



















Preview text:
lOMoAR cPSD| 60755984
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIA ĐỊNH
KHOA: CÔNG NGHỆ THÔNG TIN TIỂU LUẬN
Phân tích các rủi ro trong khởi nghiệp kinh
doanh trà sữa – Bài học từ mô hình cửa hàng nhỏ lẻ MÔN: KĨ NĂNG MỀM
Giảng viên hướng dẫn: Th.S TRẦN ÁNH NGUYỆT Nhóm: 6
Lớp học phần: 231541 - 020100113503
TP. Hồ Chí Minh, tháng 8 năm 2025 lOMoAR cPSD| 60755984 LỜI CAM ĐOAN
Tác giả xin cam đoan rằng đề tài này đã được thực hiện một cách trung thực và không
sao chép hoặc sử dụng kết quả từ bất kỳ đề tài nghiên cứu nào tương tự. Mọi hỗ trợ trong quá
trình thực hiện bài tiểu luận này đã được ghi rõ nguồn gốc và được phép công bố. Tác giả
cam kết chịu trách nhiệm hoàn toàn nếu phát hiện bất kỳ hành vi sao chép kết quả nghiên cứu
từ bất kỳ đề tài khác nào.Tác giả xin tuân thủ nguyên tắc trung thực và tôn trọng công sức
nghiên cứu của người khác.
Ký và ghi rõ họ tên lOMoAR cPSD| 60755984 LỜI CẢM ƠN
Chúng em xin gởi lời cảm ơn chân thành và sự tri ân sâu sắc đối với các thầy cô của trường
Đại học Gia Định , đặc biệt là các thầy cô khoa Công Nghệ Thông Tin của trường đã tận tình
giảng dạy và trang bị cho em những kiến thức nền tảng trong suốt quá trình học tập tại khoa
để có thêm nhiều kinh nghiệm cho tương lai. Và em cũng xin chân thành cám ơn cô Trần Ánh
Nguyệt đã nhiệt tình hướng dẫn hướng dẫn chỉ bảo em trong quá trình thực hiện đề tài. Trong
quá trình học tập, cũng như là trong quá trình làm đồ án, nhóm em khó tránh khỏi sai sót, rất
mong Cô bỏ qua. Đồng thời do trình độ lý luận cũng như kinh nghiệm thực tiễn còn hạn chế
nên bài báo cáo không thể tránh khỏi những thiếu sót, em rất mong nhận được ý kiến đóng
góp từ Cô, để em học thêm được nhiều kinh nghiệm và sẽ hoàn thành tốt hơn ở bài báo cáo môn học sắp tới.
Chúng em xin chân thành cảm ơn. lOMoAR cPSD| 60755984
TÓM TẮT TIỂU LUẬN
Đề tài tập trung nghiên cứu quản trị rủi ro trong khởi nghiệp kinh doanh trà sữa
nhỏ lẻ tại Việt Nam, nhằm nhận diện những thách thức, nguyên nhân thất bại và đề xuất
giải pháp hạn chế rủi ro, nâng cao hiệu quả kinh doanh. MỞ ĐẦU
Giới thiệu bối cảnh khởi nghiệp F&B tại Việt Nam, đặc biệt là mô hình trà sữa nhỏ lẻ
đang phát triển mạnh nhưng tiềm ẩn nhiều rủi ro. Lý do chọn đề tài xuất phát từ tỷ lệ thất
bại cao của các mô hình này và nhu cầu nghiên cứu giải pháp quản trị rủi ro hiệu quả.
CHƯƠNG 1: CƠ SỞ LÝ THUYẾT
1. Khởi nghiệp kinh doanh: Hoạt động khởi tạo và vận hành một doanh nghiệp mới
nhằm khai thác cơ hội kinh doanh.
2. Đặc điểm mô hình kinh doanh trà sữa nhỏ lẻ: o
Quy mô nhỏ, vốn đầu tư
thấp o Thiếu hệ thống quản trị chuyên nghiệp o Phụ thuộc vào vị trí, thời điểm o Linh hoạt, đổi mới nhanh
3. Tổng quan ngành trà sữa tại Việt Nam: Thị trường sôi động, cạnh tranh gay gắt,
nhiều thương hiệu quốc tế và nội địa.
4. Khái niệm rủi ro: Sự kiện không mong muốn gây tác động tiêu cực đến hoạt động kinh doanh.
5. Các loại rủi ro: Tài chính, thị trường, vận hành, pháp lý & an toàn thực phẩm.
6. Lý thuyết quản trị rủi ro: Mô hình COSO-ERM, tiêu chuẩn ISO 31000, phân tích
SWOT hỗ trợ nhận diện và giảm thiểu rủi ro.
CHƯƠNG 2: THỰC TRẠNG
1. Tổng quan: Nhiều cửa hàng trà sữa nhỏ lẻ xuất hiện, nhưng tỷ lệ đóng cửa cao.
2. Nhóm rủi ro chính: o Tài chính: Thiếu vốn, quản lý dòng tiền kém o Thị trường:
Cạnh tranh khốc liệt, thị hiếu thay đổi nhanh o Vận hành: Quản lý nhân sự, quy trình chưa
chuyên nghiệp o Pháp lý & an toàn thực phẩm: Giấy phép, nguồn nguyên liệu, tiêu chuẩn vệ sinh lOMoAR cPSD| 60755984
3. Case study thất bại: Một số thương hiệu đóng cửa do chi phí cao, sai chiến lược,
không kịp thích ứng thị trường.
4. Nguyên nhân & bài học: Chủ yếu do thiếu nghiên cứu thị trường, quản trị yếu,
không có kế hoạch tài chính rõ ràng.
CHƯƠNG 3: GIẢI PHÁP & KIẾN NGHỊ
1. Quản trị tài chính: Lập kế hoạch rõ ràng, tối ưu chi phí, đa dạng hóa nguồn thu, tìm vốn hợp lý.
2. Marketing & thị hiếu: Xây dựng thương hiệu mạnh, bám sát nhu cầu khách hàng,
tổ chức khuyến mãi và chăm sóc khách hàng.
3. Quản lý vận hành & nhân sự: Chuẩn hóa quy trình, đào tạo nhân viên, tối ưu thời gian & nguồn lực.
4. Pháp lý & an toàn thực phẩm: Tuân thủ quy định, kiểm soát nguyên liệu và quy trình chế biến.
5. Công nghệ & đổi mới sáng tạo: Ứng dụng phần mềm quản lý, phát triển sản phẩm
mới, giảm thiểu rủi ro nhờ công nghệ. 6. Kiến nghị:
o Chủ cửa hàng: Nâng cao kỹ năng quản trị và thích ứng thị trường.
o Đơn vị hỗ trợ khởi nghiệp: Cung cấp vốn, đào tạo, tư vấn. o Chính phủ:
Hoàn thiện khung pháp lý, hỗ trợ môi trường kinh doanh.
CHƯƠNG 4: KẾT LUẬN & HƯỚNG PHÁT TRIỂN
Quản trị rủi ro là yếu tố sống còn trong khởi nghiệp trà sữa nhỏ lẻ. Kết hợp giữa quản
lý tài chính, marketing, vận hành, pháp lý và công nghệ sẽ giúp tăng khả năng tồn tại và
phát triển. Nghiên cứu có thể mở rộng sang các mô hình F&B khác để so sánh và áp dụng giải pháp phù hợp. lOMoAR cPSD| 60755984 MỤC LỤC
MỞ ĐẦU ............................................................................................................................ 1
CHƯƠNG 1: CƠ SỞ LÝ THUYẾT................................................................................. 3
1.1. Khái niệm khởi nghiệp kinh doanh ...................................................................... 3
1.2. Đặc điểm mô hình kinh doanh nhỏ lẻ trong ngành F&B ................................... 4
a. Quy mô nhỏ, vốn đầu tư thấp ............................................................................... 4
b. Thiếu hệ thống quản trị chuyên nghiệp .............................................................. 4
c. Phụ thuộc vào vị trí và thời điểm ......................................................................... 4
d. Tính linh hoạt và đổi mới nhanh ......................................................................... 4
1.3. Tổng quan ngành trà sữa tại Việt Nam ................................................................ 5
1.4. Khái niệm rủi ro và các loại rủi ro trong kinh doanh ......................................... 5
a. Khái niệm rủi ro .................................................................................................... 5
b. Các loại rủi ro trong kinh doanh trà sữa nhỏ lẻ ................................................. 5
1.5. Các lý thuyết, mô hình liên quan đến quản trị rủi ro (COSO, ISO 31000, mô
hình SWOT...) ................................................................................................................ 6
a. Mô hình COSO – ERM (Enterprise Risk Management) .................................. 6
b. Tiêu chuẩn ISO 31000 ........................................................................................... 6
c. Phân tích SWOT .................................................................................................... 6
CHƯƠNG 2: THỰC TRẠNG CỦA VẤN ĐỀ NGHIÊN CỨU ..................................... 7
2.1. Tổng quan tình hình khởi nghiệp trà sữa nhỏ lẻ tại Việt Nam .......................... 7
2.2. Nhận diện và phân loại các nhóm rủi ro chính: .................................................. 8
2.2.1 Rủi ro tài chính ................................................................................................. 8
2.2.2 Rủi ro thị trường .............................................................................................. 9
2.2.3 Rủi ro vận hành ................................................................................................ 9
2.2.4 Rủi ro pháp lý và an toàn thực phẩm ........................................................... 10
2.3. Phân tích một số trường hợp (case study) thất bại cụ thể ................................ 10
2.4. Nguyên nhân thất bại và bài học kinh nghiệm .................................................. 11
CHƯƠNG 3: GIẢI PHÁP VÀ KIẾN NGHỊ ................................................................. 12
3.1. Giải pháp quản trị tài chính ................................................................................ 12 lOMoAR cPSD| 60755984
3.1.1. Xây dựng kế hoạch tài chính rõ ràng .......................................................... 13
3.1.2. Tối ưu hóa chi phí vận hành ......................................................................... 13
3.1.3. Đa dạng hóa nguồn thu nhập ....................................................................... 14
3.1.4. Tìm kiếm nguồn vốn hợp lý .......................................................................... 14
3.2. Giải pháp marketing và nắm bắt thị hiếu tiêu dung ......................................... 15
3.2.1. Xây dựng thương hiệu mạnh ........................................................................ 15
3.2.2. Nắm bắt thị hiếu tiêu dùng ........................................................................... 15
3.2.3. Chương trình khuyến mãi và chăm sóc khách hàng ................................. 16
3.3. Giải pháp quản lý vận hành và đào tạo nhân sự ............................................... 16
3.3.1. Chuẩn hóa quy trình vận hành .................................................................... 17
3.3.2. Đào tạo nhân sự ............................................................................................. 17
3.3.3. Quản lý thời gian và nguồn lực .................................................................... 17
3.4. Giải pháp pháp lý và kiểm soát an toàn thực phẩm ......................................... 18
3.4.1. Tuân thủ quy định pháp lý ........................................................................... 18
3.4.2. Kiểm soát an toàn thực phẩm ...................................................................... 18
3.5. Vai trò của công nghệ – đổi mới sáng tạo trong giảm thiểu rủi ro .................. 19
3.5.1. Ứng dựng công nghệ trong quản lý ............................................................. 19
3.5.2. Đổi mới sáng tạo trong sản phẩm và dịch vụ .............................................. 19
3.5.3. Giảm thiểu rủi ro ........................................................................................... 20
3.6. Kiến nghị cho các chủ cửa hàng trà sữa nhỏ lẻ và các đơn vị hỗ trợ khởi .... 20
nghiệp ........................................................................................................................... 20
3.6.1. Đối với các chủ cửa hàng trà sữa ................................................................. 20
3.6.2. Đối với các đơn vị hỗ trợ khởi nghiệp ......................................................... 21
3.6.3. Đối với chính phủ .......................................................................................... 21
CHƯƠNG 4: KẾT LUẬN & HƯỚNG PHÁT TRIỂN ................................................ 22 lOMoAR cPSD| 60755984 MỞ ĐẦU
Tính cấp thiết của vấn đề nghiên cứu
Trong giai đoạn hiện nay, khởi nghiệp đang là xu hướng được nhiều bạn trẻ Việt
Nam lựa chọn, đặc biệt là trong lĩnh vực thực phẩm và đồ uống (F&B). Trong đó,
trà sữa là một sản phẩm đã và đang chiếm lĩnh thị trường tiêu dùng giới trẻ nhờ
hương vị phong phú, dễ tiếp cận và dễ sáng tạo theo xu hướng. Việc mở một quán
trà sữa nhỏ lẻ với số vốn đầu tư ban đầu không quá cao, mô hình linh hoạt, khả năng
sinh lời nhanh đã trở thành lựa chọn hấp dẫn với những người mới khởi nghiệp.
Tuy nhiên, thực tế cho thấy tỷ lệ thất bại trong mô hình này là khá cao. Nhiều cửa
hàng chỉ tồn tại trong vài tháng rồi phải đóng cửa do các vấn đề như thiếu kinh
nghiệm quản trị, không nắm bắt được thị hiếu người tiêu dùng, thiếu chiến lược tài
chính, hoặc không đáp ứng được các yêu cầu pháp lý và vệ sinh an toàn thực phẩm.
Theo khảo sát của một số tổ chức hỗ trợ khởi nghiệp, có đến hơn 60% cửa hàng nhỏ
lẻ trong ngành trà sữa không thể duy trì hoạt động quá một năm. Điều này cho thấy,
bên cạnh cơ hội, lĩnh vực này cũng ẩn chứa rất nhiều rủi ro mà người khởi nghiệp
cần phải nhận diện và chuẩn bị từ đầu.
Trong bối cảnh nền kinh tế khởi nghiệp đang ngày càng phát triển, việc nghiên
cứu, phân tích các rủi ro tiềm ẩn trong mô hình kinh doanh trà sữa nhỏ lẻ là rất cần
thiết. Không chỉ giúp các bạn trẻ có thêm góc nhìn thực tế trước khi bắt đầu, mà còn
cung cấp bài học quý giá từ những thất bại để hạn chế rủi ro và tối ưu hóa hiệu quả
kinh doanh. Đó cũng chính là lý do nhóm chúng tôi lựa chọn đề tài “Phân tích các
rủi ro trong khởi nghiệp kinh doanh trà sữa – Bài học từ mô hình cửa hàng nhỏ lẻ”
để thực hiện nghiên cứu này.
Mục đích và nhiệm vụ nghiên cứu của đề tài - Mục đích nghiên cứu:
Phân tích các nhóm rủi ro điển hình mà những người khởi nghiệp kinh doanh trà
sữa nhỏ lẻ thường gặp phải. lOMoAR cPSD| 60755984
Rút ra các bài học kinh nghiệm thực tiễn từ những mô hình thất bại.
Đề xuất các giải pháp nhằm hạn chế rủi ro và nâng cao hiệu quả khởi nghiệp. - Nhiệm vụ nghiên cứu:
Hệ thống hóa cơ sở lý thuyết liên quan đến khởi nghiệp, mô hình kinh doanh nhỏ
lẻ, và quản trị rủi ro.
Khảo sát và phân tích thực trạng mô hình trà sữa nhỏ lẻ tại Việt Nam.
Nhận diện và phân loại các loại rủi ro chính: tài chính, thị trường, vận hành, pháp lý.
Phân tích một số trường hợp cụ thể đã thất bại trong thực tế để tìm ra nguyên nhân.
Đề xuất các giải pháp thiết thực giúp người khởi nghiệp giảm thiểu rủi ro và nâng cao hiệu quả kinh doanh.
Đối tượng và phạm vi nghiên cứu
- Đối tượng nghiên cứu:
Các loại rủi ro phát sinh trong quá trình khởi nghiệp kinh doanh trà sữa theo mô hình cửa hàng nhỏ lẻ. - Phạm vi nghiên cứu:
Về không gian: Tập trung vào thị trường Việt Nam, chủ yếu tại các đô thị lớn như
TP.HCM, Hà Nội, Đà Nẵng – nơi mô hình trà sữa nhỏ lẻ phổ biến.
Về thời gian: Giai đoạn từ năm 2022 đến nay.
Về nội dung: Đề tài không đi sâu vào phân tích mô hình nhượng quyền lớn mà
tập trung vào các cửa hàng nhỏ do cá nhân hoặc nhóm nhỏ tự mở, tự vận hành, chưa chuyên nghiệp hóa cao.
Phương pháp nghiên cứu
Để đảm bảo tính khách quan và khoa học, nhóm sử dụng kết hợp các phương pháp sau:
- Phương pháp phân tích – tổng hợp lOMoAR cPSD| 60755984
Thu thập, phân tích các tài liệu, báo cáo, bài nghiên cứu có liên quan đến khởi
nghiệp F&B và rủi ro trong kinh doanh.
- Phương pháp khảo sát thực tiễn
Thực hiện phỏng vấn ngắn hoặc quan sát hoạt động tại một số cửa hàng trà sữa
nhỏ lẻ đang hoạt động hoặc đã dừng kinh doanh. Cấu trúc đề tài
- Chương 1: Cơ sở lý thuyết
Trình bày khái niệm khởi nghiệp, đặc điểm mô hình kinh doanh nhỏ lẻ trong
ngành F&B, tổng quan thị trường trà sữa tại Việt Nam, phân loại các loại rủi ro, và
giới thiệu một số mô hình lý thuyết quản trị rủi ro (COSO, ISO 31000, SWOT…).
- Chương 2: Thực trạng của vấn đề của vấn đề nghiên cứu
Phân tích tình hình khởi nghiệp mô hình trà sữa nhỏ lẻ tại Việt Nam, phân loại
các nhóm rủi ro phổ biến như tài chính, thị trường, vận hành, pháp lý. Phân tích một
số trường hợp thất bại tiêu biểu và rút ra bài học kinh nghiệm.
- Chương 3: Giải pháp và kiến nghị
Đề xuất các giải pháp cụ thể trong từng nhóm rủi ro, bao gồm: quản trị tài chính,
chiến lược marketing, quản lý vận hành – nhân sự, pháp lý và kiểm soát an toàn thực
phẩm. Qua đó, hỗ trợ người khởi nghiệp xây dựng kế hoạch bền vững và hiệu quả hơn.
- Chương 4: Kết luận & hướng phát triển
CHƯƠNG 1: CƠ SỞ LÝ THUYẾT
1.1. Khái niệm khởi nghiệp kinh doanh
Khởi nghiệp kinh doanh là quá trình khởi xướng, xây dựng và điều hành một hoạt động
kinh doanh mới nhằm tạo ra giá trị cho thị trường, thường bắt đầu từ ý tưởng sáng tạo và
sự chấp nhận rủi ro của cá nhân hoặc nhóm người. Theo Drucker (1985), “khởi nghiệp là
hành động chuyển đổi các nguồn lực từ khu vực có năng suất thấp sang khu vực có năng
suất cao hơn”. Trong nền kinh tế tri thức hiện đại, khởi nghiệp không chỉ giới hạn ở việc lOMoAR cPSD| 60755984
mở một doanh nghiệp mới, mà còn gắn liền với sự đổi mới, sáng tạo và khả năng thích nghi với thị trường.
Tại Việt Nam, khái niệm khởi nghiệp được Nhà nước và xã hội quan tâm mạnh mẽ kể
từ sau năm 2016 – khi Chính phủ ban hành “Đề án 844” nhằm hỗ trợ hệ sinh thái khởi
nghiệp đổi mới sáng tạo quốc gia. Trong lĩnh vực F&B, khởi nghiệp thường bắt đầu từ
những ý tưởng kinh doanh đơn giản, dễ tiếp cận thị trường nhưng cũng đầy thách thức về
vốn, quản trị và tính bền vững.
1.2. Đặc điểm mô hình kinh doanh nhỏ lẻ trong ngành F&B
Ngành thực phẩm và đồ uống (Food and Beverage – F&B) là một trong những lĩnh vực
hấp dẫn đối với người khởi nghiệp do đặc tính tiêu dùng hàng ngày và thị trường rộng lớn.
Mô hình kinh doanh nhỏ lẻ trong lĩnh vực này thường có những đặc điểm sau:
a. Quy mô nhỏ, vốn đầu tư thấp
Phần lớn các cửa hàng kinh doanh trà sữa nhỏ lẻ bắt đầu với quy mô hộ gia đình hoặc
cá nhân, với vốn đầu tư dao động từ 50 triệu đến 300 triệu đồng. Chủ doanh nghiệp thường
tự đảm nhiệm nhiều vai trò như quản lý, bán hàng, pha chế…
b. Thiếu hệ thống quản trị chuyên nghiệp
Do quy mô nhỏ và thiếu kiến thức quản trị, các cửa hàng nhỏ thường không xây dựng
được hệ thống quản lý tài chính, vận hành, nhân sự hay kiểm soát chất lượng bài bản. Điều
này khiến họ dễ gặp rủi ro khi mở rộng kinh doanh hoặc cạnh tranh với các thương hiệu lớn.
c. Phụ thuộc vào vị trí và thời điểm
Vị trí mặt bằng có ảnh hưởng rất lớn đến hiệu quả kinh doanh, trong khi các mô hình
nhỏ lẻ thường bị giới hạn lựa chọn do khả năng tài chính. Bên cạnh đó, yếu tố mùa vụ (như
mùa mưa) cũng ảnh hưởng đáng kể đến doanh thu.
d. Tính linh hoạt và đổi mới nhanh
Một điểm mạnh của mô hình nhỏ lẻ là khả năng phản ứng nhanh với thay đổi thị trường.
Họ có thể dễ dàng cập nhật menu, thay đổi nguyên liệu, hoặc thử nghiệm các chiến lược
marketing mới mà không cần qua nhiều cấp quản lý. lOMoAR cPSD| 60755984
1.3. Tổng quan ngành trà sữa tại Việt Nam
Ngành trà sữa tại Việt Nam có sự phát triển mạnh mẽ trong hơn một thập kỷ qua, với
sự tham gia của cả thương hiệu quốc tế và nội địa. Thị trường này đặc biệt thu hút giới trẻ
và học sinh – sinh viên – nhóm tiêu dùng năng động, thường xuyên và có xu hướng chạy theo xu hướng.
Theo báo cáo của Q&Me (2022), khoảng 86% người trẻ tại các đô thị lớn tiêu dùng trà
sữa ít nhất một lần mỗi tháng. Các thương hiệu lớn như Gong Cha, Koi Thé, Phê la,
Highland, PhucLong, MayCha, Katinat… chiếm thị phần cao trong phân khúc trung và cao
cấp, trong khi hàng nghìn cửa hàng nhỏ lẻ phục vụ nhóm khách hàng bình dân. Tuy nhiên,
thị trường đang bước vào giai đoạn bão hòa, với sự cạnh tranh gay gắt về giá, chất lượng
và trải nghiệm khách hàng.
Ngoài ra, xu hướng tiêu dùng hiện đại ngày càng quan tâm đến sức khỏe, an toàn thực
phẩm và yếu tố môi trường, đòi hỏi các cửa hàng trà sữa phải thay đổi để thích nghi như
giảm đường, thay thế nguyên liệu có nguồn gốc tự nhiên, sử dụng ly giấy, ống hút thân thiện.
1.4. Khái niệm rủi ro và các loại rủi ro trong kinh doanh
a. Khái niệm rủi ro
Theo ISO 31000:2018, rủi ro được định nghĩa là “ảnh hưởng của sự không chắc chắn
đến mục tiêu”. Trong kinh doanh, rủi ro là khả năng xảy ra các sự kiện gây ảnh hưởng tiêu
cực đến hoạt động, tài chính hoặc hình ảnh thương hiệu. Khởi nghiệp, với bản chất mới mẻ
và chưa có sự ổn định, luôn tiềm ẩn nhiều rủi ro hơn so với doanh nghiệp truyền thống.
b. Các loại rủi ro trong kinh doanh trà sữa nhỏ lẻ
Rủi ro tài chính: Gồm thiếu vốn, quản lý dòng tiền yếu, phụ thuộc vốn vay hoặc chi
phí đầu tư cao trong khi doanh thu chưa ổn định.
Rủi ro vận hành: Gồm lỗi trong quy trình pha chế, bảo quản nguyên liệu không đúng
cách, hoặc thiếu hệ thống kiểm soát chất lượng.
Rủi ro thị trường: Sự thay đổi thị hiếu người tiêu dùng, cạnh tranh gay gắt từ các
thương hiệu lớn và các mô hình mới như “trà sữa ít ngọt”, “trà sữa healthy”... Rủi ro lOMoAR cPSD| 60755984
pháp lý: Thiếu giấy phép kinh doanh, không đảm bảo quy định vệ sinh an toàn thực
phẩm, không đăng ký thương hiệu...
Rủi ro nhân sự: Nhân viên thiếu kỹ năng, thường xuyên nghỉ việc, hoặc khó tuyển dụng người phù hợp.
Rủi ro công nghệ: Không có hệ thống quản lý bán hàng, không tiếp cận với thương
mại điện tử hay nền tảng giao hàng trực tuyến (GrabFood, ShopeeFood...).
1.5. Các lý thuyết, mô hình liên quan đến quản trị rủi ro (COSO, ISO 31000, mô hình SWOT...)
a. Mô hình COSO – ERM (Enterprise Risk Management)
COSO là khung quản trị rủi ro nổi tiếng do Ủy ban các Tổ chức tài trợ (Committee of
Sponsoring Organizations) phát triển. Mô hình này gồm 5 yếu tố:
Môi trường kiểm soát (Control Environment)
Đánh giá rủi ro (Risk Assessment)
Hoạt động kiểm soát (Control Activities)
Thông tin và truyền thông (Information & Communication) Giám sát (Monitoring)
COSO giúp doanh nghiệp nhận diện và kiểm soát rủi ro một cách hệ thống, đảm bảo
hoạt động đạt được mục tiêu chiến lược.
b. Tiêu chuẩn ISO 31000
ISO 31000 là bộ tiêu chuẩn quốc tế cung cấp nguyên tắc và hướng dẫn về quản lý rủi
ro. Chu trình của ISO 31000 gồm: Nhận diện rủi ro Phân tích rủi ro Đánh giá rủi ro
Ứng phó và giám sát rủi ro
Áp dụng ISO 31000 trong khởi nghiệp giúp nhà sáng lập nhận thức được mức độ rủi
ro, xây dựng chiến lược ứng phó phù hợp và nâng cao khả năng phục hồi của doanh nghiệp. c. Phân tích SWOT
SWOT là công cụ phân tích chiến lược kinh điển gồm 4 yếu tố: lOMoAR cPSD| 60755984 Strengths (Điểm mạnh) Weaknesses (Điểm yếu) Opportunities (Cơ hội) Threats (Thách thức)
Việc sử dụng phân tích SWOT trong mô hình cửa hàng trà sữa nhỏ giúp chủ quán
đánh giá tổng thể vị thế của mình trên thị trường và đưa ra các quyết định chiến lược đúng đắn.
1.6. Một số nghiên cứu trước có liên quan
Theo nghiên cứu của Nguyễn Minh Phương (2021), hơn 62% các startup trà sữa quy
mô nhỏ tại Hà Nội và TP.HCM phải đóng cửa sau một năm do không lường trước được rủi
ro về dòng tiền và cạnh tranh từ chuỗi thương hiệu lớn.
Báo cáo từ iPOS.vn (2023) cho thấy, trong 1.000 quán trà sữa được khảo sát, có 70%
cửa hàng không có kế hoạch kiểm soát rủi ro, dẫn đến hiệu quả kinh doanh kém bền vững.
Nghiên cứu của Trần Thị Mai Anh (2020) về thất bại của các startup F&B nhỏ lẻ chỉ ra
rằng: 25% nguyên nhân đến từ rủi ro pháp lý và vệ sinh an toàn thực phẩm; 18% đến từ lỗi quản lý nhân sự.
Báo cáo ngành đồ uống của Euromonitor (2022) cũng chỉ ra rằng các yếu tố công nghệ
(quản lý đơn hàng, tích điểm, giao hàng qua app...) ngày càng đóng vai trò sống còn đối
với sự cạnh tranh của các thương hiệu nhỏ.
CHƯƠNG 2: THỰC TRẠNG CỦA VẤN ĐỀ NGHIÊN CỨU
2.1. Tổng quan tình hình khởi nghiệp trà sữa nhỏ lẻ tại Việt Nam
Thị trường trà sữa Việt Nam trong những năm gần đây đã chứng kiến sự bùng nổ mạnh
mẽ, đặc biệt là phân khúc khởi nghiệp nhỏ lẻ. Sự tăng trưởng này được thúc đẩy bởi nhiều yếu tố: •
Văn hóa tiêu dùng: Trà sữa đã trở thành thức uống phổ biến, đặc biệt trong giới
trẻ, với sự đa dạng về hương vị và hình thức. lOMoAR cPSD| 60755984 •
Chi phí đầu tư ban đầu tương đối thấp: So với các loại hình kinh doanh F&B
khác, việc mở một quán trà sữa nhỏ lẻ có thể không yêu cầu quá nhiều vốn, thu hút nhiều
cá nhân và doanh nghiệp nhỏ tham gia. •
Mô hình kinh doanh linh hoạt: Từ quán vỉa hè, xe đẩy đến các cửa hàng nhỏ, mô
hình kinh doanh trà sữa rất đa dạng, cho phép các startup lựa chọn tùy theo nguồn lực. •
Tiềm năng lợi nhuận: Với nguyên liệu tương đối rẻ và giá bán sản phẩm cao, biên
lợi nhuận của trà sữa được đánh giá là hấp dẫn.
Tuy nhiên, chính sự phát triển ồ ạt này cũng dẫn đến một thị trường cạnh tranh khốc
liệt. Hàng trăm, thậm chí hàng nghìn thương hiệu lớn nhỏ liên tục xuất hiện, biến mất, tạo
ra một bức tranh đầy thách thức cho các startup. Các thương hiệu lớn như Ding Tea, Gong
Cha, Tocotoco, The Alley, Koi Thé,... chiếm lĩnh thị phần đáng kể, trong khi các quán trà
sữa nhỏ lẻ phải nỗ lực tìm kiếm chỗ đứng bằng sự khác biệt về sản phẩm, giá cả, hoặc trải nghiệm khách hàng.
2.2. Nhận diện và phân loại các nhóm rủi ro chính:
Ngành trà sữa, đặc biệt là đối với các mô hình khởi nghiệp nhỏ lẻ, phải đối mặt với
nhiều nhóm rủi ro khác nhau, có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến hoạt động kinh doanh:
2.2.1 Rủi ro tài chính •
Vốn mỏng: Nhiều startup trà sữa khởi nghiệp với nguồn vốn hạn chế, khiến họ dễ
bị tổn thương trước những biến động thị trường hoặc chi phí phát sinh ngoài dự
kiến. Dữ liệu cho thấy nhiều quán đóng cửa sau vài tháng hoạt động do cạn kiệt dòng tiền. •
Lỗ kéo dài: Do cạnh tranh gay gắt, để thu hút khách hàng, nhiều quán phải chấp
nhận mức giá thấp hoặc chiết khấu cao, dẫn đến tình trạng lợi nhuận thấp hoặc thậm chí thua lỗ kéo dài. •
Chi phí mặt bằng cao: Đặc biệt tại các thành phố lớn như TP.HCM hay Hà Nội,
chi phí thuê mặt bằng ở những vị trí đắc địa rất cao, chiếm tỷ trọng lớn trong tổng
chi phí hoạt động và là gánh nặng lớn cho các quán nhỏ. lOMoAR cPSD| 60755984 •
Kiểm soát chi phí kém: Thiếu kinh nghiệm quản lý khiến nhiều chủ quán không
kiểm soát được các chi phí nguyên vật liệu, điện nước, nhân sự, dẫn đến việc "thâm hụt" không kiểm soát.
2.2.2 Rủi ro thị trường •
Cạnh tranh khốc liệt: Đây là rủi ro lớn nhất. Mỗi khu vực, mỗi con phố có thể có
hàng chục quán trà sữa. Các quán phải cạnh tranh không chỉ về giá mà còn về chất
lượng, dịch vụ, không gian và các chương trình khuyến mãi. •
Thay đổi xu hướng tiêu dùng: Thị hiếu khách hàng trẻ rất năng động và dễ thay
đổi. Một loại topping, một hương vị mới có thể "làm mưa làm gió" trong thời gian
ngắn rồi nhanh chóng bị lãng quên. Các startup phải liên tục cập nhật, đổi mới để không bị lỗi thời. •
Mức độ bão hòa: Thị trường trà sữa Việt Nam đã có dấu hiệu bão hòa ở nhiều thành
phố lớn, khiến việc tìm kiếm phân khúc khách hàng mới và duy trì tăng trưởng trở nên khó khăn hơn.
2.2.3 Rủi ro vận hành •
Chất lượng sản phẩm không đồng đều: Đối với các quán nhỏ, việc kiểm soát chất
lượng nguyên liệu đầu vào và quy trình pha chế thường kém hơn so với các chuỗi
lớn, dẫn đến chất lượng sản phẩm không ổn định, ảnh hưởng đến uy tín. •
Quản lý quy trình kém hiệu quả: Từ khâu nhập hàng, tồn kho, pha chế, phục vụ
đến vệ sinh, nếu không có quy trình chuẩn hóa và kiểm soát chặt chẽ, dễ xảy ra sai
sót, lãng phí và ảnh hưởng đến trải nghiệm khách hàng. •
Vấn đề nhân sự: Ngành F&B nói chung và trà sữa nói riêng thường gặp vấn đề về
thiếu hụt nhân sự, đào tạo và giữ chân nhân viên. Nhân viên thiếu kinh nghiệm, thái
độ phục vụ kém có thể làm mất khách. •
Quản lý chuỗi cung ứng: Phụ thuộc vào một vài nhà cung cấp, hoặc không có
nguồn cung cấp dự phòng có thể gây rủi ro khi có biến động về giá cả hoặc chất lượng nguyên liệu. lOMoAR cPSD| 60755984
2.2.4 Rủi ro pháp lý và an toàn thực phẩm •
Giấy phép kinh doanh và vệ sinh an toàn thực phẩm: Nhiều quán nhỏ lẻ hoạt
động mà chưa có đầy đủ giấy phép hoặc không tuân thủ nghiêm ngặt các quy định
về vệ sinh an toàn thực phẩm. •
Kiểm tra và xử phạt: Các cơ quan chức năng thường xuyên kiểm tra, và việc vi
phạm các quy định này có thể dẫn đến phạt tiền, thậm chí đình chỉ hoạt động. •
Sự cố an toàn thực phẩm: Dù là sự cố nhỏ, một thông tin tiêu cực về an toàn thực
phẩm có thể lan truyền nhanh chóng trên mạng xã hội và hủy hoại danh tiếng, gây
thiệt hại nghiêm trọng cho hoạt động kinh doanh.
2.3. Phân tích một số trường hợp (case study) thất bại cụ thể
Do tính nhạy cảm của dữ liệu kinh doanh và xu hướng đóng cửa của các quán nhỏ lẻ
thường diễn ra lặng lẽ, việc tìm kiếm dữ liệu công khai chi tiết về các trường hợp thất bại
cụ thể của quán trà sữa nhỏ tại Việt Nam là khá thách thức. Tuy nhiên, dựa trên các quan
sát thị trường và phỏng vấn không chính thức với những người trong ngành, có thể phác
thảo một số dạng trường hợp điển hình:
Trường hợp 1: Quán trà sữa "ABC" (Ví dụ về rủi ro tài chính và thị
trường) o Bối cảnh: Một nhóm bạn trẻ với niềm đam mê trà sữa đã góp vốn
mở quán "ABC" tại một con phố sầm uất ở Quận 10, TP.HCM vào đầu năm
2023. Vốn ban đầu khoảng 300 triệu đồng, chủ yếu dùng cho thuê mặt bằng,
trang trí và mua sắm thiết bị cơ bản. o Vấn đề:
Chi phí mặt bằng quá cao: Thuê một mặt bằng ở vị trí đắc địa khiến
chi phí cố định hàng tháng rất lớn (khoảng 25 triệu/tháng).
Cạnh tranh gay gắt: Trong bán kính 500m có tới 5-7 quán trà sữa
khác, bao gồm cả các chuỗi lớn và các quán nhỏ đã có lượng khách quen.
Thiếu chiến lược marketing: Quán chủ yếu dựa vào truyền miệng
và các chương trình khuyến mãi nhỏ lẻ, không có chiến dịch
marketing bài bản để thu hút khách mới. lOMoAR cPSD| 60755984
Dòng tiền âm kéo dài: Do chi phí cao và lượng khách không đủ lớn,
quán liên tục lỗ trong 6 tháng đầu hoạt động. o Kết quả: Cạn kiệt
vốn, quán "ABC" đã phải đóng cửa sau 8 tháng hoạt động.
2.4. Nguyên nhân thất bại và bài học kinh nghiệm
Dựa trên các trường hợp thực tế và phân tích rủi ro, các nguyên nhân chính dẫn đến thất
bại của các quán trà sữa nhỏ lẻ tại Việt Nam thường xoay quanh các yếu tố sau:
Thiếu nghiên cứu thị trường và kế hoạch kinh doanh: Nhiều startup chỉ chạy theo
xu hướng mà không thực sự hiểu rõ thị trường ngách, đối thủ cạnh tranh, và đối tượng
khách hàng mục tiêu của mình. Việc không có một kế hoạch kinh doanh bài bản với dự
phóng tài chính rõ ràng là nguyên nhân cốt lõi.
o Bài học: Nghiên cứu thị trường kỹ lưỡng trước khi khởi nghiệp là điều kiện tiên
quyết. Xây dựng một kế hoạch kinh doanh chi tiết bao gồm phân tích SWOT, chiến lược
giá, marketing, vận hành và dự báo tài chính.
Quản lý tài chính yếu kém: Đây là nguyên nhân phổ biến nhất. Vốn mỏng, không
kiểm soát được chi phí (đặc biệt là chi phí thuê mặt bằng), dòng tiền âm kéo dài mà không
có giải pháp kịp thời. o
Bài học: Quản lý tài chính chặt chẽ là bắt buộc. Phải có đủ vốn dự phòng
cho ít nhất 6-12 tháng hoạt động. Cần theo dõi sát sao dòng tiền, kiểm soát chi phí hiệu
quả, và có kế hoạch cắt giảm khi cần thiết.
Không tạo được sự khác biệt (USP) và đối phó với cạnh tranh: Trong một thị
trường bão hòa, nếu không có điểm nhấn riêng về sản phẩm (hương vị độc đáo, nguyên
liệu sạch), dịch vụ (thân thiện, chuyên nghiệp) hay trải nghiệm khách hàng (không gian
đẹp, các hoạt động tương tác), quán sẽ dễ bị "chìm" giữa hàng loạt đối thủ.
o Bài học: Xây dựng điểm bán hàng độc đáo (USP) cho sản phẩm hoặc dịch vụ của
mình. Liên tục đổi mới menu, nâng cao chất lượng dịch vụ và tạo ra trải nghiệm khách
hàng đáng nhớ để giữ chân và thu hút khách. lOMoAR cPSD| 60755984
Vấn đề về chất lượng sản phẩm và vệ sinh an toàn thực phẩm: Dù là quán nhỏ,
chất lượng và an toàn thực phẩm là yếu tố sống còn. Một sự cố nhỏ cũng có thể làm mất đi
tất cả sự tin tưởng của khách hàng.
o Bài học: Ưu tiên hàng đầu là chất lượng và vệ sinh an toàn thực phẩm. Tuyệt đối
không thỏa hiệp về nguồn gốc nguyên liệu. Tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về vệ sinh,
đảm bảo quy trình pha chế và phục vụ luôn sạch sẽ, chuyên nghiệp.
Thiếu kinh nghiệm vận hành và quản lý nhân sự: Nhiều chủ quán nhỏ là người
mới, thiếu kinh nghiệm trong việc quản lý quy trình, đào tạo và giữ chân nhân viên, dẫn
đến hoạt động không hiệu quả.
o Bài học: Đào tạo và chuẩn hóa quy trình vận hành. Xây dựng đội ngũ nhân sự
chuyên nghiệp, có thái độ phục vụ tốt. Có thể tìm kiếm sự tư vấn từ những người có kinh
nghiệm trong ngành F&B.
Chiến lược marketing và truyền thông yếu: Ngay cả khi sản phẩm tốt, nếu không
có chiến lược marketing hiệu quả để tiếp cận khách hàng tiềm năng, quán sẽ khó có thể phát triển.
o Bài học: Đầu tư vào marketing và truyền thông phù hợp. Sử dụng hiệu quả các
kênh mạng xã hội, hợp tác với các ứng dụng giao hàng, tổ chức các chương trình khuyến
mãi hấp dẫn và xây dựng cộng đồng khách hàng thân thiết.
Nhìn chung, thị trường trà sữa Việt Nam vẫn còn tiềm năng nhưng đòi hỏi sự chuẩn bị
kỹ lưỡng, khả năng thích nghi nhanh chóng và quản lý hiệu quả để các mô hình khởi nghiệp
nhỏ lẻ có thể tồn tại và phát triển bền vững.
CHƯƠNG 3: GIẢI PHÁP VÀ KIẾN NGHỊ
3.1. Giải pháp quản trị tài chính
Quản trị tài chính là nền tảng cốt lõi để các cửa hàng trà sữa nhỏ lẻ duy trì hoạt động và
phát triển trong môi trường cạnh tranh. Với quy mô hạn chế, các cửa hàng thường đối mặt
với những thách thức như thiếu vốn, chi phí vận hành cao và khó khăn trong việc dự báo
dòng tiền. Các giải pháp dưới đây được thiết kế để giải quyết những vấn đề này một cách hiệu quả.