Bài tập trắc nghiệm căn bậc hai và căn bậc ba – Hà Huy Hoàng

Tài liệu gồm 22 trang, được biên soạn bởi thầy giáo Hà Huy Hoàng, tuyển tập 298 bài tập trắc nghiệm chủ đề căn bậc hai và căn bậc ba, giúp học sinh lớp 9 rèn luyện khi học chương trình Toán 9 phần Đại số chương 1. Mời bạn đọc đón xem .

THS. HUY HOÀNG
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
BÀITẬP
TRẮCNGHIỆM
CĂNBẬCHAI-CĂNBẬCBA
9
4
a
b
TRUNG TÂM LUYỆN THI HOÀNG TÂY BẮC
Chủ đề 1. Căn bậc hai - căn bậc ba
Facebook: Hoàng Tây Bắc
1
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Thà đổ mồi hôi khi học
còn hơn rơi nước mắt
khi đi thi.
ĐIỂM:
QUICK NOTE
CĂN BẬC HAI - CĂN BẬC BA
1
Chuã àïì
CĂN BẬC HAI - CĂN BẬC BA
Câu 1. Cho số thực a > 0. Số nào sau đây căn bậc hai số học của a?
A.
a. B.
a. C.
2a. D. 2
a.
Câu 2. Số nào sau đây căn bậc hai số học của số a = 0,36?
A. 0,6. B. 0, 6. C. 0, 9. D. 0,18.
Câu 3. Căn bậc hai số học của 25
A. 5. B. 5. C. ±5. D. 625.
Câu 4. Căn bậc hai của 9
A. 3. B. 3. C. 81. D. ±3.
Câu 5. Điều kiện của x để căn thức
4x nghĩa là:
A. x > 4. B. x < 4. C. x 0. D. x 0.
Câu 6. Tính T =
»
(
5 + 1)
2
»
(
5)
2
. Kết quả là:
A. T = 2
5 + 1. B. T = 1. C. T = 2
5 1. D. T = 1 2
5.
Câu 7. Chọn câu trả lời đúng:
A. Căn bậc hai số học của một số a một số x không âm sao cho x
2
= a.
B. Căn bậc hai số học của một số a không âm một số x không âm sao cho x
2
= a.
C. Căn bậc hai số học của một số a không âm một số x sao cho x
2
= a.
D. Căn bậc hai số học của một số a một số x sao cho x
2
= a.
Câu 8. Nếu CBHSH của một số bằng 9 thì số đó
A. 3. B. 3. C. 9. D. 81.
Câu 9. Số căn bậc hai số học bằng 9
A. 3. B. 3. C. 81. D. 81.
Câu 10. Tìm điều kiện của x để
3 7x nghĩa.
A. x <
7
3
. B. x >
7
3
. C. x
3
7
. D. x
3
7
.
Câu 11. Kết quả của phép tính
36 + 64
A. 100. B. 14. C. 10. D. ±10.
Câu 12. Nếu
a
2
= a thì
A. a 0. B. a = 1. C. a 0. D. a = 0.
Câu 13. Biểu thức
1
x 1
xác định khi
A. x > 1. B. x 1. C. x < 1. D. x 6= 0.
Câu 14. Biểu thức
3 9x
2
xác định khi:
A. x
1
3
. B. x
1
3
. C. x 3. D. x 3.
Câu 15. Số 9 căn bậc hai số học của
A. 3. B. 3. C. 81. D. 81.
Câu 16. Điều kiện của x để biểu thức
2x + 10 nghĩa
A. x 5. B. x 5. C. x 5. D. x 5.
Câu 17. Điều kiện của x để biểu thức
x 2 nghĩa
A. x 2. B. x 2. C. x 2. D. x 6= 2.
1/i 1/i
p ThS. Huy Hoàng - Đ/c: SN 15A - Đối diện nhà B - Trường Đại học Tây Bắc Ô 097.125.8386
Facebook: Hoàng Tây Bắc
2
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Thà đổ mồi hôi khi học
còn hơn rơi nước mắt
khi đi thi.
ĐIỂM:
QUICK NOTE
Câu 18. Căn bậc hai số học của 5
A.
5. B.
5. C. 25. D. 25.
Câu 19. Giá trị của
9 bằng
A. 2. B. 1. C. 3. D. 4.
Câu 20. Nghiệm của phương trình
x = 2
A. x = 4. B. = 2. C. = 6. D. x = 8.
Câu 21. So sánh hai số 5 và
50 2.
A. 5 >
50 2. B. 5 =
50 2.
C. 5 <
50 2. D. Chưa đủ điều kiện so sánh.
Câu 22. Tìm các số x không âm thỏa mãn
5x < 10.
A. 0 x < 20. B. x < 20. C. x > 0. D. x < 2.
Câu 23. Trong các số
12; 3
2; 2
3;
10; 2
4, số lớn nhất
A. 2
3. B. 3
2. C. 2
4. D.
10.
Câu 24. Sắp xếp 3
5; 2
6; 4
2;
29 theo thứ tự tăng dần là.
A. 3
5;
29; 2
6; 4
2. B. 4
2; 3
5;
29; 2
6.
C.
29; 2
6; 3
5; 4
2. D. 2
6;
29; 4
2; 3
5.
Câu 25. Điều kiện xác định của biểu thức
4 3x
A. x
4
3
. B. x
4
3
. C. x
4
3
. D. x
3
4
.
Câu 26. Biểu thức
p
4(1 + 6x + 9x
2
) khi x <
1
3
bằng.
A. 2(1 + 3x). B. 2(1 + 3x). C. 2(1 3x). D. 2(1 + 3x).
Câu 27. Phương trình
x 2 + 1 = 4 nghiệm x bằng
A. 5. B. 11. C. 121. D. 25.
Câu 28.
2
x + 1
xác định khi và chỉ khi
A. x < 1. B. x > 1. C. x 1. D. x 1.
Câu 29. 6
12 2
48 + 5
75 7
108 kết quả
A. 13
3. B. 3
3. C. 2
12. D. 6
12.
Câu 30. So sánh 2
5 3
2 ta được
A. 2
5 3
2. B. 2
5 = 3
2. C. 2
5 < 3
2. D. 2
5 > 3
2.
Câu 31. So sánh 5
3 3
5 ta được
A. 5
3 > 3
5. B. 5
3 < 3
5.
C. 5
3 = 3
5. D. 5
3 3
5.
Câu 32. Điều kiện xác định của biểu thức
x 5
A. x 5. B. x 5. C. x > 5. D. x < 5.
Câu 33. Hàm số y = (m + 2)x + 4 đồng biến trên R khi
A. m < 2. B. m 2. C. m 6= 2. D. m > 2.
Câu 34. Một đôi giày đang khuyến mãi giảm giá 40%, Lan thẻ khách hàng thân
thiết nên được giảm thêm 10% trên giá đã giảm, do đó Lan chỉ trả 756000 đồng cho
đôi giày. Giá bán của đôi giày khi chưa giảm giá
A. 1164240 đồng. B. 1260000 đồng. C. 1400000 đồng. D. 840000 đồng.
Câu 35. Khẳng định nào sau đây sai?
A.
A
2
= A khi A 0. B.
A
2
= A khi A < 0.
C.
A <
B 0 A < B. D. A > B 0
A <
B.
Câu 36. Tính giá trị biểu thức 9
Å
8
3
ã
2
+
p
(0,8)
2
.
A. 24,64. B. 32. C. 24,8. D. 24, 8.
2/i 2/i
p ThS. Huy Hoàng - Đ/c: SN 15A - Đối diện nhà B - Trường Đại học Tây Bắc Ô 097.125.8386
Chủ đề 1. Căn bậc hai - căn bậc ba
Facebook: Hoàng Tây Bắc
3
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Thà đổ mồi hôi khi học
còn hơn rơi nước mắt
khi đi thi.
ĐIỂM:
QUICK NOTE
Câu 37. Tính giá trị biểu thức 6
p
(2,5)
2
8
p
(0,5)
2
.
A. 15. B. 11. C. 11. D. 13.
Câu 38. Tìm điều kiện xác định của
125 5x.
A. x 15. B. x 25. C. x 25. D. x 0.
Câu 39. Tìm điều kiện xác định của
5 3x.
A. x
5
3
. B. x
5
3
. C. x
3
5
. D. x
3
5
.
Câu 40. Tìm điều kiện của x để biểu thức
3x 2 nghĩa.
A. x > 0. B. x < 0. C. x
2
3
. D. x
2
3
.
Câu 41. Giá trị của x để
2x + 1 = 3
A. x = 2. B. x = 4. C. x = 13. D. x = 11.
Câu 42.
p
(x 1)
2
bằng
A. |x 1|. B. 1 x. C. x 1. D. (x 1)
2
.
Câu 43. Tính
»
(
3
5)
2
.
A.
3
5. B.
3 +
5. C.
5
3. D. (
3
5)
2
.
Câu 44. Giá trị của x để
2x 1 = 3
A. x = 5. B. x = 1.
C. x = 2; x = 1. D. x không giá trị.
Câu 45.
2x 3 xác định khi chỉ khi:
A. x >
3
2
. B. x <
3
2
. C. x
3
2
. D. x
3
2
.
Câu 46. Tìm giá trị biểu thức
»
(2
3)
2
+
»
(1
3)
2
.
A. 3. B. 1. C. 2
3. D. 2.
Câu 47. Rút gọn biểu thức A =
144a
2
9a với a > 0.
A. 9a. B. 3 a. C. 3a. D. 9a.
Câu 48. Tìm x đễ
(5)
2
6 3x
nghĩa.
A. x < 2. B. x > 2. C. x 2. D. x 2.
Câu 49. Tìm x để
2
3x 1
nghĩa.
A. x <
1
3
. B. x
1
3
. C. x
1
3
. D. x >
1
3
.
Câu 50. Giá trị của biểu thức
2
5
25
9
2
16
81
+
169
A. 12. B. 13. C. 14. D. 15.
Câu 51. Tìm giá trị của x không âm biết 2
x 30 = 0.
A. x = 15. B. x = 225. C. x = 25. D. x = 15.
Câu 52. Tìm giá trị của x không âm biết 5
2x 125 = 0.
A. x =
25
2
. B. x = 125. C. x = 25. D. x =
625
2
.
Câu 53. Cho biểu thức P =
Å
2x + 1
x
3
1
1
x 1
ã
:
Å
1
x + 4
x +
x + 1
ã
. Rút gọn P ta
được
A. P =
x
x 3
. B. P =
x
x + 3
. C. P =
3 +
x
x 3
. D. P =
x
x 3
.
Câu 54. Cho biểu thức P =
Å
2x + 1
x
3
1
1
x 1
ã
:
Å
1
x + 4
x +
x + 1
ã
. Rút gọn P ta
được
3/i 3/i
p ThS. Huy Hoàng - Đ/c: SN 15A - Đối diện nhà B - Trường Đại học Tây Bắc Ô 097.125.8386
Facebook: Hoàng Tây Bắc
4
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Thà đổ mồi hôi khi học
còn hơn rơi nước mắt
khi đi thi.
ĐIỂM:
QUICK NOTE
A. P =
x
x 3
. B. P =
x
x + 3
. C. P =
3 +
x
x 3
. D. P =
x
x 3
.
Câu 55. Căn thức bậc hai
5
3 4x
xác định khi và chỉ khi
A. x <
3
4
. B. x 6=
3
4
. C. x >
3
4
. D. x R.
Câu 56. Giá trị của
p
6 2
5
5 bằng
A. 2
5. B. 1 + 2
5. C. 1 2
5. D. 1.
Câu 57. Giá trị của
»
(2
7 7
2)
2
bằng
A. 7
2 2
7. B. 2
7 7
2.
C. ±(2
7 7
2). D. Không xác định.
Câu 58. Với a > 0, biểu thức 2a
2
b
4
a
2
bằng
A. 2b
2
. B. 2ab
2
. C. 2|a|b
2
. D. ±2ab
2
.
Câu 59. Tất cả các giá trị của x để
x 4
A. x > 16. B. 0 x 16. C. x < 16. D. 0 x < 16.
Câu 60. Giải phương trình
x
2
6x + 9 = 7, ta được tập nghiệm
A. S = {10}. B. S = {−4}. C. S = {4; 10}. D. S = {10; 4}.
Câu 61. Điều kiện xác định của căn thức
2 8x
A. x
1
4
. B. x >
1
4
. C. x 4. D. x > 4.
Câu 62. Biểu thức:
»
(2
5)
2
giá trị
A. 2
5. B. 2 +
5. C. 3. D.
5 2.
Câu 63. Rút gọn biểu thức P =
»
(1
3)
2
»
(1 +
3)
2
được kết quả
A. 2
3. B. 2
3. C. 2. D. 2.
Câu 64. Giá trị của biểu thức 2
»
(
3 2)
2
bằng
A.
3. B. 4
3. C.
3. D. 4 +
3.
Câu 65. Giá trị của biểu thức 3
p
(3)
2
2
4 bằng
A. 13. B. 13. C. 5. D. 5.
Câu 66. Phương trình
x 2 + 1 = 4 nghiệm x bằng
A. 5. B. 11. C. 121. D. 25.
Câu 67. Kết quả khi rút gọn biểu thức A =
»
(
5 3)
2
+
»
(2
5)
2
1
A. 5. B. 0. C. 2
5. D. 4.
Câu 68. Giá trị của biểu thức
p
2a
2
4a
2 + 4 với a = 2 +
2
A. 8. B. 3
2. C. 2
2. D. 2
2.
Câu 69. Rút gọn
36a
2
+ a với a < 0
A. 7a. B. 5a. C. 5a. D. 6a.
Câu 70. Biểu thức
p
4(1 + 6x + 9x
2
) khi x <
1
3
bằng
A. 2(x + 3x). B. 2(1 + 3x). C. 2(1 3x). D. 2(1 + 3x).
Câu 71. Rút gọn
p
4 2
3 ta được kết quả.
A. 2
3. B. 1
3. C.
3 1. D.
3 2.
Câu 72. Biểu thức
»
(
3 + 1)
2
+
»
(1
3)
2
bằng
A. 2
3. B. 3
3. C. 2. D. 2.
Câu 73. Giá trị của biểu thức
»
(2
3 5)
2
bằng:
A. 1,5. B. 2
3 5. C. 5 2
3. D. 1,5.
4/i 4/i
p ThS. Huy Hoàng - Đ/c: SN 15A - Đối diện nhà B - Trường Đại học Tây Bắc Ô 097.125.8386
Chủ đề 1. Căn bậc hai - căn bậc ba
Facebook: Hoàng Tây Bắc
5
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Thà đổ mồi hôi khi học
còn hơn rơi nước mắt
khi đi thi.
ĐIỂM:
QUICK NOTE
Câu 74. Với x < 0,
4x
2
bằng
A. 2x. B. 2x. C. 4x. D. 4x.
Câu 75. Giá trị của biểu thức
p
17 4
13 bằng
A. 2
13. B.
13 2. C.
13
2. D.
2
13.
Câu 76. Tổng các nghiệm của phương trình
4x
2
12x + 9 = x + 5 bằng
A.
22
3
. B. 8. C.
2
3
. D.
26
3
.
Câu 77. Với x, y các số thực không âm, x y bằng
A. (
x
y)
2
. B. (
x +
y)
2
.
C. (
x +
y)(
y
x). D. (
x +
y)(
x
y).
Câu 78. Nghiệm của phương trình
p
x 2
x 1 = 5
A. 7. B. 37. C. 2 +
5. D.
5 1.
Câu 79. Tính
p
15 2
14:
A. 1
14. B.
14 1. C.
14. D.
14 + 1.
Câu 80. Biết
3x + 1 =
2 x. Khi đó x bằng
A.
1
4
. B. 4. C. 2. D.
1
2
.
Câu 81. Kết quả rút gọn biểu thức K = a +
a
2
4a + 4, khi a 2
A. 2. B. 2. C. 2a 2. D. 2a + 2.
Câu 82. Kêt quả của phép tính:
»
(1
2)
2
2
A. 1 2
2. B. 2
2 1. C. 1. D. 1.
Câu 83. Kết quả của phép tính:
»
(2 +
5)
2
+
»
(3
5)
2
A. 5 +
5. B. 5
5. C. 5 +
10. D. 5.
Câu 84. Tính giá trị biểu thức
p
19 + 8
3 +
p
19 8
3.
A. 2
3. B. 8 + 2
3. C. 6. D. 8.
Câu 85. Tính giá trị biểu thức
p
15 + 6
6
p
15 6
6.
A. 2
6. B.
6. C. 6. D. 12.
Câu 86. Rút gọn biểu t hức
a
2
+ 8a + 16 +
a
2
8a + 16 với 4 a 4 ta được
A. 2a. B. 8. C. 8. D. a.
Câu 87. Rút gọn biểu thức
4a
2
+ 12a + 9 +
4a
2
12a + 9 với
3
2
a
3
2
ta
được
A. 4a. B. 4a. C. 6. D. 6.
Câu 88. Cho biểu thức E =
1 a
2
48
36
(a 1)
2
; (a < 1). Sau khi rút gọn biểu thức, ta
được kết quả
A. E =
1
8
. B. E =
1
8
. C. E =
1
8
(1 + a ). D. E =
1
8
(1 a
2
).
Câu 89. Với a < c b, khai căn biểu thức a
2
+ b
2
+ c
2
+ 2ab 2b c 2ac ta được
A. c a b. B. a b + c. C. b c + a . D. c + b a.
Câu 90. Cho
x
2
4x + 4 = 6, giá trị của x bằng
A. x = 8 hay x = 4. B. x = 8 hay x = 4.
C. x = 8 hay x = 4. D. x = 8 hay x = 4.
Câu 91. Cho
x
2
6x + 9 = 3, giá trị của x bằng
A. x = 6. B. x = 0.
C. x = 6 hay x = 0. D. x = 12 hay x = 6.
5/i 5/i
p ThS. Huy Hoàng - Đ/c: SN 15A - Đối diện nhà B - Trường Đại học Tây Bắc Ô 097.125.8386
Facebook: Hoàng Tây Bắc
6
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Thà đổ mồi hôi khi học
còn hơn rơi nước mắt
khi đi thi.
ĐIỂM:
QUICK NOTE
Câu 92. Tốc độ của một chiếc thuyền và độ dài đường sóng nước để lại sau đuôi của
được cho bởi công thức V = 6
x + 4. Trong đó x(m) độ dài đường sóng nước
để lại sau đuôi thuyền, V vận tốc thuyền (m/ giây), Biết độ dài đường sóng nước để
lại sau đuôi thuyền dài 8 + 6
3 (m). Tính V
A. 3 +
3(m/s). B. 18 + 6
3(m/s). C. 18 +
3(m/s). D. 3 + 6
3(m/s).
Câu 93. Kết quả của phép tính
1,25 ·
51,2 là?
A. 32. B. 16. C. 64. D. 8.
Câu 94. Kết quả của phép tính
2,5 ·
14,4 là?
A. 36. B. 6. C. 18. D. 9.
Câu 95. Phép tính
p
12
2
·(11)
2
kết quả là?
A. 33. B. 132. C. 132. D. Không tồn tại.
Câu 96. Khai phương tích 12 ·30 · 40 được:
A. 1200. B. 120. C. 12. D. 240.
Câu 97. Biểu thức P = 5
9
·5
3
giá trị bằng
A. 5
3
. B. 5
27
. C. 5
6
. D. 5
12
.
Câu 98. Giá trị của biểu thức
»
(
7
3)
2
bằng
A.
7
3. B. 4. C.
3
7. D. 2.
Câu 99. Rút gọn biểu thức
p
a
4
·(2a 1)
2
với a
1
2
ta được
A. a(2a 1). B. (1 2a)a
2
. C. (2a 1)a
2
. D. (1 2a)a.
Câu 100. Rút gọn biểu thức
p
a
2
·(2a 3)
2
với 0 a <
3
2
ta được
A. a(2a 3). B. (3 2a)a
2
. C. (2a 3)a
2
. D. (3 2a)a.
Câu 101. Rút gọn biểu thức
p
0,9 ·0,1 ·(3 x)
2
với x > 3
A. 0,3(x 3). B. 0,3(3 x). C. 0,9(x 3). D. 0,1(x 3).
Câu 102. Giá trị biểu thức
x 2 ·
x + 2 khi x =
29
A. 29. B. 5. C. 10. D. 25.
Câu 103. Cho các biểu thức A, B AB 0; B 6= 0, khẳng định nào sau đây
đúng?
A.
A
B
=
AB
B
. B.
A
B
=
AB
B
.
C.
A
B
=
A
B
. D.
A
B
=
AB
B
.
Câu 104. Tập nghiệm của phương trình
2x 2
18x +
32x = 2
A. S = {3}. B. S = {9}. C. S = . D. S = {9}.
Câu 105. Tính giá trị của biểu thức
Ç
14
7
1
2
+
15
5
1
3
å
:
1
7
5
.
A. 3. B. 2. C. 2. D. 3.
Câu 106. Tính giá trị biểu thức
Ç
10 + 2
10
5 +
2
+
30
6
5 1
å
:
1
2
5
6
A. 28. B. 14. C. 14. D. 15.
Câu 107. Đưa thừa số vào trong dấu căn: 3
2. Ta được:
A. 3
2 =
18. B. 3
2 =
18.
C. 3
2 =
18. D. 3
2 = 18.
Câu 108. Rút gọn 2
a a
4
a
, với a > 0 ta được kết quả bằng:
A.
a. B. 0. C.
a. D. 2
a.
6/i 6/i
p ThS. Huy Hoàng - Đ/c: SN 15A - Đối diện nhà B - Trường Đại học Tây Bắc Ô 097.125.8386
Chủ đề 1. Căn bậc hai - căn bậc ba
Facebook: Hoàng Tây Bắc
7
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Thà đổ mồi hôi khi học
còn hơn rơi nước mắt
khi đi thi.
ĐIỂM:
QUICK NOTE
Câu 109. Cho a số không âm b, c số dương. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
a
b
=
a
b
. B.
ab
c
=
ab
c
.
C.
a
bc
=
ab
c
. D. Cả A, B đều đúng.
Câu 110. Cho a, b hai số không âm. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
ab = a
b. B.
a ·
b = b
a.
C.
a ·
b =
ab. D.
ab =
a
b
.
Câu 111. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
2018 + 2019 =
2018 +
2019. B.
2018 ·2019 =
2018
2019
.
C.
2018 ·
2019 =
2018 ·2019. D. 2018 ·2019 =
2019
2018
.
Câu 112. Kết quả của phép tính
81
169
là?
A.
9
13
. B.
9
169
. C.
3
13
. D.
13
9
.
Câu 113. Kết quả của phép tính
1,21
576
là?
A.
1,1
240
. B.
11
24
. C.
11
240
. D.
240
11
.
Câu 114. Kết quả phép tính:
625
729
A.
25
27
. B.
25
27
. C.
5
7
. D. Không tồn tại.
Câu 115. Kết quả của phép tính
999
111
là?
A. 9. B. 9. C. 3. D. Không tồn tại.
Câu 116. Rút gọn biểu thức
a
3
a
với a > 0, kết quả
A. a
2
. B. ±a. C. a. D. a.
Câu 117. Tính T =
»
(
5 2)
2
+
10
2
· Kêt quả là:
A. 2. B. 2. C. 2 2
5. D. 2
5 2.
Câu 118. Tính T =
3
5
5
3
+
60
15
. Kết quả là:
A. 2. B. 1. C. 0. D. 1.
Câu 119. Rút gọn biểu thức
y
x
x
2
y
4
( với x > 0, y > 0 ) được kết quả
A.
1
y
. B.
1
y
. C. y. D. y.
Câu 120. Phương trình
3x =
12 nghiệm
A. x = 4. B. x = 6. C. x = 36. D. x = 2.
Câu 121.
A
B
=
A
B
với
A. A 0, B > 0. B. A 0, B < 0. C. A 0, B 0. D. A < 0, B < 0.
Câu 122. Với x > 0,
27x
7
÷
3x bằng
A. 9x
6
. B. 3x
6
. C. 3x
3
. D. 3x
3
.
7/i 7/i
p ThS. Huy Hoàng - Đ/c: SN 15A - Đối diện nhà B - Trường Đại học Tây Bắc Ô 097.125.8386
Facebook: Hoàng Tây Bắc
8
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Thà đổ mồi hôi khi học
còn hơn rơi nước mắt
khi đi thi.
ĐIỂM:
QUICK NOTE
Câu 123. Phương trình nào sau đây vô nghiệm?
A. x
2
+ x + 1 = 0. B. x
2
4x + 4 = 0.
C. x
2
+ x 1 = 0. D. x
2
+ 5x + 6 = 0.
Câu 124. Trục căn thức mẫu của biểu thức
10
10 + 3
ta được kết quả
A.
10(
10 3). B.
10(3
10). C. 3. D.
1
3
.
Câu 125. Cho biểu thức với A < 0 và B 0, khẳng định nào sau đây đúng?
A.
A
2
B = A
B. B.
A
2
B = A
B.
C.
A
2
B = B
A. D.
A
2
B = B
A.
Câu 126. Thu gọn biểu thức
50
8 +
18 4
32.
A. 10
2. B. 10
2. C. 8
2. D.
2.
Câu 127. Kết quả của phép tính
p
11 + 6
2 3 +
2
A. 2. B. 2
2. C. 3
2. D. 3.
Câu 128. Kết quả của phép tính (3 2)
p
11 + 6
2
A. 6. B. 7. C. 8. D. 9.
Câu 129. Rút gọn biểu thức
9a
2
b
4
bằng
A. 3ab
2
. B. 3a
2
b. C. 3|a|b
2
. D. 3a|b|.
Câu 130. Giá trị của biểu thức:
25 + 144
169 25
A. 9. B. 5. C. 1. D. 1.
Câu 131. Rút gọn
12
1
3
27
3 kết quả
A. 0. B. 4
3. C. 2
3. D. 2
3.
Câu 132. Giá trị của biểu thức
3
20
+
1
60
2
1
15
là:
A. 1. B. 0. C. 3. D. 2.
Câu 133. Rút gọn biểu thức
a
5 + 1
+
a
5 2
a
3
5
5a, ta được
A. 2a. B. a. C. 3a. D. 12a.
Câu 134. Rút gọn biểu thức
a
4
b
2
với b 6= 0 ta được
A.
a
2
b
. B.
a
b
. C.
a
2
b
. D.
a
2
|b|
.
Câu 135. Rút gọn biểu thức
3m
8n
64n
2
9m
2
với m > 0; n < 0 ta được:
A. 1. B. 1. C.
m
n
. D.
m
n
.
Câu 136. Rút gọn biểu thức
a
2
11
·
121
a
4
b
10
với ab 6= 0 ta được:
A.
1
|b
5
|
. B.
1
b
5
. C. b
5
. D.
11
b
5
.
Câu 137. Rút gọn biểu thức 4a
4
b
2
·
9
a
8
b
4
với ab 6= 0 ta được.
A.
a
2
b
. B. 12. C. 6. D. 36.
Câu 138. Rút gọn biểu thức
x
3
+ 2x
2
x + 2
với x > 0 ta được
A. x. B. x. C.
x. D.
x + 2.
Câu 139. Giá trị của biểu thức
252
700 +
1008
448 là:
A.
7. B. 0. C. 4
7. D. 5
7.
8/i 8/i
p ThS. Huy Hoàng - Đ/c: SN 15A - Đối diện nhà B - Trường Đại học Tây Bắc Ô 097.125.8386
Chủ đề 1. Căn bậc hai - căn bậc ba
Facebook: Hoàng Tây Bắc
9
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Thà đổ mồi hôi khi học
còn hơn rơi nước mắt
khi đi thi.
ĐIỂM:
QUICK NOTE
Câu 140. Đưa thừa số
p
81(2 y)
4
ra ngoài dấu căn ta được?
A. 9(2 y). B. 81(2 y)
2
. C. 9(2 y)
2
. D. 9(2 y)
2
.
Câu 141. Đưa thừa số
p
144(3 + 2a)
4
ra ngoài dấu căn ta được?
A. 12(3 + 2a)
4
. B. 144(3 + 2a)
2
. C. 12(3 + 2a)
2
. D. 12(3 + 2a)
2
.
Câu 142. Đưa thừa số 5y
y(y 0) vào trong dấu căn ta được.
A.
p
5y
2
. B.
p
25y
3
. C.
p
5y
3
. D.
p
25y
y.
Câu 143. Đưa thừa số x
35
x
(x < 0) vào trong dâu căn ta được.
A.
35x. B.
35x. C.
35. D.
35x
2
.
Câu 144. Đưa thừa số 5x
12
x
3
(x < 0) vào trong dấu căn ta được:
A.
300
x
. B.
300
x
. C.
300
x
. D.
60
x
.
Câu 145. So sánh hai số 5
3 4
5
A. 5
3 > 4
5. B. 5
3 = 4
5. C. 5
3 4
5. D. 5
3 < 4
5.
Câu 146. So sánh hai số 9
7 8
8
A. 8
8 < 9
7. B. 8
8 = 9
7. C. 8
8 9
7. D. 9
7 < 8
8.
Câu 147. Rút gọn biểu thức
32x +
50x 2
8x +
18x với x 0 ta được kết quả
là:
A. 8
2x. B. 10
2x. C. 20
x. D. 2
10x.
Câu 148. Rút gọn biểu thức
27x
48x + 4
75x +
243x với x 0 ta được kết
quả là:
A. 40
3x. B. 28
3x. C. 39
x. D. 28
x.
Câu 149. Rút gọn biểu thức 5
a 4b
25a
3
+ 5a
16ab
2
9a với a 0, b 0 ta
được kết quả là:
A. 2
2a. B. 4
a. C. 8
a. D. 2
a.
Câu 150. Rút gọn biểu thức 7
x + 11y
36x
5
2x
2
p
16xy
2
25x với x 0, y 0
ta được kết quả là:
A. 2
x + 58x
2
y
x. B. 2
x 58x
2
y
x.
C. 2
x + 56x
2
y
x. D. 12
x + 58x
2
y
x.
Câu 151. Giá trị của biểu thức 2
16a
3
3
a
27
6
4a
75
A.
23
3a
15
. B.
3a
15
. C.
23
a
15
. D.
3
3a
15
.
Câu 152. Rút gọn biểu thức 5
a + 6
a
4
a
4
a
+ 5
4a
25
với a > 0, ta được kết quả
là:
A. 12
a. B. 8
a. C. 6
a. D. 10
a.
Câu 153. Giá trị của biểu thức
»
(
2 +
5)
2
p
7 2
10 bằng
A. 2
2. B. 0. C.
2. D. 2
5.
Câu 154. Rút gọn biểu thức P =
2
6 +
3 + 4
2 + 3
»
11 + 2(
6 +
12 +
18)
ta được
A. P =
3 1. B. P =
3 + 1. C. P = 2
3. D. P =
3 + 2.
Câu 155. Giá trị của biểu thức
»
(
2 +
5)
2
p
7 2
10 bằng
A. 2
2. B. 0. C.
2. D. 2
5.
Câu 156. Rút gọn biểu thức P =
2
6 +
3 + 4
2 + 3
»
11 + 2(
6 +
12 +
18)
ta được
A. P =
3 1. B. P =
3 + 1. C. P = 2
3. D. P =
3 + 2.
9/i 9/i
p ThS. Huy Hoàng - Đ/c: SN 15A - Đối diện nhà B - Trường Đại học Tây Bắc Ô 097.125.8386
Facebook: Hoàng Tây Bắc
10
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Thà đổ mồi hôi khi học
còn hơn rơi nước mắt
khi đi thi.
ĐIỂM:
QUICK NOTE
Câu 157. Giá trị của x để
4x 3
x
9
2 = 0
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 158. Kết quả của phép tính
10 +
6
2
5 +
12
A. 2. B.
2. C.
2
2
. D.
3
2
2
.
Câu 159. Thực hiện phép tính
3
2
6 + 2
2
3
4
3
2
ta kết quả:
A. 2
6. B.
6. C.
6
6
. D.
6
6
.
Câu 160. A =
p
6 + 2
5
1 +
5
giá trị
A. 2. B. 1. C.
2. D. 1.
Câu 161. Kết quả rút gọn biểu thức A =
3
7 + 7
3
21
A. A =
3. B. A =
3 + 7. C. A =
3 +
7. D. A =
3
7.
Câu 162. Giá trị của biểu thức
p
3 + 2
2 bằng
A. 1 + 2
2. B. 2 +
2. C.
2 1. D. 1 +
2.
Câu 163. Kết quả rút gọn biểu thức b.
16
b
2
( với b > 0)
A. 4. B. 4. C.
4
b
. D.
4
b
.
Câu 164. Rút gọn biểu thức D =
2(a + b)
b
b
a
2
+ 2ab + b
2
với a, b > 0 ta được
A. a + b. B. 2. C.
b
2
. D. 2
b.
Câu 165. Rút gọn biểu thức E =
a b
2
a
ab
(a b)
2
với 0 < a < b ta được
A.
a
2
. B.
b
2
. C.
b
2
. D. a
b.
Câu 166. Rút gọn biểu thức
9x
5
+ 33x
4
3x + 11
với x > 0 ta được:
A. x
2
. B. x
4
. C.
3x
2
. D.
3x + 11.
Câu 167. Với x > 0 cho biểu thức A =
2x
2
+ 12x
x + 6
và B = 2x. bao nhiêu giá trị
của x để A = B.
A.
1
2
. B. 2. C. 0. D. Vô số.
Câu 168. Với x > 5 cho biểu thức A =
x
2
5x
x 5
Và B = x. bao nhiêu giá trị của
x để A = B.
A. 1. B. 2. C. 0. D. Vô số.
Câu 169. Với x, y 0; 3x 6= y, rút gọn biểu thức B =
3x
p
3xy
3x y
ta được:
A.
3x
3x
y
. B.
1
3
x
y
. C.
3x
3x +
y
. D.
3
x
3
x +
y
.
Câu 170. Với x, y 0; x 6= y, rút gọn biểu thức A =
x
xy
x y
ta được
10/i 10/i
p ThS. Huy Hoàng - Đ/c: SN 15A - Đối diện nhà B - Trường Đại học Tây Bắc Ô 097.125.8386
Chủ đề 1. Căn bậc hai - căn bậc ba
Facebook: Hoàng Tây Bắc
11
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Thà đổ mồi hôi khi học
còn hơn rơi nước mắt
khi đi thi.
ĐIỂM:
QUICK NOTE
A.
x
x
y
. B.
y
x
y
. C.
1
x
y
. D.
x
x +
y
.
Câu 171. Cho C =
9
q
5
3 + 5
»
8 + 10(2
3) B =
3
1 +
84
9
+
3
1
84
9
.
Chọn câu đúng
A. C = 2B. B. B = 2C. C. B = C. D. B = C.
Câu 172. Cho x
2
=
»
4 +
p
10 + 2
5 +
»
4
p
10 + 2
5. Chọn đáp án đúng v giá
trị biểu thức P =
x
2
2x
2
3
x
2
2x
+ 12
x
2
2x + 12
A. P > 2. B. P > 1. C. P > 0. D. P > 3.
Câu 173. Cho C =
9
q
5
3 + 5
»
8 + 10(2
3) B =
3
s
1 +
84
9
+
3
1
84
9
Chọn câu đúng
A. C = 2B. B. B = 2C. C. B = C. D. B = C.
Câu 174. Cho x
2
=
»
4 +
p
10 + 2
5 +
»
4
p
10 + 2
5. Chọn đáp án đúng v giá
trị biểu thức P =
x
2
2x
2
3
x
2
2x
+ 12
x
2
2x + 12
A. P > 2. B. P > 1. C. P > 0. D. P > 3.
Câu 175. Kết quả rút gọn biểu thức
»
(2
3 5)
2
+
p
37 + 20
3
A. 10. B. 5. C. 11. D. 10.
Câu 176. Chọn câu đúng
A.
1
1 +
2
+
1
3 +
4
+ ··· +
1
79 +
80
= 1.
B.
1
1 +
2
+
1
3 +
4
+ ··· +
1
79 +
80
< 3.
C.
1
1 +
2
+
1
3 +
4
+ ··· +
1
79 +
80
< 4.
D.
1
1 +
2
+
1
3 +
4
+ ··· +
1
79 +
80
> 4.
Câu 177. Chọn câu đúng
A.
1
1 +
2
+
1
3 +
4
+ ··· +
1
79 +
80
= 1.
B.
1
1 +
2
+
1
3 +
4
+ ··· +
1
79 +
80
< 3.
C.
1
1 +
2
+
1
3 +
4
+ ··· +
1
79 +
80
< 4.
D.
1
1 +
2
+
1
3 +
4
+ ··· +
1
79 +
80
> 4.
Câu 178. Cho
16x + 32 +
1
3
9x + 18 4
x + 2
4
= 12, giá trị của x bằng
A. x = 18. B. x = 4. C. x = 2. D. x = 14.
Câu 179. Cho 5
9x 9
4x 4
x 1 = 36, giá trị của x bằng
A. x = 10. B. x = 8. C. x = 4. D. x = 2.
Câu 180. Kết quả rút gọn biểu thức 2y
2
x
4
4y
2
với y < 0 bằng
A. x
2
y. B. x
2
y. C.
x
2
y
2
|y|
. D.
p
x
2
y
4
.
Câu 181. Số nghiệm của phương trình
9x
2
16 = 3
3x 4
A. 1. B. 0. C. 3. D. 2.
11/i 11/i
p ThS. Huy Hoàng - Đ/c: SN 15A - Đối diện nhà B - Trường Đại học Tây Bắc Ô 097.125.8386
Facebook: Hoàng Tây Bắc
12
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Thà đổ mồi hôi khi học
còn hơn rơi nước mắt
khi đi thi.
ĐIỂM:
QUICK NOTE
Câu 182. Phương trình
2
3
9x 9
1
4
16x 16 + 27
x 1
81
= 4 mấy nghiệm?
A. 1. B. 0. C. 3. D. 2.
Câu 183. Phương trình
4x 8 2
x 2
4
+
9x 18 = 8 nghiệm là?
A. x = 8. B. x = 4. C. x = 2. D. x = 6.
Câu 184. Khử mẫu biểu thức sau xy
4
x
2
y
2
với x > 0; y > 0 ta được
A. 4. B.
xy. C.
2. D. 2.
Câu 185. Khử mẫu biểu thức sau 2x
2
y
9
x
3
y
2
với x < 0; y > 0 ta được:
A. 6
x. B. 6
x. C. 6
x. D. 6
x.
Câu 186. Khử mẫu biểu thức sau xy
3
xy
với x < 0; y < 0 ta được
A.
xy. B.
xy. C.
p
3xy. D.
p
3xy.
Câu 187. Sau khi rút gọn biểu thức
1
5 + 3
2
+
1
5 3
2
ta được phân số tối giản
a
b
(a, b Z). Khi đó 2a giá trị
A. 20. B. 10. C. 7. D. 14.
Câu 188. Sau khi rút gọn biểu thức
2
7 + 3
5
+
2
7 3
5
phân số tối giản
a
b
(a, b
Z). Khi đó a + b giá trị là:
A. 28. B. 7. C. 8. D. 14.
Câu 189. Trục căn thức mẫu biểu thức
2a
2
a
với a 0; a 6= 4 ta được:
A.
2a
a + 4a
4 a
. B.
2a
a 4a
4 a
. C.
2a
a + 4a
4 a
. D.
2a
a + 4a
4 a
.
Câu 190. Trục căn thức mẫu biểu thức
3
6 +
3a
với a 0; a 6= 12 ta được:
A.
6 +
3a
12 + a
. B.
6
3a
12 + a
. C.
6 +
3a
12 a
. D.
6
3a
12 a
.
Câu 191. Trục căn thức mẫu biểu thức
6
x +
p
2y
với x 0; y 0 ta được
A.
6(
x
p
2y)
x 4y
. B.
6(
x +
p
2y)
x 2y
. C.
6(
x
p
2y)
x 2y
. D.
6(
x +
p
2y)
x + 2y
.
Câu 192. Trục căn thức mẫu biểu thức
4
3
x + 2
y
với x 0; y 0; x 6=
4
9
y ta
được:
A.
3
x 2
y
9x 4y
. B.
12
x 8
y
3x + 2y
. C.
12
x + 8
y
9x + 4y
. D.
12
x 8
y
9x 4y
.
Câu 193. Giá trị biểu thức
3
2
6 + 2
2
3
4
3
2
giá trị nào sau đây?
A.
6
6
. B.
6. C.
6
2
. D.
6
3
.
Câu 194. Cho biểu thức B =
x + 3
x + 2
với x 0. So sánh B với 1
A. B > 1. B. B < 1. C. B = 1. D. B 1.
Câu 195. Cho biểu thức B =
x + 3
x + 2
với x 0. So sánh B với 1
A. B > 1. B. B < 1. C. B = 1. D. B 1.
12/i 12/i
p ThS. Huy Hoàng - Đ/c: SN 15A - Đối diện nhà B - Trường Đại học Tây Bắc Ô 097.125.8386
Chủ đề 1. Căn bậc hai - căn bậc ba
Facebook: Hoàng Tây Bắc
13
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Thà đổ mồi hôi khi học
còn hơn rơi nước mắt
khi đi thi.
ĐIỂM:
QUICK NOTE
Câu 196. Giá trị đúng của biểu thức
(1
3)
2
5
A.
(
3 1)
5
5
. B.
1
3
5
. C.
3 1
5
. D.
1
3
5
.
Câu 197. Giá trị của x để
4x 20 + 3
x 5
9
1
3
9x 45 = 4
A. x = 9. B. x = 4. C. x = 13. D. x = 11.
Câu 198. Với a > 0, b > 0 t
a
b
+
a
b
b
a
bằng
A. 2. B.
2a
b
. C.
a
b
. D.
2
ab
b
.
Câu 199. Tính 4
50 3
72 +
1
2
200, được kết quả
A. 5
2. B. 6
2. C. 7
2. D. 8
2.
Câu 200. Phương trình
x + 4 = 2 tập nghiệm S
A. S = {4}. B. S = {0}. C. S = . D. S = {4}.
Câu 201. Phương trình
3 · x =
12 nghiệm
A. x = 4. B. x = 36. C. x = 6. D. x = 2.
Câu 202. Điều kiện để biểu thức
x + 2
3 x nghĩa
A. 2 x 3. B. 2 x < 3. C. 2 < x 3. D. 3 x < 2.
Câu 203. Nếu
p
1 +
x = 3 t x bằng
A. 4. B. 4. C. 100. D. 64.
Câu 204.
25x
16x = 9 khi x bằng
A. x
1
4
. B. x >
1
4
. C. x 4. D. x > 4.
Câu 205. Kết quả rút gọn biểu thức
2
p
6
11
22
2
+
6
2
3
2 + 1
A. 4. B. 5. C. 4. D. 2
5.
Câu 206. Giải phương trình:
3x + 1 = 2, ta được tập nghiệm của phương trình
là:
A. S = {1; 1}. B. S = . C. S = {4}. D. S = {1}.
Câu 207. Giải phương trình:
9x
2
6x + 1 = 5, ta được tập nghiệm của phương
trình là:
A. S =
ß
2;
4
3
. B. S =
ß
2;
4
3
;
4
3
; 2
.
C. S =
ß
2;
1
2
. D. S =
ß
4
3
; 3
.
Câu 208. Cho a, b, c các số thực thỏa mãn điều kiện a + b + c 21 = 2(
a 7 +
b 8 +
c 9). Khi đó giá trị của biểu thức S = a + 2b c bằng.
A. 16. B. 14. C. 7. D. 36.
Câu 209. Cho biểu thức A =
Å
x + 4
x + 4
x +
x 2
+
x +
x
1 x
ã
:
Å
1
x + 1
1
1
x
ã
. Với
x > 0; x 6= 1, rút gọn biểu thức
A. A =
x
x + 1
. B. A =
x 1
x
. C. A =
x + 1
x
. D. A =
1
x + 1
.
Câu 210. Rút gọn biểu thức
x
2
+ 10x + 25
5 x
với x < 5 ta được
A. 1. B. 1. C. 2. D. 2.
Câu 211. Thu gọn biểu thức
3
x
3
+ 3x
2
+ 3x + 1
3
8x
3
+ 12x
2
+ 6x + 1 ta được:
A. x. B. x. C. 2x. D. 2x.
13/i 13/i
p ThS. Huy Hoàng - Đ/c: SN 15A - Đối diện nhà B - Trường Đại học Tây Bắc Ô 097.125.8386
Facebook: Hoàng Tây Bắc
14
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Thà đổ mồi hôi khi học
còn hơn rơi nước mắt
khi đi thi.
ĐIỂM:
QUICK NOTE
Câu 212. Thu gọn biểu thức
3
x
3
3x
2
+ 3x 1
3
125x
3
+ 75x
2
+ 15x + 1 ta được
A. 4x. B. 6x. C. 4x. D. 6x.
Câu 213. Giá trị của biểu thức
32 +
50 3
8
18
A. 1. B. 0. C. 2. D. 3.
Câu 214. Giá trị của biểu thức
125 4
45 + 3
20
80
A.
5. B. 5
5. C. 10
5. D. 5
5.
Câu 215. Cho biểu thức P =
2 · x
x + 1
. Giá trị của P khi x = 9
A.
9
2
. B.
9
4
. C. 9. D. 18.
Câu 216. Cho biểu thức P =
x
x 1
với x 0; x 6= 1. Giá trị của P khi x = 4
A. 4. B. 2. C. 2. D.
2
3
.
Câu 217. Cho biểu thức P =
Å
4
x
2 +
x
+
8x
4 x
ã
:
Å
x 1
x 2
x
2
x
ã
với x 0; x 6=
4; x 6= 9. Rút gọn biểu thức P ta được
A. P =
4x
x 3
. B. P =
4x
x + 3
. C. P =
x
x 3
. D. P =
4x
x 3
.
Câu 218. Cho biểu thức C =
2
x 9
x 5
x + 6
x + 3
x 2
2
x + 1
3
x
với x 0; x 6= 4; x 6=
9. Rút gọn biểu thức trên ta được
A. C =
x 1
x 3
. B. C =
x 1
x + 3
. C. C =
x 1
x + 3
. D. C =
x + 1
x + 3
.
Câu 219. Cho biểu thức C =
Å
x
x 1
+
2
x
x
ã
:
1
x 1
với x > 0; x 6= 1. Rút
gọn biểu thức C ta được
A. C =
x 2
x
. B. C =
x + 2
x
. C. C =
x + 2
x
. D. C =
x
x + 2
.
Câu 220. Rút gọn biểu thức A =
x
x
x +
1
4
khi x 0 ta được
A. A =
1
2
. B. A = 2
x +
1
2
.
C. A =
1
2
hoặc A = 2
x
1
2
. D. A = 2
x
1
2
.
Câu 221. Cho biểu thức Q =
x
p
x
2
y
2
Ç
1 +
x
p
x
2
y
2
å
:
y
x
p
x
2
y
2
với x >
y > 0.
A. Q =
x
x + y
. B. Q =
x + y
x y
. C. Q =
x y
x + y
. D. Q =
y
x + y
.
Câu 222. Rút gọn biểu thức C =
Ç
a + 1
ab + 1
+
ab +
a
ab 1
1
å
:
Ç
a + 1
ab + 1
ab +
a
ab 1
+ 1
å
ta được
A. C = 2
ab. B. C = 2
ab. C. C =
ab. D. C =
ab.
Câu 223. Cho biểu thức P =
Å
4
x
2 +
x
+
8x
4 x
ã
:
Å
x 1
x 2
x
2
x
ã
với x 0; x 6=
4; x 6= 9. Rút gọn biểu thức P ta được
A. P =
4x
x 3
. B. P =
4x
x + 3
. C. P =
x
x 3
. D. P =
4x
x 3
.
14/i 14/i
p ThS. Huy Hoàng - Đ/c: SN 15A - Đối diện nhà B - Trường Đại học Tây Bắc Ô 097.125.8386
Chủ đề 1. Căn bậc hai - căn bậc ba
Facebook: Hoàng Tây Bắc
15
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Thà đổ mồi hôi khi học
còn hơn rơi nước mắt
khi đi thi.
ĐIỂM:
QUICK NOTE
Câu 224. Cho biểu thức C =
2
x 9
x 5
x + 6
x + 3
x 2
2
x + 1
3
x
với x 0; x 6= 4; x 6=
9. Rút gọn biểu thức trên ta được
A. C =
x 1
x 3
. B. C =
x 1
x + 3
. C. C =
x + 1
x 3
. D. C =
x + 1
x + 3
.
Câu 225. Cho biểu thức C =
Å
x
x 1
+
2
x
x
ã
:
1
x 1
với x > 0; x 6= 1. Rút
gọn biểu thức C ta được
A. C =
x 2
x
. B. C =
x + 2
x
. C. C =
x + 2
x
. D. C =
x
x + 2
.
Câu 226. Rút gọn biểu thức A =
x
x
x +
1
4
khi x 0 ta được
A. A =
1
2
. B. A = 2
x +
1
2
.
C. A =
1
2
hoặc A = 2
x
1
2
. D. A = 2
x
1
2
.
Câu 227. Cho biểu thức Q =
x
p
x
2
y
2
Ç
1 +
x
p
x
2
y
2
å
:
y
x
p
x
2
y
2
với x >
y > 0.
A. Q =
x
x + y
. B. Q =
x + y
x y
. C. Q =
x y
x + y
. D. Q =
y
x + y
.
Câu 228. Rút gọn biểu thức C =
Ç
a + 1
ab + 1
+
ab +
a
ab 1
1
å
:
Ç
a + 1
ab + 1
ab +
a
ab 1
+ 1
å
ta được
A. C = 2
ab. B. C = 2
ab. C. C =
ab. D. C =
ab.
Câu 229. Rút gọn biểu thức 2y
2
x
4
4y
2
với y < 0 được kết quả đúng
A. x
2
y. B. x
2
y . C. ±x
2
y. D.
x
2
y.
Câu 230. Rút gọn biểu thức T =
p
(x 4)
2
3 + x (với x < 4 ). Kết quả là:
A. 2x 7. B. 1. C. 2. D. 7.
Câu 231. Tính T =
6
6
1
6
+
6
6
6
. Kết qủa là:
A. 3. B. 2. C. 1. D. 1.
Câu 232. Với x > 0 và x 6= 9 t giá trị biểu thức A =
x 3
x
x 3
bằng
A.
x + 1. B.
x + 3. C.
x 3. D.
x.
Câu 233. Cho biểu thức A =
Å
x + 4
x + 4
x +
x 2
+
x +
x
1 x
ã
:
Å
1
x + 1
1
1
x
ã
với
x > 0; x 6= 1. bao nhiêu giá trị nguyên của x để A
1 +
2018
2018
?
A. 2020. B. 2019. C. 2018. D. 2017.
Câu 234. Với a 0, b 0, a 6= b, rút gọn biểu thức
a b
a
b
a
3
+
b
3
a b
ta
được
A.
ab
a
b
. B.
ab 2b
a
b
. C.
2b
a
b
. D.
ab 2a
a
b
.
Câu 235. Giá trị của biểu thức
»
(4
5)
2
p
6 2
5
A. 5 2
5. B. 4. C. 2 + 2
5. D. 1.
Câu 236. Rút gọn biểu thức 5
a + 2
a
4
a
4
a
25a với a > 0 ta được
15/i 15/i
p ThS. Huy Hoàng - Đ/c: SN 15A - Đối diện nhà B - Trường Đại học Tây Bắc Ô 097.125.8386
Facebook: Hoàng Tây Bắc
16
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Thà đổ mồi hôi khi học
còn hơn rơi nước mắt
khi đi thi.
ĐIỂM:
QUICK NOTE
A.
a. B. 4
a. C. 2
a. D.
a.
Câu 237. Rút gọn biểu thức 3
8a +
1
4
32a
25
a
3
·
3
2a
2a với a > 0 ta được
A.
47
10
a. B.
21
5
a. C.
47
10
2a. D.
47
5
2a.
Câu 238. Giá trị của biểu thức (
5 +
2) ·
p
7 2
10 là:
A. 4. B. 5. C. 2. D. 3.
Câu 239. Giá trị của biểu thức (
5 1) ·
p
6 + 2
5 là:
A. 6. B. 4. C. 2. D. 3.
Câu 240. Rút gọn biểu thức 2
a
9a
3
+ a
2
16
a
+
2
a
2
36a
5
với a > 0 ta được
A. 14
a + a
a. B. 14
a a
a. C. 14
a + 2a
a. D. 20
a 2a
a.
Câu 241. Rút gọn biểu thức
Å
1
2
a
2
3
2
2a +
4
5
200a
ã
:
1
8
ta được
A. 66
2a. B. 52
2a. C. 54
a. D. 54
2a.
Câu 242. Đẳng thức nào dưới đây đúng?
A.
a b
b
2
a
2
b
4
a
2
2ab + b
2
= a. B.
a b
b
2
a
2
b
4
a
2
2ab + b
2
= |a|.
C.
a b
b
2
a
2
b
4
a
2
2ab + b
2
= ab. D.
a b
b
2
a
2
b
4
a
2
2ab + b
2
= a b.
Câu 243. Với đẳng thức nào dưới đây đúng?
A.
a
b + b
a
ab
+
a b
a +
b
= 2
a. B.
a
b + b
a
ab
+
a b
a +
b
=
a.
C.
a
b + b
a
ab
+
a b
a +
b
= 2. D.
a
b + b
a
ab
+
a b
a +
b
= 2
b.
Câu 244. Chọn khẳng định đúng?
A.
Ç
2
3
6
8 2
216
3
å
·
Å
a
6
ã
=
3a
2
.
B.
Ç
2
3
6
8 2
216
3
å
·
Å
a
6
ã
=
3a
2
.
C.
Ç
2
3
6
8 2
216
3
å
·
Å
a
6
ã
=
a
2
.
D.
Ç
2
3
6
8 2
216
3
å
·
Å
a
6
ã
=
a
2
.
Câu 245. Chọn khẳng định đúng?
A.
Ç
14
7
1
2
+
15
5
1
3
å
:
1
a(
7
5)
= 2a.
B.
Ç
14
7
1
2
+
15
5
1
3
å
:
1
a(
7
5)
=
2
a
.
C.
Ç
14
7
1
2
+
15
5
1
3
å
:
1
a(
7
5)
= 2a.
D.
Ç
14
7
1
2
+
15
5
1
3
å
:
1
a(
7
5)
=
a
2
.
Câu 246. Cho biểu thức P =
x
x + 1
. Giá trị của P khi x =
2
2
3
A. 4. B. 2. C. 3. D. 1.
Câu 247. Cho biểu thức P =
x + 1
x 2
Giá trị của P khi x = 3 + 2
2
16/i 16/i
p ThS. Huy Hoàng - Đ/c: SN 15A - Đối diện nhà B - Trường Đại học Tây Bắc Ô 097.125.8386
Chủ đề 1. Căn bậc hai - căn bậc ba
Facebook: Hoàng Tây Bắc
17
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Thà đổ mồi hôi khi học
còn hơn rơi nước mắt
khi đi thi.
ĐIỂM:
QUICK NOTE
A. 4 + 3
2. B. 4 3
2. C. 3. D. 3
2.
Câu 248. Cho biểu thức P =
x + 2
x + 2
x
với x > 0. So sánh P với 4.
A. P > 4. B. P < 4. C. P = 4. D. P 4.
Câu 249. Cho biểu thức P =
3
x 1
x + 1
với x 0. Tìm x biết P =
x.
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 250. Cho biểu thức A =
x + 1
x 2
với x 0; x 6= 4. Tìm các giá trị của biết
A =
x 1
2
.
A. x = 0; x = 5. B. x = 0. C. x = 0; x = 25. D. x = 5; x = 1.
Câu 251. Cho P =
2
x + 1
. bao nhiêu giá trị x Z để P Z?
A. 1. B. 2. C. 0. D. 4.
Câu 252. Cho A =
1
3 1
27 +
3
3
; B =
5 +
5
5 + 2
+
5
5 1
3
5
3 +
5
. Chọn câu
đúng.
A. B > A > 0. B. A < B < 0. C. A < 0 < B. D. B < 0 < A.
Câu 253. Cho A =
2
x 1
x + 2
với x 0. bao nhiêu giá trị của x để A giá trị
nguyên?
A. 2. B. 1. C. 0. D. 3.
Câu 254. Cho biểu thức A =
x + 1
x 2
+
2
x
x + 2
+
2 + 5
x
4 x
với x 0; x 6= 4. Rút gọn
biểu thức A ta được
A. A =
3
x
x + 2
. B. A =
x
x + 2
. C. A =
2
x
x + 2
. D. A =
3
x + 2
.
Câu 255. Cho biểu thức A =
x + 1
x 2
+
2
x
x + 2
+
2 + 5
x
4 x
với x 0; x 6= 4. Tìm x
để A = 2.
A. 12. B. 4. C. 16. D. 25.
Câu 256. Cho biểu thức B =
Å
x 2
x 1
x + 2
x + 2
x + 1
ã
·
(1 x)
2
2
với x 0; x 6= 1.
Rút gọn biểu thức B ta được
A. B = x
x. B. B =
x x. C. B =
x + x. D. B = x + 2
x.
Câu 257. Cho biểu thức B =
p
4x 2
4x 1 +
p
4x + 2
4x 1 với
1
4
x
1
2
.
Khẳng định nào dưới đây đúng?
A. B > 2. B. B > 1. C. B = 1. D. B < 2.
Câu 258. Cho biểu thức Q =
x
p
x
2
y
2
Ç
1 +
x
p
x
2
y
2
å
:
y
x
p
x
2
y
2
với x >
y > 0. Khi x = 3y t giá trị của Q bằng
A. Q = 2. B. Q =
2. C. Q =
1
2
. D. Q =
2
2
.
Câu 259. Cho biểu thức B =
p
4x 2
4x 1 +
p
4x + 2
4x 1 với
1
4
x
1
2
.
Khẳng định nào dưới đây đúng?
A. B > 2. B. B > 1. C. B = 1. D. B < 2.
Câu 260. Cho biểu thức Q =
x
p
x
2
y
2
Ç
1 +
x
p
x
2
y
2
å
:
y
x
p
x
2
y
2
với x >
y > 0. Khi x = 3y t giá trị của Q bằng
17/i 17/i
p ThS. Huy Hoàng - Đ/c: SN 15A - Đối diện nhà B - Trường Đại học Tây Bắc Ô 097.125.8386
Facebook: Hoàng Tây Bắc
18
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Thà đổ mồi hôi khi học
còn hơn rơi nước mắt
khi đi thi.
ĐIỂM:
QUICK NOTE
A. Q = 2. B. Q =
2. C. Q =
1
2
. D. Q =
2
2
.
Câu 261. Rút gọn biểu thức
9x
25x +
49x(x 0) ta được:
A. 5
x. B. 33
x. C. 33x. D. 5x.
Câu 262. Rút gọn biểu thức: 5
18
2
3
72 +
3
5
50, ta được kết quả:
A. 19, 79. B.
18.
C. 14
2. D. Một đáp án khác.
Câu 263. Rút gọn biểu thức:
a +
a
1 +
a
, với a 0 ta được kết quả:
A.
a. B.
a 1. C.
a + 1. D.
a.
Câu 264. Rút gọn biểu thức:
»
(3
5)
2
+
p
8 2
15, ta được kết quả bằng:
A. 1,27. B. 11
5 2
15.
C. 3
3. D.
3.
Câu 265. Tính giá trị biểu thức P = x
1 + y
2
1 + z
2
1 + x
2
+ y
1 + z
2
1 + x
2
1 + y
2
+
z
1 + x
2
1 + y
2
1 + z
2
với x, y, z > 0 và xy + yz + zx = 1
A. P = 4. B. P = 1. C. P = 2. D. P = 3.
Câu 266. Tính giá trị biểu thức P = x
1 + y
2
1 + z
2
1 + x
2
+ y
1 + z
2
1 + x
2
1 + y
2
+
z
1 + x
2
1 + y
2
1 + z
2
với x, y, z > 0 và xy + yz + zx = 1
A. P = 4. B. P = 1. C. P = 2. D. P = 3.
Câu 267. Biết biểu thức P =
1
9
+
1
1
2
+
1
4
2
+
1
9
+
1
4
2
+
1
7
2
+
1
9
+
1
7
2
+
1
10
2
+
··· +
1
9
+
1
592
2
+
1
595
2
giá trị bằng
a
b
, với a b các số nguyên dương,
a
b
phân số tối giản. Khi đó giá trị của biểu thức Q = a 66b bằng
A. 595. B. 598. C. 594. D. 596.
Câu 268. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
3
a = x a
3
= x. B.
3
a = x a
3
= x.
C.
3
a = x a = x
3
. D.
3
a = x a = x
3
.
Câu 269. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
3
a = 2x a
3
= 2x. B.
3
a = 2x 2a = x
3
.
C.
3
a = 2x a = 2x
3
. D.
3
a = 2x a = 8x
3
.
Câu 270. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
3
a >
3
b a > b . B.
3
a >
3
b a < b .
C.
3
a
3
b a = b . D.
3
a <
3
b a > b .
Câu 271. Khẳng định nào sau đây sai?
A.
3
a ·
3
b =
3
ab. B.
3
a
b
=
3
a
3
b
.
C. (
3
a)
3
= a. D.
3
a
3
= |a|.
Câu 272. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
3
ab =
a ·
b. B.
3
a
3
b
=
a
b
với b 6= 0.
C. (
3
a)
3
= a khi a < 0. D.
3
a
3
b
=
3
a
b
với b 6= 0.
18/i 18/i
p ThS. Huy Hoàng - Đ/c: SN 15A - Đối diện nhà B - Trường Đại học Tây Bắc Ô 097.125.8386
Chủ đề 1. Căn bậc hai - căn bậc ba
Facebook: Hoàng Tây Bắc
19
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Thà đổ mồi hôi khi học
còn hơn rơi nước mắt
khi đi thi.
ĐIỂM:
QUICK NOTE
Câu 273. Chọn khẳng định đúng.
A.
3
27 = 9. B.
3
27 = 3. C.
3
27 = 3. D.
3
27 = 9.
Câu 274. Cho A = 2
3
3 B =
3
25. Chọn khẳng định đúng
A. A < B. B. A > B. C. A B. D. A + B = 0.
Câu 275. Cho A = 3
3
2 B =
3
42. Chọn khẳng định đúng.
A. A < B. B. A > B. C. A B. D. A + B = 0.
Câu 276. Một hình lập phương thể tích bằng 27cm
3
, cạnh hình lập phương
A. 27cm. B. 9cm. C. 3
3cm. D. 3cm.
Câu 277. Kết quả
3
27
A. không kết quả. B. 3.
C.
3. D.
3.
Câu 278. Giá trị của biểu thức 5
144
3
15625 + 7 bằng
A. 92. B. 72. C. 42. D. 58.
Câu 279. Biểu thức
3
x
3
bằng biểu thức nào dưới đây?
A. |x|. B. x. C. x
3
. D. x.
Câu 280. Chọn khẳng định đúng, với a 6= 0, ta
A.
3
1
8a
3
=
1
2a
. B.
3
1
8a
3
=
1
2a
.
C.
3
1
8a
3
=
1
4a
. D.
3
1
8a
3
=
1
2a
2
.
Câu 281. Thu gọn
3
1
27a
3
, với a 6= 0, ta được
A.
1
3a
. B.
1
4a
. C.
1
3a
. D.
1
8a
.
Câu 282. Tìm x biết
3
2x + 1 > 3.
A. x = 14. B. x < 14. C. x > 14. D. x > 12.
Câu 283. Tìm x biêt
3
4 2x > 4.
A. x < 30. B. x > 30. C. x < 30. D. x > 30.
Câu 284. Tìm số nguyên nhỏ nhất thỏa mãn bất phương trình
3
3 2x 4.
A. x = 31. B. x = 30. C. x = 32. D. x = 29.
Câu 285. Thu gọn biểu thức
3
343a
3
b
6
125
, ta được
A.
7ab
2
5
. B.
7ab
2
5
. C.
ab
2
5
. D.
ab
2
5
.
Câu 286. Rút gọn biểu thức
3
64a
5
b
5
3
a
2
b
2
, ta được
A. 4ab. B. 8ab . C. 16ab. D. 4ab.
Câu 287. Số nghiệm của phương trình
3
2x + 1 = 3
A. 2. B. 0. C. 1. D. 3.
Câu 288. Kết luận nào đúng khi nói v nghiệm của phương trình
3
3x 2 = 2.
A. số nguyên âm. B. phân số.
C. số vô tỉ. D. số nguyên dương.
Câu 289. Kết luận nào đúng khi nói v nghiệm của phương trình
3
x
3
+ 6x
2
= x +
2.
A. số nguyên âm. B. phân số.
C. số vô tỉ. D. số nguyên dương.
Câu 290. Số nghiệm của phương trình
3
5 + x x = 5
A. 2. B. 0. C. 1. D. 3.
19/i 19/i
p ThS. Huy Hoàng - Đ/c: SN 15A - Đối diện nhà B - Trường Đại học Tây Bắc Ô 097.125.8386
Facebook: Hoàng Tây Bắc
20
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Thà đổ mồi hôi khi học
còn hơn rơi nước mắt
khi đi thi.
ĐIỂM:
QUICK NOTE
Câu 291. Tổng các nghiệm của phương trình
3
x 2 + 2 = x
A. 6. B. 5. C. 2. D. 3.
Câu 292. Rút gọn biểu thức
3
27
512
a
3
+
3
64a
3
1
3
3
1000a
3
, ta được
A.
7a
24
. B.
5a
24
. C.
7a
8
. D.
5a
8
.
Câu 293. Rút gọn biểu thức 2
3
27a
3
3
3
8a
3
+ 4
3
125a
3
, ta được
A. 14a. B. 20a . C. 9a. D. 8a.
Câu 294. Rút gọn biểu thức B =
3
p
17
5 + 38
3
p
17
5 38, ta được
A. 4. B.
5. C. 2
5. D. 2.
Câu 295. Cho C =
9
q
5
3 + 5
»
8 + 10(2
3) B =
3
1 +
84
9
+
3
1
84
9
.
Chọn câu đúng
A. C = 2B. B. B = 2C. C. B = C. D. B = C.
Câu 296. Cho C =
9
q
5
3 + 5
»
8 + 10(2
3) B =
3
1 +
84
9
+
3
1
84
9
.
Chọn câu đúng
A. C = 2B. B. B = 2C. C. B = C. D. B = C.
Câu 297. Rút gọn biểu thức A =
3
p
9 + 4
5 +
3
p
9 4
5, ta được
A. A = 3. B. A =
3. C. A = 6. D. A = 27.
Câu 298. Tổng các nghiệm của phương trình
3
12 2x +
3
23 + 2x = 5
A. 2. B.
1
2
. C.
11
2
. D.
19
2
.
20/i 20/i
p ThS. Huy Hoàng - Đ/c: SN 15A - Đối diện nhà B - Trường Đại học Tây Bắc Ô 097.125.8386
MỤC LỤC
Biết làm, làm đúng, làm nhanh
i
MỤC LỤC
Chủ đề1. Căn bậc hai - căn bậc ba 1
i/i i/i
p ThS. Huy Hoàng - Đ/c: SN 15A - Đối diện nhà B - Trường Đại học Tây Bắc Ô 097.125.8386
| 1/22

Preview text:

THS.HÀHUYHOÀNG BÀIT BÀI ẬP T TRẮC TRẮ N C GHIỆM N
CĂNBẬCHAI-CĂNBẬCBA 9 4◦ ab
TRUNG TÂM LUYỆN THI HOÀNG TÂY BẮC 1
Chủ đề 1. Căn bậc hai - căn bậc ba Facebook: Hoàng Tây Bắc
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Chuã àïì 1 ..........................
CĂN BẬC HAI - CĂN BẬC BA ..........................
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
CĂN BẬC HAI - CĂN BẬC BA ..........................
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Câu 1. Cho số thực a > 0. Số nào sau đây là căn bậc hai số học của a? √ √ √ √
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . A. a. B. − a. C. 2a. D. 2 a.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . ĐIỂM:
Câu 2. Số nào sau đây là căn bậc hai số học của số a = 0,36?
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . A. −0,6. B. 0, 6. C. 0, 9. D. −0,18. . . . . . . Thà . . . đổ . . . . mồi . . . . hôi . . . khi . . . . học . .
Câu 3. Căn bậc hai số học của 25 là . . . . . . còn . . . . hơn. . . . rơi . . . . . nước. . . . . mắt . . A. 5. B. −5. C. ±5. D. 625. . . . . . . khi . . đi .t. . .
hi. . . . . . . . . . . . . . .
Câu 4. Căn bậc hai của 9 là
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . A. 3. B. −3. C. 81. D. ±3. QUICK NOTE
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Câu 5. Điều kiện của x để căn thức −4x có nghĩa là:
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . A. x > −4. B. x < −4. C. x ≤ 0. D. x ≥ 0.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . » √ » √ Câu 6. Tính T = ( 5 + 1)2 − (− 5)2. Kết quả là:
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . √ √ √ A. T = 2 5 + 1. B. T = 1. C. T = 2 5 − 1. D. T = 1 − 2 5.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Câu 7. Chọn câu trả lời đúng:
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
A. Căn bậc hai số học của một số a là một số x không âm sao cho x2 = a.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
B. Căn bậc hai số học của một số a không âm là một số x không âm sao cho x2 = a. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
C. Căn bậc hai số học của một số a không âm là một số x sao cho x2 = a.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
D. Căn bậc hai số học của một số a là một số x sao cho x2 = a.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Câu 8. Nếu CBHSH của một số bằng 9 thì số đó là
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . A. −3. B. 3. C. 9. D. 81.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Câu 9. Số có căn bậc hai số học bằng 9 là
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . A. 3. B. −3. C. 81. D. −81.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . √
Câu 10. Tìm điều kiện của x để 3 − 7x có nghĩa.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . −7 7 3 3 A. x < . B. x > . C. x ≤ . D. x ≥ .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 3 3 7 7 √
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Câu 11. Kết quả của phép tính 36 + 64 là
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . A. 100. B. 14. C. 10. D. ±10. √
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Câu 12. Nếu a2 = −a thì
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . A. a ≥ 0. B. a = −1. C. a ≤ 0. D. a = 0. …
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 1 Câu 13. Biểu thức xác định khi
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . x − 1 A. x > 1. B. x ≥ 1. C. x < 1. D. x 6= 0.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . … 3 − 9x
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Câu 14. Biểu thức xác định khi: 2
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 1 1 A. x ≤ . B. x ≥ . C. x ≥ 3. D. x ≤ 3.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 3 3
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Câu 15. Số 9 là căn bậc hai số học của
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . A. 3. B. −3. C. 81. D. −81. √
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Câu 16. Điều kiện của x để biểu thức 2x + 10 có nghĩa là
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . A. x ≤ 5. B. x ≥ −5. C. x ≥ 5. D. x ≤ −5. √
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Câu 17. Điều kiện của x để biểu thức x − 2 có nghĩa là
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . A. x ≤ 2. B. x ≥ −2. C. x ≥ 2. D. x 6= 2.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 1/i 1/i
p ThS. Hà Huy Hoàng - Đ/c: SN 15A - Đối diện nhà B - Trường Đại học T . . ây. . . . . Bắc . .– . . . Ô . . . . 097 . . . . . . . . . 125.8386 .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 2 Facebook: Hoàng Tây Bắc
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Câu 18. Căn bậc hai số học của 5 là √ √
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . A. − 5. B. 5. C. 25. D. −25.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . √ Câu 19. Giá trị của 9 bằng
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . A. 2. B. 1. C. 3. D. 4.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . √
Câu 20. Nghiệm của phương trình x = 2 là
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . A. x = 4. B. = 2. C. = 6. D. x = 8.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . √
Câu 21. So sánh hai số 5 và 50 − 2. √ √
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . A. 5 > 50 − 2. B. 5 = 50 − 2. √
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . C. ĐIỂM: 5 < 50 − 2.
D. Chưa đủ điều kiện so sánh. √
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Câu 22. Tìm các số x không âm thỏa mãn 5x < 10. . . . . . . Thà . . . đổ . . . . mồi . . . . hôi . . . khi . . . . học . . A. 0 ≤ x < 20. B. x < 20. C. x > 0. D. x < 2. . . . . . . còn . . . . hơn. . . . rơi . . . . . nước. . . . . mắt . . √ √ √ √ √ Câu 23. Trong các số 12; 3 2; 2 3; 10; 2 4, số lớn nhất là √ √ √ √ . . . . . . khi . . đi .t. . .
hi. . . . . . . . . . . . . . . A. 2 3. B. 3 2. C. 2 4. D. 10.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . √ √ √ √ QUICK NOTE
Câu 24. Sắp xếp 3 5; 2 6; 4 2;
29 theo thứ tự tăng dần là. √ √ √ √ √ √ √ √
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . A. 3 5; 29; 2 6; 4 2. B. 4 2; 3 5; 29; 2 6. √ √ √ √ √ √ √ √
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . C. 29; 2 6; 3 5; 4 2. D. 2 6; 29; 4 2; 3 5. √
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Câu 25. Điều kiện xác định của biểu thức 4 − 3x là
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 4 4 4 3 A. x ≥ . B. x ≤ − . C. x ≤ . D. x ≤ .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 3 3 3 4
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . −1
Câu 26. Biểu thức p4(1 + 6x + 9x2) khi x < bằng. 3
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . A. 2(1 + 3x). B. −2(1 + 3x). C. 2(1 − 3x). D. 2(−1 + 3x).
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . √ Câu 27. Phương trình
x − 2 + 1 = 4 có nghiệm x bằng
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . A. 5. B. 11. C. 121. D. 25.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . … −2
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Câu 28. xác định khi và chỉ khi x + 1
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . A. x < −1. B. x > −1. C. x ≤ −1. D. x ≥ −1. √ √ √ √
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Câu 29. 6 12 − 2 48 + 5 75 − 7 108 có kết quả là √ √ √ √
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . A. −13 3. B. 3 3. C. 2 12. D. −6 12. √ √
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Câu 30. So sánh 2 5 và 3 2 ta được √ √ √ √ √ √ √ √
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . A. 2 5 ≤ 3 2. B. 2 5 = 3 2. C. 2 5 < 3 2. D. 2 5 > 3 2. √ √
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Câu 31. So sánh −5 3 và −3 5 ta được √ √ √ √
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . A. −5 3 > −3 5. B. −5 3 < −3 5. √ √ √ √
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . C. −5 3 = −3 5. D. −5 3 ≥ −3 5. √
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Câu 32. Điều kiện xác định của biểu thức x − 5 là
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . A. x ≥ 5. B. x ≤ 5. C. x > 5. D. x < 5.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Câu 33. Hàm số y = (m + 2)x + 4 đồng biến trên R khi
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . A. m < −2. B. m ≥ −2. C. m 6= −2. D. m > −2.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Câu 34. Một đôi giày đang khuyến mãi giảm giá 40%, Lan có thẻ khách hàng thân
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . thiết nên được giảm thêm 10% trên giá đã giảm, do đó Lan chỉ trả 756000 đồng cho
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . đôi giày. Giá bán của đôi giày khi chưa giảm giá là A. 1164240 đồng. B. 1260000 đồng. C. 1400000 đồng. D. 840000 đồng.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Câu 35. Khẳng định nào sau đây sai? √ √
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . A. A2 = A khi A ≥ 0. B. A2 = −A khi A < 0. √ √ √ √ C. A < B ⇔ 0 ≤ A < B. D. A > B ⇔ 0 ≤ A < B.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Å 8 ã2
Câu 36. Tính giá trị biểu thức 9 − + p(−0,8)2.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 3 A. 24,64. B. 32. C. −24,8. D. 24, 8.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 2/i . . . 2 .
/i . . . . . . . . . . . . . . . p . . . . . ThS. . .
Hà Huy Hoàng - Đ/c: SN 15A - Đối diện nhà B - Trường Đại học Tây Bắc – Ô 097.125.8386
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 3
Chủ đề 1. Căn bậc hai - căn bậc ba Facebook: Hoàng Tây Bắc
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Câu 37. Tính giá trị biểu thức 6p(−2,5)2 − 8p(−0,5)2. A. 15. B. −11. C. 11. D. −13.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . √
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Câu 38. Tìm điều kiện xác định của 125 − 5x. A. x ≤ 15. B. x ≥ 25. C. x ≤ 25. D. x ≥ 0.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . √
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Câu 39. Tìm điều kiện xác định của 5 − 3x. 5 5 3 3
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . A. x ≤ . B. x ≥ . C. x ≥ . D. x ≤ . 3 3 5 5
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . √
Câu 40. Tìm điều kiện của x để biểu thức 3x − 2 có nghĩa.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 2 2 A. x > 0. B. x < 0. C. x ≥ . D. x ≤ .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . ĐIỂM: 3 3 √
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Câu 41. Giá trị của x để 2x + 1 = 3 là . . . . . . Thà . . . đổ . . . . mồi . . . . hôi . . . khi . . . . học . . A. x = 2. B. x = 4. C. x = 13. D. x = 11. . . . . . . còn . . . . hơn. . . . rơi . . . . . nước. . . . . mắt . . Câu 42. p(x − 1)2 bằng . . . . . . khi . . đi .t. . .
hi. . . . . . . . . . . . . . . A. |x − 1|. B. 1 − x. C. x − 1. D. (x − 1)2.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . » √ √ QUICK NOTE Câu 43. Tính ( 3 − 5)2.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . √ √ √ √ √ √ √ √ A. 3 − 5. B. 3 + 5. C. 5 − 3. D. ( 3 − 5)2.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . √
Câu 44. Giá trị của x để 2x − 1 = −3 là
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . A. x = 5. B. x = −1.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . C. x = −2; x = −1.
D. x không có giá trị.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . √ Câu 45.
2x − 3 xác định khi và chỉ khi:
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 3 3 3 3 A. x > . B. x < . C. x ≥ . D. x ≤ .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 2 2 2 2 » √ » √
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Câu 46. Tìm giá trị biểu thức (2 − 3)2 + (1 − 3)2. √
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . A. 3. B. 1. C. 2 3. D. 2.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . √
Câu 47. Rút gọn biểu thức A = 144a2 − 9a với a > 0.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . A. −9a. B. −3a. C. 3a. D. 9a.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . (−5)2
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Câu 48. Tìm x đễ có nghĩa. 6 − 3x
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . A. x < 2. B. x > 2. C. x ≤ 2. D. x ≥ 2.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . … −2 Câu 49. Tìm x để có nghĩa.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 3x − 1
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 1 1 1 1 A. x < . B. x ≤ . C. x ≥ . D. x > . 3 3 3 3
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 2 √ 9 … 16 √
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Câu 50. Giá trị của biểu thức 25 − + 169 là 5 2 81
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . A. 12. B. 13. C. 14. D. 15.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . √
Câu 51. Tìm giá trị của x không âm biết 2 x − 30 = 0.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . A. x = −15. B. x = 225. C. x = 25. D. x = 15.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . √
Câu 52. Tìm giá trị của x không âm biết 5 2x − 125 = 0.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 25 625 A. x = . B. x = 125. C. x = 25. D. x = .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 2 2
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Å 2x + 1 1 ã Å x + 4 ã Câu 53. Cho biểu thức P = √ − √ : 1 − √
. Rút gọn P ta . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . x3 − 1 x − 1 x + x + 1 được
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . √ √ √ √ x x 3 + x − x
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . A. P = √ . B. P = √ . C. P = √ . D. P = √ . x − 3 x + 3 x − 3 x − 3
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Å 2x + 1 1 ã Å x + 4 ã
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Câu 54. Cho biểu thức P = √ − √ : 1 − √ . Rút gọn P ta x3 − 1 x − 1 x + x + 1
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . được
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 3/i 3/i
p ThS. Hà Huy Hoàng - Đ/c: SN 15A - Đối diện nhà B - Trường Đại học T . . ây. . . . . Bắc . .– . . . Ô . . . . 097 . . . . . . . . . 125.8386 .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 4 Facebook: Hoàng Tây Bắc √ √ √ √
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . x x 3 + x − x A. P = √ . B. P = √ . C. P = √ . D. P = √ .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . x − 3 x + 3 x − 3 x − 3
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . … −5 Câu 55.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Căn thức bậc hai xác định khi và chỉ khi 3 − 4x
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 3 3 3 A. x < . B. x 6= . C. x > . D. x ∈ R. 4 4 4
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . √ √ p
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Câu 56. Giá trị của 6 − 2 5 − 5 bằng √ √ √ A. 2 5. B. 1 + 2 5. C. 1 − 2 5. D. −1.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . » √ √
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Câu 57. Giá trị của (2 7 − 7 2)2 bằng ĐIỂM: √ √ √ √
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . A. 7 2 − 2 7. B. 2 7 − 7 2. √ √ C. ± . . . . . . Thà . . . đổ . . . . mồi . . . . hôi . . . khi . . . . học . . (2 7 − 7 2). D. Không xác định. . . . . . . còn . . . . hơn. . . . rơi . . . . . nước. . . . . mắt . . b4
Câu 58. Với a > 0, biểu thức 2a2 bằng . . . . . . khi . . đi .t. . .
hi. . . . . . . . . . . . . . . a2
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . A. 2b2. B. 2ab2. C. 2|a|b2. D. ±2ab2. QUICK NOTE
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Câu 59. Tất cả các giá trị của x để x ≤ 4 là
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . A. x > 16. B. 0 ≤ x ≤ 16. C. x < 16. D. 0 ≤ x < 16. √
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Câu 60. Giải phương trình
x2 − 6x + 9 = 7, ta được tập nghiệm là
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . A. S = {10}. B. S = {−4}. C. S = {4; −10}. D. S = {10; −4}. √
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Câu 61. Điều kiện xác định của căn thức 2 − 8x là
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 1 1 A. x ≤ . B. x > . C. x ≥ 4. D. x > 4. 4 4
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . » √
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Câu 62. Biểu thức: (2 − 5)2 có giá trị là √ √ √
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . A. 2 − 5. B. 2 + 5. C. −3. D. 5 − 2. » √ » √
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Câu 63. Rút gọn biểu thức P = (1 − 3)2 − (1 + 3)2 được kết quả là √ √
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . A. 2 3. B. −2 3. C. −2. D. 2.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . » √
Câu 64. Giá trị của biểu thức 2 − ( 3 − 2)2 bằng √ √ √ √
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . A. − 3. B. 4 − 3. C. 3. D. 4 + 3.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . √
Câu 65. Giá trị của biểu thức 3p(−3)2 − 2 4 bằng
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . A. 13. B. −13. C. 5. D. −5.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . √ Câu 66. Phương trình
x − 2 + 1 = 4 có nghiệm x bằng
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . A. 5. B. 11. C. 121. D. 25.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . » √ » √
Câu 67. Kết quả khi rút gọn biểu thức A = ( 5 − 3)2 + (2 − 5)2 − 1 là
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . √ A. 5. B. 0. C. 2 5. D. 4.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . √ √ p
Câu 68. Giá trị của biểu thức 2a2 − 4a 2 + 4 với a = 2 + 2 là
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . √ √ √ A. 8. B. 3 2. C. 2 − 2. D. 2 2.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . √ Câu 69. Rút gọn 36a2 + a với a < 0
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . A. 7a. B. −5a. C. 5a. D. −6a.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 1
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Câu 70. Biểu thức p4(1 + 6x + 9x2) khi x < − bằng 3
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . A. 2(x + 3x). B. −2(1 + 3x). C. 2(1 − 3x). D. 2(−1 + 3x). √
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . p Câu 71. Rút gọn
4 − 2 3 ta được kết quả. √ √ √ √
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . A. 2 − 3. B. 1 − 3. C. 3 − 1. D. 3 − 2.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . » √ » √ Câu 72. Biểu thức ( 3 + 1)2 + (1 − 3)2 bằng √ √
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . A. 2 3. B. 3 3. C. 2. D. −2.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . » √
Câu 73. Giá trị của biểu thức (2 3 − 5)2 bằng:
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . √ √ A. 1,5. B. 2 3 − 5. C. 5 − 2 3. D. −1,5.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 4/i . . . 4 .
/i . . . . . . . . . . . . . . . p . . . . . ThS. . .
Hà Huy Hoàng - Đ/c: SN 15A - Đối diện nhà B - Trường Đại học Tây Bắc – Ô 097.125.8386
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 5
Chủ đề 1. Căn bậc hai - căn bậc ba Facebook: Hoàng Tây Bắc √
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Câu 74. Với x < 0, 4x2 bằng A. 2x. B. −2x. C. 4x. D. −4x.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . √ p
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Câu 75. Giá trị của biểu thức 17 − 4 13 bằng √ √ √ √ √ √
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . A. 2 − 13. B. 13 − 2. C. 13 − 2. D. 2 − 13. √
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Câu 76. Tổng các nghiệm của phương trình 4x2 − 12x + 9 = x + 5 bằng
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 22 −2 26 A. . B. 8. C. . D. .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 3 3 3
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Câu 77. Với x, y là các số thực không âm, x − y bằng √ √ √ √ A.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . ( x − y)2. B. ( x + y)2. √ √ √ √ ĐIỂM: √ √ √ √ C. ( x + y)( y − x). D. ( x + y)( x − y).
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . √ p . . . . . . Thà . . . đổ . . . . mồi . . . . hôi . . . khi . . . . học . .
Câu 78. Nghiệm của phương trình x − 2 x − 1 = 5 là √ √ . . . . . . còn . . . . hơn. . . . rơi . . . . . nước. . . . . mắt . . A. 7. B. 37. C. 2 + 5. D. 5 − 1. √ p . . . . . . khi . . đi .t. . .
hi. . . . . . . . . . . . . . . Câu 79. Tính 15 − 2 14: √ √ √ √
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . A. 1 − 14. B. 14 − 1. C. 14. D. 14 + 1. QUICK NOTE √ √
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Câu 80. Biết 3x + 1 = 2 − x. Khi đó x bằng
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 1 1 A. . B. 4. C. 2. D. .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 4 2 √
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Câu 81. Kết quả rút gọn biểu thức K = a + a2 − 4a + 4, khi a ≤ 2 là
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . A. −2. B. 2. C. 2a − 2. D. 2a + 2.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . » √ √
Câu 82. Kêt quả của phép tính: (1 − 2)2 − 2 là √ √
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . A. 1 − 2 2. B. 2 2 − 1. C. 1. D. −1.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . » √ » √ Câu 83.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Kết quả của phép tính: (2 + 5)2 + (3 − 5)2 là √ √ √ A. 5 + 5. B. 5 − 5. C. 5 + 10. D. 5.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . √ √ p p
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Câu 84. Tính giá trị biểu thức 19 + 8 3 + 19 − 8 3. √ √
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . A. 2 3. B. 8 + 2 3. C. 6. D. 8. √ √ p p
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Câu 85. Tính giá trị biểu thức 15 + 6 6 − 15 − 6 6. √ √
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . A. 2 6. B. 6. C. 6. D. 12. √ √
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Câu 86. Rút gọn biểu thức a2 + 8a + 16 +
a2 − 8a + 16 với −4 ≤ a ≤ 4 ta được
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . A. 2a. B. 8. C. −8. D. a.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . √ √ 3 3
Câu 87. Rút gọn biểu thức 4a2 + 12a + 9 + 4a2 − 12a + 9 với − ≤ a ≤
ta . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 2 2 được
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . A. −4a. B. 4a. C. −6. D. 6.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 1 − a2 36
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Câu 88. Cho biểu thức E =
; (a < 1). Sau khi rút gọn biểu thức, ta 48 (a − 1)2
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . được kết quả là
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 1 1 1 1 A.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . E = . B. E = − . C. E = (1 + a). D. E = (1 − a2). 8 8 8 8
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Câu 89. Với a < c − b, khai căn biểu thức a2 + b2 + c2 + 2ab − 2bc − 2ac ta được
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . A. c − a − b. B. a − b + c. C. b − c + a. D. c + b − a.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . √ Câu 90. Cho
x2 − 4x + 4 = 6, giá trị của x bằng
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . A. x = −8 hay x = 4.
B. x = −8 hay x = −4.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . C. x = 8 hay x = −4. D. x = 8 hay x = 4.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . √ Câu 91. Cho
x2 − 6x + 9 = 3, giá trị của x bằng
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . A. x = 6. B. x = 0.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . C. x = 6 hay x = 0. D. x = 12 hay x = 6.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 5/i 5/i
p ThS. Hà Huy Hoàng - Đ/c: SN 15A - Đối diện nhà B - Trường Đại học T . . ây. . . . . Bắc . .– . . . Ô . . . . 097 . . . . . . . . . 125.8386 .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 6 Facebook: Hoàng Tây Bắc
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Câu 92. Tốc độ của một chiếc thuyền và độ dài đường sóng nước để lại sau đuôi của √
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . nó được cho bởi công thức V = 6 x + 4. Trong đó x(m) là độ dài đường sóng nước
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . để lại sau đuôi thuyền, V là vận tốc thuyền (m/ giây), Biết độ dài đường sóng nước để √
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . lại sau đuôi thuyền dài 8 + 6 3 (m). Tính V √ √ √ √ A. 3 + 3(m/s).
B. 18 + 6 3(m/s). C. 18 + 3(m/s). D. 3 + 6 3(m/s).
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . √ √
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Câu 93. Kết quả của phép tính 1,25 · 51,2 là?
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . A. 32. B. 16. C. 64. D. 8. √ √
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Câu 94. Kết quả của phép tính 2,5 · 14,4 là?
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . A. 36. B. 6. C. 18. D. 9. ĐIỂM:
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Câu 95. Phép tính p122 · (−11)2 có kết quả là? . . . . . . Thà . . . đổ . . . . mồi . . . . hôi . . . khi . . . . học . . A. −33. B. −132. C. 132. D. Không tồn tại. . . . . . . còn . . . . hơn. . . . rơi . . . . . nước. . . . .
mắt . . Câu 96. Khai phương tích 12 · 30 · 40 được: . . . . . . khi . . đi .t. . .
hi. . . . . . . . . . . . . . . A. 1200. B. 120. C. 12. D. 240.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . QUICK NOTE
Câu 97. Biểu thức P = 59 · 53 có giá trị bằng
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . A. 53. B. 527. C. 56. D. 512.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . » √ √
Câu 98. Giá trị của biểu thức ( 7 − 3)2 bằng
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . √ √ √ √ A. 7 − 3. B. 4. C. 3 − 7. D. 2.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 1
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Câu 99. Rút gọn biểu thức pa4 · (2a − 1)2 với a ≥ ta được 2
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . A. a(2a − 1). B. (1 − 2a)a2. C. (2a − 1)a2. D. (1 − 2a)a.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 3
Câu 100. Rút gọn biểu thức pa2 · (2a − 3)2 với 0 ≤ a < ta được
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 2
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . A. a(2a − 3). B. (3 − 2a)a2. C. (2a − 3)a2. D. (3 − 2a)a.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Câu 101. Rút gọn biểu thức p0,9 · 0,1 · (3 − x)2 với x > 3
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . A. 0,3(x − 3). B. 0,3(3 − x). C. 0,9(x − 3). D. 0,1(x − 3). √ √ √
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Câu 102. Giá trị biểu thức x − 2 · x + 2 khi x = 29 là
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . A. 29. B. 5. C. 10. D. 25.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Câu 103. Cho các biểu thức A, B mà AB ≥ 0; B 6= 0, khẳng định nào sau đây là
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . đúng? √ √
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . … A AB … A AB A. = . B. = − .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . B B √ B B … A A … A AB
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . C. = . D. = √ . B B B B
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . √ √ √
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Câu 104. Tập nghiệm của phương trình 2x − 2 18x + 32x = 2 A.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . S = {3}. B. S = {9}. C. S = ∅. D. S = {−9}. √ √ √ √
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Ç 14 − 7 15 − 5 å 1
Câu 105. Tính giá trị của biểu thức √ + √ : √ √ .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 1 − 2 1 − 3 7 − 5
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . A. −3. B. −2. C. 2. D. 3. √ √ √ Ç å
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 10 + 2 10 30 − 6 1
Câu 106. Tính giá trị biểu thức √ √ + √ : √ √
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 5 + 2 5 − 1 2 5 − 6
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . A. 28. B. 14. C. −14. D. 15. √
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Câu 107. Đưa thừa số vào trong dấu căn: −3 2. Ta được: √ √ √ √
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . A. −3 2 = − 18. B. −3 2 = 18. √ √ √ C. − −
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 3 2 = 18. D. −3 2 = 18. …
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . √ 4 Câu 108. Rút gọn 2 a − a
, với a > 0 ta được kết quả bằng:
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . a √ √ √ A. a. B. 0. C. − a. D. −2 a.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 6/i . . . 6 .
/i . . . . . . . . . . . . . . . p . . . . . ThS. . .
Hà Huy Hoàng - Đ/c: SN 15A - Đối diện nhà B - Trường Đại học Tây Bắc – Ô 097.125.8386
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 7
Chủ đề 1. Căn bậc hai - căn bậc ba Facebook: Hoàng Tây Bắc
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Câu 109. Cho a là số không âm b, c là số dương. Khẳng định nào sau đây là đúng? √ √ … …
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . a a ab ab A. = √ . B. √ = . b c c
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . b √ √ a ab
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . C. √ = √ .
D. Cả A, B đều đúng. bc c
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Câu 110.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Cho a, b là hai số không âm. Khẳng định nào sau đây là đúng? √ √ √ √ √ A. ab = a b. B. a · b = b a.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . √ √ √ √ √ a
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . C. a · b = ab. D. ab = √ . b
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . ĐIỂM:
Câu 111. Khẳng định nào sau đây là đúng?
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . √ √ √ √ √ 2018 . . . . . . Thà . . . đổ . . . . mồi . . . . hôi . . . khi . . . . học . . A. 2018 + 2019 = 2018 + 2019. B. 2018 · 2019 = √ . 2019 √ . . . . . . còn . . . . hơn. . . . rơi . . . . . nước. . . . . mắt . . √ √ √ 2019 C. √ . . . . . . khi . . đi .t. . .
hi. . . . . . . . . . . . . . . 2018 · 2019 = 2018 · 2019. D. 2018 · 2019 = . 2018
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . … QUICK NOTE 81
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Câu 112. Kết quả của phép tính là? 169
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 9 9 3 13 A. . B. . C. . D. .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 13 169 13 9 …
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 1,21
Câu 113. Kết quả của phép tính là?
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 576 1,1 11 11 240
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . A. . B. . C. . D. . 240 24 240 11
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . … 625
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Câu 114. Kết quả phép tính: −729
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 25 25 5 A. . B. − . C. − . D. Không tồn tại.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 27 27 7 …
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . −999
Câu 115. Kết quả của phép tính là?
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 111 A. 9. B. −9. C. −3. D. Không tồn tại.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . √
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . a3
Câu 116. Rút gọn biểu thức √
với a > 0, kết quả là
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . a A. a2. B. ±a. C. a. D. −a.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . √ » √
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 10 Câu 117. Tính T =
( 5 − 2)2 + √ · Kêt quả là:
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 2 √ √ A. 2. B. −2. C. 2 − 2 5. D. 2 5 − 2.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . √ … 3 … 5 60
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Câu 118. Tính T = − + . Kết quả là: 5 3 15
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . A. 2. B. 1. C. 0. D. −1.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . y x2
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Câu 119. Rút gọn biểu thức
( với x > 0, y > 0 ) được kết quả là x y4
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 1 −1 A. . B. . C. y. D. −y.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . y y
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . √ √ Câu 120. Phương trình 3x = 12 có nghiệm là
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . A. x = 4. B. x = 6. C. x = 36. D. x = 2. √
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . … A A Câu 121. √
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . = với B B
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . A. A ≥ 0, B > 0. B. A ≥ 0, B < 0. C. A ≥ 0, B ≥ 0. D. A < 0, B < 0. √ √
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Câu 122. Với x > 0, 27x7 ÷ 3x bằng
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . A. 9x6. B. 3x6. C. 3x3. D. −3x3.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 7/i 7/i
p ThS. Hà Huy Hoàng - Đ/c: SN 15A - Đối diện nhà B - Trường Đại học T . . ây. . . . . Bắc . .– . . . Ô . . . . 097 . . . . . . . . . 125.8386 .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 8 Facebook: Hoàng Tây Bắc
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Câu 123. Phương trình nào sau đây vô nghiệm?
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . A. x2 + x + 1 = 0. B. x2 − 4x + 4 = 0.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . C. x2 + x − 1 = 0. D. x2 + 5x + 6 = 0. √
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 10
Câu 124. Trục căn thức ở mẫu của biểu thức √ ta được kết quả là
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 10 + 3 √ √ √ √ 1
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . A. 10( 10 − 3). B. 10(3 − 10). C. 3. D. . 3
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Câu 125. Cho biểu thức với A < 0 và B ≥ 0, khẳng định nào sau đây là đúng?
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . √ √ √ √ A. A2B = A B. B. A2B = −A B.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . √ √ √ √ ĐIỂM: C. A2B = −B A. D. A2B = B A.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . √ √ √ √
Câu 126. Thu gọn biểu thức 50 − 8 + 18 − 4 32. . . . . . . Thà . . . đổ . . . . mồi . . . . hôi . . . khi . . . . học . . √ √ √ √ A. 10 2. B. −10 2. C. 8 2. D. 2. . . . . . . còn . . . . hơn. . . . rơi . . . . . nước. . . . . mắt . . √ √ p
Câu 127. Kết quả của phép tính 11 + 6 2 − 3 + 2 là . . . . . . khi . . đi .t. . .
hi. . . . . . . . . . . . . . . √ √ A. 2. B. 2 2. C. 3 2. D. 3.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . √ QUICK NOTE p
Câu 128. Kết quả của phép tính (3 − 2) 11 + 6 2 là
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . A. 6. B. 7. C. 8. D. 9.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . √
Câu 129. Rút gọn biểu thức 9a2b4 bằng
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . A. 3ab2. B. 3a2b. C. 3|a|b2. D. 3a|b|.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . √ √
Câu 130. Giá trị của biểu thức: 25 + 144 − 169 − 25 là
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . A. 9. B. 5. C. −1. D. 1.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . √ 1 √ √
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Câu 131. Rút gọn 12 − 27 − 3 kết quả là 3 √ √ √
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . A. 0. B. 4 3. C. −2 3. D. 2 3.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . … 3 … 1 … 1
Câu 132. Giá trị của biểu thức + − 2 là:
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 20 60 15 A. 1. B. 0. C. 3. D. 2.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . a a a √
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Câu 133. Rút gọn biểu thức √ + √ − √ − 5a, ta được 5 + 1 5 − 2 3 − 5
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . A. 2a. B. a. C. 3a. D. 12a.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . a4
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Câu 134. Rút gọn biểu thức với b 6= 0 ta được b2
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . a2 a a2 a2 A. . B. . C. − . D. .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . b b b |b|
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 3m 64n2 Câu 135.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Rút gọn biểu thức
với m > 0; n < 0 ta được: 8n 9m2 m m
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . A. −1. B. 1. C. . D. − . n n
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . a2 … 121
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Câu 136. Rút gọn biểu thức · với ab 6= 0 ta được: 11 a4b10
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 1 1 11 A. . B. . C. b5. D. .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . |b5| b5 b5
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . … 9
Câu 137. Rút gọn biểu thức 4a4b2 · với ab 6= 0 ta được.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . a8b4
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . a2 A. . B. 12. C. 6. D. 36. b
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . √
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . x3 + 2x2
Câu 138. Rút gọn biểu thức √ với x > 0 ta được
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . x + 2 √ √ A. x. B. −x. C. x. D. x + 2.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . √ √ √ √ Câu 139.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Giá trị của biểu thức 252 − 700 + 1008 − 448 là: √ √ √ A. 7. B. 0. C. 4 7. D. 5 7.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 8/i . . . 8 .
/i . . . . . . . . . . . . . . . p . . . . . ThS. . .
Hà Huy Hoàng - Đ/c: SN 15A - Đối diện nhà B - Trường Đại học Tây Bắc – Ô 097.125.8386
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 9
Chủ đề 1. Căn bậc hai - căn bậc ba Facebook: Hoàng Tây Bắc
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Câu 140. Đưa thừa số p81(2 − y)4 ra ngoài dấu căn ta được? A. 9(2 − y). B. 81(2 − y)2. C. 9(2 − y)2. D. −9(2 − y)2.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Câu 141. Đưa thừa số p144(3 + 2a)4 ra ngoài dấu căn ta được? A. 12(3 + 2a)4. B. 144(3 + 2a)2. C. −12(3 + 2a)2. D. 12(3 + 2a)2.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . √ Câu 142.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Đưa thừa số 5y y(y ≥ 0) vào trong dấu căn ta được. √ A. p5y2. B. p25y3. C. p5y3. D. p25y y.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . …
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . −35 Câu 143. Đưa thừa số x
(x < 0) vào trong dâu căn ta được.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . x √ √ √ √ A. −35x. B. − −35x. C. 35. D. 35x2.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . ĐIỂM: … −12
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Câu 144. Đưa thừa số 5x
(x < 0) vào trong dấu căn ta được: x3 . . . . . . Thà . . . đổ . . . . mồi . . . . hôi . . . khi . . . . học . . … 300 … −300 … −300 … −60 A. . . . . . . còn . . . . hơn. . . . rơi . . . . . nước. . . . . mắt . . . B. . C. − . D. − . x x x x √ √ . . . . . . khi . . đi .t. . .
hi. . . . . . . . . . . . . . .
Câu 145. So sánh hai số 5 3 và 4 5 √ √ √ √ √ √ √ √
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . A. 5 3 > 4 5. B. 5 3 = 4 5. C. 5 3 ≥ 4 5. D. 5 3 < 4 5. QUICK NOTE √ √
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Câu 146. So sánh hai số 9 7 và 8 8 √ √ √ √ √ √ √ √
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . A. 8 8 < 9 7. B. 8 8 = 9 7. C. 8 8 ≥ 9 7. D. 9 7 < 8 8. √ √ √ √
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Câu 147. Rút gọn biểu thức 32x + 50x − 2 8x +
18x với x ≥ 0 ta được kết quả . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . là: √ √ √ √
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . A. 8 2x. B. 10 2x. C. 20 x. D. 2 10x. √ √ √ √
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Câu 148. Rút gọn biểu thức 27x − 48x + 4 75x +
243x với x ≥ 0 ta được kết .......................... quả là: √ √ √ √ A. 40 3x. B. 28 3x. C. 39 x. D. 28 x.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . √ √ √ √ Câu 149.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Rút gọn biểu thức 5 a − 4b 25a3 + 5a 16ab2 − 9a với a ≥ 0, b ≥ 0 ta được kết quả là:
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . √ √ √ √ A. 2 2a. B. 4 a. C. 8 a. D. 2 a.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . √ √ √
Câu 150. Rút gọn biểu thức 7 x + 11y 36x5 − 2x2p16xy2 −
25x với x ≥ 0, y ≥ 0 . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . ta được kết quả là: √ √ √ √
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . A. 2 x + 58x2y x. B. 2 x − 58x2y x. √ √ √ √
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . C. 2 x + 56x2y x. D. 12 x + 58x2y x.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . … 16a … a … 4a
Câu 151. Giá trị của biểu thức 2 − 3 − 6 là
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 3 27 75 √ √ √ √
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 23 3a 3a 23 a 3 3a A. . B. . C. . D. .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 15 15 15 15 √ … … …
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . a 4 4a
Câu 152. Rút gọn biểu thức 5 a + 6 − a + 5
với a > 0, ta được kết quả 4 a 25
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . là: √ √ √ √
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . A. 12 a. B. 8 a. C. 6 a. D. 10 a.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . » √ √ √ p
Câu 153. Giá trị của biểu thức ( 2 + 5)2 − 7 − 2 10 bằng
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . √ √ √ A. 2 2. B. 0. C. 2. D. 2 5.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . √ √ √ 2 6 + 3 + 4 2 + 3
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Câu 154. Rút gọn biểu thức P = ta được » √ √ √
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 11 + 2( 6 + 12 + 18) √ √ √ √ A. P = 3 − 1. B. P = 3 + 1. C. P = 2 3. D. P = 3 + 2.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . » √ √ √ p
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Câu 155. Giá trị của biểu thức ( 2 + 5)2 − 7 − 2 10 bằng √ √ √
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . A. 2 2. B. 0. C. 2. D. 2 5. √ √ √
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 2 6 + 3 + 4 2 + 3
Câu 156. Rút gọn biểu thức P = ta được » √ √ √
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 11 + 2( 6 + 12 + 18) √ √ √ √
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . A. P = 3 − 1. B. P = 3 + 1. C. P = 2 3. D. P = 3 + 2.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 9/i 9/i
p ThS. Hà Huy Hoàng - Đ/c: SN 15A - Đối diện nhà B - Trường Đại học T . . ây. . . . . Bắc . .– . . . Ô . . . . 097 . . . . . . . . . 125.8386 .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 10 Facebook: Hoàng Tây Bắc
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . √ … x
Câu 157. Giá trị của x để 4x − 3 − 2 = 0 là
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 9
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . A. 1. B. 2. C. 3. D. 4. √ √
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 10 + 6
Câu 158. Kết quả của phép tính √ √ là
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 2 5 + 12 √ √ √ 2 3 2
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . A. 2. B. 2. C. . D. . 2 2
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 3 √ … 2 … 3
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Câu 159. Thực hiện phép tính 6 + 2 − 4 ta có kết quả: 2 3 2
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . √ √ ĐIỂM: √ √ 6 6
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . A. 2 6. B. 6. C. . D. − . 6 6 . . . . . . Thà . . . đổ . . . . mồi . . . . hôi . . . khi . . . . học . . √ p6 + 2 5 . . . . . . còn . . . . hơn. . . . rơi . . . . . nước. . . . . mắt . . Câu 160. A = √ có giá trị là 1 + 5 √ . . . . . . khi . . đi .t. . .
hi. . . . . . . . . . . . . . . A. 2. B. 1. C. 2. D. −1.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . √ √ QUICK NOTE 3 7 + 7 3
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Câu 161. Kết quả rút gọn biểu thức A = √ là 21 √ √ √ √ √ √
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . A. A = 3. B. A = 3 + 7. C. A = 3 + 7. D. A = 3 − 7.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . √ p
Câu 162. Giá trị của biểu thức 3 + 2 2 bằng
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . √ √ √ √ A. 1 + 2 2. B. 2 + 2. C. 2 − 1. D. 1 + 2.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . … 16
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Câu 163. Kết quả rút gọn biểu thức b. ( với b > 0) là b2
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 4 −4 A. −4. B. 4. C. . D. .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . b b …
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 2(a + b) b
Câu 164. Rút gọn biểu thức D = √ với a, b > 0 ta được
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . b a2 + 2ab + b2 √ √
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . b A. a + b. B. 2. C. . D. 2 b. 2
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . a − b ab
Câu 165. Rút gọn biểu thức E = √
với 0 < a < b ta được
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 2 a (a − b)2 √ √ √ − √
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . a b b A. . B. . C. . D. a b. 2 2 2
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . √
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 9x5 + 33x4
Câu 166. Rút gọn biểu thức √ với x > 0 ta được:
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 3x + 11 √ √ A. x2. B. x4. C. 3x2. D. 3x + 11.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . √
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 2x2 + 12x
Câu 167. Với x > 0 cho biểu thức A = √
và B = 2x. Có bao nhiêu giá trị
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . x + 6 của x để A = B.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 1 A. . B. 2. C. 0. D. Vô số.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 2 √
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . x2 − 5x
Câu 168. Với x > 5 cho biểu thức A = √
Và B = x. Có bao nhiêu giá trị của
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . x − 5
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . x để A = B. A. 1. B. 2. C. 0. D. Vô số.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 3x − p3xy
Câu 169. Với x, y ≥ 0; 3x 6= y, rút gọn biểu thức B = ta được: 3x − y
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . √ √ √ 3x 1 3x 3 x
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . A. √ √ . B. √ √ . C. √ √ . D. √ √ . 3x − y 3 x − y 3x + y 3 x + y
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . √
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . x − xy
Câu 170. Với x, y ≥ 0; x 6= y, rút gọn biểu thức A = ta được x − y
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 10/i . . . .
10/.i . . . . . . . . . . . . . . p . . . . . ThS. . .
Hà Huy Hoàng - Đ/c: SN 15A - Đối diện nhà B - Trường Đại học Tây Bắc – Ô 097.125.8386
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 11
Chủ đề 1. Căn bậc hai - căn bậc ba Facebook: Hoàng Tây Bắc √ √ √ x y x
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 1 A. √ √ . B. √ √ . C. √ √ . D. √ √ . x − y x − y x − y x + y
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . √ √ …
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . q √ » √ 84 84 Câu 171. 3 3 Cho C = 9 − 5 3 + 5 8 + 10(2 − 3) và B = 1 + + 1 −
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 9 9
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Chọn câu đúng A. C = 2B. B. B = 2C. C. B = C. D. B = −C.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . » √ » √ p p
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Câu 172. Cho x2 = 4 + 10 + 2 5 + 4 −
10 + 2 5. Chọn đáp án đúng về giá . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
x2 − 2x2 − 3 x2 − 2x + 12 trị biểu thức P =
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . x2 − 2x + 12 ĐIỂM: A. P > 2. B. P > 1. C. P > 0. D. P > 3.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . s √ √ … . . . . . . Thà . . . đổ . . . . mồi . . . . hôi . . . khi . . . . học . . q √ » √ 3 84 84 Câu 173. 3 Cho C = 9 − 5 3 + 5 8 + 10(2 − 3) và B = 1 + + 1 − . . . . . . còn . . . . hơn. . . . rơi . . . . . nước. . . . . mắt . . 9 9 Chọn câu đúng . . . . . . khi . . đi .t. . .
hi. . . . . . . . . . . . . . . A. C = 2B. B. B = 2C. C. B = C. D. B = −C.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . QUICK NOTE » √ » √ p p
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Câu 174. Cho x2 = 4 + 10 + 2 5 + 4 −
10 + 2 5. Chọn đáp án đúng về giá ..........................
x2 − 2x2 − 3 x2 − 2x + 12 trị biểu thức P =
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . x2 − 2x + 12 A. P > 2. B. P > 1. C. P > 0. D. P > 3.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . » √ √ p
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Câu 175. Kết quả rút gọn biểu thức (2 3 − 5)2 + 37 + 20 3 là A. −10. B. −5. C. 11. D. 10.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Câu 176. Chọn câu đúng 1 1 1
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . A. √ √ + √ √ + · · · + √ √ = 1. 1 + 2 3 + 4 79 + 80
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 1 1 1 B. √ √ + √ √ + · · · + √ √ < 3.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 1 + 2 3 + 4 79 + 80
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 1 1 1 C. √ √ + √ √ + · · · + √ √ < 4.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 1 + 2 3 + 4 79 + 80 1 1 1
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . D. √ √ + √ √ + · · · + √ √ > 4. 1 + 2 3 + 4 79 + 80
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Câu 177. Chọn câu đúng
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 1 1 1
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . A. √ √ + √ √ + · · · + √ √ = 1. 1 + 2 3 + 4 79 + 80
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 1 1 1 B. √ √ + √ √ + · · · + √ √ < 3.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 1 + 2 3 + 4 79 + 80 1 1 1
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . C. √ √ + √ √ + · · · + √ √ < 4. 1 + 2 3 + 4 79 + 80
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 1 1 1 D. √ √ + √ √ + · · · + √ √ > 4.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 1 + 2 3 + 4 79 + 80
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . √ 1 √ … x + 2
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Câu 178. Cho 16x + 32 + 9x + 18 − 4
= 12, giá trị của x bằng 3 4
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . A. x = 18. B. x = −4. C. x = 2. D. x = 14. √ √ √
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Câu 179. Cho 5 9x − 9 − 4x − 4 −
x − 1 = 36, giá trị của x bằng
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . A. x = 10. B. x = 8. C. x = 4. D. x = 2.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . x4
Câu 180. Kết quả rút gọn biểu thức 2y2 với y < 0 bằng
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 4y2
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . x2y2 A. x2y. B. −x2y. C. . D. px2y4.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . |y| √ √
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Câu 181. Số nghiệm của phương trình 9x2 − 16 = 3 3x − 4 là
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . A. 1. B. 0. C. 3. D. 2.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 11/i 11/i
p ThS. Hà Huy Hoàng - Đ/c: SN 15A - Đối diện nhà B - Trường Đại học T . . ây. . . . . Bắc . .– . . . Ô . . . . 097 . . . . . . . . . 125.8386 .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 12 Facebook: Hoàng Tây Bắc
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 2 √ 1 √ … x − 1 Câu 182. Phương trình 9x − 9 − 16x − 16 + 27 = 4 có mấy nghiệm?
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 3 4 81
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . A. 1. B. 0. C. 3. D. 2.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . √ … x − 2 √
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Câu 183. Phương trình 4x − 8 − 2 +
9x − 18 = 8 có nghiệm là? 4
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . A. x = 8. B. x = 4. C. x = 2. D. x = 6.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 4
Câu 184. Khử mẫu biểu thức sau xy
với x > 0; y > 0 ta được
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . x2y2 √ √
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . A. 4. B. −xy. C. 2. D. 2. ĐIỂM:
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . −9
Câu 185. Khử mẫu biểu thức sau −2x2y
với x < 0; y > 0 ta được: . . . . . . Thà . . . đổ . . . . mồi . . . . hôi . . . khi . . . . học . . x3y2 √ √ √ √ . . . . . . còn . . . . hơn. . . . rơi . . . . . nước. . . . . mắt . . A. −6 x. B. −6 −x. C. 6 x. D. −6 x. . . . . . . khi . . đi .t. . .
hi. . . . . . . . . . . . . . . 3
Câu 186. Khử mẫu biểu thức sau −xy
với x < 0; y < 0 ta được
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . xy QUICK NOTE √ √
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . A. xy. B. −xy. C. p3xy. D. −p3xy.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 1 1
Câu 187. Sau khi rút gọn biểu thức √ + √
ta được phân số tối giản
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 5 + 3 2 5 − 3 2 a
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
(a, b ∈ Z). Khi đó 2a có giá trị b
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . A. 20. B. 10. C. 7. D. 14.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 2 2 a
Câu 188. Sau khi rút gọn biểu thức √ +
√ là phân số tối giản (a, b ∈ b
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 7 + 3 5 7 − 3 5
Z). Khi đó a + b có giá trị là:
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . A. 28. B. 7. C. 8. D. 14.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 2a
Câu 189. Trục căn thức ở mẫu biểu thức
√ với a ≥ 0; a 6= 4 ta được:
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 2 − a √ √ √ √
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . −2a a + 4a 2a a − 4a 2a a + 4a 2a a + 4a A. . B. . C. . D. − .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 4 − a 4 − a 4 − a 4 − a 3
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Câu 190. Trục căn thức ở mẫu biểu thức √
với a ≥ 0; a 6= 12 ta được: 6 + 3a
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . √ √ √ √ 6 + 3a 6 − 3a 6 + 3a 6 − 3a
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . A. . B. . C. . D. . 12 + a 12 + a 12 − a 12 − a
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 6
Câu 191. Trục căn thức ở mẫu biểu thức √
với x ≥ 0; y ≥ 0 ta được
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . x + p2y √ √ √ √
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 6( x − p2y) 6( x + p2y) 6( x − p2y) 6( x + p2y) A. . B. . C. . D. .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . x − 4y x − 2y x − 2y x + 2y
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 4 4
Câu 192. Trục căn thức ở mẫu biểu thức √ √ với x ≥ 0; y ≥ 0; x 6= y ta
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 3 x + 2 y 9
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . được: √ √ √ √ √ √ √ √ 3 x − 2 y 12 x − 8 y 12 x + 8 y 12 x − 8 y
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . A. . B. . C. . D. . 9x − 4y 3x + 2y 9x + 4y 9x − 4y
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 3 √ … 2 … 3
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Câu 193. Giá trị biểu thức 6 + 2 − 4 là giá trị nào sau đây? √ 2 3 2√ √
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 6 √ 6 6
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . A. . B. 6. C. . D. . 6 2 3 √
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . x + 3
Câu 194. Cho biểu thức B = √
với x ≥ 0. So sánh B với 1
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . x + 2
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . A. B > 1. B. B < 1. C. B = 1. D. B ≤ 1. √
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . x + 3
Câu 195. Cho biểu thức B = √
với x ≥ 0. So sánh B với 1
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . x + 2 A. B > 1. B. B < 1. C. B = 1. D. B ≤ 1.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 12/i . . . .
12/.i . . . . . . . . . . . . . . p . . . . . ThS. . .
Hà Huy Hoàng - Đ/c: SN 15A - Đối diện nhà B - Trường Đại học Tây Bắc – Ô 097.125.8386
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 13
Chủ đề 1. Căn bậc hai - căn bậc ba Facebook: Hoàng Tây Bắc √
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . (1 − 3)2
Câu 196. Giá trị đúng của biểu thức là
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 5 √ √ √ √ √ ( 3 − 1) 5 1 − 3 3 − 1 1 − 3
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . A. . B. √ . C. . D. . 5 5 5 5
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . √ … √
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . x − 5 1
Câu 197. Giá trị của x để 4x − 20 + 3 − 9x − 45 = 4 là 9 3
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . A. x = 9. B. x = 4. C. x = 13. D. x = 11.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . … a a … b Câu 198.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Với a > 0, b > 0 thì + bằng b b a √ …
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 2a … a 2 ab ĐIỂM: A. 2. B. . C. . D. .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . b b b . . . . . . Thà . . . đổ . . . . mồi . . . . hôi . . . khi . . . . học . . √ √ 1 √
Câu 199. Tính 4 50 − 3 72 + 200, được kết quả là . . . . . . còn . . . . hơn. . . . rơi . . . . . nước. . . . . mắt . . √ √ 2 √ √ A. 5 2. B. 6 2. C. 7 2. D. 8 2. . . . . . . khi . . đi .t. . .
hi. . . . . . . . . . . . . . . √ Câu 200. Phương trình
x + 4 = 2 có tập nghiệm S là
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . QUICK NOTE A. S = {−4}. B. S = {0}. C. S = ∅. D. S = {4}.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . √ √ Câu 201. Phương trình 3 · x = 12 có nghiệm là
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . A. x = 4. B. x = 36. C. x = 6. D. x = 2.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . √ √
Câu 202. Điều kiện để biểu thức x + 2 − 3 − x có nghĩa là
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . A. −2 ≤ x ≤ 3. B. −2 ≤ x < 3. C. −2 < x ≤ 3. D. −3 ≤ x < 2.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . √ Câu 203. Nếu p1 + x = 3 thì x bằng
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . A. −4. B. 4. C. 100. D. 64.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . √ √ Câu 204. 25x − 16x = 9 khi x bằng
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 1 1
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . A. x ≤ . B. x > . C. x ≥ 4. D. x > 4. 4 4
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . √ p 2 6 − 11 6 3
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Câu 205. Kết quả rút gọn biểu thức √ √ + √ − √ là 22 − 2 2 2 + 1 √
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . A. −4. B. 5. C. 4. D. 2 5.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . √
Câu 206. Giải phương trình:
3x + 1 = 2, ta được tập nghiệm của phương trình . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . là:
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . A. S = {1; −1}. B. S = ∅. C. S = {4}. D. S = {1}. √
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Câu 207. Giải phương trình:
9x2 − 6x + 1 = 5, ta được tập nghiệm của phương . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . trình là: ß 4 ™ ß 4 4 ™
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . A. S = 2; − .
B. S = −2; − ; ; 2 . 3 3 3
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . ß 1 ™ ß 4 ™ C. S = 2; . D. S = − ; 3 .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 2 3 √
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Câu 208. Cho a, b, c là các số thực thỏa mãn điều kiện a + b + c − 21 = 2( a − 7 + √ √
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . b − 8 +
c − 9). Khi đó giá trị của biểu thức S = a + 2b − c bằng.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . A. 16. B. 14. C. 7. D. 36. √ √ Å ã Å ã
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . x + 4 x + 4 x + x 1 1
Câu 209. Cho biểu thức A = √ + : √ − √
. Với . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . x + x − 2 1 − x x + 1 1 − x
x > 0; x 6= 1, rút gọn biểu thức
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . √ √ √ x x − 1 x + 1 1
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . A. A = √ . B. A = √ . C. A = √ . D. A = √ . x + 1 x x x + 1
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . √x2 + 10x + 25
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Câu 210. Rút gọn biểu thức với x < −5 ta được −5 − x
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . A. −1. B. 1. C. 2. D. −2. √ √
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Câu 211. Thu gọn biểu thức 3 x3 + 3x2 + 3x + 1 − 3 8x3 + 12x2 + 6x + 1 ta được:
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . A. x. B. −x. C. 2x. D. −2x.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 13/i 13/i
p ThS. Hà Huy Hoàng - Đ/c: SN 15A - Đối diện nhà B - Trường Đại học T . . ây. . . . . Bắc . .– . . . Ô . . . . 097 . . . . . . . . . 125.8386 .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 14 Facebook: Hoàng Tây Bắc √ √
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Câu 212. Thu gọn biểu thức 3 x3 − 3x2 + 3x − 1 − 3 125x3 + 75x2 + 15x + 1 ta được
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . A. −4x. B. −6x. C. 4x. D. 6x. √ √ √ √
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Câu 213. Giá trị của biểu thức 32 + 50 − 3 8 − 18 là
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . A. 1. B. 0. C. 2. D. 3.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . √ √ √ √
Câu 214. Giá trị của biểu thức 125 − 4 45 + 3 20 − 80 là √ √ √ √
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . A. 5. B. −5 5. C. 10 5. D. 5 5.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 2 · x √
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Câu 215. Cho biểu thức P =
. Giá trị của P khi x = 9 là ĐIỂM: x + 1
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 9 9 A. . B. . C. 9. D. 18. . . . . . . Thà . . . đổ . . . . mồi . . . . hôi . . . khi . . . . học . . 2 4 √ . . . . . . còn . . . . hơn. . . . rơi . . . . . nước. . . . . mắt . . x
Câu 216. Cho biểu thức P = √
với x ≥ 0; x 6= 1. Giá trị của P khi x = 4 là . . . . . . khi . . đi .t. . .
hi. . . . . . . . . . . . . . . x − 1 2
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . A. 4. B. 2. C. −2. D. . QUICK NOTE 3
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . √ √ Å 4 x 8x ã Å x − 1 2 ã
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Câu 217. Cho biểu thức P = √ + : √ − √ với x ≥ 0; x 6= 2 + x 4 − x x − 2 x x
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 4; x 6= 9. Rút gọn biểu thức P ta được
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 4x 4x x −4x A. P = √ . B. P = √ . C. P = √ . D. P = √ .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . x − 3 x + 3 x − 3 x − 3 √ √ √
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 2 x − 9 x + 3 2 x + 1
Câu 218. Cho biểu thức C = √ − √ − √ với x ≥ 0; x 6= 4; x 6=
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . x − 5 x + 6 x − 2 3 − x
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 9. Rút gọn biểu thức trên ta được √ √ √ √
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . x − 1 x − 1 x − 1 x + 1 A. C = √ . B. C = √ . C. C = √ . D. C = √ .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . x − 3 x + 3 x + 3 x + 3 √
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Å x 2 ã 1
Câu 219. Cho biểu thức C = √ + √ : √ với x > 0; x 6= 1. Rút
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . x − 1 x − x x − 1
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . gọn biểu thức C ta được √ √ x − 2 x + 2 x + 2 x
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . A. C = √ . B. C = √ . C. C = √ . D. C = . x x x x + 2
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . √ … √
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 1
Câu 220. Rút gọn biểu thức A = x − x − x + khi x ≥ 0 ta được 4
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 1 √ 1 A.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . A = . B. A = 2 x + . 2 2 √ √
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 1 1 1 C. A = hoặc A = 2 x − . D. A = 2 x − . 2 2 2
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Ç å
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . x x y
Câu 221. Cho biểu thức Q = − 1 + : với x > p p
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . x2 − y2 x2 − y2 x − px2 − y2 y > 0.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . √ √ √ √ x x + y x − y y √ √ √ √
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . A. Q = . B. Q = . C. Q = . D. Q = . x + y x − y x + y x + y
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . √ √ √ √ √ √ Ç a + 1 ab + a å Ç a + 1 ab + a å
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Câu 222. Rút gọn biểu thức C = √ + √ − 1 : √ − √ + 1 ab + 1 ab − 1 ab + 1 ab − 1
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . ta được √ √ √ √
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . A. C = 2 ab. B. C = −2 ab. C. C = − ab. D. C = ab.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . √ √ Å 4 x 8x ã Å x − 1 2 ã √ √ − √
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Câu 223. Cho biểu thức P = + : với x ≥ 0; x 6= 2 + x 4 − x x − 2 x x
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 4; x 6= 9. Rút gọn biểu thức P ta được
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 4x 4x x −4x A. P = √ . B. P = √ . C. P = √ . D. P = √ .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . x − 3 x + 3 x − 3 x − 3 14/i . . . .
14/.i . . . . . . . . . . . . . . p . . . . . ThS. . .
Hà Huy Hoàng - Đ/c: SN 15A - Đối diện nhà B - Trường Đại học Tây Bắc – Ô 097.125.8386
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 15
Chủ đề 1. Căn bậc hai - căn bậc ba Facebook: Hoàng Tây Bắc √ √ √ x − x + x +
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 2 9 3 2 1
Câu 224. Cho biểu thức C = √ − √ − √ với x ≥ 0; x 6= 4; x 6= x − 5 x + 6 x − 2 3 − x
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
9. Rút gọn biểu thức trên ta được √ √ √ √
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . x − 1 x − 1 x + 1 x + 1 A. C = √ √ √ √
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . B. C = . C. C = . D. C = . x − 3 x + 3 x − 3 x + 3
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . √ Å x 2 ã 1
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Câu 225. Cho biểu thức C = √ + √ : √ với x > 0; x 6= 1. Rút x − 1 x − x x − 1
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
gọn biểu thức C ta được √ √
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . x − 2 x + 2 x + 2 x A. C = √ . B. C = √ . C. C = √ . D. C = .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . x x x x + 2 ĐIỂM:
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . √ √ 1
Câu 226. Rút gọn biểu thức A = x − x − x + khi x ≥ 0 ta được . . . . . . Thà . . . đổ . . . . mồi . . . . hôi . . . khi . . . . học . . 4 1 √ 1 . . . . . . còn . . . . hơn. . . . rơi . . . . . nước. . . . . mắt . . A. A = . B. A = 2 x + . 2 2 . . . . . . khi . . đi .t. . .
hi. . . . . . . . . . . . . . . 1 √ 1 √ 1 C. A = hoặc A = 2 x − . D. A = 2 x − .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 2 2 2 QUICK NOTE Ç å
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . x x y
Câu 227. Cho biểu thức Q = − 1 + : với x > p p
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . x2 − y2 x2 − y2 x − px2 − y2 y > 0.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . √ √ √ √ x x + y x − y y
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . A. Q = √ . B. Q = √ . C. Q = √ . D. Q = √ . x + y x − y x + y x + y
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . √ √ √ √ √ √ Ç a + 1 ab + a å Ç a + 1 ab + . .a . . . . . .
å . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Câu 228. Rút gọn biểu thức C = √ + √ − 1 : √ − √ + 1 ab + 1 ab − 1 ab + 1
ab − .1 . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . ta được √ √ √ √
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . A. C = 2 ab. B. C = −2 ab. C. C = − ab. D. C = ab.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . x4 Câu 229.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Rút gọn biểu thức 2y2
với y < 0 được kết quả đúng là 4y2
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . A. −x2y. B. x2y . C. ±x2y. D. x2 y.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Câu 230. Rút gọn biểu thức T = p(x − 4)2 − 3 + x (với x < 4 ). Kết quả là:
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . A. 2x − 7. B. 1. C. 2. D. 7. √ √
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 6 − 6 6 − 6 Câu 231. √ + √
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Tính T = . Kết qủa là: 1 − 6 6
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . A. −3. B. −2. C. −1. D. 1. √
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . x − 3 x
Câu 232. Với x > 0 và x 6= 9 thì giá trị biểu thức A = √ bằng
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . x − 3 √ √ √ √ A. x + x + x − x.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 1. B. 3. C. 3. D. √ √ Å ã Å ã
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . x + 4 x + 4 x + x 1 1
Câu 233. Cho biểu thức A = √ + : √ − √
với . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . x + x − 2 1 − x x + 1 1 − x √ 1 + 2018
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
x > 0; x 6= 1. Có bao nhiêu giá trị nguyên của x để A ≥ √ ? 2018
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . A. 2020. B. 2019. C. 2018. D. 2017.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . √ √ a − b a3 + b3
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Câu 234. Với a ≥ 0, b ≥ 0, a 6= b, rút gọn biểu thức √ √ − ta a − b a − b
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . được √ √ √
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . ab ab − 2b 2b ab − 2a A. √ √ . B. √ √ . C. √ √ . D. √ √ .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . a − b a − b a − b a − b
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . » √ √ p
Câu 235. Giá trị của biểu thức (4 − 5)2 − 6 − 2 5 là √ √
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . A. 5 − 2 5. B. 4. C. 2 + 2 5. D. 1.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . √ … a … 4 √
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Câu 236. Rút gọn biểu thức 5 a + 2 − a − 25a với a > 0 ta được 4 a
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 15/i 15/i
p ThS. Hà Huy Hoàng - Đ/c: SN 15A - Đối diện nhà B - Trường Đại học T . . ây. . . . . Bắc . .– . . . Ô . . . . 097 . . . . . . . . . 125.8386 .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 16 Facebook: Hoàng Tây Bắc
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . √ √ √ √ A. a. B. 4 a. C. 2 a. D. − a.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . √ 1 … 32a a … 3 √
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Câu 237. Rút gọn biểu thức 3 8a + − √ · − 2a với a > 0 ta được 4 25 3 2a
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 47 √ 21 √ 47 √ 47 √ A. a. B. a. C. 2a. D. 2a.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 10 5 10 5 √ √ √
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . p
Câu 238. Giá trị của biểu thức ( 5 + 2) · 7 − 2 10 là:
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . A. 4. B. 5. C. 2. D. 3. √ √
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . p
Câu 239. Giá trị của biểu thức ( 5 − 1) · 6 + 2 5 là:
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . A. 6. B. 4. C. 2. D. 3. ĐIỂM:
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . √ √ … 16 2 √
Câu 240. Rút gọn biểu thức 2 a − 9a3 + a2 +
36a5 với a > 0 ta được . . . . . . Thà . . . đổ . . . . mồi . . . . hôi . . . khi . . . . học . . a a2 √ √ √ √ √ √ √ √ A. 14 a + a a. B. 14 a − a a. C. 14 a + 2a a. D. 20 a − 2a a. . . . . . . còn . . . . hơn. . . . rơi . . . . . nước. . . . . mắt . . Å … √ √ ã . . . . . . khi . . đi .t. . .
hi. . . . . . . . . . . . . . . 1 a 3 4 1
Câu 241. Rút gọn biểu thức − 2a + 200a : ta được 2 2 2 5 8
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . √ √ √ √ QUICK NOTE A. 66 2a. B. 52 2a. C. 54 a. D. 54 2a.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Câu 242.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Đẳng thức nào dưới đây là đúng?
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . a − b a2b4 a − b a2b4 A. = a. B. = |a|. b2 a2 − 2ab + b2 b2 a2 − 2ab + b2
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . a − b a2b4 a − b a2b4
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . C. = ab. D. = a − b. b2 a2 − 2ab + b2 b2 a2 − 2ab + b2
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Câu 243. Với đẳng thức nào dưới đây là đúng? √ √ √ √ a b + b a a − b √ a b + b a a − b √
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . A. √ + √ √ = 2 a. B. √ + √ √ = a. ab a + b ab a + b
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . √ √ √ √ a b + b a a − b a b + b a a − b √
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . C. √ + √ √ = 2. D. √ + √ √ = 2 b. ab a + b ab a + b
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Câu 244. Chọn khẳng định đúng? √ √ √ Ç 2 3 − 6 216 å Å −a ã −3a
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . A. √ − · √ = . 8 − 2 3 6 2
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . √ √ √ Ç 2 3 − 6 216 å Å −a ã 3a
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . B. √ − · √ = . 8 − 2 3 6 2
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . √ √ √ Ç 2 3 − 6 216 å Å −a ã −a
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . C. √ − · √ = . 8 − 2 3 6 2 √ √ √
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Ç 2 3 − 6 216 å Å −a ã a D. √ − · √
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . = . 8 − 2 3 6 2
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Câu 245. Chọn khẳng định đúng?
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . √ √ √ √ Ç 14 − 7 15 − 5 å 1
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . A. √ + √ : √ √ = 2a. 1 − 2 1 − 3 a( 7 − 5) √ √ √ √
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Ç 14 − 7 15 − 5 å 1 2 B. √ √ √ √
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . + : = . 1 − 2 1 − 3 a( 7 − 5) a √ √ √ √
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Ç 14 − 7 15 − 5 å 1 C. √ + √ : √ √ = −2a.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 1 − 2 1 − 3 a( 7 − 5) √ √ √ √
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Ç 14 − 7 15 − 5 å 1 a D. √ + √ : √ √ = − .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 1 − 2 1 − 3 a( 7 − 5) 2
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . x 2
Câu 246. Cho biểu thức P = √ . Giá trị của P khi x = √ là
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . x + 1 2 − 3
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . A. 4. B. 2. C. 3. D. 1. √ √
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . x + 1
Câu 247. Cho biểu thức P = √
Giá trị của P khi x = 3 + 2 2 là
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . x − 2 16/i . . . .
16/.i . . . . . . . . . . . . . . p . . . . . ThS. . .
Hà Huy Hoàng - Đ/c: SN 15A - Đối diện nhà B - Trường Đại học Tây Bắc – Ô 097.125.8386
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 17
Chủ đề 1. Căn bậc hai - căn bậc ba Facebook: Hoàng Tây Bắc √ √ √
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . A. 4 + 3 2. B. 4 − 3 2. C. 3. D. 3 2. √
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . x + 2 x + 2
Câu 248. Cho biểu thức P = √
với x > 0. So sánh P với 4.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . x A. P > 4. B. P < 4. C. P = 4. D. P ≤ 4.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . √ 3 x − 1 √
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Câu 249. Cho biểu thức P = √
với x ≥ 0. Tìm x biết P = x. x + 1
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . √x + 1 Câu 250. √
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Cho biểu thức A =
với x ≥ 0; x 6= 4. Tìm các giá trị của biết x − 2 √
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . x − 1 ĐIỂM: A = .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 2 A. x = 0; x = 5. B. x = 0. C. x = 0; x = 25. D. x = 5; x = 1. . . . . . . Thà . . . đổ . . . . mồi . . . . hôi . . . khi . . . . học . . 2 . . . . . . còn . . . . hơn. . . . rơi . . . . . nước. . . . . mắt . . Câu 251. Cho P = √
. Có bao nhiêu giá trị x ∈ Z để P ∈ Z? x + 1 . . . . . . khi . . đi .t. . .
hi. . . . . . . . . . . . . . . A. 1. B. 2. C. 0. D. 4. √ √ √
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . √ QUICK NOTE 1 3 5 + 5 5 3 5 Câu 252. Cho A = √ − 27 + √ ; B = √ + √ −
√ . Chọn câu . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 3 − 1 3 5 + 2 5 − 1 3 + 5
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . đúng. A. B > A > 0. B. A < B < 0. C. A < 0 < B. D. B < 0 < A.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . √ 2 x − 1
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Câu 253. Cho A = √
với x ≥ 0. Có bao nhiêu giá trị của x để A có giá trị x + 2
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . nguyên?
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . A. 2. B. 1. C. 0. D. 3. √ √ √
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . x + 1 2 x 2 + 5 x
Câu 254. Cho biểu thức A = √ + √ +
với x ≥ 0; x 6= 4. Rút gọn . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . x − 2 x + 2 4 − x
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . biểu thức A ta được √ √ √ 3 x x 2 x 3
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . A. A = √ . B. A = √ . C. A = √ . D. A = √ . x + 2 x + 2 x + 2 x + 2
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . √ √ √ x + 1 2 x 2 + 5 x
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Câu 255. Cho biểu thức A = √ + √ + với x ≥ 0; x 6= 4. Tìm x x − 2 x + 2 4 − x
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . để A = 2.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . A. 12. B. 4. C. 16. D. 25. √ √
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Å x − 2 x + 2 ã (1 − x)2
Câu 256. Cho biểu thức B = − √ ·
với x ≥ 0; x 6= 1. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . x − 1 x + 2 x + 1 2
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Rút gọn biểu thức B ta được √ √ √ √
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . A. B = x − x. B. B = x − x. C. B = x + x. D. B = x + 2 x. √ √
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . p p 1 1
Câu 257. Cho biểu thức B = 4x − 2 4x − 1 + 4x + 2 4x − 1 với ≤ x ≤
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 4 2
Khẳng định nào dưới đây đúng?
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . A. B > 2. B. B > 1. C. B = 1. D. B < 2.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . x Ç x å y Câu 258. −
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Cho biểu thức Q = 1 + : với x > px2 − y2 px2 − y2 x − px2 − y2
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
y > 0. Khi x = 3y thì giá trị của Q bằng √
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . √ 1 2 A. Q = 2. B. Q = 2. C. Q = . D. Q = .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 2 2 √ √
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . p p 1 1
Câu 259. Cho biểu thức B = 4x − 2 4x − 1 + 4x + 2 4x − 1 với ≤ x ≤ . 4 2
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Khẳng định nào dưới đây đúng?
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . A. B > 2. B. B > 1. C. B = 1. D. B < 2.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . x Ç x å y
Câu 260. Cho biểu thức Q = −
với x > . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 1 + : px2 − y2 px2 − y2 x − px2 − y2
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
y > 0. Khi x = 3y thì giá trị của Q bằng
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 17/i 17/i
p ThS. Hà Huy Hoàng - Đ/c: SN 15A - Đối diện nhà B - Trường Đại học T . . ây. . . . . Bắc . .– . . . Ô . . . . 097 . . . . . . . . . 125.8386 .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 18 Facebook: Hoàng Tây Bắc √
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . √ 1 2 A. Q = . D. Q = .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 2. B. Q = 2. C. Q = 2 2 √ √ √
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Câu 261. Rút gọn biểu thức 9x − 25x + 49x(x ≥ 0) ta được: √ √
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . A. 5 x. B. 33 x. C. 33x. D. 5x.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . √ 2 √ 3 √ Câu 262.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Rút gọn biểu thức: 5 18 − 72 + 50, ta được kết quả: 3 5√
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . A. 19, 79. B. 18. √
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . C. 14 2.
D. Một đáp án khác. √
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . a + a ĐIỂM:
Câu 263. Rút gọn biểu thức:
√ , với a ≥ 0 ta được kết quả:
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 1 + a √ √ √ √ . . . . . . Thà . . . đổ . . . . mồi . . . . hôi . . . khi . . . . học . . A. − a. B. a − 1. C. a + 1. D. a. √ √ . . . . . . còn . . . . hơn. . . . rơi . . . . . nước. . . . . mắt . . » p
Câu 264. Rút gọn biểu thức: (3 − 5)2 +
8 − 2 15, ta được kết quả bằng: √ √ . . . . . . khi . . đi .t. . .
hi. . . . . . . . . . . . . . . A. 1,27. B. 11 − 5 − 2 15. √ √
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . C. 3 − 3. D. 3. QUICK NOTE
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 1 + y2 1 + z2 1 + z2 1 + x2
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Câu 265. Tính giá trị biểu thức P = x + y + 1 + x2 1 + y2
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 1 + x2 1 + y2
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . z
với x, y, z > 0 và xy + yz + zx = 1 1 + z2
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . A. P = 4. B. P = 1. C. P = 2. D. P = 3.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 1 + y2 1 + z2 1 + z2 1 + x2 Câu 266.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Tính giá trị biểu thức P = x + y + 1 + x2 1 + y2
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 1 + x2 1 + y2 z
với x, y, z > 0 và xy + yz + zx = 1
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 1 + z2
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . A. P = 4. B. P = 1. C. P = 2. D. P = 3.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . … 1 1 1 … 1 1 1 … 1 1 1
Câu 267. Biết biểu thức P = + + + + + + + + +
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 9 12 42 9 42 72 9 72 102 … 1 1 1 a a
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . · · · + + + có giá trị bằng
, với a và b là các số nguyên dương, là 9 5922 5952 b b
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . phân số tối giản. Khi đó giá trị của biểu thức Q = a − 66b bằng
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . A. 595. B. 598. C. 594. D. 596.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Câu 268. Khẳng định nào sau đây đúng? √ √
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . A. 3 a = x ⇔ a3 = x.
B. 3 a = −x ⇔ a3 = −x. √ √
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . C. 3 a = x ⇔ a = x3.
D. 3 a = −x ⇔ a = x3.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Câu 269. Khẳng định nào sau đây là đúng? √ √
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
A. 3 a = 2x ⇔ a3 = 2x.
B. 3 a = 2x ⇔ 2a = x3. √ √
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
C. 3 a = 2x ⇔ a = 2x3.
D. 3 a = 2x ⇔ a = 8x3.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Câu 270. Khẳng định nào sau đây là đúng? √ √ √ √
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
A. 3 a > 3 b ⇔ a > b.
B. 3 a > 3 b ⇔ a < b. √ √ √ √
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
C. 3 a ≥ 3 b ⇔ a = b.
D. 3 a < 3 b ⇔ a > b.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Câu 271. Khẳng định nào sau đây là sai? √
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . √ √ √ … a 3 a A. 3 a · 3 b = 3 ab. B. 3 = √ .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . b 3 b √ √
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . C. ( 3 a)3 = a. D. ’ 3 a3 = |a|.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Câu 272. Khẳng định nào sau đây là đúng? √
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . √ √ √ 3 a a A. 3 ab = a · b. B. √ = với b 6= 0.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 3 b b √ √ 3 …
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . a a
C. ( 3 a)3 = −a khi a < 0. D. √ = 3 với b 6= 0. 3 b
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . b 18/i . . . .
18/.i . . . . . . . . . . . . . . p . . . . . ThS. . .
Hà Huy Hoàng - Đ/c: SN 15A - Đối diện nhà B - Trường Đại học Tây Bắc – Ô 097.125.8386
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 19
Chủ đề 1. Căn bậc hai - căn bậc ba Facebook: Hoàng Tây Bắc
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Câu 273. Chọn khẳng định đúng. √ √ √ √ A. 3 27 = 9. B. 3 27 = 3. C. 3 27 = −3. D. 3 27 = −9.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . √ √
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Câu 274. Cho A = 2 3 3 và B = 3 25. Chọn khẳng định đúng A. A < B. B. A > B. C. A ≥ B. D. A + B = 0.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . √ √
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Câu 275. Cho A = 3 3 2 và B = 3 42. Chọn khẳng định đúng. A.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . A < B. B. A > B. C. A ≥ B. D. A + B = 0.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Câu 276. Một hình lập phương có thể tích bằng 27cm3, cạnh hình lập phương là √
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . A. 27cm. B. 9cm. C. 3 3cm. D. 3cm. √
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Câu 277. Kết quả 3 −27 là ĐIỂM:
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
A. không có kết quả. B. −3. √ √ C. − 3. D. 3. . . . . . . Thà . . . đổ . . . . mồi . . . . hôi . . . khi . . . . học . . √ √ . . . . . . còn . . . . hơn. . . . rơi . . . . . nước. . . . . mắt . .
Câu 278. Giá trị của biểu thức 5 144 − 3 15625 + 7 bằng A. 92. B. −72. C. 42. D. −58. . . . . . . khi . . đi .t. . .
hi. . . . . . . . . . . . . . . √
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Câu 279. Biểu thức 3 x3 bằng biểu thức nào dưới đây? QUICK NOTE A. |
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . x|. B. x. C. x3. D. −x.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Câu 280. Chọn khẳng định đúng, với a 6= 0, ta có … …
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 1 1 1 1 A. 3 − = − . B. 3 − = .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 8a3 2a 8a3 2a … 1 1 … 1 1
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . C. 3 − = . D. 3 − = − . 8a3 4a 8a3 2a2
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . … 1
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Câu 281. Thu gọn 3 − , với a 6= 0, ta được 27a3
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 1 1 1 1 A. . B. . C. − . D. − .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 3a 4a 3a 8a √
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Câu 282. Tìm x biết 3 2x + 1 > −3. A. x = −14. B. x < −14. C. x > −14. D. x > −12.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . √
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Câu 283. Tìm x biêt 3 4 − 2x > 4. A.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . x < 30. B. x > −30. C. x < −30. D. x > 30. √
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Câu 284. Tìm số nguyên nhỏ nhất thỏa mãn bất phương trình 3 3 − 2x ≤ 4.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . A. x = −31. B. x = −30. C. x = −32. D. x = −29.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 343a3b6
Câu 285. Thu gọn biểu thức 3 , ta được
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . −125 −
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 7ab2 7ab2 ab2 ab2 A. . B. . C. − . D. . 5 5 5 5
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . √ 3 −
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 64a5b5
Câu 286. Rút gọn biểu thức √ , ta được 3
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . a2b2 A. 4ab. B. −8ab. C. 16ab. D. −4ab.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . √
Câu 287. Số nghiệm của phương trình 3 2x + 1 = 3 là
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . A. 2. B. 0. C. 1. D. 3.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . √
Câu 288. Kết luận nào đúng khi nói về nghiệm của phương trình 3 3x − 2 = −2.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
A. Là số nguyên âm. B. Là phân số.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . C. Là số vô tỉ.
D. Là số nguyên dương.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . √
Câu 289. Kết luận nào đúng khi nói về nghiệm của phương trình 3 x3 + 6x2 = x + . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 2.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
A. Là số nguyên âm. B. Là phân số.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . C. Là số vô tỉ.
D. Là số nguyên dương. √
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Câu 290. Số nghiệm của phương trình 3 5 + x − x = 5 là
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . A. 2. B. 0. C. 1. D. 3.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 19/i 19/i
p ThS. Hà Huy Hoàng - Đ/c: SN 15A - Đối diện nhà B - Trường Đại học T . . ây. . . . . Bắc . .– . . . Ô . . . . 097 . . . . . . . . . 125.8386 .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 20 Facebook: Hoàng Tây Bắc √
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Câu 291. Tổng các nghiệm của phương trình 3 x − 2 + 2 = x là
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . A. 6. B. 5. C. 2. D. 3.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . … −27 √ 1 √
Câu 292. Rút gọn biểu thức 3 a3 + 3 64a3 − 3 1000a3, ta được
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 512 3 7a 5a 7a 5a
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . A. . B. . C. . D. . 24 24 8 8
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . √ √ √
Câu 293. Rút gọn biểu thức 2 3 27a3 − 3 3 8a3 + 4 3 125a3, ta được
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . A. 14a. B. 20a. C. 9a. D. −8a.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . √ √
Câu 294. Rút gọn biểu thức B = 3
p17 5 + 38 − 3p17 5 − 38, ta được
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . √ √ ĐIỂM: A. 4. B. 5. C. 2 5. D. 2.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . √ √ … q √ » √ . . . . . . Thà . . . đổ . . . . mồi . . . . hôi . . . khi . . . . học . . 84 84 Câu 295. 3 3 Cho C = 9 − 5 3 + 5 8 + 10(2 − 3) và B = 1 + + 1 − . 9 9 . . . . . . còn . . . . hơn. . . . rơi . . . . . nước. . . . . mắt . . Chọn câu đúng . . . . . . khi . . đi .t. . .
hi. . . . . . . . . . . . . . . A. C = 2B. B. B = 2C. C. B = C. D. B = −C.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . √ √ … QUICK NOTE q √ » √ 3 84 3 84
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Câu 296. Cho C = 9 − 5 3 + 5 8 + 10(2 − 3) và B = 1 + + 1 − . 9 9
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Chọn câu đúng
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . A. C = 2B. B. B = 2C. C. B = C. D. B = −C. √ √
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Câu 297. Rút gọn biểu thức A = 3
p9 + 4 5 + 3p9 − 4 5, ta được √
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . A. A = 3. B. A = 3. C. A = 6. D. A = 27. √ √
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Câu 298. Tổng các nghiệm của phương trình 3 12 − 2x + 3 23 + 2x = 5 là 1 11 19
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . A. 2. B. . C. − . D. . 2 2 2
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 20/i . . . .
20/.i . . . . . . . . . . . . . . p . . . . . ThS. . .
Hà Huy Hoàng - Đ/c: SN 15A - Đối diện nhà B - Trường Đại học Tây Bắc – Ô 097.125.8386
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . i MỤC LỤC
Biết làm, làm đúng, làm nhanh MỤC LỤC Chủ đề 1.
Căn bậc hai - căn bậc ba 1 i/i i/i
p ThS. Hà Huy Hoàng - Đ/c: SN 15A - Đối diện nhà B - Trường Đại học Tây Bắc – Ô 097.125.8386
Document Outline

  • Căn bậc hai - căn bậc ba