



















Preview text:
Câu 1: Xã hội học ra đời vào năm nào và ở đâu? A. 1839 tại Pháp B. 1840 tại Anh C. 1850 tại Đức D. 1860 tại Mỹ
Câu 2: Ai là người đầu tiên đặt ra thuật ngữ "Xã hội học"? A. Karl Marx B. Emile Durkheim C. Auguste Comte D. Max Weber
Câu 3: Xã hội học phát triển chủ yếu ở đâu trong thế kỷ XIX? A. Châu Á B. Châu Âu C. Châu Phi D. Bắc Mỹ
Câu 4: Trong thế kỷ XX, Xã hội học phát triển mạnh mẽ ở nước nào, với đối
tượng nghiên cứu là hành vi xã hội? A. Pháp B. Đức C. Anh D. Mỹ
Câu 5: Từ những năm 60 của thế kỷ XX đến nay, Xã hội học phát triển theo hướng nào?
A. Hướng nghiên cứu cơ cấu xã hội
B. Hướng nghiên cứu hành vi xã hội
C. Hướng nghiên cứu tích hợp
D. Hướng nghiên cứu cá nhân hóa
Câu 6: Những nhà xã hội học tiêu biểu bao gồm ai trong số những người sau đây?
A. Karl Marx, Auguste Comte, Max Weber
B. Sigmund Freud, Max Weber, Emile Durkheim
C. Herbert Spencer, Karl Marx, Auguste Comte
D. Auguste Comte, Emile Durkheim, Max Weber
Câu 7: Xã hội học nghiên cứu gì trong thế kỷ XIX tại Châu Âu? A. Hành vi cá nhân B. Cơ cấu xã hội C. Xung đột chính trị D. Văn hóa và tôn giáo
Câu 8: Trong thế kỷ XX, Xã hội học ở Mỹ tập trung vào đối tượng nghiên cứu nào? A. Lịch sử xã hội B. Hành vi xã hội C. Hệ thống chính trị
D. Các thiết chế xã hội
Câu 9: Xã hội học phát triển đồng thời ở cả Châu Âu và Mỹ từ những năm nào của thế kỷ XX? A. Những năm 40 B. Những năm 50 C. Những năm 60 D. Những năm 70
Câu 10: Các nhà xã hội học tiêu biểu từ thế kỷ XIX đến thế kỷ XX không
bao gồm ai trong số sau? A. Auguste Comte B. Emile Durkheim C. Max Weber D. Karl Popper
Câu 11: Auguste Comte, người đặt ra thuật ngữ "Xã hội học", thuộc trường phái triết học nào? A. Triết học hiện sinh
B. Triết học thực chứng C. Triết học Marxist D. Triết học duy tâm
Câu 12: Xã hội học nghiên cứu cơ cấu xã hội từ thời kỳ nào? A. Thế kỷ XVIII B. Thế kỷ XIX C. Thế kỷ XX D. Thế kỷ XXI
Câu 13: Các nhà xã hội học tiêu biểu đã đóng góp vào sự phát triển của Xã
hội học chủ yếu trong lĩnh vực nào? A. Tâm lý học B. Kinh tế học C. Triết học D. Xã hội học
Câu 14: Những yếu tố nào đã làm Xã hội học phát triển mạnh mẽ trong thế kỷ XIX và XX?
A. Sự phát triển của các cuộc cách mạng công nghiệp và xã hội
B. Sự xuất hiện của các phong trào văn hóa mới
C. Sự gia tăng của các nghiên cứu triết học
D. Sự ảnh hưởng của các cuộc chiến tranh thế giới
Câu 16: Nhà Xã hội học người Đức Max Weber nổi tiếng với việc nghiên cứu về gì?
A. Hành vi kinh tế và xã hội
B. Chính trị và nhà nước
C. Tôn giáo và đạo đức
D. Tất cả các đáp án trên
Câu 17: Xã hội học phát triển theo hướng nghiên cứu tích hợp từ thời điểm nào? A. Thế kỷ XIX B. Đầu thế kỷ XX
C. Từ những năm 60 của thế kỷ XX D. Sau năm 2000
Câu 18: Cơ cấu xã hội là gì?
A. Hệ thống các quy tắc và luật pháp trong xã hội
B. Kết cấu hình thức tổ chức bên trong của một xã hội nhất định
C. Sự phân chia các tầng lớp trong xã hội
D. Các thiết chế văn hóa và tôn giáo trong xã hội
Câu 19: Những thành tố cơ bản nào cấu thành cơ cấu xã hội?
A. Nhóm xã hội, vị thế xã hội, vai trò xã hội, mạng lưới xã hội, thiết chế xã hội
B. Hệ thống luật pháp, văn hóa, kinh tế, tôn giáo
C. Giai cấp xã hội, cơ cấu kinh tế, chính trị
D. Gia đình, giáo dục, tôn giáo, kinh tế
Câu 20: Nhóm xã hội là gì?
A. Tập hợp những người có cùng quan điểm chính trị
B. Tập hợp những người có liên hệ với nhau theo một kiểu nhất định
C. Tập hợp người ngẫu nhiên được hình thành trên cơ sở yếu tố tâm lý đồng nhất
D. Tập hợp các tổ chức có chức năng giống nhau trong xã hội
Câu 21: Sự khác biệt chính giữa nhóm xã hội và đám đông là gì?
A. Nhóm xã hội có cấu trúc tổ chức rõ ràng, trong khi đám đông được hình thành
ngẫu nhiên dựa trên yếu tố tâm lý đồng nhất
B. Đám đông có quan hệ xã hội lâu dài hơn nhóm xã hội
C. Nhóm xã hội luôn là tạm thời, còn đám đông là cố định
D. Đám đông có cấu trúc xã hội chặt chẽ hơn nhóm xã hội
Câu 22: Cơ cấu xã hội phản ánh điều gì?
A. Sự phân chia giai cấp trong xã hội
B. Kết cấu và hình thức tổ chức bên trong một xã hội
C. Cách mà các thiết chế xã hội hoạt động
D. Sự khác biệt về văn hóa trong một xã hội
Câu 23: Đặc trưng nào sau đây là đúng về cơ cấu xã hội?
A. Là một tổ hợp của các thành tố cơ bản và mối quan hệ giữa chúng
B. Chỉ tồn tại ở các xã hội hiện đại
C. Không có mối liên hệ giữa các thành tố cấu thành
D. Phản ánh sự thay đổi liên tục của xã hội
Câu 24: Cơ cấu xã hội là hệ thống các mối liên hệ giữa các thành tố nào?
A. Kinh tế, chính trị, văn hóa
B. Nhóm xã hội, vị thế xã hội, vai trò xã hội, thiết chế xã hội
C. Giáo dục, tôn giáo, gia đình
D. Kinh tế, xã hội, văn hóa
Câu 25: Nhóm xã hội có đặc điểm nào sau đây?
A. Được hình thành trên cơ sở yếu tố tâm lý đồng nhất
B. Là tập hợp những người có liên hệ với nhau theo một kiểu nhất định
C. Là tập hợp người ngẫu nhiên không có quan hệ xã hội lâu dài
D. Được hình thành dựa trên cấu trúc chính trị
Câu 26: Thiết chế xã hội là gì?
A. Một tổ chức chính trị trong xã hội
B. Một cấu trúc văn hóa trong xã hội
C. Một hệ thống các quy tắc và chuẩn mực trong xã bhội
D. Một hệ thống tài chính trong xã hội
Câu 27: Vai trò của cơ cấu xã hội trong việc phân tích xã hội là gì?
A. Để xác định các yếu tố văn hóa trong xã hội
B. Để xem xét các yếu tố lịch sử và địa lý
C. Để nghiên cứu các mối quan hệ giữa các thành tố cơ bản cấu thành xã hội
D. Để hiểu rõ hơn về hệ thống kinh tế trong xã hội
Câu 28: Đám đông khác với nhóm xã hội ở điểm nào?
A. Đám đông là một tập hợp ngẫu nhiên không có liên kết xã hội lâu dài
B. Nhóm xã hội có tính tổ chức cao hơn đám đông
C. Đám đông tồn tại lâu dài hơn nhóm xã hội
D. Đám đông chỉ tồn tại trong các xã hội hiện đại
Câu 29: Nhóm xã hội và đám đông được phân biệt dựa trên yếu tố nào? A. Quy mô của tập hợp
B. Mức độ liên kết giữa các cá nhân
C. Sự phân chia giai cấp trong xã hội
D. Các thiết chế chính trị
Câu 30: Cơ cấu xã hội bao gồm những yếu tố nào?
A. Giai cấp xã hội, văn hóa, truyền thống
B. Nhóm xã hội, vị thế xã hội, vai trò xã hội, mạng lưới xã hội, thiết chế xã hội
C. Chính trị, kinh tế, giáo dục
D. Đạo đức, tôn giáo, văn hóa
Câu 31: Vị thế xã hội được hiểu là gì?
A. Vai trò mà một cá nhân đảm nhận trong xã hội
B. Mối liên hệ giữa cá nhân với các thiết chế xã hội
C. Vị trí của một cá nhân hay một nhóm người trong hệ thống xã hội
D. Sự phân chia giai cấp trong xã hội
Câu 32: Vai trò xã hội được định nghĩa như thế nào?
A. Là nhiệm vụ mà cá nhân thực hiện trong gia đình
B. Là kỳ vọng mà xã hội đặt ra cho một cá nhân trong một vị thế xã hội nhất định
C. Là quyền hạn và trách nhiệm của cá nhân trong hệ thống kinh tế
D. Là mối quan hệ giữa cá nhân và tổ chức chính trị
Câu 33: Mạng lưới xã hội có vai trò gì trong cơ cấu xã hội?
A. Liên kết các thiết chế xã hội với nhau
B. Tạo ra các mối liên hệ giữa các cá nhân và nhóm xã hội
C. Phân chia vai trò và vị thế trong xã hội
D. Thúc đẩy sự phân tầng xã hội
Câu 34: Thiết chế xã hội có chức năng gì trong xã hội?
A. Tổ chức và quản lý các hành vi của cá nhân
B. Phân bổ nguồn lực trong xã hội
C. Điều chỉnh các mối quan hệ xã hội theo quy tắc và chuẩn mực
D. Phát triển nền văn hóa và nghệ thuật
Câu 35: Cơ cấu xã hội có vai trò quan trọng trong việc nghiên cứu xã hội vì lý do nào?
A. Giúp hiểu rõ về văn hóa và truyền thống của một xã hội
B. Phản ánh cách các thành tố xã hội liên kết với nhau để duy trì sự ổn định xã hội
C. Đánh giá sự phát triển kinh tế của một quốc gia
D. Giúp phân tích các chính sách chính trị
Câu 36: Cơ cấu xã hội là gì?
A. Hệ thống các quy tắc và giá trị trong xã hội.
B. Kết cấu và hình thức tổ chức bên trong của một xã hội nhất định.
C. Quá trình phát triển kinh tế xã hội.
D. Quan hệ giữa các tầng lớp trong xã hội.
Câu 37: Nhóm xã hội và đám đông khác nhau ở điểm nào?
A. Nhóm xã hội có cơ cấu xác định, đám đông không có cơ cấu xác định.
B. Đám đông có kế hoạch hành động, nhóm xã hội không có.
C. Nhóm xã hội không có liên hệ chặt chẽ, đám đông có liên hệ chặt chẽ.
D. Nhóm xã hội là tập hợp người ngẫu nhiên, đám đông là tập hợp người cố định.
Câu 38: Căn cứ vào số lượng thành viên, nhóm xã hội được chia thành loại nào?
A. Nhóm lớn và nhóm nhỏ.
B. Nhóm tự do và nhóm phụ thuộc.
C. Nhóm chính thức và nhóm không chính thức.
D. Nhóm sơ cấp và nhóm thứ cấp.
Câu 39: Vị thế xã hội nào dưới đây quyết định các vị thế còn lại? a) Vị thế tự nhiên.
b) Vị thế không then chốt. c) Vị thế then chốt. d) Vị thế đạt được.
Câu 40: Vị thế xã hội có thể thay đổi theo yếu tố nào?
a) Giới tính và chủng tộc.
b) Trình độ giáo dục và nghề nghiệp. c) Nơi sinh và tuổi tác.
d) Các yếu tố khách quan mà chủ thể không thể kiểm soát.
Câu 41: Vai trò xã hội là gì?
a) Khái niệm chỉ vị trí của cá nhân trong cơ cấu xã hội.
b) Khái niệm chỉ khuôn mẫu, nghĩa vụ và quyền lợi gắn với một vị thế xã hội nhất định.
c) Hệ thống các mối quan hệ xã hội giữa các cá nhân.
d) Cơ chế kiểm soát hành vi của các thành viên trong xã hội.
Câu 42: Mối quan hệ giữa vị thế xã hội và vai trò xã hội là gì?
a) Vai trò xã hội có trước, vị thế xã hội có sau.
b) Vị thế xã hội quyết định nội dung của vai trò xã hội.
c) Vai trò xã hội quyết định vị thế xã hội.
d) Vị thế xã hội và vai trò xã hội hoàn toàn độc lập với nhau.
Câu 43: Mạng lưới xã hội có vai trò gì?
a) Thúc đẩy mối quan hệ chặt chẽ giữa các nhóm xã hội.
b) Điều chỉnh hành vi của các thành viên trong xã hội.
c) Thông qua mạng lưới xã hội, các chủ thể xã hội có thể trao đổi thông tin.
d) Thúc đẩy sự bất ổn trong xã hội.
Câu 44: Thiết chế xã hội là gì?
a) Một hệ thống các chuẩn mực và giá trị xã hội.
b) Một tổ chức của hành động và quan hệ xã hội được điều chỉnh hóa.
c) Một dạng của mối quan hệ xã hội tự do.
d) Một dạng mạng lưới xã hội tự nguyện.
Câu 45: Chức năng của thiết chế xã hội là gì?
a) Tạo điều kiện phát triển các mối quan hệ xã hội.
b) Điều chỉnh và kiểm soát các hành vi xã hội của các chủ thể xã hội.
c) Xây dựng các nguyên tắc, luật lệ trong xã hội.
d) Thúc đẩy sự phân chia tầng lớp trong xã hội.
Câu 46: Căn cứ vào cách thức gia nhập thành viên, nhóm xã hội được chia
thành những loại nào?
a) Nhóm chính thức và nhóm không chính thức.
b) Nhóm sơ cấp và nhóm thứ cấp.
c) Nhóm tự nguyện và nhóm bắt buộc.
d) Nhóm tự nhiên và nhóm đạt được.
Câu 47: Vị thế xã hội nào có nguồn gốc khách quan? a) Vị thế tự nhiên. b) Vị thế đạt được. c) Vị thế then chốt.
d) Vị thế không then chốt.
Câu 48: Đặc điểm của nhóm xã hội là gì?
a) Có cơ cấu xác định, mối liên hệ bên trong chặt chẽ.
b) Hành vi diễn ra ngẫu nhiên, không thể đoán trước.
c) Không có kế hoạch, không liên hệ với nhau.
d) Có mối liên hệ lỏng lẻo giữa các thành viên.
Câu 49: Đặc điểm nào không đúng với cơ cấu xã hội?
a) Là hệ thống các mối liên hệ tương đối bền vững giữa các thành tố cơ bản.
b) Là sự tổ chức bên ngoài của xã hội.
c) Là tổ hợp các thành tố tạo thành phản ánh kết cấu của xã hội.
d) Là sự thống nhất biện chứng giữa các thành tố và mối quan hệ giữa chúng.
Câu 50: Vị thế xã hội có mối quan hệ như thế nào với quyền lực xã hội? a) Không liên quan.
b) Vị thế xã hội càng cao thì quyền lực xã hội càng lớn.
c) Quyền lực xã hội quyết định vị thế xã hội.
d) Vị thế xã hội có trước, quyền lực xã hội có sau.
Câu 51: Khi có sự khác biệt quá lớn giữa vai trò mong đợi và vai trò thực
tế, điều này cho thấy dấu hiệu gì?
a) Sự ổn định xã hội.
b) Rối loạn của xã hội.
c) Sự phát triển của cá nhân.
d) Khả năng thích nghi của xã hội.
Câu 52: Các yếu tố chủ quan quyết định vị thế xã hội bao gồm gì?
a) Giới tính và tuổi tác.
b) Trình độ tri thức và tài năng.
c) Chủng tộc và nguồn gốc xuất thân.
d) Nơi sinh và quyền lực chính trị.
Câu 53: Vai trò giả xuất hiện do nguyên nhân nào?
a) Cá nhân có nhiều vị thế xã hội nhưng không thể thực hiện tất cả vai trò.
b) Xung đột giữa các nhóm xã hội.
c) Cá nhân không có vị thế xã hội nhất định.
d) Xã hội thiếu các thiết chế điều chỉnh hành vi.
Câu 54: Mối liên hệ giữa nhóm sơ cấp và nhóm thứ cấp là gì?
a) Nhóm sơ cấp bao gồm các mối liên hệ không chính thức, nhóm thứ cấp bao gồm
các mối liên hệ chính thức.
b) Nhóm sơ cấp là nơi có mối quan hệ gần gũi, thân thiết, còn nhóm thứ cấp thì không.
c) Nhóm sơ cấp có số lượng thành viên lớn hơn nhóm thứ cấp.
d) Nhóm sơ cấp được hình thành tự nguyện, nhóm thứ cấp thì bắt buộc.
Câu 55: Mạng lưới xã hội có đặc điểm gì?
a) Chỉ tồn tại trong những xã hội phát triển.
b) Có tính phức tạp, bao gồm các mối quan hệ trực tiếp và gián tiếp.
c) Là yếu tố không bắt buộc trong xã hội.
d) Không có vai trò quan trọng đối với sự vận hành của xã hội.
Câu 56: Phân tầng xã hội có nguồn gốc từ yếu tố nào?
a) Phân công lao động và sở hữu tư nhân về tư liệu sản xuất
b) Quan hệ gia đình và hôn nhân
c) Sự phát triển văn hóa xã hội
d) Quan hệ chính trị trong xã hội
Câu 57: Loại phân tầng xã hội nào cho phép sự thay đổi vị thế xã hội dễ dàng hơn? a) Phân tầng đóng b) Phân tầng mở
c) Phân tầng theo tuổi tác
d) Phân tầng theo giới tính
Câu 58: Trong cuộc sống, sự thăng tiến trong công việc từ nhân viên lên
quản lý là ví dụ của loại cơ động xã hội nào?
a) Cơ động xã hội theo chiều ngang
b) Cơ động xã hội theo chiều dọc c) Cơ động xã hội thô
d) Cơ động xã hội trong thế hệ
Câu 59: Nếu một cá nhân di chuyển từ một thành phố nhỏ đến thành phố
lớn nhưng vẫn giữ nguyên công việc và thu nhập, đó là loại cơ động xã hội nào?
a) Cơ động xã hội theo chiều ngang
b) Cơ động xã hội theo chiều dọc c) Cơ động xã hội tinh
d) Cơ động xã hội giữa các thế hệ
Câu 60: Một người sinh ra trong một gia đình nghèo khó, nhưng sau khi
học tập và làm việc chăm chỉ đã trở thành doanh nhân thành đạt. Điều này
là ví dụ của loại cơ động xã hội nào?
a) Cơ động xã hội theo chiều ngang
b) Cơ động xã hội theo chiều dọc c) Cơ động xã hội tinh
d) Cơ động xã hội phụ thêm
Câu 61: Cơ động xã hội giữa các thế hệ có thể được nhìn thấy trong trường hợp nào sau đây?
a) Con của một nông dân trở thành bác sĩ sau khi hoàn thành chương trình giáo dục.
b) Một người chuyển từ một công ty sang công ty khác với vị trí tương đương.
c) Một doanh nhân trở lại làm công nhân sau khi doanh nghiệp thất bại.
d) Một người giữ nhiều vị trí trong suốt sự nghiệp của mình.
Câu 62: Trong phân tầng xã hội, tại sao trình độ học vấn được xem là yếu tố quan trọng?
a) Vì nó giúp tạo ra sự bình đẳng xã hội.
b) Vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng thăng tiến và địa vị xã hội của cá nhân.
c) Vì nó là yếu tố duy nhất quyết định địa vị xã hội.
d) Vì nó làm giảm sự phân tầng xã hội.
Câu 63: Vai trò xã hội giả có thể xuất hiện trong trường hợp nào?
a) Khi một cá nhân có quá nhiều vị thế xã hội.
b) Khi một cá nhân thực hiện tất cả các vai trò của mình.
c) Khi một cá nhân không có bất kỳ vai trò xã hội nào.
d) Khi một cá nhân chỉ có một vai trò xã hội.
Câu 64: Mạng lưới xã hội có vai trò gì trong cơ cấu xã hội?
a) Điều chỉnh và kiểm soát hành vi của các thành viên trong xã hội.
b) Giúp các cá nhân và nhóm xã hội trao đổi thông tin và tạo ra sự hài hòa trong xã hội.
c) Phân chia các tầng lớp xã hội dựa trên quyền lực và địa vị.
d) Duy trì sự ổn định trong các thiết chế xã hội.
Câu 65: Thiết chế xã hội nào dưới đây không phải là một loại thiết chế cơ bản? a) Thiết chế gia đình b) Thiết chế giáo dục c) Thiết chế kinh tế d) Thiết chế cá nhân
Câu 66: Cơ cấu xã hội bao gồm những thành tố nào?
a) Nhóm xã hội, vị thế xã hội, quyền lực xã hội, mạng lưới xã hội.
b) Nhóm xã hội, vai trò xã hội, thiết chế xã hội, mạng lưới xã hội.
c) Thiết chế xã hội, kinh tế, chính trị, pháp luật.
d) Vị thế xã hội, tầng lớp xã hội, thiết chế xã hội, chính trị.
Câu 67: Nhóm xã hội được hình thành trên cơ sở nào? a) Quan hệ gia đình
b) Quan hệ xã hội hiện có c) Quan hệ tình cảm d) Quan hệ chính trị
Câu 68: Vị thế xã hội có thể xác định dựa trên yếu tố nào sau đây?
a) Giới tính, chủng tộc, nơi sinh
b) Trình độ giáo dục, nghề nghiệp, kinh tế
c) Tuổi tác và giới tính
d) Tất cả các đáp án trên
Câu 69: Vai trò mong đợi là gì?
a) Vai trò cá nhân tự đề ra trong xã hội.
b) Vai trò sẽ thực hiện phù hợp với chuẩn mực xã hội và sự mong đợi của những người xung quanh.
c) Vai trò không có sự phù hợp với chuẩn mực xã hội.
d) Vai trò thực tế được thực hiện trong cuộc sống.
Câu 70: Sự khác biệt lớn giữa vai trò mong đợi và vai trò thực tế phản ánh điều gì?
a) Sự phát triển xã hội.
b) Dấu hiệu của sự rối loạn xã hội.
c) Sự bình đẳng trong xã hội. d) Sự tiến bộ xã hội.
Câu 71: Trong cuộc sống, nếu một người từ bỏ công việc làm quản lý để
quay về làm nhân viên cấp thấp hơn, đây là ví dụ của loại cơ động xã hội nào?
a) Cơ động xã hội theo chiều ngang
b) Cơ động xã hội theo chiều dọc (cơ động xuống) c) Cơ động xã hội tinh
d) Cơ động xã hội giữa các thế hệ
Câu 72: Một cá nhân từ bỏ nghề dạy học để chuyển sang nghề làm kỹ sư
nhưng không thay đổi địa vị xã hội. Đây là ví dụ của loại cơ động xã hội nào?
a) Cơ động xã hội theo chiều dọc
b) Cơ động xã hội theo chiều ngang
c) Cơ động xã hội giữa các thế hệ
d) Cơ động xã hội phụ thêm
Câu 73: Nếu một người làm bác sĩ trong suốt đời mình nhưng sau đó con
của người đó lại làm kinh doanh. Đây là ví dụ của loại cơ động xã hội nào?
a) Cơ động xã hội giữa các thế hệ
b) Cơ động xã hội trong thế hệ
c) Cơ động xã hội phụ thêm
d) Cơ động xã hội hướng tới lối vào
Câu 74: Một người có thể gia nhập nhiều nhóm xã hội cùng một lúc, ví dụ
như vừa là thành viên của câu lạc bộ thể thao, vừa là thành viên của hội từ
thiện. Đây là ví dụ của loại cơ động xã hội nào? a) Cơ động xã hội tinh
b) Cơ động xã hội phụ thêm
c) Cơ động xã hội hướng tới lối ra
d) Cơ động xã hội hồi quy
Câu 75: Phân tầng xã hội theo nhóm lứa tuổi tồn tại phổ biến nhất trong thời kỳ nào? a) Thời đại phong kiến
b) Thời đại công nghiệp c) Thời đại hiện đại d) Thời đại thông tin
Câu 76: Vai trò của mạng lưới xã hội trong xã hội hiện đại là gì?
a) Tạo ra sự phân chia rõ rệt giữa các tầng lớp xã hội
b) Giúp các cá nhân trao đổi thông tin, tạo ra sự hài hòa và nâng cao sức mạnh xã hội
c) Giảm bớt sự cạnh tranh giữa các nhóm xã hội
d) Điều chỉnh hành vi xã hội và hạn chế sự di chuyển xã hội
Câu 77: Thiết chế xã hội nào điều chỉnh các hành vi xã hội liên quan đến lĩnh vực kinh tế? a) Thiết chế gia đình b) Thiết chế pháp luật c) Thiết chế kinh tế d) Thiết chế giáo dục
Câu 78: Một hệ thống xã hội mà trong đó các cá nhân không thể dễ dàng
thay đổi vị thế xã hội của mình được gọi là gì? a) Phân tầng xã hội mở
b) Phân tầng xã hội đóng
c) Phân tầng xã hội giữa các thế hệ
d) Phân tầng xã hội ngang
Câu 79: Tại sao cơ động xã hội lại quan trọng trong việc phân tích xã hội hiện đại?
a) Vì nó quyết định sự giàu nghèo của mỗi cá nhân.
b) Vì nó cho thấy sự thay đổi địa vị xã hội và cơ hội mà cá nhân có thể đạt được trong xã hội.
c) Vì nó giúp duy trì sự ổn định của xã hội.
d) Vì nó ngăn chặn sự bất bình đẳng trong xã hội.
Câu 80: Ai là người được xem là nhà triết học thực chứng và đã đặt nền móng cho xã hội học? a) Karl Marx b) Max Weber c) Émile Durkheim d) Auguste Comte
Câu 81: Xã hội học nghiên cứu hành vi xã hội phát triển mạnh mẽ ở đâu vào đầu thế kỷ XX? a) Pháp b) Đức c) Mỹ d) Anh
Câu 82: Các thành tố nào sau đây không phải là một phần của cơ cấu xã hội? a) Nhóm xã hội b) Vai trò xã hội c) Tầng lớp xã hội d) Mạng lưới xã hội
Câu 83: Thiết chế xã hội có chức năng chính gì?
a) Điều chỉnh và kiểm soát hành vi xã hội của các chủ thể xã hội.
b) Phân chia các tầng lớp trong xã hội.
c) Tạo cơ hội cho sự di chuyển xã hội.
d) Giúp các cá nhân tham gia vào hoạt động sản xuất kinh tế.
Câu 84: Nguồn gốc của phân tầng xã hội chủ yếu do đâu?
a) Phân chia quyền lực chính trị.
b) Sự bất bình đẳng mang tính cơ cấu và phân công lao động xã hội.
c) Sự phát triển không đồng đều giữa các nền văn hóa.
d) Sự khác biệt về quyền lực và giới tính.
Câu 85: Cơ động xã hội theo chiều ngang có đặc điểm gì?
a) Là sự di chuyển vị trí xã hội trong cùng một tầng lớp xã hội.
b) Là sự thăng tiến từ tầng lớp xã hội thấp hơn lên tầng lớp cao hơn.
c) Là sự di chuyển của một cá nhân qua các thế hệ.
d) Là sự thay đổi về quyền lực và tài sản trong xã hội.
Câu 86: Nhóm xã hội có đặc điểm gì khác biệt so với đám đông?
a) Nhóm xã hội có cơ cấu xác định và mối liên hệ chặt chẽ bên trong.
b) Nhóm xã hội có hành vi bộc phát không theo kế hoạch.
c) Đám đông có mối liên hệ chặt chẽ hơn nhóm xã hội.
d) Nhóm xã hội được hình thành ngẫu nhiên dựa trên yếu tố tâm lý đồng nhất.
Câu 87: Nếu một người từ bỏ công việc giáo viên để trở thành nhà kinh
doanh nhưng vẫn giữ mức thu nhập tương đương, đây là ví dụ của loại cơ động xã hội nào?
a) Cơ động xã hội theo chiều dọc
b) Cơ động xã hội theo chiều ngang c) Cơ động xã hội tinh d) Cơ động xã hội thô
Câu 88: Trong một gia đình, nếu thế hệ cha mẹ là công nhân còn thế hệ
con cái là luật sư, đây là ví dụ của cơ động xã hội nào?
a) Cơ động xã hội theo chiều ngang
b) Cơ động xã hội trong thế hệ
c) Cơ động xã hội giữa các thế hệ
d) Cơ động xã hội phụ thêm
Câu 89: Một người sinh ra trong gia đình nông dân và trở thành bác sĩ nhờ
nỗ lực học tập. Đây là ví dụ của loại cơ động xã hội nào? a) Cơ động xã hội tinh b) Cơ động xã hội thô
c) Cơ động xã hội theo chiều ngang
d) Cơ động xã hội phụ thêm
Câu 90: Một cá nhân tham gia vào nhiều nhóm xã hội khác nhau, như
nhóm nghiên cứu khoa học và nhóm thể thao, là ví dụ của cơ động xã hội nào?
a) Cơ động xã hội hướng tới lối vào
b) Cơ động xã hội hồi quy
c) Cơ động xã hội phụ thêm
d) Cơ động xã hội thăng dư
Câu 91: Nếu một cá nhân từng là nhân viên bán hàng nhưng sau đó trở
thành chủ doanh nghiệp nhỏ, đó là ví dụ của loại cơ động xã hội nào?
a) Cơ động xã hội theo chiều ngang
b) Cơ động xã hội theo chiều dọc (cơ động lên)
c) Cơ động xã hội giữa các thế hệ d) Cơ động xã hội tinh
Câu 92: Phân tầng xã hội đóng có đặc điểm gì nổi bật?
a) Các cá nhân có nhiều cơ hội thay đổi địa vị xã hội.
b) Ranh giới giữa các tầng lớp xã hội nghiêm ngặt và khó thay đổi.
c) Địa vị xã hội của một người hoàn toàn phụ thuộc vào tài sản cá nhân.
d) Tất cả các tầng lớp xã hội đều có thể kết hôn với nhau mà không bị cấm đoán.
Câu 93: Cơ động xã hội trong thế hệ là gì?
a) Sự thay đổi vị trí xã hội của một cá nhân trong suốt cuộc đời của họ.
b) Sự thay đổi vị trí xã hội giữa các thế hệ trong cùng một gia đình.
c) Sự di chuyển vị trí xã hội giữa các nhóm xã hội trong cùng một tầng lớp.
d) Sự thay đổi về quyền lực và kinh tế giữa các thế hệ.
Câu 94: Một cá nhân có nhiều vị thế xã hội cùng một lúc nhưng không thể
thực hiện hết các vai trò gắn với vị thế đó. Điều này có thể dẫn đến hiện tượng nào? a) Cơ động xã hội b) Vai trò giả c) Mạng lưới xã hội d) Thiết chế xã hội
Câu 95: Thiết chế pháp luật có chức năng gì trong xã hội?
a) Điều chỉnh các hành vi xã hội theo hệ thống chuẩn mực và giá trị được thể chế hóa.
b) Kiểm soát hoạt động kinh tế và quản lý nguồn tài chính của xã hội.
c) Phân chia các tầng lớp xã hội dựa trên quyền lực.
d) Điều tiết các mối quan hệ gia đình và quyền lực trong xã hội.
Câu 96: Điểm khác biệt chính giữa phân tầng xã hội mở và phân tầng xã hội đóng là gì?
a) Phân tầng xã hội mở cho phép sự di chuyển xã hội linh hoạt hơn giữa các tầng lớp.
b) Phân tầng xã hội đóng khuyến khích sự cạnh tranh xã hội.
c) Phân tầng xã hội mở cấm các tầng lớp kết hôn với nhau.
d) Phân tầng xã hội đóng không tồn tại trong xã hội hiện đại.
Câu 97: Xã hội học phát triển mạnh ở châu Âu và Mỹ từ những năm nào của thế kỷ XX? a) Từ những năm 50 b) Từ những năm 60 c) Từ những năm 70 d) Từ những năm 80
Câu 98: Các nhà xã hội học tiêu biểu bao gồm những ai?
a) Karl Marx, Max Weber, Émile Durkheim
b) Auguste Comte, Karl Marx, Sigmund Freud
c) Émile Durkheim, Auguste Comte, Jean-Jacques Rousseau
d) Max Weber, Friedrich Engels, Jean Piaget
Câu 99: Vai trò xã hội thực tế là gì?
a) Vai trò sẽ thực hiện theo chuẩn mực xã hội và mong đợi của những người xung quanh.
b) Vai trò mà cá nhân thực sự thực hiện trong cuộc sống hàng ngày.
c) Vai trò giả mạo không được thực hiện trong thực tế.
d) Vai trò mà cá nhân hy vọng sẽ thực hiện trong tương lai.
Câu 100: Thiết chế gia đình thuộc loại thiết chế xã hội nào? a) Thiết chế pháp luật b) Thiết chế chính trị c) Thiết chế kinh tế d) Thiết chế cơ bản
Câu 101: Phân tầng xã hội theo nhóm lứa tuổi được áp dụng chủ yếu trong thời kỳ nào? a) Thời kỳ phong kiến b) Thời kỳ hiện đại
c) Thời kỳ công nghiệp hóa d) Thời kỳ thông tin
Câu 102: Nếu một cá nhân bắt đầu từ nghề nghiệp kế toán và chuyển sang
làm giáo viên nhưng thu nhập vẫn tương tự, đây là loại cơ động xã hội nào?
a) Cơ động xã hội theo chiều dọc
b) Cơ động xã hội theo chiều ngang
c) Cơ động xã hội giữa các thế hệ d) Cơ động xã hội tinh
Câu 103: Trong một xã hội nơi ranh giới giữa các tầng lớp xã hội cứng
nhắc và không thể dễ dàng thay đổi địa vị, đây là ví dụ của loại phân tầng xã hội nào? a) Phân tầng xã hội mở
b) Phân tầng xã hội đóng
c) Phân tầng xã hội theo nhóm lứa tuổi
d) Phân tầng xã hội theo giới tính
Câu 104: Một người có thể di chuyển từ tầng lớp lao động sang tầng lớp
trung lưu nhờ vào việc học tập và phấn đấu nghề nghiệp. Điều này là ví dụ
của loại cơ động xã hội nào?
a) Cơ động xã hội theo chiều ngang
b) Cơ động xã hội giữa các thế hệ
c) Cơ động xã hội theo chiều dọc (cơ động lên)
d) Cơ động xã hội phụ thêm
Câu 105: Trong một gia đình, nếu cha mẹ làm nghề công nhân và con cái
trở thành kỹ sư, đây là ví dụ của cơ động xã hội nào?
a) Cơ động xã hội trong thế hệ
b) Cơ động xã hội giữa các thế hệ
c) Cơ động xã hội theo chiều ngang
d) Cơ động xã hội phụ thêm
Câu 106: Một người được đào tạo để trở thành bác sĩ nhưng thực tế lại
theo đuổi nghề kinh doanh. Đây là ví dụ của sự khác biệt giữa vai trò xã hội nào?
a) Vai trò mong đợi và vai trò thực tế
b) Vai trò chính thức và vai trò không chính thức
c) Vai trò giả và vai trò thật
d) Vai trò xã hội trong thế hệ
Câu 107: Sự khác biệt lớn giữa vai trò mong đợi và vai trò thực tế có thể
dẫn đến điều gì trong xã hội?
a) Sự phát triển bền vững b) Sự rối loạn xã hội
c) Sự thăng tiến trong tầng lớp xã hội
d) Sự hòa hợp trong cộng đồng
Câu 108: Cơ động xã hội thô khác với cơ động xã hội tinh ở điểm nào?
a) Cơ động xã hội thô dựa trên nguyên nhân chủ quan của cá nhân.
b) Cơ động xã hội tinh xảy ra khi có tác động bên ngoài ảnh hưởng đến vị trí xã hội của cá nhân.
c) Cơ động xã hội thô là do các nguyên nhân bên ngoài chi phối.
d) Cơ động xã hội tinh là sự quay trở lại vị trí xã hội ban đầu.
Câu 109: Cơ động xã hội hồi quy có nghĩa là gì?
a) Sự di chuyển từ vị trí xã hội thấp lên vị trí cao.
b) Sự quay trở lại vị trí xã hội ban đầu của một cá nhân hoặc nhóm xã hội.
c) Sự chuyển từ tầng lớp xã hội này sang tầng lớp khác mà không thay đổi vai trò.
d) Sự thay đổi vị trí xã hội của cá nhân trong suốt cuộc đời của họ.
Câu 110: Thiết chế xã hội có vai trò gì trong việc kiểm soát hành vi của các cá nhân trong xã hội?
a) Điều chỉnh hành vi cá nhân theo chuẩn mực xã hội và luật pháp.
b) Cung cấp cơ hội thăng tiến cho các thành viên trong xã hội.
c) Khuyến khích sự phân chia rõ rệt giữa các tầng lớp.
d) Tạo điều kiện cho sự di chuyển xã hội giữa các tầng lớp.
Câu 111: Trong một xã hội có cơ cấu mở, cơ hội di chuyển xã hội sẽ như thế nào?
a) Hạn chế, ranh giới giữa các tầng lớp rất cứng nhắc.
b) Dễ dàng hơn, các cá nhân có thể thay đổi tầng lớp xã hội thông qua nỗ lực cá nhân.
c) Bị cấm đoán bởi các quy tắc xã hội.
d) Được quyết định chủ yếu bởi nguồn gốc xuất thân của cá nhân.
Câu 112: Mạng lưới xã hội là gì?
a) Tập hợp các quy tắc và giá trị xã hội.
b) Phức hợp các mối quan hệ xã hội giữa cá nhân, các nhóm, và các tổ chức xã hội.
c) Hệ thống các vai trò xã hội.
d) Mối liên hệ giữa cá nhân và vai trò xã hội.
Câu 113: Đặc điểm nào dưới đây thuộc về mạng lưới xã hội?
a) Tính phức tạp phải bao gồm các mối quan hệ chủ yếu hoặc trực tiếp.
b) Không bao gồm các mối quan hệ cộng đồng.
c) Tính phổ biến và tất yếu.
d) Đơn giản và dễ dàng duy trì.
Câu 114: Chức năng chính của thiết chế xã hội là gì?
a) Điều chỉnh và kiểm soát các hành vi xã hội của các chủ thể xã hội.
b) Thay đổi địa vị xã hội của cá nhân.
c) Phân chia các tầng lớp xã hội dựa trên địa vị kinh tế.
d) Cung cấp cơ hội bình đẳng về quyền lực chính trị.
Câu 115: Thiết chế xã hội nào liên quan đến các hành vi xã hội trong lĩnh vực giáo dục? a) Thiết chế pháp luật b) Thiết chế chính trị c) Thiết chế kinh tế d) Thiết chế giáo dục
Câu 116: Tại sao mạng lưới xã hội lại quan trọng trong xã hội?
a) Vì nó giúp các cá nhân tránh tham gia vào các hoạt động kinh tế.
b) Vì nó giúp các chủ thể xã hội trao đổi thông tin, tạo sự hài hòa và nâng cao sức mạnh của xã hội.
c) Vì nó là cơ sở cho việc phân chia các nhóm xã hội.
d) Vì nó kiểm soát quyền lực xã hội của các cá nhân.
Câu 117: Phân tầng xã hội là gì?
a) Sự thay đổi các vị trí xã hội giữa các nhóm xã hội.
b) Sự phân chia xã hội thành các tầng lớp khác nhau dựa trên địa vị xã hội, kinh tế và chính trị.
c) Sự phát triển các mối quan hệ xã hội dựa trên quyền lực.
d) Sự gia tăng quyền lực xã hội của các cá nhân có học vấn cao.
Câu 118: Phân tầng xã hội đóng có đặc điểm gì?
a) Các cá nhân có nhiều cơ hội để thay đổi địa vị xã hội.
b) Các cá nhân ít có cơ hội thay đổi thân phận của mình, ranh giới giữa các tầng lớp nghiêm ngặt.
c) Pháp luật cho phép sự thay đổi địa vị xã hội linh hoạt.
d) Các cá nhân có thể dễ dàng thay đổi vị trí trong xã hội.
Câu 119: Yếu tố nào quan trọng nhất tác động đến cơ động xã hội?
a) Tuổi tác và thâm niên làm việc. b) Trình độ học vấn. c) Giới tính. d) Môi trường sống.
Câu 120: Nếu một người thay đổi từ nghề công nhân sang doanh nhân
thành đạt, đây là ví dụ của loại cơ động xã hội nào?
a) Cơ động xã hội theo chiều ngang
b) Cơ động xã hội theo chiều dọc
c) Cơ động xã hội trong thế hệ
d) Cơ động xã hội phụ thêm
Câu 121: Một người quay trở lại làm công nhân sau khi đã làm chủ doanh
nghiệp thất bại, đây là ví dụ của loại cơ động xã hội nào?
a) Cơ động xã hội hồi quy b) Cơ động xã hội tinh
c) Cơ động xã hội theo chiều ngang
d) Cơ động xã hội trong thế hệ
Câu 122: Nếu một cá nhân có trình độ học vấn cao nhưng lại chọn một
công việc ít liên quan đến chuyên môn của mình, điều này phản ánh điều gì
về cơ động xã hội?
a) Cơ động xã hội phụ thêm
b) Cơ động xã hội theo chiều dọc c) Cơ động xã hội tinh d) Cơ động xã hội thô
Câu 123: Trong xã hội phong kiến, tầng lớp trên được xác định chủ yếu
dựa vào yếu tố nào sau đây?
a) Sự phân công lao động xã hội.
b) Quyền lực chính trị và địa vị xã hội bẩm sinh.
c) Tài sản kinh tế và trình độ học vấn.
d) Khả năng giao tiếp và học vấn.
Câu 124: Trong một xã hội phân tầng mở, nếu một cá nhân từ tầng lớp
thấp nhất có thể trở thành nhà lãnh đạo cao nhất nhờ vào học vấn và tài
năng, điều này phản ánh đặc điểm nào của xã hội?
a) Phân tầng xã hội dựa vào tài sản và quyền lực chính trị.
b) Phân tầng xã hội dựa vào học vấn và khả năng cá nhân.
c) Phân tầng xã hội có ranh giới nghiêm ngặt.
d) Phân tầng xã hội dựa vào các yếu tố bẩm sinh.
Câu 125: Một cá nhân xuất phát từ một gia đình nghèo khó, nhưng nhờ sự
nỗ lực học tập và phấn đấu, đã trở thành bác sĩ nổi tiếng. Đây là ví dụ của
loại cơ động xã hội nào?
a) Cơ động xã hội theo chiều ngang
b) Cơ động xã hội giữa các thế hệ
c) Cơ động xã hội trong thế hệ
d) Cơ động xã hội phụ thêm
Câu 126: Tại sao xã hội cần tạo ra các mạng lưới xã hội lành mạnh và tích cực?
a) Để các cá nhân có thể tiếp cận dễ dàng hơn với các nguồn tài chính.
b) Để thu hút sự tham gia của các chủ thể xã hội, nâng cao sự gắn kết và sức mạnh xã hội.
c) Để ngăn chặn sự phân tầng xã hội quá rõ rệt.
d) Để kiểm soát các hành vi sai lệch và thúc đẩy sự ổn định của thiết chế xã hội.
Câu 127: Phân tầng xã hội dựa trên cơ sở nào?
a) Sự phân công lao động xã hội.
b) Sự khác biệt về khả năng giao tiếp.
c) Tài sản và quyền lực chính trị.
d) Địa vị xã hội, kinh tế, và chính trị.
Câu 128: Yếu tố nào sau đây là nguyên nhân khách quan tạo ra phân tầng xã hội? a) Trình độ học vấn.
b) Sự khác biệt về thể chất, trí tuệ, và tài năng. c) Cơ hội làm việc.
d) Sự cố gắng và nỗ lực cá nhân.
Câu 129: Cơ động xã hội theo chiều ngang là gì?
a) Sự di chuyển từ tầng lớp xã hội này sang tầng lớp khác, không thay đổi vị thế xã hội.
b) Sự di chuyển từ tầng lớp xã hội thấp sang tầng lớp xã hội cao.
c) Sự thay đổi vai trò xã hội trong cùng một tầng lớp xã hội.
d) Sự thay đổi quyền lực xã hội giữa các thế hệ.
Câu 130: Cơ động xã hội theo chiều dọc có nghĩa là gì?
a) Sự thay đổi địa vị xã hội của cá nhân trong cùng một tầng lớp.
b) Sự di chuyển từ tầng lớp xã hội này sang tầng lớp xã hội khác.
c) Sự thay đổi vai trò xã hội mà không thay đổi vị thế.
d) Sự thay đổi vị trí trong cùng một tổ chức xã hội.
Câu 131: Phân tầng xã hội đóng là loại phân tầng mà trong đó:
a) Các cá nhân có thể dễ dàng thay đổi địa vị xã hội.
b) Ranh giới giữa các tầng lớp rất cứng nhắc và ít cơ hội thay đổi thân phận.
c) Pháp luật cho phép các tầng lớp kết hôn với nhau.
d) Địa vị xã hội không phụ thuộc vào điều kiện kinh tế.
Câu 132: Tại sao phân tầng xã hội mở lại cho phép các cá nhân dễ dàng
thay đổi vị trí xã hội hơn phân tầng xã hội đóng?
a) Vì nó dựa vào sự phân công lao động trong xã hội.
b) Vì pháp luật xóa bỏ cấm kỵ hôn nhân giữa các tầng lớp và địa vị xã hội phụ thuộc
nhiều vào yếu tố kinh tế.
c) Vì quyền lực chính trị là yếu tố quyết định.
d) Vì sự phân tầng chủ yếu dựa vào tài sản tư liệu sản xuất.
Câu 133: Các yếu tố nào có tác động mạnh mẽ nhất đến cơ động xã hội?
a) Giới tính và môi trường sống.
b) Hoàn cảnh gia đình và độ tuổi.
c) Trình độ học vấn và nỗ lực cá nhân.
d) Quyền lực chính trị và tài sản cá nhân.
Câu 134: Sự khác biệt giữa cơ động xã hội tinh và cơ động xã hội thô là gì?
a) Cơ động xã hội tinh xảy ra do sự cố gắng cá nhân, còn cơ động xã hội thô do tác động từ bên ngoài.
b) Cơ động xã hội tinh xảy ra do sự thay đổi địa vị chính trị, còn cơ động xã hội thô liên quan đến kinh tế.
c) Cơ động xã hội tinh liên quan đến quyền lực chính trị, còn cơ động xã hội thô liên quan đến học vấn.
d) Cơ động xã hội tinh và thô không có sự khác biệt, cả hai đều phụ thuộc vào hoàn cảnh gia đình.
Câu 135: Nếu một người sinh ra trong gia đình nông dân nhưng nhờ học
vấn và tài năng đã trở thành bác sĩ, đây là ví dụ của loại cơ động xã hội nào?
a) Cơ động xã hội theo chiều ngang
b) Cơ động xã hội theo chiều dọc
c) Cơ động xã hội phụ thêm
d) Cơ động xã hội hồi quy
Câu 136: Một người chuyển từ nghề kỹ sư sang làm giám đốc nhưng vẫn ở
trong cùng một tầng lớp trung lưu. Điều này là ví dụ của loại cơ động xã hội nào? a) Cơ động xã hội tinh b) Cơ động xã hội thô
c) Cơ động xã hội theo chiều dọc
d) Cơ động xã hội theo chiều ngang
Câu 137: Trong thời kỳ phong kiến, các tầng lớp quý tộc và dân thường
không được phép kết hôn với nhau. Điều này là biểu hiện của loại phân tầng xã hội nào? a) Phân tầng xã hội mở
b) Phân tầng xã hội giữa các thế hệ
c) Phân tầng xã hội đóng
d) Phân tầng xã hội theo chiều ngang
Câu 138: Tại sao trình độ học vấn lại được coi là yếu tố quan trọng nhất
trong sự cơ động xã hội?
a) Vì học vấn là yếu tố duy nhất quyết định quyền lực chính trị.
b) Vì người có học vấn cao có thể dễ dàng thăng tiến trong xã hội và lựa chọn vị trí công việc phù hợp hơn.
c) Vì học vấn giúp duy trì sự bất bình đẳng xã hội.
d) Vì người có học vấn cao không cần phụ thuộc vào kinh tế.
Câu 139: Nếu một người đã từng là chủ doanh nghiệp nhưng do phá sản,
họ phải quay lại làm công việc trước đây. Điều này là ví dụ của loại cơ động xã hội nào?
a) Cơ động xã hội hồi quy b) Cơ động xã hội tinh
c) Cơ động xã hội theo chiều ngang
d) Cơ động xã hội giữa các thế hệ
Câu 140: Phân tầng xã hội theo nhóm lứa tuổi thường được áp dụng trong xã hội nào? a) Xã hội hiện đại b) Xã hội phong kiến c) Xã hội công nghiệp d) Xã hội tư bản
Câu 141: Nếu một cá nhân có nhiều vai trò xã hội nhưng không thể thực
hiện tất cả cùng một lúc, điều này có thể dẫn đến hiện tượng gì?
a) Cơ động xã hội theo chiều ngang b) Vai trò giả c) Phân tầng xã hội mở d) Cơ động xã hội thô
Câu 142: Mạng lưới xã hội có đặc điểm nào sau đây?
a) Tính đơn giản và dễ dàng duy trì.
b) Tính phức tạp và đa dạng trong các mối quan hệ.
c) Tính phổ biến nhưng không liên quan đến cộng đồng.
d) Tính cố định và không thay đổi theo thời gian.
Câu 143: Thiết chế xã hội nào chủ yếu điều chỉnh các hành vi xã hội trong lĩnh vực pháp luật? a) Thiết chế giáo dục b) Thiết chế kinh tế c) Thiết chế chính trị d) Thiết chế pháp luật
Câu 144: Phân tầng xã hội mở cho phép điều gì?
a) Các cá nhân không thể thay đổi tầng lớp xã hội.
b) Ranh giới giữa các tầng lớp rất cứng nhắc.
c) Các cá nhân có nhiều cơ hội để thay đổi thân phận.
d) Phân tầng xã hội chủ yếu dựa vào quyền lực chính trị.
Câu 145: Tại sao thiết chế gia đình được coi là thiết chế cơ bản trong xã hội?
a) Vì nó chỉ liên quan đến các mối quan hệ huyết thống.
b) Vì nó không có ảnh hưởng đến các thiết chế khác trong xã hội.
c) Vì nó ảnh hưởng đến sự hình thành các giá trị văn hóa và xã hội.
d) Vì nó chỉ điều chỉnh các hành vi của trẻ em.