








Preview text:
1
Chương 1. ĐẠO HÀM RIÊNG f f
Bài 1. Tính các đạo hàm riêng và x y 1. 2 f x, y 2x 3y 4 2. 2 2 f x, y x xy y 3. 2 f x, y x 1 y 2 4. 2 2
f x, y 5xy 7x y 3x 6y 2 5. 3 f x, y 2x 3y 6. 2 f x, y xy 1 7. 2 2 f x, y x y x 8. f x, y 2 2 x y 9. 1 f x, y x y 2/3 10. 3 y f x, y x 2 11. y f x, y arctan x 12. x y 1 f x, y e 13. x
f x, y e sin x y
14. f x, y ln x y 15. xy f x, y e ln y 16. 2 f x, y sin x 3y 17. 2 2
f x, y cos 3x y 18. y f x, y x
Bài 2. Tính các đạo hàm riêng f , f , và f . x y z 1. 2 2 f x, y, z 1 xy 2z
2. f x, y,z xy yz zx 3. 2 2 f x, y, z x y z 4. 1/2 2 2 2 f x, y, z x y z
5. f x, y,z arcsin xyz
6. f x, y,z ln x 2y 3z
7. f x, y,z yzlnxy 8. xyz f x, y, z e 2 2 2 x y z 9. f x, y,z e
Bài 3. Tính các đạo hàm riêng cấp hai của các hàm sau 2
1. f x, y x y xy 2. 2
g x, y x y cos y y sin x 3. f x, y sin xy 4. y h x, y xe y 1
5. r x, y ln x y 6. y s x, y arctan x 7. 2 w x, y x tan xy 8. 2 x y w ye 9. 2 w x sin x y x y 10. w 2 x y
Bài 4. Tính các đạo hàm của hàm hợp sau 1. 2 2
w x y , x cost , y sin t tại t π . 2. 2 2 w x y , x cos t s in t, y cos t s in t tại t 0 . 1 3. x y w , 2 2
x cos t, y sin t, z tại t 0 . z z t 4. w 2 2 2
ln x y z , x cost, y sin t, z 4 t , tại t 3. 5. 2 x w ye ln z , x 2 ln t 1 , y arctant , t z e tại t 1 . 6. w z sinxy , 1 , ln , t x t y t z e tại t 1.
Bài 5. Tính các đạo hàm riêng w ,w của hàm hợp sau u v
1. w xy yz zx , x u v , y uv , z uv tại , u v 1/ 2, 1 . 2. w 2 2 2 ln x y z , v sin , v cos , v x ue u y ue u z ue tại u, v 2,0 .
Bài 6. Tính đạo hàm dy của hàm ẩn y
x xác định từ các phương trình sau dx 1. 3 2
x 2y xy 0 tại 1,1 2. 2
xy y 3x 3 0 tại 1 ,1 3. 2 2
x xy y 7 0 tại 1, 2 4. y
xe sin xy y ln 2 0 tại 0,ln 2
Bài 7. Tính các đạo hàm riêng z và z x y 1. 3 3
z xy yz y 2 0 tại 1,1, 1 1 1 1 2.
1 0 tại 2,3,6 x y z
3. sin x y sin y zsin z x 0 4. y z xe ye 2 ln x 0
Bài 8. Tìm các vector Gradient
1. f x ,y y x tại 2, 1 2. f x y 2 x y 2 , ln tại 1,1 3 3. g x y 2 , xy tại 2, 1 , g 2, 1 1, 4 2 2 x y 4. g x, y 2 2 5. f x ,y 2x 3y 6. , arctan x g x y y Bài 9. Tính f 1. f x y z 2 2 2 , , x y 2z z
lnx tại 1,1,1 . f 1,1, 1 3, 2, 4 2. f x y z 3 z 2 2 , , 2 3 x y z arcta n xz tại 1,1, 1 1 /2 3. f x y z 2 2 2 , , x y z
lnxyz tại 1,2,2 4. , , x y f x y z e cosz y 1 arcsinx .
Bài 10. Tính đạo hàm theo hướng 1. f x y 2
, 2xy 3y tại P 5,5 theo hướng u 4i 3 , D 4 0 j 2. f x y 2 2
, 2x y tại P 1,1 theo hướng u12i 5 . 13 0 j D 8 x y 3. g x, y tại P 1, 1
theo hướng u12i5 j 0 xy 2 4. y xy
h x ,y arctan 3 arcsin tại . P 1,1 theo hướng u 3i 2 0 j x 2
5. f x ,y ,z xy yz zx tại P 1,1, 2 theo hướng u 3i 6 j2k 0 6. f x y z 2 2 2
, , x 2y 3z tại P 1,1,1 theo hướng u i j k 0 7. , , 3 x g x y z
e cos yz tại H 0, 0,0 theo hướng v 2,1,2 8. , , cos yz h x y z
xy e lnzx tại J 1, 0,1 / 2 theo hướng v 1, 2, 2
Bài 11. Tìm mặt phẳng tiếp xúc của các mặt được cho bởi các phương trình sau 1. 2 2
z lnx y tại 1, 0, 0 2 2 2. x y z e tại 0,0,1
3. z y x tại 1,2,1 4. 2 2
z 4x y tại 1,1,5
Bài 12. Tìm hàm tuyến tính hóa của các hàm tại điểm chỉ ra 1. f x y 2 2
, x y 1 tại 0,0 và tại 1, 1
2. f x yx y 2 ,
2 tại 0,0 và tại 1, 2
3. f x ,y 3x 4y 5 tại 1,1 4. f x y 3 4 , x y tại 0, 0 π 5. , x
f x y e cosy tại 0, 2 6. 2 , y x f x y e tại 1,2
7. f x ,y ,z xy yz zx tại 1,1,1 4 8. f x y z 2 2 2
, , x y z tại 0,1, 0 9. f x y z 2 2 2
, , x y z tại 1,2,2 sin xy π 10. f x ,y ,z tại ,1,1 z 2 π π 11. , , x f x y z e co s y z tại 0, , 4 4
12. f x ,y ,z arctanxyz tại 1,1,0
Bài 13. Tìm xấp xỉ tuyến tính chuẩn của hàm số tại các điểm được chỉ ra 1. f x y 2
, x 3xy 5 tại 2.01,0.99 1 1 2. f x ,y 2 2
x xy y 3x 3y 4 tại 2.05,2.0 3 2 4
3. f x ,y 1 y x cosy tại 0.05, 0 .09 4. f x y 2 , xy y cosx 1 tại 1.05, 2.0 1 5. , x
f x y e cosy tại 0.05,0.0 5
6. f x ,y lnx lny tại 1.05,1.09
7. f x,y ,z xz 3yz 2 tại 1.05,1.05,1.95 1 8. f x ,y ,z 2 2
x xy yz z tại 1.05,1.05,1.95 4
9. f x ,y ,z xy 2yz 3xz tại 0.99,1,01,0 π
10. f x ,y ,z 2 co s x si n y z tại 0 .05,0.05, 4
Bài 14. Tìm cực trị địa phương của các hàm sau 1. f x y 2 2
, x xy y 3x 3y 4 . 2. f x y 2 2
, 2xy 5x 2y 4x 4y 4. 3. f x y 2
, x xy 3x 2y 5 . 4. f x y 2
, 5xy 7x 3x 6y 2 . 5. f x y 2 2
, 2xy x 2y 3x 4 . 6. f x y 2 2
, x 4xy y 6y 2. 7. f x y 2 2
, 2x 3xy 4y 5x 2y 8. f x y 2 2
, x y 2x 4y 6 9. f x y 2 , x 2xy 10. f x y 2 2
, 56x 8y 16x 31 1 8x 11. f x ,y 3 2 2 1 x y 12. f x y 3 3 , x y 2xy 6 13. f x y 3 3 , x 3xy y 14. f x y 2 3 2
, 6x 2x 3y 6xy 15. f x y 3 3 2 2
, x y 3x 3y 8 16. f x y 3 2 3
, x 3xy 15x y 15y 17. f x y 3 3 2 2
, 2x 2y 9x 3y 12y 5 18. f x y 4 4 , 4xy x y 19. f x y 4 4 , x y 4xy 1 20. f x ,y 2 2 x y 1 21. f x 1 1 , y xy x y 22. f x ,y y sinx 23. 2 , x f x y e cosy 24. 2 2 4 , x y x f x y e 25. , y x f x y e ye 26. 2 2 , y f x y e x y 27. 2 2 , x f x y e x y
28. f x ,y 2lnx lny 4x y
29. f x y x y 2 , ln x y
Bài 15. Tìm cực trị toàn cục (GTLN, GTNN) của các hàm số sau 1. f x y 2 2
, 2x 4x y 4y 1 trong miền tam giác giới hạn bởi x 0, y 2, y 2x 2. f x y 2 2
, x xy y 1 trong miền tam giác giới hạn bởi x 0, y 4, y x 3. f x y 2 2
, x y trong miền tam giác giới hạn bởi x 0, y 0, y 2 x 2 4. g x y 2 2 ,
x xy y 6x 2 bên trong hình chữ nhật 0 x 5, 3 y 3 5. f x y 3 2
, x y bên trong hình tròn 2 2 x y 1
6. f x ,y xy bên trong hình tròn 2 2 x y 1 7. f x y 2 2
, x y 3x xy bên trong hình tròn 2 2 x y 9 . Chương 2. TÍCH PHÂN BỘI
Bài 1. Tính các tích phân sau a) 2 6 y 2 x dxdy,
R : 0 x 1, 0 y 2 R b)
x dxd ,y R:0 x 4,1 y 2 2 y R c) xy cos ydxd , y R : 1 x , 0 y π R d) y si n x ydxdy, R : π x 0, 0 y π R e) xy e dxd , y
R: 0 x ln 2,0 y ln 2 R f) 2 xy xye dxdy,
R : 0 x 2, 0 y 1 R 6 3 g) xy dxdy ,
R : 0 x 1, 0 y 2 2 x 1 R h) y dxd , y
R : 0 x 1, 0 y 1 2 2 x y 1 R
Bài 2. Tính tích phân bội hai trên miền tổng quát x a) dxdy
biết R nằm trong góc phần tư thứ nhất, bao quanh bởi y R
y x, y 2x, x 1, x 2 . b) 2 2
x y dxdy , biết R là miền tam giác có các đỉnh là 0,0,1, 0,0, 1 . R
c) v ududv , biết R là miền tam giác trong mặt phẳng Ouv , nằm trong góc phần tư R
thứ nhất, dưới đường u v 1 d) s e ln
tdsdt , biết R nằm trong mặt phẳng Ost, phía dưới dường cong s lnt, từ R t 1 đến t 2. e) 2
y 2x dxdy , với R là miền bị bên trong hình vuông x y 1 R f) xydxdy
, với R là miền bên trong tam giác giới hạn bởi y x, y 2x,x y 2 . R Bài 3.
a) Tính thể tích miền giới hạn bởi mặt paraboloid 2 2
z x y bên trong miền tam giác
y x, x 0, x y 2 .
b) Tính thể tích miền giới hạn bởi mặt 2
z x bên trong miền giới hạn bởi 2 y 2 x , y x .
Bài 4. Tính diện tích của miền D , biết
a) D là miền giới hạn bởi x 0,y 0,x y 2
b) D là miền giới hạn bởi x 0, y 2 , x y 4
c) D là miền giới hạn bởi 2 x y , y x 2
d) D là miền giới hạn bởi 2 x y y , y x
e) D là miền giới hạn bởi x
y e , y 0,x 0,x ln 2
f) D là miền giới hạn bởi y ln , x y 2 ln , x x e . Bài 5. Tính tích phân f x , y dxdy
bằng phương pháp đổi biến trong tọa độ cực, biết D
a) f x, y xy , D là hình tròn tâm góc tọa độ, bán kính 3.
b) f x ,y x y , D là miền bên trái trục Oy, nằm giữa hai đường tròn 2 2 x y 1 và 2 2 x y 4. 7 c) f x y 2 2 ,
cos x y , D là miền nằm phía trên trục Ox và bên trong 2 2 x y 9 . d) f x y 2 2 , 4x y , D x 2 2
, y | x y 4, x 0 e) 2 2 , x y f x y e
, D là miền giới hạn bởi 2 x 4 y và trục Oy f) , x
f x y ye với D là miền nằm trong góc phần tư thứ nhất, bên trong 2 2 x y 25.
g) f x, y x với D nằm bên trong 2 2 2 2
x y 4,x y 2x .
Bài 6. Tính các tích phân bội ba sau a) 2 xdxdydz , với E x y z 2
, , | 0 y 2,0 x 4 y ,0 z y E b) yz x 5 cos dxdydz , với E
x,y,z| 0 x 1,0 y x,x z 2x E c) 6xydxdydz
, với E nằm phía dưới mặt phẳng z 1x y và phía trên miền trong E
mặt Oxy bị giới hạn bởi y x , y 0, x 1 . d) ydxdydz
, với E giới hạn bởi các mặt x 0,y 0,z 0, 2 x 2 y z 4. E Bài 7. Tính tích phân f x ,y , z dxdydz
trong tọa độ trụ, biết E a) f x y z 2 2 , ,
x y và E là miền nằm bên trong mặt trụ 2 2
x y 16 và nằm giữa các mặt phẳng z 5 , z 4 . b) f x y z 3 2 , ,
x xy và E là miền nằm ở góc phần tám thứ nhất, bên trong paraboloid 2 2 z 1x y . c) , , z
f x y z e và E là miền bên trong paraboloid 2 2
z 1 x y và hình trụ 2 2
x y 5, mặt tọa độ Oxy .
d) f x,y ,z x và E là miền giới hạn bởi hai mặt z 0, z x y 5 , và hai hình trụ 2 2 2 2 x y 4, x y 9 e) f x y z 2 , ,
x và E là miền giới hạn bởi hình trụ 2 2
x y 1, phía trên z 0 , phía dưới hình nón 2 2 z 4x 4 y . Bài 8. Tính tích phân f x ,y , z dxdydz
trong tọa độ cầu, biết E a) f x y z x y z 2 2 2 2 , ,
và E là quả cầu tâm O0,0,0, bán kính R 5. b) f x y z 2 2 , ,
9x y và E là miền 2 2 2 x y z 9, z 0.
c) f x, y, z z và E là miền bên trong 2 2 2 x y z 1 , 2 2 2
x y z 4 trong góc phần tám thứ nhất. 8 d) 2 2 2 , , x y z f x y z e
và E là miền bên trong mặt cầu 2 2 2
x y z 9 trong góc phần tám thứ nhất. e) f x y z 2 , ,
x và E là miền bị giới hạn bởi mặt Oxz , 2 2 y 9 x z , 2 2 y 16 x z
Chương 3. DÃY SỐ VÀ CHUỖI
Bài 1. Tính tổng riêng của các chuỗi sau: 2 2 2 2 9 9 9 a) 2 ... b) ... ... 1 3 9 27 3n 2 100 100 100n 1 1 1 1 5 5 5 5 c) ... d) ... ... 2.3 3.4 4.5 n 1 n 2 1.2 2.3 3.4 n n 1
Bài 2. Tính tổng của các chuỗi sau 1 n a) b) 1 c) 7 d) n 5 1 n n 4n n 4n n 4n n 0 4 0 0 0 5 1 5 1 1 1 n n 1 2 e) f) g) h) . n n n n n 2n 3n n 5 n 2 5 n 2 3 n 0 0 0 0
Bài 3. Sử dụng tiêu chuẩn tích phân, khảo sát các chuỗi sau 1 1 1 a) b) c) 2 0.2 2 n n 4 n 1 n n 1 n 1 ln 2 n d) 1 e) 2n e f) n n 4 1 n 1 n 1 n
Bài 4. Sử dụng tiêu chuẩn so sánh, xét sự hội tụ của các chuỗi sau 1 n 1 1 n 2 a) b) c) d) 2 4 2 n n n n n n 1 n 2 n 30 1 1 1 n 2 2 cos n 1 n 4 n 1 e) f) g) h) . 3/ 2 4 n 4 2 n n 3n n 1 n 1 n 1 n 1 n 3
Bài 5. Sử dụng tiêu chuẩn so sánh, xét sự hội tụ của các chuỗi sau n 2 n 1 n n 1 a) b) c) 3 2 2 2 n n n n 2 n 1 n 1 n 2 n 1 3 1 2n 5n 2n 3 n d) e) f) . n n n 5 4 n n4 n n 1 3 4 1 1
Bài 6. Sử dụng tiêu chuẩn tỉ số, khảo sát sự hội tụ của các chuỗi số sau 2n 2 n 1 ! n 1 2 a) b) n c) d) n1 n n3 n 1 n 2 n 3n n 1 ! 1 1 n 1 4 n 2 3 2 n n 2 ! n e) n f) 5 g) h) n . 2 n n n 1 2 3ln 1 n n !3 n 1 4n n n ln n 1 n 1
Bài 7. Sử dụng tiêu chuẩn căn số, khảo sát sự hội tụ của các chuỗi số sau n 1 7 4n 4n 3 n 1 a) b) c) d) 2 ln e n n n n 3 5 n 1 3n n 1 2 n 5 1 n 1 n 9 2 8 1 1 n 1 e) f) sinn g) 1 h) . 2 n n 1 n n 1 1 n 3 n 1 n n 1 n 1 n
Bài 8. Khảo sát sự hội tụ của các chuỗi đan dấu 1 1 a) 1 1 n b) 1 1 n 3/2 n n 1 n n 1 n 1 n 4 c) 1 1 d) 1 3n n ln n 1 n n2 1 2 n n 5 e) 1 n n f) 1 1 2 2 n n 4 n n 1 1 1 n n 2 n g) n 10 1 1 h) 1 . 2 n n 1 ! 1 n 1 n
Bài 9. Khảo sát sự hội tụ tuyệt đối, hội tụ có điều kiện của các chuỗi số sau n 1 n 1 n 1 a) 1 1 b) 1 1 c) 1 n 10n n n 10 n 1 1 n 1 n 1 n n n ! d)
e) n1 n 1 f) 1 1 3 n n n 2 n 1 n 1 1 n 1 1 n 1 n 1 g) 1 h) 1 1 n . 2 n n 3 1 n 1 n
Bài 10. Tìm bán kính hội tụ và miền hội tụ của chuỗi lũy thừa a) n n n n x b) x 5 c) 1 4 x 1 n 1 n 1 n 1 3 n x 2 n x 2 d) e) f) 2xn n 10n n 1 n 1 n 1 n n n nx 1 x 2 n x g) h) i) n n 1 n 2 n 1 n n 1 n n3 n x 1 n 1 n x 3n n x j) k) l) n n! n ! n 1 n 1 n 1 2 4 n n n x 1 n m) x n) o) x 3 2 n n 3n n1 n 1 n 1 n 3 n n 1 1 n x n x 3 n p) q) t) nx n n 2 1 4 n 1 n 5n n 1 n 3 1 n 1 n u) nx v) n 2x 5n n r) 1 n x n n n 1 3 n 1 n 1 x) ln n n n x y) n n n x z) n! x 4 . n 1 n 1 n1