-
Thông tin
-
Hỏi đáp
Tư tưởng trắc nghiệm chương 3-4-5 - Tư tưởng Hồ Chí Minh | Đại học Tôn Đức Thắng
Tư tưởng Hồ Chí Minh trắc nghiệm ôn tập các chương 3-4-5 - Tư tưởng Hồ Chí Minh | Đại học Tôn Đức Thắng, Tài liệu được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn sinh viên cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt và đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem!
Tư tưởng Hồ Chí Minh (306106) 250 tài liệu
Đại học Tôn Đức Thắng 3.5 K tài liệu
Tư tưởng trắc nghiệm chương 3-4-5 - Tư tưởng Hồ Chí Minh | Đại học Tôn Đức Thắng
Tư tưởng Hồ Chí Minh trắc nghiệm ôn tập các chương 3-4-5 - Tư tưởng Hồ Chí Minh | Đại học Tôn Đức Thắng, Tài liệu được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn sinh viên cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt và đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem!
Môn: Tư tưởng Hồ Chí Minh (306106) 250 tài liệu
Trường: Đại học Tôn Đức Thắng 3.5 K tài liệu
Thông tin:
Tác giả:
Tài liệu khác của Đại học Tôn Đức Thắng
Preview text:
114/168 CHƯƠNG 3:
TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH VỀ CHỦ NGHĨA XÃ HỘI VÀ CON
ĐƯỜNG QUÁ ĐỘ LÊN CHỦ NGHĨA XÃ HỘI Ở VIỆT NAM Sai: 20/55 STT Nội dung câu hỏi Câu trả lời
Câu H Ch Minh tip câ n ch ngha x hô i theo quan A: T( yêu c4u t5t 1:
đi"m ca ch ngha M$c - Lênin t( nh)ng phương yu ca công cuô c
diê n n-o? Hy chọn phương $n đúng: gi6i ph7ng dân tô c Viê t Nam B: T( phương diê n đ;o đng t>i gi$ tr@ nhân đ;o, nhân văn m$cxt C: T( phương diê n văn h7a D: C6 a, b v- c
Câu Quan đi"m ca H Ch Minh về mục tiêu ca ch A: Cơm ăn $o mặc 2: ngha x hội:
“N7i một c$ch t7m tắt, mộc m;c, ch ngha x hội B: Học h-nh.
trư>c ht l-m cho nhân dân lao động tho$t n;n b4n
cùng, l-m cho mọi người c7 ……………., được 5m
no v- sống một cuộc đời h;nh phúc” C: Công ăn việc
Hy chọn phương $n đúng điền v-o chỗ trống: l-m. D: Cuộc sống 5m no. A: X hội ch ngha.
Quan niệm ca H Ch Minh về đặc trưng b6n ch5t B: Dân ch nhân
ca ch ngha x hội ở Việt Nam: dân.
- Ch độ chnh tr@ ....................................................
Câu - Nền kinh t ph$t tri"n cao, gắn liền v>i sự ph$t tri"n C: Do nhân dân l-m 3:
ca khoa học - kỹ thuật. ch.
- Ch độ không còn người b7c lột người.
- X hội ph$t tri"n cao về văn h7a, đ;o đHy chọn phương $n đúng điền v-o chỗ trống: D: Đ6ng lnh đ;o.
Câu Theo H Ch Minh, đặc trưng nổi bật nh5t về chnh tr@ A: Do Đ6ng Cộng 4:
ca ch ngha x hội ở Viê t Nam l- gì? Hy chọn s6n lnh đ;o. phương $n đúng: B: Thực hiện một nền dân ch triệt đ". C: Mọi người được hưởng c$c quyền tự do, dân ch. D: Đ7 l- mô t ch độ do nhân dân l-m ch, mọi quyền lực trong x hội đều thuộc về nhân dân.
Câu Theo H Ch Minh, mục tiêu chung ca ch ngha x A: Đô c lâ p, tự do 5:
hội l- gì? Hy chọn phương $n đúng: cho dân tô c, h;nh phúc cho nhân dân. B: Nư>c ta được ho-n to-n đô c lâ p, dân ta được ho-n to-n tự do, đng b-o ta ai ccng c7 cơm ăn, $o mă c, ai ccng được học h-nh. C: Không ng(ng nâng cao đời sống vật ch5t v- tinh th4n ca nhân dân. D: C6 a, b, c đều đúng.
Câu Khi n7i về mục tiêu ca CNXH, H Ch Minh chỉ rõ: A: Ng-y c-ng 5m 6:
“Ch ngha x hội l- l-m sao cho nhân dân đ ăn, đ no.
mặc,…..……, ai n5y được đi học, ốm đau c7 thuốc,
gi- không lao động được thì nghỉ, nh)ng phong tục B: Ng-y c-ng gi4u
tập qu$n không tốt d4n d4n được x7a bỏ. T7m l;i, x c7.
hội ng-y c-ng tin, vật ch5t ng-y c-ng tăng, tinh th4n
ng-y c-ng tốt, đ7 l- ch ngha x hội”.
Hy chọn phương $n đúng điền v-o chỗ trống: C: Ng-y c-ng sung sư>ng. D: Ng-y c-ng văn minh.
Câu Theo H Ch Minh, mục tiêu ca nền kinh t x hội A: Đ7 l- nền kinh t 7:
ch ngha ở nư>c ta c4n ph6i đ;t được l- gì? Hy XHCN v>i công - chọn phương $n đúng: nông nghiệp hiện đ;i, khoa học - kỹ thuật tiên tin. B: C$ch b7c lột theo ch ngha tư b6n được bỏ d4n. C: Đời sống vật ch5t ca nhân dân ng-y c-ng được c6i thiện. D: C6 a, b, c đều đúng.
Câu H Ch Minh n7i: "Nh- nư>c x hội ch ngha v- dân A: Mọi người được 8:
ch nhân dân chỉ lo l-m lợi cho nhân dân, trư>c ht l- 5m no, tự do, h;nh
nhân dân lao động, ng-y c-ng được tin bộ về vật phúc.
ch5t v- tinh th4n, l-m cho trong x hội……”.
Hy chọn phương $n đúng điền v-o chỗ trống: B: Không c7 người b7c lột người C: Không c7 người nghèo khổ. D: Công bằng dân ch.
Câu Theo H Ch Minh, yu tố l-m cho CNXH b@ kìm A: Giặc ngo;i xâm. 9:
hm, triê t tiêu, trì trê , không c7 sHy chọn phương $n đúng: B: Ch ngha tư b6n C: Ch ngha đ quốc. D: Ch ngha c$ nhân.
Câu Theo H Ch Minh, đô ng lực quan trọng v- quyt A: Đô ng lực kinh t
10: đ@nh nh5t đ" xây dựng CNXH ở Viê t Nam l- gì? Hy v- đô ng lực tinh chọn phương $n đúng: th4n. B: Đô ng lực trong nư>c v- đô ng lực ngo-i nư>c. C: Sự lnh đ;o đúng đắn ca Đ6ng v- hiê u lực cơ ch, chnh s$ch ca Nh- nư>c. D: L- con người, l- nhân dân lao đô ng, nòng cốt l- công - nông - tr th A: S đ;i, ca tinh th4n đo-n kt quốc t.
Quan đi"m ca H Ch Minh về động lực quan trọng B: SCâu v- quyt đ@nh nh5t đ" xây dựng CNXH ở Viê t Nam l- c$c th-nh qu6 khoa 11:
gì? Hy chọn phương $n đúng: học - kỹ thuật th gi>i. C: Sch5t v- tinh th4n ca con người, ca nhân dân lao động m- nòng cốt l- công
- nông - tr thD: C6 ba động lực trên
Câu Quan đi"m ca H Ch Minh về mối quan hệ gi)a nội A: H Ch Minh coi
12: lực v- ngo;i lực trong xây dựng CNXH ở Viê t Nam? nội lực l- quyt
Hy chọn phương $n đúng: đ@nh. B: H Ch Minh coi ngo;i lực l- quyt đ@nh C: H Ch Minh coi nội lực v- ngo;i lực l- như nhau. D: H Ch Minh coi nội lực l- quyt đ@nh nh5t, coi ngo;i lực l- r5t quan trọng.
Câu Theo H Ch Minh, khi bư>c v-o thời kỳ qu$ độ lên A: Nư>c nh- đ độc
13: CNXH, nư>c ta c7 đặc đi"m l>n nh5t l- gì? Hy chọn lập thống nh5t. phương $n đúng: B: C$c nư>c XHCN giúp đỡ v5t ch5t v- tinh th4n C: Nư>c ta đ c7 một số cơ sở v5t ch5t ca CNTB ở Miền Nam sau gi6i ph7ng. D: Nư>c ta t( một nư>c nông nghiệp l;c hậu tin lên CNXH không kinh qua giai đo;n ph$t tri"n tư b6n ch ngha. A: Mâu thuon gi)a nghèo đ7i sau chin tranh v>i đòi hỏi nâng cao đời sống nhân dân. B: Mâu thuon gi)a nhu c4u ph$t tri"n cao ca đ5t nư>c
Câu Theo H Ch Minh, mâu thuon cơ b6n ca thời kỳ qu$ theo xu hư>ng tin 14:
đô lên CNXH ở Viê t Nam l- gì? Hy chọn phương $n bô v- thực tr;ng đúng: kinh t - x hô i qu$ th5p ktm ca nư>c ta. C: Mâu thuon gi)a
ổn đ@nh x hô i v- sự ph$ ho;i ca c$c th lực thù đ@ch. D: Mâu thuon gi)a trình đô khoa học kỹ thuâ t ca ta th5p ktm v- nhu c4u hô i nhâ p kinh t th gi>i.
Câu Khi x$c đ@nh về “bư>c đi” xây dựng CNXH ở VN, A: “đốt ch$y giai
15: H Ch Minh chỉ rõ “tin nhanh, tin m;nh, tin v)ng đo;n”.
chắc lên ch ngha x hội” không c7 ngha l- ... B: l-m b(a, l-m ẩu,
……………m- ph6i l-m v)ng chắc t(ng bư>c, phù
hợp v>i điều kiện thực t. C: không đm xỉa gì
Hy chọn phương $n đúng điền v-o chỗ trống: đn thực tr;ng nghèo n-n l;c hậu ca nư>c ta. D: l-m b(a, l-m ẩu, “đốt ch$y giai đo;n”, ch quan, duy ý ch.
Câu Theo H Ch Minh, nhiê m vụ l@ch sw ca thời kỳ qu$ A: Xây dựng nền 16:
đô lên CNXH ở nư>c ta l- gì? Hy chọn phương $n t6ng vâ t ch5t v- kỹ đúng: thuâ t cho CNXH B: Xây dựng c$c tiền đề về kinh t, chnh tr@, văn h7a, tư tưởng cho CNXH. C: Kt hợp c6i t;o v- xây dựng, trong đ7 l5y xây dựng l-m trọng tâm, cốt yu nh5t, ch chốt v- lâu d-i. D: C6 a, b v- c. Câu A: Hợp t$c h7a.
17: Trong c$c bư>c đi lên CNXH, H Ch Minh đă c biê t B: Công nghiệp ho$
lưu ý đn nhiệm vụ trọng tâm ca c6 thời kỳ qu$ độ ở XHCN.
nư>c ta l- gì? Hy chọn phương $n đúng: C: Sở h)u tập th". D: C6 ba ph$n đo$n trên đều đúng. A: Lực lượng s6n xu5t ph$t tri"n m;nh mx. Câu B: Ưu tiên ph$t
Theo H Ch Minh, công nghiê p h7a XHCN ở Việt 18: tri"n công nghiê p
Nam chỉ c7 th" thực hiê n thắng lợi trên cơ sở n-o? nă ng mô t c$ch hợp
Hy chọn phương $n đúng: lý. C: Mở rô ng quan hê kinh t đối ngo;i. D: Xây dựng, ph$t tri"n nền nông nghiê p to-n diê n, v)ng chắc, mô t hê thống ti"u th công nghiê p, công nghiê p nhz đa d;ng.
Câu Quan đi"m ca H Ch Minh về bư>c đi xây dựng A: L-m nhanh.
19: CNXH ở Việt Nam: “Ta xây dựng ch ngha x hội t(
hai b-n tay trắng đi lên thì kh7 khăn còn nhiều v- lâu B: Vội v-ng được.
d-i” “Ph6i l-m d4n d4n”, “không th"……….. .”. C: Một s>m một
Hy chọn phương $n đúng điền v-o chỗ trống: chiều. D: Trông cậy mi v-o c$c nư>c b;n.
Câu N7i về biện ph$p xây dựng CNXH ở Việt Nam, H A: Cố gắng hai
20: Ch Minh nhắc nhở: Chỉ tiêu một, biện ph$p mười, mươi.
……….c7 như th k ho;ch m>i ho-n th-nh tốt được. B: Quyt tâm hai
Hy chọn phương $n đúng điền v-o chỗ trống: mươi. C: K ho;ch hai mươi. D: Ch trương hai mươi. A: Xây dựng CNXH c4n qu$n triệt c$c nguyên lý cơ b6n ca ch ngha M$c- Lênin v- học tập kinh nghiệm ca c$c nư>c anh em. B: X$c đ@nh bư>c đi v- biện ph$p xây dựng CNXH ch yu xu5t ph$t t( điều kiện thực t,
Câu Phương châm, biện ph$p, bư>c đi trong xây dựng ch đặc đi"m dân tộc,
21: ngha x hội ở Viê t Nam theo tư tưởng H Ch Minh? kh6 năng ca nhân Hy chọn phương $n sai. dân. C: Bư>c đi: tin nhanh, tin m;nh, tin v)ng chắc, c4n ph6i “đốt ch$y giai đo;n” đ" theo k@p c$c nư>c tiên tin trên th gi>i. D: Công nghiệp h7a XHCN l- “con đường ph6i đi ca chúng ta”, l- nhiệm vụ trọng tâm ca c6 thời kỳ qu$ độ.
Câu Theo quan niê m ca H Ch Minh, mục tiêu cao nh5t A: Ph$t tri"n nền
22: ca ch ngha x hô i ở Viê t Nam l- gì? Hy chọn công nghiê p hiê n phương $n đúng: đ;i. B: Nâng cao đời sống nhân dân. C: Ph$t tri"n nền khoa học - kỹ thuâ t hiê n đ;i. D: Hợp t$c h)u ngh@ v>i t5t c6 c$c nư>c. Câu Bỏ câu n-y 23:
Câu Theo quan đi"m ca H Ch Minh, thực ch5t ca thời A: C6i bin nền s6n 24:
kỳ qu$ đô lên ch ngha x hô i ở nư>c ta l- gì? Hy xu5t l;c hâ u th-nh chọn phương $n đúng: nền s6n xu5t tiên tin, hiê n đ;i. B: Ph$t tri"n Gi$o dục & đ-o t;o, khoa
học - kỹ thuâ t hiê n đ;i. C: Xây dựng nền công nghiê p tự
đô ng ở trình đô cao. D: C6i bin nền s6n xu5t l;c hâ u th-nh nền công nghiê p tự
đô ng h7a ở trình đô . A: Lực lượng s6n xu5t. B: Quan hê s6n
Câu Khi b-n về nô i dung xây dựng CNXH trên lnh vực xu5t.
25: kinh t, H Ch Minh đề câ p đn nh)ng mă t n-o?
Hy chọn phương $n đúng: C: Cơ ch qu6n lý kinh t. D: C6 3 đều đúng.
Câu Theo quan đi"m ca H Ch Minh, nguyên tắc phân A: L-m theo năng 26:
phối ch yu trong ch ngha x hội l- gì? Hy chọn lực, hưởng theo nhu phương $n đúng: c4u. B: Phân phối theo lao động. C: Phân phối bình quân cho t5t c6 mọi người. D: Kt hợp c6 a, b v- c.
Câu Theo H Ch Minh, mục tiêu cao nh5t, đô ng lực quyt A: Khoa học - kỹ
27: đ@nh nh5t ca công cuô c xây dựng ch ngha x hô i ở thuâ t tiên tin.
Viê t Nam l- gì? Hy chọn phương $n đúng: B: Khối đ;i đo-n kt to-n dân tô c bền v)ng. C: Con người. D: Lực lượng s6n xu5t hiê n đ;i.
Câu Theo H Ch Minh, muốn xây dựng ch ngha x hô i A: Khoa học - kỹ
28: trư>c ht c4n c7 c$i gì? Hy chọn phương $n đúng: thuâ t tiên tin. B: Kinh t ph$t tri"n. C: Con người x hô i ch ngha. D: Ch đô công h)u về tư liê u s6n xu5t.
Câu Theo H Ch Minh, tư tưởng x hô i ch ngha ở mỗi A: Kt qu6 ca viê c
29: con người được hình th-nh trên cơ sở n-o? Hy chọn
học tâ p, vâ n dụng, phương $n đúng: ph$t tri"n ch ngha M$c - Lênin. B: Nâng cao lòng yêu nư>c. C: Nâng cao lòng yêu ch ngha x hô i. D: C6 a, b v- c.
Câu Theo H Ch Minh, yu tố n-o kìm hm, triê t tiêu A: Ch ngha c$
30: ngun lực vốn c7 ca ch ngha x hô i, l-m cho ch nhân.
ngha x hô i trở nên trì trê , xơ cdon? Hy chọn phương $n đúng: B: Tham ô, lng ph, quan liêu… C: C$c căn bê nh chia rx, bè ph$i, m5t đo-n kt, vô k} luâ t, ch quan, b6o th, gi$o điều, v.v.. D: C6 a, b v- c. A: Đ7 l- một cuộc c$ch m;ng l-m đ6o lộn mọi mặt đời
Câu Đề cập đn nhiệm vụ l@ch sw ca thời kỳ qu$ độ lên sống x hội, c6 lực
31: CNXH ở Việt Nam, H Ch Minh đ chỉ rõ tnh ch5t lượng s6n xu5t v- phquan hệ s6n xu5t, c6 $n đúng: cơ sở h; t4ng v- kin trúc thượng t4ng. B: Đ6ng, Nh- nư>c v- nhân dân ta chưa c7 kinh nghiệm, nh5t l- trên lnh vực kinh t. C: Nư>c ta luôn luôn b@ c$c th lực ph6n động trong v- ngo-i nư>c tìm c$ch chống ph$. D: C6 a, b v- c.
Câu Khi đề cập nô i dung xây dựng CNXH trong lnh vực A: L-m sao cho
32: chnh tr@ ở nư>c ta, mối quan tâm l>n nh5t ca H Ch Đ6ng không trở
Minh về Đ6ng c4m quyền l- gì? Hy chọn phương $n th-nh Đ6ng quan đúng: liêu, xa dân, tho$i h7a, bin ch5t. B: L-m sao cho Đ6ng không b@ sai l4m về đường lối. C: L-m sao cho Đ6ng không m5t lòng tin ca dân, gi) được mối quan hệ m$u th@t gi)a Đ6ng v>i dân. D: C6 3 đều đúng. A: Đ7 l- cơ c5u kinh t công - nông nghiệp, l5y công
nghiê p l-m mă t trâ n h-ng đ4u. B: Đ7 l- cơ c5u kinh t nông - công nghiệp, l5y nông
nghiê p l-m mă t trâ n
Câu Khi đề cập nô i dung xây dựng CNXH trong lnh vực h-ng đ4u.
33: kinh t ở nư>c ta, ntt đô c đ$o trong quan niệm ca
H Ch Minh về cơ c5u kinh t l- gì? Hy chọn C: Đ7 l- cơ c5u phương $n đúng: kinh t công - nông - thương nghiệp, l5y thương nghiê p l-m mă t trâ n h-ng đ4u. D: C6 ba cơ c5u kinh t trên.
Câu Khi đề câ p đn v5n đề kho$n trong s6n xu5t, H Ch A: T;o điều kiê n 34:
Minh chỉ rõ: “ Ch đô l-m kho$n l- mô t điều kiê n ca ph$t tri"n s-n xu5t.
CNXH, n7 khuyn khch người công nhân luôn luôn
tin bô , cho nh- m$y tin bô . L-m kho$n B: ~ch chung v- l;i
l-…………”. Hy chọn phương $n đúng điền v-o chõ lợi riêng. trống: C: Tăng năng xu5t lao đô ng. D: Nâng cao thu nhập cho người lao động.
Câu Khi đề cập nô i dung xây dựng ch ngha x hô i trong A: Coi trọng việc
35: lnh vực văn h7a - x hội ở nư>c ta, H Ch Minh r5t nâng cao dân tr,
coi trọng nh)ng việc gì? Hy chọn phương $n đúng: ph$t tri"n văn h7a, nghệ thuật. B: Coi trọng việc nâng cao dân tr, bi dưỡng nhân t-i, ph$t tri"n ngun nhân lực cho đ5t nư>c. C: Coi trọng việc nâng cao dân tr, đ-o t;o v- sw dụng nhân t-i, khẳng đ@nh vai trò to l>n ca văn h7a trong đời sống x hội. D: C6 a, b v- c.
Câu 36: Chương 3@@Mục I@@Dê
**Tìm dy ch) phù hợp theo quan đi"m H Ch Minh: “Mục đch ca ch ngha x hô i l- không
ng(ng nâng cao … ca nhân dân”. ## Lối sống ## Np sống ## M## Đời sống
Câu 37: Chương 3@@Mục I@@Dê
** Trong quan niệm ca ch t@ch H Ch Minh, ch ngha x hội c7 m5y mục tiêu cơ b6n? ## 2 ## 3 ## 4 ## 5
Câu 38:Chương 3@@Mục I@@Dê
**Tìm dy ch) phù hợp theo quan đi"m H Ch Minh: “Muốn c7 con người x hô i ch ngha, ph6i c7 ……”.
## Lý luâ n ca ch ngha M$c-Lênin
## Lý luâ n ca Mao Tr;ch Đông
## Lý luâ n về c$ch m;ng x hô i ch ngha
## Tư tưởng x hô i ch ngha
Câu 39: Chương 3@@Mục I@@Trung bình
** “Ch ngha x hội l- l5y nh- m$y, xe lwa, ngân h-ng, v.v. l-m ca chung. Ai l-m nhiều thì ăn
nhiều, ai l-m t thì ăn t, ai không l-m thì không ăn, t5t nhiên l- tr( nh)ng người gi- c6, đau yu
v- trẻ con”. Quan niê m trên ca H Ch Minh nh5n m;nh lnh vực n-o? ## Chnh tr@ ## X hô i ## Văn h7a ## Kinh t
Câu 40: Chương 3@@Mục I@@Trung bình
** Theo H Ch Minh, động lực quan trọng nh5t ca ch ngha x hô i l- gì? ## Tiền vốn ## T-i nguyên thiên nhiên ## Khoa học-kỹ thuật ## Con người
Câu 41: Chương 3@@Mục I@@Trung bình
** Trong quan niệm ca H Ch Minh, ch ngha x hô i l- ch độ chnh tr@ m- trong đ7:
## Giai c5p công nhân l- người l-m ch
## Giai c5p nông dân l- người l-m ch
## Nhân dân lao động l- người l-m ch ## Tr th
Câu 42: Chương 3@@Mục I@@Trung bình
** Đă c trưng kinh t ca ch ngha x hôi ở Viê t Nam, theo H Ch Minh l-:
## Nền kinh t ph$t tri"n cao, gắn liền v>i sự ph$t tri"n ca khoa học - kỹ thuật
## Nền kinh t ph$t tri"n trung bình, gắn liền v>i sự ph$t tri"n ca khoa học - kỹ thuật
## Nền kinh t chưa ph$t tri"n, gắn liền v>i sự ph$t tri"n ca khoa học - kỹ thuật
## Nền kinh t ph$t tri"n cao, gắn liền v>i sự ph$t tri"n ca khoa học - x hội
Câu 43: Chương 3@@Mục I@@Trung bình
** Đă c trưng x hô i ca ch ngha x hô i ở Viê t Nam, theo H Ch Minh l-:
## Không còn người b7c lột người
## Còn người b7c lột người
## Không còn tư b6n b7c lột người
## Không còn ch ngha tư b6n b7c lột người
Câu 44: Chương 3@@Mục I@@Trung bình
** Đă c trưng văn h7a ca ch ngha x hô i ở Viê t Nam, theo H Ch Minh l-:
## X hội ph$t tri"n cao về văn h7a, đ;o đ## X hội ph$t tri"n trung bình về văn h7a, đ;o đ## X hội ph$t tri"n cao về văn học, đ;o đ## X hội chưa ph$t tri"n cao về văn h7a, đ;o đ
Câu 45: Chương 3@@Mục I@@Trung bình
** Theo H Ch Minh, mục tiêu cao nh5t ca ch ngha x hội l-:
## Không ng(ng nâng cao đời sống ca nhân dân
## Không ng(ng nâng cao đời sống ca nông dân
## Không ng(ng nâng cao đời sống ca công nhân
## Không ng(ng nâng cao tuổi thọ ca nhân dân
Câu 46: Chương 3@@Mục I@@Trung bình
**Tìm dy ch) phù hợp theo quan đi"m H Ch Minh: “Chỉ c7 …… m>i ccho mọi người không phân biê t chng tô c”. ## C$ch m;ng vô s6n ## Gi6i ph7ng giai c5p ## Gi6i ph7ng dân tô c ## Ch ngha cô ng s6n
Câu 47: Chương 3@@Mục I@@Trung bình
** Theo H Ch Minh, đ" ph$t huy đô ng lực con người xtt trên bình diê n c$ nhân người lao động, c4n ph6i:
## Thường xuyên quan tâm đn lợi ch chnh đ$ng, thit thân ca người lao đô ng
## Thường xuyên quan tâm đn động lực chnh tr@ - tinh th4n ca người lao đô ng
## Thường xuyên quan tâm đn sở thch ca c$ nhân người lao đô ng
## Thường xuyên quan tâm đn nguyện vọng v- mong muốn ca người lao đô ng
Câu 48: Chương 3@@Mục II@@Trung bình
** Theo H Ch Minh, nhiệm vụ l@ch sw ca thời kỳ qu$ độ lên ch ngha x hô i ở Viê t Nam l-:
## Xây dựng nền t6ng vật ch5t v- kỹ thuật cho ch ngha x hội; c6i t;o x hội cc v- xây dựng x hội m>i
## Xây dựng nền t6ng vật ch5t v- kỹ thuật ca ch ngha x hội
## C6i t;o nền kinh t cc v- xây dựng nền kinh t m>i
## Đập tan ch độ thực dân v- phong kin
Câu 49: Chương 3@@Mục II@@Trung bình
** Theo H Ch Minh, trong thời kỳ qu$ độ, th-nh ph4n kinh t n-o c4n ưu tiên ph$t tri"n đ" t;o
nền t6ng vâ t ch5t cho ch ngha x hô i? ## Kinh t tư b6n tư nhân ## Kinh t hợp t$c x ## Kinh t quốc doanh
## Kinh t c$ th" - ti"u ch
Câu 50: Chương 3@@Mục II@@Trung bình
** Trở lực kìm hm sự ph$t tri"n ca ch ngha x hô i được H Ch Minh coi l- “bê nh mz” c4n
ph6i đ5u tranh x7a bỏ l- gì? ## Ch ngha c$ nhân
## Tham ô, lng ph, quan liêu
## Chia rx, bè ph$i, m5t đo-n kt, vô k} luâ t
## Ch quan, b6o th, gi$o điều
Câu 51: Chương 3@@Mục II@@Trung bình
** Theo H Ch Minh, biê n ph$p cơ b6n, quyt đ@nh, lâu d-i trong xây dựng ch ngha x hô i ở nư>c ta l-:
## Qu6n lý nh- nư>c tập trung, bao c5p
## Ph6i dựa v-o c$c nư>c x hội ch ngha
## Ph6i dựa v-o c$c nư>c tiên tin
## Đem ca dân, t-i dân, s
Câu 52: Chương 3@@Mục II@@Trung bình
** Theo H Ch Minh, mâu thuon cơ b6n ca thời kỳ qu$ độ lên ch ngha x hô i ở Viê t Nam l-:
## Mâu thuon giai c5p trong x hội
## Mâu thuon gi)a c$ch m;ng v- ph6n c$ch m;ng
## Mâu thuon gi)a kinh t v- chnh tr@
## Mâu thuon gi)a nhu c4u ph$t tri"n cao ca đ5t nư>c theo xu hư>ng tin bô v>i thực tr;ng kinh
t - x hô i qu$ th5p ktm ca nư>c ta.
Câu 53: Chương 3@@Mục II@@Trung bình
** Theo H Ch Minh, nguyên tắc phân phối ch yu trong ch ngha x hô i l- gì?
## L-m theo năng lực, hưởng theo nhu c4u
## L-m theo năng lực, hưởng theo lao động ## Phân phối bình quân
## Phân phối theo vốn v- t-i s6n đ7ng g7p
Câu 54: Chương 3@@Mục II@@Trung bình
**Tìm dy ch) phù hợp theo quan đi"m H Ch Minh: “Con đường c$ch m;ng Viê t Nam l- tin
h-nh gi6i ph7ng dân tô c, ho-n th-nh ……, tin d4n lên ch ngha x hô i”.
## C$ch m;ng x hô i ch ngha
## C$ch m;ng gi6i ph7ng dân tô c ## C$ch m;ng tư s6n
## C$ch m;ng dân tô c dân ch nhân dân
Câu 55: Chương 3@@Mục II@@Kh7
**Khi b-n về nô i dung xây dựng ch ngha x hội trên lnh vực kinh t, ntt đô c đ$o ca tư tưởng
H Ch Minh về cơ c5u kinh t l- gì?
## Coi công nghiê p l-m mă t trâ n h-ng đ4u
## Coi thương nghiê p l-m mă t trâ n h-ng đ4u
## Coi ti"u th công nghiê p l-m mă t trâ n h-ng đ4u
## Coi nông nghiê p l-m mă t trâ n h-ng đ4u
Chương 4: TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH VỀ ĐCSVN Sai 22/60 STT Nội dung câu hỏi Câu trả lời
Câu Khi đề cập về sự ra đời ca Đ6ng Cộng s6n A. Phong tr-o yêu nư>c số đông l- 56:
Việt Nam, H Ch Minh nêu thêm yu tố nông dân
phong tr-o yêu nư>c. Vì sao?
B. Phong tr-o công nhân ccng l- phong tr-o yêu nư>c
C. Phong tr-o yêu nư>c ca tr thViệt Nam diên ra đ4u th k} XX
D. Phong tr-o yêu nư>c c7 vai trò cực
kỳ to l>n trong qu$ trình ph$t tri"n ca dân tộc Việt Nam
Câu Cơ sở ca sự kt hợp gi)a phong tr-o công A. Phong tr-o công nhân Việt Nam c7 57:
nhân v- phong tr-o yêu nư>c trong c$ch v@ tr nhỏ bt m;ng gi6i ph7ng dân tộc l-?
B. X hội nư>c ta tn t;i mâu thuẩn cơ
b6n gi)a to-n th" dân tộc Việt Nam v>i đ quốc v- tay sai
C. Phong tr-o công nhân Việt Nam c7 số lượng t
D. Phong tr-o công nhân v- phong
tr-o yêu nư>c c7 mối quan hệ chặt chx v>i nhau
Câu Phong tr-o yêu nư>c ca tr th58: đ4u th k} XX c7 vai trò? m;ng
B. L- lực lượng tr tuệ, s$ng t;o ca c$ch m;ng
C. L- “ngòi nổ” cho c$c phong tr-o yêu nư>c
D. L- lực lượng ưu tú ca c$ch m;ng Câu
H Ch Minh căn dặn: “L-m việc ph6i c7
A. Thư gwi c$c đng ch Bắc Bộ 59:
công tâm, công đngười thì ph6i dùng nh)ng người c7 t-i
năng, l-m được việc. Ch> vì b- con b4u b;n B. B-i n7i chuyện ca Đ6ng bộ Tỉnh m- kto v-o ch vì sợ Thanh H7a
m5t đ@a v@ m- dìm nh)ng kẻ c7 t-i hơn
mình. Ph6i trung th-nh v>i Chnh ph, v>i C. “Swa đổi lối l-m Việc”
đng b-o. Ch> lên mặt quan c$ch m;ng”.
Câu n7i n-y trch trong t$c phẩm n-o ca H Ch Minh? D. “Đời sống m>i” Câu
Trong c$c nguyên tắc tổ chA. Tập th" lnh đ;o, c$ nhân phụ tr$ch 60:
đ6ng, H Ch Minh nh5n m;nh nguyên tắc n-o l- cơ b6n?
B. Tự phê bình v- phê bình C. Tập trung dân ch
D. K} luật nghiêm minh, tự gi$c;
đo-n kt thống nh5t trong Đ6ng Câu
A. Quan hệ gi)a Đ6ng v>i công-nông 61:
B. Quan hệ gi)a Đ6ng v>i chnh quyền
C. Quan hệ gi)a Đ6ng v>i dân
Trong c$c mối quan hệ sau, mối quan hệ
n-o được H Ch Minh coi l- “quan hệ m$u D. Quan hệ gi)a Đ6ng v>i Mặt trận
Câu Theo quan đi"m H Ch Minh, cơ sở quyt A. Số lượng đ6ng viên l- công nhân 62:
đ@nh b6n ch5t giai c5p công nhân ca Đ6ng chim đa số ta l- gì ?
B. Trình độ văn h7a ca Đ6ng viên cao