Trần Sĩ Tùng Bài tập Tích phân
Trang 43
TP6: TÍCH PHÂN HÀM SỐ ĐẶC BIỆT
Câu 1. Cho hàm số f(x) liên tục trên R và
f x f x x
4
( ) ( ) cos
với mọi x
R.
Tính:
I f x dx
2
2
()
.
Đặt x = –t
f x dx f t dt f t dt f x dx
2 2 2 2
2 2 2 2
( ) ( )( ) ( ) ( )

f x dx f x f x dx xdx
2 2 2
4
2 2 2
2 ( ) ( ) ( ) cos



I
3
16
Chú ý:
.
Câu 2. Cho hàm số f(x) liên tục trên R và
f x f x x( ) ( ) 2 2cos2
, với mọi x
R.
Tính:
I f x dx
3
2
3
2
()
.
Ta có :
I f x dx f x dx f x dx
33
0
22
0
33
22
( ) ( ) ( )



(1)
+ Tính :
I f x dx
0
1
3
2
()
. Đặt
x t dx dt
I f t dt f x dx
33
22
1
00
( ) ( )


Thay vào (1) ta được:
I f x f x dx x x dx
3 3 3
2 2 2
0 0 0
( ) ( ) 2 1 cos2 2 cos


xdx xdx
3
22
0
2
2 cos cos









xx
2
0
3
2
2 sin sin 6
2






Câu 3.
x
I dx
xx
4
2
4
sin
1

Bài tập Tích phân Trần Sĩ Tùng
Trang 44
I x xdx x xdx I I
44
2
12
44
1 sin sin




+ Tính
I x xdx
4
2
1
4
1 sin

. Sử dụng cách tính tích phân của hàm số lẻ, ta tính được
I
1
0
.
+ Tính
I x xdx
4
2
4
sin
. Dùng pp tích phân từng phần, ta tính được:
I
2
2
2
4
Suy ra:
I
2
2
4

.
Câu 4.
5
2
3 2 1
11
x
x
e x x
I dx
e x x
5 5 5 5
2 2 2 2
3 2 1 1 1 2 1 2 1
1 1 1 1 1 1
x x x x
x x x
e x x e x x e x e x
I dx dx dx dx
e x x e x x e x x
55
22
5
2 1 2 1
3
2
1( 1 1) 1( 1 1)


xx
xx
e x e x
x dx dx
x e x x e x
Đặt
21
11
21
x
x
ex
t e x dt dx
x
5
2
5
21
5
2
2
1
21
2 2 1
3 3 2ln 3 2ln
1
1
e
e
e
e
I dt I t
te
e
Câu 5.
x
I dx
x x x
2
4
2
0
( sin cos )
.
x x x
I dx
x
x x x
4
2
0
cos
.
cos
( sin cos )
. Đặt
x
u
x
xx
dv dx
x x x
2
cos
cos
( sin cos )
x x x
du dx
x
v
x x x
2
cos sin
cos
1
sin cos
x dx
I dx
x x x x
x
4
4
2
0
0
cos ( sin cos )
cos
=
4
4
.
Chân thành cảm ơn các bạn đồng nghiệp và các em học sinh đã đọc tập tài liệu này.
transitung_tv@yahoo.com

Preview text:

Trần Sĩ Tùng
Bài tập Tích phân
TP6: TÍCH PHÂN HÀM SỐ ĐẶC BIỆT Câu 1. 4
Cho hàm số f(x) liên tục trên R và f (x)  f (x)  cos x với mọi xR.  2 Tính: I f (x d ) x  .   2      2 2 2 2
Đặt x = –t f (x d ) x
f (t)(dt) 
f (t)dt
f (x)dx            2 2 2 2    2 2 2 4  2 f (x d ) x
f (x)  f (x) dx  cos xdx     
I 3   16      2 2 2 4 3 1 1
Chú ý: cos x   cos2x  cos4x 8 2 8 .
Câu 2. Cho hàm số f(x) liên tục trên R và f (x)  f (x)  2  2cos2x , với mọi xR. 3 2 Tính: I f (x d ) x  . 3   2 3 3 2 0 2 Ta có : I f (x d ) x f (x d ) x f (x d ) x    (1)   0 3  3  2 2   0 3 3 2 2 + Tính : I f (x d ) x 1  . Đặt x t   dx dt I
f (t)dt f (x dx 1 )   3 0 0  2 3 3 3 2 2 2
Thay vào (1) ta được: I
f (x)  f (x) dx  2    
1 cos2x  2 cosx dx 0 0 0  3   3   2 2     2 
 2  cos xdx  cos xdx  
  2 sin x 2  sin x 0   6   0      2   2   4 sin x Câu 3. I dx
 1 x2  x  4 Trang 43
Bài tập Tích phân
Trần Sĩ Tùng   4 4 2 I
1 x sin xdx x sin xdx I I   1 2     4 4  4 2 + Tính I  1 x sin xdx 1 
. Sử dụng cách tính tích phân của hàm số lẻ, ta tính được I1  0 .   4  4 2 + Tính I x sin xdx 2 
. Dùng pp tích phân từng phần, ta tính được: I2     2  4  4 Suy ra: I 2    2 4 . 5 x
e 3x  2  x 1 Câu 4. I dxx e
x 1  x 1 2   5 x e 3x  2 5  x 1 x e x  
1  x 1  x e 2x   5 5 1 x e 2x   1 I dx dx dx   dx xx   e
x 1  x 1 e
x 1  x 1 x e
x 1  x 1 2   2   2 2   5 5 x e 2x   5 1 x e 2x   1 x dx  3   dx x  2 x 1(e x 1 1) x 1( x e x 1 1) 2 2 x e x x 2   1 Đặt t e
x 1 1  dt dx 2 x 1 5 2e 1  5 5 2 2e 1 2e 1 I  3
dt I  3  2ln t  3 2ln  2 2 t e 1 e 1 2 e 1   4 x2 Câu 5. I dx  . x x x 2 0 ( sin cos )   x
cos x x sin x 4 u x x cos x   du dx  cos x  2 I  . dx. Đặt  cos x cos x
(x sin x  cos x 2 x cos x 1  0 ) dv dxv  
(x sin x  cos x 2 ) 
x sin x  cos x   x 4 4 dx 4  I    dx
cos x(x sin x   cos x 2 ) = . 0 4   0 cos x
Chân thành cảm ơn các bạn đồng nghiệp và các em học sinh đã đọc tập tài liệu này.
transitung_tv@yahoo.com Trang 44