


Preview text:
BÀI TẬP CHƯƠNG 2, 3
Câu 1: Tìm biến đổi Laplace của các hàm số sau: 2t 2 t f t 5e 3e sin 3t, t 0 a. . b. f t 2 2t 3t
2t e e cos2t 5, với t 0 . c. 2t f t 4e
3 7 cos 2t , với t 0 . d. f t 2 t 2 4 t
3te t e sin t , với t 0 .
Câu 2: Hãy tìm biến đổi Laplace ngược của các hàm F ssau đây: s 3 s 3 a. F s b. F s 2 s 2s 4 2 s 4s 3 1 1 1 1 c.F s d.Fs 5 2 s s 3 3 2 s s 3 2 2 s 4s 4 s 3s 4 e. F s f . Fs s 1
s 2 s 4 s 1 s 2s 4 s 7 s 3 g. F s h. Fs 2 s 4s 5 2 s 2s 5
Câu 3: Giải phương trình vi phân // / x x t, t 0 , với các điều kiện / x 0 0, x 0 0 .
Câu 4: Giải phương trình vi phân // / x 3x t, t 0 ,
với các điều kiện / x 0 1, x 0 1.
Câu 5: Giải phương trình vi phân // / t 4x 12x 9x e , t 0,
với các điều kiện / x 0 1, x 0 1.
Câu 6: Giải phương trình vi phân // / t
x 4x 3x 2e , t 0 , biết x 0 1 và / x 0 0 .
Câu 7: Giải phương trình vi phân // / 4t x 7x 10x 3e , t 0 ,
với các điều kiện / x 0 0, x 0 1.
Câu 8: Giải phương trình vi phân // / 2t x 2x 3x 3e , t 0 ,
với các điều kiện / x 0 4, x 0 7 .
Câu 9: Giải phương trình vi phân // / t x 2x 3x 5e , t 0,
với các điều kiện / x 0 1, x 0 0 .
Câu 10: Giải phương trình vi phân // /
x 2x 3x 1, t 0 , biết / x 0 0, x 0 0 .
Câu 11: Giải hệ phương trình vi phân thuần nhất 2 3 4 1 1 0 / a. X 3 0 2 X / b. X 1 2 3 X 4 2 3 0 1 1 1 0 2 1 4 2 / c. X 0 1 0 X / d. X 4 1 2 X 2 0 1 0 0 6 1 1 1 3 1 1 / e. X 0 2 0 X / f . X 1 1 1 X 4 1 1 1 1 1 0 0 3 1 1 1 / g. X 0 3 0 X / h. X 0 2 5 X 3 0 0 0 0 3