Vấn đề 5 51-52-53-54 môn kinh tế vĩ mô | Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh

Hàng tồn kho phải trả người bán (trunk) mua chịu vali: 120; 201 ; 1620; 1620. Phải thu khách hàng (Satchel) doanh thu bán hàng, bán chịu vali, (giá vốn hàng bán) : 505, 120, 1400,  2200 , 1400. Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem !

lOMoARcPSD| 46578282
VĐ5.1 (MTHT2,3)
NHẬT KÝ CHUNG
Ngày
Tên tài khoản và diễn giải
Tham
chiếu
Nợ
Th.7
1
Hàng tồn kho
Phải trả người bán (Trunk)
(Mua chịu vali)
120
201
1,620
1,620
3
Phải thu khách hàng (Satchel)
Doanh thu bán hàng
( Bán chịu vali)
112
401
2,200
2,200
Giá vốn hàng bán
Hàng tồn kho
(Giá vốn hàng bán)
505
120
1,400
1,400
9
Phải trả người bán (Trunk)
Tiền
Hàng tồn kho
(Trả tiền hàng sau khi trừ chiết khấu mua
hàng)
201
101
120
1,620
1,587,6
32,4
12
Tiền
Chiết khấu bán hàng
Phải thu khách hàng(Satchel)
( Thu tiền bán hàng sau khi trừ chiết khấu
101
414
112
2,024
176
2,200
lOMoARcPSD| 46578282
bán hàng)
17Phải thu khách hàng
(LadyGOGO)1121,400
Doanh thu bán hàng 4011,400
( Bán chịu vali)
Giá vốn hàng bán5051,030
Hàng tồn kho 1201,030
(Giá vốn hàng bán)
18Hàng tồn kho1201,900
Phải trả người bán (Holiday)
2011,900
(Mua chịu vali)
Hàng tồn kho120125
Tiền 101125
(Chi phí vận chuyển hàng mua)
20Phải trả người bán(Holiday)201300
Hàng tồn kho 120300
(Hàng mua trả lại)
21Tiền1011,372
Chiết khấu bán hàng 414 28
Phải thu khách hàng (LadyGOGO)
1121,400
lOMoARcPSD| 46578282
( Thu tiền bán hàng sau khi trừ chiết khấu bán
hàng)
22
Phải thu khách hàng (Vagabond)
Doanh thu bán hàng
( Bán chịu vali)
2,400
2,400
Giá vốn hàng bán
Hàng tồn kho
(Giá vốn hàng bán)
1,350
1,350
30
Phải trả người bán(Holiday)
Tiền
(Trả tiền hàng)
1,600
1,600
31
Hàng bán bị trả lại và giảm giá
Phải thu khách hàng (Vagabond)
(Hàng bán bị trả lại)
200
200
Hàng tồn kho
Giá vốn hàng bán
(Giá vốn hàng bán bị trả lại)
120
120
VĐ5.2 (MTHT2,3,5)
a.
NHẬT KÝ CHUNG
lOMoARcPSD| 46578282
Ngày
Tên tài khoản và diễn giải
Nợ
Th.4
2
Hàng tồn kho
6,200
Phải trả người bán (Walker)
(Mua chịu hàng hóa)
201
6,200
4
Phải thu khách hàng
Doanh thu bán hàng
( Bán chịu hàng hóa)
112
401
5,500
5,500
Giá vốn hàng bán
Hàng tồn kho
(Giá vốn hàng bán)
505
120
3,400
3,400
5
Chi phí vận chuyển hàng bán
Tiền
( Trả tiền vận chuyển hàng bán)
644
101
240
240
6
Phải trả người bán (Walker)
Hàng tồn kho
(Hàng mua trả lại)
201
120
500
500
lOMoARcPSD| 46578282
11
Phải trả người bán (Walker)
Tiền
Hàng tồn kho
(Trả tiền hàng sau khi trừ chiết khấu mua
hàng)
201
101
120
5,700
5,643
57
13
Tiền
101
5,445
lOMoARcPSD| 46578282
Chiết khấu bán hàng414 55
Phải thu khách hàng1125,500
( Thu tiền bán hàng sau khi trừ chiết
khấu bán hàng)
14Hàng tồn kho1123,800
Tiền 1013,800
( Mua hàng trả tiền)
16Tiền101500
Hàng tồn kho120500
( Nhận tiền do trả lại hàng mua)
18Hàng tồn kho1204,500
Phải trả người bán (Benjamin)
2014,500
(Mua chịu)
20Hàng tồn kho120160
Tiền 101160
(Chi phí vận chuyển hàng mua)
23Tiền1017,400
Doanh thu bán hàng 4017,400
(Bán hàng thu tiền)
Giá vốn hàng bán5054,120
lOMoARcPSD| 46578282
Hàng tồn kho1204,120
(Giá vốn hàng bán)
26Hàng tồn kho1202,300
Tiền 1012,300
(Mua hàng trả tiền)
27Phải trả người bán
(Benjamin)2014,500
Tiền1014,410
Hàng tồn kho12090
(Trả tiền hàng sau khi trừ chiết khấu mua
hàng)
29Hàng bán bị trả lại và giảm giá41290
Tiền 10190
( Trả tiền cho số hàng bị trả lại)
Hàng tồn kho12030
Giá vốn hàng bán 50530
(Giảm Giá vốn hàng bán)
30Phải thu khách hàng 1123,400
Doanh thu bán hàng 4013,400
( Bán chịu hàng hóa)
Giá vốn hàng bán5051,900
lOMoARcPSD| 46578282
Hàng tồn kho
(Giá vốn hàng bán)
1,900
b.
TIỀN
101
Ngày
Diễn giải
Tham
chiếu
Nợ
Số dư
Th.4
1
Số dư đầu tháng
8.000
5
Trả tiền vận chuyển hàng bán
J1
240
7.760
11
Trả tiền hàng
J1
5.643
2.117
13
Thu tiền bán hàng
J1
5.44 5
7.562
14
Mua hàng trả tiền
J1
3.800
3.762
16
Nhận tiền do trả lại hàng mua
J1
50 0
4.262
20
Chi phí vận chuyển hàng mua
J1
160
4.102
23
Bán hàng thu tiền
J1
7.40 0
11.502
26
Mua hàng trả tiền
J1
2.300
9.202
27
Trả tiền hàng
J1
4.410
4.792
29
Trả tiền cho số hàng bị trả lại
J1
90
4.702
Cộng phát sinh
3.345
16.643
4.702
VỐN CỔ PHẦN – PHỔ THÔNG
311
lOMoARcPSD| 46578282
Ngày
Diễn giải
Tham
chiếu
Nợ
Số dư
Th.4
1
Số dư đầu tháng
8.000
Cộng phát sinh
0
0
8.000
C.
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG
Doanh thu bán hàng
16.300
Hàng bán bị trả lại và giảm giá
90
Chiết khấu bán hàng
55
Doanh thu bán hàng thuần
16.155
Giá vốn hàng bán
9.390
Lợi nhuận gộp
6.765
VĐ5.3 (MTHT4,5)
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG
Doanh thu bán hàng
724.000
Trừ: Hàng bán bị trả lại và giảm giá
8.000
Chiết khấu bán hàng
Doanh thu bán hàng thuần
716.000
Giá vốn hàng bán
412.700
Lợi nhuận gộp
303.300
Chi phí hoạt động
Chi phí khấu hao
23.500
Chi phí bảo hiểm
7.200
Chi phí thuế bất động sản
4.800
Chi phí lương và tiền công
105.000
Chi phí hoa hồng
14.500
Chi phí tiện ích
12.000
Tổng chi phí hoạt động
167.000
167.000
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh
136.300
Thu nhập và chi phí khác
- 4.100
Doanh thu lãi
4.000
Chi phí lãi
8.100
lOMoARcPSD| 46578282
Lợi nhuận thuần
132.200
BÁO CÁO LỢI NHUẬN GIỮ LẠI
Lợi nhuận giữ lại
64.600
Cộng: Lợi nhuận thuần
132.200
Trừ: Cổ tức
24.000
Lợi nhuận giữ lại ngày
172.800
BÁO CÁO TÌNH HÌNH TÀI CHÍNH
TÀI SẢN
Bất động sản, nhà xưởng, thiết bị
304.800
Nhà
290.000
Thiết bị
110.000
Trừ: Khấu hao lũy kế nhà
52.500
Trừ: Khấu hao lũy kế thiết bị
42.700
Tài sản ngắn hạn
151.500
Phải thu khách hàng
50.300
Tiền
23.800
Hàng tồn kho
75.000
Bảo hiểm trả trước
2.400
Tổng tài sản
Vốn chủ sở hữu và nợ phải trả
456.300
Vốn chủ sở hữu
284.800
Vốn cổ phần-phổ thông
112.000
Lợi nhuận giữ lại
172.800
Nợ dài hạn
64.000
Vay thế chấp phải trả
64.000
Nợ ngắn hạn
107.500
Phải trả người bán
77.300
Lãi phải trả
5.100
Vay thế chấp phải trả
16.000
Thuế bất động sản phải trả
4.800
Hoa hồng bán hàng phải trả
4.300
Tổng nguồn vốn
456.300
a. Ghi bút toán điều chỉnh đã thực hiện
Th.12
a.
Chi phí tiện ích chưa
thanh toán
Chi phí tiện ích
Phải trả người bán
1,000
1,000
lOMoARcPSD| 46578282
b.
Chi phí khấu hao nhà,
thiết bị
Chi phí khấu hao
Khấu hao nhà-thiết bị
23,500
23,500
c.
Phân bổ bảo hiểm trả
trước
Chi phí bảo hiểm
Bảo hiểm trả trước
7,200
7,200
d.
Ghi nhận lãi phải trả
Chi phí lãi
Lãi phải trả
5,100
5,100
e.
Ghi nhận thuế bất
động sản
Chi phí thuế bất động sản
Thuế bất động sản phải
trả
4,800
4,800
f.
Hoa hồng chưa thanh
toán
Chi phí hoa hồng bán hàng
Hoa hồng bán hàng phải
trả
4,300
4,300
g.
Chi phí tiện ích chưa
thanh toán
Chi phí tiện ích
Phải trả người bán
1,000
1,000
b. Ghi nhật ký các bút toán khóa sổ cần thiết
NHẬT KÝ CHUNG
Ngày
Tên tài khoản và diễn giải
Tham
chiếu
Nợ
Th.12
a.
Doanh thu bán hàng
Doanh thu lãi
724,000
4,000
lOMoARcPSD| 46578282
Xác định kết quả
(Khóa sổ tài khoản thuộc BCKQ có số dư
có)
728,000
b.
Xác định kết quả
Giá vốn hàng bán
Chi phí khấu hao
Chi phí bảo hiểm
Chi phí thuế bất động sản
Chi phí lương và tiền công
Chi phí hoa hồng
Chi phí tiện ích
Hàng bán bị trả lại và giảm giá
Chi phí lãi
( Khóa sổ tài khoản thuộc BCKQHĐ có
số dư Nợ)
595,800
412,700
23,500
7,200
4,800
105,000
14,500
12,000
8,000
8,100
c.
Xác định kết quả kinh doanh
Lợi nhuận giữ lại
(Khóa sổ chuyển lợi nhuận thuần vào TK
LN giữ lại)
132,200
132,200
d.
Lợi nhuận giữ lại
Cổ tức
(Khóa sổ tài khoản cổ tức chuyển vào
24,000
24,000
lOMoARcPSD| 46578282
TK Lợi nhuận giữa lại)
VĐ 5.4 (MTHT2,3,4)
a.
NHẬT KÝ CHUNG
Ngày
Tên tài khoản và diễn giải
Nợ
Th.4
4
Hàng tồn kho
Phải trả người bán (Jay-Mac)
(Mua chịu hàng hóa)
760
760
6
Hàng tồn kho
Tiền
(Trả tiền vận chuyển hàng mua)
40
40
8
Phải thu khách hàng
Doanh thu bán hàng
( Bán chịu hàng hóa)
1,150
1,150
Giá vốn hàng bán
Hàng tồn kho
(Giá vốn hàng bán)
790
790
lOMoARcPSD| 46578282
10
Phải trả người bán (Jay-Mac)
Hàng tồn kho
60
60
lOMoARcPSD| 46578282
(Hàng mua trả lại)
11Hàng tồn kho120420
Tiền 101420
(Mua hàng hóa trả tiền)
13Phải trả người bán ((Jay-Mac)201700
Tiền101686
Hàng tồn kho12014
(Trả tiền hàng sau khi trừ chiết khấu mua
hàng)
14Hàng tồn kho120800
Phải trả người bán (Everett) 201800
( Mua chịu hàng hóa)
15Tiền10150
Hàng tồn kho12050
( Nhận tiền do trả lại hàng mua)
17Hàng tồn kho12030
Tiền 10130
(Trả tiền vận chuyển hàng mua)
18Phải thu khách hàng 112980
lOMoARcPSD| 46578282
Doanh thu bán hàng
(Bán chịu hàng hóa)
980
Giá vốn hàng bán
Hàng tồn kho
(Giá vốn hàng bán)
520
520
20
Tiền
Phải thu khách hàng
(Thu tiền bán hàng đã ghi nợ)
600
600
21
Phải trả người bán (Everett)
Tiền
Hàng tồn kho
(Trả tiền hàng sau khi trừ chiết khấu mua
hàng)
800
776
24
27
Hàng bán bị trả lại và giảm giá
Tiền
( Trả tiền cho số hàng bị trả lại)
40
40
30
Tiền
Phải thu khách hàng
( Thu tiền nợ từ thành viên)
820
820
lOMoARcPSD| 46578282
b.
TIỀN
101
Ngày
Diễn giải
Tham
chiếu
Nợ
Số dư
Th.4
1
Số dư đầu tháng
2.
200
6
Trả tiền vận chuyển hàng mua
J1
40
2.1
60
11
Mua hàng hóa trả tiền
J1
4
20
1.7
40
13
Trả tiền hàng
J1
6
86
1.0
54
15
Nhận tiền do trả lại hàng mua
J1
50
1.1
04
17
Trả tiền vận chuyển hàng mua
J1
30
1.0
74
20
Thu tiền bán hàng
J1
6
00
1.6
74
21
Trả tiền hàng sau khi trừ
chiết khấu mua hàng
J1
7
76
8
98
27
Trả tiền cho số hàng bị trả lại
J1
40
8
58
Cộng phát sinh
650
1.992
HÀNG TỒN KHO
120
Ngày
Diễn giải
Tham
chiếu
Nợ
Số dư
Th.4
1
Số dư đầu tháng
1
.800
4
Mua chịu hàng hóa
J1
7
60
2.5
60
6
Trả tiền vận chuyển hàng mua
J1
40
2.6
00
8
Giá vốn hàng bán
J1
7
90
1.8
10
10
Hàng mua trả lại
J1
60
1.7
50
11
Mua hàng hóa trả tiền
J1
4
20
2.1
70
lOMoARcPSD| 46578282
13
Chiết khấu mua hàng
J1
14
2.1
56
14
Mua chịu hàng hóa
J1
8
00
2.9
56
15
Nhận tiền do trả lại hàng mua
J1
50
2.9
06
17
Trả tiền vận chuyển hàng mua
J1
30
2.9
36
18
Giá vốn hàng bán
J1
5
20
2.4
16
21
Trả tiền hàng sau khi
trừ chiết khấu mua hàng
J1
24
2.3
92
30
Thu tiền nợ từ thành viên
J1
8
20
3.2
12
Cộng phát sinh
2.870
1.458
VỐN CỔ PHẦN – PHỔ THÔNG
311
Ngày
Diễn giải
Tham
chiếu
Nợ
Số dư
Th.4
1
Số dư đầu tháng
4.
000
Cộng phát sinh
0
0
4.
000
PHẢI THU KHÁCH HÀNG
112
Ngày
Diễn giải
Tham
chiếu
Nợ
Số dư
Th.4
1
Số dư đầu tháng
-
8
Bán chịu hàng hóa
J1
1.1
50
1.1
50
18
Bán chịu hàng hóa
J1
9
80
2.1
30
20
Thu tiền bán hàng
J1
6
00
1.5
30
30
Thu tiền nợ từ thành viên
J1
8
20
7
10
lOMoARcPSD| 46578282
Cộng phát sinh
2.130
1.420
PHẢI TRẢ NGƯỜI BÁN
201
Ngày
Diễn giải
Tham
chiếu
Nợ
Số dư
Th.4
1
Số dư đầu tháng
2.
200
4
Mua chịu hàng hóa
J1
7
60
2.9
60
10
Hàng mua trả lại
J1
60
2.9
00
13
Phải trả người bán
J1
7
00
2.2
00
14
Mua chịu hàng hóa
J1
8
00
3.0
00
21
Trả tiền hàng sau khi trừ chiết khấu mua hàng
J1
8
00
2.2
00
Cộng phát sinh
1.560
1.560
DOANH THU BÁN HÀNG
401
Ngày
Diễn giải
Tham
chiếu
Nợ
Số dư
Th.4
1
Số dư đầu tháng
8
Bán chịu hàng hóa
J1
1.1
50
1.1
50
18
Bán chịu hàng hóa
J1
9
80
2.1
30
Cộng phát sinh
-
2.130
HÀNG BÁN TRẢ LẠI VÀ GIẢM GIÁ
412
Ngày
Diễn giải
Tham
chiếu
Nợ
Số dư
Th.4
1
Số dư đầu tháng
27
Trả tiền cho số hàng bị trả lại
J1
40
40
Cộng phát sinh
40
0
GIÁ VỐN HÀNG BÁN
505
Ngày
Diễn giải
Tham
chiếu
Nợ
Số dư
lOMoARcPSD| 46578282
Th.4
1
Số dư đầu tháng
8
Giá vốn hàng bán
J1
7
90
7
90
18
Giá vốn hàng bán
J1
5
1.3
c.Bảng cân đối
thử
BẢNG CÂN ĐỐI THỬ
Nợ
Tiền
858
Phải thu khách hàng
710
Hàng tồn kho
3.212
Phải trả người bán
2.200
Vốn cổ phần- phổ thông
4.000
Doanh thu bán hàng
2.130
Hàng bán trả lại và giảm giá
40
Giá vốn hàng bán
1.310
Tổng cộng
6.130
8.330
Lợi nhuần gộp= 8.330-6.130=2.200
20
10
Cộng phát sinh
1.310
-
| 1/20

Preview text:

lOMoAR cPSD| 46578282 VĐ5.1 (MTHT2,3) NHẬT KÝ CHUNG Ngày
Tên tài khoản và diễn giải Tham Nợ chiếu Th.7 1 Hàng tồn kho 120 1,620 1,620
Phải trả người bán (Trunk) 201 (Mua chịu vali) 3 112 2,200
Phải thu khách hàng (Satchel) 401 Doanh thu bán hàng ( Bán chịu vali) 2,200 Giá vốn hàng bán 505 1,400 1,400 Hàng tồn kho 120 (Giá vốn hàng bán) 9 201 1,620 1,587,6
Phải trả người bán (Trunk) 101 32,4 Tiền 120 Hàng tồn kho
(Trả tiền hàng sau khi trừ chiết khấu mua hàng) 12 101 2,024 Tiền 414 176 Chiết khấu bán hàng 112
Phải thu khách hàng(Satchel)
( Thu tiền bán hàng sau khi trừ chiết khấu 2,200 lOMoAR cPSD| 46578282 bán hàng) 17Phải thu khách hàng (LadyGOGO)1121,400
Doanh thu bán hàng 4011,400 ( Bán chịu vali) Giá vốn hàng bán5051,030 Hàng tồn kho 1201,030 (Giá vốn hàng bán) 18Hàng tồn kho1201,900
Phải trả người bán (Holiday) 2011,900 (Mua chịu vali) Hàng tồn kho120125 Tiền 101125
(Chi phí vận chuyển hàng mua)
20Phải trả người bán(Holiday)201300 Hàng tồn kho 120300 (Hàng mua trả lại) 21Tiền1011,372
Chiết khấu bán hàng 414 28
Phải thu khách hàng (LadyGOGO) 1121,400 lOMoAR cPSD| 46578282
( Thu tiền bán hàng sau khi trừ chiết khấu bán hàng) 22 112 2,400
Phải thu khách hàng (Vagabond) 401 Doanh thu bán hàng ( Bán chịu vali) 2,400 Giá vốn hàng bán 505 1,350 1,350 Hàng tồn kho 120 (Giá vốn hàng bán) 30 201 1,600
Phải trả người bán(Holiday) 101 Tiền 1,600 (Trả tiền hàng) 31 412 200
Hàng bán bị trả lại và giảm giá 112
Phải thu khách hàng (Vagabond) (Hàng bán bị trả lại) 200 Hàng tồn kho 120 120 120 Giá vốn hàng bán 505
(Giá vốn hàng bán bị trả lại) VĐ5.2 (MTHT2,3,5) a. NHẬT KÝ CHUNG lOMoAR cPSD| 46578282 Ngày
Tên tài khoản và diễn giải Tham Nợ chiếu Th.4 2 Hàng tồn kho 120 6,200
Phải trả người bán (Walker) 201 6,200 (Mua chịu hàng hóa) 4 112 5,500 Phải thu khách hàng 401 Doanh thu bán hàng ( Bán chịu hàng hóa) 5,500 Giá vốn hàng bán 505 3,400 3,400 Hàng tồn kho 120 (Giá vốn hàng bán) 5 644 240
Chi phí vận chuyển hàng bán 101 Tiền 240
( Trả tiền vận chuyển hàng bán) 6 201 500
Phải trả người bán (Walker) 120 Hàng tồn kho 500 (Hàng mua trả lại) lOMoAR cPSD| 46578282 11 201 5,700 5,643
Phải trả người bán (Walker) 57 101 Tiền 120 Hàng tồn kho
(Trả tiền hàng sau khi trừ chiết khấu mua hàng) 13 Tiền 101 5,445 lOMoAR cPSD| 46578282
Chiết khấu bán hàng414 55
Phải thu khách hàng1125,500
( Thu tiền bán hàng sau khi trừ chiết khấu bán hàng) 14Hàng tồn kho1123,800 Tiền 1013,800 ( Mua hàng trả tiền) 16Tiền101500 Hàng tồn kho120500
( Nhận tiền do trả lại hàng mua) 18Hàng tồn kho1204,500
Phải trả người bán (Benjamin) 2014,500 (Mua chịu) 20Hàng tồn kho120160 Tiền 101160
(Chi phí vận chuyển hàng mua) 23Tiền1017,400
Doanh thu bán hàng 4017,400 (Bán hàng thu tiền) Giá vốn hàng bán5054,120 lOMoAR cPSD| 46578282 Hàng tồn kho1204,120 (Giá vốn hàng bán) 26Hàng tồn kho1202,300 Tiền 1012,300 (Mua hàng trả tiền) 27Phải trả người bán (Benjamin)2014,500 Tiền1014,410 Hàng tồn kho12090
(Trả tiền hàng sau khi trừ chiết khấu mua hàng)
29Hàng bán bị trả lại và giảm giá41290 Tiền 10190
( Trả tiền cho số hàng bị trả lại) Hàng tồn kho12030 Giá vốn hàng bán 50530
(Giảm Giá vốn hàng bán)
30Phải thu khách hàng 1123,400
Doanh thu bán hàng 4013,400 ( Bán chịu hàng hóa) Giá vốn hàng bán5051,900 lOMoAR cPSD| 46578282 Hàng tồn kho 120 1,900 (Giá vốn hàng bán) b. TIỀN 101 Ngày Diễn giải Tham Nợ Số dư chiếu Th.4 1 Số dư đầu tháng 8.000 5
Trả tiền vận chuyển hàng bán J1 240 7.760 11 Trả tiền hàng J1 5.643 2.117 13 Thu tiền bán hàng J1 5.44 5 7.562 14 Mua hàng trả tiền J1 3.800 3.762 16
Nhận tiền do trả lại hàng mua J1 50 0 4.262 20
Chi phí vận chuyển hàng mua J1 160 4.102 23 Bán hàng thu tiền J1 7.40 0 11.502 26 Mua hàng trả tiền J1 2.300 9.202 27 Trả tiền hàng J1 4.410 4.792 29
Trả tiền cho số hàng bị trả lại J1 90 4.702 Cộng phát sinh 3.345 16.643 4.702
VỐN CỔ PHẦN – PHỔ THÔNG 311 lOMoAR cPSD| 46578282 Ngày Diễn giải Tham Nợ Số dư chiếu Th.4 1 Số dư đầu tháng 8.000 Cộng phát sinh 0 0 8.000 C.
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG Doanh thu bán hàng 16.300
Hàng bán bị trả lại và giảm giá 90 Chiết khấu bán hàng 55 Doanh thu bán hàng thuần 16.155 Giá vốn hàng bán 9.390 Lợi nhuận gộp 6.765 VĐ5.3 (MTHT4,5)
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG Doanh thu bán hàng 724.000
Trừ: Hàng bán bị trả lại và giảm giá 8.000 Chiết khấu bán hàng Doanh thu bán hàng thuần 716.000 Giá vốn hàng bán 412.700 Lợi nhuận gộp 303.300 Chi phí hoạt động Chi phí khấu hao 23.500 Chi phí bảo hiểm 7.200
Chi phí thuế bất động sản 4.800
Chi phí lương và tiền công 105.000 Chi phí hoa hồng 14.500 Chi phí tiện ích 12.000
Tổng chi phí hoạt động 167.000 167.000
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh 136.300 Thu nhập và chi phí khác - 4.100 Doanh thu lãi 4.000 Chi phí lãi 8.100 lOMoAR cPSD| 46578282 Lợi nhuận thuần 132.200
BÁO CÁO LỢI NHUẬN GIỮ LẠI
Lợi nhuận giữ lại 64.600 Cộng: Lợi nhuận thuần 132.200 Trừ: Cổ tức 24.000
Lợi nhuận giữ lại ngày 172.800
BÁO CÁO TÌNH HÌNH TÀI CHÍNH TÀI SẢN
Bất động sản, nhà xưởng, thiết bị 304.800 Nhà 290.000 Thiết bị 110.000
Trừ: Khấu hao lũy kế nhà 52.500
Trừ: Khấu hao lũy kế thiết bị 42.700
Tài sản ngắn hạn 151.500 Phải thu khách hàng 50.300 Tiền 23.800 Hàng tồn kho 75.000 Bảo hiểm trả trước 2.400 Tổng tài sản 456.300
Vốn chủ sở hữu và nợ phải trả Vốn chủ sở hữu 284.800
Vốn cổ phần-phổ thông 112.000 Lợi nhuận giữ lại 172.800 Nợ dài hạn 64.000 Vay thế chấp phải trả 64.000 Nợ ngắn hạn 107.500 Phải trả người bán 77.300 Lãi phải trả 5.100 Vay thế chấp phải trả 16.000
Thuế bất động sản phải trả 4.800
Hoa hồng bán hàng phải trả 4.300 Tổng nguồn vốn 456.300
a. Ghi bút toán điều chỉnh đã thực hiện Th.12 a.
Chi phí tiện ích chưa Chi phí tiện ích 1,000 thanh toán Phải trả người bán 1,000 lOMoAR cPSD| 46578282 b. 23,500 Chi phí khấu hao nhà, thiết bị Chi phí khấu hao Khấu hao nhà-thiết bị 23,500 c. Phân bổ bảo hiểm trả 7,200 trước Chi phí bảo hiểm Bảo hiểm trả trước 7,200 d. Ghi nhận lãi phải trả 5,100 Chi phí lãi Lãi phải trả 5,100 e. Ghi nhận thuế bất 4,800 động sản
Chi phí thuế bất động sản
Thuế bất động sản phải trả 4,800 f. Hoa hồng chưa thanh 4,300 toán
Chi phí hoa hồng bán hàng Hoa hồng bán hàng phải trả 4,300 g.
Chi phí tiện ích chưa Chi phí tiện ích 1,000 thanh toán Phải trả người bán 1,000
b. Ghi nhật ký các bút toán khóa sổ cần thiết NHẬT KÝ CHUNG Ngày
Tên tài khoản và diễn giải Tham Nợ chiếu Th.12 a. Doanh thu bán hàng 724,000 4,000 Doanh thu lãi lOMoAR cPSD| 46578282 Xác định kết quả 728,000
(Khóa sổ tài khoản thuộc BCKQ có số dư có) b. 595,800 412,700 23,500 Xác định kết quả 7,200 Giá vốn hàng bán 4,800 Chi phí khấu hao 105,000 Chi phí bảo hiểm 14,500
Chi phí thuế bất động sản 12,000
Chi phí lương và tiền công 8,000 Chi phí hoa hồng 8,100 Chi phí tiện ích
Hàng bán bị trả lại và giảm giá Chi phí lãi
( Khóa sổ tài khoản thuộc BCKQHĐ có số dư Nợ) c. 132,200 132,200
Xác định kết quả kinh doanh Lợi nhuận giữ lại
(Khóa sổ chuyển lợi nhuận thuần vào TK LN giữ lại) d. 24,000 Lợi nhuận giữ lại Cổ tức
(Khóa sổ tài khoản cổ tức chuyển vào 24,000 lOMoAR cPSD| 46578282
TK Lợi nhuận giữa lại) VĐ 5.4 (MTHT2,3,4) a. NHẬT KÝ CHUNG Ngày
Tên tài khoản và diễn giải Tham Nợ chiếu Th.4 4 Hàng tồn kho 120 760 760
Phải trả người bán (Jay-Mac) 201 (Mua chịu hàng hóa) 6 120 40 Hàng tồn kho 101 Tiền 40
(Trả tiền vận chuyển hàng mua) 8 112 1,150 Phải thu khách hàng 401 Doanh thu bán hàng ( Bán chịu hàng hóa) 1,150 Giá vốn hàng bán 505 790 790 Hàng tồn kho 120 (Giá vốn hàng bán) lOMoAR cPSD| 46578282 10 60
Phải trả người bán (Jay-Mac) 201 Hàng tồn kho 120 60 lOMoAR cPSD| 46578282 (Hàng mua trả lại) 11Hàng tồn kho120420 Tiền 101420 (Mua hàng hóa trả tiền)
13Phải trả người bán ((Jay-Mac)201700 Tiền101686 Hàng tồn kho12014
(Trả tiền hàng sau khi trừ chiết khấu mua hàng) 14Hàng tồn kho120800
Phải trả người bán (Everett) 201800 ( Mua chịu hàng hóa) 15Tiền10150 Hàng tồn kho12050
( Nhận tiền do trả lại hàng mua) 17Hàng tồn kho12030 Tiền 10130
(Trả tiền vận chuyển hàng mua)
18Phải thu khách hàng 112980 lOMoAR cPSD| 46578282 Doanh thu bán hàng 401 980 (Bán chịu hàng hóa) 505 520 Giá vốn hàng bán 120 Hàng tồn kho 520 (Giá vốn hàng bán) 20 101 600 Tiền 112 Phải thu khách hàng 600
(Thu tiền bán hàng đã ghi nợ) 21 201 800 776
Phải trả người bán (Everett) 101 24 Tiền 120 Hàng tồn kho
(Trả tiền hàng sau khi trừ chiết khấu mua hàng) 27 412 40
Hàng bán bị trả lại và giảm giá 101 Tiền 40
( Trả tiền cho số hàng bị trả lại) 30 Tiền 101 820 820 Phải thu khách hàng 112
( Thu tiền nợ từ thành viên) lOMoAR cPSD| 46578282 b. TIỀN 101 Tham Ngày Diễn giải chiếu Nợ Số dư Th.4 1 Số dư đầu tháng 2. 200 6 J1 2.1
Trả tiền vận chuyển hàng mua 40 60 11 J1 4 1.7 Mua hàng hóa trả tiền 20 40 13 J1 6 1.0 Trả tiền hàng 86 54 15 J1 1.1
Nhận tiền do trả lại hàng mua 50 04 17 J1 1.0
Trả tiền vận chuyển hàng mua 30 74 20 J1 6 1.6 Thu tiền bán hàng 00 74
21 Trả tiền hàng sau khi trừ J1 7 8 chiết khấu mua hàng 76 98 27 J1 8
Trả tiền cho số hàng bị trả lại 40 58 Cộng phát sinh 650 1.992 HÀNG TỒN KHO 120 Tham Ngày Diễn giải chiếu Nợ Số dư Th.4 1 Số dư đầu tháng 1 .800 4 J1 7 2.5 Mua chịu hàng hóa 60 60 6 J1 2.6
Trả tiền vận chuyển hàng mua 40 00 8 J1 7 1.8 Giá vốn hàng bán 90 10 10 J1 1.7 Hàng mua trả lại 60 50 11 J1 4 2.1 Mua hàng hóa trả tiền 20 70 lOMoAR cPSD| 46578282 13 J1 2.1 Chiết khấu mua hàng 14 56 14 J1 8 2.9 Mua chịu hàng hóa 00 56 15 J1 2.9
Nhận tiền do trả lại hàng mua 50 06 17 J1 2.9
Trả tiền vận chuyển hàng mua 30 36 18 J1 5 2.4 20 16 Giá vốn hàng bán 21 J1 2.3 Trả tiền hàng sau khi 24 92
trừ chiết khấu mua hàng 30 J1 8 3.2 20 12
Thu tiền nợ từ thành viên Cộng phát sinh 2.870 1.458
VỐN CỔ PHẦN – PHỔ THÔNG 311 Tham Ngày Diễn giải chiếu Nợ Số dư Th.4 1 Số dư đầu tháng 4. 000 Cộng phát sinh 0 0 4. 000
PHẢI THU KHÁCH HÀNG 112 Tham Ngày Diễn giải chiếu Nợ Số dư Th.4 1 Số dư đầu tháng - 8 J1 1.1 1.1 Bán chịu hàng hóa 50 50 18 J1 9 2.1 Bán chịu hàng hóa 80 30 20 J1 6 1.5 Thu tiền bán hàng 00 30 30 J1 8 7
Thu tiền nợ từ thành viên 20 10 lOMoAR cPSD| 46578282 Cộng phát sinh 2.130 1.420
PHẢI TRẢ NGƯỜI BÁN 201 Tham Ngày Diễn giải chiếu Nợ Số dư Th.4 1 Số dư đầu tháng 2. 200 4 J1 7 2.9 Mua chịu hàng hóa 60 60 10 J1 2.9 Hàng mua trả lại 60 00 13 J1 7 2.2 Phải trả người bán 00 00 14 J1 8 3.0 Mua chịu hàng hóa 00 00 21 J1 8 2.2
Trả tiền hàng sau khi trừ chiết khấu mua hàng 00 00 Cộng phát sinh 1.560 1.560 DOANH THU BÁN HÀNG 401 Tham Ngày Diễn giải chiếu Nợ Số dư Th.4 1 Số dư đầu tháng 8 J1 1.1 1.1 Bán chịu hàng hóa 50 50 18 J1 9 2.1 Bán chịu hàng hóa 80 30 Cộng phát sinh - 2.130
HÀNG BÁN TRẢ LẠI VÀ GIẢM GIÁ 412 Tham Ngày Diễn giải chiếu Nợ Số dư Th.4 1 Số dư đầu tháng
27 Trả tiền cho số hàng bị trả lại J1 40 40 Cộng phát sinh 40 0 GIÁ VỐN HÀNG BÁN 505 Tham Ngày Diễn giải chiếu Nợ Số dư lOMoAR cPSD| 46578282 20 10 Cộng phát sinh - 1.310 Th.4 1 Số dư đầu tháng 8 J1 7 7 Giá vốn hàng bán 90 90 18 Giá vốn hàng bán J1 5 1.3 c.Bảng cân đối thử
BẢNG CÂN ĐỐI THỬ Nợ Tiền 858 Phải thu khách hàng 710 Hàng tồn kho 3.212 Phải trả người bán 2.200
Vốn cổ phần- phổ thông 4.000 Doanh thu bán hàng 2.130
Hàng bán trả lại và giảm giá 40 Giá vốn hàng bán 1.310 Tổng cộng 6.130 8.330
Lợi nhuần gộp= 8.330-6.130=2.200