-
Thông tin
-
Quiz
TOP 110 câu trắc nghiệm Đạo hàm của hàm số lượng giác (có đáp án)
TOP 110 câu trắc nghiệm Đạo hàm của hàm số lượng giác có đáp án và lời giải chi tiết được soạn dưới dạng file PDF gồm 25 trang. Các bạn xem và tải về ở dưới.
Chương 9: Đạo hàm (KNTT) 48 tài liệu
Toán 11 3.3 K tài liệu
TOP 110 câu trắc nghiệm Đạo hàm của hàm số lượng giác (có đáp án)
TOP 110 câu trắc nghiệm Đạo hàm của hàm số lượng giác có đáp án và lời giải chi tiết được soạn dưới dạng file PDF gồm 25 trang. Các bạn xem và tải về ở dưới.
Chủ đề: Chương 9: Đạo hàm (KNTT) 48 tài liệu
Môn: Toán 11 3.3 K tài liệu
Thông tin:
Tác giả:


























Tài liệu khác của Toán 11
Preview text:
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM ĐẠO HÀM CỦA HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC
A – TÓM TẮT LÝ THUYẾT
1. Giới hạn lượng giác sin x sin u(x) • lim =1; lim =
1 (với lim u(x) = 0 ) x®0 x x® ® 0 x u(x) x 0 x
2. Đạo hàm các hàm số lượng giác Đạo hàm Hàm hợp
(sin x)' = cos x
(sin u) ' = u '.cosu
(cos x)' = -sin x (cosu) ' = u - 'sin u 1 u ' (tan x) ' = (tanu)' = 2 cos x 2 cos u 1 u ' (cot x) ' = - (cotu)' = - 2 sin x 2 sin u B – BÀI TẬP
DẠNG 1: TÍNH ĐẠO HÀM TẠI MỘT ĐIỂM BẰNG CÔNG THỨC HOẶC BẰNG MTCT 2
Câu 1. Hàm số y = f (x) = có f '(3) bằng: cos(p x) p 4 3 A. 2p 8 . B. . C. . D. 0 . 3 3
Hướng dẫn giải: Chọn D. - p x f '( x) 2 = = 2.(cos p x ) 1 sin ( ) '. = 2.p . cos(p x) ( ) 2 cos (p x) 2 cos (p x) p f ( ) sin 3 ' 3 = 2p. = 0. 2 cos 3p æ p ö
Câu 2. Cho hàm số y = cos3 .
x sin 2 x. Tính y ' bằng: ç ÷ è 3 ø æ p ö æ p ö æ p ö 1 æ p ö 1 A. y ' = 1 - . B. y ' = . 1 C. y ' = - . D. y ' = . ç ÷ ç ÷ ç ÷ ç ÷ è 3 ø è 3 ø è 3 ø 2 è 3 ø 2
Hướng dẫn giải: Chọn B.
y ' = (cos3x)'sin 2x+ cos3x(sin 2x)' = 3 - sin3 .
x sin 2x + 2cos3 . x cos 2x. æ p ö p p p p y ' = 3
- sin 3 .sin 2 + 2cos3 .cos 2 =1. ç ÷ è 3 ø 3 3 3 3 cos 2x æ p ö
Câu 3. Cho hàm số y = . Tính y ' bằng: ç ÷ 1- sin x è 6 ø æ p ö æ p ö æ p ö æ p ö A. y ' = . 1 B. y ' = 1 - . C. y ' = 3 . D. y ' = - 3 . ç ÷ ç ÷ ç ÷ ç ÷ è 6 ø è 6 ø è 6 ø è 6 ø
Hướng dẫn giải: Chọn D. Trang 1
(cos2x)'.(1-sin x)-cos2x(1-sin x)' 2
- sin 2x(1-sin x) + cos2 .xcosx y ' = = . (1-sin x)2 (1-sin x)2 3 æ 1 ö 1 3 3 3 2. - 1- + . æ p ç ÷ - + ö 2 è 2 ø 2 2 æ 3 3 2 4 ö y ' = = = 4 ç ÷ ç - + ÷ = 2 - 3 + 3 = - 3. 2 6 1 1 ç 2 4 ÷ è ø æ ö 1 è ø - ç ÷ 4 è 2 ø 2 æ p ö
Câu 4. Cho hàm số y = f (x) = sin x + cos x . Giá trị f ' bằng: ç ÷ è 16 ø 2 2 2 A. 0 . B. 2 . C. . D. . p p
Hướng dẫn giải: Chọn A. f (x) 1 1 1 ' = cos x - sin x = (cos x -sin x). 2 x 2 x 2 x 2 2 2 æ p ö 1 æ æ p ö æ p ö ö 1 æ 2 2 ö f 'ç ÷ = çcos - sin ÷ = ç ÷ ç ÷ ç - ÷ = 0 . 2 è 16 ø è 4 ø è 4 ø 2 ç 2 2 æ p ÷ ç ÷ ö è ø 2. è ø 2 ç ÷ 2 è 4 ø æ p ö
Câu 5. Cho hàm số y = f ( x) = tan x + cot x. Giá trị f ' bằng: ç ÷ è 4 ø 2 1 A. 2 . B. . C. 0 . D. . 2 2
Hướng dẫn giải: Chọn C. 1 1 2
y = tan x + cot x Þ y = tan x + cot x Þ y '.2y = - . 2 2 cos x sin x 1 æ 1 1 ö Þ y ' = - . ç 2 2 ÷
2 tan x + cot x è cos x sin x ø æ ö p 1 ç 1 1 ÷ æ ö 1 f ' = ç - ÷ = ç ÷ (2- 2) = 0 è 4 ø p p ç æ p ö æ p 2 2 ö ÷ 2 2 2 tan + cot cos sin ç ç ÷ ç ÷ ÷ 4 4 è è 4 ø è 4 ø ø æ p ö
Câu 6. Cho hàm số y = f (x) 1 = . Giá trị f ' bằng: ç ÷ sin x è 2 ø 1 A. 1. B. . C. 0 . D. Không tồn tại. 2
Hướng dẫn giải: Chọn C. 1 1 -cos x 2 y = Þ y = Þ y '2y = . 2 sin x sin x sin x 1 æ -cos x ö 1
æ -cos x ö - sin x cos x Þ y ' = . = = . . ç 2 ÷ ç 2 ÷ 2 2y è sin x 2 ø è sin x ø 2 sin x sin x Trang 2 æ p ö æ p sin ö - ç ÷ cos æ p ö è 2 ç ÷ ø è 2 ø 1 - 0 f ' = . = . = 0 . ç ÷ è 2 ø 2 æ p 2 ö 2 1 sin ç ÷ è 2 ø æ p ö æ p ö
Câu 7. Xét hàm số y = f (x) 5 = 2sin
+ x . Tính giá trị f ' bằng: ç ÷ ç ÷ è 6 ø è 6 ø A. 1 - . B. 0 . C. 2 . D. 2 - .
Hướng dẫn giải: Chọn D. æ p ö f ( x) 5 ' = 2cos + x . ç ÷ è 6 ø æ p ö f ' = 2 - . ç ÷ è 6 ø æ p ö
Câu 8. Cho hàm số y = f ( x) 2 = tan x -
. Giá trị f '(0) bằng: ç ÷ è 3 ø A. 4 . B. 3 . C. - 3 . D. 3 .
Hướng dẫn giải: Chọn A. 1 y ' = . æ p 2 2 ö cos x - ç ÷ è 3 ø f '(0) = 4. cos x æ p ö
Câu 9. Cho hàm số y = . Tính y¢ bằng: ç ÷ 1- sin x è 6 ø æ p ö æ p ö æ p ö æ p ö A. y¢ =1. B. y¢ = 1 - . C. y¢ = 2. D. y¢ = -2. ç ÷ ç ÷ ç ÷ ç ÷ è 6 ø è 6 ø è 6 ø è 6 ø
Hướng dẫn giải: Chọn D. -sin x(1-sin x) 2 + cos x 1 Ta có y¢ = = . (1-sin x)2 1- sin x æ p ö 1 y¢ = = 2 ç ÷ . è 6 ø p 1- sin 6 1 æ p ö
Câu 10. Cho hàm số y = f (x) =
. Giá trị f ¢ç ÷ là: sin x è 2 ø 1 A. 1. B. . C. 0. D. Không tồn tại. 2
Hướng dẫn giải: Chọn C. 1 ¢ æ ö (sin x)¢ cos x y¢ = = - = - = - x ç ÷ è sin x ø ( sinx) tan 2 sin x æ p ö æ p ö Þ f ¢ = tan = 0 ç ÷ ç ÷ è 2 ø è 2 ø cos x 4 æ p ö
Câu 11. Cho hàm số y = f (x) = -
+ cot x. Giá trị đúng của f ¢ç ÷ bằng: 3 3sin x 3 è 3 ø Trang 3 8 9 8 A. . B. - 9 . C. . D. - . 9 8 8 9
Hướng dẫn giải: Chọn B. cos x 4 ¢ 1 4 ¢ 4 ¢ æ ö æ ö æ 2 ö y¢ = f ( ¢ x) = - + cot x = -cot . x + cot x = -cot .(
x 1+ cot x) + cot x ç 3 ÷ ç 2 ÷ ç ÷ è 3sin x 3 ø è sin x 3 ø è 3 ø ¢ 2 æ 1 ö 1 cot x 1 3 2 cot x cot x 3cot . x ç ÷ (cot x)¢ = + = - = - - . 2 2 2 è 3 ø sin x sin x sin x æ p 2 ö cot p ç ÷ æ ö è 3 ø 1 9 Suy ra f ¢ = - - = - ç ÷ è 3 ø æ p ö æ p 2 2 ö 8 sin sin ç ÷ ç ÷ è 3 ø è 3 ø 2 cos x æ p ö æ p ö
Câu 12. Cho hàm số y = f (x) = . Biểu thức f - 3 f ¢ bằng 2 ç ÷ ç ÷ 1+ sin x è 4 ø è 4 ø 8 A. 3 - 8 . B. × C. 3 . D. - × 3 3
Hướng dẫn giải: Chọn C. 2c - os xsin x( 2 1+ sin x) 2 ¢( )
- 2cos xsin xcos x f x = (1+sin x)2 2 2c - os xsin x( 2 2
1+ sin x + cos x) 4c - os xsin x æ p ö - = = 8 Þ f ¢ = ( ç ÷ 1+ sin x)2 (1+sin x)2 2 2 è 4 ø 9 æ p ö æ p ö 1 8 f - 3 f ¢ = + = 3. ç ÷ ç ÷ è 4 ø è 4 ø 3 3 x æ p ö
Câu 13. Cho hàm số y = f (x) 3 2 = sin 5 . x cos
. Giá trị đúng của f ¢ bằng ç ÷ 3 è 2 ø 3 A. - × 3 B. - × 3 C. - × 3 D. - × 6 4 3 2
Hướng dẫn giải: Chọn A. x x x f '(x) 2 2 2 3 = 3.5.cos5 . x sin 5 . x cos
- sin 5x × ×sin ×cos 3 3 3 3 æ p ö 3 3 f ¢ = 0 -1. = - × ç ÷ è 2 ø 2.3 6 æ p ö
Câu 14. Cho hàm số f ( x) 2 = tan x -
. Giá trị f ¢(0) bằng ç ÷ è 3 ø A. - 3 . B. 4 . C. 3 - . D. 3 .
Hướng dẫn giải: Chọn B. f ¢( x) 1 = Þ f ¢( ) 1 0 = = 4. æ 2p ö 1 2 cos x - ç ÷ è 3 ø 4 x
Câu 15. Cho hàm số y = f (x) cos =
. Chọn kết quả SAI 1+ 2sin x Trang 4 æ p ö 5 æ p ö A. f ¢ = - × B. f ¢(0) = 2 - 1 . C. f ¢ = - × D. f ¢(p ) = 2 - . ç ÷ ç ÷ è 6 ø 4 è 2 ø 3
Hướng dẫn giải: Chọn A. - + - - - f ( x) sin .
x (1 2sin x) cos .2 x .cos x sin x 2 ' = = (1+ 2sin x)2 (1+ 2sin x)2 æ p ö 5 - æ p ö - f ¢ = f ¢ ç ÷ ( ) 1 ; 0 = 2 - ; f ¢ = ; f ¢ ç ÷ (p ) = 2 - . è 6 ø 8 è 2 ø 3 2 æ p ö
Câu 16. Cho hàm số y = . Khi đó y¢ là: ç ÷ cos 3x è 3 ø 3 2 A. × 3 2 B. - × C. 1. D. 0 . 2 2
Hướng dẫn giải: Chọn D.
(cos3x)¢ 3 2.sin3x æ p ö 3 2.sinp Ta có: y¢ = - 2. = . Do đó y ' = = 0 2 2 ç ÷ cos 3x cos 3x 2 è 3 ø cos p æ p ö
Câu 17. Cho hàm số y = f (x) = sin(p sin x). Giá trị f ¢ bằng: ç ÷ è 6 ø p 3 p p A. × B. × C. - × D. 0. 2 2 2
Hướng dẫn giải: Chọn D.
Ta có: y¢ = (p.sin x) .¢cos(p.sin x) = p.cos . x cos(p.sin ) x æ p ö p æ p ö 3 æ 1 ö 3.p p Þ y¢ = p.cos .cos p.sin = p. .cos p. = .cos = 0 ç ÷ ç ÷ ç ÷ è 6 ø 6 è 6 ø 2 è 2 ø 2 2 2 æ p ö
Câu 18. Cho hàm số y = f (x) = sin x + cos x . Giá trị f ¢ bằng ç ÷ è 16 ø 2 2 A. 2 . B. 0. C. × 2 D. × p p
Hướng dẫn giải: Chọn B. 2 æ p ö Ta có: f ¢(x) 1 1 = cos x - sin x Þ f ¢ç ÷ = 0 2 x 2 x è 16 ø 2
Câu 19. Hàm số y = f (x) = có f ¢(3) bằng cot (p x) 8p A. 8 . B. × 4 3 C. × D. 2p . 3 3
Hướng dẫn giải: Chọn C. ¢ 2 2 écot p x ù 1+ cot ë û (p x) Ta có: f ¢( x) ( ) = - = 2p Þ f ¢(3) = 2p . 2 cot (p x) 2 cot (p x) æ 5p ö æ p ö
Câu 20. Xét hàm số f (x) = 2sin
+ x . Giá trị f ¢ bằng ç ÷ ç ÷ è 6 ø è 6 ø A. 2 . B. 1 - . C. 0 . D. 2 - .
Hướng dẫn giải: Trang 5 Chọn D. æ p ö æ p ö Ta có: f ¢( x) 5 = 2cos + x Þ f ¢ = 2 - ç ÷ ç ÷ è 6 ø è 6 ø æ p ö
Câu 21. Cho hàm số y = f (x) = tan x + cot x . Giá trị f ¢ bằng ç ÷ è 4 ø 2 1 A. 2 . B. 0 . C. . D. . 2 2
Hướng dẫn giải: Chọn B. 1 1 tanx + cot x ¢ - æ p ö Ta có: ¢( ) ( ) 2 2 cos x sin x f x = = Þ f ¢ = 0. ç ÷ 2 tanx + cot x 2 tanx + cot x è 4 ø æ p ö
Câu 22. Cho f (x) 2 2
= cos x -sin x. Giá trị f ¢ bằng: ç ÷ è 4 ø A. 2 B. 1 C. 2 - D. 0
Hướng dẫn giải: Chọn C. æ p ö
Ta có: f (x) = cos2x Þ f ¢(x) = 2
- sin 2x. Do đó f ¢ = 2 - ç ÷ è 4 ø cos x æ p ö æ p ö
Câu 23. Cho hàm số y = f (x) =
. Giá trị biểu thức f ¢ - f ¢ - là ç ÷ ç ÷ 1- sin x è 6 ø è 6 ø 4 4 8 8 A. . B. . C. . D. . 3 9 9 3
Hướng dẫn giải: Chọn A.
cos x ¢ 1- sinx - (1- sinx)¢cos x 1 æ p ö æ p ö 4
Ta có: f ¢(x) ( ) ( ) = = Þ f ¢ - f ¢ - = ( ç ÷ ç ÷ 1- sinx)2 1- sinx è 6 ø è 6 ø 3 f '( ) 1 p x Câu 24. Tính . Biết rằng : 2
f (x) = x và j(x) = 4x + sin . j '(0) 2 f '(1) 4 f '(1) 2 f '(1) 4 f A. = B. = C. = '(1) 4 D. = j '(0) 8-p j '(0) 8+p j '(0) p j '(0) 8+p Hướng dẫn giải: Chọn D. p p x p
f '(x) = 2x Þ f '(1) = 2;j '(x) = 4 + cos Þ j '(0) = 4 + 2 2 2 f '(1) 4 Suy ra = . j '(0) 8+p Trang 6
DẠNG 2: TÍNH ĐẠO HÀM BẰNG CÔNG THỨC
Câu 1. Hàm số y = sin x có đạo hàm là:
A. y ' = cos x.
B. y ' = - cos x. C. y ' = - 1 sin x. D. y ' = . cos x
Hướng dẫn giải: Chọn A.
Theo công thức đạo hàm lượng giác sgk Đại số 11: (sin x)' = cos x.
Câu 2. Hàm số y = cos x có đạo hàm là:
A. y ' = sin x .
B. y ' = -sin x. C. y ' = - 1 cos x. D. y ' = . sin x
Hướng dẫn giải: Chọn B.
Theo công thức đạo hàm lượng giác sgk Đại số 11: (cos x)' = -sin x.
Câu 3. Hàm số y = tan xcó đạo hàm là: 1 1
A. y ' = cot x . B. y ' = . C. y ' = . D. 2 y ' =1- tan x. 2 cos x 2 sin x
Hướng dẫn giải: Chọn B. 1
Theo công thức đạo hàm lượng giác sgk Đại số 11: (tan x)' = . 2 cos x
Câu 4. Hàm số y = cot x có đạo hàm là: 1 1
A. y ' = - tan x. B. y ' = - . C. y ' = - . D. 2 y ' =1+ cot x. 2 cos x 2 sin x
Hướng dẫn giải: Chọn B. 1
Theo công thức đạo hàm lượng giác sgk Đại số 11: (cot x)' = - . 2 sin x
Câu 5. Chọn mệnh đề ĐÚNG trong các mệnh đề sau?
A. Hàm số y = cos x có đạo hàm tại mọi điểm thuộc miền xác định của nó.
B. Hàm số y = tan x có đạo hàm tại mọi điểm thuộc miền xác định của nó.
C. Hàm số y = cot x có đạo hàm tại mọi điểm thuộc miền xác định của nó. 1 D. Hàm số y =
có đạo hàm tại mọi điểm thuộc miền xác định của nó. sin x
Hướng dẫn giải: Chọn A.
Câu 6. Hàm số y = tan x - cot x có đạo hàm là: 1 4 4 1 A. y ' = . B. y ' = . C. y ' = . D. y ' = . 2 cos 2x 2 sin 2x 2 cos 2x 2 sin 2x
Hướng dẫn giải: Chọn B. 2 2 1 1 sin x + cos x 4 y ' = + = = . 2 2 2 2 2 cos x sin x sin . x cos x sin 2x
Câu 7. Đạo hàm của hàm số y = 3sin 2x + cos3x là:
A. y¢ = 3cos 2x - sin 3 . x
B. y¢ = 3cos 2x + sin 3 . x
C. y¢ = 6cos 2x - 3sin 3 . x D. y¢ = 6 - cos 2x + 3sin3 . x
Hướng dẫn giải: Chọn C.
Ta có y¢ = 3.2cos 2x - 3sin 3x = 6cos 2x - 3sin 3x . Trang 7 æ p ö
Câu 8. Hàm số y = sin - 3x ç ÷ có đạo hàm là: è 6 ø æ p ö æ p ö æ p ö æ p ö A. 3cos - 3x . B. 3c - os - 3x . C. cos - 3x . D. 3 - sin - 3x . ç ÷ ç ÷ ç ÷ ç ÷ è 6 ø è 6 ø è 6 ø è 6 ø
Hướng dẫn giải:
Áp dụng bảng công thức đạo hàm của hàm số hợp: (sinu)¢ = u .¢cosu Chọn B.
Câu 9. Đạo hàm của 2 y = sin 4x là A. 2sin 8x . B. 8sin 8x . C. sin 8x . D. 4sin 8x .
Hướng dẫn giải: Chọn D. y¢ = 2.4.sin 4 .
x cos 4x = 4sin8x. Câu 10. Hàm số 2
y = 2cos x có đạo hàm là A. 2 2 - sin x . B. 2 4 - x cos x . C. 2 2 - xsin x . D. 2 4 - xsin x .
Hướng dẫn giải: Chọn D. 2 2 y¢ = 2. - 2 . x sin x = 4
- xsin x . æ 2p ö
Câu 11. Cho hàm số y = cos
+ 2x . Khi đó phương trình y¢ = 0 có nghiệm là: ç ÷ è 3 ø p p kp p p kp
A. x = - + k2p . B. x = + .
C. x = - + kp . D. x = - + . 3 3 2 3 3 2
Hướng dẫn giải: Chọn D. æ 2p ö Ta có: y¢ = 2 - .sin + 2x ç ÷ è 3 ø æ 2p ö p kp
Theo giả thiết y¢ = 0 Û sin
+ 2x = 0 Û x = - + (k Î!) ç ÷ è 3 ø 3 2 1
Câu 12. Hàm số y = cot 3x - tan 2x có đạo hàm là 2 3 - 1 3 - 1 3 - x 1 - 1 A. + × B. - × C. - × D. - × 2 2 sin 3x cos 2x 2 2 sin 3x cos 2x 2 2 sin 3x cos 2x 2 2 sin x cos 2x
Hướng dẫn giải: Chọn B. 3 1 2 3 1 Ta có: y¢ = - - × = - - 2 2 2 2 sin 3x 2 cos 2x sin 3x cos 2x
Câu 13. Đạo hàm của hàm số 2
y = 2sin x - cos 2x + x là
A. y¢ = 4sin x + sin 2x +1.
B. y¢ = 4sin 2x +1. C. y¢ =1.
D. y¢ = 4sin x - 2sin 2x +1.
Hướng dẫn giải: Chọn B.
Ta có: y¢ = 4sin x cos x + 2sin 2x +1 = 4sin 2x +1.
Câu 14. Hàm số y = x tan 2x ó đạo hàm là: 2x 2x 2x x A. tan 2x + . B. . C. tan 2x + . D. tan 2x + . 2 cos x 2 cos 2x 2 cos 2x 2 cos 2x
Hướng dẫn giải: Chọn C. ¢ y¢ = x¢ x + x( x)¢ (2x) 2 tan 2 tan 2 = tan 2x + x = tan 2x + . x . 2 2 cos 2x cos 2x Trang 8 1 Câu 15. Hàm số 2
y = cot x có đạo hàm là: 2 -x x -x -x A. × B. × C. × D. × 2 2sin x 2 2 sin x 2 sin x 2 2 sin x
Hướng dẫn giải: Chọn D ¢ 1 ( 2 x ) x Ta có: y¢ = - = - 2 2 2 2 2 sin x sin x æ p x ö
Câu 16. Cho hàm số y = sin -
. Khi đó phương trình y ' = 0 có nghiệm là: ç ÷ è 3 2 ø p p p p A. x = + k2p . B. x = - kp .
C. x = - + k2p .
D. x = - + kp . 3 3 3 3
Hướng dẫn giải: p p
Chọn C (vì x = - - 2kp , k Î Z Û x = - + 2lp ,l Î! ) 3 3 1 æ p x ö 1 æ p x ö p x p Ta có: y¢ = - cos - Þ y¢ = 0 Û - cos - = 0 Û - = + kp ç ÷ ç ÷ 2 è 3 2 ø 2 è 3 2 ø 3 2 2 p
Û x = - - 2kp ,k Î Z 3 1
Câu 17. Hàm số y = (1+ tan x)2 có đạo hàm là: 2
A. y ' =1+ tan x. B. y = ( + x)2 ' 1 tan . C. y = ( + x)( 2 ' 1 tan 1+ tan x). D. 2 y ' =1+ tan x.
Hướng dẫn giải: Chọn C.
Sử dụng công thức đạo hàm hợp: ( n u ) n 1 ' . n u - =
.u ' và đạo hàm của hàm số lượng giác. 1 1
Ta có: y ' = .2(1+ tan x).(1+ tan x)' = (1+ tan x) = ( + x)( 2 1 tan 1+ tan x). 2 2 cos x 3
Câu 18. Hàm số y = - sin 7x có đạo hàm là: 2 21 21 A. - 21 cos . x B. - 21 cos 7 . x C. cos 7 . x D. cos . x 2 2 2 2
Hướng dẫn giải: Chọn B. 3 ¢ æ ö 3 y x ç ÷ ( x) 21 sin 7 . 7 ¢ ¢ = - = - cos 7x = - cos 7x . è 2 ø 2 2
Câu 19. Đạo hàm của y = tan 7x bằng: 7 7 7 7x A. . B. - . C. - . D. . 2 cos 7x 2 cos 7x 2 sin 7x 2 cos 7x
Hướng dẫn giải: Chọn A. 7
Ta có: y¢ = (tan 7x)¢ = 2 cos 7x
Câu 20. Đạo hàm của hàm số f (x) = 2sin 2x + cos2x là
A. 4cos 2x + 2sin 2x .
B. 2cos 2x - 2sin 2x .
C. 4cos 2x - 2sin 2x . D. 4
- cos 2x - 2sin 2x .
Hướng dẫn giải: Chọn C. Trang 9
f ¢(x) = 4cos2x - 2sin 2x. æ p ö
Câu 21. Đạo hàm của hàm số y = sin
- 2x là y¢ bằng ç ÷ è 2 ø æ p ö æ p ö A. 2 - sin 2x . B. - cos - 2x . C. 2sin 2x . D. cos - 2x . ç ÷ ç ÷ è 2 ø è 2 ø
Hướng dẫn giải: Chọn A. æ p ö y¢ = 2 - cos - 2x = 2 - sin ç ÷ (2x). è 2 ø
Câu 22. Đạo hàm của hàm số f ( x) = sin 3x là 3cos3x x x x A. × 3cos3 B. × 3cos3 C. - × cos3 D. × sin 3x 2 sin 3x 2 sin 3x 2 sin 3x
Hướng dẫn giải: Chọn B. ¢( ) 3 cos3x f x = × × 2 sin 3x 1 æ p ö Câu 23. Hàm số 2 y = - sin
- x có đạo hàm là: ç ÷ 2 è 3 ø æ p ö 1 æ p ö 1 æ p ö 1 æ p ö A. 2 . x cos - x . B. 2 x cos - x . C. x sin - x . D. 2 x cos - x . ç ÷ ç ÷ ç ÷ ç ÷ è 3 ø 2 è 3 ø 2 è 3 ø 2 è 3 ø
Hướng dẫn giải: Chọn A. 1 æ p ö æ p ö Ta có: y¢ = - .( 2 - x) 2 2 .cos - x = . x cos - x ç ÷ ç ÷ 2 è 3 ø è 3 ø
Câu 24. Đạo hàm của hàm số y = cos(tan x) bằng 1 1 A. sin (tan x)× ×
B. -sin (tan x)× × 2 cos x 2 cos x C. sin (tan x).
D. –sin(tan x).
Hướng dẫn giải: Chọn B. y¢ = - ( x) 1 sin tan × . 2 cos x Câu 25. y = ( 2 2sin x + 2) A. 2
y ' = x cos(x + 2) B. 2
y ' = 4cos(x + 2) C. 2
y ' = 2x cos(x + 2) D. 2
y ' = 4x cos(x + 2)
Hướng dẫn giải: 2
y ' = 4x cos(x + 2) Câu 26. Hàm số 2 y = sin .
x cos x có đạo hàm là: A. y = ( 2 ' sinx 3cos x - ) 1 . B. y = ( 2 ' sinx 3cos x + ) 1 . C. y = ( 2 ' sinx cos x + ) 1 . D. y = ( 2 ' sinx cos x - ) 1 .
Hướng dẫn giải: Chọn A. y = ( 2 x) 2 x + x ( x) 2 3 ' sin '.cos
sin . cos ' = 2cos xsin x -sin x = x( 2 2 x - x) = x( 2 sin 2cos sin sin 3cos x - ) 1 . Trang 10 sinx
Câu 27. Hàm số y = có đạo hàm là: x
x cos x + sin x
x cos x - sin x A. y ' = . B. y ' = . 2 x 2 x
x sin x + cos x
xsin x - cos x C. y ' = . D. y ' = . 2 x 2 x
Hướng dẫn giải: Chọn B.
(sin x)'.x-sinx.x' .xcos x -sin x y ' = = . 2 2 x x x Câu 28. y = sin x sin x - cos x x - x x x + x A. y ' = sin cos B. y ' = sin cos y ' = 2 C. D. sin x sin x sin x
sin x - x cos x y ' = 2 sin x
Hướng dẫn giải:
sin x - x cos x y ' = 2 sin x Câu 29. Hàm số 2
y = x .cos x có đạo hàm là: A. 2 y ' = 2 .
x cos x - x sin x. B. 2 y ' = 2 .
x cos x + x sin x . C. 2 y ' = 2 .
x sin x - x cos x. D. 2 y ' = 2 .
x sin x + x cos x .
Hướng dẫn giải: Chọn A. y = ( 2 x ) 2 x + x ( x) 2 ' '.cos . cos ' = 2 .
x cos x - x .sin x.
Câu 30. Hàm số y = (1+sin x)(1+ cos x) có đạo hàm là:
A. y¢ = cos x - sin x +1.
B. y¢ = cos x + sin x + cos 2x .
C. y¢ = cos x - sin x + cos 2x .
D. y¢ = cos x + sin x +1.
Hướng dẫn giải: Chọn C. Ta có: y = ( + x)( + x) 1 1 sin 1 cos
=1+ sin x + cos x + sin .
x cos x =1+ sin x + cos x + sin 2x. 2
Suy ra: y¢ = cos x - sin x + cos 2x . 1+ sin x
Câu 31. Cho hàm số y = . Xét hai kết quả: 1+ cos x
(cos x -sin x)(1+ cos x +sin x) 1+ cos x + sin x (I) y¢ = (II) y¢ = (1+ cos x)2 (1+ cos x)2 Kết quả nào đúng?
A. Cả hai đều sai. B. Chỉ (II). C. Chỉ (I).
D. Cả hai đều đúng.
Hướng dẫn giải: Chọn B.
cos x(1+ cos x) + sinx(1+ sinx) 1+ sinx + cos x Ta có: y¢ = = (1+ cos x)2 (1+ cos x)2 cos 2x
Câu 32. Đạo hàm của hàm số y = là 3x +1 2 - sin 2x(3x + ) 1 - 3cos 2x 2s - in 2x(3x + ) 1 - 3cos 2x A. y ' = . B. y ' = . (3x + )2 1 3x +1 Trang 11 -sin 2x(3x + ) 1 - 3cos 2x 2sin 2x (3x + ) 1 + 3cos 2x C. y ' = . D. y ' = . (3x + )2 1 (3x + )2 1
Hướng dẫn giải: Chọn A.
(cos2x)¢ (3x )1 (3x ) 1 ¢ + - + .cos 2 x 2 - sin 2x(3x + ) 1 - 3cos 2x Ta có: y¢ = Þ y ' = . (3x + )2 1 (3x + )2 1
sin x - x cos x
Câu 33. Hàm số y = có đạo hàm bằng
cos x + xsin x 2 -x .sin 2x 2 2 -x .sin x 2 -x .cos 2x A. B. C. D. 2
(cos x + xsin x) 2
(cos x + xsin x) 2
(cos x + xsin x) 2 æ x ö ç ÷
è cos x + xsin x ø
Hướng dẫn giải: Chọn D. Ta có:
(sinx xcos x)¢ (cos x xsin x) (cos x xsin x)¢ - + - +
(sinx - xcos x) y¢ =
(cos x + xsin x)2
x sin x (cos x + xsin x) - x cos x(sinx - xcos x) 2 æ x ö = = ( ç ÷
cos x + x sin x)2
è cos x + xsin x ø x Câu 34. Cho hàm số 2 y = cot
. Khi đó nghiệm của phương trình y ' = 0 là: 4 A. p + k2p . B. 2p + k4p . C. 2p + kp . D. p + kp .
Hướng dẫn giải: Chọn B. x ¢ x x ¢ æ ö æ ö 1 x æ x ö Ta có: 2 2 y¢ = cot = 2cot cot = cot 1+ cot ç ÷ ç ÷ ç ÷ è 4 ø 4 è 4 ø 2 4 è 4 ø 1 x æ x ö x x p Mà: 2 y ' = 0 Û cot 1+ cot
Û cot = 0 Û = + kp Û x = 2p + k4p , k Î! ç ÷ 2 4 è 4 ø 4 4 2
Câu 35. Cho hàm số y = f (x) = 2sin x . Đạo hàm của hàm số y là: A. y ' = 1 2 cos x . B. y ' = 1 cos x . C. y ' = 1 2 x.cos . D. y ' = . x x x.cos x
Hướng dẫn giải: Chọn B. y = ( x) 1 ' 2. '.cos x = .cos x . x
Câu 36. Hàm số y = 2 sin x - 2 cos x có đạo hàm là: 1 1 A. y ' = - 1 1 . B. y ' = + . sin x cos x sin x cos x cos x sin x x x C. y ' = - cos sin . D. y ' = + . sin x cos x sin x cos x
Hướng dẫn giải: Chọn D. y = ( x ) - ( x ) 1 1 ' 2 sin ' 2 cos ' = 2.cos . x + 2sin x . 2 sin x 2 cos x Trang 12 cos x sin x = + sin x cos x x Câu 37. Hàm số 2 y = tan có đạo hàm là: 2 x x sin 2sin A. 2 y ' = . B. 2 y ' = . 3 x x cos 3 cos 2 2 x sin æ x ö C. 2 y ' = . D. 3 y ' = tan . ç ÷ 3 x 2cos è 2 ø 2
Hướng dẫn giải: Chọn A. x x sin sin æ x ö x 1 1 x 1 2 2 y ' = tan '.2 tan = 2 tan = . = . ç ÷ è 2 ø 2 2 2 x 2 2 x x 3 x cos cos cos cos 2 2 2 2
Câu 38. Tính đạo hàm của hàm số sau: 3 y = sin (2x + ) 1 . A. 2 sin (2x + ) 1 cos(2x + ) 1 . B. 2 12sin (2x + ) 1 cos(2x + ) 1 . C. 2 3sin (2x + ) 1 cos(2x + ) 1 . D. 2 6sin (2x + ) 1 cos(2x + ) 1 . Hướng dẫn giải: Chọn D.
Bước đầu tiên áp dung công thức ( )/
ua với u = sin (2x + ) 1 / Vậy y = ( ( x + )) =
( x + ) ( ( x + ))/ 3 2 ' sin 2 1 3sin 2 1 . sin 2 1 . Tính ( ( x + ))/ sin 2 1 : Áp dụng ( )/
sin u , với u = (2x + ) 1
Ta được: ( ( x + ))/ = ( x+ ) ( x+ )/ sin 2 1 cos 2 1 . 2 1 = 2cos(2x + ) 1 . 2 Þ y = ( x+ ) ( x+ ) 2 ' 3.sin 2 1 .2cos 2 1 = 6sin (2x + ) 1 cos(2x + ) 1 .
Câu 39. Tính đạo hàm của hàm số sau: 2
y = sin 2 + x . 1 A. 2 cos 2 + x . B. 2 .cos 2 + x . 2 2 + x 1 x C. 2 .cos 2 + x . D. 2 .cos 2 + x . 2 2 2 + x Hướng dẫn giải: Chọn D. Áp dụng công thức ( )/ sin u với 2 u = 2 + x 2 + x x
y ' = cos 2 + x . 2 + x = cos 2 + x . = .cos 2 + x . ( ) ( )/2 / 2 2 2 2 2 2 2 2 + x 2 + x
Câu 40. Tính đạo hàm của hàm số sau: y = sin x + 2x . cos x + 2 cos x + 2 2 cos x A. . B. . C. . D. . 2 sin x + 2x sin x + 2x 2 sin x + 2x 2 sin x + 2x
Hướng dẫn giải: Trang 13 Chọn A. Áp dụng ( )/
u , với u = sin x + 2x ( x + x)/ sin 2 cos x + 2 y ' = = . 2 sin x + 2x 2 sin x + 2x
Câu 41. Tính đạo hàm của hàm số sau: 2 3
y = 2sin 4x - 3cos 5x . 45
A. y ' = sin8x + 5 cos5 .
x sin10x
B. y ' = 8sin8x + cos5 . x sin10x 2 2 45
C. y ' = 8sin x + 45 cos5 . x sin10x
D. y ' = 8sin 8x + cos5 . x sin10x 2 2 Hướng dẫn giải: Chọn D.
Bước đầu tiên áp dụng ( + )/ u v y = ( x)/ - ( x)/ 2 3 ' 2sin 4 3 cos 5 Tính ( )/ 2
sin 4x : Áp dụng ( )/
ua , với u = sin 4x, ta được: ( x)/ = x ( x)/ = x x ( x)/ 2 sin 4 2sin 4 . sin 4 2sin 4 .cos 4 4 = 4sin8 . x / Tương tự: ( x) = x ( x)/ = x (- x) ( x)/ 3 2 2 cos 5 3cos 5 . cos5 3cos 5 . sin 5 . 5 15 - 2 = 1 - 5cos 5 . x sin 5x = cos5 . x sin10 . x 2 45
Kết luận: y ' = 8sin 8x + cos5 . x sin10x 2
Câu 42. Tính đạo hàm của hàm số sau: y = ( + x)3 2 2 sin 2 . A. y = x ( + x)3 2 ' 6sin 4 2 sin 2 . B. y = x ( + x)2 2 ' 3sin 4 2 sin 2 . C. y = s x ( + x)2 2 ' in 4 2 sin 2 . D. y = x ( + x)2 2 ' 6sin 4 2 sin 2 . Hướng dẫn giải: Chọn D. Áp dụng ( )/ ua , với 2 u = 2 + sin 2 . x y = ( + x)2 ( + x)/ = ( + x)2 ( x)/ 2 2 2 2 ' 3 2 sin 2 2 sin 2 3 2 sin 2 sin 2 . Tính ( x)/ 2 sin 2
, áp dụng (ua )/ , với u = sin 2 .x ( x)/ = x ( x)/ = x x ( x)/ 2 sin 2 2.sin 2 sin 2 2.sin 2 .cos 2 2 = 2sin 4 . x Þ y = x ( + x)2 2 ' 6sin 4 2 sin 2 .
Câu 43. Để tính đạo hàm của hàm số y = sin .
x cos x , một học sinh tính theo hai cách sau: (I) 2 2
y¢ = cos x - sin x = 1 cos 2x
(II) y = sin 2x Þ y ' = cos 2x 2 Cách nào ĐÚNG? A. Chỉ (I). B. Chỉ (II). C. Không cách nào. D. Cả hai cách.
Hướng dẫn giải: Chọn D.
Câu 44. Đạo hàm của y = cos x là Trang 14 cos x - x x - x A. × sin B. × sin C. × sin D. × 2 cos x 2 cos x 2 cos x cos x
Hướng dẫn giải: Chọn B. -sinx Ta có y¢ = . 2 cos x Câu 45. Cho hàm số 2
y = sin 2 + x . Đạo hàm y¢ của hàm số là 2x + 2 x A. 2 cos 2 + x . B. 2 - cos 2 + x . 2 2 + x 2 2 + x x (x +1) C. 2 cos 2 + x . D. 2 cos 2 + x . 2 2 + x 2 2 + x
Hướng dẫn giải: Chọn C. ¢ ¢ y¢ = ( x 2 sin 2 + x ) = ( 2 2 + x ) 2 2 cos 2 + x = cos 2 + x 2 2 + x
Câu 46. Tính đạo hàm của hàm số sau: y = ( x + x)3 sin cos . A. ( x + x)2 3 sin cos
(cos x+sin x). B. ( x - c x)2 3 sin os (cosx-sin x). C. ( x + x)2 sin cos
(cosx-sin x). D. ( x + x)2 3 sin cos
(cos x-sin x). Hướng dẫn giải: Chọn D.
Áp dụng (ua )/ , với u = sin x + cos x y = ( x + x)2 ( x + x)/ = ( x + x)2 ' 3 sin cos . sin cos 3 sin cos (cos x-sin x) .
Câu 47. Tính đạo hàm của hàm số sau: 3 3 y = sin 2 . x cos 2x 3 3 A. 2 sin 4 . x cos 4 . x B. 2 sin . x cos . x C. 2 sin . x cos 4 . x D. 2 sin 4 . x cos 4 . x 2 2 Hướng dẫn giải: Chọn D. 3 æ ö y = sin 2 .
x cos 2x = (sin 2 . x cos 2x)3 1 1 3 3 3 = sin 4x
= .sin 4x. Áp dụng (ua )/ ,u = sin 4 .x ç ÷ è 2 ø 8 1
y ' = .3sin 4x(sin 4x)/ 1 = .3sin 4 . x cos 4 . x (4x)/ 3 2 2 2 = sin 4 . x cos 4 . x 8 8 2
Câu 48. Tính đạo hàm của hàm số sau: y = ( x - x)5 4 4 cos sin A. 4 10 - cos 2 . x B. 4 -cos 2 . x sin 2 . x C. 4 10 - cos 2 . x sin . x D. 4 1 - 0cos 2 . x sin 2 . x Hướng dẫn giải: Chọn D. = éë( x - x)( x + x) 5 ù = ( x)5 2 2 2 2 cos sin cos sin cos 2 .Áp dụng , với u = x û ( )/ ua cos 2 y = x ( x)/ = x (- x) ( x)/ 4 4 4 ' 5.cos 2 . cos 2 5.cos 2 . sin 2 . 2 = 1 - 0cos 2 . x sin 2 . x
Câu 49. Hàm số y = cot 2x có đạo hàm là: Trang 15 2 1+ cot 2x -( 2 1+ cot 2x) A. y ' = . B. y ' = . cot 2x cot 2x 2 1+ tan 2x -( 2 1+ tan 2x) C. y ' = . D. y ' = . cot 2x cot 2x
Hướng dẫn giải: Chọn B. 1 1 1 -( 2 1+ cot 2x) y ' = (cot 2x)' = 2 - . . = . 2 2 cot 2x sin 2x 2 cot 2x cot 2x
Câu 50. Xét hàm số f (x) 3
= cos 2x . Chọn đáp án sai: æ p ö 2 - sin 2 x A. f = 1 - .
B. f '( x) = . ç ÷ è 2 ø 3 2 3. cos 2x æ p ö C. f ' = 1. D. 2
3.y .y '+ 2sin 2x = 0. ç ÷ è 2 ø
Hướng dẫn giải: Chọn C. æ p ö p 3 f = cos 2. = 1 - . ç ÷ è 2 ø 2 2 - sin 2x 3 3 2
y = cos 2x Þ y = cos 2x Þ y '3 y = 2
- sin 2x Þ y ' = . 3( cos2x )2 3 æ p ö f ' = 0. ç ÷ è 2 ø - x 3.( cos2x )2 2sin 2 3 . + 2sin 2x = 2
- sin 2x + 2sin 2x = 0. 3( cos2x )2 3
Câu 51. Hàm số y = 2 sin x - 2 cos x có đạo hàm là: 1 1 A. y¢ = - 1 1 . B. y¢ = + . sin x cos x sin x cos x cos x sin x x x C. y¢ = - cos sin . D. y¢ = + . sin x cos x sin x cos x
Hướng dẫn giải: Chọn D. (sin x)¢ (cosx)¢ cosx sin x Ta có y¢ = 2 - 2 = + . 2 sin x 2 cos x sin x cos x
Câu 52. Đạo hàm của y = cot x là : 1 - 1 - 1 sin x A. . B. . C. . D. - . 2 sin x cot x 2 2sin x cot x 2 cot x 2 cot x
Hướng dẫn giải: Chọn B. ¢ ¢ - y¢ = ( x ) (cot x) 1 cot = = 2 . 2 cot x 2sin x cot x
Câu 53. Cho hàm số y = f (x) 3
= cos 2x . Hãy chọn khẳng định ĐÚNG. æ p ö 2 - sin 2x A. f ¢ = - . 1
B. f ¢(x) = × ç ÷ è 2 ø 3 3 cos 2x Trang 16 æ p ö C. 3 .
y y¢ + 2sin 2x = 0. D. f ¢ = 0. ç ÷ è 2 ø
Hướng dẫn giải: Chọn D. (cos2x)¢ 2sin 2x æ p ö Ta có: y¢ = = - Þ f ¢ = 0. ç ÷ 3 2 3 2 3 cos 2x 3 cos 2x è 2 ø 2
Câu 54. Đạo hàm của hàm số 2 y = sin 2 . x cos x + là x A. 2 y¢ = 2sin 2 . x cos x - sin .
x sin 2x - 2 x. B. 2 y¢ = 2sin 2 . x cos x - sin .
x sin 2x - 2 x. 1 1 C. 2 y¢ = 2sin 4 . x cos x + sin . x sin 2x - × D. 2 y¢ = 2sin 4 . x cos x - sin . x sin 2x - × x x x x
Hướng dẫn giải: Chọn D. Ta có 1 1 2 y¢ = 2sin 2 . x cos 2 .
x cos x + sin 2 . x (-sin x) 2 - = sin 4 . x cos x -sin 2 . x sin x - x x x x
Câu 55. Đạo hàm của hàm số 2 2
y = tan x - cot x là tan x cot x tan x cot x A. y¢ = 2 + 2 × B. y¢ = 2 - 2 × 2 2 cos x sin x 2 2 cos x sin x tan x cot x C. y¢ = 2 + 2 ×
D. y¢ = 2 tan x - 2cot . x 2 2 sin x cos x
Hướng dẫn giải: Chọn A. 1 æ
1 ö 2 tan x 2cot x Ta có y¢ = 2 tan . x - 2cot . x - = + 2 ç 2 ÷ 2 2 cos x
è sin x ø cos x sin x Câu 56. Cho hàm số 2
y = f (x) - cos x với f (x) là hàm liên tục trên ! . Trong bốn biểu thức dưới
đây, biểu thức nào xác định hàm f (x) thỏa mãn y¢ = 1 với mọi x Î ! ? 1 A. x + 1 cos 2x .
B. x - cos 2x .
C. x - sin 2x .
D. x + sin 2x . 2 2
Hướng dẫn giải: Chọn A.
Ta có: y¢ = f ¢(x) - 2.cos .
x (-sin x) = f ¢(x) + 2.cos .
x sin x = f ¢(x) +sin 2x
Þ y¢ = Û f ¢(x) +
x = Û f ¢(x) = -
x Û f (x) 1 1 sin 2 1 1 sin 2 = x + cos 2x 2 2
Câu 57. Đạo hàm của hàm số y = - bằng: tan (1- 2x) 4x 4 - 4 - x 4 - A. B. C. D. 2 sin (1- 2x) sin (1- 2x) 2 sin (1- 2x) 2 sin (1- 2x)
Hướng dẫn giải: Chọn D. ( 1 ( x))¢ 2 tan 1 2 - × - - 2 4 - Ta có: cos ¢ = 2. - = 2 x y × = 2 tan (1- 2x) 2 tan (1- 2x) 2 sin (1- 2x)
Câu 58. Cho hàm số y = x tan x . Xét hai đẳng thức sau: x( 2
tan x + tan x + ) 1 2
x tan x + tan x +1 (I) y¢ = (II) y¢ = 2 x tan x 2 x tan x Trang 17 Đẳng thức nào đúng? A. Chỉ (II). B. Chỉ (I).
C. Cả hai đều sai.
D. Cả hai đều đúng.
Hướng dẫn giải: Chọn C. 1
( .xtan x)¢ x .¢tan x + .x(tan x)¢ tan x + .x tan x + . cos x x ( 2 2 1+ tan x) Ta có: y¢ = = = = 2. . x tan x 2. . x tan x 2. . x tan x 2. . x tan x æ p ö p p
Câu 59. Đạo hàm của hàm số 2 y = sin - 2x + x - là ç ÷ è 2 ø 2 4 p æ p ö æ p ö p A. y¢ = 2 - sin (p - 4x) + × B. y¢ = 2sin - x cos - x + . ç ÷ ç ÷ 2 è 2 ø è 2 ø 2 æ p ö æ p ö p C. y¢ = 2sin - x cos - x + . x D. y¢ = 2s - in(p - 4x). ç ÷ ç ÷ è 2 ø è 2 ø 2
Hướng dẫn giải: Chọn C. æ p ö p p 1- cos p - 4x p p 2 ( ) Ta có: y = sin - 2x + x - = + x - ç ÷ è 2 ø 2 4 2 2 4 p Suy ra: y¢ = 2 - sin (p - 4x) + × 2 æ 1 ö
Câu 60. Đạo hàm của hàm số y = 2 + tan x + là ç ÷ è x ø 2 æ 1 ö 1+ tan x + 1 ç ÷ A. è x y¢ = × B. y ø ¢ = × æ 1 ö æ 1 ö 2 2 + tan x + ç ÷ 2 2 + tan x + ç ÷ è x ø è x ø 2 æ 1 ö æ 1 ö 1+ tan x + ç ÷ 2 1+ tan x + ç ÷ è x ø æ 1 ö è x ø æ 1 ö C. y¢ = . 1- . D. y¢ = . 1+ . ç 2 ÷ ç ÷ æ 1 ö è x ø 2 æ 1 ö è x ø 2 2 + tan x + ç ÷ 2 2 + tan x + ç ÷ è x ø è x ø
Hướng dẫn giải: Chọn C. æ 1 ¢ é öù 2 æ 1 ö 2 æ 1 2 tan x ö + + ê ç ÷ 1+ tan x + 1+ tan x + ë è x ú ç ÷ ¢ ç ÷ øû è x ø æ 1 ö è x ø æ 1 ö Ta có: y¢ = = × x + = × 1- . ç ÷ ç 2 ÷ æ 1 ö æ 1 ö è x ø æ 1 ö è x ø 2 2 + tan x + 2 2 + tan x + 2 2 + tan x + ç ÷ ç ÷ ç ÷ è x ø è x ø è x ø p
Câu 61. Đạo hàm của hàm số 2
y = cot (cos x) + sin x - là 2 1 cos x A. y ' = 2 - cot (cos x) + . 2 sin (cos x) p 2 sin x - 2 1 cos x
B. y ' = 2cot (cos x) .sin x + . 2 sin (cos x) p 2 sin x - 2 Trang 18 1 cos x C. y ' = 2 - cot (cos x) + . 2 sin (cos x) p sin x - 2 1 cos x
D. y ' = 2cot (cos x) .sin x + . 2 sin (cos x) p sin x - 2
Hướng dẫn giải: Chọn B. p ¢ æ ö sin x- ç ÷ ¢ =
( x) ( ( x))¢ è 2 ø x y 2cot cos . cot cos + = 2cot (cos x) 1 cos .sin x + 2 p sin (cos x) p 2 in s x - 2 sin x - 2 2
Câu 62. Đạo hàm của hàm số 2
y = x tan x + x là 1
A. y ' = 2x tan x + 2 . B. 2 x 3 2 x 1 2 x 1
C. y ' = 2x tan x + + .
D. y ' = 2x tan x + + . 2 cos x 2 x 2 cos x x
Hướng dẫn giải: Chọn C. ¢ ¢ ¢ x 1
Ta có: y¢ = (x ) tanx+(tanx) .x +( x) 2 2 2
Þ y ' = 2x tan x + + . 2 cos x 2 x x Câu 63. Cho hàm số 2 y=cos2 . x sin . Xét hai kết quả sau: 2 x (I) 2 y¢ = 2 - sin 2xsin + sin . x cos2x (II) 2 x 1 2 y¢ = 2sin 2xsin + sin . x cos 2x 2 2 Cách nào đúng? A. Chỉ (I). B. Chỉ (II). C. Không cách nào.
D. Cả hai đều đúng.
Hướng dẫn giải: Chọn C. x x ¢ ¢ æ ö x 1
Ta có: y¢ = (cos 2x) 2 2 2 .sin + sin .c os2x=-2sin2 . x sin + sin . x cos 2 . x ç ÷ 2 è 2 ø 2 2 cos x
Câu 64. Hàm số y = có đạo hàm bằng: 2 2sin x 2 1+ sin x 2 1+ cos x 2 1+ sin x 2 1+ cos x A. - . B. - . C. . D. . 3 2sin x 3 2sin x 3 2sin x 3 2sin x
Hướng dẫn giải: Chọn B. 2 ¢ ¢ æ cos x sin x ö (cos x) -( 2 sin x) 3 cos x
-sin x - 2sin x cos x cos x Ta có: y¢ = = = ç 2 ÷ 4 4 è 2sin x ø 2sin x 2sin x 2 2 2 sin x + 2cos x 1+ cos x = - = - 3 3 sin x sin x
Câu 65. Tính đạo hàm của hàm số sau y = 3x + 2 tan x 2 5 + 2 tan x 2 5 - 2 tan x 2 5 - + 2 tan x 2 5 - - 2 tan x A. B. C. D. 2 3x + 2 tan x 2 3x + 2 tan x 2 3x + 2 tan x 2 3x + 2 tan x
Hướng dẫn giải: Trang 19 Chọn A. 2 2 (3x + 2 tan x)' 3 + 2(1+ tan x) 5 + 2 tan x Ta có: y ' = = = 2 3x + 2 tan x 2 3x + 2 tan x 2 3x + 2 tan x
Câu 66. Tính đạo hàm của hàm số sau 2
y = sin (3x +1)
A. 3sin(6x + 2)
B. sin(6x + 2) C. 3 - sin(6x + 2)
D. 3cos(6x + 2) Hướng dẫn giải: Chọn D. Ta có: y = x + [ x + ]' ' 2sin(3 1). sin(3
1) = 2sin(3x +1).3cos(3x +1) = 3sin(6x + 2).
Câu 67. Tính đạo hàm của hàm số sau 2
y = 3tan x + cot 2x 2 2
3tan x(1+ tan x) - (1+ cot 2x) 2 2
3tan x(1+ tan x) - (1+ cot 2x) A. y ' = B. y ' = 2 2
3 3tan x + cot 2x
2 3tan x + cot 2x 2 2
3tan x(1+ tan x) + (1+ cot 2x) 2 2
3tan x(1+ tan x) - (1+ cot 2x) C. y ' = D. y ' = 2 3tan x + cot 2x 2 3tan x + cot 2x Hướng dẫn giải: Chọn D. 2 2
3tan x(1+ tan x) - (1+ cot 2x) y ' = 2 3tan x + cot 2x p
Câu 68. Tính đạo hàm của hàm số sau 3 4 3
y = x + cos (2x - ) 3 p p p p 2 3
3x + 8cos (2x - )sin(2x - ) 2 3
3x - 8cos (2x - )sin(2x - ) A. 4 4 y ' = B. 4 4 y ' = 3 3 æ p æ p 3 4 ö ö 3 3 x + cos (2x - ) ç ÷ 3 4 3 4 x + cos (2x - ) ç ÷ è 3 ø è 3 ø p p p p 2 3
6x - 8cos (2x - )sin(2x - ) 2 3
3x - 8cos (2x - )sin(2x - ) C. 4 4 y ' = D. 4 4 y ' = 3 æ p 3 æ p 3 4 ö ö 3 3 x + cos (2x - ) ç ÷ 3 4 3 3 x + cos (2x - ) ç ÷ è 3 ø è 3 ø Hướng dẫn giải: Chọn D. p p 2 3
3x - 8cos (2x - )sin(2x - ) 4 4 y ' = 3 æ p 3 4 ö 3 3 x + cos (2x - ) ç ÷ è 3 ø
Câu 69. Tính đạo hàm của hàm số sau 2 y = ( 3 cos sin x) A. 3 2
y ' = -sin(2sin x)sin x cos x B. 3 2 y ' = 6
- sin(2sin x)sin xcos x C. 3 2 y ' = 7
- sin(2sin x)sin xcos x D. 3 2 y ' = 3
- sin(2sin x)sin xcos x Hướng dẫn giải: Chọn D. 3 2 y ' = 3
- sin(2sin x)sin xcos x 3 æ sin x ö
Câu 70. Tính đạo hàm của hàm số sau: y = . ç ÷ è1+ cos x ø Trang 20 2 sin x 2 3sin x 2 2sin x 2 3sin x A. B. C. D. (1+ cos x)3 (1+ cos x)2 (1+ cos x)2 (1+ cos x)3 Hướng dẫn giải: Chọn D. x
Bước đầu tiên ta áp dụng công thức ( )/ ua sin với u = 1+ cos x 2 / æ sin x ö æ sin ö y ' = 3 . ç ÷ ç ÷
è1+ cos x ø è1+ cos x ø / æ sin x ö
(sin x)/ (1+ cos x)-(1+cos x)/ .sin x cos x(1+cos x) 2 + sin x Tính : = = ç ÷ è1+ cos x ø (1+ cos x)2 (1+ cos x)2 2 2
cos x + cos x + sin x 1 = = . (1+ cos x)2 1+ cos x 2 2 æ sin x ö 1 3sin x Vậy y ' = 3 . = . ç ÷
è1+ cos x ø 1+ cos x (1+ cos x)3
Câu 71. Tính đạo hàm của hàm số sau: y = ( 2 2 sin cos .
x tan x). A. y = ( 2 2 x x)( 2 ' cos cos .tan
sin 2x tan x + 2tan x) B. y = ( 2 2 x x)( 2 ' cos cos .tan
sin 2x tan x + tan x) C. y = ( 2 2 x x)( 2 ' cos cos .tan
-sin 2x tan x + tan x) D. y = ( 2 2 x x)( 2 ' cos cos .tan
-sin 2x tan x + 2tan x) Hướng dẫn giải: Chọn D. Áp dụng ( u)/ sin , với 2 2
u = cos x tan x y = ( x x) ( x x)/ 2 2 2 2 ' cos cos .tan . cos .tan . Tính ( x x)/ 2 2 cos .tan
, bước đầu sử dụng (u v)/ .
, sau đó sử dụng (ua )/ . ( x x)/ = ( x)/ x + ( x)/ 2 2 2 2 2 2 cos .tan cos .tan tan .cos x = x( x)/ x + x( x)/ 2 2 2cos cos tan 2tan tan cos x 1 2 2 2 = 2
- sin xcos x tan x + 2 tan x
cos x = -sin 2x tan x + 2 tan . x 2 cos x Vậy y = ( 2 2 x x)( 2 ' cos cos .tan
-sin 2x tan x + 2tan x) æ x +1ö
Câu 72. Tính đạo hàm của hàm số sau: 2 y = cos ç ÷. ç x 1÷ - è ø 1 æ x +1ö 1 æ x +1ö A. y ' = .sin ç ÷. B. y ' = .cosç 2. ÷. ç ÷ ç ÷ x ( x - )2 x -1 1 è ø x ( x - )2 x -1 1 è ø 1 æ x -1ö 1 æ x +1ö C. y ' = .sin ç2. ÷. D. y ' = .sin ç2. ÷. ç ÷ ç ÷ x ( x - )2 x +1 1 è ø x ( x - )2 x -1 1 è ø
Hướng dẫn giải: Trang 21 Chọn D. æ x +1ö
Áp dụng (ua )/ , với u = cosç ÷ ç x 1÷ - è ø / / æ x +1ö é æ x +1öù æ x +1ö
æ x +1ö æ x +1ö y ' = 2.cosç ÷.êcosç ÷ú = 2 - .cosç ÷.sin ç ÷.ç ÷ ç x 1÷ ç è ø ê x 1÷ ç ë è øú x 1÷
ç x 1÷ ç x 1÷ - - - - - û è ø è ø è ø / æ x +1ö æ x +1ö y ' = -sin ç 2 ÷.ç ÷ . ç x 1÷ ç x 1÷ - - è ø è ø æ + ö
( x + )/1.( x - )1-( x - )/ / 1 .( x x + ) 1 1 1 - Tính ç ÷ = = . ç x 1÷ - è ø ( x - )2 1 x ( x - )2 1 1 æ x +1ö Vậy y ' = .sin ç2. ÷. ç ÷ x ( x - )2 x -1 1 è ø sin 2x + cos 2x
Câu 73. Tính đạo hàm của hàm số sau: y = . 2sin 2x - cos 2x 6 6 - 6 A. B. C. D.
(2sin 2x -cos2x)2 (sin 2x -cos2x)2
(2sin 2x -cos x)2 6 -
(2sin 2x -cos2x)2 Hướng dẫn giải: Chọn D.
(sin 2x + cos2x)/ .(2sin 2x -cos2x)-(2sin 2x -cos2x)/ .(sin 2x +cos2x) y ' =
(2sin 2x -cos2x)2
(2cos2x -2sin 2x)(2sin 2x -cos2x)-(4cos2x + 2sin 2x)(sin 2x +cos2x) y ' =
(2sin 2x -cos2x)2 2 2 6
- cos 2x - 6sin 2x 6 - y ' = = .
(2sin 2x -cos2x)2
(2sin 2x -cos2x)2 1 1
Câu 74. Tính đạo hàm của hàm số sau: y = = . 2 2 cos x - sin x cos 2x sin 2x sin x 2cos 2x 2sin 2x A. . B. . C. . D. . 2 cos 2x 2 cos 2x 2 sin 2x 2 cos 2x Hướng dẫn giải: Chọn D. / æ 1 ö Áp dụng . ç ÷ è u ø
-(cos 2x)/ sin 2 .x(2x)/ 2sin 2x y ' = = = . (cos2x)2 2 2 cos 2x cos 2x
Câu 75. Tính đạo hàm của hàm số sau: 2 y = ( ( 4
sin cos tan 3x) Trang 22 A. y =
( ( 4 x) ( ( 4 x) 3 x ( 3 ' sin 2cos tan 3 . sin tan 3
.4 tan 3 . 1+ tan 3x).3 B. y =
( ( 4 x) ( ( 4 x) 3 x ( 3 ' sin 2cos tan 3 . sin tan 3 .tan 3 . 1+ tan 3x). C. y =
( ( 4 x) ( ( 4 x) 3 x ( 3 ' sin 2cos tan 3 . sin tan 3 .4 tan 3 . 1+ tan 3x) D. y = -
( ( 4 x) ( ( 4 x) 3 x ( 3 ' sin 2cos tan 3 . sin tan 3
.4 tan 3 . 1+ tan 3x).3 Hướng dẫn giải: Chọn D.
Đầu tiên áp dụng (ua )/ , với u = ( ( 4 sin cos tan 3x) y = ( ( x) éë ( ( x) / 4 4 ' 2sin cos tan 3 . sin cos tan 3 ù û Sau đó áp dụng ( u)/ sin , với u = ( 4 cos tan 3x) y = ( ( x) ( ( x) ( ( x) / 4 4 4 ' 2sin cos tan 3 .cos cos tan 3 . cos tan 3 Áp dụng ( u)/ cos , với 4 u = tan 3 . x y = - ( ( x) ( ( x) ( x)/ 4 4 4 ' sin 2cos tan 3 . sin tan 3 . tan 3 .
Áp dụng (ua )/ , với u = tan 3x y = - ( ( x) ( ( x) x ( x)/ 4 4 3 ' sin 2cos tan 3 . sin tan 3 .4 tan 3 . tan 3 . y = - ( ( x) ( ( x) x ( + x) ( x)/ 4 4 3 2 ' sin 2cos tan 3 . sin tan 3 .4 tan 3 . 1 tan 3 . 3 . y = -
( ( 4 x) ( ( 4 x) 3 x ( 3 ' sin 2cos tan 3 . sin tan 3
.4 tan 3 . 1+ tan 3x).3. cos x 4
Câu 76. Tính đạo hàm của hàm số sau y = - + cot x 3 3sin x 3 A. 3
y ' = cot x - 1 B. 4
y ' = 3cot x -1 C. 4
y ' = cot x -1 D. 4
y ' = cot x Hướng dẫn giải: Chọn C. 1 4 1 2 3
y = - cot x(1+ cot x) + cot x = - cot x + cot x 3 3 3 2 2 2 4
Suy ra y ' = cot x(1+ cot )
x -1- cot x = cot x -1
Câu 77. Tính đạo hàm của hàm số sau 3 2
y = 2sin 2x + tan 3x + xcos 4x A. 2 y = x x + x( 2 ' 12sin 2 cos 2
6tan3 1+ 2tan 3x)+cos4x -4xsin4x B. 2 y = x x + x( 2 ' 12sin 2 cos 2
6tan3 1+ tan 3x)+cos4x - xsin4x C. 2 y = x x + x( 2 ' 12sin 2 cos 2
tan3 1- tan 3x)+cos4x -4xsin4x D. 2 y = x x + x( 2 ' 12sin 2 cos 2
6tan3 1+ tan 3x)+cos4x -4xsin4x Hướng dẫn giải: Chọn D. Ta có: 2 y = x x + x( 2 ' 12sin 2 cos 2
6tan3 1+ tan 3x)+cos4x -4xsin4x sin 2x x
Câu 78. Tính đạo hàm của hàm số sau y = - x cos3x Trang 23
2x cos 2x + sin 2x cos3x + 3xsin 3x
2x cos 2x + sin 2x cos3x + 3xsin 3x A. y ' = - B. y ' = + 2 2 x cos 3x 2 2 x cos 3x
2x cos 2x - sin 2x cos3x + 3xsin 3x
2x cos 2x - sin 2x cos3x + 3xsin 3x C. y ' = - D. y ' = + 2 2 x cos 3x 2 2 x cos 3x Hướng dẫn giải: Chọn C. ' æ sin 2x ö
2x cos 2x - sin 2x ' æ x ö
cos 3x + 3x sin 3x Ta có: = , = ç ÷ 2 ç ÷ è x ø x 2 è cos3x ø cos 3x
2x cos 2x - sin 2x cos3x + 3xsin 3x Nên y ' = - . 2 2 x cos 3x
Câu 79. Tính đạo hàm của hàm số sau 3 2
y = xsin 2x + x + x +1 2 3x + 2x 2 3x + 2x
A. y ' = sin 2x - 2x cos 2x +
B. y ' = sin 2x + 2x cos 2x + 3 2 2 x + x +1 3 2 x + x +1 2 3x + 2x 2 3x + 2x
C. y ' = sin 2x + 2x cos 2x -
D. y ' = sin 2x + 2x cos 2x + 3 2 2 x + x +1 3 2 2 x + x +1 Hướng dẫn giải: Chọn D. 2 3x + 2x
Ta có: y ' = sin 2x + 2x cos 2x + 3 2 2 x + x +1
Câu 80. Tính đạo hàm của hàm số sau 2 3
y = 2sin x + x +1 2 2sin 2x + 3x 2 2sin 2x + 3x A. y ' = B. y ' = 2 3 2sin x + x +1 2 3 2 2sin x + x +1 2 sin 2x + 3x 2 2sin 2x - 3x C. y ' = D. y ' = 2 3 2sin x + x +1 2 3 2 2sin x + x +1 Hướng dẫn giải: Chọn B. 2 2sin 2x + 3x Ta có: y ' = 2 3 2 2sin x + x +1 x +1
Câu 81. Tính đạo hàm của hàm số sau y = x tan 2x + cot x A. y = x - x( 2 + x) 2 ' tan 2
2 1 tan 2 + tan x + (x +1)(tan +1) B. y = x + x( 2 + x) 2 ' tan 2
1 tan 2 + tan x + (x +1)(tan +1) C. y = x + x( 2 + x) 2 ' tan 2
2 1 tan 2 + tan x + 2(x +1)(tan +1) D. y = x + x( 2 + x) 2 ' tan 2
2 1 tan 2 + tan x + (x +1)(tan +1) Hướng dẫn giải: Chọn D. Ta có: (x x)' = x + x( 2 tan 2 tan 2 2 1+ tan 2x) ' æ x +1 ö = ç
÷ [(x +1) tan x]' 2
= tan x + (x +1)(tan +1) è cot x ø Nên y = x + x( 2 + x) 2 ' tan 2
2 1 tan 2 + tan x + (x +1)(tan +1) æ p ö
Câu 82. Tính đạo hàm của hàm số sau 3 y = sin 2x - +1 ç ÷ è 3 ø Trang 24 æ p ö æ p æ p ö æ p 2 ö ö 3sin 2x - cos 2x - ç ÷ ç ÷ 2 sin 2x - cos 2x - ç ÷ ç ÷ A. è 3 ø è 3 è 3 ø è 3 y ' ø = B. y ' ø = æ p æ p 3 ö ö 2 sin 2x - +1 ç ÷ 3 2 sin 2x - +1 ç ÷ è 3 ø è 3 ø æ p ö æ p æ p ö æ p 2 ö ö sin 2x - cos 2x - ç ÷ ç ÷ 2 3sin 2x - cos 2x - ç ÷ ç ÷ C. è 3 ø è 3 è 3 ø è 3 y ' ø = D. y ' ø = æ p æ p 3 ö ö sin 2x - +1 ç ÷ 3 sin 2x - +1 ç ÷ è 3 ø è 3 ø Hướng dẫn giải: Chọn D. æ p ö æ p 2 ö 3sin 2x - cos 2x - ç ÷ ç ÷ Ta có: è 3 ø è 3 y ' ø = . æ p 3 ö sin 2x - +1 ç ÷ è 3 ø si ì n x khi x ³ 0 ï
Câu 83. Cho hàm số y = f (x) = í
. Tìm khẳng định SAI? si ï n î
(-x) khi x < 0
A. Hàm số f không có đạo hàm tại x = 0.
B. Hàm số f không liên tục tại x = 0. 0 0 æ p ö æ p ö C. f ¢ = 0. D. f = 1. ç ÷ ç ÷ è 2 ø è 2 ø
Hướng dẫn giải: Chọn B.
ìlim f (x) = lim sin x = sin 0 = 0 ï Ta có: x®0+ x®0+ í
lim f (x) = lim sin(-x) = sin 0 = 0 ïîx®0- x®0- Þ lim f ( ) x = lim f ( ) x = lim f ( ) x = 0 = f (0) x 0+ ® x 0- ® x 0 ®
Þ Hàm số liên tục tại x = 0 0 ì 1 3
ïx sin khi x ¹ 0
Câu 84. Tính đạo hàm của hàm số sau f (x) = í x ïî = 0 khi x 0 ì 1 1 ì 1 1 2
ïx sin - x cos khi x ¹ 0 2 3
ï x sin - x cos khi x ¹ 0
A. f '(x) = í x x
B. f '(x) = í x x ïî0 khi x = 0 ïî0 khi x = 0 ì 1 1 ì 1 1 2 3
ï x sin + x cos khi x ¹ 0 2 3
ï x sin - cos khi x ¹ 0
C. f '(x) = í x x
D. f '(x) = í x x ïî0 khi x = 0 ïî0 khi x = 0 Hướng dẫn giải: Chọn D. 1 1 2
x ¹ 0 Þ f '(x) = 3x sin - x cos x x
f (x) - f (0)
Với x = 0 Þ f '(0) = lim = 0 x®0 x ì 1 1 2 3
ï x sin - x cos khi x ¹ 0
Vậy f '(x) = í x x . ïî0 khi x = 0 Trang 25 Trang 26