Tư tưởng trắc nghiệm chương 3-4-5 - Tư tưởng Hồ Chí Minh | Đại học Tôn Đức Thắng

Tư tưởng Hồ Chí Minh trắc nghiệm ôn tập các chương 3-4-5 - Tư tưởng Hồ Chí Minh | Đại học Tôn Đức Thắng, Tài liệu được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn sinh viên cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt và đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem!

Trường:

Đại học Tôn Đức Thắng 3.5 K tài liệu

Thông tin:
45 trang 1 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Tư tưởng trắc nghiệm chương 3-4-5 - Tư tưởng Hồ Chí Minh | Đại học Tôn Đức Thắng

Tư tưởng Hồ Chí Minh trắc nghiệm ôn tập các chương 3-4-5 - Tư tưởng Hồ Chí Minh | Đại học Tôn Đức Thắng, Tài liệu được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn sinh viên cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt và đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem!

26 13 lượt tải Tải xuống
114/168
CHƯƠNG 3:
TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH VỀ CHỦ NGHĨA XÃ HỘI VÀ CON
ĐƯỜNG QUÁ ĐỘ LÊN CHỦ NGHĨA XÃ HỘI Ở VIỆT NAM
Sai: 20/55
STT Nội dung câu hỏi Câu trả lời
Câu
1:
H Ch Minh tip câ n ch ngha x hô i theo quan
đi"m ca ch ngha M$c - Lênin t( nh)ng phương
diê n n-o? Hy chọn phương $n đúng:
A: T( yêu c4u t5t
yu ca công cuô c
gi6i ph7ng dân tô c
V t Nam
B: T( phương diê n
đ;o đ<c, hư>ng t>i
gi$ tr@ nhân đ;o,
nhân văn m$cxt
C: T( phương diê n
văn h7a
D: C6 a, b v- c
Câu
2:
Quan đi"m ca H Ch Minh về mục tiêu ca ch
ngha x hội:
“N7i một c$ch t7m tắt, mộc m;c, ch ngha x hội
trư>c ht l-m cho nhân dân lao động tho$t n;n b4n
cùng, l-m cho mọi người c7 ……………., được 5m
no v- sống một cuộc đời h;nh phúc”
Hy chọn phương $n đúng điền v-o chỗ trống:
A: Cơm ăn $o mặc
B: Học h-nh.
C: Công ăn việc
l-m.
D: Cuộc sống 5m
no.
A: X hội ch
ngha.
Câu
3:
Quan niệm ca H Ch Minh về đặc trưng b6n ch5t
ca ch ngha x hội ở Việt Nam:
- Ch độ chnh tr@ ....................................................
- Nền kinh t ph$t tri"n cao, gắn liền v>i sự ph$t tri"n
ca khoa học - kỹ thuật.
- Ch độ không còn người b7c lột người.
- X hội ph$t tri"n cao về văn h7a, đ;o đ<c.
Hy chọn phương $n đúng điền v-o chỗ trống:
B: Dân ch nhân
dân.
C: Do nhân dân l-m
ch.
D: Đ6ng lnh đ;o.
Câu
4:
Theo H Ch Minh, đặc trưng nổi bật nh5t về chnh tr@
ca ch ngha x hội ở V t Nam l- gì? Hy chọn
phương $n đúng:
A: Do Đ6ng Cộng
s6n lnh đ;o.
B: Thực hiện một
nền dân ch triệt đ".
C: Mọi người được
hưởng c$c quyền tự
do, dân ch.
D: Đ7 l- mô t ch độ
do nhân dân l-m
ch, mọi quyền lực
trong x hội đều
thuộc về nhân dân.
Câu
5:
Theo H Ch Minh, mục tiêu chung ca ch ngha x
hội l- gì? Hy chọn phương $n đúng:
A: Đô c lâ p, tự do
cho dân tô c, h;nh
phúc cho nhân dân.
B: Nư>c ta được
ho-n to-n đô c lâ p,
dân ta được ho-n
to-n tự do, đng
b-o ta ai ccng c7
cơm ăn, $o mă c, ai
ccng được học
h-nh.
C: Không ng(ng
nâng cao đời sống
vật ch5t v- tinh th4n
ca nhân dân.
D: C6 a, b, c đều
đúng.
Câu
6:
Khi n7i về mục tiêu ca CNXH, H Ch Minh chỉ rõ:
“Ch ngha x hội l- l-m sao cho nhân dân đ ăn, đ
mặc,…..……, ai n5y được đi học, ốm đau c7 thuốc,
gi- không lao động được thì nghỉ, nh)ng phong tục
tập qu$n không tốt d4n d4n được x7a bỏ. T7m l;i, x
hội ng-y c-ng tin, vật ch5t ng-y c-ng tăng, tinh th4n
ng-y c-ng tốt, đ7 l- ch ngha x hội”.
Hy chọn phương $n đúng điền v-o chỗ trống:
A: Ng-y c-ng 5m
no.
B: Ng-y c-ng gi4u
c7.
C: Ng-y c-ng sung
sư>ng.
D: Ng-y c-ng văn
minh.
Câu
7:
Theo H Ch Minh, mục tiêu ca nền kinh t x hội
ch ngha ở nư>c ta c4n ph6i đ;t được l- gì? Hy
chọn phương $n đúng:
A: Đ7 l- nền kinh t
XHCN v>i công -
nông nghiệp hiện
đ;i, khoa học - kỹ
thuật tiên tin.
B: C$ch b7c lột theo
ch ngha tư b6n
được bỏ d4n.
C: Đời sống vật
ch5t ca nhân dân
ng-y c-ng được c6i
thiện.
D: C6 a, b, c đều
đúng.
Câu
8:
H Ch Minh n7i: "Nh- nư>c x hội ch ngha v- dân
ch nhân dân chỉ lo l-m lợi cho nhân dân, trư>c ht l-
nhân dân lao động, ng-y c-ng được tin bộ về vật
ch5t v- tinh th4n, l-m cho trong x hội……”.
Hy chọn phương $n đúng điền v-o chỗ trống:
A: Mọi người được
5m no, tự do, h;nh
phúc.
B: Không c7 người
b7c lột người
C: Không c7 người
nghèo khổ.
D: Công bằng dân
ch.
Câu
9:
Theo H Ch Minh, yu tố l-m cho CNXH b@ kìm
hm, triê t tiêu, trì trê , không c7 s<c h5p don đ7 l-…..
Hy chọn phương $n đúng:
A: Giặc ngo;i xâm.
B: Ch ngha tư b6n
C: Ch ngha đ
quốc.
D: Ch ngha c$
nhân.
Câu
10:
Theo H Ch Minh, đô ng lực quan trọng v- quyt
đ@nh nh5t đ" xây dựng CNXH ở V t Nam l- gì? Hy
chọn phương $n đúng:
A: Đô ng lực kinh t
v- đô ng lực tinh
th4n.
B: Đô ng lực trong
nư>c v- đô ng lực
ngo-i nư>c.
C: Sự lnh đ;o đúng
đắn ca Đ6ng v-
hiê u lực cơ ch,
chnh s$ch ca Nh-
nư>c.
D: L- con người, l-
nhân dân lao đô ng,
nòng cốt l- công -
nông - tr th<c.
Câu
11:
Quan đi"m ca H Ch Minh về động lực quan trọng
v- quyt đ@nh nh5t đ" xây dựng CNXH ở V t Nam l-
gì? Hy chọn phương $n đúng:
A: S<c m;nh thời
đ;i, ca tinh th4n
đo-n kt quốc t.
B: S<c m;nh ca
c$c th-nh qu6 khoa
học - kỹ thuật th
gi>i.
C: S<c m;nh vật
ch5t v- tinh th4n
ca con người, ca
nhân dân lao động
m- nòng cốt l- công
- nông - tr th<c.
D: C6 ba động lực
trên
Câu
12:
Quan đi"m ca H Ch Minh về mối quan hệ gi)a nội
lực v- ngo;i lực trong xây dựng CNXH ở V t Nam?
Hy chọn phương $n đúng:
A: H Ch Minh coi
nội lực l- quyt
đ@nh.
B: H Ch Minh coi
ngo;i lực l- quyt
đ@nh
C: H Ch Minh coi
nội lực v- ngo;i lực
l- như nhau.
D: H Ch Minh coi
nội lực l- quyt
đ@nh nh5t, coi ngo;i
lực l- r5t quan
trọng.
Câu
13:
Theo H Ch Minh, khi bư>c v-o thời kỳ qu$ độ lên
CNXH, nư>c ta c7 đặc đi"m l>n nh5t l- gì? Hy chọn
phương $n đúng:
A: Nư>c nh- đ độc
lập thống nh5t.
B: C$c nư>c XHCN
giúp đỡ v5t ch5t v-
tinh th4n
C: Nư>c ta đ c7
một số cơ sở v5t
ch5t ca CNTB ở
Miền Nam sau gi6i
ph7ng.
D: Nư>c ta t( một
nư>c nông nghiệp
l;c hậu tin lên
CNXH không kinh
qua giai đo;n ph$t
tri"n tư b6n ch
ngha.
Câu
14:
Theo H Ch Minh, mâu thuon cơ b6n ca thời kỳ qu$
đô lên CNXH ở V t Nam l- gì? Hy chọn phương $n
đúng:
A: Mâu thuon gi)a
nghèo đ7i sau chin
tranh v>i đòi hỏi
nâng cao đời sống
nhân dân.
B: Mâu thuon gi)a
nhu c4u ph$t tri"n
cao ca đ5t nư>c
theo xu hư>ng tin
v- thực tr;ng
kinh t - x hô i qu$
th5p ktm ca nư>c
ta.
C: Mâu thuon gi)a
ổn đ@nh x hô i v- sự
ph$ ho;i ca c$c th
lực thù đ@ch.
D: Mâu thuon gi)a
trình đô khoa học
kỹ thuâ t ca ta th5p
ktm v- nhu c4u hô i
nhâ p kinh t th
gi>i.
Câu
15:
Khi x$c đ@nh về “bư>c đi” xây dựng CNXH ở VN,
H Ch Minh chỉ rõ “tin nhanh, tin m;nh, tin v)ng
chắc lên ch ngha x hội” không c7 ngha l- ...
……………m- ph6i l-m v)ng chắc t(ng bư>c, phù
hợp v>i điều kiện thực t.
Hy chọn phương $n đúng điền v-o chỗ trống:
A: “đốt ch$y giai
đo;n”.
B: l-m b(a, l-m ẩu,
C: không đm xỉa gì
đn thực tr;ng
nghèo n-n l;c hậu
ca nư>c ta.
D: l-m b(a, l-m ẩu,
“đốt ch$y giai
đo;n”, ch quan,
duy ý ch.
Câu
16:
Theo H Ch Minh, nhiê m vụ l@ch sw ca thời kỳ qu$
đô lên CNXH ở nư>c ta l- gì? Hy chọn phương $n
đúng:
A: Xây dựng nền
t6ng vâ t ch5t v- kỹ
thuâ t cho CNXH
B: Xây dựng c$c
tiền đề về kinh t,
chnh tr@, văn h7a,
tư tưởng cho
CNXH.
C: Kt hợp c6i t;o
v- xây dựng, trong
đ7 l5y xây dựng l-m
trọng tâm, cốt yu
nh5t, ch chốt v-
lâu d-i.
D: C6 a, b v- c.
Câu A: Hợp t$c h7a.
17:
Trong c$c bư>c đi lên CNXH, H Ch Minh đă
c biê t
lưu ý đn nhiệm vụ trọng tâm ca c6 thời kỳ qu$ độ ở
nư>c ta l- gì? Hy chọn phương $n đúng:
B: Công nghiệp ho$
XHCN.
C: Sở h)u tập th".
D: C6 ba ph$n đo$n
trên đều đúng.
Câu
18:
Theo H Ch Minh, công nghiê p h7a XHCN ở Việt
Nam chỉ c7 th" thực hiê n thắng lợi trên cơ sở n-o?
Hy chọn phương $n đúng:
A: Lực lượng s6n
xu5t ph$t tri"n
m;nh mx.
B: Ưu tiên ph$t
tri"n công nghiê p
ng mô t c$ch hợp
lý.
C: Mở rô ng quan hê
kinh t đối ngo;i.
D: Xây dựng, ph$t
tri"n nền nông
nghiê p to-n diê n,
v)ng chắc, mô t hê
thống ti"u th công
nghiê p, công nghiê p
nhz đa d;ng.
Câu
19:
Quan đi"m ca H Ch Minh về bư>c đi xây dựng
CNXH ở Việt Nam: “Ta xây dựng ch ngha x hội t(
hai b-n tay trắng đi lên thì kh7 khăn còn nhiều v- lâu
d-i” “Ph6i l-m d4n d4n”, “không th"……….. .”.
Hy chọn phương $n đúng điền v-o chỗ trống:
A: L-m nhanh.
B: Vội v-ng được.
C: Một s>m một
chiều.
D: Trông cậy mi
v-o c$c nư>c b;n.
Câu
20:
N7i về biện ph$p xây dựng CNXH ở Việt Nam, H
Ch Minh nhắc nhở: Chỉ tiêu một, biện ph$p mười,
A: Cố gắng hai
mươi.
……….c7 như th k ho;ch m>i ho-n th-nh tốt được.
Hy chọn phương $n đúng điền v-o chỗ trống:
B: Quyt tâm hai
mươi.
C: K ho;ch hai
mươi.
D: Ch trương hai
mươi.
Câu
21:
Phương châm, biện ph$p, bư>c đi trong xây dựng ch
ngha x hội ở V t Nam theo tư tưởng H Ch Minh?
Hy chọn phương $n sai.
A: Xây dựng
CNXH c4n qu$n
triệt c$c nguyên lý
cơ b6n ca ch
ngha M$c- Lênin
v- học tập kinh
nghiệm ca c$c
nư>c anh em.
B: X$c đ@nh bư>c đi
v- biện ph$p xây
dựng CNXH ch
yu xu5t ph$t t(
điều kiện thực t,
đặc đi"m dân tộc,
kh6 năng ca nhân
dân.
C: Bư>c đi: tin
nhanh, tin m;nh,
tin v)ng chắc, c4n
ph6i “đốt ch$y giai
đo;n” đ" theo k@p
c$c nư>c tiên tin
trên th gi>i.
D: Công nghiệp h7a
XHCN l- “con
đường ph6i đi ca
chúng ta”, l- nhiệm
vụ trọng tâm ca c6
thời kỳ qu$ độ.
Câu
22:
Theo quan niê m ca H Ch Minh, mục tiêu cao nh5t
ca ch ngha x hô i ở V t Nam l- gì? Hy chọn
phương $n đúng:
A: Ph$t tri"n nền
công nghiê p hiê n
đ;i.
B: Nâng cao đời
sống nhân dân.
C: Ph$t tri"n nền
khoa học - kỹ thuâ t
hiê n đ;i.
D: Hợp t$c h)u
ngh@ v>i t5t c6 c$c
nư>c.
Câu
23:
Bỏ câu n-y
Câu
24:
Theo quan đi"m ca H Ch Minh, thực ch5t ca thời
kỳ qu$ đô lên ch ngha x hô i ở nư>c ta l- gì? Hy
chọn phương $n đúng:
A: C6i bin nền s6n
xu5t l;c hâ u th-nh
nền s6n xu5t tiên
tin, hiê n đ;i.
B: Ph$t tri"n Gi$o
dục & đ-o t;o, khoa
học - kỹ thuâ t hiê n
đ;i.
C: Xây dựng nền
công nghiê p tự
đô ng ở trình đô cao.
D: C6i bin nền s6n
xu5t l;c hâ u th-nh
nền công nghiê p tự
đô ng h7a ở trình đô .
Câu
25:
Khi b-n về nô i dung xây dựng CNXH trên lnh vực
kinh t, H Ch Minh đề câ p đn nh)ng mă t n-o?
Hy chọn phương $n đúng:
A: Lực lượng s6n
xu5t.
B: Quan hê s6n
xu5t.
C: Cơ ch qu6n lý
kinh t.
D: C6 3 đều đúng.
Câu
26:
Theo quan đi"m ca H Ch Minh, nguyên tắc phân
phối ch yu trong ch ngha x hội l- gì? Hy chọn
phương $n đúng:
A: L-m theo năng
lực, hưởng theo nhu
c4u.
B: Phân phối theo
lao động.
C: Phân phối bình
quân cho t5t c6 mọi
người.
D: Kt hợp c6 a, b
v- c.
Câu
27:
Theo H Ch Minh, mục tiêu cao nh5t, đô ng lực quyt
đ@nh nh5t ca công cuô c xây dựng ch ngha x hôi ở
V t Nam l- gì? Hy chọn phương $n đúng:
A: Khoa học - kỹ
thuâ t tiên tin.
B: Khối đ;i đo-n
kt to-n dân tô c bền
v)ng.
C: Con người.
D: Lực lượng s6n
xu5t hiê n đ;i.
Câu
28:
Theo H Ch Minh, muốn xây dựng ch ngha x hô i
trư>c ht c4n c7 c$i gì? Hy chọn phương $n đúng:
A: Khoa học - kỹ
thuâ t tiên tin.
B: Kinh t ph$t
tri"n.
C: Con người x hô i
ch ngha.
D: Ch đô công h)u
về tư liê u s6n xu5t.
Câu
29:
Theo H Ch Minh, tư tưởng x hô i ch ngha ở mỗi
con người được hình th-nh trên cơ sở n-o? Hy chọn
phương $n đúng:
A: Kt qu6 ca viê c
học tâ p, vâ n dụng,
ph$t tri"n ch ngha
M$c - Lênin.
B: Nâng cao lòng
yêu nư>c.
C: Nâng cao lòng
yêu ch ngha x
i.
D: C6 a, b v- c.
Câu
30:
Theo H Ch Minh, yu tố n-o kìm hm, triê t tiêu
ngun lực vốn c7 ca ch ngha x hô i, l-m cho ch
ngha x hô i trở nên trì trê , xơ c<ng, không c7 s<c h5p
don? Hy chọn phương $n đúng:
A: Ch ngha c$
nhân.
B: Tham ô, lng
ph, quan liêu…
C: C$c căn bê nh
chia rx, bè ph$i, m5t
đo-n kt, vô k} luâ t,
ch quan, b6o th,
gi$o điều, v.v..
D: C6 a, b v- c.
Câu
31:
Đề cập đn nhiệm vụ l@ch sw ca thời kỳ qu$ độ lên
CNXH ở Việt Nam, H Ch Minh đ chỉ rõ tnh ch5t
ph<c t;p v- kh7 khăn ca n7 l- gì? Hy chọn phương
A: Đ7 l- một cuộc
c$ch m;ng l-m đ6o
lộn mọi mặt đời
sống x hội, c6 lực
lượng s6n xu5t v-
quan hệ s6n xu5t, c6
$n đúng: cơ sở h; t4ng v-
kin trúc thượng
t4ng.
B: Đ6ng, Nh- nư>c
v- nhân dân ta chưa
c7 kinh nghiệm,
nh5t l- trên lnh vực
kinh t.
C: Nư>c ta luôn
luôn b@ c$c th lực
ph6n động trong v-
ngo-i nư>c tìm c$ch
chống ph$.
D: C6 a, b v- c.
Câu
32:
Khi đề cập nô i dung xây dựng CNXH trong lnh vực
chnh tr@ ở nư>c ta, mối quan tâm l>n nh5t ca H Ch
Minh về Đ6ng c4m quyền l- gì? Hy chọn phương $n
đúng:
A: L-m sao cho
Đ6ng không trở
th-nh Đ6ng quan
liêu, xa dân, tho$i
h7a, bin
ch5t.
B: L-m sao cho
Đ6ng không b@ sai
l4m về đường lối.
C: L-m sao cho
Đ6ng không m5t
lòng tin ca dân,
gi) được mối quan
hệ m$u th@t gi)a
Đ6ng v>i dân.
D: C6 3 đều đúng.
Câu
33:
Khi đề cập nô i dung xây dựng CNXH trong lnh vực
kinh t ở nư>c ta, ntt đô c đ$o trong quan niệm ca
H Ch Minh về cơ c5u kinh t l- gì? Hy chọn
phương $n đúng:
A: Đ7 l- cơ c5u
kinh t công - nông
nghiệp, l5y công
nghiê p l-m mă t trâ n
h-ng đ4u.
B: Đ7 l- cơ c5u
kinh t nông - công
nghiệp, l5y nông
nghiê p l-m mă t trâ n
h-ng đ4u.
C: Đ7 l- cơ c5u
kinh t công - nông
- thương nghiệp, l5y
thương nghiê p l-m
t trâ n h-ng đ4u.
D: C6 ba cơ c5u
kinh t trên.
Câu
34:
Khi đề câ p đn v5n đề kho$n trong s6n xu5t, H Ch
Minh chỉ rõ: “ Ch đô l-m kho$n l- môt điều kiê n ca
CNXH, n7 khuyn khch người công nhân luôn luôn
tin bô , cho nh- m$y tin bô . L-m kho$n
l-…………”. Hy chọn phương $n đúng điền v-o chõ
trống:
A: T;o điều kiê n
ph$t tri"n s-n xu5t.
B: ~ch chung v- l;i
lợi riêng.
C: Tăng năng xu5t
lao đô ng.
D: Nâng cao thu
nhập cho người lao
động.
Câu
35:
Khi đề cập nô i dung xây dựng ch ngha x hô i trong
lnh vực văn h7a - x hội ở nư>c ta, H Ch Minh r5t
coi trọng nh)ng việc gì? Hy chọn phương $n đúng:
A: Coi trọng việc
nâng cao dân tr,
ph$t tri"n văn h7a,
nghệ thuật.
B: Coi trọng việc
nâng cao dân tr, bi
dưỡng nhân t-i,
ph$t tri"n ngun
nhân lực cho đ5t
nư>c.
C: Coi trọng việc
nâng cao dân tr,
đ-o t;o v- sw dụng
nhân t-i, khẳng đ@nh
vai trò to l>n ca
văn h7a trong đời
sống x hội.
D: C6 a, b v- c.
Câu 36: Chương 3@@Mục I@@Dê
**Tìm dy ch) phù hợp theo quan đi"m H Ch Minh: “Mục đch ca ch ngha x hô i l- không
ng(ng nâng cao … ca nhân dân”.
## Lối sống
## Np sống
## M<c sống
## Đời sống
Câu 37: Chương 3@@Mục I@@Dê
** Trong quan niệm ca ch t@ch H Ch Minh, ch ngha x hội c7 m5y mục tiêu cơ b6n?
## 2
## 3
## 4
## 5
Câu 38:Chương 3@@Mục I@@Dê
**Tìm dy ch) phù hợp theo quan đi"m H Ch Minh: “Muốn c7 con người x i ch ngha,
ph6i c7 ……”.
## Lý luâ n ca ch ngha M$c-Lênin
## Lý luâ n ca Mao Tr;ch Đông
## Lý luâ n về c$ch m;ng x hô i ch ngha
## Tư tưởng x hôi ch ngha
Câu 39: Chương 3@@Mục I@@Trung bình
** “Ch ngha x hội l- l5y nh- m$y, xe lwa, ngân h-ng, v.v. l-m ca chung. Ai l-m nhiều thì ăn
nhiều, ai l-m t thì ăn t, ai không l-m thì không ăn, t5t nhiên l- tr( nh)ng người gi- c6, đau yu
v- trẻ con”. Quan niê m trên ca H Ch Minh nh5n m;nh lnh vực n-o?
## Chnh tr@
## X hôi
## Văn h7a
## Kinh t
Câu 40: Chương 3@@Mục I@@Trung bình
** Theo H Ch Minh, động lực quan trọng nh5t ca ch ngha x hôi l- gì?
## Tiền vốn
## T-i nguyên thiên nhiên
## Khoa học-kỹ thuật
## Con người
Câu 41: Chương 3@@Mục I@@Trung bình
** Trong quan niệm ca H Ch Minh, ch ngha x hô i l- ch độ chnh tr@ m- trong đ7:
## Giai c5p công nhân l- người l-m ch
## Giai c5p nông dân l- người l-m ch
## Nhân dân lao động l- người l-m ch
## Tr th<c l- người l-m ch
Câu 42: Chương 3@@Mục I@@Trung bình
** Đă c trưng kinh t ca ch ngha x hôi ở V t Nam, theo H Ch Minh l-:
## Nền kinh t ph$t tri"n cao, gắn liền v>i sự ph$t tri"n ca khoa học - kỹ thuật
## Nền kinh t ph$t tri"n trung bình, gắn liền v>i sự ph$t tri"n ca khoa học - kỹ thuật
## Nền kinh t chưa ph$t tri"n, gắn liền v>i sự ph$t tri"n ca khoa học - kỹ thuật
## Nền kinh t ph$t tri"n cao, gắn liền v>i sự ph$t tri"n ca khoa học - x hội
Câu 43: Chương 3@@Mục I@@Trung bình
** Đă c trưng x hô i ca ch ngha x hô i ở V t Nam, theo H Ch Minh l-:
## Không còn người b7c lột người
## Còn người b7c lột người
## Không còn tư b6n b7c lột người
## Không còn ch ngha tư b6n b7c lột người
Câu 44: Chương 3@@Mục I@@Trung bình
** Đă c trưng văn h7a ca ch ngha x hô i ở V t Nam, theo H Ch Minh l-:
## X hội ph$t tri"n cao về văn h7a, đ;o đ<c
## X hội ph$t tri"n trung bình về văn h7a, đ;o đ<c
## X hội ph$t tri"n cao về văn học, đ;o đ<c
## X hội chưa ph$t tri"n cao về văn h7a, đ;o đ<c
Câu 45: Chương 3@@Mục I@@Trung bình
** Theo H Ch Minh, mục tiêu cao nh5t ca ch ngha x hội l-:
## Không ng(ng nâng cao đời sống ca nhân dân
## Không ng(ng nâng cao đời sống ca nông dân
## Không ng(ng nâng cao đời sống ca công nhân
## Không ng(ng nâng cao tuổi thọ ca nhân dân
Câu 46: Chương 3@@Mục I@@Trung bình
**Tìm dy ch) phù hợp theo quan đi"m H Ch Minh: “Chỉ c7 …… m>i c<u nhân lo;i, đem l;i
cho mọi người không phân biê t chng tôc”.
## C$ch m;ng vô s6n
## Gi6i ph7ng giai c5p
## Gi6i ph7ng dân tôc
## Ch ngha công s6n
Câu 47: Chương 3@@Mục I@@Trung bình
** Theo H Ch Minh, đ" ph$t huy đô ng lực con người xtt trên bình diê n c$ nhân người lao
động, c4n ph6i:
## Thường xuyên quan tâm đn lợi ch chnh đ$ng, thit thân ca người lao đô ng
## Thường xuyên quan tâm đn động lực chnh tr@ - tinh th4n ca người lao đông
## Thường xuyên quan tâm đn sở thch ca c$ nhân người lao đông
## Thường xuyên quan tâm đn nguyện vọng v- mong muốn ca người lao đô ng
Câu 48: Chương 3@@Mục II@@Trung bình
** Theo H Ch Minh, nhiệm vụ l@ch sw ca thời kỳ qu$ độ lên ch ngha x hôi ở V t Nam l-:
## Xây dựng nền t6ng vật ch5t v- kỹ thuật cho ch ngha x hội; c6i t;o x hội cc v- xây dựng x
hội m>i
## Xây dựng nền t6ng vật ch5t v- kỹ thuật ca ch ngha x hội
## C6i t;o nền kinh t cc v- xây dựng nền kinh t m>i
## Đập tan ch độ thực dân v- phong kin
Câu 49: Chương 3@@Mục II@@Trung bình
** Theo H Ch Minh, trong thời kỳ qu$ độ, th-nh ph4n kinh t n-o c4n ưu tiên ph$t tri"n đ" t;o
nền t6ng vâ t ch5t cho ch ngha x hôi?
## Kinh t tư b6n tư nhân
## Kinh t hợp t$c x
## Kinh t quốc doanh
## Kinh t c$ th" - ti"u ch
Câu 50: Chương 3@@Mục II@@Trung bình
** Trở lực kìm hm sự ph$t tri"n ca ch ngha x hô i được H Ch Minh coi l- “bê nh mz” c4n
ph6i đ5u tranh x7a bỏ l- gì?
## Ch ngha c$ nhân
## Tham ô, lng ph, quan liêu
## Chia rx, bè ph$i, m5t đo-n kt, vô k} luâ t
## Ch quan, b6o th, gi$o điều
Câu 51: Chương 3@@Mục II@@Trung bình
** Theo H Ch Minh, biê n ph$p b6n, quyt đ@nh, lâu d-i trong xây dựng ch ngha x hô i
nư>c ta l-:
## Qu6n lý nh- nư>c tập trung, bao c5p
## Ph6i dựa v-o c$c nư>c x hội ch ngha
## Ph6i dựa v-o c$c nư>c tiên tin
## Đem ca dân, t-i dân, s<c dân l-m lợi cho dân
Câu 52: Chương 3@@Mục II@@Trung bình
** Theo H Ch Minh, mâu thuon cơ b6n ca thời kỳ qu$ độ lên ch ngha x hôi ở V t Nam l-:
## Mâu thuon giai c5p trong x hội
## Mâu thuon gi)a c$ch m;ng v- ph6n c$ch m;ng
## Mâu thuon gi)a kinh t v- chnh tr@
## Mâu thuon gi)a nhu c4u ph$t tri"n cao ca đ5t nư>c theo xu hư>ng tin bô v>i thực tr;ng kinh
t - x hôi qu$ th5p ktm ca nư>c ta.
Câu 53: Chương 3@@Mục II@@Trung bình
** Theo H Ch Minh, nguyên tắc phân phối ch yu trong ch ngha x hôi l- gì?
## L-m theo năng lực, hưởng theo nhu c4u
## L-m theo năng lực, hưởng theo lao động
## Phân phối bình quân
## Phân phối theo vốn v- t-i s6n đ7ng g7p
Câu 54: Chương 3@@Mục II@@Trung bình
**Tìm dy ch) phù hợp theo quan đi"m H Ch Minh: “Con đường c$ch m;ng V t Nam l- tin
h-nh gi6i ph7ng dân tôc, ho-n th-nh ……, tin d4n lên ch ngha x hô i”.
## C$ch m;ng x hôi ch ngha
## C$ch m;ng gi6i ph7ng dân tôc
## C$ch m;ng tư s6n
## C$ch m;ng dân tôc dân ch nhân dân
Câu 55: Chương 3@@Mục II@@Kh7
**Khi b-n về nô i dung xây dựng ch ngha x hội trên lnh vực kinh t, ntt đô c đ$o ca tư tưởng
H Ch Minh về cơ c5u kinh t l- gì?
## Coi công nghiê p l-m mă t trâ n h-ng đ4u
## Coi thương nghiê p l-m mă t trâ n h-ng đ4u
## Coi ti"u th công nghiê p l-m mă t trâ n h-ng đ4u
## Coi nông nghiê p l-m mă t trâ n h-ng đ4u
Chương 4: TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH
VỀ ĐCSVN
Sai 22/60
STT Nội dung câu hỏi Câu trả lời
Câu
56:
Khi đề cập về sự ra đời ca Đ6ng Cộng s6n
Việt Nam, H Ch Minh nêu thêm yu tố
A. Phong tr-o yêu nư>c số đông l-
nông dân
phong tr-o yêu nư>c. Vì sao? B. Phong tr-o công nhân ccng l-
phong tr-o yêu nư>c
C. Phong tr-o yêu nư>c ca tr th<c
Việt Nam diên ra đ4u th k} XX
D. Phong tr-o yêu nư>c c7 vai trò cực
kỳ to l>n trong qu$ trình ph$t tri"n ca
dân tộc Việt Nam
Câu
57:
Cơ sở ca sự kt hợp gi)a phong tr-o công
nhân v- phong tr-o yêu nư>c trong c$ch
m;ng gi6i ph7ng dân tộc l-?
A. Phong tr-o công nhân Việt Nam c7
v@ tr nhỏ bt
B. X hội nư>c ta tn t;i mâu thuẩn cơ
b6n gi)a to-n th" dân tộc Việt Nam
v>i đ quốc v- tay sai
C. Phong tr-o công nhân Việt Nam c7
số lượng t
D. Phong tr-o công nhân v- phong
tr-o yêu nư>c c7 mối quan hệ chặt
chx v>i nhau
Câu
58:
Phong tr-o yêu nư>c ca tr th<c Việt Nam
đ4u th k} XX c7 vai trò?
A. L- yu tố quyt đ@nh ca c$ch
m;ng
B. L- lực lượng tr tuệ, s$ng t;o ca
c$ch m;ng
C. L- “ngòi nổ” cho c$c phong tr-o
yêu nư>c
D. L- lực lượng ưu tú ca c$ch m;ng
Câu
59:
H Ch Minh căn dặn: “L-m việc ph6i c7
công tâm, công đ<c. Mình c7 quyền dùng
người thì ph6i dùng nh)ng người c7 t-i
năng, l-m được việc. Ch> vì b- con b4u b;n
m- kto v-o ch<c nọ, ch<c kia. Ch> vì sợ
m5t đ@a v@ m- dìm nh)ng kẻ c7 t-i hơn
mình. Ph6i trung th-nh v>i Chnh ph, v>i
đng b-o. Ch> lên mặt quan c$ch m;ng”.
Câu n7i n-y trch trong t$c phẩm n-o ca
H Ch Minh?
A. Thư gwi c$c đng ch Bắc Bộ
B. B-i n7i chuyện ca Đ6ng bộ Tỉnh
Thanh H7a
C. “Swa đổi lối l-m Việc”
D. “Đời sống m>i”
Câu
60:
Trong c$c nguyên tắc tổ ch<c sinh ho;t
đ6ng, H Ch Minh nh5n m;nh nguyên tắc
n-o l- cơ b6n?
A. Tập th" lnh đ;o, c$ nhân phụ tr$ch
B. Tự phê bình v- phê bình
C. Tập trung dân ch
D. K} luật nghiêm minh, tự gi$c;
đo-n kt thống nh5t trong Đ6ng
Câu
61:
Trong c$c mối quan hệ sau, mối quan hệ
n-o được H Ch Minh coi l- “quan hệ m$u
A. Quan hệ gi)a Đ6ng v>i công-nông
B. Quan hệ gi)a Đ6ng v>i chnh
quyền
C. Quan hệ gi)a Đ6ng v>i dân
D. Quan hệ gi)a Đ6ng v>i Mặt trận
Câu
62:
Theo quan đi"m H Ch Minh, cơ sở quyt
đ@nh b6n ch5t giai c5p công nhân ca Đ6ng
ta l- gì ?
A. Số lượng đ6ng viên l- công nhân
chim đa số
B. Trình độ văn h7a ca Đ6ng viên cao
| 1/45

Preview text:

114/168 CHƯƠNG 3:
TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH VỀ CHỦ NGHĨA XÃ HỘI VÀ CON
ĐƯỜNG QUÁ ĐỘ LÊN CHỦ NGHĨA XÃ HỘI Ở VIỆT NAM Sai: 20/55 STT Nội dung câu hỏi Câu trả lời
Câu H Ch Minh tip câ n ch ngha x hô i theo quan A: T( yêu c4u t5t 1:
đi"m ca ch ngha M$c - Lênin t( nh)ng phương yu ca công cuô c
diê n n-o? Hy chọn phương $n đúng: gi6i ph7ng dân tô c Viê t Nam B: T( phương diê n đ;o đng t>i gi$ tr@ nhân đ;o, nhân văn m$cxt C: T( phương diê n văn h7a D: C6 a, b v- c
Câu Quan đi"m ca H Ch Minh về mục tiêu ca ch A: Cơm ăn $o mặc 2: ngha x hội:
“N7i một c$ch t7m tắt, mộc m;c, ch ngha x hội B: Học h-nh.
trư>c ht l-m cho nhân dân lao động tho$t n;n b4n
cùng, l-m cho mọi người c7 ……………., được 5m
no v- sống một cuộc đời h;nh phúc” C: Công ăn việc
Hy chọn phương $n đúng điền v-o chỗ trống: l-m. D: Cuộc sống 5m no. A: X hội ch ngha.
Quan niệm ca H Ch Minh về đặc trưng b6n ch5t B: Dân ch nhân
ca ch ngha x hội ở Việt Nam: dân.
- Ch độ chnh tr@ ....................................................
Câu - Nền kinh t ph$t tri"n cao, gắn liền v>i sự ph$t tri"n C: Do nhân dân l-m 3:
ca khoa học - kỹ thuật. ch.
- Ch độ không còn người b7c lột người.
- X hội ph$t tri"n cao về văn h7a, đ;o đHy chọn phương $n đúng điền v-o chỗ trống: D: Đ6ng lnh đ;o.
Câu Theo H Ch Minh, đặc trưng nổi bật nh5t về chnh tr@ A: Do Đ6ng Cộng 4:
ca ch ngha x hội ở Viê t Nam l- gì? Hy chọn s6n lnh đ;o. phương $n đúng: B: Thực hiện một nền dân ch triệt đ". C: Mọi người được hưởng c$c quyền tự do, dân ch. D: Đ7 l- mô t ch độ do nhân dân l-m ch, mọi quyền lực trong x hội đều thuộc về nhân dân.
Câu Theo H Ch Minh, mục tiêu chung ca ch ngha x A: Đô c lâ p, tự do 5:
hội l- gì? Hy chọn phương $n đúng: cho dân tô c, h;nh phúc cho nhân dân. B: Nư>c ta được ho-n to-n đô c lâ p, dân ta được ho-n to-n tự do, đng b-o ta ai ccng c7 cơm ăn, $o mă c, ai ccng được học h-nh. C: Không ng(ng nâng cao đời sống vật ch5t v- tinh th4n ca nhân dân. D: C6 a, b, c đều đúng.
Câu Khi n7i về mục tiêu ca CNXH, H Ch Minh chỉ rõ: A: Ng-y c-ng 5m 6:
“Ch ngha x hội l- l-m sao cho nhân dân đ ăn, đ no.
mặc,…..……, ai n5y được đi học, ốm đau c7 thuốc,
gi- không lao động được thì nghỉ, nh)ng phong tục B: Ng-y c-ng gi4u
tập qu$n không tốt d4n d4n được x7a bỏ. T7m l;i, x c7.
hội ng-y c-ng tin, vật ch5t ng-y c-ng tăng, tinh th4n
ng-y c-ng tốt, đ7 l- ch ngha x hội”.
Hy chọn phương $n đúng điền v-o chỗ trống: C: Ng-y c-ng sung sư>ng. D: Ng-y c-ng văn minh.
Câu Theo H Ch Minh, mục tiêu ca nền kinh t x hội A: Đ7 l- nền kinh t 7:
ch ngha ở nư>c ta c4n ph6i đ;t được l- gì? Hy XHCN v>i công - chọn phương $n đúng: nông nghiệp hiện đ;i, khoa học - kỹ thuật tiên tin. B: C$ch b7c lột theo ch ngha tư b6n được bỏ d4n. C: Đời sống vật ch5t ca nhân dân ng-y c-ng được c6i thiện. D: C6 a, b, c đều đúng.
Câu H Ch Minh n7i: "Nh- nư>c x hội ch ngha v- dân A: Mọi người được 8:
ch nhân dân chỉ lo l-m lợi cho nhân dân, trư>c ht l- 5m no, tự do, h;nh
nhân dân lao động, ng-y c-ng được tin bộ về vật phúc.
ch5t v- tinh th4n, l-m cho trong x hội……”.
Hy chọn phương $n đúng điền v-o chỗ trống: B: Không c7 người b7c lột người C: Không c7 người nghèo khổ. D: Công bằng dân ch.
Câu Theo H Ch Minh, yu tố l-m cho CNXH b@ kìm A: Giặc ngo;i xâm. 9:
hm, triê t tiêu, trì trê , không c7 sHy chọn phương $n đúng: B: Ch ngha tư b6n C: Ch ngha đ quốc. D: Ch ngha c$ nhân.
Câu Theo H Ch Minh, đô ng lực quan trọng v- quyt A: Đô ng lực kinh t
10: đ@nh nh5t đ" xây dựng CNXH ở Viê t Nam l- gì? Hy v- đô ng lực tinh chọn phương $n đúng: th4n. B: Đô ng lực trong nư>c v- đô ng lực ngo-i nư>c. C: Sự lnh đ;o đúng đắn ca Đ6ng v- hiê u lực cơ ch, chnh s$ch ca Nh- nư>c. D: L- con người, l- nhân dân lao đô ng, nòng cốt l- công - nông - tr th A: S đ;i, ca tinh th4n đo-n kt quốc t.
Quan đi"m ca H Ch Minh về động lực quan trọng B: SCâu v- quyt đ@nh nh5t đ" xây dựng CNXH ở Viê t Nam l- c$c th-nh qu6 khoa 11:
gì? Hy chọn phương $n đúng: học - kỹ thuật th gi>i. C: Sch5t v- tinh th4n ca con người, ca nhân dân lao động m- nòng cốt l- công
- nông - tr thD: C6 ba động lực trên
Câu Quan đi"m ca H Ch Minh về mối quan hệ gi)a nội A: H Ch Minh coi
12: lực v- ngo;i lực trong xây dựng CNXH ở Viê t Nam? nội lực l- quyt
Hy chọn phương $n đúng: đ@nh. B: H Ch Minh coi ngo;i lực l- quyt đ@nh C: H Ch Minh coi nội lực v- ngo;i lực l- như nhau. D: H Ch Minh coi nội lực l- quyt đ@nh nh5t, coi ngo;i lực l- r5t quan trọng.
Câu Theo H Ch Minh, khi bư>c v-o thời kỳ qu$ độ lên A: Nư>c nh- đ độc
13: CNXH, nư>c ta c7 đặc đi"m l>n nh5t l- gì? Hy chọn lập thống nh5t. phương $n đúng: B: C$c nư>c XHCN giúp đỡ v5t ch5t v- tinh th4n C: Nư>c ta đ c7 một số cơ sở v5t ch5t ca CNTB ở Miền Nam sau gi6i ph7ng. D: Nư>c ta t( một nư>c nông nghiệp l;c hậu tin lên CNXH không kinh qua giai đo;n ph$t tri"n tư b6n ch ngha. A: Mâu thuon gi)a nghèo đ7i sau chin tranh v>i đòi hỏi nâng cao đời sống nhân dân. B: Mâu thuon gi)a nhu c4u ph$t tri"n cao ca đ5t nư>c
Câu Theo H Ch Minh, mâu thuon cơ b6n ca thời kỳ qu$ theo xu hư>ng tin 14:
đô  lên CNXH ở Viê t Nam l- gì? Hy chọn phương $n bô  v- thực tr;ng đúng: kinh t - x hô i qu$ th5p ktm ca nư>c ta. C: Mâu thuon gi)a
ổn đ@nh x hô i v- sự ph$ ho;i ca c$c th lực thù đ@ch. D: Mâu thuon gi)a trình đô  khoa học kỹ thuâ t ca ta th5p ktm v- nhu c4u hô  i nhâ p kinh t th gi>i.
Câu Khi x$c đ@nh về “bư>c đi” xây dựng CNXH ở VN, A: “đốt ch$y giai
15: H Ch Minh chỉ rõ “tin nhanh, tin m;nh, tin v)ng đo;n”.
chắc lên ch ngha x hội” không c7 ngha l- ... B: l-m b(a, l-m ẩu,
……………m- ph6i l-m v)ng chắc t(ng bư>c, phù
hợp v>i điều kiện thực t. C: không đm xỉa gì
Hy chọn phương $n đúng điền v-o chỗ trống: đn thực tr;ng nghèo n-n l;c hậu ca nư>c ta. D: l-m b(a, l-m ẩu, “đốt ch$y giai đo;n”, ch quan, duy ý ch.
Câu Theo H Ch Minh, nhiê m vụ l@ch sw ca thời kỳ qu$ A: Xây dựng nền 16:
đô  lên CNXH ở nư>c ta l- gì? Hy chọn phương $n t6ng vâ t ch5t v- kỹ đúng: thuâ t cho CNXH B: Xây dựng c$c tiền đề về kinh t, chnh tr@, văn h7a, tư tưởng cho CNXH. C: Kt hợp c6i t;o v- xây dựng, trong đ7 l5y xây dựng l-m trọng tâm, cốt yu nh5t, ch chốt v- lâu d-i. D: C6 a, b v- c. Câu A: Hợp t$c h7a.
17: Trong c$c bư>c đi lên CNXH, H Ch Minh đă c biê t B: Công nghiệp ho$
lưu ý đn nhiệm vụ trọng tâm ca c6 thời kỳ qu$ độ ở XHCN.
nư>c ta l- gì? Hy chọn phương $n đúng: C: Sở h)u tập th". D: C6 ba ph$n đo$n trên đều đúng. A: Lực lượng s6n xu5t ph$t tri"n m;nh mx. Câu B: Ưu tiên ph$t
Theo H Ch Minh, công nghiê p h7a XHCN ở Việt 18: tri"n công nghiê p
Nam chỉ c7 th" thực hiê n thắng lợi trên cơ sở n-o? nă ng mô t c$ch hợp
Hy chọn phương $n đúng: lý. C: Mở rô ng quan hê  kinh t đối ngo;i. D: Xây dựng, ph$t tri"n nền nông nghiê p to-n diê n, v)ng chắc, mô t hê  thống ti"u th công nghiê p, công nghiê p nhz đa d;ng.
Câu Quan đi"m ca H Ch Minh về bư>c đi xây dựng A: L-m nhanh.
19: CNXH ở Việt Nam: “Ta xây dựng ch ngha x hội t(
hai b-n tay trắng đi lên thì kh7 khăn còn nhiều v- lâu B: Vội v-ng được.
d-i” “Ph6i l-m d4n d4n”, “không th"……….. .”. C: Một s>m một
Hy chọn phương $n đúng điền v-o chỗ trống: chiều. D: Trông cậy mi v-o c$c nư>c b;n.
Câu N7i về biện ph$p xây dựng CNXH ở Việt Nam, H A: Cố gắng hai
20: Ch Minh nhắc nhở: Chỉ tiêu một, biện ph$p mười, mươi.
……….c7 như th k ho;ch m>i ho-n th-nh tốt được. B: Quyt tâm hai
Hy chọn phương $n đúng điền v-o chỗ trống: mươi. C: K ho;ch hai mươi. D: Ch trương hai mươi. A: Xây dựng CNXH c4n qu$n triệt c$c nguyên lý cơ b6n ca ch ngha M$c- Lênin v- học tập kinh nghiệm ca c$c nư>c anh em. B: X$c đ@nh bư>c đi v- biện ph$p xây dựng CNXH ch yu xu5t ph$t t( điều kiện thực t,
Câu Phương châm, biện ph$p, bư>c đi trong xây dựng ch đặc đi"m dân tộc,
21: ngha x hội ở Viê t Nam theo tư tưởng H Ch Minh? kh6 năng ca nhân Hy chọn phương $n sai. dân. C: Bư>c đi: tin nhanh, tin m;nh, tin v)ng chắc, c4n ph6i “đốt ch$y giai đo;n” đ" theo k@p c$c nư>c tiên tin trên th gi>i. D: Công nghiệp h7a XHCN l- “con đường ph6i đi ca chúng ta”, l- nhiệm vụ trọng tâm ca c6 thời kỳ qu$ độ.
Câu Theo quan niê m ca H Ch Minh, mục tiêu cao nh5t A: Ph$t tri"n nền
22: ca ch ngha x hô i ở Viê t Nam l- gì? Hy chọn công nghiê p hiê n phương $n đúng: đ;i. B: Nâng cao đời sống nhân dân. C: Ph$t tri"n nền khoa học - kỹ thuâ t hiê n đ;i. D: Hợp t$c h)u ngh@ v>i t5t c6 c$c nư>c. Câu Bỏ câu n-y 23:
Câu Theo quan đi"m ca H Ch Minh, thực ch5t ca thời A: C6i bin nền s6n 24:
kỳ qu$ đô  lên ch ngha x hô i ở nư>c ta l- gì? Hy xu5t l;c hâ u th-nh chọn phương $n đúng: nền s6n xu5t tiên tin, hiê n đ;i. B: Ph$t tri"n Gi$o dục & đ-o t;o, khoa
học - kỹ thuâ t hiê n đ;i. C: Xây dựng nền công nghiê p tự
đô ng ở trình đô  cao. D: C6i bin nền s6n xu5t l;c hâ u th-nh nền công nghiê p tự
đô ng h7a ở trình đô . A: Lực lượng s6n xu5t. B: Quan hê  s6n
Câu Khi b-n về nô i dung xây dựng CNXH trên lnh vực xu5t.
25: kinh t, H Ch Minh đề câ p đn nh)ng mă t n-o?
Hy chọn phương $n đúng: C: Cơ ch qu6n lý kinh t. D: C6 3 đều đúng.
Câu Theo quan đi"m ca H Ch Minh, nguyên tắc phân A: L-m theo năng 26:
phối ch yu trong ch ngha x hội l- gì? Hy chọn lực, hưởng theo nhu phương $n đúng: c4u. B: Phân phối theo lao động. C: Phân phối bình quân cho t5t c6 mọi người. D: Kt hợp c6 a, b v- c.
Câu Theo H Ch Minh, mục tiêu cao nh5t, đô ng lực quyt A: Khoa học - kỹ
27: đ@nh nh5t ca công cuô c xây dựng ch ngha x hô i ở thuâ t tiên tin.
Viê t Nam l- gì? Hy chọn phương $n đúng: B: Khối đ;i đo-n kt to-n dân tô c bền v)ng. C: Con người. D: Lực lượng s6n xu5t hiê n đ;i.
Câu Theo H Ch Minh, muốn xây dựng ch ngha x hô i A: Khoa học - kỹ
28: trư>c ht c4n c7 c$i gì? Hy chọn phương $n đúng: thuâ t tiên tin. B: Kinh t ph$t tri"n. C: Con người x hô i ch ngha. D: Ch đô  công h)u về tư liê u s6n xu5t.
Câu Theo H Ch Minh, tư tưởng x hô i ch ngha ở mỗi A: Kt qu6 ca viê c
29: con người được hình th-nh trên cơ sở n-o? Hy chọn
học tâ p, vâ n dụng, phương $n đúng: ph$t tri"n ch ngha M$c - Lênin. B: Nâng cao lòng yêu nư>c. C: Nâng cao lòng yêu ch ngha x hô i. D: C6 a, b v- c.
Câu Theo H Ch Minh, yu tố n-o kìm hm, triê t tiêu A: Ch ngha c$
30: ngun lực vốn c7 ca ch ngha x hô i, l-m cho ch nhân.
ngha x hô i trở nên trì trê , xơ cdon? Hy chọn phương $n đúng: B: Tham ô, lng ph, quan liêu… C: C$c căn bê nh chia rx, bè ph$i, m5t đo-n kt, vô k} luâ t, ch quan, b6o th, gi$o điều, v.v.. D: C6 a, b v- c. A: Đ7 l- một cuộc c$ch m;ng l-m đ6o lộn mọi mặt đời
Câu Đề cập đn nhiệm vụ l@ch sw ca thời kỳ qu$ độ lên sống x hội, c6 lực
31: CNXH ở Việt Nam, H Ch Minh đ chỉ rõ tnh ch5t lượng s6n xu5t v- phquan hệ s6n xu5t, c6 $n đúng: cơ sở h; t4ng v- kin trúc thượng t4ng. B: Đ6ng, Nh- nư>c v- nhân dân ta chưa c7 kinh nghiệm, nh5t l- trên lnh vực kinh t. C: Nư>c ta luôn luôn b@ c$c th lực ph6n động trong v- ngo-i nư>c tìm c$ch chống ph$. D: C6 a, b v- c.
Câu Khi đề cập nô i dung xây dựng CNXH trong lnh vực A: L-m sao cho
32: chnh tr@ ở nư>c ta, mối quan tâm l>n nh5t ca H Ch Đ6ng không trở
Minh về Đ6ng c4m quyền l- gì? Hy chọn phương $n th-nh Đ6ng quan đúng: liêu, xa dân, tho$i h7a, bin ch5t. B: L-m sao cho Đ6ng không b@ sai l4m về đường lối. C: L-m sao cho Đ6ng không m5t lòng tin ca dân, gi) được mối quan hệ m$u th@t gi)a Đ6ng v>i dân. D: C6 3 đều đúng. A: Đ7 l- cơ c5u kinh t công - nông nghiệp, l5y công
nghiê p l-m mă t trâ n h-ng đ4u. B: Đ7 l- cơ c5u kinh t nông - công nghiệp, l5y nông
nghiê p l-m mă t trâ n
Câu Khi đề cập nô i dung xây dựng CNXH trong lnh vực h-ng đ4u.
33: kinh t ở nư>c ta, ntt đô c đ$o trong quan niệm ca
H Ch Minh về cơ c5u kinh t l- gì? Hy chọn C: Đ7 l- cơ c5u phương $n đúng: kinh t công - nông - thương nghiệp, l5y thương nghiê p l-m mă t trâ n h-ng đ4u. D: C6 ba cơ c5u kinh t trên.
Câu Khi đề câ p đn v5n đề kho$n trong s6n xu5t, H Ch A: T;o điều kiê n 34:
Minh chỉ rõ: “ Ch đô  l-m kho$n l- mô t điều kiê n ca ph$t tri"n s-n xu5t.
CNXH, n7 khuyn khch người công nhân luôn luôn
tin bô , cho nh- m$y tin bô . L-m kho$n B: ~ch chung v- l;i
l-…………”. Hy chọn phương $n đúng điền v-o chõ lợi riêng. trống: C: Tăng năng xu5t lao đô ng. D: Nâng cao thu nhập cho người lao động.
Câu Khi đề cập nô i dung xây dựng ch ngha x hô i trong A: Coi trọng việc
35: lnh vực văn h7a - x hội ở nư>c ta, H Ch Minh r5t nâng cao dân tr,
coi trọng nh)ng việc gì? Hy chọn phương $n đúng: ph$t tri"n văn h7a, nghệ thuật. B: Coi trọng việc nâng cao dân tr, bi dưỡng nhân t-i, ph$t tri"n ngun nhân lực cho đ5t nư>c. C: Coi trọng việc nâng cao dân tr, đ-o t;o v- sw dụng nhân t-i, khẳng đ@nh vai trò to l>n ca văn h7a trong đời sống x hội. D: C6 a, b v- c.
Câu 36: Chương 3@@Mục I@@Dê
**Tìm dy ch) phù hợp theo quan đi"m H Ch Minh: “Mục đch ca ch ngha x hô i l- không
ng(ng nâng cao … ca nhân dân”. ## Lối sống ## Np sống ## M## Đời sống
Câu 37: Chương 3@@Mục I@@Dê
** Trong quan niệm ca ch t@ch H Ch Minh, ch ngha x hội c7 m5y mục tiêu cơ b6n? ## 2 ## 3 ## 4 ## 5
Câu 38:Chương 3@@Mục I@@Dê
**Tìm dy ch) phù hợp theo quan đi"m H Ch Minh: “Muốn c7 con người x hô i ch ngha, ph6i c7 ……”.
## Lý luâ n ca ch ngha M$c-Lênin
## Lý luâ n ca Mao Tr;ch Đông
## Lý luâ n về c$ch m;ng x hô i ch ngha
## Tư tưởng x hô i ch ngha
Câu 39: Chương 3@@Mục I@@Trung bình
** “Ch ngha x hội l- l5y nh- m$y, xe lwa, ngân h-ng, v.v. l-m ca chung. Ai l-m nhiều thì ăn
nhiều, ai l-m t thì ăn t, ai không l-m thì không ăn, t5t nhiên l- tr( nh)ng người gi- c6, đau yu
v- trẻ con”. Quan niê m trên ca H Ch Minh nh5n m;nh lnh vực n-o? ## Chnh tr@ ## X hô i ## Văn h7a ## Kinh t
Câu 40: Chương 3@@Mục I@@Trung bình
** Theo H Ch Minh, động lực quan trọng nh5t ca ch ngha x hô i l- gì? ## Tiền vốn ## T-i nguyên thiên nhiên ## Khoa học-kỹ thuật ## Con người
Câu 41: Chương 3@@Mục I@@Trung bình
** Trong quan niệm ca H Ch Minh, ch ngha x hô i l- ch độ chnh tr@ m- trong đ7:
## Giai c5p công nhân l- người l-m ch
## Giai c5p nông dân l- người l-m ch
## Nhân dân lao động l- người l-m ch ## Tr th
Câu 42: Chương 3@@Mục I@@Trung bình
** Đă c trưng kinh t ca ch ngha x hôi ở Viê t Nam, theo H Ch Minh l-:
## Nền kinh t ph$t tri"n cao, gắn liền v>i sự ph$t tri"n ca khoa học - kỹ thuật
## Nền kinh t ph$t tri"n trung bình, gắn liền v>i sự ph$t tri"n ca khoa học - kỹ thuật
## Nền kinh t chưa ph$t tri"n, gắn liền v>i sự ph$t tri"n ca khoa học - kỹ thuật
## Nền kinh t ph$t tri"n cao, gắn liền v>i sự ph$t tri"n ca khoa học - x hội
Câu 43: Chương 3@@Mục I@@Trung bình
** Đă c trưng x hô i ca ch ngha x hô i ở Viê t Nam, theo H Ch Minh l-:
## Không còn người b7c lột người
## Còn người b7c lột người
## Không còn tư b6n b7c lột người
## Không còn ch ngha tư b6n b7c lột người
Câu 44: Chương 3@@Mục I@@Trung bình
** Đă c trưng văn h7a ca ch ngha x hô i ở Viê t Nam, theo H Ch Minh l-:
## X hội ph$t tri"n cao về văn h7a, đ;o đ## X hội ph$t tri"n trung bình về văn h7a, đ;o đ## X hội ph$t tri"n cao về văn học, đ;o đ## X hội chưa ph$t tri"n cao về văn h7a, đ;o đ
Câu 45: Chương 3@@Mục I@@Trung bình
** Theo H Ch Minh, mục tiêu cao nh5t ca ch ngha x hội l-:
## Không ng(ng nâng cao đời sống ca nhân dân
## Không ng(ng nâng cao đời sống ca nông dân
## Không ng(ng nâng cao đời sống ca công nhân
## Không ng(ng nâng cao tuổi thọ ca nhân dân
Câu 46: Chương 3@@Mục I@@Trung bình
**Tìm dy ch) phù hợp theo quan đi"m H Ch Minh: “Chỉ c7 …… m>i ccho mọi người không phân biê t chng tô c”. ## C$ch m;ng vô s6n ## Gi6i ph7ng giai c5p ## Gi6i ph7ng dân tô c ## Ch ngha cô ng s6n
Câu 47: Chương 3@@Mục I@@Trung bình
** Theo H Ch Minh, đ" ph$t huy đô ng lực con người xtt trên bình diê n c$ nhân người lao động, c4n ph6i:
## Thường xuyên quan tâm đn lợi ch chnh đ$ng, thit thân ca người lao đô ng
## Thường xuyên quan tâm đn động lực chnh tr@ - tinh th4n ca người lao đô ng
## Thường xuyên quan tâm đn sở thch ca c$ nhân người lao đô ng
## Thường xuyên quan tâm đn nguyện vọng v- mong muốn ca người lao đô ng
Câu 48: Chương 3@@Mục II@@Trung bình
** Theo H Ch Minh, nhiệm vụ l@ch sw ca thời kỳ qu$ độ lên ch ngha x hô i ở Viê t Nam l-:
## Xây dựng nền t6ng vật ch5t v- kỹ thuật cho ch ngha x hội; c6i t;o x hội cc v- xây dựng x hội m>i
## Xây dựng nền t6ng vật ch5t v- kỹ thuật ca ch ngha x hội
## C6i t;o nền kinh t cc v- xây dựng nền kinh t m>i
## Đập tan ch độ thực dân v- phong kin
Câu 49: Chương 3@@Mục II@@Trung bình
** Theo H Ch Minh, trong thời kỳ qu$ độ, th-nh ph4n kinh t n-o c4n ưu tiên ph$t tri"n đ" t;o
nền t6ng vâ t ch5t cho ch ngha x hô i? ## Kinh t tư b6n tư nhân ## Kinh t hợp t$c x ## Kinh t quốc doanh
## Kinh t c$ th" - ti"u ch
Câu 50: Chương 3@@Mục II@@Trung bình
** Trở lực kìm hm sự ph$t tri"n ca ch ngha x hô i được H Ch Minh coi l- “bê nh mz” c4n
ph6i đ5u tranh x7a bỏ l- gì? ## Ch ngha c$ nhân
## Tham ô, lng ph, quan liêu
## Chia rx, bè ph$i, m5t đo-n kt, vô k} luâ t
## Ch quan, b6o th, gi$o điều
Câu 51: Chương 3@@Mục II@@Trung bình
** Theo H Ch Minh, biê n ph$p cơ b6n, quyt đ@nh, lâu d-i trong xây dựng ch ngha x hô i ở nư>c ta l-:
## Qu6n lý nh- nư>c tập trung, bao c5p
## Ph6i dựa v-o c$c nư>c x hội ch ngha
## Ph6i dựa v-o c$c nư>c tiên tin
## Đem ca dân, t-i dân, s
Câu 52: Chương 3@@Mục II@@Trung bình
** Theo H Ch Minh, mâu thuon cơ b6n ca thời kỳ qu$ độ lên ch ngha x hô i ở Viê t Nam l-:
## Mâu thuon giai c5p trong x hội
## Mâu thuon gi)a c$ch m;ng v- ph6n c$ch m;ng
## Mâu thuon gi)a kinh t v- chnh tr@
## Mâu thuon gi)a nhu c4u ph$t tri"n cao ca đ5t nư>c theo xu hư>ng tin bô  v>i thực tr;ng kinh
t - x hô i qu$ th5p ktm ca nư>c ta.
Câu 53: Chương 3@@Mục II@@Trung bình
** Theo H Ch Minh, nguyên tắc phân phối ch yu trong ch ngha x hô i l- gì?
## L-m theo năng lực, hưởng theo nhu c4u
## L-m theo năng lực, hưởng theo lao động ## Phân phối bình quân
## Phân phối theo vốn v- t-i s6n đ7ng g7p
Câu 54: Chương 3@@Mục II@@Trung bình
**Tìm dy ch) phù hợp theo quan đi"m H Ch Minh: “Con đường c$ch m;ng Viê t Nam l- tin
h-nh gi6i ph7ng dân tô c, ho-n th-nh ……, tin d4n lên ch ngha x hô  i”.
## C$ch m;ng x hô i ch ngha
## C$ch m;ng gi6i ph7ng dân tô c ## C$ch m;ng tư s6n
## C$ch m;ng dân tô c dân ch nhân dân
Câu 55: Chương 3@@Mục II@@Kh7
**Khi b-n về nô i dung xây dựng ch ngha x hội trên lnh vực kinh t, ntt đô  c đ$o ca tư tưởng
H Ch Minh về cơ c5u kinh t l- gì?
## Coi công nghiê p l-m mă t trâ n h-ng đ4u
## Coi thương nghiê p l-m mă t trâ n h-ng đ4u
## Coi ti"u th công nghiê p l-m mă t trâ n h-ng đ4u
## Coi nông nghiê p l-m mă t trâ n h-ng đ4u
Chương 4: TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH VỀ ĐCSVN Sai 22/60 STT Nội dung câu hỏi Câu trả lời
Câu Khi đề cập về sự ra đời ca Đ6ng Cộng s6n A. Phong tr-o yêu nư>c số đông l- 56:
Việt Nam, H Ch Minh nêu thêm yu tố nông dân
phong tr-o yêu nư>c. Vì sao?
B. Phong tr-o công nhân ccng l- phong tr-o yêu nư>c
C. Phong tr-o yêu nư>c ca tr thViệt Nam diên ra đ4u th k} XX
D. Phong tr-o yêu nư>c c7 vai trò cực
kỳ to l>n trong qu$ trình ph$t tri"n ca dân tộc Việt Nam
Câu Cơ sở ca sự kt hợp gi)a phong tr-o công A. Phong tr-o công nhân Việt Nam c7 57:
nhân v- phong tr-o yêu nư>c trong c$ch v@ tr nhỏ bt m;ng gi6i ph7ng dân tộc l-?
B. X hội nư>c ta tn t;i mâu thuẩn cơ
b6n gi)a to-n th" dân tộc Việt Nam v>i đ quốc v- tay sai
C. Phong tr-o công nhân Việt Nam c7 số lượng t
D. Phong tr-o công nhân v- phong
tr-o yêu nư>c c7 mối quan hệ chặt chx v>i nhau
Câu Phong tr-o yêu nư>c ca tr th58: đ4u th k} XX c7 vai trò? m;ng
B. L- lực lượng tr tuệ, s$ng t;o ca c$ch m;ng
C. L- “ngòi nổ” cho c$c phong tr-o yêu nư>c
D. L- lực lượng ưu tú ca c$ch m;ng Câu
H Ch Minh căn dặn: “L-m việc ph6i c7
A. Thư gwi c$c đng ch Bắc Bộ 59:
công tâm, công đngười thì ph6i dùng nh)ng người c7 t-i
năng, l-m được việc. Ch> vì b- con b4u b;n B. B-i n7i chuyện ca Đ6ng bộ Tỉnh m- kto v-o ch vì sợ Thanh H7a
m5t đ@a v@ m- dìm nh)ng kẻ c7 t-i hơn
mình. Ph6i trung th-nh v>i Chnh ph, v>i C. “Swa đổi lối l-m Việc”
đng b-o. Ch> lên mặt quan c$ch m;ng”.
Câu n7i n-y trch trong t$c phẩm n-o ca H Ch Minh? D. “Đời sống m>i” Câu
Trong c$c nguyên tắc tổ chA. Tập th" lnh đ;o, c$ nhân phụ tr$ch 60:
đ6ng, H Ch Minh nh5n m;nh nguyên tắc n-o l- cơ b6n?
B. Tự phê bình v- phê bình C. Tập trung dân ch
D. K} luật nghiêm minh, tự gi$c;
đo-n kt thống nh5t trong Đ6ng Câu
A. Quan hệ gi)a Đ6ng v>i công-nông 61:
B. Quan hệ gi)a Đ6ng v>i chnh quyền
C. Quan hệ gi)a Đ6ng v>i dân
Trong c$c mối quan hệ sau, mối quan hệ
n-o được H Ch Minh coi l- “quan hệ m$u D. Quan hệ gi)a Đ6ng v>i Mặt trận
Câu Theo quan đi"m H Ch Minh, cơ sở quyt A. Số lượng đ6ng viên l- công nhân 62:
đ@nh b6n ch5t giai c5p công nhân ca Đ6ng chim đa số ta l- gì ?
B. Trình độ văn h7a ca Đ6ng viên cao