31 bài tập Tích phân tổ hợp nhiều hàm số có lời giải – Trần Sĩ Tùng Toán 12

31 bài tập Tích phân tổ hợp nhiều hàm số có lời giải – Trần Sĩ Tùng Toán 12 được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn học sinh cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!

Bài tập Tích phân Trần Sĩ Tùng
Trang 34
TP5: TÍCH PHÂN TỔ HỢP NHIỀU HÀM SỐ
Câu 1.
x
x
I x e dx
x
3
1
4
2
0
1





x
x
I x e dx dx
x
3
11
4
2
00
1


.
+ Tính
x
I x e dx
3
1
2
1
0
. Đặt
tx
3
tt
I e dt e e
1
1
1
0
0
1 1 1 1
3 3 3 3
.
+ Tính
x
I dx
x
1
4
2
0
1
. Đặt
t
I dt
t
1
4
2
2
0
2
44
34
1



Vậy:
Ie
1
3
3
Câu 2.
x
x
I x e dx
x
2
2
3
1
4





x
I xe dx
2
1
+
x
dx
x
2
2
2
1
4
.
+ Tính
x
I xe dx e
2
2
1
1

+ Tính
x
I dx
x
2
2
2
2
1
4
. Đặt
xt2sin
,
t 0;
2



.
t
I dt t t
t
2
2
2
2
2
6
6
cos
( cot )
sin
=
3
3
Vậy:
Ie
2
3
3
.
Câu 3.
x
x
I e x x dx
x
1
2 2 2
2
0
. 4 .
4
x
x
I x e dx dx I I
x
11
3
2
12
2
00
4

+ Tính
x
e
I x e dx
1
2
2
1
0
1
4

+ Tính
x
I dx
x
1
3
2
2
0
4
. Đặt
tx
2
4
I
2
16
33
3
e
I
2
61
33
4 12
Câu 4.
x
x
I e dx
x
1
2
2
0
1
( 1)
Trần Sĩ Tùng Bài tập Tích phân
Trang 35
Đặt
t x dx dt1
tt
tt
I e dt e dt
t
tt
22
2
11
22
11
2 2 2 2
1






=
e
ee
e
2
2
11
2




Câu 5.
x
x e dx
I
x
2
3
31
2
0
.
1
Đặt
t x dx tdt
2
1
t
I t e dt
2
2
1
( 1)
tt
t e dt e J e e
2
22
1
2
()
1
+
t t t t t t t
J t e dt t e te dt e e te e dt e e te e
2 2 2
2 2 2 2
1 1 1
2 2 2
2 4 2 4 2( )
1 1 1




Vậy:
Ie
2
Câu 6.
x x x
I dx
x
23
2
ln( 1)
1

Ta có:
x x x x x x x x
f x x
x x x x
2 2 2
2 2 2 2
ln( 1) ( 1) ln( 1)
()
1 1 1 1
F x f x dx x d x xdx d x
2 2 2
11
( ) ( ) ln( 1) ( 1) ln( 1)
22
=
x x x C
2 2 2 2
1 1 1
ln ( 1) ln( 1)
4 2 2
.
Câu 7.
x x x
I dx
x
4
23
2
0
ln 9 3
9
x x x x x x
I dx dx dx I I
x x x
4 4 4
2 3 2 3
12
2 2 2
0 0 0
ln 9 3 ln 9
33
9 9 9
+ Tính
xx
I dx
x
4
2
1
2
0
ln 9
9

. Đặt
x x u
2
ln 9
du dx
x
2
1
9
u
I udu
ln9
2 2 2
1
ln3
ln 9 ln 3
ln9
ln3
22
+ Tính
x
I dx
x
4
3
2
2
0
9
. Đặt
xv
2
9
x
dv dx x v
x
22
2
,9
9
u
I u du u
5
3
2
2
3
44
5
( 9) ( 9 )
3
33
Vậy
x x x
I dx I I
x
4
2 3 2 2
12
2
0
ln 9 3 ln 9 ln 3
3 44
2
9
.
Câu 8.
e
x x x
I dx
xx
32
1
( 1)ln 2 1
2 ln
ee
x
I x dx dx
xx
2
11
1 ln
2 ln


. +
e
e
xe
x dx
33
2
1
1
1
33

Bài tập Tích phân Trần Sĩ Tùng
Trang 36
+
ee
e
x d x x
dx x x
x x x x
1
11
1 ln (2 ln )
ln 2 ln
2 ln 2 ln



e 2
ln
2
. Vy:
ee
I
3
12
ln
32


.
Câu 9.
e
x
I dx
xx
3
3
1
ln
1 ln
Đặt
dx
t x x t tdt
x
2
1 ln 1 ln 2
xt
3 2 3
ln ( 1)
t t t t
I dt = dt t t t dt
t t t
2 2 2
2 3 6 4 2
53
1 1 1
( 1) 3 3 1 1
( 3 3 )
15
ln2
4

Câu 10.
4
2
0
sin
cos
xx
I dx
x
Đặt
u x
du dx
x
dv dx
v
x
x
2
sin
1
cos
cos



x dx dx
I
x x x
44
4
0
00
2
cos cos 4 cos


+
dx xdx
I
x
x
44
1
2
00
cos
cos
1 sin



. Đặt
txsin
dt
I
t
2
2
1
2
0
1 2 2
ln
2
22
1

Vậy:
2 1 2 2
ln
42
22

Câu 11.
4
3
2
1
ln(5 ) . 5
x x x
I dx
x
Ta có:
44
2
11
ln(5 )
5.

x
I dx x x dx K H
x
.
+
x
K dx
x
4
2
1
ln(5 )
. Đặt
ux
dx
dv
x
2
ln(5 )

K
3
ln4
5
+ H=
x x dx
4
1
5.
. Đặt
tx5
H
164
15
Vậy:
I
3 164
ln4
5 15

Câu 12.
I x x x dx
0
2
2
(2 ) ln(4 )


Ta có:
I x x dx
2
0
(2 )
+
x dx
2
2
0
ln(4 )
=
II
12
+
I x x dx x dx
22
2
1
00
(2 ) 1 ( 1)
2

(sử dụng đổi biến:
xt1 sin
)
+
x
I x dx x x dx
x
22
2
2
22
2
0
2
00
ln(4 ) ln(4 ) 2
4

(sử dụng tích phân từng phần)
6ln2 4
(đổi biến
xt2tan
)
Trần Sĩ Tùng Bài tập Tích phân
Trang 37
Vậy:
I I I
12
3
4 6ln2
2
Câu 13.
8
ln
1
3
x
I dx
x
Đặt
ux
dx
du
dx
x
dv
vx
x
ln
21
1




x
I x x dx
x
8
8
3
3
1
2 1ln 2
+ Tính
x
J dx
x
8
3
1
. Đặt
tx1
t dt
J dt
tt
33
2
22
22
21
2 1 2 ln3 ln2
11





I 6ln8 4ln3 2(2 ln3 ln2) 20ln2 6ln3 4
Câu 14.
dxx
x
x
I
2
1
3
2
ln
1
Ta có:
I xdx
x
x
2
3
1
11
ln




. Đặt
ux
dv dx
x
x
3
ln
11
()

I x x x dx
x
xx
2
2
45
1
1
1 1 1
ln ln ln
44

=
2
1 63 1
ln2 ln 2
64 4 2
Câu 15.
e
x
x x x
I e dx
x
2
1
ln 1
Ta có:
e e e
x
xx
e
I xe dx e xdx dx H K J
x
1 1 1
ln
+
ee
x x e x e
H xe dx xe e dx e e
1
11
( 1)

+
e e e
xx
e
x x e e
ee
K e xdx e x dx e dx e J
xx
1
1 1 1
ln ln
Vậy:
e e e e
I H K J e e e J J e
11
.
Câu 16.
xx
I dx
x
2
3
4
cos
sin
Ta có
x
xx
23
1 2cos
sin sin




. Đặt
ux
x
dv dx
x
3
cos
sin
du dx
v
x
2
1
2sin

I =
x
x
2
2
4
11
.
2
sin
+
dx
x
x
2
2
2
4
4
1 1 1
( ) cot
2 2 2 2 2
sin

=
1
2
.
Câu 17.
xx
I dx
x
4
3
0
sin
cos
Bài tập Tích phân Trần Sĩ Tùng
Trang 38
Đặt:
u x du dx
x
dv dx v
xx
32
sin 1
cos 2.cos







x dx
Ix
xx
4
44
22
0
0
0
1 1 1
tan
2 4 2 4 2
2cos cos


Câu 18.
dx
x
xx
I
2
0
2
2sin1
)sin(
Ta có:
xx
I dx dx H K
xx
2
22
00
sin
1 sin2 1 sin2



+
xx
H dx dx
x
x
22
2
00
1 sin2
2cos
4





. Đặt:
ux
du dx
dx
dv
vx
x
2
1
tan
2cos
24
4










x
H x x
2
2
0
0
1
tan ln cos
2 4 2 4 4




+
x
K dx
x
2
2
0
sin
1 sin2
. Đặt
tx
2

x
K dx
x
2
2
0
cos
1 sin2
dx
Kx
x
2
2
2
0
0
1
2 tan 1
24
2cos
4






K
1
2

Vậy,
I H K
1
42
.
Câu 19.
x x x x
I dx
x
3
2
0
(cos cos sin )
1 cos

Ta có:
x x x x x
I x dx x x dx dx J K
xx
2
22
0 0 0
cos (1 cos ) sin .sin
.cos .
1 cos 1 cos






+ Tính
J x x dx
0
.cos .
. Đặt
ux
dv xdxcos
J x x x dx x
00
0
( .sin ) sin . 0 cos 2

+ Tính
xx
K dx
x
2
0
.sin
1 cos
. Đặt
x t dx dt
t t t t x x
K dt dt dx
t t x
2 2 2
0 0 0
( ).sin( ) ( ).sin ( ).sin
1 cos ( ) 1 cos 1 cos
x x x x dx x dx
K dx K
x x x
2 2 2
0 0 0
( ).sin sin . sin .
2
2
1 cos 1 cos 1 cos


Đặt
t x dt x dxcos sin .
dt
K
t
1
2
1
2
1

, đặt
t u dt u du
2
tan (1 tan )
Trần Sĩ Tùng Bài tập Tích phân
Trang 39
u du
K du u
u
22
44
4
2
4
44
(1 tan )
.
2 2 2 4
1 tan




Vậy
I
2
2
4

Câu 20.
x x x x
I dx
xx
2
3
2
3
( sin )sin
(1 sin )sin

Ta có:
x x x x dx
I dx dx H K
x
x x x
2 2 2
2
3 3 3
22
3 3 3
(1 sin ) sin
1 sin
(1 sin )sin sin

+
x
H dx
x
2
3
2
3
sin
. Đặt
ux
du dx
dx
dv
vx
x
2
cot
sin


H
3
+
dx dx dx
K
x
x
x
2 2 2
3 3 3
2
3 3 3
32
1 sin
1 cos 2cos
2 4 2

Vậy
I 32
3
Câu 21.
xx
I dx
x
2
3
0
sin
1 cos2
Ta có:
x x x x
I dx dx dx H K
x
xx
22
3 3 3
0 0 2 0 2
sin sin
1 cos2
2cos 2cos
+
xx
H dx dx
xx
33
0 2 0 2
1
2
2cos cos



. Đặt
ux
du dx
dx
dv
vx
x
2
tan
cos

H x x xdx x
3
3
3
0
0
0
1 1 1
tan tan ln cos ln2
2 2 2
2 3 2 3




+
x
K dx xdx
x
2
2
33
0 2 0
sin 1
tan
2
2cos



xx
3
0
11
tan 3
2 2 3



Vậy:
I H K
1 1 3 1 1
ln2 3 ( 3 ln2)
2 2 3 6 2
23



Câu 22.
I x x dx
3
0
1sin 1.
Đặt
tx1
I t t tdt t tdt x xdx
2 2 2
22
1 1 1
.sin .2 2 sin 2 sin
Đặt
du xdx
ux
vx
dv xdx
2
4
2
cos
sin


I x x x xdx
2
2
2
1
1
2 cos 4 cos
Đặt
u x du dx
dv xdx v x
44
cos sin





. Từ đó suy ra kết quả.
Bài tập Tích phân Trần Sĩ Tùng
Trang 40
Câu 23.
x
x
I e dx
x
2
0
1 sin
.
1 cos
x
x
e dx x
I e dx
x
x
22
2
00
1 sin
2 1 cos
cos
2



+ Tính
xx
xx
x
I e dx e dx
x
x
22
1
2
00
2sin .cos
sin
22
1 cos
2cos
2



x
x
e dx
2
0
tan
2
+ Tính
x
e dx
I
x
2
2
2
0
1
2
cos
2
. Đặt
x
x
ue
du e dx
dx
dv
x
v
x
2
tan
2cos
2
2



x
x
I e e dx
2
2
2
0
tan
2

Do đó:
I I I e
2
12
.
Câu 24.
x
x
I dx
ex
2
0
cos
(1 sin2 )
x
x
I dx
e x x
2
02
cos
(sin cos )
. Đặt
x
x
x
x x dx
u
du
e
e
dx
x
dv
v
xx
xx
2
cos
(sin cos )
sin
sin cos
(sin cos )




x x x
x x xdx xdx
I
xx
e e e
22
2
0
00
cos sin sin sin
.
sin cos


Đặt
xx
u x du xdx
dx
dv v
ee
11
11
sin cos
1







x x x
xdx xdx
Ix
e e e
e
22
2
0
00
2
1 cos 1 cos
sin .



Đặt
xx
u x du xdx
dx
dv v
ee
22
11
cos sin
1






xx
xdx
I x I I e
ee
ee
2
2
2
0
0
22
1 1 sin 1
cos . 1 2 1

e
I
2
1
22
Câu 25.
x
xx
I dx
66
4
4
sin cos
61
Trần Sĩ Tùng Bài tập Tích phân
Trang 41
Đặt
tx
dt dx
tx
tx
t t x x
I dt dx
6 6 6 6
44
44
sin cos sin cos
66
6 1 6 1







x
x
xx
I dx x x dx
66
44
66
44
sin cos
2 (6 1) (sin cos )
61




x dx
4
4
53
cos4
88




5
16
I
5
32

.
Câu 26.
x
xdx
I
4
6
6
sin
21
Ta có:
x x x
x x x
xdx xdx xdx
I I I
0
4 4 4
66
12
0
66
2 sin 2 sin 2 sin
2 1 2 1 2 1



+ Tính
x
x
xdx
I
0
4
1
6
2 sin
21
. Đặt
xt
t
t t x
t t x
I dt dt dx
0 0 0
4 4 4
1
6 6 6
2 sin ( ) sin sin
2 1 2 1 2 1
x
xx
xdx xdx
I xdx x dx
44
6 6 6 6
42
0 0 0 0
sin 2 sin 1
sin (1 cos2 )
4
2 1 2 1

x x dx
6
0
1
(3 4cos2 cos4 )
8
4 7 3
64
Câu 27.
e
I x dx
1
cos(ln )
Đặt
tt
t x x e dx e dtln
t
I e tdt
0
cos
=
e
1
( 1)
2

(dùng pp tích phân từng phần).
Câu 28.
x
I e x xdx
2
2
sin 3
0
.sin .cos
Đặt
tx
2
sin
t
I e t dt e
1
0
11
(1 )
22
(dùng tích phân từng phần)
Câu 29.
I x dx
4
0
ln(1 tan )

Bài tập Tích phân Trần Sĩ Tùng
Trang 42
Đặt
tx
4

I t dt
4
0
ln 1 tan
4






=
t
dt
t
4
0
1 tan
ln 1
1 tan



=
dt
t
4
0
2
ln
1 tan
=
dt t dt
44
00
ln2 ln(1 tan )



=
tI
4
0
.ln2
I2 ln2
4
I ln2
8
.
Câu 30.
I x x dx
2
0
sin ln(1 sin )

Đặt
x
ux
du dx
x
dv xdx
vx
1 cos
ln(1 sin )
1 sin
sin
cos



xx
I x x x dx dx x dx
xx
2
2 2 2
0 0 0
cos 1 sin
cos .ln(1 sin ) cos . 0 (1 sin ) 1
2
1 sin 1 sin 2
0

Câu 31.
xx
I dx
x
4
0
tan .ln(cos )
cos
Đặt
txcos
dt xdxsin
tt
I dt dt
tt
1
1
2
22
1
1
2
ln ln

.
Đặt
ut
dv dt
t
2
ln
1
du dt
t
v
t
1
1

I
2
2 1 ln2
2
| 1/9

Preview text:

Bài tập Tích phân
Trần Sĩ Tùng
TP5: TÍCH PHÂN TỔ HỢP NHIỀU HÀM SỐ 1  4 3  Câu 1. 2 x x
I   x e  dx   0  1 x  1 1 4 2 x3 x
I x e dx dx   . 0 0 1 x 1 1 3 2 1 t 1 t 1 1 1 + Tính x I x e dx 1  . Đặt t x3  I
e dt e e 1  3  3 3 3 . 0 0 0 1 4 x 1 4 4 t  2   + Tính I dx 2 
. Đặt t x I  4 dt 2  4     2  1  3 4 0 1 x 0 t  1
Vậy: I e    3 3 2  2 4   Câu 2. x x
I x e   dx   x3  1   2 2 2 x 4  x I xe dx+ dx  2 . 1 1 x 2 2 2 2 4  x    + Tính x
I xe dx e 1  + Tính I dx 2 
. Đặt x  2sint  2 , t 0;  2    . 1 1 x  2 2 cos t   I
dt  ( cot t t 2 2 )   2 = 3 sin t   3 6 6 
Vậy: I e2  3  3 . 1 x I   2x
e . 4  x2  x2  Câu 3. dx.  4  x2 0 1 1 3 2x x
I x e dx
dx I I   1 2 x2 0 0 4 1 2 2 1 + Tính x e I x e dx 1   4 0 1 x3 16 + Tính I dx 2  . Đặt t   x2 4 I2  3  3  x2 3 0 4 e2 61 I   3 3  4 12 1 x2 1 Câu 4. x I e dx  (x 2 0 1) Trang 34
Trần Sĩ Tùng
Bài tập Tích phân 2 t2  t 2 2  2  2  t 1   2 2  t 1  2 e
Đặt t x 1 dx dt I e dt  1  e dt    = e 1    e  1 e  2  1 t2 1  t2 t    x x e 2 3 3 1 .  dx
Câu 5. I   1 x2 0 2 2 2 2 t 2 2 2
Đặt t  1 x dx tdt I t( 1 e ) dtt tt e dt eJ e (  e)  1 1 1 2 2  2  2 t 2 t 2 t 2 t 2 t 2 t t 2
+ J t e dt t et 2 e dt e
4  e  2te
e dt   e
4  e  2 t(e e )      1 1 1 1  1 1  Vậy: I e2 
x ln(x2 1)  x3 Câu 6. I dxx2 1
x ln(x2 1) x(x2 1)  x x ln(x2 1) x
Ta có: f (x)     x x2 1 x2 1 x2 1 x2 1 1 2 2 1 2
F(x)  f (x d ) x  ln(x 1 d
) (x 1)  xdx d ln(x 1)  2   2  1 2 2 1 2 1 2 =
ln (x 1)  x  ln(x 1)  C 4 2 2 .
4 lnx x2  9  3x3 Câu 7. I dxx2 0  9
4 lnx x2  9 3x3
4 lnx x2  9 4 x3 I dx dx  3
dx I I    1 3 2 x2  9 x2  9 x2 0 0 0  9
4 lnx x2  9 2 1 + Tính I dx 1 
. Đặt ln x x  9  u du dx x2 0  9 x2  9 ln9 u2 2 2 ln9 ln 9  ln 3 I udu 1    2 ln3 2 ln3 4 x3 2 x 2 2 + Tính I dx 2 
. Đặt x  9  v dv
dx, x v 9  x2 0  9 x2  9 5 u3 2 5 44 I u (  d 9) u  (  9u 2 )   3 3 3 3
4 lnx x2  9  3x3 2 2 ln 9  ln 3 Vậy I
dx I I  1 3 2   44. x2 2 0  9
e (x3 1)ln x  2x2 1 Câu 8. I dx  2  x ln x 1 e e e e 3 3 2 1 ln x 2 x e 1
I x dx dx   x dx   2  x ln x . +  3 3 1 1 1 1 Trang 35
Bài tập Tích phân
Trần Sĩ Tùng e e 1 ln x
d(2  x ln x) e e  2 e3 1 e  2 + dx
 ln 2  x ln x   ln I   ln 2   x ln x 2  x ln x 1 2 . Vậy: 3 2 . 1 1 e3 3 ln x Câu 9. I dx  1 x 1 ln x 2 dx 3 2 3
Đặt t  1 ln x 1 ln x t   t 2 dt ln  ( 1) x x t 2 t2 3 2 ( 1) t6  t4 3  t2 2 3 1 5 3 1 I dt =
dt t(  t 3  t 3  d ) t    tt  15 ln2 t 4 1 1 1  4 sin Câu 10.   x x I dx 2 cos x 0  u x    du dx    x 4 dx 4 4  2 dx Đặt  sin x I     dv dx     v 1   cos x cos x 4 cos x 2  cos x  cosx 0 0 0   2 4 dx 4 cos xdx 2 dt 1 2  2 + I1     sin I   ln cos x  2 . Đặt t x 1  2 0 0 1  sin x 1 2 0 t 2  2  2 1 2  2 Vậy:   ln 4 2 2  2 4 3 ln(5  )  . 5  Câu 11.   x x x I dx 2 x 1 4 4 ln(5  x) Ta có: I
dx x 5  x.dx K    H . 2 x 1 1 4 ln(5
u  ln(5  xx) )  + K dx. Đặt dx K 3  ln 4 x2 dv  5 1  x2 4
+ H= x 5  x d . x
. Đặt t  5  x H 164  15 1 Vậy: I 3 164  ln 4  5 15 2 Câu 12.  2 I
x(2 x) ln(4 x )     dx   0 2 2 2 Ta có: I x(2  x d ) x + ln(4  x d ) x = I I 1 2 0 0 2 2 2  + I x(2  x d ) x  1 (x 1) dx 1    1 sin
2 (sử dụng đổi biến: x t ) 0 0 2 2 2 2 2 x2
+ I  ln(4  x d
) x x ln(4  x )  2 dx 2  0 
(sử dụng tích phân từng phần) 4  x2 0 0
 6 ln 2    4 (đổi biến x  2 tan t ) Trang 36
Trần Sĩ Tùng
Bài tập Tích phân 3
Vậy: I I I 1 2   4  6ln2 2 8 ln x
Câu 13. I   dx 3 x 1 u  ln xdx  du  8 8 x 1 Đặt dx   x dv
I 2 x 1ln x 2      dx  3 xx 1
v  2 x 1 3 8 x 1 3 t2 2 dt 3  1  + Tính J dx
. Đặt t x 1 J   2 1
dt  2  ln3  ln2 x  2  2  3 2 t 1 2  t 1
I  6ln8  4ln3  2(2  ln3  ln2) 20ln2  6ln3  4 2 1 x2 Câu 14. I ln dx x    x3 1 2  1 1  u  ln x Ta có: I   ln xdx   . Đặt dv 1 1  (  dx ) 1  x3 x   x3 x 2  1   2  1  1  1 63 1 2 I
 ln x ln x   ln x dx     =  ln2   ln 2  4x4 1  64 4 2 1  4x5 x
e x2  x ln x 1 Câu 15. x I e dxx 1 e e e x x x e
Ta có: I xe dx e ln xdx
dx H K J    x 1 1 1 e e x x e x e
+ H xe dx xee dx e e  1 ( 1)  1 1 e e e x e x x x e e e e
+ K e ln xdx e ln x dx e
dx e J    1 x x 1 1 1 1  1  Vậy: e e e e
I H K J e
e e J J e .  2 x cos x Câu 16. I dx  3  sin x 4 1    2cos xu xdu dx   Ta có    . Đặt  cos x  1 2   sin x 3  sin x dv dxv   3  sin x  2  2sin x    1 1 2 2 1 dx 1   1 2 1 I = x.
  (  )  cot x 2 2 + = sin x  2 2 sin x 2 2 2 2   2 . 4 4 4  4 x sin x Câu 17. I dx  3 0 cos x Trang 37
Bài tập Tích phân
Trần Sĩ Tùng  u xdu dx     x 4 4 1 dx  1 4  1 Đặt:  sin x dv dx    I     tan x    v 1    2 2 3 2cos x 2 cos x 4 2 4 2  cos x  2  2.cos x 0 0 0  2 (x  2 sin x) Câu 18. I dx  1  sin 2x 0   2 x 2 2 sin x Ta có: I dx
dx H K  1   sin2x 1 sin2x 0 0   u   x 2 du dx x 2 x  dx + H dx dxdv     1    1  . Đặt:  sin2x 2   2    v  tan x  0 0 2cos x       2cos x     2   4 4       4    x    2     2 1   H  tan x      ln cos x      2 4  2 4       4 0  0   2 2 sin x  2 2 cos x + K dx. Đặt   K dx 1   sin 2x t x 2 1 sin2x 0 0   2 dx 1    2  2K   tan x   1    K 1  2    2  4 2 0 2cos  x   0 4    
Vậy, I H K 1   4 2 . x 3
(cos x  cos x  sin x) Câu 19. I dx  2 0 1 cos x  cos x 2 (1 cos x) sin x       x.sin x
Ta có: I x
dx x.cos x d . x
dx J K   2   1 cos x  2 0   0 0 1 cos x  u x   
+ Tính J x.cos x d . x. Đặt
J  (x.sin x)  sin x d
. x  0  cos x  2  
dv  cos xdx 0 0 0 0  x.sin x + Tính K dx        2 . Đặt x t dx dt 0 1 cos x
 (  t).sin(  t)
 (  t).sint    
(  x).sin x K dt dt dx  2   1 cos (  t 2 ) 1 cos t 2 0 0 0 1 cos x
 (x   x).sin x  sin x d.x    sin x d . x  2K dx    K   2   1 cos x 2 1 cos x 2 2 0 0 0 1 cos x 1  dt 2
Đặt t  cos x dt  sin x d . x K   tan   (1 tan ) 2  , đặt t u dt u du  1  t2 1 Trang 38
Trần Sĩ Tùng
Bài tập Tích phân   4 2  (1 tan u d ) u 4  2    K   du  .u 4   2 2   1 tan u 2 2   4    4 4 4 2  Vậy I   2 4
2 x (x sin x)sin x Câu 20. I 3  dx   (1 sin x 2 )sin x 3
2 x(1sin x)sin x 2 x 2 2  dx Ta có: I 3  dx 3  dx 3   H K     (1 sin x 2 )sin x  2 sin x  1 sin x 3 3 3 2 xu x  du dx + H 3  dxdx      2 . Đặt H sin x dv  
v   cot x 3 3 2  sin x 2 dx 2 dx 2 dx + K 3 3 3     3  2   1    sin x      2   x  3 3 1 cos  x 3 2 cos   2   4 2       Vậy I   3  2 3  x 2  sin x Câu 21. I 3  dx 0  1cos2x x 2  sin xx  2 sin x Ta có: I 3  dx 3  dx 3 
dx H K 0  1    cos2x 0 2 2cos x 0 2 2cos xx 1  xu x  du dx + H 3  dx 3  dxdx  0  2  . Đặt 2cos x 0 2 2 cos x dv   v  tan x 2  cos x 1      1   1
H  x tan x 3 3  tan xdx   ln cos x 3   ln2  0 0 2   2 3 2 0 2 3 2  2 sin x   3 1 3 2 1 1    + K dx  tan xdx
tan x x 3  3  0  2      2cos x 0 2 2 0 2  3         
Vậy: I H K 1 1 3 1 1   ln2   3     ( 3  ln2) 2 3 2 2  3  6 2 3 Câu 22. I
x 1sin x 1 d . x  0 2 2 2 2 2
Đặt t x 1 I t.sint t .2 dt t
2 sintdt  2x sin xdx    1 1 1 u  2x2 du  4xdx 2 2 2 Đặt   I  2
x cos x  4x cos xdx
dv  sin xdx
v   cos x 1 1 u  4xdu  4dx Đặt  
. Từ đó suy ra kết quả. dv cos xdx   v  sin x Trang 39
Bài tập Tích phân
Trần Sĩ Tùng  2 1 sin x Câu 23. x I e . dx  1cosx 0   2 x 1 e dx 2 sin x x I   e dx 2   2 x 1 cos x 0 cos 0 2   x x  2 x 2 2sin .cos sin 2 2 2 x + Tính x x I e dx e dx 1   tan e dx 1  x  cos x 2 x 2 0 0 2cos 0 2  xu e x   2 x 1 e dxdu e dx   dx  2 x x + Tính I 2 2   
I e  tan e dx 2  . Đặt dv   x 2  2 x 2 0 cos  2 xv  tan 0 2 2cos  2  2 
Do đó: I I I e 2 1 2 .  cos x Câu 24. I 2  dx 0  x e (1 sin2x)  cos x  (
 sin x  cos x d ) xu  cos xx du     x e I 2  dx   e 0  . Đặt x
e (sin x  cos x 2 ) dx sin xdv  v  
(sin x  cos x 2 )  sin x  cos x    cos x sin x 2 sin xdx 2 2 sin xdx I  .   xxx e
sin x  cos x 0 0 e 0 e   u  sin x
du  cos xdx  1 1   2 1  cos xdx 2 2 1  cos xdx Đặt dx   I  sin x.    dv   v 1  xx   x 1   x  1 x e 0 0 e 0 eee e2 u  cos x
du  sin xdx 2 2   Đặt dx dv   v 1  1   x  1 xee     2 1 1     2 sin xdx 1  e 2 1 I   cos x.  
1 I  2I  e 2 1  I    xx e  0 2 2 0 e e2 e2  4 6 sin x 6  cos x Câu 25. I dxx  6 1  4 Trang 40
Trần Sĩ Tùng
Bài tập Tích phân   4 6 6 4 6 6
t sin t  cos t
x sin x  cos x
Đặt t  x dt dx I  6 dt  6 dxtx  6 1  6 1   4 4    4 6 6 4 4 x sin x  cos x 6 6  5 3   2I  (6 1) dx
(sin x  cos x d ) x    cos4  xx dx  5    6 1   8 8   16    4 4 4  I 5  32 .  6 4 sin xdx
Câu 26. I   x  2 1  6   6 x 4 0 x 4 6 x 2 sin xdx 2 sin xdx 4 2 sin xdx Ta có: I     I Ixxx 1 2  2 1  2 1 0 2 1   6 6 0 x 4 2 sin xdx 0 t 4 2 sin (t 0 4 ) sin t 0 4 sin x + Tính I1   . Đặt x t   I   dt dt dx x 1  ttx  2 1  2 1  2  1  2  1  6 6 6 6     6 4 6 x sin xdx 4 2 sin xdx 6 6 4 1 2 I    sin xdx  (1 cos2x) dxxx   2 1 2 1 4 0 0 0 0  6 1   
(3  4cos2x  cos4x)dx  8  4 7 3 64 0 eCâu 27. I  cos(ln x d ) x  1 Đặt t t
t  ln x x e dx e dt t 1 
I e costdt= e ( 1) 2
(dùng pp tích phân từng phần). 0  2 2 Câu 28. sin x 3 I e .sin x.cos xdx  0 1 1 1 2 t
Đặt t  sin x I e (1 t d ) t e 2 
2 (dùng tích phân từng phần) 0  4
Câu 29. I  ln(1 tan x d ) x  0 Trang 41
Bài tập Tích phân
Trần Sĩ Tùng     4     4  1 tan t  4 2
Đặt t   x   ln  1 tan  ln  1 dt ln 4 I t dt = = dt   4   1 tan t 1 tan t 0  0  0   4 4  = ln 2dt  ln(1 tan t)dt   = t 4 .ln2  I 0 0 0  
2I  ln2  4 I ln2 8 .  2
Câu 30. I  sin x ln(1 sin x)dx  0  1 cos x
u  ln(1 sin x) du dx Đặt    1 sin x
dv  sin xdx
v  cosx     2 cos x 2 2 1 sin x 2 
I  cos x.ln(1 sin x) 2  cos x. dx  0 
dx  (1 sin x)dx  1  1    sin x 1 sin x 2 0 0 0 0 
4 tan x.ln(cos x) Câu 31. I dx  cos x 0 1 2 lnt 1 lnt
Đặt t  cos x dt  sin xdx I   dt dt   . 1 t2 t2 1 2 u  lnt  1  du dtt Đặt dv 1  dt I 2  2 1 ln2  1 2  t2 v    t Trang 42