












Preview text:
Lời mở đầu
Giao tiếp là một hoạt động thiết yếu của con người trong cuộc sống xã hội. Giao
tiếp là quá trình trao đổi thông tin, ý kiến, cảm xúc giữa các cá nhân hoặc nhóm người
với nhau bằng các phương tiện ngôn ngữ, phi ngôn ngữ và hệ thống ký hiệu. Giao tiếp
có vai trò quan trọng trong việc học tập, làm việc, giải trí và giải quyết các vấn đề xã
hội. Giao tiếp hiệu quả là giao tiếp mà thông điệp được truyền tải một cách rõ ràng,
chính xác, đầy đủ và thu hút sự chú ý của người nhận. Giao tiếp hiệu quả giúp tăng
cường sự hiểu biết, hợp tác, tôn trọng và tin tưởng giữa các bên tham gia giao tiếp.
Tuy nhiên, trong quá trình giao tiếp, không phải lúc nào cũng đạt được kết quả
mong muốn. Có nhiều yếu tố có thể gây cản trở, làm méo mó và làm giảm hiệu quả của
giao tiếp. Những yếu tố này được gọi là rào cản giao tiếp. Rào cản giao tiếp có thể xuất
hiện ở bất kỳ giai đoạn nào trong quá trình giao tiếp, từ người gửi, người nhận, thông
điệp, kênh truyền, phản hồi cho đến ngữ cảnh giao tiếp. Rào cản giao tiếp có thể là do
ngôn ngữ, tâm lý, văn hóa, phi ngôn ngữ, sinh lý, vật lý, có hệ thống, thái độ, thông tin
và nhiều nguyên nhân khác. Rào cản giao tiếp có thể gây ra những hậu quả tiêu cực
như hiểu lầm, xung đột, mất niềm tin, mất cơ hội, mất thời gian và tiền bạc.
Do đó, để giao tiếp hiệu quả, người giao tiếp cần nhận thức và tránh được
những rào cản giao tiếp phổ biến. Đồng thời, người giao tiếp cần rèn luyện và cải thiện
các kỹ năng giao tiếp cơ bản như kỹ năng nói, viết, ngôn ngữ cơ thể, lắng nghe, đặt câu
hỏi, đàm phán. Các kỹ năng giao tiếp này sẽ giúp người giao tiếp trình bày ý kiến,
thuyết phục, giải quyết vấn đề, xây dựng mối quan hệ và đạt được mục tiêu giao tiếp.
Đối với sinh viên ngành Quản trị du lịch Học viện Phụ nữ Việt Nam, giao tiếp là
một kỹ năng quan trọng không chỉ trong quá trình học tập mà còn trong tương lai khi
đi làm. Sinh viên ngành Quản trị du lịch cần có khả năng giao tiếp tốt với các đối tượng
khác nhau như giảng viên, bạn bè, khách hàng, đồng nghiệp, cấp trên, cộng đồng. Tuy
nhiên, hiện nay, nhiều sinh viên ngành Quản trị du lịch còn gặp nhiều khó khăn và rào
cản trong giao tiếp, ảnh hưởng đến chất lượng học tập và năng lực làm việc. Vì vậy,
việc tìm hiểu và đề xuất các giải pháp rèn luyện kỹ năng để giao tiếp vượt qua những
rào cản, đồng thời rèn luyện và cải thiện kỹ năng giao tiếp là rất quan trọng và cấp thiết
cho sinh viên Quản trị du lịch.
Bài tiểu luận này sẽ trình bày về một số vấn đề lý luận về rào cản và kỹ năng giao
tiếp, những rào cản thường gặp trong giao tiếp của sinh viên Quản trị du lịch Học viện
Phụ nữ Việt Nam, và đề xuất một số giải pháp rèn luyện và cải thiện kỹ năng giao tiếp
của sinh viên Quản trị du lịch Học viện Phụ nữ Việt Nam. 1
I. Một số vấn đề lý luận về rào giao tiếp và kỹ năng giao tiếp -
Rào cảm trong giao tiếp: Rào cản giao tiếp là những điều gì đó
ngăn cản chúng ta tiếp nhận và chấp nhận thông tin mà người khác sử dụng để
truyền đạt thông tin, ý tưởng và suy nghĩ. Rào cản giao tiếp có thể xảy ra ở bất
kỳ giai đoạn nào trong quá trình giao tiếp và có thể gây ra những hiểu lầm,
nhầm lẫn và thất bại trong việc đạt được mục tiêu giao tiếp. -
Một số rào cản thường gặp trong giao tiếp: + Rào cản về tâm lý
+ Rào cản giao tiếp vật lý + Rào cản sinh lý + Rào cản ngôn ngữ + Rào cản phi ngôn ngữ + Rào cản văn hóa + Rào cản có hệ thống + Rào cản thái độ + Rào cản thông tin -
Kỹ năng giao tiếp: Kỹ năng giao tiếp là khả năng của một người
trong việc ứng xử và truyền đạt ý kiến, thông tin một cách rõ ràng, dễ hiểu đến
người khác. Bằng cách sử dụng các phương tiện giao tiếp như ngôn ngữ, cử chỉ,
giọng điệu và biểu cảm khuôn mặt để tạo ra sự hiểu biết, tương tác và truyền
đạt thông điệp, bên cạnh quan sát, lắng nghe và phản hồi để đạt mục tiêu trong
giao tiếp. Điều này giúp xây dựng mối quan hệ xã hội, làm việc nhóm và thể hiện
sự chuyên nghiệp trong môi trường công việc.
Kỹ năng giao tiếp gồm những kỹ năng: ngôn ngữ nói, ngôn ngữ viết, ngôn ngữ
cơ thể, kỹ năng lắng nghe, đặt câu hỏi, đàm phán.
II. Những rào cản trong giao tiếp của sinh viên ngành Quản
trị du lịch Học viện Phụ nữ Việt Nam Một số rào cản thường gặp: -
Rào cản về tâm lý: Tình trạng tâm lý của người tiếp nhận thông tin
sẽ ảnh hưởng đến cách họ nhận thức về những nguồn thông tin đó. Quản lý
tâm lý cũng là một trong những kỹ năng quan trọng ảnh hưởng đến các mối quan hệ của bạn.
Rào cản về tâm lý bao gồm: 2
+ Cảm giác xấu hổ, tự ti, không tự tin: Khi một người cảm thấy bị đánh giá, phê
bình hoặc chê bai bởi người khác, họ sẽ có trở ngại hoặc không dám bày tỏ ý
kiến, nhu cầu hoặc cảm xúc của mình. Họ cũng có thể nói lắp, đỏ mặt, run rẩy
hoặc tránh mắt khi giao tiếp.
+ Cảm giác sợ hãi, lo lắng, căng thẳng: Khi một người cảm thấy bị đe dọa, áp lực
hoặc mất kiểm soát trong một tình huống giao tiếp, họ có thể không thể tập
trung, lắng nghe hoặc hiểu thông điệp của người khác. Họ cũng có thể bị mồ
hôi, tim đập nhanh, khó thở hoặc hoảng loạn khi giao tiếp.
+ Cảm giác không an toàn, thiếu tin tưởng, đề phòng: Khi một người cảm thấy
bị lừa dối, phản bội hoặc tổn thương bởi người khác, họ có thể không muốn
giao tiếp, chia sẻ hoặc hợp tác với họ. Họ cũng có thể bị nghi ngờ, bảo vệ hoặc tấn công khi giao tiếp.
+ Cảm giác tự cao, kiêu ngạo, bất cần: Khi một người cảm thấy mình giỏi, vĩ đại
hoặc quan trọng hơn người khác, họ có thể không quan tâm, lắng nghe hoặc
tôn trọng ý kiến, nhu cầu hoặc cảm xúc của người khác. Họ cũng có thể sẽ phán
xét, chỉ trích hoặc chế nhạo khi giao tiếp.
- Rào cản giao tiếp vật lý: Sẽ dễ dàng hơn khi giao tiếp trong khoảng cách ngắn
hơn, vì có nhiều cách liên lạc hơn và ít công nghệ hơn. Mặc dù công nghệ hiện đại có
khả năng làm giảm rào cản giao tiếp vật lý, tuy nhiên người dùng cần hiểu rõ ưu và
nhược điểm của mỗi kênh truyền thông để sử dụng phù hợp, tránh việc bị các rào cản
vật lý ảnh hưởng. Rào cản về vật lý bao gồm:
+ Khoảng cách địa lý: Khi người gửi và người nhận ở xa nhau, họ có thể gặp khó
khăn trong việc giao tiếp trực tiếp, và phải sử dụng các phương tiện truyền
thông khác nhau, như điện thoại, email, tin nhắn,... Điều này có thể làm giảm
hiệu quả giao tiếp, vì có thể mất nhiều thời gian, chi phí, công nghệ và kỹ năng
để truyền nhận thông điệp.
+ Tạp âm: Tạp âm là những âm thanh phiền nhiễu, làm giảm khả năng nghe và
tập trung của người giao tiếp. Tạp âm có thể xuất phát từ nhiều nguồn, như
máy móc, giao thông, đám đông, ... Tạp âm có thể làm mất đi những chi tiết
quan trọng của thông điệp, hoặc gây ra những hiểu lầm và xung đột. + Thiếu
ánh sáng: Ánh sáng là một yếu tố quan trọng trong giao tiếp, vì nó ảnh hưởng
đến khả năng nhìn và thể hiện của người giao tiếp. Thiếu ánh sáng có thể làm
cho người giao tiếp khó nhận ra những tín hiệu phi ngôn ngữ, cử chỉ, biểu cảm 3
khuôn mặt và ngôn ngữ cơ thể của người khác. Thiếu ánh sáng cũng có thể làm
cho người giao tiếp cảm thấy mệt mỏi, buồn chán hoặc thiếu hứng thú.
+ Thiếu sự riêng tư: Sự riêng tư là một yếu tố cần thiết để người giao tiếp có thể
bày tỏ ý kiến, nhu cầu hoặc cảm xúc của mình một cách thoải mái và trung thực.
Thiếu sự riêng tư có thể làm cho người giao tiếp cảm thấy bị xâm phạm, áp lực
hoặc lo lắng. Thiếu sự riêng tư cũng có thể làm giảm sự tin tưởng, hợp tác và
hiệu quả của giao tiếp.
+ Thiếu thiết bị hoặc công nghệ: Thiết bị hoặc công nghệ là những công cụ hỗ
trợ giao tiếp, giúp người giao tiếp truyền nhận thông điệp một cách nhanh
chóng, dễ dàng và chính xác. Thiếu thiết bị hoặc công nghệ có thể làm cho
người giao tiếp gặp khó khăn trong việc liên lạc, đặc biệt là khi giao tiếp ở
khoảng cách xa. Thiếu thiết bị hoặc công nghệ cũng có thể làm mất đi những
thông tin quan trọng, hoặc gây ra những sai sót hoặc nhầm lẫn. -
Rào cản sinh lý: Các rào cản sinh lý có thể ảnh hưởng trực tiếp đến tình
trạng thể chất của người tiếp nhận thông tin. Rào cản sinh lý bao gồm:
+ Bệnh tật, đau đớn, mệt mỏi: Khi một người bị bệnh, đau đớn hoặc mệt mỏi,
họ có thể không thể giao tiếp một cách hiệu quả, vì họ có thể mất tập trung,
khó nói, khó nghe hoặc khó hiểu. Họ cũng có thể bị ảnh hưởng bởi các thuốc,
chất kích thích hoặc chất gây nghiện, làm thay đổi tâm trạng, cảm xúc hoặc nhận thức của họ.
+ Khuyết tật, khó khăn, hạn chế: Khi một người bị khuyết tật, khó khăn hoặc
hạn chế về thể chất, họ có thể gặp khó khăn trong việc sử dụng các kỹ năng giao
tiếp cơ bản, như nói, nghe, viết hoặc đọc. Họ cũng có thể cần sử dụng các
phương tiện hỗ trợ giao tiếp, như máy trợ thính, máy nói, dấu hiệu hoặc ký
hiệu, để truyền nhận thông điệp.
+ Nhu cầu sinh lý, sinh hoạt, sinh học: Khi một người không đáp ứng được các
nhu cầu sinh lý, sinh hoạt hoặc sinh học của mình, như ăn, uống, ngủ, nghỉ ngơi,
vận động, vệ sinh, sinh dục, ..., họ có thể không thể giao tiếp một cách hiệu quả,
vì họ có thể cảm thấy đói, khát, buồn ngủ, mệt mỏi, căng thẳng, khó chịu hoặc bực bội. -
Rào cản ngôn ngữ: Ngôn ngữ thật sự là một năng khiếu, nó đóng vai trò
rất quan trọng, nếu thiếu sẽ trở thành rào cản trong giao tiếp. Tuy nhiên, ngay cả khi
giao tiếp bằng một ngôn ngữ quen thuộc, thì các thuật ngữ được sử dụng trong các 4
cuộc hội thoại có thể hoạt động như một rào cản, nếu thường xuyên sử dụng những
từ khó hiểu. Rào cản ngôn ngữ bao gồm:
+ Rào cản ngôn ngữ đa văn hóa: là sự khó khăn trong việc giao tiếp giữa những
người thuộc những nền văn hóa khác nhau, do sự khác biệt về giá trị, thái độ,
tập quán, lễ nghi, tôn giáo, lịch sử, ... Ví dụ, một người Mỹ có thể coi việc nhìn
vào mắt khi nói chuyện là một dấu hiệu của sự trung thực và tự tin, trong khi
một người Nhật có thể coi việc đó là một dấu hiệu của sự thiếu tôn trọng và xúc phạm.
+ Rào cản ngôn ngữ đa phương ngữ: là sự khó khăn trong việc giao tiếp giữa
những người sử dụng nhiều ngôn ngữ khác nhau, do sự khác biệt về từ vựng,
cấu trúc câu, ngữ pháp, cách phát âm, nghĩa đen và nghĩa bóng của các từ và
cụm từ. Ví dụ, một người Anh có thể nói “I’m feeling blue” để chỉ tâm trạng
buồn, trong khi một người Pháp có thể nói “Je suis vert” để chỉ tâm trạng tức giận.
+ Rào cản ngôn ngữ đa phương tiện: là sự khó khăn trong việc giao tiếp giữa
những người sử dụng nhiều phương tiện truyền thông khác nhau, do sự khác
biệt về định dạng, kiểu, mã hóa, giải mã, lưu trữ, truyền tải và nhận của các
thông điệp. Ví dụ, một người có thể gửi một email với nhiều hình ảnh, âm
thanh, video và liên kết, nhưng người nhận có thể không thể mở được các tệp
đính kèm, do thiếu phần mềm, thiết bị hoặc kết nối mạng.
+ Rào cản ngôn ngữ đa kênh: là sự khó khăn trong việc giao tiếp giữa những
người sử dụng nhiều kênh truyền thông khác nhau, do sự khác biệt về tần số,
độ ưu tiên, độ tin cậy, độ phù hợp và độ phản hồi của các kênh. Ví dụ, một
người có thể gửi một tin nhắn văn bản để hẹn gặp một người khác, nhưng
người kia có thể không nhận được tin nhắn đó, do hết pin, mất sóng, hoặc
không để ý đến điện thoại. -
Rào cản phi ngôn ngữ: Giao tiếp không chỉ sử dụng ngôn ngữ mà còn bao
gồm cử chỉ, biểu cảm khuôn mặt, cảm xúc và âm thanh. Nếu trong quá trình giao tiếp,
bạn không nhìn vào mắt, hay có những cử chỉ hình thể không phù hợp hoặc thiếu cảm
xúc trong lời nói, có thể tạo nên rào cản ngôn ngữ, làm giảm đi khả năng tiếp nhận
thông tin của người nghe và sự tương tác. Rào cản phi ngôn ngữ bao gồm:
+ Sự thiếu nhất quán giữa lời nói và phi ngôn ngữ: Khi một người nói một điều
nhưng thể hiện một điều khác bằng phi ngôn ngữ, họ có thể làm cho người 5
nghe hoặc nhìn thấy cảm thấy hoang mang, nghi ngờ hoặc không tin tưởng. Ví
dụ, một người nói rằng họ rất vui, nhưng lại nhăn mày, cau mày hoặc khóc.
+ Sự khác biệt về ý nghĩa của các tín hiệu phi ngôn ngữ: Khi một người sử dụng
một tín hiệu phi ngôn ngữ mà người khác không hiểu hoặc hiểu sai, họ có thể
gây ra những hiểu lầm hoặc xung đột. Ví dụ, một người Việt Nam có thể gật đầu
để bày tỏ sự đồng ý, nhưng một người Ấn Độ có thể gật đầu để bày tỏ sự từ chối.
+ Sự thiếu kỹ năng khi sử dụng phi ngôn ngữ: Khi một người không biết cách sử
dụng các tín hiệu phi ngôn ngữ một cách phù hợp, họ có thể làm cho người giao
tiếp cảm thấy khó chịu, bối rối hoặc không hài lòng. Ví dụ, một người không
nhìn vào mắt, không bắt tay, không mỉm cười hoặc không duy trì sự liên lạc phi ngôn ngữ khi giao tiếp. -
Rào cản văn hóa: Mỗi nền văn hoá có những quy tắc, giá trị và cách tiếp
nhận khác nhau. Do đó, sự khác biệt về văn hoá có thể tạo nên rào cản giao tiếp vì nó
ảnh hưởng đến sự hiểu biết và tương tác giữa hai bên. Để có thể giao tiếp xuyên văn
hoá, đòi hỏi sự nhạy bén và sẵn sàng thích nghi với các giá trị và thực hành thường
xuyên của nhiều văn hoá khác nhau. Rào cản văn hóa bao gồm:
+ Ngôn ngữ: Sự khác biệt về ngôn ngữ là một trong những rào cản giao tiếp rõ
ràng nhất. Ngôn ngữ không chỉ là cách nói, mà còn là cách viết, cách đọc, cách
hiểu, và cách sử dụng các ký hiệu, biểu tượng, hay hình ảnh. Người giao tiếp cần
có khả năng nắm bắt và sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác và phù hợp với
người nghe. Ngoài ra, họ cũng cần tránh các thuật ngữ, biệt ngữ, hay ngôn ngữ
cơ thể có thể gây nhầm lẫn hoặc xúc phạm người khác.
+ Giá trị: Mỗi nền văn hóa có những giá trị riêng, là những gì được coi là quan
trọng, đúng đắn, hay mong muốn. Những giá trị này ảnh hưởng đến cách nhìn
nhận, đánh giá, và hành động của mỗi cá nhân. Người giao tiếp cần tôn trọng và
chấp nhận sự khác biệt về giá trị, không áp đặt hay phán xét giá trị của mình lên
người khác. Họ cũng cần tìm hiểu và thể hiện sự quan tâm đến những giá trị của
người khác, như tôn giáo, gia đình, hay đạo đức.
+ Quan điểm: Mỗi nền văn hóa có những quan điểm riêng về các vấn đề xã hội,
chính trị, kinh tế, hay văn hóa. Những quan điểm này ảnh hưởng đến cách suy
nghĩ, lập luận, và thuyết phục của mỗi cá nhân. Người giao tiếp cần có tinh thần
mở rộng và linh hoạt, không cố chấp hay bảo thủ với quan điểm của mình. Họ 6
cũng cần lắng nghe và tôn trọng những quan điểm khác biệt, không gây tranh
cãi hay xung đột không cần thiết.
+ Thói quen: Mỗi nền văn hóa có những thói quen riêng, những cách làm, cách
ăn, cách mặc, hay cách sống. Những thói quen này ảnh hưởng đến cách hành
xử, cách giao tiếp, và cách tương tác của mỗi cá nhân. Người giao tiếp cần có sự
thích nghi và linh động, không bị ràng buộc hay hạn chế bởi thói quen của mình.
Họ cũng cần tìm hiểu và thích ứng với những thói quen của người khác, không
phê phán hay chê bai những thói quen khác lạ.
+ Tập tục: Mỗi nền văn hóa có những tập tục riêng, những nghi lễ, nghi thức,
hay phong tục. Những tập tục này ảnh hưởng đến cách biểu lộ, cách chào hỏi,
và cách tôn trọng của mỗi cá nhân. Người giao tiếp cần có sự nhạy cảm và cẩn
thận, không vi phạm hay xâm phạm đến những tập tục của người khác. Họ cũng
cần tìm hiểu và tuân thủ những tập tục của người khác, không bỏ qua hay coi
thường những tập tục quan trọng. -
Rào cản có hệ thống: Những rào cản liên quan đến hệ thống có thể xảy ra
khi giao tiếp trong các tổ chức có cấu trúc và kênh truyền thông không hiệu quả hoặc
không phù hợp. Ngoài ra, khi thiếu hiểu biết về vai trò và trách nhiệm đối với truyền
thông cũng sẽ tạo nên rào cản giao tiếp. Trong các tổ chức như thế, người tham gia hội
thoại có thể không rõ ràng về vai trò của họ trong quá trình giao tiếp, vì thế họ không
hiểu được những gì mà họ kỳ vọng. Rào cản có hệ thống bao gồm:
+ Sự thiếu rõ ràng, đồng nhất, cập nhật hoặc tuân thủ của các mục tiêu, nhiệm
vụ, vai trò, trách nhiệm, quyền hạn hoặc quyền lợi của các bên liên quan đến giao tiếp.
+ Sự thiếu phù hợp, linh hoạt, đa dạng hoặc sáng tạo của các kênh, phương
tiện, công cụ hoặc phương pháp giao tiếp với các mục đích, tình huống, đối
tượng hoặc nội dung giao tiếp. + Sự thiếu minh bạch, thống nhất, liên tục hoặc
phản hồi của các quy trình, quy định, tiêu chuẩn hoặc đánh giá của giao tiếp.
+ Sự thiếu hợp lý, công bằng, tôn trọng hoặc hợp tác của các chính sách, quyền
lợi, thái độ hoặc hành vi của các bên liên quan đến giao tiếp. -
Rào cản thái độ: Rào cản thái độ là những hành vi hoặc nhận thức cản
trở việc tiếp nhận thông tin, khiến mọi người giao tiếp thiếu hiệu quả. Các rào cản về
thái độ trong giao tiếp nguyên nhân là do xung đột về tính cách, khả năng quản lý kém, 7
không có động lực hoặc chống lại sự thay đổi,… Để trở thành một người tiếp nhận
thông tin hiệu quả, bạn nên cố gắng vượt qua những rào cản về thái độ của bản thân,
từ đó giúp bảo đảm việc giao tiếp hiệu quả hơn.
Rào cản thái độ bao gồm:
+ Sự thiếu tôn trọng, kính trọng hoặc lịch sự: Khi một người coi thường, khinh bỉ
hoặc xúc phạm người khác, họ có thể làm cho người đó cảm thấy bị tổn
thương, bực bội hoặc không muốn giao tiếp. Ví dụ, một người nói chuyện với
người khác một cách cộc cằn, cắt ngang hoặc chế giễu.
+ Sự thiếu tin tưởng, hợp tác hoặc hỗ trợ: Khi một người nghi ngờ, đối lập hoặc
cạnh tranh với người khác, họ có thể làm cho người đó cảm thấy bị đe dọa, lo
lắng hoặc không an toàn. Ví dụ, một người che giấu, bóc mẽ hoặc phá hoại công việc của người khác.
+ Sự thiếu quan tâm, chú ý hoặc thấu hiểu: Khi một người không quan tâm,
không lắng nghe hoặc không hiểu người khác, họ có thể làm cho người đó cảm
thấy bị bỏ qua, bị lãng quên hoặc bị hiểu lầm. Ví dụ, một người không nhìn vào
mắt, không gật đầu hoặc không phản hồi khi người khác nói chuyện.
- Rào cản thông tin: Sự thiếu thông tin, thông tin mơ hồ hoặc thông tin quá tải
cũng là một trong những nguyên nhân dẫn đến rối loạn quá trình truyền tải thông
điệp. Rào cản thông tin gây ra những hiểu lầm không đáng có, bóp méo ý nghĩa và làm
giảm hiệu quả trong giao tiếp. Rào cản thông tin bao gồm:
+ Sự thiếu rõ ràng, chính xác, đầy đủ hoặc kịp thời của thông điệp: Khi một
người không truyền tải thông điệp một cách rõ ràng, chính xác, đầy đủ hoặc kịp
thời, họ có thể làm cho người nhận khó hiểu, sai hiểu hoặc bỏ lỡ thông điệp. Ví
dụ, một người không nói rõ mục đích, nội dung, thời hạn hoặc yêu cầu của một
công việc cho người khác.
+ Sự thiếu phù hợp, linh hoạt, đa dạng hoặc sáng tạo của các kênh, phương
tiện, công cụ hoặc phương pháp giao tiếp: Khi một người không sử dụng các
kênh, phương tiện, công cụ hoặc phương pháp giao tiếp phù hợp với mục đích,
tình huống, đối tượng hoặc nội dung giao tiếp, họ có thể làm cho người nhận
khó tiếp cận, tiếp thu hoặc phản hồi thông điệp. Ví dụ, một người chỉ sử dụng
một kênh giao tiếp duy nhất, như email, để giao tiếp với nhiều người khác
nhau, mà không quan tâm đến sự khác biệt về thời gian, văn hóa, thói quen
hoặc sở thích của họ. 8
+ Sự thiếu minh bạch, thống nhất, liên tục hoặc phản hồi của các quy trình, quy
định, tiêu chuẩn hoặc đánh giá của giao tiếp: Khi một người không tuân thủ, cập
nhật, theo dõi hoặc đánh giá các quy trình, quy định, tiêu chuẩn hoặc đánh giá
của giao tiếp, họ có thể làm cho người nhận khó theo kịp, kiểm tra hoặc cải
thiện thông điệp. Ví dụ, một người không ghi nhớ, báo cáo, kiểm tra hoặc phản
hồi kết quả của một cuộc họp, dự án hoặc công việc cho người khác.
III. Đề xuất một số giải pháp rèn luyện kỹ năng giao tiếp của sinh viên ngành Quản trị
du lịch Học viện Phụ nữ Việt Nam - Rèn luyện kỹ năng nói:
+ Luyện tập phát âm, ngữ điệu và từ vựng tiếng Việt và các ngoại ngữ liên quan
đến du lịch, như: tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Trung,…
+ Tham gia các câu lạc bộ, lớp học hoặc hoạt động ngoại khóa về kỹ năng giao
tiếp, thuyết trình, đàm phán,…
+ Học hỏi và bắt chước những người có kỹ năng nói tốt, như các diễn giả, hướng
dẫn viên, nhân viên bán hàng,…
+ Tìm kiếm cơ hội để thực hành nói trước đám đông, như tham gia các cuộc thi,
hội thảo, hội nghị,…
+ Chuẩn bị kỹ lưỡng nội dung, mục đích, đối tượng và thời gian cho mỗi bài nói,
và thực hành nhiều lần trước khi trình bày.
+ Nhận xét và phản hồi về bài nói của bản thân và người khác, và tìm cách khắc
phục những sai sót và hạn chế.
- Rèn luyện kỹ năng viết:
+ Nắm vững ngữ pháp, chính tả, cách trình bày và dấu câu của tiếng Việt và các
ngoại ngữ liên quan đến du lịch, như tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Trung, ... Bạn có thể
sử dụng các công cụ kiểm tra ngữ pháp trực tuyến hoặc tham khảo các sách, tài liệu về ngữ pháp.
+ Nghiên cứu kỹ lưỡng những gì bạn định viết, tìm hiểu về khách hàng mục tiêu,
thị trường du lịch, các điểm đến, các dịch vụ, các chương trình, ... Bạn có thể tham
khảo các nguồn tin cậy trên mạng, các sách, báo, tạp chí, hoặc hỏi ý kiến của các
chuyên gia, đồng nghiệp, giáo viên,…
+ Lựa chọn văn phong phù hợp với từng hoàn cảnh, mục đích và đối tượng của
bài viết. Bạn có thể sử dụng văn phong trang trọng, chính thức, khoa học khi viết các
báo cáo, luận văn, đề án, ... Hoặc bạn có thể sử dụng văn phong gần gũi, thân thiện,
sáng tạo khi viết các bài quảng cáo, bài giới thiệu, bài đánh giá, ... 9
+ Viết nháp, viết nháp và viết nháp. Bạn không nên mong đợi bản thảo đầu tiên
của mình sẽ hoàn hảo. Bạn nên viết nhiều lần, sửa đổi, bổ sung, cắt bớt, sắp xếp lại nội
dung cho phù hợp. Bạn cũng nên lên dàn ý trước khi viết, xác định các ý chính, các ý
phụ và cách sắp xếp chúng một cách logic, rõ ràng và hợp lý.
+ Đón nhận đóng góp ý kiến từ người đọc. Bạn nên nhờ một người khác đọc và
nhận xét về bài viết của mình, để biết được ưu và nhược điểm, cũng như cách cải
thiện. Bạn cũng nên lắng nghe và tiếp thu những góp ý một cách cởi mở, không nên tự
mãn hay bảo vệ bản thân.
- Rèn luyện kỹ năng ngôn ngữ cơ thể:
+ Tập trung chú ý vào cử chỉ, biểu hiện khuôn mặt, sự chuyển động của cơ thể
và tiếng nói của người khác, để hiểu được ý định, cảm xúc và thông điệp của họ. Bạn
cũng nên ghi chép lại những điểm quan trọng để nhớ và học hỏi
+ Thực hành sử dụng ngôn ngữ cơ thể một cách chính xác và tự tin khi giao tiếp,
bằng cách sử dụng các biểu hiện khuôn mặt, cử chỉ và tiếng nói phù hợp với nội dung
và tình huống. Bạn cũng nên duy trì sự giao tiếp bằng ánh mắt, vì nó giúp bạn tập trung
và tăng cường sự tin tưởng
+ Tham gia các hoạt động thực hành, thử thách và trò chơi liên quan đến ngôn
ngữ cơ thể, để rèn luyện kỹ năng quan sát, phản xạ và ứng biến. Bạn cũng có thể học
hỏi từ những người có kỹ năng ngôn ngữ cơ thể tốt, như các diễn giả, huấn luyện viên
hay hướng dẫn viên du lịch
+ Tự đánh giá và cải thiện kỹ năng ngôn ngữ cơ thể của mình, bằng cách xem lại
các video ghi lại quá trình giao tiếp của mình, hoặc nhờ người khác phản hồi và góp ý.
Bạn cũng nên đọc thêm các sách, báo chí và tạp chí về ngôn ngữ cơ thể, để nâng cao
kiến thức và kinh nghiệm
- Rèn luyện kỹ năng lắng nghe:
+ Tập trung vào cuộc giao tiếp, không để bị phân tâm bởi những yếu tố bên
ngoài hoặc những suy nghĩ riêng của mình. Bạn nên duy trì sự giao tiếp bằng mắt, cử
chỉ gật đầu, và ngôn ngữ cơ thể phù hợp với người nói.
+ Tuyệt đối không được ngắt lời người nói, trừ khi bạn cần làm rõ một điểm nào
đó. Bạn nên đợi người nói hoàn thành ý kiến của mình trước khi đưa ra phản hồi hoặc câu hỏi. 10
+ Thấu hiểu khi lắng nghe, không chỉ nghe những gì người nói nói, mà còn cố
gắng hiểu được ý định, cảm xúc và thông điệp của họ. Bạn nên đặt mình.vào vị trí của
người nói, và không phán xét hay áp đặt quan điểm của mình lên họ
+ Biết cách đặt câu hỏi mở, để khuyến khích người nói chia sẻ thêm thông tin, ý
kiến hoặc cảm xúc của họ. Bạn nên tránh những câu hỏi đóng, chỉ có câu trả lời có hay
không, vì nó có thể làm gián đoạn cuộc giao tiếp.
+ Đưa ra các ý kiến cá nhân, phản hồi hoặc lời khuyên một cách tôn trọng và
thân thiện. Bạn nên thể hiện sự đồng cảm, động viên hoặc gợi ý giải pháp cho người
nói, tùy theo tình huống và mục đích của cuộc giao tiếp.
- Rèn luyện kỹ năng đặt câu hỏi:
+ Xác định mục đích và đối tượng của câu hỏi, để chọn loại câu hỏi phù hợp.
Bạn có thể sử dụng các câu hỏi đóng, mở, hình nón, thăm dò, dẫn dắt hoặc tu từ, tùy
theo mức độ chi tiết, sự tham gia và hướng dẫn của người nói.
+ Đặt câu hỏi rõ ràng, đơn giản và trực tiếp, tránh sử dụng những từ ngữ khó
hiểu, mơ hồ hoặc gây hiểu lầm. Bạn nên đặt câu hỏi có đủ chủ vị, tránh những câu hỏi
kéo dài hoặc ghép nhiều câu hỏi lại với nhau.
+ Giao tiếp tự tin, lịch sự và thân thiện, để tạo cảm giác thoải mái và tin tưởng
cho người nói. Bạn nên sử dụng ngôn ngữ cơ thể, biểu cảm khuôn mặt và giọng nói
phù hợp với nội dung và tình huống. Bạn cũng nên tránh những câu hỏi gây xúc phạm,
khiêu khích hoặc áp đặt quan điểm của mình lên người nói.
+ Lắng nghe và phản hồi chân thành, để thể hiện sự quan tâm và tôn trọng tới
người nói. Bạn nên tránh ngắt lời, phân tâm hoặc bỏ qua những câu trả lời của người
nói. Bạn cũng nên đưa ra những ý kiến, góp ý hoặc lời khuyên một cách tế nhị và thích hợp.
- Rèn luyện kỹ năng đàm phán:
+ Xây dựng, vun đắp các mối quan hệ, tạo ấn tượng tốt với đối tác. Bạn hãy thể
hiện cho đối tác biết bạn luôn lắng nghe, sẵn sàng chia sẻ với họ hướng đến lợi ích đôi
bên. Hãy cố gắng để đối tác có cơ hội trình bày nhiều hơn để nắm được các điểm quan trọng.
+ Tự tin: Nếu bạn đang cố gắng thuyết phục người khác thay đổi niềm tin của họ
hoặc cam kết thực hiện một nhiệm vụ, bạn cần phải hoàn toàn tin tưởng vào lý lẽ của
chính mình. Thực hành trước các lý lẽ, quan điểm, lập luận logic của bạn và tránh thể
hiện những từ ngữ, hành đồng khiến bạn trông có vẻ lo lắng và mất "khí thế". 11
+ Luôn quản lí tốt cảm xúc của mình: Người có khả năng kiểm soát cảm xúc tốt
chắc chắn sẽ chiếm ưu thế trong quá trình đàm phán. Dù các vấn đề gây tranh cãi
trong quá trình họp có thể làm bạn cảm thấy bực bội, nhưng hãy luôn nhớ rằng việc
thể hiện cảm xúc cá nhân lúc này sẽ dẫn đến kết quả không như kỳ vọng. Hãy chuẩn bị
kỹ càng về tâm lý và cả kiến thức khi đứng trước các cuộc đàm phán.
+ Trau dồi kiến thức sâu rộng: Để trở thành nhà đàm phán, thương lượng giỏi và
khai thác tối đa lợi ích về cho mình, bạn cần không ngừng trau dồi thêm kiến thức.
Kiến thức này không chỉ bó buộc trong khuôn khổ về lĩnh vực bạn đang làm việc mà cả
những vấn đề xã hội, khoa học, tâm lý,… Khi thấu hiểu mọi thứ thì bạn sẽ có góc nhìn,
quan điểm và tư duy rộng mở hơn. Đó cũng chính là yếu tố tạo ấn tượng tốt đối với
đối tác, đồng nghiệp và cấp trên của bạn.
+ Chuẩn bị/ Nghiên cứu về vấn đề/ đối thủ: Trước mỗi cuộc đàm phán, bạn nên
tìm hiểu kỹ lưỡng trước về đối tượng, mục tiêu, lợi ích và điểm yếu của bên mình và
bên kia, để có thể xác định được phạm vi, chiến lược và kỹ thuật đàm phán phù hợp.
Bạn cũng nên xác định được điểm dừng, điểm thoả hiệp và điểm tối ưu của mình, để
có thể đưa ra những đề nghị hợp lý và linh hoạt.
+ Xác định lợi ích chung: Bạn nên tập trung vào những điểm chung, những lợi
ích cùng có và những mục tiêu chung của cả hai bên, để tạo ra một không khí hợp tác
và tin tưởng. Bạn cũng nên tránh những vấn đề nhạy cảm, gây tranh cãi hoặc xung đột,
để duy trì sự tôn trọng và thân thiện.
+ Thảo luận: Bạn nên lắng nghe và hiểu quan điểm, mong muốn và nhu cầu của
bên kia, để có thể đưa ra những đề nghị phù hợp và thuyết phục họ. Bạn cũng nên sử
dụng ngôn ngữ cơ thể, biểu cảm khuôn mặt và giọng nói phù hợp với nội dung và tình
huống, để tạo ấn tượng tốt và tăng cường sự tự tin.
+ Thương lượng: Bạn nên biết cách đưa ra những đề nghị hấp dẫn, những lời đề
nghị hợp lý và những lời đề nghị thỏa hiệp, để có thể đạt được những thỏa thuận có
lợi cho cả hai bên. Bạn cũng nên biết cách đối phó với những chiêu trò, những áp lực
và những thủ đoạn của bên kia, để bảo vệ quyền lợi và lợi ích của mình.
+ Tạo sự đồng thuận: Bạn nên tóm tắt lại những điểm đã thống nhất, những
cam kết đã đạt được và những hành động cần thực hiện tiếp theo, để xác nhận sự
đồng thuận và tăng cường sự tin cậy của cả hai bên. Bạn cũng nên cảm ơn và chúc
mừng bên kia, để thể hiện sự hài lòng và tôn trọng.
+ Đánh giá và hoàn thiện: Sau khi kết thúc đàm phán, bạn nên đánh giá lại quá
trình đàm phán, nhận ra những điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của mình, 12
để có thể cải thiện và hoàn thiện kỹ năng đàm phán của mình. Bạn cũng nên theo dõi
và kiểm tra việc thực hiện các cam kết và thỏa thuận, để đảm bảo sự tuân thủ và hiệu quả của chúng. Kết luận
Trong bài tiểu luận này, tôi đã nghiên cứu về rào cản và cách rèn luyện kỹ năng
giao tiếp của sinh viên ngành quản trị du lịch Học viện Phụ nữ Việt Nam. Bài tiểu luận
đã đặt ra giả thuyết rằng rào cản giao tiếp là một nguyên nhân chính gây ảnh hưởng
đến hiệu quả học tập và làm việc của sinh viên ngành quản trị du lịch, và kỹ năng giao
tiếp là một yếu tố then chốt để vượt qua rào cản và phát huy năng lực của sinh viên.
Trên cơ sở đó, tôi đã đã chỉ ra những rào cản giao tiếp thường gặp, như rào cản ngôn
ngữ, rào cản tâm lý, rào cản văn hóa,… đồng thời cũng đưa ra những giải pháp rèn
luyện kỹ năng giao tiếp cho sinh viên ngành quản trị du lịch ở cấp độ cá nhân và tập
thể, bao gồm tự học, tự luyện, tự đánh giá, tham gia các hoạt động, chương trình và
dự án thực tế, nhận sự hỗ trợ và phản hồi từ nhà trường, giáo viên, bạn bè và đối tác.
Bài tiểu luận đã có những ưu điểm, song, cũng có nhiều thiếu sót. Tuy nhiên, tôi
mong bài tiểu luận sẽ trở thành một trong số những tài liệu được sinh viên Quản trị du
lịch Học viên Phụ nữ Việt Nam lựa chọn để tham khảo, học tập cách cải thiện kỹ năng
giao tiếp, loại bỏ những rào cản… để sinh viên sớm ngày thành thạo, làm chủ được kỹ
năng và phát huy năng lực của mình. 13