













Preview text:
HỌC VIỆN NGÂN HÀNG
KHOA KẾ TOÁN-KIỂM TOÁN BÀI TẬP LỚN
MÔN KINH TẾ VĨ MÔ
TÊN ĐỀ TÀI: THẤT NGHIỆP HÀN QUỐC 2012-2022
Giáo viên hướng dẫn: Trần Thị Lan
Mã lớp học phần: ECO02A Lớp: K26KTA
Nhóm thực hiện: Nhóm 8 1
Vũ Thị Như Quỳnh 26A4020852 Nhóm trưởng 2
Lê Thị Phương Thanh 26A4020857 Thành viên 3
Vũ Thị Thu Thảo 26A4020869 Thành viên 4
Trần Phương Thảo 26A4020867 Thành viên 5
Nguyễn Thị Thái 26A4020855 Thành viên 6 Hán Ngọc Thoa 26A4020872 Thành viên 7
Nguyễn Quý Thiệu 26A4020871 Thành viên 1
Lời mở đầu
Với tốc độ phát triển nhanh chóng của khoa học - kĩ thuật trên
toàn thế giới thì việc nhảy vọt về mọi mặt là không thể tránh khỏi.
Hàn Quốc được xem là một trong ba con rồng kinh tế của châu Á.
Hàn Quốc đã đạt được rất nhiều các thành tựu đáng chú ý ở nhiều
lĩnh vực khác nhau. Nhưng đằng sau những thành tựu ấy, thì cũng
có không ít vấn đề nổi bật, đáng quan tâm như tệ nạn xã hội, lạm
phát, việc làm và tình trạng thất nghiệp. Thất nghiệp đã và đang
là vấn đề chung trên toàn thế giới không riêng gì quốc gia nào. Bất
kỳ một quốc gia nào dù nền kinh tế có phát triển đến đâu đi chăng
nữa thì vẫn tồn tại thất nghiệp. Trong đề tài nghiên cứu lần này,
nhóm chúng em sẽ phân tích về vấn đề thất nghiệp và thị trường
lao động của Hàn Quốc trong giai đoạn từ năm 2012- 2022.
Mục đích nghiên cứu: khi nghiên cứu và thực hiện đề tài này
nhóm chúng em muốn cung cấp thông tin cho mọi người, liên quan
đến vấn đề lao động và việc làm ở Hàn Quốc từ năm 2012 đến
năm 2022 diễn biến như thế nào, nền kinh tế của họ đã gặp phải
những khó khăn gì với tình trạng thất nghiệp và giải pháp mà họ đã áp dụng.
Phương pháp nghiên cứu: Bằng phương pháp lịch sử, sử dụng
các nguồn tư liệu từ quá khứ, thu thập dữ liệu thứ cấp và phân tích
tổng hợp từ các bài báo cáo, báo, nguồn tài liệu có uy tín, phù hợp sau đó rút ra kết luận.
Bố cục: Gồm 3 phần:
Phần 1: Cơ sở lý thuyết
Phần 2: Thực trạng và chính sách
Phần 3: Nhận xét và khuyến nghị 2 Mục lục
I. Cơ sở lý thuyết..............................................................4
1 Thất nghiệp..............................................................................4
1.1. Khái niệm..................................................................................
1.2 .Nguyên nhân............................................................................
1.3. Phân loại...................................................................................
1.4. Cách tính...................................................................................
2. Chính sách tiền tệ...................................................................5
2.1. Khái niệm..................................................................................
2.2. Mục tiêu....................................................................................
2.3. Phân loại...................................................................................
II Thực trạng của thất nghiệp và chính sách tiền tệ...........5
1.Thất nghiệp...............................................................................5
2. Chính sách tiền tệ...................................................................8
III Khuyến nghị................................................................9 3
I. Cơ sở lý thuyết
1 Thất nghiệp
1.1. Khái niệm
Thất nghiệp là những người trong độ tuổi lao động, có khả năng
lao động, có nhu cầu việc làm, đang không có việc làm, đang đi tìm việc làm.
1.2 .Nguyên nhân -Suy thoái kinh tế -Thất nghiệp theo chu kì
-Công ty phá sản: nguyên nhân phổ biến trong vài năm trở lại đây
-Công ty thu hẹp quy mô nên cắt giảm nhân sự
-Sinh viên mới ra trường không có kinh nghiệm nên khó xin việc
-Người lao động cần thời gian để tìm được công việc phù hợp với khả năng của mình
-Một số chính sách của chính phủ vô tình tăng tỷ lệ thất nghiệp
Ví dụ: Luật quy định mức lương tối thiểu cao có thể làm tăng tỷ lệ
thất nghiệp ở những thành viên có kĩ năng và kinh nghiệm kém
nhất trong lực lượng lao động: - Đại dịch covid
- Máy móc, thiết bị hiện đại thay thế con người
1.3. Phân loại
Dựa vào các nguyên nhân nêu trên, thất nghiệp được chia làm 2 loại:
- Thất nghiệp tự nhiên: luôn tồn tại trong xã hội + Thất nghiệp tạm thời + Thất nghiệp cơ cấu + Thất nghiệp thời vụ 4 - Thất nghiệp chu kì 1.4. Cách tính
Tỷ lệ thất nghiệp = ( Số người thất nghiệp/ Lực lượng lao động ) .100%
2. Chính sách tiền tệ
2.1. Khái niệm
- Chính sách tiền tệ là chính sách mà NHTW sử dụng các công cụ
của mình nhằm tác động đến mức cung tiền, lãi suất, nhờ đó làm
thay đổi tổng cầu và điều tiết nền kinh tế theo mục tiêu đề ra.
2.2. Mục tiêu - Kiểm soát lạm phát - Ổn định giá cả - Tăng trưởng GDP - Giảm thất nghiệp
2.3. Chính sách tiền tệ thực hiện theo 2 hướng:
- Chính sách tiền tệ mở rộng: kích thích tăng trưởng kinh tế.
- Chính sách tiền tệ thắt chặt: kìm hãm sự phát triển quá nóng của nền kinh tế.
II Thực trạng và chính sách
1.Thực trạng thất nghiệp
* Tỷ lệ thất nghiệp của Hàn Quốc 2012-2022 5
(https://www.macrotrends.net/countries/KOR/south-korea/
unemployment-rate#:~:text=Unemployment%20refers%20to
%20the%20share,a%200.29%25%20decline%20from%202020 ) Năm Tỷ lệ thất nghiệp So với năm trước 2012 2,81% 0,18% 2013 2,75% 0,06% 2014 3,08% 0,33% 2015 3,55% 0,47% 2016 3,65% 0,1% 2017 3,65% Không đổi 2018 3,82% 0,17% 2019 3,75% -0,07% 2020 3,93% 0,18% 2021 3,64% -0,29% 2022 2,79% -0,85% 6
Trong giai đoạn từ năm 2012 đến năm 2022, Hàn Quốc đã trải qua
một số thay đổi trong tình hình thất nghiệp.
Tỷ lệ thất nghiệp: Tỷ lệ thất nghiệp của Hàn Quốc đã có sự
biến động trong giai đoạn này. Theo số liệu từ Tổ chức Công
việc Quốc tế (ILO), tỷ lệ thất nghiệp ở Hàn Quốc từ năm 2012
đến 2016 tăng từ khoảng 3,1% lên 3,7%. Tuy nhiên, từ năm
2017 đến 2022, tỷ lệ này đã giảm dần và ổn định ở mức khoảng 3,6%.
Thất nghiệp thanh niên: Thất nghiệp trong nhóm thanh
niên (tuổi từ 15 đến 24) là một vấn đề đáng chú ý tại Hàn
Quốc. Trong giai đoạn này, tỷ lệ thất nghiệp của thanh niên
đã tăng lên mức báo động: từ khoảng 7,8% vào năm 2012
lên tới khoảng 9,2% vào năm 2015 và 9,8% năm 2020. Tuy
nhiên, từ đó đến năm 2022, tỷ lệ này đã giảm xuống khoảng 8,5%.
Thất nghiệp theo giới tính: Thất nghiệp ở Hàn Quốc có sự
chênh lệch giữa nam và nữ. Trong giai đoạn từ năm 2012
đến năm 2017, tỷ lệ thất nghiệp của nam giới đã giảm từ
khoảng 3,6%. xuống còn khoảng 3,3%. Trong khi đó, tỷ lệ
thất nghiệp của nữ giới đã tăng từ khoảng 3,1% lên tới khoảng 3,9%.
Thất nghiệp theo ngành nghề: Có sự chênh lệch về tỷ lệ
thất nghiệp giữa các ngành nghề ở Hàn Quốc. Các ngành
công nghiệp như công nghệ thông tin, tài chính và dịch vụ
chăm sóc sức khỏe thường có tỷ lệ thất nghiệp thấp hơn so
với các ngành khác như xây dựng và nông nghiệp. *Nguyên nhân:
- Sự ưu tiên của các doanh nghiệp trong khâu tuyển dụng:
+ Tiêu chí chọn trường: Đa số doanh nghiệp xem thứ hạng của
trường đại học là tiêu chí chính trong khâu tuyển dụng. Trước thực
trạng nền kinh tế nhiều biến động, nhiều sinh viên tốt nghiệp đại
học hàng đầu cũng không thể tìm được việc làm. 7
+ Tiêu chí giới tính: Đoanh nghiệp vẫn chuộng tuyển dụng nam
hơn nữ vì không muốn phải trả lương cho nhân viên nghỉ thai sản.
Chính vì thế, đa số người trẻ Hàn Quốc ra nước ngoài tìm cơ hội
việc làm là nữ giới. Theo báo cáo Phát triển con người của UNDP,
trong năm 2016, 55% người Hàn Quốc tìm được việc làm ở nước ngoài là phụ nữ.
- Mất việc ở tuổi 30:
Sa thải lao động ở độ tuổi 30 đang có xu hướng gia tăng tại các
khu công nghiệp trên cả nước, khiến không ít thanh niên mất việc làm.
- Bất mãn văn hóa làm việc:
“Động lực thôi thúc người trẻ rời khỏi Hàn Quốc là văn hóa làm
việc và quy trình tuyển dụng”. Một trong số nhiều người trẻ phải
trải qua áp lực học hành và thi cử mới có thể tốt nghiệp đại học.
Nam giới thì bị bắt buộc nhập ngũ, thực hiện nghĩa vụ quân sự
trong vòng 2 năm. Khi người trẻ Hàn Quốc cả nam lẫn nữ đi tìm
việc làm, họ phải trải qua nhiều tháng hoặc năm làm việc bán thời
gian, hoặc chương trình thực tập sinh không lương trước khi được tuyển dụng chính thức.
2. Chính sách tiền tệ
Chính sách tiền tề của Hàn Quốc trong giai đoạn 2012- 2022:
Từ năm 2012 đến năm 2022, Hàn Quốc đã triển khai nhiều chính
sách tiền tệ nhằm đặt được mục tiêu duy trì ổn định giá cả và tăng
trưởng kinh tế bền vững. Một số chính sách tiền tệ tiêu biểu được
Hàn Quốc sử dụng trong giai đoạn này là:
Năm 2012: Ngân hàng Trung ương Hàn Quốc (BOK) đã duy
trì lãi suất cơ bản xuống mức thấp nhất để kiểm soát lạm
phát và thúc đẩy nền kinh tế đang chịu ảnh hưởng của khủng hoảng kinh tế toàn cầu.
Năm 2013: BOK tăng lãi suất cơ bản từ 2,5% lên 2,75%
nhằm kiếm chế nạn lạm phát và ổn định nền kinh tế. 8
Năm 2014: BOK giảm lãi suất cơ bản từ 2,75% xuống 2,25%
để hỗ trợ việc phục hồi kinh tế sau khủng hoảng tài chính và
khắc phục tình trạng suy thoái kinh tế.
Năm 2015: lãi suất tiếp tục giảm xuống 1,75% để đẩy mạnh
việc kích thích tăng trưởng và tăng việc làm.
Năm 2016: lãi suất được giữ ở mức 1,25% để hỗ trợ nền
kinh tế, trong bối cảnh không thể hoàn toàn tinh chỉnh chính
sách tiền tệ do sự bất ổn kinh tế toàn cầu.
Năm 2017: BOK nâng lãi suất cơ bản lên 1,5% nhằm ổn định
nền kinh tế và kiếm chế lạm phát.
Năm 2018: BOK tăng lãi suất từ 1,5% lên 1,75% trong nỗ lực
kiềm chế lạm phát khi nền kinh tế phục hồi và áp lực lạm phát gia tăng.
Năm 2019: lãi suất được duy trì ở mức 1,75% nhằm hỗ trợ
tăng trưởng và ổn định kinh tế trong bối cảnh kinh tế toàn cầu chịu áp lực.
Năm 2020-2021: chính sách tiền tệ chuyển sự tập trung từ
tăng trưởng kinh tế sang ổn định thị trường tài chính, BOK đã
giảm lãi suất ở mức thấp - 1,25% để hỗ trợ việc phục hồi sau
tác động của dịch COVID-19.
Năm 2022: chính sách tiền tệ của HQ vẫn đang tiếp tục
được triển khai và điều chỉnh để đáp ứng với tình hình kinh tế
và tài chính hiện tại. BOK vẫn giữ mực lãi suất ở mức thấp để
thúc đẩy chi tiêu tiêu dùng và đầu tư.
=>Tổng quan lại, chính sách tiền tệ của Hàn Quốc từ năm 2012
đến năm 2022 được định hướng với mục tiêu:
oKiểm soát lạm phát: Ngân hàng Trung ương Hàn Quốc đã
duy trì chính sách tiền tệ ổn định nhằm kiểm soát lạm phát
trong khoảng mục tiêu 2-4%. Qua các biện pháp như điều
chỉnh lãi suất và tăng trưởng tiền tệ, Hàn Quốc đã đạt được
mục tiêu này trong hầu hết các năm.
oƯu tiên tăng trưởng kinh tế: Hàn Quốc đã áp dụng chính
sách tiền tệ linh hoạt để tạo động lực tăng trưởng kinh tế.
Các biện pháp như giảm lãi suất và tăng trưởng tiền tệ đã
được sử dụng để thúc đẩy đầu tư và tiêu dùng. 9
oỔn định tỷ giá: BOK đã thực hiện các biện pháp để ổn định
tỷ giá đồng won Hàn Quốc. Sự ổn định này có vai trò quan
trọng trong việc duy trì sự cạnh tranh cho các doanh nghiệp
xuất khẩu và điều chỉnh cường độ cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
oSự cảnh giác với rủi ro tài chính: Hàn Quốc đã tăng
cường quản lý rủi ro tài chính để ứng phó với biến động trên
thị trường tài chính quốc tế và ngăn chặn tác động tiêu cực
lên nền kinh tế trong khối kinh tế châu Á.
oHỗ trợ phục hồi sau khủng hoảng: Sau khủng hoảng tài
chính toàn cầu năm 2008, Hàn Quốc đã triển khai các biện
pháp khẩn cấp để hỗ trợ phục hồi kinh tế. Các chính sách
tiền tệ đã được tập trung vào tăng trưởng và phục hồi nền kinh tế.
III Khuyến nghị
Trong giai đoạn từ 2012 đến 2022, Hàn Quốc đã đối mặt với một
số thách thức liên quan đến thất nghiệp và chính sách tiền tệ. Dưới
dâu là một số giải pháp có thể được áp dụng để giảm tỉ lệ thất
nghiệp và duy trì chính sách tiền tệ ổn định trong thời gian này:
*Tỉ lệ thất nghiệp: Nhận định:
- Tỷ lệ thất nghiệp ở người có bằng đại học cao, do số lượng việc
làm đòi hỏi trình độ học vấn cao tăng không kịp so với số lượng
sinh viên tốt nghiệp đại học.
- Tỷ lệ thất nghiệp ở thanh niên cao hơn so với người độ tuổi 30 và
40 do không đồng nhất giữa việc làm và chuyên ngành.
- Hàn Quốc là nước có sự cạnh tranh cao trong thị trường lao
động, môi trường lao động khắc nghiệt, có sự phân biệt giữa nam
và nữ trong công việc, quan hệ giữa chủ và người lao động cứng
nhắc. Điều này cũng làm tăng tỷ lệ thất nghiệp của người dân Hàn Quốc. 10 Giải pháp:
Khuyến nghị đào tạo và học nghề: Chính phủ có thể đầu
tư vào các chương trình đào tạo và học nghề để giúp người
lao động nâng cao kỹ năng và tìm được công việc phù hợp
với nhu cầu thị trường lao động.
Khuyến khích khởi nghiệp: Tạo điều kiện thuận lợi cho
doanh nhân và các start-up thông qua các khoản hỗ trợ tài
chính và các chính sách ưu đãi thuế. Điều này có thể tạo ra nhiều công việc mới.
Chính sách hỗ trợ người lao động: Cung cấp các khoản
hỗ trợ tài chính tạm thời cho người lao động mất việc để giúp
họ vượt qua giai đoạn khó khăn.
Thúc đẩy công nghiệp sáng tạo và công nghệ: Đầu tư
vào lĩnh vực công nghệ cao và sáng tạo có thể tạo ra cơ hội
việc làm mới và nâng cao năng lực cạnh tranh của Hàn Quốc
trên thị trường quốc tế.
*Chính sách tiền tệ: Nhận định:
- Tiếp tục điều chỉnh chính sách tiền tệ phù hợp và xác định thời
điểm tăng lãi suất theo cách có thể giảm bớt sự mất cân bằng tài
chính mà một phần có nguyên nhân từ vấn đề thất nghiệp tăng cao.
- Bình thường hóa lập trường chính sách tiền tệ và đã được nới
lỏng đáng kể sau khi đại dịch Covid-19 bùng phát. Điều chỉnh
phạm vi của chính sách tiền tệ cho phù hợp với sự cải thiện của
các điều kiện kinh tế và tài chính.
- Vấn đề thất nghiệp tăng cao cũng được coi là một rủi ro dẫn đến
nguy cơ suy thoái của nền kinh tế lớn thứ tư châu Á. Theo đó, thắt
chặt các quy định cho vay để kiềm chế nợ hộ gia đình và thất nghiệp tăng cao. Giải pháp: 11
Quản lý cẩn thận tỷ giá hối đoái: Đảm bảo tỷ giá hối đoái
ổn định để đảm bảo sự dự đoán và ổn định trong thị trường tiền tệ.
Kiểm soát lạm phát: Sử dụng chính sách tiền tệ để kiểm
soát lạm phát và đảm bảo rằng nó không gây ra tác động
tiêu cực đối với nền kinh tế và người dân.
Hợp tác quốc tế: Hàn Quốc nên hợp tác với các tổ chức tài
chính quốc tế để đảm bảo chính sách tiền tệ của họ phù hợp với tình hình toàn cầu.
Tăng cường quản lý tài chính: Tăng cường quản lý tài
chính nhằm đảm bảo tính bền vững và ổn định của hệ thống tài chính trong nước. Kết Luận
- Trong giai đoạn từ 2012-2022, Hàn Quốc đã đối mặt với thách
thức thất nghiệp. Tuy nhiên, tỷ lệ thất nghiệp đã có xu hướng giảm
và ổn định trong những năm gần đây. Các biện pháp như tạo ra
việc làm mới, đào tạo và hỗ trợ ngành nghề đã được áp dụng để
giảm thiểu tình trạng thất nghiệp và tạo ra môi trường kinh doanh thuận lợi.
- Chính sách tiền tệ của Hàn Quốc ở giai đoạn này tập trung kiểm
soát lạm phát, tăng trưởng kinh tế và ổn định tỷ giá. Hàn Quốc 12
cũng đã cảnh giác với rủi ro tài chính và hỗ trợ phục hồi sau khủng hoảng tài chính.
Tài liệu tham khảo
Phần 1: Cơ sở lý thuyết
Tài liệu học tập kinh tế học vĩ mô
https://www.macrotrends.net/countries/KOR/south-korea/
unemployment-rate#:~:text=Unemployment%20refers%20to
%20the%20share,a%200.29%25%20decline%20from%202020 13
Phần 2: Thực trạng và chính sách
-Thực trạng thất nghiệp:
https://mof.gov.vn/webcenter/portal/vclvcstc/pages_r/l/chi-tiet-tin? dDocName=MOFUCM101720
https://mof.gov.vn/webcenter/portal/btcvn/pages_r/l/tin-bo-tai- chinh?dDocName=MOFUCM146900
https://vtv.vn/kinh-te/han-quoc-doi-mat-khung-hoang-that-nghiep-
toi-te-nhat-ke-tu-1997-20210223113133829.htm -Chính sách tiền tệ: Tin bộ tài chính
https://mof.gov.vn/webcenter/portal/btcvn/pages_r/l/tin-bo-tai- chinh?
dDocName=MOFUCM146900&gidzl=ynHxTCCDZMF_3Nrwpnk9OFS
2UdZG7DWok0fzVD8IsJNh12WkW1pQDRfKAIkA6z0rvb4ZBsC9Bi4lo GwER0 14