



















Preview text:
TỔNG HỢP TỪ VỰNG TEST 3
CHIA THÀNH TỪNG PHẦN KÈM VÍ DỤ VÀ DỊCH NGHĨA
Biên soạn bởi đội ngũ tiếng Anh thầy Quý KFire Academic Team https://tienganhthayquy.com/
Nhóm Zalo giải đề ETS: https://tienganhthayquy.com/khoa-giai-de-ets-free-2020/
Group giải đề ETS: https://www.facebook.com/groups/2541013729551719/ Mục lục
PART 1 (13 từ) ................................................................................................................................................................ 2
PART 2 (17 từ) ................................................................................................................................................................ 4
PART 3 (25 từ) ................................................................................................................................................................ 6
PART 4 (21 từ) ................................................................................................................................................................ 9
PART 5 (30 từ) ...............................................................................................................................................................12
PART 6 (13 từ) ...............................................................................................................................................................16
PART 7 (29 từ) ...............................................................................................................................................................18
Trung tâm tiếng Anh thầy Quý - số 1 TOEIC online
Nhiệt tình - dạy kỹ - trọng tâm
Chuyên dạy TOEIC online toàn quốc từ 2015
https://tienganhthayquy.com
Nhóm Zalo giải đề ETS: https://tienganhthayquy.com/khoa-giai-de-ets-free-2020/
Group giải đề ETS: https://www.facebook.com/groups/2541013729551719/ PART 1 (13 từ) Từ vựng Ý nghĩa Phát âm Ví dụ
He’s leaning over a container. Lean (v.) Tựa /liːn/
Anh ấy đang tựa vào thùng đựng hàng. He’s digging in a garden. Dig (v.) Đào /dɪɡ/
Anh ấy đang đào trong vườn. He’s trimming some trees. Trim (v.) Cắt/ tỉa /trɪm/ Anh ấy đang tỉa cây.
A customer is handing a worker some cash. Hand (v.) Đưa /hænd/
Một khách hàng đang đưa cho một nhân viên một khoản tiền mặt. She's pouring a beverage. Beverage (n.) Đồ uống /ˈbev.ər.ɪdʒ/
Cô ấy đang rót đồ uống. He's setting up a tent. Tent (n.) Lều /tent/
Anh ấy đang dựng lều.
The rear doors of a van are closed. Rear (n.) Phía sau /rɪər/
Cửa sau của chiếc xe tải đang đóng.
The speaker is positioned next to a podium. Podium (n.) Bục (phát biểu) /ˈpəʊ.di.əm/
Người nói đang đứng cạnh bục.
One of the women is adjusting her glasses. Adjust (v.) Điều chỉnh /əˈdʒʌst/
Một trong những người phụ nữ đang chỉnh cặp kính của mình.
Some chairs have been arranged on a balcony. Balcony (n.) Ban công /ˈbæl.kə.ni/
Một vài chiếc ghế đã được bố trí trên ban công.
A clock has been propped up on a shelf. Prop (v.) Chống đỡ/ đặt /prɒp/
Một chiếc đồng hồ được đặt trên giá.
Trung tâm tiếng Anh thầy Quý - số 1 TOEIC online
Nhiệt tình - dạy kỹ - trọng tâm
Chuyên dạy TOEIC online toàn quốc từ 2015
https://tienganhthayquy.com
Nhóm Zalo giải đề ETS: https://tienganhthayquy.com/khoa-giai-de-ets-free-2020/
Group giải đề ETS: https://www.facebook.com/groups/2541013729551719/
Some place mats are laid out on a bench. Mat (n.) Tấm lót /mæt/
Một số tấm lót bàn được đặt trên ghế dài.
A light fixture is hanging above a dining area. Hang (v.) Treo /hæŋ/
Một chiếc đèn chiếu sáng được treo phía trên chỗ ăn uống.
Trung tâm tiếng Anh thầy Quý - số 1 TOEIC online
Nhiệt tình - dạy kỹ - trọng tâm
Chuyên dạy TOEIC online toàn quốc từ 2015
https://tienganhthayquy.com
Nhóm Zalo giải đề ETS: https://tienganhthayquy.com/khoa-giai-de-ets-free-2020/
Group giải đề ETS: https://www.facebook.com/groups/2541013729551719/ PART 2 (17 từ) Từ vựng Ý nghĩa Phát âm Ví dụ
She was at her annual checkup. Checkup (n.) Khám sức khỏe /ˈtʃek.ʌp/
Cô ấy đã đi khám sức khỏe thường niên.
Who’s that sitting in the lobby? Lobby (n.) Sảnh /ˈlɒb.i/
Người ngồi trong sảnh là ai thế?
That’s the new summer intern. Intern (n.) Thực tập sinh /ɪnˈtɜːn/
Đó là thực tập sinh của mùa hè mới.
What did Simone say about the project proposal? Proposal (n.) Đề xuất /prəˈpəʊ.zəl/
Simone nói gì về đề xuất dự án?
The other projector’s broken. Projector (n.) Máy chiếu /prəˈdʒek.tər/
Chiếc máy chiếu khác bị hỏng rồi. A short intermission. Intermission (n.) Thời gian giải lao /ˌɪn.təˈmɪʃ.ən/
Khoảng thời gian giải lao ngắn.
Who's organizing the bowling league? League (n.) Giải đấu /liːɡ/
Ai tổ chức giải đấu bowling vậy?
Stack the bowls on top of the plates. Stack (v.) Xếp /stæk/
Xếp bát lên trên đĩa.
Did you submit the expense reports? Expense (n.) Chi tiêu /ɪkˈspens/
Bạn đã nộp các báo cáo chi tiêu chưa?
There’s an upcoming conference. Conference (n.) Hội nghị /ˈkɒn.fər.əns/
Có một hội nghị sắp tới.
Some of the exhibit lines are quite long. Exhibit (n.) Triển lãm /ɪɡˈzɪb.ɪt/
Một vài hệ thống triển lãm thì khá lâu.
Trung tâm tiếng Anh thầy Quý - số 1 TOEIC online
Nhiệt tình - dạy kỹ - trọng tâm
Chuyên dạy TOEIC online toàn quốc từ 2015
https://tienganhthayquy.com
Nhóm Zalo giải đề ETS: https://tienganhthayquy.com/khoa-giai-de-ets-free-2020/
Group giải đề ETS: https://www.facebook.com/groups/2541013729551719/
I've finished the building inspection. Inspection (n.) Kiểm tra /ɪnˈspek.ʃən/
Tôi vừa mới kiểm tra tòa nhà xong.
When is Pierre scheduled to pick up the steel pipe? Steel (n.) Thép /stiːl/
Khi nào Pierre định đến lấy ống thép thế?
Why am I not authorized to download this software? Authorized (a.) Được phép /ˈɔː.θər.aɪzd/
Tại sao tôi không được phép tải phần mềm này?
She thought it was the best treatment. Treatment (n.) Điều trị /ˈtriːt.mənt/
Cô ấy nghĩ đó là phương pháp điều trị tốt nhất.
Aren't we getting a digital sound system? Digital (a.) Kỹ thuật số /ˈdɪdʒ.ɪ.təl/
Không phải chúng ta sắp có một hệ thống âm thanh kỹ thuật số sao?
You know how long the approval process takes. Approval (a.) Phê duyệt /əˈpruː.vəl/
Bạn biết quá trình phê chuẩn mất bao lâu rồi đó.
Trung tâm tiếng Anh thầy Quý - số 1 TOEIC online
Nhiệt tình - dạy kỹ - trọng tâm
Chuyên dạy TOEIC online toàn quốc từ 2015
https://tienganhthayquy.com
Nhóm Zalo giải đề ETS: https://tienganhthayquy.com/khoa-giai-de-ets-free-2020/
Group giải đề ETS: https://www.facebook.com/groups/2541013729551719/ PART 3 (25 từ) Từ vựng Ý nghĩa Phát âm Ví dụ
More than half the staff are temporary. Temporary (adj.) Tạm thời /ˈtempəreri/
Hơn một nửa số nhân viên là tạm thời.
The schedule doesn't allow much flexibility. Flexibility (n.) Linh hoạt /ˌfleksəˈbɪləti/
Lịch trình không cho phép linh hoạt nhiều.
A certificate of motor insurance. Certificate (n.) Chứng chỉ /sərˈtɪfɪkət/
Giấy chứng nhận bảo hiểm xe máy
The internship provides an opportunity for students
to learn about the challenges involved. Opportunity (n.) Cơ hội /ˌɑːpərˈtuːnəti/
Kỳ thực tập tạo cơ hội cho sinh viên tìm hiểu
về những thách thức liên quan.
Can you recommend a good hotel? Recommend (v.) Giới thiệu /ˌrekəˈmend/
Bạn có thể giới thiệu một khách sạn tốt không?
We'll have to postpone the meeting until next week. Postpone (v.) Trì hoãn /pəʊˈspəʊn/
Chúng tôi sẽ phải hoãn cuộc họp cho đến tuần sau. The price of oil increased. Increase (v.) Tăng /ɪnˈkriːs/ Giá dầu tăng.
I've got a dental appointment at 3 o'clock. Appointment (n.) Cuộc hẹn /əˈpɔɪntmənt/
Tôi có một cuộc hẹn nha khoa lúc 3 giờ.
The new managers are expected to implement new policies. Policy (n.) Chính sách /ˈpɑːləsi/
Các nhà quản lý mới dự kiến sẽ thực hiện các chính sách mới.
Hospitals are treating more patients than ever before. Patient (n.) Bệnh nhân /ˈpeɪʃnt/
Các bệnh viện đang điều trị cho nhiều bệnh nhân hơn bao giờ hết.
Trung tâm tiếng Anh thầy Quý - số 1 TOEIC online
Nhiệt tình - dạy kỹ - trọng tâm
Chuyên dạy TOEIC online toàn quốc từ 2015
https://tienganhthayquy.com
Nhóm Zalo giải đề ETS: https://tienganhthayquy.com/khoa-giai-de-ets-free-2020/
Group giải đề ETS: https://www.facebook.com/groups/2541013729551719/ Prepare for an inspection. Inspection (n.) Cuộc điều tra /ɪnˈspekʃn/
Chuẩn bị cho một cuộc kiểm tra Potential investors Potential (adj.) Tiềm năng /pəˈtenʃl/
Các nhà đầu tư tiềm năng Adjusting a microphone Adjust (v.) Điều chỉnh /əˈdʒʌst/ Điều chỉnh micrô
Let me demonstrate how it works Demonstrate (v.) Chứng minh /ˈdemənstreɪt/
Hãy để tôi chứng minh nó hoạt động như thế nào Product efficiency Efficiency (n.) Hiệu quả /ɪˈfɪʃnsi/
Hiệu quả sản phẩm
Some equipment is malfunctioning Malfunction (v.) Trục trặc /ˌmælˈfʌŋkʃn/
Một số thiết bị bị trục trặc A business merger Merger (n.) Sáp nhập /ˈmɜːrdʒər/
Một sự sáp nhập kinh doanh Nản lòng,
It's very easy to get frustrated in this job. Frustrated (adj.) thất vọng /ˈfrʌstreɪtɪd/
Rất dễ nản lòng trong công việc này.
I think I've made the right decision. Decision (n.) Quyết định /dɪˈsɪʒn/
Tôi nghĩ mình đã quyết định đúng.
Students are required to complete all homework assignments. Assignment (n.) Nhiệm vụ /əˈsaɪnmənt/
Học sinh được yêu cầu hoàn thành
tất cả các bài tập về nhà.
Vitamin deficiency in the diet can cause illness. Deficiency (n.) Sự thiếu hụt /dɪˈfɪʃnsi/
Thiếu vitamin trong chế độ ăn uống có thể gây bệnh.
Trung tâm tiếng Anh thầy Quý - số 1 TOEIC online
Nhiệt tình - dạy kỹ - trọng tâm
Chuyên dạy TOEIC online toàn quốc từ 2015
https://tienganhthayquy.com
Nhóm Zalo giải đề ETS: https://tienganhthayquy.com/khoa-giai-de-ets-free-2020/
Group giải đề ETS: https://www.facebook.com/groups/2541013729551719/ By project duration Duration (n.) Thời hạn /duˈreɪʃn/
Theo thời lượng dự án
Susan acted as interpreter for us. Interpreter (n.) Thông dịch viên /ɪnˈtɜːrprətər/
Susan làm thông dịch viên cho chúng tôi.
It's against safety regulations to fix these doors open. Chính sách, Regulation (n.) quy định /ˌreɡjuˈleɪʃn/
Việc sửa những cánh cửa này mở là vi phạm
các quy định an toàn. To compliment a staff member Compliment (v.) Khen ngợi /ˈkɑːmplɪmənt/
Để khen ngợi một nhân viên
Trung tâm tiếng Anh thầy Quý - số 1 TOEIC online
Nhiệt tình - dạy kỹ - trọng tâm
Chuyên dạy TOEIC online toàn quốc từ 2015
https://tienganhthayquy.com
Nhóm Zalo giải đề ETS: https://tienganhthayquy.com/khoa-giai-de-ets-free-2020/
Group giải đề ETS: https://www.facebook.com/groups/2541013729551719/ PART 4 (21 từ) Từ vựng Ý nghĩa Phát âm Ví dụ
Where is the announcement most likely being made? Announcement (n.) Sự thông báo /əˈnounsmənt/
Thông báo có nhiều khả năng được thực hiện nhất ở đâu?
You can cross the river by ferry ferry (n.) Chiếc phà /ˈfɛri/
Bạn có thể đi phà qua sông It will save the staff time Staff (n.) Nhân viên /stɑ:f/
Nó sẽ tiết kiệm thời gian của nhân viên
Can you recommend me a good novel? Recommend (v.) Giới thiệu /rekə'mend/
Bạn có thể giới thiệu cho tôi một cuốn tiểu thuyết hay không? It comes in several flavors. Flavor (n.) Mùi vị /'fleivə/ Nó có nhiều hương vị. He offered her a cigarette Offer (v.) Đề nghị /ɔ:fər/
Anh ta mời cô ấy một điếu thuốc lá Refreshments are served Refreshment (n.) Đồ giải khát /ri'fre∫mənt/
Đồ giải khát được phục vụ
This shop is offering a discount coupon. Discount (n.) Sự giảm giá /'diskaʊnt/
Cửa hàng này đang cung cấp một phiếu giảm giá. Where can we park the car? Park (v.) Đỗ xe /pɑ:k/
Chúng ta có thể đỗ xe ở đâu?
Trung tâm tiếng Anh thầy Quý - số 1 TOEIC online
Nhiệt tình - dạy kỹ - trọng tâm
Chuyên dạy TOEIC online toàn quốc từ 2015
https://tienganhthayquy.com