Vai trò của quy luật-Quy luật phủ định của phủ định | Tài liệu môn Triết học Mác-Lênin Trường đại học sư phạm kĩ thuật TP. Hồ Chí Minh

-Quy luật phủ định của phủ định chỉ ra khuynh hướng (đi lên), hình thức (xoáy ốc), kết quả (sự vật, hiện tượng mới ra đời từ sự vật, hiện tượng cũ) của sự phát triển của chúng thông qua sự thống nhất giữa tính thay đổi với tính kế thừa trong sự phát triển. VD: Một ví dụ cụ thể về quy luật phủ định của phủ định có thể là sự phát triển của công nghệ trong lĩnh vực viễn thông: Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem!

Vai trò của quy luật
-Quy luật phủ định của phủ định chỉ ra khuynh
hướng (đi lên), hình thức (xoáy ốc), kết quả (sự vật, hiện
tượng mới ra đời từ sự vật, hiện tượng cũ) của sự phát triển
của chúng thông qua sự thống nhất giữa tính thay đổi với tính
kế thừa trong sự phát triển.
VD: Một ví dụ cụ thể về quy luật phủ định của phủ định có thể
là sự phát triển của công nghệ trong lĩnh vực viễn thông:
1. Giai đoạn 1: Điện thoại cố định - Thập kỷ 20 đến đầu
thập kỷ 21
Sự xuất hiện của điện thoại cố định phủ định sự thuận
tiện của việc sử dụng thư tín và các phương tiện truyền
thông truyền thống.
Phủ định này tạo ra sự cần thiết cho một hệ thống liên
lạc di động, mang lại sự linh hoạt hơn và tiện lợi hơn.
2. Giai đoạn 2: Điện thoại di động - Cuối thập kỷ 20 đến
nay
Sự xuất hiện của điện thoại di động phủ định tính cố định
của điện thoại và tăng cường khả năng giao tiếp di động.
Phủ định này tạo ra sự yêu cầu cho mô hình truyền
thông không dây và tiện ích di động đa dạng, chẳng hạn
như Internet di động và ứng dụng di động.
3. Giai đoạn 3: Công nghệ 5G - Hiện đại
Sự xuất hiện của công nghệ 5G phủ định giới hạn về tốc
độ và khả năng kết nối của các thế hệ trước đó.
Phủ định này đặt ra thách thức cho các ứng dụng và dịch
vụ mới, như trải nghiệm thực tế ảo và Internet of Things
(IoT).
-Phủ định biện chứng là khái niệm dùng để chỉ sự phủ
định làm tiền đề, tạo điều kiện cho sự phát triển. Phủ định
biện chứng làm cho sự vật, hiện tượng mới ra đời thay thế sự
vật, hiện tượng cũ và là yếu tố liên hệ giữa sự vật, hiện tượng
cũ với sự vật, hiện tượng mới.
VD:
Phát triển của hệ thống kinh tế xã hội
1. Giai đoạn 1: Chế độ nô lệ - Cổ đại
Chế độ nô lệ xuất hiện là một bước tiến lớn so với các
hình thức tự nhiên và tự lập của con người.
Tuy nhiên, mô hình này tự phủ định bằng việc tạo ra
mâu thuẫn nội tại, như sự không ổn định, xung đột giữa
giai cấp nô lệ và giai cấp nô chủ.
2. Giai đoạn 2: Chế độ tư hữu tư bản - Trung cổ và Đại cổ
đại
Chế độ tư hữu tư bản (feudal) phủ định chế độ nô lệ và
phát triển trong bối cảnh chế độ phong kiến.
Tuy nhiên, nó cũng tự phủ định thông qua sự mâu thuẫn
giữa giai cấp tư hữu tư bản và giai cấp vô sản, sự mâu
thuẫn giữa chủ nghĩa tư hữu và công nghiệp mới nổi.
3. Giai đoạn 3: Chủ nghĩa tư hữu và chủ nghĩa xã hội -
Hiện đại
Chủ nghĩa tư hữu dẫn đến sự phát triển kinh tế và công
nghiệp, nhưng cũng phủ định chính nó qua mâu thuẫn
giữa giai cấp tư hữu và giai cấp công nhân.
Phủ định này tạo ra ý thức xã hội về sự cần thiết của chủ
nghĩa xã hội, nơi các phương tiện sản xuất được sở hữu
chung và sự bình đẳng xã hội được thúc đẩy.
-Kế thừa biện chứng là khái niệm dùng để chỉ sự vật,
hiện tượng mới ra đời vẫn giữ lại có chọn lọc và cải tạo yếu tố
còn thích hợp để chuyển sang chúng; loại bỏ các yếu tố
không còn thích hợp của sự vật, hiện tượng cũ đang gây cản
trở cho sự phát triển của sự vật, hiện tượng mới.
Giá trị của sự kế thừa biện chứng chịu sự quy định bởi vai trò
của yếu tố phù hợp được kế thừa; do vậy, việc giữ lại yếu tố
tích cực của sự vật, hiện tượng bị phủ định làm cho sự vật,
hiện tượng mới có chất giàu có hơn, phát triển cao hơn, tiến
bộ hơn.
Kế thừa biện chứng đảm bảo mối dây liên hệ thông suốt, bền
chặt giữa đối tượng mới với đối tượng cũ, giữa nó với quá khứ
của chính nó.
VD: Phát triển của máy tính cá nhân
1. Giai đoạn 1: Máy tính đầu tiên - Thập kỷ 1940-1950
Máy tính ENIAC xuất hiện, là máy tính điện tử lớn đầu
tiên.
Đặc điểm kế thừa: Sự khả năng tính toán nhanh chóng
so với các phương tiện tính toán truyền thống.
2. Giai đoạn 2: Máy tính minh bạch và máy tính cá nhân -
Thập kỷ 1970-1980
Máy tính minh bạch (mainframe) được phát triển, nhưng
cũng xuất hiện máy tính cá nhân nhỏ gọn như Altair
8800.
Đặc điểm kế thừa: Sự nhỏ gọn, tiện lợi, và chi phí thấp
hơn của máy tính cá nhân so với máy tính minh bạch.
3. Giai đoạn 3: Máy tính cá nhân thông dụng - Thập kỷ
1990-nay
Máy tính cá nhân trở nên thông dụng và tiện ích trong
mọi lĩnh vực.
Đặc điểm kế thừa: Tích hợp các tính năng mới như
Internet, đồ họa mạnh mẽ, và ứng dụng đa dạng.
4. Giai đoạn 4: Máy tính di động và đám mây - Thập kỷ
2000-nay
Máy tính di động như điện thoại thông minh và máy tính
bảng trở thành xu hướng chính.
Đặc điểm kế thừa: Di động, kết nối liên tục, và sử dụng
đám mây để lưu trữ và chia sẻ dữ liệu.
-Đường xoáy ốc là khái niệm dùng để chỉ sự vận động
của những nội dung mang tính kế thừa có trong sự vật, hiện
tượng mới nên không thể đi theo đường thẳng, mà diễn ra
theo đường tròn không nằm trên một mặt phẳng tựa như
đường xoáy ốc.
VD: Vòng xoáy vĩnh cửu của Nietzsche
Friedrich Nietzsche, một nhà triết học
người Đức, đề cập đến khái niệm vòng xoáy vĩnh cửu trong
tác phẩm "Như thế nói Zarathustra." Theo Nietzsche, thời
gian và sự tồn tại không bao giờ chấm dứt, mà thay vào đó
tạo ra một loại vòng xoáy vĩnh cửu. Các khái niệm và giá trị
xuất hiện, phát triển, rơi vào quên lãng, và sau đó tái xuất
hiện trong một hình thức mới.
Ví dụ, Nietzsche mô tả sự trỗi dậy và suy tàn của các giá trị
trong xã hội, sự xuất hiện và biến mất của các văn hóa, và
quá trình vĩnh cửu này như một đường xoáy ốc không ngừng.
Mỗi vòng xoáy mới không giống với vòng trước đó, nhưng vẫn
kế thừa và phát triển từ những gì đã tồn tại trước đó.
Qua triết lý của Nietzsche, đường xoáy ốc trở thành biểu
tượng của sự tiến triển vô hạn, sự phản kháng và tái sinh liên
tục trong cuộc sống và văn hóa.
| 1/10

Preview text:

Vai trò của quy luật
-Quy luật phủ định của phủ định chỉ ra khuynh
hướng (đi lên), hình thức (xoáy ốc), kết quả (sự vật, hiện
tượng mới ra đời từ sự vật, hiện tượng cũ) của sự phát triển
của chúng thông qua sự thống nhất giữa tính thay đổi với tính
kế thừa trong sự phát triển.
VD: Một ví dụ cụ thể về quy luật phủ định của phủ định có thể
là sự phát triển của công nghệ trong lĩnh vực viễn thông:
1. Giai đoạn 1: Điện thoại cố định - Thập kỷ 20 đến đầu thập kỷ 21
Sự xuất hiện của điện thoại cố định phủ định sự thuận
tiện của việc sử dụng thư tín và các phương tiện truyền thông truyền thống. 
Phủ định này tạo ra sự cần thiết cho một hệ thống liên
lạc di động, mang lại sự linh hoạt hơn và tiện lợi hơn.
2. Giai đoạn 2: Điện thoại di động - Cuối thập kỷ 20 đến nay
Sự xuất hiện của điện thoại di động phủ định tính cố định
của điện thoại và tăng cường khả năng giao tiếp di động. 
Phủ định này tạo ra sự yêu cầu cho mô hình truyền
thông không dây và tiện ích di động đa dạng, chẳng hạn
như Internet di động và ứng dụng di động.
3. Giai đoạn 3: Công nghệ 5G - Hiện đại
Sự xuất hiện của công nghệ 5G phủ định giới hạn về tốc
độ và khả năng kết nối của các thế hệ trước đó. 
Phủ định này đặt ra thách thức cho các ứng dụng và dịch
vụ mới, như trải nghiệm thực tế ảo và Internet of Things (IoT).
-Phủ định biện chứng là khái niệm dùng để chỉ sự phủ
định làm tiền đề, tạo điều kiện cho sự phát triển. Phủ định
biện chứng làm cho sự vật, hiện tượng mới ra đời thay thế sự
vật, hiện tượng cũ và là yếu tố liên hệ giữa sự vật, hiện tượng
cũ với sự vật, hiện tượng mới. VD:
Phát triển của hệ thống kinh tế xã hội
1. Giai đoạn 1: Chế độ nô lệ - Cổ đại
Chế độ nô lệ xuất hiện là một bước tiến lớn so với các
hình thức tự nhiên và tự lập của con người. 
Tuy nhiên, mô hình này tự phủ định bằng việc tạo ra
mâu thuẫn nội tại, như sự không ổn định, xung đột giữa
giai cấp nô lệ và giai cấp nô chủ.
2. Giai đoạn 2: Chế độ tư hữu tư bản - Trung cổ và Đại cổ đại
Chế độ tư hữu tư bản (feudal) phủ định chế độ nô lệ và
phát triển trong bối cảnh chế độ phong kiến. 
Tuy nhiên, nó cũng tự phủ định thông qua sự mâu thuẫn
giữa giai cấp tư hữu tư bản và giai cấp vô sản, sự mâu
thuẫn giữa chủ nghĩa tư hữu và công nghiệp mới nổi.
3. Giai đoạn 3: Chủ nghĩa tư hữu và chủ nghĩa xã hội - Hiện đại
Chủ nghĩa tư hữu dẫn đến sự phát triển kinh tế và công
nghiệp, nhưng cũng phủ định chính nó qua mâu thuẫn
giữa giai cấp tư hữu và giai cấp công nhân. 
Phủ định này tạo ra ý thức xã hội về sự cần thiết của chủ
nghĩa xã hội, nơi các phương tiện sản xuất được sở hữu
chung và sự bình đẳng xã hội được thúc đẩy.
-Kế thừa biện chứng là khái niệm dùng để chỉ sự vật,
hiện tượng mới ra đời vẫn giữ lại có chọn lọc và cải tạo yếu tố
còn thích hợp để chuyển sang chúng; loại bỏ các yếu tố
không còn thích hợp của sự vật, hiện tượng cũ đang gây cản
trở cho sự phát triển của sự vật, hiện tượng mới.
Giá trị của sự kế thừa biện chứng chịu sự quy định bởi vai trò
của yếu tố phù hợp được kế thừa; do vậy, việc giữ lại yếu tố
tích cực của sự vật, hiện tượng bị phủ định làm cho sự vật,
hiện tượng mới có chất giàu có hơn, phát triển cao hơn, tiến bộ hơn.
Kế thừa biện chứng đảm bảo mối dây liên hệ thông suốt, bền
chặt giữa đối tượng mới với đối tượng cũ, giữa nó với quá khứ của chính nó.
VD: Phát triển của máy tính cá nhân
1. Giai đoạn 1: Máy tính đầu tiên - Thập kỷ 1940-1950
Máy tính ENIAC xuất hiện, là máy tính điện tử lớn đầu tiên. 
Đặc điểm kế thừa: Sự khả năng tính toán nhanh chóng
so với các phương tiện tính toán truyền thống.
2. Giai đoạn 2: Máy tính minh bạch và máy tính cá nhân - Thập kỷ 1970-1980
Máy tính minh bạch (mainframe) được phát triển, nhưng
cũng xuất hiện máy tính cá nhân nhỏ gọn như Altair 8800. 
Đặc điểm kế thừa: Sự nhỏ gọn, tiện lợi, và chi phí thấp
hơn của máy tính cá nhân so với máy tính minh bạch.
3. Giai đoạn 3: Máy tính cá nhân thông dụng - Thập kỷ 1990-nay
Máy tính cá nhân trở nên thông dụng và tiện ích trong mọi lĩnh vực. 
Đặc điểm kế thừa: Tích hợp các tính năng mới như
Internet, đồ họa mạnh mẽ, và ứng dụng đa dạng.
4. Giai đoạn 4: Máy tính di động và đám mây - Thập kỷ 2000-nay
Máy tính di động như điện thoại thông minh và máy tính
bảng trở thành xu hướng chính. 
Đặc điểm kế thừa: Di động, kết nối liên tục, và sử dụng
đám mây để lưu trữ và chia sẻ dữ liệu.
-Đường xoáy ốc là khái niệm dùng để chỉ sự vận động
của những nội dung mang tính kế thừa có trong sự vật, hiện
tượng mới nên không thể đi theo đường thẳng, mà diễn ra
theo đường tròn không nằm trên một mặt phẳng tựa như đường xoáy ốc.
VD: Vòng xoáy vĩnh cửu của Nietzsche
Friedrich Nietzsche, một nhà triết học
người Đức, đề cập đến khái niệm vòng xoáy vĩnh cửu trong
tác phẩm "Như thế nói Zarathustra." Theo Nietzsche, thời
gian và sự tồn tại không bao giờ chấm dứt, mà thay vào đó
tạo ra một loại vòng xoáy vĩnh cửu. Các khái niệm và giá trị
xuất hiện, phát triển, rơi vào quên lãng, và sau đó tái xuất
hiện trong một hình thức mới.
Ví dụ, Nietzsche mô tả sự trỗi dậy và suy tàn của các giá trị
trong xã hội, sự xuất hiện và biến mất của các văn hóa, và
quá trình vĩnh cửu này như một đường xoáy ốc không ngừng.
Mỗi vòng xoáy mới không giống với vòng trước đó, nhưng vẫn
kế thừa và phát triển từ những gì đã tồn tại trước đó.
Qua triết lý của Nietzsche, đường xoáy ốc trở thành biểu
tượng của sự tiến triển vô hạn, sự phản kháng và tái sinh liên
tục trong cuộc sống và văn hóa.