



















Preview text:
lOMoAR cPSD| 40551442
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KỸ THUẬT – CÔNG NGHỆ CẦN THƠ
KHOA KINH TẾ - QUẢN LÝ CÔNG NGHIỆP ---- HỌC PHẦN
QUẢN TRỊ KINH DOANH DỊCH VỤ
HỌC KỲ PHỤ (2024 – 2025) CHỦ ĐỀ:
QUẢN TRỊ KINH DOANH
DỊCH VỤ CHO THUÊ XE MÁY MOTOFAST
GIẢNG VIÊN GIẢNG DẠY
Họ Tên: Huỳnh Thị Cẩm Bình
Cần Thơ, tháng 8 năm 2024 lOMoAR cPSD| 40551442
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KỸ THUẬT – CÔNG NGHỆ CẦN THƠ
KHOA KINH TẾ - QUẢN LÝ CÔNG NGHIỆP ----
HỌC PHẦN QUẢN TRỊ KINH DOANH DỊCH VỤ
HỌC KỲ PHỤ (2024 – 2025) CHỦ ĐỀ:
QUẢN TRỊ KINH DOANH DỊCH VỤ CHO THUÊ XE MÁY MOTOFAST LỚP HỌC PHẦN: QTKD0121 THỰC HIỆN: NHÓM 6
Sinh Viên Thực Hiện STT Họ và tên MSSV Đánh giá 1 Lưu Huệ Thanh 2100813 100% 2 Trần Trí Nguyên 2101314 100% 3 Đỗ Thị Mỹ Liên 2100804 100% 4 Võ Mai Huỳnh Lộc 2100298 100% 5 Trần Tấn Đạt 2101528 100% 6 Trần Thị Phương Anh 2100647 100% 7 Cao Thị Ngân Em 2100879 100% 8 Lê Thị Lan Anh 2101539 100% 9 Nguyễn Thái Hòa 2100723 100%
Cần Thơ, tháng 8 năm 2024 lOMoAR cPSD| 40551442
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KỸ THUẬT - CÔNG NGHỆ CẦN THƠ
KHOA KINH TẾ - QUẢN LÝ CÔNG NGHIỆP -----
Cần Thơ, ngày … tháng … năm 2024. NHẬN XÉT ĐIỂM
NHẬN XÉT CỦA GIẢNG VIÊN GIẢNG VIÊN
Huỳnh Thị Cẩm Bình lOMoAR cPSD| 40551442 MỤC LỤC
CHƯƠNG 1: TỔNG QUAN VỀ DOANH NGHIỆP MOTOFAST.......................................5
1.1. Giới thiệu về doanh nghiệp............................................................................5
1.1.1. Tổng quan.....................................................................................................5
1.1.2. Sứ mệnh, tầm nhìn và giá trị cốt lõi..............................................................6
1.2. Mô tả dịch vụ................................................................................................6
1.2.1. Dịch vụ cung cấp...........................................................................................6
1.2.1. Đặc điểm nổi bật..........................................................................................7
1.3. Lợi ích của dịch vụ.........................................................................................7
CHƯƠNG 2: PHÂN TÍCH THỊ TRƯỜNG MỤC TIÊU CỦA MOTOFAST........................9
2.1. Đối tượng khách hàng...................................................................................9
2.1.1. Khách Du Lịch Trẻ Tuổi................................................................................9
2.1.2. Khách Du Lịch Nước Ngoài...........................................................................9
2.1.3. Khách Du Lịch Gia Đình.................................................................................9
2.1.4. Khách Du Lịch Ngắn Hạn.............................................................................10
2.1.5. Phượt Thủ...................................................................................................10
2.2. Phân khúc thị trường...................................................................................10
2.2.1. Phân Khúc Theo Độ Tuổi.............................................................................10
2.2.2. Phân Khúc Theo Quốc Tịch/Địa Lý..............................................................11
2.2.3. Phân Khúc Theo Hành Vi Du Lịch................................................................11
2.2.4. Phân Khúc Theo Mức Thu Nhập.................................................................12
2.2.5. Phân Khúc Theo Mục Đích Chuyến Đi.........................................................12
CHƯƠNG 3: PHÂN TÍCH MÔI TRƯỜNG KINH DOANH..............................................13
3.1. Môi trường vĩ mô........................................................................................13
3.1.1. Kinh tế........................................................................................................13
3.1.2. Chính trị......................................................................................................13
3.1.3. Văn hóa xã hội............................................................................................14
3.1.4. Môi trường tự nhiên...................................................................................14 lOMoAR cPSD| 40551442
3.1.5. Nhân khẩu học............................................................................................15
3.1.6. Công nghệ...................................................................................................16
3.2. Môi trường vi mô........................................................................................17
3.2.1. Khách hàng.................................................................................................17
3.2.2. Nhà cung cấp..............................................................................................18
3.2.3. Đối thủ cạnh tranh trực tiếp.......................................................................18
3.2.4. Đối thủ cạnh tranh tiềm ẩn.........................................................................19
3.2.5. Sản phẩm thay thế......................................................................................19
3.3. Môi trường nội bộ.......................................................................................19
3.3.1. Nguồn nhân lực..........................................................................................19
3.3.2. Tài chính của doanh nghiệp........................................................................20
3.3.3. Cơ sở vật chất.............................................................................................20
CHƯƠNG 4: MÔ HÌNH SWOT VÀ ĐỀ XUẤT CHIẾN LƯỢC........................................21
4.1. Mô hình SWOT..................................................................................................21
(Nguồn: Tác giả thu nhập và tính toán)...................................................................26
4.2. Chiến lược kinh doanh......................................................................................26
4.2.1. Chiến lược tối đa hóa điểm mạnh và nắm bắt cơ hội (SO).........................27
4.2.2. Chiến lược khắc phục điểm yếu và tận dụng cơ hội (WO)..........................27
4.2.3. Chiến lược tận dụng điểm mạnh để vượt qua thách thức (ST)..................27
4.2.4. Chiến lược giải quyết các vấn đề tiềm ẩn (WT)..........................................28
CHƯƠNG 5: QUẢN TRỊ RỦI RO CỦA DOANH NGHIỆP.............................................29
5.1. Nhận diện rủi ro................................................................................................29
5.2. Giải pháp quản lý rủi ro.....................................................................................29
CHƯƠNG 6: KẾT LUẬN..........................................................................................32
CHƯƠNG 1: TỔNG QUAN VỀ DOANH NGHIỆP MOTOFAST
1.1. Giới thiệu về doanh nghiệp 1.1.1. Tổng quan
Tên đầy đủ: Công ty TNHH Dịch Vụ Cho Thuê Xe Máy Motofast lOMoAR cPSD| 40551442
Tên quốc tế: Motofast Motorcycle Rental Service Company Limited
Tên viết tắt: Motofast
Địa chỉ trụ sở chính: 184/3 Bùi Hữu Nghĩa, phường Long Hòa, quận Bình Thủy, thành phố Cần Thơ. Logo công ty:
Điện thoại: +84 939473789
Email: info@motofast.vn
Website: www.motofast.vn
Motofast là một công ty dịch vụ cho thuê xe máy mới thành lập, chuyên cung
cấp các phương tiện di chuyển chất lượng cao cho khách hàng tại thành phố Cần Thơ.
Chúng tôi tập trung vào việc phục vụ nhu cầu di chuyển của khách du lịch từ các vùng
khác đến tham quan và khám phá Cần Thơ, cũng như đáp ứng nhu cầu thuê xe máy
của những người cần phương tiện di chuyển linh hoạt trong thời gian ngắn.
1.1.2. Sứ mệnh, tầm nhìn và giá trị cốt lõi ● Tầm nhìn
Trở thành thương hiệu dẫn đầu trong lĩnh vực cho thuê xe máy tại khu vực miền
Tây Nam Bộ, đồng thời mở rộng thị trường để đáp ứng nhu cầu thuê xe ngày càng
tăng của khách hàng cả trong và ngoài nước. ● Sứ mệnh lOMoAR cPSD| 40551442
Mang đến cho khách hàng dịch vụ cho thuê xe máy thuận tiện, an toàn, và giá cả phải
chăng, giúp họ có trải nghiệm di chuyển dễ dàng và thoải mái khi khám phá vẻ đẹp
của thành phố Cần Thơ.
● Giá trị cốt lõi
Khách hàng là trọng tâm: Luôn lắng nghe và thấu hiểu nhu cầu của khách hàng để
mang lại dịch vụ tốt nhất.
Chất lượng và an toàn: Đảm bảo mọi phương tiện cho thuê đều được bảo dưỡng
định kỳ, giúp khách hàng an tâm khi sử dụng.
Trung thực và minh bạch: Cung cấp thông tin rõ ràng về giá cả, điều kiện thuê xe,
và các chính sách dịch vụ.
Đổi mới liên tục: Không ngừng cải tiến quy trình và dịch vụ để mang đến trải
nghiệm thuê xe tiện lợi và hiện đại.
1.2. Mô tả dịch vụ
1.2.1. Dịch vụ cung cấp
Motofast chuyên cung cấp dịch vụ cho thuê xe máy tại thành phố Cần Thơ, với
nhiều loại xe khác nhau để đáp ứng nhu cầu di chuyển đa dạng của khách hàng. Dịch
vụ của chúng tôi bao gồm:
Thuê xe theo ngày hoặc theo tuần: Khách hàng có thể chọn thuê xe trong thời
gian ngắn hạn từ một ngày đến một tuần, phù hợp cho du khách hoặc những người
cần phương tiện di chuyển tạm thời.
Đa dạng dòng xe: Motofast cung cấp nhiều dòng xe từ xe số phổ thông đến xe
tay ga cao cấp, đáp ứng các nhu cầu sử dụng khác nhau, từ di chuyển trong thành phố
đến những chuyến đi xa.
Dịch vụ giao và nhận xe tại địa điểm yêu cầu: Chúng tôi hỗ trợ giao xe đến tận
nơi khách hàng yêu cầu và nhận xe tại bất kỳ địa điểm nào trong phạm vi thành phố
Cần Thơ, mang đến sự thuận tiện tối đa cho khách hàng.
1.2.1. Đặc điểm nổi bật
Chất lượng xe: Tất cả các xe của Motofast đều được bảo dưỡng định kỳ, đảm
bảo an toàn và vận hành tốt. Chúng tôi cam kết cung cấp cho khách hàng những chiếc
xe sạch sẽ, đầy đủ xăng, và trong tình trạng hoạt động tốt. lOMoAR cPSD| 40551442
Thủ tục thuê xe nhanh chóng và minh bạch: Khách hàng có thể dễ dàng đặt
thuê xe qua website, điện thoại, hoặc trực tiếp tại văn phòng của Motofast. Thủ tục
thuê xe được đơn giản hóa để tiết kiệm thời gian, và mọi điều khoản đều được trình bày rõ ràng.
Hỗ trợ khách hàng 24/7: Đội ngũ chăm sóc khách hàng của Motofast luôn sẵn
sàng hỗ trợ khách hàng 24/7, từ việc tư vấn chọn xe, hướng dẫn sử dụng đến hỗ trợ
khẩn cấp trong quá trình thuê xe.
1.3. Lợi ích của dịch vụ ●
Lợi ích cho Khách hàng
Tiết kiệm chi phí: Thay vì mua một chiếc xe mới với chi phí ban đầu cao và chi
phí bảo trì, khách hàng có thể thuê xe với chi phí thấp hơn và không phải lo lắng về các chi phí dài hạn.
Linh hoạt và tiện lợi: Khách hàng có thể thuê xe theo nhu cầu sử dụng, từ vài
giờ, vài ngày đến vài tuần, giúp họ linh hoạt trong việc di chuyển mà không cần sở hữu xe.
Đa dạng lựa chọn: Dịch vụ cho thuê xe cung cấp nhiều loại xe khác nhau, đáp
ứng mọi nhu cầu và sở thích của khách hàng.
Không lo lắng về bảo trì: Khách hàng không cần lo lắng về việc bảo dưỡng hoặc
sửa chữa xe, vì những chi phí này thường do công ty cho thuê xe chịu trách nhiệm.
Dùng thử xe: Khách hàng có thể thuê và dùng thử một loại xe trước khi quyết
định mua, giúp họ có trải nghiệm thực tế trước khi đầu tư. ●
Lợi ích cho doanh nghiệp
Tăng doanh thu: Doanh nghiệp có thể tạo ra nguồn thu ổn định và lâu dài từ việc
cho thuê xe. Dịch vụ này có thể mở rộng đối tượng khách hàng từ cá nhân đến các
công ty cần thuê xe cho nhân viên hoặc các dự án ngắn hạn.
Tối ưu hóa sử dụng tài sản: Doanh nghiệp có thể khai thác tối đa giá trị của các
phương tiện mà họ sở hữu bằng cách cho thuê chúng thay vì để không sử dụng.
Tăng cường quảng bá thương hiệu: Việc cung cấp dịch vụ tốt, đáng tin cậy sẽ
giúp doanh nghiệp tạo dựng uy tín và nâng cao nhận diện thương hiệu trên thị trường. lOMoAR cPSD| 40551442
Đa dạng hóa hoạt động kinh doanh: Cho thuê xe là một cách để doanh nghiệp
mở rộng hoạt động kinh doanh mà không cần phải đầu tư quá nhiều vào tài sản mới. ●
Lợi ích cho xã hội
Tạo việc làm: Công ty cho thuê xe tạo ra nhiều cơ hội việc làm, từ quản lý đội xe,
bảo trì đến dịch vụ khách hàng.
Thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương: Dịch vụ cho thuê xe giúp tăng cường hoạt
động kinh tế ở các khu vực, đặc biệt là những khu vực có nhiều khách du lịch hoặc
cần vận chuyển hàng hóa.
CHƯƠNG 2: PHÂN TÍCH THỊ TRƯỜNG MỤC TIÊU CỦA MOTOFAST
2.1. Đối tượng khách hàng
2.1.1. Khách Du Lịch Trẻ Tuổi
• Độ tuổi: 18-35 tuổi.
• Đặc điểm: Đây là nhóm khách hàng ưa thích sự tự do, khám phá, và trải nghiệm
mới lạ. Họ thường là những người trẻ có tính phiêu lưu, thích khám phá các địa
điểm du lịch theo cách riêng, không bị gò bó bởi lịch trình cố định.
• Nhu cầu: Ưu tiên dịch vụ có giá cả phải chăng, xe máy dễ điều khiển, có thể đi xa,
và linh hoạt trong việc di chuyển.
• Kênh tiếp cận: Thông qua mạng xã hội (Facebook, Instagram), các nền tảng du
lịch trực tuyến (Tripadvisor, Booking.com), và các blog du lịch.
2.1.2. Khách Du Lịch Nước Ngoài
• Độ tuổi: 25-50 tuổi.
• Đặc điểm: Họ đến từ các quốc gia phát triển, có thu nhập trung bình cao. Nhóm
này yêu thích việc khám phá văn hóa địa phương, tìm hiểu các điểm đến mới lạ
mà ít khách du lịch khác biết đến.
• Nhu cầu: Xe máy cần đảm bảo an toàn, dễ sử dụng, có bảo hiểm đi kèm, và hỗ
trợ ngôn ngữ (tiếng Anh hoặc các ngôn ngữ khác). Họ cũng cần dịch vụ hỗ trợ
khách hàng tốt và thông tin hướng dẫn chi tiết.
• Kênh tiếp cận: Qua các trang web du lịch, diễn đàn du lịch, hoặc qua các đánh
giá, gợi ý từ những người đã trải nghiệm dịch vụ trước đó. lOMoAR cPSD| 40551442
2.1.3. Khách Du Lịch Gia Đình
• Độ tuổi: 30-50 tuổi.
• Đặc điểm: Nhóm này thường đi du lịch cùng gia đình, có con nhỏ. Họ tìm kiếm
những phương tiện di chuyển thuận tiện, an toàn để cả gia đình cùng khám phá
các địa điểm du lịch.
• Nhu cầu: Các dòng xe tay ga dễ điều khiển, an toàn, có thể trang bị thêm các phụ
kiện như ghế ngồi trẻ em, mũ bảo hiểm cho mọi thành viên trong gia đình.
• Kênh tiếp cận: Qua các kênh thông tin gia đình, diễn đàn du lịch gia đình, hoặc
các kênh truyền thông xã hội.
2.1.4. Khách Du Lịch Ngắn Hạn
• Độ tuổi: 25-55 tuổi.
• Đặc điểm: Nhóm này có thời gian du lịch ngắn hạn, thường kết hợp công tác với
du lịch. Họ có yêu cầu cao về hiệu quả sử dụng thời gian và thường chỉ thuê xe
máy trong thời gian ngắn.
• Nhu cầu: Dịch vụ cho thuê theo giờ hoặc theo ngày, với các dòng xe tay ga cao
cấp, dễ di chuyển và không tốn nhiều thời gian để làm thủ tục thuê xe.
• Kênh tiếp cận: Qua các trang web đặt phòng khách sạn, ứng dụng gọi xe, hoặc
qua các đối tác lữ hành. 2.1.5. Phượt Thủ
• Độ tuổi: 20-40 tuổi.
• Đặc điểm: Đây là những người có đam mê du lịch bụi, thường đi phượt theo
nhóm hoặc cá nhân. Họ có khả năng di chuyển xa, ưa thích thử thách và khám
phá những địa điểm hoang sơ.
• Nhu cầu: Xe máy phải bền bỉ, có khả năng đi đường dài, vượt địa hình khó khăn
như đồi núi, sông suối. Dịch vụ cần cung cấp bản đồ, dụng cụ bảo hộ, và có hỗ
trợ cứu hộ khi cần thiết.
• Kênh tiếp cận: Qua các diễn đàn phượt, nhóm Facebook dành cho phượt thủ,
hoặc qua lời giới thiệu từ cộng đồng du lịch bụi. lOMoAR cPSD| 40551442
2.2. Phân khúc thị trường
2.2.1. Phân Khúc Theo Độ Tuổi
● Giải thích: Độ tuổi ảnh hưởng lớn đến hành vi và nhu cầu du lịch của khách hàng.
Ví dụ, những người trẻ tuổi (18-35 tuổi) thường có xu hướng tìm kiếm trải nghiệm
mới lạ và linh hoạt, trong khi những người ở độ tuổi trung niên (30-50 tuổi) có thể
ưu tiên sự an toàn và tiện nghi hơn. ● Phân Khúc:
Nhóm trẻ (18-35 tuổi): Ưa thích sự linh hoạt, giá cả hợp lý.
Nhóm trung niên (30-50 tuổi): Ưu tiên sự an toàn, tiện nghi, và dịch vụ hỗ trợ tốt.
● Lý do chọn: Độ tuổi ảnh hưởng mạnh mẽ đến lối sống, thói quen và kỳ vọng khi
sử dụng dịch vụ. Những người trẻ tuổi thường ưa thích sự tự do và linh hoạt, trong
khi nhóm khách hàng trung niên hoặc lớn tuổi có xu hướng ưu tiên sự an toàn và
tiện nghi. Hiểu rõ những khác biệt này giúp doanh nghiệp cung cấp sản phẩm và
dịch vụ phù hợp với từng nhóm, tối ưu hóa trải nghiệm khách hàng.
2.2.2. Phân Khúc Theo Quốc Tịch/Địa Lý
● Giải thích: Quốc tịch hoặc địa lý ảnh hưởng đến phong cách du lịch, ngôn ngữ, và
mức độ quen thuộc với địa phương. Khách du lịch nước ngoài có thể cần thêm
dịch vụ hướng dẫn, hỗ trợ ngôn ngữ và thông tin về địa phương. ● Phân Khúc:
Khách du lịch trong nước: Thường quen thuộc với văn hóa, phong tục, có thể tự
tìm hiểu thông tin và di chuyển.
Khách du lịch nước ngoài: Cần dịch vụ hỗ trợ ngôn ngữ, bản đồ, thông tin về địa
điểm du lịch, và bảo hiểm.
● Lý do chọn: Khách du lịch đến từ các quốc gia khác nhau có thể có những nhu cầu
và mong đợi khác biệt. Ví dụ, khách nước ngoài thường cần hỗ trợ ngôn ngữ và
thông tin về địa phương, điều này đòi hỏi dịch vụ phải có các yếu tố hỗ trợ đặc
biệt. Phân khúc theo quốc tịch hoặc địa lý giúp doanh nghiệp dễ dàng thiết kế các
gói dịch vụ và chiến lược tiếp thị hiệu quả hơn, tăng cường sự hài lòng của khách hàng. lOMoAR cPSD| 40551442
2.2.3. Phân Khúc Theo Hành Vi Du Lịch
● Giải thích: Hành vi du lịch phản ánh cách mà khách hàng lên kế hoạch và thực hiện
chuyến đi của họ. Ví dụ, phượt thủ sẽ có nhu cầu xe bền bỉ, vượt địa hình tốt,
trong khi khách gia đình cần xe an toàn, tiện nghi. ● Phân Khúc:
Khách du lịch tự do (phượt thủ): Cần xe mạnh mẽ, chịu được địa hình xấu.
Khách du lịch ngắn hạn (công tác, nghỉ ngơi): Cần dịch vụ nhanh chóng, tiện lợi.
Khách du lịch gia đình: Cần xe an toàn, trang bị phụ kiện cho trẻ em.
● Lý do chọn: Hành vi du lịch của khách hàng (du lịch bụi, gia đình, công tác, nghỉ
dưỡng) tác động trực tiếp đến loại xe máy và dịch vụ mà họ cần. Phân khúc theo
hành vi du lịch cho phép doanh nghiệp cung cấp các loại xe và dịch vụ cụ thể phù
hợp với từng phong cách du lịch, nâng cao chất lượng dịch vụ và đáp ứng đúng nhu cầu của khách hàng.
2.2.4. Phân Khúc Theo Mức Thu Nhập
● Giải thích: Mức thu nhập ảnh hưởng đến khả năng chi trả của khách hàng. Khách
hàng có thu nhập cao có thể sẵn sàng chi trả nhiều hơn cho các dòng xe cao cấp
và dịch vụ hỗ trợ tốt, trong khi khách hàng có thu nhập trung bình hoặc thấp
thường tìm kiếm các gói dịch vụ tiết kiệm. ● Phân Khúc:
Khách hàng có thu nhập cao: Ưu tiên xe tay ga cao cấp, dịch vụ hỗ trợ toàn diện.
Khách hàng có thu nhập trung bình: Ưu tiên xe giá rẻ, dịch vụ cơ bản.
● Lý do chọn: Mức thu nhập quyết định khả năng chi trả và kỳ vọng của khách hàng
đối với dịch vụ. Khách hàng có thu nhập cao có thể sẵn sàng chi trả cho các dòng
xe cao cấp và dịch vụ hỗ trợ toàn diện, trong khi khách hàng có thu nhập trung
bình có xu hướng tìm kiếm các lựa chọn tiết kiệm. Phân khúc theo mức thu nhập
giúp doanh nghiệp điều chỉnh giá cả và gói dịch vụ một cách hợp lý, đồng thời tối ưu hóa doanh thu. lOMoAR cPSD| 40551442
2.2.5. Phân Khúc Theo Mục Đích Chuyến Đi
● Giải thích: Mục đích của chuyến đi (du lịch, công tác, nghỉ dưỡng) ảnh hưởng đến
thời gian và yêu cầu về phương tiện di chuyển. Ví dụ, khách đi công tác có thể cần
dịch vụ cho thuê ngắn hạn với các dòng xe cao cấp, trong khi khách đi du lịch có
thể cần xe trong thời gian dài và linh hoạt. ● Phân Khúc:
Du lịch khám phá: Cần xe máy bền bỉ, tiết kiệm xăng, linh hoạt.
Công tác: Cần xe tiện nghi, dịch vụ nhanh gọn.
Nghỉ dưỡng: Cần xe thoải mái, dễ điều khiển, có thể đi cùng gia đình.
● Lý do chọn: Mục đích của chuyến đi ảnh hưởng đến thời gian và yêu cầu về dịch
vụ. Ví dụ, khách đi công tác có thể cần dịch vụ nhanh chóng và chuyên nghiệp hơn,
trong khi khách du lịch khám phá có thể cần xe máy mạnh mẽ và linh hoạt. Phân
khúc theo mục đích chuyến đi giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về bối cảnh sử dụng
dịch vụ, từ đó cung cấp trải nghiệm tốt nhất cho khách hàng.
CHƯƠNG 3: PHÂN TÍCH MÔI TRƯỜNG KINH DOANH
3.1. Môi trường vĩ mô 3.1.1. Kinh tế
Đây là một trong các yếu tố có tác động và ảnh hưởng nhiều nhất đến toàn bộ
hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp nó có thể mang đến những cơ hội hoặc
những nguy cơ. Các yếu tố này có thể là lãi suất ngân hàng, cán cân thanh toán, chính
sách tài chính tiền tệ... Trong những năm gần đây kinh tế thế giới và Việt Nam đạt
mức tăng trưởng cao và bền vững. Tuy nhiên cũng chính điều này cũng tạo ra cho
doanh nghiệp trong nước một sức ép cạnh tranh rất lớn không cân sức trong một sân chơi toàn cầu.
Các yếu tố kinh tế có ảnh hưởng vô cùng to lớn đến hoạt động kinh doanh của
Công ty, trực tiếp tác động đến doanh thu và lợi nhuận, các hoạt động của Công ty, ...
Các yếu tố chủ yếu đó là:
Tốc độ tăng trưởng kinh tế: Tốc độ tăng trưởng kinh tế ảnh hưởng trực tiếp
đến sự phát triển của ngành mà Công ty đang kinh doanh và Việt Nam luôn là một
trong những nền kinh tế phát triển năng động của Châu Á với việc duy trì tốc độ tăng lOMoAR cPSD| 40551442
trưởng hàng năm ở mức 5% - 7%. Công bố của Tổng cục Thống kê về tốc độ tăng
trưởng tổng sản phẩm trong nước (GDP) của Việt Nam
Lãi suất: Hiện nay, các ngân hàng đang đồng loạt giảm lãi suất tiền gửi tiết kiệm
đồng thời cũng có sự điều tiết giảm lãi suất cho vay nhưng vẫn còn ở mức 11% - 15%,
chính điều này đã gây không ít khó khăn cho các doanh nghiệp trong nhu cầu vay vốn
để mở rộng quy mô kinh doanh vì chính các ngân hàng hiện nay cũng đang gặp phải
những vấn đề khó khăn trong việc bù đắp tài chính do chạy đua huy động tiền gửi. Vì
vậy, các ngân hàng đã chuyển hướng trách nhiệm cho các khách hàng vay vốn và chính
điều này sẽ mang lại cho các doanh nghiệp những nguy cơ nếu như không sử dụng
nguồn vốn hiện có một cách hiệu quả. 3.1.2. Chính trị
Các yếu tố này có ảnh hưởng ngày càng nhiều đến hoạt động kinh doanh của
doanh nghiệp. Ngày nay, doanh nghiệp cần phải tuân thủ theo rất nhiều quy định của
chính phủ như cho vay, địa điểm, bảo vệ môi trường, thuê mướn nhân công, quảng
cáo... Từ những hoạt động của chính phủ mà doanh nghiệp sẽ có được cơ hội hay
nguy cơ. Có thể nói rằng việc nghiên cứu các yếu tố chính phủ và chính trị sẽ giúp cho
doanh nghiệp nắm rõ hành lang pháp lý và giới hạn cho phép trong hoạt động kinh doanh của mình.
Trong một thời gian dài nền chính trị nước ta rất ổn định cùng với sự mở cửa
kinh tế và việc áp dụng các chính sách thu hút đầu tư nước ngoài ngày càng nhiều đã
tạo ra nhiều cơ hội để doanh nghiệp yên tâm đầu tư cho các dự án của mình, đồng
thời triển khai các kế hoạch của mình theo đúng trình tự đã định. Với hàng loạt bộ
luật được ra đời đã góp phần tạo ra một sân chơi bình đẳng cho mọi thành phần kinh
tế tạo ra một hành lang pháp lý ngày càng vững chắc cho mọi hoạt động của doanh nghiệp.
3.1.3. Văn hóa xã hội
Văn hoá và xã hội mang ý nghĩa quan trọng và ảnh hưởng sâu rộng đến việc
vận hành của dịch vụ cho thuê xe máy như sau:
Tính đa dạng và phong phú của du lịch và giải trí: Trong một môi trường văn
hóa và xã hội đa dạng và phong phú, có nhiều cơ hội để phát triển dịch vụ cho thuê
xe máy. Các khu du lịch, công viên, và khu vực giải trí là những nơi tiềm năng để cung lOMoAR cPSD| 40551442
cấp dịch vụ này cho du khách và người dân địa phương. Nếu có thể bắt tay với các
doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ này thì việc cùng nhau phát triển sẽ mang lại lợi ích
lớn lao đối với tất cả.
Chính sách và quy định địa phương về giao thông và du lịch: Các chính sách
và quy định của chính phủ địa phương về giao thông và du lịch có thể ảnh hưởng đến
khả năng triển khai và phát triển của dịch vụ. Chương trình du lịch bằng xe máy có thể
tạo ra một môi trường thuận lợi cho dịch vụ cho thuê xe máy phát triển và tới được nhiều người hơn.
Tầm nhìn và mục tiêu của cộng đồng địa phương: Tầm nhìn và mục tiêu của
cộng đồng địa phương có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của dịch vụ thuê xe máy.
Nếu cộng đồng địa phương chú trọng vào việc phát triển các phương tiện giao thông
bền vững và giảm ô nhiễm, thì dịch vụ cho thuê xe máy có thể được đánh giá cao và được hỗ trợ.
3.1.4. Môi trường tự nhiên
Môi trường tự nhiên gây ảnh hưởng rất nhiều đến dịch vụ xe máy, có thể bao
gồm những ảnh hưởng tích cực và tiêu cực nhưng xong đó đều liên quan nhiều đến
lối vận hành chung của các trạm, bao gồm nhiều yếu tố quan trọng và đa chiều như:
Điều kiện thời tiết, tự nhiên: đây là yếu tố tối quan trọng ảnh hưởng đến toàn
bộ dịch vụ xe máy nói riêng cũng như thói quen của mọi người nói chung, khi trời
mưa, lạnh, sương mù, hay không khi ô nhiễm... mọi người sẽ có xu hướng sử dụng
phương tiện khác để đi lại khiến nhu cầu sử dụng xe máy sẽ trở nên khan hiếm, và
đối mặt nguy cơ không thể thu được doanh thu rất lớn.
Cảnh quan và môi trường xung quanh: góp phần rất lớn lên mọi người, nếu
xung quanh có những cảnh quan đẹp hay thu hút khách du lịch việc đặt trạm xung
quanh đây sẽ thu lại rất nhiều lợi ích lớn có thể hấp dẫn việc trải nghiệm của cả khách
du lịch hay là những người dân xung quanh đó muốn thuận tiện hơn trong việc đi lại và thăm quan.
Việc cải thiện môi trường xung quanh hay cơ sở hạ tầng cũng rất quan trọng,
khách sẽ không muốn lái xe xung quanh khu vực toàn rác thải, không khí bị ô nhiễm,
hay có những đoạn đường khó đi. Vì vậy việc đặt trạm xung quanh Học viện chính
sách và phát triển sẽ giảm thiểu đi những nguy cơ này đi rất nhiều khi xung quanh có lOMoAR cPSD| 40551442
những cánh đồng tươi mới, đoạn đường đang được hoàn thiện rất đẹp cũng như khu
dân cư ngày càng phát triển nhưng tốc độ phát triển chưa quá nhanh.
3.1.5. Nhân khẩu học Độ
tuổi và lối sống
Khách hàng trẻ: Phần lớn người sử dụng dịch vụ thuê xe máy thuộc độ tuổi từ
18-35. Thuộc nhóm người trẻ tuổi, năng động, thường xuyên di chuyển, có nhu cầu
cao trong việc sử dụng phương tiện linh hoạt như xe máy, đặc biệt là sinh viên, nhân
viên văn phòng trẻ, và khách du lịch.
Khách du lịch: Khách du lịch, đặc biệt là du khách quốc tế và người Việt từ các
tỉnh khác đến thăm thường có nhu cầu thuê xe máy để khám phá địa phương. Họ
thường cần các dịch vụ thuê xe nhanh chóng, dễ dàng và đáng tin cậy như dịch vụ thuê xe máy. Mức thu nhập
Thu nhập trung bình: Người có thu nhập trung bình hoặc thấp thường chọn
dịch vụ thuê xe máy để tiết kiệm chi phí di chuyển. Điều này đặc biệt đúng trong bối
cảnh chi phí sở hữu xe hơi cao, cộng với các chi phí liên quan đến bảo dưỡng và gửi xe.
Tiết kiệm chi phí: Trong một nền kinh tế đang phát triển như Việt Nam, một bộ
phận lớn dân số ưu tiên các dịch vụ giúp họ tiết kiệm chi phí. Dịch vụ thuê xe máy có
thể cung cấp một giải pháp di chuyển tiết kiệm chi phí hơn so với việc mua xe riêng hoặc sử dụng taxi. Dân số thành thị
Tăng trưởng dân số thành thị: Sự gia tăng dân số tại các thành phố lớn kéo
theo nhu cầu di chuyển lớn hơn, đặc biệt là đối với các phương tiện cá nhân như xe
máy. Điều này tạo cơ hội cho các dịch vụ thuê xe phát triển khi ngày càng nhiều người
cần phương tiện linh hoạt để di chuyển trong thành phố.
Di chuyển giữa các khu vực: Những người sống ở ngoại ô hoặc di chuyển từ các
khu vực ngoại thành vào thành phố để làm việc có thể có nhu cầu cao đối với dịch vụ
thuê xe máy, do tính linh hoạt và thuận tiện.
Thói quen di chuyển và văn hóa giao thông lOMoAR cPSD| 40551442
Ưa chuộng phương tiện cá nhân: Ở Việt Nam, xe máy là phương tiện cá nhân
phổ biến nhất. Điều này tạo ra một thị trường tiềm năng lớn cho các dịch vụ thuê xe
máy, đặc biệt khi nhiều người không có khả năng hoặc không muốn sở hữu xe riêng.
Thói quen di chuyển: Với lối sống hiện đại, nhiều người có xu hướng di chuyển
nhanh và thường xuyên thay đổi địa điểm, khiến việc thuê xe máy trở nên phổ biến. 3.1.6. Công nghệ
Ứng dụng di động và nền tảng trực tuyến
Ứng dụng quản lý dịch vụ: Sự phát triển của các ứng dụng di động đã thay đổi
cách người dùng tiếp cận và sử dụng dịch vụ thuê xe máy. MotoFast cần đầu tư vào
việc phát triển ứng dụng di động thân thiện với người dùng, cho phép dễ dàng đặt xe,
thanh toán, và theo dõi hành trình.
Tương tác trực tuyến và đánh giá khách hàng: Ứng dụng công nghệ và các nền
tảng trực tuyến còn giúp thu thập phản hồi và đánh giá từ khách hàng, giúp MotoFast
cải thiện chất lượng dịch vụ và xây dựng uy tín trên thị trường.
Công nghệ định vị và theo dõi GPS
Quản lý đội xe: Công nghệ GPS giúp MotoFast quản lý đội xe một cách hiệu quả
hơn, theo dõi vị trí xe trong thời gian thực, và đảm bảo an toàn cho người thuê xe.
Điều này cũng giúp tăng cường sự tin tưởng của khách hàng vào dịch vụ.
An toàn và bảo mật: Việc theo dõi xe qua GPS cũng giúp ngăn chặn mất cắp,
quản lý tốt hơn các tình huống khẩn cấp, và cung cấp dịch vụ hỗ trợ khách hàng một cách kịp thời.
Xe máy điện và xu hướng xanh
Chuyển đổi sang xe máy điện: Với xu hướng toàn cầu về việc giảm phát thải
carbon và bảo vệ môi trường, xe máy điện đang trở thành lựa chọn hấp dẫn hơn.
MotoFast có thể cần xem xét việc thêm các dòng xe máy điện vào dịch vụ để đáp ứng
nhu cầu của những khách hàng quan tâm đến môi trường.
Hỗ trợ từ chính phủ và các ưu đãi thuế: Các chính sách khuyến khích sử dụng
phương tiện xanh có thể ảnh hưởng đến chiến lược phát triển dài hạn của MotoFast.
Việc đầu tư vào xe máy điện có thể mang lại lợi thế cạnh tranh và đáp ứng các yêu
cầu pháp lý trong tương lai. lOMoAR cPSD| 40551442
Hệ thống thanh toán và bảo mật
Thanh toán điện tử: Việc tích hợp các hệ thống thanh toán không dùng tiền
mặt như ví điện tử, thẻ tín dụng, và các ứng dụng thanh toán trực tuyến giúp tăng
cường tiện ích cho người dùng và giảm thiểu rủi ro giao dịch bằng tiền mặt.
Bảo mật thông tin khách hàng: Đảm bảo an toàn dữ liệu khách hàng là yếu tố
quan trọng, đặc biệt trong bối cảnh các vụ vi phạm bảo mật thông tin ngày càng gia
tăng. MotoFast cần đầu tư vào công nghệ bảo mật mạnh mẽ để bảo vệ thông tin
khách hàng và duy trì niềm tin.
3.2. Môi trường vi mô 3.2.1. Khách hàng
Khách hàng của Motofast chủ yếu là du khách trong và ngoài nước đến Cần
Thơ, những người tìm kiếm sự tiện lợi và linh hoạt trong việc di chuyển. Họ mong
muốn một dịch vụ cho thuê xe máy chất lượng cao, an toàn, và dễ tiếp cận với giá cả
hợp lý. Để đáp ứng nhu cầu này, Motofast cần tập trung vào việc cung cấp xe máy
được bảo dưỡng kỹ lưỡng, đảm bảo rằng xe luôn sẵn sàng cho những chuyến đi an
toàn. Quy trình thuê xe cũng nên được thiết kế đơn giản, nhanh chóng, với các bước
rõ ràng và dễ hiểu, giúp khách hàng tiết kiệm thời gian.
Ngoài ra, dịch vụ chăm sóc khách hàng tận tâm là yếu tố quan trọng để xây
dựng lòng tin và giữ chân khách hàng. Việc lắng nghe phản hồi từ khách hàng và cải
thiện dịch vụ dựa trên những ý kiến đó không chỉ giúp nâng cao chất lượng dịch vụ
mà còn tạo dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng. Khách hàng hài lòng sẽ có xu
hướng quay lại và giới thiệu dịch vụ cho bạn bè, gia đình, đóng góp vào sự phát triển bền vững của Motofast. 3.2.2. Nhà cung cấp
Nhà cung cấp của Motofast bao gồm các đơn vị cung cấp xe máy, phụ tùng, và
dịch vụ bảo trì. Một mối quan hệ tốt với các nhà cung cấp là yếu tố quyết định để đảm
bảo rằng Motofast luôn có nguồn xe chất lượng cao và dịch vụ bảo trì đáng tin cậy.
Điều này đòi hỏi Motofast phải chọn lựa kỹ lưỡng các nhà cung cấp đáp ứng các tiêu
chuẩn nghiêm ngặt về an toàn và chất lượng.
Công ty cần thiết lập và duy trì mối quan hệ hợp tác bền vững với các nhà cung
cấp, bao gồm việc đàm phán giá cả hợp lý và đảm bảo rằng dịch vụ hỗ trợ luôn sẵn lOMoAR cPSD| 40551442
sàng khi cần thiết. Sự hợp tác chặt chẽ với các nhà cung cấp không chỉ giúp Motofast
duy trì chất lượng dịch vụ ổn định mà còn đảm bảo uy tín của thương hiệu trong mắt
khách hàng. Việc này cũng tạo điều kiện thuận lợi để Motofast có thể tiếp cận các sản
phẩm và dịch vụ mới nhất từ các nhà cung cấp, từ đó nâng cao trải nghiệm khách
hàng và duy trì sự cạnh tranh trên thị trường.
3.2.3. Đối thủ cạnh tranh trực tiếp
Đối thủ cạnh tranh trực tiếp của Motofast là các doanh nghiệp hiện đang hoạt
động trong lĩnh vực cho thuê xe máy tại Cần Thơ, cung cấp dịch vụ tương tự và nhắm
đến cùng nhóm khách hàng. Những đối thủ này cạnh tranh dựa trên các yếu tố như
giá cả, chất lượng xe, dịch vụ khách hàng, và sự tiện lợi trong việc thuê xe.
Một vài đối thủ cạnh tranh của Motofast trên thị trường:
Cửa Hàng Cho Thuê Xe Máy Cần Thơ - Minh Trí: Đơn vị này nổi bật với sự đa
dạng về các loại xe máy và dịch vụ giao xe tận nơi, đáp ứng nhu cầu của khách du lịch
muốn có sự thuận tiện tối đa. Họ cũng cung cấp hệ thống đặt xe trực tuyến, giúp
khách hàng dễ dàng thuê xe trước khi đến Cần Thơ.
Dịch Vụ Cho Thuê Xe Máy Hoàng Vũ Cần Thơ 24/24: Cạnh tranh với Motofast
bằng dịch vụ cho thuê xe linh hoạt theo ngày hoặc tuần, quy trình đặt xe đơn giản và
thuận tiện. Họ cung cấp mức giá hấp dẫn cho các thuê dài hạn và có chính sách ưu
đãi dành cho khách hàng thường xuyên.
Để duy trì lợi thế cạnh tranh, Motofast cần theo dõi sát sao hoạt động của các
đối thủ này, điều chỉnh chiến lược giá cả, nâng cao chất lượng dịch vụ, và đa dạng hóa
dòng xe cho thuê. Bên cạnh đó, việc xây dựng một thương hiệu mạnh thông qua dịch
vụ khách hàng xuất sắc và các chương trình khuyến mãi hấp dẫn sẽ giúp Motofast thu
hút và giữ chân khách hàng.
3.2.4. Đối thủ cạnh tranh tiềm ẩn
Đối thủ cạnh tranh tiềm ẩn của Motofast là các doanh nghiệp mới hoặc các
đơn vị kinh doanh khác có khả năng gia nhập thị trường cho thuê xe máy tại Cần Thơ
trong tương lai. Các doanh nghiệp này có thể là những startup công nghệ cung cấp
dịch vụ tương tự với mô hình kinh doanh khác biệt, hoặc các công ty lớn từ nơi khác
mở rộng hoạt động đến Cần Thơ. lOMoAR cPSD| 40551442
Để đối phó với mối đe dọa từ các đối thủ cạnh tranh tiềm ẩn, Motofast cần
luôn sẵn sàng đổi mới, theo dõi các xu hướng công nghệ mới, và dự báo các thay đổi
trong thị trường. Đồng thời, việc duy trì mối quan hệ tốt với khách hàng hiện tại và
xây dựng lòng trung thành của khách hàng là cách tốt nhất để giảm thiểu tác động từ
các đối thủ mới.
3.2.5. Sản phẩm thay thế
Sản phẩm thay thế cho dịch vụ cho thuê xe máy của Motofast bao gồm các dịch
vụ như taxi, xe công nghệ, và dịch vụ chia sẻ xe máy. Đối với khách du lịch không muốn
tự lái xe, các dịch vụ như Grab hoặc Gojek có thể là lựa chọn thay thế tiện lợi. Ngoài
ra, ở các khu vực đô thị, xe đạp hoặc xe điện có thể được sử dụng như một phương
tiện thay thế. Để cạnh tranh với các sản phẩm thay thế này, Motofast cần tập trung
vào việc cung cấp dịch vụ có giá trị gia tăng, chẳng hạn như hỗ trợ khách hàng tận
tình, cung cấp các dòng xe mới và hiện đại, cũng như đảm bảo an toàn và sự tiện lợi cho người thuê xe.
3.3. Môi trường nội bộ
3.3.1. Nguồn nhân lực
Nguồn nhân lực là yếu tố quan trọng quyết định chất lượng dịch vụ của
Motofast. Đội ngũ nhân viên của công ty cần được đào tạo bài bản về kỹ năng giao
tiếp và chăm sóc khách hàng. Để đảm bảo chất lượng dịch vụ, các nhân viên phải có
hiểu biết sâu về các loại xe máy, quy trình thuê xe và cách xử lý các tình huống phát
sinh. Motofast cần xây dựng chính sách đãi ngộ hợp lý, tạo điều kiện thăng tiến, và
duy trì môi trường làm việc tích cực để giữ chân nhân viên và khuyến khích họ cống
hiến hết mình. Đội ngũ nhân viên tận tâm và chuyên nghiệp sẽ góp phần quan trọng
vào việc nâng cao trải nghiệm của khách hàng và củng cố uy tín của thương hiệu.
3.3.2. Tài chính của doanh nghiệp
Tài chính của Motofast ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng đầu tư vào các hoạt
động kinh doanh, từ việc mua sắm xe máy mới, bảo trì, đến việc nâng cấp cơ sở vật
chất và phát triển dịch vụ. Công ty cần quản lý tài chính hiệu quả để duy trì sự ổn định
và phát triển bền vững. Điều này bao gồm việc lập kế hoạch ngân sách, kiểm soát chi
phí, và theo dõi doanh thu và lợi nhuận. Motofast nên đầu tư vào các lĩnh vực có thể
tạo ra giá trị gia tăng cho khách hàng, chẳng hạn như cải thiện quy trình đặt xe trực