1
GROUP NHÓM TOÁN
NGÂN HÀNG Đ THI TRC NGHIM
CHUYÊN Đ : TÍCH PHÂN VÀ NG DNG
ĐỀ S 01
C©u 1 :
Hàm s nào dưới đây không là nguyên hàm của hàm s
2
(2 )
()
( 1)
xx
fx
x
A.
2
1
1
xx
x

B.
2
1
1
xx
x

2
1
1
xx
x

2
1
x
x
C©u 2 :
Cho đồ th hàm s
()y f x
. Din tích hình phng (phn gch trong hình) là:
A.
00
34
( ) ( )f x dx f x dx

14
31
( ) ( )f x dx f x dx

C.
34
00
( ) ( )f x dx f x dx

4
3
()f x dx
C©u 3 :
Din tích hình phng gii hn bi các đ th:
2
2y x x
2
y x x
có kết qu là:
A.
12
B.
10
3
9
6
C©u 4 :
Kết qu nào sai trong các kết qu sao?
A.
11
2 5 1 2
10 5.2 .ln 2 5 .ln 5
xx
x x x
dx C

44
34
21
ln
4
xx
dx x C
xx

C.
2
2
11
ln
21
1
xx
dx x C
x
x
2
tan tanxdx x x C
C©u 5 :
Th tích vt th tròn xoay khi quay hình phng gii hn bởi các đường
1x
22
y x .e , x 1, x 2 , y 0
quanh trc ox là:
2
A.
2
(e )e
B.
2
(e )e
2
e
e
C©u 6 :
Th tích vt th tròn xoay khi quay hình phng gii hn bởi các đường
4
y , y 0 , x 1, x 4
x
quanh trc ox là:
A.
6
B.
4
12
8
C©u 7 :
Giá tr ca
4
4
2
0
1
(1 tan ) .
cos
x dx
x
bng:
A.
1
5
B.
1
3
1
2
1
4
C©u 8 :
Nếu
( ) 5
d
a
f x dx
;
( ) 2
d
b
f x dx
, vi
a d b
thì
()
b
a
f x dx
bng:
A.
2
B.
3
8
0
C©u 9 :
Hàm s
2
( ) ln
x
x
e
e
f x t tdt
đạt cc đi ti
?x
A.
ln2
B.
0
ln 2
ln4
C©u 10 :
Cho tích phân
2
2
sin 3
0
.sin cos
x
I e x xdx
. Nếu đổi biến s
2
sintx
thì
A.
1
0
1
(1 )
2
t
I e t dt
11
00
2
tt
I e dt te dt





C.
1
0
2 (1 )
t
I e t dt
11
00
1
2
tt
I e dt te dt





C©u 11 :
Din tích hình phng gii hn bởi hai đưng thng x = 0,
x
và đồ th ca hai hàm s y =
cosx, y = sinx là:
A.
22
B.
2
2
22
C©u 12 :
Din tích hình phng gii hn bi các đưng
2
yx
,trc Ox và đưng thng
x2
là:
A.
8
B.
8
3
16
16
3
3
C©u 13 :
Cho hình phng
H
gii hn bởi các đưng
y sinx
;
x0
;
y0
x 
. Th tích vt th
tròn xoay sinh bi hình
H
quay quanh Ox bng
A.
2
B.
2
2
2
4
2
C©u 14 :
Cho tích phân
3
2
2
1
1 x
I dx
x
. Nếu đổi biến s
2
1x
t
x
thì
A.
2
3
2
2
2
1
t dt
I
t

B.
3
2
2
2
1
t dt
I
t
2
3
2
2
1
tdt
I
t
3
2
2
1
tdt
I
t
C©u 15 :
Din tích hình phng gii hn bi đ thm s
2
1y x x
và trục ox và đường thng x=1
là:
A.
3 2 2
3
B.
3 2 1
3
2 2 1
3
32
3
C©u 16 :
Tìm nguyên hàm:
3
2
4
()x dx
x
A.
3
5
5
4ln
3
x x C
3
5
3
4ln
5
x x C
C.
3
5
3
4ln
5
x x C
3
5
3
4ln
5
x x C
C©u 17 :
Tích phân
2
0
cos sinx xdx
bng:
A.
2
3
B.
2
3
3
2
0
C©u 18 :
Hàm s nào sau đây không là nguyên hàm ca hàm s
2
(2 )
()
( 1)
xx
fx
x
A.
2
1
1
xx
x

B.
2
1
1
xx
x

2
1
x
x
2
1
1
xx
x

C©u 19 :
Din tích hình phng gii hn bi đ thm s
2
45y x x
và hai tiếp tuyến với đồ th
hàm s tai A(1;2) và B(4;5) có kết qu dng
a
b
khi đó: a+b bằng
A.
12
B.
13
12
13
4
5
4
C©u 20 :
Giá tr ca tích phân
2
2
1
I x 1 ln xdx
là:
A.
2ln2 6
9
B.
6ln2 2
9
2ln2 6
9
6ln2 2
9
C©u 21 :
Kết qu ca
2
1
x
dx
x
là:
A.
2
1 xC
B.
2
1
1
C
x
2
1
1
C
x
2
1 xC
C©u 22 :
Hàm s
( ) ln sin 3cosF x x x
là mt nguyên hàm ca hàm s nào trong các hàm s sau
đây:
A.
cos 3sin
()
sin 3cos
xx
fx
xx
( ) cos 3sinf x x x
C.
cos 3sin
()
sin 3cos
xx
fx
xx

sin 3cos
()
cos 3sin
xx
fx
xx
C©u 23 :
Giá tr ca tích phân
e
2
1
x 2lnx
I dx
x
là:
A.
2
e1
2
B.
2
e1
2
2
e1
2
e
C©u 24 :
Gi s
4
0
2
I sin3xsin2xdx a b
2
, khi đó, giá tr ca
ab
là:
A.
1
6
B.
3
10
3
10
1
5
C©u 25 :
Tìm nguyên hàm:
2
3
( 2 )x x dx
x

A.
3
3
4
3ln
33
x
x x C
3
3
4
3ln
33
x
Xx
C.
3
3
4
3ln
33
x
x x C
3
3
4
3ln
33
x
x x C
C©u 26 :
Tìm nguyên hàm:
1
( 3)
dx
xx
5
A.
2
ln
33
x
C
x
B.
1
ln
33
x
C
x

13
ln
3
x
C
x
1
ln
33
x
C
x
C©u 27 :
Din tích hình phng gii hn bi các đưng (P): y=2x
2
, (C): y=
2
x1
và Ox là:
A.
3 2 2
B.
22
2
23
28
42
C©u 28 :
Din tích hình phng gii hn bi các đ thm s
2
2
x 27
y=x ; y= ; y=
8x
là:
A.
27ln2-3
B.
63
8
27ln2
27ln2+1
C©u 29 :
Tìm nguyên hàm:
2
(1 sin )x dx
A.
21
2cos sin2
34
x x x C
;
21
2cos sin2
34
x x x C
;
C.
21
2cos2 sin2
34
x x x C
;
21
2cos sin2
34
x x x C
;
C©u 30 :
Cho
2
2
1
21I x x dx
2
1ux
. Chn khẳng đnh sai trong các khẳng định sau:
A.
2
1
I udu
B.
3
0
I udu
2
27
3
I
3
3
2
0
2
3
Iu
C©u 31 :
Cho biết
5
2
f x dx 3
,
5
2
g t dt 9
. Giá tr ca
5
2
A f x g x dx


là:
A.
Chưa xác định
được
B.
12
3
6
C©u 32 :
Din tích hình phng gii hn bi đ thm s
2
yx
và đường thng
2yx
là:
A.
4
3
B.
3
2
5
3
23
15
C©u 33 :
Din tích hình phng gii hn bi đ thm s
y = 2 x - 4x - 6
2
trc hoành và hai đưng
thng x=-2 , x=-4
A.
12
B.
40
3
92
3
50
3
6
C©u 34 :
Gi s rng
0
2
1
3x 5x 1 2
I dx aln b
x 2 3

. Khi đó, giá trị ca
a 2b
là:
A.
30
B.
40
50
60
C©u 35 :
Kết qu ca
ln xdx
là:
A.
lnx x x C
B.
Đáp án khác
lnx x C
lnx x x C
C©u 36 :
Tìm nguyên hàm:
3
5
()x dx
x
A.
5
2
5ln
5
x x C
5
2
5ln
5
x x C
C.
5
2
5ln
5
x x C
5
2
5ln
5
x x C
C©u 37 :
Tìm nguyên hàm:
1
( 3)
dx
xx
.
A.
1
ln
33
x
C
x
B.
13
ln
3
x
C
x
1
ln
33
x
C
x
13
ln
3
x
C
x
C©u 38 :
Din tích hình phng gii hn bi các đưng cong
3
yx
5
yx
bng:
A.
4
B.
1
6
0
2
C©u 39 :
Cho hai tích phân
2
2
0
sin xdx
2
2
0
cos xdx
, hãy ch ra khẳng định đúng:
A.
22
22
00
sin cosxdx xdx


Không so sánh đưc
C.
22
22
00
sin cosxdx xdx


22
22
00
sin = cosxdx xdx


C©u 40 :
Cho hai tích phân
2
2
0
sinI xdx
2
2
0
cosJ xdx
. Hãy ch ra khẳng định đúng:
A.
IJ
B.
IJ
IJ
Không so sánh
được
7
C©u 41 :
Hàm s
2
()
x
F x e
là nguyên hàm ca hàm s
A.
2
( ) 2
x
f x xe
B.
2
()
x
f x e
2
()
2
x
e
fx
x
2
2
( ) 1
x
f x x e
C©u 42 :
Tính
ln 2
2
x
dx
x
, kết qu sai là:
A.
2 2 1
x
C
B.
2
x
C
1
2
x
C
2 2 1
x
C
C©u 43 :
Cho tích phân
2
0
sin
1 2 cos
x
I
x


, vi
1
thì
I
bng:
A.
2
B.
2
2
2
C©u 44 :
Din tích hình phng gii hn bi các đ thm s
2
1, 5y x y x
có kết qu
A.
35
12
B.
10
3
73
3
73
6
C©u 45 :
Nếu
( ) 5
d
a
f x dx
,
( ) 2
d
b
f x dx
vi a < d < b thì
()
b
a
f x dx
bng
A.
-2
B.
0
8
3
C©u 46 :
Kết qu nào sai trong các kết qu sao?
A.
1
tan
1 cos 2 2
dx x
C
x

2
22
1 1 1
ln
2
1 1 1
dx x
C
x x x


C.
ln(ln(ln ))
ln .ln(ln )
dx
xC
x x x

2
2
1
ln 3 2
4
32
xdx
xC
x
C©u 47 :
Din tích hình phng gii hn bởi hai đưng cong y = x
3
x và
y = x x
2
là :
A.
Đáp án khác
B.
37
6
33
12
37
12
C©u 48 :
Tìm nguyên hàm:
3
2
()x x dx
x

8
A.
43
12
2ln
43
x x x C
43
12
2ln
43
x x x C
C.
43
12
2ln
43
x x x C
43
12
2ln
43
x x x C
C©u 49 :
Cho hình phng gii hn bi các đưng
yx
yx
quay xung quanh trc
Ox
. Th tích
khi tròn xoay to thành bng:
A.
B.
6
0
C©u 50 :
Th tích vt th tròn xoay khi quay hình phng gii hn bởi các đường
2x y x y , y 0 ,
quanh trc ox là:
A.
7
12
B.
6
35
12
6
5
C©u 51 :
Biến đổi
3
0
11
x
dx
x
thành
2
1
()f t dt
, vi
1tx
. Khi đó
()ft
là hàm nào trong các hàm
s sau?
A.
2
( ) 2 2f t t t
B.
2
()f t t t
2
()f t t t
2
( ) 2 2f t t t
C©u 52 :
Cho
2
0
cos
x
I e xdx
;
2
0
sin
x
J e xdx
0
cos 2
x
K e xdx
. Khẳng định nào đúng trong các
khẳng định sau?
(I)
I J e

(II)
I J K
(III)
1
5
e
K
A.
Ch (II)
B.
Ch (III)
Ch (I)
Ch (I) và (II)
C©u 53 :
Hàm s
2
y tan 2x
nhn hàm s nào dưới đây là nguyên hàm?
A.
2tan2x x
B.
1
tan2x x
2
tan2x x
1
tan2x x
2
C©u 54 :
Th tích vt th tròn xoang khi quay hình phng gii hn bi đ th hàm s
y = x
22
;xy
quanh trc ox là
9
A.
2
10
B.
4
3
3
10
10
C©u 55 :
Cho
6
0
1
sin cos
64
n
I x xdx

. Khi đó
n
bng:
A.
3
B.
4
6
5
C©u 56 :
Tìm nguyên hàm:
32
(2 )
x
e dx
A.
36
41
3
36
xx
x e e C
36
45
4
36
xx
x e e C
C.
36
41
4
36
xx
x e e C
36
41
4
36
xx
x e e C
C©u 57 :
Gi s
5
1
ln
21
dx
K
x
. Giá tr ca
K
là:
A.
3
B.
8
81
9
C©u 58 :
Din tích hình phng gii hn bi đ thm s
y = x +11x - 6,
3
y = 6x
2
, 0, 2xx
kết qu dng
a
b
khi đó a-b bng
A.
2
B.
-3
3
59
C©u 59 :
Din tích hình phng gii hn bi đ thm s
y = -x + 4x
2
và các tiếp tuyến với đồ th
hàm s biết tiếp tuyến đi qua M(5/2;6) có kết qu dng
a
b
khi đó a-b bng
A.
12
11
B.
14
5
-5
C©u 60 :
Din tích hình phng gii hn bi (C): y= x
2
+3x2, d
1
:y = x1 và d
2
:y=x+2 có kết qu
A.
1
8
B.
2
7
12
1
1
6
C©u 61 :
Din tích hình phng gii hn bởi đường cong y = x
2
+ 1, tiếp tuyến với đưng này tại đim
M(2; 5) và trc Oy là:
A.
7
3
B.
5
3
2
8
3
10
C©u 62 :
Giá tr ca
1
x
0
I x.e dx
là:
A.
1
B.
2
1
e
2
e
2e 1
C©u 63 :
Tính
1
dx
x
, kết qu là:
A.
1
C
x
B.
21 xC
2
1
C
x
1Cx
C©u 64 :
Din tích hình phng gii hn bi các đ thm s
y=( 1)ex
(1 )
x
y e x
:
A.
2
2
e
B.
2
1
2
e
3
1
e
C©u 65 :
Din tích hình phng gii hn bi đ thm s
2
23y x x
trc hoành là:
A.
125
24
B.
125
34
125
14
125
44
C©u 66 :
Din tích hình phng gii hn bi đưng thng
4yx
và patabol
2
2
x
y
bng:
A.
28
3
B.
25
3
22
3
26
3
C©u 67 :
Din tích hình phng gii hn bi các đ th:
2
43y x x
và y=x+3 có kết qu:
A.
55
6
B.
205
6
109
6
126
5
C©u 68 :
Tìm nguyên hàm:
2
3
( 2 )x x dx
x

11
A.
31
2sinx sin2
24
x x C
31
2sinx- sin2
24
x x C
C.
31
2cosx sin2
24
x x C
31
2sinx sin2
24
x x C
C©u 69 :
Din tích hình phng gii hn bi các đưng cong
siny x x
yx
, vi
02x

bng:
A.
4
B.
4
0
1
C©u 70 :
Cho
Fx
là mt nguyên hàm ca hàm s
2
1
y
cos x

F 0 1
. Khi đó, ta có
Fx
là:
A.
tanx
B.
tanx 1
tanx 1
tanx 1
C©u 71 :
Th tích vt th tròn xoay khi quay hình phng gii hn bởi các đồ th hàm s
y = 8
2
x
x=2 quanh trc ox là:
A.
12
B.
4
16
8
C©u 72 :
Th tích vt th tròn xoay khi quay hình phng gii hn bởi các đường
2
1 , 0xy y
quanh
trc ox có kết qu dng
a
b
khi đó a+b có kết qu là:
A.
11
B.
17
31
25
C©u 73 :
Nguyên hàm
()Fx
ca hàm s
2
2
1
()
x
fx
x



là hàm s nào trong các hàm s sau?
A.
3
1
( ) 2
3
x
F x x C
x
3
1
( ) 2
3
x
F x x C
x
C.
3
2
3
()
2
x
x
F x C
x

3
3
2
3
()
2
x
x
F x C
x







C©u 74 :
Din tích hình phng gii hn bi các đưng (P): y =x
2
-2x+2 và các tiếp tuyến bi (P) biết
tiếp tuyến đi qua A(2;-2) là:
A.
8
3
B.
64
3
16
3
40
3
C©u 75 :
Th tích khi tròn xoay to nên khi quay quanh trc Ox hình phng gii hn bởi các đưng y
=(1- x)
2
, y = 0, x = 0 và x = 2 bng:
12
A.
2
B.
82
3
5
2
2
5
C©u 76 :
Th tích khối tròn xoay được to bi phép quay quanh trc Ox hình phng gii hn bi các
đưng y = x
2
và x = y
2
bng:
A.
10
B.
10
3
3
3
10
C©u 77 :
Giá tr ca
2
2
0
2
x
e dx
bng:
A.
4
1e
B.
4
4e
4
e
4
3e
C©u 78 :
Din tích hình phng gii hn bi đ thm s
3
y = - x + 3x +1
và đường thng y=3 là
A.
57
4
B.
45
4
27
4
21
4
C©u 79 :
Tìm khẳng định sai trong các khẳng định sau:
A.
2
00
sin 2 sin
2
x
dx xdx

1
0
(1 ) 0
x
x dx
C.
11
00
sin(1 ) sinx dx xdx

1
2007
1
2
(1 )
2009
x x dx

13
ĐÁP ÁN
01
{ ) } ~
28
{ | ) ~
55
) | } ~
02
) | } ~
29
{ | } )
56
{ | } )
03
{ | ) ~
30
) | } ~
57
) | } ~
04
) | } ~
31
{ ) } ~
58
{ | ) ~
05
{ | ) ~
32
) | } ~
59
{ | ) ~
06
{ | ) ~
33
{ | ) ~
60
{ | ) ~
07
) | } ~
34
{ ) } ~
61
{ | } )
08
{ ) } ~
35
{ | } )
62
{ ) } ~
09
) | } ~
36
{ | } )
63
{ ) } ~
10
) | } ~
37
{ | } )
64
{ | ) ~
11
{ | } )
38
{ ) } ~
65
) | } ~
12
{ ) } ~
39
{ | } )
66
) | } ~
13
{ ) } ~
40
{ ) } ~
67
{ | ) ~
14
) | } ~
41
) | } ~
68
{ | } )
15
{ | ) ~
42
{ ) } ~
69
{ ) } ~
16
{ | } )
43
) | } ~
70
{ ) } ~
17
{ ) } ~
44
{ | ) ~
71
{ | ) ~
18
{ | } )
45
{ | } )
72
{ | ) ~
19
{ | ) ~
46
) | } ~
73
) | } ~
20
{ ) } ~
47
{ | } )
74
{ | ) ~
21
{ | } )
48
{ | } )
75
{ | } )
22
) | } ~
49
{ ) } ~
76
{ | } )
23
{ ) } ~
50
{ | ) ~
77
) | } ~
24
{ ) } ~
51
) | } ~
78
{ | ) ~
25
{ | } )
52
) | } ~
79
{ ) } ~
26
{ | } )
53
{ ) } ~
27
{ | ) ~
54
{ | ) ~
1
GROUP NHÓM TOÁN
NGÂN HÀNG Đ THI TRC NGHIM
CHUYÊN Đ : TÍCH PHÂN VÀ NG DNG
ĐỀ S 02
C©u 1 :
Tính
dxex
x 1
2
.
A.
2
1x
eC
B.
2
1
2
x
eC
2
1
1
2
x
eC
2
1
1
2
x
eC
3
C©u 2 :
Th tích ca khi tròn xoay to thành khi quay hình phng D gii hn bởi các đường
1yx
, trc hoành,
2, 5xx
quanh trc Ox bng:
A.
d
5
2
1xx
B.
d
5
2
1xx
d
2
2
2
1
1yx
d
5
2
1xx
C©u 3 :
Giá tr ca
d
2
2
0
2
x
ex
là:
A.
4
e
B.
4
1e
4
4e
4
31e
C©u 4 :
Cho tích phân
4
2
0
6tan
cos 3tan 1
x
I dx
xx
. Gi s đặt
3tan 1ux
thì ta đưc:
A.
2
2
1
4
21
3
I u du
.
2
2
1
4
1
3
I u du
.
C.
2
2
1
4
1
3
I u du
.
2
2
1
4
21
3
I u du
.
C©u 5 :
Nếu
6
0
( ) 10f x dx
4
0
( ) 7f x dx
, thì
6
4
()f x dx
bng :
A.
3
B.
17
170
3
C©u 6 :
H nguyên hàm ca hàm s
3
2
1
x
fx
x
là:
A.
22
1
21
3
x x C
22
1
11
3
x x C
2
C.
22
1
11
3
x x C
22
1
21
3
x x C
C©u 7 :
Gi s
d
5
1
ln
21
x
c
x
. Giá tr đúng của
c
là:
A.
9
B.
3
81
8
C©u 8 :
Tính din tích
S
hình phẳng được gii hn bởi các đường:
22
4;
4
42
xx
yy
.
A.
2
2
3
S

.
B.
5
2
3
S

.
4
2
3
S

.
1
2
3
S

.
C©u 9 :
Nếu
(1) 12, '( )f f x
liên tc và
4
1
'( ) 17f x dx
, giá tr ca
(4)f
bng:
A.
29
B.
5
19
9
C©u 10 :
Nếu
()fx
liên tc và
4
0
( ) 10f x dx
, thì
2
0
(2 )f x dx
bng :
A.
5
B.
29
19
9
C©u 11 :
Biết
0
2 4 0
b
x dx
, khi đó b nhận giá tr bng:
A.
1b
hoc
4b
0b
hoc
2b
C.
1b
hoc
2b
0b
hoc
4b
C©u 12 :
Cho
d
6
0
1
sin cos
64
n
I x x x
. Khi đó
n
bng:
A.
5
B.
3
4
6
C©u 13 :
Din tích hình phng gii hn bởi đồ th hàm s
2
yx
và đường thng
2yx
bng:
A.
23
15
B.
4
3
3
2
5
3
C©u 14 :
Th tích ca khi tròn xoay to lên bi lên hình phng (H) gii hn bi các đưng
2
2yx
;
1y
và trc Ox khí quay xung quanh Ox là
3
A.
11
22
11
( 1)x dx dx



11
22
11
( 2)x dx dx



C.
11
22
11
( 2)x dx dx



1
22
1
( 2)x dx

C©u 15 :
Cho
2
4
( ) sin
m
f x x

. Tìm m để nguyên hàm F(x) ca f(x) tha mãn F(0) = 1 và
48
F




A.
B.
C©u 16 :
Khẳng định nào sau đây đúng về kết qu
3
1
31
ln
e
a
e
x xdx
b
?
A.
. 64ab
B.
. 46ab
12ab
4ab
C©u 17 :
Khẳng định nào sau đây đúng về kết qu
1
3
4
0
1
ln 2
1
x
dx
a
x
?
A.
2a
B.
4a
4a
2a
C©u 18 :
Cho các hàm s:
2
20 30 7
()
23
xx
fx
x

;
2
23F x ax bx x x
vi
3
2
x
. Để hàm s
Fx
là mt nguyên hàm ca hàm s
()fx
thì giá tr ca
,,abc
là:
A.
4; 2; 1abc
4; 2; 1a b c
C.
4; 2; 1a b c
.
4; 2; 1abc
C©u 19 :
Tính tích phân
1
2
0
(3 1)
69
x dx
I
xx

A.
45
3ln
36
B.
45
3ln
36
47
3ln
36
C©u 20 :
Mt nguyên hàm
( )cos3 1
( 2) sin3 sin3 2017
x a x
x xdx x
bc
thì tng
.S a b c
bng :
A.
14S
B.
15S
3S
10S
C©u 21 :
Tìm h nguyên hàm:
()
2ln 1
dx
Fx
xx
A.
( ) 2 2ln 1F x x C
( ) 2ln 1F x x C
C.
1
( ) 2ln 1
4
F x x C
1
( ) 2ln 1
2
F x x C
4
3
m 
3
4
m
3
4
m 
4
3
m
35
3ln
46
4
C©u 22 :
Nguyên hàm ca hàm s
2
3
1
f x x x
x

A.
F(x) =
32
3
ln
32
xx
xC
F(x) =
Cx
xx
ln
2
3
3
23
C.
F(x) =
32
3
ln
32
xx
xC
F(x) =
32
3
ln
32
xx
xC
C©u 23 :
Th tích ca khi tròn xoay sinh ra khi quay quanh trc Oy hình phng gii hn bi các
đưng:
2
y x 4x 3
và Ox bng:
A.
16
5
B.
5
5
16
3
C©u 24 :
Cho
2
2
1
x
fx
x
. Khi đó:
A.
2
2ln 1f x dx x C
2
3ln 1f x dx x C
C.
2
4ln 1f x dx x C
2
ln 1f x dx x C
C©u 25 :
Cho hai hàm s y = f(x), y = g(x) có đồ th (C
1
) và (C
2
) liên tc trên [a;b] thì công thc tính
din tích hình phng gii hn bi (C
1
), (C
2
) và hai đường thng x = a, x = b là:
A.
b
a
S f(x) g(x) dx
b
a
S g(x) f(x) dx
C.
bb
aa
S f(x)dx g(x)dx

b
a
S f(x) g(x) dx
C©u 26 :
Khẳng định nào sau đây sai về kết qu
0
1
1
ln 1
2
xb
dx a
xc
?
A.
. 3( 1)a b c
B.
3ac b
2 10a b c
1ab c
C©u 27 :
Tính tích phân
1
2
0
( 4)
32
x dx
I
xx

A.
5ln2 3ln2
B.
5ln2 2ln3
5ln2 2ln3
2ln5 2ln3
C©u 28 :
Cho hàm
4
sin 2f x x
. Khi đó:
A.
11
3 sin4 sin8
88
f x dx x x x C



11
3 cos4 sin8
88
f x dx x x x C



5
C.
11
3 cos4 sin8
88
f x dx x x x C



11
3 sin4 sin8
88
f x dx x x x C



C©u 29 :
Cho hàm s y = f(x) liên tc và ch trit tiêu khi x = c trên [a; b]. Các kết qu sau, câu nào
đúng?
A.
bb
aa
f(x) dx f(x)dx

b c b
a a c
f(x) dx f(x) dx f(x) dx
C.
b c b
a a a
f(x) dx f(x) dx f(x)dx
A, B, C đều đúng
C©u 30 :
Din tích phng gii hn bi:
2
1; 2; 0; 2x x y y x x
A.
4
3
B.
1
0
8
3
C©u 31 :
Tìm mt nguyên hàm F(x) ca hàm s
32
2
x 3x 3x 1
f(x)
x 2x 1

biết
1
F(1)
3
A.
2
2
F(x) x x 6
x1
2
2 13
F(x) x x
x 1 6
C.
2
x 2 13
F(x) x
2 x 1 6
2
x2
F(x) x 6
2 x 1
C©u 32 :
Tính din tích
S
hình phẳng được gii hn bởi các đường:
2
1
; ln ; 1
1
y x y x
x
A.
8 31
ln2
3 18
S
B.
8 23
ln2
3 18
S 
8 17
ln2
3 18
S 
8 23
ln2
3 18
S 
C©u 33 :
Gi
2008
x
dx F x C
, vi C là hng số. Khi đó hàm s
Fx
bng
A.
2008 ln2008
x
B.
1
2008
x
2008
x
2008
ln2008
x
C©u 34 :
Th tích khi tròn xoay khi quay quanh trc Ox hình phng gii hn bi các đưng
ln , 0,y x x y x e
có giá tr bng:
3
(b 2)e
a
trong đó a,b là hai s thực nào dưới đây?
A.
a=27; b=5
B.
a=24; b=6
a=27; b=6
a=24; b=5
C©u 35 :
Cho đồ thm s
y f x
. Din tích hình phng (phần tô đậm trong hình) là:
6
A.
d
4
3
f x x
dd
00
34
f x x f x x
C.
dd
14
31
f x x f x x
dd
34
00
f x x f x x
C©u 36 :
Din tích hình phng gii hn bi hai đưng cong
(1 )
x
y e x
( 1)y e x
là?
A.
1
2
e
( đvdt)
B.
2
2
e
( đvdt)
2
2
e
( đvdt)
1
2
e
( đvdt)
C©u 37 :
Tích phân
d
2
0
cos . sinx x x
bng:
A.
2
3
B.
2
3
3
2
0
C©u 38 :
Cho tích phân
sin
2
0
sin2 .
x
I x e dx
: .mt hc sinh giải như sau:
c 1: Đt
sin cost x dt xdx
. Đổi cn:
00
1
2
xt
xt
1
0
2.
t
I t e dt
.
c 2: chn
tt
u t du dt
dv e dt v e





11
11
00
00
. . 1
t t t t
t e dt t e e dt e e

c 3:
1
0
2 . 2
t
I t e dt
.
Hi bài gii trên đúng hay sai? Nếu sai thì sai đâu?
A.
Bài gii trên sai t c 1.
Bài gii trên sai t c 2 .
C.
Bài giải trên hoàn toàn đúng.
Bài gaiir trên sai bước 3.
C©u 39 :
Cho hình phng gii hn bi:
tan ; 0; ; 0
3
D y x x x y



7
Th tích vt tròn xoay khi D quay quanh Ox:
A.
3
3



B.
3
3
3
3
3
3



C©u 40 :
Nguyên hàm ca hàm s
31yx
trên
1
;
3
là:
A.
2
3
2
x x C
3
2
31
9
xC
C.
3
2
31
9
xC
2
3
2
x x C
C©u 41 :
Cho tích phân
1
2
2
0
1 x dx
bng:
A.
3
64




B.
13
2 6 4




3
64




13
2 6 4




C©u 42 :
Tính din tích hình phng to bởi các đường: Parabol
2
: 4 5P y x x
và 2 tiếp tuyến ti
các đim
1;2 , 4;5AB
nm trên
P
.
A.
7
2
S
B.
11
6
S
9
4
S
13
8
S
C©u 43 :
Tìm hàm s F(x) biết rng F’(x) = 4x
3
3x
2
+ 2 và F(-1) = 3
A.
F(x) = x
4
x
3
- 2x -3
F(x) = x
4
x
3
- 2x + 3
C.
F(x) = x
4
x
3
+ 2x + 3
F(x) = x
4
+ x
3
+ 2x + 3
C©u 44 :
0
I 1 cos2x dx

bng:
A.
2
B.
0
2
22
C©u 45 :
Tìm h nguyên hàm:
3
4
()
1
x
F x dx
x
A.
4
( ) ln 1F x x C
4
1
( ) ln 1
4
F x x C
C.
4
1
( ) ln 1
2
F x x C
4
1
( ) ln 1
3
F x x C
8
C©u 46 :
Nếu
9
0
( ) 37f x dx
9
0
g( ) 16x dx
thì
9
0
2 ( ) 3 g( )f x x dx
bng :
A.
122
B.
74
48
53
C©u 47 :
Biết rng
x;
43





thì
3 cotx 4
.
x


Gi
3
4
cot x
I dx.
x
Kết luận nào sau đâyđúng ?
A.
31
I
12 4

B.
11
I
43

11
I
54

31
I
12 3

C©u 48 :
Giá tr ca tích phân
1
3
34
0
1.x x dx
bng?
A.
3
16
B.
2
6
13
Đáp án khác
C©u 49 :
Tính
d
ln 2
2
x
x
x
, kết qu là:
A.
2 2 1
x
C
B.
2
x
C
2 2 1
x
C
1
2
x
C
C©u 50 :
Tính
d
1
x
x
, kết qu là:
A.
1
C
x
B.
21 xC
2
1
C
x
1Cx
C©u 51 :
Din tích hình phng gii hn bi
2
xln(x 2)
y
4x
và trc hoành là:
A.
23
3

B.
2ln2 2
4

ln2 2 3
3
2ln 2 2 3
3
C©u 52 :
Mt nguyên hàm ca
2
2
xln x x 1
f(x)
x1

là:
A.
2
xln x x 1 x C
2
ln x x 1 x C
C.
2
xln x 1 x C
22
x 1ln x x 1 x C
C©u 53 :
Cho hình phng gii hn bi các đưng y = 2x x
2
và y = 0. Thì th tích vt th tròn xoay
9
được sinh ra bi hình phẳng đó khi nó quay quanh trc Ox có giá tr bng?
A.
16
15
(đvtt)
B.
15
16
(đvtt)
5
6
(đvtt)
6
5
(đvtt)
C©u 54 :
Khẳng định nào sau đây sai về kết qu
2
0
1
(2 1 sin ) 1x x dx
ab
?
A.
28ab
B.
5ab
2 3 2ab
2ab
C©u 55 :
Mt nguyên hàm ca hàm s
sin3yx
A.
1
os3
3
cx
B.
3 os3cx
3 os3cx
1
os3
3
cx
C©u 56 :
Nếu
2
()
6 2 , 0
x
a
ft
dt x x
t
thì h s
a
bng :
A.
9
B.
19
5
29
C©u 57 :
Biết tích phân
1
0
23
2
x
dx
x
=aln2 +b . Thì giá tr ca a là:
A.
7
B.
2
3
1
C©u 58 :
Th tích hình khi do hình phng gii hn bởi các đường
2
y x 4,
y 2x 4,x 0,x 2
quay quanh trc Ox bng:
A.
32
5
B.
6
6
32
5
C©u 59 :
Nguyên hàm ca hàm s
4
2
23x
y
x
là:
A.
C
x
x
3
3
2
3
B.
3
3
3xC
x

3
23
3
x
C
x

3
3
3
x
C
x

C©u 60 :
Biết tích phân
3
2
0
1
9
dx
x
=
a
thì giá tr ca a là
A.
1
12
B.
1
6
6
12
C©u 61 :
Cho
2
2
sin
()
sin
a b x b
fx
x

vi a,b là các s thc. Tìm nguyên hàm F(x) ca f(x) biết
1
; 0; 1
4 2 6 3
F F F
10
A.
31
tanx-cotx
42
Fx
31
tanx+cotx
42
Fx
C.
31
tanx-cotx
42
Fx
31
tanx+cotx
42
Fx
C©u 62 :
Cho hàm
2
1
32
fx
xx

.Khi đó:
A.
1
ln
2
x
f x dx C
x

1
ln
2
x
f x dx C
x

C.
2
ln
1
x
f x dx C
x

2
ln
1
x
f x dx C
x

C©u 63 :
Tính
ln x
A.
lnx x x C
B.
ln x x C
lnx x x C
lnx x x C
C©u 64 :
Cho hàm
2
1
sin
y
x
.Nếu
Fx
là nguyên hàm ca hàm s và đồ th hàm s
y F x
đi qua
điểm
;0
6
M



thì
Fx
là:
A.
3
cot
3
x
B.
3
cot
3
x
3 cot x
3 cot x
C©u 65 :
Nếu
10
0
( ) 17f x dx
8
0
( ) 12f x dx
thì
10
8
()f x dx
bng :
A.
5
B.
29
5
15
C©u 66 :
Nguyên hàm ca hàm s
2
2 ()
cos
x
x
e
f x e
x

là:
A.
2
x
F x e tanx
- 2
x
F x e tanx C
C.
2
x
F x e tanx C
Đáp án khác
C©u 67 :
Cho
f(x)dx F(x) C.
Khi đó với a 0, ta có
f(ax b)dx
bng:
A.
1
F(a x b) C
2a

B.
aF(a x b) C
1
F(a x b) C
a

F(ax b) C
C©u 68 :
Th tích ca vt th tròn xoay to bi khi quay hình phng gii hn bi các đưng y = x
2
2x, y = 0, x = 0, x = 1 quanh trc hoành Ox có giá tr bng?
11
A.
8
15
(đvtt)
B.
7
8
(đvtt)
8
15
(đvtt)
8
7
(đvtt)
C©u 69 :
Tìm nguyên hàm ca:
35
()
dx
Fx
xx
A.
2
2
11
( ) ln ln 1
22
F x x x C
x
2
2
11
( ) ln ln 1
22
F x x x C
x
C.
2
2
11
( ) ln ln 1
22
F x x x C
x
2
2
11
( ) ln ln 1
22
F x x x C
x
C©u 70 :
BIết :
4
4
0
1
3
a
dx
cos x
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
a là mt s chn
a là s lớn hơn 5
C.
a là s nh hơn 3
a là mt s l
C©u 71 :
Cho hình phng
H
được gii hn bi các đưng:
ln , 0,y x x y x e
. Tính th tích khi
tròn xoay to thành khi hình
H
quay quanh trc
Ox
.
A.
3
52
25
Ox
e
V
B.
3
52
27
Ox
e
V
3
52
27
Ox
e
V
3
52
25
Ox
e
V
C©u 72 :
Khẳng định nào sau đây đúng ?
A.
Nếu
'( )wt
là tc đ tăng trưởng cân nặng/năm ca một đứa tr, thì
10
5
'( )w t dt
là s cân
nng của đứa tr gia
5
10
tui.
B.
Nếu du rò r t
1
cái thùng vi tc đ
()rt
tính bng galông/phút ti thi gian
t
, thì
120
0
()r t dt
biu th ng galông du rò r trong
2
gi đầu tiên.
C.
Nếu
()rt
là tc đ tiêu th du ca thế giới, trong đó
t
đưc bằng năm, bắt đầu ti
0t
vào ngày
1
tháng
1
năm
2000
()rt
đưc tính bằng thùng/năm,
17
0
()r t dt
biu th
s ng thùng du tiêu th t ngày
1
tháng
1
năm
2000
đến ngày
1
tháng
1
năm
2017
.
D.
C
,,A B C
đều đúng.
12
ĐÁP ÁN
01
{ | ) ~
28
{ | } )
55
) | } ~
02
{ ) } ~
29
{ | } )
56
) | } ~
03
{ ) } ~
30
{ | } )
57
) | } ~
04
{ | ) ~
31
{ | ) ~
58
{ | } )
05
) | } ~
32
{ ) } ~
59
) | } ~
06
{ | } )
33
{ | } )
60
) | } ~
07
{ ) } ~
34
) | } ~
61
{ | ) ~
08
{ | ) ~
35
{ ) } ~
62
{ | } )
09
) | } ~
36
) | } ~
63
{ | ) ~
10
) | } ~
37
{ ) } ~
64
{ | } )
11
{ | } )
38
{ | ) ~
65
) | } ~
12
{ ) } ~
39
{ | } )
66
{ | ) ~
13
{ ) } ~
40
{ ) } ~
67
{ | ) ~
14
{ | ) ~
41
{ | } )
68
) | } ~
15
{ | ) ~
42
{ | ) ~
69
{ ) } ~
16
) | } ~
43
{ | ) ~
70
) | } ~
17
{ ) } ~
44
{ | } )
71
{ | ) ~
18
{ | ) ~
45
{ ) } ~
72
{ | } )
19
{ | ) ~
46
) | } ~
20
{ ) } ~
47
{ | } )
21
{ ) } ~
48
) | } ~
22
{ | ) ~
49
{ ) } ~
23
{ | } )
50
{ ) } ~
24
{ | } )
51
{ | } )
25
{ | } )
52
{ | } )
26
{ | } )
53
) | } ~
27
{ | ) ~
54
{ ) } ~
1
GROUP NHÓM TOÁN
NGÂN HÀNG Đ THI TRC NGHIM
CHUYÊN Đ : TÍCH PHÂN VÀ NG DNG
ĐỀ S 03
C©u 1 :
Cho
1
53
0
d
ln 2 ln 5
x
a b c
xx
. Khi đó
24a b c
bng
A.
2
B.
3
0
1
C©u 2 :
Mt nguyên hàm ca
1
2x 1
x
f x e

A.
1
.
x
xe
B.
1
2
1
x
xe
1
2
x
xe
1
x
e
C©u 3 :
Tính tích phân:
5
1
31
dx
I
xx
đưc kết qu
ln3 ln5I a b
. Giá tr
22
3a ab b
là:
A.
4
B.
1
0
5
C©u 4 :
Tích phân
2
0
1 cos sinx
n
I x dx

bng
A.
1
1n
B.
1
1n
1
2n
1
n
C©u 5 :
Hình phng gii hn bi
2
,y x y x
có din tích là:
A.
1
2
B.
1
6
1
3
1
C©u 6 :
1
dx
e
e
I
x
có giá tr
2
A.
0
B.
-2
2
e
C©u 7 :
Cho
()fx
liên tc trên [0; 10] tha mãn:
10 6
02
( ) 7, ( ) 3f x dx f x dx

Khi đó, giá trị ca P =
2 10
06
( ) ( )f x dx f x dx

có giá tr là:
A.
1
B.
4
3
2
C©u 8 :
Th tích ca vt th gii hn bi 2 mt tr:
2 2 2
x z a
2 2 2
y z a
2
3
V
(đvtt). Tính
giá tr ca a?
A.
1
B.
1
2
2
1
4
C©u 9 :
Tính
1
2
2
ln2
2
x
dx
x
, kết qu sai là:
A.
1
2
2 2 2
x
C





B.
1
1
2
2
x
C
1
2
2
x
C
1
2
2 2 2
x
C





C©u 10 :
Tính:
1
22
0
x
K x e dx
A.
2
1
4
e
K
B.
2
1
4
e
K
2
4
e
K
1
4
K
C©u 11 :
Din tích hình gii hn bi
3
3
P y x

, tiếp tuyến ca (P) ti
2
x
và trc Oy là
A.
2
3
B.
8
8
3
4
3
C©u 12 :
Nguyên hàm ca hàm s: y = sin
3
x.cosx là:
A.
4
1
sin
4
xC
B.
3
1
cos
3
xC
3
1
sin
3
xC
4
sin
xC
C©u 13 :
Cho
()fx
là hàm s l và liên tc trên . Khi đó giá trị tích phân
1
1
()f x dx
là:
A.
2
B.
0
1
-2
C©u 14 :
Th tích ca khi tròn xoay do hình phng (H) gii hn bởi các đường
y sinx;y 0 ;x 0;x
khi quay xung quanh Ox là :
3
A.
2
3
B.
2
2
2
4
2
2
3
C©u 15 :
Tích phân
1
3
0
x 1 x
I xd

A.
28
9
B.
9
28
9
28
3
28
C©u 16 :
Cho
()fx
là hàm s chn và liên tc trên tha mãn
1
1
( ) 2f x dx
. Khi đó giá trị tích phân
1
0
()f x dx
là:
A.
2
B.
1
1
2
1
4
C©u 17 :
Cho
( ) 3 5sinf x x

(0) 10f
. Trong các khẳng định sau khẳng định nào đúng?
A.
( ) 3 5cos 2f x x x
B.
3
22
f



3f
3 5 cosf x x x
C©u 18 :
Cho hàm s
y f x
tha mãn
2
'.y x y
và f(-1)=1 thì f(2) bng bao nhiêu:
A.
3
e
B.
2
e
2e
1e
C©u 19 :
Mt nguyên hàm ca hàm s:
2
( ) 1f x x x
là:
A.
3
2
1
( ) 1
3
F x x
2
2
1
( ) 1
3
F x x
C.
2
2
2
( ) 1
2

x
F x x
2
2
1
( ) 1
2
F x x
C©u 20 :
Tính:
1
2
0
ln 1K x x dx
A.
Ln2 -1/2
B.
Ln2- 1/4
Ln2 +1/2
-ln2 +1/2
C©u 21 :
Cho hình phng (S) gii hn bi Ox, Oy, y = cosx và
2
1yx

. Din tích hình phng (S)
là:
A.
2
B.
3
2
2
3
1
4
4
C©u 22 :
Tính tích phân
1
2
0
d
12
x
xx
A.
9
ln
16
B.
19
ln
4 16
19
ln
7 16
19
ln
7 16
C©u 23 :
Biết F(x) là nguyên hàm ca hàm s
1
1x
và F(2)=1. Khi đó F(3) bng bao nhiêu:
A.
ln2 1
B.
1
2
3
ln
2
ln2
C©u 24 :
2
x
1
d
xx
A.
2
ln 1
x x C

B.
2
ln 1
x x C

2
ln
1
x
C
x
2
ln
1
x
C
x
C©u 25 :
Cho hàm s
fx
gx
liên tc trên
a;b
và tha mãn
f x g x 0
vi mi
x a;b
.
Gi V là th tích khi tròn xoay sinh ra khi quay quanh Ox hình phng gii hạn đồ th
C : y f x ;
C' : y g x
; đưng thng
x a;x b
. V được tính bi công thc nào sau
đây ?
A.
2
b
a
V f x g x dx







b
22
a
V f (x) g (x) dx


C.
b
a
V f x g x dx
b
2
a
V f x g x dx


C©u 26 :
Cho parabôn
2
:1Pyx
và đường thng
:2d y mx
. Tìm m để din tích hình phng
gii hn bi
P
d
đạt giá tr nh nht?
A.
1
2
B.
3
4
1
0
C©u 27 :
Tính nguyên hàm
2
dx
xa
?
A.
2
ln x x a C
2
ln 2x x a C
C.
2
ln 2x x a C
2
ln x x a C
5
C©u 28 :
Tính
1
2
0
I x x 1dx
, kết qu là :
A.
2
I
3
B.
2 2 1
I
3
22
I
3
2
I
3
C©u 29 :
Đổi biến x=2sint tích phân
1
2
0
4
dx
I
x
tr thành
A.
6
0
dt
B.
6
0
tdt
6
0
1
dt
t
3
0
dt
C©u 30 :
H các nguyên hàm ca hàm s
sin2yx
là:
A.
cos2xC
.
B.
1
cos2
2
xC
.
cos2xC
.
1
cos2
2
xC
.
C©u 31 :
Cho
3
4
2
4
1
2
cos
xx
I dx
x

. Tính
2
I
A.
5
B.
2
3
4
C©u 32 :
Din tích hình phng gii hn bởi đồ th các hàm s
: sinC y x
:D y x
là:
2
S a b
. Giá tr
3
2ab
là:
A.
24
B.
33
8
9
8
9
C©u 33 :
Tính:
23
2
2
3
dx
I
xx
A.
Đáp án khác
B.
3
I
I =
6
I
C©u 34 :
Cho
2
5
1
( 1)I x x dx
1ux
. Chn khẳng đnh sai trong các khẳng định sau:
A.
1
5
2
(1 )I x x dx
B.
13
42
I
1
65
0
65
uu
I




1
5
0
( 1)I u u du
6
C©u 35 :
Nguyên hàm ca hàm s
2
1
21x
A.
1
24
C
x
B.
3
1
21
C
x
1
42
C
x
1
21
C
x
C©u 36 :
Gi s
2
1
ln
3
dx a
xb
(vi
,ab
là các s t nhiên và ước chung ln nht ca bng 1).
Chn khẳng định sai trong các khẳng định sau:
A.
3 12ab
B.
2 13ab
2ab
22
41ab
C©u 37 :
H nguyên hàm
Fx
ca hàm s
2
cosx
fx
1 cos x
là:
A.
cosx
F x C
sinx
1
F x C
sinx
C.
1
F x C
sinx

2
1
F x C
sin x

C©u 38 :
Cho hình phng (S) gii hn bi Ox, Oy, y = 3x + 2. Th tích cuaa3 khi tròn xoay khi quay
(S) quanh Oy là:
A.
8
3
B.
4
3
2
3
16
3
C©u 39 :
Cho hình phng (S) gii hn bi Ox và
2
1yx
. Th tích ca khi tròn xoay khi quay (S)
quanh Ox là
A.
3
2
B.
4
3
3
4
2
3
C©u 40 :
Nguyên hàm F(x) ca hàm s
( ) sinf x x x
tha mãn
F(0) 19
là:
A.
2
F( ) os
2
x
x c x
2
F( ) os 2
2
x
x c x
C.
2
F( ) os 20
2
x
x c x
2
F( ) os 20
2
x
x c x
C©u 41 :
Tính:
0
sinL x xdx
A.
L =
B.
L = 
L = 2
Đáp án khác
,ab
7
C©u 42 :
Tìm nguyên hàm ca hàm s
fx
thỏa mãn điều kin:
2 3cos , 3
2
f x x x F


A.
2
2
( ) 3sin 6
4
F x x x
2
2
( ) 3sin
4
F x x x
C.
2
2
( ) 3sin
4
F x x x
2
2
( ) 3sin 6
4
F x x x
C©u 43 :
Cho hình phng gii hn bi các đưng
3
1yx
,
0y
,
0x
1x
quay quanh trc
Ox
. Th tích ca khi tròn xoay to thành bng
A.
3
B.
9
23
14
13
7
C©u 44 :
Din tích hình phng được gii hn bởi hai đường
2
3y x x
yx
bằng (đvdt)
A.
32
3
B.
16
3
8
3
2
C©u 45 :
H các nguyên hàm ca hàm s
3
tanyx
là:
A.
2
tan ln cosxx
.
2
1
tan ln cos
2
xx
C.
2
1
tan ln cos
2
xx
2
1
tan ln cos
2
xx
C©u 46 :
Nguyên hàm F(x) ca hàm s
2
1
( ) 2
sin
f x x
x
tha mãn
F( ) 1
4
là:
A.
2
2
F( ) ot
4
x c x x
2
2
F( ) ot
16
x c x x
C.
2
F( ) otx c x x
2
2
F( ) ot
16
x c x x
C©u 47 :
Cho hàm s
f x cos3x.cosx
. Nguyên hàm ca hàm s
fx
bng 0 khi
x0
là hàm s
nào trong các hàm s sau ?
A.
3sin3x sinx
B.
sin4x sin2x
84
sin4x sin2x
24
cos4x cos2x
84
C©u 48 :
H nguyên hàm ca
cosxcos3x
fx
8
A.
sin3x
sinx
3
C

2sin4x sin2x
C

C.
sin 4x sin2x
84
C

sin4x sin2x
84
C
C©u 49 :
Din tích hình phng gii hn bi các đưng cong
2
2y x x
6yx
A.
95
6
B.
265
6
125
6
65
6
C©u 50 :
Nguyên hàm F(x) ca hàm s
32
( ) 4 3 2 2f x x x x
tha mãn
F(1) 9
là:
A.
4 3 2
F( ) 2x x x x
4 3 2
F( ) 10x x x x
C.
4 3 2
F( ) 2x x x x x
4 3 2
F( ) 2 10x x x x x
C©u 51 :
Nguyên hàm ca hàm s
xx
xx
ee
fx
ee
A.
ln
xx
e e C

B.
1
xx
C
ee
ln
xx
e e C

1
xx
C
ee
C©u 52 :
Tính:
2
1
(2 1)lnK x xdx
A.
1
2ln 2
2
K 
B.
1
2
K
1
2ln 2
2
K 
K = 2ln2
C©u 53 :
Tính
2
1
dx
x 4x 3
, kết qu là :
A.
1 x 1
ln C
2 x 3
B.
1 x 3
ln C
2 x 1
2
ln x 4x 3 C
x3
ln C
x1
C©u 54 :
Tích phân
2
2
4
sin
dx
I
x
bng
A.
1
B.
3
4
2
C©u 55 :
Tích phân
1
0
x
I xe dx
bng
A.
1
B.
2
3
4
9
C©u 56 :
Cho
sinx
cosxe ; 0
1
;0
1
x
fx
x
x


. Nhận xét nào sau đây đúng?
A.
cosx
;0
2 1 1 ; 0
ex
Fx
xx

là mt nguyên hàm ca
fx
B.
sinx
;0
21
0 ;
ex
Fx
xx

là mt nguyên hàm ca
fx
C.
cosx
;0
21
;0
ex
Fx
xx

là mt nguyên hàm ca
fx
D.
sinx
;0
2 1 1 ; 0
ex
Fx
xx

là mt nguyên hàm ca
fx
C©u 57 :
Tính
23
2
2
3
I dx
x x 3
, kết qu là :
A.
I 
B.
I
6
I
3
I
2
C©u 58 :
Tính:
2
2
0
( 1)
43
x
K dx
xx

= a.ln5+ b.ln3 thì giá tr ca a và b là
A.
A=2; b=-3
B.
A=3; b=2
A=2; b=3
A=3; b=-2
C©u 59 :
Nếu
2
1
( ) 3f x dx
3
2
( ) 4f x dx
thì
3
1
()f x dx
có giá tr bng
A.
1
B.
1
7
12
C©u 60 :
H nguyên hàm
Fx
ca hàm s
2
f x cot x
là :
A.
cotx x C
B.
cotx x C
cotx x C
tanx x C
C©u 61 :
Nguyên hàm ca hàm s: y = sin
2
x.cos
3
x là:
A.
35
11
sin sin
35
x x C

sin
3
x + sin
5
x + C
C.
35
11
sin sin
35
x x C
sin
3
x sin
5
x + C
C©u 62 :
Gi S là din tích hình phng gii hn bởi các đường
3
y x 3x ;
y x;x 2 ; x 2
. Vy
10
S bng bao nhiêu ?
A.
4
B.
8
2
16
C©u 63 :
Cho
1
3
0
1
d
a
x
e
ex
b
. Khi đó khẳng định nào sau đây là đúng
A.
ab
B.
ab
ab
ab
C©u 64 :
Trong các khẳng định sau khẳng định nào sai?
A.
0dx C
(
C
là hng s)
1
lndx x C
x

(
C
là hng s)
C.
1
1
1
x dx x C

(
C
là hng s)
dx x C
(
C
là hng s)
C©u 65 :
Tính tích phân
2
2
6
sin
sin 3
x
I dx
x
đưc kết qu
1
ln 3I b c
a

vi
;;a b c
. Giá tr ca
23a b c
là:
A.
2
B.
3
8
5
C©u 66 :
Hàm s
()
xx
F x e e x
là nguyên hàm ca hàm s
A.
( ) 1
xx
f x e e
2
1
()
2
xx
f x e e x
C.
( ) 1
xx
f x e e
2
1
()
2
xx
f x e e x
C©u 67 :
Mt nguyên hàm ca
2
2x 3
1
x
fx
x

A.
2
3x 6 ln 1
2
x
x
2
3x-6 ln 1
2
x
x

C.
2
3x+6ln 1
2
x
x

2
3x+6ln 1
2
x
x

C©u 68 :
Tính nguyên hàm
cos
dx
I
x
đưc kết qu
2
ln tan
x
IC
a
b


vi
;;a b c
. Giá tr ca
2
ab
là:
A.
8
B.
4
0
2
11
C©u 69 :
Cho
1
1
a
x
dx e
x
. Khi đó, giá trị ca a là:
A.
2
1 e
B.
e
2
e
2
1 e
C©u 70 :
Din tích hình phng gii hn bi
2
43y x x
,
0, 3xx
và trc Ox là
A.
1
3
B.
2
3
10
3
8
3
C©u 71 :
2
2 .3 .7
x x x
dx
A.
84
ln84
x
C
B.
2
2 .3 .7
ln4.ln3.ln7
x x x
C
84
x
C
84 ln84
x
C
C©u 72 :
Cho (H) là hình phng gii hn bi
2
4x+4,y=0,x=0,x=3
P y x

Th tích V khi quay (H) quanh trc Ox là
A.
33
B.
33
5
33
5
33
C©u 73 :
Tính:
6
0
tg
I xdx
A.
23
ln
3
B.
-
23
ln
3
3
ln
2
1
ln
2
C©u 74 :
Mt nguyên hàm ca
2
cos
x
fx
x
A.
tan ln cosx
xx
tan ln cosx
xx
C.
tan ln cosx
xx
tan ln sin
x x x
C©u 75 :
Cho
2
0
1
sin d
a
x
e
e x x
b
. Khi đó
sin os2a c a
bng
A.
1
B.
2
4
0
C©u 76 :
Din tích hình phng gii hn bi
3
;4y x y x
,
0, 3xx
là :
12
A.
5
B.
4
1
8
C©u 77 :
Tích phân
1
ln
e
x xdx
bng
A.
2
4
e
B.
2
1
4
e
2
1
4
e
2
1
24
e
C©u 78 :
Tính
2
1
11
dx
x

?
A.
2ln3
B.
ln3
ln2
ln6
C©u 79 :
Cho
1
2
0
( 1)d
22
xx
ab
xx
. Khi
ab
bng:
A.
5
B.
1
2
3
C©u 80 :
Cho
2
e
1
cos ln x
I dx
x
, ta tính được :
A.
I cos1
B.
I1
I sin1
Mt kết qu khác
13
ĐÁP ÁN
01
{ | } )
28
{ ) } ~
55
) | } ~
02
{ | ) ~
29
) | } ~
56
{ | } )
03
{ | } )
30
{ ) } ~
57
{ ) } ~
04
) | } ~
31
{ | ) ~
58
) | } ~
05
{ ) } ~
32
{ | } )
59
{ | ) ~
06
{ | ) ~
33
) | } ~
60
{ ) } ~
07
{ ) } ~
34
{ | ) ~
61
) | } ~
08
{ | } )
35
) | } ~
62
{ ) } ~
09
{ | ) ~
36
{ | ) ~
63
{ | } )
10
) | } ~
37
{ ) } ~
64
{ | ) ~
11
{ | ) ~
38
{ ) } ~
65
{ | } )
12
) | } ~
39
{ ) } ~
66
{ | ) ~
13
{ ) } ~
40
{ | } )
67
{ | ) ~
14
{ ) } ~
41
) | } ~
68
{ | } )
15
{ | ) ~
42
{ | } )
69
{ ) } ~
16
{ ) } ~
43
{ | ) ~
70
{ | } )
17
{ | ) ~
44
) | } ~
71
) | } ~
18
) | } ~
45
{ ) } ~
72
{ | ) ~
19
) | } ~
46
{ | } )
73
) | } ~
20
) | } ~
47
{ ) } ~
74
{ | ) ~
21
{ ) } ~
48
{ | ) ~
75
{ | } )
22
{ | } )
49
{ | ) ~
76
{ | } )
23
) | } ~
50
{ | } )
77
{ | ) ~
24
{ | ) ~
51
) | } ~
78
{ | } )
25
{ ) } ~
52
) | } ~
79
{ | } )
26
{ | } )
53
{ ) } ~
80
{ ) } ~
27
{ | } )
54
) | } ~
1
GROUP NHÓM TOÁN
NGÂN HÀNG Đ THI TRC NGHIM
CHUYÊN Đ : TÍCH PHÂN VÀ NG DNG
ĐỀ S 04
C©u 1 :
Gi s
0k
3
2
0
ln(2 3)
dx
xk

. Giá tr ca
k
A.
3
B.
2
23
1
C©u 2 :
Hàm s
10
)1()( xxxf
có nguyên hàm là:
A.
C
xx
xF
11
)1(
12
)1(
)(
1112
C
xx
xF
11
)1(
12
)1(
)(
1112
C.
)(xF
C
xx
10
)1(
11
)1(
1011
C
xx
xF
10
)1(
11
)1(
)(
1011
C©u 3 :
Cho tích phân
2
2
0
sin 2 1x x m dx
. G tr ca tham s m là:
A.
5
B.
3
4
6
C©u 4 :
Tính
cos5 .cos3x xdx
A.
11
sin8 sin2
82
x x C
11
sin8 sin2
22
xx
C.
11
sin8 sin2
16 4
xx
11
sin8 sin2
16 4
xx
C©u 5 :
Din tích hình phng gii hn bi các đưng:
xxyyxx 2;0;2;1
2
là:
A.
0
B.
3
8
3
8
3
2
C©u 6 :
Nguyên hm của hm s
2
cos .sin .x x dx
bng:
:
A.
3sin sin3
12
xx
C
B.
3cos cos3
12
xx
C
3
sin xC
.
2
sinx.cos xC
2
C©u 7 :
Tính
.ln
dx
xx
A.
ln xC
B.
ln | |xC
ln(lnx) C
ln | lnx | C
C©u 8 :
Din tích hình phng gii hn bi:
xxyxxy 4;2
22
là:
A.
-9
B.
9
3
20
3
16
C©u 9 :
H nguyên hàm ca hàm s
2
cosf x x
:
A.
cos2
24
xx
C
B.
cos2
24
xx
C
sin2
24
xx
C
sin2
24
xx
C
C©u 10 :
Cho hm số
11
25
()
10
xx
x
fx

. Khi đ:
A.
21
( ).
5 .ln5 5.2 .ln 2
xx
f x dx C
.
21
( ).
5 ln5 5.2 .ln2
xx
f x dx C
C.
5 5.2
( ).
2ln5 ln2
xx
f x dx C
5 5.2
( ).
2ln5 ln2
xx
f x dx C
C©u 11 :
Tch phân
cos(ln ).
2016
1
x dx
e
=
2016
1
.e
2
m
. Khi đ giá trị m:
A.
1
2
m 
B.
1m
2m
1m 
C©u 12 :
Th tch khối trn xoay khi cho Elip
22
2
1
3
xy
b

quay quanh trc Ox, c kt quả bng:
A.
2
43
3
b
B.
2 b
4 b
2
23
3
b
C©u 13 :
Tìm a tha mãn:
0
4
0
2
a
x
dx
A.
a=ln2
B.
a=0
a=ln3
a=1
C©u 14 :
Cho
x
ln2
I2
x
. Khi đó kết qu nào sau đây là sai :
A.
x
I 2 C
B.
x1
I 2 C

x
I 2(2 1) C
x
I 2(2 1) C
C©u 15 :
Th tích khối trn xoay giơi han bởi các đường
2
2 ; 0y x x y
khi quay quanh trc Ox là:
3
A.
4
15
V
B.
18
15
V
16
15
V
12
15
V
C©u 16 :
Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?
A.
1 tanF x x
là mt nguyên hàm ca hàm s
2
1 tanf x x
B.
Nêu F(x) là mt nguyên hàm ca hàm s f(x) thì mi nguyên hàm ca f(x) đều có dng
F x C
(C là hng s)
C.
'
lg
ux
dx u x C
ux

D.
5 cosF x x
là mt nguyên hàm ca
sinf x x
C©u 17 :
Tích phân:
x
I xe dx
bng:
A.
e
B.
1e
1
1
1
2
e
C©u 18 :
Tính din tích hình phng gii hn bi
2
3x 2
1
0, 2
yx
yx
xx


A.
8
3
B.
2
3
4
3
2
C©u 19 :
Cho hình phng D gii hn bi:
0;
3
;0;tan yxxxy
gi S là din tích hình phng
gii hn bi D. gi V là th tích vt tròn xoay khi D quay quanh ox. Chn mệnh đề đúng.
A.
S=ln2,
)
3
3(
V
S=ln2;
)
3
3(
V
C.
S=ln3;
)
3
3(
V
S=ln3;
)
3
3(
V
C©u 20 :
(H) gii hn bởi các đưng:
2
0
2x
y
yx

. Tính th tích vt tròn xoay khi quay (H) quanh Ox
4
A.
4
3
B.
16
15
4
3
16
15
C©u 21 :
Cho
0
( ) cos
x
g x tdt
. Hãy chn câu khẳng định đúng trong 4 câu khẳng đnh sau:
A.
'( ) sin(2 )g x x
B.
'( ) cosg x x
'( ) sing x x
cos
'( )
2
x
gx
x
C©u 22 :
Cho
)(xf
là hàm s chn và
adxxf
0
3
)(
chn mệnh đề đúng
A.
adxxf
3
0
)(
B.
adxxf 2)(
3
3
adxxf
3
3
)(
adxxf
0
3
)(
C©u 23 :
Gi s
2
0
( ) cos( )
x
f t dt x x
. Giá tr ca
(4)f
A.
1
B.
1
2
Mt đáp s khác.
1
4
C©u 24 :
Mt nguyên hàm ca hàm s:
f(x) cos5x.cosx
là:
A.
1 sin6 sin4
()
2 6 4



xx
Fx
F(x) sin6x
C.
F(x) cos6x
1 1 1
( ) sin6 sin4
2 6 4




F x x x
C©u 25 :
Trong các mệnh đề sau, mệnh đề o sai:
A.
42
3
42
xx
x x dx C
2
1
2
xx
e dx e C
C.
sin cosxdx x C
2
2
1
4
ln
3
dx
xx
C©u 26 :
Tính
2
x
2x 3
d
x 
A.
11
ln
43
x
C
x

B.
13
ln
41
x
C
x

13
ln
41
x
C
x
11
ln
43
x
C
x
C©u 27 :
Tính
2
3x x dx
5
A.
2
3xC
B.
22
( 3)xC
22
( 3)
4
x
C
2
4
x
C
C©u 28 :
Tính din tích hình phng gii hn bởi các đưng:
22
, 4x , 4y x y y
A.
8
B.
4
4
3
8
3
C©u 29 :
Trong các khẳng định sau, khăng định nào sai?
A.
1 2 1 2
f x f x dx f x dx f x dx
B.
Nu
Fx
Gx
đều là nguyên hàm cùa hàm s
fx
thì
F x G x C
là hng s
C.
F x x
là mt nguyên hàm ca
2f x x
D.
2
F x x
là mt nguyên hàm ca
2f x x
C©u 30 :
Trong các khẳng định sau khẳng định nào sai?
A.
2
7 sinF x x
là mt nguyên hàm ca hàm s
sin2f x x
B.
Nu
Fx
Gx
đều là nguyên hàm ca hàm s f(x) thì
F x G x dx
có dng
h x Cx D
(C,D là các hng s,
0C
)
C.
'ux
u x C
ux

D.
Nu
f t dt F t C
thì
f u x dt F u x C
C©u 31 :
Diện tch hnh phẳng giới hạn bởi
2
x
y
a
v
2
y
x
a
( với
0a
) c kt quả bng:
A.
2
3
a
B.
2
a
2
2
a
2
4
a
C©u 32 :
Cho
1
3
42
0
4
2 3. . 0
( 2)
x
m dx
x

. Khi đ
2
144. 1m
bng:
A.
2
3
B.
4 3 1
23
3
Kt quả khác..
6
C©u 33 :
Th tích vt gii hn bi min hình phng to bởi các đưng
2
yx
y4
khi quay
quanh trc Ox :
A.
64
5
B.
152
5
128
5
256
5
C©u 34 :
Tính
1
0
23
2
842
)252(
xxx
dxxx
I
A.
12ln
6
1
I
B.
4
3
ln
6
1
I
2ln23ln
6
1
I
2ln23ln
6
1
I
C©u 35 :
Tính
2
1
( 3 )x x dx
x

A.
32
3 lnx x x C
3
2
3
ln
32
x
x x C
C.
3
2
2
31
32
x
xC
x
3
2
3
ln | |
32
x
x x C
C©u 36 :
Cho hàm s
y f(x)
có nguyên hàm trên (a ;b) đồng thi tha mãn
f(a) f(b)
. La chn
phương án đúng :
A.
b
f (x)
a
f '(x).e dx 0
b
f (x)
a
f '(x).e dx 1
C.
b
f (x)
a
f '(x).e dx 1
b
f (x)
a
f '(x).e dx 2
C©u 37 :
Cho hm số
4
2
52
()
x
fx
x
. Khi đ:
A.
3
25
()
3
x
f x dx C
x
3
5
( ) 2f x dx x C
x
C.
3
25
()
3
x
f x dx C
x
3
2
2
( ) 5ln
3
x
f x dx x C
.
C©u 38 :
Cho
2
2
1
21I x x dx
. Khẳng định no sau đây sai:
A.
3
0
I udx
B.
2
27
3
I
33I
3
2
3
2
0
3
It
7
C©u 39 :
Biết
b
a
f(x)dx 10
b
a
g(x)dx 5
. Khi đó giá trị ca tích phân :
b
a
I (3f(x) 5g(x))dx
:
A.
I5
B.
I5
I 10
I 15
C©u 40 :
Diện tch hnh phẳng giới hạn bởi
yx
v
2
33
22
y x x
bng:
A.
23
3
B.
3
2
55
12
1
4
C©u 41 :
Cho hàm s
4
2
1f x x x
. Biết F(x) mt ngun hàm ca f(x); đồ th hàm s
y F x
đi
qua điểm
1;6M
. Ngun m F(x) là.
A.
4
2
1
2
45
x
Fx
5
2
1
2
55
x
Fx
C.
5
2
1
2
55
x
Fx
4
2
1
2
45
x
Fx
C©u 42 :
Kết qu
dx
I
x1
:
A.
2 x 2ln( x 1) C
2 2ln( x 1) C
C.
2 x 2ln( x 1) C
2 x 2ln( x 1) C
C©u 43 :
Tính:
x
dx
cos1
A.
C
x
2
tan2
B.
C
x
2
tan
C
x
2
tan
2
1
C
x
2
tan
4
1
C©u 44 :
Hình phng (H) gii hn bi các đưng
,6y x y x
và trc hoành thì din tích ca hình
phng (H) là:
A.
20
3
B.
25
3
16
3
22
3
C©u 45 :
Th tích khi tròn xoay khi cho hình phng gii hn bi các đưng
44
3
sin cos , 0, 0,
4 12
y x x y x x
quay quanh trc hoành
Ox
A.
3
16
B.
3
32
3
24
3
32
8
C©u 46 :
Bit
a
dxx
0
4
0)
2
3
sin4(
giá tr ca
);0(
a
là:
A.
4
a
B.
2
a
8
a
3
a
C©u 47 :
G tr ca
1
ln 1
e
x
dx
x
:
A.
2
e
B.
3
2
1
2
2
2
ee
C©u 48 :
ln 2sin cosF x x x x
là mt nguyên hàm ca:
A.
sinx cosx
3 cos sinxx
B.
2 cos sin
2 sin cos
xx
xx
3 sin cos
2 sin cos
xx
xx
sin cos
3 cos sin
xx
xx
C©u 49 :
Tính th tích vt th tròn xoay sinh ra khi quay (H) quanh trc Ox, bit (H) là hình phng
gii hn bi (C):
tan
cos
x
e
y
x
, trc Ox, trc Oy v đường thng
3
x
A.
2
3
( 1)
2
e
B.
23
( 1)e
2
3
( 1)e
23
( 1)
2
e
C©u 50 :
Cho hàm s
sin2 .cosf x x x
các mệnh đề sau:
i) H nguyên hàm ca hàm s
3
2
cos
3
xC
ii) H nguyên hàm ca hàm s
11
cos3 cos
62
x x C
ii) H nguyên hàm ca hàm s
3
2
cos
3
xC
A.
Ch duy nht mt mệnh đề đúng.
Có hai mnh đ đúng.
C.
Kng mệnh đề o đúng.
C ba mệnh đều đều đúng.
C©u 51 :
Khẳng định no sau đây l đúng:
(a) Mt nguyên hàm ca hàm s
cos x
ye
cos
sin .
x
xe
.
(b) Hai hàm s
22
6 1 10
( ) ; ( )
2 3 2 3
x x x
f x g x
xx


đều là nguyên hàm ca mt hàm s.
(c)
11
( 1)
xx
xe dx x e C

.
9
23
11
00
xx
e dx e dx


A.
(a)
B.
(c)
(d)
(b)
C©u 52 :
Th tch khối trn xoay tạo nên khi quay hnh H quanh trc Ox, với
ln ; y 0; x 1; x eH y x x
bng:
A.
3
(5 3)
27
e
B.
3
( 1)
2
e
3
( 3)
27
e
3
( 1)
3
e
C©u 53 :
Din ch hình phng gii hn bi parabol
2
yx
đưng thng
32yx
:
A.
1
4
B.
1
6
1
5
1
3
C©u 54 :
Cho hình phng (H) gii hn bởi đường thng
yx
; trc hoành đường thng
,0x m m
.
Th tích khi tròn xoay to bi khi quay (H) quanh trc hoành là
9
(đvtt). Giá trị ca tham s m
:
A.
9
B.
3
3
3
3
33
C©u 55 :
Tìm 1 nguyên hàm F(x) ca
3
2
1
()
x
fx
x
bit F(1) = 0
A.
2
11
()
22
x
Fx
x
2
13
()
22
x
Fx
x
C.
2
11
()
22
x
Fx
x
2
13
(x)
22
x
F
x
C©u 56 :
Nguyên hàm ca
sin cos
sin cos
xx
xx
là:
A.
ln sin cosx x C
1
ln sin cos
C
xx
C.
ln sin cosx x C
1
sin cos
C
xx
C©u 57 :
Gi s hình phng to bởi các đường cong
y f(x);y 0;x a;x b
có din tích là
1
S
còn
hình phng to bi đường cong
y |f(x)|;y 0;x a;x b
có din tích là
2
S
, còn hình
phng to bởi đưng cong
y f(x);y 0;x a;x b
có din tích là S
3
. La chọn phương
án đúng:
10
A.
13
SS
B.
13
SS
13
SS
21
SS
C©u 58 :
Cho
n
2
1
0
4 ( 1)( 1)
nx
e xdx e e
. Giá tr ca
n
A.
1
B.
3
4
2
C©u 59 :
Giá tr ca
5
1
21
2 3 2 1 1
x
E dx
xx
là:
A.
2 4ln15 ln2E
5
2 4ln ln4
3
E
C.
3
2 4ln ln2
5
E
5
2 4ln ln4
3
E
C©u 60 :
Mt nguyên hàm ca hàm s
f(x) 1 2x
:
A.
3
(2x 1) 1 2x
4

3
(2x 1) 1 2x
2

C.
3
(1 2x) 1 2x
2
3
(1 2x) 1 2x
4

C©u 61 :
Cho
2
0
1f x dx
và
fx
m s chn. Gtr tích phân
0
2
f x dx
:
A.
-2
B.
1
-1
2
C©u 62 :
H nguyên hàm ca hàm s
2
32
26
()
7 14 8
xx
fx
x x x

A.
3ln 1 7ln 2 5ln 4x x x C
3ln 1 7ln 2 5ln 4x x x C
C.
3ln 1 7ln 2 5ln 4x x x C
3ln 1 7ln 2 5ln 4x x x C
C©u 63 :
Giá tr ca
1
2
0
ln 1K x x dx
là:
A.
52
2 ln
22
K
52
2 ln
22
K
C.
52
2 ln
22
K
52
2 ln
22
K
C©u 64 :
Xác định a,b,c đm s
x
ecbxaxxF
)()(
2
là mt nguyên hàm ca hàm s
11
x
exxxf
)23()(
2
A.
1,1,1 cba
B.
1,1,1 cba
1,1,1 cba
1,1,1 cba
C©u 65 :
H nguyên hàm
3
1x x dx
:
A.
54
11
54
xx
C
54
11
54
xx
C
C.
5 4 2
3
3
5 4 2
x x x
xC
5 4 2
3
3
5 4 2
x x x
xC
C©u 66 :
Din ch hình phng (H) gii hn bi đưng cong
2yx
; đường thng
yx
trc
hnh là :
A.
8
3
B.
7
3
10
3
3
C©u 67 :
Tch phân:
4
4
0
(3 ).
x
x e dx
= a + b.e. Khi đ a + 5b bng
A.
8
B.
18
13
23.
C©u 68 :
Din tích hình phng gii hn bi các đưng
2
2y x x
24yx
là:
A.
7
2
B.
5
2
9
2
11
2
C©u 69 :
Biết
22
1
2 ln ln 2
3
2
a
xx
dx
x
, a là tham s. Giá tr ca tham s a là.
A.
4
B.
2
-1
3
C©u 70 :
Gi s A, B là các hng s ca hàm s
2
( ) sin( )f x A x Bx

. Bit
'(1) 2f
2
0
( ) 4f x dx
.
Giá tr ca B là
A.
1
B.
Mt đáp s khác
2
3
2
C©u 71 :
Hàm s
( ) 1f x x x
có mt nguyên hàm là
()Fx
. Nu
(0) 2F
thì giá tr ca
(3)F
A.
116
15
B.
Mt đáp s khác
146
15
886
105
12
C©u 72 :
Trong các khẳng định sau, khẳng định no đúng?
A.
2
2
21
1
dx
xC
x
B.
Nu
0
b
a
f x dx
thì
0, x ;f x a b


C.
b c b
a a c
f x dx g x dx f x dx
vi mi
,,a b c
thuộc TXĐ ca
fx
D.
Nu F(x) là nguyên hàm ca f(x) thì
Fx
là nguyên hàm ca hàm s
fx
13
ĐÁP ÁN
01
{ | } )
28
{ | } )
55
{ | } )
02
{ ) } ~
29
{ | ) ~
56
{ | ) ~
03
{ | ) ~
30
{ | ) ~
57
) | } ~
04
{ | ) ~
31
) | } ~
58
{ | } )
05
{ ) } ~
32
) | } ~
59
{ ) } ~
06
) | } ~
33
{ ) } ~
60
) | } ~
07
{ | } )
34
{ ) } ~
61
{ | ) ~
08
{ ) } ~
35
{ | } )
62
{ | } )
09
{ | ) ~
36
) | } ~
63
) | } ~
10
) | } ~
37
) | } ~
64
{ ) } ~
11
) | } ~
38
{ | ) ~
65
{ ) } ~
12
) | } ~
39
) | } ~
66
{ | ) ~
13
{ ) } ~
40
) | } ~
67
) | } ~
14
) | } ~
41
{ ) } ~
68
{ | ) ~
15
{ | ) ~
42
) | } ~
69
{ ) } ~
16
{ | ) ~
43
{ ) } ~
70
{ | } )
17
{ | ) ~
44
{ | } )
71
{ | } )
18
{ | } )
45
{ | } )
72
{ | ) ~
19
{ ) } ~
46
{ ) } ~
20
{ | } )
47
{ ) } ~
21
{ | } )
48
{ | ) ~
22
{ ) } ~
49
{ | } )
23
{ | } )
50
{ ) } ~
24
) | } ~
51
{ | } )
25
{ | ) ~
52
) | } ~
26
{ | } )
53
{ ) } ~
27
{ | ) ~
54
{ | ) ~
1
GROUP NHÓM TOÁN
NGÂN HÀNG Đ THI TRC NGHIM
CHUYÊN Đ : TÍCH PHÂN VÀ NG DNG
ĐỀ S 05
C©u 1 :
Hàm s
2
( ) e
x
fx
là nguyên hàm ca hàm s nào ?
A.
2
e
()
2
x
fx
x
B.
2
( ) e
x
fx
2
( ) 2 e
x
f x x
2
2
( ) e 1
x
f x x
C©u 2 :
Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau
A.
31
02
21x dx x dx
33
00
22x dx x dx
C.
3 3 2
0 2 0
222x dx x dx x dx
3 2 3
0 0 2
2 2 2x dx x dx x dx
C©u 3 :
Giá tr trung bình ca hàm s
y f x
trên
;ab
, kí hiu là
mf
được tính theo công thc
1
b
a
m f f x dx
ba
. Giá tr trung bình ca hàm s
sinxfx
trên
0;
là:
A.
2
B.
3
1
4
C©u 4 :
22
d
sin cos
x
xx
A.
1 C
B.
tan cotx x C
tan cotx x C
11
cos sin
C
xx
C©u 5 :
Tích phân:
3
2
0
cos
x
dx
x
A.
3
ln2
3
B.
3
ln2
3

3
ln2
3

3
ln2
3
C©u 6 :
Din tích hình phng gii hn bi các đưng thng
3 , 4
x
y y x
và trc trung bng
A.
71
2 ln3
(đvdt)
B.
72
2 ln3
(đvdt)
52
2 ln3
(đvdt)
2
1
ln3
(đvdt)
2
C©u 7 :
Tìm khẳng định sai trong các khẳng định sau
A.
2
00
sin 2 sin
2
x
dx xdx
1
0
1
1
x
e dx
e
C.
00
sin cos
44
x dx x dx
11
00
sin(1 ) sinx dx xdx
C©u 8 :
Tính th tích khi tròn xoay to bi quay quanh trc Ox và hình phng gii hn bi
21
: , 0, 1
1
x
C y y x
x
A.
3
2
B.
7
2
1
2
5
2
C©u 9 :
Cho
1
44
4
00
d
, sin cos d
31
x
I J x x x
x

2
2
1
3 1 dK x x x
. Tích phân nào có giá tr
bng
63
6
?
A.
I
B.
K
J
J và K
C©u 10 :
Giá tr ca
2
2
0
2
x
e dx
bng ?
A.
4
e
B.
e
4
4
4
1e
e
4
3
C©u 11 :
Din tích hình phng gii hn bi
2
45y x x
và hai tiếp tuyến ti A(1; 2) và B(4; 5) là:
A.
13
4
B.
9
4
15
4
11
4
C©u 12 :
4
2
2
d
9
x
x
x
A.
5
2
1
59
C
x

B.
3
2
1
39
C
x

5
2
4
9
C
x

3
2
1
9
C
x

C©u 13 :
Tích phân:
2
2
0
2
x
e dx
A.
4
e
B.
4
3e
4
4e
4
1e
C©u 14 :
H nguyên hàm ca hàm s: y = sin
3
x.cosx là:
3
A.
tg
3
x + C
B.
cos
2
x + C
3
1
cos
3
xC
4
1
sin
4
xC
C©u 15 :
sin cos2 dx x x
A.
11
cos3 cos
22
x x C
11
cos3 cos
62
x x C
C.
11
sin3 sin
62
x x C
11
cos3 cos
22
x x C
C©u 16 :
Vi
0a
. Giá tr ca tích phân
2
0
sin
a
x ax dx
A.
2
a
B.
2
1
2
a
2
1
a
2
2a
a
C©u 17 :
Nguyên hàm
cosx xdx
A.
sin cosx x x C
B.
sin cosx x x C
sin cosx x x
sin cosx x x
C©u 18 :
Nguyên hàm ca (vi C hng s) là
2
2
1
x
dx
x
A.
1
1
x
C
x
B.
1
x
C
x
1
1
C
x
2
ln 1 xC
C©u 19 :
Din tích hình phng gii hn bi trục hoành, đường cong (C)
2
23y x x
, tiếp tuyến
vi (C) ti A(1; 6) và x= -2 là:
A.
7
2
B.
9
2
5
2
11
2
C©u 20 :
Tích phân
3
2
sin 2
0
3 cos
xx
e x x dx

A.
3
1
8
1e
B.
3
1
8
eC
3
1
8
1e
3
1
8
eC
C©u 21 :
H nguyên hàm ca hàm s
sin2f x x
A.
1
cos2
2
F x x C
cos2F x x C
C.
1
cos2
2
F x x C
cos2F x x C
4
C©u 22 :
Cho
0
sin
sin cos 4
a
x
dx
xx
. Giá tr ca a là
A.
3
B.
4
2
6
C©u 23 :
Tính:
0
cos
x
L e xdx
A.
1Le

B.
1Le
1
( 1)
2
Le
1
( 1)
2
Le

C©u 24 :
Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
3
2
sin
( ): sin d
3
x
I x x C
2
2
42
( ): d 2ln 3
3
x
II x x x C
xx

6
( ): 3 2 3 d
ln6
x
x x x
III x x C
A.
()III
B.
()I
C 3 đều sai.
()II
C©u 25 :
Din tích hình phng gii hn bi đ thm s
2
yx
và đường thng
2yx
A.
5
3
B.
3
2
23
15
4
3
C©u 26 :
Tính
4
2
0
tgI xdx
A.
I = 2
B.
3
I
ln2
1
4
I

C©u 27 :
Nguyên hàm ca hàm s: y = sin
3
x.cosx là:
A.
4
1
cos
4
xC
B.
4
1
sin
4
xC
cos
2
x + C
3
1
sin
3
xC
C©u 28 :
Din tích hình phng gii hn bi đ th
2
( ): 2 3P y x x
và hai tiếp tuyến ca
()P
ti
(0;3)A
(3;6)B
bng:
A.
7
2
(đvdt)
B.
9
4
(đvdt)
9
2
(đvdt)
17
4
(đvdt)
5
C©u 29 :
Tính:
2
1
(2 1)lnK x xdx
A.
1
3ln2
2
K 
B.
1
2
K
K = 3ln2
1
3ln2
2
K 
C©u 30 :
Nguyên hàm
()Fx
ca hàm s
2
sin2
sin 3
x
y
x
khi
(0) 0F
A.
2
ln 1 sin x
B.
2
ln 2 sin
3
x
2
ln cos x
2
sin
ln 1
3
x
C©u 31 :
Tính:
1
22
0
x
K x e dx
A.
2
1
4
e
K
B.
2
1
4
e
K
2
4
e
K
1
4
K
C©u 32 :
Nguyên hàm
ln xdx
A.
ln x x C
B.
ln xx
ln x x C
ln xx
C©u 33 :
Nếu
2
( ) d sin
x
f x x e x C
thì
()fx
bng:
A.
2sin
x
ex
B.
sin2
x
ex
2
cos
x
ex
2sin
x
ex
C©u 34 :
Tính:
2
1
ln
e
x
J dx
x
A.
1
2
J
B.
3
2
J
1
4
J
1
3
J
C©u 35 :
Tính:
2
1
1
x
P dx
x
A.
2
1 P x x x C
22
1 ln 1P x x x C
C.
2
2
11
1 ln

x
P x C
x
Đáp án khác.
C©u 36 :
Vi
2a
, giá tr ca tích phân sau
2
0
32
a
dx
xx
6
A.
2
ln
21
a
a
B.
2
ln
1
a
a
2
ln
21
a
a
2
ln
21
a
a
C©u 37 :
ln5
ln3
d
23
xx
x
ee

A.
7
ln
2
B.
3
ln
2
2
ln
3
2
ln
7
C©u 38 :
Cho
2
2
1
21I x x dx
2
1ux
. Chn khẳng đnh sai trong các khẳng định sau:
A.
3
0
I udu
B.
2
1
I udu
3
3
2
0
2
3
Iu
2
27
3
I
C©u 39 :
Tính din tích hình phẳng được gii hn bi
32
4 3 1, 2 1y x x x y x
A.
1
12
B.
3
1
2
C©u 40 :
Cho
0a
, din tích gii hn bi các đường có phương trình
22
1
4
23
:
1
x ax a
Cy
a
2
2
4
:
1
a ax
Cy
a
A.
3
4
1
a
a
B.
3
4
31
a
a
3
4
61
a
a
3
4
6
1
a
a
C©u 41 :
Tính din tích hình phẳng được gii hn bi
2
2 , 0, 1, 2y x x y x x
A.
8
3
B.
2
7
3
3
C©u 42 :
Nguyên hàm ca hàm s: y = sin
2
x.cos
3
x là:
A.
sin
3
x + sin
5
x + C
35
11
sin sin
35
x x C

C.
sin
3
x sin
5
x + C
35
11
sin sin
35
x x C
C©u 43 :
Cho
6
0
1
sin .cos .
64
n
x x dx
, giá tr ca n là
A.
3
B.
5
4
6
7
C©u 44 :
Nếu
()Fx
là mt nguyên hàm ca hàm
2
3
( ) , (0) 0
23
x
f x F
xx


thì hng s C bng
A.
2
ln 3
3
B.
3
ln 3
2
2
ln 3
3
3
ln 3
2
C©u 45 :
Cho đồ thm s
y f x
.Din tích hình phng (phn gch chéo trong Hình 1) là :
A.
2
2
f x dx
22
00
f x dx f x dx
C.
00
22
f x dx f x dx
12
21
f x dx f x dx
C©u 46 :
Nếu
()Fx
là mt nguyên hàm ca hàm s
1
1
y
x
(2) 1F
thì
(3)F
bng
A.
1
2
B.
3
ln
2
ln2
ln2 1
C©u 47 :
Cho
22
12
: 4 ; : 3 0C y x C x y
. Tính din tích hình phng to bi
1
C
2
C
.
A.
23
33
B.
43
53
43
33
3
33
C©u 48 :
Tính:
0
sinL x xdx
A.
L =
B.
L = 2
L = 0
L = 
C©u 49 :
Hàm s nào dưới đây là mt nguyên hàm ca hàm s:
2
1
4
y
x
8
A.
2
( ) 2 4F x x
2
( ) 2 4 F x x x
C.
2
( ) ln 4 F x x x
2
( ) ln 4 F x x x
C©u 50 :
Gi S là min gii hn bi
2
:;C y x Ox
và hai đường thng
1; 2xx
. Tính th tích
vt th tròn xoay khi S quay quanh trc Ox.
A.
31 1
53
B.
31 1
53
31
5
31
1
5
C©u 51 :
Th tích khi tròn xoay có được khi cho min phng gii hn bởi các đường
ln ; 0; 2y x y x
quay xing quanh trc hoành là
A.
2ln2 1
B.
2 ln2 1
2 ln2
ln2 1
C©u 52 :
Gi s
5
1
lnb
21
dx
a
x
. Giá tr ca a,b là ?
A.
0; 81ab
B.
1; 9ab
0; 3ab
1; 8ab
C©u 53 :
Công thức nguyên hàm nào sau đây không đúng?
A.
ln
dx
xC
x

1
1
1
x
x dx C
C.
01
ln
x
x
a
a dx C a
a
tan
cos
dx
xC
x

C©u 54 :
Tích phân
2
2
0
sin2
1 sin
x
dx
x
A.
ln2
B.
0
ln3
2
C©u 55 :
Tích phân:
0
1
2
21
1
x
dx
x
A.
1 ln2
B.
1
ln2
2
1
ln 2
2
1 ln2
C©u 56 :
Gi s
1 4 4
0 1 0
( ) 2, ( ) 3, g( ) 4f x dx f x dx x dx
khẳng định nào sau đây là sai ?
9
A.
4
0
( ) g 1f x x dx
44
00
( ) g( )f x dx x dx
C.
44
00
( ) g( )f x dx x dx
4
0
( ) 5f x dx
C©u 57 :
Tính:
1
2
0
56
dx
I
xx

A.
I = ln2
B.
4
ln
3
I
3
ln
4
I
I = ln2
C©u 58 :
Biết
0
1
sin cos
4
a
x xdx
. Khi đó giá trị ca a là
A.
2
B.
2
3
4
3
C©u 59 :
H nguyên hàm ca hàm s
cos
x
f x e x
A.
1
sin cos
2
x
F x e x x C
1
sin cos
2
x
F x e x x C
C.
1
sin cos
2
x
F x e x x C
1
sin cos
2
x
F x e x x C
C©u 60 :
Cho
16
1
dI x x
4
0
cos2 d .J x x
Chn khẳng định đúng.
A.
IJ
B.
IJ
IJ
1IJ
C©u 61 :
Tính:
1
2
0
56
dx
I
xx

A.
I = 1
B.
I = ln2
I = ln2
4
ln
3
I
C©u 62 :
Vn tc ca mt vt chuyn động là
sin
1
/
2
t
v t m s


. Quãng đường di chuyn ca
vt đó trong khong thi gian 1,5 giây chính xác đến 0,01m
A.
0,34m
B.
0,32m
0,33m
0,31m
C©u 63 :
Tích phân:
4
0
2x dx
10
A.
0
B.
2
8
4
C©u 64 :
Hàm s
2
()
x
F x e
là nguyên hàm ca hàm s
A.
2
()
x
f x e
B.
2
2
( ) 1
x
f x x e
2
()
2
x
e
fx
x
2
( ) 2
x
f x xe
C©u 65 :
Nguyên hàm
2.
x
x e dx
A.
22
xx
xe e C
B.
22
xx
xe e
22
xx
xe e
22
xx
xe e C
C©u 66 :
Trong các đng thức sau, đẳng thc nào sai?
A.
1
2
00
sinxdx dx
.
22
00
sin cosxdx tdt
C.
22
00
1
sin sin 2 1 sin 2 1
8
xdx x d x
.
2
0
2
sin sinxdx tdt
.
C©u 67 :
Din tích hình phng gii hn bởi đồ th hàm s
2
yx
và đường thng
2yx
là ?
A.
5
3
B.
23
15
4
3
3
2
C©u 68 :
Mt nguyên hàm ca hàm s:
2
( ) sin 1f x x x
là:
A.
2 2 2
( ) 1 cos 1 sin 1 F x x x x
2 2 2
( ) 1 cos 1 sin 1 F x x x x
C.
2 2 2
( ) 1 cos 1 sin 1 F x x x x
2 2 2
( ) 1 cos 1 sin 1 F x x x x
C©u 69 :
Mt nguyên hàm ca hàm s: y = cos5x.cosx là:
A.
F(x) = cos6x
B.
F(x) = sin6x
1 sin6 sin4
2 6 4




xx
1 1 1
sin6 sin4
2 6 4



xx
C©u 70 :
Cho biết
1
2
0
4 11
ln
56
xa
I dx
x x b


, vi
,ab
là các s nguyên dương. Giá trị ca
ab
A.
11
B.
12
10
13
C©u 71 :
Vi
0a
. Tích phân
1
2
2
2
a
x
dx
ax
có giá tr
11
A.
1
a
B.
2
1
1
a
aa
1
1
a
aa
1
1
a
a
C©u 72 :
Tính din tích hình phẳng được gii hn bi
32
12
, 0, 2, 0
33
y x x y x x
A.
5
6
B.
1
12
2
3
Tt c đều sai.
C©u 73 :
Tính
3
2
2
1
x
K dx
x
A.
K = ln2
B.
8
ln
3
K
K = 2ln2
18
ln
23
K
C©u 74 :
Tích phân
2
2
0
x x dx
bng
A.
2
3
B.
0
1
3
2
C©u 75 :
Tính:
23
2
2
3
dx
I
xx
A.
I =
B.
6
I
Đáp án khác
3
I
C©u 76 :
Th tích ca khi tròn xoay to nên do quay quanh trc
Ox
hình phng gii hn bi các
đưng
2
(1 ), 0, 0y x y x
2x
bng :
A.
82
3
B.
2
2
5
5
2
C©u 77 :
Mt nguyên hàm ca hàm s: y = cos5x.cosx là:
A.
cos6x
B.
1 1 1
sin6 sin4
2 6 4



xx
sin6x
1 sin6 sin4
2 6 4




xx
C©u 78 :
Din tích của hình phăng giới hn bởi các đồ th hàm s
2
2;y x y x
, trc hoành trong
min
0x
A.
5
6
B.
6
7
7
8
8
9
12
C©u 79 :
Tích phân
0
2 cos2x xdx

A.
0
B.
1
4
1
4
1
2
C©u 80 :
Gi s
( ) 2, ( ) 3
bb
ac
f x dx f x dx
vi
a b c
thì
()
c
a
f x dx
bng?
A.
5
B.
1
1
5
13
ĐÁP ÁN
01
{ | ) ~
28
{ ) } ~
55
{ | } )
02
{ | ) ~
29
{ | } )
56
{ | ) ~
03
) | } ~
30
{ | } )
57
{ ) } ~
04
{ ) } ~
31
{ ) } ~
58
{ | ) ~
05
{ | } )
32
) | } ~
59
) | } ~
06
{ ) } ~
33
{ ) } ~
60
{ ) } ~
07
{ | ) ~
34
{ | } )
61
{ | } )
08
) | } ~
35
{ ) } ~
62
) | } ~
09
{ ) } ~
36
{ | ) ~
63
{ | } )
10
{ | ) ~
37
{ ) } ~
64
{ | } )
11
{ ) } ~
38
) | } ~
65
) | } ~
12
{ ) } ~
39
) | } ~
66
{ | ) ~
13
{ | } )
40
{ | ) ~
67
{ | ) ~
14
{ | } )
41
) | } ~
68
{ ) } ~
15
{ ) } ~
42
{ ) } ~
69
{ | } )
16
{ | ) ~
43
) | } ~
70
) | } ~
17
) | } ~
44
{ | } )
71
{ | ) ~
18
{ | } )
45
{ | ) ~
72
) | } ~
19
{ ) } ~
46
{ | } )
73
{ | } )
20
) | } ~
47
{ | ) ~
74
{ | ) ~
21
) | } ~
48
{ | } )
75
{ ) } ~
22
{ | ) ~
49
{ | } )
76
{ | ) ~
23
{ | } )
50
{ | ) ~
77
{ ) } ~
24
{ ) } ~
51
) | } ~
78
) | } ~
25
{ | } )
52
{ | ) ~
79
) | } ~
26
{ | } )
53
) | } ~
80
{ | ) ~
27
{ ) } ~
54
) | } ~
1
GROUP NHÓM TOÁN
NGÂN HÀNG Đ THI TRC NGHIM
CHUYÊN Đ : TÍCH PHÂN VÀ NG DNG
ĐỀ S 06
C©u 1 :
Tìm din tích hình phng gii hn bởi các đưng
2
44
3
xx
y
x

;
1; 2; 0y x x x
2yx
A.
3
ln
2
B.
1
ln3
2
ln3
1
ln3
4
C©u 2 :
Tìm
m
biết
0
2 5 . 6
m
x dx
A.
1, 6mm
B.
1, 6mm
1, 6mm
1, 6mm
C©u 3 :
Tìm nguyên hàm ca hàm s f(x) biết
xxf
2
tan)(
A.
C
x
3
tan
3
B.
Đáp án khác
Tanx-1+C
C
x
xxx
cos
cossin
C©u 4 :
Tính din tích hình phng gii hn bi
 và hai tiếp tuyến ti 󰇛󰇜
󰇛󰇜
A.
B.
C©u 5 :
Din tích hình phng phần bôi đen trong hình sau đưc tính theo công thc:
2
A.
( ) ( )
bc
ab
S f x dx f x dx

.
( ) ( )
cb
ba
S f x dx f x dx

.
C.
()
c
a
S f x dx
.
()
c
a
S f x dx
C©u 6 :
Tính tích phân
2
2
0
sin cosx xdx
A.
1
4
B.
1
1
3
1
2
C©u 7 :
Nếu
Fx
là mt nguyên hàm ca
( ) (1 )
xx
f x e e

(0) 3F
thì
()Fx
là ?
A.
x
ex
B.
2
x
ex
x
e x C
1
x
ex
C©u 8 :
Din tích hình phng gii hn bi
2
32y x x
và trc Ox là:
A.
6
B.
3
4
729
35
27
4
C©u 9 :
Th tích khi tròn xoay khi quay hình phng (H) gii hn bi
2
2y x x
và trc Ox quanh
trc Ox là:
A.
16
15
B.
4
3
3
16
15
72
5
C©u 10 :
Tính din tích hình phng gii hn bởi đường cong
󰇛
󰇜

A.

B.



C©u 11 :
H nguyên hàm ca tanx là:
A.
ln
Cx cos
B.
-ln
Cx cos
C
x
2
tan
2
ln(cosx) + C
C©u 12 :
xx
dx
)1(
2
bng:
A.
ln
C
x
x
2
1
B.
ln
C
x
x
2
1
ln
Cxx 1
2
ln
Cxx )1(
2
C©u 13 :
Xét các mệnh đề:
3
31
46
31
1. 1.I x dx x dx

3 1 1
4 4 4
0 0 3
1. 1. 1.II x dx x dx x dx
A.
(I) đúng, (II) sai
(I) sai, (II) đúng
C.
C (I) và (II) đều đúng
C (I) và (II) đều sai
C©u 14 :
Th tích khi tròn xoay khi quay hình phng (H) gii hn bi
2
yx
2yx
quanh trc
Ox là:
A.
72
5
B.
138
5
9
2
72
5
C©u 15 :
Mt nguyên hàm ca
2
()
1
x
fx
x
là:
A.
1
ln( 1)
2
x
B.
2
2 ln( 1)x
2
1
ln( 1)
2
x
2
ln( 1)x
C©u 16 :
H nguyên hàm ca hàm s
5
(2 1)yx
là:
A.
6
1
(2 1)
12
xC
B.
6
1
(2 1)
6
xC
6
1
(2 1)
2
xC
.
4
10(2 1)xC
C©u 17 :
Din tích hình phng gii hn bi đ thm s y=x
3
, trục hoành và các đưng thng x= -1,
x=3 là
A.
2
45
(đvdt)
B.
2
27
(đvdt)
3
17
(đvdt)
2
41
(đvdt)
C©u 18 :
Hàm s nào là nguyên hàm ca f(x) =
5.
2
xx
:
A.
F(x) =
2
3
2
)5( x
F(x) =
2
3
2
)5(
3
1
x
C.
F(x) =
2
3
2
)5(
2
1
x
2
3
2
)5(3)( xxF
C©u 19 :
Tìm nguyên hàm ca hàm s f(x) biết
xx
xf
9
1
)(
A.
Cxx
3
3
9
27
2
Đáp án khác
4
C.
C
xx
)9(3
2
3
3
Cxx
3
3
9
27
2
C©u 20 :
Nguyên hàm ca hàm s
2ln
,0
xx
f x x
x

là:
A.
2
ln x
C
x
B.
2ln 1xC
2
2ln lnx x x C
2
ln x
xC
x

C©u 21 :
H nguyên hàm ca
1
2
x
x
e
e
là:
A.
2
1
x
ln e C
B.
11
21
x
x
e
ln C
e
ln
1
1
x
x
e
C
e
11
21
x
x
e
ln C
e
C©u 22 :
Din tích gii hn bởi đồ th hàm
32
34y x x
và đường thng
10xy
A.
10
B.
8
6
4
C©u 23 :
Cho
2
2
2
1
2
.
2
x
M dx
x
. Giá tr ca
M
là:
A.
2
B.
5
2
1
11
2
C©u 24 :
Th tích khi tròn xoay trong không gian Oxyz gii hn bi hai mt phng
0;x x
và có
thiết din ct bi mt phng vuông góc vi Ox ti đim
( ;0;0)x
bt k là đưng tròn bán kính
sin x
là:
A.
2
.
B.
.
2
.
4
.
C©u 25 :
Th tích khi tròn xoay tạo thành khi cho đưng x
2
+(y-1)
2
=1 quay quanh trc hoành là
A.
2
6
(đvtt)
B.
2
8
(đvtt)
2
4
(đvtt)
2
2
(đvtt)
C©u 26 :
Tính tích phân sau:
 


A.

B.



C©u 27 :
Cho hàm s
󰇛
󰇜

󰇛󰇜
󰉨
󰇛
󰇜

󰇛󰇜


và tính
󰇛
󰇜

A.
  
  
C.
  
  
5
C©u 28 :
Din tích hình phng gii hn bi đưng thng
2
2yx
và đường thng
yx
bng:
A.
9
2
B.
10
3
11
2
17
3
C©u 29 :
Tính tích phân
1
3
2
0
1
x
dx
x
A.
5
16
B.
3
8
3
16
5
8
C©u 30 :
Mệnh đề nào sau đây sai?
A.
Nếu
()Fx
là mt nguyên hàm ca
()fx
trên
;ab
C là hng s thì
( ) ( )f x dx F x C
.
B.
Mi hàm s liên tc trên
;ab
đều có nguyên hàm trên
;ab
.
C.
()Fx
là mt nguyên hàm ca
()fx
trên
; ( ) ( ), ; .a b F x f x x a b
D.
( ) ( )f x dx f x
C©u 31 :
2
0
1 cos
dx
I
x
A.
1
4
B.
1
2
1
2
C©u 32 :
Tìm mt nguyên hàm
Fx
ca hàm s
2
2f x x
biết
7
2
3
F
A.
3
1
2
33
x
F x x
3
19
2
3
F x x x
C.
3
21
3
x
F x x
3
23
3
x
F x x
C©u 33 :
Tính din tích hình phng gii hn bởi các đưng
󰇛
󰇜
󰇛
󰇜
󰇛
󰇜
󰇛
󰇜
󰇛
󰇜
󰇛
󰇜
A.
B.
6
C©u 34 :
3
3
0
cosI xdx
bng:
A.
33
2
B.
33
4
33
8
33
C©u 35 :
Nguyên hàm ca hàm s
x
f x xe
là:
A.
xx
xe e C
B.
x
eC
2
2
x
x
eC
xx
xe e C
C©u 36 :
Gi
()Fx
là mt nguyên hàm ca hàm
cos.y xx
(0) 1F
. Phát biểu nào sau đây là
đúng:
A.
()Fx
là hàm chn
()Fx
là hàm l
C.
()Fx
là hàm tun hoàn chu k
2
()Fx
không là hàm chẵn cũng không
hàm l
C©u 37 :
Tính tích phân sau:
dx
x
x
I
1
1
2
22
A.
I=4
B.
I=2
I=0
Đáp án khác
C©u 38 :
Gi
()Fx
là mt nguyên hàm ca hàm
2
ln
ln 1.
x
xy
x
1
(1)
3
F
. Giá tr
2
()Fe
bng:
A.
8
9
B.
1
9
.
8
3
.
1
3
.
C©u 39 :
Cho
4
0
3
( ) 4sin
2
t
f x x dx




.Giải phương trình
( ) 0fx
A.
2,k k Z
B.
,
2
k
kZ
,k k Z
,
2
k k Z

C©u 40 :
Din tích hình phng gii hn bi
2
yx
23yx
là:
A.
512
15
B.
88
3
32
3
32
3
C©u 41 :
Cho hai hàm s
( ), ( )f x g x
là hàm s liên tc ,có
( ), ( )F x G x
lần lượt là nguyên hàm ca
( ), ( )f x g x
.Xét các mệnh đề sau :
(I):
( ) ( )F x G x
là mt nguyên hàm ca
( ) ( )f x g x
7
(II):
.Fkx
là mt nguyên hàm ca
kf x
kR
(III):
( ). ( )F x G x
là mt nguyên hàm ca
( ). ( )f x g x
Mệnh đề nào là mnh đề đúng ?
A.
I
B.
I và II
I,II,III
II
C©u 42 :
1
2
x
dx
bng
A.
1
2
ln 2
x
B.
1
2
x
C
1
2
ln 2
x
C
1
2 .ln2
x
C
C©u 43 :
Biết rng tích phân
1
0
(2 1) .
x
x e dx a b e
, tích
ab
bng:
A.
1
B.
-1
-15
5
C©u 44 :
Tính tích phân sau:

A.
C 3 đáp án trên
B.



C©u 45 :
Hàm s nào là nguyên hàm ca f(x) =
xsin1
1
:
A.
F(x) = 1 + cot
42
x
F(x) =
2
tan1
2
x
C.
F(x) = ln(1 + sinx)
F(x) = 2tan
2
x
C©u 46 :
Th tích khi tròn xoay to thành khi quay quanh trc hoành hình phng gii hn bi các
đường
3
3
x
y
và y=x
2
A.
35
436
(đvtt)
B.
2
9
(đvtt)
35
468
(đvtt)
35
486
(đvtt)
C©u 47 :
Tính din tích hình phng gii hn bi
󰇛
󰇜

A.
9
B.
3
7
5
C©u 48 :
Mt nguyên hàm ca
1
( ) (2 1).
x
f x x e
là:
A.
1
( ) .
x
F x x e
B.
1
()
x
F x e
1
2
( ) .
x
F x x e
1
2
( ) 1 .
x
F x x e
8
C©u 49 :
Tìm din tích hình phng gii hn bởi các đưng
2
yx
2yx
A.
9
B.
9
8
9
2
9
4
C©u 50 :
Hàm s
CxexF
x
tan)(
là nguyên hàm ca hàm s f(x) nào
A.
x
exf
x
2
sin
1
)(
Đáp án khác
C.
x
exf
x
2
sin
1
)(
x
e
exf
x
x
2
cos
1)(
C©u 51 :
2
2
0
4
dx
I
x
bng:
A.
B.
3
2
6
C©u 52 :
Nếu
2
( ) sin
x
f x dx e x C
thì
()fx
là hàm nào ?
A.
2
cos
x
ex
B.
sin2
x
ex
cos2
x
ex
2sin
x
ex
C©u 53 :
1
2
0
1
dx
I
x
bng:
A.
6
B.
3
4
2
C©u 54 :
H nguyên hàm ca
xsin
1
là:
A.
ln
cot
2
x
C
B.
ln
C
x
2
tan
-ln
C
x
2
tan
ln
Cx sin
C©u 55 :
H nguyên hàm ca f(x) = sin
x
3
A.
C
x
x
3
cos
cos
3
B.
C
x
x
3
cos
cos
3
c
x
x
cos
1
cos
C
x
4
sin
4
C©u 56 :
Cho
2
0
5f x dx
. Khi đó
2
0
2sin .f x x dx


bng:
9
A.
5
B.
5
2
7
3
C©u 57 :
Cho hình phng (H) gii hn bi các đưng
4 2 2
2 , 0,y x mx m x
1x
. TÌm m để din
tích hình phẳng đó bằng
1
5
A.
1, 2mm
B.
0; 2/ 3mm
2/3, 1mm
0, 2/3mm
C©u 58 :
xdxx
3
sin.cos
bng:
A.
C
x
4
cos
4
B.
C
x
4
sin
4
Cx
4
sin
Cx
4
cos
C©u 59 :
Tính tích phân sau:

A.
1
B.
11
6
3
C©u 60 :
Cho hàm s
2
2sin
2
x
fx
Khi đó
()f x dx
bng ?
A.
sinx x C
B.
sinx x C
cosx x C
cosx x C
C©u 61 :
Din tích hình phng gii hn bi đ thm s
3
4yx x
và trc hoành bng:
A.
4
B.
0
2
8
C©u 62 :
Hàm nào không phi nguyên hàm ca hàm s
2
2
( 1)
y
x
:
A.
1
1
x
x

B.
2
1
x
x
2
1x
1
1
x
x
C©u 63 :
Gi S là din tích gii hn bi đ th hàm s
2
2 5 3
2
xx
y
x

,tim cn xiên ca đ thi và các
đường thng
1, 1x x m m
.Tìm giá tr
m
để
6S
A.
6
4e
B.
6
2e
6
1e
6
3e
C©u 64 :
Tìm nguyên hàm ca hàm s f(x) biết
x
x
xf
ln1
)(
A.
Đáp án khác
B.
Cxx ln
Cxx
2
ln
2
1
ln
Cxx
2
ln
4
1
ln
C©u 65 :
Để
1
4 3 1 0
k
k x dx k
thì giá tr ca
k
là bao nhiêu ?
10
A.
1
B.
3
2
4
C©u 66 :
Cho hình phng trong hình (phần tô đậm ) quay quanh trc hoành .Th tích khi tròn xoay
tạo thành được tính theo công thc nào ?
A.
2
( ) ( )
b
a
V f x g x dx
22
( ) g ( )
b
a
V f x x dx



C.
2
( ) ( )
b
a
V f x g x dx

( ) ( )
b
a
V f x g x dx

C©u 67 :
H nguyên hàm ca
2
( ) .cosf x x x
là:
A.
2
cos xC
B.
2
sin xC
2
1
sin
2
xC
2
2sin xC
C©u 68 :
Đặt
0
cos .
m
f m x dx
.
Nghim của phương trình
0fm
A.
2,m k k

B.
,
2
m k k
,m k k

2,
2
m k k
C©u 69 :
Nguyên hàm ca hàm s
2sin cosf x x x
là:
A.
2cos sinxxC
2cos sinxxC
C.
2cos sinxxC
2cos sinxxC
11
C©u 70 :
H nguyên hàm ca
2
sin x
là:
A.
1
2cos2
2
x x C
1 sin 2
22
x
x
C.
sin 2
24
xx
C
1
2cos2
2
x x C
C©u 71 :
H nguyên hàm ca f(x) =
)1(
1
xx
là:
A.
F(x) = ln
C
x
x
1
F(x) = ln
1
x
C
x
C.
F(x) =
1
ln
21
x
C
x
F(x) = ln
Cxx )1(
C©u 72 :
Tính tích phân sau:
󰇻

󰇡
󰇢
󰇛
󰇜
󰇻




A.

B.



C©u 73 :
Mt nguyên hàm ca f(x) = xe
2
x
là:
A.
2
x
e
B.
2
2
1
x
e
2
x
e
2
2
1
x
e
C©u 74 :
Din tích hình phng gii hn bi đ thm s y=x
2
và đường thng y= - x+2 là
A.
2
13
(đvdt)
B.
11 (đvdt)
7 (đvdt)
Mt kết qu khác
C©u 75 :
Tính din tích hình phẳng được gii hn bởi đường cong
󰇛
󰇜
󰇛
󰇜


và hai trc ta đ.
A.
 
B.
 
 
 
C©u 76 :
Tìm nguyên hàm ca hàm s f(x) biết
34
32
)(
2
xx
x
xf
A.
C
xx
xx
2
2
2
34
3
Cxxx 34ln)32(
2
C.
C
xx
xx
34
3
2
2
Cxx 3ln31ln
2
1
12
C©u 77 :
Cho
1
ln
e
k
I dx
x
.Xác định
k
để
2Ie
A.
2ke
B.
ke
1ke
1ke
C©u 78 :
Tích phân
3
1
l
21
n
1
2
x
dx a b
x

. Tng ca
ab
bng:
A.
1.
B.
7
-3
2
C©u 79 :
Tính
0
1
21
1
x
dx
x
bng:
A.
ln2 2
B.
ln2 2
ln2 2
ln2 2
C©u 80 :
Tìm công thc sai:
A.
Cedxe
xx
10
ln
aC
a
a
dxa
x
x
C.
Cxxdx
sincos
sin cosxdx x C
13
ĐÁP ÁN
01
{ | ) ~
28
) | } ~
55
{ ) } ~
02
{ | ) ~
29
{ | ) ~
56
{ | ) ~
03
{ | } )
30
{ | ) ~
57
{ | } )
04
) | } ~
31
{ | ) ~
58
{ ) } ~
05
) | } ~
32
{ | ) ~
59
) | } ~
06
{ | ) ~
33
) | } ~
60
{ ) } ~
07
{ ) } ~
34
{ | ) ~
61
) | } ~
08
{ | } )
35
{ | } )
62
) | } ~
09
{ | } )
36
) | } ~
63
{ ) } ~
10
) | } ~
37
{ | } )
64
{ | } )
11
{ ) } ~
38
) | } ~
65
{ ) } ~
12
{ ) } ~
39
{ ) } ~
66
{ ) } ~
13
{ | ) ~
40
{ | } )
67
{ | ) ~
14
{ | } )
41
{ ) } ~
68
{ | ) ~
15
{ | ) ~
42
{ | ) ~
69
{ | } )
16
) | } ~
43
) | } ~
70
{ | ) ~
17
{ | } )
44
) | } ~
71
{ ) } ~
18
{ ) } ~
45
{ ) } ~
72
) | } ~
19
{ | } )
46
{ | } )
73
{ ) } ~
20
{ | } )
47
) | } ~
74
{ | } )
21
{ ) } ~
48
{ | ) ~
75
) | } ~
22
{ ) } ~
49
{ | ) ~
76
{ | } )
23
{ | ) ~
50
{ | } )
77
{ ) } ~
24
) | } ~
51
{ | ) ~
78
) | } ~
25
{ | } )
52
{ ) } ~
79
{ | } )
26
) | } ~
53
{ | ) ~
80
{ | } )
27
) | } ~
54
{ ) } ~
1
GROUP NHÓM TOÁN
NGÂN HÀNG Đ THI TRC NGHIM
CHUYÊN Đ : TÍCH PHÂN VÀ NG DNG
ĐỀ S 07
C©u 1 :
Tìm d để din tích hình phng gii hn bi đưng cong
2
y
x
, Ox, x=1, x=d (d>1) bng 2:
A.
2
e
B.
e
2e
e+1
C©u 2 :
Tính các hng s A và B để hàm s
( ) sinf x A x B
thỏa mãn đồng thời các điều
kiện
'(1) 2f
2
0
( ) 4f x dx
A.
2
,2AB
B.

2
,2AB
2, 2AB
2, 2AB
C©u 3 :
Cho hình phng gii hn bi các đường
2
; 0; 0; 1
x
y xe y x x
. Th tích ca khi tròn xoay
sinh bi hình phng trên khi quay quanh trc hoành là
A.
2
2e
B.
2
2e
2e
2e
C©u 4 :
Din tích hình phng gii hn bởi đường cong
32
C : y x 3x 2
, hai trc ta
độ và đưng thng
x2
là:
y = 2/x
O
y
x
1
d
2
A.
3
2
(đvdt)
B.
7
2
(đvdt)
4 (đvdt)
5
2
(đvdt)
C©u 5 :
Nguyên hàm
Fx
ca hàm s
23
24f x x x
thỏa mãn điều kin
00F
A.
4
B.
34
24xx
4
3
2
4
34
x
xx
34
2x x x
C©u 6 :
Gi F(x) là nguyên hàm ca hàm s
2
1
()
32

fx
xx
tha mãn F(3/2) =0. Khi đó F(3)
bng:
A.
2ln2
B.
ln2
-2ln2
ln2
C©u 7 :
Cp hàm s nào sau đây có tính chất: Có mt hàm s là nguyên hàm ca hàm s còn
li?
A.
sin2x
2
cos x
2
tan x
22
1
cos x
C.
x
e
x
e
sin2 x
2
sin x
C©u 8 :
Nguyên hàm ca hàm s
3
f x x
trên
A.
4
x
xC
4
B.
2
3x C
2
3x x C
4
x
C
4
C©u 9 :
Tìm h nguyên hàm
2
()
x
F x x e dx
?
A.
2
( ) ( 2 2)
x
F x x x e C
2
( ) (2 2)
x
F x x x e C
C.
2
( ) ( 2 2)
x
F x x x e C
2
( ) ( 2 2)
x
F x x x e C
C©u 10 :
Để tìm nguyên hàm ca
45
f x sin x cos x
thì nên:
A.
Dùng phương pháp đổi biến số, đặt
t cosx
B.
Dùng phương pháp lấy nguyên hàm tng phần, đặt
44
u cos x
dv sin x cos xdx
C.
Dùng phương pháp lấy nguyên hàm tng phần, đặt
4
5
u sin x
dv cos xdx
D.
Dùng phương pháp đổi biến số, đặt
t sinx
3
C©u 11 :
Cho hình phng gii hn bi các đưng
y 1 x, Ox, x=0, x=4
quay xung quanh trc
Ox. Th tích ca khi tròn xoay to thành bng:
A.
2
28
3
B.
68
.
3
28
3
2
68
.
3
C©u 12 :
Giá tr ca
2
2
2
1x dx
A.
2
B.
3
4
5
C©u 13 :
H nguyên hàm ca hàm s
cos3 tanf x x x
A.
3
4
cos 3cos
3
x x C
3
1
sin 3sin
3
x x C
C.
3
4
cos 3cos
3
x x C
3
1
cos 3cos
3
x x C
C©u 14 :
Tính
2
0
cosI x xdx
A.
I =
2
B.
I =
2
+ 1
I =
3
I =
1
32
C©u 15 :
Tính
5
3
x1
dx
x
ta được kết qu nào sau đây?
A.
Mt kết qu
khác
B.
32
xx
C
32
6
4
x
x
6
C
x
4
3
2
x1
C
3
2x
C©u 16 :
Th tích vt th tròn xoay sinh ra bi hình phng gii hn parabol
2
:1P y x
và trc
hoành khi quay xung quanh trc Ox bằng bao nhiêu đơn vị th tích?
A.
7
2
B.
5
2
8
3
3
C©u 17 :
Gi F
1
(x) là nguyên hàm ca hàm s
2
1
( ) sinf x x
tha mãn F
1
(0) =0 và F
2
(x) là nguyên hàm
ca hàm s
2
2
( ) cosf x x
tha mãn F
2
(0)=0.
Khi đó phương trình F
1
(x) = F
2
(x) có nghim là:
A.
2
xk
B.
xk
2
xk
2
k
x
4
C©u 18 :
Din tích hình phng gii hn bi
2
20 y y x
, x + y = 0 là:
A.
Đáp s khác
B.
11
2
5
9
2
C©u 19 :
Tính th tích vt th tròn xoay được to thành khi quay hình phng (H) gii hn bi
các đưng cong
2
yx
yx
quanh trục Ox.
A.
3
10
V
B.
13
15
V
13
5
V
3
5
V
C©u 20 :
Cho tích phân

3
0
24
x
I dx
, trong các kết quả sau:
(I).

32
20
2 4 2 4
xx
I dx dx
(II).

32
20
2 4 2 4
xx
I dx dx
(III).

3
2
2 2 4
x
I dx
kết quả nào đúng?
A.
Ch II.
B.
Ch III.
C I, II, III.
Ch I.
C©u 21 :
Tính tích phân


A.

B.



C©u 22 :
Tính
󰇛

󰇜


.
Li gii sau sai t c nào:
c 1: Đt   
c 2: Ta có   
c 3:
󰇛

󰇜


󰇛

󰇜



c 4: Vy 
5
A.
c 4
B.
c 3
c 2
c 1
C©u 23 :
Nguyên hàm
Fx
ca hàm s
4
sin 2f x x
thỏa mãn điều kin
3
0
8
F
A.
3 1 1 3
sin2 sin4
8 8 64 8
x x x
3 1 1
sin4 sin8
8 8 64
x x x
C.
3 1 1
1 sin4 sin8
8 8 64
x x x
3
sin4 sin6x
8
xx
C©u 24 :
H nguyên hàm ca hàm s
3
2ln 3x
fx
x
A.
2
2ln 3
2
x
C
B.
2ln 3
8
x
C
4
2ln 3
8
x
C
4
2ln 3
2
x
C
C©u 25 :
Hình phng D gii hn bi y = 2x
2
và y = 2x + 4 khi quay D xung quanh trc hoành thì th
tích khi tròn xoay to thành là:
A.
V =
288
5
(đvtt)
V =
2
(đvtt)
C.
V = 72
(đvtt)
V =
4
5
(đvtt)
C©u 26 :
Các đường cong y = sinx, y=cosx với 0 ≤ x ≤
2
và trc Ox to thành mt hình phng. Din
tích ca hình phng là:
A.
2 - 2
B.
2
22
Đáp s khác.
C©u 27 :
Mt nguyên hàm ca hàm s
2
4
()
cos
fx
x
là:
A.
2
4
sin
x
x
B.
4tan x
4 tanx
3
4
4 tan
3
xx
C©u 28 :
Tính tích phân


ta đưc kết qu:
A.
B.
C©u 29 :
Mt nguyên hàm ca
3
1
()
1
x
x
e
fx
e
là:
A.
2
1
()
2
xx
F x e e x
2
1
()
2
xx
F x e e
6
C.
2
1
()
2
xx
F x e e
2
1
( ) 1
2
xx
F x e e
C©u 30 :
Gi F(x) là nguyên hàm ca hàm s
2
()
8
x
fx
x
tha mãn F(2) =0. Khi đó phương trình
F(x) = x có nghim là:
A.
x = 0
B.
x = 1
x = -1
13x
C©u 31 :
Gi s
5
1
ln
21
dx
c
x
. Giá tr ca
c
A.
9
B.
8
3
81
C©u 32 :
Din tích hình phng nm trong góc phần tư thứ nht, gii hn bởi đưng thng
4yx
và đồ
th hàm s
3
yx
A.
5
B.
3
4
7
2
C©u 33 :
Giá tr ca
2
2
0
2
x
e dx
A.
4
4e
B.
4
e
4
1e
4
31e
C©u 34 :
Biu thức nào sau đây bằng vi
2
sin 3xdx
?
A.
11
(x sin6x) C
26

11
(x sin6x) C
26

C.
11
(x sin3x) C
23

11
(x sin3x) C
23

C©u 35 :
Cho hình phng gii hn bi các đưng
y cos4x, Ox, x=0, x=
8
quay xung quanh trc
Ox. Th tích ca khi tròn xoay to thành bng:
A.
2
2
B.
2
16
4
3
C©u 36 :
Tính
1
2
0
1I x dx
A.
I =
4
B.
I =
1
2
I = 2
I =
3
C©u 37 :
Tính tích phân

7
A.
ln2
B.
6
1
ln8
C©u 38 :
Cho đ th hàm s y=f(x) trên đoạn [0;6] như hình v.
Biu thức nào dưới đây có giá trị ln nht:
A.
1
0
f(x)dx
B.
2
0
f(x)dx
3
0
f(x)dx
6
0
f(x)dx
C©u 39 :
Din tích hình phng gii hn bi đ th các hàm s

là:
A.
2
B.
5/3
7/3
3
C©u 40 :
Biết rng


33
12
( ) 5; ( ) 3f x dx f x dx
. Tính
2
1
()f x dx
?
A.
2
B.
2
1
5
C©u 41 :
H nguyên hàm ca hàm s
1
18
x
fx
A.
18
ln
ln12 1 8
x
x
F x C
18
ln
12 1 8
x
x
F x C
C.
18
ln
ln8 1 8
x
x
F x C
8
ln
18
x
x
F x C
C©u 42 :
Din tích hình phng gii hn bi các đưng
2
y 4x x
y 2x
là:
O
2
x
4
6
y=f(x)
y
8
A.
4
2
0
(2x x )dx
B.
2
2
0
(x 2x)dx
2
2
0
(2x x )dx
4
2
0
(x 2x)dx
C©u 43 :
Mt nguyên hàm F(x) ca
2
( ) 3 1f x x
tha F(1) = 0 là:
A.
3
1x
B.
3
2xx
3
4x
3
22x
C©u 44 :
Din tích hình phng gii hn bi
2
4yx
y=3|x| là:
A.
17
6
B.
3
2
5
2
13
3
C©u 45 :
Th tích vt th tròn xoay sinh ra khi hình phng gii hn bi các đường
yx
,
y x 2
,
y0
quay quanh trc Oy, có giá tr là kết qu nào sau đây ?
A.
1
3
(đvtt)
B.
3
2
(đvtt)
11
6
(đvtt)
32
15
(đvtt)
C©u 46 :
Biu thức nào sau đây bằng vi
tanxdx
?
A.
1
ln( tanx) C
sinx

B.
ln(cosx) C
2
tan x
C
2
2
1
C
cos x
C©u 47 :
Din tích hình phng gii hn bi đ th các hàm s
  là:
A.
B.
C©u 48 :
Tính din tích hình phng gii hn bởi các đường
32
2y x x x
4yx
.
A.
71
6
B.
2
3
24
53
7
C©u 49 :
Cho hàm s F(x) là mt nguyên hàm ca hàm s f(x) = cos3x và
󰇡
󰇢
=

thì
4
(2;4)
O
y
x
9
A.
󰇛
󰇜


󰇛
󰇜

C.
󰇛
󰇜

󰇛
󰇜


C©u 50 :
Vn tc ca mt vt chuyển động là
2
v t 3t 5 m / s
. Quãng đưng vật đó đi
đưc t giây th 4 đến giây th 10 là :
A.
36m
B.
252m
1200m
1014m
C©u 51 :
Nếu
4
3
1
ln
12
dx m
xx

thì m bng
A.
12
B.
4
3
1
3
4
C©u 52 :
Gi (H) là đ th ca hàm s
1
()
x
fx
x
. Din tích gii hn bi (H), trc hoành và hai
đường thẳng có phương trình x=1, x=2 bằng bao nhiêu đơn vị din tích?
A.
1e
B.
2e
2e
1e
C©u 53 :
Tính din tích hình phng gii hn bởi đồ th m số
32
3 3 1y x x x
và tiếp
tuyến của đồ thị tại giao điểm của đồ thị và trục tung.
A.
27
4
S
B.
5
3
S
23
4
S
4
7
S
C©u 54 :
Din tích hình phng gii hn bi đ th có phương trình
  là:
A.
8
B.
11/2
9/2
7/2
C©u 55 :
Mt nguyên hàm ca
( ) cos3 cos2f x x x
bng
A.
11
sin sin5
22
xx
11
sin sin5
2 10
xx
C.
11
cos cos5
2 10
xc
1
sin3 sin2
6
xx
C©u 56 :
Mt hc sinh tính tích phân
1
0
1
x
dx
I
e
tun t như sau:
10
(I). Ta viết li
1
0
1
x
xx
e dx
I
ee
(II). Đặt
x
ue
thì

1 1 1
ln ln 1
1
(1 ) 1
e e e
e
du du du
I u u
u u u u
(III).
ln ln( 1) ln1 ln 1 1 ln
1
e
I e e
e
Lý lun trên, nếu sai thì sai t giai đoạn nào?
A.
III
B.
I
II
Lý luận đúng.
C©u 57 :
Tính
1
4
1
21
x
x
I dx
A.
I =
1
5
B.
I =
5
7
I =
7
5
I = 5
C©u 58 :
Din tích hình phng gii hn bi các đưng
yx
1
yx
2
là:
A.
2
B.
4
3
16
3
5
12
C©u 59 :
Nguyên hàm ca hàm s
2
( ) (1 3 )

xx
f x e e
bng:
A.
( ) 3
xx
F x e e C
3
( ) 3
xx
F x e e C
C.
2
( ) 3
xx
F x e e C
( ) 3
xx
F x e e C
C©u 60 :
Din tích hình phng gii hn bi hai parabol (P):
2
yx
2
:2q y x x
là bao nhiêu
đơn vị din tích?
A.
1
B.
1
3
1
2
3
C©u 61 :
Hàm s
fx
có nguyên hàm trên K nếu
A.
fx
xác định trên K
fx
có giá tr ln nht trên K
C.
fx
có giá tr nh nht trên K
fx
liên tc trên K
11
C©u 62 :
Tích phân
1
x
dx
e
bng
A.
ln
22
e
e
B.
2
ln
1
e
e
ln
21
e
e
ln 1 ln2e 
C©u 63 :
Biu thức nào sau đây bằng vi
2
x sinxdx
?
A.
2
2xcosx x cosxdx
2
x cosx 2xcosxdx
C.
2
x cosx 2xcosxdx
2
2xcosx x cosxdx
C©u 64 :
Cho hàm s F(x) là mt nguyên hàm ca hàm s
󰇛
󰇜

󰇛
󰇜
thì
A.
󰇛
󰇜


󰇛
󰇜


C.
󰇛
󰇜


󰇛
󰇜


C©u 65 :
Tìm h nguyên hàm ca hàm s
3
4
()f x x x x
?
A.
4
35
3
24
2 3 4
()
3 4 5
F x x x x C
24
5
33
4
2 3 4
()
3 4 5
F x x x x C
C.
24
5
33
4
2 4 5
()
3 3 4
F x x x x C
1
35
3
24
2 1 4
()
3 3 5
F x x x x C
C©u 66 :
Giá tr ca tích phân



A.

B.

Không tn ti

C©u 67 :
Cho (H) là hình phng gii hn bởi đường cong (L):

3
ln 1y x x
, trục Ox và
đường thẳng
1x
. Tính thể tích của vật thể tròn xoay tạo ra khi cho (H) quay
quanh trục Ox.
A.
ln 4 1
3
V

B.
ln 4 2
3
V

ln3 2
3
V

ln3
3
V
C©u 68 :
Din tích hình phng gii hn bi hai parabol
22
y x 2x;y x 4x
là giá tr nào
sau đây ?
12
A.
12 (đvdt)
B.
27 (đvdt)
4 (đvdt)
9 (đvdt)
C©u 69 :
Tính
1
2
0
2
dx
I
xx

A.
I =
2
ln2
3
I 
B.
I = - 3ln2
1
ln3
2
I
I = 2ln3
C©u 70 :
Bằng cách đổi biến s
2sinxt
thì tích phân
1
0
2
4
dx
x
là:
A.
1
0
dt
B.
6
0
dt
6
0
tdt
3
0
dt
t
C©u 71 :
Din tích hình phng gii hn bi hai đưng y = x, y = x + sin
2
x và hai đường thng x = 0,
x =
là:
A.
S =
2
(đvdt)
B.
S =
1
2
(đvdt)
S =
1
2
(đvdt)
S =
(đvdt)
C©u 72 :
Vi giá tr nào ca m > 0 thì din tích hình phng gii hn bởi hai đưng y = x
2
và y = mx
bng
4
3
đơn vị din tích ?
A.
m = 2
B.
m = 1
m = 3
m = 4
C©u 73 :
Cho hàm s
32
( ) 2 1f x x x x
. Gi F(x) là mt nguyên hàm ca f(x), biết rng F(1) = 4
thì
A.
43
2
49
()
4 3 12
xx
F x x x
43
2
( ) 1
43
xx
F x x x
C.
43
2
( ) 2
43
xx
F x x x
43
2
()
43
xx
F x x x
C©u 74 :
Tích phân
4
0
cos2xdx
bng:
A.
1
B.
1
2
2
0
C©u 75 :
Tích phân
2
0
a
x
dx
ax
bng
A.
1
2
a




B.
2
4
a




1
2
a




2
4
a




13
C©u 76 :
Vi t thuc (-1;1) ta có
2
0
1
ln3
12

t
dx
x
. Khi đó giá trị t là:
A.
1/3
B.
1
3
0
1/2
C©u 77 :
Tìm a sao cho
2
23
1
[a +(4 - a)x + 4x ]dx = 12I
A.
Đáp án khác
B.
a = - 3
a = 5
a = 3
C©u 78 :
Tính
3
cos xdx
ta được kết qu :
A.
4
cos x
C
x
1 3 sin x
sin3x C
12 4
C.
4
cos x.sin x
C
4
1 sin 3x
3sin x C
43
C©u 79 :
Cho
ln
0
ln2
2

m
x
x
e dx
A
e
. Khi đó giá trị ca m là:
A.
m=0; m=4
B.
Kết qu khác
m=2
m=4
C©u 80 :
Cho S là din tích hình phng gii hn bi đồ th hàm s
32
69 y x x x
và trc Ox. S
nguyên ln nht không vượt quá S là:
A.
10
B.
7
27
6
14
ĐÁP ÁN
01
{ ) } ~
28
{ | ) ~
55
{ ) } ~
02
) | } ~
29
) | } ~
56
) | } ~
03
{ | ) ~
30
{ | } )
57
) | } ~
04
{ | } )
31
{ | ) ~
58
{ ) } ~
05
{ | ) ~
32
{ | ) ~
59
{ | } )
06
{ | } )
33
{ | ) ~
60
{ ) } ~
07
{ | } )
34
{ ) } ~
61
{ | } )
08
{ | } )
35
{ ) } ~
62
{ ) } ~
09
) | } ~
36
) | } ~
63
{ ) } ~
10
{ | } )
37
{ | ) ~
64
{ | ) ~
11
{ ) } ~
38
{ ) } ~
65
) | } ~
12
{ | ) ~
39
{ | ) ~
66
{ | ) ~
13
{ | ) ~
40
) | } ~
67
) | } ~
14
) | } ~
41
{ | ) ~
68
{ | } )
15
{ | } )
42
{ ) } ~
69
) | } ~
16
{ ) } ~
43
{ ) } ~
70
{ ) } ~
17
{ | } )
44
{ | } )
71
) | } ~
18
{ | } )
45
{ | } )
72
) | } ~
19
) | } ~
46
{ ) } ~
73
) | } ~
20
) | } ~
47
{ | ) ~
74
{ ) } ~
21
{ | ) ~
48
) | } ~
75
{ ) } ~
22
{ | ) ~
49
{ | ) ~
76
{ | } )
23
{ | ) ~
50
{ | } )
77
) | } ~
24
{ | ) ~
51
{ ) } ~
78
{ | } )
25
) | } ~
52
{ ) } ~
79
{ | } )
26
{ | } )
53
) | } ~
80
{ | } )
27
{ ) } ~
54
{ | ) ~
1
GROUP NHÓM TOÁN
NGÂN HÀNG Đ THI TRC NGHIM
CHUYÊN Đ : TÍCH PHÂN VÀ NG DNG
ĐỀ S 08
C©u 1 :
Tnh A =
23
sin cosx xdx
, ta c
A.
35
sin sin
35
xx
AC
35
sin sinA x x C
C.
35
sin sin
35
xx
AC
Đp n khc
C©u 2 :
Nguyên hm ca hm s
3
(x) tan
fx
l:
A.
Đp n khc
B.
2
tan 1
x
4
tan
4
x
C
2
1
tan ln cos
2
x x C

C©u 3 :
Kt qu ca tch phân:
1
0
76
32
x
I dx
x
A.
15
ln
22
B.
5
ln
2
2+
5
ln
2
5
3 2 ln
2
C©u 4 :
H nguyên hm F(x) ca hm s
2
1
()
( 2)
fx
x
l:
A.
1
()
2
F x C
x

Đp s khc
C.
1
()
2
F x C
x

3
1
()
( 2)
F x C
x

C©u 5 :
H nguyên hm F(x) ca hm s
4
( ) sin cosf x x x
A.
5
1
( ) sin
5
F x x C
5
( ) cosF x x C
2
C.
5
( ) sinF x x C
5
1
( ) sin
5
F x x C
C©u 6 :
H nguyên hm F(x) ca hm s
2
( ) sinf x x
l
A.
1
( ) (2 sin2 )
4
F x x x C
C (A), (B) v (C) đu đng
C.
1
( ) ( sinx.cosx)
2
F x x C
1 sin2
( ) ( )
22
x
F x x C
C©u 7 :
Tnh din tch S ca hnh phng đưc gii hn bi cc đưng
2
4y x x
v y = 0, ta c
A.
3
(đvdt)
23
S
B.
32
(đvdt)
3
S
23
(đvdt)
3
S
1(đvdt)S
C©u 8 :
Kt qu ca tch phân
1
1
( ) ln
e
I x xdx
x

l:
A.
2
4
e
B.
2
1
24
e
2
1
44
e
2
3
44
e
C©u 9 :
Cho
2
3
1
2 (2 ln )dx
I x x

. Tm I?
A.
1 2ln2
B.
13
2 ln 2
2
13
ln 2
4
1
ln 2
2
C©u 10 :
Bit
3
2
1
2 ln 1
ln 2
2
a
xx
I dx
x
. Gi tr ca a l:
A.
4
B.
ln2
2
3
C©u 11 :
Tnh din tch S ca hnh phng đưc gii hn bi cc đưng
2
yx
v
2
2yx
, ta c
A.
3
(đvdt)
8
S
B.
8
(đvdt)
3
S
8(đvdt)S
Đp s khc
C©u 12 :
H nguyên hm F(x) ca hm s
2
1
()
43
fx
xx

l
A.
13
( ) ln | |
21
x
F x C
x

11
( ) ln | |
23
x
F x C
x

C.
2
( ) ln| 4 3|F x x x C
3
( ) ln | |
1
x
F x C
x

C©u 13 :
Tm nguyên hm
( cos )
I x x xdx

3
A.
3
sin cos
3
x
x x x c
Đp n khc
C.
3
sin cos
3
x
x x x c
3
sin cos
3
x
x x x c
C©u 14 :
Kt qu ca tch phân
4
0
1
1 2 2 1
I dx
x

l:
A.
15
1 ln
23
B.
1
1 ln 2
4
17
1 ln
33
17
1 ln
43
C©u 15 :
Tch phân
2
2
0
3
( 1)
4
a
x
e
x e dx

. Gi tr ca a l:
A.
2
B.
3
1
4
C©u 16 :
Tnh
2
1
0
(2 )
xx
I e e dx

?
A.
2
e
B.
1
e
1
e
C©u 17 :
H nguyên hm F(x) ca hm s
2
1
()
1
xx
fx
x

l
A.
2
( ) ln | 1|
2
x
F x x C
2
( ) ln| 1|F x x x C
C.
1
()
1
F x x C
x
Đp s khc
C©u 18 :
H nguyên hm F(x) ca hm s
2
2
()
43
x
fx
xx

l
A.
2
1
( ) ln | 4 3|
2
F x x x C
2
1
( ) ln| 4 3|
2
F x x x C
C.
2
( ) ln| 4 3|F x x x C
2
( ) 2ln | 4 3|F x x x C
C©u 19 :
Cho
2
1
0
cos 3sin 1
I x x dx

2
2
2
0
sin 2
(sinx 2)
x
I dx
Pht biu no sau đây sai?
A.
1
14
9
I
B.
12
II
2
33
2 ln
22
I

Đp n khc
C©u 20 :
Tnh th tch V ca khi trn xoay to thnh khi ta cho min phng D gii hn bi cc
4
đưng
x
ye
, y = 0, x = 0, x = 1 quay quanh trc ox . Ta c
A.
(đvtt)V
B.
2
( 1)
(đvtt)
2
e
V
2
(đvtt)
2
e
V
2
(đvtt)V
5
ĐÁP ÁN
01
) | } ~
02
{ | } )
03
{ | ) ~
04
) | } ~
05
) | } ~
06
{ ) } ~
07
{ ) } ~
08
{ | } )
09
{ | ) ~
10
{ | ) ~
11
{ ) } ~
12
) | } ~
13
{ | } )
14
{ | } )
15
{ | ) ~
16
{ | } )
17
) | } ~
18
{ ) } ~
19
{ | ) ~
20
{ ) } ~

Preview text:

GROUP NHÓM TOÁN
NGÂN HÀNG ĐỀ THI TRẮC NGHIỆM
CHUYÊN ĐỀ : TÍCH PHÂN VÀ ỨNG DỤNG ĐỀ SỐ 01 C©u 1 : ( x 2  x)
Hàm số nào dưới đây không là nguyên hàm của hàm số f (x)  2 (x  1) 2 x x  1 2 x x  1 2 x x  1 2 x A. B. C. D. x  1 x  1 x  1 x  1
C©u 2 : Cho đồ thị hàm số y f ( )
x . Diện tích hình phẳng (phần gạch trong hình) là: 0 0 1 4 A.
f (x)dx f (x)dx   B.
f (x)dx f (x)dx   3  4 3  1 3  4 4 C.
f (x)dx f (x)dx   D. f (x)dx  0 0 3 
C©u 3 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đồ thị: 2
y x  2x và 2
y  x x có kết quả là: 10 A. 12 B. C. 9 D. 6 3
C©u 4 : Kết quả nào sai trong các kết quả sao? x1 x 1 2 5   1 2 4 4 x x   2 1 A. dx    CB. dx  ln x   C  10x 5.2x.ln 2 5x.ln 5 3 4 x 4x 2 x 1 x  1 C. dx  ln  x CD. 2
tan xdx  tan x x C  2 1 x 2 x  1
C©u 5 : Thể tích vật thể tròn xoay khi quay hình phẳng giới hạn bởi các đường 1 x  2 2
y x .e , x 1, x  2 , y  0 quanh trục ox là: 1 A. 2  (e  ) e B. 2  (e  ) e C. 2 e D.  e
C©u 6 : Thể tích vật thể tròn xoay khi quay hình phẳng giới hạn bởi các đường 4
y  , y  0 , x 1, x  4 quanh trục ox là: x A. 6 B. 4 C. 12 D. 8 C©u 7 :  4 1 Giá trị của 4 (1  tan x) . dx  bằng: 2 cos x 0 1 1 1 1 A. B. C. D. 5 3 2 4 C©u 8 : d d b
Nếu f (x)dx  5 
; f (x)dx  2 
, với a d b thì f (x)dx  bằng: a b a A. 2  B. 3 C. 8 D. 0 C©u 9 : 2 x e
Hàm số f (x)  t ln tdt
đạt cực đại tại x  ? x e A. ln 2 B. 0 C. ln 2 D. ln 4 C©u 10 :  2 2 Cho tích phân sin x 3 I e .sin x cos xdx  . Nếu đổi biến số 2
t  sin x thì 0 1 1 1 1   A. t I
e (1 t)dtB.  2 t t I
e dt te dt    2 0 0 0  1 1 1 1   C.  2 t I
e (1  t)dtD. t t I
e dt te dt    2 0 0 0 
C©u 11 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi hai đường thẳng x = 0, x   và đồ thị của hai hàm số y = cosx, y = sinx là: A. 2  2 B. 2 C. 2 D. 2 2
C©u 12 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường 2
y  x ,trục Ox và đường thẳng x  2 là: 8 16 A. 8 B. C. 16 D. 3 3 2
C©u 13 : Cho hình phẳng H giới hạn bởi các đường y  sin x ; x  0; y  0 và x   . Thể tích vật thể
tròn xoay sinh bởi hình H quay quanh Ox bằng 2  2   A. 2 B. C. D. 2 4 2 C©u 14 : 3 2 1 x 2 x  1 Cho tích phân I dx
. Nếu đổi biến số t  thì 2 x x 1 2 2 3 2 3 3 2 t dt 3 tdt A. t dttdtI    B. IC. I  2 I   D. 2 2   t  1 t 1 2 t 1 2 t  1 2 2 2
C©u 15 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số 2
y x x 1 và trục ox và đường thẳng x=1 là: 3  2 2 3 2 1 2 2 1 3  2 A. B. C. D. 3 3 3 3 C©u 16 : 4 Tìm nguyên hàm: 3 2 ( x  )dxx 5 3 A. 3 5
x  4 ln x C B. 3 5 
x  4 ln x C 3 5 3 3 C. 3 5
x  4 ln x C D. 3 5
x  4 ln x C 5 5 C©u 17 :  Tích phân 2 cos x sin xdx  bằng: 0 2 2 3 A. B. C. D. 0 3 3 2 C©u 18 : x(2  x)
Hàm số nào sau đây không là nguyên hàm của hàm số f (x)  2 (x 1) 2 x x 1 2 x x 1 2 x 2 x x 1 A. B. C. D. x 1 x 1 x 1 x 1
C©u 19 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số 2
y x  4x  5 và hai tiếp tuyến với đồ thị a
hàm số tai A(1;2) và B(4;5) có kết quả dạng khi đó: a+b bằng b 13 4 A. 12 B. C. 13 D. 12 5 3 C©u 20 : 2
Giá trị của tích phân I   2 x   1lnxdx là: 1 2 ln 2  6 6 ln 2  2 2 ln 2  6 6 ln 2  2 A. B. C. D. 9 9 9 9 C©u 21 : x Kết quả của dx  là: 2 1 x 1  1 A. 2   1 x C B. C C. C D. 2
 1 x C 2 1 x 2 1 x
C©u 22 : Hàm số F( )
x  ln sin x  3cos x là một nguyên hàm của hàm số nào trong các hàm số sau đây: cos x  3sin x
A. f (x)  B. f ( )
x  cos x  3sin x sin x  3cos x
cos x  3sin x sin x  3cos x
C. f (x) 
D. f (x)  sin x  3cos x cos x  3sin x C©u 23 : e 2 x  2 ln x
Giá trị của tích phân I  dx  là: x 1 2 e 1 2 e 1 A. B. C. 2 e 1 D. 2 e 2 2 C©u 24 :  4 2
Giả sử I  sin 3x sin 2xdx  a  b 
, khi đó, giá trị của a  b là: 2 0 1 3 3 1 A. B. C. D. 6 10 10 5 C©u 25 : 3 Tìm nguyên hàm: 2 (x   2 x)dxx 3 x 4 3 x 4 A. 3  3ln x x C B. 3  3ln X x 3 3 3 3 3 x 4 3 x 4 C. 3  3ln x x C D. 3  3ln x x C 3 3 3 3 C©u 26 : 1 Tìm nguyên hàm: dxx(x  3) 4 2 x 1 x 1 x  3 1 x A. ln  C B.  ln  C C. ln  C D. ln  C 3 x  3 3 x  3 3 x 3 x  3
C©u 27 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường (P): y=2x2 , (C): y= 2 1 x và Ox là:  8 2  A. 3 2  2 B. 2 2  C. D. 4 2  2 3 2 C©u 28 : 2
Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đồ thị hàm số 2 x 27 y=x ; y= ; y= là: 8 x 63 A. 27ln2-3 B. C. 27ln2 D. 27ln2+1 8 C©u 29 : Tìm nguyên hàm: 2 (1 sin x) dx  2 1 2 1 A.
x  2 cos x  sin 2x C ; B.
x  2 cos x  sin 2x C ; 3 4 3 4 2 1 2 1 C.
x  2 cos 2x  sin 2x C ; D.
x  2 cos x  sin 2x C ; 3 4 3 4 C©u 30 : 2 Cho 2
I  2x x  1dx  và 2
u x 1. Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau: 1 2 3 3 2 3 2 A. I uduB. I uduC. I  27 D. 2 I u 3 3 1 0 0 C©u 31 : 5 5 5 Cho biết f  xdx  3, g
 tdt  9. Giá trị của A  f  xgxdx  là: 2 2 2 Chưa xác định A. đượ B. 12 C. 3 D. 6 c
C©u 32 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số 2
y x và đường thẳng y  2x là: 4 3 5 23 A. B. C. D. 3 2 3 15
C©u 33 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y = 2 x2 - 4x - 6 trục hoành và hai đường thẳng x=-2 , x=-4 là 40 92 50 A. 12 B. C. D. 3 3 3 5 C©u 34 : 0 2 3x  5x 1 2 Giả sử rằng I  dx  a ln  b 
. Khi đó, giá trị của a  2b là: x  2 3 1  A. 30 B. 40 C. 50 D. 60
C©u 35 : Kết quả của ln xdx  là:
A. x ln x x C B. Đáp án khác
C. x ln x C
D. x ln x x C C©u 36 : 5 Tìm nguyên hàm: 3 (  x )dxx 2 2 A. 5 5ln x x C B. 5 5  ln x x C 5 5 2 2 C. 5 5  ln x x C D. 5 5ln x x C 5 5 C©u 37 : 1 Tìm nguyên hàm: dx  . x(x  3) 1 x 1 x  3 1 x 1 x  3 A. ln  C B. ln  C C. ln  C D. ln  C 3 x  3 3 x 3 x  3 3 x
C©u 38 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường cong 3 y x và 5
y x bằng: 1 A. 4  B. C. 0 D. 2 6 C©u 39 :   2 2 Cho hai tích phân 2 sin xdx  và 2 cos xdx
, hãy chỉ ra khẳng định đúng: 0 0  
B. Không so sánh được 2 2 A. 2 2
sin xdx  cos xdx   0 0     2 2 2 2 C. 2 2
sin xdx  cos xdx   D. 2 2
sin xdx = cos xdx   0 0 0 0 C©u 40 :   2 2 Cho hai tích phân 2 I  sin xdx  và 2 J  cos xdx
. Hãy chỉ ra khẳng định đúng: 0 0 Không so sánh
A. I J
B. I J
C. I J D. được 6 C©u 41 : 2 Hàm số ( ) x
F x e là nguyên hàm của hàm số 2 x 2 e 2 A. ( )  2 x f x xe B. 2 ( ) x f x e
C. f (x)  D. 2 ( ) x
f x x e 1 2x C©u 42 : ln 2 Tính 2 x dx  , kết quả sai là: x
A. 2 2 x   1  C B. x 2 x C C. 1 2 x C D. 22   1  C C©u 43 :  sin x
Cho tích phân I  
, với   1 thì I bằng: 2    0 1 2 cos x 2  A. B. 2 C. 2 D. 2
C©u 44 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đồ thị hàm số 2
y x 1 , y x  5 có kết quả là 35 10 73 73 A. B. C. D. 12 3 3 6 C©u 45 : d d b
Nếu f (x)dx  5 
, f (x)dx  2 
với a < d < b thì f (x)dx  bằng a b a A. -2 B. 0 C. 8 D. 3
C©u 46 : Kết quả nào sai trong các kết quả sao? dx 1 x 2 dx 1 x  1  1 A.  tan CB.  ln  C  1 cos x 2 2 2 2  2 x x 1 x  1  1 dx xdx 1 C.
 ln(ln(ln x)) CD. 2
  ln 3  2x Cx ln . x ln(ln x) 2 3  2x 4
C©u 47 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi hai đường cong y = x3 – x và y = x – x2 là : 37 33 37 A. Đáp án khác B. C. D. 6 12 12 C©u 48 : 2 Tìm nguyên hàm: 3 (x   x)dxx 7 1 2 1 2 A. 4 3 x  2 ln x x C B. 4 3 x  2 ln x x C 4 3 4 3 1 2 1 2 C. 4 3 x  2 ln x x C D. 4 3 x  2 ln x x C 4 3 4 3
C©u 49 : Cho hình phẳng giới hạn bởi các đường y x y x quay xung quanh trục Ox . Thể tích
khối tròn xoay tạo thành bằng:  A. B. C. 0 D.   6
C©u 50 : Thể tích vật thể tròn xoay khi quay hình phẳng giới hạn bởi các đường
y  x , y  0 , y  2  x quanh trục ox là: 7 35 6 A. B. 6 C. D. 12 12 5 C©u 51 : 3 x 2 Biến đổi dx
thành f (t)dt
, với t  1 x . Khi đó f (t) là hàm nào trong các hàm   0 1 1 x 1 số sau? A. 2
f (t)  2t  2t B. 2
f (t)  t t C. 2
f (t)  t t D. 2
f (t)  2t  2t C©u 52 :    Cho x 2
I e cos xdx  ; x 2
J e sin xdx  và x
K e cos 2xdx
. Khẳng định nào đúng trong các 0 0 0 khẳng định sau? (I) I J e  
(II) I J K e  1 (III) K  5 A. Chỉ (II) B. Chỉ (III) C. Chỉ (I) D. Chỉ (I) và (II) C©u 53 : Hàm số 2
y  tan 2x nhận hàm số nào dưới đây là nguyên hàm? 1 1 A. 2 tan 2x  x B. tan 2x  x C. tan 2x  x D. tan 2x  x 2 2
C©u 54 : Thể tích vật thể tròn xoang khi quay hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y = x2 2 ;x y quanh trục ox là 8  2 4 3  A. B. C. D. 10 3 10 10 C©u 55 :  6 n 1
Cho I  sin x cos xdx   . Khi đó n bằng: 64 0 A. 3 B. 4 C. 6 D. 5 C©u 56 : Tìm nguyên hàm: 3x 2 (2  e ) dx  4 4 x 5 x 1 A. 3 6 3 x x e eC B. 3 6 4 x x e eC 3 6 3 6 4 4 x 1 x 1 C. 3 6 4 x x e eC D. 3 6 4 x x e eC 3 6 3 6 C©u 57 : 5 dx Giả sử  ln K
. Giá trị của K là: 2x  1 1 A. 3 B. 8 C. 81 D. 9 C©u 58 : 3
Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y = x + 11x - 6, y = 6x2,x 0,x 2 a kết quả dạng khi đó a-b bằng b A. 2 B. -3 C. 3 D. 59
C©u 59 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y = -x2 + 4x và các tiếp tuyến với đồ thị a
hàm số biết tiếp tuyến đi qua M(5/2;6) có kết quả dạng khi đó a-b bằng b 12 A. B. 14 C. 5 D. -5 11
C©u 60 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi (C): y= x2+3x2, d1:y = x1 và d2:y=x+2 có kết quả là 1 2 1 1 A. B. C. D. 8 7 12 6
C©u 61 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đường cong y = x2 + 1, tiếp tuyến với đường này tại điểm M(2; 5) và trục Oy là: 7 5 8 A. B. C. 2 D. 3 3 3 9 C©u 62 : 1 Giá trị của x I  x.e dx  là: 0 2 2 A. 1 B. 1 C. D. 2e 1 e e C©u 63 : dx Tính  , kết quả là: 1  x C 2 A. B. 2
 1 x C C. C
D. C 1 x 1  x 1  x
C©u 64 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đồ thị hàm số y = (e 1)x (1 x y e )x là: e e 3 A. 2  B. 2 C. 1 D. 1 2 2 e
C©u 65 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số 2 y  2
x x  3 và trục hoành là: 125 125 125 125 A. B. C. D. 24 34 14 44 C©u 66 : 2 x
Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đường thẳng y  4  x và patabol y  bằng: 2 28 25 22 26 A. B. C. D. 3 3 3 3
C©u 67 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đồ thị: 2
y x  4x  3 và y=x+3 có kết quả là: 55 205 109 126 A. B. C. D. 6 6 6 5 C©u 68 : 3 Tìm nguyên hàm: 2 (x   2 x)dxx 10 3 1 3 1 A. x  2s inx  sin 2x C B.
x  2s inx- sin 2x C 2 4 2 4 3 1 3 1 C. x  2 cos x  sin 2x C D. x  2s inx  sin 2x C 2 4 2 4
C©u 69 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường cong y x  sin x y x , với 0  x  2 bằng: A. 4  B. 4 C. 0 D. 1 C©u 70 : 1
Cho Fx là một nguyên hàm của hàm số y  
và F0 1. Khi đó, ta có Fx là: 2 cos x A.  tan x B.  tan x 1 C. tan x 1 D. tan x 1
C©u 71 : Thể tích vật thể tròn xoay khi quay hình phẳng giới hạn bởi các đồ thị hàm số y2 = 8x và x=2 quanh trục ox là: A. 12 B. 4 C. 16 D. 8
C©u 72 : Thể tích vật thể tròn xoay khi quay hình phẳng giới hạn bởi các đường 2
y 1 x , y  0 quanh a
trục ox có kết quả dạng
khi đó a+b có kết quả là: b A. 11 B. 17 C. 31 D. 25 C©u 73 : 2 2  x 1
Nguyên hàm F(x) của hàm số f (x)  
 là hàm số nào trong các hàm số sau?  x  3 x 1 3 x 1
A. F(x) 
  2x C
B. F(x) 
  2x C 3 x 3 x 3 3 x 3    x x   x  3
C. F(x)   C D. 3 F(x)     C 2 x 2  x    2  2 
C©u 74 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường (P): y =x2-2x+2 và các tiếp tuyến bới (P) biết
tiếp tuyến đi qua A(2;-2) là: 8 64 16 40 A. B. C. D. 3 3 3 3
C©u 75 : Thể tích khối tròn xoay tạo nên khi quay quanh trục Ox hình phẳng giới hạn bởi các đường y
=(1- x)2, y = 0, x = 0 và x = 2 bằng: 11  5 2 A. 2 B. 8 2 C. D. 3 2 5
C©u 76 : Thể tích khối tròn xoay được tạo bởi phép quay quanh trục Ox hình phẳng giới hạn bởi các
đường y = x2 và x = y2 bằng: 10 3 A. 10 B. C. 3 D. 3 10 C©u 77 : 2 Giá trị của 2 2 x e dx  bằng: 0 A. 4 e  1 B. 4 4e C. 4 e D. 4 3e
C©u 78 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số 3
y = - x + 3x + 1 và đường thẳng y=3 là 57 45 27 21 A. B. C. D. 4 4 4 4
C©u 79 : Tìm khẳng định sai trong các khẳng định sau:   1 2 A. x x  
sin dx  2 sin xdx   B. (1 x) dx 0  2 0 0 0 1 1 1 2 C.
sin(1 x)dx  sin xdx   D. 2007 x (1 x)dx    2009 0 0 1 12 ĐÁP ÁN 01 { ) } ~ 28 { | ) ~ 55 ) | } ~ 02 ) | } ~ 29 { | } ) 56 { | } ) 03 { | ) ~ 30 ) | } ~ 57 ) | } ~ 04 ) | } ~ 31 { ) } ~ 58 { | ) ~ 05 { | ) ~ 32 ) | } ~ 59 { | ) ~ 06 { | ) ~ 33 { | ) ~ 60 { | ) ~ 07 ) | } ~ 34 { ) } ~ 61 { | } ) 08 { ) } ~ 35 { | } ) 62 { ) } ~ 09 ) | } ~ 36 { | } ) 63 { ) } ~ 10 ) | } ~ 37 { | } ) 64 { | ) ~ 11 { | } ) 38 { ) } ~ 65 ) | } ~ 12 { ) } ~ 39 { | } ) 66 ) | } ~ 13 { ) } ~ 40 { ) } ~ 67 { | ) ~ 14 ) | } ~ 41 ) | } ~ 68 { | } ) 15 { | ) ~ 42 { ) } ~ 69 { ) } ~ 16 { | } ) 43 ) | } ~ 70 { ) } ~ 17 { ) } ~ 44 { | ) ~ 71 { | ) ~ 18 { | } ) 45 { | } ) 72 { | ) ~ 19 { | ) ~ 46 ) | } ~ 73 ) | } ~ 20 { ) } ~ 47 { | } ) 74 { | ) ~ 21 { | } ) 48 { | } ) 75 { | } ) 22 ) | } ~ 49 { ) } ~ 76 { | } ) 23 { ) } ~ 50 { | ) ~ 77 ) | } ~ 24 { ) } ~ 51 ) | } ~ 78 { | ) ~ 25 { | } ) 52 ) | } ~ 79 { ) } ~ 26 { | } ) 53 { ) } ~ 27 { | ) ~ 54 { | ) ~ 13 GROUP NHÓM TOÁN
NGÂN HÀNG ĐỀ THI TRẮC NGHIỆM
CHUYÊN ĐỀ : TÍCH PHÂN VÀ ỨNG DỤNG ĐỀ SỐ 02 C©u 1 : 2 Tính  x x e 1 . dx 2 1 2 1 2 1 A. 2   x 1 x x 1 x 1 e   C B. eC C. eC D. eC 3 2 2 2
C©u 2 : Thể tích của khối tròn xoay tạo thành khi quay hình phẳng D giới hạn bởi các đường y x 1 , trục hoành, x 2,x 5 quanh trục Ox bằng: 5 5 2 5 2 2 A. x d 1 x B. x 1 dx C. y 1 dx D. x 1 dx 2 2 1 2 C©u 3 : 2 Giá trị của 2 2 x e dx là: 0 A. 4 e B. 4 e 1 C. 4 4e D. 4 3e 1 C©u 4 :  6 tan x Cho tích phân 4 I dx
. Giả sử đặt u  3tan x 1 thì ta được: 2 0
cos x 3 tan x 1 2 4 2 4 A. I   2 2u   1du . B. I   2u   1du. 1 3 1 3 2 4 2 4 C. I   2u   1du. D. I   2 2u   1du. 1 3 1 3 C©u 5 : 6 4 6 Nếu f (x)dx 10 và f (x)dx 7 , thì
f (x)dx bằng : 0 0 4 A. 3 B. 17 C. 170 D. 3 C©u 6 : x
Họ nguyên hàm của hàm số f x 3  là: 2 1 x 1 1 A.  2x 2 2 1 x C B.   2 x   2 1 1 x C 3 3 1 1 1 C.  2x   2 1 1 x C D.   2 x  2 2 1 x C 3 3 C©u 7 : 5 dx Giả sử
lnc . Giá trị đúng của c là: 2x 1 1 A. 9 B. 3 C. 81 D. 8
C©u 8 : Tính diện tích S  hình phẳng được giới hạn bởi các đường: 2 2 x x y  4  ; y  . 4 4 2 2 5 4 1
A. S  2  .
B. S  2  .
C. S  2  .
D. S  2  . 3 3 3 3 C©u 9 : 4
Nếu f (1) 12, f '(x) liên tục và f '(x)dx
17 , giá trị của f (4) bằng: 1 A. 29 B. 5 C. 19 D. 9 C©u 10 : 4 2
Nếu f (x) liên tục và f (x)dx 10 , thì
f (2x)dx bằng : 0 0 A. 5 B. 29 C. 19 D. 9 C©u 11 : b
Biết 2x  4dx  0 , khi đó b nhận giá trị bằng: 0
A. b  1 hoặc b  4
B. b  0 hoặc b  2
C. b  1 hoặc b  2
D. b  0 hoặc b  4 C©u 12 : 6 n 1 Cho I
sin x cos xdx . Khi đó n bằng: 64 0 A. 5 B. 3 C. 4 D. 6
C©u 13 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số 2 y
x và đường thẳng y 2x bằng: 23 4 3 5 A. B. C. D. 15 3 2 3
C©u 14 : Thể tích của khối tròn xoay tạo lên bởi lên hình phẳng (H) giới hạn bởi các đường 2
y  x  2
; y 1và trục Ox khí quay xung quanh Ox là 2 1 1 1 1 A. 2 2
 (x 1) dx   dx   B. 2 2
 (x  2) dx   dx   1  1  1  1  1 1 1 C. 2 2
 (x  2) dx  dx   D. 2 2
 (x  2) dx  1  1  1  C©u 15 : 4m     Cho 2 f (x)   sin x  
. Tìm m để nguyên hàm F(x) của f(x) thỏa mãn F(0) = 1 và F    4  8 4 A. m   3 B. m  3 C. m   4 D. m  3 4 4 3 C©u 16 : e 3 a e 1
Khẳng định nào sau đây đúng về kết quả 3 x ln xdx ? b 1 A. . a b 64 B. . a b 46 C. a b 12 D. a b 4 C©u 17 : 1 3 x 1
Khẳng định nào sau đây đúng về kết quả dx ln 2 ? 4 x 1 a 0 A. a 2 B. a 4 C. a 4 D. a 2 C©u 18 : 2
20x  30x  7 3
Cho các hàm số: f (x) 
; F x   2
ax bx x 2x  3 với x  . Để hàm số 2x  3 2
F x là một nguyên hàm của hàm số f (x) thì giá trị của a, , b c là:
A. a  4;b  2;c 1
B. a  4;b  2  ;c  1 
C. a  4;b  2  ;c 1.
D. a  4;b  2;c  1  C©u 19 : 1 (3x 1)dx
Tính tích phân I   2 x  6x  9 0 4 5 3 5 4 5 4 7 A. 3ln  B. 3ln  C. 3ln  D. 3ln  3 6 4 6 3 6 3 6 C©u 20 : (x a) cos3x 1
Một nguyên hàm (x 2)sin3xdx
sin 3x 2017 thì tổng S . a b c bằng : b c A. S 14 B. S 15 C. S 3 D. S 10 C©u 21 : dx
Tìm họ nguyên hàm: F(x)   x 2 ln x 1
A. F(x)  2 2ln x 1  C
B. F(x)  2ln x 1  C 1 1
C. F(x) 
2 ln x 1  C
D. F(x) 
2 ln x 1  C 4 2 3
C©u 22 : Nguyên hàm của hàm số f x 2
x – 3x  1 là x 3 2 x 3x x3 3x2 A. F(x) =   ln x C B. F(x) =   ln x C 3 2 3 2 3 2 x 3x 3 2 x 3x C. F(x) =   ln x C D. F(x) =   ln x C 3 2 3 2
C©u 23 : Thể tích của khối tròn xoay sinh ra khi quay quanh trục Oy hình phẳng giới hạn bởi các đường: 2
y  x  4x  3 và Ox bằng: 16  16 A. B. 5 C. D. 5 5 3 C©u 24 : 2x
Cho f x  . Khi đó: 2 x 1 A. f
 xdx   2
2 ln 1 x   C B. f
 xdx   2
3ln 1 x   C C. f
 xdx   2
4 ln 1 x   C D. f
 xdx   2
ln 1 x   C
C©u 25 : Cho hai hàm số y = f(x), y = g(x) có đồ thị (C1) và (C2) liên tục trên [a;b] thì công thức tính
diện tích hình phẳng giới hạn bởi (C1), (C2) và hai đường thẳng x = a, x = b là: b b
A. S  f (x)  g(x)dx
B. S  g(x)  f (x)dx a a b b b
C. S  f (x)dx  g(x)dx  
D. S  f (x)  g(x) dx  a a a C©u 26 : 0 x 1 b
Khẳng định nào sau đây sai về kết quả dx a ln 1 ? x 2 c 1 A. . a b 3(c 1) B. ac b 3 C. a b 2c 10 D. ab c 1 C©u 27 : 1 (x  4)dx
Tính tích phân I   2 x  3x  2 0 A. 5ln 2  3ln 2 B. 5ln 2  2ln3 C. 5ln 2  2ln3 D. 2ln5  2ln3
C©u 28 : Cho hàm f x 4
 sin 2x . Khi đó:     A. f  x 1 1 dx
3x  sin 4x  sin 8x C   B. f  x 1 1 dx
3x  cos 4x  sin 8x C   8  8  8  8  4     C. f  x 1 1 dx
3x  cos 4x  sin 8x C   D. f  x 1 1 dx
3x  sin 4x  sin 8x C   8  8  8  8 
C©u 29 : Cho hàm số y = f(x) liên tục và chỉ triệt tiêu khi x = c trên [a; b]. Các kết quả sau, câu nào đúng? b b b c b A. f (x) dx  f(x)dx   B. f (x) dx  f(x) dx  f(x) dx    a a a a c b c b
D. A, B, C đều đúng C. f (x) dx  f(x) dx  f (x)dx    a a a
C©u 30 : Diện tích phẳng giới hạn bởi: 2 x  1
 ; x  2; y  0; y x  2x 4 8 A. B. 1 C. 0 D. 3 3 C©u 31 : 3 2 x  3x  3x 1 1
Tìm một nguyên hàm F(x) của hàm số f (x)  biết F(1)  2 x  2x 1 3 2 2 13 A. 2 F(x)  x  x   6 B. 2 F(x)  x  x   x 1 x 1 6 2 x 2 13 2 x 2 C. F(x)   x   D. F(x)   x   6 2 x 1 6 2 x 1 C©u 32 : 1
Tính diện tích S  hình phẳng được giới hạn bởi các đường: 2
y x ; y  ln ; x  1 x 1 8 31 8 23 8 17 8 23
A. S   ln 2 
B. S  ln 2 
C. S  ln 2 
D. S  ln 2  3 18 3 18 3 18 3 18
C©u 33 : Gọi 2008xdx F
xC , với C là hằng số. Khi đó hàm số F x bằng 2008x
A. 2008x ln 2008 B. 1 2008xC. 2008x D. ln2008
C©u 34 : Thể tích khối tròn xoay khi quay quanh trục Ox hình phẳng giới hạn bởi các đường  y x ln ,
x y  0, x e có giá trị bằng: 3
(b e  2) trong đó a,b là hai số thực nào dưới đây? a A. a=27; b=5 B. a=24; b=6 C. a=27; b=6 D. a=24; b=5
C©u 35 : Cho đồ thị hàm số y
f x . Diện tích hình phẳng (phần tô đậm trong hình) là: 5 4 0 0 A. f x dx B. f x dx f x dx 3 3 4 1 4 3 4 C. f x dx f x dx D. f x dx f x dx 3 1 0 0
C©u 36 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi hai đường cong  (1 x y
e )x y  (e 1)x là? e e e e A. 1( đvdt) B.  2 ( đvdt) C.  2 ( đvdt) D. 1 ( đvdt) 2 2 2 2 C©u 37 : Tích phân 2
cos x.sin xdx bằng: 0 2 2 3 A. B. C. D. 0 3 3 2 C©u 38 :  Cho tích phân sin 2  sin 2 . x I x e dx
: .một học sinh giải như sau: 0
x  0  t  0 Bước 1: Đặ 1
t t  sin x dt  cos xdx . Đổi cận:    2 . t I t e dt  . x   t 1 0 2  u tdu dt Bước 2: chọn    t tdv e dtv e 1 1 1 1  . t  . t t t t e dt t e
e dt e e 1   0 0 0 0 Bướ 1 c 3:  2 . t I t e dt  2  . 0
Hỏi bài giải trên đúng hay sai? Nếu sai thì sai ở đâu?
A. Bài giải trên sai từ bước 1.
B. Bài giải trên sai từ bước 2 .
C. Bài giải trên hoàn toàn đúng.
D. Bài gaiir trên sai ở bước 3. C©u 39 :   
Cho hình phẳng giới hạn bởi: D  y  tan ; x x  0; x  ; y  0  3  6
Thể tích vật tròn xoay khi D quay quanh Ox:     A.    3    B. 3  C. 3  D.    3     3  3 3  3  C©u 40 : 1
Nguyên hàm của hàm số y 3x 1 trên ; là: 3 3 2 3 A. 2 x x C B. 3x 1 C 2 9 2 3 3 C. 3x 1 C D. 2 x x C 9 2 C©u 41 : 12 Cho tích phân 2 1 x dx  bằng: 0   3  1   3    3  1   3  A.      B.      C.      D.      6 4   2 6 4   6 4   2 6 4  
C©u 42 : Tính diện tích hình phẳng tạo bởi các đường: Parabol P 2
: y x  4x  5 và 2 tiếp tuyến tại
các điểm A1;2, B4;5 nằm trên P . 7 11 9 13 A. S B. S C. S D. S  2 6 4 8
C©u 43 : Tìm hàm số F(x) biết rằng F’(x) = 4x3 – 3x2 + 2 và F(-1) = 3
A. F(x) = x4 – x3 - 2x -3
B. F(x) = x4 – x3 - 2x + 3
C. F(x) = x4 – x3 + 2x + 3
D. F(x) = x4 + x3 + 2x + 3 C©u 44 :  I  1 cos 2x dx  bằng: 0 A. 2 B. 0 C. 2 D. 2 2 C©u 45 : 3 x
Tìm họ nguyên hàm: F(x)  dx  4 x 1 1 A. 4
F(x)  ln x 1  C B. 4 F (x) 
ln x 1  C 4 1 1 C. 4 F (x) 
ln x 1  C D. 4 F (x) 
ln x 1  C 2 3 7 C©u 46 : 9 9 9 Nếu f (x)dx
37 và g(x)dx 16 thì
2 f (x) 3g(x) dx bằng : 0 0 0 A. 122 B. 74 C. 48 D. 53 C©u 47 :    3 cot x 4 3 cot x Biết rằng x   ;   thì   . Gọi I  dx. 
Kết luận nào sau đây là đúng ?  4 3   x   x 4 3 1 1 1 1 1 A.  I  B.  I  C.  I  D. 3 1  I  12 4 4 3 5 4 12 3 C©u 48 : 1 Giá trị của tích phân 3 3 4 x 1 x d . x  bằng? 0 3 6 A. B. 2 C. D. Đáp án khác 16 13 C©u 49 : ln 2 Tính 2 x dx , kết quả là: x x x A. 2 2 1 C B. 2x C C. 2 2 1 C D. 1 2 x C C©u 50 : dx Tính , kết quả là: 1 x C 2 A. B. 2 1 x C C. C
D. C 1 x 1 x 1 x C©u 51 : x ln(x  2)
Diện tích hình phẳng giới hạn bởi y  và trục hoành là: 2 4  x     A. 2   3 B. 2ln 2  2  C. ln 2  2   3
D. 2ln 2  2   3 3 4 3 3 C©u 52 : x ln  2 x  x 1
Một nguyên hàm của f (x)  là: 2 x 1 A.  2
x ln x  x 1  x  C B.  2
ln x  x 1  x  C C. 2 2 2      x ln x 1  x  C D. x 1 ln x x 1 x C
C©u 53 : Cho hình phẳng giới hạn bởi các đường y = 2x – x2 và y = 0. Thì thể tích vật thể tròn xoay 8
được sinh ra bởi hình phẳng đó khi nó quay quanh trục Ox có giá trị bằng? 16 15 5 6 A. (đvtt) B. (đvtt) C. (đvtt) D. (đvtt) 15 16 6 5 C©u 54 : 2 1
Khẳng định nào sau đây sai về kết quả (2x 1 sin x)dx 1 ? a b 0 A. a 2b 8 B. a b 5 C. 2a 3b 2 D. a b 2
C©u 55 : Một nguyên hàm của hàm số y  sin 3x 1 1 A.  o c s3x B. 3  o c s3x C. 3 o c s3x D. o c s3x 3 3 C©u 56 : x f (t) Nếu dt 6 2 x , x
0 thì hệ số a bằng : 2 t a A. 9 B. 19 C. 5 D. 29 C©u 57 : 1 2x  3 Biết tích phân dx
=aln2 +b . Thì giá trị của a là: 2  x 0 A. 7 B. 2 C. 3 D. 1
C©u 58 : Thể tích hình khối do hình phẳng giới hạn bởi các đường 2
y  x  4, y  2x  4, x  0, x  2 quay quanh trục Ox bằng: 32 32 A. B. 6 C. 6   D. 5 5 C©u 59 : 4 2x  3
Nguyên hàm của hàm số y  là: 2 x 2x3 3 3 2x 3 3 x 3 A.  3  C B. 3 3  xC C.   C D.   C 3 x x 3 x 3 x C©u 60 : 3 1 Biết tích phân dx
= a thì giá trị của a là 2 9  x 0 1 1 A. B. C. 6 D. 12 12 6 C©u 61 : a b 2 sin x b Cho f (x) 
với a,b là các số thực. Tìm nguyên hàm F(x) của f(x) biết 2 sin x    1       F  ;F  0;F 1        4  2  6   3  9 3 1 3 1
A. F x  tanx-cotx 
B. F x  tanx+cotx  4 2 4 2 3 1 3 1
C. F x  tanx-cotx 
D. F x  tanx+cotx  4 2 4 2 C©u 62 : 1
Cho hàm f x  .Khi đó: 2 x  3x  2 x x A. f  x 1 dx  ln  C B. f  x 1 dx  ln  C x  2 x  2 x x C. f  x 2 dx  ln  C D. f  x 2 dx  ln  C x 1 x 1 C©u 63 : Tính ln x
A. xln x x C
B. ln x x C
C. xln x x C
D. xln x x C C©u 64 : 1 Cho hàm y
.Nếu F x là nguyên hàm của hàm số và đồ thị hàm số y F x đi qua 2 sin x   điể  m M ; 0 
 thì F x là:  6  3 3 A.  cot x B.   cot x   D. 3  cot x 3 3 C. 3 cot x C©u 65 : 10 8 10 Nếu f (x)dx 17 và f (x)dx 12 thì
f (x)dx bằng : 0 0 8 A. 5 B. 29 C. 5 D. 15 C©u 66 : x e
Nguyên hàm của hàm số f x  x e (2  ) là: 2 cos x A.    2 x F x e tanx B.    2 x F x
e - tanxC C.    2 x F x
e tanxC D. Đáp án khác
C©u 67 : Cho f (x)dx  F(x)  C. 
Khi đó với a  0, ta có f (a x  b)dx  bằng: 1 1 A. F(a x  b)  C B. aF(a x  b)  C C. F(a x  b)  C D. F(a x  b)  C 2a a
C©u 68 : Thể tích của vật thể tròn xoay tạo bởi khi quay hình phẳng giới hạn bởi các đường y = x2 –
2x, y = 0, x = 0, x = 1 quanh trục hoành Ox có giá trị bằng? 10 8 8 15 7 A. (đvtt) B. (đvtt) C. (đvtt) D. (đvtt) 15 7 8 8 C©u 69 : dx
Tìm nguyên hàm của: F(x)   3 5 x x 1 1 1 1
A. F(x)   ln x  ln  2 1 xC
B. F(x)    ln x  ln  2 1 xC 2  2  2x 2 2x 2 1 1 1 1
C. F(x)    ln x  ln  2 1 xC
D. F(x)    ln x  ln  2 1 xC 2  2  2x 2 2x 2 C©u 70 :  4 1 a BIết : dx  
. Mệnh đề nào sau đây đúng? 4 cos x 3 0
A. a là một số chẵn
B. a là số lớn hơn 5
C. a là số nhỏ hơn 3
D. a là một số lẻ
C©u 71 : Cho hình phẳng H  được giới hạn bởi các đường: y xln ,
x y  0, x e . Tính thể tích khối
tròn xoay tạo thành khi hình  H  quay quanh trục Ox .   3 5e  2   3 5e  2   3 5e  2   3 5e  2 A. V B. V C. V D. V Ox 25 Ox 27 Ox 27 Ox 25
C©u 72 : Khẳng định nào sau đây đúng ? 10
Nếu w '(t) là tốc độ tăng trưởng cân nặng/năm của một đứa trẻ, thì w '(t)dt là sự cân A. 5
nặng của đứa trẻ giữa 5 và 10 tuổi.
Nếu dầu rò rỉ từ 1 cái thùng với tốc độ r(t) tính bằng galông/phút tại thời gian t , thì
B. 120 r(t)dt biểu thị lượng galông dầu rò rỉ trong 2 giờ đầu tiên. 0
Nếu r(t) là tốc độ tiêu thụ dầu của thế giới, trong đó t được bằng năm, bắt đầu tại 17 t
0 vào ngày 1 tháng 1 năm 2000 và r(t) được tính bằng thùng/năm, r(t)dt biểu thị C. 0
số lượng thùng dầu tiêu thụ từ ngày 1 tháng 1 năm 2000 đến ngày 1 tháng 1 năm 2017 . D. Cả , A , B C đều đúng. 11 ĐÁP ÁN 01 { | ) ~ 28 { | } ) 55 ) | } ~ 02 { ) } ~ 29 { | } ) 56 ) | } ~ 03 { ) } ~ 30 { | } ) 57 ) | } ~ 04 { | ) ~ 31 { | ) ~ 58 { | } ) 05 ) | } ~ 32 { ) } ~ 59 ) | } ~ 06 { | } ) 33 { | } ) 60 ) | } ~ 07 { ) } ~ 34 ) | } ~ 61 { | ) ~ 08 { | ) ~ 35 { ) } ~ 62 { | } ) 09 ) | } ~ 36 ) | } ~ 63 { | ) ~ 10 ) | } ~ 37 { ) } ~ 64 { | } ) 11 { | } ) 38 { | ) ~ 65 ) | } ~ 12 { ) } ~ 39 { | } ) 66 { | ) ~ 13 { ) } ~ 40 { ) } ~ 67 { | ) ~ 14 { | ) ~ 41 { | } ) 68 ) | } ~ 15 { | ) ~ 42 { | ) ~ 69 { ) } ~ 16 ) | } ~ 43 { | ) ~ 70 ) | } ~ 17 { ) } ~ 44 { | } ) 71 { | ) ~ 18 { | ) ~ 45 { ) } ~ 72 { | } ) 19 { | ) ~ 46 ) | } ~ 20 { ) } ~ 47 { | } ) 21 { ) } ~ 48 ) | } ~ 22 { | ) ~ 49 { ) } ~ 23 { | } ) 50 { ) } ~ 24 { | } ) 51 { | } ) 25 { | } ) 52 { | } ) 26 { | } ) 53 ) | } ~ 27 { | ) ~ 54 { ) } ~ 12 GROUP NHÓM TOÁN
NGÂN HÀNG ĐỀ THI TRẮC NGHIỆM
CHUYÊN ĐỀ : TÍCH PHÂN VÀ ỨNG DỤNG ĐỀ SỐ 03 C©u 1 : 1 d x Cho
a ln 2 b ln 5 c . Khi đó a 2b 4c bằng 5 3 x x 0 A. 2 B. 3 C. 0 D. 1 C©u 2 :
Một nguyên hàm của       1 2x 1 x f x e là 1 1 1 A. . x x e B.    1 2 1 x x e C. 2 x x e D. x e C©u 3 : 5 dx
Tính tích phân: I  
được kết quả I aln 3  bln 5 . Giá trị 2 2
a ab  3b là:  1 x 3x 1 A. 4 B. 1 C. 0 D. 5 C©u 4 :  2 n
Tích phân I  1 cos x sin xdx bằng 0 1 1 1 1 A. B. D. n  1 n C. 1 2n n
C©u 5 : Hình phẳng giới hạn bởi 2 y  ,
x y x có diện tích là: 1 1 1 A. B. C. D. 1 2 6 3 C©u 6 : e dx I   có giá trị x 1 e 1 A. 0 B. -2 C. 2 D. e C©u 7 : 10 6
Cho f (x) liên tục trên [0; 10] thỏa mãn:
f (x)dx  7,
f (x)dx  3  
Khi đó, giá trị của P = 0 2 2 10
f (x)dx f (x)dx   có giá trị là: 0 6 A. 1 B. 4 C. 3 D. 2 C©u 8 : 2
Thể tích của vật thể giới hạn bởi 2 mặt trụ: 2 2 2
x z a và 2 2 2
y z a V  (đvtt). Tính 3 giá trị của a? 1 1 A. 1 B. C. 2 D. 2 4 C©u 9 : 1 ln 2 Tính 2 2 x dx  , kết quả sai là: 2 x 1   1   1 1 A. 2
2 2 x  2  C 2x   B. 1  2 2  2  C 2 2     2 xC
C. 2 x C D.   C©u 10 : 1 Tính: 2 2 x K x e dx  0 2 e 1 2 e  1 2 e 1 A. K B. K C. K D. K  4 4 4 4
C©u 11 : Diện tích hình giới hạn bởi P  3
y  x  3 , tiếp tuyến của (P) tại x  2 và trục Oy là 2 8 4 A. B. 8 C. D. 3 3 3
C©u 12 : Nguyên hàm của hàm số: y = sin3x.cosx là: 1 1 1 A. 4 sin x  C B. 3 cos x  C C. 3 sin x  C D. 4 sin x  C 4 3 3 C©u 13 : 1
Cho f (x) là hàm số lẻ và liên tục trên
. Khi đó giá trị tích phân f (x)dx  là: 1  A. 2 B. 0 C. 1 D. -2
C©u 14 : Thể tích của khối tròn xoay do hình phẳng (H) giới hạn bởi các đường
y  sin x ; y  0 ; x  0; x   khi quay xung quanh Ox là : 2 2  2  2  2 2 A. B. C. D. 3 2 4 3 C©u 15 : 1 Tích phân 3 I  x 1 x xd  0 28 9 9 3 A. B. C. D. 9 28 28 28 C©u 16 : 1
Cho f (x) là hàm số chẵn và liên tục trên thỏa mãn
f (x)dx  2 
. Khi đó giá trị tích phân 1  1 f (x)dx  là: 0 1 1 A. 2 B. 1 C. D. 2 4 C©u 17 : Cho f (
x)  3  5sinx f(0)  10 . Trong các khẳng định sau khẳng định nào đúng?
f (x)  3x  5 cosx  2   3
f x   3x  5cosx A. B. f   
C. f    3 D. 2 2  
C©u 18 : Cho hàm số y f x thỏa mãn 2
y '  x .y và f(-1)=1 thì f(2) bằng bao nhiêu: A. 3 e B. 2 e C. 2e D. e  1
C©u 19 : Một nguyên hàm của hàm số: 2
f (x)  x 1  x là: 1 1
A. F(x)   1 x 3 2
B. F(x)   1 x 2 2 3 3 2 2 x 1 C. F x   2 ( ) 1  x
D. F(x)   1x 22 2 2 C©u 20 : 1
Tính: K x ln   2 1  x dx 0 A. Ln2 -1/2 B. Ln2- 1/4 C. Ln2 +1/2 D. -ln2 +1/2 C©u 21 : 2 
Cho hình phẳng (S) giới hạn bởi Ox, Oy, y = cosx và y x 1 
. Diện tích hình phẳng (S) là: 3 3 A. 2 B. 2  C. D. 1 2 4 3 C©u 22 : 1 d x Tính tích phân 2 x x 12 0 9 1 9 1 9 1 9 A. ln B. ln C. ln D. ln 16 4 16 7 16 7 16 C©u 23 : 1
Biết F(x) là nguyên hàm của hàm số x  và F(2)=1. Khi đó F(3) bằng bao nhiêu: 1 1 3 A. ln 2  1 B. C. ln D. ln 2 2 2 C©u 24 : x d    2 1 x  x x x A. x  2 ln x   1  C B. 2 ln x 1 x  C C. ln  C D. ln  C 2 2 1 x 1 x
C©u 25 : Cho hàm số f x và gx liên tục trên a;b và thỏa mãn f x  gx  0 với mọi x a;b .
Gọi V là thể tích khối tròn xoay sinh ra khi quay quanh Ox hình phẳng giới hạn đồ thị
C: y  f x; C': y  gx; đường thẳng x  a;x  b . V được tính bởi công thức nào sau đây ? 2 b   b A. V   f  2 2  x  gx d  x  
B. V   f (x)  g (x) d  x     a  a b b 2 C. V  f  xgxdx D. V   f
 xgx dx  a a
C©u 26 : Cho parabôn P 2
: y x  1và đường thẳng d : y mx  2 . Tìm m để diện tích hình phẳng
giới hạn bởi P và d đạt giá trị nhỏ nhất? 1 3 A. B. C. 1 D. 0 2 4 C©u 27 : dx Tính nguyên hàm  ? 2 x a A. 2
ln x x a C B. 2
ln 2x x a C C. 2
ln 2x x a C D. 2
ln x x a C 4 C©u 28 : 1 Tính 2 I  x x 1dx  , kết quả là : 0 2 2 2 1 2 2 2 A. I  B. I  C. I  D. I  3 3 3 3 C©u 29 : 1 dx
Đổi biến x=2sint tích phân I   trở thành 2  0 4 x     6 6 6 3 A. 1 dtB. tdtC. dtD. dtt 0 0 0 0
C©u 30 : Họ các nguyên hàm của hàm số y  sin 2x là: 1 1
A. cos 2x C .
B.  cos 2x C .
C. cos 2x C . D. cos 2x C . 2 2 C©u 31 :  4 3 x  x 1 Cho 2I  dx  . Tính I  2 2  cos x 4 A. 5 B. 2 C. 3 D. 4
C©u 32 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị các hàm số C : y  sin x và D : y x   là: 2
S a b . Giá trị 3 2a b là: 33 9 A. 24 B. C. D. 9 8 8 C©u 33 : 2 3 dx Tính: I   2  2 x x 3   A. Đáp án khác B. I C. I = D. I  3 6 C©u 34 : 2 Cho 5
I x(x  1) dx
u x  1. Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau: 1 1 1 6 5   1 5 13 u u 5
A. I x(1  x) dxB. I C. I    
D. I  (u  1)u du  42 6 5 2   0 0 5 C©u 35 : 1
Nguyên hàm của hàm số  là 2x  2 1 1 1   1 1  A. C C C. CC 2  B. 4x 2x  3 1 4x D. 2 2x  1 C©u 36 : 2 dx a Giả sử  ln 
(với a,b là các số tự nhiên và ước chung lớn nhất của a,b bằng 1). x  3 b 1
Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau:
A. 3a b  12
B. a  2b  13
C. a b  2 D. 2 2 a b  41 C©u 37 : cos x
Họ nguyên hàm Fx của hàm số f x  là: 2 1 cos x A.   cos x F x    C B.   1 F x    C sin x sin x 1 C.   1 F x   C D. Fx   C sin x 2 sin x
C©u 38 : Cho hình phẳng (S) giới hạn bởi Ox, Oy, y = 3x + 2. Thể tích cuaa3 khối tròn xoay khi quay (S) quanh Oy là: 8 4 2 16 A. B. C. D.  3 3 3 3
C©u 39 : Cho hình phẳng (S) giới hạn bởi Ox và 2
y  1 x . Thể tích của khối tròn xoay khi quay (S) quanh Ox là 3 4 3 2 A. B. C. D.  2 3 4 3
C©u 40 : Nguyên hàm F(x) của hàm số f (x) x sin x thỏa mãn F(0) 19 là: 2 x 2 x A. F(x) o c sx B. F(x) o c sx 2 2 2 2 x 2 x C. F(x) o c sx 20 D. F(x) o c sx 20 2 2 C©u 41 : 
Tính: L x sin xdx  0 A. L =  B. L =  C. L = 2
D. Đáp án khác 6
C©u 42 : Tìm nguyên hàm của hàm số f xthỏa mãn điều kiện:   
f x  2x  3cos x, F    3  2  2  2  A. 2 F( )
x x  3sin x  6  B. 2 F( )
x x  3sin x  4 4 2  2  C. 2 F( )
x x  3sin x D. 2 F( )
x x  3sin x  6  4 4
C©u 43 : Cho hình phẳng giới hạn bởi các đường 3
y x  1, y  0 , x  0 và x  1 quay quanh trục
Ox . Thể tích của khối tròn xoay tạo thành bằng 23 13 A. B. C. D. 3 9 14 7 C©u 44 : 2
y x  3x
Diện tích hình phẳng được giới hạn bởi hai đường
y x bằng (đvdt) 32 16 8 A. C. D. 2 3 B. 3 3
C©u 45 : Họ các nguyên hàm của hàm số 3
y  tan x là: 1 A. 2
tan x  ln cos x . B. 2
tan x  ln cos x 2 1 1 C.  2
tan x  ln cos x D. 2
 tan x  ln cos x 2 2 C©u 46 : 1
Nguyên hàm F(x) của hàm số f (x) 2x thỏa mãn F( ) 1 2 sin x 4 là: 2 2 A. 2 F(x) o c tx x B. 2 F(x) o c tx x 4 16 2 C. 2 F(x) o c tx x D. 2 F(x) o c tx x 16
C©u 47 : Cho hàm số f x  cos3x.cos x . Nguyên hàm của hàm số f x bằng 0 khi x  0 là hàm số
nào trong các hàm số sau ? sin 4x sin 2x sin 4x sin 2x cos 4x cos 2x A. 3sin 3x  sin x B. C. D.  8 4 2 4 8 4
C©u 48 : Họ nguyên hàm của f x  cosxcos3x là 7 sin 3x A. sinx  C
B. 2sin 4x  sin2x  C 3 sin 4x sin 2x sin 4x sin 2x C.   C D.    C 8 4 8 4
C©u 49 : Diện tích hình phẳng giởi hạn bởi các đường cong 2
y x  2x y x  6 95 265 125 65 A. B. C. D. 6 6 6 6
C©u 50 : Nguyên hàm F(x) của hàm số 3 2 f (x) 4x 3x 2x 2 thỏa mãn F(1) 9 là: A. 4 3 2 F(x) x x x 2 B. 4 3 2 F(x) x x x 10 C. 4 3 2 F(x) x x x 2x D. 4 3 2 F(x) x x x 2x 10 C©u 51 : e e
Nguyên hàm của hàm số f xx x  x x ee  1  1 A. ln x x e eC B. C   D. C x x e C. ln x x e e C ex x e e C©u 52 : 2
Tính: K  (2x 1) ln xdx  1 1 1 1
A. K  2 ln 2  B. K
C. K  2 ln 2  D. K = 2ln2 2 2 2 C©u 53 : 1 Tính dx  , kết quả là : 2 x  4x  3 1 x 1 1 x  3 x  3 A. ln  C B. ln  C C. 2 ln x  4x  3  C D. ln  C 2 x  3 2 x 1 x 1 C©u 54 :  2 dx Tích phân I   bằng 2  sin x 4 A. 1 B. 3 C. 4 D. 2 C©u 55 : 1 Tích phân x I xe dx  bằng 0 A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 8 C©u 56 : sinx cosxe ; x   0 
Cho f x   1
. Nhận xét nào sau đây đúng? ; x   0   1 x e x  
A. F x cosx ; 0  
là một nguyên hàm của f x 2 1 x  1 ; x   0 e x  
B. F x sinx ; 0  
là một nguyên hàm của f x 2 1 x ; x   0 e x  
C. F x cosx ; 0  
là một nguyên hàm của f x
2 1 x ; x   0 e x  
D. F x sinx ; 0  
là một nguyên hàm của f x 2 1 x  1 ; x   0 C©u 57 : 2 3 3 Tính I  dx  , kết quả là : 2  2 x x 3    A. I   B. I  C. I  D. I  6 3 2 C©u 58 : 2 (x 1) Tính: K dx
= a.ln5+ b.ln3 thì giá trị của a và b là 2 x  4x  3 0 A. A=2; b=-3 B. A=3; b=2 C. A=2; b=3 D. A=3; b=-2 C©u 59 : 2 3 3
Nếu f (x)dx  3 
f (x)dx  4 
thì f (x)dx  có giá trị bằng 1 2 1 A. 1  B. 1 C. 7 D. 12
C©u 60 : Họ nguyên hàm Fx của hàm số   2 f x  cot x là : A. cot x  x  C
B. cot x  x  C C. cot x  x  C D. tan x  x  C
C©u 61 : Nguyên hàm của hàm số: y = sin2x.cos3x là: 1 1 A. 3 5 sin x  sin x  C
B. sin3x + sin5x + C 3 5 1 1 C. 3 5  sin x  sin x  C
D. sin3x  sin5x + C 3 5
C©u 62 : Gọi S là diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường 3
y  x  3x ; y  x ; x  2  ; x  2 . Vậy 9 S bằng bao nhiêu ? A. 4 B. 8 C. 2 D. 16 C©u 63 : 1 a e x 1 Cho 3 e d x
. Khi đó khẳng định nào sau đây là đúng b 0 A. a b B. a b C. a b D. a b
C©u 64 : Trong các khẳng định sau khẳng định nào sai? 1 A. 0dx C  (C là hằng số) B.
dx  ln x C  (C là hằng số) x 1 C. 1 x dx x    C  (C là hằng số) D.
dx x C  (C là hằng số)  1 C©u 65 :  2 2 s in x 1 Tính tích phân I dx
được kết quả I  ln b  3c với ; a ;
b c  . Giá trị của  sin 3x a 6
a  2b  3c là: A. 2 B. 3 C. 8 D. 5 C©u 66 : Hàm số ( ) xx
F x e e
x là nguyên hàm của hàm số xx 1 A. ( ) x x
f x e e  1 B. 2
f (x)  e e x 2 xx 1 C. ( ) x x f x e e    1 D. 2
f (x)  e e x 2 C©u 67 : x  
Một nguyên hàm của f  x 2 2x 3  là x 1 2 x 2 x A.  3x  6ln x 1 B.  3x-6ln x 1 2 2 2 x 2 x C.  3x+6ln x 1 D.  3x+6ln x 1 2 2 C©u 68 : dxx  
Tính nguyên hàm I  
được kết quả I  ln tan     C với ; a ;
b c  . Giá trị của cosx 2  a b  2 a b là: A. 8 B. 4 C. 0 D. 2 10 C©u 69 : a x 1 Cho dx e
. Khi đó, giá trị của a là: x 1 2 e 2 A. B. e C. D. 1 e 2 1 e
C©u 70 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi 2 y x 4x 3 , x 0,x 3 và trục Ox là 1 2 10 8 A. B. C. D. 3 3 3 3 C©u 71 : 2
2 x.3x.7x dx  là 2 2 x.3x.7x 84xC A. C B. x ln 4.ln 3.ln 7
C. 84x C
D. 84 ln84  C ln 84
C©u 72 : Cho (H) là hình phẳng giới hạn bởi P 2 y  x  4x+4,y=0,x=0,x=3
Thể tích V khi quay (H) quanh trục Ox là 33 33 A. 33 B. C. D. 33 5 5 C©u 73 :  6 Tính: I  tg  xdx 0 2 3 2 3 3 1 A. ln B. - ln C. ln D. ln 3 3 2 2 C©u 74 : x
Một nguyên hàm của f  x  là 2 cos x A. xtan x  ln cosx
B. xtan x  lncosx C. xtan x  ln cosx D. xtan x  ln sin x C©u 75 : 2 a e x 1 Cho
e sin x d x . Khi đó sina o c s2a bằng b 0 A. 1 B. 2 C. 4 D. 0
C©u 76 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi 3 y x ;y 4x , x 0,x 3 là : 11 A. 5 B. 4 C. 1 D. 8 C©u 77 : e
Tích phân x ln xdx  bằng 1 2 e 2 e 2 e  1 2 1 e A. B.  1 C. D.  4 4 4 2 4 C©u 78 : 2 Tính dx  ?    1 1 x 1 A. 2ln3 B. ln3 C. ln2 D. ln6 C©u 79 : 1 (x 1)d x Cho a
b . Khi a b bằng: 2 0 x 2x 2 A. 5 B. 1 C. 2 D. 3 C©u 80 :  2 e cos ln x Cho I  dx  , ta tính được : x 1 A. I  cos1 B. I 1 C. I  sin1
D. Một kết quả khác 12 ĐÁP ÁN 01 { | } ) 28 { ) } ~ 55 ) | } ~ 02 { | ) ~ 29 ) | } ~ 56 { | } ) 03 { | } ) 30 { ) } ~ 57 { ) } ~ 04 ) | } ~ 31 { | ) ~ 58 ) | } ~ 05 { ) } ~ 32 { | } ) 59 { | ) ~ 06 { | ) ~ 33 ) | } ~ 60 { ) } ~ 07 { ) } ~ 34 { | ) ~ 61 ) | } ~ 08 { | } ) 35 ) | } ~ 62 { ) } ~ 09 { | ) ~ 36 { | ) ~ 63 { | } ) 10 ) | } ~ 37 { ) } ~ 64 { | ) ~ 11 { | ) ~ 38 { ) } ~ 65 { | } ) 12 ) | } ~ 39 { ) } ~ 66 { | ) ~ 13 { ) } ~ 40 { | } ) 67 { | ) ~ 14 { ) } ~ 41 ) | } ~ 68 { | } ) 15 { | ) ~ 42 { | } ) 69 { ) } ~ 16 { ) } ~ 43 { | ) ~ 70 { | } ) 17 { | ) ~ 44 ) | } ~ 71 ) | } ~ 18 ) | } ~ 45 { ) } ~ 72 { | ) ~ 19 ) | } ~ 46 { | } ) 73 ) | } ~ 20 ) | } ~ 47 { ) } ~ 74 { | ) ~ 21 { ) } ~ 48 { | ) ~ 75 { | } ) 22 { | } ) 49 { | ) ~ 76 { | } ) 23 ) | } ~ 50 { | } ) 77 { | ) ~ 24 { | ) ~ 51 ) | } ~ 78 { | } ) 25 { ) } ~ 52 ) | } ~ 79 { | } ) 26 { | } ) 53 { ) } ~ 80 { ) } ~ 27 { | } ) 54 ) | } ~ 13 GROUP NHÓM TOÁN
NGÂN HÀNG ĐỀ THI TRẮC NGHIỆM
CHUYÊN ĐỀ : TÍCH PHÂN VÀ ỨNG DỤNG ĐỀ SỐ 04 C©u 1 : 3 dx Giả sử k  0 và  ln(2  3) 
. Giá trị của k là 2  0 x k A. 3 B. 2 C. 2 3 D. 1 C©u 2 : Hàm số 10
f (x)  x 1
(  x) có nguyên hàm là: (x  ) 1 12 (x  ) 1 11 (x  ) 1 12 (x  ) 1 11
A. F(x)    C
B. F(x)    C 12 11 12 11 (x  ) 1 11 (x  ) 1 10 (x  ) 1 11 (x  ) 1 10
C. F(x)    C
D. F(x)    C 11 10 11 10 C©u 3 : 2 Cho tích phân 2 x sin x 2m dx 1
. Giá trị của tham số m là: 0 A. 5 B. 3 C. 4 D. 6 C©u 4 : Tính cos5 . x cos 3xdx  1 1 1 1 A. sin 8x  sin 2x C B. sin 8x  sin 2x 8 2 2 2 1 1 1  1 C. sin 8x  sin 2x D. sin 8x  sin 2x 16 4 16 4
C©u 5 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường: x   ; 1 x  ; 2 y  ;
0 y x2  2x là: 8 8 2 A. 0 B. C. D. 3 3 3
C©u 6 : Nguyên hàm của hàm số 2 cos . x sin . x dx  bằng::
3cos x  cos 3x
3sin x  sin 3xC 3 A. C B. 12
C. sin x C . D. 2 sinx.cos x C 12 1 C©u 7 : dx Tính  . x ln x
A. ln x C
B. ln | x | CC. ln(lnx)  C D. ln | lnx |  C
C©u 8 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi: y x2  2x; y  x2  4x là: 20 16 A. -9 B. 9 C. D. 3 3
C©u 9 : Họ nguyên hàm của hàm số 2 f x cos x là : x cos 2x x cos 2x x sin 2x x sin 2x A. C B. C C. C D. C 2 4 2 4 2 4 2 4 C©u 10 : x 1  x 1   Cho hàm số 2 5 f (x)  . Khi đó: 10x 2 1 2 1 A.
f (x).dx     C  . B.
f (x).dx    C  5 .
x ln 5 5.2 .xln 2 5x ln 5 5.2 . x ln 2 5x 5.2x 5x 5.2x C.
f (x).dx    CD.
f (x).dx     C  2 ln 5 ln 2 2 ln 5 ln 2 C©u 11 : 2016 e Tích phân  1 cos(ln x).dx = 2016   .e m . Khi đó giá trị m: 1 2 1 A. m   B. m  1 C. m  2 m   2 D. 1 C©u 12 : 2 2
Thể tích khối tròn xoay khi cho Elip x y
1 quay quanh trục Ox, có kết quả bằng: 2 3 b 4 3 2 3 A. 2 bC. 4b D. 2 b 3 B. 2 b 3 C©u 13 : a dx Tìm a thỏa mãn:  0  4 2  x 0 A. a=ln2 B. a=0 C. a=ln3 D. a=1 C©u 14 : ln 2 Cho x I  2 
. Khi đó kết quả nào sau đây là sai : x A. x I  2  C B. x 1 I 2    C C. x I  2(2 1)  C D. x I  2(2 1)  C
C©u 15 : Thể tích khối tròn xoay giơi han bởi các đường 2
y  2x x ;y  0 khi quay quanh trục Ox là: 2 4 18 16 12 A. V V V D. V  15 B. 15 C. 15 15
C©u 16 : Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?
F x   1  tanx f x  2  1  tan x A.
là một nguyên hàm của hàm số
Nêu F(x) là một nguyên hàm của hàm số f(x) thì mọi nguyên hàm của f(x) đều có dạng
B. F x  C (C là hằng số) u ' x
   dx  lg ux C u x C.
F x   5  cosx
f x   sinx D. là một nguyên hàm của C©u 17 : Tích phân: x I xe dx  bằng: 1 A. e B. e  1 C. 1 e  1 D. 2 C©u 18 : 2
y x  3x  2 
Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi  y x 1
x  0, x  2  8 2 4 A. B. 3 3 C. 3 D. 2 C©u 19 : 
Cho hình phẳng D giới hạn bởi: y  tan ; x x  ; 0 x
; y  0 gọi S là diện tích hình phẳng 3
giới hạn bởi D. gọi V là thể tích vật tròn xoay khi D quay quanh ox. Chọn mệnh đề đúng.  
A. S=ln2, V   ( 3  )
B. S=ln2; V   ( 3  ) 3 3  
C. S=ln3; V   ( 3  )
D. S=ln3; V   ( 3  ) 3 3 C©u 20 : y  0
(H) giới hạn bởi các đường: 
. Tính thể tích vật tròn xoay khi quay (H) quanh Ox 2
y  2x  x 3 4 16 4 16 A. B. C. D. 3 15 3 15 C©u 21 : x Cho g(x)  cos tdt
. Hãy chọn câu khẳng định đúng trong 4 câu khẳng định sau: 0 cos x
A. g '(x)  sin(2 x)
B. g '(x)  cos x
C. g '(x)  sin x
D. g '(x)  2 x C©u 22 : 0
Cho f (x) là hàm số chẵn và f (x)dx a
 chọn mệnh đề đúng 3 3 3 3 0 A.
f (x)dx   aB.
f (x)dx 2aC. f (x)dx a   D. f (x)dx a   0 3 3 3 C©u 23 : 2 x Giả sử
f (t)dt x cos( x) 
. Giá trị của f (4) là 0 1 1 A. 1 B.
C. Một đáp số khác. D. 2 4
C©u 24 : Một nguyên hàm của hàm số: f (x)  cos5x.cosx là: 1  sin 6x sin 4x
A. F(x)      B. F(x)  sin 6x 2  6 4  1  1 1  C. F(x)  cos 6x
D. F(x)  sin 6x  sin 4  x  2  6 4 
C©u 25 : Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai: 4 2 x x x 1 A. 3 x x dx C B. 2 x e dx e C 4 2 2 2 dx 4 C. sin xdx cos x C D. ln 2 x x 3 1 C©u 26 : x d Tính  2 x  2x  3 1  x 1 1  x  3 1 x  3 1 x 1 A. ln  C B. ln  C C. ln  C D. ln  C 4 x  3 4 x 1 4 x 1 4 x  3 C©u 27 : Tính 2 x x  3dx  4 2 2 (x  3) 2 x A. 2 x  3  C B. 2 2
(x  3)  C C. C D. C 4 4
C©u 28 : Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường: 2 2
y x , y  4x , y  4 4 8 A. 8 B. 4 C. D. 3 3
C©u 29 : Trong các khẳng định sau, khăng định nào sai?
A.  f x f x dx f x dx f x dx   1   2   1   2   F x G x B.
đều là nguyên hàm cùa hàm số f x  thì F x  G x   C là hằng số Nếu và
C. F x   x
f x   2 x là một nguyên hàm của   2 F x x
f x   2x D. là một nguyên hàm của
C©u 30 : Trong các khẳng định sau khẳng định nào sai? F x  2  7  sin x
f x   sin2x A.
là một nguyên hàm của hàm số F x G x
F x G xdx Nếu và
đều là nguyên hàm của hàm số f(x) thì có dạng
B. hx Cx D(C,D là các hằng số, C  0) u ' x
C.     ux C u x f
 tdt F t  f
 uxdt F u x  D. C C Nếu thì C©u 31 : 2 2
Diện tích hình phẳng giới hạn bởi x y y  và x
( với a  0 ) có kết quả bằng: a a 2 a 2 a 2 a A. C. D. 3 B. 2 a 2 4 C©u 32 : 1 3 4x Cho 2 3.m  .dx  0  . Khi đó 2 144.m 1 bằng: 4 2 (x  2) 0 2 2 3 A. B. 4 3 1
D. Kết quả khác.. 3 C. 3 5
C©u 33 : Thể tích vật giới hạn bởi miền hình phẳng tạo bởi các đường 2 y  x và y  4 khi quay quanh trục Ox là : 64 152 128 256 A. B. C. D. 5 5 5 5 C©u 34 : 1 2 (2x  5x  ) 2 dx Tính I   3 x  2 2x  4x  8 0 1 1 3 1 1 A. I   ln12 B. I   ln C. I
 ln 3  2ln 2 D. I   ln 3  2ln 2 6 6 4 6 6 C©u 35 : 1 Tính 2
(x  3x  )dxx 3 x 3 A. 3 2
x  3x  ln x C B. 2
x  ln x C 3 2 3 x 3 1 3 x 3 C. 2  x   C D. 2
x  ln | x | C 2 3 2 x 3 2
C©u 36 : Cho hàm số y  f (x) có nguyên hàm trên (a ;b) đồng thời thỏa mãn f (a)  f (b) . Lựa chọn phương án đúng : b b f ( x ) f ( x ) A. f '(x).e dx  0  B. f '(x).e dx  1  a a b b f ( x ) f ( x ) C. f '(x).e dx  1   D. f '(x).e dx  2  a a C©u 37 : 4  Cho hàm số 5 2x f (x)  . Khi đó: 2 x 3 2x 5 5 A.
f (x)dx    CB. 3
f (x)dx  2x   C  3 x x 3 2x 5 3 2x C.
f (x)dx    CD. 2
f (x)dx   5lnx C  3 x 3 . C©u 38 : 2 Cho 2 I  2x x  1dx
. Khẳng định nào sau đây sai: 1 3 3 2 2 3 A. I udx  2 I  27 C. I  3 3 D. I t 0 B. 3 3 0 6 C©u 39 : b b b Biết f (x)dx  10  và g(x)dx  5 
. Khi đó giá trị của tích phân : I  (3f (x)  5g(x))dx  là : a a a A. I  5 B. I  5  C. I  10 D. I  15
C©u 40 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi 3 3 y x và 2 y x x  bằng: 2 2 23 3 55 1 A. B. C. D. 3 2 12 4 C©u 41 : 4 Cho hàm số 2 f x x x
1 . Biết F(x) là một nguyên hàm của f(x); đồ thị hàm số y F x đi
qua điểm M 1;6 . Nguyên hàm F(x) là. 4 5 2 x 1 2 x 1 A. 2 2 F x B. F x 4 5 5 5 5 4 2 x 1 2 x 1 C. 2 2 F x D. F x 5 5 4 5 C©u 42 : dx Kết quả I   là : x 1
A. 2 x  2ln( x 1)  C
B. 2  2ln( x 1)  C
C. 2 x  2ln( x 1)  C
D. 2 x  2ln( x 1)  C C©u 43 : dx Tính:  1  cos x x x 1 x 1 x A. 2 tan  C B. tan  C C. tan  C D. tan  C 2 2 2 2 4 2
C©u 44 : Hình phẳng (H) giới hạn bởi các đường y x, y  6  x và trục hoành thì diện tích của hình phẳng (H) là: 20 25 16 22 A. B. C. D. 3 3 3 3
C©u 45 : Thể tích khối tròn xoay khi cho hình phẳng giới hạn bởi các đường  4 4 3
y  sin x  cos x
, y  0, x  0, x
quay quanh trục hoành Ox là 4 12  3 3  3  3 A. B. C. D. 16 32 24 32 7 C©u 46 : a 3 Biết  4
(4sin x  )dx  0 giá trị của a  ; 0 (  ) là: 2 0     A. a B. a C. a D. a  4 2 8 3 C©u 47 : e ln x 1 Giá trị của dx là : x 1 e 3 1 2 e e A. B. C. D. 2 2 2 2
C©u 48 : F x  x  ln 2sinx  cosx là một nguyên hàm của: sinx cosx
2 cos x  sin x
3 sin x  cos x sin x  cos x
A. 3cosx  sinx
B. 2sinx  cosx
C. 2sinx  cosx
D. 3cosx  sinx
C©u 49 : Tính thể tích vật thể tròn xoay sinh ra khi quay (H) quanh trục Ox, biết (H) là hình phẳng tan x e   
giới hạn bởi (C): y x
cos x , trục Ox, trục Oy và đường thẳng 3 2  2  A. 3 (e 1) B. 2 3  (e 1) C.  3  (e 1) D. 2 3 (e 1) 2 2
C©u 50 : Cho hàm số f x sin 2 .
x cos x và các mệnh đề sau: 2
i) Họ nguyên hàm của hàm số là 3 cos x C 3 1 1
ii) Họ nguyên hàm của hàm số là cos3x cos x C 6 2 2
ii) Họ nguyên hàm của hàm số là 3 cos x C 3
A. Chỉ có duy nhất một mệnh đề đúng.
B. Có hai mệnh đề đúng.
C. Không có mệnh đề nào đúng.
D. Cả ba mệnh đều đều đúng.
C©u 51 : Khẳng định nào sau đây là đúng:
(a) Một nguyên hàm của hàm số cos x y e là cos sin . x x e . 2 2 x  6x 1 x 10
(b) Hai hàm số f (x)  ; g(x) 
đều là nguyên hàm của một hàm số. 2x  3 2x  3   (c) 1 x 1  (  1) x xe dx x eC  . 8 1 1 2 3 xx e dx e dx   0 0 A. (a) B. (c) C. (d) D. (b)
C©u 52 : Thể tích khối tròn xoay tạo nên khi quay hình H quanh trục Ox, với
H  y x ln ;
x y  0; x 1; x   e bằng: 3  (5e  3) 3  (e 1) 3  (e  3) 3  (e 1) A. B. C. D. 27 2 27 3
C©u 53 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi parabol 2 y
x và đường thẳng y 3x 2 là : 1 1 1 1 A. B. C. D. 4 6 5 3
C©u 54 : Cho hình phẳng (H) giới hạn bởi đường thẳng y
x ; trục hoành và đường thẳng x , m m 0 .
Thể tích khối tròn xoay tạo bởi khi quay (H) quanh trục hoành là 9 (đvtt). Giá trị của tham số m là : A. 9 B. 3 3 C. 3 D. 3 3 3 C©u 55 : 3 x 1
Tìm 1 nguyên hàm F(x) của f (x)  biết F(1) = 0 2 x 2 x 1 1 2 x 1 3
A. F(x)    F (x)    2 x 2 B. 2 x 2 2 x 1 1 2 x 1 3
C. F(x)    D. F(x)    2 x 2 2 x 2 C©u 56 : sin x  cos x Nguyên hàm của là: sin x  cos x 1
A. ln sin x  cos x CC
B. ln sinx  cosx 1
C. ln sin x  cos x C D. C sin x  cos x
C©u 57 : Giả sử hình phẳng tạo bởi các đường cong y  f (x); y  0;x  a; x  b có diện tích là S còn 1
hình phẳng tạo bởi đường cong y |
 f (x) |;y  0;x  a;x  bcó diện tích làS , còn hình 2
phẳng tạo bởi đường cong y  f
 (x);y  0;x  a;x  bcó diện tích là S3. Lựa chọn phương án đúng: 9 A. S  S B. S  S  S  S D. S  S 1 3 1 3 C. 1 3 2 1 C©u 58 : 1 2 Cho n  và nx e
4xdx  (e 1)(e 1) 
. Giá trị của n là 0 A. 1 B. 3 C. 4 D. 2 C©u 59 : 5 2x 1 Giá trị của E dx  là:
2x  3 2x 1  1 1 5
A. E  2  4ln15  ln 2
B. E  2  4ln  ln 4 3 3 5
C. E  2  4ln  ln 2
D. E  2  4ln  ln 4 5 3
C©u 60 : Một nguyên hàm của hàm số f (x)  1 2x là : 3 3 A. (2x 1) 1 2x B. (2x 1) 1 2x 4 2 3 3
C.  (1 2x) 1 2x D. (1 2x) 1 2x 2 4 C©u 61 : 2 0 Cho f x dx
1 và f x là hàm số chẵn. Giá trị tích phân f x dx là : 0 2 A. -2 B. 1 C. -1 D. 2 C©u 62 : 2 x  2x  6
Họ nguyên hàm của hàm số f (x)  là 3 2
x  7x 14x  8
A. 3ln x 1  7ln x  2  5ln x  4  C
B. 3ln x 1  7ln x  2  5ln x  4  C
C. 3ln x 1  7ln x  2  5ln x  4  C
D. 3ln x 1  7ln x  2  5ln x  4  C C©u 63 : 1
Giá trị của K x ln   2
1  x dx là: 0 5 2 5 2 A. K   2  ln B. K   2  ln 2 2 2 2 5 2 5 2 C. K   2  ln D. K   2  ln 2 2 2 2
C©u 64 : Xác định a,b,c để hàm số 2 x
F(x)  (ax bx c e )
là một nguyên hàm của hàm số 10 2 x
f (x)  (x  3x e ) 2 a   , 1 b  , 1 c  1  A. a  , 1 b  , 1 c  1  B. a   , 1 b  , 1 c  1 C. D. a  , 1 b  , 1 c  1 C©u 65 : Họ nguyên hàm 3 x x 1 dx là : 5 4 5 4 x 1 x 1 x 1 x 1 A. C B. C 5 4 5 4 5 4 2 x 3x x 5 4 2 x 3x x C. 3 x C D. 3 x C 5 4 2 5 4 2
C©u 66 : Diện tích hình phẳng (H) giới hạn bởi đường cong y x 2 ; đường thẳng y x và trục hoành là : 8 7 10 A. B. C. D. 3 3 3 3 C©u 67 : 4 x Tích phân: 4
(3x e ).dx
= a + b.e. Khi đó a + 5b bằng 0 A. 8 B. 18 C. 13 D. 23.
C©u 68 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường 2
y x x  2 và y  2x  4 là: 7 5 9 11 A. 2 B. 2 C. 2 D. 2 C©u 69 : a 2 2 2x ln x ln 2 Biết dx 3
, a là tham số. Giá trị của tham số a là. x 2 1 A. 4 B. 2 C. -1 D. 3 C©u 70 : 2
Giả sử A, B là các hằng số của hàm số 2
f (x)  Asin( x)  Bx . Biết f '(1)  2 và f (x)dx  4  . 0 Giá trị của B là 3 A. 1
B. Một đáp số khác C. 2 D. 2
C©u 71 : Hàm số f (x)  x x 1có một nguyên hàm là F(x) . Nếu F(0)  2 thì giá trị của F(3) là 116 146 886 A.
B. Một đáp số khác C. D. 15 15 105 11
C©u 72 : Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng? dx 2 A.
 2 1  x C  2 1  x b B. Nếu f
 xdx  0 thì f x  0,x  a;b   a b c b C. f
 xdx g
 xdx f  xdx , a , b c f x  với mọi thuộc TXĐ của a a c D. F x f x
Nếu F(x) là nguyên hàm của f(x) thì
là nguyên hàm của hàm số 12 ĐÁP ÁN 01 { | } ) 28 { | } ) 55 { | } ) 02 { ) } ~ 29 { | ) ~ 56 { | ) ~ 03 { | ) ~ 30 { | ) ~ 57 ) | } ~ 04 { | ) ~ 31 ) | } ~ 58 { | } ) 05 { ) } ~ 32 ) | } ~ 59 { ) } ~ 06 ) | } ~ 33 { ) } ~ 60 ) | } ~ 07 { | } ) 34 { ) } ~ 61 { | ) ~ 08 { ) } ~ 35 { | } ) 62 { | } ) 09 { | ) ~ 36 ) | } ~ 63 ) | } ~ 10 ) | } ~ 37 ) | } ~ 64 { ) } ~ 11 ) | } ~ 38 { | ) ~ 65 { ) } ~ 12 ) | } ~ 39 ) | } ~ 66 { | ) ~ 13 { ) } ~ 40 ) | } ~ 67 ) | } ~ 14 ) | } ~ 41 { ) } ~ 68 { | ) ~ 15 { | ) ~ 42 ) | } ~ 69 { ) } ~ 16 { | ) ~ 43 { ) } ~ 70 { | } ) 17 { | ) ~ 44 { | } ) 71 { | } ) 18 { | } ) 45 { | } ) 72 { | ) ~ 19 { ) } ~ 46 { ) } ~ 20 { | } ) 47 { ) } ~ 21 { | } ) 48 { | ) ~ 22 { ) } ~ 49 { | } ) 23 { | } ) 50 { ) } ~ 24 ) | } ~ 51 { | } ) 25 { | ) ~ 52 ) | } ~ 26 { | } ) 53 { ) } ~ 27 { | ) ~ 54 { | ) ~ 13 GROUP NHÓM TOÁN
NGÂN HÀNG ĐỀ THI TRẮC NGHIỆM
CHUYÊN ĐỀ : TÍCH PHÂN VÀ ỨNG DỤNG ĐỀ SỐ 05 C©u 1 : 2 Hàm số ( ) ex f x
là nguyên hàm của hàm số nào ? 2 ex 2 A. f (x) B. 2 ( ) e x f x C. ( ) 2 ex f x x D. 2 2 ( ) ex f x x 1 2x
C©u 2 : Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau 3 1 3 3 A. x 2 dx x 1 dx B. x 2 dx x 2 dx 0 2 0 0 3 3 2 3 2 3 C. x 2 dx x 2 dx x 2 dx D. x 2 dx x 2 dx x 2 dx 0 2 0 0 0 2
C©u 3 : Giá trị trung bình của hàm số y f x trên  ;
a b , kí hiệu là mf  được tính theo công thức mf  1 bf
 xdx . Giá trị trung bình của hàm số f x  sinx trên 0;  là: b a a 2 3 1 4 A. B. C. D.  C©u 4 : dx   2 2 sin x cos x 1 1 A. 1   C
B. tan x  cot x C
C.  tan x  cot x C D.    C cos x sin x C©u 5 : 3 x Tích phân: dx  2 cos x 0 3 3 3 A.   ln 2 B.    ln 2 C.    ln 2 D. 3  ln 2 3 3 3 3
C©u 6 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường thẳng  3x y
, y  4  x và trục trung bằng 7 1 7 2 5 2 2 A.  (đvdt) B.  (đvdt) C.  (đvdt) D. 1 (đvdt) 2 ln 3 2 ln 3 2 ln 3 ln 3 1
C©u 7 : Tìm khẳng định sai trong các khẳng định sau 1 2 x x 1 A. sin dx 2 sin xdx B. e dx 1 2 e 0 0 0 1 1 C. sin x dx cos x dx D. sin(1 x)dx sin xdx 4 4 0 0 0 0
C©u 8 : Tính thể tích khối tròn xoay tạo bởi quay quanh trục Ox và hình phẳng giới hạn bởi   C  2x 1 : y
, y  0, x  1  x 1 3 7 1 5 A. B. C. D. 2 2 2 2 C©u 9 :  1 dx 2 Cho I  , J     4 4 4
sin x  cos x dx K   2x 3x 
1 dx. Tích phân nào có giá trị 0 0 3x 1 1  63 bằng ? 6 A. I B. K C. J D. J và K C©u 10 : 2 Giá trị của 2 2 x e dx bằng ? 0 A. 4 e B. e4 4 C. 4 e 1 D. e4 3 C©u 11 : 2
Diện tích hình phẳng giới hạn bởi y x  4x  5 và hai tiếp tuyến tại A(1; 2) và B(4; 5) là: 13 9 15 11 A. B. C. D. 4 4 4 4 C©u 12 : 2x   x x  9 d 4 2 1   1 4 1       A. C B. C C. C D. C 5 x  95 2 3 x  93 2 x 95 2 x 93 2 C©u 13 : 2 Tích phân: 2 2 x e dx  0 A. 4 e B. 4 3e C. 4 4e D. 4 e  1
C©u 14 : Họ nguyên hàm của hàm số: y = sin3x.cosx là: 2 1 1 A. tg3x + C B. cos2x + C C. 3 cos x  C D. 4 sin x  C 3 4 C©u 15 :
sinx cos 2x dx   1 1 1 1
A.  cos 3x  cos x C
B.  cos 3x  cos x C 2 2 6 2 1 1 1 1 C. sin 3x  sin x C D. cos 3x  cos x C 6 2 2 2 C©u 16 : 2a Với a
0 . Giá trị của tích phân
x sin ax dx là 0 1 1 A. B. C. D. 2 a 2 2 a 2 a 2 a 2a
C©u 17 : Nguyên hàm xcos xdx  
A. xsin x  cos x C B. xsin x  cos x C C. xsin x  cos x
D. xsin x  cos x C©u 18 : 2  x
Nguyên hàm của (với C hằng số) là dx  2 1  x 1  x x 1 2 A. C B. C C. C
D. ln 1  x C 1  x 1  x 1  x C©u 19 : 2
Diện tích hình phẳng giới hạn bởi trục hoành, đường cong (C) y x  2x  3, tiếp tuyến
với (C) tại A(1; 6) và x= -2 là: 7 9 5 11 A. B. C. D. 2 2 2 2 C©u 20 :  2 3  Tích phân x sin x e  2
3x  cos xdx   0 3  3  3  3  A. 1  1  1  1  8 e 1 B. 8 eC C. 8 e 1 D. 8 eC
C©u 21 : Họ nguyên hàm của hàm số f x  sin 2x
A. F x 1
  cos2x C
B. F x  cos 2x C 2
C. F x 1
 cos2x C
D. F x  cos2x C 2 3 C©u 22 : a sin x Cho dx . Giá trị của a là sin x cos x 4 0 A. B. C. D. 3 4 2 6 C©u 23 :  Tính: x
L e cos xdx  0 1  1  A.   L e 1
B. L e  1
C. L   (e 1)
D. L  (e 1) 2 2
C©u 24 : Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai? 3 sin x 2
(I ) : sin x dx   C  3 4x  2 (II ) : dx  2 ln 
 2x x3 C 2  x x  3 x   x x III   6x ( ) : 3 2 3 dx   x C ln 6 A. (III ) B. (I ) C. Cả 3 đều sai. D. (II )
C©u 25 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số 2
y x và đường thẳng y  2x là 5 3 23 4 A. B. C. D. 3 2 15 3 C©u 26 :  4 Tính 2 I  tg xdx  0   A. I = 2 B. I C. ln2 D. I  1 3 4
C©u 27 : Nguyên hàm của hàm số: y = sin3x.cosx là: 1 1 1 A. 4 cos x  C B. 4 sin x  C C. cos2x + C D. 3 sin x  C 4 4 3
C©u 28 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị 2
(P) : y x  2x  3 và hai tiếp tuyến của (P) tại (0
A ;3) và B(3;6) bằng: 7 9 9 17 A. (đvdt) B. (đvdt) C. (đvdt) D. (đvdt) 2 4 2 4 4 C©u 29 : 2
Tính: K  (2x 1) ln xdx  1 1 1 1
A. K  3ln 2  B. K C. K = 3ln2
D. K  3ln 2  2 2 2 C©u 30 : sin 2x
Nguyên hàm F(x) của hàm số y  khi F(0)  0 là 2 sin x  3 2 2 sin x 2 ln 2  sin x 2
A. ln 1  sin x B. C. ln cos x D. ln 1  3 3 C©u 31 : 1 Tính: 2 2 x K x e dx  0 2 e  1 2 e 1 2 e 1 A. K B. K C. K D. K  4 4 4 4
C©u 32 : Nguyên hàm ln xdx  
A. ln x x C
B. ln x x
C. ln x x C
D. ln x x C©u 33 : Nếu x 2
f (x) dx e  sin x C
thì f (x) bằng: A. x e  2sin x B. x e  sin 2x C. x 2 e  cos x D. x e  2sin x C©u 34 : e 2 ln x Tính: J dxx 1 1 3 1 1 A. J B. J C. J D. J  2 2 4 3 C©u 35 : x 1 Tính: P dx  2 x 1 2 2 A. 2
P x x 1  x C
B. P x 1  ln x x 1  C 2  D. Đáp án khác. x  2 1 1 C. P x  1  ln  C x C©u 36 : a dx Với a
2 , giá trị của tích phân sau là 2 x 3x 2 0 5 a 2 a 2 a 2 a 2 A. ln B. ln C. ln D. ln 2a 1 a 1 2 a 1 2a 1 C©u 37 : ln 5 dx   ln 3 x e  2 x e  3 7 3 2 2 A. ln B. ln C. ln D. ln 2 2 3 7 C©u 38 : 2 Cho 2
I  2x x 1dx  và 2
u x 1 . Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau: 1 3 2 3 3 2 2 A. I uduB. I uduC. 2 I u D. I  27 0 1 3 3 0
C©u 39 : Tính diện tích hình phẳng được giới hạn bởi 3 2
y x  4x  3x 1, y  2  x 1 1 A. B. 3 C. 1 D. 2 12 C©u 40 : Cho a
0 , diện tích giới hạn bởi các đường có phương trình 2 2 x 2ax 3a 2 a ax C : yC : y là 1 4 1 a 2 4 1 a 3 3 3 a a a 3 6a A. B. C. D. 4 1 a 4 3 1 a 4 6 1 a 4 1 a
C©u 41 : Tính diện tích hình phẳng được giới hạn bởi 2 y x  2 ,
x y  0, x  1  , x  2 8 7 A. B. 2 C. D. 3 3 3
C©u 42 : Nguyên hàm của hàm số: y = sin2x.cos3x là:
A. sin3x + sin5x + C 1 1 B. 3 5 sin x  sin x  C 3 5
C. sin3x  sin5x + C 1 1 D. 3 5  sin x  sin x  C 3 5 C©u 43 :  6 n 1 Cho sin . x cos . x dx   , giá trị của n là 64 0 A. 3 B. 5 C. 4 D. 6 6 C©u 44 : x  3
Nếu F(x) là một nguyên hàm của hàm f (x) 
,F(0)  0 thì hằng số C bằng 2 x  2x  3 2 3 2 3 A.  ln 3 B. ln 3 C. ln 3 D.  ln 3 3 2 3 2
C©u 45 : Cho đồ thị hàm số y
f x .Diện tích hình phẳng (phần gạch chéo trong Hình 1) là : 2 2 2 A. f x dx B. f x dx f x dx 2 0 0 0 0 1 2 C. f x dx f x dx D. f x dx f x dx 2 2 2 1 C©u 46 : 1
Nếu F(x) là một nguyên hàm của hàm số y
F(2)  1 thì F(3) bằng x  1 1 3 A. B. ln C. ln 2  2 2 D. ln2 1 C©u 47 : Cho 2 2 C : y 4 x ; C : x 3y
0 . Tính diện tích hình phẳng tạo bởi C C . 1 2 1 2 2 3 4 3 4 3 3 A. B. C. D. 3 3 5 3 3 3 3 3 C©u 48 : 
Tính: L x sin xdx  0 A. L =  B. L = 2 C. L = 0 D. L =  C©u 49 : 1
Hàm số nào dưới đây là một nguyên hàm của hàm số: y  2 4  x 7 A. 2
F(x)  2 4  x B. 2
F(x)  x  2 4  x 2 2
C. F(x)  ln x  4  x
D. F(x)  ln x  4  x
C©u 50 : Gọi S là miền giới hạn bởi 2 C : y
x ; Ox và hai đường thẳng x 1; x 2. Tính thể tích
vật thể tròn xoay khi S quay quanh trục Ox. 31 1 31 1 31 31 A. B. C. D. 1 5 3 5 3 5 5
C©u 51 : Thể tích khối tròn xoay có được khi cho miền phẳng giới hạn bởi các đường
y  ln x; y  0; x  2 quay xing quanh trục hoành là A.  2ln 2   1 B. 2 ln 2   1 C. 2 ln 2 D.  ln 2   1 C©u 52 : 5 dx Giả sử a
lnb . Giá trị của a,b là ? 2x 1 1 A. a 0;b 81 B. a 1;b 9 C. a 0;b 3 D. a 1;b 8
C©u 53 : Công thức nguyên hàm nào sau đây không đúng? dx  1   x A.  ln x CB. x dx   C      1 x  1 x a dx C. x a dx
C 0  a    1 D.  tan x C  ln a cos x C©u 54 :  2 sin 2x Tích phân dx   2 1 sin x 0  A. ln 2 B. 0 C. ln 3 D. 2 C©u 55 : 0 2x  1 Tích phân: dx   1 x 1 2 1 1 A. 1  ln 2 B.  ln 2 C. ln 2 D. 1  ln2 2 2 C©u 56 : 1 4 4 Giả sử f (x)dx 2, f (x)dx 3, g(x)dx
4 khẳng định nào sau đây là sai ? 0 1 0 8 4 4 4 A. f (x) g x dx 1 B. f (x)dx g(x)dx 0 0 0 4 4 4 C. f (x)dx g(x)dx D. f (x)dx 5 0 0 0 C©u 57 : 1 dx Tính: I   2 x  5x  6 0 4 3 A. I = ln2 B. I  ln C. I  ln D. I = ln2 3 4 C©u 58 : a 1 Biết sin x cos xdx
. Khi đó giá trị của a là 4 0 2 A. B. C. D. 2 3 4 3
C©u 59 : Họ nguyên hàm của hàm số    x
f x e cos x là 1 1 A.    x F x
e sin x  cos x  C B.    x F x
e sin x  cos x  C 2 2 1 1 C.    x
F x   e sin x  cos x  C D.    x
F x   e sin x  cos x  C 2 2 C©u 60 :  16 Cho I x dx  và 4 J  cos2x d . x
Chọn khẳng định đúng. 1 0
A. I J
B. I J
C. I J
D. I J 1 C©u 61 : 1 dx Tính: I   2 x  5x  6 0 4 A. I = 1 B. I = ln2 C. I = ln2 D. I  ln 3 C©u 62 : 1 sin  t
Vận tốc của một vật chuyển động là vt    
m / s . Quãng đường di chuyển của 2 
vật đó trong khoảng thời gian 1,5 giây chính xác đến 0,01m là A. 0,34m B. 0,32m C. 0,33m D. 0,31m C©u 63 : 4 Tích phân: x  2 dx  0 9 A. 0 B. 2 C. 8 D. 4 C©u 64 : 2 Hàm số ( ) x
F x e là nguyên hàm của hàm số 2 x 2 2 e 2 A. ( ) x f x e B. 2 ( ) x
f x x e  1 C. f (x)  D. ( )  2 x f x xe 2x
C©u 65 : Nguyên hàm 2 . x x e dx   A. 2 x  2 x xe e C
B. 2 x  2 x xe e C. 2 x  2 x xe e
D. 2 x  2 x xe e C
C©u 66 : Trong các đẳng thức sau, đẳng thức nào sai? 2 1 2 2 A. sin xdx dx . B. sin xdx costdt 0 0 0 0 2 2 2 C. 1 sin xdx sin 2x 1 d sin 2x 1 . D. sin xdx sintdt . 8 0 0 0 2
C©u 67 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số 2 y
x và đường thẳng y 2x là ? 5 23 4 3 A. B. C. D. 3 15 3 2
C©u 68 : Một nguyên hàm của hàm số: 2
f (x)  x sin 1  x là: A. 2 2 2
F(x)   1 x cos 1  x  sin 1  x B. 2 2 2
F(x)   1 x cos 1  x  sin 1  x C. 2 2 2
F(x)  1 x cos 1  x  sin 1  x D. 2 2 2
F(x)  1  x cos 1  x  sin 1  x
C©u 69 : Một nguyên hàm của hàm số: y = cos5x.cosx là: 1  sin 6x sin 4x    1  1 1    sin 6x  sin 4  x
A. F(x) = cos6x
B. F(x) = sin6x C. 2  6 4  D. 2  6 4  C©u 70 : 1 4x 11 a Cho biết I dx  ln 
, với a,b là các số nguyên dương. Giá trị của a b là 2 x  5x  6 b 0 A. 11 B. 12 C. 10 D. 13 C©u 71 : 1 2x Với a 0 . Tích phân dx có giá trị là 2 2 a a x 10 2 1 a 1 a 1 a 1 A. B. C. D. a a a 1 a a 1 a 1 C©u 72 : 1 2
Tính diện tích hình phẳng được giới hạn bởi 3 2
y   x x
, y  0, x  2, x  0 3 3 5 1 2 A. B. C.
D. Tất cả đều sai. 6 12 3 C©u 73 : 3 x Tính K dx  2 x 1 2 8 1 8 A. K = ln2 B. K  ln C. K = 2ln2 D. K  ln 3 2 3 C©u 74 : 2 Tích phân 2 x x dx bằng 0 2 3 A. B. 0 C. 1 D. 3 2 C©u 75 : 2 3 dx Tính: I   2  2 x x 3   A. I = B. I C. Đáp án khác D. I  6 3
C©u 76 : Thể tích của khối tròn xoay tạo nên do quay quanh trục Ox hình phẳng giới hạn bởi các đường 2 y (1 x ),y 0,x 0 và x 2 bằng : 8 2 2 5 A. B. 2 C. D. 3 5 2
C©u 77 : Một nguyên hàm của hàm số: y = cos5x.cosx là: 1  1 1  1  sin 6x sin 4x  sin 6x  sin 4  x      A. cos6x B. 2  6 4 C. sin6x D. 2  6 4 
C©u 78 : Diện tích của hình phăng giới hạn bởi các đồ thị hàm số 2 y  2  ;
x y x , trục hoành trong miền x  0 là 5 6 7 8 A. B. C. D. 6 7 8 9 11 C©u 79 : 
Tích phân  x  2cos 2xdx   0 1 1 1 A. 0 B. C. D. 4 4 2 C©u 80 : b b c Giả sử f (x)dx 2, f (x)dx 3 với a b c thì
f (x)dx bằng? a c a A. 5 B. 1 C. 1 D. 5 12 ĐÁP ÁN 01 { | ) ~ 28 { ) } ~ 55 { | } ) 02 { | ) ~ 29 { | } ) 56 { | ) ~ 03 ) | } ~ 30 { | } ) 57 { ) } ~ 04 { ) } ~ 31 { ) } ~ 58 { | ) ~ 05 { | } ) 32 ) | } ~ 59 ) | } ~ 06 { ) } ~ 33 { ) } ~ 60 { ) } ~ 07 { | ) ~ 34 { | } ) 61 { | } ) 08 ) | } ~ 35 { ) } ~ 62 ) | } ~ 09 { ) } ~ 36 { | ) ~ 63 { | } ) 10 { | ) ~ 37 { ) } ~ 64 { | } ) 11 { ) } ~ 38 ) | } ~ 65 ) | } ~ 12 { ) } ~ 39 ) | } ~ 66 { | ) ~ 13 { | } ) 40 { | ) ~ 67 { | ) ~ 14 { | } ) 41 ) | } ~ 68 { ) } ~ 15 { ) } ~ 42 { ) } ~ 69 { | } ) 16 { | ) ~ 43 ) | } ~ 70 ) | } ~ 17 ) | } ~ 44 { | } ) 71 { | ) ~ 18 { | } ) 45 { | ) ~ 72 ) | } ~ 19 { ) } ~ 46 { | } ) 73 { | } ) 20 ) | } ~ 47 { | ) ~ 74 { | ) ~ 21 ) | } ~ 48 { | } ) 75 { ) } ~ 22 { | ) ~ 49 { | } ) 76 { | ) ~ 23 { | } ) 50 { | ) ~ 77 { ) } ~ 24 { ) } ~ 51 ) | } ~ 78 ) | } ~ 25 { | } ) 52 { | ) ~ 79 ) | } ~ 26 { | } ) 53 ) | } ~ 80 { | ) ~ 27 { ) } ~ 54 ) | } ~ 13 GROUP NHÓM TOÁN
NGÂN HÀNG ĐỀ THI TRẮC NGHIỆM
CHUYÊN ĐỀ : TÍCH PHÂN VÀ ỨNG DỤNG ĐỀ SỐ 06 C©u 1 : 2 x  4x  4
Tìm diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y
; y x 1; x  2  ; x  0 x  3 y x  2 3 1 1 A. ln B. ln 3 C. ln3 D. ln 3 2 2 4 C©u 2 : m
Tìm m biết  2x 5.dx  6 0 A. m  1  ,m  6 B. m  1  ,m  6 
C. m 1, m  6 
D. m 1, m  6
C©u 3 : Tìm nguyên hàm của hàm số f(x) biết f (x 2 )  tan x tan3 x
sin x x cos x A. C B. Đáp án khác C. Tanx-1+C D. C 3 cos x
C©u 4 : Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi 𝑦 = 𝑥2 − 4𝑥 + 5 và hai tiếp tuyến tại 𝐴(1; 2) và 𝐵(4; 5) 9 7 3 5 A. B. C. D. 4 4 4 4
C©u 5 : Diện tích hình phẳng phần bôi đen trong hình sau được tính theo công thức: 1 b c c b A. S
f (x)dx f (x)dx   . B. S
f (x)dx f (x)dx   . a b b a c c C. S f (x)dx  . D. S f (x)dxa a C©u 6 :  2 Tính tích phân 2 sin x cos xdx  0 1 1 1 A. B. 1 C. D. 4 3 2
C©u 7 : Nếu F x là một nguyên hàm của ( ) x (1 x f x e e  
) và F(0)  3 thì F (x) là ? A. x e x B. x e x  2 C. x
e x C D. x e x 1
C©u 8 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi 2
y x  3x  2 và trục Ox là: 3 729 27 A. 6 B. C. D. 4 35 4
C©u 9 : Thể tích khối tròn xoay khi quay hình phẳng (H) giới hạn bởi 2
y  x  2x và trục Ox quanh trục Ox là: 16 4 3 16 72 A. B. C. D. 15 3 15 5
C©u 10 : Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đường cong
(𝐶): 𝑦 = |𝑥2 − 4𝑥 + 3| và 𝑑: 𝑥 + 3 109 105 107 103 A. B. C. D. 6 6 6 6
C©u 11 : Họ nguyên hàm của tanx là: tan2 x
A. ln cos x C
B. -ln cos x C C. C D. ln(cosx) + C 2
C©u 12 :  dx bằng: 1 (  x2 )x x x A. ln  C  2  2 1  x (x  ) 1   B. ln C C. ln x x C D. ln C x2 1  x2 1
C©u 13 : Xét các mệnh đề: 2 3 1 I  4 6 x 1.dx x 1.dx   3 1 3 1 1 II  4 4 4 x 1.dx x 1.dx x 1.dx    0 0 3
A. (I) đúng, (II) sai
B. (I) sai, (II) đúng
C. Cả (I) và (II) đều đúng
D. Cả (I) và (II) đều sai
C©u 14 : Thể tích khối tròn xoay khi quay hình phẳng (H) giới hạn bởi 2
y x y x  2 quanh trục Ox là: 72 138 9 72 A. B. C. 5 5 2 D. 5 C©u 15 : x
Một nguyên hàm của f (x) là: 2 x 1 1 1 2 A. ln(x 1) x C. ln(x 1) x 2 B. 2 2 ln( 1) 2 D. 2 ln( 1)
C©u 16 : Họ nguyên hàm của hàm số 5
y  (2x 1) là: 1 1 1 A. 6
(2x 1)  C B. 6
(2x 1)  C C. 6
(2x 1)  C . D. 4
10(2x 1)  C 12 6 2
C©u 17 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y=x3 , trục hoành và các đường thẳng x= -1, x=3 là 45 27 17 41 A. (đvdt) B. (đvdt) C. (đvdt) D. (đvdt) 2 2 3 2
C©u 18 : Hàm số nào là nguyên hàm của f(x) = . 2 x x  5 : 3 3 1 A. 2 F(x) = 2 2 x  (x  ) 5 B. F(x) = 2 ( ) 5 3 3 1 3 C. F(x) = 2 2 (x  ) 5 D. 2 2 F(x)  ( 3 x  ) 5 2 C©u 19 : 1
Tìm nguyên hàm của hàm số f(x) biết f (x)  x  9  x 2  3 3  A.
 x  9  x   C B. Đáp án khác 27   3 2  2  3 3  C. D.
 x  9  x   C ( 3 x  9 C 3  x3 ) 27   C©u 20 : x x
Nguyên hàm của hàm số f x 2ln  , x  0 là: x 2  2 2 ln x x ln x ln x C 2 ln x A. C
B. 2ln x 1 C C. D. x C x x C©u 21 : x e Họ nguyên hàm của là: 2 x e 1 1 x e 1 x  1 x e 1 2 x e 1
A. ln e 1  C B. lnC C. lnC D. lnC 2 x e 1 x e 1 2 x e 1
C©u 22 : Diện tích giới hạn bởi đồ thị hàm 3 2
y x  3x  4 và đường thẳng x y 1  0 A. 10 B. 8 C. 6 D. 4 C©u 23 : 2 2 x  2 Cho M  .dx
. Giá trị của M là: 2 2x 1 5 11 A. 2 B. C. 1 D. 2 2
C©u 24 : Thể tích khối tròn xoay trong không gian Oxyz giới hạn bởi hai mặt phẳng x  0; x   và có
thiết diện cắt bởi mặt phẳng vuông góc với Ox tại điểm ( ;
x 0;0) bất kỳ là đường tròn bán kính sin x là: A. 2 . B.  . C. 2 . D. 4 .
C©u 25 : Thể tích khối tròn xoay tạo thành khi cho đường x2+(y-1)2=1 quay quanh trục hoành là A. 2 6 (đvtt) B. 2 8 (đvtt) C. 2 4 (đvtt) D. 2 2 (đvtt) C©u 26 : 3𝜋
Tính tích phân sau: 𝐼 = ∫ 8
𝜋 |𝑐𝑜𝑡𝑥 − 𝑡𝑎𝑛𝑥|𝑑𝑥 8 A. 𝑙𝑛2 B. 𝑙𝑛3 C. 𝑙𝑛√2 D. 𝑙𝑛√3 C©u 27 : 0 Cho hàm số ℎ(𝑥) = 𝑠𝑖𝑛2𝑥
. 𝑇ì𝑚 𝑎, 𝑏 để ℎ(𝑥) = 𝑎𝑐𝑜𝑠𝑥 + 𝑏𝑐𝑜𝑠𝑥 và tính 𝐼 = ∫ ℎ(𝑥)𝑑𝑥 (2+𝑠𝑖𝑛𝑥)2 (2+𝑠𝑖𝑛𝑥)2 2+𝑠𝑖𝑛𝑥 −𝜋2
A. 𝑎 = −4 𝑣à 𝑏 = 2; 𝐼 = 2𝑙𝑛2 − 2
B. 𝑎 = 4 𝑣à 𝑏 = −2; 𝐼 = 𝑙𝑛2 − 2
C. 𝑎 = 2 𝑣à 𝑏 = 4; 𝐼 = 2𝑙𝑛2 − 2
D. 𝑎 = −2 𝑣à 𝑏 = 4; 𝐼 = 𝑙𝑛2 − 2 4
C©u 28 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đường thẳng 2
y  x  2 và đường thẳng y x bằng: 9 10 11 17 A. B. C. D. 2 3 2 3 C©u 29 : 1 x Tính tích phân    x dx 3 2 0 1 5 3 3 5 A. B. C. D. 16 8 16 8
C©u 30 : Mệnh đề nào sau đây sai?
Nếu F (x) là một nguyên hàm của f (x) trên a;b C là hằng số thì A. f (x)dx
F (x) C .
B. Mọi hàm số liên tục trên a;b đều có nguyên hàm trên a;b .
C. F (x) là một nguyên hàm của f (x) trên ; a b F (x) f (x), x ; a b . D. f (x)dx f (x) C©u 31 : 2 dx I 1 cos x 0 1 1 A. 4 B. 2 C. 1 D. 2 C©u 32 :
Tìm một nguyên hàm F x của hàm số f x 2
 2  x biết F   7 2  3 3 x 1
A. F x  2x  
B. F x 3 19  2x x  3 3 3 3 x 3 x
C. F x  2x  1
D. F x  2x   3 3 3
C©u 33 : Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường
(𝐶1): 𝑓(𝑥) = (𝑒 + 1)𝑥 và (𝐶2): 𝑔(𝑥) = (1 + 𝑒𝑥)𝑥 𝑒 𝑒2 A. − 1 B. 𝑒2 − 2 − 2 2 C. 𝑒3 − 3 D. 2 5 C©u 34 : 3 3 I cos xdx bằng: 0 3 3 3 3 3 3 A. B. C. D. 3 3 2 4 8
C©u 35 : Nguyên hàm của hàm số   x f x xe là: 2 x A. x x x
xe e C B. x e C C. e C D. x x
xe e C 2
C©u 36 : Gọi F(x) là một nguyên hàm của hàm y  .
x cos x F(0)  1. Phát biểu nào sau đây là đúng:
A. F(x) là hàm chẵn
B. F(x) là hàm lẻ
F (x) không là hàm chẵn cũng không là
F (x) là hàm tuần hoàn chu kỳ 2 C. D. hàm lẻ C©u 37 : 1 2x2  2
Tính tích phân sau: I dxx 1 A. I=4 B. I=2 C. I=0 D. Đáp án khác C©u 38 : ln x 1
Gọi F(x) là một nguyên hàm của hàm 2 y  ln x 1. mà F (1)  . Giá trị 2 F ( ) e bằng: x 3 8 1 8 1 A. B. . C. . D. . 9 9 3 3 C©u 39 : t  3  Cho 4 f (x)  4sin x dx 
 .Giải phương trình f (x)  0  2  0 k 
A. k2 , k Z B. , k Z
C. k , k Z D.
k ,k Z 2 2
C©u 40 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi 2
y x y  2x  3 là: 512 88 32 32 A. B. C. D. 15 3 3 3
C©u 41 : Cho hai hàm số f (x), g(x) là hàm số liên tục ,có F(x),G(x) lần lượt là nguyên hàm của
f (x), g(x) .Xét các mệnh đề sau :
(I): F(x)  G(x) là một nguyên hàm của f (x)  g(x) 6
(II): k.F x là một nguyên hàm của kf x k R
(III): F(x).G(x) là một nguyên hàm của f (x).g(x)
Mệnh đề nào là mệnh đề đúng ? A. I B. I và II C. I,II,III D. II C©u 42 : 1 2x dx bằng x 1 2 x 1 2 A. B. 1 2x C C. C D. x 1 2 .ln 2 C ln 2 ln 2 C©u 43 : 1
Biết rằng tích phân (2 1) x x e dx a  . b e  , tích ab bằng: 0 A. 1 B. -1 C. -15 D. 5 C©u 44 : 2
Tính tích phân sau: 𝐼 = ∫ 𝑥|𝑎 − 𝑥|𝑑𝑥 0 1 8
A. Cả 3 đáp án trên B. 2𝑎 − 8 C. 𝑎3 + 8 − 2𝑎 D. − 2𝑎 3 3 3 3 C©u 45 : 1
Hàm số nào là nguyên hàm của f(x) = : 1  sin x  2 x   F(x) =  A. F(x) = 1 + cot    xB. 2 4  1  tan 2 C. F(x) = ln(1 + sinx) x D. F(x) = 2tan 2
C©u 46 : Thể tích khối tròn xoay tạo thành khi quay quanh trục hoành hình phẳng giới hạn bởi các 3 đườ x ng y  và y=x2 là 3 436 9 468 486 A. (đvtt) B. (đvtt) C. (đvtt) D. (đvtt) 35 2 35 35
C©u 47 : Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi (𝑃): 𝑦2 = 4𝑥 và 𝑑: 𝑦 = 2𝑥 − 4 A. 9 B. 3 C. 7 D. 5 C©u 48 : 1 Một nguyên hàm của ( ) (2 1). x f x x e là: 1 1 1 1 A. ( ) . x F x x e B. ( ) x F x e C. 2 ( ) . x F x x e D. 2 ( ) 1 . x F x x e 7
C©u 49 : Tìm diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường 2
y x y x  2 9 9 9 A. 9 B. C. D. 8 2 4
C©u 50 : Hàm số F(x)  ex  tan x C là nguyên hàm của hàm số f(x) nào 1
A. f (x)  ex B. Đáp án khác 2 sin x  1  x e x
C. f (x)  ex
D. f (x)  e 1 2  2 sin x  cos x  C©u 51 : 2 dx I bằng: 2 4 0 x A. B. C. 3 2 D. 6 C©u 52 : Nếu x 2
f (x)dx e  sin x C
thì f (x) là hàm nào ? A. x 2 e  cos x B. x e  sin 2x C. x e  cos 2x D. x e  2sin x C©u 53 : 1 dx I bằng: 2 1 x 0 A. C. 6 B. 3 4 D. 2 C©u 54 : 1 Họ nguyên hàm của là: sin x x x x A. ln cot  C B. ln tan  C C. -ln tan  C
D. ln sin x C 2 2 2
C©u 55 : Họ nguyên hàm của f(x) = sin 3 x cos3 x cos3 x  cos x   C 1 sin4 x A. cos x   C B. 3 C.  cos x   c D. C 3 cos x 4 C©u 56 :   2 2 Cho f
 xdx  5. Khi đó  f
  x2sin x .dx  bằng: 0 0 8  A. 5   B. 5  C. 7 D. 3 2
C©u 57 : Cho hình phẳng (H) giới hạn bởi các đường 4 2 2
y x  2mx m , x  0, x  1 . TÌm m để diện 1
tích hình phẳng đó bằng 5
A. m 1, m  2
B. m  0;m  2 / 3
C. m  2 / 3, m 1
D. m  0, m  2  / 3 C©u 58 : cos x 3
.sin xdx bằng: cos4 x sin4 x A. C B. C C. 4 sin x C D. 4 cos x C 4 4 C©u 59 : 2
Tính tích phân sau: 𝐼 = ∫ |𝑥 − 1| 𝑑𝑥 0 A. 1 B. 11 C. 6 D. 3 C©u 60 : x
Cho hàm số f x 2  2sin
Khi đó f (x)dx  bằng ? 2
A. x  sin x C
B. x  sin x C
C. x  cos x C
D. x  cos x C
C©u 61 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số 3
y x  4x và trục hoành bằng: A. 4 B. 0 C. 2 D. 8 C©u 62 : 2
Hàm nào không phải nguyên hàm của hàm số y  : 2 (x 1) x 1 2x 2 x 1 A. B. C. D. x 1 x 1 x 1 x 1 C©u 63 : 2 2x  5x  3
Gọi S là diện tích giới hạn bởi đồ thị hàm số y
,tiệm cận xiên của đồ thi và các x  2
đường thẳng x  1
 , x mm   
1 .Tìm giá trị m để S  6 A. 6 e  4 B. 6 e  2 C. 6 e 1 D. 6 e  3 C©u 64 : 1  ln x
Tìm nguyên hàm của hàm số f(x) biết f (x)  x 1 1 A. Đáp án khác
B. x  ln x C C. ln x  2 ln x C D. ln x  2 ln x C 2 4 C©u 65 : k
Để k 4xdx 3k 1 0 thì giá trị của k là bao nhiêu ? 1 9 A. 1 B. 3 C. 2 D. 4 C©u 66 :
Cho hình phẳng trong hình (phần tô đậm ) quay quanh trục hoành .Thể tích khối tròn xoay
tạo thành được tính theo công thức nào ? b b 2 2
A. V   f x g x 2 ( ) ( ) dx
B. V    f (x)  g (x) dx   a a b b
C. V    f x g x 2 ( ) ( ) dx
D. V    f (x)  g(x)dx a a
C©u 67 : Họ nguyên hàm của 2 f (x) x.cos x là: 1 2 A. 2 cos x C B. 2 sin x C C. sin x C 2 D. 2 2sin x C C©u 68 : m
Đặt f m  cos . x dx  . 0
Nghiệm của phương trình f m  0 là   m   k2 ,k
A. m k2 , k B. m
k ,k C. m k,k D. 2 2
C©u 69 : Nguyên hàm của hàm số f x  2sin x  cos x là:
A. 2cos x  sinx  C
B. 2cos x  sinx  C C. 2
 cos x sinx  C D. 2
 cos x sinx C 10
C©u 70 : Họ nguyên hàm của 2 sin x là: 1 1 sin 2x A. x 2 cos 2x C B. x 2 2 2 x sin 2x 1 C. C D. x 2 cos 2x C 2 4 2 C©u 71 : 1
Họ nguyên hàm của f(x) = là: x( x  ) 1 x  1 x A. F(x) = ln  C B. F(x) = ln  C x x 1 1 x C. F(x) = ln  C
D. F(x) = ln x(x  ) 1  C 2 x 1 𝜋
C©u 72 : Tính tích phân sau: 𝐼 = ∫12
−𝜋 |𝑡𝑎𝑛𝑥. tan (𝜋 − 𝑥) tan (𝜋 + 𝑥)| 𝑑𝑥 3 3 12 1 2 2 1 A. 𝑙𝑛2 B. 𝑙𝑛√2 C. 𝑙𝑛√3 D. 𝑙𝑛3 3 3 3 3 C©u 73 : 2
Một nguyên hàm của f(x) = xe x là: 2 1 2 1 A. 2 x x x eB. e  C. 2 x e  D. e 2 2
C©u 74 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y=x2 và đường thẳng y= - x+2 là 13 A. (đvdt) B. 11 (đvdt) C. 7 (đvdt)
D. Một kết quả khác 2
C©u 75 : Tính diện tích hình phẳng được giới hạn bởi đường cong
(𝐶): 𝑓(𝑥) = −3𝑥−1 và hai trục tọa độ. 𝑥−1 A. −1 + 𝑙𝑛 4 B. −1 + 𝑙𝑛7 C. −1 + 2𝑙𝑛2 D. −1 + 𝑙𝑛 5 3 3 C©u 76 : 2x  3
Tìm nguyên hàm của hàm số f(x) biết f (x)  2 x  4x  3 x2  3x A.    (2x  )
3 ln x2  4x  3  2 B. C x2  4   C x 3 x2  3x 1 C. C D.
ln x 1 3ln x 3C x2  4x  3 2 11 C©u 77 : e k Cho I  ln dx
.Xác định k để I e  2 1 x
A. k e  2
B. k e
C. k e 1
D. k e 1 C©u 78 : 3 2x 1 Tích phân
dx a b ln 2 
. Tổng của a b bằng: x 1 1 A. 1. B. 7 C. -3 D. 2 C©u 79 : 0 2x 1 Tính dx  bằng: 1 x 1  A. ln 2  2 B. ln 2  2 C. ln 2  2 D. ln 2  2
C©u 80 : Tìm công thức sai: x x x x a A.
e dx e CB. a dx   C 0    1  a ln a C. cos xdx x C  sin D.
sin xdx  cos x C  12 ĐÁP ÁN 01 { | ) ~ 28 ) | } ~ 55 { ) } ~ 02 { | ) ~ 29 { | ) ~ 56 { | ) ~ 03 { | } ) 30 { | ) ~ 57 { | } ) 04 ) | } ~ 31 { | ) ~ 58 { ) } ~ 05 ) | } ~ 32 { | ) ~ 59 ) | } ~ 06 { | ) ~ 33 ) | } ~ 60 { ) } ~ 07 { ) } ~ 34 { | ) ~ 61 ) | } ~ 08 { | } ) 35 { | } ) 62 ) | } ~ 09 { | } ) 36 ) | } ~ 63 { ) } ~ 10 ) | } ~ 37 { | } ) 64 { | } ) 11 { ) } ~ 38 ) | } ~ 65 { ) } ~ 12 { ) } ~ 39 { ) } ~ 66 { ) } ~ 13 { | ) ~ 40 { | } ) 67 { | ) ~ 14 { | } ) 41 { ) } ~ 68 { | ) ~ 15 { | ) ~ 42 { | ) ~ 69 { | } ) 16 ) | } ~ 43 ) | } ~ 70 { | ) ~ 17 { | } ) 44 ) | } ~ 71 { ) } ~ 18 { ) } ~ 45 { ) } ~ 72 ) | } ~ 19 { | } ) 46 { | } ) 73 { ) } ~ 20 { | } ) 47 ) | } ~ 74 { | } ) 21 { ) } ~ 48 { | ) ~ 75 ) | } ~ 22 { ) } ~ 49 { | ) ~ 76 { | } ) 23 { | ) ~ 50 { | } ) 77 { ) } ~ 24 ) | } ~ 51 { | ) ~ 78 ) | } ~ 25 { | } ) 52 { ) } ~ 79 { | } ) 26 ) | } ~ 53 { | ) ~ 80 { | } ) 27 ) | } ~ 54 { ) } ~ 13 GROUP NHÓM TOÁN
NGÂN HÀNG ĐỀ THI TRẮC NGHIỆM
CHUYÊN ĐỀ : TÍCH PHÂN VÀ ỨNG DỤNG ĐỀ SỐ 07 C©u 1 : Tìm d để 2
diện tích hình phẳng giới hạn bởi đường cong y 
, Ox, x=1, x=d (d>1) bằng 2: x y y = 2/x x O 1 d A. 2 e B. e C. 2e D. e+1
C©u 2 : Tính các hằng số A và B để hàm số f ( )
x Asin x B thỏa mãn đồng thời các điều 2
kiện f '(1)  2 và f (x)dx   4 0 2 2 A. A   , B A  , B A 2, B 2 A 2, B 2  2 B.  2 C.     D.   C©u 3 : x
Cho hình phẳng giới hạn bởi các đường 2
y xe ; y  0; x  0; x  1. Thể tích của khối tròn xoay
sinh bởi hình phẳng trên khi quay quanh trục hoành là A. 2  e  2 B. 2  e  2
C.  e  2
D.  e  2
C©u 4 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đường cong 3 2 C : y x 3x 2 , hai trục tọa độ và đường thẳng x 2 là: 1 3 7 5 A. (đvdt) B. (đvdt) C. 4 (đvdt) D. (đvdt) 2 2 2
C©u 5 : Nguyên hàm F x của hàm số f x 2 3
 2x x  4 thỏa mãn điều kiện F 0  0 là 4 2 x A. 4 B. 3 4 2x  4x C. 3 x   4x D. 3 4
x x  2x 3 4 C©u 6 : 1
Gọi F(x) là nguyên hàm của hàm số f (x) 
thỏa mãn F(3/2) =0. Khi đó F(3) 2 x  3x  2 bằng: A. 2ln2 B. ln2 C. -2ln2 D. –ln2
C©u 7 : Cặp hàm số nào sau đây có tính chất: Có một hàm số là nguyên hàm của hàm số còn lại? 1 A. sin2x và 2 cos x B. 2 tan x và 2 2 cos x C. x e và x e D. sin2 x và 2 sin x
C©u 8 : Nguyên hàm của hàm số 3 f x x trên là 4 x 4 x A. x C B. 2 3x C C. 2 3x x C D. C 4 4
C©u 9 : Tìm họ nguyên hàm   2 ( ) x F x x e dx ? 2 2 A. ( )  ( 2  2) x F x x x e C B. ( )  (2   2) x F x x x e C C. 2 ( )  (  2  2) x F x x x e C D. 2 ( )  ( 2 2) x F x x x e C
C©u 10 : Để tìm nguyên hàm của 4 5 f x sin x cos x thì nên:
A. Dùng phương pháp đổi biến số, đặt t cos x u cos x
B. Dùng phương pháp lấy nguyên hàm từng phần, đặt 4 4 dv sin x cos xdx 4 u sin x
C. Dùng phương pháp lấy nguyên hàm từng phần, đặt 5 dv cos xdx
D. Dùng phương pháp đổi biến số, đặt t sin x 2
C©u 11 : Cho hình phẳng giới hạn bởi các đường y 1 x, Ox, x=0, x=4 quay xung quanh trục
Ox. Thể tích của khối tròn xoay tạo thành bằng: 28 68 28 68 A. 2  B.  . C. D. 2  . 3 3 3 3 C©u 12 : 2 Giá trị của 2 x 1 dx  là 2  A. 2 B. 3 C. 4 D. 5
C©u 13 : Họ nguyên hàm của hàm số f x  cos3x tan x là 4 1 A. 3
 cos x  3cos x C B. 3
sin x  3sin x C 3 3 4 1 C. 3
 cos x  3cos x C D. 3
cos x  3cos x C 3 3 C©u 14 :  2
Tính I x cos xdx  0     1 A. I = B. I = + 1 C. I = D. I =  2 2 3 3 2 C©u 15 : 5 x 1 Tính
dx ta được kết quả nào sau đây? 3 x 6 x x Một kết quả 3 2 x x 6 3 x 1 A. B. C C. C D. C khác 3 2 4 x 2 3 2x 4
C©u 16 : Thể tích vật thể tròn xoay sinh ra bởi hình phẳng giới hạn parabol P 2
: y x 1 và trục
hoành khi quay xung quanh trục Ox bằng bao nhiêu đơn vị thể tích? 7 5 8 A. B. C. D. 3 2 2 3 C©u 17 : Gọi F f x
1(x) là nguyên hàm của hàm số 2 ( ) sin x thỏa mãn F 1
1(0) =0 và F2(x) là nguyên hàm của hàm số 2
f (x)  cos x thỏa mãn F 2 2(0)=0.
Khi đó phương trình F1(x) = F2(x) có nghiệm là:  
A. x k2 B. x   k C. x   kD. k x 2 2 3
C©u 18 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi 2
y  2y x  0 , x + y = 0 là: 11 9 A. Đáp số khác B. C. 5 D. 2 2
C©u 19 : Tính thể tích vật thể tròn xoay được tạo thành khi quay hình phẳng (H) giới hạn bởi các đường cong  2
y x y x quanh trục Ox. 3 13 13 3 A. V   V   V   V   10 B. 15 C. 5 D. 5 C©u 20 : 3 Cho tích phân  2x I  
4 dx , trong các kết quả sau: 0 3 2 (I).  2x  4  2x I dx    4dx 2 0 3 2
(II).  2x  4  2x I dx    4dx 2 0 3 (III).  2 2x I   4dx 2 kết quả nào đúng? A. Chỉ II. B. Chỉ III. C. Cả I, II, III. D. Chỉ I. C©u 21 : 2√3 Tính tích phân 𝐼 = ∫ 𝑑𝑥 √5 𝑥√𝑥2+4 3 5 1 5 1 3 A. 3𝑙𝑛 𝑙𝑛 𝑙𝑛 4 B. 2𝑙𝑛 3 C. 4 3 D. 2 5 C©u 22 : 𝜋/2 Tính 𝐼 = ∫
(2𝑥 + 1)𝑠𝑖𝑛2𝑥𝑑𝑥 0 .
Lời giải sau sai từ bước nào:
Bước 1: Đặt 𝑢 = 2𝑥 + 1; 𝑑𝑣 = 𝑠𝑖𝑛2𝑥𝑑𝑥
Bước 2: Ta có 𝑑𝑢 = 2 𝑑𝑥; 𝑣 = 𝑐𝑜𝑠2𝑥 𝜋 𝜋 𝜋 Bướ 𝜋/2
c 3: 𝐼 = (2𝑥 + 1)𝑐𝑜𝑠2𝑥|2 − 2
= (2𝑥 + 1)𝑐𝑜𝑠2𝑥|2 − 2𝑠𝑖𝑛2𝑥| 0 ∫ 2𝑐𝑜𝑠2𝑥𝑑𝑥 0 0 0
Bước 4: Vậy 𝐼 = −𝜋 − 2 4 A. Bước 4 B. Bước 3 C. Bước 2 D. Bước 1
C©u 23 : Nguyên hàm F x của hàm số f x 4
 sin 2x thỏa mãn điều kiện F   3 0  là 8 3 1 1 3 3 1 1 A. x  sin 2x  sin 4x B. x  sin 4x  sin 8x 8 8 64 8 8 8 64 3 1 1 3 C. x   1  sin 4x  sin 8x
D. x  sin 4x  sin 6 x 8 8 64 8 C©u 24 : x
Họ nguyên hàm của hàm số f x  3 2 ln 3  là xx  2 2 ln 3 2 ln x  3  x  4 2 ln 3  x  4 2 ln 3 A. C B. C C. C D. C 2 8 8 2
C©u 25 : Hình phẳng D giới hạn bởi y = 2x2 và y = 2x + 4 khi quay D xung quanh trục hoành thì thể
tích khối tròn xoay tạo thành là: 288 A. V = (đvtt)
B. V = 2   (đvtt) 5 4 C. V = 72  (đvtt) D. V = (đvtt) 5 C©u 26 : 
Các đường cong y = sinx, y=cosx với 0 ≤ x ≤
và trục Ox tạo thành một hình phẳng. Diện 2
tích của hình phẳng là: A. 2 - 2 B. 2 C. 2 2 D. Đáp số khác. C©u 27 : 4
Một nguyên hàm của hàm số f (x)  là: 2 cos x 4x 4 3 A. B. 4 tan x C. 4  tan x D. 4x  tan x 2 sin x 3 C©u 28 : 2 Tính tích phân 𝐼 = ∫ 1 𝑑𝑥 0 ta được kết quả: 𝑥2−2𝑥+2 𝜋 𝜋 𝜋 𝜋 A. − 4 B. 2 C. 4 D. 3 C©u 29 : 3x e 1
Một nguyên hàm của f (x)  là: x e 1 1 1 A. 2 ( ) x x F x ee x B. 2 ( ) x x F x ee 2 2 5 1 1 C. 2 ( ) x x F x ee D. 2 ( ) x x F x ee 1 2 2 C©u 30 : x
Gọi F(x) là nguyên hàm của hàm số f (x) 
thỏa mãn F(2) =0. Khi đó phương trình 2 8  x
F(x) = x có nghiệm là: A. x = 0 B. x = 1 C. x = -1 D. x  1 3 C©u 31 : 5 dx Giả sử  ln c
. Giá trị của c là 1 2x 1 A. 9 B. 8 C. 3 D. 81
C©u 32 : Diện tích hình phẳng nằm trong góc phần tư thứ nhất, giới hạn bởi đường thẳng y  4x và đồ thị hàm số 3 y x là 7 A. 5 B. 3 C. 4 D. 2 C©u 33 : 2 Giá trị của 2 2 x e dx  là 0 A. 4 4e B. 4 e C. 4 e 1 D. 4 3e 1
C©u 34 : Biểu thức nào sau đây bằng với 2 sin 3xdx  ? 1 1 1 1 A. (x  sin 6x)  C B. (x  sin 6x)  C 2 6 2 6 1 1 1 1 C. (x  sin 3x)  C D. (x  sin 3x)  C 2 3 2 3 C©u 35 : 
Cho hình phẳng giới hạn bởi các đường y  cos 4x, Ox, x=0, x= quay xung quanh trục 8
Ox. Thể tích của khối tròn xoay tạo thành bằng: 2  2    A. B. C. D. 2 16 4 3 C©u 36 : 1 Tính 2 I  1 x dx  0  1  A. I = B. I = C. I = 2 D. I = 4 2 3 C©u 37 : 2
Tính tích phân 𝐼 = ∫ |𝑥2 − 𝑥|𝑑𝑥 0 6 A. ln2 B. 6 C. 1 D. ln8
C©u 38 : Cho đồ thị hàm số y=f(x) trên đoạn [0;6] như hình vẽ. y y=f(x) O 2 4 6 x
Biểu thức nào dưới đây có giá trị lớn nhất: 1 2 3 6 A. f (x)dx  B. f (x)dx  C. f (x)dx  D. f (x)dx  0 0 0 0
C©u 39 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị các hàm số 𝑦 = |𝑥| ; 𝑦 = 2 − 𝑥2 là: A. 2 B. 5/3 C. 7/3 D. 3 C©u 40 : 3 3 2
Biết rằng f (x)dx  5; f ( ) x dx   
3 . Tính  f(x)dx ? 1 2 1 A. 2 B. 2  C. 1 D. 5
C©u 41 : Họ nguyên hàm của hàm số f x 1  là 1 8x x x
A. F x 1 8  ln  C
B. F x 1 8  ln  C ln12 1 8x 12 1 8x x x
C. F x 1 8  ln  C
D. F x 8  ln  C ln 8 1 8x 1 8x
C©u 42 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường 2
y  4x  x và y  2x là: 7 y (2;4) x O 4 4 2 2 4 A. 2 (2x  x )dx  B. 2 (x  2x)dx  C. 2 (2x  x )dx  D. 2 (x  2x)dx  0 0 0 0
C©u 43 : Một nguyên hàm F(x) của 2
f (x)  3x 1 thỏa F(1) = 0 là: A. 3 x 1 B. 3 x x  2 C. 3 x  4 D. 3 2x  2
C©u 44 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi 2
y  4  x y=3|x| là: 17 3 5 13 A. B. C. D. 6 2 2 3
C©u 45 : Thể tích vật thể tròn xoay sinh ra khi hình phẳng giới hạn bới các đường y x , y x 2, y
0 quay quanh trục Oy, có giá trị là kết quả nào sau đây ? 1 3 11 32 A. (đvtt) B. (đvtt) C. (đvtt) D. (đvtt) 3 2 6 15
C©u 46 : Biểu thức nào sau đây bằng với tan xdx  ? 1 ln(  tan x)  C 2 tan x 1 A. sinx B. ln(cos x)  C C.  C D.  C 2 cos x 2
C©u 47 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị các hàm số 𝑦 = 𝑥2 + 2 ; 𝑦 = 3𝑥 là: 1 1 1 1 A. 2 B. 4 C. 6 D. 3
C©u 48 : Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y  3 x  2
2x x y  4x . 71 2 53 A. B. 6 C. 24 D. 3 7 C©u 49 : 14
Cho hàm số F(x) là một nguyên hàm của hàm số f(x) = cos3x và 𝐹 (𝜋) = thì 2 3 8 A. 1 13 1
𝐹(𝑥) = 𝑠𝑖𝑛3𝑥 + B.
𝐹(𝑥) = − 𝑠𝑖𝑛3𝑥 + 5 3 3 3 C. 1 1 13
𝐹(𝑥) = 𝑠𝑖𝑛3𝑥 + 5 D.
𝐹(𝑥) = − 𝑠𝑖𝑛3𝑥 + 3 3 3
C©u 50 : Vận tốc của một vật chuyển động là 2 v t 3t
5 m / s . Quãng đường vật đó đi
được từ giây thứ 4 đến giây thứ 10 là : A. 36m B. 252m C. 1200m D. 1014m C©u 51 : 4 1 Nếu dx  ln m  thì m bằng 3  x   1  x  2   4 3 A. 12 B. C. 1 D. 3 4 C©u 52 : x 1
Gọi (H) là đồ thị của hàm số f (x) 
. Diện tích giới hạn bởi (H), trục hoành và hai x
đường thẳng có phương trình x=1, x=2 bằng bao nhiêu đơn vị diện tích? A. e 1 B. e  2 C. e  2 D. e 1
C©u 53 : Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y   3 x  2
3x  3x  1và tiếp
tuyến của đồ thị tại giao điểm của đồ thị và trục tung. 27 5 23 4 A. S  S  S  S  4 B. 3 C. 4 D. 7
C©u 54 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị có phương trình 𝑥2 − 2𝑥 + 𝑦 = 0 ; 𝑥 + 𝑦 = 0 là: A. 8 B. 11/2 C. 9/2 D. 7/2
C©u 55 : Một nguyên hàm của f (x)  cos3xcos 2x bằng 1 1 1 1 A. sin x  sin 5x B. sin x  sin 5x 2 2 2 10 1 1 1 C. cos x  cos5c D. sin 3xsin 2x 2 10 6 C©u 56 : 1 dx
Một học sinh tính tích phân I   tuần tự như sau: 1  x e 0 9 1 x e dx
(I). Ta viết lại I   x x
0 e 1  e e e e du du du e (II). Đặt  x u e thì I       
ln u ln 1u ( u 1  ) u u 1  u 1 1 1 1 e
(III). I  ln e  ln(e  1)  ln1  ln 1  1  ln e 1
Lý luận trên, nếu sai thì sai từ giai đoạn nào? A. III B. I C. II D. Lý luận đúng. C©u 57 : 1 4 x Tính I dx  2x 1 1  1 5 7 A. I = B. I = C. I = D. I = 5 5 7 5 C©u 58 : 1
Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y  x và y  x là: 2 4 16 5 A. 2 B. C. D. 3 3 12
C©u 59 : Nguyên hàm của hàm số x 2 ( ) (1 3    x f x e e ) bằng: A. ( ) x 3    x F x e eC B. x 3 ( ) 3    x F x e eC C. x 2 ( ) 3    x F x e eC D. ( ) x 3    x F x e eC C©u 60 : 2
Diện tích hình phẳng giới hạn bởi hai parabol (P): y x và q 2
: y  x  2x là bao nhiêu đơn vị diện tích? 1 1 A. 1 B. C. D. 3 3 2
C©u 61 : Hàm số f x có nguyên hàm trên K nếu
A. f x xác định trên K
B. f x có giá trị lớn nhất trên K
C. f x có giá trị nhỏ nhất trên K
D. f x liên tục trên K 10 C©u 62 : dx Tích phân  bằng x e  1 e 2e e A. ln ln ln
D. ln e   1  ln 2 2e B. 2 e C. 1 2e   1
C©u 63 : Biểu thức nào sau đây bằng với 2 x sin xdx  ? A. 2 2  xcos x  x cos xdx  B. 2 x cos x  2xcos xdx  C. 2 x cos x  2xcos xdx  D. 2 2  xcos x  x cos xdx 
C©u 64 : Cho hàm số F(x) là một nguyên hàm của hàm số 𝑓(𝑥) = 1 và 𝐹(3) = 0 thì 𝑥2−3𝑥+2 A. 𝑥 − 1 𝑥 − 2 𝐹(𝑥) = 𝑙𝑛 | | − 𝑙𝑛2 B. 𝐹(𝑥) = 𝑙𝑛 | | − 𝑙𝑛2 𝑥 − 2 𝑥 − 1 C. 𝑥 − 2 𝑥 − 1 𝐹(𝑥) = 𝑙𝑛 | | + 𝑙𝑛2 D. 𝐹(𝑥) = 𝑙𝑛 | | + 𝑙𝑛2 𝑥 − 1 𝑥 − 2
C©u 65 : Tìm họ nguyên hàm của hàm số f x x  3 x  4 ( ) x ? 3 4 5 2 3 4 2 4 5 2 3 4 A. 2 3 4 F( ) x  x  x  x C 3 3 4 F( ) x  x  x  x C 3 4 5 B. 3 4 5 2 4 5 2 4 5 3 1 5 2 1 4 C. 3 3 4 F( ) x  x  x  x C 2 3 4 F( ) x  x  x  x C 3 3 4 D. 3 3 5 C©u 66 : 4
Giá trị của tích phân 𝐼 = ∫ 1 𝑑𝑥 −2 là 2𝑥−1 1 7 1 7 7 A. 𝑙𝑛 𝑙𝑛 2 5 B. − 2 5 C. Không tồn tại D. 2𝑙𝑛 5
C©u 67 : Cho (H) là hình phẳng giới hạn bởi đường cong (L): y x   3
ln 1 x  , trục Ox và
đường thẳng x  1 . Tính thể tích của vật thể tròn xoay tạo ra khi cho (H) quay quanh trục Ox. A. V   ln4   1 V   ln 4  2 V   ln3  2 V   3 B.   3 C.   3 D. ln3 3
C©u 68 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi hai parabol 2 2 y x 2x;y x 4x là giá trị nào sau đây ? 11 A. 12 (đvdt) B. 27 (đvdt) C. 4 (đvdt) D. 9 (đvdt) C©u 69 : 1 dx Tính I   2 x x  2 0 2 1
A. I = I   ln 2 B. I = - 3ln2 C. I  ln 3 D. I = 2ln3 3 2 C©u 70 : 1 dx
Bằng cách đổi biến số x  2sin t thì tích phân  là: 0 2 4  x    1 dt A. dtB. 6  0 dtC. 6 tdtD. 3 0 0 0 t
C©u 71 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi hai đường y = x, y = x + sin2x và hai đường thẳng x = 0, x =  là:   1 A. S = (đvdt) B. S = 1 (đvdt) C. S = (đvdt) D. S =  (đvdt) 2 2 2
C©u 72 : Với giá trị nào của m > 0 thì diện tích hình phẳng giới hạn bởi hai đường y = x2 và y = mx 4 bằng đơn vị diện tích ? 3 A. m = 2 B. m = 1 C. m = 3 D. m = 4 C©u 73 : Cho hàm số 3 2
f (x)  x x  2x 1. Gọi F(x) là một nguyên hàm của f(x), biết rằng F(1) = 4 thì 4 3 x x 49 4 3 x x A. 2 F (x)    x x B. 2 F (x)  
x x 1 4 3 12 4 3 4 3 x x 4 3 x x C. 2 F (x)  
x x  2 D. 2 F (x)    x x 4 3 4 3 C©u 74 :  Tích phân 4 cos 2xdx  bằng: 0 1 A. 1 B. C. 2 D. 0 2 C©u 75 : a x Tích phân 2 dx  bằng 0 a x  1     2   1     2  A. a     B. a   C. a     D. a    2   4   2   4  12 C©u 76 : t dx 1
Với t thuộc (-1;1) ta có   ln 3 
. Khi đó giá trị t là: 2 x 1 2 0 1 A. 1/3 B. C. 0 D. 1/2 3 C©u 77 : 2 Tìm a sao cho 2 3
I  [a +(4 - a)x + 4x ]dx = 12  1 A. Đáp án khác B. a = - 3 C. a = 5 D. a = 3 C©u 78 : Tính 3
cos xdx ta được kết quả là : 4 cos x 1 3 sin x A. C B. sin 3x C x 12 4 4 cos x.sin x 1 sin 3x C. C D. 3 sin x C 4 4 3 C©u 79 : ln m x e dx Cho A   ln 2 
. Khi đó giá trị của m là: x e  2 0
A. m=0; m=4
B. Kết quả khác C. m=2 D. m=4
C©u 80 : Cho S là diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số 3 2
y x  6x  9x và trục Ox. Số
nguyên lớn nhất không vượt quá S là: A. 10 B. 7 C. 27 D. 6 13 ĐÁP ÁN 01 { ) } ~ 28 { | ) ~ 55 { ) } ~ 02 ) | } ~ 29 ) | } ~ 56 ) | } ~ 03 { | ) ~ 30 { | } ) 57 ) | } ~ 04 { | } ) 31 { | ) ~ 58 { ) } ~ 05 { | ) ~ 32 { | ) ~ 59 { | } ) 06 { | } ) 33 { | ) ~ 60 { ) } ~ 07 { | } ) 34 { ) } ~ 61 { | } ) 08 { | } ) 35 { ) } ~ 62 { ) } ~ 09 ) | } ~ 36 ) | } ~ 63 { ) } ~ 10 { | } ) 37 { | ) ~ 64 { | ) ~ 11 { ) } ~ 38 { ) } ~ 65 ) | } ~ 12 { | ) ~ 39 { | ) ~ 66 { | ) ~ 13 { | ) ~ 40 ) | } ~ 67 ) | } ~ 14 ) | } ~ 41 { | ) ~ 68 { | } ) 15 { | } ) 42 { ) } ~ 69 ) | } ~ 16 { ) } ~ 43 { ) } ~ 70 { ) } ~ 17 { | } ) 44 { | } ) 71 ) | } ~ 18 { | } ) 45 { | } ) 72 ) | } ~ 19 ) | } ~ 46 { ) } ~ 73 ) | } ~ 20 ) | } ~ 47 { | ) ~ 74 { ) } ~ 21 { | ) ~ 48 ) | } ~ 75 { ) } ~ 22 { | ) ~ 49 { | ) ~ 76 { | } ) 23 { | ) ~ 50 { | } ) 77 ) | } ~ 24 { | ) ~ 51 { ) } ~ 78 { | } ) 25 ) | } ~ 52 { ) } ~ 79 { | } ) 26 { | } ) 53 ) | } ~ 80 { | } ) 27 { ) } ~ 54 { | ) ~ 14 GROUP NHÓM TOÁN
NGÂN HÀNG ĐỀ THI TRẮC NGHIỆM
CHUYÊN ĐỀ : TÍCH PHÂN VÀ ỨNG DỤNG ĐỀ SỐ 08 C©u 1 : Tính A = 2 3 sin x cos x dx  , ta có 3 5 sin x sin x A. A    C B. 3 5
A  sin x  sin x C 3 5 D. Đáp án khác C. 3 5 sin x sin x A     C 3 5
C©u 2 : Nguyên hàm của hàm số 3 f (x)  tan x là: 1 4 tan x 2 tan x  ln cos x  C A. Đáp án khác B. 2 tan x 1 C.  C D. 2 4 C©u 3 : 
Kết quả của tích phân: 1 7 6x I  dx  0 3x  2 1 5 5 5 5 A.  ln B. ln C. 2+ ln D. 3  2 ln 2 2 2 2 2 C©u 4 : 
Họ nguyên hàm F(x) của hàm số 1 f (x)  là: 2 (x  2) 1
A. F(x)   C B. Đáp số khác x  2 1  1 
C. F(x)   C
D. F(x)   C x  2 3 (x  2)
C©u 5 : Họ nguyên hàm F(x) của hàm số 4
f (x)  sin x cos x 1 A. 5 F (x)  sin x C B. 5
F(x)  cos x C 5 1 1 C. 5
F(x)  sin x C D. 5
F (x)   sin x C 5
C©u 6 : Họ nguyên hàm F(x) của hàm số 2
f (x)  sin x là 1
A. F(x) 
(2x  sin 2x)  C
B. Cả (A), (B) và (C) đều đúng 4 1 1 sin 2x
C. F(x) 
(x  sinx .cosx)  C
D. F(x)  (x  )  C 2 2 2
C©u 7 : Tính diện tích S của hình phẳng được giới hạn bởi các đường 2
y  4x x và y = 0, ta có 3 32 23 A. S  (đvdt) B. S  (đvdt) S  (đvdt)
D. S 1(đvdt) 23 3 C. 3
C©u 8 : Kết quả của tích phân e 1 I  (x  ) ln xdx  là: 1 x 2 e 2 1 e 2 1 e 2 3 e A. B. C. D.  4 2 4 4 4 4 4 C©u 9 : 2 Cho 3 2I  (2x  ln ) x dx  . Tìm I? 1 13 13 1 A. 1 2 ln 2 B.  2 ln 2 C.  ln 2 D.  ln 2 2 4 2 C©u 10 : 3  Biết a x 2 ln x 1 I  dx   ln 2  . Giá trị của a là: 2 1 x 2  A. B. ln2 C. 2 D. 3 4
C©u 11 : Tính diện tích S của hình phẳng được giới hạn bởi các đường 2 y x và 2
y  2  x , ta có 3 8
A. S  (đvdt)
B. S  (đvdt)
C. S  8(đvdt) D. Đáp số khác 8 3
C©u 12 : Họ nguyên hàm F(x) của hàm số 1 f (x)  là 2 x  4x  3 1 x  3 1 x 1
A. F(x)  ln | | C
B. F(x)  ln | | C 2 x 1 2 x  3 x  3 C. 2
F(x)  ln | x  4x  3 | C
D. F(x)  ln | | Cx 1
C©u 13 : Tìm nguyên hàm I  (x  cos ) x xdx  2 3 x B. Đáp án khác A.  xsin x  cos x  c 3 3 x 3 x C.  sin x  xcos x  c D.  xsin x  cos x  c 3 3
C©u 14 : Kết quả của tích phân 4 1 I  dx  là: 0 1 2 2x 1 1 5 1 1 7 1 7 A. 1 ln B. 1 ln 2 C. 1 ln D. 1 ln 2 3 4 3 3 4 3 C©u 15 : 2  Tích phân a e x 3 2 (x 1)e dx   . Giá trị của a là: 0 4 A. 2 B. 3 C. 1 D. 4 C©u 16 : Tính 1 2  (2 x x I e  e )dx  ? 0 1 A. 2 e B. C. 1 D. e e C©u 17 : 2  
Họ nguyên hàm F(x) của hàm số x x 1 f (x)  là x 1 2 x
A. F(x) 
 ln | x 1| CB. 2
F(x)  x  ln | x 1| C  2 1
C. F(x)  x   C D. Đáp số khác x 1 C©u 18 : 
Họ nguyên hàm F(x) của hàm số x 2 f (x)  là 2 x  4x  3 1 1 A. 2 F (x)  
ln | x  4x  3 | CB. 2 F (x) 
ln | x  4x  3 | C  2 2 C. 2
F(x)  ln | x  4x  3 | C      D. 2 F(x) 2ln | x 4x 3 | C C©u 19 :   sin 2x Cho 2 I  cos x 3sin x 1dx  2 I  dx  1 2 0 2 0 (sinx 2)
Phát biểu nào sau đây sai? 14 3 3 A. I  B. I  I C. I  2 ln  D. Đáp án khác 1 1 2 9 2 2 2
C©u 20 : Tính thể tích V của khối tròn xoay tạo thành khi ta cho miền phẳng D giới hạn bởi các 3 đường x
y e , y = 0, x = 0, x = 1 quay quanh trục ox . Ta có 2 (e 1) 2 e
A. V   (đvtt) B. V  (đvtt) C. V  (đvtt) D. 2 V   (đvtt) 2 2 4 ĐÁP ÁN 01 ) | } ~ 02 { | } ) 03 { | ) ~ 04 ) | } ~ 05 ) | } ~ 06 { ) } ~ 07 { ) } ~ 08 { | } ) 09 { | ) ~ 10 { | ) ~ 11 { ) } ~ 12 ) | } ~ 13 { | } ) 14 { | } ) 15 { | ) ~ 16 { | } ) 17 ) | } ~ 18 { ) } ~ 19 { | ) ~ 20 { ) } ~ 5