31 bài tập Tích phân tổ hợp nhiều hàm số có lời giải – Trần Sĩ Tùng Toán 12
31 bài tập Tích phân tổ hợp nhiều hàm số có lời giải – Trần Sĩ Tùng Toán 12 được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn học sinh cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!
Chủ đề: Chương 3: Nguyên hàm - Tích phân và ứng dụng
Môn: Toán 12
Thông tin:
Tác giả:
Preview text:
Bài tập Tích phân
Trần Sĩ Tùng
TP5: TÍCH PHÂN TỔ HỢP NHIỀU HÀM SỐ 1 4 3 Câu 1. 2 x x
I x e dx 0 1 x 1 1 4 2 x3 x
I x e dx dx . 0 0 1 x 1 1 3 2 1 t 1 t 1 1 1 + Tính x I x e dx 1 . Đặt t x3 I
e dt e e 1 3 3 3 3 . 0 0 0 1 4 x 1 4 4 t 2 + Tính I dx 2
. Đặt t x I 4 dt 2 4 2 1 3 4 0 1 x 0 t 1
Vậy: I e 3 3 2 2 4 Câu 2. x x
I x e dx x3 1 2 2 2 x 4 x I xe dx + dx 2 . 1 1 x 2 2 2 2 4 x + Tính x
I xe dx e 1 + Tính I dx 2
. Đặt x 2sint 2 , t 0; 2 . 1 1 x 2 2 cos t I
dt ( cot t t 2 2 ) 2 = 3 sin t 3 6 6
Vậy: I e2 3 3 . 1 x I 2x
e . 4 x2 x2 Câu 3. dx. 4 x2 0 1 1 3 2x x
I x e dx
dx I I 1 2 x2 0 0 4 1 2 2 1 + Tính x e I x e dx 1 4 0 1 x3 16 + Tính I dx 2 . Đặt t x2 4 I2 3 3 x2 3 0 4 e2 61 I 3 3 4 12 1 x2 1 Câu 4. x I e dx (x 2 0 1) Trang 34
Trần Sĩ Tùng
Bài tập Tích phân 2 t2 t 2 2 2 2 t 1 2 2 t 1 2 e
Đặt t x 1 dx dt I e dt 1 e dt = e 1 e 1 e 2 1 t2 1 t2 t x x e 2 3 3 1 . dx
Câu 5. I 1 x2 0 2 2 2 2 t 2 2 2
Đặt t 1 x dx tdt I t( 1 e ) dt t t t e dt e J e ( e) 1 1 1 2 2 2 2 t 2 t 2 t 2 t 2 t 2 t t 2
+ J t e dt t e t 2 e dt e
4 e 2te
e dt e
4 e 2 t(e e ) 1 1 1 1 1 1 Vậy: I e2
x ln(x2 1) x3 Câu 6. I dx x2 1
x ln(x2 1) x(x2 1) x x ln(x2 1) x
Ta có: f (x) x x2 1 x2 1 x2 1 x2 1 1 2 2 1 2
F(x) f (x d ) x ln(x 1 d
) (x 1) xdx d ln(x 1) 2 2 1 2 2 1 2 1 2 =
ln (x 1) x ln(x 1) C 4 2 2 .
4 lnx x2 9 3x3 Câu 7. I dx x2 0 9
4 lnx x2 9 3x3
4 lnx x2 9 4 x3 I dx dx 3
dx I I 1 3 2 x2 9 x2 9 x2 0 0 0 9
4 lnx x2 9 2 1 + Tính I dx 1
. Đặt ln x x 9 u du dx x2 0 9 x2 9 ln9 u2 2 2 ln9 ln 9 ln 3 I udu 1 2 ln3 2 ln3 4 x3 2 x 2 2 + Tính I dx 2
. Đặt x 9 v dv
dx, x v 9 x2 0 9 x2 9 5 u3 2 5 44 I u ( d 9) u ( 9u 2 ) 3 3 3 3
4 lnx x2 9 3x3 2 2 ln 9 ln 3 Vậy I
dx I I 1 3 2 44. x2 2 0 9
e (x3 1)ln x 2x2 1 Câu 8. I dx 2 x ln x 1 e e e e 3 3 2 1 ln x 2 x e 1
I x dx dx x dx 2 x ln x . + 3 3 1 1 1 1 Trang 35
Bài tập Tích phân
Trần Sĩ Tùng e e 1 ln x
d(2 x ln x) e e 2 e3 1 e 2 + dx
ln 2 x ln x ln I ln 2 x ln x 2 x ln x 1 2 . Vậy: 3 2 . 1 1 e3 3 ln x Câu 9. I dx 1 x 1 ln x 2 dx 3 2 3
Đặt t 1 ln x 1 ln x t t 2 dt ln ( 1) x và x t 2 t2 3 2 ( 1) t6 t4 3 t2 2 3 1 5 3 1 I dt =
dt t( t 3 t 3 d ) t t t 15 ln2 t 4 1 1 1 4 sin Câu 10. x x I dx 2 cos x 0 u x du dx x 4 dx 4 4 2 dx Đặt sin x I dv dx v 1 cos x cos x 4 cos x 2 cos x cosx 0 0 0 2 4 dx 4 cos xdx 2 dt 1 2 2 + I1 sin I ln cos x 2 . Đặt t x 1 2 0 0 1 sin x 1 2 0 t 2 2 2 1 2 2 Vậy: ln 4 2 2 2 4 3 ln(5 ) . 5 Câu 11. x x x I dx 2 x 1 4 4 ln(5 x) Ta có: I
dx x 5 x.dx K H . 2 x 1 1 4 ln(5
u ln(5 x x) ) + K dx . Đặt dx K 3 ln 4 x2 dv 5 1 x2 4
+ H= x 5 x d . x
. Đặt t 5 x H 164 15 1 Vậy: I 3 164 ln 4 5 15 2 Câu 12. 2 I
x(2 x) ln(4 x ) dx 0 2 2 2 Ta có: I x(2 x d ) x + ln(4 x d ) x = I I 1 2 0 0 2 2 2 + I x(2 x d ) x 1 (x 1) dx 1 1 sin
2 (sử dụng đổi biến: x t ) 0 0 2 2 2 2 2 x2
+ I ln(4 x d
) x x ln(4 x ) 2 dx 2 0
(sử dụng tích phân từng phần) 4 x2 0 0
6 ln 2 4 (đổi biến x 2 tan t ) Trang 36
Trần Sĩ Tùng
Bài tập Tích phân 3
Vậy: I I I 1 2 4 6ln2 2 8 ln x
Câu 13. I dx 3 x 1 u ln x dx du 8 8 x 1 Đặt dx x dv
I 2 x 1ln x 2 dx 3 x x 1
v 2 x 1 3 8 x 1 3 t2 2 dt 3 1 + Tính J dx
. Đặt t x 1 J 2 1
dt 2 ln3 ln2 x 2 2 3 2 t 1 2 t 1
I 6ln8 4ln3 2(2 ln3 ln2) 20ln2 6ln3 4 2 1 x2 Câu 14. I ln dx x x3 1 2 1 1 u ln x Ta có: I ln xdx . Đặt dv 1 1 ( dx ) 1 x3 x x3 x 2 1 2 1 1 1 63 1 2 I
ln x ln x ln x dx = ln2 ln 2 4x4 1 64 4 2 1 4x5 x
e x2 x ln x 1 Câu 15. x I e dx x 1 e e e x x x e
Ta có: I xe dx e ln xdx
dx H K J x 1 1 1 e e x x e x e
+ H xe dx xe e dx e e 1 ( 1) 1 1 e e e x e x x x e e e e
+ K e ln xdx e ln x dx e
dx e J 1 x x 1 1 1 1 1 Vậy: e e e e
I H K J e
e e J J e . 2 x cos x Câu 16. I dx 3 sin x 4 1 2cos x u x du dx Ta có . Đặt cos x 1 2 sin x 3 sin x dv dx v 3 sin x 2 2sin x 1 1 2 2 1 dx 1 1 2 1 I = x.
( ) cot x 2 2 + = sin x 2 2 sin x 2 2 2 2 2 . 4 4 4 4 x sin x Câu 17. I dx 3 0 cos x Trang 37
Bài tập Tích phân
Trần Sĩ Tùng u x du dx x 4 4 1 dx 1 4 1 Đặt: sin x dv dx I tan x v 1 2 2 3 2cos x 2 cos x 4 2 4 2 cos x 2 2.cos x 0 0 0 2 (x 2 sin x) Câu 18. I dx 1 sin 2x 0 2 x 2 2 sin x Ta có: I dx
dx H K 1 sin2x 1 sin2x 0 0 u x 2 du dx x 2 x dx + H dx dx dv 1 1 . Đặt: sin2x 2 2 v tan x 0 0 2cos x 2cos x 2 4 4 4 x 2 2 1 H tan x ln cos x 2 4 2 4 4 0 0 2 2 sin x 2 2 cos x + K dx . Đặt K dx 1 sin 2x t x 2 1 sin2x 0 0 2 dx 1 2 2K tan x 1 K 1 2 2 4 2 0 2cos x 0 4
Vậy, I H K 1 4 2 . x 3
(cos x cos x sin x) Câu 19. I dx 2 0 1 cos x cos x 2 (1 cos x) sin x x.sin x
Ta có: I x
dx x.cos x d . x
dx J K 2 1 cos x 2 0 0 0 1 cos x u x
+ Tính J x.cos x d . x . Đặt
J (x.sin x) sin x d
. x 0 cos x 2
dv cos xdx 0 0 0 0 x.sin x + Tính K dx 2 . Đặt x t dx dt 0 1 cos x
( t).sin( t)
( t).sint
( x).sin x K dt dt dx 2 1 cos ( t 2 ) 1 cos t 2 0 0 0 1 cos x
(x x).sin x sin x d.x sin x d . x 2K dx K 2 1 cos x 2 1 cos x 2 2 0 0 0 1 cos x 1 dt 2
Đặt t cos x dt sin x d . x K tan (1 tan ) 2 , đặt t u dt u du 1 t2 1 Trang 38
Trần Sĩ Tùng
Bài tập Tích phân 4 2 (1 tan u d ) u 4 2 K du .u 4 2 2 1 tan u 2 2 4 4 4 4 2 Vậy I 2 4
2 x (x sin x)sin x Câu 20. I 3 dx (1 sin x 2 )sin x 3
2 x(1sin x)sin x 2 x 2 2 dx Ta có: I 3 dx 3 dx 3 H K (1 sin x 2 )sin x 2 sin x 1 sin x 3 3 3 2 x u x du dx + H 3 dx dx 2 . Đặt H sin x dv
v cot x 3 3 2 sin x 2 dx 2 dx 2 dx + K 3 3 3 3 2 1 sin x 2 x 3 3 1 cos x 3 2 cos 2 4 2 Vậy I 3 2 3 x 2 sin x Câu 21. I 3 dx 0 1cos2x x 2 sin x x 2 sin x Ta có: I 3 dx 3 dx 3
dx H K 0 1 cos2x 0 2 2cos x 0 2 2cos x x 1 x u x du dx + H 3 dx 3 dx dx 0 2 . Đặt 2cos x 0 2 2 cos x dv v tan x 2 cos x 1 1 1
H x tan x 3 3 tan xdx ln cos x 3 ln2 0 0 2 2 3 2 0 2 3 2 2 sin x 3 1 3 2 1 1 + K dx tan xdx
tan x x 3 3 0 2 2cos x 0 2 2 0 2 3
Vậy: I H K 1 1 3 1 1 ln2 3 ( 3 ln2) 2 3 2 2 3 6 2 3 Câu 22. I
x 1sin x 1 d . x 0 2 2 2 2 2
Đặt t x 1 I t.sint t .2 dt t
2 sintdt 2x sin xdx 1 1 1 u 2x2 du 4xdx 2 2 2 Đặt I 2
x cos x 4x cos xdx
dv sin xdx
v cos x 1 1 u 4x du 4dx Đặt
. Từ đó suy ra kết quả. dv cos xdx v sin x Trang 39
Bài tập Tích phân
Trần Sĩ Tùng 2 1 sin x Câu 23. x I e . dx 1cosx 0 2 x 1 e dx 2 sin x x I e dx 2 2 x 1 cos x 0 cos 0 2 x x 2 x 2 2sin .cos sin 2 2 2 x + Tính x x I e dx e dx 1 tan e dx 1 x cos x 2 x 2 0 0 2cos 0 2 x u e x 2 x 1 e dx du e dx dx 2 x x + Tính I 2 2
I e tan e dx 2 . Đặt dv x 2 2 x 2 0 cos 2 x v tan 0 2 2cos 2 2
Do đó: I I I e 2 1 2 . cos x Câu 24. I 2 dx 0 x e (1 sin2x) cos x (
sin x cos x d ) x u cos x x du x e I 2 dx e 0 . Đặt x
e (sin x cos x 2 ) dx sin x dv v
(sin x cos x 2 ) sin x cos x cos x sin x 2 sin xdx 2 2 sin xdx I . x x x e
sin x cos x 0 0 e 0 e u sin x
du cos xdx 1 1 2 1 cos xdx 2 2 1 cos xdx Đặt dx I sin x. dv v 1 x x x 1 x 1 x e 0 0 e 0 e e e e2 u cos x
du sin xdx 2 2 Đặt dx dv v 1 1 x 1 x e e 2 1 1 2 sin xdx 1 e 2 1 I cos x.
1 I 2I e 2 1 I x x e 0 2 2 0 e e2 e2 4 6 sin x 6 cos x Câu 25. I dx x 6 1 4 Trang 40
Trần Sĩ Tùng
Bài tập Tích phân 4 6 6 4 6 6
t sin t cos t
x sin x cos x
Đặt t x dt d x I 6 dt 6 dx t x 6 1 6 1 4 4 4 6 6 4 4 x sin x cos x 6 6 5 3 2I (6 1) dx
(sin x cos x d ) x cos4 x x dx 5 6 1 8 8 16 4 4 4 I 5 32 . 6 4 sin xdx
Câu 26. I x 2 1 6 6 x 4 0 x 4 6 x 2 sin xdx 2 sin xdx 4 2 sin xdx Ta có: I I I x x x 1 2 2 1 2 1 0 2 1 6 6 0 x 4 2 sin xdx 0 t 4 2 sin (t 0 4 ) sin t 0 4 sin x + Tính I1 . Đặt x t I dt dt dx x 1 t t x 2 1 2 1 2 1 2 1 6 6 6 6 6 4 6 x sin xdx 4 2 sin xdx 6 6 4 1 2 I sin xdx (1 cos2x) dx x x 2 1 2 1 4 0 0 0 0 6 1
(3 4cos2x cos4x)dx 8 4 7 3 64 0 e Câu 27. I cos(ln x d ) x 1 Đặt t t
t ln x x e dx e dt t 1
I e costdt = e ( 1) 2
(dùng pp tích phân từng phần). 0 2 2 Câu 28. sin x 3 I e .sin x.cos xdx 0 1 1 1 2 t
Đặt t sin x I e (1 t d ) t e 2
2 (dùng tích phân từng phần) 0 4
Câu 29. I ln(1 tan x d ) x 0 Trang 41
Bài tập Tích phân
Trần Sĩ Tùng 4 4 1 tan t 4 2
Đặt t x ln 1 tan ln 1 dt ln 4 I t dt = = dt 4 1 tan t 1 tan t 0 0 0 4 4 = ln 2dt ln(1 tan t)dt = t 4 .ln2 I 0 0 0
2I ln2 4 I ln2 8 . 2
Câu 30. I sin x ln(1 sin x)dx 0 1 cos x
u ln(1 sin x) du dx Đặt 1 sin x
dv sin xdx
v cosx 2 cos x 2 2 1 sin x 2
I cos x.ln(1 sin x) 2 cos x. dx 0
dx (1 sin x)dx 1 1 sin x 1 sin x 2 0 0 0 0
4 tan x.ln(cos x) Câu 31. I dx cos x 0 1 2 lnt 1 lnt
Đặt t cos x dt sin xdx I dt dt . 1 t2 t2 1 2 u lnt 1 du dt t Đặt dv 1 dt I 2 2 1 ln2 1 2 t2 v t Trang 42