Trang 1
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM ĐẠO HÀM LỚP 11
Câu 1: Số gia của hàm số
!
"
#
$
%#
!
, ứng với:
#
"
%&
'
#
%(
là:
A. 19 B. -7 C. 7 D. 0
Câu 2: Số gia của hàm số
!
"
#
$
%#
$
)(
theo
'
#
là:
A.
&#*'
#
B.
'
#
"#*'
#
$
C.
'
#
"&#*'
#
$
D.
&#'
#
Câu 3: Số gia của hàm số
!
"
#
$
%
#
!
$
ứng với số gia
'
#
của đối số tại
#
"
%)(
là:
A.
%
$
"
'
#
$
$
*'
#
B.
%
$
"
'
#
$
$
)'
#
C.
%
$
""
'
#
$
$
)'
#
$
D.
%
$
"
'
#
$
$
)'
#
*(
Câu 4: Tỉ số
&
"
&
#
của hàm số
!
"
#
$
%&#)+
theo x và
'
#
là:
A. 2 B. 2
'
#
C.
,'
#
D.
'
#
Câu 5: Đạo hàm của hàm số
!
"
#
$
%-#)(
tại
#
"
%(
là:
A. 0 B. 2 C. 1 D. 3
Câu 6: Hệ số góc của tiếp tuyến với đồ thị hàm số
!
"
#
$
%)#
!
tại điểm M(-2; 8) là:
A. 12 B. -12 C. 192 D. -192
Câu 7: Một chất điểm chuyển động có phương trình
.%/
$
(t tính bằng giây, s tính bằng mét). Vận tốc của
chất điểm tại thời điểm
/
"
%-
(giây) bằng:
A.
&0 .
1
B.
+0 .
1
C.
20 .
1
D.
-0 .
1
Câu 8: Đạo hàm của hàm số
!
"
#
$
%+#
!
)#
$
)(
trên khoảng
")
3,*
$
là:
A.
(+#
$
)&#
B.
(+#
$
)&#)(
C.
(+#
$
*&#
D.
Câu 9: Phương trình tiếp tuyến của Parabol
4%)-#
$
*#)&
tại điểm M(1; 1) là:
A.
4%+#*2
B.
4%)+#*2
C.
4%)+#)2
D.
4%+#)2
Câu 10: : Điện lượng truyền trong dây dẫn có phương trình
5%+/*-
thì cường độ dòng điện tức thời tại
điểm
/
"
%-
bằng:
A. 15(A) B. 8(A) C. 3(A) D. 5(A)
Câu 11: Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A. Hàm số
4%67/#
có đạo hàm tại mọi điểm mà nó xác định
B. Hàm số
4%
8
#
có đạo hàm tại mọi điểm mà nó xác định
C. Hàm số
4%
9
#
9
có đạo hàm tại mọi điểm mà nó xác định
Trang 2
D. Hàm số
4%
9
#
9
*
8
#
có đạo hàm tại mọi điểm mà nó xác định
Câu 12: Đạo hàm của hàm số
4%+
bằng:
A. 5 B. -5 C. 0 D. Không có đạo hàm
Câu 13: Một vật rơi tự do có phương trình chuyển động
.%
%
$
:/
$
,
:%;<=0 .
$
1
và t tính bằng s. Vận tốc tại
thời điểm
/%+
bằng:
A.
>;,0 .
1
B.
&+,0 .
1
C.
&?,0 .
1
D.
(=,0 .
1
Câu 14: Tiếp tuyến của đồ thị hàm số
4%
'
#(%
tại điểm có hoành độ
#%)(
có phương trình là:
A.
4%)#*-
B.
4%)#)-
C.
4%#)-
D.
4%#*-
Câu 15: Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số
4%
8
#
$
*#*(
tại giao điểm của đồ thị hàm số với trục
tung là:
A.
4%#*(
B.
4%#)(
C.
4%#*&
D.
4%
#
$
*(
Câu 16:Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số
4%#
!
có hệ số góc của tiếp tuyến bằng 3 là:
A.
4%)-#*&
4%-#*&
B.
4%-#*&
4%-#*-
C.
4%-#)&
4%)-#*&
D.
4%-#*&
4%-#)&
Câu 17: Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số
4%#
'
*&#
$
)(
có tung độ của tiếp điểm bằng 2 là:
A.
4%&">#)-$
4%)&">#*-$
B.
4%)&">#)-$
4%&">#*-$
C.
4%&">#)-$
4%&">#*-$
D.
4%)&">#)-$
4%)&">#*-$
Câu 18: Cho hàm số
4%#
$
*2#)>
có tiếp tuyến song song với trục hoành. Phương trình tiếp tuyến đó là:
A.
4%)(-
B.
4%)-(
C.
4%#)(?
D.
4%(-
Câu 19: Biết tiếp tuyến của Parabol
4%#
$
vuông góc với đường thẳng
4%#*&
. Phương trình tiếp tuyến
đó là:
A.
>#*>4*(%?
B.
#*4*(%?
C.
#)4*(%?
D.
>#)>4*(%?
Câu 20: Giải phương trình
#4
%(
biết
4%
8
#
$
)(
.
A.
#%(
B.
#%&
C.
#%-
D.
#%?
Câu 21: Vi phân của hàm số
4%+#
'
)-#*(
là:
A.
@4%
"
&?#
!
*-
$
@#
B.
@4%
"
&?#
!
)-
$
@#
C.
@4%&?#
!
@#
D.
@4%
"
&?#
!
)-#
$
@#
Trang 3
Câu 22: Vi phân của hàm số
4%.AB-#
là:
A.
@4%)-67.-#@#
B.
@4%-.AB-#@#
C.
@4%-67.-#@#
D.
@4%)-.AB-#@#
Câu 23: Vi phân của hàm số
4%.AB&#
tại điểm
#%
π
!
ứng với
'
#
%?<?(
là:
A. 0,01 B. 0,001 C. -0,001 D. -0,01
Câu 24: Cho biết khai triển
"(*&#$
$"")
%C
"
*C
%
#*C
$
#
$
*D*C
$"")
#
$"")
. Tổng
E%C
%
*&C
$
*D*
&??;C
$"")
có giá trị bằng:
A.
&??;F-
$""*
B
F&??;F-
$"")
C.
>?(=F-
$""*
D. Kết quả khác
Câu 25: Đạo hàm của hàm số
4%2#
+
*>#
'
)#
!
*(?
là:
A.
4
%-?#
'
*(2#
!
)-#
$
B.
4
%&?#
'
*(2#
!
)-#
$
C.
4
%-?#
'
*(2#
!
)-#
$
*(?
D.
4
%+#
'
*>#
!
)-#
$
Câu 26: Đạo hàm của hàm số
4%#
$
)-
8
#*
%
#
là:
A.
4
%&#*
!
$
,
#
)
%
#
!
B.
4
%&#*
!
$
,
#
*
%
#
!
C.
4
%&#)
!
$
,
#
*
%
#
!
D.
4
%&#)
!
$
,
#
)
%
#
!
Câu 27: Đạo hàm của hàm số
4%
#($
$#-!
là:
A.
4
%
.
/
$#-!
0
!
B.
4
%
(.
/
$#-!
0
!
C.
4
%
#($
/
$#-!
0
!
D.
4
%G
Câu 28: Đạo hàm của hàm số
4%
"
#)(
$
"#)-$
là:
A.
4
%#)(
B.
4
%#)>
C.
4
%&#)>
D.
4
%#)-
Câu 29: Tìm đạo hàm của hàm số
4%
%
,
#-%(
,
#(%
.
A.
4
%
%
$
H
%
,
#-%
*
%
,
#(%
I B.
,4
%
%
'
H
%
,
#-%
*
%
,
#(%
I
C.
,4
%
%
,
#-%
*
%
,
#(%
D. Không tồn tại đạo hàm
Câu 30: Đạo hàm của hàm số
4%
"
#
!
)&#
$
$
$
bằng:
A.
2#
+
)&?#
'
*(2#
!
B.
2#
+
)&?#
'
*>#
!
C.
2#
+
*(2#
!
D.
2#
+
)&?#
'
)(2#
!
Câu 31: Đạo hàm của hàm số
!
"
#
$
%
#-)
#-!
*
8
>#
tại điểm
#%(
là:
A.
)
+
*
B.
$+
%1
C.
+
*
D.
%%
*
Trang 4
Câu 32: Đạo hàm của hàm số
4%"#)&$
8
#
$
*(
là:
A.
B.
C. ; D.
Câu 33: Cho
!
"
#
$
%
"
#*(?
$
1
. Tính
!
′′
"
&
$
F
A. 623088 B. 622008 C. 623080 D. 622080
Câu 34: Cho hàm số
4%#
!
)-#
$
*(-
. Giá trị của x để
4
J?
là:
A.
#K")&3?$
B.
#K
"
)
3?
$
L"&3,*
$
C.
#K
"
)
3)&
$
L"?3,*
$
D.
#K"?3)&$
Câu 35: Hàm số có là:
A.
B.
C.
D.
Câu 36: Tìm nghiệm của phương trình
!
"
#
$
%?
biết
!
"
#
$
%-#*
1"
#
)
1'
#
$
*+
.
A.
)&
)>
B. và 4 C.
)&
và 4 D.
M&
M>
Câu 37: Cho hàm số
!
"
#
$
%
8
(*#
. Tính
!
"
-
$
*
"
#)-
$
!
"-$
.
A. 0 B. 1 C. 2 D. 3
Câu 38: Giả sử
N
"
#
$
%+"#*($
!
*>"#*($
. Tập nghiệm phương trình
N
"
#
$
%?
là:
A.
O
)(3&
P
B.
")
3?P
C.
Q)(R
D.
Câu 131: TĐ1120NCV: Cho hai hàm số
!
"
#
$
%#
$
*&
:
"
#
$
%
%
%(#
. Tính
2
/
%
0
3
/
"
0
.
A. 2 B. 0 C. Không tồn tại D. -2 PA: A
Câu 39 Cho hai hàm . Tính góc giữa hai tiếp tuyến của đồ thị mỗi hàm số đã cho
tại giao điểm của chúng.
A.
;?
4
B.
2?
4
C.
>+
4
D.
-?
4
Câu 40: Cho hàm số
!
"
#
$
%
%
!
#
!
)#
$
*&#)&??;
. Tập nghiệm của bất phương trình
!
"#$S?
là:
A. B.
"?3*
$
C.
O)&3&P
D.
")
3,*
$
Câu 41: Cho chuyển động thẳng xác định bởi phương trình
E%-/
!
)-/
$
*/
, trong đó t được tính bằng
giây và S được tính bằng mét. Vận tốc tại thời điểm gia tốc bị triệt tiêu là:
2
2
221
'
1
xx
y
x
++
=
+
2
2
221
'
1
xx
y
x
-+
=
+
2
2
221
'
1
xx
y
x
--
=
+
2
2
221
'
1
xx
y
x
-+
=
-
2
1
'2yx
x
=+
3
1x
y
x
+
=
2
3
3( )xx
y
x
+
=
3
51xx
y
x
+-
=
2
21xx
y
x
+-
=
1
()
2
fx
x
=
2
()
2
x
gx=
Trang 5
A.
-0 .
1
B. −3
0 .
1
C.
%
!
0 .
1
D. 1
0 .
1
Câu 42: Đạo hàm của hàm số
4%
8
#
'
)-#
$
*G
là:
A.
4
%
$#
$
(!#
,
#
%
(!#
!
-.
B.
4
%
$#
$
-!#
,
#
%
(!#
!
-.
C.
4
%
%
$
,
#
%
(!#
!
-.
D.
4
%
'#
$
(1#
,
#
%
(!#
!
-.
Câu 43: Cho
!
"
#
$
%#
!
)-#
$
*&
. Nghiệm của bất phương trình
!
"
#
$
T?
:
A.
#K
"
)
3?
$
L"&3*
$
B.
#K
"
?3&
$
C.
#K
"
)
3?
$
D.
#K"&3*
$
Câu 44: Tìm trên đồ th điểm M sao cho tiếp tuyến tại đó cùng với các trục tọa độ tạo thành một
tam giác có diện tích bằng 2.
A.
B.
C.
D.
Câu 45: Một viên đạn được bắn lên từ mặt đất theo phương thẳng đứng với tốc độ ban đầu
U
"
%(;20 .
1
(bỏ qua sức cản của không khí). Thời điểm tại đó tốc độ của viên đạn bằng 0 là:
A.
&?.
B.
(?.
C.
&+.
D.
-?.
Câu 46: Cho hàm số
!
"
#
$
%
8
#
$
)&#
. Tập nghiệm bất phương trình
!
"#$S!"#$
là:
A.
#J?
B.
C.
#T?
hoặc
D.
#J?
hoặc
Câu 47: Cho hàm số
4%0#
!
*#
$
*#)+
. Tìm m để
4
%?
có hai nghiệm trái dấu.
A.
0%?
B.
0J?
C.
0T?
D.
0J(
Câu 48: Đạo hàm của hàm số
4%-.AB#)+67.#
là:
A.
4
%)-67.#*+.AB#
B.
4
%-67.#)+.AB#
C.
4
%)-67.#)+.AB#
D.
4
%-67.#*+.AB#
Câu 49: Đạo hàm của hàm số là:
A.
4
%
$
/
567#-845#
0
!
B.
4
%
($
/
567#-845#
0
!
C.
4
%
$
/
567#(845#
0
!
D.
4
%
($
/
567#(845#
0
!
Câu 50: Đạo hàm của hàm số
4%/CB
$
#)67/
$
#
là:
A.
4
%&/CB#)&67/#
B.
4
%
$9:7#
845
!
#
*
$849#
567
!
#
C.
4
%
$9:7#
845
!
#
)
$849#
567
!
#
D.
4
%)
$9:7#
845
!
#
*
$849#
567
!
#
3
;4
4
æö
ç÷
èø
3
;4
4
æö
-
ç÷
èø
3
;4
4
æö
--
ç÷
èø
3
;4
4
æö
-
ç÷
èø
35
2
x
+
³
35
2
x
+
£
35
2
x
+
³
s inx cos
s inx-cos
x
y
x
+
=
Trang 6
Câu 51: Đạo hàm của hàm số
4%.AB
H
π
$
)&#
I là:
A.
4
%&.AB&#
B.
4
%)&.AB&#
C.
4
%67.
H
π
$
)&#
I D.
4
%&67.
H
π
$
)&#
I
Câu 52: Vi phân của
4%/CB+#
là:
A.
@4%
+#
845
!
+#
B.
@4%
+
845
!
+#
C.
@4%
(+
845
!
+#
D.
@4%
(+#
845
!
+#
Câu 53: Đạo hàm của hàm số
4%
V
(*/CB
H
#*
%
#
I là:
A.
4
%
#
!
-%
$#
!
845
!
;
#-
&
#
<
=
%-9:7
;
#-
&
#
<
B.
4
%
(#
!
(%
$#
!
845
!
;
#-
&
#
<
=
%-9:7
;
#-
&
#
<
C.
4
%
#
!
(%
$#
!
845
!
;
#-
&
#
<
=
%-9:7
;
#-
&
#
<
D.
4
%
(#
!
-%
$#
!
845
!
;
#-
&
#
<
=
%-9:7
;
#-
&
#
<
Câu 54: Cho hàm số
4%/CB#*67/#
. Tập nghiệm của phương trình
4
%?
là:
A.
π
'
*
>
π
$
B.
)
π
'
*
>
π
$
C.
π
'
*W
π D.
)
π
'
*W
π
Câu 55: Đạo hàm của hàm số
4%
!845#
$#-%
là:
A.
4
%
!
/
$#-%
0
567#(1845#
/
$#-%
0
!
B.
4
%
!
/
$#-%
0
567#-1845#
/
$#-%
0
!
C.
4
%)
!
/
$#-%
0
567#(1845#
/
$#-%
0
!
D.
4
%)
!
/
$#-%
0
567#-1845#
/
$#-%
0
!
Câu 56: Đạo hàm cấp hai của hàm số
4%.AB
$
#
là:
A.
4
%&67.&#
B.
4
%)&.AB&#
C.
4
%)&67.&#
D.
4
%&.AB&#
Câu 57: Cho
!
"
#
$
%.AB>#67.>#
. Tính
!
H
π
!
I.
A. B.
)&
C. D.
)(
Câu 58: Hệ số góc của tiếp tuyến của đồ thị hàm số
4%/CB#
tại điểm có hoành độ
#
"
%
π
'
là:
A. 2 B. 3 C. 1 D. 0
Câu 59: Tìm
?
/
567#
0
?/845#0
.
A.
67/#
B.
.AB#
C.
67.#
D.
)67/#
Trang 7
Câu 60: Đạo hàm của hàm số
4%67/,"67.#$
là:
A.
4
%
(567#
567
!
/
845#
0
B.
4
%
567#
567
!
/
845#
0
C.
4
%
(%
567
!
/
845#
0
D.
4
%
%
567
!
/
845#
0
Câu 61: Cho các hàm số
!
"
#
$
%67.-#
,
:
"
#
$
%.AB&#
,
N
"
#
$
%/CB&#
. Hàm số nào có đạo hàm tại
π
$
bằng 2.
A.
!"#$
B.
:"#$
C.
N"#$
D.
!"#$
N"#$
Câu 62: Với giá trị x nào thì hàm số
4%
567#(#845#
845#(#567#
có đạo hàm tại x bằng
)
π
$
.
A.
#%
π B.
#%)
π C.
#%?
D.
#%
π
$
Câu 63: Cho hai hàm số
,!
"
#
$
%/CB#
:
"
#
$
%
%
%(#
. Tính
2
/
"
0
3
/"0
.
A. 2 B. 3 C. 1 D. 0
Câu 64: Cho hai hàm số
!
%
"
#
$
%#.AB#
!
$
"
#
$
%
845#
#
. Tính
2
!
/
%
0
2
&
/%0
.
A. 0 B. 2 C. 3 D. -1
Câu 65: Đạo hàm của hàm số y
%
"
xsina
*
cosa
$
"
xcosa
)
sina
$
là:
A. y
%
xsin2a
*
cos2a B. y
%
sin2a
*
cos2a
C. y
%
xsin2a
)
cos2a D. y
%)
sin2a
*
cos2a
Câu 66: Đạo hàm của hàm số f
"
x
$
%
cos
2
V
π
4
)
2x là:
A.
)
4 cos
V
π
4
)
2x sin
V
π
4
)
2x B. 2 cos
V
π
4
)
2x
C. 4 cos
V
π
4
)
2x sin
V
π
4
)
2x D.
)
2 cos
V
π
4
)
2x sin
V
π
4
)
2x
Câu 67: Đạo hàm của hàm số y
%
tan
;
π
4
(
x
2
<
/
1
-
sin x
0
sin x
là:
A. y
%)
1
cos
2
x
B. y
%)
1
sin
2
x
C. y
%
1
cos
2
x
D. y
%
sin x
cos
2
x
Câu 68: Đạo hàm của hàm số y
%
e
x
"
sinx
)
cosx
$
là:
A. y
%)
2e
x
sinx B. y
%
2e
x
sinx
)
cosx C. y
%
2e
x
cosx D.y
%
2e
x
sinx
Câu 69: Cho hàm số f
"
x
$
%
2cos
2
"
4x
)
1
$
. Giá trị của x để Xf
"
x
$
X
%
8 là:
A. k2π B. π
*
4
*
k2π C.
1
16
"
π
*
4
*
k2π
$
D. π
*
k2π
Trang 8
Câu 70: Đạo hàm hàm số y
%
sin
6
x
*
cos
6
x
*
3 sin
2
x cos
2
x là:
A. 0 B. 1 C. sin
3
x
*
cos
3
x D. sin
3
x
)
cos
3
x
Câu 71: Cho y
%
sin 3x
)
cos 3x
)
3x
*
2009. Giải phương trình y
%
0.
A.
k2π
3
π
6
*
k2π
3
B.
k2π
3
C.
π
6
*
k2π
3
D. Đáp án khác
Câu 72: Đạo hàm hai lần hàm số y
%
tan x ta được:
A. y
′′
%
2 tan x
"
1
)
tan
2
x
$
B.
,
y
′′
%
2 tan x
"
1
*
tan
2
x
$
C.
,
y
′′
%)
2 tan x
"
1
)
tan
2
x
$
D.
,
y
′′
%)
2 tan x
"
1
*
tan
2
x
$
Câu 73: Hàm số nào sau đây có đạo hàm cấp hai là 6x:
A. y
%
x
3
B.
1
6
x
3
C. y
%
3x
2
D. y
%
2x
3
Câu 74: Đạo hàm cấp hai của hàm số y
%
8
1
)
x là:
A. y
%
1
,
1
(
x
B. y
%
(
1
4
/
1
(
x
0
3
2
C. y
%
1
2
,
1
(
x
D. y
%
(
1
,
1
(
x
Câu 75: Đạo hàm cấp hai của hàm số y
%
sin x
*
cos x
*
tan x là:
A.
)
sin x
)
cos x
*
2 tan x
"
1
)
tan
2
x
$
B.
)
sin x
*
cos x
*
2 tan x
"
1
*
tan
2
x
$
C.
)
sin x
)
cos x
*
2 tan x
"
1
*
tan
2
x
$
D.
,)
sin x
)
cos x
)
2 tan x
"
1
*
tan
2
x
$
Câu 76: Đạo hàm cấp n
<
n
KY
@
của hàm số y
%
1
2
-
x
là:
A.
"
)
1
$
n
F
n
A
/
2
-
x
0
n
'
1
B.
n
A
/
2
-
x
0
n
'
1
C.
,
/
(
1
0
n
/
2
-
x
0
n
'
1
D.
)
n
A
/
2
-
x
0
n
'
1
Câu 77: Đạo hàm cấp 2n
<
n
KY
@
của hàm số y
%
cos
2
x là:
A.
,
2
2n
(
1
F
cos
,
2x B.
"
)
1
$
n
F
2
2n
(
1
F
cos
,
2x C.
,
"
)
1
$
n
F
cos
,
2x D.
,
"
)
1
$
n
F
2
2n
(
1
Câu 78: Đạo hàm cấp 2n của hàm số y
%
sin2x
,
bằng:
A.
"
)
1
$
n
2
2n
sin 2x B. 2
2n
sin 2x C. 2
n
sin 2x D. Đáp án khác
Câu 79: Cho y
%
m
4
x
4
*
1
3
x
3
*
1
2
x
2
)
5x
*
2009. Tìm để y′′ là bình phương của một nhị thức.
A. m
%)
1
3
B. m
%
1
3
C. m
%
3 D.
,
m
%)
3
Câu 80: Giải phương trình y
′′
%
0 với y
%)
1
3
cos 3x
)
2
3
sin 3x
)
3
2
x
2
*
4x
)
27
5
được nghiệm là:
A. x
%M
π
3
*
k2π B.
,
x
%
π
*
k2π
Trang 9
C. x
%
π
*
k2π
3
x
%M
π
3
*
k2π D. x
%
π
*
k2π
3
x
%
π
3
*
k2π
Câu 81: Tính f
′′′
"
3
$
biết f
"
x
$
%
"
2x
)
3
$
5
.
A. 4320 B. 2160 C. 1080 D. 540
Câu 82: Đạo hàm cấp của hàm số y
%
3
x
-
1
)
2
x
(
1
là:
A. 3
F
"
)
1
$
n
F
n
A
/
x
-
1
0
n
'
1
*
2
F
"
)
1
$
n
F
n
A
/
x
(
1
0
n
'
1
B.
,
3
F
"
)
1
$
n
F
n
A
/
x
-
1
0
n
'
1
)
2
F
"
)
1
$
n
F
n
A
/
x
(
1
0
n
'
1
C.
,
3
F
n
A
/
x
-
1
0
n
'
1
)
2
F
"
)
1
$
n
F
n
A
/
x
(
1
0
n
'
1
D.
,
3
F
"
)
1
$
n
F
n
A
/
x
-
1
0
n
'
1
)
2
F
n
A
/
x
(
1
0
n
'
1
Câu 83: Với y
%
1
12
x
4
)
1
2
x
3
*
2x
2
*
2009x
)
2008, tập nghiệm của bất phương trình y
′′
S
0 là:
A.
O
1
3
4
P
B. C. Vô nghiệm D. Phương án khác
Câu 84: Cho y
%
8
2x
)
x
2
, tính giá trị biểu thức A
%
y
3
F
y
′′
.
A. 1 B. 0 C. -1 D. Đáp án khác
Câu 85: Đạo hàm cấp n với n là số tự nhiên khác không của hàm số y
%
cos x là:
A. y
/
n
0
%
cos Hx
*
n
2
I B.
,
y
/
n
0
%
sin Hx
*
2
I
C.
,
y
/
n
0
%
sin Hx
)
2
I D. y
/
n
0
%
cos Hx
*
2
I
Câu 86: Một vật chuyển động với phương trình S
"
t
$%
4t
2
*
t
3
, trong đó t
T
0, tính bằng , S
"
t
$
tính bằng
m
Z
s. Tìm gia tốc của vật tại thời điểm vận tốc của vật bằng 11.
A.
,
11m
Z
s
2
B.
,
12m
Z
s
2
C.
,
13m
Z
s
2
D. 14m
Z
s
2
Câu 87: Tính giá trị biểu thức A
%
y
′′
*
y biết y
%
3 sin
"
t
*
4
$*
2 cos
"
t
*
4
$
.
A. 0 B. 1 C. 2 D. 3
Câu 88: Cho hai hàm số f
"
x
$
%
x
3
)
x
2
*
2x
*
1 và g
"
x
$
%
x
2
)
3x
)
1.
Hãy tính giới hạn lim
f
′′
/
sin5z
0
-
2
g
/
sin3z
0
-
3
khi z
[
0.
A. 5 B. 4 C. 3 D. 2
Câu 89: Đạo hàm cấp n với n là số tự nhiên khác không của hàm số y
%
sin x là:
A. y
/
n
0
%
cos Hx
*
2
I B.
,
y
/
n
0
%
cos Hx
)
2
I
C.
,
y
/
n
0
%
sin Hx
)
2
I D. y
/
n
0
%
sin Hx
*
2
I
Trang 10
Câu 90. Tính đạo hàm của hàm số
A. B.
C. D.
22
1
cos
32 4
yxx
pp
=-+
2
4
'2sin 2
34
yx x
pp
=- - +
2
4
'sin 2
34
yx x
pp
=-+
2
4
'sin 2
34
yx x
pp
=- - +
2
4
'2sin 2
34
yx x
pp
=-+

Preview text:

BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM ĐẠO HÀM LỚP 11
Câu 1: Số gia của hàm số f(x) = x!, ứng với: x" = 2 và ∆#= 1 là: A. 19 B. -7 C. 7 D. 0
Câu 2: Số gia của hàm số f(x) = x$ − 1 theo và ∆# là: A. 2x + ∆# B. ∆#(x + ∆#) C. ∆#(2x + ∆#) D. 2x∆#
Câu 3: Số gia của hàm số f(x) = #! ứng với số gia ∆ $
# của đối số tại x" = −1 là: A. % (∆ (∆ ((∆ (∆ $ #)$ + ∆# B. %$ #)$ − ∆# C. %$ #)$ − ∆#) D. %$ #)$ − ∆# + 1 ∆
Câu 4: Tỉ số " của hàm số f(x) = 2x − 5 theo x và ∆ ∆ # là: # A. 2 B. 2∆# C. ∆# D. −∆#
Câu 5: Đạo hàm của hàm số f(x) = 3x − 1 tại x" = 1 là: A. 0 B. 2 C. 1 D. 3
Câu 6: Hệ số góc của tiếp tuyến với đồ thị hàm số f(x) = −x! tại điểm M(-2; 8) là: A. 12 B. -12 C. 192 D. -192
Câu 7: Một chất điểm chuyển động có phương trình s = t$ (t tính bằng giây, s tính bằng mét). Vận tốc của
chất điểm tại thời điểm t" = 3 (giây) bằng: A. 2 m s ⁄ B. 5 m s ⁄ C. 6 m s ⁄ D. 3 m s ⁄
Câu 8: Đạo hàm của hàm số f(x) = 5x! − x$ − 1 trên khoảng (−∞; +∞) là:
A. 15x$ − 2x B. 15x$ − 2x − 1 C. 15x$ + 2x D.
Câu 9: Phương trình tiếp tuyến của Parabol y = −3x$ + x − 2 tại điểm M(1; 1) là: A. y = 5x + 6 B. y = −5x + 6 C. y = −5x − 6 D. y = 5x − 6
Câu 10: : Điện lượng truyền trong dây dẫn có phương trình Q = 5t + 3 thì cường độ dòng điện tức thời tại điểm t" = 3 bằng: A. 15(A) B. 8(A) C. 3(A) D. 5(A)
Câu 11: Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A. Hàm số y = cotx có đạo hàm tại mọi điểm mà nó xác định
B. Hàm số y = √x có đạo hàm tại mọi điểm mà nó xác định
C. Hàm số y = |x| có đạo hàm tại mọi điểm mà nó xác định Trang 1
D. Hàm số y = |x| + √x có đạo hàm tại mọi điểm mà nó xác định
Câu 12: Đạo hàm của hàm số y = 5 bằng: A. 5 B. -5 C. 0
D. Không có đạo hàm
Câu 13: Một vật rơi tự do có phương trình chuyển động s = % gt$, g = 9,8 m s$
⁄ và t tính bằng s. Vận tốc tại $ thời điểm t = 5 bằng: A. 49 m⁄s B. 25 m s ⁄ C. 20 m⁄s D. 18 m⁄s
Câu 14: Tiếp tuyến của đồ thị hàm số y = ' tại điểm có hoành độ x = −1 có phương trình là: #(% A. y = −x + 3 B. y = −x − 3 C. y = x − 3 D. y = x + 3
Câu 15: Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y = √x$ + x + 1 tại giao điểm của đồ thị hàm số với trục tung là: A. y = x + 1 B. y = x − 1 C. y = x + 2 D. y = # + 1 $
Câu 16:Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y = x! có hệ số góc của tiếp tuyến bằng 3 là:
A. y = −3x + 2 và y = 3x + 2
B. y = 3x + 2 và y = 3x + 3
C. y = 3x − 2 và y = −3x + 2
D. y = 3x + 2 và y = 3x − 2
Câu 17: Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y = x' + 2x$ − 1 có tung độ của tiếp điểm bằng 2 là:
A. y = 2(4x − 3) và y = −2(4x + 3)
B. y = −2(4x − 3) và y = 2(4x + 3)
C. y = 2(4x − 3) và y = 2(4x + 3)
D. y = −2(4x − 3) và y = −2(4x + 3)
Câu 18: Cho hàm số y = x$ + 6x − 4 có tiếp tuyến song song với trục hoành. Phương trình tiếp tuyến đó là: A. y = −13 B. y = −31 C. y = x − 10 D. y = 13
Câu 19: Biết tiếp tuyến của Parabol y = x$ vuông góc với đường thẳng y = x + 2. Phương trình tiếp tuyến đó là:
A. 4x + 4y + 1 = 0 B. x + y + 1 = 0 C. x − y + 1 = 0 D. 4x − 4y + 1 = 0
Câu 20: Giải phương trình xy′ = 1 biết y = √x$ − 1. A. x = 1 B. x = 2 C. x = 3 D. x = 0
Câu 21: Vi phân của hàm số y = 5x' − 3x + 1 là: A. dy = (20x! + 3)dx B. dy = (20x! − 3)dx C. dy = 20x!dx
D. dy = (20x! − 3x)dx Trang 2
Câu 22: Vi phân của hàm số y = sin3x là:
A. dy = −3cos3xdx B. dy = 3sin3xdx C. dy = 3cos3xdx D. dy = −3sin3xdx
Câu 23: Vi phân của hàm số y = sin2x tại điểm x = π ứng với ∆ ! #= 0,01 là: A. 0,01 B. 0,001 C. -0,001 D. -0,01
Câu 24: Cho biết khai triển (1 + 2x)$"") = a" + a%x + a$x$ + ⋯ + a$"")x$""). Tổng S = a% + 2a$ + ⋯ +
2009a$"") có giá trị bằng: A. 2009. 3$""* B. 2009. 3$"") C. 4018. 3$""* D. Kết quả khác
Câu 25: Đạo hàm của hàm số y = 6x+ + 4x' − x! + 10 là:
A. y′ = 30x' + 16x! − 3x$
B. y′ = 20x' + 16x! − 3x$
C. y′ = 30x' + 16x! − 3x$ + 10
D. y′ = 5x' + 4x! − 3x$
Câu 26: Đạo hàm của hàm số y = x$ − 3√x + % là: # A. y′ = 2x + ! − % B. y′ = 2x + ! + % $√# #! $√# #! C. y′ = 2x − ! + %
D. y′ = 2x − ! − % $√# #! $√# #!
Câu 27: Đạo hàm của hàm số y = #($ là: $#-! A. y′ = . B. y′ = (. C. y′ = #($ D. y′ = 7 ($#-!)! ($#-!)! ($#-!)!
Câu 28: Đạo hàm của hàm số y = (x − 1)(x − 3) là: A. y′ = x − 1 B. y′ = x − 4 C. y′ = 2x − 4 D. y′ = x − 3
Câu 29: Tìm đạo hàm của hàm số y = % . √#-%(√#(% A. y′ = % H % + % I B. y′ = % H % + % I $ √#-% √#(% ' √#-% √#(% C. y′ = % + %
D. Không tồn tại đạo hàm √#-% √#(%
Câu 30: Đạo hàm của hàm số y = (x! − 2x$)$ bằng: A. 6x+ − 20x' + 16x! B. 6x+ − 20x' + 4x! C. 6x+ + 16x!
D. 6x+ − 20x' − 16x!
Câu 31: Đạo hàm của hàm số f(x) = #-) + √4x tại điểm x = 1 là: #-! A. − + B. $+ C. + D. %% * %1 * * Trang 3
Câu 32: Đạo hàm của hàm số y = (x − 2)√x$ + 1 là: 2 2x + 2x +1 2 2x - 2x +1 2 2x - 2x -1 2 2x - 2x +1 A. y ' = B. y ' = C. y ' = ; D. y ' = 2 x +1 2 2 2 x +1 x +1 x -1
Câu 33: Cho f(x) = (x + 10)1. Tính f ′′(2). A. 623088 B. 622008 C. 623080 D. 622080
Câu 34: Cho hàm số y = x! − 3x$ + 13. Giá trị của x để y′ < 0 là: A. x ∈ (−2; 0)
B. x ∈ (−∞; 0) ∪ (2; +∞)
C. x ∈ (−∞; −2) ∪ (0; +∞) D. x ∈ (0; −2) 1
Câu 35: Hàm số có y ' = 2x + là: 2 x 3 x +1 2 3(x + x) 3 x + 5x -1 2 2x + x -1 A. y = B. y = C. y = D. y = x 3 x x x
Câu 36: Tìm nghiệm của phương trình f ′(x) = 0 biết f(x) = 3x + 1" − 1' + 5. # #$ A. −2 và −4 B. và 4 C. −2 và 4 D. ±2 và ±4
Câu 37: Cho hàm số f(x) = √1 + x. Tính f(3) + (x − 3)f ′(3). A. 0 B. 1 C. 2 D. 3
Câu 38: Giả sử h(x) = 5(x + 1)! + 4(x + 1). Tập nghiệm phương trình h′(x) = 0 là: A. [−1; 2] B. (−∞; 0] C. {−1} D.
Câu 131: TĐ1120NCV: Cho hai hàm số f(x) = x$ + 2 và g(x) = % . Tính 2′(%) . %(# 3′(") A. 2 B. 0 C. Không tồn tại D. -2 PA: A 1 2 x
Câu 39 Cho hai hàm f (x) = và g(x) =
. Tính góc giữa hai tiếp tuyến của đồ thị mỗi hàm số đã cho x 2 2
tại giao điểm của chúng. A. 904 B. 604 C. 454 D. 304
Câu 40: Cho hàm số f(x) = % x! − x$ + 2x − 2009. Tập nghiệm của bất phương trình f ′(x) ≤ 0 là: ! A. B. (0; +∞) C. [−2; 2] D. (−∞; +∞)
Câu 41: Cho chuyển động thẳng xác định bởi phương trình S = 3t! − 3t$ + t, trong đó t được tính bằng
giây và S được tính bằng mét. Vận tốc tại thời điểm gia tốc bị triệt tiêu là: Trang 4 A. 3 m s ⁄ B. −3m⁄s C. % m s ⁄ D. 1m s ⁄ !
Câu 42: Đạo hàm của hàm số y = √x' − 3x$ + 7 là: A. y′ = $#$(!# B. y′ = $#$-!# C. y′ = % D. y′ = '#$(1# √#%(!#!-. √#%(!#!-. $√#%(!#!-. √#%(!#!-.
Câu 43: Cho f(x) = x! − 3x$ + 2. Nghiệm của bất phương trình f ′(x) > 0 là:
A. x ∈ (−∞; 0) ∪ (2; +∞)
B. x ∈ (0; 2) C. x ∈ (−∞; 0) D. x ∈ (2; +∞) 1
Câu 44: Tìm trên đồ thị y =
điểm M sao cho tiếp tuyến tại đó cùng với các trục tọa độ tạo thành một x -1
tam giác có diện tích bằng 2. æ 3 ö æ 3 ö æ 3 ö æ 3 ö A. ; 4 B. ; 4 - C. - ; 4 - D. - ; 4 ç ÷ ç ÷ ç ÷ ç ÷ è 4 ø è 4 ø è 4 ø è 4 ø
Câu 45: Một viên đạn được bắn lên từ mặt đất theo phương thẳng đứng với tốc độ ban đầu v" = 196 m s ⁄
(bỏ qua sức cản của không khí). Thời điểm tại đó tốc độ của viên đạn bằng 0 là: A. 20s B. 10s C. 25s D. 30s
Câu 46: Cho hàm số f(x) = √x$ − 2x. Tập nghiệm bất phương trình f ′(x) ≤ f(x) là: 3 + 5 + + A. x < 0 B. x ³ 3 5
C. x > 0 hoặc x £ 3 5
D. x < 0 hoặc x ³ 2 2 2
Câu 47: Cho hàm số y = mx! + x$ + x − 5. Tìm m để y′ = 0 có hai nghiệm trái dấu. A. m = 0 B. m < 0 C. m > 0 D. m < 1
Câu 48: Đạo hàm của hàm số y = 3sinx − 5cosx là: A. y′ = −3cosx + 5sinx B. y′ = 3cosx − 5sinx C. y′ = −3cosx − 5sinx D. y′ = 3cosx + 5sinx sinx + cos x
Câu 49: Đạo hàm của hàm số y = là: sinx-cos x A. y′ = $ B. y′ = ($ C. y′ = $ D. y′ = ($ (567 #-845 #)! (567 #-845 #)! (567 #(845 #)! (567 #(845 #)!
Câu 50: Đạo hàm của hàm số y = tan$x − cot$x là:
A. y′ = 2tanx − 2cotx
B. y′ = $ 9:7 # + $ 849 # 845! # 567! #
C. y′ = $ 9:7 # − $ 849 #
D. y′ = − $ 9:7 # + $ 849 # 845! # 567! # 845! # 567! # Trang 5
Câu 51: Đạo hàm của hàm số y = sin Hπ − 2xI là: $ A. y′ = 2 sin 2x B. y′ = −2 sin 2x
C. y′ = cos Hπ − 2xI D.y′ = 2cos Hπ − 2xI $ $
Câu 52: Vi phân của y = tan 5x là: A. dy = +# B. dy = + C. dy = (+ D. dy = (+# 845! +# 845! +# 845! +# 845! +#
Câu 53: Đạo hàm của hàm số y = V1 + tan Hx + %I là: # A. y′ = #!-% B. y′ = (#!(%
$#! 845!;#-&<=%-9:7;#-&<
$#! 845!;#-&<=%-9:7;#-&< # # # # C. y′ = #!(% D. y′ = (#!-%
$#! 845!;#-&<=%-9:7;#-&<
$#! 845!;#-&<=%-9:7;#-&< # # # #
Câu 54: Cho hàm số y = tanx + cotx. Tập nghiệm của phương trình y′ = 0 là: A. π + >π B. − π + >π C. π + kπ D. − π + kπ ' $ ' $ ' '
Câu 55: Đạo hàm của hàm số y = ! 845 # là: $#-%
A. y′ = !($#-%) 567 #(1 845 #
B. y′ = !($#-%) 567 #-1 845 # ($#-%)! ($#-%)!
C. y′ = − !($#-%) 567 #(1 845 #
D. y′ = − !($#-%) 567 #-1 845 # ($#-%)! ($#-%)!
Câu 56: Đạo hàm cấp hai của hàm số y = sin$x là: A. y′′ = 2cos2x B. y′′ = −2sin2x C. y′′ = −2cos2x D. y′′ = 2sin2x
Câu 57: Cho f(x) = sin4xcos4x. Tính f ′ HπI. ! A. B. −2 C. D. −1
Câu 58: Hệ số góc của tiếp tuyến của đồ thị hàm số y = tanx tại điểm có hoành độ x" = π là: ' A. 2 B. 3 C. 1 D. 0
Câu 59: Tìm ?(567 #). ?(845 #) A. cotx B. sinx C. cosx D. −cotx Trang 6
Câu 60: Đạo hàm của hàm số y = cot (cosx) là: A. y′ = ( 567 # B. y′ = 567 # C. y′ = (% D. y′ = % 567!(845 #) 567!(845 #) 567!(845 #) 567!(845 #)
Câu 61: Cho các hàm số f(x) = cos3x, g(x) = sin2x, h(x) = tan2x. Hàm số nào có đạo hàm tại π bằng 2. $ A. f(x) B. g(x) C. h(x) D. f(x) và h(x)
Câu 62: Với giá trị x nào thì hàm số y = 567 #(# 845 # có đạo hàm tại x bằng −π$. 845 #(# 567 # A. x = π B. x = −π C. x = 0 D. x = π $
Câu 63: Cho hai hàm số f(x) = tanx và g(x) = % . Tính 2′(") . %(# 3′(") A. 2 B. 3 C. 1 D. 0 ′
Câu 64: Cho hai hàm số f (%)
%(x) = xsinx và f$(x) = 845 # . Tính 2! . # 2′&(%) A. 0 B. 2 C. 3 D. -1
Câu 65: Đạo hàm của hàm số y = (xsina + cosa)(xcosa − sina) là: A. y = xsin2a + cos2a B. y = sin2a + cos2a
C. y = xsin2a − cos2a
D. y = −sin2a + cos2a
Câu 66: Đạo hàm của hàm số f(x) = cos2 Vπ − 2x là: 4
A. −4 cos Vπ − 2x sin Vπ − 2x
B. 2 cos Vπ − 2x 4 4 4
C. 4 cos Vπ − 2x sin Vπ − 2x
D.−2 cos Vπ − 2x sin Vπ − 2x 4 4 4 4 tan;π(x<(1-sin x)
Câu 67: Đạo hàm của hàm số y = 4 2 là: sin x A. y′ = − 1 B. y′ = − 1 C. y′ = 1 D. y′ = sin x cos2 x sin2 x cos2 x cos2 x
Câu 68: Đạo hàm của hàm số y = ex(sinx − cosx) là: A. y′ = −2exsinx
B. y′ = 2exsinx − cosx C. y′ = 2excosx D.y′ = 2exsinx
Câu 69: Cho hàm số f(x) = 2cos2(4x − 1). Giá trị của x để Xf′(x)X = 8 là: A. k2π B. π + 4 + k2π C. 1 (π + 4 + k2π) D. π + k2π 16 Trang 7
Câu 70: Đạo hàm hàm số y = sin6 x + cos6 x + 3 sin2 x cos2 x là: A. 0 B. 1 C. sin3 x + cos3 x D. sin3 x − cos3 x
Câu 71: Cho y = sin 3x − cos 3x − 3x + 2009. Giải phương trình y′ = 0. A. k2π và π + k2π B. k2π C. π + k2π D. Đáp án khác 3 6 3 3 6 3
Câu 72: Đạo hàm hai lần hàm số y = tan x ta được:
A. y′′ = 2 tan x (1 − tan2 x)
B. y′′ = 2 tan x (1 + tan2 x)
C. y′′ = −2 tan x (1 − tan2 x)
D. y′′ = −2 tan x (1 + tan2 x)
Câu 73: Hàm số nào sau đây có đạo hàm cấp hai là 6x: A. y = x3 B. 1 x3 C. y = 3x2 D. y = 2x3 6
Câu 74: Đạo hàm cấp hai của hàm số y = √1 − x là:
A. y = 1 B. y = (1 C. y = 1 D. y = (1 √1(x 3 2√1(x √1(x 4(1(x)2
Câu 75: Đạo hàm cấp hai của hàm số y = sin x + cos x + tan x là:
A. − sin x − cos x + 2 tan x (1 − tan2 x)
B. − sin x + cos x + 2 tan x (1 + tan2 x)
C. − sin x − cos x + 2 tan x (1 + tan2 x)
D. − sin x − cos x − 2 tan x (1 + tan2 x)
Câu 76: Đạo hàm cấp n, n ∈ 𝑁∗ của hàm số y = 1 là: 2-x A. (−1)n. n! B. n! C. ((1)n D. − n! (2-x)n'1 (2-x)n'1 (2-x)n'1 (2-x)n'1
Câu 77: Đạo hàm cấp 2n, n ∈ 𝑁∗ của hàm số y = cos2 x là:
A. 22n(1. cos 2x
B. (−1)n. 22n(1. cos 2x
C. (−1)n. cos 2x
D. (−1)n. 22n(1
Câu 78: Đạo hàm cấp 2n của hàm số y = sin2x bằng:
A. (−1)n22n sin 2x B. 22n sin 2x C. 2n sin 2x D. Đáp án khác
Câu 79: Cho y = m x4 + 1 x3 + 1 x2 − 5x + 2009. Tìm để y′′ là bình phương của một nhị thức. 4 3 2 A. m = − 1 B. m = 1 C. m = 3 D. m = −3 3 3
Câu 80: Giải phương trình y′′ = 0 với y = − 1 cos 3x − 2 sin 3x − 3 x2 + 4x − 27 được nghiệm là: 3 3 2 5 A. x = ± π + k2π B. x = π + k2π 3 Trang 8
C. x = π + k2π; x = ± π + k2π
D. x = π + k2π; x = π + k2π 3 3
Câu 81: Tính f′′′(3) biết f(x) = (2x − 3)5. A. 4320 B. 2160 C. 1080 D. 540
Câu 82: Đạo hàm cấp của hàm số y = 3 − 2 là: x-1 x(1 A. 3. (−1)n. n! + 2. (−1)n. n! B. 3. (−1)n. n! − 2. (−1)n. n! (x-1)n'1 (x(1)n'1 (x-1)n'1 (x(1)n'1 C. 3. n! − 2. (−1)n. n! D. 3. (−1)n. n! − 2. n! (x-1)n'1 (x(1)n'1 (x-1)n'1 (x(1)n'1
Câu 83: Với y = 1 x4 − 1 x3 + 2x2 + 2009x − 2008, tập nghiệm của bất phương trình y′′ ≤ 0 là: 12 2 A. [1; 4] B. C. Vô nghiệm D. Phương án khác
Câu 84: Cho y = √2x − x2, tính giá trị biểu thức A = y3. y′′. A. 1 B. 0 C. -1 D. Đáp án khác
Câu 85: Đạo hàm cấp n với n là số tự nhiên khác không của hàm số y = cos x là: A. y(n) = cos Hx + nI
B. y(n) = sin Hx + nπI 2 2
C. y(n) = sin Hx − nπI
D. y(n) = cos Hx + nπI 2 2
Câu 86: Một vật chuyển động với phương trình S(t) = 4t2 + t3, trong đó t > 0, tính bằng , S(t) tính bằng
m/s. Tìm gia tốc của vật tại thời điểm vận tốc của vật bằng 11. A. 11m/s2 B. 12m/s2 C. 13m/s2 D. 14m/s2
Câu 87: Tính giá trị biểu thức A = y′′ + y biết y = 3 sin(t + 4) + 2 cos(t + 4). A. 0 B. 1 C. 2 D. 3
Câu 88: Cho hai hàm số f(x) = x3 − x2 + 2x + 1 và g(x) = x2 − 3x − 1.
Hãy tính giới hạn lim f′′(sin5z)-2 khi z → 0. g′(sin3z)-3 A. 5 B. 4 C. 3 D. 2
Câu 89: Đạo hàm cấp n với n là số tự nhiên khác không của hàm số y = sin x là:
A. y(n) = cos Hx + nπI
B. y(n) = cos Hx − nπI 2 2
C. y(n) = sin Hx − nπI
D. y(n) = sin Hx + nπI 2 2 Trang 9 p 1 p
Câu 90. Tính đạo hàm của hàm số 2 2 y = cos - x + x 3 2 4 4p p 4p p A. 2 y' = 2 - xsin - 2x + B. 2 y' = xsin - 2x + 3 4 3 4 4p p 4p p C. 2 y' = -xsin - 2x + D. 2 y' = 2xsin - 2x + 3 4 3 4 Trang 10