350 câu hỏi trắc nghiệm chuyên đề hàm số và các vấn đề liên quan – Nhóm Toán

350 câu hỏi trắc nghiệm chuyên đề hàm số và các vấn đề liên quan – Nhóm Toán được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn học sinh cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!

Môn:

Toán 12 3.9 K tài liệu

Thông tin:
48 trang 1 năm trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

350 câu hỏi trắc nghiệm chuyên đề hàm số và các vấn đề liên quan – Nhóm Toán

350 câu hỏi trắc nghiệm chuyên đề hàm số và các vấn đề liên quan – Nhóm Toán được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn học sinh cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!

69 35 lượt tải Tải xuống
1
GROUP NHÓM TOÁN
NGÂN HÀNG ĐỀ TRC NGHIM THPT
CHUYÊN ĐỀ : HÀM SỐ VÀ CÁC VẤN ĐỀ LIÊN QUAN
(ĐỀ 001-KSHS)
C©u 1 :
Giá tr ln nht và giá tr nh nht ca hàm s
32
y x 3x 9x 35
trên đoạn
4;4
lần lượt
là:
A.
20; 2
10; 11
C.
40; 41
D.
40; 31
C©u 2 :
Cho hàm s y = x
4
+ 2x
2
2017. Trong các mệnh đề sau , mệnh đề nào sai ?
A.
Đồ th ca hàm s f(x) có đúng 1 điểm un
B.
lim va lim
xx
f x f x
 
 
C.
Đồ th hàm s qua A(0;-2017)
D.
Hàm s y = f(x) có 1 cc tiu
C©u 3 :
Hàm s
42
y x 2x 1
đồng biến trên các khong nào?
A.
1;0
1;0
1;
C.
1;
D.
x
C©u 4 :
Tìm m ln nht để hàm s
32
1
(4 3) 2016
3
y x mx m x
đồng biến trên tập xác định ca nó.
A.
Đáp án khác.
m 3
C.
m 1
D.
m 2
C©u 5 :
Xác định m để phương trình
3
x 3mx 2 0
có mt nghim duy nht:
A.
m1
m2
C.
m1
D.
m2
C©u 6 :
Tìm giá tr ln nht ca hàm s
2
4y x x
.
A.
1
;3
3
1
f 4 ln2
2



Max x f
B.
1
;3
3
1
f 1 ln2
2



Max x f
C.
1
;3
3
193
f2
100



Max x f
D.
1
;3
3
1
f1
5



Max x f
C©u 7 :
Cho các dạng đồ th ca hàm s
32
y ax bx cx d
như sau:
2
A B
C D
Và các điều kin:
1.
2
a0
b 3ac 0

2.
2
a0
b 3ac 0

3.
2
a0
b 3ac 0

4.
2
a0
b 3ac 0

Hãy chn s tương ứng đúng giữa các dạng đồ th và điều kin.
A.
A 2;B 4;C 1;D 3
B.
A 3;B 4;C 2;D 1
C.
A 1;B 3;C 2;D 4
D.
A 1;B 2;C 3;D 4
C©u 8 :
Tìm
m
để đưng thng
:d y x m
ct đ th hàm s
2
1
x
y
x
tại hai điểm phân bit.
A.
3 3 2
3 3 2
m
m
3 2 2
3 2 2
m
m
C.
1 2 3
1 2 3
m
m
D.
4 2 2
4 2 2
m
m
C©u 9 :
Tìm GTLN ca hàm s
2
2 5 y x x
A.
5
25
C.
6
D.
Đáp án khác
C©u 10 :
Cho hàm s
32
12
33
y x mx x m
(C
m
). Tìm m để (C
m
) ct trc Ox tại ba điểm phân bit có
4
2
2
4
2
2
4
6
4
2
2
2
4
6
3
hoành độ x
1
; x
2
; x
3
tha x
1
2
+ x
2
2
+ x
3
2
> 15?
A.
m < -1 hoc m > 1
m < -1
C.
m > 0
D.
m > 1
C©u 11 :
Tìm các giá tr ca tham s m để hàm s
4 2 2
2( 1) 1 y x m x
có 3 điểm cc tr tha mãn
giá tr cc tiểu đạt giá tr ln nht.
A.
m 1
m 0
C.
m 3
D.
m 1
C©u 12 :
H đường cong (C
m
) : y = mx
3
3mx
2
+ 2(m-1)x + 1 đi qua những điểm c định nào?
A.
A(0;1) ; B(1;-1) ; C(2;-3)
B.
A(0;1) ; B(1;-1) ; C(-2;3)
C.
A(-1;1) ; B(2;0) ; C(3;-2)
D.
Đáp án khác
C©u 13 :
Hàm s
32
xy ax b cx d
đạt cc tr ti
12
x,x
nm hai phía trc tung khi và ch khi:
A.
a 0, 0,c 0b
2
12a 0bc
C.
a
c
trái du
D.
2
12a 0bc
C©u 14 :
Hàm s
mx 1
y
xm
đồng biến trên khong
(1; )
khi:
A.
1 m 1
m1
C.
m \[ 1;1]
D.
m1
C©u 15 :
Hàm s
3
1
y x m 1 x 7
3
nghch biến trên thì điều kin ca m là:
A.
m1
m1
C.
m2
D.
m2
C©u 16 :
Đồ th ca hàm s
2
2x 1
1
y
xx

có bao nhiêu đường tim cn:
A.
0
1
C.
2
D.
3
C©u 17 :
Hàm s
42
y ax bx c
đạt cực đại ti
(0; 3)A
và đạt cc tiu ti
( 1; 5)B 
Khi đó giá trị ca a, b, c lần lượt là:
A.
2; 4; -3
-3; -1; -5
C.
-2; 4; -3
D.
2; -4; -3
C©u 18 :
Cho đồ th (C) : y = ax
4
+ bx
2
+ c . Xác định du ca a ; b ; c biết hình dạng đồ th như sau :
4
A.
a > 0 và b < 0 và c > 0
B.
a > 0 và b > 0 và c > 0
C.
Đáp án khác
D.
a > 0 và b > 0 và c < 0
C©u 19 :
Tìm tt c các giá tr ca tham s k để phương trình sau có bn nghim thc phân bit
22
4 1 1x x k
.
A.
02k
01k
C.
11 k
D.
3k
C©u 20 :
Viết phương trình tiếp tuyến d của đồ th hàm s
32
( ) 2 4f x x x x
tại giao điểm của đồ th
hàm s vi trc hoành.
A.
21yx
88yx
C.
1y
D.
7yx
C©u 21 :
Tìm giá tr nh nht ca hàm s:
1 3 1. 3y x x x x
A.
2 2 1
Min
y
2 2 2
Min
y
C.
9
10
Min
y
D.
8
10
Min
y
C©u 22 :
Hàm s
3
2
3 5 2
3
x
y x x
nghch biến trên khong nào trong các khoảng sau đây?
A.
2;3
R
C.
;1 v 5;a
D.
1;6
C©u 23 :
Chọn đáp án đúng. Cho hàm số
2x 1
2
y
x
, khi đó hàm số:
A.
Nghch biến trên
2; 
B.
Đồng biến trên
\2R
C.
Đồng biến trên
2; 
D.
Nghch biến trên
\2R
C©u 24 :
Cho hàm s
()
f x x x

32
3
, tiếp tuyến của đồ th có h s góc k= -3 là
10
8
6
4
2
2
4
6
5
5
10
15
20
5
A.
()
yx
2 3 1 0
()
yx
3 1 2
C.
()
yx
2 3 1
D.
()
yx
2 3 1
C©u 25 :
Tìm cn ngang của đồ th hàm s
2
x3
y
x1
A.
y3
y2
C.
y 1;y 1
D.
y1
C©u 26 :
Đồ th hàm s
2x 1
y
x1
C
. Viết phương trình tiếp tuyết ca
C
biết tiếp tuyến đó song
song với đường thng
d : y 3x 15
A.
y 3x 1
B.
y 3x 11
C.
y 3x 11; y 3x 1
D.
y 3x 11
C©u 27 :
Cho hàm s
21
()
1
x
yC
x
. Tìm các điểm M trên đồ th (C) sao cho tng khong cách t M đến hai
đường tim cn là nh nht
A.
M(0;1) ; M(-2;3)
Đáp án khác
C.
M(3;2) ; M(1;-1)
D.
M(0;1)
C©u 28 :
Tìm giá tr ln nht M và giá tr nh nht m ca
42
23y x x
trên
0;2
:
A.
11, 2Mm
3, 2Mm
C.
5, 2Mm
D.
11, 3Mm
C©u 29 :
Tìm các giá tr ca tham s m để hàm s
3
2
15
3
x
y m x mx
có 2 điểm cc tr.
A.
m
1
3
m
1
2
C.
m32
D.
m 1
C©u 30 :
Cho hàm s y = 2x
3
3x
2
+ 5 (C). Viết phương trình tiếp tuyến của đồ th (C) biết tiếp tuyến qua
19
( ;4)
12
A
và tiếp xúc vi (C) tại điểm có hoành độ lớn hơn 1
A.
y = 12x - 15
y = 4
C.
y =
21 645
32 128
x
D.
C ba đáp án trên
C©u 31 :
Tâm đối xng của đồ th hàm s
32
3x 9x 1yx
là :
A.
( 1;6)I
(3;28)I
C.
(1; 4)I
D.
( 1;12)I
C©u 32 :
Định m để hàm s
32
1
3 2 3
x mx
y
đạt cc tiu ti
2x
.
A.
m 3
m 2
C.
Đáp án khác.
D.
m 1
6
C©u 33 :
Tìm s cc tr ca hàm s sau:
()
f x x x
42
21
A.
C ba đáp án A, B,
C
y=1; y= 0
C.
x=0; x=1; x= -1
D.
3
C©u 34 :
Vi giá tr nào ca m thì hàm s
y sin3x msin x
đạt cực đại tại điểm
x
3
?
A.
m5
6
C.
6
D.
5
C©u 35 :
Tim cn ngang của đồ th hàm s
2x 1
1
y
x
là:
A.
y3
x1
C.
1
x
2

D.
y2
C©u 36 :
Tìm tiêm cận đứng của đồ th hàm s sau:
()
xx
fx
xx

2
2
52
43
A.
y= -1
y=1; x=3
C.
x=1; x= 3
D.
;
xx
13
C©u 37 :
Điu kin cần và đủ để
2
43y x x m
xác định vi mi
:x
A.
7m
7m
C.
7m
D.
7m
C©u 38 :
Phát biểu nào sau đây là đúng:
1. Hàm s
()y f x
đạt cực đại ti
0
x
khi và ch khi đạo hàm đổi du t dương sang âm qua
0
x
.
2. Hàm s
()y f x
đạt cc tr ti
0
x
khi và ch khi
0
x
là nghim của đạo hàm.
3. Nếu
'( ) 0
o
fx
0
'' 0fx
thì
0
x
không phi là cc tr ca hàm s
()y f x
đã cho.
Nếu
'( ) 0
o
fx
0
'' 0fx
thì hàm s đạt cực đại ti
0
x
.
A.
1,3,4 .
1, 2, 4
C.
1
D.
Tt c đều đúng
C©u 39 :
Tìm s tim cn ca hàm s sau:
()
xx
fx
xx


2
2
31
34
A.
4
2
C.
1
D.
3
C©u 40 :
Cho hàm s
24
42 xxy
. Hãy chn mệnh đề sai trong bn phát biu sau:
A.
Hàm s nghch biến trên mi khong
1;
1;0
.
B.
Trên các khong
1;
1;0
,
0'y
nên hàm s nghch biến.
7
C.
Hàm s đồng biến trên mi khong
1;
;1
.
D.
Trên các khong
0;1
;1
,
0'y
nên hàm s đồng biến.
C©u 41 :
Xác định k để phương trình
32
31
2 3 1
2 2 2
k
x x x
có 4 nghim phân bit.
A.
3 19
2; ;7
44
k
B.
3 19
2; ;6
44
k
C.
3 19
5; ;6
44
k
D.
3; 1 1;2 k
C©u 42 :
Hàm s
3
y x 3mx 5
nghch biến trong khong
1;1
thì m bng:
A.
3
1
C.
2
D.
1
C©u 43 :
Cho hàm s
32
11
32
y x x mx
. Định m để hàm s đạt cực đại và cc tiu ti các điểm có hoành
độ lớn hơn m?
A.
2m 
m > 2
C.
m = 2
D.
2m 
C©u 44 :
Cho hàm s
x8
x-2m
m
y
, hàm s đồng biến trên
3; 
khi:
A.
22m
22m
C.
3
2
2
m
D.
3
2
2
m
C©u 45 :
Tìm tt c các đường tim cn của đồ th hàm s
2
3
1
x
y
x
A.
1y 
y = -1
C.
x = 1
D.
y = 1
C©u 46 :
T đồ th
C
ca hàm s
3
y x 3x 2
. Xác định m để phương trình
3
x 3x 1 m
có 3
nghim thc phân bit.
A.
0 m 4
1 m 2
C.
1 m 3
D.
1 m 7
C©u 47 :
Tìm khoảng đồng biến ca hàm s sau:
()
y f x x x
42
18 8
A.
;; 3 0 3
B.
;; 3 3 3
C.
;; 30
D.
;; 3 0 3
C©u 48 :
Cho hàm s
42
11
22
y x x
. Khi đó:
8
A.
Hàm s đạt cc tiu tại điểm
0x
, giá tr cc tiu ca hàm s
0)0( y
.
B.
Hàm s đạt cc tiu tại các điểm
1x
, giá tr cc tiu ca hàm s
1)1( y
.
C.
Hàm s đạt cực đại tại các điểm
1x
, giá tr cực đại ca hàm s
1)1( y
D.
Hàm s đạt cực đại tại điểm
0x
, giá tr cực đại ca hàm s
2
1
)0( y
.
C©u 49 :
Cho hàm s
x2
y
x2
có I là giao điểm ca hai tim cn. Gi s điểm M thuộc đồ th sao cho tiếp
tuyến ti M vuông góc với IM. Khi đó điểm M có tọa độ là:
A.
M(0; 1);M( 4;3)
M( 1; 2);M( 3;5)
C.
M(0; 1)
D.
M(0;1);M( 4;3)
C©u 50 :
Cho hàm s
32
y 2x 3 m 1 x 6 m 2 x 1
. Xác định m để hàm s có điểm cực đại và
cc tiu nm trong khong
2;3
A.
m 1;3
m 3;4
C.
m 1;3 3;4
D.
m 1;4
……….HẾT………
1
GROUP NHÓM TOÁN
NGÂN HÀNG ĐỀ TRC NGHIM THPT
CHUYÊN ĐỀ : HÀM SỐ VÀ CÁC VẤN ĐỀ LIÊN QUAN
(ĐỀ 002-KSHS)
C©u 1 :
Đồ th hàm s nào sau đây không có điểm un
A.
3
y x x

4
( 1)
yx

C.
42
y x x

D.
3
( 1)
yx

C©u 2 :
Min giá tr ca
2
61y x x
là:
A.
10;T
; 10T
C.
; 10T
D.
10;T 
C©u 3 :
Vi giá tr m là bao nhiêu thì hàm s
3 2 2
( ) 3 3 2 5f x x x m m x
đồng biến trên (0; 2)
A.
12m
12mm
C.
12m
D.
12mm
C©u 4 :
S giao điểm của đồ th hàm s
42
2x
y x m
vi trc hoành là 02 khi và ch khi
A.
0
m
0
m
C.
0
1
m
m
D.
0
1
m
m

C©u 5 :
Cho hàm s
3
52
63
xm
y mx
(C). Định m để t
2
,0
3
A



k đến đồ th hàm s (C) hai tiếp tuyến
vuông góc nhau.
A.
1
2
m 
hoc
2m
B.
1
2
m
hoc
2m
C.
1
2
m
hoc
2m 
D.
1
2
m 
hoc
2m 
C©u 6 :
Tiếp tuyến của đồ th hàm s
x+2
1
y
x
tại giao điểm vi trc tung ct trc hoành tại điểm có hoành
độ
A.
2
x

2
x
C.
1
x
D.
1
x

C©u 7 :
Tìm m để f(x) có ba cc tr biết
()
f x x mx
42
21
A.
m
0
m > 0
C.
m < 0
D.
m
0
2
C©u 8 :
Vi giá tr m là bao nhiêu thì hàm s
4 2 2
( ) 1 2f x mx m x m
đạt cc tiu ti
x =1.
A.
1
3
m 
1m 
C.
1m
D.
1
3
m
C©u 9 :
Tìm giá tr ln nht ca hàm s sau:
()
f x x x x x
22
2 8 4 2
A.
2
- 1
C.
1
D.
0
C©u 10 :
Cho
432
4 6 1 ( )y x x x C
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
(C) luôn lõm
B.
(C) có điểm un
1;4
C.
(C) luôn li
D.
(C) có 1 khong li và 2 khong lõm
C©u 11 :
Tìm điểm cực đại của đồ th hàm s
32
36y x x
A.
0
1x
0
3x
C.
0
2x
D.
0
0x
C©u 12 :
Cho hàm s
26
4
x
y
x
có đồ th (C). Phương trình đường thng qua
0,1M
cắt đồ th hàm s ti
A và B sao cho độ dài AB là ngn nhất. Hãy tìm độ dài AB.
A.
2
3
C.
4
D.
5
C©u 13 :
Giá tr ln nht ca hàm s
2
+6x
yx
trên đoạn
[ 4;1]
A.
7
8
C.
9
D.
12
C©u 14 :
Cho hàm s
32
y x 3x 4
có hai cc tr là A và B. Khi đó diện tích tam giác OAB là :
A.
2
4
C.
25
D.
8
C©u 15 :
Đưng thng qua hai cc tr ca hàm s
2
31
()
2
xx
fx
x

song song vi:
A.
23yx
1
2
2
yx
C.
22yx
D.
11
22
yx
C©u 16 :
Tìm m để f(x) có mt cc tr biết
()
f x x mx
42
1
A.
m < 0
m
0
C.
m > 0
D.
m
0
C©u 17 :
Vi giá tr a bao nhiêu thì
2
2 1 0 1x a x a x
.
A.
Không tn ti a thỏa mãn điều kin trên
B.
a tùy ý.
3
C.
4 2 2a 
D.
4 2 2a 
C©u 18 :
Đạo hàm ca hàm s
yx
tại điểm
0
x
A.
0
Không tn ti
C.
1
D.
1
C©u 19 :
Đồ th f(x) có bao nhiêu điểm có tọa độ là cp s nguyên
()
xx
fx
x

2
2
1
A.
3
6
C.
Không có
D.
Vô s
C©u 20 :
Cho hàm s
2x m
y (C)
x1
và đường thng
y x 1(d)
. Đường thng d cắt đồ th (C) khi:
A.
m2
m2
C.
m2
D.
m 2;m 1
C©u 21 :
Cho đồ th (C):
3
3y x x
. Tiếp tuyến ti N(1; 3) ct (C) tại điểm th 2 là M (M ≠ N). Tọa độ M
là:
A.
1;3M
1;3M
C.
2;9M
D.
2; 3M 
C©u 22 :
Đim cực đại ca hàm s
3
( ) 3 2f x x x
là:
A.
1;0
1;0
C.
1;4
D.
1;4
C©u 23 :
Gi M, m lần lượt là GTLN và GTNN ca hàm s
3
( ) sin 3sin 1f x x x
trên
0;
. Khi
đó giá trị M và m là:
A.
3, 2Mm
3, 1Mm
C.
1, 2Mm
D.
1, 3Mm
C©u 24 :
Hàm s
32
x 2017
3
m
y x x
có cc tr khi và ch khi
A.
1
0
m
m
1
m
C.
1
m
D.
1
0
m
m
C©u 25 :
Cho
32
3 2 ( ), ( )
mm
y x mx C C
nhn
(1;0)I
làm tâm đối xng khi:
A.
1m
1m 
C.
0m
D.
Các kết qu a, b, c
đều sai
C©u 26 :
Cho hàm s
42
43y x x
có đồ th (C). Tìm điểm A trên đồ th hàm s sao cho tiếp tuyến ti A
cắt đồ th tại hai điểm B, C (khác A) tha
222
8
A B C
xxx
A.
1,0A
1,0A
C.
2,3A
D.
0,3A
C©u 27 :
Tt c các điểm cực đại ca hàm s
cos
yx
4
A.
2 ( )
x k k
2 ( )
x k k

C.
()
x k k

D.
()
2
x k k
C©u 28 :
Tìm giá tr ln nht M và giá tr nh nht m ca
42
23y x x
trên
0;2
:
A.
11, 2Mm
3, 2Mm
C.
5, 2Mm
D.
11, 3Mm
C©u 29 :
Cho hàm s
3
32y x x
có đồ th (C). Tìm m biết đường thng (d):
3y mx
cắt đồ th ti hai
điểm phân biệt có tung độ lớn hơn 3.
A.
0m
64m
C.
9
6
2
m
D.
9
4
2
m
C©u 30 :
Giá tr nh nht ca hàm s
2
4
y x x
A.
22
2
C.
-2
D.
22
C©u 31 :
Viết phương trình tiếp tuyến d với đồ th (C):
2
,
2
x
y
x
biết d đi qua điểm
( 6,5)A
A.
7
1,
42
x
y x y
B.
7
1,
22
x
y x y
C.
7
1,
42
x
y x y
D.
5
1,
42
x
y x y
C©u 32 :
Hàm s
1
x
y
xm
nghch biến trên khong
( ;2)
khi và ch khi
A.
1
m
2
m
C.
2
m
D.
1
m
C©u 33 :
Cho các đồ th hàm s
2x 1
1
y
x
,
1
y
x
,
2x-1
y
,
2
y
. S đồ th có tim cn ngang là
A.
1
3
C.
2
D.
4
C©u 34 :
Hàm s
3 2 2
y x 3(m 1)x 3(m 1) x
. Hàm s đạt cc tr tại điểm có hoành độ
x1
khi:
A.
m2
m 0;m 1
C.
m1
D.
m 0;m 2
C©u 35 :
Cho hàm s
42
2 1 2y x m x m
. Tìm m để hàm s đồng biến trên
1,3
A.
,5m
2,m 
C.
5,2m
D.
,2m
C©u 36 :
Cho hàm s:
32
1
( ) 2 1 5
3
f x x x m x
. Vi m là bao nhiêu thì hàm s đã cho đồng biến trên
R.
A.
3m
3m
C.
3m
D.
3m
5
C©u 37 :
Cho
2
( 1) 2 1
.
x m x m
y
xm
Để y tăng trên từng khoảng xác định thì:
A.
1m
1m
C.
1m
D.
1m
C©u 38 :
Có bao nhiêu tiếp tuyến của đồ th hàm s (C):
3
62y x x
qua
M(1; -3).
A.
2.
3.
C.
1.
D.
0.
C©u 39 :
Cho hàm s
27
2
x
y
x
có đồ th (C). Tìm điểm M trên (C) sao cho khong cách t M đến gc ta
độ là ngn nht.
A.
1
2
3, 1
1
4,
2
M
M



1
2
13
3,
5
1,3
M
M



C.
1
2
1,5
3, 1
M
M
D.
1
2
3, 1
1,3
M
M
C©u 40 :
Hàm s
22
3
y (x 2x)
đạt cc tr tại điểm có hoành độ là:
A.
x 1;x 0;x 2
x 1;x 0
C.
x1
D.
Hàm s không có
cc tr
C©u 41 :
Cho hàm s
32
(2 1) 2 2y x m x m x
. Tìm m để đồ th hàm s có cực đại và cc tiu.
A.
1,m 
5
1,
4
m




C.
,1m 
D.
5
, 1 ,
4
m
 
C©u 42 :
2
3
.
2
xx
Cho y
x

Các mệnh đề sau đây, mệnh đề nào đúng?
A.
y không có cc tr
B.
y có mt cc tr
C.
y có hai cc tr
D.
y tăng trên
C©u 43 :
Hàm s
32
y ax bx cx d
đồng biến trên R khi:
A.
2
a b 0,c 0
a 0;b 3ac 0
B.
2
a b 0,c 0
a 0;b 3ac 0
C.
2
a b 0,c 0
b 3ac 0

D.
2
a b c 0
a 0;b 3ac 0
C©u 44 :
Cho hàm s
3
2
59
3
mx
y x mx
có đồ th hàm s(C). Xác định m để (C) có điểm cc tr nm
trên Ox.
6
A.
3m
2m 
C.
2m 
D.
3m 
C©u 45 :
Tìm giá tr nh nht ca hàm s sau:
()
f x x x x x
22
2 4 2 2
A.
0
-2
C.
Không có
D.
2
C©u 46 :
Cho
36
()
2
x
yC
x

. Kết luận nào sau đây đúng?
A.
(C) không có tim cn
B.
(C) có tim cn ngang
3y 
C.
(C) có tim cận đứng
2x
D.
(C) là một đường thng
C©u 47 :
Cho hàm s
2x 1
y
x1
. Tiếp tuyến tại điểm M thuộc đồ th ct Ox và Oy lần lượt tại hai điểm A và
B tha mãn
OB 3OA
. Khi đó điểm M có tọa độ là:
A.
M(0; 1);M(2;5)
M(0; 1)
C.
M(2;5);M( 2;1)
D.
M(0; 1);M(1;2)
C©u 48 :
Cho hàm s sau:
1
()
1
x
fx
x
A.
Hàm s đồng biến trên
( ;1) (1; )
.
B.
Hàm s nghch biến trên
\{1}
.
C.
Hàm s nghch biến trên
( ;1),(1; )
.
D.
Hàm s đồng biến trên
\{1}
.
C©u 49 :
Phương trình
32
x x x m 0
có hai nghim phân bit thuc
[ 1;1]
khi:
A.
5
m1
27
5
m1
27
C.
5
m1
27
D.
5
1m
27
C©u 50 :
Cho hàm s
3
32y x x
có đồ th (C). Tìm trên đồ th hàm s (C) điểm M ct trc Ox, Oy ti A,
B sao cho
3MA MB
A.
1,0M
0,2M
C.
1,4M
D.
Không có điểm M.
………HT……….
1
GROUP NHÓM TOÁN
NGÂN HÀNG ĐỀ TRC NGHIM THPT
CHUYÊN ĐỀ : HÀM SỐ VÀ CÁC VẤN ĐỀ LIÊN QUAN
(ĐỀ 003-KSHS)
C©u 1 :
Hm s
2sin 1
sin 2
x
y
x
c GTLN l
A.
3
1
C.
1
D.
1
3
C©u 2 :
Vi giá tr nào của m thì phường trình
42
23x x m
có 4 nghim phân bit (m là tham s).
A.
( 4; 3)m
3m 
hoc
4m 
C.
( 3; )m 
D.
( ; 4)m
C©u 3 :
Hm s
32
2 4 5y x x
đng bin trên khong no?
A.
4
0;
3



;0
;
4
;
3



C.
;0
;
4
;
3




D.
4
0;
3



C©u 4 :
Tìm m để hàm s:
3
22
( 2) ( 2) ( 8) 1
3
x
y m m x m x m
nghch bin trên
A.
2m 
2m 
C.
2m 
D.
2m 
C©u 5 :
Cho hàm s
1
2
x
y
x
c đ th
()H
. Chọn đáp án sai.
A.
Tip tuyn vi
()H
tại giao điểm ca
()H
vi trục honh c phương trình :
1
( 1)
3
yx
B.
Có hai tip tuyn ca
()H
đi qua điểm
( 2;1)I
C.
Đưng cong
()H
có vô s cặp điểm mà tip tuyn ti các cặp điểm đ song song với nhau
D.
Không có tip tuyn ca
()H
đi qua điểm
( 2;1)I
C©u 6 :
Giá tr nh nht ca hàm s
2
3 10y x x
là:
A.
3 10
3 10
C.
10
D.
Không xác định.
2
C©u 7 :
Cho hm s
2
1x mx
y
xm

. Định mđể hm s đạt cc trị tại
2x
A.
13mm
1m 
C.
2m 
D.
3m 
C©u 8 :
Cho hàm s
32
2 3 2 1 6 1 2y x a x a a x
. Nu gi
12
, xx
lần lượt l honh độ các điểm
cc tr ca hàm s thì giá tr
21
xx
là:
A.
1.a
.a
C.
1.
D.
1.a
C©u 9 :
Trong các hàm s sau, hàm s no đơn điệu trên tập xác định ca chúng.
A.
21
()
1
x
fx
x
B.
32
'( ) 4 2 8 2f x x x x
C.
42
( ) 2 4 1f x x x
D.
42
(x) 2f x x
C©u 10 :
Cho hàm s:
32
9 15 13
4 4 4
y x x x
, phát biểu no sau đây l đúng:
A.
Đ th hàm s có tim cn ngang và tim cn
đứng.
B.
Đ th hàm s ct trc hoành tại 1 điểm.
C.
Hàm s có cc tr.
D.
Hàm s nghch bin trên tập xác định.
C©u 11 :
Với giá trị no của tham s m thì hm s
3
2
3 2 3y m mx
không c cc trị
A.
3m
B.
Không c m thỏa yêu cầu bi toán.
C.
30mm
D.
0m
C©u 12 :
Tìm m để hàm s sau gim tên tng khong xác định
A.
1
2
2
m
2m 
hay
1
2
m
C.
1
2
m
hay
2m
D.
1
2
2
m
C©u 13 :
Cho hàm s
3 2 2
3 3( 1) 2 3y x mx m x m
, m là tham s. Hàm s nghch bin trong
khong(1;2) khi m bng:
A.
12m
1m
C.
2m
D.
mR
C©u 14 :
Cho
2
7 4 5
:
23
xx
Cy
x

.
C
c tiệm cận đứng l
A.
3
2
y
2
3
y
C.
3
2
x
D.
2
3
x
C©u 15 :
Cho hàm s
32
1
(2 1) 2
3
y x mx m x m
. Giá tr
m
để hàm s đng bin trên :
3
A.
Không có
m
1m
C.
1m
D.
1m
C©u 16 :
Cho đường cong
()C
c phương trình
2
1yx
. Tnh tin
()C
sang phi
2
đơn vị, ta được đường
cong c phương trình no sau đây ?
A.
2
12yx
2
43y x x
C.
2
12yx
D.
2
43y x x
C©u 17 :
Hàm s no sau đây nghịch bin trên các khong xác định ca nó:
A.
2
2
x
y
x
2
2
x
y
x
C.
2
2
x
y
x
D.
Không c đáp án
no đúng.
C©u 18 :
Vit phương trình đường thng đi qua 2 điểm cc trị của đ thị hm s
32
23y x x
A.
yx
1yx
C.
1yx
D.
yx
C©u 19 :
Tìm m để hàm s
4 2 2
25y x m x
đạt cc tiu ti
1x 
A.
1m
1m 
C.
1m 
D.
m
C©u 20 :
Tìm khong đng bin ca hàm s
42
2x 3yx
A.
(-1;0)
0;
C.
(0;1)
D.
;0
C©u 21 :
Cho hàm s
23
1
x
x
c đ th (C). Điểm M thuc (C) thì tip tuyn của đ th (C) ti M vuông góc
với đường y= 4x+7. Tt c điểm M có tọa độ thỏa mãn điều kin trên là:
A.
5
1;
2
M



hoc
3
3;
2
M



.
B.
5
1;
2
M



.
C.
3
3;
2
M



.
D.
5
1;
2
M



hoăc
3
3;
2
M



.
C©u 22 :
Tìm m để hàm s đng bin trên tập xách định
3 2 2
3 x (3 1) 5y x m m m x m
A.
m>1
m<1
C.
1m 
D.
1m 
C©u 23 :
Tìm m để hàm s:
42
2(2 1) 3y x m x
c đúng 1 cc tr:
A.
1
2
m
1
2
m
C.
1
2
m
D.
1
2
m
C©u 24 :
Hm s
23
32y x x
đạt cc trị tại
A.
0; 1
CT
xx
B.
0; 1
CT
xx
C.
1; 0
CT
xx
D.
1; 0
CT
xx
4
C©u 25 :
Vi nhng giá tr nào ca
m
thì đ th
()C
ca hàm s
2
2x x m
y
xm
không có tim cận đứng ?
A.
1; 2mm
0; 1mm
C.
0m
D.
0; 2mm
C©u 26 :
Cho hàm s
1
2
mx
y
x
c đ th C
m
(m là tham s). Vi giá tr nào của m thì đường thng
21yx
cắt đ th C
m
tại 2 điểm phân bit A, B sao cho AB=
10
.
A.
3m
3m
C.
1
2
m 
D.
1
2
m
C©u 27 :
Đ th hàm s
2016
21
x
y
x
ct trc tung tại điểm
M
có tọa độ ?
A.
2016; 2016 .
2016;0 .M
C.
0; 2016 .M
D.
0;0 .M
C©u 28 :
Cho hàm s
2
1
x ax b
y
x
. Đặt
,2A a b B a b
. Để hàm s đạt cc đại tại điểm
(0; 1)A
thì tng giá
tr ca
2AB
:
A.
6
1
C.
3
D.
0
C©u 29 :
Hàm s no sau đây nghịch bin trên toàn trc s ?
A.
32
3 3 1y x x x
32
31y x x
C.
3
32y x x
D.
3
3yx
C©u 30 :
S điểm chung của đ th hàm s
32
2x 12y x x
vi trc Ox là:
A.
0
1
C.
2
D.
3
C©u 31 :
Cho hàm s
2
1
( ) ln tan
2sin
y g x x
x
. Giá tr đúng của
6
g
là:
A.
8
3
12
3
C.
16
3
D.
32
3
C©u 32 :
Hàm s
4
2
2x 1
2
x
y
đạt cc đại ti:
A.
2; 3xy
0; 1xy
C.
2; 3xy
D.
2; 3xy
C©u 33 :
Dùng định nghĩa, tính đạo hàm ca hàm s sau:
2
2
2 3 4
1
xx
y
x

A.
2
2
2
3 4 3
'
1
xx
y
x
B.
2
2
2
3 8 3
'
1
xx
y
x

5
C.
2
2
2
3 4 3
'
1
xx
y
x

D.
2
2
2
3 4 3
'
1
xx
y
x

C©u 34 :
Đ th hàm s
2
3 4 1
1
xx
y
x
A.
Có tim cận đứng.
B.
Có tim cận đứng và tim cn xiên.
C.
Không có tim cn.
D.
Có tim cn ngang.
C©u 35 :
Trên đoạn
1;1
, hàm s
32
4
23
3
y x x x
A.
Có giá tr nh nht ti
1
và giá tr ln nht ti
1
.
B.
Không có giá tr nh nht và có giá tr ln nht ti
1
.
C.
Có giá tr nh nht ti
1
và giá tr ln nht ti
1
.
D.
Có giá tr nh nht ti
1
và không có giá tr ln nht.
C©u 36 :
Đưng thng
1yx
cắt đ th hàm s
21
1
x
y
x
tại các điểm có tọa độ là:
A.
(0;-1) và (2;1)
(-1;0) và (2;1)
C.
(0;2)
D.
(1;2)
C©u 37 :
Cho hàm s
2
yx
x
. Khng định no sau đây sai
A.
Đạo hàm ca hàm s đổi dấu khi đi qua
2x
2.x
B.
Hàm s có giá tr cc tiu là
22
, giá tr cc đại là
22
.
C.
Hàm s có GTNN là
22
, GTLN là
2 2.
D.
Đ th ca hàm s c điểm cc tiu là
2;2 2
v điểm cc đại là
2; 2 2 .
C©u 38 :
Phương trình đường thng vuông góc vi
1
9
x
y 
và tip xúc vi (C):
32
3x 1yx
A.
9x+14y
9x+4; 9x 26yy
C.
9x+14; 9x-26yy
D.
9x 4y 
C©u 39 :
Cho hàm s
3 2 2
3 ( 1) 2y x mx m x
, m là tham s. Hàm s đạt cc tiu ti x =2 khi m bng:
A.
1m
2m
C.
1m
D.
1m
C©u 40 :
Cho
31
:
32
x
Cy
x
.
C
c tiệm cận ngang l
6
A.
1y
3x
C.
1x
D.
3y
C©u 41 :
Đạo hàm ca hàm s
cos tanyx
bng:
A.
sin tan .x
sin tan .x
C.
2
1
sin tan . .
cos
x
x
D.
2
1
sin tan .
cos
x
x
C©u 42 :
Tìm m để hàm s
x2m
y
mx
đng bin trên các khong xác định:
A.
2m 
2
2
m
m

C.
2
2
m
m

D.
m
C©u 43 :
Cho hàm s
2
3
ax
y
bx
c đ th
C
. Tại điểm
2; 4M
thuc
C
, tip tuyn ca
C
song
song với đường thng
7 5 0xy
. Các giá tr thích hp ca
a
b
là:
A.
1; 2.ab
2; 1.ab
C.
3; 1.ab
D.
1; 3.ab
C©u 44 :
Trong các hàm s sau, hàm s no đng bin trên R.
A.
32
( ) 3f x x x x
B.
32
( ) 2 3 1f x x x
C.
1
()
32
x
fx
x
D.
42
( ) 4 1f x x x
C©u 45 :
Tim cận đứng và tim cn ngang ca hàm s
2x 1
2
y
x
là:
A.
2; 2xy
2; 2xy
C.
2; 2xy
D.
2; 2xy
C©u 46 :
Cho hm s
32
: 6 9 6C y x x x
. Định m để đường thng
: 2 4d y mx m
cắt đ thị
C
tại ba điểm phân biệt.
A.
3m
3m 
C.
3m
D.
3m 
C©u 47 :
Nu hàm s
11
2
mx
y
xm
nghch bin trên tng khong xác định thì giá tr ca
m
là:
A.
2.m
2.m
C.
1 2.m
D.
2.m
C©u 48 :
Cho hàm s
cos x
ye
. Hãy chn h thức đúng:
A.
'.cos .sin '' 0y x y x y
B.
'.sin ''.cos ' 0y x y x y
C.
'.sin .cos '' 0y x y x y
D.
'.cos .sin '' 0y x y x y
7
C©u 49 :
Tip tuyn của đ th hàm s
32
32y x x
tại điềm M(-1;-2) là
A.
97yx
92yx
C.
24 2yx
D.
24 22yx
C©u 50 :
Cho hàm s
32
3 9 4y x x x
. Nu hàm s đạt cc đại
1
x
và cc tiu
2
x
thì tích
12
( ). ( )y x y x
bng :
A.
207
302
C.
82
D.
25
………HT……….
1
GROUP NHÓM TOÁN
NGÂN HÀNG ĐỀ TRC NGHIM THPT
CHUYÊN ĐỀ : HÀM SỐ VÀ CÁC VẤN ĐỀ LIÊN QUAN
(ĐỀ 004-KSHS)
C©u 1 :
Giá tr nh nht ca hàm s
46
y x x
đạt ti
0
x
, tìm
0
x
:
A.
0
1
x

0
4
x
C.
0
6
x

D.
0
1
x
C©u 2 :
Tìm m để pt sau có nghim
2
31x m x
A.
1 10m
-1<m<
10
C.
10m
D.
m>-1
C©u 3 :
Cho hàm s
42
25y x x
[ 1;2]D 
;
max( )
D
My
,
min( )
D
my
. Tìm câu đúng?
A.
M = 13 và m = 4
M = 5 và m = 0
C.
M = 5 và m = 4
D.
M = 13 và m = 5
C©u 4 :
Hãy xác định
,ab
để hàm s
2ax
y
xb
có đồ th như hình vẽ
A.
a = 1; b = -2
a = b = 1
C.
a = 1; b = 2
D.
a = b = 2
C©u 5 :
Cho
32
( ) : 2 3 4C y x x x
và đường thng
:4d y mx
. Gi s
d
ct
()C
tại ba điểm phân
bit
(0; 4)A
,
,BC
. Khi đó giá trị ca
m
là:
A.
3m
Mt kết qu khác
C.
2m
D.
2m
2
C©u 6 :
Cho hàm s
32
34y x x C
. Gọi d là đường thẳng đi qua điểm A(- 1; 0) vi h s góc là k (
k thuộc R). Tìm k để đường thng d ct (C) tại ba điểm phân biệt và hai giao điểm B, C ( B, C khác
A ) cùng vi gc tọa độ O to thành mt tam giác có din tích bng 1.
A.
3
1
4
k 
Đáp án khác
C.
3
1
4
k 
D.
3
1
4
k
C©u 7 :
Giá tr ln nht ca hàm s 𝑦 = 4𝑦
3
3𝑦
4
là:
A.
3
4
C.
8
D.
6
C©u 8 :
Đồ th hàm s
22
29y x mx m
ct trc hoành tại hai điểm M và N thì
A.
4MN
6MN
C.
6MN m
D.
4MN m
C©u 9 :
Cho hàm s
21
2
x
y
x
. Mệnh đế nào sau đây sai?
A.
Đồ th tn ti mt cp tiếp tuyến vuông góc vi nhau
B.
Ti giao điểm của đồ th
Oy
, tiếp tuyến song song với đường thng
51
44
yx
C.
Ti
3
2;
4
A



, tiếp tuyến của đồ th có h s góc
5
16
k
D.
Ly
,MN
thuc đồ th vi
0, 4
MN
xx
thì tiếp tuyến ti
,MN
song song vi nhau
C©u 10 :
Xác định tim cn của đồ th hàm s
85
3
x
y
x
A.
Tim cận đứng:
3
x
; Tim cn ngang:
8
3
y
B.
Tim cận đứng:
3
x
; Tim cn ngang:
8
y

C.
Tim cận đứng:
3
x
; Tim cn ngang:
5
y

D.
Tim cận đứng:
3
x
; Tim cn ngang:
5
3
y
C©u 11 :
Tìm cc tr ca hàm s sau
2
1y x x
A.
Đim CT
13
( ; )
22
Đim CT(-1:3)
C.
Không có
D.
Điểm CĐ (1;3)
C©u 12 :
Cho hàm s
32
2 3 4
m
y x mx m x C
(1). Tìm m để đường thng d : y = x + 4 cắt đồ th
hàm s (1) tại ba điểm phân bit A, B, C sao cho tam giác MBC có din tích bằng 4 . ( Điểm B, C có
3
hoành độ khác không ; M(1;3) ).
A.
23mm
23mm
C.
23mm
D.
3m
C©u 13 :
Cho hàm s
2
m
mx
yH
x
. Tìm m để đường thng d : 2x + 2y - 1= 0 ct
m
H
tại hai điểm
phân bit A, B sao cho tam giác OAB có din tích bng
8
3
.
A.
3 10m
2 10m
C.
2 10m 
D.
2 10m 
C©u 14 :
Tìm m để hàm s
32
( 3) 1y x m x m
đạt cực đại ti x=-1
A.
3
2
m
m=1
C.
3
2
m
D.
m=-3
C©u 15 :
Tìm giá tr LN và NN ca hàm s
4
6 , 1
1
y x x
x
A.
m=-3
M=-2
C.
m=1;M=2
D.
m=-1;M=5
C©u 16 :
Cho hàm s
32
3y x x a
. Trên
[ 1;1]
, hàm s có giá tr nh nht bng 0. Tính a?
A.
0a
4a
C.
2a
D.
6a
C©u 17 :
Tìm m để hàm s
42
1 2 1y mx m x m
có ba cc tr.
A.
0m
1
0
m
m

C.
1
0
m
m

D.
10m
C©u 18 :
Cho hàm s
1
23
xxy
có đồ th (C). Phương trình tiếp tuyến ca (C), biết tiếp tuyến ct trc
Ox, Oy lần lượt ti A, B và tam giác OAB cân ti O là :
A.
32
:
27
d y x
32
:
27
d y x
C.
32
:
27
d y x
D.
32
:
27
d y x
C©u 19 :
Cho hàm s
32
32y x x
, gọi A là điểm cực đại ca hàm s trên. A có tọa độ:
A.
A(0,0)
A(2,-2)
C.
A(0,2)
D.
A(-2,-2)
C©u 20 :
Cho hàm s
32
4 3 7
y x x x
đạt cc tiu ti
CT
x
. Kết luận nào sau đây đúng?
A.
3
CT
x

1
3
CT
x
C.
1
3
CT
x

D.
1
CT
x
C©u 21 :
Xác định m để hàm s
3 2 2
3
( ) 2
2
y x mx m m x
đạt cc tiu ti
1x 
A.
1m
3m
C.
{1; 3}m
D.
2m
4
C©u 22 :
Tìm giá tr ln nht M ca hàm s
32
3 9 1
y x x x
trên
2;4


A.
21
M
5
M
C.
4
M
D.
3
M
C©u 23 :
Hàm s
32
1
1
32
m
y x x m x
đạt cực đại ti
1
x
khi
A.
2
m
2
m
C.
2
m
D.
2
m
C©u 24 :
Vi giá tr nào ca m thì tiếp tuyến của đồ th hàm s
3
1
3
3
y x x
tại điểm có hoành độ bng
1
song song với đường thng
2
( 1) 2
y m x
?
A.
5
m

3
m

C.
5
m
D.
3
m
C©u 25 :
Cho hàm s
3 2 2 2
3 3 1 3 1 1y x x m x m
. Tìm m để hàm s (1) có cực đại , cc tiu ,
đồng thời các điểm cực đại và cc tiu cùng vi gc tọa độ O to thành mt tam giác vuông ti O.
A.
6
1;
2
mm
6
1;
2
mm
C.
6
1;
2
mm
D.
6
1;
2
mm
C©u 26 :
Cho hàm s
4 2 2
21
m
y x m x C
(1). Tìm m d hàm s (1) có ba điểm cc tr là ba đỉnh ca
mt tam giác vuông cân
A.
1m 
1m
C.
2m 
D.
1m 
C©u 27 :
Cho hàm s
2
3
2
mx m
y
x

, tìm m để hàm s đồng biến trên tng khoảng xác định.
A.
31m
2m 
C.
3
1
m
m

D.
31m
C©u 28 :
Tìm m để đường thng
ym
cắt đồ th hàm s
42
23y x x
ti bốn điểm phân bit.
A.
01m
11m
C.
43m
D.
40m
C©u 29 :
Cho hàm s
2
1
x
yC
x
. Tìm tọa độ điểm M thuc (C) , biết tiếp tuyến ti M ct hai trc Ox, Oy
tại hai điểm A, B sao cho tam giác OAB có din tích bng
4
1
.
A.
12
1
1;1 ; ;2
2
MM



B.
12
1
1;1 ; ; 2
2
MM



C.
12
1
1; 1 ; ; 2
2
MM



D.
12
1
1;1 ; ; 2
2
MM




5
C©u 30 :
Tìm GTNN ca hàm s
2
2 5 4
2
xx
y
x

trên [0,1]
A.
-7
11
3
C.
2
D.
1
C©u 31 :
Tìm m để hàm s
3 2 2
2 2 1y x mx m x m
đạt cc tiu ti
1x
.
A.
3m 
3
2
m 
C.
1m 
D.
1m
C©u 32 :
Cho hàm s
32
3 3 1 1 3
m
y x x m x m C
.Tìm m để hàm s có cực đại , cc tiu ,
đồng thời các điểm cực đại và cc tiu cùng vi gc tọa độ O to thành mt tam giác có din tích
bng 4 .
A.
1m 
1m 
C.
2m 
D.
1m
C©u 33 :
Tìm tập xác định D ca hàm s sau:
31
3 2 5
x
y
xx

A.
D =
3,
D =
5
,
2



C.
D =
5
, \ 3
2




D.
D =
3,
C©u 34 :
Hình v này là đồ th ca hàm s nào sau đây
A.
3
1yx
3
31y x x
C.
3
1yx
D.
3
31y x x
C©u 35 :
Tìm m để hàm s
3 2 2
3 x 3( 1) 2 3y x m m x m
ngch biến trên khong (1;3)
A.
12m
m>-1
C.
m>1
D.
m<2
C©u 36 :
Cho hàm s
42
4 10
y x x
và các khong sau:
(I).
;2
; (II).
2;0
; (III).
0; 2
.
Hãy tìm các khoảng đồng biến ca hàm s trên?
A.
(I) và (II)
(I) và (III)
C.
(II) và (III)
D.
Ch (I).
6
C©u 37 :
Cho hàm s
23
1
x
y
x
, tim cn ngang ca hàm s trên là:
A.
1x 
1y 
C.
2y
D.
2x
C©u 38 :
Cho hàm s
sin cosy x x
. Gi
M
là giá tr ln nht và
m
là giá tr nh nht ca hàm s đã cho.
Khi đó: hiệu
Mm
bng
A.
22
2
C.
2
D.
4
C©u 39 :
Cho hàm s
4
2
1
2
x
yx
, hàm s đồng biến trên:
A.
,0 ; 1, 
, 1 ; 0,1
C.
1,0 ; 1,
D.
, 
C©u 40 :
Tìm giá tr LN và NN ca hàm s
2
sinx 2 sinyx
A.
m=0;M=2
m=0;M=-2
C.
m=-1;M=4
D.
m=1;M=4
C©u 41 :
Cho hàm s
1
ax b
y
x
có đồ th ct trc tung ti
(0;1)
A
, tiếp tuyến ti A có h s góc
3
. Tìm các
giá tr a, b:
A.
2; 1
ab
2; 1
ab

C.
4; 1
ab
D.
1; 1
ab
C©u 42 :
Cho hàm s
3
52
y x x
có đồ th (C) và đường thng (d):
2
y
. Trong các điểm:
(I).
(0;2) ;
(II).
( 5;2) ;
(III).
( 5;2) ,
điểm nào là giao điểm ca (C) và (d)?
A.
Ch II, III.
B.
C I, II, III.
C.
Ch I, II.
D.
Ch III, I.
C©u 43 :
Cho hàm s
32
2 3( 1) 2y x mx m x
(1), m là tham s thc.
Tìm m để đồ th hàm s cắt đường thng
:2yx
tại 3 điểm phân bit
(0;2)A
; B; C sao cho
tam giác
MBC
có din tích
22
, vi
(3;1).M
A.
0m
3m 
C.
3m
D.
03mm
C©u 44 :
Tìm cc tr ca hàm s y=sinx-cosx
A.
;2
4
CT CT
x k y
DD
3
2 ;y 2
4
CC
xk
B.
DD
;2
4
CC
x k y
7
C.
3
;2
4
CT CT
x k y
D.
;2
4
CD CD
x k y
3
2 ;y 2
4
CT CT
xk
C©u 45 :
Cho hàm s
12
24
mxxy
(1) .Tìm các gtr ca tham s m để đồ thi hàm s (1) ba điểm
cc tr và đường tròn đi qua ba điểm này có bán kính bng 1.
A.
15
1;
2
mm


15
1;
2
mm

C.
15
1;
2
mm


D.
15
1;
2
mm


C©u 46 :
Giá tr cực đại ca hàm s
2cosy x x
trên khong
(0; )
là:
A.
3
6
5
3
6
C.
5
3
6
D.
3
6
C©u 47 :
Tìm tập xác định D ca hàm s sau:
2
1
23
x
y
xx

A.
D = R\{3}
D = R
C.
D = R\{-1,3}
D.
D = R\{-1}
C©u 48 :
Vi giá tr nào ca m thì hàm s
32
1
(2 3) 2
3
y x mx m x m
nghch biến trên tập xác định?
A.
31
m
31
m
C.
1
m
D.
3
m

hay
1
m
C©u 49 :
Tìm m để đồ th hàm s
22
1 2 2 2
y x x mx m m
ct trc hoành tại ba điểm phân bit.
A.
13
m

1, 3
mm

C.
1
m
D.
0
m
C©u 50 :
Cho hàm s
43
34
y x x

. Khẳng định nào sau đây đúng
A.
Hàm s đạt cực đại ti gc tọa độ
B.
Hàm s không có cc tr
C.
Hàm s đạt cc tiu ti gc tọa độ
D.
Đim
11;
A
là điểm cc tiu
……….HT……….
1
GROUP NHÓM TOÁN
NGÂN HÀNG ĐỀ TRC NGHIM THPT
CHUYÊN ĐỀ : HÀM SỐ VÀ CÁC VẤN ĐỀ LIÊN QUAN
(ĐỀ 005-KSHS)
C©u 1 :
Hàm s
1
)(
2
x
x
xf
có tập xác định là
A.
1;1
;1
C.
1;
D.
 ;11;
C©u 2 :
Vi giá tr nào của m thì đồ th hàm s :
2
4)6(2
2
mx
xmx
y
đi qua điểm M(1; -1)
A.
m = 3
m = 2
C.
m = 1
D.
Không có m
C©u 3 :
Cho đường cong
3
y x x

(C). Phương trình tiếp tuyến ca (C) tại điểm
10;
A
A.
22
yx

22
yx

C.
22
yx
D.
22
yx
C©u 4 :
Tìm khong nghch biến ca hàm s
2
32
)(
x
x
xf
A.
2;
;2
C.
 ;22;
D.
2;
;2
C©u 5 :
Cho đồ thị (H) của hm số
24
3
x
y
x
. Phương trình tiếp tuyến của (H) tại giao điểm của (H) v Ox
A.
Y= 2x-4
Y = -2x+ 4
C.
Y = - 2x-4
D.
Y= 2x+4
C©u 6 :
Cho hàm s :
3
31y x mx m
.Tìm
m
để hàm s ct trc hoành tại ba điểm phân bit
A.
1m
1m
C.
1m
D.
01m
C©u 7 :
Cho hàm s
42
23y x x
xác định trên đoạn
0,2
.Gi M và N lần lượt là giá tr nh nht và giá
tr ln nht ca hàm s thì
MN
bng bao nhiêu ?
A.
15
5
C.
13
D.
14
C©u 8 :
Tim cn ngang của đồ thm s
2
32x
x
y
A.
1
3
y
1
3
y

C.
1
3
x

D.
1
3
x
2
C©u 9 :
Cho hàm s sau:
1
3
2
x
xx
y
. Đường thng d: y = - x +m cắt đồ th hàm s ti mấy điểm ?
A.
1
3
C.
0
D.
2
C©u 10 :
Giá tr ln nht ca hàm s
xxf 34)(
là:
A.
-3
-4
C.
3
D.
0
C©u 11 :
Giá tr ln nht ca hàm s
44
( ) 1f x x x
A.
4
6
4
8
C.
4
10
D.
2
C©u 12 :
Đồ th hàm s
2
21
32
x
y
xx

A.
Hai đường tim cn
B.
Không có tim cn
C.
Một đường tim cn
D.
Ba đường tim cn
C©u 13 :
Giá tr nh nht ca hàm s :
3
25
x
xy
trên (3; +) là:
A.
8
10
C.
11
D.
13
C©u 14 :
Cho hàm s
42
: 2 3 4
m
C y x mx m
.Tìm
m
để hàm s tiếp xúc vi trc hoành
A.
3
4, , 1
4
m m m
B.
3
;1
4
mm
C.
3
4;
4
mm
D.
4, 1mm
C©u 15 :
Cho hàm s
m
C
32
2( 1) 2 3 5y x m x m x
v đường thng
:5d y x
.Tìm
m
để
d
ct
đồ th
m
C
tại ba điểm phân bit
A.
15m
15mm
C.
2m
D.
mR
C©u 16 :
Cho hàm s
2
( ) 2 2f x mx x x
. Mệnh đề no sau đây đúng
A.
Hàm s không có cc tiu vi mi m thuc R
B.
C 3 mệnh đề A, B, C đều sai
C.
Hàm s không có cực đại vi mi m thuc R
D.
Hàm s có cc tr khi m > 100
C©u 17 :
Cho hàm s :
32
: 2 6 3C y x x
Phương trình tiếp tuyến với đồ th
C
có h s góc nh nht là
:
A.
63yx
67yx
C.
65yx
D.
65yx
3
C©u 18 :
Hàm s 𝑦 3𝑦
4
𝑦
3
15 có bao nhiêm đim cc tr
A.
Không có
Có 3
C.
Có 1
D.
Có 2
C©u 19 :
Đồ thị hm số
32
31y x x m
cắt trục honh tại 3 điểm phân biệt khi v ch khi
A.
1<m<3
-1< m<3
C.
-3<m<1
D.
-3< m <-1
C©u 20 :
Giá tr ln nht ca hàm s
46
( ) Sin .Cosf x x x
A.
107
3125
108
3125
C.
109
3125
D.
106
3125
C©u 21 :
Cho các hàm s :
32
1
34
3
y x x x
;
1
1
x
y
x
;
2
4yx
;
3
4 siny x x x
;
42
2y x x
.Có bao nhiêu hàm s đồng biến trên tập xác định ca chúng
A.
2
4
C.
3
D.
Kết qu khác
C©u 22 :
Cho hàm s :
44
( ) sin cosy f x x x
.Tính giá tr :
1
'( ) ''( )
4 4 4
ff

A.
-1
0
C.
1
D.
Kết qu khác
C©u 23 :
Cho hàm s
2
1
1
xx
y
x
có đồ th (C). Tiếp tuyến vi 󰇛𝑦󰇜 song song vi đường thng
3
: 1
4
d y x
A.
33
44
yx
3
2
4
yx
C.
33
44
yx
D.
Không có
C©u 24 :
H s góc tiếp tuyến của đồ th (C):
13
2
2
x
x
y
tại điểm có honh độ x
0
= 1 bng:
A.
3
2
4
3
C.
1
D.
8
5
C©u 25 :
Đồ th sau đây l đồ th ca hàm s nào?
8
6
4
2
-2
-4
-6
-8
-10
-5
5
10
4
A.
43
2x
yx

2
1
x
y
x
C.
32
2
y x x

D.
42
2
y x x

C©u 26 :
TXĐ của hàm s
11
()
Sin2 Cos2
fx
xx

A.
4
xk
xk
C.
2xk
D.
2
xk
C©u 27 :
Cho hàm s
3 2 2
1
1 (2 1) 3
3
y x m x m x
.Tìm
m
để hàm s có hai điểm cc tr cách đều
trc tung
A.
2m
1m
C.
1m 
D.
1m 
C©u 28 :
Cho hàm s
432
1 4 7
( ) 2 1
4 3 2
f x x x x x
. Khẳng định no sau đây đúng?:
A.
Hàm s có 1 cực đại và 2 cc tiu
B.
Hàm s ch có 1 cc tiu và không có cực đại
C.
Hàm s có 1 cc tiu và 2 cực đại
D.
Hàm s không có cc tr
C©u 29 :
Đưng thng
ym
cắt đồ th hàm s
42
y x x

ti bn điểm phân bit khi và ch khi
A.
1
0
4
m
0
m
C.
1
0
4
m

D.
1
4
m

C©u 30 :
Đồ th hàm s no sau đây không có điểm un
A.
2
31
y x x
32
y x x

C.
32
33
y x x
D.
32
14
3
33
y x x x
C©u 31 :
Cho hàm s f có đạo hm l f’(x) = x
2
(x-1)(x-2) vi mi xR
A.
0
3
C.
1
D.
2
C©u 32 :
Để hàm
1
1
2
x
mxx
y
có cực đại và cc tiu thì các giá tr ca m là:
A.
m = 0
m R
C.
m < 0
D.
m > 0
C©u 33 :
Hàm s
Cos2
()
Sin
x
fx
x
A.
Chn
L
C.
Không chn,
không l
D.
Va chn, va l
C©u 34 :
Hàm s
32
( ) 3 3f x x mx mx
có 1 cc tr tại điểm x=-1. Khi đó hm số đạt cc tr tại điểm
khác có honh độ
5
A.
1
3
1
4
C.
1
3
D.
Đáp số khác
C©u 35 :
Tìm điểm M thuc
2
: ( ) 3 8 9P y f x x x
v điểm N thuc
2
' : 8 13P y x x
sao cho
MN nh nht
A.
(0, 9);N 3, 2M
B.
(1,4);N 3, 2M
C.
(1,4);N 3, 2M 
D.
(3, 12);N 1,6M 
C©u 36 :
Giá tr ln nht, nh nht ca hàm s 𝑦
𝑦
2
2𝑦3
𝑦1
trên đoạn [2;4] là
A.
2;4 2;4
11
min 2; max
3
f x f x
B.
2;4 2;4
11
min 2 2;max
3
f x f x
C.
2;4 2;4
min 2; max 3f x f x
D.
2;4 2;4
min 2 2;max 3f x f x
C©u 37 :
Tâm đối xng của đồ th hàm s
21
1
x
y
x
A.
21;
12;
C.
12;
D.
21;
C©u 38 :
Cho hàm s
32
12
( ) 4 12
33
f x x x x
.Tng các giá tr ln nht và giá tr nh nht ca hàm s trên
[0;5] là
A.
16
3
Đáp số khác
C.
7
D.
7
3
C©u 39 :
Xác định tất cả các giá trị của m để đồ thị hm số
4 2 2
(3 4)y x m x m
cắt trục honh tại 4 điểm
phân biệt
A.
m>0
4
0
5
m
C.
m<2
D.
4
5
m 
C©u 40 :
Cho hàm s
( ) Sin2 3f x x x
. Mệnh đề no sau đây đúng
A.
Hàm s nhn
6
x
lm điểm cc tiu
B.
Hàm s nhn
6
x
lm điểm cực đại
C.
Hàm s nhn
2
x
lm điểm cực đại
D.
Hàm s nhn
2
x
lm điểm cc tiu
C©u 41 :
Tìm giá tr ln nht ca hàm s 𝑦 2
𝑦 1
6 𝑦
A.
2.
5
C.
3
D.
4
6
C©u 42 :
Cho hàm s
:2C y x
.Phương trình tiếp tuyến với đồ th
C
tại điểm có tung độ bng 2 là
A.
4 3 0xy
4 2 0xy
C.
4 6 0xy
D.
4 1 0xy
C©u 43 :
Cho hàm s sau:
mx
mxm
y
22)1(
Vi tt c các giá tr nào ca m thì hàm s nghch biến trên
(-1;+)
A.
m <1 v m > 2
m > 2
C.
m < 1
D.
1 m < 2
C©u 44 :
Tiếp tuyến ca parabol
2
4 xy
tại điểm (1; 3) to vi hai trc tọa độ mt tam giác vuông. Din
tích tam giác vuông đó l
A.
4
5
2
25
C.
2
5
D.
4
25
C©u 45 :
Cho hàm s
32
2 2 1y x x x
có đồ th 󰇛𝑦󰇜. S tiếp tuyến với đồ th song song với đường
thng
1yx
A.
0.
1.
C.
2.
D.
3.
C©u 46 :
Hàm s no sau đây có cực đại
A.
2
2
2
x
y
x

2
2
x
y
x

C.
2
2
x
y
x
D.
2
2
x
y
x

C©u 47 :
Xác định tất cả các giá trị của m để hm số có cực đại v cực tiêu
32
1
( 6) 1
3
y x mx m x
A.
m>3
3
2
m
m

C.
m< -2
D.
-2<m<3
C©u 48 :
Tìm tất cả các giá trị của m để hm số
2
1x mx
y
xm

đạt cực trị tại x=2
A.
m=-3
3
1
m
m


C.
m=-1
D.
Đáp số khác
C©u 49 :
Vi giá tr nào của m thì đồ th (C):
mx
mx
y
2
1
có tim cận đứng đi qua điểm M(-1;
2
) ?
A.
2
1
0
C.
2
2
D.
2
C©u 50 :
Gọi D1 l TXĐ của hàm s
( ) an
2
x
f x t
v D2 l TXĐ của hàm s
1
()
1 Cos
fx
x
. Khi đó D1
D2 là
7
A.
\ 2 |kk
B.
\ 2 1 |kk

C.
\ 2 1 |
2
kk




D.
\|kk
……….HT……….
1
GROUP NHÓM TOÁN
NGÂN HÀNG ĐỀ TRC NGHIM THPT
CHUYÊN ĐỀ : HÀM SỐ VÀ CÁC VẤN ĐỀ LIÊN QUAN
(ĐỀ 006-KSHS)
C©u 1 :
Tim cn xiên ca
82
3
53
x
xy
A.
53 xy
82 xy
C.
4x
D.
Không có tim cn
xiên
C©u 2 :
Hàm s
32
3y x x
nghch biến trên khong:
A.
( 2;0)
(0; )
C.
[ 2;0]
D.
( ; 2)
C©u 3 :
Hàm s
2
4yx
có mấy điểm cc tiu ?
A.
3
2
C.
1
D.
0
C©u 4 :
Cho hàm s
32
1, ( 0)y x mx m
có đồ th
()
m
C
. Tp hợp các điểm cc tiu ca
()
m
C
khi
m
thay đổi là đồ th có phương trình:
A.
3
1
2
x
y
2
1yx
C.
3
yx
D.
3
2
x
y 
C©u 5 :
Cho hàm s
432
1 4 7
( ) 2 1
4 3 2
f x x x x x
. Khẳng định nào sau đây đúng?:
A.
Hàm s không có cc tr
B.
Hàm s ch có 1 cc tiu và không có cực đại
C.
Hàm s có 1 cực đại và 2 cc tiu
D.
Hàm s có 1 cc tiu và 2 cực đại
C©u 6 :
Cho hàm s
2
( ) 2 2f x mx x x
. Mệnh đề nào sau đây đúng
A.
Hàm s không có cực đại vi mi m thuc R
B.
Hàm s có cc tr khi m > 100
C.
C 3 mệnh đề A, B, C đều sai
D.
Hàm s không có cc tiu vi mi m thuc R
C©u 7 :
Giá tr ln nht ca hàm s
44
( ) 1f x x x
A.
4
6
4
10
C.
4
8
D.
2
C©u 8 :
Vi giá tr nào ca b thì
1
1
:)(
x
x
yC
luôn ct
bxyd :)(
2
A.
Mi b là s thc
Không có giá tr
nào ca b
C.
b > 1
D.
b < 1
C©u 9 :
Tìm m để hàm s sau đồng biến trên tng khoảng xác định
xm
mmx
y
910
A.
m < 1 hoc m > 9
91 m
C.
1 < m < 9
D.
1m
hoc
9m
C©u 10 :
Cho x, y là các s thc tha:
2
0, 12.y x x y
GTLN, GTNN ca biu thc
2 17P xy x y
lần lượt bng:
A.
10 ;-6
5 ;-3
C.
20 ;-12
D.
8 ;-5
C©u 11 :
Dùng định nghĩa, tính đạo hàm ca hàm s sau:
)1ln()(
2
xxxf
A.
1
1
)('
2
x
xf
2ln)(' xf
C.
0)(' xf
D.
1
1
)('
2
xx
xf
C©u 12 :
Để hàm s
3
35y x mx
nghch biến trong khong (-1;1) thì
m
bng:
A.
1
2
C.
3
D.
4
C©u 13 :
Vi giá tr nào ca m thì hàm s
3 2 2 2
3 3 1 3 5y x mx m x m
đạt cực đại ti
1x
.
A.
1m
0m
C.
0; 2mm
D.
2m
C©u 14 :
Giá tr cực đại ca hàm s
32
1
2 3 1
3
y x x x
A.
1
3
C.
1
D.
1
3
C©u 15 :
Hàm s
2
1
1
xx
y
x

đồng biến trên khong:
A.
(1; )
( ;0)
C.
(0;1)
D.
(0;2)
C©u 16 :
GTLN ca hàm s
sin (1 cos )y x x
trên đoạn
[0; ]
là:
A.
33
33
4
C.
33
2
D.
3
C©u 17 :
Giá tr ln nht ca hàm s
46
( ) Sin .Cosf x x x
A.
106
3125
107
3125
C.
108
3125
D.
109
3125
C©u 18 :
Cho hình ch nht có chu vi là 16 cm, hình ch nht có din tích ln nht bng
3
A.
2
36 cm
2
16 cm
C.
2
20 cm
D.
2
30 cm
C©u 19 :
Hàm s nào sau đây đồng biến trên R ?
A.
3
1yx
42
1y x x
C.
2
( 1)yx
D.
tanyx
C©u 20 :
Giá tr cực đại ca hàm s
103632
23
xxxy
A.
71
2
C.
-3
D.
-54
C©u 21 :
Gọi D1 là TXĐ của hàm s
( ) Tan
2
x
fx
và D2 là TXĐ của hàm s
1
()
1 Cos
fx
x
. Khi đó D1
D2 là
A.
\ 2 1 |
2
kk




B.
\ 2 1 |kk

C.
\ 2 |kk
D.
\|kk
C©u 22 :
Cho hai s x, y không âm có tng bng 1. GTLN, GTNN ca
33
P x y
:
A.
-1;-2
1;-1
C.
1
1;
4
D.
0;-1
C©u 23 :
Hàm s
mx
mxx
y
1
2
đạt cc tiu ti x = 2 khi
A.
m = - 1
m = - 3
C.
m = 0
D.
Không có giá tr
ca m
C©u 24 :
TXĐ của hàm s
11
()
Sin2 Cos2
fx
xx

A.
2
xk
xk
C.
4
xk
D.
2xk
C©u 25 :
Giá tr ln nht ca hàm s
32yx
trên đoạn
[ 1;1]
bng:
A.
1
5
C.
3
D.
3
C©u 26 :
Giá tr nh nht ca hàm s
32
( ) 3 9 1f x x x x
trên đoạn
[0;2]
A.
1
28
C.
3
D.
4
C©u 27 :
Cc tr ca hàm s
sin2y x x
là:
A.
; ( )
66
CD CT
x k x k k


B.
()
3
CT
x k k
4
C.
2 ( )
6
CD
x k k
D.
()
3
CD
x k k
C©u 28 :
Hàm s
3
31yx
x
đồng biến trên khong:
A.
( 1;2)
( 1;0)
C.
( 1;1)
D.
( ;0)
C©u 29 :
Hàm s
32
35y x x
nghch biến các khong:
A.
( ;0) [2; ) 
( ;0) (2; )
C.
( ;0] [2; ) 
D.
( ;0] (2; )
C©u 30 :
Hàm s nào sau đây nghch biến trên R ?
A.
2
x
y
3y 
C.
1
2
x
y
x
D.
4
1yx
C©u 31 :
Hàm s
42
23y x x
nghch biến trên khong:
A.
( 1;1)
(1;2)
C.
(0;1)
D.
( ; 1)
C©u 32 :
Hàm s
2
32y x x
nghch biến trên khong:
A.
(1;2)
3
(1; )
2
C.
3
( ;2)
2
D.
( ;1)
C©u 33 :
Hàm s
42
1
23
2
y x x
có mấy điểm cực đại ?
A.
3
1
C.
0
D.
2
C©u 34 :
Đim cực đại ca hàm s
32
24y x x x
A.
4
1
3
C.
104
27
D.
1
C©u 35 :
Hàm s
32
( ) 3 3f x x mx mx
có 1 cc tr tại điểm x=-1. Khi đó hàm số đạt cc tr tại điểm
khác có hoành độ
A.
1
4
1
3
C.
1
3
D.
Đáp số khác
C©u 36 :
Cho hàm s
( ) Sin2 3f x x x
. Mệnh đề nào sau đây đúng
A.
Hàm s nhn
6
x
làm điểm cc tiu
B.
Hàm s nhn
2
x
làm điểm cực đại
C.
Hàm s nhn
6
x
làm điểm cực đại
D.
Hàm s nhn
2
x
làm điểm cc tiu
5
C©u 37 :
Hàm s nào sau đây nghch biến trên khong (-1 ;1) ?
A.
1
y
x
3
32y x x
C.
3yx
D.
1
1
y
x
C©u 38 :
Giá tr nh nht ca hàm s
4
1
yx
x

trên đoạn
[0;4]
A.
4
24
5
C.
5
D.
3
C©u 39 :
Cho hàm s
32
12
( ) 4 12
33
f x x x x
.Tng các giá tr ln nht và giá tr nh nht ca hàm s trên
[0;5] là
A.
16
3
7
C.
Đáp số khác
D.
7
3
C©u 40 :
Hàm s nào sau đây đồng biến trên khong (1 ;2) ?
A.
2
2yx
2
23y x x
C.
1
1
y
x
D.
3
1yx
C©u 41 :
Hàm s
42
22y x x
nghch biến các khong:
A.
( ; 1) (0;1)
( 1;0) (1; )
C.
( ; 1) (1; ) 
D.
( 1;0) (0;1)
C©u 42 :
Cho hàm s
2
()
1
x
fx
x
.Mệnh đề nào sau đây sai ?
A.
Hàm s
()fx
đồng biến trên các khong (- ;0)
(2;+)
B.
Hàm s
()fx
nghch biến trên các khong (0 ;1)
(1;2)
C.
Hàm s
()fx
có tập xác định là R\{1}
D.
Hàm s
()fx
đồng biến trên R.
C©u 43 :
GTLN và GTNN ca hàm s
sin cosyxx
lần lượt là:
A.
2;-2
2; 2
C.
-1;1
D.
1;-1
C©u 44 :
Giá tr ln nht và giá tr nh nht ca hàm s
42
41y x x
trên đoạn
[ 1; 5]
lần lượt là:
A.
4 và 1
4 và
4
C.
5 và 1
D.
5 và
4
C©u 45 :
Tìm m để phương trình
03
23
mxx
có ba nghim phân bit
A.
40 m
Không có m
C.
0m
D.
4m
6
C©u 46 :
GTLN ca hàm s
53
3
xxy
trên đoạn
2
3
;0
A.
8
31
3
C.
5
D.
7
C©u 47 :
Hàm s
Cos2
()
Sin
x
fx
x
A.
Va chn, va l
L
C.
Chn
D.
Không chn,
không l
C©u 48 :
Giá tr cc tiu ca hàm s
3
2
22
3
y x x
A.
1
1
C.
10
3
D.
2
3
C©u 49 :
Cho hàm s
32
( ) 3 2f x x x
.Mệnh đề nào sau đây sai ?
A.
Hàm s
()fx
đồng biến trên khong (- ;0) .
B.
Hàm s
()fx
đồng biến trên khong (2 ;+) .
C.
Hàm s
()fx
nghch biến trên khong (0;2)
D.
Hàm s
()fx
nghch biến trên khong (0 ;+)
C©u 50 :
Đim cc tiu ca hàm s
32
31y x x
A.
0
3
C.
1
D.
2
……….HT……….
1
GROUP NHÓM TOÁN
NGÂN HÀNG ĐỀ TRC NGHIM THPT
CHUYÊN ĐỀ : HÀM SỐ VÀ CÁC VẤN ĐỀ LIÊN QUAN
(ĐỀ 007-KSHS)
C©u 1 :
Phương trình tiếp tuyến của đồ th (C)
3
31y x x
và vuông góc với đường thng
1
9
x
y
là:
A.
9 8, 9 8y x y x
B.
9 8, 9 12y x y x
C.
9 8, 9 24y x y x
D.
9 15, 9 17y x y x
C©u 2 :
GTLN ca hàm s
sin (1 cos )y x x
trên đoạn
[0; ]
là:
A.
33
4
33
2
C.
33
D.
3
C©u 3 :
Vi giá tr nào ca m, hàm s
2
( 1) 1
2
x m x
y
x
nghch biến trên mi khoảng xác định ca
nó?
A.
1m 
1m
C.
1;1m
D.
5
2
m 
C©u 4 :
Cho phương trình
2
1 (2 )x x k
. Giá tr nào của k để phương trình có 3 nghim
A.
03k
9
0
2
k
C.
05k
D.
04k
C©u 5 :
Phát biểu nào sau đây đúng
A.
X
0
điểm cực đại ca hàm s
0
'( ) 0fx
B.
X
0
là điểm cc tiu ca hàm s khi
00
'( ) 0, ''( ) 0f x f x
C.
X
0
là điểm cực đại ca hàm s khi
00
'( ) 0, ''( ) 0f x f x
D.
Nếu tn ti h>0 sao cho f(x) <
0
()fx
00
( ; )x x h x h
0
xx
thì ta nói hàm s f(x) đạt cc
2
tiu tại điểm x
0
C©u 6 :
GTLN và GTNN ca hàm s
sin cosyxx
lần lượt là:
A.
2; 2
-1;1
C.
1;-1
D.
2;-2
C©u 7 :
Hàm s nào sau đây đồng biến trên tập xác định ca nó
A.
2
2
x
y
x

2
2
x
y
x
C.
2
2
x
y
x

D.
2
2
x
y
x

C©u 8 :
Cho hàm s
1
()
1
x
fx
x
.Mệnh đề nào sau đây đúng ?
A.
Hàm s
()fx
đồng biến trên R.
B.
Hàm s
()fx
đồng biến trên các khong (- ;-1)
(-1;+)
C.
Hàm s
()fx
nghch biến trên R
D.
Hàm s
()fx
nghch biến trên các khong (- ;-1)
(-1;+)
C©u 9 :
Hàm s nào sau đây nghch biến trên R ?
A.
2
x
y
4
1yx
C.
1
2
x
y
x
D.
3y 
C©u 10 :
Tìm m để hàm s
32
3 3(2 1) 1y x mx m x
đồng biến trên R
A.
1m
m = 1
C.
luôn tha vi mi
giá tr m
D.
Không có giá tr m
C©u 11 :
Cho hàm s
32
( ) 3 2f x x x
.Mệnh đề nào sau đây sai ?
A.
Hàm s
()fx
nghch biến trên khong (0 ;+)
B.
Hàm s
()fx
nghch biến trên khong (0;2)
C.
Hàm s
()fx
đồng biến trên khong (2 ;+) .
D.
Hàm s
()fx
đồng biến trên khong (- ;0) .
C©u 12 :
GTNN ca hàm s
32
2 3 12 10y x x x
trên đoạn [-3; 3] là:
A.
-10
1
C.
17
D.
-35
C©u 13 :
S đường tim cn ca hàm s
2
21
23
xx
y
x

A.
0
1
C.
2
D.
3
3
C©u 14 :
Cho hàm s
4
2
9
2
44
x
yx
(C), phương trình tiếp tuyến ca (C) tại các giao điểm ca (C) vi
trc Ox là:
A.
15( 3), 15( 3)y x y x
B.
15( 3), 15( 3)y x y x
C.
15( 3), 15( 3)y x y x
D.
15( 3), 15( 3)y x y x
C©u 15 :
Hàm s nào sau đây có cc tr
A.
32
( ) 3 3 5f x x x x
B.
32
4
( ) 6 9 1
3
f x x x x
C.
2
2
( 4)
()
25
x
fx
xx

D.
2
89
()
5
xx
fx
x

C©u 16 :
Các tiếp tuyến của đường cong (C ): y = x
3
- 2x - 1 song song với đường thng d :y = x + 2 có
phương trình là:
A.
y = x - 3 và y = x + 1
B.
y = x - 1 và y = x + 3
C.
y = x - 1 và y = x + 4
D.
y = x - 1 và y = x - 2
C©u 17 :
Cho hàm s
32
2
5
3
y x mx m x



. Vi giá tr nào ca m hàm s đạt cc tiu ti x=1
A.
4
3
m
3
4
m
C.
m= 1
D.
7
3
m
C©u 18 :
Hàm s
Cos2
()
Sin
x
fx
x
A.
Chn
L
C.
Không chn,
không l
D.
Va chn, va l
C©u 19 :
Hàm s nào sau đây có cực đại và cc tiu
A.
2
( ) 2 1 2 8f x x x
B.
2
( ) 8f x x
C.
3
2
()
6
x
fx
x
D.
2
()
10
x
fx
x
C©u 20 :
S điểm cực đại ca hàm s y = x
4
+ 100 là
A.
1
0
C.
2
D.
3
C©u 21 :
Cho hình ch nht có chu vi là 16 cm, hình ch nht có din tích ln nht bng
A.
2
16 cm
2
30 cm
C.
2
20 cm
D.
2
36 cm
4
C©u 22 :
Các tiếp tuyến của đường cong
1
2
:)(
x
x
yC
vuông góc với đường thng d :y = -3x + 2 có
phương trình là:
A.
6
3
1
3
2
3
1
xyxy vaø
B.
3
10
3
1
3
2
3
1
xyxy vaø
C.
102 xyxy vaø
D.
3
10
3
1
2
3
1
xyxy vaø
C©u 23 :
Hàm s
4
2
x
y 
đồng biến trên khong:
A.
1; 
3;4
C.
;1
D.
;0
C©u 24 :
Giá tr nh nht ca hàm s
4
1
yx
x

trên đoạn
[0;4]
A.
3
24
5
C.
4
D.
5
C©u 25 :
Hàm s
32
2 3( 1) 6x m x mx
có hai điểm cc tr là A và B sao cho đường thng AB vuông góc
với đường thng d: y=x+2. Giá tr ca m là
A.
2m
B.
0m
C.
C hai đáp án A và B đều sai
D.
Hai đáp án A và B đều đúng
C©u 26 :
Cho đường cong (C ) : y = x
3
- 2x
2
- 2x -3 .Tiếp tuyến của đường cong (C) tại điểm có hoành độ
bng -1 có phương trình là:
A.
y = 5x + 5
y = 5x + 1
C.
y = - 3x - 7
D.
y = - x - 5
C©u 27 :
Cho hàm s
42
( ) 2 3f x x x
.Mệnh đề nào sau đây đúng ?
A.
Hàm s
()fx
nghch biến trên khong (1;+)
B.
Hàm s
()fx
đồng biến trên khong (- ;0)
C.
Hàm s
()fx
nghch biến trên khong (-1 ;1)
D.
Hàm s
()fx
đồng biến trên khong (-1;0) .
C©u 28 :
Hàm s nào sau đây không có cực tr
A.
32
1
x
y
x
31
1
x
y
x
C.
2
1
8
x
y
x
D.
2
5
1
xx
y
x

C©u 29 :
Hàm s nào sau đây chỉ có cc tiu không có cực đại
5
A.
1
()f x x
x

B.
( ) 3 cos cos2f x x x
C.
2
( ) 1f x x x
D.
'( ) ( 3)f x x x
C©u 30 :
32
3 3 2y x x x
có hai điểm cc tr A và B. Đường thng AB song song với đường thng nào
sau đây
A.
14yx
3 2 7 0xy
C.
38yx
D.
4 3 0xy
C©u 31 :
Tìm m để hàm s:
32
3
2
m
y x x m
có hai điểm cc tr
A.
m
0m
C.
0m
D.
0m
C©u 32 :
Hàm s
2
1yx
A.
Đồng biến trên [0; 1]
B.
Nghch biến trên [0; 1]
C.
Nghch biến trên (0; 1)
D.
Đồng biến trên (0; 1)
C©u 33 :
Hàm s
2
4yx
có mấy điểm cc tiu ?
A.
0
1
C.
2
D.
3
C©u 34 :
Giá tr ln nht và giá tr nh nht ca hàm s
42
41y x x
trên đoạn
[ 1; 5]
lần lượt là:
A.
5 và
4
4 và 1
C.
4 và
4
D.
5 và 1
C©u 35 :
Tiếp tuyến tại điểm cc tiu của đồ th hàm s
32
1
2 3 5
3
y x x x
A.
Song song với đường thng x = 1
B.
Có h s góc bng - 1
C.
Song song vi trc hoành
D.
Có h s góc dương
C©u 36 :
Hàm s nào sau đây không nhận O(0,0) làm điểm cc tr
A.
32
( ) 3f x x x
3
2
( ) 6f x x x
C.
3
( ) (7 ) 5f x x x
D.
()f x x
C©u 37 :
Hàm s
3
31yx
x
đồng biến trên khong:
A.
( 1;0)
( ;0)
C.
( 1;2)
D.
( 1;1)
C©u 38 :
Hàm s
42
23y x x
có bao nhiêu điểm cc tr?
A.
0
1
C.
2
D.
3
6
C©u 39 :
Cho hàm s
4
()
1
f x x
x
.Mệnh đề nào sau đây sai ?
A.
Hàm s
()fx
đồng biến trên các khong (-1 ;1)
(1;3)
B.
Hàm s
()fx
nghch biến trên các khong (- ;1)
(1;+)
C.
Hàm s
()fx
có tập xác định là R\{1}
D.
Hàm s
()fx
nghch biến trên các khong (- ;-1)
(3;+)
C©u 40 :
Hàm s nào sau đây đạt cực đại ti
2
4
xk

A.
( ) sin2f x x
B.
( ) cos sinf x x x
C.
'( ) sinx cosf x x
D.
( ) sin2 2f x x x
C©u 41 :
Cho x, y là các s thc tha:
2
0, 12.y x x y
GTLN, GTNN ca biu thc
2 17P xy x y
lần lượt bng:
A.
20 ;-12
5 ;-3
C.
10 ;-6
D.
8 ;-5
C©u 42 :
Tìm m để hàm s đồng biến trên khoảng (2,+∞ )
A.
1m
1m
C.
1m
D.
1m
C©u 43 :
Tọa độ giao điểm của đồ th hàm s
2
23
2
xx
y
x

và đường thng
1yx
là:
A.
3,2
2, 1
C.
3;4
D.
1;0
C©u 44 :
Tìm m để phương trình
03
23
mxx
có ba nghim phân bit
A.
40 m
0m
C.
4m
D.
Không có m
C©u 45 :
Các điểm cc tiu ca hàm s
42
32y x x
là:
A.
1x 
1, 2xx
C.
5x
D.
0x
C©u 46 :
Tìm m để đồ th hàm sô
42
2( 1)y x m x m
có 3 điểm cc tr tạo thành 3 đỉnh ca 1 tam giác
vuông
A.
m = 1
m = 0
C.
m = 3
D.
m = 2
C©u 47 :
Hàm s
3
32y x x
có bao nhiêu điểm cc tr?
A.
2
0
C.
1
D.
3
7
C©u 48 :
Cho hàm s
42
5y x mx m
. Giá tr m để hàm s có 3 cc tr là:
A.
3m
3m
C.
0m
D.
0m
C©u 49 :
Vi giá tr nào của k thì phương trình
3
3 2 0x x k
có 3 nghim phân bit
A.
-1 < k < 1
04k
C.
0 < k < 4
D.
Không có giá tr
nào ca k
C©u 50 :
Tìm GTLN ca hàm s
2
22
1
xx
y
x

trên
1
;2
2



A.
8
3
3
C.
10
3
D.
Hàm s không có
GTLN
.........HT……….
| 1/48

Preview text:

GROUP NHÓM TOÁN
NGÂN HÀNG ĐỀ TRẮC NGHIỆM THPT
CHUYÊN ĐỀ : HÀM SỐ VÀ CÁC VẤN ĐỀ LIÊN QUAN (ĐỀ 001-KSHS) C©u 1 : 3 2
Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y x 3x 9x
35 trên đoạn 4;4 lần lượt là: A. 20; 2 B. 10; 11 C. 40; 41 D. 40; 31
C©u 2 : Cho hàm số y = x4 + 2x2 – 2017. Trong các mệnh đề sau , mệnh đề nào sai ?
A. Đồ thị của hàm số f(x) có đúng 1 điểm uốn
lim f x   va lim f x   B. x x
C. Đồ thị hàm số qua A(0;-2017)
D. Hàm số y = f(x) có 1 cực tiểu C©u 3 : 4 2 Hàm số y x 2x
1 đồng biến trên các khoảng nào? 1;0 và A. 1;0 B. C. 1; D. x 1; C©u 4 : 1
Tìm m lớn nhất để hàm số 3 2 y
x mx  (4m  3)x  2016 đồng biến trên tập xác định của nó. 3 A. Đáp án khác. B. m  3 C. m  1 D. m  2
C©u 5 : Xác định m để phương trình 3 x 3mx 2
0 có một nghiệm duy nhất: A. m 1 B. m 2 C. m 1 D. m 2
C©u 6 : Tìm giá trị lớn nhất của hàm số 2
y  4  x x . 1 Ma f
x x  f 4 1   Ma f
x x  f     A. ln 2 1 ln 2  B. 1    1  ;3 2  2   ;3    3   3  1 Ma f
x x  f 2 193  Ma f
x x  f    C. 1  D. 1    1  ;3 100  5   ;3    3   3 
C©u 7 : Cho các dạng đồ thị của hàm số 3 2
y  ax  bx  cx  d như sau: 1 4 4 2 2 2 2 4 A B 6 2 4 2 2 4 6 C D Và các điều kiện: a  0 a  0 1.  2.  2 b  3ac  0 2 b  3ac  0 a  0 a  0 3.  4.  2 b  3ac  0 2 b  3ac  0
Hãy chọn sự tương ứng đúng giữa các dạng đồ thị và điều kiện.
A. A  2; B  4;C 1; D  3
B. A  3; B  4;C  2; D 1
C. A 1; B  3;C  2; D  4
D. A 1; B  2;C  3; D  4 C©u 8 : 2x
Tìm m để đường thẳng d : y x
m cắt đồ thị hàm số y
tại hai điểm phân biệt. x 1 m 3 3 2 m 3 2 2 m 1 2 3 m 4 2 2 A. B. C. D. m 3 3 2 m 3 2 2 m 1 2 3 m 4 2 2
C©u 9 : Tìm GTLN của hàm số 2
y  2x  5  x A. 5 B. 2  5 C. 6 D. Đáp án khác C©u 10 : 1 2 Cho hàm số 3 2 y
x mx x m  (C ). Tìm m để m
(Cm) cắt trục Ox tại ba điểm phân biệt có 3 3 2 hoành độ x 2 2 2
1 ; x2 ; x3 thỏa x1 + x2 + x3 > 15?
A. m < -1 hoặc m > 1 B. m < -1 C. m > 0 D. m > 1
C©u 11 : Tìm các giá trị của tham số m để hàm số 4 2 2
y x  2(m 1)x 1 có 3 điểm cực trị thỏa mãn
giá trị cực tiểu đạt giá trị lớn nhất. A. m  1 B. m  0 C. m  3 D. m  1
C©u 12 : Họ đường cong (Cm) : y = mx3 – 3mx2 + 2(m-1)x + 1 đi qua những điểm cố định nào?
A. A(0;1) ; B(1;-1) ; C(2;-3)
B. A(0;1) ; B(1;-1) ; C(-2;3)
C. A(-1;1) ; B(2;0) ; C(3;-2) D. Đáp án khác C©u 13 : 3 2
Hàm số y ax  x b
cx d đạt cực trị tại x ,x nằm hai phía trục tung khi và chỉ khi: 1 2
A. a  0,b  0,c  0 B. 2 b 12ac  0
C. a c trái dấu D. 2 b 12ac  0 C©u 14 : mx 1 Hàm số y 
đồng biến trên khoảng (1; )  khi: x  m A. 1   m 1 B. m  1 C. m  \ [ 1;1] D. m  1 C©u 15 : 1 Hàm số 3 y x m 1 x
7 nghịch biến trên thì điều kiện của m là: 3 A. m 1 B. m 1 C. m 2 D. m 2 C©u 16 :  Đồ 2x 1
thị của hàm số y
có bao nhiêu đường tiệm cận: 2 x x  1 A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 C©u 17 : Hàm số 4 2
y ax bx c đạt cực đại tại ( A 0; 3
 )và đạt cực tiểu tại ( B 1  ; 5  )
Khi đó giá trị của a, b, c lần lượt là: A. 2; 4; -3 B. -3; -1; -5 C. -2; 4; -3 D. 2; -4; -3
C©u 18 : Cho đồ thị (C) : y = ax4 + bx2 + c . Xác định dấu của a ; b ; c biết hình dạng đồ thị như sau : 3 10 8 6 4 2 5 5 10 15 20 2 4 6
A. a > 0 và b < 0 và c > 0
B. a > 0 và b > 0 và c > 0 C. Đáp án khác
D. a > 0 và b > 0 và c < 0
C©u 19 : Tìm tất cả các giá trị của tham số k để phương trình sau có bốn nghiệm thực phân biệt 2 x  2 4
1 x  1 k .
A. 0  k  2
B. 0  k  1 C. 1   k 1 D. k  3
C©u 20 : Viết phương trình tiếp tuyến d của đồ thị hàm số 3 2
f (x)  x  2x x  4 tại giao điểm của đồ thị
hàm số với trục hoành.
A. y  2x 1 B. y  8x  8 C. y  1
D. y x  7
C©u 21 : Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số:
y  1 x  3  x x 1. 3  x 9 8 A. y  2 2 1 B. y  2 2  2 C. yD. yMin Min Min 10 Min 10 C©u 22 : 3 x 2 Hàm số y
3x  5x  2 nghịch biến trên khoảng nào trong các khoảng sau đây? 3 A. 2;3 B. R C.  ;  
1 va 5;  D. 1;6 C©u 23 : 2x  1
Chọn đáp án đúng. Cho hàm số y  2 , khi đó hàm số: x
A. Nghịch biến trên 2; 
B. Đồng biến trên R  \  2
C. Đồng biến trên 2; 
D. Nghịch biến trên R  \  2
C©u 24 : Cho hàm số f (x)  x3  x2
3 , tiếp tuyến của đồ thị có hệ số góc k= -3 là 4 A. y  2  ( 3 x  ) 1 0 B. y   ( 3 x  ) 1 2
C. y  2   ( 3 x  ) 1
D. y  2   ( 3 x  ) 1 C©u 25 : x 3
Tìm cận ngang của đồ thị hàm số y 2 x 1 A. y 3 B. y 2 C. y 1;y 1 D. y 1 C©u 26 : 2x 1 Đồ thị hàm số y
là C . Viết phương trình tiếp tuyết của C biết tiếp tuyến đó song x 1
song với đường thẳng d : y 3x 15 A. y 3x 1 B. y 3x 11 C. y 3x 11; y 3x 1 D. y 3x 11 C©u 27 : 2x 1 Cho hàm số y
(C) . Tìm các điểm M trên đồ thị (C) sao cho tổng khoảng cách từ M đến hai x 1
đường tiệm cận là nhỏ nhất A. M(0;1) ; M(-2;3) B. Đáp án khác C. M(3;2) ; M(1;-1) D. M(0;1)
C©u 28 : Tìm giá trị lớn nhất M và giá trị nhỏ nhất m của 4 2
y x  2x  3 trên 0;2 :
A. M  11, m  2
B. M  3, m  2
C. M  5, m  2
D. M  11, m  3 C©u 29 : 3 x
Tìm các giá trị của tham số m để hàm số y   m   2
1 x mx  5 có 2 điểm cực trị. 3 A. m  1 B. m  1
C. 3  m  2 D. m  1 3 2
C©u 30 : Cho hàm số y = 2x3 – 3x2 + 5 (C). Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị (C) biết tiếp tuyến qua 19 ( A
; 4) và tiếp xúc với (C) tại điểm có hoành độ lớn hơn 1 12 21 645 A. y = 12x - 15 B. y = 4 C.   y = x
D. Cả ba đáp án trên 32 128
C©u 31 : Tâm đối xứng của đồ thị hàm số 3 2
y x  3x  9x  1 là : A. I( 1  ;6) B. I(3; 28) C. I(1; 4) D. I( 1  ;12) C©u 32 : 3 2 x mx 1
Định m để hàm số y  
 đạt cực tiểu tại x  2. 3 2 3 A. m  3 B. m  2 C. Đáp án khác. D. m  1 5
C©u 33 : Tìm số cực trị của hàm số sau: f (x)  x4  x2 21 Cả ba đáp án A, B, A. C. x=0; x=1; x= -1 D. 3 C B. y=1; y= 0 C©u 34 :
Với giá trị nào của m thì hàm số y sin 3x
msin x đạt cực đại tại điểm x ? 3 A. m 5 B. 6 C. 6 D. 5 C©u 35 : 2x  1
Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y  là: x  1 1 A. y  3  B. x  1 C. x   D. y  2 2 C©u 36 :
x2 5x  2
Tìm tiêm cận đứng của đồ thị hàm số sau: f (x)  
x2 4 x  3 A. y= -1 B. y=1; x=3 C. x=1; x= 3 D. x   ; 1 x  3
C©u 37 : Điều kiện cần và đủ để 2 y
x  4x m  3 xác định với mọi x  : A. m  7 B. m  7 C. m  7 D. m  7
C©u 38 : Phát biểu nào sau đây là đúng:
1. Hàm số y f ( )
x đạt cực đại tại x khi và chỉ khi đạo hàm đổi dấu từ dương sang âm qua 0 x . 0
2. Hàm số y f ( )
x đạt cực trị tại x khi và chỉ khi x là nghiệm của đạo hàm. 0 0
3. Nếu f '(x )  0 và f ''x  0 thì x không phải là cực trị của hàm số y f ( ) x đã cho. 0  o 0
Nếu f '(x )  0 và f ''x  0 thì hàm số đạt cực đại tại x . 0  o 0 A. 1,3,4 . B. 1, 2, 4 C. 1
D. Tất cả đều đúng C©u 39 :
x2 3x  1
Tìm số tiệm cận của hàm số sau: f (x) 
x2 3x  4 A. 4 B. 2 C. 1 D. 3 C©u 40 : 4 2   Cho hàm số y 2x
4x . Hãy chọn mệnh đề sai trong bốn phát biểu sau:  ;     
A. Hàm số nghịch biến trên mỗi khoảng 1 và 1 ; 0 .  ;     
B. Trên các khoảng 1 và 1 ; 0
, y'  0 nên hàm số nghịch biến. 6  ;     ;1  C. 
Hàm số đồng biến trên mỗi khoảng 1 và .  0; 1   ;1  D.  Trên các khoảng và
, y'  0 nên hàm số đồng biến. C©u 41 : 3 1 k
Xác định k để phương trình 3 2 2x x  3x  
1 có 4 nghiệm phân biệt. 2 2 2  3  19   3  19  A. k  2  ;  ; 7     B. k  2  ;  ; 6      4   4   4   4   3  19  C. k  5  ;  ; 6     D. k  3  ;  1  1;2  4   4  C©u 42 : 3 Hàm số y x 3mx
5 nghịch biến trong khoảng 1;1 thì m bằng: A. 3 B. 1 C. 2 D. 1 C©u 43 : 1 1 Cho hàm số 3 2 y x
x mx . Định m để hàm số đạt cực đại và cực tiểu tại các điểm có hoành 3 2 độ lớn hơn m? A. m  2  B. m > 2 C. m = 2 D. m  2  C©u 44 : x m  8 Cho hàm số y
, hàm số đồng biến trên 3;  khi: x-2m 3 3 A. 2   m  2 B. 2   m  2 C. 2   m D. 2   m  2 2 C©u 45 : x  3
Tìm tất cả các đường tiệm cận của đồ thị hàm số y  2 x 1 A. y  1  B. y = -1 C. x = 1 D. y = 1 C©u 46 : 3
Từ đồ thị C của hàm số y x 3x
2 . Xác định m để phương trình 3 x 3x 1 m có 3 nghiệm thực phân biệt. A. 0 m 4 B. 1 m 2 C. 1 m 3 D. 1 m 7
C©u 47 : Tìm khoảng đồng biến của hàm số sau: y  f (x)  x4  x2 188 A.   ; 3 0  ; 3  B.   ;  3  ; 3 3C.   ;  3  ; 0  D.   ;  3  ; 0 3 C©u 48 : 1 1 Cho hàm số 4 2
y   x x  . Khi đó: 2 2 7
A. Hàm số đạt cực tiểu tại điểm x  0 , giá trị cực tiểu của hàm số là y ) 0 (  0 . B. y  
Hàm số đạt cực tiểu tại các điểm x  1
 , giá trị cực tiểu của hàm số là ( ) 1 1. C. y  
Hàm số đạt cực đại tại các điểm x  1
 , giá trị cực đại của hàm số là ( ) 1 1 1 D. y( ) 0 
Hàm số đạt cực đại tại điểm x  0 , giá trị cực đại của hàm số là 2 . C©u 49 : x  2 Cho hàm số y 
có I là giao điểm của hai tiệm cận. Giả sử điểm M thuộc đồ thị sao cho tiếp x  2
tuyến tại M vuông góc với IM. Khi đó điểm M có tọa độ là: M( 1  ; 2  );M( 3  ;5) A. M(0; 1  );M( 4  ;3) B. C. M(0; 1  ) D. M(0;1); M( 4  ;3) C©u 50 : Cho hàm số 3 2 y 2x 3 m 1 x
6 m 2 x 1 . Xác định m để hàm số có điểm cực đại và
cực tiểu nằm trong khoảng 2;3 m 1;3 3;4 A. m 1;3 B. m 3;4 C. D. m 1;4
……….HẾT……… 8 GROUP NHÓM TOÁN
NGÂN HÀNG ĐỀ TRẮC NGHIỆM THPT
CHUYÊN ĐỀ : HÀM SỐ VÀ CÁC VẤN ĐỀ LIÊN QUAN (ĐỀ 002-KSHS)
C©u 1 : Đồ thị hàm số nào sau đây không có điểm uốn A. 3 y  x  x B. 4 y  (x 1) C. 4 2 y  x  x D. 3 y  (x 1)
C©u 2 : Miền giá trị của 2
y x  6x 1 là: A. T   1  0;
B. T   ;  1  0
C. T   ;  1  0 D. T   1  0;
C©u 3 : Với giá trị m là bao nhiêu thì hàm số 3 2
f x x x   2 ( ) 3
m  3m  2 x  5 đồng biến trên (0; 2)
A. 1  m  2
B. m  1 m  2
C. 1  m  2
D. m  1 m  2
C©u 4 : Số giao điểm của đồ thị hàm số 4 2
y  x  2x  m với trục hoành là 02 khi và chỉ khi m  0 m  0 A. m0 B. m  0 C. D.  m  1 m  1  C©u 5 : 3 5x 2m  2  Cho hàm số y   mx
(C). Định m để từ A , 0 
 kẻ đến đồ thị hàm số (C) hai tiếp tuyến 6 3  3  vuông góc nhau. 1 A. m   hoặc m  2 B. 2 1 m  hoặc m  2 2 1 1 C. m  hoặc m  2  D. m   hoặc m  2  2 2 C©u 6 : x+2
Tiếp tuyến của đồ thị hàm số y 
tại giao điểm với trục tung cắt trục hoành tại điểm có hoành x 1 độ là A. x  2  B. x  2 C. x  1 D. x  1 
C©u 7 : Tìm m để f(x) có ba cực trị biết f (x)  x4  mx2 21 A. m  0 B. m > 0 C. m < 0 D. m  0 1
C©u 8 : Với giá trị m là bao nhiêu thì hàm số 4
f x mx  m   2 2 ( )
1 x m  2 đạt cực tiểu tại x =1. 1 1 A. m   B. m  1  C. m  1 D. m  3 3
C©u 9 : Tìm giá trị lớn nhất của hàm số sau: f (x)  x2  x  x  x2 2 8 42 A. 2 B. - 1 C. 1 D. 0 C©u 10 : Cho 4 3 2
y x  4x  6x 1 (C) . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. (C) luôn lõm
B. (C) có điểm uốn 1; 4
C. (C) luôn lồi
D. (C) có 1 khoảng lồi và 2 khoảng lõm
C©u 11 : Tìm điểm cực đại của đồ thị hàm số 3 2
y x  3x  6 A. x  1 x  3 x  2 x  0 0 B. 0 C. 0 D. 0 C©u 12 : 2x  6 Cho hàm số y
có đồ thị (C). Phương trình đường thẳng qua M 0, 
1 cắt đồ thị hàm số tại x  4
A và B sao cho độ dài AB là ngắn nhất. Hãy tìm độ dài AB. A. 2 B. 3 C. 4 D. 5
C©u 13 : Giá trị lớn nhất của hàm số 2
y  x +6x trên đoạn [  4;1] là A. 7 B. 8 C. 9 D. 12 C©u 14 : Cho hàm số 3 2
y  x  3x  4 có hai cực trị là A và B. Khi đó diện tích tam giác OAB là : A. 2 B. 4 C. 2 5 D. 8 C©u 15 : 2   Đườ x 3x 1
ng thẳng qua hai cực trị của hàm số f (x)  song song với: 2  x 1 1 1 A. y  2  x  3 B. y x  2 C. y  2  x  2 D. y x  2 2 2
C©u 16 : Tìm m để f(x) có một cực trị biết f (x)  x4  mx2 1 A. m < 0 B. m  0 C. m > 0 D. m  0
C©u 17 : Với giá trị a bao nhiêu thì 2
x  2  ax 1 a  0 x  1.
A. Không tồn tại a thỏa mãn điều kiện trên B. a tùy ý. 2
C. a  4  2 2
D. a  4  2 2
C©u 18 : Đạo hàm của hàm số y  x tại điểm x  0 là A. 0 B. Không tồn tại C. 1  D. 1 C©u 19 : 2   2 Đồ x x
thị f(x) có bao nhiêu điểm có tọa độ là cặp số nguyên f (x)  x  1 A. 3 B. 6 C. Không có D. Vô số C©u 20 : 2x  m Cho hàm số y 
(C) và đường thẳng y  x 1(d) . Đường thẳng d cắt đồ thị (C) khi: x 1 A. m  2  B. m  2  C. m  2 D. m  2  ;m  1 
C©u 21 : Cho đồ thị (C): 3
y x x  3 . Tiếp tuyến tại N(1; 3) cắt (C) tại điểm thứ 2 là M (M ≠ N). Tọa độ M là: A. M  1  ;3 B. M 1;3 C. M 2;9 D. M  2  ; 3  
C©u 22 : Điểm cực đại của hàm số 3
f (x)  x  3x  2 là: A.  1  ;0 B. 1;0 C.  1  ;4 D. 1; 4 C©u 23 :
Gọi M, m lần lượt là GTLN và GTNN của hàm số 3
f (x)  sin x  3sin x 1 trên 0;  . Khi đó giá trị M và m là:
A. M  3, m  2 
B. M  3, m  1
C. M  1, m  2 
D. M  1, m  3  C©u 24 : m Hàm số 3 2 y 
x  x  x  2017 có cực trị khi và chỉ khi 3 m  1 m  1 A. B. m  1 C. m  1 D.  m  0 m  0 C©u 25 : Cho 3 2
y  x  3mx  2 (C ), (C ) nhận I (1;0) làm tâm đối xứng khi: m m
Các kết quả a, b, c A. m  1 B. m  1  C. m  0 D. đều sai C©u 26 : Cho hàm số 4 2
y x  4x  3 có đồ thị (C). Tìm điểm A trên đồ thị hàm số sao cho tiếp tuyến tại A
cắt đồ thị tại hai điểm B, C (khác A) thỏa 2 2 2
x x x  8 A B C A. A 1  ,0 B. A1, 0 C. A2,3 D. A0,3
C©u 27 : Tất cả các điểm cực đại của hàm số y  cos x là 3  A. x    2 k  (k ) B. x  2 k  (k ) C. x  k (k ) D. x   k (k ) 2
C©u 28 : Tìm giá trị lớn nhất M và giá trị nhỏ nhất m của 4 2
y x  2x  3 trên 0;2 :
A. M  11, m  2
B. M  3, m  2
C. M  5, m  2
D. M  11, m  3 C©u 29 : Cho hàm số 3
y x  3x  2 có đồ thị (C). Tìm m biết đường thẳng (d): y mx  3 cắt đồ thị tại hai
điểm phân biệt có tung độ lớn hơn 3. 9 9 A. m  0 B. 6   m  4  C. 6   m   D.   m  4  2 2
C©u 30 : Giá trị nhỏ nhất của hàm số 2 y  x  4  x là A. 2  2 B. 2 C. -2 D. 2 2 C©u 31 : x  2
Viết phương trình tiếp tuyến d với đồ thị (C): y  , biết d đi qua điểm ( A 6  ,5) x  2 x 7 x 7
A. y  x 1, y   
B. y x 1, y    4 2 2 2 x 7 x 5
C. y x 1, y  
D. y  x 1, y    4 2 4 2 C©u 32 : x 1 Hàm số y 
nghịch biến trên khoảng ( ;  2) khi và chỉ khi x  m A. m  1 B. m  2 C. m  2 D. m  1 C©u 33 :  Cho các đồ 2x 1 1 thị hàm số y  , y 
, y  2x-1, y  2 . Số đồ thị có tiệm cận ngang là x 1 x A. 1 B. 3 C. 2 D. 4 C©u 34 : Hàm số 3 2 2
y  x  3(m 1)x  3(m 1) x . Hàm số đạt cực trị tại điểm có hoành độ x  1 khi: A. m  2 B. m  0; m  1 C. m  1 D. m  0; m  2 C©u 35 : Cho hàm số 4
y x  m   2 2
1 x m  2 . Tìm m để hàm số đồng biến trên 1,3 A. m  ,  5  
B. m 2,  C. m  5  ,2 D. m  ,  2 C©u 36 : 1 Cho hàm số: 3 2 f (x) 
x  2x  m  
1 x  5 . Với m là bao nhiêu thì hàm số đã cho đồng biến trên 3 R. A. m  3 B. m  3 C. m  3 D. m  3 4 C©u 37 : 2
x  (m 1)x  2m 1 Cho y
. Để y tăng trên từng khoảng xác định thì: x m A. m  1 B. m  1 C. m  1 D. m  1
C©u 38 : Có bao nhiêu tiếp tuyến của đồ thị hàm số (C): 3
y x  6x  2 qua M(1; -3). A. 2. B. 3. C. 1. D. 0. C©u 39 : 2x  7 Cho hàm số y
có đồ thị (C). Tìm điểm M trên (C) sao cho khoảng cách từ M đến gốc tọa x  2 độ là ngắn nhất. M 3, 1   13  1   M 3,  M 1, 5 M 3, 1  1   1   1   A.  1  B.  5  C. D. M 4, M 3, 1  M 1  ,3 2   2   2    2  M 1  ,3 2   C©u 40 : Hàm số 2 2 3
y  (x  2x) đạt cực trị tại điểm có hoành độ là: Hàm số không có
A. x  1; x  0; x  2 B. x  1; x  0 C. x  1 D. cực trị C©u 41 : Cho hàm số 3 2
y  x  (2m 1)x  2  mx  2 . Tìm m để đồ thị hàm số có cực đại và cực tiểu.    5  m    5 , 1  ,    A. m  1  , B. m  1  ,   C. m  ,    1 D.   4  4  C©u 42 : 2 x x  3 Cho y
. Các mệnh đề sau đây, mệnh đề nào đúng? x  2
A. y không có cực trị
B. y có một cực trị
C. y có hai cực trị
D. y tăng trên C©u 43 : Hàm số 3 2
y  ax  bx  cx  d đồng biến trên R khi: a  b  0,c  0 a  b  0,c  0 A. B.  2 a  0;b  3ac  0 2 a  0;b  3ac  0 a  b  0,c  0 a  b  c  0 C. D.  2 b  3ac  0 2 a  0;b  3ac  0 C©u 44 : 3 mx Cho hàm số 2 y
 5x mx  9 có đồ thị hàm số là (C). Xác định m để (C) có điểm cực trị nằm 3 trên Ox. 5 A. m  3 B. m  2  C. m  2  D. m  3 
C©u 45 : Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số sau: f (x)  x  x2  x  x2 2 4 22 A. 0 B. -2 C. Không có D. 2 C©u 46 : 3  x  6 Cho y
(C) . Kết luận nào sau đây đúng? x  2
A. (C) không có tiệm cận
B. (C) có tiệm cận ngang y  3 
C. (C) có tiệm cận đứng x  2
D. (C) là một đường thẳng C©u 47 : 2x 1 Cho hàm số y 
. Tiếp tuyến tại điểm M thuộc đồ thị cắt Ox và Oy lần lượt tại hai điểm A và x 1
B thỏa mãn OB  3OA . Khi đó điểm M có tọa độ là: A. M(0; 1  );M(2;5) B. M(0; 1  ) C. M(2;5); M( 2  ;1) D. M(0; 1  );M(1;2) C©u 48 : x 1
Cho hàm số sau: f (x)  x 1
A. Hàm số đồng biến trên ( ;  1) (1; )  .
B. Hàm số nghịch biến trên \{1} .
C. Hàm số nghịch biến trên ( ;  1),(1; )  .
D. Hàm số đồng biến trên \{1} . C©u 49 : Phương trình 3 2
x  x  x  m  0 có hai nghiệm phân biệt thuộc [ 1;1] khi: 5 5 5 5 A.   m 1 B.   m 1 C.   m 1 D. 1   m  27 27 27 27 C©u 50 : Cho hàm số 3
y x  3x  2 có đồ thị (C). Tìm trên đồ thị hàm số (C) điểm M cắt trục Ox, Oy tại A,
B sao cho MA  3MB A. M 1, 0 B. M 0, 2 C. M  1  ,4
D. Không có điểm M.
………HẾT………. 6 GROUP NHÓM TOÁN
NGÂN HÀNG ĐỀ TRẮC NGHIỆM THPT
CHUYÊN ĐỀ : HÀM SỐ VÀ CÁC VẤN ĐỀ LIÊN QUAN (ĐỀ 003-KSHS) C©u 1 : 2sin x 1 Hàm số y  có GTLN là sin x  2 1 A. 3  B. 1  C. 1 D. 3
C©u 2 : Với giá trị nào của m thì phường trình 4 2
x  2x m  3 có 4 nghiệm phân biệt (m là tham số). m  3  hoặc A. m( 4  ; 3  ) B. C. m( 3  ; )  D. m( ;  4  ) m  4  C©u 3 : Hàm số 3 2 y  2
x  4x  5 đồng biến trên khoảng nào?  ;0    ; 4  4   4  A. 0;   B.  ;0   ;    D. 0;     4  3  ; 3  C. ;     3   3  C©u 4 : 3 Tìm m để x hàm số: 2 2 y  (m  2)
 (m  2)x  (m 8)x m 1 nghịch biến trên 3 A. m  2  B. m  2  C. m  2  D. m  2  C©u 5 : Cho hàm số x 1 y
có đồ thị là (H) . Chọn đáp án sai. x 2 1
A. Tiếp tuyến với (H) tại giao điểm của (H) với trục hoành có phương trình : y (x 1) 3
B. Có hai tiếp tuyến của (H) đi qua điểm I( 2;1)
C. Đường cong (H) có vô số cặp điểm mà tiếp tuyến tại các cặp điểm đó song song với nhau
D. Không có tiếp tuyến của (H) đi qua điểm I( 2;1)
C©u 6 : Giá trị nhỏ nhất của hàm số 2
y  3x  10  x là: A. 3  10 B. 3 10 C. 10
D. Không xác định. 1 C©u 7 : 2 x mx 1 Cho hàm số y
. Định mđể hàm số đạt cực trị tại x  2 x m A. m  1   m  3  B. m  1  C. m  2  D. m  3  C©u 8 : Cho hàm số 3 2 y 2x 3 2a 1 x
6a a 1 x 2 . Nếu gọi x , x 1
2 lần lượt là hoành độ các điểm
cực trị của hàm số thì giá trị x x 2 1 là: A. a 1. B. . a C. 1. D. a 1.
C©u 9 : Trong các hàm số sau, hàm số nào đơn điệu trên tập xác định của chúng. 2x 1 A. f (x)  B. 3 2
f '(x)  4x  2x  8x  2 x 1 C. 4 2
f (x)  2x  4x 1 D. 4 2
f (x)  x  2x C©u 10 : 9 15 13 Cho hàm số: 3 2 y x x x
, phát biểu nào sau đây là đúng: 4 4 4
A. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang và tiệm cận
B. Đồ thị hàm số cắt trục hoành tại 1 điểm. đứng.
C. Hàm số có cực trị.
D. Hàm số nghịch biến trên tập xác định.
C©u 11 : Với giá trị nào của tham số m thì hàm số y  m  3 2
3  2mx  3 không có cực trị A. m  3
B. Không có m thỏa yêu cầu bài toán.
C. m  3  m  0 D. m  0
C©u 12 : Tìm m để hàm số sau giảm tên từng khoảng xác định 1  1 1 1 A. 2   m B. m  2
 hay m C. m  hay m  2 D. m  2 2 2 2 2 C©u 13 : Cho hàm số 3 2 2
y x  3mx  3(m 1)x  2m  3 , m là tham số. Hàm số nghịch biến trong khoảng(1;2) khi m bằng:
A. 1  m  2 B. m  1 C. m  2 D. m   R C©u 14 : x x  Cho C  2 7 4 5 : y
C có tiệm cận đứng là 2  .   3x 3 2 3 2 A. y B. y C. x D. x  2 3 2 3 C©u 15 : 1 Cho hàm số 3 2 y x mx (2m 1)x m
2 . Giá trị m để hàm số đồng biến trên là : 3 2
A. Không có m B. m 1 C. m 1 D. m 1
C©u 16 : Cho đường cong (C) có phương trình 2 y
1 x . Tịnh tiến (C) sang phải 2 đơn vị, ta được đường
cong có phương trình nào sau đây ? A. 2 y 1 x 2 B. 2 y x 4x 3 C. 2 y 1 x 2 D. 2 y x 4x 3
C©u 17 : Hàm số nào sau đây nghịch biến trên các khoảng xác định của nó: x  2 2  x 2  x Không có đáp án A. y B. y C. y D. x  2 2  x 2  x nào đúng.
C©u 18 : Viết phương trình đường thẳng đi qua 2 điểm cực trị của đồ thị hàm số 3 2 y  2  x  3x A. y  x B. y x 1 C. y x 1
D. y x C©u 19 : 4 2 2 Tìm m để     hàm số y x 2m x
5 đạt cực tiểu tại x  1 A. m  1 B. m  1  C. m  1  D. m
C©u 20 : Tìm khoảng đồng biến của hàm số 4 2
y  x  2x  3 A. (-1;0) B. 0;   C. (0;1) D.  ; 0 C©u 21 : 2x  3 Cho hàm số
có đồ thị (C). Điểm M thuộc (C) thì tiếp tuyến của đồ thị (C) tại M vuông góc x 1
với đường y= 4x+7. Tất cả điểm M có tọa độ thỏa mãn điều kiện trên là:  5   3   5  A. M 1;   hoặc M 3;    . B. M 1  ;   .  2   2   2   3   5    C. M 3;    . D. M 1  ;   hoăc 3 M 3;   .  2   2   2 
C©u 22 : Tìm m để hàm số đồng biến trên tập xách định 3 2 2 y x 3 x
m  (3m m 1)x 5m A. m>1 B. m<1 C. m  1   D. m  1
C©u 23 : Tìm m để hàm số: 4 2
y  x  2(2m 1)x  3 có đúng 1 cực trị: 1 1 1 1 A. m B. m C. m D. m  2 2 2 2 C©u 24 : Hàm số 2 3
y  3x  2x đạt cực trị tại A. x  0; x 1 xx   CT B. 0; 1 CT C. x  1  ; x  0 xx CT D. 1; 0 CT 3 C©u 25 : 2
Với những giá trị nào của x 2x m
m thì đồ thị (C) của hàm số y
không có tiệm cận đứng ? x m
A. m 1;m 2
B. m 0;m 1 C. m 0
D. m 0;m 2 C©u 26 : mx  Cho hàm số 1 y  có đồ thị C  
m (m là tham số). Với giá trị nào của m thì đường thẳng y 2x 1 x  2
cắt đồ thị Cm tại 2 điểm phân biệt A, B sao cho AB= 10 . 1 1  A. m  3 B. m  3 C. m   D. m  2 2 C©u 27 : x 2016
Đồ thị hàm số y
cắt trục tung tại điểm M có tọa độ ? 2x 1 A. 2016; 2016 . B. M 2016;0 . C. M 0; 2016 . D. M 0;0 . C©u 28 : 2 x ax b Cho hàm số y
. Đặt A a b,B a 2b . Để hàm số đạt cực đại tại điểm (
A 0; 1) thì tổng giá x 1
trị của A 2B là : A. 6 B. 1 C. 3 D. 0
C©u 29 : Hàm số nào sau đây nghịch biến trên toàn trục số ? A. 3 2 y x 3x 3x 1 B. 3 2 y x 3x 1 C. 3 y x 3x 2 D. 3 y x 3
C©u 30 : Số điểm chung của đồ thị hàm số 3 2
y x  2x  x 12 với trục Ox là: A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 C©u 31 : 1 Cho hàm số y g(x)
ln tan x . Giá trị đúng của g là: 2 2 sin x 6 8 12 16 32 A. B. C. D. 3 3 3 3 C©u 32 : 4 x Hàm số 2 y
 2x 1 đạt cực đại tại: 2
A. x  2; y  3 
B. x  0; y  1 
C. x   2; y  3 
D. x   2; y  3  C©u 33 : 2 2x  3x  4
Dùng định nghĩa, tính đạo hàm của hàm số sau: y  2 x 1 2 3
x  4x  3 2    3x 8x 3  A. y '  B. y ' 2 x  2 2 1  2x  1 4 2 3x  4x  3 2    3x 4x 3  C. y '  D. y ' 2 x  2 2 1  2x  1 C©u 34 : 2 3x 4x 1
Đồ thị hàm số y x 1
A. Có tiệm cận đứng.
B. Có tiệm cận đứng và tiệm cận xiên.
C. Không có tiệm cận.
D. Có tiệm cận ngang. C©u 35 : 4 Trên đoạn 1;1 , hàm số 3 2 y x 2x x 3 3
A. Có giá trị nhỏ nhất tại 1 và giá trị lớn nhất tại 1 .
B. Không có giá trị nhỏ nhất và có giá trị lớn nhất tại 1 .
C. Có giá trị nhỏ nhất tại 1 và giá trị lớn nhất tại 1 .
D. Có giá trị nhỏ nhất tại 1 và không có giá trị lớn nhất. C©u 36 :  Đườ 2x 1
ng thẳng y x 1cắt đồ thị hàm số y
tại các điểm có tọa độ là: x 1 A. (0;-1) và (2;1) B. (-1;0) và (2;1) C. (0;2) D. (1;2) C©u 37 : 2 Cho hàm số y x
. Khẳng định nào sau đây sai x
A. Đạo hàm của hàm số đổi dấu khi đi qua x 2 và x 2.
B. Hàm số có giá trị cực tiểu là 2 2 , giá trị cực đại là 2 2 .
C. Hàm số có GTNN là 2 2 , GTLN là 2 2.
D. Đồ thị của hàm số có điểm cực tiểu là
2;2 2 và điểm cực đại là 2; 2 2 .
C©u 38 : Phương trình đườ x
ng thẳng vuông góc với y
1 và tiếp xúc với (C): 3 2
y  x  3x 1 là 9
y  9x+4; y  9x  26
y  9x+14; y  9x-26 A. y  9x+14 B. C.
D. y  9x  4 C©u 39 : Cho hàm số 3 2 2
y x  3mx  (m 1)x  2 , m là tham số. Hàm số đạt cực tiểu tại x =2 khi m bằng: A. m  1 B. m  2 C. m  1 D. m  1 C©u 40 : x  Cho C  3 1 : y
C có tiệm cận ngang là 3x  .   2 5 A. y  1 B. x  3 C. x  1 D. y  3
C©u 41 : Đạo hàm của hàm số y cos tan x bằng: 1 1 sin tan x . A. sin tan x . B. sin tan x . C. sin tan x . . 2 D. 2 cos x cos x C©u 42 :  Tìm m để x m 2 hàm số y
đồng biến trên các khoảng xác định: m xm  2 m  2 A. m   2 B. C. D. m  m   2 m   2 C©u 43 : ax 2 Cho hàm số y
có đồ thị là C . Tại điểm M
2; 4 thuộc C , tiếp tuyến của C song bx 3
song với đường thẳng 7x y 5
0 . Các giá trị thích hợp của a b là: A. a 1; b 2. B. a 2; b 1. C. a 3; b 1. D. a 1; b 3.
C©u 44 : Trong các hàm số sau, hàm số nào đồng biến trên R. A. 3 2
f (x)  3x x x B. 3 2
f (x)  2x  3x 1 x 1 C. f (x)  D. 4 2
f (x)  x  4x 1 3x  2 C©u 45 : 2x 1 
Tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của hàm số y x  2 là:
A. x  2; y  2  B. x  2  ; y  2 C. x  2  ; y  2 
D. x  2; y  2
C©u 46 : Cho hàm số C 3 2
: y x  6x  9x  6 . Định m để đường thẳng d  : y mx  2m  4 cắt đồ thị
C tại ba điểm phân biệt. A. m  3 B. m  3  C. m  3 D. m  3  C©u 47 : m 1 x 1 Nếu hàm số y
nghịch biến trên từng khoảng xác định thì giá trị của m là: 2x m A. m 2. B. m 2. C. 1 m 2. D. m 2. C©u 48 : Cho hàm số cos x y e
. Hãy chọn hệ thức đúng:
A. y '.cos x . y sin x y ' 0
B. y '.sin x y ' .cos x y ' 0
C. y '.sin x . y cos x y ' 0
D. y '.cos x . y sin x y ' 0 6
C©u 49 : Tiếp tuyến của đồ thị hàm số 3 2
y x  3x  2 tại điềm M(-1;-2) là
A. y  9x  7 B. y  9x  2
C. y  24x  2
D. y  24x  22 C©u 50 : Cho hàm số 3 2 y x 3x 9x
4 . Nếu hàm số đạt cực đại x và cực tiểu x thì tích ( y x ). ( y x ) bằng : 1 2 1 2 A. 207 B. 302 C. 82 D. 25 ………HẾT………. 7 GROUP NHÓM TOÁN
NGÂN HÀNG ĐỀ TRẮC NGHIỆM THPT
CHUYÊN ĐỀ : HÀM SỐ VÀ CÁC VẤN ĐỀ LIÊN QUAN (ĐỀ 004-KSHS)
C©u 1 : Giá trị nhỏ nhất của hàm số y  4  x  x 6 đạt tại x x 0 , tìm 0 : A. x  1  x  4 x  6  x 1 0 B. 0 C. 0 D. 0
C©u 2 : Tìm m để pt sau có nghiệm 2
x  3  m x 1 A. 1   m  10
B. -1C. m  10 D. m>-1 C©u 3 : Cho hàm số 4 2
y x  2x  5 và D  [ 1
 ; 2]; M  max(y) , m  min(y). Tìm câu đúng? D D A. M = 13 và m = 4 B. M = 5 và m = 0 C. M = 5 và m = 4 D. M = 13 và m = 5 C©u 4 :  Hãy xác đị ax 2
nh a,b để hàm số y
có đồ thị như hình vẽ x b A. a = 1; b = -2 B. a = b = 1 C. a = 1; b = 2 D. a = b = 2 C©u 5 : Cho 3 2
(C) : y x  2x  3x  4 và đường thẳng d : y mx  4 . Giả sử d cắt (C) tại ba điểm phân biệt (
A 0; 4) , B,C . Khi đó giá trị của m là: A. m  3
B. Một kết quả khác C. m  2 D. m  2 1 C©u 6 : 3 2
Cho hàm số y x  3x  4
C. Gọi d là đường thẳng đi qua điểm A(- 1; 0) với hệ số góc là k (
k thuộc R). Tìm k để đường thẳng d cắt (C) tại ba điểm phân biệt và hai giao điểm B, C ( B, C khác
A ) cùng với gốc tọa độ O tạo thành một tam giác có diện tích bằng 1. 1 1 1 A. k   B. Đáp án khác C. k   D. k  3 4 3 4 3 4
C©u 7 : Giá trị lớn nhất của hàm số 𝑦 = 4𝑦3 3𝑦4 là: A. 3 B. 4 C. 8 D. 6
C©u 8 : Đồ thị hàm số 2 2
y x  2mx m  9 cắt trục hoành tại hai điểm M và N thì A. MN  4 B. MN  6
C. MN  6m
D. MN  4m C©u 9 : 2x  1 Cho hàm số y
. Mệnh đế nào sau đây sai? x  2
A. Đồ thị tồn tại một cặp tiếp tuyến vuông góc với nhau 5 1 B. Oy y x
Tại giao điểm của đồ thị và
, tiếp tuyến song song với đường thẳng 4 4  3  5
C. Tại A 2;  k
 4  , tiếp tuyến của đồ thị có hệ số góc 16 D.   
Lấy M, N thuộc đồ thị với x 0, x 4 M N M N thì tiếp tuyến tại , song song với nhau C©u 10 : 8x  5
Xác định tiệm cận của đồ thị hàm số y  3  x 8
A. Tiệm cận đứng: x  3 ; Tiệm cận ngang: y  3
B. Tiệm cận đứng: x  3 ; Tiệm cận ngang: y  8 
C. Tiệm cận đứng: x  3 ; Tiệm cận ngang: y  5  5
D. Tiệm cận đứng: x  3 ; Tiệm cận ngang: y  3
C©u 11 : Tìm cực trị của hàm số sau 2 y x x 1 1 3 A. Điểm CT ( ; ) B. Điểm CT(-1:3) C. Không có D. Điểm CĐ (1;3) 2 2 C©u 12 : Cho hàm số 3 2
y x  2mx  m  
3 x  4 C (1). Tìm m để đường thẳng d : y = x + 4 cắt đồ thị m
hàm số (1) tại ba điểm phân biệt A, B, C sao cho tam giác MBC có diện tích bằng 4 . ( Điểm B, C có 2
hoành độ khác không ; M(1;3) ). A. m  2   m  3 B. m  2   m  3  C. m  2   m  3  D. m  3 C©u 13 : m x Cho hàm số y
H  . Tìm m để đường thẳng d : 2x + 2y - 1= 0 cắt H tại hai điểm m x  2 m 3
phân biệt A, B sao cho tam giác OAB có diện tích bằng . 8 A. m  3 10 B. m  2 10 C. m  2  10 D. m  2  10
C©u 14 : Tìm m để hàm số 3 2
y x  (m  3)x 1 m đạt cực đại tại x=-1 3  3 A. m C. m  2 B. m=1 2 D. m=-3 C©u 15 : 4
Tìm giá trị LN và NN của hàm số y x  6  , x  1  x 1 A. m=-3 B. M=-2 C. m=1;M=2 D. m=-1;M=5 C©u 16 : Cho hàm số 3 2
y  x  3x a . Trên [ 1
 ;1], hàm số có giá trị nhỏ nhất bằng 0. Tính a? A. a  0 B. a  4 C. a  2 D. a  6
C©u 17 : Tìm m để hàm số 4
y mx  m   2
1 x  2m 1 có ba cực trị. m  1  m  1  A. m  0 B. C. D. 1   m  0 m  0 m  0 C©u 18 : 3 2
Cho hàm số y x x  1 có đồ thị (C). Phương trình tiếp tuyến của (C), biết tiếp tuyến cắt trục
Ox, Oy lần lượt tại A, B và tam giác OAB cân tại O là : 32 32 32 32
A. d : y x
B. d : y  x
C. d : y  x
D. d : y x  27 27 27 27 C©u 19 : Cho hàm số 3 2
y x  3x  2 , gọi A là điểm cực đại của hàm số trên. A có tọa độ: A. A(0,0) B. A(2,-2) C. A(0,2) D. A(-2,-2) C©u 20 : Cho hàm số 3 2
y  x  4x 3x 7 đạt cực tiểu tại xCT . Kết luận nào sau đây đúng? 1 1 A. x  3  x x x  CT B.    CT 3 C. CT 3 D. 1 CT C©u 21 : Xác định m để 3 hàm số 3 2 2
y x mx  (m  )
m x  2 đạt cực tiểu tại x  1  2 A. m  1 mB. m  3 C. {1; 3} D. m  2 3
C©u 22 : Tìm giá trị lớn nhất M của hàm số 3 2 y  x 3x 9x 1   trên 2;4   A. M  21 B. M  5 C. M  4 D. M  3 C©u 23 : 1 m Hàm số 3 2 y  x  x  m 
1 x đạt cực đại tại x  1 khi 3 2 A. m  2 B. m  2 C. m  2 D. m  2 C©u 24 : 1
Với giá trị nào của m thì tiếp tuyến của đồ thị hàm số 3 y   x  3x 3
tại điểm có hoành độ bằng 1 
song song với đường thẳng 2 y  (m 1)x 2 ? A. m   5 B. m   3 C. m  5 D. m  3 C©u 25 : Cho hàm số 3 2
y  x x   2 m   2 3 3
1 x  3m 1  
1 . Tìm m để hàm số (1) có cực đại , cực tiểu ,
đồng thời các điểm cực đại và cực tiểu cùng với gốc tọa độ O tạo thành một tam giác vuông tại O. 6 6 6 6 A. m  1  ;m
B. m  1; m C. m  1  ;m   D. m  1  ;m   2 2 2 2 C©u 26 : Cho hàm số 4 2 2
y x  2m x 1 C (1). Tìm m dể hàm số (1) có ba điểm cực trị là ba đỉnh của m  một tam giác vuông cân A. m  1  B. m  1 C. m  2  D. m  1  C©u 27 : 2 mx m  3 Cho hàm số y
, tìm m để hàm số đồng biến trên từng khoảng xác định. x  2 m  3  A. 3   m 1 B. m  2  C. D. 3   m 1 m  1
C©u 28 : Tìm m để đường thẳng y m cắt đồ thị hàm số 4 2
y x  2x  3 tại bốn điểm phân biệt.
A. 0  m  1 B. 1   m 1 C. 4   m  3  D. 4   m  0 C©u 29 : 2x Cho hàm số y
C. Tìm tọa độ điểm M thuộc (C) , biết tiếp tuyến tại M cắt hai trục Ox, Oy x 1 1
tại hai điểm A, B sao cho tam giác OAB có diện tích bằng . 4  1   1 
A. M 1;1 ; M  ;2 M 1;1 ; M ; 2  1   2   B. 1      2  2  2   1   1  C. M 1; 1  ; M  ; 2  M 1;1 ; M  ; 2  1   2   D. 1      2  2  2  4 C©u 30 : 2 2x  5x  4
Tìm GTNN của hàm số y x  trên [0,1] 2 11 A. -7 B. C. 2 D. 1 3
C©u 31 : Tìm m để hàm số 3 2 2
y x  2mx m x  2m 1 đạt cực tiểu tại x  1. 3 A. m  3  B. m   C. m  1  D. m  1 2 C©u 32 : 3 2
Cho hàm số y x  3x  31 mx 1 3m C
.Tìm m để hàm số có cực đại , cực tiểu , m
đồng thời các điểm cực đại và cực tiểu cùng với gốc tọa độ O tạo thành một tam giác có diện tích bằng 4 . A. m  1  B. m  1  C. m  2  D. m 1 C©u 33 : 3x 1
Tìm tập xác định D của hàm số sau: y  
x  3 2x  5    5 5  D = ,  \     3 A. D = 3,  B. D = ,    C.   D. D = 3,   2 2 
C©u 34 : Hình vẽ này là đồ thị của hàm số nào sau đây A. 3 y x  1 B. 3
y  x  3x  1 C. 3
y  x  1 D. 3
y x  3x  1
C©u 35 : Tìm m để hàm số 3 2 2 y x  3 x m
 3(m 1)x  2m  3 ngịch biến trên khoảng (1;3)
A. 1  m  2 B. m>-1 C. m>1 D. m<2 C©u 36 : Cho hàm số 4 2
y  x  4x 10 và các khoảng sau: (I).  ;   2   2;0 0; 2 ; (II).   ; (III).  .
Hãy tìm các khoảng đồng biến của hàm số trên? A. (I) và (II) B. (I) và (III) C. (II) và (III) D. Chỉ (I). 5 C©u 37 : 2x  3 Cho hàm số y
, tiệm cận ngang của hàm số trên là: x 1 A. x  1  B. y  1  C. y  2 D. x  2
C©u 38 : Cho hàm số y  sin x  cos x . Gọi M là giá trị lớn nhất và m là giá trị nhỏ nhất của hàm số đã cho.
Khi đó: hiệu M m bằng A. 2 2 B. 2 C. 2 D. 4 C©u 39 : 4 x Cho hàm số 2 y
x 1, hàm số đồng biến trên: 2 A.  ,  0;1, B.  ,    1 ;0,  1 C.  1  ,0;1, D.  ,  
C©u 40 : Tìm giá trị LN và NN của hàm số 2
y  s inx  2  sin x A. m=0;M=2 B. m=0;M=-2 C. m=-1;M=4 D. m=1;M=4 C©u 41 : ax  b Cho hàm số y  A
x 1 có đồ thị cắt trục tung tại (0;1), tiếp tuyến tại A có hệ số góc 3  . Tìm các giá trị a, b: A. a  2; b  1  B. a  2; b  1 C. a  4; b  1  D. a  1; b  1  C©u 42 : Cho hàm số 3
y  x 5x  2 có đồ thị (C) và đường thẳng (d): y  2 . Trong các điểm: (I). (0;2) ;  (II). ( 5; 2) ; (III). ( 5;2) ,
điểm nào là giao điểm của (C) và (d)? A. Chỉ II, III. B. Cả I, II, III. C. Chỉ I, II. D. Chỉ III, I. C©u 43 : Cho hàm số 3 2
y x  2mx  3(m 1)x  2 (1), m là tham số thực.
Tìm m để đồ thị hàm số cắt đường thẳng  : y  x  2 tại 3 điểm phân biệt (0 A ; 2) ; B; C sao cho
tam giác MBC có diện tích 2 2 , với M (3;1). A. m  0 B. m  3  C. m  3
D. m  0  m  3
C©u 44 : Tìm cực trị của hàm số y=sinx-cosx   x
k; y   2 và CT 4 CT   A. B. x
k; y   2 3 D C D 4 C x   k2; y  2 D C D 4 C 6   x
k; y   2 và 3 CD 4 CD C. x
k; y  2 D. CT 4 CT 3 x   k2; y  2 CT 4 CT C©u 45 : Cho hàm số 4 y x  2 2
mx 1 (1) .Tìm các giá trị của tham số m để đồ thi hàm số (1) có ba điểm
cực trị và đường tròn đi qua ba điểm này có bán kính bằng 1. 1   5 1   5 1   5 1   5
A. m  1;m B. m  1  ;m
C. m  1;m
D. m  1;m  2 2 2 2
C©u 46 : Giá trị cực đại của hàm số y x  2cos x trên khoảng (0; ) là:  5 5  A.  3 B.  3 C.  3 D.  3 6 6 6 6 C©u 47 : x 1
Tìm tập xác định D của hàm số sau: y  2 x  2x  3 A. D = R\{3} B. D = R C. D = R\{-1,3} D. D = R\{-1} C©u 48 : 1 3 2
Với giá trị nào của m thì hàm số y   x  mx  (2m  3)x  m  2 3
nghịch biến trên tập xác định? A. 3   m 1 B. 3   m 1 C. m  1 D. m  3  hay m 1 C©u 49 : 2 2
Tìm m để đồ thị hàm số y   x  
1 x 2mx m 2m2 cắt trục hoành tại ba điểm phân biệt. A. 1  m  3 B. m  1, m  3 C. m  1 D. m  0 C©u 50 : Cho hàm số 4 3
y  3x  4x . Khẳng định nào sau đây đúng
A. Hàm số đạt cực đại tại gốc tọa độ
B. Hàm số không có cực trị
C. Hàm số đạt cực tiểu tại gốc tọa độ D. Điểm  A 1;  1 là điểm cực tiểu ……….HẾT………. 7 GROUP NHÓM TOÁN
NGÂN HÀNG ĐỀ TRẮC NGHIỆM THPT
CHUYÊN ĐỀ : HÀM SỐ VÀ CÁC VẤN ĐỀ LIÊN QUAN (ĐỀ 005-KSHS) C©u 1 : x
Hàm số f (x)  có tập xác định là 2 x 1 A.  1 ; 1 B.    ; 1 C.  ;    1 D.    ;  1   ; 1   C©u 2 : 2 2 x  (6  ) m x  4
Với giá trị nào của m thì đồ thị hàm số : y  đi qua điểm M(1; -1) mx  2 A. m = 3 B. m = 2 C. m = 1 D. Không có m C©u 3 : Cho đường cong 3
y  x  x (C). Phương trình tiếp tuyến của (C) tại điểm  A 1;0 là A. y  2x  2 B. y  2x  2 C. y  2  x  2 D. y  2  x  2 C©u 4 : 2x  3
Tìm khoảng nghịch biến của hàm số f (x)  x  2 A.  2 ;   B.    ; 2 C.   2 ;   ; 2   D.  2 ;   và    ; 2 C©u 5 : 
Cho đồ thị (H) của hàm số 2x 4 y
. Phương trình tiếp tuyến của (H) tại giao điểm của (H) và Ox x  3 A. Y= 2x-4 B. Y = -2x+ 4 C. Y = - 2x-4 D. Y= 2x+4 C©u 6 : Cho hàm số : 3
y x  3mx m 1 .Tìm m để hàm số cắt trục hoành tại ba điểm phân biệt A. m  1 B. m  1 C. m  1
D. 0  m  1 C©u 7 : Cho hàm số 4 2
y x  2x  3 xác định trên đoạn 0, 2 .Gọi M và N lần lượt là giá trị nhỏ nhất và giá
trị lớn nhất của hàm số thì M N bằng bao nhiêu ? A. 15 B. 5 C. 13 D. 14 C©u 8 : x 2
Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y   là 3x  2 1 1 1 1 A. y  B. y   C. x   D. x  3 3 3 3 1 C©u 9 : 2 x  3x
Cho hàm số sau: y
. Đường thẳng d: y = - x +m cắt đồ thị hàm số tại mấy điểm ? x 1 A. 1 B. 3 C. 0 D. 2
C©u 10 : Giá trị lớn nhất của hàm số f (x)  4 3  x là: A. -3 B. -4 C. 3 D. 0
C©u 11 : Giá trị lớn nhất của hàm số 4 4 f (x) 
x  1 x A. 4 6 B. 4 8 C. 4 10 D. 2 C©u 12 : 2x 1 Đồ thị hàm số y  có 2 x  3x  2
A. Hai đường tiệm cận
B. Không có tiệm cận
C. Một đường tiệm cận
D. Ba đường tiệm cận C©u 13 : 25
Giá trị nhỏ nhất của hàm số : y x  trên (3; +) là: x  3 A. 8 B. 10 C. 11 D. 13
C©u 14 : Cho hàm số C  4 2
: y x  2mx  3m  4 .Tìm m để hàm số tiếp xúc với trục hoành m 3 3
A. m  4, m   , m  1 
B. m   ; m  1  4 4 3
C. m  4; m  
D. m  4, m  1  4
C©u 15 : Cho hàm số C 3 2
y x  2(m 1)x  2m  3 x  5 và đường thẳng d : y x  5 .Tìm m để d cắt m
đồ thị C tại ba điểm phân biệt m
A. 1  m  5
B. m  1 m  5 C. m  2 D. m   R C©u 16 : Cho hàm số 2
f (x)  mx x  2x  2 . Mệnh đề nào sau đây đúng
A. Hàm số không có cực tiểu với mọi m thuộc R
B. Cả 3 mệnh đề A, B, C đều sai
C. Hàm số không có cực đại với mọi m thuộc R
D. Hàm số có cực trị khi m > 100
C©u 17 : Cho hàm số : C 3 2
: y  2x  6x  3 Phương trình tiếp tuyến với đồ thị C  có hệ số góc nhỏ nhất là :
A. y  6x  3 B. y  6  x  7 C. y  6  x  5
D. y  6x  5 2
C©u 18 : Hàm số 𝑦 = 3𝑦4 𝑦3 + 15 có bao nhiêm điểm cực trị A. Không có B. Có 3 C. Có 1 D. Có 2
C©u 19 : Đồ thị hàm số 3 2
y x  3x m 1 cắt trục hoành tại 3 điểm phân biệt khi và chỉ khi
A. 1B. -1< m<3
C. -3D. -3< m <-1
C©u 20 : Giá trị lớn nhất của hàm số 4 6 f (x)  Sin . x Cos x là 107 108 109 106 A. B. C. D. 3125 3125 3125 3125 C©u 21 : 1 x 1 Cho các hàm số : 3 2 y
x x  3x  4 ; y  ; 2 y x  4 ; 3
y x  4x  sin x ; 4 2
y x x  2 3 x 1
.Có bao nhiêu hàm số đồng biến trên tập xác định của chúng A. 2 B. 4 C. 3 D. Kết quả khác C©u 22 :  1  Cho hàm số : 4 4
y f (x)  sin x  cos x .Tính giá trị : f '( )  f ' ( ) 4 4 4 A. -1 B. 0 C. 1 D. Kết quả khác C©u 23 : 2 x x 1 Cho hàm số y
có đồ thị (C). Tiếp tuyến với (𝑦) song song với đường thẳng x 1 3 d : y x 1 là 4 3 3 3 3 3 A. y x B. y x 2 C. y x D. Không có 4 4 4 4 4 C©u 24 : 2 x
Hệ số góc tiếp tuyến của đồ thị (C): y
tại điểm có hoành độ x0 = 1 bằng: 3 2 x  1 2 3 5 A. B. C. 1 D. 3 4 8
C©u 25 : Đồ thị sau đây là đồ thị của hàm số nào? 8 6 4 2 -10 -5 5 10 -2 -4 -6 -8 3 x  2 A. 4 3 y  x  2x B. y  y  x  x y  x  x x C. 3 2 2 D. 4 2 2 1 C©u 26 : TXĐ củ 1 1
a hàm số f (x)   Sin 2x Cos 2x  
A. x k
B. x k
C. x k2
D. x k 4 2 C©u 27 : 1 Cho hàm số 3 y x   2 m   2
1 x  (2m 1)x  3 .Tìm m để hàm số có hai điểm cực trị cách đều 3 trục tung A. m  2 B. m  1 C. m  1  D. m  1  C©u 28 : 1 4 7 Cho hàm số 4 3 2 f (x)  x x
x  2x 1. Khẳng định nào sau đây đúng?: 4 3 2
A. Hàm số có 1 cực đại và 2 cực tiểu
B. Hàm số chỉ có 1 cực tiểu và không có cực đại
C. Hàm số có 1 cực tiểu và 2 cực đại
D. Hàm số không có cực trị
C©u 29 : Đường thẳng y  m cắt đồ thị hàm số 4 2
y  x  x tại bốn điểm phân biệt khi và chỉ khi 1 1 1 A.   m  0 B. m  0 C. 0  m  D. m   4 4 4
C©u 30 : Đồ thị hàm số nào sau đây không có điểm uốn 1 4 3 2 y   x  x  3x  A. 2 y  x 3x 1 B. 3 2 y  x  x C. 3 2 y  3x  x  3 D. 3 3
C©u 31 : Cho hàm số f có đạo hàm là f’(x) = x2(x-1)(x-2) với mọi xR A. 0 B. 3 C. 1 D. 2 C©u 32 : 2 x mx  Để 1 hàm y
có cực đại và cực tiểu thì các giá trị của m là: x 1 A. m = 0 B. m  R C. m < 0 D. m > 0 C©u 33 : Cos 2x
Hàm số f (x)  Sin x Không chẵn, A. Chẵn B. Lẻ C. không lẻ
D. Vừa chẵn, vừa lẻ C©u 34 : Hàm số 3 2
f (x)  3x mx mx  3 có 1 cực trị tại điểm x=-1. Khi đó hàm số đạt cực trị tại điểm khác có hoành độ là 4 1 1 1 A. B. C. D. Đáp số khác 3 4 3
C©u 35 : Tìm điểm M thuộc P 2
: y f (x)  3
x 8x 9 và điểm N thuộc P  2
' : y x  8x 13 sao cho MN nhỏ nhất A. M (0, 9  ); N 3  , 2  
B. M (1, 4); N 3, 2  
C. M (1, 4); N  3  , 2   D. M (3, 1  2); N 1  ,6
C©u 36 : Giá trị lớn nhất, nhỏ nhất của hàm số 𝑦 = 𝑦22𝑦+3 trên đoạn [2;4] là 𝑦1 11 11 A. min f x 2;max f x B. min f x 2 2;max f x 2;4 2;4 3 2;4 2;4 3 min f x 2;max f x 3 C. D. min f x 2 2;max f x 3 2;4 2;4 2;4 2;4 C©u 37 : x  Tâm đố 2 1
i xứng của đồ thị hàm số y  x là 1 A. 2  1 ; B. 1; 2 C.  1  ;2 D. 2;   1 C©u 38 : 1 2 Cho hàm số 3 2 f (x) 
x  4x 12x
.Tổng các giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số trên 3 3 [0;5] là 16 7 A. B. Đáp số khác C. 7 D. 3 3
C©u 39 : Xác định tất cả các giá trị của m để đồ thị hàm số 4 2 2
y x  (3m  4)x m cắt trục hoành tại 4 điểm phân biệt 4 4 A. m>0 B.   m  0 C. m<2 D. m   5 5
C©u 40 : Cho hàm số f (x)  x Sin 2x  3. Mệnh đề nào sau đây đúng    
A. Hàm số nhận x  làm điểm cực tiểu
B. Hàm số nhận x  làm điểm cực đại 6 6   
C. Hàm số nhận x  làm điểm cực đại
D. Hàm số nhận x  làm điểm cực tiểu 2 2
C©u 41 : Tìm giá trị lớn nhất của hàm số 𝑦 = 2𝑦 1 + √6 𝑦 A. 2. B. 5 C. 3 D. 4 5
C©u 42 : Cho hàm số C: y x  2 .Phương trình tiếp tuyến với đồ thị C tại điểm có tung độ bằng 2 là
A. x  4y  3  0
B. x  4y  2  0
C. x  4y  6  0
D. 4x y 1  0 C©u 43 : (m  ) 1 x  2m
Cho hàm số sau: y
2 Với tất cả các giá trị nào của m thì hàm số nghịch biến trên x m (-1;+) A. m <1 v m > 2 B. m > 2 C. m < 1 D. 1  m < 2
C©u 44 : Tiếp tuyến của parabol 2
y  4  x tại điểm (1; 3) tạo với hai trục tọa độ một tam giác vuông. Diện
tích tam giác vuông đó là 5 25 5 25 A. B. C. D. 4 2 2 4 C©u 45 : Cho hàm số 3 2 y x 2x 2x
1có đồ thị (𝑦). Số tiếp tuyến với đồ thị song song với đường thẳng y x 1 là A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.
C©u 46 : Hàm số nào sau đây có cực đại x  2 x  2 x  2 x  2 A. y  B. y  C. y  D. y  2 x  2 x  2 x  2 x  2
C©u 47 : Xác định tất cả các giá trị của m để hàm số có cực đại và cực tiêu 1 3 2 y
x mx  (m  6)x 1 3 m  3 A. m>3 B. C. m< -2 D. -2m  2  C©u 48 : 2  
Tìm tất cả các giá trị của m để hàm số x mx 1 y  đạt cực trị tại x=2 x mm  3  A. m=-3 B. m  1  C. m=-1 D. Đáp số khác C©u 49 : mx 1
Với giá trị nào của m thì đồ thị (C): y
có tiệm cận đứng đi qua điểm M(-1; 2 ) ? 2x m 1 2 A. B. 0 C. D. 2 2 2 C©u 50 : x
Gọi D1 là TXĐ của hàm số f (x)  t an
và D2 là TXĐ của hàm số 1 f (x)  . Khi đó D1  2 1 Cos x D2 là 6 A.
\ k2 | k   B. \ 
 2k  1 | k     C. \   2k   1 | k   D.
\ k | k    2  ……….HẾT………. 7 GROUP NHÓM TOÁN
NGÂN HÀNG ĐỀ TRẮC NGHIỆM THPT
CHUYÊN ĐỀ : HÀM SỐ VÀ CÁC VẤN ĐỀ LIÊN QUAN (ĐỀ 006-KSHS) C©u 1 : 3
Tiệm cận xiên của y  3x  5  là 2x  8 Không có tiệm cận
A. y  3x  5 B. y  2x  8 C. x  4 D. xiên C©u 2 : Hàm số 3 2
y x  3x nghịch biến trên khoảng: A. ( 2  ;0) B. (0; )  C. [ 2  ;0] D. ( ;  2  ) C©u 3 : Hàm số 2
y  4  x có mấy điểm cực tiểu ? A. 3 B. 2 C. 1 D. 0 C©u 4 : Cho hàm số 3 2
y x mx 1, (m  0) có đồ thị (C ) . Tập hợp các điểm cực tiểu của (C ) khi m m m
thay đổi là đồ thị có phương trình: 3 x 3 x A. y   1 B. 2 y x 1 C. 3 y x D. y   2 2 C©u 5 : 1 4 7 Cho hàm số 4 3 2 f (x)  x x
x  2x 1. Khẳng định nào sau đây đúng?: 4 3 2
A. Hàm số không có cực trị
B. Hàm số chỉ có 1 cực tiểu và không có cực đại
C. Hàm số có 1 cực đại và 2 cực tiểu
D. Hàm số có 1 cực tiểu và 2 cực đại C©u 6 : Cho hàm số 2
f (x)  mx x  2x  2 . Mệnh đề nào sau đây đúng
A. Hàm số không có cực đại với mọi m thuộc R
B. Hàm số có cực trị khi m > 100
C. Cả 3 mệnh đề A, B, C đều sai
D. Hàm số không có cực tiểu với mọi m thuộc R
C©u 7 : Giá trị lớn nhất của hàm số 4 4 f (x) 
x  1 x A. 4 6 B. 4 10 C. 4 8 D. 2 C©u 8 : x  1
Với giá trị nào của b thì (C) : y
luôn cắt (d) : y x b x 1 1 Không có giá trị
A. Mọi b là số thực B. D. b < 1 nào của b C. b > 1 C©u 9 :  10  Tìm m để mx m
hàm số sau đồng biến trên từng khoảng xác định y  9 m x
A. m < 1 hoặc m > 9
B. 1  m  9 C. 1 < m < 9
D. m  1 hoặc m  9
C©u 10 : Cho x, y là các số thực thỏa: 2
y  0, x x y 12.
GTLN, GTNN của biểu thức P xy x  2y 17 lần lượt bằng: A. 10 ;-6 B. 5 ;-3 C. 20 ;-12 D. 8 ;-5
C©u 11 : Dùng định nghĩa, tính đạo hàm của hàm số sau: f (x)  ln( 2 x x  ) 1 1 1 f '(x)  A. f '(x)  B. f '(x)  ln 2 C. f '(x)  0 D. 2 x x  2 1 x  1 C©u 12 : Để hàm số 3
y x  3mx  5 nghịch biến trong khoảng (-1;1) thì m bằng: A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
C©u 13 : Với giá trị nào của m thì hàm số 3 2
y x mx   2 m   2 3 3
1 x  3m  5 đạt cực đại tại x  1 . A. m  1 B. m  0
C. m  0; m  2 D. m  2 C©u 14 : 1
Giá trị cực đại của hàm số 3 2 y
x  2x  3x 1 là 3 1 A. 1  B. 3 C. 1 D. 3 C©u 15 : 2 x x  1 Hàm số y
đồng biến trên khoảng: x 1 A. (1; )  B. ( ;  0) C. (0;1) D. (0; 2)
C©u 16 : GTLN của hàm số y  sin x(1 cos )
x trên đoạn [0; ] là: 3 3 3 3 A. 3 3 B. C. D. 3 4 2
C©u 17 : Giá trị lớn nhất của hàm số 4 6 f (x)  Sin . x Cos x là 106 107 108 109 A. B. C. D. 3125 3125 3125 3125
C©u 18 : Cho hình chữ nhật có chu vi là 16 cm, hình chữ nhật có diện tích lớn nhất bằng 2 A. 2 36 cm B. 2 16 cm C. 2 20 cm D. 2 30 cm
C©u 19 : Hàm số nào sau đây đồng biến trên R ? A. 3 y x 1 B. 4 2
y x x 1 C. 2 y  (x 1)
D. y  tan x
C©u 20 : Giá trị cực đại của hàm số y  2 3 x  3 2
x  36x 10 là A. 71 B. 2 C. -3 D. -54 C©u 21 : x
Gọi D1 là TXĐ của hàm số f (x)  Tan
và D2 là TXĐ của hàm số 1 f (x)  . Khi đó D1  2 1 Cos x D2 là    A. \   2k   1 | k   B. \ 
 2k  1 | k   2  C.
\ k2 | k   D.
\ k | k  
C©u 22 : Cho hai số x, y không âm có tổng bằng 1. GTLN, GTNN của 3 3
P x y là : 1 A. -1;-2 B. 1;-1 C. 1; D. 0;-1 4 C©u 23 : x2  mx  Hàm số y
1 đạt cực tiểu tại x = 2 khi x m Không có giá trị A. m = - 1 B. m = - 3 C. m = 0 D. của m C©u 24 : TXĐ củ 1 1
a hàm số f (x)   Sin 2x Cos 2x  
A. x k
B. x k
C. x k
D. x k2 2 4
C©u 25 : Giá trị lớn nhất của hàm số y  3 2x trên đoạn [ 1  ;1] bằng: A. 1 B. 5 C. 3 D. 3
C©u 26 : Giá trị nhỏ nhất của hàm số 3 2
f (x)  x  3x  9x 1 trên đoạn [0; 2] là A. 1 B. 28 C. 3 D. 4 
C©u 27 : Cực trị của hàm số y  sin 2x x là:    A. x
  k; x    k (k  ) B. x
   k (k  ) CD 6 CT 6 CT 3 3   C. x
  k2 (k  ) D. x
  k (k  ) CD 6 CD 3 C©u 28 : 3 Hàm số y  3
x 1 đồng biến trên khoảng: x A. ( 1  ;2) B. ( 1  ;0) C. ( 1  ;1) D. ( ;  0) C©u 29 : Hàm số 3 2
y  x  3x  5 nghịch biến các khoảng: A. ( ;  0) [2; )  B. ( ;  0)  (2; )  C. ( ;  0][2; )  D. ( ;  0] (2; ) 
C©u 30 : Hàm số nào sau đây nghịch biến trên R ? x 1 A. 2 x y   B. y  3  C. y y  x x D. 4 1 2 C©u 31 : Hàm số 4 2
y  x  2x  3 nghịch biến trên khoảng: A. ( 1  ;1) B. (1; 2) C. (0;1) D. ( ;  1  ) C©u 32 : Hàm số 2 y
x  3x  2 nghịch biến trên khoảng: 3 3 A. (1; 2) B. (1; ) C. ( ; 2) D. ( ;  1) 2 2 C©u 33 : 1 Hàm số 4 2 y  
x  2x  3 có mấy điểm cực đại ? 2 A. 3 B. 1 C. 0 D. 2
C©u 34 : Điểm cực đại của hàm số 3 2
y  x  2x x  4 là 1 104 A. 4 B. C. D. 1 3 27 C©u 35 : Hàm số 3 2
f (x)  3x mx mx  3 có 1 cực trị tại điểm x=-1. Khi đó hàm số đạt cực trị tại điểm khác có hoành độ là 1 1 1 A. B. C. D. Đáp số khác 4 3 3
C©u 36 : Cho hàm số f (x)  x Sin 2x  3. Mệnh đề nào sau đây đúng   
A. Hàm số nhận x  làm điểm cực tiểu
B. Hàm số nhận x  làm điểm cực đại 6 2    
C. Hàm số nhận x  làm điểm cực đại
D. Hàm số nhận x  làm điểm cực tiểu 6 2 4
C©u 37 : Hàm số nào sau đây nghịch biến trên khoảng (-1 ;1) ? 1 1  A. y B. 3
y x  3x  2
C. y x  3 D. y x x  1 C©u 38 : 4
Giá trị nhỏ nhất của hàm số y x  trên đoạn [0; 4] là x 1 24 A. 4 B. C. 5  D. 3 5 C©u 39 : 1 2 Cho hàm số 3 2 f (x) 
x  4x 12x
.Tổng các giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số trên 3 3 [0;5] là 16 7 A. B. 7 C. Đáp số khác D. 3 3
C©u 40 : Hàm số nào sau đây đồng biến trên khoảng (1 ;2) ? 1 A. 2
y  x  2 B. 2
y x  2x  3 C. y y   x x D. 3 1 1 C©u 41 : Hàm số 4 2
y  x  2x  2 nghịch biến các khoảng: A. ( ;  1  )  (0;1) B. ( 1  ;0)  (1; )  C. ( ;  1  )  (1; )  D. ( 1  ;0)  (0;1) C©u 42 : 2 x
Cho hàm số f (x) 
.Mệnh đề nào sau đây sai ? x 1
A. Hàm số f (x) đồng biến trên các khoảng (-∞ ;0)  (2;+∞)
B. Hàm số f (x) nghịch biến trên các khoảng (0 ;1)  (1;2)
C. Hàm số f (x) có tập xác định là R\{1}
D. Hàm số f (x) đồng biến trên R.
C©u 43 : GTLN và GTNN của hàm số y  sin x  cos x lần lượt là: A. 2;-2 B. 2;  2 C. -1;1 D. 1;-1
C©u 44 : Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số 4 2
y  x  4x 1 trên đoạn [ 1  ; 5] lần lượt là: A. 4 và 1 B. 4 và 4  C. 5 và 1 D. 5 và 4 
C©u 45 : Tìm m để phương trình 3 x  3 2
x m  0 có ba nghiệm phân biệt
A. 0  m  4 B. Không có m C. m  0 D. m  4 5 C©u 46 :  3 GTLN của hàm số 3
y x  3x  5 trên đoạn  ; 0  là  2 31 A. B. 3 C. 5 D. 7 8 C©u 47 : Cos 2x
Hàm số f (x)  Sin x Không chẵn,
A. Vừa chẵn, vừa lẻ B. Lẻ C. Chẵn D. không lẻ C©u 48 : 2
Giá trị cực tiểu của hàm số 3 y  
x  2x  2 là 3 10 2 A. 1  B. 1 C. D. 3 3 C©u 49 : Cho hàm số 3 2
f (x)  x  3x  2 .Mệnh đề nào sau đây sai ?
A. Hàm số f (x) đồng biến trên khoảng (-∞ ;0) .
B. Hàm số f (x) đồng biến trên khoảng (2 ;+∞) .
C. Hàm số f (x) nghịch biến trên khoảng (0;2)
D. Hàm số f (x) nghịch biến trên khoảng (0 ;+∞)
C©u 50 : Điểm cực tiểu của hàm số 3 2
y x  3x 1 là A. 0 B. 3  C. 1 D. 2 ……….HẾT………. 6 GROUP NHÓM TOÁN
NGÂN HÀNG ĐỀ TRẮC NGHIỆM THPT
CHUYÊN ĐỀ : HÀM SỐ VÀ CÁC VẤN ĐỀ LIÊN QUAN (ĐỀ 007-KSHS) C©u 1 : x Phương trình tiế 3
p tuyến của đồ thị (C) y x  3x  1 và vuông góc với đường thẳng y   1 9 là: A.
y  9x  8, y  9x  8 B.
y  9x  8, y  9x 12 C.
y  9x  8, y  9x  24 D.
y  9x 15, y  9x 17
C©u 2 : GTLN của hàm số y  sin x(1 cos )
x trên đoạn [0; ] là: 3 3 3 3 A. B. C. 3 3 D. 3 4 2 C©u 3 : 2
x  (m 1)x 1
Với giá trị nào của m, hàm số y  2 
nghịch biến trên mỗi khoảng xác định của x nó? 5 A. m  1  B. m  1 C. m  1  ;  1 D. m   2
C©u 4 : Cho phương trình x  2
1 (2  x)  k . Giá trị nào của k để phương trình có 3 nghiệm 9
A. 0  k  3 B. 0  k
C. 0  k  5
D. 0  k  4 2
C©u 5 : Phát biểu nào sau đây đúng
f '(x )  0 A. 0
X0 điểm cực đại của hàm số
f '(x )  0, f ' (x )  0 B. 0 0
X0 là điểm cực tiểu của hàm số khi
f '(x )  0, f ' (x )  0 C. 0 0
X0 là điểm cực đại của hàm số khi D.     
Nếu tồn tại h>0 sao cho f(x) < f (x ) x (x ; h x ) h x x 0 0 0 và
0 thì ta nói hàm số f(x) đạt cực 1 tiểu tại điểm x 0
C©u 6 : GTLN và GTNN của hàm số y  sin x  cos x lần lượt là: A. 2;  2 B. -1;1 C. 1;-1 D. 2;-2
C©u 7 : Hàm số nào sau đây đồng biến trên tập xác định của nó x  2 x  2 x  2 x  2 A. y B. y C. y D. y x  2 x  2 x  2 x  2 C©u 8 : x 1
Cho hàm số f (x)  x  .Mệnh đề nào sau đây đúng ? 1
A. Hàm số f (x) đồng biến trên R.
B. Hàm số f (x) đồng biến trên các khoảng (-∞ ;-1)  (-1;+∞)
C. Hàm số f (x) nghịch biến trên R
D. Hàm số f (x) nghịch biến trên các khoảng (-∞ ;-1)  (-1;+∞)
C©u 9 : Hàm số nào sau đây nghịch biến trên R ? x 1 A. 2 x y   B. 4 y  x 1 C. y y   x D. 3 2
C©u 10 : Tìm m để hàm số 3 2
y x  3mx  3(2m 1)x 1 đồng biến trên R luôn thỏa với mọi A. m  1 B. m = 1 C. giá trị m
D. Không có giá trị m C©u 11 : Cho hàm số 3 2
f (x)  x  3x  2 .Mệnh đề nào sau đây sai ?
A. Hàm số f (x) nghịch biến trên khoảng (0 ;+∞)
B. Hàm số f (x) nghịch biến trên khoảng (0;2)
C. Hàm số f (x) đồng biến trên khoảng (2 ;+∞) .
D. Hàm số f (x) đồng biến trên khoảng (-∞ ;0) . C©u 12 : 3 2
GTNN của hàm số y  2x  3x 12x 10 trên đoạn [-3; 3] là: A. -10 B. 1 C. 17 D. -35 C©u 13 : 2 2x x 1
Số đường tiệm cận của hàm số y  2x  3 A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 2 C©u 14 : 4 x 2 9 Cho hàm số y
 2x  (C), phương trình tiếp tuyến của (C) tại các giao điểm của (C) với 4 4 trục Ox là: A.
y 15(x  3), y 15(x  3) B. y  1
 5(x  3), y  1  5(x  3) C. y  1
 5(x  3), y 15(x  3) D.
y 15(x  3), y  1  5(x  3)
C©u 15 : Hàm số nào sau đây có cực trị 4 A. 3 2
f (x)  x  3x  3x  5 B. 3 2 f (x) 
x  6x  9x 1 3 2 (x  4) 2 x  8x  9 C. f (x)  D. f (x)  2 x  2x  5 x  5
C©u 16 : Các tiếp tuyến của đường cong (C ): y = x3 - 2x - 1 song song với đường thẳng d :y = x + 2 có phương trình là:
A. y = x - 3 và y = x + 1
B. y = x - 1 và y = x + 3
C. y = x - 1 và y = x + 4
D. y = x - 1 và y = x - 2 C©u 17 : 3 2  2 
Cho hàm số y x mx m x  5  
. Với giá trị nào của m hàm số đạt cực tiểu tại x=1  3  4 3 7 A. m B. m C. m= 1 D. m  3 4 3 C©u 18 : Cos 2x
Hàm số f (x)  Sin x Không chẵn, A. Chẵn B. Lẻ C. không lẻ
D. Vừa chẵn, vừa lẻ
C©u 19 : Hàm số nào sau đây có cực đại và cực tiểu A. 2
f (x)  2x 1 2x  8 B. 2
f (x)  8  x 3 x x C. f (x)  D. f (x)  2 x  6 2 10  x
C©u 20 : Số điểm cực đại của hàm số y = x4 + 100 là A. 1 B. 0 C. 2 D. 3
C©u 21 : Cho hình chữ nhật có chu vi là 16 cm, hình chữ nhật có diện tích lớn nhất bằng A. 2 16 cm B. 2 30 cm C. 2 20 cm D. 2 36 cm 3 C©u 22 : x  2
Các tiếp tuyến của đường cong (C) : y
vuông góc với đường thẳng d :y = -3x + 2 có x  1 phương trình là: 1 2 1 1 2 1 10 A. y x  v
y x  6 B. y x  v aø y x  3 3 3 3 3 3 3 1 1 10
C. y x  2 v
y x 10 D. y x  2 v aø y x  3 3 3 C©u 23 : 4 x Hàm số y  
đồng biến trên khoảng: 2 A. 1; B.  3  ;4 C.   ;1  D.  ;0   C©u 24 : 4
Giá trị nhỏ nhất của hàm số y x  trên đoạn [0; 4] là x 1 24 A. 3 B. C. 4 D. 5  5 C©u 25 : Hàm số 3 2
2x  3(m 1)x  6mx có hai điểm cực trị là A và B sao cho đường thẳng AB vuông góc
với đường thẳng d: y=x+2. Giá trị của m là A. m  2 B. m  0
C. Cả hai đáp án A và B đều sai
D. Hai đáp án A và B đều đúng
C©u 26 : Cho đường cong (C ) : y = x3 - 2x2 - 2x -3 .Tiếp tuyến của đường cong (C) tại điểm có hoành độ
bằng -1 có phương trình là: A. y = 5x + 5 B. y = 5x + 1 C. y = - 3x - 7 D. y = - x - 5 C©u 27 : Cho hàm số 4 2
f (x)  x  2x  3 .Mệnh đề nào sau đây đúng ?
A. Hàm số f (x) nghịch biến trên khoảng (1;+∞)
B. Hàm số f (x) đồng biến trên khoảng (-∞ ;0)
C. Hàm số f (x) nghịch biến trên khoảng (-1 ;1)
D. Hàm số f (x) đồng biến trên khoảng (-1;0) .
C©u 28 : Hàm số nào sau đây không có cực trị 3  2x 3x 1 x 1 2 x x  5 A. y B. y C. y D. y x 1 1 x 2 x  8 x 1
C©u 29 : Hàm số nào sau đây chỉ có cực tiểu không có cực đại 4 1 A.
f (x)  x B. f ( )
x  3  cos x  cos 2x x C. 2 f (x)  x x 1 D.
f '(x)  (x  3) x C©u 30 : 3 2
y x  3x  3x  2 có hai điểm cực trị A và B. Đường thẳng AB song song với đường thẳng nào sau đây
A. y  1 4x
B. 3x  2y  7  0 C. y  3  x 8
D. 4x y  3  0 C©u 31 : Tìm m để 3m hàm số: 3 2 y x
x m có hai điểm cực trị 2 A. m B. m  0 C. m  0 D. m  0 C©u 32 : Hàm số 2 y  1 x
A. Đồng biến trên [0; 1]
B. Nghịch biến trên [0; 1]
C. Nghịch biến trên (0; 1)
D. Đồng biến trên (0; 1) C©u 33 : Hàm số 2
y  4  x có mấy điểm cực tiểu ? A. 0 B. 1 C. 2 D. 3
C©u 34 : Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số 4 2
y  x  4x 1 trên đoạn [ 1  ; 5] lần lượt là: A. 5 và 4  B. 4 và 1 C. 4 và 4  D. 5 và 1 C©u 35 : 1
Tiếp tuyến tại điểm cực tiểu của đồ thị hàm số 3 2 y
x  2x  3x  5 3
A. Song song với đường thẳng x = 1
B. Có hệ số góc bằng - 1
C. Song song với trục hoành
D. Có hệ số góc dương
C©u 36 : Hàm số nào sau đây không nhận O(0,0) làm điểm cực trị 3
f (x)  (7  x) x  5 A. 3 2
f (x)  x  3x B. 3 2
f (x)  x  6 x C. D.
f (x)  x C©u 37 : 3 Hàm số y  3
x 1 đồng biến trên khoảng: x A. ( 1  ;0) B. ( ;  0) C. ( 1  ;2) D. ( 1  ;1) C©u 38 : Hàm số 4 2
y  x  2x  3 có bao nhiêu điểm cực trị? A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 5 C©u 39 : 4
Cho hàm số f (x)  x x  .Mệnh đề nào sau đây sai ? 1
A. Hàm số f (x) đồng biến trên các khoảng (-1 ;1)  (1;3)
B. Hàm số f (x) nghịch biến trên các khoảng (-∞ ;1)  (1;+∞)
C. Hàm số f (x) có tập xác định là R\{1}
D. Hàm số f (x) nghịch biến trên các khoảng (-∞ ;-1)  (3;+∞) C©u 40 : 
Hàm số nào sau đây đạt cực đại tại x   k2 4 A.
f (x)  sin 2x B. f ( )
x  cos x sin x C.
f '(x)  s inx  cos x D.
f (x)  x  sin 2x  2
C©u 41 : Cho x, y là các số thực thỏa: 2
y  0, x x y 12.
GTLN, GTNN của biểu thức P xy x  2y 17 lần lượt bằng: A. 20 ;-12 B. 5 ;-3 C. 10 ;-6 D. 8 ;-5
C©u 42 : Tìm m để hàm số đồng biến trên khoảng (2,+∞ ) A. m  1 B. m  1 C. m  1 D. m  1 C©u 43 : 2 x  2x  3
Tọa độ giao điểm của đồ thị hàm số y
y x  là: x  và đường thẳng 1 2 A. 3, 2 B.  2  ,  1 C. 3;4 D.  1  ;0
C©u 44 : Tìm m để phương trình 3 x  3 2
x m  0 có ba nghiệm phân biệt
A. 0  m  4 B. m  0 C. m  4 D. Không có m C©u 45 : Các điể 4 2
m cực tiểu của hàm số y x  3x  2 là: A. x  1 
B. x  1, x  2 C. x  5 D. x  0
C©u 46 : Tìm m để đồ thị hàm sô 4 2
y x  2(m 1)x m có 3 điểm cực trị tạo thành 3 đỉnh của 1 tam giác vuông A. m = 1 B. m = 0 C. m = 3 D. m = 2 C©u 47 : Hàm số 3
y  x  3x  2 có bao nhiêu điểm cực trị? A. 2 B. 0 C. 1 D. 3 6 C©u 48 : 4 2
Cho hàm số y x mx m  5. Giá trị m để hàm số có 3 cực trị là: A. m  3 B. m  3 C. m  0 D. m  0
C©u 49 : Với giá trị nào của k thì phương trình 3
x  3x  2  k  0 có 3 nghiệm phân biệt Không có giá trị A. -1 < k < 1
B. 0  k  4 C. 0 < k < 4 D. nào của k C©u 50 : 2 x  2x  2  1  
Tìm GTLN của hàm số y  trên ; 2   x 1  2  8 10 Hàm số không có A. B. 3 C. D. 3 3 GTLN .........HẾT………. 7
Document Outline

  • DE-O1
  • DE-02
  • DE-03
  • DE-04
  • DE-05
  • DE-06
  • DE-07