








Preview text:
lOMoAR cPSD| 58569740 MỤC LỤC
LỜI MỞ ĐẦU ................................................................................................................................ 1
PHẦN 1: CÁ NHÂN ...................................................................................................................... 2
PHẦN 2: NHÓM ............................................................................................................................ 3
PHẦN 3: TỔ CHỨC ...................................................................................................................... 6
TÀI LIỆU THAM KHẢO ............................................................................................................. 9
DANH MỤC HÌNH ẢNH
Hình 1: Quá trình học hỏi ............................................................................................................... 2
Hình 2: Các giai đoạn hình thành nhóm ......................................................................................... 5
Hình 3: Quá trình đàm phán ............................................................................................................ 7 LỜI MỞ ĐẦU
Trong môi trường tổ chức, hành vi của cá nhân, nhóm và tổ chức có ảnh hưởng sâu rộng đến sự
thành công hoặc thất bại của một tổ chức. Việc hiểu rõ“những yếu tố ảnh hưởng đến hành vi của
con người trong tổ chức không chỉ giúp tạo ra môi trường làm việc tích cực, mà còn góp phần nâng
cao hiệu quả vận hành”và tinh thần hợp tác. Trong bài viết này, tôi sẽ tập trung phân tích ba yếu tố
chính: thái độ cá nhân, tác động của nhóm đến hành vi cá nhân, và vai trò của đàm phán trong môi
trường tổ chức. Thông qua việc khám phá những yếu tố này, tôi không chỉ hiểu rõ hơn về cách con
người hành xử trong tổ chức,“mà còn có thêm kiến thức để ứng dụng vào thực tế công việc sau
này, đặc biệt trong việc quản lý con người và xây dựng môi trường làm việc hiệu quả.” lOMoAR cPSD| 58569740 PHẦN 1: CÁ NHÂN
CHƯƠNG 2: CƠ SỞ HÀNH VI CÁ NHÂN
CHỦ ĐỀ LỰA CHỌN: HỌC HỎI D – Describe
Điều khiến tôi cảm thấy hứng thú nhất khi tìm hiểu về quá trình học hỏi là việc học không chỉ
dừng lại ở việc tiếp thu“kiến thức một cách thụ động. Thay vào đó, nó là cả một hành trình thay
đổi tư duy và hành vi thông qua những gì ta trải qua trong thực tế. Việc học không chỉ xảy ra
trong lớp học hay qua sách vở, mà còn diễn ra mỗi ngày — khi chúng ta va chạm với công việc,
xử lý các tình huống khó khăn, rút kinh nghiệm từ những lần thành công lẫn”thất bại. Mỗi trải
nghiệm đều là cơ hội để chúng ta điều chỉnh cách hành xử, rèn luyện kỹ năng và trở nên phù hợp
hơn với yêu cầu công việc cũng như môi trường xung quanh. Quá trình học hỏi thường diễn ra như sau:
Hình 1: Quá trình học hỏi I – Interpret
Theo sơ đồ quá trình học hỏi, môi trường đóng vai trò là yếu tố kích thích, tạo cơ hội cho cá nhân
thử nghiệm và thực hiện các hành vi mới. Sau khi thực hiện hành vi, cá nhân sẽ tự đánh giá và đưa
ra điều chỉnh. Việc này có thể là sự bắt chước, quan sát người khác hành xử, từ đó chọn lọc để áp
dụng hoặc“thay đổi cho phù hợp với chính mình”và tình huống đang đối mặt.
Điều đặc biệt là quá trình học hỏi này không chỉ là một lần duy nhất, mà là một vòng lặp liên tục.
Mỗi lần cá nhân học hỏi từ môi trường, thực hiện hành vi và nhận phản hồi sẽ dẫn đến một hành
vi mới được cải thiện, giúp họ tiến gần“hơn đến mục tiêu. Có thể nói, học hỏi là một hành trình
liên tục, và chính những tác động từ môi trường – dù là thử thách hay cơ hội – sẽ thúc đẩy ta phải
thích nghi, thay đổi và trưởng thành theo thời gian.” E – Evaluate
Khi nhìn lại quá trình“học tập của bản thân, tôi nhận ra rằng học hỏi”không chỉ dừng lại ở việc
tiếp thu kiến thức trong sách vở mà còn là cách tôi thay đổi hành vi và nâng cao kỹ năng sau mỗi
trải nghiệm.“Học không phải là chuyện một lần rồi thôi, mà là một quá trình lặp đi lặp lại, nơi lOMoAR cPSD| 58569740
mình cần thường xuyên đánh giá lại những gì đã làm và điều chỉnh cho phù hợp với môi trường
xung quanh.”Tôi nhận thấy bản thân học hiệu quả nhất khi được áp dụng kiến thức vào thực tế,
như trong các bài tập nhóm hoặc dự án. Trước đây, tôi thường gặp khó khăn khi làm việc nhóm
vì chưa quen cách giao tiếp hay phối“hợp với các thành viên trong nhóm. Nhưng qua từng lần
làm việc, tôi dần hiểu rằng việc lắng nghe, chia sẻ trách nhiệm và cùng nhau giải quyết vấn đề là
rất quan trọng. Nhờ những phản hồi từ bạn bè và thầy cô, tôi có cơ hội nhìn ra điểm yếu của
mình và tìm cách khắc phục. Điều này giúp tôi cải thiện rõ rệt kỹ năng giao tiếp và khả năng làm
việc nhóm.”Tuy vậy, tôi cũng hiểu rằng nếu không có phản hồi kịp thời từ người khác hoặc
không tự nhìn lại bản thân, tôi rất dễ lặp lại những lỗi cũ. Chính vì thế, một môi trường học tập
tích cực – nơi mọi người sẵn sàng chia sẻ, góp ý và học hỏi lẫn nhau – sẽ giúp quá trình học diễn
ra hiệu quả hơn rất nhiều. P – Plan
Dựa trên“những kiến thức tôi đã học được, tôi sẽ áp dụng các kiến thức ấy để cải thiện bản thân,
đặc biệt là trong môi trường học tập và công việc nhóm. Cụ thể, tôi sẽ chủ động tham gia vào các
nhóm học tập, các câu lạc bộ học thuật và các cuộc thi thực tế để tạo cơ hội học hỏi từ các bạn sinh
viên, các”anh chị khóa trước và giảng viên. Tôi cũng sẽ thường xuyên xin ý kiến từ bạn bè và giảng
viên để xem lại những gì mình đã làm và tìm cách cải thiện.“Ví dụ, khi thuyết trình, tôi sẽ chú trọng
chuẩn bị kỹ nội dung, luyện tập kỹ năng thuyết trình để chia sẻ ý tưởng sao cho thật hiệu quả. Tôi
sẽ nhờ bạn bè hoặc giảng”viên góp ý về phong cách thuyết trình của mình để hiểu rõ điểm mạnh,
điểm yếu và cải thiện lần sau.
PHẦN 2: NHÓM
CHƯƠNG 4: CƠ SỞ HÀNH VI NHÓM
CHỦ ĐỀ LỰA CHỌN: QUÁ TRÌNH HÌNH THÀNH VÀ PHÁT TRIỂN NHÓM D – Describe
Khi nghiên cứu về nhóm, một trong những khái niệm thú vị mà tôi đã học được là quá trình hình
thành và phát triển nhóm. Quá trình này xảy ra mộ cách tự nhiên và nó cần thời gian và sự phát
triển từng bước. Quá trình này gồm năm giai đoạn chính: (1) Hình thành , (2) Sóng gió, (3) Chuẩn
hóa, (4) Hoạt động hiệu quả và (5) Tan rã. lOMoAR cPSD| 58569740
Hình 2: Các giai đoạn hình thành nhóm I – Interpret (1)
Hình thành: Trong giai đoạn này, các thành viên mới bắt đầu làm quen với nhau và với
nhiệm vụ của nhóm. Tại đây, mọi người sẽ có xu hướng giữ khoảng cách, thể hiện sự e ngại và
chưa thực sự chia sẻ ý tưởng hoặc cảm xúc cá nhân. Mỗi người sẽ cố gắng hiểu vai trò của mình
và“làm quen với các quy trình công việc. Đặc điểm của giai đoạn này là sự thiếu sự rõ ràng về vai
trò”và mục tiêu, nhưng các thành viên vẫn có thể cảm thấy hứng thú vì đang tham gia vào một dự án mới mẻ. (2)
Sóng gió: Đây là giai đoạn mà các“mâu thuẫn và xung đột”bắt đầu nảy sinh. Các thành viên
trong nhóm sẽ có xu hướng thể hiện cá tính và quan điểm cá nhân mạnh mẽ hơn. Những sự khác
biệt về cách làm việc, vai trò và mục tiêu có thể dẫn đến tranh luận, xung đột hoặc cảm giác không
hài lòng. Tuy nhiên, đây cũng là giai đoạn quan trọng để nhóm làm rõ vai trò, mục tiêu và cách
làm việc, đồng thời học cách giải quyết xung đột và tiến gần hơn đến sự hợp tác hiệu quả. (3)
Chuẩn hóa: Khi nhóm vượt qua giai đoạn sóng gió, các thành viên sẽ bắt đầu chấp nhận sự
khác biệt của nhau và học cách làm việc cùng nhau. Các quy tắc và chuẩn mực làm việc sẽ dần
được hình thành và các thành viên bắt đầu hợp tác chặt chẽ hơn. Đây là lúc các vai trò trở nên rõ
ràng hơn, mọi người hiểu được kỳ vọng của nhau“và cùng hướng tới mục tiêu chung. Giai đoạn
này thường diễn ra khi nhóm đã vượt qua các mâu thuẫn ban đầu và bắt đầu ổn định.” (4)
Hoạt động hiệu quả: Khi nhóm đã ổn định, các thành viên bắt đầu làm việc một cách hiệu
quả và đạt được kết quả tốt. Mối quan hệ giữa các thành viên“trong nhóm là hòa hợp, các quy trình
làm việc rõ ràng và được thực hiện hiệu quả. Mỗi cá nhân trong nhóm đều có thể phát huy tối đa
năng lực và đóng góp tích cực vào mục tiêu chung của nhóm. Đây là giai đoạn mà nhóm phát triển
mạnh mẽ nhất, và mọi người làm việc với sự tự tin và động lực cao.” (5)
Tan rã: Đây là giai đoạn cuối cùng trong quá trình phát triển nhóm, khi nhóm hoàn thành
nhiệm vụ và chuẩn bị giải tán. Đây là lúc các thành viên rời khỏi nhóm hoặc chuyển sang những
nhiệm vụ mới. Mặc dù nhóm có thể đã“hoàn thành mục tiêu chung, nhưng các thành viên có thể
cảm thấy buồn hoặc tiếc nuối vì kết thúc sự hợp tác.Điều quan trọng trong giai đoạn này là nhóm lOMoAR cPSD| 58569740
có thể đánh giá lại quá trình làm việc và học hỏi từ những”trải nghiệm đã có để phát triển trong các nhóm trong tương lai. E – Evaluate
Nhận thức về quá trình phát triển nhóm qua các giai đoạn này rất quan trọng, nhất là trong quản lý
và duy trì hiệu quả của nhóm. Mỗi giai đoạn đều có những thử thách riêng và đòi hỏi sự quản lý phù hợp.
Tôi đã có một trải nghiệm làm bài tập nhóm trong môn học ở kỳ trước, trong đó nhóm tôi phải phát
triển một“chiến lược kinh doanh cho một công ty. Trong giai đoạn (2), chúng tôi gặp không ít xung
đột do mỗi thành viên có cách làm việc và ý tưởng khác nhau. Thiếu sự phân chia vai trò rõ ràng
và một người điều phối tốt khiến các cuộc tranh luận trở nên căng thẳng. Tuy nhiên, nhờ sự hỗ trợ
của giảng viên, chúng tôi đã vượt qua giai đoạn này”bằng cách tổ chức thảo luận và phân công lại
công việc. Sau đó, nhóm đã chuyển sang giai đoạn (3) với sự hợp tác tốt hơn.
Qua kinh nghiệm này, tôi nhận thấy rằng giai đoạn (2) là một thử thách lớn nhưng cần thiết để
nhóm phát triển. Những xung đột trong giai đoạn này không chỉ giúp làm rõ vấn đề mà còn tạo cơ
hội để các thành viên hiểu nhau hơn, từ đó nhóm sẽ hoạt động hiệu quả hơn. Tuy nhiên, nếu mâu
thuẫn không được giải quyết, nhóm có thể không đạt sự ổn định trong giai đoạn (3), và ảnh hưởng
đến hiệu quả trong giai đoạn (4). Vì vậy, việc quản lý mâu thuẫn và tạo không gian làm việc cởi
mở là rất quan trọng, giúp mỗi thành viên có thể chia sẻ quan điểm mà không lo bị chỉ trích. P – Plan
Sau khi học về quá trình hình thành và phát triển nhóm, tôi đã rút ra được nhiều điều có thể áp
dụng vào các dự án nhóm trong tương lai. Trước hết,“tôi sẽ cố gắng phân chia công việc rõ ràng
ngay từ đầu để ai cũng hiểu rõ vai trò và trách nhiệm của mình. Làm được điều này sẽ giúp nhóm
có một nền tảng ổn định, hạn chế những hiểu lầm không đáng”có khi bắt đầu làm việc. Nếu có sự
khác biệt trong quan điểm, tôi sẽ tạo không gian để mọi người thoải mái chia sẻ ý kiến, từ đó cùng
nhau tìm ra hướng giải quyết phù hợp thay vì né tránh xung đột.“Với tôi, mâu thuẫn không phải
lúc nào cũng xấu – đôi khi nó lại là cơ hội để nhóm nhìn lại cách làm việc và điều chỉnh cho tốt
hơn. Khi nhóm bắt đầu hoạt động ổn định, tôi muốn tập trung vào việc giữ tinh thần gắn kết và
khuyến khích sự sáng tạo. Tôi sẽ đề xuất tổ”chức các buổi họp nhỏ để chia sẻ ý tưởng, cải tiến cách
làm việc, từ đó giúp mọi người cảm thấy được lắng nghe và có giá trị trong nhóm. Cuối cùng, sau
khi hoàn thành dự án, tôi sẽ đề xuất nhóm cùng ngồi lại để tổng kết, đánh giá quá trình làm việc
và rút kinh nghiệm.“Tôi tin rằng việc nhìn lại những gì đã làm không chỉ giúp hoàn thành công
việc tốt hơn, mà còn là bước đệm quan trọng để các dự án sau ngày càng hiệu quả hơn.” lOMoAR cPSD| 58569740 PHẦN 3: TỔ CHỨC
CHƯƠNG 5: GIAO TIẾP TRONG TỔ CHỨC
CHỦ ĐỀ LỰA CHỌN: QUÁ TRÌNH ĐÀM PHÁN D – Describe
Tôi nhận thấy rằng“đàm phán là một quá trình”rất quan trọng trong việc giải quyết các vấn đề của
tổ chức. Đây là quá trình trao đổi giữa hai hoặc nhiều bên nhằm đạt được sự thỏa thuận có lợi cho
tất cả các bên tham gia. Đàm phán có thể chia thành hai loại chính: đàm phán chia sẻ (win-win),
nơi“các bên đều đạt được lợi ích từ thỏa thuận,”và đàm phán tổng thể (win-lose), trong đó một bên
thắng và bên còn lại chịu thiệt. Quá trình đàm chia thành năm bước ở Hình 2 dưới đây bao gồm:
(1) Chuẩn bị và lập kế hoạch, (2) Thiết lập quy định cơ bản trong đàm phán, (3) Phân tích và làm
rõ vấn đề cần giải quyết, (4) Thương thảo và giải quyết vấn đề, (5) Kết thúc và đưa vào thực hiện.
Hình 3: Quá trình đàm phán I – Interpret (1)
Chuẩn bị và lập kế hoạch: Trước khi“bắt đầu đàm phán, các bên cần chuẩn bị cẩn thận và
lên kế hoạch rõ ràng. Việc này giúp xác định mục tiêu cụ thể cho cuộc đàm phán và những điều
kiện cần thiết để đạt được thỏa thuận. Mỗi bên sẽ xác định các mục”tiêu chính, chuẩn bị thông tin
và chiến lược để đảm bảo đàm phán diễn ra thuận lợi. (2)
Thiết lập quy định cơ bản trong đàm phán: Bước tiếp theo là thiết lập những quy định và
nguyên tắc cơ bản để điều chỉnh quá trình đàm phán. Điều này bao gồm việc xác định các vấn đề
trọng yếu cần giải quyết, thời gian đàm phán, cũng như các yêu cầu, điều kiện cụ thể mà mỗi bên lOMoAR cPSD| 58569740
mong muốn đạt được. Các quy định này sẽ tạo nên khuôn khổ và giúp đàm phán diễn ra một cách có trật tự. (3)
Phân tích và làm rõ vấn đề cần giải quyết: Một bước quan trọng trong quá trình này là phân
tích và làm rõ các vấn đề cần giải quyết. Các bên“sẽ cùng nhau tìm hiểu và chia sẻ quan điểm về
các khía cạnh khác nhau của vấn đề để đảm bảo rằng mọi bên đều hiểu chính xác và đầy đủ về
những gì cần thỏa thuận. Việc này sẽ giúp các bên tìm ra được các điểm cần điều chỉnh, đồng thời
mở ra cơ hội để đạt được các giải pháp”phù hợp cho tất cả. (4)
Thương thảo và giải quyết vấn đề: Sau khi đã phân tích kỹ lưỡng, các bên sẽ bắt đầu thương
thảo. Đây là giai đoạn mà các bên trao đổi và đàm phán các điều“khoản của thỏa thuận. Mỗi bên
sẽ đưa ra các yêu cầu của mình và tìm kiếm sự đồng”thuận. Giai đoạn này cần có sự linh hoạt, sự
nhượng bộ và tinh thần hợp tác để đạt được thỏa thuận có lợi cho tất cả các bên tham gia. (5)
Kết thúc và đưa vào thực hiện: Cuối cùng, khi đã đạt được thỏa thuận,“các bên sẽ kết thúc
cuộc đàm phán và bắt đầu thực hiện các điều khoản đã thỏa thuận. Đây là giai đoạn quan trọng”để
đảm bảo rằng các cam kết được thực hiện đúng như đã thỏa thuận,từ đó duy trì sự hợp tác lâu dài
và bền vững giữa các bên trong tổ chức. E – Evaluate
Quá trình đàm phán không chỉ là cần thiết trong công việc,“mà còn rất hữu ích trong những tình
huống trong cuộc sống thường ngày, đặc biệt là đối với các sinh viên như tôi - những người thường
xuyên phải tham gia vào các hoạt động nhóm, thảo luận về dự án hoặc các vấn đề học tập. Một
trong những điều tôi đánh giá cao”nhất trong quá trình đàm phán là khả năng hiểu rõ vấn đề cần
giải quyết và tạo dựng sự đồng thuận giữa các bên.
Trong các nhóm học tập mà tôi tham gia, tôi nhận thấy rằng những cuộc thảo luận về các vấn đề
quan trọng giúp nhóm hiểu rõ hơn về các rõ mục tiêu, nhu cầu và kỳ vọng của nhau. Do đó,“tôi
hiểu rằng nếu thiếu sự chuẩn bị kỹ lưỡng hoặc không có những quy định rõ ràng từ đầu, việc đàm
phán có thể dẫn đến việc mất thời gian và kết quả sẽ không được”như mong muốn.“Ví dụ, trong khi
làm bài tập nhóm, vì không làm rõ vai trò của từng người ngay từ đầu nên công việc trở nên chồng
chéo, người thì ôm quá nhiều việc, người lại không biết bắt đầu từ đâu, dẫn đến mất nhiều thời
gian để phân chia lại nhiệm vụ và thống nhất nội dung.”
Tôi nghĩ rằng trong quá trình“đàm phán, nếu mình không thực sự hiểu rõ vấn đề đang cần giải
quyết thì rất dễ đi lệch hướng, thậm chí”có thể khiến cuộc trao đổi trở nên bế tắc. Vì vậy, việc
phân tích“kỹ tình huống và xác định rõ những điểm cần thỏa thuận trước khi bắt đầu là điều cực
kỳ cần thiết. Nó không chỉ giúp tránh hiểu lầm mà còn khiến buổi đàm”phán diễn ra mạch lạc và
hiệu quả hơn. Bên cạnh đó, tôi cũng thấy rằng kết thúc đàm phán một cách hợp lý và đảm bảo
các thỏa thuận được thực hiện trong thực tế mới là điều quyết định đến sự thành công của cả quá
trình. Khi những gì đã thống nhất được triển khai đúng như cam kết và có sự theo dõi cụ thể, mối lOMoAR cPSD| 58569740
quan hệ hợp tác giữa các bên cũng sẽ được duy trì tốt hơn, đồng thời hạn chế tối đa các xung đột phát sinh về sau P – Plan
Là sinh viên năm hai, tôi nhận thấy kỹ năng đàm phán đóng vai trò quan trọng trong cả học tập lẫn
công việc sau này, đặc biệt khi làm việc nhóm, trao đổi với giảng viên hay thực tập tại doanh
nghiệp. Để cải thiện kỹ năng này, tôi sẽ bắt đầu với việc chuẩn bị trước mỗi buổi họp nhóm, tôi sẽ
xác định rõ mục tiêu,“dự đoán các tình huống có thể xảy ra để có thể ứng phó một cách linh hoạt.
Ví dụ, khi chuẩn bị cho một bài thuyết trình, tôi sẽ lên danh sách các nhiệm vụ, phân chia công
việc rõ ràng ngay từ đầu và thống nhất với các bạn về thời gian trình bày, người đảm nhận từng
phần, tránh lặp lại sự thiếu chuẩn bị như những lần trước. Ngoài ra, tôi sẽ đề xuất nhóm thống nhất
một vài nguyên tắc cơ bản như: luôn lắng nghe ý kiến mọi người, không áp đặt, và khuyến khích
sự trao đổi cởi mở. Những điều này giúp tạo ra môi trường làm việc dân chủ và tôn trọng lẫn nhau.
Trong quá trình làm việc, tôi sẽ cố gắng áp dụng phương pháp đàm phán “win-win”, tức là cùng
tìm giải pháp để mọi người đều cảm thấy hài lòng và công bằng.”Chẳng hạn, khi có bạn cảm thấy
nhiệm vụ quá nặng,“tôi sẽ đề xuất thay đổi sao cho hợp lý hơn với khả năng của từng người. Sau
mỗi lần làm việc nhóm, tôi cũng sẽ dành thời gian để nhìn lại quá trình thảo luận xem các thỏa
thuận đã được thực hiện chưa, có điều gì cần cải thiện không. Việc thường xuyên đánh giá như vậy
sẽ giúp tôi nâng cao kỹ năng đàm phán một cách hiệu quả hơn, từ”đó tôi có thể chuẩn bị tốt hơn
cho các hoạt động thực tập hay làm việc sau này. lOMoAR cPSD| 58569740
TÀI LIỆU THAM KHẢO
Phạm Thị Bích Ngọc, & Phạm Thúy Hương. (2018). Giáo trình hành vi tổ chức. Nhà xuất bản
Đại học Kinh tế Quốc dân.
PACE. (n.d.). Bạn có đang xây dựng một tổ chức mang tính học hỏi? PACE Institute of
Management. https://www.pace.edu.vn/tin-kho-tri-thuc/ban-co-dang-xay-dung-mot-to- chucmang-tinh-hoc-hoi
HRD. (n.d.). Bản chất của học hỏi và mô hình văn hóa học tập hiệu quả.
https://hrd.com.vn/banchat-cua-hoc-hoi-va-mo-hinh-van-hoa-hoc-tap-hieu-qua
MarketEnterprise. (n.d.). Hình thành và phát triển nhóm.
https://www.marketenterprise.vn/blog/hinh-thanh-phat-trien-nhom.html
West Chester University. (n.d.). Tuckman stages of group development.
https://www.wcupa.edu/coral/tuckmanStagesGroupDelvelopment.aspx
1Office. (n.d.). Đàm phán là gì? https://1office.vn/dam-phan-la-gi
IRTC. (n.d.). Các mô hình đàm phán. https://irtc.edu.vn/1213-cac-mo-hinh-dam-phan/tin-tuc.htm
Nhanh.vn. (n.d.). 5 nguyên tắc vàng để đàm phán, thương lượng thành công trong kinh doanh.
https://nhanh.vn/5-nguyen-tac-vang-de-dam-phan-thuong-luong-thanh-cong-trong-kinh- doanhn56249.html