Top 15 đề ôn tập kiểm tra cuối học kỳ 2 môn Toán 11 (70% TN + 30% TL)

Tài liệu gồm 262 trang, tuyển tập 15 đề ôn tập kiểm tra cuối học kỳ 2 môn Toán 11 có đáp án và lời giải chi tiết; các đề thi được biên soạn theo hình thức 70% trắc nghiệm kết hợp với 30% tự luận, trong đó phần trắc nghiệm gồm 35 câu, phần tự luận gồm 04 câu, thời gian học sinh làm bài thi là 90 phút.

ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ II TOÁN 11
Page 1
Sưu tầm và biên soạn
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ II
MÔN: TOÁN 11 ĐỀ SỐ: 01
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (35 câu - 7,0 điểm)
Câu 1:
2022
lim
31n
bng
A.
.+∞
B.
0.
C.
2022
.
3
D.
2022.
Câu 2: Trong không gian cho đường thng
điểm
.O
Có bao nhiêu mt phẳng đi qua điểm
O
vuông góc với đường thng
A. 3. B. 2. C. Vô số. D. 1.
Câu 3: Cho hai hàm s
(
)
fx
( )
gx
( ) ( )
'1 5, '1 3.fg= =
Đạo hàm ca hàm s
( )
( )
2y f x gx=+−
ti đim
1x =
bng
A. 6. B. 2. C. 0. D. 8.
Câu 4: Cho chuyn đng thẳng xác định bởi phương trình
2
9 13St t=++
, trong đó
t
được tính bng
giây (s),
S
được tính bng mét (m), vn tc tc thi ca chuyn đng ti thời điểm
8ts=
A.
149 /ms
B.
25 /ms
C.
23 /ms
D.
24 /ms
Câu 5: Cho hàm s
(
)
fx
( )
24fx x
= +
vi mi
x
. Hàm s
( )
2
fx
có đo hàm là
A.
48x
+
B.
44x
+
C.
2x +
D.
26x
+
.
Câu 6:
( )
lim 2 3
x
x
−∞
+
bng
A.
+∞
B.
3
C.
D.
2
Câu 7: Cho hàm s
( )
y fx=
đ th (C) và đo hàm
(
)
26f
=
. H s góc ca tiếp tuyến ca (C) ti
điểm
( )
( )
2; 2Mf
bng
A.
6.
B.
2.
C.
D.
3.
Câu 8:
( )
3
1
lim 9
x
x
→−
+
bng
A.
8.
B.
.+∞
C.
.−∞
D.
Câu 9: Cho hai dãy
( )
n
u
( )
n
v
tha mãn
lim
n
u = +∞
lim 1
n
v =
. Giá tr ca
lim
n
n
u
v



bng
A.
.
−∞
B.
0.
C.
1.
D.
.+∞
Câu 10: Mệnh đề nào dưới đây sai?
A. Hai đường thẳng vuông góc với nhau lần lượt có vectơ chỉ phương
,uv

thì
. 1.uv=

B. Hai đường thẳng vuông góc với nhau nếu góc giữa hai vectơ chỉ phương của chúng bằng
90 .
C. Hai đường thẳng vuông góc với nhau nếu góc giữa chúng bằng
90 .
D. Hai đường thẳng vuông góc với nhau có thể cắt hoặc chéo nhau.
Câu 11: Cho hai hàm s
( )
fx
( )
gx
( )
12f
=
và và
( )
1 3.g
=
Đạo hàm ca hàm s
( ) ( )
f x gx
ti đim
1x =
bng
A.
6
B.
5
. C.
1
. D.
1
.
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ II TOÁN 11
Page 2
Sưu tầm và biên soạn
Câu 12: Trong không gian, cho hình bình hành
.ABCD
Vectơ
BA BC+
 
bng
A.
AC

. B.
BD

. C.
BC

. D.
CA

.
Câu 13: Đao hàm của hàm s
3
21yx x=+−
A.
2
3 2.x +
B.
3
3 2.x +
C.
2
2 1.
x
+
D.
2
3 1.
x
+
Câu 14: Đạo hàm ca hàm s
cot 2 ,
2
k
y xx k
π

= ≠∈


A.
2
1
.
cos 2x
B.
2
1
.
cos 2x
C.
2
2
.
sin 2x
D.
2
2
.
sin 2x
Câu 15:
1
lim
3
n



bng
A.
0.
B.
1
.
3
C.
.−∞
D.
1
.
3
Câu 16: Cho lăng trụ đứng ngũ giác có bao nhiêu mặt là hình chữ nht?
A.
1
. B.
5
. C.
3
. D.
2
.
Câu 17: Đạo hàm ca hàm s
2
yx x=
A.
2
21x
. B.
2
x
. C.
2
2xx
. D.
21x
.
Câu 18: Trong không gian tp hợp các điểm
M
cách đều hai điểm c định
A
B
A. Đưng trung trc của đoạn thng
AB
. B. Đưng thẳng qua
A
và vuông góc vi
AB
.C.Mt phng trung trc của đoạn thng
AB
. D. Mt phng vuông góc vi
AB
ti
A
.
Câu 19: Đạo hàm ca hàm s
3
yx=
tại điểm
2
x =
bng
A. 6. B. 12. C. -12. D. -6.
Câu 20: Đạo hàm cp hai ca hàm s
cosyx x=
A.
cos
x
. B.
cos x
. C.
1 sin x
. D.
1 sin x+
.
Câu 21: Cho hình chóp tứ giác đu
.S ABCD
. Mt phng
( )
ABCD
vuông góc vi mt phẳng nào dưới
đây?
A.
( )
SBC
. B.
( )
SAC
. C.
( )
SAD
. D.
( )
SCD
.
Câu 22: Trong khoong gian cho hai vectơ
,uv

to vi nhau mt góc
0
45
,
2u =
2.v =
ch vô
hướng
bng
A.
1.
B.
3.
C.
2.
D.
2.
Câu 23: Cho hình chóp
.S ABCD
(
)
SA ABCD
, đáy
ABCD
là hình vuông. Khẳng định nào sau đây
sai?
A.
.BD SC
B.
.AB SC
C.
.SA BD
D.
.AB BC
Câu 24: Đạo hàm ca hàm s
2
32yx x= +
A.
1
6.x
x
+
B.
1
6.
2
x
x
+
C.
1
6.
2
x
x
+
D.
1
6.
22
x
x
+
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ II TOÁN 11
Page 3
Sưu tầm và biên soạn
Câu 25: Giá tr thc ca tham s
m
để hàm s
2
45
khi 5
()
5
2 4 khi 5
xx
x
fx
x
mx
+−
≠−
=
+
−=
liên tc ti
5x
=
bng
A.
5.
B.
1.
C.
6.
D.
10.
Câu 26: Cho hàm s
() 2 1fx x= +
( ) (sin 2 )gx f x=
, đạo hàm ca hàm s
()gx
A.
4cos 1.x +
B.
4cos 2 .x
C.
2cos 2 .x
D.
2cos 2 1.x +
Câu 27: Cho
(
)
n
u
là cp s nhân vi
1
6
u =
và công bi
1
3
q =
. Gi
n
S
là tng ca
n
s hạng đầu tiên
ca cp s nhân đã cho. Ta có
lim
n
S
bng
A.
9.
B.
9
.
2
C.
6.
D.
2.
Câu 28: Đạo hàm ca hàm s
2
3
1
+
=
+
x
y
x
là:
A.
( )
22
13
11
+
++
x
xx
. B.
( )
2
22
21
11
−−
++
xx
xx
.C.
( )
22
13
11
++
x
xx
. D.
2
13
1
+
x
x
.
Câu 29: Đạo hàm ca hàm s
2
sin=yx
là:
A.
2
2 sin
xx
. B.
2
2 cosxx
. C.
2
2cos x
. D.
sin 2x
.
Câu 30: Biết
(
)
22
lim 2025 2022 2025 2021
+∞
+ +=
x
a
xx x
b
vi
a
b
là phân s ti gin và
*
,∈∈ab
.
Tính
=T ab
.
A.
4044=T
. B.
1011=T
. C.
5055=T
. D.
3033=T
.
Câu 31: Đạo hàm ca hàm s
2
2
21
yx
A.
3
16 8 .
xx
B.
3
8 4.xx
C.
3
4 2.
x
C.
3
8 4.x
Câu 32: Cho hàm s
3
2
2.y fx x 
Hãy tính
1.
f

A.
1 6.f

B.
1 6.f


C.
1 18.f

D.
1 18.f


Câu 33: Cho hình lập phương
..ABCD A B C D

Mt phẳng nào sau đây vuông góc với đưng thng
?BD
A.
.BB C C

B.
.ACB
C.
.ACD
D.
.ACC A

Câu 34: Tiếp tuyến của đồ th hàm s
2
2 31yx x 
tại điểm
2;3M
có h s góc bng
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ II TOÁN 11
Page 4
Sưu tầm và biên soạn
A.
3.
B.
6.
C.
9.
D.
5.
Câu 35: Cho nh chóp
.
S ABC D
SA ABCD
, đáy
ABCD
nh vuông. Đường thng BC vuông góc
vi mt phẳng nào sau đây?
A.
.SAB
B.
.SAC
C.
.SAD
D.
.SBD
II. PHẦN TỰ LUẬN (3,0 điểm)
Câu 36: (1,0 điểm): Cho hàm s
( )
2
cos sin 2fx x x x= +
và gi
'( )fx
đo hàm ca
()fx
trên
.
Giải phương trình
'( ) 0fx=
.
Câu 37: (1,0 điểm): Cho hình chóp
.
S ABCD
, đáy
ABCD
hình vuông cạnh bng
a
(
)
SA ABCD
. Biết
6
3
a
SA
=
. Tính góc gia
SC
(
)
ABCD
.
Câu 38: (1,0 điểm):
a) Cho hàm số
(
)
y fx=
xác định và có đạo hàm trên
, biết
(4) 5
f =
'(4) 2022
f =
. Tính giới
hạn
2
4
() () 30
lim
2
x
f x fx
x
+−
.
b) Trong tất cả các tiếp tuyến của đồ thị hàm số
32
() 3 2y fx x x= =−+
, viết phương trình tiếp tuyến
có hệ số góc nhỏ nhất.
----- HẾT -----
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ II TOÁN 11
Page 5
Sưu tầm và biên soạn
HƯỚNG DẪN GIẢI CHI TIẾT
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM
Câu 1:
2022
lim
31n
bng
A.
.+∞
B.
0.
C.
2022
.
3
D.
2022.
Lời giải
Chọn B
Câu 2: Trong không gian cho đường thng
điểm
.O
Có bao nhiêu mt phẳng đi qua điểm
O
vuông góc với đường thng
A. 3. B. 2. C. Vô số. D. 1.
Lời giải
Chọn D
Câu 3: Cho hai hàm s
( )
fx
( )
gx
( ) ( )
'1 5, '1 3.fg= =
Đạo hàm ca hàm s
( ) (
)
2y f x gx
=+−
ti đim
1x =
bng
A. 6. B. 2. C. 0. D. 8.
Lời giải
Chọn D
Ta có:
( )
( )
'' '
y f x gx= +
Vậy
( )
( )
( )
'1 '1 '1 5 3 8.yfg
= + =+=
Câu 4: Cho chuyn đng thẳng xác định bởi phương trình
2
9 13St t=++
, trong đó
t
được tính bng
giây (s),
S
được tính bng mét (m), vn tc tc thi ca chuyn đng ti thời điểm
8ts=
A.
149 /ms
B.
25 /ms
C.
23 /ms
D.
24 /ms
Lời giải
Chọn B
Ta có:
29vS t
= = +
, suy ra vận tốc tại thời điểm
8ts=
là:
2.8 9 25v = +=
Câu 5: Cho hàm s
( )
fx
( )
24fx x
= +
vi mi
x
. Hàm s
( )
2 fx
có đo hàm là
A.
48x +
B.
44x +
C.
2x +
D.
26
x +
.
Lời giải
Chọn A
Ta có:
( )
(
)
( )
2 2. 4 8fx f x x
= = +
Câu 6:
( )
lim 2 3
x
x
−∞
+
bng
A.
+∞
B.
3
C.
D.
2
Lời giải
Chọn A
Ta có:
( )
3
lim 2 3 lim 2
xx
xx
x
+∞ +∞

+= +


.
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ II TOÁN 11
Page 6
Sưu tầm và biên soạn
lim
3
lim 2
3
lim 2 2
x
x
x
x
x
x
x
+∞
+∞
+∞
= +∞

+ = +∞



+=


Câu 7: Cho hàm s
(
)
y fx
=
đ th (C) và đo hàm
( )
26f
=
. H s góc ca tiếp tuyến ca (C) ti
điểm
( )
( )
2; 2Mf
bng
A.
6.
B.
2.
C.
D.
3.
Lời giải
Chn A
H s góc ca tiếp tuyến ca (C) tại điểm
( )
( )
2; 2Mf
bng:
(
)
26
f
=
Câu 8:
( )
3
1
lim 9
x
x
→−
+
bng
A.
8.
B.
.+∞
C.
.−∞
D.
Lời giải
Chọn A
( )
(
)
3
3
1
lim 9 1 9 8
x
x
→−
+ = +=
Câu 9: Cho hai dãy
( )
n
u
( )
n
v
tha mãn
lim
n
u = +∞
lim 1
n
v =
. Giá tr ca
lim
n
n
u
v



bng
A.
.−∞
B.
0.
C.
1.
D.
.
+∞
Lời giải
Chn A
lim
n
n
u
v

= −∞


.
Câu 10: Mệnh đề nào dưới đây sai?
A. Hai đường thẳng vuông góc với nhau lần lượt có vectơ chỉ phương
,uv

thì
. 1.uv=

B. Hai đường thẳng vuông góc với nhau nếu góc giữa hai vectơ chỉ phương của chúng bằng
90 .
C. Hai đường thẳng vuông góc với nhau nếu góc giữa chúng bằng
90 .
D. Hai đường thẳng vuông góc với nhau có thể cắt hoặc chéo nhau.
Lời giải
Chọn A
Hai đường thẳng vuông góc với nhau lần lượt có vectơ chỉ phương
,
uv

thì
. 0.uv
=

Câu 11: Cho hai hàm s
( )
fx
( )
gx
( )
12f
=
và và
( )
1 3.g
=
Đạo hàm ca hàm s
( ) ( )
f x gx
ti đim
1x =
bng
A.
6
B.
5
. C.
1
. D.
1
.
Lời giải
Chn C
Ta có
( ) ( ) ( ) ( )
fxgx fxgx
′′

−=

Khi đó
( ) ( ) ( ) ( )
1 1 1 1 2 3 1.fg f g
′′

= =−=

ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ II TOÁN 11
Page 7
Sưu tầm và biên soạn
Câu 12: Trong không gian, cho hình bình hành
.ABCD
Vectơ
BA BC+
 
bng
A.
AC

. B.
BD

. C.
BC

. D.
CA

.
Lời giải
Chn B
Theo quy tắc hình bình hành
BA BC BD+=
  
.
Câu 13: Đao hàm của hàm s
3
21yx x=+−
A.
2
3 2.x +
B.
3
3 2.x +
C.
2
2 1.
x
+
D.
2
3 1.x +
Lời giải
Chọn A
Câu 14: Đạo hàm của hàm số
cot 2 ,
2
k
y xx k
π

= ≠∈


A
2
1
.
cos 2x
B.
2
1
.
cos 2x
C.
2
2
.
sin 2x
D.
2
2
.
sin 2x
Lời giải
Chn C
2
2
cot 2 , .
2
sin 2
k
y xx k y
x
π

= ⇒=


Câu 15:
1
lim
3
n



bng
A.
0.
B.
1
.
3
C.
.−∞
D.
1
.
3
Lời giải
Chọn A
Câu 16: Cho lăng trụ đứng ngũ giác có bao nhiêu mặt là hình chữ nht?
A.
1
. B.
5
. C.
3
. D.
2
.
Lời giải
Chọn B
Do hình lăng trụ đứng có cạnh bên vuông góc với đáy nên các mặt bên của lăng trụ đứng đều là
hình chữ nhật. Do đó có năm mặt bên đều là hình chữ nhật.
Câu 17: Đạo hàm ca hàm s
2
yx x=
A.
2
21x
. B.
2x
. C.
2
2xx
. D.
21x
.
Lời giải
Chọn D
Theo đạo hàm các hàm số cơ bản.
Câu 18: Trong không gian tp hợp các điểm
M
cách đều hai điểm c định
A
B
A. Đưng trung trc của đoạn thng
AB
.
B. Đưng thẳng qua
A
và vuông góc vi
AB
.
C. Mt phng trung trc của đoạn thng
AB
.
D. Mt phng vuông góc vi
AB
ti
A
.
Lời giải
Chọn C
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ II TOÁN 11
Page 8
Sưu tầm và biên soạn
Theo định nghĩa về mặt phẳng trung trực của một đoạn thẳng.
Câu 19: Đạo hàm ca hàm s
3
yx=
tại điểm
2x =
bng
A. 6. B. 12. C. -12. D. -6.
Lời giải
Chn B
Ta có
(
)
2
3 2 12.yx y
′′
= −=
Câu 20: Đạo hàm cp hai ca hàm s
cosyx x=
A.
cos x
. B.
cos x
. C.
1 sin x
. D.
1 sin x+
.
Lời giải
Chn A
Ta có
1 sin , cos
y xy x
′′
=+=
.
Câu 21: Cho hình chóp tứ giác đu
.S ABCD
. Mt phng
( )
ABCD
vuông góc vi mt phẳng nào dưới
đây?
A.
(
)
SBC
. B.
( )
SAC
. C.
( )
SAD
. D.
(
)
SCD
.
Lời giải
Chn B
Gi
O AC BD=
. Do
.S ABCD
là hình chóp đều nên
( )
SO ABCD
.
( ) (
) ( )
SO SAC SAC ABCD
⊂⇒
.
Câu 22: Trong khoong gian cho hai vectơ
,
uv

to vi nhau mt góc
0
45
,
2u =
2.v =
ch vô
hướng
bng
A.
1.
B.
3.
C.
2.
D.
2.
Lời giải
Chọn C
Ta có
( )
0
2
. . .cos , 2. 2.cos45 2. 2. 2
2
uv u v u v= = = =

Câu 23: Cho hình chóp
.S ABCD
( )
SA ABCD
, đáy
ABCD
là hình vuông. Khẳng định nào sau đây
sai?
A.
.
BD SC
B.
.AB SC
C.
.SA BD
D.
.
AB BC
Lời giải
Chọn B
( )
SA ABCD
nên
.SA BD
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ II TOÁN 11
Page 9
Sưu tầm và biên soạn
ABCD
là hình vuông nên
.AB BC
( )
SA ABCD
nên
SA BD
ABCD
là hình vuông nên
BD AC
.
Suy ra
(
)
BD SAC
. Vy
.BD SC
Câu 24: Đạo hàm ca hàm s
2
32yx x= +
A.
1
6.x
x
+
B.
1
6.
2
x
x
+
C.
1
6.
2
x
x
+
D.
1
6.
22
x
x
+
Lời giải
Chọn C
Ta có
( )
( )
2
21
3 26 6
22 2
yx x x x
xx
=+ =+=+
Câu 25: Giá tr thc ca tham s
m
để hàm s
2
45
khi 5
()
5
2 4 khi 5
xx
x
fx
x
mx
+−
≠−
=
+
−=
liên tc ti
5
x =
bng
A.
5.
B.
1.
C.
6.
D.
10.
Lời giải
Chọn B
Ta có:
( )
( )( )
( )
55 5
2
5
15
l 6
45
lim 1
55
im lim lim
xx xx
xx
x
x
xx
f
x
x
→− →− →− →−
=
+−
= =
−+
−=
++
.
(
)
52 4fm−=
.
Để hàm số liên tục tại
5
x =
thì
( ) ( )
5
lim 5 2 4 6 1
x
fx f m m
→−
= =−⇒ =
.
Câu 26: Cho hàm s
() 2 1fx x= +
( ) (sin 2 )gx f x=
, đạo hàm ca hàm s
()gx
A.
4cos 1.x
+
B.
4cos 2 .x
C.
2cos 2 .
x
D.
2cos 2 1.x +
Lời giải
Chọn B
() 2 1fx x
= +
( ) ( )
2 sin 2 2fx f x
′′
=⇒=
.
Ta có:
(
) (
)
( )
sin 2 . sin 2 2cos2 .2 4cos 2gx x f x x x
′′
= = =
.
Câu 27: Cho
(
)
n
u
là cp s nhân vi
1
6
u =
và công bi
1
3
q =
. Gi
n
S
là tng ca
n
s hạng đầu tiên
ca cp s nhân đã cho. Ta có
lim
n
S
bng
A.
9.
B.
9
.
2
C.
6.
D.
2.
Lời giải
Chọn A
( )
n
u
là cấp số nhân lùi vô hạn nên
lim
n
S
=
1
9
1
u
q
= =
.
Câu 28: Đạo hàm ca hàm s
2
3
1
+
=
+
x
y
x
là:
A.
( )
22
13
11
+
++
x
xx
. B.
( )
2
22
21
11
−−
++
xx
xx
.C.
( )
22
13
11
++
x
xx
. D.
2
13
1
+
x
x
.
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ II TOÁN 11
Page 10
Sưu tầm và biên soạn
Lời giải
Chọn C
Ta có
(
)
(
)
(
)
(
)
( )
( )
( )
( )
( )
( )
( )
( )
2
2
22
2
2
2
2
2
2
22
22
22
22 22 22
1
13
3 1 13
21
1
1
2 12 3
23
1
21 21
11
2 22 6 6 2 3 1
2 112 11 11
+
+− +
+ +− + +
+
= =
+
+
+− +
+
+−
++
= =
++
+− + +
= = =
++ ++ ++
x
xx
xx xx
x
y
x
x
x xx
xx
x
xx
xx
x xx x x
xx xx xx
Câu 29: Đạo hàm ca hàm s
2
sin
=
yx
là:
A.
2
2 sinxx
. B.
2
2 cos
xx
. C.
2
2cos x
. D.
sin 2x
.
Lời giải
Chọn B
Ta có
( )
22 2
cos 2 cos
= =yx x xx
.
Câu 30: Biết
(
)
22
lim 2025 2022 2025 2021
+∞
+ +=
x
a
xx x
b
vi
a
b
là phân s ti gin và
*
,∈∈ab
.
Tính
=T ab
.
A.
4044=T
. B.
1011
=T
. C.
5055=
T
. D.
3033
=
T
.
Lời giải
Chọn C
Ta có
(
)
(
)
(
)
( ) ( )
22
2 22 2
22
22
22 2
lim 2025 2022 2025 2021
2025 2022 2025 2021 2025 2022 2025 2021
lim
2025 2022 2025 2021
2025 2022 2025 2021
2022 2021
lim lim
2025 2022 2025 2021 2025 2022 20
+∞
+∞
+∞ →+∞
+− +
+− + ++ +
=
++ +
+− +
= =
++ + ++
x
x
xx
xx x
xx x xx x
xx x
xx x
x
xx x xx
2
22
25 2021
2021
2021
2022
2022
lim lim
2022 2021 2022 2021
2025 2025 2025 2025
2022 337
15
2025 2025
+∞ →+∞
+



= =
++ + ++ +
= =
+
xx
x
x
x
x
xx
x x xx
Do đó
337, 15.= =ab
Ta có
337.15 5055= = =T ab
.
Câu 31: Đạo hàm ca hàm s
2
2
21yx
A.
3
16 8 .xx
B.
3
8 4.xx
C.
3
4 2.x
C.
3
8 4.x
Lời giải
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ II TOÁN 11
Page 11
Sưu tầm và biên soạn
Chọn A
Ta có
22 2 3
221.21221.4168.y x x x x xx
 
Câu 32: Cho hàm s
3
2
2.y fx x 
Hãy tính
1.f

A.
1 6.f

B.
1 6.f


C.
1 18.f

D.
1 18.
f


Lời giải
Chọn D
Ta có: +
2
2 53
3 2 .2 6 24 24 .fx x x x x x

+
42
30 72 24.fx x x


Vậy
1 18.
f


Câu 33: Cho hình lập phương
..ABCD A B C D

Mt phẳng nào sau đây vuông góc với đưng thng
?BD
A.
.
BB C C

B.
.ACB
C.
.ACD
D.
.ACC A

Lời giải
Chọn D
.
BD AC
BD ACC A
BD AA


Câu 34: Tiếp tuyến của đồ th hàm s
2
2 31yx x= −−
tại điểm
( )
2;3M
có h s góc bng
A.
3.
B.
6.
C.
9.
D.
5.
Lời giải
Chọn D
Ta có
43yx

Hệ số góc tại của đồ thị tại
2;3M
2 4.2 3 5ky

Câu 35: Cho nh chóp
.S ABC D
SA ABCD
, đáy
ABCD
nh vuông. Đường thng BC vuông góc
vi mt phẳng nào sau đây?
A.
.SAB
B.
.SAC
C.
.SAD
D.
.SBD
Lời giải
Chọn A
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ II TOÁN 11
Page 12
Sưu tầm và biên soạn
Ta có:
SA ABCD S A BC 
Ta có:
,
BC BA
BC SA
BA SAB
BA SA SAB
BA SA A


II. PHẦN TỰ LUẬN
Câu 36:
1 điểm
Cho hàm số
( )
2
cos sin 2
fx x x x= +
và gọi
'( )fx
là đạo hàm của
()fx
trên
.
Giải phương trình
'( ) 0fx=
.
Tính được:
2
(cos )' 2cos sinxxx=
0,25
( sin 2 )' sin 2 2 cos2 x x xx x= +
0,25
Vậy
'( ) 0 2 cos2 0fx x x=⇔=
0,25
0
20
cos 2 0
()
42
x
x
x
x kk
=
=
⇔⇔
ππ
=
=+∈
0,25
Câu 37:
1 đ
Cho hình chóp
.S ABCD
, đáy
ABCD
là hình vuông cạnh bằng
a
( )
SA ABCD
. Biết
6
3
a
SA =
. Tính góc giữa
SC
( )
ABCD
.
0,25
Ta có:
( )
SA ABCD
( )
( )
;
SC ABCD SCA
α
⇒==
0,25
ABCD
là hình vuông cạnh
a
2AC a⇒=
0,25
SAC vuông tại A
3
tan 30
3
SA
AC
αα
= = ⇒=°
0,25
D
B
A
C
S
α
a
A
D
B
C
S
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ II TOÁN 11
Page 13
Sưu tầm và biên soạn
Câu 38: a
0,5 đ
Cho m số
( )
y fx=
c định đạo hàm trên
, biết
(4) 5f =
'(4) 2022
f
=
. Tính giới hạn
2
4
() () 30
lim
2
x
f x fx
x
+−
Ta có
( )( )
2
44
() 5 () 6
() () 30
lim lim
22
xx
fx fx
f x fx
xx
→→
−+
+−
=
−−
=
0,25
( )
( )
( )
( )
4
( ) (4)
lim . 2 . ( ) 6 '(4). 4 2 . (4) 6 88968.
4
x
fx f
x fx f f
x

+ + = + +=


0,25
Câu 38: b
0,5 đ
Trong tất cả các tiếp tuyến của đồ thị hàm số
32
() 3 2y fx x x= =−+
, viết
phương trình tiếp tuyến có hệ số góc nhỏ nhất
2
'( ) 3 6fx x x
=
.Tại tiếp điểm T
( )
00
;()x fx
tiếp tuyến hệ số góc
22
0 00 0
'( ) 3 6 3( 1) 3 3k fx x x x= = = ≥−
=> k
min
= 3 khi
0
1x =
0,25
=> tiếp điểm
T(1; 0).
Phương trình tiếp tuyến cần tìm
3( 1) hay 3 3.
y x yx= =−+
0,25
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ II TOÁN 11
Page 1
Sưu tầm và biên soạn
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ II
MÔN: TOÁN 11 ĐỀ SỐ: 02
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (35 câu 7,0 điểm)
Câu 1: Trong không gian, cho tam giác
ABC
M
trung điểm
BC
. Tìm khẳng định đúng trong các
khẳng định sau.
A.
.AB AC BC
−=
  
B.
.AB AC BC+=
  
C.
.AB AC AM+=
  
D.
2.AB AC AM+=
  
Câu 2: Cho hình lập phương
.'' ' 'ABCD A B C D
cnh
a
. Khong cách giữa đường thng
AC
và mt
phng
( )
''''ABCD
.
A.
.
2
a
B.
2.
a
C.
D.
.
a
Câu 3: Đạo hàm ca hàm s
sinyx x=
là.
A.
' cosyx=
. B.
' sin cos .y xx x= +
C.
' sin cos .y xx= +
D.
' sin cos .y xx x=
Câu 4: Cho hai hàm s
( )
fx
(
)
gx
( )
'0 1f =
( )
'0 2g =
. Đạo hàm ca hàm s
( ) ( )
23y f x gx=
ti đim
0x =
bng
A.
4
. B.
3
. C.
4
. D.
3
.
Câu 5: Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau
A.
(
)
sin 2 ' 2 ,x cos x x= ∀∈
. B.
( )
2
tan ' 1 tan , ,
2
x xx kk
π
π
=+ ∀≠ +
C.
( )
2
1
cot ' , ,
sin
x xkk
x
π
= ∀≠
. D.
( )
2
sin ' 2sin ,
x xx= ∀∈
.
Câu 6: Cho hình chóp
.S ABC
có cnh bên
SA
vuông góc vi mt phng
( )
ABC
, góc gia mt bên
( )
SBC
và mặt đáy
( )
ABC
bng
0
60
. Tính din tích tam giác
ABC
biết din tích tam giác
SBC
bng
10
.
A.
20
. B.
8
. C.
5
. D.
53
.
Câu 7: Cho hàm s
( )
2
1y fx x x= = ++
. Tp nghim của phương trình
( )
2' 3 0
fx−=
A.
1
4



. B.
3
2



. C.
{ }
1
. D.
{ }
0
.
Câu 8:
( )( )
lim 1 2
x
xx
→+∞
−+
bng
A.
1
. B.
0
. C.
+∞
. D.
−∞
.
Câu 9:
( )
32
1
lim 2 1
x
x xx
+ −+
bng
A.
−∞
. B.
1
. C.
+∞
. D.
0
.
Câu 10: Đạo hàm ca hàm s
yx=
tại điểm
4x =
A.
1
.
4
B.
2.
C.
0.
D.
1.
Câu 11: Đạo hàm ca hàm s
sin cosyxx= +
A.
2sin .yx
=
B.
cos sin .y xx
= +
C.
cos sin .y xx
=
D.
cos sin .y xx
=−−
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ II TOÁN 11
Page 2
Sưu tầm và biên soạn
Câu 12: Cho t diện đều
.ABCD
Góc giữa hai đường thng
AB
AC
bng
A.
60 .°
B.
30 .°
C.
90 .°
D.
45 .
°
Câu 13: Cho
(
)
u ux=
( )
v vx=
là các hàm s có đạo hàm tại điểm
x
thuc khoảng xác định. Khng
định nào dưới đây là sai?
A.
(
)
' ''uv uv+=+
. B.
( )
' ''
ku k u=
, với
k
là một hằng số.
C.
( )
'' 'uv u v v u= +
. D.
( )
' ''uv uv−=
.
Câu 14: Đạo hàm ca hàm s
1
y
x
=
A.
2
1
'y
x
=
. B.
( )
2
1
'
1
y
x
=
. C.
( )
2
1
'
1
y
x
=
+
. D.
2
1
'y
x
=
.
Câu 15: Cho hàm s
( )
y fx
=
có đ th
( )
C
và có đo hàm ti đim
0
x
. Phương trình tiếp tuyến ca đ
th
(
)
C
tại điểm
(
)
( )
00
;
Mx fx
A.
( )( ) ( )
00 0
'y f x x x fx= ++
. B.
( )( ) ( )
00 0
'y f x x x fx= +−
.
C.
( )( ) ( )
00 0
'y f x x x fx= −+
. D.
( )( ) ( )
00 0
'y f x x x fx= −−
.
Câu 16: Cho hai dãy số
( )
n
u
( )
n
v
tha mãn
( )
lim 5 0
n
u +=
lim 2
n
v =
.
Giá tr ca
( )
lim
nn
uv+
bng
A.
7
. B.
3
. C.
7
. D.
0
.
Câu 17: Trong không gian, cho mt phng
( )
P
đường thng
( )
d
vuông góc vi mt phng
( )
P
bao nhiêu mt phng cha
d
và vuông góc vi mt phng
( )
P
?
A.
0
. B. Vô số. C.
2
. D.
1
.
Câu 18:
21
lim
3
n
n
bng
A.
1
. B.
2
3
. C.
0
. D.
2
.
Câu 19: Đạo hàm ca hàm s
3
2yx x=
A.
2
' 2.yx= +
B.
3
' 2 2.
yx=
C.
2
' 3 2.yx=
D.
2
'3.yx=
Câu 20:
2
lim
3
n



bng
A.
1.
B.
.+∞
C.
.−∞
D.
0.
Câu 21: Đạo hàm ca hàm s
2
1
x
y
x
=
+
A.
2
1
'.
( 1)
y
x
=
+
B.
2
3
'.
( 1)
y
x
=
+
C.
2
3
'.
( 1)
y
x
=
+
D.
2
1
'.
( 1)
y
x
=
+
Câu 22: Đạo hàm ca hàm s
25
( 3)yx= +
A.
24
' 2 ( 3) .y xx= +
B.
24
' 5( 3) .yx= +
C.
24
' 10 ( 3) .y xx= +
D.
25
' 2 ( 3) .y xx= +
Câu 23: Tiếp của đồ th hàm s
2
2yx x=
tại điểm
M
có hoành độ bng 2 có h s góc là:
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ II TOÁN 11
Page 3
Sưu tầm và biên soạn
A.
2.
B.
1.
C.
1.
D.
2.
Câu 24: Cho hình chóp t giác đu
.S ABCD
có tt c các cnh bng
a
. Tính khong cách t đỉnh
S
đến
mt phng
( ).
ABCD
A.
3
( ,( )) .
2
a
d S ABCD =
B.
3
( ,( )) .
4
a
d S ABCD =
C.
2
( ,( )) .
2
a
d S ABCD =
D.
( ,( )) .
2
a
d S ABCD
=
Câu 25: Cho hình lập phương
.'' ' 'ABCD A B C D
.Mt phng
( )
ABCD
vuông góc với mp nào sau đây?
A.
( )
''ABC D
B.
( )
'BDC
C.
( )
''AB D
D.
(
)
''
ACC A
Câu 26: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy hình vuông cạnh
a
.Cnh bên
SA
vuông góc vi mt phng
( )
ABCD
2SA a=
.Góc giữa đường thng
SC
và mt phng
( )
ABCD
bng:
A.
0
45
B.
0
30
C.
0
60
D.
0
90
Câu 27: Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau:
A. Nếu hàm số
( )
y fx=
gián đoạn tại điểm
0
x
và hàm số
( )
y gx=
liên tục tại điểm
0
x
thì hàm
số
( ) ( )
y f x gx= +
liên tục tại điểm
0
x
.
B. Nếu hàm số
( )
y fx=
(
)
y gx=
cùng gián đoạn tại điểm
0
x
thì hàm số
( ) ( )
y f x gx= +
gián đoạn tại điểm
0
x
.
C. Nếu hàm số
( )
y fx=
( )
y gx=
cùng gián đoạn tại điểm
0
x
thì hàm số
( ) ( )
y f x gx= +
liên tục tại điểm
0
x
.
D. Nếu hàm số
( )
y fx=
( )
y gx=
cùng liên tục tại điểm
0
x
thì hàm số
( ) ( )
y f x gx= +
liên tục tại điểm
0
x
.
Câu 28: Cho hàm s
tanyx
=
. Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau.
A.
2
'1 0yy
+=
. B.
2
'1 0yy −=
. C.
2
2'1 0yy+ +=
. D.
2
2'1 0yy +=
.
Câu 29: Đạo hàm ca hàm s
sin(cosx)
y =
A.
y' sinx.cos(sinx)=
. B.
y' sinx.cos(cosx)=
.
C.
y' sinx.cos(cosx)=
. D.
y' cos(cosx)=
.
Câu 30: Trong không gian, cho hai vectơ
1
u

2
u

1
2u
=

,
2
3u =

12
.3uu =

. Góc gia 2 vectơ
1
u

2
u

bng
A.
0
60
. B.
0
120
. C.
0
30
. D.
0
90
.
Câu 31: Đạo hàm cp hai ca hàm s
10
yx=
A.
8
'' 19yx=
. B.
8
'' 90yx=
. C.
8
'' 9yx
=
. D.
9
'' 10yx=
.
Câu 32: Đạo hàm ca hàm s
cos3yx=
A.
3cos3x
. B.
3sin3x
. C.
3cos3x
. D.
3sin3x
.
Câu 33: Trong không gian cho hai đường thng
,ab
phân biệt và mt phng
( )
P
. Khẳng định nào sau
đây là sai?
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ II TOÁN 11
Page 4
Sưu tầm và biên soạn
A. Nếu
( )
aP
( )
bP
thì
ba
. B. Nếu
( )
aP
(
)
bP
thì
ba
.
C. Nếu
(
)
aP
( )
bP
thì
ab
. D. Nếu
( )
aP
ba
thì
( )
bP
.
Câu 34: Cho hàm s
sinyx=
. Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau:
A.
0.
yy
′′
+=
B.
0.yy
+=
C.
0.yy
′′
+=
D.
0.y yy
′′
++=
Câu 35: Cho cp s nhân lùi vô hạn
( )
n
u
1
2
u =
2
1u =
. Tng ca cp s nhân lùi vô hạn
( )
n
u
bng
A.
4.
B.
2.
C.
1
2
D.
1.
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ II TOÁN 11
Page 5
Sưu tầm và biên soạn
II. PHẦN TỰ LUẬN
Câu 36: Cho hàm s
( )
42
f x ax bx c=++
vi
,,abc
. Biết rằng đồ th hàm s đi qua hai đim
( )
1; 3A
(
)
2;3B
, đng thi tiếp tuyến ca đ th ti điểm có hoành độ bng
1
có h s góc
bằng 2. Xác định giá tr ca
,,abc
.
Câu 37: Cho hình chóp t giác đu
.S ABCD
có đáy
ABCD
là hình vuông cnh
a
, góc gia mt bên và
mặt đáy bằng
30°
. Tính độ dài đường cao ca hình chóp
.S ABCD
.
Câu 38:
a. Giả sử hàm số
( )
y fx=
liên tục trên
thỏa mãn
( ) ( )
5 4 1.ff=
Chứng minh rằng phương
trình
( ) ( )
2 20fx fx +=
luôn có nghiệm trên đoạn
[ ]
1; 3 .
b. Cho hàm số
2
3
x
y
x
=
+
đồ thị
( )
.C
Tìm điểm
M
trên đồ thị
( )
C
sao cho tiếp tuyến của
(
)
C
tại
M
tạo với hai trục tọa độ một tam giác có diện tích bằng
18
.
5
----- HẾT -----
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ II TOÁN 11
Page 6
Sưu tầm và biên soạn
HƯỚNG DẪN GIẢI CHI TIẾT
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM
Câu 1: Trong không gian, cho tam giác
ABC
M
trung điểm
BC
. Tìm khẳng định đúng trong các
khẳng định sau.
A.
.AB AC BC−=
  
B.
.AB AC BC+=
  
C.
.AB AC AM+=
  
D.
2.
AB AC AM
+=
  
Lời giải
Chọn D
Câu 2: Cho hình lập phương
.'' ' '
ABCD A B C D
cnh
a
. Khong cách giữa đường thng
AC
và mt
phng
( )
''''ABC D
.
A.
.
2
a
B.
2.a
C.
D.
.a
Lời giải
Chọn D
Ta có:
( ) ( )
( )
( )
( )
|| '''' , '''' , '''' ' .
AC A B C D d AC A B C D d A A B C D AA a⇒===
Câu 3: Đạo hàm ca hàm s
sinyx x=
là.
A.
' cosyx
=
. B.
' sin cos .y xx x= +
C.
' sin cos .y xx= +
D.
' sin cos .y xx x=
Lời giải
Chọn B
Ta có:
( ) ( )
' 'sin . sin ' sin cos .y x xx x xx x=+=+
Câu 4: Cho hai hàm s
( )
fx
( )
gx
( )
'0 1f =
(
)
'0 2g =
. Đạo hàm ca hàm s
(
) ( )
23
y f x gx=
ti đim
0x =
bng
A.
4
. B.
3
. C.
4
. D.
3
.
Lời giải
Chọn C
(
) ( )
( ) ( ) (
)
' 2 ' 3 ' ' 0 2 ' 0 3 ' 0 2.1 3.2 4.y f x gx y f g
= −⇒= −==
Câu 5: Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau
A.
( )
sin 2 ' 2 ,x cos x x= ∀∈
. B.
( )
2
tan ' 1 tan , ,
2
x xx kk
π
π
=+ ∀≠ +
C.
( )
2
1
cot ' , ,
sin
x xkk
x
π
= ∀≠
. D.
( )
2
sin ' 2sin ,x xx= ∀∈
.
Lời giải
Chọn B
( )
2
2
1
, : tan ' 1 tan .
2
x kk x x
cos x
π
π
∀≠ + = =+
Câu 6: Cho hình chóp
.S ABC
có cnh bên
SA
vuông góc vi mt phng
( )
ABC
, góc gia mt bên
( )
SBC
và mặt đáy
( )
ABC
bng
0
60
. Tính din tích tam giác
ABC
biết din tích tam giác
SBC
bng
10
.
A.
20
. B.
8
. C.
5
. D.
53
.
Lời giải
Chọn C
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ II TOÁN 11
Page 7
Sưu tầm và biên soạn
Hình chiếu vuông góc của tam giác
SBC
lên mặt phẳng
( )
ABC
là tam giác
ABC
. Do đó,
0
1
. 60 10. 5
2
ABC SBC
S S cos= = =
(đơn vị diện tích).
Câu 7: Cho hàm s
( )
2
1
y fx x x= = ++
. Tp nghim của phương trình
( )
2' 30fx−=
A.
1
4



. B.
3
2



. C.
{ }
1
. D.
{ }
0
.
Lời giải
Chn A
Ta có:
(
)
' ' 21y fx x
= = +
nên
( )
( )
1
2' 30 22 1 30 4 10
4
fx x x x−= + −= = =
.
Câu 8:
( )( )
lim 1 2
x
xx
→+∞
−+
bng
A.
1
. B.
0
. C.
+∞
. D.
−∞
.
Lời giải
Chn C
Ta có:
( )( )
( )
22
2
12
lim 1 2 lim 2 lim 1
x xx
x x xx x
xx
→+∞ →+∞ →+∞

+ = + = + = +∞


.
Câu 9:
( )
32
1
lim 2 1
x
x xx
+ −+
bng
A.
−∞
. B.
1
. C.
+∞
. D.
0
.
Lời giải
Chn B
Ta có:
( )
32 3 2
1
lim 2 1 1 2.1 1 1 1
x
x xx
+ + = + −+=
.
Câu 10: Đạo hàm ca hàm s
yx=
tại điểm
4
x =
A.
1
.
4
B.
2.
C.
0.
D.
1.
Lời giải
Chọn A
Ta có
( )
11
4.
4
2
yy
x
′′
=⇒=
Câu 11: Đạo hàm ca hàm s
sin cosyxx= +
A.
2sin .yx
=
B.
cos sin .y xx
= +
C.
cos sin .y xx
=
D.
cos sin .y xx
=−−
Lời giải
Chọn C
A
B
C
S
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ II TOÁN 11
Page 8
Sưu tầm và biên soạn
Ta có
cos sin .y xx
=
Câu 12: Cho t diện đều
.ABCD
Góc giữa hai đường thng
AB
AC
bng
A.
60 .°
B.
30 .°
C.
90 .°
D.
45 .°
Lời giải
Chọn A
Tứ diện đều là tứ diện có 4 mặt là tam giác đều. Nên
( )
, 60 .AB AC BAC= = °
Câu 13: Cho
( )
u ux=
(
)
v vx
=
là các hàm s có đo hàm tại điểm
x
thuc khoảng xác định. Khng
định nào dưới đây là sai?
A.
( )
' ''uv u v+=+
. B.
( )
' ''ku k u=
, với
k
là một hằng số.
C.
( )
'' 'uv u v v u= +
. D.
(
)
' ''uv u v
−=
.
Lời giải
Chọn B
Câu 14: Đạo hàm ca hàm s
1
y
x
=
A.
2
1
'
y
x
=
. B.
( )
2
1
'
1
y
x
=
. C.
( )
2
1
'
1
y
x
=
+
. D.
2
1
'y
x
=
.
Lời giải
Chọn D
Câu 15: Cho hàm s
( )
y fx=
có đ th
( )
C
và có đo hàm ti đim
0
x
. Phương trình tiếp tuyến ca đ
th
( )
C
tại điểm
( )
(
)
00
;
Mx fx
A.
( )( ) ( )
00 0
'y f x x x fx= ++
. B.
( )( ) ( )
00 0
'y f x x x fx= +−
.
C.
( )( ) ( )
00 0
'y f x x x fx= −+
. D.
( )( ) ( )
00 0
'y f x x x fx= −−
.
Lời giải
Chọn C
Câu 16: Cho hai dãy số
( )
n
u
( )
n
v
tha mãn
( )
lim 5 0
n
u +=
lim 2
n
v =
.
Giá tr ca
( )
lim
nn
uv+
bng
A.
7
. B.
3
. C.
7
. D.
0
.
Lời giải
Chn B
Ta có
( )
lim 5 0 lim 5
nn
uu+= =
Khi đó
( )
lim 5 2 3.
nn
uv+ =−+ =
Câu 17: Trong không gian, cho mt phng
( )
P
đường thng
( )
d
vuông góc vi mt phng
( )
P
bao nhiêu mt phng cha
d
và vuông góc vi mt phng
(
)
P
?
A.
0
. B. Vô số. C.
2
. D.
1
.
Lời giải
Chn B
Câu 18:
21
lim
3
n
n
bng
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ II TOÁN 11
Page 9
Sưu tầm và biên soạn
A.
1
. B.
2
3
. C.
0
. D.
2
.
Lời giải
Chọn D
Ta có
1
2
21
lim lim 2.
3
3
1
n
n
n
n
= =
Câu 19: Đạo hàm ca hàm s
3
2yx x=
A.
2
' 2.yx= +
B.
3
' 2 2.yx
=
C.
2
' 3 2.yx=
D.
2
'3.
yx=
Lời giải
Chn C
Câu 20:
2
lim
3
n



bng
A.
1.
B.
.+∞
C.
.−∞
D.
0.
Lời giải
Chọn D
2
01
3
<<
nên
2
lim 0.
3
n

=


Câu 21: Đạo hàm ca hàm s
2
1
x
y
x
=
+
A.
2
1
'.
( 1)
y
x
=
+
B.
2
3
'.
( 1)
y
x
=
+
C.
2
3
'.
( 1)
y
x
=
+
D.
2
1
'.
( 1)
y
x
=
+
Lời giải
Chọn C
Ta có:
2
23 3
1 '.
1 1 ( 1)
x
yy
xx x
= = ⇒=
++ +
Câu 22: Đạo hàm ca hàm s
25
( 3)yx= +
A.
24
' 2 ( 3) .y xx= +
B.
24
' 5( 3) .yx= +
C.
24
' 10 ( 3) .
y xx= +
D.
25
' 2 ( 3) .y xx= +
Lời giải
Chọn C
242' 24 24
' 5.( 3) .( 3) 5.( 3) .2 10 ( 3) .
y x x x x xx= + += + = +
Câu 23: Tiếp của đồ th hàm s
2
2yx x=
tại điểm
M
có hoành độ bng 2 có h s góc là:
A.
2.
B.
1.
C.
1.
D.
2.
Lời giải
Chọn A
Ta có:
'
22yx=
Suy ra hệ số góc của phương trình tiếp tuyến tại điểm
M
có hoành độ bằng 2 là:
'
(2) 2.2 2 2.ky= = −=
Câu 24: Cho hình chóp t giác đu
.S ABCD
có tt c các cnh bng
a
. Tính khong cách t đỉnh
S
đến
mt phng
( ).ABCD
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ II TOÁN 11
Page 10
Sưu tầm và biên soạn
A.
3
( ,( )) .
2
a
d S ABCD =
B.
3
( ,( )) .
4
a
d S ABCD
=
C.
2
( ,( )) .
2
a
d S ABCD =
D.
( ,( )) .
2
a
d S ABCD =
Lời giải
Chọn C
Gọi
O
là tâm của hình vuông
.ABCD
Suy ra
()SO ABCD
hay
SO BD
Xét hình vuông
ABCD
cạnh
,a
ta có
.AD AB a= =
Suy ra
2BD a=
(đường chéo hình vuông)
2
2
a
OD⇒=
Xét tam giác vuông
SDO
vuông tại
,O
áp dụng định Pitago ta có:
2
2
222 2222
22
22 2
aa a
SD SO OD SO SD OD a SO

= + = = =⇒=



Vậy
2
( ,( )) .
2
a
d S ABCD SO= =
Câu 25: Cho hình lập phương
.'' ' 'ABCD A B C D
.Mt phng
( )
ABCD
vuông góc với mp nào sau đây?
A.
(
)
''ABC D
B.
( )
'BDC
C.
( )
''AB D
D.
(
)
''ACC A
Lời giải
Chọn D
Câu 26: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy hình vuông cạnh
a
.Cnh bên
SA
vuông góc vi mt phng
( )
ABCD
2SA a=
.Góc giữa đường thng
SC
và mt phng
( )
ABCD
bng:
A.
0
45
B.
0
30
C.
0
60
D.
0
90
Lời giải
Chọn A
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ II TOÁN 11
Page 11
Sưu tầm và biên soạn
(
)
(
)
( )
,,
SC ABCD SC AC SCA
= =
Tam giác
SAC
,2
SA AC SA AC a⊥==
Suy ra
0
45 .
SCA =
Câu 27: Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau:
A. Nếu hàm số
( )
y fx=
gián đoạn tại điểm
0
x
và hàm số
(
)
y gx=
liên tục tại điểm
0
x
thì hàm
số
( ) ( )
y f x gx
= +
liên tục tại điểm
0
x
.
B. Nếu hàm số
( )
y fx=
( )
y gx=
cùng gián đoạn tại điểm
0
x
thì hàm số
( ) ( )
y f x gx= +
gián đoạn tại điểm
0
x
.
C. Nếu hàm số
(
)
y fx=
( )
y gx=
cùng gián đoạn tại điểm
0
x
thì hàm số
( ) ( )
y f x gx= +
liên tục tại điểm
0
x
.
D. Nếu hàm số
( )
y fx=
( )
y gx=
cùng liên tục tại điểm
0
x
thì hàm số
( ) ( )
y f x gx= +
liên tục tại điểm
0
x
.
Lời giải
Chọn D
Câu 28: Cho hàm s
tanyx
=
. Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau.
A.
2
'1 0yy +=
. B.
2
'1 0yy −=
. C.
2
2'1 0
yy+ +=
. D.
2
2'1 0yy +=
.
Lời giải
Chọn A
Ta có:
2
(tan )' tan 1xx= +
.
Vậy
22
(tan ) (tan 1) 1 0xx + +=
hay
2
'1 0
yy +=
.
Câu 29: Đạo hàm ca hàm s
sin(cosx)y =
A.
y' sinx.cos(sinx)
=
. B.
y' sinx.cos(cosx)=
.
C.
y' sinx.cos(cosx)=
. D.
y' cos(cosx)=
.
Lời giải
Chọn B
Ta có:
(sin )' '.cosuuu=
.
Vậy
(sin(cosx))' (cosx)'.cos(cosx) sinx.cos(cosx)
= =
.
Câu 30: Trong không gian, cho hai vectơ
1
u

2
u

1
2u =

,
2
3u =

12
.3uu =

. Góc gia 2 vectơ
1
u

2
u

bng
A.
0
60
. B.
0
120
. C.
0
30
. D.
0
90
.
Lời giải
Chọn B
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ II TOÁN 11
Page 12
Sưu tầm và biên soạn
Ta có:
12
12 1 2 12 12
12 1 2
.
. . .cos( , ) cos( , )
..
uu
uu u u uu uu
uu u u
= ⇒=
=

   
 
12
31
cos( , )
2.3 2
uu
−−
⇒==

.
Vậy
0
12
( , ) 120uu =

.
Câu 31: Đạo hàm cp hai ca hàm s
10
yx
=
A.
8
'' 19
yx=
. B.
8
'' 90yx=
. C.
8
'' 9yx=
. D.
9
'' 10
yx=
.
Lời giải
Chn B
Ta có:
98
' 10 ; '' 90y xy x= =
.
Câu 32: Đạo hàm ca hàm s
cos3yx=
A.
3cos3x
. B.
3sin3x
. C.
3cos3x
. D.
3sin3x
.
Lời giải
Chn B
Ta có:
( )
' cos3 ' 3sin 3yx x= =
.
Câu 33: Trong không gian cho hai đường thng
,ab
phân biệt và mt phng
( )
P
. Khẳng định nào sau
đây là sai?
A. Nếu
( )
aP
( )
bP
thì
ba
. B. Nếu
( )
aP
( )
bP
thì
ba
.
C. Nếu
( )
aP
( )
bP
thì
ab
. D. Nếu
( )
aP
ba
thì
( )
bP
.
Lời giải
Chn D
Xét đáp án D, Sai vì nếu
(
)
aP
ba
thì
( )
bP
hoc
( )
bP
.
Câu 34: Cho hàm s
sinyx=
. Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau:
A.
0.yy
′′
+=
B.
0.yy
+=
C.
0.yy
′′
+=
D.
0.y yy
′′
++=
Lời giải
Chọn C
sin cos ; siny x y xy x
′′
= ⇒= =
Do đó:
sin sin 0.yy x x
′′
+= + =
Câu 35: Cho cp s nhân lùi vô hạn
( )
n
u
1
2u =
2
1u =
. Tng ca cp s nhân lùi vô hạn
( )
n
u
bng
A.
4.
B.
2.
C.
1
2
D.
1.
Lời giải
Chọn A
Ta có
1
2
u =
2
1
u =
21
1
.
2
u uq q= ⇒=
.
Tổng của cấp số nhân lùi vô hạn
( )
n
u
bằng:
1
2
4.
1
1
1
2
u
S
q
= = =
II. PHẦN TỰ LUẬN
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ II TOÁN 11
Page 13
Sưu tầm và biên soạn
Câu 36: Cho hàm s
(
)
42
f x ax bx c=++
vi
,,abc
. Biết rằng đồ th hàm s đi qua hai đim
( )
1; 3A
(
)
2;3B
, đng thi tiếp tuyến ca đ th ti điểm có hoành độ bng
1
có h s góc
bằng 2. Xác định giá tr ca
,,abc
.
Lời giải
Đồ thị hàm số đi qua điểm
( )
1; 3
A
nên
3 abc−= + +
( )
1
Đồ thị hàm số đi qua điểm
( )
2;3B
nên
16 4 3a bc+ +=
( )
2
Tiếp tuyến của đồ thị tại điểm có hoành độ bằng
1
có hệ số góc bằng 2 nên
( )
12 42 2 2 1f a b ab
= ⇔− =− + =
Từ
( )
1
,
(
)
2
,
ta có hệ phương trình:
31
16 4 3 3
21 1
abc a
a bc b
ab c
++= =


+ += =


+= =

Vậy
1; 3; 1ab c==−=
.
Câu 37: Cho hình chóp t giác đu
.S ABCD
có đáy
ABCD
là hình vuông cnh
a
, góc gia mt bên và
mặt đáy bằng
30°
. Tính độ dài đường cao ca hình chóp
.S ABCD
.
Lời giải
Gọi
O AC BD
=
;
E
là trung điểm của
CD
.
SAC
cân nên
SO AC
;
SBD
cân nên
SO BD
( )
,AC BD ABCD
nên
( )
SO ABCD
Khi đó độ dài đường cao của hình chóp
.S ABCD
SO
.
Gọi
E
là trung điểm của
CD
SE CD⇒⊥
EO CD
( ) ( )
( )
( )
, , 30SCD ABCD SE EO SEO⇒===°
Áp dụng hệ thức lượng vào
vuông
, , 30
2
a
SEO OM SEO= = °
, ta có:
tan
SO
SEO
EO
=
3
.tan .tan 30
26
aa
SO EO SEO = = °=
.
Câu 38:
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ II TOÁN 11
Page 14
Sưu tầm và biên soạn
a. Giả sử hàm số
( )
y fx=
liên tục trên
thỏa mãn
( ) ( )
5 4 1.ff=
Chứng minh rằng phương
trình
( ) ( )
2 20fx fx +=
luôn có nghiệm trên đoạn
[ ]
1; 3 .
b. Cho hàm số
2
3
x
y
x
=
+
đồ thị
( )
.C
Tìm điểm
M
trên đồ thị
( )
C
sao cho tiếp tuyến của
( )
C
tại
M
tạo với hai trục tọa độ một tam giác có diện tích bằng
18
.
5
Lời giải
a.Xét hàm số
(
) ( ) ( )
22gx fx fx= −+
liên tục trên
[
]
1; 3 .
Ta có:
( ) (
)
( )
( ) ( ) (
)
1 21 3
3 23 5
g ff
g ff
=
=
( ) ( ) (
) (
)
( )
(
) ( ) ( ) ( ) ( )
( ) ( ) ( ) ( )
1.3 21 3 23 5 21 3 2341
221 3 321 0
gg ff f f ff f f
ff f f
=−−=−−
 
 
= −≤


Vậy phương trình
(
) (
)
2 20
fx fx
+=
luôn có nghiệm trên đoạn
[ ]
1; 3 .
b.Tập xác định
{ }
\3D =
Gi
( )
2
;
3
a
Ma C
a


+

.
( )
2
5
'
3
y
x
=
+
Phương trình tiếp tuyến ca
( )
C
ti
M
:
( )
( )
( )
2
52
3
3
a
y xa
a
a
= −+
+
+
2
46
;0
5
aa
A Ox A

−+ +
= ∩∆


( )
2
2
46
0;
3
aa
B Oy B
a

−−
= ∩∆


+

( )
( )
( )
22
2
2
2
2
2
2
1 1 4 6 4 6 18
..
2 25 5
3
4 6 36 3
10 24 0 12
2
2 12 0 :
OAB
aa aa
S OA OB
a
aa a
aa a
a
a a vn
−+ +
=⇔=
+
−− = +
−= =
⇔⇔
=
++=
Vậy
2
12;
3
M



hoc
( )
2; 4 .
M −−
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 1
Sưu tm và biên son
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II
MÔN: TOÁN 11 ĐỀ S: 03
I. PHN TRC NGHIM (35 câu – 7,0 điểm)
Câu 1: Cho hàm s
( )
fx
liên tc ti đim
0
x
, khi đó
( )
0
lim
xx
fx
bng
A.
(
)
0
fx
. B.
(
)
fx
. C.
0
x
. D.
x
.
Câu 2: Cho hàm s
21= yx
. Gi s
x
là mt s gia của đối s
x
. Tính
y
x
.
A.
2.x
. B.
2
. C.
2 xx
. D.
2x
.
Câu 3: Tính đạo hàm cp hai ca hàm s
sin 2=yx
.
A.
4sin 2
yx
′′
=
. B.
4cos 2yx
′′
=
. C.
4sin 2yx
′′
=
. D.
4cos 2
yx
′′
=
.
Câu 4:
2
2
20 21
lim
20 21 2
nn
nn
−+
−+
bng
A.
. B.
20
2
. C.
. D.
1
2
.
Câu 5: Tính ddaoj hàm ca hàm s
2
cos 2yx
=
.
A.
2cos 4yx
=
. B.
2sin 4
yx
=
. C.
sin 4yx
=
. D.
2sin 4yx
=
.
Câu 6: Cho hình chóp
.S ABC
có đáy
ABC
là tam giác vuông ti
B
,
( )
SA ABC
. Tìm mệnh đề đúng
trong các mệnh đề sau.
A.
SA BC
. B.
SA SB
. C.
SA SC
. D.
SB SC
.
Câu 7: Tính đạo hàm ca hàm s
2
32yxx
= −+
.
A.
2
23
.
32
x
y
xx
=
−+
B.
2
1
.
2 32
y
xx
=
−+
C.
2
23
.
2 32
x
y
xx
=
−+
D.
2
23
.
2 32
x
y
xx
=
−+
Câu 8:
*
1
lim ,
k
k
n
bng
A.
1.
B.
0.
C.
.−∞
D.
.+∞
Câu 9: Tìm đạo hàm của hàm số
3
.
21
x
y
x
+
=
A.
2
7
.
(2 1)
y
x
=
B.
2
7
.
(2 1)
y
x
=
C.
2
5
.
(2 1)
y
x
=
D.
2
5
.
(2 1)
y
x
=
Câu 10: Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
là hình ch nht,
( ).SA ABCD
Trong các khẳng định
sau, khẳng định nào sai?
A.
( )
.BD SAC
B.
( )
.SA ABCD
C.
( )
.BC SAB
D.
( )
.CD SAD
Câu 11: Trong không gian, xét các mệnh đề:
(I): Hai đưng thng
a
b
phân biệt cùng vuông góc với đưng thng
thì
a
b
song song
với nhau.
(II): Hai đưng thng
a
b
phân biệt cùng vuông góc với đường thng
thì
a
b
vuông
góc với nhau.
Chn khẳng định đúng trong nhng khẳng định sau:
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 2
Sưu tm và biên son
A. Ch có (I) đúng. B. C (I) và (II) đều đúng.
C. C (I) và (II) đều sai. D. Ch có (II) đúng.
Câu 12: Gi s ta có
lim ( )
x
fx a
+∞
=
lim ( ) .
x
gx b
+∞
=
Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A.
lim ( ) ( ) .
x
f x gx a b
+∞

+=+

B.
lim ( ) ( ) .
x
f x gx a b
+∞

−=

C.
lim ( ). ( ) . .
x
f x g x ab
+∞
=
D.
()
lim .
()
x
fx a
gx b
+∞
=
Câu 13: Tp hp tt c các điểm trong không gian cách đều hai điểm
,AB
phân bit cho trưc là tp hp
nào sau đây? Mặt phẳng trung trực của đoạn thng
.AB
A. Mặt phẳng trung trực của đoạn thng
.AB
B. Đường trung trực của đoạn thng
.AB
C. Một đường thẳng song song với
.AB
D. Một mt phẳng song song với
.
AB
Câu 14:
Một cht điểm chuyển động phương trình
( )
32
39st t t t=−−
(
t
tính bằng giây,
s
tính bng
mét). Tính gia tốc tc thi ti thời điểm
3?ts=
A.
2
0/.ms
B.
2
15 / .ms
C.
2
18 / .ms
D.
2
12 / .
ms
Câu 15: Cho hàm s
( )
2
3fx x=
0
.x
Chn khẳng định đúng.
A.
(
)
00
3.fx x
=
B.
( )
00
6.fx x
=
C.
( )
0
fx
không tồn ti.
D.
( )
2
00
3.
fx x
=
Câu 16: Chn khẳng định SAI trong các khẳng định sau:
A.
1
.
33

=


x
B.
(
)
3 3.
=
x
C.
2
11
.

=


xx
D.
(
)
1
; 0.
2
= >
xx
x
Câu 17: Cho hàm s
2
3
1
−+
=
+
xx
y
x
, biết
( )
2
2
1
++
=
+
ax bx c
y
x
. Tính
.++abc
A.
1.
B.
3.
C.
4.
D.
1.
Câu 18: Cho hình lập phương
.ABCD EFGH
có cạnh bng
.a
Kết quả của phép toán
.AB EG
 
bng
A.
2
2.
a
B.
2
.a
C.
2
2 2.a
D.
2
2
.
2
a
Câu 19: Tính
lim 2 .
n
A.
.−∞
B.
0.
C.
2.
D.
.+∞
Câu 20: Chọn phát biểu đúng trong các khẳng định sau:
A. Đường vuông góc chung của hai đường thẳng chéo nhau khoảng cách giữa hai đưng thng
đó.
B. Khoảng cách giữa hai đường thng song song là khong cách giữa hai đường thng bt kì ln
t nằm trên hai đường thẳng đó.
C. Khoảng cách giữa hai mt phng song song bng khong cách t một điểm bt kì trên mt
phẳng này đến mt phng kia.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 3
Sưu tm và biên son
D. Khoảng cách giữa đường thng mặt phng song song bng khong cách t một điểm bt
kì trên mt phẳng đến đường thng kia.
Câu 21: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông cạnh
( )
,a SA ABCD
6SA a=
.
Tính góc giữa
SC
mt phng
( )
ABCD
.
A.
120 .
o
B.
60 .
o
C.
30 .
o
D.
45 .
o
Câu 22: Cho các mệnh đề sau
(
) (
)
: sin ' cosx
Ix=
( ) ( )
: cosu ' 'sinII u u=
( ) ( )
2
1
: tan '
sin
III x
x
=
A. Ch có mệnh đề
( )
I
đúng. B. Mệnh đề
( ) ( )
,I III
đúng.
C. Các mệnh đề
(
) (
)
( )
,,I II III
đúng. D. Mệnh đề
( ) ( )
,I II
đúng.
Câu 23: Chn khẳng định đúng trong các khẳng định sau
A.
( )
' 1,CC=
là hng s. B.
( )
( )
1
' .x , 1
nn
x n n Nn
= ∈>
.
C.
( )
'xx=
. D.
( )
'.
n
x nx=
Câu 24: Giả sử
(),()ux vx
các hàm s đo hàm ti đim
x
thuộc khoảng xác định
k
là hng s.
xét các đng thc:
( )
(I) : . ' ' 'u v u v uv= +
'
2
''
(II) : ( ( ) 0)
u u v uv
v vx
vv

= =


'
2
1'
(III) : ( ( ) 0)
v
v vx
vv

=−=


Số đẳng thức đúng trong các đẳng thức trên là
A.
0
B.
2
C.
3
D.
1
Câu 25: Chn mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:
A. Ba vectơ
,,abc

được gọi đồng phẳng nếu giá của chúng cùng song song với một mặt phẳng.
B. Nếu
G
là trọng tâm của tam giác
ABC
thì với mọi điểm
,M
ta có
0MA MB MC++ =
  
C. Nếu
I
là trung điểm của đoạn thẳng
AB
thì
0.IA IB+=
 
D. Nếu
ABCD
là hình bình hành thì
.
AB AD AC
+=
  
Câu 26: Cho nh chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông cạnh
a
. Cạnh bên
2SA a=
vuông góc
với mặt đáy. Tính khoảng cách từ
A
đến mặt phẳng
( )
?SBC
A.
25
5
a
B.
5
a
C.
5
2
a
D.
Câu 27: Tìm đo hàm ca hàm s
cot 3yx=
A.
2
1
sin
y
x
=
B.
2
1
sin 3
y
x
=
C.
2
3
sin 3
y
x
=
D.
( )
2
3 1 cot 3yx
=−+
Câu 28: Cho hai dãy số
( )
n
u
( )
n
v
tha mãn
( )
lim
n
uc=
( )
lim
n
vd=
. Giá tr ca
(
)
lim
nn
uv
bng
A.
cd+
. B.
cd
. C.
c
d
. D.
cd
.
Câu 29: Tìm đo hàm ca hàm s
32
13
21
32
yx xx= −+
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 4
Sưu tm và biên son
A.
2
13
'2
94
yxx= −−
. B.
2
'3 2 2yxx= −−
. C.
2
' 32yx x=−−
. D.
32
' 32yx x=−−
.
Câu 30:
Tính đạo hàm ca hàm s
cos 2yx=
A.
2sin 2yx
=
. B.
2sinyx
=
. C.
2sin 2yx
=
. D.
2sinyx
=
.
Câu 31:
( )
2
1
lim 2021 2
x
xx
→−
bng
A.
2023
. B.
2023
. C.
2019
. D.
2019
.
Câu 32: Tìm gii hn
0
sin 2
lim
x
x
x
.
A.
1
2
. B.
0
. C.
2
. D.
1
.
Câu 33: Cho hàm s
cos 3
2
yx
π

=


. Tính
?
3
f
π



A.
1
. B.
3
. C.
3
. D.
1
.
Câu 34: Chọn phát biểu đúng trong các khẳng định dưới đây.
A. Hai mt phng phân biệt cùng vuông góc với mt phng th ba thì chúng song song với nhau.
B. Nếu hai mặt phẳng vuông góc với nhau và cắt nhau theo một giao tuyến thì mọi đường thng
nm trong mặt này vuông góc với giao tuyến s vuông góc với mt phng kia.
C. Nếu hai mặt phẳng vuông góc với nhau thì mọi đường thng nmg trong mặt này vuông góc
với mt phng kia.
D. Hai mt phng phân biệt cùng vuông góc với mt mt phng th ba thì chúng vuông góc với
nhau.
Câu 35: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
là hình ch nht,
2, 3
AD a AB a= =
. Cnh bên
SA
vuông
góc với đáy,
2SA a=
. Khoảng cách giữa hai đường thng
AB
SD
bng
A.
2.a
B.
2
.
5
a
C.
D.
.a
II. PHN T LUN (4 câu – 3,0 điểm)
Câu 36: Tính gii hn
3
0
11
lim
x
x
x
+−
.
Câu 37: Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
hình thang vuông tại
,
AD
với
; 6, ( )
2
AB
AD DC a SA a SA ABCD= = = =
. Xác định góc giữa đưng thng
AC
với mt
phng
()SBC
Câu 38: (0,5 điểm) Cho hàm s
(
) ( )( ) (
)
1 2 .... 1000 .f x xx x x=−−
Tính
( )
0.f
Câu 39: (0,5 điểm) Chng minh rng tiếp tuyến ca đ th m s
2
2a
y
x
=
(
a
là hng s khác
0
) to
với các trc tọa độ thành một tam giác có diện tích không đổi.
---------- HT ----------
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 5
Sưu tm và biên son
NG DN GII CHI TIT
I. PHN TRC NGHIM (35 câu – 7,0 điểm)
Câu 1: Cho hàm s
( )
fx
liên tc ti đim
0
x
, khi đó
( )
0
lim
xx
fx
bng
A.
( )
0
fx
. B.
(
)
fx
. C.
0
x
. D.
x
.
Lời giải
Chn A
Ta có: hàm s
( )
fx
liên tc tại điểm
0
x
khi và chỉ khi
(
)
(
)
0
0
lim
=
xx
fx fx
.
Câu 2: Cho hàm s
21= yx
. Gi s
x
là mt s gia của đối s
x
. Tính
y
x
.
A.
2.x
. B.
2
. C.
2 xx
. D.
2x
.
Lời giải
Chn B
Ta có:
( )
( )
( )
( )
2 121
2
+∆ +∆
= = =
∆∆
fx x fx x x x
y
xx x
.
Câu 3: Tính đạo hàm cp hai ca hàm s
sin 2=yx
.
A.
4sin 2yx
′′
=
. B.
4cos 2
yx
′′
=
. C.
4sin 2yx
′′
=
. D.
4cos 2yx
′′
=
.
Lời giải
Chn C
Ta có:
2cos 2
=
yx
4sin 2
′′
= yx
.
Câu 4:
2
2
20 21
lim
20 21 2
nn
nn
−+
−+
bng
A.
. B.
20
2
. C.
. D.
1
2
.
Lời giải
Chn D
2
2
2
2
20 21
1
20 21 1
lim lim
20 21
20 21 2 2
2
nn
nn
nn
nn
−+
−+
= =
−+
−+
.
Câu 5: Tính ddaoj hàm ca hàm s
2
cos 2yx=
.
A.
2cos 4yx
=
. B.
2sin 4yx
=
. C.
sin 4yx
=
. D.
2sin 4yx
=
.
Lời giải
Chn A
( )
( )
2
cos 2 2cos 2 cos 2 4cos 2 .sin 2 2sin 4
y x x x xx x
== =−=
.
Câu 6: Cho hình chóp
.S ABC
có đáy
ABC
là tam giác vuông ti
B
,
(
)
SA ABC
. Tìm mệnh đề đúng
trong các mệnh đề sau.
A.
SA BC
. B.
SA SB
. C.
SA SC
. D.
SB SC
.
Lời giải
Chn A
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 6
Sưu tm và biên son
Ta có:
( )
( )
SA ABC
SA BC
BC ABC
⇒⊥
.
Câu 7: Tính đạo hàm ca hàm s
2
32yxx= −+
.
A.
2
23
.
32
x
y
xx
=
−+
B.
2
1
.
2 32
y
xx
=
−+
C.
2
23
.
2 32
x
y
xx
=
−+
D.
2
23
.
2 32
x
y
xx
=
−+
Lời giải
Chn C
Ta có:
( )
2
2
22
32
23
32 .
2 322 32
xx
x
yxx y
xx xx
−+
= +⇒ = =
−+ −+
Câu 8:
*
1
lim ,
k
k
n
bng
A.
1.
B.
0.
C.
.−∞
D.
.
+∞
Lời giải
Chn B
Ta có:
*
1
lim 0, .
k
k
n
=
Câu 9: Tìm đạo hàm của hàm số
3
.
21
x
y
x
+
=
A.
2
7
.
(2 1)
y
x
=
B.
2
7
.
(2 1)
y
x
=
C.
2
5
.
(2 1)
y
x
=
D.
2
5
.
(2 1)
y
x
=
Lời giải
Chn A
Ta có:
( ) ( ) ( ) ( )
( )
( )
(
) ( )
2 22
321 21 3 212 3
37
.
21
21 21 21
x x xx x x
x
yy
x
x xx
′′
+ + −− +
+−
= ⇒= = =
−−
Câu 10: Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
là hình ch nht,
( ).SA ABCD
Trong các khẳng định
sau, khẳng định nào sai?
A.
( )
.BD SAC
B.
( )
.SA ABCD
C.
( )
.BC SAB
D.
( )
.CD SAD
Lời giải
Chn A
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 7
Sưu tm và biên son
Gi s
( )
⇒⊥BD SAC BD AC
mâu thuẫn do
ABCD
là hình ch nht.
Vậy khẳng định sai là
(
)
.BD SAC
Câu 11: Trong không gian, xét các mệnh đề:
(I): Hai đưng thng
a
b
phân biệt cùng vuông góc với đưng thng
thì
a
b
song song
với nhau.
(II): Hai đưng thng
a
b
phân biệt cùng vuông góc với đường thng
thì
a
b
vuông
góc với nhau.
Chn khẳng định đúng trong nhng khẳng định sau:
A. Ch có (I) đúng. B. C (I) và (II) đều đúng.
C. C (I) và (II) đều sai. D. Ch có (II) đúng.
Lời giải
Chn C
Câu 12: Gi s ta có
lim ( )
x
fx a
+∞
=
lim ( ) .
x
gx b
+∞
=
Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A.
lim ( ) ( ) .
x
f x gx a b
+∞

+=+

B.
lim ( ) ( ) .
x
f x gx a b
+∞

−=

C.
lim ( ). ( ) . .
x
f x g x ab
+∞
=
D.
()
lim .
()
x
fx a
gx b
+∞
=
Lời giải
Chn D
lim ( )
x
fx a
+∞
=
()
lim ( ) 0 lim .
()
xx
fx a
gx b
gx b
+∞ +∞
=≠⇒ =
Câu 13: Tp hp tt c các điểm trong không gian cách đều hai điểm
,AB
phân bit cho trưc là tp hp
nào sau đây? Mặt phẳng trung trực của đoạn thng
.AB
A. Mặt phẳng trung trực của đoạn thng
.AB
B. Đường trung trực của đoạn thng
.AB
C. Một đường thẳng song song với
.AB
D. Một mt phẳng song song với
.AB
Lời giải
Chn A
Câu 14:
Một cht điểm chuyển động phương trình
( )
32
39st t t t=−−
(
t
tính bằng giây,
s
tính bng
mét). Tính gia tốc tc thi ti thời điểm
3?ts=
A.
2
0/.ms
B.
2
15 / .ms
C.
2
18 / .ms
D.
2
12 / .ms
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 8
Sưu tm và biên son
Lời giải
Chn D
Ta có:
( ) ( )
( )
at v t s t
′′
= =
( ) ( ) ( )
32 2
3 9 3 69 66st t t t s t t t s t t
′′
= = −⇒ =
Vậy gia tốc tc thi ti thời điểm
3ts=
( )
2
3 6.3 6 12 / .a ms= −=
Câu 15: Cho hàm s
( )
2
3
fx x=
0
.
x
Chọn câu đúng.
A.
( )
00
3.fx x
=
B.
( )
00
6.fx x
=
C.
( )
0
fx
không tồn ti.
D.
( )
2
00
3.fx x
=
Lời giải
Chn B
Ta có:
( ) ( )
2
3 6.fx x f x x
=⇒=
Vậy
( )
00
6.fx x
=
Câu 16: Chn khẳng định SAI trong các khẳng định sau:
A.
1
.
33

=


x
B.
( )
3 3.
=x
C.
2
11
.

=


xx
D.
(
)
1
; 0.
2
= >
xx
x
Lời giải
Chn C
Câu 17: Cho hàm s
2
3
1
−+
=
+
xx
y
x
, biết
(
)
2
2
1
++
=
+
ax bx c
y
x
. Tính
.++
abc
A.
1.
B.
3.
C.
4.
D.
1.
Lời giải
Chn D
( )
22
2
3 24
1
1
−+ +
= ⇒=
+
+
xx x x
yy
x
x
Do đó:
1 2 4 1.++=+−=abc
Câu 18: Cho hình lập phương
.ABCD EFGH
có cạnh bng
.a
Kết quả của phép toán
.AB EG
 
bng
A.
2
2.
a
B.
2
.a
C.
2
2 2.a
D.
2
2
.
2
a
Lời giải
Chọn B
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 9
Sưu tm và biên son
H
G
F
E
D
C
B
A
Ta
.ABCD EFGH
là hình lập phương cạnh
a
nên
, 2.AB a EG a= =
Khi đó,
( ) ( )
. . .cos , . 2.cos ,AB EG AB EG AB EG a a AB AC= =
     
2 2 22
2
2.cos 2.cos45 2. .
2
o
a BAC a a a= = = =
Vậy chọn đáp án B.
Câu 19: Tính
lim 2 .
n
A.
.−∞
B.
0.
C.
2.
D.
.+∞
Lời giải
Chọn D
Theo các kết quả gii hạn đặc biệt, vì
21>
nên
lim 2 .
n
= +∞
Do đó chọn đáp án D
Câu 20: Chọn phát biểu đúng trong các khẳng định sau:
A. Đường vuông góc chung của hai đường thẳng chéo nhau khoảng cách giữa hai đưng thng
đó.
B. Khoảng cách giữa hai đường thng song song là khoảng cách giữa hai đường thng bt kì ln
t nằm trên hai đường thẳng đó.
C. Khoảng cách giữa hai mt phng song song bng khong cách t một điểm bt kì trên mt
phẳng này đến mt phng kia.
D. Khoảng cách giữa đường thng mặt phng song song bng khoảng cách từ một điểm bt
kì trên mt phẳng đến đường thng kia.
Lời giải
Chọn C
Theo định nghĩa khoảng cách giữa hai mt phẳng song song ta có khẳng định câu C là đúng.
Do đó chọn đáp án C.
Câu 21: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông cạnh
( )
,a SA ABCD
6SA a=
.
Tính góc giữa
SC
và mặt phng
( )
ABCD
.
A.
120 .
o
B.
60 .
o
C.
30 .
o
D.
45 .
o
Lời giải
Chn B
Ta có:
A
là hình chiếu của
S
lên
( )
ABCD
C
là hình chiếu của
C
lên
( )
ABCD
Suy ra:
AC
là hình chiếu của
SC
lên
( )
ABCD
( )
( )
( )
,,SC ABCD SC AC⇒=
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 10
Sưu tm và biên son
Xét tam giác
SAC
vuông tại
C
:
( )
6
tan 3
2
SA a
SCA
SC
a
= = =
(
)
(
)
( )
0
6
tan 3 60 , 60 .
2
o
SA a
SCA SAC SC ABCD
SC
a
===⇒= =
Câu 22: Cho các mệnh đề sau
( ) ( )
: sin ' cosxIx=
( ) ( )
: cosu ' 'sinII u u=
( ) ( )
2
1
: tan '
sin
III x
x
=
A. Ch có mệnh đề
( )
I
đúng. B. Mệnh đề
(
)
(
)
,
I III
đúng.
C. Các mệnh đề
(
)
( )
( )
,,I II III
đúng. D. Mệnh đề
( ) ( )
,I II
đúng.
Lời giải
Chn D
( )
sin ' cosxx =
( )
cosu ' 'sinuu=
(
)
2
1
tan '
cos
x
x
=
Câu 23: Chn khẳng định đúng trong các khẳng định sau
A.
( )
' 1,CC=
là hng s. B.
(
)
(
)
1
' .x , 1
nn
x n n Nn
= ∈>
.
C.
( )
'xx
=
. D.
( )
'.
n
x nx
=
Lời giải
Chn B
Câu 24: Giả sử
(),()ux vx
các hàm s đo hàm ti đim
x
thuộc khoảng xác định
k
là hng s.
xét các đng thc:
( )
(I) : . ' ' 'u v u v uv= +
'
2
''
(II) : ( ( ) 0)
u u v uv
v vx
vv

= =


'
2
1'
(III) : ( ( ) 0)
v
v vx
vv

=−=


Số đẳng thức đúng trong các đẳng thức trên là
A.
0
B.
2
C.
3
D.
1
Lời giải
Chn C
Câu 25: Chn mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:
A. Ba vectơ
,,abc

được gọi đồng phẳng nếu giá của chúng cùng song song với một mặt phẳng.
B. Nếu
G
là trọng tâm của tam giác
ABC
thì với mọi điểm
,
M
ta có
0MA MB MC++ =
  
C. Nếu
I
là trung điểm của đoạn thẳng
AB
thì
0.
IA IB
+=
 
D. Nếu
ABCD
là hình bình hành thì
.AB AD AC+=
  
Lời giải
Chn B
Nếu
G
là trọng tâm của tam giác
ABC
thì với mọi điểm
M
, ta có
3MA MB MC MG++ =
   
Câu 26: Cho nh chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông cạnh
a
. Cạnh bên
2SA a=
vuông góc
với mặt đáy. Tính khoảng cách từ
A
đến mặt phẳng
( )
?SBC
A.
25
5
a
B.
5
a
C.
5
2
a
D.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 11
Sưu tm và biên son
Lời giải
Chọn A
(
)
SA ABCD SA BC ⇒⊥
Mặt khác
ABCD
là hình vuông
( )
AB BC BC SAB⊥⇒
Từ
A
Kẻ
()
AH SB
AH SB AH SBC
AH BC
⊥⇒
( ;( )) AHd A SBC⇒=
(
)
SA ABCD SA AB
⇒⊥
Áp dụng hệ thức lượng trong
SAB
vuông tại
A
đường cao
AH
2 2 2 22 2
1 1 1 1 15
(2 ) 4AH SA AB a a a
= + = +=
2
2
4 25
55
aa
AH AH =⇒=
.
Câu 27: Tìm đo hàm ca hàm s
cot 3yx=
A.
2
1
sin
y
x
=
B.
2
1
sin 3
y
x
=
C.
2
3
sin 3
y
x
=
D.
( )
2
3 1 cot 3yx
=−+
Lời giải
Chn D
Câu 28: Cho hai dãy số
( )
n
u
( )
n
v
tha mãn
( )
lim
n
uc=
( )
lim
n
vd=
. Giá tr ca
( )
lim
nn
uv
bng
A.
cd+
. B.
cd
. C.
c
d
. D.
cd
.
Chn D
Lời giải
Ta có:
( ) ( ) ( )
lim lim lim
nn n n
u v u v cd−= =
.
Câu 29: Tìm đo hàm ca hàm s
32
13
21
32
yx xx= −+
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 12
Sưu tm và biên son
A.
2
13
'2
94
yxx= −−
. B.
2
'3 2 2yxx= −−
. C.
2
' 32yx x=−−
. D.
32
' 32yx x=−−
.
Chn C
Lời giải
Ta có:
'
32 2
13
' 21 32
32
y x xx xx

= +=−−


.
Câu 30:
Tính đạo hàm ca hàm s
cos 2yx=
A.
2sin 2yx
=
. B.
2sinyx
=
. C.
2sin 2yx
=
. D.
2sinyx
=
.
Lời giải
Chn A
Ta có:
cos 2
yx
=
( )
2 sin 2y xx
⇒=
2sin 2x=
.
Câu 31:
( )
2
1
lim 2021 2
x
xx
→−
bng
A.
2023
. B.
2023
. C.
2019
. D.
2019
.
Lời giải
Chn A
Ta có:
( )
2
1
lim 2021 2
x
xx
→−
(
)
( )
2
2021 1 2. 1 2023
= −=
.
Câu 32: Tìm gii hn
0
sin 2
lim
x
x
x
.
A.
1
2
. B.
0
. C.
2
. D.
1
.
Lời giải
Chn C
Ta có:
00
sin 2 sin 2
lim lim 2.
2
xx
xx
xx
→→

=


00
sin 2
lim2.lim 2.1 2
2
xx
x
x
→→
= = =
.
Câu 33: Cho hàm s
cos 3
2
yx
π

=


. Tính
?
3
f
π



A.
1
. B.
3
. C.
3
. D.
1
.
Lời giải
Chn C
Ta có:
( )
cos 3 3sin 3
22
y x fx x
ππ
 
= −⇒ =
 
 
Do đó:
3
3
f
π

=


Câu 34: Chọn phát biểu đúng trong các khẳng định dưới đây.
A. Hai mt phng phân biệt cùng vuông góc với mt phng th ba thì chúng song song với nhau.
B. Nếu hai mặt phẳng vuông góc với nhau và cắt nhau theo một giao tuyến thì mọi đường thng
nm trong mặt này vuông góc với giao tuyến s vuông góc với mt phng kia.
C. Nếu hai mặt phẳng vuông góc với nhau thì mọi đường thng nmg trong mặt này vuông góc
với mt phng kia.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 13
Sưu tm và biên son
D. Hai mt phng phân biệt cùng vuông góc với mt mt phng th ba thì chúng vuông góc với
nhau.
Lời giải
Chọn B
Câu 35: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
là hình ch nht,
2, 3AD a AB a= =
. Cnh bên
SA
vuông
góc với đáy,
2SA a=
. Khoảng cách giữa hai đường thng
AB
SD
bng
A.
2.a
B.
2
.
5
a
C.
D.
.
a
Lời giải
Chn A
V: T
A
k
AH SD AH
⊥⇒
là đường vuông góc chung
Chứng minh: Ta
( )
( )
AB AH Do AB SAD⊥⊥
AH SD AH⊥⇒
đường vuông góc
chung
( )
,.d AB SD AH⇒=
Tính
:
AH
( ) ( )
22 2 2
. 2 .2
2.
22
AS AD a a
Aa
AD
H
AS
aa
+
= =
+
=
II. T LUN
Câu 36: Tính gii hn
3
0
11
lim
x
x
x
+−
.
Lời giải
Ta có
( ) ( )
3
22
00 0
33 33
11 1 1
lim lim lim
3
1 11 1 11
xx x
xx
x
xxx xx
→→
+−
= = =

+ + ++ + + ++


.
Câu 37: Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
hình thang vuông tại
,AD
với
; 6, ( )
2
AB
AD DC a SA a SA ABCD= = = =
. Xác định góc giữa đưng thng
AC
với mt
phng
()SBC
Lời giải
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 14
Sưu tm và biên son
Do
ABCD
là hình thang vuông tại
,AD
với
2
AB
AD DC a= = =
nên tam giác
ABC
vuông tại
C
, tc là
AC BC
. Suy ra
()BC SAC
.
Trong tam giác
SAC
, h
AH SC
, suy ra
()AH SBC
.
Tc là
HC
là hình chiếu của
AC
trên mt phng
()SBC
.
(
)
,( ) ( , )AC SBC AC HC SCA= =
.
0
6
tan 3 60
2
SA a
SCA SAC
AC
a
===⇒=
.
Câu 38: (0,5 điểm) Cho hàm s
( )
(
)( )
( )
1 2 .... 1000 .f x xx x x
=−−
Tính
( )
0.f
Lời giải
Theo định nghĩa đạo hàm ca hàm s ti một điểm:
( )
( ) ( )
( )( ) ( )
00
0 1 2 .... 1000
0 lim lim
xx
f x f xx x x
f
xx
→→
−−
= =
( )( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( )
0
lim 1 2 .... 1000 1 . 2 . 3 .... 1000 1000!
x
xx x
= =−− =


Vậy
( )
0 1000!f
=
Câu 39: (0,5 điểm) Chng minh rng tiếp tuyến ca đ th m s
2
2
a
y
x
=
(
a
là hng s khác
0
) to
với các trc tọa độ thành một tam giác có diện tích không đổi.
Lời giải
Tập xác định:
{ }
\0,D =
2
2
2
.
a
y
x
=
Tiếp tuyến của đồ th hàm s
2
2a
y
x
=
tại điểm
2
0
0
2
;
a
x
x



là đường thng
( )
d
có dạng:
( ) ( )
22
00
2
00
22
. , 0, 0 .
aa
y xx x a
xx
= −+
+ Gi
:A d Ox=
Cho
(
) ( )
22
0 00 0 0
2
00
22
0 0 0 2 2 ;0 .
aa
y xx xx x x x Ax
xx
= ⇒− + = = =
A
B
D
C
S
H
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 15
Sưu tm và biên son
+ Gi
:B d Oy
=
Cho
( )
2 2222 2
0
2
0 0000 0
2 2224 4
0 . 0; .
a aaaa a
xy x B
x xxxx x

== +=+=⇒


+ Diện tích tam giác
OAB
:
2
2
0
0
1 14
. .2 . 4
22
a
S OA OB x a
x
= = =
( không đổi).
Vậy tuyến của đồ th hàm s
2
2a
y
x
=
(
0a
) to vi các trc tọa độ thành một tam giác có
diện tích không đổi.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 1
Sưu tm và biên son
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II
MÔN: TOÁN 11 ĐỀ S: 04
I. PHN TRC NGHIM (35 câu – 7,0 điểm)
Câu 1:
( )
2
lim 2 1n +
bng
A.
1
B.
+∞
C.
1
2
D.
2
Câu 2:
( )
2
lim 3 1
x
xx
−∞
+−
bng
A.
5
B.
1
C.
D.
+∞
.
Câu 3: Đạo hàm ca hàm
sin 3
yx=
A.
cos3
yx
=
B.
cos3yx
=
C.
3cos3yx
=
D.
3cos3
yx
=
Câu 4: Hàm s
3
1yx= +
có đo hàm là:
A.
2
'6.
yx=
B.
2
'3.yx=
C.
2
' 3.
yx
=
D.
' 2.yx=
Câu 5: Kết quả của giới hạn
0
sin
lim
x
x
x
A.
1.
B.
.+∞
C.
0.
D.
.−∞
Câu 6: T sáu mt ca một hình hộp ch nht có th k được bao nhiêu
cp mặt phẳng vuông góc nhau từng đôi một?
A.
6.
B.
14.
C.
12.
D.
8.
Câu 7: Hàm s
2
2021yx= +
có đo hàm là
A.
2
1
2 2021
y
x
=
+
. B.
2
2 2021
x
y
x
=
+
.
C.
2
2021
x
y
x
=
+
. D.
2
1
2021
y
x
=
+
.
Câu 8: Đạo hàm cp hai ca hàm s
( )
3
2021 2fx x x=+−
A. 6. B.
2
3 2021x +
. C.
6 2021x +
. D.
6x
.
Câu 9: Đạo hàm ca hàm s
32
15
2 2021
32
yx x x=++
A.
2
52yx x=−+
. B.
2
5 2 2021yx x++
=
.
C.
2
15
2
94
yxx= −+
. D.
2
15
2 2021
94
yxx+
=−+
.
Câu 10: Hàm s
(
)
2
21yx= +
có đo hàm là
A.
( )
42 3yx
= +
. B.
( )
22 3yx
= +
. C.
3yx
= +
. D.
23yx
= +
.
Câu 11: Đạo hàm ca hàm s
( )
( )
3
2
1fx x
= +
tại điểm
1x =
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 2
Sưu tm và biên son
A.
24
. B.
22
. C.
20
. D.
12
.
Câu 12: Hàm s
sin
yx
=
có đạo hàm là?
A.
cosyx
=
. B.
cosyx
=
. C.
sinyx
=
. D.
1
cos
y
x
=
.
Câu 13:
2
35
lim
2
x
x
x
+
bng
A.
5
.
2
B.
.+∞
C.
3.
D.
.
−∞
Câu 14: Cho hàm s
2
1.
yx= +
H s góc ca tiếp tuyến ca đ th hàm s tại điểm có hoành độ
2x =
A. 1. B. 4. C.
x
. D.
Câu 15: Mt vt rơi t do phương trình chuyển động là
2
1
,
2
y gt=
trong đó
2
9,8 /g ms=
gia tc
trọng trường và
t
được tính bằng giây
. Vận tốc tc thi của chuyển động tại thi đim
( )
3ts=
bng
A.
( )
9,8 / .ms
B.
( )
29, 4 / .ms
C.
( )
8,9 / .ms
D.
( )
19,8 / .ms
Câu 16: Hàm số
cosyx x=
có đạo hàm là
A.
' cos siny xx x= +
. B.
' cos siny xx x
=
. C.
' sin
y xx
=
. D.
' sinyx=
.
Câu 17: Hàm số
1
,3
3
x
yx
x
+
=
có đạo hàm là
A.
( )
2
3
'
1
y
x
=
+
. B.
( )
2
3
'
3
y
x
=
. C.
( )
2
4
'
3
y
x
=
. D.
( )
2
4
'
3
y
x
=
.
Câu 18: Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy nh chữ nht
ABCD
, cnh bên
SA
vuông góc với mặt phẳng đáy (tham khảo hình vẽ). Hi trong
các mặt bên của hình chóp
.S ABCD
có mấy mặt bên tam giác
vuông?
A.
3
. B.
4
.
C.
2
. D.
1
.
Câu 19: Hình lăng trụ đứng
.'' 'ABC A B C
có mặt đáy
ABC
tam giác
vuông cân tại
,A
biết
AB AC a= =
(xem hình vẽ). Tính khoảng cách
giữa đường thẳng
'
AA
và mặt phẳng
( )
''BCC B
.
A.
3
.
2
a
B.
3
.
3
a
C.
2
.
2
a
D.
6
..
2
a
Câu 20:
2
lim
11
n



bng:
A.
.+∞
B.
2.
C.
0.
D.
11.
C
D
A
B
S
a
a
C'
B'
A
B
A'
C
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 3
Sưu tm và biên son
Câu 21: Hàm s
cot 2
4
yx
π

= +


có đo hàm là:
A.
2
2
'.
sin 2
4
y
x
π
=

+


B.
2
2
'.
cos 2
4
y
x
π
=

+


C.
2
2
'.
sin 2
4
y
x
π
=

+


D.
2
1
'.
cos 2
4
y
x
π
=

+


Câu 22: Tính
21
lim
3 -2
n
n
+
A.
3.
B.
2
.
3
C.
1
.
2
D.
2.
Câu 23: Khẳng định nào sau đây SAI ?
A. m s
2
1
y xx= −+
liên tục trên
.
B. Hàm s
cotyx=
liên tục trên
.
C. m s
3
32yx x=−+
liên tục trên
.
D. m s
4
1yx=
liên tục trên
.
Câu 24:
( )
2
1
lim 3
x
x
+
bng
A.
0.
B.
3.
C.
6.
D.
4.
Câu 25: Đạo hàm cp một của hàm s
2
25yx x
= ++
bng:
A.
2
( 1)
25
x
y
xx
+
=
++
. B.
2
2( 1)
25
x
y
xx
+
=
++
. C.
2
( 1)
2 25
x
y
xx
+
=
++
. D.
2
( 1)
25
x
y
xx
−+
=
++
.
Câu 26: Hàm s
2
sin .cos=y xx
có đạo hàm cp mt là
A.
( )
2
sin . 3cos 1
= yx x
. B.
( )
2
sin . 3cos 1
= +yx x
.
C.
( )
2
sin . cos 1
= +yxx
. D.
(
)
2
sin . cos 1
= yxx
.
Câu 27: Cho hình lập phương
. ' ' ' '.ABCD A B C D
Góc giữa hai đường thẳng
AC
'DA
A.
45°
. B.
90°
. C.
60°
. D.
30°
.
Câu 28: Cho hình chóp
.S ABC
có đáy là tam giác
ABC
vuông ti
,B
cnh bên
SA
vuông góc với mt phẳng đáy (tham khảo hình vẽ). Mệnh đề nào sau
đây đúng?
A.
( )
BC SAB
. B.
( )
BC SAC
.
C.
( )
AB SBC
. D.
( )
AC S BC
Câu 29: Hàm s
( )
2, 0y xx
= >
có đo hàm là
A.
1
2
y
x
=
. B.
yx
=
. C.
2
yx
=
. D.
1
y
x
=
.
Câu 30: Cho
( )
cos3 .fx x=
Tính
3
2
f
π

′′


được kết quả
A. 3. B. 0. C. -3. D. -1
Câu 31: Đạo hàm ca hàm s
cos siny xx= +
A.
cos siny xx
= +
. B.
2cosyx
=
. C.
cos sin
y xx
=
. D.
2sinyx
=
.
A
B
C
S
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 4
Sưu tm và biên son
Câu 32: Cho hình chóp
.S ABC
có đáy là tam giác
ABC
vuông tại
B
,
cnh bên
SA
vuông góc với mặt phẳng đáy (xem hình vẽ).
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
( ) ( )
SAB SBC
. B.
( ) ( )
SBC S AC
.
C.
( ) ( )
ABC SBC
. D.
( ) ( )
SAB SAC
.
Câu 33: Hình chóp tứ giác đều
.S ABCD
có cạnh đáy bằng
a
, cnh bên
bng
2a
. Khoảng cách từ đỉnh
S
đến mặt phẳng
( )
ABCD
của hình chóp đó là
A.
14
2
a
. B.
14
4
a
. C.
7
2
a
. D.
7
4
a
.
Câu 34: Cho hình lập phương
.ABCD EFGH
. Hãy xác định s đo góc giữa
cặp véctơ
FH

CD

.
A.
0
120 .
B.
0
90 .
C.
0
60 .
D.
0
45 .
Câu 35: Một hình chóp các cạnh bên bằng nhau mặt phẳng đáy một tam giác tùy ý. Hỏi hình
chiếu vuông góc của đỉnh trên mặt phng cha đa giác đáy của hình chóp đó điểm nào trong
các điểm sau?
A. Tâm đường tròn ngoại tiếp đa giác đáy. B. Tâm đường tròn nội tiếp đa giác đáy.
C. Trực tâm của đa giác đáy. D. Trọng tâm của đa giác đáy.
II. PHN T LUN
Câu 36: Tính đạo hàm của hàm số
( )
3
2
1yxx= −+
tại điểm
1x =
.
Câu 37: Cho hình chóp
.S ABCD
đấy
ABCD
hình vuông cạnh
a
,
( )
SA ABCD
,
6SA a=
. Tính
góc giữa đường thẳng
SC
với mặt phẳng
( )
ABCD
.
Câu 38: Tính giới hn
2
3
8 15
lim .
3
x
xx
x
→−
++
+
Câu 39: Cho hàm s
1
( ).
1
x
yC
x
+
=
Viết phương trình tiếp tuyến ca hàm s biết tiếp tuyến song song vi
đường thẳng
2 2021yx=−+
.
---------- HT ----------
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 5
Sưu tm và biên son
NG DN GII CHI TIT
I. PHN TRC NGHIM (35 câu – 7,0 điểm)
Câu 1:
(
)
2
lim 2 1n +
bng
A.
1
B.
+∞
C.
1
2
D.
2
Lời giải
Chn B
Câu 2:
( )
2
lim 3 1
x
xx
−∞
+−
bng
A.
5
B.
1
C.
D.
+∞
.
Lời giải
Chn D
Ta có:
( )
22
2
11
lim 3 1 lim 3
xx
xx x
xx
−∞ −∞

+ = + = +∞


Câu 3: Đạo hàm ca hàm
sin 3
yx=
A.
cos3yx
=
B.
cos3
yx
=
C.
3cos3yx
=
D.
3cos3yx
=
Lời giải
Chn D
Ta có:
3cosyx
=
Câu 4: Hàm s
3
1yx= +
có đo hàm là:
A.
2
'6.yx=
B.
2
'3.yx=
C.
2
' 3.yx
=
D.
' 2.yx=
Lời giải
Chn B
Câu 5: Kết quả của giới hạn
0
sin
lim
x
x
x
A.
1.
B.
.+∞
C.
0.
D.
.−∞
Lời giải
Chn A
Câu 6: T sáu mặt của một hình hộp ch nhật có thể k được bao nhiêu cặp mặt phẳng vuông góc nhau
từng đôi một?
A.
6.
B.
14.
C.
12.
D.
8.
Lời giải
Chn C
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 6
Sưu tm và biên son
Mi mt của hình hộp ch nht s vuông góc với 4 mặt xung quanh, có tng cng 6 mặt nhưng
có 2 mặt vuông góc nhau được lp li. Vậy số cp mặt phẳng vuông góc nhau từng đôi một là:
6.4 : 2 12.
=
Câu 7: Hàm s
2
2021
yx= +
có đo hàm là
A.
2
1
2 2021
y
x
=
+
. B.
2
2 2021
x
y
x
=
+
.
C.
2
2021
x
y
x
=
+
. D.
2
1
2021
y
x
=
+
.
Lời giải
Chn C
S dụng công thức:
(
)
'
.
2
u
u
u
=
Câu 8: Đạo hàm cp hai ca hàm s
( )
3
2021 2fx x x=+−
A. 6. B.
2
3 2021x +
. C.
6 2021x +
. D.
6x
.
Lời giải
Chn D
Ta có:
2
'( ) 3 2021fx x= +
,
"( ) 6 .
fx x=
Câu 9: Đạo hàm ca hàm s
32
15
2 2021
32
yx x x=−++
A.
2
52yx x=−+
. B.
2
5 2 2021yx x++
=
.
C.
2
15
2
94
yxx= −+
. D.
2
15
2 2021
94
yxx+
=−+
.
Lời giải
Chn A
Ta có:
2
52
yx x=−+
.
Câu 10: Hàm s
(
)
2
23yx= +
có đo hàm là
A.
( )
42 3
yx
= +
. B.
( )
22 3yx
= +
. C.
3yx
= +
. D.
( )
62 3yx
= +
.
Lời giải
Chn A
Ta có
( ) ( )
( ) ( )
2
23 22323 423.yx x x x

= + = + += +

Câu 11: Đạo hàm ca hàm s
( )
( )
3
2
1fx x= +
tại điểm
1x =
A.
24
. B.
22
. C.
20
. D.
12
.
Lời giải
Chn A
Ta có
(
)
( ) ( )
( ) ( )
32 2
2 22 2
1 3 1 1 6 1.f x x x x xx

= + = + += +


Suy ra
( ) ( )
( )
2
1 6 111 24f
−= + =
Câu 12: Hàm s
sinyx=
có đạo hàm là?
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 7
Sưu tm và biên son
A.
cosyx
=
. B.
cosyx
=
. C.
sinyx
=
. D.
1
cos
y
x
=
.
Lời giải
Chn B
Ta có
( )
sin cos .
yx x
= =
Câu 13:
2
35
lim
2
x
x
x
+
bng
A.
5
.
2
B.
.+∞
C.
3.
D.
.−∞
Lời giải
Chn D
2
35
lim
2
x
x
x
+
= −∞
( ) ( )
22
lim 3 5 11 0; lim 2 0
xx
xx
−−
→→
+=> =
2 0; 2.
xx < ∀<
Câu 14: Cho hàm s
2
1.yx
= +
H s góc ca tiếp tuyến ca đ th hàm s tại điểm có hoành độ
2x =
A. 1. B. 4. C.
x
. D.
Lời giải
Chn B
H s góc của tiếp tuyến của đồ th hàm s tại điểm có hoành độ
2x =
(
)
' 2 2.2 4.
f = =
Câu 15: Mt vt rơi t do phương trình chuyển động là
2
1
,
2
y gt=
trong đó
2
9,8 /g ms=
gia tc
trọng trường và
t
được tính bằng giây
. Vận tốc tc thi của chuyển động tại thi đim
( )
3ts
=
bng
A.
( )
9,8 / .ms
B.
( )
29, 4 / .ms
C.
(
)
8,9 / .ms
D.
( )
19,8 / .
ms
Lời giải
Chn B
Vận tốc tức thi của chuyển động tại thi đim
( )
3ts=
( ) ( ) ( )
3 ' 3 3 29, 4 /v y g ms= = =
.
Câu 16: Hàm số
cos
yx x=
có đạo hàm là
A.
' cos siny xx x
= +
. B.
' cos siny xx x=
. C.
' siny xx=
. D.
' sin
yx=
.
Lời giải
Chn B
Ta có
( )
' '.cos . cos ' cos siny x xx x xx x=+=
Câu 17: Hàm số
1
,3
3
x
yx
x
+
=
có đạo hàm là
A.
( )
2
3
'
1
y
x
=
+
. B.
( )
2
3
'
3
y
x
=
. C.
( )
2
4
'
3
y
x
=
. D.
( )
2
4
'
3
y
x
=
.
Lời giải
Chn C
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 8
Sưu tm và biên son
Ta có
( ) (
) (
)
( )
( )
( )
(
)
2 22
1'.3 1.3'
31 4
'
3 33
x x xx
xx
y
x xx
+ −−+
−−
= = =
−−
.
Câu 18: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy hình chữ nht
ABCD
, cnh bên
SA
vuông góc với mt phng
đáy (tham khảo hình vẽ). Hỏi trong các mặt bên của hình chóp
.S ABCD
có mấy mặt bên là tam
giác vuông?
A.
3
. B.
4
. C.
2
. D.
1
.
Lời giải
Chn A
Ta có
( )
( )
SA ABCD
SA AB
AB ABCD
⇒⊥
hay
SAB
vuông tại
A
.
( )
( )
SA ABCD
SA AD
AD ABCD
⇒⊥
hay
SAD
vuông tại
A
.
( )
( )
( )SA BC do SA ABCD
AB BC BC SAB BC SB
SA AB A
⊥⊥
⇒⊥ ⇒⊥
∩=
hay
SBC
vuông tại
B
.
Câu 19: Hình lăng trụ đứng
.'' 'ABC A B C
có mặt đáy
ABC
tam giác vuông cân tại
,A
biết
AB AC a= =
(xem hình vẽ). Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng
'AA
và mt phng
( )
''BCC B
.
A.
3
.
2
a
B.
3
.
3
a
C.
2
.
2
a
D.
6
..
2
a
Lời giải
Chn C
C
D
A
B
S
a
a
C'
B'
A
B
A'
C
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 9
Sưu tm và biên son
'/ / ' '/ /( ' ') ( ',( ' ')) ( , ( ' '))AA BB AA BCC B d AA BCC B d A BCC B⇒⇒ =
Ta có:
( ) ( ' ')ABC BCC B
( ) ( ' ')
ABC BCC B BC∩=
nên trong
()ABC
k
AM BC
thì
( ' ')AM BCC B
⊥⇒
2
( ', ( ' ')) ( , ( ' '))
2
a
d AA BCC B d A BCC B AM= = =
Câu 20:
2
lim
11
n



bng:
A.
.+∞
B.
2.
C.
0.
D.
11.
Lời giải
Chn C
21
lim lim 2. 0
11 11
n
n


= =





Câu 21: Hàm s
cot 2
4
yx
π

= +


có đo hàm là:
A.
2
2
'.
sin 2
4
y
x
π
=

+


B.
2
2
'.
cos 2
4
y
x
π
=

+


C.
2
2
'.
sin 2
4
y
x
π
=

+


D.
2
1
'.
cos 2
4
y
x
π
=

+


Lời giải
Chn A
'
22
2
2
4
'.
sin 2 sin 2
44
x
y
xx
π
ππ

−+


= =

++


Câu 22: Tính
21
lim
3 -2
n
n
+
A.
3.
B.
2
.
3
C.
1
.
2
D.
2.
Lời giải
Chn B
1
2
21 2
lim lim
2
3 -2 3
3
n
n
n
n
+
+
= =
Câu 23: Khẳng định nào sau đây SAI ?
A. m s
2
1y xx= −+
liên tục trên
.
a
a
M
C'
B'
A
B
A'
C
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 10
Sưu tm và biên son
B. Hàm s
cotyx=
liên tục trên
.
C. m s
3
32yx x
=−+
liên tục trên
.
D. m s
4
1
yx
=
liên tục trên
.
Lời giải
Chn B
Hàm s
cot
yx
=
có tập xác định
{ }
\,D kk= π∈
Câu 24:
( )
2
1
lim 3
x
x
+
bng
A.
0.
B.
3.
C.
6.
D.
4.
Lời giải
Chn D
( )
22
1
lim 3 1 3 4
x
x
+ = +=
.
Câu 25: Đạo hàm cp một của hàm s
2
25yx x= ++
bng:
A.
2
( 1)
25
x
y
xx
+
=
++
. B.
2
2( 1)
25
x
y
xx
+
=
++
. C.
2
( 1)
2 25
x
y
xx
+
=
++
. D.
2
( 1)
25
x
y
xx
−+
=
++
.
Lời giải
Ta có
22
2 5 ( 1) 4 0 xx x x+ += + +>
;
22
22 1
'
2 25 25
xx
y
xx xx
++
= =
++ ++
Câu 26: Hàm s
2
sin .cos=y xx
có đạo hàm cp mt là
A.
(
)
2
sin . 3cos 1
= yx x
. B.
( )
2
sin . 3cos 1
= +yx x
.
C.
( )
2
sin . cos 1
= +yxx
. D.
( )
2
sin . cos 1
= yxx
.
Lời giải
Chn A
Ta có
(
)
( )
222
sin .cos sin .cos sin . cos
y xx x x x x
= = +
.
( )
2
2sin .cos .cos sin . sinxxx x x= +−
.
( ) (
)
22 2
sin 2cos sin sin 3cos 1x xxx x= −=
.
Câu 27: Cho hình lập phương
. ' ' ' '.ABCD A B C D
Góc giữa hai đường thẳng
AC
'DA
A.
45°
. B.
90°
. C.
60°
. D.
30°
.
Lời giải
A
B
C
D
B'
D'
C'
A'
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 11
Sưu tm và biên son
Gi
a
đ dài cạnh hình lập phương. Khi đó, tam giác
'AB C
đều (
2''BCAB CA a= = =
)
do đó
0
' 60B CA =
.
Li có,
'DA
song song
'CB
nên
( ) ( )
0
,' , 60' '.ABACBC DA AC C == =
Câu 28: Cho hình chóp
.S ABC
đáy là tam giác
ABC
vuông tại
,B
cnh bên
SA
vuông góc với mt
phẳng đáy (tham khảo hình vẽ). Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
( )
BC SAB
. B.
( )
BC SAC
. C.
( )
AB S BC
. D.
( )
AC SBC
Lời giải
Chn A
Ta có
( )
SA ABC SA BC ⇒⊥
Ta có
(
)
( )
,
BC SA
BC AB BC SAB
SA AB SAB
⇒⊥
.
Câu 29: Hàm s
( )
2, 0y xx= >
có đo hàm là
A.
1
2
y
x
=
. B.
yx
=
. C.
2yx
=
. D.
1
y
x
=
.
Lời giải
Chn D
Ta có
( )
11
2 2.
2
yx
xx
= = =
.
Câu 30: Cho
( )
cos3 .fx x=
Tính
3
2
f
π

′′


được kết quả
A. 3. B. 0. C. -3. D. -1
Lời giải
Chn B
Ta có
( )
( )
3sin 3
9cos3 .
fx x
fx x
=
′′
=
Suy ra
3 39
9.cos 3. 9.cos 0
2 22
f
π ππ

′′
= =−=


Câu 31: Đạo hàm ca hàm s
cos siny xx= +
A
B
C
S
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 12
Sưu tm và biên son
A.
cos siny xx
= +
. B.
2cos
yx
=
. C.
cos sin
y xx
=
. D.
2sinyx
=
.
Lời giải
Chn C
Câu 32: Cho hình chóp
.S ABC
đáy là tam giác
ABC
vuông tại
B
, cnh bên
SA
vuông góc với mt
phẳng đáy (xem hình vẽ). Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
( )
( )
SAB SBC
. B.
( ) ( )
SBC SAC
. C.
( ) ( )
ABC SBC
. D.
( )
( )
SAB SAC
.
Lời giải
Chn A
Ta có
( )
BC AB
BC SAB
BC SA
⇒⊥
. Suy ra
( ) ( )
SAB SBC
.
Câu 33: Hình chóp tứ giác đu
.
S ABCD
có cạnh đáy bằng
a
, cnh bên bng
2
a
. Khoảng cách từ đỉnh
S
đến mặt phẳng
( )
ABCD
của hình chóp đó là
A.
14
2
a
. B.
14
4
a
. C.
7
2
a
. D.
7
4
a
.
Lời giải
Chn A
Gi
O
là giao điểm ca
AC
BD
. Ta có
(
)
( )
;
d S ABCD SO=
.
Ta có
2
2;
2
a
AC a AO= =
.
T đó
( )
( )
( )
2
2
22
2 14
;2
22
aa
d S ABCD SO SA AO a

== −= =



Câu 34: Cho hình lập phương
.ABCD EFGH
. Hãy xác định s đo góc giữa cặp véctơ
FH

CD

.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 13
Sưu tm và biên son
A.
0
120 .
B.
0
90 .
C.
0
60 .
D.
0
45 .
Lời giải
Chn D
Ta có góc gia véc tơ
( ) ( )
0
, , 45FH CD FH FE EFH= = =
   
.
Câu 35: Một hình chóp có các cnh bên bằng nhau mặt phẳng đáy một tam giác tùy ý. Hỏi hình
chiếu vuông góc của đỉnh trên mặt phng cha đa giác đáy của hình chóp đó điểm nào trong
các điểm sau?
A. Tâm đường tròn ngoại tiếp đa giác đáy.
B. Tâm đường tròn nội tiếp đa giác đáy.
C. Trực tâm của đa giác đáy.
D. Trọng tâm của đa giác đáy.
Lời giải
Chn A
Không mất tính tổng quát, ta xét hình chóp
.S ABC
có các cnh bên
SA SB SC= =
. Gi
O
hình chiếu ca
S
lên mặt phẳng
( )
ABC
Khi đó 3 tam giác vuông tại
O
là:
;;SOA SOB SOC∆∆
bằng nhau nên
OA OB OC
= =
.
Vậy
O
là tâm đường tròn ngoại tiếp tam giác
.ABC
II. PHN T LUN
Câu 36: Tính đạo hàm của hàm số
( )
3
2
1yxx= −+
tại điểm
1x =
.
Lời giải
( ) ( ) ( ) ( )
( ) ( )
( )
( )
( )
( )
32 2 2
2 22 2 2
2
1 ' 3. 1 1 ' 3. 1 2 1 6 3 1
'( 1) 6. 1 3 3 81
yxx y xx xx xx x x xx
y
= −+ = −+ −+ = −+ = −+
−= −− =
.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 14
Sưu tm và biên son
Câu 37: Cho hình chóp
.S ABCD
đấy
ABCD
hình vuông cạnh
a
,
( )
SA ABCD
,
6SA a
=
. Tính
góc giữa đường thẳng
SC
với mặt phẳng
(
)
ABCD
.
Lời giải
Do
( )
SA ABCD
nên góc tạo bởi cạnh
SC
và đáy
( )
ABCD
là góc
SCA
.
Trong tam giác
SCA
vuông tại A ta có:
6SA a=
;
2AC a=
do đó
0
6
tan 3 60
2
SA a
SCA SCA
AC
a
== =⇒=
.
Câu 38: Tính giới hn
2
3
8 15
lim .
3
x
xx
x
→−
++
+
Lời giải
2
33 3
8 15 ( 3)(x 5)
lim lim lim( 5) 8
33
xx x
xx x
x
xx
→− →− →−
++ + +
= = +=
++
.
Câu 39: Cho hàm s
1
( ).
1
x
yC
x
+
=
Viết phương trình tiếp tuyến ca hàm s biết tiếp tuyến song song vi
đường thẳng
2 2021yx=−+
.
Lời giải
ĐK:
1x
.
Ta có
'
2
2
( 1)
y
x
=
Vì tiếp tuyến song song với đường thẳng
2 2021yx
=−+
nên
'
0
2
0
2
() 2 2
( 1)
yx
x
=−⇔ =
(x
0
là hoành độ tiếp điểm).
0
2
0
0
1
11 0
( 1) 1
11 2 3
y
xx
x
x xy
=
−= =

=−⇔

−= = =

Phương trình tiếp tuyến ti A(2;3) là
2( 2) 3 2 7y x yx
= +⇔ = +
.
Phương trình tiếp tuyến ti B(0;-1) là
2( 0) 1 2 1yx x= −=
.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 1
Sưu tm và biên son
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II
MÔN: TOÁN 11 ĐỀ S: 05
I. PHN TRC NGHIM (35 câu – 7,0 điểm)
Câu 1:
( )
lim 1
n
bằng
A.
0.
B.
1
.
2
C.
1.
D. Không tồn tại.
Câu 2: Cho cp s nhân lùi vô hạn có
1
1u =
2
2
3
u =
, tổng của cp s nhân lùi vô hạn đã cho bằng:
A.
3
. B.
4
. C.
+∞
. D. 2.
Câu 3: Cho hai dãy số
( )
n
u
( )
n
v
, biết
(
)
lim 2
n
u =
( )
lim 2
n
v =
, khi đó
( )
lim 3
nn
vu+
bằng:
A. 8. B.
12
. C. 2. D. 4.
Câu 4: Cho hàm số
( )
fx
xác định bởi
( )
2
4
khi 2
2
2 khi 2
x
x
fx
x
xx
=
+
+<
. Chn kết qu đúng của
( )
2
lim .
x
fx
A. 1. B. Không tồn tại. C. 0. D.
4
.
Câu 5: Cho các hàm s
22 2 2
2
2
3 1 2, cot 3, , 2
x
yx x y x y y x
x
+
= +− = + = = +
. bao nhiêu hàm
s liên tc trên
.
A. 3. B. 2. C. 1. D. 4.
Câu 6: Một vật rơi tự do theo phương trình
2
1
2
S at=
, trong đó
2
9,8 /a ms=
gia tốc trọng trường.
Khi đó vận tốc tức thời của chuyển động tại thời điểm t = 5s là:
A. 49m/s. B. 39,2m/s. C. 47,5m/s. D. 98m/s.
Câu 7: Đạo hàm của hàm số
6
3yx= +
bằng:
A.
5
6yx
=
. B.
5
63yx
= +
. C.
5
3yx
= +
. D.
5
yx
=
.
Câu 8: Đạo hàm của hàm số
43 2yx
= +
, với
2
3
x >−
bằng
A.
6
32
y
x
=
+
. B.
1
43 2
y
x
=
+
. C.
2
32
y
x
=
+
. D.
32yx
= +
.
Câu 9: Đạo hàm của hàm số
24
( 1)(3 2 )yx x=−−
bằng:
A.
53
12 8 6y xxx
= ++
. B.
642
2233y xxx
=−+ +
.
C.
53
12 8 6y xxx
= −−
. D.
642
2233yxxx
=+−
.
Câu 10: Đạo hàm của hàm số
32
1
x
y
x
=
, với
1x
bằng:
A.
2
1
(1 )
y
x
=
. B.
2
5
(1 )
y
x
=
. C.
2
1
(1 )
y
x
=
. D.
2
5
(1 )
y
x
=
.
Câu 11: Đạo hàm của hàm số
( )
4
53
2yx x= +
bằng:
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 2
Sưu tm và biên son
A.
5 33 4 2
4( 2 ) (5 6 )y xx xx
=++
. B.
5 33
4( 2 )
y xx
= +
.
C.
53353
4( 2)( 2)y xxxx
=++
. D.
5 34 4 2
( 2 ) (5 6 )yx x x x
=++
.
Câu 12: Tìm đạo hàm của hàm số
tan ?yx=
A.
cot .yx
=
B.
2
1
cos
y
x
=
C.
2
1 tan .yx
=
D.
1
cos
y
x
=
Câu 13: Tìm đạo hàm của hàm số
2 tan
yx x
= +
A.
2
1
2
cos
y
x
=−⋅
B.
2
2 tan .yx
=
C.
2
2
cos
y
x
=
D.
2
3 tan .yx
= +
Câu 14: Tìm đạo hàm của hàm số
5sin 3cos ?yxx=
A.
5cos 3sin .
y xx
= +
B.
5cos 3sin .
y xx
=
C.
5sin 3cos .
y xx
= +
D.
3cos 5sin .
y xx
=
Câu 15: Cho hình lập phương
..ABCD A B C D
′′
Gọi
O
là tâm của hình lập phương. Khẳng định nào dưới
đây là đúng?
A.
( )
1
.
3
AO AB AD AA
= ++
   
B.
( )
1
.
2
AO AB AD AA
= ++
   
C.
( )
1
.
4
AO AB AD AA
= ++
   
D.
( )
2
.
3
AO AB AD AA
= ++
   
Câu 16: Cho hình lập phương
..ABCD EFGH
Tính số đo góc giữa cặp vectơ
AB

.EG

A.
90 .°
B.
60 .°
C.
45 .°
D.
120 .°
Câu 17: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình chữ nhật tâm
O
với
AB AD>
. Đường thẳng
SA
vuông góc với mặt đáy
()ABCD
. Gọi
I
là trung điểm của
.SC
Khẳng định nào dưới đây là
sai?
A.
( ).IO ABCD
B.
BC SB
C. Tam giác
SCD
vuông ở
.D
D.
()SAC
là mặt phẳng trung trực ca
.BD
Câu 18: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A. Hai mt phẳng
()
P
()Q
vuông góc với nhau và cắt nhau theo giao tuyến
d
. Vi mi đim
A
thuộc
()P
và mỗi điểm
B
thuộc
()Q
thì ta có
AB
vuông góc với
d
.
B. Nếu hai mt phẳng
()P
()Q
cùng vuông góc với mt phẳng
()R
thì giao tuyến ca
()P
()Q
nếu có cũng sẽ vuông góc với
()R
.
C. Hai mặt phẳng cùng vuông góc với mt mặt phẳng thứ ba thì song song với nhau.
D. Nếu hai mặt phẳng vuông góc với nhau tmọi đường thẳng thuộc mặt phẳng này sẽ vuông
góc với mặt phẳng kia.
Câu 19: Cho
//(); ()ab
αα
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Khoảng cách từ
a
đến
()
α
bằng khoảng cách từ mt đim bt k ca
a
đến mt đim thuc
()
α
.
B. Khoảng cách từ
a
đến
()
α
bằng khoảng cách từ
a
đến
b
.
C. Khoảng cách từ
a
đến
()
α
bằng khoảng cách từ một điểm bất kỳ ca
a
đến
()
α
D. Khoảng cách từ
a
đến
()
α
bằng khoảng cách từ mt đim bt k ca
a
đến mt đim thuc
b
.
Câu 20: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông cạnh a tâm
.O
Đường thẳng SA vuông
góc với mặt đáy
()ABCD
. Gọi I là trung điểm của
.SC
Khoảng cách giữa OI
()SAB
bằng
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 3
Sưu tm và biên son
A.
2
a
. B.
a
. C.
3
a
. D.
2
2
a
.
Câu 21: Giá tr ca gii hạn
3
1
1
lim
1
x
x
x
A.
1
. B.
1.
C.
0
. D.
3
.
Câu 22: Giá tr ca gii hạn
2
3
lim
1
x
x
x
−∞
+
+
A.
1
. B.
1
. C.
2
. D.
0
.
Câu 23: Đạo hàm của hàm số
2
2
1
x
y
x
=
+
bằng
A.
2
22
2(1 )
.
( 1)
x
y
x
=
+
B.
2
22
2( 1)
.
( 1)
x
y
x
=
+
C.
22
2
.
( 1)
y
x
=
+
D.
2
2( 1)
.
( 1)
x
y
x
=
+
Câu 24: Đạo hàm của hàm số
2
23
yx x
= −+
bằng
A.
2
1
.
23
x
y
xx
=
−+
B.
2
2( 1)
.
23
x
y
xx
=
−+
C.
2
( 1)
.
2 23
x
y
xx
=
−+
D.
2
( 1)
.
23
x
y
xx
−−
=
−+
Câu 25: Đạo hàm của hàm số
( )
2
sin 3 2
y xx= −+
bằng
A.
( )
2
cos 3 2 .y xx
= −+
B.
( )
( )
2
2 3 .sin 3 2 .y x xx
= −+
C.
( )
( )
2
2 3 .cos 3 2 .y x xx
= −+
D.
( )
(
)
2
2 3 .cos 3 2 .
y x xx
= −+
Câu 26: Đạo hàm của hàm số
1
tan
2
x
y
+
=
bằng
A.
2
1
.
1
2cos
2
y
x
=
+
B.
2
1
.
1
cos
2
y
x
=
+
C.
2
1
.
1
2cos
2
y
x
=
+
D.
2
1
.
1
cos
2
y
x
=
+
Câu 27: Đạo hàm của hàm số
( )
2
cos 4 1yx= +
bằng
A.
( )
4sin 8 2 .
yx
=−+
B.
( ) ( )
2cos41sin41.y xx
=−+ +
C.
( )
2cos 4 1 .yx
= +
D.
( )
8.sin 4 1 .
yx
=−+
Câu 28: Đạo hàm của hàm số
( )
cos tanyx=
bằng
A.
2
1
sin(tan )
cos
yx
x
=
B.
2
1
sin(tan )
cos
yx
x
=
C.
sin(tan ).yx
=
D.
sin(tan ).yx
=
Câu 29: Cho hàm số
( ) ( )
5
32fx x=
. Tính giá trị của
( )
1.f
′′
A.
( )
40.1f
′′
=
B.
( )
80.1f
′′
=
C.
( )
.
1 80f
′′
=
D.
( )
.1 40f
′′
=
Câu 30: Cho chuyển động thẳng xác định bởi phương trình
( )
32
4st t t= +
, trong đó
0t >
,
t
tính bằng
giây và
( )
st
tính bằng mét. Gia tốc của chuyển động tại thời điểm mà vận tốc của chuyển động
bằng
11 ms
A.
2
12 .ms
B.
2
14 .ms
C.
2
16 .ms
D.
2
18 .ms
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 4
Sưu tm và biên son
Câu 31: Cho hình lập phương
..ABCD A B C D
′′
Góc giữa
AC
DA
bằng
A.
45 .°
B.
90 .°
C.
60 .°
D.
120 .°
Câu 32: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
là hình chữ nhật, cạnh bên
SA
vuông góc với mặt phẳng
đáy. Gọi
, AFAE
lần lượt đường cao của tam giác
SAB
tam giác
.SAD
Khẳng định nào
dưới đây là đúng?
A.
()SC AFB
B.
()
SC AEC
C.
()
SC AED
D.
( EF).
SC A
Câu 33: Cho hình chóp
.S ABC
có đáy
ABC
là tam giác vuông tại
.B
Cạnh bên
SA
vuông góc với đáy.
Gọi
H
là chân đường cao kẻ từ
A
của tam giác
.SAB
Khẳng định nào dưới đây sai?
A.
SA BC
B.
HA BC
C.
AH AC
D.
AH SC
Câu 34: Cho hình chóp đều
.
S ABCD
có tất cả các cạnh bằng
a
. Gọi
M
là trung điểm
SC
. Tính góc
ϕ
giữa hai mặt phẳng
( )
MBD
( )
ABCD
.
A.
90 .
ϕ
= °
B.
60 .
ϕ
= °
C.
45 .
ϕ
= °
D.
30 .
ϕ
= °
Câu 35: Cho hình chóp đều A. BCD tất cả các cạnh đều bằng a. Tính khoảng cách
d
giữa hai đường
thẳng chéo nhau AB CD.
A.
3
2
a
d
=
B.
2
2
a
d
=
C.
3
2
a
d
=
D.
2da=
II. PHN T LUN
Câu 36: Cho hàm số
9
khi 9
()
3
1 khi 9
x
x
fx
x
ax
=
+=
. Tìm a để
( )
fx
liên tục tại
9.x
=
Câu 37: Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
là hình vuông cạnh a, cạnh bên
3SA a=
SA
vuông
góc với đáy. Tính góc giữa đường thẳng
SD
với mặt phẳng
()
ABCD
.
Câu 38: Tính
(
)
3
23
lim 2 3
x
x xx
+∞
+−
Câu 39: Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số
( )
2
: () 2 6C y fx x x= =−− +
biết tiếp tuyến đó
vuông góc với đường thẳng
1
1
6
yx= +
.
---------- HT ----------
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 5
Sưu tm và biên son
NG DN GII CHI TIT
I. PHN TRC NGHIM (35 câu – 7,0 điểm)
Câu 1:
(
)
lim 1
n
bằng
A.
0.
B.
1
.
2
C.
1.
D. Không tồn tại.
Lời giải
Chn D
Nếu n chẵn thì
(
)
lim 1 1
n
−=
.
Nếu n l thì
( )
lim 1 1
n
−=
.
Do đó,
( )
lim 1
n
không tồn tại.
Câu 2: Cho cp s nhân lùi vô hạn có
1
1u
=
2
2
3
u =
, tổng của cp s nhân lùi vô hạn đã cho bằng:
A.
3
. B.
4
. C.
+∞
. D. 2.
Lời giải
Chn A
2
1
1
21
1& 3
2
3
1
3
u
uq S
u
= = =⇒= =
Câu 3: Cho hai dãy số
( )
n
u
( )
n
v
, biết
( )
lim 2
n
u =
( )
lim 2
n
v =
, khi đó
( )
lim 3
nn
vu+
bằng:
A. 8. B.
12
. C. 2. D. 4.
Lời giải
Chn D
( )
lim 3 3lim lim 3.2 ( 2) 4
nn n n
vu v u+ = + = +− =
Câu 4: Cho hàm số
( )
fx
xác định bởi
( )
2
4
khi 2
2
2 khi 2
x
x
fx
x
xx
=
+
+<
. Chn kết qu đúng của
( )
2
lim .
x
fx
A. 1. B. Không tồn tại. C. 0. D.
4
.
Lời giải
Chn B
( ) ( )
2
22 2
4
lim lim 2 0 lim 2 4
2
xx x
x
xx
x
++
→→

= −= +=

+

nên
( )
2
lim
x
fx
không tồn tại.
Câu 5: Cho các hàm s
22 2 2
2
2
3 1 2, cot 3, , 2
x
yx x y x y y x
x
+
= +− = + = = +
. bao nhiêu hàm
s liên tc trên
.
A. 3. B. 2. C. 1. D. 4.
Lời giải
Chn B
Hàm s
2 22
2, 3 1 2y x yx x= + = +−
liên tục trên
.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 6
Sưu tm và biên son
Câu 6: Một vật rơi tự do theo phương trình
2
1
2
S at=
, trong đó
2
9,8 /
a ms=
gia tốc trọng trường.
Khi đó vận tốc tức thời của chuyển động tại thời điểm t = 5s là:
A. 49m/s. B. 39,2m/s. C. 47,5m/s. D. 98m/s.
Lời giải
Chn A
V = S’= a.t = 9,8.5 = 49 (m/s)
Câu 7: Đạo hàm của hàm số
6
3yx= +
bằng:
A.
5
6
yx
=
. B.
5
63yx
= +
. C.
5
3yx
= +
. D.
5
yx
=
.
Lời giải
Chn A
Ta có
65
(6 3) ' 6xx+=
Câu 8: Đạo hàm của hàm số
43 2yx= +
, với
2
3
x >−
bằng
A.
6
32
y
x
=
+
. B.
1
43 2
y
x
=
+
. C.
2
32
y
x
=
+
. D.
32yx
= +
.
Lời giải
Chn A
Ta có
6
(4 3 2)'
32
x
x
+=
+
Câu 9: Đạo hàm của hàm số
24
( 1)(3 2 )yx x=−−
bằng:
A.
53
12 8 6
y xxx
= ++
. B.
642
2233y xxx
=−+ +
.
C.
53
12 8 6
y xxx
= −−
. D.
642
2233yxxx
=+−
.
Lời giải
Chn A
Ta có
2 42 4
' ( 1) '(3 2 ) ( 1)(3 2 )'yx x x x= +− =
53
12 8 6xxx ++
Câu 10: Đạo hàm của hàm số
32
1
x
y
x
=
, với
1
x
bằng:
A.
2
1
(1 )
y
x
=
. B.
2
5
(1 )
y
x
=
. C.
2
1
(1 )
y
x
=
. D.
2
5
(1 )
y
x
=
.
Lời giải
Chn A
Ta có
2
32 1
'
1 (1 )
x
y
xx

= =

−−

Câu 11: Đạo hàm của hàm số
( )
4
53
2yx x= +
bằng:
A.
5 33 4 2
4( 2 ) (5 6 )
y xx xx
=++
. B.
5 33
4( 2 )
y xx
= +
.
C.
53353
4( 2)( 2)y xxxx
=++
. D.
5 34 4 2
( 2 ) (5 6 )yx x x x
=++
.
Lời giải
Chn A
Ta có
( ) ( ) ( ) ( )
33
5353 53 42
'4 2 2 '4 2 5 6y xxxx xx xx=+ +=+ +
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 7
Sưu tm và biên son
Câu 12: Tìm đạo hàm của hàm số
tan ?yx=
A.
cot .yx
=
B.
2
1
cos
y
x
=
C.
2
1 tan .yx
=
D.
1
cos
y
x
=
Lời giải
Chn B
Câu 13: Tìm đạo hàm của hàm số
2 tan
yx x= +
A.
2
1
2
cos
y
x
=−⋅
B.
2
2 tan .
yx
=
C.
2
2
cos
y
x
=
D.
2
3 tan .yx
= +
Lời giải
Chn D
Câu 14: Tìm đạo hàm của hàm số
5sin 3cos ?yxx=
A.
5cos 3sin .y xx
= +
B.
5cos 3sin .y xx
=
C.
5sin 3cos .y xx
= +
D.
3cos 5sin .y xx
=
Lời giải
Chn A
Câu 15: Cho hình lập phương
..ABCD A B C D
′′
Gọi
O
là tâm của hình lập phương. Khẳng định nào dưới
đây là đúng?
A.
( )
1
.
3
AO AB AD AA
= ++
   
B.
( )
1
.
2
AO AB AD AA
= ++
   
C.
( )
1
.
4
AO AB AD AA
= ++
   
D.
( )
2
.
3
AO AB AD AA
= ++
   
Lời giải
Chn B
Theo quy tắc hình hộp, ta có
.AC AB AD AA
′′
=++
   
O
là trung điểm ca
AC
suy ra
( )
11
.
22
AO AC AB AD AA
′′
= = ++
    
Câu 16: Cho hình lập phương
..ABCD EFGH
Tính số đo góc giữa cặp vectơ
AB

.EG

A.
90 .°
B.
60 .°
C.
45 .
°
D.
120 .°
Lời giải
Chn C
O
C
B
A
C'
D
D'
B'
A'
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 8
Sưu tm và biên son
( ) ( )
0
, , 45AB EG AB AC BAC= = =
   
(
ABCD
là hình vuông).
Câu 17: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình chữ nhật tâm
O
với
AB AD>
. Đường thẳng
SA
vuông góc với mặt đáy
()ABCD
. Gọi
I
là trung điểm của
.
SC
Khẳng định nào dưới đây là
sai?
A.
( ).IO ABCD
B.
BC SB
C. Tam giác
SCD
vuông ở
.D
D.
()SAC
là mặt phẳng trung trực ca
.BD
Lời giải
Chn D
,
OI
lần lượt trung đim ca
,AC SC
suy ra
OI
đường trung bình của tam giác
SAC
OI
//
SA
( )
( )
.SA ABCD OI ABCD ⇒⊥
Ta có
ABCD
là hình chữ nhật
BC AB⇒⊥
SA BC
suy ra
.BC SB
Tương tự, ta có được
( )
( )
.
CD AD
CD SD
CD SA SA ABCD
⇒⊥
⊥⊥
Nếu
( )
SAC
mặt phẳng trung trực ca
BD BD AC →
: điều này không thể xảy ra
ABCD
là hình chữ nhật.
Câu 18: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A. Hai mt phẳng
()P
()Q
vuông góc với nhau và cắt nhau theo giao tuyến
d
. Vi mi đim
A
thuộc
()P
và mỗi điểm
B
thuộc
()Q
thì ta có
AB
vuông góc với
d
.
B. Nếu hai mt phẳng
()P
()Q
cùng vuông góc với mt phẳng
()R
thì giao tuyến ca
()P
()Q
nếu có cũng sẽ vuông góc với
()R
.
C. Hai mặt phẳng cùng vuông góc với mt mặt phẳng thứ ba thì song song với nhau.
D. Nếu hai mặt phẳng vuông góc với nhau thì mọi đường thẳng thuộc mặt phẳng này sẽ vuông
góc với mặt phẳng kia.
E
G
H
F
D
C
B
A
I
O
C
S
B
D
A
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 9
Sưu tm và biên son
Lời giải
Chn B
A sai. Trong trường hợp
ad
,
bd
, khi đó
AB
trùng với
d
.
C sai. Hai mt phẳng phân biệt cùng vuông góc với mt mt phẳng thứ ba thì song song với nhau
hoc cắt nhau (giao tuyến vuông góc với mặt phẳng thứ 3).
D sai. Hai mặt phẳng vuông góc với nhau, đường thẳng thuộc mặt phẳng này và vuông góc với
giao tuyến thì vuông góc với mặt phẳng kia.
Câu 19: Cho
//(); ()ab
αα
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Khoảng cách từ
a
đến
()
α
bằng khoảng cách từ mt đim bt k ca
a
đến mt đim thuc
()
α
.
B. Khoảng cách từ
a
đến
()
α
bằng khoảng cách từ
a
đến
b
.
C. Khoảng cách từ
a
đến
()
α
bằng khoảng cách từ một điểm bất kỳ ca
a
đến
()
α
D. Khoảng cách từ
a
đến
()
α
bằng khoảng cách từ mt đim bt k ca
a
đến mt đim thuc
b
.
Lời giải
Chọn C: Lý thuyết
Câu 20: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông cạnh a tâm
.O
Đường thẳng SA vuông
góc với mặt đáy
()
ABCD
. Gọi I là trung điểm của
.SC
Khoảng cách giữa OI
()SAB
bằng
A.
2
a
. B.
a
. C.
3
a
. D.
2
2
a
.
Lời giải
Chn A
,OI
ln lượt trung điểm ca
,AC SC
suy ra OI đường trung bình của tam giác
SAC
OI // SA nên
//( )OI SAB
nên khoảng cách từ OI đến
()SAB
bằng khoảng cách từ O đến hình
chiếu ca O trên
()SAB
là trung điểm ca AB. Vậy khoảng cách từ OI đến
()SAB
bằng
22
AD a
=
Câu 21: Giá tr ca gii hạn
3
1
1
lim
1
x
x
x
A.
1
. B.
1.
C.
0
. D.
3
.
Lời giải
Chn D
( )
3
2
11
1
lim lim 1 3
1
xx
x
xx
x
→→
= ++ =
Câu 22: Giá tr ca gii hạn
2
3
lim
1
x
x
x
−∞
+
+
I
O
C
S
B
D
A
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 10
Sưu tm và biên son
A.
1
. B.
1
. C.
2
. D.
0
.
Lời giải
Chn A
2
2
3
1
3
lim lim 1
1
1
1
xx
x
x
x
x
−∞ −∞
+
+
= =
+
−+
Câu 23: Đạo hàm của hàm số
2
2
1
x
y
x
=
+
bằng
A.
2
22
2(1 )
.
( 1)
x
y
x
=
+
B.
2
22
2( 1)
.
( 1)
x
y
x
=
+
C.
22
2
.
( 1)
y
x
=
+
D.
2
2( 1)
.
( 1)
x
y
x
=
+
Lời giải
Chn A
22
22 22
2( 1) 2 .2 2(1 )
'
( 1) ( 1)
x xx x
y
xx
+−
= =
++
Câu 24: Đạo hàm của hàm số
2
23yx x= −+
bằng
A.
2
1
.
23
x
y
xx
=
−+
B.
2
2( 1)
.
23
x
y
xx
=
−+
C.
2
( 1)
.
2 23
x
y
xx
=
−+
D.
2
( 1)
.
23
x
y
xx
−−
=
−+
Lời giải
Chn A
22
22
22 1
2 3 ( 1) 2 0 '
2 23 23
xx
x x x xy
xx xx
−−
+ = + > ∀⇒ = =
−+ −+
Câu 25: Đạo hàm của hàm số
(
)
2
sin 3 2y xx
= −+
bằng
A.
(
)
2
cos 3 2 .y xx
= −+
B.
( )
(
)
2
2 3 .sin 3 2 .y x xx
= −+
C.
( )
( )
2
2 3 .cos 3 2 .y x xx
= −+
D.
( )
( )
2
2 3 .cos 3 2 .y x xx
= −+
Lời giải
Chn C
Ta có
( ) ( )
( )
( )
22 2
32.cos 32 23.cos 32yxx xx x xx
= −+ −+= −+
.
Câu 26: Đạo hàm của hàm số
1
tan
2
x
y
+
=
bằng
A.
2
1
.
1
2cos
2
y
x
=
+
B.
2
1
.
1
cos
2
y
x
=
+
C.
2
1
.
1
2cos
2
y
x
=
+
D.
2
1
.
1
cos
2
y
x
=
+
Lời giải
Chn A
Ta có
22
1
11
2
tan
11
2
cos 2cos
22
x
x
y
xx
+


+


= = =

++

Câu 27: Đạo hàm của hàm số
( )
2
cos 4 1yx= +
bằng
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 11
Sưu tm và biên son
A.
( )
4sin 8 2 .yx
=−+
B.
( ) ( )
2cos41sin41.y xx
=−+ +
C.
( )
2cos 4 1 .yx
= +
D.
(
)
8.sin 4 1 .
yx
=−+
Lời giải
Chn A
Ta có
(
) ( ) ( ) (
)
( )
( )
2
cos41'2cos41'.cos41 8sin41.cos41 4sin82.
y x x x xx x

= + = + += + += +



Câu 28: Đạo hàm của hàm số
( )
cos tanyx=
bằng
A.
2
1
sin(tan )
cos
yx
x
=
B.
2
1
sin(tan )
cos
yx
x
=
C.
sin(tan ).
yx
=
D.
sin(tan ).yx
=
Lời giải
Chn B
Ta có
( ) ( )
( )
( )
2
1
tan '.sin tan sin tan .
cos tan
yx x x
x
=−=
Câu 29: Cho hàm số
( ) ( )
5
32fx x=
. Tính giá trị của
( )
1.f
′′
A.
( )
40
.1f
′′
=
B.
( )
80.1
f
′′
=
C.
( )
.1 80
f
′′
=
D.
( )
.
1 40f
′′
=
Lời giải
Chn B
( ) ( ) ( ) (
)
43
10 3 2 , '' 80 3 2fx x f x x
=−− =
( )
1 80.f
′′
⇒=
Câu 30: Cho chuyển động thẳng xác định bởi phương trình
( )
32
4st t t= +
, trong đó
0t >
,
t
tính bằng
giây và
( )
st
tính bằng mét. Gia tốc của chuyển động tại thời điểm mà vận tốc của chuyển động
bằng
11 ms
A.
2
12 .ms
B.
2
14 .ms
C.
2
16 .ms
D.
2
18 .ms
Lời giải
Chn B
Ta có
( ) ( )
( )
( )
2
3 8 6 8.vt s t t t at v t t
′′
= = +⇒ = =+
Thời điểm vận tốc của vật bằng
(
)
2
10
11 11 3 8 11 .
11
0
3
t
ms vt t t
t
= >
= +=
=−<
Vi
( )
2
0 1 1 6.1 8 14 .t t a ms>⇒= = +=
Câu 31: Cho hình lập phương
..ABCD A B C D
′′
Góc giữa
AC
DA
bằng
A.
45 .°
B.
90 .°
C.
60 .°
D.
120 .°
Lời giải
Chn C
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 12
Sưu tm và biên son
Gi
a
đ dài cạnh hình lập phương. Khi đó, tam giác
'AB C
đều (
2''BCAB CA a= = =
)
do đó
0
' 60
B CA =
.
Lại có,
'DA
song song
'CB
nên
(
)
( )
0
,' , 60' '.AB
ACBC DA AC C
== =
Câu 32: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
là hình chữ nhật, cạnh bên
SA
vuông góc với mặt phẳng
đáy. Gọi
, AF
AE
lần lượt đường cao của tam giác
SAB
tam giác
.SAD
Khẳng định nào
dưới đây là đúng?
A.
()SC AFB
B.
()SC AEC
C.
()SC AED
D.
( EF).SC A
Lời giải
Chn D
SA
vuông góc với mặt phẳng
( )
ABCD
.SA BC
AB BC
nên suy ra
( ) ( )
.BC SAB BC AE SAB ⊥⊂
Tam giác
SAB
có đường cao
AE
AE SB⇒⊥
( )
.AE BC AE SBC AE SC⊥⇒⊥ ⇒⊥
Tương tự, ta chứng minh được
AF SC
. Do đó
( )
.SC AEF
Câu 33: Cho hình chóp
.S ABC
có đáy
ABC
là tam giác vuông tại
.B
Cạnh bên
SA
vuông góc với đáy.
Gọi
H
là chân đường cao kẻ từ
A
của tam giác
.SAB
Khẳng định nào dưới đây sai?
A.
SA BC
B.
HA BC
C.
AH AC
D.
AH SC
Lời giải
Chn C
A
B
C
D
B'
D'
C'
A'
C
A
D
B
S
F
E
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 13
Sưu tm và biên son
Theo bài ra, ta có
( )
SA ABC
(
)
.
BC ABC SA BC ⇒⊥
Tam giác
ABC
vuông tại
,B
AB BC
( )
.BC SAB BC AH ⇒⊥
Khi đó
(
)
.
AH SB
AH SBC AH SC
AH BC
⇒⊥ ⇒⊥
Nếu
AH AC
SA AC
suy ra
( )
AC SAH AC AB ⇒⊥
(vô lý).
Câu 34: Cho hình chóp đều
.S ABCD
có tất cả các cạnh bằng
a
. Gọi
M
là trung điểm
SC
. Tính góc
ϕ
giữa hai mặt phẳng
( )
MBD
( )
ABCD
.
A.
90 .
ϕ
= °
B.
60 .
ϕ
= °
C.
45 .
ϕ
= °
D.
30 .
ϕ
= °
Lời giải
Chn C
Gi
'M
là trung điểm
(
)
' '.OC MM SO MM ABCD ⇒⊥
Theo công thức diện tích hình chiếu, ta có
'
cos .
M BD MBD
SS
ϕ
∆∆
=
'
1
.
2
2
cos 45 .
1
2
.
2
M BD
MBD
BD M O
S
MO
S MO
BD MO
ϕϕ
= = = = ⇒= °
Câu 35: Cho hình chóp đều A. BCD tất cả các cạnh đều bằng a. Tính khoảng cách
d
giữa hai đường
thẳng chéo nhau AB CD.
A.
3
2
a
d =
B.
2
2
a
d =
C.
3
2
a
d =
D.
2da=
Lời giải
H
A
C
B
S
M'
M
A
B
C
D
S
O
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 14
Sưu tm và biên son
Chọn B
Gọi
,
MN
lần lượt là trung điểm của
, .
AB CD
Suy ra
.
CD BN
CD ABN CD MN
CD AN
 
1
Ta có
3
2
a
AN BN ABN 
cân tại
.N MN AB

2
Từ
1
2
, suy ra
22
22
32
,.
44 2
aa a
d AB CD MN BN BM 
II. PHN T LUN
Câu 36: Cho hàm số
9
khi 9
()
3
1 khi 9
x
x
fx
x
ax
=
+=
. Tìm a để
( )
fx
liên tục tại
9.
x =
Câu 37: Cho hình chóp
.
S ABCD
có đáy
ABCD
là hình vuông cạnh a, cạnh bên
3SA a=
SA
vuông
góc với đáy. Tính góc giữa đường thẳng
SD
với mặt phẳng
()
ABCD
.
Câu 38: Tính
(
)
3
23
lim 2 3
x
x xx
+∞
+−
Câu 39: Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số
( )
2
: () 2 6C y fx x x= =−− +
biết tiếp tuyến đó
vuông góc với đường thẳng
1
1
6
yx= +
.
Câu
Lời giải
Đim
36
(
)
( )
99 9
9
lim lim lim 3 6
3
xx x
x
fx x
x
→→
= = +=
( )
91fa= +
Để hàm số liên tục tại x = 3 thì
( ) ( )
9
lim 9 6 1 5
x
fx f a a
= = +⇔ =
0.5
0.5
N
M
D
C
B
A
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 15
Sưu tm và biên son
37
( )
( )
( )
( )
( )
0
,( ) ,
3
tan 3 ,( ) 60
SD ABCD D
SD ABCD SD DA SDA
SA ABCD
SA a
SDA SD ABCD SDA
AD a
∩=
⇒==
===⇒==
0.5
0.5
38
(
)
(
)
(
)
( )
33
23 2 3
22
3
3 32
3
2
2
3
3
2
33
lim 2 3 lim 2 lim 3
23
lim lim
2
3. 3
3
2
lim lim 1
2
33
11
1 11
x xx
xx
xx
xxx xxx x x
x
x xx
x xx x
x
x
xx
+∞ +∞ +∞
+∞ →+∞
+∞ +∞
+− = +−
=
++
+ −+
=−=

++
+− +


0.25
0.25
39
Đường thẳng
1
1
6
yx= +
có hệ s góc là
1
6
.
Vì tiếp tuyến d cần tìm vuông góc với đường thẳng
1
1
6
yx= +
Nên d có hệ s góc k = -6.
Gi
00
( ; ) ()Mx y C
là tiếp điểm của tiếp tuyến d với (C) thì ta có:
000
'( ) 6 2 2 6 2fx x x=−⇔ =−⇔ =
Do đó
( )
0
22
yy= −=
.
Phương trình tiếp tuyến cần tìm d:
( )
26 2
yx+=
hay
6 10yx=−+
0.25
0.25
S
A
D
B
C
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 1
Sưu tm và biên son
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II
MÔN: TOÁN 11 ĐỀ S: 06
I. PHN TRC NGHIM (35 câu – 7,0 điểm)
Câu 1: Tính
2
lim
3
n



A.
+∞
B.
2
3
C.
1
D.
0
Câu 2: Cho hai hàm s
( )
fx
( )
gx
tha
( )
1
lim 2020
x
fx
=
( )
1
lim 2021
x
gx
=
. Tính giá tr ca
( ) ( )
1
lim 2
x
gx f x


.
A.
2020
B.
2021
C.
2022
D.
2019
.
Câu 3: Đạo hàm ca hàm
sinyx=
A.
cos
sin
x
y
x
=
B.
cos
2 sin
x
y
x
=
C.
1
2 sin
y
x
=
D.
cos
2 sin
x
y
x
=
Câu 4: Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?
A.
( )
' 1.
x =
B.
( )
'2 .xx
=
C.
( )
2021 ' 0.=
D.
( )
11 10
' 11 .xx=
Câu 5: Tính đạo hàm của hàm số
.cos 2 .yx x=
A
' cos 2 2 sin 2 .y xx x
=
B.
' cos 2 sin 2 .y xx x=
C.
' sin 2 cos 2 .
y xx x=
D.
' sin 2 2 cos 2 .y xx x=
Câu 6: Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hình chóp đều có đáy là một tam giác đều.
B. Hình chóp đều có tt c các cnh bng nhau
C. Hình chóp đều có các mặt bên là các tam giác đều.
D. Hình chóp đều là hình chóp có đáy là đa giác đều và có chân đường cao trùng vi tâm ca đa
giác đều đó.
Câu 7: Tính đạo hàm ca hàm s
y xx=
.
A.
x
. B.
3
2
x
. C.
1
1
2 x
+
. D.
1
2 x
.
Câu 8: Cho hàm s
( )
sin 2fx x=
. Tính
( )
fx
.
A.
( )
2cos 2fx x
=
. B.
( )
cos 2fx x
=
. C.
( )
2cos 2fx x
=
. D.
( )
cos 2fx x
=
.
Câu 9: Cho hàm s
1
1
y
x
=
+
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
2
0yy
−=
. B.
2
0yy
+=
. C.
0yy
+=
. D.
0yy
−=
.
Câu 10: Cho hàm s
( )
3
25y fx x x
= =−+
. Tính
( )
fx
.
A.
( )
2
32fx x=
. B.
( )
2
2fx x
=
.
C.
( )
2
35fx x=
+
. D.
( )
2
3 2.fx x x
=
Câu 11: Cho ba hàm s
( )
( ) ( )
,,f x gx hx
( ) ( ) ( ) ( ) ( )
2 1, 2 5,f g hx f x gx
′′
=−==+
. Tính
( )
2h
.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 2
Sưu tm và biên son
A.
2.
B.
4.
C.
5.
D.
1.
Câu 12: Hàm s nào sau đây có đạo hàm ti mọi điểm
x 
.
A.
cosyx=
. B.
sinyx=
. C.
tan
yx=
. D.
cot
yx=
.
Câu 13: Cho hàm s
( )
(
)
3
2 khi 0
2 khi 0
xx
fx
mx
−≥
=
<
. Tìm giá tr ca
m
để hàm s liên tc trên
.
A.
3
. B.
4
. C.
0
. D.
4
.
Câu 14: Cho m s
(
)
y fx=
đạo hàm tại điểm
0
x
( )
0
fx
. Tiếp tuyến ca đ th hàm s ti đim
( )
(
)
00
;
Ax f x
có h s góc là
A.
( )
0
fx
′′
. B.
( )
0
fx
. C.
( )
0
fx
. D.
0
x
.
Câu 15: Mt chất điểm chuyển động theo phương trình
( ) ( )
2
23 0st t t t=++ >
, trong đó được tính
bằng giây và
s
được tính bng mét. Tính vn tc ca cht đim ti thi đim
3.ts=
A.
6
m/s
. B.
8 m/s
. C.
18 m/s
. D.
2 m/s
.
Câu 16: Cho hàm s
( )
os
sin4. 4.y f x xc x= =
Tính
'.
3
f
π



A. 1. B.
1.
C. 2. D.
2.
Câu 17: Cho hàm s
( )
2021
.y fx x= =
Tính
( )
2022 .f
A.
2022
2021 .
B.
2021
2022 .
C.
2020
2021.2022 .
D.
2020
2022 .
Câu 18: Cho hình chóp
.S ABC D
( )
SA ABCD
đáy
ABCD
là hình vuông. Góc gia đưng thng
SB
và mt phng
( )
ABCD
là góc giữa hai đường thẳng nào?
A.
(
)
,.SB AB
B.
( )
,.SB BD
C.
( )
,.SA SC
D.
( )
,.SB BC
Câu 19: Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy là hình chữ nhật
,2AB a BC a= =
, cạnh bên
SA
vuông góc với
đáy. Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng
SA
CD
.
A.
2a
. B.
6a
. C.
5a
. D.
a
.
Câu 20: Tính giới hạn
21
lim
2
n
n
+
+
.
A.
1
2
. B.
2
. C.
1
. D.
0
.
Câu 21: Cho hàm số
cosy xm=
. Tìm tất cả các giá trị của
m
để phương trình
'0y =
có nghiệm.
A.
0m >
. B.
11m−< <
. C.
m
bt kì. D.
11
m−≤
.
Câu 22: Cho hai dãy số
( ) ( )
,
nn
uv
tha
lim 2
n
u =
lim .
n
v
= +∞
Tính
( )
lim . .
nn
uv
A.
.+∞
B.
2.
C.
2.
D.
.−∞
Câu 23: Cho phương trình
6
4 20
xx +=
(1). Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Phương trình (1) có nghiệm lớn hơn
2.
B. Phương trình (1) có đúng 1 nghiệm dương.
C. Phương trình (1) có ít nhất hai nghiệm dương.
D. Phương trình (1) vô nghiệm.
t
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 3
Sưu tm và biên son
Câu 24: Tính gii hn
4
21
lim .
1
x
x
x
+
A.
2.
B.
1.
C.
0.
D.
2.
Câu 25: Cho hai đường thng a, b và mt phng
( )
P
. Ch ra mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A. Nếu
( )
a // P
( )
bP
thì
a b
. B. Nếu
( )
aP
ba
thì
( )
b // P
.
C. Nếu
(
)
a // P
a b
thì
( )
bP
. D. Nếu
( )
a // P
a b
thì
(
)
b // P
.
Câu 26: Viết phương trình tiếp tuyến của đồ th hàm s
21
2
x
y
x
=
+
tại điểm có hoành độ
0
3x =
A.
5 8.yx=−−
B.
5 22.yx
=−+
C.
5 22.yx= +
D.
5 8.
yx
=
Câu 27: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
là hình bình hành,
,SA SB a= =
2AB a=
. Tính góc
giữa hai đường thẳng
CD
.SB
A.
0
60 .
B.
0
30 .
C.
0
45 .
D.
0
90 .
Câu 28: Cho hai hàm số
( )
u ux
=
,
( )
v vx=
có đạo hàm,
k
là hằng số. Khẳng định nào sau đây sai?
A.
( )
2
1
0.
v
v
vv

=−≠


B.
( )
. ..ku ku
=
C.
( )
. ..uv u v
′′
=
D.
( )
.uv u v
′′
+=+
Câu 29: Tính đạo hàm cp hai ca hàm s
2
sin .yx=
A.
2sin 2 .
yx
′′
=
B.
2cos 2 .
yx
′′
=
C.
2cos 2 .yx
′′
=
D.
2sin 2 .yx
′′
=
Câu 30: Tính đạo hàm ca hàm s
tan cot , , .
2
k
y x xx k
π
= ∀≠
A.
2
1
cos 2
y
x
=
. B.
2
4
sin 2
y
x
=
. C.
2
4
cos 2
y
x
=
. D.
2
1
sin 2
y
x
=
Câu 31: Cho hình lăng tr tam giác đu
..ABC A B C
′′
Mt phng
( )
ABC
vuông góc vi mt phng
nào dưới đây?
A.
( )
BCC
. B.
( )
ACB
. C.
( )
CB A
′′
. D.
( )
ABC
′′
Câu 32: Cho hình chóp t giác đu
.S ABCD
đáy hình vuông cạnh
2,a
cnh bên
3.a
nh
khong cách t S đến mt phng
( )
.
ABCD
A.
3a
. B.
2
a
. C.
2a
. D.
a
.
Câu 33: Cho t din
ABCD
có tam giác
ABC
vuông ti
B
,
DA
vuông góc vi mt phng
( )
ABC
.
Mệnh đề nào dưới dây sai?
A.
DB BC
. B.
DA BC
. C.
DA AB
. D.
DB AC
.
Câu 34: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
là hình thoi cnh
a
. Biết
=SA SC
,
=SB SD
. Khng
định nào sau đây là đúng?
A.
CD AC
. B.
( )
CD SBD
. C.
( )
AB SAC
. D.
( )
SO ABCD
.
II. PHN T LUN
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 4
Sưu tm và biên son
Câu 35: a) cho hàm số
( )
2
4fx x x x
=+−
. Giải phương trình
( )
0fx
=
.
b) Cho hàm s
( )
2 2021
x
y fx
x
= =
. Gi
,
AB
là hai điểm thuộc đồ th m s sao cho hai
tiếp tuyến đó song song với nhau. Tìm giá tr nh nht của độ dài đoạn thng
AB
.
Câu 36: Chứng minh rằng phương trình
( )( )
2
2
1 2 30mx x x x + +−=
luôn có ít nhất hai nghiệm thực
phân biệt với mọi
1m
≤−
.
Câu 37: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình thang vuông tại
A
.B
Biết
2, .AD a AB BC SA a= = = =
Cạnh bên
SA
vuông góc với mặt đáy, gọi
M
trung điểm của
.AD
a) Chứng minh đường thng
BC
vuông góc vi mt phng
( )
.SAB
b) Tính khong cách t điểm
M
đến mt phng
(
)
SCD
theo
.
a
---------- HT ----------
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 5
Sưu tm và biên son
NG DN GII CHI TIT
I. PHN TRC NGHIM (35 câu – 7,0 điểm)
Câu 1: Tính
2
lim
3
n



A.
+∞
B.
2
3
C.
1
D.
0
Lời giải
Chn D
2
1
3
<
nên
2
lim 0
3
n

=


Câu 2: Cho hai hàm số
( )
fx
( )
gx
thỏa
( )
1
lim 2020
x
fx
=
(
)
1
lim 2021
x
gx
=
. Tính giá trị của
( )
(
)
1
lim 2
x
gx f x


.
A.
2020
B.
2021
C.
2022
D.
2019
.
Lời giải
Chn C
Ta có:
( ) ( ) ( ) ( )
1 11
lim 2 lim2 lim 2.2021 2020 2022
x xx
gx f x gx f x
→→
= = −=


Câu 3: Đạo hàm của hàm
sinyx=
A.
cos
sin
x
y
x
=
B.
cos
2 sin
x
y
x
=
C.
1
2 sin
y
x
=
D.
cos
2 sin
x
y
x
=
Lời giải
Chn D
Ta có:
( )
sin
cos
2 sin 2 sin
x
x
y
xx
= =
.
Câu 4: Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?
A.
( )
' 1.x =
B.
( )
'2 .xx=
C.
( )
2021 ' 0.=
D.
( )
11 10
' 11 .xx=
Lời giải
Chn B
Câu 5: Tính đạo hàm của hàm số
.cos 2 .yx x=
A
' cos 2 2 sin 2 .y xx x
=
B.
' cos 2 sin 2 .y xx x
=
C.
' sin 2 cos 2 .y xx x=
D.
' sin 2 2 cos 2 .y xx x=
Lời giải
Chọn A
.cos 2 ' cos 2 2 sin 2 .yx x y x x x= ⇒=
Câu 6: Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hình chóp đều có đáy là một tam giác đều.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 6
Sưu tm và biên son
B. Hình chóp đều có tt c các cnh bng nhau
C. Hình chóp đều có các mặt bên là các tam giác đều.
D. Hình chóp đều là hình chóp có đáy là đa giác đều và có chân đường cao trùng vi tâm ca đa
giác đều đó.
Lời giải
Chn D
Câu 7: Tính đạo hàm của hàm số
y xx=
.
A.
x
. B.
3
2
x
. C.
1
1
2 x
+
. D.
1
2 x
.
Lời giải
Chọn B
Ta có
( )
( )
13
..
22
2
x
y x xx x x x x x
x
= + =+=+=
.
Câu 8: Cho hàm số
( )
sin 2fx x
=
. Tính
( )
fx
.
A.
( )
2cos 2fx x
=
. B.
(
)
cos 2fx x
=
. C.
( )
2cos 2fx x
=
. D.
( )
cos 2fx x
=
.
Lời giải
Chn C
Ta có
( )
2cos 2fx x
=
Câu 9: Cho hàm số
1
1
y
x
=
+
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
2
0yy
−=
. B.
2
0yy
+=
. C.
0yy
+=
. D.
0yy
−=
.
Lời giải
Chn B
Ta có
( )
1
11
1
y yx
x
= +=
+
lấy đạo hàm 2 vế được
( ) ( ) ( )
.1.10 1 0yxyx yxy
′′
++ + = ++=
2
1
. 0 .0 0
1
yy yyy y y
x
′′
+ =⇔+ = +=
+
Câu 10: Cho hàm số
( )
3
25y fx x x= =−+
. Tính
(
)
fx
.
A.
( )
2
32fx x=
. B.
( )
2
2fx x
=
. C.
( )
2
35fx x=
+
. D.
( )
2
3 2.fx x x
=
Lời giải
Chn A
Câu 11: Cho ba hàm số
( ) ( ) ( )
,,f x gx hx
( ) ( ) ( ) ( ) ( )
2 1, 2 5,f g hx f x gx=−==+
′′
. Tính
( )
2h
.
A.
2.
B.
4.
C.
5.
D.
1.
Lời giải
Chn B
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 7
Sưu tm và biên son
Ta có:
(
)
( ) ( )
' ' ' 15 4hx f x gx= + =−+ =
Câu 12: Hàm số nào sau đây có đạo hàm tại mọi điểm
x 
.
A.
cos
yx
=
. B.
sinyx=
. C.
tan
yx=
. D.
cotyx=
.
Lời giải
Chn A
Hàm s
cosyx=
có tập xác định là
nên có đạo hàm trên
.
Hàm s
sin
yx
=
có tập xác định
[ ]
2; 2 ,k kk
ππ π
+∈
, hàm s
tanyx=
có tập xác định
\,
2
kk
π
π

+∈



, hàm s
cot
yx
=
có tập xác định
{
}
\,kk
π

nên không có đạo hàm trên
.
Câu 13: Cho hàm số
( )
( )
3
2 khi 0
2 khi 0
xx
fx
mx
−≥
=
<
. Tìm giá trị của
m
để hàm số liên tục trên
.
A.
3
. B.
4
. C.
0
. D.
4
.
Lời giải
Chn B
Tập xác định
D
=
.
Trên khoảng
( )
0; +∞
hàm số
( ) ( )
3
2fx x=
là hàm số liên tục.
Trên khoảng
( )
;0
−∞
hàm số
( )
2fx m=
là hàm số liên tục.
Ta có
( ) ( )
3
0 0 2 8.f =−=
( ) ( ) ( )
33
00
lim lim 2 0 2 8.
xx
fx x
++
→→
= −=−=
( )
00
lim lim 2 2 .
xx
fx m m
−−
→→
= =
Hàm số
( )
fx
liên tục trên
khi và chỉ khi
(
)
( ) ( )
00
lim lim 0
+−
→→
= =
xx
fx fx f
2 8 4.mm =−⇔ =
Câu 14: Cho m s
( )
y fx=
đạo hàm tại điểm
0
x
( )
0
fx
. Tiếp tuyến ca đ th hàm s ti đim
( )
( )
00
;Ax f x
có h s góc là
A.
( )
0
fx
′′
. B.
( )
0
fx
. C.
( )
0
fx
. D.
0
x
.
Lời giải
Chn B
H s góc
( )
0
k fx
=
Câu 15: Một chất điểm chuyển động theo phương trình
( ) (
)
2
23 0st t t t=++ >
, trong đó được tính
bằng giây và
s
được tính bằng mét. Tính vận tốc của chất điểm tại thời điểm
3.ts=
A.
6 m/s
. B.
8 m/s
. C.
18 m/s
. D.
2 m/s
.
Lời giải
t
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 8
Sưu tm và biên son
Chn A
Ta có
(
)
( )
22vt s t t
= = +
.
Vn tc ca chất điểm ti thời điểm
3ts=
( )
3 2.2 2 6 m/sv = +=
.
Câu 16: Cho hàm số
( )
ossin4. 4.y f x xc x= =
Tính
'.
3
f
π



A. 1. B.
1.
C. 2. D.
2.
Lời giải
Chn D
( )
os
sin 8
sin4. 4 ' 4cos8.
2
x
y f x xc x y x
= = = ⇒=
Vậy
' 2.
3
f
π

=


Câu 17: Cho hàm số
( )
= =
2021
.y fx x
Tính
(
)
' 2022 .
f
A.
2022
2021 .
B.
2021
2022 .
C.
2020
2021.2022 .
D.
2020
2022 .
Lời giải
Chn C
( )
2020 2020
' 2021 ' 2022 2021.2022y xf=⇒=
.
Câu 18: Cho hình chóp
.S ABCD
(
)
SA ABCD
đáy
ABCD
hình vuông. Góc giữa đường thẳng
SB
và mặt phẳng
( )
ABCD
là góc giữa hai đường thẳng nào?
A.
( )
,.SB AB
B.
( )
,.SB BD
C.
(
)
,.SA SC
D.
( )
,.SB BC
Lời giải
Chn A
AB
là hình chiếu vuông góc ca
SB
lên mt phng
( )
ABCD
. Suy ra góc giữa đưng thng
SB
và mt phng
( )
ABCD
là góc giữa hai đường thng
( )
,SB AB
.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 9
Sưu tm và biên son
Câu 19: Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy là hình chữ nhật
,2AB a BC a= =
, cạnh bên
SA
vuông góc với
đáy. Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng
SA
CD
.
A.
2a
. B.
6a
. C.
5a
. D.
a
.
Lời giải
Chn A
Ta có
(
)
( )
//
//
CD AB
CD SAB
AB SAB
. Do đó
( )
( )
( )
( )
( )
,
,,
CD SA
CD SAB C SAB
dd d= =
Ta lai có
( )
BC AB
BC SAB
BC SA
⇒⊥
Vậy
( )
( )
( )
( )
( )
,
,,
2
CD SA
CD SAB C SAB
d d d BC a= = = =
Câu 20: Tính giới hạn
21
lim
2
n
n
+
+
.
A.
1
2
. B.
2
. C.
1
. D.
0
.
Lời giải
Chn B
Ta có
1
2
2 1 20
lim lim 2
2
2 10
1
n
n
n
n
+
++
= = =
++
+
Câu 21: Cho hàm số
cosy xm=
. Tìm tất cả các giá trị của
m
để phương trình
'0y =
có nghiệm.
A.
0m >
. B.
11m−< <
. C.
m
bt kì. D.
11m
−≤
.
Lời giải
Chn C
Ta có
cos ' siny xm y x= −⇒ =
Khi đó
' 0 sin 0 ,y x xk
ππ
= =⇔=
Vậy phương trình
'0y =
có nghiệm với mọi
m
.
Câu 22: Cho hai dãy số
( ) ( )
,
nn
uv
thỏa
lim 2
n
u =
lim .
n
v = +∞
Tính
( )
lim . .
nn
uv
C
A
D
B
S
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 10
Sưu tm và biên son
A.
.
+∞
B.
2.
C.
2.
D.
.
−∞
Lời giải
Chn D
Theo định lý 2, bài gii hạn dãy số sách giáo khoa
Câu 23: Cho phương trình
6
4 20
xx +=
(1). Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Phương trình (1) có nghiệm lớn hơn
2.
B. Phương trình (1) có đúng 1 nghiệm dương.
C. Phương trình (1) có ít nhất hai nghiệm dương.
D. Phương trình (1) vô nghiệm.
Lời giải
Chn C
Đặt
6
() 4 2fx x x
=−+
TXĐ:
.DR=
()fx
liên tc trên
(1).
(0) 2; (1) 1; (2) 58
ff f==−=
(0). (1) 0; (1). (2) 0f f ff
⇒< <
(2).
T (1) và (2) suy ra phương trình
() 0
fx
=
có ít nht hai nghim ln lưt thuc hai nghim thuc
hai khong
(
) ( )
0;1,1;2
Suy ra loại B, D
Loi A vì
( )
65
4 2 4 2 0, 2x x xx x += +> >
nên
6
4 20xx
+=
không có nghim lớn hơn
2.
Câu 24: Tính giới hạn
4
21
lim .
1
x
x
x
+
A.
2.
B.
1.
C.
0.
D.
2.
Lời giải
Chn B
4
2 13
lim 1.
13
x
x
x
+
= =
Câu 25: Cho hình lập phương
..ABCD A B C D
′′
Vectơ
AB AD AA
++
  
là vectơ nào dưới đây
A.
AC

B.
AC

C.
CA

D.
BD

ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 11
Sưu tm và biên son
Li giải
Chn A
Theo quy tắc hình hp
Câu 26: Cho hai đường thẳng a, b và mặt phẳng
( )
P
. Chỉ ra mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A. Nếu
(
)
a // P
( )
bP
thì
a b
.
B. Nếu
( )
aP
ba
thì
( )
b // P
.
C. Nếu
(
)
a // P
a b
thì
(
)
bP
.
D. Nếu
( )
a // P
a b
thì
( )
b // P
.
Lời giải
Chn A
+ Câu B sai vì: lúc đó
( )
b // P
hoc
( )
b P
+ Câu C sai vì: trường hp a, b vuông góc và chéo nhau thì b không th vuông góc vi (P)
+ Câu D sai
Câu 27: Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số
21
2
x
y
x
=
+
tại điểm có hoành độ
0
3x =
A.
5 8.yx
=−−
B.
5 22.yx
=−+
C.
5 22.
yx= +
D.
5 8.yx=
Lời giải
Chn C
+
( )
2
21 5
( 3) 5
2
2
x
yy y
x
x
′′
= = −=
+
+
+
00
37xy=−⇒ =
Vậy: P
hương trình tiếp tuyến của đò thị hàm s tại điểm có hoành độ
0
3x =
là:
7 5( 3) 5 22
y x yx−= + = +
.
Câu 28: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
là hình bình hành,
,SA SB a= =
2AB a=
. Tính góc
giữa hai đường thẳng
CD
.SB
A.
0
60 .
B.
0
30 .
C.
0
45 .
D.
0
90 .
Lời giải
Chn C
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 12
Sưu tm và biên son
Ta có
//CD AB
nên
( )
( )
,,CD SB AB SB=
.
SA SB=
22 2
SA SB AB+=
nên
SAB
vuông cân tại
.
S
Do đó
0.
45SBA =
. Vy
( )
( )
0
, , 45 .
CD SB AB SB SBA= = =
Câu 29: Cho hai hàm số
( )
u ux=
,
( )
v vx=
có đạo hàm,
k
là hằng số. Khẳng định nào sau đây sai?
A.
( )
2
1
0.
v
v
vv

=−≠


B.
(
)
. ..ku ku
=
C.
( )
. ..uv u v
′′
=
D.
( )
.uv u v
′′
+=+
Lời giải
Chn C
( )
. ..uv u v uv
′′
= +
nên
( )
..uv u v
′′
=
là mệnh đề sai.
Câu 30: Tính đạo hàm cp hai ca hàm s
2
sin .yx=
A.
2sin 2 .yx
′′
=
B.
2cos 2 .yx
′′
=
C.
2cos 2 .yx
′′
=
D.
2sin 2 .yx
′′
=
Lời giải
Chn B
Ta có
( )
2.sin . sin 2.sin .cos sin 2y x x xx x
= = =
nên
( )
2 .cos 2 2cos 2 .yx x x
′′
= =
Câu 31: Tính đạo hàm của hàm số
tan cot , , .
2
k
y x xx k
π
= ∀≠
A.
2
1
cos 2
y
x
=
. B.
2
4
sin 2
y
x
=
. C.
2
4
cos 2
y
x
=
. D.
2
1
sin 2
y
x
=
Lời giải
Chn B
Ta có
( )
22
2 2 22 2
2
1 1 cos sin 1 4
tan cot
1
cos sin cos .sin sin 2
sin 2
4
xx
y xx
x x xx x
x
+
= =+= = =
.
Câu 32: Cho hình lăng trtam giác đều
..ABC A B C
′′
Mặt phẳng
( )
ABC
vuông góc với mặt phẳng
nào dưới đây?
A.
( )
BCC
. B.
( )
ACB
. C.
( )
CB A
′′
. D.
( )
ABC
′′
Lời giải
D
A
C
B
S
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 13
Sưu tm và biên son
Chn A
Da vào hình v ta thấy
(
) (
)
ABC BCC B
′′
Vậy
( ) ( )
ABC BCC
.
Câu 33: Cho hình chóp tứ giác đều
.S ABCD
đáy hình vuông cạnh
2,a
cạnh bên
3.a
nh
khoảng cách từ S đến mặt phẳng
( )
.ABCD
A.
3a
. B.
2a
. C.
2a
. D.
a
.
Lời giải
Chn D
Gọi O là giao điểm ca AC và BD
.S ABCD
là hình chóp t giác đu nên
( )
SO ABCD
Suy ra
( )
( )
;d S ABCD SO=
Ta có ABCD là hình vuông cnh
22 2BD a BO a⇒= ⇒=
Áp dụng định lý py-ta-go vào
SOB
ta có:
C
B
A'
C'
B'
A
2a
a
3
O
C
B
A
D
S
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 14
Sưu tm và biên son
(
)
(
)
22
22 2 2
32
SO SB BO a a a
SO a
=−= =
⇒=
Vậy
( )
( )
;d S ABCD a=
Câu 34: Cho tứ diện
ABCD
có tam giác
ABC
vuông tại
B
,
DA
vuông góc với mặt phẳng
( )
ABC
.
Mệnh đề nào dưới dây sai?
A.
DB BC
. B.
DA BC
. C.
DA AB
. D.
DB AC
.
Lời giải
Chn D
A. Ta có
AB
là hình chiếu vuông góc ca
DB
lên mt phng
( )
ABC
.
AB BC
nên
DB BC
. Do đó A đúng.
B.
( )
DA ABC
( )
BC ABC
nên
DA BC
. Do đó B đúng.
C.
( )
DA ABC
(
)
AB ABC
nên
DA AB
. Do đó C đúng.
Vậy chn D
Câu 35: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình thoi cạnh
a
. Biết
=SA SC
,
=SB SD
. Khẳng
định nào sau đây là đúng?
A.
CD AC
. B.
( )
CD SBD
. C.
( )
AB SAC
. D.
( )
SO ABCD
.
Lời giải
Chn D
Gọi
O
là giao điểm của
AC
BD
.
ABCD
là hình thoi nên
O
là trung điểm của
AC
BD
.
Ta có
SAC
cân tại
S
nên
SO AC
,
SBD
cân tại
S
nên
SO BD
.
Khi đó
SO AC
SO BD
( )
SO ABCD
.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 15
Sưu tm và biên son
II. PHN T LUN
Câu 36: a) cho hàm số
(
)
2
4
fx x x x
=+−
. Giải phương trình
( )
0fx
=
.
b) Cho hàm s
(
)
2 2021
x
y fx
x
= =
. Gi
,AB
là hai điểm thuộc đồ th m s sao cho hai
tiếp tuyến đó song song với nhau. Tìm giá tr nh nht của độ dài đoạn thng
AB
.
Lời giải
a)
:0 4ÐK x≤≤
'
22
42 2
() 1 1
24 4
xx
fx
xx xx
−−
=+=+
−−
(
0; 4xx≠≠
).
2
22
2 2 22 2
22
'( ) 0 1 0 1 4 2
44
20 2 2
4 ( 2) 4 4 4 2 8 4 0
2
2 2( )
22
22
xx
fx xx x
xx xx
xx x
xx x xx x x x x
x
x tmdk
x
x
−−
= ⇔+ = = =
−−
−≥

⇔⇔

−= −=−+ +=

⇔=+
= +
=
Vậy
22x = +
là nghim ca
'
() 0fx=
.
b)
2021
:x
2
ÐK
2
2021
() '() .
2 2021 (2 2021)
x
y fx f x
xx
== ⇒=
−−
Gi
12
,xx
(
12
xx
) lần là hoành độ của hai điểm A, B phân biệt thuộc đồ th ca hàm s.
Vì tiếp tuyến ti A, B song song nên
22
12 1 2
22
12
1 2 12
21
2021 2021
'( ) '( ) (2 2021) (2 2021)
(2 2021) (2 2021)
2 2021 2021 2 (do )
2021
fx fx x x
xx
x x xx
xx
−−
= = ⇔− =
−−
⇔− =
⇔=
Khi đó
1 11
11 1
1 11
2021 2021
( ; );B(2021 ; ) B(2021 ; )
2 2021 2(2021 ) 2021 2 2021
x xx
Ax x x
x xx
−−
⇒−
−−
Ta có
2
2
1
2
1
22
22
11
22
11
( 2021)
(2021 2 )
(2 2021)
( 2021) ( 2021)
(2021 2 ) 2 (2021 2 ) . 2.2021 4042
(2 2021) (2 2021)
4042.
AB x
x
xx
xx
AB
= −+
−−
−+ = =
−−
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 16
Sưu tm và biên son
AB đt giá tr nh nht là
4042.
. Du ‘’=’’ xảy ra khi
2
2 4 22 2
11 1
2
1
1
11
11
1
( 2021)
(2021 2 ) (2021 2 ) ( 2021) 2021 (2021 2 ) 2021
(2 2021)
2021 2021
2021 2 2021 2 2021 2021
2
2021 2 2021 2 2021 2021 2021 2021
2
xx x
x
x
xx
xx
x
−= −= = −=
=

−= =
⇔⇔

−= = + +


=
Câu 37: Chứng minh rằng phương trình
(
)( )
2
2
1 2 30mx x x x + +−=
luôn có ít nhất hai nghiệm thực
phân biệt với mọi
1m ≤−
.
Lời giải
Hàm s
22
( ) ( 1)( 2) 3y f x mx x x x= = + +−
liên tc vi mi
x
.
22
22
(1) (1 1)(1 2) 1 1 3 1
(2) (2 1)(2 2) 2 2 3 3
fm
fm
= + +− =
= + +−=
22
(0) (0 1)(0 2) 0 0 3 4 3 4 3 1 0fm m= + +−= −≥−=>
, vi
1m ≤−
Ta có
(2). (1) 0ff<
nên tn ti ít nht 1 nghim thuc khong (1; 2).
(0). (1) 0ff<
nên tn ti ít nht 1 nghim thuc khong (0; 1).
Vậy phương trình
22
( 1)( 2) 3 0mx x x x + +−=
có 2 nghiệm phân biệt mi
1.m ≤−
Cách 2:
Hàm s
22
( ) ( 1)( 2) 3y f x mx x x x
= = + +−
liên tc vi mi
x
.
22
22
(1) (1 1)(1 2) 1 1 3 1
(2) (2 1)(2 2) 2 2 3 3
fm
fm
= + +− =
= + +−=
Ta có
(2). (1) 0ff
<
nên tn ti ít nht 1 nghim thuc khong (1; 2).
22
lim ( ) lim [ ( 1)( 2) 3]
xx
f x mx x x x
−∞ −∞
= + + = +∞
(do
10
mm
≤−
) nên tn ti a < 0 sao cho
(a)f
> 0
Suy ra
f(1).f(a) 0
<
nên tn ti 1 nghim thuc
(; )a +∞
.
Vậy phương trình
22
( 1)( 2) 3 0mx x x x + +−=
có 2 nghiệm phân biệt mi
1m ≤−
Câu 38: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình thang vuông tại
A
.B
Biết
2, .AD a AB BC SA a= = = =
Cạnh bên
SA
vuông góc với mặt đáy, gọi
M
trung điểm của
.AD
a) Chng minh đường thng
BC
vuông góc vi mt phng
( )
.SAB
b) Tính khong cách t điểm
M
đến mt phng
( )
SCD
theo
.a
Lời giải
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 17
Sưu tm và biên son
a) Chứng minh đường thng
BC
vuông góc vi mt phng
( )
.SAB
ABCD
là hình thang vuông ti
B
nên
.BC AB
( )
SA ABCD
nên
.SA BC
Ta có:
( ) ( )
.
BC AB
BC SAB dpcm
BC SA
⇒⊥
b) Tính khong cách t điểm
M
đến mt phng
( )
SCD
theo
.a
Ta có:
( )
( )
( )
( )
( )
(
)
( )
( )
,
11
, ,.
22
,
d M SCD
DM
d M SCD d A SCD
DA
d A SCD
==⇒=
M
là trung điểm ca
AD
nên có:
1
.
2
AM MD AD a= = =
T giác
ABCM
có:
( )
//BC AM gt
BC AM a= =
nên nó là hình bình hành.
Suy ra:
.CM AB a= =
Tam giác
ACD
CM
là đường trung tuyến và
1
2
CM AM MD AD= = =
nên tam giác
ACD
là tam giác
vuông ti
.C
Suy ra:
.CD AC
Ta có:
( )
( )
( )
( )
.
CD AC cmt
CD SAC
CD SA do SA ABCD
⇒⊥
⊥⊥
Ta có:
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 18
Sưu tm và biên son
( )
(
)
( ) (
)
.
CD SAC
SCD SAC
CD SCD
⇒⊥
Trong mt phng
( )
,SAC
k
( )
.AH SC H SC⊥∈
Ta có:
( )
( )
( ) ( )
( )
(
)
.
SCD SAC
SCD SAC SC
AH SCD
AH SC
AH SAC
∩=
⇒⊥
Suy ra:
( )
( )
,.d A SCD AH=
Tam giác
ABC
vuông cân tại
B
AB BC a= =
nên
2.AC a=
Tam giác
SAC
vuông ti
( )
( )
A do SA ABCD
:
2 2 22
. .2 6
.
3
2
AS AC a a a
AH
AS AC a a
= = =
++
Suy ra:
( )
( )
6
,.
3
a
d A SCD AH= =
Suy ra:
( )
( )
16 6
,..
23 6
aa
d M SCD = =
Vậy
(
)
( )
6
,.
6
a
d M SCD
=
---------- HẾT ----------
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 1
Sưu tm và biên son
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II
MÔN: TOÁN 11 ĐỀ S: 07
I. PHN TRC NGHIM (35 câu – 7,0 điểm)
Câu 1: Tổng của cấp số nhân lùi vô hạn
( )
n
u
được cho bởi công thức
A.
( )
( )
1
1
1
1
n
uq
Sq
q
= <
. B.
(
)
1
1
1
n
q
Sq
u
= <
.
C.
( )
1
1
1
q
Sq
u
= <
. D.
( )
1
1
1
u
Sq
q
= <
.
Câu 2: Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?
A. Nếu
lim
n
uL=
với mi
n
thì
lim
n
uL=
.
B. Nếu
lim
n
ua
=
lim
n
v = ±∞
thì
lim 0
n
n
u
v
=
.
C. Nếu
lim
n
u = +∞
lim 0
n
va= >
thì
lim .
nn
uv= +∞
.
D. Nếu
lim 0
n
ua= >
,
lim 0
n
v =
0
n
v >
với mọi
n
thì
lim
n
n
u
v
= +∞
.
Câu 3: Điều kiện cần và đủ để
0
lim ( )
xx
fx L
=
là:
A.
00
lim ( ) lim ( ) .
xx xx
fx fx L
+−
→→
= =
B.
0
lim ( ) .
xx
fx L
+
=
C.
0
lim ( ) .
xx
fx L
=
D.
00
lim ( ) lim ( ).
xx xx
fx fx
+−
→→
=
Câu 4: Biết
( )
0
lim 0
xx
fx L
= <
( )
0
lim
xx
fx
= +∞
. Tính giới hạn
( ) ( )
0
lim .
xx
f x gx
.
A.
L
. B.
+∞
. C.
−∞
. D.
.
Câu 5: Cho hàm số
1
()
1
x
fx
x
=
+
. Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau
A. m s liên tục trên
( )
3;1
B. Hàm s liên tục trên
R
C. m s gián đoạn tại
1x =
D. Hàm s gián đoạn tại
1x =
Câu 6: Giá trị của
2
2
1
lim
2
x
x
xx
+
bằng
A.
+∞
. B.
−∞
. C.
3
. D.
0
.
Câu 7: Hàm số
( )
2
1
khi 1
1
khi 1
x
x
fx
x
ax
=
=
liên tục tại điểm
0
1x =
thì
a
bằng?
A.
1
. B.
0
. C.
2
. D.
1
.
Câu 8: Cho hàm số
( )
y fx=
có đạo hàm tại
0
x
( )
0
fx
. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
( )
( ) ( )
00
0
0
0
lim
x
fx fx x
fx
xx
−−
=
. B.
( )
( ) ( )
00
0
0
lim
h
fx h fx
fx
h
+−
=
.
C.
( )
( ) ( )
0
00
0
0
lim
xx
fx x fx
fx
xx
+−
=
. D.
( )
( ) ( )
00
0
0
0
lim
h
fx h fx
fx
xh
+−
=
.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 2
Sưu tm và biên son
Câu 9: Một vật rơi tự do theo phương trình
(
)
2
1
2
S t gt=
, trong đó
2
9,8 /g ms=
gia tốc trọng trường.
Tìm vận tốc tức thời của vật tại thời điểm
0
5ts=
?
A.
( )
47 /ms
. B.
( )
46 /
ms
. C.
( )
49 /ms
. D.
( )
48 /ms
.
Câu 10: Cho hàm số
1
, , 2
= ∈>
n
yx n n
, Đạo hàm của hàm số là:
A.
1
=
n
y nx
B.
( )
1
=
n
yn x
. C.
2
=
n
y nx
. D.
( )
2
1
=
n
yn x
.
Câu 11: Đạo hàm của hàm số
=yx
là:
A.
1
2
=
y
x
. B.
1
, 0
2
= >yx
x
. C.
1
, 0
2
= yx
x
. D.
1
, 0
2
= yx
x
.
Câu 12: Đạo hàm của hàm số
2021
2020
2021
=yx
là:
A.
2020
2020
2021
=yx
. B.
2020
2020
=yx
. C.
2020
2021
=yx
. D.
2021
2020.
=
yx
.
Câu 13: Cho hàm số
3
() 2fx x x
= +
. Tính
'( )fx
.
A.
2
'( ) 3 2fx x= +
. B.
2
'( ) 3fx x=
. C.
2
'( ) 2fx x
= +
. D.
2
'( ) 3 2fx x x= +
.
Câu 14: Tính đạo hàm của hàm số
21
1
x
y
x
+
=
.
A.
( )
2
3
'
1
=
y
x
. B.
3
'
1
=
y
x
. C.
3
'
1
=
y
x
. D.
( )
2
3
'
1
=
y
x
.
Câu 15: Đạo hàm của hàm số
4
2
yx x= +
A.
3
2
4yx
x
= +
. B.
3
2
yx
x
= +
. C.
3
2
4yx
x
=
. D.
3
1
4yx
x
= +
.
Câu 16: Tính đạo hàm của hàm số
( )
= +
4
7
yxx
.
A.
( ) ( )
76
.7 1.y xx x
=++
B.
( )
= +
7
4.y xx
C.
( )
= +
6
4. 7 1 .yx
D.
( ) ( )
3
76
4 7 1.
=++y xx x
Câu 17: Tính đạo hàm của hàm số
2
1.yx
=
A.
2
2
1
x
y
x
=
. B.
2
1
x
y
x
=
. C.
2
1
x
y
x
=
. D.
2
21
x
y
x
=
.
Câu 18: Tìm đạo hàm của hàm số
sin cos
yxx= +
.
A.
2cosyx
=
. B.
2sinyx
=
. C.
sin cosy xx
=
. D.
cos siny xx
=
.
Câu 19: Đạo hàm của hàm số
cos3yx=
A.
' 3sin 3yx=
. B.
' 3cos3yx=
. C.
' sin 3yx=
. D.
1
'
cos3
y
x
=
.
Câu 20: Hàm số
sinyx=
có đạo hàm là:
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 3
Sưu tm và biên son
A.
' cosyx=
. B.
' cosyx
=
. C.
' sin
yx=
. D.
1
'
cos
y
x
=
.
Câu 21: Đạo hàm của hàm số
32
cos 1
yx
= +
là:
A.
22
' 3cos 1yx
= +
. B.
22 2
' 3cos 1 .sin 1y xx
=−+ +
.
C.
22 2
2
3
' cos 1 .sin 1
1
x
y xx
x
= ++
+
. D.
22 2
2
3
' cos 1 .sin 1
1
x
y xx
x
= ++
+
.
Câu 22: Cho hàm số
( )
25
(sin 3 4)
fx x=
đạo hàm
24
( ) (sin 3 4) .sin 3 cos3 .
fx k x x x
=
Hỏi
k
bằng
bao nhiêu?
A.
10.k =
B.
30.k =
C.
15.k =
D.
15.
k
=
Câu 23: Đạo hàm của hàm số
(
)
5
sin 3fx x
=
là:
A.
( )
5
3f x 3 cos x
=
. B.
(
)
4
f x 5sin 3x.cos3x
=
.
C.
( )
4
. 3. 3f x 15 sin x cos x
=
. D.
( )
4
f x = -15.sin 3x.cos3x
.
Câu 24: Cho hàm số
sin cosyxx= +
. Phương trình
"0
y =
có bao nhiêu nghiệm trong đoạn
[
]
0;3
π
.
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
4
.
Câu 25: Cho hàm số
2
3 os sin 2021 2022.
y cx x x x

Số nghiệm của phương trình
'' 0y
trong đoạn
0;4
A.
1.
. B.
2.
. C.
0.
. D.
3.
Câu 26: Cho hình hộp
.'' ' '
ABCD A B C D
. Trong các mệnh đề sau,
mệnh đề nào là mệnh đề sai?
A.
AB AC AD
  
. B.
''
AB AD AA AC

   
.
C.
' '' 'AC B A D A
  
. D.
'' ' ' 'A C A A B C AB
   
.
Câu 27: Cho nh lập phương
.
ABCD A B C D
′′
. Gi
,,MNP
lần
t trung đim các cạnh
AB
,
BC
,
CD
′′
. Xác định góc
giữa hai đường thẳng
MN
AP
.
A.
0
45
. B.
0
30
. C.
0
60
. D.
0
90
Câu 28: Cho hình chóp
.S ABC
SA SB SC= =
ASB BSC CSA
= =
. Hãy xác định góc giữa cặp
vectơ
SC

AB

?
A.
120°
. B.
45°
. C.
60°
. D.
90°
Câu 29: Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông,
SA
vuông góc với mặt phẳng đáy. Hình
chiếu vuông góc của đường thẳng
trên mặt phẳng
( )
ABCD
là đường thẳng
A.
CB
. B.
AB
. C.
AC
. D.
SD
.
Câu 30: Cho hình chóp
.S ABC
đáy
ABC
là tam giác cân tại
A
, cạnh bên
SA
vuông góc với đáy,
M
là trung điểm
BC
,
J
là trung điểm
BM
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
( )
.BC SAB
B.
( )
.BC SAM
C.
( )
.BC SAC
D.
( )
.BC SAJ
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 4
Sưu tm và biên son
Câu 31: Cho hình chóp tứ giác
.S ABCD
3SA SB SC SD a= = = =
đáy hình chữ nhật tâm O, cạnh
,2AB a AD a= =
. Gọi M, N lần lượt là trung điểm của các cạnh
,SA
BC
, góc giữa đường thẳng
MN
và mặt phẳng
( )
SBD
α
. Tính
sin
α
A.
4
sin
55
α
=
. B.
39
sin
25
α
=
. C.
4
sin
5
α
=
. D.
1
sin
5
α
=
.
Câu 32: Cho hình lập phương
.ABCD A B C D
′′
như hình vẽ.
S đo góc giữa hai mặt phẳng
( )
ABCD
( )
AB C D
′′
bằng
A.
60°
. B.
30°
.
C.
135°
. D.
45°
.
Câu 33: Cho lăng tr
.ABC A B C
′′
có đáy
ABC
là tam giác vuông cân tại
A
,
2; 2AB a AA A B A C a
′′
= = = =
. Tính tang của góc giữa hai mặt phẳng
( )
ACC A
′′
( )
ABC
′′
.
A.
2
. B.
6
. C.
. D.
.
Câu 34: Cho hình chóp
.S ABC
đáy
ABC
tam giác vuông tại
B
,
SA
vuông góc với mặt phẳng
( )
ABC
. Gọi
H
K
lần lượt là hình chiếu của
A
lên
SB
SC
. Mệnh đề nào sau đây sai?
A.
( )
( )
,d S ABC SA=
. B.
( )
( )
,d A SBC AH=
. C.
( )
( )
,d A SBC AK=
.D.
( )
( )
,d C SAB BC=
.
Câu 35: Cho hình lập phương
.ABCD A B C D
′′
cạnh
a
. Khoảng cách giữa hai mặt phẳng
( )
AB C
( )
A DC
′′
bằng
A.
2
2
a
.
B.
3
3
a
. C.
2
a
. D.
3
a
.
II. PHN T LUN
Câu 36: Cho hình vuông
1
C
độ dài cạnh là 1. Người ta nối trung điểm các cạnh của hình vuông
1
C
để
được hình vuông
2
C
. Từ hình vuông
2
C
lại làm tiếp như trên để được hình vuông
3
C
,…. Tiếp
tục quá trình trên ta được dãy các hình vuông
123
, , ,...., ,....
n
CCC C
. Tính tổng chu vi của dãy hình
vuông đó.
Câu 37: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
là hình thoi tâm
O
, cạnh
a
, góc
0
60BAD
, có
SO
vuông góc mặt phẳng
ABCD
SO a
.
a) Tính khoảng cách từ
O
đến mặt phẳng
SBC
.
b) Tính khoảng cách từ đường thẳng
AD
đến mặt phẳng
SBC
.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 5
Sưu tm và biên son
Câu 38: Cho phương trình
2
+0
ax b c x d e
nghiệm thuộc
1;

với
,,,,abcde
là các
số thực và
0a
. Chứng minh phương trình
432
0ax bx cx dx e 
có nghiệm.
Câu 39: Cho hàm số
2
xb
y
ax
,
2
ab 
. Biết rằng
a
,
b
các giá trthỏa mãn tiếp tuyến của đồ
thị hàm số tại điểm
1; 2A
song song với đường thẳng
:3 4 0dxy
. Khi đó giá trị của
3
ab
bằng
---------- HT ----------
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 6
Sưu tm và biên son
NG DN GII CHI TIT
I. PHN TRC NGHIM (35 câu – 7,0 điểm)
Câu 1: Tổng của cấp số nhân lùi vô hạn
( )
n
u
được cho bởi công thức
A.
( )
( )
1
1
1
1
n
uq
Sq
q
= <
. B.
( )
1
1
1
n
q
Sq
u
= <
.
C.
( )
1
1
1
q
Sq
u
= <
. D.
(
)
1
1
1
u
Sq
q
= <
.
Lời giải
Tổng của cấp số nhân lùi vô hạn
( )
n
u
được cho bởi công thức
(
)
1
1
1
u
Sq
q
= <
Câu 2: Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai ?
A. Nếu
lim
n
uL=
với mi
n
thì
lim
n
uL=
.
B. Nếu
lim
n
ua
=
lim
n
v = ±∞
thì
lim 0
n
n
u
v
=
.
C. Nếu
lim
n
u = +∞
lim 0
n
va= >
thì
lim .
nn
uv= +∞
.
D. Nếu
lim 0
n
ua= >
,
lim 0
n
v =
0
n
v >
với mọi
n
thì
lim
n
n
u
v
= +∞
.
Lời giải
Chn A
Theo định lý giới hạn hữu hạn ta có: Nếu
lim , 0
nn
u Lu=
với mọi
n
thì
0L
lim
n
uL
=
.
Câu 3: Điều kiện cần và đủ để
0
lim ( )
xx
fx L
=
là:
A.
00
lim ( ) lim ( ) .
xx xx
fx fx L
+−
→→
= =
B.
0
lim ( ) .
xx
fx L
+
=
C.
0
lim ( ) .
xx
fx L
=
D.
00
lim ( ) lim ( ).
xx xx
fx fx
+−
→→
=
Lời giải
Điều kiện cần và đủ để
0
lim ( )
xx
fx L
=
00
lim ( ) lim ( ) .
xx xx
fx fx L
+−
→→
= =
Câu 4: Biết
( )
0
lim 0
xx
fx L
= <
( )
0
lim
xx
fx
= +∞
. Tính giới hạn
( ) ( )
0
lim .
xx
f x gx
.
A.
L
. B.
+∞
. C.
−∞
. D.
.
Lời giải
( )
0
lim 0
xx
fx L
= <
( )
0
lim
xx
fx
= +∞
nên giới hạn
( ) ( )
0
lim .
xx
f x gx
= −∞
.
Câu 5: Cho hàm số
1
()
1
x
fx
x
=
+
. Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau
A. m s liên tục trên
( )
3;1
B. Hàm s liên tục trên
R
C. m s gián đoạn tại
1x =
D. Hàm s gián đoạn tại
1x =
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 7
Sưu tm và biên son
Lời giải
Chn D
TXĐ của hàm số
{ }
\1DR
=
1xD=−∉
Vậy hàm số gián đoạn tại x = -1.
Câu 6: Giá trị của
2
2
1
lim
2
x
x
xx
+
bằng
A.
+∞
. B.
−∞
. C.
3
. D.
0
.
Lời giải
Chn B
Ta có
2
22
1
1
lim lim
22
xx
x
x
x
xx x
−−
→→
+
+
=
−−
2
13
lim 0
2
x
x
x
+
= >
.
(
)
2
lim 2 0
x
x
−=
2x
tức
2 20
xx<−<
Nên
2
2
1
lim
2
x
x
xx
+
= −∞
.
Câu 7: Hàm số
( )
2
1
khi 1
1
khi 1
x
x
fx
x
ax
=
=
liên tục tại điểm
0
1x =
thì
a
bằng?
A.
1
. B.
0
. C.
2
. D.
1
.
Lời giải
Chọn C
Tập xác định:
D =
.
(
)
2
11
1
lim lim
1
xx
x
fx
x
→→
=
( )
1
lim 1
x
x
= +
2=
;
( )
1fa=
.
Để hàm số liện tục tại
0
1x =
thì
( ) ( )
1
lim 1
x
fx f
=
2⇔=
a
.
Câu 8: Cho hàm số
( )
y fx=
có đạo hàm tại
0
x
( )
0
fx
. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
( )
( ) ( )
00
0
0
0
lim
x
fx fx x
fx
xx
−−
=
. B.
( )
( ) ( )
00
0
0
lim
h
fx h fx
fx
h
+−
=
.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 8
Sưu tm và biên son
C.
( )
(
) (
)
0
00
0
0
lim
xx
fx x fx
fx
xx
+−
=
. D.
( )
( ) ( )
00
0
0
0
lim
h
fx h fx
fx
xh
+−
=
.
Lời giải
Chn B
Theo định nghĩa đạo hàm của hàm số tại một điểm.
Câu 9: Một vật rơi tự do theo phương trình
(
)
2
1
2
S t gt=
, trong đó
2
9,8 /g ms=
gia tốc trọng trường.
Tìm vận tốc tức thời của vật tại thời điểm
0
5ts=
?
A.
( )
47 /ms
. B.
( )
46 /ms
. C.
( )
49 /ms
. D.
( )
48 /ms
.
Lời giải
Chn C
Ta có:
( ) ( )
vt S t
=
2
1
2
gt gt

= =


( )
5v
( )
9,8.5 49 /
ms= =
Câu 10: Cho hàm số
1
, , 2
= ∈>
n
yx n n
, Đạo hàm của hàm số là:
A.
1
=
n
y nx
B.
( )
1
=
n
yn x
.
C.
2
=
n
y nx
. D.
( )
2
1
=
n
yn x
.
Lời giải
Chn D
Lí thuyết.
Câu 11: Đạo hàm của hàm số
=yx
là:
A.
1
2
=
y
x
. B.
1
, 0
2
= >yx
x
.
C.
1
, 0
2
= yx
x
. D.
1
, 0
2
= yx
x
.
Lời giải
Chn B
Lí thuyết.
Câu 12: Đạo hàm của hàm số
2021
2020
2021
=yx
là:
A.
2020
2020
2021
=yx
. B.
2020
2020
=yx
.
C.
2020
2021
=yx
. D.
2021
2020.
=yx
.
Lời giải
Chn B
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 9
Sưu tm và biên son
Ta có
(
)
2021 2021 2020 2020
2020 2020 2020
. .2021. 2020.
2021 2021 2021

= = = =


yx x x x
.
Câu 13: Cho hàm số
3
() 2fx x x= +
. Tính
'( )fx
.
A.
2
'( ) 3 2fx x= +
. B.
2
'( ) 3fx x=
.
C.
2
'( ) 2fx x= +
. D.
2
'( ) 3 2fx x x
= +
.
Lời giải
Chn A
Ta có
32
() 2 '() 3 2fx x x f x x=+⇒ = +
.
Câu 14: Tính đạo hàm của hàm số
21
1
x
y
x
+
=
.
A.
( )
2
3
'
1
=
y
x
. B.
3
'
1
=
y
x
. C.
3
'
1
=
y
x
. D.
( )
2
3
'
1
=
y
x
.
Lời giải
Chọn D
(
)
( )
(
)
( )
22
2. 1 2 1
3
11
xx
y
xx
−− +
= =
−−
.
Câu 15: Đạo hàm của hàm số
4
2yx x= +
A.
3
2
4yx
x
= +
. B.
3
2
yx
x
= +
. C.
3
2
4yx
x
=
. D.
3
1
4yx
x
= +
.
Lời giải
Chn D
Ta có
(
)
43 3
11
2 4 2. 4
2
yx x x x
xx
=+=+ =+
.
Câu 16: Tính đạo hàm của hàm số
(
)
= +
4
7
yxx
.
A.
(
) ( )
76
.7 1.y xx x
=++
B.
( )
= +
7
4.y xx
C.
( )
= +
6
4. 7 1 .
yx
D.
( ) ( )
3
76
4 7 1.
=++y xx x
Lời giải
Chn D
Ta có
( ) ( )
3
77
4
=++y xxxx
( ) ( )
3
76
4 .7 1.=++xx x
Câu 17: Tính đạo hàm của hàm số
2
1.yx
=
A.
2
2
1
x
y
x
=
. B.
2
1
x
y
x
=
.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 10
Sưu tm và biên son
C.
2
1
x
y
x
=
. D.
2
21
x
y
x
=
.
Lời giải
Chn B
( )
2
2
22
1
1.
21 1
x
x
y xy
xx
=⇒= =
−−
Câu 18: Tìm đạo hàm của hàm số
sin cosyxx
= +
.
A.
2cosyx
=
. B.
2sinyx
=
. C.
sin cosy xx
=
. D.
cos siny xx
=
.
Lời giải
Chn D
Ta có
(
)
sin cos cos siny x x xx
=+=
.
Câu 19: Đạo hàm của hàm số
cos3yx=
A.
' 3sin 3yx=
. B.
' 3cos3yx=
. C.
' sin 3yx=
. D.
1
'
cos3
y
x
=
.
Lời giải
Chn A
Ta có
cos3 3sin 3y xy x
= ⇒=
.
Câu 20: Hàm số
sinyx=
có đạo hàm là:
A.
' cosyx
=
. B.
' cosyx
=
. C.
' sinyx=
. D.
1
'
cos
y
x
=
.
Li giải
Chn A
Theo công thức đạo hàm lượng giác sgk Đại số 11:
( )
sin ' cosxx=
.
Câu 21: Đạo hàm của hàm số
32
cos 1
yx= +
là:
A.
22
' 3cos 1yx= +
. B.
22 2
' 3cos 1 .sin 1
y xx=−+ +
.
C.
22 2
2
3
' cos 1 .sin 1
1
x
y xx
x
= ++
+
. D.
22 2
2
3
' cos 1 .sin 1
1
x
y xx
x
= ++
+
.
Lời giải
Áp dụng công thức tính đạo hàm của hàm hợp, ta có:
(
)
'
22 2
' 3cos 1 cos 1y xx=++
=
(
)
'
22 2 2
3cos 1 . 1 .sin 1xx x
++ +
22 2
2
3
cos 1 .sin 1
1
x
xx
x
= ++
+
.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 11
Sưu tm và biên son
Câu 22: Cho hàm số
( )
25
(sin 3 4)fx x=
đạo hàm
24
( ) (sin 3 4) .sin 3 cos3 .fx k x x x
=
Hỏi
k
bằng
bao nhiêu?
A.
10.
k =
B.
30.k =
C.
15.k =
D.
15.k =
Lời giải
Chn B
Áp dụng công thức tính đạo hàm của hàm hợp, ta có:
2 42
( ) 5(sin 3 4) .(sin 3 4)fx x x
′′
=−−
24
( ) 5(sin 3 4) .2sin 3 .(sin3 )fx x x x
′′
⇔=
24
( ) 10(sin 3 4) .sin3 .(3cos3 )fx x x x
⇔=
24
( ) 30(sin 3 4) .sin 3 cos3 .fx x x x
⇔=
Vậy
30.
k
=
.
Câu 23: Đạo hàm của hàm số
( )
5
sin 3fx x=
là:
A.
( )
5
3f x 3 cos x
=
. B.
( )
4
f x 5sin 3x.cos3x
=
.
C.
(
)
4
. 3. 3f x 15 sin x cos x
=
. D.
( )
4
f x = -15.sin 3x.cos3x
.
Lời giải
Áp dụng công thức tính đạo hàm của hàm hợp, ta có:
( )
( )
( ) ( )
54 4 4
f x = sin 3x = 5.sin 3x. sin3x = 5.sin 3x.cos3x. 3x = 15sin 3x.cos3x
′′
.
Câu 24: Cho hàm số
sin cosyxx= +
. Phương trình
"0y =
có bao nhiêu nghiệm trong đoạn
[ ]
0;3
π
.
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
4
.
Lời giải
Chọn C
Ta có:
' cos siny xx
=
;
" sin cosy xx
=−−
" 0 sin cos 0
2 sin 0
4
y xx
x
π
= ⇔− =

⇔− + =


.
()
4
()
4
x kk
x kk
π
π
π
π
⇔+ =
⇔= +
[ ]
{ }
0;3 0 3 ( )
4
1 13
1; 2; 3
44
x kk
k
k
k
π
π ππ
⇒≤ +
≤≤
⇒∈
Vậy phương trình
'0y
=
có ba nghiệm trong đoạn
[ ]
0;3
π
.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 12
Sưu tm và biên son
Câu 25: Cho hàm số
2
3 os sin 2021 2022.y cx x x x
Số nghiệm của phương trình
'' 0y
trong đoạn
0;4
A.
1.
. B.
2.
. C.
0.
. D.
3.
Lời giải
Chn B
Ta có:
' 3sinx cos 2 2021y xx 
'' 3 cos sin 2
'' 0 3 cos sin 2 0 sin 3 cos 2
13
sin cos 1 sin 1
22 3
2,
32
2,
6
y xx
y xx x x
xx x
x kk
x kk


 

 



1 25
0;4 0 2 4
6 12 12
x kk
 
1; 2 .
kk

.
Câu 26: Cho hình hộp
.'' ' '
ABCD A B C D
. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào là mệnh đề đúng?
A.
AB AC AD
  
. B.
''AB AD AA AC
   
.
C.
' '' 'AC B A D A
  
. D.
'' ' ' 'A C A A B C AB
   
.
Lời giải
Chn B
Câu 27: Cho hình lập phương
.ABCD A B C D
′′
. Gi
,,MNP
lần lượt trung điểm các cạnh
AB
,
BC
,
CD
′′
. Xác định góc giữa hai đường thẳng
MN
AP
.
A.
0
45
. B.
0
30
. C.
0
60
. D.
0
90
Lời giải
Chn A
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 13
Sưu tm và biên son
Gi sử hình lập phương có cạnh bằng
a
//MN AC
nên:
( )
( )
, AC,MN AP AP=
. Ta tính góc
PAC
.
ADP
′′
vuông tại
D
nên
2
2 22
5
22
aa
AP AD DP a

′′
= +=+=


.
AA P
vuông tại
A
nên
2
2 22
53
22
aa
AP AA AP a

′′
= +=+ =



.
CC P
vuông tại
C
nên
2
2 22
5
.
42
aa
CP CC C P a
′′
= + = +=
Ta có
AC
là đường chéo của hình vuông
ABCD
nên
AC =
2a
Áp dụng định lý cosin trong tam giác
ACP
ta có:
2 22
2 . .cos
1
cos
2
cos 45 90
CP AC AP AC AP CAP
CAP
CAP
=+−
⇒=
= °< °
Nên
( )
; 45AC AP CAP= = °
hay
( )
MN; 45AP = °
.
Câu 28: Cho hình chóp
.S ABC
SA SB SC= =
ASB BSC CSA= =
. Hãy xác định góc giữa cặp
vectơ
SC

AB

?
A.
120°
. B.
45°
. C.
60°
. D.
90°
Lời giải
Chọn D
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 14
Sưu tm và biên son
Ta có:
( )
. . ..SC AB SC SB SA SC SB SC SA
= −=
        
. cos . .cos 0SA SB BSC SC SA ASC=−=
(Vì
SA SB SC
= =
BSC ASC=
)
Do đó:
( )
0
, 90SC AB =
 
.
Câu 29: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông,
SA
vuông góc với mặt phẳng đáy. Hình
chiếu vuông góc của đường thẳng
trên mặt phẳng
( )
ABCD
là đường thẳng
A.
CB
. B.
AB
. C.
AC
. D.
SD
.
Lời giải
Chn B
(
)
SA ABCD
nên hình chiếu vuông góc của
S
trên
( )
ABCD
A
; hình chiếu vuông góc
của
B
trên
( )
ABCD
B
nên hình chiếu vuông góc của đường thẳng
trên mặt phẳng
( )
ABCD
là đường thẳng
AB
.
Câu 30: Cho hình chóp
.S ABC
đáy
ABC
là tam giác cân tại
A
, cạnh bên
SA
vuông góc với đáy,
M
là trung điểm
BC
,
J
là trung điểm
BM
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
( )
.BC SAB
. B.
( )
.BC SAM
. C.
( )
.BC SAC
. D.
( )
.BC SAJ
B
C
D
S
A
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 15
Sưu tm và biên son
Lời giải
Chọn B
(
)
SA ABC
BC SA⇒⊥
.
Theo giải thiết tam giác
ABC
là tam giác cân tại
A
M
là trung điểm
BC
BC AM⇒⊥
.
Ta có
BC SA
BC AM
(
)
BC SAM
.
Câu 31: Cho hình chóp tứ giác
.S ABCD
3SA SB SC SD a
= = = =
đáy hình chữ nhật tâm O, cạnh
,2
AB a AD a
= =
. Gọi M, N lần lượt trung điểm của các cạnh
,SA
BC
, góc giữa đường thẳng
MN
và mặt phẳng
( )
SBD
α
. Tính
sin
α
A.
4
sin
55
α
=
. B.
39
sin
25
α
=
. C.
4
sin
5
α
=
. D.
1
sin
5
α
=
.
Lời giải
Chn A
T giả thiết ta có, các tam giác
,SAC SBD
cân tại
S
nên
,SO BD SO AC⊥⊥
. Suy ra
(
)
SO ABCD
.
Gi
P
là trung điểm của SD ta có MP là đường trung bình của tam giác SAD nên:
1
// ,
2
MP AD MP AD=
suy ra tứ giác MNCP là hình bình hành.
Do đó,
//MN CP
góc giữa MN và mặt phẳng
(SBD)
bằng góc giữa CP và mặt phẳng
( )
SBD
.
J
M
S
A
B
C
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 16
Sưu tm và biên son
Trong mặt phẳng
( )
ABCD
kẻ
CI BD
. Vì
()SO ABCD
nên
SO CI
. Ta có
()
CI BD
CI SBD
CI SO
⇒⊥
T đó ta được I là hình chiếu của C lên mặt phẳng
(SBD)
. Tc
IPC
α
=
.
Tam giác BCD vuông tại C CI là đường cao nên :
2 2 2222
1 1 1 115 2
44
5
a
CI
CI CB CD a a a
= + = += =
Tam giác SCD CP là đường trung tuyến nên :
2 2 2 22 2 2
2
9 9 11 11
2 4 2 44 2
SC CD SD a a a a a
CP CP
++
= = = ⇒=
Tam giác CIP vuông tại I nên:
4
sin
55
CI
CP
α
= =
.
Câu 32: Cho hình lập phương
.ABCD A B C D
′′
như hình vẽ.
S đo góc giữa hai mặt phẳng
( )
ABCD
(
)
AB C D
′′
bằng
A.
60
°
. B.
30°
. C.
135
°
. D.
45°
.
Lời giải
Chn D
Ta có
( ) ( )
( )
( )
B
A
C
BC AB C D AD
CD A D
C
D
AD
D AB C DAD
′′
∩=
⊥⊂
′′
.
Suy ra góc giữa
( )
ABCD
( )
AB C D
′′
là góc
( )
45,CD C D CDC
=
= °
.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 17
Sưu tm và biên son
Câu 33: Cho lăng trụ
.ABC A B C
′′
đáy
ABC
tam giác vuông cân tại
A
,
2; 2AB a AA A B A C a
′′
= = = =
. Tính tang của góc giữa hai mặt phẳng
( )
ACC A
′′
( )
ABC
′′
.
A.
2
. B.
6
. C.
3
. D.
5
.
Lời giải
Chn B
Tam giác
ABC
vuông cân tại
A
nên
(
)
( )
22
22
2 22BC AB AC a a a= += + =
.
(
) ( )
// ' ' 'ABC A B C
nên
(
) ( )
(
)
( ) ( )
( )
' ', ' ' ',ACC A A B C ACC A ABC
′′
=
.
'' '2AA A B A C a
= = =
nên
(
)
'A I ABC
với
I
là tâm đường tròn ngoại tiếp tam giác
ABC
.
Do tam giác
ABC
vuông cân tại
A
nên
I
trung điểm ca
BC
, khi đó
11
.2
22
AI BC a a= = =
.
Gi
M
là trung điểm ca
AC
ta có
//IM AB IM AC⇒⊥
12
22
a
IM AB= =
.
Ta có:
( )
(
)
''
,' '
IM AC
A I AC AC A IM
IM A I A IM
⇒⊥
.
Lại có:
( )
AC ABC
nên
( ) ( )
'ABC A IM
.
( )
''AC ACC A
nên
( ) (
)
'' 'ACC A A IM
.
M
I
C'
B'
A
C
B
A'
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 18
Sưu tm và biên son
Khi đó:
( ) ( ) ( ) ( )
( ) ( )
( ) ( )
( ) ( )
( )
( )
' ; ' ''
' , ' ,'
' '' '
A IM ABC A IM ACC A
A IM ABC IM ABC ACC A MI A M
A IM ACC A A M
⊥⊥
∩= =
∩=
.
Vì tam giác
'A MI
vuông tại
I
nên
0
' 90
IMA <
do đó
( )
,' 'MI A M A MI=
.
( )
2
22 2
' 23A I A A AI a a a
= = −=
.
Xét tam giác
A MI
vuông tại
I
'3
tan 6
2
2
AI a
A MI
MI
a
= = =
.
Câu 34: Cho hình chóp
.S ABC
đáy
ABC
tam giác vuông tại
B
,
SA
vuông góc với mặt phẳng
( )
ABC
. Gọi
H
K
lần lượt là hình chiếu của
A
lên
SB
SC
. Mệnh đề nào sau đây sai?
A.
(
)
( )
,d S ABC SA=
. B.
( )
( )
,d A SBC AH=
. C.
( )
( )
,d A SBC AK=
. D.
(
)
( )
,d C SAB BC=
.
Lời giải
Chn C
Ta có:
( ) ( )
( )
,
BC AB
BC SAB d C SAB BC
BC SA
⇒⊥ =
.
Lại có:
( )
( )
(
)
,
BC AH
AH SBC d A SBC AH
AH SB
⇒⊥ =
.
Mặt khác
( ) (
)
( )
,SA ABC d S ABC SA⊥⇒ =
.
Câu 35: Cho hình lập phương
.ABCD A B C D
′′
cạnh
a
. Khoảng cách giữa hai mặt phẳng
( )
AB C
(
)
A DC
′′
bằng
A.
2
2
a
.
B.
3
3
a
. C.
2
a
. D.
3
a
.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 19
Sưu tm và biên son
Lời giải
Chn B
Ta có:
( ) ( )
( )
( )
( )
(
)
( )
,,,d ABC ADC d B ADC d D ADC
′′ ′′ ′′
= =
.
Gi
O
là tâm của hình vuông
ABCD
′′
. Gi
I
là hình chiếu vuông góc của
D
lên
DO
.
( ) ( )
( )
( )
( )
( )
( )
,,,d ABC ADC d B ADC d D ADC DI
′′ ′′ ′′
= = =
.
Ta có
22 2
2
2
3
2
.
3
2
2
a
a
DO DD a
DI
DO DD
a
a
′′
= = =
′′
+

+


II. PHN T LUN
Câu 36: Cho hình vuông
1
C
có độ dài cạnh là 1. Người ta nối trung điểm các cạnh của hình vuông
1
C
để
được hình vuông
2
C
. Từ hình vuông
2
C
lại làm tiếp như trên để được hình vuông
3
C
,…. Tiếp
tục quá trình trên ta được dãy các hình vuông
123
, , ,...., ,....
n
CCC C
. Tính tổng chu vi của dãy hình
vuông đó.
Lời giải
Hình vuông thứ nhất có cạnh bằng 1, suy ra: Chu vi
1
4.1p =
.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 20
Sưu tm và biên son
Hình vuông thứ hai có cạnh bằng
1
2
, suy ra: Chu vi
2
1
4.
2
p =
.
Hình vuông thứ ba có cạnh bằng
1
2
, suy ra: Chu vi
3
1
4.
2
p =
.
Hình vuông thứ
n
có cạnh bằng
( )
1
1
2
n
, suy ra: Chu vi
(
)
1
1
4.
2
n
n
p
=
.
Vậy tổng chu vi:
( )
( )
1
1 1 1 4 42
4 4. 4. ... 4. ... 4 2 2
1
2
2 21
2
1
2
n
T
=+ + ++ += = = +
.
Câu 37: Cho nh chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình thoi tâm
O
, cạnh
a
, góc
0
60BAD
,
SO
vuông góc mặt phẳng
ABCD
SO a
.
a) Tính khoảng cách từ
O
đến mặt phẳng
SBC
.
b) Tính khoảng cách từ đường thẳng
AD
đến mặt phẳng
SBC
.
Lời giải
a) Hạ
OK BC BC SOK
Trong
SOK
kẻ
OH SK OH SBC
,d O SBC OH
.
Ta có
ABD
đều
2
a
BD a BO 
;
3AC a
Trong tam giác vuông
OBC
có:
2 2 22
1 1 1 13 39
13
3
a
OK
OK OB OC a

K
F
E
D
C
B
A
S
H
O
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 21
Sưu tm và biên son
Trong tam giác vuông
SOK
có:
2 2 22
1 1 1 16 3
4
3
a
OH
OH OS OK a

Vậy
3
,
4
a
d O SBC OH

b) Ta có
// //
AD BC AD SBC
,,d AD SBC d E SBC
K
//EF OH F S K
. Do
OH SBC EF SBC 
3
,, 2
2
a
d AD SBC d E SBC EF OH 
.
Câu 38: Cho phương trình
2
+0ax b c x d e

nghiệm thuộc
1;

với
,,,,
abcde
các số
thực và
0a
. Chứng minh phương trình
432
0ax bx cx dx e 
có nghiệm.
Lời giải
Gọi
0
[1; )x 
nghiệm của phương trình
2
+0
ax b c x d e
.
Suy ra:
22
0 0 00 0
0 xax b c x d e ax cx e b d 
Xét hàm s
432
()f x ax bx cx dx e

,
()
fx
xác định và liên tc trên
; 
.
Ta có:
2
0 0 0 00
( ) ( ) + ( )f x ax cx e x bx d

2
0 0 0 00
( )( ) ( )
f x ax cx e x bx d

Suy ra:
22 2
0 0 0 0 00
( ). ( ) ( ) ( )f x f x a x cx e x bx d 
=
22
0 00
()()bx d x bx d
=
2
00
( ) (1 ) 0bx d x

Do đó phương trình
() 0fx
ít nhất một nghiệm thuộc đoạn
00
[ ;]xx
Vậy phương trình
432
0ax bx cx dx e 
có nghiệm.
Câu 39: Cho m số
2
xb
y
ax
,
2ab 
. Biết rằng
a
,
b
các giá trị thỏa mãn tiếp tuyến của đồ
thị hàm số tại điểm
1; 2
A
song song với đường thẳng
:3 4 0dxy

. Khi đó giá trị của
3ab
bằng
Lời giải
2
2
2
ab
y
ax

.
Do
1; 2A
thuộc đồ th hàm số nên
1
2 32
2
b
ba
a

.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 22
Sưu tm và biên son
Do tiếp tuyến tại
1; 2
A
song song với
:3 4 0dxy
n
13
y

2
2
3
2
ab
a


Thay
32ba
ta được phương trình
2
32 2 3 2aa a 
2
5 15 10 0aa 
1
2
a
a
.
Vi
21
ab 
(loại, do
2
ab

)
Vi
11ab
. Phương trình tiếp tuyến ti
1; 2A
3 12yx
song song với
d
. Vậy
1a
,
1b
, suy ra
32ab 
.
---------- HẾT ----------
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 1
Sưu tm và biên son
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II
MÔN: TOÁN 11 ĐỀ S: 08
I. PHN TRC NGHIM (35 câu – 7,0 điểm)
Câu 1: Tính
6 2021
lim
31
n
n
+
.
A.
2021
. B.
2
. C.
6
. D.
2021
3
.
Câu 2: Tính
( )
3
lim 3 7nn−−
.
A.
+∞
. B.
−∞
. C.
7
. D.
9
.
Câu 3: Tính gii hn
(
)
2
lim 4 1
x
xx x
−∞
+ ++
A.
2
. B. 2. C.
−∞
. D. 1.
Câu 4: Tính gii hn
2
3
23
lim
1
x
xx
x
+∞
+−
A. 2. B. 0. C.
+∞
. D. 3.
Câu 5: Giá tr ca bng
A.
2
. B.
1
. C.
+∞
. D.
0
.
Câu 6: Hàm s nào dưới đây gián đoạn ti đim
0
1x =
.
A.
( )
( )
2
12yx x=++
. B.
21
1
x
y
x
=
+
. C.
1
x
y
x
=
. D.
2
1
1
x
y
x
+
=
+
.
Câu 7: Cho các s thc
,,abc
tha mãn
1
10
acb
abc
+>+
+++<
. S giao điểm ca đ th hàm s
( )
32
f x x ax bx c=+ ++
vi
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Câu 8: S gia
y
ca hàm s
( )
3
1fx x= +
ti
0
1x =
ng vi biến s
1x∆=
A.
1
. B.
1
. C.
0
. D.
2
.
Câu 9: Cho hàm s
2
khi 1
()
2
khi 1
x
x
fx
ax b x
=
+>
. Vi giá tr nào sau đây của
,ab
thì hàm s có đạo hàm ti
1x =
?
A.
1
1;
2
ab= =
. B.
11
;
22
ab= =
. C.
11
;
22
ab= =
. D.
1
1;
2
ab= =
.
Câu 10: Cho hàm s
( )
1
=fx
x
. Đạo hàm ca
f
ti
2=x
A.
1
2
. B.
1
2
. C.
1
2
. D.
1
2
.
Câu 11: Đạo hàm ca hàm s
1
2yx
x
= +
là:
A.
2
1
'2y
x
=
+
.
B.
2
1
'2y
x
=
. C.
1
'2y
x
=
. D.
2
1
'2yx
x
=
.
( )
2
1
lim 2 3 2
x
xx
−+
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 2
Sưu tm và biên son
Câu 12: Đạo hàm ca hàm s
32
1
x
y
x
=
+
là:
A.
( )
2
5
1x +
.
B.
( )
2
5
1x
+
. C.
5
1x
+
. D.
5
1x +
.
Câu 13: Cho hàm s
1
23
x
y
x
=
+
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
( )
2
1
'
23
y
x
=
+
. B.
( )
2
5
'
23
y
x
=
+
. C.
(
)
2
5
'
23
y
x
=
+
. D.
( )
2
1
'
23
y
x
=
+
.
Câu 14: Cho hàm s
2
2 59y xx= ++
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
2
45
'
22 5 9
x
y
xx
+
=
++
. B.
2
25
'
2 59
x
y
xx
+
=
++
.
C.
2
1
'
22 5 9
y
xx
=
++
. D.
2
45
'
2 59
x
y
xx
+
=
++
.
Câu 15: Cho hàm s
( )
4
3fx x x= +
. Giá tr
( )
0f
bng
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Câu 16: Biết đ th hàm s
(
) (
)
;,
1
+
=
+
ax b
y C ab
x
đi qua điểm
( )
2;0A
và có h s góc ca tiếp tuyến
ti đim
( )
0; 2
B
bng
3
.Tính
= Sab
.
A.
2
. B.
3
. C.
0
. D.
2
.
Câu 17: Đạo hàm ca hàm s
( )
3
5.yx x
=
trên
( )
0;
+∞
bng biu thức nào sau đây?
A.
5
75
2
2
x
x
. B.
2
5
3
2
x
x
. C.
5
2
75
2
2
x
x
. D.
2
1
3
2
x
x
.
Câu 18: Hàm s nào sau đây có đạo hàm là
cos 2x
A.
1
sin 2 4
2
yx= +
. B.
1
sin 2 4
2
yx=−+
. C.
1
cos 2
2
yx=
. D.
sin 2yx=
.
Câu 19: Đạo hàm ca hàm s
2021sin cos 2021y xx= +
là:
A.
2021cos sin 2021y xx
=
. B.
2021cos 2021sin 2021
yx x
=
.
C.
2021cos sin 2021y xx
= +
. D.
2021cos 2021sin 2021yx x
= +
.
Câu 20: Đạo hàm ca hàm s
tan 2
3
yx
π

=


là:
A.
2
1
cos 2
3
y
x
π
=



. B.
2
2
cos 2
3
y
x
π
=



.
C.
2
1
cos 2
3
y
x
π
=



. D.
2
2
cos 2
3
y
x
π
=



.
Câu 21: Cho hàm s
( )
44
sin 2 cos 2fx x x= +
, khi đó
( )
fx
bng?
A.
2sin8x
. B.
2cos8x
. C.
2cos8
x
. D.
2sin8x
.
Câu 22: Cho hàm s
( )
2
cos khi 0
sin 2 khi 0
xx x
fx
xx
+≥
=
<
, khi đó
(
)
''
4
ff
π
π

+


bng
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 3
Sưu tm và biên son
A.
0
. B.
π
. C.
1
π
+
. D.
1
.
Câu 23: Cho
( )
22
sin cosfx x x x=−−
. Khi đó
(
)
fx
bằng
A.
1 sin 2x
.
B.
1 2sin 2x−+
.
C.
1 sin .cosxx−+
. D.
1 2sin 2x+
.
Câu 24: Đạo hàm cấp hai của hàm số
( )
=y fx
sin 3=
xx
là biểu thức nào trong các biểu thức sau?
A.
( )
2cos sinf x xx x
′′
=
.
B.
( )
sinfx x x
′′
=
.
C.
(
)
sin cos
f x xx x
′′
=
. D.
( )
1 cosfx x
′′
= +
.
Câu 25: Cho hàm s
sin 2yx
=
. Hãy chọn câu đúng.
A.
( )
2
2
4yy
+=
. B.
40yy
′′
−=
. C.
40yy
′′
+=
. D.
'tan 2yy x=
.
Câu 26: Cho hình hp ch nht
.''' 'ABCD A B C D
. Khi đó, vectơ bằng vectơ
là vectơ nào dưới đây?
A.
. B.
''BA

. C.
''DC

. D.
BA

.
Câu 27: Trong không gian cho đường thng
điểm
O
. Qua
O
có mấy đường thng vuông góc vi
cho trước?
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D. Vô s.
Câu 28: Cho hình chóp
.
S ABC
có cnh
( )
SA ABC
đáy
ABC
tam giác cân
C
. Gi
H
K
lần lượt là trung điểm ca
AB
SB
. Khẳng định nào sau đây sai?
A.
CH SA
. B.
CH SB
. C.
CH AK
. D.
AK SB
.
Câu 29: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
là hình vuông và
SA
vuông góc đáy. Mệnh đề nào sau
đây sai?
A.
( )
AC S BD
. B.
( )
BC S AB
. C.
( )
BD SAC
. D.
( )
CD SAD
.
Câu 30: Cho hình chóp
.S ABCD
có
( )
SA ABCD
đáy
ABCD
là hình vuông. T
A
k
AM SB
.
Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
( )
AM SBD
. B.
( )
AM SBC
. C.
( )
SB MAC
. D.
( )
AM SAD
.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 4
Sưu tm và biên son
Câu 31: Cho t din ABCD có
( )
AB BCD
. Trong
BCD
v các đưng cao
BE
DF
ct nhau
O
. Trong
( )
ADC
v
DK AC
ti
K
. Khẳng định nào sau đây sai?
A.
( )
( )
ADC ABE
. B.
( )
( )
ADC DFK
. C.
( ) ( )
ADC ABC
. D.
( )
( )
BDC ABE
.
Câu 32: Cho t din
ABCD
AB AC
.DB DC
Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
( )
.
AB ADC
B.
.BC AD
C.
( )
. CD ABD
D.
.AC BD
Câu 33: Cho hình chóp
.
S ABCD
có đáy
ABCD
là hình vuông,
( )
SA ABCD
. Chn nhận định SAI
A.
( ) ( )
.SAC SBD
B.
( ) ( )
.SAB SBC
C.
( ) ( )
SCD SAD
. D.
( ) ( )
SBC SCD
.
Câu 34: Cho hình chóp
.S ABC
đáy
ABC
tam giác đu cnh a. mt bên
SAB
tam giác đu nm
trong mt phng vuông góc với đáy. Khoảng cách S đến đáy là?
A.
3
.
2
a
B.
2
.
2
a
C.
3.a
D.
2.a
Câu 35: Cho t diện đều
ABCD
có tt c các cnh bng
1
. Khong cách t A đến mặt đáy là
A.
3
2
. B.
3
. C.
6
3
. D.
6
.
II. PHN T LUN.
Câu 36: Cho dãy số
()
n
u
xác định bi:
1
1
2
1
2; *
n
n
u
un
u
+
=
= ∀∈
Tính gii hn của dãy
( )
n
u
.
Câu 37: Tìm các giá tr ca
m
để hàm s
( )
11
khi 0
1
khi 0
1
xx
x
x
fx
x
mx
x
−− +
<
=
+≥
+
liên tc ti
0
x =
?
Câu 38: Một chất điểm chuyển động quãng đường được cho bởi phương trình
(
)
43 2
15
10
42
st t t t t= −+ +
, trong đó
0t >
vi
t
tính bằng giây (s) và
s
tính bng mét (m). Tính
vn tốc chuyển động ca chất điểm ti thời điểm chất điểm có gia tốc chuyển động nh nht.
Câu 39: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
là hình ch nht,
AB a=
,
3AD a
=
,
(
)
SA ABCD
,
3SA a=
. Tính khong cách t điểm
C
đến mt phng
( )
SBD
.
---------- HT ----------
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 5
Sưu tm và biên son
NG DN GII CHI TIT
I. PHN TRC NGHIM.
Câu 1: Tính
6 2021
lim
31
n
n
+
.
A.
2021
. B.
2
. C.
6
. D.
2021
3
.
Lời giải
Ta có:
2021
6
6 2021 6 0
lim lim 2
1
3 1 30
3
n
n
n
n
+
++
= = =
−−
.
Câu 2: Tính
( )
3
lim 3 7nn−−
.
A.
+∞
. B.
−∞
. C.
7
. D.
9
.
Lời giải
Ta có:
( )
33
23
37
lim 3 7 lim 1nn n
nn


= = +∞




3
lim( )n = +∞
23
37
lim 1 1 0.
nn

−− =>


Câu 3: Tính gii hn
(
)
2
lim 4 1
x
xx x
−∞
+ ++
A.
2
. B. 2. C.
−∞
. D. 1.
Lời giải
(
)
2
2
2
2
lim 4 1
41
lim
41
41
lim
41
1
1
4
lim
41
11
x
x
x
x
xx x
x
xx x
x
xx
xx
x
xx
−∞
−∞
−∞
−∞
+ ++
+
=
+ +−
+
=
++
+
=
++
4
2
11
= =
−−
.
Câu 4: Tính gii hn
2
3
23
lim
1
x
xx
x
+∞
+−
A. 2. B. 0. C.
+∞
. D. 3.
Lời giải
2
23
3
3
21 3
23
lim lim 0
1
1
1
xx
xx
xx x
x
x
+∞ +∞
+−
+−
= =
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 6
Sưu tm và biên son
Câu 5: Giá tr ca bng
A.
2
. B.
1
. C.
+∞
. D.
0
.
Lời giải
Chn B
Câu 6: Hàm s nào dưới đây gián đoạn ti đim
0
1x =
.
A.
( )
( )
2
12yx x=++
. B.
21
1
x
y
x
=
+
. C.
1
x
y
x
=
. D.
2
1
1
x
y
x
+
=
+
.
Lời giải
Chn B
Ta có
21
1
x
y
x
=
+
không xác định ti
0
1x =
nên gián đoạn ti
0
1x =
.
Câu 7: Cho các s thc
,,abc
tha mãn
1
10
acb
abc
+>+
+++<
. S giao điểm ca đ th hàm s
( )
32
f x x ax bx c=+ ++
vi
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Lời giải
D thấy, hàm số
( )
fx
liên tc trên
.
( )
( )
lim
10
1
x
f
x
f ab c
−∞
= −∞
= +−>
đồ th hàm s có ít nhất 1 giao điểm vi
trên khong
( )
;1−∞
.
( )
( )
10
1
10
1
f abc
f abc
= +−>
= + ++<
đồ th hàm s có ít nhất 1 giao điểm vi
trên khong
( )
1;1
.
( )
( )
lim
10
1
x
f
x
f abc
+∞
= +∞
= + ++<
đồ th hàm s có ít nhất 1 giao điểm vi
trên khong
( )
1; +∞
.
Vậy đồ th hàm s đã cho cắt trc hoành tại 3 điểm phân biệt.
Câu 8: S gia
y
ca hàm s
( )
3
1fx x= +
ti
0
1x =
ng vi biến s
1x∆=
A.
1
. B.
1
. C.
0
. D.
2
.
Lời giải
Ta có:
( ) ( )
( ) ( )
00
101
01
y fx x fx f f = +∆ = = =
.
Câu 9: Cho hàm s
2
khi 1
()
2
khi 1
x
x
fx
ax b x
=
+>
. Vi giá tr nào sau đây của
,ab
thì hàm s có đạo hàm ti
1x =
?
A.
1
1;
2
ab= =
. B.
11
;
22
ab= =
. C.
11
;
22
ab= =
. D.
1
1;
2
ab= =
.
Lời giải
Hàm s liên tc ti
1x =
nên ta có
1
2
ab+=
.
( )
2
1
lim 2 3 2
x
xx
−+
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 7
Sưu tm và biên son
Hàm s có đạo hàm ti
1x =
nên gii hn 2 bên ca
(
) (
)
1
1
fx f
x
bng nhau và ta có:
(
)
( )
( )
(
)
1 1 1 11
1
11
2
lim lim lim lim lim
11 11
x x x xx
ax b
f x f ax b a b a x
aa
xx x x
+ + + ++
→→
+−
+− +
= = = = =
−−
(
) (
)
( )( )
(
)
( )
2
1 11 1
1
1 11 1
22
lim lim lim lim 1
1 1 21 2
x xx x
x
fx f x x x
xx x
−−
→→
+− +
= = = =
−−
Vậy
1
1;
2
ab
= =
.
Câu 10: Cho hàm s
( )
1
=fx
x
. Đạo hàm ca
f
ti
2=x
A.
1
2
. B.
1
2
. C.
1
2
. D.
1
2
.
Lời giải
( )
( )
2
11
2
2
′′
=−⇒ =fx f
x
Câu 11: Đạo hàm ca hàm s
1
2yx
x
= +
là:
A.
2
1
'2y
x
= +
.
B.
2
1
'2y
x
=
. C.
1
'2y
x
=
. D.
2
1
'2yx
x
=
.
Lời giải
Ta có:
( )
''
2
1 11
' 2 2' 2yx x
x xx

=+= + =


.
Câu 12: Đạo hàm ca hàm s
32
1
x
y
x
=
+
là:
A.
( )
2
5
1x +
.
B.
(
)
2
5
1x
+
. C.
5
1x
+
. D.
5
1x +
.
Lời giải
Ta có:
( ) ( ) ( ) (
)
( )
''
'
2
32 . 1 32. 1
32
'
1
1
x x xx
x
y
x
x
+− +

= =

+

+
( ) ( )
( )
2
2. 1 3 2
1
xx
x
+−
=
+
(
)
2
5
1x
=
+
.
Câu 13: Cho hàm s
1
23
x
y
x
=
+
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
( )
2
1
'
23
y
x
=
+
. B.
( )
2
5
'
23
y
x
=
+
. C.
( )
2
5
'
23
y
x
=
+
. D.
( )
2
1
'
23
y
x
=
+
.
Lời giải
( ) ( ) (
)( )
( )
( )
( ) ( ) ( )
2 2 22
1'23 123'23 1.2
2 32 2 5
'
23 23 23 23
x x xx xx
xx
y
x x xx
+−− + +−−
+− +
= = = =
+ + ++
.
Câu 14: Cho hàm s
2
2 59y xx= ++
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
2
45
'
22 5 9
x
y
xx
+
=
++
. B.
2
25
'
2 59
x
y
xx
+
=
++
.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 8
Sưu tm và biên son
C.
2
1
'
22 5 9
y
xx
=
++
. D.
2
45
'
2 59
x
y
xx
+
=
++
.
Lời giải
( )
2
22
2 5 9'
45
'
22 5 9 22 5 9
xx
x
y
xx xx
++
+
= =
++ ++
.
Câu 15: Cho hàm s
( )
4
3= +fx x x
. Giá tr
( )
0
f
bng
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Lời giải
Ta có
( )
4
3= +fx x x
( )
3
43
= +fx x
nên
( )
03
=f
.
Câu 16: Biết đ th hàm s
( )
( )
;,
1
+
=
+
ax b
y C ab
x
đi qua điểm
( )
2;0A
và có h s góc ca tiếp tuyến
ti đim
( )
0; 2B
bng
3
. Tính
= Sab
.
A.
2
. B.
3
. C.
0
. D.
2
.
Lời giải
Vì đ th
( )
C
đi qua điểm
( )
2;0A
nên
( )
2 01+=ab
.
Ta có
( )
2
1
=
+
ab
y
x
(
)
0
⇒=y ab
.
gt
( )
( )
0 3 32
=⇔−=y ab
.
T
( )
1
(
)
2
ta được
20
3
+=
−=
ab
ab
1
2
=
=
a
b
Do đó
3=−=S ab
.
Câu 17: Đạo hàm ca hàm s
( )
3
5.yx x=
trên
(
)
0;+∞
bng biu thức nào sau đây?
A.
5
75
2
2
x
x
. B.
2
5
3
2
x
x
. C.
5
2
75
2
2
x
x
. D.
2
1
3
2
x
x
.
Lời giải
Ta có
( )
( )
( )
( )
3
'
'
'3 3
'2 3
5.
5. 5
1
3. 5
2
yx x
y x xx x
y xxx
x
=
⇒= +
⇒= +
'5
75
2
2
yx
x
⇒=
.
Câu 18: Hàm s nào sau đây có đạo hàm là
cos 2x
A.
1
sin 2 4
2
yx= +
. B.
1
sin 2 4
2
yx=−+
. C.
1
cos 2
2
yx=
. D.
sin 2yx=
.
Lời giải
Ta có
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 9
Sưu tm và biên son
1
sin 2 4
2
yx= +
'
cos 2
yx
⇒=
.
Câu 19: Đạo hàm ca hàm s
2021sin cos 2021y xx= +
là:
A.
2021cos sin 2021
y xx
=
. B.
2021cos 2021sin 2021
yx x
=
.
C.
2021cos sin 2021y xx
= +
. D.
2021cos 2021sin 2021yx x
= +
.
Lời giải
+) Ta có:
(
)
( ) ( )
( ) (
)
2021sin cos 2021 2021 sin ' cos2021
2021 sin 2021 sin 2021cos 202202 11 sin 2021
xx x x
xx x
y
xx
+= +
′′
=−=
=
.
Câu 20: Đạo hàm ca hàm s
tan 2
3
yx
π

=


là:
A.
2
1
cos 2
3
y
x
π
=



. B.
2
2
cos 2
3
y
x
π
=



.
C.
2
1
cos 2
3
y
x
π
=



. D.
2
2
cos 2
3
y
x
π
=



.
Lời giải
Ta có:
+
22
2
2
3
cos 2 cos 2
33
x
y
xx
π
ππ



= =

−−


.
Câu 21: Cho hàm s
( )
44
sin 2 cos 2fx x x= +
, khi đó
( )
'fx
bng
A.
2sin8x
. B.
2cos8x
. C.
2cos8x
. D.
2sin8x
.
Lời giải
Ta có
( )
( )
2
2 2 22 2
1 1 cos8
sin 2 cos 2 2sin 2 .cos 2 1 sin 4 1
24
x
fx x x x x x
=+ =−=
( )
' 2sin 8fx x⇒=
.
Câu 22: Cho hàm s
( )
2
cos khi 0
sin 2 khi 0
xx x
fx
xx
+≥
=
<
, khi đó
( )
''
4
ff
π
π

+


bng
A.
0
. B.
π
. C.
1
π
+
. D.
1
.
Lời giải
Vi
0x >
,
( )
( )
( )
2
' cos ' 1 2sin cos 1 sin 2 ' 1fx xx x x x f
π
= += = =
Vi
0x <
,
( ) ( )
' sin 2 ' 2cos 2 ' 0
4
fx x x f
π

==⇒=


ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 10
Sưu tm và biên son
( )
''1
4
ff
π
π

⇒+ =


.
Câu 23: Cho
( )
22
sin cosfx x x x=−−
. Khi đó
( )
'fx
bằng
A.
1 sin 2x
.
B.
1 2sin 2x−+
.
C.
1 sin .cosxx−+
. D.
1 2sin 2x+
.
Lời giải
Ta có
(
)
22
sin cos
fx x x x=−−
cos 2xx=−−
( )
' 2sin 2 1fx x⇒=
.
Câu 24: Đạo hàm cấp hai của hàm số
( )
=y fx
sin 3= xx
là biểu thức nào trong các biểu thức sau?
A.
( )
2cos sinf x xx x
′′
=
.
B.
( )
sinfx x x
′′
=
.
C.
( )
sin cosf x xx x
′′
=
. D.
( )
1 cosfx x
′′
= +
.
Lời giải
Ta có
( )
′′
=
y fx
(
)
sin 3
= xx
sin cos= +xx x
Vậy
( )
′′ ′′
=y fx
( )
sin cos
= +
xx x
2cos sin= xx x
.
Câu 25: Cho hàm s
sin 2
yx=
. Hãy chọn câu đúng.
A.
( )
2
2
4yy
+=
. B.
40yy
′′
−=
.
C.
40yy
′′
+=
. D.
'tan 2yy x=
.
Lời giải
Tập xác định
D
=
.
Ta có
2cos 2yx
=
4sin 2yx
′′
=
.
4 4sin 2 4sin 2 0
yy x x
′′
+= =
.
Câu 26: Cho hình hp ch nht
.''' 'ABCD A B C D
. Khi đó, vectơ bằng vectơ
là vectơ nào dưới đây?
A.
. B.
''BA

. C.
''DC

. D.
BA

.
Lời giải
D dàng thấy
''AB D C=
 
.
Câu 27: Trong không gian cho đường thng
điểm
O
. Qua
O
có mấy đường thng vuông góc vi
cho trước?
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D. Vô s.
Lời giải
Qua điểm
O
có th dng vô s đường thng vuông góc vi
, các đường thẳng đó cùng nằm trong
mt mt phng vuông góc vi
.
Câu 28: Cho hình chóp
.
S ABC
có cnh
( )
SA ABC
đáy
ABC
tam giác cân
C
. Gi
H
K
lần lượt là trung điểm ca
AB
SB
. Khng định nào sau đây sai?
D'
C'
B'
A'
D
C
B
A
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 11
Sưu tm và biên son
A.
CH SA
. B.
CH SB
. C.
CH AK
. D.
AK SB
.
Lời giải
Do
ABC
cân tại
C
nên
CH AB
. Suy ra
( )
CH SAB
. Vậy các câu A, B, C đúng nên D sai.
Câu 29: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
là hình vuông và
SA
vuông góc đáy. Mệnh đề nào sau
đây sai?
A.
( )
AC S BD
. B.
( )
BC S AB
.
C.
( )
BD SAC
. D.
( )
CD SAD
.
Lời giải
Ta có:
+
( )
BC AB
BC SAB
BC SA
⇒⊥
.
+
( )
CD AD
CD SAD
CD SA
⇒⊥
.
+
( )
BD AC
BD S AC
BD SA
⇒⊥
.
Suy ra: đáp án A sai.
Câu 30: Cho hình chóp
.
S ABCD
có
( )
SA ABCD
đáy
ABCD
là hình vuông. T
A
k
AM SB
.
Khẳng định nào sau đây đúng?
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 12
Sưu tm và biên son
A.
( )
AM SBD
. B.
( )
AM SBC
.
C.
( )
SB MAC
. D.
( )
AM SAD
.
Lời giải
Do
( ) ( )
1SA ABCD SA BC ⇒⊥
.
Do
ABCD
là hình vuông nên
( )
2BC AB
.
T
( ) ( )
( ) (
)
1, 2 3BC SAB BC AM
⇒⊥ ⇒⊥
.
Theo giả thiết, ta có
( )
4AM SB
.
T
( )
( ) (
)
3, 4 AM SBC⇒⊥
.
Câu 31: Cho t din ABCD có
( )
AB BCD
. Trong
BCD
v các đưng cao
BE
DF
ct nhau
O
. Trong
( )
ADC
v
DK AC
ti
K
. Khẳng định nào sau đây sai?
A.
( )
( )
ADC ABE
. B.
(
)
( )
ADC DFK
.
C.
( ) ( )
ADC ABC
. D.
( )
( )
BDC ABE
.
Li giải
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 13
Sưu tm và biên son
1. Ta có
( )
( )
( )
( )
CD BE CD ABE
ADC ABE
CD AB
CD ADC
⊥
⇒⊥

. Vậy A đúng.
2.
( )
( )
( )
( )
( )
( )
DF BC DF ABC DF AC AC DFK
ADC DF K
DF AB DK AC
AC ABC AC ADC
⊥

⇒⊥

⊥⊥
⊂⊂


Vậy B đúng.
3. Ta có
( )
( )
( )
( )
CD BE CD ABE
BDC ABE
CD AB
CD BDC
⊥
⇒⊥

. Vậy D đúng.
4. Vậy C sai.
Câu 32: Cho t din
ABCD
AB AC
.DB DC
Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
( )
.
AB ADC
B.
.BC AD
C.
( )
. CD ABD
D.
.AC BD
Lời giải
Gi
M
là trung điểm ca
BC
.
.
AB AC BC AM
BC ADM BC AD
DB DC BC DM




 





Chọn đáp án B.
Câu 33: Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
là hình vuông,
( )
SA ABCD
. Chn nhận định SAI
A.
( ) ( )
.SAC SBD
B.
( ) ( )
.SAB S BC
C.
( ) ( )
SCD SAD
. D.
( ) ( )
SBC SCD
.
Lời giải
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 14
Sưu tm và biên son
( )
( )
(
)
( )
.
BD S AC
SAC SBD
BD SBD
⇒⊥
( )
( )
(
) (
)
.
BC SAB
SAB SBC
BC SBC
⇒⊥
( )
(
)
( ) ( )
.
CD SAD
SAD SCD
CD SCD
⇒⊥
Chọn đáp án D.
Câu 34: Cho hình chóp
.S ABC
đáy
ABC
tam giác đu cnh a. mt bên
SAB
là tam giác đu nm
trong mt phng vuông góc với đáy. Khoảng cách S đến đáy là?
A.
3
.
2
a
B.
2
.
2
a
C.
3.a
D.
2.a
Lời giải
V đường cao
SH
ca tam giác
SAB
( ) ( )
( ) ( )
( )
( )
.
SAB ABC AB
SAB ABC
SH ABC
SH AB
SH SAB
∩=
⇒⊥
Vậy khoảng cách t S xung
( )
ABC
chính là đường cao SH của tam giác đều
SAB
cnh bng a. Khi
đó
3
2
a
SH =
.
Câu 35: Cho t diện đều
ABCD
có tt c các cnh bng
1
. Khong cách t A đến mặt đáy là
A.
3
2
. B.
. C.
6
3
. D.
6
.
Lời giải
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 15
Sưu tm và biên son
K đường trung tuyến
BM
. Tam giác BCD đều nên BM cũng là đường cao.
G
là trọng tâm tam giác
BCD
.
ABCD
là t diện đều nên
(
)
AG BCD
. Vậy khoảng cách t
A
đến đáy chính là
AG
.
BM
là đường cao của tam giác đều nên
3
2
BM
=
.
2 23 3
.
3 32 3
BG BM
= = =
Áp dụng Pytago trong tam giác
AGB
vuông ti
G
22
16
1
33
AG AB BG= = −=
.
Vậy khoảng cách t A tới đáy là
6
3
AG =
.
II. PHN T LUN.
Câu 36: Cho dãy số
()
n
u
xác định bi:
1
1
2
1
2; *
n
n
u
un
u
+
=
= ∀∈
Tính gii hn của dãy
( )
n
u
.
Lời giải
Ta có:
12 3 4
1 3 21 31 41
2; 2 ; ;
22 2 3 4
uu u u
+ ++
= =−== = =
.
T đó dự đoán
1
, * (*)
n
n
un
n
+
= ∀∈
Chng minh (*) bằng phương pháp quy nạp:
Vi
1
12nu=→=
(đúng ).
Gi s (*) đúng với
( 1)n kk
=
nghĩa là
1
k
k
u
k
+
=
Ta chứng minh (*) đúng khi
1nk= +
.Nghĩa là ta phải chng minh:
1
2
1
k
k
u
k
+
+
=
+
Tht vậy theo bài ra và gi thiết quy nap ta có
1
1 12
22
1
1
k
k
k
u
k
uk
k
+
+
=−= =
+
+
đúng,
nghĩa là (*)cũng đúng với
1nk= +
.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 16
Sưu tm và biên son
Vậy
*
1
;
+
= ∀∈
n
n
u nN
n
.
Ta có
1
lim lim 1
+
= =
n
n
u
n
. Vậy
lim 1=
n
u
.
Câu 37: Tìm các giá tr ca
m
để hàm s
( )
11
khi 0
1
khi 0
1
xx
x
x
fx
x
mx
x
−− +
<
=
+≥
+
liên tc ti
0x =
?
Lời giải
( )
01fm
= +
.
(
)
00
1
lim lim 1
1
xx
x
fx m m
x
++
→→

= +=+

+

.
(
)
00
11
lim lim
xx
xx
fx
x
−−
→→

−− +
= =



( ) ( )
00
22
lim lim 1
11 11
xx
x
xxx xx
−−
→→
−−
= =
−+ + −+ +
.
Để hàm liên tc ti
0x =
thì
( ) ( ) ( )
00
lim lim 0
xx
fx fx f
+−
→→
= =
11 2mm +=−⇔ =
.
Vậy
2
m =
thỏa mãn đề bài.
Câu 38: Một chất điểm chuyển động quãng đường được cho bởi phương trình
( )
43 2
15
10
42
st t t t t= −+ +
, trong đó
0t >
vi
t
tính bằng giây (s) và
s
tính bng mét (m). Tính
vn tốc chuyển động ca chất điểm ti thời điểm chất điểm có gia tốc chuyển động nh nht.
Lời giải
Gi
( )
vt
,
( )
at
lần lượt là vn tc và gia tc ca cht đim.
Theo ý nghĩa hình học của đạo hàm, ta suy ra
( ) ( )
(
) ( )
32
2
3 5 10
3 65
vt s t t t t
at v t t t
= = ++
= = −+
.
( ) ( )
2
2
3 6 53 1 22at t t t= += +
vi mi
t
, du “
=
” xảy ra khi chỉ khi
1
t =
.
Suy ra gia tốc chuyển động ca cht đim nh nht bng
2
khi
1t =
.
Vn tốc chuyển động ca cht đim ti thi đim gia tc nh nht là
( ) ( )
3
2
1 1 3 1 5 1 10 13v = + ⋅+ =
( )
/ms
.
Câu 39: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
là hình ch nht,
AB a=
,
3AD a=
,
( )
SA ABCD
,
3SA a=
. Tính khong cách t điểm
C
đến mt phng
( )
SBD
.
Lời giải
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 17
Sưu tm và biên son
Ta có
( )
AC SBD O∩=
nên
( )
( )
( )
( )
d,
1
d,
C SBD
CO
AO
A SBD
= =
(vì
O
là trung điểm
AC
)
Suy ra
( )
( )
( )
( )
d, d,C SBD A SBD=
.
Gi
H
,
I
lần lượt là hình chiếu ca
A
lên
BD
,
SH
, ta có
( )
( )
,
AI SH
AI BD BD AH BD SA BD SAH BD AI
⇒⊥ ⇒⊥
Suy ra
( )
AI SBD
(vì
SH BD H∩=
( )
,SH BD SBD
).
Suy ra
(
)
( )
d,A SBD AI=
.
Xét tam giác
ABD
vuông ti
A
vi
AH
là đường cao, ta có
2 2 22
33
2
3
AB AD a a a
AH
AB AD a a
⋅⋅
= = =
++
.
Xét tam giác
SAH
vuông ti
A
vi
AI
là đường cao, ta có
22 2
2
3
3
15
2
5
3
3
4
a
a
AH AS a
AI
AH AS a
a
= = =
+
+
.
Vậy khoảng cách t điểm
C
đến mt phng
( )
SBD
bng
15
5
a
.
---------- HT ----------
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 1
Sưu tm và biên son
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II
MÔN: TOÁN 11 ĐỀ S: 09
I. PHN TRC NGHIM (35 câu – 7,0 điểm)
Câu 1: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào là mệnh đề đúng?
A. Dãy s
( )
n
u
có gii hn bng
0
khi
n
dn tiến tới dương vô cực, nếu
n
u
có th nh hơn một
s dương bé tùy ý, kể t mt s hạng nào đó trở đi.
B. Dãy s
( )
n
u
có gii hn bng
0
khi
n
dn tiến tới dương vô cực, nếu
có th nh hơn một
s dương bé tùy ý, kể t mt s hạng nào đó trở đi.
C. Dãy s
( )
n
u
có gii hn bng
0
khi
n
dn tiến tới dương vô cực, nếu
n
u
có th lớn hơn một
s dương tùy ý, kể t mt s hạng nào đó trở đi.
D. Dãy s
( )
n
u
có gii hn bng
0
khi
n
dn tiến tới dương vô cực, nếu
có th lớn hơn một
s dương tùy ý, kể t mt s hạng nào đó trở đi.
Câu 2: Biết
32
3
24
lim 2
2
nn
an
+−
=
+
với
a
là tham số. Khi đó
2
aa
bng
A.
1
2
. B.
1
. C.
0
. D.
1
4
.
Câu 3: Giá tr ca
++
=
+
12
3.2 3
lim
23
nn
nn
A
bằng.
A.
−∞
. B.
1
9
. C.
1
. D.
+∞
.
Câu 4: Tính gii hn
2
2
2
lim
2 52
x
x
xx
−+
A.
1
. B. 2. C.
1
3
. D.
1
3
.
Câu 5: Tính gii hn
2
32
lim
31
x
x xx
x
−∞
−+
A.
1
3
. B.
1
2
. C.
2
3
. D.
1
4
.
Câu 6: Cho hàm s
( )
( )
( )
2
2
2
22
12
ax
khi x
fx
x
a x khi x
>
=
+−
−≤
. bao nhiêu giá trị nguyên của a để hàm s
liên tục trên tập xác định?
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Câu 7: Cho hàm s
3
52yx x=−+
có đ th
( )
C
. Viết phương trình tiếp tuyến ca đ th
(
)
C
biết tiếp
tuyến song song với đường thng
7 14yx
=
.
A.
7 14yx=
7 18
yx= +
. B.
7 14yx=
.
C.
7 18yx= +
. D.
7 18yx=
.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 2
Sưu tm và biên son
Câu 8: Cho hàm s
( )
1
1
x
fx
x
=
+
. Tính
( )
1f
.
A.
( )
11f
=
. B.
( )
1
1
2
f
=
. C.
( )
11f
=
. D.
( )
1
1
2
f
=
.
Câu 9: Cho m s
cos 3 1yx
= +
. Khẳng định nào là đúng?
A.
3
sin 3 1
23 1
dy x dx
x
= +
+
. B.
3
sin 3 1
23 1
dy x dx
x
=−+
+
.
C.
1
cos 3 1
23 1
dy x dx
x
=−+
+
. D.
3
cos 3 1
23 1
dy x dx
x
= +
+
.
Câu 10: Cho hàm số
4
3
1
4
x
yx= −+
. Tập nghiệm của bất phương trình
''' 6
y
A.
(
]
;1S
= −∞
. B.
(
]
;2
S
= −∞
. C.
[
)
2;S = +∞
. D.
( )
;2S = −∞
.
Câu 11: Cho t din
ABCD
. Gi
,MN
trung điểm ca
AC
AD
. Giao tuyến ca hai mt phng
( )
BMN
( )
BCD
?
A. Đưng thng
d
đi
qua
B
và song song với
BC
.
B. Đưng thng
d
đi qua
B
và song song với
MN
.
C. Đưng thng
d
đi
qua
B
I
, với
I
là giao điểm ca
MD
CN
.
D. Đưng thng
d
đi
qua
B
và song song với
MC
.
Câu 12: Nếu
.'' ' '
ABCD A B C D
là hình hộp thì:
A. Các mặt bên là hình vuông. B. Các mặt bên là hình chữ nht.
C. Các mặt bên là hình thoi. D. Các mặt bên là hình bình hành.
Câu 13: Cho nh chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình bình hành tâm
O
. Trong các khẳng định sau,
khẳng định nào sai?
A.
4SA SB SC SD SO+++ =
    
. B.
2SA SB SO+=
  
.
C.
SA SB SD SC−=
   
. D.
0OA OB OC OD
+++ =
   
.
Câu 14: Cho hình hộp
.'' ' 'ABCD A B C D
. Chọn khẳng định đúng.
A.
', ',
  
BA BD BD
đồng phẳng. B.
', ',
  
BA BD BC
đồng phẳng.
C.
', ', '
  
BA BD BC
đồng phẳng. D.
, ', '
  
BD BD BC
đồng phẳng.
Câu 15: Cho hình lăng trụ
.ABC A B C
′′
,
M
trung điểm ca
BB
. Đặt
CA a=

,
CB b=

,
AA c
=

.
Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
1
2
AM b c a=+−


. B.
1
2
AM a c b=−+


. C.
1
2
AM a c b=+−


. D.
1
2
AM b a c=−+


.
Câu 16: Khẳng định nào sau đây sai?
A. Nếu đường thng
( )
d
α
thì
d
vuông góc với hai đường thng trong
( )
α
.
B. Nếu đường thng
d
vuông góc với hai đường thng nm trong
( )
α
thì
( )
d
α
.
C. Nếu đường thng
d
vuông góc với hai đưng thng ct nhau nm trong
( )
α
thì
d
vuông góc
với bất kì đường thng nào nm trong
( )
α
.
D. Nếu
( )
d
α
và đường thng
( )
//a
α
thì
da
.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 3
Sưu tm và biên son
Câu 17: Cho hình chóp
.S ABC
()
SA ABC
.AB BC
S các mt ca
.S ABC
tam giác vuông
bng
A.
1.
B.
3.
C.
2.
D.
4.
Câu 18: Cho các s thc
,,
abc
tha mãn
2
18ca+=
(
)
2
lim 2an bn cn+− =
. Tính
23Pa b c=−+
A.
24
. B.
6
. C.
12
. D.
6
.
Câu 19: Cho
,ab
là các s dương. Biết
(
)
3
2 32
7
lim 9 27 5
27
x
x ax x bx
+∞
+ +=
. Tính giá tr ca biu
thc
92P ab=
A.
14P =
. B.
14P =
. C.
7P =
. D.
7P =
.
Câu 20: Cho
()fx
là đa thức thỏa mãn
3
( ) 15
lim 12
3
=
x
fx
x
. Tính
3
2
3
5 ( ) 11 4
lim
6
−−
=
−−
x
fx
T
xx
.
A.
3
20
T =
. B.
3
40
T =
. C.
1
4
T =
. D.
1
20
T =
.
Câu 21: Biết
(
)
2
8
lim 2 3 4 2
x
a
xx x
b
+∞
+− =
với
a
b
ti giản. Hỏi giá tr
ab
bằng bao nhiêu?
A.
3
. B.
6
. C.
72
. D.
10
.
Câu 22: Cho
(
)
4
5
lim 5
4
x
fx
x
=
. Tính giới hn
( )
( )
( )
( )
4
5
lim
2 6 64
x
fx
x fx
++
A.
2
. B.
1
2
. C.
1
2
. D.
2
.
Câu 23: Cho hàm s
( ) ( )
2
3
3 13 1
2
2
xx x
fx x
x
++− +
=
. Đ hàm s liên tc trên
thì phải b sung
thêm
( )
( )
( )
2 , ;, 1
a
f ab ab
b
+
=∈=
. Khi đó
H ba=
chia hết cho s nào sau đây?
A.
8
. B.
6
. C.
4
. D.
5
.
Câu 24: Cho phương trình
( )
3
2 5 11 0xx +−=
(1). Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Phương trình luôn vô nghiệm.
B. Phương trình có 3 nghiệm phân biệt lớn hơn 2.
C. Phương trình có đúng hai nghiệm lớn hơn 2.
D. Phương trình có duy nhất mt nghiệm và lớn hơn 2.
Câu 25: Tính đạo hàm ca hàm s sau
2
1 khi 1
()
1 3 khi 1
xx x
fx
xx
++
=
−+ >
A.
2 +1 khi 1
()
1
khi 1
21
xx
fx
x
x
=
>
. B.
2 1 khi 1
()
1
khi 1
1
xx
fx
x
x
+≤
=
−>
.
C.
2 1 khi 1
()
1
khi 1
1
xx
fx
x
x
+<
=
>
. D.
2 1 khi 1
()
1
khi 1
21
xx
fx
x
x
+<
=
>
.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 4
Sưu tm và biên son
Câu 26: Cho hàm s
3
32yx x=−+
có đồ th
( )
.C
Biết rằng trên
(
)
C
hai điểm
( ) ( )
;, ;
AA BB
Axy Bxy
phân biệt, các tiếp tuyến với
( )
C
ti
,AB
cùng hệ s góc, đồng thi đường thẳng đi qua
A
B
vuông góc với đường thng
5 0.xy
+−=
Tính tng
2 2 3,
AB AB
xxyy−+
biết
AB
xx>
.
A.
8
. B.
14
. C.
6
. D.
10
.
Câu 27: Cho hàm s
32
6 91yx x x= +−
đồ th
(
)
C
. Hỏi trên đưng thng
3y =
bao nhiêu
điểm mà t đó kẻ được 2 tiếp tuyến đến
( )
C
mà 2 tiếp tuyến đó vuông góc với nhau?
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D. 0.
Câu 28: Cho hàm s
(
)
32
1
1 221
3
y m x x mx= −+
. Tp các giá tr ca tham s
m
để
0y
với mi
x
?
A.
[ ]
1;1m ∈−
. B.
( )
;1m −∞
. C.
( )
1;1
. D.
(
]
;1−∞
.
Câu 29: Cho hình hộp
111 1
.ABCD A B C D
12
;GG
lần ợt trọng tâm tam giác
1
BDA
11
CB D
. Hãy
chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau?
A.
112
33
42
AC AG AG= +
  
. B.
112
33
24
AC AG AG= +
  
.
C.
112
13
24
AC AG AG= +
  
. D.
( )
1 12
3
2
AC AG AG= +
  
.
Câu 30: Cho hình lăng trụ đứng
'''ABCA B C
đáy tam giác
ABC
vuông tại
A
, có
3AB a=
AC a=
. Biết
'7
AB a=
, Gi
N
là trung điểm
'AA
. Góc giữa hai đường thng
'AB
CN
ϕ
. Khẳng định nào sau đây đúng.
A.
14
cos
7
ϕ
=
. B.
14
cos
7
ϕ
=
. C.
14
cos
28
ϕ
=
. D.
14
cos
2
ϕ
=
.
Câu 31: Cho nh chóp
.S ABCD
đáy nh vuông cạnh
2a
, mặt bên
SAB
tam giác đều
22SC a=
.Gọi
,HK
lần lượt là trung điểm ca
AB
và AD. Khẳng định nào sau đây Sai?
A.
( )
CK SHD
. B.
CK SD
. C.
AC SK
. D. C A,B,C đều sai.
Câu 32: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình chữ nht vi
,3AB a AD a= =
.
( )
SA ABCD
2SA a=
. Gọi
I
hình chiếu vuông góc của
A
lên
SB
( )
P
là mt phng cha
AI
song song với
BC
. Diện tích thiết din ca mt phng
( )
P
với hình chóp
.S ABCD
.
A.
2
9 15
25
a
. B.
2
9 15
5
a
. C.
2
95
25
a
. D.
2
93
25
a
.
Câu 33: Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy là hình chữ nht với đáy
ABCD
là hình chữ nht vi
AB a=
,
2AD a=
. Ba cnh
,,SA AB AD
đôi một vuông góc và
2SA a=
. Gi
I
là trung đim ca
SD
. Tính
( )
cos ,
AI SC
A.
42
42
. B.
2
42
. C.
2
7
. D.
42
7
.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 5
Sưu tm và biên son
Câu 34: Cho hình lăng trụ đứng
.ABC A B C
′′
có đáy là tam giác
ABC
đều cnh
2
a
và góc
' 60ABA =
.
Gi
,IK
ln ợt trung điểm ca
AB
AC
. Gọi
ϕ
là góc gia hai mt phng
( )
AIK
( )
ABC
. Tính
cos
ϕ
.
A.
2
5
. B.
3
5
. C.
2
5
. D.
1
5
.
Câu 35: Cho hình chóp
.S ABC
đáy tam giác
ABC
vuông n tại
B
, biết
6SA a=
,
2
AB BC a= =
( )
SA ABC
. Gi
I
hình chiếu vuông góc ca
B
lên cnh
AC
. Tính khoảng cách t điểm
C
đến mt phng
( )
SBI
.
A.
2
2
a
. B.
2
3
a
. C.
3
2
a
. D.
6
2
a
.
II. PHN T LUN
Câu 36: Biết
;ab
là các s thc tha mãn:
(
)
2
lim 4 1 5
x
x x ax b
+∞
+− + =
. Tính giá trị biu thc
32
?Ta b= +
Câu 37: Cho hàm s
( )
32
2020y f x ax bx cx= = + ++
. Với
0, , ,a abc R≠∈
2 4 80abc+ + −>
. Hỏi
đồ th m s
( ) (
) ( ) ( )
32
2021 2021 2021 1y gx ax bx cx= = + +−
ct trc hoành ti bao
nhiêu điểm. Biết
( )
lim
x
fx
−∞
= +∞
.
Câu 38: Cho hình chóp tứ giác đu
.S ABCD
có cạnh đáy bằng
a
, tâm
O
. Gi
M
N
ln lưt là trung
điểm ca
SA
BC
. Biết rng góc gia
MN
( )
ABCD
bng
60°
. Tính cosin góc gia
MN
và mặt phng
( )
SBD
.
Câu 39: Cho nh chóp
.S ABCD
với đáy
ABCD
hình vuông cạnh
a
, cạnh bên
=SB b
tam giác
SAC
cân ti S. Trên cnh
AB
lấy điểm
M
với
=AM x
( )
0 <<
xa
. Mt phng
( )
α
qua M
song song với AC, SB ct BC, SC, SA lần lượt ti N, P, Q. Xác định x để din tích thiết din
MNPQ đạt giá tr ln nht.
---------- HT ----------
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 6
Sưu tm và biên son
NG DN GII CHI TIT
Câu 1: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào là mệnh đề đúng?
A. Dãy s
( )
n
u
có gii hn bng
0
khi
n
dn tiến tới dương vô cực, nếu
n
u
có th nh hơn một
s dương bé tùy ý, kể t mt s hạng nào đó trở đi.
B. Dãy s
( )
n
u
có gii hn bng
0
khi
n
dn tiến tới dương vô cực, nếu
có th nh hơn một
s dương bé tùy ý, kể t mt s hạng nào đó trở đi.
C. Dãy s
( )
n
u
có gii hn bng
0
khi
n
dn tiến tới dương vô cực, nếu
n
u
có th lớn hơn một
s dương tùy ý, kể t mt s hạng nào đó trở đi.
D. Dãy s
( )
n
u
có gii hn bng
0
khi
n
dn tiến tới dương vô cực, nếu
có th lớn hơn một
s dương tùy ý, kể t mt s hạng nào đó trở đi.
Lời giải
Dựa vào định nghĩa về gii hn
0
ta Chn B
Câu 2: Biết
32
3
24
lim 2
2
nn
an
+−
=
+
với
a
là tham số. Khi đó
2
aa
bng
A.
1
2
. B.
1
. C.
0
. D.
1
4
.
Lời giải
Ta có
32
3
24
lim 2
2
nn
an
+−
=
+
.
3
3
3
3
14
2
2
lim 2 2 1
2
n
nn
a
a
na
n

+−


= =⇔=

+


Khi đó
22
11 0
aa =−=
.
Câu 3: Giá tr ca
++
=
+
12
3.2 3
lim
23
nn
nn
A
bng
A.
−∞
. B.
1
9
. C.
1
. D.
+∞
.
Lời giải
Ta có:
++



= = =
+

+


12
2
3. 1
3
3.2 3 1
lim lim
9
23
2
2. 9
3
n
nn
nn n
C
.
Câu 4: Tính gii hn
2
2
2
lim
2 52
x
x
xx
−+
A.
1
. B. 2. C.
1
3
. D.
1
3
.
Lời giải
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 7
Sưu tm và biên son
Ta có
(
)(
)
2
22 2
2
2 11
lim lim lim
221 21 3
2 52
xx x
x
x
xx x
xx
−−
→→
−−
= = =
−−
−+
.
Câu 5: Tính gii hn
2
32
lim
31
x
x xx
x
−∞
−+
A.
1
3
. B.
1
2
. C.
2
3
. D.
1
4
.
Lời giải
Ta có
2
32
lim
31
x
x xx
x
−∞
−+
3
12
lim
1
3
x
xx
x
x
x
−∞
−+
=



3
12
lim
1
3
x
xx
x
x
x
−∞
−+
=



3
12
lim
1
3
x
x
x
x
x
−∞

−−


=



3
12
lim
1
3
x
x
x
−∞

−−


=



1
3
=
.
Câu 6: Cho hàm s
( )
( )
( )
2
2
2
22
12
ax
khi x
fx
x
a x khi x
>
=
+−
−≤
. bao nhiêu giá trị nguyên của a để hàm s
liên tục trên tập xác định?
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Lời giải
Ta m s xác định trên
Với
2x >
ta có
( )
( )
2
2
22
ax
fx
x
=
+−
là hàm s liên tục trên từng khoảng xác định.
Do đó hàm số
(
)
fx
liên tc trên
( )
2; +∞
Với
2x <
ta có
(
) ( )
1
f x ax=
là hàm s liên tục trên tập xác định. Do đó hàm số
( )
fx
liên
tc trên
( )
;2−∞
Với
2x =
ta có
( ) ( ) ( ) ( )
22
lim lim 1 2 1 2
xx
f x ax a f
−−
→→
= = −=
( )
( )
( )
2
22
22 2
2
lim lim lim 2 2 4
22
xx x
ax
fx a x a
x
++ +
→→
= = ++ =
+−
Hàm s liên tc trên
khi và chỉ khi hàm s liên tục ti
2x =
, nên
( ) ( ) ( )
2
22
1
lim lim 4 2 1
1
2
xx
a
fx fx a a
a
−+
→→
=
= = −⇔
=
Vậy
1a =
là nhng giá tr cần tìm. Do đó có 1 giá trị nguyên a.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 8
Sưu tm và biên son
Câu 7: Cho hàm s
3
52
yx x=−+
có đ th
( )
C
. Viết phương trình tiếp tuyến ca đ th
( )
C
biết tiếp
tuyến song song với đường thng
7 14yx
=
.
A.
7 14yx
=
7 18
yx= +
. B.
7 14yx=
.
C.
7 18
yx= +
. D.
7 18yx=
.
Lời giải
Gi
( )
00
;Mx y
là tọa độ tiếp điểm.
Ta có:
2
35yx
=
( )
2
00
35yx x
=
Vì tiếp tuyến song song với đường thng
7 14yx
=
nên hệ s góc tiếp tuyến bằng 7.
Suy ra:
( )
0
2
00
0
2
7 3 57
2
x
yx x
x
=
= −=
=
Với
00
20xy=⇒=
, phương trình tiếp tuyến là:
( )
7 2 0 7 14y x yx= +⇔ =
(loi).
Với
00
24xy=−⇒ =
, phương trình tiếp tuyến là:
( )
7 2 4 7 18y x yx= + +⇔ = +
.
Vậy phương trình tiếp tuyến của đồ th
( )
C
là:
7 18
yx
= +
.
Câu 8: Cho hàm s
( )
1
1
x
fx
x
=
+
. Tính
(
)
1
f
.
A.
( )
11f
=
. B.
( )
1
1
2
f
=
. C.
( )
11f
=
. D.
(
)
1
1
2
f
=
.
Lời giải
Ta có:
( )
( )
( )
( )
22
2 21
1
2
1 11
fx f
x
′′
= ⇒= =
++
.
Câu 9: Cho m s
cos 3 1yx= +
. Khẳng định nào là đúng?
A.
3
sin 3 1
23 1
dy x dx
x
= +
+
. B.
3
sin 3 1
23 1
dy x dx
x
=−+
+
.
C.
1
cos 3 1
23 1
dy x dx
x
=−+
+
. D.
3
cos 3 1
23 1
dy x dx
x
= +
+
.
Lời giải
Ta có:
( ) ( )
cos31 31sin31dy x dx x x dx
′′
= + =−+ +
( )
31
3
sin 3 1 sin 3 1
23 1 23 1
x
x dx x dx
xx
+
=−+=−+
++
.
Câu 10: Cho hàm số
4
3
1
4
x
yx= −+
. Tập nghiệm của bất phương trình
''' 6
y
A.
(
]
;1S
= −∞
. B.
(
]
;2S = −∞
. C.
[
)
2;S = +∞
. D.
( )
;2S = −∞
.
Lời giải
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 9
Sưu tm và biên son
32
'3yx x=
2
'' 3 6yxx⇒=
''' 6 6yx⇒=
.
''' 6 6 6 6 2yx x≤⇔ ≤⇔
.
Tp nghim bất phương trình là
(
]
;2S
= −∞
.
Câu 11: Cho t din
ABCD
. Gi
,MN
trung điểm ca
AC
AD
. Giao tuyến ca hai mt phng
(
)
BMN
(
)
BCD
?
A. Đưng thng
d
đi
qua
B
và song song với
BC
.
B. Đưng thng
d
đi qua
B
và song song với
MN
.
C. Đưng thng
d
đi
qua
B
I
, với
I
là giao điểm ca
MD
CN
.
D. Đưng thng
d
đi
qua
B
và song song với
MC
.
Lời giải
Hai mt phng
(
)
BMN
( )
BCD
: Có đim
B
chung
//MN CD
.nên theo tính chất giao tuyến ca hai
mt phẳng thì giao tuyến là đường thng
d
đi
qua
B
song song với
MN
(hoc song song
CD
)
Câu 12: Nếu
.'' ' 'ABCD A B C D
là hình hộp thì:
A. Các mặt bên là hình vuông. B. Các mặt bên là hình chữ nht.
C. Các mặt bên là hình thoi. D. Các mặt bên là hình bình hành.
Lời giải
Nếu
.'' ' 'ABCD A B C D
là hình hộp thì tất c các mặt là bình bình hành nên mặt bên cũng là hình
bình hành.
Câu 13: Cho nh chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình bình hành tâm
O
. Trong các khẳng định sau,
khẳng định nào sai?
A.
4SA SB SC SD SO+++ =
    
. B.
2SA SB SO+=
  
.
C.
SA SB SD SC−=
   
. D.
0OA OB OC OD+++ =
   
.
Lời giải
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 10
Sưu tm và biên son
Ta có
ABCD
là hình bình hành tâm
O
nên theo tính chất trung điểm thì
+
0OA OB OC OD
+++ =
   
.
+
SA SB SD SC BA CD
−= =
     
.
+
( ) ( )
224SA SB SC SD SA SC SB SD SO SO SO+++ = + + + = + =
          
.
Nên phương án B sai, không có tính chất thõa mãn
2SA SB SO
+=
  
.
Câu 14: Cho hình hộp
.'' ' '
ABCD A B C D
. Chọn khẳng định đúng.
A.
', ',
  
BA BD BD
đồng phẳng. B.
', ',
  
BA BD BC
đồng phẳng.
C.
', ', '
  
BA BD BC
đồng phẳng. D.
, ', '
  
BD BD BC
đồng phẳng.
Lời giải
Ta có 3 véctơ
', ',
  
BA BD BC
đồng phẳng vì chúng có giá cùng nằm trên mặt phng
( )
' '.BCD A
Câu 15: Cho hình lăng trụ
.ABC A B C
′′
,
M
trung điểm ca
BB
. Đặt
CA a=

,
CB b=

,
AA c
=

.
Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
1
2
AM b c a=+−


. B.
1
2
AM a c b=−+


. C.
1
2
AM a c b=+−


. D.
1
2
AM b a c=−+


.
Lời giải
A
D
B
C
A'
B'
D'
C'
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 11
Sưu tm và biên son
Ta phân tích như sau:
1
2
AM AB BM CB CA BB
=+ =−+
     
11
22
ba AA ba c
=−+ =−+



.
Câu 16: Khẳng định nào sau đây sai?
A. Nếu đường thng
( )
d
α
thì
d
vuông góc với hai đường thng trong
( )
α
.
B. Nếu đường thng
d
vuông góc với hai đường thng nm trong
( )
α
thì
( )
d
α
.
C. Nếu đường thng
d
vuông góc với hai đưng thng ct nhau nm trong
( )
α
thì
d
vuông góc
với bất kì đường thng nào nm trong
( )
α
.
D. Nếu
( )
d
α
và đường thng
( )
//a
α
thì
da
.
Lời giải
Đưng thng
d
vuông góc với hai đưng thng nm trong
( )
α
thì
( )
d
α
ch đúng khi hai
đường thẳng đó cắt nhau.
Câu 17: Cho hình chóp
.S ABC
()SA ABC
.AB BC
S các mt ca
.S ABC
tam giác vuông
bng
A.
1.
B.
3.
C.
2.
D.
4.
Lời giải
Ta có
AB BC ABC ⇒∆
là tam giác vuông tại
.B
Ta có
() ,
SA AB
SA ABC SAB SAC
SA AC
⇒∆
là các tam giác vuông tại
.A
Mặt khác
AB BC
BC SB SBC
SA BC
⇒∆
là tam giác vuông tại
.B
Vậy
.S ABC
có bn mặt đều là tam giác vuông.
M
B'
C'
A
C
B
A'
A
C
S
B
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 12
Sưu tm và biên son
Câu 18: Cho các s thc
,,
abc
tha mãn
2
18ca+=
(
)
2
lim 2an bn cn+− =
. Tính
23Pa b c=−+
A.
24
. B.
6
. C.
12
. D.
6
.
Lời giải
T gi thiết
(
)
2
lim 2an bn cn+− =
suy ra
0, 0ac>>
.
Ta có
(
)
( )
( )
(
)
2
22
2
2
01
lim 2 lim 2
22
ac
a c n bn
an bn cn
b
an bn cn
ac
−=
−+
+− = =
=
++
+
2
18ca
+=
T
(
)
1
ta có:
2
93ac c
= =⇒=
Thay vào
( )
2 12b⇒=
Khi đó
23 6
Pa b c=−+=
Câu 19: Cho
,ab
là các s dương. Biết
(
)
3
2 32
7
lim 9 27 5
27
x
x ax x bx
+∞
+ +=
. Tính giá tr ca biu
thc
92P ab=
A.
14P =
. B.
14P =
. C.
7P =
. D.
7P =
.
Lời giải
(
)
(
)
(
)
33
2 32 2 32
lim 9 27 5 lim 9 3 27 5 3
xx
x ax x bx x ax x x bx x
+∞ +∞

−− + += −− + +


(
)
(
)
3
2 32
lim 9 3 lim 27 5 3
xx
x ax x x bx x
+∞ +∞
= + +−
.
(
)
2
lim 9 3 lim
6
( 9 3)
xx
ax a
x ax x
a
x
x
+∞ +∞
−−
−− = =
−+
(
)
(
)
2
3
32
2
33
32 32 2
5
lim 27 5 3 lim
27 5 3 27 5 9
xx
bx
x bx x
x bx x x bx x
+∞ →+∞
+
+ +− =
+++ +++
2
2
2
2
33
33
5
lim
27
55
27 3 27 9
x
xb
b
x
bb
x
xx xx
+∞

+


= =



++ + ++ +




Do đó
7
9 2 14
6 27 27
ab
ab
+ = −=
Câu 20: Cho
()fx
là đa thức thỏa mãn
3
( ) 15
lim 12
3
=
x
fx
x
. Tính
3
2
3
5 ( ) 11 4
lim
6
−−
=
−−
x
fx
T
xx
.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 13
Sưu tm và biên son
A.
3
20
T =
. B.
3
40
T
=
. C.
1
4
T =
. D.
1
20
T =
.
Lời giải
Do
3
( ) 15
lim 12
3
=
x
fx
x
3
lim ( ) 15
x
fx
⇒=
(
)
(
)
(
)
(
)
(
)
(
)
(
)
(
)
3
2
2
33
33
2
2
33
33
5 ( ) 11 4
5 ( ) 11 64
lim lim
6
3 2 5 ( ) 11 2 5 ( ) 11 4
5 ( ) 15
1 11
lim lim 5.12.
( 3) 5(4 4.4 16) 4
2 5 ( ) 11 4 5 ( ) 11 16
xx
xx
fx
fx
T
xx
x x fx fx
fx
x
x fx fx
→→
→→
−−
−−
= =
−−
+ + −+
= = =
++
+ + −+
Câu 21: Biết
(
)
2
8
lim 2 3 4 2
x
a
xx x
b
+∞
+− =
với
a
b
ti giản. Hỏi giá tr
ab
bằng bao nhiêu?
A.
3
. B.
6
. C.
72
. D.
10
.
Lời giải
Ta có
(
)
2
2
34
lim 2 3 4 2 lim
2 34 2
xx
x
xx x
xx x
+∞ +∞

−+
+− =

++

2
4
3
33
lim
3 4 22 8
22
x
x
xx
+∞

−+

−−

= = =

−+ +


.
Khi đó
3, 1 3a b ab= =⋅=
.
Câu 22: Cho
( )
4
5
lim 5
4
x
fx
x
=
. Tính giới hn
( )
( )
( )
( )
4
5
lim
2 6 64
x
fx
x fx
++
A.
2
. B.
1
2
. C.
1
2
. D.
2
.
Lời giải
( )
4
5
lim 5
4
x
fx
x
=
nên
( )
45f =
.
Khi đó
(
)
( )
( )
( )
( )
( )
( )
4 44
55
2 42
lim lim .lim 5. 2
4
6 64 6. 4 64
2 6 64
x xx
fx fx
x
x
fx f
x fx
→→
−−
++
= = =
++ ++
++
.
Câu 23: Cho hàm s
( )
( )
2
3
3 13 1
2
2
xx x
fx x
x
++− +
=
. Đ hàm s liên tc trên
thì phải b sung
thêm
( ) ( )
( )
2 , ;, 1
a
f ab ab
b
+
=∈=
. Khi đó
H ba=
chia hết cho s nào sau đây?
A.
8
. B.
6
. C.
4
. D.
5
.
Lời giải
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 14
Sưu tm và biên son
Hàm s liên tục trên các khoảng
( )
;2−∞
( )
2; +∞
.
Để m s liên tục trên
thì hàm số liên tục ti
2x =
hay
( ) ( )
2
lim 2
x
fx f
=
.
Ta có:
( )
( )
(
)
(
)
(
)
(
)
(
)
22
33
22 2
2
2
2
2
33
2
2
2
33
3 13 1 3 3 3 13 1
lim lim lim
2 22
6 26 13
lim
2 33
2 9 3 13 1 13 1
3 13
lim
33
9 3 13 1 13 1
5 13 19
6 27 54
xx x
x
x
xx x xx x
fx
x xx
xx x
x xx
x xx
x
xx
xx
→→

++− + ++− +
= = +

−−




+−
= +

+++

+ ++ +


+−

= +

+++
+ ++ +


=−=
Do đó
( )
19
2
54
f =
. Suy ra
19, 54ab
= =
. Hay
54 19 35H ba=−= =
chia hết cho 5.
Câu 24: Cho phương trình
( )
3
2 5 11 0xx + −=
(1). Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Phương trình luôn vô nghiệm.
B. Phương trình có 3 nghiệm phân biệt lớn hơn 2.
C. Phương trình có đúng hai nghiệm lớn hơn 2.
D. Phương trình có duy nhất mt nghiệm và lớn hơn 2.
Lời giải
Điu kin:
2x
.
Đặt
( )
20
x tt−=
. Phương trình đã cho trở thành:
32
5 10
tt+ −=
(2).
Đặt
( )
32
51ft t t=+−
thì hàm số liên tục trên
[0; )+∞
.
Xét s tn ti nghim của phương trình:
32
5 10tt+ −=
trên
ta thấy:
( )
01f =
,
(
)
15f
=
,
( )
13f −=
,
(
)
51f −=
Vì:
( ) ( )
( ) ( )
( ) ( )
5. 1 0
1. 0 0
0. 1 0
ff
ff
ff
−<
−<
<
nên (2) có 3 nghiệm phân biệt
( ) ( ) ( )
1 23
5; 1 , 1; 0 , 0;1t tt∈− ∈−
.
Do đó trên
[0; )+∞
thì phương trình (2) có duy nhất mt nghiệm. Khi đó phương trình (1) có
duy nht mt nghiệm và
2
22xt= +>
.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 15
Sưu tm và biên son
Câu 25: Tính đạo hàm ca hàm s sau
2
1 khi 1
()
1 3 khi 1
xx x
fx
xx
++
=
−+ >
A.
2 +1 khi 1
()
1
khi 1
21
xx
fx
x
x
=
>
. B.
2 1 khi 1
()
1
khi 1
1
xx
fx
x
x
+≤
=
−>
.
C.
2 1 khi 1
()
1
khi 1
1
xx
fx
x
x
+<
=
>
. D.
2 1 khi 1
()
1
khi 1
21
xx
fx
x
x
+<
=
>
.
Lời giải
Với
1x
<
ta có:
'( ) 2 1
fx x
= +
Với
1x
>
ta có:
1
'( )
21
fx
x
=
Ti
1x =
ta có:
−−
→→
+−
= =
−−
2
11
( ) (1)
2
lim lim 3
11
xx
fx f
xx
xx
11
( ) (1)
1
lim lim
11
xx
fx f
x
xx
++
→→
= = +∞
−−
suy ra hàm s không có đạo hàm ti
1x
=
Vậy
2 1 khi 1
()
1
khi 1
21
xx
fx
x
x
+<
=
>
.
Câu 26: Cho hàm s
3
32
yx x=−+
đồ th
( )
.C
Biết rng trên
( )
C
hai điểm
( ) (
)
;, ;
AA BB
Axy Bxy
phân biệt, các tiếp tuyến với
( )
C
ti
,AB
cùng hệ s góc, đồng thi đường thẳng đi qua
A
B
vuông góc với đường thng
5 0.xy+−=
Tính tng
2 2 3,
AB AB
xxyy−+
biết
AB
xx>
.
A.
8
. B.
14
. C.
6
. D.
10
.
Lời giải
32
32 3 3yx x y x
= +⇒ =
Tiếp tuyến với
( )
C
ti
,AB
có cùng hệ s góc và chỉ khi
(
) ( )
( )
22
0
AB
A B AB
AB
x xL
fx fx x x
xx
=
′′
= ⇔=⇔
+=
,AB
đối xng nhau qua
( )
0; 2I
là tâm đi xng ca
( )
.C
: 5 0 : 0.AB d x y AB x y m +−= + =
AB
qua
I
nên ta có
2 : 2 0.m AB x y=⇒ −+=
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 16
Sưu tm và biên son
Khi đó hoành độ
,AB
thỏa mãn phương trình
(
) (
)
3
0( )
3 2 2 2; 4 , 2;0
2
xL
xx x A B
x
=
+=+⇔
= ±
2 2 3 14.
AB AB
xxyy
−+=
Câu 27: Cho hàm s
32
6 91yx x x= +−
đồ th
( )
C
. Hỏi trên đưng thng
3y
=
bao nhiêu
điểm mà t đó kẻ được 2 tiếp tuyến đến
(
)
C
mà 2 tiếp tuyến đó vuông góc với nhau?
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D. 0.
Lời giải
Lấy điểm
( )
;3Mm
bt thuc đưng thng
3
y
=
. Đưng thng
d
đi qua
( )
;3Mm
có h s
góc
k
có phương trình
( )
3y kx m= −+
.
Ta có:
2
3 12 9yx x
=−+
. Để
d
tiếp xúc với đ th
(
)
C
khi và chỉ khi h sau có nghim:
( ) ( )
( )
32
2
6 9 1 31
3 12 9 2
x x x kx m
k x x
+ −= +
=−+
.
Thay
( )
2
vào
( )
1
ta có:
( )
( )
( )
( ) ( )
( )
32 2
32
2
2
6 9 1 3 12 9 3
2 3 2 12 9 4 0
12 43 9 4 0
1
2 43 9 4 0
x x x x x xm
x m x mx m
x x mx m
x
x mx m
+ −= + +
+ + +=

−+ + =

=
+ + −=
Với
10xk=⇒=
. Tiếp tuyến là
3y
=
.
Do không tiếp tuyến nào ca đ th vuông góc với tiếp tuyến
3y =
, nên yêu cầu bài toán
tương đương với phương trình
( ) ( )
2
2 43 9 40x mx m + + −=
có 2 nghiệm phân biệt
12
;xx
,
và tiếp tuyến tại chúng vuông góc với nhau.
Phương trình
( )
có 2 nghiệm phân biệt khi và chỉ khi:
( ) ( )
2
2
4 3 89 4 0
4
9 48 48 0
3
4
mm
m
mm
m
⇔∆= + >
<
+ >⇔
>
Theo Viet, ta có:
12
12
43
2
94
.
2
m
xx
m
xx
+
+=
=
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 17
Sưu tm và biên son
Ta có:
(
)
( )
( )
( )
(
)
( )
(
) (
)
22
1 2 11 22
22
12 12 1 2 1 2 12 1 2
. 1 3 12 9 . 3 12 9 1
1
4 3 10 12 9
9
26
27
fx fx x x x x
xx xx x x x x xx x x
m
′′
=−⇔ + + =
++ + + ++=
⇔=
Vây
26
;3
27
M



thỏa mãn yêu cầu bài toán.
Câu 28: Cho hàm s
( )
32
1
1 221
3
y m x x mx= −+
. Tp các giá tr ca tham s
m
để
0
y
với mi
x
?
A.
[ ]
1;1m ∈−
. B.
( )
;1m −∞
. C.
( )
1;1
. D.
(
]
;1−∞
.
Lời giải
Ta có:
( )
2
1 42y m x xm
= −+
.
( )
2
0 1 42 0y m x xm
≤⇔ +
,
x∀∈
( )
1
Nếu
1m =
thì bất phương trình trở thành
1
4 20
2
xx +<>
( không thỏa mãn vi mi
x
)
Nếu
1m
. Khi đó
( )
{
(
)
2
1
1
1
10
11
1
4 2. 1 0
0
2 2 40
2
m
m
m
m
m
m
mm
mm
m
<
<
<
−<
≤−
≤−

−≤
∆≤
+ +≤
.
Câu 29: Cho hình hộp
111 1
.ABCD A B C D
12
;GG
lần lượt trọng tâm tam giác
1
BDA
11
CB D
. Hãy
chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau?
A.
112
33
42
AC AG AG= +
  
. B.
112
33
24
AC AG AG= +
  
.
C.
112
13
24
AC AG AG= +
  
. D.
( )
1 12
3
2
AC AG AG= +
  
.
Lời giải
Ta có:
11
AB AG G B= +
  
.
11
AD AG G D= +
  
.
1 1 11
AA AG G A= +
  
.
Suy ra
11
3AB AD AA AG++=
   
.
M à
11
AB AD AA AC++ =
   
suy ra
11
3AC AG=
 
. (1)
Ta li có:
22
AC AG G C
= +
  
.
1 2 21
AB AG G B= +
  
.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 18
Sưu tm và biên son
1 2 21
AD AG G D= +
  
.
Suy ra
112 1 12
33AC AB AD AG AB AD AB AA AD AA AG++ = +++++ =
          
.
12
3
2
AB AD AA AG
⇔++ =
   
12
3
2
AC AG⇔=
 
. (2)
T (1) và (2) suy ra
112
33
24
AC AG AG= +
  
.
Câu 30: Cho hình lăng trụ đứng
'''ABCA B C
đáy tam giác
ABC
vuông tại
A
, có
3AB a
=
AC a=
. Biết
'7AB a=
, Gi
N
trung điểm
'AA
. Góc giữa hai đường thng
'AB
CN
ϕ
.
Khẳng định nào sau đây đúng.
A.
14
cos
7
ϕ
=
. B.
14
cos
7
ϕ
=
. C.
14
cos
28
ϕ
=
. D.
14
cos
2
ϕ
=
.
Lời giải
Gi
M
là trung điểm
'CC
suy ra
' //A M CN
Khi đó
( ) ( )
', ', 'ABCN ABAM=
.
Ta có:
2 2 22
' ' 73 2AA A B AB a a a= = −=
2 2 22
32BC AB AC a a a= + = +=
2 2 22
45BM CM BC a a a= + =+=
Vì t giác
'A MCN
là hình bình hành
'
'
2
AA
CM A N AN a⇒= ===
2 2 22
'2A M CN AC AN a a a= = + = +=
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 19
Sưu tm và biên son
Áp dụng định lý cô sin trong tam giác
':A BM
2 2 2 222
' ' 7 2 5 2 14
cos '
2'.' 7
2. 7. 2 14
A B A M BM a a a
BA M
A BA M
aa
+ +−
= = = =
Câu 31: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy hình vuông cnh
2
a
, mặt bên
SAB
tam giác đều
22SC a=
.Gọi
,
HK
lần lượt là trung điểm ca
AB
AD
. Khẳng định nào sau đây Sai?
A.
( )
CK SHD
. B.
CK SD
. C.
AC SK
. D.
( )
CK SBC
.
Lời giải
Ta có
H
là trung điểm
AB
và tam giác
SAB
đều nên
SH AB
(1)
Mặt khác:
3; 2 2SH a SC a= =
,
2 2 22
45HC BH BC a a a= + = +=
D thấy:
( )
2
2 2222 2
3 5 8 22SH HC a a a a SC+ =+== =
SHC⇒∆
vuông tại H
SH HC⇒⊥
(2)
T (1) và (2)
( )
SH ABCD⇒⊥
Khi đó:
( )
,AC SH AC HK AC SHK AC SK ⇒⊥ ⇒⊥
( Phương án C đúng)
Ta có:
( )
AHD DKC c g c DKC AHD = −− =
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 20
Sưu tm và biên son
00
90 90AHD ADH DKC ADH CK HD+=+=
Lại có:
SH CK
(
)
CK SHD⇒⊥
Suy ra phương án A, B đúng.
Câu 32: Cho nh chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình chữ nht vi
,3AB a AD a= =
.
( )
SA ABCD
2SA a=
. Gọi
I
hình chiếu vuông góc của
A
lên
SB
( )
P
là mt phng cha
AI
song song với
BC
. Diện tích thiết din ca mt phng
( )
P
với hình chóp
.S ABCD
.
A.
2
9 15
25
a
. B.
2
9 15
5
a
. C.
2
95
25
a
. D.
2
93
25
a
.
Lời giải
Xét
SAB
là tam giác vuông tại
A
2,
SA a AB a
= =
. Vì
I
là hình chiếu vuông góc của
A
lên
SB
nên ta có:
( )
2
22 2 22
1 1 1 1 15 2
4
5
2
a
AI
AI SA AB a a
a
= + = += =
.
+ Lại có:
AIB
đồng dạng với
IB AB
SAB
AB SB
∆⇒=
hay
22 2
22
5
5
5
AB a a a
IB
SB
a
SA AB
= = = =
+
545
5
55
aa
SI SB IB a= −= =
.
( )
P
là mt phng cha
AI
và song song với
BC
( )
AD P
⇒⊂
và cắt
SC
ti đim
J
tha
mãn:
//IJ BC
45
.3
. 43
5
5
5
a
a
IJ SI SI BC a
IJ
BC SB SB
a
= ⇒= = =
.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 21
Sưu tm và biên son
Khi đó
( )
P
giao với hình chóp
.S ABCD
theo thiết din là hình thang
ADJI
với
2
đáy là
3AD a=
43
5
a
IJ =
.
Li có
( )
AD SAB AD AI ⇒⊥
hay
AI
là chiu cao của hình thang
ADJI
2
5
a
AI =
.
Vậy din tích thiết din ca
( )
P
và hình chóp
.S ABCD
là:
( )
2
1 1 4 3 2 9 15
. 3.
2 2 5 25
5
aa a
S AD IJ AI a

=+= + =



.
Câu 33: Cho nh chóp
.S ABCD
đáy hình chữ nht vi đáy
ABCD
hình chữ nht vi
AB a
=
,
2AD a=
. Ba cnh
,,SA AB AD
đôi một vuông góc
2SA a=
. Gi
I
trung điểm ca
SD
. Tính
( )
cos ,
AI SC
A.
42
42
. B.
2
42
. C.
2
7
. D.
42
7
.
Lời giải
Ta có:
( )
2
22 2
23AC AD CD a a a= + = +=
( )
(
)
2
2
22
2 37SC SA AC a a a
⇒= + = + =
;
( )
( )
2
2
22
11 1 6
22
22 2 2
a
AI SD SA AD a a= = += + =
.
Khi đó:
( )
( )
..
cos , cos ,
6
.
.7
2
AI SC AI SC
AI SC AI SC
a
AI SC
a
= = =
   
 
 
.
Lại có:
( )
1
2
AI AS AD= +
  
;
SC AC AS AB AD AS=−=+
     
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 22
Sưu tm và biên son
( )
( )
1
.
2
AI SC AS AD AB AD AS = + +−
      
( )
1
.... . .
2
AS AB AS AD AS AS AD AB AD AD AD AS= + −+ +
           
( ) ( )
2 2 22 2
11
42
22
AS AD a a a= + =−+ =
.
( )
2
2
2
cos ,
42 42
2
a
AI SC
a
⇒==
.
Câu 34: Cho hình lăng trụ đứng
.ABC A B C
′′
có đáy là tam giác
ABC
đều cnh
2a
và góc
' 60ABA =
. Gọi
,IK
lần lượt là trung điểm ca
AB
AC
. Gọi
ϕ
là góc gia hai mt phng
( )
AIK
( )
ABC
. Tính
cos
ϕ
.
A.
2
5
. B.
3
5
. C.
2
5
. D.
1
5
.
Lời giải
Gi
,MN
lần lượt là hình chiếu vuông góc của
I
K
lên mặt phng
( )
ABC
.
Ta có góc gia hai mt phng
( )
AIK
( )
ABC
cũng chính là góc giữa hai mt phng
( )
AIK
( )
AMN
.
Mặt khác
AMN
là hình chiếu vuông góc của
AIK
lên
( )
ABC
.
Khi đó ta có
.cos
AMN AIK
SS
ϕ
∆∆
=
cos
AMN
AIK
S
S
ϕ
⇒=
( )
.
Ta có
2
13
. .sin 60
24
AMN
a
S AM AN
= =
.
Xét
A AB
vuông tại ta có
.tan 60 2 3A A AB a
= =
;
2 2 2 22
4 12 4AB AB AA a a a
′′
= += +=
2AI AK a⇒= =
.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 23
Sưu tm và biên son
Gi
J
là trung điểm
IK
suy ra
2
22 2
15
4
42
aa
AJ AI IJ a
= = −=
.
Ta có
2
1 1 15 15
..
2 22 4
AIK
aa
S AJ IK a
= = =
.
Vậy
2
2
3
1
4
cos
15 5
4
a
a
ϕ
= =
.
Câu 35: Cho hình chóp
.S ABC
đáy tam giác
ABC
vuông cân tại
B
, biết
6SA a
=
,
2
AB BC a= =
(
)
SA ABC
. Gi
I
là hình chiếu vuông góc của
B
lên cnh
AC
. Tính khoảng cách t điểm
C
đến mt phng
( )
SBI
.
A.
2
2
a
. B.
2
3
a
. C.
3
2
a
. D.
6
2
a
.
Lời giải
Gi
H
là hình chiếu vuông góc của
C
lên cạnh
SI
.
Ta có
CH SI
.
CH BI
, (Vì
( )
BI SAC
).
Suy ra
( )
CH SBI
. Vậy
( )
( )
,d C SBI CH=
.
Xét
ABC
vuông cân tại
B
nên ta có
22AC a=
1
2
2
AI CI AC a⇒== =
.
Xét
SAI
vuông tại
A
ta có
6
tan 3 60
2
SA a
SIA SIA
AI
a
== =⇒=
.
Xét
IHC
vuông tại
H
ta có
36
sin sin .sin 60 2
22
HC a
HIC SIA HC IC a
IC
= =⇒= = =
.
II. PHN T LUN
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 24
Sưu tm và biên son
Câu 36: Biết
;
ab
là các s thc tha mãn:
(
)
2
lim 4 1 5
x
x x ax b
+∞
+− + =
. nh giá trị biu thc
32
?Ta b= +
A.
5T =
. B.
26T =
. C.
2
. D.
50T =
.
Lời giải
Xét
(
)
2
lim 4 1 5
x
x x ax b
+∞
+− + =
+) Nếu
1a
thì
(
)
2
2
41
lim 4 1 lim 1
xx
b
x x ax b x a
xx x
+∞ +∞

+− + = + + =



Vì:
2
lim
41
lim 1 1 0
x
x
x
b
aa
xx x
+∞
+∞
= +∞

+ −+ =



.
Do đó
1a
=
.
Khi đó:
(
)
(
)
22
lim 4 1 lim 4 1
xx
x x axb x x xb
+∞ +∞
+− + = +−+
( )
(
)
( )
(
)
2
22
22
41 24 1
lim lim
41 41
xx
x x xb b x b
x x xb x x xb
+∞ +∞
+− +−
= =
++ ++
(
)
( )
2
2
1
24
24
lim 2
2
41
11
x
b
b
b
x
b
b
xx x
+∞
−+
= = =
+ +−
(
)
2
lim 4 1 5
x
x x ax b
+∞
+− + =
nên
25 7bb−==
.
Vậy
32
50
Ta b=+=
.
Cách 2: gv phản bin
Ta có:
(
)
( )
(
)
22 2
2
2
1 241
lim 4 1 5 lim 5
41
1
xx
a x ab x b
x x ax b
ax b
xx
+∞ +∞
+ +−
+− + = =

−+ +


Điu này xy ra
( )
2
10
11 0
24
7
5
1
a
a do a
ab
b
a
−=
= +≠

⇔⇔

=
=
+
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 25
Sưu tm và biên son
Câu 37: Cho hàm s
( )
32
2020y f x ax bx cx= = + ++
. Với
0, , ,a abc R≠∈
2 4 80abc+ + −>
. Hỏi
đồ th m s
( ) ( ) ( ) ( )
32
2021 2021 2021 1y gx ax bx cx= = + +−
ct trc hoành ti bao
nhiêu điểm. Biết
(
)
lim
x
fx
−∞
= +∞
.
Lời giải
Đồ th hàm s
( )
y gx=
ct trục hoành suy ra phương trình
( ) ( ) ( )
32
2021 2021 2021 1 0 (1)
ax bx cx
+ + −=
. Đặt
2021
xt−=
khi đó phương trình trở
thành
32
1 0 (2)
at bt ct
+ + −=
.
Nhn thy mi giá tr ca
t
cho ta mt giá tr ca
x
nên số nghiệm phân biệt của phương trình
(2) là s nghiệm phân biệt của phương trình (1).
Xét hàm số
(
)
32
1f t at bt ct= + +−
liên tục trên
R
.
( )
1 248
0 1; 0
28
abc
ff
++−

=−= >


( )
1
0. 0
2
ff

⇒<


nên phương trình (2) có nghiệm thuc
1
0;
2



( ) (
)
lim 0 lim
xt
fx a ft
−∞ −∞
= +∞ < = +∞
nên tồn ti s thc âm
α
sao cho
( ) ( ) ( )
0 .0 0f ffα> α <
nên phương trình (2) có nghiệm thuc
( )
;0α
.
( )
lim
t
ft
+∞
= −∞
nên tồn ti s thực dương
β
sao cho
( ) ( )
1
0 .0
2
f ff

β> β<


nên phương
trình (2) có nghiệm thuc
1
;
2

β


.
Phương trình (2) là phương trình bậc 3 nên có tối đa 3 nghiệm vậy phương trình (2) có 3
nghiệm suy ra phương trình (1) có 3 nghiệm.
Câu 38: Cho hình chóp tứ giác đu
.S ABCD
có cạnh đáy bằng
a
, tâm
O
. Gi
M
N
ln lưt là trung
điểm ca
SA
BC
. Biết rng góc gia
MN
( )
ABCD
bng
60°
. Tính cosin góc gia
MN
và mặt phng
( )
SBD
.
Lời giải
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 26
Sưu tm và biên son
Gi
E
,
F
lần lượt là trung điểm
SO
,
OB
thì
EF
là hình chiếu ca
MN
trên
( )
SBD
.
Gi
P
là trung điểm
OA
thì
PN
là hình chiếu ca
MN
trên
( )
ABCD
.
Theo bài ra:
60
MNP
= °
.
Áp dụng định lý cos trong tam giác
CNP
ta được:
222
2 . .cos 45NP CP CN CP CN=+− °
2
22
32 32 25
2. . .
4 4 4 22 8
a a aa a

= +− =



.
Suy ra:
10
4
a
NP =
,
30
.tan 60
4
a
MP NP= °=
;
30
2
2
a
SO MP= =
.
22
22
SB SO OB a= +=
2EF a⇒=
.
Ta li có:
MENF
là hình bình hành ( vì
ME
NF
song song và cùng bằng
1
2
OA
).
Gi
I
là giao điểm ca
MN
EF
, khi đó góc giữa
MN
và mặt phng
( )
SBD
NIF
.
2 4 25
cos .
25
10
IF a
NIF
IN
a
= = =
.
Câu 39: Cho hình chóp
.S ABCD
với đáy
ABCD
hình vuông cạnh
a
, cạnh bên
=SB b
tam giác
SAC
cân ti S. Tn cnh
AB
lấy điểm
M
với
=AM x
( )
0 <<xa
. Mặt phng
( )
α
qua M
song song với AC, SB ct BC, SC, SA lần lượt ti N, P, Q. Xác định x để din tích thiết din
MNPQ đạt giá tr ln nht.
Lời giải
Ta có:
(
)
// . 2⇒= =
BM
MN AC MN AC a x
BA
Tam giác
SAB
// .⇒= =
AM bx
MQ SB MQ SB
BA a
( )
2
. ..= =
MNPQ
b
S MN MQ a x x
a
ến đây ta có thể th đáp án)
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 27
Sưu tm và biên son
Ta có:
( )
( )
2
.
44
−+
−≤ =
axx
a
a xx
Do đó
MNPQ
S
max khi
2
−==
a
ax x x
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 1
Sưu tm và biên son
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II
MÔN: TOÁN 11 ĐỀ S: 10
I. PHN TRC NGHIM (35 câu – 7,0 điểm)
Câu 1: Trong các giới hạn sau giới hạn nào bằng
0
?
A.
2
lim
3
n



. B.
5
lim
3
n



. C.
6
lim
5
n



. D.
lim 3
n
.
Câu 2: Giá tr ca
(
)
2
lim 4A n nn= +−
bằng:
A.
+∞
. B.
−∞
. C.
3
. D.
2
.
Câu 3: Cho nh chóp
.S ABC
đáy
ABC
là tam giác cân ti
A
, cạnh bên
SA
vuông góc với đáy,
M
là trung điểm
BC
,
J
là trung điểm
BM
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
()BC SAC
. B.
()
BC SAM
. C.
()BC SAJ
. D.
()
BC SAB
.
Câu 4:
( )
542
lim2532
x
xxx
−∞
−+ +
bằng:
A.
+∞
. B.
0
C.
2
. D.
−∞
.
Câu 5:
2
1
lim
2
x
x
x
+
+
bằng
A.
+∞
. B.
−∞
. C.
3
. D.
0
.
Câu 6: Hàm s nào sau đây gián đoạn ti
1x
=
?
A.
2
35yx x
=−+
. B.
2
2
1
xx
y
x
++
=
. C.
1
2
x
y
x
=
+
. D.
2
4
1
x
y
x
+
=
+
.
Câu 7: Cho hàm số
2
56
,2
2
,2
xx
x
fx
x
mx

, Tìm m để hàm số liên tục ti
0
2x
A. 2. B. 1. C. -2. D. -1.
Câu 8: Đạo hàm của hàm số
37
sin 5 cos6 2021
23
y x xx=−+
A.
3
cos5 42sin 6 2021
2
xx−+
. B.
15
cos5 14sin 6 2021
2
xx++
.
C.
15cos5 7sin 6 2021x xx −+
. D.
3cos5 7sin 6 2021xx++
.
Câu 9: Đạo hàm của hàm số
1
3x+5
y
x
=
+
là:
A.
( )
2
2
1
y
x
=
+
. B.
( )
2
3
35
1
1
y
x
x
x
=
+
+
+
.
C.
( )
2
1
35
1
1
y
x
x
x
=
+
+
+
. D.
( )
2
1
35
1
1
y
x
x
x
=
+
+
+
.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 2
Sưu tm và biên son
Câu 10: Tiếp tuyến ca đồ th hàm s
(
)
32
22
fx x x
=−+
ti điểm có hoành độ
0
2x =
phương trình
là:
A.
48yx=
. B.
20 22yx= +
. C.
20 22yx=
. D.
20 26yx= +
.
Câu 11: Tiếp tuyến của đồ th hàm số
32
32
yx x
=−−
hệ số góc
3k =
có phương trình là
A.
37yx=−−
. B.
37yx=−+
. C.
31yx
=−+
. D.
31
yx
=−−
.
Câu 12: Các tiếp tuyến ca đ th hàm s
21
1
x
y
x
+
=
, song song với đường thẳng
3 15yx=−+
có phương
trình là:
A.
31
yx
=−+
,
37yx
=−−
. B.
31yx=−−
,
3 11yx=−+
.
C.
31yx=−−
. D.
3 11yx=−+
,
35yx=−+
.
Câu 13: Cho hàm số
( )
3
2fx x x= +
, giá tr ca
( )
1f
′′
bằng
A.
6
. B.
8
. C.
3
. D.
2
.
Câu 14: Trong các mệnh đề sau đây, mệnh đề nào là đúng?
A. Nếu
1
2
AB BC=
 
thì
B
là trung điểm của đoạn
AC
.
B.
25AB AC AD=−+
  
nên bốn điểm
,,,ABCD
cùng thuộc mt mặt phẳng.
C. T
3AB AC=
 
ta suy ra
.CB AC=
 
D. T
3AB AC=
 
ta suy ra
3.BA CA=
 
Câu 15: Cho hình lp phương
.ABCD EFGH
. Hãy xác đnh góc gia cp vectơ
AB

DH

A.
45
. B.
90
. C.
120
. D.
60
.
Câu 16: Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Hai đường thẳng cùng vuông góc với đường thẳng thứ ba thì song song với nhau.
B. Hai đường thẳng cùng vuông góc với đường thẳng thứ ba thì vuông góc với nhau.
C. Hai đường thẳng phân biệt cùng song song với đường thẳng thứ ba thì song song với nhau.
D. Hai đường thẳng cùng song song với đường thẳng thứ ba thì vuông góc với nhau.
Câu 17: Cho hình chóp
.
S ABCD
tất c các cạnh đều bằng
a
. Gi
I
J
lần lượt là trung điểm ca
SC
BC
. S đo của góc
( )
,IJ CD
bằng
A.
60°
. B.
30°
. C.
45°
. D.
90°
.
Câu 18: Giá tr
2
2
2
2 32
lim
4
x
xx
x
→−
+−
bằng
A.
1
4
. B.
5
4
. C.
5
4
. D.
2
.
Câu 19:
(
)
2
lim 2 3
x
x x ax
+∞
++=
nếu
A.
6a =
B.
6a =
. C.
3a =
. D.
3a =
Câu 20: Tìm giá tr m đ phương trình
3
( 1) 2 1 0mx x + +=
có nghiệm dương?
A. m < 1. B. m > 1. C. m = 1. D. Không giá trị nào.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 3
Sưu tm và biên son
Câu 21: Cho hình chóp tứ giác đều
.S ABCD
có cạnh đáy bằng
a
,
2SA a=
. Gi
G
trọng tâm tam giác
ABD
. Gi
α
góc hợp bởi đường thẳng
SG
mặt phẳng
( )
SCD
. Biết
105
sin
a
b
α
=
, vi
, , 0,
a
ab b
b
∈>
là phân số ti giản. Tính giá trị biểu thc
21Ta b=−+
.
A.
58
T =
. B.
62T =
. C.
58T =
. D.
32T =
.
Câu 22: Bn Ngọc thả một quả bóng cao su từ độ cao
( )
20 m
so vi mặt đất, mi ln chm đất quả bóng
li ny lên một độ cao bằng bốn phần năm độ cao lần rơi trưc. Biết rằng quả bóng luôn chuyển
động vuông góc với mặt đất. Tổng quãng đường quả bóng đã di chuyển được
A.
( )
180 m
. B.
( )
100 m
. C.
( )
140 m
. D.
( )
80 m
.
Câu 23: Cho hình chóp
.S ABC
SA
vuông góc với mặt đáy
( )
ABC
. Khi đó, góc hợp giữa
và mt
phẳng
( )
ABC
A.
SBA
. B.
SBC
. C.
SAB
. D.
BSA
.
Câu 24: Đạo hàm của hàm số
2
sinyx=
A.
sin cosxx
x
. B.
cos
x
. C.
2cos x
. D.
cos x
x
.
Câu 25: Cho hàm số
2
2
x
y
x
+
=
có đồ thị
( )
C
. Tiếp tuyến của đồ thị
( )
C
đi qua
( )
6;5A
A.
1yx=−−
17
42
yx=−+
. B.
2yx=−−
21
yx=−+
.
C.
1
yx=
2yx=−+
. D.
1
yx=−+
13
44
yx=−+
.
Câu 26: Cho tứ din
ABCD
AC BD a= =
,
2AB CD a
= =
,
6AD BC a= =
. Tính góc giữa hai
đường thẳng
AD
BC
.
A.
0
30
. B.
0
60
. C.
0
90
. D.
0
45
Câu 27: Một đoàn tàu chuyển động thẳng khởi hành từ một nhà ga. Quãng đường
S
đi được của đoàn
tàu mt hàm s ca thời gian
t
, m s đó
( )
23
6St t t=
. Thời điểm
t
ti đó vận tc
( )
m/sv
của chuyển động đạt giá tr lớn nhất là
A.
2ts=
. B.
3ts=
. C.
4
ts=
. D.
6
ts=
.
Câu 28: Cho hình chóp
.S ABC
đáy là tam giác vuông cân ti
B
, cnh bên
SA
vuông góc vi mt phng
đáy,
AB BC a= =
SA a=
. Góc gia hai mt phng
( )
SAC
( )
SBC
A.
60°
. B.
90°
. C.
30°
. D.
45°
.
Câu 29: Cho hình chóp
.S ABC
đáy
ABC
tam giác vuông ti
B
,
SA
vuông góc với mặt đáy
3
SA AB= =
. Gi
G
trọng tâm của tam giác
SAB
. Khoảng ch từ
G
đến mặt phẳng
( )
SBC
bằng
A.
6
3
. B.
6
6
. C.
. D.
6
2
.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 4
Sưu tm và biên son
Câu 30: Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
nh thang vuông tại
A
D
,
2AB AD a= =
,
CD a=
. Gọi
I
trung điểm của cạnh
AD
, biết hai mặt phẳng
( ) ( )
,SBI SCI
cùng vuông góc
với đáy và
3 15
5
a
SI
=
. Tính góc giữa hai mặt phẳng
( ) ( )
,SBC ABCD
.
A.
60
o
. B.
30
o
. C.
36
o
. D.
45
o
.
Câu 31: Cho hình chóp
.S ABC
có đáy
ABC
tam giác đu cạnh
2a
, cạnh bên
SA a=
(
)
SA ABC
. Gi
M
là trung điểm ca
AB
,
α
là góc tạo bởi gia
SM
và mặt phẳng
( )
SBC
. Khi đó giá trị
ca
sin
α
bằng
A.
6
4
. B.
58
8
. C.
6
8
. D.
6
3
.
Câu 32: Biết tiếp tuyến ca đ th hàm s
( )
2
23
x
yH
x
+
=
+
ct trục tung cắt trục hoành tại hai điểm phân
biệt
A
,
B
sao cho tam giác
OAB
vuông cân. Tính diện tích tam giác vuông cân đó.
A.
1
. B.
2
. C.
4
. D.
6
.
Câu 33: Cho hàm s
32
32yx x=−+
có đồ th
( )
C
. Tìm
M
thuộc
(
)
C
để tiếp tuyến ca đ th hàm s
ti
M
có hệ số góc nhỏ nhất
A.
( )
1; 0M
B.
(
)
1; 0
M
C.
( )
2;0M
D.
( )
0;1M
Câu 34: Biết
2
2
2
+6 1
lim
2 16
x
x ax x b
xx
+ −−
=
. Giá tr ca
22
ab+
là?
A.
13
. B.
17
. C.
20
. D.
10
.
Câu 35: Gii hn
3
32
8 11 7
lim
52
nn
n

có kết qu
a
b
vi
a
b
phân số ti giản
0b >
. Khi đó
2ab+
có kết quả nào sau đây?
A.
11.
B.
6.
C.
7.
D.
13.
II. PHN T LUN
Câu 36: Cho hàm số
2
khi 4
4
()
1
khi 4
4
x
x
x
fx
ax
=
+=
. Tìm a để
( )
fx
liên tục ti
4.x =
Câu 37: Cho nh chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông cạnh a, cạnh n
SA a=
SA
vuông
góc với đáy. Tính góc giữa đường thẳng
vi mặt phẳng
()ABCD
.
Câu 38: Tính
(
)
3
32 2
lim 4 2
x
xx x
+∞
−−+
Câu 39: Viết phương trình tiếp tuyến ca đ th hàm s (C):
2
() 2 6y fx x x= =−− +
biết tiếp tuyến đó
song song vi đường thẳng
66yx= +
.
---------- HT ----------
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 5
Sưu tm và biên son
NG DN GII CHI TIT
I. PHN TRC NGHIM (35 câu – 7,0 điểm)
Câu 1: Trong các giới hạn sau giới hạn nào bằng
0
?
A.
2
lim
3
n



. B.
5
lim
3
n



. C.
6
lim
5
n



. D.
lim 3
n
.
Lời giải
Ta có:
( )
lim 0
n
q =
nếu
1q <
. Chọn đáp án A.
Câu 2: Giá tr ca
(
)
2
lim 4A n nn= +−
bằng:
A.
+∞
. B.
−∞
. C.
3
. D.
2
.
Lời giải.
Ta có
(
)
22
2
2
4
lim 4 lim
4
n nn
A n nn
n nn
+−
= + −=
++
2
44
lim li
m 2
4
4
11
n
n nn
n
= = =
++
++
.
Câu 3: Cho nh chóp
.S ABC
đáy
ABC
là tam giác cân ti
A
, cạnh bên
SA
vuông góc với đáy,
M
là trung điểm
BC
,
J
là trung điểm
BM
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
()BC SAC
. B.
()BC SAM
. C.
()BC SAJ
. D.
()BC SAB
.
Lời giải.
Do tam giác
ABC
cân tại
A
,
M
là trung điểm ca
BC
nên
BC AM
Ta có:
( )
⇒⊥
BC SA
BC SAM
BC AM
.
Câu 4:
( )
542
lim2532
x
xxx
−∞
−+ +
bằng:
A.
+∞
. B.
0
C.
2
. D.
−∞
.
Lời giải
J
S
M
C
B
A
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 6
Sưu tm và biên son
(
)
542 5
35
53 2
lim 2 5 3 2 lim 2
xx
xxx x
xx x
−∞ −∞

+ + = + + = +∞


Câu 5:
2
1
lim
2
x
x
x
+
+
bằng
A.
+∞
. B.
−∞
. C.
3
. D.
0
.
Lời giải
Ta có
(
)
2
lim 1 3 0
x
x
+
+=>
(
)
2
lim 2 0
x
x
+
−=
20
x −>
khi
2x
+
.
Câu 6: Hàm s nào sau đây gián đoạn ti
1x =
?
A.
2
35yx x=−+
. B.
2
2
1
xx
y
x
++
=
.
C.
1
2
x
y
x
=
+
. D.
2
4
1
x
y
x
+
=
+
.
Lời giải
Hàm s
2
2
1
xx
y
x
++
=
là hàm phân thức hữu tỉ có tập xác định là
{ }
\1D
=
nên gián đoạn ti
1x =
.
Câu 7: Cho hàm số
2
56
,2
2
,2
xx
x
fx
x
mx

, Tìm m đ hàm số liên tục ti
0
2x
A. 2. B. 1. C. -2. D. -1.
Lời giải
TXĐ:
D
,
0
2
xD
Để hàm số liên tục ti
0
2x
thì
( )
2
2
56
lim 2
2
x
xx
f
x
−+
=
.
2
22 2
5 6 (x 2)(x 3)
lim lim lim (x 3) 1
22
xx x
xx
xx
→→
−+
= = −=
−−
.
( )
21f mm
=⇒=
Câu 8: Đạo hàm của hàm số
37
sin 5 cos6 2021
23
y x xx=−+
A.
3
cos5 42sin 6 2021
2
xx−+
. B.
15
cos5 14sin 6 2021
2
xx++
.
C.
15cos5 7sin 6 2021x xx −+
. D.
3cos5 7sin 6 2021xx++
.
Lời giải
Ta có:
3 7 15
.(5 ) cos5 .(6 ) sin 6 cos5 14sin 6 2021
26 2
y x x xx x x
′′
= + = ++
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 7
Sưu tm và biên son
Câu 9: Đạo hàm của hàm số
1
3x+5
y
x
=
+
là:
A.
( )
2
2
1
y
x
=
+
. B.
( )
2
3
35
1
1
y
x
x
x
=
+
+
+
.
C.
(
)
2
1
35
1
1
y
x
x
x
=
+
+
+
. D.
( )
2
1
35
1
1
y
x
x
x
=
+
+
+
.
Lời giải
Ta có:
( )
( )
2
2
2
1
1
1
35 35 35
22 1
11 1
3x+5
x
x
y
xx x
x
xx x


+
+

= = =
++ +
+
++ +
.
Câu 10: Tiếp tuyến ca đồ th hàm s
( )
32
22fx x x=−+
ti điểm có hoành độ
0
2x =
phương trình
là:
A.
48yx=
. B.
20 22yx= +
. C.
20 22yx=
. D.
20 26yx= +
.
Lời giải
Ta
( )
2
34f' x x x=
. Ti đim
A
có hoành độ
( )
0 00
2 14x y fx=−⇒ = =
.
H số góc của tiếp tuyến ti
A
:
( )
( )
0
2 20f x f'
= −=
.
Phương trình tiếp tuyến ti đim
A
:
( )( )
( ) ( )
0 00
20 2 14y fx xx y y x
= + = + +−
20 26
yx⇔= +
.
Câu 11: Tiếp tuyến của đồ th hàm số
32
32
yx x=−−
hệ số góc
3k =
có phương trình là
A.
37yx=−−
. B.
37yx
=−+
. C.
31
yx=−+
. D.
31yx=−−
.
Lời giải
Ta có
2
36yxx
=
.
Gi
( )
00
;Mx y
là tiếp điểm.
Theo bài ra ta có:
2
00 0
33 6 3 1k xx x=−⇔ =−⇔ =
.
0
4y⇒=
.
Phương trình tiếp tuyến là:
( )( )
( ) ( )
0 00
3 1 4 31
= + ⇔= +⇔=y fx xx y y x y x
.
Câu 12: Các tiếp tuyến ca đ th hàm s
21
1
x
y
x
+
=
, song song với đường thẳng
3 15yx=−+
có phương
trình là:
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 8
Sưu tm và biên son
A.
31yx
=−+
,
37yx
=−−
. B.
31yx=−−
,
3 11yx=−+
.
C.
31yx=−−
. D.
3 11yx=−+
,
35yx=−+
.
Lời giải
Gi
( )
00
;,Mxy
0
1x
là tiếp điểm
(
)
2
3
1
y
x
=
Tiếp tuyến song song với đường thẳng
3 15yx=−+
nên ta có
( )
0
3fx
=
(
)
2
0
3
3
1
x
⇔− =−
0
0
0
2
x
x
=
=
Vi
0
0x =
0
1
y⇒=
phương trình tiếp tuyến là:
31yx=−−
(thỏa mãn).
Vi
0
2x =
0
5
y⇒=
phương trình tiếp tuyến là:
3 11yx=−+
(thỏa mãn).
Câu 13: Cho hàm số
( )
3
2fx x x= +
, giá tr ca
( )
1f
′′
bằng
A.
6
. B.
8
. C.
3
. D.
2
.
Lời giải
( )
2
32fx x
= +
,
(
)
6fx x
′′
=
( )
16f
′′
=
.
Câu 14: Trong các mệnh đề sau đây, mệnh đề nào là đúng?
A. Nếu
1
2
AB BC=
 
thì
B
là trung điểm của đoạn
AC
.
B.
25AB AC AD=−+
  
nên bốn điểm
,,,
ABC D
cùng thuộc mt mặt phẳng.
C. T
3AB AC=
 
ta suy ra
.CB AC=
 
D. T
3AB AC=
 
ta suy ra
3.
BA CA=
 
Lời giải
A. Sai vì
1
2
AB BC=−⇒
 
A
là trung điểm
BC
.
B. Đúng theo định lý về sự đồng phẳng của 3 vectơ.
C. Sai vì
3AB AC−⇒
 
4CB AC=
 
.
D. Sai vì
33AB AC BA CA= ⇒=
   
(nhân hai vế cho
1
).
Câu 15: Cho hình lp phương
.ABCD EFGH
. Hãy xác đnh góc gia cp vectơ
AB

DH

A.
45
. B.
90
. C.
120
. D.
60
.
Lời giải
C
B
A
C
B
A
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 9
Sưu tm và biên son
ADHE
là hình vuông nên
DH AE=
 
. Do đó
( ) ( )
,,AB DH AB AE BAE= =
   
.
ABFE
là hình vuông nên
( ) ( )
, , 90AB DH AB AE BAE= = =
   
.
Câu 16: Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Hai đường thẳng cùng vuông góc với đường thẳng thứ ba thì song song với nhau.
B. Hai đường thẳng cùng vuông góc với đường thẳng thứ ba thì vuông góc với nhau.
C. Hai đường thẳng phân biệt cùng song song với đường thẳng thứ ba thì song song với nhau.
D. Hai đường thẳng cùng song song với đường thẳng thứ ba thì vuông góc với nhau.
Lời giải
Phương án A và B sai vì hai đường thẳng cùng vuông góc với đường thẳng thứ ba th ct nhau
hoặc chéo nhau.
Phương án C đúng hai đường thẳng phân biệt cùng song song với đường thẳng th ba thì
phương của chúng song song với nhau.
Phương án D sai vì hai đường thẳng cùng song song với đường thẳng thứ ba thì th song song
hoặc trùng nhau.
Câu 17: Cho hình chóp
.S ABCD
tất c các cạnh đều bằng
a
. Gi
I
J
lần lượt là trung điểm ca
SC
BC
. S đo của góc
( )
,IJ CD
bằng
A.
60°
. B.
30°
. C.
45°
. D.
90°
.
Lời giải
T gi thiết ta có:
// IJ SB
(do
IJ
là đường trung bình của
SAB
).
( ) ( )
,,IJ CD SB AB⇒=
.
Mặt khác, ta lại có
SAB
đều, do đó
( ) ( )
60 , 60 , 60SBA SB AB IJ CD= °⇒ = °⇒ = °
.
Câu 18: Giá tr
2
2
2
2 32
lim
4
x
xx
x
→−
+−
bằng
A.
1
4
. B.
5
4
. C.
5
4
. D.
2
.
Lời giải
( )( )
( )( )
2
2
22 2
22 1
2 3 2 2
15
lim li
m lim
4 2 2 24
xx x
xx
xx x
x xx x
→− →− →−
+−
+−
= =
=
−+
.
Câu 19:
(
)
2
lim 2 3
x
x x ax
+∞
++=
nếu
A.
6a =
B.
6a =
. C.
3a =
. D.
3a =
Lời giải
J
I
O
D
A
B
C
S
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 10
Sưu tm và biên son
Ta có
(
)
(
)
2
2
2
lim 2
lim .
2
2
xx
ax a
x x ax
x x ax
+∞ +∞
−−
++= =
+ ++
Theo đề ta có
36
2
a
a
=⇔=
. Vậy Chn A
Câu 20: Tìm giá tr m để phương trình
3
( 1) 2 1 0mx x + +=
có nghiệm dương?
A. m < 1. B. m > 1. C. m = 1. D. Không giá trị nào.
Lời giải
Xét phương trình
3
( 1) 2 1 0mx x + +=
(1).
+) Nếu m =1, phương trình (1) tr thành
1
2 10
2
xx
+= =
.
+) Nếu m > 1 thì
3
( 1) 2 1 0, 0mx x x + +> ∀>
. Do đó phương trình (1) không có nghiệm
dương.
+) Nếu m < 1, xét hàm số
3
( ) ( 1) 2 1fx m x x= ++
, ta có:
(0) 1f =
.
33
23
21
lim ( ) lim ( 1) 2 1 lim ( 1)
xx x
fx m x x x m
xx
+∞ +∞ +∞


= + + = + + = −∞



.
Do đó, tồn ti
0a >
sao cho
() 0fa<
.
Suy ra
(0). ( ) 0f fa<
.
Câu 21: Cho nh chóp tứ giác đều
.S ABCD
có cạnh đáy bằng
a
,
2SA a=
. Gi
G
trngm tam giác
ABD
. Gi
α
là góc hợp bởi đường thẳng
SG
và mặt phẳng
( )
SCD
. Biết
105
sin
a
b
α
=
, vi
, , 0,
a
ab b
b
∈>
là phân số ti gin. Tính giá trị biểu thc
21Ta b=−+
.
A.
58T =
. B.
62T =
. C.
58T =
. D.
32T =
.
Lời giải
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 11
Sưu tm và biên son
Ta có:
(
)
(
)
,
sin
d G SCD
SG
α
=
Gi
O AC BD
=
. Gi
J
là trung điểm
CD
K
là hình chiếu của
O
lên
SJ
Do
.S ABCD
là hình chóp đều nên
( )
SO ABCD
ABCD
là hình vuông.
Ta có:
( )
CD OJ
CD SOJ
CD SO
⇒⊥
( ) ( )
SCD SOJ⇒⊥
.
Do
OK SJ
( )
OK SCD⇒⊥
( )
( )
,
d O SCD OK
⇒=
.
Mặt khác:
( )
( )
( )
(
)
,
4
3
,
d G SCD
GC
OC
d O SCD
= =
2
22 2
14
4
22
aa
SO SA OA a= = −=
;
1
22
a
OJ AD= =
.
22
15
2
a
SJ SO OJ= +=
,
. 210
30
SO OJ a
OK
SJ
= =
.
( )
( )
( )
( )
( )
( )
( )
( )
,
4 4 2 210
,,
, 3 3 45
d G SCD
GC a
d G SCD d O SCD
d O SCD OC
==⇒= =
.
22
42
3
a
SG SO OG= +=
.
(
)
( )
,
105
sin
30
d G SCD
SG
α
= =
.
Câu 22: Bn Ngc th mt qu bóng cao su từ độ cao
( )
20 m
so vi mt đt, mi ln chm đt qu bóng
li ny lên một độ cao bằng bốn phần năm độ cao lần rơi trưc. Biết rằng quả bóng luôn chuyển
động vuông góc với mt đt. Tổng quãng đường quả bóng đã di chuyển đưc (t lúc th bóng
cho đến lúc bóng không nảy nữa) là
A.
( )
180 m
. B.
( )
100 m
. C.
( )
140 m
. D.
( )
80 m
.
Lời giải
Ta quãng đường bóng bay bằng tổng quảng đường bóng nảy lên quãng đường bóng rơi
xuống.
mi lần bóng nảy lên bằng
4
5
ln ny trưc nên ta tổng quãng đường bóng nảy lên
23
1
44 4 4
20. 20. 20. ... 20. ...
55 5 5
n
S
  
= + + ++ +
  
  
Đây là tổng của cấp số nhân lùi vô hạn có số hạng đầu
1
4
20. 16
5
u = =
và công bội
4
5
q =
.
Suy ra
1
16
80
4
1
5
S
= =
.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 12
Sưu tm và biên son
Tổng quãng đường bóng rơi xuống bằng khoảng cách độ cao ban đầu tổng quãng đường bóng
nảy lên nên là
2
2
44 4
20 20. 20. ... 20. ...
55 5
n
S
  
= + + ++ +
  
  
Đây là tổng của cấp số nhân lùi vô hạn với số hạng đầu
1
20u
=
và công bội
4
5
q
=
.
Suy ra
2
20
100
4
1
5
S = =
.
Vậy tổng quãng đường bóng bay là
12
180SS S=+=
.
Câu 23: Cho hình chóp
.
S ABC
SA
vuông góc với mặt đáy
( )
ABC
. Khi đó, góc hợp giữa
SB
và mặt
phẳng
( )
ABC
A.
SBA
. B.
SBC
. C.
SAB
. D.
BSA
.
Lời giải
Ta có:
( )
SA ABC
nên hình chiếu ca
SB
lên
( )
ABC
AB
. Do đó,
( )
( )
( )
,,SB ABC SB AB SBA= =
.
Câu 24: Đạo hàm của hàm số
2
sinyx=
A.
sin cosxx
x
. B.
cos x
. C.
2cos
x
. D.
cos x
x
.
Lời giải
Ta có:
( )
( )
1 sin cos
2sin sin 2sin cos 2sin cos .
2
xx
y x x xxx xx
xx
′′
= = = =
.
Câu 25: Cho hàm số
2
2
x
y
x
+
=
có đồ thị
( )
C
. Tiếp tuyến của đồ thị
( )
C
đi qua
( )
6;5A
A.
1yx=−−
17
42
yx=−+
. B.
2yx=−−
21yx=−+
.
C.
1yx=
2yx=−+
. D.
1
yx=−+
13
44
yx=−+
.
Lời giải
Ta có
( )
2
4
2
y
x
=
. Gi
( )
00
;Mxy
là tiếp điểm của tiếp tuyến với đồ th
( )
C
0
0
0
2
2
x
y
x
+
⇒=
Phương trình tiếp tuyến ca
( )
C
ti
( )
00
;Mx y
( )( )
( )
(
)
0
0 00 0
2
0
0
2
4
2
2
x
y yx xx y xx
x
x
+
= −+= −+
Vì tiếp tuyến đi qua điểm
( )
6;5A
( )
( )
0
0
2
0
0
2
4
56
2
2
x
x
x
x
+
= −− +
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 13
Sưu tm và biên son
( ) ( ) ( )( )
2
0 00
0
5 2 46 2 2x xx x = +++
0
2
00
0
0
4 24 0
6
x
xx
x
=
⇔− =
=
Vi
0
0x =
PTTT là :
1yx=−−
.
Vi
0
6x =
PTTT là :
( )
1
62
4
yx
= −+
17
42
yx
= +
.
Câu 26: Cho tứ din
ABCD
AC BD a= =
,
2AB CD a= =
,
6AD BC a= =
. Tính góc giữa hai
đường thẳng
AD
BC
.
A.
0
30
. B.
0
60
. C.
0
90
. D.
0
45
Lời giải
Ta có
( )
( )
.
cos , cos ,
.
AD BC
AD BC AD BC
AD BC
= =
 
 
( )
222 222
222 222 2222
2222
2
.. ..
. .cos . .cos
.. ..
2 . 2. .
22 2
44
3
2
AD BC AD AC AB AD AC AD AB
AD AC DAC AD AB BAD
AD AC CD AD AB BD
AD AC AD AB
AD AC AD AB
AD AC CD AD AB BD AC BD CD AB
aaaa
a
= −=
=
+ +−
=
+ +− +
=−=
+−
= =
        
( )
2
2
3
1
cos ,
62
a
AD BC
a
⇒==
( )
o
, 60AD BC⇒=
.
Câu 27: Một đoàn tàu chuyển động thẳng khởi hành từ một nhà ga. Quãng đường
S
( mét ) đi đưc ca
đoàn tàu là một hàm s ca thời gian
t
( giây ),m s đó
( )
23
6St t t=
. Thi đim
t
(giây)
mà tại đó vận tc
( )
m/sv
của chuyển động đạt giá tr lớn nhất là
A.
2ts=
. B.
3ts=
. C.
4ts=
. D.
6ts=
.
Lời giải
Ta có:
( ) ( )
vt S t
=
2
12 3tt=
( )
2
3 2 12t=−− +
( )
12vt
. Dấu
""=
xảy ra khi
2t =
.
B
D
C
A
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 14
Sưu tm và biên son
Vậy vn tc
( )
m/sv
của chuyển động đạt giá tr lớn nhất ti thi đim
2ts=
.
Câu 28: Cho hình chóp
.S ABC
đáy là tam giác vuông cân ti
B
, cnh bên
SA
vuông góc vi mt phng
đáy,
AB BC a= =
SA a=
. Góc gia hai mt phng
( )
SAC
( )
SBC
A.
60°
. B.
90°
. C.
30°
. D.
45°
.
Lời giải
Gi
M
là trung điểm ca
AC
BM AC⇒⊥
22
11
22
BM AC AB BC= = +
2
2
a
=
.
K
AH SC
ti
H
MN SC
ti
N
suy ra
( ) ( )
( )
,SAC SBC BNM=
.
2 2 22 2 2
1 1 1 11 3
22AH SA AC a a a
=+ =+=
6
3
a
A
H⇒=
,
16
26
a
MN AH= =
.
Ta có tam giác
BMN
vuông tại
M
nên
2
2
tan 3
6
6
a
BM
BNM
MN
a
= = =
60BNM⇒=°
.
Vậy
( ) ( )
( )
, 60SAC SBC = °
.
Câu 29: Cho hình chóp
.S ABC
đáy
ABC
tam giác vuông ti
B
,
SA
vuông góc với mặt đáy
3SA AB= =
. Gi
G
trọng tâm của tam giác
SAB
. Khoảng cách từ
G
đến mặt phẳng
( )
SBC
bằng
A.
6
3
. B.
6
6
. C.
3
. D.
6
2
.
Lời giải
N
M
H
B
A
C
S
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 15
Sưu tm và biên son
Gi
M
là trung điểm ca
SB
AM SB⇒⊥
(vì tam giác
SAB
cân).
Ta có
BC AB
BC SA
( )
BC SAB⇒⊥
BC AM⇒⊥
.
AM SB
AM BC
( )
AM SBC⇒⊥
( )
GM SBC⇒⊥
ti
M
.
Do đó
( )
( )
,d G SBC GM=
,
2SB AB=
6=
,
2
SB
AM =
6
2
=
3
AM
GM⇒=
6
6
=
.
Câu 30: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
nh thang vuông tại
A
D
,
2AB AD a= =
,
CD a=
. Gọi
I
trung điểm của cạnh
AD
, biết hai mặt phẳng
( ) ( )
,SBI SCI
cùng vuông góc
với đáy và
3 15
5
a
SI =
. Tính góc giữa hai mặt phẳng
( ) ( )
,SBC ABCD
.
A.
60
o
. B.
30
o
. C.
36
o
. D.
45
o
.
Li giải
Gọi
E
là trung điểm của
AB
.
Đặt
( ) ( )
( )
( ) ( )
( )
,,SBC ABCD SBC IBC
αα
= ⇔=
.
A
C
B
S
M
G
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 16
Sưu tm và biên son
Ta có
( )
2
2
2, 2 5CE a EB a BC a a a= = = +=
Ta có
( )
22
22
3
3
22
IBC ABCD ICD IAB
aa
SS SS a a

= + =+=



.
22
1 31 3 3
. 5.
2 22 2
5
a aa
BC IK a IK IK = = ⇒=
3 15
5
tan 3 60
3
5
o
a
SI
a
IK
= = = ⇒=
αα
Câu 31: Cho hình chóp
.S ABC
có đáy
ABC
tam giác đu cạnh
2a
, cạnh bên
SA a=
( )
SA ABC
. Gi
M
là trung điểm ca
AB
,
α
là góc tạo bởi gia
SM
và mặt phẳng
( )
SBC
. Khi đó giá trị
ca
sin
α
bằng
A.
6
4
. B.
58
8
. C.
6
8
. D.
6
3
.
Lời giải
Gi
I
là trung điểm ca
BC
. K
AK SI
, d thấy
( )
AK SBC
suy ra
( )
( )
,AK d A SBC=
.
Ta có:
( )
22 2
2
23 . .3 3
3
22
3
a AI SA a a a
AI a AK
AI SA
aa
= = ⇒= = =
+
+
.
( )
AM SBC B∩=
( )
( )
( )
( )
,
1
2
,
d M SBC
MB
AB
d A SBC
⇒==
( )
( )
( )
( )
13
,,
24
a
d M SBC d A SBC⇒= =
.
Tam giác
SAM
vuông cân tại
A
nên
2SM a=
.
A
C
B
S
I
K
M
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 17
Sưu tm và biên son
Gi
E
hình chiếu ca
M
trên
( )
SBC
suy ra
SE
hình chiếu ca
SM
trên mt phng
( )
SBC
Góc giữa
SM
mặt phẳng
( )
SBC
góc giữa hai đường thẳng
SM
,
SE
bằng
MSE
.
Xét tam giác
SEM
vuông tại
E
ta có
3
6
4
sin
8
2
a
ME
MSE
SM
a
= = =
.
Câu 32: Biết tiếp tuyến ca đ th hàm s
(
)
2
23
x
yH
x
+
=
+
ct trục tung cắt trục hoành tại hai điểm phân
biệt
A
,
B
sao cho tam giác
OAB
vuông cân. Tính diện tích tam giác vuông cân đó.
A.
1
. B.
2
. C.
4
. D.
6
.
Lời giải
Tam giác
OAB
vuông cân tại
O
nên hệ số góc của tiếp tuyến bằng
1±
.
Gi tọa độ tiếp điểm là
00
(, )xy
ta có :
0
2
0
1
12
(2 3)
x
x
=±⇔ =
+
.hoặc
0
1
x =
.
Vi
00
1, 1xy=−=
, phương trình tiếp tuyến là:
yx=
loại vì không cắt hai trc tạo thành tam
giác.
Vi
00
2, 0xy=−=
, phương trình tiếp tuyến là:
2yx=−−
.
Khi đó tiếp tuyến
2yx=−−
cắt hai trục
,Ox Oy
lần lượt ti
( ) ( )
2;0 ; 0; 2AB−−
tạo thành tam
giác
OAB
vuông cân ti
O
nên
11
. . .2.2 2
22
OAB
S OA OB= = =
.
Câu 33: Cho hàm s
32
32yx x=−+
có đồ th
( )
C
. Tìm
M
thuộc
( )
C
để tiếp tuyến ca đ th hàm s
ti
M
có hệ số góc nhỏ nhất
A.
( )
1; 0M
B.
( )
1; 0
M
C.
( )
2;0M
D.
( )
0;1M
Lời giải
Gi
32
00 0
( ; 3 2)
Mx x x−+
là tiếp điểm của tiếp tuyến vi đ th
( )
C
2
00
'3 6yxx=
Phương trình tiếp tuyến của đồ th hàm s ti
M
có dng:
00
()y kx x y= −+
Vi
22
00000
'( ) 3 6 3( 2 1) 3kyxxxxx= = = +−
2
0
3( 1) 3 3x= ≥−
H số góc nhỏ nhất bằng
3
khi
0
1x
=
0
(1) 0yy⇒= =
;
3k =
Vậy
( )
1; 0M
.
Câu 34: Biết
2
2
2
+6 1
lim
2 16
x
x ax x b
xx
+ −−
=
. Giá tr ca
22
ab+
là?
A.
13
. B.
17
. C.
20
. D.
10
.
Lời giải
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 18
Sưu tm và biên son
Do
2
2
2
+6 1
lim
2 16
x
x ax x b
xx
+ −−
=
giới hạn hữu hạn nên
2
60x ax x b+ +−−=
nghiệm
2x
=
, suy ra
10 2 2
ab+ −=
.
Ta có
(
)
( )
2
2
2
22
6 10 2 2
+6 10 2 2
lim lim
22
xx
x ax a x
x ax x a
L
x x xx
→→
+ +− +
+ −− + +
= =
−−
( )
(
)
(
)
2
2
2
42
1
lim
2 6 10 2
x
x ax
x
x x x ax a

−+

=

+ ++ +


(
)
(
)
2
2
2 1 41
lim
2
4 10 2
6 10 2
x
xa a
x
a
x x ax a

++ +

−=

+
+ ++ +


.
Ta có
(
)
411
4 4 7 10 2
2 16
4 10 2
a
aa
a
+
−= + = +
+
( ) (
)
2
2
4
4
32
16 30 234 0
16 4 49 10 2
a
a
ab
aa
aa
≥−
≥−
=⇒=

+−=
+= +
.
Vậy
22
13ab+=
.
Câu 35: Gii hn
3
32
8 11 7
lim
52
nn
n

có kết qu
a
b
vi
a
b
phân số ti giản
0b >
. Khi đó
2
ab+
có kết quả nào sau đây?
A.
11.
B.
6.
C.
7.
D.
13.
Lời giải
33
32 3 2
8 11 7 8 11 7
lim lim lim
52 52 52
n n n n nn
n nn
 


3
2
2
3
3 32
7 11 7
lim lim
3
52 7
5 2 8 11 8 11.
n
n nn
n n n nn











3
3
2
2
11
3
3
3
2
33
11
7
7
lim lim
27
2 11
5 11
5 8 81
3
n
n
n
n
n
n
nn
n




















3
2
2
33
2
33 3
11
7
7
71
lim lim 0
35 5
27
2 11 11
5 11
5 8 81
n
n
n
n
nn n



















.
2 11ab⇒+ =
.
II. PHN T LUN
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 19
Sưu tm và biên son
Câu 36: Cho hàm số
2
khi 4
4
()
1
khi 4
4
x
x
x
fx
ax
=
+=
. Tìm a để
( )
fx
liên tục ti
4.x =
Lời giải
( )
( )
( )
44 4 4
2 2 11
lim lim lim li
m
44
2
22
xx x x
xx
fx
x
x
xx
→→
−−
= = =
=
+
−+
( )
1
4
4
fa= +
Để hàm số liên tục ti x = 4 thì
( ) ( )
4
11 1
lim 4
44 2
x
fx f a a
= =+⇔=
Câu 37: Cho nh chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông cạnh a, cạnh n
SA a=
SA
vuông
góc với đáy. Tính góc giữa đường thẳng
vi mặt phẳng
()ABCD
.
Lời giải
( )
( )
( )
( )
( )
0
,( ) ,
tan 1 ,( ) 45
SB ABCD B
SB ABCD SB BA SBA
SA ABCD
SA a
SBA SD ABCD SDA
AB a
∩=
⇒==
===⇒==
Câu 38: Tính
(
)
3
32 2
lim 4 2
x
xx x
+∞
−−+
Lời giải
(
)
(
)
(
)
( )
33
32 2 32 2
2
22
3
32 322
3
2
3
3
lim 4 2 lim 4 lim 2
42
lim li
m
2
4 .4
2
44
lim li
m
3
2
44
11
1 11
x xx
xx
xx
xx x xxx x x
x
x xx
xx xxxx
x
x
xx
+∞ +∞ +∞
+∞
+∞
+∞
+∞
−−+= −− +
=
++
+ −+
= −=

++
+ −+


S
A
D
B
C
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 20
Sưu tm và biên son
Câu 39: Viết phương trình tiếp tuyến ca đ th hàm s (C):
2
() 2 6y fx x x= =−− +
biết tiếp tuyến đó
song song với đường thẳng
66yx
= +
.
Lời giải
Đường thẳng
66yx
= +
có hệ số góc là
6
.
Vì tiếp tuyến d cần tìm song song với đường thẳng
66yx= +
Nên d có hệ số góc
6k
=
.
Gi
00
( ; ) ()Mx y C
là tiếp điểm của tiếp tuyến d vi (C) thì ta có:
000
'( ) 6 2 2 6 4
fx x x
= ⇔− = =
Do đó
(
)
0
42
yy
= −=
.
Phương trình tiếp tuyến cần tìm d:
( )
26 4
yx
+= +
hay
6 22
yx= +
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 1
Sưu tm và biên son
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II
MÔN: TOÁN 11 ĐỀ S: 11
I. PHN TRC NGHIM (35 câu – 7,0 điểm)
Câu 1: Tính gii hn sau
23
lim
1
n
A
n
=
+
.
A.
1A =
. B.
1
2
A =
. C.
0A =
. D.
2A =
.
Câu 2: Tính gii hn sau
2
9 18
lim
63
x
x
B
x
=
.
A.
3B =
. B.
3B =
. C.
9B =
. D.
9B =
.
Câu 3: Cho t din
ABCD
. Gi
I
là trung điểm
CD
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
11
22
AI AC AD= +
  
. B.
BI BC BD= +
  
. C.
11
22
BI BC BD=
  
. D.
AI AC AD= +
  
.
Câu 4: Trong không gian cho ba đường thẳng phân biệt
,,abc
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Trong không gian, nếu đường thng
a
vuông góc vi đưng thng
b
đường thng
b
vuông
góc với đường thng
c
thì đường thng
a
vuông góc với đường thng
c
.
B. Trong không gian, nếu đường thng
a
vuông góc vi đưng thng
b
và đưng thng
b
song
song với đường thng
c
thì đường thng
a
vuông góc với đường thng
c
.
C. Trong không gian, nếu đường thng
a
song song vi đưng thng
b
đường thng
b
vuông
góc với đường thng
c
thì đường thng
a
cắt đường thng
c
ti một điểm.
D. Trong không gian, cho ba đường thng
,,abc
vuông góc vi nhau từng đôi một. Nếu đường
thng
d
vuông góc với đường thng
a
thì đường thng
d
song song vi
b
hoc
c
.
Câu 5: Số gia của hàm số
ứng với số gia của đối số tại
A. . B. . C. . D. .
Câu 6: Tìm đạo hàm của hàm số
A. . B. . C. . D. .
Câu 7: Cho hình chóp
.S ABCD
( ),SA ABCD
đáy
ABCD
là hình vuông. Từ
A
kẻ
AM SB
.
Khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
( ).AM SBD
B.
( ).BC SAB
C.
( ).BC SAD
D.
( ).AM SAD
Câu 8: Tính đạo hàm của hàm số
3
1
5yx x
x
=−+
.
A.
2
51
3
2
yx
x
x
=−+
. B.
2
2
51
3
2
yx
x
x
=−+
.
C.
2
51
3
2
yx
x
x
=+−
. D.
2
2
51
3
2
yx
x
x
=−−
.
Câu 9: Cho hình chóp
.S ABC
đáy
ABC
tam giác vuông tại
B
. Cnh bên
SA
vuông góc vi mt
phẳng đáy. Gọi
I
là trung điểm ca
BC
. Góc gia mt phng
( )
SBC
và mt phng
( )
ABC
A.
SIA
. B.
SBA
. C.
SCA
. D.
ASB
.
Câu 10: Cho các hàm số
( ) ( )
,u ux v vx= =
có đạo hàm trên
( )
0vx x ∀∈
. Mệnh đề nào sau đây
đúng?
( )
2
2fx x=
x
x
0
1x =
( )
2
2xx −∆
( )
2
24xx +∆+
( )
2
22xx +∆+
( )
2
2xx +∆
y
32
11
2
3
yxx
x
= +−
2
2
1
'4yx x
x
=++
2
2
1
'4yx x
x
=+−
2
2
11
'4
3
y xx
x
= +−
32
1
'4yx x
x
=++
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 2
Sưu tm và biên son
A.
uu
vv

=


B.
2
u u v uv
vv
′′
+

=


. C.
2
u uv u v
vv
′′

=


. D.
2
u u v uv
vv
′′

=


.
Câu 11: Cho hàm s
2
5sin 7cos( 3)yx x=−−
có đạo hàm bng
A.
2
' 5cos 14 sin( 3)y x xx=+−
. B.
2
' 5cos 14 sin( 3)y x xx=−−
.
C.
2
' 5cos 7sin( 3)y xx=+−
. D.
2
' 5cos 7sin( 3)y xx=−−
.
Câu 12: Cho hàm s
3
( ) (4 2 )(5 3)fx x x x=−−
. Tính
(3)f
A.
1287
. B.
1728
. C.
1827
. D.
1782
.
Câu 13: Cho hình chóp tam giác đều
.
S ABC
. Gi
H
trung điểm ca
BC
,
O
là trọng tâm của tam giác
ABC
. Khong cách từ
S
đến
( )
ABC
bng:
A. Độ dài đoạn
SA
. B. Độ dài đoạn
.
C. Độ dài đoạn
SH
. D. Độ dài đoạn
SO
.
Câu 14: Tìm đo hàm ca hàm s
1yx= +
.
A.
1
1
y
x
=
+
. B.
2
1
y
x
=
+
. C.
1
21
y
x
=
+
. D.
1
21
y
x
=
+
.
Câu 15: Đạo hàm ca hàm s
( )
2021
3
21yx= +
A.
( )
2020
3
2021 2 1yx
= +
. B.
( )
2022
3
2021 2 1yx
= +
.
C.
( )
2020
23
6063 2 1y xx
= +
. D.
( )
2020
23
12126 2 1y xx
= +
.
Câu 16: Tìm gii hn
24
lim
34
nn
nn
+
.
A.
1
. B.
1
. C.
3
. D.
4
.
Câu 17: Đạo hàm ca hàm s
sin 3cos 1yx x=−+
A.
cos 3sin 1yxx
=−+
. B.
cos 3siny xx
=−+
.
C.
cos 3sinyxx
= +
. D.
cos 3sin
y xx
=−−
.
Câu 18: Đạo hàm ca hàm s
cot tan 2y xx
=−+
A.
22
1
sin .cos
y
xx
=
. B.
22
cos 2
sin .cos
x
y
xx
=
. C.
22
1
2
sin .cos
y
xx
= +
. D.
22
1
sin .cos
y
xx
=
Câu 19: Tính
( )
2
lim 3 2
x
L xx
−∞
= −+
.
A.
−∞
. B.
1
. C.
1
. D.
+∞
.
Câu 20: Cho hình chóp
.S ABC
có đáy
ABC
là tam giác đều cnh
a
,
SB
vuông góc vi mt phẳng đáy
2SA a=
. Gi
I
trung điểm ca
AC
α
là góc gia
SI
và mt phng
( )
ABC
, khi đó
tan
α
nhận giá trị nào trong các giá trị sau đây?
A.
43
tan
3
. B.
tan 2
. C.
1
tan
2
. D.
3
tan
4
.
Câu 21: Giá tr
0
11
lim
x
xa
xb
−−
=
,
,ab
,ab
là hai s nguyên tố cùng nhau. Khi đó
ab
bng
A.
4
B.
5
C.
1
D.
3
O
H
A
C
B
S
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 3
Sưu tm và biên son
Câu 22: Kết qu đúng của
2
2
1
1
lim
1
x
xx
x
+
−+
bng
A.
−∞
B.
1
C. 1 D.
+∞
Câu 23: Có tt c bao nhiêu giá trị nguyên của tham s m để hàm s
32
2
32
2 11 17 6
,3
()
6
2 3 7, 3
+−
=
−−
−+ =
xx x
x
fx
xx
mmm x
liên tc ti
3=x
.
A.
2
. B.
3
. C.
1
. D.
0
.
Câu 24: Cho hàm s
( )
41= +−fx x x
, đạo hàm ca hàm s
( )
fx
ng vi s gia
x
ca đi s ti
điểm
0
2=x
A.
( )
( )
2
0
2
' 2 lim
4 93
∆→
−∆
=
+ + +∆
x
xx
f
xx
. B.
( )
0
2
' 2 lim
4 93
∆→
−∆
=
+ + +∆
x
x
f
xx
.
C.
( )
( )
0
2
' 2 lim
4 93
∆→
−∆
=
+ + +∆
x
x
f
xx x
. D.
(
)
0
2
' 2 lim
4 93
∆→
∆+
=
+ + +∆
x
x
f
xx
.
Câu 25: Đạo hàm ca hàm s
( )( )
42 2
235135y xxx xx= +− +
bng biu thức nào dưới đây?
A.
( )( ) ( )
( )
3 2 42
8 653 5 2 3 5165
xx xx xxx x+ + + +− +
.
B.
(
)( ) ( )
( )
3 2 42
8 653 5 2 3 5165
xx xx xxx x+ + +− +
.
C.
( )( ) ( )
( )
3 2 42
86435 235165xx xx xxx x−+ + + +− +
.
D.
( )( ) ( )
( )
3 2 42
86435 235165
xx xx xxx x−+ + +− +
.
Câu 26: Đạo hàm ca hàm s
( )
3
2
35
yx=
bng biu thức nào dưới đây?
A.
( )
( )
2
2
3
2
93 5
35
xx
x
. B.
( )
3
2
9
35
x
x
. C.
( )
( )
2
2
3
2
18 3 5
35
xx
x
. D.
( )
3
2
18
35
x
x
.
Câu 27: Đạo hàm ca hàm s
( )
2
sin 5fx x=
A.
( ) 2sin 5
fx x
=
. B.
( ) 5sin10fx x
=
. C.
( ) 10sin10fx x
=
. D.
( ) 5sin10fx x
=
.
Câu 28: Đạo hàm ca hàm s
sin
sin cos
x
y
xx
=
A.
( )
2
1
sin cos
y
xx
=
. B.
(
)
2
1
sin cos
y
xx
=
.
C.
( )
2
1
sin cos
y
xx
=
+
. D.
( )
2
1
sin cos
y
xx
=
+
.
Câu 29: Cho hàm s
( )
21fx x=
. Tính
( )
1f
′′
.
A.
1
. B.
1
. C.
3
2
. D.
0
.
Câu 30: Cho hàm s
2
cosyx=
. Khi đó
''
3
y
π



bng:
A.
2
. B.
2
. C.
1
. D.
23
.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 4
Sưu tm và biên son
Câu 31: Cho hình lập phương
.ABCD EFGH
. Tính s đo của góc giữa 2 đường thng chéo nhau
AB
DH
A.
0
45 .
B.
0
90 .
C.
0
120 .
D.
0
60 .
Câu 32: Cho hình chóp
.S ABC
SA SB=
CA CB=
. Tính s đo của góc gia hai đưng thng chéo
nhau
SC
AB
A.
0
30 .
B.
0
45 .
C.
0
60 .
D.
0
90 .
Câu 33: Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
là hình vuông cnh
a
, cnh bên
SA
vuông góc vi mt
đáy
2SA a=
. Tìm s đo của góc giữa đường thng
SC
và mt phng
( )
SAB
.
A.
o
45
. B.
o
90
. C.
o
60
. D.
o
30 .
Câu 34: Cho hình chóp
.S ABC
tam giác
ABC
vuông n tại
B
,
AB BC a= =
,
3SA a
=
,
( )
SA ABC
. Góc gia hai mt phng
( )
SBC
( )
ABC
A.
o
45
. B.
o
90
. C.
o
30
. D.
o
60 .
Câu 35: Cho t din
OABC
OA
,
OB
,
OC
đôi một vuông góc vi nhau và
OA OB OC a= = =
.
Khoảng cách giữa hai đường thng
OA
BC
bng
A.
3
2
a
. B.
1
2
a
. C.
2
.
2
a
D.
3
2
a
.
II. PHN T LUN
Câu 36: Tính
32
1
2 73
lim
2 2022 2021
x
x
xx x
+−
−+
.
Câu 37: Cho hình chóp
.S ABC
ABC
vuông ti
A
, góc
60ABC = °
,
SB AB a= =
, hai mt bên
()
SAB
()SBC
cùng vuông góc vi mặt đáy. Gọi
,HK
lần lượt là hình chiếu vuông góc ca
B
trên
,
SA SC
.
1) Chng minh:
()SB ABC
( )
SC BHK
.
2) Tính góc to bởi đường thng
SA
( )
BHK
.
Câu 38: Cho hàm s
()
fx
có đo hàm trên
và tha mãn
( ) ( )
32
2 2 2 3 2021 0, .f xf x x x + + = ∀∈
Tính giá trị ca biu thc
( ) ( )
5 2 36 2Tf f
= +
.
----------HT---------
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 5
Sưu tm và biên son
NG DN GII CHI TIT
I. PHN TRC NGHIM
Câu 1: Tính gii hn sau
23
lim
1
n
A
n
=
+
.
A.
1
A =
. B.
1
2
A =
. C.
0A =
. D.
2A =
.
Lời giải
Ta có
3
2
23
lim lim 2
1
1
1
n
n
A
n
n
= = =
+
+
.
Câu 2: Tính gii hn sau
2
9 18
lim
63
x
x
B
x
=
.
A.
3B =
. B.
3B =
. C.
9B =
. D.
9B =
.
Lời giải
Ta có
( )
( )
( )
22 2
92
9 18
lim lim lim 3 3
6 3 32
xx x
x
x
B
xx
→→
= = = −=
−−
.
Câu 3: Cho t din
ABCD
. Gi
I
là trung điểm
CD
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
11
22
AI AC AD
= +
  
. B.
BI BC BD= +
  
.
C.
11
22
BI BC BD=
  
. D.
AI AC AD= +
  
.
Lời giải
Theo tính chất trung điểm của đoạn thng ta có:
( )
1 11
2
2 22
AC AD AI AI AC AD AC AD+ = ⇒= + = +
       
Câu 4: Trong không gian cho ba đường thẳng phân biệt
,,
abc
. Khẳng định nào sau
đây đúng?
A. Trong không gian, nếu đường thng
a
vuông góc vi đưng thng
b
đường thng
b
vuông
góc với đường thng
c
thì đường thng
a
vuông góc với đường thng
c
.
B. Trong không gian, nếu đường thng
a
vuông góc vi đưng thng
b
và đưng thng
b
song
song với đường thng
c
thì đường thng
a
vuông góc với đường thng
c
.
C. Trong không gian, nếu đường thng
a
song song vi đưng thng
b
đường thng
b
vuông
góc với đường thng
c
thì đường thng
a
cắt đường thng
c
ti một điểm.
D. Trong không gian, cho ba đường thng
,,
abc
vuông góc vi nhau từng đôi một. Nếu đường
thng
d
vuông góc với đường thng
a
thì đường thng
d
song song vi
b
hoc
c
.
Lời giải
Theo cách xác định góc giữa hai đường thng trong không gian, vì
// bc
nên ta có:
Góc giữa hai đường thng
a
b
bng góc giữa hai đường thng
a
c
.
Câu 5: S gia ca hàm s
( )
2
2fx x=
ng vi s gia
x
của đối s
x
ti
0
1x =
A.
( )
2
2xx −∆
B.
( )
2
24xx +∆+
C.
( )
2
22xx +∆+
D.
( )
2
2xx +∆
Lời giải
S gia ca hàm s:
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 6
Sưu tm và biên son
(
) ( ) ( ) ( )
(
)
22
1 1 12 1 2yf x f x x x
= ∆+ =∆+ = +
.
Câu 6: Tìm đo hàm
y
ca hàm s
32
11
2
3
yxx
x
= +−
A.
2
2
1
4yx x
x
=++
. B.
2
2
1
4yx x
x
=+−
.
C.
2
2
11
4
3
y xx
x
= +−
. D.
32
1
4yx x
x
=++
.
Lời giải
'
32 2
2
11 1
24
3
y xx xx
xx

= + =++


.
Câu 7: Cho hình chóp
.S ABCD
( ),SA ABCD
đáy
ABCD
là hình vuông.
M
là hình chiếu vuông
góc ca
A
lên
. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
( ).AM SBD
B.
( ).
BC SAB
C.
( ).BC SAD
D.
( ).AM SAD
Lời giải
Ta có:
()
( ( ))
BC AB
BC SAB
BC SA do SA ABCD
⇒⊥
⊥⊥
.
Câu 8: Tính đạo hàm ca hàm s
3
1
5yx x
x
=−+
.
A.
2
51
3
2
yx
x
x
=−+
. B.
2
51
3
2
yx
x
x
=++
.
C.
2
51
3
2
yx
x
x
=+−
. D.
2
2
51
3
2
yx
x
x
=−−
.
Lời giải
32
2
1 51
53
2
yx x y x
xx
x
= +⇒ =
.
Câu 9: Cho hình chóp
.
S ABC
đáy
ABC
tam giác vuông tại
B
. Cnh bên
SA
vuông góc vi mt
phẳng đáy. Gọi
I
là trung điểm ca
BC
. Góc gia mt phng
( )
SBC
và mt phng
( )
ABC
A.
SIA
. B.
SBA
. C.
SCA
. D.
ASB
.
Lời giải
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 7
Sưu tm và biên son
Do
AB
là hình chiếu ca
SB
trên
( )
ABC
AB BC SB BC ⇒⊥
.
Ta có
( )
( )
( )
(
)
;
;
SBC ABC BC
SB SBC SB BC
AB ABC AB BC
∩=
⊥⇒
⊂⊥
Góc gia mt phng
( )
SBC
và mt phng
( )
ABC
(
)
,
SB AB SBA=
.
Câu 10: Cho các hàm s
( ) ( )
,u ux v vx= =
có đo hàm trên
( )
0vx x ∀∈
. Mệnh đề nào sau đây
đúng?
A.
uu
vv

=


B.
2
u u v uv
vv
′′
+

=


. C.
2
u uv u v
vv
′′

=


. D.
2
u u v uv
vv
′′

=


.
Lời giải
D thấy phương án D là qui tc tính đo hàm ca một thương.
Câu 11: Cho hàm s
( )
2
5sin 7 cos 3yx x=−−
có đạo hàm bng
A.
( )
2
5cos 14 sin 3y xxx
=+−
. B.
( )
2
5cos 14 sin 3y xxx
=−−
.
C.
( )
2
5cos 7sin 3yxx
=+−
. D.
(
)
2
5cos 7sin 3yxx
=−−
.
Lời giải
( ) ( ) (
)
2 22 2
5sin 7cos 3 ' 5cos 7 3 sin( 3) 5cos 14 sin 3y x x y xx x xxx
= = + −= +
.
Câu 12: Cho hàm s
( )
( )
3
() 4 2 5 3
fx x x x=−−
. Tính
( )
3f
A.
1287
. B.
1728
. C.
1827
. D.
1782
.
Lời giải
Ta có:
( )
( )
( )
( )
( )
23
12 2 5 3 5 4 2 3 1782fx x x x x f
′′
= −+ =
.
Câu 13: Cho hình chóp tam giác đều
.S ABC
. Gi
H
trung điểm ca
BC
,
O
là trọng tâm của tam
giác
ABC
. Khoảng cách từ
S
đến
( )
ABC
bng:
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 8
Sưu tm và biên son
A. Độ dài đoạn
SA
. B. Độ dài đoạn
. C. Độ dài đoạn
SH
. D. Độ dài đoạn
SO
.
Lời giải
.S ABC
là hình chóp tam giác đều nên
( )
SO ABC
.
Vậy
( )
( )
;
d S ABC SO
=
.
Câu 14: Tìm đo hàm ca hàm s
1yx= +
.
A.
1
1
y
x
=
+
. B.
2
1
y
x
=
+
. C.
1
21
y
x
=
+
. D.
1
21
y
x
=
+
.
Lời giải
Ta có
( )
( )
1'
1
1'
2121
x
yx
xx
+
= += =
++
.
Câu 15: Đạo hàm ca hàm s
( )
2021
3
21yx= +
A.
( )
2020
3
2021 2 1yx
= +
. B.
( )
2022
3
2021 2 1yx
= +
.
C.
( )
2020
23
6063 2 1y xx
= +
. D.
( )
2020
23
12126 2 1y xx
= +
.
Lời giải
Ta có
( ) ( ) ( ) ( )
2020 2020 2020
3 3 3 2 23
2021 2 1 . 2 1 2021 2 1 .6 12126 2 1y x x x x xx
= + += + = +
.
Câu 16: Tìm gii hn
24
lim
34
nn
nn
+
.
A.
1
. B.
1
. C.
3
. D.
4
.
Lời giải
Ta có
1
24
1
2 4 01
2
44
lim lim lim 1
34
3 4 01
3
1
44
4
n
nn
nn
nn
nn n
nn
nn

+
+

++

= = = =
−−



.
Câu 17: Đạo hàm của hàm số
sin 3cos 1yx x
=−+
A.
cos 3sin 1yxx
=−+
. B.
cos 3siny xx
=−+
.
C.
cos 3sinyxx
= +
. D.
cos 3siny xx
=−−
.
Lời giải
Ta có:
( ) ( ) ( )
sin 3. cos 1 cos 3. sin cos 3siny x x x xxx
′′
′′
= += = +
.
Câu 18: Đạo hàm của hàm số
cot tan 2y xx=−+
A.
22
1
sin .cos
y
xx
=
. B.
22
cos 2
sin .cos
x
y
xx
=
.
C.
22
1
2
sin .cos
y
xx
= +
. D.
22
1
sin .cos
y
xx
=
O
H
A
C
B
S
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 9
Sưu tm và biên son
Lời giải
Ta có:
(
)
( )
( )
22
2 2 22 22
cos sin
11 1
cot tan 2
sin cos sin .cos sin .cos
xx
yx x
x x xx xx
−+
−−

′′
′′
= += = =


.
Câu 19: Tính giới hạn
( )
2
lim 3 2
x
xx
−∞
−+
.
A.
−∞
. B.
1
. C.
1
. D.
+∞
.
Lời giải
Ta có:
( )
22
2
32
lim 3 2 lim 1
xx
xx x
xx
−∞ −∞

+ = −+


:
2
lim
x
x
−∞
= +∞
2
32
lim 1 1
x
xx
−∞

−+ =


, nên
( )
2
lim 3 2
x
xx
−∞
+ = +∞
.
Câu 20: Cho hình chóp
.S ABC
có đáy
ABC
là tam giác đều cạnh
a
,
SB
vuông góc với mặt phẳng đáy
2SA a=
. Gọi
I
trung điểm của
AC
α
góc giữa
SI
mặt phẳng
( )
ABC
, khi đó
tan
α
nhận giá trị nào trong các giá trị sau đây?
A.
43
tan
3
. B.
tan 2
. C.
1
tan
2
. D.
3
tan
4
.
Lời giải
Ta có:
SB
vuông góc với mặt phẳng
( )
ABC
nên
BI
là hình chiếu của
SI
lên mặt phẳng
( )
ABC
. Suy ra
( )
( )
( )
,,SI ABC SI BI SIB
α
= = =
.
Xét
SAB
vuông tại
B
22
3SB SA AB a⇒= =
.
Theo giả thiết
ABC
đều cạnh
a
3
2
a
BI⇒=
.
Suy ra:
3
tan 2
3
2
SB a
BI
a
α
= = =
.
Câu 21: Giá tr
0
11
lim
−−
=
x
xa
xb
,
*
,ab
,ab
là hai s nguyên tố cùng nhau. Khi đó
ab
bng
A.
B.
5
C.
1
D.
3
Lời giải.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 10
Sưu tm và biên son
Ta có
( )
00 0
11 1 1
lim lim lim
2
11
11
→→
−−
= = =
−+
−+
xx x
xx
x
x
xx
nên
1, 2 3a b ab 
.
Câu 22: Kết qu đúng của
2
2
1
1
lim
1
x
xx
x
+
−+
bng
A.
−∞
B.
1
C. 1 D.
+∞
Lời giải.
Khi
1x
ta có được
2
11xx 
22
1 0; 1 0xx 
. Vì thế
2
2
1
1
lim
1
x
xx
x
+
−+
= +∞
.
Câu 23: Có tt c bao nhiêu giá trị nguyên của tham s m để hàm s
32
2
32
2 11 17 6
,3
()
6
2 3 7, 3
+−
=
−−
−+ =
xx x
x
fx
xx
mmm x
liên tc ti
3=x
.
A.
2
. B.
3
. C.
1
. D.
0
.
Lời giải
Ta có
32
(3) 2 3 7=− −+f mmm
.
( )( )( )
( )( )
( )( )
32
2
33 3 3
21 2 3 21 2
2 11 17 6
lim ( ) lim lim lim 1
6 23 2
→→
−− −−
+−
= = = =
−− + +
xx x x
xx x xx
xx x
fx
xx x x x
Hàm s liên tc ti
3=x
khi và ch khi
3
lim ( ) (3)
=
x
fx f
32 32
2
2 371 2 360
3
=
⇔− −+= −+=
= ±
m
mmm mmm
m
m
nên nhn
2=m
.
Vậy có 1 giá trị nguyên của
m
thỏa mãn yêu cầu bài toán.
Câu 24: Cho hàm s
( )
41= +−fx x x
, đạo hàm ca hàm s
( )
fx
ng vi s gia
x
ca đi s ti
điểm
0
2
=x
A.
( )
( )
2
0
2
' 2 lim
4 93
∆→
−∆
=
+ + +∆
x
xx
f
xx
. B.
( )
0
2
' 2 lim
4 93
∆→
−∆
=
+ + +∆
x
x
f
xx
.
C.
( )
0
2
' 2 lim
4 93
∆→
−∆ +
=
+ + +∆
x
x
f
xx
. D.
( )
0
2
' 2 lim
4 93
∆→
∆+
=
+ + +∆
x
x
f
xx
.
Lời giải
( )
fx
xác định trên
1
;
4

+∞


.
Gi
x
là s gia ca
x
ti
0
2=x
ta có
( ) ( ) ( )
00
4 2 1 (2 ) 1 4 9 (3 ) = +∆ = +∆ + +∆ = + +∆y fx x fx x x x x
( )
( )
2
2
4 9 (3 ) 2
4 93
4 9 (3 )
−∆
∆+ + ∆−
= = =
∆∆
+ + +∆
+ + +∆
xx
yx x x
xx
xx
xx x
Như vậy
( )
0
2
' 2 lim
4 93
∆→
−∆
=
+ + +∆
x
x
f
xx
.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 11
Sưu tm và biên son
Câu 25: Đạo hàm ca hàm s
( )( )
42 2
235135y xxx xx= +− +
bng biu thức nào dưới đây?
A.
( )( ) ( )
( )
3 2 42
8 653 5 2 3 5165xx xx xxx x−+ + + +− +
.
B.
( )(
) (
)
( )
3 2 42
8 653 5 2 3 5165xx xx xxx x
−+ + +− +
.
C.
( )(
) (
)
( )
3 2 42
86435 235165xx xx xxx x−+ + + +− +
.
D.
( )( )
( )
( )
3 2 42
86435 235165xx xx xxx x−+ + +− +
.
Lời giải
Ta có:
( )
( )
(
)(
)
42 2 42 2
235135 235135y xxx xx xxx xx
′′
= +− + + +− +
( )( ) (
)
( )
3 2 42
8 653 5 2 3 5165xx xx xxx x
= −+ + + +− +
.
Câu 26: Đạo hàm ca hàm s
( )
3
2
35yx=
bng biu thức nào dưới đây?
A.
( )
( )
2
2
3
2
93 5
35
xx
x
. B.
( )
3
2
9
35
x
x
.
C.
( )
( )
2
2
3
2
18 3 5
35
xx
x
. D.
( )
3
2
18
35
x
x
.
Lời giải
Ta có:
( )
( )
(
)
( )
3
2
3
2
3
2
35
35
23 5
x
yx
x

= −=


( ) ( )
( )
( )
( )
22
22 2
33
22
33535935
235 35
x x xx
xx
−−
= =
−−
.
Câu 27: Đạo hàm ca hàm s
( )
2
sin 5fx x=
A.
( ) 2sin 5
fx x
=
. B.
( ) 5sin10fx x
=
. C.
( ) 10sin10fx x
=
. D.
( ) 5sin10fx x
=
.
Lời giải
Ta có
( ) ( )
2sin 5 sin 5 2sin 5 .(5 ) .cos5fx x x xx x
′′
= =
5.2.sin 5 .cos5 5sin10xx x= =
.
Câu 28: Đạo hàm ca hàm s
sin
sin cos
x
y
xx
=
A.
( )
2
1
sin cos
y
xx
=
. B.
( )
2
1
sin cos
y
xx
=
.
C.
( )
2
1
sin cos
y
xx
=
+
. D.
( )
2
1
sin cos
y
xx
=
+
.
Lời giải
Ta có:
( ) ( ) ( )
( )
2
sin ' sin cos sin sin cos '
sin cos
x xx xxx
y
xx
−−
=
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 12
Sưu tm và biên son
( ) (
)
( )
2
cos sin cos sin cos sin
sin cos
xx x x x x
xx
−− +
=
( )
22
2
cos sin cos sin .cos sin
sin cos
xx x x x x
xx
−−
=
( )
2
1
sin cosxx
=
.
Câu 29: Cho hàm s
( )
21fx x=
. Tính
( )
1f
′′
.
A.
1
. B.
1
. C.
3
2
. D.
0
.
Lời giải
Ta có:
( )
21fx x=
(
)
( )
21
1
221 21
x
fx
xx
⇒= =
−−
( )
( )
( )
( )
3
21
11
21
2121
21
x
fx
x
xx
x
′′
⇒= = =
−−
Vậy
( )
11f
′′
=
Câu 30: Cho hàm s
2
cosyx=
. Khi đó
''
3
y
π



bng:
A.
2
. B.
2
. C.
1
. D.
23
.
Lời giải
( )
2cos . sin sin 2y xx x
= −=
2cos 2 2cos 2 1
33
y xy
ππ
 
′′ ′′
=⇒= =
 
 
.
Câu 31: Cho hình lập phương
.ABCD EFGH
. Tính s đo của góc giữa 2 đường thng chéo nhau
AB
DH
A.
0
45 .
B.
0
90 .
C.
0
120 .
D.
0
60 .
Lời giải
Ta có hình v sau:
//DH AE
(vì
ADHE
là hình vuông) nên
( ) ( )
0
, , 90AB DH AB AE BAE == =
(vì
ABFE
hình vuông).
Câu 32: Cho hình chóp
.S ABC
SA SB=
CA CB=
. Tính s đo của góc gia hai đưng thng chéo
nhau
SC
AB
A
B
C
D
F
H
G
E
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 13
Sưu tm và biên son
A.
0
30 .
B.
0
45 .
C.
0
60 .
D.
0
90 .
Lời giải
Ta có hình v sau:
Xét
( )
. . ..
SC AB CS CB CA CS CA CS CB= −=
        
2 22 2 22
. .cos . .cos
.. ..
2. 2.
CS CA SCA CS CB SCB
SC CA SA SC CB SB
CS CA CS CB
SC CA SC CB
=
+− +
=
2 22 2 22
0
22
SC CA SA SC CB SB+− +
=−=
(do
SA SB=
CA CB=
)
Vậy
SC AB
.
Câu 33: Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
là hình vuông cnh
a
, cnh bên
SA
vuông góc vi mt
đáy
2SA a=
. Tìm s đo của góc giữa đường thẳng
SC
và mt phng
( )
SAB
.
A.
o
45
. B.
o
90
.
C.
o
60
. D.
o
30 .
Lời giải
Ta có:
( )
CB AB
CB SAB
CB SA
⇒⊥
SB
là hình chiếu vuông góc ca
SC
lên
( )
SAB
.
Do đó góc giữa đường thẳng
SC
và mt phng
( )
SAB
( )
,SC SB CSB=
.
Tam giác
CSB
ta
1
90 , , 3 tan
33
CB a
B CB a SB a CSB
SB
a
=°= = == =
.
Vậy
CSB
30= °
.
C
B
A
S
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 14
Sưu tm và biên son
Câu 34: Cho hình chóp
.
S ABC
tam giác
ABC
vuông cân tại
B
,
AB BC a= =
,
3SA a=
,
( )
SA ABC
. Góc gia hai mt phng
(
)
SBC
( )
ABC
A.
o
45
. B.
o
90
. C.
o
30
. D.
o
60 .
Lời giải
Ta có
( )
BC AB
BC SAB BC SB
BC SA
⇒⊥ ⇒⊥
.
Do
(
) ( )
SBC ABC BC
SB BC
AB BC
∩=
nên góc gia hai mt phng
( )
SBC
( )
ABC
( )
,SB AB SBA=
.
Ta có
tan
SA
SBA
AB
=
3a
a
=
3=
o
60
SBA⇒=
.
Vậy góc giữa hai mt phng
( )
SBC
( )
ABC
o
60SBA =
.
Câu 35: Cho t din
OABC
OA
,
OB
,
OC
đôi một vuông góc vi nhau và
OA OB OC a
= = =
.
Khoảng cách giữa hai đường thng
OA
BC
bng
A.
3
2
a
. B.
1
2
a
. C.
2
.
2
a
D.
3
2
a
.
Lời giải
Ta có
( )
OA OB
OA OBC
OA OC
⇒⊥
.
Gi
M
là trung điểm ca
BC
.
Khi đó
OM BC
OM OA
.
Suy ra
OM
là đoạn vuông góc chung của hai đường thng
OA
BC
.
B
A
C
S
M
O
C
B
A
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 15
Sưu tm và biên son
Do đó
(
)
2
,
22
BC a
d OA BC OM= = =
.
II. PHN T LUN
Câu 36: Tính
32
1
2 73
lim
2 2022 2021
x
x
xx x
+−
−+
.
Lời giải
Ta có:
( )
( )
( )
32
2
11
273 273
2 73
lim lim
2 2022 2021
( 1)( 2021) 2 7 3
xx
xx
x
xx x
x xx x
→→
+− ++
+−
=
−+
−+ ++
( ) ( )
22
11
2( 1) 2 1
lim lim
6063
( 1)( 2021) 2 7 3 ( 2021) 2 7 3
xx
x
x xx x xx x
→→
= = =
−+ ++ −+ ++
.
Vậy
32
1
2 73 1
lim
2 2022 2021 6063
x
x
xx x
+−
=
−+
.
Câu 37: Cho hình chóp
.S ABC
ABC
vuông ti
A
, góc
60ABC = °
,
SB AB a= =
, hai mt bên
()SAB
()SBC
cùng vuông góc vi mặt đáy. Gọi
,HK
lần lượt là hình chiếu vuông góc ca
B
trên
,
SA SC
.
1) Chng minh:
()SB ABC
( )
SC BHK
.
2) Tính góc to bởi đường thng
SA
( )
BHK
.
Lời giải
1) Ta có
SAB ABC
SBC ABC SB ABC
SAB SBC SB


.
Do
()
CA AB
CA SAB CA BH
CA SB
⇒⊥ ⇒⊥
.
Mặt khác
()BH SA BH SAC BH SC⇒⊥ ⇒⊥
.
()BK SC SC BHK⊥⇒
.
2) Vì
()SK BHK
nên
KH
là hình chiếu ca
SA
trên
()BHK
.
Suy ra
,( ) ,SA BHK SA KH SHK
.
K
H
C
B
A
S
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 16
Sưu tm và biên son
Trong
ABC
, có:
222222
tan 3; 3 4AC AB B a BC AB AC a a a

.
Trong
SBC
, có:
2 2 22 2 2
45 5SC SB BC a a a SC a

;
2
5
5
SB a
SK
SC

.
Trong
SAB
, có:
2
2
2
SB a
SH
SA

.
Do đó:
10
sin
5
SK
SHK
SH

39 14SHK

.
Vậy góc tạo bi
SA
( )
BHK
39 14SHK

.
Câu 38: Cho m s
()fx
có đo hàm trên
và tha mãn
( ) ( )
32
2 2 2 3 2021 0,f xf x x x + + = ∀∈
. Tính giá trị ca biu thc
( ) ( )
5 2 36 2Tf f
= +
.
Lời giải
x∀∈
, đạo hàm hai vế ca
( ) ( ) ( )
32
2 2 2 3 2021 0 1f xf x x−− + + =
, ta được
( ) ( ) ( ) ( ) ( )
2
3 2 . 2 12 2 3 . 2 3 2021 0 2f xf x f xf x
′′
−− + + + =
Thay
0x =
vào
( )
1
( )
2
, ta có
( ) ( ) ( )
( ) ( ) ( ) ( )
( )
32
2
2 2 2 03
3 2 . 2 12 2 . 2 2021 0 4
ff
f f ff
−=
′′
+=
.
T
, ta có
(
)
20
f
=
hoc
( )
22f =
.
Vi
( )
20f =
, thay vào
( )
4
ta được
2021 0=
(Vô lí).
Vi
( )
22f =
, thay vào
( )
4
ta được
( ) ( )
2021
36 2 2021 0 2
36
ff
′′
+= =
.
Vậy
( ) ( )
2021
5 2 36 2 5.2 36. 2031
36
Tf f
=+=+=
.
---------- HT ---------
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 1
Sưu tm và biên son
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II
MÔN: TOÁN 11 ĐỀ S: 12
I. PHN TRC NGHIM (35 câu – 7,0 điểm)
Câu 1: Tính
21
lim
1
n
L
n
=
+
.
A.
+∞
. B.
2
. C.
1
. D.
1
.
Câu 2: Tính
( )
2
lim 3 1
x
Lx
=
.
A.
+∞
. B.
5
. C.
2
. D.
1
.
Câu 3: Tính
2
2
4
lim
2
x
x
L
x
=
.
A.
+∞
. B.
4
. C.
2
. D.
4
.
Câu 4: Hàm s nào dưới đây gián đoạn ti đim
0
1x =
?
A.
( )
( )
2
1. 2
yx x
=+−
. B.
23
1
x
y
x
−+
=
+
. C.
5
1
x
y
x
+
=
. D.
2
3
1
x
y
x
+
=
+
.
Câu 5: Để m s
( )
2
32
1
1
1
xx
khi x
fx
x
m khi x
−+
=
=
liên tc ti
1x =
thì giá tr ca
m
bằng
A. 2. B.
2
. C. 1. D.
1
.
Câu 6: S gia của hàm s
( )
2
fx x=
ứng với
0
2x =
1x∆=
bằng
A. 5. B. 6. C. 7. D. 8.
Câu 7: Đạo hàm ca hàm s
( )
43
3 2021fx x x x= +−
A.
( )
32
12 1fx x x
= −+
. B.
( )
32
331fx x x
=−+
.
C.
( )
32
12 3fx x x x
= −+
. D.
( )
32
12 3 1fx x x
= −+
.
Câu 8: Đạo hàm ca hàm s
( )
2
3fx x x
= ++
A.
( )
2
2
3
xx
fx
xx
+
=
++
. B.
( )
2
21
23
x
fx
xx
+
=
++
.
C.
( )
2
21
3
x
fx
xx
+
=
++
. D.
( )
2
2
3
23
xx
fx
xx
++
=
++
.
Câu 9: Đạo hàm ca hàm s
( )
21
2
x
fx
x
=
+
A.
(
)
( )
2
5
2
fx
x
=
+
B.
( )
(
)
2
3
2
fx
x
=
+
C.
( )
( )
2
5
2
fx
x
=
+
. D.
( )
(
)
2
3
2
fx
x
=
+
.
Câu 10: Đạo hàm ca hàm s
2
32
y xx= −+
A.
2
61
32
x
y
xx
=
−+
. B.
2
31
32
x
y
xx
=
−+
. C.
2
31
23 2
x
y
xx
=
−+
. D.
2
61
23 2
x
y
xx
=
−+
.
Câu 11: Đạo hàm ca hàm s
( )
4
2
1
1
y
x
=
+
là:
A.
(
)
5
2
8
1
x
y
x
=
+
. B.
( )
8
2
8
1
x
y
x
=
+
. C.
( )
5
2
4
1
x
y
x
=
+
. D.
( )
5
2
8
1
x
y
x
=
+
.
Câu 12: Đạo hàm ca hàm s
21
3
x
y
x
=
+
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 2
Sưu tm và biên son
A.
( )
2
5
3
y
x
=
+
. B.
( )
2
7
3
y
x
=
+
. C.
( )
2
45
3
x
y
x
+
=
+
. D.
( )
2
7
3
y
x
=
+
.
Câu 13: Đạo hàm ca hàm s
sin 2yx=
A.
cos 2yx
=
. B.
2cos 2yx
=
. C.
2cos 2
yx
=
. D.
2cosyx
=
.
Câu 14: Đạo hàm ca hàm s
tan
4
yx
π

= +


A.
2
4
cos
4
y
x
π
π
=

+


. B.
2
1
cos
4
y
x
π
=

+


.
C.
2
1
cos
4
y
x
π
=

+


. D.
2
1
sin
4
y
x
π
=

+


.
Câu 15: Tính đạo hàm ca hàm s
sin cos 2yx x= +
ti đim
3
x
π
=
.
A.
1 23
32
y
π
+

=


. B.
13
32
y
π

=


. C.
123
32
y
π

=


. D.
123
32
y
π
−−

=


.
Câu 16: Cho t din
ABCD
. Gi
M
,
N
ln lượt là trung điểm
AB
,
CD
. Gi
I
là trung điểm ca đon
MN
. Mệnh đề nào sau đây sai?
A.
( )
1
2
MN AD CB= +
  
. B.
( )
1
2
AN AC AD= +
  
.
C.
0MA MB+=
 
. D.
0IA IB IC ID+++ =
   
.
Câu 17: Cho
3a =
,
5b =
, góc giữa giữa
a
b
bằng
120°
.Khi đó tích vô hướng của hai véctơ
a
b
bằng
A.
15
.
2
ab=

. B.
15
.
2
ab=

. C.
15 3
.
2
ab=

. D.
. 15ab
=

.
Câu 18: Cho hình t din
.O ABC
OA
,
OB
,
OC
đôi một vuông góc. Mệnh đề nào sau đây là sai?
A.
( )
OA OBC
. B.
( )
OC OAB
. C.
( )
OB OAC
. D.
( )
OA ABC
.
Câu 19: Trong các mệnh đề sau đây, mệnh đề nào sai?
A. duy nhất mt mt phẳng đi qua một điểm cho trước vuông góc với mt đường thẳng
cho trước.
B. Có duy nhất mt mt phẳng đi qua một điểm cho trước và vuông góc với mt mt phẳng cho
trưc.
C. Cho đường thẳng
d
không vuông góc với mt phẳng
( )
α
. Có duy nhất mt mt phẳng chứa
d
và vuông góc với
( )
α
.
D. duy nhất mt đường thẳng đi qua một điểm cho trước vuông góc với mt mt phng
cho trước.
Câu 20: Cho hình chóp S.ABCD đáy ABCD là hình vuông cạnh a. Đường thẳng SA vuông góc với mt
phẳng đáy. Khoảng cách từ
D
đến mt phẳng
( )
SAB
nhận giá trị nào sau đây?
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 3
Sưu tm và biên son
A.
2
2
a
B.
a
C.
2a
D.
2
a
Câu 21: Cho hàm s
++
>−
=
+
+ ≤−
2
khi 1
()
1
3 khi 1
xx
x
fx
x
mx x
. Tìm
m
để hàm s liên tc ti
1x =
.
A.
1
m =
. B.
3
2
m =
. C.
2m =
. D.
3
2
m
=
.
Câu 22: Cho hàm s
(
)
2
2
2
2
2
xx
khi x
fx
x
m khi x
−−
=
=
. Với giá trị nào ca thì hàm s liên tc ti
2x =
?
A.
1
m
=
. B.
3m
=
. C. . D.
1m
=
.
Câu 23: Cho hàm s
( )
2
1
25
=
−+
fx
xx
.Giá tr ca
( )
1
f
bằng
A.
1
4
. B.
0
. C.
2
. D.
1
16
.
Câu 24: Mt vt rơi t do theo phương trình
( )
2
1
2
S t gt=
với
2
9,8 m/sg =
. Vn tc tc thi ca vt ti
thi đim
5t
=
giây
A.
122,5m/s
. B.
61, 5 m/s
. C.
9,8m/s
. D.
49 m/s
.
Câu 25: Tìm đạo hàm ca hàm s
( )
3
1
22fx x x
x
=−+
trên khoảng
( )
0; +∞
.
A.
( )
2
2
11
6fx x
x
x
=−+
. B.
( )
2
2
11
3
fx x
x
x
=−−
.
C.
( )
2
2
11
6fx x
x
x
=−−
. D.
( )
2
2
21
6fx x
x
x
=−−
.
Câu 26: Tìm đạo hàm ca hàm s
( )
sin 2 2cosfx x x= +
.
A.
( )
2cos2 2sinfx x x
=−+
. B.
( )
2cos2 2sinfx x x
= +
.
C.
( )
2cos2 2sinfx x x
=−−
. D.
( )
2cos2 2sinfx x x
=
.
Câu 27: Tìm đo hàm ca hàm s
( )
tan 2 cotfx x x= +
.
A.
(
)
22
21
cos 2 sin
fx
xx
=
. B.
(
)
22
21
cos 2 sin
fx
xx
= +
.
C.
( )
22
11
cos 2 sin
fx
xx
=
. D.
(
)
22
21
cos 2 sin
fx
xx
=−+
.
Câu 28: Tính đạo hàm ca hàm s
( )
2
sin 2 cos3fx x x=
.
A.
(
)
2sin 4 3sin 3fx x x
=
. B.
( )
sin 4 3sin3fx x x
= +
.
C.
( )
2sin 4 3sin3fx x x
= +
. D.
( )
2sin 2 3sin3fx x x
= +
.
Câu 29: Cho chuyển động xác định bởi phương trình
( )
32
39St t t t=−−
, trong đó
t
được tính bằng giây
S
được tính bằng mét. Gia tốc ti thời điểm vn tc triệt tiêu là
m
3m =
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 4
Sưu tm và biên son
A.
2
6m/s
. B.
2
12m/s
. C.
2
6m/s
. D.
2
12m/s
.
Câu 30: Đạo hàm cp 2 ca hàm s
25y x= +
A.
1
(25)25
y
xx
′′
=
++
. B.
1
(25)25
y
xx
′′
=
++
.
C.
1
25
y
x
′′
=
+
. D.
1
25
y
x
′′
=
+
.
Câu 31: Cho hình chóp S.ABCD có tt c các cạnh đều bằng a. Gi
I
và J ln lưt là trung đim ca SC
và BC. S đo của góc
( )
,IJ CD
bằng
A.
90°
. B.
30°
. C.
45°
. D.
60°
.
Câu 32: Cho hình chóp
.S ABCD
trong đó
ABCD
là hình ch nht,
( )
SA ABCD
. Trong các tam giác
sau tam giác nào không phải là tam giác vuông?
A.
SBC
. B.
SCD
. C.
SAB
. D.
SBD
.
Câu 33: Cho hình chóp
.
S ABC
đáy
ABC
tam giác cân ti
A
, cnh bên
SA
vuông góc với đáy,
M
là trung điểm
BC
,
J
là trung điểm
BM
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
( )
BC S AJ
. B.
( )
BC S AB
. C.
( )
BC S AM
. D.
( )
BC S AC
.
Câu 34: Cho hình chóp
.S ABC
đáy tam giác vuông cân tại
.B
Cnh bên
SA
vuông góc với mt
phẳng đáy. Gọi
M
là trung điểm
.AC
Mệnh đề nào sau đây sai?
A.
.SAB SBC
B.
.SAC ABC
C.
.SBM SMC
D.
.SAB SAC
Câu 35: Cho hình chóp
.S ABC
đáy là tam giác vuông cân tại
.A
Tam giác
SBC
là tam giác đu cnh
a
nằm trong mặt phẳng vuông góc với mặt đáy. Khoảng cách giữa hai đường thẳng
SA
BC
bằng
A.
2
.
2
a
B.
3
.
2
a
C.
5
.
2
a
D.
3
.
4
a
II. PHẦN TỰ LUẬN
Câu 36: Cho hàm s
( )
3
2
31 1
3
mx
y mx m x= + −+
. Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để
0y
với
x∀∈
.
Câu 37: Cho hình chóp
.
S ABCD
có đáy hình bình hành với
2, 60
o
BC a ABC= =
. Tam giác
SAB
nằm trong mặt phẳng vuông góc với mt phẳng đáy. Tính khoảng cách từ điểm
D
đến mt phẳng
( )
SAB
.
Câu 38: Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để phương trình
(
) ( )
2 2000 2021
2 5 2 ( 1) 2 2 3 0mm x x x + + +=
nghiệm.
Câu 39: Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để đường thẳng
2y xm=−+
ct đ th
( )
H
ca hàm s
23
2
x
y
x
+
=
+
tại hai điểm
,
AB
phân biệt sao cho biểu thức
2021 2021
12
Pk k= +
đạt giá tr nh nht,
với
12
,kk
là h s góc của tiếp tuyến ti
, AB
của đồ th
( )
H
.
---------- HT ----------
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 5
Sưu tm và biên son
NG DN GII CHI TIT
I. PHN TRC NGHIM (35 câu 7,0 điểm)
Câu 1: Tính
21
lim
1
n
L
n
=
+
.
A.
+∞
. B.
2
. C.
1
. D.
1
.
Lời giải
Ta có
1
2
2 1 20 2
lim lim 2
1
1 10 1
1
n
n
L
n
n
−−
= = = = =
++
+
.
Câu 2: Tính
( )
2
lim 3 1
x
Lx
=
.
A.
+∞
. B.
5
. C.
2
. D.
1
.
Lời giải
Ta có
( )
2
lim 3 1 3.2 1 5
x
Lx
= = −=
.
Câu 3: Tính
2
2
4
lim
2
x
x
L
x
=
.
A.
+∞
. B.
4
. C.
2
. D.
4
.
Lời giải
Ta có
( )( )
( )
2
22 2
22
4
lim lim lim 2 4
22
xx x
xx
x
Lx
xx
→→
−+
= = = +=
−−
.
Câu 4: Hàm s nào dưới đây gián đoạn ti đim
0
1x =
?
A.
( )
( )
2
1. 2yx x=+−
. B.
23
1
x
y
x
−+
=
+
. C.
5
1
x
y
x
+
=
. D.
2
3
1
x
y
x
+
=
+
.
Lời giải
Ta có hàm s
23
1
x
y
x
−+
=
+
không xác định ti
0
1x =
nên hàm s gián đoạn ti
0
1x =
.
Câu 5: Để m s
( )
2
32
1
1
1
xx
khi x
fx
x
m khi x
−+
=
=
liên tc ti
1x =
thì giá tr ca
m
bằng
A. 2. B.
2
. C. 1. D.
1
.
Lời giải
Ta có
( )
( )( )
( )
( )
2
11 1 1
21
32
lim lim lim lim 2 1
11
xx x x
xx
xx
fx x
xx
→→
−−
−+
= = = −=
−−
( )
1fm=
Hàm s liên tc ti
1x =
( ) ( )
1
lim 1 1
x
fx f m
= ⇔=
.
Câu 6: S gia của hàm s
( )
2
fx x=
ứng với
0
2
x =
1x
∆=
bằng
A. 5. B. 6. C. 7. D. 8.
Lời giải
Ta có
( ) ( ) ( ) ( ) ( )
2 22
22 2
2. 2.y fx x fx x x x x xx x x xx x = +∆ = +∆ = + + = +
.
Thay
0
2x
=
1x∆=
ta đưc
2
2.2.1 1 5y∆= + =
.
Câu 7: Đạo hàm ca hàm s
( )
43
3 2021fx x x x= +−
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 6
Sưu tm và biên son
A.
( )
32
12 1fx x x
= −+
. B.
( )
32
331fx x x
=−+
.
C.
( )
32
12 3fx x x x
= −+
. D.
( )
32
12 3 1fx x x
= −+
.
Lời giải
Ta có
( )
32
12 3 1fx x x
= −+
.
Câu 8: Đạo hàm ca hàm s
( )
2
3fx x x= ++
A.
(
)
2
2
3
xx
fx
xx
+
=
++
. B.
( )
2
21
23
x
fx
xx
+
=
++
.
C.
( )
2
21
3
x
fx
xx
+
=
++
. D.
( )
2
2
3
23
xx
fx
xx
++
=
++
.
Lời giải
Ta có
( )
( )
2
22
3
21
2323
xx
x
fx
xx xx
++
+
= =
++ ++
.
Câu 9: Đạo hàm ca hàm s
( )
21
2
x
fx
x
=
+
A.
( )
( )
2
5
2
fx
x
=
+
B.
(
)
(
)
2
3
2
fx
x
=
+
C.
(
)
(
)
2
5
2
fx
x
=
+
. D.
(
)
( )
2
3
2
fx
x
=
+
.
Lời giải
Cách 1. Ta có
( )
( ) ( ) ( ) ( )
( )
( ) ( )
( ) ( )
2 22
21. 2 21. 2 2. 2 21.1
5
2 22
xxxx xx
fx
x xx
′′
+− + +−
= = =
+ ++
.
Cách 2.
( )
( )
( ) ( )
22
2.2 1. 1
5
22
fx
xx
−−
= =
++
.
Câu 10: Đạo hàm ca hàm s
2
32y xx= −+
A.
2
61
32
x
y
xx
=
−+
. B.
2
31
32
x
y
xx
=
−+
.
C.
2
31
23 2
x
y
xx
=
−+
. D.
2
61
23 2
x
y
xx
=
−+
.
Lời giải
Ta có
(
)
2
32y xx
= −+
( )
2
2
32
23 2
xx
xx
−+
=
−+
2
61
23 2
x
xx
=
−+
.
Câu 11: Đạo hàm ca hàm s
( )
4
2
1
1
y
x
=
+
là:
A.
( )
5
2
8
1
x
y
x
=
+
. B.
( )
8
2
8
1
x
y
x
=
+
. C.
( )
5
2
4
1
x
y
x
=
+
. D.
( )
5
2
8
1
x
y
x
=
+
.
Lời giải
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 7
Sưu tm và biên son
Ta có
( )
4
2
1
1
y
x


=

+

( )
(
)
4
2
2
4
2
1
1
x
x

+


=

+


( )
( )
( )
3
22
8
2
4 1. 1
1
xx
x
++
=
+
( )
( )
3
2
8
2
4 1 .2
1
xx
x
+
=
+
( )
5
2
8
1
x
x
=
+
.
Câu 12: Đạo hàm ca hàm s
21
3
x
y
x
=
+
A.
(
)
2
5
3
y
x
=
+
. B.
(
)
2
7
3
y
x
=
+
.
C.
( )
2
45
3
x
y
x
+
=
+
. D.
( )
2
7
3
y
x
=
+
.
Lời giải
Cách 1: Ta có:
21
3
x
y
x

=

+

( ) ( ) ( ) ( )
( )
2
21. 3 21. 3
3
x x xx
x
′′
+− +
=
+
(
)
( )
( )
2
2. 3 2 1 .1
3
xx
x
+−
=
+
( )
2
2 62 1
3
xx
x
+− +
=
+
(
)
2
7
3
x
=
+
.
Cách 2: Áp dụng công thức tính nhanh:
( )
2
ax b ad bc
yy
cx d
cx d
+−
= ⇒=
+
+
.
Khi đó ta có:
(
)
(
)
(
)
22
2.3 1 .1
21 7
3
33
x
y
x
xx
−−

= = =

+

++
.
Câu 13: Đạo hàm ca hàm s
sin 2yx
=
A.
cos 2yx
=
. B.
2cos 2yx
=
. C.
2cos 2yx
=
. D.
2cosyx
=
.
Lời giải
Ta có
(
)
sin 2 2 cos 2 2cos 2y xy x x x
= ⇒= =
.
Câu 14: Đạo hàm ca hàm s
tan
4
yx
π

= +


A.
2
4
cos
4
y
x
π
π
=

+


. B.
2
1
cos
4
y
x
π
=

+


.
C.
2
1
cos
4
y
x
π
=

+


. D.
2
1
sin
4
y
x
π
=

+


.
Lời giải
Ta có
22
1
4
tan
4
cos cos
44
x
yx y
xx
π
π
ππ

+



= + ⇒= =

 

++
 
 
.
Câu 15: Tính đạo hàm ca hàm s
sin cos 2yx x= +
ti đim
3
x
π
=
.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 8
Sưu tm và biên son
A.
1 23
32
y
π
+

=


. B.
13
32
y
π

=


.
C.
123
32
y
π

=


. D.
123
32
y
π
−−

=


.
Lời giải
Ta có
1 3 123
sin cos2 cos 2sin 2 2.
32 2 2
y x xy x xy
π

′′
= + ⇒= = =


.
Câu 16: Cho t din
ABCD
. Gi
M
,
N
ln lượt là trung điểm
AB
,
CD
. Gi
I
là trung điểm ca đon
MN
. Mệnh đề nào sau đây sai?
A.
( )
1
2
MN AD CB= +
  
. B.
(
)
1
2
AN AC AD= +
  
.
C.
0
MA MB+=
 
. D.
0IA IB IC ID+++ =
   
.
Lời giải
-
N
là trung điểm
CD
nên ta có:
( )
1
2
AN AC AD
= +
  
.
-
M
là trung điểm
AB
nên ta có
0MA MB+=
 
-
2
2
0
IA IB IM
IC ID IN
IM IN
+=
+=
+=
  
  
 
0IA IB IC ID⇒+++ =
   
.
Vậy khẳng định Sai là
( )
1
2
MN AD CB
= +
  
Câu 17: Cho
3a =
,
5b
=
, góc giữa giữa
a
b
bằng
120°
.Khi đó tích vô hướng của hai véctơ
a
b
bằng
A.
15
.
2
ab=

. B.
15
.
2
ab=

. C.
15 3
.
2
ab=

. D.
. 15ab=

.
Lời giải
Ta có:
( )
. . .cos ,
ab a b a b=

3.5.cos120
= °
15
2
=
.
Câu 18: Cho hình t din
.O ABC
OA
,
OB
,
OC
đôi một vuông góc. Mệnh đề nào sau đây là sai?
A.
( )
OA OBC
. B.
( )
OC OAB
. C.
( )
OB OAC
. D.
( )
OA ABC
.
Lời giải
I
N
M
A
B
C
D
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 9
Sưu tm và biên son
Ta có:
+
OA OB
OA OC
( )
OA OBC⇒⊥
.
+
OC OA
OC OB
( )
OC OAB⇒⊥
.
+
OB OA
OB OC
( )
OB OAC⇒⊥
.
Suy ra: khẳng định sai
( )
OA ABC
Câu 19: [Mức độ 1]Trong các mệnh đề sau đây, mệnh đề nào sai?
A. duy nhất mt mt phẳng đi qua một điểm cho trước vuông góc với mt đường thẳng
cho trước.
B. Có duy nhất mt mt phẳng đi qua một điểm cho trước và vuông góc với mt mt phẳng cho
trưc.
C. Cho đường thẳng
d
không vuông góc với mt phẳng
( )
α
. Có duy nhất mt mt phẳng chứa
d
và vuông góc với
( )
α
.
D. duy nhất mt đường thẳng đi qua một điểm cho trước vuông góc với mt mt phng
cho trước.
Lời giải
Có vô số mt phẳng đi qua một điểm cho trước và vuông góc với mt mt phẳng cho trước
Mệnh đề B sai.
Câu 20: Cho hình chóp S.ABCD đáy ABCD là hình vuông cạnh a. Đường thẳng SA vuông góc với mt
phẳng đáy. Khoảng cách từ
D
đến mt phẳng
( )
SAB
nhận giá trị nào sau đây?
A.
2
2
a
B.
a
C.
2a
D.
2a
Lời giải
O
B
C
A
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 10
Sưu tm và biên son
( ) ( )
( )
,
SA AD
AD SAB d D SAB AD a
AB AD
⇒⊥ ==
.
Câu 21: Cho hàm s
++
>−
=
+
+ ≤−
2
khi 1
()
1
3 khi 1
xx
x
fx
x
mx x
. Tìm
m
để hàm s liên tc ti
1x =
.
A.
1m
=
. B.
3
2
m =
. C.
2m =
. D.
3
2
m
=
.
Lời giải
TXĐ:
D =
.
Ta có: +
( )
13fm=−+
.
+
( )( )
(
)
(
)
++ + +
→− →− →− →−
+−
+ + −−
= = =
+
+ −+
+ −+
2
11 1 1
12
22
lim ( ) lim lim lim
1
( 1)( 2 )
12
xx x x
xx
x x xx
fx
x
x xx
x xx
+
→−
= =
−+
1
23
lim
2
2
x
x
xx
.
+
(
)
→−
=−+
1
lim ( ) 3
x
fx m
Hàm s liên tc ti
( )
( )
(
)
1
1
33
1 lim lim ( ) 1 3
22
x
x
x f x fx f m m
+
→−
→−
= = = ⇔− + = =
.
Câu 22: Cho hàm s
( )
2
2
2
2
2
xx
khi x
fx
x
m khi x
−−
=
=
. Với giá trị nào ca thì hàm s liên tc ti
2x =
?
A.
1m =
. B.
3m =
. C. . D.
1m =
.
Lời giải
Tập xác định:
D =
.
Ta có:
( ) ( )
2
22 2
2
lim lim lim 1 3
2
xx x
xx
fx x
x
→→
−−
= = +=
( )
2fm
=
.
Hàm s liên tc tại điểm
23xm=⇔=
.
Câu 23: Cho hàm s
( )
2
1
25
=
−+
fx
xx
. Giá tr ca
( )
1
f
bằng
m
3m =
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 11
Sưu tm và biên son
A.
1
4
. B.
0
. C.
2
. D.
1
16
.
Lời giải
Ta có
( )
( )
(
)
2
2
22
10
25
′′
= ⇒=
−+
x
fx f
xx
.
Câu 24: Mt vt rơi t do theo phương trình
( )
2
1
2
S t gt
=
với
2
9,8 m/sg =
. Vn tc tc thi ca vt ti
thi đim
5t =
giây
A.
122,5m/s
. B.
61, 5 m/s
. C.
9,8m/s
. D.
49 m/s
.
Lời giải
Ta có vận tc tc thi ca cht đim ti thi đim
t
là:
( )
t
v S t gt
= =
.
Do đó, vận tc ca cht đim ti thời điểm
5t =
giây là:
9,8 5 49( / )ms⋅=
.
Câu 25: Tìm đạo hàm ca hàm s
( )
3
1
22fx x x
x
=−+
trên khoảng
( )
0; +∞
.
A.
( )
2
2
11
6fx x
x
x
=−+
. B.
( )
2
2
11
3fx x
x
x
=−−
.
C.
( )
2
2
11
6fx x
x
x
=−−
. D.
( )
2
2
21
6
fx x
x
x
=−−
.
Lời giải
Trên khoảng
( )
0; +∞
ta có:
( )
( )
( )
3
1
22fx x x
x

=−+


2
2
11
6x
x
x
=−−
.
Câu 26: Tìm đạo hàm ca hàm s
( )
sin 2 2cosfx x x= +
.
A.
( )
2cos2 2sin
fx x x
=−+
. B.
( )
2cos2 2sinfx x x
= +
.
C.
( )
2cos2 2sinfx x x
=−−
. D.
( )
2cos2 2sinfx x x
=
.
Lời giải
Ta có:
( )
( ) ( )
sin 2 2 cosfx x x
′′
= +
2cos 2 2sinxx
=
.
Câu 27: Tìm đo hàm ca hàm s
( )
tan 2 cot
fx x x= +
.
A.
( )
22
21
cos 2 sin
fx
xx
=
. B.
( )
22
21
cos 2 sin
fx
xx
= +
.
C.
( )
22
11
cos 2 sin
fx
xx
=
. D.
( )
22
21
cos 2 sin
fx
xx
=−+
.
Lời giải
Ta có:
(
) ( ) ( )
tan 2 cotfx x x
′′
= +
22
21
cos 2 sinxx
=
Câu 28: Tính đạo hàm ca hàm s
( )
2
sin 2 cos3fx x x=
.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 12
Sưu tm và biên son
A.
( )
2sin 4 3sin3fx x x
=
. B.
( )
sin 4 3sin 3fx x x
= +
.
C.
( )
2sin 4 3sin3fx x x
= +
. D.
( )
2sin 2 3sin3fx x x
= +
.
Lời giải
Theo các công thức tính đạo hàm ca hàm s ợng giác ta có:
( ) ( )
2sin 2 . sin 2 3sin3 2.2.sin 2 .cos2 3sin3fx x x x x x x
= += +
2sin 4 3sin3xx= +
Câu 29: Cho chuyển động xác định bởi phương trình
(
)
32
39
St t t t=−−
, trong đó
t
được tính bằng giây
S
được tính bằng mét. Gia tốc ti thời điểm vn tc triệt tiêu là
A.
2
6m/s
. B.
2
12m/s
. C.
2
6m/s
. D.
2
12m/s
.
Lời giải
Ta có:
( ) ( ) ( ) ( )
2
3 69 66vt S t t t at v t t
′′
= = −⇒ = =
Khi vận tc triệt tiêu ta có
( )
2
3 0( )
0 3 6 90
10 0( )
t tm
vt t t
tl
= >
= −=
=−<
Khi đó gia tốc là
( )
2
3 6.3 6 12m/sa = −=
.
Câu 30: Đạo hàm cp 2 ca hàm s
25y x= +
A.
1
(25)25
y
xx
′′
=
++
. B.
1
(25)25
y
xx
′′
=
++
.
C.
1
25
y
x
′′
=
+
. D.
1
25
y
x
′′
=
+
.
Lời giải
Ta có
( )
21
25
225 25
yx
xx
= += =
++
( )
( )
2
25
1
22 5
25 25
2525
x
x
y
xx
xx
+
+
′′
= =−=
++
++
.
Câu 31: Cho hình chóp S.ABCD có tt c các cạnh đều bằng a. Gọi
I
và J ln lưt là trung đim ca SC
và BC. S đo của góc
( )
,IJ CD
bằng
A.
90°
. B.
30°
. C.
45°
. D.
60°
.
Lời giải
Gi
O
làm của hình vuông
ABCD
O
làm đường tròn ngoại tiếp của hình vuông
ABCD
(1).
Ta có:
SA SB SC SD S= = =
nm trên trc ca đường tròn ngoại tiếp hình vuông
ABCD
(2).
J
I
O
D
A
B
C
S
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 13
Sưu tm và biên son
T (1) và (2)
( )
SO ABCD
⇒⊥
.
T giả thiết ta có:
//
IJ SB
(do
IJ
là đường trung bình của
SAB
)
( ) ( )
,,IJ CD SB A B⇒=
.
Mặt khác, ta lại có
SAB
đều, do đó
( ) ( )
60 , 60 , 60SBA SB AB IJ CD= °⇒ = °⇒ = °
.
Câu 32: Cho hình chóp
.
S ABCD
trong đó
ABCD
là hình ch nht,
( )
SA ABCD
. Trong các tam giác
sau tam giác nào không phải là tam giác vuông?
A.
SBC
. B.
SCD
. C.
SAB
. D.
SBD
.
Lời giải
Ta có :
(
)
(
)
( )
( )
HV
AB AD tc
AB SAD AB SD
AB SA SA ABCD
⊥
⇒⊥ ⇒⊥
⊥⊥
Gi s
( )
SB SD SD SAB⊥⇒
(vô lý)
Vậy
SBD
không thể là tam giác vuông.
Câu 33: Cho hình chóp
.S ABC
có đáy
ABC
là tam giác cân ti
A
, cnh bên
SA
vuông góc với đáy,
M
là trung điểm
BC
,
J
là trung điểm
BM
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
( )
BC SAJ
. B.
( )
BC SAB
. C.
( )
BC SAM
. D.
( )
BC SAC
.
Lời giải
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 14
Sưu tm và biên son
( )
SA ABC
BC SA⇒⊥
.
Theo giải thiết tam giác
ABC
là tam giác cân tại
A
M
là trung điểm
BC
BC AM⇒⊥
.
Ta có
BC SA
BC AM
( )
BC SAM
.
Câu 34: Cho hình chóp
.S ABC
đáy tam giác vuông cân tại
.B
Cnh bên
SA
vuông góc với mt
phẳng đáy. Gọi
M
là trung điểm
.AC
Mệnh đề nào sau đây sai?
A.
.SAB SBC
B.
.SAC ABC
C.
.SBM SMC
D.
.SAB SAC
Lời giải
+ Mệnh đề A đúng vì dễ dàng chứng minh được
.
BC SAB
+ Mệnh đề B đúng vì
.SA ABC
+ Mệnh đề C đúng vì dễ dàng chứng minh được
.BM SAC
+ Ta có:
( ) ( )
∩=SAB SAC SA
AB SA
( do
( )
SA ABC
AC SA
( do
( )
SA ABC
(
) ( )
( )
( )
= = ; ; 90SAB SAC AB AC BAC
Vậy mệnh đề D sai.
Câu 35: Cho hình chóp
.S ABC
đáy là tam giác vuông cân tại
.A
Tam giác
SBC
là tam giác đu cnh
a
nằm trong mặt phẳng vuông góc với mặt đáy. Khoảng cách giữa hai đường thẳng
SA
BC
bằng
A.
2
.
2
a
B.
3
.
2
a
C.
5
.
2
a
D.
3
.
4
a
Lời giải
Gi
H
là trung điểm
.BC
Suy ra
.SH ABC
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 15
Sưu tm và biên son
K
.HK SA K SA
1
Ta có
.
BC SH
BC SHA BC HK
BC AH
 
2
T
1
2
HK
là đoạn vuông góc chung của
SA
.BC
Do đó
22
.3
,.
4
SH HA a
d SA BC HK
SH HA

II. PHN T LUN
Câu 36: Cho hàm s
(
)
3
2
31 1
3
mx
y mx m x= + −+
. Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để
0y
với
x∀∈
.
Lời giải
Ta có:
2
' 2 31y mx mx m= +−
Xét hai trường hợp:
+) TH1:
0m =
Khi đó
' 1 0,yx
= ∀∈
Vậy
0m =
tha mãn yêu cầu bài toán
+) TH2:
0m
2
0
0
0
' 0, 0
'2 0
1
2
m
m
m
yx m
mm
m
<
<
∀∈ <

∆= +
Kết hợp hai trường hợp ta được
0m
thỏa mãn yêu cầu đề bài.
Câu 37: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy hình bình hành với
2, 60
o
BC a ABC= =
. Tam giác
SAB
nằm trong mặt phẳng vuông góc với mt phẳng đáy. Tính khoảng cách từ điểm
D
đến mt phng
( )
SAB
.
Lời giải
+ Theo giả thiết: Tam giác
SAB
nm trong mặt phẳng vuông góc với mt phẳng đáy n trong
mp
( )
SAB
, k
SH AB
ta suy ra
()S H ABCD
.
+ Vì
//CD AB
( )
AB SAB
nên
( )
//CD SAB
.
Suy ra:
( )
( )
( )
( )
,,d D SAB d C SAB=
.
+ K
CK AB
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 16
Sưu tm và biên son
Măt khác
CK SH
nên
(
)
CK SAB
(
)
(
)
,
d C SAB CK
⇒=
+ Trong tam giác vuông
KBC
vuông tại
K
ta có:
36
.sin 60 2.
22
o
a
CK BC a= = =
Vậy
(
)
( )
6
,
2
a
d D SAB
=
.
Cách khác:
+ Vì
//CD AB
( )
AB SAB
nên
( )
//CD SAB
. Suy ra:
( )
( )
( )
( )
,,d D SAB d C SAB=
.
+ K
CK AB
, với
K AB
Do
( ) ( )
(
)
ABCD S AB
CK SAB
CK AB
⇒⊥
+ Trong tam giác vuông
BCK
vuông tại
K
ta có:
36
.sin 60 2.
22
o
a
CK BC a= = =
Vậy
( )
( )
( )
( )
6
,,
2
a
d D SAB d C SAB= =
.
Câu 38: Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để phương trình
(
) ( )
2 2000 2021
2 5 2 ( 1) 2 2 3 0mm x x x
+ + +=
có nghiệm.
Lời giải
Trưc tiên, ta chứng minh định lí sau:
Phương trình đa thức bc l
21 2
21 2 1 0
0
nn
nn
a x a x ax a
+
+
+ +…+ + =
(
)
21
0
n
a
+
luôn có ít nhất mt
nghiệm, với mọi giá trị ca
i
a
,
2 1, 0
in= +
. ( Gi s
21
0
n
a
+
>
)
- Chứng minh:
+ Xét hàm số
(
)
21 2
21 2 1 0
nn
nn
ax a
f x ax
x
a
+
+
+ +…+ +=
, đây là hàm đa thức, xác định trên
nên liên tc trên
.
+ Mặt khác, ta có:
( )
21 2
21 2 1 0
lim lim
nn
n
x
n
x
a x ax a
fx xa
+
+
+∞ +∞
+ +…+ +

= =+∞

nên tn ti
1
x
sao cho
( )
1
0fx>
.
( )
21 2
21 2 1 0
lim lim
nn
n
x
n
x
a x ax afx xa
+
+
−∞ −∞
+ +…+ +

= =−∞

nên tn ti
2
x
sao cho
( )
2
0fx <
.
Áp dụng hệ quả của định lí về giá tr trung gian, tn ti
( )
12
;t xx
sao cho
( )
0ft=
.
Tr lại bài toán, đặt
( )
( ) ( )
2 2000 2021
2 5 2 ( 1) 2 2 3fx mm x x x−+ += −+
.
+ Xét
2
2205mm+ =
1
2
m =
hay
2m =
.
Khi đó phương trình trở thành
2 30x +=
3
2
x⇔=
+ Xét
2
2205mm+
1
2
m
2m
. Rõ ràng khi khai triển thì
( )
fx
là đa thức
bc l, có bc cao nht là
2000 2021 4021+=
. Áp dụng định lí vừa chứng minh trên ta suy ra
phương trình
( )
0fx=
có ít nht một nghiệm. Vy với mi giá tr ca
m
phương trình đã cho
luôn có nghiệm.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 17
Sưu tm và biên son
Câu 39: Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để đường thẳng
2y xm=−+
ct đ th
(
)
H
ca hàm s
23
2
x
y
x
+
=
+
ti hai đim
,AB
phân biệt sao cho biu thc
2021 2021
12
Pk k= +
đạt giá tr nh nht, vi
12
,kk
là h s góc của tiếp tuyến ti
, AB
của đồ th
( )
H
.
Lời giải
Xét phương trình hoành độ giao điểm của đồ th
( )
H
và đường thẳng
:2dy x m=−+
:
23
2
2
x
xm
x
+
=−+
+
( )
(
)
( )
2
2
2
22 2 30
2 6 3 2 0 (1)
x
x
x xm x
xm x m
≠−
≠−

⇔⇔

+ + +=
+− =
Đường thẳng
d
cắt đồ th
()H
tại hai điểm phân biệt
pt (1) có 2 nghiệm phân biệt khác
( ) ( )
( ) ( ) ( )
2
2
6 83 2 0
2
2.2 6.2 32 0
mm
mm
∆= >
−⇔
+−
(*)
Khi đó
,
AB
xx
là 2 nghiệm phân biệt ca pt (1)
6
2
32
2
AB
AB
m
xx
m
xx
+=
=
(2)
Ta có
(
)
( )
( )
( )
( )
1 2 12
2 22
1 11
, , 0
2 22
AB
AB
y k yx k yx kk
xxx
′′
= ⇒= = = = >
+ ++
.
( )
12
22
11
4
32
24
64
2
A B AB
kk
m
x x xx
m
⇒= = =
++ +


−+ +


2021 2021 2021 2021 2021
1 2 12
2 24 .Pk k k k
⇒= + =
Dấu
""=
xảy ra
( ) ( )
( )
12
22
22
11
0
22
22
AB
AB
AB
xx
kk
xx
xx
+= +
= >⇔ =
+= +
++
(3)
Do
( )
,
AB
AB
xx
AB H
⇒≠
nên t (3)
4.
AB
xx⇔+=
Kết hợp với (2) ta được
6
42
2
m
m
=−⇔ =
thỏa mãn điều kin (*).
Vậy
2m =
là giá tr cn cn tìm.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II
MÔN: TOÁN 11 ĐỀ S: 13
I. PHN TRC NGHIM (35 câu – 7,0 điểm)
Câu 1: Cho dãy s
( )
n
u
tho mãn
lim 2
n
u
=
. Giá tr ca
( )
lim 2
n
u
bng
A.
2
. B.
2
. C.
0
. D.
4
.
Câu 2:
( )
lim 7n +
bng
A.
−∞
. B.
+∞
. C.
7
. D.
1
.
Câu 3:
5
lim
32
x
x
+∞
+
bng
A.
0
. B.
1
. C.
5
3
. D.
+∞
.
Câu 4:
2
2
21
lim
3
x
x
x
−∞
+
+
bng
A.
2
. B.
1
3
. C.
1
3
. D.
2
.
Câu 5: Cho bn hàm s
3
2 31yx x= −+
,
21
1
x
y
x
+
=
+
,
sin 2yx= +
3
1yx=
. Hỏi có bao nhiêu hàm
số liên tục trên tập
?
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D. 4.
Câu 6: Cho hàm số
( )
y fx=
đạo hàm tại điểm
0
x
. Khi đó đạo hàm của hàm số
( )
y fx
=
tại điểm
0
x
A.
( )
( ) ( )
0
0
0
0
lim
xx
fx fx
fx
xx
=
. B.
( )
(
)
( )
0
0
0
0
lim
xx
fx fx
fx
xx
+
=
.
C.
( )
( ) ( )
0
0
0
0
lim
xx
fx fx
fx
xx
=
+
. D.
( )
(
) ( )
0
0
0
0
lim
xx
fx fx
fx
xx
+
=
+
.
Câu 7: Tính đạo hàm của hàm số
3
25yx x
=++
A.
2
32yx x
= +
. B.
2
32yx
= +
. C.
2
3 25yx x
= ++
. D.
2
2yx
= +
.
Câu 8: Tính đạo hàm của hàm số
42
11
42
yx x=
A.
3
yxx
=
. B.
3
yxx
= +
. C.
32
1
2
yx x
=
. D.
4
yxx
=
.
Câu 9: Đạo hàm ca hàm s
32
2 3 31yx x x
= +−
A.
2
2 33yxx
= −+
. B.
2
6 33yxx
= ++
. C.
2
66yxx
=
. D.
2
6 63yxx
= −+
.
Câu 10: Đạo hàm ca hàm s
2
32
1
xx
y
x
+−
=
+
A.
( )
2
2
35
1
xx
y
x
−+
=
+
. B.
( )
2
2
25
1
xx
y
x
++
=
+
. C.
( )
2
2
25
1
xx
y
x
−+
=
+
. D.
( )
2
2
31
1
xx
y
x
++
=
+
.
Câu 11: Tính đạo hàm ca hàm s
2
21yx= +
.
A.
2
2
22 1
x
y
x
=
+
. B.
2
2
22 1
x
y
x
=
+
. C.
2
2
21
x
y
x
=
+
. D.
2
2
21
x
y
x
=
+
.
Câu 12: Cho hàm s
21
3
x
y
x
+
=
đồ th
( )
C
đim
M
thuộc
( )
C
hoành độ bằng 2. Phương
trình tiếp tuyến của đồ th
(
)
C
tại điểm
M
có dạng
y ax b= +
vi
,ab
. Tính
2Pa b
= +
.
A.
31P =
. B.
31P =
. C.
11P =
. D.
5P =
.
Câu 13: Tính đạo hàm của hàm số
sin 3yx
=
.
A.
3cos .yx
=
B.
3cos3 .yx
=
C.
cos3 .
yx
=
D.
3sin 3 .yx
=
Câu 14: Tính đạo hàm của hàm số
(
)
2
tan
3
fx x
π

=


tại điểm
0
x =
.
A.
( )
0 3.f
=
B.
( )
0 4.f
=
C.
( )
0 3.f
=
D.
( )
0 3.f
=
Câu 15: Tính đạo hàm ca hàm s
sin cosyxx= +
.
A.
cos sin
y xx
=
. B.
sin cosy xx
=−−
. C.
cos siny xx
=−+
. D.
cos siny xx
= +
.
Câu 16: Cho t din
ABCD
G
là trng tâm, hai đim
,MN
ln lượt trung điểm ca
,
AB CD
(tham
kho hình v). Khẳng định nào dưới đây là sai?
A.
0GM GN
+=
 
. B.
GM GN=
. C.
0
GA GB GC GD+++ =
   
. D.
GM GN=
 
.
Câu 17: Cho hình lập phương
.ABCD A B C D
′′
. Khẳng định nào dưới đây là đúng?
A.
AC AB
. B.
AC B D
′′
. C.
AC AD
. D.
AC B C
.
Câu 18: Cho hình chóp tứ giác đều
.
S ABCD
O
là tâm ca
ABCD
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
( )
SA ABCD
. B.
( )
SB ABCD
. C.
( )
SO ABCD
. D.
( )
AB SCD
Câu 19: Cho hình chóp
.S ABC
( )
SA ABC
AB BC
. Góc giữa hai mt phng
( )
SBC
( )
ABC
là góc
A.
SCA
. B.
SIA
(
I
là trung điểm
BC
).
C.
SBA
. D.
SCB
.
Câu 20: Cho hình chóp tứ giác đều
.,S ABCD
cạnh đáy cạnh bên bằng
a
. Khong cách t
S
đến
( )
ABCD
A.
2
a
. B.
a
. C.
2
a
. D.
3
a
.
Câu 21:
→−
−−
32
1
31
lim
2
x
xx
x
bng
A. 5. B. 1. C.
5
3
. D.
5
3
.
Câu 22: Trong các hàm s sau hàm số nào liên tục trên tập số thc
?
A.
cot 2yx=
. B.
1
y
x
=
. C.
2
1
2
y
x
=
+
. D.
tanyx=
.
Câu 23: Tiếp tuyến của đồ th hàm s
32
3yx x=
tại điểm
( )
1; 2M
có hệ s góc bằng:
A.
2
. B.
3
. C.
24
. D.
9
.
Câu 24: Cho hàm s
32
35y x mx x=+ +−
vi
m
là tham s. Tìm tp hợp
M
tt c các giá tr ca
m
để
phương trình
0y
=
vô nghim.
A.
( )
3;3M =
. B.
(
] [
)
; 3 3;M = −∞ +
.
C.
M =
. D.
(
) ( )
; 3 3;
M = −∞ +
.
Câu 25: Đạo hàm ca hàm s
( )
2
22yx x=−+
A.
2
2
2 22
2
xx
x
−+
+
. B.
2
2
22
2
xx
x
−+
+
. C.
2
2
22
2
xx
x
−+
+
. D.
2
2
22
2
x
x
+
+
.
Câu 26: Hàm s
2
y cos x.sin x=
có đo hàm là biểu thức nào sau đây?
A.
( )
2
sin x 3cos x 1+
. B.
( )
2
sin x cos x 1
.
C.
(
)
2
sin x cos x 1
+
. D.
( )
2
sin x 3cos x 1
.
Câu 27: Cho hàm số
( )
2
sin 3 .
fx x=
Tính
( )
?fx
A.
( )
2sin 6 .
fx x
=
B.
( )
3sin 6 .fx x
=
C.
( )
6sin 6 .fx x
=
D.
( )
3sin 6 .fx x
=
Câu 28: Cho hàm số
( )
sin 2fx x
=
. Đặt
( )
(
)
(
)
4 fx
gx
fx
=
′′
. Tính
6
g
π



.
A.
3
62
g

=


π
. B.
1
6
g

=


π
. C.
3
62
g
π

=


. D.
1
6
g
π

=


.
Câu 29: Cho hàm s
( )
21
1
x
y fx
x
+
= =
. Phương trình
( ) (
)
' '' 0
fx f x+=
có nghiệm là:
A.
3.x =
B.
3.x =
C.
1
.
2
x =
D.
1
.
2
x
=
Câu 30: Cho hàm s
( )
1
21
fx
x
=
. Tính
( )
1f
′′
.
A.
( )
8
1
27
f
′′
−=
. B.
( )
2
1
9
f
′′
−=
. C.
( )
8
1
27
f
′′
−=
. D.
( )
4
1
27
f
′′
−=
.
Câu 31: Cho t diện đều
ABCD
. Góc giữa hai đường thng
AB
CD
A.
60°
. B.
30°
. C.
120°
. D.
90°
.
Câu 32: Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy hình chữ nht,
( )
SA ABCD
,
M SB
sao cho
3MS MB=
.
Kết luận nào sau đây sai?
A.
AM BC
. B.
AM AD
. C.
CD AM
. D.
CD SD
.
Câu 33: Cho chóp
.S ABC
SA
vuông góc với đáy, tam giác
ABC
vuông tại
B
. Biết
SA AB
=
BC=
. Tính góc giữa đường thng
và mặt phẳng
( )
SAC
.
A.
30°
. B.
45°
. C.
60°
. D.
1
cos
3
arc
.
Câu 34: Cho hình chóp
.S MNP
có đáy là tam giác đều,
4MN a
.
SM
vuông góc vi mặt phẳng đáy,
2SM a
, vi
0 a
. Tính góc giữa hai mặt phẳng
SNP
MNP
.
A.
60
. B.
45
. C.
90
. D.
30
.
Câu 35: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
là hình thoi cnh
a
, góc 
= 60
0
. Các cạnh bên
7
3
a
SA SB SC= = =
. Tính khoảng cách
d
từ điểm
A
đến mặt phẳng
(
)
SCD
theo
a
.
A.
21
7
a
d
=
. B.
2 21
21
a
d =
. C.
3
3
a
d
=
. D.
da
=
.
II. PHN T LUN (3 câu)
Câu 36: a) Tính gii hạn sau:
2
2
3
74
lim
7 12
x
x
xx
→−
+−
++
b) Tìm giá tr ca
m
để hàm s
2
1
()
23 1
x khi x
fx
mx khi x
<
=
−≥
liên tục trên tập xác định.
Câu 37: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông tâm
O
cnh
a
,
3SA a=
.
SAB
SAD
cùng vuông góc với mặt đáy. Kẻ
OH
vuông góc với
SC
ti
H
. Xác định tính góc
gia
SC
SAB
.
Câu 38: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông cạnh
a
,
2SA a=
SA
vuông góc với
mặt đáy.
M
là trung điểm
SD
. Tính khong cách gia
SB
CM
.
Câu 39: Cho hàm s
(
)
11
11
xx
fx
xx
+ −−
=
+ +−
. Tính đạo hàm ca hàm s
( )
y fx=
?
---------- HT ----------
NG DN GII CHI TIT
I. PHN TRC NGHIM (35 câu – 7,0 điểm)
Câu 1: Cho dãy s
( )
n
u
tho mãn
lim 2
n
u
=
. Giá tr ca
( )
lim 2
n
u
bng
A.
2
. B.
2
. C.
0
. D.
4
.
Lời giải
Ta có:
( )
lim 2 2 2 0
n
u =−=
.
Câu 2:
( )
lim 7n +
bng
A.
−∞
. B.
+∞
. C.
7
. D.
1
.
Lời giải
( )
7
lim 7 lim 1nn
n

+= +


Ta có:
( )
lim
lim 7
7
lim 1 1 0
n
n
n
= +∞
+ = +∞

+=>


.
Câu 3:
5
lim
32
x
x
+∞
+
bng
A.
0
. B.
1
. C.
5
3
. D.
+∞
.
Lời giải
Cách 1:
5
5
lim lim 0
2
32
3
xx
x
x
x
+∞ +∞
= =
+
+
Cách 2:Bấm máy tính như sau:
5
32x
+
+ CACL +
6
10
x =
so đáp án (với máy casio 570 VN
Plus)
Câu 4:
2
2
21
lim
3
x
x
x
−∞
+
+
bng
A.
2
. B.
1
3
. C.
1
3
. D.
2
.
Lời giải
Cách 1:
2
2
21
lim
3
x
x
x
−∞
+
+
2
2
1
2
lim 2
3
1
x
x
x
−∞
+
= =
+
Cách 2:Bấm máy tính như sau:
2
2
21
3
x
x
+
+
+ CACL +
6
10x
=
và so đáp án.
Câu 5: Cho bn hàm s
3
2 31yx x= −+
,
21
1
x
y
x
+
=
+
,
sin 2yx= +
3
1yx=
. Hỏi có bao nhiêu hàm
số liên tục trên tập
?
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D. 4.
Lời giải
Hàm s
3
2 31yx x= −+
,
sin 2
yx= +
,
3
1yx
=
có tập xác định là
D =
nên liên trên
.
Hàm s
21
1
x
y
x
+
=
+
có tập xác định không phải là tập
do đó không thỏa mãn yêu cầu.
Câu 6: Cho hàm số
( )
y fx
=
đạo hàm tại điểm
0
x
. Khi đó đạo hàm của hàm số
(
)
y fx=
tại điểm
0
x
A.
( )
( ) ( )
0
0
0
0
lim
xx
fx fx
fx
xx
=
. B.
( )
( ) ( )
0
0
0
0
lim
xx
fx fx
fx
xx
+
=
.
C.
(
)
( )
( )
0
0
0
0
lim
xx
fx fx
fx
xx
=
+
. D.
( )
(
) (
)
0
0
0
0
lim
xx
fx fx
fx
xx
+
=
+
.
Lời giải
Theo định nghĩa về đạo hàm ta có
( )
( ) ( )
0
0
0
0
lim
xx
fx fx
fx
xx
=
Câu 7: Tính đạo hàm của hàm số
3
25yx x=++
A.
2
32yx x
= +
. B.
2
32yx
= +
. C.
2
3 25yx x
= ++
. D.
2
2yx
= +
.
Lời giải
Ta có:
3
25yx x=++
2
32yx
⇒= +
.
Câu 8: Tính đạo hàm của hàm số
42
11
42
yx x=
A.
3
yxx
=
. B.
3
yxx
= +
. C.
32
1
2
yx x
=
. D.
4
yxx
=
.
Lời giải
Ta có:
42
11
42
yx x=−⇒
3
yxx
=
.
Câu 9: Đạo hàm ca hàm s
32
2 3 31yx x x= +−
A.
2
2 33yxx
= −+
. B.
2
6 33yxx
= ++
. C.
2
66yxx
=
. D.
2
6 63yxx
= −+
.
Lời giải
Ta có:
2
6 63
yxx
= −+
.
Câu 10: Đạo hàm ca hàm s
2
32
1
xx
y
x
+−
=
+
A.
( )
2
2
35
1
xx
y
x
−+
=
+
. B.
( )
2
2
25
1
xx
y
x
++
=
+
. C.
( )
2
2
25
1
xx
y
x
−+
=
+
. D.
( )
2
2
31
1
xx
y
x
++
=
+
.
Lời giải
Ta có:
( )( )
(
)
( )
( )
2
2
22
23 1 32
25
11
x x xx
xx
y
xx
+ +− +
++
= =
++
.
Câu 11: Tính đạo hàm ca hàm s
2
21yx= +
.
A.
2
2
22 1
x
y
x
=
+
. B.
2
2
22 1
x
y
x
=
+
. C.
2
2
21
x
y
x
=
+
. D.
2
2
21
x
y
x
=
+
.
Lời giải
Ta có
(
)
2
21yx
= +
(
)
2
2
21
22 1
x
x
+
=
+
2
4
22 1
x
x
=
+
2
2
21
x
x
=
+
.
Câu 12: Cho hàm s
21
3
x
y
x
+
=
đồ th
( )
C
đim
M
thuộc
( )
C
hoành độ bằng 2. Phương
trình tiếp tuyến của đồ th
( )
C
tại điểm
M
có dạng
y ax b= +
vi
,ab
. Tính
2Pa b= +
.
A.
31P =
. B.
31P =
. C.
11P =
. D.
5
P =
.
Lời giải
Tập xác định:
{ }
\3D =
.
Ta có:
( )
2
7
3
y
x
=
.
H s góc của tiếp tuyến ca
( )
C
tại điểm
( )
2; 5
M
( )
27ky
= =
.
Tiếp tuyến ca
( )
C
ti
( )
2; 5M
có phương trình là:
( )
7 25 7 9= −⇔ = +y x yx
.
Suy ra
7; 9=−=ab
.
Vy
2 11=+=Pa b
.
Câu 13: Tính đạo hàm của hàm số
sin 3
yx
=
.
A.
3cos .yx
=
B.
3cos3 .yx
=
C.
cos3 .yx
=
D.
3sin 3 .yx
=
Lời giải
Ta có
(
)
(
)
3 .cos 3 3.cos3yx x x
= =
.
Câu 14: Tính đạo hàm của hàm số
( )
2
tan
3
fx x
π

=


tại điểm
0x
=
.
A.
( )
0 3.f
=
B.
( )
0 4.f
=
C.
(
)
0 3.
f
=
D.
( )
0 3.f
=
Lời giải
Ta có :
( )
22
2
21
3
tan .
22
3
cos cos
33
x
fx x
xx
π
π
ππ





= −= =





−−


Suy ra
(
)
2
1
4.
2
cos 0
3
fx
π
= =



Câu 15: Tính đạo hàm ca hàm s
sin cosyxx= +
.
A.
cos siny xx
=
. B.
sin cosy xx
=−−
. C.
cos siny xx
=−+
. D.
cos siny xx
= +
.
Li giải
sin cosyxx= +
cos siny xx
⇒=
.
Câu 16: Cho t din
ABCD
G
là trng tâm, hai đim
,MN
ln lượt trung điểm ca
,AB CD
(tham
kho hình v). Khẳng định nào dưới đây là sai?
A.
0GM GN+=
 
. B.
GM GN=
. C.
0GA GB GC GD+++ =
   
. D.
GM GN
=
 
.
Lời giải
Ta có:
GM GN=
 
.
Câu 17: Cho hình lập phương
.ABCD A B C D
′′
. Khẳng định nào dưới đây là đúng?
A.
AC AB
. B.
AC B D
′′
. C.
AC AD
. D.
AC B C
.
Lời giải
Ta có
//B D BD
′′
AC BD
nên
AC B D
′′
.
Câu 18: Cho hình chóp tứ giác đều
.S ABCD
O
là tâm ca
ABCD
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
( )
SA ABCD
. B.
( )
SB ABCD
. C.
( )
SO ABCD
. D.
( )
AB SCD
Lời giải
Theo giả thiết suy ra
O
là hình chiếu của
S
lên mặt phẳng
( ) ( )
ABCD SO ABCD⇒⊥
.
A
B
D
C
C'
D'
B'
A'
O
C
A
B
D
S
Câu 19: Cho hình chóp
.S ABC
( )
SA ABC
AB BC
. Góc giữa hai mt phng
( )
SBC
(
)
ABC
là góc
A.
SCA
. B.
SIA
(
I
là trung điểm
BC
).
C.
SBA
. D.
SCB
.
Lời giải
Ta có
( )
( )
(
)
( )
( )
( )( )
( );( ) ,
()
()
SBC ABC BC
SAB BC
SBC ABC SB BA SBA
SAB SBC SB
SAB ABC AB
∩=
⇒==
∩=
∩=
Câu 20: Cho hình chóp tứ giác đều
.,
S ABCD
cạnh đáy cạnh bên bằng
a
. Khong cách t
S
đến
( )
ABCD
A.
2
a
. B.
a
. C.
2
a
. D.
3
a
.
Lời giải
Gi
O
là tâm của hình vuông
.ABCD
.S ABCD
là hình chóp tứ giác đều
( )
SO ABCD⇒⊥
( )
( )
22
,
2
a
d S ABCD SO SA AO== −=
Câu 21:
→−
−−
32
1
31
lim
2
x
xx
x
bng
A. 5. B. 1. C.
5
3
. D.
5
3
.
Lời giải
O
C
B
S
A
D
( ) ( )
32
32
1
3. 1 1 1
31 5
lim
2 12 3
x
xx
x
→−
−−
−−
= =
−−
.
Câu 22: Trong các hàm s sau hàm số nào liên tục trên tập số thc
?
A.
cot 2yx=
. B.
1
y
x
=
. C.
2
1
2
y
x
=
+
. D.
tanyx=
.
Lời giải
Ta có hàm số
2
1
2
y
x
=
+
là hàm phân thức có tập xác định
D =
nên nó liên tục trên
.
Hàm s
cot 2
yx=
có tập xác định
\,
2
D kk
π

=



nên nó không liên tục trên
.
Hàm s
1
y
x
=
có tập xác định
{ }
\0D =
nên nó không liên tục trên
.
Hàm s
tanyx=
có tập xác định
\,
2
D kk
π
π

= +∈



nên nó không liên tục trên
.
Câu 23: Tiếp tuyến của đồ th hàm s
32
3yx x=
tại điểm
( )
1; 2M
có hệ s góc bằng:
A.
2
. B.
3
. C.
24
. D.
9
.
Lời giải
Ta có
2
3 6,y x xx
= ∀∈
.
H s góc của tiếp tuyến của đồ th hàm s
32
3
yx x
=
ti đim
( )
1; 2M
là:
(
)
2
1 3.1 6.1 3
ky
= = −=
.
Câu 24: Cho hàm s
32
35
y x mx x=+ +−
vi
m
là tham s. Tìm tp hợp
M
tt c các giá tr ca
m
để
phương trình
0y
=
vô nghim.
A.
(
)
3;3M =
. B.
(
] [
)
; 3 3;
M = −∞ +
.
C.
M =
. D.
( ) (
)
; 3 3;M = −∞ +
.
Lời giải
Ta có:
2
3 2 3,
y x mx x
= + + ∀∈
.
Phương trình
0y
=
vô nghim
2
3 2 30x mx
+ +=
vô nghim.
2
0 90m
⇔∆ < <
.
33m⇔− < <
.
Câu 25: Đạo hàm ca hàm s
( )
2
22
yx x=−+
A.
2
2
2 22
2
xx
x
−+
+
. B.
2
2
22
2
xx
x
−+
+
. C.
2
2
22
2
xx
x
−+
+
. D.
2
2
22
2
x
x
+
+
.
Lời giải
( )
2
22yx x=−+
.
Ta có
22
2
22
22
22 2
22
2 22 2
22
2
22
22 2
2 2 2 22
22
yx x x x
xx
xx
xx
xx
x xxxx
xx


 




Câu 26: Hàm s
2
y cos x.sin x=
có đo hàm là biểu thức nào sau đây?
A.
( )
2
sin x 3cos x 1+
. B.
( )
2
sin x cos x 1
.
C.
(
)
2
sin x cos x 1
+
. D.
( )
2
sin x 3cos x 1
.
Lời giải
=−+
2
y sin x.sin x 2 sin x cos x.cosx
( )
( )
( )
= −+
= −+
=
22
22
2
sin x. cos x 1 2 sin x.cos x
sin x cos x 1 2 cos x
sin x 3c os x 1
Câu 27: Cho hàm số
( )
2
sin 3 .fx x=
Tính
( )
?fx
A.
( )
2sin 6 .fx x
=
B.
( )
3sin 6 .
fx x
=
C.
( )
6sin 6 .fx x
=
D.
(
)
3sin 6 .fx x
=
Lời giải
Ta có
( ) ( )
2sin 3 sin 3 6sin 3 cos3 3sin 6 .fx x x x x x
= = =
Câu 28: Cho hàm số
( )
sin 2fx x=
. Đặt
(
)
( )
( )
4 fx
gx
fx
=
′′
. Tính
6
g
π



.
A.
3
62
g

=


π
. B.
1
6
g

=


π
. C.
3
62
g
π

=


. D.
1
6
g
π

=


.
Lời giải
Ta có
( )
2cos2fx x
=
( )
4sin 2fx x
′′
=
.
Khi đó
( )
( )
( )
4
4sin 2
1
4sin 2
fx
x
gx
fx x
= = =
′′
,
,.
2
k
xk∀≠
π
Vy
1
6
g

=


π
.
Câu 29: Cho hàm s
( )
21
1
x
y fx
x
+
= =
. Phương trình
( ) (
)
' '' 0fx f x+=
có nghiệm là:
A.
3.x =
B.
3.x =
C.
1
.
2
x =
D.
1
.
2
x =
Lời giải
Tập xác định
{ }
\1
D =
.
(
)
( )
( )
( )
23
36
11
fx f x
xx
′′
=
=
−−
.
Vy
(
) (
)
( ) ( )
23
36 2
0 0 1 3.
1
11
fx f x x
x
xx
+=
−=
−−
=
=
Câu 30: Cho hàm s
( )
1
21
fx
x
=
. Tính
( )
1f
′′
.
A.
( )
8
1
27
f
′′
−=
. B.
( )
2
1
9
f
′′
−=
. C.
( )
8
1
27
f
′′
−=
. D.
( )
4
1
27
f
′′
−=
.
Lời giải
Tập xác định
1
\
2
D

=


.
Ta có
(
)
( )
2
2
21
fx
x
=
,
( )
( )
3
8
21
fx
x
′′
=
. Khi đó
( )
8
1
27
f
′′
−=
.
Câu 31: Cho t diện đều
ABCD
. Góc giữa hai đường thng
AB
CD
A.
60°
. B.
30°
. C.
120°
. D.
90°
.
Lời giải
ABCD
là t diện đều nên các tam giác
,,,ABC ACD BCD ABD
đều.
Ta
(
)
00
. . . . . .cos60 . .cos 60 0
AB CD AB AD AC AB AD AB AC AB AD AB AC= −= = =
        
, vy
góc giữa
AB
CD
90°
.
Câu 32: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy hình chữ nht,
( )
SA ABCD
,
M SB
sao cho
3MS MB=
.
Kết luận nào sau đây sai?
A.
AM BC
. B.
AM AD
. C.
CD AM
. D.
CD SD
.
Lời giải
Ta có
( )
.
BC SA
BC SAB BC AM
BC AB
⇒⊥ ⇒⊥
Vậy A đúng.
M
D
C
B
A
S
Chứng minh tương tự ta có
( )
AD SAB AD AM ⇒⊥
. Vậy B đúng.
(
)
CD SAD CD SD ⇒⊥
. Vậy D đúng.
Do
( ) ( )
0
, , 90CD AM AB AM= <
. Vy C sai.
Câu 33: [ Mc đ 3] Cho chóp
.S ABC
SA
vuông góc với đáy, tam giác
ABC
vuông tại
B
. Biết
SA AB=
BC
=
. Tính góc giữa đường thng
và mặt phẳng
( )
SAC
.
A.
30°
. B.
45
°
. C.
60°
. D.
1
cos
3
arc
.
Lời giải
Gi
I
là trung điểm ca
AC
BI AC⇒⊥
(vì
ABC
vuông cân tại
B
).
( )
1
Mt khác:
SA BI
(vì
( )
SA ABC
)
( )
2
T
( )
1
( )
2
, suy ra:
( )
BI SAC
.
SI
là hình chiếu của
lên
( )
SAC
( )
( )
( )
,,SB SAC SB SI⇒=
BSI=
.
Xét
BSI
vuông tại
I
, ta có:
sin
BI
BSI
SB
=
2
2
2
AB
AB
=
1
2
=
30BSI⇒=°
.
Câu 34: Cho hình chóp
.S MNP
có đáy là tam giác đều,
4MN a
.
SM
vuông góc vi mặt phẳng đáy,
2SM a
, vi
0 a

. Tính góc giữa hai mặt phẳng
SNP
MNP
.
A.
60
. B.
45
. C.
90
. D.
30
.
Lời giải
I
A
B
C
S
I
M
P
N
S
Gi
I
là trung điểm
NP
. Ta có:
NP SI
NP MI
NP SMI
Góc giữa hai mặt phẳng
SNP
MNP
là góc
SIM
.
Vi
2
4. 3
23
2
SM a
a
MI a

tan
SM
SIM
MI

21
23 3
a
a

.
Câu 35: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
là hình thoi cnh
a
, góc 
= 60
0
. Các cạnh bên
7
3
a
SA SB SC
= = =
. Tính khong cách
d
t điểm
A
đến mặt phẳng
( )
SCD
theo
a
.
A.
21
7
a
d =
. B.
2 21
21
a
d =
. C.
3
3
a
d =
. D.
da=
.
Lời giải
Ta có
SA SB SC= =
nên hình chiếu vuông góc của
S
lên
( )
mp ABCD
là điểm
H
là tâm đường
tròn ngoi tiếp
ABC
, mà
ABC
đều suy ra
H
là trng tâm
ABC
.
Ta có
( )
//AB SCD
suy ra
(
)
( )
( )
( )
,,d A SCD d B SCD=
.
( )
( )
( )
( )
,
63
42
,
d B SCD
BD
HD
d H SCD
= = =
.
ABC
đều và
H
là trng tâm
ABC
suy ra
CH AB
//AB CD
nên
HC CD
.
K
HK SC
, (1)
Ta có
( )
,CD HC CD SH CD SHC ⊥⇒
( )
HK SHC
suy ra
( )
,2
HK CD
.
T (1) và (2) suy ra
( )
HK SCD
Khi đó
( )
( )
,d H SCD HK=
.
Xét
SHC
vuông tại
H
, có
22
3 7 73 2
,
3 3 993
a a aa a
HC SC SH= = ⇒= =
H
K
O
B
D
C
A
S
Ta có
22
23
.
. 2 21
33
21
7
3
aa
SH HC a
HK
a
SH HC
= = =
+
.
Suy ra
(
)
( )
( )
( )
3 2 21 21
, ,.
2 21 7
aa
d A SCD d B SCD= = =
II. PHN T LUN
Câu 36: a) Tính gii hạn sau:
2
2
3
74
lim
7 12
x
x
xx
→−
+−
++
Lời giải
( )
22
2
2
33
74 74
lim lim
7 12
7 12
xx
xx
xx
xx
−−
→− →−
+− +−
=
++
++
( )
( )( )
(
)
22
2
3
74
lim
3 4 74
x
x
xx x
→−
+−
=
+ + ++
( )( )
( )(
)
(
)
2
3
33
lim
3 4 74
x
xx
xx x
→−
+−
=
+ + ++
( )
(
)
2
3
3
lim
4 74
x
x
xx
→−
=
+ ++
3
4
=
.
Câu 37: b) Tìm giá tr ca
m
để hàm s
2
1
()
23 1
x khi x
fx
mx khi x
<
=
−≥
liên tc trên tp xác định.
Li giải
+ Hàm s có tập xác định
D =
.
Hàm s
()fx
liên tc
1x∀≠
.
Xét ti
1x =
.
+Ta có:
2
11
lim ( ) lim 1
xx
fx x
−−
→→
= =
11
lim ( ) lim(2 3) 2 3
xx
f x mx m
++
→→
= −=
.
+
(1) 2 3fm
=
. Hàm s liên tục trên
khi và ch khi hàm s liên tục ti
1x =
.
11
lim ( ) lim ( ) (1) 2 3 1 2
xx
fx fx f m m
−+
→→
= = −= =
.
Câu 38: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
là hình vuông tâm
O
cnh
a
,
3SA a=
.
SAB
SAD
cùng vuông góc với mặt đáy. Kẻ
OH
vuông góc với
SC
ti
H
. Xác định tính góc
gia
SC
SAB
.
Lời giải
+)
,SAB SAD ABCD
SA ABCD
SA SAB SAD


.
+) Ta có:
CB AB
(
ABCD
là hình vuông)
CB SA
SA ABCD
Suy ra
CB SAB
là hình chiếu của
SC
trên
SAB
,,SC SAB SC SB BSC 
.
+) Xét
SBC
CB SB
,
22
2SB AB SA a 
,
BC a
11
tan arctan
22 2
BC a
CSB CSB
BS a

Vy
1
, arctan
2
SC SAB
.
Câu 39: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
nh vuông cạnh
a
,
2SA a=
SA
vuông góc với
mặt đáy.
M
là trung điểm
SD
. Tính khong cách gia
SB
CM
.
Lời giải
Gi
E
là điểm đối xứng vi
D
qua
A
,
N
là trung điểm ca
SE
K
là trung điểm ca
BE
Ta có các t giác
NMCB
ACBE
là các hình bình hành.
( )
//CM SBE
nên
( ) ( )
(
)
( )
( )
( )
( )
,, , ,= = =
d CM SB d CM SBE d C SBE d A SBE
.
ABE
vuông cân tại
A
AB a=
nên
AK BE
2
2
a
AK =
.
K
AH SK
,
H SK
.
( )
BE AK
BE SAK
BE SA
⇒⊥
BE AH⇒⊥
.
AH BE
AH SK
( ) ( )
( )
,AH SBE d A SBE AH⇒⊥ =
.
Ta có
2
2
a
AK =
,
22
3
2
a
SK SA AK
= +=
;
.SA AK
AH
SK
=
2
2.
2
2
3
3
2
a
a
a
a
= =
.
Vy
( )
2
,
3
a
d CM SB =
.
Câu 40: Cho hàm s
( )
11
11
xx
fx
xx
+ −−
=
+ +−
. Tính đạo hàm ca hàm s
( )
y fx=
?
Lời giải
Lập bảng dấu ta được:
( )
1
1, 1
11
khi x x
fx
x
x khi x
<− >
=
−≤
.
+ Vi
1
x <−
hoc
1x >
(
)
2
1
fx
x
⇒=
.
+ Vi
( )
11 1x fx
−< < =
.
+ Xét tại điểm
1x =
Ta có
( ) ( )
11
lim lim 1
xx
fx fx
−+
→− →−
= =
nên hàm số liên tục ti
1x =
.
Xét
( )
( )
1
1
lim 1
1
x
fx f
x
→−
−−
=
+
,
( ) ( )
1
1
lim 1
1
x
fx f
x
+
→−
−−
=
+
nên hàm số không có đạo hàm ti
1x =
+ Xét tại điểm
1x =
Ta có
( ) ( )
11
lim lim 1
xx
fx fx
−+
→→
= =
nên hàm số liên tục ti
1x =
.
Xét
( ) ( )
1
1
lim 1
1
x
fx f
x
=
,
( ) ( )
1
1
lim 1
1
x
fx f
x
+
=
nên hàm số không có đạo hàm ti
1x =
Vy
(
)
1
1, 1
11
khi x x
fx
x
x khi x
<− >
=
−< <
.
Suy ra
( )
2
1
1, 1
1 11
khi x x
fx
x
khi x
<− >
=
−< <
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II
MÔN: TOÁN 11 ĐỀ S: 14
I. PHN TRC NGHIM (35 câu – 7,0 điểm)
Câu 1: Tính
21
lim
3
n
n
+
.
A.
0
. B.
2
3
. C.
1
2
. D.
2
.
Câu 2: Tính
3.5 2
lim
25
n
n



.
A.
3
2
. B.
1
. C.
3
. D.
3
.
Câu 3:
2
2
23
lim
2
x
xx
x
+−
bng
A.
−∞
. B.
2
. C.
0
. D.
+∞
.
Câu 4:
( )
32
lim 3 2 1
x
xx
−∞
−+ +
bng
A.
3
. B.
+∞
. C.
−∞
. D.
3
.
Câu 5: Tính tng
11 1 1
2 2 1 ... ...
3 9 27 3
n
S

= +++ ++ +


.
A.
23
. B.
32
. C.
6
. D.
26
Câu 6: Biết rng hàm s
(
)
2
2 88
khi 2
2
1 khi 2
xx
x
fx
x
mx x
++
>−
=
+
+ ≤−
liên tc ti
2x
=
. Giá tr ca
m
A.
1
2
. B.
0
. C.
1
2
. D.
1
.
Câu 7: Cho hàm s
( )
2
56
khi 3
3
2 khi 3
xx
x
fx
x
xx
−+
>
=
. Có bao nhiêu khẳng định đúng trong ba khẳng đnh
sau?
(1)
( )
fx
liên tc trên
.
(2)
( )
fx
liên tc trên
[
)
3; +∞
.
(3)
( )
fx
liên tc trên
(
]
;3−∞
.
A. 3. B. 2. C. 1. D. 0.
Câu 8: Cho hàm s
()
y fx=
có đạo hàm ti
0
x
0
()fx
. Khẳng định nào sau đây sai?
A.
( ) ( )
0
0
0
0
( ) lim
xx
fx fx
fx
xx
=
. B.
( ) ( )
00
0
0
( ) lim
x
fx x fx
fx
x
∆→
+∆
=
.
C.
( ) ( )
00
0
0
( ) lim
h
fx h fx
fx
h
+−
=
. D.
( ) ( )
0
00
0
0
( ) lim
xx
fx x fx
fx
xx
+−
=
.
Câu 9: Có bao nhiêu tiếp tuyến ca đ th hàm s
3
32yx x=−+
song song vi đưng thng
9 14yx
=
?
A.
3
. B.
2
. C.
0
. D.
1
.
Câu 10: Đạo hàm ca hàm s
42
32yx x=−+
A.
3
3yx x
=
. B.
3
46yxx
= +
. C.
3
4 62yxx
= −+
. D.
3
46yxx
=
.
Câu 11: Tính đạo hàm ca hàm s
( )
( )( )
22
21fx x x x x
= +− +
.
A.
( )
2
4 42fx x x
= ++
. B.
( )
32
492
fx x x x
=++
.
C.
( )
32
4 9 21fx x x x
= + ++
. D.
( )
32
4 9 21fx x x x
= + +−
.
Câu 12: Tính đạo hàm ca hàm s
( )
3
1
x
fx
x
=
.
A.
( )
( )
2
2
1
fx
x
=
. B.
( )
2
1
fx
x
=
. C.
( )
2
1
fx
x
=
. D.
( )
( )
2
2
1
fx
x
=
.
Câu 13: Đạo hàm ca hàm s
( )
2
13fx x=
bng
A.
( )
2
3
13
x
fx
x
=
. B.
(
)
2
3
13
x
fx
x
=
. C.
( )
2
6
13
x
fx
x
=
. D.
( )
2
6
13
x
fx
x
=
.
Câu 14: Đạo hàm ca hàm s
( )
3
2
1
5
2
fx x

=


bng
A.
( )
2
2
1
5
2
fx x x

=


. B.
( )
2
2
1
35
2
fx x x

=


.
C.
( )
2
2
1
35
2
fx x

=


. D.
( )
2
2
1
35
2
fx x x

=−−


.
Câu 15: Đạo hàm ca hàm s
2
1
y
x
=
bng
A.
3
1
y
x
=
. B.
3
2
y
x
=
. C.
3
1
y
x
=
. D.
3
2
y
x
=
.
Câu 16: Đạo hàm ca hàm s
( )
sin 5yx=
bng
A.
( )
cos 5yx
=
. B.
( )
5cos 5yx
=
. C.
( )
cos 5yx
=
. D.
( )
5cos 5yx
=
.
Câu 17: Hàm s
cos 2yx=
có đo hàm là
A.
' sin 2yx
=
. B.
' 2sin 2yx=
. C.
' cos 2yx=
. D.
' 2sin 2yx=
.
Câu 18: Hàm s
tan 6yx=
có đo hàm là
A.
2
1
cos 6
y
x
=
. B.
2
6
sin 6
y
x
=
. C.
2
6
cos 6
x
y
x
=
. D.
2
6
cos 6
y
x
=
.
Câu 19: Cho hàm số
( )
2021
32
() 2fx x x=
, có đạo hàm là
()fx
. Tập nghiệm của phương trình
() 0fx
=
A.
{ }
0; 2=T
. B.
4
;2
3

=


T
. C.
4
0; ; 2
3

=


T
. D.
{ }
0;1; 2=T
.
Câu 20: Cho hàm số
32
21yx x=++
. Có bao nhiêu giá trị nguyên của
x
trên
[ ]
2021;2021
thoả mãn bất
phương trình
10
yy
+ −≥
?
A.
1
. B.
2021
. C. 2024. D.
2026
.
Câu 21: Cho hàm s
sin 2 2cosyx x=
. Phương trình
0y
=
có bao nghim thuc khong
(
)
0; π
?
A.
2
. B.
3
. C.
4
. D.
1
.
Câu 22: Cho hàm s
2cos 2 9cosy xx=
. Nghiệm dương nhỏ nht của phương trình
0
y
=
A.
2
x
π
=
. B.
x
π
=
. C.
6
x
π
=
. D.
2x
π
=
.
Câu 23: Cho hàm s
( )
tan 2 1
fx x= +
. Nghim của phương trình
(
)
4fx
=
A.
,
84
k
xk
ππ
=+∈
. B.
,
8
x kk
π
π
=+∈
. C.
,
2
x kk
π
π
=+∈
. D.
,
22
k
xk
ππ
=+∈
.
Câu 24: Đạo hàm cp hai ca hàm s
(
) (
)
6
31
fx x
= +
A.
( )
(
)
4
30 3 1
fx x
′′
= +
. B.
( ) ( )
4
90 3 1fx x
′′
= +
.
C.
( )
( )
4
270 3 1
fx x
′′
= +
. D.
(
)
(
)
4
540 3 1
fx x
′′
= +
.
Câu 25: Cho chuyển động xác đnh bởi phương trình
3
4 10 9St t=−+
trong đó
t
được bằng giây (
s
)
S
được tính bng mét (
m
). Gia tc của chuyển động ti thi đim vn tc bng
2
A.
2
24m / s
. B.
2
48m/ s
. C.
24m / s
. D.
2
38m / s
.
Câu 26: Cho hình hộp
.
ABCD A B C D
′′
. Đẳng thức nào sau đây sai?
A.
AC AC AD AA
′′
=++
   
. B.
AC A C
′′
=
 
.
C.
AC AB AD AA
′′
=++
   
. D.
AC AB AD= +
  
.
Câu 27: Cho hình lập phương
..ABCD A B C D
′′
Khẳng định nào sau đây sai?
A.
AD BB
. B.
A C DB
′′
. C.
A D AB
. D.
AC B C
.
Câu 28: Cho hình chóp
.
S ABCD
có đáy là hình thoi,
AC BD O∩=
,
( )
.SA ABCD
Khẳng định nào sau
đây đúng?
A.
( )
SO ABCD
. B.
( )
BC S AB
. C.
( )
BD SAC
. D.
( )
AC S BD
.
Câu 29: Hình hộp
.ABCD A B C D
′′
trở thành hình lăng trụ tứ giác đều khi nó có thêm tính chất nào sau
đây?
A. Cạnh bên bằng cạnh đáy và cạnh bên vuông góc với mặt đáy.
B. Có một mặt bên vuông góc với mặt đáy và đáy là hình vuông.
C. Các mặt bên là hình chữ nhật và mặt đáy là hình vuông.
D. Tất cả các cạnh đáy bằng nhau và cạnh bên vuông góc với mặt đáy.
Câu 30: Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy hình vuông tâm
O
,
( )
SA ABCD
. Gọi
M
là trung đim của
SC
. Khoảng cách từ điểm
M
đến mặt phẳng
( )
ABCD
bằng độ dài đoạn thẳng nào?
A.
MO
. B.
MA
. C.
MC
. D.
MB
.
Câu 31: Cho hình chóp tứ giác
.S ABCD
đáy hình vuông tâm
O
, cnh
AB a=
. Cnh bên
2.SA SC=
SB SD a= =
( hình vẽ tham kho). Chn khẳng định sai?
A.
SB SD
. B.
BD SA
. C.
BD SO
. D.
SO AC
.
Câu 32: Cho hình lập phương
.ABCD A B C D
′′
(hình vẽ tham kho). Đưng thng
AC
vuông góc với
mt phẳng nào sau đây?
A.
( )
BCA
. B.
( )
ADC B
′′
. C.
( )
ABCD
. D.
( )
AB D
′′
.
Câu 33: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy là hình vuông cạnh
a
,
SA
vuông góc vi mt phẳng đáy,
2SA a=
. Góc giữa đường thng
SC
và mt phẳng đáy nằm trong khong nào?
A.
( )
0 ;30°°
. B.
( )
30 ;60°°
. C.
( )
60 ;90°°
. D.
( )
90 ;120°°
.
Câu 34: Cho hình chóp
.S ABC
( )
SA ABC
AB BC
. Góc gia hai mt phng
( )
SBC
( )
ABC
là góc nào dưới đây?
A.
SBA
. B.
ASB
. C.
SCA
. D.
ACB
.
Câu 35: Cho hình chóp
.S ABC
đáy là tam giác đu cnh
a
, cnh
SA
vuông c với mặt đáy,
SC
to
vi mặt đáy một góc
45
°
. Khong cách t
A
đến mt phng
( )
SBC
bng
A.
21
7
a
. B.
21
3
a
. C.
2
2
a
. D.
2a
.
II. PHN T LUN
Câu 36: Cho dãy số
( )
n
u
được xác định bi
( ) ( )
1
22
1
2020
4 16 6 5 , 1
+
=
+ = ++
nn
u
n nu n n u n
.
Tính
2
4
lim .
n
n
u
n



.
Câu 37: Cho hàm s
31
2
x
y
x
−−
=
+
có đ th
( )
C
. Tìm đim
M
thuc
(
)
C
biết tiếp tuyến ca
(
)
C
ti
M
ct hai trc tọa độ
Ox
Oy
lần lượt ti
A
,
B
sao cho
5OA OB=
.
Câu 38: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy hình chữ nht,
2AB a=
,
2BC a=
,
( )
SA ABCD
, góc
giữa đường thng
SC
và mt phng
( )
ABCD
bng
30°
. Gi
I
là trung điểm ca
SB
.
1) Chng minh rng
( )
AI SBC
.
2) Gi
G
là trọng tâm của tam giác
SAB
. Tính din tích thiết din của hình chóp
.S ABCD
ct
bi mt phng
( )
GCD
theo
.a
---------- HT ----------
NG DN GII CHI TIT
I. PHN TRC NGHIM
Câu 1: Tính
21
lim
3
n
n
+
.
A.
0
. B.
2
3
. C.
1
2
. D.
2
.
Lời giải
Ta có
1
2
21
lim lim 2
3
3
1
n
n
n
n
= =
+
+
.
Câu 2: Tính
3.5 2
lim
25
n
n



.
A.
3
2
. B.
1
. C.
3
. D.
3
.
Lời giải
Ta có:
1
1
5 3 2.
3 2.
5
3.5 2
5
lim lim lim 3
25
1
1
2. 1
5 2. 1
5
5
n
n
n
n
n
n
n
n









= = =












.
Câu 3:
2
2
23
lim
2
x
xx
x
+−
bng
A.
−∞
. B.
2
. C.
0
. D.
+∞
.
Lời giải
Ta có:
( )
2
2
lim 2 3 7 0
+− =>
x
xx
.
( )
2
lim 2 0
−=
x
x
20−<x
khi
2
x
.
Vậy
2
2
23
lim
2
+−
= −∞
x
xx
x
.
Câu 4:
( )
32
lim 3 2 1
x
xx
−∞
−+ +
bng
A.
3
. B.
+∞
. C.
−∞
. D.
3
.
Li giải
Ta có
( )
32 3
3
21
lim 3 2 1 lim 3
−∞ −∞

+ + = + + = +∞


xx
xx x
xx
.
(Vì
3
lim
x
x
−∞
= −∞
3
21
lim 3 3 0
−∞

−+ + =<


x
xx
).
Câu 5: Tính tng
11 1 1
2 2 1 ... ...
3 9 27 3
n
S

= +++ ++ +


.
A.
23
. B.
32
. C.
6
. D.
26
Lời giải
Ta có
11 1 1
1 ... ...
3 9 27 3
n
+++ ++ +
là tng ca mt cp s nhân có công bội là
1
3
.
Do đó
11 1 1
1 ... ...
3 9 27 3
n
+++ ++ +=
1
1
1
3
.
Vậy,
11 1 1 1
2 2 1 ... ... 2 2. 3 2
1
3 9 27 3
1
3
n
S

= +++ ++ + = =


.
Câu 6: Biết rng hàm s
( )
2
2 88
khi 2
2
1 khi 2
xx
x
fx
x
mx x
++
>−
=
+
+ ≤−
liên tc ti
2x =
. Giá tr ca
m
A.
1
2
. B.
0
. C.
1
2
. D.
1
.
Lời giải
Ta có
(
)
(
)
2
22 2
2 88
lim lim lim 2 2 0.
2
xx x
xx
fx x
x
++ +
→− →− →−
++
= = +=
+
( ) ( )
22
lim lim 1 2 1
xx
f x mx m
−−
→− →−
= += +
( )
2 21fm−= +
.
( )
fx
liên tc ti
2x =
khi và ch khi
(
) ( )
( )
22
lim lim 2
xx
fx fx f
+−
→− →−
= =
2 10m⇔− + =
1
.
2
m
⇔=
Câu 7: Cho hàm s
( )
2
56
khi 3
3
2 khi 3
xx
x
fx
x
xx
−+
>
=
. Có bao nhiêu khẳng định đúng trong ba khẳng đnh
sau?
(1)
( )
fx
liên tc trên
.
(2)
( )
fx
liên tc trên
[
)
3;
+∞
.
(3)
(
)
fx
liên tc trên
(
]
;3−∞
.
A. 3. B. 2. C. 1. D. 0.
Lời giải
Hàm s liên tc ti mọi điểm
3x
.
Ti
3x =
, ta có:
+
(3) 6f =
.
+
( ) ( )
33
lim lim 2 6
xx
fx x
−−
→→
= =
.
+
(
)
( )
2
33 3
56
lim lim lim 2 1
3
xx x
xx
fx x
x
++ +
→→

−+
= = −=


.
Tc
( ) ( )
33
lim (3) lim
xx
fx f fx
−+
→→
=
Do vậy chỉ có (3) đúng.
Câu 8: Cho hàm s
()y fx=
có đạo hàm ti
0
x
0
()fx
. Khẳng định nào sau đây sai?
A.
( ) ( )
0
0
0
0
( ) lim
xx
fx fx
fx
xx
=
. B.
( ) ( )
00
0
0
( ) lim
x
fx x fx
fx
x
∆→
+∆
=
.
C.
( ) ( )
00
0
0
( ) lim
h
fx h fx
fx
h
+−
=
. D.
( ) ( )
0
00
0
0
( ) lim
xx
fx x fx
fx
xx
+−
=
.
Lời giải
Theo định nghĩa của đạo hàm thì D là phương án sai.
Câu 9: Có bao nhiêu tiếp tuyến ca đ th hàm s
3
32yx x=−+
song song vi đưng thng
9 14yx=
?
A.
3
. B.
2
. C.
0
. D.
1
.
Lời giải
Hàm s
3
32yx x=−+
có:
Tập xác định
.
2
33yx
=
.
Gi
d
là tiếp tuyến và
0
x
là hoành độ tiếp điểm, khi đó hệ s góc ca
d
( )
2
00
33yx x
=
.
d
song song với đường thng
9 14
yx
=
9k⇒=
22
00
3 39 4xx −= =
0
0
2
2
x
x
=
=
.
+ Vi
0
2x =
ta có tiếp điểm tương ứng là
( )
1
2; 4M
, tại đây
d
có phương trình là
9 14yx
=
(không thỏa mãn).
+ Vi
0
2x =
ta có tiếp điểm tương ứng là
( )
2
2;0M
, tại đây
d
có phương trình
9 18yx= +
(thỏa mãn).
Vậy
( )
C
có mt tiếp tuyến song song với đường thng
9 14yx=
.
Câu 10: Đạo hàm ca hàm s
42
32yx x=−+
A.
3
3yx x
=
. B.
3
46yxx
= +
.
C.
3
4 62yxx
= −+
. D.
3
46yx x
=
.
Lời giải
Ta có
( ) ( ) (
)
42 4 2
32 3 2yx x x x
′′
′′
= += +
33
4 3.2 0 4 6x x xx= +=
.
Câu 11: Tính đạo hàm ca hàm s
( )
( )( )
22
21
fx x x x x= +− +
.
A.
( )
2
4 42fx x x
= ++
. B.
( )
32
492fx x x x
=++
.
C.
( )
32
4 9 21fx x x x
= + ++
. D.
( )
32
4 9 21fx x x x
= + +−
.
Lời giải
( ) ( )
( ) (
)
(
)
22
2 2 2 12 1fxxxxxx x
= + ++ + +
32
4 9 21
xxx= + +−
.
Câu 12: Tính đạo hàm ca hàm s
( )
3
1
x
fx
x
=
.
A.
( )
( )
2
2
1
fx
x
=
. B.
( )
2
1
fx
x
=
.
C.
( )
2
1
fx
x
=
. D.
( )
( )
2
2
1
fx
x
=
.
Lời giải
Tập xác định:
{ }
\1D =
.
Áp dụng công thức
(
)
2
ax b ad bc
cx d
cx d
+−

=

+

+
.
Ta có
(
)
( )
( )
( )
2
1. 1 3 .1
1
fx
x
−−
=
( )
2
2
1
x
=
.
Câu 13: Đạo hàm ca hàm s
( )
2
13fx x=
bng
A.
( )
2
3
13
x
fx
x
=
. B.
(
)
2
3
13
x
fx
x
=
. C.
( )
2
6
13
x
fx
x
=
. D.
( )
2
6
13
x
fx
x
=
.
Lời giải
Tập xác định
11
;
33
D

=


.
Vi
11
;
33
x

∈−


ta có
( )
22
63
213 13
xx
fx
xx
−−
= =
−−
.
Câu 14: Đạo hàm ca hàm s
( )
3
2
1
5
2
fx x

=


bng
A.
( )
2
2
1
5
2
fx x x

=


. B.
( )
2
2
1
35
2
fx x x

=


.
C.
( )
2
2
1
35
2
fx x

=


. D.
( )
2
2
1
35
2
fx x x

=−−


.
Lời giải
Ta có
( )
22
22 2
11 1
3.5.53 5
22 2
fx x x x x

= −=


.
Câu 15: Đạo hàm ca hàm s
2
1
y
x
=
bng
A.
3
1
y
x
=
. B.
3
2
y
x
=
. C.
3
1
y
x
=
. D.
3
2
y
x
=
.
Lời giải
Ta có:
+ Tập xác định:
{ }
\0DR
=
.
+ Vi
xD∀∈
:
( )
( )
2
2
2 43
2
1 22
x
x
y
x xx
x

= = =−=


.
Câu 16: Đạo hàm ca hàm s
( )
sin 5yx=
bng
A.
( )
cos 5yx
=
. B.
( )
5cos 5yx
=
. C.
( )
cos 5yx
=
. D.
( )
5cos 5yx
=
.
Lời giải
Ta có:
+ Tập xác định:
= D
.
+ Vi
xD∀∈
:
( )
( )
( )
sin 5 5cos 5
= =yx x
.
Câu 17: Hàm s
cos 2yx=
có đo hàm là
A.
' sin 2yx=
. B.
' 2sin 2yx=
. C.
' cos 2
yx
=
. D.
' 2sin 2yx=
.
Lời giải
Ta có:
( ) ( )
cos 2 (sin 2 ). 2 2sin 2x xx x
′′
=−=
.
Câu 18: Hàm s
tan 6yx=
có đo hàm là
A.
2
1
cos 6
y
x
=
. B.
2
6
sin 6
y
x
=
. C.
2
6
cos 6
x
y
x
=
. D.
2
6
cos 6
y
x
=
.
Lời giải
Ta có:
( )
( )
22
16
tan 6 . 6
cos 6 cos 6
xx
xx
′′
= =
.
Câu 19: Cho hàm số
( )
2021
32
() 2fx x x=
, có đạo hàm là
()
fx
. Tập nghiệm của phương trình
() 0fx
=
A.
{ }
0; 2=T
. B.
4
;2
3

=


T
. C.
4
0; ; 2
3

=


T
. D.
{ }
0;1; 2=T
.
Lời giải
Ta có
( ) ( )
2020
32 2
( ) 2021 2 3 4fx x x x x
=−−
.
( )
32
2
0
20
02
3 40
4
3
x
xx
fx x
xx
x
=
−=
= ⇔=
−=
=
.
Vậy
4
0; ; 2
3

=


T
.
Câu 20: Cho hàm số
32
21yx x=++
. Có bao nhiêu giá trị nguyên của
x
trên
[ ]
2021;2021
thoả mãn bất
phương trình
10yy
+ −≥
?
A.
1
. B.
2021
. C. 2024. D.
2026
.
Lời giải
TXĐ
D =
Ta có
2
34yx x
= +
.
Bất phương trình
2 32
10 3 4 2 0y y x xx x
+ −≥ + + +
32
5 40xxx⇔+ +
( )
2
540xx x ++≥
[ ] [
)
4; 1 0;x
+∞
.
Do
[ ]
2021;2021
x
x
∈−
nên
{ }
4; 3; 2; 1;0;1;.....;2021x −−−−
.
Vậy có 2026 giá trị x tho mãn.
Câu 21: Cho hàm s
sin 2 2cosyx x=
. Phương trình
0y
=
có bao nghim thuc khong
( )
0; π
?
A.
2
. B.
3
. C.
4
. D.
1
.
Lời giải
Ta có
2cos 2 2siny xx
= +
.
Khi đó
0y
=
2cos 2 2sin 0xx +=
(
)
2
2 1 2sin 2sin 0xx
⇔− + =
2
1 2sin sin 0xx
⇔− + =
sin 1
1
sin sin
26
x
x
=
−π
=−=
( )
2
2
2
6
7
2
6
xk
x kk
xk
π
π
π
π
π
π
= +
=−+
= +
( )
0;∈πx
nên phương trình
0y
=
1
nghim là
2
π
=x
.
Vậy phương trình
0y
=
có đúng
1
nghim thuc
( )
0; π
.
Câu 22: Cho hàm s
2cos 2 9cosy xx=
. Nghiệm dương nhỏ nht của phương trình
0
y
=
A.
2
x
π
=
. B.
x
π
=
. C.
6
x
π
=
. D.
2x
π
=
.
Lời giải
Ta có
4sin 2 9siny xx
=−+
.
Khi đó
0 4sin 2 9sin 0y xx
= ⇔− + =
8sin cos 9sin 0xx x⇔− + =
( )
sin 8cos 9 0xx +=
sin 0
9
cos
8
x
x
=
=
sin 0
x
⇔=
(
)
xk k
π
⇔=
Nghiệm dương nhỏ nht của phương trình
0y
=
x
π
=
(ng vi
1k =
).
Câu 23: Cho hàm s
( )
tan 2 1fx x= +
. Nghim của phương trình
( )
4fx
=
A.
,
84
k
xk
ππ
=+∈
. B.
,
8
x kk
π
π
=+∈
.
C.
,
2
x kk
π
π
=+∈
. D.
,
22
k
xk
ππ
=+∈
.
Lời giải
Điu kin:
cos 2 0 ,
42
k
xx k
ππ
≠⇔ +
.
Ta có
( )
2
2
cos 2
fx
x
=
.
( )
2
2
2 1 1 cos 4 1
4 4 cos 2
cos 2 2 2 2
x
fx x
x
+
= =⇔= =
cos404 ,
2 84
k
x x kx k
π ππ
π
= = + ⇔= +
(thỏa mãn điều kin).
Câu 24: Đạo hàm cp hai ca hàm s
( ) ( )
6
31fx x= +
A.
( ) ( )
4
30 3 1fx x
′′
= +
. B.
( ) ( )
4
90 3 1
fx x
′′
= +
.
C.
(
) ( )
4
270 3 1fx x
′′
= +
. D.
(
) ( )
4
540 3 1fx x
′′
= +
.
Lời giải
Ta có
( ) ( ) ( ) ( )
55
63131 1831fx x x x
= + += +
.
(
)
(
) ( ) ( )
44
18.5 3 1 3 1 270 3 1
fx x x x
′′
= + += +
.
Câu 25: Cho chuyển động xác đnh bởi phương trình
3
4 10 9St t=−+
trong đó
t
được bằng giây (
s
)
S
được tính bng mét (
m
). Gia tc của chuyển động ti thi đim vn tc bng
2
A.
2
24m / s
. B.
2
48m/ s
. C.
24m / s
. D.
2
38m / s
.
Lời giải
Ta có:
( ) ( )
2
12 10vt S t t
= =
( ) ( )
24at v t t
= =
( )
2
1
2 12 10 2
1
t
vt t
t
=
= −=
=
. Do
0t >
nên
1t
=
suy ra
( )
2
2 24m/ sa =
.
Vậy gia tốc của chuyển đng ti thời điểm vn tc bng
2
( )
2
2 24m/ s
a
=
.
Câu 26: Cho hình hộp
.ABCD A B C D
′′
. Đẳng thức nào sau đây sai?
A.
AC AC AD AA
′′
=++
   
. B.
AC A C
′′
=
 
.
C.
AC AB AD AA
′′
=++
   
. D.
AC AB AD= +
  
.
Lời giải
Theo quy tắc hình hộp ta có:
AC AB AD AA
′′
=++
   
suy ra A sai và C đúng
Xét
ACC A
′′
là hình bình hành ta có
AC A C
′′
=
 
suy ra đáp án B đúng
Xét
ABCD
là hình bình hành ta có
AC AB AD= +
  
suy ra đáp án D đúng.
Câu 27: Cho hình lập phương
..ABCD A B C D
′′
Khẳng định nào sau đây sai?
A.
AD BB
. B.
A C DB
′′
. C.
A D AB
. D.
AC B C
.
Lờigiải
Ta có
+)
//AD BC
CB BB
nên
AD BB
. Vậy khẳng định
A
đúng.
+)
//A C AC
′′
AC DB
nên
A C DB
′′
. Vậy khẳng định
B
đúng.
+)
( )
AB ADD A
′′
nên
A D AB
. Vậy khẳng định
C
đúng.
+)
AC AB B C
′′
= =
nên
o
60ACB
=
. Suy ra góc gia
AC
BC
bng
o
60
. Vậy khẳng định
D
sai.
Câu 28: Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy là hình thoi,
AC BD O
∩=
,
( )
.SA ABCD
Khẳng định nào sau
đây đúng?
A.
(
)
SO ABCD
. B.
( )
BC S AB
. C.
( )
BD SAC
. D.
( )
AC S BD
.
Lời giải
+) Gi s
( )
SO ABCD
mà theo gi thiết
( )
SA ABCD
suy ra ba điểm
,,SOA
thng hàng
(mâu thuẫn với đầu bài). Vậy
A
sai.
+) Gi s
( )
BC S AB
suy ra
BC BA
(mâu thuẫn t giác
ABCD
là hình thoi). Vậy
B
sai.
+) Ta có
( )
.
BD AC
BD S AC
BD SA
⇒⊥
Vậy
C
đúng.
+) Gi s
( )
AC S BD
suy ra
AC SO
AC SA
suy ra ba điểm
,,SOA
thng hàng (mâu
thun với đầu bài). Vậy
D
sai.
Câu 29: Hình hộp
.ABCD A B C D
′′
trở thành hình lăng trụ tứ giác đều khi nó có thêm tính chất nào sau
đây?
A. Cạnh bên bằng cạnh đáy và cạnh bên vuông góc với mặt đáy.
B. Có một mặt bên vuông góc với mặt đáy và đáy là hình vuông.
C. Các mặt bên là hình chữ nhật và mặt đáy là hình vuông.
D. Tất cả các cạnh đáy bằng nhau và cạnh bên vuông góc với mặt đáy.
Lời giải
Theo lí thuyết, hình lăng trụ tứ giác đều là lăng trụ đứng và có đáy là hình vuông.
Câu 30: Cho hình chóp
.
S ABCD
có đáy hình vuông tâm
O
,
(
)
SA ABCD
. Gọi
M
là trung đim của
SC
. Khoảng cách từ điểm
M
đến mặt phẳng
( )
ABCD
bằng độ dài đoạn thẳng nào?
A.
MO
. B.
MA
. C.
MC
. D.
MB
.
Lời giải
Do
M
trung điểm của
SC
O
trung điểm
AC
nên
//
MO SA
. Do
(
)
SA ABCD
n
( )
MO ABCD
. Khoảng cách từ
M
đến mặt phẳng
( )
ABCD
bằng độ dài đoạn thẳng
MO
.
Câu 31: Cho hình chóp tứ giác
.S ABCD
đáy hình vuông tâm
O
, cnh
AB a=
. Cnh bên
2.SA SC=
SB SD a= =
( hình vẽ tham kho). Chn khẳng định sai?
A.
SB SD
. B.
BD SA
. C.
BD SO
. D.
SO AC
.
Lời giải
Theo gi thiết ta có
SBD
cân tại
S
nên
( )
1SO BD
.
Mt khác t giác
ABCD
là hình vuông nên
( )
2AC BD
.
T
( )
1
( )
2
ta có
( )
BD SAC BD SC ⇒⊥
BD SA
.
Xét
SBD
SB SD a= =
2BD a=
suy ra
SBD
vuông tại
S
nên
SB SD
.
SAC
2.SA SC=
nên đường trung tuyến
SO
không vuông góc với
AC
.
Vậy khẳng định
SO AC
sai.
Câu 32: Cho hình lập phương
.ABCD A B C D
′′
(hình vẽ tham kho). Đưng thng
AC
vuông góc với
mt phẳng nào sau đây?
A.
(
)
BCA
. B.
( )
ADC B
′′
. C.
( )
ABCD
. D.
(
)
AB D
′′
.
Lời giải
Ta có
ABCD
′′
là hình vuông nên
AC BD
′′
. Mt khác
( )
CC ABCD BD CC
′′
⇒⊥
do đó
(
)
BD CCA AC BD
′′ ′′
⇒⊥
( )
1
.
Chứng minh tương tự ta có
AB A B
AB CB
′′
( )
AB A BC
′′
⇒⊥
(
)
2
AB A C
′′
⇒⊥
.
T
( )
1
( )
2
ta có
( )
AC ABD
′′
.
Vậy
( )
AC ABD
′′
.
D thấy trong số các mt phng
( )
BCA
,
( )
ADC B
′′
,
( )
ABCD
không mặt nào song song hoc
trùng vi
( )
AB D
′′
.
Câu 33: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy là hình vuông cạnh
a
,
SA
vuông góc vi mt phẳng đáy,
2
SA a=
. Góc giữa đường thng
SC
và mt phẳng đáy nằm trong khong nào?
A.
( )
0 ;30°°
. B.
( )
30 ;60°°
. C.
( )
60 ;90°°
. D.
( )
90 ;120°°
.
Lời giải
Ta có:
( )
SA ABCD
nên
AC
là hình chiếu ca
SC
trên mt phng
( )
ABCD
.
Do đó:
( )
( )
( )
,,
SC ABCD SC AC SCA
= =
.
t hình vuông
ABCD
ta có:
2AC a=
.
t tam giác
SAC
vuông tại
A
, ta có:
2
tan 2 55
2
SA a
SCA SCA
AC
a
= = = š
.
Câu 34: Cho hình chóp
.S ABC
( )
SA ABC
AB BC
. Góc gia hai mt phng
(
)
SBC
( )
ABC
là góc nào dưới đây?
A.
SBA
. B.
ASB
. C.
SCA
. D.
ACB
.
Lời giải
Ta có:
( )
BC SA
BC SAB BC SB
BC AB
⇒⊥ ⇒⊥
.
( ) ( )
( )
( )
( ) ( )
( )
( )
, ,,
,
SBC ABC BC
AB BC AB ABC SBC ABC SB AB SBA
SB BC SB SBC
∩=
⊥⊂ = =
⊥⊂
.
Câu 35: Cho hình chóp
.S ABC
đáy là tam giác đu cnh
a
, cnh
SA
vuông c với mặt đáy,
SC
to
vi mặt đáy một góc
45°
. Khong cách t
A
đến mt phng
( )
SBC
bng
A.
21
7
a
. B.
21
3
a
. C.
2
2
a
. D.
2a
.
Lời giải
Ta có
( )
SA ABC AC⊥⇒
là hình chiếu vuông góc của
SC
lên mt phng
( )
ABC
.
Suy ra
( )
( )
( )
, , 45SC ABC SC AC SCA= = = °
.
Tam giác
SAC
vuông tại
A
,
45SCA = °
suy ra
SA AC a= =
.
Gi
M
là trung điểm ca
BC
. K
AH S M
ti
H
.
Ta có
BC AM
BC SA
, suy ra
( )
BC SAM BC AH ⇒⊥
(
) ( )
( )
,AH SBC d A SBC AH⇒⊥ =
.
Xét tam giác
SAM
vuông tại
A
, có
3
2
a
AM =
.
Khi đó
2 2 22 2 2
1 1 1 1 4 7 21
33 7
a
AH
AH SA AM a a a
= + =+ =⇒=
.
Vậy
( )
(
)
21
,
7
a
d A SBC =
.
II. PHN T LUN
Câu 36: Cho dãy số
( )
n
u
được xác định bi
( ) ( )
1
22
1
2020
4 16 6 5 , 1
+
=
+ = ++
nn
u
n nu n n u n
.
Tính
2
4
lim .
n
n
u
n



.
Lời giải
Ta có
( ) ( )
22
1
4 16 6 5
+
+ = ++
nn
n nu n n u
( )
( ) ( )
2
2
1
4 4 14 1
nn
n nu n n u
+

+ = ++ +

2
1
1
2 22
1 ( 1) 4( 1) 1
..
4 4 ( 1) 4( 1) 4 4
+
+
++ +
⇔= =
+ ++ + +
nn
nn
uu
nn
uu
nn n n nn
Đặt
2
4
n
n
u
v
nn
=
+
thì
1
1
4
nn
vv
+
=
Do đó
( )
n
v
là cp s nhân có công bội
1
4
=q
và s hạng đầu
1
1
1
.2020 404
55
= = =
u
v
.
Nên
( )
11
2
11
404. 404. 4
44
nn
nn
v u nn
−−
 
= ⇒= +
 
 
Ta có
2
4
lim .



n
n
u
n
( )
1
2
2
41
lim .404. 4
4


= +





n
n
nn
n
2
2
4
lim .4.404

+
=


nn
n
4
lim 1 .1616 1616

=+=


n
.
Câu 37: Cho hàm s
31
2
x
y
x
−−
=
+
có đ th
( )
C
. Tìm đim
M
thuc
( )
C
biết tiếp tuyến ca
( )
C
ti
M
ct hai trc tọa độ
Ox
Oy
lần lượt ti
A
,
B
sao cho
5OA OB=
.
Lời giải
Tập xác định
{
}
\2D
=
.
Ta có
31
2
x
y
x
−−
=
+
( )
2
5
.
2
⇒=
+
y
x
Vì điểm
M
thuc
( )
C
nên
0
0
0
31
;
2
x
Mx
x

−−

+

vi
0
2
x
≠−
.
Tiếp tuyến ca
(
)
C
ti
0
0
0
31
;
2
x
Mx
x

−−

+

có h s góc là
(
)
( )
0
2
0
5
tan
2
α
= =
+
x
y
x
Theo bài ra
5OA OB=
nên ta có
1
tan
5
OB
OA
α
= =
( )
2
0
51
5
2x
⇔− =
+
(
)
(
)
2
0
2
0
51
5
2
51
5
2
x
x
−=
+
−=
+
(
)
2
0
51
5
2x
⇔=
+
( )
2
0
2 25x⇔+=
00
00
25 3
25 7
xx
xx
+= =

⇔⇔

+= =

Vậy
( )
3; 2M
hoc
(
)
7; 4M
−−
thỏa mãn yêu cầu bài toán.
(Vậy
M
trùng vi một trong hai điểm
( )
1
3; 2M
,
( )
2
7; 4M −−
.)
Câu 38: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy hình chữ nht,
2AB a=
,
2BC a=
,
( )
SA ABCD
, góc
giữa đường thng
SC
và mt phng
( )
ABCD
bng
30°
. Gi
I
là trung điểm ca
SB
.
1) Chng minh rng
(
)
AI SBC
.
2) Gi
G
là trọng tâm của tam giác
SAB
. Tính din tích thiết din của hình chóp
.S ABCD
ct bi mt
phng
(
)
GCD
theo
.a
Lời giải
1) Vì
(
)
SA ABCD
nên hình chiếu vuông góc của
SC
lên mt phng
( )
ABCD
AC
.
Suy ra
( )
( )
30SC, ABCD SCA= = °
.
Xét tam giác
ABC
vuông ở
B
2AB a=
,
2BC a=
( )
( )
2
2
22
22 6
AC AB BC a a a
⇒= + = + =
.
Xét tam giác
SAC
vuông ở
A
6,AC a=
30SCA = °
3
tan 30 6. 2
3
SA AC a a = °= =
.
Xét tam giác
SAB
vuông ở
A
2AB AS a= =
SAB
⇒∆
cân tại
A
AI SB
⇒⊥
( )
1
.
Ta có
( )
( )
do
BC AB
BA SA SA ABCD
⊥⊥
nên
( )
BC S AB
, tc
( )
2BC AI
.
T
( )
1
( )
2
ta có
( )
AI SBC
.
2) Ta có
( ) ( )
//
∈∩
G SAB GCD
AB CD
giao tuyến ca
( )
SAB
( )
GCD
là đường thng
d
đi qua
G
song song với đường thng
AB
. Gi
M
,
N
lần lượt là giao điểm ca
d
vi
,SA SB
.
T đó, ta có thiết din của hình chóp
.
S ABCD
ct bi mt phng
( )
GCD
là hình thang
MNCD
.
Ta có
( )
CD AD
CD SAD
CD SA
⇒⊥
.
T đó có
( )
( )
CD SAD
CD DM
DM SAD
⇒⊥
.
Do đó hình thang
MNCD
là hình thang vuông tại
M
D
( )
.
2
MNCD
MN CD MD
S
+
⇒=
.
Xét tam giác
SAB
2 22
.
33
a
MN AB= =
.
Xét tam giác
MAD
vuông ở
A
,
12
2,
33
a
AD a MA SA= = =
( )
2
2
22
2 38
2
33
aa
MD MA AD a

⇒= + = + =



.
Vậy diện tích hình thang
MNCD
bng
( )
2
2 2 38
2.
33
.
5 19
2 29
MNCD
aa
a
MN CD MD
a
S

+

+

= = =
(đvdt).
---------- HT ----------
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 1
Sưu tm và biên son
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II
MÔN: TOÁN 11 – ĐỀ S: 15
I. PHN TRC NGHIM (35 câu – 7,0 điểm)
Câu 1: Cho hình hp
111 1
.ABCD A B C D
. Giá tr
k
thích hp tha mãn
11
BA BC BB k BD++ =
   
là:
A.
1
k =
B.
0
k =
C.
2k =
D.
4k =
Câu 2: Trong các mệnh đề sau đây, mệnh đề nào sai?
A. Hình chóp t giác đều có đáy là hình vuông.
B. Hình chóp t giác đều có hình chiếu của đỉnh lên mặt đáy trùng với tâm của đáy.
C. Hình chóp t giác đều có tt c các cnh bng nhau.
D. Hình chóp t giác đều có tt c các cnh bên bng nhau.
Câu 3: Cho hàm s
( )
y fx=
có đạo hàm tha mãn
( )
62f
=
. Giá tr ca biu thc
( ) ( )
6
6
lim
6
x
fx f
x
bng
A.
1
2
B.
12
C.
1
3
D.
2
Câu 4: Trong không gian, cho hai đường thng
a
b
lần lượt các vectơ ch phương
u
,
v
. Biết
hai đường thng
a
b
vuông góc vi nhau. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
. 1.uv=

B.
. 0.uv=

C.
. 0.uv=

D.
. 1.uv=

Câu 5:
2022
lim
23n +
bng
A.
1001
. B.
2022
. C.
+∞
. D.
0
.
Câu 6: Cho các hàm s
( )
u ux=
;
(
)
v vx=
có đạo hàm trên tập xác định ca nó. Tìm mệnh đề sai?
A.
(
)
(
)
1
. ,1
nn
u nu u n n
= ∈>
. B.
( )
uv u v
′′
+=+
.
C.
( )
2
1
0
u
u
uu

=


. D.
( )
( )
0
2
u
uu
u
= >
.
Câu 7: Trong các mệnh đề sau đây, mệnh đề nào sai?
A.
lim
1
x
x
x
−∞
= −∞
+
. B.
1
lim 0
x
x
+∞
=
. C.
2
lim
x
x
−∞
= +∞
. D.
3
1
lim 0
x
x
+∞
=
.
Câu 8: Cho hàm s
( )
y fx=
xác đnh trên khong
( )
;ab
( )
0
;x ab
. Hàm s
( )
y fx=
đưc gi là
liên tc ti
0
x
nếu
A.
( )
0
lim
xx
fx a
=
. B.
( )
0
lim
xx
fx b
=
. C.
( ) ( )
0
0
lim
xx
fx fx
=
. D.
( )
0
0
lim
xx
fx x
=
.
Câu 9: Cho các hàm số
(
)
u ux=
;
( )
v vx=
có đạo hàm trên tập xác định của nó. bao nhiêu công
thức sai trong các công thức dưới đây
(1):
( )
uv u v
′′
−=
. (2):
( )
uv u v
′′
⋅=
.
(3):
( )
ku k u
=
,
k
là hằng số (4):
2
u u v uv
vv
′′
⋅+

=


( )
( )
0v vx=
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 2
Sưu tm và biên son
A.
1
. B.
0
. C.
2
. D.
3
.
Câu 10: Cho đường thẳng
a
không vuông góc với mặt phẳng
( )
α
. Có bao nhiêu mặt phẳng chứa
a
vuông góc với
(
)
α
?
A.
0
. B.
2
. C.
1
. D. Vô số.
Câu 11: Đạo hàm của hàm số
sin3yx=
là:
A.
cos3yx
=
. B.
3cos3
yx
=
. C.
cos3yx
=
. D.
3cosyx
=
.
Câu 12: Cho hàm số
( )
fx
thoả mãn
( )
3
lim 2
x
fx
=
. Tính
( )
3
lim
x
fx x
+


?
A.
5
. B.
11
. C.
1
. D.
6
.
Câu 13: Đạo hàm ca hàm s
2022
yx
=
là:
A.
( )
2022 2021
2022xx
=
. B.
( )
2022 2022
2022
xx
=
. C.
( )
2022
2022xx
=
. D.
( )
2022 2023
2022xx
=
.
Câu 14: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A.
2
lim n = +∞
. B.
3
1
lim 0
n

=


.
C.
lim cc=
(
c
là hng s). D.
lim 0,
n
qq=
.
Câu 15: Chn khẳng định đúng trong các khẳng định sau:
A.
( )
( )
2
0
xx
x
= ∀>
. B.
(
)
( )
1
0
2
xx
x
= ∀>
.
C.
( )
( )
1
0xx
x
= ∀>
. D.
( )
( )
1
2
xx
x
= ∀∈
.
Câu 16: Cho nh ng tr đứng
.'' 'ABC A B C
. Khong cách gia hai mt phng
( )
ABC
( )
'''A BC
bng
A.
'
AB
. B.
'AA
. C.
'BC
. D.
'AC
.
Câu 17: Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
0
sin
lim 1
x
x
x
=
. B.
0
sin 3
lim 0
x
x
x
=
. C.
0
sin 3
lim 1
x
x
x
=
. D.
0
sin
lim 0
x
x
x
=
.
Câu 18: Đạo hàm của hàm số
3
x
y =
A.
3
3
x
x

=


. B.
1
39
x

=


. C.
3
3
x

=


. D.
1
33
x

=


.
Câu 19: Cho
0x
, tìm mệnh đề đúng?
A.
2
11
xx

−=


. B.
2
11
xx

−=


. C.
2
11
xx

=


. D.
11
xx

=


.
Câu 20: Hàm số
( )
singx x=
là đạo hàm ca hàm s nào sau đây?
A.
1
sin
y
x
=
. B.
sinyx=
. C.
cosyx=
. D.
cosyx=
.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 3
Sưu tm và biên son
Câu 21: H s góc ca tiếp tuyến của đồ th hàm s
( )
32
21y fx x x= = +−
ti đim
0
2
x =
bng
A.
13
. B.
20
. C.
19
. D.
28
.
Câu 22: Cho hàm s
( )
( )
2
2
12fx x= −+
.Tính
( )
1
f
′′
?
A.
(
)
1 12
f
′′
=
. B.
( )
10f
′′
=
. C.
( )
1 16f
′′
=
. D.
( )
18f
′′
=
.
Câu 23: Cho hình chóp
.
S ABCD
có đáy
ABCD
hình vuông tâm
O
cnh
4a
,
(
)
SA ABCD
.Gi
I
trung điểm ca
DO
. Khi đó khoảng cách t điểm
I
đến mt phng
( )
SAC
bng
A.
2a
. B.
4a
. C.
2a
. D.
22a
.
Câu 24: Hàm s nào trong các hàm s dưới đây liên tục trên
?
A.
3
1
1
x
y
x
=
. B.
3
1yx= +
. C.
sin 3
cos3 1
x
y
x
=
+
. D.
3
1
yx
=
.
Câu 25: Đạo hàm của hàm số
43
2
x
y
x
=
là kết quả nào sau đây:
A.
( )
2
5
2
y
x
=
. B.
( )
2
11
2
y
x
=
. C.
( )
2
2
2
y
x
=
. D.
( )
2
10
2
y
x
=
.
Câu 26: Đạo hàm của hàm số
3
.sin
yx x=
là kết quả nào sau đây:
A.
( )
2
3sin cosy x xx x
=
. B.
( )
2
3cos siny x xx x
= +
.
C.
( )
2
3sin cosy x xx x
= +
. D.
( )
2
3cos siny x xx x
=
.
Câu 27: Đạo hàm của hàm số
2cos 3 1
2
yx
π

= −+


là kết quả nào sau đây:
A.
6cos3yx
=
. B.
6cos3 1yx
= +
.
C.
2sin 3
2
yx
π

=−−


. D.
2sin 3
2
yx
π

=


.
Câu 28: Một chất điểm chuyển động phương trình
( )
32
1
45
3
S ft t t t= = −++
( S quãng đường
chuyển động tính bằng mét t thời gian tính bằng giây). Gia tốc của chuyển động tại thời
điểm
2t =
giây là:
A.
( )
2
3/ms
. B.
( )
2
4/ms
. C.
( )
2
1/ms
. D.
( )
2
2/ms
.
Câu 29: Cho nh chóp tứ giác đều
.S ABCD
đáy
ABCD
nh vuông tâm
O
. Góc giữa cạnh bên
và mặt phẳng
( )
ABCD
A.
BSD
. B.
SBA
. C.
SBC
. D.
SBO
.
Câu 30: Đạo hàm của hàm số
( )
5
1
5 tan , ,
52
y x x kk

= ≠+


π
π
là kết quả nào sau đây:
A.
( )
4
5 tanyx
=
. B.
( )
4
2
5 tan
sin
x
y
x
−−
=
. C.
( )
4
2
5 tan
cos
x
y
x
=
. D.
( )
4
2
5 tan
cos
x
y
x
−−
=
.
Câu 31: Tính đạo hàm của hàm số
( )
2
52
2yx x=
ta thu được kết quả
963
y ax bx cx
=++
. Khi đó tổng
abc++
bng
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 4
Sưu tm và biên son
A.
3
. B.
3
. C.
2
. D.
2
.
Câu 32: Cho hình lập phương
.ABCD A B C D
′′
(hình v bên dưới). Góc giữa hai đường thng
DA
BD
′′
bng
A.
0
30
. B.
0
45
. C.
0
60
. D.
0
90
.
Câu 33: Cho hình chóp
.
S ABC
đáy
ABC
tam giác vuông cân tại
B
,
BC a=
.
( )
SA mp ABC
3SA a=
. Góc giữa hai mặt phẳng
( )
SBC
(
)
ABC
bằng
A.
0
30
. B.
0
90
. C.
0
45
. D.
0
60
.
Câu 34: Cho hình chóp
.S ABCD
( )
SA ABCD
đáy
ABCD
hình vuông. Từ
A
kẻ
AH SD
(hình vẽ bên dưới). Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
( )
AH SAB
. B.
( )
AH SCD
. C.
( )
AH SBD
. D.
( )
SD HAC
.
Câu 35: Cho
0.a
Kết quả của
22
lim
xa
xa
xa



bằng
A.
. B.
2a
. C.
. D.
2a
.
II. PHẦN TỰ LUẬN. (4 CÂU 3 ĐIỂM)
Câu 36: Tìm số thực
m
để hàm số
( )
3
2
27
3
3 18
2 3
x
khi x
fx
xx
x m khi x
+
<−
=
−−
+ ≥−
liên tục trên
?
Câu 37: Cho hình chóp đều t giác đu
.S ABCD
có tt c các cnh bng
a
. Gi
O
là giao đim
AC
BD
. Tính khong cách t
O
đến mt phng
( )
SCD
?
Câu 38: Tính gii hn ca hàm s sau:
3
2
12 13
lim
xx
x
+−+
?
B'
C'
A'
C
A
D
B
D'
H
D
C
B
A
S
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 5
Sưu tm và biên son
Câu 39: Cho hàm s
5
1
x
y
x
=
có đ th đưng cong
(
)
C
. Lập phương trình tiếp tuyến ca đ th
( )
C
sao cho tiếp tuyến này cắt các trc
,
Ox Oy
lần lượt ti các đim
,AB
phân biệt sao cho
4
OB OA=
.
---------- HT ----------
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 6
Sưu tm và biên son
BNG ĐÁP ÁN
1.A
2.C
3.D
4.C
5.D
6.C
7.A
8.C
9.C
10.D
11.B
12.C
13.A
14.D
15.B
16.B
17.A
18.D
19.B
20.D
21.B
22.D
23.C
24.D
25.C
26.C
27.A
28.D
29.D
30.D
31.D
32.C
33.D
34.B
35.C
NG DN GII CHI TIT
I. PHN TRC NGHIM (35 câu – 7,0 điểm)
Câu 1: Cho hình hp
111 1
.ABCD A B C D
. Giá tr
k
thích hp tha mãn
11
BA BC BB k BD++ =
   
là:
A.
1k =
B.
0k
=
C.
2k =
D.
4k =
Lời giải
Chn A
11
BA BC BB BD++ =
   
(theo quy tắc hình hp).
Câu 2: Trong các mệnh đề sau đây, mệnh đề nào sai?
A. Hình chóp t giác đều có đáy là hình vuông.
B. Hình chóp t giác đều có hình chiếu của đỉnh lên mặt đáy trùng với tâm của đáy.
C. Hình chóp t giác đều có tt c các cnh bng nhau.
D. Hình chóp t giác đều có tt c các cnh bên bng nhau.
Lời giải
Chn C
Câu 3: Cho hàm s
( )
y fx=
có đạo hàm tha mãn
( )
62f
=
. Giá tr ca biu thc
( ) ( )
6
6
lim
6
x
fx f
x
bng
A.
1
2
B.
12
C.
1
3
D.
2
Lời giải
Chn D
( )
( ) ( ) ( ) ( )
66
66
6 lim lim 2
66
xx
fx f fx f
f
xx
→→
−−
=⇒=
−−
.
Câu 4: Trong không gian, cho hai đường thng
a
b
lần lượt các vectơ ch phương
u
,
v
. Biết
hai đường thng
a
b
vuông góc vi nhau. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
. 1.uv=

B.
. 0.uv=

C.
. 0.uv=

D.
. 1.uv=

Lời giải
Chn C
. 0.a b u v uv⊥⇔ =

Câu 5:
2022
lim
23n +
bng
A.
1001
. B.
2022
. C.
+∞
. D.
0
.
Lời giải
Chọn D
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 7
Sưu tm và biên son
Ta có
2022
lim 0
23n
=
+
.
Câu 6: Cho các hàm s
(
)
u ux
=
;
(
)
v vx
=
có đạo hàm trên tập xác định ca nó. Tìm mệnh đề sai?
A.
( )
( )
1
. ,1
nn
u nu u n n
= ∈>
. B.
( )
uv u v
′′
+=+
.
C.
( )
2
1
0
u
u
uu

=


. D.
( )
(
)
0
2
u
uu
u
= >
.
Lời giải
Chọn C
Công thc
(
)
2
1
0
u
u
uu

=−≠


.
Câu 7: Trong các mệnh đề sau đây, mệnh đề nào sai?
A.
lim
1
x
x
x
−∞
= −∞
+
. B.
1
lim 0
x
x
+∞
=
. C.
2
lim
x
x
−∞
= +∞
. D.
3
1
lim 0
x
x
+∞
=
.
Lời giải
Chọn A
Ta có
lim 1
1
x
x
x
−∞
=
+
.
Câu 8: Cho hàm s
( )
y fx=
xác đnh trên khong
( )
;ab
( )
0
;
x ab
. Hàm s
( )
y fx=
đưc gi là
liên tc ti
0
x
nếu
A.
( )
0
lim
xx
fx a
=
. B.
( )
0
lim
xx
fx b
=
. C.
( ) ( )
0
0
lim
xx
fx fx
=
. D.
(
)
0
0
lim
xx
fx x
=
.
Lời giải
Chọn C
Hàm s
(
)
y fx=
được gi là liên tc ti
0
x
nếu
( ) ( )
0
0
lim
xx
fx fx
=
.
Câu 9: Cho các hàm số
( )
u ux=
;
( )
v vx=
có đạo hàm trên tập xác định của nó. bao nhiêu công
thức sai trong các công thức dưới đây
(1):
( )
uv u v
′′
−=
. (2):
( )
uv u v
′′
⋅=
.
(3):
( )
ku k u
=
,
k
là hằng số (4):
2
u u v uv
vv
′′
⋅+

=


( )
( )
0v vx=
A.
1
. B.
0
. C.
2
. D.
3
.
Lời giải
Chọn C
Ta có:
(1):
( )
uv u v
′′
−=
công thức (1) trong giả thiết đúng.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 8
Sưu tm và biên son
(2):
( )
uv u v v u
′′
= ⋅+
công thức (2) trong giả thiết sai.
(3):
(
)
ku k u
=
,
k
là hằng số
công thức (3) trong giả thiết đúng.
(4):
2
u u v uv
vv
′′
⋅−

=


(
)
(
)
0v vx
=
công thức (4) trong giả thiết sai.
Câu 10: Cho đường thẳng
a
không vuông góc với mặt phẳng
( )
α
. Có bao nhiêu mặt phẳng chứa
a
vuông góc với
(
)
α
?
A.
0
. B.
2
. C.
1
. D. Vô số.
Lời giải
Chọn D
Nếu
( )
a
α
suy ra có duy nhất mt mt phng cha
a
và vuông góc vi
( )
α
Nếu
( )
a
α
suy ra có vô số mt phng cha
a
và vuông góc vi
( )
α
.
Câu 11: Đạo hàm của hàm số
sin3yx=
là:
A.
cos3yx
=
. B.
3cos3yx
=
. C.
cos3
yx
=
. D.
3cosyx
=
.
Lời giải
Chọn B
Ta có:
( )
sin3 3cos3yx x
= =
.
Câu 12: Cho hàm số
(
)
fx
thoả mãn
( )
3
lim 2
x
fx
=
. Tính
( )
3
lim
x
fx x
+


?
A.
5
. B.
11
. C.
1
. D.
6
.
Lời giải
Chọn C
Ta có:
3
lim 3
x
x
=
( )
3
lim 2
x
fx
=
là các giới hạn hữu hạn.
Do đó:
( ) ( )
3 33
lim lim lim 2 3 1
x xx
fx x fx x
→→
+ = + =−+ =


.
Câu 13: Đạo hàm ca hàm s
2022
yx=
là:
A.
( )
2022 2021
2022xx
=
. B.
( )
2022 2022
2022xx
=
.
C.
( )
2022
2022xx
=
. D.
(
)
2022 2023
2022xx
=
.
Lời giải
Chn A
Ta có
( )
2022 2021
2022xx
=
.
Câu 14: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A.
2
lim n = +∞
. B.
3
1
lim 0
n

=


.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 9
Sưu tm và biên son
C.
lim cc=
(
c
là hng s). D.
lim 0,
n
qq=
.
Lời giải
Chn D
lim 0, 1
n
qq= <
.
Câu 15: Chn khẳng định đúng trong các khẳng định sau:
A.
(
)
(
)
2
0
xx
x
= ∀>
. B.
( )
( )
1
0
2
xx
x
= ∀>
.
C.
( )
( )
1
0xx
x
= ∀>
. D.
( )
( )
1
2
xx
x
= ∀∈
.
Lời giải
Chn B
Ta có
( )
( )
1
0
2
xx
x
= ∀>
.
Câu 16: Cho nh ng tr đứng
.'' 'ABC A B C
. Khong cách gia hai mt phng
(
)
ABC
( )
'''
ABC
bng
A.
'AB
. B.
'AA
. C.
'BC
. D.
'AC
.
Lời giải
Chn B
Do
( )
( ) ( ) (
)
( )
( )
( )
// ''' , ''' ', '
ABC A B C d ABC A B C d A ABC AA⇒==
.
Câu 17: Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
0
sin
lim 1
x
x
x
=
. B.
0
sin 3
lim 0
x
x
x
=
. C.
0
sin 3
lim 1
x
x
x
=
. D.
0
sin
lim 0
x
x
x
=
.
Lời giải
Chọn A
Câu 18: Đạo hàm của hàm số
3
x
y
=
A.
3
3
x
x

=


. B.
1
39
x

=


. C.
3
3
x

=


. D.
1
33
x

=


.
Lời giải
Chọn C
Ta có
( )
11
.
33 3
x
x

= =


.
Câu 19: Cho
0x
, tìm mệnh đề đúng?
A.
2
11
xx

−=


. B.
2
11
xx

−=


. C.
2
11
xx

=


. D.
11
xx

=


.
Lời giải
Chọn B
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 10
Sưu tm và biên son
Ta có
22
1 11
x xx

=−− =


.
Câu 20: Hàm số
( )
sin
gx x=
là đạo hàm ca hàm s nào sau đây?
A.
1
sin
y
x
=
. B.
sinyx
=
. C.
cosyx=
. D.
cos
yx=
.
Lời giải
Chọn D
Ta có
( )
cos sinxx
=
.
Câu 21: H s góc ca tiếp tuyến của đồ th hàm s
( )
32
21y fx x x= = +−
ti đim
0
2x =
bng
A.
13
. B.
20
. C.
19
. D.
28
.
Lời giải
Chn B
Ta có:
( )
2
62fx x x
= +
Suy ra, hệ s góc
( )
2kf
=
20=
.
Câu 22: Cho hàm s
( )
( )
2
2
12fx x= −+
.Tính
(
)
1f
′′
?
A.
( )
1 12f
′′
=
. B.
( )
10f
′′
=
. C.
( )
1 16f
′′
=
. D.
( )
18f
′′
=
.
Lời giải
Chn D
Ta có:
( )
( )
23
4 14 4
f x xx x x
= −=
( )
2
12 4fx x
′′
⇒=
Vậy
( )
18f
′′
=
.
Câu 23: Cho hình chóp
.
S ABCD
có đáy
ABCD
hình vuông tâm
O
cnh
4a
,
( )
SA ABCD
.Gi
I
trung điểm ca
DO
. Khi đó khoảng cách t điểm
I
đến mt phng
(
)
SAC
bng
A.
2a
. B.
4a
. C.
2a
. D.
22a
.
Lời giải
Chn C
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 11
Sưu tm và biên son
Ta có
( )
( )
,
IO AC
IO SA
AC SAC SA SAC
AC SA A
⊂⊂
∩=
(
)
IO SAC
⇒⊥
Do đó,
(
)
( )
,d I SAC IO=
42
2
44
BD a
a= = =
.
Câu 24: Hàm s nào trong các hàm s dưới đây liên tục trên
?
A.
3
1
1
x
y
x
=
. B.
3
1yx= +
. C.
sin 3
cos3 1
x
y
x
=
+
. D.
3
1yx
=
.
Lời giải
Chn D
Câu 25: Đạo hàm của hàm số
43
2
x
y
x
=
là kết quả nào sau đây:
A.
( )
2
5
2
y
x
=
. B.
(
)
2
11
2
y
x
=
. C.
( )
2
2
2
y
x
=
. D.
( )
2
10
2
y
x
=
.
Lời giải
Chọn C
Ta có:
( )
( )
( )
22
3. 2 1.4
43 2
2
22
x
y
x
xx
−−

= = =


−−
Câu 26: Đạo hàm của hàm số
3
.sin
yx x
=
là kết quả nào sau đây:
A.
( )
2
3sin cosy x xx x
=
. B.
( )
2
3cos siny x xx x
= +
.
C.
( )
2
3sin cosy x xx x
= +
. D.
( )
2
3cos siny x xx x
=
.
Lời giải
Chọn C
Ta có
(
)
( )
(
) (
)
3 3 3 23 2
.sin .sin . sin 3 sin cos 3sin cosy x x x xx x x xx x x xx x
′′
= = + = += +
.
Câu 27: Đạo hàm của hàm số
2cos 3 1
2
yx
π

= −+


là kết quả nào sau đây:
A.
6cos3yx
=
. B.
6cos3 1yx
= +
.
C.
2sin 3
2
yx
π

=−−


. D.
2sin 3
2
yx
π

=


.
Lời giải
Chọn A
Ta có
2 3 .sin 3 6sin 3 6cos3
22 2
y x x xx
ππ π

= −= −=


.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 12
Sưu tm và biên son
Câu 28: Một chất điểm chuyển động phương trình
( )
32
1
45
3
S ft t t t= = −++
( S quãng đường
chuyển động tính bằng mét t thời gian tính bằng giây). Gia tốc của chuyển động tại thời
điểm
2t =
giây là:
A.
( )
2
3/ms
. B.
( )
2
4/ms
. C.
( )
2
1/ms
. D.
( )
2
2/ms
.
Lời giải
Chọn D
Ta có
2
24
vs t t
==−+
Vậy phương trình gia tốc là:
(
)
(
)
2
22 2 2 /
a v t a ms
= = −⇒ =
.
Câu 29: Cho nh chóp tứ giác đều
.S ABCD
đáy
ABCD
nh vuông tâm
O
. Góc giữa cạnh bên
và mặt phẳng
( )
ABCD
A.
BSD
. B.
SBA
. C.
SBC
. D.
SBO
.
Lời giải
Chọn D
.S ABCD
hình chóp tứ giác đều nên
( )
SO ABCD SB⊥⇒
có hình chiếu vuông góc lên mặt
phẳng
(
)
ABCD
OB
. Do đó, góc giữa
mặt phẳng
(
)
ABCD
góc giữa
OB
,
chính là góc
SBO
.
Câu 30: Đạo hàm của hàm số
( )
5
1
5 tan , ,
52
y x x kk

= ≠+


π
π
là kết quả nào sau đây:
A.
( )
4
5 tanyx
=
. B.
( )
4
2
5 tan
sin
x
y
x
−−
=
. C.
( )
4
2
5 tan
cos
x
y
x
=
. D.
( )
4
2
5 tan
cos
x
y
x
−−
=
.
Lời giải
Chọn D
( ) ( )
( )
54
11
5 tan .5. 5 tan . 5 tan
55
y xy x x
= ⇒=
( )
( )
4
4
22
5 tan
1
5 tan .
cos cos
x
x
xx
−−

= −=


.
O
C
A
D
B
S
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 13
Sưu tm và biên son
Câu 31: Tính đạo hàm của hàm số
( )
2
52
2
yx x=
ta thu được kết quả
963
y ax bx cx
=++
. Khi đó tổng
abc
++
bng
A.
3
. B.
3
. C.
2
. D.
2
.
Lời giải
Chọn D
( ) ( )( )
2
52 5252
2 22 2yxx y xxxx
= ⇒=
( )( )
524 9 6 3
2 2 5 4 10 28 16
xxxx x x x
= −= +
10
28 2
16
a
b abc
c
=
= ++=
=
.
Câu 32: Cho hình lập phương
.ABCD A B C D
′′
(hình v bên dưới). Góc giữa hai đường thng
DA
BD
′′
bng
A.
0
30
. B.
0
45
. C.
0
60
. D.
0
90
.
Lời giải
Chọn C
Do
//BD B D
′′
nên góc gia hai đưng thng
DA
BD
′′
bng góc gia hai đưng thng
DA
BD
.
Xét tam giác
BDA
2
BD DA A B AB
′′
= = =
nên tam giác
BDA
đều. Vậy góc giữa hai
đường thng
DA
BD
′′
bng
0
60
.
B'
C'
A'
C
A
D
B
D'
B'
C'
A'
C
A
D
B
D'
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 14
Sưu tm và biên son
Câu 33: Cho hình chóp
.
S ABC
đáy
ABC
tam giác vuông cân tại
B
,
BC a=
.
(
)
SA mp ABC
3SA a=
. Góc giữa hai mặt phẳng
( )
SBC
(
)
ABC
bằng
A.
0
30
. B.
0
90
. C.
0
45
. D.
0
60
.
Lời giải
Chọn D
Ta có
(
) ( )
BC ABC SBC
=
BC AB
BC SB
BC SA
⇒⊥
Khi đó góc
( ) ( )
( )
( )
;;SBC ABC goc SB AB SBA= =
Trong tam giác
SAB
( )
tan 3
SA
SBA
AB
= =
suy ra
0
60SBA =
. Chọn D
Câu 34: Cho hình chóp
.S ABCD
( )
SA ABCD
đáy
ABCD
hình vuông. Từ
A
kẻ
AH SD
(hình vẽ bên dưới). Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
( )
AH SAB
. B.
( )
AH SCD
. C.
( )
AH SBD
. D.
( )
SD HAC
.
Lời giải
Chọn B
Ta có
(1)AH SD
( )
2
CD AD
CD AH
CD SA
⇒⊥
Từ (1), (2) suy ra
( )
AH SCD
.
Câu 35: Cho
0.a
Kết quả của
22
lim
xa
xa
xa



bằng
α
S
A
C
B
H
D
C
B
A
S
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 15
Sưu tm và biên son
A.
. B.
2a
. C.
. D.
2a
.
Lời giải
Chọn C
Ta tính
(
)( )
22
11
lim lim lim
2
xa xa xa
xa xa
x a xaxa xa a
→→

−−

= = =



−+ +


.
II. Phần tự luận. (4 câu 3 điểm)
Câu 36: Tìm số thực
m
để hàm số
(
)
3
2
27
3
3 18
2 3
x
khi x
fx
xx
x m khi x
+
<−
=
−−
+ ≥−
liên tục trên
?
Lời giải
Hàm số liên tục trên khoảng
( )
;3−∞
[
)
3; +∞
Ta tính được
.
( )
(
)
( ) ( )
(
)
( )
( )( )
( )
2
32
2
33 3 3
3 39
27 3 9
lim lim lim lim
3 18 3 6 6
xx x x
x xx
x xx
fx
xx x x x
−−
→− →− →− →−
+ −+
+ −+
= = =
−− +
( )
( )
2
3 33 9
3
36
−+
= =
−−
.
( )
( )
( )
( )
33
lim lim 2 6
xx
fx x m m
++
→− →−
= + =−+
Để hàm số liên tục trên
thì hàm số phải liên tục tại
3x
=
suy ra
(
)
( )
( )
(
) ( )
33
lim lim 3
xx
fx fx f
−+
→− →−
= =
hay là
36 3mm=−+ =
Câu 37: Cho hình chóp đều t giác đu
.S ABCD
có tt c các cnh bng
a
. Gi
O
là giao đim
AC
BD
. Tính khong cách t
O
đến mt phng
( )
SCD
?
Lời giải
Theo gi thiết
.S ABCD
hình chóp đều t giác đu có tt c các cạnh đáy bằng
a
nên ba cnh
,,SO OC OD
đôi một vuông góc nhau và
2
22
AC a
OS OC OD= = = =
.
O
D
S
C
B
A
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 16
Sưu tm và biên son
Gi
( )
( )
,h d O SCD=
khi đó ta có
2 2 2 2 22
11 1 1 3 6
2
2
h OS OC OD a
a
=++= =



suy ra
6
6
a
h =
.
Vậy
( )
( )
6
,
6
a
d O SCD =
.
Câu 38: Tính gii hn ca hàm s sau:
3
2
12 13
lim
xx
x
+−+
?
Lời giải
Ta có
( ) ( )
3
3
22
00
12 1 1 13
12 13
lim lim
xx
xx x x
xx
xx
→→

+ −+ + + +
+−+

=
( )
( )
( )
( ) ( )
( )
23
2
22
0
3
3
12 1 1 13
1
lim
12 1
1 1 13 13
x
xx x x
xx
x
x xx x

+ + + −−

= +

+ ++

+ ++ + + +

( )
( ) ( )
( )
2 32
2
22
0
3
3
13
lim
12 1
1 1 13 13
x
x xx
xx
x
x xx x

−+

= +

+ ++

+ ++ + + +

( )
( )
( )
( )
22
0
3
3
31
lim
12 1
1 1 13 13
x
x
xx
x xx x

+

=

+ ++

+ ++ + + +

1
.
2
=
Câu 39: Cho hàm s
5
1
x
y
x
=
có đ th đưng cong
( )
C
. Lập phương trình tiếp tuyến ca đ th
( )
C
sao cho tiếp tuyến này cắt các trc
,Ox Oy
lần lượt ti các đim
,AB
phân biệt sao cho
4OB OA=
.
Lời giải
Gi s
d
là tiếp tuyến ca đ th
( )
C
tại điểm
( )
00
;Mx y
.
Do
d
ct các trc
,Ox Oy
ln lưt ti các đim
,AB
sao cho
4
OB OA=
nên
tan 4
OB
OAB
OA
= =
. Suy ra hệ s góc
k
ca
d
bng
4
hoc
4
.
Ta có
( )
( )
0
2
0
4
0
1
k yx
x
= = >
nên
4k =
( )
( )
2
00
0
2
00
0
11 2
4
4 11
11 0
1
xx
x
xx
x
−= =

= −=

−= =

.
+) Vi
0
2x =
: phương trình của
d
( ) ( )
4 2 2 4 11yx y x= −+ =
.
+) Vi
0
0x =
: phương trình của
d
( ) ( )
4 0 045yx y x= −+ = +
.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II TOÁN 11
Page 17
Sưu tm và biên son
Vậy có 2 tiếp tuyến ca đ th
(
)
C
tha mãn là
4 11yx=
45yx= +
.
| 1/262