59 bài tập tích phân hàm ẩn có lời giải chi tiết Toán 12

59 bài tập tích phân hàm ẩn có lời giải chi tiết Toán 12 được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn học sinh cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!

CH PHÂN HÀM N NĂM HC 2019 2020
Trên con đường thành công không có du chân ca nhng k i biếng Trang 1
HOCMAI.VN
LUYENTHITRACNGHIEM.VN
Câu 1: Cho hàm s
()fx
tha mãn
2
2
(2) ; '( ) 2 ( ) , .
9
f f x x f x x

. Giá tr ca
(1)f
.
.
.
2
3
.
.
.
.
2
5
.
Li gii
Chn B
Cách 1: Ta có:
2
2
22
'( ) '( )
1
'( ) 2 ( ) 2 2
(x)
( ) ( )
f x f x
f x x f x x dx xdx x C
f
f x f x


2
(2)
9
2
11
()
2
f
f x C
xC

.Vy
2
12
( ) (1) .
1
3
2
f x f
x
Cách 2:
2
22
2
22
11
1
'( ) '( )
1
'( ) 2 ( ) 2 2 3 3
()
( ) ( )
2
(1) .
3
f x f x
f x x f x x dx xdx
fx
f x f x
f



Câu 2: Cho hàm s
()fx
tha mãn
2
1
(2) ; '( ) ( ) , .
3
f f x x f x x

. Giá tr ca
(1)f
.
.
.
2
3
.
.
2
9
.
.
7
6
.
Li gii
Chn B
Cách 1 Ta có:
2
2
22
'( ) '( )
1
'( ) ( )
(x) 2
( ) ( )
f x f x
x
f x x f x x dx xdx C
f
f x f x


1
(2)
3
2
1
( ) 1
2
f
f x C
x
C

.Vy
2
12
( ) (1) .
3
1
f x f
x
Cách 2:
2
22
2
22
11
1
'( ) '( )
3 1 2
'( ) ( ) 3 (1) .
2 ( ) 3
( ) ( )
f x f x
f x x f x x dx xdx f
fx
f x f x


Câu 3: Cho hàm s
()fx
tha mãn
2
3
1
(2) ; '( ) 4 ( ) , .
25
f f x x f x x

. Giá tr ca
(1)f
.
.
Li gii
Chn B
BÀI TP TÍCH PHÂN HÀM N
GII CHI TIT
CH PHÂN HÀM N NĂM HC 2019 2020
Trên con đường thành công không có du chân ca nhng k i biếng Trang 2
HOCMAI.VN
LUYENTHITRACNGHIEM.VN
.
1
10
.
.
391
400
.
.
1
40
.
Cách 1 Ta có:
2
3 3 3 4
22
'( ) '( )
1
'( ) 4 ( ) 4 4
(x)
( ) ( )
f x f x
f x x f x x dx x dx x C
f
f x f x


1
(2)
25
4
1
( ) 9
f
f x C
xC

.Vy
2
11
( ) (1) .
10
9
f x f
x
Cách 2:
2
22
2
3 3 3
22
11
1
'( ) '( )
11
'( ) 4 ( ) 4 4 15 3 (1) .
( ) 10
( ) ( )
f x f x
f x x f x x dx x dx f
fx
f x f x


Câu 4: Cho hàm s
fx
tha mãn
1
2
5
f 
2
3
'f x x f x


vi mi
x
. Giá tr ca
1f
bng :
.
4
35
.
.
71
20
.
.
79
20
.
.
4
5
.
Li gii
Chn D
Ta có
2
33
2
'
'
fx
f x x f x x
fx




(*).
Cách 1: T (*) suy ra
4
3
2
'
1
4
fx
x
dx x dx C
fx
fx



.
1
2
5
44
1 1 1 1 4
11
5 4 5
1
44
f
f x C f x f
C
xx
C



.
Cách 2: (*) suy ra
2
22
3
2
11
1
'
1 15 4
1
45
fx
dx x dx f
fx
fx







.
Chọn đáp án.
.
Câu 5: Cho hàm s
y f x
xác định và liên tc trên thỏa mãn đồng thi các điu kin
0fx
vi
mi
x
;
2
' . ,
x
f x e f x x
1
0
2
f
. Tính giá tr ca
ln2f
.
.
2
ln2
9
f
.
.
2
ln2
9
f 
.
.
2
ln2
3
f
.
Li gii
Chn D
Biến đổi
ln2
ln2 ln2
2
22
00
1
''
11
' . 1 ln2
3
x x x
f x f x
f x e f x e dx e dx f
fx
f x f x

Chọn đáp án.
.
CH PHÂN HÀM N NĂM HC 2019 2020
Trên con đường thành công không có du chân ca nhng k i biếng Trang 3
HOCMAI.VN
LUYENTHITRACNGHIEM.VN
.
1
ln2
3
f
.
Câu 6: Cho hàm s
y f x
có đồ th
C
, xác định và liên tc trên thỏa mãn đồng thời các điều kin
0,f x x
;
2
' . ,f x x f x x
02f
. Phương trình tiếp tuyến tại điểm có
hoành độ
1x
của đồ th
C
.
6 30yx
.
.
6 30yx
.
.
36 30yx
.
.
36 42yx
.
Li gii
Chn C
Biến đổi
1
11
22
22
00
0
''
11
3
f x f x
x dx x dx
fx
f x f x

16f
.
T
22
' . ' 1 1. 1 36f x x f x f f
.
Suy ra phương trình tiếp tuyến cn tìm là:
36 1 6 36 30y x y x
.
Chọn đáp án.
.
Câu 7: Cho hàm s
y f x
có đạo hàm và liên tục trên đoạn
1; 1

, tha mãn
0,f x x
20f x f x

. Biết
11f
tính
1f
.
.
2
1fe

.
.
3
1fe
.
.
4
1fe
.
.
13f 
.
Li gii
Chn C
Ta có
2 0 2
fx
f x f x
fx
.
11
11
11
11
d -2d ln 2 ln 1 ln 1 4
fx
x x f x x f f
fx



4
ln 1 4 1f f e
Câu 8: Cho hàm s
y f x
tha mãn
42
.f x f x x x

. Biết
02f
. Tính
2
2f
.
.
2
313
2
15
f
.
.
2
332
2
15
f
.
.
2
324
2
15
f
.
Li gii
Chn B
Ta có
42
.f x f x x x

22
42
00
. d df x f x x x x x

53
2 2 2
00
1
2 5 3
xx
fx



22
2
20
136 332
2
2 2 15 15
ff
f
CH PHÂN HÀM N NĂM HC 2019 2020
Trên con đường thành công không có du chân ca nhng k i biếng Trang 4
HOCMAI.VN
LUYENTHITRACNGHIEM.VN
.
2
323
2
15
f
.
Câu 9: Cho hàm s
y f x
có đạo hàm và liên tục trên đoạn
0;
, biết
2
2 4 0, 0,f x x f x f x x
,
1
2
15
f
. Tính
1 2 3f f f
.
.
7
15
.
.
11
15
.
.
11
30
.
.
7
30
.
Li gii
Chn D
2
2
2 4 0 2 4
fx
f x x f x x
fx
.
1
2
22
1
11
d 2 4 d 4
4
fx
x x x x x C f x
fx
f x x x C


.
Vi
2
1 1 1 1
23
15 15 12
43
f C f x
C
xx

.
Khi đó
1 1 1 7
1 2 3
8 15 24 30
f f f
Câu 10: Cho hàm s
fx
xác định và liên tc trên . Biết
6
. 12 13f x f x x

02f
. Khi đó
phương trình
3fx
có bao nhiêu nghim
.
2
.
.
3
.
.
7
.
.
1
.
Li gii
Chn A
T
66
. 12 13 . 12 3f x f x x f x f x dx x dx


7
7
02
6 2 2
2
6 13 6 13 .
77
f
fx
f x df x x x C x x C C
Suy ra
7 2 7
42 91 2f x x x
.
Do đó phương trình
72
3 2187 42 91 2059 0 *f x f x x x
.
Phương trình
*
0ac
nên có hai nghim trái du
Câu 11: Cho hàm s
0fx
thỏa mãn điều kin
2
23f x x f x

1
0
2
f 
. Biết rng tng
1 2 ... 2017 2018
a
f f f f
b
vi
a
*
b
a
b
là phân s ti gin. Mệnh đề
nào sau đây đúng
.
1
a
b

.
.
1
a
b
.
.
1010ab
.
.
3029ba
.
Li gii
Chn B
Biến đổi:
2
22
2 3 . 2 3 2 3
f x f x
f x x f x x dx x dx
f x f x


1
0
2
2
2
11
32
3
f
x x C f x C
fx
x x C


CH PHÂN HÀM N NĂM HC 2019 2020
Trên con đường thành công không có du chân ca nhng k i biếng Trang 5
HOCMAI.VN
LUYENTHITRACNGHIEM.VN
2
11
12
32
fx
xx
xx


.
Khi đó:
1 1 1 1
1 2 ... 2017 2018 ....
2.3 3.4 2018.2019 2019.2020
a
f f f f
b



1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1009
...
2 3 3 4 2018 2019 2019 2020 2 2020 2020
.
Với điều kin
,ab
tha mãn bài toán, suy ra
1009, 2020 3029a b b a
Câu 12: (Chuyên Vinh Ln 4 2017) Gi s hàm s
fx
liên tc, nhn giá tr dương trên
0;
tha mãn
1 1, 3 1f f x f x x
vi mi
0x
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
.
4 5 5f
.
.
2 3 3f
.
.
3 5 4f
.
.
1 5 2f
.
Li gii
Chn C
Ta có
1
31
3 1 3 1
f x f x
dx
f x f x x dx
f x f x
xx



.
2
1
31
3
2
12
3 1 3 1 ln 3 1
33
3
xC
d f x
x d x f x x C f x e
fx


.
Khi đó
4 2 4 4
31
3 3 3 3
4
1 1 1 5 3,79 3;4
3
Cx
f e C f x e f e
.
Cách 2: Với điều kin bài toán, ta có
5 5 5
5
1
1 1 1
1
31
31
5
1 4 4 4
ln ln
3 3 3
1
31
fx
f x f x x
fx
x
f x df x f
dx dx f x
f x f x f
x
4
3
5 1 . 3,79 3;4f f e
Câu 13: Cho hàm s
()fx
xác định, có đạo hàm, liên tục và đồng biến trên
[1;4]
tha mãn
2
3
2 ( ) [ ( )] , [1;4], (1)
2
x xf x f x x f
. Giá tr
(4)f
bng
.
391
18
.
.
361
18
.
.
381
18
.
.
371
18
.
Li gii
Chn A
Ta có
CH PHÂN HÀM N NĂM HC 2019 2020
Trên con đường thành công không có du chân ca nhng k i biếng Trang 6
HOCMAI.VN
LUYENTHITRACNGHIEM.VN
22
2
44
11
4
1
2 ( ) [ ( )] (1 2 ( )) [ ( )]
[ ( )]
1 2 ( )
()
1 2 ( )
()
1 2 ( )
14
1 2 ( )
3
14 391
1 2 (4) 2 (4)
3 18
x xf x f x x f x f x
fx
x
fx
fx
x
fx
fx
dx xdx
fx
fx
ff





Chú ý:
Nếu không nhìn được ra luôn
4
4
1
1
()
1 2 ( ) 1 2 (4) 2
1 2 ( )
fx
dx f x f
fx
thì ta có th
s dụng kĩ thuật vi phân hoặc đổi biến (bn cht là mt).
+ Vi phân
4 4 4
1
4
2
1
1 1 1
( ) ( )
1
1 2 ( ) (1 2 ( )) 1 2 ( ) 1 2 (4) 2
2
1 2 ( ) 1 2 ( )
f x df x
dx dx f x d f x f x f
f x f x

+ Đổi biến
Đặt
2
1 2 ( ) 1 2 ( ) ( )t f x t f x tdt f x dx
Vi
1 1 2 (1) 2;
4 1 2 (4)
x t f
x t f
Khi đó
1 2 (4)
1 2 (4)
2
2
1 2 (4) 2
f
f
tdt
I t f
t
Câu 14: Cho hàm s
()fx
không âm thỏa mãn điều kin
2
( ). ( ) 2 ( ) 1, (0) 0f x f x x f x f
. Tng giá tr
ln nht và giá tr nh nht ca hàm s
()y f x
trên
[1;3]
bng
.
22
.
.
4 11 3
.
.
20 2
.
.
3 11 3
.
Li gii
Chn D
Ta có
2
2
2
22
( ). ( )
( ). ( ) 2 ( ) 1 2
( ) 1
( ). ( )
2
( ) 1
( ) 1
f x f x
f x f x x f x x
fx
f x f x
dx xdx
fx
f x x C


Vi
2 2 2 4 2
(0) 0 1 ( ) 1 1 ( ) 2 ( )f C f x x f x x x g x
Ta có
3
( ) 4 4 0, [1;3]g x x x x
Suy ra
()gx
đồng biến trên
[1;3]
CH PHÂN HÀM N NĂM HC 2019 2020
Trên con đường thành công không có du chân ca nhng k i biếng Trang 7
HOCMAI.VN
LUYENTHITRACNGHIEM.VN
Suy ra
( ) 0
22
[1;3]
[1;3]
(1) ( ) ( ) (3) 3 ( ) 99 3 ( ) 3 11
min ( ) 3;max ( ) 3 11
fx
g g x f x g f x f x
f x f x
Vy tng giá tr ln nht và giá tr nh nht ca hàm s
()y f x
trên
[1;3]
bng
3 11 3
Chú ý:
Nếu không nhìn được ra luôn
2
2
( ). ( )
( ) 1
( ) 1
f x f x
dx f x C
fx
thì ta có th s dụng kĩ
thut vi phân hoặc đổi biến (bn cht là mt).
+ Vi phân
1
2 2 2
2
22
( ). ( ) ( ). ( )
1
( ) 1 ( ) 1 ( ) 1
2
( ) 1 ( ) 1
f x f x f x df x
dx f x d f x f x C
f x f x

+ Đổi biến
Đặt
2 2 2
( ) 1 ( ) 1 ( ). ( )t f x t f x tdt f x f x dx
Suy ra
2
2
( ). ( )
( ) 1
( ) 1
f x f x
tdt
dx t C f x C
t
fx

Câu 15: Cho hàm s
()fx
có đạo hàm và đồng biến trên
R
tha mãn
2
(0) 1; ( ) . ( ),
x
f f x e f x x R
.
Tính tích phân
1
0
()f x dx
bng
.
2e
.
.
.
.
2
2e
.
.
2
1e
.
Li gii
Chn B
Ta có
2
2
1
()) 1
2
2 2 2
()
( ) ( )
( ) . ( )
()
( ) ( ) 2 ( ) 2 0 ( ) ( )
x x x x
x x x
f
x
fx
f x f x
f x e f x e e dx e dx
fx
xx
f x df x e dx f x e C C f x e f x e



Suy ra
11
1
0
00
( ) 1
xx
f x dx e dx e e

Câu 16: Cho hàm s
fx
liên tục trên đoạn
0;1

tha mãn
23
6
6.
31
f x x f x
x

. Tính
1
0
f x dx
.
2.
.
.
4.
.
.
1.
.
.
6.
Li gii
Chn B
11
2 3 2 3
00
63
6 . 2 3 .
3 1 3 1
f x x f x I f x dx x f x dx A B
xx





Gi
1
23
0
2 3 . .A x f x dx
Đặt
32
3t x dt x dx
Đổi cn
0 0; 1 1x t x t
CH PHÂN HÀM N NĂM HC 2019 2020
Trên con đường thành công không có du chân ca nhng k i biếng Trang 8
HOCMAI.VN
LUYENTHITRACNGHIEM.VN
11
00
2 2 2A f t dt f x dx I

11
1
2
00
2
1
11
6 6 3 1 . . 3 1 2.2. 3 1 4.
0
3
31
I I B
I B dx x d x x
x


Câu 17: Cho hàm s
fx
liên tục trên đoạn
0;1

tha mãn
22
4 . 3 1 1x f x f x x
.
Tính
1
0
f x dx
.
.
4
.
.
.
6
.
.
.
20
.
.
.
16
Li gii
Chn C
22
4 . 3 1 1x f x f x x
1 1 1 1
2 2 2
0 0 0 0
2. 2 . 3 1 1 2 3 1 *x f x dx f x dx x dx A B x dx
1
2
0
2.A x f x dx
Đặt
2
2t x dt xdx
;
0 0; 1 1x t x t
11
00
A f t dt f x dx

1
0
1B f x dx
Đặt
1 ; 0 1, 1 0t x dt dx x t x t
11
00
B f t dt f x dx

1 1 1 1 1
22
0 0 0 0 0
* 2 3 1 5. 1f x dx f x dx x dx f x dx x dx
Đặt:
sin , ; ; 0 0, 1
2 2 2
x t dx costdt t x t x t



1
22
22
0 0 0
1 2 1 1
1 1 sin .cos . sin2
2
2 2 2 4
0
cos t
x dx t tdt dt t t



Vy
1
0
.
20
f x dx
Câu 18: Cho hàm s
fx
liên tục trên đoạn
0;2

tha mãn
22f x f x x
.
Tính
2
0
f x dx
.
4.
.
.
1
.
2
.
.
4
.
3
.
Li gii
Chn D
2 2 2 2 2 2
0 0 0 0 0 0
2 2 2 2 2 2f x f x x f x dx f x dx xdx f x dx f x dx xdx
Đặt:
2t x dt dx
CH PHÂN HÀM N NĂM HC 2019 2020
Trên con đường thành công không có du chân ca nhng k i biếng Trang 9
HOCMAI.VN
LUYENTHITRACNGHIEM.VN
.
2.
0 2, 2 0x t x t
2 2 2
0 0 0
2f x dx f t dt f x dx
Do đó:
2
2
0
2
24
0
f x dx x
Vy:
2
0
2f x dx
Câu 19: Xét hàm s
fx
liên tục trên đoạn
1,2

và tha mãn
23
2 2 3 1 4f x xf x f x x
. Tính
giá tr tích phân
2
1
I f x dx
.
.
5I
.
.
5
2
I
.
.
3I
.
.
15I
.
Li gii
Chn C
23
2 2 2 2
23
1 1 1 1
2 2 3 1 4
2 . 2 3 1 4 15 .
f x xf x f x x
f x dx x f x dx f x x ds
Đặt
2
22u x du xdx
; vi
1 1; 2 2x u x u
.
Khi đó
2 2 2
2
1 1 1
2 . 2 1x f x dx f u du f x dx
.
Đặt
1t x dt dx
; vi
1 2; 2 1x t x t
.
Khi đó
2 2 2
1 1 1
12f x dx f t dt f x dx
Thay
1 , 2
vào
ta được
22
11
5 15 3f x dx f x dx


Câu 20: Xét hàm s
fx
liên tục trên đoạn
1,2

và tha mãn
2
23f x x xf x
. Tính giá tr
tích phân
2
1
I f x dx
.
.
14
3
I
.
.
28
3
I
.
.
4
3
I
.
.
2I
.
Li gii
Chn B
2 2 2
22
1 1 1
14
3 2 3 2
3
f x xf x x f x dx xf x dx x dx
.
Đặt
2
32u x du xdx
; vi
1 2; 2 1x u x u
.
Khi đó
2 2 2
2
1 1 1
11
12
22
xf x dx f u du f x dx
Thay vào
ta được
2 2 2
1 1 1
1 14 28
2 3 3
f x dx f x dx f x dx
CH PHÂN HÀM N NĂM HC 2019 2020
Trên con đường thành công không có du chân ca nhng k i biếng Trang
10
HOCMAI.VN
LUYENTHITRACNGHIEM.VN
Câu 21: Xét hàm s
fx
liên tục trên đoạn
0,1

và tha mãn
2
1
1 3 1
1
f x xf x f x
x
. Tính
giá tr tích phân
1
0
I f x dx
.
.
9
ln2
2
I
.
.
2
ln2
9
I
.
.
4
3
I
.
.
3
2
I
.
Li gii
Chn B
2
1 1 1 1
1
2
0
0 0 0 0
1
1 3 1
1
1 3 1 ln 1 ln2
1
f x xf x f x
x
dx
f x dx xf x dx f x dx x
x
Đặt
2
12u x du xdx
; vi
0 1; 1 0x u x u
.
Khi đó
1 1 1
2
0 0 0
11
2 2 1
22
xf x dx f u du f x dx
.
Đặt
1t x dt dx
; vi
0 1; 1 0x t x t
.
Khi đó
1 1 1
0 0 0
12f x dx f t dt f x dx
.
Thay
1 , 2
vào
ta được
1 1 1 1 1
0 0 0 0 0
1 9 2
3 ln2 ln2 ln2
2 2 9
f x dx f x dx f x dx f x dx f x dx
.
Câu 22: Cho hàm s
y f x
và tha mãn
3
34
2
80
1
x
f x x f x
x
. Tích phân
1
0
2ab
I f x dx
c

vi
,,a b c
;
ab
cc
ti gin. Tính
a b c
. 6.
.
4
.
. 4.
.
10
.
Li gii
Chn A
Cách 1: (Dùng công thc - Dng 2).
Biến đổi:
33
3 4 3 4
22
8 0 2 4
11
xx
f x x f x f x x f x
xx

vi
1; 2; 0A B C
.
Áp dng công thc ta có:
1 1 1
33
22
0 0 0
1
12
11
xx
f x dx dx dx
xx


.
Đặt
2 2 2
1 1 ;t x t x tdt xdx
vi
01
12
xt
xt
.
Khi đó
CH PHÂN HÀM N NĂM HC 2019 2020
Trên con đường thành công không có du chân ca nhng k i biếng Trang
11
HOCMAI.VN
LUYENTHITRACNGHIEM.VN
1 1 2 2
2 2 3
2
2
1
2
0 0 1 1
1
. 1 .
3
1
2 2 2
.
3
|
x t t
f x dx xdx tdt t dt t
t
x
ab
c


Suy ra
2; 1; 3 6a b c a b c
.
Cách 2: Đổi biến s.
T
1 1 1
33
3 4 3 4
22
0 0 0
8 0 2 4 0 * .
11
xx
f x x f x f x dx x f x dx dx
xx

Đặt
43
4;u x du x dx
vi
0 0; 1 1.x u x u
Khi đó
1 1 1
34
0 0 0
4x f x dx f u du f x dx
thay vào
*
, ta được:
1 1 1 1 1
33
22
0 0 0 0 0
2
11
xx
f x dx f x dx dx f x dx dx
xx

.
Đặt
2 2 2
1 1 ;t x t x tdt xdx
vi
01
12
xt
xt
.
Khi đó
1 1 2 2
2 2 3
2
2
1
2
0 0 1 1
1
. 1 .
3
1
2 2 2
.
3
|
x t t
f x dx xdx tdt t dt t
t
x
ab
c


Câu 23: Cho hàm s liên tục trên đoạn
ln2;ln2

và tha mãn
1
.
1
x
f x f x
e
Biết
ln2
ln2
ln2 ln3f x dx a b

vi
,ab
. Tính giá tr ca
P a b
.
1
2
P
.
.
2P 
.
.
1P 
.
.
2P
.
Li gii
Chn A
Cách 1: Dùng công thc Dng 2
T
1
.
1
x
f x f x
e
Ta có
1; 1; 0A B C
.
Suy ra
ln2 ln2 ln2
ln2 ln2 ln2
11
1 1 2
11
xx
dx dx
f x dx
ee


Cách 2: Dùng công thức đổi biến s.
T
ln2 ln2 ln2
ln2 ln2 ln2
11
*
11
xx
f x f x f x dx f x dx dx
ee

.
Đặt
;u x du dx
Vi
ln2 ln2; ln2 ln2.x u x u
Suy ra
ln2 ln2 ln2
ln2 ln2 ln2
f x dx f u du f x dx
thay vào
*
, ta được:
CH PHÂN HÀM N NĂM HC 2019 2020
Trên con đường thành công không có du chân ca nhng k i biếng Trang
12
HOCMAI.VN
LUYENTHITRACNGHIEM.VN
ln2 ln2 ln2 ln2
ln2 ln2 ln2 ln2
1 1 1
2
2
11
xx
f x dx dx f x dx dx
ee

.
Đặt
;
xx
t e dt e dx
Vi
1
ln2 ; ln2 2.
2
x t x t
Suy ra
ln2 ln2 2
2
1
1
ln2 ln2
2
2
1
ln ln2
1
1
1
1
x
x
xx
e dt t
dx dx
t
tt
e
ee

.
Khi đó
ln2
,
ln2
1 1 1
ln2 ln 2 ln3 ; 0
2 2 2
ab
f x dx a b a b P

Câu 24: Cho hàm s
y f x
có đạo hàm liên tc trên ,
00f
sin os
2
f x f x xc x



vi
x
. Giá tr ca tích phân
2
0
xf x dx
bng
.
4
.
.
1
4
.
.
4
.
.
1
4
.
Li gii
Chn D
Cách 1:
Vi
sin os
2
f x f x xc x



ta có
1; 0; 1.A B C
Suy ra
22
00
11
sin os
1 1 4
f x dx xc x dx


.
Cách 2:
T
2 2 2
0 0 0
1
sin os sin os
2 2 2
f x f x xc x f x dx f x dx xc xdx

*
Đặt
; 0 ; 0
2 2 2
u x du dx x u x u
.
Suy ra
2 2 2
0 0 0
2
f x dx f u du f x dx



thay vào
*
, ta được:
22
00
11
21
24
f x dx f x dx


Đặt
u x du dx
dv f x dx v f x





;
2 2 2
2
0
0 0 0
22
xf x dx xf x f x dx f f x dx




.
*
CH PHÂN HÀM N NĂM HC 2019 2020
Trên con đường thành công không có du chân ca nhng k i biếng Trang
13
HOCMAI.VN
LUYENTHITRACNGHIEM.VN
T điu kin
00
2
sin os 0 2
22
00
2
ff
f x f x xc x f
ff









Thay
1 , 2
vào
*
, ta được
2
0
1
4
xf x dx
Câu 25: (Din Châu Ngh An Ln 3 2018) Cho hàm s
fx
liên tc trên và tha mãn
2
2
1 2 1 2 ,
1
x
f x f x x
x
. Tính tích phân
3
1
I f x dx
.
.
2.
2
I

.
.
1.
4
I

.
.
1
.
28
I

.
.
.
4
I
Li gii
Chn A
Đặt
1 2 1 2 2t x x t
1
,
2
t
x
khi đó điều kin tr thành:
2
22
2 2 2
1
2
2 1 2 1
2 2 2 .
2 5 2 5
1
1
2
t
t t x x
f t f t f t f t f x f x
t t x x
t




Cách 1: (Dùng công thc - theo góc nhìn dng 2)
Vi
2
2
21
2
25
xx
f x f x
xx


, ta có
1; 1AB
.
Suy ra:
33
2
2
11
1 2 1
0,429 2 .
12
25
xx
f x dx dx
x
xx




Chọn đáp án..
Cách 2: (Dùng phương pháp biến đổi nếu không nh công thc)
T
, ta có:
3 3 3
22
22
1 1 1
2 1 2 1
2 2 2 .
2 5 2 5
x x x x
f x f x f x dx f x dx dx
x x x x
Đặt
2u x du dx
, Vi
13xu
31xu
.
Suy ra
3 3 3
1 1 1
2f x dx f u du f x dx
thay vào
, ta được:
3 3 3 3
22
22
1 1 1 1
2 1 1 2 1
2 0,429 2
22
2 5 2 5
x x x x
f x dx dx f x dx dx
x x x x
. Chọn đáp án.A
Câu 26: (Chuyên Lam Sơn – Thanh Hóa Ln 3 2018) Cho hàm s
y f x
xác định và liên tc trên
\0
và tha mãn
22
2 1 1x f x x f x xf x
vi
\0x
12f 
. Tính
2
1
f x dx
.
.
1
ln2
2

.
Li gii
Chn A
Biến đổi
2
22
2 1 1x f x xf x f x xf x xf x f x xf x

.
CH PHÂN HÀM N NĂM HC 2019 2020
Trên con đường thành công không có du chân ca nhng k i biếng Trang
14
HOCMAI.VN
LUYENTHITRACNGHIEM.VN
.
3
ln2
2

.
.
ln2
1
2

.
.
3 ln2
22

.
Đặt
1.h x xf x h x f x x f x

, Khi đó
có dng:
2
2 2 2
12
1
1.
1 1 1
1 2 1 0.
1
f
h x h x dh x
h x h x dx dx x C x C
hx
h x h x h x
h x xf x C
x C x C C



Khi đó
2
1 1 1
1.xf x f x
xx
x
Suy ra:
22
2
11
1 1 1
ln2
2
f x dx dx
x
x

. Chọn đáp án.A
Câu 27: Cho hàm s
fx
có đạo hàm và liên tục trên đoạn
4;8

00f
vi
4;8x

. Biết rng
2
8
4
4
1
fx
dx
fx




11
4 , 8 .
42
ff
Tính
6f
.
.
5
8
.
.
2
3
.
.
3
8
.
.
1
3
.
Li gii
Chn D
Xét
88
22
44
11
2 4 2
84
f x df x
dx
ff
f x f x

.
Gi
k
là mt hng s thc, ta s tìm
k
để
2
8
2
4
0
fx
k dx
fx





Ta có:
2
2
8 8 8 8
2
22
2 4 2
4 4 4 4
2 1 4 4 2 1 .
fx
f x f x
k dx dx k dx k dx k k k
f x f x
fx









Suy ra
1
2
k 
thì
2
8 6 6
2 2 2
4 4 4
1 1 1
0
2 2 2
f x f x f x
dx dx dx
f x f x f x




6
2
4
1 1 1 1
1 1 4 1 6
3
4 6 6
df x
dx f
f f f
fx
. Chọn đáp án.
.
Chú ý:
0
b
a
f x dx
không được phép suy ra
0fx
, nhưng
2
0 0.
b
k
a
f x dx f x
Câu 28: Cho hàm s
fx
liên tc trên tha mãn
32
1f x x x
. Tính
2
0
dI f x x
?
.
6
5
I 
.
.
15
16
I
.
.
6
5
I 
.
Li gii
Chn D
Đặt
2
3
2
d 3 1 d
1
t x x
t x x
f t x


.
Đổi cn:
3
0 0 0t x x x
3
2 2 1t x x x
.
CH PHÂN HÀM N NĂM HC 2019 2020
Trên con đường thành công không có du chân ca nhng k i biếng Trang
15
HOCMAI.VN
LUYENTHITRACNGHIEM.VN
.
15
16
I 
.
Khi đó
21
Casio
22
00
16
d 1 3 1 d
15
I f t t x x x

Câu 29: Cho hàm s
fx
liên tc trên tha mãn
3
2 2 3 1f x x x
. Tính
10
1
dI f x x
?
.
45
4
I
.
.
9
4
I
.
.
135
4
I
.
.
5
4
I
.
Li gii
Chn C
Đặt
2
3
d 3 2 d
22
31
t x x
t x x
f t x


.
Đổi cn:
3
1 2 2 1 1t x x x
3
10 2 2 10 2t x x x
.
Khi đó
10 2
Casio
2
11
135
d 3 1 3 2 d
4
I f t t x x x

Câu 30: Cho hàm s
fx
liên tc trên tha mãn
3
1 2 1,f x x x
. Tính
2
0
dI f x x
?
.
2I 
.
.
5
2
I
.
.
4I 
.
.
6I
.
Li gii
Chn A
Đặt
2
3
d 3 d
1
21
t x x
tx
f t x

.
Đổi cn:
3
0 1 0 1t x x
3
2 1 2 1t x x
.
Khi đó
21
Casio
2
01
d 2 1 3 d 2I f t t x x x

Câu 31: Cho hàm s
y f x
tha mãn
3
3 1 3 2,f x x x x
. Tính
5
1
'I xf x dx
.
.
5
4
I
.
.
17
4
I
.
.
33
4
I
.
.
1761I 
.
Li gii
Chn C
Đặt
55
5
1
11
5 5 1
'
u x du dx
I xf x f x dx f f f t dt
dv f x dx v f x






.
Đặt
2
3
33
31
32
dt x dx
t x x
f t x


.
Đổi cn:
33
1 3 1 1 0; 5 3 1 5 1t x x x t x x x
.
Suy ra:
5 3.1 2 1fx
1 3.0 2 0fx
.
Khi đó
1
2
0
33
5.5 2 3 2 3 3
4
Casio
I x x dx
. Chn
Câu 32: Cho hàm s
y f x
liên tc trên
0;
tha mãn
42
1
1
1
f x x x
x
. Biết
21
2
ln
ac
I f x dx
bd
vi
*
, , ,a b c d
,
ac
bd
là các phân s ti gin. Tính
CH PHÂN HÀM N NĂM HC 2019 2020
Trên con đường thành công không có du chân ca nhng k i biếng Trang
16
HOCMAI.VN
LUYENTHITRACNGHIEM.VN
T a b c d
.
.
243T
.
.
306T
.
.
312T
.
.
275T
.
Li gii
Chn B
Đặt
3
42
4 2 1
1
1
1
dt x x dx
t x x x
ft
x
.
Đổi cn:
4 2 4 2
2 1 2 1; 21 1 21 2 0t x x x x t x x x x x
.
Ta có:
21 21 2 2
32
2 2 1 1
15
4 2 1 4 4 6
11
I f x dx f t dt x x dx x x dx
xx




.
2
3
2
1
4 28 3 28 243
2 6 5ln 1 5ln ln
3 3 2 3 32
x
x x x



.
Suy ra
28; 3; 243; 32 306a b c d T
. Chn
Câu 33: Cho hàm s
y f x
liên tc trên
0;
tha mãn
11
1fx
xx



. Biết
5
2
1
lnc
a
I f x dx
b
vi
*
,,a b c
a
b
là các phân s ti gin. Tính
T a b c
.
.
13T
.
.
69T
.
.
96T
.
.
88T
.
Li gii
Chn B
Đặt
2
1
1
1
1
1
dt dx
x
tx
x
ft
x




.
Đổi cn:
1 5 1 5
1 1 1 1; 1 2 0
22
t x x t x x x
xx
.
Ta có:
55
2 2 2
22
2 2 3
1 1 1 1 1
1 1 1 1 1 1
. 1 . 1I f x dx f t dt dx dx dx
x x x
x x x
2
2
1
13
ln ln2
8
2
x
x



.
Suy ra
3; 8; 2 13a b c T
. Chn
Câu 34: Cho hàm s
fx
liên tc trên tha mãn
3
,f x f x x x
. Tính
2
0
I f x dx
.
.
2I
.
.
3
2
I
.
.
1
2
I
.
Li gii
Chn D
Đặt
y f x
32
31x y y dx y dy
.
Đổi cn:
3
0 0 0x y y y
;
CH PHÂN HÀM N NĂM HC 2019 2020
Trên con đường thành công không có du chân ca nhng k i biếng Trang
17
HOCMAI.VN
LUYENTHITRACNGHIEM.VN
.
5
4
I
.
3
2 2 1x y y y
.
Khi đó
2 1 1
casio
23
0 0 0
5
3 1 3
4
I f x dx y y dy y y dy
Câu 35: Cho
fx
liên tc trên
tha mãn
32
2 3 6 ,f x f x f x x x
. Tính tích phân
5
0
I f x dx
.
.
5
4
I
.
.
5
2
I
.
.
5
12
I
.
.
5
3
I
.
Li gii
Chn B
Đặt
y f x
3 2 2
2 3 6 6 6 6x y y y dx y y dy
.
Đổi cn:
32
0 2 3 6 0 0x y y y y
;
32
5 2 3 6 5 1x y y y y
.
Khi đó
5 1 1
2 3 2
0 0 0
5
.6 1 6
2
casio
I f x dx y y y dy y y y dy
Câu 36: Cho
fx
liên tc trên
tha mãn
3
2 1,x f x f x x
. Tính tích phân
1
2
I f x dx
.
.
7
4
I
.
.
7
2
I
.
.
7
3
I
.
.
5
4
I
.
Li gii
Chn A
Đặt
y f x
32
2 1 3 2x y y dx y dy
.
Đổi cn:
3
2 2 1 2 1x y y y
;
3
1 2 1 1 0x y y y
.
Khi đó
1
2
I f x dx
01
23
10
7
. 3 2 3 2
4
casio
y y dy y y dy

Câu 37: Cho
fx
liên tc trên
tha mãn
5
2 4 0,x f x f x x
. Tính tích phân
2
1
I f x dx
.
.
3
4
I
.
.
1
2
I
.
.
5
3
I
.
.
4
3
I
.
Li gii
Chn D
Đặt
y f x
54
2 4 2 5 1x y y dx y dy
.
Đổi cn:
5
1 4 1 1x y y y
;
5
2 4 2 0x y y y
.
Khi đó
2
1
I f x dx
01
45
10
4
. 5 1 5
3
casio
y y dy y y dy

CH PHÂN HÀM N NĂM HC 2019 2020
Trên con đường thành công không có du chân ca nhng k i biếng Trang
18
HOCMAI.VN
LUYENTHITRACNGHIEM.VN
Câu 38: Cho hàm s
y f x
tha mãn
3
30x f x f x
. Tính
7
1
I xf x dx
.
.
5
4
I
.
.
51
4
I
.
.
9
4
I
.
.
3
4
I
.
Li gii
Chn C
Đặt:
7 7 7
7
1
1 1 1
7 7 1
u x du dx
I xf x dx xf x f x dx f f f x dx
dv f x dx v f x





T
3
30x f x f x
3
3
7 7 10 0 7 2
11
1 1 2 0
f f f
f
ff




Đặt
3 3 2
3 0 3 3t f x x t t x t t dx t t dt
Đổi cn
3
3
1 1 3 1
7 7 3 2
x t t t
x t t t
Khi đó
72
2
11
51
3
4
Casio
f x dx t t dx

Suy ra
7
1
51 9
15 15
44
I f x dx
Câu 39: Cho hàm s
y f x
liên tc và nhn giá tr dương trên
0;1

biết
. 1 1f x f x
vi
0;1x

. Tính giá tr ca
1
0
1
dx
I
fx
.
.
3
2
.
.
1
2
.
.
1
.
.
2
.
Li gii
Chn B
Cách 1: (S dng công thc gii nhanh)
Theo Dạng 7: “Cho
2
.f x f a b x k
khi đó
2
b
a
dx b a
I
k
k f x

Khi đó:
1
0
1 0 1
2.1 2
1
dx
I
fx
Cách 2:
Đặt:
1
1;t x dt dx f x
ft
0 1; 1 0x t x t
Khi đó
1 1 1 1
0 0 0 0
1
1 1 1
1
f t dt f x dx
dx dt
I
f x f t f x
ft
1 1 1
0 0 0
1
21
2
11
f x dx
dx
I dx I
f x f x

CH PHÂN HÀM N NĂM HC 2019 2020
Trên con đường thành công không có du chân ca nhng k i biếng Trang
19
HOCMAI.VN
LUYENTHITRACNGHIEM.VN
Câu 40: Cho hàm s
y f x
liên tc trên , ta có
0fx
. 2018 1f x f x
. Giá tr ca tích
phân
2018
0
1
dx
I
fx
.
.
2018I
.
.
0I
.
.
1009I
.
.
4016I
.
Li gii
Chn C
Cách 1: (S dng công thc gii nhanh)
Theo Dạng 7: “Cho
2
.f x f a b x k
khi đó
2
b
a
dx b a
I
k
k f x

Khi đó:
2018
0
2018 0
1009
2.1
1
dx
I
fx
Cách 2:
Đặt:
1
1;t x dt dx f x
ft
0 2018; 2018 0x t x t
Khi đó
2018 2018 2018 2018
0 0 0 0
1
1 1 1
1
f t dt f x dx
dx dt
I
f x f t f x
ft
2018 2018 2018
0 0 0
2 2018 1009
11
f x dx
dx
I dx I
f x f x

Câu 41: Cho hàm s
fx
liên tc trên tp R, ta có
0 0 . 10 9f x f f x
. Giá tr ca tích
phân
12
2
1
3
I dx
fx
.
.
14
3
I
.
.
2
3
I
.
.
7
6
I
.
.
7
3
I
Li gii
Chn D
S dng công thc gii nhanh:
Theo dng 7:
2
" . ,Cho f x f a b x k
khi đó:
".
2
b
a
dx b a
I
k
k f x

Do đó:
12
2
12 2
17
2.3 3
3
I dx
fx

Câu 42: Cho hàm s
y f x
liên tc trên tp R và tha mãn
4f x f x
.Biết
3
1
.5x f x dx
.
Tính tích phân
3
1
f x dx
.
.
5
2
.
.
7
2
.
Li gii
Chn A
Cách 1: S dng công thc gii nhanh:
CH PHÂN HÀM N NĂM HC 2019 2020
Trên con đường thành công không có du chân ca nhng k i biếng Trang
20
HOCMAI.VN
LUYENTHITRACNGHIEM.VN
.
9
2
.
.
11
2
.
Theo dng 8:
"Cho f x f a b x
.
b
a
I x f x dx
. Thì ta có:
2
b
a
I
f x dx
ab
”.
Do đó:
3
1
2.5 5
1 3 2
f x dx 
.
Cách 2: Đặt
4 1 3; 3 1t x dt dx x t x t
.
Khi đó:
3 3 3 3
1 1 1 1
5 . 4 . 4 4 . 4 4 .x f x dx t f t dt x f x dx x f x dx
.
Suy ra:
3 3 3 3
1 1 1 1
5
10 . 4 . 4
2
x f x dx x f x dx f x dx f x dx
Câu 43: Cho hàm s
y f x
liên tc trên tp R và tha mãn
30f x f x
. Biết
4
1
.2x f x dx
. Tính
tích phân
4
1
f x dx
.
.
3
2
.
.
2
3
.
.
4
3
.
.
3
4
.
Li gii
Chn C
S dng công thc gii nhanh:
Theo dng 8:
"Cho f x f a b x và
.
b
a
I x f x dx
. Thì ta có:
2
b
a
I
f x dx
ab
”.
Do đó:
4
1
2.2 4
1 4 3
f x dx


Câu 44: Cho hàm s
24
4
x khi x
fx
x khi x
. Tính tích phân
9
1
.I f x dx
.
121
.
6
I
.
163
.
6
I
.
85
.
6
I
.
223
.
6
I
Li gii
Chn B
Ta có;
9 4 9 4 9
1 1 4 1 4
163
2.
6
I f x dx f x dx f x dx xdx x dx
Câu 45: Cho hàm s
2
sin
2
sin
2
x khi x
fx
x khi x
. Biết
4
,f x dx a b a b
. Tính
.T a b
.
11
.
8
T
.
3
.
2
T
Li gii
Chn A
Ta có :
22
2
4 4 2 4 2
sin sinI f x dx f x dx f x dx xdx xdx

CH PHÂN HÀM N NĂM HC 2019 2020
Trên con đường thành công không có du chân ca nhng k i biếng Trang
21
HOCMAI.VN
LUYENTHITRACNGHIEM.VN
.
15
.
8
T
.
7
.
2
T
2
2
42
42
1 cos2 1 1 5 1
sin sin2 cos .
2 2 4 4 8
x
dx xdx x x x a b






Do
5 1 11
, ; .
4 8 8
a b a b T a b
Câu 46: Cho hàm s
2
10
0
x
x khi x
fx
e khi x

. Tính tích phân
2
1
.I f x dx
.
2
2
31
2
e
I
e
.
.
2
2
71
2
e
I
e
.
.
2
2
91
2
e
I
e
.
.
2
2
11 11
2
e
I
e
.
Li gii
Chn C
Ta có:
2 0 2 0 2
2
2
2
1 1 0 1 0
91
1.
2
x
e
I f x dx I f x dx I f x dx e dx I x dx
e
Câu 47: Cho hàm s
2
3 0 1
4 1 2
x khi x
fx
x khi x

. Tính tích phân
2
0
.I f x dx
.
7
.
2
.
1.
.
5
.
2
.
3
.
2
Li gii
Chn A
Ta có:
1 2 1 2
2
2 3 1 2
01
0 1 0 1
57
3 4 4 1 .
2 2 2
x
I f x dx f x dx x dx x dx x x



Câu 48: Cho hàm s
2
2
6 khi 0
()
0
xx
y f x
a a x khi x


4
1
()I f x dx
. Hi có tt c bao nhiêu s
nguyên
a
để
46 0I 
?
.
7
.
.
4
.
.
6
.
.
5
.
Li gii
Chn C
Ta có
4
2
0
0 4 0 4
2 2 3 2 2
1 0 1 0
1
0
( ) ( ) 6 2 2 8 8
2
x
I f x dx f x dx x dx a a xdx x a a a a

Khi đó
22
46 0 2 8 8 46 0 6 0I a a a a
2 3, { 2; 1;0;1;2;3}a a a
Vy có 6 giá tr nguyên ca
a
tha mãn.
Câu 49: Tính tích pn
3
32
0
max ;4 3I x x x dx
.
CH PHÂN HÀM N NĂM HC 2019 2020
Trên con đường thành công không có du chân ca nhng k i biếng Trang
22
HOCMAI.VN
LUYENTHITRACNGHIEM.VN
.
.
.
.
.
.
.
119
6
.
Li gii
Chn C
Trên đon
0;3

:
Xét
3 2 3 2
4 3 4 3 0 ( 1)( 3) 0 [0;1]do 0;3x x x x x x x x x x x

Vy
32
32
[0;1] 4 3
[1;3] 4 3
x x x x
x x x x
[0 ;3]
3
32
2
khi [0;1]
max ;4 3
4 3 khi [1; 3]
x
xx
x x x
x x x

.
Khi đó
3 1 3
3 2 3 2
0 0 1
275
max ;4 3 4 3
12
I x x x dx x dx x x dx
.
Câu 50: Tính
2
3
0
min{ ; 2 }I x x dx
.
.
2I
.
.
3
4
I
.
.
1I
.
.
5
4
I
.
Li gii
Chn D
Trên đon
0;2

:
Xét
0;2
3 3 2
3
2 2 2 0 ( 1) 2 0 [1;2]
x
x x x x x x x x x x


Vy
3
3
[0;1] 2
[1;2] 2
x x x
x x x
[0 ;2]
3
3
[0;1]
min{ ; 2 }
2 khi [1;2]
x
x khi x
xx
xx


.
Khi đó
Castio
2 1 2
33
0 0 1
5
min{ ; 2 } 2
4
I x x dx xdx xdx
.
Câu 51: (Đề tham kho 2018) Cho hàm s
fx
xác định trên
1
\
2
R



tha mãn
2
' ; 0 1
21
f x f
x

12f
. Giá tr ca biu thc
13ff
bng
.
4 ln15
.
.
2 ln15
.
3 ln15
.
.
ln15
.
Li gii
Chn C
Cách 1: T
1
2
1
ln 2 1 khi ;
2
22
'
2 1 2 1
1
ln 2 1 khi ;
2
x C x
dx
f x f x
xx
x C x









.
Ta có:
11
22
1
ln 2 1 1 khi ;
01
0 1 1
2
0 2 2
12
1
ln 2 1 2 khi ;
2
xx
f
CC
fx
CC
f
xx










.
Khi đó:
1 3 ln3 1 ln5 2 3 ln15ff
.
Cách 2: Ta có:
00
00
11
11
33
33
11
11
21
0 1 | ' ln 2 1| ln (1)
2 1 3
2
3 1 | ' ln 2 1| ln5 (2)
21
f f f x f x dx dx x
x
f f f x f x dx dx x
x




Ly
(2) (1)
, ta đưc:
3 1 0 1 ln15 3 1 3 ln15f f f f f f
CH PHÂN HÀM N NĂM HC 2019 2020
Trên con đường thành công không có du chân ca nhng k i biếng Trang
23
HOCMAI.VN
LUYENTHITRACNGHIEM.VN
Câu 52: (Toán hc và tui tr - S 6 2018) Cho hàm s
fx
xác định trên
\1R
tha mãn
1
' ; 0 2017
1
f x f
x

2 2018f
. Tính
31S f f
.
1S
.
.
ln2S
.
.
ln4035S
.
.
4S
.
Li gii
Chn A
Cách 1: T
1
2
ln 1 khi ;1
1
'
11
ln 1 khi 1;
x C x
dx
f x f x
xx
x C x



.
Ta có:
11
22
ln 1 2017 khi ;1
0 2017
0 2017 2017
0 2018 2018
2 2018
ln 1 2018 khi 1;
xx
f
CC
fx
CC
f
xx



.
Khi đó:
3 1 ln2 2018 ln2 2017 1ff
.
Cách 2: Ta có:
00
00
11
11
33
33
22
22
11
0 1 | ' ln 1| ln (1)
12
1
3 2 | ' ln 1| ln 2 (2)
1
f f f x f x dx dx x
x
f f f x f x dx dx x
x




Ly
(2) (1)
, ta đưc:
3 1 0 2 0 3 1 2 0 1f f f f S f f f f
Câu 53: (Lc Ngn Bc Giang 2018) Cho hàm s
fx
xác định trên
1
\
3
R



tha mãn
3
' ; 0 1
31
f x f
x

2
2
3
f



. Giá tr ca biu thc
13ff
bng
.
3 5ln2
.
.
2 5ln2
.
.
4 5ln2
.
.
2 5ln2
.
Li gii
Chn A
Cách 1: T
1
2
1
ln 3 1 khi ;
3
33
'
3 1 3 1
1
ln 3 1 khi ;
3
x C x
dx
f x f x
xx
x C x









.
Ta có:
11
22
1
0 1 ln 3 1 1 khi ;
0 1 1
3
2
0 2 2
2
1
ln 3 1 2 khi ;
3
3
f x x
CC
fx
CC
f
xx













.
Khi đó:
1 3 ln4 1 ln8 2 3 ln32 3 5ln2ff
.
Cách 2: Ta có:
00
00
11
11
33
33
22
22
33
33
31
0 1 | ' ln 3 1| ln (1)
3 1 4
22
3 | ' ln 3 1| ln8 (2)
3 2 1
f f f x f x dx dx x
x
f f f x f x dx dx x
x







CH PHÂN HÀM N NĂM HC 2019 2020
Trên con đường thành công không có du chân ca nhng k i biếng Trang
24
HOCMAI.VN
LUYENTHITRACNGHIEM.VN
Ly
(2) (1)
, ta đưc:
2
3 1 0 ln32 1 3 3 5ln 2
3
f f f f f f



Câu 54: Cho hàm s
fx
xác định trên
0; \ e
, tha mãn
2
2
11
, 3, ln6
ln 1
f x f e f
xx
e



.
Tính giá tr biu thc
3
1
f f e
e



.
.
3 ln2 1
.
.
2ln2
.
.
3ln2 1
.
.
ln2 3
.
Li gii
Chn A
Ta có
ln 1
1
ln ln 1
ln 1
ln 1
dx
f x f x dx dx x C
x
xx
1
2
ln ln 1 ;
ln 1 ln 0;
x C khi x e
fx
x C khi x e
 


Ta có
22
1
1
2
2
22
3 ln ln 1 3
3
11
ln2
ln6 ln 1 ln ln6
f e e C
C
C
fC
ee








Do đó
3
ln ln 1 3 ;
1
3 ln2 1
ln 1 ln ln 2 0;
x khi x e
f x f f e
e
x khi x e
 




Câu 55: Cho hàm s
fx
xác định trên
\ 2;2
, tha mãn
2
4
, 3 0, 0 1
4
f x f f
x
32f
. Tính giá tr biu thc
4 1 4P f f f
.
.
3
3 ln
25
P 
.
.
3 ln3P 
.
.
5
2 ln
3
P 
.
.
5
2 ln
3
P 
.
Li gii
Chn B
Ta có
2
4 4 2
ln
2
22
4
dx x
f x f x dx dx C
x
xx
x

1
2
3
2
ln 2;
2
2
ln 2;2
2
2
ln ; 2
2
x
C khi x
x
x
f x C khi x
x
x
C khi x
x
 





 


Ta có
1
1
22
33
1
ln 2
32
2 ln 5
5
0 1 1 1
ln5 0 ln5
30
C
f
C
f C C
CC
f






CH PHÂN HÀM N NĂM HC 2019 2020
Trên con đường thành công không có du chân ca nhng k i biếng Trang
25
HOCMAI.VN
LUYENTHITRACNGHIEM.VN
Do đó
2
ln 2 ln5 2;
2
2
ln 1 2;2
2
2
ln ln 5 ; 2
2
x
khi x
x
x
f x khi x
x
x
khi x
x
 





 


Suy ra
4 1 4 3 ln3P f f f
Câu 56: Cho hàm s
fx
xác định trên
\ 2;1
, tha mãn
2
41
, 3 3 0, 0
3
2
f x f f f
xx

.
Giá tr ca biu thc
4 1 4f f f
.
.
1 ln80
.
.
11
ln2
33
.
.
14
1 ln 2 ln
35

.
.
18
1 ln
35
.
Li gii
Chn B
Ta có
2
11
ln
32
12
2
dx dx x
f x f x dx C
x
xx
xx


1
2
3
11
ln 1;
32
11
ln 2;1
32
11
ln ; 2
32
x
C khi x
x
x
f x C khi x
x
x
C khi x
x
 





 


Ta có
3 1 1 3
1 1 2 1
3 3 0 ln4 ln 0 ln10
3 3 5 3
f f C C C C



22
1 1 1 1 1 1
0 ln ln2
3 3 2 3 3 3
f C C
Do đó
3
3
1 1 1
ln ln10 1;
3 2 3
1 1 1 1
ln ln 2 2;1
3 2 3 3
11
ln ; 2
32
x
C khi x
x
x
f x khi x
x
x
C khi x
x
 





 


Suy ra
31
1 5 1 1 1 1 1 1
4 1 4 ln ln2 ln2 ln ln10
3 2 3 3 3 3 2 3
f f f C C
.
11
ln2
33

Câu 57: (S BC GIANG -2018) Cho hàm s
fx
xác định trên
\ 1;1
và tha mãn
2
1
1
fx
x
,
3 3 0ff
11
2
22
ff
. Tính giá tr ca biu thc
04P f f
.
CH PHÂN HÀM N NĂM HC 2019 2020
Trên con đường thành công không có du chân ca nhng k i biếng Trang
26
HOCMAI.VN
LUYENTHITRACNGHIEM.VN
.
3
ln 2
5
P 
.
.
3
1 ln
5
P 
.
.
13
1 ln
25
P 
.
.
13
ln
25
P
.
Li gii
Chn C
Ta có
df x x
2
1
d
1
x
x
1
d
11
x
xx

1 1 1
d
2 1 1
x
xx





1
ln 1 ln 1
2
x x C
1
2
11
ln , 1
21
11
ln , 1
21
x
Cx
x
x
Cx
x



.
1
1
3 ln2
2
fC
;
1
1
3 ln 2
2
fC
, do đó
1
3 3 0 0f f C
.
2
11
ln3
22
fC



;
2
11
ln3
22
fC



, do đó
11
2
22
ff
2
1C
.
2
01fC
;
13
4 ln
25
f
, do đó
13
0 4 1 ln
25
ff
Câu 58: (S PHÚ TH -2018) Cho hàm s
fx
xác định trên
\ 1;1
tha mãn
2
2
1
fx
x
,
2 2 0ff
11
2
22
ff
. Tính
3 0 4f f f
đưc kết qu
.
4
1 ln
5

.
6
1 ln
5

.
4
1 ln
5
.
6
1 ln
5
Li gii
Chn D
Ta có
df x x
2
2
d
1
x
x
2
d
11
x
xx

11
d
11
x
xx





ln 1 ln 1x x C
1
2
1
ln , 1
1
1
ln , 1
1
x
Cx
x
x
Cx
x



.
1
2 ln3fC
;
1
1
2 ln
3
fC
, do đó
1
2 2 0 0f f C
.
2
1
ln3
2
fC



;
2
11
ln
23
fC




, do đó
11
2
22
ff
2
1C
.
Vy
36
3 0 4 ln2 1 ln ln 1
55
f f f
Câu 59: (CHUYÊN THÁI BÌNH LN 4-2018) Cho
Fx
là mt nguyên hàm ca hàm s
1
1 sin2
y
x
vi
\,
4
x k k


, biết
01F
;
( ) 0F
. Tính
11
12 12
P F F

.
.
23P 
.
.
0P
.
. Không
tn ti
P
.
Li gii
Chn D
Cách 1:
CH PHÂN HÀM N NĂM HC 2019 2020
Trên con đường thành công không có du chân ca nhng k i biếng Trang
27
HOCMAI.VN
LUYENTHITRACNGHIEM.VN
.
1P
.
Ta có
df x x
1
d
1 sin2
x
x
2
1
d
sin cos
x
xx
2
1
d
2sin
4
x
x



1
1
15
tan , ; 2
2 4 4 4
13
tan , ; 2
2 4 4 4
x C x k
x C x k
.
22
11
1 1 5
11
tan , ; 2
1
01
2 4 2 4 4
22
11
0
1 1 3
0
tan , ; 2
22
2 4 2 4 4
x x k
CC
F
F
CC
x x k




Khi đó
11 1 1 1 7 1
tan tan 1
12 12 2 6 2 2 6 2
P F F
Cách 2:
0
0
12
12
11
12
11
12
01
12 1 sin2
11
2
12 1 sin2
dx
F F F x
x
dx
F F F x
x






Ly
2 1
ta được
0
11
12 12
11
0
12 12 1 sin2 1 sin2
dx dx
F F F F
xx




11 11
1 0 1
12 12 12 12
casio
F F F F
| 1/27

Preview text:

TÍCH PHÂN HÀM ẨN
NĂM HỌC 2019 – 2020
BÀI TẬP TÍCH PHÂN HÀM ẨN GIẢI CHI TIẾT H OC M AI 2 2 .V
Câu 1: Cho hàm số f (x) thỏa mãn f (2)   ; f '(x)  2x f ( ) x  , x   . f N   . Giá trị của (1) 9  Ⓐ 35 Lời giải . . 36 Chọn B  Ⓑ 2  . . 2 f '(x) f '(x) 1 Cách 1: Ta có: 2
f '(x)  2x f (x)   2x dx  2xdx   x C   3   2 2     f (x) f (x) f (x)      Ⓒ 19 . . 2 36 f (2) 9 1 1 1 2 
f (x)  
C  .Vậy f (x)    f (1)   . 2 Ⓓ 2 . . x C 2 2 1 3 x  5 2 Cách 2: 2 2 2 2 f '(x) f '(x) 1
f '(x)  2x f (x)   2x
dx  2xdx  3    3     2 2     f (x) f (x) 1 f (x) 1 LUY 1     2  E   N f (1) . T 3 H I 1 2 TRA
Câu 2: Cho hàm số f (x) thỏa mãn f (2)   ; f '(x)  x f (x) , x   .  
. Giá trị của f (1) là 3 C N  G Ⓐ 11 Lời giải . . H I 6 Chọn B EM 2 2 . 2 f '(x) f '(x) 1  x V Ⓑ. .           N 3
Cách 1 Ta có: f '(x) x f (x) x dx xdx C     2 2     f (x) 2 f (x) f (x)      Ⓒ 2 . . 1 9 f (2) 3 1 1 2 
f (x)  
C  1 .Vậy f (x)    f (1)   . 2 Ⓓ 7 2 . . x   x 1 3 6 C 2 Cách 2: 2 2 2 2 f '(x) f '(x) 3 1 2 
f '(x)  x f (x)   x dx xdx     3  f (1)  .     2 2     2 f (x) 3 f (x) 1 f (x) 1 1     1 2
Câu 3: Cho hàm số f (x) thỏa mãn 3 f (2)   ; f '( )
x  4x f ( ) x  , x   .  
. Giá trị của f (1) là 25  Ⓐ 41 Lời giải . . 400 Chọn B
Trên con đường thành công không có dấu chân của những kẻ lười biếng
Trang 1 TÍCH PHÂN HÀM ẨN
NĂM HỌC 2019 – 2020   Ⓑ 1 2 f '(x) f '(x) 1 . . Cách 1 Ta có: 3 3 3 4
f '(x)  4x f (x)   4x dx  4x dx   x C     10 2 2     f (x) f (x) f (x)      Ⓒ 391 . . 1 f (2) 400 25 1      1 1       f (x) C 9 .Vậy f (x) f (1) . 4  2  Ⓓ 1 x C x 9 10 . . 40 Cách 2: 2 2 2 2 f '(x) f '(x)  3 3 3 1 1
f '(x)  4x f (x)   4x
dx  4x dx  15    3  f (1)  .     2 2     f (x) 10 f (x) f (x) H 1 1 1     OC M
Câu 4: Cho hàm số f x thỏa mãn f   1
2   và f x  x f  x 2 3 '  f 1 A
 với mọi x . Giá trị của   I 5 .VN bằng : Ⓐ 4 Lời giải .  . 35 Chọn D Ⓑ 71 .  . 2 f ' x 3 3    20
Ta có f 'xx f x       (*).  f xx 2    Ⓒ 79 .  . 20 f 'x 4 1 x Cách 1: Từ (*) suy ra 3
dx x dx     C   . 2 Ⓓ 4 .  .    f x f x  4  5   f x 1 f   1 2 1 1 1 4 5      
C  1 f x    f 1   . 4   4   x 5 4  C x 5  C  1 4 4 2 LUY 2 f 'x 2  1  15 4 Cách 2: (*) suy ra 3
dx x dx       f 1     . E 2  f x    4 5 N 1 f x 1         1 THITRA Chọn đáp án. Ⓓ. C N G
Câu 5: Cho hàm số y f x xác định và liên tục trên thỏa mãn đồng thời các điều kiện f x  0 với H IEM mọi x  ; f xx 2 '
 e . f x, x   và f   1 0 
. Tính giá trị của f ln 2 . .V 2 N Ⓐ. Lời giải Chọn D f   2 ln 2  . 9 Biến đổi Ⓑ. ln 2 f xf x f x x
 e f x '  ln 2 ' x   ln 2 2 x 1 1 ' .   e dx  e dx    1 f ln 2    f   2 ln 2   2 f x 2 f x f x 3 0   0     9 1 . Chọn đáp án. Ⓒ.. f   2 ln 2  . 3
Trên con đường thành công không có dấu chân của những kẻ lười biếng
Trang 2 TÍCH PHÂN HÀM ẨN
NĂM HỌC 2019 – 2020. f   1 ln 2  . 3
Câu 6: Cho hàm số y f x có đồ thị C , xác định và liên tục trên thỏa mãn đồng thời các điều kiện
f x  0, x
  ; f x  x f x2 ' . , x
  và f 0  2 . Phương trình tiếp tuyến tại điểm có
hoành độ x  1 của đồ thị C là H Ⓐ. Lời giải OC
y  6x  30 . Chọn C M A 1 I Ⓑ. 1 1 . f 'xf ' x 2   V 2 1 1 N Biến đổi  x
dx x dx       f   1  6 . 2 2 y  6  x  30 . f xf x f x 3 0   0   0 Ⓒ. 2 2
Từ f 'x   .
x f x  f '  1  1. f   1   36 .
y  36x  30 . .
Suy ra phương trình tiếp tuyến cần tìm là: y  36x  
1  6  y  36x  30 . y  3
 6x  42 Chọn đáp án. . Ⓒ.
Câu 7: Cho hàm số y f x có đạo hàm và liên tục trên đoạn  1  ; 1 
 , thỏa mãn f x  0, x   và
f x  2 f x  0 . Biết f  
1  1 tính f   1 . . Lời giải f   2 1 e   . Chọn C LUY Ⓑ  . f x Ta có
f x  2 f x    0   2  . E f x N f   3 1  e . TH 1 f x 1 I Ⓒ. 1 1 TRA 
dx  -2dx  ln f x  2
x  ln f 1  ln f 1   4     f x   1     1 1     f   4 1  e . 1  C N G  ln f  
1  4  f   4 Ⓓ  . 1 e H IE   M f   1 3 . .VN
Câu 8: Cho hàm số y f x thỏa mãn f xf x 4 2 .
x x . Biết f 0  2 . Tính 2 f 2 . . Lời giải 2 Chọn B f   313 2  . 15 2 2    4 2     Ⓑ
Ta có f xf x 4 2 . x x f
 x.f xdx x x dx . 0 0 2 f   332 2  . 1  x x  15  f x 5 3 2 2 2     0 0 2  5 3  Ⓒ. 2 f 2 2 f 0 136 2 332 2     f 2  f   324 2  . 15 2 2 15 15
Trên con đường thành công không có dấu chân của những kẻ lười biếng
Trang 3 TÍCH PHÂN HÀM ẨN
NĂM HỌC 2019 – 2020. 2 f   323 2  . 15
Câu 9: Cho hàm số y f x có đạo hàm và liên tục trên đoạn 0 ;   , biết
f x   x   2 2
4 f x  0, f x  0, x   , f   1 2  . Tính f  
1  f 2  f 3 . 15 Ⓐ 7 Lời giải . . 15 H Chọn D OC Ⓑ 11 f x M . .
f x  2x  4 2 f x    0   2  x  4. A 15 2 I f x .V 11 N Ⓒ. . f x 1 30 1 2 1  dx  2
x  4 dx  
 x  4x C f x    . 2 f x      f x x 4x C 1     2 Ⓓ 7 . . 30 1 1 1 1 Với f 2     C  3
  f x  . 2 15 15 12  C x  4x  3
Khi đó f    f    f   1 1 1 7 1 2 3     8 15 24 30
Câu 10: Cho hàm số f x xác định và liên tục trên . Biết 6
f x. f x  12x 13 và f 0  2 . Khi đó
phương trình f x  3 có bao nhiêu nghiệm . 2 . Lời giải . 3 . Chọn A . 7 . 6 6        LUY
Từ f x. f x 12x 13 f
 x.f xdx 12x 3dx . 1 . 7 E 7 f x f  2 N 6  f
 xdf x 2   2 0 2
 6x 13x C
 6x 13x C C  . TH 7 7 ITRA Suy ra 7 f x 2 7
 42x  91x  2 . C 7 2 N
Do đó phương trình f x  3  f x  2187  42x  91x  2059  0 * . G H IE
Phương trình * có ac  0 nên có hai nghiệm trái dấu M .VN  2     
Câu 11: Cho hàm số f x 0 thỏa mãn điều kiện f x 2x 3 f x và f   1 0 . Biết rằng tổng 2   a a
f 1  f 2  ...  f 2017  f 2018  với a và * b
và là phân số tối giản. Mệnh đề b b nào sau đây đúng a Lời giải .  1  . b Chọn B a f x f x 2   .  1 . b
Biến đổi: f x  2x  3. f x     2x  3  dx  2x  3 dx   2 f x 2 f x   Ⓒ. 
a b  1010 . 1 1 f           
f xx 3x C f x   1 0 2 2 C 2 2   Ⓓ x 3x C .
b a  3029 .
Trên con đường thành công không có dấu chân của những kẻ lười biếng
Trang 4 TÍCH PHÂN HÀM ẨN
NĂM HỌC 2019 – 2020f x 1 1     . 2 x  3x  2
x 1x2 Khi đó: a  
  f    f     f   f   1 1 1 1 1 2 ... 2017 2018     ....    b  2.3 3.4 2018.2019 2019.2020   1 1 1 1 1 1 1 1   1 1  1009      ...             .  2 3 3 4 2018 2019 2019 2020   2 2020  2020 H
Với điều kiện a, b thỏa mãn bài toán, suy ra a  1
 009, b  2020  b a  3029 OC M
Câu 12: (Chuyên Vinh – Lần 4 – 2017) Giả sử hàm số f x liên tục, nhận giá trị dương trên 0;  và AI.V     N thỏa mãn f   1 1, f x
f x 3x 1 với mọi x  0 . Mệnh đề nào sau đây đúng? . Lời giải
4  f 5  5 . Chọn C f x 1 f x Ⓑ. dx
Ta có f x  f x   3x  1      dx    . f x 3x  1 f x
2  f 3  3 . 3x  1 Ⓒ
df x . 1  3x1 1 2 C   x d x   f x
x   C f x e   . 3 f x 3  2 1 3 1 ln   3 1   23
3  f 5  4 . 3 3 Ⓓ 4 2 4 4 .C 3x1 4  Khi đó f   3 1  1  e
 1  C    f x 3 3  ef 5 3
e  3,793;4 .
1  f 5  2 . 3
Cách 2: Với điều kiện bài toán, ta có f x 1 LUY
f x  f x   3x  1   f x 3x  1 E N 5 5 5  T f x 1 df x 4 4 f 5 5 4 H  dx dx
  ln f x   ln     1 ITRA f x 3x  1 f x 3 3 f 1 3 1   1 1         C 4 N
f    f   3 5
1 .e  3,79 3; 4 G H IE
Câu 13: Cho hàm số f (x) xác định, có đạo hàm, liên tục và đồng biến trên [1; 4] thỏa mãn M .VN 2 3
x  2xf (x)  [f (  x)] , x
 [1; 4], f (1)  . Giá trị f (4) bằng 2 Ⓐ 391 Lời giải . . 18 Chọn A Ⓑ 361 . . Ta có 18 Ⓒ 381 . . 18 Ⓓ 371 . . 18
Trên con đường thành công không có dấu chân của những kẻ lười biếng
Trang 5 TÍCH PHÂN HÀM ẨN
NĂM HỌC 2019 – 2020 2 2
x  2xf (x)  [f (  x)]  (
x 1  2 f (x))  [f (  x)] 2 [f (  x)]   x 1  2 f (x) f (  x)   x 1  2 f (x) 4 4 f (  x)  dx xdx    1 1 2 f (x) 1 4 H 14 OC
 1 2 f (x)  1 3 M A 14 391 I
 1 2 f (4)  2   f (4)  .V 3 18 N Chú ý: 4  4 f (x)
Nếu không nhìn được ra luôn
dx  1 2 f (x)  1  2 f (4)  2  thì ta có thể 1  1 1 2 f (x)
sử dụng kĩ thuật vi phân hoặc đổi biến (bản chất là một). + Vi phân 4 4 4 f (x) df (x) 1   dx dx   
12 f(x) 1 4 2 (
d 1 2 f (x))  1  2 f (x)  1  2 f (4)  2 1 1 2 f (x) 1  2 f ( ) x 2 1 1 1 + Đổi biến Đặt 2
t  1 2 f ( )
x t  1 2 f ( )
x tdt f (  ) x dx Với LUY
x  1  t  1 2 f (1)  2; E N
x  4  t  1 2 f (4) THI 12 f (4) TRA tdt 12 f (4) Khi đó I   t  1 2 f (4)  2  C 2 t N 2 G H
Câu 14: Cho hàm số f (x) không âm thỏa mãn điều kiện 2 f ( ) x . f (  )
x  2x f (x)  1, f (0)  0 . Tổng giá trị IEM
lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số  trên . y f ( ) x [1; 3] bằng VN Ⓐ. 22 . Lời giải . Chọn D 4 11  3 . Ta có  Ⓒ
f (x). f (x) . 20  2 . 2
f (x). f (
x)  2x f (x) 1   2x 2 Ⓓ  . f (x) 1
f (x). f (  x) 3 11  3 .  dx  2xdx   2 f (x)  1 2 2
f (x)  1  x C Với 2 2 2 4 2
f (0)  0  1  C f ( )
x  1  x  1  f ( )
x x  2x  ( g ) x Ta có 3 g (  )
x  4x  4x  0, x  [1;3] Suy ra (
g x) đồng biến trên [1; 3]
Trên con đường thành công không có dấu chân của những kẻ lười biếng
Trang 6 TÍCH PHÂN HÀM ẨN
NĂM HỌC 2019 – 2020 Suy ra f ( x)0 2 2 ( g 1)  (
g x)  f (x)  (
g 3)  3  f (x)  99  3  f ( ) x  3 11
 min f (x)  3; max f (x)  3 11 [1;3] [1;3]
Vậy tổng giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y f ( ) x trên [1; 3] bằng 3 11  3 Chú ý: H
f (x). f (  x) OC
Nếu không nhìn được ra luôn 2
dx f (x)  1  C
thì ta có thể sử dụng kĩ 2  M f (x) 1 AI.
thuật vi phân hoặc đổi biến (bản chất là một). VN  1
f (x). f (  x)
f (x).df (x) 1 + Vi phân dx    
 2f(x) 1 d 2f(x)1 2 2  f ( ) x  1  C 2 2   2 f (x) 1 f (x) 1 + Đổi biến Đặt 2 2 2 t f ( )
x  1  t f ( )
x  1  tdt f (x). f (  x)dx
f (x). f (  x) tdt Suy ra 2 dx
t C f (x) 1 C   2 ( )  1 t f x
Câu 15: Cho hàm số f (x) có đạo hàm và đồng biến trên R thỏa mãn    2 (0) 1; ( ) x f f xe . f( ) x , x  R . 1
Tính tích phân f (x)dx  bằng 0
. e  2. Lời giải LUY
. e 1. Chọn B ENT Ⓒ. 2 e  2 . Ta có H I 2 TRA Ⓓ. 2 e  1.     f x 2 f x f x f x x  ( ) x ( ) x ( ) ( )
e . f (x) x   e   e dx e dx   C f (x) x x N G 1  x x f ())1 x H 2 2 2 2 x            I
 f(x) df(x) e dx 2 f(x) 2e C C 0 f (x) e f (x) e E  M 1 1 .V 1 x x N
Suy ra f (x)dx e dx ee 1   0 0 0 6 1
Câu 16: Cho hàm số f x liên tục trên đoạn 0;1 
 thỏa mãn f x 2  6x . f  3 x  
. Tính f xdx 3x  1 0 Ⓐ. 2.. Lời giải . 4.. Chọn B . 1.  .  
f x  x f x  1 6   I f  x 1 2 3 2
dx   x f  3 x  3 6 . 2 3 .  d
x A B . 6. 3x  1    0 0 3x 1 1 Gọi 2
A  2 3x . f
 3xd .x 0 Đặt 3 2
t x dt  3x dx
Đổi cận x  0  t  0; x  1  t  1
Trên con đường thành công không có dấu chân của những kẻ lười biếng
Trang 7 TÍCH PHÂN HÀM ẨN
NĂM HỌC 2019 – 2020 1 A  2 f  t 1 dt  2 f
 xdx  2I 0 0
I  2I B 1 1 1   I B  6 dx  6  3x1 1 1 1
2 . .d 3x  1  2.2. 3x  1  4. 3x  1 3 0 0 0
Câu 17: Cho hàm số f x liên tục trên đoạn 0;1 
 thỏa mãn x f  2
x   f   x 2 4 . 3 1  1 x . 1 H
Tính f xdx OC 0 M A  Lời giải I Ⓐ. . . .V 4 N Chọn C  Ⓑ. . . x f  2
x   f   x 2 4 . 3 1  1 x 6  1 1 1 1 Ⓒ 2 2 2 . ..  2. 2 . x f
x dx3 f
 1xdx  1x dx  2A3B  1x dx   * 20 0 0 0 0  1 Ⓓ. . A  2 . x f
 2xdx Đặt 2
t x dt  2xdx ; x  0  t  0; x  1  t  1 16 0 1 A f  t 1 dt f  xdx 0 0 1 B f
 1xdx Đặt t 1xdt d  ;
x x  0  t  1, x  1  t  0 0 1 1 LUY B f
 tdt f  xdx 0 0 EN 1 1 1 1 1 T 2 2 H *  2 f
 xdx3 f
 xdx  1x dx  5. f
 xdx  1x dx  ITRA 0 0 0 0 0 C      N
Đặt: x  sin t dx costdt, t   ;
; x  0  t  0, x  1  t    G  2 2  2 H IE   M  1 2 2 . 1  cos2t 1  1   V 2 2         N 1 x dx 1 sin t .costdt dt .    t sin 2t  2 2 2  2  4 0 0 0 0 1  Vậy f
 xdx  . 20 0
Câu 18: Cho hàm số f x liên tục trên đoạn 0; 2 
 thỏa mãn f x  f 2  x  2x . 2
Tính f xdx 0 Ⓐ. 4.  . Lời giải Ⓑ 1 Chọn D . . . 2
f x  f 2  x 2  2x f  x 2 dx f  2x 2 2
dx  2xdx f   x 2 dx   f  2x 2 dx  2xdx  Ⓒ 4 . . . 0 0 0 0 0 0 3
Đặt: t  2  x dt dx
Trên con đường thành công không có dấu chân của những kẻ lười biếng
Trang 8 TÍCH PHÂN HÀM ẨN
NĂM HỌC 2019 – 2020. 2.
x  0  t  2, x  2  t  0 2 f  2x 2 dx f  t 2 dt f  xdx 0 0 0 2 2 Do đó: 2 f  x 2 dx x  4 0 0 2 Vậy: f
 xdx  2 0 H 2 3 OC
Câu 19: Xét hàm số f x liên tục trên đoạn  1  ,2 
 và thỏa mãn f x  2xf x  2  3 f 1 x  4x . Tính M 2 AI.
giá trị tích phân I f
 xdx . VN 1 
. I  5 . Lời giải Ⓑ 5 Chọn C . I  . 2
f x  2xf  2
x  2  3 f 1 x 3  4x
. I  3 . 2 2 2 2 Ⓓ 2 3 . I  15 .
f xdx  2 .
x f x  2dx  3 f 1 x  4x ds  15     . 1  1  1  1  Đặt 2
u x  2  du  2xdx ; với x  1   u  1
 ; x  2  u  2 . 2 2 2 Khi đó 2 . x f
 2x 2dx f
 udu f
 xdx 1. 1  1  1 
Đặt t  1 x dt d
x ; với x  1
  t  2; x  2  t  1  . 2 2 2 LUY Khi đó f
 1xdx f
 tdt f
 xdx2 1  1  1  EN 2 2 T     H Thay  
1 ,2 vào   ta được 5 f  xdx 15 f
 xdx 3 ITRA 1  1  2 C
Câu 20: Xét hàm số f x liên tục trên đoạn  1  ,2 
 và thỏa mãn f x  x  2  xf 3  x  . Tính giá trị N G 2 H I  E tích phân I f
 xdx . M 1  .VN 14 Lời giải
. I  . 3 Chọn B Ⓑ 28 2 2 2 . I  .
f x  xf  2
x   x   f xdx xf  2  x  14 3 2 3 dx x  2dx       3 .    3 1 1 1 Ⓒ 4 . I  . Đặt 2
u  3  x du  2
xdx ; với x  1
  u  2; x  2  u  1  . 3 2 2 2 Ⓓ. I  2 . 1 1 Khi đó xf   2 1 x dx f
 udu f
 xdx2  2  2 1 1 1  2 2 2 1 14 28
Thay vào  ta được f xdx
f xdx
f xdx      2  3  3 1 1 1
Trên con đường thành công không có dấu chân của những kẻ lười biếng
Trang 9 TÍCH PHÂN HÀM ẨN
NĂM HỌC 2019 – 2020 1
Câu 21: Xét hàm số f x liên tục trên đoạn 0,1 
 và thỏa mãn f x  xf  2
1 x   3 f 1 x  . Tính x  1 1
giá trị tích phân I f
 xdx. 0 Ⓐ 9 Lời giải
. I  ln 2 2 Chọn B .
f x  xf  2
x  f   x 1 1 3 1  2  H Ⓑ. I  ln 2 x 1 OC 9 1 1 1 1 1 2 dx           M f  xdx xf
 1 x dx 3 f  1 xdx ln x 1 ln 2    . 0  A x 1 0 0 0 0 I.V 4 N
. I  . Đặt 2
u  1 x du  2
xdx; với x  0  u  1; x  1 u  0 . 3 1 1 1 1 1 Khi đó 2xf
  2x 2dx f
 udu f
 xdx 1. Ⓓ 3 . I  . 2 2 2 0 0 0
Đặt t  1 x dt d
x ; với x  0  t  1; x  1 t  0 . 1 1 1 Khi đó f
 1xdx f
 tdt f
 xdx2. 0 0 0 Thay  
1 ,2 vào  ta được 1 f  x 1 1 dx f  x 1 dx f  x 1 9 dx   f  x 1 dx   f  x 2 3 ln 2 ln 2 dx  ln 2 . 2 2 9 0 0 0 0 0 LUY  x    E
Câu 22: Cho hàm số y
f x và thỏa mãn f x 8x f x  3 3 4 0 . Tích phân N 2 x  1 TH 1 ITRA  a b
I f xa b 2 dx  
với a,b,c  và ; tối giản. Tính a b c c c c C 0 N G Ⓐ. 6. Lời giải H IE Ⓑ. 4  . Chọn A M .V Ⓒ. 4.
Cách 1: (Dùng công thức - Dạng 2). N Ⓓ. 10  . 3 3 x x
Biến đổi: f x 3  8x f  4 x  
 0  f x  2 3 4x f  4 x    với 2 2 x  1 x  1 A  1; B  2  ;C  0 . 1 1 3 1 3 1 x x
Áp dụng công thức ta có: f
 xdx   dx dx   . 1  2   2 2   0 0 x 1 0 x 1
x  0  t  1 Đặt 2 2 2
t x  1  t x  1  tdt xd ; x với  .
x  1 t  2 Khi đó
Trên con đường thành công không có dấu chân của những kẻ lười biếng Trang 10 TÍCH PHÂN HÀM ẨN
NĂM HỌC 2019 – 2020 1    1 2 2 2 2 x t  1 t f x dx xdx  .tdt     t 1 3 2 2 .dt   t 1 | 2  t 3 0 0 x 1 1 1 2  2 a b 2   . 3 c
Suy ra a  2; b  1; c  3  a b c  6 .
Cách 2: Đổi biến số. 3 1 1 1 3 x x Từ f x 3  8x f  4 x    0  f  x 3 dx  2 4x f   4xdxdx  0  *.Đặt H 2 2 x  1  0 0 0 x 1 OC 4 3 M
u x du  4x d ;
x với x  0  u  0; x  1  u  1. AI. 1 1 1 VN Khi đó 3 4x f
 4xdx f
 udu f
 xdx thay vào *, ta được: 0 0 0 1    1 x x f x dx  2 f  x 1 3 1 dx dx f   x 1 3 dx dx  . 2 2   0 0 0 x 1 0 0 x 1
x  0  t  1 Đặt 2 2 2
t x  1  t x  1  tdt xd ; x với  .
x  1 t  2 Khi đó 1    1 2 2 2 2 x t  1 t f x dx xdx  .tdt     t 1 3 2 2 .dt   t 1 | 2  t 3 0 0 x 1 1 1 2  2 a b 2   . LUY 3 c EN
Câu 23: Cho hàm số liên tục trên đoạn  ln 2; ln 2 
 và thỏa mãn f x  f x 1  . Biết x T e  1 H I ln 2 TRA f
 xdx aln2bln3 với a,b . Tính giá trị của P ab C ln2 N G 1 Lời giải H
. P  . IE 2 Chọn A M .V Ⓑ. P  2  .
Cách 1: Dùng công thức – Dạng 2 N Ⓒ. P  1  .
Từ f x  f x 1 
. Ta có A  1; B  1;C  0 . Ⓓ. P  2 . x e  1 ln 2 ln 2 ln 2 1 dx 1 dx Suy ra f
 xdx         1 1 xe 1 2 xe 1 ln 2 ln 2 ln 2
Cách 2: Dùng công thức đổi biến số. ln 2 ln 2 ln 2 1 1
Từ f x  f x   f x dx f x dx dx    . x     x * e  1     e 1 ln 2 ln 2 ln 2
Đặt u  x du d  ;
x Với x  ln 2  u  ln 2; x  ln 2  u  ln 2. ln 2 ln 2 ln 2 Suy ra f
 xdx f
 udu f
 xdx thay vào *, ta được: ln2 ln2 ln2
Trên con đường thành công không có dấu chân của những kẻ lười biếng Trang 11 TÍCH PHÂN HÀM ẨN
NĂM HỌC 2019 – 2020 ln 2 f  x ln 2 ln 2 1 dx dx f x dx dx    . x   ln 2 1 1 2     e 1  2 xe 1 ln 2 ln 2 ln 2 ln 2 1 Đặt x x
t e dt e d ;
x Với x   ln 2  t  ; x  ln 2  t  2. 2 ln 2 ln 2 x 2 2 1 e dt t Suy ra dx dx   ln  ln 2    . x      e 1 x xe e 1 t t 1 t 1 ln 2 ln 2     1 1 2 2 H Khi đó OC ln 2 1 a,b 1 1 M
f xdx  ln 2  aln 2  bln 3 a  ;b  0  P   A  2 2 2 I ln 2 .VN   
Câu 24: Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên , f 0  0 và f x  fx    sin x o c sx với  2   2 x  
. Giá trị của tích phân xf
 xdx bằng 0   Ⓐ Lời giải . . 4 Chọn D Ⓑ 1 . . Cách 1: 4    
Với f x  fx    sin x o
c sx ta có A  1; B  0;C  1. Ⓒ. .  2  4   LUY 2 2 Ⓓ 1 .  . 1 1 Suy ra f
 xdx  
sin xcosx dx    . E 4 1 1 4 N 0 0 TH Cách 2: ITRA Từ C    N 2 2 2 G       1 H
f x  f
x  sin x o
c sx f
 xdxf x dx  sinxcosxdx        * IE  2   2  2 0 0 0 M .V    N Đặt u
x du d
x; x  0  u  ; x   u  0 . 2 2 2    2 2 2    Suy ra fx dx f
 udu    f
 xdx thay vào *, ta được:  2  0 0 0   2 f x 2 1 dx   f x 1 2 dx     1 2 4 0 0 u   xdu    dx Đặt    ; dv f   xdx v    f  x    2       xf
 xdx xf x 2  f  x 2 2 dx f    f
 xdx. * 0 2  2  0 0 0
Trên con đường thành công không có dấu chân của những kẻ lười biếng Trang 12 TÍCH PHÂN HÀM ẨN
NĂM HỌC 2019 – 2020     ff 0     0      2    
Từ điều kiện f x  f   x   sin x o c sx    f    0 2  2        ff   2 0    0   2   2 1  Thay  
1 ,2 vào * , ta được xf xdx   4 0
Câu 25: (Diễn Châu – Nghệ An – Lần 3 – 2018) Cho hàm số f x liên tục trên và thỏa mãn H OC x 3 M
f 1 2x  f 1 2x 2  , x
  . Tính tích phân I f
 xdx. A 2  I x 1 1  .VN Ⓐ . Lời giải Chọn A I  2  . . 2       t  1   Đặt t 1 2x
1 2x 2 t x
, khi đó điều kiện trở thành: Ⓑ 2 . I  1  . 4 2  t 1 .        
f t  f   t 2 
f t  f  t 2 t 2t 1 
f x f   x 2 x 2x 1 2 2 2   . 2 2 2   Ⓒ.    t  2t  5 x  2x  5 t 1  1    1 I   ..  2  2 8 
Cách 1: (Dùng công thức - theo góc nhìn dạng 2) Ⓓ. I  . x  2x  1 4
Với f x  f 2  x 2 
, ta có A  1; B  1. 2   LUY x 2x 5 3 3 2 1 x  2x  1  E     N Suy ra: f  xdx dx 0, 429 2 .  Chọn đáp án.Ⓐ. 2 T     x 1 x 2x 5 2 1 1 H ITRA
Cách 2: (Dùng phương pháp biến đổi – nếu không nhớ công thức) 2 3 3 3 2 C x  2x  1 x  2x  1 N
Từ  , ta có: f x  f 2  x 
f x dx f 2  x dx dx 2  .    2     2   G x  2x  5      x 2x 5 H 1 1 1 IE              M Đặt u 2 x du dx , Với x 1 u 3 và x 3 u 1. .V 3 3 3 N Suy ra f
 2xdx f
 udu f
 xdx thay vào , ta được: 1  1  1  3      f  x 3 2 3 x 2x 1 dx dx f   x 3 2 1 x 2x 1 2 dx dx  0, 429  2   . Chọn đáp án.A 2 2       x 2x 5  2  x 2x 5 2 1 1 1 1
Câu 26: (Chuyên Lam Sơn – Thanh Hóa – Lần 3 – 2018) Cho hàm số y f x xác định và liên tục trên  \  0 và thỏa mãn 2 2
x f x  2x  
1 f x  xf x 1 với x    \  0 và f   1  2  . Tính 2
f xdx  . 1 Ⓐ 1 Lời giải .   ln 2 2 Chọn A . 2 Biến đổi 2 2
x f x  2xf x  1  f x  xf x  xf x  
1  f x  xf x .
Trên con đường thành công không có dấu chân của những kẻ lười biếng Trang 13 TÍCH PHÂN HÀM ẨN
NĂM HỌC 2019 – 2020         Ⓑ 3
Đặt hxxf x 1 h xf x .
x f x , Khi đó   có dạng: .   ln 2 2 hx hx dh x 2     1 .
h x  hx     1  dx dx
x C    x C.    2 h x 2 h x 2 h xh x Ⓒ ln 2 . 1   . 2   hx 1    xf x 1 f   1 2 1  1    2   1    C  0.    Ⓓ x C x C 1 C . 1 1 1 3 ln 2         
Khi đó xf x 1 f x . . 2 x x x 2 2 2 2 H 1 1 1 OC Suy ra: f
 xdx    dx  ln2  . Chọn đáp án.A 2 x x 2 M 1 1 AI.
Câu 27: Cho hàm số f x có đạo hàm và liên tục trên đoạn 4; 8
f 0  0 với x   4;8 V   và     . Biết rằng N  f   x 2 8    1 1
f 4  , f 8  . Tính f 6 . f  xdx 1 4  4 2 4  Ⓐ 5 Lời giải . . 8 Chọn D Ⓑ 2 8 f x 8 df x. . 1 1 3 Xét dx       2  4  2   . 2 f x 2 f x f 8 f 4 4 4         Ⓒ 3 . . 2 8
8  f x 
Gọi k là một hằng số thực, ta sẽ tìm k để 
k dx  0  2  f x  4    Ⓓ 1 . .  3 2 2 LUY
8  f x 8   f x 8  f    x 8 2 Ta có: 2 2   k dx dx  2k dx k
dx  1 4k  4k  2k  1 . E     2 4 2   N f x     f x 4   4 f  x 4     4 T  H I 2 TRA 1
8  f x 1  f x 6 1 f x 6 1
Suy ra k   thì    dx  0    dx dx    2 2 2 C 2  f x 2  f x 2 f x 2 4       4   N 4 G H 6 df x I 1 1 1 1 E  dx 1     1  4   1  f 6  M  . Chọn đáp án. 2 f x f 4 f 6 f 6 3 4           .VN Ⓓ. b b Chú ý: f
 xdx 0 không được phép suy ra f x  0, nhưng 2k f
 xdx 0  f x  0. a a 2
Câu 28: Cho hàm số f x liên tục trên thỏa mãn f  3 x x 2
x 1. Tính I f
 xdx? 0 Ⓐ 6 Lời giải
. I   . 5 Chọn D Ⓑ 15 . I  . d  t   2 3x   1 dx 3  16
Đặt t x x   .  f  t 2  x 1 Ⓒ 6
. I   . 5 Đổi cận: 3
t  0  x x  0  x  0 và 3
t  2  x x  2  x  1.
Trên con đường thành công không có dấu chân của những kẻ lười biếng Trang 14 TÍCH PHÂN HÀM ẨN
NĂM HỌC 2019 – 2020 2 1 Casio Ⓓ 15 . I   . 16
Khi đó I f tdt   2 x   1  2 3x   1 dx     16 15 0 0 10
Câu 29: Cho hàm số f x liên tục trên thỏa mãn f  3
x  2x  2  3x 1. Tính I f
 xdx ? 1 Ⓐ 45 Lời giải . I  . 4 Chọn C Ⓑ 9 . I  . d  t   2 3x   2 dx 3      H 4 Đặt t x 2x 2  . OC  f
 t  3x 1 135 M Ⓒ. I  . A 4 Đổi cận: 3
t  1  x  2x  2  1  x  1 và 3
t  10  x  2x  2  10  x  2 . I.V 10 2 N 5 Casio 135 Ⓓ. I  . 2      4 Khi đó I f
 tdt 3x 13x 2dx 4 1 1 2
Câu 30: Cho hàm số f x liên tục trên thỏa mãn f  3 x  
1  2x  1, x
  . Tính I f
 xdx? 0 Ⓐ. I  2  . Lời giải Ⓑ 5 Chọn A . I  . 2 2 d
 t  3x dx 3 Ⓒ    . I  4  . Đặt t x 1  . f
 t  2x   1 Ⓓ. I  6 . Đổi cận: 3
t  0  x  1  0  x  1  và 3
t  2  x  1  2  x  1 . 2 1 Casio 2 LUY Khi đó I f
 tdt   2x 13x dx  2 0 1  EN 5 T 3        H
Câu 31: Cho hàm số y f x thỏa mãn f x 3x
1 3x 2, x . Tính I xf '
 xdx. ITRA 1 5 Lời giải C
. I  . N G 4 Chọn C H I 17 5 5 E Ⓑ. I  . u   xdu    dx 5 M 4 Đặt   
I xf x f x dx  5 f 5  f 1  f t dt   . . 1 V dv f '  xdx v    f  x           N 1 1 Ⓒ 33 . I  . 2  4 dt  3x   3 dx 3  
Đặt t x  3x  1   . Ⓓ.f
 t  3x  2 I  1761  . Đổi cận: 3 3
t  1  x  3x  1  1  x  0;t  5  x  3x  1  5  x  1 .
Suy ra: f 5  3.1 2 x   1 và f  
1  3.0  2 x  0 . 1 Casio 33
Khi đó I  5.5  2  3x  2 2
3x  3dx   . Chọn 4 0 1
Câu 32: Cho hàm số y f x liên tục trên 0;  thỏa mãn f  4 2
x x x   1  . Biết x  1 21     a c a c I
f x dx   ln với *
a,b,c,d
và , là các phân số tối giản. Tính b d b d 2
Trên con đường thành công không có dấu chân của những kẻ lười biếng Trang 15 TÍCH PHÂN HÀM ẨN
NĂM HỌC 2019 – 2020
T a b c d .
. T  243. Lời giải
. T  306. Chọn B
. T  312. dt   3
4x  2x   1 dx
. T  275. Đặt 4 2
t x x x  1   .  f t 1   x  1 Đổi cận: 4 2 4 2
t  2  x x x  1  2  x  1;t  21  x x x  1  21  x  2 x  0 . H 21 21 2 2 OC 1  5  Ta có: I f
 xdx f
 tdt    3
4x  2x   2 1 dx
4x  4x  6   dx . M x  1  x  1  2 2 1 1 AI. 2 V 3 N  4x  2 28 3 28 243  
 2x  6x  5ln x 1    5ln   ln .  3  3 2 3 32 1
Suy ra a  28; b  3; c  243; d  32  T  306 . Chọn  1  1
Câu 33: Cho hàm số y f x liên tục trên 0;  thỏa mãn f x   1    . Biết  xx 5 2     a a I
f x dx   lnc với * a,b,c
và là các phân số tối giản. Tính T a b c . b b 1
. T  13 . Lời giải
. T  69 . Chọn B
. T  96 .   1  LUY dt  1    dx. T  88 . 2 1   x  E
Đặt t x   1   . N x  1 T f t  H  I x TRA 1 5 1 5 C
Đổi cận: t  1  x   1  1  x  1;t
x   1   x  2 x  0 . N x 2 x 2 G H 5 5 I 2 2 2 2 2 E 1  1  1  1  1 1 M Ta có: I f
 xdx f
 tdt  . 1 dx  . 1 dx         dx .  2 2 3 V x x x x x x N 1 1 1 1 1 2  1  3  ln x      ln 2 . 2  2x  8 1
Suy ra a  3; b  8; c  2  T  13 . Chọn 2
Câu 34: Cho hàm số f x liên tục trên thỏa mãn 3
f x  f x  x, x
  . Tính I f
 xdx . 0
. I  2 . Lời giải Ⓑ 3 Chọn D . I  . 2
Đặt y f x 3
x y y dx   2 3y   1 dy . Ⓒ 1 . I  . 2 Đổi cận: 3
x  0  y y  0  y  0 ;
Trên con đường thành công không có dấu chân của những kẻ lười biếng Trang 16 TÍCH PHÂN HÀM ẨN
NĂM HỌC 2019 – 2020 3       Ⓓ 5 . I  . x 2 y y 2 y 1. 4 2 1 1 casio 5
Khi đó I f xdx y  2 3y   1 dy   3
3y ydy     4 0 0 0
Câu 35: Cho f x liên tục trên thỏa mãn 3 f x 2 2
 3 f x 6 f x  x, x   . Tính tích phân 5 I f
 xdx. 0 5 Lời giải H
. I  . OC 4 Chọn B M 5 3 2 2 A Ⓑ
Đặt y f x  x  2y  3y  6y dx  6y  6y  6dy . I . I  . .V 2 N Đổi cận: Ⓒ 5 . I  . 12 3 2
x  0  2y  3y  6y  0  y  0 ; 3 2 Ⓓ 5 . I  .
x  5  2y  3y  6y  5  y  1. 3 5 1 1 casio 5
Khi đó I f xdx  . y 6 2 y y   1 dy  6  3 2
y y ydy     2 0 0 0 1
Câu 36: Cho f x liên tục trên thỏa mãn 3
x f x  2 f x  1, x
  . Tính tích phân I f
 xdx. 2  Ⓐ 7 Lời giải . I  . 4 Chọn A 7  3 2          LUY
. I  . Đặt y f xx y 2y 1 dx  3y 2dy . 2 E Đổi cận: N 7 T
. I  . 3 H 3 x  2
  y  2y 1  2   y  1; ITRA Ⓓ 5 3 . I  .
x  1  y  2y  1  1  y  0 . C 4 N 1 0 1 casio G 2 3 7 H Khi đó I f
 xdx  .y 3
y  2dy  3y  2ydy    I 4 E 2  1 0 M . 2 VN
Câu 37: Cho f x liên tục trên thỏa mãn 5
2x f x  f x  4  0, x
  . Tính tích phân I f  xdx 1 . Ⓐ 3 Lời giải . I  . 4 Chọn D Ⓑ 1 . 5 4 I  .
Đặt y f x  2x  y y  4  2dx   5  y   1 dy . 2 Đổi cận: Ⓒ 5 . I  . 3 5
x  1  y y  4  1  y  1; 5 Ⓓ 4 . I  .
x  2  y y  4  2  y  0 . 3 2 0 1 casio 4 Khi đó I f
 xdx  .y 4 5  y   1 dy   5
5y ydy    3 1 1 0
Trên con đường thành công không có dấu chân của những kẻ lười biếng Trang 17 TÍCH PHÂN HÀM ẨN
NĂM HỌC 2019 – 2020 7
Câu 38: Cho hàm số y f x thỏa mãn 3
x f x  f x  3  0 . Tính I xf
 xdx. 1  Ⓐ 5 Lời giải . I  . 4 Chọn C Ⓑ 51 . I  . Đặt: 4 7 7 7 u   xdu    dx 7   
I xf x dx xf x
f x dx  7 f 7  f 1   f x dx    Ⓒ 9 . I  . dv f   xdx v    f  x             1  4 1  1  1  H 3  OC
f 7  f 7 10  0  f 7    2 Ⓓ 3 . I  . Từ 3
x f x  f x  3  0     M 4 3  f    1  f   1  2  0  f    1  1 AI.VN
Đặt t f x 3 3
x t t    x t t   dx   2 3 0 3
3t tdt 3 x  1   1
  t t  3  t  1 Đổi cận  3
x  7  7  t t  3  t  2 7 2 Casio 51 Khi đó
f xdx   2
3t tdx     4 1 1 7 51 9 Suy ra I  15 
f xdx  15     4 4 1
Câu 39: Cho hàm số y f x liên tục và nhận giá trị dương trên 0;1 
 biết f x. f 1 x  1với 1 dx x   0;1 
 . Tính giá trị của I   . LUY 1  f x 0   E 3 Lời giải N Ⓐ. . T 2 H Chọn B ITRA Ⓑ 1 . .
Cách 1: (Sử dụng công thức giải nhanh) C 2    N
Theo Dạng 7: “Cho f xf a b x 2 . k G Ⓒ. 1 . H b I dx b a E Ⓓ. 2 . khi đó I   M  kf x k a   2 .V N 1 dx 1 0 1 Khi đó: I     1 f x 2.1 2 0   Cách 2: 1
Đặt: t  1 x dt  dx; f x 
x  0  t  1; x  1  t  0 f t 1 1 1 dx dt f t 1 dt
f xdx Khi đó I         1  f x 1 1  f t 1  f x 0   0 0   0   1  f t 1 1 dx f x 1 dx 1  2I  
dx  1 I     1 f x 1 f x 2 0   0   0
Trên con đường thành công không có dấu chân của những kẻ lười biếng Trang 18 TÍCH PHÂN HÀM ẨN
NĂM HỌC 2019 – 2020
Câu 40: Cho hàm số y f x liên tục trên , ta có f x  0 và f x. f 2018  x  1. Giá trị của tích 2018 dx phân I   . 1  f x 0  
. I  2018 . Lời giải
. I  0 . Chọn C
. I  1009. Cách 1: (Sử dụng công thức giải nhanh)
. I  4016 . Theo Dạng 7: “Cho f xf a b x 2 .  k H OC b dx b a M khi đó I    A k f x k a   2 I .VN 2018 dx 2018  0 Khi đó: I    1009  1 f x 2.1 0   Cách 2: 1
Đặt: t  1 x dt  dx; f x 
x  0  t  2018; x  2018  t  0 f t 2018 2018 2018 dx dt f t 2018 dt
f xdx Khi đó I         1  f x 1 1  f t 1  f x 0   0 0   0   1  f t 2018 2018 dx f x 2018 dx  2I   
dx  2018  I  1009    1 f x 1 f x 0   0   0 LUY
Câu 41: Cho hàm số f x liên tục trên tập R, ta có f x  0 và f 0. f 10  x  9 . Giá trị của tích EN 12 T 1 H phân I dx I  . TRA   3 f x 2   C 14 N Ⓐ Lời giải . I  . G H 3 Chọn D IE 2 M
. I  .
Sử dụng công thức giải nhanh: .V 3 b N dx b a
Theo dạng 7: Cho f xf a b x 2 " .
k , khi đó: I    Ⓒ 7 . I  . k f x k a   ". 2 6 12 1 12   2   7 Ⓓ 7 . I  Do đó: I dx    3   3 f x 2.3 3 2   3
Câu 42: Cho hàm số y f x liên tục trên tập R và thỏa mãn f 4  x  f x.Biết . x f
 xdx  5. 1 3
Tính tích phân f xdx  . 1 Ⓐ 5 Lời giải . . 2 Chọn A Ⓑ 7 . .
Cách 1: Sử dụng công thức giải nhanh: 2
Trên con đường thành công không có dấu chân của những kẻ lười biếng Trang 19 TÍCH PHÂN HÀM ẨN
NĂM HỌC 2019 – 2020 b b Ⓒ 9 . . I
Theo dạng 8: "Cho f x  f a b xvà I  . x f
 xdx . Thì ta có: f  x 2 dx  ”. 2 a b a a Ⓓ 11 . . 3 2.5 5 2 Do đó: f
 xdx   . 1 3 2 1
Cách 2: Đặt t  4  x dt d
x và x  1 t  3; x  3  t  1. 3 3 3 3 Khi đó: 5  . x f
 xdx  4t.f 4tdt  4x.f 4xdx  4x.f xdx . 1 1 1 1 H 3 3 3 3 OC 5 Suy ra: 10  .
x f xdx  4  x. f xdx  4 f xdx f xdx      M 2 1 1 1 1 AI. 4 VN     
Câu 43: Cho hàm số y
f x liên tục trên tập R và thỏa mãn f xf 3 x 0 . Biết . x f
 xdx 2. Tính 1  4 tích phân f
 xdx. 1  Ⓐ 3 Lời giải . . 2 Chọn C Ⓑ 2 . .
Sử dụng công thức giải nhanh: 3 b b I
Theo dạng 8: "Cho f x  f a b xvà I  . x f
 xdx . Thì ta có: f  x 2 dx  ”. Ⓒ 4 . . a b 3 a a 4 2.2 4 Ⓓ 3   . . Do đó: f  xdx    1 4 3 LUY 4 1 9 E
x khi x   N
Câu 44: Cho hàm số f x 2 4  
. Tính tích phân I f
 xd .x TH  x khi x  4 1 ITRA Ⓐ 121 Lời giải C . I  . N 6 Chọn B G H 163 9 4 9 4 9 I Ⓑ. I  . 163 E Ta có; I f
 xdx f
 xdxf
 xdx xdx 
x2dx  . M 6 6 . 1 1 4 1 4 VN 85 Ⓒ. I  . 6 Ⓓ 223 . I  . 6   sin x khi x   
Câu 45: Cho hàm số f x 2          . Biết f
 xdx a b a,b . Tính T a .b  2 sin x khi x    2 4 Ⓐ 11 Lời giải . T  . 8 Chọn A   Ⓑ 3
. T  .  2  2  2 Ta có : I f
 xdx f
 xdxf  x 2
dx  sin xdx  sin xdx        4 4 2 4 2
Trên con đường thành công không có dấu chân của những kẻ lười biếng Trang 20 TÍCH PHÂN HÀM ẨN
NĂM HỌC 2019 – 2020  Ⓒ 15 . T  . 2      8 1 cos 2x 1 1  5 1 2 
dx  sin xdx x  sin 2x
 cos x     a      b . 2  2 4      4 8 4 2 Ⓓ 7 . T  . 4 2 2 Do 5 1 11 a,b
a  ; b   T a b  . 4 8 8
x 1 khi x  0 2
Câu 46: Cho hàm số f x  
. Tính tích phân I f
 xd .x 2x e khi x  0 1  H Ⓐ. Lời giải OC 2 3e  1 Chọn C M I  . 2 A 2e 2 0 2 0 2 2 I  2x 9e 1 .V Ta có: I f
 xdx I f
 xdxI f
 xdx e dxI  
x 1dx  . N Ⓑ. 2    2e 1 1 0 1 0 2 7e  1 I  . 2 2e. 2 9e  1 I  . 2 2e. 2 11e  11 I  . 2 2e  x khi x  2
Câu 47: Cho hàm số f x 2 3 0 1  
. Tính tích phân I f
 xd .x
4  x khi1  x  2 0 LUY 7 Lời giải E Ⓐ. . N 2 Chọn A TH Ⓑ. 1. 1 2 1 2 2 I   TRA x 5 7
Ta có: I f
 xdxf  x 2 dx  3x dx   4x 3 1 2 dx x
 4x    1  . 0 1 Ⓒ 5  2  2 2 C . . 0 1 0 1 N 2 G H 3 I Ⓓ E . . M 2 .V 2 N 6x khi x   0 4
Câu 48: Cho hàm số y f (x)   và I f (x)dx
. H ỏ i c ó t ấ t c ả b a o n h i ê u s ố 2 a a  x khix  0 1 
n g u y ê n a đ ể I  46  0 ? . 7 . Lời giải . 4 . Chọn C . 6 . 0 4 0 4 2 2 3 2 x 2            Ⓓ Ta có I f (x)dx f (x)dx 6x dx   
 a a xdx 2xa a  42 0 2 8a 8a . 5 . 1  0 1  0 1  2 0 Khi đó 2 2
I  46  0  2  8a  8a  46  0  a a  6  0  2
  a  3,a  a{ 2  ; 1  ;0;1;2;3}
Vậy có 6 giá trị nguyên của a thỏa mãn. 3
Câu 49: Tính tích phân I  max   3 2 x ; 4x  3  x dx . 0
Trên con đường thành công không có dấu chân của những kẻ lười biếng Trang 21 TÍCH PHÂN HÀM ẨN
NĂM HỌC 2019 – 2020 Ⓐ 117 Lời giải . . 2 Chọn C Ⓑ 707 . . Trên đoạn 0 ; 3   : 2 Xét 3 2 3 2
x  4x  3x x  4x  3x  0  (
x x  1)(x  3)  0  x [0;1]do x  0 ; 3   Ⓒ 275 . . 12 3 2
x[0;1] x  4x  3x 3  x khi x [0;1] Vậy   max 3 2 x ; 4x  3  x   . 3 2 2 Ⓓ 119 . .
x[1;3] x  4x  3x    x [  0;3] 4x 3x khi x [1; 3] 6 3 1 3 275 H Khi đó I  max   3 2 x ; 4x  3  3 x dx x dx     2
4x  3xdx  . OC 0 0 1 12 M 2 3 A
Câu 50: Tính I
min{x; 2  x}dx I  . . 0 VN
. I  2 . Lời giải Ⓑ 3 Chọn D . I  . 4 Trên đoạn 0 ; 2   :
. I  1.   Xét 3 3 3 x 2 x x 2 x x x 2 0 (x 1) 2 x x 2 x 0; 2 0               
 x[1; 2] Ⓓ 5 . I  . 4 3
x[0;1] x  2  xx khi x  [0;1] Vậy  3
 min{x; 2  x}   . 3
x[1;2] x  2  x 3 x [  0;2]
 2  x khi x[1;2] Castio 2 1 2 5 Khi đó 3 3 I
min{x; 2  x}dx xdx  2  xdx     . 0 0 1 4 1 2
Câu 51: (Đề tham khảo – 2018) Cho hàm số f x xác định trên R\  thỏa mãn f 'x  ; f 0  1 LUY 2  2x  1 E    N và f   1
2 . Giá trị của biểu thức f   1
f 3 bằng TH Ⓐ  I
. 4 ln15 . Lời giải TRA
. 2  ln15 Chọn C C N
. 3  ln15 .    G 1     H
ln 2x 1 C khi x  ;  I Ⓓ. ln15. 2 2dx   2  E
Cách 1: Từ f 'x   f x 1   . M   2x  1 2x  1   .  1 V
ln 2x  1  C khi x  ;  N 2     2    1          f   ln 2x 1 1 khi x ; 0  1 0  C  1 C   1   2  Ta có: 1 1         .  f   f x 1    2 0  C  2 C   2   1  2 2
ln 2x  1  2 khi x  ;      2  Khi đó: f  
1  f 3  ln 3 1 ln 5  2  3  ln15 . 
f    f    f x 0  f       x 0 0 2 0 1 0 1 | ' dx dx ln 2x 1 | ln (1)  1 1  2x  1    3 Cách 2: Ta có: 1 1 
f 3 f  1  f x 3 |  f '  x 3 3 2 3 dx
dx  ln 2x  1 |  ln 5 (2)  1 1  2x   1 1 1
Lấy (2) (1) , ta được: f 3  f  
1  f 0  f  
1  ln15  f 3  f   1  3  ln15
Trên con đường thành công không có dấu chân của những kẻ lười biếng Trang 22 TÍCH PHÂN HÀM ẨN
NĂM HỌC 2019 – 2020
Câu 52: (Toán học và tuổi trẻ - Số 6 – 2018) Cho hàm số f x xác định trên R  \  1 thỏa mãn f x 1 ' 
; f 0  2017 và f 2  2018 . TínhS f 3  f   1 x  1
. S  1. Lời giải
. S  ln 2 . Chọn A .
ln x 1 C khi x   ;1 1 dx 1      S  ln 4035 f ' x f x  . Cách 1: Từ       . x  1 x  1
ln x  1  C khi x  1;   2   H Ⓓ. S  4 . OC Ta có: M          A f 0 2017 0 C 2017 C 2017
ln x 1  2017 khi x ;1 I 1 1 .       f x   . VN  f  2      2018 0  C  2018 C   2018
ln x 1  2018 khi x 1;  2 2   
Khi đó: f 3  f  
1  ln 2  2018  ln 2  2017  1. 
f    f    f x 0  f       x 0 0 1 0 1 0 1 | ' dx dx ln x 1 | ln (1)  1 1  x  1    2 Cách 2: Ta có: 1 1 
f 3 f 2  f x 3 |  f '  x 3 3 1 3 dx
dx  ln x  1 |  ln 2 (2)  2 2  x   1 2 2
Lấy (2)  (1) , ta được: f 3  f  
1  f 0  f 2  0  S f 3  f  
1  f 2  f 0  1 1
Câu 53: (Lục Ngạn – Bắc Giang – 2018) Cho hàm số f x xác định trên R\  thỏa mãn 3   LUY 2 f x 3 ' 
; f 0  1 và f
  2 . Giá trị của biểu thức f  
1  f 3 bằng 3x  1  3  ENT
. 3  5ln 2 Lời giải H ITRA . Chọn A C Ⓑ.   1  N
ln 3x  1  C khi x     ;  G 2   5ln2 . 3 3dx   3  H
Cách 1: Từ f 'x   f x 1     . IE Ⓒ. 4  5ln 2 3x  1 3x  1   1  M
ln 3x  1  C khi x  ;  2  .  V .   3  N Ⓓ. 2  5ln 2     f   1 0  1
ln 3x  1  1 khi x     ;  .  0  C  1 C   1   3  Ta có: 1 1   2     
f x   .  f    2 0  C  2 C   2   1  2 2   3
ln 3x  1  2 khi x  ;       3  Khi đó: f  
1  f 3  ln 4 1 ln8  2  3  ln 32  3  5ln 2 . 
f    f    f x 0  f       x 0 0 3 0 1 0 1 | ' dx dx ln 3x 1 | ln (1)  1 1 3x  1     4 1 1 Cách 2: Ta có:     f 3 2  ff x 3 |  f '  x 3 3 2 3 dx
dx  ln 3x  1 |    ln 8 (2)  2 2   3  2x  1 3 2 2 3  3 3
Trên con đường thành công không có dấu chân của những kẻ lười biếng Trang 23 TÍCH PHÂN HÀM ẨN
NĂM HỌC 2019 – 2020  2 
Lấy (2) (1) , ta được: f 3  f  
1  f 0  f
 ln 32  f  
1  f 3  3    5ln 2  3  1  1 
Câu 54: Cho hàm số f x xác định trên 0;   \ 
e , thỏa mãn f x   f ef    .
x ln x   ,  2  3, ln 6 2 1  e   1 
Tính giá trị biểu thức f    f  3 e . e  Ⓐ. Lời giải H 3ln 2   1 . Chọn A OC M 1 dln x   Ⓑ. 2ln 2 . 1 A
Ta có f x  f
 xdx dx
 ln ln x 1 C I   . xln x   1 ln x  1 V
. 3ln 2 1. N Ⓓ. ln 2  3 .          f x ln ln x 1 C khi x e; 1     ln
 1 ln x  C  khi x    0; e 2  
f  2e  3 ln 2 ln e   1  C  3 1   C   3 Ta có 1   1     1     f    ln 6 ln1 ln   C  ln 6 C   ln 2 2 2 2 2   e    e
ln lnx 1  3 khi x e;  1
Do đó f x     3            x   khi x   ef
f e  3ln 2 1 ln 1 ln ln 2 0;  e  4
Câu 55: Cho hàm số f x xác định trên  \ 2;  
2 , thỏa mãn f x  , f 3
  0, f 0  1 và 2     x  4 LUY
f 3  2 . Tính giá trị biểu thức P f  4   f  
1  f 4 . ENT Ⓐ. Lời giải H ITRA 3 Chọn B P  3  ln . 25 C 4 4dx x  2 N
Ta có f x  f
 xdx dx   ln C   2 G Ⓑ. x  4
x2x2 x  2 H I  E P  3 ln 3. M
  x  2       . Ⓒ ln  C khi x 2; 1   V .    N x 2  5
P  2  ln .   2  x  3
f x  ln    C k
 hix 2; 2 2     x  2  Ⓓ.   x  2  ln    C k  hi x   ; 2 3   5 P  2  ln .   x  2  3   1        C  f 3 ln 2 1  2    5  C   2  ln 5 1   
Ta có  f 0  1  C   1  C   1 2 2     f   3    0 ln 5  C  0 C   ln 5 3   3 
Trên con đường thành công không có dấu chân của những kẻ lười biếng Trang 24 TÍCH PHÂN HÀM ẨN
NĂM HỌC 2019 – 2020   x  2  ln  2  ln 5 k  hi x  2;        x  2    2  x
Do đó f x  ln    1 k  hi x   2  ; 2   x  2    x  2  ln    ln 5 k  hi x  ; 2     x  2 
Suy ra P f  4   f  
1  f 4  3  ln 3 H 4 1 OC
Câu 56: Cho hàm số f x xác định trên  \ 2; 
1, thỏa mãn fx  , f 3
  f 3  0, f 0  . 2         M x x 2 3 AI     .
Giá trị của biểu thức f  4 f   1 f 4 . VN
. 1 ln80. Lời giải . Chọn B 1 1  dx dx 1 x  1 ln 2 .
Ta có f x  f
 xdx    ln C   3 3 2 x x  2
x 1x2 3 x2 Ⓒ. 1  x 1  1 4 ln  C k  hi x   1;     1   1 ln 2  ln 3   x  2  3 5 1  1 x  .
f x   ln    C k
 hix 2  ;1 2   3   x  2  Ⓓ. 1  x 1  1 8  ln    C k  hi x   ; 2  3   1  ln . 3  x  2  3 5 LUY 1  1 2  1 Ta có f  3
   f 3  0  ln4 C  ln C  0  C C    ln10 E 3 1 1 3 N 3  3 5  3 TH 1 1 1 1 1 1 ITRA
f 0   ln  C   C   ln 2 2 2 3 3 2 3 3 3 C N 1  x 1  1 G ln  C  ln10 k  hi x   1;     3   H 3   x  2  3 IEM 1  1 x  1 1 .
Do đó f x   ln     ln 2 k
 hix 2  ;1 VN 3   x  2  3 3 1  x 1   ln    C k  hi x   ; 2  3   3  x  2   1 5   1 1 1   1 1 1  Suy ra f  4
   f   1  f 4  ln  C  ln 2   ln 2  ln  C       ln10 . 3 1   3 2   3 3 3   3 2 3  1 1   ln 2 3 3 1
Câu 57: (SỞ BẮC GIANG -2018) Cho hàm số f x xác định trên  \ 1  ; 
1 và thỏa mãn f x  , 2 x  1  1   1  f  3
   f 3  0 và f   f   
  2 . Tính giá trị của biểu thức P f 0  f 4 .  2   2 
Trên con đường thành công không có dấu chân của những kẻ lười biếng Trang 25 TÍCH PHÂN HÀM ẨN
NĂM HỌC 2019 – 2020. Lời giải 3 Chọn C
P  ln  2 . 5 1 1 Ta có f
 xdx  dx   dx  Ⓑ. 2 x  1
x 1x 1 3 P  1 ln . 1 x  1 5 ln  C , x  1 1  1 1   1   1    
ln x  1  ln x  1  2 x 1  Ⓒ  .  dx C  .
2  x 1 x  1  2 1 1  x  ln  C , x  1 1 3 2 2 x 1 H P  1  ln OC 2 5 1 f   1
3  ln 2  C ; f 3   ln 2  C , do đó f  3
   f 3  0  C  0 . M . 1 2 1 2 1 AI. Ⓓ V .  1  1  1  1  1   1  N f   ln 3    C ; f   ln 3   
C , do đó f   f   
  2  C  1 . 1 3 2 2 P  ln .  2  2  2  2  2   2  2 2 5
f 0  C  1; f   1 3
4  ln , do đó f    f   1 3 0 4  1 ln 2 2 5 2 5 2
Câu 58: (SỞ PHÚ THỌ -2018) Cho hàm số f x xác định trên  \ 1  ; 
1 thỏa mãn f x  , 2 x  1  1   1  f  2
   f 2  0 và f   f   
  2 . Tính f  3
  f 0 f 4 được kết quả  2   2  Ⓐ 4 Lời giải . 1   ln 5 Chọn D Ⓑ 6 . 1   ln 2 2 Ta có f
 xdx  dx   dx  2 LUY 5 x  1
x 1x 1 4 E Ⓒ. 1 ln   N x 1   T 5 ln C , x 1  1 H  1 1          x 1  I 6 
dx ln x 1 ln x 1 C  . TRA Ⓓ. 1 ln
x 1 x  1 1  x  5 ln  C , x  1 2 C  x 1 N G 1 H f  2
   ln3C ; f 2  ln C , do đó f  2
   f 2  0  C  0 . I 1 1 1 E 3 M .V  1   1  1  1   1  N f   ln 3    C ; f  ln   
C , do đó f   f   
  2  C  1 . 2  2  2  2  3  2   2  2
Vậy f    f    f   3 6 3 0 4  ln 2  1 ln  ln 1 5 5 1
Câu 59: (CHUYÊN THÁI BÌNH LẦN 4-2018) Cho F x là một nguyên hàm của hàm số y  1  sin 2x         11  với x   \
k ,k  , biết F0  1; F()  0 . Tính P F     F   .  4   12   12  Ⓐ. Lời giải P  2  3 . Chọn D . P  0 . Cách 1: Ⓒ. Không tồn tại P .
Trên con đường thành công không có dấu chân của những kẻ lười biếng Trang 26 TÍCH PHÂN HÀM ẨN
NĂM HỌC 2019 – 2020. P  1. 1 1 Ta có f
 xdx  dx   dx  1 sin 2x
sinxcosx2 1     5   tan x   C ,x  ;        k2 1 1  2  4   4 4  dx    .           2 1 3 2 sin x    tan x
C ,x  ;      k2  4  1 2  4   4 4  1    1  5 1 1         tan  x    , x    ;     k2 H    C 1 0   1 C F  2  2   2  4  2  4 4 OC 2 2         M F     0 1 1 1    1   3                A C 0 C tan  x  , x  ;  k2 1 1 I 2  2  . 2  4  2  4 4  VN     11   1  1   1 7 1 
Khi đó P F   F  tan   tan           1  12   12   2 6 2   2 6 2  Cách 2:       dx F 0  F     F x 0 0    1   12     1 sin 2x 12   12       11        dx F F F x     11  2  12    1 sin 2x 12 11  12      11  dx dx Lấy 2 –   1 ta được F   F
F    F0 0          12   12     1 sin 2x  1 sin 2x 11  LUY 12 12 E             casio 11 11 N  F   F 1  0  F   F          1 T  12   12   12   12  H ITRA C N G H IEM.VN
Trên con đường thành công không có dấu chân của những kẻ lười biếng Trang 27