TOP 240 câu trắc nghiệm ôn tập chương đạo hàm (có đáp án)

TOP 240 câu trắc nghiệm ôn tập chương đạo hàm có đáp án và lời giải chi tiết được soạn dưới dạng file PDF gồm 54 trang. Các bạn xem và tải về ở dưới.

Trang 1
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM ÔN TẬP CHƯƠNG V ĐẠO HÀM
Câu 1. Số tiếp tuyến ca đthhàm s , song song vi đưng thng là:
A. . B. . C. . D. .
ng dn gii:
Chn đáp án D
Do tiếp tuyến song song vi
Vậy có 2 phương trình tiếp tuyến.
Câu 2. Phương trình tiếp tuyến ca đthhàm s , song song với đưng thng
là :
A. . B. . C. . D. .
ng dn gii:
Chn đáp án A
Tiếp tuyến song song vi
Câu 3. Số gia ca hàm số tại đim ng vi sgia bằng bao nhiêu?
A. . B. . C. . D. .
ng dn gii:
Chn đáp án C
Câu 4. Số gia ca hàm số tại đim ng vi sgia bằng bao nhiêu?
( )
sinfx x=
[ ]
0; 2x
p
Î
2
x
y =
0
1
3
2
( )
cosfx x
¢
=
2
x
y =
1
cos
2
xÛ=
2,
3
xkk
p
p
Û=± + Î!
[ ]
0; 2x
p
Î
5
;
33
xx
pp
Þ= =
2
3
cos)( -= xxf
0;
4
x
p
éù
Î
êú
ëû
( )
1
2
1
+-= xy
122
p
+-=
x
y
62
p
+-=
x
y
2
3
62
-+-=
p
x
y
( )
sinfx x
¢
=-
( )
1
1
2
yx=- +
( )
0
1
2
fx
¢
Þ=-
1
sin
2
xÛ=
2
6
,
5
2
6
xk
k
xk
p
p
p
p
é
=+
ê
ÛÎ
ê
ê
=+
ê
ë
!
0;
4
x
p
éù
Î
êú
ëû
;0
6
xy
p
Þ= =
2 12
x
y
p
Þ=-+
2
2yx=+
0
2x =
1xD=
13
9
5
2
( ) ( ) ( ) ( )
00
21 2 5yfx x fx f fD= +D - = + - =
2
1yx=-
0
2x =
0,1xD=
Trang 2
A. . B. . C. . D. .
ng dn gii:
Chn đáp án B
Câu 5. Đạo hàm ca hàm số bằng biu thc nào sau đây?
A. . B. . C. . D. .
ng dn gii:
Chn đáp án C
.
Câu 6. Cho hàm s . Giá tr bằng bao nhiêu?
A. . B. . C. . D. .
ng dn gii:
Ta có .
Chn đáp án D.
Câu 7. Cho hàm số . Đo hàm ca hàm s dương trong trưng hp nào?
A. . B. . C. . D. .
ng dn gii:
Ta có .
Chn đáp án A.
Câu 8. Cho hàm số . Đo hàm ca hàm s dương trong trưng hp nào?
A. . B. . C. . D. .
ng dn gii:
Ta có .
Chn đáp án B.
Câu 9. Cho hàm số . Snghim ca phương trình là bao nhiêu?
A. . B. .
C. . D. Nhiu hơn nghim.
ng dn gii:
0,01-
0, 41
0, 99
11,1
( ) ( ) ( ) ( )
00
2 0,1 2 0,41yfx x fx f fD= +D - = + - =
32
2(43)yx x=- -
2
683xx--
2
683xx-+
2
2(3x 4 )x-
2
2(3x 8 )x-
( )
22
68234yxx xx
¢
=-= -
32
() 3fx x x x=--
(1)f
¢
-
2-
1-
0
2
( )
( ) ( )
2
32 2
() 3 3 2 3 (1) 3 1 2 1 3 2fx x x x x x f
¢
¢¢
=-- =--Þ-=----=
2
3
() 9
2
gx x x=-
( )
gx
3x <
6x <
3x >
3x <-
2
3
() 9 9 3 () 0 9 3 0 3
2
gx x x x gx x x
¢
æö
¢¢
=- =-Þ >Û->Û<
ç÷
èø
32
() 3 3fx x x=- +
( )
fx
01xx<Ú>
02xx<Ú>
02x<<
1x <
( )
32 2 2
0
() 3 3 3 6 () 0 3 6 0
2
x
fx x x x x fx x x
x
<
é
¢
¢¢
=-+=-Þ >Û->Û
ê
>
ë
5
4
() 6
5
fx x=-
() 4fx
¢
=
0
1
2
2
Trang 3
Ta có . Suy ra .
Chn đáp án C.
Câu 10. Cho hàm s . Snghim ca phương trình là bao nhiêu?
A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.
ng dn gii:
Ta có . Suy ra . Phương trình vô nghim.
Chn đáp án A.
Câu 11. Cho hàm s . Phương trình có bao nhiêu nghim?
A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.
ng dn gii:
Ta có . Suy ra .
Chn đáp án B.
Câu 12. Cho hai hàm số ; . Giá trị của là bao nhiêu đ ?
A. . B. 4. C. . D. .
ng dn gii:
Ta có .
Chn đáp án C.
Câu 13. Hàm snào sau đây có đo hàm bng ?
A. . B. . C. . D. .
ng dn gii:
Ta có .
Chn đáp án B.
Câu 14. Hàm snào sau đây có đo hàm bng ?
A. . B. . C. . D. .
ng dn gii:
Ta có .
Chn đáp án C.
Câu 15. Cho hàm s . Đ thì có giá trthuc tp hp nào?
A. . B. . C. . D. .
54
4
() 6 4
5
fx x x
¢
æö
¢
=-=
ç÷
èø
4
1
() 4 1
1
x
fx x
x
=
é
¢
=Û =Û
ê
=-
ë
3
2
() 1
3
fx x=-
() 2fx
¢
=-
32
2
() 1 2
3
fx x x
¢
æö
¢
=-=
ç÷
èø
2
() 2 1fx x
¢
=- Û =-
4
() 2fx x x=-
() 2fx
¢
=
( )
43
() 2 4 2fx x x x
¢
¢
=- =-
3
() 2 1 1fx x x
¢
=Û =Û=
2
() 5fx x=+
2
3
() 9
2
gx x x=-
x
() ()fx gx
¢¢
=
4-
9
5
5
9
( )
( )
( ) ( )
2
9
293
93
5
fx x
fx gx x x x
gx x
¢
=
ì
ï
¢¢
Þ=Û=-Û=
í
¢
=-
ï
î
2(3 1)x +
3
22xx+
2
325xx++
2
3x 5x++
2
(3x 1)+
( )
2
32562xx x
¢
++ =+
3(2 1 )x +
2
3
(2 1)
2
x +
2
3 xx+
3( 1)xx+
3
23xx+
( )
( )
2
31 3363xx x x x
¢
¢
+= + =+
éù
ëû
32
() 2 3 36 1fx x x x=+--
() 0fx
¢
=
x
{ }
3; 2-
{ }
3; 2-
{ }
6; 4-
{ }
4; 6-
Trang 4
ng dn gii:
Ta có . Suy ra
.
Chn đáp án A.
Câu 16. Cho hàm s . Đ thì có giá trthuc tp hp nào?
A. . B. . C. . D. .
ng dn gii:
Ta có . Suy ra .
Chn đáp án D.
Câu 17. Cho hàm s . Đ thì có giá trthuc tp hp nào?
A. . B. . C. . D. .
ng dn gii:
Ta có . Suy ra
Chn đáp án A.
Câu 18. Cho hàm số . Đ thì có giá trthuc tp hp nào?
A. . B. . C. . D. .
ng dn gii:
Ta có .
Chn đáp án A.
Câu 19. Đạo hàm ca hàm s bằng biu thc nào sau đây?
A. . B. . C. . D. .
ng dn gii:
Ta có .
Chn đáp án A.
Câu 20. Đạo hàm của hàm s tại bằng snào sau đây?
( )
32 2
() 2 3 36 1 6 6 36fx x x x x x
¢
¢
=+--=+-
22
2
() 0 6 6 36 0 6 0
3
x
fx x x x x
x
=
é
¢
=Û + - =Û +-=Û
ê
=-
ë
32
() 2 7 5fx x x x=+ -+
() 0fx
¢
=
x
7
;1
3
éù
-
êú
ëû
7
1;
3
ìü
-
íý
îþ
7
;1
3
æö
-
ç÷
èø
7
1;
3
ìü
-
íý
îþ
( )
32 2
() 2 7 5 3 4 7fx x x x x x
¢
¢
=+ -+=+-
2
1
() 0 3 4 7 0
7
3
x
fx x x
x
=
é
ê
¢
=Û + -=Û
ê
=-
ë
32
() 2 7 3fx x x x=+ -+
() 0fx
¢
£
x
7
;1
3
éù
-
êú
ëû
7
1;
3
éù
-
êú
ëû
7
;1
3
æö
-
ç÷
èø
7
;1
3
ìü
-
íý
îþ
( )
32 2
() 2 7 3 3 4 7fx x x x x x
¢
¢
=+ -+= +-
2
7
() 0 3 4 7 0 1
3
fx x x x
¢
£Û + -£Û-££
32
1
() 2 2 8 1
3
fx x x x=- +-
() 0fx
¢
=
x
{ }
22
{ }
22-
{ }
2; 2
Æ
32 2 2
1
() 2 2 8 1 4 2 8 () 0 4 2 8 0
3
fx x x x x x fx x x
¢
æö
¢¢
=- +-=-+Þ=Û-+=
ç÷
èø
22xÛ=
5
2
23yx
x
=-+
4
2
2
10x
x
+
4
2
2
10x
x
-
4
2
2
10 3x
x
++
2
2
10x
x
+
54
2
22
( ) 2 3 10fx x x
xx
¢
æö
¢
=-+=+
ç÷
èø
5
4
() 2 5fx x
x
=-+
1x =-
Trang 5
A. 21. B. 14. C. 10. D. 6.
ng dn gii:
Ta có .
Chn đáp án B.
Câu 21. Cho ; . Bt phương trình có nghim là?
A. . B. . C. . D. .
ng dn gii:
Chn đáp án A.
Ta có: ; . Khi đó .
Câu 22. Phương trình tiếp tuyến vi đth tại đim có hoành đ là:
A. . B. . C. . D. .
ng dn gii:
Chn đáp án A.
Tọa đtiếp đim: . Tiếp đim .
Hệ số góc ca tiếp tuyến: .
Tiếp tuyến ti đim có hoành đ có phương trình: .
Câu 23. Tiếp tuyến vi đth tại đim có hoành đ có phương trình là:
A. . B. . C. . D. .
ng dn gii:
Chn đáp án A.
Tọa đtiếp đim: . Tiếp đim .
Hệ số góc ca tiếp tuyến: .
Tiếp tuyến ti đim có hoành đ có phương trình: .
Câu 24. Hệ số góc ca tiếp tuyến vi đth tại đim có hoành đ là:
A. 18. B. 14. C. 12. D. 6.
ng dn gii:
Chn đáp án C.
Hệ số góc ca tiếp tuyến: .
Câu 25. Tiếp tuyến vi đth tại đim có hoành đ có phương trình là:
A. . B. . C. . D. .
ng dn gii:
Chn đáp án A.
Tọa đtiếp đim: . Tiếp đim .
Hệ số góc ca tiếp tuyến: .
Tiếp tuyến ti đim có hoành đ có phương trình: .
Câu 26. Hệ số góc ca tiếp tuyến vi đthhàm s tại đim có hoành đ là:
( )
( )
4
54
2
2
44 4
() 2 5 10 (1) 10 1 10 4 14
1
fx x x f
xx
¢
æö
¢¢
=-+=+Þ-=-+ =+=
ç÷
èø
-
2
() 5fx x=
2
() 2(8 )gx x x=-
(x) ( )fgx
¢¢
>
8
7
x >
6
7
x >
8
7
x <
8
7
x >-
( )
10fx x
¢
=
( )
16 4gx x
¢
=-
8
(x) ( ) 10 16 4 x x
7
fgx x
¢¢
>Û>-Û>
32
21yx x x=- +-
0
1x =-
83yx=+
87yx=+
88yx=+
811yx=+
00
15xy=- Þ =-
( )
1; 5M --
( )
2
341 18yx x y
¢¢
=-+Þ-=
0
1x =-
( )
815 83yx yx=+-Û=+
32
1yx x=-+
0
1x =
yx=
2yx=
21yx=-
2yx=-
00
11xy=Þ =
( )
1;1M
( )
2
32 11yx xy
¢¢
=-Þ =
0
1x =
( )
11yx yx=-+Û=
32
232yx x=-+
0
2x =
( )
2
66 212yxxy
¢¢
=-Þ =
32
yx x=-
0
2x =-
16 20yx=+
16 56yx=-
20 14yx=+
20 24yx=+
00
212xy=- Þ =-
( )
2; 12M --
( )
2
32 216yx xy
¢¢
=-Þ-=
0
2x =-
( )
16 2 12 16 20yx yx=+-Û=+
32
235yx x=-+
2-
Trang 6
A. 38. B. 36. C. 12. D. 12.
ng dn gii:
Chn đáp án B.
Hệ số góc ca tiếp tuyến: .
Câu 27. Hệ số góc ca tiếp tuyến vi đthhàm s tại đim có hoành đ là:
A. 11. B. 4. C. 3. D. 3.
ng dn gii:
Chn đáp án C.
Hệ số góc ca tiếp tuyến: .
Câu 28. Tiếp tuyến vi đthhàm s tại đim có hoành đ có hệ số góc bng:
A. 7. B. 5. C. 1. D. 1.
ng dn gii:
Chn đáp án B.
Hệ số góc ca tiếp tuyến: .
Câu 29. Cho hàm s . Vi giá trnào ca thì dương?
A. . B. . C. . D. .
ng dn gii:
Chn đáp án A.
Ta có : . Khi đó .
Câu 30. Cho hàm s . Vi giá trnào ca thì âm?
A. . B. . C. . D. .
ng dn gii:
Chn đáp án C.
Ta có : . Khi đó .
Câu 31. Cho hàm s . Vi giá tr nào ca thì nghim ca bt phương trình
?
A. . B. . C. . D. .
ng dn gii:
Chn đáp án B.
Ta có
là nghim ca bt phương trình
Câu 32. Cho hàm s . Vi giá tr nào ca thì nghim ca bt phương trình
?
A. . B. . C. . D. .
ng dn gii:
Chn đáp án A
Ta có
là nghim ca bt phương trình
( )
2
66 236yxxy
¢¢
=-Þ-=
43 2
21yx x x=+- +
1-
( )
32
434 13yxxxy
¢¢
=+-Þ-=
32
1yx x=-+
0
1x =-
( )
2
32 15yx xy
¢¢
=-Þ-=
42
() 2 3fx x x=+ -
x
()fx
¢
0x >
0x <
1x <-
10x-< <
( )
3
44fx x x
¢
=+
( )
3
04 40 0fx x x x
¢
>Û + >Û>
32
() 5fx x x x=--+
x
()fx
¢
1
1
3
x-< <
1
1
3
x<<
1
1
3
x-<<
( )
2
321fx x x
¢
=--
( )
2
1
03 210 1
3
fx x x x
¢
<Û - -<Û-<<
3
1
()
3
fx mx x=-
m
1x =-
() 2fx
¢
<
3m >
3m <
3m =
1m <
( )
2
fx mx.
¢
=-
1x =-
() 2fx
¢
<
( )
12 12 3fmm.
¢
Þ<Û-<Û<
3
() 2fx mx mx=-
m
1x =
() 1fx
¢
³
1m £-
1m ³-
11m £
1m ³
( )
2
23.fx m mx
¢
=-
1x =
() 1fx
¢
³
( )
11 1 1.fmm
¢
Þ³Û-³Û£-
Trang 7
Câu 33. Cho hàm s . Đo hàm ca hàm s nhn giá trdương khi thuc tp hp nào
i đây?
A. . B. . C. D. .
ng dn gii:
Chn đáp án B
Ta có
Khi đó,
Câu 34. Cho hàm s . Đo hàm ca hàm s nhn giá trâm khi thuc tp hp nào i
đây?
A. . B. . C. . D. .
ng dn gii:
Chn đáp án A
Ta có
Khi đó,
Câu 35. Cho hàm s . Đ thì có giá trthuc tp hp nào dưi đây?
A. . B. . C. . D. .
ng dn gii:
Chn đáp án D
Ta có
Câu 36. Cho hàm s . Đ thì có giá trthuc tp hp nào dưi đây?
A. . B. . C. . D. .
ng dn gii:
Chn đáp án C
Ta có
Câu 37. Cho hàm s . Đ thì có giá trthuc tp hp nào dưi đây?
A. . B. . C. . D.
.
ng dn gii:
Chn đáp án D
Câu 38. Cho hàm s . Đ thì có giá trthuc tp hp nào dưi đây?
2
3
() 2
2
fx x x=-
( )
fx
x
2
;
3
æù
ç
ú
èû
2
;
3
æö
ç÷
èø
8
;.
3
æö
ç÷
èø
3
;
2
æö
ç÷
èø
( )
23fx x.
¢
=-
( )
2
0230
3
fx x x .
¢
>Û- >Û<
2
2
1
()
1
x
fx
x
-
=
+
( )
fx
x
( )
;0
( )
0; +¥
(
] [
)
;1 1; È +¥
[ ]
1; 1-
( )
( )
2
2
4
1
x
fx .
x
¢
=
+
( )
040 0fx x x .
¢
<Û <Û<
32
1
() 32 18 2
3
fx x x x=- +-
(x) 0f
¢
³
x
( )
32;+¥
)
32;
é
+¥
ë
Æ
!
( )
( )
( )
2
2
62 18 32fx x x x fx ,x .
¢¢
=- +=- Þ ³"ÎR
32
11
() 6 5
32
fx x x x=---
(x) 0f
¢
<
x
( ) ( )
;3 2; - È +¥
( )
3; 2-
( )
2; 3-
(
] [
)
;4 3; - È +¥
( ) ( )
2
0602;3.fx x x x
¢
<Û --<ÛÎ-
32
11
() 12 1
32
fx x x x=+--
(x) 0f
¢
³
x
(
] [
)
;3 4; - È +¥
[ ]
3; 4-
[ ]
4; 3-
(
] [
)
;4 3; . - È +¥
(
] [
)
2
(x) 0 12 0 ; 4 3; .fxx x
¢
³Û +- ³ÛÎ-¥ +¥
2
() 2 3fx x x=-
(x) 0f
¢
<
x
Trang 8
A. . B. . C. . D. .
ng dn gii:
Chn đáp án C
Ta có
Câu 39. Đạo hàm ca hàm s bằng biu thc nào sau đây?
A. . B. . C. . D. .
ng dn gii:
Chn đáp án C
Ta có
Câu 40. Đạo hàm ca hàm s bằng biu thc nào sau đây?
A. . B. . C. . D. .
ng dn gii:
Chn đáp án D
Câu 41. Đạo hàm ca hàm s bằng biu thc nào sau đây?
A. . B. . C. . D. .
ng dn gii:
Chn đáp án C
Ta có
Câu 42. Đạo hàm ca hàm s bằng biu thc nào sau đây?
A. . B. . C. . D. .
ng dn gii:
Chn đáp án D
Ta có
Câu 43. Đạo hàm ca hàm s bằng biu thc nào sau đây?
A. . B. . C. . D. .
ng dn gii:
1
;
3
æö
ç÷
èø
1
0;
3
æö
ç÷
èø
12
;
33
æö
ç÷
èø
1
;
3
æö
+¥
ç÷
èø
( )
2
2
2
0
23 0
26 12
3
00 ;.
1
33
26 0
22 3
3
x
xx
x
fx x
x
xx
x
ì
<<
ï
ì
->
-
ï
æö
¢
<Û <Û Û ÞÎ
íí
ç÷
-<
èø
-
î
ï
>
ï
î
2
() 5fx x x=-
2
1
25xx-
2
25
5
x
xx
-
-
2
25
25
x
xx
-
-
2
25
5
x
xx
-
-
-
( )
2
22
5
25
()
2525
xx
x
fx
xx xx
¢
-
-
¢
==
--
2
() 2 3fx x=-
2
1
22 3x-
2
2
6
22 3
x
x
-
-
2
3
23
x
x-
2
3
23
x
x
-
-
( )
2
22
23
3
()
22 3 2 3
x
x
fx
xx
¢
-
-
¢
==
--
() ( 2)( 3)fx x x=+ -
25x +
27x -
21x -
25x -
( )
2
() ( 2)( 3) x 6 ' 2 1fx x x x f x x=+ -=--Þ = -
23
()
21
x
fx
x
-
=
-
( )
2
12
21x
-
-
( )
2
8
21x
-
-
( )
2
4
21x
-
-
( )
2
4
21x -
( )
( )
2
23 4
() '
21
21
x
fx f x
x
x
-
=Þ=
-
-
4
()
21
x
fx
x
+
=
-
( )
2
7
21x
-
-
( )
2
7
21x -
( )
2
9
21x
-
-
( )
2
9
21x -
Trang 9
Chn đáp án C
Ta có
Câu 44. Đạo hàm ca hàm s bằng biu thc nào sau đây?
A. . B. . C. . D. .
ng dn gii:
Chn đáp án D
Ta
Câu 45. Đạo hàm ca hàm s bằng biu thc nào sau đây?
A. . B. . C. . D. .
ng dn gii:
Chn đáp án A
Ta có
Câu 46. Hàm snào sau đây có đo hàm luôn dương vi mi giá trthuc tp xác đnh ca hàm sđó?
A. . B. . C. . D. .
ng dn gii:
Chn đáp án B.
Ta có .
Câu 47. Hàm snào sau đây có đo hàm luôn âm vi mi giá trthuc tp xác đnh ca hàm sđó?
A. . B. . C. . D. .
ng dn gii:
Chn đáp án D.
Ta có .
Câu 48. Nếu thì
A. . B. . C. . D. .
ng dn gii:
Chn đáp án A
Ta có
( )
( )
2
49
() '
21
21
x
fx f x
x
x
+-
=Þ=
-
-
4
()
25
x
fx
x
+
=
-
( )
2
3
25x-
( )
2
22
25x-
( )
( )
2
422
() '
25
25
x
fx f x
x
x
+
=Þ=
-
-
23
()
21
x
fx
x
-
=
+
( )
2
7
21x
-
+
( )
2
4
21x
-
+
( )
2
8
21x +
( )
2
1
21x +
( )
( )
2
23 7
() '
21
21
x
fx f x
x
x
--
=Þ=
+
+
32
51
x
y
x
+
=
+
32
51
x
y
x
-
=
+
2
21
x
y
x
--
=
-
2
1
x
y
x
-+
=
+
( )
( ) ( )
22
3.1 5. 2
13 1
0
5
51 51
y
xx
--
¢
==>"¹-
++
2
1
x
y
x
--
=
+
2
1
x
y
x
-
=
+
32
1
x
y
x
-
=
-
32
1
x
y
x
+
=
-
( ) ( )
( ) ( )
22
3. 1 2. 1
5
01
11
y
xx
--
-
¢
==<"¹
--
32)(
2
++= xxxf
=)(
''
xf
( )
2
1
23
x
xx
-
++
( )
2
2
1
() 2 3 '
23
x
fx x x f x
xx
+
=++Þ =
++
Trang 10
Câu 49. Nếu thì
A. . B. . C. . D. .
ng dn gii:
Chn đáp án C
Ta có
Câu 50. Nếu thì
A. . B. . C. . D. .
ng dn gii:
Chn đáp án C
Ta có
Câu 51. Tính đo hàm ca hàm s
A. . B. . C. . D. .
ng dn gii:
Chn đáp án A.
Ta có
Câu 52. Tính đo hàm ca hàm s
A. . B. .
C. . D. .
ng dn gii:
Chn đáp án B.
Ta có
Câu 53. Nếu thì
A. . B. . C. . D. .
ng dn gii:
Chn đáp án C.
13
2
)(
+
-
=
x
x
xf
=)(
''
xf
( )
2
5
31x +
( )
2
21
31
x
x
-
+
( )
2
7
31x
-
+
( )
2
7
31x
-
+
( )
( )
2
27
() '
31
31
x
fx f x
x
x
--
=Þ=
+
+
x
xxf
1
cos)(
2
=
( )
=xf
'
x
x
x
x
1
sin
1
cos2
2
-
x
x
1
sin2-
xx
x
1
sin
1
cos2 +
x
1
sin
( )
2
111
() cos ' 2cos sinfx x f x x
xxx
=Þ=+
1
sin 2
y
x
=
2
2cos2
sin 2
x
y
x
¢
=-
2
2
sin 2
y
x
¢
=-
2
cos 2
sin 2
x
y
x
¢
=-
1
2cos2
y
x
¢
=
( )
( )
2
2
sin 2
12cos2
sin 2 sin 2
sin 2
x
x
yy
xx
x
¢
¢
=Þ=- =-
2
cos x
y
x
=
sin
2
x
y
x
¢
=-
3
sin 2 cosxx x
y
x
--
¢
=
3
sin 2 cosxx x
y
x
-+
¢
=
3
2sin x
y
x
¢
=-
( )
( )
22
2
24 43
cos . .cos
cos sin . 2 .cos sin 2 cos
xx x x
xxxxxxxx
yy
xx xx
¢
¢
-
-- --
¢
=Þ= = =
3
( ) 2sinkx x=
( )
'
kx=
2
6
sin cosxx
x
2
6sin cosxx
2
3
sin cosxx
x
3
cos x
x
Trang 11
Câu 54. Phương trình tiếp tuyến ca đthhàm s tại đim có hoành đ
A. . B. . C. . D. .
ng dn gii:
Chn đáp án A.
Ta có
Vậy phương trình tiếp tuyến ca đthhàm s
tại đim có hoành đ
hay .
Câu 55. Nếu thì
A. . B. . C. . D. .
ng dn gii:
Chn đáp án B.
Ta có
Câu 56. Nếu thì
A. . B. . C. . D. .
ng dn gii:
Chn đáp án A.
Chng minh bng quy np
Với ta có
Giả sử đúng vi tức là ta có
Chng minh đúng vi tức là cn chng minh
Tht vy, ta có
( ) ( )
322
22
( ) 2sin ( ) 2.3.sin . sin 6.sin . os .
13
6.sin . os . sin .cos
2
kx x k x x x xc x x
xc x x x
xx
¢¢
¢
=Þ= =
==
2
1
()fx x
x
=-
1x =-
1yx=- +
1yx=-
2yx=- +
21yx=+
2
2
11
() () 2 (1) 1; (1) 2fx x f x x f f
xx
¢¢
=-Þ = + Þ -=- -=
2
1
()fx x
x
=-
1x =-
(1)2yx=- + +
1yx=- +
( )( )
3
() 5 1 1fx x x=+-
()fx
¢
=
( )
2
15 1 x--
( )( )
2
21 10 1xx--
( )( )
2
56 1 1xx+-
( )( )
2
521xx--
( )( ) ( ) ( ) ( ) ( )
333
() 5 1 1 () 5 1 .1 5 1. 1fx x x f x x x x x
¢
¢
éù
¢
=+-Þ =+ -++ -
ëû
( ) ( ) ( ) ( )
322
5. 1 5 1 .( 3) 1 2 1 (1 10x)xx x x=-++--=- -
sin
2
x
y =
( )
n
y =
1
sin
222
n
x
n
p
æö
+
ç÷
èø
sin
22
x
n
p
æö
+
ç÷
èø
2 sin
22
n
x
n
p
æö
+
ç÷
èø
1
sin
22
n
x
n
p
æö
+
ç÷
èø
( )
( )
1
sin 1
222
n
n
xn
y
p
æö
=+
ç÷
èø
1n =
11
sin os sin
2222 22
xxx
yc
p
¢
æö æ ö
¢
===+
ç÷ ç ÷
èø è ø
( )
1
*
,nk k=Î
( )
( )
1
sin 1
222
k
k
xk
y
p
æö
=+
ç÷
èø
( )
1
1nk=+
( )
( )
1
1
1(1)
sin 2
222
k
k
xk
y
p
+
+
+
æö
=+
ç÷
èø
( ) ( )
( )
1
111
sin . os
222 2222
kk
kk
xk xk
yy c
pp
+
¢
æö
¢
æö æö
== += +
ç÷ ç÷
ç÷
èø èø
èø
Trang 12
Câu 57. Phương trình tiếp tuyến ca parabol song song vi đưng thng là :
A. . B. . C. . D. .
ng dn gii:
Chn đáp án C.
Ta có
Giả sử
là tiếp đim ca tiếp tuyến vi parabol
Vì tiếp tuyến song song vi đưng thng nên
Phương trình tiếp tuyến là hay
Câu 58. Tiếp tuyến vi đthhàm s tại đim có hoành đ có hệ số góc bng bao nhiêu?
A. . B. . C. . D. .
ng dn gii:
Chn đáp án D.
Ta có
Câu 59. Tiếp tuyến vi đthhàm s tại đim có hoành đ có hệ số góc bng bao nhiêu?
A. B. . C. . D. .
ng dn gii:
Chn đáp án C.
Ta có
Câu 60. Đạo hàm ca hàm s tại đim bằng bao nhiêu?
A. . B. . C. . D. .
ng dn gii:
Chn đáp án A.
Ta có với
.
Câu 61. Đạo hàm ca hàm s tại đim bằng bao nhiêu?
A. . B. . C. . D. .
11
11(1)
sin sin
2222222
kk
xk x k
pp p
++
+
æöæ ö
=++=+
ç÷ç ÷
èøè ø
2
3yx x=++
4
3
yx=-
2yx=-
1yx=-
2yx=-
3yx=-
2
32x1yx x y
¢
=++Þ= +
( )
00
;Mx y
2
3yx x=++
4
3
yx=-
00 0
() 1 2x 1 1 x 1;(1)3yx y
¢
=- Û + =- Û =- - =
( )
113yx=- + +
2yx=-
32
()
23
x
fx
x
+
=
-
0
1x =
13
1-
5-
13-
( )
2
3 2 13 3
() () ,
23 2
23
x
fx f x x
x
x
+-
¢
=Þ= "¹
-
-
(1) 13kf
¢
Þ= =-
5
()
2
x
fx
x
+
=
-
0
3x =
3
3-
7-
10-
( )
2
57
() () , 2
2
2
x
fx f x x
x
x
+-
¢
=Þ = "¹
-
-
(3 ) 7kf
¢
Þ= =-
35
()
3
x
fx x
x
+
=+
-
1x =
3-
4
7
2
1
2
-
( )
2
3 5 14 1
() ()
3
2
3
x
fx x f x
x
x
x
+-
¢
=+Þ= +
-
-
3
0
x
x
¹
ì
í
³
î
(1) 3f
¢
=-
3
() 4
3
x
fx x
x
-
=+
+
1x =
5
8
-
5
8
25
16
11
8
Trang 13
ng dn gii:
Cách 1. Áp dng công thc .
Ta có: . .
Cách 2. Sử dụng MTCT:
Quy trình bm phím:
Chn đáp án D.
Câu 62. Đạo hàm ca hàm s tại đim bằng bao nhiêu?
A. . B. . C. . D. .
ng dn gii:
Cách 1. Áp dng công thc .
Ta có: . .
Cách 2. Sử dụng MTCT:
Quy trình bm phím:
Chn đáp án D.
Câu 63. Đạo hàm ca hàm s tại đim bằng bao nhiêu?
A. . B. . C. . D. .
ng dn gii:
Cách 1. Áp dng công thc .
Ta có: . .
Cách 2: Sử dụng MTCT
Quy trình bm phím:
( )
2
ax b ad bc
cx d
cx d
¢
+-
æö
=
ç÷
+
èø
+
( )
2
u
u
u
¢
¢
=
( )
( )
2
62
4
3
fx
x
x
¢
=+
+
( )
( )
2
6 2 11
1
8
4.1
13
f
¢
=+=
+
1
() 4
1
x
fx x
x
-
=+
+
1x =
1
2
-
1
2
3
4
3
2
( )
2
ax b ad bc
cx d
cx d
¢
+-
æö
=
ç÷
+
èø
+
( )
2
u
u
u
¢
¢
=
( )
( )
2
22
4
1
fx
x
x
¢
=+
+
( )
( )
2
223
1
2
4.1
11
f
¢
=+=
+
4
() 2fx x x=+ +
1x =
17
2
9
2
9
4
3
2
( )
1
2
x
x
¢
=
( )
3
1
4
2
fx x
x
¢
=+
( )
3
19
14.1
2
21
f
¢
=+ =
Trang 14
Chn đáp án B.
Câu 64. Đạo hàm ca hàm s tại đim bằng bao nhiêu?
A. B. . C. . D. .
ng dn gii:
Cách 1. Áp dng công thc .
Ta có: . .
Cách 2: Sử dụng MTCT
Quy trình bm phím:
Chn đáp án A.
Câu 65. Đạo hàm ca hàm s bằng biu thc nào sau đây?
A. . B. . C. . D. .
ng dn gii:
Áp dng công thc .
Ta có: .
Chn đáp án C.
Câu 66. Đạo hàm ca hàm s bằng biu thc nào sau đây?
A. . B. . C. . D. .
ng dn gii:
Áp dng công thc .
Ta có: .
Chn đáp án B.
Câu 67. Đạo hàm ca hàm s bằng biu thc nào sau đây?
A. . B. . C. . D. .
ng dn gii:
3
() 5fx x x=+ -
1x =
7
2
5
2
7
4
3
2
( )
1
2
x
x
¢
=
( )
2
1
3
2
fx x
x
¢
=+
( )
2
17
13.1
2
21
f
¢
=+ =
2
1
()
1
fx
x
=
+
( )
2
2
1
x
x
-
+
( )
2
2
2
1
x
x +
( )
2
2
2
1
x
x
-
+
( )
2
2
2
1
x
x +
2
1 v
v
v
¢
¢
-
æö
=
ç÷
èø
( )
( )
2
2
2
1
()
1
x
fx
x
¢
-+
¢
=
+
( )
2
2
2
1
x
x
-
=
+
2
1
()
1
fx
x
=
-
( )
2
2
2
2
1
x
x -
( )
2
2
2
1
x
x
-
-
( )
2
2
1
1x
-
-
( )
2
2
2
1
x
x -
2
1 v
v
v
¢
¢
-
æö
=
ç÷
èø
( )
( )
2
2
2
1
()
1
x
fx
x
¢
--
¢
=
-
( )
2
2
2
1
x
x
-
=
-
2
2
1
()
1
x
fx
x
+
=
-
( )
2
2
2
4
1
x
x -
( )
2
2
4
1
x
x -
( )
2
2
2
1x
-
-
( )
2
2
4
1
x
x
-
-
Trang 15
Cách 1. Áp dng công thc .
Ta có: .
Chn đáp án D.
Cách 2. Áp dng công thc .
Ta có : .
Câu 68. Đạo hàm ca hàm s bằng biu thc nào sau đây?
A. . B. . C. . D. .
ng dn gii:
Áp dng công thc .
Ta có: .
Chn đáp án A.
Câu 69. Đạo hàm ca hàm s bằng biu thc nào sau đây?
A. . B. . C. . D. .
ng dn gii:
Cách 1. Áp dng công thc .
Ta có: .
Chn đáp án B.
Cách 2. Áp dng công thc .
.
Câu 70. Đạo hàm ca hàm s bằng biu thc nào sau đây?
2
..uuvvu
x
v
¢
¢¢
-
æö
=
ç÷
èø
( ) ( ) ( ) ( )
( )
22 22
2
2
11 11
()
1
xx xx
fx
x
¢¢
+---+
¢
=
-
( )
2
2
4
1
x
x
-
=
+
( )
11 11 11
22 22 22
2
2
11
22
2
222
222
2
ab ac bc
ab ac bc
xx
ax bx c
ax bx c
ax bx c
¢
++
æö
++
=
ç÷
++
èø
++
( )
10 2 11 01
10 11 01
2
2
2
()
1
xx
fx
x
--
++
¢
=
-
( )
2
2
4
1
x
x
-
=
+
2
1
()
2
fx
x
=
-
( )
2
2
2
2
x
x-
2
1 v
v
v
¢
¢
-
æö
=
ç÷
èø
( )
( )
2
2
2
2
()
2
x
fx
x
¢
--
¢
=
-
( )
2
2
2
2
x
x
=
-
2
2
1
2
x
y
x
-
=
-
( )
2
2
2
2
x
x-
2
..uuvvu
x
v
¢
¢¢
-
æö
=
ç÷
èø
( ) ( ) ( ) ( )
( )
22 22
2
2
12 21
2
xx xx
y
x
¢¢
-----
¢
=
-
( )
2
2
2
2
x
x
-
=
-
( )
11 11 11
22 22 22
2
2
11
22
2
222
222
2
ab ac bc
ab ac bc
xx
ax bx c
ax bx c
ax bx c
¢
++
æö
++
=
ç÷
++
èø
++
( )
10 2 1 1 0 1
10 12 02
2
2
2
1
xx
y
x
--
--
++
¢
=
-
( )
2
2
2
1
x
x
-
=
+
2
1
1
y
xx
=
+-
Trang 16
A. . B. . C. . D. .
ng dn gii:
Áp dng công thc .
Ta có: .
Chn đáp án A.
Câu 71. Đạo hàm ca hàm s bằng biu thc nào sau đây?
A. . B. . C. . D. .
ng dn gii:
Cách 1. Áp dng công thc .
Ta có: .
Chn đáp án C.
Cách 2. Áp dng công thc .
Ta có : .
Câu 72. Đạo hàm ca hàm s bằng biu thc nào sau đây?
A. . B. . C. . D. .
ng dn gii:
Cách 1. Áp dng công thc .
Ta có: .
Chn đáp án B.
Cách 2. Áp dng công thc .
Ta có: .
( )
2
2
(2 1)
1
x
xx
-+
+-
( )
2
2
2( 1)
1
x
xx
-+
+-
( )
2
2
(2 1)
1
x
xx
--
+-
( )
2
2
2(2 1)
1
x
xx
+
+-
2
1 v
v
v
¢
¢
-
æö
=
ç÷
èø
( )
( )
2
2
2
1
1
xx
y
xx
¢
-+-
¢
=
+-
( )
( )
2
2
21
1
x
xx
+
=-
+-
2
2
1
1
xx
y
xx
++
=
+-
( )
2
2
2(2 1)
1
x
xx
-
-
+-
( )
2
2
2(2 2)
1
x
xx
+
-
+-
( )
2
2
2(2 1)
1
x
xx
+
-
+-
( )
2
2
2(2 1)
1
x
xx
+
+-
2
..uuvvu
x
v
¢
¢¢
-
æö
=
ç÷
èø
( ) ( ) ( ) ( )
( )
22 22
2
2
11 11
1
xx xx xx xx
y
xx
¢¢
++ +- - +- ++
¢
=
+-
( )
( )
2
2
22 1
1
x
xx
+
=-
+-
( )
11 11 11
22 22 22
2
2
11
22
2
222
222
2
ab ac bc
ab ac bc
xx
ax bx c
ax bx c
ax bx c
¢
++
æö
++
=
ç÷
++
èø
++
( )
11 2 1 1 1 1
11 1 1 1 1
2
2
2
1
xx
y
x
--
++
¢
=
-
( )
( )
2
2
22 1
1
x
xx
-+
=
+-
2
2
3
1
xx
y
xx
++
=
+-
( )
2
2
2(2 1)
1
x
xx
+
-
+-
( )
2
2
4(2 1)
1
x
xx
+
-
+-
( )
2
2
4(2 1)
1
x
xx
-
-
+-
( )
2
2
4(2 4)
1
x
xx
+
-
+-
2
..uuvvu
x
v
¢
¢¢
-
æö
=
ç÷
èø
( ) ( ) ( ) ( )
( )
22 22
2
2
31 13
1
xx xx xx xx
y
xx
¢¢
++ +- - +- ++
¢
=
+-
( )
( )
2
2
42 1
1
x
xx
+
=-
+-
( )
11 11 11
22 22 22
2
2
11
22
2
222
222
2
ab ac bc
ab ac bc
xx
ax bx c
ax bx c
ax bx c
¢
++
æö
++
=
ç÷
++
èø
++
( )
11 2 13 13
11 11 1 1
2
2
2
1
xx
y
xx
-
++
¢
=
+-
( )
( )
2
2
42 1
1
x
xx
+
=-
+-
Trang 17
Câu 73. Đạo hàm ca hàm s bằng biu thc nào sau đây?
A. . B. . C. . D. .
ng dn gii:
Áp dng công thc .
Ta có: .
Chn đáp án C.
Câu 74. Đạo hàm ca hàm s bằng biu thc nào sau đây?
A. . B. . C. . D. .
ng dn gii:
Cách 1. Áp dng công thc .
Ta có: .
Chn đáp án B.
Cách 2. Áp dng công thc .
Ta có : .
Câu 75. Đạo hàm ca hàm s bằng biu thc nào sau đây?
A. . B. . C. . D. .
ng dn gii:
Áp dng công thc .
Ta có: .
Chn đáp án D.
Câu 76. Đạo hàm ca hàm s bằng biu thc nào sau đây?
A. . B. . C. . D. .
ng dn gii:
Áp dng công thc .
Ta có: .
Chn đáp án C.
2
1
21
y
xx
=
++
( )
2
2
(4 1)
21
x
xx
-
-
++
( )
2
2
41
21
x
xx
+
++
( )
2
2
(4 1)
21
x
xx
+
-
++
( )
2
2
1
21xx
-
++
2
1 v
v
v
¢
¢
-
æö
=
ç÷
èø
( )
( )
2
2
2
21
21
xx
y
xx
¢
-++
¢
=
++
( )
( )
2
2
41
21
x
xx
+
=-
++
2
2
25
22
xx
y
xx
++
=
++
( )
2
2
3(4 1 )
22
x
xx
--
-
++
( )
2
2
3(4 1 )
22
x
xx
-+
++
( )
2
2
3
22xx
-
++
( )
2
2
(4 1)
22
x
xx
-+
-
++
2
..uuvvu
x
v
¢
¢¢
-
æö
=
ç÷
èø
( ) ( ) ( ) ( )
( )
22 2 2
2
2
25222225
22
xx xx xx xx
y
xx
¢¢
++ ++ - ++ ++
¢
=
++
( )
( )
2
2
34 1
22
x
xx
-+
=
++
( )
11 11 11
22 22 22
2
2
11
22
2
222
222
2
ab ac bc
ab ac bc
xx
ax bx c
ax bx c
ax bx c
¢
++
æö
++
=
ç÷
++
èø
++
( )
21 2 25 15
21 22 12
2
2
2
22
xx
y
xx
++
¢
=
++
( )
( )
2
2
34 1
22
x
xx
+
=-
++
322
()yxx=-
53
64xx+
54
610 4xxx-+
543
610 4xxx--
543
610 4xxx-+
( )
1
.
nn
unuu
-
¢
¢
=
( )( )
3232
2yxxxx
¢
¢
=- -
( )( )
32 2
232xx x x=- -
543
610 4xxx=- +
522
(2)yx x=-
93
10 16xx+
963
10 14 16xxx-+
963
10 28 16xxx-+
963
10 28 8xxx-+
( )
1
.
nn
unuu
-
¢
¢
=
( )( )
5252
22 2yxxxx
¢
¢
=- -
( )( )
524
2254xxxx=- -
943
10 28 16xxx=-+
Trang 18
Câu 77. Đạo hàm ca hàm s bằng biu thc nào sau đây?
A. . B. .
C. . D. .
ng dn gii:
Áp dng công thc .
Ta có: .
Chn đáp án B.
Câu 78. Đạo hàm ca hàm s bằng biu thc nào sau đây?
A. . B. .
C. . D. .
ng dn gii:
Áp dng công thc .
Ta có: .
Chn đáp án D.
Câu 79. Đạo hàm ca hàm s bằng biu thc nào sau đây?
A. . B. . C. . D. .
ng dn gii:
Áp dng công thc .
Ta có: .
Chn đáp án A.
Câu 80. Đạo hàm ca hàm s bằng biu thc nào sau đây?
A. . B. .
C. . D. .
ng dn gii:
Áp dng công thc .
Ta có: .
Chn đáp án D.
Câu 81. Đạo hàm ca hàm s bằng biu thc nào sau đây?
A. . B. . C. . D. .
ng dn gii:
323
()yxx=-
322
3( )xx-
3222
3( ) (3 2 )xx x x--
3222
3( ) (3 )xx xx--
32 2
3( )(3 2 )xx x x--
( )
1
.
nn
unuu
-
¢
¢
=
( )
32232
3( )yxxxx
¢
=- -
( )
322
3( ) 3 2xx x x=- -
( )
2
32
yxxx=-+
( ) ( )
2
32 2
2321xxx x x-+ - +
( )( )
32 2 2
232xxxx xx-+ - +
( )( )
32 2
232xxxx x-+ -
( )( )
32 2
2321xxxx x-+ - +
( )
1
.
nn
unuu
-
¢
¢
=
( )( )
32 32
2yxxxxxx
¢
¢
=-+ -+
( )( )
32 2
2321xxxx x=-+ -+
2
23
21
x
y
x
-
æö
=
ç÷
+
èø
( )
2
14 2 3
.
21
21
x
x
x
--
+
+
( )
2
423
.
21
21
x
x
x
--
+
+
( )
2
16 2 3
.
21
21
x
x
x
-
+
+
23
2
21
x
x
-
æö
ç÷
+
èø
( )
1
.
nn
unuu
-
¢
¢
=
( )
2
ax b ad bc
cx d
cx d
¢
+-
æö
=
ç÷
+
èø
+
23 23
2.
21 21
xx
y
xx
¢
--
æöæö
¢
=
ç÷ç÷
++
èøèø
( )
2
23 14
2.
21
21
x
x
x
--
æö
=
ç÷
+
èø
+
22
(2 1)yxx=-+
2
(4 1)x -
22
2(2 1)(4 )xx xx-+ -
22
2(2 1) (4 1)xx x-+ -
2
2(2 1)(4 1)xx x-+ -
( )
1
.
nn
unuu
-
¢
¢
=
( ) ( )
22
22 1.2 1yxxxx
¢
¢
=-+ -+
( )
( )
2
22 1 4 1xx x=-+-
2
3212yxx=-+
2
1
2 3 2 12xx-+
2
4
2 3 2 12
x
xx-+
2
31
3212
x
xx
-
-+
2
6
2 3 2 12
x
xx-+
Trang 19
Áp dng công thc .
Ta có: .
Chn đáp án C.
Câu 82. Đạo hàm ca hàm s bằng biu thc nào sau đây?
A. . B. . C. . D. .
ng dn gii:
Áp dng công thc .
Ta có: .
Chn đáp án B.
Câu 83. Cho hàm s . Biu thc có giá trlà bao nhiêu?
A. . B. . C. . D. .
ng dn gii:
Áp dng công thc .
Ta có: .
.
Chn đáp án D.
Câu 84. Cho . Biu thc có giá trlà bao nhiêu?
A. B. . C. . D. .
ng dn gii:
Cách 1: Áp dng công thức
Ta có: .
.
Cách 2. Áp dng MTCT
Quy trình bm phím:
Chn đáp án C.
Câu 85. Cho . Biu thc có giá trlà bao nhiêu?
A. 90 B. 80. C. 40. D. 10.
ng dn gii:
( )
2
u
u
u
¢
¢
=
( )
2
2
3212
23 2 12
xx
y
xx
¢
-+
¢
=
-+
2
31
3 2 12
x
xx
-
=
-+
23
4yx x=-
23
1
24xx-
2
23
6
4
xx
xx
-
-
2
23
12
24
xx
xx
-
-
2
23
2
24
xx
xx
-
-
( )
2
u
u
u
¢
¢
=
( )
23
23
4
24
xx
y
xx
¢
-
¢
=
-
2
23
212
24
xx
xx
-
=
-
2
23
6
4
xx
xx
-
=
-
22yx=+
(1) (1)yy
¢
+
1
2
3
2
9
4
5
2
( )
2
u
u
u
¢
¢
=
( )
22
'
22 2
x
y
x
¢
+
=
+
22
x
x
=
+
( ) ( )
15
112.12
2
2.1 2
yy
¢
+=++ =
+
( )
2
2
() 3 3fx x x=-+
(1)f
¢
1
1-
2-
12-
( )
1
.
nn
unuu
-
¢
¢
=
( ) ( )
22
() 2 3 3. 3 3fx x x x x
¢
¢
=-+ -+
( )
( )
2
233.23xx x=-+ -
( )
( )
( )
2
1213.132.13f
¢
=-+ -
2=-
( )
2
2
() 3 4 1fx x x=-+
(2)f
¢
Trang 20
Cách 1: Áp dng công thc .
Ta có: .
.
Cách 1: Áp dng MTCT
Quy trình bm phím
Chn đáp án B.
Câu 86. Đạo hàm ca hàm s bằng biu thc nào sau đây?
A. . B. . C. . D. .
ng dn gii::
Áp dng công thc:
Ta có: .
Chn đáp án B.
Câu 87. Đạo hàm ca hàm s tại là snào sau đây?
A. . B. . C. . D. .
ng dn gii::
Cách 1: Phương pháp tluận
Áp dụng công thc:
Ta có: .
Chn đáp án D.
Cách 2: Sử dụng MTCT
Chuyn qua chế độ Radian qw4
Quy trình bm phím
Câu 88. Đạo hàm ca hàm s bằng biu thc nào sau đây?
A. . B. . C. . D. .
ng dn gii::
Áp dng công thc:
( )
1
.
nn
unuu
-
¢
¢
=
( ) ( )
22
() 23 4 1.3 4 1fx x x x x
¢
¢
=-+ -+
( )
( )
2
23 4 1.6 4yxx x=-+-
( )
( )
( )
2
223.24.216.24f
¢
=-+-
80=
tan 3yx=
2
3
cos 3
x
x
2
3
cos 3x
2
3
cos 3x
-
2
3
sin 3x
-
( )
2
tan .
cos
u
u
u
¢
¢
=
( )
( )
22
3
3
tan 3
cos 3 cos 3
x
x
xx
¢
¢
==
tan 2yx=
0x =
2-
0
1
2
( )
2
tan .
cos
u
u
u
¢
¢
=
( )
( )
22
2
2
tan 2
cos 2 cos 2
x
yx
xx
¢
¢
¢
===
( )
( )
2
2
02
cos 2.0
y
¢
Þ= =
cosyx=
cos
2cos
x
x
sin
2cos
x
x
sin
2 cos
x
x
-
sin
cos
x
x
-
( )
.
2
u
u
u
¢
¢
=
Trang 21
Ta có: .
Chn đáp án C.
Câu 89. Đạo hàm ca hàm s bằng biu thc nào sau đây?
A. . B. . C. . D. .
ng dn gii::
Áp dng công thc:
Ta có: .
Chn đáp án B.
Câu 90. Đạo hàm ca hàm s bằng biu thc nào sau đây?
A. . B. . C. . D. .
ng dn gii::
Áp dng công thc:
Ta có: .
Chn đáp án A.
Câu 91. Đạo hàm ca hàm s bằng biu thc nào sau đây?
A. . B. . C. . D. .
ng dn gii::
Áp dng công thc:
Ta có: .
Chn đáp án B.
Câu 92. Đạo hàm ca hàm s bằng biu thc nào sau đây?
A. . B. . C. . D. .
ng dn gii::
Áp dng công thc:
Ta có: .
Chn đáp án D.
Câu 93. Đạo hàm ca hàm s tại có giá trlà bao nhiêu?
( )
( )
cos
sin
cos
2cos 2cos
x
x
x
xx
¢
-
¢
==
cos 2yx=
sin2
2cos2
x
x
sin2
cos 2
x
x
-
sin2
cos 2
x
x
sin2
2 cos
x
x
-
( )
.
2
u
u
u
¢
¢
=
( )
( )
cos 2
2sin 2 sin 2
cos 2
2cos2 2cos2 cos2
x
xx
x
xxx
¢
--
¢
===
sinyx=
cos
2 sin
x
x
cos
2 sin
x
x
-
cos
sin
x
x
1
2 sin x
( )
.
2
u
u
u
¢
¢
=
( )
( )
sin
cos
sin
2sin 2sin
x
x
x
xx
¢
¢
==
sin 3yx=
cos 3
2 sin 3
x
x
3cos 3
2 sin 3
x
x
cos 3
2 sin 3
x
x
-
( )
.
2
u
u
u
¢
¢
=
( )
( )
sin 3
3cos3
sin 3
2sin3 2sin3
x
x
x
xx
¢
¢
==
tan 5yx=
2
1
cos 5x
2
5
sin 5x
-
2
3
cos 5x
-
2
5
cos 5x
( )
2
tan .
cos
u
u
u
¢
¢
=
( )
( )
22
5
5
tan 5
cos 5 cos 2
x
yx
xx
¢
¢
¢
===
tan 3yx=
0x =
Trang 22
A. . B. . C. . D. Không xác đnh.
ng dn gii::
Cách 1: Áp dng công thc:
Ta có: .
Chn đáp án C.
Cách 2: Sử dụng MTCT
Chuyn qua chế độ Radian qw4
Quy trình bm phím
Câu 94. Đạo hàm ca hàm s bằng biu thc nào sau đây?
A. . B. . C. . D. .
ng dn gii::
Áp dng công thc:
Ta có: .
Chn đáp án B.
Câu 95. Hàm snào sau đây có đo hàm ?
A. . B. . C. . D. .
ng dn gii::
loi đáp án A
Chn đáp án B.
Câu 96. Đạo hàm ca hàm s bằng biu thc nào sau đây?
A. . B. . C. . D. .
ng dn gii::
Áp dng công thc:
Ta có: .
Chn đáp án D.
Câu 97. Đạo hàm ca hàm s bằng biu thc nào sau đây?
A. . B. . C. . D. .
3-
0
3
( )
2
tan .
cos
u
u
u
¢
¢
=
( )
( )
22
3
3
tan 3
cos 3 cos 3
x
yx
xx
¢
¢
¢
===
( )
( )
2
3
03
cos 3.0
y
¢
Þ= =
2 tan 5x
3
10sin 5
cos 5
x
x
3
10 sin 5
cos 5
x
x
-
3
5sin 5
cos 5
x
x
( )
2
2. .uuu
¢
¢
=
( )
( )
2
22 3
5 10 tan 5 10sin 5
tan 5 2 tan 5 . tan 5 2 tan 5 .
cos 5 cos 5 cos 5
xx
yx xx x
xx x
¢
¢
¢
== = ==
sinyx x
¢
=
cosxx
sin cosxx x-
sin cosxx-
cos sinxx x-
( ) ( )
.cos .cos . cos cos sinxxx xx x xxx
¢¢
¢
=+ =-
Þ
( ) ( )
sin cos cos cos sin sinxx x x xx x x x
¢
-=--=
cos 3
3
yx
p
æö
=-
ç÷
èø
sin 3
3
x
p
æö
-
ç÷
èø
sin 3
3
x
p
æö
--
ç÷
èø
3sin 3
3
x
p
æö
--
ç÷
èø
3sin 3
3
x
p
æö
-
ç÷
èø
( )
cos sinuuu
¢
¢
=-
cos 3 3 .sin 3 3sin 3
333 3
xxx x
ppp p
¢
¢
éù
æöæöæöæö
-=-- -= -
ç÷ç÷ç÷ç÷
êú
èøèøèøèø
ëû
sin 2
2
yx
p
æö
=-
ç÷
èø
cos 2
2
x
p
æö
-
ç÷
èø
cos 2
2
x
p
æö
--
ç÷
èø
2 cos 2
2
x
p
æö
--
ç÷
èø
2cos 2
2
x
p
æö
-
ç÷
èø
Trang 23
ng dn gii::
Áp dng công thc:
Ta có: .
Chn đáp án C.
Câu 98. Đạo hàm ca hàm s bằng biu thc nào sau đây?
A. . B. . C. . D. .
ng dn gii::
Ta có:
Chn đáp án D.
Câu 99. Đạo hàm số của hàm s bằng biu thc nào nào sau đây?
A. . B. . C. . D.
.
ng dn gii::
Ta có:
Chn đáp án A.
Câu 100. Đạo hàm số của hàm s bằng biu thc nào nào sau đây?
A. . B. . C. . D. .
ng dn gii::
Ta có:
Chn đáp án C.
Câu 101. Đạo hàm ca hàm s bằng biu thc nào sau đây?
A. . B. . C. . D. .
ng dn giải:
Chn D.
Ta có:
Câu 102. Đạo hàm ca hàm s bằng biu thc nào sau đây?
A. . B. . C. . D. .
ng dn giải:
Chn đáp án A.
Ta có:
Câu 103. Cho . Biu thc có giá trlà bao nhiêu?
A. B. C. . D. .
( )
sin cosuu u
¢
¢
=
sin 2 2 .cos 2 2 cos 2
22 2 2
xx x x
pp p p
¢
¢
éù
æöæöæö æö
-=- -=- -
ç÷ç÷ç÷ ç÷
êú
èøèøèø èø
ëû
( )
10
2
() 3fx x=-
( )
9
2
10 3xx-
( )
9
2
20 3xx-
( )
9
2
20 3xx--
( ) ( ) ( ) ( )
10 9 9
222 2
3103.3203xxxxx
¢
¢
éù
-=- -=--
êú
ëû
2sin 2 cos2yxx=+
4 cos 2 2sin 2xx-
4 cos 2 2 sin 2xx+
2 cos 2 2sin 2xx-
4 cos 2 2sin 2xx--
( ) ( ) ( )
2sin 2 cos 2 2 sin 2 cos 2 4cos2 2sin 2xx x x x x
¢¢¢
+= + =-
sin 3 4cos 2yx x=+
cos 3 4sin 2xx+
3cos 3 4 sin 2xx-
3cos 3 8sin 2xx-
3cos 3 8 sin 2xx+
( ) ( ) ( )
sin 3 4 co s 2 sin 3 4 cos 2 3cos 3 8sin 2xx x x xx
¢¢ ¢
+=+ =-
sin 5yx=
5cos5
2 sin 5
x
x
-
5cos5
sin 5
x
x
cos 5
2 sin 5
x
x
5 cos 5
2 sin 5
x
x
( )
sin 5
(5 ) cos5 5cos 5
.
2sin5 2sin5 2sin5
x
xx x
y
xxx
¢
¢
¢
== =
( ) cos 4fx x=
2sin4
cos 4
x
x
-
2cos4
cos 4
x
x
-
sin4
2cos4
x
x
-
2sin4
cos 4
x
x
( )
(cos 4 ) sin 4 .(4 ) 4sin 4 2sin 4
.
2cos4 2cos4 2cos4 2cos4
xxx x x
fx
xx xx
¢¢
-
¢
== =-=-
22
() cos sinfx x x=-
4
f
p
æö
¢
ç÷
èø
2.-
0.
1
2
Trang 24
ng dn giải:
Chn đáp án A.
Ta có:
Câu 104. Cho . Biu thc có giá trlà bao nhiêu?
A. . B. . C. . D. Không xác đnh.
ng dn giải:
Chn đáp án B.
Ta có:
Câu 105. Đạo hàm số của hàm s bằng biu thc nào nào sau đây?
A. . B. . C. . D. .
ng dn giải:
Chn đáp án C.
Ta có:
Câu 106. Đạo hàm số của hàm s bằng biu thc nào nào sau đây?
A. . B. . C. . D. .
ng dn giải:
Chn đáp án B.
Ta có:
Câu 107. Đạo hàm số của hàm s bằng biu thc nào nào sau đây?
A. . B. .
C. . D. .
ng dn giải:
Chn đáp án C.
Ta có:
Câu 108. Cho . Giá tr bằng snào sau đây?
A. B. . C. . D. .
ng dn giải:
Chn đáp án D.
Ta có:
Câu 109. Đạo hàm ca hàm s bằng biu thc nào sau đây?
A. . B. . C. . D. .
( ) ( ) ( )
2cos cos 2sin sinfx x x x x
¢¢
¢
=-
2 cos sin 2 sin cos 4 sin cos 2 sin 2 .xx x x x x x=- - =- =-
2 sin 2 2 sin 2.
442
f
ppp
æö
¢
Þ=- =-=-
ç÷
èø
() sin2fx x=
4
f
p
æö
¢
ç÷
èø
1
0
1-
( )
(sin 2 ) cos 2 .(2 ) 2 cos 2 cos 2
() sin2 .
2sin2 2sin2 2sin2 sin2
xxx xx
fx x
xxxx
¢¢
¢
¢
=== ==
cos
2
0.
4
sin
2
f
p
p
p
æö
¢
Þ= =
ç÷
èø
3
cos 4yx=
2
3sin 4x
2
3cos 4x
2
12 cos 4 .sin 4xx-
2
3cos 4 .sin 4xx-
22 2
3cos 4 .(cos4 ) 3cos 4 sin4 (4 ) 12cos 4 .sin4 .yxx xxx xx
¢¢ ¢
==- =-
2
sin 3yx=
6 sin 6x
3sin 6x
sin 6x
2 sin 3x
2sin3 (sin3 ) 2sin3 cos3 (3 ) 6sin3 cos3 3sin6 .yxx xxx xxx
¢¢ ¢
== ==
( ) sin 3 cos 2fx x x=+
cos 3 sin 2xx+
cos 3 sin 2xx-
3cos 3 2 sin 2xx-
3cos 3 2sin 2xx-+
( ) cos3 (3 ) sin 2 (2 ) 3cos3 2sin 2 .fx xx xx x x
¢¢¢
=-=-
() tan4fx x=
(0)f
¢
4-
1-
1
4
( )
( ) ( )
22
( ) tan 4 1 tan 4 (4 ) 4 1 tan 4 ( 0) 4.fx x x x x f
¢
¢¢¢
==+ =+Þ=
cot 2yx=
2
1
sin 2x
-
2
2
sin 2x
-
2
2
cos 2x
-
2
2
cos 2x
Trang 25
ng dn giải:
Chn đáp án B.
Ta có:
Câu 110. Đạo hàm ca hàm s bằng biu thc nào sau đây?
A. . B. . C. . D. .
ng dn giải:
Chn đáp án A.
Ta có:
Câu 111. Đạo hàm ca hàm s bằng biu thc nào sau đây?
A. . B. . C. . D. .
ng dn giải:
Ta có :
Chn đáp án D
Câu 112. Cho . Tng bằng biu thc nào sau
đây?
A. . B. .
C. 6. D. 0.
ng dn giải:
Ta có:
Suy ra:
Chn đáp án D
Câu 113. Cho là hàm sliên tc ti . Đo hàm ca f tại là:
A. .
B. .
C. (nếu tn ti gii hn) .
D. (nếu tn ti gii hn).
22
12
(2 ) .
sin 2 sin 2
yx
xx
¢¢
=- =-
4
cot 2yx=
3
5
8cos 2
sin 2
x
x
-
3
6
8cos 2
sin 2
x
x
-
3
2
8cos 2
sin 2
x
x
-
3
5
4cos 2
sin 2
x
x
-
( )
33
2
1
4cot 2 .(cot 2 ) 4cot 2 2
sin 2
yxx x x
x
æö
¢
¢¢
==-
ç÷
èø
33
32 5
cos 2 1 8 cos 2
8. .
sin 2 sin 2 sin 2
xx
xx x
-
=- =
cotyx=
1
2cotx
sin
2cot
x
x
-
2
1
sin cotxx
-
2
1
2sin cotxx
-
( )
2
cot
1
2cot 2sin cot
x
y
xxx
¢
¢
==-
66
() sin cosfx x x=+
22
() 3sin .cosgx x x=
() ()fx gx
¢¢
+
55
6(sin cos sin .cos )xxxx++
55
6(sin cos sin .cos )xxxx--
( ) ( )
( )
55 55
2
' 6sin .cos 6cos . sin 6sin .cos 6 cos .sin
33
' .sin 2 ' sin 2 .2.cos 2
42
fx x x x x x x x x
gx x x x
=+-=-
æö
==
ç÷
èø
( ) ( )
( )( ) ( )
( ) ( )
2222 22
22 22
' ' 6.sin .cos sin cos sin cos 6sin .cos . cos sin
6sin .cos . cos sin 6sin .cos . cos sin 0
fx gx x x x x x x x x x x
xx x x xx x x
+= - + + -
Û- - + - =
f
0
x
0
x
( )
0
fx
( ) ( )
00
fx h fx
h
+-
( ) ( )
00
0
lim
h
fx h fx
h
®
+-
( ) ( )
00
0
lim
h
fx h fx h
h
®
+- -
Trang 26
ng dn giải:
Chn đáp án C theo đnh nghĩa
Câu 114. Cho f là hàm xác đnh trên định bi . Chn câu đúng:
A. . B. .
C. . D. không tn ti.
ng dn giải:
Ta có:
Chn đáp án C
Câu 115. Cho f là hàm xác đnh trên định bi . Đo hàm ca tại là:
A. . B. . C. . D. .
ng dn giải:
Ta có:
Chn đáp án B
Câu 116. Cho hàm f xác đnh trên bởi . Giá tr bằng:
A. 0 B. 2 C. 1 D. Không tn tại
ng dn giải:
Ta có:
Suy ra không tn tại
Chn đáp án D
Câu 117. Cho hàm f xác đnh trên bởi . Giá tr bằng:
A. 6. B. . C. . D. 3.
ng dn giải:
Ta có:
Chn đáp án A
Câu 118. Cho hàm f xác đnh trên bởi . Giá tr bằng:
A. . B. . C. . D. .
ng dn giải:
Ta có:
Chn đáp án A
Câu 119. Cho hàm f xác đnh trên bởi . Giá tr bằng:
A. . B. . C. . D. Không tn ti.
ng dn giải:
!
( )
2
fx x=
0
Î !x
( )
00
fx x
¢
=
( )
2
00
fx x
¢
=
( )
00
2fx x
¢
=
( )
0
fx
¢
( ) ( )
00
'2. ' 2.fx x fx x=Þ =
( )
0; +¥
( )
1
fx
x
=
f
0
2x =
1
2
1
2
-
1
2
1
2
-
( )
( )
2
11
''2
2
fx f
x
--
=Þ =
!
( )
2
fx x=
( )
/
0f
( )
22
2
'
2
xx
fx
xx
==
( )
'0f
!
( )
3
21fx x=+
( )
/
1f -
6-
2-
( ) ( )
2
'6 '16fx x f=Þ-=
!
( )
/
8f -
1
12
1
12
-
1
6
1
6
-
( ) ( )
12
33
11
''.'8
312
fx x x f
-
æö
==Þ-=
ç÷
èø
{ }
\1!
( )
2
1
x
fx
x
=
-
( )
/
1f -
1
2
1
2
-
2-
Trang 27
Ta có:
Chn đáp án B
Câu 120. Cho hàm sf xác đnh trên bởi . Giá tr bằng:
A. 0. B. 1. C. . D. Không tn ti.
ng dn giải:
Ta có: Vi thì
Khi đó:
Chn đáp án A
Câu 121. Cho hàm sf xác đnh trên bởi . Giá tr bằng:
A. 0. B. 1. C. . D. Không tn ti.
ng dn gii:
Cho ® 0 ta đưc nên chn C.
Câu 122. Cho hàm sf xác đnh trên bởi . Giá tr bằng:
A. . B. 1. C. 0. D. Không tn ti.
ng dẫn gii:
Cho ® 1 ta đưc không tn ti nên chn D.
Câu 123. Xét hai mnh đề:
(I) f có đo hàm ti thì liên tc ti
(II) f liên tc ti thì f có đo hàm ti
Mệnh đnào đúng?
A. Chỉ mệnh đ(I). B. Chỉ mệnh đ(II). C. Cả hai đu đúng. D. Cả hai đu sai.
ng dn gii:
Mệnh đ(II) sai vì có thliên tc mà không có đo hàm.
Chn A.
( )
( )
( ) ( )
( )
22
212
221
''1
42
11
xx
fx f
xx
--
-
==Þ-=-=-
--
!
( )
2
11
khi 0
0 khi 0
x
x
fx
x
x
ì
+-
ï
¹
=
í
ï
=
î
( )
/
0f
1
2
0x =
( )
0fx=
( )
'0 0f =
!
( )
2
11
khi 0
0 khi 0
x
x
fx
x
x
ì
+-
ï
¹
=
í
ï
=
î
( )
/
0f
1
2
( ) ( )
2
2
2
0
11 1
11
-
+-
==
++
fx f
x
xx
x
x
( )
1
0
2
f
¢
=
{ }
\2!
( )
32
2
43
khi 1
32
0 khi 1
xxx
x
fx
xx
x
ì
-+
¹
ï
=
-+
í
ï
=
î
( )
1f
¢
3
2
( ) ( )
( )
( )
( )
( )( )
32
2
13
43
112
132
--
-+
==
---
--+
fx f xx
xxx
xxx
xxx
x
( ) ( )
1
1
lim
1
®
-
-
x
fx f
x
0
x
f
0
x
0
x
0
x
f
Trang 28
Câu 124. Cho hàm f xác đnh trên bởi với a, b là hai sthc. Chn câu đúng:
A. . B. . C. . D. .
ng dn gii:
Chn A.
Câu 125. Cho hàm f xác đnh trên bởi . Đo hàm ca hàm snày là:
A. . B. . C. . D. .
ng dn gii:
Chn B.
Câu 126. Cho hàm f xác đnh trên
bởi . Đo hàm ca hàm snày là:
A. . B. .
C. . D. .
ng dn gii:
nên chn B.
Câu 127. Cho hàm s . Đ thì ta chn:
A. . B. . C. . D. .
ng dn gii:
nên chn C.
Câu 128. Cho hàm f xác đnh trên cho bi . Đo hàm ca là:
A. . B. . C. . D. .
ng dn gii:
nên chn B.
Câu 129. Cho hàm f xác đnh trên cho bi . Đo hàm ca f là:
A. . B. .
C. . D. .
ng dn gii:
!
( )
fx axb=+
( )
fx a
¢
=
( )
fx a
¢
=-
( )
fx b
¢
=
( )
fx b
¢
=-
!
( )
2
23fx x x=- +
( )
43fx x
¢
=- -
( )
43fx x
¢
=- +
( )
43fx x
¢
=+
( )
43fx x
¢
=-
[
)
0; +¥
( )
fx xx=
( )
1
2
fx x
¢
=
( )
3
2
fx x
¢
=
( )
1
2
x
fx
x
¢
=
( )
2
x
fx x
¢
=+
( )
/
13
1. .
2
2
=+ =fx xx x
x
( )
3
=+fx kx x
( )
Î !k
( )
/
3
1
2
=f
1=k
3=-k
3=k
9
2
=k
( ) ( )
//
3
2
113
13
32 2
2
3
=+Þ=+=Þ=
kk
fx f k
x
x
( )
0; +¥
( )
2
1
æö
=-
ç÷
èø
fx x
x
f
( )
/
1
2=+-fx x
x
( )
/
2
1
1=-fx
x
( )
/
1
=-fx x
x
( )
/
2
1
1=+fx
x
( )
/
/
2
11
21
æö
=+- =-
ç÷
èø
fx x
xx
( )
0; +¥
( )
3
1
æö
=-
ç÷
èø
fx x
x
( )
/
2
3111
2
æö
=--+
ç÷
èø
fx x
xxxxx
( )
/
2
3111
2
æö
=+++
ç÷
èø
fx x
xxxxx
( )
/
2
3111
2
æö
=-+ + -
ç÷
èø
fx x
xxxxx
( )
/
31
3=-+-fx xx x
xxx
Trang 29
nên chn A.
Câu 130. Cho hai kết quả:
(I) ; (II)
Hãy chn câu đúng:
A. Ch(I) đúng. B. Ch(II) đúng. C. Cả hai đu đúng. D. Cả hai đu sai.
ng dn gii:
Sử dụng công thc ta đưc đáp án A.
Câu 131. Cho hàm f xác đnh trên bởi . Đo hàm ca f là:
A. . B. .
C. . D. .
ng dn gii:
Sử dụng công thc ta đưc đáp án B.
Câu 132. Cho hàm f xác đnh trên bởi . Xét hai câu sau:
(I) (II)
Hãy chn câu đúng:
A. Ch(I) đúng. B. Ch(II) đúng. C. Cả hai đu đúng. D. Cả hai đu sai.
ng dn gii:
Ta có: ta đưc đáp án B.
Câu 133. Cho hàm f xác đnh trên trên bởi . Xét hai câu sau:
(I) (II)
Hãy chn câu đúng:
A. Ch(I) đúng. B. Ch(II) đúng. C. Cả hai đu sai. D. Cả hai đu đúng.
ng dn gii:
Ta có: ta đưc đáp án D.
Câu 134. Cho hàm f xác đnh trên bởi . Giá tr bằng:
( )
/
/
2
31 3 11 1
3
2
æöæö
=-+- = --+
ç÷ç÷
èøèø
fx xx x x
xxx xxxxx
/
23 234
11 1 1 2 3
æö
-+ =-+-
ç÷
èø
xx x x x x
/
23 246
11 1 1 1 1
æö
-+ =-+-
ç÷
èø
xx x x x x
1
11
+
=-
nn
xnx
{ }
\1-!
( )
21
1
-
=
+
x
fx
x
( )
( )
/
2
2
2
=
+
fx
x
( )
( )
/
2
3
2
=
+
fx
x
( )
( )
/
2
1
2
=
+
fx
x
( )
( )
/
2
1
2
-
=
+
fx
x
( )
2
ax b ad bc
cx d
cx d
¢
+-
æö
=
ç÷
+
èø
+
{ }
\1!
( )
2
1
1
=+-
-
fx x
x
( )
( )
2
/
2
21
1
--
=
-
xx
fx
x
( )
/
0, 1>"¹fx x
( )
( )
/
2
2
101
1
=+ >
-
fx x
x
{ }
\1!
( )
2
1
1
+-
=
-
xx
fx
x
( )
( )
/
2
1
1
1
=-
-
fx
x
( )
( )
2
/
2
2
1
-
=
-
xx
fx
x
( )
( ) ( )
2
/
22
21
1
11
-
==-
--
xx
fx
xx
[
)
1; +¥
( )
1=-fx x
( )
/
1f
Trang 30
A. . B. 0. C. 1. D. Không tn ti.
ng dn gii:
Ta có: nên ta đưc đáp án D.
Câu 135. Cho hàm f xác đnh trên bởi . Đtính đo hàm ca hàm snày, hai
học sinh lp lun theo hai cách:
(I)
(II)
Cách nào đúng:
A. Ch(I) đúng. B. Ch(II) đúng. C. Cả hai đu đúng. D. Cả hai đu sai.
Câu 136. Gọi đthhàm s . Phương trình tiếp tuyến vi tại giao đim ca
với trc tung là:
A. . B. . C. . D. .
ng dn gii:
Ta có: , giao đim ca , .
Phương trình tiếp tuyến cn tìm là: nên ta đưc đáp án A.
Câu 137. Gọi đthhàm s . Phương trình tiếp tuyến vi tại đim cắt hai trc
tọa đlà:
A. . B. .
C. . D. hoc .
ng dn gii:
Ta có: , giao đim ca , .
Phương trình tiếp tuyến cn tìm là: nên ta đưc đáp án B.
Câu 138. Cho hàm s đ th . Đưng thng song song vi đưng thng
và tiếp xúc vi thì ta đtiếp đim là:
A. . B. .
C. . D. Không tn ti.
ng dn gii:
Ta có: .
Đưng thng song song vi đưng thng suy ra
1
2
( ) ( )
111
1
11
lim lim lim
11
1
+++
®®®
-
-
===+¥
--
-
xxx
fx f
x
xx
x
( )
1; +¥
( )
1
1
1
=-+
-
fx x
x
( ) ( )
( )
/
2
1211
-
=Þ=
---
xx
fx f x
xxx
( )
( ) ( )
/
11 2
2121 121 1
-
=- =
--- --
x
fx
xxx xx
( )
P
2
23=-+yxx
( )
P
( )
P
3=- +yx
3=- -yx
41=-yx
11 3=+yx
41yx
¢
=-
( )
P
Oy
( )
0; 3M
( )
01y
¢
=-
33-=-Û =-+yxyx
( )
H
1-
=
x
y
x
( )
H
( )
H
1=- +yx
1=-yx
1=+yx
1=-yx
1=+yx
2
1
y
x
¢
=
( )
H
Ox
( )
1; 0M
( )
11y
¢
=
1=-yx
( )
2
21
2
--
==
-
xx
yfx
x
( )
H
D
:21=-dy x
( )
H
( )
0
3; 2M
( )
0
3; 2M
( )
1
1; 2M
( )
0
2;3M
( )
2
/
2
45
2
-+
=
-
xx
y
x
D
:21=-dy x
( )
:2 1D=+ ¹-yxbb
Trang 31
tiếp xúc vi (H) có nghim.
Từ phương trình đu ta suy ra đưc thế vào (H)
Ta đưc đáp án B.
Câu 139. Cho hàm s đ th (H). Đưng thng vuông góc vi đưng thng
và tiếp xúc vi (H) thì phương trình ca là:
A. . B. hoc .
C. hoc . D. Không tn ti.
ng dn gii:
Đưng thng vuông góc vi đưng thng suy ra
tiếp xúc vi (H) có nghim.
Từ phương trình đu ta suy ra đưc
Ta đưc đáp án C.
Câu 140. Đạo hàm ca hàm s bằng biu thc nào sau đây?
A. . B. . C. . D. .
ng dn giải:
Ta có: .
Chn đáp án C
Câu 141. Đạo hàm ca hàm s bằng biu thc nào sau đây?
A. . B. . C. . D. .
ng dn giải:
Sử dụng công thc đo hàm ca thương.
Hoc ghi nhớ kết qu: Hàm s có đo hàm là
Từ đó tính đưc: .
Chn đáp án D
Câu 142. Đạo hàm ca hàm s bằng biu thc nào sau đây?
A. . B. . C. . D. .
ng dn giải:
D
( )
2
2
2
45
2
2
21
2
2
ì
-+
=
ï
-
ï
Û
í
--
ï
+=
ï
-
î
xx
x
xx
xb
x
31=Ú =xx
( )
4
2yfx
x
==-
D
:2dy x=- +
D
4yx=+
4yx=+
2yx=-
2yx=-
6yx=+
D
:2dy x=- +
:D=+yxb
D
2
4
1
4
2
ì
=
ï
ï
Û
í
ï
+=-
ï
î
x
xb
x
22 26=Ú=-Þ=-Ú=xx b b
() ( 2)( 3)fx x x=+ -
25x +
27x -
21x -
25x -
( )
2
6fx x x=--
( )
21fx x
¢
Þ=-
23
()
21
x
fx
x
-
=
-
( )
2
12
21x
-
-
( )
2
8
21x
-
-
( )
2
4
21x
-
-
( )
2
4
21x -
( )
0; 0
ax b
yadbcc
cx d
+
=-¹¹
+
( )
2
ad bc
y
cx d
-
¢
=
+
( )
( )
2
4
21
fx
x
¢
=
-
4
()
21
x
fx
x
+
=
-
( )
2
7
21x
-
-
( )
2
7
21x -
( )
2
9
21x
-
-
( )
2
9
21x -
Trang 32
Ta có: .
Chn đáp án C
Câu 143. Đạo hàm ca hàm s bằng biu thc nào sau đây?
A. . B. . C. . D. .
ng dn giải:
Ta có: .
Chn đáp án D.
Câu 144. Đạo hàm ca hàm s bằng biu thc nào sau đây?
A. . B. . C. . D. .
ng dn giải:
Ta có: .
Chn đáp án A.
Câu 145. Hàm snào sau đây có đo hàm luôn dương vi mi giá trthuc tp xác đnh ca hàm sđó?
A. . B. . C. . D. .
ng dn giải:
Nhn xét .
Ta kim tra du của tng hàm trong tng đáp án.
Đáp án A: (loi).
Đáp án B: (nhn).
Chn đáp án B.
Câu 146. Hàm snào sau đây có đo hàm luôn âm vi mi giá trthuc tp xác đnh ca hàm sđó?
A. . B. . C. . D. .
ng dn giải:
Tương tcâu 446.
Đáp án A: (loi).
Đáp án B: (loi).
Đáp án C: (loi).
Chn đáp án D
Câu 147. Nếu thì là biu thc nào sau đây?
A. . B. .
( )
( )
2
9
21
fx
x
¢
=-
-
4
()
25
x
fx
x
+
=
-
( )
2
3
25x-
( )
2
22
25x-
( )
( )
2
22
25
fx
x
¢
=
-
23
()
21
x
fx
x
-
=
+
( )
2
7
21x
-
+
( )
2
4
21x
-
+
( )
2
8
21x +
( )
2
1
21x +
( )
( )
2
7
21
fx
x
¢
=-
+
32
51
x
y
x
+
=
+
32
51
x
y
x
-
=
+
2
21
x
y
x
--
=
-
2
1
x
y
x
-+
=
+
( )
2
00
ax b ad bc d
yy xadbc
cx d c
cx d
+-
¢
=Þ= >"¹-Û->
+
+
ad bc-
70ad bc-=-<
13 0ad bc-=>
2
1
x
y
x
--
=
+
2
1
x
y
x
-
=
+
23
1
x
y
x
-
=
-
32
1
x
y
x
+
=
-
10ad bc-=>
30ad bc-=>
10ad bc-=>
32)(
2
++= xxxf
()fx
¢¢
( )
3232
1
22
++++
+
xxxx
x
( )
3232
2
22
++++ xxxx
Trang 33
C. . D. .
ng dn giải:
Ta có: .
.
Chn đáp án B.
Câu 148. Nếu thì là biu thc nào sau đây?
A. . B. . C. . D. .
ng dn giải:
Ta có: .
Chn đáp án C.
Câu 149. Nếu thì là biu thc nào dưi đây?
A. . B. . C. . D. .
ng dn giải:
Ta có: .
Chn đáp án C.
Câu 150. Nếu thì là biu thc nào sau đây?
A. . B. . C. . D. .
ng dn giải:
Ta có: .
Chn đáp án A.
Câu 151. Nếu thì là biu thc nào sau đây?
( )
3232
2
22
++++
-
xxxx
( )
32
1
2
++
-
xx
x
( )
( )
2
22
23
1
223 23
xx
x
fx
xx xx
¢
++
+
¢
==
++ ++
( )
( ) ( )
( )
( )
22
2
1. 2 3 1. 2 3
23
xxxx xx
fx
xx
¢
¢
+++-+ ++
¢¢
Þ=
++
( )
( )
2
2
2
2
1
23
23
23
x
xx
xx
fx
xx
+
++-
++
¢¢
Þ=
++
( )
22
2
23. 23xx xx
=
++ ++
13
2
)(
+
-
=
x
x
xf
()fx
¢¢
( )
2
13
42
+x
( )
3
13
12
+
-
x
x
( )
3
13
42
+x
( )
3
13
42
+
-
x
( )
( )
2
7
31
fx
x
¢
=-
+
( )
( ) ( )
( ) ( )
43
23 1.3 1
42
7.
31 31
xx
fx
xx
¢
++
¢¢
Þ= =
++
x
xxf
1
cos)(
2
=
( )
fx
¢
x
x
x
x
1
sin
1
cos2
2
-
x
x
1
sin2-
xx
x
1
sin
1
cos2 +
x
1
sin
( )
( )
22 2
11 1 11
.cos . cos 2 .cos . sin .fx x x x x
xx x xx
¢¢
¢
æö æ öæö
¢
=+ =+-
ç÷ ç ÷ç÷
èø è øèø
11
2 .cos sinx
xx
=+
x
xg
2sin
1
)( =
( )
gx
¢
x
x
2sin
2cos2
2
-
x2sin
2
2
-
x
x
2sin
2cos
2
-
x2cos2
1
( )
( ) ( )
222
sin 2 cos 2 . 2
12cos2
sin 2
sin 2 sin 2 sin 2
xxx
x
gx
x
xxx
¢¢
¢
æö
¢
==-=- =-
ç÷
èø
2
cos
)(
x
x
xh =
( )
hx
¢
Trang 34
A. . B. . C. . D.
ng dn giải:
Ta có: .
Chn đáp án B.
Câu 152. Nếu thì là biu thc nào sau đây?
A. . B. .
C. . D. .
ng dn giải:
Ta có:
.
Chn đáp án C.
Câu 153. Phương trình tiếp tuyến ca đthhàm s tại đim có hoành đ là:
A. B. C. D.
ng dn giải:
Ta có . Hệ số góc ca tiếp tuyến là .
Tiếp đim là nên phương trình tiếp tuyến ti là: .
Chn đáp án A.
Câu 154. Nếu thì bằng:
A. B. C. D.
ng dn giải:
Chn đáp án B
Câu 155. Nếu thì bằng:
A. B.
C. D.
ng dn giải:
.
x
x
2
sin
-
3
cos2sin
x
xxx --
3
cos2sin
x
xxx +-
3
sin2
x
x
-
( )
( )
( )
22
2
443
cos . cos .
sin 2 .cos sin 2 cos
xx xx
xxxxxx x
hx
xxx
¢
¢
-
-- --
¢
===
xxk
3
sin2)( =
( )
kx
¢
xx
x
cossin
6
2
xx cossin6
2
xx
x
cossin
3
2
x
x
3
cos
( )
( )
( )
32
2. sin 2.3sin . sinkx x x x
¢
¢
¢
==
( )
22
3
6sin .cos . .sin .cosxxx xx
x
¢
==
x
xxf
1
)(
2
-=
1-=x
1.yx=- +
1.yx=-
2.yx=- +
2 1.yx=+
( )
2
1
2fx x
x
¢
=+
( )
11f
¢
-=-
( )
1; 2M -
M
( )
21 1 1yxyx-=- + Û =-+
( )( )
3
() 5 1 1fx x x=+-
()fx
¢¢
( )
2
15 1 .x--
( )( )
2
21 10 1 .xx--
( )( )
2
56 1 1 .xx+-
( )( )
2
521 .xx--
( ) ( )( )
( ) ( ) ( )( )
32
22
() 51 35 1 1
15515321101
fx x x x
xxx xx
¢
=-- + -
=- - - - = - -
sin
2
x
y =
( )
n
y
1
sin .
222
n
x
n
p
æö
+
ç÷
èø
sin .
22
x
n
p
æö
+
ç÷
èø
2 sin .
22
n
x
n
p
æö
+
ç÷
èø
1
sin .
22
n
x
n
p
æö
+
ç÷
èø
11
cos sin
222 22
xx
y
p
æö
¢
== +
ç÷
èø
Trang 35
Chn đáp án D
Câu 156. Phương trình tiếp tuyến ca parabol song song vi đưng thng là :
A. B. C. D.
ng dn giải:
Gọi là tiếp đim. Ta có .
Tọa đ . Phương trình tiếp tuyến
Chn đáp án C
Câu 157. Tiếp tuyến vi đ th hàm s tại đim hoành đ h số góc bng bao
nhiêu?
A. B. . C. . D. .
ng dn giải:
Hệ số góc tiếp tuyến ti .
Chn đáp án D
Câu 158. Tiếp tuyến vi đthhàm s tại đim có hoành đ có hệ số góc bng bao nhiêu?
A. B. . C. . D. .
ng dn giải:
Hệ số góc tiếp tuyến ti .
Chn đáp án C
Câu 159. Đạo hàm ca hàm s tại đim bằng bao nhiêu?
A. B. . C. . D. .
ng dn giải:
. Ta có
Chn đáp án A
Câu 160. Đạo hàm ca hàm s tại đim bằng bao nhiêu?
22
11
cos sin 2. .
222222
xx
y
pp
æö æ ö
¢¢
=+=+
ç÷ ç ÷
èø è ø
33
11
cos 3. sin 3. .
222222
xx
y
pp
æöæö
¢¢¢
=+=+
ç÷ç÷
èøèø
( )
1
sin .
22
n
n
x
yn
p
æö
=+
ç÷
èø
2
3yx x=++
4
3
yx=-
2.yx=-
1.yx=-
2.yx=-
3.yx=-
( )
00
;Mx y
( )
00 0
12 11 1yx x x
¢
=- Û + =- Û =-
M
( )
1; 3M -
( )
13 2yx yx=- + + Û =- +
32
()
23
x
fx
x
+
=
-
0
1x =
13
1-
5-
13-
( )
2
13
23
y
x
¢
=-
-
M
( )
113ky
¢
==-
5
()
2
x
fx
x
+
=
-
0
3x =
3
3-
7-
10-
( )
2
7
2
y
x
¢
=-
-
M
( )
37ky
¢
==-
35
()
3
x
fx x
x
+
=+
-
1x =
3-
4
7
2
1
2
-
( )
2
14 1
2
3
y
x
x
¢
=- +
-
( )
14 1
13
42
y
¢
=- + =-
3
() 4
3
x
fx x
x
-
=+
+
1x =
Trang 36
A. B. . C. . D. .
ng dn giải:
.
Chn đáp án D
Câu 161. Đạo hàm ca hàm s tại đim bằng bao nhiêu?
A. B. . C. . D. .
ng dn giải:
.
Chn đáp án D
Câu 162. Đạo hàm ca hàm s tại đim bằng bao nhiêu?
A. B. . C. . D. .
ng dn giải:
.
Chn đáp án B
Câu 163. Đạo hàm ca hàm s tại đim bằng bao nhiêu?
A. B. . C. . D. .
ng dn giải:
.
Chn đáp án A
Câu 164. Đạo hàm ca hàm s bằng biu thc nào sau đây?
A. . B. . C. . D. .
ng dẫn:
.
Chn đáp án C.
Câu 165. Đạo hàm ca hàm s bằng biu thc nào sau đây?
A. . B. . C. . D. .
5
8
-
5
8
25
16
11
8
( )
( )
2
6 1 6 11
11
16 8
3
yy
x
x
¢¢
=+Þ=+=
+
1
() 4
1
x
fx x
x
-
=+
+
1x =
1
2
-
1
2
3
4
3
2
( )
( )
2
21 23
11
42
1
yy
x
x
¢¢
=+Þ=+=
+
4
() 2fx x x=+ +
1x =
17
2
9
2
9
4
3
2
( )
3
119
414
22
2
yx y
x
¢¢
=+ Þ =+=
3
() 5fx x x=+ -
1x =
7
2
5
2
7
4
3
2
( )
2
117
313
22
2
yx y
x
¢¢
=+ Þ =+=
2
1
()
1
fx
x
=
+
( )
2
2
1
x
x
-
+
( )
2
2
2
1
x
x +
( )
2
2
2
1
x
x
-
+
( )
2
2
2
1
x
x +
( )
( )
( ) ( )
¢
+
¢
=- =-
++
2
22
22
1
2
11
x
x
fx
xx
2
1
()
1
fx
x
=
-
( )
2
2
2
2
1
x
x -
( )
2
2
2
1
x
x
-
-
( )
2
2
1
1x
-
-
( )
2
2
2
1
x
x -
Trang 37
ng dn giải:
.
Chn đáp án B.
Câu 166. Đạo hàm ca hàm s bằng biu thc nào sau đây?
A. . B. . C. . D. .
ng dn gii:
Chn đáp án D
Câu 167. Đạo hàm ca hàm s bằng biu thc nào sau đây?
A. . B. . C. . D. .
ng dn gii:
Chn đáp án A
Câu 168. Đạo hàm ca hàm s bằng biu thc nào sau đây?
A. . B. . C. . D. .
ng dn gii:
Chn đáp án B
Câu 169. Đạo hàm ca hàm s bằng biu thc nào sau đây?
A. . B. . C. . D. .
ng dn gii:
Chn đáp án A
Câu 170. Đạo hàm ca hàm s bằng biu thc nào sau đây?
( )
( )
( ) ( )
¢
-
¢
=- =-
--
2
22
22
1
2
11
x
x
fx
xx
2
2
1
()
1
x
fx
x
+
=
-
( )
2
2
2
4
1
x
x -
( )
2
2
4
1
x
x -
( )
2
2
2
1x
-
-
( )
2
2
4
1
x
x
-
-
( ) ( ) ( ) ( )
( )
( ) ( )
( ) ( )
22 22 2 2
222
222
1. 1 1. 1 2. 1 2. 1 4
()
111
xx xx xx xx x
fx
xxx
¢¢
+---+ --+-
¢
===
---
2
1
()
2
fx
x
=
-
( )
2
2
2
2
x
x-
( )
( ) ( )
2
22
22
22
()
22
xx
fx
xx
¢
-
¢
=- =
--
2
2
1
2
x
y
x
-
=
-
( )
2
2
2
2
x
x-
( ) ( ) ( ) ( )
( )
( ) ( )
( ) ( )
22 22 2 2
222
222
12 21 22 21 2
222
xx xxxxxx x
y
xxx
¢¢
-------+- -
¢
===
---
2
1
1
y
xx
=
+-
( )
2
2
(2 1)
1
x
xx
-+
+-
( )
2
2
2( 1)
1
x
xx
-+
+-
( )
2
2
(2 1)
1
x
xx
--
+-
( )
2
2
2(2 1)
1
x
xx
+
+-
( )
( ) ( )
2
22
22
121
11
xx x
y
xx xx
¢
+- +
¢
=- =-
+- +-
2
2
1
1
xx
y
xx
++
=
+-
Trang 38
A. . B. . C. . D. .
ng dn gii:
Chn đáp án C
Câu 171. Đạo hàm ca hàm s bằng biu thc nào sau đây?
A. . B. . C. . D. .
ng dn gii:
Chn đáp án B
Câu 172. Đạo hàm ca hàm s bằng biu thc nào sau đây?
A. . B. . C. . D. .
ng dn gii:
Chn đáp án C
Câu 173. Đạo hàm ca hàm s bằng biu thc nào sau đây?
A. . B. . C. . D. .
ng dn gii:
Chn đáp án B
Câu 174. Đạo hàm ca hàm s bằng biu thc nào sau đây?
A. . B. . C. . D. .
ng dn gii:
Chn đáp án D
Câu 175. Đạo hàm ca hàm s bằng biu thc nào sau đây?
A. . B. .
C. . D. .
( )
2
2
2(2 1)
1
x
xx
-
-
+-
( )
2
2
2(2 2)
1
x
xx
+
-
+-
( )
2
2
2(2 1)
1
x
xx
+
-
+-
( )
2
2
2(2 1)
1
x
xx
+
+-
( )
( ) ( )
22
22
22
22
12 2 2 1 2(2 1)
1
11
11
xx xx x
y
xx xx
xx xx
¢
¢
¢
æö
+-+ +- +
æö
¢
==+=-=-
ç÷ç÷
+- +-
èøèø
+- +-
2
2
3
1
xx
y
xx
++
=
+-
( )
2
2
2(2 1)
1
x
xx
+
-
+-
( )
2
2
4(2 1)
1
x
xx
+
-
+-
( )
2
2
4(2 1)
1
x
xx
-
-
+-
( )
2
2
4(2 4)
1
x
xx
+
-
+-
( )
( ) ( )
22
22
22
22
14 4 4 1 4(2 1)
1
11
11
xx xx x
y
xx xx
xx xx
¢
¢
¢
æö
+-+ +- +
æö
¢
==+=-=-
ç÷ç÷
+- +-
èøèø
+- +-
2
1
21
y
xx
=
++
( )
2
2
(4 1)
21
x
xx
-
-
++
( )
2
2
41
21
x
xx
+
++
( )
2
2
(4 1)
21
x
xx
+
-
++
( )
2
2
1
21xx
-
++
( )
( ) ( )
2
22
22
21 41
21 1
xx x
y
xx xx
¢
++ +
¢
=- =-
++ +-
2
2
25
22
xx
y
xx
++
=
++
( )
2
2
3(4 1 )
22
x
xx
--
-
++
( )
2
2
3(4 1 )
22
x
xx
-+
++
( )
2
2
3
22xx
-
++
( )
2
2
(4 1)
22
x
xx
-+
-
++
( )
( ) ( )
22
22
22
22
223 3 322 3(41)
1
22 22
2222
xx xx x
y
xx xx
xx xx
¢
¢
¢
æö
+++ ++ +
æö
¢
==+=-=-
ç÷ç÷
++ ++
èøèø
++ ++
322
()yxx=-
53
64xx+
54
610 4xxx-+
543
610 4xxx--
543
610 4xxx-+
322 6 54
() 2yxx x xx=- =- +
543
610 4yx xx
¢
Þ= - +
522
(2)yx x=-
93
10 16xx+
963
10 14 16xxx-+
963
10 28 16xxx-+
963
10 28 8xxx-+
Trang 39
ng dn gii:
Chn đáp án C
Câu 176. Đạo hàm ca hàm s bằng biu thc nào sau đây?
A. . B. .
C. . D. .
ng dn gii:
Chn đáp án B
Câu 177. Đạo hàm ca hàm s bằng biu thc nào sau đây?
A. . B. .
C. . D. .
ng dn gii:
Chn đáp án D
Câu 178. Đạo hàm ca hàm s bằng biu thc nào sau đây?
A. . B. . C. . D. .
ng dn gii:
Chn đáp án A
Câu 179. Đạo hàm ca hàm s bằng biu thc nào sau đây?
A. . B. .
C. . D. .
ng dn gii:
Chn đáp án D
Câu 180. Để tính đo hàm ca , mt hc sinh lp lun theo 4 bưc sau:
A. Xét .
B. Hàm s là hàm hp ca hai hàm u v (theo thứ tự đó).
C. Áp dng công thc .
D. .
5221074
(2) 44yx x x x x=- =- +
963
10 28 16yx xx
¢
Þ= - +
323
()yxx=-
322
3( )xx-
3222
3( ) (3 2 )xx x x--
3222
3( ) (3 )xx xx--
32 2
3( )(3 2 )xx x x--
32232 2 322
3( ) ( ) 3(3 2 )( )yxxxx xxxx
¢¢
=- -= - -
( )
2
32
yxxx=-+
( ) ( )
2
32 2
2321xxx x x-+ - +
( )( )
32 2 2
232xxxx xx-+ - +
( )( )
32 2
232xxxx x-+ -
( )( )
32 2
2321xxxx x-+ - +
( ) ( ) ( )
32 32 2 32
2. 2(321)yxxxxxx xxxxx
¢
¢
=-+ -+= -+-+
2
23
21
x
y
x
-
æö
=
ç÷
+
èø
( )
2
14 2 3
.
21
21
x
x
x
--
+
+
( )
2
423
.
21
21
x
x
x
--
+
+
( )
2
16 2 3
.
21
21
x
x
x
-
+
+
23
2
21
x
x
-
æö
ç÷
+
èø
( ) ( )
( ) ( )
22
23 23 23 32 1 223 14 23
2. 2. .
21 21 21 21
21 21
xx xx x x
y
xx x x
xx
¢
-- --+-- -
æöæöæö
¢
== =-
ç÷ç÷ç÷
++ + +
èøèøèø
++
22
(2 1)yxx=-+
2
(4 1)x -
22
2(2 1)(4 )xx xx-+ -
22
2(2 1) (4 1)xx x-+ -
2
2(2 1)(4 1)xx x-+ -
( )
22 2
2(2 1).(2 1) 2(2 1) 4 1yxxxx xxx
¢¢
=-+ -+=-+-
( )
2
cos
4
yfx x
p
æö
== -
ç÷
èø
( ) ( )
2
:;:cos
4
ux ux x vx vu u
p
=- =!!
( )
2
cos
4
yfx x
p
æö
== -
ç÷
èø
( ) ( ) ( )
''.'fx vuux=
( )
2
sin .2 2 sin
4
fx ux x x
p
æö
== -
ç÷
èø
Trang 40
Hỏi nếu sai thì sai ti bưc nào?
ng dn gii:
Sai bưc , vì
Chn D
Câu 181. Cho hàm s . Xét hai kết qusau:
(I) (II)
Hãy chn kết quđúng
A. Ch(I). B. Ch(II). C. Cả hai đu đúng. D. Cả hai đu sai.
ng dn gii:
Ta có =
Chn B
Câu 182. Hàm s có đo hàm là
A. . B. . C. . D. .
ng dn gii:
=
Chn A
Câu 183. Hàm s có đo hàm là
A. . B. .
C. . D. .
ng dn gii:
Chn B
( )
2
sin .2 2 sin
4
fx ux x x
p
æö
== -
ç÷
èø
( )
cos sin .uuu
¢
¢
=-
2
cos 2 .sin
2
x
yx=
2
' 2 sin 2 sin sin cos 2
2
x
yx xx=- +
2
1
' 2sin 2 sin sin cos 2
22
x
yx xx=+
22
1
cos 2 .sin 2 sin 2 .sin 2 sin cos . cos 2
22222
xxxx
xx x
¢
æö
=- +
ç÷
èø
2
1
2sin 2 .sin sin cos
22
x
xxx-+
2
tan
2
x
y =
2
tan
2
'
cos
2
x
y
x
=
2
2sin
2
'
cos
2
x
y
x
=
3
sin
2
'
2 cos
2
x
y
x
=
3
' tan
2
x
y =
2 tan . tan
22
xx
y
¢
æö
¢
=
ç÷
èø
2
tan
2
cos
2
x
x
cot 2yx=
2
1cot2
'
cot 2
x
y
x
+
=
( )
2
1cot2
'
cot 2
x
y
x
-+
=
2
1tan2
'
cot 2
x
y
x
+
=
( )
2
1 tan 2
'
cot 2
x
y
x
-+
=
( )
( ) ( )
22
cot 2 2 1 cot 2 1 cot 2
2cot2 2cot2 cot2
xxx
y
xx x
¢
-+ -+
¢
== =
Trang 41
Câu 184. Cho hàm s . Giá tr bằng:
A. . B. . C. . D. .
ng dn gii:
=
Chn A
Câu 185. Xét hàm s . Chn câu sai:
A. . B. .
C. . D. .
ng dn gii:
nên câu A là đúng
Viết hàm sthành Þ = nên câu B đúng
nên câu D là đúng
Þ câu C sai
Chn C
Câu 186. Cho hàm s . Ly đo hàm cp 1, 2, 3,.. Hi đo hàm đến cp
nào thì ta đưc kết qutrit tiêu?
A. . B. . C. . D. .
ng dn gii:
là đa thc bc 3 Þ đạo hàm đến cp 3 s“hết” x Þ đo hàm cp 4 kết quả bằng 0
Chọn C
Câu 187. Cho hàm s . Hãy chn câu sai:
A. . B. . C. . D. .
ng dn gii:
( )
sin cosyfx x x== +
2
'
16
f
æö
p
ç÷
èø
0
2
2
p
22
p
( )
cos sin
22
xx
fx
xx
¢
=-
( )
1
cos sin
2
xx
x
-
2
2
cos sin 0
16 4 4
f
ppp
p
æö
æö
¢
=-=
ç÷
ç÷
èø
èø
( )
3
cos 2fx x=
1
2
f
p
æö
=-
ç÷
èø
( )
3
2
2sin 2
'
3cos2
x
fx
x
-
=
'1
2
f
p
æö
=
ç÷
èø
2
3.'2sin2 0yy x+=
1
2
f
p
æö
=-
ç÷
èø
( ) ( )
1
3
cos 2fx x=
( ) ( ) ( )
2
3
1
cos 2 . cos 2
3
fx x x
-
¢
¢
=
3
2
2sin 2
3cos2
x
x
-
2
3.'2sin2 0yy x+=
3
2sin
0
2
3cos
f
pp
p
-
æö
¢
==
ç÷
èø
( )
432
34521yfx x x x x==-++-+
2
3
4
5
( )
fx
( )
sinyfx x==
'sin
2
yx
p
æö
=+
ç÷
èø
( )
sinyx
¢¢
=+p
sin
2
yx
3p
æö
¢¢¢
=+
ç÷
èø
( )
( )
4
sin 2yx=p-
Trang 42
; ; ,
còn
Chọn D
Câu 188. Cho hàm s . Đo hàm cp hai của f
A. . B. . C. . D. .
ng dn gii:
; =
Chọn B
Câu 189. Cho hàm s . Xét hai mnh đề:
(I) ; (II)
Mệnh đnào đúng?
A. Ch(I). B. Ch(II). C. Cả hai đu đúng. D. Cả hai đu sai.
ng dn gii:
, ,
Chọn D
Câu 190. Xét hàm s . Phương trình có nghim
A. B. . C. . D. .
ng dn gii:
, , ,
cos sin
2
yx x
p
æö
¢
== +
ç÷
èø
( )
sin sin
22
yx x
pp
p
æö
¢¢
=++=+
ç÷
èø
3
sin sin
22
yx x
pp
p
æöæö
¢¢¢
=++=+
ç÷ç÷
èøèø
( )
(4)
3
sin sin 2 sin
22
yx x x
pp
p
æö
=++=+=
ç÷
èø
( )
(4)
sin 2 sinxxy
p
-= ¹
( )
2
23
1
xx
yfx
x
-+
==
-
( )
2
1
2
1
y
x
¢¢
=+
-
( )
3
2
1
y
x
¢¢
=
-
( )
3
2
1
y
x
-
¢¢
=
-
( )
4
2
1
y
x
¢¢
=
-
( )
( )
( )
( )
2
2
3
22
11
2
1 0, 1 (I)True
1
4
0, 1 (II) False
1
xx
yfx x
xx
yfx x
x
yf x
x
-++
== =-+
--
¢¢
Þ= =-- <"¹Þ
-
¢¢ ¢¢
Þ= = >">Þ
-
( )
2
1
2
1
y
x
¢
=+
-
( )
3
2
1
y
x
-
¢¢
=
-
( )
3
2
1 x-
( )
1
yfx
x
==-
3
2
y
x
¢¢
=
4
6
y
x
¢¢¢
=-
2
1
y
x
¢
=
2
2
y
x
-
¢¢
=
2
6
y
x
¢¢¢
=
cos 2
3
yx
p
æö
=-
ç÷
èø
( )
( )
4
8fx=-
0;
2
x
p
éù
Î
êú
ëû
2
x
p
=
0,
6
xx
p
==
0,
3
xx
p
==
0,
2
xx
p
==
( )
2sin 2
3
fx x
p
æö
¢
=- -
ç÷
èø
( )
4cos 2
3
fx x
p
æö
¢¢
=- -
ç÷
èø
( )
8sin 2
3
fx x
p
æö
¢¢¢
=-
ç÷
èø
( )
(4)
16cos 2
3
fx x
p
æö
=-
ç÷
èø
Trang 43
PT Û Û Û
nên chcó giá tr thomãn
Chọn A
Câu 191. Cho hàm s . Hãy chn câu đúng
A. . B. . C. . D. .
ng dn gii:
,
Xét Þ loi đáp án
Xét Þ Chn đáp án
Xét Þ loi đáp án
Xét Þ loi đáp án
Chn đáp án B
Câu 192. Cho hàm s . Xét hai quan hệ:
(I) (II)
Quan hnào đúng:
A. Ch(I). B. Ch(II). C. Cả hai đu đúng. D. Cả hai đu sai.
ng dn gii:
,
Xét Þ (I) sai
Xét Þ (II) sai
Chn đáp án D
Câu 193. Cho hàm s . Biu thc nào sau đây là vi phân ca hàm sf?
A. . B. . C. . D. .
ng dn gii:
( )
(4)
8fx=-
1
cos 2
32
x
p
æö
-=-
ç÷
èø
2
22
33
2
22
33
xk
xk
pp
p
pp
p
é
-= +
ê
ê
ê
-=- +
ê
ë
2
6
xk
xk
p
p
p
p
é
=+
ê
ê
ê
=- +
ê
ë
0;
2
x
p
éù
Î
êú
ëû
2
x
p
=
sin 2yx=
40yy
¢¢
-=
40yy
¢¢
+=
tan 2yy x
¢
=
( )
2
2
4yy
¢
+=
2cos2yx
¢
=
4sin 2yx
¢¢
=-
4 4sin 2 x 4 sin 2 xyy
¢¢
-= +
40yy
¢¢
-=
4 4 sin 2 x 4 sin 2 x 0yy
¢¢
+= - =
40yy
¢¢
+=
sin 2
tan 2 2 cos 2 . 2 sin 2
cos 2
x
yx x xy
x
¢
==¹
tan 2yy x
¢
=
( )
2
222
sin 2 4cos 2 4yy x x
¢
+= + ¹
( )
2
2
4yy
¢
+=
2
1yx=+
.2yy x
¢
=
2
.yy y
¢¢ ¢
=
2
1
x
y
x
¢
=
+
( )
22
1
11
y
xx
¢¢
=
++
2
2
.1.
1
x
yy x x
x
¢
=+ =
+
( )
( )
22
22 2
11
.1.
11 1
yy x y
xx x
¢¢ ¢
=+ = ¹
++ +
( ) ( )
2
1yfx x==-
( )
21dy x dx=-
( )
2
1dy x dx=-
( )
21dy x=-
( )
1dy x dx=-
Trang 44
Chn đáp án A
Câu 194. Cho hàm s đưc xác đnh bi biu thc . Hàm số. .
hàm s
A. . B. . C. . D. .
ng dn gii:
Þ ( : hng số)
Û Û . Vy
Chn đáp án D
Câu 195. Xét hàm s . Chn câu đúng:
A. . B. .
C. . D. .
ng dn gii:
= =
Chn đáp án B
Câu 196. Cho hàm s với hàm sliên tc trên . Nếu thì
A. . B. . C. . D. .
ng dn gii:
Xét
Nếu Û
Do đó
Û Û . Vy
Chn đáp án A
( )
21dy x dx=-
( )
yfx=
cosyx
¢
=
1
2
f
p
æö
=
ç÷
èø
( )
yfx=
1 sinyx=+
cosyx=
1cosyx=-
sinyx=
cosyx
¢
=
sinyxC=+
C
1
2
f
p
æö
=
ç÷
èø
sin 1
2
C
p
+=
0C =
sinyx=
( )
2
1cos2yfx x==+
( )
2
sin 4
21 cos2
x
df x dx
x
-
=
+
( )
2
sin 4
1 cos 2
x
df x dx
x
-
=
+
( )
2
cos 2
d
1 cos 2
x
df x x
x
=
+
( )
2
sin 2
1 cos 2
x
df x dx
x
-
=
+
( )
2
2
1 cos 2
2 1 cos 2
x
y
x
¢
+
¢
=
+
2
2.2.cos 2 .sin 2
2 1 cos 2
xx
x
-
+
2
sin 4
1 cos 2
x
x
-
+
( )
2
cosyfx x=-
( )
fx
!
'1y =
0
4
f
p
æö
=
ç÷
èø
( )
fx
1
cos 2
24
xx
p
+-
1
cos 2
2
xx-
sin 2xx-
sin 2xx+
( )
sin 2yfx x
¢¢
=+
1y
¢
=
( )
1sin2fx x
¢
=-
( )
1
cos 2
2
fx x xC=+ +
0
4
f
p
æö
=
ç÷
èø
1
cos 0
42 2
C
pp
++=
4
C
p
=-
( )
1
cos 2
24
fx x x
p
=+ -
Trang 45
Câu 197. Cho hàm s xác đnh trên . Tìm khng đnh sai
A. Hàm s không liên tc ti . B. m s không có đo hàm ti .
C. . D. .
ng dn gii:
Ta có
* liên tc ti Þ “Hàm s không liên tc ti ”: là đúng
* không tn ti đo hàm ti đim Þ “Hàm s không có đo hàm ti ”: là đúng
* Þ ” là sai
* Þ ” là đúng
Chn đáp án C
Câu 198. Cho hàm s . Giá tr
A. . B. . C. . D. .
ng dn gii:
=
= =
Chn đáp án C
Câu 199. Cho hàm s xác đnh trên bởi . Xét hai mnh đề:
(I) (II)
Chn mnh đđúng:
A. Ch(I). B. Ch(II). C. Cả hai đu sai. D. Cả hai đu đúng.
ng dn gii:
( )
fx
!
( )
( )
( ) ( )
sin 0
sin 0
xx
fx
xx
³
ì
ï
=
í
-<
ï
î
f
0
0x =
f
0
0x =
1
2
f
p
æö
¢
=-
ç÷
èø
'0
2
f
p
æö
=
ç÷
èø
( )
( )
( )
sin 0
sinx 0
xx
fx
x
ì³
=
í
-<
î
( )
fx
0
o
x =
f
0
0x =
( )
fx
0
o
x =
f
0
0x =
0
2
f
p
æö
¢
=
ç÷
èø
1
2
f
p
æö
¢
=-
ç÷
èø
0
2
f
p
æö
¢
=
ç÷
èø
'0
2
f
p
æö
=
ç÷
èø
( ) ( )
sin sinfx x=p
'
6
f
p
æö
ç÷
èø
2
p
-
3
2
p
0
2
p
( ) ( )
cos sin . sinyxx
pp
¢
¢
=
( )
cos . cos sinxx
pp
cos .cos sin
66 6
f
pp p
pp
æö æ ö
¢
=
ç÷ ç ÷
èø è ø
3
..cos
22
p
p
æö
ç÷
èø
0
f
{ }
\1D = !
( )
2
2
1
xx
yfx
x
-++
==
-
( )
( )
2
2
10,1
1
yfx x
x
¢¢
==-- <"¹
-
( )
3
4
0, 1
1
yf x
x
¢¢ ¢¢
== >"¹
-
Trang 46
Chn đáp án A
Câu 200. Cho hàm s có đth . Xét ba mnh đ:
(I) thu gn thành đưng thng
(II) thu gn thành hai đưng tim cận
(III)
Hãy chn mnh đđúng.
A. Ch(I) và (II). B. Ch(II) và (III). C. Ch(III) và (I). D. Cả ba mnh đề.
ng dn gii:
Chn đáp án B
Câu 201. Cho hàm s . Xét hai mnh đ:
(I) ; (II)
Hãy chn mnh đđúng.
A. Ch(I). B. Ch(II). C. Cả hai đu đúng. D. Cả hai đu sai.
ng dn gii:
Chn đáp án C
Câu 202. Cho hàm s . Đo hàm ca y
A. . B. . C. . D. .
ng dn gii:
Chn đáp án B
Câu 203. Cho hàm s . Xét hai câu:
( )
( )
( )
( )
2
2
3
22
11
2
1 0, 1 (I)True
1
4
0, 1 (II) False
1
xx
yfx x
xx
yfx x
x
yf x
x
-++
== =-+
--
¢¢
Þ= =-- <"¹Þ
-
¢¢ ¢¢
Þ= = >">Þ
-
( )
2
2
2
xx
yfx
x
--
==
-
( )
C
( )
C
1yx=+
( )
C
( )
1, 2yfx x
¢¢
=="¹
( )
( )
2
2( 1)(x2)
1, 2 (I)False,(II)True
22
1, 2 (III) True
xx x
yfx x x
xx
yfx x
-- + -
== = =+"¹Þ
--
¢¢
=="¹Þ
( )
3
1yfx x==-
( )
( )
2
3
1
31
yfx
x
-
¢¢
==
-
2
3' 1 0yy+=
( ) ( )
( )
( )
( )
3
3
2
2
3
2
2
3
1
1(I)True
31
1
313. .1 10(II)True
31
yfx x y fx
x
yy x
x
-
¢¢
==-Þ= = Þ
-
-
¢
Þ+= -+=Þ
-
2sinyx=
2 cosyx
¢
=
1
cosyx
x
¢
=
1
2cosyx
x
¢
=
1
cos
y
xx
¢
=
( )
1
2sin 2cos . cosyxy xx x
x
¢
¢
=Þ= =
( )
2
1
sin 2
yfx
x
==
Trang 47
(I) (II) Hàm s thì
Chn câu đúng:
A. Ch(I). B. Ch(II). C. Cả hai đu đúng. D. Cả hai đu sai.
ng dn gii:
Chn đáp án A
Câu 204. Cho hàm s có đth(P) và hàm s có đth(C). Xét hai câu sau:
(I) Nhng đim khác nhau sao cho ti nhng đim đó, tiếp tuyến song song vi nhau là
nhng đim có ta đ .
(II)
Chn câu đúng.
A. Ch(I). B. Ch(II). C. Cả hai đu đúng. D. Cả hai đu sai.
ng dn gii:
Chn đáp án C
Câu 205. Cho hàm s có đth . Tiếp tuyến vi đi qua đim
A. . B. . C. . D. .
ng dn gii:
Chn đáp án D
Câu 206. Cho hàm s với hàm sliên tc trên . Nếu thì
bằng:
A. . B. . C. . D. .
ng dn gii:
( )
3
4cos2
sin 2
x
fx
x
-
¢
=
( )
gx
( ) ( )
'gx fx=
( )
2cot 2gx x=-
( ) ( )
( )
2
243
sin 2
14cos2
' (I)True
sin 2 sin 2 sin 2
x
x
yfx y fx
xxx
¢
-
-
¢
== Þ= = = Þ
( ) ( )
2
4
2cot2 (II) False
sin 2
gx x g x
x
¢
=- Þ = Þ
( )
2
fx x=
( )
3
gx x=
()MPÎ
()NCÎ
24
;()
39
MP
æö
Î
ç÷
èø
28
;()
327
NC
æö
Î
ç÷
èø
( ) ( )
3gx fx
¢
=
( ) ( )
( ) ( )
2
32
24
2
33
(I)True
24
3
33
fx x f x x f
gx x g x x g
ü
æö
¢¢
=Þ =Þ =
ç÷
ï
èø ï
Þ
ý
æö
ï
¢¢
=Þ = Þ =
ç÷
ï
èø
þ
( ) ( )
2
33 (II)Truegx x fx
¢
== Þ
( )
3
32yfx x x==-+
()C
()C
( )
0; 2A
23yx=-
23yx=- +
32yx=- -
32yx=- +
( ) ( )
( )
( ) ( )
3
2
ph-¬ng tr×nh tiÕp tuyÕn víi (C) t¹i A
: y = 3x - 2
32;0;2
33 03
yfx x x A
A
yfx x
C
PTTT
f
==-+
¢¢ ¢
=
Þ
=-Þ =
ÎÞ
( )
2
cosyfx x=+
( )
fx
!
'2cos2
4
yx
p
æö
=+
ç÷
èø
( )
fx
1
sin 2
2
x
1
sin 2
2
x-
sin 2x
cos 2x
Trang 48
Chn đáp án A
Câu 207. Cho hàm s . Hàm s bằng:
A. . B. . C. . D. .
ng dn gii:
Chn đáp án D
Câu 208. Nếu thì bằng:
A. . B. . C. . D. .
ng dn gii:
Chn đáp án A
Câu 209. Cho hàm s . Xét hàm s . Chn câu đúng.
A. . B. . C. . D. .
ng dn gii:
( ) ( )
( )
2
cos sin 2x
' 2 cos 2 cos2x - sin2x cos2x
4
1
sin 2 cos2x rue
2
yfx x y fx
Theo gt y x f x
xAT
¢¢
=+ Þ= -
p
æö
¢
=+= Þ=
ç÷
èø
¢
æö
=Þ
ç÷
èø
( )
2
1
'
sin
fx
x
=
( )
fx
1
sin x
1
sin x
-
cot x
cot x-
( )
( )
2
2
2
2
1 cos
A False
sin sin x
1 cos
B False
sin sin x
1
cot C False
sin x
1
cot D T rue
sin x
x
x
x
x
x
x
¢
-
æö
=Þ
ç÷
èø
¢
æö
-=Þ
ç÷
èø
-
¢
=Þ
¢
-=Þ
( )
3
2sin
''
cos
x
fx
x
=
( )
fx
tan x
cot x
1
cos x
-
2
1
cos x
( ) ( )
( ) ( )
3
3
3
23 2 4
2
2
22
2
22
1 2sinx
tan tan A True
cos cos
1 2 cosx
cot cot B False
sin cos
1 sinx 1 cos 2 sin
C False
cos cos cos cos
1 2sinx 1 2 cos 6 sin
DFa
cos cos cos cos
xx
xx
xx
xx
xx
xx x x
xx
xx x x
¢¢¢
=Þ =Þ
-
¢¢¢
=- Þ = Þ
¢¢¢
+
æö æö
-=Þ- = Þ
ç÷ ç÷
èø èø
¢¢¢
+
æö æö
=Þ = Þ
ç÷ ç÷
èø èø
lse
( )
cos 2fx x=
( ) ( )
( ) ( )
'
,:
'
fx ux
uv
vx fx
=
ì
ï
í
=
ï
î
( )
( )
2 cos 2
1
cos 2
2
ux x
vx x
=
ì
ï
í
=-
ï
î
( )
( )
2 cos 2
1
cos 2
2
ux x
vx x
=-
ì
ï
í
=
ï
î
( )
( )
2 sin 2
1
sin 2
2
ux x
vx x
=-
ì
ï
í
=
ï
î
( )
( )
2 sin 2
1
sin 2
2
ux x
vx x
=
ì
ï
í
=-
ï
î
Trang 49
nên phi là hàm cha , do đó, loi đáp án A, B.
Kim tra hai đáp án còn li bng cách đo hàm , ta có . Do đó,
Hơn na, chúng ta th áp dng công thc đo hàm để kim tra ý còn li, tc
.
Chn đáp án C
Câu 210. Xét hai mnh đ:
(I) ; (II)
Mệnh đnào sai?
A. Ch(I). B. Ch(II). C. Cả hai đu sai. D. Cả hai đu đúng.
ng dn gii:
Kim tra các mnh đ (I), (II) bng cách áp dng các công thc đo hàm , ,
, ta có
(I) sai
(II) sai
Chn đáp án C
Câu 211. Xét hai mnh đ:
(I) ; (II) .
Mệnh đnào đúng?
A. Ch(I). B. Ch(II). C. Cả hai đu đúng. D. Cả hai đu sai.
ng dn gii:
Kim tra mnh đ(I): Ta có . Do đó (I) sai.
Kim tra mnh đ(II): Tý trên, rõ ràng (II) đúng.
Chn đáp án B
( )
cos 2fx x=
( )
vx
sin 2x
( )
vv
( )
11
sin 2 2 cos 2 cos 2
22
xxxx
¢
æö
¢
==
ç÷
èø
( )
cos sinuuu
¢
¢
=-
( ) ( )
2sin2 2sin2fx x x x
¢
¢
=- =-
( ) ( )
23
1 2sin
'
cos cos
x
fx f x
xx
-
=Þ=
( ) ( )
2
1 sin
'
cos cos
x
gx g x
xx
=Þ =-
2
1 u
uu
¢
¢
æö
=-
ç÷
èø
( )
1nn
unuu
-
¢
¢
=
( )
cos sinxx
¢
=-
( )
( ) ( )
2
24 4 43
cos
2cos cos 2 sin cos
12sin
cos cos cos cos cos
x
xx xx
x
xx x xx
¢
¢
¢
-
æö
=- =- =- = Þ
ç÷
èø
( ) ( )
222
cos sin
1sin
cos cos cos cos
xx
x
xxxx
¢
¢
-
æö
=- =- = Þ
ç÷
èø
( ) ( )
34
1
' sin sin
4
fx x fx x=Þ=
( ) ( )
34
1
' sin cos sin
4
gx x x gx x=Þ=
( )
( )
44 3 3
11 1
sin sin .4. sin sin cos .sin
44 4
xx xxxx
¢
æö
¢
¢
== =
ç÷
èø
Trang 50
Câu 212. Cho hàm s . Đtính , ta lp lun theo hai cách:
(I)
(II)
Cách nào đúng?
A. Ch(I). B. Ch(II). C. Cả hai đu đúng. D. Cả hai đu sai.
ng dn gii:
Kim tra mnh đ(I): Biến đi . Áp dng công thc
, ta có
Do đó (I) sai.
Kim tra mnh đ(II): Biến đi . Áp dng công thc đo hàm , ta
. Do đó, (II) sai
Chn đáp án D
Câu 213. Cho hàm s . Xét hai mnh đề:
(I) ; (II)
Mệnh đnào đúng?
A. Ch(I). B. Ch(II). C. Cả hai đu đúng. D. Cả hai đu sai.
ng dn gii:
( )
1 tan
1 tan
x
fx
x
-
=
+
( )
'fx
( ) ( )
2
1
tan '
4
cos
4
fx x f x
x
p
æö
=-Þ=
ç÷
p
æö
èø
-
ç÷
èø
( ) ( )
2
2cos
1
4
cot
4
2 sin sin
44
x
fx x f x
xx
p
p
æö
+
ç÷
p
æö
èø
¢
==+Þ=
ç÷
p
æö æö
èø
++
ç÷ ç÷
èø èø
( )
2 sin
cos sin
4
tan
cos sin 4
2cos
4
x
xx
fx x
xx
x
p
p
p
æö
-
ç÷
-
æö
èø
== =-
ç÷
+
æö
èø
-
ç÷
èø
( )
tan ' tanuu u
¢
=
( )
22
11
.
4
cos cos
44
fx x
xx
p
pp
æö
¢
=- =-
ç÷
æö æö
èø
--
ç÷ ç÷
èø èø
( )
cot
4
fx x
p
æö
=+
ç÷
èø
( )
2
'
cot
sin
u
u
u
¢
=-
( )
22
1
4
sin sin
44
x
fx
xx
p
pp
¢
æö
+
ç÷
èø
¢
=- =-
æö æö
++
ç÷ ç÷
èø èø
( )
tan 1
tan 1
x
fx
x
-
=
+
( )
( )
( )
2
2
21 tan
'
1tan
x
fx
x
+
=
+
'1
4
f
p
æö
=
ç÷
èø
Trang 51
Kim tra mnh đ(I): Áp dng công thc , ta có
Do đó (I) đúng.
Kim tra mnh đ(II): Áp dng kết quả mệnh đ(I), ta có
Do đó (II) đúng.
Chn đáp án C
Câu 214. Cho hàm s . Khng đnh nào sai?
A. . B. . C. . D. không tn ti.
ng dn gii:
Với , ta có , ta kim tra tng đáp án như sau
nên A đúng.
nên C đúng.
Không tn ti nên không tn ti nên D đúng.
Không tn tại nên không tn ti nên B sai.
2
''u u v uv
vv
¢
-
æö
=
ç÷
èø
( )
( ) ( ) ( )( )
( )
( )
( ) ( )
( )
( )
( )
[ ]
( )
( )
( )
2
22
2
22
22
tan 1 tan 1 tan 1 tan 1
1tan
tan 1 tan 1 tan 1 1 tan
1tan
tan 1 tan 1 tan 1 2 1 tan
1tan 1tan
xx xx
fx
x
xx x x
x
xxx x
xx
¢¢
-+--+
¢
=
+
++--+
=
+
++-++
==
++
( )
( )
2
22
21 tan
21 1
4
'1
4
11
1tan
4
f
p
p
p
æö
+
ç÷
+
æö
èø
===
ç÷
èø
+
æö
+
ç÷
èø
( )
sin cosyfx x x== -
0
4
f
p
æö
=
ç÷
èø
'0
2
f
p
æö
=
ç÷
èø
4
1
'
4
2
f
p
æö
=
ç÷
èø
( )
'0f
0,
2
x
p
æö
Î
ç÷
èø
cos sin
'
2 sin 2 cos
xx
y
xx
=+
22
sin cos 0
44422
f
ppp
æö
=- =-=
ç÷
èø
44444
22
111
22
4
2222222
2. 2.
22
f
p
æö
¢
=+=+=
ç÷
èø
( ) ( )
0
0
lim
0
x
fx f
x
-
®
-
-
( )
0f
¢
( )
2
2
lim
2
x
fx f
x
p
p
p
+
®
æö
-
ç÷
èø
-
2
f
p
æö
¢
ç÷
èø
Trang 52
Chn đáp án B
Câu 215. Cho hàm s . Xét hai phép lp lun:
(I)
(II)
Phép lp lun nào đúng?
A. Ch(I). B. Ch(II). C. Cả hai đu đúng. D. Cả hai đu sai.
ng dn gii:
Kim tra phép lp lun (I):
Do đó, lp lun (I) đúng.
Kim tra phép lp lun (II):
Do đó, lp lun (II) đúng.
Chn đáp án C
Câu 216. Cho hàm s . Hãy chn câu sai:
A. . B. . C. . D. .
ng dn gii:
Ta có
Do đó
nên A sai
( )
11
tan cot
fx
xx
=+
( ) ( )
22 2
11 4cos2
cot tan '
sin cos sin 2
x
fx x x f x
xx x
--
=+Þ = + =
( ) ( )
2
cos sin 2 4 cos 2
'
sin cos sin 2 sin 2
xx x
fx f x
xx x x
-
=+= Þ =
( ) ( ) ( ) ( )
22
22 22 2
11sincos4cos2
cot tan cot tan
sin co s sin cos sin 2
xx x
fx x x x x
xx xx x
--
¢¢¢
¢
=+ = + =-+ = =
( )
22
cos sin cos sin 1 2
1
sin cos sin cos sin 2
sin 2
2
xx x x
fx
xx xx x
x
+
=+= = =
( )
( ) ( )
222
2sin2 22 cos2
4cos2
sin 2 sin 2 sin 2
xxx
x
fx
xxx
¢¢
¢
=- =- =-
( )
cot 2
4
fx x
p
æö
=+
ç÷
èø
( )
01f =-
0
8
f
p
æö
=
ç÷
èø
'2
8
f
p
æö
=-
ç÷
èø
( )
22
2
2
4
sin 2 sin 2
44
x
fx
xx
p
pp
¢
æö
+
ç÷
èø
¢
=- =-
æö æö
++
ç÷ ç÷
èø èø
( )
0 cot 1
4
f
p
æö
==
ç÷
èø
Trang 53
nên B đúng
nên C đúng
nên D đúng
Chn đáp án A
Câu 217. Tính đo hàm ca hàm s theo 4 c sau đây. Biết rng
cách tính cho kết qusai, hi cách tính sai c nào?
A. .
B. .
C. .
D. .
ng dn gii:
Kim tra tng bưc, ta có
c A đúng vì nên
Áp dng hng đng thc nên bưc B đúng.
Lại áp dng nên bưc C đúng.
Sử dụng sai công thc đo hàm lra nên D sai.
Chn đáp án D
Câu 218. Xét hàm s với cho bi: . Đtính đo hàm của , ta
lập lun qua hai bưc:
(I) Ly vi phân hai vế của (1):
(II)
cot 2. cot 0
8842
f
pppp
æö æ ö
=+==
ç÷ ç ÷
èø è ø
( )
2
2
04
sin
4
f
p
¢
=- =-
æö
ç÷
èø
2
2
2
8
sin 2.
84
f
p
pp
æö
¢
=- =-
ç÷
æö
èø
+
ç÷
èø
( )
66 22
sin cos 3sin cosyfx x x x x==+ +
( )
( )
66 2222
sin cos 3sin c os sin cosyfx x x x x x x==+ + +
( )
( )
3
22
sin cosfx x x=+
( )
3
11fx==
( )
'1fx=
22
sin cos 1xx+=
( )
22 22 2 2
3sin cos 3sin cos sin cosxx xx x x=+
( ) ( )
3
33
3ab a b abab+=++ +
22
sin cos 1xx+=
( )
0c
¢
=
( )
yfx=
0,
2
xy
p
<<
2
sin cos (1)yx=
'f
f
2sin cos
cos 2 cos .sin '
cos
dy x x
ydy x xdx y
dx y
-
=- Þ = =
( )( )
222
22
2sin cos 2sin cos 2sin cos 2cos
'
1 sin | sin | 1 cos 1 cos
1cos 1cos
xx xx xx x
y
yxxx
xx
-- --
== = =
-++
-+
Trang 54
Hãy chn bưc đúng?
A. Ch(I). B. Ch(II). C. Cả hai đu đúng. D. Cả hai đu sai.
ng dn gii:
Kim tra bưc (I):
Áp dng công thc vi phân (vi ) cho hai vế của (1), ta có
Do đó, bưc (I) đúng.
Kim tra bưc (II): vi điu kin từng bưc lp lun c (II) dã cht chẽ.
Chn đáp án C
( )
dy f x dx
¢
=
( )
yfx=
( )
( )
( )
2
sin cos cos 2 cos cos cos 2 sin cos
2 cos sin
'
cos
ydy xdx ydy x xdx ydy x xdx
dy x x
y
dx y
¢
¢¢
=Û= Û=-
Þ= =
0,
2
xy
p
<<
| 1/54

Preview text:

BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM ÔN TẬP CHƯƠNG V ĐẠO HÀM x
Câu 1. Số tiếp tuyến của đồ thị hàm số f (x) = sin x, xÎ[0; 2p ] song song với đường thẳng y = là: 2 A. 0 . B. 1. C. 3 . D. 2 .
Hướng dẫn giải:
Chọn đáp án D
f ¢(x) = cos x x 1 p
Do tiếp tuyến song song với y = có f ¢( x = 1 Û cos x =
Û x = ± + k2p ,k Î! 0 ) 2 2 2 3 p 5p
x Î[0; 2p ] Þ x = ; x = 3 3
Vậy có 2 phương trình tiếp tuyến. 3 é p ù
Câu 2. Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số f (x) = cos x - , x Î 0;
song song với đường thẳng 2 ê 4 ú ë û 1 y = - (x + ) 1 là : 2 x p p x p x p 3 A. y = - + . B. = x y + . C. y = - + . D. y = - + - . 2 12 2 12 2 6 2 6 2
Hướng dẫn giải:
Chọn đáp án A
f ¢(x) = -sin x é p x = + k2p 1 1 ê 6
Tiếp tuyến song song với y = - ( x + ) 1 Þ f ¢(x = - 1 Û sin x = Û ê , k Î! 0 ) 2 2 2 5p êx = + k2p êë 6 é p ù p x p Vì x Î 0;
Þ x = ; y = 0 Þ y = - + ê 4 ú ë û 6 2 12
Câu 3. Số gia của hàm số 2
y = x + 2 tại điểm x = 2 ứng với số gia x D =1 bằng bao nhiêu? 0 A. 13 . B. 9 . C. 5 . D. 2 .
Hướng dẫn giải: Chọn đáp án C y
D = f (x + x
D - f x = f 2+1 - f 2 = 5 0 ) ( 0) ( ) ( )
Câu 4. Số gia của hàm số 2 y = x -
1 tại điểm x = 2 ứng với số gia x D = 0,1 bằng bao nhiêu? 0 Trang 1 A. 0 - , . 01 B. 0, 41. C. 0,99. D. 11,1.
Hướng dẫn giải: Chọn đáp án B y
D = f (x + x
D - f x = f 2+ 0,1 - f 2 = 0,41 0 ) ( 0) ( ) ( )
Câu 5. Đạo hàm của hàm số 3 2
y = 2x - (4x - 3) bằng biểu thức nào sau đây? A. 2 6x - 8x - 3. B. 2 6x - 8x + 3. C. 2 2(3x - 4x). D. 2 2(3x -8x).
Hướng dẫn giải: Chọn đáp án C 2
y¢ = x - x = ( 2 6 8 2 3x - 4x). Câu 6. Cho hàm số 3 2
f (x) = x - x - 3x . Giá trị f ( ¢ -1) bằng bao nhiêu? A. 2 - . B. 1 - . C. 0 . D. 2 .
Hướng dẫn giải: ¢
Ta có f ¢ x = (x - x - x) = x - x - Þ f ¢ - = (- )2 3 2 2 ( ) 3 3 2 3 ( 1) 3 1 - 2(- ) 1 -3 = 2.
Chọn đáp án D. 3 Câu 7. Cho hàm số 2
g(x) = 9x - x . Đạo hàm của hàm số g (x) dương trong trường hợp nào? 2 A. x < 3 . B. x < 6 . C. x > 3 . D. x < 3 - .
Hướng dẫn giải: 3 ¢ æ ö Ta có 2 g (
¢ x) = 9x - x
= 9 - 3x Þ g x) > 0 Û 9 - 3x > 0 Û x < 3. ç ÷ è 2 ø
Chọn đáp án A. Câu 8. Cho hàm số 3 2
f (x) = x - 3x + 3. Đạo hàm của hàm số f (x) dương trong trường hợp nào?
A. x < 0 Ú x > 1 .
B. x < 0 Ú x > 2 .
C. 0 < x < 2 . D. x < 1.
Hướng dẫn giải: ¢ éx < 0 Ta có f ( ¢ x) = ( 3 2 x - 3x + 3) 2 2
= 3x - 6x Þ f x) > 0 Û 3x - 6x > 0 Û . ê ëx > 2
Chọn đáp án B. 4 Câu 9. Cho hàm số 5
f (x) = x - 6. Số nghiệm của phương trình f (
¢ x) = 4 là bao nhiêu? 5 A. 0 . B. 1. C. 2 .
D. Nhiều hơn 2 nghiệm.
Hướng dẫn giải: Trang 2 4 ¢ æ ö é x =1 Ta có 5 4 f ( ¢ x) =
x - 6 = 4x . Suy ra 4 f (
¢ x) = 4 Û x =1 Û . ç ÷ è 5 ø ê ëx = 1 -
Chọn đáp án C. 2 Câu 10. Cho hàm số 3
f (x) = x -1. Số nghiệm của phương trình f ( ¢ x) = 2 - là bao nhiêu? 3 A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.
Hướng dẫn giải: 2 ¢ æ ö Ta có 3 2 f ( ¢ x) =
x -1 = 2x . Suy ra 2 f ( ¢ x) = 2 - Û x = - . P
1 hương trình vô nghiệm. ç ÷ è 3 ø
Chọn đáp án A. Câu 11. Cho hàm số 4
f (x) = x - 2x . Phương trình f (
¢ x) = 2 có bao nhiêu nghiệm? A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.
Hướng dẫn giải: ¢
Ta có f ¢ x = ( 4 x - x) 3 ( ) 2 = 4x - 2. Suy ra 3 f (
¢ x) = 2 Û x =1Û x = . 1
Chọn đáp án B. 3
Câu 12. Cho hai hàm số 2
f (x) = x + 5; 2
g(x) = 9x - x . Giá trị của x là bao nhiêu để f (
¢ x) = g x)? 2 5 A. 4 - 9 . B. 4. C. . D. . 5 9
Hướng dẫn giải:
ìï f ¢(x) = 2x 9 Ta có í
Þ f ¢ x = g¢ x Û 2x = 9 -3x Û x = . ïg¢ î (x) ( ) ( ) = 9 -3x 5
Chọn đáp án C.
Câu 13. Hàm số nào sau đây có đạo hàm bằng 2(3x +1)? A. 3 2x + 2x . B. 2 3x + 2x + 5 . C. 2 3x + x + 5. D. 2 (3x+1) .
Hướng dẫn giải: ¢ Ta có ( 2
3x + 2x + 5) = 6x + 2.
Chọn đáp án B.
Câu 14. Hàm số nào sau đây có đạo hàm bằng 3(2x +1)? 3 A. 2 (2x +1) . B. 2 3x + x.
C. 3x(x +1). D. 3 2x + 3x. 2
Hướng dẫn giải: ¢ ¢ Ta có é x ë (x + )ù = û ( 2 3 1
3x + 3x) = 6x +3.
Chọn đáp án C. Câu 15. Cho hàm số 3 2
f (x) = 2x + 3x - 36x -1. Để f (
¢ x) = 0 thì x có giá trị thuộc tập hợp nào? A. { 3; - } 2 . B. {3; - } 2 . C. { 6; - } 4 . D. {4; - } 6 . Trang 3
Hướng dẫn giải: ¢
Ta có f ¢ x = ( 3 2 x + x - x - ) 2 ( ) 2 3 36
1 = 6x + 6x -36 . Suy ra é x = 2 2 2 f (
¢ x) = 0 Û 6x + 6x -36 = 0 Û x + x - 6 = 0 Û . ê ëx = 3 -
Chọn đáp án A. Câu 16. Cho hàm số 3 2
f (x) = x + 2x - 7x + 5. Để f (
¢ x) = 0 thì x có giá trị thuộc tập hợp nào? é 7 ù ì 7 ü æ 7 ö ì 7 ü A. - ;1 . B. í-1; ý. C. - ;1 . D. 1 í ; - ý. ê ç ÷ 3 ú ë û î 3 þ è 3 ø î 3 þ
Hướng dẫn giải: é x =1 ¢
Ta có f ¢ x = ( 3 2
x + x - x + ) 2 ( ) 2 7
5 = 3x + 4x - 7. Suy ra 2 f (
¢ x) = 0 Û 3x + 4x - 7 = 0 ê Û 7 . êx = - ë 3
Chọn đáp án D. Câu 17. Cho hàm số 3 2
f (x) = x + 2x - 7x + 3. Để f (
¢ x) £ 0 thì x có giá trị thuộc tập hợp nào? é 7 ù é 7 ù æ 7 ö ì 7 ü A. - ;1 . B. -1; . C. - ;1 . D. í- ;1ý. ê ç ÷ 3 ú ë û ê 3 ú ë û è 3 ø î 3 þ
Hướng dẫn giải: ¢ 7
Ta có f ¢ x = ( 3 2
x + x - x + ) 2 ( ) 2 7
3 = 3x + 4x - 7. Suy ra 2 f (
¢ x) £ 0 Û 3x + 4x - 7 £ 0 Û - £ x £ 1 3
Chọn đáp án A. 1 Câu 18. Cho hàm số 3 2
f (x) = x - 2 2x + 8x -1. Để f (
¢ x) = 0 thì x có giá trị thuộc tập hợp nào? 3 A. {2 2}. B. {-2 2}. C. {2; 2}. D. Æ .
Hướng dẫn giải: 1 ¢ æ ö Ta có 3 2 2 2 f ( ¢ x) =
x - 2 2x + 8x -1 = x - 4 2x + 8 Þ f (
¢ x) = 0 Û x - 4 2x + 8 = 0. ç ÷ è 3 ø Û x = 2 2
Chọn đáp án A. 2
Câu 19. Đạo hàm của hàm số 5
y = 2x - + 3 bằng biểu thức nào sau đây? x 2 2 2 2 A. 4 10x + . B. 4 10x - . C. 4 10x + + 3. D. 10x + . 2 x 2 x 2 x 2 x
Hướng dẫn giải: 2 ¢ æ ö 2 Ta có 5 4 f (
¢ x) = 2x - + 3 =10x + . ç ÷ 2 è x ø x
Chọn đáp án A. 4
Câu 20. Đạo hàm của hàm số 5
f (x) = 2x - + 5 tại x = 1 - bằng số nào sau đây? x Trang 4 A. 21. B. 14. C. 10. D. – 6.
Hướng dẫn giải: 4 ¢ æ ö 4 4 Ta có f (
¢ x) = 2x - + 5 =10x + Þ f (¢ 1 - ) =10 1 - + =10 + 4 =14 ç ÷ 2 ( )4 5 4 . è x ø x (- )2 1
Chọn đáp án B. Câu 21. Cho 2
f (x) = 5x ; 2
g(x) = 2(8x - x ) . Bất phương trình f (x
¢ ) > g x) có nghiệm là? 8 A. x > 6 . B. x > 8 . C. x < 8 . D. x > - . 7 7 7 7
Hướng dẫn giải: Chọn đáp án A.
Ta có: f ¢(x) =10x; g¢(x) =16 - 8
4x. Khi đó f (x
¢ ) > g x) Û10x >16 - 4 x Û x > . 7
Câu 22. Phương trình tiếp tuyến với đồ thị 3 2
y = x - 2x + x -1 tại điểm có hoành độ x = - 1 là: 0
A. y = 8x + 3.
B. y = 8x + 7.
C. y = 8x + 8.
D. y = 8x +11.
Hướng dẫn giải: Chọn đáp án A.
Tọa độ tiếp điểm: x = 1 - Þ y = 5
- . Tiếp điểm M ( 1 - ; 5 - ). 0 0
Hệ số góc của tiếp tuyến: 2
y¢ = 3x - 4x +1Þ y¢(- ) 1 = 8.
Tiếp tuyến tại điểm có hoành độ x = 1
- có phương trình: y = 8(x + )
1 -5 Û y = 8x + 3. 0
Câu 23. Tiếp tuyến với đồ thị 3 2
y = x - x +1 tại điểm có hoành độ x = 1 có phương trình là: 0
A. y = x .
B. y = 2x.
C. y = 2x - . 1
D. y = x - 2.
Hướng dẫn giải: Chọn đáp án A.
Tọa độ tiếp điểm: x =1Þ y = . T 1 iếp điểm M (1 ) ;1 . 0 0
Hệ số góc của tiếp tuyến: 2
y¢ = 3x - 2x Þ y¢( ) 1 =1.
Tiếp tuyến tại điểm có hoành độ x = 1 có phương trình: y = (x - ) 1 +1 Û y = x. 0
Câu 24. Hệ số góc của tiếp tuyến với đồ thị 3 2
y = 2x - 3x + 2 tại điểm có hoành độ x = 2 là: 0 A. 18. B. 14. C. 12. D. 6.
Hướng dẫn giải: Chọn đáp án C.
Hệ số góc của tiếp tuyến: 2
y¢ = 6x - 6x Þ y¢(2) =12.
Câu 25. Tiếp tuyến với đồ thị 3 2
y = x - x tại điểm có hoành độ x = 2 - có phương trình là: 0
A. y = 16x + 20.
B. y = 16x - 56.
C. y = 20x +14.
D. y = 20x + 24.
Hướng dẫn giải: Chọn đáp án A.
Tọa độ tiếp điểm: x = 2 - Þ y = 1
- 2. Tiếp điểm M ( 2; - 1 - 2). 0 0
Hệ số góc của tiếp tuyến: 2
y¢ = 3x - 2x Þ y¢( 2 - ) =16.
Tiếp tuyến tại điểm có hoành độ x = 2
- có phương trình: y =16(x + 2)-12 Û y =16x + 20. 0
Câu 26. Hệ số góc của tiếp tuyến với đồ thị hàm số 3 2
y = 2x - 3x + 5 tại điểm có hoành độ 2 - là: Trang 5 A. 38. B. 36. C. 12. D. – 12.
Hướng dẫn giải: Chọn đáp án B.
Hệ số góc của tiếp tuyến: 2
y¢ = 6x - 6x Þ y¢( 2 - ) = 36.
Câu 27. Hệ số góc của tiếp tuyến với đồ thị hàm số 4 3 2
y = x + x - 2x +1 tại điểm có hoành độ 1 - là: A. 11. B. 4. C. 3. D. – 3.
Hướng dẫn giải: Chọn đáp án C.
Hệ số góc của tiếp tuyến: 3 2
y¢ = 4x + 3x - 4x Þ y¢(- ) 1 = 3.
Câu 28. Tiếp tuyến với đồ thị hàm số 3 2
y = x - x +1 tại điểm có hoành độ x = 1 - có hệ số góc bằng: 0 A. 7. B. 5. C. 1. D. – 1.
Hướng dẫn giải: Chọn đáp án B.
Hệ số góc của tiếp tuyến: 2
y¢ = 3x - 2x Þ y¢(- ) 1 = 5. Câu 29. Cho hàm số 4 2
f (x) = x + 2x - 3. Với giá trị nào của x thì f ( ¢ x) dương? A. x > 0 . B. x < 0 . C. x < 1 - . D. 1 - < x < 0 .
Hướng dẫn giải: Chọn đáp án A.
Ta có : f ¢(x) 3
= 4x + 4x. Khi đó f ¢(x) 3
> 0 Û 4x + 4x > 0 Û x > 0. Câu 30. Cho hàm số 3 2
f (x) = x - x - x + 5. Với giá trị nào của x thì f ( ¢ x) âm? 1 A. 1 - < x < 1 . B. < x < 1 . 1 C. - < x < 2 1.
D. - < x < 2 . 3 3 3 3
Hướng dẫn giải: Chọn đáp án C. 1 Ta có : f ¢(x) 2
= 3x - 2x -1. Khi đó f ¢(x) 2
< 0 Û 3x - 2x -1< 0 Û - < x <1. 3 1 Câu 31. Cho hàm số 3
f (x) = mx - x . Với giá trị nào của m thì x = 1
- là nghiệm của bất phương trình 3 f ( ¢ x) < 2? A. m > 3 . B. m < 3 . C. m = 3 . D. m < 1.
Hướng dẫn giải: Chọn đáp án B. Ta có ¢( ) 2
f x = m - x . x = 1
- là nghiệm của bất phương trình f x) < 2 Þ f ¢( )
1 < 2 Û m -1< 2 Û m < 3 . Câu 32. Cho hàm số 3
f (x) = 2mx - mx . Với giá trị nào của m thì x = 1 là nghiệm của bất phương trình f ( ¢ x) ³1? A. m £ 1 - . B. m ³ 1 - . C. 1 - £ m £ 1. D. m ³ 1.
Hướng dẫn giải: Chọn đáp án A
Ta có f ¢(x) 2 = 2m -3mx .
x = 1 là nghiệm của bất phương trình f (
¢ x) ³1 Þ f ¢( )
1 ³1Û -m ³1Û m £ 1 - . Trang 6 3 Câu 33. Cho hàm số 2
f (x) = 2x - x . Đạo hàm của hàm số f (x) nhận giá trị dương khi x thuộc tập hợp nào 2 dưới đây? æ 2 ù æ 2 ö æ 8 ö æ 3 ö A. -¥; . B. -¥; . C. ; -¥ . D. -¥; . ç ç ÷ ç ÷ ç ÷ 3 ú è û è 3 ø è 3 ø è 2 ø
Hướng dẫn giải: Chọn đáp án B
Ta có f ¢(x) = 2 -3x.
Khi đó, f ¢( x) 2
> 0 Û 2 - 3x > 0 Û x < . 3 2 x -1
Câu 34. Cho hàm số f (x) =
. Đạo hàm của hàm số f (x) nhận giá trị âm khi x thuộc tập hợp nào dưới 2 x +1 đây? A. ( ;0 -¥ ). B. (0;+¥). C. (-¥ ] ;1 È[1;+¥). D. [ 1 - ; ] 1 .
Hướng dẫn giải: Chọn đáp án A 4x
Ta có f ¢( x) = . (x + )2 2 1
Khi đó, f ¢(x) < 0 Û 4x < 0 Û x < 0 . 1 Câu 35. Cho hàm số 3 2
f (x) = x - 3 2x +18x - 2. Để f (x
¢ ) ³ 0 thì x có giá trị thuộc tập hợp nào dưới đây? 3 A. (3 2;+¥). B. é3 2; +¥ ë ). C. Æ . D. ! .
Hướng dẫn giải: Chọn đáp án D 2 Ta có f ¢(x) 2
= x -6 2x +18 = x -3 2 Þ f ¢ x ³, x " ÎR. ( ) ( ) 1 1 Câu 36. Cho hàm số 3 2
f (x) = x - x - 6x - 5. Để f (x
¢ ) < 0 thì x có giá trị thuộc tập hợp nào dưới đây? 3 2 A. ( ; -¥ 3 - )È(2;+¥). B. ( 3; - 2). C. ( 2; - 3). D. ( ; -¥ - ] 4 È[3;+¥).
Hướng dẫn giải: Chọn đáp án C
Ta có f ¢(x) 2
< 0 Û x - x -6 < 0 Û xÎ( 2 - ; ) 3 . 1 1 Câu 37. Cho hàm số 3 2
f (x) = x + x -12x - . Đ 1 ể f (x
¢ ) ³ 0 thì x có giá trị thuộc tập hợp nào dưới đây? 3 2 A. ( ; -¥ - ] 3 È[4;+¥). B. [ 3; - 4]. C. [ 4; - 3 .] D. ( ; -¥ 4 - ]È[3;+¥). .
Hướng dẫn giải: Chọn đáp án D 2 f (x
¢ ) ³ 0 Û x + x -12 ³ 0 Û xÎ(- ; ¥ 4 - ]È[3;+¥). Câu 38. Cho hàm số 2
f (x) = 2x - 3x . Để f (x
¢ ) < 0 thì x có giá trị thuộc tập hợp nào dưới đây? Trang 7 æ 1 ö æ 1 ö æ 1 2 ö æ 1 ö A. ; -¥ . B. 0; . C. ; . D. ; +¥ . ç ÷ ç ÷ ç ÷ ç ÷ è 3 ø è 3 ø è 3 3 ø è 3 ø
Hướng dẫn giải: Chọn đáp án C ì 2 < < 2 0 x 2 - 6x ì2x - 3x > 0 ïï 3 æ 1 2 ö
Ta có f ¢( x) < 0 Û < 0 Û í Û í Þ xÎ ; . ç ÷ 2 2 2x - 3x î2 - 6x < 0 1 ï è 3 3 x ø > ïî 3
Câu 39. Đạo hàm của hàm số 2
f (x) = x - 5x bằng biểu thức nào sau đây? 1 2x - 5 2x - 5 2x - 5 A. . B. . C. . D. - . 2 2 x - 5x 2 x - 5x 2 2 x - 5x 2 x - 5x
Hướng dẫn giải: Chọn đáp án C ( 2x 5x)¢ - 2x - 5 Ta có f ( ¢ x) = = 2 2 2 x - 5x 2 x - 5x
Câu 40. Đạo hàm của hàm số 2
f (x) = 2 - 3x bằng biểu thức nào sau đây? 1 2 6 - x 3x -3x A. . B. . C. . D. . 2 2 2 - 3x 2 2 2 - 3x 2 2 - 3x 2 2 - 3x
Hướng dẫn giải: Chọn đáp án D ( 2 2 3x )¢ - 3 - x f ( ¢ x) = = 2 2 2 2 - 3x 2 - 3x
Câu 41. Đạo hàm của hàm số f (x) = (x + 2)(x - 3) bằng biểu thức nào sau đây? A. 2x + 5 . B. 2x - 7 . C. 2x -1. D. 2x - 5 .
Hướng dẫn giải: Chọn đáp án C Ta có 2
f (x) = (x + 2)(x -3) = x - x - 6 Þ f '(x) = 2x - 1 2x - 3
Câu 42. Đạo hàm của hàm số f (x) =
bằng biểu thức nào sau đây? 2x -1 12 8 4 4 A. - . B. - . C. - . D. . (2x - )2 1 (2x - )2 1 (2x - )2 1 (2x - )2 1
Hướng dẫn giải: Chọn đáp án D 2x - 3 4 Ta có f (x) = Þ f '(x) = 2x -1 (2x - )2 1 x + 4
Câu 43. Đạo hàm của hàm số f (x) =
bằng biểu thức nào sau đây? 2x -1 7 7 9 9 A. - . B. . C. - . D. . (2x - )2 1 (2x - )2 1 (2x - )2 1 (2x - )2 1
Hướng dẫn giải: Trang 8 Chọn đáp án C x + 4 9 - Ta có f (x) = Þ f '(x) = 2x -1 (2x - )2 1 x + 4
Câu 44. Đạo hàm của hàm số f (x) =
bằng biểu thức nào sau đây? 2 - 5x 18 13 3 22 A. - . B. - . C. . D. . (2 -5x)2 (2 -5x)2 (2 -5x)2 (2 -5x)2
Hướng dẫn giải: Chọn đáp án D x + 4 22 Ta có f (x) = Þ f '(x) = 2 - 5x (2-5x)2 2 - 3x
Câu 45. Đạo hàm của hàm số f (x) =
bằng biểu thức nào sau đây? 2x +1 7 4 8 1 A. - . B. - . C. . D. . (2x + )2 1 (2x + )2 1 (2x + )2 1 (2x + )2 1
Hướng dẫn giải: Chọn đáp án A 2 - 3x 7 - Ta có f (x) = Þ f '(x) = 2x +1 (2x + )2 1
Câu 46. Hàm số nào sau đây có đạo hàm luôn dương với mọi giá trị thuộc tập xác định của hàm số đó? 3x + 2 3x - 2 -x - 2 -x + 2 A. y = . B. y = . C. y = . D. y = . 5x +1 5x +1 2x -1 x +1
Hướng dẫn giải: Chọn đáp án B. 3.1- 5.( 2 - ) 13 1 Ta có y¢ = = > 0" ¹ - . (5x + )2 1 (5x + )2 1 5
Câu 47. Hàm số nào sau đây có đạo hàm luôn âm với mọi giá trị thuộc tập xác định của hàm số đó? -x - 2 x - 2 3x - 2 3x + 2 A. y = . B. y = . C. y = . D. y = . x +1 x +1 x -1 x -1
Hướng dẫn giải: Chọn đáp án D. 3.(- ) 1 - 2.( ) 1 5 - Ta có y¢ = = < 0" ¹ 1. (x - )2 1 (x - )2 1
Câu 48. Nếu f (x) 2
= x + 2x + 3thì ' f (x) = + + x -1 A. x 1 . B. 2x 2 . C. 1 . D. . 2 x + 2x + 3 2 x + 2x + 3 2 x + 2x + 3 ( 2x +2x+3)
Hướng dẫn giải: Chọn đáp án A + Ta có 2
f x = x + x + Þ f (x) x 1 ( ) 2 3 ' = 2 x + 2x + 3 Trang 9 2 - x
Câu 49. Nếu f (x) = thì ' f (x) = 3x +1 2x -1 - A. 5 . B. . C. 7 . D. 7 - . (3x + )2 1 (3x + )2 1 (3x + )2 1 (3x + )2 1
Hướng dẫn giải: Chọn đáp án C - - Ta có 2 x f x = Þ f (x) 7 ( ) ' = 3x +1 (3x + )2 1 2 1
Câu 50. Nếu f (x) = x cos thì f ' (x) = x 1 1 1 1 2 1 1
A. 2x cos - x sin . B. - 2x sin .
C. 2x cos + sin . D. sin . x x x x x x
Hướng dẫn giải: Chọn đáp án C Ta có 2 1 f x = x Þ f (x) 1 1 ( ) cos ' = 2xcos + sin x x x 1
Câu 51. Tính đạo hàm của hàm số y = sin 2x 2cos 2x 2 cos 2x A. y¢ = - . B. y¢ = - . C. y¢ = - 1 . D. y¢ = . 2 sin 2x 2 sin 2x 2 sin 2x 2cos 2x
Hướng dẫn giải: Chọn đáp án A. 1 (sin 2x)¢ 2cos 2x Ta có y = Þ y¢ = - = - sin 2x (sin 2x)2 2 sin 2x cos x
Câu 52. Tính đạo hàm của hàm số y = 2 x sin x
-xsin x - 2cos x A. y¢ = - . B. y¢ = . 2x 3 x
-xsin x + 2cos x 2sin x C. y¢ = . D. y¢ = - . 3 x 3 x
Hướng dẫn giải: Chọn đáp án B. ¢ ¢ cos x (cos x) 2 . x - ( 2 x ) 2 .cos x -sin . x x - 2 . x cos x
-xsin x - 2cos x Ta có y = Þ y¢ = = = 2 4 4 3 x x x x Câu 53. Nếu 3 k(x) = 2sin x thì ' k (x) = 6 3 3 cos x A. 2 sin
x cos x . B. 2 6sin x cos x . C. 2 sin
x cos x . D. . x x x
Hướng dẫn giải: Chọn đáp án C. Trang 10 ¢ ¢ 3 2 k(x) = 2sin x Þ k ( ¢ x) = 2.3.sin x.(sin x ) 2 = 6.sin x. o
c s x.( x ) 1 3 2 2 = 6.sin x. o c s x. = sin x.cos x 2 x x 1
Câu 54. Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số 2
f (x) = x - tại điểm có hoành độ x = 1 - là x
A. y = -x +1.
B. y = x - . 1
C. y = -x + 2.
D. y = 2x + . 1
Hướng dẫn giải: Chọn đáp án A. 1 1 Ta có 2
f (x) = x - Þ f ( ¢ x) = 2x + Þ f (¢ 1 - ) = 1 - ; f ( 1 - ) = 2 2 x x 1
Vậy phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số 2
f (x) = x -
tại điểm có hoành độ x = 1 - là x
y = -(x +1) + 2 hay y = -x + . 1
Câu 55. Nếu f x = ( x + )( - x)3 ( ) 5 1 1 thì f ( ¢ x) = A. - ( - )2 15 1 x .
B. ( - x)( - x)2 2 1 10 1 .
C. ( x + )( - x)2 5 6 1 1 .
D. ( x - )( - x)2 5 2 1 .
Hướng dẫn giải: Chọn đáp án B. Ta có ¢
f x = ( x + )( - x)3 Þ f ¢ x = ( x + )¢ ( - x)3 + ( x + ) é( - x)3 ( ) 5 1 1 ( ) 5 1 . 1 5 1 . 1 ù ë û
= ( - x)3 +( x + ) - ( - x)2 = ( - x)2 5. 1 5 1 .( 3) 1 2 1 (1-10x) x
Câu 56. Nếu y = sin thì (n) y = 2 1 æ x p ö æ x p ö æ x p ö 1 æ x ö A. sin + n . B. sin + n . C. 2n sin + n . D. sin + np . ç ÷ ç ÷ ç ÷ ç ÷ 2n è 2 2 ø è 2 2 ø è 2 2 ø 2n è 2 ø
Hướng dẫn giải: Chọn đáp án A. æ p n 1 x n ö
Chứng minh bằng quy nạp ( ) y = sin + n ç ÷ ( ) 1 2 è 2 2 ø x ¢ æ ö x æ x p ö Với n = 1 1 1 ta có y¢ = sin = o c s = sin + ç ÷ ç ÷ è 2 ø 2 2 2 è 2 2 ø æ p k 1 x k ö Giả sử ( ) 1 đúng với *
n = k, k Ε tức là ta có ( ) y = sin + k ç ÷ ( ) 1 2 è 2 2 ø + æ + p k 1 x (k 1) ö Chứng minh ( )
1 đúng với n = k +1 tức là cần chứng minh ( )1 y = sin + 2 k 1 + ç ÷ ( ) 2 è 2 2 ø Thật vậy, ta có ¢ ( + ¢ æ æ p öö æ p k ) 1 (k) ö y = ( y ) 1 x k 1 1 x k = sin + = . o c s + ç k ç ÷÷ k ç ÷ è 2 è 2 2 øø 2 2 è 2 2 ø Trang 11 1 æ x kp p ö 1 æ x (k +1)p ö = sin + + = sin + k 1 + ç ÷ k 1 ç ÷ 2 è 2 2 2 ø 2 + è 2 2 ø
Câu 57. Phương trình tiếp tuyến của parabol 2
y = x + x + 4
3song song với đường thẳng y = - x là : 3
A. y = x - 2.
B. y = 1- x.
C. y = 2 - x .
D. y = 3 - x .
Hướng dẫn giải: Chọn đáp án C. Ta có 2
y = x + x + 3 Þ y¢ = 2x +1
Giả sử M ( x ; y 2
y = x + x + 3 0
0 ) là tiếp điểm của tiếp tuyến với parabol 4
Vì tiếp tuyến song song với đường thẳng y = - x nên y ( ¢ x ) = 1 - Û 2x +1= 1 - Û x = 1 - ; y( 1 - ) = 3 0 0 0 3
Phương trình tiếp tuyến là y = - ( 1 x + )
1 + 3 hay y = 2 - x 3x + 2
Câu 58. Tiếp tuyến với đồ thị hàm số f (x) =
tại điểm có hoành độ x = 1 có hệ số góc bằng bao nhiêu? 2x - 3 0 A. 13 . B. 1 - . C. 5 - . D. 13 - .
Hướng dẫn giải: Chọn đáp án D. 3x + 2 13 - 3 Ta có f (x) = Þ f x) = , x " ¹ 2x - 3 (2x -3)2 2 Þ k = f (1) ¢ = 1 - 3 x + 5
Câu 59. Tiếp tuyến với đồ thị hàm số f (x) =
tại điểm có hoành độ x = 3 có hệ số góc bằng bao nhiêu? x - 2 0 A. 3 B. 3 - . C. 7 - . D. 10 - .
Hướng dẫn giải: Chọn đáp án C. x + 5 7 - Ta có f (x) = Þ f x) = , x " ¹ 2 x - 2 (x - 2)2 Þ k = f (3 ¢ ) = 7 - 3x + 5
Câu 60. Đạo hàm của hàm số f (x) =
+ x tại điểm x =1 bằng bao nhiêu? x - 3 7 -1 A. 3 - . B. 4 . C. . D. . 2 2
Hướng dẫn giải: Chọn đáp án A. 3x + 5 14 - 1 ìx ¹ 3 Ta có f (x) =
+ x Þ f x) = + với í x - 3 (x -3)2 2 x îx ³ 0 f (1 ¢ ) = 3 - . x - 3
Câu 61. Đạo hàm của hàm số f (x) =
+ 4x tại điểm x =1 bằng bao nhiêu? x + 3 -5 5 25 11 A. . B. . C. . D. . 8 8 16 8 Trang 12
Hướng dẫn giải: ¢ æ + ö - ¢ ¢
Cách 1. Áp dụng công thức ax b ad bc = và ( ) u u = . ç ÷ è cx + d ø (cx + d )2 2 u 6 2 6 2 11
Ta có: f ¢( x) = + . f ¢( ) 1 = + = . (x +3)2 4x (1+3)2 4.1 8 Cách 2. Sử dụng MTCT: Quy trình bầm phím: Chọn đáp án D. x -1
Câu 62. Đạo hàm của hàm số f (x) =
+ 4x tại điểm x =1 bằng bao nhiêu? x +1 -1 1 3 3 A. . B. . C. . D. . 2 2 4 2
Hướng dẫn giải: ¢ æ + ö - ¢ ¢
Cách 1. Áp dụng công thức ax b ad bc = và ( ) u u = . ç ÷ è cx + d ø (cx + d )2 2 u 2 2 2 2 3
Ta có: f ¢( x) = + . f ¢( ) 1 = + = . (x + )2 1 4x (1+ )2 1 4.1 2 Cách 2. Sử dụng MTCT: Quy trình bầm phím: Chọn đáp án D.
Câu 63. Đạo hàm của hàm số 4
f (x) = x + x + 2 tại điểm x = 1 bằng bao nhiêu? 17 9 9 3 A. . B. . C. . D. . 2 2 4 2
Hướng dẫn giải:
Cách 1. Áp dụng công thức ( ¢ n x n 1 = . n x - và ( x ) 1 = . 2 x 1 1 9 Ta có: f ¢( x) 3 = 4x + . f ¢( ) 3 1 = 4.1 + = . 2 x 2 1 2 Cách 2: Sử dụng MTCT Quy trình bấm phím: Trang 13 Chọn đáp án B.
Câu 64. Đạo hàm của hàm số 3
f (x) = x + x - 5 tại điểm x = 1 bằng bao nhiêu? 7 5 7 3 A. B. . C. . D. . 2 2 4 2
Hướng dẫn giải:
Cách 1. Áp dụng công thức ( ¢ n x n 1 = . n x - và ( x ) 1 = . 2 x 1 1 7 Ta có: f ¢( x) 2 = 3x + . f ¢( ) 2 1 = 3.1 + = . 2 x 2 1 2 Cách 2: Sử dụng MTCT Quy trình bấm phím: Chọn đáp án A. 1
Câu 65. Đạo hàm của hàm số f (x) =
bằng biểu thức nào sau đây? 2 x +1 x 2x 2x 2x A. - . B. . C. - . D. . (x + )2 2 1 (x + )2 2 1 (x + )2 2 1 (x + )2 2 1
Hướng dẫn giải: ¢ æ ö - ¢ Áp dụng công thức 1 v = . ç ÷ 2 è v ø v ( 2x )1¢ - + 2 - x Ta có: f ( ¢ x) = = . (x + )2 2 1 (x + )2 2 1 Chọn đáp án C. 1
Câu 66. Đạo hàm của hàm số f (x) =
bằng biểu thức nào sau đây? 2 x -1 2 2x 2 - x 1 2x A. . B. . C. - . D. . (x - )2 2 1 (x - )2 2 1 (x - )2 2 1 (x - )2 2 1
Hướng dẫn giải: ¢ æ ö - ¢ Áp dụng công thức 1 v = . ç ÷ 2 è v ø v ( 2x )1¢ - - 2 - x Ta có: f ( ¢ x) = = . (x - )2 2 1 (x - )2 2 1 Chọn đáp án B. 2 x +1
Câu 67. Đạo hàm của hàm số f (x) =
bằng biểu thức nào sau đây? 2 x -1 2 4x 4x 2 - 4 - x A. . B. . C. . D. . (x - )2 2 1 (x - )2 2 1 (x - )2 2 1 (x - )2 2 1
Hướng dẫn giải: Trang 14 ¢ æ ö ¢ - ¢
Cách 1. Áp dụng công thức u u .v v .u = . ç ÷ 2 è x ø v
( 2x )1¢( 2x )1 ( 2x )1¢ + - - - ( 2x + )1 4 - x Ta có: f ( ¢ x) = = . (x - )2 2 1 (x + )2 2 1 Chọn đáp án D. ¢ 1 a 1 b 2 2 1 a 1 c 1 b 1 æ + + ö x + 2 c x +
Cách 2. Áp dụng công thức a x b x c 1 1 2 a 2 b 2 a 2 c 2 b 2 c ç ÷ = . 2
a x + b x + c è ø
(a x +b x+c )2 2 2 2 2 2 2 2 1 0 2 1 1 0 1 x + 2 x + 1 0 1 1 - 0 1 - 4 - x Ta có : f ( ¢ x) = = . (x - )2 2 1 (x + )2 2 1 1
Câu 68. Đạo hàm của hàm số f (x) =
bằng biểu thức nào sau đây? 2 2 - x 2x 2x 2 1 A. . B. - . C. - . D. - . (2- x )2 2 (2- x )2 2 (2- x )2 2 (2- x )2 2
Hướng dẫn giải: ¢ æ ö - ¢ Áp dụng công thức 1 v = . ç ÷ 2 è v ø v ( 2 2 x )¢ - - 2x Ta có: f ( ¢ x) = = . (2- x )2 2 (2- x )2 2 Chọn đáp án A. 2 1- x
Câu 69. Đạo hàm của hàm số y =
bằng biểu thức nào sau đây? 2 2 - x 2x 2x 2 1 A. . B. - . C. - . D. - . (2- x )2 2 (2- x )2 2 (2- x )2 2 (2- x )2 2
Hướng dẫn giải: ¢ æ ö ¢ - ¢
Cách 1. Áp dụng công thức u u .v v .u = . ç ÷ 2 è x ø v ( 2 1 x )¢ ( 2 2 x ) ( 2 2 x )¢ - - - - ( 2 1- x ) 2 - x Ta có: y¢ = = . (2- x )2 2 (2- x )2 2 Chọn đáp án B. ¢ 1 a 1 b 2 2 1 a 1 c 1 b 1 æ + + ö x + 2 c x +
Cách 2. Áp dụng công thức a x b x c 1 1 2 a 2 b 2 a 2 c 2 b 2 c ç ÷ = . 2
a x + b x + c è ø
(a x +b x+c )2 2 2 2 2 2 2 2 1 - 0 2 1 - 1 0 1 x + 2 x + 1 - 0 1 - 2 0 2 2 - x y¢ = = . (x - )2 2 1 (x + )2 2 1 1
Câu 70. Đạo hàm của hàm số y =
bằng biểu thức nào sau đây? 2 x + x -1 Trang 15 (2 - x +1) 2( - x +1) (2 - x -1) 2(2x +1) A. . B. . C. . D. . (x + x- )2 2 1 (x + x- )2 2 1 (x + x- )2 2 1 (x + x- )2 2 1
Hướng dẫn giải: ¢ æ ö - ¢ Áp dụng công thức 1 v = . ç ÷ 2 è v ø v ( 2x x )1¢ - + - (2x + )1 Ta có: y¢ = = - . (x + x- )2 2 1 (x + x- )2 2 1 Chọn đáp án A. 2 x + x +1
Câu 71. Đạo hàm của hàm số y =
bằng biểu thức nào sau đây? 2 x + x -1 2(2x -1) 2(2x + 2) 2(2x +1) 2(2x +1) A. - . B. - . C. - . D. . (x + x- )2 2 1 (x + x- )2 2 1 (x + x- )2 2 1 (x + x- )2 2 1
Hướng dẫn giải: ¢ æ ö ¢ - ¢
Cách 1. Áp dụng công thức u u .v v .u = . ç ÷ 2 è x ø v
( 2x x )1¢( 2x x )1 ( 2x x )1¢ + + + - - + - ( 2x + x+ )1 2(2x + ) 1 Ta có: y¢ = = - . (x + x- )2 2 1 (x + x- )2 2 1 Chọn đáp án C. ¢ 1 a 1 b 2 2 1 a 1 c 1 b 1 æ + + ö x + 2 c x +
Cách 2. Áp dụng công thức a x b x c 1 1 2 a 2 b 2 a 2 c 2 b 2 c ç ÷ = . 2
a x + b x + c è ø
(a x +b x+c )2 2 2 2 2 2 2 2 1 1 2 1 1 1 1 x + 2 x + 1 1 1 1 - 1 1 - -2(2x + ) 1 Ta có : y¢ = = . (x - )2 2 1 (x + x- )2 2 1 2 x + x + 3
Câu 72. Đạo hàm của hàm số y =
bằng biểu thức nào sau đây? 2 x + x -1 2(2x +1) 4(2x +1) 4(2x -1) 4(2x + 4) A. - . B. - . C. - . D. - . (x + x- )2 2 1 (x + x- )2 2 1 (x + x- )2 2 1 (x + x- )2 2 1
Hướng dẫn giải: ¢ æ ö ¢ - ¢
Cách 1. Áp dụng công thức u u .v v .u = . ç ÷ 2 è x ø v
( 2x x 3)¢( 2x x )1 ( 2x x )1¢ + + + - - + - ( 2x + x+3) 4(2x + ) 1 Ta có: y¢ = = - . (x + x- )2 2 1 (x + x- )2 2 1 Chọn đáp án B. ¢ 1 a 1 b 2 2 1 a 1 c 1 b 1 æ + + ö x + 2 c x +
Cách 2. Áp dụng công thức a x b x c 1 1 2 a 2 b 2 a 2 c 2 b 2 c ç ÷ = . 2
a x + b x + c è ø
(a x +b x+c )2 2 2 2 2 2 2 2 1 1 2 1 3 1 3 x + 2 x + 1 1 1 1 1 1 - 4(2x + ) 1 Ta có: y¢ = = - . (x + x- )2 2 1 (x + x- )2 2 1 Trang 16 1
Câu 73. Đạo hàm của hàm số y =
bằng biểu thức nào sau đây? 2 2x + x +1 (4x -1) 4x +1 (4x +1) 1 - A. - . B. . C. - . D. . (2x + x+ )2 2 1 (2x + x+ )2 2 1 (2x + x+ )2 2 1 (2x + x+ )2 2 1
Hướng dẫn giải: ¢ æ ö - ¢ Áp dụng công thức 1 v = . ç ÷ 2 è v ø v ( 2 2x x )1¢ - + + (4x + )1 Ta có: y¢ = = - . (2x + x+ )2 2 1 (2x + x+ )2 2 1 Chọn đáp án C. 2 2x + x + 5
Câu 74. Đạo hàm của hàm số y =
bằng biểu thức nào sau đây? 2 2x + x + 2 3( - 4x -1) 3( - 4x +1) 3 - -(4x +1) A. - . B. . C. . D. - . (2x + x+2)2 2 (2x + x+2)2 2 (2x + x+2)2 2 (2x + x+2)2 2
Hướng dẫn giải: ¢ æ ö ¢ - ¢
Cách 1. Áp dụng công thức u u .v v .u = . ç ÷ 2 è x ø v ( 2 2x x 5)¢ ( 2 2x x 2) ( 2 2x x 2)¢ + + + + - + + ( 2 2x + x + 5) 3 - (4x + ) 1 Ta có: y¢ = = . (2x + x+2)2 2 (2x + x+2)2 2 Chọn đáp án B. ¢ 1 a 1 b 2 2 1 a 1 c 1 b 1 æ + + ö x + 2 c x +
Cách 2. Áp dụng công thức a x b x c 1 1 2 a 2 b 2 a 2 c 2 b 2 c ç ÷ = . 2
a x + b x + c è ø
(a x +b x+c )2 2 2 2 2 2 2 2 2 1 2 2 5 1 5 x + 2 x + 2 1 2 2 1 2 3(4x + ) 1 Ta có : y¢ = = - . (2x + x+2)2 2 (2x + x+2)2 2
Câu 75. Đạo hàm của hàm số 3 2 2
y = (x - x ) bằng biểu thức nào sau đây? A. 5 3 6x + 4x . B. 5 4
6x -10x + 4x. C. 5 4 3
6x -10x - 4x . D. 5 4 3
6x -10x + 4x .
Hướng dẫn giải:
Áp dụng công thức ( n u n 1 = nu - .u¢. ¢ Ta có: y¢ = ( 3 2 x - x )( 3 2 2 x - x ) = ( 3 2 x - x )( 2 2 3x - 2x) 5 4 3
= 6x -10x + 4x . Chọn đáp án D.
Câu 76.
Đạo hàm của hàm số 5 2 2
y = (x - 2x ) bằng biểu thức nào sau đây? A. 9 3 10x +16x . B. 9 6 3
10x -14x +16x . C. 9 6 3
10x - 28x +16x . D. 9 6 3
10x - 28x + 8x .
Hướng dẫn giải:
Áp dụng công thức ( n u n 1 = nu - .u¢. ¢ Ta có: y¢ = ( 5 2 x - x )( 5 2 2 2 x - 2x ) = ( 5 2 x - x )( 4 2 2 5x - 4x) 9 4 3
=10x - 28x +16x . Chọn đáp án C. Trang 17
Câu 77. Đạo hàm của hàm số 3 2 3
y = (x - x ) bằng biểu thức nào sau đây? A. 3 2 2 3(x - x ) . B. 3 2 2 2
3(x - x ) (3x - 2x). C. 3 2 2 2
3(x - x ) (3x - x). D. 3 2 2
3(x - x )(3x - 2x) .
Hướng dẫn giải:
Áp dụng công thức ( n u n 1 = nu - .u¢ . ¢ Ta có: 3 2 2 y = x - x ( 3 2 3( ) x - x ) 3 2 2
= 3(x - x ) (3x - 2x). Chọn đáp án B.
Câu 78. Đạo hàm của hàm số = ( - + )2 3 2 y x x
x bằng biểu thức nào sau đây? 2 A. ( 3 2
x - x + x) ( 2 2 3x - 2x + ) 1 . B. ( 3 2
x - x + x)( 2 2 2
3x - 2x + x). C. ( 3 2
x - x + x)( 2 2 3x - 2x). D. ( 3 2
x - x + x)( 2 2 3x - 2x + ) 1 .
Hướng dẫn giải:
Áp dụng công thức ( n u n 1 = nu - .u¢ . ¢ Ta có: y¢ = ( 3 2
x - x + x)( 3 2 2
x - x + x) = ( 3 2
x - x + x)( 2 2 3x - 2x + ) 1 . Chọn đáp án D. 2 æ 2 - 3x ö
Câu 79. Đạo hàm của hàm số y =
bằng biểu thức nào sau đây? ç ÷ è 2x +1 ø -14 2 - 3x -4 2 - 3x 16 2 - 3x æ 2 - 3x ö A. . . B. . . C. . . D. 2 . ( ç ÷ 2x + )2 1 2x +1 (2x + )2 1 2x +1 (2x + )2 1 2x +1 è 2x +1 ø
Hướng dẫn giải: ¢ æ + ö - Áp dụng công thức ( ax b ad bc n u n 1 = nu - .u¢ và = . ç ÷ è cx + d ø (cx + d )2
æ 2 3x ö æ 2 3x ¢ - - ö æ 2 - 3x ö 1 - 4 Ta có: y¢ = 2 . = 2 . . ç ÷ ç ÷ ç ÷
è 2x +1 ø è 2x +1 ø
è 2x +1 ø (2x + )2 1 Chọn đáp án A.
Câu 80.
Đạo hàm của hàm số 2 2
y = (2x - x +1) bằng biểu thức nào sau đây? A. 2 (4x -1) . B. 2 2
2(2x - x +1)(4x - x). C. 2 2
2(2x - x +1) (4x -1). D. 2
2(2x - x +1)(4x -1) .
Hướng dẫn giải:
Áp dụng công thức ( n u n 1 = nu - .u¢ . ¢ Ta có: y¢ = ( 2 x - x + ) ( 2 2 2 1 . 2x - x + ) 1 = ( 2 2 2x - x + ) 1 (4x - ) 1 . Chọn đáp án D.
Câu 81. Đạo hàm của hàm số 2
y = 3x - 2x +12 bằng biểu thức nào sau đây? 1 4x 3x -1 6x A. . B. . C. . D. . 2 2 3x - 2x +12 2 2 3x - 2x +12 2 3x - 2x +12 2 2 3x - 2x +12
Hướng dẫn giải: Trang 18 ¢ ¢ Áp dụng công thức ( ) u u = . 2 u ( 2 3x 2x 12)¢ - + 3x -1 Ta có: y¢ = = . 2 2 3x - 2x +12 2 3x - 2x +12 Chọn đáp án C.
Câu 82. Đạo hàm của hàm số 2 3
y = x - 4x bằng biểu thức nào sau đây? 1 2 x - 6x 2 x -12x 2 x - 2x A. . B. . C. . D. . 2 3 2 x - 4x 2 3 x - 4x 2 3 2 x - 4x 2 3 2 x - 4x
Hướng dẫn giải: ¢ ¢ Áp dụng công thức ( ) u u = . 2 u ( 2 3 x 4x )¢ - 2 2x -12x 2 x - 6x Ta có: y¢ = = = . 2 3 2 x - 4x 2 3 2 x - 4x 2 3 x - 4x Chọn đáp án B.
Câu 83.
Cho hàm số y = 2x + 2 . Biểu thức y(1) + y (1
¢ ) có giá trị là bao nhiêu? 1 3 9 5 A. . B. . C. . D. . 2 2 4 2
Hướng dẫn giải: ¢ ¢ Áp dụng công thức ( ) u u = . 2 u (2x 2)¢ + x Ta có: y ' = = . 2 2x + 2 2x + 2 y ( ) + y¢( ) 1 5 1 1 = 2.1+ 2 + = . 2.1+ 2 2 Chọn đáp án D.
Câu 84. Cho f x = (x - x + )2 2 ( ) 3 3 . Biểu thức f (1
¢ ) có giá trị là bao nhiêu? A. 1 B. 1 - . C. 2 - . D. 12 - .
Hướng dẫn giải:
Cách 1: Áp dụng công thức ( n u n 1
= nu - .u¢ ¢
Ta có: f ¢ x = ( 2 x - x + ) ( 2 ( ) 2 3
3 . x -3x + 3) = ( 2 2 x -3x + ) 3 .(2x - ) 3 . f ¢( ) = ( 2 1 2 1 -3.1+ ) 3 (2.1-3) = 2 - .
Cách 2. Áp dụng MTCT Quy trình bấm phím: Chọn đáp án C.
Câu 85. Cho f x = ( x - x + )2 2 ( ) 3 4 1 . Biểu thức f (2
¢ ) có giá trị là bao nhiêu? A. 90 B. 80. C. 40. D. 10.
Hướng dẫn giải: Trang 19
Cách 1: Áp dụng công thức ( n u n 1 = nu - .u¢ . ¢
Ta có: f ¢ x = ( 2 x - x + ) ( 2 ( ) 2 3 4 1 . 3x - 4x + ) 1 y = ( 2 2 3x - 4x + ) 1 .(6x - 4). f ¢( ) = ( 2 2 2 3.2 - 4.2 + ) 1 (6.2 - 4) = 80 . Cách 1: Áp dụng MTCT Quy trình bấm phím Chọn đáp án B.
Câu 86. Đạo hàm của hàm số y = tan 3x bằng biểu thức nào sau đây? 3x 3 3 3 A. . B. . C. - . D. - . 2 cos 3x 2 cos 3x 2 cos 3x 2 sin 3x
Hướng dẫn giải:: u¢
Áp dụng công thức: (tan u)¢ = . 2 cos u 3x ¢ 3 Ta có: (tan 3x)¢ ( ) = = . 2 2 cos 3x cos 3x Chọn đáp án B.
Câu 87.
Đạo hàm của hàm số y = tan 2x tại x = 0 là số nào sau đây? A. 2 - . B. 0 . C. 1. D. 2 .
Hướng dẫn giải::
Cách 1: Phương pháp tự luận
u¢
Áp dụng công thức: (tan u)¢ = . 2 cos u 2x ¢ 2 2
Ta có: y¢ = (tan 2x)¢ ( ) = = Þ y¢(0) = = 2. 2 2 cos 2x cos 2x 2 cos (2.0) Chọn đáp án D. Cách 2: Sử dụng MTCT
Chuyển qua chế độ Radian qw4 Quy trình bấm phím
Câu 88. Đạo hàm của hàm số y = cos x bằng biểu thức nào sau đây? cos x sinx sinx x A. . B. . C. - sin . D. - . 2 cos x 2 cos x 2 cos x cos x
Hướng dẫn giải:: ¢ u¢
Áp dụng công thức: ( u ) = . 2 u Trang 20 ¢ cos x ¢ -sin x Ta có: ( cos x) ( ) = = . 2 cos x 2 cos x Chọn đáp án C.
Câu 89.
Đạo hàm của hàm số y = cos 2x bằng biểu thức nào sau đây? sin2x sin2x x sin2x A. . B. - sin2 . C. . D. - . 2 cos 2x cos 2x cos 2x 2 cos x
Hướng dẫn giải:: ¢ u¢
Áp dụng công thức: ( u ) = . 2 u ¢ cos 2x ¢ 2s - in 2x -sin 2x Ta có: ( cos2x) ( ) = = = . 2 cos 2x 2 cos 2x cos 2x Chọn đáp án B.
Câu 90.
Đạo hàm của hàm số y = sin x bằng biểu thức nào sau đây? cos x cos x x 1 A. . B. - cos . C. . D. . 2 sin x 2 sin x sin x 2 sin x
Hướng dẫn giải:: ¢ u¢
Áp dụng công thức: ( u ) = . 2 u sin x ¢ ¢ cos x Ta có: ( sin x) ( ) = = . 2 sin x 2 sin x Chọn đáp án A.
Câu 91.
Đạo hàm của hàm số y = sin 3x bằng biểu thức nào sau đây? cos3x 3cos3x 3cos3x - x A. . B. . C. - cos3 . D. . 2 sin 3x 2 sin 3x 2 sin 3x 2 sin 3x
Hướng dẫn giải:: ¢ u¢
Áp dụng công thức: ( u ) = . 2 u sin 3x ¢ ¢ 3cos3x Ta có: ( sin3x) ( ) = = . 2 sin 3x 2 sin 3x Chọn đáp án B.
Câu 92.
Đạo hàm của hàm số y = tan 5x bằng biểu thức nào sau đây? 1 -5 -3 5 A. . B. . C. . D. . 2 cos 5x 2 sin 5x 2 cos 5x 2 cos 5x
Hướng dẫn giải:: u¢
Áp dụng công thức: (tan u)¢ = . 2 cos u 5x ¢ 5
Ta có: y¢ = (tan 5x)¢ ( ) = = . 2 2 cos 5x cos 2x Chọn đáp án D.
Câu 93.
Đạo hàm của hàm số y = tan 3x tại x = 0 có giá trị là bao nhiêu? Trang 21 A. 3 - . B. 0 . C. 3 .
D. Không xác định.
Hướng dẫn giải:: u¢
Cách 1: Áp dụng công thức: (tan u)¢ = . 2 cos u 3x ¢ 3 3
Ta có: y¢ = (tan 3x)¢ ( ) = = Þ y¢(0) = = 3. 2 2 cos 3x cos 3x 2 cos (3.0) Chọn đáp án C. Cách 2: Sử dụng MTCT
Chuyển qua chế độ Radian qw4 Quy trình bấm phím
Câu 94. Đạo hàm của hàm số 2
y = tan 5x bằng biểu thức nào sau đây? 10sin 5x 10 - sin 5x 5sin 5x A. 2 tan 5x . B. . C. . D. . 3 cos 5x 3 cos 5x 3 cos 5x
Hướng dẫn giải:: ¢ Áp dụng công thức: ( 2 u ) = 2 . u u .¢ ¢ 5
10 tan 5x 10sin 5x Ta có: y ( 2
tan 5x) 2tan5 .x(tan5x)¢ ¢ = = = 2 tan 5 . x = = . 2 2 3 cos 5x cos 5x cos 5x Chọn đáp án B.
Câu 95.
Hàm số nào sau đây có đạo hàm y¢ = x sin x ?
A. x cos x .
B. sin x - x cos x .
C. sin x - cos x .
D. x cos x - sin x .
Hướng dẫn giải:: ( .c
x os x)¢ = x .cos x + . x (cos x)¢ ¢
= cos x - xsin x Þ loại đáp án A (sin x xcos x)¢ -
= cos x -(cos x - xsin x) = xsin x Chọn đáp án B. æ p ö
Câu 96. Đạo hàm của hàm số y = cos
- 3x bằng biểu thức nào sau đây? ç ÷ è 3 ø æ p ö æ p ö æ p ö æ p ö A. sin - 3x . B. - sin - 3x . C. 3 - sin - 3x . D. 3sin - 3x . ç ÷ ç ÷ ç ÷ ç ÷ è 3 ø è 3 ø è 3 ø è 3 ø
Hướng dẫn giải::
Áp dụng công thức: (cosu)¢ = u - ¢sinu æ p ¢ ö æ p ¢ é ù ö æ p ö æ p ö Ta có: cos - 3x = - - 3x .sin - 3x = 3sin -3x . ê ç ÷ú ç ÷ ç ÷ ç ÷ ë è 3 øû è 3 ø è 3 ø è 3 ø Chọn đáp án D. æ p ö
Câu 97. Đạo hàm của hàm số y = sin
- 2x bằng biểu thức nào sau đây? ç ÷ è 2 ø æ p ö æ p ö æ p ö æ p ö A. cos - 2x . B. - cos - 2x . C. 2 - cos - 2x . D. 2cos - 2x . ç ÷ ç ÷ ç ÷ ç ÷ è 2 ø è 2 ø è 2 ø è 2 ø Trang 22
Hướng dẫn giải::
Áp dụng công thức: (sin u)¢ = u¢cosu æ p ¢ ö æ p ¢ é ù ö æ p ö æ p ö Ta có: sin - 2x = - 2x .cos - 2x = 2 - cos - 2x . ê ç ÷ú ç ÷ ç ÷ ç ÷ ë è 2 øû è 2 ø è 2 ø è 2 ø Chọn đáp án C.
Câu 98. Đạo hàm của hàm số f x = ( - x )10 2 ( ) 3
bằng biểu thức nào sau đây? A. x ( - x )9 2 10 3 . B. ( - )9 2 10 3 x . C. x ( - x )9 2 20 3 .
D. - x ( - x )9 2 20 3 .
Hướng dẫn giải:: 10 ¢ 9 9 é ù ¢ Ta có: ê( 2 - x ) = ë ú ( 2 - x ) ( 2 - x ) = - x( 2 3 10 3 . 3 20 3 - x ) û Chọn đáp án D.
Câu 99.
Đạo hàm số của hàm số y = 2sin 2x + cos 2x bằng biểu thức nào nào sau đây?
A. 4 cos 2x - 2sin 2x .
B. 4 cos 2x + 2sin 2x .
C. 2 cos 2x - 2sin 2x . D. 4
- cos 2x - 2sin 2x .
Hướng dẫn giải::
Ta có: (2sin 2x cos2x)¢ 2(sin 2x)¢ (cos2x)¢ + = +
= 4cos 2x - 2sin 2x Chọn đáp án A.
Câu 100.
Đạo hàm số của hàm số y = sin 3x + 4cos 2x bằng biểu thức nào nào sau đây?
A. cos 3x + 4sin 2x .
B. 3cos 3x - 4sin 2x .
C. 3cos 3x - 8sin 2x .
D. 3cos 3x + 8sin 2x .
Hướng dẫn giải::
Ta có: (sin3x 4cos 2x)¢ (sin3x)¢ 4(cos 2x)¢ + = +
= 3cos3x -8sin 2x Chọn đáp án C.
Câu 101.
Đạo hàm của hàm số y = sin 5x bằng biểu thức nào sau đây? 5c - os5x 5cos5x cos5x 5cos5x A. . B. . C. . D. . 2 sin 5x sin 5x 2 sin 5x 2 sin 5x
Hướng dẫn giải: Chọn D.
(sin5x)¢ (5x)¢cos5x 5cos5x Ta có: y¢ = = = . 2 sin 5x 2 sin 5x 2 sin 5x
Câu 102. Đạo hàm của hàm số f (x) = cos 4x bằng biểu thức nào sau đây? 2sin4x x x x A. - 2cos4 . B. - sin4 . C. - 2sin4 . D. . cos 4x cos 4x 2 cos 4x cos 4x
Hướng dẫn giải: Chọn đáp án A. x ¢ - x x ¢ x x Ta có: f ¢(x) (cos 4 ) sin 4 .(4 ) 4sin 4 2sin 4 = = = - = - . 2 cos 4x 2 cos 4x 2 cos 4x 2 cos 4x æ p ö Câu 103. Cho 2 2
f (x) = cos x - sin x. Biểu thức f ¢
có giá trị là bao nhiêu? ç ÷ è 4 ø A. 2. - B. 0. C. 1. D. 2 . Trang 23
Hướng dẫn giải: Chọn đáp án A.
Ta có: f (x) 2cos x(cos x)¢ 2sin x(sin x)¢ ¢ = - = 2
- cos xsin x - 2sin x cos x = 4
- sin x cos x = 2 - sin 2 . x æ p ö p p Þ f ¢ = 2 - sin 2 = 2 - sin = -2. ç ÷ è 4 ø 4 2 æ p ö
Câu 104. Cho f (x) = sin 2x . Biểu thức f ¢
có giá trị là bao nhiêu? ç ÷ è 4 ø A. 1. B. 0 . C. 1 - .
D. Không xác định.
Hướng dẫn giải: Chọn đáp án B. ¢ x ¢ x x ¢ x x
Ta có: f ¢ x = ( x ) (sin 2 ) cos 2 .(2 ) 2cos 2 cos 2 ( ) sin 2 = = = = . 2 sin 2x 2 sin 2x 2 sin 2x sin 2x p cos æ p ö 2 Þ f ¢ = = 0. ç ÷ è 4 ø p sin 2
Câu 105. Đạo hàm số của hàm số 3
y = cos 4x bằng biểu thức nào nào sau đây? A. 2 3sin 4x . B. 2 3cos 4x. C. 2 1 - 2cos 4 . x sin 4x. D. 2 3 - cos 4 . x sin 4x .
Hướng dẫn giải: Chọn đáp án C. Ta có: 2 2 2 y¢ = 3cos 4 .
x (cos 4x)¢ = 3c - os 4xsin 4 ( x 4 ) x ¢ = 1 - 2cos 4 . x sin 4 . x
Câu 106. Đạo hàm số của hàm số 2
y = sin 3x bằng biểu thức nào nào sau đây? A. 6sin 6x . B. 3sin 6x . C. sin 6x . D. 2sin 3x .
Hướng dẫn giải: Chọn đáp án B.
Ta có: y¢ = 2sin 3x(sin 3x)¢ = 2sin 3x cos3x(3x)¢ = 6sin 3x cos3x = 3sin 6 . x
Câu 107. Đạo hàm số của hàm số f (x) = sin 3x + cos 2x bằng biểu thức nào nào sau đây?
A. cos 3x + sin 2x .
B. cos 3x - sin 2x .
C. 3cos 3x - 2sin 2x . D. 3
- cos3x + 2sin 2x .
Hướng dẫn giải: Chọn đáp án C. Ta có: f (
¢ x) = cos3x(3x)¢ -sin 2x(2x)¢ = 3cos3x - 2sin 2 . x
Câu 108. Cho f (x) = tan 4x . Giá trị f (0
¢ )bằng số nào sau đây? A. 4 - B. 1 - . C. 1. D. 4 .
Hướng dẫn giải: Chọn đáp án D. Ta có: f x = ( x)¢ ¢ = ( 2 + x) x ¢ = ( 2 ( ) tan 4 1 tan 4 (4 )
4 1+ tan 4x) Þ f (¢0) = 4.
Câu 109. Đạo hàm của hàm số y = cot 2x bằng biểu thức nào sau đây? 1 - 2 - 2 - 2 A. . B. . C. . D. . 2 sin 2x 2 sin 2x 2 cos 2x 2 cos 2x Trang 24
Hướng dẫn giải: Chọn đáp án B. 1 2 Ta có: y¢ = - (2x)¢ = - . 2 2 sin 2x sin 2x
Câu 110. Đạo hàm của hàm số 4
y = cot 2x bằng biểu thức nào sau đây? 3 8c - os 2x 3 8c - os 2x 3 8c - os 2x 3 4c - os 2x A. . B. . C. . D. . 5 sin 2x 6 sin 2x 2 sin 2x 5 sin 2x
Hướng dẫn giải: Chọn đáp án A. æ 1 ö Ta có: 3 3 y = 4cot 2 .(
x cot 2x) = 4cot 2x - 2x ¢ ¢ ¢ ç 2 ÷( ) è sin 2x ø 3 3 cos 2x 1 8 - cos 2x = 8 - . = . 3 2 5 sin 2x sin 2x sin 2x
Câu 111. Đạo hàm của hàm số y = cot x bằng biểu thức nào sau đây? 1 sin x 1 - 1 - A. . B. - . C. . D. . 2 cot x 2 cot x 2 sin x cot x 2 2sin x cot x
Hướng dẫn giải: (cot x)¢ 1 Ta có : y¢ = = - 2 2 cot x 2sin x cot x Chọn đáp án D Câu 112. Cho 6 6
f (x) = sin x + cos x và 2 2 g(x) = 3sin .
x cos x . Tổng f ¢(x) + g¢(x) bằng biểu thức nào sau đây? A. 5 5
6(sin x + cos x + sin . x cos x). B. 5 5
6(sin x - cos x - sin . x cos x). C. 6. D. 0.
Hướng dẫn giải: Ta có: f '( x) 5 5 = 6sin . x cos x + 6cos . x (-sin x) 5 5 = 6sin . x cos x - 6cos . x sin x æ ö g '( x) 3 3 2 = .sin 2x ' = sin 2 . x 2.cos 2x ç ÷ è 4 ø 2 Suy ra:
f '( x) + g '(x) = 6.sin . x cos x( 2 2
sin x - cos x)( 2 2
sin x + cos x) + 6sin .xcos .x( 2 2 cos x - sin x) Û 6 - sin . x cos . x ( 2 2
cos x - sin x) + 6sin .xcos .x( 2 2
cos x - sin x) = 0 Chọn đáp án D
Câu 113. Cho f là hàm số liên tục tại x . Đạo hàm của f tại x là: 0 0
A. f ( x0 ).
f (x + h - f x 0 ) ( 0) B. . h
f (x + h - f x 0 ) ( 0) C. lim
(nếu tồn tại giới hạn) . h®0 h
f (x + h - f x - h 0 ) ( 0 ) D. lim
(nếu tồn tại giới hạn). h®0 h Trang 25
Hướng dẫn giải:
Chọn đáp án
C theo định nghĩa
Câu 114. Cho f là hàm xác định trên ! định bởi ( ) 2
f x = x x Î ! . Chọn câu đúng: 0
A. f ¢ ( x = x
f ¢ (x = x 0 ) 2 0 ) . B. . 0 0
C. f ¢ ( x = 2x f ¢ ( x0 ) 0 ) . D. không tồn tại. 0
Hướng dẫn giải:
Ta có: f '(x) = 2.x Þ f '(x = 2.x 0 ) 0 Chọn đáp án C
Câu 115. Cho f là hàm xác định trên (0;+¥) định bởi ( ) 1
f x = . Đạo hàm của f tại x = 2 là: x 0 1 1 1 A. . B. - 1 . C. . D. - . 2 2 2 2
Hướng dẫn giải: 1 - 1 -
Ta có: f '( x) = Þ f ' 2 = 2 ( ) x 2 Chọn đáp án B
Câu 116. Cho hàm f xác định trên ! bởi ( ) 2
f x = x . Giá trị / f (0) bằng: A. 0 B. 2 C. 1 D. Không tồn tại
Hướng dẫn giải: 2x x
Ta có: f '( x) = = 2 2 2 x x
Suy ra f '(0) không tồn tại Chọn đáp án D
Câu 117. Cho hàm f xác định trên ! bởi f (x) 3 = 2x +1. Giá trị / f (- ) 1 bằng: A. 6. B. 6 - . C. 2 - . D. 3.
Hướng dẫn giải:
Ta có: f (x) 2 ' = 6x Þ f '(- ) 1 = 6 Chọn đáp án A
Câu 118. Cho hàm f xác định trên ! bởi ( ) 3
f x = x . Giá trị / f ( 8 - ) bằng: 1 1 1 A. . B. - 1 . C. . D. - . 12 12 6 6
Hướng dẫn giải: 1 2 æ ö 1 - 1 Ta có: f '( x) 3 3
= ç x ÷' = .x Þ f '( 8 - ) = 3 12 è ø Chọn đáp án A x
Câu 119. Cho hàm f xác định trên ! \{ } 1 bởi f ( x) 2 = . Giá trị / f (- ) 1 bằng: x -1 1 1 A. . B. - . C. 2 - . D. Không tồn tại. 2 2
Hướng dẫn giải: Trang 26 2 x -1 - 2x 2 - 2 1 Ta có: f '( x) ( ) = = Þ f ' 1 - = - = - 2 2 ( ) (x - )1 (x - )1 4 2 Chọn đáp án B 2 ì x +1 -1 ï khi x ¹ 0
Câu 120. Cho hàm số f xác định trên ! bởi f ( x) = í . Giá trị / f (0) bằng: x ï î0 khi x = 0 1 A. 0. B. 1. C. . D. Không tồn tại. 2
Hướng dẫn giải:
Ta có: Với x = 0 thì f (x) = 0 Khi đó: f '(0) = 0 Chọn đáp án A 2 ì x +1-1 ï khi x ¹ 0
Câu 121. Cho hàm số f xác định trên ! bởi f ( x) = í . Giá trị / f (0) bằng: x ï î0 khi x = 0 1 A. 0. B. 1. C. . D. Không tồn tại. 2
Hướng dẫn giải:
f (x) - f (0) 2 x +1 -1 1 = = 2 2 x x x +1 +1
Cho x ® 0 ta được f ¢ ( ) 1 0 = nên chọn C. 2 3 2
ì x - 4x + 3x ï khi x ¹ 1
Câu 122. Cho hàm số f xác định trên ! \{ } 2 bởi f ( x) 2 = í x -3x + 2 . Giá trị f ¢ ( ) 1 bằng: ïî0 khi x =1 3 A. . B. 1. C. 0. D. Không tồn tại. 2
Hướng dẫn giải:
f ( x) - f ( ) 3 2 1
x - 4x + 3x x (x - 3) = = x -1
(x - )1( 2x -3x + 2) (x - )1(x -2)
f (x) - f ( ) 1
Cho x ® 1 ta được lim
không tồn tại nên chọn D. x 1 ® x -1
Câu 123. Xét hai mệnh đề:
(I) f có đạo hàm tại x thì f liên tục tại x 0 0
(II) f liên tục tại x thì f có đạo hàm tại x 0 0 Mệnh đề nào đúng?
A. Chỉ mệnh đề (I). B. Chỉ mệnh đề (II).
C. Cả hai đều đúng.
D. Cả hai đều sai.
Hướng dẫn giải:
Mệnh đề (II) sai vì f có thể liên tục mà không có đạo hàm. Chọn A. Trang 27
Câu 124. Cho hàm f xác định trên ! bởi f (x) = ax + b với a, b là hai số thực. Chọn câu đúng:
A. f ¢ ( x) = a.
B. f ¢ ( x) = -a.
C. f ¢ ( x) = b.
D. f ¢ ( x) = b - .
Hướng dẫn giải: Chọn A.
Câu 125.
Cho hàm f xác định trên ! bởi f (x) 2 = 2
- x + 3x. Đạo hàm của hàm số này là:
A. f ¢ ( x) = 4 - x -3.
B. f ¢ ( x) = 4 - x + 3.
C. f ¢ (x) = 4x + 3.
D. f ¢ (x) = 4x -3.
Hướng dẫn giải: Chọn B.
Câu 126. Cho hàm f xác định trên [0;+¥) bởi f ( x) = x x . Đạo hàm của hàm số này là:
A. f ¢ ( x) 1 = x .
B. f ¢ ( x) 3 = x . 2 2 x x
C. f ¢ ( x) 1 = .
D. f ¢ ( x) = x + . 2 x 2
Hướng dẫn giải: 1 3 /
f (x) =1. x + . x =
x nên chọn B. 2 x 2 3
Câu 127. Cho hàm số f ( x) 3
= k x + x (k Î! ). Để / f ( ) 1 = thì ta chọn: 2 9 A. k = 1. B. k = 3 - . C. k = 3. D. k = . 2
Hướng dẫn giải: k 1 k 1 3 / f ( x) / = + Þ f ( )
1 = + = Þ k = 3 nên chọn C. 3 2 3 x 2 x 3 2 2 2 æ 1 ö
Câu 128. Cho hàm f xác định trên (0;+¥) cho bởi f ( x) = x -
. Đạo hàm của f là: ç ÷ è x ø 1 1 1 1 A. /
f (x) = x + - 2. B. / f ( x) =1- . C. /
f (x) = x - . D. / f (x) =1+ . x 2 x x 2 x
Hướng dẫn giải: / æ 1 ö 1 /
f ( x) = x + - 2 =1- nên chọn B. ç ÷ 2 è x ø x 3 æ 1 ö
Câu 129. Cho hàm f xác định trên (0;+¥) cho bởi f (x) = x -
. Đạo hàm của f là: ç ÷ è x ø 3 æ 1 1 1 ö 3 æ 1 1 1 ö A. / f (x) = x - - + . B. / f (x) = x + + + . ç 2 2 ÷ ç ÷ è x x x x x ø 2 2 è x x x x x ø 3 æ 1 1 1 ö 3 1 C. / f ( x) = - x + + - . D. /
f (x) = x x -3 x + - . ç 2 2 ÷ è x x x x x ø x x x
Hướng dẫn giải: Trang 28 / æ 3 1 ö 3 æ 1 1 1 ö /
f (x) = x x -3 x + - = x - - + nên chọn A. ç ÷ ç 2 x x x 2 ÷ è ø è x x x x x ø
Câu 130. Cho hai kết quả: / æ 1 1 1 ö 1 2 3 / æ 1 1 1 ö 1 1 1 (I) - + = - + - ; (II) - + = - + - ç 2 3 ÷ 2 3 4 ç ÷ è x x x ø x x x 2 3 2 4 6 è x x x ø x x x Hãy chọn câu đúng: A. Chỉ (I) đúng. B. Chỉ (II) đúng.
C. Cả hai đều đúng.
D. Cả hai đều sai.
Hướng dẫn giải: 1 1 Sử dụng công thức = -
ta được đáp án A. n n 1 + x nx x -
Câu 131. Cho hàm f xác định trên ! \{ } 1
- bởi f (x) 2 1 =
. Đạo hàm của f là: x +1 2 3 A. / f ( x) = . B. / f ( x) = . (x + 2)2 (x + 2)2 1 -1 C. / f ( x) = . D. / f ( x) = . (x + 2)2 (x + 2)2
Hướng dẫn giải: æ ax b ¢ + ö ad - bc Sử dụng công thức =
ta được đáp án B. ç ÷ è cx + d ø (cx + d)2
Câu 132. Cho hàm f xác định trên ! \{ } 1 bởi f ( x) 2 = x +1- . Xét hai câu sau: x -1 2 x - 2x -1 (I) / f ( x) = (II) /
f (x) > 0, "x ¹ 1 (x - )2 1 Hãy chọn câu đúng: A. Chỉ (I) đúng. B. Chỉ (II) đúng.
C. Cả hai đều đúng.
D. Cả hai đều sai.
Hướng dẫn giải: 2 Ta có: / f ( x) =1+ > 0
"x ¹ 1 ta được đáp án B. (x - )2 1 2 x + x -1
Câu 133. Cho hàm f xác định trên trên ! \{ } 1 bởi f (x) = . Xét hai câu sau: x -1 1 2 x - 2x (I) / f ( x) =1- (II) / f ( x) = (x - )2 1 (x - )2 1 Hãy chọn câu đúng: A. Chỉ (I) đúng. B. Chỉ (II) đúng.
C. Cả hai đều sai.
D. Cả hai đều đúng.
Hướng dẫn giải: 2 x - 2x 1 Ta có: / f ( x) = =1-
ta được đáp án D. (x - )2 1 (x - )2 1
Câu 134. Cho hàm f xác định trên [1;+¥) bởi f ( x) = x -1. Giá trị / f ( ) 1 bằng: Trang 29 1 A. . B. 0. C. 1. D. Không tồn tại. 2
Hướng dẫn giải:
f ( x) - f ( ) 1 x -1 1 Ta có: lim = lim = lim
= +¥ nên ta được đáp án D. x 1+ x - x 1+ x - x 1 1 1 + ® ® ® x -1
Câu 135. Cho hàm f xác định trên (1;+¥) bởi f ( x) 1 = x -1 +
. Để tính đạo hàm của hàm số này, hai x -1
học sinh lập luận theo hai cách: x x - 2 (I) f ( x) / = Þ f (x) = x -1 2(x - ) 1 x -1 1 1 x - 2 (II) / f (x) = - = 2 x -1 2( x - ) 1 x -1 2(x - ) 1 x -1 Cách nào đúng: A. Chỉ (I) đúng. B. Chỉ (II) đúng.
C. Cả hai đều đúng.
D. Cả hai đều sai.
Câu 136. Gọi (P) là đồ thị hàm số 2
y = 2x - x + 3. Phương trình tiếp tuyến với (P) tại giao điểm của (P) với trục tung là:
A. y = -x + 3.
B. y = -x - 3.
C. y = 4x - . 1
D. y = 11x + 3 .
Hướng dẫn giải:
Ta có: y¢ = 4x -1, giao điểm của (P) và Oy M (0; 3), y¢(0) = - . 1
Phương trình tiếp tuyến cần tìm là: y - 3 = -x Û y = -x + 3 nên ta được đáp án A. -1
Câu 137. Gọi (H ) là đồ thị hàm số = x y
. Phương trình tiếp tuyến với (H ) tại điểm mà (H ) cắt hai trục x tọa độ là:
A. y = -x +1.
B. y = x - . 1
C. y = x + . 1
D. y = x -
1 hoặc y = x + . 1
Hướng dẫn giải: 1 Ta có: y¢ =
, giao điểm của (H ) và Ox M (1; 0), y¢( ) 1 = . 1 2 x
Phương trình tiếp tuyến cần tìm là: y = x -
1 nên ta được đáp án B. 2 x - 2x -1
Câu 138. Cho hàm số y = f ( x) =
có đồ thị (H ) . Đường thẳng D song song với đường thẳng x - 2
d : y = 2x -1 và tiếp xúc với (H ) thì tọa độ tiếp điểm là: A. M 3;2 M 3;2 M 1;2 1 ( ) 0 ( ) 0 ( ). B. và . C. M 2;3 0 ( ). D. Không tồn tại.
Hướng dẫn giải: 2 x - 4x + 5 Ta có: / y = . (x - 2)2
Đường thẳng D song song với đường thẳng d : y = 2x -1 suy ra D : y = 2x + b (b ¹ - ) 1 Trang 30 2 ì x - 4x + 5 2 = ï 2 D ï (x - 2)
tiếp xúc với (H) Û có nghiệm. í 2 ï x - 2x -1 2x + b = ïî x - 2
Từ phương trình đầu ta suy ra được x = 3 Ú x = 1 thế vào (H)
Ta được đáp án B.
Câu 139. Cho hàm số y = f ( x) 4
= 2 - có đồ thị (H). Đường thẳng D vuông góc với đường thẳng x
d : y = -x + 2 và tiếp xúc với (H) thì phương trình của D là:
A. y = x + 4 .
B. y = x + 4 hoặc y = x - 2.
C. y = x - 2 hoặc y = x + 6. D. Không tồn tại.
Hướng dẫn giải:
Đường thẳng D vuông góc với đường thẳng d : y = -x + 2 suy ra D : y = x + b ì 4 1 = ï 2 D ï
tiếp xúc với (H) Û x có nghiệm. í 4 ïx + b = 2 - ïî x
Từ phương trình đầu ta suy ra được x = 2 Ú x = 2 - Þ b = 2 - Ú b = 6
Ta được đáp án C.
Câu 140. Đạo hàm của hàm số f (x) = (x + 2)(x - 3) bằng biểu thức nào sau đây? A. 2x + 5 . B. 2x - 7 . C. 2x -1. D. 2x - 5 .
Hướng dẫn giải: Ta có: f (x) 2
= x - x -6 Þ f ¢(x) = 2x -1. Chọn đáp án C 2x - 3
Câu 141. Đạo hàm của hàm số f (x) =
bằng biểu thức nào sau đây? 2x -1 12 8 4 4 A. - . B. - . C. - . D. . (2x - )2 1 (2x - )2 1 (2x - )2 1 (2x - )2 1
Hướng dẫn giải:
Sử dụng công thức đạo hàm của thương. ax + b ad - bc
Hoặc ghi nhớ kết quả: Hàm số y =
(ad -bc ¹ 0;c ¹ 0)có đạo hàm là y¢ = cx + d (cx + d)2 4
Từ đó tính được: f ¢( x) = . (2x - )2 1 Chọn đáp án D x + 4
Câu 142. Đạo hàm của hàm số f (x) =
bằng biểu thức nào sau đây? 2x -1 7 7 9 9 A. - . B. . C. - . D. . (2x - )2 1 (2x - )2 1 (2x - )2 1 (2x - )2 1
Hướng dẫn giải: Trang 31 9
Ta có: f ¢( x) = - . (2x - )2 1 Chọn đáp án C x + 4
Câu 143. Đạo hàm của hàm số f (x) =
bằng biểu thức nào sau đây? 2 - 5x 18 13 3 22 A. - . B. - . C. . D. . (2 -5x)2 (2 -5x)2 (2 -5x)2 (2 -5x)2
Hướng dẫn giải: 22
Ta có: f ¢( x) = . (2-5x)2 Chọn đáp án D. 2 - 3x
Câu 144. Đạo hàm của hàm số f (x) =
bằng biểu thức nào sau đây? 2x +1 7 4 8 1 A. - . B. - . C. . D. . (2x + )2 1 (2x + )2 1 (2x + )2 1 (2x + )2 1
Hướng dẫn giải: 7
Ta có: f ¢( x) = - . (2x + )2 1 Chọn đáp án A.
Câu 145. Hàm số nào sau đây có đạo hàm luôn dương với mọi giá trị thuộc tập xác định của hàm số đó? 3x + 2 3x - 2 -x - 2 -x + 2 A. y = . B. y = . C. y = . D. y = . 5x +1 5x +1 2x -1 x +1
Hướng dẫn giải: ax + b ad - bc d Nhận xét y = Þ y¢ = > 0 x
" ¹ - Û ad - bc > 0. cx + d (cx + d)2 c
Ta kiểm tra dấu ad - bc của từng hàm trong từng đáp án.
Đáp án A: ad - bc = 7 - < 0 (loại).
Đáp án B: ad - bc = 13 > 0 (nhận). Chọn đáp án B.
Câu 146. Hàm số nào sau đây có đạo hàm luôn âm với mọi giá trị thuộc tập xác định của hàm số đó? -x - 2 x - 2 2x - 3 3x + 2 A. y = . B. y = . C. y = . D. y = . x +1 x +1 x -1 x -1
Hướng dẫn giải: Tương tự câu 446.
Đáp án A: ad - bc = 1 > 0 (loại).
Đáp án B: ad - bc = 3 > 0 (loại).
Đáp án C: ad - bc = 1 > 0 (loại). Chọn đáp án D
Câu 147. Nếu f (x) 2
= x + 2x + 3thì f (
¢¢ x) là biểu thức nào sau đây? x +1 2 A. . B. .
( 2x + 2x + )3 2x + 2x +3
( 2x + 2x + )3 2x + 2x +3 Trang 32 - 2 x -1 C. . D. .
( 2x + 2x + )3 2x + 2x +3 ( 2x + 2x + )3
Hướng dẫn giải: ( 2 ¢ x + 2x + 3) x +1
Ta có: f ¢( x) = = . 2 2 2 x + 2x + 3 x + 2x + 3 ( ¢ x + )¢ 2
1 . x + 2x + 3 - (x + ) 1 .( 2 x + 2x + 3) Þ f ¢ (x) = ( 2x +2x+3) (x + )2 2 1 x + 2x + 3 - Þ 2 f ¢ (x) 2 x + 2x + 3 = = . 2 x + 2x + 3 ( 2x +2x+3) 2 . x + 2x + 3 Chọn đáp án B. 2 - x
Câu 148. Nếu f (x) = thì f (
¢¢ x) là biểu thức nào sau đây? 3x +1 42 2x -1 42 42 A. . B. . C. . D. - . (3x + )2 1 (3x + )3 1 (3x + )3 1 (3x + )3 1
Hướng dẫn giải: 7 2 3x 1 . 3x 1 ¢ + + 42
Ta có: f ¢( x) = - Þ f ¢ (x) ( ) ( ) = 7. = . (3x + )2 1 (3x + )4 1 (3x + )3 1 Chọn đáp án C. 2 1
Câu 149. Nếu f (x) = x cos thì f ¢(x) là biểu thức nào dưới đây? x 1 1 1 1 2 1 1
A. 2x cos - x sin . B. - 2x sin .
C. 2x cos + sin . D. sin . x x x x x x
Hướng dẫn giải: 1 1 ¢ 1 1 1 ¢ ¢ æ ö æ ö æ ö
Ta có: f ¢( x) = ( 2 x ) 2 2 .cos + x . cos = 2 . x cos + x . -sin . . ç ÷ ç ÷ ç ÷ x è x ø x è x ø è x ø 1 1 = 2 . x cos + sin x x Chọn đáp án C. 1
Câu 150. Nếu g(x) =
thì g¢( x) là biểu thức nào sau đây? sin 2x 2cos2x 2 cos 2x 1 A. - . B. - . C. - . D. . sin 2 2x sin 2 2x sin 2 2x 2 cos 2x
Hướng dẫn giải: 1 ¢ æ ö sin 2x ¢ cos 2 . x 2x ¢ 2cos 2x Ta có: g¢(x) ( ) ( ) = = - = - = - . ç ÷ 2 2 2 è sin 2x ø sin 2x sin 2x sin 2x Chọn đáp án A. cos x
Câu 151. Nếu h(x) =
thì h¢(x) là biểu thức nào sau đây? 2 x Trang 33 sin x
- xsin x - 2cos x
- xsin x + 2cos x 2sin x A. - . B. . C. . D. - 2x 3 x 3 x 3 x
Hướng dẫn giải: ( ¢ cos x)¢ 2 .x - cos . x ( 2 x ) 2 -x sin x - 2 . x cos x
-xsin x - 2cos x Ta có: h¢(x) = = = . 4 4 3 x x x Chọn đáp án B.
Câu 152. Nếu k(x 3 ) = 2sin
x thì k¢( x) là biểu thức nào sau đây? 6 A. sin 2 x cos x .
B. 6sin 2 x cos x . x 3 3 cos x C. sin 2 x cos x . D. . x x
Hướng dẫn giải: ¢ ¢ Ta có: k¢(x) 3 2 = 2. sin x = 2.3sin x. sin x ( ) ( ) 2 ¢ = 6sin
x.cos x.( x ) 3 2 = .sin x.cos x . x Chọn đáp án C. 2 1
Câu 153. Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số f (x) = x - tại điểm có hoành độ x = 1 - là: x
A. y = -x +1.
B. y = x - 1.
C. y = -x + 2.
D. y = 2x +1.
Hướng dẫn giải: 1
Ta có f ¢( x) = 2x +
. Hệ số góc của tiếp tuyến là f ¢(- ) 1 = 1 - . 2 x
Tiếp điểm là M ( 1
- ;2) nên phương trình tiếp tuyến tại M là: y -2 = - ( 1 x + ) 1 Û y = -x +1. Chọn đáp án A.
Câu 154. Nếu f x = ( x + )( - x)3 ( ) 5 1 1 thì f ( ¢¢ x) bằng: A. - ( - x)2 15 1 .
B. ( - x)( - x)2 2 1 10 1 .
C. ( x + )( - x)2 5 6 1 1 .
D. ( x - )( - x)2 5 2 1 .
Hướng dẫn giải: f (
¢ x) = 5(1- x)3 -3(5x + ) 1 (1- x)2
= (1- x)2 (5-5x -15x -3) = 2(1-10x)(1- x)2 Chọn đáp án B x
Câu 155. Nếu y = sin thì (n) y bằng: 2 1 æ x p ö æ x p ö A. sin + n . B. sin + n . ç ÷ ç ÷ 2n è 2 2 ø è 2 2 ø æ x p ö 1 æ x ö C. 2n sin + n . D. sin + np . ç ÷ ç ÷ è 2 2 ø 2n è 2 ø
Hướng dẫn giải: 1 x 1 æ x p ö y¢ = cos = sin + . ç ÷ 2 2 2 è 2 2 ø Trang 34 1 æ x p ö 1 æ x p ö y¢¢ = cos + = sin + 2. . 2 ç ÷ 2 ç ÷ 2 è 2 2 ø 2 è 2 2 ø 1 æ x p ö 1 æ x p ö y¢¢¢ = cos + 3. = sin + 3. . 3 ç ÷ 3 ç ÷ 2 è 2 2 ø 2 è 2 2 ø … (n) 1 æ x ö y = sin + np . ç ÷ 2n è 2 ø Chọn đáp án D
Câu 156. Phương trình tiếp tuyến của parabol 2
y = x + x + 4
3song song với đường thẳng y = - x là : 3
A. y = x - 2. B. y = 1- . x C. y = 2 - . x
D. y = 3 - x .
Hướng dẫn giải:
Gọi M ( x ; y y¢(x = 1 - Û 2x +1= 1 - Û x = 1 - 0 ) 0
0 ) là tiếp điểm. Ta có . 0 0
Tọa độ M M ( 1
- ;3). Phương trình tiếp tuyến y = -(x + )
1 + 3 Û y = -x + 2 Chọn đáp án C 3x + 2
Câu 157. Tiếp tuyến với đồ thị hàm số f (x) =
tại điểm có hoành độ x =
1 có hệ số góc bằng bao 2x - 3 0 nhiêu? A. 13 B. 1 - . C. 5 - . D. 13 - .
Hướng dẫn giải: 13 y¢ = - (2x -3)2
Hệ số góc tiếp tuyến tại M k = y¢( ) 1 = 1 - . 3 Chọn đáp án D x + 5
Câu 158. Tiếp tuyến với đồ thị hàm số f (x) =
tại điểm có hoành độ x = 3 có hệ số góc bằng bao nhiêu? x - 2 0 A. 3 B. 3 - . C. 7 - . D. 10 - .
Hướng dẫn giải: 7 y¢ = - (x - 2)2
Hệ số góc tiếp tuyến tại M k = y¢( ) 3 = 7 - . Chọn đáp án C 3x + 5
Câu 159. Đạo hàm của hàm số f (x) =
+ x tại điểm x =1 bằng bao nhiêu? x - 3 7 -1 A. 3 - B. 4 . C. . D. . 2 2
Hướng dẫn giải: 14 1 y¢ = - + . Ta có y¢( ) 14 1 1 = - + = 3 - (x -3)2 2 x 4 2 Chọn đáp án A x - 3
Câu 160. Đạo hàm của hàm số f (x) =
+ 4x tại điểm x =1 bằng bao nhiêu? x + 3 Trang 35 -5 5 25 11 A. B. . C. . D. . 8 8 16 8
Hướng dẫn giải: 6 1 6 11 y¢ = + Þ y¢ 1 = +1 = 2 ( ) . (x +3) x 16 8 Chọn đáp án D x -1
Câu 161. Đạo hàm của hàm số f (x) =
+ 4x tại điểm x =1 bằng bao nhiêu? x +1 -1 1 3 3 A. B. . C. . D. . 2 2 4 2
Hướng dẫn giải: 2 1 2 3 y¢ = + Þ y¢ 1 = +1 = 2 ( ) . (x + )1 x 4 2 Chọn đáp án D
Câu 162.
Đạo hàm của hàm số 4
f (x) = x + x + 2 tại điểm x = 1 bằng bao nhiêu? 17 9 9 3 A. B. . C. . D. . 2 2 4 2
Hướng dẫn giải: 1 1 9 3 y¢ = 4x + Þ y¢( ) 1 = 4 + = . 2 x 2 2 Chọn đáp án B
Câu 163.
Đạo hàm của hàm số 3
f (x) = x + x - 5 tại điểm x = 1 bằng bao nhiêu? 7 5 7 3 A. B. . C. . D. . 2 2 4 2
Hướng dẫn giải: 1 1 7 2 y¢ = 3x + Þ y¢( ) 1 = 3+ = . 2 x 2 2 Chọn đáp án A 1
Câu 164. Đạo hàm của hàm số f (x) =
bằng biểu thức nào sau đây? 2 x +1 x 2x 2x 2x A. - . B. . C. - . D. . (x + )2 2 1 (x + )2 2 1 (x + )2 2 1 (x + )2 2 1 Hướng dẫn: 2 ¢ x 1 ¢ ( ) ( + ) = - = - 2x f x . (x +1)2 (x +1)2 2 2 Chọn đáp án C. 1
Câu 165. Đạo hàm của hàm số f (x) =
bằng biểu thức nào sau đây? 2 x -1 2 2x 2 - x 1 2x A. . B. . C. - . D. . (x - )2 2 1 (x - )2 2 1 (x - )2 2 1 (x - )2 2 1 Trang 36
Hướng dẫn giải: 2 ¢ x 1 ¢( ) ( - ) = - = - 2x f x . (x -1)2 (x -1)2 2 2 Chọn đáp án B. 2 x +1
Câu 166. Đạo hàm của hàm số f (x) =
bằng biểu thức nào sau đây? 2 x -1 2 4x 4x 2 - 4 - x A. . B. . C. . D. . (x - )2 2 1 (x - )2 2 1 (x - )2 2 1 (x - )2 2 1
Hướng dẫn giải: ( 2 x ) 1 ¢ .( 2 x ) 1 ( 2 x ) 1 ¢ + - - - .( 2 x + ) 1 2 . x ( 2 x - ) 1 - 2 . x ( 2 x + ) 1 4 - x f ( ¢ x) = = = (x - )2 1 (x - )2 1 (x - )2 2 2 2 1 Chọn đáp án D 1
Câu 167. Đạo hàm của hàm số f (x) =
bằng biểu thức nào sau đây? 2 2 - x 2x 2x 2 1 A. . B. - . C. - . D. - . (2- x )2 2 (2- x )2 2 (2- x )2 2 (2- x )2 2
Hướng dẫn giải: ( 2 2 x )¢ - 2x f ( ¢ x) = - =
(2- x )2 (2- x )2 2 2 Chọn đáp án A 2 1- x
Câu 168. Đạo hàm của hàm số y =
bằng biểu thức nào sau đây? 2 2 - x 2x 2x 2 1 A. . B. - . C. - . D. - . (2- x )2 2 (2- x )2 2 (2- x )2 2 (2- x )2 2
Hướng dẫn giải: ( 2 1 x )¢ ( 2 2 x ) ( 2 2 x )¢ - - - - ( 2 1- x ) 2 - x( 2 2 - x ) + 2x ( 2 1- x ) 2 - x y¢ = = = (2- x )2 (2- x )2 (2- x )2 2 2 2 Chọn đáp án B 1
Câu 169. Đạo hàm của hàm số y =
bằng biểu thức nào sau đây? 2 x + x -1 (2 - x +1) 2( - x +1) (2 - x -1) 2(2x +1) A. . B. . C. . D. . (x + x- )2 2 1 (x + x- )2 2 1 (x + x- )2 2 1 (x + x- )2 2 1
Hướng dẫn giải: ( 2 x x ) 1 ¢ + - 2x +1 y¢ = - = - (x + x - )2 1 (x + x - )2 2 2 1 Chọn đáp án A 2 x + x +1
Câu 170. Đạo hàm của hàm số y =
bằng biểu thức nào sau đây? 2 x + x -1 Trang 37 2(2x -1) 2(2x + 2) 2(2x +1) 2(2x +1) A. - . B. - . C. - . D. . (x + x- )2 2 1 (x + x- )2 2 1 (x + x- )2 2 1 (x + x- )2 2 1
Hướng dẫn giải: 2
x + x -1+ 2 ¢ æ 2 ¢ æ ö ö 2( 2 x + x - ) 1 ¢ 2(2x +1) y¢ = ç ÷ = ç1+ ÷ = - = - 2 2 è x + x -1 ø è x + x -1ø ( 2 x + x - )2 1 ( 2 x + x - )2 1 Chọn đáp án C 2 x + x + 3
Câu 171. Đạo hàm của hàm số y =
bằng biểu thức nào sau đây? 2 x + x -1 2(2x +1) 4(2x +1) 4(2x -1) 4(2x + 4) A. - . B. - . C. - . D. - . (x + x- )2 2 1 (x + x- )2 2 1 (x + x- )2 2 1 (x + x- )2 2 1
Hướng dẫn giải: 2
x + x -1+ 4 ¢ æ 4 ¢ æ ö ö 4( 2 x + x - ) 1 ¢ 4(2x +1) y¢ = ç ÷ = ç1+ ÷ = - = - 2 2 è x + x -1 ø è x + x -1ø ( 2 x + x - )2 1 ( 2 x + x - )2 1 Chọn đáp án B 1
Câu 172. Đạo hàm của hàm số y =
bằng biểu thức nào sau đây? 2 2x + x +1 (4x -1) 4x +1 (4x +1) 1 - A. - . B. . C. - . D. . (2x + x+ )2 2 1 (2x + x+ )2 2 1 (2x + x+ )2 2 1 (2x + x+ )2 2 1
Hướng dẫn giải: ( 2 2x x ) 1 ¢ + + 4x +1 y¢ = - = - (2x + x + )2 1 (x + x - )2 2 2 1 Chọn đáp án C 2 2x + x + 5
Câu 173. Đạo hàm của hàm số y =
bằng biểu thức nào sau đây? 2 2x + x + 2 3( - 4x -1) 3( - 4x +1) 3 - -(4x +1) A. - . B. . C. . D. - . (2x + x+2)2 2 (2x + x+2)2 2 (2x + x+2)2 2 (2x + x+2)2 2
Hướng dẫn giải: 2
2x + x + 2 + 3 ¢ æ 3 ¢ æ ö ö 3( 2 2x + x + 2)¢ 3(4x +1) y¢ = ç ÷ = ç1+ ÷ = - = - 2 2 è 2x + x + 2 ø è 2x + x + 2 ø ( 2 2x + x + 2)2 ( 2 2x + x + 2)2 Chọn đáp án B
Câu 174.
Đạo hàm của hàm số 3 2 2
y = (x - x ) bằng biểu thức nào sau đây? A. 5 3 6x + 4x . B. 5 4
6x -10x + 4x. C. 5 4 3
6x -10x - 4x . D. 5 4 3
6x -10x + 4x .
Hướng dẫn giải: 3 2 2 6 5 4
y = (x - x ) = x - 2x + x 5 4 3
Þ y¢ = 6x -10x + 4x Chọn đáp án D
Câu 175.
Đạo hàm của hàm số 5 2 2
y = (x - 2x ) bằng biểu thức nào sau đây? A. 9 3 10x +16x . B. 9 6 3
10x -14x +16x . C. 9 6 3
10x - 28x +16x . D. 9 6 3
10x - 28x + 8x . Trang 38
Hướng dẫn giải: 5 2 2 10 7 4
y = (x - 2x ) = x - 4x + 4x 9 6 3
Þ y¢ =10x - 28x +16x Chọn đáp án C
Câu 176.
Đạo hàm của hàm số 3 2 3
y = (x - x ) bằng biểu thức nào sau đây? A. 3 2 2 3(x - x ) . B. 3 2 2 2
3(x - x ) (3x - 2x). C. 3 2 2 2
3(x - x ) (3x - x). D. 3 2 2
3(x - x )(3x - 2x).
Hướng dẫn giải: 3 2 2 3 2 2 3 2 2
y¢ = 3(x - x ) (x - x )¢ = 3(3x - 2x)(x - x ) Chọn đáp án B
Câu 177. Đạo hàm của hàm số = ( - + )2 3 2 y x x
x bằng biểu thức nào sau đây? 2 A. ( 3 2
x - x + x) ( 2 2 3x - 2x + ) 1 . B. ( 3 2
x - x + x)( 2 2 2
3x - 2x + x). C. ( 3 2
x - x + x)( 2 2 3x - 2x). D. ( 3 2
x - x + x)( 2 2 3x - 2x + ) 1 .
Hướng dẫn giải: y¢ = ( 3 2
x - x + x) ( 3 2
x - x + x)¢ 2 = x - x + ( 3 2 2 . 2(3 2
1) x - x + x) Chọn đáp án D 2 æ 2 - 3x ö
Câu 178. Đạo hàm của hàm số y =
bằng biểu thức nào sau đây? ç ÷ è 2x +1 ø -14 2 - 3x -4 2 - 3x 16 2 - 3x æ 2 - 3x ö A. . . B. . . C. . . D. 2 . ( ç ÷ 2x + )2 1 2x +1 (2x + )2 1 2x +1 (2x + )2 1 2x +1 è 2x +1 ø
Hướng dẫn giải:
æ 2 3x ö æ 2 3x ¢ - - ö æ 2 -3x ö 3 - (2x + ) 1 - 2(2 - 3x) 14 2 - 3x y¢ = 2 . = 2 . = - . ç ÷ ç ÷ ç ÷
è 2x +1 ø è 2x +1 ø è 2x +1 ø (2x + )2 1 (2x + )2 1 2x +1 Chọn đáp án A
Câu 179.
Đạo hàm của hàm số 2 2
y = (2x - x +1) bằng biểu thức nào sau đây? A. 2 (4x -1) . B. 2 2
2(2x - x +1)(4x - x). C. 2 2
2(2x - x +1) (4x -1). D. 2
2(2x - x +1)(4x -1).
Hướng dẫn giải: 2 2 2
y¢ = 2(2x - x +1).(2x - x +1)¢ = 2(2x - x +1)(4x - ) 1 Chọn đáp án D æ p ö
Câu 180. Để tính đạo hàm của y = f ( x) 2 = cos x -
, một học sinh lập luận theo 4 bước sau: ç ÷ è 4 ø p
A. Xét u x ! u ( x) 2 :
= x - ; v : x ! v(u) = cosu . 4 æ p ö
B. Hàm số y = f ( x) 2 = cos x -
là hàm hợp của hai hàm uv (theo thứ tự đó). ç ÷ è 4 ø
C. Áp dụng công thức f '(x) = v'(u).u '(x). æ p ö D. f ( x) 2
= sin u.2x = 2xsin x - . ç ÷ è 4 ø Trang 39
Hỏi nếu sai thì sai tại bước nào?
Hướng dẫn giải: æ p ö
Sai bước f ( x) 2
= sin u.2x = 2xsin x - , vì (cosu)¢ = -sin . u u¢ ç ÷ è 4 ø Chọn D x
Câu 181. Cho hàm số 2 y = cos 2 . x sin . Xét hai kết quả sau: 2 x x 1 (I) 2 y ' = 2 - sin 2xsin + sin x cos 2x (II) 2 y ' = 2sin 2xsin + sin xcos 2x 2 2 2
Hãy chọn kết quả đúng
A. Chỉ (I). B. Chỉ (II).
C. Cả hai đều đúng.
D. Cả hai đều sai.
Hướng dẫn giải: x ¢ æ ö x x x 1 x 1 Ta có 2 2 çcos 2 . x sin ÷ = 2 - sin 2 . x sin + 2sin cos . cos 2x = 2 2 - sin 2 . x sin + sin xcos x è 2 ø 2 2 2 2 2 2 Chọn B x Câu 182. Hàm số 2 y = tan có đạo hàm là 2 x x x tan 2sin sin x A. 2 y ' = . B. 2 y ' = . C. 2 y ' = . D. 3 y ' = tan . 2 x x x cos 2 cos 3 2cos 2 2 2 2
Hướng dẫn giải: x x x ¢ æ ö tan
y¢ = 2 tan .ç tan ÷ = 2 2 è 2 ø 2 x cos 2 Chọn A
Câu 183. Hàm số y = cot 2x có đạo hàm là 2 1+ cot 2x -( 2 1+ cot 2x) A. y ' = . B. y ' = . cot 2x cot 2x 2 1+ tan 2x -( 2 1+ tan 2x) C. y ' = . D. y ' = . cot 2x cot 2x
Hướng dẫn giải: ( x)¢ - ( 2 + x) -( 2 cot 2 2 1 cot 2 1+ cot 2x) y¢ = = = 2 cot 2x 2 cot 2x cot 2x Chọn B Trang 40 2 æ p ö
Câu 184. Cho hàm số y = f ( x) = sin x + cos x . Giá trị f ' bằng: ç ÷ è 16 ø p 2 2 A. 0 . B. 2 . C. . D. . 2 p
Hướng dẫn giải:
¢( ) cos x sin x 1 f x = - = (cos x -sin x) 2 x 2 x 2 x 2 æ p ö 2 æ p p ö f ¢ç ÷ = çcos -sin ÷ = 0 è 16 ø p è 4 4 ø Chọn A
Câu 185. Xét hàm số f ( x) 3
= cos 2x . Chọn câu sai: æ p ö 2 - sin 2x A. f = - . 1
B. f '( x) = . ç ÷ è 2 ø 3 2 3 cos 2x æ p ö C. f ' = 1. D. 2
3y .y '+ 2sin 2x = 0. ç ÷ è 2 ø
Hướng dẫn giải: æ p ö f = - 1 nên câu A là đúng ç ÷ è 2 ø 2 1 2 - sin 2x
Viết hàm số thành f ( x) = ( x)1 - ¢ 3 cos 2
Þ f ¢( x) = (cos 2x) 3 .(cos 2x) = nên câu B là đúng và 3 3 2 3 cos 2x 2
3y .y '+ 2sin 2x = 0 nên câu D là đúng æ p ö 2 - sinp f ¢ç ÷ = = 0 Þ câu C sai 3 è 2 ø 3 cosp Chọn C
Câu 186. Cho hàm số y = f (x) 4 3 2 = 3
- x + 4x +5x - 2x + .
1 Lấy đạo hàm cấp 1, 2, 3,.. Hỏi đạo hàm đến cấp
nào thì ta được kết quả triệt tiêu? A. 2 . B. 3 . C. 4 . D. 5 .
Hướng dẫn giải:
f ( x) là đa thức bậc 3 Þ đạo hàm đến cấp 3 sẽ “hết” x Þ đạo hàm cấp 4 kết quả bằng 0 Chọn C
Câu 187. Cho hàm số y = f (x) = sin x. Hãy chọn câu sai: æ p ö æ 3p ö
A. y ' = sin x + .
B. y¢¢ = sin ( x + p).
C. y¢¢¢ = sin x + . D. (4)
y = sin (2p - x). ç ÷ ç ÷ è 2 ø è 2 ø
Hướng dẫn giải: Trang 41 æ p ö æ p p ö æ p ö æ 3p ö
y¢ = cos x = sin ç x + ÷; y¢¢ = sinç x + + ÷ = sin(x +p ); y¢¢¢ = sinç x +p + ÷ = sinç x + ÷, è 2 ø è 2 2 ø è 2 ø è 2 ø æ 3p p (4) ö y = sinç x +
+ ÷ = sin(x + 2p ) = sin x còn ( p - x) (4) sin 2 = sin x ¹ y è 2 2 ø Chọn D 2 2 - x + 3x
Câu 188. Cho hàm số y = f ( x) =
. Đạo hàm cấp hai của f là 1- x 1 2 -2 2 A. y¢¢ = 2 + . B. y¢¢ = . C. y¢¢ = . D. y¢¢ = . (1- x)2 (1- x)3 (1- x)3 (1- x)4
Hướng dẫn giải: 2 - + +
y = f ( x) x x 2 2 = = -x + x -1 x -1 - Þ 1 2 2
y¢ = f ¢( x) 2 = 1 - - < 0, x
" ¹ 1Þ (I)True y¢ = 2 + ; y¢¢ = = (x - )2 1 ( x - )2 1 ( x - )3 1 (1- x)3 4
Þ y¢¢ = f ¢¢ = > 0, x " >1Þ (II) False (x - )3 1 Chọn B
Câu 189. Cho hàm số = ( ) 1 y
f x = - . Xét hai mệnh đề: x 2 6 (I) y¢¢ = ; (II) y¢¢¢ = - 3 x 4 x Mệnh đề nào đúng?
A. Chỉ (I). B. Chỉ (II).
C. Cả hai đều đúng.
D. Cả hai đều sai.
Hướng dẫn giải: 1 2 - 6 y¢ = , y¢¢ = , y¢¢¢ = 2 x 2 x 2 x Chọn D æ p ö é pù
Câu 190. Xét hàm số y = cos 2x - . Phương trình (4) f (x) = 8 - có nghiệm x Î 0; là ç ÷ è 3 ø ê 2ú ë û p p p p A. x =
B. x = 0, x = .
C. x = 0, x = .
D. x = 0, x = . 2 6 3 2
Hướng dẫn giải: æ p ö æ p ö æ p ö æ p ö f ¢( x) = 2
- sin ç2x - ÷, f ¢¢(x) = 4c
- osç2x - ÷, f ¢¢¢(x) = 8sinç2x - ÷, (4) f
(x) =16cosç2x - ÷ è 3 ø è 3 ø è 3 ø è 3 ø Trang 42 é p 2p é p 2x - = + k2p x = + kp æ p ö ê 3 3 ê PT (4) f (x) = 8 - 1
Û cosç 2x - ÷ = - Û ê Û 2 ê è 3 ø 2 p 2p ê p 2x - = - + k2p ê = - + p ê x k ë 3 3 êë 6 é p ù p Mà x Î 0;
nên chỉ có giá trị x = thoả mãn ê 2 ú ë û 2 Chọn A
Câu 191. Cho hàm số y = sin 2x . Hãy chọn câu đúng
A. 4y - y¢¢ = 0.
B. 4 y + y¢¢ = 0.
C. y = y¢ tan 2x .
D. y + ( y¢)2 2 = 4.
Hướng dẫn giải:
y¢ = 2cos 2x , y¢¢ = 4 - sin 2x
Xét 4y - y¢¢ = 4sin 2 x+ 4sin 2 x Þ loại đáp án 4y - y¢¢ = 0
Xét 4y + y¢¢ = 4sin 2 x- 4sin 2 x = 0 Þ Chọn đáp án 4 y + y¢¢ = 0 sin 2x
Xét y¢ tan 2x = 2cos 2 . x
= 2sin 2x ¹ y Þ loại đáp án y = y¢tan 2x cos 2x Xét y + ( y¢)2 2 2 2
= sin 2x + 4cos 2x ¹ 4 Þ loại đáp án y +( y¢)2 2 = 4
Chọn đáp án B
Câu 192. Cho hàm số 2
y = x +1. Xét hai quan hệ: (I) . y y¢ = 2x (II) 2
y .y¢¢ = y¢ Quan hệ nào đúng:
A. Chỉ (I). B. Chỉ (II).
C. Cả hai đều đúng.
D. Cả hai đều sai.
Hướng dẫn giải: x 1 y¢ = , y¢¢ = 2 x +1 ( 2 x + ) 2 1 x +1 x Xét 2 . y y¢ = x +1. = x Þ (I) sai 2 x +1 1 1 Xét 2 y .y¢¢ = ( 2 x + ) 1 . = ¹ y¢ Þ (II) sai ( 2 x + ) 2 2 1 x +1 x +1
Chọn đáp án D
Câu 193. Cho hàm số y = f (x) = (x - )2
1 . Biểu thức nào sau đây là vi phân của hàm số f?
A. dy = 2(x - ) 1 dx .
B. dy = (x - )2 1 dx.
C. dy = 2(x - ) 1 .
D. dy = (x - ) 1 dx.
Hướng dẫn giải: Trang 43 dy = 2( x - ) 1 dx
Chọn đáp án A æ p ö
Câu 194. Cho hàm số y = f ( x) được xác định bởi biểu thức y¢ = cos x f ç ÷ =1. Hàm số. y = f (x). là è 2 ø hàm số
A. y = 1+ sin x.
B. y = cos x .
C. y = 1- cos x .
D. y = sin x .
Hướng dẫn giải:
y¢ = cos x Þ y = sin x + C ( C : hằng số) æ p ö p
f ç ÷ =1 Û sin + C =
1 Û C = 0 . Vậy y = sin x è 2 ø 2
Chọn đáp án D
Câu 195. Xét hàm số y = f (x) 2
= 1+ cos 2x . Chọn câu đúng: -sin 4x -sin 4x
A. df ( x) = dx.
B. df ( x) = dx. 2 2 1+ cos 2x 2 1+ cos 2x cos 2x -sin 2x
C. df ( x) = dx.
D. df ( x) = dx. 2 1+ cos 2x 2 1+ cos 2x
Hướng dẫn giải: ( 2 1 cos 2x)¢ + 2.2. - cos 2 . x sin 2x -sin 4x y¢ = = = 2 2 1+ cos 2x 2 2 1+ cos 2x 2 1+ cos 2x
Chọn đáp án B æ p ö
Câu 196. Cho hàm số y = f (x) 2
- cos x với f (x) là hàm số liên tục trên ! . Nếu y ' =1 và f ç ÷ = 0 thì è 4 ø f (x) là 1 p
A. x + cos 2x - 1 .
B. x - cos 2x .
C. x - sin 2x .
D. x + sin 2x . 2 4 2
Hướng dẫn giải:
Xét y¢ = f ¢( x) + sin 2x
Nếu y¢ = 1 Û f ¢( x) =1- sin 2x Do đó f ( x) 1
= x + cos 2x + C 2 æ p ö p 1 p p p
f ç ÷ = 0 Û + cos + C = 0 Û C = - . Vậy f ( x) 1 = x + cos 2x - è 4 ø 4 2 2 4 2 4
Chọn đáp án A Trang 44 si ì n x ï (x ³ 0)
Câu 197. Cho hàm số f (x) xác định trên ! và f ( x) = í
. Tìm khẳng định sai si ï n î (-x) (x < 0)
A. Hàm số f không liên tục tại x = 0.
B. Hàm số f không có đạo hàm tại x = 0. 0 0 æ p ö æ p ö C. f ¢ = 1 - . D. f ' = 0. ç ÷ ç ÷ è 2 ø è 2 ø
Hướng dẫn giải: s
ì in x ( x ³ 0)
Ta có f ( x) = í î-sinx ( x < 0)
* f ( x) liên tục tại x = 0 Þ “Hàm số f không liên tục tại x = 0”: là đúng o 0
* f ( x) không tồn tại đạo hàm tại điểm x = 0 Þ “Hàm số f không có đạo hàm tại x = 0”: là đúng o 0 æ p ö æ p ö
* f ¢ç ÷ = 0 Þ “ f ¢ = 1 - ” là sai è ç ÷ 2 ø è 2 ø æ p ö æ p ö
* f ¢ç ÷ = 0 Þ “ f ' = 0” là đúng è ç ÷ 2 ø è 2 ø
Chọn đáp án C æ p ö
Câu 198. Cho hàm số f (x) = sin(psin x). Giá trị f ' ç ÷ è 6 ø p p p A. - 3 . B. . C. 0 . D. . 2 2 2
Hướng dẫn giải: y
cos(p sin x).(p sin x)¢ ¢ =
= p cos x. cos(p sin x) æ p ö p æ p ö 3 p
f ¢ç ÷ = p cos .cosçp sin ÷ =p æ ö . .cosç ÷ = 0 è 6 ø 6 è 6 ø 2 è 2 ø
Chọn đáp án C 2 -x + x + 2
Câu 199. Cho hàm số f xác định trên D = ! \{ }
1 bởi y = f (x) = . Xét hai mệnh đề: x -1 2 4
(I) y¢ = f ¢( x) = 1 - - < 0, x " ¹ 1
(II) y¢¢ = f ¢¢ = > 0, x " ¹ 1 (x - )2 1 (x - )3 1 Chọn mệnh đề đúng:
A. Chỉ (I). B. Chỉ (II).
C. Cả hai đều sai.
D. Cả hai đều đúng.
Hướng dẫn giải: Trang 45 2 - + +
y = f ( x) x x 2 2 = = -x + x -1 x -1
Þ y¢ = f ¢(x) 2 = 1 - - < 0, x " ¹ 1Þ (I)True (x - )2 1 4
Þ y¢¢ = f ¢¢ = > 0, x " >1Þ (II) False (x - )3 1
Chọn đáp án A 2 x - x - 2
Câu 200. Cho hàm số y = f ( x) =
có đồ thị (C). Xét ba mệnh đề: x - 2
(I) (C) thu gọn thành đường thẳng y = x + 1
(II) (C) thu gọn thành hai đường tiệm cận
(III) y¢ = f ¢(x) =1, x " ¹ 2
Hãy chọn mệnh đề đúng. A. Chỉ (I) và (II).
B. Chỉ (II) và (III).
C. Chỉ (III) và (I).
D. Cả ba mệnh đề.
Hướng dẫn giải: 2 - - + -
y = f ( x) x x 2 (x 1)(x 2) = = = x +1, x " ¹ 2 Þ (I) False,(II)True x - 2 x - 2
y¢ = f ¢( x) =1, x " ¹ 2 Þ(III) True
Chọn đáp án B
Câu 201. Cho hàm số y = f ( x) 3
= 1- x . Xét hai mệnh đề: 1 -
(I) y¢ = f ¢(x) = ; (II) 2 3y ' y +1 = 0 3 (1- x)2 3
Hãy chọn mệnh đề đúng.
A. Chỉ (I). B. Chỉ (II).
C. Cả hai đều đúng.
D. Cả hai đều sai.
Hướng dẫn giải: -
y = f ( x) 1 3
= 1- x Þ y¢ = f ¢(x) = Þ (I)True 3 (1- x)2 3 1 - 2 3 Þ 3y y ¢ +1 = 3.
. (1- x)2 +1 = 0 Þ (II)True 3 (1- x)2 3
Chọn đáp án C
Câu 202. Cho hàm số y = 2sin x . Đạo hàm của y A. y¢ = 1 2cos x . B. y¢ = 1 cos x . C. y¢ = 1 2 x cos . D. y¢ = . x x x cos x
Hướng dẫn giải: ¢ y = x Þ y¢ = x ( x) 1 2sin 2cos . = cos x x
Chọn đáp án B 1
Câu 203. Cho hàm số y = f ( x) = . Xét hai câu: 2 sin 2x Trang 46 4c - os 2x (I) f ¢( x) =
(II) Hàm số g ( x) mà g '(x) = f (x) thì g (x) = 2c - ot 2x 3 sin 2x Chọn câu đúng:
A. Chỉ (I). B. Chỉ (II).
C. Cả hai đều đúng.
D. Cả hai đều sai.
Hướng dẫn giải: ¢ 1 -( 2 sin 2x) = ( ) 4 - cos 2x y f x =
Þ y¢ = f ' x = = Þ (I)True 2 ( ) 4 3 sin 2x sin 2x sin 2x g (x) = -
x Þ g¢(x) 4 2cot 2 = Þ (II) False 2 sin 2x
Chọn đáp án A
Câu 204. Cho hàm số ( ) 2
f x = x có đồ thị (P) và hàm số ( ) 3
g x = x có đồ thị (C). Xét hai câu sau:
(I) Những điểm khác nhau M Î (P) và N Î(C) sao cho tại những điểm đó, tiếp tuyến song song với nhau là æ 2 4 ö æ 2 8 ö
những điểm có tọa độ M ; Î(P) và N ; Î(C) . ç ÷ ç ÷ è 3 9 ø è 3 27 ø
(II) g¢(x) = 3 f (x) Chọn câu đúng.
A. Chỉ (I). B. Chỉ (II).
C. Cả hai đều đúng.
D. Cả hai đều sai.
Hướng dẫn giải: æ ö ü f ( x) 2 4 2
= x Þ f ¢(x) = 2x Þ f ¢ = ç ÷ 3 3 ï è ø ï ý Þ (I)True æ ö g ( x) 2 4 3
= x Þ g (x) 2 = 3x Þ g ï ¢ ¢ = ç ÷ 3 3ï è ø þ g¢(x) 2
= 3x = 3 f (x) Þ (II)True
Chọn đáp án C
Câu 205. Cho hàm số y = f (x) 3
= x -3x + 2 có đồ thị (C). Tiếp tuyến với (C) đi qua điểm A(0;2) là
A. y = 2x - 3. B. y = 2 - x + 3. C. y = 3 - x - 2. D. y = 3 - x + 2.
Hướng dẫn giải:
y = f ( x) 3
= x - 3x + 2; A(0;2)
AÎ(C) Þ ph-¬ng tr×nh tiÕp tuyÕn víi (C) t¹i A
y¢ = f ¢( x) 2
= 3x - 3 Þ f ¢(0) = 3 Þ PTTT : y = 3x - 2
Chọn đáp án D æ p ö
Câu 206. Cho hàm số y = f (x) 2
+ cos x với f (x) là hàm số liên tục trên ! . Nếu y ' = 2 cos 2x + thì ç ÷ è 4 ø f (x) bằng: 1 1
A. sin 2x.
B. - sin 2x.
C. sin 2x .
D. cos 2x . 2 2
Hướng dẫn giải: Trang 47
y = f ( x) 2
+ cos x Þ y¢ = f ¢(x) - sin 2x æ p ö
Theo gt y ' = 2 cos 2x + = cos2x - sin2x Þ f ¢ ç ÷ (x) = cos2x è 4 ø 1 ¢ æ ö
sin 2x = cos2x Þ ATrue ç ÷ è 2 ø
Chọn đáp án A 1
Câu 207. Cho hàm số f '( x) =
. Hàm số f (x) bằng: 2 sin x 1 1 A. . B. - .
C. cot x .
D. - cot x . sin x sin x
Hướng dẫn giải: æ 1 ¢ö -cos x = Þ A False ç ÷ 2 è sin x ø sin x 1 ¢ æ ö cos x - = Þ BFalse ç ÷ 2 è sin x ø sin x ( - x) 1 cot ¢ = Þ C False 2 sin x ( x) 1 cot ¢ - = Þ DTrue 2 sin x
Chọn đáp án D 2sin x
Câu 208. Nếu f ''( x) =
thì f (x) bằng: 3 cos x 1 1
A. tan x .
B. cot x . C. - . D. . cos x 2 cos x
Hướng dẫn giải: ( x) 1 2sinx tan ¢ tan x ¢ = Þ = Þ A True 2 ( ) 3 cos x cos x ( - x) 1 2cosx cot ¢ cot x ¢ = - Þ = Þ B False 2 ( ) 3 sin x cos x ¢ ¢ 2 2 æ 1 ö sinx æ 1 ö cos x + 2sin x - = Þ - = Þ C False ç ÷ 2 ç ÷ 3 è cos x ø cos x è cos x ø cos x ¢ ¢ 2 2 æ 1 ö 2sinx æ 1 ö 2cos x + 6sin x = Þ = Þ D Fa ç lse 2 ÷ 3 ç 2 ÷ 4 è cos x ø cos x è cos x ø cos x
Chọn đáp án A ì f '
ï ( x) = u ( x)
Câu 209. Cho hàm số f (x) = cos 2x. Xét hàm số u,v : í . Chọn câu đúng. ïv '
î ( x) = f ( x) u ì (x) = 2cos 2x u ì (x) = 2 - cos 2x u ì (x) = 2 - sin 2x u ì (x) = 2sin 2x ï ï ï ï A. í . B. í . C. í . D. í . 1 1 1 ïv( x) 1 = - cos 2x
ïv( x) = cos 2x
ïv( x) = sin 2x
ïv( x) = - sin 2x î 2 î 2 î 2 î 2
Hướng dẫn giải: Trang 48
f (x) = cos 2x nên v( x) phải là hàm chứa sin 2x , do đó, loại đáp án A, B. 1 ¢ æ ö 1
Kiểm tra hai đáp án còn lại bằng cách đạo hàm v (v), ta có sin 2x ç ÷ (2x)¢ =
cos 2x = cos 2x . Do đó, è 2 ø 2
Hơn nữa, chúng ta có thể áp dụng công thức đạo hàm (cosu)¢ = u
- ¢sinu để kiểm tra ý còn lại, tức là f (x) (2x)¢ ¢ = - sin 2x = 2 - sin 2x.
Chọn đáp án C
Câu 210. Xét hai mệnh đề: 1 2 - sin x 1 sin x (I) f ( x) = Þ f ' x = g (x) = Þ g '(x) = - 2 ( ) ; (II) 3 cos x cos x 2 cos x cos x Mệnh đề nào sai?
A. Chỉ (I). B. Chỉ (II).
C. Cả hai đều sai.
D. Cả hai đều đúng.
Hướng dẫn giải: æ 1 ¢ö u¢ ¢
Kiểm tra các mệnh đề (I), (II) bằng cách áp dụng các công thức đạo hàm = - , ( n u ) n 1 = nu u - ¢ , ç ÷ 2 è u ø u
(cos x)¢ = -sin x, ta có ¢ æ 1 ¢ö ( 2 cos x) 2(cos x)¢ cos x
2(-sin x)cos x 2sin x • = - = - = - = Þ(I) sai ç 2 ÷ 4 4 4 3 è cos x ø cos x cos x cos x cos x æ 1 ¢ö (cos x)¢ (-sin x) sin x • = - = - = Þ (II) sai ç ÷ 2 2 2 è cos x ø cos x cos x cos x
Chọn đáp án C
Câu 211. Xét hai mệnh đề: 1 1 (I) f '( x) 3
= sin x Þ f (x) 4 = sin x; (II) g '( x) 3
= sin x cos x Þ g (x) 4 = sin x . 4 4 Mệnh đề nào đúng?
A. Chỉ (I). B. Chỉ (II).
C. Cả hai đều đúng.
D. Cả hai đều sai.
Hướng dẫn giải: 1 ¢ æ ö 1 ¢ 1
• Kiểm tra mệnh đề (I): Ta có 4 sin x = ç ÷ ( 4
sin x) = .4.(sin x)¢ 3 3 sin x = cos .
x sin x. Do đó (I) sai. è 4 ø 4 4
• Kiểm tra mệnh đề (II): Từ ý trên, rõ ràng (II) đúng.
Chọn đáp án B Trang 49 - x
Câu 212. Cho hàm số f ( x) 1 tan =
. Để tính f '(x), ta lập luận theo hai cách: 1+ tan x æ p ö 1 (I) f ( x) = tan - x Þ f ' ç ÷ (x) = è 4 ø æ p 2 ö cos - x ç ÷ è 4 ø æ p ö 2 cos x + ç ÷ è 4 ø æ p ö 1 (II) f ( x) = = cot x + Þ f ¢ ç ÷ (x) = æ p ö è 4 ø æ p 2 ö 2 sin x + sin x + ç ÷ ç ÷ è 4 ø è 4 ø Cách nào đúng?
A. Chỉ (I). B. Chỉ (II).
C. Cả hai đều đúng.
D. Cả hai đều sai.
Hướng dẫn giải: æ p ö 2 sin - x cos x sin x ç ÷ - è ø æ p • 4 ö
Kiểm tra mệnh đề (I): Biến đổi f ( x) = = = tan
- x . Áp dụng công thức ç ÷ cos x + sin x æ p ö è 4 2 cos x ø - ç ÷ è 4 ø
(tanu)¢ = u'tanu, ta có æ p ö f ¢( x) 1 1 = - x . = - ç ÷ è 4 ø æ p ö æ p 2 2 ö cos - x cos - x ç ÷ ç ÷ è 4 ø è 4 ø Do đó (I) sai. æ p ö u '
• Kiểm tra mệnh đề (II): Biến đổi f ( x) = cot x +
. Áp dụng công thức đạo hàm (cot u)¢ = - , ta có ç ÷ è 4 ø 2 sin u p ¢ æ ö x + ç ÷ f ¢( x) è 4 ø 1 = - = - . Do đó, (II) sai æ p ö æ p 2 2 ö sin x + sin x + ç ÷ ç ÷ è 4 ø è 4 ø
Chọn đáp án D x -
Câu 213. Cho hàm số f ( x) tan 1 = . Xét hai mệnh đề: tan x +1 2( 2 1+ tan x) æ p ö (I) f '( x) = ; (II) f ' = 1 ( ç ÷ 1+ tan x)2 è 4 ø Mệnh đề nào đúng?
A. Chỉ (I). B. Chỉ (II).
C. Cả hai đều đúng.
D. Cả hai đều sai.
Hướng dẫn giải: Trang 50
æ u ¢ö u 'v - uv '
• Kiểm tra mệnh đề (I): Áp dụng công thức = , ta có ç ÷ 2 è v ø v ¢ ¢ - + - - +
f ¢( x) (tan x ) 1 (tan x ) 1 (tan x ) 1 (tan x ) 1 = (1+ tan x)2 ( 2 tan x + ) 1 (tan x + ) 1 - (tan x - ) 1 ( 2 1+ tan x) = (1+ tan x)2 ( 2 tan x + )
1 [tan x +1- tan x + ] 1 2( 2 1+ tan x) = = (1+ tan x)2 (1+ tan x)2 Do đó (I) đúng.
• Kiểm tra mệnh đề (II): Áp dụng kết quả mệnh đề (I), ta có æ p 2 ö 2 1+ tan æ p ç ÷ ö è 4 2 ø (1+ )1 f ' = = = 1 ç ÷ 2 è 4 ø æ p ö (1+ )2 1 1+ tan ç ÷ è 4 ø Do đó (II) đúng.
Chọn đáp án C
Câu 214. Cho hàm số y = f ( x) = sin x - cos x . Khẳng định nào sai? æ p ö æ p ö æ p ö 1 A. f = 0. B. f ' = 0. C. f ' = .
D. f '(0) không tồn tại. ç ÷ ç ÷ ç ÷ è 4 ø è 2 ø 4 è 4 ø 2
Hướng dẫn giải: æ p ö cos x sin x Với x Î 0, , ta có y ' = +
, ta kiểm tra từng đáp án như sau ç ÷ è 2 ø 2 sin x 2 cos x æ p ö p p 2 2 • f = sin - cos = - = 0 nên A đúng. ç ÷ è 4 ø 4 4 2 2 2 2 æ p ö 1 1 1 • 2 2 f ¢ = + = + = nên C đúng. ç ÷ 4 4 4 4 4 è 4 ø 2 2 2 2 2 2 2 2. 2. 2 2
f (x) - f (0) • Không tồn tại lim
nên không tồn tại f ¢(0) nên D đúng. x 0- ® x - 0 æ p ö
f ( x) - f ç ÷ æ p ö • è 2 Không tồn tại lim
ø nên không tồn tại f ¢ nên B sai. ç ÷ p + p è ø x® x - 2 2 2 Trang 51
Chọn đáp án B
Câu 215. Cho hàm số f ( x) 1 1 = +
. Xét hai phép lập luận: tan x cot x 1 - 1 4 - cos 2x
(I) f ( x) = cot x + tan x Þ f '(x) = + = 2 2 2 sin x cos x sin 2x cos x sin x 2 4 - cos 2x (II) f ( x) = + = Þ f '(x) = 2 sin x cos x sin 2x sin 2x
Phép lập luận nào đúng?
A. Chỉ (I). B. Chỉ (II).
C. Cả hai đều đúng.
D. Cả hai đều sai.
Hướng dẫn giải:
• Kiểm tra phép lập luận (I): 2 2 ( ) ( - - x x)¢ ( x)¢ ( x) 1 1 sin x cos x 4cos 2x f x cot tan cot tan ¢ ¢ = + = + = - + = = 2 2 2 2 2 sin x cos x sin x cos x sin 2x
Do đó, lập luận (I) đúng.
• Kiểm tra phép lập luận (II): 2 2 +
f (x) cos x sin x cos x sin x 1 2 = + = = = sin x cos x sin x cos x 1 sin 2 sin 2 x x 2 ¢ ¢ ¢( ) 2(sin 2x) 2(2x) cos 2x 4cos 2x f x = - = - = - 2 2 2 sin 2x sin 2x sin 2x
Do đó, lập luận (II) đúng.
Chọn đáp án C æ p ö
Câu 216. Cho hàm số f ( x) = cot 2x +
. Hãy chọn câu sai: ç ÷ è 4 ø æ p ö æ p ö
A. f (0) = - . 1 B. f = 0 . C. f '(0) = 4 - . D. f ' = 2 - . ç ÷ ç ÷ è 8 ø è 8 ø
Hướng dẫn giải: p ¢ æ ö 2x + ç ÷ è 4 ø 2
Ta có f ¢( x) = - = - æ p ö æ p 2 2 ö sin 2x + sin 2x + ç ÷ ç ÷ è 4 ø è 4 ø Do đó æ p ö • f (0) = cot = 1 nên A sai ç ÷ è 4 ø Trang 52 æ p ö æ p p ö p • f = cot 2. + = cot = 0 nên B đúng ç ÷ ç ÷ è 8 ø è 8 4 ø 2 2 • f ¢(0) = - = -4 nên C đúng æ p 2 ö sin ç ÷ è 4 ø æ p ö 2 • f ¢ = - = -2 nên D đúng ç ÷ è 8 ø æ p p 2 ö sin 2. + ç ÷ è 8 4 ø
Chọn đáp án A
Câu 217. Tính đạo hàm của hàm số y = f (x) 6 6 2 2
= sin x + cos x +3sin xcos x theo 4 bước sau đây. Biết rằng
cách tính cho kết quả sai, hỏi cách tính sai ở bước nào?
A. y = f (x) 6 6 2 2 = x + x + x x( 2 2 sin cos 3sin cos
sin x + cos x).
B. f ( x) = ( x + x)3 2 2 sin cos . C. f (x) 3 =1 = . 1
D. f '( x) = . 1
Hướng dẫn giải:
Kiểm tra từng bước, ta có • Bước A đúng vì 2 2
sin x + cos x =1 nên 2 2 2 2 x x = x x( 2 2 3sin cos 3sin cos sin x + cos x)
• Áp dụng hằng đẳng thức (a +b)3 3 3
= a +b +3ab(a +b) nên bước B đúng. • Lại áp dụng 2 2
sin x + cos x =1 nên bước C đúng.
• Sử dụng sai công thức đạo hàm lẽ ra (c)¢ = 0 nên D sai. Chọn đáp án D p
Câu 218. Xét hàm số y = f ( x) với 0 < x, y < cho bởi: 2
sin y = cos x (1) . Để tính đạo hàm f ' của f , ta 2 lập luận qua hai bước:
(I) Lấy vi phân hai vế của (1): dy 2s - in xcos x cos ydy = 2 - cos .
x sin xdx Þ y ' = = dx cos y 2 - sin xcos x 2 - sin xcos x 2 - sin xcos x 2 - cos x (II) y ' = = = = 2 1- sin y ( 2 1- cos x)( 2 1+ cos x) 2 2
| sin x | 1+ cos x 1+ cos x Trang 53 Hãy chọn bước đúng?
A. Chỉ (I). B. Chỉ (II).
C. Cả hai đều đúng.
D. Cả hai đều sai.
Hướng dẫn giải: • Kiểm tra bước (I):
Áp dụng công thức vi phân dy = f ¢(x)dx (với y = f ( x)) cho hai vế của (1), ta có ( ydy ( 2 sin cos xdx
cos ydy 2(cos x)¢ = Û =
cos xdx Û cos ydy = 2 - sin x cos xdx dy 2cos x sin x Þ y ' = = dx cos y Do đó, bước (I) đúng. p
• Kiểm tra bước (II): với điều kiện 0 < x, y < từng bước lập luận ở bước (II) dã chặt chẽ. 2
Chọn đáp án C Trang 54