Bài tập lớn kết thúc học phần môn học Tiếng Việt thực hành | Trường Đại học Phenikaa

Câu 2: Thế nào là tính trọn vẹn về nội dung và hoàn chỉnh về hình thức của đoạn văn? Phân tích đoạn văn sau đây để làm sáng tỏ điều đó. Câu 3: Viết đoạn văn có chủ đề cho sẵn: Chủ đề: “Tự học là một việc vô cùng cần thiết đối với sinh viên” Từ chủ đề trên viết thành 05 đoạn văn, gồm: đoạn văn có quan hệ diễn dịch. Câu 4: Hãy trình bày tầm quan trọng của việc lập đề cương. Chỉ rõ các bước lập đề cương chi tiết. Sau đó, lập đề cương chi tiết cho một chủ đề tự chọn thuộc lĩnh vực khoa học chuyên ngành mà bạn đang học. Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đón xem.

TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHENIKAA
KHOA ĐÔNG PHƯƠNG HỌC
⸎⸎⸎⸎⸎
BÀI TẬP LỚN KẾT THÚC HỌC PHẦN MÔN HỌC TIẾNG VIỆT THỰC
HÀNH
Sinh viên : LÊ THỊ KHÁNH HUYỀN
Lớp : Tiếng Việt thực hành (N03)
Mã SV : 22013291
HÀ NỘI, THÁNG 10/2023
1
Câu 1: Cho văn bản sau:
Bác Nhân hàng xóm nhà tôi, một người làm đồ chơi bằng bột màu. Ở
ngoài phố, cái xào lứa cắm đồ trơi của bác rựng chỗ nào chỗ ấy trẻ con súm lại.
Dạo này, hàng của bác Nhân đột xuất ế những đồ chơi mới bằng nhựa đã xuất
hiện. Một hôm, Bác nhân bảo bác sắp về quê làm ruộng. Tôi xuýt khóc vì cố tỏ
ra bình tỉnh.
- Bác ở đây làm đồ chơi cho chúng cháu. Cháu sẽ dủ các bạn cùng mua.
Bác cảm động ôm lấy tôi.
Hôm sau là buổi bán hàng cuối cùng của bác Nhân, tôi đập con lợn đất,
đếm được hơn mười nghìn đồng. Tôi chia nhỏ món tiền, nhờ mấy bạn trong lớp
mua giúp đồ chơi của bác
Gặp tôi chiều hôm ấy. bác rất vui. Bác bảo. “Thì ra, vẫn còn nhiều trẻ nhỏ
thích đồ chơi của bác.” Bác còn bảo:
- Về quê, bác cũng sẽ lặn đồ chơi để bán cho nên trẻ ở vùng quê mùa thích
thứ này hơn trẻ ở phố xá. a, Đặt tên cho văn bản trên b, Chép lại văn bản trên
sau khi đã chữa các lỗi sai (lỗi chính tả, cách dùng dấu câu, cách dùng từ, cách
viết câu)
Trả lời:
a) Tên văn bản trên là: Chuyện về người làm đồ chơi.
b) Sửa văn bản như sau:
Bác Nhân hàng xóm nhà tôi là một người làm đồ chơi bằng bột màu. Ở
ngoài phố, cái sào nứa cắm đồ chơi của bác dựng chỗ nào chỗ ấy trẻ con xúm
lại.
2
Dạo này, hàng của bác Nhân đột xuất ế. Những đồ chơi mới bằng nhựa
xuất hiện. Một hôm, Bác nhân bảo: “Bác sắp về quê làm ruộng”. Tôi suýt
khóc nhưng cố tỏ ra bình tĩnh nói:
- Bác ở đây làm đồ chơi cho chúng cháu. Cháu sẽ rủ các bạn cùng
mua.
Bác cảm động ôm lấy tôi.
Hôm sau là buổi bán hàng cuối cùng của bác Nhân. Tôi đập con lợn
đất, đếm được hơn mười nghìn đồng. Tôi chia nhỏ món tiền, nhờ mấy bạn
trong lớp mua giúp đồ chơi của bác
Gặp tôi chiều hôm ấy. bác rất vui. Bác bảo: “Thì ra, vẫn còn nhiều
trẻ nhỏ thích đồ chơi của bác.” Bác còn bảo:
- Về quê, bác cũng sẽ nặn đồ chơi để bán. Bọn trẻ ở vùng quê mùa
thích thứ này hơn trẻ ở phố xá.
Câu 2: Thế nào là tính trọn vẹn về nội dung và hoàn chỉnh về hình thức của
đoạn văn? Phân tích đoạn văn sau đây để làm sáng tỏ điều đó.
“Một trong những đức tính quý báu của con người Việt Nam đó là
truyền thống về đạo lý của lòng biết ơn. Biết ơn là sự ghi nhớ, trân trọng những
gì mình nhận được từ người khác từ đó có những hành động thiết thực để đền
đáp công ơn đó. Người có lòng biết ơn là người có những việc làm và hành động
thiết thực đẹp đẽ. Lòng biết ơn của con người Việt Nam được thể hiện ở tục thờ
cúng ông bà tổ tiên, những hành động hướng về, tri ân những người có công với
đất nước như: ngày Thương binh Liệt sỹ, ngày Nhà giáo Việt Nam, ngày Thầy
thuốc Việt Nam,... Những ngày này con người ta tưởng nhớ về nhau, dành cho
nhau những lời chúc, những món quà và những điều tốt đẹp nhất. Lòng biết ơn
3
của con người giúp đất nước phát triển nhân văn hơn, giàu tình cảm hơn. Là một
người học sinh, tương lai tươi sáng của đất nước, mỗi chúng ta ngay từ bây giờ
hãy tích cực trau dồi và rèn luyện đức tính biết ơn để sau này trở thành một con
người vừa có tài lại vừa có đức xứng đáng với truyền thống tốt đẹp của cha ông
đi trước.”
Trả lời:
Tính trọn vẹn về nội dung và hoàn chỉnh về hình thức của đoạn văn là
khi đoạn văn không chỉ truyền đạt thông điệp một cách rõ ràng mà còn được viết
bằng cách tuân theo các quy tắc về ngữ pháp, cú pháp, và cách sắp xếp ý trong
văn bản. Đoạn văn trên thể hiện tính trọn vẹn về nội dung và hoàn chỉnh về hình
thức như sau:
1. Nội dung đầy đủ: Đoạn văn trình bày một ý chính về tầm quan
trọng của đạo lý biết ơn trong văn hóa người Việt Nam. Nó nêu rõ rằng
lòng biết ơn không chỉ là ghi nhớ mà còn là hành động thiết thực và tri ân
người khác.
2. Hình thức văn bản: Văn bản sử dụng ngôn ngữ lưu loát, không có
lỗi chính tả hoặc cú pháp. Câu văn được sắp xếp một cách rõ ràng và có
cấu trúc, giúp người đọc dễ dàng theo dõi luồng ý.
3. Liên kết ý: Đoạn văn sử dụng các từ ngữ và cụm từ để liên kết ý,
giúp tạo nên một câu chuyện liền mạch về lòng biết ơn ở nhiều khía cạnh
khác nhau, từ tục thờ cúng ông bà tổ tiên đến những dịp kỷ niệm quan
4
trọng. Đoạn văn sử dụng các từ ngữ và cụm từ để liên kết ý ở những
chỗ sau:
1) Liên kết từ "Biết ơn là": Cụm từ này được sử dụng để mở đầu
việc trình bày về lòng biết ơn. Ví dụ: "Biết ơn là sự ghi nhớ, trân
trọng những gì mình nhận được..."
2) Liên kết từ "Những ngày này": Cụm từ này giúp nối các dịp kỷ
niệm quan trọng liên quan đến lòng biết ơn. Ví dụ: "Những ngày
này con người ta tưởng nhớ về nhau, dành cho nhau những lời
chúc, những món quà và những điều tốt đẹp nhất."
3) Liên kết từ "Lòng biết ơn của con người": Cụm từ này giúp kết
nối đến việc sự biết ơn có thể góp phần vào sự phát triển xã hội.
Ví dụ: "Lòng biết ơn của con người giúp đất nước phát triển
nhân văn hơn, giàu tình cảm hơn."
Tất cả những từ và cụm từ này đã được sử dụng để tạo liên kết giữa các
ý khác nhau trong đoạn văn, tạo nên một câu chuyện liền mạch về lòng
biết ơn và tri ân trong văn hóa người Việt Nam.
4) Thể hiện động viên và kêu gọi hành động: Đoạn văn kết thúc
bằng một lời động viên và kêu gọi hành động tích cực, khuyến
khích đọc giả trau dồi đạo đức biết ơn để góp phần vào sự phát
triển của đất nước.
5
Tóm lại, đoạn văn trên là một ví dụ tốt về việc kết hợp cả nội dung và
hình thức văn bản để truyền đạt thông điệp và tạo ấn tượng mạnh mẽ cho
người đọc.
Câu 3: Viết đoạn văn có chủ đề cho sẵn:
Chủ đề: “Tự học là một việc vô cùng cần thiết đối với sinh viên” Từ chủ đề trên
viết thành 05 đoạn văn, gồm:
a. Đoạn văn có quan hệ diễn dịch
b. Đoạn văn có quan hệ quy nạp
c. Đoạn văn có quan hệ tổng–phân–hợp
d. Đoạn văn có quan hệ song hành
e. Đoạn văn có quan hệ móc xích
(*Ghi chú: mỗi đoạn ít nhất gồm 5 - 7 câu)
Trả lời:
a. Đoạn văn có quan hệ diễn dịch:
Tự học là một việc vô cùng cần thiết đối với sinh viên. Khi sinh viên
tự học, họ có thể tìm hiểu và nắm vững kiến thức một cách chi tiết. Sinh
viên có thể đọc sách, tài liệu hoặc tham gia vào các khóa học trực tuyến để
mở rộng kiến thức của mình. Tự học cũng giúp sinh viên phát triển kỹ
năng nghiên cứu và tự quản lý thời gian. Bằng cách tự học, sinh viên có
thể tiến bộ nhanh hơn và đạt được thành tích cao hơn trong học tập. Tự
6
học cũng giúp sinh viên trở nên độc lập và tự tin hơn trong việc giải quyết
các vấn đề khó khăn.
b. Đoạn văn có quan hệ quy nạp:
Tự học là một việc vô cùng cần thiết đối với sinh viên. Khi sinh viên
đưa ra quyết định tự học, họ đặt mục tiêu và tạo dựng kế hoạch học tập
riêng cho mình. Sinh viên có thể xác định những lĩnh vực mà họ quan tâm
và muốn nâng cao kiến thức. Họ có thể tìm hiểu sâu về các chủ đề mà họ
yêu thích và phát triển sự chuyên môn trong lĩnh vực đó. Tự học cũng giúp
sinh viên tăng cường khả năng tự rèn luyện và phát triển tư duy sáng tạo.
c. Đoạn văn có quan hệ tổng–phân–hợp:
Tự học là một việc vô cùng cần thiết đối với sinh viên. Khi tự học,
sinh viên có thể tổng hợp thông tin từ nhiều nguồn khác nhau như sách,
bài giảng, bài viết và video. Họ có thể phân tích và xử lý thông tin thu thập
được để đưa ra những kết luận và suy nghĩ độc lập. Tự học cũng giúp sinh
viên nhìn nhận vấn đề từ nhiều góc độ và nhận thức được mối liên hệ giữa
các thông tin khác nhau. Kỹ năng tổng hợp và phân tích này giúp sinh viên
phát triển tư duy logic và sự sáng tạo trong quá trình học tập.
d. Đoạn văn có quan hệ song hành:
Tự học là một việc vô cùng cần thiết đối với sinh viên. Ngoài việc
tham gia vào các khóa học chính thức, tự học cung cấp cho sinh viên cơ
hội bổ sung kiến thức và kỹ năng. Sinh viên có thể tham gia vào các hoạt
động ngoại khóa như đọc sách, tham gia câu lạc bộ hoặc thực hành thêm
7
bài tập. Tự học cũng cho phép sinh viên nắm bắt những xu hướng mới và
tiếp cận với những kiến thức tiên tiến. Bằng cách kết hợp học tập chính
thức và tự học, sinh viên có thể phát triển một cách toàn diện và đáp ứng
được yêu cầu của xã hội.
e. Đoạn văn có quan hệ móc xích:
Tự học là một việc vô cùng cần thiết đối với sinh viên. Khi sinh
viên tự học, họ có thể xây dựng một nền tảng vững chắc cho việc học tập
tiếp theo. Tự học giúp sinh viên nắm vững những kiến thức cơ bản và
chuẩn bị tốt hơn cho các khóa học chuyên sâu. Đồng thời, tự học cũng
giúp sinh viên duy trì và nâng cao kiến thức đã học. Sinh viên có thể liên
kết những kiến thức mới với những kiến thức cũ và xây dựng một sự hiểu
biết sâu sắc và toàn diện. Tự học cũng giúp sinh viên phát triển khả năng
tư duy sáng tạo và khả năng giải quyết vấn đề một cách linh hoạt.
Câu 4: Hãy trình bày tầm quan trọng của việc lập đề cương. Chỉ rõ các bước lập
đề cương chi tiết. Sau đó, lập đề cương chi tiết cho một chủ đề tự chọn thuộc
lĩnh vực khoa học chuyên ngành mà bạn đang học.
Trả lời:
Việc lập đề cương là một bước quan trọng trong quá trình nghiên cứu
và viết bài, bất kể trong lĩnh vực nào. Đề cương giúp tổ chức và cung cấp
một kết cấu cho công việc nghiên cứu, giúp tập trung vào mục tiêu và định
8
hình phương pháp nghiên cứu. Đề cương cũng cung cấp một khung làm
việc và hướng dẫn cho việc thu thập dữ liệu và phân tích kết quả.
Quá trình lập đề cương bao gồm các bước sau:
1. Xác định mục tiêu nghiên cứu: Đầu tiên, bạn cần xác định rõ mục
tiêu và câu hỏi nghiên cứu của bạn. Điều này giúp bạn hiểu rõ về phạm vi
và hướng đi của công việc nghiên cứu.
2. Tìm hiểu về vấn đề: Tiếp theo, bạn cần tìm hiểu và nắm vững về
vấn đề nghiên cứu. Điều này bao gồm việc đọc các tài liệu tham khảo,
nghiên cứu trước đây và hiểu rõ về các khía cạnh liên quan.
3. Xác định phương pháp nghiên cứu: Bạn cần xác định phương pháp
nghiên cứu sẽ được sử dụng để thu thập dữ liệu và trả lời câu hỏi nghiên
cứu. Điều này có thể bao gồm phân tích số liệu, nghiên cứu thực địa, thực
hiện thí nghiệm hoặc phỏng vấn.
4. Xác định từng phần của đề cương: Tiếp theo, bạn cần xác định và
lập danh sách các phần cần có trong đề cương. Thông thường, đề cương
bao gồm mục tiêu nghiên cứu, lý thuyết nền tảng, phương pháp nghiên
cứu, kế hoạch thu thập dữ liệu, phân tích dữ liệu và kết quả dự kiến.
5. Đặt ra lịch trình: Cuối cùng, bạn cần đặt ra một lịch trình thực hiện
cho các hoạt động nghiên cứu. Điều này giúp bạn quản lý thời gian và tiến
độ công việc nghiên cứu.
9
Việc lập đề cương là một phần quan trọng trong quá trình nghiên cứu và
viết bài, giúp tổ chức và hướng dẫn cho quá trình làm việc. Dưới đây là
tầm quan trọng của việc lập đề cương và các bước chi tiết để lập đề cương
cho chủ đề ẩm thực Trung Hoa.
Bước lập đề cương chi tiết cho chủ đề ẩm thực Trung Hoa:
I. Mục tiêu nghiên cứu:
- Đánh giá văn hóa và giá trị ẩm thực Trung Hoa.
- Nghiên cứu các món ăn truyền thống và hiện đại trong ẩm thực Trung
Hoa.
- Phân tích tác động của ẩm thực Trung Hoa đối với kinh tế và du lịch.
II. Lý thuyết nền tảng:
- Lịch sử và phát triển của ẩm thực Trung Hoa.
- Các yếu tố văn hóa, tôn giáo và địa lý ảnh hưởng đến ẩm thực Trung
Hoa.
- Sự phong phú và đa dạng của các món ăn trong ẩm thực Trung Hoa.
III. Phương pháp nghiên cứu:
- Nghiên cứu thư mục và tài liệu tham khảo về ẩm thực Trung Hoa.
- Phân tích các tác phẩm văn học, phim ảnh hoặc tài liệu khảo cứu khác
liên quan đến ẩm thực Trung Hoa.
- Thực hiện cuộc khảo sát hoặc phỏng vấn với các chuyên gia ẩm thực
Trung Hoa.
10
IV. Phân tích dữ liệu và kết quả:
- Phân tích các món ăn truyền thống và hiện đại trong ẩm thực Trung
Hoa.
- Đánh giá tác động của ẩm thực Trung Hoa đối với kinh tế và du
lịch. - So sánh và tìm hiểu các đặc điểm độc đáo của ẩm thực Trung Hoa
so với ẩm thực các nước khác.
V. Kết luận và đề xuất:
- Tổng kết kết quả nghiên cứu và nhấn mạnh tầm quan trọng của
ẩm thực Trung Hoa.
- Đề xuất các biện pháp thúc đẩy và bảo tồn ẩm thực Trung Hoa. -
Đề xuất hướng nghiên cứu và phát triển tiếp theo trong lĩnh vực ẩm thực
Trung Hoa.
| 1/11

Preview text:

TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHENIKAA
KHOA ĐÔNG PHƯƠNG HỌC ⸎⸎⸎⸎⸎
BÀI TẬP LỚN KẾT THÚC HỌC PHẦN MÔN HỌC TIẾNG VIỆT THỰC HÀNH Sinh viên : LÊ THỊ KHÁNH HUYỀN Lớp
: Tiếng Việt thực hành (N03) Mã SV : 22013291
HÀ NỘI, THÁNG 10/2023
Câu 1: Cho văn bản sau:
Bác Nhân hàng xóm nhà tôi, một người làm đồ chơi bằng bột màu. Ở
ngoài phố, cái xào lứa cắm đồ trơi của bác rựng chỗ nào chỗ ấy trẻ con súm lại.
Dạo này, hàng của bác Nhân đột xuất ế những đồ chơi mới bằng nhựa đã xuất
hiện. Một hôm, Bác nhân bảo bác sắp về quê làm ruộng. Tôi xuýt khóc vì cố tỏ ra bình tỉnh. -
Bác ở đây làm đồ chơi cho chúng cháu. Cháu sẽ dủ các bạn cùng mua.
Bác cảm động ôm lấy tôi.
Hôm sau là buổi bán hàng cuối cùng của bác Nhân, tôi đập con lợn đất,
đếm được hơn mười nghìn đồng. Tôi chia nhỏ món tiền, nhờ mấy bạn trong lớp
mua giúp đồ chơi của bác
Gặp tôi chiều hôm ấy. bác rất vui. Bác bảo. “Thì ra, vẫn còn nhiều trẻ nhỏ
thích đồ chơi của bác.” Bác còn bảo: -
Về quê, bác cũng sẽ lặn đồ chơi để bán cho nên trẻ ở vùng quê mùa thích
thứ này hơn trẻ ở phố xá. a, Đặt tên cho văn bản trên b, Chép lại văn bản trên
sau khi đã chữa các lỗi sai (lỗi chính tả, cách dùng dấu câu, cách dùng từ, cách viết câu) Trả lời:
a) Tên văn bản trên là: Chuyện về người làm đồ chơi. b) Sửa văn bản như sau:
Bác Nhân hàng xóm nhà tôi là một người làm đồ chơi bằng bột màu. Ở
ngoài phố, cái sào nứa cắm đồ chơi của bác dựng chỗ nào chỗ ấy trẻ con xúm lại. 1
Dạo này, hàng của bác Nhân đột xuất ế. Những đồ chơi mới bằng nhựa
xuất hiện. Một hôm, Bác nhân bảo: “Bác sắp về quê làm ruộng”. Tôi suýt
khóc nhưng cố tỏ ra bình tĩnh nói:
- Bác ở đây làm đồ chơi cho chúng cháu. Cháu sẽ rủ các bạn cùng mua.
Bác cảm động ôm lấy tôi.
Hôm sau là buổi bán hàng cuối cùng của bác Nhân. Tôi đập con lợn
đất, đếm được hơn mười nghìn đồng. Tôi chia nhỏ món tiền, nhờ mấy bạn
trong lớp mua giúp đồ chơi của bác
Gặp tôi chiều hôm ấy. bác rất vui. Bác bảo: “Thì ra, vẫn còn nhiều
trẻ nhỏ thích đồ chơi của bác.” Bác còn bảo:
- Về quê, bác cũng sẽ nặn đồ chơi để bán. Bọn trẻ ở vùng quê mùa
thích thứ này hơn trẻ ở phố xá.
Câu 2: Thế nào là tính trọn vẹn về nội dung và hoàn chỉnh về hình thức của
đoạn văn? Phân tích đoạn văn sau đây để làm sáng tỏ điều đó.
“Một trong những đức tính quý báu của con người Việt Nam đó là
truyền thống về đạo lý của lòng biết ơn. Biết ơn là sự ghi nhớ, trân trọng những
gì mình nhận được từ người khác từ đó có những hành động thiết thực để đền
đáp công ơn đó. Người có lòng biết ơn là người có những việc làm và hành động
thiết thực đẹp đẽ. Lòng biết ơn của con người Việt Nam được thể hiện ở tục thờ
cúng ông bà tổ tiên, những hành động hướng về, tri ân những người có công với
đất nước như: ngày Thương binh Liệt sỹ, ngày Nhà giáo Việt Nam, ngày Thầy
thuốc Việt Nam,... Những ngày này con người ta tưởng nhớ về nhau, dành cho
nhau những lời chúc, những món quà và những điều tốt đẹp nhất. Lòng biết ơn 2
của con người giúp đất nước phát triển nhân văn hơn, giàu tình cảm hơn. Là một
người học sinh, tương lai tươi sáng của đất nước, mỗi chúng ta ngay từ bây giờ
hãy tích cực trau dồi và rèn luyện đức tính biết ơn để sau này trở thành một con
người vừa có tài lại vừa có đức xứng đáng với truyền thống tốt đẹp của cha ông đi trước.” Trả lời:
Tính trọn vẹn về nội dung và hoàn chỉnh về hình thức của đoạn văn là
khi đoạn văn không chỉ truyền đạt thông điệp một cách rõ ràng mà còn được viết
bằng cách tuân theo các quy tắc về ngữ pháp, cú pháp, và cách sắp xếp ý trong
văn bản. Đoạn văn trên thể hiện tính trọn vẹn về nội dung và hoàn chỉnh về hình thức như sau: 1.
Nội dung đầy đủ: Đoạn văn trình bày một ý chính về tầm quan
trọng của đạo lý biết ơn trong văn hóa người Việt Nam. Nó nêu rõ rằng
lòng biết ơn không chỉ là ghi nhớ mà còn là hành động thiết thực và tri ân người khác. 2.
Hình thức văn bản: Văn bản sử dụng ngôn ngữ lưu loát, không có
lỗi chính tả hoặc cú pháp. Câu văn được sắp xếp một cách rõ ràng và có
cấu trúc, giúp người đọc dễ dàng theo dõi luồng ý. 3.
Liên kết ý: Đoạn văn sử dụng các từ ngữ và cụm từ để liên kết ý,
giúp tạo nên một câu chuyện liền mạch về lòng biết ơn ở nhiều khía cạnh
khác nhau, từ tục thờ cúng ông bà tổ tiên đến những dịp kỷ niệm quan 3
trọng. Đoạn văn sử dụng các từ ngữ và cụm từ để liên kết ý ở những chỗ sau:
1) Liên kết từ "Biết ơn là": Cụm từ này được sử dụng để mở đầu
việc trình bày về lòng biết ơn. Ví dụ: "Biết ơn là sự ghi nhớ, trân
trọng những gì mình nhận được..."
2) Liên kết từ "Những ngày này": Cụm từ này giúp nối các dịp kỷ
niệm quan trọng liên quan đến lòng biết ơn. Ví dụ: "Những ngày
này con người ta tưởng nhớ về nhau, dành cho nhau những lời
chúc, những món quà và những điều tốt đẹp nhất."
3) Liên kết từ "Lòng biết ơn của con người": Cụm từ này giúp kết
nối đến việc sự biết ơn có thể góp phần vào sự phát triển xã hội.
Ví dụ: "Lòng biết ơn của con người giúp đất nước phát triển
nhân văn hơn, giàu tình cảm hơn."
Tất cả những từ và cụm từ này đã được sử dụng để tạo liên kết giữa các
ý khác nhau trong đoạn văn, tạo nên một câu chuyện liền mạch về lòng
biết ơn và tri ân trong văn hóa người Việt Nam.
4) Thể hiện động viên và kêu gọi hành động: Đoạn văn kết thúc
bằng một lời động viên và kêu gọi hành động tích cực, khuyến
khích đọc giả trau dồi đạo đức biết ơn để góp phần vào sự phát triển của đất nước. 4
Tóm lại, đoạn văn trên là một ví dụ tốt về việc kết hợp cả nội dung và
hình thức văn bản để truyền đạt thông điệp và tạo ấn tượng mạnh mẽ cho người đọc.
Câu 3: Viết đoạn văn có chủ đề cho sẵn:
Chủ đề: “Tự học là một việc vô cùng cần thiết đối với sinh viên” Từ chủ đề trên
viết thành 05 đoạn văn, gồm:
a. Đoạn văn có quan hệ diễn dịch
b. Đoạn văn có quan hệ quy nạp
c. Đoạn văn có quan hệ tổng–phân–hợp
d. Đoạn văn có quan hệ song hành
e. Đoạn văn có quan hệ móc xích
(*Ghi chú: mỗi đoạn ít nhất gồm 5 - 7 câu) Trả lời:
a. Đoạn văn có quan hệ diễn dịch:
Tự học là một việc vô cùng cần thiết đối với sinh viên. Khi sinh viên
tự học, họ có thể tìm hiểu và nắm vững kiến thức một cách chi tiết. Sinh
viên có thể đọc sách, tài liệu hoặc tham gia vào các khóa học trực tuyến để
mở rộng kiến thức của mình. Tự học cũng giúp sinh viên phát triển kỹ
năng nghiên cứu và tự quản lý thời gian. Bằng cách tự học, sinh viên có
thể tiến bộ nhanh hơn và đạt được thành tích cao hơn trong học tập. Tự 5
học cũng giúp sinh viên trở nên độc lập và tự tin hơn trong việc giải quyết các vấn đề khó khăn.
b. Đoạn văn có quan hệ quy nạp:
Tự học là một việc vô cùng cần thiết đối với sinh viên. Khi sinh viên
đưa ra quyết định tự học, họ đặt mục tiêu và tạo dựng kế hoạch học tập
riêng cho mình. Sinh viên có thể xác định những lĩnh vực mà họ quan tâm
và muốn nâng cao kiến thức. Họ có thể tìm hiểu sâu về các chủ đề mà họ
yêu thích và phát triển sự chuyên môn trong lĩnh vực đó. Tự học cũng giúp
sinh viên tăng cường khả năng tự rèn luyện và phát triển tư duy sáng tạo.
c. Đoạn văn có quan hệ tổng–phân–hợp:
Tự học là một việc vô cùng cần thiết đối với sinh viên. Khi tự học,
sinh viên có thể tổng hợp thông tin từ nhiều nguồn khác nhau như sách,
bài giảng, bài viết và video. Họ có thể phân tích và xử lý thông tin thu thập
được để đưa ra những kết luận và suy nghĩ độc lập. Tự học cũng giúp sinh
viên nhìn nhận vấn đề từ nhiều góc độ và nhận thức được mối liên hệ giữa
các thông tin khác nhau. Kỹ năng tổng hợp và phân tích này giúp sinh viên
phát triển tư duy logic và sự sáng tạo trong quá trình học tập.
d. Đoạn văn có quan hệ song hành:
Tự học là một việc vô cùng cần thiết đối với sinh viên. Ngoài việc
tham gia vào các khóa học chính thức, tự học cung cấp cho sinh viên cơ
hội bổ sung kiến thức và kỹ năng. Sinh viên có thể tham gia vào các hoạt
động ngoại khóa như đọc sách, tham gia câu lạc bộ hoặc thực hành thêm 6
bài tập. Tự học cũng cho phép sinh viên nắm bắt những xu hướng mới và
tiếp cận với những kiến thức tiên tiến. Bằng cách kết hợp học tập chính
thức và tự học, sinh viên có thể phát triển một cách toàn diện và đáp ứng
được yêu cầu của xã hội.
e. Đoạn văn có quan hệ móc xích:
Tự học là một việc vô cùng cần thiết đối với sinh viên. Khi sinh
viên tự học, họ có thể xây dựng một nền tảng vững chắc cho việc học tập
tiếp theo. Tự học giúp sinh viên nắm vững những kiến thức cơ bản và
chuẩn bị tốt hơn cho các khóa học chuyên sâu. Đồng thời, tự học cũng
giúp sinh viên duy trì và nâng cao kiến thức đã học. Sinh viên có thể liên
kết những kiến thức mới với những kiến thức cũ và xây dựng một sự hiểu
biết sâu sắc và toàn diện. Tự học cũng giúp sinh viên phát triển khả năng
tư duy sáng tạo và khả năng giải quyết vấn đề một cách linh hoạt.
Câu 4: Hãy trình bày tầm quan trọng của việc lập đề cương. Chỉ rõ các bước lập
đề cương chi tiết. Sau đó, lập đề cương chi tiết cho một chủ đề tự chọn thuộc
lĩnh vực khoa học chuyên ngành mà bạn đang học. Trả lời:
Việc lập đề cương là một bước quan trọng trong quá trình nghiên cứu
và viết bài, bất kể trong lĩnh vực nào. Đề cương giúp tổ chức và cung cấp
một kết cấu cho công việc nghiên cứu, giúp tập trung vào mục tiêu và định 7
hình phương pháp nghiên cứu. Đề cương cũng cung cấp một khung làm
việc và hướng dẫn cho việc thu thập dữ liệu và phân tích kết quả.
Quá trình lập đề cương bao gồm các bước sau: 1.
Xác định mục tiêu nghiên cứu: Đầu tiên, bạn cần xác định rõ mục
tiêu và câu hỏi nghiên cứu của bạn. Điều này giúp bạn hiểu rõ về phạm vi
và hướng đi của công việc nghiên cứu. 2.
Tìm hiểu về vấn đề: Tiếp theo, bạn cần tìm hiểu và nắm vững về
vấn đề nghiên cứu. Điều này bao gồm việc đọc các tài liệu tham khảo,
nghiên cứu trước đây và hiểu rõ về các khía cạnh liên quan. 3.
Xác định phương pháp nghiên cứu: Bạn cần xác định phương pháp
nghiên cứu sẽ được sử dụng để thu thập dữ liệu và trả lời câu hỏi nghiên
cứu. Điều này có thể bao gồm phân tích số liệu, nghiên cứu thực địa, thực
hiện thí nghiệm hoặc phỏng vấn. 4.
Xác định từng phần của đề cương: Tiếp theo, bạn cần xác định và
lập danh sách các phần cần có trong đề cương. Thông thường, đề cương
bao gồm mục tiêu nghiên cứu, lý thuyết nền tảng, phương pháp nghiên
cứu, kế hoạch thu thập dữ liệu, phân tích dữ liệu và kết quả dự kiến. 5.
Đặt ra lịch trình: Cuối cùng, bạn cần đặt ra một lịch trình thực hiện
cho các hoạt động nghiên cứu. Điều này giúp bạn quản lý thời gian và tiến
độ công việc nghiên cứu. 8
Việc lập đề cương là một phần quan trọng trong quá trình nghiên cứu và
viết bài, giúp tổ chức và hướng dẫn cho quá trình làm việc. Dưới đây là
tầm quan trọng của việc lập đề cương và các bước chi tiết để lập đề cương
cho chủ đề ẩm thực Trung Hoa.
Bước lập đề cương chi tiết cho chủ đề ẩm thực Trung Hoa: I. Mục tiêu nghiên cứu:
- Đánh giá văn hóa và giá trị ẩm thực Trung Hoa.
- Nghiên cứu các món ăn truyền thống và hiện đại trong ẩm thực Trung Hoa.
- Phân tích tác động của ẩm thực Trung Hoa đối với kinh tế và du lịch.
II. Lý thuyết nền tảng:
- Lịch sử và phát triển của ẩm thực Trung Hoa.
- Các yếu tố văn hóa, tôn giáo và địa lý ảnh hưởng đến ẩm thực Trung Hoa.
- Sự phong phú và đa dạng của các món ăn trong ẩm thực Trung Hoa.
III. Phương pháp nghiên cứu:
- Nghiên cứu thư mục và tài liệu tham khảo về ẩm thực Trung Hoa.
- Phân tích các tác phẩm văn học, phim ảnh hoặc tài liệu khảo cứu khác
liên quan đến ẩm thực Trung Hoa.
- Thực hiện cuộc khảo sát hoặc phỏng vấn với các chuyên gia ẩm thực Trung Hoa. 9
IV. Phân tích dữ liệu và kết quả: -
Phân tích các món ăn truyền thống và hiện đại trong ẩm thực Trung Hoa. -
Đánh giá tác động của ẩm thực Trung Hoa đối với kinh tế và du
lịch. - So sánh và tìm hiểu các đặc điểm độc đáo của ẩm thực Trung Hoa
so với ẩm thực các nước khác.
V. Kết luận và đề xuất: -
Tổng kết kết quả nghiên cứu và nhấn mạnh tầm quan trọng của ẩm thực Trung Hoa. -
Đề xuất các biện pháp thúc đẩy và bảo tồn ẩm thực Trung Hoa. -
Đề xuất hướng nghiên cứu và phát triển tiếp theo trong lĩnh vực ẩm thực Trung Hoa. 10