TOP các câu hỏi trắc nghiệm ôn tập học phần Marketing căn bản | Trường Đại học Phenikaa

Khái niệm “cung ứng sản phẩm” trong marketing bao gồm gì? Sự ra đời của Marketing nhằm giải quyết vấn đề gì? Đâu là quan điểm đúng về vai trò của marketing trong doanh nghiệp? . Thế nào là quan điểm tập trung vào sản phẩm trong marketing? Chi phí mà khách hàng phải bỏ ra để sở hữu sản phẩm không chỉ là tiền bạc mà còn bao gồm gì? Phân tích và lựa chọn thị trường mục tiêu trong marketing nhằm mục đích gì? Marketing là quá trình gì? Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đón xem. 

Trường:

Đại học Phenika 846 tài liệu

Thông tin:
33 trang 1 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

TOP các câu hỏi trắc nghiệm ôn tập học phần Marketing căn bản | Trường Đại học Phenikaa

Khái niệm “cung ứng sản phẩm” trong marketing bao gồm gì? Sự ra đời của Marketing nhằm giải quyết vấn đề gì? Đâu là quan điểm đúng về vai trò của marketing trong doanh nghiệp? . Thế nào là quan điểm tập trung vào sản phẩm trong marketing? Chi phí mà khách hàng phải bỏ ra để sở hữu sản phẩm không chỉ là tiền bạc mà còn bao gồm gì? Phân tích và lựa chọn thị trường mục tiêu trong marketing nhằm mục đích gì? Marketing là quá trình gì? Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đón xem. 

84 42 lượt tải Tải xuống
1. Marketing là quá trình gì?
A) Quản lý thỏa mãn nhu cầu của con người
B) Tạo ra sản phẩm mới
C) Bán hàng trực tuyến
D) Cạnh tranh giá cả
Đáp án: A
Giải thích: Marketing là quá trình quản lý nhằm thỏa mãn nhu cầu của người tiêu dùng thông qua
trao đổi.
2. Vai trò chính của marketing là gì?
A) Quảng cáo sản phẩm
B) Xúc tiến bán hàng
C) Đảm bảo nhu cầu được đáp ứng
D) Tăng doanh số
Đáp án: C
Giải thích: Marketing đóng vai trò đảm bảo sản phẩm đáp ứng nhu cầu khách hàng, từ đó tạo ra
giá trị cho doanh nghiệp.
3. Khái niệm cơ bản về Marketing là gì?
A) Nghiên cứu thị trường
B) Xây dựng thương hiệu
C) Thực hiện chiến dịch quảng cáo
D) Tạo ra sự thỏa mãn cho khách hàng
Đáp án: D
Giải thích: Theo định nghĩa của Philip Kotler, Marketing là quá trình nhằm thỏa mãn nhu cầu và
mong muốn của khách hàng.
4. Mục tiêu lâu dài của Marketing là gì?
A) Tăng doanh số
B) Đảm bảo lợi nhuận lâu dài cho doanh nghiệp
C) Cạnh tranh với đối thủ
D) Giảm chi phí sản xuất
Đáp án: B
Giải thích: Mục tiêu quan trọng nhất của marketing là tạo ra giá trị và duy trì lợi nhuận lâu dài
cho doanh nghiệp.
5. Khái niệm “cung ứng sản phẩm” trong marketing bao gồm gì?
A) Chỉ bán hàng
B) Kết hợp giữa sản phẩm, giá cả và thông tin
C) Quảng cáo sản phẩm trên mạng
D) Tăng sản xuất sản phẩm
Đáp án: B
Giải thích: Cung ứng sản phẩm là việc đáp ứng nhu cầu của khách hàng thông qua sản phẩm, giá
cả và cách thức phân phối.
6. Thị trường mục tiêu được hiểu là gì?
A) Tất cả khách hàng
B) Nhóm khách hàng có nhu cầu cụ thể
C) Đối thủ cạnh tranh
D) Khách hàng ở nước ngoài
Đáp án: B
Giải thích: Thị trường mục tiêu là nhóm khách hàng có nhu cầu và khả năng chi trả mà doanh
nghiệp muốn nhắm tới.
7. Sự ra đời của Marketing nhằm giải quyết vấn đề gì?
A) Giảm chi phí sản xuất
B) Cung cấp sản phẩm rẻ hơn
C) Giảm khoảng cách giữa sản xuất và tiêu dùng
D) Nâng cao năng lực cạnh tranh
Đáp án: C
Giải thích: Marketing ra đời nhằm thu hẹp khoảng cách giữa các nhà sản xuất và người tiêu dùng
thông qua các hoạt động thỏa mãn nhu cầu.
8. Đâu là quan điểm đúng về vai trò của marketing trong doanh nghiệp?
A) Marketing chỉ là hoạt động bán hàng
B) Marketing là nhiệm vụ của riêng bộ phận bán hàng
C) Marketing là trách nhiệm của tất cả các phòng ban
D) Marketing chỉ cần khi có sản phẩm mới
Đáp án: C
Giải thích: Marketing là hoạt động có tính chất liên phòng ban, mọi bộ phận đều có thể tham gia
để thỏa mãn nhu cầu khách hàng.
9. Thế nào là quan điểm tập trung vào sản phẩm trong marketing?
A) Tăng sản xuất và mở rộng tiêu thụ
B) Tăng chất lượng sản phẩm
C) Quảng bá sản phẩm qua quảng cáo
D) Tìm kiếm thị trường mới
Đáp án: B
Giải thích: Quan điểm này cho rằng khách hàng sẽ mua sản phẩm có chất lượng cao, nên doanh
nghiệp cần tập trung nâng cấp sản phẩm.
10. Sự hài lòng của khách hàng được đo lường bằng gì?
A) Mức giá sản phẩm
B) Số lượng mua hàng
C) Sự thỏa mãn nhu cầu và mong muốn
D) Tỉ lệ quay lại mua hàng
Đáp án: C
Giải thích: Sự hài lòng của khách hàng phụ thuộc vào mức độ sản phẩm/dịch vụ thỏa mãn nhu
cầu của họ.
11. “Sản phẩm cốt lõi” trong marketing là gì?
A) Bản thân hàng hóa
B) Lợi ích mà khách hàng nhận được từ sản phẩm
C) Giá cả của sản phẩm
D) Cách thức phân phối sản phẩm
Đáp án: B
Giải thích: Sản phẩm cốt lõi là lợi ích chính mà khách hàng mong muốn khi mua sản phẩm.
12. Chi phí mà khách hàng phải bỏ ra để sở hữu sản phẩm không chỉ là tiền bạc mà còn bao
gồm gì?
A) Thời gian và công sức
B) Mức độ hài lòng
C) Thị hiếu cá nhân
D) Sự tiện lợi
Đáp án: A
Giải thích: Chi phí bao gồm cả thời gian, công sức và tiền bạc mà khách hàng phải bỏ ra để sở
hữu và sử dụng sản phẩm.
13. Thị trường nào được gọi là thị trường tiềm năng?
A) Khách hàng hiện tại
B) Khách hàng tiềm năng nhưng chưa mua sản phẩm
C) Các đối thủ cạnh tranh
D) Các nhà cung cấp sản phẩm
Đáp án: B
Giải thích: Thị trường tiềm năng là nhóm khách hàng có nhu cầu, có khả năng mua nhưng chưa
thực hiện giao dịch.
14. Phân tích và lựa chọn thị trường mục tiêu trong marketing nhằm mục đích gì?
A) Tăng thị phần
B) Tập trung nguồn lực vào khách hàng có nhu cầu
C) Mở rộng thị trường ra toàn cầu
D) Giảm chi phí quảng cáo
Đáp án: B
Giải thích: Lựa chọn thị trường mục tiêu giúp doanh nghiệp tập trung nguồn lực vào những khách
hàng có nhu cầu, từ đó tăng hiệu quả.
15. Tại sao doanh nghiệp cần nghiên cứu thị trường trước khi ra mắt sản phẩm?
A) Để có dữ liệu so sánh với đối thủ
B) Để nắm bắt nhu cầu và mong muốn của khách hàng
C) Để tối ưu hóa chi phí sản xuất
D) Để tìm kiếm các nguồn lực mới
Đáp án: B
Giải thích: Nghiên cứu thị trường giúp doanh nghiệp hiểu rõ nhu cầu khách hàng, từ đó ra mắt sản
phẩm phù hợp và đáp ứng nhu cầu.
16. Quan điểm tập trung vào khách hàng trong marketing là gì?
A) Đáp ứng nhu cầu và mong muốn của khách hàng
B) Tăng cường sản xuất để giảm giá thành
C) Tìm kiếm thị trường mới
D) Tối ưu hóa chi phí quảng cáo
Đáp án: A
Giải thích: Quan điểm này nhấn mạnh rằng marketing cần đặt khách hàng làm trung tâm và đáp
ứng tối đa nhu cầu và mong muốn của họ.
17. Trong marketing, sự khác biệt giữa nhu cầu tự nhiên và nhu cầu cảm nhận là gì?
A) Nhu cầu tự nhiên liên quan đến cảm xúc, còn nhu cầu cảm nhận là về tài chính
B) Nhu cầu tự nhiên là nhu cầu thiết yếu, còn nhu cầu cảm nhận là nhu cầu có thêm
C) Nhu cầu tự nhiên là do xã hội tạo ra, còn nhu cầu cảm nhận là do doanh nghiệp tạo raD) Nhu
cầu tự nhiên không quan trọng bằng nhu cầu cảm nhận
Đáp án: B
Giải thích: Nhu cầu tự nhiên là những nhu cầu cơ bản mà con người cần để sống, còn nhu cầu
cảm nhận là những nhu cầu mà con người mong muốn có thêm để nâng cao chất lượng cuộc sống.
18. Doanh nghiệp Huong Thao đang bán một sản phẩm có giá bán thấp hơn sản phẩm khác
trên thị trường. Điều này thuộc chiến lược nào trong marketing?
A) Chiến lược định giá cạnh tranh
B) Chiến lược nâng cao chất lượng
C) Chiến lược quảng cáo mạnh
D) Chiến lược phát triển sản phẩm mới
Đáp án: A
Giải thích: Bán sản phẩm với giá thấp hơn để cạnh tranh trực tiếp với đối thủ thuộc chiến lược
định giá cạnh tranh.
19. Đâu là ví dụ của việc marketing không chỉ là bán hàng và quảng cáo?
A) Một công ty dành nhiều ngân sách cho quảng cáo sản phẩm
B) Một doanh nghiệp thay đổi thiết kế sản phẩm theo phản hồi của khách hàng
C) Một công ty chỉ tập trung vào quảng bá trên các phương tiện truyền thông xã hộiD) Một doanh
nghiệp không đầu tư vào cải thiện dịch vụ khách hàng
Đáp án: B
Giải thích: Marketing bao gồm cả việc lắng nghe phản hồi của khách hàng để cải thiện sản phẩm,
không chỉ là các hoạt động quảng cáo và bán hàng.
20. Trong tình huống sau, doanh nghiệp nên làm gì để tăng khả năng cạnh tranh trên thị
trường? "Một sản phẩm của công ty bị chỉ trích là có chất lượng thấp so với đối thủ, và thị
phần đang giảm sút."
A) Giảm giá sản phẩm để thu hút khách hàng
B) Tăng cường quảng cáo và tiếp thị
C) Nâng cao chất lượng sản phẩm và tập trung vào truyền thông giá trị
D) Thay đổi nhà cung cấp nguyên liệu rẻ hơn
Đáp án: C
Giải thích: Khi chất lượng sản phẩm bị chỉ trích, doanh nghiệp cần cải tiến sản phẩm và truyền
thông mạnh mẽ về giá trị mới để lấy lại lòng tin của khách hàng.
21. Khi một sản phẩm mới được tung ra thị trường nhưng không đáp ứng được nhu cầu
khách hàng, doanh nghiệp cần làm gì?
A) Giảm giá sản phẩm để kích cầu
B) Nghiên cứu lại nhu cầu khách hàng và điều chỉnh sản phẩm
C) Tăng cường quảng cáo để khách hàng biết đến sản phẩm
D) Tạm ngừng sản xuất sản phẩm đó
Đáp án: B
Giải thích: Nếu sản phẩm không đáp ứng nhu cầu, doanh nghiệp cần thực hiện nghiên cứu thị
trường kỹ lưỡng và điều chỉnh sản phẩm để phù hợp với khách hàng.
22. Đâu là mục tiêu của một chiến dịch marketing tập trung vào việc gia tăng lòng trung
thành của khách hàng?
A) Thu hút thêm nhiều khách hàng mới
B) Tăng doanh số bán hàng trong thời gian ngắn
C) Xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng hiện tại
D) Giảm chi phí sản xuất
Đáp án: C
Giải thích: Chiến dịch marketing tập trung vào lòng trung thành nhằm giữ chân khách hàng hiện
tại và xây dựng mối quan hệ lâu dài với họ.
23. Một công ty đang phân vân giữa việc chọn chiến lược tiếp thị tập trung vào chất lượng
sản phẩm hoặc giá rẻ. Nếu doanh nghiệp muốn tạo ra sự khác biệt bằng chất lượng, họ nên
áp dụng chiến lược nào?
A) Chiến lược giá thấp
B) Chiến lược sản phẩm cao cấp
C) Chiến lược thâm nhập thị trường
D) Chiến lược quảng cáo mạnh
Đáp án: B
Giải thích: Chiến lược sản phẩm cao cấp là cách để doanh nghiệp tạo sự khác biệt thông qua chất
lượng, nhắm vào nhóm khách hàng tìm kiếm giá trị vượt trội.
24. Khi một doanh nghiệp muốn mở rộng thị trường sang quốc gia khác, yếu tố nào cần
được xem xét đầu tiên trong chiến lược marketing quốc tế?
A) Ngôn ngữ và văn hóa địa phương
B) Chi phí quảng cáo tại quốc gia đó
C) Cạnh tranh nội địa
D) Thời tiết và khí hậu
Đáp án: A
Giải thích: Ngôn ngữ và văn hóa địa phương là yếu tố quan trọng cần xem xét để đảm bảo thông
điệp marketing phù hợp và tiếp cận đúng đối tượng.
25. Một sản phẩm có chất lượng vượt trội nhưng lại không bán chạy trên thị trường. Lý do
có thể là gì? A) Giá bán quá cao
B) Thị trường chưa nhận diện được giá trị của sản phẩm
C) Quảng cáo không đủ mạnh
D) Đối thủ cạnh tranh quá mạnh
Đáp án: B
Giải thích: Mặc dù chất lượng sản phẩm tốt, nếu khách hàng chưa nhận biết được giá trị hoặc sản
phẩm không được định vị đúng cách, nó vẫn có thể không bán chạy.
26. Làm thế nào để đo lường hiệu quả của một chiến dịch marketing số (digital marketing)?
A) Thông qua doanh thu bán hàng
B) Qua số lượng người tiếp cận và tương tác trên các nền tảng trực tuyến
C) Thông qua việc giảm chi phí sản xuất
D) Số lần xuất hiện trên báo chí
Đáp án: B
Giải thích: Hiệu quả của một chiến dịch marketing số thường được đo lường bằng các chỉ số như
số lượng người tiếp cận, lượt tương tác, và mức độ chuyển đổi trên các nền tảng trực tuyến.
27. Một doanh nghiệp sử dụng dữ liệu khách hàng để phân tích hành vi mua sắm và từ đó cá
nhân hóa các thông điệp quảng cáo. Đây là ví dụ của việc sử dụng công cụ nào trong
marketing?
A) Quảng cáo truyền thống
B) Phân khúc thị trường
C) Marketing dữ liệu
D) Chiến lược giá
Đáp án: C
Giải thích: Marketing dữ liệu là việc thu thập và phân tích dữ liệu khách hàng để tạo ra các chiến
lược cá nhân hóa, giúp nâng cao trải nghiệm mua sắm.
28. Một doanh nghiệp muốn thâm nhập vào thị trường mới, nhưng họ đang gặp phải vấn đề
về nguồn tài chính hạn chế. Họ nên áp dụng chiến lược marketing nào?
A) Tập trung vào marketing du kích (guerrilla marketing)
B) Đầu tư lớn vào quảng cáo trên các phương tiện truyền thông
C) Tập trung vào chiến lược marketing đại trà
D) Giảm giá sản phẩm để thu hút khách hàng mới
Đáp án: A
Giải thích: Marketing du kích là chiến lược sử dụng các phương pháp sáng tạo và chi phí thấp để
tiếp cận khách hàng, phù hợp với doanh nghiệp có ngân sách hạn chế.
29. Nếu một công ty đang gặp khó khăn trong việc xây dựng nhận diện thương hiệu, đâu là
cách hiệu quả nhất để giải quyết vấn đề này?
A) Giảm giá tất cả các sản phẩm
B) Tăng cường quảng cáo trên tất cả các kênh
C) Tạo ra câu chuyện thương hiệu mạnh mẽ và nhất quán
D) Mở rộng thị trường mục tiêu
Đáp án: C
Giải thích: Một câu chuyện thương hiệu mạnh mẽ và nhất quán giúp doanh nghiệp tạo dựng hình
ảnh thương hiệu và gắn kết cảm xúc với khách hàng.
30. Một doanh nghiệp phát hiện sản phẩm của họ bị chê bai trên mạng xã hội vì không đáp
ứng được mong đợi của khách hàng. Đâu là bước đi cần thiết để xử lý tình huống này?
A) Bỏ qua các phản hồi tiêu cực
B) Đưa ra tuyên bố bảo vệ sản phẩm mà không cần thay đổi
C) Tương tác với khách hàng, xin lỗi và cải thiện sản phẩm dựa trên phản hồi
D) Ngừng sản xuất sản phẩm và chuyển sang dòng sản phẩm khác
Đáp án: C
Giải thích: Trong tình huống này, doanh nghiệp cần tương tác với khách hàng, lắng nghe phản
hồi, xin lỗi nếu cần và nhanh chóng cải thiện sản phẩm để giải quyết vấn đề.
1. Marketing là gì? o A.
Quá trình bán hàng o B. Cách
phân tích sản phẩm
o C. Hoạt động kết nối người tiêu dùng và nhà sản xuất
o D. Một phương pháp thu thập dữ liệu
Đáp án: C
Giải thích: Marketing là việc kết nối người tiêu dùng với sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp
nhằm thỏa mãn nhu cầu của họ.
2. Nhu cầu và mong muốn khác nhau ở điểm nào?
o A. Nhu cầu không phụ thuộc vào khả năng tài chính o
B. Nhu cầu là mong muốn đã được hình thành o C. Mong
muốn là nhu cầu nhưng có yếu tố cá nhân hóa
o D. Mong muốn là nhu cầu bắt buộc Đáp
án: C
Giải thích: Nhu cầu là những gì cơ bản mà con người cần, còn mong muốn mang tính cá nhân hóa
dựa trên nhu cầu đó.
3. Dữ liệu sơ cấp được thu thập từ đâu?
o A. Các báo cáo của doanh nghiệp
o B. Khảo sát, phỏng vấn trực tiếp người tiêu dùng
o C. Thống kê thị trường o D. Phân tích đối thủ cạnh tranh
Đáp án: B
Giải thích: Dữ liệu sơ cấp được thu thập trực tiếp từ khách hàng hoặc đối tượng nghiên cứu thông
qua khảo sát, phỏng vấn, v.v.
4. Vai trò của hệ thống thông tin marketing (MIS) là gì?
o A. Phân tích sản phẩm
o B. Hỗ trợ quá trình thu thập và phân tích dữ liệu
o C. Đưa ra các chiến lược quảng cáo o D. Lưu trữ dữ liệu nhân viên Đáp án: B
Giải thích: MIS là hệ thống hỗ trợ quản lý thông tin, thu thập và phân tích dữ liệu để đưa ra các
quyết định marketing.
5. Nhu cầu thứ yếu trong marketing có nghĩa là gì? o
A. Nhu cầu không cần thiết o B. Nhu cầu đã được thỏa mãn o
C. Nhu cầu phát sinh thêm o D. Nhu cầu vượt quá mong đợi
Đáp án: C
Giải thích: Nhu cầu thứ yếu là những mong muốn hoặc yêu cầu thêm sau khi các nhu cầu cơ bản
đã được thỏa mãn.
6. Quá trình nghiên cứu marketing bắt đầu với bước
nào? o A. Thu thập dữ liệu o B. Đưa ra chiến lược o C. Xác
định vấn đề nghiên cứu o D. Phân tích kết quả Đáp án: C
Giải thích: Trước khi tiến hành nghiên cứu, bước đầu tiên luôn là xác định vấn đề hoặc câu hỏi
nghiên cứu cần giải quyết.
7. Tại sao dữ liệu thứ cấp lại quan trọng trong nghiên
cứu marketing? o A. Dữ liệu thứ cấp giúp tiết kiệm chi phí
và thời gian o B. Dữ liệu thứ cấp luôn chính xác hơn sơ cấp o
C. Dữ liệu thứ cấp chỉ cần cho những công ty nhỏ
o D. Dữ liệu thứ cấp là nguồn duy nhất để phân tích thị trường Đáp
án: A
Giải thích: Dữ liệu thứ cấp, chẳng hạn như báo cáo, thống kê từ các tổ chức khác, có thể giúp tiết
kiệm chi phí và thời gian vì đã được thu thập sẵn.
8. Mối quan hệ giữa nhu cầu và mong muốn trong marketing là
gì? o A. Nhu cầu là mong muốn đã được hình thành từ trước
o B. Nhu cầu luôn lớn hơn mong muốn o C.
Mong muốn là sự mở rộng của nhu cầu
o D. Mong muốn thường bị hạn chế bởi khả năng
tài chính Đáp án: C
Giải thích: Nhu cầu là điều cơ bản mà con người cần, mong muốn là những sự cụ thể hóa dựa trên
nhu cầu đó, thường bị ảnh hưởng bởi yếu tố cá nhân và xã hội.
9. Điều nào sau đây là một thách thức trong nghiên cứu
marketing? o A. Phân tích cạnh tranh o B. Xác định quy mô mẫu đại
diện o C. Đo lường mức độ thỏa mãn của khách hàng
o D. Đánh giá tác động của quảng cáo Đáp
án: B
Giải thích: Việc xác định quy mô mẫu đại diện đúng để đảm bảo kết quả nghiên cứu chính xác là
một trong những thách thức lớn.
10. Phương pháp nào dưới đây được sử dụng để thu thập dữ liệu sơ cấp?
o A. Đọc báo cáo thị trường o B. Nghiên cứu hành vi người tiêu dùng o C. Khảo
sát và phỏng vấn o D. Sử dụng dữ liệu công ty khác
Đáp án: C
Giải thích: Khảo sát và phỏng vấn là các phương pháp chính để thu thập dữ liệu sơ cấp từ đối
tượng nghiên cứu.
11. Lý do nào làm cho việc hiểu đúng nhu cầu của thị trường trở nên
quan trọng? o A. Đảm bảo sản phẩm bán chạy hơn đối thủ o B. Giảm thiểu chi
phí marketing o C. Tăng cường hiệu quả chiến lược
o D. Tạo ra sản phẩm phù hợp với mong muốn và nhu cầu của khách hàng Đáp
án: D
Giải thích: Việc hiểu đúng nhu cầu của thị trường giúp doanh nghiệp cung cấp sản phẩm hoặc
dịch vụ phù hợp, từ đó tăng khả năng thành công.
12. Nghiên cứu thị trường có vai trò gì trong việc quản lý
marketing? o A. Giúp quyết định giá cả o B. Phân tích độ nhận diện
thương hiệu o C. Xác định các cơ hội và thách thức o D. Đo lường sự hài
lòng của khách hàng
Đáp án: C
Giải thích: Nghiên cứu thị trường giúp các nhà quản lý nhận diện được các cơ hội và thách thức
mà họ có thể đối mặt trên thị trường.
13. MIS có vai trò như thế nào trong quá trình ra quyết định
marketing? o A. Lưu trữ thông tin khách hàng o B. Hỗ trợ phân tích dữ
liệu từ nhiều nguồn
o C. Quản lý thông tin sản phẩm o
D. Dự đoán xu hướng thị trường
Đáp án: B
Giải thích: MIS thu thập và phân tích thông tin từ nhiều nguồn khác nhau, giúp đưa ra các quyết
định chính xác trong marketing.
14. Tại sao việc lựa chọn phương pháp nghiên cứu phù hợp là quan trọng? o
A. Đảm bảo kết quả đáng tin cậy và chính xác
o B. Đảm bảo mẫu thu thập đầy đủ o
C. Giảm thời gian thực hiện
o D. Tăng độ tin cậy của báo cáo tài
chính Đáp án: A
Giải thích: Một phương pháp nghiên cứu phù hợp giúp tạo ra dữ liệu đáng tin cậy, hỗ trợ việc ra
quyết định dựa trên sự phân tích chính xác.
15. Khi nào dữ liệu sơ cấp cần được ưu tiên hơn so với dữ liệu thứ cấp?
o A. Khi cần giải quyết vấn đề cụ thể của doanh nghiệp o B. Khi cần giảm
chi phí nghiên cứu o C. Khi dữ liệu thứ cấp không còn giá trị
o D. Khi doanh nghiệp muốn tăng trưởng nhanh chóng Đáp
án: A
Giải thích: Dữ liệu sơ cấp cần được thu thập khi có những yêu cầu đặc thù của doanh nghiệp hoặc
câu hỏi nghiên cứu cụ thể không thể giải quyết bằng dữ liệu thứ cấp.
16. Dữ liệu thứ cấp có nhược điểm nào?
o A. Dễ thu thập o B. Chi phí cao
o C. Không phải lúc nào cũng phù hợp
với nhu cầu nghiên cứu cụ thể o D. Không
cần phân tích Đáp án: C
Giải thích: Mặc dù dữ liệu thứ cấp có thể dễ dàng thu thập, nó không phải lúc nào cũng phù hợp
với mục tiêu hoặc nhu cầu cụ thể của nghiên cứu vì dữ liệu đã được thu thập trước đó cho các mục
đích khác.
17. Thách thức chính của việc thu thập dữ liệu sơ cấp là gì? o A.
Phân tích dữ liệu không cần thiết o B. Khó tiếp cận đối tượng nghiên cứu
o C. Dữ liệu có độ tin cậy thấp o D. Quá trình thu thập dữ liệu phức tạp
Đáp án: B
Giải thích: Một trong những thách thức lớn khi thu thập dữ liệu sơ cấp là tiếp cận đúng đối tượng
mục tiêu để đảm bảo dữ liệu thu thập được đại diện cho thị trường.
18. Bước nào sau đây là bước cuối cùng trong quy trình nghiên
cứu marketing? o A. Xác định vấn đề nghiên cứu
o B. Phân tích và giải thích dữ liệu o
C. Thu thập dữ liệu sơ cấp o D. Báo
cáo và kết luận Đáp án: D
Giải thích: Sau khi dữ liệu đã được thu thập và phân tích, bước cuối cùng là đưa ra báo cáo với
kết luận dựa trên các dữ liệu và phân tích đã thực hiện.
19. Đâu là điểm khác biệt giữa phương pháp nghiên cứu định tính và định lượng? o
A. Định lượng tập trung vào số liệu, định tính tập trung vào cảm xúc
o B. Định lượng tốn kém hơn định tính
o C. Định lượng chỉ áp dụng cho các nghiên cứu thị trường lớn
o D. Định tính sử dụng dữ liệu từ các khảo sát lớn
Đáp án: A
Giải thích: Nghiên cứu định tính thường liên quan đến việc tìm hiểu cảm xúc, thái độ, còn nghiên
cứu định lượng liên quan đến số liệu và thống kê.
20. Hệ thống MIS bao gồm mấy thành phần chính?
o A. 2 o B. 3 o C. 4
o D. 5
Đáp án: C
Giải thích: Hệ thống MIS bao gồm 4 thành phần chính: phần mềm, phần cứng, con người và dữ
liệu.
21. Làm thế nào để các doanh nghiệp áp dụng hệ thống thông tin marketing (MIS) hiệu quả?
o A. Sử dụng thông tin từ mọi nguồn không cần sàng lọc o B. Thu
thập và lưu trữ tất cả dữ liệu mà không cần phân tích
o C. Tích hợp thông tin từ nhiều nguồn và phân tích kỹ lưỡng để hỗ
trợ ra quyết định o D. Đưa ra các quyết định dựa trên cảm tính Đáp án: C
Giải thích: Doanh nghiệp cần sử dụng MIS một cách hiệu quả bằng cách tích hợp và phân tích các
dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau để hỗ trợ việc ra quyết định dựa trên thông tin chính xác.
22. Những công cụ nào thường được sử dụng trong nghiên
cứu định lượng? o A. Phỏng vấn nhóm, thảo luận nhóm o B.
Khảo sát, bảng câu hỏi o C. Quan sát hành vi người tiêu dùng o
D. Phỏng vấn chuyên sâu
Đáp án: B
Giải thích: Khảo sát và bảng câu hỏi là những công cụ chính trong nghiên cứu định lượng, vì
chúng giúp thu thập số liệu lớn và có thể phân tích bằng các công cụ thống kê.
23. Lợi ích chính của nghiên cứu định tính là gì? o A. Thu
thập số liệu chính xác
o B. Khám phá sâu hơn về cảm xúc và quan điểm của đối tượng nghiên cứu o
C. Phân tích kết quả nhanh chóng o D. Phân tích dữ liệu dễ dàng
Đáp án: B
Giải thích: Nghiên cứu định tính giúp khám phá sâu hơn về cảm xúc, thái độ và quan điểm của
đối tượng nghiên cứu, điều mà nghiên cứu định lượng khó đạt được.
24. Đâu là mục tiêu chính của việc phân tích nhu cầu thị trường?
o A. Tăng doanh thu bán hàng o B. Giảm chi phí sản
xuất
o C. Tìm hiểu các nhu cầu và mong muốn của khách
hàng để đưa ra sản phẩm phù hợp o D. Đánh giá đối thủ
cạnh tranh Đáp án: C
Giải thích: Phân tích nhu cầu thị trường giúp các doanh nghiệp hiểu được nhu cầu và mong muốn
của khách hàng, từ đó phát triển các sản phẩm/dịch vụ phù hợp.
25. Tại sao cần phải có sự so sánh giữa quản lý marketing và quản lý bán hàng? o
A. Để tối ưu hóa chi phí quảng cáo
o B. Để tìm ra chiến lược tiếp cận khách hàng tốt nhất
o C. Để hiểu rõ cách hai quy trình này hỗ trợ lẫn nhau trong việc đạt được mục tiêu doanh
nghiệp
o D. Để giảm thiểu chi phí nghiên cứu thị trường
Đáp án: C
Giải thích: Việc so sánh quản lý marketing và quản lý bán hàng giúp doanh nghiệp hiểu được
cách chúng hỗ trợ lẫn nhau, nhằm đạt được mục tiêu tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận.
26. Tại sao việc thu thập dữ liệu thứ cấp có thể gây ra vấn đề trong nghiên cứu marketing? o
A. Dữ liệu thường không đầy đủ
o B. Dữ liệu không còn phù hợp với thời điểm hiện tại o
C. Dữ liệu quá chi tiết, khó sử dụng o D. Dữ liệu không
đáng tin cậy Đáp án: B
Giải thích: Dữ liệu thứ cấp đôi khi đã cũ và không còn phù hợp với các điều kiện hiện tại của thị
trường, dẫn đến kết quả không chính xác khi sử dụng.
27. Quản lý marketing và quản lý bán hàng khác nhau ở điểm nào? o
A. Marketing tập trung vào sản phẩm, bán hàng tập trung vào doanh thu
o B. Marketing liên quan đến chiến lược dài hạn, bán hàng liên quan đến
chiến lược ngắn hạn o C. Marketing tập trung vào khách hàng, bán hàng tập
trung vào sản phẩm
o D. Marketing và bán hàng đều tập trung vào khách hàng Đáp án: B
Giải thích: Quản lý marketing thường liên quan đến chiến lược dài hạn, với mục tiêu xây dựng
thương hiệu và hình ảnh. Trong khi đó, quản lý bán hàng tập trung vào kết quả ngắn hạn như
doanh số và lợi nhuận ngay lập tức.
28. Trong tình huống nào doanh nghiệp nên ưu tiên nghiên cứu định tính? o
A. Khi muốn thu thập dữ liệu số liệu lớn
o B. Khi muốn hiểu sâu về động lực và thái độ của khách hàng o
C. Khi muốn đánh giá xu hướng thị trường o D. Khi muốn khảo
sát khách hàng trên quy mô lớn Đáp án: B
Giải thích: Nghiên cứu định tính thường được sử dụng khi doanh nghiệp muốn hiểu sâu hơn về
hành vi, động lực và cảm xúc của khách hàng.
29. Một ví dụ nào dưới đây là dữ liệu sơ cấp? o A.
Báo cáo thị trường từ năm 2020 o B. Kết quả khảo sát
trực tiếp từ khách hàng o C. Thống kê dân số quốc gia o
D. Số liệu từ một nghiên cứu khoa học
Đáp án: B
Giải thích: Dữ liệu sơ cấp là dữ liệu được thu thập trực tiếp từ đối tượng nghiên cứu, chẳng hạn
như kết quả khảo sát từ khách hàng.
30. Thách thức lớn nhất trong việc áp dụng hệ
thống MIS là gì? o A. Tốn kém chi phí
o B. Khó khăn trong việc thu thập dữ liệu từ các nguồn khác nhau o
C. Phân tích dữ liệu không hiệu quả o D. Đào tạo nhân viên sử
dụng hệ thống Đáp án: D
Giải thích: Một trong những thách thức lớn nhất của việc áp dụng hệ thống MIS là đào tạo nhân
viên hiểu và sử dụng hệ thống một cách hiệu quả để tối ưu hóa các quyết định marketing.
Môi trường Marketing bao gồm những yếu tố nào?
A. Kinh tế, văn hóa, chính trị
B. Kinh tế, tự nhiên, công nghệ
C. Kinh tế, chính trị, tự nhiên, văn hóa, công nghệ, dân số
D. Chính trị, xã hội, văn hóa
Đáp án: C
Giải thích: Môi trường Marketing bao gồm nhiều yếu tố khác nhau như kinh tế, chính trị, tự nhiên,
văn hóa, công nghệ, dân số có ảnh hưởng lớn đến các hoạt động marketing.
Yếu tố nào không thuộc môi trường vi mô trong marketing?
A. Doanh nghiệp
B. Nhà cung cấp
C. Khách hàng
D. Chính phủ Đáp án: D
Giải thích: Môi trường vi mô bao gồm các yếu tố như doanh nghiệp, nhà cung cấp, và khách hàng.
Chính phủ thuộc môi trường vĩ mô.
Phân tích SWOT là một công cụ dùng để làm gì?
A. Phân tích thị trường
B. Phân tích môi trường nội bộ và bên ngoài
C. Phân tích đối thủ cạnh tranh
D. Đo lường hiệu quả chiến dịch marketing Đáp án: B
Giải thích: Phân tích SWOT giúp doanh nghiệp nhận diện điểm mạnh, điểm yếu (nội bộ), cơ hội
và thách thức (bên ngoài).
Những yếu tố nào dưới đây thuộc môi trường vĩ mô?
A. Đối thủ cạnh tranh
B. Tổ chức phi chính phủ
C. Văn hóa xã hội
D. Nhà phân phối Đáp án: C
Giải thích: Văn hóa xã hội là một yếu tố thuộc môi trường vĩ mô, ảnh hưởng tới hành vi và xu
hướng của khách hàng.
Khách hàng trong môi trường vi mô được chia thành những nhóm nào? A.
Khách hàng tổ chức và khách hàng cá nhân
B. Khách hàng tiềm năng và khách hàng hiện tại
C. Khách hàng tổ chức, khách hàng công nghiệp và khách hàng quốc tế
D. Khách hàng cá nhân và khách hàng quốc tế
Đáp án: C
Giải thích: Khách hàng được chia thành các nhóm khác nhau dựa trên đặc điểm và nhu cầu, bao
gồm khách hàng tổ chức, khách hàng công nghiệp và khách hàng quốc tế.
Yếu tố nào dưới đây có tác động lớn nhất đến sự thay đổi hành vi tiêu dùng?
A. Chính trị
B. Văn hóa
C. Công nghệ
D. Kinh tế Đáp án: C
Giải thích: Sự phát triển công nghệ nhanh chóng đã thay đổi mạnh mẽ hành vi tiêu dùng, đặc biệt
là sự bùng nổ của thương mại điện tử và marketing số.
Môi trường nào sau đây không nằm trong mô hình PEST?
A. Môi trường kinh tế
B. Môi trường chính trị
C. Môi trường công nghệ
D. Môi trường cạnh tranh Đáp án: D
Giải thích: Mô hình PEST chỉ tập trung vào phân tích các yếu tố chính trị, kinh tế, xã hội, và công
nghệ. Cạnh tranh thuộc môi trường vi mô.
Những yếu tố nào thuộc môi trường nội bộ của doanh nghiệp?
A. Khách hàng và nhà cung cấp
B. Nhân lực và quy trình
C. Đối thủ cạnh tranh và công nghệ
D. Văn hóa và chính trị Đáp án: B
Giải thích: Môi trường nội bộ bao gồm các yếu tố như nhân lực, quy trình, cơ cấu tổ chức và văn
hóa doanh nghiệp.
Tác động của nhân khẩu học trong môi trường marketing là gì?
A. Ảnh hưởng đến sản phẩm và dịch vụ mà doanh nghiệp cung cấp
B. Ảnh hưởng đến giá cả
C. Tác động đến chất lượng sản phẩm
D. Ảnh hưởng đến phương thức truyền thông
Đáp án: A
Giải thích: Nhân khẩu học như tuổi tác, giới tính, thu nhập sẽ tác động trực tiếp đến nhu cầu và sở
thích của khách hàng, từ đó ảnh hưởng đến sản phẩm/dịch vụ mà doanh nghiệp cung cấp.
Tại sao việc phân tích đối thủ cạnh tranh lại quan trọng trong marketing?
A. Giúp giảm chi phí
B. Giúp tối ưu hóa sản phẩm
C. Giúp xác định cơ hội và thách thức
D. Giúp quản lý nhân sự hiệu quả
Đáp án: C
Giải thích: Phân tích đối thủ cạnh tranh giúp doanh nghiệp nhận diện cơ hội và thách thức, từ đó
xây dựng chiến lược hiệu quả.
Phân tích PESTEL bổ sung thêm yếu tố nào so với mô hình PEST?
A. Yếu tố kinh tế
B. Yếu tố pháp lý và môi trường tự nhiên
C. Yếu tố công nghệ
D. Yếu tố văn hóa Đáp án: B
Giải thích: PESTEL mở rộng từ mô hình PEST, bổ sung thêm yếu tố pháp lý và môi trường tự
nhiên.
Trong môi trường marketing, yếu tố chính trị ảnh hưởng như thế nào đến hoạt động
doanh nghiệp?
A. Tăng cường sản phẩm
B. Quy định và luật pháp
C. Tăng chi phí quản lý
D. Tác động đến truyền thông
Đáp án: B
Giải thích: Yếu tố chính trị ảnh hưởng đến các quy định và luật pháp mà doanh nghiệp cần tuân
thủ trong hoạt động kinh doanh.
Công nghệ ảnh hưởng đến môi trường marketing theo cách nào?
A. Cải tiến quy trình sản xuất
B. Giảm chi phí vận chuyển
C. Tăng giá trị thương hiệu
D. Tăng khả năng quản lý khách hàng Đáp án: A
Giải thích: Công nghệ giúp cải tiến quy trình sản xuất, từ đó nâng cao hiệu quả kinh doanh và chất
lượng sản phẩm.
Yếu tố xã hội nào ảnh hưởng lớn đến xu hướng tiêu dùng?
A. Độ tuổi và giới tính
B. Tôn giáo và địa lý
C. Giáo dục và nghề nghiệp
D. Tất cả các yếu tố trên Đáp án: D
Giải thích: Tất cả các yếu tố như tuổi, giới tính, tôn giáo, giáo dục và nghề nghiệp đều có tác động
đến xu hướng tiêu dùng.
Tình huống thực tế: Công ty X sản xuất nước giải khát và phát hiện ra xu hướng tiêu dùng
hướng tới các sản phẩm ít đường, tốt cho sức khỏe. Đây là một ví dụ về việc phân tích yếu tố
nào trong môi trường marketing?
o A. Yếu tố văn hóa xã hội o
B. Yếu tố công nghệ o C.
Yếu tố pháp lý o D. Yếu tố
chính trị Đáp án: A
Giải thích: Xu hướng tiêu dùng liên quan đến sức khỏe và chế độ dinh dưỡng thuộc yếu tố văn hóa
xã hội trong môi trường marketing.
Tình huống thực tế: Một doanh nghiệp gặp khó khăn do chi phí vận chuyển hàng hóa tăng
cao, điều này ảnh hưởng đến giá bán sản phẩm. Yếu tố nào trong môi trường vĩ mô có thể là
nguyên nhân? o A. Chính trị o B. Kinh tế o C. Công nghệ o D. Tự nhiên Đáp án: D
Giải thích: Chi phí vận chuyển có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố môi trường tự nhiên như giá
xăng dầu hoặc thiên tai làm gián đoạn nguồn cung.
Trong môi trường vi mô, khách hàng nào có thể mang lại nhiều giá trị dài hạn nhất cho
doanh nghiệp? o A. Khách hàng tiềm năng o B. Khách hàng trung thành o C. Khách hàng
bất mãn o D. Khách hàng mới Đáp án: B
Giải thích: Khách hàng trung thành không chỉ mang lại doanh thu ổn định mà còn giúp quảng bá
sản phẩm thông qua truyền miệng.
lOMoARcPSD|48364463
o
o
Tình huống thực tế: Doanh nghiệp A quyết định sử dụng công nghệ AI để phân tích hành vi
tiêu dùng của khách hàng và cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm. Yếu tố nào trong môi
trường marketing đã được doanh nghiệp tận dụng?
o A. Kinh tế o B.
Công nghệ o C. Pháp lý
o D. Văn hóa Đáp án:
B
Giải thích: Việc áp dụng công nghệ AI vào phân tích dữ liệu và cá nhân hóa trải nghiệm khách
hàng thuộc yếu tố công nghệ trong môi trường marketing.
Tình huống thực tế: Một quốc gia ban hành luật cấm quảng cáo đồ uống có cồn trên truyền
hình trong giờ cao điểm. Doanh nghiệp sản xuất bia cần làm gì để thích nghi với thay đổi
này?
o A. Thay đổi chiến
lược sản phẩm o B. Thay
đổi phương thức tiếp cận
khách hàng o C. Tăng
cường quảng cáo trên mạng
xã hội
o D. Tất cả các phương
án trên Đáp án: D
Giải thích: Doanh nghiệp có thể thay đổi nhiều phương thức tiếp cận khách hàng như tăng cường
quảng cáo trên các nền tảng khác (mạng xã hội), điều chỉnh chiến lược tiếp thị phù hợp với quy
định mới.
Yếu tố nào sau đây thuộc môi trường vi mô mà doanh nghiệp có thể kiểm soát trực tiếp?
o A. Đối thủ cạnh tranh o B. Nhà cung cấp o C. Người tiêu dùng o D. Chính phủ Đáp án:
B
Giải thích: Doanh nghiệp có thể kiểm soát các mối quan hệ với nhà cung cấp thông qua đàm phán
và hợp tác chặt chẽ.
Tình huống thực tế: Công ty B phát hiện ra rằng doanh số bán hàng đang giảm do xu hướng
tiêu dùng chuyển sang các sản phẩm thân thiện với môi trường. Yếu tố nào trong môi trường
vĩ mô tác động đến xu hướng này?
o A. Kinh tế
o B. Tự nhiên
C. Chính trị
lOMoARcPSD|48364463
o
o
o
D. Xã hội
Đáp án: D
Giải thích: Xu hướng tiêu dùng thân thiện với môi trường xuất phát từ yếu tố văn hóa xã hội, nơi
mà người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến bảo vệ môi trường.
Tình huống thực tế: Một doanh nghiệp đang nghiên cứu mở rộng thị trường sang quốc gia
mới, nhưng gặp khó khăn trong việc hiểu rõ quy định pháp lý và văn hóa địa phương. Doanh
nghiệp này cần phân tích yếu tố nào trong môi trường marketing? o A. Môi trường kinh tế o
B. Môi trường chính trị và pháp lý
o C. Môi trường văn hóa xã hội
o D. Cả B và C Đáp án: D
Giải thích: Khi mở rộng thị trường, doanh nghiệp cần xem xét cả yếu tố pháp lý (luật pháp, quy
định) và yếu tố văn hóa xã hội (phong tục, tập quán) để thích nghi với địa phương.
Doanh nghiệp cần phân tích yếu tố nào khi xem xét thay đổi giá bán sản phẩm do lạm phát
tăng cao?
o A. Yếu tố công nghệ o B. Yếu tố kinh tế o C. Yếu tố tự nhiên
o D. Yếu tố văn hóa Đáp án: B
Giải thích: Lạm phát là một yếu tố kinh tế, ảnh hưởng đến giá cả và khả năng chi tiêu của người
tiêu dùng, do đó doanh nghiệp cần điều chỉnh giá bán phù hợp.
Tình huống thực tế: Công ty C muốn tung ra một sản phẩm mới nhưng nhận thấy xu hướng
tiêu dùng thay đổi nhanh chóng. Công ty cần làm gì để phản ứng nhanh với thị trường? o
A. Tăng chi phí quảng cáo o B. Thay đổi chiến lược phân phối
o C. Áp dụng phương pháp nghiên cứu thị trường thường xuyên
o D. Tăng sản lượng sản phẩm Đáp án: C
Giải thích: Để bắt kịp với xu hướng tiêu dùng thay đổi, công ty cần thực hiện nghiên cứu thị
trường thường xuyên nhằm thu thập thông tin và điều chỉnh chiến lược kịp thời.
Yếu tố nào dưới đây thuộc môi trường vĩ mô nhưng có thể thay đổi nhanh chóng, gây ảnh
hưởng lớn đến chiến lược của doanh nghiệp? A. Văn hóa xã hội
B. Kinh tế
C. Công nghệ
D. Chính trị
Đáp án: C
Giải thích: Công nghệ là yếu tố có sự thay đổi nhanh chóng, mang lại cả cơ hội và thách thức cho
doanh nghiệp, buộc họ phải liên tục cập nhật và đổi mới.
lOMoARcPSD|48364463
o
o
o
o
Tình huống thực tế: Doanh nghiệp phát hiện rằng các chính sách thuế mới của chính phủ sẽ
ảnh hưởng nghiêm trọng đến lợi nhuận. Đây là ví dụ của yếu tố nào trong môi trường vĩ mô?
o A. Kinh tế o B. Chính trị và pháp lý o C. Tự nhiên o D. Công
nghệ Đáp án: B
Giải thích: Các chính sách thuế mới thuộc yếu tố chính trị và pháp lý trong môi trường vĩ mô, và
chúng có thể ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí hoạt động và lợi nhuận của doanh nghiệp.
Trong môi trường vĩ mô, yếu tố nào có thể tạo ra cơ hội mới cho doanh nghiệp nếu họ biết
cách tận dụng? o A. Tăng trưởng kinh tế o B. Sự biến đổi khí hậu o C. Tăng cường quy định
pháp lý o D. Tất cả các đáp án trên Đáp án: A
Giải thích: Tăng trưởng kinh tế tạo ra nhiều cơ hội mới cho doanh nghiệp, từ việc mở rộng thị
trường đến tăng cường đầu tư vào các sản phẩm và dịch vụ mới.
Tình huống thực tế: Công ty D đang chịu áp lực giảm chi phí sản xuất do sự tăng giá nguyên
liệu đầu vào. Yếu tố nào thuộc môi trường vĩ mô đang ảnh hưởng đến công ty?
o A. Yếu tố chính trị o
B. Yếu tố kinh tế o C.
Yếu tố công nghệ o D.
Yếu tố xã hội Đáp án: B
Giải thích: Giá nguyên liệu đầu vào thường bị ảnh hưởng bởi yếu tố kinh tế, đặc biệt là sự biến
động của thị trường.
Yếu tố nhân khẩu học nào sau đây có khả năng ảnh hưởng lớn nhất đến chiến lược
marketing của doanh nghiệp trong tương lai?
A. Tỷ lệ sinh
B. Sự gia tăng tuổi thọ trung bình
C. Tỷ lệ thất nghiệp
| 1/33

Preview text:

1. Marketing là quá trình gì?
A) Quản lý thỏa mãn nhu cầu của con người
B) Tạo ra sản phẩm mới C) Bán hàng trực tuyến D) Cạnh tranh giá cả Đáp án: A
Giải thích: Marketing là quá trình quản lý nhằm thỏa mãn nhu cầu của người tiêu dùng thông qua trao đổi.
2. Vai trò chính của marketing là gì? A) Quảng cáo sản phẩm B) Xúc tiến bán hàng
C) Đảm bảo nhu cầu được đáp ứng D) Tăng doanh số Đáp án: C
Giải thích: Marketing đóng vai trò đảm bảo sản phẩm đáp ứng nhu cầu khách hàng, từ đó tạo ra
giá trị cho doanh nghiệp.
3. Khái niệm cơ bản về Marketing là gì?
A) Nghiên cứu thị trường
B) Xây dựng thương hiệu
C) Thực hiện chiến dịch quảng cáo
D) Tạo ra sự thỏa mãn cho khách hàng Đáp án: D
Giải thích: Theo định nghĩa của Philip Kotler, Marketing là quá trình nhằm thỏa mãn nhu cầu và
mong muốn của khách hàng.
4. Mục tiêu lâu dài của Marketing là gì? A) Tăng doanh số
B) Đảm bảo lợi nhuận lâu dài cho doanh nghiệp
C) Cạnh tranh với đối thủ
D) Giảm chi phí sản xuất Đáp án: B
Giải thích: Mục tiêu quan trọng nhất của marketing là tạo ra giá trị và duy trì lợi nhuận lâu dài cho doanh nghiệp.
5. Khái niệm “cung ứng sản phẩm” trong marketing bao gồm gì? A) Chỉ bán hàng
B) Kết hợp giữa sản phẩm, giá cả và thông tin
C) Quảng cáo sản phẩm trên mạng
D) Tăng sản xuất sản phẩm Đáp án: B
Giải thích: Cung ứng sản phẩm là việc đáp ứng nhu cầu của khách hàng thông qua sản phẩm, giá
cả và cách thức phân phối.
6. Thị trường mục tiêu được hiểu là gì? A) Tất cả khách hàng
B) Nhóm khách hàng có nhu cầu cụ thể C) Đối thủ cạnh tranh
D) Khách hàng ở nước ngoài Đáp án: B
Giải thích: Thị trường mục tiêu là nhóm khách hàng có nhu cầu và khả năng chi trả mà doanh nghiệp muốn nhắm tới.
7. Sự ra đời của Marketing nhằm giải quyết vấn đề gì?
A) Giảm chi phí sản xuất
B) Cung cấp sản phẩm rẻ hơn
C) Giảm khoảng cách giữa sản xuất và tiêu dùng
D) Nâng cao năng lực cạnh tranh Đáp án: C
Giải thích: Marketing ra đời nhằm thu hẹp khoảng cách giữa các nhà sản xuất và người tiêu dùng
thông qua các hoạt động thỏa mãn nhu cầu.
8. Đâu là quan điểm đúng về vai trò của marketing trong doanh nghiệp?
A) Marketing chỉ là hoạt động bán hàng
B) Marketing là nhiệm vụ của riêng bộ phận bán hàng
C) Marketing là trách nhiệm của tất cả các phòng ban
D) Marketing chỉ cần khi có sản phẩm mới Đáp án: C
Giải thích: Marketing là hoạt động có tính chất liên phòng ban, mọi bộ phận đều có thể tham gia
để thỏa mãn nhu cầu khách hàng.
9. Thế nào là quan điểm tập trung vào sản phẩm trong marketing?
A) Tăng sản xuất và mở rộng tiêu thụ
B) Tăng chất lượng sản phẩm
C) Quảng bá sản phẩm qua quảng cáo
D) Tìm kiếm thị trường mới Đáp án: B
Giải thích: Quan điểm này cho rằng khách hàng sẽ mua sản phẩm có chất lượng cao, nên doanh
nghiệp cần tập trung nâng cấp sản phẩm.
10. Sự hài lòng của khách hàng được đo lường bằng gì? A) Mức giá sản phẩm B) Số lượng mua hàng
C) Sự thỏa mãn nhu cầu và mong muốn
D) Tỉ lệ quay lại mua hàng Đáp án: C
Giải thích: Sự hài lòng của khách hàng phụ thuộc vào mức độ sản phẩm/dịch vụ thỏa mãn nhu cầu của họ.
11. “Sản phẩm cốt lõi” trong marketing là gì? A) Bản thân hàng hóa
B) Lợi ích mà khách hàng nhận được từ sản phẩm
C) Giá cả của sản phẩm
D) Cách thức phân phối sản phẩm Đáp án: B
Giải thích: Sản phẩm cốt lõi là lợi ích chính mà khách hàng mong muốn khi mua sản phẩm.
12. Chi phí mà khách hàng phải bỏ ra để sở hữu sản phẩm không chỉ là tiền bạc mà còn bao gồm gì?
A) Thời gian và công sức B) Mức độ hài lòng C) Thị hiếu cá nhân D) Sự tiện lợi Đáp án: A
Giải thích: Chi phí bao gồm cả thời gian, công sức và tiền bạc mà khách hàng phải bỏ ra để sở
hữu và sử dụng sản phẩm.
13. Thị trường nào được gọi là thị trường tiềm năng? A) Khách hàng hiện tại
B) Khách hàng tiềm năng nhưng chưa mua sản phẩm
C) Các đối thủ cạnh tranh
D) Các nhà cung cấp sản phẩm Đáp án: B
Giải thích: Thị trường tiềm năng là nhóm khách hàng có nhu cầu, có khả năng mua nhưng chưa thực hiện giao dịch.
14. Phân tích và lựa chọn thị trường mục tiêu trong marketing nhằm mục đích gì? A) Tăng thị phần
B) Tập trung nguồn lực vào khách hàng có nhu cầu
C) Mở rộng thị trường ra toàn cầu
D) Giảm chi phí quảng cáo Đáp án: B
Giải thích: Lựa chọn thị trường mục tiêu giúp doanh nghiệp tập trung nguồn lực vào những khách
hàng có nhu cầu, từ đó tăng hiệu quả.
15. Tại sao doanh nghiệp cần nghiên cứu thị trường trước khi ra mắt sản phẩm?
A) Để có dữ liệu so sánh với đối thủ
B) Để nắm bắt nhu cầu và mong muốn của khách hàng
C) Để tối ưu hóa chi phí sản xuất
D) Để tìm kiếm các nguồn lực mới Đáp án: B
Giải thích: Nghiên cứu thị trường giúp doanh nghiệp hiểu rõ nhu cầu khách hàng, từ đó ra mắt sản
phẩm phù hợp và đáp ứng nhu cầu.
16. Quan điểm tập trung vào khách hàng trong marketing là gì?
A) Đáp ứng nhu cầu và mong muốn của khách hàng
B) Tăng cường sản xuất để giảm giá thành
C) Tìm kiếm thị trường mới
D) Tối ưu hóa chi phí quảng cáo Đáp án: A
Giải thích: Quan điểm này nhấn mạnh rằng marketing cần đặt khách hàng làm trung tâm và đáp
ứng tối đa nhu cầu và mong muốn của họ.
17. Trong marketing, sự khác biệt giữa nhu cầu tự nhiên và nhu cầu cảm nhận là gì?
A) Nhu cầu tự nhiên liên quan đến cảm xúc, còn nhu cầu cảm nhận là về tài chính
B) Nhu cầu tự nhiên là nhu cầu thiết yếu, còn nhu cầu cảm nhận là nhu cầu có thêm
C) Nhu cầu tự nhiên là do xã hội tạo ra, còn nhu cầu cảm nhận là do doanh nghiệp tạo raD) Nhu
cầu tự nhiên không quan trọng bằng nhu cầu cảm nhận Đáp án: B
Giải thích: Nhu cầu tự nhiên là những nhu cầu cơ bản mà con người cần để sống, còn nhu cầu
cảm nhận là những nhu cầu mà con người mong muốn có thêm để nâng cao chất lượng cuộc sống.
18. Doanh nghiệp Huong Thao đang bán một sản phẩm có giá bán thấp hơn sản phẩm khác
trên thị trường. Điều này thuộc chiến lược nào trong marketing?
A) Chiến lược định giá cạnh tranh
B) Chiến lược nâng cao chất lượng
C) Chiến lược quảng cáo mạnh
D) Chiến lược phát triển sản phẩm mới Đáp án: A
Giải thích: Bán sản phẩm với giá thấp hơn để cạnh tranh trực tiếp với đối thủ thuộc chiến lược định giá cạnh tranh.
19. Đâu là ví dụ của việc marketing không chỉ là bán hàng và quảng cáo?
A) Một công ty dành nhiều ngân sách cho quảng cáo sản phẩm
B) Một doanh nghiệp thay đổi thiết kế sản phẩm theo phản hồi của khách hàng
C) Một công ty chỉ tập trung vào quảng bá trên các phương tiện truyền thông xã hộiD) Một doanh
nghiệp không đầu tư vào cải thiện dịch vụ khách hàng Đáp án: B
Giải thích: Marketing bao gồm cả việc lắng nghe phản hồi của khách hàng để cải thiện sản phẩm,
không chỉ là các hoạt động quảng cáo và bán hàng.
20. Trong tình huống sau, doanh nghiệp nên làm gì để tăng khả năng cạnh tranh trên thị
trường? "Một sản phẩm của công ty bị chỉ trích là có chất lượng thấp so với đối thủ, và thị
phần đang giảm sút."

A) Giảm giá sản phẩm để thu hút khách hàng
B) Tăng cường quảng cáo và tiếp thị
C) Nâng cao chất lượng sản phẩm và tập trung vào truyền thông giá trị
D) Thay đổi nhà cung cấp nguyên liệu rẻ hơn Đáp án: C
Giải thích: Khi chất lượng sản phẩm bị chỉ trích, doanh nghiệp cần cải tiến sản phẩm và truyền
thông mạnh mẽ về giá trị mới để lấy lại lòng tin của khách hàng.
21. Khi một sản phẩm mới được tung ra thị trường nhưng không đáp ứng được nhu cầu
khách hàng, doanh nghiệp cần làm gì?
A) Giảm giá sản phẩm để kích cầu
B) Nghiên cứu lại nhu cầu khách hàng và điều chỉnh sản phẩm
C) Tăng cường quảng cáo để khách hàng biết đến sản phẩm
D) Tạm ngừng sản xuất sản phẩm đó Đáp án: B
Giải thích: Nếu sản phẩm không đáp ứng nhu cầu, doanh nghiệp cần thực hiện nghiên cứu thị
trường kỹ lưỡng và điều chỉnh sản phẩm để phù hợp với khách hàng.
22. Đâu là mục tiêu của một chiến dịch marketing tập trung vào việc gia tăng lòng trung
thành của khách hàng?
A) Thu hút thêm nhiều khách hàng mới
B) Tăng doanh số bán hàng trong thời gian ngắn
C) Xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng hiện tại
D) Giảm chi phí sản xuất Đáp án: C
Giải thích: Chiến dịch marketing tập trung vào lòng trung thành nhằm giữ chân khách hàng hiện
tại và xây dựng mối quan hệ lâu dài với họ.
23. Một công ty đang phân vân giữa việc chọn chiến lược tiếp thị tập trung vào chất lượng
sản phẩm hoặc giá rẻ. Nếu doanh nghiệp muốn tạo ra sự khác biệt bằng chất lượng, họ nên
áp dụng chiến lược nào?

A) Chiến lược giá thấp
B) Chiến lược sản phẩm cao cấp
C) Chiến lược thâm nhập thị trường
D) Chiến lược quảng cáo mạnh Đáp án: B
Giải thích: Chiến lược sản phẩm cao cấp là cách để doanh nghiệp tạo sự khác biệt thông qua chất
lượng, nhắm vào nhóm khách hàng tìm kiếm giá trị vượt trội.
24. Khi một doanh nghiệp muốn mở rộng thị trường sang quốc gia khác, yếu tố nào cần
được xem xét đầu tiên trong chiến lược marketing quốc tế?
A) Ngôn ngữ và văn hóa địa phương
B) Chi phí quảng cáo tại quốc gia đó C) Cạnh tranh nội địa
D) Thời tiết và khí hậu Đáp án: A
Giải thích: Ngôn ngữ và văn hóa địa phương là yếu tố quan trọng cần xem xét để đảm bảo thông
điệp marketing phù hợp và tiếp cận đúng đối tượng.
25. Một sản phẩm có chất lượng vượt trội nhưng lại không bán chạy trên thị trường. Lý do
có thể là gì? A) Giá bán quá cao
B) Thị trường chưa nhận diện được giá trị của sản phẩm
C) Quảng cáo không đủ mạnh
D) Đối thủ cạnh tranh quá mạnh Đáp án: B
Giải thích: Mặc dù chất lượng sản phẩm tốt, nếu khách hàng chưa nhận biết được giá trị hoặc sản
phẩm không được định vị đúng cách, nó vẫn có thể không bán chạy.
26. Làm thế nào để đo lường hiệu quả của một chiến dịch marketing số (digital marketing)?
A) Thông qua doanh thu bán hàng
B) Qua số lượng người tiếp cận và tương tác trên các nền tảng trực tuyến
C) Thông qua việc giảm chi phí sản xuất
D) Số lần xuất hiện trên báo chí Đáp án: B
Giải thích: Hiệu quả của một chiến dịch marketing số thường được đo lường bằng các chỉ số như
số lượng người tiếp cận, lượt tương tác, và mức độ chuyển đổi trên các nền tảng trực tuyến.
27. Một doanh nghiệp sử dụng dữ liệu khách hàng để phân tích hành vi mua sắm và từ đó cá
nhân hóa các thông điệp quảng cáo. Đây là ví dụ của việc sử dụng công cụ nào trong marketing?
A) Quảng cáo truyền thống
B) Phân khúc thị trường C) Marketing dữ liệu D) Chiến lược giá Đáp án: C
Giải thích: Marketing dữ liệu là việc thu thập và phân tích dữ liệu khách hàng để tạo ra các chiến
lược cá nhân hóa, giúp nâng cao trải nghiệm mua sắm.
28. Một doanh nghiệp muốn thâm nhập vào thị trường mới, nhưng họ đang gặp phải vấn đề
về nguồn tài chính hạn chế. Họ nên áp dụng chiến lược marketing nào?
A) Tập trung vào marketing du kích (guerrilla marketing)
B) Đầu tư lớn vào quảng cáo trên các phương tiện truyền thông
C) Tập trung vào chiến lược marketing đại trà
D) Giảm giá sản phẩm để thu hút khách hàng mới Đáp án: A
Giải thích: Marketing du kích là chiến lược sử dụng các phương pháp sáng tạo và chi phí thấp để
tiếp cận khách hàng, phù hợp với doanh nghiệp có ngân sách hạn chế.
29. Nếu một công ty đang gặp khó khăn trong việc xây dựng nhận diện thương hiệu, đâu là
cách hiệu quả nhất để giải quyết vấn đề này?
A) Giảm giá tất cả các sản phẩm
B) Tăng cường quảng cáo trên tất cả các kênh
C) Tạo ra câu chuyện thương hiệu mạnh mẽ và nhất quán
D) Mở rộng thị trường mục tiêu Đáp án: C
Giải thích: Một câu chuyện thương hiệu mạnh mẽ và nhất quán giúp doanh nghiệp tạo dựng hình
ảnh thương hiệu và gắn kết cảm xúc với khách hàng.
30. Một doanh nghiệp phát hiện sản phẩm của họ bị chê bai trên mạng xã hội vì không đáp
ứng được mong đợi của khách hàng. Đâu là bước đi cần thiết để xử lý tình huống này?
A) Bỏ qua các phản hồi tiêu cực
B) Đưa ra tuyên bố bảo vệ sản phẩm mà không cần thay đổi
C) Tương tác với khách hàng, xin lỗi và cải thiện sản phẩm dựa trên phản hồi
D) Ngừng sản xuất sản phẩm và chuyển sang dòng sản phẩm khác Đáp án: C
Giải thích: Trong tình huống này, doanh nghiệp cần tương tác với khách hàng, lắng nghe phản
hồi, xin lỗi nếu cần và nhanh chóng cải thiện sản phẩm để giải quyết vấn đề. 1.
Marketing là gì? o A.
Quá trình bán hàng o B. Cách phân tích sản phẩm o
C. Hoạt động kết nối người tiêu dùng và nhà sản xuất o
D. Một phương pháp thu thập dữ liệu Đáp án: C
Giải thích: Marketing là việc kết nối người tiêu dùng với sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp
nhằm thỏa mãn nhu cầu của họ. 2.
Nhu cầu và mong muốn khác nhau ở điểm nào?
o A. Nhu cầu không phụ thuộc vào khả năng tài chính o
B. Nhu cầu là mong muốn đã được hình thành o C. Mong
muốn là nhu cầu nhưng có yếu tố cá nhân hóa
o D. Mong muốn là nhu cầu bắt buộc Đáp án: C
Giải thích: Nhu cầu là những gì cơ bản mà con người cần, còn mong muốn mang tính cá nhân hóa dựa trên nhu cầu đó.
3. Dữ liệu sơ cấp được thu thập từ đâu? o
A. Các báo cáo của doanh nghiệp o
B. Khảo sát, phỏng vấn trực tiếp người tiêu dùng o
C. Thống kê thị trường o D. Phân tích đối thủ cạnh tranh Đáp án: B
Giải thích: Dữ liệu sơ cấp được thu thập trực tiếp từ khách hàng hoặc đối tượng nghiên cứu thông
qua khảo sát, phỏng vấn, v.v.
4. Vai trò của hệ thống thông tin marketing (MIS) là gì? o A. Phân tích sản phẩm o
B. Hỗ trợ quá trình thu thập và phân tích dữ liệu o
C. Đưa ra các chiến lược quảng cáo o D. Lưu trữ dữ liệu nhân viên Đáp án: B
Giải thích: MIS là hệ thống hỗ trợ quản lý thông tin, thu thập và phân tích dữ liệu để đưa ra các quyết định marketing. 5.
Nhu cầu thứ yếu trong marketing có nghĩa là gì? o
A. Nhu cầu không cần thiết o B. Nhu cầu đã được thỏa mãn o
C. Nhu cầu phát sinh thêm o D. Nhu cầu vượt quá mong đợi Đáp án: C
Giải thích: Nhu cầu thứ yếu là những mong muốn hoặc yêu cầu thêm sau khi các nhu cầu cơ bản đã được thỏa mãn. 6.
Quá trình nghiên cứu marketing bắt đầu với bước
nào? o A. Thu thập dữ liệu o B. Đưa ra chiến lược o C. Xác
định vấn đề nghiên cứu o D. Phân tích kết quả Đáp án: C
Giải thích: Trước khi tiến hành nghiên cứu, bước đầu tiên luôn là xác định vấn đề hoặc câu hỏi
nghiên cứu cần giải quyết. 7.
Tại sao dữ liệu thứ cấp lại quan trọng trong nghiên
cứu marketing? o A. Dữ liệu thứ cấp giúp tiết kiệm chi phí
và thời gian o B. Dữ liệu thứ cấp luôn chính xác hơn sơ cấp o
C. Dữ liệu thứ cấp chỉ cần cho những công ty nhỏ
o D. Dữ liệu thứ cấp là nguồn duy nhất để phân tích thị trường Đáp án: A
Giải thích: Dữ liệu thứ cấp, chẳng hạn như báo cáo, thống kê từ các tổ chức khác, có thể giúp tiết
kiệm chi phí và thời gian vì đã được thu thập sẵn. 8.
Mối quan hệ giữa nhu cầu và mong muốn trong marketing là
gì? o A. Nhu cầu là mong muốn đã được hình thành từ trước o
B. Nhu cầu luôn lớn hơn mong muốn o C.
Mong muốn là sự mở rộng của nhu cầu o
D. Mong muốn thường bị hạn chế bởi khả năng
tài chính Đáp án: C
Giải thích: Nhu cầu là điều cơ bản mà con người cần, mong muốn là những sự cụ thể hóa dựa trên
nhu cầu đó, thường bị ảnh hưởng bởi yếu tố cá nhân và xã hội. 9.
Điều nào sau đây là một thách thức trong nghiên cứu
marketing? o A. Phân tích cạnh tranh o B. Xác định quy mô mẫu đại
diện o C. Đo lường mức độ thỏa mãn của khách hàng
o D. Đánh giá tác động của quảng cáo Đáp án: B
Giải thích: Việc xác định quy mô mẫu đại diện đúng để đảm bảo kết quả nghiên cứu chính xác là
một trong những thách thức lớn. 10.
Phương pháp nào dưới đây được sử dụng để thu thập dữ liệu sơ cấp?
o A. Đọc báo cáo thị trường o B. Nghiên cứu hành vi người tiêu dùng o C. Khảo
sát và phỏng vấn o D. Sử dụng dữ liệu công ty khác Đáp án: C
Giải thích: Khảo sát và phỏng vấn là các phương pháp chính để thu thập dữ liệu sơ cấp từ đối tượng nghiên cứu. 11.
Lý do nào làm cho việc hiểu đúng nhu cầu của thị trường trở nên
quan trọng? o A. Đảm bảo sản phẩm bán chạy hơn đối thủ o B. Giảm thiểu chi
phí marketing o C. Tăng cường hiệu quả chiến lược
o D. Tạo ra sản phẩm phù hợp với mong muốn và nhu cầu của khách hàng Đáp án: D
Giải thích: Việc hiểu đúng nhu cầu của thị trường giúp doanh nghiệp cung cấp sản phẩm hoặc
dịch vụ phù hợp, từ đó tăng khả năng thành công. 12.
Nghiên cứu thị trường có vai trò gì trong việc quản lý
marketing? o A. Giúp quyết định giá cả o B. Phân tích độ nhận diện
thương hiệu o C. Xác định các cơ hội và thách thức o D. Đo lường sự hài lòng của khách hàng Đáp án: C
Giải thích: Nghiên cứu thị trường giúp các nhà quản lý nhận diện được các cơ hội và thách thức
mà họ có thể đối mặt trên thị trường. 13.
MIS có vai trò như thế nào trong quá trình ra quyết định
marketing? o A. Lưu trữ thông tin khách hàng o B. Hỗ trợ phân tích dữ liệu từ nhiều nguồn
o C. Quản lý thông tin sản phẩm o
D. Dự đoán xu hướng thị trường Đáp án: B
Giải thích: MIS thu thập và phân tích thông tin từ nhiều nguồn khác nhau, giúp đưa ra các quyết
định chính xác trong marketing.
14. Tại sao việc lựa chọn phương pháp nghiên cứu phù hợp là quan trọng? o
A. Đảm bảo kết quả đáng tin cậy và chính xác o
B. Đảm bảo mẫu thu thập đầy đủ o
C. Giảm thời gian thực hiện o
D. Tăng độ tin cậy của báo cáo tài chính Đáp án: A
Giải thích: Một phương pháp nghiên cứu phù hợp giúp tạo ra dữ liệu đáng tin cậy, hỗ trợ việc ra
quyết định dựa trên sự phân tích chính xác.
15. Khi nào dữ liệu sơ cấp cần được ưu tiên hơn so với dữ liệu thứ cấp?
o A. Khi cần giải quyết vấn đề cụ thể của doanh nghiệp o B. Khi cần giảm
chi phí nghiên cứu o C. Khi dữ liệu thứ cấp không còn giá trị
o D. Khi doanh nghiệp muốn tăng trưởng nhanh chóng Đáp án: A
Giải thích: Dữ liệu sơ cấp cần được thu thập khi có những yêu cầu đặc thù của doanh nghiệp hoặc
câu hỏi nghiên cứu cụ thể không thể giải quyết bằng dữ liệu thứ cấp.
16. Dữ liệu thứ cấp có nhược điểm nào? o
A. Dễ thu thập o B. Chi phí cao o
C. Không phải lúc nào cũng phù hợp
với nhu cầu nghiên cứu cụ thể o D. Không
cần phân tích Đáp án: C
Giải thích: Mặc dù dữ liệu thứ cấp có thể dễ dàng thu thập, nó không phải lúc nào cũng phù hợp
với mục tiêu hoặc nhu cầu cụ thể của nghiên cứu vì dữ liệu đã được thu thập trước đó cho các mục đích khác. 17.
Thách thức chính của việc thu thập dữ liệu sơ cấp là gì? o A.
Phân tích dữ liệu không cần thiết o B. Khó tiếp cận đối tượng nghiên cứu
o C. Dữ liệu có độ tin cậy thấp o D. Quá trình thu thập dữ liệu phức tạp Đáp án: B
Giải thích: Một trong những thách thức lớn khi thu thập dữ liệu sơ cấp là tiếp cận đúng đối tượng
mục tiêu để đảm bảo dữ liệu thu thập được đại diện cho thị trường. 18.
Bước nào sau đây là bước cuối cùng trong quy trình nghiên
cứu marketing? o A. Xác định vấn đề nghiên cứu
o B. Phân tích và giải thích dữ liệu o
C. Thu thập dữ liệu sơ cấp o D. Báo
cáo và kết luận Đáp án: D
Giải thích: Sau khi dữ liệu đã được thu thập và phân tích, bước cuối cùng là đưa ra báo cáo với
kết luận dựa trên các dữ liệu và phân tích đã thực hiện.
19. Đâu là điểm khác biệt giữa phương pháp nghiên cứu định tính và định lượng? o
A. Định lượng tập trung vào số liệu, định tính tập trung vào cảm xúc o
B. Định lượng tốn kém hơn định tính o
C. Định lượng chỉ áp dụng cho các nghiên cứu thị trường lớn o
D. Định tính sử dụng dữ liệu từ các khảo sát lớn Đáp án: A
Giải thích: Nghiên cứu định tính thường liên quan đến việc tìm hiểu cảm xúc, thái độ, còn nghiên
cứu định lượng liên quan đến số liệu và thống kê.
20. Hệ thống MIS bao gồm mấy thành phần chính? o A. 2 o B. 3 o C. 4 o D. 5 Đáp án: C
Giải thích: Hệ thống MIS bao gồm 4 thành phần chính: phần mềm, phần cứng, con người và dữ liệu.
21. Làm thế nào để các doanh nghiệp áp dụng hệ thống thông tin marketing (MIS) hiệu quả? o
A. Sử dụng thông tin từ mọi nguồn không cần sàng lọc o B. Thu
thập và lưu trữ tất cả dữ liệu mà không cần phân tích o
C. Tích hợp thông tin từ nhiều nguồn và phân tích kỹ lưỡng để hỗ
trợ ra quyết định o D. Đưa ra các quyết định dựa trên cảm tính Đáp án: C
Giải thích: Doanh nghiệp cần sử dụng MIS một cách hiệu quả bằng cách tích hợp và phân tích các
dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau để hỗ trợ việc ra quyết định dựa trên thông tin chính xác. 22.
Những công cụ nào thường được sử dụng trong nghiên
cứu định lượng? o A. Phỏng vấn nhóm, thảo luận nhóm o B.
Khảo sát, bảng câu hỏi o C. Quan sát hành vi người tiêu dùng o D. Phỏng vấn chuyên sâu Đáp án: B
Giải thích: Khảo sát và bảng câu hỏi là những công cụ chính trong nghiên cứu định lượng, vì
chúng giúp thu thập số liệu lớn và có thể phân tích bằng các công cụ thống kê. 23.
Lợi ích chính của nghiên cứu định tính là gì? o A. Thu
thập số liệu chính xác
o B. Khám phá sâu hơn về cảm xúc và quan điểm của đối tượng nghiên cứu o
C. Phân tích kết quả nhanh chóng o D. Phân tích dữ liệu dễ dàng Đáp án: B
Giải thích: Nghiên cứu định tính giúp khám phá sâu hơn về cảm xúc, thái độ và quan điểm của
đối tượng nghiên cứu, điều mà nghiên cứu định lượng khó đạt được.
24. Đâu là mục tiêu chính của việc phân tích nhu cầu thị trường? o
A. Tăng doanh thu bán hàng o B. Giảm chi phí sản xuất o
C. Tìm hiểu các nhu cầu và mong muốn của khách
hàng để đưa ra sản phẩm phù hợp o D. Đánh giá đối thủ
cạnh tranh Đáp án: C
Giải thích: Phân tích nhu cầu thị trường giúp các doanh nghiệp hiểu được nhu cầu và mong muốn
của khách hàng, từ đó phát triển các sản phẩm/dịch vụ phù hợp.
25. Tại sao cần phải có sự so sánh giữa quản lý marketing và quản lý bán hàng? o
A. Để tối ưu hóa chi phí quảng cáo o
B. Để tìm ra chiến lược tiếp cận khách hàng tốt nhất o
C. Để hiểu rõ cách hai quy trình này hỗ trợ lẫn nhau trong việc đạt được mục tiêu doanh nghiệp o
D. Để giảm thiểu chi phí nghiên cứu thị trường Đáp án: C
Giải thích: Việc so sánh quản lý marketing và quản lý bán hàng giúp doanh nghiệp hiểu được
cách chúng hỗ trợ lẫn nhau, nhằm đạt được mục tiêu tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận.
26. Tại sao việc thu thập dữ liệu thứ cấp có thể gây ra vấn đề trong nghiên cứu marketing? o
A. Dữ liệu thường không đầy đủ
o B. Dữ liệu không còn phù hợp với thời điểm hiện tại o
C. Dữ liệu quá chi tiết, khó sử dụng o D. Dữ liệu không
đáng tin cậy Đáp án: B
Giải thích: Dữ liệu thứ cấp đôi khi đã cũ và không còn phù hợp với các điều kiện hiện tại của thị
trường, dẫn đến kết quả không chính xác khi sử dụng.
27. Quản lý marketing và quản lý bán hàng khác nhau ở điểm nào? o
A. Marketing tập trung vào sản phẩm, bán hàng tập trung vào doanh thu o
B. Marketing liên quan đến chiến lược dài hạn, bán hàng liên quan đến
chiến lược ngắn hạn o C. Marketing tập trung vào khách hàng, bán hàng tập trung vào sản phẩm o
D. Marketing và bán hàng đều tập trung vào khách hàng Đáp án: B
Giải thích: Quản lý marketing thường liên quan đến chiến lược dài hạn, với mục tiêu xây dựng
thương hiệu và hình ảnh. Trong khi đó, quản lý bán hàng tập trung vào kết quả ngắn hạn như
doanh số và lợi nhuận ngay lập tức.
28. Trong tình huống nào doanh nghiệp nên ưu tiên nghiên cứu định tính? o
A. Khi muốn thu thập dữ liệu số liệu lớn
o B. Khi muốn hiểu sâu về động lực và thái độ của khách hàng o
C. Khi muốn đánh giá xu hướng thị trường o D. Khi muốn khảo
sát khách hàng trên quy mô lớn Đáp án: B
Giải thích: Nghiên cứu định tính thường được sử dụng khi doanh nghiệp muốn hiểu sâu hơn về
hành vi, động lực và cảm xúc của khách hàng. 29.
Một ví dụ nào dưới đây là dữ liệu sơ cấp? o A.
Báo cáo thị trường từ năm 2020 o B. Kết quả khảo sát
trực tiếp từ khách hàng o C. Thống kê dân số quốc gia o
D. Số liệu từ một nghiên cứu khoa học Đáp án: B
Giải thích: Dữ liệu sơ cấp là dữ liệu được thu thập trực tiếp từ đối tượng nghiên cứu, chẳng hạn
như kết quả khảo sát từ khách hàng. 30.
Thách thức lớn nhất trong việc áp dụng hệ
thống MIS là gì? o A. Tốn kém chi phí
o B. Khó khăn trong việc thu thập dữ liệu từ các nguồn khác nhau o
C. Phân tích dữ liệu không hiệu quả o D. Đào tạo nhân viên sử
dụng hệ thống Đáp án: D
Giải thích: Một trong những thách thức lớn nhất của việc áp dụng hệ thống MIS là đào tạo nhân
viên hiểu và sử dụng hệ thống một cách hiệu quả để tối ưu hóa các quyết định marketing. •
Môi trường Marketing bao gồm những yếu tố nào?
A. Kinh tế, văn hóa, chính trị •
B. Kinh tế, tự nhiên, công nghệ •
C. Kinh tế, chính trị, tự nhiên, văn hóa, công nghệ, dân số •
D. Chính trị, xã hội, văn hóa Đáp án: C
Giải thích: Môi trường Marketing bao gồm nhiều yếu tố khác nhau như kinh tế, chính trị, tự nhiên,
văn hóa, công nghệ, dân số có ảnh hưởng lớn đến các hoạt động marketing. •
Yếu tố nào không thuộc môi trường vi mô trong marketing? • A. Doanh nghiệp • B. Nhà cung cấp • C. Khách hàng •
D. Chính phủ Đáp án: D
Giải thích: Môi trường vi mô bao gồm các yếu tố như doanh nghiệp, nhà cung cấp, và khách hàng.
Chính phủ thuộc môi trường vĩ mô. •
Phân tích SWOT là một công cụ dùng để làm gì?
A. Phân tích thị trường •
B. Phân tích môi trường nội bộ và bên ngoài •
C. Phân tích đối thủ cạnh tranh •
D. Đo lường hiệu quả chiến dịch marketing Đáp án: B
Giải thích: Phân tích SWOT giúp doanh nghiệp nhận diện điểm mạnh, điểm yếu (nội bộ), cơ hội
và thách thức (bên ngoài). •
Những yếu tố nào dưới đây thuộc môi trường vĩ mô? • A. Đối thủ cạnh tranh •
B. Tổ chức phi chính phủ • C. Văn hóa xã hội •
D. Nhà phân phối Đáp án: C
Giải thích: Văn hóa xã hội là một yếu tố thuộc môi trường vĩ mô, ảnh hưởng tới hành vi và xu hướng của khách hàng. •
Khách hàng trong môi trường vi mô được chia thành những nhóm nào? A.
Khách hàng tổ chức và khách hàng cá nhân •
B. Khách hàng tiềm năng và khách hàng hiện tại •
C. Khách hàng tổ chức, khách hàng công nghiệp và khách hàng quốc tế •
D. Khách hàng cá nhân và khách hàng quốc tế Đáp án: C
Giải thích: Khách hàng được chia thành các nhóm khác nhau dựa trên đặc điểm và nhu cầu, bao
gồm khách hàng tổ chức, khách hàng công nghiệp và khách hàng quốc tế. •
Yếu tố nào dưới đây có tác động lớn nhất đến sự thay đổi hành vi tiêu dùng? • A. Chính trị • B. Văn hóa • C. Công nghệ •
D. Kinh tế Đáp án: C
Giải thích: Sự phát triển công nghệ nhanh chóng đã thay đổi mạnh mẽ hành vi tiêu dùng, đặc biệt
là sự bùng nổ của thương mại điện tử và marketing số. •
Môi trường nào sau đây không nằm trong mô hình PEST? • A. Môi trường kinh tế •
B. Môi trường chính trị •
C. Môi trường công nghệ •
D. Môi trường cạnh tranh Đáp án: D
Giải thích: Mô hình PEST chỉ tập trung vào phân tích các yếu tố chính trị, kinh tế, xã hội, và công
nghệ. Cạnh tranh thuộc môi trường vi mô. •
Những yếu tố nào thuộc môi trường nội bộ của doanh nghiệp?
A. Khách hàng và nhà cung cấp • B. Nhân lực và quy trình •
C. Đối thủ cạnh tranh và công nghệ •
D. Văn hóa và chính trị Đáp án: B
Giải thích: Môi trường nội bộ bao gồm các yếu tố như nhân lực, quy trình, cơ cấu tổ chức và văn hóa doanh nghiệp. •
Tác động của nhân khẩu học trong môi trường marketing là gì?
A. Ảnh hưởng đến sản phẩm và dịch vụ mà doanh nghiệp cung cấp •
B. Ảnh hưởng đến giá cả •
C. Tác động đến chất lượng sản phẩm •
D. Ảnh hưởng đến phương thức truyền thông Đáp án: A
Giải thích: Nhân khẩu học như tuổi tác, giới tính, thu nhập sẽ tác động trực tiếp đến nhu cầu và sở
thích của khách hàng, từ đó ảnh hưởng đến sản phẩm/dịch vụ mà doanh nghiệp cung cấp. •
Tại sao việc phân tích đối thủ cạnh tranh lại quan trọng trong marketing? • A. Giúp giảm chi phí •
B. Giúp tối ưu hóa sản phẩm •
C. Giúp xác định cơ hội và thách thức •
D. Giúp quản lý nhân sự hiệu quả Đáp án: C
Giải thích: Phân tích đối thủ cạnh tranh giúp doanh nghiệp nhận diện cơ hội và thách thức, từ đó
xây dựng chiến lược hiệu quả. •
Phân tích PESTEL bổ sung thêm yếu tố nào so với mô hình PEST? • A. Yếu tố kinh tế •
B. Yếu tố pháp lý và môi trường tự nhiên • C. Yếu tố công nghệ •
D. Yếu tố văn hóa Đáp án: B
Giải thích: PESTEL mở rộng từ mô hình PEST, bổ sung thêm yếu tố pháp lý và môi trường tự nhiên. •
Trong môi trường marketing, yếu tố chính trị ảnh hưởng như thế nào đến hoạt động doanh nghiệp?
A. Tăng cường sản phẩm •
B. Quy định và luật pháp • C. Tăng chi phí quản lý •
D. Tác động đến truyền thông Đáp án: B
Giải thích: Yếu tố chính trị ảnh hưởng đến các quy định và luật pháp mà doanh nghiệp cần tuân
thủ trong hoạt động kinh doanh. •
Công nghệ ảnh hưởng đến môi trường marketing theo cách nào?
A. Cải tiến quy trình sản xuất •
B. Giảm chi phí vận chuyển •
C. Tăng giá trị thương hiệu •
D. Tăng khả năng quản lý khách hàng Đáp án: A
Giải thích: Công nghệ giúp cải tiến quy trình sản xuất, từ đó nâng cao hiệu quả kinh doanh và chất lượng sản phẩm. •
Yếu tố xã hội nào ảnh hưởng lớn đến xu hướng tiêu dùng?
A. Độ tuổi và giới tính • B. Tôn giáo và địa lý •
C. Giáo dục và nghề nghiệp •
D. Tất cả các yếu tố trên Đáp án: D
Giải thích: Tất cả các yếu tố như tuổi, giới tính, tôn giáo, giáo dục và nghề nghiệp đều có tác động
đến xu hướng tiêu dùng.
Tình huống thực tế: Công ty X sản xuất nước giải khát và phát hiện ra xu hướng tiêu dùng
hướng tới các sản phẩm ít đường, tốt cho sức khỏe. Đây là một ví dụ về việc phân tích yếu tố
nào trong môi trường marketing?

o A. Yếu tố văn hóa xã hội o
B. Yếu tố công nghệ o C.
Yếu tố pháp lý o D. Yếu tố
chính trị Đáp án: A
Giải thích: Xu hướng tiêu dùng liên quan đến sức khỏe và chế độ dinh dưỡng thuộc yếu tố văn hóa
xã hội trong môi trường marketing.
Tình huống thực tế: Một doanh nghiệp gặp khó khăn do chi phí vận chuyển hàng hóa tăng
cao, điều này ảnh hưởng đến giá bán sản phẩm. Yếu tố nào trong môi trường vĩ mô có thể là
nguyên nhân?
o A. Chính trị o B. Kinh tế o C. Công nghệ o D. Tự nhiên Đáp án: D
Giải thích: Chi phí vận chuyển có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố môi trường tự nhiên như giá
xăng dầu hoặc thiên tai làm gián đoạn nguồn cung.
Trong môi trường vi mô, khách hàng nào có thể mang lại nhiều giá trị dài hạn nhất cho
doanh nghiệp? o A. Khách hàng tiềm năng o B. Khách hàng trung thành o C. Khách hàng
bất mãn o D. Khách hàng mới Đáp án: B
Giải thích: Khách hàng trung thành không chỉ mang lại doanh thu ổn định mà còn giúp quảng bá
sản phẩm thông qua truyền miệng. lOMoARcPSD|48364463
Tình huống thực tế: Doanh nghiệp A quyết định sử dụng công nghệ AI để phân tích hành vi
tiêu dùng của khách hàng và cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm. Yếu tố nào trong môi
trường marketing đã được doanh nghiệp tận dụng?
o A. Kinh tế o B. Công nghệ o C. Pháp lý o
D. Văn hóa Đáp án: B
Giải thích: Việc áp dụng công nghệ AI vào phân tích dữ liệu và cá nhân hóa trải nghiệm khách
hàng thuộc yếu tố công nghệ trong môi trường marketing.
Tình huống thực tế: Một quốc gia ban hành luật cấm quảng cáo đồ uống có cồn trên truyền
hình trong giờ cao điểm. Doanh nghiệp sản xuất bia cần làm gì để thích nghi với thay đổi này? o A. Thay đổi chiến
lược sản phẩm o B. Thay
đổi phương thức tiếp cận khách hàng o C. Tăng
cường quảng cáo trên mạng xã hội o D. Tất cả các phương án trên Đáp án: D
Giải thích: Doanh nghiệp có thể thay đổi nhiều phương thức tiếp cận khách hàng như tăng cường
quảng cáo trên các nền tảng khác (mạng xã hội), điều chỉnh chiến lược tiếp thị phù hợp với quy định mới.
Yếu tố nào sau đây thuộc môi trường vi mô mà doanh nghiệp có thể kiểm soát trực tiếp?
o A. Đối thủ cạnh tranh o B. Nhà cung cấp o C. Người tiêu dùng o D. Chính phủ Đáp án: B
Giải thích: Doanh nghiệp có thể kiểm soát các mối quan hệ với nhà cung cấp thông qua đàm phán và hợp tác chặt chẽ.
Tình huống thực tế: Công ty B phát hiện ra rằng doanh số bán hàng đang giảm do xu hướng
tiêu dùng chuyển sang các sản phẩm thân thiện với môi trường. Yếu tố nào trong môi trường
vĩ mô tác động đến xu hướng này?
o A. Kinh tế o B. Tự nhiên C. Chính trị o o lOMoARcPSD|48364463 D. Xã hội Đáp án: D
Giải thích: Xu hướng tiêu dùng thân thiện với môi trường xuất phát từ yếu tố văn hóa xã hội, nơi
mà người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến bảo vệ môi trường.
Tình huống thực tế: Một doanh nghiệp đang nghiên cứu mở rộng thị trường sang quốc gia
mới, nhưng gặp khó khăn trong việc hiểu rõ quy định pháp lý và văn hóa địa phương. Doanh
nghiệp này cần phân tích yếu tố nào trong môi trường marketing?
o A. Môi trường kinh tế o
B. Môi trường chính trị và pháp lý o
C. Môi trường văn hóa xã hội o
D. Cả B và C Đáp án: D
Giải thích: Khi mở rộng thị trường, doanh nghiệp cần xem xét cả yếu tố pháp lý (luật pháp, quy
định) và yếu tố văn hóa xã hội (phong tục, tập quán) để thích nghi với địa phương.
Doanh nghiệp cần phân tích yếu tố nào khi xem xét thay đổi giá bán sản phẩm do lạm phát tăng cao? o
A. Yếu tố công nghệ o B. Yếu tố kinh tế o C. Yếu tố tự nhiên
o D. Yếu tố văn hóa Đáp án: B
Giải thích: Lạm phát là một yếu tố kinh tế, ảnh hưởng đến giá cả và khả năng chi tiêu của người
tiêu dùng, do đó doanh nghiệp cần điều chỉnh giá bán phù hợp.
Tình huống thực tế: Công ty C muốn tung ra một sản phẩm mới nhưng nhận thấy xu hướng
tiêu dùng thay đổi nhanh chóng. Công ty cần làm gì để phản ứng nhanh với thị trường? o
A. Tăng chi phí quảng cáo o B. Thay đổi chiến lược phân phối o
C. Áp dụng phương pháp nghiên cứu thị trường thường xuyên o
D. Tăng sản lượng sản phẩm Đáp án: C
Giải thích: Để bắt kịp với xu hướng tiêu dùng thay đổi, công ty cần thực hiện nghiên cứu thị
trường thường xuyên nhằm thu thập thông tin và điều chỉnh chiến lược kịp thời.
Yếu tố nào dưới đây thuộc môi trường vĩ mô nhưng có thể thay đổi nhanh chóng, gây ảnh
hưởng lớn đến chiến lược của doanh nghiệp? A. Văn hóa xã hội B. Kinh tế C. Công nghệ D. Chính trị Đáp án: C
Giải thích: Công nghệ là yếu tố có sự thay đổi nhanh chóng, mang lại cả cơ hội và thách thức cho
doanh nghiệp, buộc họ phải liên tục cập nhật và đổi mới. o o o lOMoARcPSD|48364463 o
Tình huống thực tế: Doanh nghiệp phát hiện rằng các chính sách thuế mới của chính phủ sẽ
ảnh hưởng nghiêm trọng đến lợi nhuận. Đây là ví dụ của yếu tố nào trong môi trường vĩ mô? o
A. Kinh tế o B. Chính trị và pháp lý o C. Tự nhiên o D. Công nghệ Đáp án: B
Giải thích: Các chính sách thuế mới thuộc yếu tố chính trị và pháp lý trong môi trường vĩ mô, và
chúng có thể ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí hoạt động và lợi nhuận của doanh nghiệp.
Trong môi trường vĩ mô, yếu tố nào có thể tạo ra cơ hội mới cho doanh nghiệp nếu họ biết
cách tận dụng? o A. Tăng trưởng kinh tế o B. Sự biến đổi khí hậu o C. Tăng cường quy định
pháp lý o D. Tất cả các đáp án trên Đáp án: A
Giải thích: Tăng trưởng kinh tế tạo ra nhiều cơ hội mới cho doanh nghiệp, từ việc mở rộng thị
trường đến tăng cường đầu tư vào các sản phẩm và dịch vụ mới.
Tình huống thực tế: Công ty D đang chịu áp lực giảm chi phí sản xuất do sự tăng giá nguyên
liệu đầu vào. Yếu tố nào thuộc môi trường vĩ mô đang ảnh hưởng đến công ty?
o A. Yếu tố chính trị o B. Yếu tố kinh tế o C. Yếu tố công nghệ o D.
Yếu tố xã hội Đáp án: B
Giải thích: Giá nguyên liệu đầu vào thường bị ảnh hưởng bởi yếu tố kinh tế, đặc biệt là sự biến
động của thị trường.
Yếu tố nhân khẩu học nào sau đây có khả năng ảnh hưởng lớn nhất đến chiến lược
marketing của doanh nghiệp trong tương lai? A. Tỷ lệ sinh
B. Sự gia tăng tuổi thọ trung bình C. Tỷ lệ thất nghiệp o o o