-
Thông tin
-
Hỏi đáp
21 bài tập Tích phân hàm số hữu tỉ có lời giải – Trần Sĩ Tùng Toán 12
21 bài tập Tích phân hàm số hữu tỉ có lời giải – Trần Sĩ Tùng Toán 12 được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn học sinh cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!
Chương 3: Nguyên hàm - Tích phân và ứng dụng 197 tài liệu
Toán 12 3.8 K tài liệu
21 bài tập Tích phân hàm số hữu tỉ có lời giải – Trần Sĩ Tùng Toán 12
21 bài tập Tích phân hàm số hữu tỉ có lời giải – Trần Sĩ Tùng Toán 12 được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn học sinh cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!
Chủ đề: Chương 3: Nguyên hàm - Tích phân và ứng dụng 197 tài liệu
Môn: Toán 12 3.8 K tài liệu
Thông tin:
Tác giả:
Tài liệu khác của Toán 12
Preview text:
Trần Sĩ Tùng
Bài tập Tích phân
TP1: TÍCH PHÂN HÀM SỐ HỮU TỈ
Dạng 1: Tách phân thức 2 x2 Câu 1. I dx x2 1 7x 12 2 16 9 2 I 1 d
x = x 16ln x 4 9ln x 3 = 1 25ln2 16ln3. x 4 x 3 1 1 2 dx
Câu 2. I x5 x3 1 1 1 1 x Ta có: x3(x2 1) x x3 x2 1 1 1 2 2 3 1 3
I ln x ln(x 1) ln2 ln5 2x2 2 1 2 2 8 5 3x2 1 Câu 3. I dx I 2 4 13 7 14 ln ln ln2 x3 2x2 4 5x 6 3 3 15 6 5 1 xdx
Câu 4. I 0 x 3 ( 1) x x 11 2 3 1 2 3 1 Ta có:
(x 1) (x 1) I (x 1) (x 1) d x (x 3 1) (x 3 1) 0 8
Dạng 2: Đổi biến số (x 2 1) x 2 1 1 x 1 x 3 1 1 Câu 5. I dx
Ta có: f (x) . . I C (2x 4 1)
3 2x 1 2x 1 9 2x 1 1 7x 99 1 Câu 6. I dx 2x 101 0 1 1 7x 99 1 dx 1 1 7x 99 1 7x 1 I d 2x 1 9 2 1 2 1 0 2 2 x x x 1 0 1 1 7x 100 1 1 1 100 2 1 9 100 2x 1 0 900 1 5x Câu 7. I dx
Đặt t x2 4 I 1 (x2 2 8 0 4) 1 x7 2 1 t 3 ( 1) 1 1 Câu 8. 2 I dx
Đặt t 1 x dt 2xdx I dt . x2 5 5 5 2 4 0 (1 ) 1 t 2 Trang 1
Bài tập Tích phân
Trần Sĩ Tùng 1 Câu 9. 5 3 6
I x (1 x ) dx 0 dt 1 1 1 t7 t8 3 2 6 1
Đặt t 1 x dt 3
x dx dx I t (1 t d ) t 3x2 3 3 7 8 168 0 4 3 1 3 1 1 t 1 3 Câu 10. I dx Đặt t x2 I dt ln x(x4 2 t 2 1 4 2 1 1) 1 t 2 dx 2 x4 d . x 32 1 dt
Câu 11. I I . Đặt t x5 I x x10 2 5 10 2 2 2 5 1 .( 1) 1 x .(x 1) 1 t t ( 1) 2 1 x7 2 (1 x7).x6 128 1 1 t Câu 12. I dx I dx . Đặt t x7 I dt x(1 x7 7 7 7 t(1 t) 1 ) 1 x .(1 x ) 1 3 dx
Câu 13. I x6 x2 1 (1 ) 3 1 3 t6 1 4 2 1 117 41 3
Đặt : x I dt t t 1 dt t = t2 1 t2 1 135 12 3 1 3 2 x2001 Câu 14. I d . x (1 x2 1002 1 ) 2 x2004 2 1 1 2 I dx . dx . . Đặt t 1 dt dx . x3(1 x2 1002 1002 2 3 1 ) 1 x x x3 1 1 x2 1 1 x2000.2xdx 2 Cách 2: Ta có: I 1 2 2 . Đặt t x dt xdx (1 x2 2000 ) (1 x2 2 0 ) 2 1 t 1000 2 1000 ( 1) 1 1 1 1 I dt 1 d 1 2 t1000t2 2 t t 1001 1 1 2002.2 2 1 x2 Câu 15. I dx 1 x4 1 1 1 1 x2 x2 1 1 Ta có:
. Đặt t x dt 1 dx 1 x4 x2 1 x x2 x2 3 3 2 dt 2 1 1 1 3 1 2 1 2 1 I t dt .ln 2 ln t2 1
2 2 2 1 t 2 t 2 2 2 t 2 2 2 2 1 1 Trang 2
Trần Sĩ Tùng
Bài tập Tích phân 2 1 x2 Câu 16. I dx 1 x4 1 1 5 1 1 x2 x2 1 1 2 dt Ta có:
. Đặt t x dt 1 dx
I . 1 x4 2 x2 1 x x2 2 t 2 x2 du 5 5
Đặt t 2 tan u dt 2
tan 2 arctan2; tan arctan 2 ; u u u u cos u 1 2 2 2 u2 2 2 2 5 I du u ( u 2 1) arctan arctan2 2 2 2 2 u 1 1 2 1 x2 2 1 2 1 Câu 17. I dx Ta có: x I dx
. Đặt t x I 4 ln x x3 1 1 x 5 1 x x 1 x4 1 Câu 18. I dx x6 0 1
x4 1 (x4 x2 1) x2 x4 x2 1 x2 1 x2 Ta có: x6 1 x6 1
(x2 1)(x4 x2 1) x6 1 x2 1 x6 1 1 1 1 1 d(x3) 1 I dx dx . x2 1 3 (x3 2) 1 4 3 4 3 0 0 3 3 x2 Câu 19. I dx x4 0 1 3 3 3 x2 3 1 1 1 1 I dx dx ln(2 3)
(x2 1)(x2 1) 2
x2 1 x2 1 4 12 0 0 1 xdx 1 1 dt 1 1 dt
Câu 20. I . Đặt t x2 I x4 x2 2 2 2 1 2 0 1 t t 2 0 0 6 3 t 1 3 2 2 1 5 2 x2 1 Câu 21. I dx x4 x2 1 1 1 1 x2 1 x2 1 1 Ta có:
. Đặt t x dt 1 dx
x4 x2 1 x2 1 1 x x2 x2 1 dt du 4 I
. Đặt t tan u dt I du t2 2 4 0 1 cos u 0 Trang 3