TOP 06 đề ôn tập kiểm tra giữa học kì 1 Toán 10 Kết Nối Tri Thức Với Cuộc Sống

Tài liệu gồm 83 trang, được biên soạn bởi thầy giáo Lê Bá Bảo, tuyển tập 06 đề ôn tập kiểm tra giữa học kì 1 môn Toán 10 theo chương trình SGK Kết Nối Tri Thức Với Cuộc Sống, mời bạn đọc đón xem

G
G
i
i
á
á
o
o
v
v
i
i
ê
ê
n
n
:
:
L
L
Ê
Ê
B
B
Á
Á
B
B
O
O
_
_
T
T
r
r
ư
ư
n
n
g
g
T
T
H
H
P
P
T
T
Đ
Đ
n
n
g
g
H
H
u
u
y
y
T
T
r
r
,
,
H
H
u
u
ế
ế
S
S
Đ
Đ
T
T
:
:
0
0
9
9
3
3
5
5
.
.
7
7
8
8
5
5
.
.
1
1
1
1
5
5
Đ
Đ
ă
ă
n
n
g
g
k
k
í
í
h
h
c
c
t
t
h
h
e
e
o
o
đ
đ
a
a
c
c
h
h
:
:
1
1
1
1
6
6
/
/
0
0
4
4
N
N
g
g
u
u
y
y
n
n
L
L
T
T
r
r
c
c
h
h
,
,
T
T
P
P
H
H
u
u
ế
ế
H
H
o
o
c
c
T
T
r
r
u
u
n
n
g
g
t
t
â
â
m
m
K
K
m
m
1
1
0
0
H
H
ư
ư
ơ
ơ
n
n
g
g
T
T
r
r
à
à
§Ò LUYÖN TËP
06 §Ò ¤N GI÷A K× 1
TO¸N 10
lªn c¸c em nhÐ! Häc tËp rÌn luyÖn ®Ó ngµy mai
tươi
®Ñp
h¬n!
HuÕ, th¸ng
10
/20
2
2
KÕt nèi tri thøc
Page: CLB GIÁO VIÊN TR TP HU
ĐỀ ÔN TP S 01_TrNg 2022
¤N TËP GI÷A K× 1
Môn: TOÁN 10 SGK 2022
Líp To¸n thÇy L£ B¸ B¶O
Tr-êng THPT §Æng Huy Trø S§T: 0935.785.115 Facebook: Lª B¸ B¶o
116/04 NguyÔn Lé Tr¹ch
, TP HuÕ
Trung t©m KM 10 H-¬ng Trµ
, HuÕ.
NỘI DUNG ĐỀ BÀI
I. PHN TRC NGHIM (35 câu _ 7,0 đim)
Câu 1: Phát biểu nào sau đây không là mệnh đề?
A.
2 1 3x 
.
B. Mt tri mc ng Tây.
C. Mt tun có by ngày.
D. Hình bình hành có mt góc vuông là hình ch nht.
Câu 2: Cho tam giác
ABC
, khẳng định nào sau đây đúng?
A.
2 2 2
2 .cosa b c bc A
. B.
2 2 2
2 .co sa b c b c A
.
C.
2 2 2
.cosa b c bc A
. D.
2 2 2
.cosa b c bc A
.
Câu 3: Giá tr
cos150
bng
A.
3
2
. B.
1
2
. C.
3
2
. D.
cos30
.
Câu 4: Đim
0;0O
thuc min nghim ca h bt phương trình nào sau đây?
A.
3 6 0
2 4 0
xy
xy
. B.
3 6 0
2 4 0
xy
xy
. C.
3 6 0
2 4 0
xy
xy
. D.
3 6 0
2 4 0
xy
xy
.
Câu 5: Cho
là góc tù. Mệnh đề nào đúng trong các mệnh đề sau?
A.
tan 0.
B.
cot 0.
C.
sin 0.
D.
cos 0.
Câu 6: Cho mệnh đề cha biến
2
:" 1P n n
chia hết cho
5"
. Mệnh đề nào sau đây sai?
A.
4P
. B.
2P
. C.
3P
. D.
7P
.
Câu 7: Min nghim ca bất phương trình
23xy
na mt phng không gch chéo (k c b)
trong hình v ca hình nào, trong các hình v ới đây?
A. B.
C. D.
Câu 8: Cp s
1; –1
là nghim ca bất phương trình nào sau đây?
A.
3 0xy
. B.
0xy
. C.
3 1 0xy
. D.
3 1 0xy
.
Câu 9: Cho tam giác
ABC
,.AB c AC b
Din tích ca tam giác
ABC
bng
A.
cos .bc A
B.
sin .bc A
C.
1
cos .
2
bc A
D.
1
sin .
2
bc A
Câu 10: Mệnh đề ph định ca mệnh đề “ Có ít nhất mt s thc
x
tha mãn điều kiện bình phương
ca nó là mt s không dương” là
A.
2
" : 0". xx
B.
2
" : 0"xx
. C.
2
" : 0". xx
D.
2
" : 0". xx
Câu 11: Cho tam giác
ABC
00
60 , 45 , 5B C AB
. Độ dài cnh
AC
bng
A.
53
. B. 10. C.
56
2
. D.
52
Câu 12: S phn t ca tp hp
2
|4 4 1 0A x x x
A.
1
. B.
2
. C.
1
2
. D.
0
.
Câu 13: Cho hai tp hp
5;3A 
1;4B 
. Xác định tp hp
AB
.
A.
5;4AB
. B.
5; 1AB
. C.
1;3AB
. D.
3;4AB
.
Câu 14: Cho tam giác
ABC
3 3, 3, 6AC AB BC
. Tính s đo góc
B
.
A.
60
. B.
45
. C.
30
. D.
120
.
Câu 15: Trong các đẳng thức sau đây, đẳng thức nào đúng?
A.
sin 180 sin

. B.
cos 180 cos .

C.
tan 180 tan

. D.
cot 180 cot .

Câu 16: Trong các bất phương trình sau đây, bất phương trình nào bất phương trình bậc nht hai
n?
A.
2 3.xy
B.
2
2 1.xy
C.
2
0.xy
D.
23
2 3.xy
Câu 17: Mệnh đ nào sau đây đúng?
A.
2
: 3 9 x x x
. B.
2
: 3 9 x x x
.
C.
2
: 9 3 x x x
. D.
2
: 9 3 x x x
.
Câu 18: Viết tp hp
4; 3; 2; 1; 0;1; 2;3; 4A
bng cách ch ra tính cht đặc trưng.
A.
|4 A x x
. B.
|4 A x x
.
C.
| 4 4 A x x
. D.
|4 A x x
.
Câu 19: Giá tr ca
cos30 sin60
bng
A.
3
3
. B.
3
2
. C.
3
. D.
1
.
Câu 20: Cho 2 tp hp:
1;3;5;8 ; 3;5;7;9XY
. Tp hp
XY
bng tp hợp nào sau đây?
A.
3;5 .
B.
1;3;5;7;8;9 .
C.
1;7;9 .
D.
1;3;5 .
Câu 21: Biết rng
3;11CA
8;1CB
. Khi đó,
C A B
bng
A.
8;11
. B.
3;1
.
C.
; 8 11;
. D.
; 3 1; 
.
Câu 22: Cho mệnh đề:”Có một hc sinh trong lp 10A không thích học môn Toán ”. Mệnh đ ph
định ca mệnh đề này là
A. ”Mi hc sinh trong lớp 10A đều thích học môn Văn ”.
B. ”Mi hc sinh trong lớp 10A đều không thích học môn Toán ”.
C. ”Có một hc sinh trong lp 10A thích học môn Toán ”.
D. ”Mi hc sinh trong lớp 10A đều thích học môn Toán ”.
Câu 23: Giá tr ca
tan5 .tan10 .tan15 ...tan80 .tan85 A
A.
2
. B.
1
. C.
0
. D.
1
.
Câu 24: Cho tam giác
ABC
có bán kính đường tròn ngoi tiếp là
.R
Đẳng thc nào sau đây đúng?
A.
2.
sin
a
R
A
B.
.
sin
a
R
A
C.
3.
sin
a
R
A
D.
4.
sin
a
R
A
Câu 25: Trong mt phng
,Oxy
phn na mt phẳng không tô đm (không k b) trong hình v bên
là biu din hình hc tp nghim ca bất phương trình nào dưới đây?
x
y
_
2
3
-3
O
A.
2 3.xy
B.
2 3.xy
C.
2 3.xy
D.
2 3.xy
Câu 26:
Trong các tp hp sau, tp hp nào là tp hp rng?
A.
1.A x x
B.
2
6 7 1 0 .B x x x
C.
2
4 2 0 .C x x x
D.
2
4 3 0 .D x x x
Câu 27: Cho h bất phương trình
30
2 3 6 0
xy
xy
. Trong các điểm sau, điểm nào không thuc min
nghim ca h bất phương trình trên?
A.
0;0 .O
B.
6;0 .P
C.
1;1 .N
D.
1;1 .M
Câu 28: Tính din tích tam giác có ba cnh lần lượt là
5
,
12
,
13
.
A.
60
. B.
30
. C.
34
. D.
75
.
Câu 29: Cho biết
2
cos
3

. Tính giá tr ca biu thc
cot 3tan
.
2cot tan
E


A.
19
13
E
. B.
19
13
E
. C.
25
13
E
. D.
25
.
13
E
Câu 30: Cho
A
tp hp các hình thoi,
B
tp hp các hình ch nht
C
tp hp các hình
vuông. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
A B C
. B.
A B C
. C.
\A B C
. D.
\B A C
.
Câu 31: Cho các tp hp
{M x x
bi ca
2}
;
{N x x
bi ca
6}
;
{P x x
ước ca
2}
;
{Q x x
là ưc ca
6}
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
.MN
B.
.QP
C.
.M N N
D.
.P Q Q
Câu 32: Cho tam giác
ABC
. Gi
,,
a b c
m m m
tương ng độ dài các đường trung tuyến k t các
đỉnh
,,ABC
. Biết
2 2 2
5
a b c
m m m
, mệnh đề o sau đây là mệnh đề đúng?
A.
ABC
có ba góc nhn. B.
ABC
là tam giác vuông.
C.
ABC
có mt góc tù. D.
ABC
là tam giác đều.
Câu 33: Phn không gch chéo hình sau đây là biểu din min nghim ca h bất phương trình nào
trong bn h A, B, C, D?
A.
0
3 2 6
y
xy

. B.
0
3 2 6
y
xy
. C.
0
3 2 6
x
xy

. D.
0
3 2 6
x
xy
.
Câu 34: Cho
ABC
45 , 75AB
. Tính t s
AB
BC
.
A.
6
2
. B.
13
2
. C.
6 3 2
6
. D.
6
3
.
Câu 35: Cho hai tp hp
0;2A
0;1;2;3;4 .B
Có bao nhiêu tp hp
X
tha mãn
?A XB
A.
2.
B.
3.
C.
4.
D.
5.
II. PHN T LUN (03 câu _ 3,0 đim)
Câu 1: (1,0 đim).
a) Cho hai tp hp
2
2 1 4 0A x x x
3.B x x
Xác định tp hp
.AB
b) Cho hai tp hp
0;3M
; 1 .N m m

Tìm
m
để
.M N N
Câu 2: (1,0 đim).
a) Cho
1
sin
3
vi
90 180 .
Tính giá tr biu thc
2tan cos .P


b) Một gia đình cần ít nhất 900 đơn vị protein và 400 đơn vị lipit trong thức ăn mỗi ngày. Mi
kg tht bò chứa 800 đơn vị protein và 200 đơn vị lipit. Mi kg tht ln chứa 600 đơn vị protein
và 400 đơn vị lipit. Biết rằng gia đình này chỉ mua nhiu nht 1,6 kg tht bò và 1,1 kg tht ln,
giá tin mi kg thịt bò là 250.000 đồng, giá tin mi kg tht ln là 85.000 đồng. Hi chi phí ít
nhất để mua tht mi ngày của gia đình đó là bao nhiêu?
Câu 3: (1,0 đim).
Để đo chiều cao ca một tòa nhà, người ta chọn hai điểm
A
B
thng hàng vi chân
C
ca
tòa nhà, cách nhau
15
m. S dng giác kế, t
A
B
tương ứng nhìn thấy đỉnh
D
ca tòa
nhà dưới các góc
35
40
so với phương nằm ngang.
Hi chiu cao của tòa nhà đo được là bao nhiêu mét?
____________________HT____________________
Huế, 09h40’ Ngày 26 tháng 9 năm 2022
Page: CLB GIÁO VIÊN TR TP HU
ĐỀ ÔN TP S 01_TrNg 2022
¤N TËP GI÷A K× 1
Môn: TOÁN 10 SGK 2022
Líp To¸n thÇy L£ B¸ B¶O
Tr-êng THPT §Æng Huy Trø S§T: 0935.785.115 Facebook: Lª B¸ B¶o
116/04 NguyÔn Lé Tr¹ch
, TP HuÕ
Trung t©m KM 10 H-¬ng Trµ
, HuÕ.
LI GII CHI TIT
I. PHN TRC NGHIM (35 câu _ 7,0 đim)
Câu 1: Phát biểu nào sau đây không là mệnh đề?
A.
2 1 3x 
.
B. Mt tri mc ng Tây.
C. Mt tun có by ngày.
D. Hình bình hành có mt góc vuông là hình ch nht.
Li gii:
2 1 3x 
không phi là mệnh đề.
Mt tri mc ng Tây là mệnh đề sai.
Mt tun có by ngày là mệnh đề đúng.
Hình bình hành có mt góc vuông là hình ch nht là mệnh đề đúng.
Chọn đáp án A.
Câu 2: Cho tam giác
ABC
, khẳng định nào sau đây đúng?
A.
2 2 2
2 .cosa b c bc A
. B.
2 2 2
2 .co sa b c bc A
.
C.
2 2 2
.cosa b c bc A
. D.
2 2 2
.cosa b c bc A
.
Câu 3: Giá tr
cos150
bng
A.
3
2
. B.
1
2
. C.
3
2
. D.
cos30
.
Câu 4: Đim
0;0O
thuc min nghim ca h bất phương trình nào sau đây?
A.
3 6 0
2 4 0
xy
xy
. B.
3 6 0
2 4 0
xy
xy
. C.
3 6 0
2 4 0
xy
xy
. D.
3 6 0
2 4 0
xy
xy
.
Li gii:
Thay
0; 0xy
vào từng đáp án ta được:
3 6 0 6 0
2 4 0 4 0
xy
xy



(loi A. );
3 6 0 6 0
2 4 0 4 0
xy
xy



( Loi B. )
3 6 0 6 0
2 4 0 4 0
xy
xy



(tha mãn).
Chọn đáp án C.
Câu 5: Cho
là góc tù. Mệnh đề nào đúng trong các mệnh đề sau?
A.
tan 0.
B.
cot 0.
C.
sin 0.
D.
cos 0.
Câu 6: Cho mệnh đề cha biến
2
:" 1P n n
chia hết cho
5"
. Mệnh đề nào sau đây sai?
A.
4P
. B.
2P
. C.
3P
. D.
7P
.
Li gii:
Ta có:
4 17P
,
25P
,
3 10P
,
7 50P
.
Chọn đáp án A.
Câu 7: Min nghim ca bất phương trình
23xy
na mt phng không gch chéo (k c b)
ca hình nào, trong các hình v ới đây?
A. B.
C. D.
Li gii:
Trong mt phng tọa độ v đưng thng
: 2 3d x y
, ta thy d chia thành 2 na mt phng
thì ta chn na bên trái do
23xy
.
Chọn đáp án B.
Câu 8: Cp s
1; –1
là nghim ca bất phương trình nào sau đây?
A.
3 0xy
. B.
0xy
. C.
3 1 0xy
. D.
3 1 0xy
.
Li gii:
, 3 1f x y x y
. Thay
1, 1 1 3 1 1 0f
.
Câu 9: Cho tam giác
ABC
,.AB c AC b
Din tích ca tam giác
ABC
bng
A.
cos .bc A
B.
sin .bc A
C.
1
cos .
2
bc A
D.
1
sin .
2
bc A
Câu 10: Mệnh đề ph định ca mệnh đề “ Có ít nhất mt s thc
x
thỏa mãn điều kiện bình phương
ca nó là mt s không dương” là
A.
2
" : 0". xx
B.
2
" : 0"xx
. C.
2
" : 0". xx
D.
2
" : 0". xx
Li gii:
Theo gi thiết ta có mệnh đề:
2
" : 0"P x x
.
Mệnh đề ph định ca
P
2
:" : 0" P x x
.
Chọn đáp án D.
Câu 11: Cho tam giác
ABC
00
60 , 45 , 5B C AB
. Độ dài cnh
AC
bng
A.
53
. B. 10. C.
56
2
. D.
52
Li gii:
Ta có
0
0
53
.sin 5.sin60 5 3 5 6
2
sin sin sin sin 45 2
22
2
AC AB AB B
AC
B C C
.
Chọn đáp án C.
Câu 12: S phn t ca tp hp
2
|4 4 1 0A x x x
A.
1
. B.
2
. C.
1
2
. D.
0
.
Li gii:
2
1
4 4 1 0
2
x x x
. S phn t ca tp hp
A
1
.
Chọn đáp án A.
Câu 13: Cho hai tp hp
5;3A 
1;4B 
. Xác định tp hp
AB
.
A.
5;4AB
. B.
5; 1AB
. C.
1;3AB
. D.
3;4AB
.
Li gii:
5;3 1;4 1;3AB
.
Chọn đáp án C.
Câu 14: Cho tam giác
ABC
3 3, 3, 6AC AB BC
. Tính s đo góc
B
.
A.
60
. B.
45
. C.
30
. D.
120
.
Li gii:
2 2 2
cos
2.
AB BC AC
B
AB BC

9 36 27 1
36 2


. Vy s đo góc
B
60
.
Chọn đáp án A.
Câu 15: Trong các đẳng thức sau đây, đẳng thức nào đúng?
A.
sin 180 sin

. B.
cos 180 cos .

C.
tan 180 tan

. D.
cot 180 cot .

Câu 16: Trong các bất phương trình sau đây, bất phương trình nào bất phương trình bậc nht hai
n?
A.
2 3.xy
B.
2
2 1.xy
C.
2
0.xy
D.
23
2 3.xy
Câu 17: Mệnh đ nào sau đây đúng?
A.
2
: 3 9 x x x
. B.
2
: 3 9 x x x
.
C.
2
: 9 3 x x x
. D.
2
: 9 3 x x x
.
Câu 18: Viết tp hp
4; 3; 2; 1; 0;1; 2; 3; 4A
bng cách ch ra tính cht đặc trưng.
A.
|4 A x x
. B.
|4 A x x
.
C.
| 4 4 A x x
. D.
|4 A x x
.
Li gii:
Tp hp
A
gm các s nguyên
4; 3; 2; 1; 0;1; 2;3; 4
nên
4 A x x
.
Chọn đáp án D.
Câu 19: Giá tr ca
cos30 sin60
bng
A.
3
3
. B.
3
2
. C.
3
. D.
1
.
Li gii:
33
cos30 sin60 3
22
.
Chọn đáp án C.
Câu 20: Cho 2 tp hp:
1;3;5;8 ; 3;5;7;9XY
. Tp hp
XY
bng tp hợp nào sau đây?
A.
3;5 .
B.
1;3;5;7;8;9 .
C.
1;7;9 .
D.
1;3;5 .
Câu 21: Biết rng
3; 11CA
8;1CB
. Khi đó,
C A B
bng
A.
8;11
. B.
3;1
.
C.
; 8 11;
. D.
; 3 1; 
.
Li gii:
Cách 1: +
; 3 11;A  
,
; 8 1;B  
.
+
; 8 11;AB  
.
+
8;11C A B
.
Cách 2:
8;11C A B C A C B
.
Chọn đáp án A.
Câu 22: Cho mệnh đề:”Có một hc sinh trong lp 10A không thích học môn Toán ”. Mệnh đ ph
định ca mệnh đề này là
A. ”Mi hc sinh trong lớp 10A đều thích học môn Văn ”.
B. ”Mi hc sinh trong lớp 10A đều không thích học môn Toán ”.
C. ”Có một hc sinh trong lp 10A thích học môn Toán ”.
D. ”Mi hc sinh trong lớp 10A đều thích học môn Toán ”.
Câu 23: Giá tr ca
tan5 .tan10 .tan15 ...tan80 .tan85 A
A.
2
. B.
1
. C.
0
. D.
1
.
Li gii:
tan5 .tan85 . tan10 .tan80 ... tan 40 .tan50 .tan 45 1 A
.
Câu 24: Cho tam giác
ABC
có bán kính đường tròn ngoi tiếp là
.R
Đẳng thức nào sau đây đúng?
A.
2.
sin
a
R
A
B.
.
sin
a
R
A
C.
3.
sin
a
R
A
D.
4.
sin
a
R
A
Câu 25: Trong mt phng
,Oxy
phn na mt phẳng không tô đm (không k b) trong hình v bên
là biu din hình hc tp nghim ca bất phương trình nào dưới đây?
x
y
_
2
3
-3
O
A.
2 3.xy
B.
2 3.xy
C.
2 3.xy
D.
2 3.xy
Câu 26:
Trong các tp hp sau, tp hp nào là tp hp rng?
A.
1.A x x
B.
2
6 7 1 0 .B x x x
C.
2
4 2 0 .C x x x
D.
2
4 3 0 .D x x x
Li gii:
Xét các đáp án:
Đáp án A. Ta
1 1 1 0x x A
.
Đáp án B. Ta có
2
1
6 7 1 0 1
1
6
x
x x B
x


.
Đáp án C. Ta có
2
4 2 0 2 2x x x C
.
Đáp án D. Ta có
2
3
4 3 0 1;3
1
x
x x D
x


.
Chọn đáp án C.
Câu 27: Cho h bất phương trình
30
2 3 6 0
xy
xy
. Trong các điểm sau, điểm nào không thuc min
nghim ca h bất phương trình trên?
A.
0;0 .O
B.
6;0 .P
C.
1;1 .N
D.
1;1 .M
Câu 28: Tính din tích tam giác có ba cnh lần lượt là
5
,
12
,
13
.
A.
60
. B.
30
. C.
34
. D.
75
.
Li gii:
Na chu vi ca tam giác là:
5 12 13
15
2
p


Din tích ca tam giác là:
5 12 13 15 15 5 15 12 15 13 30S p p p p
.
Chọn đáp án B.
Câu 29: Cho biết
2
cos
3

. Tính giá tr ca biu thc
cot 3tan
.
2cot tan
E


A.
19
13
E
. B.
19
13
E
. C.
25
13
E
. D.
25
.
13
E
Li gii:
2
22
2
22
2
2
3
2
3 tan 1 2
cot 3tan 1 3tan 3 2cos 19
cos
1
2cot tan 13
2 tan 1 cos
1 1 tan
1
cos
E





.
Câu 30: Cho
A
tp hp các hình thoi,
B
tp hp các hình ch nht
C
tp hp các hình
vuông. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
A B C
. B.
A B C
. C.
\A B C
. D.
\B A C
.
Li gii:
Vì t giác va là hình thoi va là hình ch nht chính là hình vuông.
Chọn đáp án A.
Câu 31: Cho các tp hp
{M x x
bi ca
2}
;
{N x x
bi ca
6}
;
{P x x
ước ca
2}
;
{Q x x
là ưc ca
6}
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
.MN
B.
.QP
C.
.M N N
D.
.P Q Q
Li gii:
Ta có các tp hp
2 , 2;4;6;8;10;...
6 , 6;12;18;24;...
1;2
1;2;3;6
M x x k k
N x x k k
P
Q
.
Do đó
.N M M N N
Chọn đáp án C.
Câu 32: Cho tam giác
ABC
. Gi
,,
a b c
m m m
tương ng độ dài các đường trung tuyến k t các
đỉnh
,,ABC
. Biết
2 2 2
5
a b c
m m m
, mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng?
A.
ABC
có ba góc nhn. B.
ABC
tam giác
vuông.
C.
ABC
có mt góc tù. D.
ABC
là tam giác đều.
Li gii:
Ta có:
2 2 2
5
a b c
m m m
2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2
5
4 4 4
b c a a c b b a c



2 2 2
10 10 10b c a
2 2 2
a b c
.
Vy
ABC
vuông ti
A
.
Chọn đáp án B.
Câu 33: Phn không gch chéo hình sau đây là biểu din min nghim ca h bất phương trình nào
trong bn h A, B, C, D?
A.
0
3 2 6
y
xy

. B.
0
3 2 6
y
xy
. C.
0
3 2 6
x
xy

. D.
0
3 2 6
x
xy
.
Li gii:
Da vào hình v ta thấy đồ th gồm hai đường thng
1
:0dy
và đường thng
2
:3 2 6.d x y
Min nghim gm phn
y
nhn giá tr dương.
Li có
0 ; 0
tha mãn bất phương trình
3 2 6.xy
Chọn đáp án A.
Câu 34: Cho
ABC
45 , 75AB
. Tính t s
AB
BC
.
A.
6
2
. B.
13
2
. C.
6 3 2
6
. D.
6
3
.
Li gii:
Áp dụng định lí hàm s sin trong tam giác
ABC
, ta có
sin 180 45 75
sin sin60 6
sin sin sin sin45 sin45 2
AB BC AB C
C A BC A

.
Chọn đáp án A.
Câu 35: Cho hai tp hp
0;2A
0;1;2;3;4 .B
Có bao nhiêu tp hp
X
tha mãn
?A XB
A.
2.
B.
3.
C.
4.
D.
5.
Li gii:
A XB
nên
1,3,4 .X
Các tp
X
có th
1;3;4 , 1;3;4;0 , 1;3;4;2 , 1;3;4;0;2 .
Chn đáp án C.
II. PHN T LUN (03 câu _ 3,0 đim)
Câu 1: (1,0 đim).
a) Cho hai tp hp
2
2 1 4 0A x x x
3.B x x
Xác định tp hp
.AB
Li gii:
Ta có:
2
2
1
2
2 1 0
2 1 4 0 2 2;2 .
40
2
x
x
x x x A
x
x




3 3 3 0;1;2;3 .
x
x x B

Vy
2;0;1;2;3 .AB
b) Cho hai tp hp
0;3M
; 1 .N m m

Tìm
m
để
.M N N
Li gii:
Ta có:
M N N N M
00
0 1 3 0;2 .
1 3 2
mm
m m m
mm




Câu 2: (1,0 đim).
a) Cho
1
sin
3
vi
90 180 .
Tính giá tr biu thc
2tan cos .P


Li gii:
Ta có:
22
22
cos
8
3
cos 1 sin .
9
22
cos
3


Do
90 180
nên chn
22
cos .
3

Ta có:
sin 2 2 2 2 7 2
tan 2tan cos 2 .
cos 4 4 3 6
P
b) Một gia đình cần ít nhất 900 đơn vị protein và 400 đơn vị lipit trong thức ăn mỗi ngày. Mi
kg tht bò chứa 800 đơn vị protein và 200 đơn vị lipit. Mi kg tht ln chứa 600 đơn vị protein
và 400 đơn vị lipit. Biết rằng gia đình này ch mua nhiu nht 1,6 kg tht bò và 1,1 kg tht ln,
giá tin mi kg thịt bò là 250.000 đồng, giá tin mi kg tht lợn là 85.000 đồng. Hi chi phí ít
nhất để mua tht mi ngày của gia đình đó là bao nhiêu?
Li gii:
Gi xy lần lượt là s kg tht bò và tht lợn mà gia đình đó mua mỗi ngày.
Khi đó, xy phi tha mãn h bất phương trình:
8 6 9
2 4 4
0 1,6
0 1,1
xy
xy
x
y




.
ng tiền để mua tht là
250 85T x y
(nghìn đồng).
Min nghim ca h bất phương trình trên min t giác ABCD vi
0,6;0,7A
,
1,6;0,2 ,B
1,6;1,1C
0,3;1,1D
.
Lp bng:
Đỉnh
0,6;0,7A
1,6;0,2B
T
209.500
417.000
Đỉnh
1,6;1,1C
0,3;1,1D
T
493.500
168.500
Vy chi phí mua tht ít nhất là 168.500 đồng.
Câu 3: (1,0 đim).
Để đo chiều cao ca một tòa nhà, người ta chọn hai điểm
A
B
thng hàng vi chân
C
ca
tòa nhà, cách nhau
15
m. S dng giác kế, t
A
B
tương ng nhìn thấy đỉnh
D
ca tòa
nhà dưới các góc
35
40
so với phương nằm ngang.
Hi chiu cao của tòa nhà đo được là bao nhiêu mét?
Li gii:
Do
40CBD 
,
35BAD 
nên
40 35 5ABD
(H.3.3). Áp dụng định lí sin cho tam giác
ABD
ta được
15
.sin .sin35
sin sin5
AB
BD A
D
.
T đó suy ra chiều cao ca tòa nhà bng
15
.sin .sin35 63,45 m .
sin5
h CD BD CBD
____________________HT____________________
Huế, 09h40’ Ngày 26 tháng 9 năm 2022
Page: CLB GIÁO VIÊN TR TP HU
ĐỀ ÔN TP S 02_TrNg 2022
¤N TËP GI÷A K× 1
Môn: TOÁN 10 SGK 2022
Líp To¸n thÇy L£ B¸ B¶O
Tr-êng THPT §Æng Huy Trø S§T: 0935.785.115 Facebook: Lª B¸ B¶o
116/04 NguyÔn Lé Tr¹ch
, TP HuÕ
Trung t©m KM 10 H-¬ng Trµ
, HuÕ.
NỘI DUNG ĐỀ BÀI
I. PHN TRC NGHIM (35 câu _ 7,0 đim)
Câu 1: Mệnh đề ph định ca mệnh đề
:" : 1 0"P x x
A.
:" : 1 0"P x x
B.
:" : 1 0".P x x
C.
:" : 1 0".P x x
D.
:" : 1 0".P x x
Câu 2: Cho góc
nhn. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
sin 0
. B.
cos 0
. C.
tan 0
. D.
cot 0
.
Câu 3: Mệnh đề nào sau đây sai?
A. Tam giác có ba góc bng nhau thì có ba cnh bng nhau.
B. Tng ba góc trong mt tam giác bng
180 .
C. Tam giác có tng hai góc bng góc còn li là tam giác cân.
D. Tam giác có ba cnh bng nhau thì có ba góc bng nhau.
Câu 4: Cho
x
là s thc, mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
2
: 5 5x x x
hoc
5.x 
B.
2
: 5 5 5.x x x
C.
2
: 5 5.x x x
D.
2
: 5 5x x x
hoc
5.x 
Câu 5: Trong các đẳng thức sau đây, đẳng thức nào đúng?
A.
sin 180 sin

. B.
cos 180 cos .

C.
tan 180 tan

. D.
cot 180 cot .

Câu 6: Trung tuyến
AM
ca tam giác
ABC
độ dài bng
A.
2 2 2
24
b c a
. B.
2 2 2
24
b c a
. C.
2 2 2
24
b c a
. D.
2 2 2
24
a c b
.
Câu 7: S phn t ca tp hp
2
1 , 2kAk k
A.
1.
B.
2.
C.
3.
D.
5.
Câu 8: Cho h
2 3 5 (1)
3
5 (2)
2
xy
xy


. Gi
1
S
tp nghim ca bất phương trình (1),
2
S
tp nghim ca
bất phương trình (2) và
S
là tp nghim ca h thì
A.
12
SS
. B.
21
SS
. C.
2
SS
. D.
1
SS
.
Câu 9: Trong các đẳng thức sau đây, đẳng thức nào đúng?
A.
3
sin150
2
. B.
3
cos150
2

. C.
1
tan150
3
. D.
cot150 3.
Câu 10: Cho tam giác
ABC
7b
;
5c
3
cos
5
A
. Tính
a
.
A.
42
. B.
2
. C.
2
. D.
3
.
Câu 11: hiu
X
tp hp các cu th
x
trong đội tuyn bóng r,
Px
mệnh đề cha biến
x
cao trên
180 cm
”. Mệnh đề
" , ( )"x X P x
khẳng định rng:
A. Mi cu th trong đội tuyn bóng r đều cao trên
180 cm
.
B. Trong s các cu th ca đi tuyn bóng r có mt s cu th cao trên
180 cm
.
C. Bt c ai cao trên
180 cm
đều là cu th của đội tuyn bóng r.
D. Có mt s người cao trên
180 cm
là cu th của đội tuyn bóng r.
Câu 12: Xét mệnh đề
:P
2
" : 2 0"x x x m
vi
m
tham s. Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để mệnh đề
P
đúng.
A.
1.m
B.
1.m
C.
1.m
D.
1.m
Câu 13: Cho tam giác
ABC
9, 18AB AC
60BAC
. Bán kính của đường tròn ngoi tiếp
tam giác
ABC
A.
3R
. B.
93R
. C.
9R
. D.
6R
.
Câu 14: Trong các cp s sau, tìm cp s không là nghim ca h bất phương trình
20
.
2 3 2 0
xy
xy
A.
0;0
. B.
1;1
. C.
1;1
. D.
1; 1
.
Câu 15: Cho tp
22
| 4 1 2 7 3 0X x x x x x
. Tính tng
S
các phn t ca
X
.
A.
9
2
S
. B.
5S
. C.
6S
. D.
4S
.
Câu 16: Cho tam giác
ABC
vuông ti
.A
Khẳng định nào sau đây sai?
A.
sin cos .BC
B.
sin cos .
22
A B C


C.
sin sin .A B C
D.
cos cos .A B C
Câu 17: Trong mt phng
Oxy
, phn na mt phng không đm (k c b) trong hình v i
đây là biểu din hình hc tp nghim ca bất phương trình nào?
A.
33xy
. B.
33xy
. C.
33xy
. D.
33xy
.
Câu 18: Trong các tp sau, tp nào là tp rng?
A.
2
|0M x x
. B.
|3 1 0N x x
.
C.
2
|1P x x
. D.
| 2 1 0Q x x
.
Câu 19: Cho tp
{ , 5}X x x
. Tp
X
đưc viết dưới dng lit kê là
A.
{1;2;3;4}X
. B.
{0;1;2;3;4}X
. C.
{1;2;3;4;5}X
. D.
{0;1;2;3;4;5}X
.
Câu 20: Cho tam giác
ABC
,.AB c AC b
Din tích ca tam giác
ABC
bng
A.
cos .bc A
B.
sin .bc A
C.
1
cos .
2
bc A
D.
1
sin .
2
bc A
Câu 21: Cho
1
cot
3
. Tính giá tr ca biu thc
3sin 4cos
.
2sin 5cos
A


A.
15
13
A
. B.
13A
. C.
15
13
A
. D.
13A
.
Câu 22: Cho các tp hp
,,A B C
đưc minh ha bng biểu đồ Ven như hình v. Phn tô đậm trong
hình là biu din ca tp hợp nào sau đây?
A.
A B C
. B.
A\C \ BA
. C.
B\AC
. D.
B\AC
.
Câu 23: Trong các bất phương trình sau đây, bất phương trình nào bất phương trình bậc nht hai
n?
A.
2 3.xy
B.
2
2 1.xy
C.
2
0.xy
D.
23
2 3.xy
Câu 24: Trong các tp hp sau, tập nào có đúng một tp hp con?
A.
.
B.
1.
C.
.
D.
;1 .
Câu 25: Khẳng định nào sau đây sai?
A.
. A B A A B
B.
.A B A A B
C.
\. A B A A B
D.
\.B A B A B
Câu 26: Cp s nào sau đây không là nghim ca bất phương trình
5 2 1 0 xy
?
A.
0;1
. B.
1;3
. C.
–1;1
. D.
–1;0
.
Câu 27: Cho tam giác
ABC
120 .BAC
Đẳng thc nào sau đây đúng?
A.
2 2 2
3a b c bc
. B.
2 2 2
a b c bc
.
C.
2 2 2
3a b c bc
. D.
2 2 2
a b c bc
.
Câu 28: Cho
3;4;7;8A
1;3;5;7;9B
. Chn kết qu đúng trong các kết qu sau:
A.
1;3;4;5;7;8;9AB
. B.
1;3;5;7;9AB
.
C.
3;7AB
. D.
1;4AB
.
Câu 29: Cho tam giác
ABC
4AB
,
5AC
,
6BC
. Tính
cos .BC
A.
1
8
. B.
1
4
. C.
–0,125
. D.
0,75
.
Câu 30: Min nghim ca bất phương trình
22xy
phn không đậm (k c biên) trong hình
v nào dưới đây?
A. B.
C. D.
Câu 31: Cho tp hp
A 
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
\.A
B.
\.AA
C.
\.A
D.
\.AA
Câu 32: Cho tam giác
ABC
chu vi bng
32
bán kính đường tròn ni tiếp ca
ABC
bng
5
.
Tính din tích
S
ca tam giác
ABC
.
A.
32
.
5
S
B.
40.S
C.
160.S
D.
80.S
Câu 33: Min tam giác
ABC
k c ba cạnh sau đây là miền nghim ca h bất phương trình nào trong
bn h A, B, C, D?
A.
0
5 4 10
5 4 10
y
xy
xy


. B.
0
4 5 10
5 4 10
x
xy
xy


. C.
0
5 4 10
4 5 10
x
xy
xy


. D.
0
5 4 10
4 5 10
x
xy
xy


.
Câu 34: Cho
tan cot m


. S giá tr ca tham s
m
để
22
tan cot 7


A. Vô s. B.
0
. C.
1
. D.
2
.
Câu 35: Tam giác
ABC
có góc
A
nhn,
5AB
,
8AC
, din tích bng
12.
Tính độ dài cnh
.BC
A.
23
. B.
4
. C.
5
. D.
32
.
II. PHN T LUN (03 câu _ 3,0 đim)
Câu 1: (1,0 đim).
O
C
B
5
2
2
A
x
a) Cho hai tp hp
2
3 2 0A x x x
1;0;1 .B 
Xác định các tp hp
, \ .A B B A
b) Cho hai tp hp
0;8M
và
;.Nm

Tìm
m
để tp hp
MN
có đúng 4 số nguyên.
Câu 2: (1,0 đim).
a) Cho
tan 2x 
vi
90 180 .x
Tính giá tr biu thc
cot 3cos .P x x
b) Cho tam giác
ABC
, biết
14, 60 , 40c BAC ABC
. Tính
,.ab
Câu 3: (1,0 đim).
a) Biu din hình hc tp nghim ca h bt phương trình
20
1 : 1 0 .
2 1 0
xy
xy
xy
b) Tìm
,xy
tha mãn
1
sao cho biu thc
23F x y
đạt giá tr ln nht, giá tr nh nht.
____________________HT____________________
Huế, 09h40’ Ngày 27 tháng 9 năm 2022
Page: CLB GIÁO VIÊN TR TP HU
ĐỀ ÔN TP S 02_TrNg 2022
¤N TËP GI÷A K× 1
Môn: TOÁN 10 SGK 2022
Líp To¸n thÇy L£ B¸ B¶O
Tr-êng THPT §Æng Huy Trø S§T: 0935.785.115 Facebook: Lª B¸ B¶o
116/04 NguyÔn Lé Tr¹ch
, TP HuÕ
Trung t©m KM 10 H-¬ng Trµ
, HuÕ.
LI GII CHI TIT
I. PHN TRC NGHIM (35 câu _ 7,0 đim)
Câu 1: Mệnh đề ph định ca mệnh đề
:" : 1 0"P x x
A.
:" : 1 0"P x x
B.
:" : 1 0".P x x
C.
:" : 1 0".P x x
D.
:" : 1 0".P x x
Câu 2: Cho góc
nhn. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
sin 0
. B.
cos 0
. C.
tan 0
. D.
cot 0
.
Câu 3: Mệnh đề nào sau đây sai?
A. Tam giác có ba góc bng nhau thì có ba cnh bng nhau.
B. Tng ba góc trong mt tam giác bng
180 .
C. Tam giác có tng hai góc bng góc còn li là tam giác cân.
D. Tam giác có ba cnh bng nhau thì có ba góc bng nhau.
Li gii:
Tam giác tng hai góc bng góc còn li tam giác cân khẳng định sai Tam giác
tng hai góc bng góc còn li là tam giác vuông.
Chọn đáp án C.
Câu 4: Cho
x
là s thc, mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
2
: 5 5x x x
hoc
5.x 
B.
2
: 5 5 5.x x x
C.
2
: 5 5.x x x
D.
2
: 5 5x x x
hoc
5.x 
Li gii:
Đáp án A đúng vì
2
5
, 5 5
5
x
x x x
x

.
Chọn đáp án A.
Câu 5: Trong các đẳng thức sau đây, đẳng thức nào đúng?
A.
sin 180 sin

. B.
cos 180 cos .

C.
tan 180 tan

. D.
cot 180 cot .

Câu 6: Trung tuyến
AM
ca tam giác
ABC
có độ dài bng
A.
2 2 2
24
b c a
. B.
2 2 2
24
b c a
. C.
2 2 2
24
b c a
. D.
2 2 2
24
a c b
.
Li gii:
Theo công thức tính độ dài đường trung tuyến
2 2 2
22
24
a
b c a
AM m
.
Chọn đáp án B.
Câu 7: S phn t ca tp hp
2
1 , 2kAk k
A.
1.
B.
2.
C.
3.
D.
5.
Li gii:
k
2k
nên
2; 1;0;1;2k 
do đó
2
1 1;2;5 .k 
Vy
A
3
phn t.
Chọn đáp án C.
Câu 8: Cho h
2 3 5 (1)
3
5 (2)
2
xy
xy


. Gi
1
S
tp nghim ca bất phương trình (1),
2
S
tp nghim ca
bất phương trình (2) và
S
là tp nghim ca h thì
A.
12
SS
. B.
21
SS
. C.
2
SS
. D.
1
SS
.
Li gii:
Trưc hết, ta v hai đường thng:
1
: 2 3 5d x y
2
3
:5
2
d x y
Ta thy
0;0
nghim ca c hai bất phương trình. Điều đó nghĩa gốc tọa độ thuc c
hai min nghim ca hai bất phương trình. Sau khi gạch b các min không thích hp, min
không b gch là min nghim ca h.
Chọn đáp án A.
Câu 9: Trong các đẳng thức sau đây, đẳng thức nào đúng?
A.
3
sin150
2
. B.
3
cos150
2

. C.
1
tan150
3
. D.
cot150 3.
Li gii:
Ta có:
1
tan150 tan30 .
3
Chọn đáp án C.
Câu 10: Cho tam giác
ABC
7b
;
5c
3
cos
5
A
. Tính
a
.
A.
42
. B.
2
. C.
2
. D.
3
.
Li gii:
Áp dụng định lí hàm s Cosin vào tam giác
ABC
2 2 2
3
2 . .cos 25 49 2.5.7. 32
5
BC AB AC AB AC A
4 2.BC
Chọn đáp án A.
Câu 11: hiu
X
tp hp các cu th
x
trong đội tuyn bóng r,
Px
mệnh đề cha biến
x
cao trên
180 cm
”. Mệnh đề
" , ( )"x X P x
khẳng định rng:
A. Mi cu th trong đội tuyn bóng r đều cao trên
180 cm
.
B. Trong s các cu th ca đội tuyn bóng r có mt s cu th cao trên
180 cm
.
C. Bt c ai cao trên
180 cm
đều là cu th của đội tuyn bóng r.
D. Có mt s người cao trên
180 cm
là cu th của đội tuyn bóng r.
Câu 12: Xét mnh đề
:P
2
" : 2 0"x x x m
vi
m
tham s. Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để mệnh đề
P
đúng.
A.
1.m
B.
1.m
C.
1.m
D.
1.m
Li gii:
Yêu cu bài toán
2
20 x x m
có nghim
0 4 4 0 1.mm
Chọn đáp án A.
Câu 13: Cho tam giác
ABC
9, 18AB AC
60BAC
. Bán kính của đường tròn ngoi tiếp
tam giác
ABC
A.
3R
. B.
93R
. C.
9R
. D.
6R
.
Li gii:
Trong tam giác
ABC
ta có
2 2 2
2 . .cos 243BC AB AC AB AC A
93BC
.
Mt khác
93
29
sin 2sin 2sin60
BC BC
RR
AA
.
Chọn đáp án C.
Câu 14: Trong các cp s sau, tìm cp s không là nghim ca h bất phương trình
20
.
2 3 2 0
xy
xy
A.
0;0
. B.
1;1
. C.
1;1
. D.
1; 1
.
Câu 15: Cho tp
22
| 4 1 2 7 3 0X x x x x x
. Tính tng
S
các phn t ca
X
.
A.
9
2
S
. B.
5S
. C.
6S
. D.
4S
.
Li gii:
Ta có:
2
22
2
2
40
1
4 1 2 7 3 0 1 0 .
3
2 7 3 0
1
2
x
x
x
x x x x x
x
xx
x


x
nên
1;2;3X
. Vy tng
1 2 3 6S
.
Chọn đáp án C.
Câu 16: Cho tam giác
ABC
vuông ti
.A
Khẳng định nào sau đây sai?
A.
sin cos .BC
B.
sin cos .
22
A B C


C.
sin sin .A B C
D.
cos cos .A B C
Li gii:
Ta có:
sin sin 180 sin .A B C B C


Vy C sai.
Chọn đáp án C.
Câu 17: Trong mt phng
Oxy
, phn na mt phng không đậm (k c b) trong hình v i
đây là biểu din hình hc tp nghim ca bất phương trình nào?
A.
33xy
. B.
33xy
. C.
33xy
. D.
33xy
.
Câu 18: Trong các tp sau, tp nào là tp rng?
A.
2
|0M x x
. B.
|3 1 0N x x
.
C.
2
|1P x x
. D.
| 2 1 0Q x x
.
Li gii:
Ta có
2
00xx
nên
0M
, A sai.
Ta có
1
3 1 0
3
xx
nên
1
3
N



, B sai.
Ta có
2
11xx
nên
1; 1P 
, C sai.
Ta có
1
2 1 0
2
xx
( loi vì
1
2
)
. Q
Chọn đáp án D.
Câu 19: Cho tp
{ , 5}X x x
. Tp
X
đưc viết dưới dng lit kê là
A.
{1;2;3;4}X
. B.
{0;1;2;3;4}X
. C.
{1;2;3;4;5}X
. D.
{0;1;2;3;4;5}X
.
Li gii:
Vì tp
X
là các s t nhiên nh hơn hoc bng 5 nên
{0;1;2;3;4;5}X
.
Chọn đáp án D.
Câu 20: Cho tam giác
ABC
,.AB c AC b
Din tích ca tam giác
ABC
bng
A.
cos .bc A
B.
sin .bc A
C.
1
cos .
2
bc A
D.
1
sin .
2
bc A
Câu 21: Cho
1
cot
3
. Tính giá tr ca biu thc
3sin 4cos
.
2sin 5cos
A


A.
15
13
A
. B.
13A
. C.
15
13
A
. D.
13A
.
Li gii:
Do
1
cot sin 0.
3

Chia c t và mu ca biu thc
A
cho
sin ,
ta được:
3sin 4sin .cot 3 4cot
13
2sin 5sin .cot 2 5cot
A


.
Chọn đáp án D.
Câu 22: Cho các tp hp
,,A B C
đưc minh ha bng biểu đồ Ven như hình v. Phn tô đậm trong
hình là biu din ca tp hợp nào sau đây?
A.
A B C
. B.
A\C \BA
. C.
B\AC
. D.
B\AC
.
Li gii:
Phn tô xám trong hình là biu din tp hợp các điểm va thuc
, AB
mà không thuc
C
.
Chính là tp
B\AC
.
Chọn đáp án D.
Câu 23: Trong các bất phương trình sau đây, bất phương trình nào bất phương trình bậc nht hai
n?
A.
2 3.xy
B.
2
2 1.xy
C.
2
0.xy
D.
23
2 3.xy
Câu 24: Trong các tp hp sau, tập nào có đúng một tp hp con?
A.
.
B.
1.
C.
.
D.
;1 .
Câu 25: Khẳng định nào sau đây sai?
A.
. A B A A B
B.
.A B A A B
C.
\. A B A A B
D.
\.B A B A B
Li gii:
B sai do
.A B A A B
Chọn đáp án B.
Câu 26: Cp s nào sau đây không là nghim ca bất phương trình
5 2 1 0 xy
?
A.
0;1
. B.
1;3
. C.
–1;1
. D.
–1;0
.
Li gii:
Ta
5 2 1 0 xy
5 2 2 0xy
; ta thay từng đáp án vào bất phương trình, cp
1;3
không tha mãn bất phương trình vì
5.1 2.3 2 0
sai.
Chọn đáp án B.
Câu 27: Cho tam giác
ABC
120 .BAC
Đẳng thc nào sau đây đúng?
A.
2 2 2
3a b c bc
. B.
2 2 2
a b c bc
.
C.
2 2 2
3a b c bc
. D.
2 2 2
a b c bc
.
Li gii:
Áp dụng định lí sin, ta có:
2 2 2
2 .cosa b c bc A
.
2 2 2
2 .cos120 a b c bc
2 2 2
a b c bc
.
Chọn đáp án B.
Câu 28: Cho
3;4;7;8A
1;3;5;7;9B
. Chn kết qu đúng trong các kết qu sau:
A.
1;3;4;5;7;8;9AB
. B.
1;3;5;7;9AB
.
C.
3;7AB
. D.
1;4AB
.
Li gii:
Ta có:
;. A B x x A x B
Do đó
3;7AB
.
Chọn đáp án C.
Câu 29: Cho tam giác
ABC
4AB
,
5AC
,
6BC
. Tính
cos .BC
A.
1
8
. B.
1
4
. C.
–0,125
. D.
0,75
.
Li gii:
Ta có
4 ABc
,
5 ACb
,
6 BCa
. Tính
8
1
..2
cos
222
cb
acb
A
.
Lúc đó:
125,0
8
1
cos)cos( ACB
.
Chọn đáp án C.
Câu 30: Min nghim ca bất phương trình
22xy
phn không đậm (k c biên) trong hình
v nào dưới đây?
A. B. C. D.
Câu 31: Cho tp hp
A 
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
\.A
B.
\.AA
C.
\.A
D.
\.AA
Câu 32: Cho tam giác
ABC
chu vi bng
32
bán kính đường tròn ni tiếp ca
ABC
bng
5
.
Tính din tích
S
ca tam giác
ABC
.
A.
32
.
5
S
B.
40.S
C.
160.S
D.
80.S
Li gii:
Ta có:
32
.5 80.
2
S pr
Chọn đáp án D.
Câu 33: Min tam giác
ABC
k c ba cạnh sau đây là miền nghim ca h bất phương trình nào trong
bn h A, B, C, D?
A.
0
5 4 10
5 4 10
y
xy
xy


. B.
0
4 5 10
5 4 10
x
xy
xy


. C.
0
5 4 10
4 5 10
x
xy
xy


. D.
0
5 4 10
4 5 10
x
xy
xy


.
Li gii:
Da vào hình v, ta thấy đồ th gồm các đường thng:
1
:0dx
;
2
: 4 5 10d x y
;
3
: 5 4 10d x y
Min nghim gn phn mt phng nhn giá tr
x
dương (kể c b
1
d
).
O
C
B
5
2
2
A
x
Li có
0;0
là nghim ca c hai bất phương trình
4 5 10xy
5 4 10.xy
Chọn đáp án C.
Câu 34: Cho
tan cot m


. S giá tr ca tham s
m
để
22
tan cot 7


A. Vô s. B.
0
. C.
1
. D.
2
.
Li gii:
Ta có:
2
22
7 tan cot tan cot 2
2
9m
3m
.
Chọn đáp án D.
Câu 35: Tam giác
ABC
có góc
A
nhn,
5AB
,
8AC
, din tích bng
12.
Tính độ dài cnh
.BC
A.
23
. B.
4
. C.
5
. D.
32
.
Li gii:
Ta có:
1 2 2.12 3
. . .sin sin 36 52 12 .
2 . 5.8 5

S
S AB AC A A A
AB AC
2 2 2 2 2
2. . .cos 5 8 2.5.8.cos36 52 12 25 5BC AB AC AB AC A BC
.
Chọn đáp án C.
II. PHN T LUN (03 câu _ 3,0 đim)
Câu 1: (1,0 đim).
a) Cho hai tp hp
2
3 2 0A x x x
1;0;1 .B 
Xác định các tp hp
, \ .A B B A
Li gii:
Ta có:
2
1
3 2 0 1;2 .
2
x
x x A
x
Suy ra:
1 , \ 1;0 .A B B A
b) Cho hai tp hp
0;8M
;.Nm

Tìm
m
để tp hp
MN
có đúng 4 số nguyên.
Li gii:
Yêu cu bài toán
3 4.m
Câu 2: (1,0 đim).
a) Cho
tan 2x 
vi
90 180 .x
Tính giá tr biu thc
cot 3cos .P x x
Li gii:
Ta có:
11
tan 2 cot .
tan 2
xx
x
Ta có:
22
22
5
cos
1 1 1
5
1 tan cos .
5
cos 1 tan
5
cos
5
x
xx
xx
x

Do
90 180x
nên chn
5 1 5 5 6 5
cos cot 3cos 3 .
5 2 5 10
x P x x





b) Cho tam giác
ABC
, biết
14, 60 , 40c BAC ABC
. Tính
,.ab
Li gii:
Ta có
ˆˆ
180 80
ˆ
C A B
.
Áp dụng Định lí
sin,
ta có:
14
sin60 sin40 sin80

ab
Suy ra
14sin60 14sin40
12,3; 9,14.
sin80 sin80


ab
Câu 3: (1,0 đim).
a) Biu din hình hc tp nghim ca h bt phương trình
20
1 : 1 0 .
2 1 0
xy
xy
xy
b) Tìm
,xy
tha mãn
1
sao cho biu thc
23F x y
đạt giá tr ln nht, giá tr nh nht.
Li gii:
a) V ba đường thng
1 2 3
: 2; : 1; :2 1.x y x y x y
Tìm ta đ giao điểm ca ba cặp đường thng trên bng cách gii ba h phương trình:
(1):
1
20
2
.
1 0 3
2
x
xy
xy
y



(2):
1 0 2
.
2 1 0 3
x y x
x y y



(3):
2 1 0 1
.
2 0 1
x y x
x y y



Ta được ba giao điểm
13
; ; 2;3 ; 1; 1 .
22
A B C



điểm
0;0O
tọa độ không thỏa mãn phương trình đâu thỏa mãn hai bất phương
trình cui ca h nên min nghim ca h
1
là min tam giác
ABC
(k c biên).
x
y
C
B
A
3
2
1
O
1
b) Lp bng:
13
;
22
A




2;3B
1; 1C 
23F x y
11
2
F 
13F 
5F 
Vy
max
5F 
min
13F 
____________________HT____________________
Huế, 09h40’ Ngày 27 tháng 9 năm 2022
Page: CLB GIÁO VIÊN TR TP HU
ĐỀ ÔN TP S 03_TrNg 2022
¤N TËP GI÷A K× 1
Môn: TOÁN 10 SGK 2022
Líp To¸n thÇy L£ B¸ B¶O
Tr-êng THPT §Æng Huy Trø S§T: 0935.785.115 Facebook: Lª B¸ B¶o
116/04 NguyÔn Lé Tr¹ch
, TP HuÕ
Trung t©m KM 10 H-¬ng Trµ
, HuÕ.
NỘI DUNG ĐỀ BÀI
I. PHN TRC NGHIM (35 câu _ 7,0 đim)
Câu 1: Cho tam giác
ABC
có din tích là
.S
Đẳng thức nào sau đây đúng?
A.
1
cos .
2
S ab C
B.
1
sin .
2
S ab C
C.
sin .S ab C
D.
cos .S ab C
Câu 2: Trong các tp sau, tp nào là tp rng?
A.
2
|0M x x
. B.
|3 1 0N x x
.
C.
2
|1P x x
. D.
| 2 1 0Q x x
.
Câu 3: Trong các bất phương trình sau, bất phương trình nào là bất phương trình bậc nhất hai ẩn?
A.
2 5 3 0x y z
. B.
2
3 2 4 0xx
. C.
2
2 5 3xy
. D.
2 3 5xy
.
Câu 4: Cách viết nào sau đây đúng?
A.
;.a a b


B.
;.a a b


C.
;.a a b


D.
;.a a b
Câu 5: Trong các phát biu sau, có bao nhiêu câu là mệnh đề?
(1) Ly lước này nóng quá!
(2)
2
2 2021.x 
(3) S 20 chia hết cho 3.
(4)
2 3 3.
A.
3.
B.
4.
C.
1.
D.
2.
Câu 6: Cho hai tp hp
A
,B
phn t
x
tha mãn:
xA
hoc
.xB
Khẳng định nào sau đây
đúng?
A.
.x A B
B.
\.x A B
C.
.x A B
D.
\.x B A
Câu 7: Cho hai tp hp
1;4A
2;8 .B


Tp hp
\AB
A.
4;8 .


B.
1;2 .


C.
1;2 .
D.
2;4 .
Câu 8: Cho mệnh đề kéo theo: “Nếu t giác hình ch nhật thì hai đường chéo bằng nhau.”.
S dng khái niệm “điều kin cần”, “điều kiện đủ” đ phát biu mệnh đề trên. Phát biu nào
sau đây đúng?
A. T giác có hai đường chéo bằng nhau là điều kiện đủ để nó là hình ch nht.
B. T giác là hình ch nhật là điều kiện đủ để nó có hai đường chéo bng nhau.
C. T giác là hình ch nhật là điều kin cần để nó có hai đường chéo bng nhau.
D. T giác là hình ch nhật là điều kin cần và đủ để nó có hai đường chéo bng nhau.
Câu 9: Cho góc
tù. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
sin 0
. B.
cos 0
. C.
tan 0
. D.
cot 0
.
Câu 10: Min nghim ca bất phương trình
3 2 6 xy
na mt phng (k c bờ) được th hin
theo phương án A, B, C, D nào dưới đây ?
A.
B. C.
D.
Câu 11: Cho
4,
1
x
B x x
x


, khẳng định nào sau đây đúng?
A.
0;1;2;3B
. B.
1 2 3 4
0; ; ; ;
2 3 4 5
B



. C.
0;1;2;3;4B
. D.
1 2 3
0; ; ;
2 3 4
B



.
Câu 12: Cho tam giác
ABC
có góc
60BAC 
cnh
3BC
. Tính bán kính của đường tròn ngoi
tiếp tam giác
ABC
.
A.
4R
. B.
1R
. C.
2R
. D.
3R
.
Câu 13: Giá tr ca
tan30 cot30
bng
A.
4
3
. B.
13
3
. C.
2
3
. D.
2
.
Câu 14: Mệnh đ nào sau đây đúng?
A.
2
:1k k k
là s chn. B.
2
:.x x x
C.
: 2 .x n n
D.
3
:n n n
không chia hết cho
3.
Câu 15: Đim nào i đây không thuc min nghim ca h bt phương trình
2 3 1 0
5 4 0
xy
xy
?
A.
1;4 .Q
B.
2;4M
. C.
0;0P
. D.
3;4N
.
Câu 16: Cho hai tp hp:
1;3;5;8 ; 3;5;7;9XY
. Tp hp
XY
bng tp hợp nào sau đây?
A.
3;5 .
B.
1;3;5;7;8;9 .
C.
1;7;9 .
D.
1;3;5 .
Câu 17: Min nghim ca bất phương trình
2 2 2 2 1x y x
na mt phng không cha
điểm nào trong các điểm sau?
A.
0;0M
. B.
1;1Q
. C.
4;2N
. D.
1; 1P
.
Câu 18: Rút gn biu thc
22
tan cot tan cot P x x x x
ta được
A.
4P
. B.
1P
. C.
2P
. D.
3.P
Câu 19: Cho tam giác
ABC
6, 8, 10. a b c
Din tích ca tam giác
ABC
bng
A.
48.
B.
24.
C.
12.
D.
30.
Câu 20: Cho hai đa thức
fx
gx
. Xét c tp hp
|0A x f x
,
|0B x g x
,
|0
fx
Cx
gx





. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
.C A B
B.
.C A B
C.
\B.CA
D.
\.C B A
Câu 21: Cho
A
B
hai tp hp bt khác rng, tha mãn
.A B A
Khẳng định nào sau đây
đúng?
A.
\.A B A
B.
.A B A
C.
.AB
D.
.BA
Câu 22: Cho tam giác
ABC
3, 5AB BC
độ dài đường trung tuyến
13BM
. Đ dài
cnh
AC
bng
O
x
2
3
y
O
x
y
2
3
O
x
y
2
3
O
2
3
y
x
A.
11
. B. 4. C.
9
2
. D.
10
.
Câu 23: Cho hai góc nhn
(
)

. Khẳng định nào sau đây sai?
A.
cos cos

. B.
sin sin

. C.
tan tan 0


. D.
cot cot

.
Câu 24: Mệnh đ nào sau đây đúng?
A. Nếu mt tam giác có mt góc bng
0
60
thì tam giác đó đều.
B. Nếu
ab
thì
22
.ab
C. Nếu
2
a
chia hết cho
3
thì
a
chia hết cho
3.
D. Nếu
a
chia hết cho
3
thì
a
chia hết cho
9.
Câu 25: Xét góc
bt kì, h thc nào sau đây đúng?
A.
22
sin cos 1


. B.
22
sin cos 1
2

.
C.
22
sin cos 1


. D.
22
sin 2 cos 2 1


.
Câu 26: Tìm mệnh đề ph định ca mệnh đề
2
: " : 1 0".P x x x
A.
2
: " : 1 0".P x x x
B.
2
: " : 1 0".P x x x
C.
2
: " : 1 0".P x x x
D.
2
: " : 1 0".P x x x
Câu 27: Cho tp hp
2
5 4 0 .A x x x
Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Tp hp
A
có vô s phn t. B. Tp hp
.A 
C. Tp hp
A
có mt phn t. D. Tp hp
A
có hai phn t.
Câu 28: Cho tam giác
ABC
4AB
cm,
7BC
cm,
9AC
cm. Tính
cos A
.
A.
2
cos
3
A 
. B.
1
cos
2
A
. C.
1
cos
3
A
. D.
2
cos
3
A
.
Câu 29: Cho tp hp
1;2;3 .A
Tp hợp nào sau đây bằng tp hp
?A
A.
2;4 .

B.
2;4 .

C.
*
2;4 .

D.
2;4 .

Câu 30: Cho tam giác
ABC
, đẳng thức nào sau đây đúng?
A.
2 2 2
2
.
24
a
b c a
m

B.
2 2 2
2
.
24
a
a c b
m

C.
2 2 2
2
.
24
a
a b c
m

D.
2 2 2
2
22
.
4
a
c b a
m

Câu 31: Xét
là góc bt kì, đẳng thc nào sau đây sai?
A.
sin 180 sin

. B.
cos 180 cos .

C.
tan 90 cot

. D.
cot 180 cot .

Câu 32: Cho
1
sin
3
, vi
90 180
. Tính
cos
.
A.
2
cos
3
. B.
2
cos
3

. C.
22
cos
3
. D.
22
cos
3

.
Câu 33: Giá tr nh nht ca biết thc
F y x
trên miền xác định bi h
22
2
54
xy
xy
xy


A.
min 3F 
khi
1, 2xy
. B.
min 0F
khi
0, 0xy
.
C.
min 2F 
khi
42
,
33
xy
. D.
min 8F
khi
2, 6xy
.
Câu 34: Cho tam giác
ABC
tho mãn h thc
2b c a
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
cos cos 2cos .B C A
B.
sin sin 2sin .B C A
C.
1
sin sin sin
2
B C A
. D.
sin cos 2sin .B C A
Câu 35: Cho tam giác
ABC
có các góc tha mãn
sin 2.sin .cosC B A
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Tam giác
ABC
cân ti
.A
B. Tam giác
ABC
cân ti
.B
C. Tam giác
ABC
cân ti
.C
D. Tam giác
ABC
không là tam giác cân.
II. PHN T LUN (03 câu _ 3,0 đim)
Câu 1: (1,0 đim).
a) Cho tp hp
3
2 1 4 0 .A x x x x
Lit kê tt c các tp con ca tp hp
.A
b) Cho hai tp hp
03M x x
2; .N

Xác định các tp hp
,.M N C N
Câu 2: (1,0 đim).
a) Biu din hình hc tp nghim ca bt phương trình
2 3.xy
b) Cho góc
tha mãn
tan 2.
Tính giá tr biu thc
33
sin
sin 3cos
P

.
Câu 3: (1,0 đim).
Gi s CD = hchiu cao của tháp trong đó Cchân tháp. Chọn hai đim A, B trên mặt đất
sao cho ba điểm A, B, C thẳng hàng. Ta đo được AB = 24m,
63 ;CAD 
48CBD 
(tham kho
hình v).
Tính gần đúng chiu cao h ca khi tháp.
____________________HT____________________
Huế, 16h40’ Ngày 27 tháng 9 năm 2022
Page: CLB GIÁO VIÊN TR TP HU
ĐỀ ÔN TP S 03_TrNg 2022
¤N TËP GI÷A K× 1
Môn: TOÁN 10 SGK 2022
Líp To¸n thÇy L£ B¸ B¶O
Tr-êng THPT §Æng Huy Trø S§T: 0935.785.115 Facebook: Lª B¸ B¶o
116/04 NguyÔn Lé Tr¹ch
, TP HuÕ
Trung t©m KM 10 H-¬ng Trµ
, HuÕ.
LI GII CHI TIT
I. PHN TRC NGHIM (35 câu _ 7,0 đim)
Câu 1: Cho tam giác
ABC
có din tích là
.S
Đẳng thức nào sau đây đúng?
A.
1
cos .
2
S ab C
B.
1
sin .
2
S ab C
C.
sin .S ab C
D.
cos .S ab C
Câu 2: Trong các tp sau, tp nào là tp rng?
A.
2
|0M x x
. B.
|3 1 0N x x
.
C.
2
|1P x x
. D.
| 2 1 0Q x x
.
Li gii:
Ta có
2
00xx
nên
0M
, A sai.
Ta có
1
3 1 0
3
xx
nên
1
3
N



, B sai.
Ta có
2
11xx
nên
1; 1P 
, C sai.
Ta có
1
2 1 0
2
xx
( loi vì
1
2
)
. Q
Chọn đáp án D.
Câu 3: Trong các bất phương trình sau, bất phương trình nào là bất phương trình bậc nhất hai ẩn?
A.
2 5 3 0x y z
. B.
2
3 2 4 0xx
. C.
2
2 5 3xy
. D.
2 3 5xy
.
Câu 4: Cách viết nào sau đây đúng?
A.
;.a a b


B.
;.a a b


C.
;.a a b


D.
;.a a b
Câu 5: Trong các phát biu sau, có bao nhiêu câu là mệnh đề?
(1) Ly lước này nóng quá!
(2)
2
2 2021.x 
(3) S 20 chia hết cho 3.
(4)
2 3 3.
A.
3.
B.
4.
C.
1.
D.
2.
Li gii:
Phát biu (3), (4) là mệnh đề.
Chọn đáp án D.
Câu 6: Cho hai tp hp
A
,B
phn t
x
tha mãn:
xA
hoc
.xB
Khẳng định nào sau đây
đúng?
A.
.x A B
B.
\.x A B
C.
.x A B
D.
\.x B A
Câu 7: Cho hai tp hp
1;4A
2;8 .B


Tp hp
\AB
A.
4;8 .


B.
1;2 .


C.
1;2 .
D.
2;4 .
Li gii:
[
[
8
2
4
)
]
1
B
A
Chọn đáp án C.
Câu 8: Cho mệnh đề kéo theo: “Nếu t giác hình ch nhật thì hai đường chéo bằng nhau.”.
S dng khái niệm “điều kin cần”, “điều kiện đủ” đ phát biu mệnh đề trên. Phát biu nào
sau đây đúng?
A. T giác có hai đường chéo bằng nhau là điều kiện đủ để nó là hình ch nht.
B. T giác là hình ch nhật là điều kiện đủ để nó có hai đường chéo bng nhau.
C. T giác là hình ch nhật là điều kin cần để nó có hai đường chéo bng nhau.
D. T giác là hình ch nhật là điều kin cần và đủ để nó có hai đường chéo bng nhau.
Câu 9: Cho góc
tù. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
sin 0
. B.
cos 0
. C.
tan 0
. D.
cot 0
.
Câu 10: Min nghim ca bất phương trình
3 2 6 xy
na mt phng (k c bờ) được th hin
theo phương án A, B, C, D nào dưới đây ?
A.
B. C.
D.
Li gii:
Trưc hết, ta v đưng thng
:3 2 6.d x y
Ta thy
0 ; 0
là nghim ca bất phương trình đã cho. Vậy min nghim cn tìm là na mt
phng b
d
chứa điểm
0 ; 0 .
Chọn đáp án C.
Câu 11: Cho
4,
1
x
B x x
x


, khẳng định nào sau đây đúng?
A.
0;1;2;3B
. B.
1 2 3 4
0; ; ; ;
2 3 4 5
B



. C.
0;1;2;3;4B
. D.
1 2 3
0; ; ;
2 3 4
B



.
Li gii:
4x
x
nên
0;1;2;3x
. Do đó, ta có
1 2 3
0; ; ;
2 3 4
B



.
Chọn đáp án D.
Câu 12: Cho tam giác
ABC
có góc
60BAC 
cnh
3BC
. Tính bán kính của đường tròn ngoi
tiếp tam giác
ABC
.
A.
4R
. B.
1R
. C.
2R
. D.
3R
.
Li gii:
Ta có:
3
21
sin 2sin
3
2.
2
BC BC
RR
AA
.
O
x
2
3
y
O
x
y
2
3
O
x
y
2
3
O
2
3
y
x
Chọn đáp án B.
Câu 13: Giá tr ca
tan30 cot30
bng
A.
4
3
. B.
13
3
. C.
2
3
. D.
2
.
Li gii:
Ta có:
3 4 3
tan30 cot30 3
33
.
Chọn đáp án A.
Câu 14: Mệnh đ nào sau đây đúng?
A.
2
:1k k k
là s chn. B.
2
:.x x x
C.
: 2 .x n n
D.
3
:n n n
không chia hết cho
3.
Li gii:
Vi
1
2
x
thì
2
xx
B đúng.
Chọn đáp án B.
Câu 15: Đim nào i đây không thuc min nghim ca h bt phương trình
2 3 1 0
5 4 0
xy
xy
?
A.
1;4 .Q
B.
2;4M
. C.
0;0P
. D.
3;4N
.
Li gii:
Nhn xét: ch có điểm
0;0P
có ta đ không tha mãn h.
Chọn đáp án C.
Câu 16: Cho 2 tp hp:
1;3;5;8 ; 3;5;7;9XY
. Tp hp
XY
bng tp hợp nào sau đây?
A.
3;5 .
B.
1;3;5;7;8;9 .
C.
1;7;9 .
D.
1;3;5 .
Câu 17: Min nghim ca bất phương trình
2 2 2 2 1x y x
na mt phng không cha
điểm nào trong các điểm sau?
A.
0;0M
. B.
1;1Q
. C.
4;2N
. D.
1; 1P
.
Li gii:
Ta có:
2 2 2 2 1x y x
2 2 4 2 2x y x
24xy
.
D thy tại điểm
4;2N
ta có:
4 2.2 8 4
.
Chọn đáp án C.
Câu 18: Rút gn biu thc
22
tan cot tan cot P x x x x
ta được
A.
4P
. B.
1P
. C.
2P
. D.
3.P
Li gii:
2 2 2 2
tan 2tan .cot cot tan 2tan .cot cot 4A x x x x x x x x
.
Chọn đáp án A.
Câu 19: Cho tam giác
ABC
6, 8, 10. a b c
Din tích ca tam giác
ABC
bng
A.
48.
B.
24.
C.
12.
D.
30.
Li gii:
Na chu vi
ABC
:
2
abc
p

.
Áp dng công thc Hê-rông:
( )( )( ) 12(12 6)(12 8)(12 10) 24S p p a p b p c
.
Chọn đáp án B.
Câu 20: Cho hai đa thức
fx
gx
. Xét c tp hp
|0A x f x
,
|0B x g x
,
|0
fx
Cx
gx





. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
.C A B
B.
.C A B
C.
\B.CA
D.
\.C B A
Li gii:
Ta có
0
0
0
fx
fx
gx
gx

hay
| 0, 0C x f x g x
nên
\B.CA
Chọn đáp án C.
Câu 21: Cho
A
B
hai tp hp bt khác rng, tha mãn
.A B A
Khẳng định nào sau đây
đúng?
A.
\.A B A
B.
.A B A
C.
.AB
D.
.BA
Câu 22: Cho tam giác
ABC
3, 5AB BC
độ dài đường trung tuyến
13BM
. Đ dài
cnh
AC
bng
A.
11
. B.
4
. C.
9
2
. D.
10
.
Li gii:
13
5
3
M
C
B
A
Theo công thức tính độ dài đường trung tuyến;ta có:
2 2 2 2 2 2
2
2
35
13 4
2 4 2 4
BA BC AC AC
BM AC

.
Chọn đáp án B.
Câu 23: Cho hai góc nhn
(
)

. Khẳng định nào sau đây sai?
A.
cos cos

. B.
sin sin

. C.
tan tan 0


. D.
cot cot

.
Câu 24: Mệnh đ nào sau đây đúng?
A. Nếu mt tam giác có mt góc bng
0
60
thì tam giác đó đều.
B. Nếu
ab
thì
22
.ab
C. Nếu
2
a
chia hết cho
3
thì
a
chia hết cho
3.
D. Nếu
a
chia hết cho
3
thì
a
chia hết cho
9.
Câu 25: Xét góc
bt kì, h thc nào sau đây đúng?
A.
22
sin cos 1


. B.
22
sin cos 1
2

.
C.
22
sin cos 1


. D.
22
sin 2 cos 2 1


.
Câu 26: Tìm mệnh đề ph định ca mệnh đề
2
: " : 1 0".P x x x
A.
2
: " : 1 0".P x x x
B.
2
: " : 1 0".P x x x
C.
2
: " : 1 0".P x x x
D.
2
: " : 1 0".P x x x
Câu 27: Cho tp hp
2
5 4 0 .A x x x
Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Tp hp
A
có vô s phn t. B. Tp hp
.A 
C. Tp hp
A
có mt phn t. D. Tp hp
A
có hai phn t.
Li gii:
Ta có:
2
1
5 4 0 1;4 .
4
x
x x A
x
Chọn đáp án D.
Câu 28: Cho tam giác
ABC
4AB
cm,
7BC
cm,
9AC
cm. Tính
cos A
.
A.
2
cos
3
A 
. B.
1
cos
2
A
. C.
1
cos
3
A
. D.
2
cos
3
A
.
Li gii:
Ta có
2 2 2
cos
2. .
AB AC BC
A
AB AC

2 2 2
4 9 7 2
2.4.9 3


.
Chọn đáp án D.
Câu 29: Cho tp hp
1;2;3 .A
Tp hợp nào sau đây bằng tp hp
?A
A.
2;4 .

B.
2;4 .

C.
*
2;4 .

D.
2;4 .

Câu 30: Cho tam giác
ABC
, đẳng thức nào sau đây đúng?
A.
2 2 2
2
.
24
a
b c a
m

B.
2 2 2
2
.
24
a
a c b
m

C.
2 2 2
2
.
24
a
a b c
m

D.
2 2 2
2
22
.
4
a
c b a
m

Câu 31: Xét
là góc bt kì, đẳng thc nào sau đây sai?
A.
sin 180 sin

. B.
cos 180 cos .

C.
tan 90 cot

. D.
cot 180 cot .

Li gii:
Ta có:
cos 180 cos .

Vy B sai.
Chọn đáp án B.
Câu 32: Cho
1
sin
3
, vi
90 180
. Tính
cos
.
A.
2
cos
3
. B.
2
cos
3

. C.
22
cos
3
. D.
22
cos
3

.
Li gii:
Ta có
22
cos 1 sin


2
22
cos
18
3
1
39
22
cos
3




.
Mt khác
90 180
nên chn
22
cos
3

.
Chọn đáp án D.
Câu 33: Giá tr nh nht ca biết thc
F y x
trên miền xác định bi h
22
2
54
xy
xy
xy


A.
min 3F 
khi
1, 2xy
. B.
min 0F
khi
0, 0xy
.
C.
min 2F 
khi
42
,
33
xy
. D.
min 8F
khi
2, 6xy
.
Li gii:
Biu din min nghim ca h bất phương trình
22
2
54
xy
xy
xy


trên h trc tọa độ như dưới
đây:
Giá tr nh nht ca biết thc
F y x
đạt được ti mt trong các điểm
2;6 ,A
4 2 1 7
; , ;
3 3 3 3
CB

.
Ta có:
8; 2; 2F A F B F C
. Vy
min 2F 
khi
42
,
33
xy
.
Chọn đáp án C.
Câu 34: Cho tam giác
ABC
tho mãn h thc
2b c a
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
cos cos 2cos .B C A
B.
sin sin 2sin .B C A
C.
1
sin sin sin
2
B C A
. D.
sin cos 2sin .B C A
Li gii:
Ta có:
2 sin
2 2 sin
sin sin sin
2 sin
a R A
a b c
R b R B
A B C
c R C
Lúc đó:
2 2 sin 2 sin 2.2 sin sin sin 2sin . b c a R B R C R A B C A
Chọn đáp án B.
Câu 35: Cho tam giác
ABC
có các góc tha mãn
sin 2.sin .cosC B A
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Tam giác
ABC
cân ti
.A
B. Tam giác
ABC
cân ti
.B
C. Tam giác
ABC
cân ti
.C
D. Tam giác
ABC
không là tam giác cân.
Li gii:
Áp dụng định lý sin và côsin, ta có:
sin 2.sin .cos 2 cos 2 cos
22
cb
C B A A c b A
RR
2 2 2
2.
2
b c a
cb
bc


2 2 2 2
c b c a
ab
.
Vy tam giác
ABC
cân ti
C
.
Chọn đáp án C.
II. PHN T LUN (03 câu _ 3,0 đim)
Câu 1: (1,0 đim).
a) Cho tp hp
3
2 1 4 0 .A x x x x
Lit kê tt c các tp con ca tp hp
.A
Li gii:
Ta có:
3
3
1
2
2 1 0
0
2 1 4 0 0;2 .
40
2
2
x
x
x
x x x A
xx
x
x





Các tp con ca tp hp
A
là:
; 0 ; 2 ; .A
b) Cho hai tp hp
03M x x
2; .N

Xác định các tp hp
,.M N C N
Li gii:
Ta có:
0 3 0;3 .M x x
Suy ra:
2;3 ; ;2 .M N C N



Câu 2: (1,0 đim).
a) Biu din hình hc tp nghim ca bt phương trình
2 3.xy
Li gii:
+) V đưng thng
: 2 3.xy
+) Thay tọa độ
0;0O
vào bất phương trình ta thấy đúng nên miền nghim ca bất phương
trình đã cho nửa mt phng b
,
chứa điểm
O
tương ng phn mt phng không b tô
đen (kể c b).
x
y
O
1
b) Cho góc
tha mãn
tan 2.
Tính giá tr biu thc
33
sin
sin 3cos
P

.
Li gii:
Do
tan 2 cos 0

.
Biến đổi
32
3 3 3 3 3
33
sin sin 1
.
sin
cos
cos cos
sin 3cos sin 3cos tan 3
cos cos
P




2
3
tan 1 tan
10
.
11
tan 3


Câu 3: (1,0 đim).
Gi s CD = hchiu cao của tháp trong đó Cchân tháp. Chọn hai đim A, B trên mặt đất
sao cho ba điểm A, B, C thẳng hàng. Ta đo được AB = 24m,
63 ;CAD 
48CBD 
(tham kho
hình v).
Tính gần đúng chiu cao h ca khi tháp.
Li gii:
Ta có
63 117 180 117 48 15CAD BAD ADB
Áp dụng định lý sin trong tam giác ABD ta có:
.sin
sin sin sin
AB BD AB BAD
BD
ADB BAD ADB
Tam giác BCD vuông ti C nên có:
sin .sin
CD
CBD CD BD CBD
BD
Vy
.sin .sin 24.sin117 .sin48
61,4
sin15
sin
AB BAD CBD
CD m
ADB

.
____________________HT____________________
Huế, 16h40’ Ngày 27 tháng 9 năm 2022
Page: CLB GIÁO VIÊN TR TP HU
ĐỀ ÔN TP S 04_TrNg 2022
¤N TËP GI÷A K× 1
Môn: TOÁN 10 SGK 2022
Líp To¸n thÇy L£ B¸ B¶O
Tr-êng THPT §Æng Huy Trø S§T: 0935.785.115 Facebook: Lª B¸ B¶o
116/04 NguyÔn Lé Tr¹ch
, TP HuÕ
Trung t©m KM 10 H-¬ng Trµ
, HuÕ.
NỘI DUNG ĐỀ BÀI
I. PHN TRC NGHIM (35 câu _ 7,0 đim)
Câu 1: Trong các phát biu sau, phát biu nào là mệnh đề?
A. 3 là s nguyên t l nh nht.
B. Đề thi hôm nay khó quá!
C. Mt tam giác cân thì mi góc đều bng
60
phi không?
D. Các em hãy c gng hc tp!
Câu 2: Cho tam giác
.ABC
Giá tr
cos A
bng
A.
2 2 2
2
.
2
b c a
bc
B.
2 2 2
.
2
b c a
bc
C.
2 2 2
.
2
b c a
ac
D.
2 2 2
.
2
a c b
ac
Câu 3: Trong các cp s sau đây, cặp nào không là nghim ca bất phương trình
21xy
?
A.
2;1
. B.
3; 7
. C.
0;1
. D.
0;0
.
Câu 4: Ký hiệu nào sau đây dùng để viết đúng mệnh đề: “3 là một s t nhiên”?
A.
3.
B.
3.
C.
3.
D.
3.
Câu 5: Giá tr
OO
cos45 sin 45
bng bao nhiêu?
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
0
.
Câu 6: Cho mệnh đề cha biến
2
:"5 11"P x x
vi
x
s nguyên t. Tìm mệnh đề đúng trong
các mệnh đề sau:
A.
3P
. B.
2P
. C.
7P
. D.
5P
.
Câu 7: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào là mnh đề đúng?
A. Tng ca hai s t nhiên là mt s chn khi và ch khi c hai s đều là s chn.
B. Tích ca hai s t nhiên là mt s chn khi và ch khi c hai s đều là s chn.
C. Tng ca hai s t nhiên là mt s l khi và ch khi c hai s đều là s l.
D. Tích ca hai s t nhiên là mt s l khi và ch khi c hai s đều là s l.
Câu 8: Cho tp hp
1| , 5A x x x
. Tp hp A là:
A.
1;2;3;4;5A
B.
0;1;2;3;4;5;6A
C.
0;1;2;3;4;5A
D.
1;2;3;4;5;6A
Câu 9: Din tích tam giác
ABC
bng
A.
.
4
abc
r
B.
.
4
abc
R
C.
.
2
abc
r
D.
.
2
abc
R
Câu 10: Cho hai đa thức
Px
Qx
. Xét các tp hp
0A x P x
,
0B x Q x
22
0C x P x Q x
. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A.
C A B
. B.
C A B
. C.
\C A B
. D.
\.C B A
Câu 11: S phn t ca tp hp
2
22
\ 2 1A x x x x x
A. 0. B. 3. C. 1. D. 2.
Câu 12: Xét
là góc bất kì, đẳng thức nào sau đây đúng?
A.
O
sin 180 cos

. B.
O
sin 180 sin

.
C.
O
sin 180 sin


. D.
O
sin 180 cos


.
Câu 13: Min nghim ca bất phương trình
3 1 4 2 5 3x y x
na mt phng cha đim
nào dưới đây?
A.
0;0O
. B.
4;2P
. C.
2;2M
. D.
5;3Q
.
Câu 14: Cho hai tp hp
5;3 , 1;AB 
. Khi đó
AB
là tập nào sau đây?
A.
1;3 .
B.
1;3 .
C.
5; . 
D.
5;1 .
Câu 15: Ph đnh ca mệnh đề
2
" :2 5 2 0" x x x
A.
2
" :2 5 2 0" x x x
. B.
2
" :2 5 2 0" x x x
.
C.
2
" :2 5 2 0" x x x
. D.
2
" :2 5 2 0" x x x
.
Câu 16: Cho
là góc tù. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
sin 0
. B.
cos 0
. C.
tan 0
. D.
cot 0
.
Câu 17: Min nghim ca h bất phương trình
0
3 3 0
50
xy
xy
xy

phn mt phng chứa điểm nào dưi
đây?
A.
5;3M
. B.
0;0N
. C.
1; 1P
. D.
2;2Q
.
Câu 18: Cho tp hp
1;3 , 3; , ; ;3A B x C x y
. Để
A B C
thì tt c các cp
;xy
là:
A.
1;1 .
B.
1;1
1;3 .
C.
1;3 .
D.
3;1
3;3 .
Câu 19: Trong các khẳng định sau đây, khẳng định nào sai?
A.
cos45 sin 45
. B.
cos45 sin135
.
C.
cos30 sin120
. D.
sin60 cos120
.
Câu 20: Trong các tp hp sau, tp hp nào là tp rng?
A.
2
4 0A x x
. B.
2
2 3 0B x x x
.
C.
2
50C x x
. D.
2
12 0 .D x x x
Câu 21: Cho ba tp hp E, F, G tha mãn:
,E F F G
GK
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
.GF
B.
.KG
C.
.E F G
D.
.EK
Câu 22: Cho tam giác
ABC
60ABC
,
45ACB
,
3AB
. Tính cnh
AC
.
A.
36
2
. B.
32
2
. C.
6
. D.
26
3
.
Câu 23: Cho tp hp
31 A x x
. Tp A là tập nào sau đây?
A.
3;1 .
B.
3;1 .
C.
3;1 .
D.
3;1 .
Câu 24: Biết
1
cos
3
. Giá trca biu thc
22
sin 3cosP


bng
A.
1
3
. B.
10
9
. C.
11
9
. D.
4
3
.
Câu 25: Cho tam giác
ABC
60 .BAC
Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
2 2 2
3a b c bc
. B.
2 2 2
a b c bc
. C.
2 2 2
3a b c bc
. D.
2 2 2
a b c bc
.
Câu 26: Giá tr nh nht ca biết thc
F y x
trên miền xác định bi h
22
24
5
yx
yx
xy



A.
min 1F
khi
2, 3xy
. B.
min 2F
khi
0, 2xy
.
C.
min 3F
khi
1, 4xy
. D.
min 0F
khi
0, 0xy
.
Câu 27: Tam giác
ABC
có
9AB
cm,
12AC
cm
15BC
cm. Khi đó đưng trung tuyến
AM
ca tam giác
ABC
có độ dài bng
A.
8
cm. B.
10
cm. C.
9
cm. D.
75,
cm.
Câu 28: Cho
là góc tù và
5
sin
13
. Giá tr ca biu thc
3sin 2cos

bng
A.
3
. B.
9
13
. C.
3
. D.
9
13
.
Câu 29: Cho tam giác
ABC
có các góc
75 , 45AB
. Tính t s
AB
AC
.
A.
6
3
. B.
6
. C.
6
2
. D.
1,2
.
Câu 30: Cho hai tp hp
1;2;5;7A
1;2;3B
. tt c bao nhiêu tp X tha mãn
XA
XB
?
A. 2. B. 4. C. 6. D. 8.
Câu 31: Tính din tích tam giác có ba cnh lần lượt là
5
,
12
,
13
.
A.
60
. B.
30
. C.
34
. D.
75
.
Câu 32: Min nghim ca bất phương trình
3 2 6xy
na mt phng (không k b) không gch
th hin bởi hình nào trong các phương án A, B, C, D dưới đây?
A. B. C.
D.
Câu 33: Cho ba tp hp
2;2 , 1;5 , 0;1A B C
. Khi đó, tp
\A B C
A.
0;1 .
B.
0;1 .
C.
2;1 .
D.
2;5 .
Câu 34: Cho tam giác
ABC
8AB
cm,
18AC
cm din tích bng
64
cm
2
. Giá tr
sin A
bng
A.
3
2
. B.
3
8
. C.
4
5
. D.
8
9
.
Câu 35: Cho tam giác
ABC
, các đường cao
,,
a b c
h h h
tha mãn h thc
32
a b c
h h h
. Tìm h thc gia
, , a b c
.
A.
3 2 1
a b c

. B.
32a b c
. C.
32a b c
. D.
3 2 1
a b c

.
O
x
2
3
y
O
x
y
2
3
O
x
y
2
3
O
2
3
y
x
II. PHN T LUN (03 câu _ 3,0 đim)
Câu 1: (1,0 đim).
a) Cho hai tp hp
2
3 2 0A x x x
1 3 .B x x
Xác định các tp hp
, \ .A B B A
b) Cho hai tp hp
0;4P
; 2 .Q m m

Tìm
m
để
\.P Q P
Câu 2: (1,0 đim).
a) Cho
x
là góc bt kì. Chng minh rng:
4 4 2
cos sin 2cos 1.x x x
b) Cho tam giác
ABC
10BC
sin sin sin
5 4 3
A B C

. Tính chu vi ca tam giác
ABC
.
Câu 3: (1,0 đim).
Mt h nông dân định trng da c đậu trên din tích
8ha
. Trên din tích mi
ha
, nếu
trng da thì cn 20 công và thu 3 triệu đồng, nếu trng c đậu thì cn 30 công và thu 4 triu
đồng. Hi cn trng mi loi cây trên vi din tích bao nhiêu
ha
để thu được nhiu tin
nht, biết rng tng s công không quá 180?
____________________HT____________________
Huế, 09h40’ Ngày 29 tháng 9 năm 2022
Page: CLB GIÁO VIÊN TR TP HU
ĐỀ ÔN TP S 04_TrNg 2022
¤N TËP GI÷A K× 1
Môn: TOÁN 10 SGK 2022
Líp To¸n thÇy L£ B¸ B¶O
Tr-êng THPT §Æng Huy Trø S§T: 0935.785.115 Facebook: B¸ B¶o
116/04 NguyÔn Lé Tr¹ch
, TP HuÕ
Trung t©m KM 10 H-¬ng Trµ
, HuÕ.
LI GII CHI TIT
I. PHN TRC NGHIM (35 câu _ 7,0 đim)
Câu 1: Trong các phát biu sau, phát biu nào là mệnh đề?
A. 3 là s nguyên t l nh nht.
B. Đề thi hôm nay khó quá!
C. Mt tam giác cân thì mỗi góc đều bng
60
phi không?
D. Các em hãy c gng hc tp!
Li gii:
Mệnh đềnhng phát biu có tính cht hoặc đúng hoặc sai, do đó phát biểu:”3 là số nguyên
t l nh nhất” là một mệnh đề đúng.
Chọn đáp án A.
Câu 2: Cho tam giác
.ABC
Giá tr
cos A
bng
A.
2 2 2
2
.
2
b c a
bc
B.
2 2 2
.
2
b c a
bc
C.
2 2 2
.
2
b c a
ac
D.
2 2 2
.
2
a c b
ac
Câu 3: Trong các cp s sau đây, cặp nào không là nghim ca bất phương trình
21xy
?
A.
2;1
. B.
3; 7
. C.
0;1
. D.
0;0
.
Li gii:
Nhn xét: ch có cp s
0;1
không tha bất phương trình đã cho.
Chọn đáp án C.
Câu 4: Ký hiệu nào sau đây dùng để viết đúng mệnh đề: “3 là một s t nhiên”?
A.
3.
B.
3.
C.
3.
D.
3.
Câu 5: Giá tr
OO
cos45 sin 45
bng bao nhiêu?
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
0
.
Li gii:
Ta có
OO
cos45 sin 45 2
.
Chọn đáp án B.
Câu 6: Cho mệnh đề cha biến
2
:"5 11"P x x
vi
x
s nguyên t. Tìm mệnh đề đúng trong
các mệnh đề sau:
A.
3P
. B.
2P
. C.
7P
. D.
5P
.
Li gii:
3 :"5 9 11"P 
là mệnh đề đúng.
Chọn đáp án A.
Câu 7: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào là mnh đề đúng?
A. Tng ca hai s t nhiên là mt s chn khi và ch khi c hai s đều là s chn.
B. Tích ca hai s t nhiên là mt s chn khi và ch khi c hai s đều là s chn.
C. Tng ca hai s t nhiên là mt s l khi và ch khi c hai s đều là s l.
D. Tích ca hai s t nhiên là mt s l khi và ch khi c hai s đều là s l.
Câu 8: Cho tp hp
1| , 5A x x x
. Tp hp A là:
A.
1;2;3;4;5A
B.
0;1;2;3;4;5;6A
C.
0;1;2;3;4;5A
D.
1;2;3;4;5;6A
Li gii:
,5xx
nên
0;1;2;3;4;5 1 1;2;3;4;5;6xx
.
Chọn đáp án D.
Câu 9: Din tích tam giác
ABC
bng
A.
.
4
abc
r
B.
.
4
abc
R
C.
.
2
abc
r
D.
.
2
abc
R
Câu 10: Cho hai đa thức
Px
Qx
. Xét các tp hp
0A x P x
,
0B x Q x
22
0C x P x Q x
. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A.
C A B
. B.
C A B
. C.
\C A B
. D.
\.C B A
Li gii:
22
0P x Q x
0
0
Px
Qx
. x A B
Chọn đáp án A.
Câu 11: S phn t ca tp hp:
2
22
\ 2 1A x x x x x
là:
A. 0. B. 3. C. 1. D. 2.
Li gii:
Giải phương trình
2
22
21x x x x
trên
2
2
2
10x x x
22
1 1 0x x x x x x
22
1 2 1 0x x x
12
12
x
x
.
Chọn đáp án D.
Câu 12: Xét
là góc bất kì, đẳng thức nào sau đây đúng?
A.
O
sin 180 cos

. B.
O
sin 180 sin

.
C.
O
sin 180 sin


. D.
O
sin 180 cos


.
Câu 13: Min nghim ca bất phương trình
3 1 4 2 5 3x y x
na mt phng chứa điểm
nào dưới đây?
A.
0;0O
. B.
4;2P
. C.
2;2M
. D.
5;3Q
.
Li gii:
Ta có:
3 1 4 2 5 3x y x
3 3 4 8 5 3x y x
2 4 8 0xy
2 4 0xy
D thy tại điểm
0;0O
ta có:
0 2.0 4 4 0
.
Chọn đáp án A.
Câu 14: Cho hai tp hp
5;3 , 1;AB 
. Khi đó
AB
là tập nào sau đây?
A.
1;3 .
B.
1;3 .
C.
5; . 
D.
5;1 .
Câu 15: Ph đnh ca mệnh đề
2
" :2 5 2 0" x x x
A.
2
" :2 5 2 0" x x x
. B.
2
" :2 5 2 0" x x x
.
C.
2
" :2 5 2 0" x x x
. D.
2
" :2 5 2 0" x x x
.
Câu 16: Cho
là góc tù. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
sin 0
. B.
cos 0
. C.
tan 0
. D.
cot 0
.
Câu 17: Min nghim ca h bất phương trình
0
3 3 0
50
xy
xy
xy

phn mt phng chứa điểm nào dưi
đây?
A.
5;3M
. B.
0;0N
. C.
1; 1P
. D.
2;2Q
.
Li gii:
Nhn xét: ch có điểm
5;3
tha mãn h.
Chn đáp án A.
Câu 18: Cho tp hp
1;3 , 3; , ; ;3A B x C x y
. Để
A B C
thì tt c các cp
;xy
là:
A.
1;1 .
B.
1;1
1;3 .
C.
1;3 .
D.
3;1
3;3 .
Li gii:
Ta có:
1
1
3
x
A B C
y
y
Cp
;xy
1;1 ; 1;3
.
Chọn đáp án B.
Câu 19: Trong các khẳng định sau đây, khẳng định nào sai?
A.
cos45 sin 45
. B.
cos45 sin135
.
C.
cos30 sin120
. D.
sin60 cos120
.
Câu 20: Trong các tp hp sau, tp hp nào là tp rng?
A.
2
4 0A x x
. B.
2
2 3 0B x x x
.
C.
2
50C x x
. D.
2
12 0 .D x x x
Li gii:
2
4 0 2 A x x A
.
2
2 .30 B x x x B
2
5;5 50 . CC x x
2
12 0 3;4 . D x x x D
Chọn đáp án B.
Câu 21: Cho ba tp hp E, F, G tha mãn:
,E F F G
GK
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
.GF
B.
.KG
C.
.E F G
D.
.EK
Câu 22: Cho tam giác
ABC
60B 
,
45C 
,
3AB
. Tính cnh
AC
.
A.
36
2
. B.
32
2
. C.
6
. D.
26
3
.
Li gii:
Ta có:
.sin .sin 3.sin60 3. 6
sin sin sin sin sin45 2
b c c B AB B
AC b
B C C C
.
Chọn đáp án A.
Câu 23: Cho tp hp
31 A x x
. Tp A là tập nào sau đây?
A.
3;1 .
B.
3;1 .
C.
3;1 .
D.
3;1 .
Câu 24: Biết
1
cos
3
. Giá trca biu thc
22
sin 3cosP


bng
A.
1
3
. B.
10
9
. C.
11
9
. D.
4
3
.
Li gii:
2 2 2 2 2 2
1 11
cos sin 3 os sin cos 2cos 1 2cos
39
Pc
.
Chọn đáp án C.
Câu 25: Cho tam giác
ABC
60 .BAC
Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
2 2 2
3a b c bc
. B.
2 2 2
a b c bc
.
C.
2 2 2
3a b c bc
. D.
2 2 2
a b c bc
.
Li gii:
Áp dụng định lí hàm s cos ti đnh
A
ta có:
2 2 2
2 .cosa b c bc A
.
2 2 2
2 .cos60 a b c bc
2 2 2
a b c bc
.
Chọn đáp án D.
Câu 26: Giá tr nh nht ca biết thc
F y x
trên miền xác định bi h
22
24
5
yx
yx
xy



A.
min 1F
khi
2, 3xy
. B.
min 2F
khi
0, 2xy
.
C.
min 3F
khi
1, 4xy
. D.
min 0F
khi
0, 0xy
.
Li gii:
Biu din min nghim ca h bất phương trình
22
24
5
yx
yx
xy



trên h trc tọa độ như dưới
đây:
Nhn thy biết thc
F y x
ch đạt giá tr nh nht tại các điểm
,AB
hoc
C
.
Ta có:
4 1 3; 2; 3 2 1F A F B F C
.
Vy
min 1F
khi
2, 3xy
.
Chọn đáp án A.
Câu 27: Tam giác
ABC
có
9AB
cm,
12AC
cm
15BC
cm. Khi đó đưng trung tuyến
AM
của tam giác có độ dài là:
A.
8
cm. B.
10
cm. C.
9
cm. D.
75,
cm.
Li gii:
Cách 1: Ta có
2 2 2 2 2 2
9 12 15
7,5
2 4 2 4
AB AC BC
AM

.
Cách 2: Tam giác
ABC
vuông ti
A
nên
7,5
2
BC
AM 
.
Chọn đáp án D.
Câu 28: Cho
là góc tù và
5
sin
13
. Giá tr ca biu thc
3sin 2cos

A.
3
. B.
9
13
. C.
3
. D.
9
13
.
Li gii:
Ta có
2
144 12
cos 1 sin cos
169 13
Do
là góc tù nên
cos 0
, t đó
12
cos
13

Như vậy
5 12 9
3sin 2cos 3 2
13 13 13




.
Chọn đáp án B.
Câu 29: Cho tam giác
ABC
có các góc
75 , 45AB
. Tính t s
AB
AC
.
A.
6
3
. B.
6
. C.
6
2
. D.
1,2
.
Li gii:
Ta có:
sin sin(180 75 45 ) 6
sin sin sin sin45 2
b c AB c C
B C AC b B
.
Chọn đáp án C.
Câu 30: Cho tp hp
1;2;5;7A
1;2;3B
. tt c bao nhiêu tp X tha mãn:
XA
XB
?
A. 2. B. 4. C. 6. D. 8.
Li gii:
Cách 1: Vì
XA
XB
nên
X A B
.
1;2AB
2
24
tp X.
Cách 2: X là mt trong các tp sau:
; 1 ; 2 ; 1;2
.
Chọn đáp án B.
Câu 31: Tính din tích tam giác có ba cnh lần lượt là
5
,
12
,
13
.
A.
60
. B.
30
. C.
34
. D.
75
.
Li gii:
Na chu vi ca tam giác là:
5 12 13
15
2
p


Din tích ca tam giác là:
5 12 13 15 15 5 15 12 15 13 30S p p p p
.
Chọn đáp án B.
Câu 32: Min nghim ca bất phương trình
3 2 6xy
na mt phng (không k b) không gch
th hin bi hình nào trong các phương án A, B, C, D dưới đây?
A. B. C.
D.
Li gii:
Trưc hết, ta v đưng thng
:3 2 6.d x y
Ta thy
0 ; 0
nghim ca bất phương trình đã cho. Vậy min nghim cn tìm là na mt
phng (không k b
d
) chứa điểm
0 ; 0 .
Chọn đáp án D.
Câu 33: Cho ba tp hp
2;2 , 1;5 , 0;1A B C
. Khi đó, tập
\A B C
A.
0;1 .
B.
0;1 .
C.
2;1 .
D.
2;5 .
Li gii:
Ta có:
\ 2;1 \ 0;1A B A B C
.
Chọn đáp án B.
Câu 34: Cho tam giác
ABC
8AB
cm,
18AC
cm din tích bng
64
cm
2
. Giá tr
sin A
bng
A.
3
2
. B.
3
8
. C.
4
5
. D.
8
9
.
Li gii:
O
x
2
3
y
O
x
y
2
3
O
x
y
2
3
O
2
3
y
x
O
x
2
3
y
Ta có:
1 2 8
. .sin sin
2 . 9
S
S AB AC A A
AB AC
.
Chọn đáp án D.
Câu 35: Cho tam giác
ABC
, các đường cao
,,
a b c
h h h
tha mãn h thc
32
a b c
h h h
. Tìm h thc gia
, , a b c
.
A.
3 2 1
a b c

. B.
32a b c
. C.
32a b c
. D.
3 2 1
a b c

.
Li gii:
Kí hiu :
ABC
SS
.
Ta có:
32
a b c
h h h
3.2 2.2 2S S S
a b c
3 2 1
a b c
.
Chọn đáp án D.
II. PHN T LUN (03 câu _ 3,0 đim)
Câu 1: (1,0 đim).
a) Cho hai tp hp
2
3 2 0A x x x
1 3 .B x x
Xác định các tp hp
, \ .A B B A
Li gii:
Ta có:
2
1
3 2 0 1;2 .
2
x
x x A
x
1 3 3 1 3 2 4 0;1;2;3;4 .
x
x x x B

Suy ra:
1;2 , \ 0;3;4 .A B B A
b) Cho hai tp hp
0;4P
; 2 .Q m m

m
m
để
\.P Q P
Li gii:
Ta có:
2 0 2
\ ; 2 4; .
44
mm
P Q P P Q m
mm

 



Câu 2: (1,0 đim).
a) Cho
x
là góc bt kì. Chng minh rng:
4 4 2
cos sin 2cos 1.x x x
Li gii:
Ta có:
VT
22
4 4 2 2 2 2 2 2
cos sin cos sin cos sin cos sinx x x x x x x x
VP
2 2 2 2 2
cos sin cos 1 cos 2cos 1 .x x x x x
b) Cho tam giác
ABC
10BC
sin sin sin
5 4 3
A B C

. Tính chu vi ca tam giác
ABC
.
Li gii:
sin sin sin
5 4 3
A B C

, nên
8, 6
5 4 3
a b c
bc
(do
10a BC
).
Chu vi tam giác
ABC
bng
24
.
Câu 3: (1,0 đim).
Mt h nông dân định trng da c đậu trên din tích
8ha
. Trên din tích mi
ha
, nếu
trng da thì cn 20 công và thu 3 triệu đồng, nếu trng c đậu thì cn 30 công và thu 4 triu
đồng. Hi cn trng mi loi cây trên vi din tích bao nhiêu
ha
để thu được nhiu tin
nht, biết rng tng s công không quá 180?
Li gii:
Gi
,xy
lần lượt là s
ha
trng da và c đậu.
0 8;0 8xy
;
8xy
;
20 30 180 2 3 18x y x y
.
S tiền thu được là
, 3 4T x y x y
.
Ta có h bất phương trình:
08
08
8
2 3 18
x
y
xy
xy




Min nghim ca h là min t giác
OABC
vi
0;6 , 6;2 , 0;8ABC
.
Khi đó
,T x y
đạt cực đại ti một trong các đỉnh ca
OABC
.
Ta có:
0,0 0; 0;6 24; 6;2 26; 8;0 24T T T T
.
Vy cn trng 6
ha
da và 2
ha
c đậu.
____________________HT____________________
Huế, 09h40’ Ngày 29 tháng 9 năm 2022
Page: CLB GIÁO VIÊN TR TP HU
ĐỀ ÔN TP S 05_TrNg 2022
¤N TËP GI÷A K× 1
Môn: TOÁN 10 SGK 2022
Sưu tầm t các nhóm GV biên son!
Cảm ơn quý thầy cô đã chia sẻ!
Líp To¸n thÇy L£ B¸ B¶O
Tr-êng THPT §Æng Huy Trø S§T: 0935.785.115 Facebook: Lª B¸ B¶o
116/04 NguyÔn Lé Tr¹ch
, TP HuÕ
Trung t©m KM 10 H-¬ng Trµ
, HuÕ.
NỘI DUNG ĐỀ BÀI
I. PHN TRC NGHIM (35 câu _ 7,0 đim)
Câu 1.
Trong các câu sau, câu nào là mệnh đề?
A.
1 2.x
B.
3.x
C. S
5
là s nguyên t phi không? D. Phú Th tnh thuc min Bc Vit
Nam.
Câu 2. Ph định ca mệnh đề
1 2 3
” là mệnh đề
A.
1 2 3.
B.
1 2 3.
C.
1 2 3.
D.
1 2 3.
Câu 3. Cho
x
là mt phn t ca tp hp
.X
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
.xX
B.
.xX
C.
.xX
D.
.Xx
Câu 4. Cho hai tp hp
2
| 6 0A x x x
3;Bm
. Vi giá tr nào ca tham s
m
thì
AB
?
A.
3m
. B.
2m 
. C.
3m
hoc
2m 
.D.
2m
.
Câu 5. Cho hai tp hp
3;4A 
2;6B
. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A.
2;4AB
. B.
3;6AB
. C.
\ 3;2AB
. D.
\ 4;6BA
.
Câu 6. Cho tp hp
2
|4 3 7 0A x x x
,
2
| 7 0B x x
,
2
| 6 5 0C x x x
2
| 3 7 0D x x x
. Trong các tp hp trên có bao
nhiêu tp rng?
A.
1
. B.
3
. C.
2
. D.
4
.
Câu 7. Bất phương trình nào sau đây là bất phương phương trình bậc nht hai n?
A.
22
0xy
. B.
2
1
3 5 0
2
xy
. C.
2
2 3 5xy
. D.
2 3 5xy
.
Câu 8. Cp s
; 3; 1xy 
là nghim ca bất phương trình bậc nht hai ẩn nào sau đây?
A.
22
50xy
. B.
30xy
. C.
2
1
0
4
xy
. D.
5 2 4xy
.
Câu 9. H bất phương trình nào sau đây là hệ bất phương phương trình bậc nht hai n?
A.
2
2 5 4
36
xy
xy

. B.
22
2 5 4
36
xy
xy

. C.
2
2
2 5 4
36
xy
xy

. D.
2 5 4
36
xy
xy

.
Câu 10. Đim
0; 3M
thuc min nghim ca h bất phương trình:
A.
23
2 5 12 8
xy
x y x

B.
23
2 5 12 8
xy
x y x

C.
23
2 5 12 8
xy
x y x

D.
23
2 5 12 8
xy
x y x

Câu 11. Trong hình v i, phn mt phng không b gch sc (k b) là min nghim ca h
bất phương trình:
A.
20
32
xy
xy

. B.
20
32
xy
xy

. C.
20
32
xy
xy

. D.
20
32
xy
xy

.
Câu 12. Cho h bất phương trình
3 2 0
2 1 0
xy
xy
. Trong các điểm sau, điểm nào thuc min
nghim ca h bất phương trình?
A.
1;1N
. B.
1;0Q
. C.
1; 3P
. D.
0;1M
.
Câu 13. Cho góc
tha mãn
0 180
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
sin 180 sin

B.
cos 180 cos

C.
tan 180 tan

D.
cot 180 cot

.
Câu 14. Tính giá tr ca biu thc
cos10 cos20 ... cos170 cos180A
.
A.
A 0.
B.
A 1.
C.
A 1.
D.
3
A
2
.
Câu 15. Cho góc
tha mãn
tan 4
. Tính giá tr ca biu thc
sin cos
.
sin 3cos


A
A.
A 1.
B.
1
A.
2
C.
1
A.
5
D.
A 5.
Câu 16. Cho tam giác
ABC
4AB
,
5AC
3
cos
5
A
. Độ dài cnh
BC
bng
A.
17
. B.
17
. C.
32
. D.
18
.
Câu 17. Cho tam giác nhn
ABC
30A 
4BC
. Bán kính
R
đưng tròn ngoi tiếp tam
giác
ABC
bng
A.
2R
. B.
3R
. C.
4R
. D.
5R
.
Câu 18. Cho tam giác
ABC
8, 9AB AC
60A 
. Din tích tam giác
ABC
bng
A.
18 3
ABC
S
(đvdt). B.
18
ABC
S
(đvdt).
C.
36 3
ABC
S
(đvdt). D.
36
ABC
S
(đvdt).
Câu 19. Cho tam giác
ABC
5AB
,
30C 
. Tính bán kính
R
ca đưng tròn ngoi tiếp ca
tam giác
ABC
.
A.
53
3
R
. B.
5R
. C.
10R
. D.
20R
.
Câu 20. Cho tam giác
ABC
. Đẳng thức nào dưới đây sai?
A.
1
.
2
a
S a h
. B.
1
. .sin
2
S a c B
. C.
abc
S
R
. D.
.S p r
.
Câu 21. Cho tam giác
ABC
6, 4, 30abC
. Tính độ dài đường cao v t đỉnh
B
ca tam
giác
ABC
.
A.
8
. B.
48
. C.
3
2
. D.
3
.
Câu 22. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
2
,0 xx
. B.
2
, 4 3 0 x x x
.
C.
2
, 2 4 0 x x x
. D.
2
,0xx
.
Câu 23. Cho tp hp
13 A x x
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
1;2A
. B.
*
1;2A
.
C.
3; 2; 1;0;1;2 A
. D.
0;1;2A
.
Câu 24. Cho các tp hp
;3A 
0;10B
. S phn t là s nguyên ca tp
\BA
A.
6
. B.
7
. C.
8
. D. vô s.
Câu 25. Cho các tp hp
7;2 6;A 
5;8B 
. Khẳng định nào sau đây là sai?
A.
5;2 6;8AB
. B.
7;AB 
.
C.
\ 7; 5 8;AB 
. D.
\ 2;6BA
.
Câu 26. Với giá trị nào của
m
t cặp s
2; 1
một nghiệm của bất phương tnh
2 2 3x m y
?
A.
1m 
. B.
3m
. C.
1m
. D.
1m
.
Câu 27. Miền không gạch chéo (không kể bờ
d
) trong hình sau là miền nghiệm của bất phương
trình nào trong các bất phương trình dưới đây?
A.
24xy
. B.
24xy
. C.
24xy
. D.
24xy
.
Câu 28. Đim
1;2M
thuc min nghim ca h bt phương trình nào sau đây?
A.
2 3 6 0
20
0
xy
xy
y
. B.
2 1 0
10
0
xy
xy
x
. C.
2 6 0
20
0
xy
xy
x
. D.
4 10 0
20
30

xy
xy
y
.
Câu 29. Min hình phng
H
đưc gii hn bi
20
20
10
30

xy
xy
xy
xy
là phn tô đậm( không k b)
hình nào dưới đây?
A. B. C. D.
Câu 30. Cho biết
2
cos .
3

Giá tr ca
cot 3tan
2cot tan


P
bng
A.
19
.
13
B.
19
.
13
C.
25
.
13
D.
25
.
13
Câu 31. Cho biết
tan 3

. Giá tr ca
6sin 7cos
6cos 7sin


P
bng
A.
4
.
3
B.
5
.
3
C.
4
.
3
D.
5
.
3
Câu 32. Cho tam giác
ABC
có cnh
AB a
;
3AC a
;
7BC a
. Tính góc
.BAC
A.
o
30
. B.
o
150
. C.
o
60
. D.
o
120
.
Câu 33. Cho tam giác
ABC
có cnh
2cmAB
;
o
60ABC
;
o
75BAC
. Din tích tam giác
ABC
gn nht vi giá tr nào sau đây?
A.
2
2,37cm
. B.
2
0,63cm
. C.
2
2,45cm
. D.
2
1,58cm
.
Câu 34. Cho tam giác
ABC
3AB
,
5BC
và độ dài đường trung tuyến
13BM
. Tính bán
kính
r
của đường tròn ni tiếp
ABC
.
A.
2r
. B.
1
2
r
. C.
1r
. D.
2r
.
Câu 35. T v trí
A
cách mặt đất
1m
, mt bn nh quan sát một cây đèn đường (hình v).
6m
1m
44
o
B
H
A
C
Biết
6mHB
,
o
44BAC
. Chiu cao của cây đèn đường gn nht vi giá tr nào sau đây?
II. PHN T LUN (03 câu _ 3,0 đim)
Câu 36.
a) Xác định điều kin ca
a, b
để
AB
vi
1; 2 ; 4 .A a a B b b
b) Xác định điu kin ca
a
để
E C D
vi
1;4 ; \ 3;3 CD
2; .E a a
Câu 37 Tìm giá tr nh nht biu thc
; 2022F x y x y
vi
,xy
tha mãn điu
kin
22
22
.
5
0



xy
xy
xy
y
Câu 38. Bác Ngc thc hin chế độ ăn kiêng với nhu cu ti thiu hàng ngày qua thc ung là 300
calo, 36 đơn vị vitamin A và 90 đơn vị vitamin C. Mt cc đồ uống ăn kiêng thứ nht giá
20 nghìn đồng có dung tích 200ml cung cấp 60 calo, 12 đơn vị vitamin A và 10 đơn vị
vitamin C. Mt cốc đồ ung ăn kiêng thứ hai giá 25 nghìn đồng có dung tích 200ml cung
cấp 60 calo, 6 đơn vị vitamin A và 30 đơn vị vitamin C. Biết rng bác Ngc không th
ung quá 2 lít thc ung mi ngày. Hãy cho biết bác Ngc cn ung mi loi thc ung
bao nhiêu cốc để tiết kim chi phí nht mà vẫn đảm bo nhu cu ti thiu trên?
Câu 39. Cho tam giác
ABC
có trng tâm
G
và hai trung tuyến
,AM BN
. Biết
15AM
,
12BN
tam giác
CMN
có din tích bng
15 3
. Tính độ dài đoạn thng
MN
.
____________________HT____________________
Huế, 09h40’ Ngày 29 tháng 9 năm 2022
Page: CLB GIÁO VIÊN TR TP HU
ĐỀ ÔN TP S 05_TrNg 2022
¤N TËP GI÷A K× 1
Môn: TOÁN 10 SGK 2022
Sưu tầm t các nhóm GV biên son!
Cảm ơn quý thầy cô đã chia sẻ!
Líp To¸n thÇy L£ B¸ B¶O
Tr-êng THPT §Æng Huy Trø S§T: 0935.785.115 Facebook: Lª B¸ B¶o
116/04 NguyÔn Lé Tr¹ch
, TP HuÕ
Trung t©m KM 10 H-¬ng Trµ
, HuÕ.
NỘI DUNG ĐỀ BÀI
I. PHN TRC NGHIM (35 câu _ 7,0 đim)
Câu 1.
[Mức độ 1] Trong các câu sau, câu nào là mệnh đề?
A.
1 2.x
B.
3.x
C. S
5
là s nguyên t phi không? D. Phú Th tnh thuc min Bc Vit
Nam.
Li gii:
Các câu phương án AB là mệnh đề cha biến, câu phương án C không là mệnh đề.
Câu “Phú Thọ là tnh thuc min Bc Việt Nam” là một khẳng định đúng nên là mệnh đề.
Câu 2. [Mức độ 1] Ph định ca mệnh đề
1 2 3
” là mệnh đề
A.
1 2 3.
B.
1 2 3.
C.
1 2 3.
D.
1 2 3.
Li gii:
Ph định ca mệnh đề
1 2 3
” là mệnh đề
1 2 3
”.
Câu 3. [Mức độ 1] Cho
x
là mt phn t ca tp hp
.X
Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A.
.xX
B.
.xX
C.
.xX
D.
.Xx
Li gii:
Nếu
x
là mt phn t ca tp hp
X
thì
.xX
Câu 4. [Mức đ 1] Cho hai tp hp
2
| 6 0A x x x
3;Bm
. Vi giá tr nào ca
tham s
m
thì
AB
?
A.
3m
. B.
2m 
. C.
3m
hoc
2m 
.D.
2m
.
Li gii:
Ta có
2
60xx
2
3
x
x

2;3A
.
Suy ra
2A B m
.
Câu 5. [Mức độ 1] Cho hai tp hp
3;4A 
2;6B
. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề
nào sai?
A.
2;4AB
. B.
3;6AB
.
C.
\ 3;2AB
. D.
\ 4;6BA
.
Li gii:
Ta có:
2;4AB
;
3;6AB
;
\ 3;2AB
\ 4;6BA
. Vy C sai.
Câu 6. [Mức độ 1] Cho tp hp
2
|4 3 7 0A x x x
,
2
| 7 0B x x
,
2
| 6 5 0C x x x
2
| 3 7 0D x x x
. Trong các tp hp trên có bao
nhiêu tp rng?
A.
1
. B.
3
. C.
2
. D.
4
.
Li gii:
Ta có
2
1
4 3 7 0 1
7
4
x
x x A
x

.
+)
2
7 0 7x x B
.
+)
2
1
6 5 0
5
x
x x C
x
.
+) Phương trình
2
3 7 0xx
19 0
suy ra phương trình vô nghiệm hay
D 
.
Vy trong 4 tp hp trên có 3 tp rng.
Câu 7. [Mức độ 1] Bt phương trình nào sau đây là bất phương phương trình bậc nht hai n?
A.
22
0xy
. B.
2
1
3 5 0
2
xy
. C.
2
2 3 5xy
. D.
2 3 5xy
.
Câu 8. [Mức độ 1] Cp s
; 3; 1xy 
là nghim ca bt phương trình bậc nht hai n nào sau
đây?
A.
22
50xy
. B.
30xy
. C.
2
1
0
4
xy
. D.
5 2 4xy
.
Câu 9. [Mức đ 1] H bất phương trình nào sau đây là hệ bất phương phương trình bậc nht hai
n?
A.
2
2 5 4
36
xy
xy

. B.
22
2 5 4
36
xy
xy

.
C.
2
2
2 5 4
36
xy
xy

. D.
2 5 4
36
xy
xy

.
Câu 10. [Mc độ 1] Đim
0; 3M
thuc min nghim ca h bất phương trình:
A.
23
2 5 12 8
xy
x y x

B.
23
2 5 12 8
xy
x y x

C.
23
2 5 12 8
xy
x y x

D.
23
2 5 12 8
xy
x y x

Li gii:
Thế ta đ đim
0; 3M
vào các h bất phương trình, ta thấy ch có h bất phương trình
phương án A thỏa mãn.
Vậy điểm
0; 3M
thuc min nghim ca h bất phương trình
23
2 5 12 8
xy
x y x

.
Câu 11. [Mc đ 1] Trong hình v i, phn mt phng không b gch sc (k b) min
nghim ca h bất phương trình:
A.
20
32
xy
xy

. B.
20
32
xy
xy

. C.
20
32
xy
xy

. D.
20
32
xy
xy

.
Li gii:
Thế tọa độ đim
0;1A
vào biu thc
2xy
ta được
0 2.1 0
.
Thế tọa độ đim
0;0O
vào biu thc
32xy
ta được
0 3.0 2 0
.
Vy trong hình v đã cho, phần mt phng không b gch sc (k c b) min nghim
ca h bất phương trình
20
32
xy
xy

.
Câu 12. [Mc độ 1] Cho h bất phương trình
3 2 0
2 1 0
xy
xy
. Trong các điểm sau, điểm nào thuc
min nghim ca h bất phương trình?
A.
1;1N
. B.
1;0Q
. C.
1; 3P
. D.
0;1M
.
Li gii:
Thay tọa độ các đim
, , ,N Q P M
vào h bất phương trình, ch có tọa độ đim
M
tha
mãn h bất phương trình đã cho.
Câu 13. [Mc độ 1] Cho góc
tha mãn
0 180
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
sin 180 sin

B.
cos 180 cos

C.
tan 180 tan

D.
cot 180 cot

.
Li gii:
Ta tính cht
sin 180 sin

;
cos 180 cos

;
tan 180 tan

;
cot 180 cot

. Do đó A là khẳng định đúng.
Câu 14. [Mc độ 1] Tính giá tr ca biu thc
cos10 cos20 ... cos170 cos180A
.
A.
A0
B.
A1
C.
A1
D.
3
A
2
.
Li gii:
Ta có
cos10 cos170 cos20 cos160 ... cos80 cos100 cos90 cos180A
cos10 cos10 cos20 cos20 ... cos80 cos80 0 1 1
Câu 15. [Mc độ 1] Cho góc
tha mãn
tan 4
. Tính giá tr ca biu thc
sin cos
sin 3cos
A


A.
A1
B.
1
A
2
C.
1
A
5
D.
A5
Li gii:
Ta có
cos 0
nên
sin
1
sin cos tan 1 4 1
cos
5
sin
sin 3cos tan 3 4 3
3
cos
A
.
Câu 16. [Mc độ 1] Cho tam giác
ABC
4AB
,
5AC
3
cos
5
A
. Độ dài cnh
BC
bng
A.
17
. B.
17
. C.
32
. D.
18
.
Li gii:
Áp dụng định lí côsin trong tam giác
ABC
ta có:
2 2 2 2 2
3
2. . .cos 4 5 2.4.5. 17
5
BC AB AC AB AC A
.
Suy ra:
17BC
.
Câu 17. [Mc đ 1] Cho tam giác nhn
ABC
30A 
4BC
. Bán kính
R
đưng tròn
ngoi tiếp tam giác
ABC
bng
A.
2R
. B.
3R
. C.
4R
. D.
5R
.
Li gii:
Áp dụng định lí hàm sin trong tam giác
ABC
có:
4
24
sin 2sin 2sin30
BC BC
RR
AA
.
Câu 18. [Mc độ 1] Cho tam giác
ABC
8, 9AB AC
60A 
. Din tích tam giác
ABC
bng
A.
18 3
ABC
S
(đvdt). B.
18
ABC
S
(đvdt).
C.
36 3
ABC
S
(đvdt). D.
36
ABC
S
(đvdt).
Li gii:
Ta có:
11
. .sin .8.9.sin60 18 3
22
ABC
S AB AC A
(đvdt).
Câu 19. [Mc độ 1] Cho tam giác
ABC
5AB
,
30C 
. Tính bán kính đường tròn ngoi tiếp
ca tam giác
ABC
.
A.
53
3
. B.
5
. C.
10
. D.
20
.
Li gii:
Ta có
5
25
sin 2.sin 2sin30
cc
RR
CC
.
Câu 20. [Mc độ 1] Cho tam giác
ABC
. Chn khẳng định sai:
A.
1
.
2
a
S a h
. B.
1
. .sin
2
S a c B
. C.
abc
S
R
. D.
.S p r
.
Câu 21. [Mc độ 2] Cho tam giác
ABC
6, 4, 30abC
. Tính độ dài đường cao v t đỉnh
B
ca tam giác
ABC
.
A.
8
. B.
48
. C.
3
2
. D.
3
.
Li gii:
+)
11
. .sin .6.4.sin30 6
22
S a b C
.
+)
1 2 2.6
.3
24
bb
S
S b h h
b
.
Câu 22. [Mc độ 2] Trong các mệnh đề ới đây, mệnh đề nào là mệnh đề đúng?
A.
2
,0 xx
. B.
2
, 4 3 0 x x x
.
C.
2
, 2 4 0 x x x
. D.
2
,0xx
.
Li gii:
+) Mệnh đề phương án A sai khi
0x
.
+)
2
1
4 3 0
3


x
xx
x
1
;
3
nên mệnh đề phương án B sai.
+)
2
2
2 4 1 3 0, x x x x
nên mệnh đề phương án C sai.
+) Mệnh đề phương án D đúng khi
0x
.
Vy chọn phương án D.
Câu 23. [Mc độ 2] Cho tp hp
13 A x x
. Chn khẳng định đúng.
A.
1;2A
. B.
*
1;2A
.
C.
3; 2; 1;0;1;2 A
. D.
0;1;2A
.
Li gii:
Ta có:
1 3 3 1 3 4 2 x x x
. Do đó:
4;2A
.
Nên:
+)
*
1;2A
.
+)
0;1;2A
.
+)
4; 3; 2; 1;0;1;2 A
.
Vy chọn phương án B.
Câu 24. [Mc độ 2] Cho các tp hp
;3A 
0;10B
. S phn t s nguyên ca tp
\BA
là?
A.
6
. B.
7
. C.
8
. D. vô s.
Li gii:
Ta có:
\ 3;10BA
.
Suy ra các phn t là s nguyên ca tp
\BA
3;4;5;6;7;8;9;10
.
Chọn đáp án C.
Câu 25. [Mc độ 2] Cho các tp hp
7;2 6;A 
5;8B 
. Khẳng định nào sau đây
là sai?
A.
5;2 6;8AB
. B.
7;AB 
.
C.
\ 7; 5 8;AB 
. D.
\ 2;6BA
.
Li gii:
Ta có
\ 2;6BA
.
Suy ra
\ 2;6BA
sai.
Chọn đáp án D.
Câu 26. [Mc độ 2] Với giá trị nào của
m
, cặp số
2; 1
một nghiệm của bất phương trình
2 2 3x m y
?
A.
1m 
. B.
3m
. C.
1m
. D.
1m
.
Li gii:
Cặp số
2; 1
là một nghiệm của bất phương trình
2 2 3x m y
khi và chỉ khi:
2.2 2 . 1 3 4 2 3 1m m m
.
Câu 27. [Mc độ 2] Miền không gạch chéo (không kể bờ
d
) trong hình sau miền nghiệm của
bất phương trình nào trong các bất phương trình dưới đây?
A.
24xy
. B.
24xy
. C.
24xy
. D.
24xy
.
Li gii:
Đường thẳng
d
đi qua hai điểm
0;2
4;0
nên có phương trình là
24xy
.
Vì miền nghiệm không kể bờ
d
nên suy ra bất phương trình cần tìm là
12 4 xy
hoặc
22 4 xy
.
Điểm
0;0O
không thuộc miền nghiệm nên
0;0
không là nghiệm của bất phương trình
cần tìm.
Vậy bất phương trình cần tìm là
24xy
.
Câu 28. [Mc độ 2] Đim
1;2M
thuc min nghim ca h bất phương trình nào sau đây?
A.
2 3 6 0
20
0
xy
xy
y
. B.
2 1 0
10
0
xy
xy
x
. C.
2 6 0
20
0
xy
xy
x
. D.
4 10 0
20
30

xy
xy
y
.
Li gii:
+) Ta thay
1
2
x
y
vào các phương trình trong hệ phương án A ta được:
2 1 3 2 6 0
20
1 2 2 0 1 0
2 0 2 0



KTM
.
Tương tự:
1 2 2 1 0
60
1 2 1 0 0 0
1 0 1 0



KTM
, ta loại phương án B.
2 1 2 6 0
20
1 2 2 0 1 0
1 0 1 0




TM
.
Vậy phương án C thỏa mãn.
Câu 29. [Mc độ 2] Min hình phng
H
đưc gii hn bi
20
20
10
30

xy
xy
xy
xy
là phần tô đm( không
k b) hình nào dưới đây?
A. B.
C. D.
Li gii:
V 4 đưng thng sau lên cùng mt mt phng tọa độ:
1 2 3 4
: 2 , : 2, : 1, : 3 d y x d y x d y x d y x
Ta thy
0;0
nghim ca 4 bất phương trình đã cho. Điều này nghĩa điểm
0;0
thuc c bn min nghim ca bn bất phương trình. Suy ra
0;0
thuc mim nghim
ca h đã cho do đó ta chọn phương án C.
Câu 30. [Mc độ 2] Cho biết
2
cos .
3

Giá tr ca
cot 3tan
2cot tan


P
bng
A.
19
.
13
P
B.
19
.
13
P
C.
25
.
13
P
D.
25
.
13
P
Li gii:
Ta có
2 2 2 2
5
sin cos 1 sin 1 cos
9
.
Khi đó ta có
cos sin
3
cot 3tan
sin cos
cos sin
2cot tan
2
sin cos







P
22
22
cos 3sin
2cos sin


2
2
25
3
19
39
13
25
2
39







.
Câu 31. [Mc độ 2] Cho biết
tan 3

. Giá tr ca
6sin 7cos
6cos 7sin


P
bng
A.
4
.
3
P
B.
5
.
3
P
C.
4
.
3
P 
D.
5
.
3
P 
Li gii:
Điu kin:
cos 0
.
Ta có
6sin 7cos
6cos 7sin


P
sin
67
cos
sin
67
cos
6tan 7 5
6 7tan 3

.
Câu 32. [Mc độ 2] Cho tam giác
ABC
có cnh
AB a
;
3AC a
;
7BC a
. Tính góc
BAC
A.
o
30
. B.
o
150
. C.
o
60
. D.
o
120
.
Li gii:
T định lý cosin trong tam giác
ABC
ta có:
2 2 2
cos
2.
AB AC BC
BAC
AB AC

=
2 2 2
37
2 . 3
a a a
aa

=
3
2
o
150BAC
.
Câu 33. [Mc độ 2] Cho tam giác
ABC
có cnh
2cmAB
;
o
60ABC
;
o
75BAC
. Din tích tam
giác
ABC
gn nht vi giá tr nào sau đây?
A.
2
2,37cm
. B.
2
0,63cm
. C.
2
2,45cm
. D.
2
1,58cm
.
Li gii:
Ta có
oo
180 45ACB ABC BAC
Áp dụng định lý sin ta có:
o
o o o
sin60
6 cm
sin45 sin60 sin45
AB AC AB
AC
.
Din tích tam giác
ABC
là:
o o 2
11
. .sin75 .2. 6.sin75 2,37cm
22
S AB AC
.
Câu 34. [Mc độ 3] Cho tam giác
ABC
3AB
,
5BC
độ dài đường trung tuyến
13BM
. Tính bán kính
r
của đường tròn ni tiếp
ABC
.
A.
2
. B.
1
2
. C.
1
. D.
2
.
Li gii:
3
5
13
M
A
B
C
+) Xét
ABC
, theo công thức tính độ dài đường trung tuyến, ta có:
2 2 2
2
24
BA BC AC
BM

2 2 2
2
35
13
24
AC
4AC
+) Ta có
2 2 2
AB AC BC
suy ra tam giác
ABC
vuông ti
A
.
+) Din tích tam giác
ABC
là:
11
. .3.4 6
22
S AB AC
.
+) Na chu vi tam giác
ABC
12
6
22
AB AC BC
p

.
Vậy bán kính đường tròn ni tiếp tam giác
ABC
là:
6
1
6
S
r
p
.
Câu 35. [Mc độ 3] T v trí
A
cách mặt đt
1m
, mt bn nh quan sát mt cây đèn đường (hình
v).
6m
1m
44
o
B
H
A
C
Biết
6mHB
,
o
44BAC
. Chiu cao của cây đèn đường gn nht vi giá tr nào sau đây?
A.
4m
. B.
5m
. C.
4,5m
. D.
6,5m
.
Li gii:
6m
1m
44
o
B
H
A
C
Trong tam giác
AHB
vuông ti
H
ta có:
22
37AB AH HB
,
0
1
tan 9,5
6
AH
ABH ABH
HB
.
Suy ra
0 0 0 0 0
90 9,5 80,5 180 55,5ABC ACB BAC ABC
.
Áp dụng định lý sin trong tam giác
ABC
ta có:
.sin
5,1
sin sin sin
AB BC AB A
BC
C A C
.
Vy cột đèn đường có chiu cao xp x
5,1m
.
II. PHN T LUN (03 câu _ 3,0 đim)
Câu 36. [Mc độ 3]
a) Xác định điều kin ca
a, b
để
AB
vi
1; 2 ; 4 .A a a B b b
b) Xác định điều kin ca
a
để
E C D
vi
1;4 ; \ 3;3 2; .C D E a a
Li gii:
a)
AB
vi
1; 2 ; 4 .A a a B b b
Biu din tp hp
A
\A B B A
T đó,
22
.
4 1 5
b a a b
AB
b a a b



Vy vi
2
5
ab
ab

thì
AB
.
b)
E C D
vi
1;4 ; \ 3;3CD
2;E a a
.
Ta có
; 3 1; .CD  
33
2 1 1
aa
E C D
aa



.
Vy vi
3
1
a
a

thì
E C D
.
Câu 37. [Mức độ 3]Tìm giá tr nh nht biu thc
; 2022F x y x y
với điều
kin
22
22
5
0
xy
xy
I
xy
y



.
Li gii:
+) V các đường thng
1
:2 2 2 2 0d x y x y
;
2
: 2 2 2 2 0d x y x y
;
3
: 5 5 0d x y x y
trên cùng mt h trc tọa độ. Min nghim ca h bất phương
trình
I
là min t giác
ABCD
(phần tô đậm trên hình v).
Trong đó
+)
13
A d d
, ta đ đim
A
là nghim ca h
7
22
78
3
;
58
33
3
x
xy
A
xy
y







.
+)
23
B d d
, ta đ đim
B
là nghim ca h
2 2 4
4;1
51
x y x
B
x y y




.
+)
2
C d Ox
, ta đ đim
C
là nghim ca h
2 2 2
2;0
00
x y x
C
yy





.
+)
1
D d Ox
, ta đ đim
D
là nghim ca h
2 2 1
1;0
00
x y x
D
yy





.
Thay
78
;
33
xy
vào
; 2022F x y x y
ta được
678
;
33
065
3
F



.
Thay
4; 1xy
vào
; 2022F x y x y
ta được
54;1 202F
.
Thay
2; 0xy
vào
; 2022F x y x y
ta được
42;0 202F
.
Thay
1; 0xy
vào
; 2022F x y x y
ta được
31;0 202F
.
Ta có
6065
2023 2024 2025
3
.
Vy giá tr nh nht biu thc
; 2022F x y x y
thỏa mãn điều kin
I
6065
3
ti
78
;
33



.
Câu 38. [Mc độ 4] Bác Ngc thc hin chế độ ăn kiêng với nhu cu ti thiu hàng ngày qua thc
uống là 300 calo, 36 đơn vị vitamin A và 90 đơn vị vitamin C. Mt cốc đồ uống ăn kiêng
th nhất giá 20 nghìn đồng dung tích 200ml cung cấp 60 calo, 12 đơn vị vitamin A
10 đơn vị vitamin C. Mt cốc đồ uống ăn kiêng thứ hai giá 25 nghìn đng dung tích
200ml cung cấp 60 calo, 6 đơn vị vitamin A và 30 đơn vị vitamin C. Biết rng bác Ngc
không th ung quá 2 lít thc ung mi ngày. Hãy cho biết bác Ngc cn ung mi loi
thc ung bao nhiêu cốc để tiết kim chi phí nht mà vẫn đảm bo nhu cu ti thiu trên.
Li gii:
Gi s cốc đồ uống ăn kiêng thứ nht th hai bác Ngc cn ung mi ngày lần lượt
x
y
,xy
.
Khi đó, lượng calo nhận được
60 60xy
, lượng vitamin A nhận được
12 6xy
đơn
vị, lượng vitamin C nhận được
10 30xy
đơn vị. Tng dung tích thc ung nhận được
200 200xy
ml. S tin cần để mua thc ung là
20 25T x y
( nghìn đồng).
Căn cứ nhu cu ti thiu, ta có h bất phương trình:
0
0
60 60 300
12 6 36
10 30 90
200 200 2000
x
y
xy
xy
xy
xy




(I)
Bài toán tr thành tìm
;xy
tha mãn (I) sao cho
20 25T x y
đạt giá tr nh nht.
Biu din min nghim ca h (I), ta được min nghim min không b gch, k c
đưng biên trong hình v sau:
D thy
9;0 , 10;0 , 0;10 , 0;6 , 1;4 , 3;2A B C D E F
. Ta có:
Như vậy, bác Ngc nên ung 3 cc thc ung loi 1, 2 cc thc ung loi 2.
Câu 39. [Mc độ 4] Cho tam giác
ABC
trng tâm
G
hai trung tuyến
,AM BN
. Biết
15AM
,
12BN
và tam giác
CMN
có din tích bng
15 3
. Tính độ dài đoạn thng
MN
.
Li gii
FB tác gi: Vu Thi Thanh Huyen
G
M
N
B
C
A
Do
G
là trng tâm tam giác
ABC
nên
5, 4GM GN
.
Ta có:
11
. 5 3
33
MGN AMN MNC
S S S
.
Li có:
1
. . .sin
2
MGN
S GM GN MGN
0
0
60
2
2.5 3 3
sin
. 5.4 2
120
MGN
MGN
S
MGN
GM GN
MGN
.
* Trường hp 1:
0
60MGN
Áp dụng định lí cosin cho tam giác
GMN
, ta có:
2 2 2
1
2. . .cos 25 16 2.5.4. 21
2
MN GM GN GM GN MGN
21MN
.
* Trường hp 2:
0
120MGN
Áp dụng định lí cosin cho tam giác
GMN
, ta có:
2 2 2
1
2. . .cos 25 16 2.5.4. 61
2
MN GM GN GM GN MGN
61MN
.
Vy
21MN
hoc
61MN
.
____________________HT____________________
Huế, 09h40’ Ngày 29 tháng 9 năm 2022
Page: CLB GIÁO VIÊN TR TP HU
ĐỀ ÔN TP S 06_TrNg 2022
¤N TËP GI÷A K× 1
Môn: TOÁN 10 SGK 2022
Sưu tầm t các nhóm GV biên son!
Cảm ơn quý thầy cô đã chia sẻ!
Líp To¸n thÇy L£ B¸ B¶O
Tr-êng THPT §Æng Huy Trø S§T: 0935.785.115 Facebook: Lª B¸ B¶o
116/04 NguyÔn Lé Tr¹ch
, TP HuÕ
Trung t©m KM 10 H-¬ng Trµ
, HuÕ.
NỘI DUNG ĐỀ BÀI
I. PHN TRC NGHIM (35 câu _ 7,0 đim)
Câu 1: Trong các câu dưới đây, có bao nhiêu câu là mệnh đề?
1.
Hôm nay, c lớp đều hc bài.
2.
Có bạn nào chưa làm bài tập không?
3.
3 5 9
.
4. Thi tiết hôm nay nóng quá!
5.
Chu vi hình ch nht bng tích ca chiu dài và chiu rng ca nó.
6. Nếu mt s t nhiên có tn cùng bng 0 thì s đó chia hết cho 10.
A.
3
. B.
4
. C.
5
. D.
2
.
Câu 2: Xét mệnh đề cha biến:
:Px
x
s nguyên tố”. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào
đúng?
A.
6P
. B.
9P
. C.
13P
. D.
15P
.
Câu 3: Cho tp hp
22
1 2 0A x x x
. Các phn t ca tp
A
là:
A.
–1;1A
. B.
2; –1; }2{ 1;A
.
C.
}1{A
. D.
}1{A
.
Câu 4: Cho hai tp hp
1;2;4;7;9X
1;0;7;10Y 
. Tp hp
XY
bao nhiêu phn
t?
A.
9
. B.
7
. C.
8
. D.
10
.
Câu 5: Phn bù ca
2;1
trong
A.
;1
. B.
; 2 1; 
. C.
;2
. D.
2;
.
Câu 6: Trong h trc tọa độ
Oxy
, điểm nào ới đây thuc min nghim ca bất phương trình
3 2 1 0xy
?
A.
0; 1A
. B.
–1;1B
. C.
2;3C
. D.
3; 4D
.
Câu 7: Miền để trống trong hình bên dưới hình biu din min nghim ca bất phương trình
bc nhất nào sau đây?
A.
2 1 0xy
. B.
2 2 0xy
. C.
2 1 0xy
. D.
2 2 0xy
.
Câu 8: Cho h bất phương trình
30
2 4 0
xy
xy
. Điểm nào sau đây không thuc min nghim ca
h bất phương trình trên?
A.
0;0
. B.
1; 2
. C.
2;0
. D.
2;3
.
Câu 9: Cho hình v sau
Miền không tô đậm trong hình trên là min nghim ca h bất phương trình nào sau đây?
A.
2 2 0
10
xy
xy
. B.
2 2 0
10
xy
xy
. C.
2 2 0
10
xy
xy
. D.
2 2 0
10
xy
xy
.
Câu 10: Trong các đẳng thức sau đây, đẳng thc nào sai?
A.
oo
sin0 cos0 1
. B.
oo
sin90 cos90 1
.
C.
oo
sin180 cos180 1
. D.
oo
sin60 cos60 1
.
Câu 11: Giá tr ca biu thc
o o o o o
tan1 tan2 tan3 ...tan88 tan89A
A.
0
. B.
2
. C.
3
. D.
1
.
Câu 12: Cho tam giác
ABC
8, 10ab
, góc
C
bng
60
. Độ dài cnh
c
là?
A.
3 21.c
B.
7 2.c
. C.
2 11.c
. D.
2 21.c
.
Câu 13: Cho tam giác
ABC
, mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
2 2 2
2 cos .a b c bc A
. B.
2 2 2
2 cos .a b c bc C
.
C.
2 2 2
2 cos .a b c bc B
. D.
2 2 2
2 cos .a b c bc A
.
Câu 14: Ph đnh ca mệnh đề
2
: 1 0xx
” là mệnh đề nào sau đây?
A.
2
: 1 0xx
. B.
2
: 1 0xx
. C.
2
: 1 0xx
. D.
2
: 1 0xx
.
Câu 15: Mệnh đ ph định ca mệnh đề “Phương trình
2
0 0ax bx c a
nghiệm” là
mnh đề nào sau đây?
A. Phương trình
2
0 0ax bx c a
có 1 nghim.
B. Phương trình
2
0 0ax bx c a
có 2 nghim phân bit.
C. Phương trình
2
0 0ax bx c a
có nghim kép.
D. Phương trình
2
0 0ax bx c a
không có nghim.
Câu 16: Lit kê các phn t ca phn t tp hp
2
; 0| 2022 0X x x x
.
A.
2022; 2022X 
. B.
2022;2022X 
.
C.
2022X 
. D.
2022X
.
Câu 17: Cho hai tp
2022 2021 2A x x x
,
3 6 2 1B x x x
. bao nhiêu s
t nhiên thuc c hai tp
A
B
?
A.
1
. B.
3
. C.
4
. D.
2
.
Câu 18: Cho
2; 1;1;2;3 , 1;2;3;4;5;6 .AB
Tp hp
\\A B B A
bng?
A.
. B.
2; 1;4;5;6
. C.
2; 1;1;2;3;4;5;6
. D.
5;6
.
Câu 19: Trong mt phng
Oxy
, điểm nào sau đây là nghiệm bất phương trình
2 3 3xy
A.
1;1
. B.
2; 1
. C.
3;4
. D.
0;0
.
Câu 20: Phần không gạch sọc trong hình vẽ ới đây biểu diễn tập nghiệm của bất phương trình
bậc nhất hai ẩn nào trong các bất phương trình sau?
A.
22xy
. B.
22xy
. C.
22xy
. D.
22xy
.
Câu 21: Điểm nào sau đây thuộc min nghim ca h bất phương trình
2 6 0
3 5 0
10
xy
xy
x

?
A.
0;7A
. B.
2;3B
. C.
2; 3C
. D.
1;2Q
.
Câu 22: Trong hình v sau, miền được tô màu biu din min nghim ca h bất phương trình
nào?
A.
2 2 0
2
6 2 0
xy
xy
xy


. B.
2 2 0
2
6 2 0
xy
xy
xy

. C.
2 2 0
22
6 2 0
xy
xy
xy


. D.
2 2 0
2
20
xy
xy
xy


.
Câu 23: Tính giá tr biu thc sau:
0 0 0 0 0
0 10 20 ... 170 180P cos cos cos cos cos
A.
1
. B.
1
. C. 2. D.
0
.
Câu 24: Biết
00
2
sin ;90 180
3

. Tính
.cos
A.
1
.
3
cos
B.
1
3
cos

. C.
5
3
cos
. D.
5
3
cos

.
Câu 25: Cho tam giác
ABC
(như hình vẽ). Din tích tam giác
ABC
(làm tròn kết qu đến hàng
phần trăm)
A.
121,72
. B.
60,86
. C.
454,28
. D.
227,14
.
Câu 26: Cho tam giác
ABC
tho mãn
2
sin sin .sinA B C
. Khẳng định nào dưới đây là đúng?
A.
1
cos
2
A
. B.
1
cos
2
A
. C.
cos 0A
. D.
1
cos
2
A
.
Câu 27: Cho hình thoi
ABCD
tâm
O
3 ; 120AB a ABC
. Gi
M
điểm thuc cnh
AD
sao
cho
2AM M D
. Đường thng
MO
ct cnh
BC
ti
N
. Độ dài cnh
MN
bng
A.
7
2
a
. B.
7a
. C.
3a
. D.
5a
.
Câu 28: Cho tp
2
| 3 2 3 0A x x x x
0;1;2;3;4;5B
. Có bao nhiêu tp
X
tha
mãn
A X B
?
A.
6
. B.
4
. C.
8
. D.
1
.
Câu 29: Cho tp
11
|
22
Ax
x





|1 2B x x
. Tìm
\.A B A B
A.
2; 1 0;1 2;4
. B.
2; 1 0;1 2;4
.
C.
2; 1 0;1 2;4
. D.
2; 1 0;1 2;4
.
Câu 30: Cho tp
(2 3;1 ), ( 3; 3 2 )A m m B m m
trong đó
2
3
m 
. Tìm tt c các giá tr ca
m
để
AB
là mt khong
A.
2
2
3
m
. B.
32
23
m
. C.
3
2
m 
. D.
2m 
.
Câu 31: Cho bất phương trình
2 5 0xy
có tp nghim là
S
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
2;2 S
. B.
2;2 S
. C.
2;4 S
. D.
1;3 S
.
Câu 32: Cho hình v
Phần hình vẽ không bị gạch ở trên biểu diễn min nghim ca h bất phương trình nào
sau đây?
A.
30
3 4 0

y
xy
. B.
30
2 3 1 0
.
y
xy
C.
30
2 3 1 0
.
y
xy
. D.
30
3 4 0

y
xy
.
Câu 33: Cho
0
2
cot , 0 180
3
xx
2sin 3cos , , ; , , 1, 0
ab
a b c a b c c
c
. Tính
abc
A.
1885
. B.
38.
. C.
26.
. D.
9
.
Câu 34: Gi s
CD h
chiu cao của tháp trong đó
C
chân tháp. Chọn hai điểm
,AB
trên
mặt đất sao cho ba điểm
,,A B C
thẳng hàng. Ta đo được
21AB m
,
0
65CAD
;
0
43CBD
. Chiu cao h ca khi tháp gn vi giá tr nào sau đây?
A.
34,65m
. B.
35,50m
. C.
34,56m
. D.
35,65m
.
Câu 35: Lp 10D 45 hc sinh, trong đó 25 em thích môn Văn, 20 em thích môn Toán, 18 em
thích môn Tiếng Anh, 6 em không thích môn nào, 5 em thích c ba môn. Hi s em thích
ch mt môn trong ba môn trên là bao nhiêu?
A.
11
. B.
34
. C.
1
. D.
20
.
II. PHN T LUN (03 câu _ 3,0 đim)
Bài 1. Cho góc
(0 180 )

tha mãn
5
12
tan

. Tính giá tr ca biu thc
3sin 5cos
4sin cos
T


.
Bài 2. Cho các tp hp khác rng
2 ; 3A m m
; 2 4;B  
. Tìm tp hp các giá
tr thc ca m để
AB
.
Bài 3. Cho ba tp hp
; 1 , ; 5 2; , 0;5C M C N C P   
. Tìm
M N P
.
Bài 4. Cho tam giác
ABC
ABC
M
trung đim ca
BC
. Biết
3, 8AB BC
5 13
cos
26
AMB
. Tính din tích ca tam giác
ABC
.
Bài 5. Mt công ty cần thuê xe để ch
120
người
6,5
tấn hàng. Nơi thuê xe hai loại xe
A
B
, trong đó loại xe
A
có
9
chiếc và loi xe
B
có
8
chiếc. Mt chiếc xe loi
A
cho thuê
vi giá 4 triệu đồng, mt chiếc xe loi
B
cho thuê vi giá 3 triệu đng. Biết rng mi chiếc
xe loi
A
có th ch tối đa
20
người và
0,5
tn hàng; mi chiếc xe loi
B
có th ch tối đa
10
người và
2
tn hàng. Hi phi thuê bao nhiêu xe mi loi đ chi phí b ra là thp nht?
____________________HT____________________
Huế, 09h40’ Ngày 29 tháng 9 năm 2022
BẢNG ĐÁP ÁN
1.B
2.C
3.A
4.C
5.B
6.B
7.D
8.D
9.C
10.D
11.D
12.D
13.D
14.D
15.D
16.D
17.C
18.B
19.C
20.C
21.B
22.A
23.D
24.D
25.D
26.B
27.B
28.B
29.C
30.C
31.B
32.B
33.B
34.A
35.D
Phn 1: Trc nghim
Câu 1: [Mức độ 1] Trong các câu dưới đây, có bao nhiêu câu là mệnh đề?
1.
Hôm nay, c lớp đều hc bài.
2.
Có bạn nào chưa làm bài tập không?
3.
3 5 9
.
4. Thi tiết hôm nay nóng quá!
5.
Chu vi hình ch nht bng tích ca chiu dài và chiu rng ca nó.
6. Nếu mt s t nhiên có tn cùng bng 0 thì s đó chia hết cho 10.
A.
3
. B.
4
. C.
5
. D.
2
.
Li gii:
Câu 2 là câu hi nên không phi là mệnh đề.
Câu 4 là câu cm thán nên không phi là mệnh đề.
Các câu còn lại đều là nhng câu khẳng định có tính đúng hoặc sai nên là các mệnh đề.
Câu 2: [Mức độ 1] Xét mệnh đề cha biến:
:Px
x
là s nguyên tố”. Trong các mệnh đề sau, mnh
đề nào đúng?
A.
6P
. B.
9P
. C.
13P
. D.
15P
.
Li gii:
6, 9, 15 không phi là các s nguyên t, 13 là s nguyên t nên
13P
là mệnh đề đúng.
Câu 3: [ Mức độ 1] Cho tp hp
22
1 2 0A x x x
. Các phn t ca tp
A
là:
A.
–1;1A
. B.
2; –1; }2{ 1;A
.
C.
}1{A
. D.
}1{A
.
Li gii:
Ta có
22
1 2 0xx
2
2
1 0
2 0 vn

x
x
1
1

x
x
1;1 . A
.
Câu 4: [ Mức độ 1] Cho hai tp hp
1;2;4;7;9X
1;0;7;10Y 
. Tp hp
XY
bao
nhiêu phn t?
A.
9
. B.
7
. C.
8
. D.
10
.
Li gii:
Ta có
1;0;1;2;4;7;9;10XY
. Do đó
XY
8
phn t.
Câu 5: [ Mức độ 1] Phn bù ca
2;1
trong
A.
;1
. B.
; 2 1; 
.
C.
;2
. D.
2;
.
Câu 6: [ Mức độ 1] Trong h trc tọa độ
Oxy
, đim nào ới đây thuc min nghim ca bất phương
trình
3 2 1 0xy
?
A.
0; 1A
. B.
–1;1B
. C.
2;3C
. D.
3; 4D
.
Li gii:
Ta thay lần lượt tọa độ các điểm vào bất phương trình đã cho:
; 3.0 2. 1 1 3 0
AA
f x y
=> Không tha mãn bất phương trình.
; 3. 1 2.1 1 4 0
BB
f x y
=> Tha mãn.
; 3.2 2.3 1 1 0
CC
f x y
=> Không tha mãn.
; 3.3 2.4 1 2 0
DD
f x y
=> Không tha mãn.
Câu 7: [ Mức độ 1] Miền để trng trong hình bên dưới là hình biu din min nghim ca bất phương
trình bc nhất nào sau đây?
A.
2 1 0xy
. B.
2 2 0xy
. C.
2 1 0xy
. D.
2 2 0xy
.
Li gii:
Đưng thng b phân cách ca 2 na mt phng y ct các trc tọa độ ti
2; 0A
0;1B
nên có phương trình là:
20
2 2 2 2 0
0 2 1 0
xy
x y x y


.
Min nghim không cha gc tọa độ nên khi thay vào bất phương trình thì không thỏa mãn:
0; 0 0 2.0 2 2f
nên bất phương trình có dạng
2 2 0xy
hoc
2 2 0xy
.
Min nghim y không ly b nên bất phương trình không dấu “=”. Do đó, bất phương
trình ng vi min nghim trong hình v
2 2 0xy
.
Câu 8: [Mức độ 1] Cho h bất phương trình
30
2 4 0
xy
xy
. Điểm nào sau đây không thuộc min
nghim ca h bất phương trình trên?
A.
0;0
. B.
1; 2
. C.
2;0
. D.
2;3
.
Li gii:
Đim
2;3
không tha mãn h bất phương trình.
Câu 9: [Mức độ 1] Cho hình v sau
Miền không tô đậm trong hình trên là min nghim ca h bất phương trình nào sau đây?
A.
2 2 0
10
xy
xy
. B.
2 2 0
10
xy
xy
. C.
2 2 0
10
xy
xy
. D.
2 2 0
10
xy
xy
.
Li gii:
Lấy điểm
3;1M
thuc phần không tô đậm.
Ta thy tọa độ điểm
M
ch tha mãn h bất phương trình
2 2 0
10
xy
xy
.
Câu 10: [Mức độ 1] Trong các đẳng thức sau đây, đẳng thc nào sai?
A.
oo
sin0 cos0 1
. B.
oo
sin90 cos90 1
.
C.
oo
sin180 cos180 1
. D.
oo
sin60 cos60 1
.
Li gii:
Giá tr ng giác của góc đặc bit.
Câu 11: [Mức độ 1] Giá tr ca biu thc
o o o o o
tan1 tan 2 tan3 ...tan88 tan89A
A.
0
. B.
2
. C.
3
. D.
1
.
Li gii:
o o o o o o o
tan1 .tan89 . tan2 .tan88 ... tan44 .tan46 .tan451A 
.
Câu 12: [ Mức độ 1] Cho tam giác
ABC
8, 10ab
, góc
C
bng
0
60
. Độ dài cnh
c
là?
A.
3 21.c
. B.
7 2.c
. C.
2 11.c
. D.
2 21.c
Li gii:
Ta có:
2 2 2 2 2 0
2 . .cos 8 10 2.8.10.cos60 84 2 21c a b a b C c
.
Câu 13: [ Mức độ 1] Cho tam giác
ABC
, mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
2 2 2
2 cos .a b c bc A
. B.
2 2 2
2 cos .a b c bc C
.
C.
2 2 2
2 cos .a b c bc B
. D.
2 2 2
2 cos .a b c bc A
Câu 14: [ Mức độ 2] Ph định ca mệnh đề
2
: 1 0xx
” là mệnh đề nào sau đây?
A.
2
: 1 0xx
. B.
2
: 1 0xx
. C.
2
: 1 0xx
. D.
2
: 1 0xx
.
Li gii:
Mệnh đề ph định ca mệnh đề
:x D P x
” là mệnh đề
:x P x
”.
Câu 15: [ Mức độ 2] Mệnh đề ph định ca mệnh đề “Phương trình
2
0 0ax bx c a
nghiệm” là mệnh đề nào sau đây?
A. Phương trình
2
0 0ax bx c a
có 1 nghim.
B. Phương trình
2
0 0ax bx c a
có 2 nghim phân bit.
C. Phương trình
2
0 0ax bx c a
có nghim kép.
D. Phương trình
2
0 0ax bx c a
không có nghim.
Li gii:
Ph định ca mệnh đề “Phương trình
2
0 0ax bx c a
có nghiệm” là Phương trình
2
0 0ax bx c a
không có nghim.
Câu 16: [ Mức độ 2] Lit kê các phn t ca phn t tp hp
2
; 0| 2022 0X x x x
.
A.
2022; 2022X 
. B.
2022;2022X 
.
C.
2022X 
. D.
2022X
.
Li gii:
Ta có:
2
2022
2022 0
2022
x
x
x

Vy
2022X
.
Câu 17: [ Mức đ 2] Cho hai tp
2022 2021 2A x x x
,
3 6 2 1B x x x
.
bao nhiêu s t nhiên thuc c hai tp
A
B
?
A.
1
. B.
3
. C.
4
. D.
2
.
Li gii:
2022 2021 2A x x x
1; .A
3 6 2 1B x x x
;5 .B 
1;5AB
Vy có 4 s t nhiên là
1;2;3;4
thuc c hai tp
A
B
.
Câu 18: [ Mức độ 2] Cho
2; 1;1;2;3 , 1;2;3;4;5;6 .AB
Tp hp
\\A B B A
bng?
A.
. B.
2; 1;4;5;6
. C.
2; 1;1;2;3;4;5;6
. D.
5;6
.
Li gii:
\ 2; 1 , \ 4;5;6A B B A
nên
\ \ 2; 1;4;5;6A B B A
.
Câu 19: [Mức độ 2] Trong mt phng
Oxy
, điểm nào sau đây là nghiệm bất phương trình
2 3 3xy
A.
1;1
. B.
2; 1
. C.
3;4
. D.
0;0
.
Li gii:
Ta thấy đáp án C tho mãn bất phương trình đã cho nên cặp
3;4
là nghim ca bất phương
trình đã cho.
Câu 20: [Mức độ 2] Phần không gạch sọc trong hình vẽ dưới đây biểu diễn tập nghiệm của bất phương
trình bậc nhất hai ẩn nào trong các bất phương trình sau?
A.
22xy
. B.
22xy
. C.
22xy
. D.
22xy
.
Li gii:
Ta thy min nghim chứa điểm
0;0O
và đường thẳng là đường lin nét nên chn C.
Câu 21: Điểm nào sau đây thuộc min nghim ca h bất phương trình
2 6 0
3 5 0
10
xy
xy
x

?
A.
0;7A
. B.
2;3B
. C.
2; 3C
. D.
1;2Q
.
Li gii:
Thay điểm
2;3
vào h
2 6 0
3 5 0
10
xy
xy
x

ta được
50
60
10

đúng.
Câu 22: Trong hình v sau, miền được tô màu biu din min nghim ca h bất phương trình nào?
A.
2 2 0
2
6 2 0
xy
xy
xy


. B.
2 2 0
2
6 2 0
xy
xy
xy

. C.
2 2 0
22
6 2 0
xy
xy
xy


. D.
2 2 0
2
20
xy
xy
xy


.
Li gii:
Quan sát đồ th, nhn thấy các đường thng có mt trên h trc tọa độ bao gm:
2 2 0; 2 0;6 2 0x y x y x y
.
Thay điểm
0;0O
vào các h đáp án A, B, thy thỏa mãn đáp án. A. Chọn đáp án A.
Câu 23: [ Mức độ 2] Tính giá tr biu thc sau:
0 0 0 0 0
0 10 20 ... 170 180P cos cos cos cos cos
A.
1
. B.
1
. C. 2. D.
0
.
Li gii:
Ta có:
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 180 10 170 ... 80 100 90
0 0 10 10 ... 80 80 90
0
P cos cos cos cos cos cos cos
cos cos cos cos cos cos cos
.
Câu 24: [ Mức độ 2] Biết
00
2
sin ;90 180
3

. Tính
.cos
A.
1
.
3
cos
. B.
1
3
cos

. C.
5
3
cos
. D.
5
3
cos

.
Li gii:
Ta có:
22
5
s 1 sin
9
co

. Mà
00
90 180 0cos

. Do đó
5
3
cos

.
Câu 25: [ Mức độ 2] Cho tam giác
ABC
(như hình vẽ). Din tích tam giác
ABC
(làm tròn kết qu
đến hàng phần trăm)
A.
121,72
. B.
60,86
. C.
454,28
. D.
227,14
.
Li gii:
Ta có
180 180 (75 45 ) 60A B C
.
Theo định lý sin:
.sin 24.sin45
86
sin sin sin sin60
BC AB BC C
AB
A C A
.
Din tích tam giác
ABC
11
. . .sin .8 6.24.sin75 227,14
22
S AB BC B
.
Câu 26: [ Mức đ 2] Cho tam giác
ABC
tho mãn
2
sin sin .sinA B C
. Khẳng định nào ới đây
đúng?
A.
1
cos
2
A
. B.
1
cos
2
A
. C.
cos 0A
. D.
1
cos
2
A
.
Li gii:
Theo định lý sin, ta có
sin ;sin ;sin
2 2 2
a b c
A B C
R R R
.
Suy ra
2
2
sin sin .sin .
2 2 2
a b c
A B C
R R R



2
a bc
.
Li có
2 2 2 2 2
21
cos
2 2 2 2
b c a b c bc bc bc
A
bc bc bc
.
Câu 27: [ Mc độ 2] Cho hình thoi
ABCD
tâm
O
3 ; 120AB a ABC
. Gi
M
điểm thuc
cnh
AD
sao cho
2A M MD
. Đường thng
MO
ct cnh
BC
ti
N
. Độ dài cnh
MN
bng
A.
7
2
a
. B.
7a
. C.
3a
. D.
5a
.
Li gii:
Vì tam giác
ABD
cân và
60BAD 
nên tam giác
ABD
đều.
Suy ra
13
.
22
a
OD BD
.
Li có
1
.
3
MD AD a
.
Áp dụng định lý cosin trong tam giác
MOD
có:
2
2 2 2 2 2
9 3 1 7 7
2 . . os 2. . .
4 2 2 4 2
a a a
MO OD MD OD MD c ADB a a a MO
.
Mt khác hai tam giác
MOD
và tam giác
BON
bng nhau nên
OM ON
.
Vy
27MN OM a
.
Câu 28: [ Mức độ 3] Cho tp
2
| 3 2 3 0A x x x x
0;1;2;3;4;5B
. bao nhiêu
tp
X
tha mãn
A X B
?
A.
6
. B.
4
. C.
8
. D.
1
.
Li gii:
Ta có
2
2
1, 2
3 2 0
3 2 3 0
3
30
xx
xx
x x x
x
x



, suy ra
1;2A
3
.
Để
A X B
thì
, \ 1 , \ 2 , \ 1;2X B X B X B X B
.
Vy có tt c 4 tp
X
tha mãn yêu cu bài toán.
Câu 29: [ Mức độ 3] Cho tp
11
|
22
Ax
x





|1 2B x x
. Tìm
\A B A B
?
A.
2; 1 0;1 2;4
. B.
2; 1 0;1 2;4
.
C.
2; 1 0;1 2;4
. D.
2; 1 0;1 2;4
.
Li gii:
+ Vi
2x
, ta có:
11
2 2 0 4
22
xx
x
, suy ra
0;4 \ 2A
.
+ Ta có:
12
12
21
x
x
x

, suy ra
2; 1 1;2B
.
2; 1 0;4AB
,
1;2AB
Suy ra:
\ 2; 1 0;1A B A B
2;4
.
Câu 30: [ Mức độ 3] Cho tp
(2 3;1 ), ( 3; 3 2 )A m m B m m
trong đó
2
3
m 
. Tìm tt c các giá
tr ca
m
để
AB
là mt khong
A.
2
2
3
m
. B.
32
23
m
. C.
3
2
m 
. D.
2m 
.
Li gii:
Ta có vi
5
23
3
5
1
2
3
11
3
3
3
5
32
3
m
m
m
m
m


.
Do đó
AB
là mt khong khi và ch khi
3
3 2 2 3
2
m m m
.
Vy vi
3
2
m 
thì
AB
là mt khong.
Câu 31: [ Mức độ 3] Cho bất phương trình
2 5 0xy
tp nghim
S
. Mệnh đề nào sau đây
đúng?
A.
2;2 S
. B.
2;2 S
. C.
2;4 S
. D.
1;3 S
.
Li gii:
Xét đường thẳng
15
: 2 5 0 :
22
d x y d y x
.
Lấy điểm
0;0O
, ta thấy
Od
và có
0 2.0 5 0
nên nửa mặt phẳng bờ
d
chứa
O
miền nghiệm của bất phương trình.
Khi đó ta thấy
2;2 S
.
Câu 32: Cho hình v
Phần hình vẽ không bị gạch ở trên biểu diễn min nghim ca h bất phương trình nào sau đây?
A.
30
3 4 0

y
xy
. B.
30
2 3 1 0
.
y
xy
C.
30
2 3 1 0
.
y
xy
D.
30
3 4 0

y
xy
.
Li gii:
Xét h bất phương trình:
30
2 3 1 0
y
xy

Đưng thng
1
:3 0dy
đi qua điểm
0;3A
và song song vi trc hoành
Đưng thng
2
:2 3 1 0d x y
đi qua
11
0; , ;0
32
CD
* Chọn điểm
7;4M
và xét h bất phương trình:
3 7 0
2.7 3.4 1 0

(tha)
Vy tp nghim là phn hình v không b gch b trên.
Câu 33: Cho
0
2
cot 0 180
3
xx
2sin 3cos , , ; , , 1, 0
ab
a b c a b c c
c
. Tính
abc
A.
1885
. B.
38.
. C.
26.
. D.
9
.
Li gii:
Vi
0
0 180 sin 0xx
Ta có:
2 cos 2
cot
3 sin 3
x
x
x
2
cos sin
3
xx
*
2
2 2 2
2
sin cos 1 sin sin 1
3
x x x x



2 2 2
4 13
sin sin 1 sin 1
99
x x x
2
9 3 13 2 13
sin sin cos
13 13 13
x x x
*
6 13 2 13 12 13
2sin 3cos 3
13 13 13
xx




Vy:
12; 13; 13a b c
38.abc
.
Câu 34: [Mức độ 3] Gi s
CD h
chiu cao của tháp trong đó
C
chân tháp. Chọn hai điểm
,AB
trên mặt đất sao cho ba điểm
,,A B C
thẳng hàng. Ta đo được
21AB m
,
0
65CAD
;
0
43CBD
. Chiu cao h ca khi tháp gn vi giá tr nào sau đây?
A.
34,65m
. B.
35,50m
. C.
34,56m
. D.
35,65m
.
Li gii:
Ta có
0 0 0 0 0 0
65 115 180 115 43 22CAD BAD ADB
Áp dụng định lý sin trong tam giác
ABD
ta có:
.sin
sin sin sin
AB BD AB BAD
BD
ADB BAD ADB
Tam giác
BCD
vuông ti
C
nên có:
sin .sin
CD
CBD CD BD CBD
BD
Vy chiu cao ca tháp là
00
0
.sin .sin 21.sin115 .sin 43
34,65
sin22
sin
AB BAD CBD
CD m
ADB
.
Câu 35: [ Mức độ 4] Lp 10D có 45 học sinh, trong đó 25 em thích môn Văn, 20 em thích môn
Toán, 18 em thích môn Tiếng Anh, 6 em không thích môn nào, 5 em thích c ba môn. Hi s
em thích ch mt môn trong ba môn trên là bao nhiêu?
A.
11
. B.
34
. C.
1
. D.
20
.
Li gii:
Trong lp 10A, gi T là tp hp nhng em thích môn Toán; V là tp hp nhng em thích môn
Văn; A là tập hp nhng em thích môn Tiếng Anh; K là tp hp nhng em không thích môn
nào.
Gi
,,a b c
lần lượt s hc sinh ch thích học đúng môn Văn, môn Toán và môn Tiếng Anh.
,,x y z
lần lượt s hc sinh ch thích học đúng 2 môn Văn, Toán; 2 môn Văn,Tiếng Anh;; 2
môn Toán,Tiếng Anh
Ta có biểu đồ Ven:
T biểu đồ Ven ta có h phương trình sau:
5 25 (1)
5 20 (2)
5 18 (3)
5 6 45 4
a x y
b x z
c y z
x y z a b c
Ta có:
2( ) 48
20
2( ) 2( ) 68
a b c x y z
abc
x y z a b c
.
Phn 2: T lun
Bài 1. [ Mức độ 2] Cho góc
(0 180 )

tha mãn
5
12
tan

. Tính giá tr ca biu thc
3sin 5cos
4sin cos
T


.
Li gii:
Ta có vì
5
12
tan
nên
cos 0
. Chia c t và mu cho
cos 0
ta được
5
3sin 5cos
3. 5
3sin 5cos 3 5 75
12
cos
4sin cos
5
4sin cos 4 1 8
4. 1
cos
12
tan
T
tan












.
Bài 2. [Mức độ 3] Cho các tp hp khác rng
2 ; 3A m m
; 2 4;B  
. Tìm tp hp
các giá tr thc ca m để
AB
.
Li gii:
Điu kin:
2 3 3m m m
Ta có:
2 2 1
11
3 4 1
mm
A B m
mm



Vy
1
;3 \ 1;1
13
m
A B m
m



.
Bài 3. [Mức độ 3] Cho ba tp hp
; 1 , ; 5 2; , 0;5C M C N C P   
. Tìm
M N P
.
Li gii:
Ta có:
; 1 \ ; 1 1;C M M  
; 5 2; 5;2C N N  
0;5 \ 0;5 ;0 5;C P P  
1;2MN
;2 5;M N P  
.
Bài 4. [ Mức độ 3] Cho tam giác
ABC
ABC
M
là trung điểm ca
BC
. Biết
3, 8AB BC
5 13
cos
26
AMB
. Tính din tích ca tam giác
ABC
.
Li gii:
Đặt
0AM x
Áp dụng định lý cosin cho tam giác
AMB
có :
2 2 2 2
13
5 13
3 4 2.4. .cos 8. . 7 0
7
26
13
x
x x AMB x x
x
.
Ta có
5 13 3 39
cos sin
26 26
AMB AMB
.
Ta có
2
ABC ABM
SS

TH1:
13AM
Ta có
1 1 3 39
. .sin . 13.4. 3 3 6 3
2 2 26
ABM ABC
S AM BM AMB S

TH2:
7
13
AM
1 1 7 3 39 21 3 42 3
. .sin . .4.
2 2 26 13 13
13
ABM ABC
S AM BM AMB S

.
Bài 5. [ Mức đ 4] Mt công ty cần thuê xe để ch
120
người và
6,5
tấn hàng. Nơi thuê xe hai
loi xe
A
B
, trong đó loi xe
A
9
chiếc loi xe
B
8
chiếc. Mt chiếc xe loi
A
cho thuê vi giá 4 triệu đng, mt chiếc xe loi
B
cho thuê vi giá 3 triệu đồng. Biết rng mi
chiếc xe loi
A
có th ch tối đa
20
người và
0,5
tn hàng; mi chiếc xe loi
B
có th ch ti
đa
10
người và
2
tn hàng. Hi phi thuê bao nhiêu xe mi loại để chi phí b ra là thp nht?
Li gii:
Gi
x
(xe),
y
(xe) lần lượt là s xe loi
A
và loi
B
cn phi thuê.
S tin cn b ra để thuê xe là:
; 4 3f x y x y
(triệu đồng)
Ta có
x
xe loi
A
y
xe loi
B
s ch được
20 10xy
người và
0,5 2xy
tn hàng.
Theo đề bài, ta có h bất phương trình:
0 9 0 9
0 8 0 8
20 10 120 2 12
0,5 2 6,5 4 13
xx
yy
x y x y
x y x y







Min nghim ca h bất phương trình trên là tứ giác
ABCD
(k c biên) vi
5;2A
,
9;1B
,
9;8C
,
2;8D
như hình vẽ
Ta có:
5;2 26f
;
9;1 39f
;
9;8 60f
;
2;8 32f
Suy ra
;f x y
nh nht khi
; 5;2xy
Vậy để chi phí thuê là thp nht thì cn thuê
5
xe loi
A
2
xe loi
B
.
| 1/83

Preview text:


Giáo viên: LÊ BÁ BẢO_ Trường THPT Đặng Huy Trứ, Huế SĐT: 0935.785.115
Đăng kí học theo địa chỉ: 116/04 Nguyễn Lộ Trạch, TP Huế
Hoặc Trung tâm Km 10 Hương Trà Bé §Ò LUYÖN TËP 06 §Ò ¤N GI÷A K× 1 TO¸N 10 KÕt nèi tri t høc
Cè lªn c¸c em nhÐ! Häc tËp vµ rÌn luyÖn ®Ó ngµy mai tươi ®Ñp h¬n! HuÕ, th¸ng 10/2022
Page: CLB GIÁO VIÊN TRẺ TP HUẾ ¤N TËP GI÷A K× 1
Môn: TOÁN 10 – SGK 2022
ĐỀ ÔN TẬP SỐ 01_TrNg 2022 Líp To¸n thÇy L£ B¸ B¶O Tr-êng THPT §Æng Huy Trø
S§T: 0935.785.115 Facebook: Lª B¸ B¶o
116/04 NguyÔn Lé Tr¹ch, TP HuÕ Trung t©m KM 10 H-¬ng Trµ, HuÕ. NỘI DUNG ĐỀ BÀI
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (35 câu _ 7,0 điểm) Câu 1:
Phát biểu nào sau đây không là mệnh đề?
A. 2x 1  3 .
B. Mặt trời mọc ở hướng Tây.
C. Một tuần có bảy ngày.
D. Hình bình hành có một góc vuông là hình chữ nhật. Câu 2:
Cho tam giác ABC , khẳng định nào sau đây đúng? A. 2 2 2
a b c  2b . c cos A. B. 2 2 2
a b c  2b .
c cos A . C. 2 2 2
a b c b .
c cos A . D. 2 2 2
a b c b .
c cos A . Câu 3:
Giá trị cos150 bằng 3 1 3 A. . B.  . C.  . D. cos30 . 2 2 2 Câu 4:
Điểm O 0;0 thuộc miền nghiệm của hệ bất phương trình nào sau đây?
x  3y  6  0
x  3y  6  0
x  3y  6  0
x  3y  6  0 A.  . B.  . C.  . D.  .
2x y  4  0
2x y  4  0
2x y  4  0
2x y  4  0 Câu 5:
Cho  là góc tù. Mệnh đề nào đúng trong các mệnh đề sau?
A. tan  0.
B. cot  0.
C. sin  0. D. cos  0. Câu 6:
Cho mệnh đề chứa biến P n 2
:"n 1 chia hết cho 5" . Mệnh đề nào sau đây sai? A. P 4 . B. P 2 . C. P 3 . D. P 7 . Câu 7:
Miền nghiệm của bất phương trình x  2 y  3 là nửa mặt phẳng không gạch chéo (kể cả bờ)
trong hình vẽ của hình nào, trong các hình vẽ dưới đây? A. B. C. D. Câu 8: Cặp số 1; 
–1 là nghiệm của bất phương trình nào sau đây?
A. x y – 3  0 .
B. x y  0 .
C. x  3y 1  0 .
D. x – 3y –1  0 . Câu 9:
Cho tam giác ABC AB c, AC  .
b Diện tích của tam giác ABC bằng 1 1 A. bc cos . A B. bc sin . A C. bc cos . A D. bc sin . A 2 2
Câu 10: Mệnh đề phủ định của mệnh đề “ Có ít nhất một số thực x thỏa mãn điều kiện bình phương
của nó là một số không dương” là A. 2 "x  : x  0". B. 2 " x
  : x  0". C. 2 "x
: x  0". D. 2 "x  : x  0".
Câu 11: Cho tam giác ABC có 0 0
B  60 ,C  45 , AB  5 . Độ dài cạnh AC bằng 5 6 A. 5 3 . B. 10. C. . D. 5 2 2
Câu 12: Số phần tử của tập hợp A   2 x
| 4x  4x 1   0 là 1 A. 1. B. 2 . C. . D. 0 . 2
Câu 13: Cho hai tập hợp A   5  ;  3 và B   1
 ;4 . Xác định tập hợp A B .
A. A B  5;4.
B. A B   5  ; 
1 . C. A B  1;3 .
D. A B  3;4 .
Câu 14: Cho tam giác ABC AC  3 3, AB  3, BC  6 . Tính số đo góc B . A. 60 . B. 45 . C. 30 . D. 120 .
Câu 15: Trong các đẳng thức sau đây, đẳng thức nào đúng?
A. sin 180    sin .
B. cos 180    cos.
C. tan 180    tan .
D. cot 180     cot.
Câu 16: Trong các bất phương trình sau đây, bất phương trình nào là bất phương trình bậc nhất hai ẩn?
A. 2x y  3. B. 2
x  2 y  1. C. 2
x y  0. D. 2 3
x  2 y  3.
Câu 17: Mệnh đề nào sau đây đúng? A. 2
x  : x  3  x  9 . B. 2
x  : x  3   x  9 . C. 2
x  : x  9  x  3 . D. 2
x  : x  9  x  3  .
Câu 18: Viết tập hợp A   4
 ;  3;  2; 1; 0;1; 2; 3; 
4 bằng cách chỉ ra tính chất đặc trưng.
A. A  x  | x   4 .
B. A  x  | x   4 .
C. A  x  | 4   x   4 .
D. A  x  | x   4 .
Câu 19: Giá trị của cos 30  sin 60 bằng 3 3 A. . B. . C. 3 . D. 1. 3 2
Câu 20: Cho 2 tập hợp: X  1; 3; 5; 
8 ; Y  3; 5;7; 
9 . Tập hợp X Y bằng tập hợp nào sau đây? A. 3;  5 . B. 1; 3; 5;7;8;  9 . C. 1;7;  9 . D. 1; 3;  5 .
Câu 21: Biết rằng C A   3  ;  11 và C B   8  ; 
1 . Khi đó, C A B bằng A. 8;1  1 .
B.  3;  1 . C.  ;  8   11; . D.  ;  3  1; .
Câu 22: Cho mệnh đề:”Có một học sinh trong lớp 10A không thích học môn Toán ”. Mệnh đề phủ
định của mệnh đề này là
A. ”Mọi học sinh trong lớp 10A đều thích học môn Văn ”.
B. ”Mọi học sinh trong lớp 10A đều không thích học môn Toán ”.
C. ”Có một học sinh trong lớp 10A thích học môn Toán ”.
D. ”Mọi học sinh trong lớp 10A đều thích học môn Toán ”.
Câu 23: Giá trị của A  tan 5 .  tan10 .  tan15 ..  .tan 80 .  tan 85 là A. 2 . B. 1. C. 0 . D. 1  .
Câu 24: Cho tam giác ABC có bán kính đường tròn ngoại tiếp là R. Đẳng thức nào sau đây đúng? a a a a A.  2 . R B.  . R C.  3 . R D.  4 . R sin A sin A sin A sin A
Câu 25: Trong mặt phẳng Oxy, phần nửa mặt phẳng không tô đậm (không kể bờ) trong hình vẽ bên
là biểu diễn hình học tập nghiệm của bất phương trình nào dưới đây? y _3 2 x O -3
A. 2x y  3.
B. 2x y  3.
C. x  2y  3.
D. x  2y  3.
Câu 26: Trong các tập hợp sau, tập hợp nào là tập hợp rỗng?
A. A  xx   1 . B. B   2 x
6x  7x  1   0 . C. C   2 x
x  4x  2   0 . D. D   2 x
x  4x  3   0 .
x y  3  0
Câu 27: Cho hệ bất phương trình 
. Trong các điểm sau, điểm nào không thuộc miền
2x  3y  6  0
nghiệm của hệ bất phương trình trên?
A. O 0;0. B. P  6  ;0. C. N  1   ;1 . D. M 1;  1 .
Câu 28: Tính diện tích tam giác có ba cạnh lần lượt là 5 , 12 , 13 . A. 60 . B. 30 . C. 34 . D. 7 5 . 2 cot  3 tan
Câu 29: Cho biết cos   . Tính giá trị của biểu thức E  . 3 2 cot  tan 19 19 25 25 A. E   . B. E  . C. E  . D. E   . 13 13 13 13
Câu 30: Cho A là tập hợp các hình thoi, B là tập hợp các hình chữ nhật và C là tập hợp các hình
vuông. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. A B C .
B. A B C .
C. A \ B C .
D. B \ A C .
Câu 31: Cho các tập hợp M  {x
x là bội của 2} ; N  {x
x là bội của 6} ; P  {x x là ước của
2} ; Q  {x
x là ước của 6} . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. M N.
B. Q P.
C. M N N.
D. P Q  . Q
Câu 32: Cho tam giác ABC . Gọi m , m , m tương ứng là độ dài các đường trung tuyến kẻ từ các a b c đỉnh , A B, C . Biết 2 2 2 5m
m m , mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng? a b c
A. ABC có ba góc nhọn.
B.ABC là tam giác vuông.
C.ABC có một góc tù.
D.ABC là tam giác đều.
Câu 33: Phần không gạch chéo ở hình sau đây là biểu diễn miền nghiệm của hệ bất phương trình nào trong bốn hệ A, B, C, D? y  0 y  0 x  0 x  0 A.  . B.  . C.  . D.  . 3
x  2y  6 3
x  2y  6  3
x  2y  6 3
x  2y  6  AB
Câu 34: Cho ABC A  45 ,
B  75 . Tính tỉ số . BC 6 1 3 6  3 2 6 A. . B. . C. . D. . 2 2 6 3
Câu 35: Cho hai tập hợp A  0; 
2 và B  0;1; 2; 3; 
4 . Có bao nhiêu tập hợp X thỏa mãn A X B? A. 2. B. 3. C. 4. D. 5.
II. PHẦN TỰ LUẬN (03 câu _ 3,0 điểm)
Câu 1: (1,0 điểm
).
a) Cho hai tập hợp A  x  x   2 2 1 x  4  
0 và B  xx  
3 . Xác định tập hợp A  . B
b) Cho hai tập hợp M  0; 3 và N  m; m  1 
. Tìm m để M N N.
Câu 2: (1,0 điểm). 1
a) Cho sin  với 90    180 .
 Tính giá trị biểu thức P  2 tan  cos. 3
b) Một gia đình cần ít nhất 900 đơn vị protein và 400 đơn vị lipit trong thức ăn mỗi ngày. Mỗi
kg thịt bò chứa 800 đơn vị protein và 200 đơn vị lipit. Mỗi kg thịt lợn chứa 600 đơn vị protein
và 400 đơn vị lipit. Biết rằng gia đình này chỉ mua nhiều nhất 1,6 kg thịt bò và 1,1 kg thịt lợn,
giá tiền mỗi kg thịt bò là 250.000 đồng, giá tiền mỗi kg thịt lợn là 85.000 đồng. Hỏi chi phí ít
nhất để mua thịt mỗi ngày của gia đình đó là bao nhiêu?
Câu 3: (1,0 điểm).
Để đo chiều cao của một tòa nhà, người ta chọn hai điểm A B thẳng hàng với chân C của
tòa nhà, cách nhau 15 m. Sử dụng giác kế, từ A B tương ứng nhìn thấy đỉnh D của tòa
nhà dưới các góc 35 và 40 so với phương nằm ngang.
Hỏi chiều cao của tòa nhà đo được là bao nhiêu mét?
____________________HẾT____________________
Huế, 09h40’ Ngày 26 tháng 9 năm 2022
Page: CLB GIÁO VIÊN TRẺ TP HUẾ ¤N TËP GI÷A K× 1
Môn: TOÁN 10 – SGK 2022
ĐỀ ÔN TẬP SỐ 01_TrNg 2022 Líp To¸n thÇy L£ B¸ B¶O Tr-êng THPT §Æng Huy Trø
S§T: 0935.785.115 Facebook: Lª B¸ B¶o
116/04 NguyÔn Lé Tr¹ch, TP HuÕ Trung t©m KM 10 H-¬ng Trµ, HuÕ.
LỜI GIẢI CHI TIẾT
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (35 câu _ 7,0 điểm) Câu 1:
Phát biểu nào sau đây không là mệnh đề?
A. 2x 1  3 .
B. Mặt trời mọc ở hướng Tây.
C. Một tuần có bảy ngày.
D. Hình bình hành có một góc vuông là hình chữ nhật. Lời giải:
2x 1  3 không phải là mệnh đề.
Mặt trời mọc ở hướng Tây là mệnh đề sai.
Một tuần có bảy ngày là mệnh đề đúng.
Hình bình hành có một góc vuông là hình chữ nhật là mệnh đề đúng.
Chọn đáp án A. Câu 2:
Cho tam giác ABC , khẳng định nào sau đây đúng? A. 2 2 2
a b c  2b . c cos A. B. 2 2 2
a b c  2b .
c cos A . C. 2 2 2
a b c b .
c cos A . D. 2 2 2
a b c b .
c cos A . Câu 3:
Giá trị cos150 bằng 3 1 3 A. . B.  . C.  . D. cos30 . 2 2 2 Câu 4:
Điểm O 0;0 thuộc miền nghiệm của hệ bất phương trình nào sau đây?
x  3y  6  0
x  3y  6  0
x  3y  6  0
x  3y  6  0 A.  . B.  . C.  . D.  .
2x y  4  0
2x y  4  0
2x y  4  0
2x y  4  0 Lời giải:
Thay x  0; y  0 vào từng đáp án ta được:
x  3y  6  0  6   0
x  3y  6  0  6   0    (loại A. );    ( Loại B. )
2x y  4  0 4  0
2x y  4  0 4  0
x  3y  6  0  6   0    (thỏa mãn).
2x y  4  0 4  0
Chọn đáp án C. Câu 5:
Cho  là góc tù. Mệnh đề nào đúng trong các mệnh đề sau?
A. tan  0.
B. cot  0.
C. sin  0. D. cos  0. Câu 6:
Cho mệnh đề chứa biến P n 2
:"n 1 chia hết cho 5" . Mệnh đề nào sau đây sai? A. P 4 . B. P 2 . C. P 3 . D. P 7 . Lời giải:
Ta có: P 4  17 , P 2  5 , P 3  10 , P 7  50 .
Chọn đáp án A. Câu 7:
Miền nghiệm của bất phương trình x  2 y  3 là nửa mặt phẳng không gạch chéo (kể cả bờ)
của hình nào, trong các hình vẽ dưới đây? A. B. C. D. Lời giải:
Trong mặt phẳng tọa độ vẽ đường thẳng d : x  2 y  3 , ta thấy d chia thành 2 nửa mặt phẳng
thì ta chọn nửa bên trái do x  2 y  3 .
Chọn đáp án B. Câu 8: Cặp số 1; 
–1 là nghiệm của bất phương trình nào sau đây?
A. x y – 3  0 .
B. x y  0 .
C. x  3y 1  0 .
D. x – 3y –1  0 .
Lời giải:
f x, y  x  3y 1. Thay f 1,   1  1 3 1  1   0 . Câu 9:
Cho tam giác ABC AB c, AC  .
b Diện tích của tam giác ABC bằng 1 1 A. bc cos . A B. bc sin . A C. bc cos . A D. bc sin . A 2 2
Câu 10: Mệnh đề phủ định của mệnh đề “ Có ít nhất một số thực x thỏa mãn điều kiện bình phương
của nó là một số không dương” là A. 2 "x  : x  0". B. 2 " x
  : x  0". C. 2 "x
: x  0". D. 2 "x  : x  0". Lời giải:
Theo giả thiết ta có mệnh đề: 2 P  "x  : x  0" .
Mệnh đề phủ định của P là 2 P :"x  : x  0" .
Chọn đáp án D.
Câu 11: Cho tam giác ABC có 0 0
B  60 ,C  45 , AB  5 . Độ dài cạnh AC bằng 5 6 A. 5 3 . B. 10. C. . D. 5 2 2 Lời giải: 5 3 0 AC AB A . B sin B 5.sin 60 5 3 5 6 Ta có 2   AC      . 0 sin B sin C sin C sin 45 2 2 2 2
Chọn đáp án C.
Câu 12: Số phần tử của tập hợp A   2 x
| 4x  4x 1   0 là 1 A. 1. B. 2 . C. . D. 0 . 2 Lời giải: 1 2
4x  4x 1  0  x
. Số phần tử của tập hợp A là 1. 2
Chọn đáp án A.
Câu 13: Cho hai tập hợp A   5  ;  3 và B   1
 ;4 . Xác định tập hợp A B .
A. A B  5;4.
B. A B   5  ; 
1 . C. A B  1;3 .
D. A B  3;4 . Lời giải:
A B   5  ;  3   1  ;4   1  ;  3 .
Chọn đáp án C.
Câu 14: Cho tam giác ABC AC  3 3, AB  3, BC  6 . Tính số đo góc B . A. 60 . B. 45 . C. 30 . D. 120 . Lời giải: 2 2 2
AB BC AC   cos B  9 36 27 1 
 . Vậy số đo góc B là 60 . 2A . B BC 36 2
Chọn đáp án A.
Câu 15: Trong các đẳng thức sau đây, đẳng thức nào đúng?
A. sin 180    sin .
B. cos 180    cos.
C. tan 180    tan .
D. cot 180     cot.
Câu 16: Trong các bất phương trình sau đây, bất phương trình nào là bất phương trình bậc nhất hai ẩn?
A. 2x y  3. B. 2
x  2 y  1. C. 2
x y  0. D. 2 3
x  2 y  3.
Câu 17: Mệnh đề nào sau đây đúng? A. 2
x  : x  3  x  9 . B. 2
x  : x  3   x  9 . C. 2
x  : x  9  x  3 . D. 2
x  : x  9  x  3  .
Câu 18: Viết tập hợp A   4
 ;  3;  2; 1; 0;1; 2; 3; 
4 bằng cách chỉ ra tính chất đặc trưng.
A. A  x  | x   4 .
B. A  x  | x   4 .
C. A  x  | 4   x   4 .
D. A  x  | x   4 . Lời giải:
Tập hợp A gồm các số nguyên 4
 ;  3;  2; 1; 0;1; 2; 3; 4 nên A  xx   4 .
Chọn đáp án D.
Câu 19: Giá trị của cos 30  sin 60 bằng 3 3 A. . B. . C. 3 . D. 1. 3 2 Lời giải: 3 3 cos 30  sin 60    3 . 2 2
Chọn đáp án C.
Câu 20: Cho 2 tập hợp: X  1; 3; 5; 
8 ; Y  3; 5;7; 
9 . Tập hợp X Y bằng tập hợp nào sau đây? A. 3;  5 . B. 1; 3; 5;7;8;  9 . C. 1;7;  9 . D. 1; 3;  5 .
Câu 21: Biết rằng C A   3  ;  11 và C B   8  ; 
1 . Khi đó, C A B bằng A. 8;1  1 .
B.  3;  1 . C.  ;  8   11; . D.  ;  3  1; . Lời giải:
Cách 1: + A   ;  3
 11;, B   ;  8  1; .
+ A B   ;  8  11; .
+ C A B   8  ;  11 .
Cách 2: C A B  C A C B   8   ;11 .
Chọn đáp án A.
Câu 22: Cho mệnh đề:”Có một học sinh trong lớp 10A không thích học môn Toán ”. Mệnh đề phủ
định của mệnh đề này là
A.
”Mọi học sinh trong lớp 10A đều thích học môn Văn ”.
B. ”Mọi học sinh trong lớp 10A đều không thích học môn Toán ”.
C. ”Có một học sinh trong lớp 10A thích học môn Toán ”.
D. ”Mọi học sinh trong lớp 10A đều thích học môn Toán ”.
Câu 23: Giá trị của A  tan 5 .  tan10 .  tan15 ..  .tan 80 .  tan 85 là A. 2 . B. 1. C. 0 . D. 1  . Lời giải: A  tan 5 .
 tan 85.tan10 .tan80...tan 40 .tan 50.tan 45 1.
Câu 24: Cho tam giác ABC có bán kính đường tròn ngoại tiếp là R. Đẳng thức nào sau đây đúng? a a a a A.  2 . R B.  . R C.  3 . R D.  4 . R sin A sin A sin A sin A
Câu 25: Trong mặt phẳng Oxy, phần nửa mặt phẳng không tô đậm (không kể bờ) trong hình vẽ bên
là biểu diễn hình học tập nghiệm của bất phương trình nào dưới đây? y _3 2 x O -3
A. 2x y  3.
B. 2x y  3.
C. x  2y  3.
D. x  2y  3.
Câu 26: Trong các tập hợp sau, tập hợp nào là tập hợp rỗng?
A. A  xx   1 . B. B   2 x
6x  7x  1   0 . C. C   2 x
x  4x  2   0 . D. D   2 x
x  4x  3   0 . Lời giải: Xét các đáp án:
 Đáp án A. Ta có x  1  1
  x  1  A    0 . x  1  Đáp án B. Ta có 2 
6x  7x  1  0   B    1 1  . x    6  Đáp án C. Ta có 2
x  4x  2  0  x  2  2   C   .     x 3 Đáp án D. Ta có 2
x  4x  3  0    D  1;  3 . x  1 
Chọn đáp án C.
x y  3  0
Câu 27: Cho hệ bất phương trình 
. Trong các điểm sau, điểm nào không thuộc miền
2x  3y  6  0
nghiệm của hệ bất phương trình trên?
A. O 0;0. B. P  6  ;0. C. N  1   ;1 . D. M 1;  1 .
Câu 28: Tính diện tích tam giác có ba cạnh lần lượt là 5 , 12 , 13 . A. 60 . B. 30 . C. 34 . D. 7 5 . Lời giải: 5 12 13
Nửa chu vi của tam giác là: p  15 2
Diện tích của tam giác là: S
p p  5 p 12 p 13  1515  515 1215 13  30 .
Chọn đáp án B. 2 cot  3 tan
Câu 29: Cho biết cos   . Tính giá trị của biểu thức E  . 3 2 cot  tan 19 19 25 25 A. E   . B. E  . C. E  . D. E   . 13 13 13 13 Lời giải:   3  cot 3 tan 1 3 tan  3 2 2 tan      1  2 2 2 2  3  2 cos  19 cos E       . 2 2 cot  tan 2  tan  1   2 1  tan   2 1 1  cos  13  1 2 cos 
Câu 30: Cho A là tập hợp các hình thoi, B là tập hợp các hình chữ nhật và C là tập hợp các hình
vuông. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. A B C .
B. A B C .
C. A \ B C .
D. B \ A C . Lời giải:
Vì tứ giác vừa là hình thoi vừa là hình chữ nhật chính là hình vuông.
Chọn đáp án A.
Câu 31: Cho các tập hợp M  {x
x là bội của 2} ; N  {x
x là bội của 6} ; P  {x x là ước của
2} ; Q  {x
x là ước của 6} . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. M N.
B. Q P.
C. M N N.
D. P Q  . Q Lời giải:
M x x  2k, k    2;4;6;8;10;  ... 
N x x 6k, k    6;12;18;24;  ... Ta có các tập hợp  . P  1;  2 Q    1;2;3;  6
Do đó N M M N N.
Chọn đáp án C.
Câu 32: Cho tam giác ABC . Gọi m , m , m tương ứng là độ dài các đường trung tuyến kẻ từ các a b c đỉnh , A B, C . Biết 2 2 2 5m
m m , mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng? a b c
A. ABC có ba góc nhọn.
B.ABC là tam giác vuông.
C.
ABC có một góc tù.
D.ABC là tam giác đều. Lời giải: 2 2 2 2 2 2 2 2 2
 2b  2c a  2a  2c b
2b  2a c Ta có: 2 2 2 5m
m m  5   a b c    4  4 4 2 2 2
 10b 10c  10a 2 2 2
a b c .
Vậy ABC vuông tại A .
Chọn đáp án B.
Câu 33: Phần không gạch chéo ở hình sau đây là biểu diễn miền nghiệm của hệ bất phương trình nào trong bốn hệ A, B, C, D? y  0 y  0 x  0 x  0 A.  . B.  . C.  . D.  . 3
x  2y  6 3
x  2y  6  3
x  2y  6 3
x  2y  6 
Lời giải:
Dựa vào hình vẽ ta thấy đồ thị gồm hai đường thẳng d : y  0 1  và đường thẳng
d :3x  2y  6. 2 
Miền nghiệm gồm phần y nhận giá trị dương.
Lại có 0 ; 0 thỏa mãn bất phương trình 3x  2 y  6.
Chọn đáp án A. AB
Câu 34: Cho ABC A  45 ,
B  75 . Tính tỉ số . BC 6 1 3 6  3 2 6 A. . B. . C. . D. . 2 2 6 3 Lời giải:
Áp dụng định lí hàm số sin trong tam giác ABC , ta có AB BC AB sin C
sin 180  45  75 sin 60 6       . sin C sin A BC sin A sin 45 sin 45 2
Chọn đáp án A.
Câu 35: Cho hai tập hợp A  0; 
2 và B  0;1; 2; 3; 
4 . Có bao nhiêu tập hợp X thỏa mãn A X B? A. 2. B. 3. C. 4. D. 5. Lời giải:
A X B nên 1,3,4  X.
Các tập X có thể là 1; 3;  4 ,1; 3; 4;  0 ,1; 3; 4;  2 ,1; 3; 4;0;  2 .
Chọn đáp án C.
II. PHẦN TỰ LUẬN (03 câu _ 3,0 điểm)
Câu 1: (1,0 điểm
).
a) Cho hai tập hợp A  x  x   2 2 1 x  4  
0 và B  xx  
3 . Xác định tập hợp A  . B Lời giải:  1 x    2 2x  1  0 
Ta có: 2x  1 2
x  4  0    x  2
   A  2;2 . 2   x  4   0 x  2   3 3 3 x x x        B  0;1;2;  3 .
Vậy A B   2  ;0;1;2;  3 .
b) Cho hai tập hợp M  0; 3 và N  m; m  1 
. Tìm m để M N N. Lời giải: m  0 m  0
Ta có: M N N N M  0  m m  1  3      m0;2.  m  1  3 m    2
Câu 2: (1,0 điểm). 1
a) Cho sin  với 90    180 .
 Tính giá trị biểu thức P  2 tan  cos. 3 Lời giải:  2 2 cos  8 Ta có: 2 2      3 cos  1 sin  . 9  2 2 cos    3 2 2
Do 90    180 nên chọn cos   . 3 sin 2  2   2 2  7 2 Ta có: tan   
P  2tan  cos  2        . cos 4  4   3  6    
b) Một gia đình cần ít nhất 900 đơn vị protein và 400 đơn vị lipit trong thức ăn mỗi ngày. Mỗi
kg thịt bò chứa 800 đơn vị protein và 200 đơn vị lipit. Mỗi kg thịt lợn chứa 600 đơn vị protein
và 400 đơn vị lipit. Biết rằng gia đình này chỉ mua nhiều nhất 1,6 kg thịt bò và 1,1 kg thịt lợn,
giá tiền mỗi kg thịt bò là 250.000 đồng, giá tiền mỗi kg thịt lợn là 85.000 đồng. Hỏi chi phí ít
nhất để mua thịt mỗi ngày của gia đình đó là bao nhiêu? Lời giải:
Gọi xy lần lượt là số kg thịt bò và thịt lợn mà gia đình đó mua mỗi ngày. 8
x  6y  9 
2x  4y  4
Khi đó, xy phải thỏa mãn hệ bất phương trình:  . 0  x  1, 6  0  y 1,1
Lượng tiền để mua thịt là T  250x  85 y (nghìn đồng).
Miền nghiệm của hệ bất phương trình trên là miền tứ giác ABCD với A0, 6;0, 7 ,
B 1,6;0, 2 , C 1, 6;1,  1 và D 0,3;1,  1 . Lập bảng: Đỉnh A0, 6;0, 7 B 1, 6;0, 2 T 209.500 417.000 Đỉnh C 1, 6;1,  1 D 0,3;1,  1 T 493.500 168.500
Vậy chi phí mua thịt ít nhất là 168.500 đồng.
Câu 3: (1,0 điểm).
Để đo chiều cao của một tòa nhà, người ta chọn hai điểm A B thẳng hàng với chân C của
tòa nhà, cách nhau 15 m. Sử dụng giác kế, từ A B tương ứng nhìn thấy đỉnh D của tòa
nhà dưới các góc 35 và 40 so với phương nằm ngang.
Hỏi chiều cao của tòa nhà đo được là bao nhiêu mét? Lời giải:
Do CBD  40 , BAD  35 nên ABD  40  35  5 (H.3.3). Áp dụng định lí sin cho tam giác AB 15
ABD ta được BD  .sin A  .sin 35 . sin D sin 5 15
Từ đó suy ra chiều cao của tòa nhà bằng h CD B . D sin CBD  .sin 35  63, 45m. sin 5
____________________HẾT____________________
Huế, 09h40’ Ngày 26 tháng 9 năm 2022
Page: CLB GIÁO VIÊN TRẺ TP HUẾ ¤N TËP GI÷A K× 1
Môn: TOÁN 10 – SGK 2022
ĐỀ ÔN TẬP SỐ 02_TrNg 2022 Líp To¸n thÇy L£ B¸ B¶O Tr-êng THPT §Æng Huy Trø
S§T: 0935.785.115 Facebook: Lª B¸ B¶o
116/04 NguyÔn Lé Tr¹ch, TP HuÕ Trung t©m KM 10 H-¬ng Trµ, HuÕ. NỘI DUNG ĐỀ BÀI
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (35 câu _ 7,0 điểm) Câu 1:
Mệnh đề phủ định của mệnh đề P :" x
  :x  1  0" là A. P :" x
  :x  1  0" B. P :" x
  :x  1  0". C. P :" x
  :x  1  0". D. P :" x
  :x  1  0". Câu 2:
Cho góc  nhọn. Khẳng định nào sau đây đúng? A. sin   0 . B. cos  0 . C. tan  0 . D. cot  0 . Câu 3:
Mệnh đề nào sau đây sai?
A.
Tam giác có ba góc bằng nhau thì có ba cạnh bằng nhau.
B.
Tổng ba góc trong một tam giác bằng 180 . 
C. Tam giác có tổng hai góc bằng góc còn lại là tam giác cân.
D.
Tam giác có ba cạnh bằng nhau thì có ba góc bằng nhau. Câu 4:
Cho x là số thực, mệnh đề nào sau đây đúng? A. 2
x : x  5  x  5 hoặc x   5. B. 2
x : x  5   5  x  5. C. 2
x : x  5  x   5. D. 2 x
: x  5  x  5 hoặc x   5. Câu 5:
Trong các đẳng thức sau đây, đẳng thức nào đúng?
A. sin 180    sin .
B. cos 180    cos.
C. tan 180    tan .
D. cot 180     cot. Câu 6:
Trung tuyến AM của tam giác ABC có độ dài bằng 2 2 2 b c a 2 2 2 b c a 2 2 2 b c a 2 2 2 a c b A. . B. . C. . D. . 2 4 2 4 2 4 2 4 Câu 7:
Số phần tử của tập hợp A   2
k  1 k  , k   2 là A. 1. B. 2. C. 3. D. 5.
2x  3y  5 (1)  Câu 8: Cho hệ  3
. Gọi S là tập nghiệm của bất phương trình (1), S là tập nghiệm của x y   5 (2) 1 2  2
bất phương trình (2) và S là tập nghiệm của hệ thì
A. S S .
B. S S .
C. S S .
D. S S . 1 2 2 1 2 1 Câu 9:
Trong các đẳng thức sau đây, đẳng thức nào đúng? 3 3 1 A. sin150   . B. cos150  . C. tan150   . D. cot150  3. 2 2 3 3
Câu 10: Cho tam giác ABC b  7 ; c  5 và cos A  . Tính a . 5 A. 4 2 . B. 2 . C. 2 . D. 3 .
Câu 11: Kí hiệu X là tập hợp các cầu thủ x trong đội tuyển bóng rổ, P x là mệnh đề chứa biến
x cao trên 180 cm ”. Mệnh đề " x
  X , P(x)"khẳng định rằng:
A. Mọi cầu thủ trong đội tuyển bóng rổ đều cao trên 180 cm .
B. Trong số các cầu thủ của đội tuyển bóng rổ có một số cầu thủ cao trên 180 cm .
C. Bất cứ ai cao trên 180 cm đều là cầu thủ của đội tuyển bóng rổ.
D. Có một số người cao trên 180 cm là cầu thủ của đội tuyển bóng rổ.
Câu 12: Xét mệnh đề P : 2 " x
  :x  2x m  0" với m là tham số. Tìm tất cả các giá trị của tham số
m để mệnh đề P đúng.
A. m  1.
B. m  1.
C. m  1.
D. m  1.
Câu 13: Cho tam giác ABC AB  9, AC  18 và BAC  60 . Bán kính của đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC
A. R  3 .
B. R  9 3 .
C. R  9 . D. R  6 .
x y  2  0
Câu 14: Trong các cặp số sau, tìm cặp số không là nghiệm của hệ bất phương trình  .
2x  3y  2   0 A. 0;0 . B. 1  ;1 . C. 1;  1 . D. 1;   1 .
Câu 15: Cho tập X  x
 2x  x  2 | 4
1 2x  7x  3  
0 . Tính tổng S các phần tử của X . 9 A. S  . B. S  5 .
C. S  6 . D. S  4 . 2
Câu 16: Cho tam giác ABC vuông tại .
A Khẳng định nào sau đây sai? AB C
A. sin B  cos C. B. sin  cos . 2  2 
C. sin A   sin B C.
D. cos A   cos B C.
Câu 17: Trong mặt phẳng Oxy , phần nửa mặt phẳng không tô đậm (kể cả bờ) trong hình vẽ dưới
đây là biểu diễn hình học tập nghiệm của bất phương trình nào?
A. x  3y  3 .
B. 3x y  3 .
C. 3x y  3 .
D. 3x y  3 .
Câu 18: Trong các tập sau, tập nào là tập rỗng? A. M   2 x  | x   0 .
B. N  x  | 3x 1   0 .
C. P   2 x  | x   1 .
D. Q  x  | 2x 1   0 .
Câu 19: Cho tập X  {x  , x  5} . Tập X được viết dưới dạng liệt kê là
A. X  {1; 2;3; 4} .
B. X  {0;1; 2;3; 4} .
C. X  {1; 2;3; 4;5}.
D. X  {0;1; 2;3; 4;5}.
Câu 20: Cho tam giác ABC AB c, AC  .
b Diện tích của tam giác ABC bằng 1 1 A. bc cos . A B. bc sin . A C. bc cos . A D. bc sin . A 2 2 1 3sin  4 cos Câu 21: Cho cot 
. Tính giá trị của biểu thức A  . 3 2 sin  5cos 15 15 A. A   .
B. A  13 . C. A  . D. A  13 . 13 13
Câu 22: Cho các tập hợp ,
A B,C được minh họa bằng biểu đồ Ven như hình vẽ. Phần tô đậm trong
hình là biểu diễn của tập hợp nào sau đây?
A. A  B  C .
B. A\C   A \ B .
C. A  B \ C .
D. A  B \ C .
Câu 23: Trong các bất phương trình sau đây, bất phương trình nào là bất phương trình bậc nhất hai ẩn?
A. 2x y  3. B. 2
x  2 y  1. C. 2
x y  0. D. 2 3
x  2 y  3.
Câu 24: Trong các tập hợp sau, tập nào có đúng một tập hợp con? A. .  B.   1 . C.    . D. ;  1 .
Câu 25: Khẳng định nào sau đây sai?
A. A B A A  . B
B. A B A A  . B
C. A \ B A A B  . 
D. B \ A B A B  . 
Câu 26: Cặp số nào sau đây không là nghiệm của bất phương trình 5x  2 y   1  0 ? A. 0;  1 . B. 1;3 . C.  –1;  1 . D.  –1;0 .
Câu 27: Cho tam giác ABC BAC  120 .
 Đẳng thức nào sau đây đúng? A. 2 2 2
a b c  3bc . B. 2 2 2
a b c bc . C. 2 2 2
a b c  3bc . D. 2 2 2
a b c bc .
Câu 28: Cho A  3; 4;7; 
8 và B  1;3;5;7; 
9 . Chọn kết quả đúng trong các kết quả sau:
A. A B  1;3; 4;5;7;8;  9 .
B. A B  1;3;5;7;  9 .
C. A B  3;  7 .
D. A B  1;  4 .
Câu 29: Cho tam giác ABC AB  4 , AC  5 , BC  6 . Tính cos  B C . 1 1 A. . B. . C. –0,125 . D. 0, 75 . 8 4
Câu 30: Miền nghiệm của bất phương trình x  2 y  2 là phần không tô đậm (kể cả biên) trong hình
vẽ nào dưới đây? A. B. C. D.
Câu 31: Cho tập hợp A   . Mệnh đề nào sau đây đúng? A. A\  .  B. \ A  . A C. \  . A
D. A\ A  . 
Câu 32: Cho tam giác ABC có chu vi bằng 32 và bán kính đường tròn nội tiếp của ABC bằng 5 .
Tính diện tích S của tam giác ABC . A. S  32 .
B. S  40.
C. S  160.
D. S  80. 5
Câu 33: Miền tam giác ABC kể cả ba cạnh sau đây là miền nghiệm của hệ bất phương trình nào trong bốn hệ A, B, C, D? 2 A B O x 5 2 Cy  0 x  0 x  0 x  0    
A. 5x  4y  10 .
B. 4x  5y  10 .
C. 5x  4y  10 .
D. 5x  4y  10 .     5x  4y  10  5x  4y  10  4x  5y  10  4x  5y  10 
Câu 34: Cho tan  cot  m . Số giá trị của tham số m để 2 2 tan   cot   7 là A. Vô số. B. 0 . C. 1. D. 2 .
Câu 35: Tam giác ABC có góc A nhọn, AB  5 , AC  8 , diện tích bằng 12. Tính độ dài cạnh BC. A. 2 3 . B. 4 . C. 5 . D. 3 2 .
II. PHẦN TỰ LUẬN (03 câu _ 3,0 điểm)
Câu 1: (1,0 điểm
).
a) Cho hai tập hợp A   2 x
x  3x  2   0 và B   1  ;0; 
1 . Xác định các tập hợp A B, B\ . A
b) Cho hai tập hợp M  0;8 và N  m;  
. Tìm m để tập hợp M N có đúng 4 số nguyên.
Câu 2: (1,0 điểm). a) Cho tan x  2
 với 90  x  180 . Tính giá trị biểu thức P  cot x  3cosx.
b) Cho tam giác ABC , biết c  14,BAC  60, ABC  40 . Tính a, . b
Câu 3: (1,0 điểm).
x y  2  0 
a) Biểu diễn hình học tập nghiệm của hệ bất phương trình 1 :x y  1  0 .
2x y 1 0 
b) Tìm x, y thỏa mãn 1 sao cho biểu thức F  2x  3y đạt giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất.
____________________HẾT____________________
Huế, 09h40’ Ngày 27 tháng 9 năm 2022
Page: CLB GIÁO VIÊN TRẺ TP HUẾ ¤N TËP GI÷A K× 1
Môn: TOÁN 10 – SGK 2022
ĐỀ ÔN TẬP SỐ 02_TrNg 2022 Líp To¸n thÇy L£ B¸ B¶O Tr-êng THPT §Æng Huy Trø
S§T: 0935.785.115 Facebook: Lª B¸ B¶o
116/04 NguyÔn Lé Tr¹ch, TP HuÕ Trung t©m KM 10 H-¬ng Trµ, HuÕ.
LỜI GIẢI CHI TIẾT
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (35 câu _ 7,0 điểm) Câu 1:
Mệnh đề phủ định của mệnh đề P :" x
  :x  1  0" là A. P :" x
  :x  1  0" B. P :" x
  :x  1  0". C. P :" x
  :x  1  0". D. P :" x
  :x  1  0". Câu 2:
Cho góc  nhọn. Khẳng định nào sau đây đúng? A. sin   0 . B. cos  0 . C. tan  0 . D. cot  0 . Câu 3:
Mệnh đề nào sau đây sai?
A.
Tam giác có ba góc bằng nhau thì có ba cạnh bằng nhau.
B.
Tổng ba góc trong một tam giác bằng 180 . 
C. Tam giác có tổng hai góc bằng góc còn lại là tam giác cân.
D.
Tam giác có ba cạnh bằng nhau thì có ba góc bằng nhau. Lời giải:
Tam giác có tổng hai góc bằng góc còn lại là tam giác cân là khẳng định sai vì Tam giác có
tổng hai góc bằng góc còn lại là tam giác vuông.
Chọn đáp án C. Câu 4:
Cho x là số thực, mệnh đề nào sau đây đúng? A. 2
x : x  5  x  5 hoặc x   5. B. 2
x : x  5   5  x  5. C. 2
x : x  5  x   5. D. 2 x
: x  5  x  5 hoặc x   5. Lời giải: x  5 Đáp án A đúng vì 2
x,x  5  x  5   . x    5
Chọn đáp án A. Câu 5:
Trong các đẳng thức sau đây, đẳng thức nào đúng?
A. sin 180    sin .
B. cos 180    cos.
C. tan 180    tan .
D. cot 180     cot. Câu 6:
Trung tuyến AM của tam giác ABC có độ dài bằng 2 2 2 b c a 2 2 2 b c a 2 2 2 b c a 2 2 2 a c b A. . B. . C. . D. . 2 4 2 4 2 4 2 4 Lời giải: 2 2 2 b c a
Theo công thức tính độ dài đường trung tuyến 2 2 AM m   . a 2 4
Chọn đáp án B. Câu 7:
Số phần tử của tập hợp A   2
k  1 k  , k   2 là A. 1. B. 2. C. 3. D. 5. Lời giải:
k  và k  2 nên k  2  ; 1  ;0;1;  2 do đó  2
k  11;2;  5 .
Vậy A có 3 phần tử.
Chọn đáp án C.
2x  3y  5 (1)  Câu 8: Cho hệ  3
. Gọi S là tập nghiệm của bất phương trình (1), S là tập nghiệm của x y   5 (2) 1 2  2
bất phương trình (2) và S là tập nghiệm của hệ thì
A. S S .
B. S S .
C. S S .
D. S S . 1 2 2 1 2 1
Lời giải: 3
Trước hết, ta vẽ hai đường thẳng: d : 2x  3y  5 và d : x y  5 2  1  2
Ta thấy 0 ; 0 là nghiệm của cả hai bất phương trình. Điều đó có nghĩa gốc tọa độ thuộc cả
hai miền nghiệm của hai bất phương trình. Sau khi gạch bỏ các miền không thích hợp, miền
không bị gạch là miền nghiệm của hệ.
Chọn đáp án A. Câu 9:
Trong các đẳng thức sau đây, đẳng thức nào đúng? 3 3 1 A. sin150   . B. cos150  . C. tan150   . D. cot150  3. 2 2 3 Lời giải: 1
Ta có: tan150   tan 30   . 3
Chọn đáp án C. 3
Câu 10: Cho tam giác ABC b  7 ; c  5 và cos A  . Tính a . 5 A. 4 2 . B. 2 . C. 2 . D. 3 . Lời giải:
Áp dụng định lí hàm số Cosin vào tam giác ABC có 3 2 2 2 BC AB AC 2A . B AC.cos A 25 49 2.5.7. 32 BC 4 2. 5
Chọn đáp án A.
Câu 11: Kí hiệu X là tập hợp các cầu thủ x trong đội tuyển bóng rổ, P x là mệnh đề chứa biến
x cao trên 180 cm ”. Mệnh đề " x
  X , P(x)"khẳng định rằng:
A. Mọi cầu thủ trong đội tuyển bóng rổ đều cao trên 180 cm .
B. Trong số các cầu thủ của đội tuyển bóng rổ có một số cầu thủ cao trên 180 cm .
C. Bất cứ ai cao trên 180 cm đều là cầu thủ của đội tuyển bóng rổ.
D. Có một số người cao trên 180 cm là cầu thủ của đội tuyển bóng rổ.
Câu 12: Xét mệnh đề P : 2 " x
  :x  2x m  0" với m là tham số. Tìm tất cả các giá trị của tham số
m để mệnh đề P đúng.
A. m  1.
B. m  1.
C. m  1.
D. m  1. Lời giải: Yêu cầu bài toán 2
x  2x m  0 có nghiệm    0  4  4m  0  m  1.
Chọn đáp án A.
Câu 13: Cho tam giác ABC AB  9, AC  18 và BAC  60 . Bán kính của đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC
A. R  3 .
B. R  9 3 .
C. R  9 . D. R  6 . Lời giải:
Trong tam giác ABC ta có 2 2 2
BC AB AC  2 .
AB AC.cos A  243  BC  9 3 . BC BC 9 3 Mặt khác  2R R    9 sin A 2sin A 2sin 60 .
Chọn đáp án C.
x y  2  0
Câu 14: Trong các cặp số sau, tìm cặp số không là nghiệm của hệ bất phương trình  .
2x  3y  2   0 A. 0;0 . B. 1  ;1 . C. 1;  1 . D. 1;   1 .
Câu 15: Cho tập X  x
 2x  x  2 | 4
1 2x  7x  3  
0 . Tính tổng S các phần tử của X . 9 A. S  . B. S  5 .
C. S  6 . D. S  4 . 2 Lời giải: x  2  2 x  4  0 x 1   Ta có:  2
x  4 x   1  2
2x  7x  3  0  x 1  0   x  3 .   2
2x  7x  3  0  1 x   2 Vì x
nên X  1; 2; 
3 . Vậy tổng S  1 2  3  6 .
Chọn đáp án C.
Câu 16: Cho tam giác ABC vuông tại .
A Khẳng định nào sau đây sai? AB C
A. sin B  cos C. B. sin  cos . 2  2 
C. sin A   sin B C.
D. cos A   cos B C. Lời giải:
Ta có: sin A  sin 1  80  
BC  sin 
BC. Vậy C sai.
Chọn đáp án C.
Câu 17: Trong mặt phẳng Oxy , phần nửa mặt phẳng không tô đậm (kể cả bờ) trong hình vẽ dưới
đây là biểu diễn hình học tập nghiệm của bất phương trình nào?
A. x  3y  3 .
B. 3x y  3 .
C. 3x y  3 .
D. 3x y  3 .
Câu 18: Trong các tập sau, tập nào là tập rỗng? A. M   2 x  | x   0 .
B. N  x  | 3x 1   0 .
C. P   2 x  | x   1 .
D. Q  x  | 2x 1   0 . Lời giải: Ta có 2
x  0  x  0  nên M    0 , A sai. 1 1
Ta có 3x 1  0  x  
nên N   , B sai. 3 3 Ta có 2
x  1  x  1
nên P  1;   1 , C sai. 1 1
Ta có 2x 1  0  x  ( loại vì  )  Q  .  2 2
Chọn đáp án D.
Câu 19: Cho tập X  {x  , x  5} . Tập X được viết dưới dạng liệt kê là
A. X  {1; 2;3; 4} .
B. X  {0;1; 2;3; 4} .
C. X  {1; 2;3; 4;5}.
D. X  {0;1; 2;3; 4;5}. Lời giải:
Vì tập X là các số tự nhiên nhỏ hơn hoặc bằng 5 nên X  {0;1; 2;3; 4;5}.
Chọn đáp án D.
Câu 20: Cho tam giác ABC AB c, AC  .
b Diện tích của tam giác ABC bằng 1 1 A. bc cos . A B. bc sin . A C. bc cos . A D. bc sin . A 2 2 1 3sin  4 cos Câu 21: Cho cot 
. Tính giá trị của biểu thức A  . 3 2 sin  5cos 15 15 A. A   .
B. A  13 . C. A  . D. A  13 . 13 13 Lời giải: 1 Do cot   sin  0. 3
Chia cả tử và mẩu của biểu thức A cho sin , ta được: 3sin  4sin.cot 3  4cot A    13 2sin  5sin.cot 2  . 5cot
Chọn đáp án D.
Câu 22: Cho các tập hợp ,
A B,C được minh họa bằng biểu đồ Ven như hình vẽ. Phần tô đậm trong
hình là biểu diễn của tập hợp nào sau đây?
A. A  B  C .
B. A\C   A \ B .
C. A  B \ C .
D. A  B \ C . Lời giải:
Phần tô xám trong hình là biểu diễn tập hợp các điểm vừa thuộc ,
A B mà không thuộc C .
Chính là tập  A  B \ C .
Chọn đáp án D.
Câu 23: Trong các bất phương trình sau đây, bất phương trình nào là bất phương trình bậc nhất hai ẩn?
A. 2x y  3. B. 2
x  2 y  1. C. 2
x y  0. D. 2 3
x  2 y  3.
Câu 24: Trong các tập hợp sau, tập nào có đúng một tập hợp con? A. .  B.   1 . C.    . D. ;  1 .
Câu 25: Khẳng định nào sau đây sai?
A. A B A A  . B
B. A B A A  . B
C. A \ B A A B  . 
D. B \ A B A B  .  Lời giải:
B sai do A B A A  . B
Chọn đáp án B.
Câu 26: Cặp số nào sau đây không là nghiệm của bất phương trình 5x  2 y   1  0 ? A. 0;  1 . B. 1;3 . C.  –1;  1 . D.  –1;0 . Lời giải:
Ta có 5x  2 y  
1  0  5x  2 y  2  0 ; ta thay từng đáp án vào bất phương trình, cặp 1;3
không thỏa mãn bất phương trình vì 5.1 2.3  2  0 là sai.
Chọn đáp án B.
Câu 27: Cho tam giác ABC BAC  120 .
 Đẳng thức nào sau đây đúng? A. 2 2 2
a b c  3bc . B. 2 2 2
a b c bc . C. 2 2 2
a b c  3bc . D. 2 2 2
a b c bc . Lời giải:
Áp dụng định lí Côsin, ta có: 2 2 2
a b c  2b . c cos A . 2 2 2
a b c  2 . bc cos120 2 2 2
a b c bc .
Chọn đáp án B.
Câu 28: Cho A  3; 4;7; 
8 và B  1;3;5;7; 
9 . Chọn kết quả đúng trong các kết quả sau:
A. A B  1;3; 4;5;7;8;  9 .
B. A B  1;3;5;7;  9 .
C. A B  3;  7 .
D. A B  1;  4 . Lời giải:
Ta có: A B  x x A; x  
B . Do đó A B  3;  7 .
Chọn đáp án C.
Câu 29: Cho tam giác ABC AB  4 , AC  5 , BC  6 . Tính cos  B C . 1 1 A. . B. . C. –0,125 . D. 0, 75 . 8 4 Lời giải: 2 2 2
b c a 1
Ta có c AB  4 , b AC  5 , a BC  6 . Tính cos A   . . 2 . b c 8 1
Lúc đó: cos(B C)   cos A     125 , 0 . 8
Chọn đáp án C.
Câu 30: Miền nghiệm của bất phương trình x  2 y  2 là phần không tô đậm (kể cả biên) trong hình
vẽ nào dưới đây? A. B. C. D.
Câu 31: Cho tập hợp A   . Mệnh đề nào sau đây đúng? A. A\  .  B. \ A  . A C. \  . A
D. A\ A  . 
Câu 32: Cho tam giác ABC có chu vi bằng 32 và bán kính đường tròn nội tiếp của ABC bằng 5 .
Tính diện tích S của tam giác ABC . A. S  32 .
B. S  40.
C. S  160.
D. S  80. 5 Lời giải: 32
Ta có: S pr  .5  80. 2
Chọn đáp án D.
Câu 33: Miền tam giác ABC kể cả ba cạnh sau đây là miền nghiệm của hệ bất phương trình nào trong bốn hệ A, B, C, D? 2 A B O x 5 2 Cy  0 x  0 x  0 x  0    
A. 5x  4y  10 .
B. 4x  5y  10 .
C. 5x  4y  10 .
D. 5x  4y  10 .     5x  4y  10  5x  4y  10  4x  5y  10  4x  5y  10  Lời giải:
Dựa vào hình vẽ, ta thấy đồ thị gồm các đường thẳng:
d : x  0 ; d :4x  5y 10 ; d :5x  4y 10 3  2  1 
Miền nghiệm gần phần mặt phẳng nhận giá trị x dương (kể cả bờ d ). 1 
Lại có 0 ; 0 là nghiệm của cả hai bất phương trình 4x  5y  10 và 5x  4y  10.
Chọn đáp án C.
Câu 34: Cho tan  cot  m . Số giá trị của tham số m để 2 2 tan   cot   7 là A. Vô số. B. 0 . C. 1. D. 2 . Lời giải: Ta có:          2 2 2 7 tan cot tan cot  2 2
m  9  m  3.
Chọn đáp án D.
Câu 35: Tam giác ABC có góc A nhọn, AB  5 , AC  8 , diện tích bằng 12. Tính độ dài cạnh BC. A. 2 3 . B. 4 . C. 5 . D. 3 2 . Lời giải: 1 2S 2.12 3
Ta có: S  .A .
B AC.sin A  sin A     A  36 5  2 1  2 . 2 A . B AC 5.8 5 2 2 2 2 2
BC AB AC  2. .
AB AC.cos A  5  8  2.5.8.cos 36 52  12
   25  BC  5 .
Chọn đáp án C.
II. PHẦN TỰ LUẬN (03 câu _ 3,0 điểm)
Câu 1: (1,0 điểm
).
a) Cho hai tập hợp A   2 x
x  3x  2   0 và B   1  ;0; 
1 . Xác định các tập hợp A B, B\ . A
Lời giải: x  1 Ta có: 2
x  3x  2  0    A  1;  2 . x   2
Suy ra: A B   
1 , B\ A   1  ;  0 .
b) Cho hai tập hợp M  0;8 và N  m;  
. Tìm m để tập hợp M N có đúng 4 số nguyên. Lời giải:
Yêu cầu bài toán  3  m  4.
Câu 2: (1,0 điểm). a) Cho tan x  2
 với 90  x  180 . Tính giá trị biểu thức P  cot x  3cosx.
Lời giải: 1 1 Ta có: tan x  2   cot x    . tan x 2  5 cos x  1 1 1 Ta có: 2 2        5 1 tan x cos x . 2 2 cos x 1  tan x 5  5 cos x    5 5 1  5  5   6 5
Do 90  x  180 nên chọn cos x  
P  cot x  3cosx    3   . 5 2  5  10  
b) Cho tam giác ABC , biết c  14,BAC  60, ABC  40 . Tính a, . b Lời giải: Ta có ˆ C  ˆ 180 ˆ 
  A B  80. a b 14
Áp dụng Định lí sin, ta có:   sin60 sin40 sin80 14sin60 14sin40 Suy ra a  12,3; b   9,14. sin80 sin80
Câu 3: (1,0 điểm).
x y  2  0 
a) Biểu diễn hình học tập nghiệm của hệ bất phương trình 1 :x y  1  0 .
2x y 1 0 
b) Tìm x, y thỏa mãn 1 sao cho biểu thức F  2x  3y đạt giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất. Lời giải:
a) Vẽ ba đường thẳng            1 : x y
2; 2 :x y 1; 3 :2x y 1.
Tìm tọa độ giao điểm của ba cặp đường thẳng trên bằng cách giải ba hệ phương trình:  1      2  0 x x y  (1): 2    .
x y  1   0 3 y    2
x y  1  0 x  2  (2):    .
2x y  1  0 y  3   
2x y  1  0 x  1  (3):    .
x y  2  0 y  1     1 3 
Ta được ba giao điểm A  ;  ; B 2  ;3;C 1  ; 1    .  2 2 
Vì điểm O0;0 có tọa độ không thỏa mãn phương trình đâu và thỏa mãn hai bất phương
trình cuối của hệ nên miền nghiệm của hệ 1 là miền tam giác ABC (kể cả biên). y 2 1 x O C A 3 B 1 b) Lập bảng:  1 3  B2; 3 C  1  ;  1 A  ;     2 2 
F  2x  3y 11 F  13 F  5 F   2 Vậy ma F   x 5 và m F   in 13
____________________HẾT____________________
Huế, 09h40’ Ngày 27 tháng 9 năm 2022
Page: CLB GIÁO VIÊN TRẺ TP HUẾ ¤N TËP GI÷A K× 1
Môn: TOÁN 10 – SGK 2022
ĐỀ ÔN TẬP SỐ 03_TrNg 2022 Líp To¸n thÇy L£ B¸ B¶O Tr-êng THPT §Æng Huy Trø
S§T: 0935.785.115 Facebook: Lª B¸ B¶o
116/04 NguyÔn Lé Tr¹ch, TP HuÕ Trung t©m KM 10 H-¬ng Trµ, HuÕ. NỘI DUNG ĐỀ BÀI
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (35 câu _ 7,0 điểm) Câu 1:
Cho tam giác ABC có diện tích là S. Đẳng thức nào sau đây đúng? 1 1
A. S abcosC.
B. S absin C.
C. S absin C.
D. S ab cosC. 2 2 Câu 2:
Trong các tập sau, tập nào là tập rỗng? A. M   2 x  | x   0 .
B. N  x  | 3x 1   0 .
C. P   2 x  | x   1 .
D. Q  x  | 2x 1   0 . Câu 3:
Trong các bất phương trình sau, bất phương trình nào là bất phương trình bậc nhất hai ẩn?
A. 2x  5y  3z  0 . B. 2
3x  2x  4  0 . C. 2
2x  5 y  3 .
D. 2x  3y  5 . Câu 4:
Cách viết nào sau đây đúng?
A. a  a;b.   B.  
a  a; b.   C.  
a  a; b.  
D. a a;b.  Câu 5:
Trong các phát biểu sau, có bao nhiêu câu là mệnh đề?
(1) Ly lước này nóng quá! (2) 2 x  2  2021. (3) Số 20 chia hết cho 3. (4) 2  3  3. A. 3. B. 4. C. 1. D. 2. Câu 6:
Cho hai tập hợp A B, phần tử x thỏa mãn: x A hoặc x  .
B Khẳng định nào sau đây đúng?
A. x A  . B
B. x A\ . B
C. x A  . B
D. x B\ . A Câu 7:
Cho hai tập hợp A  1  ;4 
 và B  2;8. 
 Tập hợp A\B là A. 4; 8.   B. 1  ;2.   C. 1  ;2  . D. 2; 4  . Câu 8:
Cho mệnh đề kéo theo: “Nếu tứ giác là hình chữ nhật thì nó có hai đường chéo bằng nhau.”.
Sử dụng khái niệm “điều kiện cần”, “điều kiện đủ” để phát biểu mệnh đề trên. Phát biểu nào sau đây đúng?
A. Tứ giác có hai đường chéo bằng nhau là điều kiện đủ để nó là hình chữ nhật.
B. Tứ giác là hình chữ nhật là điều kiện đủ để nó có hai đường chéo bằng nhau.
C. Tứ giác là hình chữ nhật là điều kiện cần để nó có hai đường chéo bằng nhau.
D. Tứ giác là hình chữ nhật là điều kiện cần và đủ để nó có hai đường chéo bằng nhau. Câu 9:
Cho góc  tù. Khẳng định nào sau đây đúng? A. sin   0 . B. cos  0 . C. tan  0 . D. cot  0 .
Câu 10: Miền nghiệm của bất phương trình 3x  2 y  6 là nửa mặt phẳng (kể cả bờ) được thể hiện
theo phương án A, B, C, D nào dưới đây ? A. y B. C. D. y y y 3 3 3 2 O x 2 x 2 O O x 2 O x 3  x
Câu 11: Cho B  
x  4, x   , khẳng định nào sau đây đúng? x   1   1 2 3 4   1 2 3 
A. B  0;1; 2;  3 .
B. B  0; ; ; ;  . C. B  0;1; 2; 3;  4 .
D. B  0; ; ;  .  2 3 4 5   2 3 4 
Câu 12: Cho tam giác ABC có góc BAC  60 và cạnh BC  3 . Tính bán kính của đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC . A. R  4 . B. R  1 . C. R  2 . D. R  3 .
Câu 13: Giá trị của tan 30  cot 30 bằng 4 1 3 2 A. . B. . C. . D. 2 . 3 3 3
Câu 14: Mệnh đề nào sau đây đúng? A. 2 k
  : k k  1 là số chẵn. B. 2 x
  : x x . C. x   : n  2 . n D. 3 n
  : n n không chia hết cho 3.
2x  3y  1  0
Câu 15: Điểm nào dưới đây không thuộc miền nghiệm của hệ bất phương trình  ?
5x y  4   0
A. Q 1; 4.
B. M 2; 4 .
C. P 0;0 .
D. N 3; 4 .
Câu 16: Cho hai tập hợp: X  1; 3; 5; 
8 ; Y  3; 5;7; 
9 . Tập hợp X Y bằng tập hợp nào sau đây? A. 3;  5 . B. 1; 3; 5;7;8;  9 . C. 1;7;  9 . D. 1; 3;  5 .
Câu 17: Miền nghiệm của bất phương trình x  2  2 y  2  21 x là nửa mặt phẳng không chứa
điểm nào trong các điểm sau?
A. M 0;0 . B. Q 1;  1 .
C. N 4; 2 .
D. P 1;   1 . 2 2
Câu 18: Rút gọn biểu thức P  tan x  cot x  tan x  cot x ta được A. P  4 . B. P  1 . C. P  2 . D. P  3.
Câu 19: Cho tam giác ABC a  6,b  8, c  10. Diện tích của tam giác ABC bằng A. 48. B. 24. C. 12. D. 30.
Câu 20: Cho hai đa thức f x và gx . Xét các tập hợp A  x | f x  
0 , B  x |gx   0 ,  f x    C  x |
 . Khẳng định nào sau đây đúng?  g  x 0
A. C A  . B
B. C A  . B
C. C A\B.
D. C B\ . A
Câu 21: Cho A B là hai tập hợp bất kì khác rỗng, thỏa mãn A B  .
A Khẳng định nào sau đây đúng?
A. A\B  . A
B. A B  . A C. A  . B D. B  . A
Câu 22: Cho tam giác ABC AB  3, BC  5 và độ dài đường trung tuyến BM  13 . Độ dài
cạnh AC bằng 9 A. 11 . B. 4. C. . D. 10 . 2
Câu 23: Cho hai góc nhọn  và  (   ) . Khẳng định nào sau đây sai?
A. cos  cos  .
B. sin  sin  .
C. tan  tan   0 . D. cot   cot  .
Câu 24: Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Nếu một tam giác có một góc bằng 0
60 thì tam giác đó đều.
B. Nếu a b thì 2 2 a b . C. Nếu 2
a chia hết cho 3 thì a chia hết cho 3.
D. Nếu a chia hết cho 3 thì a chia hết cho 9.
Câu 25: Xét góc  bất kì, hệ thức nào sau đây đúng?  A. 2 2 sin   cos  1 . B. 2 2 sin   cos 1. 2 2 2 C. 2 2 sin   cos  1 .
D. sin 2  cos 2  1.
Câu 26: Tìm mệnh đề phủ định của mệnh đề 2 P : " x
  : x x  1  0". A. 2 P : " x
  : x x  1  0". B. 2 P : " x
  : x x  1  0". C. 2 P : " x
  : x x  1  0". D. 2 P : " x
  : x x  1  0".
Câu 27: Cho tập hợp A   2 x
x  5x  4  
0 . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Tập hợp A có vô số phần tử.
B. Tập hợp A  .
C. Tập hợp A có một phần tử.
D. Tập hợp A có hai phần tử.
Câu 28: Cho tam giác ABC AB  4 cm, BC  7 cm, AC  9 cm. Tính cos A . 2 1 1 2
A. cos A   . B. cos A  . C. cos A  . D. cos A  . 3 2 3 3
Câu 29: Cho tập hợp A  1; 2; 
3 . Tập hợp nào sau đây bằng tập hợp A? A.  2  ;4   . B.  2  ;4   . C.    * 2; 4  . D.  2  ;4   .
Câu 30: Cho tam giác ABC , đẳng thức nào sau đây đúng? 2 2 2 b c a 2 2 2 a c b A. 2 m   . B. 2 m   . a 2 4 a 2 4 2 2 2 a b c 2 2 2
2c  2b a C. 2 m   . D. 2 m  . a 2 4 a 4
Câu 31: Xét  là góc bất kì, đẳng thức nào sau đây sai?
A. sin 180    sin .
B. cos 180    cos.
C. tan 90    cot .
D. cot 180     cot. 1
Câu 32: Cho sin  , với 90    180 . Tính cos . 3 2 2 2 2 2 2 A. cos  .
B. cos   . C. cos  . D. cos   . 3 3 3 3
 2x y  2 
Câu 33: Giá trị nhỏ nhất của biết thức F y x trên miền xác định bởi hệ  x y  2 là
5x y  4   A. min F  3
 khi x  1,y  2  .
B. min F  0 khi x  0, y  0 . 4 2 C. min F  2
 khi x  ,y   .
D. min F  8 khi x  2  ,y  6 . 3 3
Câu 34: Cho tam giác ABC thoả mãn hệ thức b c  2a . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. cos B  cosC  2 cos . A
B. sin B  sinC  2 sin . A 1
C. sin B  sinC  sin A .
D. sin B  cosC  2 sin . A 2
Câu 35: Cho tam giác ABC có các góc thỏa mãn sinC  2.sin .
B cos A . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Tam giác ABC cân tại A.
B. Tam giác ABC cân tại B.
C. Tam giác ABC cân tại C.
D. Tam giác ABC không là tam giác cân.
II. PHẦN TỰ LUẬN (03 câu _ 3,0 điểm)
Câu 1: (1,0 điểm
).
a) Cho tập hợp A  x  x   3 2
1 x  4x  
0 . Liệt kê tất cả các tập con của tập hợp A.
b) Cho hai tập hợp M  x 0  x  
3 và N  2;  
.Xác định các tập hợp M N,C N.
Câu 2: (1,0 điểm).
a) Biểu diễn hình học tập nghiệm của bất phương trình 2x y  3. sin
b) Cho góc  thỏa mãn tan  2. Tính giá trị biểu thức P  . 3 3 sin   3cos 
Câu 3: (1,0 điểm).
Giả sử CD = h là chiều cao của tháp trong đó C là chân tháp. Chọn hai điểm A, B trên mặt đất
sao cho ba điểm A, B, C thẳng hàng. Ta đo được AB = 24m, CAD  63 ;
CBD  48 (tham khảo hình vẽ).
Tính gần đúng chiều cao h của khối tháp.
____________________HẾT____________________
Huế, 16h40’ Ngày 27 tháng 9 năm 2022
Page: CLB GIÁO VIÊN TRẺ TP HUẾ ¤N TËP GI÷A K× 1
Môn: TOÁN 10 – SGK 2022
ĐỀ ÔN TẬP SỐ 03_TrNg 2022 Líp To¸n thÇy L£ B¸ B¶O Tr-êng THPT §Æng Huy Trø
S§T: 0935.785.115 Facebook: Lª B¸ B¶o
116/04 NguyÔn Lé Tr¹ch, TP HuÕ Trung t©m KM 10 H-¬ng Trµ, HuÕ.
LỜI GIẢI CHI TIẾT
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (35 câu _ 7,0 điểm) Câu 1:
Cho tam giác ABC có diện tích là S. Đẳng thức nào sau đây đúng? 1 1
A. S abcosC.
B. S absin C.
C. S absin C.
D. S ab cosC. 2 2 Câu 2:
Trong các tập sau, tập nào là tập rỗng? A. M   2 x  | x   0 .
B. N  x  | 3x 1   0 .
C. P   2 x  | x   1 .
D. Q  x  | 2x 1   0 . Lời giải: Ta có 2
x  0  x  0  nên M    0 , A sai. 1 1
Ta có 3x 1  0  x  
nên N   , B sai. 3 3 Ta có 2
x  1  x  1
nên P  1;   1 , C sai. 1 1
Ta có 2x 1  0  x  ( loại vì  )  Q  .  2 2
Chọn đáp án D. Câu 3:
Trong các bất phương trình sau, bất phương trình nào là bất phương trình bậc nhất hai ẩn?
A. 2x  5y  3z  0 . B. 2
3x  2x  4  0 . C. 2
2x  5 y  3 .
D. 2x  3y  5 . Câu 4:
Cách viết nào sau đây đúng?
A. a  a;b.   B.  
a  a; b.   C.  
a  a; b.  
D. a a;b.  Câu 5:
Trong các phát biểu sau, có bao nhiêu câu là mệnh đề?
(1) Ly lước này nóng quá! (2) 2 x  2  2021. (3) Số 20 chia hết cho 3. (4) 2  3  3. A. 3. B. 4. C. 1. D. 2. Lời giải:
Phát biểu (3), (4) là mệnh đề.
Chọn đáp án D. Câu 6:
Cho hai tập hợp A B, phần tử x thỏa mãn: x A hoặc x  .
B Khẳng định nào sau đây đúng?
A. x A  . B
B. x A\ . B
C. x A  . B
D. x B\ . A Câu 7:
Cho hai tập hợp A  1  ;4 
 và B  2;8. 
 Tập hợp A\B là A. 4; 8.   B. 1  ;2.   C. 1  ;2  . D. 2; 4  . Lời giải: 1 4 A [ ) B [ ] 2 8
Chọn đáp án C. Câu 8:
Cho mệnh đề kéo theo: “Nếu tứ giác là hình chữ nhật thì nó có hai đường chéo bằng nhau.”.
Sử dụng khái niệm “điều kiện cần”, “điều kiện đủ” để phát biểu mệnh đề trên. Phát biểu nào sau đây đúng?
A. Tứ giác có hai đường chéo bằng nhau là điều kiện đủ để nó là hình chữ nhật.
B. Tứ giác là hình chữ nhật là điều kiện đủ để nó có hai đường chéo bằng nhau.
C. Tứ giác là hình chữ nhật là điều kiện cần để nó có hai đường chéo bằng nhau.
D. Tứ giác là hình chữ nhật là điều kiện cần và đủ để nó có hai đường chéo bằng nhau. Câu 9:
Cho góc  tù. Khẳng định nào sau đây đúng? A. sin   0 . B. cos  0 . C. tan  0 . D. cot  0 .
Câu 10: Miền nghiệm của bất phương trình 3x  2 y  6 là nửa mặt phẳng (kể cả bờ) được thể hiện
theo phương án A, B, C, D nào dưới đây ? y A. y B. y C. D. y 3 3 3 2 O x 2 x 2 O O x 2 O x 3 Lời giải:
Trước hết, ta vẽ đường thẳng d  : 3x  2 y  6. 
Ta thấy 0 ; 0 là nghiệm của bất phương trình đã cho. Vậy miền nghiệm cần tìm là nửa mặt
phẳng bờ d  chứa điểm 0 ; 0.
Chọn đáp án C. x
Câu 11: Cho B  
x  4, x   , khẳng định nào sau đây đúng? x   1   1 2 3 4   1 2 3 
A. B  0;1; 2;  3 .
B. B  0; ; ; ;  . C. B  0;1; 2; 3;  4 .
D. B  0; ; ;  .  2 3 4 5   2 3 4  Lời giải:  1 2 3 
x  4 và x  nên x 0;1; 2; 
3 . Do đó, ta có B  0; ; ;  .  2 3 4 
Chọn đáp án D.
Câu 12: Cho tam giác ABC có góc BAC  60 và cạnh BC  3 . Tính bán kính của đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC . A. R  4 . B. R  1 . C. R  2 . D. R  3 . Lời giải: BC BC 3 Ta có:  2R R    1. sin A 2 sin A 3 2. 2
Chọn đáp án B.
Câu 13: Giá trị của tan 30  cot 30 bằng 4 1 3 2 A. . B. . C. . D. 2 . 3 3 3 Lời giải: 3 4 3
Ta có: tan 30  cot 30   3  . 3 3
Chọn đáp án A.
Câu 14: Mệnh đề nào sau đây đúng? A. 2 k
  : k k  1 là số chẵn. B. 2 x
  : x x . C. x   : n  2 . n D. 3 n
  : n n không chia hết cho 3. Lời giải: 1 Với x  thì 2
x x  B đúng. 2
Chọn đáp án B.
2x  3y 1  0
Câu 15: Điểm nào dưới đây không thuộc miền nghiệm của hệ bất phương trình  ?
 5x y  4  0 A. Q  1  ;4. B. M  2  ;4.
C. P 0;0 . D. N  3  ;4 . Lời giải:
Nhận xét: chỉ có điểm P 0;0 có tọa độ không thỏa mãn hệ.
Chọn đáp án C.
Câu 16: Cho 2 tập hợp: X  1; 3; 5; 
8 ; Y  3; 5;7; 
9 . Tập hợp X Y bằng tập hợp nào sau đây? A. 3;  5 . B. 1; 3; 5;7;8;  9 . C. 1;7;  9 . D. 1; 3;  5 .
Câu 17: Miền nghiệm của bất phương trình x  2  2 y  2  21 x là nửa mặt phẳng không chứa
điểm nào trong các điểm sau?
A. M 0;0 . B. Q 1;  1 .
C. N 4; 2 .
D. P 1;   1 . Lời giải:
Ta có: x  2  2 y  2  21 x  x  2  2 y  4  2  2x x  2 y  4 .
Dễ thấy tại điểm N 4; 2 ta có: 4  2.2  8  4 .
Chọn đáp án C. 2 2
Câu 18: Rút gọn biểu thức P  tan x  cot x  tan x  cot x ta được A. P  4 . B. P  1 . C. P  2 . D. P  3. Lời giải: A   2 2 x x x x   2 2 tan 2 tan .cot cot tan x  2 tan .
x cot x  cot x  4 .
Chọn đáp án A.
Câu 19: Cho tam giác ABC a  6,b  8, c  10. Diện tích của tam giác ABC bằng A. 48. B. 24. C. 12. D. 30. Lời giải:
a b c
Nửa chu vi ABC là: p  . 2
Áp dụng công thức Hê-rông: S p( p a)( p b)( p c)  12(12  6)(12  8)(12 10)  24 .
Chọn đáp án B.
Câu 20: Cho hai đa thức f x và gx . Xét các tập hợp A  x | f x  
0 , B  x |gx   0 ,  f x    C  x |
 . Khẳng định nào sau đây đúng?  g  x 0
A. C A  . B
B. C A  . B
C. C A\B.
D. C B\ . A Lời giải: f x
f x   0 Ta có   
hay C  x | f x  0,gx  
0 nên C A\B. gx 0 g  x   0
Chọn đáp án C.
Câu 21: Cho A B là hai tập hợp bất kì khác rỗng, thỏa mãn A B  .
A Khẳng định nào sau đây đúng?
A. A\B  . A
B. A B  . A C. A  . B D. B  . A
Câu 22: Cho tam giác ABC AB  3, BC  5 và độ dài đường trung tuyến BM  13 . Độ dài
cạnh AC bằng 9 A. 11 . B. 4 . C. . D. 10 . 2 Lời giải: A 3 M 13 B C 5
Theo công thức tính độ dài đường trung tuyến;ta có: 2 2 2 BA BC AC      AC BM 13 2 2 2 2 3 5 2    AC  4 . 2 4 2 4
Chọn đáp án B.
Câu 23: Cho hai góc nhọn  và  (   ) . Khẳng định nào sau đây sai?
A. cos  cos  .
B. sin  sin  .
C. tan  tan   0 . D. cot   cot  .
Câu 24: Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Nếu một tam giác có một góc bằng 0
60 thì tam giác đó đều.
B. Nếu a b thì 2 2 a b . C. Nếu 2
a chia hết cho 3 thì a chia hết cho 3.
D. Nếu a chia hết cho 3 thì a chia hết cho 9.
Câu 25: Xét góc  bất kì, hệ thức nào sau đây đúng?  A. 2 2 sin   cos  1 . B. 2 2 sin   cos 1. 2 2 2 C. 2 2 sin   cos  1 .
D. sin 2  cos 2  1.
Câu 26: Tìm mệnh đề phủ định của mệnh đề 2 P : " x
  : x x  1  0". A. 2 P : " x
  : x x  1  0". B. 2 P : " x
  : x x  1  0". C. 2 P : " x
  : x x  1  0". D. 2 P : " x
  : x x  1  0".
Câu 27: Cho tập hợp A   2 x
x  5x  4  
0 . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Tập hợp A có vô số phần tử.
B. Tập hợp A  .
C. Tập hợp A có một phần tử.
D. Tập hợp A có hai phần tử. Lời giải: x  1 Ta có: 2
x  5x  4  0    A  1;  4 . x   4
Chọn đáp án D.
Câu 28: Cho tam giác ABC AB  4 cm, BC  7 cm, AC  9 cm. Tính cos A . 2 1 1 2
A. cos A   . B. cos A  . C. cos A  . D. cos A  . 3 2 3 3 Lời giải: 2 2 2
AB AC BC 2 2 2 4  9  7 2 Ta có cos A    . 2.A . B AC 2.4.9 3
Chọn đáp án D.
Câu 29: Cho tập hợp A  1; 2; 
3 . Tập hợp nào sau đây bằng tập hợp A? A.  2  ;4   . B.  2  ;4   . C.    * 2; 4  . D.  2  ;4   .
Câu 30: Cho tam giác ABC , đẳng thức nào sau đây đúng? 2 2 2 b c a 2 2 2 a c b A. 2 m   . B. 2 m   . a 2 4 a 2 4 2 2 2 a b c 2 2 2
2c  2b a C. 2 m   . D. 2 m  . a 2 4 a 4
Câu 31: Xét  là góc bất kì, đẳng thức nào sau đây sai?
A. sin 180    sin .
B. cos 180    cos.
C. tan 90    cot .
D. cot 180     cot. Lời giải:
Ta có: cos 180     cos. Vậy B sai.
Chọn đáp án B. 1
Câu 32: Cho sin  , với 90    180 . Tính cos . 3 2 2 2 2 2 2 A. cos  .
B. cos   . C. cos  . D. cos   . 3 3 3 3 Lời giải:  2 2 2 cos   1  8 Ta có 2 2
cos   1  sin       3 1   .  3  9  2 2 cos    3 2 2
Mặt khác 90    180 nên chọn cos   . 3
Chọn đáp án D.
 2x y  2 
Câu 33: Giá trị nhỏ nhất của biết thức F y x trên miền xác định bởi hệ  x y  2 là
5x y  4   A. min F  3
 khi x  1,y  2  .
B. min F  0 khi x  0, y  0 . 4 2 C. min F  2
 khi x  ,y   .
D. min F  8 khi x  2  ,y  6 . 3 3 Lời giải:
 2x y  2 
Biểu diễn miền nghiệm của hệ bất phương trình  x y  2 trên hệ trục tọa độ như dưới
5x y  4   đây:
Giá trị nhỏ nhất của biết thức F y x đạt được tại một trong các điểm A 2  ;6,  4 2   1  7   C ;    ,B ;  .  3 3   3 3  4 2
Ta có: F A  8; F B  2
 ; FC  2  . Vậy min F  2
 khi x  ,y   . 3 3
Chọn đáp án C.
Câu 34: Cho tam giác ABC thoả mãn hệ thức b c  2a . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. cos B  cosC  2cos . A
B. sin B  sin C  2sin . A 1
C. sin B  sin C  sin A .
D. sin B  cosC  2sin . A 2 Lời giải:
a  2Rsin A a b c  Ta có:  
 2R  b  2Rsin B sin A sin B sin Cc  2Rsin  C
Lúc đó: b c  2a  2R sin B  2Rsin C  2.2Rsin A  sin B  sin C  2sin . A
Chọn đáp án B.
Câu 35: Cho tam giác ABC có các góc thỏa mãn sin C  2.sin .
B cos A . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Tam giác ABC cân tại A.
B. Tam giác ABC cân tại B.
C. Tam giác ABC cân tại C.
D. Tam giác ABC không là tam giác cân. Lời giải:
Áp dụng định lý sin và côsin, ta có: c b sin C  2.sin . B cos A   2
cos A c  2b cos A 2R 2R 2 2 2
b c ac  2 . b 2 2 2 2
c b c a a b . 2bc
Vậy tam giác ABC cân tại C .
Chọn đáp án C.
II. PHẦN TỰ LUẬN (03 câu _ 3,0 điểm)
Câu 1: (1,0 điểm
).
a) Cho tập hợp A  x  x   3 2
1 x  4x  
0 . Liệt kê tất cả các tập con của tập hợp A. Lời giải:  1 x    2 2x  1  0 
Ta có: 2x  1 3
x  4x  0    x  0  A  0;2 . 3  
x  4x  0 x  2  x  2  
Các tập con của tập hợp A là: ;  0 ;  2 ; . A
b) Cho hai tập hợp M  x 0  x  
3 và N  2;  
.Xác định các tập hợp M N,C N. Lời giải:
Ta có: M  x 0  x   3  0; 3.
 Suy ra: M N  2; 3 ;C N    ;2.
Câu 2: (1,0 điểm).
a) Biểu diễn hình học tập nghiệm của bất phương trình 2x y  3. Lời giải:
+) Vẽ đường thẳng  : 2x y  3.
+) Thay tọa độ O0;0 vào bất phương trình ta thấy đúng nên miền nghiệm của bất phương
trình đã cho là nửa mặt phẳng bờ , chứa điểm O tương ứng phần mặt phẳng không bị tô đen (kể cả bờ). y 1 x O sin
b) Cho góc  thỏa mãn tan  2. Tính giá trị biểu thức P  . 3 3 sin   3cos  Lời giải:
Do tan  2  cos  0 . sin sin 1 . tan  2 1  tan   3 2 sin    10 Biến đổi cos cos cos P      . 3 3 3 3 3 sin   3cos  sin  3cos  tan   3 3    tan 3 11 3 3 cos  cos 
Câu 3: (1,0 điểm).
Giả sử CD = h là chiều cao của tháp trong đó C là chân tháp. Chọn hai điểm A, B trên mặt đất
sao cho ba điểm A, B, C thẳng hàng. Ta đo được AB = 24m, CAD  63 ;
CBD  48 (tham khảo hình vẽ).
Tính gần đúng chiều cao h của khối tháp. Lời giải:
Ta có CAD  63  BAD  117  ADB  180  117  48  15 AB BD A . B sin BAD
Áp dụng định lý sin trong tam giác ABD ta có:   BD  sin ADB sin BAD sin ADB CD
Tam giác BCD vuông tại C nên có: sinCBD   CD B . D sinCBD BD A . B sin BA . D sinCBD 24.sin117 .  sin48 Vậy CD    61,4m . sin15 sin ADB
____________________HẾT____________________
Huế, 16h40’ Ngày 27 tháng 9 năm 2022
Page: CLB GIÁO VIÊN TRẺ TP HUẾ ¤N TËP GI÷A K× 1
Môn: TOÁN 10 – SGK 2022
ĐỀ ÔN TẬP SỐ 04_TrNg 2022 Líp To¸n thÇy L£ B¸ B¶O Tr-êng THPT §Æng Huy Trø
S§T: 0935.785.115 Facebook: Lª B¸ B¶o
116/04 NguyÔn Lé Tr¹ch, TP HuÕ Trung t©m KM 10 H-¬ng Trµ, HuÕ. NỘI DUNG ĐỀ BÀI
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (35 câu _ 7,0 điểm) Câu 1:
Trong các phát biểu sau, phát biểu nào là mệnh đề?
A.
3 là số nguyên tố lẻ nhỏ nhất.
B.
Đề thi hôm nay khó quá!
C.
Một tam giác cân thì mỗi góc đều bằng 60 phải không?
D.
Các em hãy cố gắng học tập! Câu 2:
Cho tam giác ABC. Giá trị cos A bằng 2 2 2
b c  2a 2 2 2
b c a 2 2 2
b c a 2 2 2
a c b A. . B. . C. . D. . 2bc 2bc 2ac 2ac Câu 3:
Trong các cặp số sau đây, cặp nào không là nghiệm của bất phương trình 2x y  1? A. 2;  1 . B. 3; 7 . C. 0;  1 . D. 0;0 . Câu 4:
Ký hiệu nào sau đây dùng để viết đúng mệnh đề: “3 là một số tự nhiên”? A. 3  . B. 3 . C. 3 . D. 3  . Câu 5: Giá trị O O
cos 45  sin 45 bằng bao nhiêu? A. 1. B. 2 . C. 3 . D. 0 . Câu 6:
Cho mệnh đề chứa biến P x 2
: "5  x  11" với x là số nguyên tố. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: A. P 3 .
B. P 2 . C. P 7 . D. P 5 . Câu 7:
Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào là mệnh đề đúng?
A. Tổng của hai số tự nhiên là một số chẵn khi và chỉ khi cả hai số đều là số chẵn.
B. Tích của hai số tự nhiên là một số chẵn khi và chỉ khi cả hai số đều là số chẵn.
C. Tổng của hai số tự nhiên là một số lẻ khi và chỉ khi cả hai số đều là số lẻ.
D. Tích của hai số tự nhiên là một số lẻ khi và chỉ khi cả hai số đều là số lẻ. Câu 8:
Cho tập hợp A  x 1| x  , x   5 . Tập hợp A là:
A. A  1; 2;3; 4;  5
B. A  0;1; 2;3; 4;5; 
6 C. A  0;1; 2;3; 4; 
5 D. A  1; 2;3; 4;5;  6 Câu 9:
Diện tích tam giác ABC bằng abc abc abc abc A. . B. . C. . D. . 4r 4R 2r 2R
Câu 10: Cho hai đa thức P x và Qx . Xét các tập hợp A  xPx  
0 , B  xQx   0 và
C  x Px 2  Q  x 2     
0. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A. C A B .
B. C A B .
C. C A\B .
D. C B\ . A 2
Câu 11: Số phần tử của tập hợp A  x  2x x 2 \
x  2x  1là A. 0. B. 3. C. 1. D. 2.
Câu 12: Xét  là góc bất kì, đẳng thức nào sau đây đúng? A.  O
sin 180     cos . B.  O
sin 180    sin . C.  O
sin 180     sin . D.  O
sin 180     cos .
Câu 13: Miền nghiệm của bất phương trình 3 x  
1  4 y  2  5x  3 là nửa mặt phẳng chứa điểm nào dưới đây?
A. O 0;0 .
B. P 4; 2 . C. M  2  ;2 .
D. Q 5;3 .
Câu 14: Cho hai tập hợp A  5;3, B  1;. Khi đó A B là tập nào sau đây? A. 1;3. B. 1;  3 . C.  5  ;. D. 5;  1 .
Câu 15: Phủ định của mệnh đề 2 "x
: 2x  5x  2  0" là A. 2 "x
: 2x  5x  2  0" . B. 2 "x
: 2x  5x  2  0" . C. 2 "x
: 2x  5x  2  0" . D. 2 "x
: 2x  5x  2  0".
Câu 16: Cho  là góc tù. Khẳng định nào sau đây đúng? A. sin   0 . B. cos  0 . C. tan  0 . D. cot  0 .
x y  0 
Câu 17: Miền nghiệm của hệ bất phương trình x  3y  3  0 là phần mặt phẳng chứa điểm nào dưới
x y 5  0  đây?
A. M 5;3 .
B. N 0;0 .
C. P 1;   1 .
D. Q 2; 2 .
Câu 18: Cho tập hợp A  1;  3 , B  3;  x ,C   ; x y; 
3 . Để A B C thì tất cả các cặp  ; x y  là: A. 1;  1 . B. 1  ;1 và 1;3. C. 1;3. D. 3;  1 và 3;3.
Câu 19: Trong các khẳng định sau đây, khẳng định nào sai?
A. cos 45  sin 45 .
B. cos 45  sin135 .
C. cos 30  sin120 .
D. sin 60  cos120 .
Câu 20: Trong các tập hợp sau, tập hợp nào là tập rỗng? A. A   2 x x  4   0 . B. B   2 x
x  2x  3   0 . C. C   2 x x  5   0 . D. D   2 x
x x 12   0 .
Câu 21: Cho ba tập hợp E, F, G thỏa mãn: E F , F G G K . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. G F.
B. K G.
C. E F G.
D. E K.
Câu 22: Cho tam giác ABC ABC  60 , ACB  45 , AB  3 . Tính cạnh AC . 3 6 3 2 2 6 A. . B. . C. 6 . D. . 2 2 3
Câu 23: Cho tập hợp A  x   3  x  
1 . Tập A là tập nào sau đây? A. 3;  1 . B. 3;  1 . C. 3;  1 . D. 3;  1 . 1
Câu 24: Biết cos  . Giá trịcủa biểu thức 2 2
P  sin   3cos  bằng 3 1 10 11 4 A. . B. . C. . D. . 3 9 9 3
Câu 25: Cho tam giác ABC BAC  60 .
 Khẳng định nào sau đây đúng? A. 2 2 2
a b c  3bc . B. 2 2 2
a b c bc . C. 2 2 2
a b c  3bc . D. 2 2 2
a b c bc .
y  2x  2 
Câu 26: Giá trị nhỏ nhất của biết thức F y x trên miền xác định bởi hệ 2y x  4 là
x y  5 
A. min F  1 khi x  2, y  3 .
B. min F  2 khi x  0, y  2 .
C. min F  3 khi x  1, y  4 .
D. min F  0 khi x  0, y  0 .
Câu 27: Tam giác ABC AB  9 cm, AC  12 cm và BC  15 cm. Khi đó đường trung tuyến AM
của tam giác ABC có độ dài bằng A. 8 cm. B. 10 cm. C. 9 cm. D. 7,5 cm. 5
Câu 28: Cho  là góc tù và sin 
. Giá trị của biểu thức 3sin  2 cos bằng 13 9 9 A. 3 . B.  . C. 3  . D. . 13 13 AB
Câu 29: Cho tam giác ABC có các góc A  75 ,
B  45 . Tính tỉ số . AC 6 6 A. . B. 6 . C. . D. 1, 2 . 3 2
Câu 30: Cho hai tập hợp A  1; 2;5; 
7 và B  1; 2; 
3 . Có tất cả bao nhiêu tập X thỏa mãn X A X B ? A. 2. B. 4. C. 6. D. 8.
Câu 31: Tính diện tích tam giác có ba cạnh lần lượt là 5 , 12 , 13 . A. 60 . B. 30 . C. 34 . D. 7 5 .
Câu 32: Miền nghiệm của bất phương trình 3x  2 y  6 là nửa mặt phẳng (không kể bờ) không gạch
thể hiện bởi hình nào trong các phương án A, B, C, D dưới đây? A. B. C. D. y y y y 3 3 3 2  O x 2 x 2  O 2  O x O x 3
Câu 33: Cho ba tập hợp A   2
 ;2, B  1;  5 ,C  0 
;1 . Khi đó, tập  A \ B  C A. 0;  1 . B. 0;  1 . C. 2;  1 . D. 2;5.
Câu 34: Cho tam giác ABC AB  8 cm, AC  18 cm và có diện tích bằng 64 cm2. Giá trị sin A bằng 3 3 4 8 A. . B. . C. . D. . 2 8 5 9
Câu 35: Cho tam giác ABC , các đường cao h , h , h thỏa mãn hệ thức 3h  2h h . Tìm hệ thức giữa a b c a b c a, , b c . 3 2 1 3 2 1 A.   .
B. 3a  2b c .
C. 3a  2b c . D.   . a b c a b c
II. PHẦN TỰ LUẬN (03 câu _ 3,0 điểm)
Câu 1: (1,0 điểm
).
a) Cho hai tập hợp A   2 x
x  3x  2  
0 và B  xx  1  
3 . Xác định các tập hợp
A B, B\ . A
b) Cho hai tập hợp P  0; 4 
 và Q  m;m 2. Tìm m để P\Q P.
Câu 2: (1,0 điểm).
a) Cho x là góc bất kì. Chứng minh rằng: 4 4 2
cos x  sin x  2 cos x  1. sin A sin B sinC
b) Cho tam giác ABC BC  10 và  
. Tính chu vi của tam giác ABC . 5 4 3
Câu 3: (1,0 điểm).
Một hộ nông dân định trồng dứa và củ đậu trên diện tích 8ha . Trên diện tích mỗi ha , nếu
trồng dứa thì cần 20 công và thu 3 triệu đồng, nếu trồng củ đậu thì cần 30 công và thu 4 triệu
đồng. Hỏi cần trồng mỗi loại cây trên với diện tích là bao nhiêu ha để thu được nhiều tiền
nhất, biết rằng tổng số công không quá 180?
____________________HẾT____________________
Huế, 09h40’ Ngày 29 tháng 9 năm 2022
Page: CLB GIÁO VIÊN TRẺ TP HUẾ ¤N TËP GI÷A K× 1
Môn: TOÁN 10 – SGK 2022
ĐỀ ÔN TẬP SỐ 04_TrNg 2022 Líp To¸n thÇy L£ B¸ B¶O Tr-êng THPT §Æng Huy Trø
S§T: 0935.785.115 Facebook: Lª B¸ B¶o
116/04 NguyÔn Lé Tr¹ch, TP HuÕ Trung t©m KM 10 H-¬ng Trµ, HuÕ.
LỜI GIẢI CHI TIẾT
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (35 câu _ 7,0 điểm) Câu 1:
Trong các phát biểu sau, phát biểu nào là mệnh đề?
A.
3 là số nguyên tố lẻ nhỏ nhất.
B.
Đề thi hôm nay khó quá!
C.
Một tam giác cân thì mỗi góc đều bằng 60 phải không?
D.
Các em hãy cố gắng học tập! Lời giải:
Mệnh đề là những phát biểu có tính chất hoặc đúng hoặc sai, do đó phát biểu:”3 là số nguyên
tố lẻ nhỏ nhất” là một mệnh đề đúng.
Chọn đáp án A. Câu 2:
Cho tam giác ABC. Giá trị cos A bằng 2 2 2
b c  2a 2 2 2
b c a 2 2 2
b c a 2 2 2
a c b A. . B. . C. . D. . 2bc 2bc 2ac 2ac Câu 3:
Trong các cặp số sau đây, cặp nào không là nghiệm của bất phương trình 2x y  1? A. 2;  1 . B. 3; 7 . C. 0;  1 . D. 0;0 . Lời giải:
Nhận xét: chỉ có cặp số 0; 
1 không thỏa bất phương trình đã cho.
Chọn đáp án C. Câu 4:
Ký hiệu nào sau đây dùng để viết đúng mệnh đề: “3 là một số tự nhiên”? A. 3  . B. 3 . C. 3 . D. 3  . Câu 5: Giá trị O O
cos 45  sin 45 bằng bao nhiêu? A. 1. B. 2 . C. 3 . D. 0 . Lời giải: Ta có O O cos 45  sin 45  2 .
Chọn đáp án B. Câu 6:
Cho mệnh đề chứa biến P x 2
: "5  x  11" với x là số nguyên tố. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: A. P 3 .
B. P 2 . C. P 7 . D. P 5 . Lời giải:
P 3 :"5  9  11" là mệnh đề đúng.
Chọn đáp án A. Câu 7:
Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào là mệnh đề đúng?
A. Tổng của hai số tự nhiên là một số chẵn khi và chỉ khi cả hai số đều là số chẵn.
B. Tích của hai số tự nhiên là một số chẵn khi và chỉ khi cả hai số đều là số chẵn.
C. Tổng của hai số tự nhiên là một số lẻ khi và chỉ khi cả hai số đều là số lẻ.
D. Tích của hai số tự nhiên là một số lẻ khi và chỉ khi cả hai số đều là số lẻ. Câu 8:
Cho tập hợp A  x 1| x  , x   5 . Tập hợp A là:
A. A  1; 2;3; 4;  5
B. A  0;1; 2;3; 4;5; 
6 C. A  0;1; 2;3; 4; 
5 D. A  1; 2;3; 4;5;  6 Lời giải:
x  , x  5 nên x 0;1; 2;3; 4; 
5  x 1  1; 2;3; 4;5;  6 .
Chọn đáp án D. Câu 9:
Diện tích tam giác ABC bằng abc abc abc abc A. . B. . C. . D. . 4r 4R 2r 2R
Câu 10: Cho hai đa thức P x và Q x . Xét các tập hợp A  x
P x  
0 , B  x
Q x   0 và
C  x P   x 2   Q    x 2   
0. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A. C A B .
B. C A B .
C. C A \ B .
D. C B \ . A Lời giải:
Px  2 2 0 Vì P
  x  Q    x  0   
x A  . B Q  x  0
Chọn đáp án A. 2
Câu 11: Số phần tử của tập hợp: A  x  2x x 2 \
x  2x  1là: A. 0. B. 3. C. 1. D. 2. Lời giải: 2 2
Giải phương trình  x x2 2 2
x  2x 1 trên   2
x x   x   1  0   2
x x x   2
1 x x x   1  0       x 2 x   2
1 x  2x   1  1 2 0   . x  1 2
Chọn đáp án D.
Câu 12: Xét  là góc bất kì, đẳng thức nào sau đây đúng? A.  O
sin 180     cos . B.  O
sin 180    sin . C.  O
sin 180     sin . D.  O
sin 180     cos .
Câu 13: Miền nghiệm của bất phương trình 3 x  
1  4 y  2  5x  3 là nửa mặt phẳng chứa điểm nào dưới đây?
A. O 0;0 .
B. P 4; 2 . C. M  2  ;2 .
D. Q 5;3 . Lời giải: Ta có: 3 x  
1  4  y  2  5x  3  3x  3  4 y  8  5x  3  2x  4 y  8  0  x  2 y  4  0
Dễ thấy tại điểm O 0;0 ta có: 0  2.0  4  4  0 .
Chọn đáp án A.
Câu 14: Cho hai tập hợp A  5;3, B  1;. Khi đó A B là tập nào sau đây? A. 1;3. B. 1;  3 . C.  5  ;. D. 5;  1 .
Câu 15: Phủ định của mệnh đề 2 "x
: 2x  5x  2  0" là A. 2 "x
: 2x  5x  2  0" . B. 2 "x
: 2x  5x  2  0" . C. 2 "x
: 2x  5x  2  0" . D. 2 "x
: 2x  5x  2  0".
Câu 16: Cho  là góc tù. Khẳng định nào sau đây đúng? A. sin   0 . B. cos  0 . C. tan  0 . D. cot  0 .
x y  0 
Câu 17: Miền nghiệm của hệ bất phương trình x  3y  3  0 là phần mặt phẳng chứa điểm nào dưới
x y 5  0  đây?
A. M 5;3 .
B. N 0;0 .
C. P 1;   1 .
D. Q 2; 2 . Lời giải:
Nhận xét: chỉ có điểm 5;3 thỏa mãn hệ.
Chọn đáp án A.
Câu 18: Cho tập hợp A  1;  3 , B  3;  x ,C   ; x y; 
3 . Để A B C thì tất cả các cặp  ; x y  là: A. 1;  1 . B. 1  ;1 và 1;3. C. 1;3. D. 3;  1 và 3;3. Lời giải: x 1 
Ta có: A B C   y  1  Cặp  ; x y  là 1  ;1 ;1;3 .   y  3
Chọn đáp án B.
Câu 19: Trong các khẳng định sau đây, khẳng định nào sai?
A. cos 45  sin 45 .
B. cos 45  sin135 .
C. cos 30  sin120 .
D. sin 60  cos120 .
Câu 20: Trong các tập hợp sau, tập hợp nào là tập rỗng? A. A   2 x x  4   0 . B. B   2 x
x  2x  3   0 . C. C   2 x x  5   0 . D. D   2 x
x x 12   0 . Lời giải: A   2 x x  4   0  A    2 . B   2 x
x  2x  3   0  B  .  C   2 x x  5  
0  C   5; 5. D   2 x
x x 12   0  D   3  ;  4 .
Chọn đáp án B.
Câu 21: Cho ba tập hợp E, F, G thỏa mãn: E F , F G G K . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. G F.
B. K G.
C. E F G.
D. E K.
Câu 22: Cho tam giác ABC B  60 , C  45 , AB  3 . Tính cạnh AC . 3 6 3 2 2 6 A. . B. . C. 6 . D. . 2 2 3 Lời giải: b c . c sin B A . B sin B 3.sin 60 3. 6 Ta có:   AC b     . sin B sin C sin C sin C sin 45 2
Chọn đáp án A.
Câu 23: Cho tập hợp A  x   3  x  
1 . Tập A là tập nào sau đây? A. 3;  1 . B. 3;  1 . C. 3;  1 . D. 3;  1 . 1
Câu 24: Biết cos  . Giá trịcủa biểu thức 2 2
P  sin   3cos  bằng 3 1 10 11 4 A. . B. . C. . D. . 3 9 9 3 Lời giải: 1 11 2 2 cos 
P  sin   3 o c s    2 2 sin   cos   2 2
 2cos  1 2cos   . 3 9
Chọn đáp án C.
Câu 25: Cho tam giác ABC BAC  60 .
 Khẳng định nào sau đây đúng? A. 2 2 2
a b c  3bc . B. 2 2 2
a b c bc . C. 2 2 2
a b c  3bc . D. 2 2 2
a b c bc . Lời giải:
Áp dụng định lí hàm số cos tại đỉnh A ta có: 2 2 2
a b c  2b . c cos A . 2 2 2
a b c  2 . bc cos 60 2 2 2
a b c bc .
Chọn đáp án D.
y  2x  2 
Câu 26: Giá trị nhỏ nhất của biết thức F y x trên miền xác định bởi hệ 2y x  4 là
x y  5 
A. min F  1 khi x  2, y  3 .
B. min F  2 khi x  0, y  2 .
C. min F  3 khi x  1, y  4 .
D. min F  0 khi x  0, y  0 . Lời giải:
y  2x  2 
Biểu diễn miền nghiệm của hệ bất phương trình 2y x  4 trên hệ trục tọa độ như dưới
x y  5  đây:
Nhận thấy biết thức F y x chỉ đạt giá trị nhỏ nhất tại các điểm , A B hoặc C .
Ta có: F A  4 1  3; F B  2; F C   3  2  1 .
Vậy min F  1 khi x  2, y  3 .
Chọn đáp án A.
Câu 27: Tam giác ABC AB  9 cm, AC  12 cm và BC  15 cm. Khi đó đường trung tuyến AM
của tam giác có độ dài là: A. 8 cm. B. 10 cm. C. 9 cm. D. 7,5 cm. Lời giải: 2 2 2 2 2 2 AB AC BC 9 12 15
Cách 1: Ta có AM      7,5 . 2 4 2 4 BC
Cách 2: Tam giác ABC vuông tại A nên AM   7,5 . 2
Chọn đáp án D. 5
Câu 28: Cho  là góc tù và sin 
. Giá trị của biểu thức 3sin  2 cos là 13 9 9 A. 3 . B.  . C. 3  . D. . 13 13 Lời giải: Ta có  2 144 12 cos   1 sin    cos   169 13 12
Do  là góc tù nên cos  0 , từ đó cos   13 5 12 9 Như vậy 3sin 2 cos     3  2      . 13  13  13
Chọn đáp án B. AB
Câu 29: Cho tam giác ABC có các góc A  75 ,
B  45 . Tính tỉ số . AC 6 6 A. . B. 6 . C. . D. 1, 2 . 3 2 Lời giải: b c AB c sin C sin(180  75  45 )  6 Ta có:       . sin B sin C AC b sin B sin 45 2
Chọn đáp án C.
Câu 30: Cho tập hợp A  1; 2;5; 
7 và B  1; 2; 
3 . Có tất cả bao nhiêu tập X thỏa mãn: X A X B ? A. 2. B. 4. C. 6. D. 8. Lời giải: X A Cách 1: Vì 
nên X   A B . X B
A B  1;  2  Có 2 2  4 tập X.
Cách 2: X là một trong các tập sau: ;    1 ;  2 ;1;  2 .
Chọn đáp án B.
Câu 31: Tính diện tích tam giác có ba cạnh lần lượt là 5 , 12 , 13 . A. 60 . B. 30 . C. 34 . D. 7 5 . Lời giải: 5 12 13
Nửa chu vi của tam giác là: p  15 2
Diện tích của tam giác là: S
p p  5 p 12 p 13  1515  515 1215 13  30 .
Chọn đáp án B.
Câu 32: Miền nghiệm của bất phương trình 3x  2 y  6 là nửa mặt phẳng (không kể bờ) không gạch
thể hiện bởi hình nào trong các phương án A, B, C, D dưới đây? y A. y B. C. D. y y 3 3 3 2  O x 2 x 2  O 2  O x O x 3 Lời giải: y 2  O x 3
Trước hết, ta vẽ đường thẳng d  : 3x  2 y  6. 
Ta thấy 0 ; 0 là nghiệm của bất phương trình đã cho. Vậy miền nghiệm cần tìm là nửa mặt
phẳng (không kể bờ d  ) chứa điểm 0 ; 0.
Chọn đáp án D.
Câu 33: Cho ba tập hợp A   2
 ;2, B  1;  5 ,C  0 
;1 . Khi đó, tập  A \ B  C A. 0;  1 . B. 0;  1 . C. 2;  1 . D. 2;5. Lời giải:
Ta có: A \ B   2  
;1   A \ B  C  0  ;1 .
Chọn đáp án B.
Câu 34: Cho tam giác ABC AB  8 cm, AC  18 cm và có diện tích bằng 64 cm2. Giá trị sin A bằng 3 3 4 8 A. . B. . C. . D. . 2 8 5 9 Lời giải: 1 2S 8 Ta có: S A .
B AC.sin A  sin A   . 2 A . B AC 9
Chọn đáp án D.
Câu 35: Cho tam giác ABC , các đường cao h , h , h thỏa mãn hệ thức 3h  2h h . Tìm hệ thức giữa a b c a b c a, , b c . 3 2 1 3 2 1 A.   .
B. 3a  2b c .
C. 3a  2b c . D.   . a b c a b c Lời giải:
Kí hiệu : S S . ABC S S S
Ta có: 3h  2h  3.2 2.2 2 h    3 2 1    . a b c a b c a b c
Chọn đáp án D.
II. PHẦN TỰ LUẬN (03 câu _ 3,0 điểm)
Câu 1: (1,0 điểm
).
a) Cho hai tập hợp A   2 x
x  3x  2  
0 và B  xx  1  
3 . Xác định các tập hợp
A B, B\ . A Lời giải: x  1 Ta có: 2
x  3x  2  0    A  1;  2 . x   2 1 3 3 1 3 2 4 x x x x
           
B  0;1;2;3;  4 .
Suy ra: A B  1; 
2 , B\ A  0; 3;  4 .
b) Cho hai tập hợp P  0; 4 
 và Q  m;m 2. Tìm m để P\Q P. Lời giải: m  2  0 m  2 
Ta có: P\Q P P Q        m; 2   4;  . m  4 m    4
Câu 2: (1,0 điểm).
a) Cho x là góc bất kì. Chứng minh rằng: 4 4 2
cos x  sin x  2 cos x  1. Lời giải: 2 2 Ta có: VT 4 4  x x   2 x   2 x   2 2 x x 2 2 cos sin cos sin cos sin
cos x  sin x 2 2 2  x x x   2  x 2 cos sin cos 1 cos
 2cos x  1  VP. sin A sin B sinC
b) Cho tam giác ABC BC  10 và  
. Tính chu vi của tam giác ABC . 5 4 3 Lời giải: sin A sin B sinC a b c Vì   , nên 
  b  8,c  6 (do a BC  10 ). 5 4 3 5 4 3
Chu vi tam giác ABC bằng 24 .
Câu 3: (1,0 điểm).
Một hộ nông dân định trồng dứa và củ đậu trên diện tích 8ha . Trên diện tích mỗi ha , nếu
trồng dứa thì cần 20 công và thu 3 triệu đồng, nếu trồng củ đậu thì cần 30 công và thu 4 triệu
đồng. Hỏi cần trồng mỗi loại cây trên với diện tích là bao nhiêu ha để thu được nhiều tiền
nhất, biết rằng tổng số công không quá 180? Lời giải:
Gọi x, y lần lượt là số ha trồng dứa và củ đậu.
Có 0  x  8;0  y  8 ; x y  8 ; 20x  30 y  180  2x  3y  18 .
Số tiền thu được là T x, y  3x  4y . 0  x  8  0  y  8
Ta có hệ bất phương trình:  x y  8 
2x 3y 18
Miền nghiệm của hệ là miền tứ giác OABC với A0;6, B 6; 2,C 0;8 .
Khi đó T x, y đạt cực đại tại một trong các đỉnh của OABC .
Ta có: T 0,0  0;T 0;6  24;T 6; 2  26;T 8;0  24 .
Vậy cần trồng 6 ha dứa và 2 ha củ đậu.
____________________HẾT____________________
Huế, 09h40’ Ngày 29 tháng 9 năm 2022
Page: CLB GIÁO VIÊN TRẺ TP HUẾ ¤N TËP GI÷A K× 1
Môn: TOÁN 10 – SGK 2022
Sưu tầm từ các nhóm GV biên soạn!
ĐỀ ÔN TẬP SỐ 05_TrNg 2022
Cảm ơn quý thầy cô đã chia sẻ! Líp To¸n thÇy L£ B¸ B¶O Tr-êng THPT §Æng Huy Trø
S§T: 0935.785.115 Facebook: Lª B¸ B¶o
116/04 NguyÔn Lé Tr¹ch, TP HuÕ
Trung t©m KM 10 H-¬ng Trµ, HuÕ. NỘI DUNG ĐỀ BÀI
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (35 câu _ 7,0 điểm) Câu 1.
Trong các câu sau, câu nào là mệnh đề? A.   1 x 2.
B. x  3.
C. Số 5 là số nguyên tố phải không?
D. Phú Thọ là tỉnh thuộc miền Bắc Việt Nam. Câu 2.
Phủ định của mệnh đề “1 2  3” là mệnh đề A. 1 2  3.
B. 1 2  3.
C. 1 2  3. D. 1 2  3. Câu 3.
Cho x là một phần tử của tập hợp X . Mệnh đề nào sau đây đúng? A.  
x X .
B. x X .
C. x X . D. X  . x Câu 4.
Cho hai tập hợp A   2 x
| x x  6   0 và B  3; 
m . Với giá trị nào của tham số m
thì A B ?
A.
m  3 .
B. m  2 .
C. m  3 hoặc m  2 .D. m  2 . Câu 5.
Cho hai tập hợp A   3
 ;4 và B  2;6. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A. A B  2; 4 .
B. A B   3  ;6.
C. A \ B   3  ;2.
D. B \ A  4;6 . Câu 6.
Cho tập hợp A   2 x
|4x  3x  7   0 , B   2 x  | x  7   0 , C   2 x
| x  6x  5   0 và D   2 x
| x  3x  7  
0 . Trong các tập hợp trên có bao nhiêu tập rỗng? A. 1. B. 3 . C. 2 . D. 4 . Câu 7.
Bất phương trình nào sau đây là bất phương phương trình bậc nhất hai ẩn? 1 A. 2 2
x y  0 . B. 2
x  3y  5  0 . C. 2
2x  3y  5 .
D. 2x  3y  5 . 2 Câu 8. Cặp số  ;
x y   3;  
1 là nghiệm của bất phương trình bậc nhất hai ẩn nào sau đây? 1 A. 2 2
x y  50 .
B. x  3y  0 . C. 2
x y  0 .
D. 5x  2 y  4 . 4 Câu 9.
Hệ bất phương trình nào sau đây là hệ bất phương phương trình bậc nhất hai ẩn?  2
x  5y  4  2
x  5y  4 2
2x  5y  4  2
x  5y  4 A.  . B.  . C.  . D.  . 2
x  3y  6 2 2
x  3y  6 2
x  3y  6
x  3y  6
Câu 10. Điểm M 0; 3
  thuộc miền nghiệm của hệ bất phương trình:
2x y  3
2x y  3
2x y  3
2x y  3 A. B. C. D.
2x  5y 12x  8
2x  5y 12x  8
2x  5y 12x  8
2x  5y 12x  8
Câu 11. Trong hình vẽ dưới, phần mặt phẳng không bị gạch sọc (kể bờ) là miền nghiệm của hệ bất phương trình:
x  2y  0
x  2y  0
x  2y  0
x  2y  0 A.  . B.  . C.  . D.  .
x  3y  2 
x  3y  2 
x  3y  2 
x  3y  2 
x  3y  2  0
Câu 12. Cho hệ bất phương trình 
. Trong các điểm sau, điểm nào thuộc miền
2x y 1  0
nghiệm của hệ bất phương trình? A. N 1;  1 .
B. Q 1;0 .
C. P 1; 3 . D. M 0;  1 .
Câu 13. Cho góc  thỏa mãn 0    180 . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. sin 180    sin
B. cos 180    cos
C. tan 180    tan
D. cot 180    cot .
Câu 14. Tính giá trị của biểu thức A  cos10  cos 20  ... cos170  cos180 . 3 A. A  0. B. A  1. C. A  1. D. A  . 2 sin  cos
Câu 15. Cho góc  thỏa mãn tan  4 . Tính giá trị của biểu thức A  . sin  3cos 1 1 A. A  1. B. A  . C. A  . D. A  5. 2 5 3
Câu 16. Cho tam giác ABC AB  4 , AC  5 và cos A
. Độ dài cạnh BC bằng 5 A. 17 . B. 17 . C. 3 2 . D. 18 .
Câu 17. Cho tam giác nhọn ABC A  30 và BC  4 . Bán kính R đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC bằng
A.
R  2 . B. R  3 .
C. R  4 . D. R  5 .
Câu 18. Cho tam giác ABC AB  8, AC  9 và A  60 . Diện tích tam giác ABC bằng A. S 18 3 (đvdt). B. S 18 (đvdt). ABCABCC. S  36 3 (đvdt). D. S  36 (đvdt). ABCABC
Câu 19. Cho tam giác ABC AB  5 , C  30 . Tính bán kính R của đường tròn ngoại tiếp của tam giác ABC . 5 3 A. R  .
B. R  5 .
C. R  10 . D. R  20 . 3
Câu 20. Cho tam giác ABC . Đẳng thức nào dưới đây sai? 1 1 abc A. S . a h . B. S . a . c sin B . C. S  . D. S  . p r . 2 a 2 R
Câu 21. Cho tam giác ABC a  6,b  4,C  30 . Tính độ dài đường cao vẽ từ đỉnh B của tam giác ABC . 3 A. 8 . B. 48 . C. . D. 3 . 2
Câu 22. Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. 2
x  , x  0. B. 2
x  , x  4x  3  0 . C. 2
x  , x  2x  4  0 . D. 2
x  , x  0.
Câu 23. Cho tập hợp A  x x 1  
3 . Khẳng định nào dưới đây đúng? A. A   1;  2 . B. * A   1;  2 . C. A    3  ; 2  ; 1  ;0;1;  2 . D. A   0;1;  2 .
Câu 24. Cho các tập hợp A   ;3
  và B  0;10. Số phần tử là số nguyên của tập B \ A A. 6 . B. 7 . C. 8 . D. vô số.
Câu 25. Cho các tập hợp A   7
 ;2 6; và B   5
 ;8. Khẳng định nào sau đây là sai?
A. A B  5; 2 6;8 .
B. A B   7;   .
C. A \ B   7  ; 5
  8; .
D. B \ A  2;6.
Câu 26. Với giá trị nào của m thì cặp số 2;  
1 là một nghiệm của bất phương trình
2x  m  2 y  3 ?
A. m  1.
B. m  3 .
C. m  1. D. m  1.
Câu 27. Miền không gạch chéo (không kể bờ d ) trong hình sau là miền nghiệm của bất phương
trình nào trong các bất phương trình dưới đây?
A. x  2 y  4 .
B. 2x y  4 .
C. x  2 y  4 .
D. x  2 y  4 .
Câu 28. Điểm M 1; 2 thuộc miền nghiệm của hệ bất phương trình nào sau đây?
2x  3y  6  0
x  2y 1  0
2x y  6  0
4x y 10  0    
A. x y  2  0 .
B. x y 1  0 .
C. x y  2  0 .
D. x y  2  0 .     y  0  x  0  x  0  y  3  0 
x y  2  0 
x y  2  0
Câu 29. Miền hình phẳng  H  được giới hạn bởi 
là phần tô đậm( không kể bờ) ở
x y 1  0 
x y 3  0
hình nào dưới đây? A. B. C. D. 2 cot   3 tan 
Câu 30. Cho biết cos   . Giá trị của P  bằng 3 2 cot   tan 19 19 25 25 A.  . B. . C. . D.  . 13 13 13 13 6sin  7 cos
Câu 31. Cho biết tan  3. Giá trị của P  bằng 6 cos  7 sin 4 5 4 5 A. . B. . C.  . D.  . 3 3 3 3
Câu 32. Cho tam giác ABC có cạnh AB a ; AC a 3 ; BC a 7 . Tính góc BAC. A. o 30 . B. o 150 . C. o 60 . D. o 120 .
Câu 33. Cho tam giác ABC có cạnh AB  2 cm ; o ABC  60 ; o
BAC  75 . Diện tích tam giác ABC
gần nhất với giá trị nào sau đây? A. 2 2, 37 cm . B. 2 0, 63 cm . C. 2 2, 45 cm . D. 2 1, 58 cm .
Câu 34. Cho tam giác ABC AB  3 , BC  5 và độ dài đường trung tuyến BM  13 . Tính bán
kính r của đường tròn nội tiếp ABC . 1
A. r  2 . B. r  .
C. r  1. D. r  2 . 2
Câu 35. Từ vị trí A cách mặt đất 1m , một bạn nhỏ quan sát một cây đèn đường (hình vẽ). C A 44o 1m 6m H B Biết HB  6m , o
BAC  44 . Chiều cao của cây đèn đường gần nhất với giá trị nào sau đây?
II. PHẦN TỰ LUẬN (03 câu _ 3,0 điểm) Câu 36.
a) Xác định điều kiện của a, b để A B   với A  a 1; a  2và B   ; b b  4.
b) Xác định điều kiện của a để E  C D với C   1
 ;4; D  \  3  ;3 và
E  a  2; a.
Câu 37 Tìm giá trị nhỏ nhất biểu thức F  ;
x y   x y  2022 với x, y thỏa mãn điều
2x y  2 
x  2y  2 kiện  . x y  5  y  0
Câu 38. Bác Ngọc thực hiện chế độ ăn kiêng với nhu cầu tối thiểu hàng ngày qua thức uống là 300
calo, 36 đơn vị vitamin A và 90 đơn vị vitamin C. Một cốc đồ uống ăn kiêng thứ nhất giá
20 nghìn đồng có dung tích 200ml cung cấp 60 calo, 12 đơn vị vitamin A và 10 đơn vị
vitamin C. Một cốc đồ uống ăn kiêng thứ hai giá 25 nghìn đồng có dung tích 200ml cung
cấp 60 calo, 6 đơn vị vitamin A và 30 đơn vị vitamin C. Biết rằng bác Ngọc không thể
uống quá 2 lít thức uống mỗi ngày. Hãy cho biết bác Ngọc cần uống mỗi loại thức uống
bao nhiêu cốc để tiết kiệm chi phí nhất mà vẫn đảm bảo nhu cầu tối thiểu trên?
Câu 39. Cho tam giác ABC có trọng tâm G và hai trung tuyến AM , BN . Biết AM  15 , BN  12 và
tam giác CMN có diện tích bằng 15 3 . Tính độ dài đoạn thẳng MN .
____________________HẾT____________________
Huế, 09h40’ Ngày 29 tháng 9 năm 2022
Page: CLB GIÁO VIÊN TRẺ TP HUẾ ¤N TËP GI÷A K× 1
Môn: TOÁN 10 – SGK 2022
Sưu tầm từ các nhóm GV biên soạn!
ĐỀ ÔN TẬP SỐ 05_TrNg 2022
Cảm ơn quý thầy cô đã chia sẻ! Líp To¸n thÇy L£ B¸ B¶O Tr-êng THPT §Æng Huy Trø
S§T: 0935.785.115 Facebook: Lª B¸ B¶o
116/04 NguyÔn Lé Tr¹ch, TP HuÕ
Trung t©m KM 10 H-¬ng Trµ, HuÕ. NỘI DUNG ĐỀ BÀI
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (35 câu _ 7,0 điểm) Câu 1.
[Mức độ 1] Trong các câu sau, câu nào là mệnh đề?
A. 1 x  2.
B. x  3.
C. Số 5 là số nguyên tố phải không?
D. Phú Thọ là tỉnh thuộc miền Bắc Việt Nam. Lời giải:
Các câu ở phương án AB là mệnh đề chứa biến, câu ở phương án C không là mệnh đề.
Câu “Phú Thọ là tỉnh thuộc miền Bắc Việt Nam” là một khẳng định đúng nên là mệnh đề. Câu 2.
[Mức độ 1] Phủ định của mệnh đề “1 2  3” là mệnh đề A. 1 2  3.
B. 1 2  3.
C. 1 2  3. D. 1 2  3. Lời giải:
Phủ định của mệnh đề “1 2  3” là mệnh đề “1 2  3 ”. Câu 3.
[Mức độ 1] Cho x là một phần tử của tập hợp X . Mệnh đề nào sau đây là đúng? A.  
x X .
B. x X .
C. x X . D. X  . x Lời giải:
Nếu x là một phần tử của tập hợp X thì x X . Câu 4.
[Mức độ 1] Cho hai tập hợp A   2 x
| x x  6   0 và B  3; 
m . Với giá trị nào của
tham số m thì A B ?
A.
m  3 .
B. m  2 .
C. m  3 hoặc m  2 .D. m  2 . Lời giải: x  2   Ta có 2
x x  6  0    A  2;  3 . x  3
Suy ra A B m  2 . Câu 5.
[Mức độ 1] Cho hai tập hợp A   3
 ;4 và B  2;6. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A.
A B  2; 4 .
B. A B   3  ;6.
C. A \ B   3  ;2.
D. B \ A  4;6 . Lời giải:
Ta có: A B  2; 4 ; A B   3
 ;6; A \ B   3
 ;2 và B \ A  4;6 . Vậy C sai. Câu 6.
[Mức độ 1] Cho tập hợp A   2 x
|4x  3x  7   0 , B   2 x  | x  7   0 , C   2 x
| x  6x  5   0 và D   2 x
| x  3x  7  
0 . Trong các tập hợp trên có bao nhiêu tập rỗng? A. 1. B. 3 . C. 2 . D. 4 . Lời giải: x  1 Ta có 2 4x 3x 7 0      7  A    1  . x    4 +) 2
x  7  0  x   7   B   . x  1   +) 2
x  6x  5  0   C    . x  5   +) Phương trình 2
x  3x  7  0 có   19  0 suy ra phương trình vô nghiệm hay D   .
Vậy trong 4 tập hợp trên có 3 tập rỗng. Câu 7.
[Mức độ 1] Bất phương trình nào sau đây là bất phương phương trình bậc nhất hai ẩn? 1 A. 2 2
x y  0 . B. 2
x  3y  5  0 . C. 2
2x  3y  5 .
D. 2x  3y  5 . 2 Câu 8.
[Mức độ 1] Cặp số  ;
x y   3;  
1 là nghiệm của bất phương trình bậc nhất hai ẩn nào sau đây? 1 A. 2 2
x y  50 .
B. x  3y  0 . C. 2
x y  0 .
D. 5x  2 y  4 . 4 Câu 9.
[Mức độ 1] Hệ bất phương trình nào sau đây là hệ bất phương phương trình bậc nhất hai ẩn?  2
x  5y  4  2
x  5y  4 A.  . B.  . 2
x  3y  6 2 2
x  3y  6 2
2x  5y  4  2
x  5y  4 C.  . D.  . 2
x  3y  6
x  3y  6
Câu 10. [Mức độ 1] Điểm M 0; 3
  thuộc miền nghiệm của hệ bất phương trình:
2x y  3
2x y  3
2x y  3
2x y  3 A. B. C. D.
2x  5y 12x  8
2x  5y 12x  8
2x  5y 12x  8
2x  5y 12x  8 Lời giải:
Thế tọa độ điểm M 0; 3
  vào các hệ bất phương trình, ta thấy chỉ có hệ bất phương trình
ở phương án A thỏa mãn.
2x y  3 Vậy điểm M 0; 3
  thuộc miền nghiệm của hệ bất phương trình  .
2x  5y 12x  8
Câu 11. [Mức độ 1] Trong hình vẽ dưới, phần mặt phẳng không bị gạch sọc (kể bờ) là miền
nghiệm của hệ bất phương trình:
x  2y  0
x  2y  0
x  2y  0
x  2y  0 A.  . B.  . C.  . D.  .
x  3y  2 
x  3y  2 
x  3y  2 
x  3y  2  Lời giải:
Thế tọa độ điểm A0; 
1 vào biểu thức x  2 y ta được 0  2.1  0 .
Thế tọa độ điểm O 0;0 vào biểu thức x  3y  2 ta được 0  3.0  2  0 .
Vậy trong hình vẽ đã cho, phần mặt phẳng không bị gạch sọc (kể cả bờ) là miền nghiệm
x  2y  0
của hệ bất phương trình  .
x  3y  2 
x  3y  2  0
Câu 12. [Mức độ 1] Cho hệ bất phương trình 
. Trong các điểm sau, điểm nào thuộc
2x y 1  0
miền nghiệm của hệ bất phương trình? A. N 1;  1 .
B. Q 1;0 . C. P 1; 3   . D. M 0;  1 . Lời giải:
Thay tọa độ các điểm N ,Q, P, M vào hệ bất phương trình, chỉ có tọa độ điểm M thỏa
mãn hệ bất phương trình đã cho.
Câu 13. [Mức độ 1] Cho góc  thỏa mãn 0    180 . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. sin 180    sin
B. cos 180    cos
C. tan 180    tan
D. cot 180    cot . Lời giải: Ta có tính chất
sin 180    sin ;
cos 180     cos ;
tan 180     tan ; cot 180     cot  . Do đó A là khẳng định đúng.
Câu 14. [Mức độ 1] Tính giá trị của biểu thức A  cos10  cos 20  ... cos170  cos180 . 3 A. A  0 B. A  1 C. A  1 D. A  . 2 Lời giải: Ta có
A  cos10  cos170  cos 20  cos160  ... cos80  cos100  cos 90  cos180
 cos10  cos10  cos 20  cos 20 ... cos80  cos80  0    1  1  sin  cos
Câu 15. [Mức độ 1] Cho góc  thỏa mãn tan  4 . Tính giá trị của biểu thức A sin  3cos 1 1 A. A  1 B. A  C. A  D. A  5 2 5 Lời giải: sin 1 sin   cos  tan  1 4 1 Ta có cos  0 nên cos A      5 . sin  3cos sin tan   3 4  3  3 cos 3
Câu 16. [Mức độ 1] Cho tam giác ABC AB  4 , AC  5 và cos A
. Độ dài cạnh BC bằng 5 A. 17 . B. 17 . C. 3 2 . D. 18 . Lời giải:
Áp dụng định lí côsin trong tam giác ABC ta có: 3 2 2 2 2 2
BC AB AC  2.A .
B AC.cos A  4  5  2.4.5. 17 . 5 Suy ra: BC  17 .
Câu 17. [Mức độ 1] Cho tam giác nhọn ABC A  30 và BC  4 . Bán kính R đường tròn
ngoại tiếp tam giác ABC bằng
A.
R  2 .
B. R  3 .
C. R  4 .
D. R  5 . Lời giải:
Áp dụng định lí hàm sin trong tam giác ABC có: BC BC 4  2R R    4 . sin A 2sin A 2sin 30
Câu 18. [Mức độ 1] Cho tam giác ABC AB  8, AC  9 và A  60 . Diện tích tam giác ABC bằng A. S 18 3 (đvdt). B. S 18 (đvdt). ABCABCC. S  36 3 (đvdt). D. S  36 (đvdt). ABCABCLời giải: 1 1 Ta có: SA . B AC.sin A
.8.9.sin 60  18 3 (đvdt). ABC  2 2
Câu 19. [Mức độ 1] Cho tam giác ABC AB  5 , C  30 . Tính bán kính đường tròn ngoại tiếp
của tam giác ABC . 5 3 A. . B. 5 . C. 10 . D. 20 . 3 Lời giải: c c 5 Ta có  2R R    5 . sin C 2.sin C 2sin 30
Câu 20. [Mức độ 1] Cho tam giác ABC . Chọn khẳng định sai: 1 1 abc A. S . a h . B. S . a .
c sin B . C. S  . D. S  . p r . 2 a 2 R
Câu 21. [Mức độ 2] Cho tam giác ABC a  6,b  4,C  30 . Tính độ dài đường cao vẽ từ đỉnh
B của tam giác ABC . 3 A. 8 . B. 48 . C. . D. 3 . 2 Lời giải: 1 1 +) S . a . b sin C .6.4.sin 30 6 . 2 2 1 2S 2.6 +) S . b h h 3. 2 b b b 4
Câu 22. [Mức độ 2] Trong các mệnh đề dưới đây, mệnh đề nào là mệnh đề đúng? A. 2
x  , x  0. B. 2
x  , x  4x  3  0 . C. 2
x  , x  2x  4  0 . D. 2
x  , x  0. Lời giải:
+) Mệnh đề ở phương án A sai khi x  0 . x  1  +) 2
x  4x  3  0   và 1 ; 3
nên mệnh đề ở phương án B sai. x  3 
+) x x    x  2 2 2 4 1
 3  0,x  nên mệnh đề ở phương án C sai.
+) Mệnh đề ở phương án D đúng khi x  0 .
Vậy chọn phương án D.
Câu 23. [Mức độ 2] Cho tập hợp A  x x 1  
3 . Chọn khẳng định đúng. A. A   1;  2 . B. * A   1;  2 . C. A    3  ; 2  ; 1  ;0;1;  2 . D. A   0;1;  2 . Lời giải:
Ta có: x 1  3  3
  x 1  3  4
  x  2 . Do đó: A   4  ;2. Nên: +) * A   1;  2 . +) A   0;1;  2 . +) A    4  ; 3  ; 2  ; 1  ;0;1;  2 .
Vậy chọn phương án B.
Câu 24. [Mức độ 2] Cho các tập hợp A   ;3
  và B  0;10. Số phần tử là số nguyên của tập
B \ A là? A. 6 . B. 7 . C. 8 . D. vô số. Lời giải:
Ta có: B \ A  3;10.
Suy ra các phần tử là số nguyên của tập B \ A là 3; 4;5;6;7;8;9  ;10 . Chọn đáp án C.
Câu 25. [Mức độ 2] Cho các tập hợp A  7;2 6;  và B   5
 ;8. Khẳng định nào sau đây là sai?
A.
A B  5; 2 6;8 .
B. A B   7;   .
C. A \ B   7  ; 5
  8; .
D. B \ A  2;6. Lời giải:
Ta có B \ A  2;6 .
Suy ra B \ A  2;6 sai. Chọn đáp án D.
Câu 26. [Mức độ 2] Với giá trị nào của m , cặp số 2;  
1 là một nghiệm của bất phương trình
2x  m  2 y  3 ?
A. m  1.
B. m  3 .
C. m  1. D. m  1. Lời giải:
Cặp số 2;  
1 là một nghiệm của bất phương trình 2x  m  2 y  3 khi và chỉ khi:
2.2  m  2. 
1  3  4  m  2  3  m  1 .
Câu 27. [Mức độ 2] Miền không gạch chéo (không kể bờ d ) trong hình sau là miền nghiệm của
bất phương trình nào trong các bất phương trình dưới đây?
A. x  2 y  4 .
B. 2x y  4 .
C. x  2 y  4 .
D. x  2 y  4 . Lời giải:
Đường thẳng d đi qua hai điểm 0; 2 và 4;0 nên có phương trình là x  2 y  4 .
Vì miền nghiệm không kể bờ d nên suy ra bất phương trình cần tìm là
x  2 y  4  
1 hoặc x  2 y  4 2 .
Điểm O 0;0 không thuộc miền nghiệm nên 0;0 không là nghiệm của bất phương trình cần tìm.
Vậy bất phương trình cần tìm là x  2 y  4 .
Câu 28. [Mức độ 2] Điểm M 1; 2 thuộc miền nghiệm của hệ bất phương trình nào sau đây?
2x  3y  6  0
x  2y 1  0
2x y  6  0
4x y 10  0    
A. x y  2  0 .
B. x y 1  0 .
C. x y  2  0 .
D. x y  2  0 .     y  0  x  0  x  0  y  3  0  Lời giải: x 1 +) Ta thay 
vào các phương trình trong hệ ở phương án A ta được: y  2 2  1  32  6  0 2  0   1   2  2  0  1   0 KTM  .   2  0 2  0   1   22 1  0 6  0   Tương tự: 1   2 1  0
 0  0KTM , ta loại phương án B.   1  0 1  0   2  1  2  6  0  2   0   1   2  2  0  1   0 TM  .   1  0 1  0  
Vậy phương án C thỏa mãn.
x y  2  0 
x y  2  0
Câu 29. [Mức độ 2] Miền hình phẳng  H  được giới hạn bởi 
là phần tô đậm( không
x y 1  0 
x y 3  0
kể bờ) ở hình nào dưới đây? A. B. C. D. Lời giải: Vẽ 4 đường thẳng sau lên cùng một mặt phẳng tọa độ:
d : y x  2 , d : y x 2, d : y  x 1, d : y  x 3 1   2   3  4 
Ta thấy 0;0 là nghiệm của 4 bất phương trình đã cho. Điều này có nghĩa là điểm 0;0
thuộc cả bốn miền nghiệm của bốn bất phương trình. Suy ra 0;0 thuộc miềm nghiệm
của hệ đã cho do đó ta chọn phương án C. 2 cot   3 tan 
Câu 30. [Mức độ 2] Cho biết cos   . Giá trị của P  bằng 3 2 cot   tan 19 19 25 25 A. P   . B. P  . C. P  . D. P   . 13 13 13 13 Lời giải: 5 Ta có 2 2 2 2
sin   cos   1  sin   1 cos   . 9 Khi đó ta có 2 cos sin     2 5 3   3   cot   3 tan  2 2    sin cos cos 3sin  3  9 19 P      . 2 cot   tan cos sin  2 2 2 cos   sin  2  2  5 13 2  2    sin cos    3  9 6sin  7 cos
Câu 31. [Mức độ 2] Cho biết tan  3. Giá trị của P  bằng 6 cos  7 sin 4 5 4 5
A. P  .
B. P  .
C. P   . D. P   . 3 3 3 3 Lời giải:
Điều kiện: cos  0 . Ta có sin  6  7 6sin  7 cos  6 tan  7 5 P  cos    6 cos  7 sin  sin  6  . 7 tan 3 6  7 cos
Câu 32. [Mức độ 2] Cho tam giác ABC có cạnh AB a ; AC a 3 ; BC a 7 . Tính góc BAC A. o 30 . B. o 150 . C. o 60 . D. o 120 . Lời giải:
Từ định lý cosin trong tam giác ABC ta có: 2 2 2
AB AC BC 2 2 2
a  3a  7a 3 cos BAC  = =  o  BAC  150 . 2A . B AC 2 . a a 3 2
Câu 33. [Mức độ 2] Cho tam giác ABC có cạnh AB  2 cm ; o ABC  60 ; o
BAC  75 . Diện tích tam
giác ABC gần nhất với giá trị nào sau đây? A. 2 2, 37 cm . B. 2 0, 63 cm . C. 2 2, 45 cm . D. 2 1, 58 cm . Lời giải: Ta có o o
ACB  180  ABC BAC  45 o AB AC AB sin 60
Áp dụng định lý sin ta có:   AC   6 cm . o o o sin 45 sin 60 sin 45 1 1
Diện tích tam giác ABC là: o o 2 S A . B AC.sin 75  .2. 6.sin 75  2,37 cm . 2 2
Câu 34. [Mức độ 3] Cho tam giác ABC AB  3 , BC  5 và độ dài đường trung tuyến
BM  13 . Tính bán kính r của đường tròn nội tiếp ABC . 1 A. 2 . B. . C. 1. D. 2 . 2 Lời giải: A 3 M 13 5 B C
+) Xét ABC , theo công thức tính độ dài đường trung tuyến, ta có: 2 2 2 BA BC ACAC 2 BM      2 2 2 2 3 5 13    AC  4 2 4 2 4 +) Ta có 2 2 2
AB AC BC suy ra tam giác ABC vuông tại A . 1 1
+) Diện tích tam giác ABC là: S A . B AC  .3.4  6 . 2 2
AB AC BC 12
+) Nửa chu vi tam giác ABC p    6 . 2 2 S 6
Vậy bán kính đường tròn nội tiếp tam giác ABC là: r   1. p 6
Câu 35. [Mức độ 3] Từ vị trí A cách mặt đất 1m , một bạn nhỏ quan sát một cây đèn đường (hình vẽ). C A 44o 1m 6m H B Biết HB  6m , o
BAC  44 . Chiều cao của cây đèn đường gần nhất với giá trị nào sau đây? A. 4m . B. 5 m . C. 4,5m . D. 6,5 m . Lời giải: C A 44o 1m 6m H B
Trong tam giác AHB vuông tại H ta có: AH 1 2 2 AB AH HB  37 , 0 tan ABH    ABH  9,5 . HB 6 Suy ra 0 0 0 0 0
ABC  90  9, 5  80, 5  ACB  180  BAC ABC  55, 5 . AB BC A . B sin A
Áp dụng định lý sin trong tam giác ABC ta có:   BC   5,1. sin C sin A sin C
Vậy cột đèn đường có chiều cao xấp xỉ 5,1m .
II. PHẦN TỰ LUẬN (03 câu _ 3,0 điểm) Câu 36. [Mức độ 3]
a) Xác định điều kiện của a, b để A B   với A  a 1; a  2và B   ; b b  4. b) Xác định điều kiện của a để
E  C D với C   1  ;4;D  \  3
 ;3 và E  a  2;a. Lời giải:
a) A B   với A  a 1; a  2và B   ; b b  4.
Biểu diễn tập hợp A
A B    B  \ A b a  2 a b  2 
Từ đó, A B     .  
b  4  a 1 a b  5 a b  2  Vậy với 
thì A B   . a b  5
b) E  C D với C   1
 ;4; D  \  3
 ;3 và E  a  2;a.
Ta có C D   ;    3  1;.      
E  C Da 3 a 3     . a  2  1  a 1 a  3  Vậy với 
thì E  C D . a 1
Câu 37. [Mức độ 3]Tìm giá trị nhỏ nhất biểu thức F  ;
x y   x y  2022 với điều
2x y  2 
x  2y  2 kiện  I . x y  5  y  0 Lời giải:
+) Vẽ các đường thẳng d : 2x y  2  2x y  2  0 ; d : x  2 y  2  x  2 y  2  0 ; 1 2
d : x y  5  x y  5  0 trên cùng một hệ trục tọa độ. Miền nghiệm của hệ bất phương 3
trình  I  là miền tứ giác ABCD (phần tô đậm trên hình vẽ). Trong đó  7 x
2x y  2  3  7 8  +) A       A ; 1 d
d3 , tọa độ điểm A là nghiệm của hệ   . x y  5 8   3 3  y   3
x  2y  2 x  4 +) B d      B 4;1 2
d3 , tọa độ điểm B là nghiệm của hệ  . x y  5 y 1
x  2y  2 x  2 +) C d      C 2;0 2
Ox , tọa độ điểm C là nghiệm của hệ  . y  0 y  0
2x y  2 x 1 +) D       D 1;0 1 d
Ox , tọa độ điểm D là nghiệm của hệ   . y  0 y  0 7 8  7 8  6065
Thay x  ; y  vào F  ;
x y   x y  2022 ta được F ;    . 3 3  3 3  3
Thay x  4; y  1 vào F  ;
x y   x y  2022 ta được F 4;  1  5 202 .
Thay x  2; y  0 vào F  ;
x y   x y  2022 ta được F 2;0  4 202 .
Thay x  1; y  0 vào F  ;
x y   x y  2022 ta được F 1;0  3 202 . 6065 Ta có  2023  2024  2025. 3 6065
Vậy giá trị nhỏ nhất biểu thức F  ;
x y   x y  2022 thỏa mãn điều kiện  I  là tại 3  7 8  ;   .  3 3 
Câu 38. [Mức độ 4] Bác Ngọc thực hiện chế độ ăn kiêng với nhu cầu tối thiểu hàng ngày qua thức
uống là 300 calo, 36 đơn vị vitamin A và 90 đơn vị vitamin C. Một cốc đồ uống ăn kiêng
thứ nhất giá 20 nghìn đồng có dung tích 200ml cung cấp 60 calo, 12 đơn vị vitamin A và
10 đơn vị vitamin C. Một cốc đồ uống ăn kiêng thứ hai giá 25 nghìn đồng có dung tích
200ml cung cấp 60 calo, 6 đơn vị vitamin A và 30 đơn vị vitamin
C. Biết rằng bác Ngọc
không thể uống quá 2 lít thức uống mỗi ngày. Hãy cho biết bác Ngọc cần uống mỗi loại
thức uống bao nhiêu cốc để tiết kiệm chi phí nhất mà vẫn đảm bảo nhu cầu tối thiểu trên. Lời giải:
Gọi số cốc đồ uống ăn kiêng thứ nhất và thứ hai bác Ngọc cần uống mỗi ngày lần lượt là
x y x, y  .
Khi đó, lượng calo nhận được là 60x  60 y , lượng vitamin A nhận được là 12x  6 y đơn
vị, lượng vitamin C nhận được là 10x  30 y đơn vị. Tổng dung tích thức uống nhận được
là 200x  200 y ml. Số tiền cần để mua thức uống là T  20x  25y ( nghìn đồng).
Căn cứ nhu cầu tối thiểu, ta có hệ bất phương trình: x  0  y  0 
60x  60y  300  (I)
12x  6 y  36  1
 0x  30y  90 
200x  200y  2000
Bài toán trở thành tìm  ;
x y  thỏa mãn (I) sao cho T  20x  25y đạt giá trị nhỏ nhất.
Biểu diễn miền nghiệm của hệ (I), ta được miền nghiệm là miền không bị gạch, kể cả
đường biên trong hình vẽ sau:
Dễ thấy A9;0, B 10;0, C 0;10, D 0;6 , E 1; 4 , F 3; 2  . Ta có:
Như vậy, bác Ngọc nên uống 3 cốc thức uống loại 1, 2 cốc thức uống loại 2.
Câu 39. [Mức độ 4] Cho tam giác ABC có trọng tâm G và hai trung tuyến AM , BN . Biết
AM  15 , BN  12 và tam giác CMN có diện tích bằng 15 3 . Tính độ dài đoạn thẳng MN . Lời giải
FB tác giả: Vu Thi Thanh Huyen A N G B C M
Do G là trọng tâm tam giác ABC nên GM  5,GN  4 . 1 1 Ta có: SS  .S  5 3 . MGN 3 AMN 3 MNC 1 Lại có: S
 .GM.GN.sin MGN MGN 2 0 2S  2.5 3 3 MGN  60  sin MGN MGN      . 0 GM .GN 5.4 2 MGN 120 * Trường hợp 1: 0 MGN  60
Áp dụng định lí cosin cho tam giác GMN , ta có: 1 2 2 2
MN GM GN  2.GM .GN.cos MGN  25 16  2.5.4.  21  MN  21 . 2 * Trường hợp 2: 0 MGN  120
Áp dụng định lí cosin cho tam giác GMN , ta có: 1 2 2 2
MN GM GN  2.GM .GN.cos MGN  25 16  2.5.4.  61  MN  61 . 2
Vậy MN  21 hoặc MN  61 .
____________________HẾT____________________
Huế, 09h40’ Ngày 29 tháng 9 năm 2022
Page: CLB GIÁO VIÊN TRẺ TP HUẾ ¤N TËP GI÷A K× 1
Môn: TOÁN 10 – SGK 2022
Sưu tầm từ các nhóm GV biên soạn!
ĐỀ ÔN TẬP SỐ 06_TrNg 2022
Cảm ơn quý thầy cô đã chia sẻ! Líp To¸n thÇy L£ B¸ B¶O Tr-êng THPT §Æng Huy Trø
S§T: 0935.785.115 Facebook: Lª B¸ B¶o
116/04 NguyÔn Lé Tr¹ch, TP HuÕ Trung t©m KM 10 H-¬ng Trµ, HuÕ. NỘI DUNG ĐỀ BÀI
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (35 câu _ 7,0 điểm) Câu 1:
Trong các câu dưới đây, có bao nhiêu câu là mệnh đề?
1. Hôm nay, cả lớp đều học bài.
2. Có bạn nào chưa làm bài tập không? 3. 3  5  9 .
4. Thời tiết hôm nay nóng quá!
5. Chu vi hình chữ nhật bằng tích của chiều dài và chiều rộng của nó.
6. Nếu một số tự nhiên có tận cùng bằng 0 thì số đó chia hết cho 10. A. 3 . B. 4 . C. 5 . D. 2 . Câu 2:
Xét mệnh đề chứa biến: P x : ” x là số nguyên tố”. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng? A. P 6 . B. P 9 . C. P 13 . D. P 15 . Câu 3:
Cho tập hợp A  x  2 x  2 –1 x  2  
0 . Các phần tử của tập A là:
A. A  –1  ;1 .
B. A  {– 2; –1;1; 2} . C. A  {– } 1 . D. A  } 1 { . Câu 4:
Cho hai tập hợp X  1;2;4;7;9 và Y   1;  0;7 
;10 . Tập hợp X Y có bao nhiêu phần tử? A. 9 . B. 7 . C. 8 . D. 10 . Câu 5: Phần bù của 2;  1 trong là A.   ;1  . B.  ;  2
 1; . C.  ;  2. D. 2;  . Câu 6:
Trong hệ trục tọa độ Oxy , điểm nào dưới đây thuộc miền nghiệm của bất phương trình
3x  2 y 1  0 ?
A. A0;   1 .
B. B  –1;  1 .
C. C 2;3 .
D. D 3; 4 . Câu 7:
Miền để trống trong hình bên dưới là hình biểu diễn miền nghiệm của bất phương trình bậc nhất nào sau đây?
A. 2x y 1  0 .
B. x  2 y  2  0 .
C. x  2 y 1  0 .
D. x  2 y  2  0 .
x y  3  0 Câu 8:
Cho hệ bất phương trình 
. Điểm nào sau đây không thuộc miền nghiệm của
2x y  4  0
hệ bất phương trình trên? A. 0;0 . B. 1; 2   . C. 2;0 . D. 2;3 . Câu 9: Cho hình vẽ sau
Miền không tô đậm trong hình trên là miền nghiệm của hệ bất phương trình nào sau đây?
2x y  2  0
2x y  2  0
2x y  2  0
2x y  2  0 A.  . B.  . C.  . D.  .
x y 1 0
x y 1  0
x y 1  0
x y 1 0
Câu 10: Trong các đẳng thức sau đây, đẳng thức nào sai? A. o o sin 0  cos 0  1. B. o o sin 90  cos 90  1 . C. o o sin180  cos180  1  . D. o o sin 60  cos 60  1.
Câu 11: Giá trị của biểu thức o o o o o
A  tan1 tan 2 tan 3 ... tan 88 tan 89 là A. 0 . B. 2 . C. 3 . D. 1.
Câu 12: Cho tam giác ABC a  8,b  10 , góc C bằng 60 . Độ dài cạnh c là? A. c  3 21. B. c  7 2..
C. c  2 11. .
D. c  2 21. .
Câu 13: Cho tam giác ABC , mệnh đề nào sau đây đúng? A. 2 2 2
a b c  2bc cos . A . B. 2 2 2
a b c  2bc cos C. . C. 2 2 2
a b c  2bc cos . B . D. 2 2 2
a b c  2bc cos . A .
Câu 14: Phủ định của mệnh đề “ 2 x
  : x 1  0 ” là mệnh đề nào sau đây? A. 2 x
  : x 1 0 . B. 2 x
  : x 1 0. C. 2 x
  : x 1 0 . D. 2 x
  : x 1 0 .
Câu 15: Mệnh đề phủ định của mệnh đề “Phương trình 2
ax bx c  0 a  0 có nghiệm” là
mệnh đề nào sau đây? A. Phương trình 2
ax bx c  0 a  0 có 1 nghiệm. B. Phương trình 2
ax bx c  0 a  0 có 2 nghiệm phân biệt. C. Phương trình 2
ax bx c  0 a  0 có nghiệm kép. D. Phương trình 2
ax bx c  0 a  0 không có nghiệm.
Câu 16: Liệt kê các phần tử của phần tử tập hợp X   2
x  ; x  0 | x  2022   0 .
A. X   2022; 2022 . B. X   20  22;20  22 .
C. X   2022 .
D. X   2022 .
Câu 17: Cho hai tập A  x
x  2022  2021 2 
x , B  x
3x  6  2x   1 . Có bao nhiêu số
tự nhiên thuộc cả hai tập A B ? A. 1. B. 3 . C. 4 . D. 2 .
Câu 18: Cho A   2  ; 1  ;1;2; 
3 , B  1; 2;3; 4;5; 
6 . Tập hợp  A \ B   B \ A bằng? A.  . B.  2  ; 1  ;4;5;  6 . C.  2  ; 1  ;1;2;3;4;5;  6 . D. 5;  6 .
Câu 19: Trong mặt phẳng Oxy , điểm nào sau đây là nghiệm bất phương trình 2x  3y  3 A. 1  ;1 . B. 2;   1 . C. 3; 4 . D. 0;0 .
Câu 20: Phần không gạch sọc trong hình vẽ dưới đây biểu diễn tập nghiệm của bất phương trình
bậc nhất hai ẩn nào trong các bất phương trình sau?
A. 2x y  2 .
B. 2x y  2  .
C. 2x y  2 .
D. 2x y  2 .
2x y  6  0 
Câu 21: Điểm nào sau đây thuộc miền nghiệm của hệ bất phương trình x  3y  5  0 ? x 1 0  A. A0;7 .
B. B 2;3 .
C. C 2; 3 .
D. Q 1;2 .
Câu 22: Trong hình vẽ sau, miền được tô màu biểu diễn miền nghiệm của hệ bất phương trình nào?
2x y  2  0
2x y  2  0
2x y  2  0
2x y  2  0    
A. x y  2 .
B. x y  2 .
C. x  2 y  2 .
D. x y  2 .    
6x y  2  0 
6x y  2  0 
6x y  2  0 
x y  2  0 
Câu 23: Tính giá trị biểu thức sau: 0 0 0 0 0       P cos0 co 1 s 0 cos20 ... co 1 s 70 co 1 s 80 A. 1  . B. 1. C. 2. D. 0 . 2 Câu 24: Biết 0 0 sin 
;90    180 . Tính cos. 3 1 1 5 5 A. cos  .
B. cos   . C. cos  .
D. cos   . 3 3 3 3
Câu 25: Cho tam giác ABC (như hình vẽ). Diện tích tam giác ABC là (làm tròn kết quả đến hàng phần trăm) A. 121, 72 . B. 60,86 . C. 454, 28 . D. 227,14 .
Câu 26: Cho tam giác ABC thoả mãn 2 sin A  sin .
B sin C . Khẳng định nào dưới đây là đúng? 1 1 1 A. cosA  . B. cosA  . C. cosA  0 . D. cosA  . 2 2 2
Câu 27: Cho hình thoi ABCD tâm O AB  3 ;
a ABC  120 . Gọi M là điểm thuộc cạnh AD sao
cho AM  2MD . Đường thẳng MO cắt cạnh BC tại N . Độ dài cạnh MN bằng a 7 A. . B. a 7 . C. a 3 . D. a 5 . 2
Câu 28: Cho tập A  x   2
| x  3x  2 x  3  
0 và B  0;1; 2;3; 4; 
5 . Có bao nhiêu tập X thỏa
mãn A X B ? A. 6 . B. 4 . C. 8 . D. 1.  1 1  
Câu 29: Cho tập A  x  |
  và B  x |1 x  
2 . Tìm  A B \  A B. x  2 2   A.  2  ;  1  0;  1  2; 4 . B.  2  ;  1  0  ;1  2; 4 . C.  2  ;  1  0  ;1  2; 4 . D.  2  ;  1 0  ;1 2; 4 . 2
Câu 30: Cho tập A  (2m  3;1 )
m , B  (m  3; 3   2 )
m trong đó m   . Tìm tất cả các giá trị của 3
m để A B là một khoảng 2 3 2 3 A. 2   m   . B.   m   . C. m   . D. m  2 . 3 2 3 2
Câu 31: Cho bất phương trình x  2 y  5  0 có tập nghiệm là S . Mệnh đề nào sau đây đúng? A.  2  ;2 S .
B. 2; 2  S . C.  2  ;4 S .
D. 1;3  S .
Câu 32: Cho hình vẽ
Phần hình vẽ không bị gạch ở trên biểu diễn miền nghiệm của hệ bất phương trình nào sau đây? 3   y  0 3   y  0 3   y  0 3   y  0 A.  . B.  . C.  . . D.  . 3x  4y  0 
2x  3y 1  0 
2x  3y 1  0  3x  4y  0  2 a b
Câu 33: Cho cot x   ,  0
0  x  180  và 2sin  3cos  
a, ,bc ; ,a ,bc 1,c  0 . Tính 3 c
a b c A. 1885 . B. 38. . C. 26. . D. 9 .
Câu 34: Giả sử CD h là chiều cao của tháp trong đó C là chân tháp. Chọn hai điểm , A B trên
mặt đất sao cho ba điểm ,
A B, C thẳng hàng. Ta đo được AB  21m , 0 CAD  65 ; 0
CBD  43 . Chiều cao h của khối tháp gần với giá trị nào sau đây? A. 34, 65m . B. 35,50m . C. 34,56m . D. 35, 65m .
Câu 35: Lớp 10D có 45 học sinh, trong đó có 25 em thích môn Văn, 20 em thích môn Toán, 18 em
thích môn Tiếng Anh, 6 em không thích môn nào, 5 em thích cả ba môn. Hỏi số em thích
chỉ một môn trong ba môn trên là bao nhiêu? A. 11. B. 34 . C. 1. D. 20 .
II. PHẦN TỰ LUẬN (03 câu _ 3,0 điểm) 5 Bài 1.
Cho góc  (0    180 )
 thỏa mãn tan  
. Tính giá trị của biểu thức 12 3sin   5cos  T  . 4sin   cos  Bài 2.
Cho các tập hợp khác rống A  2 ; m m   3 và B   ;  2
 4; . Tìm tập hợp các giá
trị thực của m để A B   . Bài 3.
Cho ba tập hợp C M   ;    1 , C N   ;   
5  2;  ,C P  0; 
5 . Tìm M N   P . Bài 4. Cho tam giác
ABC ABC M là trung điểm của BC . Biết AB  3, BC  8 và 5 13 cos AMB
. Tính diện tích của tam giác ABC . 26 Bài 5.
Một công ty cần thuê xe để chở 120 người và 6,5 tấn hàng. Nơi thuê xe có hai loại xe A
B , trong đó loại xe A có 9 chiếc và loại xe B có 8 chiếc. Một chiếc xe loại A cho thuê
với giá 4 triệu đồng, một chiếc xe loại B cho thuê với giá 3 triệu đồng. Biết rằng mỗi chiếc
xe loại A có thể chở tối đa 20 người và 0,5 tấn hàng; mỗi chiếc xe loại B có thể chở tối đa
10 người và 2 tấn hàng. Hỏi phải thuê bao nhiêu xe mỗi loại để chi phí bỏ ra là thấp nhất?
____________________HẾT____________________
Huế, 09h40’ Ngày 29 tháng 9 năm 2022 BẢNG ĐÁP ÁN 1.B 2.C 3.A 4.C 5.B 6.B 7.D 8.D 9.C 10.D 11.D 12.D 13.D 14.D 15.D 16.D 17.C 18.B 19.C 20.C 21.B 22.A 23.D 24.D 25.D 26.B 27.B 28.B 29.C 30.C 31.B 32.B 33.B 34.A 35.D Phần 1: Trắc nghiệm Câu 1:
[Mức độ 1] Trong các câu dưới đây, có bao nhiêu câu là mệnh đề?
1. Hôm nay, cả lớp đều học bài.
2. Có bạn nào chưa làm bài tập không? 3. 3  5  9 .
4. Thời tiết hôm nay nóng quá!
5. Chu vi hình chữ nhật bằng tích của chiều dài và chiều rộng của nó.
6. Nếu một số tự nhiên có tận cùng bằng 0 thì số đó chia hết cho 10. A. 3 . B. 4 . C. 5 . D. 2 . Lời giải:
Câu 2 là câu hỏi nên không phải là mệnh đề.
Câu 4 là câu cảm thán nên không phải là mệnh đề.
Các câu còn lại đều là những câu khẳng định có tính đúng hoặc sai nên là các mệnh đề. Câu 2:
[Mức độ 1] Xét mệnh đề chứa biến: P x : ” x là số nguyên tố”. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng? A. P 6 . B. P 9 . C. P 13 . D. P 15 . Lời giải:
6, 9, 15 không phải là các số nguyên tố, 13 là số nguyên tố nên P 13 là mệnh đề đúng. Câu 3:
[ Mức độ 1] Cho tập hợp A  x  2 x  2 –1 x  2  
0 . Các phần tử của tập A là:
A. A  –1  ;1 .
B. A  {– 2; –1;1; 2} . C. A  {– } 1 . D. A  } 1 { . Lời giải: 2 x –1  0 x 1 Ta có  2 x  2
–1 x  2  0      A  1;  1 .. 2 x  2  0  vn x  1  Câu 4:
[ Mức độ 1] Cho hai tập hợp X  1; 2; 4;7;  9 và Y   1;  0;7 
;10 . Tập hợp X Y có bao nhiêu phần tử? A. 9 . B. 7 . C. 8 . D. 10 . Lời giải:
Ta có X Y   1;  0;1;2;4;7;9 
;10 . Do đó X Y có 8 phần tử. Câu 5:
[ Mức độ 1] Phần bù của 2;  1 trong là A.   ;1  . B.  ;  2  1; . C.  ;  2. D. 2;  . Câu 6:
[ Mức độ 1] Trong hệ trục tọa độ Oxy , điểm nào dưới đây thuộc miền nghiệm của bất phương
trình 3x  2 y 1  0 ?
A. A0;   1 .
B. B  –1;  1 .
C. C 2;3 .
D. D 3; 4 . Lời giải:
Ta thay lần lượt tọa độ các điểm vào bất phương trình đã cho:
f x ; y   3.0  2. 
1 1  3  0 => Không thỏa mãn bất phương trình. A A
f x ; y   3.  1  2.11  4   0 => Thỏa mãn. B B
f x ; y   3.2  2.3 1  1  0 => Không thỏa mãn. C C
f x ; y   3.3  2.4 1  2  0 => Không thỏa mãn. D D Câu 7:
[ Mức độ 1] Miền để trống trong hình bên dưới là hình biểu diễn miền nghiệm của bất phương
trình bậc nhất nào sau đây?
A. 2x y 1  0 .
B. x  2 y  2  0 .
C. x  2 y 1  0 .
D. x  2 y  2  0 . Lời giải:
Đường thẳng là bờ phân cách của 2 nửa mặt phẳng này cắt các trục tọa độ tại A2; 0 và x y B 0; 
1 nên có phương trình là: 2 0   x  2  2
y x  2y  2  0 . 0  2 1 0
Miền nghiệm không chứa gốc tọa độ nên khi thay vào bất phương trình thì không thỏa mãn:
f 0; 0  0  2.0  2  2
 nên bất phương trình có dạng x  2y  2  0 hoặc x  2y  2  0 .
Miền nghiệm này không lấy bờ nên bất phương trình không có dấu “=”. Do đó, bất phương
trình ứng với miền nghiệm trong hình vẽ là x  2 y  2  0 .
x y  3  0 Câu 8:
[Mức độ 1] Cho hệ bất phương trình 
. Điểm nào sau đây không thuộc miền
2x y  4  0
nghiệm của hệ bất phương trình trên? A. 0;0 . B. 1; 2   . C. 2;0 . D. 2;3 . Lời giải:
Điểm 2;3 không thỏa mãn hệ bất phương trình. Câu 9:
[Mức độ 1] Cho hình vẽ sau
Miền không tô đậm trong hình trên là miền nghiệm của hệ bất phương trình nào sau đây?
2x y  2  0
2x y  2  0
2x y  2  0
2x y  2  0 A.  . B.  . C.  . D.  .
x y 1 0
x y 1  0
x y 1  0
x y 1 0 Lời giải:
Lấy điểm M 3; 
1 thuộc phần không tô đậm.
2x y  2  0
Ta thấy tọa độ điểm M chỉ thỏa mãn hệ bất phương trình  .
x y 1  0
Câu 10: [Mức độ 1] Trong các đẳng thức sau đây, đẳng thức nào sai? A. o o sin 0  cos 0  1. B. o o sin 90  cos 90  1 . C. o o sin180  cos180  1  . D. o o sin 60  cos 60  1. Lời giải:
Giá trị lượng giác của góc đặc biệt.
Câu 11: [Mức độ 1] Giá trị của biểu thức o o o o o
A  tan1 tan 2 tan 3 ... tan 88 tan 89 là A. 0 . B. 2 . C. 3 . D. 1. Lời giải: A   o o   o o   o o  o
tan1 . tan 89 . tan 2 . tan 88 ... tan 44 . tan 46 . tan 45  1 . 0
Câu 12: [ Mức độ 1] Cho tam giác ABC a  8,b  10 , góc C bằng 60 . Độ dài cạnh c là?
A. c  3 21. . B. c  7 2..
C. c  2 11. . D. c  2 21. Lời giải: Ta có: 2 2 2 2 2 0
c a b  2 . a .
b cosC  8 10  2.8.10.cos 60  84  c  2 21 .
Câu 13: [ Mức độ 1] Cho tam giác ABC , mệnh đề nào sau đây đúng? A. 2 2 2
a b c  2bc cos . A . B. 2 2 2
a b c  2bc cos C. . C. 2 2 2
a b c  2bc cos . B . D. 2 2 2
a b c  2bc cos . A
Câu 14: [ Mức độ 2] Phủ định của mệnh đề “ 2 x
  : x 1  0 ” là mệnh đề nào sau đây? A. 2 x
  : x 1 0 . B. 2 x
  : x 1 0. C. 2 x
  : x 1 0 . D. 2 x
  : x 1 0 . Lời giải:
Mệnh đề phủ định của mệnh đề “ x
  D : P x ” là mệnh đề “ x
  : P x ”.
Câu 15: [ Mức độ 2] Mệnh đề phủ định của mệnh đề “Phương trình 2
ax bx c  0 a  0 có
nghiệm” là mệnh đề nào sau đây? A. Phương trình 2
ax bx c  0 a  0 có 1 nghiệm. B. Phương trình 2
ax bx c  0 a  0 có 2 nghiệm phân biệt. C. Phương trình 2
ax bx c  0 a  0 có nghiệm kép. D. Phương trình 2
ax bx c  0 a  0 không có nghiệm. Lời giải:
Phủ định của mệnh đề “Phương trình 2
ax bx c  0 a  0 có nghiệm” là Phương trình 2
ax bx c  0 a  0 không có nghiệm.
Câu 16: [ Mức độ 2] Liệt kê các phần tử của phần tử tập hợp X   2
x  ; x  0 | x  2022   0 .
A. X   2022; 2022 . B. X   20  22;20  22 .
C. X   2022 .
D. X   2022 . Lời giải: x  2022 Ta có: 2
x  2022  0   x   2022
Vậy X   2022 .
Câu 17: [ Mức độ 2] Cho hai tập A  x
x  2022  2021 2 
x , B  x
3x  6  2x   1 . Có
bao nhiêu số tự nhiên thuộc cả hai tập A B ? A. 1. B. 3 . C. 4 . D. 2 . Lời giải: A  x
x  2022  2021 2 
x A  1;  . B  x
3x  6  2x   1  B   ;  5.
A B  1;5 Vậy có 4 số tự nhiên là 1; 2;3; 4 thuộc cả hai tập A B .
Câu 18: [ Mức độ 2] Cho A   2  ; 1  ;1;2; 
3 , B  1; 2;3; 4;5; 
6 . Tập hợp  A \ B   B \ A bằng? A.  . B.  2  ; 1  ;4;5;  6 . C.  2  ; 1  ;1;2;3;4;5;  6 . D. 5;  6 . Lời giải: A \ B   2  ; 
1 , B \ A  4;5; 
6 nên  A \ B   B \ A   2  ; 1  ;4;5;  6 .
Câu 19: [Mức độ 2] Trong mặt phẳng Oxy , điểm nào sau đây là nghiệm bất phương trình
2x  3y  3 A. 1  ;1 . B. 2;   1 . C. 3; 4 . D. 0;0 . Lời giải:
Ta thấy đáp án C thoả mãn bất phương trình đã cho nên cặp 3; 4 là nghiệm của bất phương trình đã cho.
Câu 20: [Mức độ 2] Phần không gạch sọc trong hình vẽ dưới đây biểu diễn tập nghiệm của bất phương
trình bậc nhất hai ẩn nào trong các bất phương trình sau?
A. 2x y  2 .
B. 2x y  2  .
C. 2x y  2 .
D. 2x y  2 . Lời giải:
Ta thấy miền nghiệm chứa điểm O 0;0 và đường thẳng là đường liền nét nên chọn C.
2x y  6  0 
Câu 21: Điểm nào sau đây thuộc miền nghiệm của hệ bất phương trình x  3y  5  0 ? x 1 0  A. A0;7 .
B. B 2;3 .
C. C 2; 3 .
D. Q 1;2 . Lời giải:
2x y  6  0 5  0  
Thay điểm 2;3vào hệ x  3y  5  0 ta được 6  0 đúng.   x 1  0  1  0 
Câu 22: Trong hình vẽ sau, miền được tô màu biểu diễn miền nghiệm của hệ bất phương trình nào?
2x y  2  0
2x y  2  0
2x y  2  0
2x y  2  0    
A. x y  2 .
B. x y  2 .
C. x  2 y  2 .
D. x y  2 .    
6x y  2  0 
6x y  2  0 
6x y  2  0 
x y  2  0  Lời giải:
Quan sát đồ thị, nhận thấy các đường thẳng có mặt trên hệ trục tọa độ bao gồm:
2x y  2  0; x y  2  0; 6x y  2  0 .
Thay điểm O 0;0 vào các hệ ở đáp án A, B, thấy thỏa mãn đáp án.
A. Chọn đáp án A.
Câu 23: [ Mức độ 2] Tính giá trị biểu thức sau: 0 0 0 0 0       P cos0 co 1 s 0 cos20 ... co 1 s 70 co 1 s 80 A. 1  . B. 1. C. 2. D. 0 . Lời giải: Ta có: P   0 0 cos0  co 1 s 80    0 0 co 1 s 0  co 1 s 70   ...  0 0 cos80  co 1 s 00  0  cos90   0 0
cos0  cos0    0 0 co 1 s 0  co 1 s 0   ...  0 0 co 8 s 0  co 8 s 0  0  cos90 .  0 2
Câu 24: [ Mức độ 2] Biết 0 0 sin 
;90    180 . Tính cos. 3 1 1 5 5
A. cos  . .
B. cos   . C. cos  .
D. cos   . 3 3 3 3 Lời giải: Ta có: 5 2 2
co s   1 sin   . Mà 0 0
90    180  cos  0 . Do đó 5 cos   . 9 3
Câu 25: [ Mức độ 2] Cho tam giác ABC (như hình vẽ). Diện tích tam giác ABC là (làm tròn kết quả đến hàng phần trăm) A. 121, 72 . B. 60,86 . C. 454, 28 . D. 227,14 . Lời giải:
Ta có A  180  B C 180  (75  45 )   60 .  Theo đị BC AB BC.sin C 24.sin 45 nh lý sin:   AB    8 6 . sin A sin C sin A sin 60 1 1
Diện tích tam giác ABC S  .A . B BC.sin B
.8 6.24.sin 75  227,14 . 2 2
Câu 26: [ Mức độ 2] Cho tam giác ABC thoả mãn 2 sin A  sin .
B sin C . Khẳng định nào dưới đây là đúng? 1 1 1 A. cosA  . B. cosA  . C. cosA  0 . D. cosA  . 2 2 2 Lời giải: Theo đị a b c
nh lý sin, ta có sin A  ;sin B  ;sin C  . 2R 2R 2R 2  a b c Suy ra 2 sin A  sin . B sin C   .    2R  2R 2R 2  a bc . 2 2 2 2 2
b c a b c b
c 2bc bc 1 Lại có cosA     . 2bc 2bc 2bc 2
Câu 27: [ Mức độ 2] Cho hình thoi ABCD tâm O AB  3 ;
a ABC  120 . Gọi M là điểm thuộc
cạnh AD sao cho AM  2MD . Đường thẳng MO cắt cạnh BC tại N . Độ dài cạnh MN bằng a 7 A. . B. a 7 . C. a 3 . D. a 5 . 2 Lời giải:
Vì tam giác ABD cân và BAD  60 nên tam giác ABD đều. 1 3a Suy ra OD  .BD  . 2 2 1
Lại có MD  .AD a . 3
Áp dụng định lý cosin trong tam giác MOD có: 2 9 3a 1 7a a 7 2 2 2 2 2
MO OD MD  2O . D M . D o c s ADB a a  2. . . a   MO  . 4 2 2 4 2
Mặt khác hai tam giác MOD và tam giác BON bằng nhau nên OM ON .
Vậy MN  2OM a 7 .
Câu 28: [ Mức độ 3] Cho tập A  x   2
| x  3x  2 x  3  
0 và B  0;1; 2;3; 4;  5 . Có bao nhiêu
tập X thỏa mãn A X B ? A. 6 . B. 4 . C. 8 . D. 1. Lời giải: 2
x 3x  2  0
x 1, x  2 Ta có  2
x  3x  2 x  3  0    
, suy ra A  1;  2 vì 3 . x  3  0 x  3 
Để A X B thì X B, X B \  
1 , X B \  
2 , X B \ 1;  2 .
Vậy có tất cả 4 tập X thỏa mãn yêu cầu bài toán.  1 1  
Câu 29: [ Mức độ 3] Cho tập A  x  |
  và B  x |1 x   2 . Tìm  x  2 2  
AB \ AB ? A.  2  ;  1  0;  1  2; 4 . B.  2  ;  1  0  ;1  2; 4 . C.  2  ;  1  0  ;1  2; 4 . D.  2  ;  1 0  ;1 2; 4 . Lời giải: 1 1
+ Với x  2 , ta có:
  x  2  2  0  x  4 , suy ra A  0;4 \  2 . x  2 2 1   x  2
+ Ta có: 1  x  2   , suy ra B   2  ;  1  1; 2.  2   x  1 
A B   2  ; 
1  0; 4 , A B  1; 2
Suy ra:  A B \  A B   2  ;  1  0  ;1  2; 4 .
Câu 30: [ Mức độ 3] Cho tập A  (2m  3;1 m), B  (m  3; 3   2 ) m trong đó 2 m   . Tìm tất cả các giá 3
trị của m để A B là một khoảng 2 3 2 3 A. 2   m   . B.   m   . C. m   . D. m  2 . 3 2 3 2 Lời giải:  5 2m  3   3  5 1 m   Ta có với 2 3 m     . 3 11 m 3    3  5 3 2m    3
Do đó A B là một khoảng khi và chỉ khi 3 3
  2m  2m  3  m   . 2 Vậy với 3 m  
thì A B là một khoảng. 2
Câu 31: [ Mức độ 3] Cho bất phương trình x  2 y  5  0 có tập nghiệm là S . Mệnh đề nào sau đây là đúng? A.  2  ;2 S .
B. 2; 2  S . C.  2  ;4 S .
D. 1;3  S . Lời giải: Xét đường thẳng 1 5
d : x  2 y  5  0  d : y x  . 2 2
Lấy điểm O 0;0, ta thấy O d và có 0  2.0  5  0 nên nửa mặt phẳng bờ d  chứa O
miền nghiệm của bất phương trình.
Khi đó ta thấy 2;2 S .
Câu 32: Cho hình vẽ
Phần hình vẽ không bị gạch ở trên biểu diễn miền nghiệm của hệ bất phương trình nào sau đây? 3   y  0 3   y  0 3   y  0 3   y  0 A.  . B.  . C.  . D.  . 3x  4y  0 
2x  3y 1  0 
2x  3y 1  0  3x  4y  0  Lời giải: 3   y  0
Xét hệ bất phương trình: 
2x  3y 1  0
Đường thẳng d : 3  y  0 đi qua điểm A0;3 và song song với trục hoành 1     
Đường thẳng d : 2x  3y 1  0 đi qua 1 1 C 0; , D  ;0 2       3   2  3   7  0
* Chọn điểm M 7;4 và xét hệ bất phương trình:  (thỏa) 2.7  3.4 1  0
Vậy tập nghiệm là phần hình vẽ không bị gạch bỏ ở trên. 2 a b
Câu 33: Cho cot x    0
0  x  180  và 2sin  3cos  
a, ,bc ; ,a ,bc 1,c  0 . Tính 3 c
a b c A. 1885 . B. 38. . C. 26. . D. 9 . Lời giải: Với 0
0  x  180  sin x  0 2 cos x 2 Ta có: cot x      2
 cos x   sin x 3 sin x 3 3 2  2  * 2 2 2
sin x  cos x  1  sin x   sin x 1    3  4 13 2 2 2
 sin x  sin x 1  sin x  1 9 9 9 3 13 2  13 2  sin x   sin x   cos x   13 13 13 6 13  2  13  12 13
* 2sin x  3cos x   3     13 13 13  
Vậy: a  12;b  13;c  13  a b c  38. .
Câu 34: [Mức độ 3] Giả sử CD h là chiều cao của tháp trong đó C là chân tháp. Chọn hai điểm ,
A B trên mặt đất sao cho ba điểm ,
A B, C thẳng hàng. Ta đo được AB  21m , 0 CAD  65 ; 0
CBD  43 . Chiều cao h của khối tháp gần với giá trị nào sau đây? A. 34, 65m . B. 35, 50m . C. 34, 56m . D. 35, 65m . Lời giải: Ta có 0 0 0 CAD   BAD   ADB    0 0   0 65 115 180 115 43  22 AB BD A . B sin BAD
Áp dụng định lý sin trong tam giác ABD ta có:   BD  sin ADB sin BAD sin ADB CD
Tam giác BCD vuông tại C nên có: sin CBD   CD B . D sin CBD BD 0 0 A . B sin BA . D sin CBD 21.sin115 .sin 43
Vậy chiều cao của tháp là CD    34,65m . 0 sin ADB sin 22
Câu 35: [ Mức độ 4] Lớp 10D có 45 học sinh, trong đó có 25 em thích môn Văn, 20 em thích môn
Toán, 18 em thích môn Tiếng Anh, 6 em không thích môn nào, 5 em thích cả ba môn. Hỏi số
em thích chỉ một môn trong ba môn trên là bao nhiêu? A. 11. B. 34 . C. 1. D. 20 . Lời giải:
Trong lớp 10A, gọi T là tập hợp những em thích môn Toán; V là tập hợp những em thích môn
Văn; A là tập hợp những em thích môn Tiếng Anh; K là tập hợp những em không thích môn nào.
Gọi a, b, c lần lượt số học sinh chỉ thích học đúng môn Văn, môn Toán và môn Tiếng Anh.
x, y, z lần lượt số học sinh chỉ thích học đúng 2 môn Văn, Toán; 2 môn Văn,Tiếng Anh;; 2 môn Toán,Tiếng Anh Ta có biểu đồ Ven: 
a x y  5  25 (1)  
b x z  5  20 (2)
Từ biểu đồ Ven ta có hệ phương trình sau: 
c y z  5  18 (3) 
x y z a b c  5  6  45  4
a b c  2(x y z)  48 Ta có: 
a b c  20.
2(x y z)  2(a b c)  68 Phần 2: Tự luận 5 Bài 1.
[ Mức độ 2] Cho góc  (0    180 )
 thỏa mãn tan  
. Tính giá trị của biểu thức 12 3sin  5 cos T  . 4 sin  cos Lời giải: 5 Ta có vì tan 
nên cos  0 . Chia cả tử và mẫu cho cos  0 ta được 12 3sin  5cos  5  3.   5   3sin  5cos  3tan  5 cos  12  75 T      . 4sin  cos 4sin  cos 4tan 1  5  8 4.  1   cos  12  Bài 2.
[Mức độ 3] Cho các tập hợp khác rống A  2 ; m m   3 và B   ;  2
 4; . Tìm tập hợp
các giá trị thực của m để A B   . Lời giải:
Điều kiện: 2m m  3  m  3  2   2mm  1 
Ta có: A B        1   m 1 m  3  4 m 1 m  
Vậy A B    m      1 ;3 \ 1;1   . 1   m  3 Bài 3.
[Mức độ 3] Cho ba tập hợp C M   ;    1 , C N   ;  5
 2;,C P  0;5. Tìm
M N  P . Lời giải:
Ta có: C M   ;    1  M  \  ;    1  1; C N   ;  5
 2;  N  5;2
C P  0;5  P  \ 0;5   ;  05;
M N   1  ;2
M N   P   ;  25; . Bài 4.
[ Mức độ 3] Cho tam giác
ABC ABC M là trung điểm của BC . Biết AB  3, BC  8 và 5 13 cos AMB
. Tính diện tích của tam giác ABC . 26 Lời giải:
Đặt AM x  0
Áp dụng định lý cosin cho tam giác AMB có : x  13 5 13  2 2 2 2
3  4  x  2.4. .
x cos AMB x  8. . x  7  0  7  . 26 x   13 5 13 3 39 Ta có cos AMB   sin AMB  . 26 26 Ta có S  2SABC ABM TH1: AM  13 1 1 3 39 Ta có S
AM.BM.sin AMB  . 13.4.  3 3  S  6 3 ABM  2 2 26 ABC 7 TH2: AM  13 1 1 7 3 39 21 3 42 3 S
AM.BM.sin AMB  . .4.   S. ABM  2 2 ABC 13 26 13 13 Bài 5.
[ Mức độ 4] Một công ty cần thuê xe để chở 120 người và 6, 5 tấn hàng. Nơi thuê xe có hai
loại xe A B , trong đó loại xe A có 9 chiếc và loại xe B có 8 chiếc. Một chiếc xe loại A
cho thuê với giá 4 triệu đồng, một chiếc xe loại B cho thuê với giá 3 triệu đồng. Biết rằng mỗi
chiếc xe loại A có thể chở tối đa 20 người và 0, 5 tấn hàng; mỗi chiếc xe loại B có thể chở tối
đa 10 người và 2 tấn hàng. Hỏi phải thuê bao nhiêu xe mỗi loại để chi phí bỏ ra là thấp nhất? Lời giải:
Gọi x (xe), y (xe) lần lượt là số xe loại A và loại B cần phải thuê.
Số tiền cần bỏ ra để thuê xe là: f  ;
x y  4x  3y (triệu đồng)
Ta có x xe loại A y xe loại B sẽ chở được 20x 10 y người và 0,5x  2 y tấn hàng.
Theo đề bài, ta có hệ bất phương trình: 0  x  9 0  x  9   0  y  8 0  y  8   
20x 10 y  120 2x y  12  
0,5x  2y  6,5
x  4y 13
Miền nghiệm của hệ bất phương trình trên là tứ giác ABCD (kể cả biên) với A5; 2 , B 9;  1 ,
C 9;8 , D 2;8 như hình vẽ
Ta có: f 5; 2  26 ; f 9; 
1  39 ; f 9;8  60 ; f 2;8  32 Suy ra f  ;
x y  nhỏ nhất khi  ; x y  5; 2
Vậy để chi phí thuê là thấp nhất thì cần thuê 5 xe loại A và 2 xe loại B .