tổng hợp kiến thức kinh tế vĩ mô | Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh

được sản xuất: GDP bao gồm những hàng hóa và dịch vụ được sản xuất. Không bao gồm các giao dịch liên quan đến những hàng hóa được sản xuất trước đây. 6. ... trong phạm vi một quốc gia: Hàng hóa và dịch vụ được sản xuất trong nước bất kể quốc tịch của nhà sản xuất. Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem !

MoRcPSD|468316 24
lOMoARcPSD| 46831624
lOMoARcPSD| 46831624
Xác định giá cả của hàng hóa nào
vụ tại các
Giá của gihàng hóa dịch vụ trong năm gốc
Tỷ lệ lạm phát
lOMoARcPSD| 46831624
chi phí sinh ho
hóa dị
s
Công th
ức giá ngày hôm nay
đô la ngày hôm nay = Số đô la trong năm T x
ức giá trong năm T
Thiên vị thay thế
lOMoARcPSD| 46831624
s
s
m c
c: lãi su
ực = Lãi suất danh nghĩa
lOMoARcPSD| 46831624
Vốn vật chất
Trng máy
lOMoARcPSD| 46831624
Hiệu ứng đuổi kịp: Đặc nh các quc gia khởi đầu
chính trị;
Dàn mỏ
lOMoARcPSD| 46831624
ại sau khi dùng
n kinh t
ệm nhân, Y
C: thu nh
i sau khi tr
–Đầu tư: giá củ
–Tác động bên cung vố
lOMoARcPSD| 46831624
u -
m nhi
lOMoARcPSD| 46831624
Lãi xuất 6%: số ền nhận được sau 10 năm 100.(1+0,06)
Lãi xuất 7%: số ền nhận được sau 10 năm 100.(1+0,08)
Quy t c 70: n u m t bi
y ra, n
u so v
ng biên gi
n: c a c
ít
ng b o hi
lOMoARcPSD| 46831624
-
-
-
lOMoARcPSD| 46831624
lãng phí khi lạm phát khuyến khích ngư
Chi phí thực đơn: chi phí do thay đổi giá cả
nh m l
i cho ch
lOMoARcPSD| 46831624
| 1/41

Preview text:

MoRcPSD| 46831624 lOMoAR cPSD| 46831624 lOMoAR cPSD| 46831624 lOMoAR cPSD| 46831624
Xác định giá cả của hàng hóa nào là vụ tại các
Giá của giỏ hàng hóa và dịch vụ trong năm g ố c Tỷ lệ lạm phát lOMoAR cPSD| 46831624 chi phí sinh hoạ Thiên vị thay thế s hóa và dị Công thứ ức giá ngày hôm na y
ố đô la ngày hôm nay = S ố đô la trong năm T x ức giá trong năm T lOMoAR cPSD| 46831624 s ti s m c ực: lãi suấ
ực = Lãi suất danh nghĩa lOMoAR cPSD| 46831624 Vốn vật chất Trữ lượng máy lOMoAR cPSD| 46831624
• Hiệu ứng đuổi kịp: Đặc tính ở các quốc gia khởi đầu Dàn mỏ lượ chính trị; lOMoAR cPSD| 46831624 ạ i sau khi dùng n kinh t – – – – ệ m tư nhân, Y – – C: thu nh i sau khi tr – – –Đầu tư: giá củ
–Tác động bên cung vố lOMoAR cPSD| 46831624 u - – m nhi – lOMoAR cPSD| 46831624 ti ti
Lãi xuất 6%: số tiền nhận đượ c sau 10 năm 100.(1+0,06)
Lãi xuất 7%: số tiền nhận được sau 10 năm 100.(1+0,08) Quy t c 70: n u m t bi y ra, n u so v ụng biên giả n: c a c ít ng b o hi lOMoAR cPSD| 46831624 - - - lOMoAR cPSD| 46831624 lãn
g phí khi lạm phát khuyến khích ngườ ti
Chi phí thực đơn: chi phí do thay đổi giá cả nh m l i cho ch