Tổng hợp từ vựng Test 3 - test 3- tài liệu tham khảo | Đại học Hoa Sen

Tổng hợp từ vựng Test 3 - test 3- tài liệu tham khảo | Đại học Hoa Sen và thông tin bổ ích giúp sinh viên tham khảo, ôn luyện và phục vụ nhu cầu học tập của mình cụ thể là có định hướng, ôn tập, nắm vững kiến thức môn học và làm bài tốt trong những bài kiểm tra, bài tiểu luận, bài tập kết thúc học phần, từ đó học tập tốt và có kết quả cao cũng như có thể vận dụng tốt những kiến thức mình đã học.

 

KFire Academic Team
https://tienganhthayquy.com/
Biên so n b ng Anh th y Quý ởi đội ngũ tiế
T TNG HP V NG TEST 3
CHIA THÀNH T NG PH N KÈM VÍ D VÀ D ỊCH NGHĨA
Nhóm Zalo giải đề ETS: https://tienganhthayquy.com/khoa-giai-de-ets-free-2020/
Group giải đề ETS: https://www.facebook.com/groups/2541013729551719/
Trung tâm tiếng Anh thầy Quý - số 1 TOEIC online
Nhiệt tình dạy k trọng tâm- -
Chuyên dạy TOEIC online toàn quốc từ 2015
https://tienganhthayquy.com
Mc lc
PART 1 (13 từ) ................................................................................................................................................................ 2
PART 2 (17 từ) ................................................................................................................................................................ 4
PART 3 (25 từ) ................................................................................................................................................................ 6
PART 4 (21 từ) ................................................................................................................................................................ 9
PART 5 (30 từ) ...............................................................................................................................................................12
PART 6 (13 từ) ...............................................................................................................................................................16
PART 7 (29 từ) ...............................................................................................................................................................18
Nhóm Zalo giải đề ETS: https://tienganhthayquy.com/khoa-giai-de-ets-free-2020/
Group giải đề ETS: https://www.facebook.com/groups/2541013729551719/
Trung tâm tiếng Anh thầy Quý - số 1 TOEIC online
Nhiệt tình dạy k trọng tâm- -
Chuyên dạy TOEIC online toàn quốc từ 2015
https://tienganhthayquy.com
PART 1 (13 từ)
Từ vựng
Ý nghĩa
Phát âm
Ví dụ
Lean (v.)
Tựa
/liːn/
He’s leaning over a container.
Anh ấy đang tựa vào thùng đựng hàng.
Dig (v.)
Đào
/dɪɡ/
He’s digging in a garden.
Anh ấy đang đào trong vườn.
Trim (v.)
Cắt/ tỉa
/trɪm/
He’s trimming some trees.
Anh ấy đang tỉa cây.
Hand (v.)
Đưa
/hænd/
A customer is handing a worker some cash.
Một khách hàng đang đưa cho một nhân viên một
khoản tiền mặt.
Beverage (n.)
Đồ uống
/ˈbev.ər.ɪdʒ/
She's pouring a beverage.
Cô ấy đang rót đồ uống.
Tent (n.)
Lều
/tent/
He's setting up a tent.
Anh ấy đang dựng lều.
Rear (n.)
Phía sau
/rɪər/
The rear doors of a van are closed.
Cửa sau của chiếc xe tải đang đóng.
Podium (n.)
Bục (phát biểu)
/ˈpəʊ.di.əm/
The speaker is positioned next to a podium.
Người nói đang đứng cạnh bục.
Adjust (v.)
Điều chỉnh
/əˈdʒʌst/
One of the women is adjusting her glasses.
Một trong những người phụ nữ đang chỉnh cặp kính
của mình.
Balcony (n.)
Ban công
/ˈbæl.kə.ni/
Some chairs have been arranged on a balcony.
Một vài chiếc ghế đã được bố trí trên ban công.
Prop (v.)
Chống đỡ/ đặt
/prɒp/
A clock has been propped up on a shelf.
Một chiếc đồng hồ được đặt trên giá.
Nhóm Zalo giải đề ETS: https://tienganhthayquy.com/khoa-giai-de-ets-free-2020/
Group giải đề ETS: https://www.facebook.com/groups/2541013729551719/
Trung tâm tiếng Anh thầy Quý - số 1 TOEIC online
Nhiệt tình dạy k trọng tâm- -
Chuyên dạy TOEIC online toàn quốc từ 2015
https://tienganhthayquy.com
Mat (n.)
Tấm lót
/mæt/
Some place mats are laid out on a bench.
Một số tấm lót bàn được đặt trên ghế dài.
Hang (v.)
Treo
/hæŋ/
A light fixture is hanging above a dining area.
Một chiếc đèn chiếu sáng được treo phía trên chỗ
ăn uống.
Nhóm Zalo giải đề ETS: https://tienganhthayquy.com/khoa-giai-de-ets-free-2020/
Group giải đề ETS: https://www.facebook.com/groups/2541013729551719/
Trung tâm tiếng Anh thầy Quý - số 1 TOEIC online
Nhiệt tình dạy k trọng tâm- -
Chuyên dạy TOEIC online toàn quốc từ 2015
https://tienganhthayquy.com
PART 2 (17 từ)
Từ vựng
Ý nghĩa
Phát âm
Checkup (n.)
Khám sức khỏe
/ˈtʃek.ʌp/
Lobby (n.)
Sảnh
/ˈlɒb.i/
Intern (n.)
Thực tập sinh
/ɪnˈtɜːn/
Proposal (n.)
Đề xuất
/prəˈpəʊ.zəl/
Projector (n.)
Máy chiếu
/prəˈdʒek.tər/
Intermission (n.)
Thời gian giải lao
/ˌɪn.təˈmɪʃ.ən/
League (n.)
Giải đấu
/liːɡ/
Stack (v.)
Xếp
/stæk/
Expense (n.)
Chi tiêu
/ɪkˈspens/
Conference (n.)
Hội nghị
/ˈkɒn.fər.əns/
Exhibit (n.)
Triển lãm
/ɪɡˈzɪb.ɪt/
Nhóm Zalo giải đề ETS: https://tienganhthayquy.com/khoa-giai-de-ets-free-2020/
Group giải đề ETS: https://www.facebook.com/groups/2541013729551719/
Trung tâm tiếng Anh thầy Quý số 1 TOEIC online-
Nhiệt tình dạy kỹ trọng tâm- -
Chuyên dạy TOEIC online toàn quốc từ 2015
https://tienganhthayquy.com
Inspection (n.)
Kiểm tra
/ɪnˈspek.ʃən/
Steel (n.)
Thép
/stiːl/
Authorized (a.)
Được phép
/ˈɔː.θər.aɪzd/
Treatment (n.)
Điều trị
/ˈtriːt.mənt/
Digital (a.)
Kỹ thuật số
/ˈdɪdʒ.ɪ.təl/
Approval (a.)
Phê duyệt
/əˈpruː.vəl/
Nhóm Zalo giải đề ETS: https://tienganhthayquy.com/khoa-giai-de-ets-free-2020/
Group giải đề ETS: https://www.facebook.com/groups/2541013729551719/
Trung tâm tiếng Anh thầy Quý số 1 TOEIC online-
Nhiệt tình dạy kỹ trọng tâm- -
Chuyên dạy TOEIC online toàn quốc từ 2015
https://tienganhthayquy.com
PART 3 (25 từ)
Từ vựng
Ý nghĩa
Phát âm
Temporary (adj.)
Tạm thời
/ˈtempəreri/
Flexibility (n.)
Linh hoạt
/ˌfleksəˈbɪləti/
Certificate (n.)
Chứng chỉ
/sərˈtɪfɪkət/
Opportunity (n.)
Cơ hội
/ˌɑːpərˈtuːnəti/
Recommend (v.)
Giới thiệu
/ˌrekəˈmend/
Postpone (v.)
Trì hoãn
/pəʊˈspəʊn/
Increase (v.)
Tăng
/ɪnˈkriːs/
Appointment (n.)
Cuộc hẹn
/əˈpɔɪntmənt/
Policy (n.)
Chính sách
/ˈpɑːləsi/
Patient (n.)
Bệnh nhân
/ˈpeɪʃnt/
Nhóm Zalo giải đề ETS: https://tienganhthayquy.com/khoa-giai-de-ets-free-2020/
Group giải đề ETS: https://www.facebook.com/groups/2541013729551719/
Trung tâm tiếng Anh thầy Quý số 1 TOEIC online-
Nhiệt tình dạy kỹ trọng tâm- -
Chuyên dạy TOEIC online toàn quốc từ 2015
https://tienganhthayquy.com
Inspection (n.)
Cuộc điều tra
/ɪnˈspekʃn/
Potential (adj.)
Tiềm năng
/pəˈtenʃl/
Adjust (v.)
Điều chỉnh
/əˈdʒʌst/
Demonstrate (v.)
Chứng minh
/ˈdemənstreɪt/
Efficiency (n.)
Hiệu quả
/ɪˈfɪʃnsi/
Malfunction (v.)
Trục trặc
/ˌmælˈfʌŋkʃn/
Merger (n.)
Sáp nhập
/ˈmɜːrdʒər/
Frustrated (adj.)
Nản lòng,
thất vọng
/ˈfrʌstreɪtɪd/
Decision (n.)
Quyết định
/dɪˈsɪʒn/
Assignment (n.)
Nhiệm vụ
/əˈsaɪnmənt/
Deficiency (n.)
Sự thiếu hụt
/dɪˈfɪʃnsi/
Nhóm Zalo giải đề ETS: https://tienganhthayquy.com/khoa-giai-de-ets-free-2020/
Group giải đề ETS: https://www.facebook.com/groups/2541013729551719/
Trung tâm tiếng Anh thầy Quý số 1 TOEIC online-
Nhiệt tình dạy kỹ trọng tâm- -
Chuyên dạy TOEIC online toàn quốc từ 2015
https://tienganhthayquy.com
Duration (n.)
Thời hạn
/duˈreɪʃn/
Interpreter (n.)
Thông dịch viên
/ɪnˈtɜːrprətər/
Regulation (n.)
Chính sách,
quy định
/ˌreɡjuˈleɪʃn/
Compliment (v.)
Khen ngợi
/ˈkɑːmplɪmənt/
Nhóm Zalo giải đề ETS: https://tienganhthayquy.com/khoa-giai-de-ets-free-2020/
Group giải đề ETS: https://www.facebook.com/groups/2541013729551719/
Trung tâm tiếng Anh thầy Quý số 1 TOEIC online-
Nhiệt tình dạy kỹ trọng tâm- -
Chuyên dạy TOEIC online toàn quốc từ 2015
https://tienganhthayquy.com
PART 4 (21 từ)
Từ vựng
Ý nghĩa
Phát âm
Announcement (n.)
Sự thông báo
/əˈnounsmənt/
ferry (n.)
Chiếc phà
/ˈfɛri/
Staff (n.)
Nhân viên
/stɑ:f/
Recommend (v.)
Giới thiệu
/rekə'mend/
Flavor (n.)
Mùi v
/'fleivə/
Offer (v.)
Đề nghị
/ɔ:fər/
Refreshment (n.)
Đồ giải khát
/ri'fre∫mənt/
Discount (n.)
Sự giảm giá
/'diskaʊnt/
Park (v.)
Đỗ xe
/pɑ:k/
| 1/22

Preview text:

TỔNG HỢP TỪ VỰNG TEST 3
CHIA THÀNH TỪNG PHẦN KÈM VÍ DỤ VÀ DỊCH NGHĨA
Biên soạn bởi đội ngũ tiếng Anh thầy Quý KFire Academic Team https://tienganhthayquy.com/
Nhóm Zalo giải đề ETS: https://tienganhthayquy.com/khoa-giai-de-ets-free-2020/
Group giải đề ETS: https://www.facebook.com/groups/2541013729551719/ Mục lục
PART 1 (13 từ) ................................................................................................................................................................ 2
PART 2 (17 từ) ................................................................................................................................................................ 4
PART 3 (25 từ) ................................................................................................................................................................ 6
PART 4 (21 từ) ................................................................................................................................................................ 9
PART 5 (30 từ) ...............................................................................................................................................................12
PART 6 (13 từ) ...............................................................................................................................................................16
PART 7 (29 từ) ...............................................................................................................................................................18
Trung tâm tiếng Anh thầy Quý - số 1 TOEIC online
Nhiệt tình - dạy kỹ - trọng tâm
Chuyên dạy TOEIC online toàn quốc từ 2015
https://tienganhthayquy.com
Nhóm Zalo giải đề ETS: https://tienganhthayquy.com/khoa-giai-de-ets-free-2020/
Group giải đề ETS: https://www.facebook.com/groups/2541013729551719/ PART 1 (13 từ) Từ vựng Ý nghĩa Phát âm Ví dụ
He’s leaning over a container. Lean (v.) Tựa /liːn/
Anh ấy đang tựa vào thùng đựng hàng. He’s digging in a garden. Dig (v.) Đào /dɪɡ/
Anh ấy đang đào trong vườn. He’s trimming some trees. Trim (v.) Cắt/ tỉa /trɪm/ Anh ấy đang tỉa cây.
A customer is handing a worker some cash. Hand (v.) Đưa /hænd/
Một khách hàng đang đưa cho một nhân viên một khoản tiền mặt. She's pouring a beverage. Beverage (n.) Đồ uống /ˈbev.ər.ɪdʒ/
Cô ấy đang rót đồ uống. He's setting up a tent. Tent (n.) Lều /tent/
Anh ấy đang dựng lều.
The rear doors of a van are closed. Rear (n.) Phía sau /rɪər/
Cửa sau của chiếc xe tải đang đóng.
The speaker is positioned next to a podium. Podium (n.) Bục (phát biểu) /ˈpəʊ.di.əm/
Người nói đang đứng cạnh bục.
One of the women is adjusting her glasses. Adjust (v.) Điều chỉnh /əˈdʒʌst/
Một trong những người phụ nữ đang chỉnh cặp kính của mình.
Some chairs have been arranged on a balcony. Balcony (n.) Ban công /ˈbæl.kə.ni/
Một vài chiếc ghế đã được bố trí trên ban công.
A clock has been propped up on a shelf. Prop (v.) Chống đỡ/ đặt /prɒp/
Một chiếc đồng hồ được đặt trên giá.
Trung tâm tiếng Anh thầy Quý - số 1 TOEIC online
Nhiệt tình - dạy kỹ - trọng tâm
Chuyên dạy TOEIC online toàn quốc từ 2015
https://tienganhthayquy.com
Nhóm Zalo giải đề ETS: https://tienganhthayquy.com/khoa-giai-de-ets-free-2020/
Group giải đề ETS: https://www.facebook.com/groups/2541013729551719/
Some place mats are laid out on a bench. Mat (n.) Tấm lót /mæt/
Một số tấm lót bàn được đặt trên ghế dài.
A light fixture is hanging above a dining area. Hang (v.) Treo /hæŋ/
Một chiếc đèn chiếu sáng được treo phía trên chỗ ăn uống.
Trung tâm tiếng Anh thầy Quý - số 1 TOEIC online
Nhiệt tình - dạy kỹ - trọng tâm
Chuyên dạy TOEIC online toàn quốc từ 2015
https://tienganhthayquy.com
Nhóm Zalo giải đề ETS: https://tienganhthayquy.com/khoa-giai-de-ets-free-2020/
Group giải đề ETS: https://www.facebook.com/groups/2541013729551719/ PART 2 (17 từ) Từ vựng Ý nghĩa Phát âm Ví dụ
She was at her annual checkup. Checkup (n.) Khám sức khỏe /ˈtʃek.ʌp/
Cô ấy đã đi khám sức khỏe thường niên.
Who’s that sitting in the lobby? Lobby (n.) Sảnh /ˈlɒb.i/
Người ngồi trong sảnh là ai thế?
That’s the new summer intern. Intern (n.) Thực tập sinh /ɪnˈtɜːn/
Đó là thực tập sinh của mùa hè mới.
What did Simone say about the project proposal? Proposal (n.) Đề xuất /prəˈpəʊ.zəl/
Simone nói gì về đề xuất dự án?
The other projector’s broken. Projector (n.) Máy chiếu /prəˈdʒek.tər/
Chiếc máy chiếu khác bị hỏng rồi. A short intermission. Intermission (n.) Thời gian giải lao /ˌɪn.təˈmɪʃ.ən/
Khoảng thời gian giải lao ngắn.
Who's organizing the bowling league? League (n.) Giải đấu /liːɡ/
Ai tổ chức giải đấu bowling vậy?
Stack the bowls on top of the plates. Stack (v.) Xếp /stæk/
Xếp bát lên trên đĩa.
Did you submit the expense reports? Expense (n.) Chi tiêu /ɪkˈspens/
Bạn đã nộp các báo cáo chi tiêu chưa?
There’s an upcoming conference. Conference (n.) Hội nghị /ˈkɒn.fər.əns/
Có một hội nghị sắp tới.
Some of the exhibit lines are quite long. Exhibit (n.) Triển lãm /ɪɡˈzɪb.ɪt/
Một vài hệ thống triển lãm thì khá lâu.
Trung tâm tiếng Anh thầy Quý - số 1 TOEIC online
Nhiệt tình - dạy kỹ - trọng tâm
Chuyên dạy TOEIC online toàn quốc từ 2015
https://tienganhthayquy.com
Nhóm Zalo giải đề ETS: https://tienganhthayquy.com/khoa-giai-de-ets-free-2020/
Group giải đề ETS: https://www.facebook.com/groups/2541013729551719/
I've finished the building inspection. Inspection (n.) Kiểm tra /ɪnˈspek.ʃən/
Tôi vừa mới kiểm tra tòa nhà xong.
When is Pierre scheduled to pick up the steel pipe? Steel (n.) Thép /stiːl/
Khi nào Pierre định đến lấy ống thép thế?
Why am I not authorized to download this software? Authorized (a.) Được phép /ˈɔː.θər.aɪzd/
Tại sao tôi không được phép tải phần mềm này?
She thought it was the best treatment. Treatment (n.) Điều trị /ˈtriːt.mənt/
Cô ấy nghĩ đó là phương pháp điều trị tốt nhất.
Aren't we getting a digital sound system? Digital (a.) Kỹ thuật số /ˈdɪdʒ.ɪ.təl/
Không phải chúng ta sắp có một hệ thống âm thanh kỹ thuật số sao?
You know how long the approval process takes. Approval (a.) Phê duyệt /əˈpruː.vəl/
Bạn biết quá trình phê chuẩn mất bao lâu rồi đó.
Trung tâm tiếng Anh thầy Quý - số 1 TOEIC online
Nhiệt tình - dạy kỹ - trọng tâm
Chuyên dạy TOEIC online toàn quốc từ 2015
https://tienganhthayquy.com
Nhóm Zalo giải đề ETS: https://tienganhthayquy.com/khoa-giai-de-ets-free-2020/
Group giải đề ETS: https://www.facebook.com/groups/2541013729551719/ PART 3 (25 từ) Từ vựng Ý nghĩa Phát âm Ví dụ
More than half the staff are temporary. Temporary (adj.) Tạm thời /ˈtempəreri/
Hơn một nửa số nhân viên là tạm thời.
The schedule doesn't allow much flexibility. Flexibility (n.) Linh hoạt /ˌfleksəˈbɪləti/
Lịch trình không cho phép linh hoạt nhiều.
A certificate of motor insurance. Certificate (n.) Chứng chỉ /sərˈtɪfɪkət/
Giấy chứng nhận bảo hiểm xe máy
The internship provides an opportunity for students
to learn about the challenges involved. Opportunity (n.) Cơ hội /ˌɑːpərˈtuːnəti/
Kỳ thực tập tạo cơ hội cho sinh viên tìm hiểu
về những thách thức liên quan.
Can you recommend a good hotel? Recommend (v.) Giới thiệu /ˌrekəˈmend/
Bạn có thể giới thiệu một khách sạn tốt không?
We'll have to postpone the meeting until next week. Postpone (v.) Trì hoãn /pəʊˈspəʊn/
Chúng tôi sẽ phải hoãn cuộc họp cho đến tuần sau. The price of oil increased. Increase (v.) Tăng /ɪnˈkriːs/ Giá dầu tăng.
I've got a dental appointment at 3 o'clock. Appointment (n.) Cuộc hẹn /əˈpɔɪntmənt/
Tôi có một cuộc hẹn nha khoa lúc 3 giờ.
The new managers are expected to implement new policies. Policy (n.) Chính sách /ˈpɑːləsi/
Các nhà quản lý mới dự kiến sẽ thực hiện các chính sách mới.
Hospitals are treating more patients than ever before. Patient (n.) Bệnh nhân /ˈpeɪʃnt/
Các bệnh viện đang điều trị cho nhiều bệnh nhân hơn bao giờ hết.
Trung tâm tiếng Anh thầy Quý - số 1 TOEIC online
Nhiệt tình - dạy kỹ - trọng tâm
Chuyên dạy TOEIC online toàn quốc từ 2015
https://tienganhthayquy.com
Nhóm Zalo giải đề ETS: https://tienganhthayquy.com/khoa-giai-de-ets-free-2020/
Group giải đề ETS: https://www.facebook.com/groups/2541013729551719/ Prepare for an inspection. Inspection (n.) Cuộc điều tra /ɪnˈspekʃn/
Chuẩn bị cho một cuộc kiểm tra Potential investors Potential (adj.) Tiềm năng /pəˈtenʃl/
Các nhà đầu tư tiềm năng Adjusting a microphone Adjust (v.) Điều chỉnh /əˈdʒʌst/ Điều chỉnh micrô
Let me demonstrate how it works Demonstrate (v.) Chứng minh /ˈdemənstreɪt/
Hãy để tôi chứng minh nó hoạt động như thế nào Product efficiency Efficiency (n.) Hiệu quả /ɪˈfɪʃnsi/
Hiệu quả sản phẩm
Some equipment is malfunctioning Malfunction (v.) Trục trặc /ˌmælˈfʌŋkʃn/
Một số thiết bị bị trục trặc A business merger Merger (n.) Sáp nhập /ˈmɜːrdʒər/
Một sự sáp nhập kinh doanh Nản lòng,
It's very easy to get frustrated in this job. Frustrated (adj.) thất vọng /ˈfrʌstreɪtɪd/
Rất dễ nản lòng trong công việc này.
I think I've made the right decision. Decision (n.) Quyết định /dɪˈsɪʒn/
Tôi nghĩ mình đã quyết định đúng.
Students are required to complete all homework assignments. Assignment (n.) Nhiệm vụ /əˈsaɪnmənt/
Học sinh được yêu cầu hoàn thành
tất cả các bài tập về nhà.
Vitamin deficiency in the diet can cause illness. Deficiency (n.) Sự thiếu hụt /dɪˈfɪʃnsi/
Thiếu vitamin trong chế độ ăn uống có thể gây bệnh.
Trung tâm tiếng Anh thầy Quý - số 1 TOEIC online
Nhiệt tình - dạy kỹ - trọng tâm
Chuyên dạy TOEIC online toàn quốc từ 2015
https://tienganhthayquy.com
Nhóm Zalo giải đề ETS: https://tienganhthayquy.com/khoa-giai-de-ets-free-2020/
Group giải đề ETS: https://www.facebook.com/groups/2541013729551719/ By project duration Duration (n.) Thời hạn /duˈreɪʃn/
Theo thời lượng dự án
Susan acted as interpreter for us. Interpreter (n.) Thông dịch viên /ɪnˈtɜːrprətər/
Susan làm thông dịch viên cho chúng tôi.
It's against safety regulations to fix these doors open. Chính sách, Regulation (n.) quy định /ˌreɡjuˈleɪʃn/
Việc sửa những cánh cửa này mở là vi phạm
các quy định an toàn. To compliment a staff member Compliment (v.) Khen ngợi /ˈkɑːmplɪmənt/
Để khen ngợi một nhân viên
Trung tâm tiếng Anh thầy Quý - số 1 TOEIC online
Nhiệt tình - dạy kỹ - trọng tâm
Chuyên dạy TOEIC online toàn quốc từ 2015
https://tienganhthayquy.com
Nhóm Zalo giải đề ETS: https://tienganhthayquy.com/khoa-giai-de-ets-free-2020/
Group giải đề ETS: https://www.facebook.com/groups/2541013729551719/ PART 4 (21 từ) Từ vựng Ý nghĩa Phát âm Ví dụ
Where is the announcement most likely being made? Announcement (n.) Sự thông báo /əˈnounsmənt/
Thông báo có nhiều khả năng được thực hiện nhất ở đâu?
You can cross the river by ferry ferry (n.) Chiếc phà /ˈfɛri/
Bạn có thể đi phà qua sông It will save the staff time Staff (n.) Nhân viên /stɑ:f/
Nó sẽ tiết kiệm thời gian của nhân viên
Can you recommend me a good novel? Recommend (v.) Giới thiệu /rekə'mend/
Bạn có thể giới thiệu cho tôi một cuốn tiểu thuyết hay không? It comes in several flavors. Flavor (n.) Mùi vị /'fleivə/ Nó có nhiều hương vị. He offered her a cigarette Offer (v.) Đề nghị /ɔ:fər/
Anh ta mời cô ấy một điếu thuốc lá Refreshments are served Refreshment (n.) Đồ giải khát /ri'fre∫mənt/
Đồ giải khát được phục vụ
This shop is offering a discount coupon. Discount (n.) Sự giảm giá /'diskaʊnt/
Cửa hàng này đang cung cấp một phiếu giảm giá. Where can we park the car? Park (v.) Đỗ xe /pɑ:k/
Chúng ta có thể đỗ xe ở đâu?
Trung tâm tiếng Anh thầy Quý - số 1 TOEIC online
Nhiệt tình - dạy kỹ - trọng tâm
Chuyên dạy TOEIC online toàn quốc từ 2015
https://tienganhthayquy.com