









Preview text:
1. Định nghĩa về văn hóa a. Định nghĩa
Văn hóa tổ chức, theo Edgar H. Schein, là một khuôn mẫu các giả định cơ bản được
chia sẻ, được nhóm học hỏi trong quá trình giải quyết các vấn đề về thích nghi bên ngoài
và hội nhập nội bộ. Khi những giả định này chứng minh được tính hiệu quả, chúng sẽ
được duy trì và truyền dạy cho các thành viên mới như cách đúng đắn để nhận thức, suy nghĩ và hành động.
Văn hóa không phải là yếu tố dễ thay đổi, mà là một cấu trúc ổn định, hình thành qua
thời gian dựa trên kinh nghiệm thực tế. Nó có ảnh hưởng mạnh mẽ nhưng thường khó
nhận biết, vì không chỉ tồn tại ở bề mặt thông qua các biểu hiện hữu hình như kiến mà
còn đi sâu vào hệ thống giá trị, niềm tin và nhận thức vô thức của tổ chức.
b. Đặc điểm quan trọng của văn hóa
Văn hóa tổ chức có bốn đặc điểm quan trọng giúp nó duy trì sự ổn định và ảnh hưởng
mạnh mẽ đến hành vi trong tổ chức.
1. Tính ổn định cấu trúc
Văn hóa không phải là điều dễ thay đổi mà nó hình thành từ những kinh nghiệm lâu dài
của nhóm. Nó tạo ra bản sắc chung giúp nhóm hoặc tổ chức duy trì tính nhất quán trong hành động và tư duy. 2. Tính sâu sắc
Văn hóa không chỉ nằm ở bề mặt (các quy tắc, hành vi) mà còn ăn sâu vào nhận thức,
tư duy và cảm xúc của thành viên trong nhóm. Đây là lý do tại sao văn hóa thường khó
nhận biết nhưng có ảnh hưởng mạnh mẽ đến hành vi tổ chức. 3. Tính bao trùm
Văn hóa tác động đến tất cả các khía cạnh của tổ chức, từ chiến lược, quản lý nhân sự
đến cách thức ra quyết định và giao tiếp nội bộ, đảm bảo sự nhất quán trong mọi hoạt động.
Ví dụ: Một công ty có văn hóa đổi mới sẽ áp dụng điều này vào mọi khía cạnh, từ quản
lý nhân sự đến phát triển sản phẩm.
4. Tính mẫu hình và tích hợp
Văn hóa tạo ra sự gắn kết giữa các yếu tố trong tổ chức, giúp các yếu tố trong tổ chức
liên kết với nhau thành một thể thống nhất, từ giá trị cốt lõi, quy trình làm việc đến
phong cách lãnh đạo. Nhờ có sự tích hợp này, tổ chức có thể duy trì sự ổn định và phát
triển một cách bền vững.
c. Ba cấp độ của văn hóa
1. Tầng bề mặt – Các tạo tác
Đây là các yếu tố có thể nhìn thấy như kiến trúc văn phòng, trang phục nhân viên, cách
giao tiếp, lễ kỷ niệm, nghi thức làm việc.
2. Tầng trung gian – Các giá trị được tuyên bố
Bao gồm triết lý, sứ mệnh, giá trị cốt lõi mà tổ chức công khai tuyên bố.
3. Tầng sâu nhất – Các giả định cơ bản
Đây là những niềm tin vô thức, khó thay đổi và có ảnh hưởng mạnh mẽ nhất đến hành vi tổ chức.
Ví dụ: Một tổ chức có giả định cơ bản rằng “con người bản chất là lười biếng” sẽ có xu
hướng kiểm soát chặt chẽ nhân viên, trái ngược với một tổ chức tin rằng “con người có
động lực tự thân”, nơi nhân viên được trao quyền và tự chủ nhiều hơn.
Văn hóa không chỉ giúp tổ chức duy trì sự thống nhất nội bộ mà còn đóng vai trò quan
trọng trong việc thích nghi với môi trường bên ngoài. Do đó, việc hiểu và quản lý văn
hóa một cách hiệu quả có thể giúp tổ chức phát triển bền vững và nâng cao hiệu suất hoạt động.
2. Tầm quan trọng của văn hóa
Văn hóa đóng vai trò cốt lõi trong việc định hình bản sắc và hoạt động của mỗi tổ chức.
Theo Edgar Schein, văn hóa tổ chức không chỉ là tập hợp các giá trị, niềm tin, chuẩn
mực mà còn là yếu tố chi phối mạnh mẽ đến cách thức mà các thành viên suy nghĩ, cảm
nhận và hành động trong môi trường làm việc. Tầm quan trọng của văn hóa thể hiện
qua ba khía cạnh chính: định hình hành vi và tư duy của các thành viên, cung cấp sự ổn
định và tính nhất quán, cũng như ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả hoạt động của tổ chức.
2.1 Định hình hành vi và tư duy của thành viên trong tổ chức
Trước hết, văn hóa tổ chức có vai trò quan trọng trong việc định hình hành vi và tư duy
của các thành viên. Schein nhấn mạnh rằng văn hóa không chỉ là yếu tố bên ngoài mà
còn ăn sâu vào nhận thức, từ đó hình thành cách nhìn nhận, đánh giá và phản ứng của
cá nhân trước các tình huống khác nhau. Văn hóa tác động đến cách nhân viên giao tiếp,
hợp tác và giải quyết vấn đề, từ đó ảnh hưởng trực tiếp đến môi trường làm việc và sự
phát triển của tổ chức.
Một tổ chức với văn hóa minh bạch, cởi mở sẽ khuyến khích tư duy sáng tạo, sự chủ
động và tinh thần trách nhiệm của các thành viên. Nhân viên trong môi trường này có
xu hướng sẵn sàng đóng góp ý kiến, chia sẻ ý tưởng và hợp tác để tìm ra những giải
pháp tối ưu cho các vấn đề của tổ chức. Ngược lại, một tổ chức với văn hóa kiểm soát
chặt chẽ có thể giúp duy trì sự trật tự và tính kỷ luật, nhưng đồng thời cũng có nguy cơ
làm giảm tính đổi mới và hạn chế sự linh hoạt trong tư duy của nhân viên.
Bên cạnh đó, những giá trị cốt lõi của tổ chức được truyền tải thông qua các nghi thức,
biểu tượng, câu chuyện và quy trình đào tạo, giúp các thành viên dần nội hóa những
chuẩn mực chung. Khi các giá trị này được củng cố qua thời gian, chúng sẽ trở thành
kim chỉ nam cho các hành động của nhân viên, giúp tổ chức duy trì sự đồng thuận và
nhất quán trong cách làm việc và giao tiếp. Do đó, văn hóa tổ chức không chỉ là một
tập hợp các quy tắc mà còn là một hệ thống tư duy định hướng cách mà các thành viên
phản ứng trước những tình huống khác nhau.
2.2 Cung cấp sự ổn định và tính nhất quán
Bên cạnh việc định hình hành vi, văn hóa tổ chức đóng vai trò quan trọng trong việc
duy trì sự ổn định và tính nhất quán trong tổ chức. Một hệ thống văn hóa vững chắc
giúp tổ chức vận hành hiệu quả mà không cần phải kiểm soát chặt chẽ từng cá nhân.
Khi các giá trị và niềm tin được chia sẻ rộng rãi, các thành viên sẽ tự động hành xử theo
những khuôn mẫu được chấp nhận, giảm thiểu xung đột và nâng cao tính thống nhất trong tổ chức.
Sự ổn định của văn hóa tổ chức đặc biệt quan trọng khi tổ chức đối mặt với những thay
đổi từ môi trường bên ngoài, chẳng hạn như biến động kinh tế, thay đổi công nghệ hoặc
tái cấu trúc nội bộ. Một nền văn hóa mạnh giúp nhân viên dễ dàng thích nghi với những
thay đổi này mà không làm mất đi bản sắc của tổ chức. Nhờ đó, tổ chức có thể duy trì
hiệu suất hoạt động ổn định ngay cả trong những giai đoạn khó khăn.
Ngoài ra, tính nhất quán trong văn hóa tổ chức cũng là yếu tố giúp doanh nghiệp xây
dựng danh tiếng và thương hiệu bền vững. Khi một công ty duy trì được một nền văn
hóa ổn định theo thời gian, khách hàng, đối tác và các bên liên quan sẽ dễ dàng nhận
diện và tin tưởng vào giá trị mà tổ chức đó mang lại. Điều này không chỉ giúp củng cố
uy tín mà còn tạo ra lợi thế cạnh tranh trên thị trường, khi mà các doanh nghiệp có văn
hóa mạnh thường có khả năng thu hút và giữ chân nhân tài tốt hơn.
Thêm vào đó, văn hóa tổ chức có thể đóng vai trò quan trọng trong việc quản trị rủi ro.
Một tổ chức có văn hóa minh bạch và tuân thủ các giá trị cốt lõi sẽ giúp giảm thiểu sai
sót, gian lận và xung đột nội bộ. Khi nhân viên hiểu rõ các chuẩn mực và giá trị của tổ
chức, họ sẽ có xu hướng hành xử phù hợp mà không cần đến sự giám sát chặt chẽ từ cấp quản lý.
Bên cạnh đó, văn hóa tổ chức cũng góp phần tạo ra sự gắn kết nội bộ, giúp các phòng
ban và cá nhân phối hợp với nhau một cách hiệu quả hơn. Khi các thành viên cùng chia
sẻ những giá trị chung, họ sẽ có xu hướng hợp tác thay vì cạnh tranh không lành mạnh,
từ đó nâng cao hiệu suất làm việc tập thể và thúc đẩy sự phát triển bền vững của tổ chức.
2.3 Ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của tổ chức
Cuối cùng, văn hóa tổ chức có ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả hoạt động của doanh
nghiệp. Một tổ chức có văn hóa khuyến khích đổi mới, hợp tác và học hỏi liên tục sẽ
tạo điều kiện cho nhân viên phát huy tối đa năng lực, từ đó nâng cao hiệu suất làm việc.
Văn hóa tổ chức giúp định hướng mục tiêu chung, tạo động lực làm việc và gia tăng sự
gắn kết giữa các thành viên, từ đó tác động tích cực đến kết quả kinh doanh.
Các nghiên cứu của Schein cho thấy rằng những tổ chức có văn hóa mạnh thường có
khả năng thích nghi nhanh hơn với sự thay đổi, nâng cao sự cam kết của nhân viên và
giảm tỷ lệ rời bỏ. Khi nhân viên cảm thấy họ thuộc về một tổ chức có giá trị, có định
hướng rõ ràng và môi trường làm việc tích cực, họ sẽ có động lực làm việc tốt hơn,
giảm thiểu sự bất mãn và nâng cao hiệu quả làm việc.
Ngược lại, một nền văn hóa yếu hoặc không phù hợp có thể làm giảm động lực làm
việc, gia tăng xung đột nội bộ và ảnh hưởng tiêu cực đến kết quả kinh doanh. Nếu tổ
chức không có hệ thống giá trị vững chắc, nhân viên có thể cảm thấy mất phương hướng,
thiếu sự kết nối với tổ chức và dẫn đến hiệu suất làm việc giảm sút. Sự thiếu nhất quán
trong văn hóa cũng có thể gây ra xung đột giữa các bộ phận, ảnh hưởng đến sự phối
hợp và hiệu quả vận hành chung.
Hơn nữa, văn hóa tổ chức còn tác động đến khả năng thu hút và giữ chân nhân tài. Một
môi trường làm việc có văn hóa tích cực sẽ thu hút những cá nhân có cùng quan điểm
và giá trị, từ đó tạo ra một tập thể gắn kết và phát triển bền vững. Ngược lại, một nền
văn hóa không phù hợp hoặc tiêu cực có thể khiến nhân viên giỏi rời bỏ tổ chức, gây
ảnh hưởng đến sự phát triển lâu dài của doanh nghiệp.
Tóm lại, văn hóa không chỉ là yếu tố hình thức mà còn là nền tảng cốt lõi quyết định sự
thành bại của một tổ chức. Thông qua việc định hình hành vi và tư duy của nhân viên,
duy trì sự ổn định và tính nhất quán, cũng như tác động đến hiệu quả hoạt động, văn
hóa tổ chức giúp doanh nghiệp vận hành hiệu quả và phát triển bền vững. Hiểu và xây
dựng một nền văn hóa mạnh mẽ không chỉ là nhiệm vụ của lãnh đạo mà còn là trách
nhiệm của tất cả các thành viên trong tổ chức. Một nền văn hóa tích cực không chỉ mang
lại lợi ích ngắn hạn mà còn là yếu tố giúp doanh nghiệp phát triển bền vững trong dài
hạn, tạo ra lợi thế cạnh tranh và nâng cao giá trị của tổ chức trong mắt nhân viên, khách hàng và xã hội.
3. Minh họa thực tế về doanh nghiệp
3.1 Công ty gây tranh cãi về văn hóa doanh nghiệp
Vụ việc gây tranh cãi về văn hóa doanh nghiệp tại một thẩm mỹ viện ở Hàng Châu,
Trung Quốc, vào cuối năm 2024 đã thu hút sự quan tâm lớn từ cộng đồng. Câu
chuyện bắt đầu khi một nhân viên họ Vương bị sa thải sau khi từ chối tham gia tập múa
phục vụ tiệc tất niên của công ty.
Theo lời kể của chị Vương, vào ngày hôm đó, chị đã làm việc đến hơn 9 giờ tối. Khi
chuẩn bị ra về, quản lý yêu cầu toàn bộ nhân viên ở lại để tập múa cho sự kiện cuối
năm. Đây là hoạt động không có trong lịch trình và không được thông báo trước. Do
cảm thấy mệt mỏi và không sắp xếp được thời gian hợp lý, chị Vương từ chối tham gia
và rời công ty. Tuy nhiên, ngay hôm sau, chị nhận được thông báo bị sa thải với lý do
“không tuân thủ quy định công ty” và “thiếu tinh thần tập thể”.
Sự việc nhanh chóng lan truyền trên mạng xã hội và nhận được nhiều ý kiến trái chiều.
Một số người cho rằng công ty có quyền đặt ra quy định nội bộ, nhưng phần lớn cư dân
mạng lên án cách hành xử của doanh nghiệp, cho rằng đây là một hình thức ép buộc
nhân viên tham gia hoạt động ngoài giờ một cách vô lý. Đặc biệt, việc sa thải nhân viên
chỉ vì từ chối một hoạt động không liên quan đến công việc chuyên môn bị đánh giá là
quá cứng nhắc và phản cảm.
Vụ việc này làm dấy lên cuộc tranh luận về văn hóa doanh nghiệp tại Trung Quốc, nơi
nhiều công ty có truyền thống tổ chức các hoạt động tập thể bắt buộc, ngay cả ngoài giờ
làm việc. Một số chuyên gia cho rằng văn hóa này có thể giúp tăng tính gắn kết giữa
nhân viên, nhưng nếu bị lạm dụng, nó sẽ tạo ra áp lực không cần thiết, xâm phạm quyền
cá nhân và ảnh hưởng đến sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống của người lao động.
3.2 Công ty có văn hóa doanh nghiệp xuất sắc
Google từ lâu đã được công nhận là một trong những công ty có văn hóa doanh nghiệp
xuất sắc nhất thế giới. Không chỉ tập trung vào đổi mới công nghệ, Google còn xây
dựng một môi trường làm việc sáng tạo, cởi mở và đặt con người làm trung tâm. Những
yếu tố như sự linh hoạt trong công việc, chính sách khuyến khích sáng tạo, phúc lợi
toàn diện và chiến lược phát triển nhân tài đã giúp Google duy trì vị thế hàng đầu trong
lĩnh vực công nghệ. Văn hóa doanh nghiệp của Google được xây dựng dựa trên triết lý
"Don’t be evil" (Không làm điều xấu) và sau này là "Do the right thing" (Làm điều đúng
đắn), nhấn mạnh vào việc tạo ra giá trị cho xã hội và duy trì một môi trường làm việc
minh bạch, sáng tạo. Theo Google, một nền văn hóa doanh nghiệp mạnh mẽ không chỉ
giúp nhân viên phát huy tối đa khả năng mà còn tạo ra sự gắn kết bền vững giữa công
ty và đội ngũ nhân sự.
Google tạo ra một không gian làm việc đặc biệt, nơi mà nhân viên không bị giới hạn
bởi những quy tắc cứng nhắc. Các văn phòng của Google được thiết kế với không gian
mở, khuyến khích sự tương tác giữa các nhóm làm việc, đồng thời có nhiều khu vực
giải trí và thư giãn như quán cà phê, phòng chơi game và khu vực tập thể dục. Bằng
cách này, công ty giúp nhân viên cảm thấy thoải mái, giảm căng thẳng và kích thích tư
duy sáng tạo. Một trong những chính sách độc đáo nhất của Google là "20% Time", cho
phép nhân viên dành 20% thời gian làm việc để thực hiện các dự án cá nhân mà họ thấy
có giá trị, ngay cả khi những dự án này không thuộc phạm vi công việc chính của họ.
Chính sách này đã dẫn đến sự ra đời của nhiều sản phẩm quan trọng như Gmail, Google
Maps và Google News (Schmidt & Rosenberg, 2014). Đây là minh chứng cho thấy việc
trao quyền cho nhân viên có thể mang lại những đột phá đáng kể cho doanh nghiệp.
Google nổi tiếng với chế độ phúc lợi hấp dẫn, giúp nhân viên cân bằng giữa công việc
và cuộc sống. Một số quyền lợi nổi bật bao gồm chăm sóc sức khỏe với bảo hiểm y tế
toàn diện, bao gồm khám bệnh, nha khoa và chăm sóc sức khỏe tâm lý. Công ty cũng
có các phòng tập gym và dịch vụ massage ngay tại văn phòng. Nhân viên có thể dùng
bữa miễn phí tại các nhà ăn với thực đơn đa dạng và chất lượng cao. Chính sách hỗ trợ
gia đình với chế độ nghỉ thai sản lên đến 18 tuần cho nhân viên nữ và 12 tuần cho nhân
viên nam, đồng thời hỗ trợ tài chính cho các cặp vợ chồng muốn nhận con nuôi. Những
chính sách này không chỉ giúp nhân viên cảm thấy được trân trọng mà còn tạo ra động
lực để họ gắn bó lâu dài với công ty.
Dưới sự lãnh đạo của các nhà quản lý như Eric Schmidt và Sundar Pichai, Google đã
áp dụng triết lý "growth mindset" – tức là luôn coi thất bại là cơ hội để học hỏi và phát
triển. Công ty thường xuyên tổ chức các chương trình đào tạo, hội thảo và mentoring
để giúp nhân viên nâng cao kỹ năng chuyên môn cũng như kỹ năng lãnh đạo. Google
cũng khuyến khích việc trao đổi ý tưởng giữa các bộ phận để kích thích sự sáng tạo và
tư duy đa chiều. Google cam kết xây dựng một môi trường làm việc đa dạng và hòa
nhập. Công ty có nhiều chương trình hỗ trợ phụ nữ, người thuộc nhóm thiểu số và cộng
đồng LGBTQ+, đồng thời đảm bảo rằng các chính sách tuyển dụng và thăng tiến không
có sự phân biệt đối xử. Điều này giúp Google trở thành một nơi làm việc công bằng,
nơi mà mọi người đều có cơ hội phát triển dựa trên năng lực thực sự của họ. Nhờ văn
hóa doanh nghiệp xuất sắc, Google luôn được đánh giá cao trong các bảng xếp hạng về
môi trường làm việc. Theo danh sách "Best Places to Work" của Glassdoor, Google liên
tục nằm trong top đầu các công ty có môi trường làm việc tốt nhất. Ngoài ra, công ty
còn đạt được các kết quả nổi bật như tăng trưởng đổi mới với các sản phẩm như Gmail,
Google Drive, YouTube và Android đều là kết quả từ văn hóa khuyến khích sáng tạo.
Thu hút nhân tài với hàng triệu đơn ứng tuyển mỗi năm, cho thấy sự hấp dẫn của công
ty đối với những nhân sự tài năng. Gắn kết nhân viên với mức độ hài lòng và gắn bó
cao hơn so với nhiều công ty khác trong ngành công nghệ.
Từ mô hình thành công của Google, có thể rút ra một số bài học quan trọng cho các
doanh nghiệp muốn xây dựng một nền văn hóa vững mạnh như đặt con người làm trung
tâm bởi việc đầu tư vào phúc lợi và sự phát triển của nhân viên giúp tạo ra một lực
lượng lao động hạnh phúc và năng suất cao. Khuyến khích sáng tạo bằng cách trao
quyền cho nhân viên và tạo ra không gian để họ thử nghiệm ý tưởng mới có thể mang
lại những đột phá bất ngờ. Xây dựng môi trường làm việc hòa nhập với một công ty tôn
trọng sự đa dạng sẽ có khả năng thu hút và giữ chân nhân tài tốt hơn. Tạo điều kiện cho
học hỏi liên tục bằng một tổ chức với tư duy "growth mindset" sẽ dễ dàng thích nghi và
đổi mới trong bối cảnh thị trường thay đổi nhanh chóng.
Google là minh chứng điển hình cho một doanh nghiệp có văn hóa tổ chức xuất sắc, nơi
mà sự đổi mới, sáng tạo và chăm sóc nhân viên được đặt lên hàng đầu. Những chính
sách về môi trường làm việc, phúc lợi và phát triển con người đã giúp Google duy trì vị
thế là một trong những công ty công nghệ hàng đầu thế giới. Các doanh nghiệp khác có
thể học hỏi từ mô hình này để xây dựng một văn hóa doanh nghiệp mạnh mẽ, giúp thúc
đẩy sự phát triển bền vững và tạo ra giá trị lâu dài.
TÀI LIỆU THAM KHẢO
1. Bock, L. (2015). Work rules!: Insights from inside Google that will transform howyou live and lead. Twelve.
2. Dweck, C. S. (2006). Mindset: The new psychology of success. Random house.
3. Laszlo, C. (2019). Sustainable value: How the world's leading companies are
doingwell by doing good. Stanford University Press.
https://books.google.com.vn/books?
hl=vi&lr=&id=joCaAAAAIAAJ&oi=fnd&pg=PA11&dq=Laszlo,+C.+(2019).
+Sustainable+value:+How+the+world
%27s+leading+companies+are+doing+well+by+doing+good.
+Stanford+University+Press.&ots=1GcPNoS7T2&sig=dpk0wZqtlqLStfqig7gNHE8Q
wnc&redir_esc=y#v=onepage&q&f=false
4. Thanh Huyền. (2024). Rất gây tranh cãi: Nhân viên bị đuổi việc vì không chịu tậpmúa
cho tiệc cuối năm của công ty. CafeF.
https://cafef.vn/rat-gay-tranh-cai-nhan-vien-bi-duoi-viec-vi-khong-chiu-tap-mua-
chotiec-cuoi-nam-cua-cong-ty-188241226145844045.chn?utm_source=chatgpt.com
5. Schmidt, E., & Rosenberg, J. (2014). How Google works. The New York Times.
https://www.nytimes.com/2014/11/09/books/review/how-google-works-by-
ericschmidt-and-jonathan-rosenberg.html
6. Schein, E. H. (2010). Organizational Culture and Leadership (4th ed.). San Francisco, CA: Jossey-Bass.