Bài tập lớn kết thúc học phần Dẫn luận ngôn ngữ | Trường Đại học Phenikaa | Khoa Ngôn ngữ Trung Quốc

Thuyết tượng thanh: Thuyết tượng thanh manh nha từ thời cổ đại, phát triển mạnh vào thế kỉ XVII đến thế kỉ XIX và đến nay vẫn có người ủng hộ. Thuyết tượng thanh khẳng định rằng ngôn ngữ phát triển từ việc bắt chước các âm thanh của thế giới xung quanh,theo Platon và Augustin thời cổ đại cho rằng con người sử dụng đặc điểm âm thanh để mô phỏng đặc điểm của sự vật khách quan. Thí dụ, trong tiếng Hi Lạp [r] là một âm rung, âm thanh phát ra nhờ sự rung động của lưỡi cho nên nó đã được dùng để gọi tên sông ngòi – những sự vật có đặc điểm lưu động. Trong tiếng Latin, âm mel (mật ong) có tính mềm mại, biểu thị một thứ gì ngọt ngào, còn âm acer (thép) thì biểu thị một thứ gì cứng rắn… Quan niệm phổ biến nhất về sự bắt chước âm thanh là con người dùng cơ quan phát âm của mình mô phỏng những âm thanh do sự vật phát ra, như tiếng chim kêu, tiếng gió thổi, tiếng nước chảy v.v… Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đón xem.

ĐẠI HỌC PHENIKAA
KHOA NGÔN NGỮ TRUNG QUỐC
_________*********_________
Chương 1-Câu1 :
Các giả thuyết về sự ra đời của ngôn ngữ:
1.1. Thuyết tượng thanh: Thuyết tượng thanh manh nha từ thời cổ đại, phát
triển mạnh vào thế kỉ XVII đến thế kỉ XIX và đến nay vẫn có người ủng
hộ. Thuyết tượng thanh khẳng định rằng ngôn ngữ phát triển từ việc bắt
chước các âm thanh của thế giới xung quanh,theo Platon và Augustin
thời cổ đại cho rằng con người sử dụng đặc điểm âm thanh để mô phỏng
đặc điểm của sự vật khách quan. Thí dụ, trong tiếng Hi Lạp [r] là một âm
rung, âm thanh phát ra nhờ sự rung động của lưỡi cho nên nó đã được
dùng để gọi tên sông ngòi – những sự vật có đặc điểm lưu động. Trong
tiếng Latin, âm mel (mật ong) có tính mềm mại, biểu thị một thứ gì ngọt
ngào, còn âm acer (thép) thì biểu thị một thứ gì cứng rắn… Quan niệm
phổ biến nhất về sự bắt chước âm thanh là con người dùng cơ quan phát
âm của mình mô phỏng những âm thanh do sự vật phát ra, như tiếng
chim kêu, tiếng gió thổi, tiếng nước chảy v.v… Thí dụ, cái xe máy kêu
bình bịch nên có tên gọi là “cái bình bịch”, con mèo kêu meo meo nên
mới gọi là “mèo” v.v… Ngôn ngữ học hiện đại giải thích việc sử dụng
đặc điểm thể hiện trong tư thế phát âm để mô phỏng các đặc điểm khác
nhau của sự vật, ví dụ như sử dụng âm tròn môi để biểu thị các sự vật có
hình dạng đặc biệt. Thí dụ [ku], [gu] hoặc [nu] có đặc điểm âm tròn môi,
trong nhiều ngôn ngữ dều được dùng để tạo nên từ căn của những từ biểu
thị các sự vật có đặc điểm "hình lõm", "trống rỗng", "hình tròn" hoặc
"kéo dài" (khi phát âm môi kéo dài ra trước).
1.2. Thuyết cảm thán: Thuyết cảm thán phát triển mạnh vào thế kỉ XVIII–
XIX. Những người chủ trương thuyết này Russo, Humboldt… cho rằng
ngôn ngữ con người xuất phát từ những âm thanh thể hiện cảm xúc như
mừng, giận, buồn, vui, đau đớn, và các từ tương ứng với các trạng thái
cảm xúc. Mối liên hệ giữa âm thanh và trạng thái cảm xúc của con người
được xem xét, và trong ngôn ngữ có sẵn các từ thán từ và từ
phái sinh từ thán từ để thể hiện cảm xúc. Cơ sở của thuyết này là sự tồn
tại trong các ngôn ngữ những thán từ và những từ phái sinh từ thán từ.
Chẳng hạn, các từ: ối, ái, a ha, chao ôi… trong tiếng Việt.
1.3. Thuyết tiếng kêu trong lao động: Thuyết này xuất hiện vào thế kỉ
XIX trong các công trình của các nhà duy vật như L.Naure, K.Biukher.
Thuyết này cho rằng ngôn ngữ xuất phát từ những âm thanh phát ra
trong lao động tập thể, bao gồm cả tiếng kêu từ hoạt động cơ năng và
tiếng kêu của người muốn giao tiếp khi làm việc. Thuyết này dựa trên
thực tế sinh hoạt lao động của con người hiện nay.
1.4. Thuyết khế ước xã hội: Thuyết này bắt nguồn từ một số ý kiến của nhà
triết học cổ đại Democrit, thịnh hành vào thế kỉ XVIII với Adam Smith
và Russo. Thuyết này cho rằng ngôn ngữ được hình thành thông qua
thoả thuận giữa con người. Adam Smith nó khế ước xã hội là khả năng
đầu tiên làm cho ngôn ngữ hình thành. Russo lại cho rằng, loài người
trải qua hai giai đoạn: giai đoạn đầu là giai đoạn tự nhiên, con người là
một bộ phận của tự nhiên, nguồn gốc của ngôn ngữ là cảm xúc .Giai
đoạn sau là giai đoạn văn minh, ngôn ngữ là sản phẩm của khế ước xã
hội..
1.5. Thuyết ngôn ngữ cử chỉ: Thuyết này thịnh hành vào thế kỉ XIX và đầu
thế kỉ XX. Thuyết này cho rằng ban đầu con người không có ngôn ngữ
phát âm mà dùng ngôn ngữ cử chỉ, sử dụng tư thế và cử động của cơ thể
để giao tiếp. Vunter (thế kỉ XIX) cho rằng bộ điệu về nguyên tắc cũng
giống với âm thanh, dù là bộ điệu tay hay âm thanh cũng đều là động tác
biểu hiện. Marr (đầu thế kỉ XX) khẳng định ngôn ngữ cử chỉ tồn tại cách
đây 1 triệu đến 1 triệu rưỡi năm còn ngôn ngữ âm thanh chỉ có cách đây
5 vạn đến 50 vạn năm. Theo ông, ngôn ngữ cử chỉ có thể biểu thị tư
tưởng, khái niệm hình tượng hoá, có thể dùng làm công cụ giao tiếp giữa
các thành viên trong cùng một bộ lạc và với cả các bộ lạc khác, có thể là
công cụ phát triển khái niệm của mình. Ngôn ngữ cử chỉ được xem là có
thể biểu thị tư tưởng, khái niệm và là công cụ giao tiếp và phát triển khái
niệm của con người.
2. Điểm tích cực và hạn chế của các thuyết này khi nói về nguồn gốc của ngôn
ngữ.
2.1. Thuyết Tượng Thanh:
Điểm Tích Cực: Giải thích một cách logic việc phát triển ngôn ngữ từ
việc bắt chước âm thanh của thế giới xung quanh làm nổi bật sự hợp lý
và liên kết giữa ngôn ngữ và thế giới vật chất. Giúp hiểu rõ hơn về mối
quan hệ giữa ngôn ngữ và thế giới vật chất, từ đó tạo ra cơ sở cho việc
nghiên cứu ngôn ngữ học.
Hạn Chế: Có thể đơn giản hóa quá mức và không thể giải thích được mọi
khía cạnh phức tạp của ngôn ngữ như sự phát triển lịch sử, yếu tố văn
hóa, và tác động của xã hội đối với ngôn ngữ.
2.2. Thuyết Cảm Thán:
Điểm Tích Cực: Nhấn mạnh vai trò của cảm xúc trong việc hình thành
ngôn ngữ, từ đó làm nổi bật khía cạnh con người gắn kết với tâm trạng
và cảm xúc. Giúp giải thích sự phong phú và đa dạng trong ngôn ngữ
biểu hiện cảm xúc, tạo nên sự độc đáo và đa chiều trong ngôn ngữ.
Hạn Chế: Có thể bỏ qua sự phức tạp của ngôn ngữ và quá mức tập trung
vào mặt cảm xúc, không đưa ra được cái nhìn toàn diện về sự phát triển
và ứng dụng của ngôn ngữ.
2.3. Thuyết Tiếng Kêu Trong Lao Động:
Điểm Tích Cực: Kết nối ngôn ngữ với hoạt động thực tế của con người,
làm nổi bật tầm quan trọng của giao tiếp trong môi trường lao động và
xã hội. Đề cập đến một khía cạnh quan trọng của ngôn ngữ, từ đó thúc
đẩy sự hiểu biết về vai trò và ứng dụng của ngôn ngữ trong công việc
hàng ngày.
Hạn Chế: Có thể bỏ qua mặt phức tạp và đa chiều của sự phát triển ngôn
ngữ cũng như không thể giải thích hết những yếu tố tác động khác mà
ngôn ngữ mang lại.
2.4. Thuyết Khế Ước Xã Hội:
Điểm Tích Cực: Nhấn mạnh vai trò của thoả thuận xã hội trong hình
thành ngôn ngữ, đưa ra cái nhìn xã hội về ngôn ngữ và thành tựu xã hội
lớn lao. Tạo ra cơ sở lý thuyết vững chắc về quan hệ giữa ngôn ngữ với
xã hội, từ đó phản ánh sự phát triển của ngôn ngữ theo môi trường xã
hội.
Hạn Chế: Có thể quá mức đơn giản hóa quá trình phát triển ngôn ngữ và
không thể lý giải hết mọi khía cạnh phức tạp của ngôn ngữ trong xã hội.
2.5. Thuyết Ngôn Ngữ Cử Chỉ:
Điểm Tích Cực: Nhấn mạnh vai trò của ngôn ngữ cử chỉ và tư thế trong
giao tiếp, giúp giải thích khía cạnh biểu hiện và giao tiếp không qua
ngôn ngữ phát âm. Đưa ra góc nhìn mới về cách con người giao tiếp, tạo
ra cơ hội thú vị để nghiên cứu về ngôn ngữ học cử chỉ.
Hạn Chế: Có thể bỏ qua sự khác biệt và phức tạp giữa ngôn ngữ cử chỉ
và ngôn ngữ phát âm và không phản ánh đầy đủ khả năng giao tiếp của
con người trong môi trường đa dạng.
3. Trong các giả thuyết trên, giả thuyết nào gần nhất với quan điểm của Mác
khi nói về sự ra đời của ngôn ngữ?
3.1. Giả thuyết gần nhất với quan điểm của Mác khi nói về sự ra đời
của ngôn ngữ có lẽ là Thuyết khế ước xã hội.
3.2. Lý do:
Karl Marx, một triết gia nổi tiếng về chủ nghĩa Mác - Lenin, cũng đồng thời là
một triết gia, nhà kinh tế học, và nhà chính trị. Theo quan điểm của Marx,
nguồn gốc của ngôn ngữ không chỉ đơn thuần là sự phát triển tự nhiên của con
người mà còn phản ánh mối quan hệ xã hội, giai cấp và lực lượng sản xuất trong
xã hội. Marx cho rằng ngôn ngữ không chỉ là công cụ giao tiếp mà còn là công
cụ thể hiện và duy trì bản chất của xã hội, như là cách thức thể hiện sự thống trị,
tầng lớp xã hội, và cả sự đấu tranh giai cấp.
Thuyết khế ước xã hội cho rằng ngôn ngữ được hình thành thông qua thoả thuận
giữa con người. Điều này phản ánh khía cạnh xã hội và quan hệ xã hội trong sự
phát triển của ngôn ngữ.
Cả hai đều nhấn mạnh vai trò của xã hội trong việc hình thành ngôn ngữ thông
qua nhu cầu giao tiếp, văn hoá và truyền thông. Coi ngôn ngữ không chỉ là một
công cụ cá nhân mà còn là phản ánh của cộng đồng và mối quan hệ xã hội. Do
đó, giả thuyết khế ước xã hội gần giống nhất với quan điểm của Karl Marx về
sự ra đời của ngôn ngữ do cả hai nhấn mạnh vai trò quan trọng của môi trường
xã hội và mối quan hệ xã hội trong quá trình hình thành ngôn ngữ.
Câu 2:
2.1.Cơ hội việc làm của sinh viên học ngoại ngữ là rất rộng mở.
2.2. Ngoại ngữ là một kỹ năng quan trọng trong thế giới hiện đại, việc học ngoại
ngữ mang lại rất nhiều cơ hội việc làm cho sinh viên trên thị trường lao động.
Bởi vì nhu cầu về thông dịch, biên dịch, giảng dạy ngoại ngữ, và làm việc trong
các tổ chức đa quốc gia ngày càng tăng. Việc học ngoại ngữ không chỉ mở ra
nhiều cơ hội việc làm cho sinh viên mà còn giúp họ phát triển kỹ năng quan
trọng như giao tiếp, đa văn hóa, sự linh hoạt và tự tin. Kết hợp với kỹ năng mềm
và kinh nghiệm thực tế, sinh viên có thể tận dụng một loạt cơ hội trong thị
trường lao động đa dạng ngày nay.
Các ví dụ minh họa:
Lĩnh vực Dịch Thuật và Phiên Dịch: Sinh viên học ngoại ngữ có thể làm việc
trong lĩnh vực dịch thuật và phiên dịch. Họ có thể làm dịch viên cho các công
ty, tổ chức, hoặc tổ chức phi lợi nhuận, thậm chí là tự làm dịch để kiếm thu
nhập.
Giáo dục và Đào Tạo: Sinh viên học ngoại ngữ cũng có thể học thêm chứng chỉ
bồi dưỡng nghiệp vụ sư phạm để trở thành giáo viên ngoại ngữ tại trường tiểu
học, trung học, hoặc trung tâm ngoại ngữ. Họ cũng có thể tham gia các chương
trình giảng dạy quốc tế hoặc trao đổi sinh viên.
Ngành Du Lịch và Khách Sạn: Ngoại ngữ là yếu tố quan trọng trong ngành du
lịch và khách sạn. Sinh viên học ngoại ngữ có thể làm việc ở khách sạn, công ty
lữ hành, hãng hàng không, cung cấp dịch vụ hướng dẫn viên du lịch hoặc trợ lý
chuyên ngành.
Ngành Ngoại Giao và Đối Ngoại: Sinh viên học ngoại ngữ có cơ hội làm việc
trong các tổ chức quốc tế, lãnh sự quán, đại sứ quán hoặc các tổ chức đa quốc
gia. Họ có thể tham gia vào việc xây dựng và duy trì mối quan hệ đối ngoại.
Ngành Truyền Thông và Marketing: Có thể sử dụng ngoại ngữ để tham gia vào
lĩnh vực truyền thông và marketing quốc tế. Sinh viên có thể làm việc trong
công ty quảng cáo, công ty truyền thông hoặc các công ty văn phòng đại diện.
Câu 3
3.1 Học phần Dẫn luận Ngôn ngữ mang lại cho những lợi ích khi học ngoại ngữ:
Nâng cao kỹ năng viết và diễn đạt: có cơ hội học cách sử dụng ngôn ngữ một
cách chính xác, mạch lạc và sâu sắc trong việc viết bài luận, báo cáo hay thuyết
trình.
Phát triển kỹ năng phân tích ngôn ngữ: Tôi có thể học cách phân tích cấu trúc
ngữ pháp, từ vựng, và cách sử dụng ngôn ngữ trong các bài viết chuyên môn.
Điều này giúp tôi hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ ngữ và ngữ pháp chuẩn xác
trong giao tiếp và viết
Tư duy lập luận: Học Dẫn luận Ngôn ngữ giúp phát triển khả năng tư duy lập
luận, đặt câu hỏi, phản biện và đưa ra quan điểm cá nhân một cách cân nhắc và
chính xác.
Nâng cao khả năng giao tiếp: Thực hành trao đổi ý kiến, thảo luận vấn đề mang
tính tranh luận giúp ta tự tin hơn khi phải trình bày quan điểm và lắng nghe
quan điểm của người khác.
3.2. Ví dụ cụ thể:
Trong học phần Dẫn luận Ngôn ngữ, sinh viên được yêu cầu viết một bài luận
phân tích văn bản văn học. Họ phải đọc, hiểu và phân tích các yếu tố như ngôn
ngữ, cấu trúc, và cách xây dựng tác phẩm. Bằng cách này, họ không chỉ rèn
luyện khả năng viết và diễn đạt mà còn phát triển khả năng phân tích sâu và suy
luận logic, tư duy lập luận. Ngoài ra, qua việc thảo luận bài luận với giáo viên
và bạn bè, họ còn có cơ hội trao đổi, học hỏi và phát triển khả năng giao tiếp
một cách hiệu quả.
Những kỹ năng này không chỉ hỗ trợ sinh viên trong quá trình học tập mà còn
giúp họ trở thành người tự tin, suy nghĩ logic và tư duy sáng tạo trong cuộc sống
và sự nghiệp sau này.
| 1/8

Preview text:

ĐẠI HỌC PHENIKAA
KHOA NGÔN NGỮ TRUNG QUỐC
_________*********_________ Chương 1-Câu1 :
Các giả thuyết về sự ra đời của ngôn ngữ:
1.1. Thuyết tượng thanh: Thuyết tượng thanh manh nha từ thời cổ đại, phát
triển mạnh vào thế kỉ XVII đến thế kỉ XIX và đến nay vẫn có người ủng
hộ. Thuyết tượng thanh khẳng định rằng ngôn ngữ phát triển từ việc bắt
chước các âm thanh của thế giới xung quanh,theo Platon và Augustin
thời cổ đại cho rằng con người sử dụng đặc điểm âm thanh để mô phỏng
đặc điểm của sự vật khách quan. Thí dụ, trong tiếng Hi Lạp [r] là một âm
rung, âm thanh phát ra nhờ sự rung động của lưỡi cho nên nó đã được
dùng để gọi tên sông ngòi – những sự vật có đặc điểm lưu động. Trong
tiếng Latin, âm mel (mật ong) có tính mềm mại, biểu thị một thứ gì ngọt
ngào, còn âm acer (thép) thì biểu thị một thứ gì cứng rắn… Quan niệm
phổ biến nhất về sự bắt chước âm thanh là con người dùng cơ quan phát
âm của mình mô phỏng những âm thanh do sự vật phát ra, như tiếng
chim kêu, tiếng gió thổi, tiếng nước chảy v.v… Thí dụ, cái xe máy kêu
bình bịch nên có tên gọi là “cái bình bịch”, con mèo kêu meo meo nên
mới gọi là “mèo” v.v… Ngôn ngữ học hiện đại giải thích việc sử dụng
đặc điểm thể hiện trong tư thế phát âm để mô phỏng các đặc điểm khác
nhau của sự vật, ví dụ như sử dụng âm tròn môi để biểu thị các sự vật có
hình dạng đặc biệt. Thí dụ [ku], [gu] hoặc [nu] có đặc điểm âm tròn môi,
trong nhiều ngôn ngữ dều được dùng để tạo nên từ căn của những từ biểu
thị các sự vật có đặc điểm "hình lõm", "trống rỗng", "hình tròn" hoặc
"kéo dài" (khi phát âm môi kéo dài ra trước).
1.2. Thuyết cảm thán: Thuyết cảm thán phát triển mạnh vào thế kỉ XVIII–
XIX. Những người chủ trương thuyết này Russo, Humboldt… cho rằng
ngôn ngữ con người xuất phát từ những âm thanh thể hiện cảm xúc như
mừng, giận, buồn, vui, đau đớn, và các từ tương ứng với các trạng thái
cảm xúc. Mối liên hệ giữa âm thanh và trạng thái cảm xúc của con người
được xem xét, và trong ngôn ngữ có sẵn các từ thán từ và từ
phái sinh từ thán từ để thể hiện cảm xúc. Cơ sở của thuyết này là sự tồn
tại trong các ngôn ngữ những thán từ và những từ phái sinh từ thán từ.
Chẳng hạn, các từ: ối, ái, a ha, chao ôi… trong tiếng Việt. 1.3.
Thuyết tiếng kêu trong lao động: Thuyết này xuất hiện vào thế kỉ
XIX trong các công trình của các nhà duy vật như L.Naure, K.Biukher.
Thuyết này cho rằng ngôn ngữ xuất phát từ những âm thanh phát ra
trong lao động tập thể, bao gồm cả tiếng kêu từ hoạt động cơ năng và
tiếng kêu của người muốn giao tiếp khi làm việc. Thuyết này dựa trên
thực tế sinh hoạt lao động của con người hiện nay.
1.4. Thuyết khế ước xã hội: Thuyết này bắt nguồn từ một số ý kiến của nhà
triết học cổ đại Democrit, thịnh hành vào thế kỉ XVIII với Adam Smith
và Russo. Thuyết này cho rằng ngôn ngữ được hình thành thông qua
thoả thuận giữa con người. Adam Smith nó khế ước xã hội là khả năng
đầu tiên làm cho ngôn ngữ hình thành. Russo lại cho rằng, loài người
trải qua hai giai đoạn: giai đoạn đầu là giai đoạn tự nhiên, con người là
một bộ phận của tự nhiên, nguồn gốc của ngôn ngữ là cảm xúc .Giai
đoạn sau là giai đoạn văn minh, ngôn ngữ là sản phẩm của khế ước xã hội..
1.5. Thuyết ngôn ngữ cử chỉ: Thuyết này thịnh hành vào thế kỉ XIX và đầu
thế kỉ XX. Thuyết này cho rằng ban đầu con người không có ngôn ngữ
phát âm mà dùng ngôn ngữ cử chỉ, sử dụng tư thế và cử động của cơ thể
để giao tiếp. Vunter (thế kỉ XIX) cho rằng bộ điệu về nguyên tắc cũng
giống với âm thanh, dù là bộ điệu tay hay âm thanh cũng đều là động tác
biểu hiện. Marr (đầu thế kỉ XX) khẳng định ngôn ngữ cử chỉ tồn tại cách
đây 1 triệu đến 1 triệu rưỡi năm còn ngôn ngữ âm thanh chỉ có cách đây
5 vạn đến 50 vạn năm. Theo ông, ngôn ngữ cử chỉ có thể biểu thị tư
tưởng, khái niệm hình tượng hoá, có thể dùng làm công cụ giao tiếp giữa
các thành viên trong cùng một bộ lạc và với cả các bộ lạc khác, có thể là
công cụ phát triển khái niệm của mình. Ngôn ngữ cử chỉ được xem là có
thể biểu thị tư tưởng, khái niệm và là công cụ giao tiếp và phát triển khái niệm của con người.
2. Điểm tích cực và hạn chế của các thuyết này khi nói về nguồn gốc của ngôn ngữ. 2.1. Thuyết Tượng Thanh:
Điểm Tích Cực: Giải thích một cách logic việc phát triển ngôn ngữ từ
việc bắt chước âm thanh của thế giới xung quanh làm nổi bật sự hợp lý
và liên kết giữa ngôn ngữ và thế giới vật chất. Giúp hiểu rõ hơn về mối
quan hệ giữa ngôn ngữ và thế giới vật chất, từ đó tạo ra cơ sở cho việc
nghiên cứu ngôn ngữ học.
Hạn Chế: Có thể đơn giản hóa quá mức và không thể giải thích được mọi
khía cạnh phức tạp của ngôn ngữ như sự phát triển lịch sử, yếu tố văn
hóa, và tác động của xã hội đối với ngôn ngữ. 2.2. Thuyết Cảm Thán:
Điểm Tích Cực: Nhấn mạnh vai trò của cảm xúc trong việc hình thành
ngôn ngữ, từ đó làm nổi bật khía cạnh con người gắn kết với tâm trạng
và cảm xúc. Giúp giải thích sự phong phú và đa dạng trong ngôn ngữ
biểu hiện cảm xúc, tạo nên sự độc đáo và đa chiều trong ngôn ngữ.
Hạn Chế: Có thể bỏ qua sự phức tạp của ngôn ngữ và quá mức tập trung
vào mặt cảm xúc, không đưa ra được cái nhìn toàn diện về sự phát triển
và ứng dụng của ngôn ngữ. 2.3.
Thuyết Tiếng Kêu Trong Lao Động:
Điểm Tích Cực: Kết nối ngôn ngữ với hoạt động thực tế của con người,
làm nổi bật tầm quan trọng của giao tiếp trong môi trường lao động và
xã hội. Đề cập đến một khía cạnh quan trọng của ngôn ngữ, từ đó thúc
đẩy sự hiểu biết về vai trò và ứng dụng của ngôn ngữ trong công việc hàng ngày.
Hạn Chế: Có thể bỏ qua mặt phức tạp và đa chiều của sự phát triển ngôn
ngữ cũng như không thể giải thích hết những yếu tố tác động khác mà ngôn ngữ mang lại. 2.4.
Thuyết Khế Ước Xã Hội:
Điểm Tích Cực: Nhấn mạnh vai trò của thoả thuận xã hội trong hình
thành ngôn ngữ, đưa ra cái nhìn xã hội về ngôn ngữ và thành tựu xã hội
lớn lao. Tạo ra cơ sở lý thuyết vững chắc về quan hệ giữa ngôn ngữ với
xã hội, từ đó phản ánh sự phát triển của ngôn ngữ theo môi trường xã hội.
Hạn Chế: Có thể quá mức đơn giản hóa quá trình phát triển ngôn ngữ và
không thể lý giải hết mọi khía cạnh phức tạp của ngôn ngữ trong xã hội. 2.5.
Thuyết Ngôn Ngữ Cử Chỉ:
Điểm Tích Cực: Nhấn mạnh vai trò của ngôn ngữ cử chỉ và tư thế trong
giao tiếp, giúp giải thích khía cạnh biểu hiện và giao tiếp không qua
ngôn ngữ phát âm. Đưa ra góc nhìn mới về cách con người giao tiếp, tạo
ra cơ hội thú vị để nghiên cứu về ngôn ngữ học cử chỉ.
Hạn Chế: Có thể bỏ qua sự khác biệt và phức tạp giữa ngôn ngữ cử chỉ
và ngôn ngữ phát âm và không phản ánh đầy đủ khả năng giao tiếp của
con người trong môi trường đa dạng.
3. Trong các giả thuyết trên, giả thuyết nào gần nhất với quan điểm của Mác
khi nói về sự ra đời của ngôn ngữ? 3.1.
Giả thuyết gần nhất với quan điểm của Mác khi nói về sự ra đời
của ngôn ngữ có lẽ là Thuyết khế ước xã hội. 3.2. Lý do:
Karl Marx, một triết gia nổi tiếng về chủ nghĩa Mác - Lenin, cũng đồng thời là
một triết gia, nhà kinh tế học, và nhà chính trị. Theo quan điểm của Marx,
nguồn gốc của ngôn ngữ không chỉ đơn thuần là sự phát triển tự nhiên của con
người mà còn phản ánh mối quan hệ xã hội, giai cấp và lực lượng sản xuất trong
xã hội. Marx cho rằng ngôn ngữ không chỉ là công cụ giao tiếp mà còn là công
cụ thể hiện và duy trì bản chất của xã hội, như là cách thức thể hiện sự thống trị,
tầng lớp xã hội, và cả sự đấu tranh giai cấp.
Thuyết khế ước xã hội cho rằng ngôn ngữ được hình thành thông qua thoả thuận
giữa con người. Điều này phản ánh khía cạnh xã hội và quan hệ xã hội trong sự
phát triển của ngôn ngữ.
Cả hai đều nhấn mạnh vai trò của xã hội trong việc hình thành ngôn ngữ thông
qua nhu cầu giao tiếp, văn hoá và truyền thông. Coi ngôn ngữ không chỉ là một
công cụ cá nhân mà còn là phản ánh của cộng đồng và mối quan hệ xã hội. Do
đó, giả thuyết khế ước xã hội gần giống nhất với quan điểm của Karl Marx về
sự ra đời của ngôn ngữ do cả hai nhấn mạnh vai trò quan trọng của môi trường
xã hội và mối quan hệ xã hội trong quá trình hình thành ngôn ngữ. Câu 2:
2.1.Cơ hội việc làm của sinh viên học ngoại ngữ là rất rộng mở.
2.2. Ngoại ngữ là một kỹ năng quan trọng trong thế giới hiện đại, việc học ngoại
ngữ mang lại rất nhiều cơ hội việc làm cho sinh viên trên thị trường lao động.
Bởi vì nhu cầu về thông dịch, biên dịch, giảng dạy ngoại ngữ, và làm việc trong
các tổ chức đa quốc gia ngày càng tăng. Việc học ngoại ngữ không chỉ mở ra
nhiều cơ hội việc làm cho sinh viên mà còn giúp họ phát triển kỹ năng quan
trọng như giao tiếp, đa văn hóa, sự linh hoạt và tự tin. Kết hợp với kỹ năng mềm
và kinh nghiệm thực tế, sinh viên có thể tận dụng một loạt cơ hội trong thị
trường lao động đa dạng ngày nay. Các ví dụ minh họa:
Lĩnh vực Dịch Thuật và Phiên Dịch: Sinh viên học ngoại ngữ có thể làm việc
trong lĩnh vực dịch thuật và phiên dịch. Họ có thể làm dịch viên cho các công
ty, tổ chức, hoặc tổ chức phi lợi nhuận, thậm chí là tự làm dịch để kiếm thu nhập.
Giáo dục và Đào Tạo: Sinh viên học ngoại ngữ cũng có thể học thêm chứng chỉ
bồi dưỡng nghiệp vụ sư phạm để trở thành giáo viên ngoại ngữ tại trường tiểu
học, trung học, hoặc trung tâm ngoại ngữ. Họ cũng có thể tham gia các chương
trình giảng dạy quốc tế hoặc trao đổi sinh viên.
Ngành Du Lịch và Khách Sạn: Ngoại ngữ là yếu tố quan trọng trong ngành du
lịch và khách sạn. Sinh viên học ngoại ngữ có thể làm việc ở khách sạn, công ty
lữ hành, hãng hàng không, cung cấp dịch vụ hướng dẫn viên du lịch hoặc trợ lý chuyên ngành.
Ngành Ngoại Giao và Đối Ngoại: Sinh viên học ngoại ngữ có cơ hội làm việc
trong các tổ chức quốc tế, lãnh sự quán, đại sứ quán hoặc các tổ chức đa quốc
gia. Họ có thể tham gia vào việc xây dựng và duy trì mối quan hệ đối ngoại.
Ngành Truyền Thông và Marketing: Có thể sử dụng ngoại ngữ để tham gia vào
lĩnh vực truyền thông và marketing quốc tế. Sinh viên có thể làm việc trong
công ty quảng cáo, công ty truyền thông hoặc các công ty văn phòng đại diện. Câu 3
3.1 Học phần Dẫn luận Ngôn ngữ mang lại cho những lợi ích khi học ngoại ngữ:
Nâng cao kỹ năng viết và diễn đạt: có cơ hội học cách sử dụng ngôn ngữ một
cách chính xác, mạch lạc và sâu sắc trong việc viết bài luận, báo cáo hay thuyết trình.
Phát triển kỹ năng phân tích ngôn ngữ: Tôi có thể học cách phân tích cấu trúc
ngữ pháp, từ vựng, và cách sử dụng ngôn ngữ trong các bài viết chuyên môn.
Điều này giúp tôi hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ ngữ và ngữ pháp chuẩn xác trong giao tiếp và viết
Tư duy lập luận: Học Dẫn luận Ngôn ngữ giúp phát triển khả năng tư duy lập
luận, đặt câu hỏi, phản biện và đưa ra quan điểm cá nhân một cách cân nhắc và chính xác.
Nâng cao khả năng giao tiếp: Thực hành trao đổi ý kiến, thảo luận vấn đề mang
tính tranh luận giúp ta tự tin hơn khi phải trình bày quan điểm và lắng nghe
quan điểm của người khác. 3.2. Ví dụ cụ thể:
Trong học phần Dẫn luận Ngôn ngữ, sinh viên được yêu cầu viết một bài luận
phân tích văn bản văn học. Họ phải đọc, hiểu và phân tích các yếu tố như ngôn
ngữ, cấu trúc, và cách xây dựng tác phẩm. Bằng cách này, họ không chỉ rèn
luyện khả năng viết và diễn đạt mà còn phát triển khả năng phân tích sâu và suy
luận logic, tư duy lập luận. Ngoài ra, qua việc thảo luận bài luận với giáo viên
và bạn bè, họ còn có cơ hội trao đổi, học hỏi và phát triển khả năng giao tiếp một cách hiệu quả.
Những kỹ năng này không chỉ hỗ trợ sinh viên trong quá trình học tập mà còn
giúp họ trở thành người tự tin, suy nghĩ logic và tư duy sáng tạo trong cuộc sống và sự nghiệp sau này.