









Preview text:
1. Mô hình hoá quy trình kinh doanh
BPMN là viết tắt của Business Process Modeling and Notation. Tạm dịch là ký hiệu và
mô hình hóa quy trình nghiệp vụ. BPMN là một phương pháp biểu đồ luồng (Flow chart).
Dùng để mô hình hóa các bước của quy trình kinh doanh theo kế hoạch từ đầu đến cuối.
BPMN là một chìa khóa để quản lý quy trình kinh doanh. Mô tả trực quan một chuỗi chi tiết
các hoạt động kinh doanh và các luồng thông tin cần thiết để hoàn thành một quy trình. Mục
đích của BPMN là mô hình hóa các bước để cải thiện hiệu quả. Đưa ra các tình huống mới
hoặc đạt được lợi thế cạnh tranh.
BPMN cho phép nắm bắt và ghi lại quy trình nghiệp vụ của một tổ chức một cách rõ ràng và
nhất quán. BPMN mang lại nhiều lợi ích quan trọng trong quá trình phân tích nghiệp vụ như: •
Giúp doanh nghiệp xác định rõ được quy trình nghiệp vụ thông qua các sơ đồ quy
trình nghiệp vụ được biểu diễn bằng bộ ký hiệu của BPMN. •
BPMN cung cấp một bộ ký hiệu chuẩn mà tất các bên liên quan trong tổ chức có thể
đọc hiểu và hiểu đúng theo một quy chuẩn trong quy trình nghiệp vụ. Giảm thiểu sai
sót việc hiểu sai và nhầm lẫn giữa các quy trình. •
BPMN giúp thu hẹp khoảng cách giữa bộ phận thiết kế và bộ phận nghiệp vụ qua các
sơ đồ hình vẽ sơ đồ trực quan. •
BPMN đơn giản để học và đủ mạnh để mô tả đầy đủ quy trình nghiệp vụ phức tạp.
2. Brainstorming – Động não
là một kỹ thuật hội ý bao gồm một nhóm người nhằm tìm ra lời giải cho vấn đề đặc trưng
bằng cách góp nhặt tất cả ý kiến của nhóm người đó nảy sinh trong cùng một thời gian theo
một nguyên tắc nhất định
Mục đích của quá trình Brainstorming này không phải là tìm được chính xác một
ý tưởng hoàn thiện mà là đưa ra được càng nhiều ý tưởng càng tốt, Khi bắt đầu
brainstorming, bạn hãy chú ý đến những kỹ thuật: 1.
Quan sát những điều mới mẻ 2.
Hãy nhìn lại thật kỹ những thứ bình thường mà bạn nhìn thấy hàng ngày. 3.
Kết hợp nhiều ý tưởng để tạo ra ý tưởng mới 4.
Đặt ý tưởng trong những điều kiện khác thường và đối nghịch: 5.
Cuối cùng là phải biết đặt ra những giới hạn và luật lệ khi
Brainstorming. Ưu và nhược điểm của phương pháp Brainstorming Ưu điểm: • Dễ sử dụng •
Phát triển được nhiều ý tưởng mới •
Mọi người dễ dàng tham gia •
Thoải mái trong việc đóng góp ý tưởng, không bị ngại ngùng Nhược điểm: •
Cảm giác bị áp lực về thời gian •
Ý tưởng viết ra có thể không được rõ rang •
Thiếu thảo luận giữa các thành viên trong quá trình phát triển ý tưởng
Brainstorming được áp dụng nhiều trong học tập. Trong công việc, nó cũng là phương pháp
thúc đẩy phát triển tư duy và mang lại những cách thức làm việc sáng tạo, năng xuất hơn.
Dù là brainstorm theo nhóm hay cá nhân, những ý tưởng tuyệt vời chính là trái ngọt mà bạn
đạt được nếu thực hiện một cách đúng đắn.
3. Phương pháp CATWOE
CATWOE,được hiểu được các giá trị và ảnh hưởng của con người, quá trình, môi trường
góp phần vào môt dự án, vấn đề kinh doanh liên quan đến sự đa dạng và xung đột trong lợi
ích củạ stakeholders mà bạn cần phân tích.
Phép phân tích này cho phép doanh nghiệp xác định quy mô vấn đề, khó khăn trong việc
thực hiện các mục tiêu và cho thấy các giải pháp nào có thể ảnh hưởng đến các bên liên qua.
CATWOE là viết tắt của: Customers – Khách hàng
Họ là ai và vấn đề ảnh hưởng tới họ thế nào? Actors – Diễn viên
Ai liên quan tới tình huống? Ai tham gia thực hiên ̣
giải pháp? Điều gì ảnh hưởng tới thành công của họ?
Transformation Process – Quá trình Quá trình hay hê thống nào bị ảnh hưởng bởi vấn ̣ chuyển đổi đề?
World View – Thế giới quan
Bức tranh lớn là gì? Tác đông của vấn đề này là gì? ̣ Owner – Chủ sở hữu
Ai sở hữu quá trình hay tình huống bạn đang điều
tra? Vai trò của họ trong tình huống này là gì?
Environmental Constraints – Những Những khó khăn và hạn chế ảnh hưởng tới giải pháp
hạn chế về môi trường
và sự thành công của nó là gì?
4. Phương pháp MoSCoW
Xác định mức độ ưu tiên bao giờ cũng là bài toán khó khi triển khai các ý tưởng hoặc công
nghệ mới. Mọi thành viên trong doanh nghiệp luôn muốn tất cả mọi việc phải được thực
hiện ngay lập tức, nhưng đó quả là điều phi thực tế và không thể thực hiện được. Tuy nhiên,
có một số công cụ có thể giúp bạn biến việc xác định ưu tiên trở nên dễ dàng hơn. Phương
pháp MoSCoW là một trong số đó.
Phương pháp MoSCoW nhắm vào việc sắp xếp các yêu cầu theo thứ tự ưu tiên. Các yêu cầu
quan trọng nhất cần được đáp ứng trước để có xác suất thành công cao hơn.
MoSCoW là một từ viết tắt. Hai chữ O được thêm vào chỉ để làm cho từ 'moscow' dễ đọc
hơn, ngoài ra không có ý nghĩa gì cả. M là viết tắt của 'Must haves' - bắt buộc phải có, S
viết tắt cho 'Should have' - nên có, C cho 'Could haves’ - có thể có và W cho 'Won’t have’
- sẽ không có hoặc 'Would haves’ - sẽ có. Khi nào dùng
MoSCoW là phương pháp đơn giản tuy nhiên không phải lúc nào nó cũng phát huy hiệu
quả. Ví dụ nếu dự án nhạy cảm với thời gian phát hành thì nên sử dụng phương pháp quyết
định thứ tự ưu tiên mang tính bao quát trước rồi bổ sung thêm bằng phương án MoSCoW.
Ngược lại nếu đây là dự án của sản phẩm cỡ nhỏ không mang tính phụ thuộc và không bị
giới hạn về mặt kỹ thuật thì phương pháp MoSCow là phương án hợp lý. 5. Phân tích MOST
Phân tích MOST dùng để phân tích các mục tiêu tổ chức đặt ra (M & O) và làm thế nào
tổ chức đạt được điều đó (S & T). Nó chỉ ra các cách thức thực hiện trong chiến lược và
chiến thuật để đạt được các mục tiêu và nhiệm vụ của tổ chức.
MOST là viết tắt của Mission (Nhiệm vụ), Objective (Mục tiêu), Strategy (Chiến lược) và
Tactics (Chiến thuật). Phân tích MOST luôn làm việc và phân tích từ trên xuống. Nhà phân
tích kinh doanh nên đảm bảo rằng duy trì sự tập trung vào các mục tiêu nào là quan trọng nhất đối với tổ chức.
Nhiệm vụ (Mission): Nhiệm vụ, sứ mệnh phải là một quá trình lâu dài của tổ chức.
Mục tiêu (Objectives): Là một bước tiếp theo sau phân tích nhiệm vụ. Mục tiêu phải đáp
ứng yếu tố SMART đó là: • S- Specific: Cụ thể •
M-Measurable: Có thể đo lường được •
A-Achievable: Có thể đạt được • R-Realistic: Thực tế •
T-Timely: Có giới hạn thời gian
Chiến lược (Strategies): Là những hành động cần được thực hiện để hoàn thành các mục tiêu của tổ chức.
Chiến thuật (Tactics): Là các hướng dẫn và cách thức để thực hiện các chiến lược trong tổ chức.
Phân tích MOST cung cấp các lợi ích sau cho một tổ chức kinh doanh: •
Giúp xác định những gì tổ chức đã đặt ra để đạt được (sứ mệnh và mục tiêu). •
Xác định cách nó nhằm mục đích đạt được điều này (chiến lược và chiến thuật). •
Xác định, điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và mối đe dọa mà tổ chức phải đối mặt. •
Giúp tổ chức truyền đạt mục đích của nó. •
Giúp xác định lộ trình kinh doanh và chuyển đổi để giúp kích hoạt chiến lược. •
Cho phép liên kết với các bên liên quan. •
Tránh những phiền nhiễu hàng ngày và cung cấp cơ sở cho định hướng chiến lược tổng thể.
Một số thách thức khi thực hiện phân tích MOST bao gồm: •
Mô hình MOST có thể khó triển khai trong thực tế vì nó yêu cầu mức độ đồng
thuận cao từ nhiều bên trong doanh nghiệp (và thường là các bên liên quan bên ngoài). •
MOST đã bị chỉ trích vì có thể khó đo lường sự thành công của một tổ chức so
với sứ mệnh và mục tiêu của nó. •
MOST đòi hỏi mức độ cam kết và nỗ lực cao để thành công. •
Phân tích MOST không chỉ liên quan đến quản lý cấp cao mà còn yêu cầu hỗ trợ
từ toàn bộ tổ chức, bao gồm các bên liên quan khác như khách hàng và nhà cung cấp. •
Phân tích MOST có thể là một kỹ thuật khó sử dụng khi đánh giá năng lực nội bộ.
Điều quan trọng cần nhớ là việc chỉ xác định và hiển thị MOST nhất quán không
nhất thiết dẫn đến sự ủng hộ và động lực từ phía nhân viên. 6. PESTLE
Mô hình PESTEL là một công cụ phân tích môi trường kinh doanh được các công ty, doanh
nghiệp sử dụng trong quá trình quản lý chiến lược.
Tên gọi “PESTEL” xuất phát từ 6 chữ cái Tiếng Anh, tượng trưng cho 6 yếu tố của mô hình
bao gồm: Chính trị (Political), Kinh tế (Economic), Xã hội (Social), Công nghệ
(Technological), Môi trường (Environmental), và Pháp lý (Legal).
Thông qua mô hình này, doanh nghiệp có thể nhận định và đánh giá sự ảnh hưởng của các
yếu tố bên ngoài đến hoạt động kinh doanh. Đây chính là nền tảng cho các quyết định chiến
lược, kế hoạch phát triển sản phẩm, cũng như thành công bền vững của doanh nghiệp. Ưu điểm: •
Dễ sử dụng và dễ hiểu: Mô hình PESTEL không đòi hỏi kiến thức hay chuyên môn
sâu trong các lĩnh vực kinh tế. Vì vậy, bất kỳ ai cũng có thể sử dụng mô hình này để
phân tích môi trường kinh doanh. •
Cung cấp cái nhìn toàn diện: Mô hình PESTEL bao hàm nhiều yếu tố khác nhau của
môi trường vĩ mô. Do đó, nó cung cấp cho doanh nghiệp một cách nhìn toàn diện về
những cơ hội và rủi ro. •
Tối ưu quá trình ra quyết định: Mô hình PESTEL giúp doanh nghiệp ra quyết định
nhanh chóng và chính xác hơn, là tiền đề để xây dựng các kế hoạch kinh doanh phù
hợp với những tình huống trong tương lai. •
Tăng cường năng lực cạnh tranh: Nhờ việc hiểu rõ hơn về thị trường, đối thủ và
khách hàng, doanh nghiệp có thể phát triển các sản phẩm hoặc dịch vụ mang tính cạnh tranh hơn. Nhược điểm: •
Mang tính chủ quan: Việc phân tích các yếu tố của mô hình PESTEL có thể bị tác
động bởi tư duy và kinh nghiệm của người phụ trách thực hiện. •
Mang tính dự đoán: Mô hình PESTEL không thể giúp doanh nghiệp xác định một
cách hoàn toàn chính xác những biến đổi trong môi trường kinh doanh. •
Thiếu sự chi tiết: Mô hình PESTEL chỉ có thể cung cấp một cái nhìn tổng thể về môi
trường kinh doanh. Do đó, doanh nghiệp cần kết hợp sử dụng nó với các công cụ phân
tích yếu tố kinh doanh cụ thể hơn, sẽ được trình bày ở phần dưới bài viết. •
Cần nhiều thời gian để phân tích: Việc phân tích mô hình PESTEL đòi hỏi doanh
nghiệp phải tốn nhiều thời gian và công sức cho việc thu thập và xử lý thông tin. 7. SWOT
SWOT là một thuật ngữ trong marketing viết tắt của 4 từ: Strengths (Điểm mạnh) –
Weaknesses (Điểm yếu) – Opportunities (Cơ hội) – Threats (Rủi ro).
Ma trận SWOT là một mô hình phân tích kinh doanh được sử dụng phổ biến để đánh giá
vị thế cạnh tranh của một doanh nghiệp, nhằm định hướng đúng đắn trên cơ sở phát triển vững chắc.
SWOT đánh giá các yếu tố bên trong và bên ngoài, cũng như tiềm năng hiện tại và tương lai của doanh nghiệp. Trong đó: •
Điểm mạnh : Các thuộc tính và nguồn lực bên trong doanh nghiệp hỗ trợ một kết quả thành công. •
Điểm yếu : Các thuộc tính và nguồn lực bên trong hoạt động chống lại kết quả thành công. •
Cơ hội : Các yếu tố bên ngoài mà đơn vị có thể tận dụng hoặc sử dụng để làm lợi thế của mình. •
Đe doạ : Các yếu tố bên ngoài có thể gây nguy hiểm cho sự thành công của tổ chức.
Khi nào dùng: Phân tích SWOT thường được sử dụng khi bắt đầu hoặc là một phần của
quá trình lập kế hoạch chiến lược kinh doanh. Được coi là sự hỗ trợ đắc lực cho việc ra
quyết định bởi vì nó cho phép một tổ chức phát hiện ra các cơ hội thành công mà trước
đây chưa được kiểm soát và làm nổi bật các mối đe dọa trước khi chúng trở nên quá nặng nề. Ưu điểm •
Tiết kiệm chi phí: SWOT là phương pháp phân tích hiệu quả và tiết kiệm chi phí dành
cho bất cứ ai làm kinh doanh. Đây cũng là một trong những lợi thế lớn nhất của phân tích SWOT. •
Kết quả quan trọng: Mục đích của việc phân tích SWOT là tìm ra điểm mạnh, điểm
yếu, cơ hội cũng như thách thức để từ đó rút ra kết quả chính xác và tối đa hóa các
điểm mạnh và giảm thiểu các điểm yếu để doanh nghiệp có thể tận dụng các cơ hội,
vượt qua các mối rủi ro đã xác định. •
Ý tưởng mới: Một lợi ích khác của phân tích SWOT là có thể giúp tạo ra các ý tưởng
mới cho doanh nghiệp. Nó không chỉ nâng cao nhận thức về những lợi thế (và bất lợi)
tiềm ẩn và những mối đe dọa mà còn có thể giúp chúng ta phản ứng hiệu quả hơn trong
tương lai, kế hoạch để chuẩn bị khi gặp những rủi ro.
Nhược điểm •
Kết quả phân tích chưa chuyên sâu: Việc phân tích SWOT khá đơn giản, hầu hết
các mô hình đều không đưa ra phản biện. Nếu chỉ tập trung vào việc chuẩn bị dự án
dựa trên SWOT thì nó sẽ không đủ để hoàn thiện đánh giá và định hướng các mục tiêu •
Nghiên cứu bổ sung cần thiết: Để phân tích SWOT thành công thì 4 yếu tố trên là
chưa đủ. Một bản phân tích SWOT kỹ lưỡng nên xem xét cơ hội hoặc quy mô của các
rủi ro để xem nó có liên quan đến những điểm mạnh và điểm yếu của công ty hay
không. Kỹ thuật SWOT có thể đơn giản và dễ kiểm soát song cần phải tập trung nhiều
nghiên cứu và phân tích để có được một bức tranh toàn cảnh •
Phân tích chủ quan: Để phân tích ảnh hưởng đến hiệu suất của công ty, các quyết
định kinh doanh phải dựa trên nhiều dữ liệu đáng tin cậy, có liên quan và có thể so
sánh được. Tuy nhiên, việc phân tích SWOT chưa đủ để kết luận một điều gì đó, nó là
một quá trình chủ quan phản ánh sự thiên vị của những cá nhân tiến hành phân tích.
Ngoài ra, dữ liệu đầu vào cho phân tích SWOT cũng có thể trở nên lỗi thời khá nhanh
8. 6 Chiếc mũ tư duy
Khi có thể đánh giá sự việc từ nhiều phía, bạn có thể nhận diện được những nguy cơ và cơ
hội mà bình thường bạn có thể không chú ý đến. áp dụng phương pháp “6 chiếc mũ tư
duy”, bạn có thể giải quyết vấn đề dựa trên các góc nhìn đã đề cập. Phương pháp này có thể
áp dụng riêng cho một cá nhân hay một nhóm thảo luận. Mọi người trong nhóm làm việc sẽ
cùng tham gia góp ý để giải quyết vấn đề. Hãy lần lượt "đội" 6 chiếc mũ để đánh giá vấn
đề. Mỗi lần đội mũ tức là bạn lại chuyển sang một cách tư duy mới. Nếu bạn chủ trì
thảo luận thì luôn đảm bảo: "Tại một thời điểm nhất định, mọi người phải đội mũ cùng màu" Ưu điểm
Phương pháp tư duy “6 chiếc mũ” cho phép chúng ta đơn giản hóa lối tư duy, mọi người chỉ
xem xét một khía cạnh tại một thời điểm, nhờ đó hướng đưa tư duy của mọi người cùng hướng
về một phía, tránh sự tranh cãi và hao phí sức lực của nhau. Đây là một phương pháp đơn giản
mà đem lại hiệu quả to lớn: không những tìm được cách giải quyết vấn đề hiệu quả nhất trong
một thời gian ngắn, mà còn không ảnh hưởng đến cái tôi của mỗi người. Nhược điểm
Trong một số trường hợp, điều hành cuộc họp theo phương pháp 6 chiếc mũ tư duy có thể gây
ra gượng gạo, hơn nữa phương pháp này cũng đòi hỏi tính toán thời gian chính xác để không
bị kéo dài thời gian thảo luận. Phương pháp này phù hợp với trường hợp cần giải quyết vấn
đề hệ trọng, cần tham khảo ý kiến của nhiều người. Những cuộc họp ngắn, không có nhiều
thời gian cần xem xét phương pháp này có thật sự phù hợp hay không. 9. 5Whys
5 Whys là một kỹ thuật giải quyết vấn đề bằng cách đặt câu hỏi lặp đi lặp lại để mỗi câu trả
lời là cơ sở cho câu hỏi tiếp theo, đến khi tìm ra nguyên nhân gốc của một vấn đề cụ thể. Từ
nguyên nhân trên mà người sử dụng tìm ra một biện pháp khắc phục, giúp ngăn chặn vấn đề đó xảy ra. •
Bước 1: Thành lập một team.. •
Bước 2: Đặt câu hỏi “Tại sao” đầu tiên •
Bước 3: Tiếp tục đặt 4 câu hỏi “Tại sao” cho đến khi mọi người tìm ra được cốt lõi của vấn đề •
Bước 4: Đưa ra giải pháp khắc phục •
Bước 5: Đánh giá giải pháp Ưu điểm •
Cho phép bạn xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề, từ đó có hành động khắc
phục hậu quả và hành động ngăn chặn tái diễn •
Đơn giản và dễ sử dụng, tiết kiệm chi phí. Nhược điểm •
Cùng một vấn đề nhưng có thể nhận được câu hỏi là khác nhau từ nhưng người khác
nhau . Điều này đặt ra một câu hỏi về độ tin cậy của kỹ thuật. •
Phương pháp chỉ có thể tốt nếu người sử dụng có nhiều kiến thức và kinh nghiệm. •
Ta có thể không tìm hiểu đủ sâu để tìm ra toàn bộ nguyên nhân cốt lõi của vấn đề.
10.Phân tích yêu cầu phi chức năng
Yêu cầu phi chức năng nói cách khác là các tiêu chí được sử dụng để đánh giá hoạt động
của phần mềm, hệ thống. Thường được gắn với các giải pháp cải thiện hệ thống.
15 loại yêu cầu phi chức năng được biết đến rộng rãi. Đó là: •
Bảo mật (Security): Ngăn chặn phần mềm ứng dụng bị tác động bởi các phần mềm
độc hại, hacker hoặc lộ thông tin. •
Độ tin cậy (Reliability): Mức độ hoạt động tốt của phần mềm hệ thống trong 1
khoảng thời gian đã được quy định. •
Khả năng mở rộng (Scalability): Mức độ mở rộng khả năng xử lí để đáp ứng các nhu cầu gia tăng. •
Hiệu suất (Usability): Mức độ thân thiện với người dùng (dễ dàng sử dụng). •
Tính khả dụng (Availability): Đo mức độ có thể sử dụng khi có yêu cầu, người dùng
có thể phụ thuộc vào hệ thống hay không. Thường được thể hiện dưới dạng %. •
Tính di động (Portabilit): Dễ dàng chuyển từ môi trường này sang môi trường khác.
Chuyển đổi từ môi trường phần cứng hoặc phần mềm hiện tại của nó. •
Tính tương thích (Compatibility): Mức độ tương thích giữa quy trình với quy trình,
của phần mềm hệ thống với các thiết bị hoặc với phần mềm hệ thống khác. •
Hiệu quả hoạt động (Performance Efficiency): Hiệu suất mà phần mềm hệ thống
phản hồi tại 1 thời điểm. Ví dụ như khi hệ thống đạt mức sử dụng cao nhất hoặc thấp nhất. •
Chức năng (Functionality): Mức độ đáp ứng nhu cầu, tương tác của người dùng với phần mềm hệ thống. •
Khả năng bảo trì (Maintainability): Tính dễ dàng thay đổi, sửa lỗi để cải thiện hiệu
suất, hoặc để tương thích với môi trường mới. •
Chứng nhận (Certification): Mức độ đáp ứng các tiêu chuẩn, quy ước của ngành. •
Tuân thủ (Compliance): Các ràng buộc về quy định, tài chính hoặc pháp lý có thể
thay đổi tùy theo bối cảnh hoặc thẩm quyền. •
Tính bản địa (Localization): Các yêu cầu liên quan đến ngôn ngữ, giờ địa phương, tiền tệ... •
Mức độ dịch vụ (Service Level Agreements): Các ràng buộc của bên cung cấp và bên
sử dụng phần mềm hệ thống. •
Khả năng phát triển (Extensibility): Đo mức độ có thể phát triển tính năng mới trong tương lai hay không. Ưu điểm: •
Cung cấp thước đo mức độ thực hiện hiệu quả của các yêu cầu chức năng. •
Những quy định, ràng buộc rõ ràng để các phần mềm hệ thống hoạt động hiệu quả. Nhược điểm: •
Khó nắm bắt khi kì vọng của các tổ chức, người dùng khác nhau đối với một phần
mềm hệ thống là khác nhau. •
Có những trường hợp, các yêu cầu phi chức năng gây ra xung đột cho hệ thống. •
Các yêu cầu, ràng buộc quá nghiêm ngặt có thể làm tăng thêm chi và thời gian phát
triển phần mềm hệ thống. •
Các yêu cầu phi chức năng thường mang tính định tính. Do đó, nhiều trường hợp khó
để đo lường và thực hiện kiểm thử. 11. RACI
Ma trận gán trách nhiệm RACI từ lâu đã trở thành một công cụ phổ biến được các nhà
quản lý dự án trên khắp thế giới sử dụng. RACI được dùng để làm rõ vai trò và trách
nhiệm của từng nhân viên, cho thấy cột mốc và quyết định quan trọng diễn ra trong suốt
quá trình thực hiện dự án.
R = Responsible: Nhân sự/ bộ phận chịu trách nhiệm thực thi các công việc trong dự án.
Khi triển khai dự án, mỗi nhiệm vụ nên có ít nhất một người chịu trách nhiệm.
A = Accountable: Người chịu trách nhiệm phê duyệt kế hoạch, đánh giá kết quả các
công việc trong dự án. Vị trí này chịu trách nhiệm phân việc, đảm bảo dự án hoàn thành
đúng tiến độ. Họ thường là các nhà lãnh đạo hoặc nhà quản lý dự án.
C = Consulted: Người đóng vai trò tham mưu, cố vấn cho nhà quản lý, nhân sự thực
hiện dự án. Thường thì nhóm C sẽ giúp nhóm R trước khi trình kế hoạch cho A ký. Các
bên tham vấn có thể hoạt động trong hoặc ngoài nhóm, nhưng công việc của họ sẽ ảnh
hưởng đến kết quả của dự án.
I = Informed: Nhân sự/ bộ phận không trực tiếp tham gia vào quá trình triển khai dự án,
nhưng cần nắm được thông tin để xử lý khi cần. Ngoài ra, họ cũng có thể Giám đốc điều
hành hoặc lãnh đạo cấp cao trong một doanh nghiệp.
Mô hình RACI mang lại cho doanh nghiệp những lợi ích chính sau: •
Phân chia nhiệm vụ cụ thể, làm rõ vai trò của các thành viên trong dự án, tránh bỏ
sót, chồng chéo công việc. •
Cải thiện hiệu suất dự án một cách toàn diện. •
Giúp các thành viên trong nhóm và các bên liên quan duy trì việc chia sẻ, giao tiếp
hiệu quả và gắn bó hơn. •
Tiết kiệm thời gian cho những cuộc họp, khi biết chính xác vai trò của mỗi thành
viên và ai cần phải tham gia. •
Giúp việc phân quyền trong tổ chức tốt hơn, và giám sát công việc dễ dàng hơn.
RACI sẽ phù hợp với các dự án có những đặc điểm như: •
Quy mô lớn, có sự phân phối công việc rõ ràng •
Các tổ chức có vai trò và trách nhiệm tĩnh •
Có sự tham gia của nhiều bên liên quan với vai trò khác nhau •
Nhiều phòng ban có sự liên quan Trong các ngành được quản lý chặt chẽ Không
nên sử dụng ma trận RACI cho: •
Các dự án nhỏ, đơn bộ phận