TNG H P T V NG TEST 7
CHIA THÀNH T NG PH N KÈM VÍ D VÀ D ỊCH NGHĨA
KFire Academic Team
https://tienganhthayquy.com/
Biên so n b ng Anh th y Quý ởi đội ngũ tiế
Thi th TOEIC và đáp án: https://tienganhthayquy.com/luyen-thi-toeic/
Group giải đề ETS: https://www.facebook.com/groups/2541013729551719/
Trung tâm ti ng Anh thế y Quý - s 1 TOEIC online
Nhit tình - d y k - tr ng tâm
Chuyên d y TOEIC online toàn qu c t 2015
https://tienganhthayquy.com
Mc lc
PART 1 (25 t)........................................................................................................................................ 2
PART 2 (48 t)........................................................................................................................................ 5
PART 3 (53 t)...................................................................................................................................... 10
PART 4 (25 t)...................................................................................................................................... 17
PART 5 (29 t)...................................................................................................................................... 21
PART 6 (13 t)...................................................................................................................................... 27
PART 7 (50 t)...................................................................................................................................... 30
Thi th TOEIC và đáp án: https://tienganhthayquy.com/luyen-thi-toeic/
Group giải đề ETS: https://www.facebook.com/groups/2541013729551719/
Trung tâm ti ng Anh thế y Quý - s 1 TOEIC online
Nhit tình - d y k - tr ng tâm
Chuyên d y TOEIC online toàn qu c t 2015
https://tienganhthayquy.com
PART 1 (25 t )
T v ng
Ý nghĩa
Phát âm
Ví d
Plug in (v.)
Cm vào
/plʌɡ ɪn/
She’s plugging in a fan.
n cho m t chi c qu t máy. ấy đang cắm điệ ế
Fan (n.)
Qut máy
/fæn/
Pack up (v.)
Thu d n,
gói ghém
/pæk p/ ʌ
She’s packing up some equipment.
n nh ng thi t b . ấy đang thu dọ ế
Equipment (n.)
Trang thi t b ế
/ɪˈkwɪp.mənt/
Bend down (v.)
Cúi xu ng
/bend da n/ ʊ
She’s bending down to tie her shoe.
bu c dây giày.ấy đang cúi xuống để
Storeroom (n.)
Phòng ch a
/ˈstɔːr.rʊm/
She’s entering a storeroom.
c vào phòng ch . ấy đang bướ ứa đồ
Tray (n.)
Cái khay
/treɪ/
They’re carrying trays of food.
H đang cầ ức ăn.m nhng khay th
Approach (v.)
Tiếp cn,
tiến ti
/ təˈ ʊpro ʃ/
They’re approaching a sign in the parking area.
H đang tiế ực đỗn ti mt bin báo khu v xe.
Vehicle (n.)
Phương tiện
/ˈvɪə.kəl/
They’re opening the doors of a vehicle.
H đang mở nhng chiếc ca
c n.a một phương tiệ
Thi th TOEIC và đáp án: https://tienganhthayquy.com/luyen-thi-toeic/
Group giải đề ETS: https://www.facebook.com/groups/2541013729551719/
Trung tâm ti ng Anh thế y Quý - s 1 TOEIC online
Nhit tình - d y k - tr ng tâm
Chuyên d y TOEIC online toàn qu c t 2015
https://tienganhthayquy.com
Ladder (n.)
Cái thang
/ˈlæd.ɚ/
They’re carrying a ladder.
H đang mang theo một chiếc thang.
Install (v.)
Lắp đặt
/ɪnˈstɑːl/
They’re installing a roof on a house.
H đang lắp đặ ột căn nhà.t mái ca m
Organize (v.)
Sp x p ế
/ˈɔːr.ɡən.aɪz/
They’re organizing boxes of materials.
H đang sắp xếp nhng chiếc hp tài liu.
Material (n.)
Nguyên li u.
tài liu
/məˈtɪr.i.əl/
Step stool (n.)
Cái gh n ế độ
/step stuːl/
A step stool has been set in a corner.
Mt chi c gh t trong góc. ế ế độn đã được đặ
Reach (v.)
Vi, ch m
/riːtʃ/
A woman is reaching for a light switch.
Ngườ i ph n đang vớ ắc đèn.i tay ti công t
Shelf (n.)
Cái t đựng đồ
/ʃelf/
Some binders have been lined up on a shelf.
Nhng chiếc b c sọc sách đã đượ p trên t sách.
Connect (v.)
Kết ni
/kəˈnekt/
A woman is connecting a monitor
to a keyboard.
Ngườ i ph n đang kết n i màn hình vi tính
vi chiếc bàn phím.
Pillow (n.)
Cái g i
/ˈpɪl.oʊ/
Some pillows have been placed on a bed.
Vài cái gối đã được đặt lên trên giường.
Hang (v.)
Treo
/hæŋ/
Some lamps are hanging from the ceiling.
Vài chi ng trên tr n nhà.ếc đèn đang treo lơ lử
Thi th TOEIC và đáp án: https://tienganhthayquy.com/luyen-thi-toeic/
Group giải đề ETS: https://www.facebook.com/groups/2541013729551719/
Trung tâm ti ng Anh thế y Quý - s 1 TOEIC online
Nhit tình - d y k - tr ng tâm
Chuyên d y TOEIC online toàn qu c t 2015
https://tienganhthayquy.com
Ceiling (n.)
Trn nhà
/ˈsiː.lɪŋ/
Some lamps are hanging from the ceiling.
Vài chi ng trên tr n nhà.ếc đèn đang treo lơ lử
Bed linen (n.)
Ga trải giường
/ˈbed ˌlɪn.ɪn/
Some bed linens are piled on the floor.
Vài chi c ga trế ải giường đang nằm trên sàn.
Nightstand (n.)
Bàn ng
/ˈnaɪt.stænd/
Some chairs are next to a nightstand.
Mt vài chi c ghế ế đang ở cnh cái bàn ng.
Passenger (n.)
Hành khách
/ˈpæs.ən.dʒɚ/
There are some passengers boarding a boat.
Có m t vài hành khách đang lên thuyền.
Board (v.)
Lên, tham gia
/bɔːrd/
Overlook (v.)
Nhìn qua,
nhìn theo hướng
/ˌoʊ.vɚˈ ʊl k/
There’s a deck overlooking a lake.
Có một boong tàu nhìn ra hướng h nước.
Thi th TOEIC và đáp án: https://tienganhthayquy.com/luyen-thi-toeic/
Group giải đề ETS: https://www.facebook.com/groups/2541013729551719/
Trung tâm ti ng Anh thế y Quý - s 1 TOEIC online
Nhit tình - d y k - tr ng tâm
Chuyên d y TOEIC online toàn qu c t 2015
https://tienganhthayquy.com
PART 2 (48 t )
T v ng
Ý nghĩa
Phát âm
Ví d
Budget (n.)
Ngân sách,
chi tiêu
/ˈbʌdʒət/
About the budget report.
V nhng bn báo cáo chi tiêu.
File cabinet (n.)
T tài li u
/ˈfaɪlˈkæbɪnət/
Try the file cabinet.
Hãy th tìm trong t tài li u xem sao
Umbrella (n.)
Ô, dù
/ʌmˈbrelə/
Let me get my umbrella.
Để tôi l y cái dù c a mình.
Pharmacy (n.)
Nhà thu c
/ˈfɑːməsi/
Isn’t there a pharmacy on 15
th
street.
Chng phi có nhà thu ng 15 sao?ốc trên đườ
Prescription (n.)
Đơn thuốc
/pr skr pɪˈ ɪ ʃn /
A prescription refill.
Mua l c. ại đơn thuố
Shipment (n.)
Đơn hàng,
đơn vn chuy n
/ˈʃɪpmənt/
Where is this shipment of supplies going?
Đơn hàng bao gồm đồ cu tr này
s được vn chuy ển đi đâu?
Supply (n.)
Đồ c u tr
/s plaəˈ ɪ/
Join (v.)
Tham gia
/dʒɔɪn/
Can I join you?
Tôi có th tham gia cùng bạn được không?
Schedule (v.)
Lên k ho ch, ế
lên lch
/ˈʃedjuːl/
Please arrive ten minutes
before your scheduled appointment.
Vui lòng đến trước 10 phút so vi l ch h n
trướ c c a b n.
Appointment (n.)
Bui h c ẹn trướ
/əˈpɔɪntmənt/
Thi th TOEIC và đáp án: https://tienganhthayquy.com/luyen-thi-toeic/
Group giải đề ETS: https://www.facebook.com/groups/2541013729551719/
Trung tâm ti ng Anh thế y Quý - s 1 TOEIC online
Nhit tình - d y k - tr ng tâm
Chuyên d y TOEIC online toàn qu c t 2015
https://tienganhthayquy.com
Make a good point (v.)
Đưa ra ý kiến hay
/ˈmeɪ ə ʊk g pɔɪnt/
She made several good points.
t vài ý ki n hay. ấy đã đưa ra mộ ế
Conference call (n.)
Cuc g i nhóm
/ˈkɒ ə ənf r ns kɔːl/
Do you want to talk after your conference call?
Bn có mu n nói chuy n
sau cu c g i nhóm không?
Cancel (v.)
Hy b
/ˈkænsəl/
Actually, my call was canceled.
Tht ra, cuc g i c ủa tôi đã bị hu
Employee (n.)
Nhân viên
/ˌemploɪˈiː/
Some new employees.
Mt vài nhân viên m i.
Department (n.)
Chi nhánh,
b phn
/d pɪˈ ɑːtmənt/
It’s next to the marketing department.
ngay k bên chi nhánh marketing. ế
Light (adj)
Nh
/laɪt/
The box is very light.
Chiếc hp vô cùng nh.
Heavy traffic (n.)
Giao thông
tc nghn
/ˌhevi ˈtræfɪk/
There’s heavy traffic on the highway.
Trên cao tốc lúc này giao thông đang tắc ngh n
Expense (n.)
Chi tiêu
/ɪkˈspens/
Did John send the expense sheet?
John đã gử ống kê chi tiêu chưa?i bn th
Expensive (adj.)
Đắt đỏ
/ɪkˈspensɪv/
Yes, it’s very expensive.
Đúng vậ ất đắy, nó r t.
Novel (n.)
Tiu thuyết
/ˈnɑːvl/
My friend just had a novel published.
Bn tôi v a m i có
mt cu n ti u thuyết được xut bn.
Publish (v.)
Xut bn
/ˈpʌblɪʃ/
Thi th TOEIC và đáp án: https://tienganhthayquy.com/luyen-thi-toeic/
Group giải đề ETS: https://www.facebook.com/groups/2541013729551719/
Trung tâm ti ng Anh thế y Quý - s 1 TOEIC online
Nhit tình - d y k - tr ng tâm
Chuyên d y TOEIC online toàn qu c t 2015
https://tienganhthayquy.com
Loudspeaker (n.)
Loa phóng thanh
/ˈlaʊdˌspikər/
Some microphones and loudspeakers.
Mt vài chi c microphone và loa phóng thanh. ế
Welcome packet (n.)
Gói đồ
chào m ng
/ˈwelkəm t/ ˈpækə
The ones in the welcome packet.
Cái chào m ng. trong gói đồ
Complete (v.)
Hoàn thành
/kəmˈpliːt/
We completed the training course, right?
Chúng ta đã hoàn thành khoá huấn luyn,
phi không?
Training course (n.)
Khoá hu n luy n
/ˈtreɪ ɪŋ ɔːrs/n ˈk
Package (n.)
Gói hàng
/ˈpækɪ ʒd /
Only a few more packages.
Ch còn mt vài gói hàng na thôi.
Room (n.)
Phòng
/ˈruːm/
How can I get to the mail room?
Tôi có th t i phòng g ng cách nào? ửi thư bằ
Register (v.)
Đăng ký
/ˈred əʒəst r/
Didn’t you register for the webinar?
Chng phi bạn đã đăng ký cho buổi tp hun
online sao?
Webinar (n.)
Bui hu n luy n
online
/ˈwebinär/
Research finding (n.)
Thông tin
nghiên c u
/riˈsɝ ʃˈːt fa ɪndɪŋ/
Some of latest research findings.
Mt vài thông tin nghiên c u m i nh t
Cash register (n.)
Quy tính tin,
máy tính ti n
/ˈkæʃˈ ə redʒəst r/
This cash register is closed.
Quy tính ti i. ền này đã bị đóng rồ
Abroad (adj.)
Ngoi qu c,
nước ngoài
/əˈ ɔːd/br
Is there a fee to use my credit card abroad?
Liu s dng th tín dng c a tôi c ngoài nướ
có m t phí?
Thi th TOEIC và đáp án: https://tienganhthayquy.com/luyen-thi-toeic/
Group giải đề ETS: https://www.facebook.com/groups/2541013729551719/
Trung tâm ti ng Anh thế y Quý - s 1 TOEIC online
Nhit tình - d y k - tr ng tâm
Chuyên d y TOEIC online toàn qu c t 2015
https://tienganhthayquy.com
Additional (adj.)
Ph, thêm vào
/əˈdɪʃn əl/
There’s no additional charge.
Không có ph phí đi kèm.
Charge (v.)
Thu phí
/ˈt ːrdʒʃɑ /
Expire (v.)
Hết hn
/ɪkˈspaɪr/
Right, it expires soon.
Đúng vậy, nó s hết hn sm thôi.
Repair (v.)
Sa cha
/rəˈper/
My car’s back from the repair shop.
Xe c a tôi m ới đưa về t ca hiu sa ch a.
Manufacturing process
(n.)
Quá trình
sn xut
/ˌmænjəˈfæktʃərɪŋˈ
proʊses/
A qualified manufacturing process.
Mt quá trình s n xu t chu n. ất đạ
Retirement (n.)
Ngh hưu
/riˈtaɪərmənt/
Who order the cake
for Miguel’s retirement party?
Ai đã đặt bánh cho bu i ti c ngh a hưu củ
Miguel?
Replace (v.)
Thay th ế
/ˌriˈpleɪs/
We need to replace that tire.
Chúng ta c n ph i thay th ế cái lốp xe đó.
Director (n.)
Giám đốc,
nhà qu n lý
/d rektəˈ ər/
All directors are on the fifth floor.
Tt c c trên t ng 5. các giám đố
Equipment (n.)
Trang b,
thiế t b
/ɪˈkwɪpmənt/
A lot of modern equipment.
Rt nhi u trang thi t b hi i ế ện đạ
Knob (n.)
Tay n m c a
/ˈnɑːb/
Turn the knob on the side.
Hãy xoay tay n m c ửa theo hướng ngược li.
Thi th TOEIC và đáp án: https://tienganhthayquy.com/luyen-thi-toeic/
Group giải đề ETS: https://www.facebook.com/groups/2541013729551719/
Trung tâm ti ng Anh thế y Quý - s 1 TOEIC online
Nhit tình - d y k - tr ng tâm
Chuyên d y TOEIC online toàn qu c t 2015
https://tienganhthayquy.com
Job transfer (n.)
Chuyn vi c
/ˈd ːbˈtrænsfɝʒɑ ː/
My job transfer has been canceled.
V chuyn vic c huủa tôi đã bị .
Screw (n.)
c vít
/ˈskruː/
Let’s get extra screws in case we need more.
Hãy l y thêm c vít
phòng trường hp chúng ta cn thêm.
In case (adj.)
Phòng khi
/ɪnˈkeɪs/
Advertisement (n.)
Qung cáo
/ədˈvɝːtəzmənt/
A radio advertisement.
Mt quảng cáo trên đài radio
Decision (n.)
Quyết định
/d səˈ ɪʒn /
That’s the best decision.
Đó là quyết định tt nh t.
Increase (v.)
Tăng cường
/ˌɪnˈkriːs/
An increased advertising budget.
Mt ngu n ngân sách
tăng cường cho vic qung cáo.

Preview text:


TỔNG HỢP TỪ VỰNG TEST 7
CHIA THÀNH TỪNG PHẦN KÈM VÍ DỤ VÀ D ỊCH NGHĨA
Biên soạn bởi đội ngũ tiếng Anh thầy Quý KFire Academic Team https://tienganhthayquy.com/
Thi th TOEIC và đáp án: https://tienganhthayquy.com/luyen-thi-toeic/
Group giải đề ETS: https://www.facebook.com/groups/2541013729551719/ Mục lục
PART 1 (25 từ)........................................................................................................................................ 2
PART 2 (48 từ)........................................................................................................................................ 5
PART 3 (53 từ)...................................................................................................................................... 10
PART 4 (25 từ)...................................................................................................................................... 17
PART 5 (29 từ)...................................................................................................................................... 21
PART 6 (13 từ)...................................................................................................................................... 27
PART 7 (50 từ)...................................................................................................................................... 30
Trung tâm tiếng Anh thy Quý - s 1 TOEIC online
Nhi
t tình - dy k - trng tâm
Chuyên d
y TOEIC online toàn quc t 2015
https://tienganhthayquy.com
Thi th TOEIC và đáp án: https://tienganhthayquy.com/luyen-thi-toeic/
Group giải đề ETS: https://www.facebook.com/groups/2541013729551719/ PART 1 (25 từ) Từ vựng Ý nghĩa Phát âm Ví dụ Plug in (v.) Cắm vào /plʌɡ ɪn/ She’s plugging in a fan. ấy đang cắm n điệ cho m t
chiếc qut máy. Fan (n.) Quạt máy /fæn/ Thu dọn, Pack up (v.) /pæk p/ ʌ gói ghém
She’s packing up some equipment.
ấy đang thu dọn nh ng t
hiết b. Equipment (n.) Trang thiết bị /ɪˈkwɪp.mənt/
She’s bending down to tie her shoe. Bend down (v.) Cúi xuống /bend daʊn/
ấy đang cúi xuống để bu c dây giày. She’s entering a storeroom. Storeroom (n.) Phòng chứa /ˈstɔːr.rʊm/
ấy đang bước vào phòng ch . ứa đồ
They’re carrying trays of food. Tray (n.) Cái khay /treɪ/
H đang cầm nhng khay thức ăn. Tiếp cận,
They’re approaching a sign in the parking area. Approach (v.) /əˈpro t ʊ ʃ/ tiến tới
H đang tiến ti mt bin báo khu vực đỗ xe.
They’re opening the doors of a vehicle. Vehicle (n.) Phương tiện /ˈvɪə.kəl/
H đang mở nhng chiếc ca
ca một phương tiện.
Trung tâm tiếng Anh thy Quý - s 1 TOEIC online
Nhi
t tình - dy k - trng tâm
Chuyên d
y TOEIC online toàn quc t 2015
https://tienganhthayquy.com
Thi th TOEIC và đáp án: https://tienganhthayquy.com/luyen-thi-toeic/
Group giải đề ETS: https://www.facebook.com/groups/2541013729551719/ They’re carrying a ladder. Ladder (n.) Cái thang /ˈlæd.ɚ/
H đang mang theo một chiếc thang.
They’re installing a roof on a house. Install (v.) Lắp đặt /ɪnˈstɑːl/
H đang lắp đặt mái ca một căn nhà. Organize (v.) Sắp xếp /ˈɔːr.ɡən.aɪz/
They’re organizing boxes of materials.
H đang sắp xếp nhng chiếc hp tài liu. Nguyên liệu. Material (n.) /məˈtɪr.i.əl/ tài liệu
A step stool has been set in a corner. Step stool (n.) Cái ghế độn /step stuːl/
Mt chiếc ghế độn đã được đặt trong góc.
A woman is reaching for a light switch. Reach (v.) Với, chạm /riːtʃ/
Người ph n đang với tay ti công tắc đèn.
Some binders have been lined up on a shelf. Shelf (n.) Cái tủ đựng đồ /ʃelf/
Nhng chiếc bọc sách đã được sp trên t sách.
A woman is connecting a monitor to a keyboard. Connect (v.) Kết nối /kəˈnekt/
Người ph n đang kết ni màn hình vi tính
vi chiếc bàn phím.
Some pillows have been placed on a bed. Pillow (n.) Cái gối /ˈpɪl.oʊ/
Vài cái gối đã được đặt lên trên giường.
Some lamps are hanging from the ceiling. Hang (v.) Treo /hæŋ/ Vài chi ng ếc đèn đang treo lơ lử
trên trn nhà.
Trung tâm tiếng Anh thy Quý - s 1 TOEIC online
Nhi
t tình - dy k - trng tâm
Chuyên d
y TOEIC online toàn quc t 2015
https://tienganhthayquy.com
Thi th TOEIC và đáp án: https://tienganhthayquy.com/luyen-thi-toeic/
Group giải đề ETS: https://www.facebook.com/groups/2541013729551719/
Some lamps are hanging from the ceiling. Ceiling (n.) Trần nhà /ˈsiː.lɪŋ/ Vài chi ng ếc đèn đang treo lơ lử
trên trn nhà.
Some bed linens are piled on the floor. Bed linen (n.) Ga trải giường /ˈbed ˌlɪn.ɪn/
Vài chiếc ga trải giường đang nằm trên sàn.
Some chairs are next to a nightstand. Nightstand (n.) Bàn ngủ /ˈnaɪt.stænd/
Mt vài chiếc ghế đang ở cnh cái bàn ng. Passenger (n.) Hành khách /ˈpæs.ən.dʒɚ/
There are some passengers boarding a boat. Có m t
vài hành khách đang lên thuyền. Board (v.) Lên, tham gia /bɔːrd/ Nhìn qua,
There’s a deck overlooking a lake. Overlook (v.) /ˌoʊ.vɚˈlʊk/ nhìn theo hướng
Có một boong tàu nhìn ra hướng h nước.
Trung tâm tiếng Anh thy Quý - s 1 TOEIC online
Nhi
t tình - dy k - trng tâm
Chuyên d
y TOEIC online toàn quc t 2015
https://tienganhthayquy.com
Thi th TOEIC và đáp án: https://tienganhthayquy.com/luyen-thi-toeic/
Group giải đề ETS: https://www.facebook.com/groups/2541013729551719/ PART 2 (48 từ) Từ vựng Ý nghĩa Phát âm Ví dụ Ngân sách, About the budget report. Budget (n.) /ˈbʌdʒət/ chi tiêu
V nhng bn báo cáo chi tiêu. Try the file cabinet. File cabinet (n.) Tủ tài liệu /ˈfaɪlˈkæbɪnət/ Hãy th tìm trong t t
ài liu xem sao Let me get my umbrella. Umbrella (n.) Ô, dù /ʌmˈbrelə/
Để tôi ly cái dù ca mình.
Isn’t there a pharmacy on 15th street. Pharmacy (n.) Nhà thuốc /ˈfɑːməsi/
Chng phi có nhà thuốc trên đường 15 sao? A prescription refill. Prescription (n.) Đơn thuốc /prɪˈskrɪpʃn/
Mua lại đơn thuốc. Đơn hàng, Shipment (n.) /ˈʃɪpmənt/ đơn vận chuyển
Where is this shipment of supplies going?
Đơn hàng bao gồm đồ cu tr này
s được vn chuyển đi đâu? Supply (n.) Đồ cứu trợ /səˈplaɪ/ Can I join you? Join (v.) Tham gia /dʒɔɪn/
Tôi có th tham gia cùng bạn được không? Lên kế hoạch, Schedule (v.) /ˈʃedjuːl/ Please arrive ten minutes lên lịch
before your scheduled appointment.
Vui lòng đến trước 10 phút so vi lch hn Appointment (n.) Buổi hẹn trước /əˈpɔɪntmənt/ trước củ ạ a b n.
Trung tâm tiếng Anh thy Quý - s 1 TOEIC online
Nhi
t tình - dy k - trng tâm
Chuyên d
y TOEIC online toàn quc t 2015
https://tienganhthayquy.com
Thi th TOEIC và đáp án: https://tienganhthayquy.com/luyen-thi-toeic/
Group giải đề ETS: https://www.facebook.com/groups/2541013729551719/ She made several good points.
Make a good point (v.) Đưa ra ý kiến hay /ˈmeɪ ə k gʊ pɔɪnt/ ấy đã đưa t
ra mộ vài ý kiến hay.
Do you want to talk after your conference call? Conference call (n.) Cuộc gọi nhóm /ˈkɒnfərəns kɔːl/
Bn có mu n nói chuyn sau cu c g i nhóm không?
Actually, my call was canceled. Cancel (v.) Hủy bỏ /ˈkænsəl/
Tht ra, cuc g i
của tôi đã bị hu Some new employees. Employee (n.) Nhân viên /ˌemploɪˈiː/
Mt vài nhân viên mi. Chi nhánh,
It’s next to the marketing department. Department (n.) /dɪˈpɑːtmənt/ bộ phận
ngay kế bên chi nhánh marketing. The box is very light. Light (adj) Nhẹ /laɪt/
Chiếc hp vô cùng nh. Giao thông
There’s heavy traffic on the highway. Heavy traffic (n.) /ˌhevi ˈtræfɪk/ tắc nghẽn
Trên cao tốc lúc này giao thông đang tắc nghn
Did John send the expense sheet? Expense (n.) Chi tiêu /ɪkˈspens/
John đã gửi bn thống kê chi tiêu chưa? Yes, it’s very expensive. Expensive (adj.) Đắt đỏ /ɪkˈspensɪv/
Đúng vậy, nó rất đắt. Novel (n.) Tiểu thuyết /ˈnɑːvl/
My friend just had a novel published. Bn tôi v a m ừ ới có
mt cun tiu thuyết được xut bn. Publish (v.) Xuất bản /ˈpʌblɪʃ/
Trung tâm tiếng Anh thy Quý - s 1 TOEIC online
Nhi
t tình - dy k - trng tâm
Chuyên d
y TOEIC online toàn quc t 2015
https://tienganhthayquy.com
Thi th TOEIC và đáp án: https://tienganhthayquy.com/luyen-thi-toeic/
Group giải đề ETS: https://www.facebook.com/groups/2541013729551719/
Some microphones and loudspeakers. Loudspeaker (n.) Loa phóng thanh /ˈlaʊdˌspikər/
Mt vài chiếc microphone và loa phóng thanh. Gói đồ
The ones in the welcome packet. Welcome packet (n.) /ˈwelkəm ˈpækət/ chào mừng
Cái trong gói đồ chào m ng. ừ Complete (v.) Hoàn thành /kəmˈpliːt/
We completed the training course, right?
Chúng ta đã hoàn thành khoá huấn luyn, phi không? Training course (n.) Khoá huấn luyện /ˈtreɪ ɪŋ n ˈ ɔːrs/ k Only a few more packages. Package (n.) Gói hàng /ˈpækɪ ʒ d /
Ch còn mt vài gói hàng na thôi.
How can I get to the mail room? Room (n.) Phòng /ˈruːm/
Tôi có th ti phòng gửi thư bằng cách nào? Register (v.) Đăng ký /ˈredʒəstər/
Didn’t you register for the webinar?
Chng phi bạn đã đăng ký cho buổi tp hun Buổi huấn luyện online sao? Webinar (n.) /ˈwebinär/ online Thông tin
Some of latest research findings. Research finding (n.) /riˈsɝːtʃˈ faɪndɪŋ/ nghiên cứu
Mt vài thông tin nghiên c u mi nh t Quầy tính tiền, This cash register is closed. Cash register (n.) /ˈkæʃˈ redʒəstər/ máy tính tiền
Quy tính tiền này đã bị đóng rồi.
Is there a fee to use my credit card abroad? Ngoại quốc, Abroad (adj.) /əˈbrɔːd/
Liu s dng th tín dng c a t
ôi nước ngoài ở nước ngoài có m t phí?
Trung tâm tiếng Anh thy Quý - s 1 TOEIC online
Nhi
t tình - dy k - trng tâm
Chuyên d
y TOEIC online toàn quc t 2015
https://tienganhthayquy.com
Thi th TOEIC và đáp án: https://tienganhthayquy.com/luyen-thi-toeic/
Group giải đề ETS: https://www.facebook.com/groups/2541013729551719/ Additional (adj.) Phụ, thêm vào /əˈdɪʃnəl/
There’s no additional charge.
Không có ph phí đi kèm. Charge (v.) Thu phí /ˈtʃɑːrdʒ/ Right, it expires soon. Expire (v.) Hết hạn /ɪkˈspaɪr/
Đúng vậy, nó s hết hn sm thôi.
My car’s back from the repair shop. Repair (v.) Sửa chữa /rəˈper/ Xe c a t
ôi mới đưa về t ca hiu sa ch a. ữ Manufacturing process Quá trình /ˌmænjəˈfæktʃərɪŋˈ
A qualified manufacturing process. (n.) sản xuất proʊses/
Mt quá trình s n x
uất đạt chun. Who order the cake
for Miguel’s retirement party? Retirement (n.) Nghỉ hưu /riˈtaɪərmənt/
Ai đã đặt bánh cho bui tic ngh hưu của Miguel? We need to replace that tire. Replace (v.) Thay thế /ˌriˈpleɪs/ Chúng ta c n ph i
thay thế cái lốp xe đó. Giám đốc,
All directors are on the fifth floor. Director (n.) /dəˈrektər/ nhà quản lý
Tt c các giám đốc trên t ng 5. ầ Trang bị, A lot of modern equipment. Equipment (n.) /ɪˈkwɪpmənt/ thiết ị b
Rt nhiu trang thiết b hiện đại Turn the knob on the side. Knob (n.) Tay nắm cửa /ˈnɑːb/ Hãy xoay tay n m
cửa theo hướng ngược li.
Trung tâm tiếng Anh thy Quý - s 1 TOEIC online
Nhi
t tình - dy k - trng tâm
Chuyên d
y TOEIC online toàn quc t 2015
https://tienganhthayquy.com
Thi th TOEIC và đáp án: https://tienganhthayquy.com/luyen-thi-toeic/
Group giải đề ETS: https://www.facebook.com/groups/2541013729551719/
My job transfer has been canceled. Job transfer (n.) Chuyển việc /ˈdʒ ːbˈtr ɑ ænsfɝː/
V chuyn vic của tôi đã bị hu. Screw (n.) Ốc vít /ˈskruː/
Let’s get extra screws in case we need more. Hãy l y thêm c vít
phòng trường hp chúng ta cn thêm. In case (adj.) Phòng khi /ɪnˈkeɪs/ A radio advertisement. Advertisement (n.) Quảng cáo /ədˈvɝːtəzmənt/
Mt quảng cáo trên đài radio That’s the best decision. Decision (n.) Quyết định /dəˈsɪʒn/
Đó là quyết định tt nh t.
An increased advertising budget. Increase (v.) Tăng cường /ˌɪnˈkriːs/ Mt ngu n ngân sách
tăng cường cho vic qung cáo.
Trung tâm tiếng Anh thy Quý - s 1 TOEIC online
Nhi
t tình - dy k - trng tâm
Chuyên d
y TOEIC online toàn quc t 2015
https://tienganhthayquy.com