TOP15 đề ôn tập kiểm tra giữa học kì 2 môn Toán 12 (70% TN + 30% TL)

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề thi giữa học kì 2 môn Toán 12 năm học 2021 – 2022 .Mời bạn đọc đón xem.

ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ II TOÁN 12
Page 1
Sưu tầm và biên soạn
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ II
MÔN: TOÁN 12 ĐỀ SỐ: 01
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (35 câu 7,0 điểm)
Câu 1: Cho hàm s
(
)
y fx=
liên tc và có mt nguyên hàm trên khong
K
(
)
Fx
.
Tìm khẳng định đúng.
A.
( ) ( )
,,f x Fx C x K
= + ∀∈
vi
C
. B.
( ) ( )
,,Fx fx C x K
= + ∀∈
vi
C
C.
( ) ( )
,.
f x Fx x K
= ∀∈
D.
( ) ( )
,.Fx fx x K
= ∀∈
Câu 2: Biết
( )
5
1
d4fx x=
. Khi đó
(
)
5
1
2d
fx x
bng
A.
B.
C.
4
.
3
D.
64.
Câu 3: H tt c các nguyên hàm ca hàm s
2
3
1
x
y
x
=
+
là:
A.
3
1
1 C.
3
x ++
B.
3
2
1 C.
3
x ++
C.
3
1 C.x ++
D.
3
3
1 C.
2
x ++
Câu 4: Cho hai hàm s
( )
2
1
d 4.fx x=
Tính
( )
1
2
d.fx x
A.
2
B.
4
C.
4
D.
0
Câu 5: Cho hàm s
( )
fx
liên tc trên
[ ]
;ab
( )
Fx
là mt nguyên hàm ca hàm
( )
fx
. Khẳng định
nào sau đây đúng?
A.
( ) ( )
( )
b
a
f x dx F a F b
= +
B.
( ) (
) (
)
b
a
f x dx F b F a=
C.
(
) ( ) ( )
b
a
f x dx F a F b=−−
D.
( ) ( )
( )
b
a
f x dx F a F b=
Câu 6: Trong không gian
,Oxyz
cho mt phng
( )
P
phương trình
2 30xy
+−=
. Ta đ ca mt
vectơ pháp tuyến ca mt phẳng đó là:
A.
( )
2;1; 0
B.
( )
2;1; 3
C.
( )
2; 1; 0
D.
( )
2; 1; 3
Câu 7: Cho
9
4
( ) 10.f x dx =
Tính tích phân
1
0
(5 4) .J f x dx= +
A.
10.J =
B.
50.J =
C.
2.J =
D.
4.J =
Câu 8: Trong không gian
,Oxyz
Viết phương trình mặ phẳng đi qua các điểm là hình chiếu của điểm
(1; 2;3)A
lần lượt lên các trc
,,.Ox Oy Oz
A.
2 3 1.xyz
−=
B.
0.
123
xyz
++=
C.
1.
123
xyz
++=
D.
2 3 1.xyz++=
Câu 9: Cho
2
1
() 3f x dx =
[ ]
2
1
3 ( ) ( ) 10.f x g x dx
−=
Tính
2
1
() .g x dx
A.
17.
B.
1.
C.
4.
D.
1.
Câu 10: Trong không gian Oxyz, viết phương trình mặt phẳng đi qua
( )
1; 2; 3A
có vectơ pháp tuyến
( )
2; 1; 3 .n
A.
2 3 9 0.xy z+ +=
B.
2 4 0.xy −=
C.
2 3 4 0.xy z−+ −=
D.
2 3 4 0.xy z−+ +=
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ II TOÁN 12
Page 2
Sưu tầm và biên soạn
Câu 11: Cho hàm s
()fx
có đạo hàm
'( )fx
liên tc trên
[ ]
0;1
,
(1) 5f
=
1
0
'( ) 1.f x dx =
Tính
(0).f
A.
6.
B.
C.
4.
D.
6.
Câu 12: H tt c các nguyên hàm ca hàm s
cos
yx=
A.
cos .xC−+
B.
sin .xC−+
C.
cos .xC+
D.
sin .xC+
Câu 13: Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
(1; 2; 4).
M
Hình chiếu vuông góc ca
M
trên mt phng
()
Oxz
là điểm nào trong các điểm sau?
A.
(1; 2; 0).Q
B.
(1; 0; 4).
S
C.
(0; 2; 4).
N
D.
(1;0;0).P
Câu 14: Tìm khẳng định đúng.
A.
cos d sin sin d .x xx x x xx= +
∫∫
B.
cos d sin sin d .x xx x x xx=
∫∫
C.
cos d sin sin d .
x xx x x xx
=−−
∫∫
D.
cos d sin sin d .x xx x x xx=−+
∫∫
Câu 15: Biết hàm s
()y Fx=
là mt nguyên hàm ca hàm s
1
y
x
=
( ) 1.
Fe e
= +
Giá tr ca
(1)
F
A.
0.
B.
1.e
C.
.e
D.
1.
Câu 16: Biết
2
1
11 1
ln 2 ln 3
22
I dx a b
xx

=−=+

+

vi
,.ab
Tính
23
.Ta b= +
A.
1
.
8
T =
B.
8
.
3
T
=
C.
1
.
2
T
=
D.
3
.
8
T
=
Câu 17: Trong không gian
, cho 2 4 2 .Oxyz u i j k=−+

Tọa độ ca
u
A.
(
)
2; 4; 2 .
−−
B.
( )
2; 4; 2 .
C.
( )
2; 4; 2 .
−−
D.
( )
1; 2;1 .
Câu 18: Trong không gian
,Oxyz
cho mt cu
( ) ( ) ( ) ( )
2 22
: 3 2 3 17.Sx y z ++ +− =
Tìm ta đ tâm
I
và bán kính
R
ca mt cu
( )
.
S
A.
( )
3; 2; 3 , 17.IR−=
B.
( )
3; 2; 3 , 17.IR−− =
C.
( )
3; 2;3 , 17.IR−=
D.
( )
3;2; 3 , 17.
IR−− =
Câu 19: H tt c các nguyên hàm ca hàm s
2
1
sin 2
sin
yx
x
=
là:
A.
cos 2
cot
2
x
xC++
. B.
cos 2
tan
2
x
xC
−+
. C.
cos 2
cot
2
x
xC
++
D.
cos 2 cotx xC
++
.
Câu 20: H tt c các nguyên hàm ca hàm s
2
x
y =
là:
A.
ln 2x
. B.
2
ln 2
x
C+
. C.
2 .ln 2
x
C
+
. D.
2
x
C+
.
Câu 21: Trong không gian
Oxy
, cho mt cu
( ) ( ) (
) ( )
2 22
: 2 4 6 49Sx y z
−+−+=
. Viết phương trình
mt phng
( )
P
tiếp xúc với mt cu
( )
S
ti đim
( )
4;1; 4A
.
A.
6 3 2 17 0xyz++−=
. B.
2 5 10 53 0xy z +=
.
C.
6 3 2 13 0xyz+++=
D.
9 16 73 0xz+ −=
.
Câu 22: H tt c các nguyên hàm ca hàm s
3
yx=
A.
2
3xC+
. B.
4
4
x
C+
. C.
4
xC+
. D.
3
3
x
C+
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ II TOÁN 12
Page 3
Sưu tầm và biên soạn
Câu 23: Trong không gian
Oxy
, cho mt phng
( )
:2 2 1 0P xy z + +=
và mt phng
( )
:2 2 4 0Q xy z−+ +=
. Tính khong cách gia hai mt phẳng đó.
A. 3. B. 1. C.
1
5
. D.
1
3
Câu 24: Trong không gian
Oxyz
, cho bốn điểm
(
) (
) (
)
2;0; 0 , 0; 2; 0 , 0;0; 2
ABC
(
)
2; 2; 2
D
. Gi
M
N
lần lượt là trung điểm ca
AB
CD
. Tọa độ trung điểm
I
của đoạn thng
MN
là:
A.
( )
1;1; 0I
. B.
11
; ;1
22
I



. C.
( )
1;1;1I
. D.
( )
1; 1; 2I
Câu 25: Cho
2
2
( )d 1fx x
=
,
4
2
( )d 4
fx x
=
. Tính tích phân
4
2
( )dI fx x=
.
A.
3I
=
. B.
3I =
. C.
5I =
. D.
5
I =
.
Câu 26: H tt c các nguyên hàm ca hàm s
2
1
cos 2
y
x
=
là:
A.
cot 2
2
x
C
+
. B.
cot 2xC+
. C.
tan 2xC+
. D.
tan 2
2
x
C+
.
Câu 27: Cho hàm s
()y fx=
liên tc trên khong
K
,,abc
là ba s tu ý thuc khong
K
sao cho
acb<<
. Khẳng định nào sau đây sai?
A.
( )d 1
a
a
fx x
=
. B.
( )d ( )d ( )d
cb b
ac a
fx x fx x fx x+=
∫∫
.
C.
( )d ( )d
ba
ab
fx x fx x=
∫∫
. D.
( )d ( )d
bb
aa
kfx x k fx x=
∫∫
.
Câu 28: Cho
( )
1
0
6.f x dx =
Tính tích phân
( )
6
0
2sin cos .I f x xdx
π
=
A.
B.
C.
3.
D.
6.
Câu 29: Cho s thc
C
và hàm s
( )
y xf=
đạo hàm
( )
y xf
=
liên tc trên
.
Tìm khẳng định
đúng.
A.
(
) ( )
.f x dx f x
=
B.
( )
( )
.f x dx f x C
= +
C.
( ) (
)
.f x dx f x C
= +
D.
( ) (
)
.
f x dx f x
=
Câu 30: Cho
(
)
1
0
2020f x dx =
( )
1
0
2021,g x dx =
tính
( ) ( )
1
0
.f x g x dx


A.
4041.
B.
1.
C.
4041.
D.
1.
Câu 31: Xét các hàm s
( )
y fx=
,
( )
y gx=
liên tc trên tp
K
. Khẳng định nào sau đây sai?
A.
( ) ( ) ( ) ( )
dddf x gx x f x x gx x
−=


∫∫
, B.
( )
( )
d d,
kfx x kfx x x
= ∀∈
∫∫
.
C.
( ) ( ) ( ) ( )
dddf x gx x f x x gx x+= +


∫∫
. D.
( ) ( ) ( )
(
)
. d d. dfxgxx fxxgxx=
∫∫
.
Câu 32: H tt c các nguyên hàm ca hàm s
( )
1
12
2
fx x
x
=−+
A.
2
1.
2
x
xC−+ +
B.
2
xx xC−− +
. C.
2
xx xC−− +
. D.
2
1 x xC−+ +
.
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ II TOÁN 12
Page 4
Sưu tầm và biên soạn
Câu 33: Trong không gian
( )
Oxyz
cho điểm
( )
6;3;2I −−
, phương trình nào dưới đây phương trình mặt
cầu tâm
I
và đi qua gốc tọa độ
O
?
A.
( )
( ) ( )
222
6 3 2 49.
xyz+ + ++ =
B.
( ) ( ) ( )
222
6 3 2 49.
xyz ++ ++ =
C.
(
)
(
)
(
)
222
6 3 2 7.xyz
+ + ++ =
D.
( )
(
) (
)
222
6 3 2 7.
xyz+ + ++ =
Câu 34: Cho hàm s
( )
fx
có đạo hàm trên
,
( )
12f −=
( )
32f =
. Tính
( )
3
1
'I f x dx
=
.
A.
4I =
. B.
0I =
. C.
3I =
. D.
4I =
.
Câu 35: Cho hàm s
( )
fx
liên tc trên
[ ]
1; 2
( )
Fx
là mt nguyên hàm ca hàm
( )
fx
. Khi đó, hiệu
s
( )
( )
12FF
bng
A.
( )
1
2
F x dx
. B.
(
)
2
1
f x dx


. C.
( )
2
1
F x dx


. D.
(
)
2
1
f x dx


.
II. PHẦN TỰ LUẬN
Câu 36: (1 điểm ) Tính tích phân
1
0
31
5
x
dx
x
+
.
Câu 37: (1 điểm ) Cho hình nón đỉnh
S
đáy đường tròn tâm
O
bán kính
1R =
. Trên đường tròn
(
)
O
lấy hai điểm
,AB
sao cho tam giác
OAB
vuông. Biết din tích tam giác
SAB
bng
2
2
.
Tính th tích ca khi nón.
Câu 38: Tìm h nguyên hàm ca hàm s
3sin 4cos
()
sin 2cos
xx
fx
xx
+
=
+
Câu 39: Tính tích phân
1
2
0
ln(1 )
1
x
dx
x
+
+
-----HẾT-----
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ II TOÁN 12
Page 5
Sưu tầm và biên soạn
HƯỚNG DẪN GIẢI CHI TIẾT
Câu 1: Cho hàm s
( )
y fx=
liên tc và có mt nguyên hàm trên khong
K
( )
Fx
.
Tìm khẳng định đúng.
A.
( ) ( )
,,
f x Fx C x K
= + ∀∈
với
C
. B.
( ) ( )
,,Fx fx C x K
= + ∀∈
với
C
C.
( ) ( )
,.
f x Fx x K
= ∀∈
D.
( ) ( )
,.Fx fx x K
= ∀∈
Lời giải
Chọn D
Câu 2: Biết
( )
5
1
d4fx x=
. Khi đó
( )
5
1
2dfx x
bng
A.
B.
C.
4
.
3
D.
64.
Lời giải
Chọn B
( ) ( )
55
11
2d d2 2.4 8fx x fx x= = =
∫∫
Câu 3: H tt c các nguyên hàm ca hàm s
2
3
1
x
y
x
=
+
là:
A.
3
1
1 C.
3
x ++
B.
3
2
1 C.
3
x
++
C.
3
1 C.x
++
D.
3
3
1 C.
2
x ++
Lời giải
Chọn B
Tính
2
3
1
x
I dx
x
=
+
Đặt
3 23 2 2
2
1 12 3
3
u x u x udu x dx x dx udu= + = +⇒ = =
Lúc đó:
22
33
I du u C= = +
Câu 4: Cho hai hàm s
( )
2
1
d 4.fx x=
Tính
( )
1
2
d.fx x
A.
2
B.
4
C.
4
D.
0
Lời giải
Chọn B
Ta có:
( ) (
)
12
21
d d 4.
fx x fx x=−=
∫∫
Câu 5: Cho hàm s
( )
fx
liên tc trên
[ ]
;ab
( )
Fx
là mt nguyên hàm ca hàm
( )
fx
. Khẳng định
nào sau đây đúng?
A.
( ) (
) ( )
b
a
f x dx F a F b= +
B.
( )
( ) ( )
b
a
f x dx F b F a=
C.
( ) ( ) ( )
b
a
f x dx F a F b=−−
D.
( ) ( ) (
)
b
a
f x dx F a F b=
Lời giải
Chọn B
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ II TOÁN 12
Page 6
Sưu tầm và biên soạn
Câu 6: Trong không gian
,
Oxyz
cho mt phng
( )
P
phương trình
2 30xy
+−=
. Ta đ ca mt
vectơ pháp tuyến ca mt phẳng đó là:
A.
( )
2;1; 0
B.
( )
2;1; 3
C.
( )
2; 1; 0
D.
( )
2; 1; 3
Lời giải
Chọn A
Mặt phẳng
(
)
:0
P Ax By Cz D
+ + +=
có vectơ pháp tuyến là
( )
;;n ABC=
Câu 7: Cho
9
4
( ) 10.f x dx =
Tính tích phân
1
0
(5 4) .J f x dx= +
A.
10.
J
=
B.
50.J =
C.
2.J =
D.
4.J =
Lời giải
Chn C
Đặt
54 5
5
dt
t x dt dx dx
= +⇒ = =
Đổi cn:
0 4; 1 9x tx t=⇒= =⇒=
Khi đó:
19
04
1 10
(5 4) ( ) 2.
55
J f x dx f t dt= += ==
∫∫
Câu 8: Trong không gian
,Oxyz
Viết phương trình mặ phẳng đi qua các điểm là hình chiếu của điểm
(1; 2;3)A
lần lượt lên các trc
,,.
Ox Oy Oz
A.
2 3 1.xyz−=
B.
0.
123
xyz
++=
C.
1.
123
xyz
++=
D.
2 3 1.
xyz++=
Lời giải
Chọn C
Ta gọi: hình chiếu của
A
lên trục
Ox
là:
(1;0;0)M
hình chiếu của
A
lên trục
Oy
là:
(0; 2;0)
N
hình chiếu của
A
lên trục
Oz
là:
(0; 0;3)P
Khi đó phương trình mặt phẳng
()MNP
là:
1.
123
xyz
++=
Câu 9: Cho
2
1
() 3f x dx =
[ ]
2
1
3 ( ) ( ) 10.f x g x dx−=
Tính
2
1
() .g x dx
A.
17.
B.
1.
C.
4.
D.
1.
Lời giải
Chọn B
Ta có:
[ ]
2 2222
1 1111
10 3 () () 3() () () 3() 10 3.3 10 1f x g x dx f x dx g x dx g x dx f x dx= = = −= −=
∫∫∫
Câu 10: Trong không gian Oxyz, viết phương trình mặt phẳng đi qua
(
)
1; 2; 3A
có vectơ pháp tuyến
( )
2; 1; 3 .n
A.
2 3 9 0.xy z+ +=
B.
2 4 0.xy −=
C.
2 3 4 0.xy z+ −=
D.
2 3 4 0.xy z−+ +=
Lời giải
Chọn A
Phương trình mặt phẳng đi qua
( )
1; 2; 3A
và có vectơ pháp tuyến
( )
2; 1; 3n
là:
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ II TOÁN 12
Page 7
Sưu tầm và biên soạn
( ) ( ) (
)
2 1 23 30
2 3 9 0.
xy z
xy z
−− + + =
+ +=
Câu 11: Cho hàm s
()fx
có đạo hàm
'( )fx
liên tc trên
[ ]
0;1
,
(1) 5f =
1
0
'( ) 1.f x dx =
Tính
(0).f
A.
6.
B.
C.
4.
D.
6.
Lời giải
Chọn B
Ta thấy:
1
0
'( ) 1 (1) (0) 1 5 (0) 1 (0) 4.f x dx f f f f
=−=−==
Câu 12: H tt c các nguyên hàm ca hàm s
cosyx=
A.
cos .xC−+
B.
sin .xC−+
C.
cos .xC+
D.
sin .xC+
Lời giải
Chọn D
Câu 13: Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
(1; 2; 4).
M
Hình chiếu vuông góc ca
M
trên mt phng
()Oxz
là điểm nào trong các điểm sau?
A.
(1; 2; 0).Q
B.
(1; 0; 4).
S
C.
(0; 2; 4).N
D.
(1;0;0).P
Lời giải
Chọn B
Gợi ý: Điểm thuộc mặt phẳng
( )
Oxz
có tung độ bằng
0.
Câu 14: Tìm khẳng định đúng.
A.
cos d sin sin d .x xx x x xx= +
∫∫
B.
cos d sin sin d .x xx x x xx
=
∫∫
C.
cos d sin sin d .x xx x x xx=−−
∫∫
D.
cos d sin sin d .x xx x x xx=−+
∫∫
Lời giải
Chọn B
Đặt
dd
d cos d sin d
ux u x
v xx v xx
= =


= =

.
Suy ra
cos d sin sin d .x xx x x xx=
∫∫
Câu 15: Biết hàm s
()
y Fx=
là mt nguyên hàm ca hàm s
1
y
x
=
( ) 1.Fe e= +
Giá tr ca
(1)F
A.
B.
1.e
C.
.
e
D.
1.
Lời giải
Chọn C
Ta có:
1
1
1
( ) (1) d ln | | 1 (1) ( ) 1.
e
e
Fe F x x F Fe
x
−= = ==
() 1Fe e= +
nên
(1) .Fe=
Câu 16: Biết
2
1
11 1
ln 2 ln 3
22
I dx a b
xx

=−=+

+

vi
,.ab
Tính
23
.Ta b= +
A.
1
.
8
T
=
B.
8
.
3
T =
C.
1
.
2
T =
D.
3
.
8
T =
Lời giải
Chọn D
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ II TOÁN 12
Page 8
Sưu tầm và biên soạn
Ta có
( )
2
1
22
11 1 1 1 1 1 1 1 1
ln ln 2 ln ln ln ln 2 ln 3.
11
2 2 2 2 2 22 3 2 2
x
I dx x x
xx x

= = −+ = = = +



++

Từ đó:
23
11 3
,.
22 8
a b Ta b
= =⇒= + =
Câu 17: Trong không gian
, cho 2 4 2 .Oxyz u i j k=−+

Tọa độ ca
u
A.
( )
2; 4; 2 .−−
B.
( )
2; 4; 2 .
C.
( )
2; 4; 2 .−−
D.
( )
1; 2;1 .
Lời giải
Chọn B
Tọa độ của
u
(
)
2; 4; 2 .
Câu 18: Trong không gian
,
Oxyz
cho mt cu
( ) ( ) ( ) ( )
2 22
: 3 2 3 17.Sx y z ++ +− =
Tìm ta đ tâm
I
và bán kính
R
ca mt cu
( )
.S
A.
( )
3; 2; 3 , 17.IR−=
B.
( )
3; 2; 3 , 17.IR−− =
C.
( )
3; 2;3 , 17.IR−=
D.
( )
3;2; 3 , 17.IR−− =
Lời giải
Chọn A
Mặt cầu
( )
S
( )
3; 2; 3 , 17.IR−=
Câu 19: H tt c các nguyên hàm ca hàm s
2
1
sin 2
sin
yx
x
=
là:
A.
cos 2
cot
2
x
xC++
. B.
cos 2
tan
2
x
xC
−+
.
C.
cos 2
cot
2
x
xC
++
D.
cos 2 cotx xC++
.
Lời giải
Chọn C
2
1 cos 2
sin 2 cot
sin 2
x
x dx x C
x

= ++


.
Câu 20: H tt c các nguyên hàm ca hàm s
2
x
y =
là:
A.
ln 2x
. B.
2
ln 2
x
C+
. C.
2 .ln 2
x
C+
. D.
2
x
C+
.
Lời giải
Chọn B
2
2
ln 2
x
x
dx C= +
.
Câu 21: Trong không gian
Oxy
, cho mt cu
( ) ( ) ( )
( )
2 22
: 2 4 6 49Sx y z−+−+=
. Viết phương trình
mt phng
( )
P
tiếp xúc với mt cu
( )
S
ti đim
( )
4;1; 4A
.
A.
6 3 2 17 0xyz++−=
. B.
2 5 10 53 0xy z +=
.
C.
6 3 2 13 0xyz+++=
D.
9 16 73 0xz+ −=
.
Lời giải
Chọn C
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ II TOÁN 12
Page 9
Sưu tầm và biên soạn
( )
S
có tâm
( )
2; 4; 6I
,
7
R =
,
( )
6;3;2
IA =−−

( )
S
tiếp xúc với
( )
P
tại
( )
4;1; 4A
nên mặt phẳng
( )
P
đi qua
( )
4;1; 4A
nhận
IA

làm vecto
pháp tuyến nên phương trình là
( )
( ) ( )
6 4 3 1 2 4 0 6 3 2 13 0
x y z xyz + −− = + =
Câu 22: H tt c các nguyên hàm ca hàm s
3
yx=
A.
2
3xC+
. B.
4
4
x
C+
. C.
4
xC+
. D.
3
3
x
C+
Lời giải
Chọn B
4
3
4
x
x dx C
= +
.
Câu 23: Trong không gian
Oxy
, cho mt phng
( )
:2 2 1 0P xy z + +=
và mt phng
( )
:2 2 4 0
Q xy z−+ +=
. Tính khong cách gia hai mt phẳng đó.
A. 3. B. 1. C.
1
5
. D.
1
3
Lời giải
Chọn B
( ) ( )
( )
( )
2
22
14
,1
2 12
dP Q
= =
+− +
.
Câu 24: Trong không gian
Oxyz
, cho bốn điểm
( )
( )
(
)
2;0; 0 , 0; 2; 0 , 0;0; 2ABC
( )
2; 2; 2D
. Gi
M
N
lần lượt là trung điểm ca
AB
CD
. Tọa độ trung điểm
I
của đoạn thng
MN
là:
A.
( )
1;1; 0I
. B.
11
; ;1
22
I



. C.
( )
1;1;1I
. D.
( )
1; 1; 2I
Lời giải
Chọn C
( )
;;I xyz
là trung điểm
MN
nên ta có:
220 0IM IN IA IB IC ID+ =⇔+++ =
     
Suy ra
2002
4
1
0202
1
4
1
0022
4
x
x
yy
z
z
+++
=
=
+++

= ⇔=


=
+++
=
. Vậy
( )
1;1;1I
.
Câu 25: Cho
2
2
( )d 1fx x
=
,
4
2
( )d 4fx x
=
. Tính tích phân
4
2
( )dI fx x=
.
A.
3I =
. B.
3I =
. C.
5I =
. D.
5I =
.
Lời giải
Chn D
Ta có:
4 24
2 22
( )d ( )d ( )dfx x fx x fx x
−−
= +
∫∫
.
41I⇒− = +
5I⇒=
.
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ II TOÁN 12
Page 10
Sưu tầm và biên soạn
Câu 26: H tt c các nguyên hàm ca hàm s
2
1
cos 2
y
x
=
là:
A.
cot 2
2
x
C
+
. B.
cot 2xC+
. C.
tan 2xC+
. D.
tan 2
2
x
C+
.
Lời giải
Chn D
Ta có:
22
d 1 d(2 ) 1
tan 2
cos 2 2 cos 2 2
xx
xC
xx
= = +
∫∫
.
Câu 27: Cho hàm s
()y fx=
liên tc trên khong
K
,,abc
là ba s tu ý thuc khong
K
sao cho
acb
<<
. Khẳng định nào sau đây sai?
A.
( )d 1
a
a
fx x=
. B.
( )d ( )d ( )d
cb b
ac a
fx x fx x fx x+=
∫∫
.
C.
( )d ( )d
ba
ab
fx x fx x=
∫∫
. D.
( )d ( )d
bb
aa
kfx x k fx x=
∫∫
.
Lời giải
Chn A
Vi hàm s
()y fx=
liên tc trên khong
K
, vi mi
aK
ta có:
( )d 0
a
a
fx x
=
.
Câu 28: Cho
( )
1
0
6.
f x dx =
Tính tích phân
(
)
6
0
2sin cos .
I f x xdx
π
=
A.
B.
C.
3.
D.
6.
Lời giải
Chn A
Đặt
2sin 2cos cos .
2
dt
t x dt xdx xdx= ⇒= =
Đổi cận:
0 0; 1.
6
x tx t
π
=⇒= = ⇒=
Suy ra:
( ) ( ) ( )
11
6
0 00
11 1
2sin cos .6 3.
22 2
I f x xdx f t dt f x dx
π
= = = = =
∫∫
Câu 29: Cho s thc
C
và hàm s
(
)
y
x
f=
đạo hàm
( )
y
xf=
liên tc trên
.
Tìm khẳng định
đúng.
A.
( ) ( )
.f x dx f x
=
B.
( ) (
)
.f x dx f x C
= +
C.
( ) ( )
.f x dx f x C
= +
D.
( ) ( )
.f x dx f x
=
Lời giải
Chn C
Ta có:
( ) (
)
.f x dx f x C
= +
Câu 30: Cho
( )
1
0
2020f x dx =
( )
1
0
2021,g x dx =
tính
( ) ( )
1
0
.f x g x dx


A.
4041.
B.
1.
C.
4041.
D.
1.
Lời giải
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ II TOÁN 12
Page 11
Sưu tầm và biên soạn
Chn D
Ta có :
( ) (
) (
) (
)
1 11
0 00
2020 2021 1.f x g x dx f x dx g x dx = =−=


∫∫
Câu 31: Xét các hàm s
( )
y fx=
,
( )
y gx=
liên tc trên tp
K
. Khẳng định nào sau đây sai?
A.
( ) (
) ( ) ( )
dddf x gx x f x x gx x−=


∫∫
,
B.
(
)
( )
d d,
kfx x kfx x x
= ∀∈
∫∫
.
C.
(
)
( ) ( ) (
)
dddf x gx x f x x gx x
+= +


∫∫
.
D.
(
) (
) ( ) ( )
. d d. dfxgxx fxxgxx
=
∫∫
.
Lời giải
Chọn D
Câu 32: H tt c các nguyên hàm ca hàm s
( )
1
12
2
fx x
x
=−+
A.
2
1.
2
x
xC−+ +
B.
2
xx xC−− +
. C.
2
xx xC−− +
. D.
2
1 x xC−+ +
.
Lời giải
Chọn C
Ta có
( )
2
1
d 12 d .
2
fx x x x x x x C
x

= + =−+ +


∫∫
Câu 33: Trong không gian
( )
Oxyz
cho điểm
( )
6;3;2I −−
, phương trình nào dưới đây phương trình mặt
cầu tâm
I
và đi qua gốc tọa độ
O
?
A.
( ) ( ) ( )
222
6 3 2 49.
xyz+ + ++ =
B.
( ) ( )
( )
222
6 3 2 49.xyz
++ ++ =
C.
( ) (
) ( )
222
6 3 2 7.xyz
+ + ++ =
D.
( )
( ) ( )
222
6 3 2 7.
xyz+ + ++ =
Lời giải
Chn B
Mặt cầu tâm
( )
6;3;2I −−
bán kính
( ) ( )
22
2
6 3 2 7.R OI= = +− +− =
Nên có pt:
( )
( )
(
)
222
6 3 2 49.xyz
++ ++ =
Câu 34: Cho hàm s
( )
fx
có đạo hàm trên
,
( )
12f −=
( )
32f =
. Tính
( )
3
1
'I f x dx
=
.
A.
4I =
. B.
0I =
. C.
3I =
. D.
4I =
.
Lời giải
Chn A
Ta có:
( ) ( ) ( ) ( )
3
3
1
1
' 3 1 4.I f x dx f x f f
= = =−=
Câu 35: Cho hàm s
( )
fx
liên tc trên
[ ]
1; 2
( )
Fx
là mt nguyên hàm ca hàm
( )
fx
. Khi đó, hiệu
s
( ) ( )
12FF
bng
A.
( )
1
2
F x dx
. B.
( )
2
1
f x dx


. C.
( )
2
1
F x dx


. D.
(
)
2
1
f x dx


.
Lời giải
Chn B
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ II TOÁN 12
Page 12
Sưu tầm và biên soạn
Ta có:
( ) ( )
(
) (
)
(
)
( )
( )
22
11
21 12
f x dx f x dx F F F F = =−=


∫∫
.
II. PHẦN TỰ LUẬN
Câu 36: (1 điểm ) Tính tích phân
1
0
31
5
x
dx
x
+
.
Lời giải
Đặt
2
2
31 312 3
3
udu
u x u x udu dx dx= + = +⇒ = =
.
Ta có
2
2
1
31
3
u
ux x
= +⇒ =
( )
2
2
1 2 2 22
2
22
22
0 1 1 11
2
.
16 16
31
33
2 22
1 16
5 16 16
5
33
udu u du
u
u du
x u du
dx
uu
x uu
−+
+
= = = =
−−
−−
∫∫
( )( ) ( )( )
2 2 22
2
1 1 11
16 16 8
21 21 2 2
16 44 44
du du du du
u uu uu


=+=+ =+




−+ −+


∫∫
( )( )
( ) ( )
( )( )
2 22
1 11
22
44
8 11
24 24 24
11
44 44 4 4
uu
u du u du du
uu uu u u
+−−

=+ =+ =+−

−+ −+ +

∫∫
2
4 13 5
2 4ln 2 4 ln ln 2 4ln .
1
4 35 9
u
u

=+ =+ −=+

+

Câu 37: (1 điểm ) Cho hình nón đỉnh
S
đáy đường tròn tâm
O
bán kính
1R =
. Trên đường tròn
( )
O
lấy hai điểm
,AB
sao cho tam giác
OAB
vuông. Biết din tích tam giác
SAB
bng
2
2
.
Tính th tích ca khi nón.
Lời giải
Ta có
OAB
vuông cân tại
O
1OA OB
= =
2AB =
. Gọi I là trung điểm AB.
+)
21 21 2
. .2 1
22 22 2
SAB
S SI AB SI SI= = = ⇔=
.
+)
12
.
22
OI A B= =
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ II TOÁN 12
Page 13
Sưu tầm và biên soạn
Mặt khác,
SOI
vuông tại O: Áp dụng định lí Py-ta-go, ta có
2
22222 2
2 12
1.
2 22
SI SO OI SO SO SO

= + ⇒= + = =



Thể tích khối nón là
2
1 122
. .1. .
3 326
V R SO
π
ππ
= = =
Câu 38: Tìm h nguyên hàm ca hàm s
3sin 4cos
()
sin 2cos
xx
fx
xx
+
=
+
Lời giải
Đặt
3sin 4cos (sin 2cos ) (cos 2sin ) ( 2 )sin (2 )cosxxAxxBxxABxABx+ = + + = ++
Suy ra:
11
23
5
24 2
5
A
AB
AB
B
=
−=

+=
=
.
Từ đó
3sin 4cos 11 2 (sin 2cos ) 11 2
ln sin 2cos
sin 2cos 5 5 sin 2cos 5 5
xx dxx
I dx dx x x x C
xx xx
++
= = = ++
++
∫∫
.
Câu 39: Tính tích phân
1
2
0
ln(1 )
1
x
dx
x
+
+
Lời giải
Đặt
tan
tx
=
ta có
2
(1 tan )
dx x dx= +
.
1
4
2
00
ln(1 )
ln(1 tan )
1
x
I dx t dt
x
π
+
= = +
+
∫∫
Đặt
4
tu
π
=
, suy ra
4 4 44
0 0 00
2
ln 1 tan ln ln 2 ln(1 tan )
4 1 tan
I u du du du u du
u
π π ππ
π


= + = = −+


+


∫∫
Suy ra:
ln 2. .ln 2
48
I II
ππ
= −⇒=
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ II TOÁN 12
Page 1
Sưu tầm và biên soạn
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ II
MÔN: TOÁN 12 ĐỀ SỐ: 02
I. PHẦN TRC NGHIỆM (35 câu 7 điểm)
Câu 1: Cho hàm s
(
)
y fx
=
liên tc và đạo hàm trên đoạn
[ ]
1; e
tha mãn
( )
( )
1
.
fx
fx x
=
Tìm khng
định đúng.
A.
( )
ln | | ln | | .fx x C= +
B.
( )
22
11
.C
fx x
=−+
C.
( )
2
1
ln | | .xC
fx
−=+
D.
( )
2
1
ln | | .fx C
x
=−+
Câu 2:
Tính tích phân
4
0
sin3 .sin d .
I x xx
π
=
A.
1
.
2
B.
C.
1
.
2
D.
1
.
4
Câu 3: Gi
( )
Fx
là mt h nguyên hàm ca hàm s
( )
2
3
2
.
4
x
fx
x
=
+
Tìm
( )
.Fx
A.
( )
3
2
2
2
4.
3
xC++
B.
( )
3
2
2
3
4.
2
xC++
C.
( )
2
2
3
3
4.
2
xC++
D.
( )
2
2
3
2
4.
3
xC++
Câu 4: Cho
6
1
3
x
I dx
x
=
+
, đặt
3tx
= +
. Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau:
A.
3
2
2
3
.2
t
I tdt
t
=
B.
6
2
1
3t
I dt
t
=
C.
6
2
1
3
.2
t
I tdt
t
=
D.
3
2
2
3t
I dt
t
=
Câu 5: Cho
( )
2
1
3f x dx =
( )
3
1
1.f x dx =
Tính
( )
3
2
.f x dx
A.
2
B.
4
C.
1
D.
4
Câu 6: Trong không gian vi h ta đ
,Oxyz
cho ba điểm
( ) ( ) ( )
3; 2;1 , 1;3; 2 , 2; 4; 3 .AB C−−
Tính tích
vô hướng
.AB AC
 
.
A.
2
B.
6
C.
2
D.
10
Câu 7: Biết
2
ln ln
xx
x xdx x dx
ab
=
∫∫
vi
;ab
là các s nguyên. Tính
.ab+
A.
4.
B.
1.
C.
4.
D.
0.
Câu 8: Trong không gian vi h trc ta đ
Oxyz
, cho các vec-
( ) ( )
2; 1; 3 ; 1; 3; 2 .ab=−=

m ta
độ ca véc
2.ca b=

A.
( )
0;7;7.c = −−
B.
( )
0; 7; 7 .c
=
C.
( )
4; 7; 7 .c =
D.
( )
0;7;7 .c =
Câu 9: Trong không gian vi h trc ta đ
Oxyz
, cho mt phng
( )
:2 2 5 0P x yz ++=
. Tính khong
cách t điểm
( )
1; 2; 3M −−
đến mt phng
( )
.P
A.
4
.
3
B.
4
.
3
C.
4
.
9
D.
2
.
3
Câu 10: Tính tích phân
3
1
log .
e
I xdx=
A.
ln 3
e
. B. 1. C.
1
ln 3
. D.
3
log .e
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ II TOÁN 12
Page 2
Sưu tầm và biên soạn
Câu 11: Trong không gian vi h trc ta đ
,Oxyz
cho các đim
( ) ( ) ( )
0;1; 2 , 2; 2;1 , 2; 0;1AB C−−
.
Phương trình mặt phẳng đi qua
A
và vuông góc vi
BC
là:
A.
2 50yz+ −=
. B.
2 30yz−+ =
. C.
2 10xy −=
. D.
2 1 0.xy +=
Câu 12: Trong không gian vi h trc ta đ
,Oxyz
cho hai đim
,
AB
vi
( ) (
)
2; 1;3 , 5; 2; 1 .OA OB=−=
 
Tìm tọa độ ca
AB

.
A.
( )
3; 3; 4AB =

. B.
( )
7;1; 2AB
=

. C.
( )
2; 1; 3AB =

. D.
(
)
3; 3; 4 .AB
=−−

Câu 13: Tìm nguyên hàm
( )
Fx
ca hàm s
( )
2
3fx x=
trên
thỏa mãn điều kin
( )
11F =
.
A.
2
2
x
. B.
3
2x +
. C.
3
1x +
. D.
3
2x
.
Câu 14: Trong không gian vi h
Oxyz
, cho mt cu
( )
2 22
: 64840Sx y z x y z+ + + +=
. Tìm ta đ
tâm
I
và bán kính
R
ca mt cu.
A.
( )
3; 2; 4 , 5IR−=
. B.
( )
3; 2; 4 , 5IR−− =
.
C.
( )
3; 2; 4 , 25
IR−=
. D.
(
)
3; 2; 4 , 25
IR
−− =
.
Câu 15: Nếu
( ) ( ) ( )
,f u du F u C u u x= +=
có đạo hàm liên tc thì
A.
(
)
(
)
(
) ( )
.'
f u x u x dx F x C= +
. B.
( ) ( ) (
)
(
)
.'f x u x dx F u x C= +
.
C.
( )
( )
( )
( )
fux dx Fux C= +
. D.
(
)
(
)
(
)
( )
(
)
.'f ux u xdx Fux C
= +
.
Câu 16: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A.
1
2
xdx C
x
= +
B.
1
( 0, 1)
ln ln
x
dx C a a
aa
= + >≠
C.
sin cosa xdx a x C=−+
D.
2
11
du C
uu
=−+
Câu 17: Tìm h nguyên hàm ca hàm s
( ) 10
x
fx=
.
A.
( )
10
ln10
x
CFx= +
. B.
( ) 10
x
Fx C= +
C.
1
( ) 10 ln10
10
x
Fx C=⋅⋅ +
D.
( ) 10 ln10
x
Fx C=⋅+
Câu 18: Cho tích phân
2
4
2
1
1
d
x xx
Ix
x
+−
=
, tìm khẳng định đúng.
A.
4
1
1
2Ix x
x

=+−


B.
4
1
1
2Ix x
x

=++


. C.
4
1
1
Ixx
x

=++


D.
4
1
1
Ixx
x

=+−


.
Câu 19: Trong không gian với hệ
,Oxyz
cho ba điểm
( ) (
) ( )
2;0; 0 , 0;1;0 , 0;0; 2 .M NP
Mặt phẳng
( )
MNP
có phương trình là
A.
0.
2 12
xyz
+ +=
B.
1.
212
xyz
++=
C.
1.
2 12
xyz
+ +=
D.
1.
2 12
xyz
+ +=
Câu 20: Biết tích phân
0
1,
m
x
I x e dx= =
hi s thc
m
thuc khong nào?
A.
( )
3; 1 .−−
B.
( )
1; 0 .
C.
( )
2; 4 .
D.
( )
0; 2 .
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ II TOÁN 12
Page 3
Sưu tầm và biên soạn
Câu 21: Gi
( )
Fx
là nguyên hàm ca
(
)
(
)
0
kx
fx e k
=
sao cho
( )
1
0.F
k
=
Giá tr
k
thuc khong
nào sau đây để
( )
( )
?
Fx f x=
A.
( )
2;0 .
B.
( )
2;3 .
C.
( )
0; 2 .
D.
( )
3; 2 .−−
Câu 22: Trong không gian vi h trc ta đ
,Oxyz
mt phng
( )
: 2 3 30Px y z+ +=
có một vectơ pháp
tuyến là:
A.
( )
1; 2; 3 .
B.
(
)
1; 2; 3 .
−−
C.
(
)
1; 2; 3 .
D.
( )
1; 2; 3 .
Câu 23: Cho hàm s
()fx
có đạo hàm trên
[ ]
( )
1;5 , 5 2022f =
5
1
( ) 1.f x dx
=
Tính
( )
1.f
A.
2020.
B.
2021.
C.
1.
D.
2023.
Câu 24: Cho tích phân
3
1
1
d.Ix
x
=
Tìm mệnh đề đúng.
A.
( )
3
ln .
1
Ix=
B.
( )
3
ln .
1
Ix
=
C.
2
3
1
.
1
I
x
=
D.
2
3
1
.
1
I
x
=
Câu 25: Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, cho
23a i jk=−+

. Tọa độ ca vectơ
a
là:
A.
( )
2;1;3−−
. B.
(
)
2;3;1
−−
. C.
( )
1; 2; 3−−
. D.
( )
3; 2; 1−−
.
Câu 26: Phát biểu nào sau đây là đúng?
A.
sin cos cos
x xx
e xdx e x e xdx=−−
∫∫
. B.
sin cos cos
x xx
e xdx e x e xdx= +
∫∫
.
C.
sin cos cos
x xx
e xdx e x e xdx=
∫∫
. D.
sin cos cos
x xx
e xdx e x e xdx=−+
∫∫
.
Câu 27: Cho
( )
2
1
5f x dx
=
(
)
2
1
1g x dx
=
. Tính
( ) ( )
2
1
23I f x g x dx

=

.
A.
17
. B.
0
. C.
13
. D.
7
.
Câu 28: Vi
k
là hng s khác
, mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
sin d os kx x kc kx C
=−+
. B.
1
sin d os
kx x c kx C
k
=−+
.
C.
sin d os kx x c kx C=−+
. D.
1
sin d os kx x c kx C
k
= +
.
Câu 29: Cho
S
là din tích hình phng gii hn bi đ th hàm s
( )
4
1fx x= +
, trục hoành hai đường
thng
1x =
,
2x =
. Tìm mệnh đề đúng.
A.
( )
2
4
1
1
dxSx+=
. B.
( )
2
2
4
1
1 dSxx
π
+=
. C.
( )
2
4
1
1 dxSx
π
+=
. D.
( )
2
2
4
1
d1S
x x
+=
.
Câu 30: Cho hai hàm số
()fx
,
( )
gx
xác định và liên tục trên đoạn
[ ]
;ab
. Mệnh đề nào dưới đây sai?
A.
( ) ( )
dd
ba
ab
fx x fx x=
∫∫
B.
( ) (
)
( )
( ) (
)
d dd
b ab
a ba
f x gx x f x x gx x+= +
∫∫
C.
( ) ( )
( )
( ) ( )
d dd
b bb
a aa
f x gx x f x x gx x−=
∫∫
. D.
( ) ( )
( )
( ) ( )
. d d. d
b ba
a ab
f xgx x f x x gx x=
∫∫
.
Câu 31: Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
2
11
sin cot
dx C
xx
= +
. B.
2
1
cot
sin
dx x C
x
=−+
.
C.
2
1
cot
sin
dx x C
x
= +
. D.
2
2
1
cot 1
sin
dx x
x
= +
.
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ II TOÁN 12
Page 4
Sưu tầm và biên soạn
Câu 32: Trong không gian vi h ta đ
Oxyz
, cho 3 điểm
( )
3; 2; 3A
,
( )
1; 2; 5B
,
( )
1; 0;1C
. m ta
độ trng tâm
G
ca tam giác
ABC
.
A.
( )
1; 0; 3G
. B.
( )
0;0; 1G
. C.
( )
1; 0; 3G
. D.
(
)
3;0;1
G
.
Câu 33: Tìm
xdx
.
A.
2
xdx x C= +
. B.
1xdx C= +
. C.
2
2
x
xdx C
= +
. D.
2
2
xdx C
x
= +
.
Câu 34: Cho hàm s
( )
fx
liên tc trên
và tha mãn
( )
2
4
2f x dx
=
. Tính
( )
2
0
23
f x dx
A.
1
3
. B.
2
3
. C.
2
3
. D.
1
3
Câu 35: Cho hàm s
( )
fx
liên tc trên
[
]
;ab
( )
Fx
là mt nguyên hàm ca
( )
fx
trên
[ ]
;ab
. Tìm
mệnh đề đúng?
A.
(
)
( ) ( )
b
a
f x dx F a F b=
. B.
( ) ( )
1
b
a
f x dx F ab=
.
C.
( ) ( ) ( )
b
a
f x dx F b F a= +
. D.
( ) ( ) ( )
b
a
f x dx F b F a=
II. PHẦN TỰ LUẬN
Câu 36: Tính
2
sin6 .cos 3 dx xx
Câu 37: Cho mặt cầu tâm
O
đường kính
2AB a=
,
I
là điểm thay đổi nằm giữa hai điểm
O
B
. Mặt
phẳng
( )
P
vuông góc với
AB
tại
I
, cắt mặt cầu theo giao tuyến đường tròn
(
)
C
. Gọi
( )
N
là hình nón đỉnh
A
, đáy là hình tròn
( )
C
;
h
là chiều cao của hình nón
( )
N
.
a) Tính thể tích của khối nón tạo nên bởi hình nón
( )
N
theo
h
a
.
b) Tính thể tích lớn nhất của khối nón
( )
N
.
Câu 38: Xác đnh các h s
,a
,b
c
để m s
( )
( )
2
32F x ax bx c x= ++
là mt nguyên hàm ca
hàm s
( )
32fx x x=
trên khng
3
;.
2

−∞


Câu 39: Cho hàm s
( )
fx
liên tc trên
1
0;
2



và tha mãn
( ) ( )
( )
2
2
2
1
1
ln 1 2 1 .
2
1
x
x xfx
x
+

++ + =


Tính
( )
1
2
0
.
I f x dx=
---------- HẾT ----------
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ II TOÁN 12
Page 5
Sưu tầm và biên soạn
HƯỚNG DẪN GIẢI CHI TIẾT
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM
Câu 1: Cho hàm s
( )
y fx=
liên tc và đạo hàm trên đoạn
[ ]
1; e
tha mãn
( )
( )
1
.
fx
fx x
=
Tìm khng
định đúng.
A.
( )
ln | | ln | | .fx x C= +
B.
( )
22
11
.C
fx x
=−+
C.
( )
2
1
ln | | .xC
fx
−=+
D.
( )
2
1
ln | | .fx C
x
=−+
Lời giải
Chọn A
Ta có
( )
( )
( )
( )
( )
11
d d ln | | ln | | .
fx fx
x x fx x C
fx x fx x
′′
= =⇒=+
∫∫
Câu 2:
Tính tích phân
4
0
sin3 .sin d .I x xx
π
=
A.
1
.
2
B.
C.
1
.
2
D.
1
.
4
Lời giải
Chọn D
Ta có
( )
44
4
0
00
1 11 1 1
sin3 .sin d cos2 cos4 d sin 2 sin 4 | .
2 22 4 4
I x xx x x x x x
ππ
π

= = −= =


∫∫
Câu 3: Gi
( )
Fx
là mt h nguyên hàm ca hàm s
( )
2
3
2
.
4
x
fx
x
=
+
Tìm
( )
.Fx
A.
( )
3
2
2
2
4.
3
xC++
B.
( )
3
2
2
3
4.
2
xC++
C.
( )
2
2
3
3
4.
2
xC++
D.
( )
2
2
3
2
4.
3
xC++
Lời giải
Chọn C
Đặt
2 32 2
3
4 4 3 d 2d.t x t x t t xx= + = +⇒ =
Ta có
( )
( )
2
2
22
3
2
3
2 3 33
d d d 3d 4 .
22
4
xt
f x x x t tt t C x C
t
x
= = = = += + +
+
∫∫
Câu 4: Cho
6
1
3
x
I dx
x
=
+
, đặt
3tx= +
. Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau:
A.
3
2
2
3
.2
t
I tdt
t
=
B.
6
2
1
3t
I dt
t
=
C.
6
2
1
3
.2
t
I tdt
t
=
D.
3
2
2
3t
I dt
t
=
Lời giải
Chọn A
Đặt
22
3 3 32
t x t x x t tdt dx= + =+ = −⇒ =
Đổi cận:
12
63
xt
xt
=⇒=
=⇒=
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ II TOÁN 12
Page 6
Sưu tầm và biên soạn
Vậy
3
2
2
3
.2
t
I tdt
t
=
Câu 5: Cho
( )
2
1
3
f x dx =
(
)
3
1
1.
f x dx
=
Tính
( )
3
2
.f x dx
A.
2
B.
4
C.
1
D.
4
Lời giải
Chọn D
Ta có:
( )
( ) ( )
3 32
2 11
1 3 4.f x dx f x dx f x dx
= =−− =
∫∫
Câu 6: Trong không gian vi h ta đ
,Oxyz
cho ba điểm
( ) ( ) (
)
3; 2;1 , 1;3; 2 , 2; 4; 3 .AB C−−
Tính tích
vô hướng
.AB AC
 
.
A.
2
B.
6
C.
2
D.
10
Lời giải
Chọn C
Ta có:
( ) ( ) ( )( ) ( )
4;1;1 , 1;2; 4 . 4 1 1.2 1 4 2.AB AC AB AC= = = −+ +=
   
Câu 7: Biết
2
ln ln
xx
x xdx x dx
ab
=
∫∫
vi
;
ab
là các s nguyên. Tính
.
ab+
A.
4.
B.
1.
C.
4.
D.
0.
Lời giải
Chọn C
2
1
ln
2
du dx
ux
x
dv xdx
x
v
=
=


=

=

Do đó:
2
ln ln 2.
22
xx
x xdx x dx a b= ⇒==
∫∫
Vậy
4.ab+=
Câu 8: Trong không gian vi h trc ta đ
Oxyz
, cho các vec-
( ) (
)
2; 1; 3 ; 1; 3; 2 .ab=−=

m ta
độ ca véc
2.ca b=

A.
( )
0;7;7.c = −−
B.
( )
0; 7; 7 .c =
C.
( )
4; 7; 7 .c =
D.
( )
0;7;7 .c =
Lời giải
Chọn B
2 2.1 0
1 2.3 7
2
3 2.( 2) 7
c
c
c
x
y
ca b
z
=−=
=−− =
=−⇔
= −=

Vậy
( )
0; 7; 7 .c =
Câu 9: Trong không gian vi h trc ta đ
Oxyz
, cho mt phng
( )
:2 2 5 0
P x yz ++=
. Tính khong
cách t điểm
( )
1; 2; 3M −−
đến mt phng
( )
.P
A.
4
.
3
B.
4
.
3
C.
4
.
9
D.
2
.
3
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ II TOÁN 12
Page 7
Sưu tầm và biên soạn
Lời giải
Chọn B
( )
,( )
2 22
2.( 1) 2.2 ( 3) 5
4
3
2 ( 2) 1
MP
d
+− +
= =
+− +
Vậy chọn B
Câu 10: Tính tích phân
3
1
log .
e
I xdx=
A.
ln 3
e
. B. 1. C.
1
ln 3
. D.
3
log .
e
Lời giải
Chọn C
Đặt
3
1
log
ln 3
ux
du dx
x
dv dx
vx
=
=

=
=
( )
33
1
1
1 11
log log 1 .
ln 3 ln 3 ln 3
e
e
I x x dx e e e= = −=
Câu 11: Trong không gian vi h trc ta đ
,Oxyz
cho các đim
( )
( )
( )
0;1; 2 , 2; 2;1 , 2;0;1AB C
−−
.
Phương trình mặt phẳng đi qua
A
và vuông góc vi
BC
là:
A.
2 50
yz+ −=
. B.
2 30
yz−+ =
. C.
2 10xy
−=
. D.
2 1 0.xy
+=
Lời giải
Chọn D
Mặt phẳng cần tìm đi qua
A
và có vectơ pháp tuyến là
( )
4; 2; 0 .n BC= =

Vậy phương trình mặt phẳng cần tìm là:
( )
( ) ( )
4 0 2 1 0 2 0 2 1 0.x y z xy + + = +=
Câu 12: Trong không gian vi h trc ta đ
,Oxyz
cho hai đim
, AB
vi
(
) ( )
2; 1;3 , 5; 2; 1 .OA OB=−=
 
Tìm tọa độ ca
AB

.
A.
( )
3; 3; 4AB
=

. B.
( )
7;1; 2AB =

. C.
( )
2; 1; 3AB =

. D.
( )
3; 3; 4 .AB =−−

Lời giải
Chọn A
(
)
3; 3; 4 .
AB OB OA=−=
  
Câu 13: Tìm nguyên hàm
( )
Fx
ca hàm s
( )
2
3fx x=
trên
thỏa mãn điều kin
( )
11F =
.
A.
2
2x
. B.
3
2x +
. C.
3
1x +
. D.
3
2
x
.
Lời giải
Chọn D
23
3x dx x C
= +
( )
11 2FC=−⇔ =
( )
3
2Fx x=
.
Câu 14: Trong không gian vi h
Oxyz
, cho mt cu
( )
2 22
: 64840Sx y z x y z+ + + +=
. Tìm ta đ
tâm
I
và bán kính
R
ca mt cu.
A.
( )
3; 2; 4 , 5IR−=
. B.
( )
3; 2; 4 , 5IR−− =
.
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ II TOÁN 12
Page 8
Sưu tầm và biên soạn
C.
( )
3; 2; 4 , 25IR−=
. D.
( )
3; 2; 4 , 25IR−− =
.
Lời giải
Chọn A
( )
3; 2; 4 , 5IR−=
Câu 15: Nếu
(
)
( ) ( )
,
f u du F u C u u x= +=
có đạo hàm liên tc thì
A.
(
)
(
)
(
) ( )
.'
f u x u x dx F x C
= +
. B.
(
) (
) (
)
( )
.'
f x u x dx F u x C
= +
.
C.
( )
( )
( )
( )
fux dx Fux C= +
. D.
(
)
(
)
(
)
( )
( )
.'
fux u xdx Fux C= +
.
Lời giải
Chọn D
Câu 16: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A.
1
2
xdx C
x
= +
B.
1
( 0, 1)
ln ln
x
dx C a a
aa
= + >≠
C.
sin cosa xdx a x C=−+
D.
2
11
du C
uu
=−+
Lời giải
Chọn A
3
2
2
3
xdx x C= +
Câu 17: Tìm h nguyên hàm ca hàm s
( ) 10
x
fx=
.
A.
( )
10
ln10
x
CFx= +
. B.
( ) 10
x
Fx C= +
C.
1
( ) 10 ln10
10
x
Fx C=⋅⋅ +
D.
( ) 10 ln10
x
Fx C=⋅+
Lời giải
Chọn A
Câu 18: Cho tích phân
2
4
2
1
1
d
x xx
Ix
x
+−
=
, tìm khẳng định đúng.
A.
4
1
1
2Ix x
x

=+−


B.
4
1
1
2Ix x
x

=++


.
C.
4
1
1
Ixx
x

=++


D.
4
1
1
Ixx
x

=+−


.
Lời giải
Chọn B
2
1
2
2
44
11
4
11 1
1
1
d 2dI xx x
x
x
x
x
x
x
x
x


+− =+ +


=

=
+−
∫∫
Câu 19: Trong không gian với hệ
,Oxyz
cho ba điểm
( ) (
) ( )
2;0; 0 , 0;1;0 , 0;0; 2 .M NP
Mặt phẳng
( )
MNP
có phương trình là
A.
0.
2 12
xyz
+ +=
B.
1.
212
xyz
++=
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ II TOÁN 12
Page 9
Sưu tầm và biên soạn
C.
1.
2 12
xyz
+ +=
D.
1.
2 12
xyz
+ +=
Lời giải
Chọn B
Mặt phẳng
( )
MNP
đi qua ba điểm
,,
MNP
lần lượt nằm trên ba trục tọa độ
,,Ox Oy Oz
nên có
phương trình là
1.
212
xyz
++=
Câu 20: Biết tích phân
0
1,
m
x
I x e dx= =
hi s thc
m
thuc khong nào?
A.
( )
3; 1 .−−
B.
( )
1; 0 .
C.
( )
2; 4 .
D.
( )
0; 2 .
Lời giải
Chọn D
Tính
0
.
m
x
I x e dx=
Đặt:
.
xx
u x du dx
dv e dx v e
= =


= =

Khi đó:
( )
0 00
0
. . 1 1 1.
m
m mm
x x x x mm m
I xe e dx xe e me e e m= = = += +
Theo giả thiết:
( ) ( )
1 1 11 1 0 10
mm
I me me m= += = −=
(vì
0, ) 1.
m
em m
> ∀∈ =
Câu 21: Gi
( )
Fx
là nguyên hàm ca
( )
( )
0
kx
fx e k=
sao cho
(
)
1
0.F
k
=
Giá tr
k
thuc khong
nào sau đây để
( ) ( )
?Fx f x=
A.
( )
2;0 .
B.
(
)
2;3 .
C.
( )
0; 2 .
D.
( )
3; 2 .−−
Lời giải
Chọn C
( ) ( )
1
0.
kx kx
f x dx e dx e C k
k
= =+≠
∫∫
Đặt
( )
1
.
kx
Fx e C
k
= +
Theo giả thiết:
( )
11 1
0 0.F CC
kk k
=⇒+==
Suy ra:
( )
1
.
kx
Fx e
k
=
(
) ( )
1 11
1 0 10
kx kx kx
Fx f x e e e
k kk

= = = −=


(vì
0, , 0) 1
kx
e xk k> ∀∈ =
(thỏa mãn điều kiện
0).
k
Câu 22: Trong không gian vi h trc ta đ
,Oxyz
mt phng
( )
: 2 3 30Px y z+ +=
có một vectơ pháp
tuyến là:
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ II TOÁN 12
Page 10
Sưu tầm và biên soạn
A.
( )
1; 2; 3 .
B.
( )
1; 2; 3 .−−
C.
( )
1; 2; 3 .
D.
(
)
1; 2; 3 .
Lời giải
Chọn C
Mặt phẳng
(
)
: 2 3 30Px y z+ +=
có một vectơ pháp tuyến là
( )
1; 2; 3 .n =
Câu 23: Cho hàm s
()fx
có đạo hàm trên
[ ]
(
)
1;5 , 5 2022f =
5
1
( ) 1.f x dx
=
Tính
( )
1.f
A.
2020.
B.
2021.
C
1.
D.
2023.
Lời giải
Chọn B
Ta có:
( )
( ) ( )
1
1
5
5
( ) 1 1 5 (1) 1 (1) 5 1 2022 1 2021.f x dx f x f f f f
= = = = −= −=
Câu 24: Cho tích phân
3
1
1
d.Ix
x
=
Tìm mệnh đề đúng.
A.
( )
3
ln .
1
Ix=
B.
(
)
3
ln .
1
Ix=
C.
2
3
1
.
1
I
x
=
D.
2
3
1
.
1
I
x
=
Lời giải
Chọn A
Ta có
( )
3
3
1
1
1
d ln .I xx
x
= =
Câu 25: Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, cho
23a i jk=−+

. Tọa độ ca vectơ
a
là:
A.
( )
2;1;3−−
. B.
( )
2;3;1−−
. C.
( )
1; 2; 3−−
. D.
( )
3; 2; 1−−
.
Lời giải
Chn C
Ta có:
( )
2 3 1; 2; 3a i jk=+−=

.
Câu 26: Phát biểu nào sau đây là đúng?
A.
sin cos cos
x xx
e xdx e x e xdx=−−
∫∫
. B.
sin cos cos
x xx
e xdx e x e xdx
= +
∫∫
.
C.
sin cos cos
x xx
e xdx e x e xdx=
∫∫
. D.
sin cos cos
x xx
e xdx e x e xdx=−+
∫∫
.
Lời giải
Chn D
Đặt
sin cos
xx
u e du e dx
dv xdx v x

= =

= =

. Khi đó,
sin cos cos
x xx
e xdx e x e xdx=−+
∫∫
.
Câu 27: Cho
( )
2
1
5f x dx
=
( )
2
1
1g x dx
=
. Tính
( ) ( )
2
1
23I f x g x dx

=

.
A.
17
. B.
0
. C.
13
. D.
7
.
Lời giải
Chn C
Ta có:
( ) ( ) ( ) ( )
( )
2 22
1 11
2 3 2 3 2.5 3. 1 13I f x g x dx f x dx g x dx
−−

= = = −=

∫∫
.
Câu 28: Vi
k
là hng s khác
0
, mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
sin d os kx x kc kx C=−+
. B.
1
sin d os kx x c kx C
k
=−+
.
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ II TOÁN 12
Page 11
Sưu tầm và biên soạn
C.
sin d os kx x c kx C
=−+
. D.
1
sin d os kx x c kx C
k
= +
.
Lời giải
Chọn B
1
sin d os kx x c kx C
k
=−+
.
Câu 29: Cho
S
là din tích hình phng gii hn bi đ th hàm s
( )
4
1fx
x
= +
, trục hoành hai đường
thng
1x =
,
2
x =
. Tìm mệnh đề đúng.
A.
( )
2
4
1
1 dxSx+=
. B.
( )
2
2
4
1
1 dSxx
π
+=
. C.
( )
2
4
1
1 dxSx
π
+=
. D.
( )
2
2
4
1
d1S x x+=
.
Lời giải
Chọn A
Theo công thức tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số
( )
4
1fx
x
= +
, trục hoành
và hai đường thẳng
1x =
,
2x =
.
( )
2
4
1
1 dxSx+=
Câu 30: Cho hai hàm số
()fx
,
( )
gx
xác định và liên tục trên đoạn
[ ]
;ab
. Mệnh đề nào dưới đây sai?
A.
( ) ( )
dd
ba
ab
fx x fx x=
∫∫
B.
( ) ( )
( )
( ) ( )
d dd
b ab
a ba
f x gx x f x x gx x+= +
∫∫
C.
( ) ( )
( )
( )
( )
d dd
b bb
a aa
f x gx x f x x gx x−=
∫∫
. D.
( )
( )
(
)
( )
( )
. d d. d
b ba
a ab
f xgx x f x x gx x
=
∫∫
.
Lời giải
Chọn D
Theo tính chất của tích phân ta có:
( ) ( )
dd
ba
ab
fx x fx x=
∫∫
( ) ( )
( )
( ) ( )
d dd
b ab
a ba
f x gx x f x x gx x+= +
∫∫
( ) ( )
( )
( ) ( )
d dd
b bb
a aa
f x gx x f x x gx x−=
∫∫
.
Câu 31: Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
2
11
sin cot
dx C
xx
= +
. B.
2
1
cot
sin
dx x C
x
=−+
.
C.
2
1
cot
sin
dx x C
x
= +
. D.
2
2
1
cot 1
sin
dx x
x
= +
.
Lời giải
Chn B
Ta có:
2
1
cot
sin
dx x C
x
=−+
.
Câu 32: Trong không gian vi h ta đ
Oxyz
, cho 3 điểm
( )
3; 2; 3A
,
( )
1; 2; 5B
,
( )
1; 0;1C
. Tìm ta
độ trng tâm
G
ca tam giác
ABC
.
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ II TOÁN 12
Page 12
Sưu tầm và biên soạn
A.
( )
1; 0; 3G
. B.
(
)
0;0; 1G
. C.
( )
1; 0; 3G
. D.
( )
3;0;1G
.
Lời giải
Chn C
Ta có:
( )
( )
( )
3 1 1 2 20
351
; ; 1; 0; 3
3 33
G

+− + + +
++
=


.
Câu 33: Tìm
xdx
.
A.
2
xdx x C= +
. B.
1xdx C
= +
. C.
2
2
x
xdx C= +
. D.
2
2
xdx C
x
= +
.
Lời giải
Chn C
Ta có:
2
2
x
xdx C= +
.
Câu 34: Cho hàm s
( )
fx
liên tc trên
và tha mãn
( )
2
4
2f x dx
=
. Tính
(
)
2
0
23
f x dx
A.
1
3
. B.
2
3
. C.
2
3
. D.
1
3
Lời giải
Chọn B
Đặt
23
3
dt
t x dx= ⇒− =
.
Đổi cận:
Khi đó:
( )
( )
( )
( )
2 4 22
0 2 44
11 2
23
33 3 3
dt
f x dx f t f t dt f x dx
−−
−= = = =
∫∫
.
Câu 35: Cho hàm s
( )
fx
liên tc trên
[ ]
;
ab
( )
Fx
là mt nguyên hàm ca
( )
fx
trên
[ ]
;ab
. Tìm
mệnh đề đúng?
A.
( ) ( )
( )
b
a
f x dx F a F b=
. B.
( ) ( )
1
b
a
f x dx F ab=
.
C.
( )
( )
( )
b
a
f x dx F b F a= +
. D.
( )
( )
( )
b
a
f x dx F b F a
=
Lời giải
Chọn D
(
) ( ) ( ) (
)
b
b
a
a
f x dx F x F b F a= =
II. PHẦN TỰ LUẬN
Câu 36: Tính
2
sin6 .cos 3 dx xx
Lời giải
Đặt
cos3d3sin3dt x t xx= ⇒=
Ta có:
4
2 33 44
22 1 1
sin6 cos 3 d 2sin 3 .cos 3 d . cos 3
3 34 6 6
t
x xx x xx tdt C t C x C= = = += += +
∫∫
.
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ II TOÁN 12
Page 13
Sưu tầm và biên soạn
Câu 37: Cho mặt cầu tâm
O
đường kính
2AB a=
,
I
là điểm thay đổi nằm giữa hai điểm
O
B
. Mặt phẳng
( )
P
vuông góc với
AB
tại
I
, cắt mặt cầu theo giao tuyến là đường tròn
( )
C
. Gọi
(
)
N
hình nón đỉnh
A
, đáy là hình tròn
( )
C
;
h
là chiều cao của hình nón
( )
N
.
a) Tính thể tích của khối nón tạo nên bởi hình nón
( )
N
theo
h
a
.
b) Tính thể tích lớn nhất của khối nón
( )
N
.
Lời giải
a) Ta có:
OI h a=
Bán kính đường tròn
( )
C
là:
( )
2
22 2 2
2r R OI a ha ahh= = −− =
Thể tích khối nón
( )
( ) ( )
2 2 23
11
: 22
33 3
N V r h ah h h ah h
π
ππ
= = −=
.
b) Đặt
( )
( )
(
)
23
2 ,2
3
f h ah h a h a
π
= <<
, khi đó
( )
(
)
( )
2
4
4 3, 0
33
a
fh ah h fh h
π
= =⇔=
.
Bảng biến thiên:
Vậy thể tích khối nón
( )
N
lớn nhất bằng
3
32
81
a
π
khi và chỉ khi
4
3
a
h =
.
Câu 38: Xác đnh các h s
,
a
,b
c
để m s
( )
( )
2
32F x ax bx c x= ++
là mt nguyên hàm ca
hàm s
( )
32fx x x=
trên khng
3
;.
2

−∞


Lời giải
Cách 1:
Trên khoảng
3
;,
2

−∞


xét
32 .I x xdx=
Đặt
2
2
3
32 32 .
2
t
t x t x x dx tdt
= = ⇒= =
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ II TOÁN 12
Page 14
Sưu tầm và biên soạn
Ta có
( )
( )
25
42 3
311
.. 3 .
2 2 25
tt
I t tdt t t dt t C

= = = −+


∫∫
( )
(
)
(
)
( )
5
2
3
32
32 32
11
32 . 32 32 .
25 2 5
x
xx
I x C x xC


−−

= += +






( )
2
2
32
32 2 1 3
32 32 .
10 2 5 5 5
x
x
I x C x x xC


= += +





(
)
(
)
2
32
F x ax bx c x= ++
là mt nguyên hàm ca hàm s
( )
32fx x x
=
trên khng
3
;
2

−∞


nên ta chn hng s
0C =
và đng nht
213
, , .
555
ab c
= =−=
Vy
213
, , .
555
ab c= =−=
Cách 2:
( )
( )
2
32F x ax bx c x
= ++
là một nguyên hàm của hàm số
( )
32fx x x=
trên khảng
3
;
2

−∞


nên
( ) ( )
'.F x fx=
Ta có
( ) ( )
( )
( )( )
( )
2
2
2 32
1
' 2 32
32 32
ax b x ax bx c
F x ax b x ax bx c
xx
+ ++
= + ++=
−−
( )( )
( )
( )
2
2
2 32
5 63 3
32
32 32
ax b x ax bx c
ax a b x b c
xx
xx
+ ++
+ +−
= = =
−−
( )
22
5 63 3 2 3ax a b x b c x x⇔− + + =− +
2
5
52
1
633 .
5
30
3
5
a
a
ab b
bc
c
=
−=

−= =


−=
=
Vy
213
, , .
555
ab c= =−=
Câu 39: Cho hàm s
( )
fx
liên tc trên
1
0;
2



và tha mãn
( ) ( )
( )
2
2
2
1
1
ln 1 2 1 .
2
1
x
x xfx
x
+

++ + =


Tính
( )
1
2
0
.I f x dx
=
Lời giải
Trên đoạn
1
0; ,
2



ta có
( ) ( )
( )
2
2
2
1
1
ln 1 2 1
2
1
x
x xfx
x
+

++ + =


( )
( )
( )
(
)
( )
2
2
22
2
1
ln 1
ln 1
11
1
.
2
21 21
21
x
x
x
x
fx
xx
x
+
−+
+

−= =


++
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ II TOÁN 12
Page 15
Sưu tầm và biên soạn
( )
1
2
0
.I f x dx=
Đặt
1
.
2
x t dx dt
= −⇒ =
Với
1
0
2
xt= ⇒=
1
0.
2
xt= ⇒=
( )
11
0
22
1
00
2
1 11
2 22
I f t dt f t dt f x dx
 
= −−= =
 
 
∫∫
( )
( )
11
22
2
2
00
ln 1
1
.
21
21
x
dx dx
x
x
+
=
+
∫∫
Tính
1
2
2
0
1
.
21
M dx
x
=
Đặt
sin cos .x t dx tdt= ⇒=
Với
00xt=⇒=
1
.
26
xt
π
= ⇒=
6 6 6 66
6
0
22
0 0 0 00
cos 1 cos 1 cos 1 cos 1 1
.
2 2 cos 2 cos 2 2 12
2 1 sin cos
t t tt
M dt dt dt dt dt t
tt
tt
π π π ππ
π
π
= = = = = = =
∫∫
Tính
(
)
( )
1
2
2
0
ln 1
.
21
x
N dx
x
+
=
+
Đặt
( )
( )
(
)
1
ln 1
1
.
1
1
21
21
ux
du dx
x
dv dx
v
x
x
= +
=
+


=

=
+
+
( )
(
)
( )
( )
( )
11
11
22
22
22
00
00
ln 1
1 131 1 13 1 131
ln ln ln .
2 1 322 322 1 326
21 1
x
N dx dx
xx
xx
−+
= =−+ =−− =−+
++
++
∫∫
Vậy
1 31
ln .
123 26
IMN
π
= −= +
ĐỀ ÔN TP KIM TRA GIA HC K II TOÁN 12
Page 1
Sưu tm và biên son
ĐỀ ÔN TP KIM TRA GIA HC K II
MÔN: TOÁN 12 ĐỀ S: 03
I. PHN TRC NGHIM (35 câu – 7,0 điểm)
Câu 1: Để tính
cos dI x xx=
theo phương pháp nguyên hàm từng phần, ta đặt
, cos .u x dv xdx
= =
Lúc
đó, hãy chọn khẳng định đúng
A.
cos sin .I x x xdx= +
B.
cos sin .I x x xdx=
C.
sin sin .I x x xdx
=
D.
sin sin .I x x xd x= +
Câu 2: Cho tích phân
1
2
0
4
dx
I
x
=
đặt
2sin .xt
=
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
6
0
.I dt
π
=
B.
6
0
.I tdt
π
=
C.
6
0
1
.I dt
t
π
=
D.
3
0
.I dt
π
=
Câu 3: Cho vectơ
(1; 3; 4),
a
tìm vectơ
b
cùng phương với vectơ
A.
(2; 6; 8).b = −−
B.
( 2; 6;8).b =−−
C.
( 2; 6;8).b =
D.
( 2; 6; 8).b =−−
Câu 4: Trong không gian với hệ trục tọa độ
Oxyz
. Tính bán kính
r
của mặt cầu
( )
S
có tâm
( )
2;1; 1I
và tiếp xúc với mặt phẳng
( )
:2 2 3 0x yz
α
−+=
.
A.
1r =
. B.
2r =
. C.
2
3
r
=
. D.
4
3
r
=
.
Câu 5: Cho hàm số
(
)
fx
có đạo hàm
( )
'fx
liên tục trên
R
. Tính
(
) ( )
2021
2018
2020
2019 'I f xf xdx=
bằng:
A.
2021 2021
(2020) (2021).If f=
B.
( ) ( )
2020 2020
2020 2021If f=
C.
( ) ( )
2019 2019
2021 2020If f=
D.
( ) ( )
2019 2019
2020 2021If f=
cm.
Câu 6: Biết
1
0
()f x dx a
=
3
1
()
f x dx b
=
. Khi đó
3
0
()f x dx
.
A.
ab+
. B.
ab
. C.
ab
. D.
ba
.
Câu 7: Cho biết hàm số
( )
Fx
là một nguyên hàm của hàm số
( )
.fx
Tìm
( )
2 1dI fx x

= +

A.
( )
2,I Fx x CC= ++
hằng số. B.
( )
2,I F x x CC= ++
hằng số.
C.
( )
2,
I xF x x C C= ++
hằng số. D.
( )
2 1,I Fx CC
= ++
hằng số.
Câu 8: Biết
( )
Fx
là một nguyên hàm của hàm số
( )
4
12
fx
x
=
+
( )
0 2.F =
Tìm
( )
2.F
A.
( )
2 ln 25 2.F = +
B.
( )
2 4ln5 2.F = +
C.
( ) (
)
2 5 1 ln 2 .
F = +
D.
( )
2 2ln5 4.F = +
Câu 9: Trong các hàm số dưới đây, hàm số nào họ tất cả các nguyên m hàm số
( )
,
ln
x
a
Fx C
a
= +
(
0, 1,a aC>≠
hằng số).
A.
( )
.
x
fx a=
B.
( )
1
.fx
x
=
C.
( )
ln .fx x=
D.
( )
.
a
fx x=
Câu 10: Xét
( )
fx
một hàm số tùy ý liên tục trên khoảng
K
(
)
Fx
một nguyên hàm của hàm
( )
fx
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
( ) ( )
' ,,f x Fx C x K= + ∀∈
với
C
là hằng số B.
( ) ( )
',Fx f x x K= ∀∈
C.
( ) ( )
' ,,F x fx C x K= + ∀∈
với
C
là hằng số D.
( ) ( )
',F x fx x K= ∀∈
ĐỀ ÔN TP KIM TRA GIA HC K II TOÁN 12
Page 2
Sưu tm và biên son
Câu 11: Cho hàm số
( )
y fx=
liên tục trên
[
]
;
ab
. Tìm khẳng định sai:
A.
( ) (
)
bb
aa
f x dx f y dy=
∫∫
B.
( ) ( )
ba
ab
f x dx f x dx=
∫∫
C.
( ) ( )
*
,
bb
aa
kf x dx k f x dx k= ∀∈
∫∫
D.
( ) ( )
*
,
bb
aa
f x dx f kx dx k= ∀∈
∫∫
Câu 12: Trong không gian với hệ tọa độ
,
Oxyz
cho mặt cầu
(
)
( )
( )
22
2
: 1 3 4.Sx y x
+ ++− =
Tìm tâm
I
và bán kính
r
của mặt cầu
(
)
S
A.
( )
1; 0; 3 , 4Ir−=
B.
( )
1; 0; 3 , 2Ir−=
C.
( )
1; 0; 3 , 4Ir−=
D.
( )
1; 0; 3 , 2Ir−=
Câu 13: Cho hàm số
()y fx=
liên tục không âm trên đoạn
[ ]
;ab
đồ thị như hình vẽ sau. Khi đó
mệnh đề nào sau đây là đúng.
A.
()
b
a
f x dx
là diện tích tam giác cong
.ABP
B.
()
b
a
f x dx
là độ dài đoạn thẳng
.BP
C.
()
b
a
f x dx
là diện tích hình thang cong
.ABMN
D.
()
b
a
f x dx
là diện tích hình chữ nhật
.APMN
Câu 14: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A. Nếu hàm số
()y fx=
liên tục và không âm trên đoạn
[ ]
;ab
thì
[ ]
( ) 0; ; .
b
a
f x dx x a b> ∀∈
B. Nếu hàm số
()
y fx=
liên tục và không âm trên đoạn
[ ]
;ab
thì
[ ]
( ) 0; ; .
b
a
f x dx x a b< ∀∈
C. Nếu hàm số
()y fx=
liên tục và không âm trên đoạn
[ ]
;ab
thì
[ ]
( ) 0; ; .
b
a
f x dx x a b ∀∈
D. Nếu hàm số
()y fx=
liên tục và không âm trên đoạn
[ ]
;ab
thì
[ ]
( ) 0; ; .
b
a
f x dx x a b
∀∈
Câu 15: Cho hàm số
()y fx
=
liên tục trên đoạn
[ ]
0;1
, hàm s
()Fx
một nguyên hàm của hàm số
()
fx
. Khi đó hiệu số
(0) (1)FF
bằng:
A.
0
1
() .f x dx
B.
0
1
() .F x dx
C.
1
0
() .F x dx
D.
1
0
() .f x dx
Câu 16: H tất cả các nguyên hàm của hàm số
( )
4 x
f x x xe= +
A.
5
1
,
5
x
x xe C++
C
là hằng số. B.
( )
3
4 1,
x
x x eC+− +
C
là hằng số.
C.
( )
5
1
1,
5
x
x x eC++ +
là hằng số. D.
(
)
5
1
1,
5
x
x x eC+− +
là hằng số.
Câu 17: Cho hàm số
( )
Fx
liên tục trên đoạn
[ ]
;ab
( )
Fx
là một nguyên hàm của hàm s
( )
fx
.Trong
các khẳng định sau, khẳng định nào SAI?
A.
( ) ( )
ba
ab
f x dx f x dx=
∫∫
. B.
( ) ( ) ( )
b
a
f x dx F a F b=
. C.
( )
0
a
a
f x dx =
. D.
( ) ( ) ( )
b
a
f x dx F b F a=
.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA GIA HC K II TOÁN 12
Page 3
Sưu tm và biên son
Câu 18: Kết quả tính tích phân
( )
1
0
2 +3 e d
x
Ix x=
được viết dưới dạng
+I ae b=
, với
,ab
các số
nguyên. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
33
28ab+=
. B.
.3
ab=
. C.
21ab+=
. D.
2ab−=
.
Câu 19: Trong không gian với hệ trục tọa độ
,Oxyz
mặt cầu
( )
S
tâm
( )
1;4;2I
thể tích
972 .V
π
=
Khi đó phương trình mặt cầu
( )
S
là:
A.
( ) ( ) ( )
2 22
1 4 2 81xy z ++ ++ =
. B.
( ) ( ) ( )
2 22
1 4 2 81xy z+ + +− =
.
C.
( ) ( ) ( )
2 22
1 4 2 81xy z + +− =
. D.
( ) ( ) ( )
2 22
1 4 2 81.xy z ++ +− =
Câu 20: Trong không gian với hệ trục tọa độ
,Oxyz
mặt phẳng
( )
α
chứa trục
Oz
đi qua điểm
( )
2; 3; 5P
có phương trình là:
A.
( )
:2 3 0xy
α
+=
. B.
( )
:2 3 0xy
α
−=
. C.
( )
:3 2 0xy
α
+=
. D.
( )
: 20yz
α
+=
.
Câu 21: Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số
( ) ( )
4
21fx x=
là:
A.
( )
3
82 1 ,xC−+
với
là hằng số. B.
( )
3
42 1 ,xC−+
với
C
là hằng số.
C.
( )
3
21
,
10
x
C
+
với
C
là hằng số. D.
( )
3
21
,
5
x
C
+
với
C
là hằng số.
Câu 22: Hàm số
sinyx=
có một nguyên hàm là:
A.
cot
x
. B.
cos x
. C.
tan x
. D.
cos
x
.
Câu 23: Xét
( )
5
34
43x x dx
. Bằng cách đặt
4
43
ux=
, khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
5
1
4
I u du=
. B.
5
1
12
I u du
=
. C.
5
I u du=
. D.
5
1
16
I u du=
.
Câu 24: Cho m số
( )
y fx=
đạo hàm hàm số
( )
'fx
liên tục trên khoảng
K
, với
C
hằng số.
Phát biểu nào sau đây là đúng?
A.
(
) ( )
' ',fxdx fx CxK= + ∀∈
. B.
( ) ( )
',f x dx f x C x K= + ∀∈
.
C.
(
)
( )
,fxdx fx C x K
= + ∀∈
. D.
( )
(
)
',f x dx f x C x K
= + ∀∈
.
Câu 25: Trong không gian với hệ toạ độ
Oxyz
, gọi
,,A BC
là hình chiếu của điểm
( )
1; 2; 2M −−
lên các
trục toạ độ. Tìm phương trình mặt phẳng
( )
P
đi qua các điểm
,,ABC
.
A.
2 20xyz +−−=
B.
2 20xyz +−+=
. C.
2 20xyz
++−=
. D.
2 20xyz
−−+=
.
Câu 26: Cho
( ) ( )
11
00
3; 2f x dx g x dx= =
∫∫
, khi đó
( ) ( )
1
0
f x g x dx


bằng:
A. -1 B. 6 C. 1 D. 5
Câu 27: Cho hàm số
( )
y fx=
đạo hàm
( )
'fx
liên tục trên đoạn
[ ]
0; 2
thoả n
( )
( )
0 1; 2 5ff
= =
. Giá trị
( )
2
0
'f x dx
bằng.
A. 4 B. 6 C. -6 D. 4
Câu 28: Cho
2
2
0
sin cosI x xdx
π
=
nếu đặt
sintx=
, thì trong các khẳng định sau, khẳng định nào SAI?
A.
cosdt xdx=
. B.
1
3
0
3
t
I =
. C.
3
2
0
3
t
I
π
=
. D.
1
2
0
I t dt=
.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA GIA HC K II TOÁN 12
Page 4
Sưu tm và biên son
Câu 29: Cho điểm
( )
1;2;4M
,hình chiếu vuông góc của điểm
M
lên mặt phẳng
(
)
Oxz
A.
( )
2;0; 4M
. B.
( )
1; 0; 4M
. C.
( )
1;0;0M
. D.
( )
1; 2; 0M
.
Câu 30: Cho
( ) ( )
,f x gx
là các hàm liên tục trên
. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào SAI?
A.
( ) ( )
.,k f x dx k f x dx k=
∫∫
là hằng số khác
0
. B.
( ) ( ) ( ) ( )
..f x g x dx f x dx g x dx=
∫∫
.
C.
( ) ( ) ( ) ( )
.f x g x dx f x dx g x dx+=+


∫∫
. D.
( ) ( ) ( ) ( )
.f x g x dx f x dx g x dx−=


∫∫
.
Câu 31: Trong không gian với hệ tọa độ
,
Oxyz
cho ba điểm
( ) ( )
( )
1; 2; 1 , 2; 1;3 , 2;3;3 .ABC−−
Điểm
(
)
;;
M abc
đỉnh thứ tư của hình bình hành
,ABCM
khi đó
222
Pa b c=+−
có giá trị bằng
A.
42.
B.
50.
C.
48.
D.
44.
Câu 32: Trong không gian với hệ tọa độ
,
Oxyz
cho hai mặt phẳng
( )
: 3 0,Pxyz++−=
( )
: 1 0.
Qxyz
+ −=
Viết phương trình mặt phẳng
( )
R
vuông góc với cả
( )
P
( )
Q
sao cho
khoảng cách từ điểm
O
đến mặt phẳng
( )
R
bằng
2.
A.
20
.
20
xz
xz
−+=
−−=
B.
40
.
40
xz
xz
−+=
−−=
C.
20
.
20
xy
xy
−+=
−−=
D.
40
.
40
xy
xy
−+=
−−=
Câu 33: Mặt phẳng
( )
:5 4 1 0Pxz +=
có một vectơ pháp tuyến
n
A.
( )
5; 4; 0 .n
B.
(
)
5; 0; 4 .n
C.
( )
5; 4;1 .n
D.
( )
5; 0;1 .n
Câu 34: Nếu hàm số
( )
Fx
là một nguyên hàm của hàm số
( )
fx
trên
,
K
với mỗi hằng số
.C
Trong các
mệnh đề sau:
( ) ( ) ( )
.I Gx Fx C= +
cũng là một nguyên hàm của
( )
fx
trên
.K
( ) ( ) ( )
..II G x C F x=
cũng là một nguyên hàm của
( )
fx
trên
.K
( ) ( ) ( )
.III G x F x C=
cũng là một nguyên hàm của
( )
fx
trên
.K
Các mệnh đề đúng là
A. Chỉ
( )
I
đúng. B.
( ) ( ) ( )
,,I II III
đúng. C.
( ) ( )
,I II
đúng. D.
( ) ( )
,I III
đúng.
Câu 35: Cho
1
52
0
1.I x x dx=
Nếu dặt
2
1tx=
thì
I
bằng
A.
( )
0
1
1.I t t dt=
B.
( )
1
2
22
0
1.I t t dt=
C.
( )
0
42
1
.I t t dt=
D.
( )
1
2
0
1.I t t dt=
II. PHN T LUN:
Câu 36: (1,0 điểm) Cho hàm số
( )
fx
họ nguyên hàm
( ) ( )
2
,, .
F x x bx c b c=++
Biết
( )
1 3,F
=
tính
( )
2.f
Câu 37: (0,5 điểm) Cho hàm s
( )
fx
thỏa mãn
( ) ( )
'
2
11
,
2
x
fx f x
e
+=
biết
( )
0 1.f
=
m hàm số
( )
.fx
Câu 38: (0,5 điểm) Tính
1
2
0
ln 1I x dx= +
Câu 39: (1,0 điểm) Trong không ngian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho điểm
( )
1; 2; 3M
. Viết phương trình mặt
phẳng (P) đi qua M cắt trục
,,x Ox y Oy z Oz
′′
lần lượt tại các điểm A, B, C sao cho
23OA OB OC= =
---------- HT ----------
ĐỀ ÔN TP KIM TRA GIA HC K II TOÁN 12
Page 5
Sưu tm và biên son
NG DN GII CHI TIT
I. PHN TRC NGHIM:
Câu 1: Để tính
cos d
I x xx
=
theo phương pháp nguyên hàm từng phần, ta đặt
, cos .
u x dv xdx
= =
Lúc
đó, hãy chọn khẳng định đúng
A.
cos sin .I x x xdx= +
B.
cos sin .I x x xdx=
C.
sin sin .I x x xdx=
D.
sin sin .I x x xd x
= +
Lời giải
Chọn C
Đặt
cos sin
u x du dx
dv xdx v x
= =


= =

suy ra
sin sin .I x x xdx=
Câu 2: Cho tích phân
1
2
0
4
dx
I
x
=
đặt
2sin .xt=
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
6
0
.I dt
π
=
B.
6
0
.I tdt
π
=
C.
6
0
1
.I dt
t
π
=
D.
3
0
.I dt
π
=
Lời giải
Chn A
2sin 2cosx t dx tdt= ⇒=
. Đổi cận:
0 0; 1
6
x tx t
π
= = = =
66
2
00
2cos
4 4sin
t
I dt dt
t
ππ
= =
∫∫
Câu 3: Cho vectơ
(1; 3; 4),
a
tìm vectơ
b
cùng phương với vectơ
A.
(2; 6; 8).b
= −−
B.
( 2; 6;8).b =−−
C.
( 2; 6;8).b =
D.
( 2; 6; 8).b =−−
Lời giải
Chn D
Chọn
2 ( 2;6; 8).ba
=−=
Câu 4: Trong không gian với hệ trục tọa độ
Oxyz
. Tính bán kính
r
của mặt cầu
( )
S
có tâm
( )
2;1; 1
I
và tiếp xúc với mặt phẳng
(
)
:2 2 3 0x yz
α
−+=
.
A.
1r =
. B.
2r =
. C.
2
3
r =
. D.
4
3
r =
.
Lời giải
ChọnB
( )
2.2 2.1 1 3
2
441
r
−− +
= =
++
.
Câu 5: Cho hàm số
( )
fx
có đạo hàm
( )
'fx
liên tục trên
R
. Tính
( ) ( )
2021
2018
2020
2019 'I f xf xdx=
bằng:
A.
2021 2021
(2020) (2021).If f=
B.
( ) ( )
2020 2020
2020 2021If f=
C.
(
) ( )
2019 2019
2021 2020
If f=
D.
( ) ( )
2019 2019
2020 2021If f=
cm.
Lời giải
Chọn C
Đặt
( ) ( )
'u f x du f x dx= ⇒=
.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA GIA HC K II TOÁN 12
Page 6
Sưu tm và biên son
( )
( )
( )
( )
( )
( )
( ) ( )
2021
2019
2018 2019 2019 2019
2020
2021 2021
2019 2019. 2021 2020
2019
2020 2020
f
f
ff
u
I u du u f f
ff
= = = =
Câu 6: Biết
1
0
()f x dx a=
3
1
()
f x dx b=
. Khi đó
3
0
()
f x dx
.
A.
ab+
. B.
ab
. C.
ab
. D.
ba
.
Lời giải
Chọn A
3 13
001
() () ()f x dx f x dx f x dx a b=+=+
∫∫
.
Câu 7: Cho biết hàm số
(
)
Fx
là một nguyên hàm của hàm số
( )
.
fx
Tìm
(
)
2 1dI fx x

= +

A.
( )
2,I Fx x CC= ++
là hằng số. B.
( )
2,I F x x CC= ++
là hằng số.
C.
( )
2,I xF x x C C= ++
là hằng số. D.
( )
2 1,I Fx CC= ++
là hằng số.
Lời giải
Chn A
Ta có
( ) ( ) ( )
2 1d2 d d2 ,I fx x fx x x Fx x CC

= + = + = ++

∫∫
là hằng số.
Câu 8: Biết
( )
Fx
là một nguyên hàm của hàm số
( )
4
12
fx
x
=
+
( )
0 2.F =
Tìm
( )
2.F
A.
( )
2 ln 25 2.F = +
B.
( )
2 4ln5 2.F
= +
C.
( )
( )
2 5 1 ln 2 .
F = +
D.
(
)
2 2ln5 4.F = +
Lời giải
Chọn A
Ta có
( ) ( )
41
d d 4. ln |1 2 | 2ln |1 2 | .
12 2
Fx fxx x xC xC
x
= = = ++= ++
+
∫∫
( )
0 2 2.FC=⇒=
Vậy
( )
2 2ln 5 2 ln 25 2.F = += +
Câu 9: Trong các hàm số dưới đây, hàm số nào họ tất cả các nguyên m hàm số
( )
,
ln
x
a
Fx C
a
= +
(
0, 1,a aC>≠
hằng số).
A.
( )
.
x
fx a=
B.
( )
1
.fx
x
=
C.
( )
ln .fx x=
D.
( )
.
a
fx x=
Lời giải
Chn A
Ta có
( ) ( )
d ad ,
ln
x
x
a
Fx f x x x C
a
= = = +
∫∫
(
0, 1,a aC>≠
là hằngsố).
Câu 10: Xét
( )
fx
một hàm số tùy ý liên tục trên khoảng
K
( )
Fx
một nguyên hàm của hàm
( )
fx
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
( ) ( )
' ,,f x Fx C x K= + ∀∈
với
C
là hằng số B.
( ) ( )
',Fx f x x K= ∀∈
C.
( ) ( )
' ,,F x fx C x K= + ∀∈
với
C
là hằng số D.
( ) ( )
',F x fx x K
= ∀∈
Lời giải
Chn D
Câu 11: Cho hàm số
( )
y fx=
liên tục trên
[ ]
;ab
. Tìm khẳng định sai:
A.
( ) ( )
bb
aa
f x dx f y dy=
∫∫
B.
( ) ( )
ba
ab
f x dx f x dx=
∫∫
C.
( ) ( )
*
,
bb
aa
kf x dx k f x dx k= ∀∈
∫∫
D.
(
) ( )
*
,
bb
aa
f x dx f kx dx k= ∀∈
∫∫
ĐỀ ÔN TP KIM TRA GIA HC K II TOÁN 12
Page 7
Sưu tm và biên son
Lời giải
Chn D
Câu 12: Trong không gian với hệ tọa độ
,Oxyz
cho mặt cầu
( ) ( ) ( )
22
2
: 1 3 4.Sx y x+ ++− =
Tìm tâm
I
và bán kính
r
của mặt cầu
( )
S
A.
( )
1; 0; 3 , 4Ir−=
B.
(
)
1; 0; 3 , 2Ir
−=
C.
( )
1; 0; 3 , 4Ir−=
D.
( )
1; 0; 3 , 2Ir−=
Lời giải
Chn B
Câu 13: Cho hàm số
()y fx=
liên tục không âm trên đoạn
[ ]
;ab
đồ thị như hình vẽ sau. Khi đó
mệnh đề nào sau đây là đúng.
A.
()
b
a
f x dx
là diện tích tam giác cong
.ABP
B.
()
b
a
f x dx
là độ dài đoạn thẳng
.BP
C.
()
b
a
f x dx
là diện tích hình thang cong
.ABMN
D.
()
b
a
f x dx
là diện tích hình chữ nhật
.APMN
Lời giải
Chn C
Câu 14: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A. Nếu hàm số
()y fx
=
liên tục và không âm trên đoạn
[
]
;
ab
thì
[ ]
( ) 0; ; .
b
a
f x dx x a b> ∀∈
B. Nếu hàm số
()y fx=
liên tục và không âm trên đoạn
[ ]
;ab
thì
[ ]
( ) 0; ; .
b
a
f x dx x a b< ∀∈
C. Nếu hàm số
()y fx=
liên tục và không âm trên đoạn
[
]
;ab
thì
[ ]
( ) 0; ; .
b
a
f x dx x a b ∀∈
D. Nếu hàm số
()
y fx=
liên tục và không âm trên đoạn
[ ]
;ab
thì
[ ]
( ) 0; ; .
b
a
f x dx x a b ∀∈
Lời giải
Chn C
Câu 15: Cho hàm số
()y fx=
liên tục trên đoạn
[ ]
0;1
, hàm s
()Fx
một nguyên hàm của hàm số
()fx
. Khi đó hiệu số
(0) (1)FF
bằng:
ĐỀ ÔN TP KIM TRA GIA HC K II TOÁN 12
Page 8
Sưu tm và biên son
A.
0
1
() .f x dx
B.
0
1
() .F x dx
C.
1
0
() .F x dx
D.
1
0
() .f x dx
Lời giải
Chn A
0
0
1
1
() () (0) (1).f x dx F x F F= =
Câu 16: H tất cả các nguyên hàm của hàm số
( )
4 x
f x x xe= +
A.
5
1
,
5
x
x xe C++
C
là hằng số. B.
( )
3
4 1,
x
x x eC+− +
C
là hằng số.
C.
(
)
5
1
1,
5
x
x x eC++ +
C
là hằng số. D.
( )
5
1
1,
5
x
x x eC+− +
C
là hằng số.
Lời giải
Chn D
Ta có
( )
( )
4 x
f x dx x xe dx= +
∫∫
4 x
x dx xe dx= +
∫∫
Đặt
xx
u x du dx
dv e dx v e
= =


= =

( )
( )
5
1
5
xx
f x dx x xe e dx=+−
∫∫
( )
55
11
1
55
xx x
xxeeC x x eC= + += + +
.
Câu 17: Cho hàm số
(
)
Fx
liên tục trên đoạn
[ ]
;
ab
( )
Fx
là một nguyên hàm của hàm s
( )
fx
.Trong
các khẳng định sau, khẳng định nào SAI?
A.
( ) ( )
ba
ab
f x dx f x dx=
∫∫
. B.
( ) ( )
( )
b
a
f x dx F a F b=
.
C.
( )
0
a
a
f x dx
=
. D.
( ) ( ) ( )
b
a
f x dx F b F a=
.
Lời giải
Chn B
Câu 18: Kết quả tính tích phân
( )
1
0
2 +3 e d
x
Ix x=
được viết dưới dạng
+I ae b=
, với
,ab
các số
nguyên. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
33
28ab+=
. B.
.3ab=
. C.
21ab+=
. D.
2ab−=
.
Lời giải
Chn C
Điều kiện:
a
,
b
. Đặt
23
d ed
x
ux
vx
= +
=
d 2d
e
x
ux
v
=
=
.
( )
1
0
2 +3 e d
x
xx
( )
1
1
0
0
= 2 +3 e 2 e d
xx
xx
( )
1
0
= 2 1e
x
x +
= 3e -1
=+ae b
.
=3
= -1
a
b
. Vậy
a+ 2b = 1
.
Câu 19: Trong không gian với hệ trục tọa độ
,Oxyz
mặt cầu
( )
S
tâm
( )
1;4;2I
thể tích
972 .V
π
=
Khi đó phương trình mặt cầu
( )
S
là:
A.
( ) ( ) ( )
2 22
1 4 2 81xy z ++ ++ =
. B.
( ) ( ) ( )
2 22
1 4 2 81xy z+ + +− =
.
C.
( ) ( ) ( )
2 22
1 4 2 81xy z + +− =
. D.
( ) ( ) ( )
2 22
1 4 2 81.xy z ++ +− =
Lời giải
ĐỀ ÔN TP KIM TRA GIA HC K II TOÁN 12
Page 9
Sưu tm và biên son
Chn C
Ta có
3
4
972 972 9.
3
V RR
ππ π
= = ⇔=
Mặt cầu
( )
S
có phương trình mặt cầu
( )
S
là:
( ) ( )
( )
2 22
1 4 2 81xy z + +− =
.
Câu 20: Trong không gian với hệ trục tọa độ
,Oxyz
mặt phẳng
(
)
α
chứa trục
Oz
đi qua điểm
( )
2; 3; 5P
có phương trình là:
A.
( )
:2 3 0xy
α
+=
. B.
(
)
:2 3 0xy
α
−=
. C.
(
)
:3 2 0xy
α
+=
. D.
( )
: 20yz
α
+=
.
Lời giải
Chn C
Mặt phẳng
( )
α
chứa trục
Oz
và đi qua điểm
( )
2; 3; 5P
nên
( )
α
có vectơ pháp tuyến
( )
; 3; 2, 0 .n k OP

= =


Vậy phương trình
( )
:3 2 0xy
α
+=
.
Câu 21: Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số
( ) ( )
4
21fx x=
là:
A.
( )
3
82 1 ,xC−+
với
là hằng số. B.
( )
3
42 1 ,xC
−+
với
C
là hằng số.
C.
( )
3
21
,
10
x
C
+
với
C
là hằng số. D.
( )
3
21
,
5
x
C
+
với
C
là hằng số.
Lời giải
Chn C
( ) ( )
( )
( )
55
4
21 21
1
21
2 5 10
xx
f x dx x dx C C
−−
= = += +
∫∫
với
C
là hằng số.
Câu 22: Hàm số
sin
yx=
có một nguyên hàm là:
A.
cot
x
. B.
cos x
. C.
tan x
. D.
cos x
.
Lời giải
Chn B
sin cos
xdx x C
=−+
.
Câu 23: Xét
( )
5
34
43x x dx
. Bằng cách đặt
4
43ux=
, khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
5
1
4
I u du=
. B.
5
1
12
I u du=
. C.
5
I u du=
. D.
5
1
16
I u du=
.
Lời giải
Chn D
43
4 3 16u x du x dx= −⇒ =
( )
5
34 5
1
43
16
I x x dx u du⇒= =
∫∫
.
Câu 24: Cho m số
( )
y fx=
đạo hàm hàm số
( )
'fx
liên tục trên khoảng
K
, với
C
hằng số.
Phát biểu nào sau đây là đúng?
A.
( ) ( )
' ',fxdx fx CxK
= + ∀∈
. B.
( ) ( )
',f x dx f x C x K= + ∀∈
.
C.
( ) ( )
,fxdx fx C x K= + ∀∈
. D.
( ) ( )
',f x dx f x C x K= + ∀∈
.
Lời giải
Chn D
Câu 25: Trong không gian với hệ toạ độ
Oxyz
, gọi
,,ABC
là hình chiếu của điểm
( )
1; 2; 2M −−
lên các
trục toạ độ. Tìm phương trình mặt phẳng
( )
P
đi qua các điểm
,,ABC
.
A.
2 20xyz +−−=
B.
2 20xyz +−+=
.
C.
2 20xyz ++−=
. D.
2 20xyz −−+=
.
Lời giải
Các hình chiếu của điểm
( )
1; 2; 2M −−
lên các trc to độ
Ox, ,Oy Oz
có toạ độ là:
ĐỀ ÔN TP KIM TRA GIA HC K II TOÁN 12
Page 10
Sưu tm và biên son
( ) ( ) (
)
1;0; 0 , 0; 2;0 ; 0;0; 2A BC−−
Mặt phẳng đi qua ba điểm
,,ABC
có phương trình là
20
1
21
22
x
x
z
yz
y
−+++ =
=
Câu 26: Cho
( )
( )
11
00
3; 2f x dx g x dx= =
∫∫
, khi đó
(
)
( )
1
0
f x g x dx


bằng:
A. -1 B. 6 C. 1 D. 5
Lời giải
Chn C
( ) (
) (
)
( )
1 11
0 00
321f x g x dx f x dx g x dx = =−=


∫∫
Câu 27: Cho hàm số
( )
y fx
=
đạo hàm
( )
'fx
liên tục trên đoạn
[ ]
0; 2
thoả n
( ) ( )
0 1; 2 5ff= =
. Giá trị
(
)
2
0
'f x dx
bằng.
A. 4 B. 6 C. -6 D. 4
Lời giải
Chn D
( ) ( )
( ) ( )
2
2
0
0
' 2 04fxdx fx f f= =−=
Câu 28: Cho
2
2
0
sin cosI x xdx
π
=
nếu đặt
sintx=
, thì trong các khẳng định sau, khẳng định nào SAI?
A.
cosdt xdx=
. B.
1
3
0
3
t
I
=
. C.
3
2
0
3
t
I
π
=
. D.
1
2
0
I t dt=
.
Lời giải
Chn C
đặt
sintx
=
cosdt xdx⇒=
Đổi cận:
0 0; 1.
2
x tx t
= →= = →=
π
Vậy
1
1
3
2
0
0
3
t
I t dt= =
.
Câu 29: Cho điểm
( )
1;2;4
M
,hình chiếu vuông góc của điểm
M
lên mặt phẳng
( )
Oxz
A.
(
)
2;0; 4M
. B.
( )
1; 0; 4M
. C.
( )
1;0;0M
. D.
( )
1; 2; 0M
.
Lời giải
Chn B
Câu 30: Cho
( ) ( )
,f x gx
là các hàm liên tục trên
. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào SAI?
A.
(
) ( )
.,k f x dx k f x dx k
=
∫∫
là hằng số khác
0
.
B.
( ) ( ) ( ) ( )
..f x g x dx f x dx g x dx=
∫∫
.
C.
(
) ( ) ( ) ( )
.f x g x dx f x dx g x dx+=+


∫∫
.
D.
( ) ( ) ( ) ( )
.f x g x dx f x dx g x dx−=


∫∫
.
Lời giải
Chn B
Câu 31: Trong không gian với hệ tọa độ
,Oxyz
cho ba điểm
( ) ( ) ( )
1; 2; 1 , 2; 1;3 , 2;3;3 .ABC−−
Điểm
( )
;;M abc
đỉnh thứ tư của hình bình hành
,ABCM
khi đó
222
Pa b c
=+−
có giá trị bằng
A.
42.
B.
50.
C.
48.
D.
44.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA GIA HC K II TOÁN 12
Page 11
Sưu tm và biên son
Lời giải
Chn D
Tứ giác
ABCM
là hình bình hành khi và chỉ khi:
( )
212
3
3 2 1 6.
1
3 13
a
a
CM BA b b
c
c
+=
=

= = −− =


=
=−−
 
Suy ra:
(
)
( )
22
222 2
3 6 1 44.Pa b c=+−= +− =
Vậy, chọn đáp án D.
Câu 32: Trong không gian với hệ tọa độ
,Oxyz
cho hai mặt phẳng
( )
: 3 0,Pxyz
++−=
( )
: 1 0.Qxyz +−=
Viết phương trình mặt phẳng
( )
R
vuông góc với cả
( )
P
( )
Q
sao cho
khoảng cách từ điểm
O
đến mặt phẳng
( )
R
bằng
2.
A.
20
.
20
xz
xz
−+=
−−=
B.
40
.
40
xz
xz
−+=
−−=
C.
20
.
20
xy
xy
−+=
−−=
D.
40
.
40
xy
xy
−+=
−−=
Lời giải
Chn A
Hai mặt phẳng
( ) ( )
,PQ
có vectơpháp tuyến lần lượt là:
( ) ( )
12
1;1;1 , 1; 1;1 .nn

Vì mặt phẳng
(
)
R
vuông góc với cả hai mặt phẳng
( )
P
(
)
Q
nên mặt phẳng
( )
R
có một
vectơ pháp tuyến là
( )
12
, 2; 0; 2n nn

= =


Hay mặt phẳng
( )
R
có một vectơ pháp tuyến là
(
)
1; 0; 1 .n

Suy ra phương trình mặt phẳng
( )
R
có dạng:
0.xzD−+ =
Mặt khác, ta có:
( )
( )
2
,2 22 .
2
2
D
D
dO R D
D
=
= =⇔=
=
Vậy có hai mặt phẳng thỏa yêu cầu bài toán là:
( ) ( )
12
: 20, : 20.R xz R xz−+= −−=
Câu 33: Mặt phẳng
( )
:5 4 1 0Pxz +=
có một vectơ pháp tuyến
n
A.
( )
5; 4; 0 .n
B.
( )
5; 0; 4 .n
C.
( )
5; 4;1 .n
D.
( )
5; 0;1 .n
Lời giải
Chn B
Dựa vào phương trình mặt phẳng
( )
P
ta thấy mặt phẳng
( )
P
một vectơ pháp tuyến
( )
5; 0; 4 .n
Vậy, chọn đáp án B.
Câu 34: Nếu hàm số
( )
Fx
là một nguyên hàm của hàm số
( )
fx
trên
,K
với mỗi hằng số
.C
Trong các
mệnh đề sau:
( ) ( ) ( )
.I Gx Fx C= +
cũng là một nguyên hàm của
( )
fx
trên
.K
( ) ( ) ( )
..II G x C F x=
cũng là một nguyên hàm của
(
)
fx
trên
.K
( ) ( ) ( )
.III G x F x C=
cũng là một nguyên hàm của
( )
fx
trên
.K
Các mệnh đề đúng là
A. Chỉ
( )
I
đúng. B.
( ) ( ) ( )
,,I II III
đúng.
C.
( ) ( )
,I II
đúng. D.
( ) (
)
,I III
đúng.
Lời giải
Chn D
Theo định nghĩa về nguyên hàm thì
( )
I
( )
III
là đúng,
( )
II
sai.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA GIA HC K II TOÁN 12
Page 12
Sưu tm và biên son
Câu 35: Cho
1
52
0
1.I x x dx=
Nếu dặt
2
1tx=
thì
I
bằng
A.
( )
0
1
1.I t t dt=
B.
( )
1
2
22
0
1.I t t dt=
C.
( )
0
42
1
.I t t dt=
D.
( )
1
2
0
1.I t t dt=
Lời giải
Chn B
Đặt
22
2
1 1 22 .
t x t x tdt xdx xdx tdt
= ⇒= = =
Đổi cận :
0 1; 1 0.x tx t
=⇒= =⇒=
Suy ra
( ) ( ) ( )
1 1 01
2 22
5 2 2 2 2 22
0 0 10
1 1 1 1.I x x dx x x xdx t t tdt t t dt= = =−− =
∫∫
II. PHN T LUN:
Câu 36: (1,0 điểm) Cho hàm số
( )
fx
họ nguyên hàm
( ) ( )
2
,, .F x x bx c b c=++
Biết
( )
1 3,F
=
tính
( )
2.f
Lời giải
Ta có:
( ) (
)
'
2.fx Fx xb= = +
( )
'
1 3 2.1 3 1F bb=⇔ +=⇔=
Do đó:
( )
2 2.2 1 5f
= +=
Câu 37: (0,5 điểm) Cho hàm s
( )
fx
thỏa mãn
( ) ( )
'
2
11
,
2
x
fx f x
e
+=
biết
( )
0 1.f =
m hàm số
( )
.fx
Lời giải
Ta có:
( )
( ) ( ) ( )
( ) ( ) ( )
' 2 2'
2
''
22 2
11
22
2
2 22
xx
x
xx x
fx f x e fx e f x
e
e fx e fx dx dx e fx xC
+= + =
 
= =⇔=+
 
∫∫
(
)
01f
=
nên
( )
2.0
. 0 2.0 1
ef C C= +⇔=
Do đó:
( ) ( )
2
2
21
21
x
x
x
e fx x fx
e
+
= +⇒ =
Câu 38: (0,5 điểm) Tính
1
2
0
ln 1I x dx= +
Lời giải
Đt
2
2
ln 1
1
x
u x du dx
x
dv dx v x
= +⇒=
+
= ⇒=
Lúc đó:
11 1
22
1
2
22 2
0
00 0
1
1
2
0
0
1 11 1 1
ln 1 ln 2 ln 2 1
12 1 2 1
1 11
ln 2 ln 2 1
2 12
xx
I x x dx dx dx
xx x
x dx A
x
+−

= + = = −−

++ +

= + = −+
+
∫∫
Tính
1
2
0
1
1
A dx
x
=
+
ĐỀ ÔN TP KIM TRA GIA HC K II TOÁN 12
Page 13
Sưu tm và biên son
Đặt
tan
22
xt t
ππ

= <<


( )
2
1 tan .dx t dt⇒=+
Đổi cận :
00
1
4
xt
xt
π
=⇒=
=⇒=
Do đó :
( )
2
44
4
2
0
00
1 tan
1 tan 4
t
A dt dt t
t
ππ
π
π
+
= = = =
+
∫∫
Vậy :
1
ln 2 1
24
I
π
= −+
Câu 39: (1,0 điểm) Trong không ngian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho điểm
( )
1; 2; 3
M
. Viết phương trình mặt
phẳng (P) đi qua M cắt trục
,,
x Ox y Oy z Oz
′′
lần lượt tại các điểm A, B, C sao cho
23
OA OB OC= =
Lời giải
Gọi
( ) ( )
(
)
;0; 0 ; 0; ;0 ; 0;0;Aa B b C c
T giả thiết ta có:
23abc
= =
Phương trình mặt phẳng
(
)
:1
xyz
ABC
abc
++=
.
( )
( )
1; 2; 3M ABC
nên ta có :
( )
123
1*
abc
++=
+ Xét trường hợp
23abc= =
Thay vào (*) ta có
14
14 7;
3
a bc
= ⇒= =
Lúc đó : Phương trình mặt phẳng
( )
3
: 1 2 3 14 0
14 7 14
xy z
ABC x y z++ =+ +−=
.
+ Xét trường hợp
23a bc=−=
Thay vào (*) ta có
6 3; 2a bc=⇒= =
Lúc đó : Phương trình mặt phẳng
( )
: 1 2 3 60
6 32
xyz
ABC x y z+ + = + −=
.
+ Xét trường hợp
23ab c= =
Thay vào (*) ta có
4
4 2;
3
a bc=−⇒ = =
Lúc đó : Phương trình mặt phẳng
(
)
3
: 1 2 3 40
4 24
xy z
ABC x y z
+ + =+ +=
−−
.
+ Xét trường hợp
23abc=−=
Thay vào (*) ta có
12 6; 4a bc
= ⇒= =
Lúc đó : Phương trình mặt phẳng
(
)
3
: 1 2 3 12 0
12 6 4
xyz
ABC x y z
+ + =⇔− + =
.
---------- HT ----------
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ II TOÁN 12
Page 1
Sưu tầm và biên soạn
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ II
MÔN: TOÁN 12 ĐỀ SỐ: 04
I. PHẦN TRC NGHIỆM (35 câu 7 điểm)
Câu 1: Tính tích phân
2
2
1
1 d
I xx x
=
bằng cách đặt
2
1.ux=
Mnh đề nào dưới đây sai?
A.
2
1
.=
I udu
B.
1
27.
3
=I
C.
3
3
2
0
1
.
3
|
=Iu
D.
3
0
1
.
2
=
I udu
Câu 2: Biết
2
2
0
1
1 ln3 ln5.
43
dx a b c
xx

+ =++

++

Tính giá tr
2.T ab c=++
A.
1.=
T
B.
3.= T
C.
2.=T
D.
1.=T
Câu 3: Tìm h nguyên hàm của hàm s
2
( ) cos .fx x
=
A.
11
sin 2 .
24
++x xC
B.
3
cos
.
3
+
x
C
C.
sin 2 .−+xC
D.
11
sin 2 .
24
−+
x xC
Câu 4: Cho hàm s
( )
fx
liên tc trên
và có
( ) ( )
25
02
d 2; d 8.fx x fx x= =
∫∫
Tính
( )
5
0
d.fx x
A.
6.I =
B.
4.I =
C.
6.I =
D.
10.I =
Câu 5:
Trong không gian vi h ta đ
,Oxyz
cho mt phng
( )
: 3 1 0,Px yz+ +=
vectơ nào sau đây
không phải là vectơ pháp tuyến ca mt phng
( )
?P
A.
( )
1; 3;1 .n =−−
B.
(
)
1; 3; 1 .n
=
C.
( )
2;3; 2 .n =
D.
( )
2;6; 2 .n =
Câu 6: Biết
( )
Fx
là một nguyên hàm của hàm s
( )
.sinfx x x=
3.
2
F
π

=


Tìm
( )
.Fx
A.
(
)
cos sin 2.
Fx x x x= −+
B.
( )
cos sin 3.Fx x x x= −+
C.
( )
cos sin 3.Fx x x x= ++
D.
( )
cos sin 2.Fx x x x= ++
Câu 7: Biết
5
2
() 3=
f x dx
. Tính tích phân
2
5
3 () .=
I f x dx
A.
9.= I
B.
9.=I
C.
6.= I
D.
6.=I
Câu 8: Xét các hàm s
()fx
()gx
tùy ý, liên tục trên khoảng
.K
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
[ ]
() () () () .
+= +
∫∫
f x g x dx f x dx g x dx
B.
[ ]
() () () . () .+=
∫∫
f x g x dx f x dx g x dx
C.
[ ]
() () () () .+=
∫∫
f x g x dx f x dx g x dx
D.
[ ]
().() () . () .=
∫∫
f x g x dx f x dx g x dx
Câu 9: Trong không gian vi h ta đ
Ox ,yz
cho tam giác
ABC
( )
1; 2; 2=

AB
( )
3; 4; 6
=

AC
. Tính độ dài đường trung tuyến
AM
ca tam giác
ABC
.
A.
29.
B.
29.
C.
29
.
2
D.
2 29.
Câu 10: Cho hàm s
( )
y fx=
liên tc trên
( )
Fx
là một nguyên hàm số
(
)
.fx
Biết
( )
01F =
( )
2 3.F =
Tính
( )
2
0
.
I f x dx=
A.
2.I =
B.
4.I =
C.
4.I =
D.
2.I =
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ II TOÁN 12
Page 2
Sưu tầm và biên soạn
Câu 11: Tìm h nguyên hàm của hàm s
(
)
2
1
.
cos
fx
x
=
A.
1
.
cos
C
x
−+
B.
tan .xC+
C.
cot .xC+
D.
tan .xC−+
Câu 12: Biết
( )
Fx
là một nguyên hàm của hàm s
(
)
1
fx
x
=
( )
1 2.F =
Tìm
( )
.Fx
A.
(
)
ln 2 .
Fx x
= +
B.
( )
ln 1.Fx x
= +
C.
( )
ln 2.Fx x= +
D.
(
)
ln .Fx x=
Câu 13: Tìm h nguyên hàm của hàm s
( )
2
3fx x=
.
A.
3
.xC+
B.
2
3.xC+
C.
3
.
3
x
C+
D.
6.xC+
Câu 14: Trong không gian vi h ta đ
Oxyz
, cho hai mt phng
( )
: 2 3 20Px y z −=
( )
: 2 0.Q x my nz+ +=
Biết
( ) ( )
,PQ
là hai mt phng song song, tính
mn
+
.
A.
2.
B.
C.
10.
D.
10.
Câu 15: Tính tích phân
(
)
1
2
0
1.I x dx= +
A.
B.
8
.
3
C.
7
.
3
D.
7.
Câu 16: Trong không gian ta đ
Oxyz
, cho điểm
( )
;;M abc
. Tìm ta đ điểm
N
là hình chiếu vuông
góc của điểm
M
trên mặt phng
(
)
Oxy
.
A.
(
)
; ;0 .
ab
B.
(
)
0; ; .bc
C.
(
)
;0; .ac
D.
( )
0;0; .c
Câu 17: Cho hàm s
( )
y fx=
liên tục trên đoạn
[
]
;ab
. Din tích hình phng gii hn bi hàm s
( )
y fx=
, trc hoành và hai đường thng
;x ax b= =
được tính theo công thức nào dưới đây?
A.
( )
.
a
b
S f x dx
=
B.
( )
.
b
a
S f x dx=
C.
( )
.
b
a
S f x dx=
D.
( )
.
b
a
S f x dx=
Câu 18: Trong không gian tọa độ
Oxyz
, điểm nào sau đây thuộc mt phng
( )
:2 2 0P xyz
+−+=
?
A.
( )
1;1; 3 .
B.
( )
1; 1;1 .
C.
(
)
0; 2;0 .
D.
( )
0; 1;1 .
Câu 19: Cho hàm s
( )
Fx
là một nguyên hàm của hàm s
( )
fx
trên
,khẳng định nào sau đây đúng?
A.
( ) ( )
''Fx f x=
B.
( )
( )
Fx f x=
C.
( ) ( )
'F x fx=
D.
( ) ( )
'f x Fx=
Câu 20: Biết
4
0
2
sin 3 .
2
xdx a b
π
= +
Tính giá tr biu thc
T ab= +
A.
1T =
B.
2
3
T =
C.
1T =
D.
0T =
Câu 21: Tính tích phân
2
1
2xdx
A.
2
B.
4
C.
5
D.
3
Câu 22: Trong không gian vi h ta đ
Oxyz
, viết phương trình mặt cu có tâm
( )
2;3; 1I
đi qua
điểm
( )
2;0; 1A −−
.
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ II TOÁN 12
Page 3
Sưu tầm và biên soạn
A.
( )
( ) ( )
2 22
2 3 1 25xyz+ ++ +− =
. B.
( ) ( ) (
)
2 22
2 3 15
xyz
+ ++ +− =
.
C.
( ) ( )
(
)
2 22
2 3 15
xyz + ++ =
. D.
( ) ( ) ( )
2 22
2 3 1 25
xyz
+ ++ =
.
Câu 23: Cho hàm s
( )
y fx=
liên tục trên
(
)
6
2
6f x dx
=
. Tính tích phân
( )
2
0
22I f x dx= +
.
A.
6I =
. B.
3I =
. C.
9I =
. D.
12I =
.
Câu 24: Tìm h nguyên hàm của hàm s
( )
ln x
fx
x
=
.
A.
2
1
.ln
2
xC+
. B.
2
ln xC+
. C.
2
1
C
x
+
. D.
2
2ln
xC+
.
Câu 25: Cho hàm s
()
fx
liên tc trên
. Khẳng định nào sau đây là đủng?
A.
1
1
() 1=
f x dx
. B.
1
1
() 9
=
f x dx
. C.
1
1
() 3=
f x dx
. D.
1
1
() 0=
f x dx
.
Câu 26: Tính tích phân
2
0
cos2I x xdx
π
=
bằng cách đặt
2
cos2
ux
dv xdx
=
=
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
2
0
0
sin2 .sin2I x x x xdx
π
π
=
. B.
2
0
0
1
sin2 .sin2
2
I x x x xdx
π
π
=
.
C.
2
0
0
sin2 .sin2I x x x xdx
π
π
= +
. D.
2
0
0
1
sin2 .sin2
2
I x x x xdx
π
π
= +
.
Câu 27: Trong không gian vi h ta đ
Oxyz
, tìm ta đ tâm
I
và bán kính
R
ca mt cu
22 2
( ):( 1) ( 2) 9Sx y z + ++ =
.
A.
(
)
1; 0; 2 ; 3−=IR
. B.
( )
1; 0; 2 ; 3−− =IR
. C.
( )
1; 0; 2 ; 9−− =IR
. D.
( )
1; 0; 2 ; 9
−=IR
.
Câu 28: Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
(
) ( )
1; 0; 3 , 2; 1; 4AB
và mt phng
( )
: 4 2 1 0.P yz +=
Mt phng
( )
Q
đi qua
,AB
và vuông góc vi mt phng
( )
P
. Tìm to độ
giao điểm ca
(
)
Q
và trc tung.
A.
( )
0; 5; 0
. B.
( )
0;10; 0
. C.
(
)
0; 10; 0
. D.
( )
0; 5; 0
.
Câu 29: Cho hàm s
( )
y fx=
liên tục trên đoạn
[ ]
;.ab
Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?
A.
( ) ( ) ( )
ddd
b cc
a ab
fx x fx x fx x= +
∫∫
. B.
d d,
bb
aa
kx k x k= ∀∈
∫∫
.
C.
( ) ( )
dd
bb
aa
fx x fu u=
∫∫
. D.
( ) ( )
dd
ba
ab
fx x fx x=
∫∫
.
Câu 30: Tìm h nguyên hàm của hàm s
( )
2
1.fx xx= +
A.
( )
22
2
11
3
x xC+ ++
. B.
2
2
1
3
xC++
.
C.
(
)
22
1
11
3
x xC+ ++
. D.
2
1
1
3
xC++
.
Câu 31: Trong không gian vi h tọa độ
,Oxyz
cho
( 1; 2;3).a =
Tìm tọa độ
b
biết rng
2.ba=
A.
(2; 4; 6).b =
B. C.
(2; 4; 6).b = −−
D.
(2; 4;6).b =
( 2; 4;6).b =
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ II TOÁN 12
Page 4
Sưu tầm và biên soạn
Câu 32: Trong không gian vi h ta đ Oxyz, cho tứ din
ABCD
, vi
(0; 0;3), (2;0; 0), (0; 1;0), (1; 2;3).ABC D
Tính độ dài đường cao ca t din
ABCD
xut phát t
đỉnh
.D
A.
9
.
7
B.
16
.
7
C.
9
.
7
D.
10
.
7
Câu 33: Tìm h nguyên hàm của hàm s
( ) 2.
x
fx=
A.
1
.2 .
x
xC
+
B.
2.
x
C+
C.
2 ln 2 .
x
C+
D.
2
.
ln 2
x
C+
Câu 34: Biết
f (u)du F(u) C
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
1
21 21
2
f(x )dx F(x ) C 
. B.
21 21f(x )dx F(x ) C 
.
C.
21 2 1f(x)dx F(x)C 
. D.
21 221f(x )dx F(x ) C 
.
Câu 35: Hàm s
F(x) s inx
là một nguyên hàm của hàm s nào sau đây?
A.
( ) sin=fx x
. B.
( ) cos=fx x
. C.
( ) sin
= fx x
. D.
( ) cos= fx x
.
II. PHẦN TỰ LUẬN
Câu 36: (1,5 điểm)
a) Tìm họ nguyên hàm của hàm số
( )
( )
2
2
1 tan
.
cos
x
fx
x
+
=
b) Xác định số thực
a
biết
(
)
1
2
0
3 3 1 3.I x ax x dx= + +=
Câu 37: (1,0 điểm) Cho hình nón tròn xoay
( )
H
đnh
,S
đáy là hình tròn có bán kính
3,Ra
=
đưng
sinh
5.la=
Hình tr tròn xoay
( )
H
đáy hình tròn bán kính
ra=
ni tiếp trong hình
nón
(
)
.
H
a) Tính thể tích khối nón được giới hạn bởi hình nón
( )
.H
b) Tính thể tích phần không gian giới hạn bởi hình nón
( )
H
và hình trụ
( )
.H
Câu 38: Cho hàm s
( )
fx
luôn dương và
( ) ( ) ( )
2 162fx xf x fx
+=
vi mi
[
)
1;x +∞
. Tính
( )
2f
biết
( )
1 81f =
.
---------- HẾT ----------
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ II TOÁN 12
Page 5
Sưu tầm và biên soạn
HƯỚNG DẪN GIẢI CHI TIẾT
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (35 câu 7,0 điểm)
Câu 1: Tính tích phân
2
2
1
1 d
I xx x=
bằng cách đặt
2
1.ux=
Mệnh đề nào dưới đây sai?
A.
2
1
.=
I udu
B.
1
27.
3
=
I
C.
3
3
2
0
1
.
3
|
=Iu
D.
3
0
1
.
2
=
I udu
Lời giải
Chọn A
2
2
1
1 d
I xx x=
Đặt
2
1
12 .
2
u x du xdx xdx du= −⇒ = =
Đổi cn
x
1
2
u
0
3
3
33
33
22
00
0
1 12 1 1
. 27.
2 23 3 3
||
I udu u u⇒= = = =
Câu 2: Biết
2
2
0
1
1 ln3 ln5.
43
dx a b c
xx

+ =++

++

Tính giá tr
2.T ab c=++
A.
1.= T
B.
3.= T
C.
2.=T
D.
1.=T
Lời giải
Chọn C
( )
( )
2 22 2 2
22
0 00 0 0
22
00
1 1 11 1
1
2 13
43 43
11 1
ln 1 ln 3 2 ln3 ln5 ln3 2 ln3 .ln5
22 2
1
2; 1; .
2
1
2 2 1 2. 2.
2
||
dx dx dx dx dx
xx
xx xx
x xx
a bc
T ab c

+ =+ =+−

++
++ ++

=+ + + =+ −+ =+−
⇒= = =

= + + = ++ =


∫∫
Câu 3: Tìm h nguyên hàm của hàm s
2
( ) cos .fx x=
A.
11
sin 2 .
24
++x xC
B.
3
cos
.
3
+
x
C
C.
sin 2 .−+xC
D.
11
sin 2 .
24
−+x xC
Lời giải
Chọn A
( )
2
1 1 1 11
cos 1 cos2 sin2 sin2 .
2 2 2 24
xdx x dx x x C x x C

= + = + += + +


∫∫
Câu 4: Cho hàm s
( )
fx
liên tc trên
và có
( ) ( )
25
02
d 2; d 8.fx x fx x= =
∫∫
Tính
( )
5
0
d.fx x
A.
6.I =
B.
4.I =
C.
6.I =
D.
10.I =
Lời giải
Chọn D
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ II TOÁN 12
Page 6
Sưu tầm và biên soạn
Ta có:
( ) ( )
( )
5 25
0 02
d d d 2 8 10.fx x fx x fx x= + =+=
∫∫
Câu 5:
Trong không gian vi h ta đ
,Oxyz
cho mt phng
(
)
: 3 1 0,
Px yz
+ +=
vectơ nào sau đây
không phải là vectơ pháp tuyến ca mt phng
( )
?P
A.
( )
1; 3;1 .n =−−
B.
( )
1; 3; 1 .n =
C.
( )
2;3; 2 .n =
D.
( )
2;6; 2 .n =
Lời giải
Chọn C
Câu 6:
Biết
(
)
Fx
là một nguyên hàm của hàm s
( )
.sin
fx x x=
3.
2
F
π

=


Tìm
( )
.Fx
A.
( )
cos sin 2.Fx x x x= −+
B.
( )
cos sin 3.
Fx x x x
= −+
C.
( )
cos sin 3.Fx x x x= ++
D.
( )
cos sin 2.Fx x x x= ++
Lời giải
Chọn D
Ta có:
(
) ( )
d sin dFx f x x x xx
= =
∫∫
Đặt
sin cos
u x du dx
dv xdx v x
= =


= =

( )
cos cos d cos sinFx xx xxxx xC=−+ =−++
3
2
F
π

=


nên
2.C =
Vậy
( )
cos sin 2.Fx x x x= ++
Câu 7: Biết
5
2
() 3=
f x dx
. Tính tích phân
2
5
3 () .=
I f x dx
A.
9.= I
B.
9.=I
C.
6.= I
D.
6.=I
Lời giải
Chọn B
( )
25
52
3 () 3 () 3. 3 9= = =−=
∫∫
I f x dx f x dx
Câu 8: Xét các hàm s
()fx
()gx
tùy ý, liên tục trên khoảng
.K
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
[ ]
() () () () .+= +
∫∫
f x g x dx f x dx g x dx
B.
[ ]
() () () . () .+=
∫∫
f x g x dx f x dx g x dx
C.
[ ]
() () () () .+=
∫∫
f x g x dx f x dx g x dx
D.
[ ]
().() () . () .=
∫∫
f x g x dx f x dx g x dx
Lời giải
Chọn A
Câu 9: Trong không gian vi h ta đ
Ox ,yz
cho tam giác
ABC
( )
1; 2; 2=

AB
( )
3; 4; 6=

AC
. Tính độ dài đường trung tuyến
AM
ca tam giác
ABC
.
A.
29.
B.
29.
C.
29
.
2
D.
2 29.
Lời giải
Chọn B
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ II TOÁN 12
Page 7
Sưu tầm và biên soạn
( )
( )
( )
( )
2 22
22 2
2
2; 2; 4 2 ( 2) 4 2 6
1; 2; 2 3
3; 4; 6 61
2
29 29
4
= = = = +− + =
= ⇒=
=⇒=
+−
= =⇒=
   


BC AC AB BC BC
AB AB
AC AC
AB AC BC
AM AM
Câu 10: Cho hàm s
( )
y fx=
liên tc trên
( )
Fx
là một nguyên hàm số
( )
.
fx
Biết
( )
01F =
( )
2 3.F =
Tính
( )
2
0
.I f x dx=
A.
2.I =
B.
4.I =
C.
4.I =
D.
2.I =
Lời giải
Chn C
( )
Fx
là một nguyên hàm số
( )
fx
( )
0 1,F =
( )
23F =
nên ta có
( ) (
)
(
) (
)
( )
2
2
0
0
2 0 3 1 4.I f x dx F x F F
= = = = −− =
Do đó chọn đáp án C.
Câu 11: Tìm h nguyên hàm của hàm s
( )
2
1
.
cos
fx
x
=
A.
1
.
cos
C
x
−+
B.
tan .xC+
C.
cot .xC+
D.
tan .xC−+
Lời giải
Chọn B
Theo bảng nguyên hàm của mt s hàm s thường gp ta có
2
1
d tan .
cos
x xC
x
= +
Do đó chọn đáp án B.
Câu 12: Biết
( )
Fx
là một nguyên hàm của hàm s
( )
1
fx
x
=
( )
1 2.F =
Tìm
( )
.Fx
A.
( )
ln 2 .Fx x= +
B.
( )
ln 1.Fx x= +
C.
( )
ln 2.Fx x= +
D.
( )
ln .Fx x=
Lời giải
Chọn C
Ta có
( ) ( )
1
lnf x dx dx x C F x
x
= = +=
∫∫
( )
12F =
nên
ln 1 2 2.CC+==
Do đó
( )
ln 2.Fx x= +
Vậy chọn đáp án C.
Câu 13: Tìm h nguyên hàm của hàm s
( )
2
3fx x=
.
A.
3
.xC
+
B.
2
3.xC+
C.
3
.
3
x
C+
D.
6.xC+
Lời giải
Chọn A
Câu 14: Trong không gian vi h ta đ
Oxyz
, cho hai mt phng
( )
: 2 3 20Px y z −=
( )
: 2 0.Q x my nz+ +=
Biết
( ) ( )
,PQ
là hai mt phng song song, tính
mn+
.
A.
2.
B.
C.
10.
D.
10.
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ II TOÁN 12
Page 8
Sưu tầm và biên soạn
Lời giải
Chọn D
Ta có:
( ) ( )
4
123
//
6
2
m
PQ
n
mn
=
−−
⇒= =
=
10S mn= +=
.
Câu 15: Tính tích phân
(
)
1
2
0
1.
I x dx= +
A.
B.
8
.
3
C.
7
.
3
D.
7.
Lời giải
Chọn C
( )
1
2
0
1.
I x dx
= +
Đặt:
1
01
12
t x dt dx
xt
xt
= += =
=⇒=
=⇒=
Khi đó
2
2
1
7
.
3
I t dt= =
Câu 16: Trong không gian ta đ
Oxyz
, cho điểm
( )
;;M abc
. Tìm ta đ điểm
N
là hình chiếu vuông
góc của điểm
M
trên mặt phng
( )
Oxy
.
A.
( )
; ;0 .ab
B.
( )
0; ; .bc
C.
( )
;0; .ac
D.
( )
0;0; .c
Lời giải
Chọn A
( )
; ;0N ab
là hình chiếu vuông góc của điểm
M
trên mặt phng
( )
Oxy
.
Câu 17: Cho hàm s
( )
y fx=
liên tục trên đoạn
[
]
;ab
. Din tích hình phng gii hn bi hàm s
( )
y fx=
, trục hoành và hai đường thng
;x ax b= =
được tính theo công thức nào dưới đây?
A.
( )
.
a
b
S f x dx=
B.
( )
.
b
a
S f x dx
=
C.
( )
.
b
a
S f x dx=
D.
(
)
.
b
a
S f x dx=
Lời giải
Chọn B
Cho hàm s
( )
y fx=
liên tục trên đoạn
[ ]
;
ab
. Din tích hình phng gii hn bi hàm s
( )
y fx=
, trục hoành và hai đường thng
;x ax b= =
được tính theo công thc
(
)
.
b
a
S f x dx
=
Câu 18: Trong không gian tọa độ
Oxyz
, điểm nào sau đây thuộc mt phng
( )
:2 2 0P xyz+−+=
?
A.
( )
1;1; 3 .
B.
( )
1; 1;1 .
C.
( )
0; 2;0 .
D.
( )
0; 1;1 .
Lời giải
Chọn D
Với
( )
0; 1;1A
, ta có:
( )
2.0 1 1 2 0+− + =
nên điểm
( )
0; 1;1A
thuộc
( )
P
.
Câu 19: Cho hàm s
( )
Fx
là một nguyên hàm của hàm s
( )
fx
trên
,khẳng định nào sau đây đúng?
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ II TOÁN 12
Page 9
Sưu tầm và biên soạn
A.
( ) ( )
''Fx f x=
B.
( ) ( )
Fx f x=
C.
( ) ( )
'F x fx=
D.
( ) ( )
'f x Fx=
Lời giải
Chn C
Vì hàm số
( )
Fx
là một nguyên hàm của hàm số
( )
fx
trên
nên
(
) (
)
'
F x fx
=
Câu 20: Biết
4
0
2
sin 3 .
2
xdx a b
π
= +
Tính giá tr biu thc
T ab= +
A.
1T
=
B.
2
3
T =
C.
1T =
D.
0T =
Lời giải
Chn C
Ta có:
4
0
112
sin 3
3 32
xdx
π
= +
Vậy
11 2
;.
33 3
ab T= =⇒=
Câu 21: Tính tích phân
2
1
2xdx
A.
2
B.
4
C.
5
D.
3
Lời giải
Chn D
Ta có:
2
1
23xdx =
Câu 22: Trong không gian vi h ta đ
Oxyz
, viết phương trình mặt cu có tâm
(
)
2;3; 1
I
đi qua
điểm
( )
2;0; 1A −−
.
A.
( )
( ) ( )
2 22
2 3 1 25xyz+ ++ +− =
. B.
( ) ( ) ( )
2 22
2 3 15xyz+ ++ +− =
.
C.
( )
(
) (
)
2 22
2 3 15xyz + ++ =
. D.
( ) ( )
( )
2 22
2 3 1 25xyz + ++ =
.
Lời giải
Chn D
Ta có: mặt cầu có tâm
( )
2;3; 1I
và đi qua điểm
( )
2;0; 1A −−
nên có bán kính
R IA=
222
430 5= ++ =
.
Suy ra phương trình mặt cầu là:
( ) ( )
( )
2 22
2 3 1 25xyz + ++ =
.
Câu 23: Cho hàm s
( )
y fx=
liên tục trên
(
)
6
2
6f x dx =
. Tính tích phân
( )
2
0
22I f x dx= +
.
A.
6I =
. B.
3I =
. C.
9I =
. D.
12I =
.
Lời giải
Chn B
Đặt
22 2t x dt dx= +⇒ =
1
2
dx dt⇒=
.
Đổi cân:
02xt= ⇒=
;
26xt= ⇒=
.
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ II TOÁN 12
Page 10
Sưu tầm và biên soạn
Khi đó:
(
)
6
2
1
3
2
I f t dt= =
.
Câu 24: Tìm h nguyên hàm của hàm s
( )
ln x
fx
x
=
.
A.
2
1
.ln
2
xC+
. B.
2
ln xC+
. C.
2
1
C
x
+
. D.
2
2ln
xC
+
.
Lời giải
Chn A
Đặt
1
lnt x dt dx
x
= ⇒=
.
Suy ra:
ln x
I dx tdt
x
= =
∫∫
2
2
t
C= +
2
1
.ln .
2
xC= +
Câu 25: Cho hàm s
()fx
liên tc trên
. Khẳng định nào sau đây là đủng?
A.
1
1
() 1=
f x dx
. B.
1
1
() 9=
f x dx
. C.
1
1
() 3=
f x dx
. D.
1
1
() 0=
f x dx
.
Lời giải
Chọn D
Theo tính chất của tích phân, ta có:
1
1
() 0=
f x dx
Câu 26: Tính tích phân
2
0
cos2I x xdx
π
=
bằng cách đặt
2
cos2
ux
dv xdx
=
=
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
2
0
0
sin2 .sin2
I x x x xdx
π
π
=
. B.
2
0
0
1
sin2 .sin2
2
I x x x xdx
π
π
=
.
C.
2
0
0
sin2 .sin2I x x x xdx
π
π
= +
. D.
2
0
0
1
sin2 .sin2
2
I x x x xdx
π
π
= +
.
Lời giải
Chọn B
Tính tích phân
2
0
cos2I x xdx
π
=
bằng cách đặt
2
cos2
ux
dv xdx
=
=
suy ra
2
sin2
2
du xdx
x
v dx
=
=
.
Vậy
2
0
0
1
sin2 .sin2
2
I x x x xdx
π
π
=
.
Câu 27: Trong không gian vi h ta đ
Oxyz
, tìm ta đ tâm
I
và bán kính
R
ca mt cu
22 2
( ):( 1) ( 2) 9Sx y z + ++ =
.
A.
( )
1; 0; 2 ; 3−=IR
. B.
( )
1; 0; 2 ; 3−− =IR
. C.
( )
1; 0; 2 ; 9−− =IR
. D.
( )
1; 0; 2 ; 9−=IR
.
Lời giải
Chọn A
Mặt cầu
22 2
( ):( 1) ( 2) 9Sx y z
+ ++ =
có tâm
( )
1; 0; 2I
và bán kính
3R =
.
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ II TOÁN 12
Page 11
Sưu tầm và biên soạn
Câu 28: Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
( ) ( )
1; 0; 3 , 2; 1; 4AB
và mt phng
( )
: 4 2 1 0.P yz +=
Mt phng
( )
Q
đi qua
,AB
và vuông góc vi mt phng
( )
P
. Tìm to độ
giao điểm ca
( )
Q
và trc tung.
A.
( )
0; 5; 0
. B.
( )
0;10; 0
. C.
( )
0; 10; 0
. D.
( )
0; 5; 0
.
Lời giải
Chọn D
Ta có
( )
1; 1;1AB =

,
( )
0; 2; 1
P
n =
.
Mặt phẳng
( )
Q
đi qua
,AB
vuông góc với mặt phẳng
( )
P
nên
(
)
, 1;1; 2
QP
n AB n

= =



.
Phương trình mặt phẳng
( )
Q
dạng:
( )
(
) (
)
1 11 0 2 3 0 2 50x y z xy z + + = +=
.
Gọi toạ độ giao điểm của
( )
Q
và trục tung là
( )
0; ; 0Mm
.
( )
0 2.0 5 0 5.MQ m m ⇒− += =
Vậy toạ độ giao điểm của của
( )
Q
và trục tung là
( )
0; 5; 0
.
Câu 29: Cho hàm s
( )
y fx=
liên tục trên đoạn
[ ]
;.ab
Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?
A.
( ) ( ) ( )
ddd
b cc
a ab
fx x fx x fx x= +
∫∫
. B.
d d,
bb
aa
kx k x k= ∀∈
∫∫
.
C.
( ) ( )
dd
bb
aa
fx x fu u
=
∫∫
. D.
( ) ( )
dd
ba
ab
fx x fx x=
∫∫
.
Lời giải
Chọn A
(
) (
)
( )
ddd
b cb
a ac
fx x fx x fx x= +
∫∫
.
Câu 30: Tìm h nguyên hàm của hàm s
( )
2
1.fx xx= +
A.
( )
22
2
11
3
x xC+ ++
. B.
2
2
1
3
xC
++
.
C.
( )
22
1
11
3
x xC
+ ++
. D.
2
1
1
3
xC++
.
Lời giải
Chọn C
( )
( ) ( )
( )
13
2 2 2 2 22
22
1 1 21
1.d 1 .d 1 1 . 1 1
2 2 33
xx x x x x C x x C+ = + + = + + = + ++
∫∫
.
Câu 31: Trong không gian vi h tọa độ
,Oxyz
cho
( 1; 2;3).a =
Tìm tọa độ
b
biết rng
2.ba=
A.
(2; 4; 6).b =
B. C.
(2; 4; 6).b
= −−
D.
(2; 4;6).b =
Lời giải
Chn C
Ta có
2 (2; 4; 6).ba= = −−
Câu 32: Trong không gian vi h ta đ Oxyz, cho tứ din
ABCD
, vi
(0; 0;3), (2;0; 0), (0; 1;0), (1; 2;3).ABC D
Tính độ dài đường cao ca t din
ABCD
xut phát t
đỉnh
.D
( 2; 4;6).b =
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ II TOÁN 12
Page 12
Sưu tầm và biên soạn
A.
9
.
7
B.
16
.
7
C.
9
.
7
D.
10
.
7
Lời giải
Chn A
Ta có
(2; 0; 3), (0; 1; 3), (1; 2; 0)
AB AC AD= = −− =
  
[ ; ] ( 3; 6; 2)AB AC =−−
 
Gi
h
là độ dài đường cao h t
D
ca t din
ABCD
.
Cách 1:
Khi đó:
1
3. , .
3
9
6
( ,( )) .
1
7
,
2
ABCD
ABC
AB AC AD
V
h d D ABC
S
AB AC


= = = =


  
 
Cách 2: Mt phng
ABC
có phương trình
36260.xyz + +=
Khi đó:
3.1 6.2 2.3 6
9
( ,( )) .
77
h d D ABC
−+ +
= = =
Câu 33: Tìm h nguyên hàm của hàm s
( ) 2.
x
fx=
A.
1
.2 .
x
xC
+
B.
2.
x
C+
C.
2 ln 2 .
x
C+
D.
2
.
ln 2
x
C+
Lời giải
Công thức nguyên hàm hàm số mũ.
Câu 34: Biết
f (u)du F(u) C
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
1
21 21
2
f(x )dx F(x ) C 
. B.
21 21f(x )dx F(x ) C 
.
C.
21 2 1f(x)dx F(x)C

. D.
21 221f(x )dx F(x ) C 
.
Lời giải
Chọn A
Biến đổi
1
21 2121
2
f(x )dx f(x )d(x )

áp dụng công thức
f (u)du F(u) C
Suy ra được
1
21 21
2
f(x )dx F(x ) C 
.
Câu 35: Hàm s
F(x) s inx
là một nguyên hàm của hàm s nào sau đây?
A.
( ) sin=fx x
. B.
( ) cos=fx x
. C.
( ) sin= fx x
. D.
( ) cos= fx x
.
Lời giải
Chọn B
Đạo hàm
'( ) (sin ) ' cos= =fx x x
nên
f (x) s inx
là một nguyên hàm của hàm số
( ) cos=fx x
.
II. PHẦN TỰ LUẬN
Câu 36: (1,5 điểm)
a) Tìm họ nguyên hàm của hàm số
( )
( )
2
2
1 tan
.
cos
x
fx
x
+
=
b) Xác định số thực
a
biết
(
)
1
2
0
3 3 1 3.I x ax x dx= + +=
Lời giải
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ II TOÁN 12
Page 13
Sưu tầm và biên soạn
a)
( )
2
2
1 tan
.
cos
x
I dx
x
+
=
Đặt
2
1
tan .
cos
t x dt dx
x
= ⇒=
Khi đó:
( )
(
) (
)
33
2
1 1 tan
1.
33
tx
I t dt C C
++
= + = += +
b)
(
)
1 11
2 22
0 00
331 331 .
I x ax x dx ax dx x x dx M N= + + = + +=+
∫∫
1
1
3
2
0
0
.
33
ax a
M ax dx
= = =
( )
( )
( )
1
11
13
3
2 22 2
22
2
00
0
1 12 1 7
331 31 31 .31 41 .
2 23 3 3
N x x dx x d x x

= + = + += + = =


∫∫
Theo đề:
7
3 3 7 9 2.
33
a
I aa
=⇔ + =⇔+==
Vậy
2a =
là giá trị cần tìm.
Câu 37: (1,0 điểm) Cho hình nón tròn xoay
( )
H
đnh
,S
đáy là hình tròn có bán kính
3,
Ra=
đưng
sinh
5.la=
Hình tr tròn xoay
( )
H
đáy hình tròn bán kính
ra=
ni tiếp trong hình
nón
( )
.
H
a) Tính thể tích khối nón được giới hạn bởi hình nón
( )
.H
b) Tính thể tích phần không gian giới hạn bởi hình nón
( )
H
và hình trụ
( )
.H
Lời giải
a) Ta có:
( )
( )
22
22
5 3 4.h lR a a a= −= =
Thể tích khối nón được giới hạn bởi hình nón
( )
H
là:
( )
2
23
1
11
3 .4 12 .
33
V Rh a a a
ππ π
= = =
b)
( )
4
.
43 3
SH HI SH a a
SHI SOA g g SH
SO OA a a
⇒=⇒==
a
3a
O
H
A
I
S
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ II TOÁN 12
Page 14
Sưu tầm và biên soạn
Ta có:
2
48
4.
33
aa
OH SO SH a h= =−==
Thể tích khối trụ được giới hạn bởi hình nón
( )
H
là:
3
22
22
88
..
33
aa
V rh a
π
ππ
= = =
Thể tích phần không gian giới hạn bởi hình nón
( )
H
và hình trụ
(
)
H
là:
33
3
12
8 28
12 .
33
aa
VVV a
ππ
π
=−= =
Câu 38: Cho hàm s
( )
fx
luôn dương
( ) ( ) ( )
2 162fx xf x fx
+=
vi mi
[
)
1;x +∞
. Tính
( )
2f
biết
(
)
1 81
f
=
.
Lời giải
Ta có:
( ) (
) ( )
2 162
fx xf x fx
+=
( )
( )
( )
.
2 162
xf x
fx
fx
+=
( )
( )
2 . 162x fx
⇔=
.
Khi đó:
(
)
2 . 162
x f x dx
=
162xC= +
.
Do
( )
1 81f =
2.9 162 C⇒=+
144C⇒=
nên
( )
2 . 162 144x fx x=
.
Suy ra:
( )
( )
2.2. 2 324 144 180 2 45
ff=−= =
.
Vậy
( )
2 2025f =
.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA GIA HC K II TOÁN 12
Page 1
Sưu tm và bin son
ĐỀ ÔN TP KIM TRA GIA HC K II
MÔN: TOÁN 12 ĐỀ S: 05
I. PHN TRC NGHIM (35 câu – 7,0 điểm)
Câu 1: H tt c các nguyên hàm ca hàm s
( ) cos
fx x
=
A.
cos .xC
−+
B.
sin .xC
+
C.
2
.
2
cos x
C+
D.
sin .xC−+
Câu 2: Tính
2
( 1)x dx
, kết qu là:
A.
32
.x x xC
++
B.
2( 1) .xC
−+
C.
3
2
.
3
x
x xC+ ++
D.
3
2
.
3
x
x xC ++
Câu 3: Biết rng
1
0
( 2)
x
I x e dx a be=−=+
vi
,.
ab
Tính tng
.S ab
= +
A.
1.S
=
B.
3.S =
C.
5.S =
D.
1.
S =
Câu 4: Biết
()Fx
là nguyên hàm ca
2
1
( ) 3x 2fx
x
= +−
(1) 1F =
. Tính
( 1).F
A.
( 1) 3.F −=
B.
( 1) 1.F
−=
C.
( 1) 3.F
−=
D.
( 1) 4.F −=
Câu 5: Trong không gian
,
Oxyz
viết phương trình mặt phng
()P
đi qua gốc ta đ và nhn
(3; 2;1)n =
làm vectơ pháp tuyến.
A.
32 0x yz+ +=
B.
3 2 60x yz+ ++=
C.
3 2 60x yz+ +−=
D.
230xyz++=
Câu 6: Cho
11
00
() 3, () 2.f x dx g x dx= =
∫∫
Tính
[
]
1
0
2 () ()I f x g x dx= +
A.
4I =
B.
8I =
C.
1I =
D.
1I =
Câu 7: Biết
( )
2
Fx x=
là mt nguyên hàm ca hàm s
( )
fx
trên
. Tính
( )
1
1
2I f x dx
=


A.
4.
I =
B.
2.I =
C.
4.I =
D.
2.I =
Câu 8: Biết rng
(
)
9
0
9.f x dx
=
Tính
( )
4
1
33I f x dx=
A.
0.I =
B.
27.I =
C.
24.I =
D.
3.I =
Câu 9: Biết
( )
Fx
là mt nguyên hàm ca hàm s
( )
fx
trên
. Biết rng
( )
3
1
5f x dx =
( )
3 2.F =
Tính
( )
1F
A.
( )
1 3.F =
B.
( )
1 7.F =
C.
( )
1 3.F =
D.
( )
1 7.
F =
Câu 10: Cho
( )
Fx
là mt nguyên hàm ca
( )
fx
trên đoạn
[
]
;ab
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
( ) ( )
( )
d
b
a
f x x Fb Fa
=
. B.
( ) ( )
( )
d
b
a
f x x Fa Fb=
.
C.
( ) ( ) ( )
d
b
a
fx x fa fb=
. D.
( ) ( ) ( )
d
b
a
fx x fb fa=
.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA GIA HC K II TOÁN 12
Page 2
Sưu tm và bin son
Câu 11: Cho hàm s
( )
y fx=
liên tục trên đoạn
[ ]
;ab
. Diện tích hình thang cong giới hn bi đ th
hàm s
( )
y fx=
, trc
Ox
và hai đường thng
,x ax b= =
được tính bng công thc
A.
(
)
d
b
a
S fx x=
. B.
(
)
d
b
a
S fx x=
. C.
( )
2
d
b
a
S f xx
π
=
. D.
( )
d
a
b
S fx x=
.
Câu 12: Cho
( )
5
1
d3
fx x=
. Tính
( )
5
1
3dI fx x=
.
A.
9
I =
. B.
3I =
. C.
4I
=
. D.
12I =
.
Câu 13: Mệnh đề nào dưới đây sai?
A.
2
1
tan
cos
dx x C
x
= +
B.
1
,1
1
x
x dx C
α+
α
= + α≠−
α+
C.
,0 1
ln
x
x
a
a dx C a
a
= + <≠
D.
1
ln , 0dx x C x
x
=+≠
Câu 14: Cho hàm s
()fx
có đạo hàm cp hai
''( )fx
liên tc trên R. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
'( ) ''( )f x dx f x C= +
B.
''( ) '( )f x dx f x C= +
C.
2
()
()
2
fx
f x dx C= +
D.
() '()f x dx f x C= +
Câu 15: Nếu
( ) sin 2
x
f x dx e x C=++
thì
()
fx
bng:
A.
( ) 2cos 2
x
fx e x
=
B.
( ) 2cos 2
x
fx e x= +
C.
1
( ) cos 2
2
x
fx e x=
D.
1
( ) cos 2
2
x
fx e x= +
Câu 16: Cho
[
]
2
1
4 ( ) 2 1.f x x dx−=
Tính
2
1
() .
I f x dx
=
B.
3.I =
B.
1.I =
C.
1.I =
D.
3.I =
Câu 17: Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
(2 )sin (2 )cos cos .x xdx x x xdx =−+
∫∫
B.
(2 )sin (2 )cos cos .
x xdx x x xdx =−−
∫∫
C.
(2 )sin (2 ) cos cos .x xdx x x xdx =−−
∫∫
D.
(2 )sin (2 ) cos cos .x xdx x x xdx =−− +
∫∫
Câu 18: Trong không gian
Oxyz
, tìm phương trình mặt cầu tâm
(2;1; 1)I
và tiếp xúc với mt phng
( ):2 2 3 0?P x yz −+=
A.
222
( 2) ( 1) ( 1) 4.
x yz + ++ =
B.
2 22
( 2) ( 1) ( 1) 4.x yz+ ++ +− =
C.
222
4
( 2) ( 1) ( 1) .
9
x yz + ++ =
D.
2 22
4
( 2) ( 1) ( 1) .
9
x yz+ ++ +− =
Câu 19: Trong không gian vi h trc ta đ
,
Oxyz
cho hai điểm
( ) ( )
3;1; 2 , 1; 5; 4 .AB
Phương trình nào
dưới đây là phương trình của mt phng trung trực đoạn thng
?AB
A.
2 70x yz
−+ =
. B.
2 70x yz−− + =
. C.
2 70x yz −+=
. D.
2 3 0.xyz+−−=
Câu 20: Cho
( )
Fx
là mt nguyên hàm ca
( )
fx
trên khong
.K
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
( ) ( )
' ,
F x fx C x K= + ∀∈
. B.
( ) ( )
' ,
f x Fx C x K= + ∀∈
.
C.
( ) ( )
' , F x fx x K= ∀∈
. D.
( ) ( )
, .Fx f x C x K= + ∀∈
Câu 21: Cho
2
0
2 os .sin .I c x xdx
π
= +
Nếu đặt
2 ost cx= +
thì kết qu nào sau đây đúng?
A.
2
3
2I tdt=
. B.
2
3
I tdt=
. C.
3
2
I tdt=
. D.
2
0
.I tdt
π
=
ĐỀ ÔN TP KIM TRA GIA HC K II TOÁN 12
Page 3
Sưu tm và bin son
Câu 22: H tt c các nguyên hàm ca hàm s
( )
3
=
fx x
?
A.
4
+xC
. B.
4
4
+
x
C
. C.
3
+xC
. D.
2
3
+
xC
.
Câu 23: Chn mệnh đề đúng?
A.
(
)
(
) (
) (
)
−=


∫∫
f x g x dx f x g x dx
. B.
( ) ( ) (
) ( )
−=


∫∫
f x g x dx f x dx g x dx
.
C.
( ) ( )
(
) ( )
−= +


∫∫
f x g x dx f x dx g x dx
. D.
( ) ( ) ( ) (
)
−=


∫∫
f x g x dx g x dx f x dx
.
Câu 24: Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
=
dx x
. B.
=
dx C
. C.
= +
dx x C
. D.
1= +
dx C
.
Câu 25: Trong không gian
Oxyz
cho các điểm
( )
2; 2;1A
,
(
)
1; 1; 3
B
. Tọa độ ca vectơ

AB
là:
A.
( )
1; 1; 2−−
. B.
( )
3; 3; 4
. C.
( )
1;1; 2
. D.
( )
3; 3; 4−−
.
Câu 26: Trong không gian vi h ta độ
( )
,, ,
Oi jk

, cho
(2;3;1)OM
= −−

. Khng định nào sau đây
đúng?
A.
23OM i j k
=−−

. B.
23OM i j k=−+ +

. C.
( 1; 3; 2)M −−
. D.
(2; 3;1)
M
.
Câu 27: Cho các hàm s
()fx
,
()gx
liên tc trên đoạn
[ ]
;ab
acb<<
. Chn mnh đề đúng?
A.
[ ]
()() () . ()
b bb
a aa
f x g x dx f x dx g x dx=
∫∫
. B.
() ()
ba
ab
f x dx f x dx=
∫∫
.
C.
() ( )
bb
aa
kf x dx f kx dx=
∫∫
. D.
() () ()
b cb
a ac
f x dx f x dx f x dx= +
∫∫
.
Câu 28: Trong không gian
Oxyz
, phương trình nào dưới đây phương trình mặt cu tâm
( )
1; 0; 2 ,I
bán kính
4?r
=
A.
( ) ( )
22
2
1 2 16x yz +++ =
. B.
( ) ( )
22
2
1 24x yz +++ =
.
C.
( ) ( )
22
2
1 2 16x yz+ ++− =
. D.
(
) ( )
22
2
1 24x yz
+ + +− =
.
Câu 29: Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
sin 2 d cos 2xx x C=−+
. B.
1
sin 2 d cos 2
2
xx x C= +
.
C.
sin 2 d 2cos 2xx x C= +
. D.
1
sin 2 d cos 2
2
xx x C=−+
.
Câu 30: Din tích S của hình phẳng gii hn bởi đồ th hàm s
( )
2
y fx x x= =
và trc
.Ox
A.
2
3
S =
B.
1
6
S =
C.
5
6
S =
D.
1
3
S =
Câu 31: Cho
( )
1
0
3f x dx =
(
)
3
0
4f x dx =
. Tính
( )
3
1
I f x dx
=
A.
7
. B.
7
. C.
1
. D.
1
.
Câu 32: Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
( )
:2 3 1 0x yz
α
−=
.Điểm nào dưới đây không thuộc
mt phng
( )
α
?
A.
( )
4; 2; 1N
. B.
( )
3; 1; 3P
. C.
( )
2; 1; 8M −−
. D.
( )
1; 2; 5Q
.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA GIA HC K II TOÁN 12
Page 4
Sưu tm và bin son
Câu 33: Viết phương trình mặt phẳng đi qua điểm
( )
1;1;1A
và vuông góc vi hai mt phng.
( ) ( )
: 2 0; : 1 0
xyz xyz
αβ
+ = +−=
A.
20yz
+−=
. B.
20xz+−=
. C.
20x yz +=
. D.
30xyz++−=
.
Câu 34: Trong không gian Oxyz cho 2 véctơ
( ) ( )
2;1; 1 ; 1; 3;a bm= −=

. Tìm m để
( )
; 90 .ab
°
=

A.
5.m =
B.
5.
m =
C.
2.m =
D.
1.m
=
Câu 35: Trong không gian Oxyz, cho mt phng
( )
:2 3 0P xz−+=
. Vectơ nào dưới đây vectơ pháp
tuyến ca mt phng
( )
P
?
A.
( )
2;0; 1 .n =
B.
( )
2; 1; 0 .n =
C.
( )
1; 2; 0 .n =
D.
( )
0;1; 2 .n =
II. PHN T LUN
Câu 36: Tìm nguyên hàm:
1d .xx x+
Câu 37: Thiết din qua trc của hình nón là một tam giác cân có cạnh đáy bằng
40 cm
, góc đỉnh bng
120
°
. Tính din tích toàn phn của hình nón? (Làm tròn đến hàng đơn vị)
Câu 38: Cho hàm s
()y fx
=
liên tc và nhn giá tr dương trên khoảng
( )
0;+∞
. Biết
() '().(2 1)fx f x x= +
vi mi
0x >
(4) 6f =
. Tính
(1)f
.
Câu 39: Tính tích phân:
2
0
cos 2
1 sin
x
I dx
x
π
=
+
---------- HT ----------
ĐỀ ÔN TP KIM TRA GIA HC K II TOÁN 12
Page 5
Sưu tm và bin son
NG DN GII CHI TIT
I. PHN TRC NGHIM:
Câu 1: H tt c các nguyên hàm ca hàm s
( ) cos
fx x
=
là:
C.
cos .xC−+
B.
sin .xC+
C.
2
.
2
cos x
C+
D.
sin .xC−+
Lời giải
Chn B
cos sin .xdx x C= +
Câu 2: Tính
2
( 1)x dx
, kết qu là:
A.
32
.x x xC ++
B.
2( 1) .xC
−+
C.
3
2
.
3
x
x xC+ ++
D.
3
2
.
3
x
x xC ++
Lời giải
Chn D
3
22 2
( 1) ( 2 1) .
3
x
x dx x x dx x x C = + = ++
∫∫
Câu 3: Biết rng
1
0
( 2)
x
I x e dx a be=−=+
vi
,.
ab
Tính tng
.S ab= +
A.
1.S =
B.
3.S =
C.
5.S =
D.
1.S =
Li giải
Chn D
Đặt
2
.
xx
u x du dx
dv e dx v e
=−=


= =

Ta có:
1
1
0
0
( 2) | ( 2) ( 1) 3 2 .
xx
I x e e dx e e e= =−+ =
Suy ra:
3, 2.ab= =
3 ( 2) 1.S = +− =
Câu 4: Biết
()
Fx
là nguyên hàm ca
2
1
( ) 3x 2fx
x
= +−
(1) 1F =
. Tính
( 1).F
A.
( 1) 3.F −=
B.
( 1) 1.F −=
C.
( 1) 3.
F
−=
D.
( 1) 4.F −=
Lời giải
Chn B
Nguyên hàm ca
( )
fx
là:
23
1
( ) (3 2) ln 2F x x dx x x x C
x
= +− = + +
(1) 1F
=
nên
3
1 ln 1 2.1 1C+ +=
suy ra
0C
=
Vy
3
( 1) ( 1) ln 1 2.( 1) 1
F −= + −=
Câu 5: Trong không gian
,Oxyz
viết phương trình mặt phng
()P
đi qua gốc ta đ và nhn
(3; 2;1)n =
làm vectơ pháp tuyến.
A.
32 0x yz+ +=
B.
3 2 60
x yz+ ++=
C.
3 2 60x yz+ +−=
D.
230xyz++=
Lời giải
Chn A
Phương trình mặt phng
()P
đi qua gốc tọa độ và nhn
(3; 2;1)n =
làm vectơ pháp tuyến là:
3.( 0) 2.( 0) 1.( 0) 0 3x 2 0x y z yz−+ −+ = + +=
Câu 6: Cho
11
00
() 3, () 2.f x dx g x dx= =
∫∫
Tính
[ ]
1
0
2 () ()I f x g x dx= +
ĐỀ ÔN TP KIM TRA GIA HC K II TOÁN 12
Page 6
Sưu tm và bin son
A.
4
I
=
B.
8I =
C.
1I =
D.
1I =
Lời giải
Chn A
[
]
1 11
0 00
2 ( ) ( ) 2 ( ) ( ) 2.3 ( 2) 4.I f x g x dx f x dx g x dx
= + = + = +− =
∫∫
Câu 7: Biết
( )
2
Fx x=
là mt nguyên hàm ca hàm s
( )
fx
trên
. Tính
( )
1
1
2I f x dx
=


A.
4.I =
B.
2.I =
C.
4.I =
D.
2.
I
=
Lời giải
ChnC
Ta có
( ) ( ) ( )
( )
22
2Fx x f x F x x x
=⇒= ==
Suy ra
(
)
( )
( )
11
1
2
1
11
2 2 2 2 4.I f x dx x dx x x
−−
= = −= =


∫∫
Vy
4.I
=
Câu 8: Biết rng
(
)
9
0
9.f x dx =
Tính
( )
4
1
33I f x dx=
A.
0.I =
B.
27.I
=
C.
24.I =
D.
3.I =
Lời giải
Chn B
Ta có
( )
9
0
9f x dx =
suy ra
(
)
9
0
9.
f t dt
=
Đặt
3 3 3.
t x dt dx
= −⇒ =
Đổi cn
10
49
xt
xt
=⇒=
= ⇒=
Suy ra
( )
( )
49
10
3 3 3 3.9 27.
I f x dx f t dt= −= ==
∫∫
Vy
27.I =
Câu 9: Biết
( )
Fx
là mt nguyên hàm ca hàm s
( )
fx
trên
. Biết rng
( )
3
1
5f x dx =
( )
3 2.F =
Tính
( )
1F
A.
( )
1 3.F =
B.
( )
1 7.F =
C.
( )
1 3.F =
D.
( )
1 7.F =
Lời giải
Chn A
Ta có
( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( )
3
3
1
1
5 5 3 1 5 1 3 5 2 5 3.fxdx Fx FF FF= = = = −=−=
Vy
(
)
1 3.F =
Câu 10: Cho
( )
Fx
là mt nguyên hàm ca
( )
fx
trên đoạn
[ ]
;ab
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
(
) ( ) ( )
d
b
a
f x x Fb Fa=
. B.
( )
( ) ( )
d
b
a
f x x Fa Fb=
.
C.
( ) ( ) ( )
d
b
a
fx x fa fb
=
. D.
( ) ( ) ( )
d
b
a
fx x fb fa=
.
Lời giải
Chn A
Theo định nghĩa tích phân ta có:
( ) ( )
( ) ( )
d
b
b
a
a
f x x Fx Fb Fa= =
.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA GIA HC K II TOÁN 12
Page 7
Sưu tm và bin son
Câu 11: Cho hàm s
( )
y fx=
liên tục trên đoạn
[ ]
;ab
. Diện tích hình thang cong giới hn bi đ th
hàm s
( )
y fx=
, trc
Ox
và hai đường thng
,x ax b= =
được tính bng công thc
A.
(
)
d
b
a
S fx x=
. B.
(
)
d
b
a
S fx x=
. C.
( )
2
d
b
a
S f xx
π
=
. D.
( )
d
a
b
S fx x=
.
Lời giải
Chn A
Hình thang cong giới hn bi đ th hàm s
( )
y fx=
, trc
Ox
và hai đường thng
,
x ax b
= =
có din tích là
(
)
d
b
a
S fx x=
.
Câu 12: Cho
(
)
5
1
d3fx x=
. Tính
( )
5
1
3dI fx x=
.
A.
9I
=
. B.
3I =
. C.
4
I =
. D.
12I =
.
Lời giải
Chn A
Ta có
( ) ( )
55
11
3 d 3 d 3.3 9I fx x fx x= = = =
∫∫
.
Câu 13: Mệnh đề nào dưới đây sai?
A.
2
1
tan
cos
dx x C
x
= +
B.
1
,1
1
x
x dx C
α+
α
= + α≠−
α+
C.
,0 1
ln
x
x
a
a dx C a
a
= + <≠
D.
1
ln , 0dx x C x
x
=+≠
Lời giải
Chn D
Câu 14: Cho hàm s
()fx
có đạo hàm cp hai
''( )fx
liên tc trên R. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
'( ) ''( )f x dx f x C= +
B.
''( ) '( )f x dx f x C= +
C.
2
()
()
2
fx
f x dx C= +
D.
() '()f x dx f x C
= +
Lời giải
Chn B
Câu 15: Nếu
( ) sin 2
x
f x dx e x C=++
thì
()fx
bng:
A.
( ) 2cos 2
x
fx e x=
B.
( ) 2cos 2
x
fx e x= +
C.
1
( ) cos 2
2
x
fx e x
=
D.
1
( ) cos 2
2
x
fx e x= +
Lời giải
Chn B
Câu 16: Cho
[ ]
2
1
4 ( ) 2 1.f x x dx−=
Tính
2
1
() .I f x dx=
D.
3.I =
B.
1.I =
C.
1.I =
D.
3.I =
Lời giải
Chn C
ĐỀ ÔN TP KIM TRA GIA HC K II TOÁN 12
Page 8
Sưu tm và bin son
Ta có:
[ ]
2 22
1 11
4 () 2 1 4 () 2 1f x x dx f x dx xdx−= =
∫∫
22
11
4 () 3 1 () 1.f x dx f x dx −= =
∫∫
Câu 17: Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
(2 )sin (2 )cos cos .x xdx x x xdx =−+
∫∫
B.
(2 )sin (2 )cos cos .x xdx x x xdx =−−
∫∫
C.
(2 )sin (2 ) cos cos .x xdx x x xdx =−−
∫∫
D.
(2 )sin (2 ) cos cos .x xdx x x xdx =−− +
∫∫
Lời giải
ChnC
Đặt
2
.
sin cos
u x du dx
dv x v x
=−=


= =

Ta có:
(2 )sin (2 ) cos cos .x xdx x x xdx =−−
∫∫
Câu 18: Trong không gian
Oxyz
, tìm phương trình mặt cầu tâm
(2;1; 1)I
và tiếp xúc với mt phng
( ):2 2 3 0?P x yz −+=
A.
222
( 2) ( 1) ( 1) 4.x yz + ++ =
B.
2 22
( 2) ( 1) ( 1) 4.x yz+ ++ +− =
C.
222
4
( 2) ( 1) ( 1) .
9
x yz + ++ =
D.
2 22
4
( 2) ( 1) ( 1) .
9
x yz+ ++ +− =
Lời giải
Chn A
Mt cu tiếp xúc với mt phng
()P
nên ta có:
222
2.2 2.1 ( 1) 3
( ;( )) 2.
2 (2) (1)
R dI P
−− +
= = =
+− +−
Phương trình mặt cu cn tìm là:
222
( 2) ( 1) ( 1) 4.
x yz + ++ =
Câu 19: Trong không gian vi h trc ta đ
,Oxyz
cho hai điểm
( ) ( )
3;1; 2 , 1; 5; 4 .AB
Phương trình nào
dưới đây là phương trình của mt phng trung trực đoạn thng
?AB
A.
2 70x yz−+ =
. B.
2 70x yz−− + =
. C.
2 70x yz −+=
. D.
2 3 0.xyz+−−=
Lời giải
Chn C
Gi
I
là trung điểm ca
( )
2;3;3AB I
. Mt phng trung trực đoạn thng
AB
đi qua
I
và có
vectơ pháp tuyến
( ) ( )
2; 4; 2 2 1; 2;1n AB==−=

Vậy phương trình của mt phng trung trực đoạn thng
:AB
2 70x yz −+=
.
Câu 20: Cho
( )
Fx
là mt nguyên hàm ca
( )
fx
trên khong
.K
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
( ) ( )
' , F x fx C x K
= + ∀∈
. B.
( ) ( )
' ,
f x Fx C x K= + ∀∈
.
C.
( )
( )
' , F x fx x K= ∀∈
. D.
( ) ( )
, .Fx f x C x K= + ∀∈
Lời giải
Chn C
ĐỀ ÔN TP KIM TRA GIA HC K II TOÁN 12
Page 9
Sưu tm và bin son
Câu 21: Cho
2
0
2 os .sin .I c x xdx
π
= +
Nếu đặt
2 ost cx= +
thì kết qu nào sau đây đúng?
A.
2
3
2I tdt=
. B.
2
3
I tdt=
. C.
3
2
I tdt=
. D.
2
0
.I tdt
π
=
Lời giải
Chn C
Đặt
2 os sint c x dt xdx=+ ⇒=
. Đổi cn:
0 3; 2.
2
x tx t
π
=⇒= = ⇒=
Vy
3
2
I tdt=
Câu 22: H tt c các nguyên hàm ca hàm s
( )
3
=
fx x
?
A.
4
+xC
. B.
4
4
+
x
C
. C.
3
+xC
. D.
2
3 +xC
.
Lời giải
Chn B
Câu 23: Chn mệnh đề đúng?
A.
( ) ( )
( )
( )
−=


∫∫
f x g x dx f x g x dx
. B.
(
) ( )
( )
( )
−=


∫∫
f x g x dx f x dx g x dx
.
C.
( ) (
) ( ) ( )
−= +


∫∫
f x g x dx f x dx g x dx
. D.
( ) ( ) (
) ( )
−=


∫∫
f x g x dx g x dx f x dx
.
Lời giải
Chn B
Câu 24: Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
=
dx x
. B.
=
dx C
. C.
= +
dx x C
. D.
1= +
dx C
.
Lời giải
Chn C
Câu 25: Trong không gian
Oxyz
cho các điểm
( )
2; 2;1A
,
( )
1; 1; 3B
. Tọa độ ca vectơ

AB
là:
A.
( )
1; 1; 2
−−
. B.
( )
3; 3; 4
. C.
( )
1;1; 2
. D.
( )
3; 3; 4−−
.
Lời giải
Chn C
Câu 26: Trong không gian vi h ta đ
(
)
,, ,Oi jk

, cho
(2;3;1)OM = −−

. Khẳng định nào sau đây
đúng?
A.
23OM i j k=−−

. B.
23OM i j k=−+ +

. C.
( 1; 3; 2)
M −−
. D.
(2; 3;1)M
.
Lời giải
Chn A
Trong không gian vi h tọa độ
( )
,, ,Oi jk

, ta có:
(; ;)u x y z xi y j zk= =++

.
Vì vy
(2;3;1) 2 3OM i j k
= −− =

.
Câu 27: Cho các hàm s
()fx
,
()gx
liên tục trên đoạn
[ ]
;ab
acb<<
. Chn mệnh đề đúng?
A.
[ ]
()() () . ()
b bb
a aa
f x g x dx f x dx g x dx=
∫∫
. B.
() ()
ba
ab
f x dx f x dx=
∫∫
.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA GIA HC K II TOÁN 12
Page 10
Sưu tm và bin son
C.
() ( )
bb
aa
kf x dx f kx dx=
∫∫
. D.
() () ()
b cb
a ac
f x dx f x dx f x dx= +
∫∫
.
Lời giải
Chn D
Theo tính cht của tích phân, ta có:
() () ()
b cb
a ac
f x dx f x dx f x dx= +
∫∫
.
Câu 28: Trong không gian
Oxyz
, phương trình nào dưới đây phương trình mặt cu tâm
( )
1; 0; 2 ,I
bán kính
4?r =
A.
( )
(
)
22
2
1 2 16x yz +++ =
. B.
( ) ( )
22
2
1 24x yz +++ =
.
C.
( )
(
)
22
2
1 2 16x yz+ ++− =
. D.
( ) ( )
22
2
1 24x yz+ + +− =
.
Lời giải
Chn A
Phương trình mặt cầu tâm
( )
1; 0; 2 ,I
bán kính
4:r =
( ) ( )
22
2
1 2 16.x yz + ++ =
Câu 29: Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
sin 2 d cos 2xx x C=−+
. B.
1
sin 2 d cos 2
2
xx x C= +
.
C.
sin 2 d 2cos 2xx x C= +
. D.
1
sin 2 d cos 2
2
xx x C=−+
.
Lời giải
Chn D
( )
11
sin 2 .d sin 2 .d 2 cos 2 .
22
xx x x x C= =−+
∫∫
Câu 30: Din tích S của hình phẳng gii hn bởi đồ th hàm s
( )
2
y fx x x= =
và trc
.Ox
A.
2
3
S =
B.
1
6
S =
C.
5
6
S =
D.
1
3
S =
Lời giải
Chn B
Phương trình hoành độ giao điểm:
2
0
0
1
x
xx
x
=
−=
=
Diện tích hình phẳng:
( )
1
11
32
22
00
0
111
dd
3 2 326
xx
S xxx xxx

= = = + =−+ =


∫∫
Câu 31: Cho
( )
1
0
3f x dx =
( )
3
0
4f x dx =
. Tính
( )
3
1
I f x dx=
A.
7
. B.
7
. C.
1
. D.
1
.
Lời giải
Chn D
(
) ( ) ( ) ( ) ( )
31 3 3 3
00 1 1 1
43 1f x dx f x dx f x dx f x dx f x dx
=+⇔=+⇔=
∫∫
.
Câu 32: Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
( )
:2 3 1 0x yz
α
−=
.Điểm nào dưới đây không thuộc
mt phng
( )
α
?
ĐỀ ÔN TP KIM TRA GIA HC K II TOÁN 12
Page 11
Sưu tm và bin son
A.
( )
4; 2; 1
N
. B.
(
)
3; 1; 3
P
. C.
( )
2; 1; 8M −−
. D.
(
)
1; 2; 5Q
.
Lời giải
Chn B
Thay tọa độ các điểm vào phương trình mặt phng
( )
α
, ta thy tọa độ điểm
không thỏa vì
( ) ( )
2.3 3.1 3 1 1 0 3;1;3P
α
=−≠
.
Câu 33: Viết phương trình mặt phẳng đi qua điểm
( )
1;1;1A
và vuông góc vi hai mt phng.
( ) (
)
: 2 0; : 1 0xyz xyz
αβ
+ = +−=
A.
20
yz+−=
. B.
20xz+−=
. C.
20x yz +=
. D.
30xyz++−=
.
Lời giải
Chn A
Vec tơ pháp tuyến:
( )
; 0; 2; 2n nn
αβ

= = −−

 
, hay
( )
0;1;1n =
Vậy phương trình mặt phng là:
( ) ( ) ( )
0 1 1 1 0 20x y z yz−+ −+ =⇔+=
.
Câu 34: Trong không gian Oxyz cho 2 véctơ
( ) ( )
2;1; 1 ; 1; 3;a bm= −=

. Tìm m để
( )
; 90 .ab
°
=

A.
5.m =
B.
5.m =
C.
2.m =
D.
1.m =
Lời giải
Chn B
Ta có:
( )
( )
; 90 . . 0 2.1 1.3 1 . 0 5 0 5.a b ab m m m
°
= = + +− = = =

Câu 35: Trong không gian Oxyz, cho mt phng
( )
:2 3 0P xz−+=
. Vectơ nào dưới đây vectơ pháp
tuyến ca mt phng
( )
P
?
A.
( )
2;0; 1 .n =
B.
( )
2; 1; 0 .n =
C.
( )
1; 2; 0 .n =
D.
(
)
0;1; 2 .n =
Lời giải
Chn A
II. PHN T LUN:
Câu 36: Tìm nguyên hàm:
1d .
xx x+
Lời giải
Tính
1d .I xx x= +
Đặt:
2
1 12.ddt x t x tt x= + = +⇒ =
Nên
( ) ( )
53
2 42
1..2d2 d2
53
tt
I t t tt t t t C

= = = −+


∫∫
( )
( )
( )
( )
53
2
11
21 121 1
2.
53 5 3
xx
x x xx
IC C

++
+ + ++

= += +



Câu 37: Thiết din qua trc của hình nón là một tam giác cân có cạnh đáy bằng
40 cm
, góc đỉnh bng
120°
. Tính din tích toàn phn ca hình nón? (Làm tròn đến hàng đơn vị)
Lời giải
ĐỀ ÔN TP KIM TRA GIA HC K II TOÁN 12
Page 12
Sưu tm và bin son
Thiết din qua trc của hình nón là tam giác cân
SAB
là tâm của đáy như hình vẽ.
Góc đỉnh bng
120°
nên
40
60 , 20 cm.
2
OSB r OB=°= = =
Xét
SOB
:
(
)
40 3
sin 60 3
OB
l SB cm= = =
°
Din tích toàn phn:
( )
2 22
40 3
.20. .20 2708 cm .
3
tp
S rl r=π =π
Câu 38: Cho hàm s
()y fx
=
liên tc và nhn giá tr dương trên khoảng
( )
0;+∞
. Biết
() '().(2 1)fx f x x= +
vi mi
0x >
(4) 6f =
. Tính
(1)f
.
Lời giải
Ta có:
() '().(2 1)fx f x x
= +
'( ) 1
() 2 1
fx
fx x
⇒=
+
44
11
'( ) 1
() 2 1
fx
dx dx
fx x
⇒=
+
∫∫
[ ]
44
11
1
ln ( ) ln(2 1)
2
fx x
⇒=+
[
] [ ] [
]
1
ln 6 (ln 9 ln 3)
2
11
ln (4) ln (1) (ln 9 ln 3) ln (1) ln 6 (ln 9 ln 3)
22
6
(1) e
3
ff f
f
−−
= −⇒ =
⇒= =
Câu 39: Tính tích phân:
2
0
cos 2
1 sin
x
I dx
x
π
=
+
Lời giải
2
0
cos 2
1 sin
x
I dx
x
π
=
+
2
22
00
1 2sin 1
2sin 2
1 sin 1 sin
x
dx x dx
xx
ππ

= = +−

++

∫∫
2
0
1
2sin 2
1 cos
2
x dx
x
π
π



= +−


+−




( )
2
2
0
2
0
1
2cos 2
2cos
24
x x dx
x
= +−



π
π
π
2
0
1
2 .2 tan 3
2 24
x

=−+ =−+


π
π
ππ
---------------- Hết ----------------
ĐỀ ÔN TP KIM TRA GIA HC K II TOÁN 12
Page 1
Sưu tm và bin son
ĐỀ ÔN TP KIM TRA GIA HC K II
MÔN: TOÁN 12 ĐỀ S: 06
I. PHN TRC NGHIM (35 câu – 7,0 điểm)
Câu 1: Cho hàm s
( )
fx
có đạo hàm trên đoạn
[ ]
( ) ( )
2
1
1;2 , 2 2021, d 2022.f fxx
−= =
Tính
( )
1?f
A.
( )
1 1.f −=
B.
( )
1 4043.f
−=
C.
(
)
1 1.f −=
D.
( )
1 2.
f
−=
Câu 2: Xét
2
1
1
0
d,
x
xe x
+
nếu đặt
2
1tx
= +
thì
2
1
1
0
d
x
xe x
+
bng
A.
1
0
1
d.
2
t
et
B.
2
1
1
d.
2
t
et
C.
2
1
d.
t
et
D.
1
0
d.
t
et
Câu 3: Cho
( )
Fx
là mt nguyên hàm ca hàm s
( )
2
ln
.
x
y fx
x
= =
Tính
( ) ( )
1I Fe F=
A.
1
.I
e
=
B.
1.I =
C.
1
.
3
I =
D.
2
.
Ie=
Câu 4: Cho
55
13
() 3, () 5.f x dx f x dx=−=
∫∫
Tính
3
1
() .I f x dx=
A.
2.I =
B.
8.I =
C.
8.I =
D.
2.I =
Câu 5: Tìm h các nguyên hàm ca hàm s
3
1
() 4 2 .
2
fx x x
x
= ++
A.
4
() 2 .
4
x
f x dx x x C=++ +
B.
2
1
( ) 12 2 .
4
f x dx x C
xx
= +− +
C.
42
() 2 .f x dx x x x C=++ +
D.
42
() .f x dx x x x C=++ +
Câu 6: Trong không gian vi h trc
,Oxyz
cho 3 điểm
(2; 1;0), (4; 0; 2), ( 1;3; 4).A BC−−
Tìm ta đ
điểm
D
sao cho
ABCD
là hình bình hành.
A.
( )
1; 4; 6 .
B.
( )
1; 2; 2 .
C.
(
)
1;2;2.−−
D.
( )
3;2;2 .
Câu 7: Trong không gian vi h trc
,Oxyz
cho điểm
( )
1; 2; 3A
và mt phng
(
)
: 2 2 3 0.
P xy z+ +=
Khong cách t điểm
A
đến mt phng
( )
P
là.
A.
( )
( )
1
,.
3
dAP =
B.
( )
( )
, 2.dAP =
C.
( )
( )
2
,.
3
dAP =
D.
( )
( )
, 1.dAP =
Câu 8: Trong không gian
,Oxyz
cho mt phng
( )
: 2 3 4 1 0.xyz
α
+=
Một véc pháp tuyến ca
( )
α
A.
( )
2; 3; 4 .n =
B.
( )
2; 3; 4 .
n =
C.
( )
2;3;4.n = −−
D.
( )
2; 3; 4 .n =−−
Câu 9: Tìm h nguyên hàm
( )
Fx
ca hàm s
( ) ( )
5
21fx x= +
A.
( )
( )
6
21
.
6
x
Fx C
+
= +
B.
( )
( )
6
21
.
3
x
Fx C
+
= +
C.
( ) ( )
4
10 2 1 .Fx x C= ++
D.
( )
( )
6
21
.
12
x
Fx C
+
= +
Câu 10: H tt c các nguyên hàm ca hàm s
2
1
()
cos
x
fx e
x
=
A.
cot .
x
e xC−+
B.
tan .
x
e xC−+
C.
tan .
x
e xC++
D.
cot .
x
e xC++
ĐỀ ÔN TP KIM TRA GIA HC K II TOÁN 12
Page 2
Sưu tm và bin son
Câu 11: Tìm h nguyên hàm ca ca hàm s
( ) sin 2 .
fx x=
A.
sin 2 cos 2
xdx x C
= +
B.
1
sin 2 cos 2 .
2
xdx x C
= +
C.
1
sin 2 cos 2
2
xdx x C=−+
D.
sin 2 cos 2xdx x C
=−+
Câu 12: Cho tích phân
( )
2
0
2 1 sinH x xdx
π
=
. Đặt
2 1; sin
u x dv xdx=−=
thì ta có :
A.
( )
2
0
2 1 cos 2 cos
2
0
H x x xdx
π
π
=−− +
B.
( )
2
0
2 1 cos 2 cos
2
0
H x x xdx
π
π
=−+
C.
( )
2
0
2 1 cos 2 cos
2
0
H x x xdx
π
π
=−−
D.
( )
2
0
2 1 cos 2 cos
2
0
H x x xdx
π
π
=−−
Câu 13: Tìm khẳng định sai?
A.
(
)
( )
kf x dx k f x dx=
∫∫
vi
k
là hng s khác
0.
B. Nếu
( )
,Fx
( )
Gx
ln lưt là nguyên hàm ca hàm s
( )
fx
( )
gx
thì
( ) ( ) ( ) ( )
. ..f x g x dx F x G x C= +
C.
( ) ( )
.f x dx f x C
= +
D. Cho
( )
Fx
là mt nguyên hàm ca
( )
fx
trên khong
.K
Khi đó
Câu 14: Tìm
m
để điểm
( )
;1; 6Mm
thuc mt phng
(
)
: 2 5 0.Px yz +−=
A.
2.m
=
B.
1.m =
C.
3.m =
D.
1.m
=
Câu 15: Cho hàm s
( )
1 2sin .fx x
=
Tìm hàm s
( )
.fx
A.
( )
2cos .fx x xC=++
B.
( )
2cos .fx x xC
=−+
C.
(
)
2cos .
fx x
=
D.
( )
2cos .fx x=
Câu 16: Cho
( ) (
)
f x dx F x C
= +
, khi đó
( )
21f x dx
+
A.
( )
21 .Fx C++
B.
( )
221 .Fx C++
C.
( )
1
.
2
Fx C+
D.
( )
1
21 .
2
Fx C++
Câu 17: Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, cho điểm
( )
2; 2; 1M
. Viết phương trình mặt phng qua
các hình chiếu của điểm
M
lên các trc tọa độ.
A.
2 20xy z+ −=
. B.
20xy z+− =
. C.
2 60xy z+ −=
. D.
2 10xy z+ −=
.
Câu 18: Cho hình phng
D
đươc giới hn bởi đương cong
x
ye
=
, trc hoành, trục tung và đường thng
1x =
. Tính th tích khi tròn xoay to nên khi quay
D
quanh trc
Ox
.
A.
2
.
2
e
V
π
=
B.
( )
2
1
.
2
e
V
π
+
=
C.
( )
2
1
.
2
e
V
π
=
D.
( )
2
1.Ve
π
=
Câu 19: Cho tích phân
1
3ln 1
.
e
x
I dx
x
+
=
Nếu đặt
lntx=
thì:
A.
1
0
31
t
t
I dt
e
+
=
B.
1
31
e
t
I dt
t
+
=
C.
1
(3 1)
e
I t dt= +
D.
1
0
(3 1)I t dt= +
Câu 20: Cho
()fx
m s liên tục trên đoạn
[ ]
,.ab
Mệnh đề nào sau đây sai?
ĐỀ ÔN TP KIM TRA GIA HC K II TOÁN 12
Page 3
Sưu tm và bin son
A.
() ()
bb
aa
f x dx f x dx=
∫∫
B.
() ()
ba
ab
f x dx f x dx=
∫∫
C.
( ) ()
bb
aa
f x dx f t dt
=
∫∫
D.
() 0
a
a
f x dx =
Câu 21: Cho
2
(2 cos 5) sinI x x dx=
, đặt
2cos 5tx=
thì ta được
A.
2
1
.
2
I t dt=
B.
2
1
.
2
I t dt=
C.
2
.I t dt=
D.
3
1
.
2
I t dt=
Câu 22: Tìm h nguyên hàm
( )
3
F x x dx=
A.
( )
4
Fx x C= +
. B.
( )
4
4
x
Fx C= +
. C.
( )
4
4Fx x C= +
. D.
( )
2
3Fx x C= +
.
Câu 23: Tìm khẳng định đúng
A.
1
lndx x C
x
= +
. B.
cos ln
xdx x C= +
.
C.
( )
ln 0 1
xx
a dx a a C a= + <≠
. D.
xx
e dx e C= +
.
Câu 24: Mt nguyên hàm ca hàm s
cos
sin
x
ye x=
A.
sin x
e
. B.
sin x
e
. C.
cos x
e
. D.
cos x
e
.
Câu 25:
Trong không gian
Oxyz
, mt cu tâm
( )
1;0; 2I
, bán kính
4r =
có phương trình là
A.
(
)
(
)
22
2
1 24
x yz
+++ =
. B.
( ) ( )
22
2
1 2 16x yz +++ =
.
C.
( )
(
)
22
2
1 24x yz
+ + +− =
. D.
( ) ( )
22
2
1 2 16x yz+ ++− =
.
Câu 26: Cho hàm s
( )
fx
là mt hàm s liên tục trên đoạn
[ ]
;ab
( )
Fx
là mt nguyên hàm ca
( )
fx
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
( ) ( ) ( )
b
a
f x dx F b F a=
. B.
(
) ( )
( )
b
a
f x dx F a F b=
.
C.
( ) ( ) ( )
b
a
F x dx f b f a=
. D.
( ) ( ) ( )
b
a
F x dx f a f b=
.
Câu 27: Tìm h nguyên hàm ca hàm s
( )
1
1
fx
x
=
+
.
A.
1
ln 1
1
dx x C
x
= ++
+
. B.
( )
2
11
1
1
dx C
x
x
= +
+
+
.
C.
1
ln 1
1
dx x
x
= +
+
. D.
1
ln 1
1
dx x C
x
= ++
+
.
Câu 28: Biết
5
()Fx x=
là mt nguyên hàm ca hàm s
()fx
trên
. Giá tr ca tích phân
2
1
()
x
e f x dx


bng:
A.
2
65
6
ee−−
. B.
2
31ee−−
. C.
2
21
2
ee−−
. D.
2
33ee+−
.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA GIA HC K II TOÁN 12
Page 4
Sưu tm và bin son
Câu 29: Trong không gian vi h ta đ
Oxyz
, tìm ta đ tâm
I
và bán kính
ca mt cu
2 22
( ): 2 4 2 2 0Sx y z x y z+ + + +=
.
A.
( )
2; 4; 2 ; 22
IR
−− =
. B.
( )
1; 2;1 ; 2IR−=
.
C.
( )
1;2;1; 2IR−− =
. D.
( )
1; 2;1 ; 2 2IR−=
.
Câu 30: Trong không gian vi h ta đ
Oxyz
, cho mt phng
11 1 1
( ): 0
P Ax By Cz D
+ + +=
vectơ
pháp tuyến
1 111
(;; )n ABC
=

và mt phng
22 2 2
( ): 0Q Ax By Cz D+ + +=
vectơ pháp tuyến
2 222
(;; )n ABC=

, điều kiện để
()P
vuông góc vi
()
Q
là:
A.
111 2 2 2
(;; ) (; ; )ABC kA B C=
. B.
12 12 12
0AA BB CC++
.
C.
111 2 2 2
(;; ) (; ; )
ABC kA B C
. D.
12 12 12
0AA BB CC++=
.
Câu 31: Cho
1
0
11
( ) ln 2 ln 3; ,
12
dx a b a b
xx
−=+
++
. Chn mệnh đề đúng?
A.
20ab+=
. B.
22
ab
+=
. C.
21ab+=
. D.
24ab+=
.
Câu 32: Cho hàm s
()y fx=
liên tc trên
[ ]
;ab
. Din tích S ca hình phng gii hn bi đ th hàm s
()
y fx=
, trc hoành Ox và hai đường thng
,x ax b= =
được tính bi công thc:
A.
()
b
a
S f x dx=
. B.
()
b
a
S f x dx
π
=
. C.
()
b
a
S f x dx=
. D.
2
()
b
a
S f x dx
π
=
.
Câu 33: Trong không gian Oxyz, cho
12 3 123
( ; ; ), ( ; ; )
a aa a b bb b= =

. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
1 12 23 3
(; ; )a b a ba ba b+=

. B.
1 12 23 3
(; ; )a b a ba b a b+= + + +

.
C.
11 2 2 33
(; ; )a b ab a b ab+=

. D.
11 2 2 33
a b ab a b ab+= + +

.
Câu 34: Trong không gian
Oxyz
, cho
45
a i jk=−+

. Tọa độ ca
a
A.
( )
0; 4; 5
. B.
( )
1; 4; 5
. C.
(
)
1; 4; 5
. D.
( )
1; 4; 5−−
.
Câu 35: Cho hàm s
( )
y fx=
liên tc trên
( )
3
0
2 17f x x dx−=


. Tính
( )
3
0
I f x dx=
.
A.
26I =
. B.
8I =
. C.
9I =
. D.
8I
=
.
II. PHN T LUN:
Câu 36: Tìm nguyên hàm
( )
Fx
ca hàm s
( ) ( )
1 lnfx x x= +
biết
( )
10F =
.
Câu 37: Trong không gian ta đ
( )
Oxyz
, cho mt cu
( )
2 22
: 2 6 4 20Sx y z x y z+ + + −=
, mt
phng
( )
: 4 11 0x yz
α
+ +− =
. Lập phương trình mặt phng
( )
P
vuông góc vi mt phng
( )
α
, song song vi vecto
( )
1; 6; 2
v =
và tiếp xúc với mt cu
( )
S
.
Câu 38: Cho hàm s
( )
y fx=
đo hàm liên tc trên
( )
1;−∞
tha mãn
( )
( )
( ) ( )
2
1, 1;fx x xf x x x
+ + = + +∞
. Tính
( )
2f
.
Câu 39: Tính
/4
0
2 sin
4
3 sin 2
x
I dx
x
π
π



=
.
---------- HT ----------
ĐỀ ÔN TP KIM TRA GIA HC K II TOÁN 12
Page 5
Sưu tm và bin son
NG DN GII CHI TIT
I. PHN TRC NGHIM:
Câu 1: Cho hàm s
( )
fx
có đạo hàm trên đoạn
[ ]
( ) ( )
2
1
1;2 , 2 2021, d 2022.f fxx
−= =
Tính
( )
1?f
A.
(
)
1 1.
f −=
B.
( )
1 4043.f −=
C.
( )
1 1.f −=
D.
( )
1 2.f −=
Lời giải
Chn C
Ta có:
( ) (
) (
) ( ) ( )
2
1
' d 2022 2 1 2022 1 2 2022 2021 2022 1
fxx f f f f
= −= −= = =
Câu 2: Xét
2
1
1
0
d,
x
xe x
+
nếu đặt
2
1tx= +
thì
2
1
1
0
d
x
xe x
+
bng
A.
1
0
1
d.
2
t
et
B.
2
1
1
d.
2
t
et
C.
2
1
d.
t
et
D.
1
0
d.
t
et
Lời giải
Chn B
Đặt
2
1 d 2dt x t xx= +⇒ =
Đổi cn:
01
12
xt
xt
=⇒=
=⇒=
Vy
2
1
1
d.
2
t
I et=
Câu 3: Cho
( )
Fx
là mt nguyên hàm ca hàm s
( )
2
ln
.
x
y fx
x
= =
Tính
( ) ( )
1I Fe F=
A.
1
.I
e
=
B.
1.I =
C.
1
.
3
I =
D.
2
.Ie=
Lời giải
Chn C
Ta có:
( ) ( ) ( )
2
11
ln
0dd
ee
x
I Fe F f x x x
x
=−= =
∫∫
Đặt
1
ln d dt xt x
x
= ⇒=
Đổi cn:
10
1
xt
xe t
=⇒=
=⇒=
Vy
1
3
1
2
0
0
1
td .
33
t
It= = =
Câu 4: Cho
55
13
() 3, () 5.f x dx f x dx=−=
∫∫
Tính
3
1
() .I f x dx=
A.
2.I =
B.
8.I
=
C.
8.I =
D.
2.I =
Lời giải
Chn C
Ta có:
5 35
1 13
() () ()f x dx f x dx f x dx= +
∫∫
35 5
11 3
() () () 3 5 8.I f x dx f x dx f x dx = = =−− =
∫∫
ĐỀ ÔN TP KIM TRA GIA HC K II TOÁN 12
Page 6
Sưu tm và bin son
Câu 5: Tìm h các nguyên hàm ca hàm s
3
1
() 4 2 .
2
fx x x
x
= ++
A.
4
() 2 .
4
x
f x dx x x C
=++ +
B.
2
1
( ) 12 2 .
4
f x dx x C
xx
= +− +
C.
42
() 2 .
f x dx x x x C
=++ +
D.
42
() .f x dx x x x C=++ +
Lời giải
Chn D
3 42
1
() 4 2 .
2
f x dx x x dx x x x C
x

= ++ =++ +


∫∫
Câu 6: Trong không gian vi h trc
,Oxyz
cho 3 điểm
(2; 1;0), (4; 0; 2), ( 1;3; 4).A BC−−
Tìm ta đ
điểm
D
sao cho
ABCD
là hình bình hành.
A.
( )
1; 4; 6 .
B.
( )
1; 2; 2 .
C.
( )
1;2;2.−−
D.
( )
3;2;2 .
Lời giải
Chn D
ABCD
là hình bình hành nên
42 1 3
0 ( 1) 3 2 ( 3;2;2).
20 4 2
DD
DD
DD
xx
AB DC y y D
zz
=−− =


= −− = =


−=− =

 
Câu 7: Trong không gian vi h trc
,
Oxyz
cho điểm
( )
1; 2; 3A
và mt phng
( )
: 2 2 3 0.
P xy z+ +=
Khong cách t điểm
A
đến mt phng
( )
P
là.
A.
( )
( )
1
,.
3
dAP =
B.
( )
( )
, 2.dAP
=
C.
(
)
( )
2
,.
3
dAP =
D.
( )
( )
, 1.dAP
=
Lời giải
Chn D
Khong cách t điểm
A
đến mt phng
( )
P
( )
( )
( )
( )
2
22
| 2.1 2 2.3 3|
, 1.
21 2
dAP
+− +
= =
+ +−
Câu 8: Trong không gian
,Oxyz
cho mt phng
( )
: 2 3 4 1 0.xyz
α
+=
Một véc pháp tuyến ca
(
)
α
A.
( )
2; 3; 4 .n =
B.
( )
2; 3; 4 .n =
C.
( )
2;3;4.n = −−
D.
( )
2; 3; 4 .n =−−
Lời giải
Chn C
Câu 9: Tìm h nguyên hàm
(
)
Fx
ca hàm s
( )
( )
5
21fx x= +
A.
( )
( )
6
21
.
6
x
Fx C
+
= +
B.
( )
( )
6
21
.
3
x
Fx C
+
= +
C.
( )
( )
4
10 2 1 .Fx x C= ++
D.
( )
( )
6
21
.
12
x
Fx C
+
= +
Lời giải
Chn D
Đặt
21d2dtx t x= +⇒ =
ĐỀ ÔN TP KIM TRA GIA HC K II TOÁN 12
Page 7
Sưu tm và bin son
Khi đó:
( )
(
)
(
)
6
6
5
5
21
1
2 1d d .
2 12 12
x
t
Fx x x t t C C
+
= + = = += +
∫∫
Câu 10: H tt c các nguyên hàm ca hàm s
2
1
()
cos
x
fx e
x
=
A.
cot .
x
e xC−+
B.
tan .
x
e xC−+
C.
tan .
x
e xC++
D.
cot .
x
e xC++
Lời giải
Chn B
Câu 11: Tìm h nguyên hàm ca ca hàm s
( ) sin 2 .fx x
=
A.
sin 2 cos 2xdx x C
= +
B.
1
sin 2 cos 2 .
2
xdx x C= +
C.
1
sin 2 cos 2
2
xdx x C=−+
D.
sin 2 cos 2xdx x C=−+
Lời giải
Chn C
Câu 12: Cho tích phân
( )
2
0
2 1 sinH x xdx
π
=
. Đặt
2 1; sinu x dv xdx=−=
thì ta có :
A.
( )
2
0
2 1 cos 2 cos
2
0
H x x xdx
π
π
=−− +
B.
( )
2
0
2 1 cos 2 cos
2
0
H x x xdx
π
π
=−+
C.
( )
2
0
2 1 cos 2 cos
2
0
H x x xdx
π
π
=−−
D.
( )
2
0
2 1 cos 2 cos
2
0
H x x xdx
π
π
=−−
Lời giải
Chn A
( )
2
0
21 2
sin cos
2 1 cos 2 cos
2
0
u x du dx
dv xdx v x
H x x xdx
π
π
= =

= =
=−− +
Câu 13: Tìm khẳng định sai?
A.
( ) ( )
kf x dx k f x dx=
∫∫
vi
k
là hng s khác
0.
B. Nếu
( )
,Fx
( )
Gx
ln lưt là nguyên hàm ca hàm s
( )
fx
( )
gx
thì
( ) ( ) ( )
( )
. ..f x g x dx F x G x C= +
C.
( )
( )
.f x dx f x C
= +
D. Cho
( )
Fx
là mt nguyên hàm ca
( )
fx
trên khong
.K
Khi đó
( ) ( )
,.Fx fx x K
= ∀∈
Lời giải
Chọn B
Khẳng định câu A và câu C là đúng theo tính chất ca nguyên hàm. Khẳng định câu D đúng
theo định nghĩa nguyên hàm. Khẳng định câu B là sai.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA GIA HC K II TOÁN 12
Page 8
Sưu tm và bin son
Câu 14: Tìm
m
để điểm
( )
;1; 6Mm
thuc mt phng
( )
: 2 5 0.Px yz
+−=
A.
2.m =
B.
1.
m
=
C.
3.m =
D.
1.m =
Lời giải
Chọn B
Để điểm
( )
;1; 6Mm
thuc mt phng
( )
: 2 50Px yz +−=
thì ta có
2.1 6 5 0m +−=
1.m⇔=
Câu 15: Cho hàm s
( )
1 2sin .fx x
=
Tìm hàm s
(
)
.
fx
A.
( )
2cos .fx x xC=++
B.
( )
2cos .fx x xC=−+
C.
(
)
2cos .
fx x=
D.
( )
2cos .fx x=
Lời giải
Chn A
Ta có
( ) ( )
1 2sin 2cos .f x dx x dx x x C
= =++
∫∫
Do đó chọn đáp ánA.
Câu 16: Cho
( ) ( )
f x dx F x C= +
, khi đó
(
)
21
f x dx+
A.
( )
21 .Fx C++
B.
( )
221 .Fx C++
C.
( )
1
.
2
Fx C+
D.
( )
1
21 .
2
Fx C++
Lời giải
Chn D
(
) ( ) ( ) ( ) ( )
1
21 2
2
11 1 1
21 . 21 .
22 2 2
t x dt dx dx dt
f x dx f t dt f t dt F t C F x C
= +⇒ = =
+ = = = += ++
∫∫
Câu 17: Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, cho điểm
( )
2; 2; 1M
. Viết phương trình mặt phng qua
các hình chiếu của điểm
M
lên các trc tọa độ.
A.
2 20
xy z+ −=
. B.
20
xy z
+− =
. C.
2 60
xy z+ −=
. D.
2 10xy z+ −=
.
Lời giải
Chn A
Gi:
,,ABC
ln lưt là hình chiếu ca
M
lên các trc
,,Ox Oy Oz
Khi đó
( ) ( ) ( )
2;0; 0 , 0; 2;0 , 0;0; 1ABC
Phương trình mặt phng
( )
ABC
:
1 2 20
22 1
xy z
xy z+ + =+ −=
.
Câu 18: Cho hình phng
D
đươc giới hn bởi đương cong
x
ye=
, trc hoành, trục tung và đường thng
1x =
. Tính th tích khi tròn xoay to nên khi quay
D
quanh trc
Ox
.
A.
2
.
2
e
V
π
=
B.
( )
2
1
.
2
e
V
π
+
=
C.
( )
2
1
.
2
e
V
π
=
D.
( )
2
1.Ve
π
=
Lời giải
Chn C
(
)
2
1
2
0
1
2
x
e
V e dx
π
π
= =
ĐỀ ÔN TP KIM TRA GIA HC K II TOÁN 12
Page 9
Sưu tm và bin son
Câu 19: Cho tích phân
1
3ln 1
.
e
x
I dx
x
+
=
Nếu đặt
lntx
=
thì:
A.
1
0
31
t
t
I dt
e
+
=
B.
1
31
e
t
I dt
t
+
=
C.
1
(3 1)
e
I t dt= +
D.
1
0
(3 1)
I t dt
= +
Lời giải
Chn D
Đặt
ln
tx
=
dx
dt dx xdt
x
= ⇒=
1
0
(3 1)
I t dt= +
Câu 20: Cho
()fx
m s liên tục trên đoạn
[ ]
,.ab
Mệnh đề nào sau đây sai?
A.
() ()
bb
aa
f x dx f x dx=
∫∫
B.
() ()
ba
ab
f x dx f x dx
=
∫∫
C.
( ) ()
bb
aa
f x dx f t dt
=
∫∫
D.
() 0
a
a
f x dx
=
Lời giải
Chọn A
Theo định nghĩa và tính chất ca tích phân thì
,,BCD
đúng.
Câu 21: Cho
2
(2 cos 5) sinI x x dx=
, đặt
2cos 5
tx=
thì ta được
A.
2
1
.
2
I t dt
=
B.
2
1
.
2
I t dt=
C.
2
.I t dt=
D.
3
1
.
2
I t dt=
Lời giải
Chn A
Đặt
2cos 5 2sin sin
2
dt
t x dt xdx xdx= −⇒ = =
22
1
22
dt
I t t dt=−=
∫∫
Câu 22: Tìm h nguyên hàm
( )
3
F x x dx=
A.
( )
4
Fx x C= +
. B.
( )
4
4
x
Fx C= +
. C.
( )
4
4Fx x C= +
. D.
( )
2
3Fx x C= +
.
Lời giải
Chn B
( )
4
3
4
x
F x x dx C= = +
.
Câu 23: Tìm khẳng định đúng
A.
1
lndx x C
x
= +
. B.
cos lnxdx x C= +
.
e
0
1
1
t
x
ĐỀ ÔN TP KIM TRA GIA HC K II TOÁN 12
Page 10
Sưu tm và bin son
C.
( )
ln 0 1
xx
a dx a a C a= + <≠
. D.
xx
e dx e C= +
.
Lời giải
Chn D
Câu 24: Mt nguyên hàm ca hàm s
cos
sin
x
ye x
=
A.
sin
x
e
. B.
sin
x
e
. C.
cos x
e
. D.
cos
x
e
.
Lời giải
Chn C
Ta có:
( )
cos cos
sin
xx
e ex
=
Câu 25:
Trong không gian
Oxyz
, mt cu tâm
( )
1;0; 2I
, bán kính
4r =
có phương trình là
A.
(
) ( )
22
2
1 24x yz +++ =
. B.
(
) (
)
22
2
1 2 16
x yz +++ =
.
C.
( )
( )
22
2
1 24x yz
+ + +− =
. D.
( ) ( )
22
2
1 2 16x yz+ ++− =
.
Lời giải
Chn B
Ta có: mt cu có tâm
( )
1;0; 2I
, bán kính
4r =
có phương trình:
( ) ( )
22
2
1 2 16x yz +++ =
.
Câu 26: Cho hàm s
( )
fx
là mt hàm s liên tục trên đoạn
[ ]
;ab
(
)
Fx
là mt nguyên hàm ca
(
)
fx
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
( )
( ) ( )
b
a
f x dx F b F a=
. B.
( )
( ) (
)
b
a
f x dx F a F b
=
.
C.
( ) ( )
( )
b
a
F x dx f b f a=
. D.
( ) (
) ( )
b
a
F x dx f a f b=
.
Lời giải
Chn A
Ta có:
( ) ( ) ( )
b
a
f x dx F b F a=
.
Câu 27: Tìm h nguyên hàm ca hàm s
( )
1
1
fx
x
=
+
.
A.
1
ln 1
1
dx x C
x
= ++
+
. B.
( )
2
11
1
1
dx C
x
x
= +
+
+
.
C.
1
ln 1
1
dx x
x
= +
+
. D.
1
ln 1
1
dx x C
x
= ++
+
.
Lời giải
Chn A
Ta có:
1
ln1.
1
dx x C
x
= ++
+
Câu 28: Biết
5
()
Fx x=
là mt nguyên hàm ca hàm s
()fx
trên
. Giá tr ca tích phân
2
1
()
x
e f x dx


bng:
ĐỀ ÔN TP KIM TRA GIA HC K II TOÁN 12
Page 11
Sưu tm và bin son
A.
2
65
6
ee
−−
. B.
2
31ee−−
. C.
2
21
2
ee−−
. D.
2
33
ee
+−
.
Lời giải
Chọn B
Ta có:
(
)
2
2
52
1
1
( ) 31
xx
e f x dx e x e e

= = −−

.
Câu 29: Trong không gian vi h ta đ
Oxyz
, tìm ta đ tâm
I
và bán kính
ca mt cu
2 22
( ): 2 4 2 2 0Sx y z x y z+ + + +=
.
A.
( )
2; 4; 2 ; 22IR−− =
. B.
( )
1; 2;1 ; 2IR−=
.
C.
( )
1;2;1; 2IR−− =
. D.
(
)
1; 2;1 ; 2 2
IR
−=
.
Lời giải
Chn B
Mt cu
2 22
( ): 2 4 2 2 0Sx y z x y z+ + + +=
có tâm
( )
1; 2;1I
và bán kính
2R =
.
Câu 30: Trong không gian vi h ta đ
Oxyz
, cho mt phng
11 1 1
( ): 0
P Ax By Cz D
+ + +=
vectơ
pháp tuyến
1 111
(;; )n ABC
=

và mt phng
22 2 2
( ): 0Q Ax By Cz D+ + +=
vectơ pháp tuyến
2 222
(;; )n ABC=

, điều kiện để
()P
vuông góc vi
()Q
là:
A.
111 2 2 2
(;; ) (; ; )
ABC kA B C=
. B.
12 12 12
0AA BB CC++
.
C.
111 2 2 2
(;; ) (; ; )ABC kA B C
. D.
12 12 12
0AA BB CC++=
.
Lời giải
Chn D
Mt phng
11 1 1
( ): 0
P Ax By Cz D+ + +=
vectơ pháp tuyến
1 111
(;; )
n ABC=

và mt phng
22 2 2
( ): 0Q Ax By Cz D+ + +=
vectơ pháp tuyến
2 222
(;; )n ABC=

, điều kiện để
()P
vuông
góc vi
()
Q
1 2 12 12 12
.0 0n n AA BB CC=++=

.
Câu 31: Cho
1
0
11
( ) ln 2 ln 3; ,
12
dx a b a b
xx
−=+
++
. Chọn mệnh đề đúng?
A.
20ab
+=
. B.
22ab+=
. C.
21ab+=
. D.
24ab+=
.
Lời giải
Chn A
Tích phân
( )
1
1
0
0
11
ln 1 ln 2 | 2 ln 2 ln 3
12
dx x x
xx

= +− + =

++

. Do đó
2, 1ab= =
.
Suy ra
20ab+=
.
Câu 32: Cho hàm số
()y fx=
liên tục trên
[ ]
;ab
. Diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số
()y fx=
, trục hoành Ox và hai đường thẳng
,x ax b= =
được tính bởi công thức:
A.
()
b
a
S f x dx=
. B.
()
b
a
S f x dx
π
=
. C.
()
b
a
S f x dx=
. D.
2
()
b
a
S f x dx
π
=
.
Lời giải
Chn A
Áp dng công thc tính din tích, ta
()
b
a
S f x dx=
.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA GIA HC K II TOÁN 12
Page 12
Sưu tm và bin son
Câu 33: Trong không gian Oxyz, cho
12 3 123
( ; ; ), ( ; ; )
a aa a b bb b= =

. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
1 12 23 3
(; ; )a b a ba b a b
+=

. B.
1 12 23 3
(; ; )a b a ba ba b+= + + +

.
C.
11 2 2 33
(; ; )a b ab a b ab
+=

. D.
11 2 2 33
a b ab a b ab
+= + +

.
Lời giải
Chn B
Theo tính cht phép cộng hai vectơ.
Câu 34: Trong không gian
Oxyz
, cho
45a i jk=−+

. Tọa độ ca
a
A.
( )
0; 4; 5
. B.
(
)
1; 4; 5
. C.
(
)
1; 4; 5
. D.
( )
1; 4; 5−−
.
Lời giải
Chn D
Câu 35: Cho hàm s
( )
y fx
=
liên tc trên
( )
3
0
2 17f x x dx−=


. Tính
( )
3
0
I f x dx=
.
A.
26I =
. B.
8I =
. C.
9I =
. D.
8I
=
.
Lời giải
Chn A
Ta có
( )
(
)
3 33
3
2
0
0 00
2 2 9 17
f x x dx f x dx xdx I x I
= =− =−=


∫∫
.
Suy ra
26I =
.
II. PHN T LUN:
Câu 36: Tìm nguyên hàm
( )
Fx
ca hàm s
( ) ( )
1 lnfx x x= +
biết
( )
10F =
.
Lời giải
Đặt
( )
2
1
ln
1
2
du dx
ux
x
dv x dx
x
vx
=
=


= +
= +
.
Khi đó,
( ) ( )
22
1
1 ln ln
22
xx
F x x xdx x x x dx
x
 
=+ =+ −+
 
 
∫∫
2 22
ln 1 ln
2 22 4
x xx x
xx dx xx xC
 

=+−+=+−+
 


 
.
Ta có:
( )
22
11 5
1 0 1 ln1 1 0
24 4
F CC

= + −+ = =


.
Vy
( )
22
5
ln
2 44
xx
Fx x x x

= + −+


.
Câu 37: Trong không gian ta đ
( )
Oxyz
, cho mt cu
(
)
2 22
: 2 6 4 20Sx y z x y z
+ + + −=
, mt
phng
( )
: 4 11 0x yz
α
+ +− =
. Lập phương trình mặt phng
( )
P
vuông góc vi mt phng
( )
α
, song song vi vecto
( )
1; 6; 2v =
và tiếp xúc với mt cu
( )
S
.
Lời giải
Ta có:
( )
( )
1; 4;1n
α
=
ĐỀ ÔN TP KIM TRA GIA HC K II TOÁN 12
Page 13
Sưu tm và bin son
Vì mt phng
(
)
P
vuông góc vi mt phng
(
)
α
, song song vi vecto
( )
1; 6; 2
v
=
nên
( )
( )
( )
; 2; 1; 2
P
n nv
α

= =


.
Khi đó
( )
P
có dng:
220xy zd−+ +=
.
Mt cu
( )
S
có: tâm
( )
1; 3; 2 ; 4IR−=
.
(
)
P
tiếp xúc với mt cu
( )
S
nên
( )
( )
( )
( )
2
22
2.1 3 2.2
3
; 4 9 12
21
2 12
d
d
dI P R d
d
−− + +
=
= =⇔+=
=
+− +
.
Vậy có 2 phương trình cần tìm là
2 2 30xy z+ +=
hoc
2 2 21 0xy z−+ =
.
Câu 38: Cho hàm s
( )
y fx=
đo hàm liên tc trên
( )
1;−∞
tha mãn
( )
( )
( ) ( )
2
1, 1;fx x xf x x x
+ + = + +∞
. Tính
( )
2f
.
Lời giải
Vi
( )
1;
x +∞
, ta có:
( )
( )
( )
( )
( )
( )
( )
( )
( )
( )
( )
( )
2
2
2 2 22
11
1
11
1 1 11
x xf x
fx fx xf x
x
fx x xf x x
xx
x x xx
+
+
++ =+⇒+ =⇒+=
++
+ + ++
( )
( )
( )
11
11 1 1 1
xf x
xx
fx f x
xx x x x


+ =⇒=


++ + + +


( )
( )
1
ln 1
1 11
xf x xf x
dx dx x C
x xx

= = ++

+ ++

∫∫
.
Vi
0x =
, ta có:
( )
0. 0
ln 0 1 0
01
f
CC= ++ =
+
. Khi đó,
( )
ln 1
1
xf x
x
x
= +
+
.
Vi
2x
=
, ta có:
( )
(
)
2. 2
3ln 3
ln 2 1 2
21 2
f
f= +⇒ =
+
.
Vy
( )
3ln 3
2
2
f =
.
Câu 39: Tính
/4
0
2 sin
4
3 sin 2
x
I dx
x
π
π



=
.
Lời giải
/4 /4
00
2 sin
sin cos
4
3 sin 2 3 sin 2
x
xx
I dx dx
xx
ππ
π



= =
−−
∫∫
Đặt
( ) ( )
sin cos cos sin sin cost x x dt x x dx x x dx dt= + ⇒= =
( )
2
22
sin cos sin cos 1 sin 2 sin 2 1txxt xx x xt= + ⇒= + =+ =
Đổi cn
0 1; 2
4
x tx x
π
=⇒= = =
Khi đó,
( )
( )( )
( )
( )
2
2 22 2
2
2
1 11 1
1
11 1 12
ln
4 2 24 2 2 4 2
31
dt dt dt t
I dt
t tt t t t
t

−−
= == = −=


−+ + +
−−

∫∫
ĐỀ ÔN TP KIM TRA GIA HC K II TOÁN 12
Page 14
Sưu tm và bin son
( ) ( )
1 11
ln 3 2 2 ln ln 9 6 2
4 34

= −=


.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA GIA HC K II TOÁN 12
Page 1
Sưu tm và biên son
ĐỀ ÔN TP KIM TRA GIA HC K II
MÔN: TOÁN 12 ĐỀ S: 07
I. PHN TRC NGHIM (35 câu – 7,0 điểm)
Câu 1: Trong không gian
Oxyz
cho hai điểm
( )
1; 3; 1A
,
( )
3; 1; 5B
. Ta đ đim
M
tha mãn
3
MA MB
=
 
A.
71
; ;3
33
M



. B.
( )
4; 3;8M
. C.
5 13
; ;1
33
M



. D.
71
; ;3
33
M



.
Câu 2: Cho hàm số
( )
fx
đạo hàm
( )
fx
liên tục trên
[ ]
1; 3
,
( )
13f −=
,
( )
3
1
d 10fxx
=
. Tính
( )
3f
.
A.
( )
3 13f =
. B.
( )
37f =
. C.
( )
37f =
. D.
( )
3 13f =
.
Câu 3:
2
1
1
dx
x
bằng
A.
ln 2
. B.
ln 3
. C.
3
4
. D.
1
2
.
Câu 4: Gi
( )
Fx
là mt nguyên hàm ca hàm s
( )
fx
tùy ý trên
[ ]
;ab
. Trong các mệnh đề sau, mnh
đề nào sai?
A.
( ) ( ) ( )
b
a
f x dx F b F a=
. B.
( )
0
a
a
f x dx =
.
C.
( ) ( )
ba
ab
f x dx f x dx=
∫∫
. D.
( ) (
) (
)
b
a
f x dx F a F b=
.
Câu 5: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A.
sin cos cos
x xx
e xdx e x e xd x=−+
∫∫
. B.
sin cos cos
x xx
e xdx e x e xdx=
∫∫
.
C.
sin cos cos
x xx
e xdx e x e xdx= +
∫∫
. D.
sin cos cos
x xx
e xdx e x e xdx=−−
∫∫
.
Câu 6: Trong không gian
Oxyz
, phương trình mặt phng
( )
α
đi qua gốc ta
và vuông góc vi hai mt
phng
( )
( )
: 70, :321250Pxyz Q x y z+−= + +=
A.
10 15 5 2 0x yz+ + −=
. B.
10 15 5 2 0x yz
+ +=
.
C.
23 0
x yz −=
. D.
23 0x yz+ +=
.
Câu 7: Trong không gian vi h to độ, cho
23u i jk=−+

. To độ ca
u
A.
1; 2; 3
. B.
1; 3; 2
. C.
1; 2; 3

. D.
1; 3; 2
Câu 8: Cho
( )
2
1
3f x dx =
( )
2
5
1f x dx =
. Giá tr ca
( )
5
1
I f x dx=
A.
2
. B.
3
. C.
2
. D.
4
Câu 9: H tt c các nguyên hàm ca hàm s
( )
2
1
fx
x
=
+
A.
1
ln 1
2
xC
. B.
2 ln 1xC
. C.
ln xC
. D.
ln 1xC
Câu 10: Trong không gian
Oxyz
, tìm
m
để phương trình
2 22
422 0x y z x y zm+ ++ + +=
phương
trình mặt cầu
A.
6m >
. B.
6m
. C.
6m
. D.
6m <
.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA GIA HC K II TOÁN 12
Page 2
Sưu tm và biên son
Câu 11: Trong không gian
Oxyz
, cho mặt phẳng
( )
α
có phương trình
2 20xy z++ +=
. Mặt phẳng nào
sau đây song song với mặt phẳng
( )
α
?
A.
( )
: 2 20Qxy z+ −=
. B.
( )
: 2 10Rxy z+ +=
.
C.
( )
: 2 10Sxy z+ + −=
. D.
( )
: 2 20Pxy z−+ −=
.
Câu 12: Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
( )
1;3;5M −−
. Toạ độ hình chiếu vuông góc của điểm
M
trên mặt phẳng
( )
Oxy
A.
( )
3; 2;1
. B.
(
)
1; 3; 0
. C.
( )
1; 3;1
. D.
( )
1; 3; 5
.
Câu 13: Cho hàm s
( )
Fx
là mt nguyên hàm ca hàm s
( )
fx
xác đnh trên
K
. Mệnh đề nào sau đây
sai?
A.
(
)
( )
f x dx F x c= +
.B.
(
)
(
)
( )
f x dx F x
=
. C.
( )
( )
( )
f x dx f x
=
. D.
( )
( )
(
)
fxdx fx
=
.
Câu 14: Cho
1
22
0
x
xe dx ae b= +
,
,ab
.Tính
ab
+
.
A.
. B. 1. C. 0. D.
1
4
.
Câu 15: Cho hàm s
( )
fx
xác đnh trên
K
( )
Fx
là mt nguyên hàm ca hàm s
( )
fx
trên
K
.
Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
( ) ( )
, Fx f x x K
′′
= ∀∈
. B.
( ) ( )
, Fx f x x K= ∀∈
.
C.
( ) (
)
, Fx fx x K
= ∀∈
. D.
( ) ( )
, f x Fx x K
= ∀∈
.
Câu 16: Cho hàm s
()
fx
liên tục trên đoạn
[ ]
0;10
10
0
() 7f x dx =
6
2
() 3
f x dx
=
. Tính
2 10
06
() ()P f x dx f x dx
= +
∫∫
.
A.
4P =
. B.
4P =
. C.
7P =
. D.
10P =
.
Câu 17: Biết
5
2
() 8
f x dx
=
2
5
() 3g x dx
=
. Tính
[ ]
5
2
() 4() 1f x g x dx
−−
.
A.
27
. B.
3
. C.
13
. D.
11
.
Câu 18: Cho các s thc
,ab
và các mệnh đề :
Mệnh đề 1 :
() ()
ba
ab
f x dx f x dx=
∫∫
. Mệnh đề 2 :
2 () 2 ()
ba
ab
f x dx f x dx=
∫∫
.
Mệnh đề 3 :
2
2
() ()
bb
aa
f x dx f x dx

=


∫∫
. Mệnh đề 4 :
() ()
bb
aa
f x dx f u du=
∫∫
.
S mệnh đề đúng trong các mệnh đề trên là :
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
4
.
Câu 19: Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số
( )
sin 6fx x x=
A.
( )
2
sin 6
.
26
xx
f x dx C=++
B.
( )
2
cos 6
.
26
xx
f x dx C=−+
C.
( )
2
sin 6
.
26
xx
f x dx C=−+
D.
( )
2
cos 6
.
26
xx
f x dx C=++
ĐỀ ÔN TP KIM TRA GIA HC K II TOÁN 12
Page 3
Sưu tm và biên son
Câu 20: Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số
( )
2
2
1fx x
x
= −+
A.
( )
2
.
22
xx
f x dx x C= −+ +
B.
( )
2
2
2
.
23
x
f x dx x C
x
= −+ +
C.
( )
2
.
22
xx
f x dx x C= −− +
D.
(
)
2
2
.
2
x
f x dx x C
x
= −− +
Câu 21: H nguyên hàm ca hàm s
( )
43
1
x
fx
e
−+
=
A.
43
1
4
x
eC
−+
+
. B.
43
x
eC
−+
+
. C.
43
1
4
x
eC
−+
−+
. D.
43
1
4
x
eC
+
.
Câu 22: Trong không gian
Oxyz
, một vectơ pháp tuyến ca mt phng
1
2 13
x yz
+ +=
−−
A.
(
)
2; 1; 3
n
=−−
. B.
(
)
3;6;2
n
= −−
. C.
11
; 1;
23
n

=−−


. D.
( )
3;6;2n =−−
.
Câu 23: Trong không gian
Oxyz
, phương trình mặt cu
( )
S
có tâm
( )
1; 0; 2I
, bán kính
3R =
A.
( ) (
)
22
2
1 29x yz +++ =
. B.
( )
( )
22
2
1 29x yz+ ++− =
.
C.
( ) ( )
22
2
1 23x yz +++ =
. D.
( ) ( )
22
2
1 23x yz+ ++− =
.
Câu 24: Cho
( )
2
2
1
12f x xdx+=
. Khi đó
( )
5
2
I f x dx=
bằng:
A.
2
. B.
1
. C.
1
. D.
4
.
Câu 25: Cho hai hàm số liên tục
( )
fx
(
)
gx
, có
( ) ( )
,Fx Gx
lần lượt là nguyên hàm của
( ) ( )
,f x gx
. Xét các mệnh đề sau:
( )
I
.
( )
( )
Fx Gx+
là một nguyên hàm của
(
)
fx
+
( )
gx
.
( )
II
.
( )
.kF x
là một nguyên hàm của
( )
.kf x
, với
{ }
\0k
.
( )
III
.
( )
( )
.Fx Gx
là một nguyên hàm của
( )
fx
.
( )
gx
.
Các mệnh đề đúng là
A.
( )
II
( )
III
. B.
( )
I
( )
III
. C. Cả 3 mệnh đề. D.
( )
I
( )
II
.
Câu 26: Cho hàm số
( )
fx
liên tục trên
R
( )
2
3
2
1
1
2
1
xf x
dx
x
+
=
+
. Tính
( )
10
2
fx
I dx
x
=
A.
1
. B.
2
. C.
4
. D.
1
2
.
Câu 27: H tt c các nguyên hàm ca hàm s
32
31fx x x
A.
4
3
32 .
4
x
x xC

B.
43
.x x xC 
C.
4
3
.
4
x
x xC 
D.
4
32
2.
4
x
xxC 
Câu 28: Trong không gian
Oxyz
, cho ba đim
3; 2; 2 , 3; 2; 0 , 0; 2; 1 .A BC
Phương trình mặt phng
ABC
A.
2 3 6 12 0xyz
B.
236 0xyz
C.
2 3 6 12 0xyz
D.
2 3 6 12 0xyz
Câu 29: Cho hàm s
( )
fx
có đạo hàm trên đoạn
[ ]
1; 2 ,
( )
11f =
( )
2 2.f =
Tính
( )
2
1
I f x dx
=
A.
B.
C.
2.
D.
3.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA GIA HC K II TOÁN 12
Page 4
Sưu tm và biên son
Câu 30: Trong không gian
Oxyz
, cho hai mt phng
( ) ( )
:2240;:2250.P xy z Q xy z+ = + +=
Khong cách gia hai mt phng
(
)
P
( )
Q
bng
A.
9
. B.
1
. C.
1
3
. D.
3
.
Câu 31: Tìm h nguyên hàm ca hàm s
( )
.
fx x=
A.
dxx x x C= +
. B.
dxx x C= +
. C.
2
d
3
xx x x C= +
. D.
3
d
2
xx x x C= +
.
Câu 32: Chn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A.
2
1
d tan
cos
x xC
x
= +
. B.
2
1
d tan
cos
x xC
x
=−+
C.
2
1
d tan
sin
x xC
x
= +
. D.
2
1
d cot
sin
x xC
x
= +
.
Câu 33: Biết
( )
ln x
Fx
x
=
là mt nguyên hàm ca hàm s
()fx
trên khong
(
)
0;
+∞
. Giá tr
1
1
2 ( )d
e
I fx x
e

=


bằng:
A.
2
13
.
I
ee
= +
B.
2
13
.I
ee
=
C.
3
1.I
e
=
D.
2
1
1.Ie
e
=−−
Câu 34: Cho hàm s
( )
y fx=
liên tc trên đon
[ ]
;
ab
. Gi
D
là hình phẳng gii hn bi đ th hàm s
(
)
y fx=
, trục hoành và hai đường thng
( )
,x ax ba b= = <
. Th tích khi tròn xoay to thành
khi quay
D
quanh trục hoành được tính theo công thc
A.
( )
2
b
a
V f x dx
π
=
. B.
(
)
22
b
a
V f x dx
π
=
. C.
( )
2
b
a
V f x dx=
. D.
( )
b
a
V f x dx
π
=
.
Câu 35: Cho hàm s
( )
3
fx x=
có mt nguyên hàm là
( )
Fx
. Khẳng định nào sau đây đúng
A.
( ) ( )
2 08
FF−=
. B.
( )
( )
2 04FF−=
. C.
(
)
(
)
2 01FF
−=
. D.
( ) (
)
2 0 16FF
−=
.
II- PHN T LUN
Câu 36: Tìm h nguyên hàm ca hàm s
( )
ln 2x
fx
x
=
Câu 37: Cho một hình nón đỉnh
có chiu cao bằng 8cm, bán kính đáy bằng 6cm. Cắt hình nón đã cho
bi mt mt phng song song vi mt phng chứa đáy được một hình nón
( )
N
đỉnh
S
có đường
sinh bng 4cm. Tính th tích ca khi nón
( )
N
.
Câu 38: Cho hàm s
( )
y fx=
tha mãn các điu kin
( ) ( )
1 3, 0, 0f fx x= ∀>
( )
( ) ( )
( )
2
2
22
1.' 1x f x fx x+=


vi mi
0x >
. Tính
( )
2f
Câu 39: Tính tích phân
6
2
4
1
d
43
x
xx−+
---------- HT ----------
ĐỀ ÔN TP KIM TRA GIA HC K II TOÁN 12
Page 5
Sưu tm và biên son
NG DN GII CHI TIT
Câu 1: Trong không gian
Oxyz
cho hai điểm
(
)
1; 3; 1A
,
(
)
3; 1; 5B
. Ta đ đim
M
tha mãn
3MA MB=
 
A.
71
; ;3
33
M



. B.
( )
4; 3;8M
. C.
5 13
; ;1
33
M



. D.
71
; ;3
33
M



.
Lời giải
Gi
( )
( )
(
)
1;3;1
;;
3 ; 1 ;5
MA a b c
M abc
MB a b c
= −−
= −−


.
Theo gi thiết
( )
( )
(
)
( )
1 33
28 4
3 3 3 1 2 6 3 4; 3; 8
2 16 8
1 35
aa
aa
MA MB b b b b M
cc
cc
−=
= =


= = −− = =


= =
−− =

 
.
Chọn đáp án B.
Câu 2: Cho hàm số
( )
fx
đạo hàm
( )
fx
liên tục trên
[ ]
1; 3
,
( )
13f −=
,
( )
3
1
d 10fxx
=
. Tính
( )
3f
.
A.
( )
3 13f =
. B.
( )
37f =
. C.
( )
37f =
. D.
(
)
3 13
f =
.
Lời giải
Ta có
( ) ( ) ( ) ( )
3
3
1
1
10 10 3 1 10df x x fx f f
= = −=
.
( ) ( )
3 10 1 10 3 13ff = + = +=
.
Chọn đáp án A.
Câu 3:
2
1
1
dx
x
bằng
A.
ln 2
. B.
ln 3
. C.
3
4
. D.
1
2
.
Lời giải
Ta có
2
2
1
1
1
ln ln 2 ln1 ln 2d
xx
x
= = −=
.
Chọn đáp án A.
Câu 4: Gi
( )
Fx
là mt nguyên hàm ca hàm s
( )
fx
tùy ý trên
[ ]
;ab
. Trong các mệnh đề sau, mnh
đề nào sai?
A.
(
) ( ) (
)
b
a
f x dx F b F a
=
. B.
( )
0
a
a
f x dx =
.
C.
( ) ( )
ba
ab
f x dx f x dx=
∫∫
. D.
(
) ( ) ( )
b
a
f x dx F a F b=
.
Lời giải
Theo định nghĩa tích phân có
( ) ( ) ( )
b
a
f x dx F b F a=
.
Câu 5: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
ĐỀ ÔN TP KIM TRA GIA HC K II TOÁN 12
Page 6
Sưu tm và biên son
A.
sin cos cos
x xx
e xdx e x e xd x=−+
∫∫
. B.
sin cos cos
x xx
e xdx e x e xdx=
∫∫
.
C.
sin cos cos
x xx
e xdx e x e xdx
= +
∫∫
. D.
sin cos cos
x xx
e xdx e x e xdx=−−
∫∫
.
Lời giải
Đặt
sin cos
xx
u e du e dx
dv xdx v x

= =

= =

.
Khi đó
sin cos cos
x xx
e xdx e x e xd x=−+
∫∫
.
Câu 6: Trong không gian
Oxyz
, phương trình mặt phng
( )
α
đi qua gốc ta
và vuông góc vi hai mt
phng
(
) ( )
: 70, :321250
Pxyz Q x y z+−= + +=
A.
10 15 5 2 0x yz+ + −=
. B.
10 15 5 2 0
x yz
+ +=
.
C.
23 0x yz
−=
. D.
23 0x yz+ +=
.
Lời giải
Gi
1
n

,
2
n

,
3
n

lần lượt là véctơ pháp tuyến ca
( )
P
,
( )
Q
,
( )
α
.
Theo bài ra ta có
( )
1
1; 1;1n =

,
( )
2
3; 2; 12n =

( )
31
3 12
32
, 10;15;5
nn
n nn
nn

⇒= =


 
 
Phương trình mặt phng
(
)
α
là:
10 15 5 0 2 3 0x y z x yz+ + = + +=
.
Câu 7: Trong không gian vi h to độ, cho
23u i jk=−+

. To độ ca
u
A.
1; 2; 3
. B.
1; 3; 2
. C.
1; 2; 3
. D.
1; 3; 2
Lời giải
Ta có
(
)
( )
(
)
1;0;0
0;1; 0
0;0;1
i
j
k
=
=
=
.
Nên
( )
(
) (
) (
)
2 3 1;0; 0 2 0;1;0 3 0;0;1 1; 2; 3u i jk
=+−= + =

.
Câu 8: Cho
( )
2
1
3f x dx =
( )
2
5
1f x dx =
. Giá tr ca
(
)
5
1
I f x dx
=
A.
2
. B.
3
. C.
2
. D.
4
Lời giải
( ) ( ) ( )
525
11 2
31 2I f x dx f x dx f x dx= = + =−=
∫∫
.
Câu 9: H tt c các nguyên hàm ca hàm s
( )
2
1
fx
x
=
+
A.
1
ln 1
2
xC
. B.
2 ln 1xC
. C.
ln xC
. D.
ln 1xC
Lời giải
Áp dng
2
2ln 1
1
dx x C
x
= ++
+
.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA GIA HC K II TOÁN 12
Page 7
Sưu tm và biên son
Câu 10: Trong không gian
Oxyz
, tìm
m
để phương trình
2 22
422 0x y z x y zm+ ++ + +=
phương
trình mặt cầu
A.
6m >
. B.
6m
. C.
6
m
. D.
6
m <
.
Lời giải
Ta có phương trình tổng quát ca mt cầu tâm
( )
;;
I abc
như sau:
2 22
2 2 2 0.x y z ax by cz d+ + +=
24 2
22 1
22 1
aa
bb
cc
dm dm
−= =


−= =

⇒⇔

−= =


= =

.
Để phương trình đã cho là phương trình mặt cầu thì
222
0 411 0 6abcd m m
+ + > ++− > <
.
Câu 11: Trong không gian
Oxyz
, cho mặt phẳng
(
)
α
có phương trình
2 20xy z++ +=
. Mặt phẳng nào
sau đây song song với mặt phẳng
(
)
α
?
A.
( )
: 2 20Qxy z+ −=
. B.
( )
: 2 10Rxy z+ +=
.
C.
( )
: 2 10Sxy z+ + −=
. D.
( )
: 2 20Pxy z−+ −=
.
Lời giải
Xét hai mt phng
( )
α
và mt phng
( )
S
ta có:
112 2
112 1
==≠⇒
( )
( )
S
α
.
Câu 12: Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
(
)
1;3;5M −−
. Toạ độ hình chiếu vuông góc của điểm
M
trên mặt phẳng
( )
Oxy
A.
( )
3; 2;1
. B.
(
)
1; 3; 0
. C.
( )
1; 3;1
. D.
( )
1; 3; 5
.
Lời giải
Ta có: To độ hình chiếu vuông góc của điểm
( )
0 00
;;Mx yz
trên mặt phẳng
( )
Oxy
:
( )
100
; ;0M xy
. Từ đó suy ra to độ hình chiếu vuông góc ca đim
( )
1; 3; 5M
trên mặt
phẳng
( )
Oxy
( )
1; 3; 0
.
Câu 13: Cho hàm s
( )
Fx
là mt nguyên hàm ca hàm s
( )
fx
xác đnh trên
K
. Mệnh đề nào sau đây
sai?
A.
( ) ( )
f x dx F x c= +
. B.
( )
( )
( )
f x dx F x
=
.
C.
( )
( )
( )
f x dx f x
=
. D.
( )
( )
( )
fxdx fx
=
.
Lời giải
( )
(
)
( )
( )
( ) ( )
fxdx Fx C Fx fx
= += =
, suy ra C sai.
Câu 14: Cho
1
22
0
x
xe dx ae b= +
,
,ab
.Tính
ab+
.
A.
. B. 1. C. 0. D.
1
4
.
Lời giải
ĐỀ ÔN TP KIM TRA GIA HC K II TOÁN 12
Page 8
Sưu tm và biên son
Đặt
2
2
1
2
x
x
du dx
ux
ve
dv e dx
=
=

=
=
Suy ra
11
11
22 2
2 22 2 2
00
00
1 1 1 11 1
2 2 24 24 444
x xx x
ee e
xe dx xe e dx e e= = = += +
∫∫
Suy ra
11 1
,
44 2
a b ab= = +=
.
Câu 15: Cho hàm s
( )
fx
xác đnh trên
K
( )
Fx
là mt nguyên hàm ca hàm s
(
)
fx
trên
K
.
Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
( ) ( )
, Fx f x x K
′′
= ∀∈
. B.
( ) ( )
, Fx f x x K= ∀∈
.
C.
( ) ( )
,
Fx fx x K
= ∀∈
. D.
( ) ( )
, f x Fx x K
= ∀∈
.
Lời giải
Theo định nghĩa nguyên hàm ta có
(
)
( )
, Fx fx x K
= ∀∈
.
Câu 16: Cho hàm s
()fx
liên tục trên đoạn
[ ]
0;10
10
0
() 7f x dx =
6
2
() 3
f x dx =
. Tính
2 10
06
() ()P f x dx f x dx= +
∫∫
.
A.
4
P
=
. B.
4P =
. C.
7P
=
. D.
10
P
=
.
Lời giải
Ta có:
2 6 10 10
026 0
() () () ()f x dx f x dx f x dx f x dx++ =
∫∫
2 10 10 6
06 02
() () () () 7 3 4.f x dx f x dx f x dx f x dx + = =−=
∫∫∫∫
Câu 17: Biết
5
2
() 8f x dx
=
2
5
() 3
g x dx
=
. Tính
[ ]
5
2
() 4() 1f x g x dx
−−
.
A.
27
. B.
3
. C.
13
. D.
11
.
Lời giải
Ta có:
[ ]
5 52
5
2
2 25
( ) 4 ( ) 1 ( ) 4 ( ) | 8 4.3 (5 2) 13f x g x dx f x dx g x dx x
−−
= + =+ −+=
∫∫
.
Câu 18: Cho các s thc
,ab
và các mệnh đề :
Mệnh đề 1 :
() ()
ba
ab
f x dx f x dx=
∫∫
. Mệnh đề 2 :
2 () 2 ()
ba
ab
f x dx f x dx=
∫∫
.
Mệnh đề 3 :
2
2
() ()
bb
aa
f x dx f x dx

=


∫∫
. Mệnh đề 4 :
() ()
bb
aa
f x dx f u du=
∫∫
.
S mệnh đề đúng trong các mệnh đề trên là :
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
4
.
Lời giải
Các mệnh đề đúng là mệnh đề 1 và mệnh đề 4.
Câu 19: Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số
( )
sin 6fx x x=
ĐỀ ÔN TP KIM TRA GIA HC K II TOÁN 12
Page 9
Sưu tm và biên son
A.
( )
2
sin 6
.
26
xx
f x dx C=++
B.
( )
2
cos 6
.
26
xx
f x dx C=−+
C.
( )
2
sin 6
.
26
xx
f x dx C
=−+
D.
( )
2
cos 6
.
26
xx
f x dx C=++
Lời giải
Ta có
( ) ( )
2
1 cos 6
. sin 6 . 6 .
6 26
xx
f x dx x dx x d x C= =++
∫∫
Câu 20: Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số
( )
2
2
1fx x
x
= −+
A.
(
)
2
.
22
xx
f x dx x C= −+ +
B.
( )
2
2
2
.
23
x
f x dx x C
x
= −+ +
C.
( )
2
.
22
xx
f x dx x C= −− +
D.
( )
2
2
.
2
x
f x dx x C
x
= −− +
Lời giải
Ta có
( ) ( )
2
2
2
12 .
2
x
f x dx x dx x dx x C
x
= + = −− +
∫∫
Câu 21: H nguyên hàm ca hàm s
( )
43
1
x
fx
e
−+
=
A.
43
1
4
x
eC
−+
+
. B.
43x
eC
−+
+
. C.
43
1
4
x
eC
−+
−+
. D.
43
1
4
x
eC
+
.
Lời giải
Ta có:
(
)
43 43 43
43
111
43
44
xx x
x
dx e dx e d x e C
e
−−
−+
= = −= +
∫∫
.
Câu 22: Trong không gian
Oxyz
, một vectơ pháp tuyến ca mt phng
1
2 13
x yz
+ +=
−−
A.
( )
2; 1; 3n =−−
. B.
(
)
3;6;2
n = −−
.
C.
11
; 1;
23
n

=−−


. D.
( )
3;6;2n =−−
.
Lời giải
Một vectơ pháp tuyến ca mt phng
1
2 13
x yz
+ +=
−−
11
; 1; .
23
n

=−−


Câu 23: Trong không gian
Oxyz
, phương trình mặt cu
( )
S
có tâm
( )
1; 0; 2I
, bán kính
3R =
A.
(
) ( )
22
2
1 29x yz +++ =
. B.
(
) ( )
22
2
1 29x yz+ ++− =
.
C.
( ) ( )
22
2
1 23
x yz + ++ =
. D.
( ) ( )
22
2
1 23x yz+ ++− =
.
Lời giải
Phương trình mặt cu
( )
S
có tâm
( )
1; 0; 2I
, bán kính
3R =
( ) ( )
22
2
1 2 9.x yz +++ =
Câu 24: Cho
( )
2
2
1
12f x xdx+=
. Khi đó
( )
5
2
I f x dx=
bằng:
A.
2
. B.
1
. C.
1
. D.
4
.
Lời giải
ĐỀ ÔN TP KIM TRA GIA HC K II TOÁN 12
Page 10
Sưu tm và biên son
Đặt
2
12
2
dt
t x dt xdx xdx= +⇒ = =
. Đổi cận:
12
25
xt
xt
=⇒=
= ⇒=
.
Suy ra:
(
)
2
2
1
12
f x xdx+=
(
)
5
2
1
2
2
f t dt =
( )
5
2
4f t dt =
Vậy
( )
5
2
4
I f x dx= =
.
Câu 25: Cho hai hàm số liên tục
( )
fx
( )
gx
, có
( ) ( )
,Fx Gx
lần lượt là nguyên hàm của
( ) ( )
,f x gx
. Xét các mệnh đề sau:
( )
I
.
( ) (
)
Fx Gx+
là một nguyên hàm của
( )
fx
+
( )
gx
.
(
)
II
.
( )
.
kF x
là một nguyên hàm của
( )
.
kf x
, với
{ }
\0k
.
( )
III
.
( ) ( )
.
Fx Gx
là một nguyên hàm của
( )
fx
.
( )
gx
.
Các mệnh đề đúng
A.
( )
II
( )
III
. B.
( )
I
(
)
III
. C. Cả 3 mệnh đề. D.
( )
I
( )
II
.
Lời giải
Tính cht
(
)
I
( )
II
đúng.
Câu 26: Cho hàm số
( )
fx
liên tục trên
R
( )
2
3
2
1
1
2
1
xf x
dx
x
+
=
+
. Tính
( )
10
2
fx
I dx
x
=
A.
1
. B.
2
. C.
4
. D.
1
2
.
Lời giải
Đặt
2
12
2
dt
t x dt xdx xdx= +⇒ = =
. Đổi cận:
12
3 10
xt
xt
=⇒=
=⇒=
.
Suy ra:
( )
2
3
2
1
1
2
1
fx
xdx
x
+
=
+
( )
10
2
1
2
2
ft
dt
t
=
( )
10
2
4
ft
dt
t
=
Vậy
(
)
10
2
4
fx
I dx
x
= =
.
Câu 27: H tt c các nguyên hàm ca hàm s
32
31fx x x
A.
4
3
32 .
4
x
x xC 
B.
43
.x x xC 
C.
4
3
.
4
x
x xC 
D.
4
32
2.
4
x
xxC 
Lời giải
4
32 3
31 .
4
x
x x dx x x C 
Câu 28: Trong không gian
Oxyz
, cho ba đim
3; 2; 2 , 3; 2; 0 , 0; 2; 1 .A BC
Phương trình mặt phng
ABC
A.
2 3 6 12 0xyz
B.
236 0xyz
C.
2 3 6 12 0xyz
D.
2 3 6 12 0xyz
Lời giải
ĐỀ ÔN TP KIM TRA GIA HC K II TOÁN 12
Page 11
Sưu tm và biên son
Ta
0; 4; 2 ; 3; 0; 1
AB BC 
 
Vectơ ch phương của mt phng
ABC
; 4; 6; 12n AB BC




 
Phương trình mt phng
ABC
4 3 6 2 12 2 0
4 6 12 0
236 0
xy z
xy z
xyz



Câu 29: Cho hàm s
fx
có đạo hàm trên đoạn
1; 2 ,
11f
2 2.f
Tính
2
1
I f x dx
A.
B.
C.
2.
D.
3.
Lời giải
2
2
1
1
2 1 1.I f x dx f x f f

Câu 30: Trong không gian
Oxyz
, cho hai mt phng
( ) ( )
:2240;:2250.P xy z Q xy z+ = + +=
Khong cách gia hai mt phng
( )
P
( )
Q
bng
A.
9
. B.
1
. C.
1
3
. D.
3
.
Lời giải
Ta có
( ) ( )
2;0; 0MP
( ) ( )
21 25
2 12 4
PQ
−−
==≠⇒
−−
.
Vy
( ) ( )
( )
( )
( )
( ) ( )
22
2
2.2 0 2.0 5
1
,, .
3
21 2
d P Q dM Q
+− +
= = =
+ +−
Câu 31: Tìm h nguyên hàm ca hàm s
( )
.fx x=
A.
dxx x x C
= +
. B.
dxx x C
= +
.
C.
2
d
3
xx x x C= +
. D.
3
d
2
xx x x C= +
.
Lời giải
Ta có vi
0x >
thì
113
1
2 22
1 22
dd
1
33
1
2
xxxx xCxCxxC
+
= = += += +
+
∫∫
Câu 32: Chn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A.
2
1
d tan
cos
x xC
x
= +
. B.
2
1
d tan
cos
x xC
x
=−+
C.
2
1
d tan
sin
x xC
x
= +
. D.
2
1
d cot
sin
x xC
x
= +
.
Lời giải
Ta có:
2
1
d cot
sin
x xC
x
=−+
. Nên C, D sai. Vì:
2
1
d tan
cos
x xC
x
= +
. Nên A đúng.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA GIA HC K II TOÁN 12
Page 12
Sưu tm và biên son
Câu 33: Biết
( )
ln x
Fx
x
=
là mt nguyên hàm ca hàm s
()fx
trên khong
(
)
0; +∞
. Giá tr
1
1
2 ( )d
e
I fx x
e

=


bằng:
A.
2
13
.I
ee
= +
B.
2
13
.I
ee
=
C.
3
1.I
e
=
D.
2
1
1.Ie
e
=−−
Lời giải
Ta có:
( )
1
1
1
ln ln ln1 1
d ()
1
e
e
e
xe
f x x Fx
xe e

= = =−=


. :
1
1
1 11
d1
e
e
xe
x
e e ee e

= =−=


.
:
1 11
11
2 ()d d 2 ()d
e ee
I fx x x fx x
ee

=−=


∫∫
. Nên :
11 3
1 2. 1 .
2
I
ee
=−− =
Câu 34: Cho hàm s
( )
y fx=
liên tc trên đon
[
]
;ab
. Gi
D
là hình phẳng gii hn bi đ th hàm s
( )
y fx=
, trục hoành và hai đường thng
( )
,x ax ba b= = <
. Th tích khi tròn xoay to thành
khi quay
D
quanh trục hoành được tính theo công thc
A.
( )
2
b
a
V f x dx
π
=
. B.
( )
22
b
a
V f x dx
π
=
. C.
( )
2
b
a
V f x dx=
. D.
( )
b
a
V f x dx
π
=
.
Lời giải
Câu 35: Cho hàm s
( )
3
fx x=
có mt nguyên hàm là
( )
Fx
. Khẳng định nào sau đây đúng
A.
( ) (
)
2 08FF
−=
. B.
( ) ( )
2 04FF−=
. C.
( ) ( )
2 01FF−=
. D.
( ) ( )
2 0 16FF−=
.
Lời giải
Ta có:
( ) ( ) ( )
22
4
3
00
2
20 4
0
4
x
F F f x dx x dx−= = ==
∫∫
II. PHN T LUN
Câu 36: Tìm h nguyên hàm ca hàm s
( )
ln 2
x
fx
x
=
Li giải
(
) ( )
2
ln 2 ln 2
ln 2 ln 2
2
xx
f x dx dx xd x C
x
= = = +
∫∫∫
.
Câu 37: Cho một hình nón đỉnh
có chiu cao bằng 8cm, bán kính đáy bằng 6cm. Cắt hình nón đã cho
bi mt mt phng song song vi mt phng chứa đáy được một hình nón
( )
N
đỉnh
S
có đường
sinh bng 4cm. Tính th tích ca khi nón
( )
N
.
Lời giải
ĐỀ ÔN TP KIM TRA GIA HC K II TOÁN 12
Page 13
Sưu tm và biên son
Gi s ta kí hiệu các điểm như hình vẽ.
Ta có
22
10cm
SA SH HA= +=
.
Ta li có
SAH
đồng dng vi
SMI
Nên
.
.
SM
SI SH
SI MI SM
SA
SM
SH AH SA
MI AH
SA
=
= =
=
Hay
4 16
8.
10 5
4 12
6.
10 5
SI
MI
= =
= =
.
Th tích khi nón
( )
N
bng
( )
2
23
1 1 12 16 768
. . . cm
3 3 5 5 125
N
V MI SI
π
ππ

= = =


Câu 38: Cho hàm s
( )
y fx=
tha mãn các điu kin
( ) (
)
1 3, 0, 0
f fx x= ∀>
( )
( ) ( )
( )
2
2
22
1.' 1x f x fx x+=


vi mi
0x >
. Tính
(
)
2f
Lời giải
Ta có:
( )
( ) ( )
( )
2
2
22
1.' 1x f x fx x+=


(
)
( )
( )
( )
( )
22
22 2 2
2
2
''
1 11
.
1
1
fx fx
xx
x
fx fx
x
x
x
−−
⇔=⇔=
 
+
 
+


( )
(
)
( )
22
2
'
11
1.
1
11
1
fx
dx dx
x
fx
x
x
C
fx
x
x

⇔=




+


−−
⇔=+
+
∫∫
Do
( ) ( )
2
2
1 66
13
6 61
x
f C fx
xx
+
=⇒= =
−+
Vy
( )
30
2
7
f =
.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA GIA HC K II TOÁN 12
Page 14
Sưu tm và biên son
Câu 39: Tính tích phân
6
2
4
1
d
43
x
xx−+
Lời giải
( )
66
6
2
4
44
1 11 1 1
d d ln 3 ln 1
43 2 3 1 2
x xx x
xx x x

= = −−

−+

∫∫
( )
11
ln 3 ln 5 ln 3 ln 3 ln 5.
22
= −+ =
ĐỀ ÔN TP KIM TRA GIA HC K II TOÁN 12
Page 1
Sưu tm và biên son
ĐỀ ÔN TP KIM TRA GIA HC K II
MÔN: TOÁN 12 ĐỀ S: 08
I. PHN TRC NGHIM (35 câu – 7,0 điểm)
Câu 1: Cho
( )
1; 2; 3A
,
( )
2; 4;1
B
. Vec tơ

AB
có tọa độ
A.
( )
3; 6; 4
. B.
( )
1; 6; 4
. C.
( )
3; 2; 2−−
. D.
( )
3; 2; 2
.
Câu 2: Cho các vec tơ
23=++

ai j k
,
( )
2; 4;1=
b
,
( )
cos ,

ab
bng
A.
34
14
. B.
36
14
. C.
36
14
. D.
32
14
.
Câu 3: Mt cu
( )
2 22
: 2 4 6 11 0+ + −=Sx y z x y z
có tâm và bán kính là
A.
(
)
1; 2; 3 , 2.
=IR
B.
( )
1; 2; 3 , 5.
=
IR
C.
( )
1;2;3, 2.−− =IR
D.
( )
1;2;3, 5.−− =IR
Câu 4: Cho 3 điểm
(
) ( ) ( )
1; 2; 0 , 1; ;1 , 0; 5; .A B nC m−−
Xác đnh
,nm
để
(
)
0;1; 1G
là trng tâm ca
tam giác ABC.
A.
1, 4nm= =
. B.
0, 4
nm
= =
. C.
0, 2nm= =
. D.
1, 4nm=−=
.
Câu 5: Cho 3 điểm
( ) ( ) ( )
1; 2; 0 , 1; 0;1 , 0; 2;0 .ABC−−
m ta đ điểm D sao cho ABCD hình nh
hành.
A.
( )
8; 4; 3D
. B.
( )
2;0; 1D
. C.
( )
2;0; 2D
. D.
( )
2;0;1D
.
Câu 6: Cho
( )
1;2;3A
;
( )
1;4; 1
B −−
. Phương trình mặt cầu có đường kính
AB
là:
A.
( ) (
)
22
2
3 1 24xy z+ +− =
. B.
( ) ( )
22
2
3 16xy z+ +− =
.
C.
( ) ( )
22
2
3 16xy z++ ++ =
. D.
( ) ( )
22
2
3 1 24xy z++ ++ =
.
Câu 7: Cho
( )
1;0;1A
;
( )
0;2; 2B
;
( )
1;3;0C
. Phương trình mặt cầu đi qua
,,
ABC
và gc ta đ
O
là:
A.
( ) ( )
22
2
3 1 10xy z+ +− =
. B.
( ) ( )
22
2
125x yz++ +=
.
C.
(
)
( )
22
2
3 1 10
xy z++ ++ =
. D.
( )
( )
22
2
125x yz+ + +=
.
Câu 8: Cho
( )
3;0;0A
,
( )
0;6;0B
,
( )
0;0;9C
. Tọa độ trc tâm
H
ca tam giác
ABC
A.
H(8; 4;3)
. B.
H(2;1;1)
. C.
H( 1; 2; 3)−−
. D.
108 54 36
;;
49 49 49
H



.
Câu 9: Cho
A(1; 2 ; 3)
và mt phng
(P) : 3x 4y 2z 4 0+ + +=
. Tính khong cách
d
t điểm
A
đến
mt phng
(P)
.
A.
21
29
d =
. B.
9
29
d =
. C.
5
29
d =
. D.
5
29
d =
.
Câu 10: Cho ba điểm
( )
0; 2;1A
,
( )
3; 0;1B
,
( )
1;0;0C
. Phương trình mặt phng
( )
ABC
A.
2 3 4 20xyz +=
. B.
4 6 8 20xyz+ +=
. C.
2 3 4 20xyz+ −=
. D.
23420xyz −=
.
Câu 11: Mt phng
( )
P
đi qua điểm
( )
1; 2; 0M
và có
( )
VTPT 4;0; 5n =
có phương trình là
A.
4 5 40xy +=
. B.
4 5 90xy +=
. C.
4 5 40xz −=
. D.
4 5 40xy −=
.
Câu 12: Hai mt phng
( )
:3 2 1 0x yz
α
+ +=
( )
:3 11 1 0xy z
α
+ + −=
A. Trùng nhau. B. Vuông góc với nhau.
C. Song song với nhau. D. Cắt nhau nhưng không vuông góc với nhau.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA GIA HC K II TOÁN 12
Page 2
Sưu tm và biên son
Câu 13: Mt phng
( )
P
tiếp xúc vi mt cu
( ) ( ) ( ) ( )
222
: 1 3 2 49Sx y z ++ +− =
ti đim
( )
7; 1;5M
có phương trình là
A.
6 2 3 55 0x yz
+ +−=
. B.
6 2 3 55 0x yz+ ++=
.
C.
3 22 0xyz
++− =
. D.
3 22 0xyz
+++ =
.
Câu 14: Phương trình mt phng
()P
đi qua giao tuyến ca hai mt phng:
10,33230yz x y z+= + =
và đi qua điểm
(3; 2;1)
M
là:
A.
6 2 3 55 0xyz
+ +−=
. B.
3 4 5 40xyz+ +=
. C.
3 80xz−−=
. D.
3 4 5 40xyz
+ + +=
.
Câu 15: Phương trình mặt phng
()
Q
đi qua
(1; 2;3)B
, vuông góc vi
( ): 1 0mp P x y z + −=
và song
song vi
Oy
.
A.
( ): 2 0Qxz−+=
B.
( ): 4 0Qxz+−=
C.
( ):2 1 0Q xz+=
. D.
( ): 2 7 0Qx z+ −=
.
Câu 16: Phương trình mặt phng
()
P
đi qua
(0; 23;3), (11; 1; 3)AB
−−
tiếp xúc vi mt cu
222
( ) :( 1) ( 3) ( 2) 49
Sx y z
++ +− =
là:
A.
6 2 3 55 0
xyz+ −−=
. B.
6 2 3 55 0x yz+ +−=
.
C.
3 22 0xyz++− =
. D.
3 22 0zyz+++ =
.
Câu 17: Tính tích phân
1
21
0
x
I e dx
=
A.
2
1e
e
+
. B.
2
1
2
e
e
. C.
2
1
e
e
. D.
1e
e
.
Câu 18: Tính tích phân
14
2
14
I x x dx
=
A.
5488
3
. B.
5489
3
. C.
5489
. D.
5488
.
Câu 19: Tìm
cos3 .cosI x xdx=
được kết quả
A.
1
cos3 .cos
3
I x xC= +
. B.
11
sin 4 sin 2
84
I x xC=++
.
C.
11
sin 4 sin 2
84
I x xC=−++
. D.
11
sin 4 sin 2
42
I x xC=++
.
Câu 20: Giá tr ca
( )
2017
4
3x
x
I x ed=
là:
A.
2017
2013e
. B.
2017
2013e
. C.
2017
2017e
. D.
2017
2015e
.
Câu 21: Cho
2
2
0
4xI xd=
2sin , ;
22
x tt
ππ

= ∈−


. Chn khẳng định sai trong các khẳng định dưới
đây:
A.
I
π
=
. B.
2
0
2 os dI c tt
π
=
. C.
( )
2
0
2 1 os2 dI c tt
π
= +
. D.
2
2
0
4 os dI c tt
π
=
.
Câu 22: Tính
2017
0
.cos( )
x
L e x dx
π
=
A.
( )
2017
1
1
2
Le
π
=−+
. B.
2017
1Le
π
=−−
. C.
2017
1Le
π
=−+
. D.
( )
2017
1
1
2
Le
π
=
.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA GIA HC K II TOÁN 12
Page 3
Sưu tm và biên son
Câu 23: Cho
( )
1
0
2
f x dx =
. Tính
( )
4
0
sin 2 cos 2f x xdx
π
A.
2
I
=
. B.
1I
=
. C.
I
π
=
. D.
0.5I =
.
Câu 24: Cho
2
9
0
sin
I x dx a b
π
π
= = +
. Biết vi
,ab
là các s hu t. Tính giá tr ca
?
ab =
A.
9
ab =
. B.
1ab =
. C.
3
ab =
. D.
1ab =
.
Câu 25: Din tích
S
b giới hn bi các đưng
(
)
, 0, , ,y f x y x ax ca c= = = = <
abc
<<
(hình v)
là:
A.
( )
c
a
S f x dx=
. B.
(
) ( )
bc
ab
S f x dx f x dx=
∫∫
.
C.
( ) ( )
ac
bb
S f x dx f x dx= +
∫∫
. D.
( ) ( )
bc
ab
S f x dx f x dx= +
∫∫
.
Câu 26: Tính th tích
V
ca khối tròn xoay được tạo thành khi quay hình phẳng giới hn bi các đưng
( )
y fx=
,
0y =
,
3
x =
,
4
x =
quanh trục hoành.
A.
( )
4
2
3
dV f xx=
. B.
( )
4
3
d
V fx x=
. C.
( )
4
2
3
dV f xx
π
=
. D.
( )
4
3
d
V fx x
π
=
.
Câu 27: Mt ô tô bt đu chuyn đng nhanh dn đu vi vn tc
( ) ( )
1
7/
v t tm s=
. Đi đưc
( )
5 s
, ngưi
lái xe phát hiện chướng ngi vt và phanh gấp, ô tô tiếp tc chuyển động chm dần đều vi gia
tc là
( )
2
70 /a ms=
. Tính quãng đường
S
t lúc ô tô bt đu chuyển bánh cho đến khi dừng
hn.
A.
385
4
Sm=
. B.
175
2
Sm=
. C.
35Sm=
. D.
105Sm=
.
Câu 28: Tính diện tích ca hình phẳng giới hạn bởi các đường sau
32
3yx x x=−+
2
2yx x=
.
A.
37
12
. B.
12
37
. C.
9
4
. D.
139
45
.
Câu 29: Tính th tích
ca phn vt th gii hạn bởi hai mặt phng
1, 3xx= =
; biết rng vi trc
Ox
ti điểm có hoành độ
x
(
13x≤≤
) thì đưc thiết din là mt hình ch nht có đ dài hai cạnh là
3x
2
32x
.
A.
32 2 15V = +
. B.
124
3
V
π
=
. C.
124
3
V =
. D.
( )
32 2 15V
π
= +
.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA GIA HC K II TOÁN 12
Page 4
Sưu tm và biên son
Câu 30: Một thùng rượu bán kính các đáy
30 cm
, thiết din vuông góc
vi trc cách đều hai đáy bán kính
40 cm
, chiều cao thùng
u là
1 m
(như hình vẽ). Biết rng mt phng cha trc và ct mt
xung quanh thùng rượu các đưng parabol, hi th tích ca thùng
ợu (đơn vị lít) là bao nhiêu?
A.
425, 2
lít. B.
425162
lít. C.
155333
lít. D.
212,6
lít.
Câu 31: Cho hình phng
( )
H
giới hn bởi đường cong
( )
21
:
1
x
Cy
x
+
=
+
, trc
Ox
và trc
Oy
. Th tích
ca khối tròn xoay khi cho
( )
H
quay quanh trục
Ox
A.
3
π
. B.
4 ln 2
π
. C.
( )
3 4ln 2
π
. D.
( )
4 3ln 2
π
.
Câu 32: Cho hàm s
( )
y fx
=
. Đồ th hàm s
( )
'y fx=
như
hình bên. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
( ) ( ) ( )
231ff f>−>−
.
B.
( )
( ) ( )
12 3
f ff−> >
.
C.
( ) ( ) (
)
213ff f>−>−
.
D.
( ) ( ) ( )
32 1f ff−> >
.
Câu 33: Biết
( ) ( ) ( )
3
54
1 11x x dx a x b x C+ = ++ ++
vi
,ab
. Tính giá trị
2020
ab
S
ab
+

=


.
A.
2020
1
2
S

=


. B.
2020
2S =
. C.
1S =
. D.
0S =
.
Câu 34: Tìm nguyên hàm
1
3
dx
xx
.
A.
1
ln
33
x
C
x
B.
13
ln
3
x
C
x
C.
1
ln
33
x
C
x
D.
13
ln
3
x
C
x
Câu 35:
2
1x
xe dx
+
bng
A.
2
1
1
2
x
eC
. B.
2
1x
eC
. C.
2
1
2
x
eC
. D.
2
21x
xe C
.
PHN II – T LUN
Câu 36: Tìm h nghuyên hàm của hàm s
( )
2019
() 2fx xx= +
.
Câu 37: Cho hình nón đỉnh
S
đáy là hình tròn tâm
O
, bán kính
3R =
. Mt phng
( )
P
qua đỉnh ca
hình nón và cắt hình nón theo thiết din là một tam giác vuông có diện tích bng
8
. Tính th tích
ca khối nón giới hạn bởi hình nón đã cho.
Câu 38: Cho hàm s
( )
fx
thỏa mãn
( ) ( ) { }
2
2 1, \ 0xf x x f x x
+ = ∀∈
( )
10f =
. Tính
1
2
f



.
Câu 39: Tính
e
1
1 ln
ed
x
xx
x
x
+
.
---------- HT ----------
ĐỀ ÔN TP KIM TRA GIA HC K II TOÁN 12
Page 5
Sưu tm và biên son
NG DN GII CHI TIT
I. PHN TRC NGHIM
Câu 1: Cho
( )
1; 2; 3A
,
( )
2; 4;1
B
. Vec tơ

AB
có tọa độ
A.
( )
3; 6; 4
. B.
( )
1; 6; 4
. C.
( )
3; 2; 2
−−
. D.
(
)
3; 2; 2
.
Lời giải
Với
( )
1; 2; 3A
,
( )
2; 4;1B
. Vec tơ

AB
có tọa độ
( )
3; 2; 2−−
Câu 2: Cho các vec tơ
23
=++

ai j k
,
( )
2; 4;1=
b
,
( )
cos ,

ab
bng
A.
34
14
. B.
36
14
. C.
36
14
. D.
32
14
.
Lời giải
Ta có
( )
1; 2; 3=
a
( )
.
c
. 283 36
,
14
14
os
. 21
.
−++
= = =



ab
ab
ab
Câu 3: Mt cu
(
)
2 22
: 2 4 6 11 0
+ + −=Sx y z x y z
có tâm và bán kính là
A.
( )
1; 2; 3 , 2.=IR
B.
( )
1; 2; 3 , 5.=
IR
C.
( )
1;2;3, 2.−− =IR
. D.
( )
1;2;3, 5.−− =IR
.
Lời giải
Ta có mt cu
( )
2 22
: 2 4 6 11 0
+ + −=Sx y z x y z
có tâm
( )
1; 2; 3I
và bán kính
222
1 4 9 11 5.= + + = +++ =R abcd
Câu 4: Cho 3 điểm
( ) ( ) ( )
1; 2; 0 , 1; ;1 , 0; 5; .A B nC m−−
Xác đnh
,nm
để
( )
0;1; 1G
là trng tâm ca
tam giác ABC.
A.
1, 4nm= =
. B.
0, 4nm= =
. C.
0, 2nm= =
. D.
1, 4nm=−=
.
Lời giải
Để
( )
0;1; 1G
là trọng tâm tam giác ABC, ta có:
110
00
33
0
25 3
1
4
33 3
01
01
1
3
33
ABC
G
ABC
G
ABC
G
xxx
x
n
yyy
nn
y
m
zzz m
m
z
++
−+
= =
=
=
++
−+ + +

= = ⇔=

=

+ + ++
++

−=
= =

Câu 5: Cho 3 điểm
( ) ( ) ( )
1; 2; 0 , 1; 0;1 , 0; 2;0 .ABC−−
m ta đ điểm D sao cho ABCD hình nh
hành.
A.
( )
8; 4; 3D
. B.
( )
2;0; 1D
. C.
( )
2;0; 2D
. D.
( )
2;0;1D
.
Gi
( )
,,
D DD
Dx y z
( )
2; 2;1AB =

( ) ( )
0 ,2 ,0 ,2 ,
DDD DDD
DC xyz xyz= = −−

Ta có ABCD là hình bình hành khi và chỉ khi:
ĐỀ ÔN TP KIM TRA GIA HC K II TOÁN 12
Page 6
Sưu tm và biên son
22
22 0
11
DD
DD
DD
xx
AB DC y y
zz
−= =


= =−⇔ =


=−=

 
Vy
( )
2;0; 1D
.
Câu 6: Cho
(
)
1;2;3A
;
( )
1;4; 1B −−
. Phương trình mặt cầu có đường kính
AB
là:
A.
( ) ( )
22
2
3 1 24xy z+ +− =
. B.
( ) ( )
22
2
3 16xy z+ +− =
.
C.
(
) ( )
22
2
3 16xy z++ ++ =
. D.
( ) ( )
22
2
3 1 24xy z++ ++ =
.
Lời giải
Gi
I
là trung điểm ca
AB
( )
0;3;1I
.
Ta có
( ) ( ) ( )
22 2
1 1 4 2 1 3 24 2 6AB = −− + +−− = =
.
Mt cầu đường kính
AB
có tâm
( )
0;3;1
I
, bán kính
6
2
AB
R = =
có phương trình:
( ) ( )
22
2
3 16xy z+ +− =
.
Câu 7: Cho
(
)
1;0;1
A
;
( )
0;2; 2B
;
( )
1;3;0C
. Phương trình mặt cầu đi qua
,,ABC
và gc ta đ
O
là:
A.
( ) ( )
22
2
3 1 10xy z+ +− =
. B.
( ) ( )
22
2
125x yz ++ +=
.
C.
( ) ( )
22
2
3 1 10xy z++ ++ =
. D.
( ) ( )
22
2
125x yz+ + +=
.
Lời giải
Gi s phương trình mặt cu có dng
2 22
222 0x y z ax by cz d+ + + + + +=
( )
222
0abcd+ + −>
Vì mt cầu đi qua
( )
1;0;1A
;
( )
0;2; 2B
;
( )
1;3;0C
O
nên ta có hệ phương trình
22 2 0
84 4 0
10 2 6 0
0
a cd
b cd
a bd
d
+ +=
+ +=
+ + +=
=
22 2 0
84 4 0
10 2 6 0
0
a cd
b cd
a bd
d
+ +=
+ +=
+ + +=
=
1
2
0
0
a
b
c
d
=
=
=
=
(thỏa mãn).
Do đó mặt cầu có phương trình
2 22
24 0x yz x y+++ =
( ) ( )
22
2
125x yz+ + +=
.
Câu 8: Cho
( )
3;0;0A
,
(
)
0;6;0B
,
( )
0;0;9C
. Tọa độ trc tâm
H
ca tam giác
ABC
A.
H(8; 4;3)
. B.
H(2;1;1)
. C.
H( 1; 2; 3)−−
. D.
108 54 36
;;
49 49 49
H



.
Lời giải
Gi
( )
;;H abc
là trc tâm ca tam giác
ABC
.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA GIA HC K II TOÁN 12
Page 7
Sưu tm và biên son
Ta có:
Phương trình mặt phng
( )
ABC
là:
1 6 3 2 18 0
369
xyz
xyz
++= + + =
,
( )
3; ;
AH a b c
=

,
(
)
0; 6;9
BC
=

,
( )
; 6;
BH a b c=

,
( )
3;0;9AC =

.
Do
H
là trc tâm ca
ABC
nên ta có điều kiện:
( )
.0
.0
A
A
H ABC
H BC
BH C
=
=
 
 
230
30
63218
bc
ac
abc
−=
−=
=
+
+
108
49
54
.
49
36
49
a
b
c
=
⇔=
=
Vy
108 54 36
;;
49 49 49
H



.
Câu 9: Cho
A(1; 2 ; 3)
và mt phng
(P) : 3x 4y 2z 4 0+ + +=
. Tính khong cách
d
t điểm
A
đến
mt phng
(P)
.
A.
21
29
d =
. B.
9
29
d =
. C.
5
29
d =
. D.
5
29
d =
.
Lời giải
Khong cách t điểm
A
đến mt phng
(P)
:
( )
( )
( )
222
3.1 4. 2 2.3 4
5
,
29
342
dA P
+ −+ +
= =
++
.
Câu 10: Cho ba điểm
( )
0; 2;1A
,
( )
3; 0;1B
,
( )
1;0;0
C
. Phương trình mặt phng
( )
ABC
A.
2 3 4 20xyz +=
. B.
4 6 8 20xyz
+ +=
. C.
2 3 4 20xyz+ −=
. D.
23420xyz −=
.
Lời giải
Ta có
( ) ( )
3;2;0, 1;2;1AB AC= −−
 
Vì mt phng
( )
ABC
đi qua ba điểm
,,ABC
nên
( )
VTPT , 2; 3; 4n AB AC

= =

 
Phương trình mặt phng
( )
ABC
:
( )
( ) ( )
2 0 3 2 4 1 0 2 3 4 20x y z xyz
+ = + −=
.
Câu 11: Mt phng
( )
P
đi qua điểm
( )
1; 2; 0M
và có
( )
VTPT 4;0; 5n =
có phương trình là
A.
4540xz +=
. B.
4 5 90xy +=
. C.
4 5 40xz
−=
. D.
4 5 40xy −=
.
Lời giải
Phương trình mặt phng
( )
P
:
( ) ( )
( )
4 10 25 004540x y z xz+ + = +=
.
Câu 12: Hai mt phng
( )
:3 2 1 0x yz
α
+ +=
( )
:3 11 1 0xy z
α
+ + −=
A. Trùng nhau. B. Vuông góc với nhau.
C. Song song với nhau. D. Cắt nhau nhưng không vuông góc với nhau.
Lời giải
Hai mt phng
( )
α
( )
α
véc tơ pháp tuyến lần lượt là
( ) ( )
12
3;2; 1 , 3;1;11nn=−=

.
Ta có
12
. 3.3 2.1 ( 1).11 0nn = + +− =

nên hai mặt phng
( )
α
( )
α
vuông góc với nhau.
Câu 13: Mt phng
( )
P
tiếp xúc vi mt cu
( ) ( ) ( ) ( )
222
: 1 3 2 49
Sx y z ++ +− =
ti đim
( )
7; 1;5M
có phương trình là
A.
6 2 3 55 0xyz+ +−=
. B.
6 2 3 55 0xyz+ ++=
.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA GIA HC K II TOÁN 12
Page 8
Sưu tm và biên son
C.
3 22 0xyz
++− =
. D.
3 22 0xyz
+++ =
.
Lời giải
Mt cu
( )
S
có tâm
( )
1; 3;2I
và bán kính
7R =
.
Mt phng
( )
P
tiếp xúc vi mt cu
(
)
S
ti đim
M
nên mặt phng
(
)
P
có một véc pháp tuyến là
(
)
6;2;3
IM
=

và mt phng
( )
P
qua
(
)
7; 1;5
M
:
Vy
(
)
(
)
(
) (
) (
)
:6 7 2 1 3 5 0 :6 2 3 55 0
P x y z P xyz
+ ++ = + + =
.
Câu 14: Phương trình mt phng
()P
đi qua giao tuyến ca hai mt phng:
10,33230yz x y z+= + =
và đi qua điểm
(3; 2;1)
M
là:
A.
6 2 3 55 0xyz+ +−=
. B.
3 4 5 40xyz+ +=
.
C.
3 80
xz−−=
. D.
3 4 5 40xyz+ + +=
.
Lời giải
Hai mt phẳng đã cho có VTPT lần lượt là:
( ) ( )
12
0;1; 1 , 3; 3; 2nn=−=

Ly
(0; 1; 0)A
thuộc hai mặt phẳng đã cho.
( )
(
)
1 12
2
, 1;3;3
3; 1;1
u nn
u AM

= =−−

= =
 

Suy ra
()P
có VTPT là:
(
)
12
, 6; 8;10
n uu

= =−−


,
()P
đi qua điểm
( )
3; 2;1M
( ):3 4 5 4 0Pxyz + +=
Câu 15: Phương trình mặt phng
()Q
đi qua
(1; 2;3)B
, vuông góc vi
( ): 1 0mp P x y z
+ −=
và song
song vi
Oy
.
A.
( ): 2 0Qxz−+=
B.
( ): 4 0Qxz+−=
C.
( ):2 1 0Q xz+=
. D.
( ): 2 7 0Qx z+ −=
.
Lời giải
Ta có:
()Q
có cp VTCP:
( )
( )
()
1; 1;1
0;1; 0
P
n
j
=
=

.
Suy ra
()Q
có VTPT:
(
)
()
; 1; 0;1
P
nnj

= =


,
Mà mt phng
()Q
đi qua
(1; 2;3)B
nên
()Q
có phương trình:
20xz
−+=
.
Câu 16: Phương trình mặt phng
()P
đi qua
(0; 23;3), (11; 1; 3)
AB−−
tiếp xúc vi mt cu
222
( ) :( 1) ( 3) ( 2) 49Sx y z ++ +− =
là:
A.
6 2 3 55 0x yz+ −−=
. B.
6 2 3 55 0xyz+ +−=
.
C.
3 22 0xyz
++− =
. D.
3 22 0zyz+++ =
.
Lời giải
+)
(11; 24; 6)AB = −−

.
()S
có tâm
(1; 3; 2)I
, bán kính
7R =
.
+) Gi s
( )
222
; ; ,( 0)
P
n abc a b c= ++

là mt VTPT ca
()P
.
Khi đó
11
. 0 11 24 6 0 4
6
PP
n AB n AB a b c c a b = =⇒=
   
.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA GIA HC K II TOÁN 12
Page 9
Sưu tm và biên son
+) Phương trình
()
P
đi qua
(0; 23;3)A
và có VTPT
P
n

là:
( 0) ( 23) ( 3) 0 23 3 0
a x b y c z ax by cz b c+ + =++ −=
+
()P
tiếp xúc vi
()S
suy ra
( ;( )) 7
dI P R= =
222
3 2 23 3
7
abc bc
abc
−+
⇔=
++
222
26 7a bc abc −= + +
2
2
22
11 11
26 4 49 4
66
a b ab ab ab


 
= ++

 


 


2
22
5 157 44
22 49 17
6 36 3
a b a ab b

⇔− = +


2 22 2
25 110 7693 2156
484 833
36 3 36 3
a ab b a ab b⇔+ + = +
22
3
2266
213 349 0
349
3
639
ab
a ab b
ab
=
⇔− + =
=
+) TH1:
11 11 3
3 4 .3 4
66 2
abc ab bb b== −= −=
. Do
222
00abc b
+ + ≠⇒
.
Khi đó phương trình
33
( ) :3 23 3. 0
22
P bx by bz b b++ =
3 55
3 0 6 2 3 55 0
22
xy z x y z ++ =⇔ + + =
. T đó chọn được đáp án B.
+) TH2: Tương tự !
Câu 17: Tính tích phân
1
21
0
x
I e dx
=
A.
2
1
e
e
+
. B.
2
1
2
e
e
. C.
2
1
e
e
. D.
1e
e
.
Lời giải
Ta có:
1
2
21 21
0
1
1 11 1
0
22 2
xx
e
I e dx e e
ee
−−

= = = −=


.
Câu 18: Tính tích phân
14
2
14
I x x dx
=
A.
5488
3
. B.
5489
3
. C.
5489
. D.
5488
.
Lời giải
Ta có:
14 0 1 14
2 22 2
14 14 0 1
()()()I x x dx x x dx x x dx x x dx
−−
= = −−−+−
∫∫
Suy ra
22 22 22
0 1 14
14 0 1
5489
()()()
32 32 32 3
xx xx xx
I
= −− + =
.
Câu 19: Tìm
cos3 .cosI x xdx=
được kết quả
A.
1
cos3 .cos
3
I x xC= +
. B.
11
sin 4 sin 2
84
I x xC=++
.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA GIA HC K II TOÁN 12
Page 10
Sưu tm và biên son
C.
11
sin 4 sin 2
84
I x xC=−++
. D.
11
sin 4 sin 2
42
I x xC
=++
.
Lời giải
1 11
cos3 .cos (cos 4 cos 2 ) sin 4 sin 2
2 84
I x xdx x x dx x x C= = + =++
∫∫
.
Câu 20: Giá tr ca
( )
2017
4
3x
x
I x ed=
là:
A.
2017
2013e
. B.
2017
2013e
. C.
2017
2017e
. D.
2017
2015e
.
Lời giải
Đặt
3
dd
x
ux
v ex
=
=
dd
x
ux
ve
=
=
.
Do đó
(
)
2017
2017
4
4
3 |d
xx
I xe e x

=−+

2017
2017 4 2017 4 2017 4 2017
4
2014 | 2014 2013e
x
e ee e ee e
= ++ = ++ =
Câu 21: Cho
2
2
0
4xI xd=
2sin , ;
22
x tt
ππ

= ∈−


. Chn khẳng định sai trong các khẳng định dưới
đây:
A.
I
π
=
. B.
2
0
2 os dI c tt
π
=
. C.
( )
2
0
2 1 os2 d
I c tt
π
= +
. D.
2
2
0
4 os dI c tt
π
=
.
Lời giải
2sin , ; x 2cos
22
x t t d t dt
ππ

= ∈− =


Đổi cận:
0 2sin 0 0x tt= =⇒=
;
2 2sin 2
2
x tt
π
= = ⇒=
.
Ta có:
22
22
00
4 4sin .2 4I t cost dt cos t dt
ππ
=−=
∫∫
(đáp án D đúng).
( )
2
2
0
0
1
2 1 2 =2 sin 2 |
2
I cos t dt t t
π
π
π

=+ −=


Vậy đáp án C đúng, đáp án A đúng, đáp án B sai.
Câu 22: Tính
2017
0
.cos( )
x
L e x dx
π
=
A.
( )
2017
1
1
2
Le
π
=−+
. B.
2017
1Le
π
=−−
. C.
2017
1Le
π
=−+
. D.
(
)
2017
1
1
2
Le
π
=
.
Lời giải
Đặt
11
11
cos( ) sin( )
xx
u e du e dx
dv x dx v x

= =

= =

.
Khi đó
2017 2017
2017
0
00
.sin( ) | .sin( ) .sin( )
x xx
Lex exdx exdx
ππ
π
=−=
∫∫
.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA GIA HC K II TOÁN 12
Page 11
Sưu tm và biên son
Đặt
sin( ) cos( )
xx
u e du e dx
dv x dx v x

= =

= =

.
Khi đó
( ) ( )
2017
2017 2017 2017
0
0
1
.cos( ) | .cos( ) 1 1 .
2
xx
Lex exdxe LL e
π
π ππ
= = +−⇔= +
Câu 23: Cho
( )
1
0
2
f x dx
=
. Tính
( )
4
0
sin 2 cos 2f x xdx
π
A.
2I =
. B.
1I =
. C.
I
π
=
. D.
0.5I =
.
Lời giải
Ta có
(
) ( ) ( ) ( )
( )
11
44
0 0 00
1 11
sin 2 cos2 sin 2 sin 2 1
2 22
f x xdx f x d x f t dt f x dx
ππ
= = = =
∫∫
(vi
sin 2
tx=
).
Câu 24: Cho
2
9
0
sinI x dx a b
π
π
= = +
. Biết vi
,ab
là các s hu t. Tính giá tr ca
?ab
=
A.
9
ab =
. B.
1ab =
. C.
3ab =
. D.
1ab =
.
Lời giải
Đặt
2
2t x t x tdt dx= ⇒= =
Vi
00xt= ⇒=
,
2
93
xt
ππ
= ⇒=
Khi đó
3
0
2 sin
I t t dt
π
=
Đặt
sin cos
u t du dt
dv tdt v t
= =


= =

3
33
00
0
3
2 cos cos 2 sin 2 3
6 62 3
I t t t dt x
π
ππ
π ππ


−−


= + = + = +=+








Vy
1
,3
3
ab
= =
1ab⇒=
.
Câu 25: Din tích
S
b giới hn bi các đưng
( )
, 0, , ,y f x y x ax ca c= = = = <
abc<<
(hình v)
là:
ĐỀ ÔN TP KIM TRA GIA HC K II TOÁN 12
Page 12
Sưu tm và biên son
A.
( )
c
a
S f x dx=
. B.
( )
( )
bc
ab
S f x dx f x dx=
∫∫
.
C.
( ) ( )
ac
bb
S f x dx f x dx= +
∫∫
. D.
(
) (
)
bc
ab
S f x dx f x dx= +
∫∫
.
Lời giải
( ) (
) (
)
( ) ( ) ( )
b c bc ac
a b ab bb
S f x dx f x dx f x dx f x dx f x dx f x dx= + =−+ = +
∫∫∫∫
.
Câu 26: Tính th tích
V
ca khối tròn xoay được tạo thành khi quay hình phẳng giới hn bi các đưng
(
)
y fx
=
,
0
y
=
,
3x =
,
4x =
quanh trục hoành.
A.
( )
4
2
3
dV f xx=
. B.
( )
4
3
dV fx x=
. C.
( )
4
2
3
dV f xx
π
=
. D.
( )
4
3
d
V fx x
π
=
.
Lời giải
( )
4
2
3
d
V f xx
π
=
.
Câu 27: Mt ô tô bt đu chuyn đng nhanh dn đu vi vn tc
( ) ( )
1
7/v t tm s=
. Đi đưc
(
)
5
s
, ngưi
lái xe phát hiện chướng ngi vt và phanh gấp, ô tô tiếp tc chuyển động chm dần đều vi gia
tc là
(
)
2
70 /
a ms=
. Tính quãng đường
S
t lúc ô tô bt đu chuyển bánh cho đến khi dừng
hn.
A.
385
4
Sm=
. B.
175
2
Sm=
. C.
35Sm=
. D.
105Sm=
.
Lời giải
Vn tốc ô tô sau khi phanh gấp là:
( ) ( )
2
70 d 70vt t tc= =−+
Khi
5t
=
thì
(
)
1
5 35
v =
( )
2
0 35v⇒=
35c⇔=
Khi ô tô dừng hn thì
( )
2
1
0
2
vt t= ⇔=
Vậy quãng đường
S
t lúc ô tô bắt đầu chuyển bánh cho đến khi dừng hn là
( )
( )
1
5
2
00
385
7 d 70 35 d
4
S tt t t m
= +− + =
∫∫
Câu 28: Tính diện tích ca hình phẳng giới hạn bởi các đường sau
32
3yx x x=−+
2
2yx x=
.
A.
37
12
. B.
12
37
. C.
9
4
. D.
139
45
.
Lời giải
Phương trình hoành độ giao điểm:
32 2 32
3
3 2 4 30 1
0
x
x x xx x x x x x
x
=
+= + =⇔ =
=
Din tích hình phng là:
( )
3 11
32 2 32 32
0 00
3 2 d 4 3d 4 3dS x x x x x x x x xx x x xx= + = −+ + −+
∫∫
ĐỀ ÔN TP KIM TRA GIA HC K II TOÁN 12
Page 13
Sưu tm và biên son
( )
( )
13
13
432 432
32 32
01
01
43 43
4 3d 4 3d
43 2 43 2
xxx xxx
x x xx x x xx

= −+ + −+ = + + +


∫∫
5 9 5 37
12 4 12 12
= +− =
.
Câu 29: Tính th tích
ca phn vt th gii hạn bởi hai mặt phng
1, 3xx= =
; biết rng vi trc
Ox
ti điểm có hoành độ
x
(
13
x≤≤
) thì đưc thiết din là mt hình ch nht có đ dài hai cạnh là
3x
2
32x
.
A.
32 2 15V = +
. B.
124
3
V
π
=
. C.
124
3
V =
. D.
( )
32 2 15
V
π
= +
.
Lời giải
Din tích của thiết diện là:
( )
2
3. 3 2Sx x x
=
Th tích ca phn vt th là:
( )
33
2
11
d 3 . 3 2dV Sx x x x x= =
∫∫
Đặt
2 22
32 32t x tx= −⇒ =
2d 6 d d 3 dt t xx tt xx= ⇒=
Đổi cận:
35xt=⇒=
;
11
xt
=⇒=
5
55
3
2
11
1
125 1 124
.d d
3 333
t
V tt t t t

= = = = −=


∫∫
.
Câu 30: Một thùng rượu có bán kính các đáy
30 cm
, thiết din vuông góc vi trc cách đều hai đáy
có bán kính là
40 cm
, chiều cao thùng rượu là
1 m
(như hình vẽ). Biết rng mt phng cha trc
và ct mặt xung quanh thùng rượu là các đưng parabol, hi th ch của thùng rượu (đơn vị lít)
là bao nhiêu?
A.
425, 2
lít. B.
425162
lít. C.
155333
lít. D.
212,6
lít.
Lời giải
Chn h trc tọa độ sao cho
Ox
cha trục thùng rượu, trc
Oy
là đưng trung trc của đoạn
thng nối hai tâm của hai đáy thùng rượu.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA GIA HC K II TOÁN 12
Page 14
Sưu tm và biên son
Gi
(
)
2
:
P y ax bx c= ++
là parabol đi qua điểm
( )
0,5; 0,3A
và có đỉnh
( )
0; 0, 4S
(hình v)
nên có phương trình
( )
2
2
: 0,4
5
Py x=−+
.
Khi đó, thể tích thùng rượu bng th tích khối tròn xoay khi cho hình phẳng giới hạn bi
( )
P
,
trục hoành và hai đường thng
0,5x = ±
quay quanh trục
Ox
.
Th tích thùng rượu là :
22
0,5 0,5
22
0,5 0
2 2 203
0,4 d 2 0,4 d 425,2
5 5 1500
V xx xx
π
ππ

= −+ = −+ =


∫∫
lít.
Câu 31: Cho hình phng
( )
H
giới hn bởi đường cong
( )
21
:
1
x
Cy
x
+
=
+
, trc
Ox
và trc
Oy
. Th tích
ca khối tròn xoay khi cho
( )
H
quay quanh trục
Ox
A.
3
π
. B.
4 ln 2
π
.
C.
( )
3 4ln 2
π
. D.
( )
4 3ln 2
π
.
Lời giải
Phương trình hoành độ giao điểm
( )
C
Ox
21 1
0
12
x
x
x
+
=⇒=
+
.
Vy th tích ca khối tròn xoay khi cho
(
)
H
quay quanh trục
Ox
2
0
1
2
21
d
1
x
Vx
x
π
+

=

+

2
0
1
2
1
2d
1
x
x
π

=

+

( )
0
2
1
2
41
4d
1
1
x
x
x
π

= −+

+
+


0
1
2
1
4 4 ln 1
1
xx
x
π

= +−

+

1
1 2 4ln 2
2
π

= −+ + +


( )
3 4 ln 2
π
=
.
Câu 32: Cho hàm s
( )
y fx=
. Đồ th hàm s
( )
'y fx=
như hình bên. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
x
y
0,4m
0,3m
0,5m
O
S
A
ĐỀ ÔN TP KIM TRA GIA HC K II TOÁN 12
Page 15
Sưu tm và biên son
A.
( ) ( ) ( )
231ff f>−>−
. B.
( ) ( ) ( )
12 3f ff−> >
.
C.
( ) ( ) ( )
213ff f>−>−
. D.
( ) ( ) ( )
32 1f ff−> >
.
Lời giải
Gi
1
S
là phần diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ th
( )
'y fx=
, trục hoành và hai đường
thng
3; 1xx=−=
khi đó
( )
(
) ( )
( )
( ) (
) ( )
11
1
33
' d ' d 3 1 0 3 1*S fxx fxx f f f f
−−
−−
= = =−>⇒−>−
∫∫
Gi
2
S
là phần diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ th
( )
'y fx=
, trục hoành và hai đường
thng
1; 2xx=−=
khi đó
( ) ( ) ( ) ( )
22
2
11
' d ' d 2 1.S fxx fxx f f
−−
= = = −−
∫∫
Mt khác dựa vào đồ th ta thy
( ) ( ) ( ) ( ) ( )
( ) ( )
21
2 1 3 1 2 3 **SS f f f f f f> −> −− −⇔ >
T
( ) (
)
* ; **
ta có
( ) ( ) ( )
231ff f>−>−
.
Câu 33: Biết
( ) ( ) ( )
3
54
1 11x x dx a x b x C+ = ++ ++
vi
,ab
. Tính giá trị
2020
ab
S
ab
+

=


.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA GIA HC K II TOÁN 12
Page 16
Sưu tm và biên son
A.
2020
1
2
S

=


. B.
2020
2S =
. C.
1S =
. D.
0S =
.
Lời giải
Đặt
11x t x t dx dt+= =−⇒ =
, khi đó:
( ) (
)
( )
( ) ( )
3
54
3 43 5 4
11 1 1
1 1 11
54 5 4
x x dx t t dt t t dt t t C x x C+ = = = += + + +
∫∫
Vy
( )
2020 2020
2020
1
11
5
54 1
1
4
a
ab
S
ab a b
b
=
+

⇒= = + = =


=
.
Câu 34: Tìm nguyên hàm
1
3
dx
xx
.
A.
1
ln
33
x
C
x
B.
13
ln
3
x
C
x
C.
1
ln
33
x
C
x
D.
13
ln
3
x
C
x
Lời giải
1 1 11 1 1 3
ln 3 ln ln
33 3 3
3
x
dx dx x x C C
xx x
xx




.
Câu 35:
2
1x
xe dx
bng
A.
2
1
1
2
x
eC
. B.
2
1x
eC
.
C.
2
1
2
x
eC
. D.
2
21x
xe C
.
Lời giải
Đặt
2
12t x dt xdx 
. Ta có
22
11
1 11
2 22
x tt x
xe dx e dt e C e C



.
II. PHN T LUN
Câu 36: Tìm h nghuyên hàm của hàm s
( )
2019
() 2fx xx= +
.
Giải
H nguyên hàm của hàm s đã cho là
( )
2019
2dI xx x= +
Ta có
( ) ( ) ( )
( )
( )
2021 2020
2019 2020 2019
22
( 2 2) 2 d [ 2 2 2 ]d( 2)
2021 1010
xx
Ix x x x x x C
++
= +− + = + + + = +
∫∫
Vy
( ) ( )
2021 2020
22
2021 1010
xx
IC
++
=−+
Câu 37: Cho hình nón đỉnh
S
đáy là hình tròn tâm
O
, bán kính
3R =
. Mt phng
( )
P
qua đỉnh ca
hình nón và cắt hình nón theo thiết din là một tam giác vuông có diện tích bng
8
. Tính th tích
ca khối nón giới hạn bởi hình nón đã cho.
Lời giải
ĐỀ ÔN TP KIM TRA GIA HC K II TOÁN 12
Page 17
Sưu tm và biên son
Gọi thiết diện là tam giác
SAB
;
l
h
lần lượt là độ dài đường sinh và đường cao ca hình
nón.
Ta có
SA SB l= =
SAB⇒∆
cân ti
S
SAB⇒∆
vuông cân ti
S
.
2
11
.8
22
SAB
S SA SB l
= = =
4
l⇔=
.
Ta có
222
l hR= +
2
16 9h⇔=+
7h⇔=
.
Th tích khối nón
2
11
.9. 7 3 7
33
V Rh
ππ π
= = =
.
Câu 38: Cho hàm s
( )
fx
thỏa mãn
( ) ( ) { }
2
2 1, \ 0xf x x f x x
+ = ∀∈
( )
10f =
. Tính
1
2
f



.
Lời giải
Ta có:
(
) ( )
( ) (
) ( ) ( )
22 2 2
2 1 . 1. *1dxfx xf x xfx xfx x xfx xC

+ = = =⇒=+

.
Thay
1x
=
vào
( )
*
ta có:
( ) ( )
11 1 11 1f C Cf=+ = −=
.
Vy
( )
2
11
2
2
x
fx f
x

=⇒=


.
Câu 39: Tính
e
1
1 ln
ed
x
xx
x
x
+
.
Lời giải
Ta có:
( ) ( ) ( )
' ed e
xx
fx f x x fx C+=+


.
Suy ra
ee
11
1 ln 1
ed ln ed
xx
xx
x xx
xx
+

= +


∫∫
( )
e
e
e
1
1
e .ln 'd e .ln e
xx
xx x= = =
.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA GIA HC K II TOÁN 12
Page 1
Sưu tm và biên son
ĐỀ ÔN TP KIM TRA GIA HC K II
MÔN: TOÁN 12 ĐỀ S: 10
I. PHN TRC NGHIM (35 câu – 7,0 điểm)
Câu 1: Cho
1
32
0
1 d,I x xx
= +
đổi biến
2
1ux= +
, ta được:
A.
1
42
0
( )d .I uux=
B.
2
3
1
( )d .I u ux=
C.
2
42
1
( )d .I uuu=
D.
2
24
1
( )d .I uuu=
Câu 2: Cho
5
2
( ) 10f x dx =
. Tính tích phân
2
5
[2 4 ( )]I f x dx=
.
A.
34I
=
B.
34I =
. C.
46I =
. D.
38I =
Câu 3: Cho
( )
3
1
d5
fx x
=
. Tính tích phân
(
)
2
1
2 1dI fx x
=
.
A.
3
2
I =
. B.
5
2
I =
. C.
15
2
I =
. D.
7
2
I =
Câu 4: Gi
()Fx
,
()Gx
lần lượt là nguyên hàm ca hai hàm s
()fx
()gx
trên
[ ]
,ab
,
k
là hng s
khác
0
. Trong các đẳng thức sau, đẳng thức nào đúng?
A.
() () ()
b
a
f x dx F a F b=
. B.
() ()
ba
ab
f x dx f x dx=
∫∫
.
C.
[ ]
. () () ()
b
a
k f x dx k F b F a=
. D.
() () ()
bc c
ab a
f x dx f x dx f x dx−=
∫∫
.
Câu 5: Trong không gian
Oxyz
, cho ba điểm
( )
2;0; 0M
,
( )
0;1; 0
N
( )
0;0; 2P
. Mt phng
( )
MNP
có phương trình là
A.
0
2 12
xyz
+ +=
. B.
1
2 12
xyz
+ +=
. C.
1
2 12
xyz
+ +=
. D.
1
212
xyz
++=
.
Câu 6: Cho hàm s
( )
fx
đạo hàm trên đoạn
[ ]
0;2
, đồng biến trên đoạn này,
( )
01f =
,
( )
25f =
.
Tính tích phân
( ) ( )
( )
2
0
d
fx f x
Ix
fx
+
=
.
A.
2 ln 5.
. B.
2 ln 5.+
C.
1 ln 5.
D.
ln 5.
Câu 7: Cho
( )
5
1
d2fxx=
(
)
1
5
d7gt t=
. Khi đó
( ) ( )
5
1
df x gx x

+

bng
A.
5
. B.
5
. C.
9
. D.
9
.
Câu 8: Nếu
(1) 12f =
,
()fx
liên tc và
4
1
( ) 17f x dx
=
. Giá tr ca
(4)f
bng
A. . B. . C. . D. .
Câu 9: Cho mt phng . Khi đó một véc tơ pháp tuyến ca
A. . B. . C. . D. .
Câu 10: Cho hàm s có đạo hàm liên tục trên đoạn . Tính
A. . B. . C. . D. .
ĐỀ ÔN TP KIM TRA GIA HC K II TOÁN 12
Page 2
Sưu tm và biên son
Câu 11: Một nguyên hàm
( )
4 .3
xx
fx=
A.
( )
12
ln12
x
Fx=
. B.
( )
4 .ln 4 3 .ln 3
xx
Fx= +
.
C.
(
)
4 .3
ln 4.ln 3
xx
Fx
=
. D.
( )
12 .ln12
x
Fx=
.
Câu 12: H tt c các nguyên hàm ca hàm s
( ) ( )
5
23fx x=
là.
A.
( )
6
23
3
x
C
+
. B.
( )
6
23
6
x
C
+
. C.
( )
4
10 2 3xC−+
. D.
(
)
6
23
12
x
C
+
.
Câu 13: Nguyên hàm ca hàm s
(
)
42
1
1
2
fx x x=++
A.
(
)
53
11
56
Fx x x x C= + ++
. B.
( )
53
11
56
Fx x x x C
= + ++
.
C.
( )
53
11
54
Fx x x x C= + ++
. D.
(
)
53
11
52
Fx x x x C= + ++
.
Câu 14: H nguyên hàm ca hàm s
( ) cos sin
= +fx x x
A.
( )
sin cos=−+Fx x x C
. B.
( )
sin cos=++Fx x x C
C.
( )
sin cos=−− +Fx x x C
. D.
( )
sin cos=−+ +Fx x x C
.
Câu 15: Trong không gian
Oxyz
cho hai điểm
(
)
(
)
1; 2; 3 ; 2;1; 2
AB
. Tìm điểm
M
thỏa mãn
2
MB MA=
 
A.
( )
4; 3;1M
. B.
135
;;
222
M



. C.
(
)
4; 3; 4
M
. D.
( )
1;3;5M
.
Câu 16: Trong không gian vi h ta đ
Oxyz
,cho mt cu
( )
222
: 64840Sx y z x y z+ + + +=
.Tìm
tọa độ tâm và bán kính
R
ca mt cu
( )
S
.
A.
( )
3; 2; 4 , 25
IR−=
B.
(
)
3; 2; 4 , 5IR−− =
C.
( )
3; 2; 4 , 5IR−=
D.
( )
3; 2; 4 , 25IR−− =
Câu 17: Cho
( )
Fx
là mt nguyên hàm ca hàm s
( )
1
3
x
fx
x
+
=
thỏa mãn
( )
23F =
. Tìm
( )
Fx
.
A.
(
) (
)
4ln 3 1
Fx x x=+ −+
. B.
( )
2ln 3 1Fx x x=+ −−
.
C.
( )
4ln 2 3 1Fx x x=− −+
. D.
( )
4ln 3 1Fx x x=+ −+
.
Câu 18: Trong không gian vi h ta đ
,Oxyz
cho hai điểm
( ) ( )
1; 1;1 ; 3;3; 1 .AB−−
Lập phương trình
mt phng
( )
α
là trung trc của đoạn thng
AB
A.
( )
: 2 3 0.x yz
α
+ −−=
B.
( )
: 2 4 0.
x yz
α
+ +−=
C.
( )
: 2 2 0.
x yz
α
+ −+=
D.
( )
: 2 4 0.x yz
α
+ −−=
Câu 19: Nguyên hàm
2x
I e dx=
A.
1
2
x
eC+
. B.
2
1
2
eC−+
. C.
2
1
2
x
eC+
. D.
2
x
eC+
.
Câu 20: Cho hàm s
()fx
liên tc trên khong
K
C
là hng s. Mệnh đề nào dưới đây sai?
A.
[ ]
() ()f x C dx f x dx C+= +
∫∫
. B.
[ ]
() ()f x C dx f x dx Cx C+ = ++
∫∫
.
C.
[ ]
() ()f x C dx f x dx C dx+= +
∫∫
. D.
[ ]
() ()f x C dx f x dx Cx+= +
∫∫
.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA GIA HC K II TOÁN 12
Page 3
Sưu tm và biên son
Câu 21: Tìm một nguyên hàm của hàm số
3
() 2fx x x= +
.
A.
4
3
() .
22
x
f x dx x x= +
B.
4
2
() .
23
x
f x dx x x= +
C.
5
() .
2
x
f x dx x= +
D.
4
() 2 .
2
x
f x dx x= +
Câu 22: Trong không gian
Oxyz
cho mt phng
( )
α
có phương trình:
2 2 50x yz
++=
. Khong cách
h
t điểm
( )
1;1;1A
đến mt phng
( )
α
bng
A.
2h =
. B.
6h =
. C.
10
3
h =
. D.
6
5
h =
.
Câu 23: Tích phân
2
1
(2 1)
x
I x e dx
=
bng:
A.
2
2
1
1
(2 1)e e d
xx
xx−+
. B.
2
2
1
1
(2 1)e e d
xx
xx−−
. C.
2
2
1
1
(2 1)e 2e d
xx
xx−−
. D.
2
2
1
1
(2 1)e 2e d
xx
xx−+
.
Câu 24: H tt c các nguyên hàm ca hàm s
( )
( )
2
1
sin 4 1
fx
x
=
+
A.
( )
1
cot 4 1
4
xC
++
. B.
( )
1
cot 4 1
4
xC ++
. C.
( )
1
tan 4 1
4
xC++
. D.
( )
cot 4 1xC ++
.
Câu 25: Khi tính
( )
2 1 ln .dI x xx=
. Ta đặt
( )
ln , d 2 1 du xv x x= =
thì ta được
A.
( )
( )
2
ln 1 dI xx x x x= −−
. B.
2
2ln dIxx
x
=
.
C.
( )
( )
2
ln 1 dI xx x x x= +−
. D.
( ) ( )
2 1ln 1dI x xx x=− −−
.
Câu 26: Cho biết
(
)
2
1
d4fx x
=
( )
5
1
d6fx x=
. Khi đó
( )
5
2
dfx x
có kết qu
A.
10
. B.
2
. C.
7
. D.
10
.
Câu 27: Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
( )
3; 2; 1M
. Hình chiếu vuông góc ca đim
M
lên trc
Oz
là điểm
A.
( )
3
3;0;0M
. B.
( )
4
0; 2; 0M
. C.
(
)
1
0;0; 1
M
. D.
( )
2
3; 2; 0M
.
Câu 28: Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
( )
6, 2, 5A
( )
4,0, 7B
. Viết phương trình mặt cu
đường kính
AB
?
A.
( ) ( ) (
)
2 22
1 1 1 62
xyz+++++=
.
B.
( ) ( ) ( )
2 22
1 1 1 62xyz−+−+=
.
C.
( ) ( ) ( )
22 2
5 1 6 62
x yz + ++ =
. D.
( ) ( )
( )
222
5 1 6 62x yz+ ++ +− =
.
Câu 29: H tt c các nguyên hàm ca hàm s
6
2
11
() 7 2fx x
x
x

A.
7
1
ln 2x x xC
x

. B.
7
1
ln 2x x xC
x

.
C.
7
1
ln 2x x xC
x

. D.
7
1
ln 2x x xC
x

.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA GIA HC K II TOÁN 12
Page 4
Sưu tm và biên son
Câu 30: Cho hàm s
()fx
có nguyên hàm là
()Fx
trên
[ 1; 2]
,
(2) 1F =
2
1
( )d 5
Fx x
=
. Tính
2
1
( 1) ( )d
x fx x
.
A.
4
. B.
37
9
. C.
7
9
. D.
17
9
.
Câu 31: Trong không gian vi h trc tọa độ
Oxyz
, cho
23a ijk

. Tọa độ ca vectơ
a
là:
A.
3;2; 1
. B.
1;2; 3
. C.
2; 1; 3
. D.
2; 3; 1
.
Câu 32: Cho mt phng
()
đi qua
(1; 3; 4)M
và song song vi mt phng
( ):6x 5y z 7 0 
Phương trình mặt phng
()
là:
A.
6 5 25 0.x yz 
B.
6 5 25 0.x yz 
C.
6 5 7 0.x yz 
D.
6 5 17 0.x yz 
Câu 33: Cho hàm s
()fx
liên tc trên
;ab



. Đẳng thức nào sau đây sai?.
A.
()
b
a
f x dx
=
()
a
b
f t dt
. B.
()
b
a
f x dx
=
()
b
a
f x dt
.
C.
()
b
a
f x dx
=
()
b
a
f t dt
. D.
()
b
a
f x dx
=
()( )
a
b
f td t
.
Câu 34: Biết hàm s
()Fx
là mt nguyên hàm hàm s
( ) cos 2fx x
và tho
() 1F
. Giá tr ca
4
F


bng
A.
1
. B.
3
2
. C.
2
. D.
1
2
.
Câu 35: H tt c các nguyên hàm ca hàm s
1
()
2
fx
x
A.
2
1
.
2
C
x
B.
ln | 2 | .xC
C.
2
1
.
2
C
x

D.
ln | |
.
2
x
C
II. PHN T LUN
Câu 36: Tìm nguyên hàm
()Fx
ca hàm s
1
()
2ln 1
fx
xx
=
+
, biết
(1) 3
F =
.
Câu 37: Cho hình nó có góc ở đỉnh bng
0
60
, din tích xung quanh bng
2
6 a
π
. Tính th tích
ca khi
nón đã cho
Câu 38: Cho hàm s
fx
xác đnh và liên tc trên
\0
tha mãn:
22
.' . 2 1 1xf x x f x x f x 
, vi mi
\0x 
đồng thi tha
12f 
.
Tính
1
2
f


.
Câu 39: Tính tích phân
2
2 sin
0
2cos cos
2
d
x
x
I x xe x
π

= +


.
---------- HT -----------
ĐỀ ÔN TP KIM TRA GIA HC K II TOÁN 12
Page 5
Sưu tm và biên son
NG DN GII CHI TIT
Câu 1: Cho
1
32
0
1 d,I x xx= +
đổi biến
2
1ux= +
, ta được:
A.
1
42
0
( )d .I uux=
B.
2
3
1
( )d .
I u ux=
C.
2
42
1
( )d .I uuu=
D.
2
24
1
( )d .I uuu=
Lời giải
Chn C
Ta có:
22 2
1 1 d d.u x u x uu xx
=+⇒=+ =
Đổi cn: vi
0 1;
xu=⇒=
vi
1 2.
xu=⇒=
Vy
11
32 22
00
1 d 1 .dI x x x x x xx= += +
∫∫
22
2 42
11
( 1) . d ( )du uuu uuu=−=
∫∫
.
Câu 2: Cho
5
2
( ) 10f x dx =
. Tính tích phân
2
5
[2 4 ( )]I f x dx=
.
A.
34I =
B.
34I =
. C.
46I =
. D.
38I =
Lời giải
Chn A
2 5 55
5 2 22
[2 4 ( )] [4 ( ) 2] 4 ( ) 2 4.10 6 34I f x dx f x dx f x dx dx= = = = −=
∫∫
Câu 3: Cho
( )
3
1
d5fx x=
. Tính tích phân
( )
2
1
2 1dI fx x
=
.
A.
3
2
I =
. B.
5
2
I =
. C.
15
2
I
=
. D.
7
2
I =
Lời giải
Chn B
Đặt:
1
212=
2
u x du dx dx du
= −⇒ =
nên ta có:
(
)
( )
23
11
15
21
22
I f x dx f u du
= −= =
∫∫
Câu 4: Gi
()Fx
,
()Gx
lần lượt là nguyên hàm ca hai hàm s
()fx
()gx
trên
[ ]
,
ab
,
k
là hng s
khác
0
. Trong các đẳng thức sau, đẳng thức nào đúng?
A.
() () ()
b
a
f x dx F a F b=
. B.
() ()
ba
ab
f x dx f x dx=
∫∫
.
C.
[ ]
. () () ()
b
a
k f x dx k F b F a=
. D.
() () ()
bc c
ab a
f x dx f x dx f x dx−=
∫∫
.
Lời giải
Chn C
[ ]
.() () . ()| () ()
bb
b
a
aa
k f x dx k f x dx k F x k F b F a= = =
∫∫
.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA GIA HC K II TOÁN 12
Page 6
Sưu tm và biên son
Câu 5: Trong không gian
Oxyz
, cho ba điểm
(
)
2;0; 0
M
,
( )
0;1; 0N
(
)
0;0; 2P
. Mt phng
(
)
MNP
có phương trình là
A.
0
2 12
xyz
+ +=
. B.
1
2 12
xyz
+ +=
.
C.
1
2 12
xyz
+ +=
. D.
1
212
xyz
++=
.
Lời giải
Chn D
Mt phng
( )
MNP
ct
,,Ox Oy Oz
lần lượt tại ba điểm
,,MNP
nên phương trình mặt phng
(
)
MNP
theo đoạn chn :
1
212
xyz
++=
.
Câu 6: Cho hàm s
( )
fx
đạo hàm trên đoạn
[ ]
0;2
, đồng biến trên đoạn này,
( )
01f =
,
( )
25f =
.
Tính tích phân
( ) ( )
( )
2
0
d
fx f x
Ix
fx
+
=
.
A.
2 ln 5.
. B.
2 ln 5.+
C.
1 ln 5.
D.
ln 5.
Lời giải
Ta có
( )
( )
( )
2
0
d
fx f x
Ix
fx
+
=
( )
(
)
2
0
1d
fx
x
fx

= +



( )
( )
( )
22
00
1d d
dfx
xx
fx
= +
∫∫
(
)
22
ln
00
x fx
= +
2 ln 5 ln1 2 ln 5=+−=+
.
Câu 7: Cho
( )
5
1
d2fxx=
(
)
1
5
d7gt t=
. Khi đó
( ) (
)
5
1
df x gx x+


bng
A.
5
. B.
5
. C.
9
. D.
9
.
Lời giải
Vì tích phân không phụ thuc vào biến nên ta có
( )
( )
11
55
d d7
gt t gx x
= =
∫∫
.
(
) ( )
51
15
d d7gx x gx x=−=
∫∫
. Do đó
( )
(
) (
) (
)
5 55
1 11
d d d 279
f x gx x f x x gx x+ = + =+=


∫∫
.
Câu 8: Nếu , liên tc và . Giá tr ca bng
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Chn B
Ta có . Mà suy ra
Câu 9: Cho mt phng . Khi đó một véc tơ pháp tuyến ca
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Chn D
Ta thy một véc tơ pháp tuyến ca cùng phương với
ĐỀ ÔN TP KIM TRA GIA HC K II TOÁN 12
Page 7
Sưu tm và biên son
Câu 10: Cho hàm s có đạo hàm liên tục trên đoạn . Tính
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Chn D
Ta có
nên
Câu 11: Một nguyên hàm
( )
4 .3
xx
fx=
A.
( )
12
ln12
x
Fx=
. B.
( )
4 .ln 4 3 .ln 3
xx
Fx= +
.
C.
( )
4 .3
ln 4.ln 3
xx
Fx=
. D.
( )
12 .ln12
x
Fx=
.
Lời giải
Chọn A
(
)
12
4 .3 12 12
ln12
x
xx x x
f x dx C==⇒=+
Câu 12: H tt c các nguyên hàm ca hàm s
(
) ( )
5
23fx x=
là.
A.
(
)
6
23
3
x
C
+
. B.
(
)
6
23
6
x
C
+
. C.
( )
4
10 2 3xC−+
. D.
(
)
6
23
12
x
C
+
.
Lời giải
Chọn D
( ) ( ) ( )
( )
6
55
23
23 23
12
x
f x x x dx C
= −⇒ = +
Câu 13: Nguyên hàm ca hàm s
( )
42
1
1
2
fx x x=++
A.
( )
53
11
56
Fx x x x C= + ++
. B.
( )
53
11
56
Fx x x x C
= + ++
.
C.
( )
53
11
54
Fx x x x C= + ++
. D.
( )
53
11
52
Fx x x x C= + ++
.
Lời giải
Chọn A
( )
42 42 53
1 1 11
11
2 2 56
fxxx xx dxxxxC

=++ ++ =+++


Câu 14: H nguyên hàm ca hàm s
( ) cos sin= +fx x x
A.
( )
sin cos=−+
Fx x x C
.
B.
( )
sin cos=++Fx x x C
C.
(
)
sin cos=−− +Fx x x C
.
D.
( )
sin cos=−+ +Fx x x C
.
Lời giải
ĐỀ ÔN TP KIM TRA GIA HC K II TOÁN 12
Page 8
Sưu tm và biên son
Ta có
( )
in coscos sin s=−++
xxxd xx C
Câu 15: Trong không gian
Oxyz
cho hai điểm
( ) ( )
1; 2; 3 ; 2;1; 2AB
. Tìm điểm
M
thỏa mãn
2MB MA=
 
A.
( )
4; 3;1M
. B.
135
;;
222
M



. C.
( )
4; 3; 4M
. D.
( )
1;3;5
M
.
Lời giải
Chn C
Gi s
( )
;;M abc
ta có
(
)
2 ;1 ;2MB a b c
=−−

;
( )
2 22;42;62MA a b c=−−

. Vy
( )
2 22 4
2 1 4 2 3 4; 3; 4
2 62 4
a aa
MB MA b b b M
c cc
−− = =


= −= =


−= =

 
.
Câu 16: Trong không gian vi h ta đ
Oxyz
,cho mt cu
( )
222
: 64840Sx y z x y z+ + + +=
.Tìm
tọa độ tâm và bán kính
R
ca mt cu
( )
S
.
A.
( )
3; 2; 4 , 25IR−=
B.
( )
3; 2; 4 , 5IR−− =
C.
(
)
3; 2; 4 , 5IR−=
D.
( )
3; 2; 4 , 25
IR
−− =
Lời giải
Chn C
Ta có:
( )
( )
2
22
3
3; 2; 4
2
4
3 2 4 45
4
a
I
b
c
R
d
=
=


=
= +− + =

=
Câu 17: Cho
( )
Fx
là mt nguyên hàm ca hàm s
( )
1
3
x
fx
x
+
=
thỏa mãn
( )
23F =
. Tìm
( )
Fx
.
A.
( ) ( )
4ln 3 1Fx x x=+ −+
. B.
(
)
2ln 3 1Fx x x=+ −−
.
C.
( )
4ln 2 3 1Fx x x=− −+
. D.
( )
4ln 3 1Fx x x=+ −+
.
Lời giải
Chn D
Ta có:
( )
14
d 1 d 4ln 3
33
x
Fx x x x x C
xx
+

= = + =+ −+

−−

∫∫
.
Do
( )
23F =
nên ta có:
23 1CC+==
.
Vy
( )
4ln 3 1Fx x x=+ −+
.
Câu 18: Trong không gian vi h ta đ
,Oxyz
cho hai điểm
( ) ( )
1; 1;1 ; 3;3; 1 .AB−−
Lập phương trình
mt phng
( )
α
là trung trc của đoạn thng
AB
A.
( )
: 2 3 0.x yz
α
+ −−=
B.
( )
: 2 4 0.x yz
α
+ +−=
C.
( )
: 2 2 0.x yz
α
+ −+=
D.
(
)
: 2 4 0.x yz
α
+ −−=
Lời giải
ĐỀ ÔN TP KIM TRA GIA HC K II TOÁN 12
Page 9
Sưu tm và biên son
Chn D
Trung điểm của đoạn thng
AB
( )
13 1311
; ; 2;1;0 .
222
M
+ −+

= =


Ta có:
(
) (
)
( )
3 1;3 ( 1); 1 1 2;4; 2 2 1;2; 1 ;AB
= −− = =

Mt phng
( )
α
là trung trc của đoạn thng
AB
hay
( )
AB
α
, nên ta có véc-tơ pháp tuyến
ca
( )
α
( )
( )
1;2; 1 .
n
α
=

Phương trình mặt phng
( )
α
đi qua điểm
M
và có vtpt
(
)
n
α

là:
( )
( )
22 1 0x yz
+ −=
2 400.x yz + −−= =
Câu 19: Nguyên hàm
2x
I e dx=
A.
1
2
x
eC
+
. B.
2
1
2
eC
−+
. C.
2
1
2
x
eC+
. D.
2x
eC+
.
Lời giải
Chn C
22 2
11
2.
22
xx x
I edx edx e C= = = +
∫∫
Câu 20: Cho hàm s
()
fx
liên tc trên khong
K
C
là hng s. Mệnh đề nào dưới đây sai?
A.
[ ]
() ()f x C dx f x dx C+= +
∫∫
. B.
[ ]
() ()f x C dx f x dx Cx C+ = ++
∫∫
.
C
[ ]
() ()f x C dx f x dx C dx+= +
∫∫
. D.
[ ]
() ()f x C dx f x dx Cx+= +
∫∫
.
Lời giải
Chn A
Câu 21: Tìm một nguyên hàm của hàm số
3
() 2fx x x= +
.
A.
4
3
() .
22
x
f x dx x x= +
. B.
4
2
() .
23
x
f x dx x x= +
.
C.
5
() .
2
x
f x dx x= +
. D.
4
() 2 .
2
x
f x dx x= +
.
Giải
Chọn B
Ta có
1
33 3
2
( ) (2 ) 2 2f x dx x x dx x dx xdx x dx x dx=+=+=+
∫∫
=
4
2
23
x
xx+
Câu 22: Trong không gian
Ox
yz
cho mt phng
(
)
α
có phương trình:
2 2 50x yz ++=
. Khong cách
h
t điểm
( )
1;1;1A
đến mt phng
( )
α
bng
A.
2h =
. B.
6h =
. C.
10
3
h =
. D.
6
5
h =
.
Lời giải
Chn A
Áp dng công thc
( ;( ))
222
MMM
M
Ax By Cz D
d
ABC
α
+++
=
++
khong cách t A đến mt phng
( )
α
là:
2215
2
441
h
++
= =
++
.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA GIA HC K II TOÁN 12
Page 10
Sưu tm và biên son
Câu 23: Tích phân
2
1
(2 1)
x
I x e dx=
bng:
A.
2
2
1
1
(2 1)e e d
xx
xx−+
. B.
2
2
1
1
(2 1)e e d
xx
xx
−−
.
C.
2
2
1
1
(2 1)e 2e d
xx
xx−−
. D.
2
2
1
1
(2 1)e 2e d
xx
xx
−+
.
Lời giải
Chn C
Đặt
2 1 d 2d
d ed e
xx
ux u x
v xv
=−=


= =

.
Khi đó:
22
2
1
11
(2 1).e d (2 1)e 2e d
x xx
x xx x =−−
∫∫
.
Câu 24: H tt c các nguyên hàm ca hàm s
( )
( )
2
1
sin 4 1
fx
x
=
+
A.
( )
1
cot 4 1
4
xC++
. B.
(
)
1
cot 4 1
4
xC ++
.
C.
( )
1
tan 4 1
4
xC++
. D.
(
)
cot 4 1
xC ++
.
Lời giải
.
Chn B
( )
( )
( )
2
11
d d cot 4 1
sin 4 1 4
fx x x x C
x
= = ++
+
∫∫
.
Câu 25: Khi tính
( )
2 1 ln .dI x xx=
. Ta đặt
( )
ln , d 2 1 d
u xv x x= =
thì ta được
A.
( )
( )
2
ln 1 dI xx x x x= −−
. B.
2
2ln dIxx
x
=
.
C.
( )
( )
2
ln 1 dI xx x x x= +−
. D.
( ) ( )
2 1ln 1dI x xx x=− −−
.
Lời giải
Chn A
Ta có
( )
2
1
ln
dd
d 2 1d
ux
ux
x
vx x
vx x
=
=


=
=
.
Vy
( )
( )
2
ln 1 dI xx x x x= −−
.
Câu 26: Cho biết
( )
2
1
d4fx x=
( )
5
1
d6fx x=
. Khi đó
( )
5
2
dfx x
có kết qu
A.
10
. B.
2
. C.
7
. D.
10
.
Lời giải
Chn D
Ta có:
( ) ( ) ( ) ( ) ( )
5 25 5 5
1 12 2 2
d d d 6 4 d d 10fx x fx x fx x fx x fx x=+⇔=+⇔=
∫∫
.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA GIA HC K II TOÁN 12
Page 11
Sưu tm và biên son
Câu 27: Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
( )
3; 2; 1M
. Hình chiếu vuông góc ca đim
M
lên trc
Oz
là điểm
A.
( )
3
3;0;0
M
. B.
( )
4
0; 2; 0M
. C.
( )
1
0;0; 1M
. D.
(
)
2
3; 2; 0
M
.
Lời giải
Chn C
Hình chiếu ca
( )
3; 2; 1M
trên trc
Oz
là điểm có tọa độ
( )
0;0; 1
.
Câu 28: Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
( )
6, 2, 5A
( )
4,0, 7B
. Viết phương trình mặt cu
đường kính
AB
?
A.
( ) (
) ( )
2 22
1 1 1 62xyz
+++++=
.
B.
( ) (
) (
)
2 22
1 1 1 62xyz−+−+=
.
C.
( ) ( ) (
)
22 2
5 1 6 62x yz
+ ++ =
. D.
( )
( )
(
)
222
5 1 6 62x yz
+ ++ +− =
.
Lời giải
Chn B
Ta có tọa độ tâm ca mt cu là:
( )
1,1,1I
.
(
)
10; 2;12 2 62
AB AB=−− =

.
Bán kính ca mt cu là:
2 62
62
22
AB
R = = =
.
Ta có phương trình mặt cầu đường kính
AB
là:
( ) ( ) (
)
( )
( ) ( ) ( )
2
2 22 2 22
1 1 1 62 1 1 1 62
xyz xyz−+−+= −+−+=
.
Câu 29: H tt c các nguyên hàm ca hàm s
6
2
11
() 7 2fx x
x
x

A.
7
1
ln 2x x xC
x

. B.
7
1
ln 2x x xC
x

.
C.
7
1
ln 2x x xC
x

. D.
7
1
ln 2x x xC
x

.
Lời giải
Chn C
67
2
11 1
7 2 d ln 2x x x x xC
xx
x



Câu 30: Cho hàm s
()fx
có nguyên hàm là
()Fx
trên
[1; 2 ]
,
(2) 1F
2
1
( )d 5Fx x
. Tính
2
1
( 1) ( )dx fx x
.
A.
4
. B.
37
9
. C.
7
9
. D.
17
9
.
Lời giải
Chn A
Đặt:
1 dd
()d ()
ux u x
dv f x x v F x









ĐỀ ÔN TP KIM TRA GIA HC K II TOÁN 12
Page 12
Sưu tm và biên son
22
11
2
( 1) ( )d ( 1) ( ) ( )d (2) 5 4
1
x fx x x Fx Fx x F 

Câu 31: Trong không gian vi h trc tọa độ
Oxyz
, cho
23a ijk

. Tọa độ ca vectơ
a
là:
A.
3;2; 1
. B.
1;2; 3
.
C.
2; 1; 3

. D.
2; 3; 1
.
Lời giải
Chn B
23
a i jk

1;2; 3a 
.
Câu 32: Cho mt phng
()
đi qua
(1; 3; 4)M
và song song vi mt phng
( ):6x 5y z 7 0 
Phương trình mặt phng
()
là:
A.
6 5 25 0.x yz 
B.
6 5 25 0.x yz 
C.
6 5 7 0.x yz 
D.
6 5 17 0.x yz 
Lời giải
Chn A
Mt phng
()
song song vi mt phng
()
nên có dng
65 0x yzc 
(
7c 
).
Do
()
đi qua
(1; 3; 4)M
ta có
6.1 5 3 4 0 25cc

(thỏa mãn).
Vậy phương trình mặt phng
()
6 5 25 0.x yz 
Câu 33: Cho hàm s
()
fx
liên tc trên
;ab



. Đẳng thức nào sau đây sai?.
A.
()
b
a
f x dx
=
()
a
b
f t dt
. B.
()
b
a
f x dx
=
()
b
a
f x dt
.
C.
()
b
a
f x dx
=
()
b
a
f t dt
. D.
()
b
a
f x dx
=
()( )
a
b
f td t
.
Lời giải
Chn B
Sa lại đúng phải là:
()
b
a
f x dx
=
()
a
b
f t dt
=
()
b
a
f t dt
=
()( )
a
b
f td t
.( là các kết qu của đáp án A, C, D)
Câu 34: Biết hàm s
()Fx
là mt nguyên hàm hàm s
( ) cos 2fx x
và tho
() 1F
. Giá tr ca
4
F


bng
A.
1
. B.
3
2
. C.
2
. D.
1
2
.
Lời giải
Chn B
Cách 1: Ta có
1
( ) sin 2
2
Fx x C
() 1F
ĐỀ ÔN TP KIM TRA GIA HC K II TOÁN 12
Page 13
Sưu tm và biên son
Nên
1
sin 2 1
2
C 
1C

1
( ) sin 2 1
2
Fx x

1
sin 2. 1
42 4
F




13
.1 1
42 2
F



Cách 2: ( Bm máy tính )
Ta có
4
cos 2 d
4
xx F F



4
cos 2 d
4
F F xx



3
42
F



.
Câu 35: H tt c các nguyên hàm ca hàm s
1
()
2
fx
x
A.
2
1
.
2
C
x
B.
ln | 2 | .
xC
C.
2
1
.
2
C
x

D.
ln | |
.
2
x
C
Lời giải
Chn D
Ta có:
1 1 1 ln | |
() d d
22 2
x
Fx x x C
xx


.
Câu 36: Tìm nguyên hàm
()Fx
ca hàm s
1
()
2ln 1
fx
xx
=
+
, biết
(1) 3F =
.
Lời giải
Xét
1
d
2ln 1
Ix
xx
=
+
.
Đặt
2
2ln 1 2ln 1
t xt x
= +⇒ = +
1
ddtt x
x
⇒=
.
Khi đó
1
d 1dI tt t t C
t
= = = +
∫∫
hay
2ln 1I xC= ++
.
Theo gi thiết
(1) 3 1 3FC= ⇒+ =
2C
⇒=
.
Vy
( ) 2 ln 1 2Fx x= ++
.
Câu 37: Cho hình nó có góc ở đỉnh bng
0
60
, din tích xung quanh bng
2
6 a
π
. Tính th tích
ca khi
nón đã cho
Lời giải
ĐỀ ÔN TP KIM TRA GIA HC K II TOÁN 12
Page 14
Sưu tm và biên son
Gi
S
là đỉnh của hình nón đã cho và
BC
là một đường kính đáy của hình nón đó.
O
là tâm
của đường tròn đáy
Gi
R
là bán kình đường tròn đáy,
h
là chiu cao của hình nón,
l
là đ dài đường sinh cua hình
nón. Ta có
BO OC R= =
,
,SO h SB l
= =
Theo bài ra ta có
00
60 30BSC BSO=⇒=
. Xét
BSO
vuông ti
O
ta có
0
.tan 30 3
3
h
BO SO R h R= = ⇒=
( )
1
Li có din ích xung quanh của hình nón bằng
2
6 a
π
. Suy ra
2 2 22 2
66 6a Rl Rl a R h R a
ππ
= ⇒= + =
( )
2
T
( )
1
( )
2
ta có
22 2 2 2
3 6 26 3 3
R R R a R a Ra h a+ = = = ⇒=
Vy th tích khối nón đã cho
2 23
11
.3 .3 3
33
V Rh a a a
ππ π
= = =
Câu 38: Cho hàm s
fx
xác đnh và liên tc trên
\0
tha mãn:
22
.' . 2 1 1
xf x x f x x f x

, vi mi
\0x 
đồng thi tha
12f 
.
Tính
1
2
f


.
Lời giải
Ta có:
22
.' . 2 1 1xf x x f x x f x 
22
. ' 2. 1
xf x x f x xf x f x 
2
.' 1xf x fx xfx



1
* Nếu
1
. 10xfx fx
x

, khi đó
1
1
2
fl
.
* Nếu
. 10xf x 
2
.'
11
1
xf x f x
xf x



.
Ly tích phân 2 vế:
1
11 1
22
1/2 1/2 1/2
1/2
.' . 1
11
.1 2
.1 .1
xf x d xf x
dx dx
xf x
xf x xf x







1 11
11
11
22
1
22
f
f





Câu 39: Tính tích phân
2
2 sin
0
2cos cos
2
d
x
x
I x xe x
π

= +


.
Lời giải
Ta có
( )
2
sin
0
1 cos c dos
x
I x x xe x
π
=++
22 2
sin sin sin
00 0
ddcos c dos
xx x
ex xexxxex
ππ π
=++
∫∫
ĐỀ ÔN TP KIM TRA GIA HC K II TOÁN 12
Page 15
Sưu tm và biên son
Tính
( )
22
sin sin
1
00
cos sindd
xx
I xe x e x
ππ
= =
∫∫
sin
2
0
1
x
ee
π
= =
Tính
( )
22
sin sin
2
00
dco sidsn
xx
I x xe x x e x
ππ
= =
∫∫
22
sin sin sin
2
0
00
.dd
2
xx x
xe ex eex
ππ
π
π
=−=
∫∫
Vậy
22
sin sin
00
dd
2
2
11
xx
e
Iexe exe
e
ππ
π
π
=+=
−+ −+
∫∫
.
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ II TOÁN 12
Page 1
Sưu tầm và biên soạn
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ II
MÔN: TOÁN 12 ĐỀ SỐ: 11
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (35 câu 7,0 điểm)
Câu 1: Trong không gian
,Oxyz
mt phng
( )
Q
đi qua hai điểm
( ) ( )
2; 4;1 , 1;1; 3AB
và vuông góc với
mt phng
(
)
: 3 2 50Px y z + −=
có phương trình là:
A.
( )
: 2 3 12 0.Q xz+−=
B.
( )
: 2 3 11 0.Q xz+−=
C.
( )
: 2 3 11 0.Q yz+−=
D.
( )
: 2 3 12 0.Q yz+−=
Câu 2: Cho hàm s
( )
fx
đạo hàm
( )
'fx
liên tục trên đoạn
0;
2
π



tha mãn và
(
)
( )
2
0
0 ; ' 2.
2
f f x dx
π
π
π
= =
Tính
2
f
π



.
A.
0.
2
f
π

=


B.
.
22
f
ππ

=


C.
5
22
f
ππ

=


D.
3
.
22
f
ππ

=


Câu 3: Trong không gian
,
Oxyz
cho ba vectơ phương trình
(
)
( )
1;1; 0 ; 1;1; 0ab
=−=

( )
1;1;1c =
. Trong
các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A.
.bc

B.
3.c =
C.
2.a =
D.
.
ba

Câu 4: Nguyên hàm của hàm s
( ) sin 4 ?
x
fx x e x= +−
A.
2
cos 2 .
x
xe x C+− +
B.
cos 4 .
x
xe C + −+
C.
cos 4 .
x
xe C+ −+
D.
2
cos 2 .
x
xe x C
+− +
Câu 5: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sau đây sai?
A.
[ ]
() () () () .
f x g x dx f x dx g x dx+= +
∫∫
B.
[ ]
() () () () .f x g x dx f x dx g x dx−=
∫∫
C.
() () , 0.kf x dx k f x dx k=
∫∫
D.
().() () . () .
f x g x dx f x dx g x dx
=
∫∫
Câu 6: Cho
,,ab
m s liên tc trên
.
Biểu thức
() ()
ab
ba
f x dx f x dx+
∫∫
bằng
A.
B.
() . () .
ab
ba
f x dx f x dx
∫∫
C.
2 () .
a
b
f x dx
D.
2 () .
b
a
f x dx
Câu 7: Cho hàm s
y fx
liên tục trên đoạn
;ab
. Mệnh đề nào sau đây sai?
A.
b cb
a ac
f x dx f x dx f x dx

. B.
,
b
a
kf x dx k a b k
.
C.
ba
ab
f x dx f x dx

. D.
bb
aa
f x dx f t dt

.
Câu 8: Cho hai hàm s
,f x gx
liên tục trên đoạn
;ab
. Mệnh đề nào sau đây sai?
A.
b bb
a aa
f x g x dx f x dx g x dx



. B.
0
a
a
f x dx
.
C.
ba
ab
f x dx f x dx

. D.
b cb
a ac
f x dx f x dx f x dx

.
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ II TOÁN 12
Page 2
Sưu tầm và biên soạn
Câu 9: Cho
01ab 
. Tính
2
b
a
x x dx
.
A.
1
22
1
b
a
x x dx x x dx 

. B.
1
22
1
b
a
x x dx x x dx


.
C.
1
22
1
b
a
x x dx x x dx 

. D.
1
22
1
b
a
x x dx x x dx 

.
Câu 10: Tìm h nguyên hàm
3d ?
x
x
A.
3 .ln3 .
x
C+
B.
4
1
.
4
xC
+
C.
3.
x
C+
D.
3
.
ln3
x
C+
Câu 11:
Hàm s
( )
Fx
nào dưới đây là một nguyên hàm của hàm s
( )
2
4
?
cos
fx
x
=
A.
( )
2
4
.
sin
x
Fx
x
=
B.
( )
4tan .Fx x=
C.
( )
4 tan .Fx x= +
D.
( )
4
.
tan
x
Fx
x
=
Câu 12: Trong không gian
,Oxyz
cho vectơ
( )
1; 2; 3a
=
( )
2;2;0 .b =
Tọa độ của vectơ
23c ab=

A.
( )
4; 1; 3 .c = −−
B.
( )
4; 2; 6 .c = −−
C.
( )
8; 2; 6 .c = −−
D.
( )
2;1; 3 .c =
Câu 13: Trong không gian
Oxyz
, cho mặt phng
( )
α
đi qua điểm
( )
5;1;4M −−
và song song vi mt
phng
( )
:7 2 4 1 0xyz
β
+ +=
A.
( )
:7 2 4 17 0
xyz
α
+−=
. B.
( )
:7 2 4 1 0xyz
α
+=
.
C.
( )
:7 2 4 19 0xyz
α
−=
. D.
( )
:7 2 4 21 0
xyz
α
+−=
.
Câu 14: Cho
( ) ( )
34
13
3, 7.f x dx f x dx= =
∫∫
Tính
( )
4
1
.I f x dx=
A. 7. B. 0. C. 10. D. 4.
Câu 15: Nếu
(
)
Fx
là một nguyên hàm của hàm s
(
)
fx
thì khẳng định nào là khẳng định đúng?
A.
( ) ( )
Fx f x C= +
. B.
( ) ( )
'f x Fx=
. C.
(
)
( )
'F x fx=
. D.
( ) ( )
Fx f x=
.
Câu 16: Cho hai hàm s
(), ()f x gx
liên tục trên
[ ]
;ab
. Mệnh đề nào sau đây ĐÚNG?
A. Nếu
() 0
b
a
f x dx
thì
() 0fx
trên đoạn
[ ]
;ab
.
B. Nếu
[ ]
() () 0
b
a
f x g x dx−=
thì
() ()f x gx=
trên đoạn
[ ]
;ab
.
C. Nếu
( )
;c ab
thì
() () ()
b cb
a ac
f x dx f x dx f x dx= +
∫∫
.
D. Nếu
() ()
bb
aa
f x dx g x dx
∫∫
thì
() ()f x gx
trên đoạn
[ ]
;ab
.
Câu 17: Trong không gian
Oxyz
, một vectơ pháp tuyến của mt phng
( )
: 2 3 1 0.xyz
α
+ +=
Mệnh đề
nào sau đây đúng?
A.
(1; 2; 3).m =

B.
(1; 2; 3).v = −−
C.
(1; 2;3).n =
D.
(3; 2;1).u =
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ II TOÁN 12
Page 3
Sưu tầm và biên soạn
Câu 18: Trong không gian
Oxyz
, cho hai mặt phng
( )
:6 2 3 1 0P xyz +=
( )
Q :2 6 3 1 0xyz+ +=
.Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A.
( )
P
vuông góc
( )
.Q
B.
( )
P
trùng
( )
Q
.
C.
( )
P
song song
(
)
.
Q
D.
( )
P
cắt
( )
;Q
( )
P
không vuông góc
( )
.Q
Câu 19: Tìm h nguyên hàm của hàm s
(
)
(
)
3
2
22f x xx
= +
sau phép đặt
2
2?tx= +
A.
( )
3
6.F t t dt=
B.
( )
3
1
.
2
F t t dt=
C.
( )
3
.F t t dt=
D.
( )
3
2.F t t dt=
Câu 20: Trong không gian
,Oxyz
khoảng cách từ điểm
(
)
2; 4; 3M
đến mt phng
( )
:2 2 9 0xy z
α
+ −=
A.
B.
C.
6.
D.
5.
Câu 21: Trong không gian
,Oxyz
mt cầu
( )
2 22
: 4 2 6 2 0.Sx y z x y z+ + + + −=
To độ tâm
I
bán
kính
r
của mặt cầu
( )
S
A.
( )
2;1;3; 4.Ir−− =
B.
( )
2;1; 3 ; 4.Ir−=
C.
( )
2;1;3; 12.Ir−− =
D.
(
)
2;1; 3 ; 12 .Ir
−=
Câu 22: Tính
5
1
21
.
dx
x
Se
=
A.
25.S
=
B.
3.S =
C.
8.S
=
D.
18.S =
Câu 23: Cho hàm s
()fx
liên tc trên
, biết
9
0
() 9f x dx
=
. Tính tích phân
3
0
(3 ) .
f x dx
A.
27.
B.
3.
C.
3.
D.
15.
Câu 24: Cho hàm s
()fx
liên tc trên
, biết
23
11
() 3; () 5f x dx f x dx
= =
∫∫
. Khi đó
3
2
()f x dx
bằng
A.
B.
C.
3.
D.
15.
Câu 25: Phát biểu nào sau đây đúng?
A.
22
2
1
11
ln d .ln 1dxx x x x= +
∫∫
. B.
22
2
1
11
ln d .ln 1dxx x x x=
∫∫
.
C.
22
11
ln d .ln 1dxx x x x= +
∫∫
D.
22
11
ln d .ln 1dxx x x x=
∫∫
Câu 26: Tìm h nguyên hàm
2
2
3dx xx
x

+−


?
A.
3
3
2ln 2
3
x
x xC+ −+
. B.
3
3
2ln 2
3
x
x xC −+
.
C.
3
3
2ln 2
3
x
x xC+ ++
. D.
3
3
2ln 2
3
x
x xC ++
.
Câu 27: Trong không gian
Oxyz
, mặt cầu
( )
S
có tâm
( )
3;4;2I
và bán kính
9r =
có phương trình là
A.
( ) ( ) ( )
222
3 4 2 81xyz ++ ++ =
. B.
(
) ( ) ( )
222
3 4 2 81xyz+ + +− =
.
C.
( ) ( ) ( )
222
3 4 29xyz+ + +− =
. D.
( ) ( ) ( )
222
3 4 29xyz ++ ++ =
.
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ II TOÁN 12
Page 4
Sưu tầm và biên soạn
Câu 28: Cho
,ab
, hàm s
( )
y fx=
liên tc trên
một nguyên hàm hàm số
( )
y Fx=
.
Phát biểu nào sau đây đúng?
A.
( ) ( ) ( )
b
a
f x dx F a F b=
. B.
( ) ( ) ( )
b
a
f x dx F b F a=
.
C.
( ) ( ) ( )
.
b
a
f x dx F b F a=
. D.
( ) ( ) ( )
b
a
f x dx F b F a= +
Câu 29: Cho
( )
(
)
2
32
F x x x dx=
, biết
( )
10F
=
, tìm
( )
Fx
?
A.
( )
32
Fx x x=
. B.
( )
32
2Fx x x=−+
. C.
( )
32
1Fx x x=−+
. D.
(
)
32
Fx x x= +
Câu 30: Trong không gian
Oxyz
, cho
73a i jk=−+

. Tọa độ của vectơ
a
A.
( )
1; 7; 3
. B.
( )
1; 3; 7
. C.
( )
7;1; 3
. D.
( )
7; 3;1
Câu 31: Tìm một nguyên hàm
( )
Fx
của hàm s
( )
cosfx x=
?
A.
( )
cos
Fx x
=
. B.
( )
sinFx x
=
. C.
(
)
sinFx x
=
. D.
( )
cosFx x=
.
Câu 32: Tìm h nguyên hàm
2
2
1
x dx
x

+−


?
A.
3
2ln
3
x
x xC+ ++
. B.
3
2ln
3
x
x xC +−
. C.
3
2ln
3
x
x xC+ −+
. D.
3
2ln
3
x
x xC ++
.
Câu 33: Cho hàm s
( )
Fx
là một nguyên hàm của hàm s
( )
fx
. Khi đó, hiệu số
( ) ( )
01FF
bằng
A.
( )
1
0
f x dx
. B.
(
)
1
0
f x dx
. C.
( )
1
0
F x dx
. D.
( )
1
0
F x dx
.
Câu 34: Cho hàm s
( )
fx
đạo hàm liên tục trên đoạn
[ ]
2;3
( ) ( )
2 2, 3 5.ff= =
Tính
( )
3
2
.f x dx
A.
7.
B.
3.
C.
10.
D.
3.
Câu 35: Để tính
( )
ln 2021x x dx+
theo phương pháp tính nguyên hàm từng phn, ta thực hiện phép đặt
như thế nào?
A.
( )
ln 2021
.
ux
dv dx
= +
=
B.
( )
.
ln 2021
ux
dv x dx
=
= +
C.
( )
ln 2021
.
ux x
dv dx
= +
=
D.
( )
ln 2021
.
ux
dv xdx
= +
=
II. PHẦN TỰ LUẬN
Câu 36: Tìm h nguyên hàm của
( )
cos
2sin 1
x
fx
x
=
+
Câu 37: Cho hình nón đỉnh
S
có đáy hình tròn tâm
, bán kính
4R =
. Mt phng
( )
P
qua đỉnh nón
cắt hình nón theo một thiết din là mt tam giác đều diện tích bằng
25 3
4
. Tính th tích
của khối nón giới hạn bởi hình nón đã cho
Câu 38: Cho hàm s
( )
fx
sao cho
( )
( ) ( )
2
1
' , 0;
2
fx
xf x x
x
x
+ = +∞
( )
12f =
.Tính
( )
4f
Câu 39: Tính
1
0
x
I e dx=
-----HẾT-----
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ II TOÁN 12
Page 5
Sưu tầm và biên soạn
HƯỚNG DẪN GIẢI CHI TIẾT
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM
Câu 1: Trong không gian
,Oxyz
mt phng
(
)
Q
đi qua hai điểm
( ) ( )
2; 4;1 , 1;1; 3AB
và vuông góc với
mt phng
(
)
: 3 2 50
Px y z + −=
có phương trình là:
A.
( )
: 2 3 12 0.Q xz+−=
B.
( )
: 2 3 11 0.Q xz+−=
C.
(
)
: 2 3 11 0.
Q yz+−=
D.
( )
: 2 3 12 0.Q yz+−=
Lời giải
Chọn C
Mặt phẳng
( )
P
có vectơ pháp tuyến
( )
1; 3; 2 .
P
n =

( )
3; 3; 2 .
AB =−−

Mặt phẳng
(
)
Q
có vectơ pháp tuyến
( )
; 0;8;12
P
P
nn
n n AB
n AB

= = −−


 

Do đó, phương trình mặt phẳng
( ) ( ) ( )
: 8 4 12 1 0 2 3 11 0.Q y z yz −= + =
Câu 2: Cho hàm s
( )
fx
đạo hàm
( )
'fx
liên tục trên đoạn
0;
2
π



tha mãn và
(
)
( )
2
0
0 ; ' 2.
2
f f x dx
π
π
π
= =
Tính
2
f
π



.
A.
0.
2
f
π

=


B.
.
22
f
ππ

=


C.
5
22
f
ππ

=


D.
3
.
22
f
ππ

=


Lời giải
Chọn C
Ta có:
( )
( )
2
0
5
' 2 02 2
2 22 2
f x dx f f f
π
π ππ π
π ππ
 
=⇒ = =+=
 
 
Câu 3: Trong không gian
,Oxyz
cho ba vectơ phương trình
( ) ( )
1;1; 0 ; 1;1; 0ab=−=

( )
1;1;1c =
. Trong
các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A.
.bc

B.
3.c =
C.
2.
a =
D.
.ba

Lời giải
Chọn A
Ta có:
( )
2
222 22
111 3; 1 01 2ca= ++= = ++=

( )
. 1. 1 1.1 0 0 .ba b a= + +=

Do đó Đáp án B, C, D đúng.
Đáp án A sai.
Câu 4: Nguyên hàm của hàm s
( ) sin 4 ?
x
fx x e x= +−
A.
2
cos 2 .
x
xe x C+− +
B.
cos 4 .
x
xe C + −+
C.
cos 4 .
x
xe C+ −+
D.
2
cos 2 .
x
xe x C
+− +
Lời giải
Chn D
Ta có:
( )
2
sin 4 cos 2
xx
xe xdx xe x C+− = +− +
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ II TOÁN 12
Page 6
Sưu tầm và biên soạn
Câu 5: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sau đây sai?
A.
[
]
() () () () .
f x g x dx f x dx g x dx+= +
∫∫
B.
[ ]
() () () () .f x g x dx f x dx g x dx−=
∫∫
C.
() () , 0.
kf x dx k f x dx k=
∫∫
D.
().() () . () .f x g x dx f x dx g x dx=
∫∫
Lời giải
Chọn D
Câu 6: Cho
,,ab
m s liên tc trên
.
Biểu thức
() ()
ab
ba
f x dx f x dx+
∫∫
bằng
A.
B.
() . () .
ab
ba
f x dx f x dx
∫∫
C.
2 () .
a
b
f x dx
D.
2 () .
b
a
f x dx
Lời giải
Chọn A
() () () () 0
ab aa
ba bb
f x dx f x dx f x dx f x dx
+=−=
∫∫∫∫
Câu 7: Cho hàm s
y fx
liên tục trên đoạn
;ab
. Mệnh đề nào sau đây sai?
A.
b cb
a ac
f x dx f x dx f x dx

. B.
,
b
a
kf x dx k a b k
.
C.
ba
ab
f x dx f x dx

. D.
bb
aa
f x dx f t dt

.
Lời giải
Chọn B
,
b
a
kdx k b a k

.
Câu 8: Cho hai hàm s
,f x gx
liên tục trên đoạn
;
ab
. Mệnh đề nào sau đây sai?
A.
b bb
a aa
f x g x dx f x dx g x dx



. B.
0
a
a
f x dx
.
C.
ba
ab
f x dx f x dx

. D.
b cb
a ac
f x dx f x dx f x dx

.
Lời giải
Chọn A
Câu 9: Cho
01
ab 
. Tính
2
b
a
x x dx
.
A.
1
22
1
b
a
x x dx x x dx 

. B.
1
22
1
b
a
x x dx x x dx 

.
C.
1
22
1
b
a
x x dx x x dx 

. D.
1
22
1
b
a
x x dx x x dx 

.
Lời giải
Chọn B
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ II TOÁN 12
Page 7
Sưu tầm và biên soạn
Ta có:
1
2 22
1
.
bb
aa
x x dx x x dx x x dx


Câu 10: Tìm h nguyên hàm
3d ?
x
x
A.
3 .ln3 .
x
C+
B.
4
1
.
4
xC+
C.
3.
x
C+
D.
3
.
ln3
x
C+
Lời giải
Chọn D
(
)
a d 0, 1 .
ln
x
x
a
x Ca a
a
=+ >≠
Câu 11:
Hàm s
( )
Fx
nào dưới đây là một nguyên hàm của hàm s
( )
2
4
?
cos
fx
x
=
A.
( )
2
4
.
sin
x
Fx
x
=
B.
( )
4tan .Fx x=
C.
( )
4 tan .Fx x= +
D.
( )
4
.
tan
x
Fx
x
=
Lời giải
Chọn B
Ta có
( )
22
41
d d4 d4tan .
cos cos
fx x x x x C
xx
= = = +
∫∫
Câu 12: Trong không gian
,Oxyz
cho vectơ
( )
1; 2; 3a =
( )
2;2;0 .b =
Tọa độ của vectơ
23c ab=

A.
(
)
4; 1; 3 .c
= −−
B.
( )
4; 2; 6 .c = −−
C.
( )
8; 2; 6 .c = −−
D.
(
)
2;1; 3 .c =
Lời giải
Chọn C
Ta có
( ) ( )
( )
( )
2 3 2.1 3 2 ;2.2 3.2;2. 3 3.0 8; 2; 6 .c ab= = −− = −−

Câu 13: Trong không gian
Oxyz
, cho mặt phng
( )
α
đi qua điểm
( )
5;1;4M −−
và song song vi mt
phng
( )
:7 2 4 1 0xyz
β
+ +=
A.
( )
:7 2 4 17 0xyz
α
+−=
. B.
( )
:7 2 4 1 0xyz
α
+=
.
C.
( )
:7 2 4 19 0xyz
α
−=
. D.
( )
:7 2 4 21 0xyz
α
+−=
.
Lời giải
Chn D
Mặt phẳng
( )
α
đi qua điểm
( )
5;1;4M −−
nhận vectơ pháp tuyến
( )
7; 2;4
n =
nên phương
trình:
( )
:7 2 4 21 0xyz
α
+−=
.
Câu 14: Cho
(
) ( )
34
13
3, 7.f x dx f x dx= =
∫∫
Tính
( )
4
1
.I f x dx=
A. 7. B. 0. C. 10. D. 4.
Lời giải
Chn C
Ta có:
( ) ( ) ( )
434
113
3 7 10.I f x dx f x dx f x dx= = + =+=
∫∫
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ II TOÁN 12
Page 8
Sưu tầm và biên soạn
Câu 15: Nếu
( )
Fx
là một nguyên hàm của hàm s
( )
fx
thì khẳng định nào là khẳng định đúng?
A.
(
) (
)
Fx f x C
= +
. B.
(
) (
)
'f x Fx
=
. C.
( ) ( )
'F x fx=
. D.
( ) ( )
Fx f x=
.
Lời giải
Chn C
Câu 16: Cho hai hàm s
(), ()
f x gx
liên tục trên
[ ]
;ab
. Mệnh đề nào sau đây ĐÚNG?
A. Nếu
() 0
b
a
f x dx
thì
() 0
fx
trên đoạn
[ ]
;ab
.
B. Nếu
[ ]
() () 0
b
a
f x g x dx−=
thì
() ()f x gx=
trên đoạn
[ ]
;ab
.
C. Nếu
( )
;c ab
thì
() () ()
b cb
a ac
f x dx f x dx f x dx= +
∫∫
.
D. Nếu
() ()
bb
aa
f x dx g x dx
∫∫
thì
() ()
f x gx
trên đoạn
[ ]
;ab
.
Lời giải
Chọn C
Câu 17: Trong không gian
Oxyz
, một vectơ pháp tuyến của mt phng
( )
: 2 3 1 0.
xyz
α
+ +=
Mệnh đề
nào sau đây đúng?
A.
(1; 2; 3).m =

B.
(1; 2; 3).v = −−
C.
(1; 2;3).n =
D.
(3; 2;1).u =
Lời giải
Chọn C
Câu 18: Trong không gian
Oxyz
, cho hai mặt phng
( )
:6 2 3 1 0P xyz +=
( )
Q :2 6 3 1 0xyz+ +=
.Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A.
( )
P
vuông góc
( )
.Q
B.
( )
P
trùng
( )
Q
.
C.
( )
P
song song
(
)
.
Q
D.
(
)
P
cắt
( )
;Q
( )
P
không vuông góc
(
)
.
Q
Lời giải
Chọn D
62
26
nên
( )
P
cắt
(
)
;Q
Lại có:
. ' . ' . ' 6.2 ( 2).6 ( 3).( 3) 9 0.aabbcc+ + = +− +− =
Nên
( )
P
không vuông góc
(
)
.
Q
Câu 19: Tìm h nguyên hàm của hàm s
(
)
( )
3
2
22f x xx= +
sau phép đặt
2
2?tx
= +
A.
(
)
3
6.F t t dt=
B.
( )
3
1
.
2
F t t dt=
C.
( )
3
.F t t dt=
D.
(
)
3
2.F t t dt=
Lời giải
Chọn C
Đặt
2
22t x dt xdx= +⇒ =
Khi đó
( )
3
.F t t dt=
Câu 20: Trong không gian
,Oxyz
khoảng cách từ điểm
( )
2; 4; 3M
đến mt phng
( )
:2 2 9 0xy z
α
+ −=
A.
B.
C.
6.
D.
5.
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ II TOÁN 12
Page 9
Sưu tầm và biên soạn
Lời giải
Chọn D
Khoảng cách từ điểm
( )
2; 4; 3M
đến mt phng
( )
:2 2 9 0xy z
α
+ −=
( )
( )
( )
( )
2
22
2.2 4 2. 3 9
, 5.
2 12
dM
α
−+
= =
+− +
Câu 21: Trong không gian
,Oxyz
mt cầu
( )
2 22
: 4 2 6 2 0.Sx y z x y z+ + + + −=
To độ tâm
I
bán
kính
r
của mặt cầu
(
)
S
A.
( )
2;1;3; 4.Ir−− =
B.
( )
2;1; 3 ; 4.Ir−=
C.
(
)
2;1;3; 12.
Ir−− =
D.
(
)
2;1; 3 ; 12 .
Ir−=
Lời giải
Chọn A
Mt cầu
( )
2 22
: 4 2 6 20Sx y z x y z+ + + + −=
tâm
( )
2;1;3I −−
bán kính
( ) ( )
22
2
2 1 3 2 4.r = +− +− + =
Câu 22: Tính
5
1
21
.
dx
x
Se
=
A.
25.S =
B.
3.S =
C.
8.S =
D.
18.S =
Lời giải
Chọn B
Ta có:
5
5
1
1
11
ln 2 1 ln 9 ln 3
2 12 2
dx
x
x
= −= =
Do đó:
5
1
21
ln3
3.
dx
x
Se e
= = =
Câu 23: Cho hàm s
()fx
liên tc trên
, biết
9
0
() 9f x dx =
. Tính tích phân
3
0
(3 ) .f x dx
A.
27.
B.
3.
C.
3.
D.
15.
Lời giải
Chọn C
Đặt
1
33
3
t x dt dx dx dt=⇒= =
Đổi cận:
x
0
3
t
0
9
Do đó:
39
00
11
(3 ) ( ) .9 3.
33
f x dx f t dt= = =
∫∫
Câu 24: Cho hàm s
()fx
liên tc trên
, biết
23
11
() 3; () 5f x dx f x dx= =
∫∫
. Khi đó
3
2
()f x dx
bằng
A.
B.
C.
3.
D.
15.
Lời giải
Chọn A
Vì hàm số
()fx
liên tục trên
nên
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ II TOÁN 12
Page 10
Sưu tầm và biên soạn
233 332
121 211
() () () () () () 5 3 2.f x dx f x dx f x dx f x dx f x dx f x dx+ = = =−=
∫∫ ∫∫
Câu 25: Phát biểu nào sau đây đúng?
A.
22
2
1
11
ln d .ln 1d
xx x x x= +
∫∫
. B.
22
2
1
11
ln d .ln 1dxx x x x=
∫∫
.
C.
22
11
ln d .ln 1dxx x x x= +
∫∫
D.
22
11
ln d .ln 1dxx x x x=
∫∫
Lời giải
Chọn B
Đặt
1
ln
dd
dd
ux
ux
x
vx
vx
=
=

=
=
Vậy
22
2
1
11
ln d .ln 1dxx x x x=
∫∫
.
Câu 26: Tìm h nguyên hàm
2
2
3dx xx
x

+−


?
A.
3
3
2ln 2
3
x
x xC+ −+
. B.
3
3
2ln 2
3
x
x xC −+
.
C.
3
3
2ln 2
3
x
x xC
+ ++
. D.
3
3
2ln 2
3
x
x xC ++
.
Lời giải
Chọn B
Ta có:
1
22
2
22
3 d 3d
x xx x x x
xx



+− = +−




∫∫
3
33
2
3
2ln 3. 2ln 2
3
33
2
x xx
x C x xC=+−+=+−+
.
Câu 27: Trong không gian
Oxyz
, mặt cầu
( )
S
có tâm
( )
3;4;2I
và bán kính
9r
=
có phương trình là
A.
( ) ( ) ( )
222
3 4 2 81xyz ++ ++ =
. B.
( ) ( ) ( )
222
3 4 2 81xyz+ + +− =
.
C.
( ) ( ) ( )
222
3 4 29xyz+ + +− =
. D.
( ) (
) ( )
222
3 4 29
xyz ++ ++ =
.
Lời giải
Chọn B
Mặt cầu
( )
S
có tâm
( )
3;4;2
I
và bán kính
9r =
có phương trình là:
( )
( ) ( )
222
3 4 2 81xyz+ + +− =
.
Câu 28: Cho
,ab
, hàm s
( )
y fx=
liên tc trên
một nguyên hàm hàm số
( )
y Fx=
.
Phát biểu nào sau đây đúng?
A.
( ) (
) ( )
b
a
f x dx F a F b=
. B.
( ) ( ) ( )
b
a
f x dx F b F a=
.
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ II TOÁN 12
Page 11
Sưu tầm và biên soạn
C.
( ) ( )
( )
.
b
a
f x dx F b F a=
. D.
( )
( )
(
)
b
a
f x dx F b F a= +
Lời giải
Chọn B
( ) ( ) ( )
b
a
f x dx F b F a=
.
Câu 29: Cho
(
)
( )
2
32F x x x dx
=
, biết
( )
10
F =
, tìm
( )
Fx
?
A.
( )
32
Fx x x=
. B.
( )
32
2Fx x x=−+
. C.
( )
32
1Fx x x=−+
. D.
( )
32
Fx x x= +
Lời giải
Chọn A
( )
(
)
2 32
32F x x x dx x x C= =−+
.
( )
10 0FC=⇒=
Vậy
( )
32
Fx x x=
.
Câu 30: Trong không gian
Oxyz
, cho
73a i jk=−+

. Tọa độ của vectơ
a
A.
(
)
1; 7; 3
. B.
( )
1; 3; 7
. C.
( )
7;1; 3
. D.
(
)
7; 3;1
Lời giải
Chọn D
(
)
7; 3;1a
=
.
Câu 31: Tìm một nguyên hàm
( )
Fx
của hàm s
( )
cosfx x=
?
A.
(
)
cos
Fx x
=
. B.
( )
sinFx x
=
. C.
( )
sin
Fx x=
. D.
( )
cosFx x=
.
Lời giải
Chn C
Câu 32: Tìm h nguyên hàm
2
2
1x dx
x

+−


?
A.
3
2ln
3
x
x xC+ ++
. B.
3
2ln
3
x
x xC +−
. C.
3
2ln
3
x
x xC+ −+
. D.
3
2ln
3
x
x xC ++
.
Lời giải
Chn C
Ta có:
3
2
2
1 2ln
3
x
x dx x x C
x

+ = + −+


.
Câu 33: Cho hàm s
( )
Fx
là một nguyên hàm của hàm s
( )
fx
. Khi đó, hiệu số
( ) ( )
01FF
bằng
A.
( )
1
0
f x dx
. B.
( )
1
0
f x dx
. C.
( )
1
0
F x dx
. D.
( )
1
0
F x dx
.
Lời giải
Chn A
Xét đáp án A, ta có:
( ) ( ) ( ) ( )
( )
( ) ( )
1
1
0
0
10 01f x dx F x F F F F = =−− =
nên chọn.
Câu 34: Cho hàm s
( )
fx
đạo hàm liên tục trên đoạn
[ ]
2;3
( ) ( )
2 2, 3 5.ff= =
Tính
(
)
3
2
.f x dx
A.
7.
B.
3.
C.
10.
D.
3.
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ II TOÁN 12
Page 12
Sưu tầm và biên soạn
Lời giải
Chọn B
Ta có:
( ) (
) (
)
3
3
2
2
3 (2) 5 2 3.
fx ffd f
xx
= = =−=
Câu 35: Để tính
( )
ln 2021x x dx
+
theo phương pháp tính nguyên hàm từng phn, ta thực hiện phép đặt
như thế nào?
A.
( )
ln 2021
.
ux
dv dx
= +
=
B.
( )
.
ln 2021
ux
dv x dx
=
= +
C.
( )
ln 2021
.
ux x
dv dx
= +
=
D.
( )
ln 2021
.
ux
dv xdx
= +
=
Lời giải
Chọn D
Tìm nguyên hàm
(
)
ln 2021
x x dx+
thì đặt :
( )
ln 2021
.
ux
dv xdx
= +
=
II. PHẦN TỰ LUẬN
Câu 36: Tìm h nguyên hàm của
( )
cos
2sin 1
x
fx
x
=
+
Lời giải
( )
2sin 1
cos 1 1
ln 2sin 1
2sin 1 2 2sin 1 2
dx
x
dx x C
xx
+
= = ++
++
∫∫
Câu 37: (1,0 điểm) Cho hình nón đỉnh
S
đáy là hình tròn tâm
, bán kính
4R =
. Mt phng
( )
P
qua
đỉnh nón và cắt hình nón theo một thiết din là mt tam giác đều có diện tích bằng
25 3
4
. Tính
th tích của khối nón giới hạn bởi hình nón đã cho
Lời giải
Thiết diện là tam giác đều
SAC
.
Đặt cạnh của tam giác đều là
x
2
3 1 1 3 3 25 3
.. 5
2 2 22 4 4
SAC
x xx
SM S SM AC x x
= = = = = ⇒=
5SA SC AC⇒= = =
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ II TOÁN 12
Page 13
Sưu tầm và biên soạn
Xét tam giác vuông
SAO
, áp dụng định lý pitago:
2 2 22
54 3
SO SA OA= = −=
Thể tích khối nón là:
22
11
. . . . .4 .3 16
33
V R SO
π ππ
= = =
.
Câu 38: Cho hàm s
( )
fx
sao cho
( )
( )
( )
2
1
' , 0;
2
fx
xf x x
x
x
+ = +∞
(
)
12
f
=
.Tính
( )
4f
Lời giải
( )
( ) ( )
( )
'
'
2
11
'.
2
fx
xf x f x x C
xx
x

+= ==+


suy ra
( )
1
.fx x C
x
= +
Ta có
( )
1
1 2 211
1. 1
f CC= + = = −=
(
)
11 5
41
48
4
f

= +=


.
Câu 39: Tính
1
0
x
I e dx
=
Lời giải
Đặt
2
2t x t x tdt dx= ⇒= =
ta được:
1
0
2
t
I e tdt=
đặt
t
ut
dv e dt
=
=
suy ra
t
du dt
ve
=
=
( )
1
1
1
0
0
0
22 2 2
t t tt
I et edt et e= = −=
ĐỀ ÔN TP KIM TRA GIA HC K II TOÁN 12
Page 1
Sưu tm và biên son
ĐỀ ÔN TP KIM TRA GIA HC K II
MÔN: TOÁN 12 ĐỀ S: 12
I. PHN TRC NGHIM (35 câu – 7,0 điểm)
Câu 1: Trong không gian
,Oxyz
cho điểm
(1; 2; 4).M
Hình chiếu vuông góc ca đim
M
trên mt
phng
( )
Oxy
là điểm nào dưới đây?
A.
( )
0;0; 4 .N
B.
( )
1; 2; 0 .P
C.
( )
1; 2; 0 .Q
D.
( )
1; 0; 4 .S
Câu 2: H tt c các nguyên hàm của hàm s
( )
( ) sin 3 2021fx x= +
là:
A.
( )
cos 3 2021 .xC++
B.
( )
1
cos 3 2021 .
3
xC++
C.
( )
1
cos 3 2021 .
3
xC ++
D.
( )
cos 3 2021 .xC ++
Câu 3: Cho
4
0
( ) 3.I f x dx= =
Khi đó
[ ]
4
0
2 () 5J f x dx=
bng:
A.
3.
B.
14.
C.
26.
D.
11.
Câu 4: Trong không gian
,Oxyz
mt cu
( )
2 22
: 2 4 2 30Sx y z x y z+ + + + −=
có bán kính bng
A.
3.
B.
3.
C.
6.
D.
9.
Câu 5: Trong không gian
,Oxyz
mt phẳng đi qua ba điểm
( ) ( ) ( )
2;0; 0 , 0;3;0 , 0;0; 2ABC
có phương
trình là
A.
1.
23 2
xy z
++ =
B.
0.
23 2
xy z
++ =
C.
1.
232
xyz
++=
D.
1 0.
23 2
xy z
+ + +=
Câu 6: Mt phẳng có phương trình nào sau đây song song với mt phng
( )
:2 3 5 0?P xy z+ −=
A.
4 2 6 5 0.xyz + −=
B.
4 2 6 5 0.xyz + + −=
C.
4 2 6 10 0.xyz +−=
D.
2 3 10 0.xy z−− =
Câu 7: Cho hàm s
()fx
xác đnh trên
K
()Fx
là một nguyên hàm của
()fx
trên
K
. Khẳng định
nào dưới đây đúng?
A.
() (),fxFxxK
= ∀∈
. B.
() (),
Fx fx x K
= ∀∈
.
C.
() (),Fx f x x K= ∀∈
. D.
() (),Fx f x x K
′′
= ∀∈
.
Câu 8: Xét
()fx
là mt hàm s tu ý,
()Fx
là một nguyên hàm của
()fx
trên
[
]
;
ab
. Mệnh đề nào dưới
đây đúng?
A.
( )d ( ) ( )
b
a
f x x Fb Fa=
. B.
( )d ( ) ( )
b
a
f x x Fa Fb=
.
C.
( )d ( ) ( )
b
a
f x x Fa Fb= +
. D.
( )d ( ) ( )
b
a
f x x Fb Fa=−−
.
Câu 9: H tt c các nguyên hàm của hàm s
2
1
()
cos
fx
x
=
A.
1
cos
C
x
+
. B.
cot xC+
. C.
tan xC+
. D.
1
cos
C
x
−+
.
Câu 10: H tt c các nguyên hàm của hàm s
() 2
x
fx
A.
2
ln 2
x
C+
. B.
1
2
1
x
C
x
+
+
+
. C.
2
x
C+
. D.
2 .ln 2
x
C+
.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA GIA HC K II TOÁN 12
Page 2
Sưu tm và biên son
Câu 11: H tt c các nguyên hàm của hàm s
1
()
32
fx
x
A.
1
ln 3 2
3
xC−+
. B.
(
)
2
1
32
C
x
+
. C.
( )
2
1
32
C
x
−+
. D.
ln 3 2
xC
−+
.
Câu 12: Cho hàm s
()fx
liên tục trên đoạn
;ab



và s thc
k
tu ý. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
.() . ()
b bb
a aa
k f x dx kdx f x dx=
∫∫
. B.
.() ( )
bb
aa
k f x dx f kx dx=
∫∫
.
C.
.() ()
bb
aa
k f x dx k f x dx
=
∫∫
. D.
.() ()
bb
aa
k f x dx k f x dx
= +
∫∫
.
Câu 13: Biết
2
1
() 5f x dx
=
2
1
() 3g x dx
=
Khi đó
[ ]
2
1
() ()f x g x dx
bằng
A.
2
. B.
8
. C.
2
. D.
8
.
Câu 14: Cho hàm s
( )
fx
liên tc trên
K
C
là hng s. Mệnh đề nào dưới đây Sai?
A.
( ) ( )
d ddfx C x fxx Cx+= +


∫∫
. B.
( ) ( )
ddfx C x fxxCxC+ = ++


∫∫
.
C.
(
) (
)
dd
fx C x fxxC
+= +


∫∫
. D.
( ) ( )
ddfx C x fxxCx+= +


∫∫
.
Câu 15: H tt c các nguyên hàm của hàm s
( )
fx x=
A.
3
d
2
x xx Cx = +
. B.
2
3
dx xx Cx = +
.
C.
dx x xC= +
. D.
d Cx x xx= +
.
Câu 16: H tt c các nguyên hàm của hàm s
( )
2
1
3fx x x
x
=−+
A.
32
13
ln .
32
x x xC+++
B.
32
2
13 1
.
32
xx C
x
−+
C.
32
13
ln .
32
x x xC ++
D.
32
13
ln .
32
x x xC−++
Câu 17: Trong không gian
,Oxyz
mt phẳng nào dưới đây nhận
( )
4;1;3n
= −−
làm vectơ pháp tuyến?
A.
4 3 2 0.
xy z−− +=
B.
4 3 1 0.xy z+ +=
C.
4 3 0.xy−=
D.
4 3 0.xz−−=
Câu 18: Trong không gian
,Oxyz
mặt phẳng nào dưới đây song song với trục
?Oy
A.
2 2 0.yz+ +=
B.
2 0.xz+=
C.
3 1 0.xz+=
D.
0.y =
Câu 19: Trong không gian
Oxyz
, cho
( )
2; 1; 3u =
( )
3; 1; 2v =
. To độ ca
23x uv=

A.
( )
2; 4; 1
. B.
( )
5; 1; 0−−
. C.
( )
5; 5; 0−−
. D.
( )
5;1; 0
.
Câu 20: Hàm s nào dưới đây không phải là nguyên hàm của hàm s
( )
3
fx x=
?
A.
4
2020
4
x
y = +
. B.
2
3yx=
. C.
4
2019
2
4
x
y =
. D.
4
2021
4
x
y =
.
Câu 21: Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
(
)
1; 2; 3M
mt phng
(
)
: 2 2 1 0P xy z +=
. Khong
cách t điểm
M
đến mt phng
( )
P
A.
2
3
. B.
4
3
. C.
5
3
. D.
7
3
.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA GIA HC K II TOÁN 12
Page 3
Sưu tm và biên son
Câu 22: Biết
2
1
( ) 6.f x dx
=
Giá tr ca bng
4
2
()
2
x
f dx
A.
4.
B.
6.
C.
3.
D.
12.
Câu 23: Tính tích phân
1
3
0
(2 1) .
x dx+
A.
10.
B.
10.
C.
5.
D.
5.
Câu 24: Tích phân
1
0
x
xe dx
bng
A.
1
0
1
.
0
+
xx
xe e dx
B.
1
.
0
xx
xe e
C.
1
0
.
xx
xe e dx
D.
1
0
1
.
0
xx
xe e dx
Câu 25: Cho
( )
3
2
2
2
.
1
x
I dx
x
=
Đặt
2
1,tx=
mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
3
2
8
2
.I dt
t
=
B.
8
2
3
1
.
2
I dt
t
=
C.
3
2
2
1
.
2
I dt
t
=
D.
3
2
8
1
.
2
I dt
t
=
Câu 26: Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
sin cos cos .x xdx x x xdx=−−
∫∫
B.
sin cos cos .
x xdx x x xdx=−+
∫∫
C.
sin cos cos .x xdx x x xdx=
∫∫
D.
sin cos cos .x xdx x x xdx= +
∫∫
Câu 27: Biết
( )
( )
4
3
1
ln
12
a
dx
xx b
=
−−
vi
*
,,
a
ab N
b
là phân số ti gin. Giá tr
ab
bng
A.
2.
B.
1.
C.
2.
D.
1.
Câu 28: Trong không gian
Oxyz
cho hai đim
( ) ( )
0; 1; 2 , 2; 1; 3 .AB−−
Ta đ điểm
M
tha mãn
20MA MB−=
 
A.
( )
4;1; 4 .
B.
( )
4; 1; 4 .−−
C.
( )
4; 1; 4 .
D.
( )
4;1;8.−−
Câu 29: Biết
( )
x
Fx e=
là nguyên hàm của
( )
fx
trên
. Giá tr ca
( )
1
0
x f x dx


A.
1
.
2
e
B.
3
.
2
e
C.
1
.
2
e
D.
3
.
2
e−−
Câu 30: Cho các s thc $a,b,c$ tha mãn
( )
2
23 .
xx
x e dx ax be c
=++
Khi đó
3ab+
bng
A.
1
. B.
0
. C.
3
. D.
6
.
Câu 31: Cho hàm s
( )
y fx=
liên tc trên đon
[ ]
1; 8
tha mãn
( )
8
1
1f x dx =
( )
6
5
9.f x dx =
Giá tr
ca
( ) ( )
58
16
f x dx f x dx+
∫∫
bng
A.
8.
B.
10.
C.
8
. D.
10
.
Câu 32: Tìm hàm s
( )
Fx
là một nguyên hàm của hàm s
( )
2
x
fx xe= +
biết
( )
0 2021.F =
A.
(
)
2
2020.
x
Fx x e=++
B.
( )
2
2022.
x
Fx x e=+−
C.
( )
2
2020.
x
Fx x e=+−
D.
( )
2
2022.
x
Fx x e=++
ĐỀ ÔN TP KIM TRA GIA HC K II TOÁN 12
Page 4
Sưu tm và biên son
Câu 33: Tích phân
3
4
cosI xdx
π
π
=
bng
A.
sin sin .
34
ππ
+
B.
sin sin .
34
ππ
C.
sin sin .
34
ππ
−+
D.
sin sin .
34
ππ
−−
Câu 34: Cho hàm s
( )
fx
( )
sin 2fx x
=
(
)
01
f =
. Khi đó
4
f
π



bằng?
A.
1
2
B.
1
C.
4
3
D.
3
2
Câu 35: Trong không gian
,Oxyz
cho điểm
( ) ( )
2; 4;1 , 8;2;1AB
.Phương trình mặt cầu đường kính
AB
A.
( ) ( ) ( )
2 22
3 3 1 52xyz+ + +− =
B.
( ) ( ) (
)
2 22
3 3 1 26xyz ++ ++ =
C.
( )
( ) ( )
2 22
3 3 1 26xyz
+ + +− =
D.
( )
( )
(
)
2 22
3 3 1 52
xyz
++ ++ =
II. PHN T LUN
Câu 36: (1,0 điểm) Tìm nguyên hàm
( )
Fx
ca hàm s
( )
sin
1 3cos
x
fx
x
=
+
biết
1
2
π
F

=


.
Câu 37: (1,0 điểm) Mt hình tr có bán kính đáy
5r cm=
và khong cách giữa hai đáy
7h cm=
. Ct khi
tr bi mt mt phng song song vi trc và cách trc
3cm
. Tính din tích ca thiết diện được
to thành.
Câu 38: (0,5 điểm) Cho hàm s
( )
0fx>
đạo hàm liên tc trên
, tha mãn
( ) (
)
(
)
1
fx
x fx
x
+=
( )
1 4.f =
Tính
(
)
3.
f
Câu 39: (0,5 điểm) Tính tích phân
( )
2
1
d
.
11
x
I
x x xx
=
+ ++
---------- HT ----------
ĐỀ ÔN TP KIM TRA GIA HC K II TOÁN 12
Page 5
Sưu tm và biên son
NG DN GII CHI TIT
I. PHN TRC NGHIM (35 câu – 7,0 điểm)
Câu 1: Trong không gian
,Oxyz
cho điểm
(1; 2; 4).M
Hình chiếu vuông góc ca đim
M
trên mt
phng
( )
Oxy
là điểm nào dưới đây?
A.
( )
0;0; 4 .N
B.
( )
1; 2; 0 .P
C.
( )
1; 2; 0 .Q
D.
( )
1; 0; 4 .
S
Lời giải
Chn B
Hình chiếu vuông góc của điểm
( )
;;M xyz
trên mt phng
( )
Oxy
là điểm
( )
' ; ;0 .M xy
Câu 2: H tt c các nguyên hàm của hàm s
( )
( ) sin 3 2021fx x= +
là:
A.
( )
cos 3 2021 .xC++
B.
( )
1
cos 3 2021 .
3
xC++
C.
( )
1
cos 3 2021 .
3
xC
++
D.
( )
cos 3 2021 .xC ++
Lời giải
Chn C
Ta có
( ) ( )
1
sin cos , 0.ax b dx ax b C a
a
+ = ++
Nên
( ) ( )
1
sin 3 2021 cos 3 2021 .
3
x dx x C+ = ++
Câu 3: Cho
4
0
( ) 3.I f x dx= =
Khi đó
[ ]
4
0
2 () 5J f x dx=
bng:
A.
3.
B.
14.
C.
26.
D.
11.
Lời giải
Chn C
[ ]
4 44
0 00
2 ( ) 5 2 ( ) 5 6 20 26.J f x dx f x dx dx= = =−− =
∫∫
Câu 4: Trong không gian
,Oxyz
mt cu
( )
2 22
: 2 4 2 30Sx y z x y z+ + + + −=
có bán kính bng
A.
3.
B.
3.
C.
6.
D.
9.
Lời giải
Chn A
1; 2; 1; 3ab c d==−==
nên
( ) ( ) ( )
22
2
1 2 1 3 3.R = +− +− −− =
Câu 5: Trong không gian
,Oxyz
mt phẳng đi qua ba điểm
( ) ( ) ( )
2;0; 0 , 0;3;0 , 0;0; 2ABC
có phương
trình là
A.
1.
23 2
xy z
++ =
B.
0.
23 2
xy z
++ =
C.
1.
232
xyz
++=
D.
1 0.
23 2
xy z
+ + +=
Lời giải
Chn A
Phương trình đoạn chn ca mt phng cn tìm là:
1.
23 2
xy z
++ =
Câu 6: Mt phẳng có phương trình nào sau đây song song với mt phng
( )
:2 3 5 0?P xy z+ −=
A.
4 2 6 5 0.xyz + −=
B.
4 2 6 5 0.xyz + + −=
ĐỀ ÔN TP KIM TRA GIA HC K II TOÁN 12
Page 6
Sưu tm và biên son
C.
4 2 6 10 0.xyz
+−=
D.
2 3 10 0.
xy z−− =
Lời giải
Chn A
( )
:2 3 5 0
P xy z+ −=
có vectơ pháp tuyến
( )
2; 1; 3n =
nên loại phương án B, D.
Vì mt phng
4 2 6 10 0xyz +−=
trùng vi
( )
P
nên loi C.
Câu 7: Cho hàm s
()fx
xác đnh trên
K
()
Fx
là một nguyên hàm của
()fx
trên
K
. Khẳng định
nào dưới đây đúng?
A.
() (),fxFxxK
= ∀∈
. B.
() (),Fx fx x K
= ∀∈
.
C.
() (),Fx f x x K
= ∀∈
. D.
() (),Fx f x x K
′′
= ∀∈
.
Lời giải
Chn B
Theo định nghĩa về nguyên hàm: Hàm số
()
Fx
là một nguyên hàm của
()fx
trên
K
nếu
() (),Fx fx x K
= ∀∈
.
Câu 8: Xét
()fx
là mt hàm s tu ý,
()Fx
là một nguyên hàm của
()fx
trên
[ ]
;ab
. Mệnh đề nào dưới
đây đúng?
A.
( )d ( ) ( )
b
a
f x x Fb Fa=
. B.
( )d ( ) ( )
b
a
f x x Fa Fb=
.
C.
( )d ( ) ( )
b
a
f x x Fa Fb= +
. D.
( )d ( ) ( )
b
a
f x x Fb Fa=−−
.
Lời giải
Chn A
Ta có:
()d () () ()
b
b
a
a
f x x Fx Fb Fa= =
(Công thc Newton – Laibnit)
Câu 9: H tt c các nguyên hàm của hàm s
2
1
()
cos
fx
x
=
A.
1
cos
C
x
+
. B.
cot xC+
. C.
tan xC+
. D.
1
cos
C
x
−+
.
Lời giải
Chn C
( )
2
1
tan
cos
x
x
=
nên
2
d
tan
cos
x
xC
x
= +
.
Câu 10: H tt c các nguyên hàm của hàm s
() 2
x
fx
A.
2
ln 2
x
C+
. B.
1
2
1
x
C
x
+
+
+
. C.
2
x
C+
. D.
2 .ln 2
x
C+
.
Lời giải
Chn A
Ta có
2
2
ln 2
x
x
dx C

Vậy đáp án A đúng.
Câu 11: H tt c các nguyên hàm của hàm s
1
()
32
fx
x
ĐỀ ÔN TP KIM TRA GIA HC K II TOÁN 12
Page 7
Sưu tm và biên son
A.
1
ln 3 2
3
xC−+
. B.
( )
2
1
32
C
x
+
. C.
( )
2
1
32
C
x
−+
. D.
ln 3 2xC−+
.
Lời giải
Chn A
Ta có
11
ln 3 2
32 3
dx x C
x

Vây đáp án A đúng.
Câu 12: Cho hàm s
()
fx
liên tục trên đoạn
;ab



và s thc
k
tu ý. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
.() . ()
b bb
a aa
k f x dx kdx f x dx=
∫∫
. B.
.() ( )
bb
aa
k f x dx f kx dx
=
∫∫
.
C.
.() ()
bb
aa
k f x dx k f x dx
=
∫∫
. D.
.() ()
bb
aa
k f x dx k f x dx= +
∫∫
.
Lời giải
Chn C
Ta có
.() ()
bb
aa
k f x dx k f x dx=
∫∫
Vậy đáp án C đúng.
Câu 13: Biết
2
1
() 5f x dx =
2
1
() 3g x dx =
Khi đó
[ ]
2
1
() ()f x g x dx
bằng
A.
2
. B.
8
. C.
2
. D.
8
.
Lời giải
Chn D
Ta có:
[ ]
2 22
1 11
() () () () 5 (3) 8f x g x dx f x dx g x dx = = −− =
∫∫
.
Câu 14: Cho hàm s
( )
fx
liên tc trên
K
C
là hng s. Mệnh đề nào dưới đây Sai?
A.
( ) ( )
d ddfx C x fxx Cx+= +


∫∫
. B.
( ) ( )
ddfx C x fxxCxC+ = ++


∫∫
.
C.
( ) ( )
ddfx C x fxxC+= +


∫∫
. D.
( ) ( )
ddfx C x fxxCx+= +


∫∫
.
Lời giải
Chn C
Theo tính cht và bảng nguyên hàm cơ bản ta có:
( ) ( ) ( )
ddddfx C x fxx Cx fxxCxC
+ = + = ++


∫∫
.
Nên ch có đáp án
( ) ( )
ddfx C x fxxC+= +


∫∫
là sai.
Câu 15: H tt c các nguyên hàm của hàm s
( )
fx x=
A.
3
d
2
x xx Cx = +
. B.
2
3
dx xx Cx = +
.
C.
dx x xC= +
. D.
d Cx x xx= +
.
Lời giải
Chn B
ĐỀ ÔN TP KIM TRA GIA HC K II TOÁN 12
Page 8
Sưu tm và biên son
Ta có
1
1
3
2
2
1
2
dd
1
2
1
2
33
2
x Cx
x
x x CxCxx
+
= = += += +
+
∫∫
.
Câu 16: H tt c các nguyên hàm của hàm s
( )
2
1
3fx x x
x
=−+
A.
32
13
ln .
32
x x xC+++
B.
32
2
13 1
.
32
xx C
x
−+
C.
32
13
ln .
32
x x xC ++
D.
32
13
ln .
32
x x xC−++
Lời giải
Chn D
Ta có:
2 2 32
1 1 13
3 3 ln .
32
x x dx x dx xdx dx x x x C
xx

−+ = + = + +


∫∫∫
Câu 17: Trong không gian
,
Oxyz
mt phẳng nào dưới đây nhận
( )
4;1;3n = −−
làm vectơ pháp tuyến?
A.
4 3 2 0.xy z−− +=
B.
4 3 1 0.xy z+ +=
C.
4 3 0.
xy−=
D.
4 3 0.xz−−=
Lời giải
Chn A
Mt phẳng có phương trình
4 3 20xy z−− +=
nhn
(
)
4;1;3
n
= −−
làm vectơ pháp tuyến
Mt phẳng có phương trình
4 3 10xy z
+ +=
nhn
( )
4;1; 3n =
làm vectơ pháp tuyến
Mt phẳng có phương trình
4 3 0.xy−=
nhn
( )
4; 1; 0
n =
làm vectơ pháp tuyến
Mt phẳng có phương trình
4 3 0.xz−−=
nhn
( )
4;0; 1n =
làm vectơ pháp tuyến
Câu 18: Trong không gian
,Oxyz
mặt phẳng nào dưới đây song song với trục
?Oy
A.
2 2 0.yz+ +=
B.
2 0.xz+=
C.
3 1 0.xz+=
D.
0.y =
Lời giải
Chn C
Mt phng song song vi trc
Oy
có dng
( )
22
00Ax Cz D A C+ += +
Do đó loại hai phương án A,D.
Mt phng
20xz+=
đi qua
( )
0;0O Oy
nên loi B
Vậy chn C
Câu 19: Trong không gian
Oxyz
, cho
( )
2; 1; 3u =
( )
3; 1; 2v =
. To độ ca
23x uv=

A.
( )
2; 4; 1
. B.
( )
5; 1; 0
−−
. C.
( )
5; 5; 0−−
. D.
( )
5;1; 0
.
Lời giải
Chn D
( ) ( )
( )
( )
2 3 2.2 3.3;2 1 3 1 ;2.3 3.2 5;1;0x uv= = −− =

.
Câu 20: Hàm s nào dưới đây không phải là nguyên hàm của hàm s
( )
3
fx x=
?
A.
4
2020
4
x
y
= +
. B.
2
3yx=
. C.
4
2019
2
4
x
y =
. D.
4
2021
4
x
y =
.
Lời giải
Chn B
ĐỀ ÔN TP KIM TRA GIA HC K II TOÁN 12
Page 9
Sưu tm và biên son
Nguyên hàm của hàm s
(
)
3
fx x
=
4
4
x
yC= +
(
C
: hng s).
Câu 21: Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
( )
1; 2; 3M
mt phng
( )
: 2 2 1 0P xy z +=
. Khong
cách t điểm
M
đến mt phng
( )
P
A.
2
3
. B.
4
3
. C.
5
3
. D.
7
3
.
Lời giải
Chn D
( )
( )
( )
( ) ( )
22
2
2.1 2 2 3 1
7
;
3
21 2
dM P
−− +
= =
+− +−
.
Câu 22: Biết
2
1
( ) 6.f x dx
=
Giá tr ca bng
4
2
()
2
x
f dx
A.
4.
B.
6.
C.
3.
D.
12.
Lời giải
Chn D
I=
4
2
()
2
x
f dx
Đặt
1
2.
22
=⇒= =
x
t dt dx dx dt
Đổi cn:
21=−⇒=xt
42= ⇒=xt
Khi đó
22
11
2 ( ) 2 ( ) 2.6 12.
−−
= = = =
∫∫
I f t dt f x dx
Câu 23: Tính tích phân
1
3
0
(2 1) .x dx+
A.
10.
B.
10.
C.
5.
D.
5.
Lời giải
Chn B
I=
( )
1
4
3
0
1
1
(2 1) 2 1 10.
0
8

+= + =


x dx x
Câu 24: Tích phân
1
0
x
xe dx
bng
A.
1
0
1
.
0
+
xx
xe e dx
B.
1
.
0
xx
xe e
C.
1
0
.
xx
xe e dx
D.
1
0
1
.
0
xx
xe e dx
Lời giải
Chn D
I=
1
0
x
xe dx
ĐỀ ÔN TP KIM TRA GIA HC K II TOÁN 12
Page 10
Sưu tm và biên son
Đặt
= =



= =


xx
u x du dx
dv e dx v e
1
0
1
.
0
=
xx
I xe e d x
Câu 25: Cho
( )
3
2
2
2
.
1
x
I dx
x
=
Đặt
2
1,tx=
mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
3
2
8
2
.I dt
t
=
B.
8
2
3
1
.
2
I dt
t
=
C.
3
2
2
1
.
2
I dt
t
=
D.
3
2
8
1
.
2
I dt
t
=
Lời giải
Chn D
Vi
2
1
12 .
2
t x dt xdx dt xdx= =− ⇒− =
Đổi cận, ta được:
2 3; 3 8.
x tx t= ⇒= =⇒=
Khi đó, tích phân trên được viết li:
83
22
38
11
.
22
I dt dt
tt
−−
−−
= =
∫∫
Vậy ta chọn đáp án D.
Câu 26: Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
sin cos cos .x xdx x x xdx
=−−
∫∫
B.
sin cos cos .x xd x x x xdx
=−+
∫∫
C.
sin cos cos .x xdx x x xdx=
∫∫
D.
sin cos cos .x xdx x x xdx
= +
∫∫
Lời giải
Chn B
Theo công thức nguyên hàm từng phn, ta có:
sin ( cos ) .cos cos .
x xdx xd x x x xdx=−= +
∫∫
Vậy ta chọn đáp án B.
Câu 27: Biết
( )( )
4
3
1
ln
12
a
dx
xx b
=
−−
vi
*
,,
a
ab N
b
là phân số ti gin. Giá tr
ab
bng
A.
2.
B.
1.
C.
2.
D.
1.
Lời giải
Chn B
Ta có:
( )( ) (
)( ) (
) ( )
( ) ( )
4 4 4 4 44
3 3 3 3 33
4
3
1 ( 1) ( 2) 1 1 ( 2) ( 1)
12 12 2 1 2 1
2 21 4
ln ln ln ln .
1 32 3
4
1.
3
x x dx dx
dx dx dx dx dx
xx xx x x x x
x
x
a
ab
b
−−
= = −=
−− −−
−
= =−=


=
−=
=
∫∫
Vậy ta chọn đáp án B.
Câu 28: Trong không gian
Oxyz
cho hai điểm
( ) (
)
0; 1; 2 , 2; 1; 3 .AB−−
Ta đ điểm
M
tha mãn
20MA MB−=
 
A.
( )
4;1; 4 .
B.
( )
4; 1; 4 .−−
C.
( )
4; 1; 4 .
D.
( )
4;1;8.−−
ĐỀ ÔN TP KIM TRA GIA HC K II TOÁN 12
Page 11
Sưu tm và biên son
Lời giải
Chn C
Gi
( )
; ;z
M xy
là điểm cần tìm, khi đó
( ) ( )
;1 ;2 ; 2 ;1 ;3MA x y z MB x y z= −− = −−
 
Theo đề
( )
( )
( )
22 0
4
2 0 1 21 0 1
4
2 23 0
xx
x
MA MB y y y
z
zz
−− =
=
= −− −− = =


=
−− =
 
Vậy
( )
4; 1; 4 .M
Câu 29: Biết
( )
x
Fx e=
là nguyên hàm của
( )
fx
trên
. Giá tr ca
( )
1
0
x f x dx


A.
1
.
2
e
B.
3
.
2
e
C.
1
.
2
e
D.
3
.
2
e−−
Lời giải
Chn B
Ta có
( )
x
Fx e=
là nguyên hàm của
( )
fx
, suy ra
( ) ( )
( )
xx
fx Fx e e
= = =
Khi đó
( )
( )
1
11
2
00
0
13
1.
22 2
xx
x
x f x dx x e dx e e e



= = = −− =







∫∫
Vậy
(
)
1
0
3
.
2
x f x dx e
−=


Câu 30: Cho các s thc
,,abc
tha mãn
( )
2
23 .
xx
x e dx ax be c
=++
Khi đó
3
ab+
bng
A.
1.
B.
0.
C.
3.
D.
6.
Lời giải
Chn B
Ta có
( )
2
23 3 .
xx
x e dx x e c =−+
Suy ra
1
3 3.1 ( 3) 0.
3
a
ab
b
=
+ = +− =
=
Vậy
3 0.ab+=
Câu 31: Cho hàm s
( )
y fx=
liên tc trên đon
[ ]
1; 8
tha mãn
( )
8
1
1f x dx =
( )
6
5
9.f x dx =
Giá tr
ca
( ) ( )
58
16
f x dx f x dx+
∫∫
bng
A.
8.
B.
10.
C.
8.
D.
10.
Lời giải
Chn B
ĐỀ ÔN TP KIM TRA GIA HC K II TOÁN 12
Page 12
Sưu tm và biên son
( ) ( )
( ) (
) (
)
( )
( ) ( )
(
) (
)
( ) ( )
(
) ( )
58
16
85 58
18 65
85 58
16 85
86 88
15 55
1 9 10
f x dx f x dx
f x dx f x dx f x dx f x dx
f x dx f x dx f x dx f x dx
f x dx f x dx f x dx f x dx
+

=+++



=+++



= +− +


=−− =
∫∫
∫∫ ∫∫
∫∫ ∫∫
∫∫
Câu 32: Tìm hàm s
(
)
Fx
là một nguyên hàm của hàm s
( )
2
x
fx xe= +
biết
( )
0 2021.F =
A.
( )
2
2020.
x
Fx x e=++
B.
( )
2
2022.
x
Fx x e=+−
C.
( )
2
2020.
x
Fx x e=+−
D.
( )
2
2022.
x
Fx x e=++
Lời giải
Chn A
( ) ( )
( )
2
2
xx
F x f x dx x e dx x e C= = + =++
∫∫
( )
20
0 2021 0 2021 2021 1 2020F eC C= + + = = −=
Suy ra:
(
)
2
2020.
x
Fx x e=++
Câu 33: Tích phân
3
4
cos
I xdx
π
π
=
bng
A.
sin sin .
34
ππ
+
B.
sin sin .
34
ππ
C.
sin sin .
34
ππ
−+
D.
sin sin .
34
ππ
−−
Lời giải
Chn B
3
3
4
4
cos sin sin sin .
34
I xdx x
π
π
π
π
ππ
= = =
Câu 34: Cho hàm s
( )
fx
( )
sin 2fx x
=
( )
01f
=
. Khi đó
4
f



π
bằng?
A.
1
2
B.
1
C.
4
3
D.
3
2
Lời giải
Chn D
( ) ( )
1
sin 2 cos 2
2
f x x fx xC
= ⇒= +
,mà
( )
3
01
2
fC
=⇒=
Do đó
( )
13
cos 2
22
fx x=−+
. Vy
3
42
f

=


π
Câu 35: Trong không gian
,Oxyz
cho điểm
( ) ( )
2; 4;1 , 8;2;1AB
.Phương trình mặt cầu đường kính
AB
A.
( ) ( ) ( )
2 22
3 3 1 52xyz+ + +− =
B.
( ) ( ) ( )
2 22
3 3 1 26xyz ++ ++ =
ĐỀ ÔN TP KIM TRA GIA HC K II TOÁN 12
Page 13
Sưu tm và biên son
C.
(
) (
) ( )
2 22
3 3 1 26
xyz+ + +− =
D.
( ) ( ) ( )
2 22
3 3 1 52xyz ++ ++ =
Lời giải
Chn C
Gi
I
trung điểm ca
AB
.Khi đó tâm bán kính mặt cu
( )
( )
( )
22
2
3; 3;1
10 2 0
26.
22
I
AB
R
+− +
= = =
Vậy phương trình mặt cầu đường kính
AB
( ) ( )
( )
2 22
3 3 1 26xyz+ + +− =
II. PHN T LUN
Câu 36: Tìm nguyên hàm
( )
Fx
ca hàm s
( )
sin
1 3cos
x
fx
x
=
+
biết
1
2
π
F

=


.
Lời giải
Ta có:
(
)
(
)
sin
1 3cos
x
F x f x dx dx
x
= =
+
∫∫
Đặt
1
1 3cos 3sin sin
3
t x dt xdx xdx dt
=+ ⇒= =
( )
11
ln
33
dt
Fx t C
t
−−
⇒= = +
1
ln 1 3cos
3
xC
=++
.
1
2
π
F

=


nên
1
ln 1 3cos 1 1
32
π
CC
+ +==
.
Vậy
( )
1
ln 1 3cos 1.
3
Fx x
=++
Câu 37: Mt hình tr bán kính đáy
5r cm=
và khong cách giữa hai đáy
7h cm=
. Ct khi tr bi
mt mt phng song song vi trc và cách trc
3cm
. Tính din tích ca thiết diện được to thành.
Lời giải
Gi s thiết din là hình ch nht
ABB A
′′
. Gi
H
là trung điểm
AB
( )
( )
;3OH d OO ABCD cm
⇒= =
.
2 2 22
53 4 8HA OA OH cm AB cm= = −= =
( )
2
. 8.7 56
ABB A
S AB BB cm
′′
⇒= ==
.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA GIA HC K II TOÁN 12
Page 14
Sưu tm và biên son
Câu 38: (0,5 điểm) Cho hàm s
( )
0fx>
đạo hàm liên tc trên
, tha mãn
( )
( )
(
)
1
fx
x fx
x
+=
( )
1 4.f =
Tính
(
)
3.f
Lời giải
Ta có
( ) ( )
( )
( )
( )
( )
( )
( )
( )
11
1
21 21
2
fx
fx
x f x fx
x xx xx
fx
+= = =
++
Nên
( )
( )
( )
1 11 1 1
d d ln 1
212 121
x
fx x x C
xx x x x

= =−= +

+ ++

∫∫
Thay
1x =
vào
( )
1
, ta được
( )
11 11
1 ln 2 ln
22 22
f CC= +⇔=
.
Thay
3x =
vào
( )
1
, ta được
( )
13 13 11 13
3 ln ln 2 ln 2 ln
24 24 22 22
fC= + = +− =+
.
Vậy
(
)
2
13
3 2 ln .
22
f

= +


Câu 39: (0,5 điểm) Tính tích phân
( )
2
1
d
.
11
x
I
x x xx
=
+ ++
Lời giải
Ta có
( )
(
)
(
)
( )
(
)
(
)
22
11
1d
d
11 11 1
x xx
x
I
xx x x xx x x x x
+−
= =
+ ++ + ++ +−
∫∫
( )
(
)
22
11
1d
11
d
1
1
x xx
x
xx
xx
+−

= =

+
+

∫∫
( )
( )
( )
22
2 2 1 22123222231
11
xx= + = −− =
.
Vậy
( )
22 2 3 1I = −−
.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA GIA HC K II TOÁN 12
Page 1
ĐỀ ÔN TP KIM TRA GIA HC K II
MÔN: TOÁN 12 ĐỀ S: 13
I. PHN TRC NGHIM
Câu 1: Tìm
( ) ( )
100
21dFx x x= +
A.
(
)
( )
100
21
.
200
x
Fx C
+
= +
B.
( )
( )
101
21
.
101
x
Fx C
+
= +
C.
( )
( )
101
21
.
202
x
Fx C
+
= +
D.
( )
( )
101
21
.
102
x
Fx C
+
= +
Câu 2: Hàm s
(
)
fx
nào dưới đây thoả mãn
( )
d ln 3fx x x C= ++
?
A.
(
) (
) ( )
3 ln 3fx x x x
=+ +−
. B.
( )
1
3
fx
x
=
+
.
C.
( )
1
2
fx
x
=
+
. D.
( ) ( )
( )
ln ln 3fx x= +
.
Câu 3: Cho hàm số
( )
21
x
fx x= ++
. Tìm
( )
dfx x
.
A.
( )
2
11
d2
12
x
fx x x x C
x
= + ++
+
. B.
( )
2
1
d2
2
x
fx x x x C= + ++
.
C.
(
)
2
11
d2
ln 2 2
x
fx x x x C
= + ++
. D.
( )
2
d2
x
fx x x x C= + ++
.
Câu 4: Tìm h nguyên hàm của hàm s
sin 3fx x
A.
3cos3xC
. B.
3cos3xC
. C.
1
cos3
3
xC
. D.
1
cos3
3
xC
.
Câu 5: Cho các số thc
;;abc
tha mãn
(
)
2
23 .
xx
x e dx ax b e c
=++
. Khi đó
3ab+
bng?
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Câu 6:
( )
Fx
là một nguyên hàm của hàm số
(
)
1
2
x
fx
x
+
=
tha mãn
( )
30F =
.Tính
( )
4F
?
A.
( )
4 1 ln 8F
= +
. B.
( )
4 1 ln 4F
= +
. C.
( )
4 1 ln 6F = +
. D.
( )
4 1 ln 2F = +
.
Câu 7: Cho hai hàm số
( )
fx
,
( )
gx
liên tục trên
. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A.
( ) ( ) ( ) ( )
d ddf x gx x f x x gx x+= +


∫∫
. B.
( ) ( )
3 d3 dfx x fx x
=
∫∫
.
C.
( ) ( )
d
= +
f x x fx C
. D.
( )
( ) ( ) (
)
. d d. df x gx x f x x gx x
=


∫∫
.
Câu 8: Trong các mệnh đề sau, có bao nhiêu mệnh đề đúng?
(I)
( )
( )
23
1
11
3
x dx x C+ = ++
(II)
( ) ( )
3 d3 dfx x fx x
= +
∫∫
(III)
1
ln dxx C
x
= +
(IV)
sin dx x cosx C= +
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
4
.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA GIA HC K II TOÁN 12
Page 2
Câu 9: Tìm hàm số
( )
F
x
là một nguyên hàm của hàm số
( )
2
x
f xe
x
= +
biết
( )
2021
0
F =
.
A.
( )
2
2020
x
F xe
x
=++
. B.
( )
2
2020
x
F xe
x
=+−
.
C.
( )
2
2022
x
F xe
x
=+−
. D.
( )
2
2022
x
F xe
x
=++
.
Câu 10: H các nguyên hàm của hàm số
( )
2
4sinfx
x
=
A.
( )
2 sin 2F x xC
x
=++
. B.
(
)
2 sin 2
F x xC
x
=−+
.
C.
( )
2 2sin 2F x xC
x
=++
. D.
( )
2 2sin 2F x xC
x
=−+
.
Câu 11: H các nguyên hàm của hàm số
( ) ( )
2021
21
f
xx
=
+
A.
( )
( )
2022
21
2022
x
FC
x
+
= +
. B.
( ) ( )
2022
2
21
FC
xx
= +
+
.
C.
(
)
(
)
2022
21
4044
x
FC
x
+
= +
. D.
( ) ( )
2020
21
FC
xx
= +
+
.
Câu 12: Tìm các h nguyên hàm của hàm số
( )
sin
1 3cos
x
f
x
x
=
+
.
A.
( )
d ln
1 3cos
fx C
xx
= +
+
. B.
( )
ln
1 3cos
d
3
x
fx C
x
+
= +
.
C.
( )
d 3ln
1 3cos
fx C
xx
= +
+
. D.
( )
ln
1 3cos
d
3
x
fx C
x
+
=−+
.
Câu 13: Cho
( )
fx
hàm s liên tc trên
[ ]
;ab
( )
Fx
nguyên hàm của
( )
fx
. Khẳng định nào sau
đây là đúng.
A.
( )
( ) ( ) ( )
b
b
a
a
f x dx F x F a F b= =
. B.
( ) ( ) ( )
( )
b
b
a
a
f x dx F x F b F a= =
.
C.
( ) ( ) ( ) (
)
b
b
a
a
f x dx F x F a F b= = +
. D.
( ) (
) ( ) ( )
b
b
a
a
f x dx F x F a F b= =−−
.
Câu 14: Cho hàm số
( )
fx
liên tc trên
[ ]
;ab
( )
Fx
là một nguyên hàm của
( )
fx
. Tìm khẳng định
sai.
A.
( ) ( ) ( )
d
b
a
f x x Fa Fb=
. B.
( )
d0
a
a
fx x=
.
C.
( ) (
)
dd
ba
ab
fx x fx x=
∫∫
. D.
( )
( )
( )
d
b
a
f x x Fb Fa=
.
Câu 15: Cho các s thc
( )
,ab a b<
. Nếu hàm s
( )
y Fx=
là một nguyên hàm của hàm s
( )
y fx=
thì
A.
( ) ( ) ( )
d
b
a
f x x Fa Fb=
. B.
( ) ( ) ( )
d
b
a
Fx x fa fb=
.
C.
( ) ( ) ( )
d
b
a
Fx x fa fb=
. D.
( ) ( ) ( )
d
b
a
f x x Fb Fa=
.
Câu 16: Cho hàm số
( )
fx
có đạo hàm trên
,
( )
12f −=
( )
32f =
. Tính
( )
3
1
dI fxx
=
.
A.
4I =
. B.
0I =
. C.
3I =
. D.
4I =
.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA GIA HC K II TOÁN 12
Page 3
Câu 17: Cho
()fx
liên tc trên
( )
( )
3 5; 1 1
ff= =
. Giá tr của tích phân
( )
( )
3
1
2I f x dx
= +
bng:
A.
6
. B.
2
. C.
10
. D.
10
.
Câu 18: Cho
( )
2
1
2f x dx =
, tích phân
( )
2
1
24I f x dx

=

bng:
A.
0
. B.
8
. C.
2
. D.
10
.
Câu 19: Nếu cho
57
15
() 4, () 2f x dx f x dx= =
∫∫
thì
7
1
()f x dx
bng:
A.
8
. B.
6
. C.
2
. D.
4
.
Câu 20: Cho
4
2
() 3
f x dx =
. Giá trị ca
4
2
[ 5 ( ) 3]
f x dx
A.
12
. B.
10
. C.
8
. D.
9
.
Câu 21: Cho
()fx
liên tc trên
. Biết
10
0
7f x dx
7
0
5f x dx 
thì
10
7
f x dx
bằng bao nhiêu?
A.
2
. B.
12
. C.
2
. D.
12
.
Câu 22: Cho
(
)
2
0
d3fx x=
( )
2
0
d1gx x=
. Giá trị
( ) ( )
2
0
5df x gx x x

−+

bng:
A.
12
. B.
0
. C.
8
. D.
10
.
Câu 23: Tích phân
2
2
0
d
3
x
x
x +
bng:
A.
17
log
23
. B.
7
ln
3
. C.
13
ln
27
. D.
17
ln
23
.
Câu 24: Giá tr của tích phân
0
c o s dx xx
π
là:
A.
0
. B.
2
. C.
1
. D.
2
.
Câu 25: Cho
(
)
2
0
d3fx x=
. Khi đó
( )
4
0
d
fx
x
x
bng
A. 6. B. 3. C.
3
2
. D.
3
.
Câu 26: Trong không gian
Oxyz
cho hai đim
( )
1; 2;3A
,
( )
1;5;6B
. Trọng tâm
G
ca tam giác
OAB
có tọa độ
A.
( )
0; 1; 3G
. B.
( )
0;1; 3G
. C.
( )
0;1; 3G
. D.
( )
0;1;3G −−
.
Câu 27: Trong không gian
Oxyz
, cho các vectơ
( )
1;1; 2a =
,
( )
3;0;1b =
( )
2; ; 13c =
. Ta đ ca
vectơ
u abc=−+

A.
( )
6; 4; 4u =
. B.
( )
2; 4; 4u =
. C.
( )
6; 2; 4u = −−
. D.
( )
6; 4; 2u =
.
Câu 28: Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
(
)
1; 2; 2A
,
( )
4;1;5B −−
. Đim
M
thuộc đoạn
AB
sao
cho
2MB MA
=
, tọa độ điểm
M
A.
( )
2; 5;1M
. B.
( )
2;1; 3M −−
. C.
( )
2; 5;1M −−
. D.
( )
2;1; 3M
.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA GIA HC K II TOÁN 12
Page 4
Câu 29: Trong không gian với h tọa đ
Oxyz
cho mặt cu
( )
2 22
: 8 2 70Sx y z x y+ + + −=
. Ta đ
tâm I bán kính R ca
(
)
S
A.
( )
4;0;1I
17
R
=
. B.
( )
4;1; 0I
26R =
.
C.
(
)
4;0; 1I
17
R
=
. D.
(
)
4; 1; 0
I
26R =
.
Câu 30: Trong không gian với h trc ta đ
Oxyz
, phương trình mặt cầu tâm
( )
2; 3;7I
đi qua
điểm
( )
4;0;1M
có phương trình là:
A.
2 22
4 6 7 19 0xyz x yz++−+ +=
. B.
2 22
4 6 14 19 0xyz xy z+++ + =
.
C.
2 22
4 6 14 19 0xyz x y z++−+ =
. D.
2 22
4 6 14 19 0xyz xy z+++ + +=
.
Câu 31: Trong không gian
Oxyz
, phương trình mặt phẳng đi qua ba điểm
( )
7;0;0A
,
( )
0; 1; 0B
,
( )
0;0; 2C
A.
0
712
xyz
−+=
. B.
1
712
xyz
++=
. C.
1
712
xyz
−+=
. D.
1
712
xyz
+−=
.
Câu 32: Trong không gian
,Oxyz
phương trình mặt phẳng
( )
α
đi qua điểm
( )
2;7; 2A
và song song vi
mặt phẳng tọa độ
( )
Oxz
A.
20
x −=
. B.
70y −=
. C.
20z −=
. D.
2720
xyz++=
.
Câu 33: Một véctơ pháp tuyến ca mặt phẳng
( )
: 2 3 40Px y z+ + +=
?
A.
( )
0; 2; 3n = −−
. B.
( )
0; 2;3n =
. C.
( )
2; 3; 4n =
. D.
(
)
1; 2; 3n
=
.
Câu 34: Mặt phẳng
( )
P
đi qua 3 điểm
(
)
1;0;0
A
,
( )
0; 2; 0B
,
(
)
0;0;3C
có phương trình là
A.
63260xyx++−=
. B.
6 3 2 60xyx
+++=
.
C.
2 3 10xyx+ + −=
. D.
0
123
xyz
++=
.
Câu 35: Phương trình mặt phẳng
( )
α
đi qua hai điểm
( ) ( )
2; 1; 0 , 1; 2; 3AB−−
vuông góc mặt phẳng
( )
: 2 30xy z
β
+ −=
?
A.
10yz++=
. B.
3 5 4 10
xyz+ + −=
. C.
10yz+−=
. D.
3 5 4 10xyz+ + +=
.
II. PHN T LUN
Câu 36: Gi
( )
H
là hình phẳng gii hn bi các đưng
( )
4
21
x
y xe=
, trc
Ox
và đường thẳng
1x =
. Tính thể tích khối tròn xoay thu được khi quay
( )
H
quanh trục
Ox
.
Câu 37: Tính tích phân
(
)
ln15
ln3
1
11
xx x
I dx
ee e
=
++
.
Câu 38: Tính tích phân:
( ) ( )
2
0
4cos 2 3sin 2 ln cos 2sin dx x x xx
π
++
.
Câu 39: Trong không gian
Oxyz
cho
( )
:2 2 1 0
mp Q x y z+ +=
và mt cu
( )
2 22
2 30: 22xyz xS z++−−−=
. Viết phương trình mt phng
( )
P
song song vi
( )
Q
và ct
( )
S
theo giao tuyến là một đường tròn có bán kính bằng
4
.
---------- HT ----------
ĐỀ ÔN TP KIM TRA GIA HC K II TOÁN 12
Page 5
NG DN GII CHI TIT
Câu 1: Tìm
( ) ( )
100
21dFx x x= +
A.
(
)
( )
100
21
.
200
x
Fx C
+
= +
B.
( )
( )
101
21
.
101
x
Fx C
+
= +
C.
( )
( )
101
21
.
202
x
Fx C
+
= +
D.
( )
( )
101
21
.
102
x
Fx C
+
= +
Li gii
Áp dụng công thức
( )
( )
( )
1
d
1
n
n
ax b
ax b x C
an
+
+
+= +
+
, vi
1
n ≠−
0a
.
Ta có
( )
(
)
( )
101
100
21
21d
202
x
Fx x x C
+
=+= +
.
Câu 2: Hàm s
(
)
fx
nào dưới đây thoả mãn
(
)
d ln 3fx x x C= ++
?
A.
(
) (
) ( )
3 ln 3fx x x x
=+ +−
. B.
(
)
1
3
fx
x
=
+
.
C.
( )
1
2
fx
x
=
+
. D.
( )
( )
( )
ln ln 3fx x= +
.
Li gii
Ta có
(
)
d ln 3
fx x x C= ++
( )
( )
( )
3
1
ln 3
33
x
fx x C
xx
+
= ++ = =
++
.
Câu 3: Cho hàm số
( )
21
x
fx x= ++
. Tìm
( )
dfx x
.
A.
(
)
2
11
d2
12
x
fx x x x C
x
= + ++
+
. B.
( )
2
1
d2
2
x
fx x x x C= + ++
.
C.
( )
2
11
d2
ln 2 2
x
fx x x x C= + ++
. D.
( )
2
d2
x
fx x x x C= + ++
.
Li gii
( )
( )
2
11
d 2 1d 2
ln 2 2
xx
fx x x x x x C= ++ = + ++
∫∫
.
Câu 4: Tìm h nguyên hàm của hàm s
sin 3fx x
A.
3cos3xC
. B.
3cos3xC
. C.
1
cos3
3
xC
. D.
1
cos3
3
xC

.
Li gii
cos3
sin 3 dx
3
x
xC
.
Câu 5: Cho các số thc
;;abc
tha mãn
( )
2
23 .
xx
x e dx ax b e c =++
. Khi đó
3ab+
bng?
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Li gii
Ta có
( )
2
2 3 3.
xx
x e dx x e c =−+
nên
1
3
a
b
=
=
. Do đó
30ab+=
.
Câu 6:
( )
Fx
là một nguyên hàm của hàm số
( )
1
2
x
fx
x
+
=
tha mãn
( )
30F =
.Tính
( )
4F
?
ĐỀ ÔN TP KIM TRA GIA HC K II TOÁN 12
Page 6
A.
( )
4 1 ln 8F = +
. B.
(
)
4 1 ln 4
F = +
. C.
( )
4 1 ln 6F = +
. D.
(
)
4 1 ln 2F = +
.
Li gii
Ta có
1
2
x
dx
x
+
3
1
2
dx
x

= +


3ln | 2 |x xC
=+ −+
. Mà
( )
30
F =
nên
30 3CC+==
Vậy
(
)
3ln | 2 | 3Fx x x
=+ −−
. Do đó
( )
4 4 3 ln 2 4 ln 8F =+=+
.
Câu 7: Cho hai hàm số
( )
fx
,
( )
gx
liên tục trên
. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A.
(
)
( ) ( ) ( )
d ddf x gx x f x x gx x+= +


∫∫
.
B.
(
)
( )
3 d3 dfx x fx x
=
∫∫
.
C.
(
) ( )
d
= +
f x x fx C
.
D.
( )
(
)
(
) (
)
. d d. df xgx x f x x gx x
=


∫∫
.
Li gii
Ta có
( ) ( ) ( ) ( )
. d d. df x gx x f x x gx x


∫∫
.
Câu 8: Trong các mệnh đề sau, có bao nhiêu mệnh đề đúng?
( )
( )
23
1
11
3
x dx x C+ = ++
( ) ( )
3 d3 d= +
∫∫
fx x fx x
1
ln d = +
xx C
x
sin d = +
x x cosx C
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
4
.
Li gii
Xét:
( ) (
) ( )
( )
22 3
1
1 11 1
3
xdxxdx x C+ = + += + +
∫∫
nên đúng.
Xét:
( ) (
)
3 d3 d
=
∫∫
fx x fx x
nên sai.
Xét:
ln d ln= −+
xx x x x C
nên sai.
Xét:
sin d =−+
x x cosx C
nên sai.
Câu 9: Tìm hàm số
( )
F
x
là một nguyên hàm của hàm số
( )
2
x
f xe
x
= +
biết
( )
2021
0
F
=
.
A.
( )
2
2020
x
F xe
x
=++
. B.
( )
2
2020
x
F xe
x
=+−
.
C.
( )
2
2022
x
F xe
x
=+−
. D.
( )
2
2022
x
F xe
x
=++
.
Li gii
Ta có
( )
2
d.
2
x
x
xx e C
xe
=++
+
( )
2021 1 2021 2020.
0
F CC= ⇒+ = =
Câu 10: H các nguyên hàm của hàm số
( )
2
4sinfx
x
=
A.
( )
2 sin 2F x xC
x
=++
. B.
( )
2 sin 2F x xC
x
=−+
.
C.
( )
2 2sin 2F x xC
x
=++
. D.
( )
2 2sin 2F x xC
x
=−+
.
Li gii
Ta có
2
4sin 2 2cos 2xx=
.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA GIA HC K II TOÁN 12
Page 7
Do đó
( )
2
4sin d d 2 sin 2 .
2 2 cos 2
xx x x x C
x
= =−+
∫∫
Câu 11: H các nguyên hàm của hàm số
( ) ( )
2021
21
f
xx
=
+
A.
( )
( )
2022
21
2022
x
FC
x
+
= +
. B.
(
)
(
)
2022
2
21
FC
xx
= +
+
.
C.
( )
( )
2022
21
4044
x
FC
x
+
= +
. D.
( ) ( )
2020
21
FC
xx
= +
+
.
Li gii
Ta có
(
)
2021
d
21
x
x +
Đặt
1
21 2 .
2
x t dt dx dx dt+= = =
Khi đó
( )
(
)
2022
2022
2021
2021
21
1
dd .
21
2 4044 4044
x
t
x tt C C
x
+
= = += +
+
∫∫
Câu 12: Tìm các h nguyên hàm của hàm số
( )
sin
1 3cos
x
f
x
x
=
+
.
A.
( )
d ln
1 3cos
fx C
xx
= +
+
. B.
( )
ln
1 3cos
d
3
x
fx C
x
+
= +
.
C.
( )
d 3ln
1 3cos
fx C
xx
= +
+
. D.
( )
ln
1 3cos
d
3
x
fx C
x
+
=−+
.
Li gii
Ta có
( )
sin 1 1 1
d d ln C.
1 3cos 1 3cos
1 3cos 3 1 3cos 3
x
x
xx
xx
= =−+
++
++
∫∫
Câu 13: Cho
(
)
fx
hàm s liên tc trên
[ ]
;ab
( )
Fx
nguyên hàm của
(
)
fx
. Khẳng định nào sau
đây là đúng.
A.
( ) ( ) ( ) ( )
b
b
a
a
f x dx F x F a F b= =
. B.
( ) ( ) ( ) (
)
b
b
a
a
f x dx F x F b F a= =
.
C.
( )
( ) ( ) ( )
b
b
a
a
f x dx F x F a F b= = +
. D.
(
) ( ) ( )
( )
b
b
a
a
f x dx F x F a F b= =−−
.
Li gii
Ta có:
( ) ( )
( ) ( )
b
b
a
a
f x dx F x F b F a= =
.
Câu 14: Cho hàm số
( )
fx
liên tc trên
[ ]
;ab
( )
Fx
là một nguyên hàm của
( )
fx
. Tìm khẳng định
sai.
A.
( ) ( ) ( )
d
b
a
f x x Fa Fb
=
. B.
( )
d0
a
a
fx x=
.
C.
( )
( )
dd
ba
ab
fx x fx x
=
∫∫
. D.
( ) ( ) ( )
d
b
a
f x x Fb Fa=
.
Li gii
Ta có:
( ) ( ) ( ) ( )
b
b
a
a
f x dx F x F b F a= =
.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA GIA HC K II TOÁN 12
Page 8
Câu 15: Cho các s thc
( )
,ab a b
<
. Nếu hàm số
( )
y Fx=
là một nguyên hàm của hàm s
( )
y fx=
thì
A.
( ) ( ) ( )
d
b
a
f x x Fa Fb=
. B.
( ) ( ) ( )
d
b
a
Fx x fa fb=
.
C.
( ) ( ) ( )
d
b
a
Fx x fa fb=
. D.
( ) ( ) ( )
d
b
a
f x x Fb Fa=
.
Li gii
Ta có:
(
) ( ) ( ) ( )
b
b
a
a
f x dx F x F b F a
= =
Câu 16: Cho hàm số
( )
fx
có đạo hàm trên
,
( )
12f −=
( )
32f =
. Tính
( )
3
1
dI fxx
=
.
A.
4
I =
. B.
0I =
. C.
3I =
. D.
4I =
.
Li gii
Ta có
(
)
3
1
d
I fxx
=
(
) (
) ( ) ( )
3
3 12 24
1
fx f f
= = = −− =
.
Vậy
4
I =
.
Câu 17: Cho
()
fx
liên tc trên
( ) (
)
3 5; 1 1
ff= =
. Giá tr của tích phân
( )
( )
3
1
2I f x dx
= +
bng:
A.
6
. B.
2
. C.
10
. D.
10
.
Li gii
Ta có
(
)
( )
( )
(
) (
)
3 33
1 11
2 2 3 1 4 5 1 4 10I f x dx f x dx dx f f
′′
= + = + = +=++=
∫∫
.
Câu 18: Cho
( )
2
1
2f x dx =
, tích phân
( )
2
1
24I f x dx=


bng:
A.
0
. B.
8
. C.
2
. D.
10
.
Li gii
Ta có
( ) ( ) ( )
22
2
1
11
2 4 2 4 2.2 4 2 1 0I f x dx f x dx x= = = −=


∫∫
.
Câu 19: Nếu cho
57
15
() 4, () 2
f x dx f x dx= =
∫∫
thì
7
1
()f x dx
bng:
A.
8
. B.
6
. C.
2
. D.
4
.
Li gii
Ta có:
7 57
1 15
() () () 4 2 2f x dx f x dx f x dx= + =−=
∫∫
.
Câu 20: Cho
4
2
() 3f x dx =
. Giá trị ca
4
2
[ 5 ( ) 3]f x dx
A.
12
. B.
10
. C.
8
. D.
9
.
Li gii
ĐỀ ÔN TP KIM TRA GIA HC K II TOÁN 12
Page 9
4 44
2 22
[5 () 3] 5 () 3
f x dx f x dx dx
−=
∫∫
4
2
4
5 ( ) 3 5.3 3.2 9
2
f x dx x
= =−=
.
Câu 21: Cho
()fx
liên tc trên
. Biết
10
0
7f x dx
7
0
5f x dx 
thì
10
7
f x dx
bng bao
nhiêu?
A.
2
. B.
12
. C.
2
. D.
12
.
Li gii
Ta có:
10 0 10 7 10
7 70 00
5 7 12.f x dx f x dx f x dx f x dx f x dx  
 
Câu 22: Cho
( )
2
0
d3fx x=
( )
2
0
d1gx x=
. Giá trị
(
) ( )
2
0
5df x gx x x

−+

bng:
A.
12
. B.
0
. C.
8
. D.
10
.
Li gii
Ta có:
( ) (
)
2
0
5 df x gx x x−+


( ) ( )
2 22
0 00
d5 d dfxx gxx xx=−+
∫∫
( )
( )
2
1
3 5. 1 2 0 10
2
= −+ =
.
Câu 23: Tích phân
2
2
0
d
3
x
x
x +
bng:
A.
17
log
23
. B.
7
ln
3
. C.
13
ln
27
. D.
17
ln
23
.
Li gii
Đặt
2
3ux= +
d 2d
u xx⇒=
1
dd
2
xx u
⇒=
.
Đổi cn
03xu=⇒=
;
27
xu=⇒=
, ta có:
7
3
11
d
2
Iu
u
=
7
3
1
ln
2
u=
11
ln 7 ln 3
22
=
17
ln
23
=
.
Câu 24: Giá tr của tích phân
0
c o s dx xx
π
là:
A.
0
. B.
2
. C.
1
. D.
2
.
Li gii
Đặt
cos d
ux
dv x x
=
=
dd
sin
ux
vx
=
=
.
Suy ra
0
cos d
x xx
π
( )
0
0
sin | sin dx x xx
π
π
=
0
0 cos |x
π
= +
cos cos 0 2
π
= −=
.
Câu 25: Cho
( )
2
0
d3fx x=
. Khi đó
( )
4
0
d
fx
x
x
bng
A. 6. B. 3. C.
3
2
. D.
3
.
Li gii
ĐỀ ÔN TP KIM TRA GIA HC K II TOÁN 12
Page 10
( )
( )
( )
( )
44 2
00 0
d 2 d 2 d 2.3 6
fx
x f x x ft t
x
= = = =
∫∫
.
Câu 26: Trong không gian
Oxyz
cho hai đim
( )
1; 2;3A
,
( )
1;5;6B
. Trọng tâm
G
ca tam giác
OAB
có tọa độ
A.
( )
0; 1; 3G
. B.
( )
0;1; 3G
. C.
( )
0;1; 3G
. D.
( )
0;1;3G −−
.
Li gii
Ta có:
011
0
3
025
1
3
036
3
3
G
G
G
x
y
z
+−
= =
−+
= =
++
= =
Vậy
( )
0;1; 3G
.
Câu 27: Trong không gian
Oxyz
, cho các vectơ
( )
1;1; 2a =
,
( )
3;0;1b =
( )
2; ; 13c =
. Tọa độ ca
vectơ
u abc=−+

A.
( )
6; 4; 4u =
. B.
( )
2; 4; 4
u =
. C.
( )
6; 2; 4u = −−
. D.
( )
6; 4; 2u =
.
Li gii
( )
6; 4; 4
u abc=−+=

.
Câu 28: Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
( )
1; 2; 2A
,
( )
4;1;5B −−
. Đim
M
thuộc đoạn
AB
sao
cho
2MB MA=
, tọa độ điểm
M
A.
( )
2; 5;1M
. B.
( )
2;1; 3M −−
. C.
( )
2; 5;1M −−
. D.
( )
2;1; 3M
.
Li gii
Gi
( )
;;M xyz
.
Vì điểm
M
thuộc đoạn
AB
sao cho
23MB MA AB AM= ⇔=
 
( )
( )
(
)
33 1
2
33 2 1
3
33 2
x
x
yy
z
z
=
=
−= =


=
−= +
Vậy
( )
2;1; 3M
.
Câu 29: Trong không gian với h tọa đ
Oxyz
cho mặt cu
( )
2 22
: 8 2 70Sx y z x y+ + + −=
. Ta đ
tâm I bán kính R ca
( )
S
A.
(
)
4;0;1
I
17
R =
. B.
( )
4;1; 0I
26R =
.
C.
( )
4;0; 1I
17R =
. D.
( )
4; 1; 0I
26R =
.
Li gii
Mặt cầu
( )
2 22
: 8 2 70Sx y z x y+ + + −=
có tâm
( )
4; 1; 0
I
và bán kính
( ) ( )
22
2
4 1 0 7 26R = +− + + =
.
Câu 30: Trong không gian với h trc ta đ
Oxyz
, phương trình mặt cầu tâm
( )
2; 3;7I
đi qua
điểm
( )
4;0;1M
có phương trình là:
ĐỀ ÔN TP KIM TRA GIA HC K II TOÁN 12
Page 11
A.
2 22
4 6 7 19 0xyz xyz++−+ +=
. B.
2 22
4 6 14 19 0xyz xy z+++ + =
.
C.
2 22
4 6 14 19 0xyz xy z++−+ =
. D.
2 22
4 6 14 19 0xyz xy z+++ + +=
.
Li gii
Ta có
( )
6; 3; 6IM =−−

Bán kính mặt cầu
(
) ( )
22
2
63 6 9R IM= = + +− =

Vậy phương trình mặt cầu là
2 22
4 6 14 19 0xyz xy z++−+ =
.
Câu 31: Trong không gian
Oxyz
, phương trình mặt phẳng đi qua ba điểm
( )
7;0;0A
,
( )
0; 1; 0B
,
( )
0;0; 2C
A.
0
712
xyz
−+=
. B.
1
712
xyz
++=
.
C.
1
712
xyz
−+=
. D.
1
712
xyz
+−=
.
Li gii
Viết phương trình mặt phẳng theo đoạn chắn ta được:
( )
11
7 1 2 712
x y z xyz
+ +=−+=
Câu 32: Trong không gian
,
Oxyz
phương trình mặt phẳng
( )
α
đi qua điểm
( )
2;7; 2A
và song song vi
mặt phẳng tọa độ
( )
Oxz
A.
20x −=
. B.
70y −=
.
C.
20z −=
. D.
2720xyz
++=
.
Li gii
Vì mặt phẳng
( )
α
song song vi mặt phẳng tọa độ
( )
Oxz
nên nhận vectơ đơn vị ca trc
Oy
( )
0;1; 0j =
làm vec tơ pháp tuyến. Vậy phương trình của mặt phẳng
( )
α
70y −=
.
Câu 33: Một véctơ pháp tuyến ca mặt phẳng
( )
: 2 3 40Px y z+ + +=
?
A.
(
)
0; 2; 3n
= −−
. B.
( )
0; 2;3n =
. C.
(
)
2; 3; 4n
=
. D.
( )
1; 2; 3n =
.
Li gii
Mặt phẳng
( )
: 2 3 40Px y z+ + +=
có một vectơ pháp tuyến là
( )
1; 2; 3n
=
.
Câu 34: Mặt phẳng
( )
P
đi qua 3 điểm
( )
1;0;0
A
,
( )
0; 2; 0B
,
( )
0;0;3C
có phương trình là
A.
63260xyx++−=
. B.
6 3 2 60
xyx+++=
.
C.
2 3 10xyx+ + −=
. D.
0
123
xyz
++=
.
Li gii
Mặt phẳng
( )
P
đi qua 3 điểm
( )
1;0;0A
,
( )
0; 2; 0B
,
(
)
0;0;3C
có phương trình là
1 6 3 2 60
123
xyz
xyz+ + = + + −=
.
Câu 35: Phương trình mặt phẳng
( )
α
đi qua hai điểm
( ) ( )
2; 1; 0 , 1; 2; 3AB−−
vuông góc mặt phẳng
( )
: 2 30xy z
β
+ −=
?
A.
10yz++=
. B.
3 5 4 10xyz+ + −=
.
C.
10yz+−=
. D.
3 5 4 10xyz+ + +=
.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA GIA HC K II TOÁN 12
Page 12
Li gii
Ta có:
( )
1; 3; 3AB =−−

; Mặt phẳng
( )
β
có một VTPT là
( )
1;1; 2n
β
=

.
Khi đó, mp
( )
α
qua điểm
( )
2; 1; 0A
và có một VTPT là
( )
, 3; 5; 4n n AB
αβ

= =

  
.
Vậy mp
( )
α
có pt là
(
) (
) ( )
3251400x yz
+ ++ =
3 5 4 10xyz + + −=
.
PHN T LUN
Câu 36: Gi
( )
H
là hình phẳng gii hn bi các đưng
( )
4
21
x
y xe=
, trc
Ox
và đường thẳng
1x =
. Tính thể tích khối tròn xoay thu được khi quay
(
)
H
quanh trục
Ox
.
Li gii
Ta có:
( )
4
1
21 0 210
2
x
xe x x = −= =
.
Th tích khối tròn xoay thu được khi quay
( )
H
quanh trục
Ox
là:
( )
(
)
( )
2
11
44
11
22
21 21
xx
V x e dx x e dx
ππ
=−=
∫∫
.
Đặt
4
4
2
21
1
4
x
x
du dx
ux
ve
dv e dx
=
=

=
=
.
( ) ( )
1
4 4 44
1
2
11
11
21 2. 21
11
4 44 8
22
x x xx
V xe edx xe e
ππ
ππ

⇒= =


.
( )
4 4 2 42
488 8
e e e ee
ππππ
=−+= +
.
Câu 37: Tính tích phân
(
)
ln15
ln3
1
11
xx x
I dx
ee e
=
++
Li gii
Ta có:
(
)
ln15 ln15
ln3 ln3
1
11
11
x
xx
xx x
e
I dx dx
ee
ee e
= =
++
++
∫∫
Đặt
2
1 12
xx x
u e u e udu e dx= + = +⇒ =
Đổi cn:
ln 3 2; ln15 4x ux u= ⇒= = ⇒=
( ) ( )
44
2
22
4
2 24 2 4
ln 1 ln 2
2
2 3 13 2 3 3
u
I du du u u
uu u u


= = + = −+ +


+− +


∫∫
244 2448 4
ln 3 ln 6 ln 4 ln 3 ln 2 ln 3 ln 2 2ln 3 ln 2
333 3333 3
=+−=++−=
.
Câu 38: Tính tích phân:
( )
( )
2
0
4cos 2 3sin 2 ln cos 2sin dx x x xx
π
++
.
Li gii
ĐỀ ÔN TP KIM TRA GIA HC K II TOÁN 12
Page 13
Ta có:
( ) ( )
2
0
4cos 2 3sin 2 ln cos 2sin dI x x x xx
π
=++
( )( ) ( )
2
0
2 cos 2sin 2cos sin ln cos 2sin dxx xx xxx
π
=+ −+
.
Đặt
cos 2sintx x= +
( )
d sin 2cos dt x xx⇒= +
.
Vi
0x =
thì
1t =
.
Vi
2
x
π
=
thì
2t =
.
Suy ra
2
1
2 ln d
I t tt=
( )
2
2
1
ln dtt=
( )
2
2
2
1
1
.ln dt t tt=
2
2
1
4ln 2
2
t
=
3
4ln 2
2
=
.
Câu 39: Trong không gian
Oxyz
cho
(
)
:2 2 1 0mp Q x y z
+ +=
và mt cu
( )
2 22
2 30: 22xyz x
S z++−−−=
. Viết phương trình mt phng
( )
P
song song vi
( )
Q
và ct
( )
S
theo giao tuyến là một đường tròn có bán kính bằng
4
.
Li gii
Ta có tâm và bán kính mặt cầu
(S)
:
(1; 0;1); 5IR=
.
( )
P
ct
( )
S
theo giao tuyến là một đường tròn có bán kính
4r =
nên khoảng cách từ tâm
I
đến mặt phẳng
( )
P
( )
22
;( ) 3
dI P R r= −=
.
(
)
)
//(
P
Q
nên
( )
P
có dạng
2 2 0 ( 1)
xy zm m+− + =
.
Ta có:
( )
;( ) 3 9
3
m
dI P m= =⇒=±
.
Vậy phương trình
( )
P
2 2 90xy z+ +=
hoặc
2 2 90xy z+ −=
.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA GIA HC K II TOÁN 12
Page 1
ĐỀ ÔN TP KIM TRA GIA HC K II
MÔN: TOÁN 12 ĐỀ S: 14
I. PHN TRC NGHIM
Câu 1: Tìm nguyên hàm ca hàm s
( )
3
4
2020
3
=++
x
fx x
.
A.
3
4 32
2020 d 4
3

++ = ++


x
x x xxC
. B.
3 54
4
2020 d 2020
3 5 12

++ =++ +


x xx
x x xC
.
C.
3 54
4
2020 d 2020
3 49

++ =++ +


x xx
x x xC
. D.
3 32
4
2020 d 2020
3 36

++ =++ +


x xx
x x xC
.
Câu 2: Tìm nguyên hàm ca hàm s
( )
3 2sin= fx x
.
A.
( )
3 2sin d 3 2cos =++
x x x xC
. B.
(
)
2
3 2sin d 3 sin =++
x x x xC
.
C.
( )
3 2sin d 3 sin 2 =++
x x x xC
. D.
( )
3 2sin d 3 2cos
=−+
x x x xC
.
Câu 3: Tìm nguyên hàm ca hàm s
3=
x
y
.
A.
3
3
ln 3
= +
x
x
dx C
. B.
33
= +
xx
dx C
. C.
3 ln3.3= +
xx
dx C
. D.
3
3
1
= +
+
x
x
dx C
x
.
Câu 4: Biết mt nguyên hàm ca hàm s
( )
=y fx
(
) ( )
2
2= +Fx x
. Khi đó giá trị ca hàm s
(
)
=y fx
ti
2=x
A.
( )
64
2
3
=f
. B.
( )
2 10=
f
. C.
( )
28=f
. D.
(
)
2 16=
f
.
Câu 5: Mệnh đề nào sau đây sai?
A.
( ) (
) { }
( )
d d, \0
=
∫∫
kfx x kfx x k
. B.
( ) ( ) ( ) ( )
.g d d . d=
∫∫
fx xx fxxgxx
.
C.
( )
( ) (
) ( )
+g d d d= +


∫∫
fx x x fx x gx x
. D.
( ) ( ) (
) ( )
gd d d−=


∫∫
fx x x fx x gx x
.
Câu 6: Mệnh đề nào sau đây sai?
A. Nếu
(
) ( )
df x x Fx C
= +
thì
( ) ( )
d
f u u Fu C= +
.
B.
( ) (
)
dd
kfx x kfx x=
∫∫
(
k
là hng s
0
k
).
C. Nếu
( )
Fx
( )
Gx
đều là nguyên hàm ca hàm s
( )
fx
thì
(
) (
)
Fx Gx=
.
D.
( ) ( ) ( ) ( )
12 1 2
dddfx fx x fx x f x x

+=+

∫∫
.
Câu 7: Họ các nguyên hàm của hàm số
( )
sinfx x x=
A.
cos sin .x x xC++
B.
cos sin .
x x xC−+
C.
cos sin .x x xC −+
D.
cos sin .x x xC ++
Câu 8: Cho hàm s
( )
fx
liên tục trên đoạn
[ ]
;ab
( )
Fx
là mt nguyên hàm ca
( )
fx
trên đoạn
[ ]
;ab
. Tìm khẳng định sai.
A.
( ) (
) ( )
d
b
a
f x x Fa Fb=
. B.
( )
d0
a
a
fx x=
.
C.
( ) ( )
dd
ba
ab
fx x fx x=
∫∫
. D.
( ) ( ) ( )
d
b
a
f x x Fb Fa=
.
Câu 9: Cho hàm s
( )
fx
liên tc trên
[ ]
;ab
, các số thc
a
,
b
và các mệnh đề:
.(I)
( ) ( )
dd
ba
ab
fx x fx x=
∫∫
. (II)
( ) ( )
3 d3 d
ba
ab
fx x fx x=
∫∫
.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA GIA HC K II TOÁN 12
Page 2
(III)
( ) ( )
2
2
dd
bb
aa
f xx fxx

=


∫∫
. (IV)
(
)
( )
dd
bb
aa
fx x fu u
=
∫∫
.
S mệnh đề đúng trong
4
mệnh đề trên là
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
4
.
Câu 10: Cho hai hàm s
( )
fx
(
)
gx
liên tc trên đon
[ ]
;ab
. Gi
( )
H
là hình phng gii hn bi
hai đồ th hàm s hai đường thng
xa=
,
xb=
( )
ab<
. Khi đó, diện tích
S
ca
( )
H
được
tính bng công thc
A.
( ) ( )
d
b
a
S f x gx x=


B.
( ) ( )
d
b
a
S f x gx x=
.
C.
( )
( )
dd
bb
aa
S fxx gxx=
∫∫
. D.
( ) ( )
d
b
a
S gx f x x=


.
Câu 11: Cho
( )
1
0
2f x dx =
(
)
1
2
3f x dx
=
. Tính
( )
2
0
f x dx
.
A. 5. B. 1. C. 2. D.
1
.
Câu 12: Cho
(
)
1
0
2f x dx =
,
( )
1
0
1g x dx =
. Tính
( ) ( )
1
0
23f x g x dx


.
A. 3. B. 0. C. 2. D. 1.
Câu 13: Cho
(
)
1
0
2f x dx =
,
( )
( )
1
0
1g x f x dx

−=

. Tính
( )
1
0
g x dx
.
A. 1. B. 0. C. 2. D. 3.
Câu 14: Cho
( )
1
0
2f x x dx

+=

. Tính
( )
1
0
f x dx
.
A. 2. B. 1. C.
5
2
. D.
3
2
.
Câu 15: Trong không gian
Oxyz
, biết
23
a k ij= −+

. Tìm tọa độ véctơ
a
.
A.
( )
2;3; 1a =−−
. B.
( )
3; 1; 2a = −−
. C.
( )
2; 3;1a
=
. D.
( )
3;1;2a =
.
Câu 16: Cho
( )
2;1;3a =
,
( )
4; 3;5b =
( )
2;4;6c =
. Tọa độ ca vectơ
2u a bc=+−

A.
( )
10;9;6
. B.
( )
12; 9;7
. C.
( )
10; 9;6
. D.
( )
12; 9;6
.
Câu 17: Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
( ) ( ) ( ) ( )
2 22
: 2 1 19Sx y z
++ +− =
. Ta đ tâm
I
và bán
kính
R
ca
(
)
S
A.
( )
2;1; 1 , 3IR−− =
. B.
( )
2;1; 1 , 9IR−− =
. C.
( )
2; 1;1 , 3IR−=
. D.
( )
2; 1;1 , 9IR−=
.
Câu 18: Trong không gian
Oxyz
, một vectơ pháp tuyến ca mt phng
( )
: 2 30Px yz +−=
ta đ
A.
( )
1; 2; 3−−
. B.
( )
1; 2;1
. C.
( )
1;1; 3
. D.
( )
2;1; 3−−
.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA GIA HC K II TOÁN 12
Page 3
Câu 19: Trong không gian
Oxyz
, cho hai mt phng
( )
: 10
Pxyz+ +−=
( )
:2 1 0Q x y mz m + +=
, vi
m
là tham s thực. Giá trị ca
m
để
( ) ( )
PQ
A.
1
. B.
0
. C.
1
. D.
4
.
Câu 20: Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
( )
: 2 50Px yz +−=
. Điểm nào dưới đây thuộc mt
phng
( )
P
?
A.
( )
2; 1; 5 .Q
B.
(
)
0;0; 5 .P
C.
( )
1;1; 6 .M
D.
( )
5;0;0 .N
Câu 21: Cho hai hàm s
( )
y fx=
( )
y gx
=
đạo hàm liên tc trên đon [0; 2] và tha mãn
( ) ( )
2
0
'. 1f x g x dx =
,
( ) ( )
2
0
.' 1f x g x dx =
. Tính
( ) ( )
2
/
0
.I f x g x dx=


.
A.
2I =
. B.
0I =
. C.
3I
=
. D.
2I =
.
Câu 22: Tìm nguyên hàm ca hàm s
1
( ) ( 2)fx x
x
=
A.
( )
d 2lnfx x x xC=−+
. B.
( )
2
d ln 2
2
x
fx x x xC= +−+
.
C.
(
)
d 2lnfx x x x C=−+
. D.
(
)
2
d ln 2
2
x
fx x x xC
= +−+
.
Câu 23: Tìm nguyên hàm ca hàm s
( ) 1 2sin 2fx x
= +
.
A.
( )
d 2cos 2fx x x xC=−+
. B.
(
)
d 4cos 2fx x x xC=−+
.
C.
( )
d cos 2fx x x xC=−+
. D.
( )
d 4cos 2fx x x xC=++
.
Câu 24: Cho
( )
Fx
là mt nguyên hàm ca hàm s
( )
+
=
23
23
x
fx
x
tha mãn
( )
=24F
. Hàm s
( )
Fx
là:
A.
( )
=+ −+6 ln 2 3 2Fx x x
B.
( ) (
)
=+ −+
3ln 2 3 2Fx x x
C.
( )
=+ −+3ln 2 3 2
Fx x x
D.
( )
=+ −−2 ln 2 3 1Fx x x
Câu 25: Tìm nguyên hàm ca hàm s
cos
()
1 3sin
x
fx
x
=
+
.
A.
1
( ) d ln 1 3sin
3
fx x x C=−+ +
. B.
( ) d ln 1 3sin
fx x x C
=++
.
C.
( ) d 3ln 1 3sin
fx x x C=++
. D.
1
( ) d ln 1 3sin
3
fx x x C=++
.
Câu 26: Nguyên hàm ca hàm s
( )
32fx x= +
A.
2
(32)32
3
x xC+ ++
B.
1
(32)32
3
x xC+ ++
C.
2
(32)32
9
x xC+ ++
D.
31
2
32
C
x
+
+
Câu 27: Cho hàm s
( )
y fx=
liên tc trên
{ }
\0
tha mãn
(
)
1
25
fx f x
x

+=


. Tính
( )
3
1
d
I xf x x=
A.
70
3
. B.
70
3
. C.
70
9
. D.
70
9
.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA GIA HC K II TOÁN 12
Page 4
Câu 28: Cho hàm s
( )
1 khi 0
khi 0
x
xx
fx
ex
+≥
=
<
.Tính tích phân
( )
2
1
d.I fxx
=
A.
51
.
2
e
I
e
=
B.
51
.
e
I
e
+
=
C.
51
.
e
I
e
=
D.
51
.
2
e
I
e
+
=
Câu 29: Cho
(
)
2
1
d2fx x
=
. Hãy tính
(
)
4
1
d
fx
x
x
.
A.
4I =
. B.
1
I =
. C.
1
2
I =
. D.
2I =
.
Câu 30: Tích phân
2
3
0
1dx x
x+
có giá trị bng
A.
8 22
3
. B.
42
3
. C.
42
3
+
. D.
8 22
3
+
.
Câu 31: Tính tích phân
( )
1
0
21
x
I x e dx= +
bằng cách đặt
21ux= +
,
x
dv e dx
=
. Mệnh đề nào dưới đây
đúng?
A.
(
)
1
0
1
21 2
0
xx
I x e e dx=+−
. B.
( )
1
2
0
1
21
0
xx
I x e e dx=++
.
C.
( )
1
2
0
1
21
0
xx
I x e e dx=+−
. D.
(
)
1
0
1
21 2
0
xx
I x e e dx=++
.
Câu 32: Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
( ) (
)
1; 2; 1 , 2;3; 1AB−−
. Tìm ta đ điểm
C
sao cho
3AB AC=
 
.
A.
41 1
;;
33 3
C



. B.
47
; ;1
33
C



. C.
411
;;
333
C

−−


. D.
411
;;
333
C



.
Câu 33: Viết phương trình mặt cầu có đường kính
AB
, vi
( ) ( )
0;0;2020 , 0;0;2022AB
.
A.
( )
2
22
2021 1x yz ++=
. B.
( )
2
22
2021 1xy z+ +− =
.
C.
( )
2
22
2021 1xy z+− +=
. D.
2 22
1xyz++=
.
Câu 34: Trong không gian
Oxyz
, cho
( ) ( ) ( )
9;0; 0 , 0;9;0 , 0;0;9ABC
. Tìm ta đ ca một vectơ pháp
tuyến ca mt phng
( )
ABC
.
A.
( )
1; 2; 3
. B.
( )
81;81;81
. C.
( )
9;0; 0
. D.
( )
9;0;9
.
Câu 35: Tính khoảng cách gia hai mt phng sau:
( )
: 2020 0xyz
α
+++ =
( )
: 2022 0xyz
β
+++ =
.
A.
2
3
. B.
1
. C.
2021
. D.
1
3
.
II. PHẦN TỰ LUẬN
Câu 36: Tính tích phân
1
0
4.9 5.3
d
2.9 7.3 6
xx
xx
Ix
+
=
++
.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA GIA HC K II TOÁN 12
Page 5
Câu 37: Ông An có một mô hình ha tin vi hình dạng và kích thước được th hiện trong hình vẽ dưới
đây. Để mô hình giống y như thật, ông An thuê ha sơn trang trí lên toàn b din tích xung
quanh ca mô hình vi chi phí
1.000.000
đồng/ m
2
. Như vy nếu giá trị ca s
π
3,14
thì
tiền sơn trang trí mô hình là bao nhiêu?
Câu 38: Cho hàm s
( )
fx
đạo hàm liên tc trên
đồ th ca hàm
( )
fx
như hình vẽ. Biết
( )
3 2030f =
, tính giá trị ca
( )
0
f
.
Câu 39: Cho hàm s
()y fx
=
liên tc trên
tha mãn:
2
69
3 ( ) 2 (6 ) 2( 3) 5,
xx
fx f x x e x
−+
+ = + ∀∈
. Tính giá trị của tích phân
6
0
()I f x dx=
.
---------- HT ----------
ĐỀ ÔN TP KIM TRA GIA HC K II TOÁN 12
Page 6
LỜI GII CHI TIT
I. TRC NGHIM
Câu 1: Tìm nguyên hàm ca hàm s
( )
3
4
2020
3
=++
x
fx x
.
A.
3
4 32
2020 d 4
3

++ = ++


x
x x xxC
.
B.
3 54
4
2020 d 2020
3 5 12

++ =++ +


x xx
x x xC
.
C.
3 54
4
2020 d 2020
3 49

++ =++ +


x xx
x x xC
.
D.
3 32
4
2020 d 2020
3 36

++ =++ +


x xx
x x xC
.
Lời gii
Ta có
3 54
4
2020 d 2020
3 5 12

++ =++ +


x xx
x x xC
.
Câu 2: Tìm nguyên hàm ca hàm s
( )
3 2sin= fx x
.
A.
( )
3 2sin d 3 2cos =++
x x x xC
. B.
(
)
2
3 2sin d 3 sin =++
x x x xC
.
C.
( )
3 2sin d 3 sin 2 =++
x x x xC
. D.
( )
3 2sin d 3 2cos
=−+
x x x xC
.
Lời gii
( )
3 2sin d 3 2cos =++
x x x xC
.
Câu 3: Tìm nguyên hàm ca hàm s
3=
x
y
.
A.
3
3
ln 3
= +
x
x
dx C
. B.
33= +
xx
dx C
. C.
3 ln3.3= +
xx
dx C
. D.
3
3
1
= +
+
x
x
dx C
x
.
Lời gii
Áp dng công thc
ln
= +
x
x
a
a dx C
a
, ta có
3
3
ln 3
= +
x
x
dx C
.
Câu 4: Biết mt nguyên hàm ca hàm s
( )
=y fx
( )
( )
2
2
= +Fx x
. Khi đó giá trị ca hàm s
( )
=y fx
ti
2=x
A.
( )
64
2
3
=f
. B.
( )
2 10=f
. C.
( )
28=f
. D.
( )
2 16=f
.
Lời gii
Ta có
( ) (
) ( )
2
'( ) 2 2 2 .

= =+=+

fx Fx x x
Vy
( )
(2) 2. 2 2 8.= +=f
Câu 5: Mệnh đề nào sau đây sai?
A.
( ) ( ) { }
( )
d d, \0=
∫∫
kfx x kfx x k
. B.
( ) ( ) ( ) ( )
.g d d . d=
∫∫
fx xx fxxgxx
.
C.
( ) ( )
( ) ( )
+g d d d= +


∫∫
fx x x fx x gx x
. D.
( ) ( ) ( ) ( )
gd d d−=


∫∫
fx x x fx x gx x
.
Lời gii
Da vào tính cht ca nguyên hàm ta Chn B
ĐỀ ÔN TP KIM TRA GIA HC K II TOÁN 12
Page 7
Câu 6: Mệnh đề nào sau đây sai?
A. Nếu
(
)
(
)
d
f x x Fx C
= +
thì
( ) ( )
df u u Fu C= +
.
B.
(
)
(
)
dd
kfx x kfx x=
∫∫
(
k
là hng s
0k
).
C. Nếu
( )
Fx
( )
Gx
đều là nguyên hàm ca hàm s
( )
fx
thì
( ) ( )
Fx Gx=
.
D.
(
) (
) ( ) ( )
12 1 2
dddfx fx x fx x f x x

+=+

∫∫
.
Lời gii
Mệnh đề: Nếu
( )
Fx
( )
Gx
đều là nguyên hàm ca hàm s
( )
fx
thì
( ) ( )
Fx Gx=
là mnh
đề sai, ví d
( )
1
fx=
thì
( )
Fx x=
( )
1Gx x= +
cũng đu là nguyên m ca hàm s
( )
fx
( )
( )
Fx Gx
.
Câu 7: Họ các nguyên hàm của hàm số
(
)
sin
fx x x
=
A.
cos sin .
x x xC++
B.
cos sin .x x xC−+
C.
cos sin .x x xC −+
D.
cos sin .
x x xC ++
Lời gii
Đặt
du dx
.
dv sin dx cos
ux
xv x
= =


= =

Suy ra
sin dx cos cos dx cos sin .xx xx x xx xC=−+ =−++
∫∫
Câu 8: Cho hàm s
( )
fx
liên tục trên đoạn
[ ]
;ab
( )
Fx
là mt nguyên hàm ca
( )
fx
trên đoạn
[ ]
;ab
. Tìm khẳng định sai.
A.
( ) ( ) ( )
d
b
a
f x x Fa Fb=
. B.
( )
d0
a
a
fx x=
.
C.
( ) ( )
dd
ba
ab
fx x fx x=
∫∫
. D.
(
) ( )
( )
d
b
a
f x x Fb Fa=
.
Lời gii
Theo định nghĩa tích phân, ta có
( )
( ) ( ) ( )
d
b
b
a
a
f x x Fx Fb Fa= =
.
Câu 9: Cho hàm s
( )
fx
liên tc trên
[ ]
;ab
, các số thc
a
,
b
và các mệnh đề:
.
( ) ( )
dd
ba
ab
fx x fx x=
∫∫
.
( ) ( )
3 d3 d
ba
ab
fx x fx x=
∫∫
.
.
( ) ( )
2
2
dd
bb
aa
f xx fxx

=


∫∫
.
( ) ( )
dd
bb
aa
fx x fu u=
∫∫
.
S mệnh đề đúng trong
4
mệnh đề trên là
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
4
.
Lời gii
Theo định nghĩa và tính chất của tích phân ta có đúng.
Câu 10: Cho hai hàm s
( )
fx
( )
gx
liên tc trên đon
[ ]
;ab
. Gi
( )
H
là hình phng gii hn bi
hai đồ th hàm s hai đường thng
xa=
,
xb=
( )
ab<
. Khi đó, diện tích
S
ca
( )
H
được
tính bng công thc
ĐỀ ÔN TP KIM TRA GIA HC K II TOÁN 12
Page 8
A.
(
) (
)
d
b
a
S f x gx x=


B.
( ) ( )
d
b
a
S f x gx x=
.
C.
( )
( )
dd
bb
aa
S fxx gxx
=
∫∫
. D.
( ) ( )
d
b
a
S gx f x x=


.
Lời gii
Áp dng công thc din tích hình phẳng ta có
( ) ( )
d
b
a
S f x gx x=
.
Câu 11: Cho
( )
1
0
2f x dx
=
( )
1
2
3f x dx =
. Tính
( )
2
0
f x dx
.
A. 5. B. 1. C. 2. D.
1
.
Lời gii
Ta có
( ) (
) ( ) ( ) ( )
21211
0 01 02
1f x dx f x dx f x dx f x dx f x dx=+=−=
∫∫∫∫
.
Câu 12: Cho
( )
1
0
2
f x dx =
,
( )
1
0
1g x dx =
. Tính
( ) ( )
1
0
23f x g x dx


.
A. 3. B. 0. C. 2. D. 1.
Lời gii
Ta có
( ) ( )
( )
( )
1 11
0 00
23 2 3 1f x g x dx f x dx g x dx−= =


∫∫
.
Câu 13: Cho
( )
1
0
2f x dx =
,
( ) ( )
1
0
1g x f x dx

−=

. Tính
( )
1
0
g x dx
.
A. 1. B. 0. C. 2. D. 3.
Lời gii
Ta có
( ) ( ) ( ) ( ) ( )
1 111
0 000
12g x f x dx g x dx f x dx g x dx=−= =


∫∫∫
.
Vy
(
)
1
0
3g x dx
=
.
Câu 14: Cho
( )
1
0
2f x x dx

+=

. Tính
( )
1
0
f x dx
.
A. 2. B. 1. C.
5
2
. D.
3
2
.
Lời gii
Ta có
( ) ( ) ( ) ( )
1
1 1 11 1
2
0 0 00 0
0
1
2
22
x
f x x dx f x dx xdx f x dx f x dx= + = + = += +


∫∫
.
Vy
( )
1
0
13
2
22
f x dx =−=
.
Câu 15: Trong không gian
Oxyz
, biết
23a k ij= −+

. Tìm tọa độ véctơ
a
.
A.
( )
2;3; 1a
=−−
. B.
( )
3; 1; 2a = −−
. C.
( )
2; 3;1a =
. D.
( )
3;1;2a =
.
Lời gii
ĐỀ ÔN TP KIM TRA GIA HC K II TOÁN 12
Page 9
Ta có
23 3 2a k ij ij k= +=−++
 
Câu 16: Cho
( )
2;1;3a =
,
( )
4; 3;5b =
(
)
2;4;6c
=
. Tọa độ ca vectơ
2u a bc=+−

A.
( )
10;9;6
. B.
( )
12; 9;7
. C.
( )
10; 9;6
. D.
( )
12; 9;6
.
Lời gii
Ta có:
( )
2;1;3a
=
,
( )
2 8; 6;10b =
,
( )
2;4;6c =
( )
2 12; 9;7u a bc=+ −=

.
Câu 17: Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
( ) ( ) ( ) ( )
2 22
: 2 1 19Sx y z ++ +− =
. Ta đ tâm
I
và bán
kính
R
ca
( )
S
A.
( )
2;1; 1 , 3
IR−− =
. B.
( )
2;1; 1 , 9IR−− =
.
C.
(
)
2; 1;1 , 3IR
−=
. D.
( )
2; 1;1 , 9IR−=
.
Lời gii
Mt cu
( ) ( )
( ) ( )
2 22
: 2 1 19Sx y z ++ +− =
có tâm
(2; 1;1)I
và bán kính
3R =
.
Câu 18: Trong không gian
Oxyz
, một vectơ pháp tuyến ca mt phng
( )
: 2 30Px yz +−=
ta đ
A.
( )
1; 2; 3−−
. B.
( )
1; 2;1
. C.
( )
1;1; 3
. D.
(
)
2;1; 3−−
.
Lời gii
Một vectơ pháp tuyến ca mt phng
( )
: 2 30Px yz +−=
( )
1; 2;1n =
.
Câu 19: Trong không gian
Oxyz
, cho hai mt phng
( )
: 10Pxyz+ +−=
( )
:2 1 0Q x y mz m + +=
, vi
m
là tham s thực. Giá trị ca
m
để
( ) ( )
PQ
A.
1
. B.
0
. C.
1
. D.
4
.
Lời gii
Mt phng
( )
P
có véctơ pháp tuyến
( )
1
1;1;1n =

và mt phng
( )
Q
có véctơ pháp tuyến
(
)
2
2; 1;
nm
=

.
Ta có:
( ) ( ) ( )
1 2 12
. 0 1.2 1. 1 1. 0 1 0 1P Q n n nn m m m = + + = += =
 
.
Câu 20: Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
( )
: 2 50Px yz +−=
. Điểm nào dưới đây thuộc mt
phng
( )
P
?
A.
(
)
2; 1; 5 .Q
B.
(
)
0;0; 5 .P
C.
( )
1;1; 6 .M
D.
( )
5;0;0 .N
Lời gii
Thay tọa độ các đim
Q
,
P
,
M
,
N
vào phương trình mặt phng
( )
P
ta thy
( )
MP
.
Câu 21: Cho hai hàm s
( )
y fx=
( )
y gx=
đạo hàm liên tc trên đon [0; 2] và tha mãn
( ) (
)
2
0
'. 1f x g x dx =
,
(
) ( )
2
0
.' 1f x g x dx =
. Tính
( ) ( )
2
/
0
.I f x g x dx=


.
A.
2I =
. B.
0I =
. C.
3I =
. D.
2I =
.
Lời gii
ĐỀ ÔN TP KIM TRA GIA HC K II TOÁN 12
Page 10
( ) ( ) (
)
( )
(
) ( )
22
/
00
.g . ' ' .g
I f x x dx f x g x f x x dx= = +


∫∫
( ) ( ) ( ) ( )
22
00
.' ' . 11 2f x g x dx f x g x dx= + =+=
∫∫
.
Câu 22: Tìm nguyên hàm ca hàm s
1
( ) ( 2)fx x
x
=
A.
( )
d 2ln
fx x x xC=−+
. B.
( )
2
d ln 2
2
x
fx x x xC= +−+
.
C.
( )
d 2lnfx x x x C
=−+
. D.
(
)
2
d ln 2
2
x
fx x x xC
= +−+
.
Lời gii
Ta có:
( )
dfx x
( )
12
2 d 1 d 2lnx x xx xC
xx

= −= = +


∫∫
.
Câu 23: Tìm nguyên hàm ca hàm s
( ) 1 2sin 2fx x
= +
.
A.
( )
d 2cos 2fx x x xC=−+
. B.
(
)
d 4cos 2
fx x x xC=−+
.
C.
( )
d cos 2fx x x xC=−+
. D.
( )
d 4cos 2fx x x xC=++
.
Lời gii
Ta có:
(
)
dfx x
( )
1 2sin 2 d
xx= +
cos 2x xC=−+
.
Câu 24: Cho
( )
Fx
là mt nguyên hàm ca hàm s
( )
+
=
23
23
x
fx
x
tha mãn
( )
=24F
. Hàm s
( )
Fx
là:
A.
( )
=+ −+6 ln 2 3 2
Fx x x
B.
( ) ( )
=+ −+3ln 2 3 2
Fx x x
C.
( )
=+ −+3ln 2 3 2Fx x x
D.
(
)
=+ −−2 ln 2 3 1Fx x x
Lời gii
Ta có:
( )
() dFx f x x
=
23 6
d 1+ d 3ln 2 3
23 23
x
x xx x C
xx
+

= = =+ −+

−−

∫∫
.
(2) 2 4 2F CC=+==
.
( )
=+ −+3 ln 2 3 2Fx x x
Câu 25: Tìm nguyên hàm ca hàm s
cos
()
1 3sin
x
fx
x
=
+
.
A.
1
( ) d ln 1 3sin
3
fx x x C=−+ +
. B.
( ) d ln 1 3sinfx x x C=++
.
C.
( ) d 3ln 1 3sinfx x x C
=++
. D.
1
( ) d ln 1 3sin
3
fx x x C=++
.
Lời gii
Ta có:
( )
cos 1 1 1
d d 1 3sin ln 1 3sin
1 3sin 3 1 3sin 3
x
x x xC
xx
= + =++
++
∫∫
.
Câu 26: Nguyên hàm ca hàm s
(
)
32fx x= +
A.
2
(32)32
3
x xC+ ++
B.
1
(32)32
3
x xC+ ++
ĐỀ ÔN TP KIM TRA GIA HC K II TOÁN 12
Page 11
C.
2
(32)32
9
x xC+ ++
D.
31
2
32
C
x
+
+
Lời gii
Ta có
( )
( )
( )
1
1
1
2
2
1
1
2
32
1 12
32d 32d32 (32)32
3 39
x
xx x x C x x C
+
+
+
+ = + + = + = + ++
∫∫
Câu 27: Cho hàm s
(
)
y fx
=
liên tc trên
{ }
\0
tha mãn
(
)
1
25fx f x
x

+=


. Tính
( )
3
1
dI xf x x=
A.
70
3
. B.
70
3
. C.
70
9
. D.
70
9
.
Lời gii
Đặt
11
tx
xt
=⇒=
( )
( )
1 15
25 2
fx f x f ft
x tt

+ =⇒+ =


hay
( )
15
2f fx
xx

+=


Ta có hệ phương trình
( )
( )
( )
( )
( )
( )
11
25 25
10
35
1 5 1 10
2 42
10 5
33
fx f x fx f x
xx
fx x
x
f fx fx f
x x xx
x
fx
x

 
+= +=
 

 
⇒=

 

+= + =
 

 

⇒=
( )
33
2
11
10 5 70
dd
33 9
x
I xf x x x

= =−=


∫∫
.
Câu 28: Cho hàm s
( )
1 khi 0
khi 0
x
xx
fx
ex
+≥
=
<
.Tính tích phân
( )
2
1
d.I fxx
=
A.
51
.
2
e
I
e
=
B.
51
.
e
I
e
+
=
C.
51
.
e
I
e
=
D.
51
.
2
e
I
e
+
=
Lời gii
Ta có:
( ) ( ) ( )
0 2 02
1 0 10
51
1
x
e
I f x dx f x dx e dx x dx
e
−−
= + = ++ =
∫∫
Câu 29: Cho
(
)
2
1
d2fx x=
. Hãy tính
( )
4
1
d
fx
x
x
.
A.
4
I =
. B.
1I =
. C.
1
2
I =
. D.
2I =
.
Lời gii
Đặt
11
d d d 2d
2
tx t x x t
xx
= ⇒= =
.
Đổi cn
11xt=⇒=
;
42xt= ⇒=
, ta có:
( )
2
1
2 dI ft t=
( )
2
1
2 d 2.2 4= = =
fx x
.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA GIA HC K II TOÁN 12
Page 12
Câu 30: Tích phân
2
3
0
1dx x
x
+
có giá trị bng
A.
8 22
3
. B.
42
3
. C.
42
3
+
. D.
8 22
3
+
.
Lời gii
Đặt
22 2
1 1 ddt x t x tt xx= + ⇒=+ =
.
Đổi cn:
1 2; 3 2xtx t=⇒= = ⇒=
.
Khi đó
32
2
3
2
1
2
22
8 22
1 d dt
33
I x
t
xt
=+= ==
∫∫
.
Câu 31: Tính tích phân
( )
1
0
21
x
I x e dx= +
bằng cách đặt
21ux= +
,
x
dv e dx=
. Mnh đề nào dưới đây
đúng?
A.
( )
1
0
1
21 2
0
xx
I x e e dx=+−
. B.
( )
1
2
0
1
21
0
xx
I x e e dx=++
.
C.
(
)
1
2
0
1
21
0
xx
I x e e dx
=+−
. D.
( )
1
0
1
21 2
0
xx
I x e e dx=++
.
Lời gii
Đặt
2 1, 2 ,
xx
u x dv e dx du dx v e=+ = ⇒= =
.
( )
1
0
1
21 2
0
xx
I x e e dx=+−
.
Câu 32: Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
( ) (
)
1; 2; 1 , 2;3; 1AB−−
. Tìm ta đ điểm
C
sao cho
3AB AC=
 
.
A.
41 1
;;
33 3
C



. B.
47
; ;1
33
C



. C.
411
;;
333
C

−−


. D.
411
;;
333
C



.
Lời gii
Gi s
( )
;;C xyz
.
Ta có:
( ) ( )
1;1; 0 , 1; 2; 1AB AC x y z= =−−+
 
.
( )
( )
( )
4
3
13 1
7
3 13 2
3
03 1
1
x
x
AB AC y y
z
z
=
=
= = −⇔ =


= +
=
 
.Vy
47
; ;1
33
C



.
Câu 33: Viết phương trình mặt cầu có đường kính
AB
, vi
( ) ( )
0;0;2020 , 0;0;2022
AB
.
A.
( )
2
22
2021 1x yz ++=
. B.
(
)
2
22
2021 1xy z+ +− =
.
C.
( )
2
22
2021 1xy z+− +=
. D.
2 22
1xyz++=
.
Lời gii
ĐỀ ÔN TP KIM TRA GIA HC K II TOÁN 12
Page 13
Mt cầu có tâm là trung điểm
I
ca đon
AB
. Suy ra
( )
0;0;2021I
.
Mt cầu có bán kính là
1R IA= =
.
Mt cầu có phương trình là:
( )
22 2
2021 1
xy z++− =
.
Câu 34: Trong không gian
Oxyz
, cho
( ) ( ) ( )
9;0; 0 , 0;9;0 , 0;0;9ABC
. Tìm ta đ ca một vectơ pháp
tuyến ca mt phng
(
)
ABC
.
A.
(
)
1; 2; 3
. B.
( )
81;81;81
. C.
( )
9;0; 0
. D.
( )
9;0;9
.
Lời gii
Ta có
( )
9;9;0AB =

;
( )
9;0;9
AC =

.
Một vectơ pháp tuyến ca mt phng
( )
ABC
( )
, 81;81;81n AB AC

= =

 
.
Câu 35: Tính khoảng cách gia hai mt phng sau:
( )
: 2020 0xyz
α
+++ =
( )
: 2022 0
xyz
β
+++ =
.
A.
2
3
. B.
1
. C.
2021
. D.
1
3
.
Lời gii
Nhn thy
( ) (
)
//
αβ
. Chn
(
) ( )
0;0; 2020M
α
−∈
.
Ta có
( ) ( )
( )
( )
( )
222
0 0 2020 2022
2
,,
3
111
d dM
αβ β
+− +
= = =
++
.
II. PHẦN TỰ LUẬN
Câu 36: [ Mức độ 3] Tính tích phân
1
0
4.9 5.3
d
2.9 7.3 6
xx
xx
Ix
+
=
++
.
Lời gii
Đặt
1
3 d 3 .ln 3.d 3 d d
ln 3
xx x
t t xx t=⇒= =
.
Đổi cn:
13
01
xt
xt
=⇒=
=⇒=
Suy ra
3
2
1
1 45
d
ln 3 2 7 6
t
It
tt
+
=
++
(
)( )
3
1
1 45
d
ln 3 2 2 3
t
t
tt
+
=
++
3
1
132
d
ln 3 2 2 3
t
tt

=

++

(
)
3
1
1
3ln 2 ln 2 3
ln 3
tt= +− +
( )
1
3ln 5 ln 9 3ln 3 ln 5
ln 3
= −− +
4ln 5 5ln 3
ln 3
=
3
4log 5 5=
.
Câu 37: [Mc đ 3] Ông An có một mô hình ha tin vi hình dạng và kích thước được th hin trong
hình v dưới đây. Để mô hình giống y như thật, ông An thuê ha sĩ sơn trang trí lên toàn b din
tích xung quanh ca mô hình vi chi phí
1.000.000
đồng/ m
2
. Như vy nếu giá trị ca s
π
3,14
thì tiền sơn trang trí mô hình là bao nhiêu?
ĐỀ ÔN TP KIM TRA GIA HC K II TOÁN 12
Page 14
Lời gii
Mô hình gm một hình nón có chiều cao
1, 2hm=
, bán kính đáy
0,7
0,35
2
rm
= =
.
Đưng sinh
(
)
( )
22
22
1, 2 0, 35 1, 25l hr m= += + =
.
Din tích xung quanh phần hình nón là
( )
2
1
7
.0,35.1, 25
16
S rl m
ππ π
= = =
.
Một hình trụ có chiều cao
4hm
=
, bán kính đáy
0,7
0,35
2
rm= =
.
Din tích xung quanh ca phần hình trụ
( )
2
2
14
2 2 .0,35.4
5
S rl m
ππ π
= = =
.
Din tích xung quanh ca phn môn hình là
(
)
2
12
7 14 259
16 5 80
SS S m
ππ π
=+= + =
.
Như vy nếu giá trị ca s
π
3,14
thì tiền sơn trang trí mô hình là
259
.1000.000 10.165.750
80
T
π
= =
.
Câu 38: [ Mc đ 3] Cho hàm s
( )
fx
đo hàm liên tc trên
có đ th ca hàm
(
)
fx
như hình
v. Biết
( )
3 2030f =
, tính giá trị ca
( )
0f
.
Lời gii
T đồ thị, ta suy ra
( )
fx
có dạng:
( )
2
f x ax bx c
= ++
Vì đ th
( )
y fx
=
đi qua các điểm
( ) ( ) ( )
1; 0 , 3; 0 , 1; 4AB C −−
nên ta có hệ phương trình:
( )
( )
( )
10
01
03 3 2
43
14
f
abc a
fc b
abc c
f
=
++= =


=−⇔ = =


−+= =
−=

Suy ra
( )
2
23fx x x
=+−
( ) ( )
( )
2 32
1
23 3
3
f x f x dx x x dx x x x C
= = + = +−+
∫∫
ĐỀ ÔN TP KIM TRA GIA HC K II TOÁN 12
Page 15
(
)
3 2030f =
nên
2021
C
=
Vy
( )
( )
32
1
3 2021 0 2021
3
fx x x x f= +−+ =
Câu 39: [ Mc đ 4] Cho hàm s
()y fx=
liên tc trên
tha mãn:
2
69
3 ( ) 2 (6 ) 2( 3) 5,
xx
fx f x x e x
−+
+ = + ∀∈
. Tính giá trị của tích phân
6
0
()I f x dx=
.
Lời gii
Cách 1:
2
69
3 ( ) 2 f(6 ) 2(x 3) e 5,
xx
fx x x
−+
+ = + ∀∈
.
2
62
66
69
00
00
3 ( )d 2 (6 )d (2 6) d 5 d (1)
xx
fxx f xx x e x x
−+
+ −= +
∫∫
.
Đặt
6 066
0 600
6 (6 )d( ) ( )d ( )d ( )d (2)t x f x x ft t ft t fx x=−⇒ = = =
∫∫∫
.
Đặt
2
69
2 69
09
69d (26)d (26) d d 0(3)
xx u
u x x u x x x e x eu
−+
= +⇒ = = =
∫∫
.
Thay
(2)
(3)
vào
(1)
6
6
0
0
5 ( )d 5 dfx x x⇒=
∫∫
6
6
0
0
( )d d 6fx x x⇒==
∫∫
6
0
( )d 6I fx x⇒= =
.
Cách 2:
Do
2
69
3 ( ) 2 f(6 ) 2(x 3) e 5, (1)
xx
fx x x
−+
+ = + ∀∈
Thay
6xx
=
vào
(1)
ta có:
2
69
3 (6 ) 2 ( ) 2(x 3) e 5, (2)
xx
f x fx x
−+
+ = + ∀∈
T
(1)
(2)
ta có hệ phương trình:
2
2
69
69
3 ( ) 2 f(6 ) 2(x 3) e 5,
2 ( ) 3 (6 ) 2(x 3) e 5,
xx
xx
fx x x
fx f x x
−+
−+
+ = + ∀∈
+ = + ∀∈
2
2
69
21
9 ( ) 6f(6 ) 6(x 3)e 15
4 ( ) 6 (6 ) 4(x 3)e 10
xx
xx
fx x
fx f x
−+
−+
+ −= +
+ −= +
2
69
5 ( ) 10(x 3) e 5
xx
fx
−+
⇒= +
( ) ( )
22
66 6 6
69 69 2
00 0 0
( )d 2(x 3)e 1 d e d( 6 9 + d 0 6 6.
xx xx
fx x x x x x
−+ −+
= + = + =+=
∫∫
ĐỀ ÔN TP KIM TRA GIA HC K II TOÁN 12
Page 1
ĐỀ ÔN TP KIM TRA GIA HC K II
MÔN: TOÁN 12 ĐỀ S: 15
I. PHN TRC NGHIM (35 câu – 7,0 điểm)
Câu 1: Hàm s
( )
Fx
là mt nguyên hàm ca hàm s
( )
fx
trên khong
K
nếu
A.
(
) (
)
Fx fx
=
,
xK∀∈
. B.
( ) ( )
f x Fx
=
,
xK∀∈
.
C.
(
) (
)
Fx fx
=
,
xK∀∈
. D.
( ) ( )
f x Fx
=
,
xK∀∈
.
Câu 2: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A. Nếu
( )
Fx
là mt nguyên hàm ca
( )
fx
trên
(
)
;
ab
C
là hng s thì
( ) ( )
df x x Fx C= +
.
B. Nếu
( )
Fx
( )
Gx
đều nguyên hàm ca hàm s
( )
fx
thì
(
) (
)
Fx Gx=
.
C.
( )
Fx
là mt nguyên hàm ca
( )
fx
trên
( )
;ab
( ) ( )
Fx fx
⇔=
,
( )
;.x ab∀∈
D.
( )
( )
( )
dfx x fx
=
.
Câu 3: H tt c các nguyên hàm ca hàm s
2021
x
y =
A.
2021
x
C+
. B.
1
2021
2021
x
C
+
+
. C.
2021
ln 2021
x
C
+
. D.
2021 ln 2021
x
C+
.
Câu 4: H tt c các nguyên hàm ca hàm s
sin 2021x
A.
sin 2021xC+
. B.
cos2021
2021
x
C
+
. C.
cos2021
2021
x
C
+
. D.
sin 2021
2021
x
C
+
.
Câu 5: Mệnh đề nào sau đây sai?
A.
0d
xC=
. B.
dx xC= +
. C.
1
lndx xC
x
= +
. D.
1
1
d
x
xx C
α
α
α
+
= +
+
.
Câu 6: Mệnh đề nào sau đây sai?
A.
( ) ( )
k.f dx x kfx C
= +
∫∫
vi mi s thc
0
k
.
B.
(
) ( ) (
) ( )
d ddf x gx x f x x gx x+= +


∫∫
.
C. Nếu
(
)
Fx
,
( )
Gx
đều là nguyên hàm ca hàm s
( )
fx
thì
( )
( )
Fx Gx
=
.
D.
sin cosdxx x C=−+
.
Câu 7: Để tính
.ed
x
xx
bạn An đặt
ux=
d ed
x
vx=
. Khi đó
.ed
x
xx
bng
A.
e ed
xx
xx
. B.
e ed
xx
xx+
. C.
e ed
xx
xx
. D.
e ed
xx
x
.
Câu 8:
( )
Sx
là mt nguyên hàm ca hàm s
2yx=
. Hình thang vuông gii hn bi đưng thng
2yx=
, trục hoành và hai đường thng
1x =
,
5x =
được tính theo công thc
A.
( ) ( )
15SS S=
. B.
( ) ( )
51SS S=
. C.
( ) ( )
24SSx S=
. D.
( ) ( )
42SS Sx=
.
Câu 9: Cho hàm s
( )
fx
liên tc trên
[ ]
;ab
( )
Fx
mt nguyên hàm ca
( )
fx
trên đoạn
[ ]
;ab
.
Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau.
A.
( ) ( )
dd
ba
ab
fxx fxx
=
∫∫
. B.
( ) ( ) ( )
d
b
a
f x x Fb Fa=
.
C.
(
) ( )
1
dd
bb
aa
kfx x fx x
k
=
∫∫
( )
k
. D.
( ) ( ) ( )
d
b
a
f x x Fa Fb=
.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA GIA HC K II TOÁN 12
Page 2
Câu 10: Cho hàm s
( )
fx
liên tc trên
[
]
2;5
( )
Fx
là mt nguyên hàm ca
(
)
fx
trên đoạn
[ ]
2;5
. Biết
( )
5
2
d5fx x
=
,
( )
52F =
. Tính
( )
2F
.
A.
4
. B. 3. C. 7. D.
3
.
Câu 11: Cho hàm số liên tục trên và thỏa mãn
( )
1
0
3dfx x=
. Tính tích phân
( )
1
0
2 d
x fx x+


.
A. 4. B. 3. C. 5. D.
5
.
Câu 12: Cho
( )
2
0
d3fx x=
,
( )
2
0
d7gx x=
, khi đó tính tích phân
( ) ( )
2
0
3d
f x gx x

+

bằng
A. 16. B.
18
. C. 24. D. 10.
Câu 13: Biết
( )
1
0
2d 3
fx x x

+=

. Khi đó
( )
1
0
dfxx
bng
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 14: Biết
( )
1
0
d2fx x=
( )
2
1
d3fx x=
. Khi đó
( )
2
0
dfx x
bng
A. 1. B. 2. C. 5. D. 6.
Câu 15: Trong không gian
Oxyz
cho
2ai j
=

. Tọa độ ca
a
A.
( )
1; 2;0
. B.
( )
0;1; 2
. C.
( )
1;0; 2
. D.
( )
0; 2;1
.
Câu 16: Trong không gian
Oxyz
, cho hai vectơ
( )
2;0; 3a =
(
)
1;1;0b
=
.
Khẳng định nào dưới đây
là đúng?
A.
(
)
. 2;0;0ab
=

. B.
.4ab=

. C.
.2
ab=

. D.
.2ab=

.
Câu 17: Cho phương trình mặt cu
( ) ( ) (
) ( )
2 22
: 3 2 58Sx y z+++−=
. Tìm tâm bán kính ca mt
cu
A.
( )
3;2;5I
,
8R =
. B.
( )
3;2;5I
,
22R =
.
C.
( )
3; 2;5I
,
22R =
. D.
( )
3; 2;5I
,
8R =
.
Câu 18: Trong không gian ta đ
Oxyz
. Cho phương trình mặt phng
( )
: 2 4 7 2021 0xyz
α
+−− =
. Mt
vectơ pháp tuyến ca mt phng
( )
α
A.
( )
2;4;7n =
. B.
( )
2; 4;7n
=
. C.
( )
2;4;0
n =
. D.
( )
2;4; 7n =
.
Câu 19: Trong không gian vi h ta đ
Oxyz
, cho mt phng
( )
: 50Pxyz+−=
. Đim nào trong các
phương án dưới đây thuộc mt phng
( )
P
A.
( )
2;1;0M
. B.
( )
2; 1;0M
. C.
( )
1; 1;6M
−−
. D.
( )
1;1;5M
.
Câu 20: Trong không gian
,Oxyz
cho mt phng
( )
: 2 5 40xyz
α
+ −=
. Mt phẳng nào dưới đây song
song vi
( )
?
α
A.
2 5 70xyz + +=
. B.
2 5 40xyz+ −=
. C.
2 5 40xyz−+ + =
. D.
2 5 70xyz
−=
.
Câu 21: Cho hàm s
()fx
đạo hàm liên tc trên đon
[ ]
;ab
tha mãn
(1) 2f =
(2) 5f =
. Khi đó
2
1
'( )f x dx
bng
A.
1
. B.
2
. C.
4
. D.
3
.
(
)
fx
ĐỀ ÔN TP KIM TRA GIA HC K II TOÁN 12
Page 3
Câu 22: H nguyên hàm ca hàm s
3
( ) (3 1)fx x= +
A.
4
1
(3 1)
3
xC++
. B.
4
1
(3 1)
4
xC++
. C.
4
(3 1)xC++
. D.
4
1
(3 1)
12
xC++
.
Câu 23: H tt c các nguyên hàm ca hàm s
3
sin 2y xx=
A.
2
2cos 2 3
xxC−+
. B.
4
cos 2
24
xx
C
−+
.C.
4
cos 2
24
xx
C
−+
. D.
4
cos 2
4
x
xC−+
.
Câu 24: H tt c các nguyên hàm ca hàm s
4
3
24
1
x
yx
x
= −+
A.
5
24
3ln 1
5 ln 4
x
x
xC + −+
. B.
3
2
3
8 4 .ln 4
(1 )
x
xC
x
−+ +
.
C.
5
24
3ln 1
5 ln 4
x
x
xC
−+
. D.
5
2
4 .ln 4 3ln 1
5
x
x
xC −+
.
Câu 25: Tìm h nguyên hàm
d
x
xe x
.
A.
xx
xe e
. B.
2 x
xe C+
. C.
2
2
x
xe
C
+
. D.
( )
1
x
ex C−+
.
Câu 26: Tính tích phân
( )
1
0
21
d
xx+
.
A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.
Câu 27: Cho hàm s
(
)
fx
liên tc trên khong
(
)
2; 3
. Gi
( )
Fx
là mt nguyên hàm ca
( )
fx
trên
khong
(
)
2; 3
. Tính
( )
2
1
2 dI fx x x
= +


, biết
( )
11F −=
( )
24F =
.
A.
6I
=
. B.
10I =
. C.
3I
=
. D.
9I
=
.
Câu 28: Biết
( )
3
1
4
7
dfx x=
( )
5
1
3
5
dfx x=
. Giá tr ca
( )
5
3
dfx x
bng
A.
10
35
. B.
1
35
. C.
41
35
. D.
23
35
.
Câu 29: Tích phân
2
2
0
3
d
x
x
x +
bng
A.
17
log
23
. B.
7
ln
3
. C.
17
ln
23
. D.
13
ln
27
.
Câu 30: Cho tích phân
1
3
0
1 d
xx
, vi cách đt
3
1tx
=
thì tích phân đã cho bằng với tích phân nào sau
đây?
A.
1
0
3 dtt
. B.
1
3
0
dtt
. C.
1
2
0
3 dtt
. D.
1
3
0
3 dtt
.
Câu 31: Giá tr ca
2
1
ln d
e
x xx
bng
A.
3
21
99
e +
. B.
3
21
99
e
. C.
3
21
99
ee+
. D.
3
21
99
ee
.
Câu 32: Trong không gian
,Oxyz
cho hai vectơ
( )
1; 3; 4a =
( )
1;1; 1 .b =
Góc giữa
a
b
bng.
A.
60 .°
B.
90°
. C.
45 .°
D.
120 .°
ĐỀ ÔN TP KIM TRA GIA HC K II TOÁN 12
Page 4
Câu 33: Trong không gian vi h ta đ
( )
Oxyz
cho hai điểm
( )
1; 3; 6A
( )
5;1; 2B
phương trình mặt
cầu đường kính
AB
là:
A.
( ) ( ) ( )
22 2
2 1 4 17x yz + ++ =
. B.
( ) ( ) ( )
222
2 1 4 17x yz+ ++ +− =
.
C.
(
) (
) ( )
222
2 1 4 17x yz
+ ++ +− =
. D.
( ) ( )
( )
22 2
2 1 4 17x yz + ++ =
.
Câu 34: Trong không gian vi h ta đ
( )
Oxyz
.Tìm một vec pháp tuyến
n
ca mt phng
( )
α
biết
( )
α
đi qua hai điểm
( )
1; 5; 2A
( )
4;0;3B
đồng thi
( )
α
song song vi giá ca vetơ
( )
0;1;1u
A.
( )
2;1;1
n
=
. B.
( )
2; 1; 3n =−−
. C.
(
)
2; 1;1
n
=
. D.
( )
2;1;1n =
.
Câu 35: Trong không gian
Oxyz
, cho đim
( )
1011;1;0A
và mt phng
(
)
: 70Pxy zm−− + =
( tham
s
m
). Tính tng các giá tr ca
m
sao cho
( )
( )
;1d AP =
?
A.
2020
. B.
2026
. C.
2020
. D.
2026
.
II. PHN T LUN
Câu 36: Tính tích phân
1
1
2
41
d
2 11
x
Ix
x
=
−+
.
Câu 37: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy nh chữ nht tâm
O
, cnh
AB a=
,
3BC a=
. Biết rng
cnh bên
SA
hp vi mt phẳng đáy
( )
ABCD
một góc
60°
SO
là đưng cao của hình chóp.
Tính th tích ca khi cu ngoi tiếp khối chóp nói trên.
Câu 38: Cho m s
(
)
( )
( )
(
)
( )
( )
2
3
2
2
sin 2 1 sin cos 2
cos 2 1
x x x xx x
fx
xx

+ +− +

=
++
. Biết
( )
Fx
là mt nguyên hàm
ca
(
)
fx
( )
0 2021F =
. Tính giá tr biu thc
( ) ( )
11TF F= −+
.
Câu 39: Cho
( )
y fx=
là hàm s chn, liên tc trên
biết đ th m s
( )
y fx=
đi qua điểm
1
;5
2
M



( )
1
2
0
7
dt
2
ft =
. Tính
( )
0
6
sin 2 . sin dI xf x x
π
=
.
---------- HẾT ----------
ĐỀ ÔN TP KIM TRA GIA HC K II TOÁN 12
Page 5
NG DN GII CHI TIT
I. PHN TRC NGHIM
Câu 1: Hàm s
( )
Fx
là mt nguyên hàm ca hàm s
( )
fx
trên khong
K
nếu
A.
( ) ( )
Fx fx
=
,
xK
∀∈
. B.
( ) ( )
f x Fx
=
,
xK∀∈
.
C.
( )
( )
Fx fx
=
,
xK∀∈
. D.
( ) ( )
f x Fx
=
,
xK∀∈
.
Lời giải
Theo định nghĩa thàm số
()Fx
là mt nguyên hàm ca hàm s
( )
fx
trên khong
K
nếu
(
)
(
)
Fx fx
=
,
xK∀∈
.
Câu 2: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A. Nếu
( )
Fx
là mt nguyên hàm ca
( )
fx
trên
( )
;ab
C
là hng s thì
( ) ( )
df x x Fx C= +
.
B. Nếu
( )
Fx
( )
Gx
đều nguyên hàm ca hàm s
( )
fx
thì
(
)
( )
Fx Gx=
.
C.
( )
Fx
là mt nguyên hàm ca
( )
fx
trên
( )
;ab
( ) ( )
Fx fx
⇔=
,
( )
;.x ab∀∈
D.
(
)
( )
( )
dfx x fx
=
.
Lời giải
Nếu
( )
Fx
( )
Gx
đều nguyên hàm ca hàm s
( )
fx
thì
( ) (
)
Fx Gx C= +
vi
C
là mt
hng s.
Câu 3: H tt c các nguyên hàm ca hàm s
2021
x
y =
A.
2021
x
C+
. B.
1
2021
2021
x
C
+
+
. C.
2021
ln 2021
x
C+
. D.
2021 ln 2021
x
C+
.
Lời giải
H tt c các nguyên hàm ca hàm s
2021
x
y =
2021
ln 2021
X
C+
.
Câu 4: H tt c các nguyên hàm ca hàm s
sin 2021x
A.
sin 2021xC+
. B.
cos2021
2021
x
C+
. C.
cos2021
2021
x
C
+
. D.
sin 2021
2021
x
C
+
.
Lời giải
H tt c các nguyên hàm ca hàm s
sin 2021x
cos2021
2021
x
C
+
.
Câu 5: Mệnh đề nào sau đây sai?
A.
0dxC=
. B.
dx xC= +
. C.
1
d lnx xC
x
= +
. D.
1
d
1
x
xx C
α
α
α
+
= +
+
.
Lời giải
Câu D
1
d
1
x
xx C
α
α
α
+
= +
+
sai khi
1
α
=
.
Câu 6: Mệnh đề nào sau đây sai?
A.
( ) ( )
k.f dx x kfx C= +
∫∫
vi mi s thc
0k
.
B.
( ) (
) (
) (
)
d ddf x gx x f x x gx x+= +


∫∫
.
C. Nếu
( )
Fx
( )
Gx
đều là nguyên hàm ca hàm s
( )
fx
thì
( ) ( )
Fx Gx=
.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA GIA HC K II TOÁN 12
Page 6
D.
sin d cosxx x C=−+
.
Lời giải
( )
Fx
,
( )
Gx
khác nhau mt hng s C nên mệnh đề C sai.
Câu 7: Để tính
.e d
x
xx
bạn An đặt
ux=
d ed
x
vx=
. Khi đó
.e d
x
xx
bng
A.
e ed
xx
xx
. B.
e ed
xx
xx+
. C.
e ed
xx
xx
. D.
e ed
xx
x
.
Lời giải
Đặt
ux=
d ed
x
vx=
, ta có
e
x
v
=
ddux=
. Do đó
ed e ed
x xx
x xx x=
∫∫
.
Câu 8:
( )
Sx
là mt nguyên hàm ca hàm s
2
yx
=
. Hình thang vuông gii hn bi đưng thng
2yx
=
, trục hoành và hai đường thng
1x =
,
5x =
được tính theo công thc
A.
(
) (
)
15SS S=
. B.
( ) ( )
51
SS S=
. C.
( ) ( )
24SSx S=
. D.
( ) ( )
42
SS Sx=
.
Lời giải
Din tích
( )
( )
51SS S=
.
Câu 9: Cho hàm s
( )
fx
liên tc trên
[ ]
;ab
( )
Fx
mt nguyên hàm ca
( )
fx
trên đoạn
[ ]
;ab
.
Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau.
A.
( ) ( )
dd
ba
ab
fxx fxx
=
∫∫
. B.
(
) (
)
( )
d
b
a
f x x Fb Fa=
.
C.
( )
(
)
1
dd
bb
aa
kfx x fx x
k
=
∫∫
( )
k
. D.
( )
(
) (
)
d
b
a
f x x Fa Fb=
.
Lời giải
Đáp án đúng là B.
Theo định nghĩa tích phân
(
) ( )
(
)
d
b
a
f x x Fb Fa=
.
Câu 10: Cho hàm s
( )
fx
liên tc trên
[ ]
2;5
( )
Fx
là mt nguyên hàm ca
( )
fx
trên đon
[ ]
2;5
. Biết
( )
5
2
d5fx x
=
,
( )
52F =
. Tính
( )
2F
.
A.
4
. B. 3. C. 7. D.
3
.
Lời giải
Ta có:
( ) ( ) ( ) ( ) ( )
5
2
d 5 5 2 5 2 5 5 25 3fx x F F F F
= = = −=−=
.
Đáp án đúng là đáp án D.
Câu 11: Cho hàm số liên tục trên và thỏa mãn
( )
1
0
d3fx x=
. Tính tích phân
( )
1
0
2d
x fx x+


.
A. 4. B. 3. C. 5. D.
5
.
Lời giải
Ta có:
( ) ( )
1 11
0 00
2 d 2d d 1 3 4x fx x xx fx x+ = + =+=


∫∫
.
Câu 12: Cho
( )
2
0
d3fx x=
,
( )
2
0
d7gx x=
, khi đó tính tích phân
( ) ( )
2
0
3df x gx x+


bằng
A. 16. B.
18
. C. 24. D. 10.
( )
fx
ĐỀ ÔN TP KIM TRA GIA HC K II TOÁN 12
Page 7
Lời giải
Ta có:
( )
( ) ( ) ( )
2 22
0 00
3 d d 3 d 3 3.7 24f x gx x f x x gx x
+ = + =+=


∫∫
.
Câu 13: Biết
(
)
1
0
2d 3
fx x x
+=


. Khi đó
( )
1
0
dfxx
bng
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Lời giải
( ) (
)
( )
( )
1 11 1 1
0 00 0 0
2d3d2d3d13d2fx x x fx x xx fx x fx x
+=⇔+=⇔+==


∫∫
.
Câu 14: Biết
(
)
1
0
d2fx x
=
( )
2
1
d3fx x=
. Khi đó
( )
2
0
dfx x
bng
A. 1. B. 2. C. 5. D. 6.
Lời giải
( ) ( ) (
)
2 12
0 01
d d d 235fx x fx x fx x= + =+=
∫∫
.
Câu 15: Trong không gian
Oxyz
cho
2ai j=

. Tọa độ ca
a
A.
( )
1; 2;0
. B.
( )
0;1; 2
. C.
( )
1;0; 2
. D.
( )
0; 2;1
.
Lời giải
( )
;;a x y z a xi y j zk
= ⇔= + +

( )
1; 2;0a⇒=
.
Câu 16: Trong không gian
Oxyz
, cho hai vectơ
( )
2;0; 3a =
( )
1;1;0
b
=
.
Khẳng định nào dưới đây
là đúng?
A.
(
)
. 2;0;0ab
=

. B.
.4ab=

. C.
.2ab=

. D.
.2ab=

.
Lời giải
Ta có
( )
. 2.1 0.1 3 .0 2ab
= + +− =

.
Câu 17: Cho phương trình mặt cu
( ) ( ) ( ) ( )
2 22
: 3 2 58Sx y z+++−=
. Tìm tâm bán kính của mt
cu
A.
( )
3;2;5I
,
8R =
. B.
( )
3;2;5I
,
22
R =
.
C.
( )
3; 2;5I
,
22R =
. D.
( )
3; 2;5
I
,
8R =
.
Lời giải
Ta có phương trình mặt cu có dng
( ) ( ) ( ) ( )
2 22
2
:S xa yb zc R + +− =
thìm
( )
;;I abc
, bán kính là
R
.
Câu 18: Trong không gian
Oxyz
, cho phương trình mặt phng
( )
: 2 4 7 2021 0xyz
α
+−− =
. Mt vec
pháp tuyến ca mt phng
( )
α
A.
( )
2;4;7n =
. B.
( )
2; 4;7n =
. C.
( )
2;4;0n =
. D.
( )
2;4; 7n =
.
Lời giải
Ta có:
( )
( )
222
: 00ax by cz d a b c
α
+ + += + +
thì có vectơ pháp tuyến là
( )
;;n abc=
.
Vy Chn D
ĐỀ ÔN TP KIM TRA GIA HC K II TOÁN 12
Page 8
Câu 19: Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
(
)
: 50Pxyz+−=
. Điểm nào trong các phương án
dưới đây thuộc mt phng
(
)
P
A.
( )
2;1;0M
. B.
( )
2; 1;0M
. C.
( )
1; 1;6M −−
. D.
( )
1;1;5M
.
Lời giải
Ta có:
( ) ( )
1 1 5 5 0 1;1;5 : 5 0M Pxyz+−= +−=
.
Câu 20: Trong không gian
,Oxyz
cho mt phng
( )
: 2 5 40xyz
α
+ −=
. Mt phẳng nào dưới đây song
song vi
( )
?
α
A.
2 5 70xyz + +=
. B.
2 5 40xyz+ −=
.
C.
2 5 40xyz−+ + =
. D.
2 5 70
xyz
−=
.
Lời giải
Ta có
1 25 4
1 25 7
−−
==≠⇒
2 5 70xyz + +=
song song vi mt phng
( )
: 2 5 40xyz
α
+ −=
Câu 21: Cho hàm s
()fx
có đạo hàm liên tc trên đon
[ ]
;ab
tha mãn
(1) 2f =
(2) 5f =
. Khi đó
2
1
'( )f x dx
bng
A.
1
. B.
2
. C.
4
. D.
3
.
Lời giải
Ta có:
2
1
2
'() () (2) (1) 5 2 3
1
f x dx f x f f= = =−=
Câu 22: H nguyên hàm ca hàm s
3
( ) (3 1)
fx x= +
A.
4
1
(3 1)
3
xC++
. B.
4
1
(3 1)
4
xC
++
.
C.
4
(3 1)xC++
. D.
4
1
(3 1)
12
xC++
.
Lời giải
Ta có
'
43
1
(3 1) (3 1)
12
x Cx

++ = +


Câu 23: H tt c các nguyên hàm ca hàm s
3
sin 2y xx=
A.
2
2cos 2 3xxC−+
. B.
4
cos 2
24
xx
C
−+
.
.C.
4
cos 2
24
xx
C−+
. D.
4
cos 2
4
x
xC−+
.
Lời giải
Ta có
(
)
4
3
cos 2
sin 2 d
24
xx
xx x C
= −+
.
Câu 24: H tt c các nguyên hàm ca hàm s
4
3
24
1
x
yx
x
= −+
A.
5
24
3ln 1
5 ln 4
x
x
xC + −+
. B.
3
2
3
8 4 .ln 4
(1 )
x
xC
x
−+ +
.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA GIA HC K II TOÁN 12
Page 9
C.
5
24
3ln 1
5 ln 4
x
x
xC −+
. D.
5
2
4 .ln 4 3ln 1
5
x
x
xC −+
.
Lời giải
Ta có
5
4
3 24
2 4 d 3ln 1
1 5 ln 4
x
x
x
x x xC
x

+ = −+


.
Câu 25: Tìm h nguyên hàm
d
x
xe x
.
A.
xx
xe e
. B.
2 x
xe C
+
. C.
2
2
x
xe
C
+
. D.
( )
1
x
ex C−+
.
Lời giải
Đặt
dd
dd
xx
ux u x
vex ve
= =


= =

Ta có
(
)
dd 1
xxxxx x
xe x xe e x xe e C e x C
= = += −+
∫∫
.
Câu 26: Tính tích phân
( )
1
0
2 1dxx+
.
A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.
Lời giải
Ta có:
( )
( )
1
1
2
0
0
2 1 d = 2x x xx+ +=
.
Câu 27: Cho hàm s
( )
fx
liên tc trên khong
( )
2; 3
. Gi
( )
Fx
là mt nguyên hàm ca
( )
fx
trên
khong
( )
2; 3
. Tính
( )
2
1
2dI fx x x
= +


, biết
( )
11F −=
(
)
24F
=
.
A.
6I =
. B.
10I =
. C.
3
I =
. D.
9
I =
.
Lời giải
( )
2
1
2dI fx x x
= +


(
)
2
2
2
1
1
Fx x
= +
( ) ( ) ( )
2 1 41FF= −+
413 6= −+ =
.
Câu 28: Biết
( )
3
1
4
d
7
fx x
=
( )
5
1
3
d
5
fx x=
. Giá tr ca
(
)
5
3
dfx x
bng
A.
10
35
. B.
1
35
. C.
41
35
. D.
23
35
.
Lời giải
Ta có
( ) ( ) ( )
5 53
3 11
3 4 41
ddd
5 7 35
fx x fx x fx x= =−− =
∫∫
.
Câu 29: Tích phân
2
2
0
d
3
x
x
x +
bng
A.
17
log
23
. B.
7
ln
3
. C.
17
ln
23
. D.
13
ln
27
.
Lời giải
Đặt
2
3tx= +
d 2dt xx⇒=
, đổi cn:
03xt= ⇒=
,
27xt= ⇒=
.
Ta có:
2
2
0
d
3
x
x
x +
7
3
11
d
2
t
t
=
7
3
1
ln
2
t=
17
ln
23
=
.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA GIA HC K II TOÁN 12
Page 10
Câu 30: Cho tích phân
1
3
0
1dxx
, vi cách đt
3
1
tx=
thì tích phân đã cho bằng với tích phân nào sau
đây?
A.
1
0
3d
tt
. B.
1
3
0
d
tt
. C.
1
2
0
3d
tt
. D.
1
3
0
3d
tt
.
Lời giải
Đặt
32
3
1 1 d 3dt x t x x tt= =−⇒ =
, đổi cn:
01
xt
=⇒=
,
10xt=⇒=
.
Khi đó ta có
11
3
3
00
1d 3dxx t t−=
∫∫
.
Câu 31: Giá tr ca
2
1
ln d
e
x xx
bng
A.
3
21
99
e +
. B.
3
21
99
e
. C.
3
21
99
ee+
. D.
3
21
99
ee
.
Lời giải
Ta có:
( )
3
2 3 3 3 2 33 3
11
11 1 1
1 1 1 11 11 21
ln d ln d ln d d
3 3 3 33 39 99
ee e e
ee
x
x xx x xx x x x e x x e x e
x
= = = =−=+
∫∫
Câu 32: Trong không gian
,Oxyz
cho hai vectơ
( )
1; 3; 4a =
( )
1;1; 1 .b =
Góc giữa
a
b
bng.
A.
60 .°
B.
90°
. C.
45 .°
D.
120 .
°
Lời giải
Ta có:
( )
1 3 4 0 ; 90
o
ab a b=+−= =


Câu 33: Trong không gian vi h ta đ
( )
Oxyz
cho hai điểm
( )
1; 3; 6A
( )
5;1; 2B
phương trình mặt
cầu đường kính
AB
là:
A.
( ) ( ) ( )
22 2
2 1 4 17x yz + ++ =
. B.
( ) ( ) ( )
222
2 1 4 17x yz+ ++ +− =
.
C.
( ) ( ) ( )
222
2 1 4 17x yz+ ++ +− =
. D.
( )
( )
( )
22 2
2 1 4 17
x yz + ++ =
.
Lời giải
Gi
( )
;;I xyz
là tâm của mt cu cn tìm thì
I
là trung điểm của đoạn
(
)
2; 1; 4AB I −−
Khi đó bán kính mặt cầu là độ dài đoạn thng
( ) (
) ( )
2 22
1 2 3 1 6 4 17IA IA= = + +−+ + =

Vy mt cầu có phương trình là:
( ) ( ) ( )
222
2 1 4 17x yz+ ++ +− =
Câu 34: Trong không gian vi h ta đ
( )
Oxyz
.Tìm một vec pháp tuyến
n
ca mt phng
( )
α
biết
( )
α
đi qua hai điểm
(
)
1; 5; 2A
(
)
4;0;3B
đồng thi
( )
α
song song vi giá ca vetơ
( )
0;1;1u
A.
( )
2;1;1n =
. B.
( )
2; 1; 3n =−−
. C.
( )
2; 1;1n =
. D.
( )
2;1;1n =
.
Lời giải
( )
α
đi qua hai điểm
( )
1; 5; 2A
( )
4;0;3B
nên
( )
3; 5;1n AB −−

( )
α
song song vi giá ca vetơ
( )
0;1;1u
nên
( )
0;1;1nu

Vy
n
cùng phương với
,AB u



.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA GIA HC K II TOÁN 12
Page 11
( )
, 6; 3; 3AB u

=−−


. Chn
( )
2; 1;1n =
Câu 35: Trong không gian
Oxyz
, cho đim
( )
1011;1;0A
và mt phng
( )
: 70Pxy zm−− + =
( tham
s
m
). Tính tng các giá tr ca
m
sao cho
( )
( )
d; 1AP =
?
A.
2020
. B.
2026
. C.
2020
. D.
2026
.
Lời giải
Ta có
( )
(
)
(
)
(
)
2
2
2
1011 1 7.0
d ; 1 1 1010 3
11 7
1010 3 1007
1010 3 1013
m
AP m
mm
mm
−− +
= = +=
+− +−
+= =

⇔⇔

+= =

Vy tng các giá tr ca
m
thỏa mãn là
2020.
II. PHN T LUN
Câu 36: Tính tích phân
1
1
2
41
d
2 11
x
Ix
x
=
−+
.
Lời giải
Đặt
21
tx=
2
2 1 2 d 2d d dt x tt x x tt = −⇒ = =
Đổi cn:
1
0
.
2
11
xt
xt
= ⇒=
=⇒=
( )
2
11
3
00
2 11
2
.d d
11
t
tt
I tt t
tt
+−
+
⇒= =
++
∫∫
1
2
0
3
2 23 d
1
tt t
t

= +−

+

1
32
0
2
3 3ln 1
3
tt t t

= −+− +


8
3ln 2
3
=
.
Câu 37: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy nh chữ nht tâm
O
, cnh
AB a=
,
3BC a=
. Biết rng
cnh bên
SA
hp vi mt phẳng đáy
( )
ABCD
một góc
60°
SO
là đưng cao của hình chóp.
Tính th tích ca khi cu ngoi tiếp khối chóp nói trên.
Lời giải
M
O
C
B
A
D
S
I
ĐỀ ÔN TP KIM TRA GIA HC K II TOÁN 12
Page 12
Ta
ABCD
là hình ch nht tâm
O
, cnh
AB a
=
,
3
BC a
=
nên
2
AC BD a
= =
;
OA OB OC OD a= = = =
O
là tâm đường tròn ngoi tiếp hình ch nht
ABCD
.
Ta có
( )
SO ABCD
nên
( )
( )
( )
, , 60SB ABCD SB BO SBO
= = = °
.
Do đó
SBO
là tam giác vuông ti
O
, 60
OB a SBO= = °
.tan 60 3SO OB a = °=
2SB a
=
.
Gi
M
là trung điểm
SB
;
Trong mp (SBD): kẻ
Mx SB
,
{ }
Mx SO I∩=
do đó
MI
đường trung trực đoạn
SB
hay
IB IS
=
(1).
Ta có
OA OB OC OD a
I SO
= = = =
(2)IA IB IC ID⇒== =
T (1) và (2) suy ra
I
là tâm và
R SI=
là bán kính ca mt cu ngoi tiếp hình chóp
.S ABCD
Ta có
( )
.SMI SOB g g∆∆
nên
SM SI
SO SB
=
22
. 4 23
2. 3
23
SM SB SB a a
SI
SO SO
a
⇒= = = =
.
Vy th tích khi cu ngoi tiếp khối chóp là
3
3
4 32 3
3 27
a
VR
π
π
= =
.
Câu 38: Cho m s
( )
( )
( )
( )
(
)
( )
2
3
2
2
sin 2 1 sin cos 2
cos 2 1
x x x xx x
fx
xx

+ +− +

=
++
. Biết
( )
Fx
là mt nguyên hàm
ca
( )
fx
( )
0 2021F =
. Tính giá tr biu thc
( ) (
)
11TF F= −+
.
Lời giải
Đặt
(
)
( )
( )
( )
( )
( )
( )
( )
(
)
2
2
2
3
2
2
2
2
2
d cos 2 d
sin 2
d cos 2 d
cos 2
1 sin cos 2
1sin
1
dd
1
dd
cos 2 1
cos 2 1
cos 2 1
u xx
u xx
u xx
xx
x xx x
xx
vx
v
x
vx
xx
xx
xx
= +
= +
= +
+

+− +
+−
⇒⇒

=
=
+

=
++
++


++

Suy ra:
( )
(
)
(
)
2
2
22 2 2
1
sin 2 d sin 2
1
dd
cos 2 1 1 cos 2 1 1
xx
xx x xx
x
fx x x
xx x xx xx
++
++
+
= −=
++ + ++++
∫∫
(
)
(
)
( )
(
)
2
2
22 2
d1
sin 2 sin 2
ln 1
cos 2 1 1 cos 2 1
xx
xx xx
xx C
xx xx xx
++
++
= = + ++
++ ++ ++
Vậy
( )
( )
(
)
( )
2
2
sin 2
ln 1 , 0 2021 2021
cos 2 1
xx
F x x x CF C
xx
+
= + ++ = =
++
.
Do đó:
( ) ( )
1 1 4022FF−+ =
.
Câu 39: Cho
( )
y fx=
là hàm s chn, liên tc trên
biết đ th m s
( )
y fx=
đi qua điểm
1
;5
2
M



( )
1
2
0
7
dt
2
ft
=
. Tính
( )
0
6
sin 2 . sin dI xf x x
π
=
.
Lời giải
ĐỀ ÔN TP KIM TRA GIA HC K II TOÁN 12
Page 13
Xét tích phân
( ) ( )
00
66
sin 2 . sin d 2sin . sin .cos dI xf x x xf x x x
ππ
−−
′′
= =
∫∫
.
Đặt:
sin d cos dt x t xx= ⇒=
. Đổi cn:
1
62
00
xt
xt
π
= ⇒=
=⇒=
.
( )
0
1
2
2. dI tf t t
⇒=
.
Đăt:
(
)
( )
2 d 2d
dd
ut u t
vftt vft
= =



= =


.
( ) ( ) ( )
00
11
22
0
1
2. 2d 2d
1
2
2
I tft ft t f ft t
−−

⇒= =


∫∫
.
Đồ th hàm s
( )
y fx=
đi qua điểm
1
;5
2
M



1
5
2
f

−=


.
Hàm s
( )
y fx=
là hàm s chn, liên tc trên
R
( ) (
)
(
)
11
0
22
1
00
2
7
dd d
2
ft t ft t fx x
= = =
∫∫
.
Vy
7
5 2. 2
2
I =−=
.
D kiến biu đim
Câu
hỏi
Ni dung
Đim
Câu 1
(1,0
đim)
Đặt:
21
tx=
2
2 1 2 d 2d d dt x tt x x tt = −⇒ = =
Đổi cn:
1
0
.
2
11
xt
xt
= ⇒=
=⇒=
0,25
( )
2
11
3
00
2 11
2
.d d
11
t
tt
I tt t
tt
+−
+
⇒= =
++
∫∫
1
2
0
3
2 23 d
1
tt t
t

= +−

+

0,25
1
32
0
2
3 3ln 1
3
tt t t

= −+− +


0,25
8
3ln 2
3
=
.
0,25
ĐỀ ÔN TP KIM TRA GIA HC K II TOÁN 12
Page 14
Câu 2
(1,0
đim)
2
AC BD a
= =
OA OB OC OD a= = = =
(
)
(
)
(
)
, , 60
SB ABCD SB BO SBO
= = = °
Do đó
SBO
là tam giác vuông ti
O
, 60OB a SBO
= = °
.tan 60 3SO OB a = °=
2SB a=
.
0,25
Gi
M
là trung điểm
SB
;
Trong mp (SBD): kẻ
Mx SB
,
{ }
Mx SO I∩=
do đó
MI
là đường trung trực đoạn
SB
hay
IB IS=
(1).
Ta có
OA OB OC OD a
I SO
= = = =
(2)IA IB IC ID⇒== =
T (1) và (2) suy ra
I
tâm
R SI=
là bán kính ca mt cu ngoi tiếp hình chóp
.S ABCD
0,25
Ta có
( )
.SMI SOB g g∆∆
nên
SM SI
SO SB
=
22
. 4 23
2. 3
23
SM SB SB a a
SI
SO SO
a
⇒= = = =
.
0,25
3
3
4 32 3
3 27
a
VR
π
π
= =
0,25
Câu
3a
(0,5
đim)
( )
( )
( )
(
)
2
22 2
sin 2 d sin 2
d ln 1
cos 2 1 1 cos 2 1
xx x xx
fx x x x C
xx x xx
++
= = + ++
++ + ++
∫∫
0.25
Vậy
( )
( )
(
)
( )
2
2
sin 2
ln 1 , 0 2021 2021
cos 2 1
xx
F x x x CF C
xx
+
= + ++ = =
++
.
Do đó:
( ) ( )
1 1 4022FF−+ =
.
0.25
M
O
C
B
A
D
S
I
ĐỀ ÔN TP KIM TRA GIA HC K II TOÁN 12
Page 15
Câu
3b
(0,5
đim)
( ) ( )
00
66
sin 2 . sin d 2sin . sin .cos dI xf x x xf x xx
ππ
−−
′′
= =
∫∫
.
Đặt:
sin d cos d
t x t xx
= ⇒=
. Đổi cn:
1
62
00
xt
xt
π
= ⇒=
=⇒=
.
( )
0
1
2
2. dI tf t t
⇒=
.
Đăt:
( ) ( )
2 d 2d
dd
ut u t
vftt vft
= =



= =


.
( ) ( ) ( )
00
11
22
0
1
2. 2d 2d
1
2
2
I tft ft t f ft t
−−

⇒= =


∫∫
.
0.25
Đồ th hàm s
( )
y fx=
đi qua điểm
1
;5
2
M



1
5
2
f

−=


.
Hàm s
( )
y fx=
là hàm s chn, liên tc trên
R
( )
( )
( )
11
0
22
1
00
2
7
dd d
2
ft t ft t fx x
= = =
∫∫
.
Vy
7
5 2. 2
2
I =−=
.
0.25
HẾT
| 1/197