Bài tập trắc nghiệm chương 1: Hệ thống truyền lực | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp

Hiểu rõ cấu trúc và chức năng của hệ thống truyền lực: Nắm vững các bộ phận chính như động cơ, hộp số, ly hợp và cách chúng hoạt động cùng nhau. Chú ý đến các loại hệ thống truyền lực khác nhau: Hãy tìm hiểu về các hệ thống truyền lực tự động, tay, điện và những ưu nhược điểm của chúng. Áp dụng lý thuyết vào thực tế: Tìm hiểu về cách bảo trì và kiểm tra hệ thống truyền lực để đảm bảo hiệu suất và độ bền của xe.

Môn:
Thông tin:
14 trang 3 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Bài tập trắc nghiệm chương 1: Hệ thống truyền lực | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp

Hiểu rõ cấu trúc và chức năng của hệ thống truyền lực: Nắm vững các bộ phận chính như động cơ, hộp số, ly hợp và cách chúng hoạt động cùng nhau. Chú ý đến các loại hệ thống truyền lực khác nhau: Hãy tìm hiểu về các hệ thống truyền lực tự động, tay, điện và những ưu nhược điểm của chúng. Áp dụng lý thuyết vào thực tế: Tìm hiểu về cách bảo trì và kiểm tra hệ thống truyền lực để đảm bảo hiệu suất và độ bền của xe.

76 38 lượt tải Tải xuống
Chương 1. H thng truyn lc-100 câu
1
CHƯƠNG 1
Câu 1
B phận nào sau đây không thuộc h thng truy l c trên ô tô? n
A)
Động cơ
B)
B vi sai
C)
B ly h p
D)
H p s
Đáp án
A
Câu 2
B phận nào sau đây không thuộc h thng truy l c trên ô tô? n
A)
Trc cardan
B)
Bán tr c
C)
Bánh đà
D)
Hp phân phi
Đáp án
C
Câu 3
B phận nào sau đây thuộc h thng truy ng trên ô tô? ền độ
A)
H ng treo th
B)
H ng pha th nh
C)
Bán tr c
D)
H ng lái th
Đáp án
C
Câu 4
hát u nào sau đây sa ?
A)
t y hợ t n ôtô ố t sau động cơ
B)
t y hợ t n ôtô ố t sau hộ số
C)
t y hợ t n ôtô ố t t c hộ số
D)
t y hợ t n ôtô ố t g ữa động cơ và hộp s.
Đáp án
B
Câu 5
Bộ y hợ c những công ụng ngo t ?
A)
uyền o nt o n t động cơ đ n hộ số
B)
hệ thống t uyền ực an toàn kh uá t
C)
sang số àng và u
D)
t ng tốc kh c n th t
Đáp án
D
Câu 6
B ly h p ô tô có nh ng yêu c u, ngo i tr ?
A)
Đ ng y hợ đ ợ p ph c êm d u.
B)
Các b m t ma sát ph i c tránh mòn trong quá trình làm vi c ứng đ
C)
M ly h p d c gài s êm d ứt khoát và nhanh đ vi u.
D)
K t c n, d u ch nh, b ng d dàng. ấu đơn g đ ề o ỡ
Đáp
án
B
Câu 7
B ly h p trên ô tô truy n mô men xo n t ?
A)
uyền o nt o n t động cơ đ n hộ số
B)
uyền o nt o n t hộp s đ n b vi sai.
C)
uyền o nt o n t động cơ đ n ộ vi sai.
D)
uyền o nt o n t hộ ố đ n t ụp s c cardan.
Đáp án
A
Câu 8
Đ àn đ y hợ nh ục đ ch?
A)
Đ ng y hợp
B)
ng tốc
2
C)
ng o nt động cơ
D)
Ng t ly hp
Đáp án
D
Câu 9
Đĩa a sát củ ợ đ ợa b ly h c g n trên rãnh then hoa ca?
A)
Trc khuu của động cơ
B)
Trc trung gian h p s
C)
Trục sơ cấp hp s
D)
Mâm ép ly h p
Đáp án
C
Câu 10
h đ àn đ y hợ các đ u đ n ở ộ y hợ hoặc vòng bi vào
các đ u t ong của o á h đ â tách kh ?
A)
Vòng bi tì
B)
Các lò xo ép
C)
Đĩa a sát
D)
H p s
Đáp
án
C
Câu 11
Bộ hận ủ động y hợ àch truyn mô men cho ?
A)
Bánh đà đĩa
B)
Bánh đà v ly hp
C)
Bánh đà v ợ đĩa ly h
D)
Bánh đà
Đáp án
D
Câu 12
B phận ùng đ â à cho đĩa tách a kh đĩa a sát ?
A)
Vòng bi tì
B)
đỡ
C)
Lò xo mâm ép
D)
Bánh đà
Đáp án
A
Câu 13
ấu t o của ộ y hợ c các ch t t sau?
A)
Đĩa a sát đĩa vòng bi tì
B)
Bánh đà đĩa a sát đĩa t ục sơ cấ hộ số
C)
Bánh đà đĩa a sát â càng ở
D)
Bánh đà đĩa a sát â càng ở
Đáp án
A
Câu 14
Trên ? đĩa a sát các chấn động o n đ ợc hấ thụ o
A)
o g chấn
B)
ác nh o t n đĩa a sát
C)
ặt đĩa a sát
D)
ác đ nh tán t n đĩa a sát
Đáp án
A
Câu 15
á nhận t ộ y hợ không y hoàn toàn kh ?
A)
Xe ch y t n đ ng t ng
B)
Khi sang s
C)
Khi xe b t đ u t ng tốc
D)
Khi xe leo d c
Đáp án
B
3
Câu 16
h y hợ ở t ng thá đ ng th các ộ hận nào n k t v nhau thành ột
khối?
A)
Đĩa và ánh đà
B)
Bánh đà và đĩa a sát
C)
Bánh đà đĩa a sát và â
D)
Đĩa và đĩa a sát
Đáp án
C
Câu 17
h y hợ t ng thá y th các nào n k t thành ột khố v
nhau?
A)
Bánh đà và đĩa a sát
B)
Đĩa và đĩa a sát
C)
Bánh đà đĩa a sát và đĩa
D)
Bánh đà và â
Đáp án
D
Câu 18
B ly h p ô tô có nh ng yêu c u, ngo i tr ?
A)
Đ ng y hợ đ ợ p ph c êm d u
B)
Đ m b o cho h thng truyn lc khi quá t i.
C)
M ly h p d c gài s êm d ứt khoát và nhanh đ vi u.
D)
Đ ề u khi n d dàng, l c tác d ng lên pedal ph i l n.
Đáp án
D
Câu 19
B ly hp s dụng o á c u đ m?
A)
Giúp xe d ng l i d dàng.
B)
Lc tác d mụng đều hơn ở i vn t ốc động cơ
C)
Độ mòn c n lủa đĩa a sát không nh h ởng đ c bám ca ly hp.
D)
Lc tác d ng lên pedal l n.
Đáp án
B
Câu 20
Nh ợc đ m ca b ly hp s dng lò xo lá là?
A)
h đ ều chnh.
B)
C ng k nh.
C)
Không th s a ch i thay m ữa h h i.
D)
Lc tác dụng không đều mi vn tốc động cơ
Đáp án
C
Câu 21
ơ cấu đ ề ẫn độu khi n ly hp d ng b ng thy lc g m các b phn chính
nh ?
A)
Xy lanh chính, xy lanh con, ng d u, bình d u.
B)
Xy lanh chính, xy lanh con, ng d u, bình d u, dây cáp.
C)
Xy lanh chính, xy lanh con, ng d u,dây cáp, c x gió.
D)
Xy lanh chính, xy lanh con, dây cáp, c x gió.
Đáp án
A
Câu 22
Trên xy lanh chính c a b u khi n ly h p b ng th y l c g m các b đ ề
phn, ngo i tr ?
A)
Van m t chi u.
B)
Piston
C)
Lò xo.
D)
Vít x gió.
Đáp án
D
Câu 23
Trên xy lanh con c a b u khi n ly h p b ng th y l c g m các b n, đ ề ph
ngo i tr ?
4
A)
Van m t chi u.
B)
Piston.
C)
Lò xo.
D)
Vít x gió.
Đáp án
A
Câu 24
h uông chân àn đ p ly hp, piston trong xy lanh chính s đ ợc?
A)
D y tr v . u đẩ
B)
Bàn đ p kéo v.
C)
Lò xo y v . đẩ
D)
Van 1 chi y v . ều đẩ
Đáp án
C
Câu 25
Ly h p không ng t hoàn toàn là do các nguyên nhân, ngo i tr ?
A)
Đĩa y hợ p b cong vênh.
B)
Chi u cao 3 c n b y không th ng nh t.
C)
oay ơ y hợ ục sơ cấp b kt trên tr p hp s.
D)
Lò xo ép quá y u.
Đáp án
D
Câu 26
Đĩa a sát ch ng n à o?
A)
Lò xo gi m ch n quá y u.
B)
B ly h ng tâm. ợ á không đồ
C)
Lò xo ép quá y u.
D)
H ng th y l c b xì d th u.
Đáp án
C
Câu 27
Đĩa y hợp chóng mòn là do?
A)
Đ nh tán ng.
B)
Lái xe có thói p ly h u n gác chân n àn đ p.
C)
Lò xo hoàn l c y u.
D)
Đĩa y hợ p b cong vênh.
Đáp án
B
Câu 28
B ly h p b t trong lúc n i kh p do nhi u nguyên nhân gây ra, ngo t ợ i
tr ?
A)
Đĩa y hợ p b mòn.
B)
Đĩa y hợ p b dính d u.
C)
oay ơ đĩa y hợ p b mòn.
D)
Lò xo ép b gãy.
Đáp án
C
Câu 29
Đĩa a sát c th t ợ t t i lui trên rãnh then hoa ca trc?
A)
Trc khuu.
B)
Trc th c p h p s .
C)
Trc trung gian.
D)
Trục sơ cấp hp s.
Đáp án
D
Câu 30
Th t l p ráp các chi ti t c a b ly hp o á th o h ng t động
xung h ? p s
A)
Bánh đà đĩa a sát c đ n chà, mâm ép ly hp, càng m ly hp.
B)
Bánh đà đĩa a sát â y hợ c đ p, b n chà, càng m ly hp.
C)
Bánh đà đĩa a sát â y hợ c đ p, b n chà, càng m ly hp, xo
5
gi m ch n
D)
Bánh đà đĩa a sát c đ n chà, mâm ép ly hp, càng m ly hp, xo
gi m ch n
Đáp án
B
Câu 31
Vít x gió c a h ng ly h p ô tô n ? th m
A)
Xy lanh chính.
B)
Xy lanh con.
C)
n đ ng ng d u.
D)
Trên bình ch a d u..
Đáp án
B
Câu 32
Đ ng uy t nh s ột đĩa t cht m p ráp ly hp là gì?
A)
Ngu nhiên, s d ng m t c n si c. t l
B)
h o đ ng chéo, s dng m t c n si t lc.
C)
h o đ ng chéo, b ng tay.
D)
Th công, theo th t ngu nhiên.
Đáp án
B
Câu 33
Nhng b d l p ngay gi a m t cách chính n nên s ụng đ đĩa y hợ
xác?
A)
Tua vít
B)
M c gi t tr
C)
C lê hình ch c
D)
C o ch C
Đáp án
B
Câu 34
á g n n đ ợ o ỡc thay th khi ti n hành b ng ly hp?
A)
đỡ trc khuu
B)
B c đ ẫn h n d ng
C)
B c đ n bánh xe
D)
Bánh đà
Đáp án
B
Câu 35
Lý do cho vi c k p các h t kim lo i trong các t m ly h p là gì? t h
A)
Đ ng n chặ t ao đổ ánh đà n s i nhit v
B)
Đ t ng độ cng ca màng
C)
Đ ng n t ao đổ đĩa y hợ chn s i nhit v p l p vào.
D)
Đ c i thin s truyn nhit.
Đáp án
D
Câu 36
ác ý o đ đặc đ xo gi m xóc xo n v m xo khác trong cùng
một đĩa y hợp là gì?
A)
Đ t ng ô ố đa đ ợ -men xo n t c truyn đ
B)
Đ làm gi m độ rung, git
C)
Đ t nh đ n đ ề t độ u kin ho ng khác nhau.
D)
Đ t ng n tốc độ
Đáp án
B
Câu 37
Các ch p là gì? ức n ng của các đĩa y hợ
A)
Đ ực àn đ đ các đĩa y hợm b o truyn l p l p vào.
B)
Đ đ m b o ít mài mòn đỡ ch n
C)
Đ ánh đà đ ợc vào các đĩa y hợm b o các p l p vào
D)
Chuy n giao mô-men xo n t n h . động cơ đ p s
6
Đáp án
D
Câu 38
Đ ều g đ ng về ủa đĩa y hợ mài mòn c p?
A)
ác đĩa y hợ đ ợ ệu không à n nhanh nh ánh đà c làm b ng vt li
hoặc các đĩa á ực.
B)
Các c làm b ng m t lo i v t liđĩa y hợ đ ệu n nhanh hơn so v i
ánh đà và các đĩa á ực.
C)
ác đĩa y hợ đ ợ ống nhanh nh ánh c làm b ng mt lo i vt liu mòn gi
đà và các đĩa á ực.
D)
ác câu t n đều sai
Đáp án
B
Câu 39
C m ly h p chuy ng ng nào,khi b ng vào ly h n độ th o h n tác độ p?
A)
H ng tâm
B)
H ng d c tr c.
C)
H ng th ng. ẳng đứ
D)
H ng ngang
Đáp án
B
Câu 40
A ang đ t ng đ ợ ệu g đ c làm vt liu ch t o b mt ma sát. Vt li
thay th nó?
A)
M p lót b ng cao su t l
B)
Vt liu t ng h p
C)
M p lót b ng kim lo i.. t l
D)
M p lót bt l ng thy tinh
Đáp án
B
Câu 41
ục sơ cấ đ ợc nố v t ục thứ cấ hộ số thông ua?
A)
ng đàn hồ
B)
ng n
C)
Ổ k
D)
Rãnh then hoa.
Đáp án
C
Câu 42
Trong h ng khung g m ô tô, h p s ô tô là b n thu c? th ph
A)
H u khi thống đ ề n.
B)
H ng truy ng. th ền độ
C)
H ng chuy ng. th n độ
D)
H ng di chuy th n.
Đáp án
B
Câu 43
Bánh ng đồng hồ tốc độ n k t v ?
A)
Bánh ng t n t ục sơ cấ
B)
Bánh ng t n t ục thứ cấ
C)
Bánh ng t n t ục t ung g an
D)
Bánh ng t n t ục ù
Đáp án
B
Câu 44
Hộ số hân hố cho h t uyền ực đ n?
A)
c u
B)
3 c u
C)
c u
D)
c u
Đáp án
A
7
Câu 45
Ho t động của ộ đồng tốc gồ ấy g a đo n?
A)
g a đo n
B)
g a đo n
C)
g a đo n
D)
g a đo n
Đáp án
B
Câu 46
Càng g p s c g n v i b ng t c qua chi càng cua t n thanh t ợt đ ợ đồ
ti t?
A)
ng đồng tc.
B)
Ống t ợt.
C)
Trc r ng.
D)
Khoá chuy n.
Đáp án
B
Câu 47
ong hộ số c số t số ù th tỷ số t uyền nh nhất ở v t i n ?
A)
B)
S 2
C)
S 3
D)
S lùi
Đáp án
C
Câu 48
Hộ số sử ụng u ô t ơn o ?
A)
SAE 30.
B)
SAE 40.
C)
SAE 90.
D)
SAE 140.
Đáp án
C
Câu 49
ông ụng của hộ số hụ?
A)
à t ng tốc độ đ t ng ngẫu ực o n
B)
à g tốc độ đ g ngẫu ực o n
C)
à g tốc độ đ t ng ngẫu ực o n
D)
à t ng tốc độ đ g ngẫu ực o n
Đáp án
C
Câu 50
N u đ ng k nh ánh ng chủ động à ánh ng động à th tỷ số
t uyền à?
A)
2
B)
0,5
C)
1
D)
1,5
Đáp án
B
Câu 51
N u số v ng uay ánh ng chủ động à ánh ng động à th tỷ
số t uyền à?
A)
2
B)
0,5
C)
1
D)
1,5
Đáp án
A
Câu 52
S OD là s có t s truy n?
A)
B ng 1.
8
B)
Nh hơn
C)
L n hơn
D)
Là s có t s truy n l n nh t trong h p s .
Đáp án
B
Câu 53
n t ục sơ cấ của hộ số o t ục c ?
A)
ánh ng
B)
ánh ng
C)
ánh ng
D)
ánh ng
Đáp án
A
Câu 54
Bánh ng của t ục cấ hộ số o t ục uôn n kh v ánh ng
của?
A)
ục thứ cấ
B)
ục t ung g an
C)
ục ù
D)
h nào gà số n kh
Đáp án
B
Câu 55
H p s ô tô có nh m sau, ngo i tr ? ững đặc đ
A)
hay đổi moment và s vòng quay.
B)
ng ự c kéo cho bánh xe b động.
C)
Có th gài s xe di chuy n v phía sau. ù đ
D)
Có tay s phát t ung g an đ hành động cơ
Đáp án
B
Câu 56
H p s ô tô có nh ng yêu c u sau, ngo i tr ?
A)
T s truy m b ng l c và tính kinh t nhiên li ền đ o t nh n ng độ u.
B)
Không sinh ra các l p trên h ng truy n l c. ực va đậ th
C)
ng o nt đ t ng vậ n tc.
D)
Đơn g n, đ ều khi n d dàng, làm vi c êm d u su t cao. u, hi
Đáp án
C
Câu 57
H p s ô tô lo i 2 tr c có nh ng b i tr ? phận nào sau đây ngo
A)
Trục sơ cấp.
B)
Trc th c p.
C)
Trc trung gian.
D)
Trục t ợt.
Đáp án
C
Câu 58
H p s ô tô lo i 3 tr c có ng b nh phận nào sau đây ngo i tr ?
A)
Trục t ợt.
B)
Trc lùi.
C)
ng đàn hồi.
D)
ng đồng tc.
Đáp án
C
Câu 59
B đồng t c c a h p s ô tô có nh ng b phận nào sau đây ngo i tr ?
A)
Lò xo hãm.
B)
Khóa chuy n.
C)
Ống t ợt.
D)
Trục t ợt.
Đáp án
D
9
Câu 60
Trong các phát bi u sau, phát bi ? u nào đ ng
A)
Chi u dài c a ch t hãm b ng kho ng cách hai tr ng v i m t rãnh ục t ợt c
khuy a tr t c ục t ợt.
B)
Chi u dài c a ch t hãm b ng kho ng cách hai tr t c ng v i hai rãnh ục t ợ
khuy a hai t c trục t ợt.
C)
Gia ba tr t ph i có m t ch t hãm. ục t ợ
D)
Chốt h đ ợ c ch t o r ng nh m m ục đ ch đàn hồi.
Đáp án
A
Câu 61
ơ cấ u thanh t ợu sang s ki t có các b phn sau, ngo i tr ?
A)
C n sang s , trục t ợt.
B)
Kh p hình c u và ch t gi c . n s
C)
Chốt h và o đ nh v .
D)
Đèn áo số lùi.
Đáp án
D
Câu 62
lo i h p s 3 tr c, khi gài s ù th ánh ng ù sẽ n kh p v i?
A)
Bánh ng của trc trung gian.
B)
Bánh ng củ ục t ung g an và ánh ng của tr a trc th cp.
C)
Bánh ng củ ục t ung g an và ánh ng củ ục sơ cấa tr a tr p.
D)
Bánh ng củ ấ và ánh ng củ ục sơ cấa trc th c a tr p.
Đáp án
B
Câu 63
lo i h p s 2 tr c, khi gài s ù th ánh ng ù sẽ n kh p v i?
A)
Bánh ng của trc trung gian.
B)
Bánh ng củ ục t ung g an và ánh ng của tr a trc th cp.
C)
Bánh ng củ ục t ung g an và ánh ng củ ục sơ cấa tr a tr p.
D)
Bánh ng củ ấ và ánh ng củ ục sơ cấa trc th c a tr p.
Đáp án
D
Câu 64
H p s b kêu khi sang s là do các nguyên nhân, ngo i tr ?
A)
B ly h p không ly hoàn toàn.
B)
Đĩa y hợ p b cong vênh.
C)
Đĩa y hợ p b kt trên trc th cp hp s.
D)
B đồng t c b h ng.
Đáp án
C
Câu 65
Trong các phát bi u sau, phát bi ? u nào à đ ng
A)
H p s 4 c p là h p s có 3 s n và 1 s lùi. ti
B)
H p s 4 c p là h p s có 4 s n và 1 s lùi. ti
C)
H p s 5 c p là h p s có 1 s trung gian, 3 s n và 1 s lùi. ti
D)
H p s 5 c p là h p s có 1 s trung gian, 4 s n và 1 s lùi. ti
Đáp án
B
Câu 66
Phát bi i v i h ô tô? u nào à sa đố p s
A)
Bánh ng đồ ốc độ ánh ng củ ục sơ cấng h t liên k t v a tr p.
B)
Bánh ng t uyền moent xo n và cung cp các tốc độ ra ngoài khác nhau.
C)
ng đồ ốc đ a các ánh ng vào kh ng t p hoc ra kh p êm, nh.
D)
Trc th c p dùng truy n công su h p s n tr c cardan. t t đ
Đáp án
A
Câu 67
Trong các phát bi u sau, phát bi ? u nào đ ng
A)
M i g p sang s nh v . đều c và o đ
B)
Chi u dài c a ch t hãm b ng kho ng cách hai tr t c ng v i hai rãnh ục t ợ
10
khuy a hai tr t c ục t ợt.
C)
M i tr c nh v . t ợt s đều c và o đ
D)
Chi u dài c a ch t hãm b ng kho ng cách gi a hai tr ục t ợt.
Đáp án
C
Câu 68
Phát bi i v i h ô tô? u nào à sa đố p s
A)
Trc th c c d ng b i b ly h ấ đ ợ ẫn độ p.
B)
Bánh ng t uyền moent xo n và cung cp các tốc độ ra ngoài khác nhau.
C)
ng đồ ốc đ a các ánh ng vào kh ng t p hoc ra kh p êm, nh.
D)
Càng sang s dùng d ch chuy ng t gài s . n ống t ợt và v ng đồ ốc đ
Đáp án
A
Câu 69
hp s ng 4 cth p lo i 3 tr c, s 4 là s có t s truy n?
A)
B ng 1.
B)
Nh hơn
C)
L n hơn
D)
Là s có t s truy n l n nh t trong h p s .
Đáp án
A
Câu 70
h o đ nh nghĩa về u nào sau đây sa t s truyn thì phát bi ?
A)
Là t s ng v i s ng. gia s ng ánh ng độ ng ánh ng chủ độ
B)
Là t s a s ng v i s ng. gi ng ánh ng chủ độ ng ánh ng độ
C)
Là t s vòng quay tr c ch ng v i s vòng quay tr c b ng. gia s độ độ
D)
Là t s ng v giữa án k nh ánh ng độ án k nh ánh ng chủ động.
Đáp án
B
Câu 71
M u tr p h s c g n v ? ột đ ục sơ cấ p đ ợ ánh đà ua
A)
Các rãnh then hoa.
B)
bi kim.
C)
Các bulong
D)
ng đàn hồi.
Đáp án
B
Câu 72
B phn nào c a b ng t p v i tr c th c p b ng then đồ ốc đ ợc n kh
hoa?
A)
Trc r ng.
B)
Khóa chuy n.
C)
Ống t ợt.
D)
ng đồng tc.
Đáp án
A
Câu 73
Trc nào trong h p s đ ợ c n i v i trục các đ ng?
A)
Trc trung gian
B)
Trục sơ cấp.
C)
Trc th c p.
D)
Trc s lùi
Đáp án
C
Câu 74
Trc nào trong h p s đ ợ c liên k t v đĩa y hợp?
A)
Trc trung gian
B)
Trục sơ cấp.
C)
Trc th c p.
D)
Trc s lùi
Đáp án
B
11
Câu 75
Nhng x y ra v các ánh ng t n t ụ đang c ra, n u hp s v trí
trung gian?
A)
Những ánh ng không oay à không ng l i trc th cp.
B)
Những ánh ng không oay à không ng l i trc ra.
C)
Những ánh ng oay tự do trên trc ra
D)
ác câu t n đều sai
Đáp án
C
Câu 76
Làm th n trên tr c ra? nào à ánh ng g
A)
ác ánh ng đ ợc g n trên trc ra v i vòng bi.
B)
ác ánh ng không đ ục a; ch ng đ đ c g n trên tr c g n vào trc u
vào.
C)
ác ánh ng c ộ đ t b phn g n c nh trên trc ra
D)
ác câu t n đều sai
Đáp án
C
Câu 77
M t thu t ng cho m t h p s n d c theo tr các ánh ng chuy c
c ủa ch ng t ong uá t nh thay đổ ánh ng à g ?
A)
Ăn kh t ợt
B)
Ăn kh đ p c nh.
C)
Ăn kh đồng b
D)
Ăn kh ánh ng ngh ng
Đáp án
A
Câu 78
Liên k t cung c p tr c trung gian là gì?
A)
M i liên k t gi a ly h p và tr ục sơ cấp.
B)
M i liên k t gi i nhau gi a các tr ữa các ánh ng v ục sơ cấp.
C)
M i liên k a tr p và tr c th c t gi ục sơ cấ p.
D)
M i liên k t gi a tr p và tr c cardan ục sơ cấ
Đáp án
C
Câu 79
Tốc độ ục a cao hơn tốc độ ca tr trc vào. Tên c a h p s này là gì?
A)
Tay s truy ền t ng
B)
Gi m t c.
C)
Truy n th ng.
D)
Tay s o chi u đ
Đáp án
A
Câu 80
t t ục ca an đ ợc b trí trên xe?
A)
c b ly hp.
B)
Sau b ộ y hợ
C)
c hp s.
D)
Sau h p s .
Đáp án
D
Câu 81
Trc cardan có công d ? ng
A)
tốc và nối hp s v i b vi sai
B)
uyền chuy n động
C)
h u t t ọng của
D)
uyền o nt o n v g c độ và kho ng cách t ục thay đổ
Đáp án
D
Câu 82
ố ợng t ục ca an t n ôtô tố th u à?
A)
t ục
12
B)
t ục
C)
t ục
D)
t ục
Đáp án
A
Câu 83
ng k o án t n t ục a an c công ụng?
A)
ng tốc độ uay của t ục
B)
chấn động khi trc làm vic.
C)
ân ng động kh t ục uay t n
D)
ân ng động kh thay đổ tốc độ
Đáp án
C
Câu 84
M ng d n hình c a kh p n i các t ụng đ đ ng đơn à g ?
A)
Truy ng l c m t góc khác nhau. ền độ
B)
H p th chuy ng b trong h ng truy n l c. n động không đồ th
C)
H p th ng trong h ng truy n l ung độ th c.
D)
H p th ng trong h ng treo. ung độ th
Đáp án
A
Câu 85
Bv sa đ o cho ánh chủ động uay v vận tốc khác nhau
khi?
A)
uay v ng
B)
n ốc
C)
uống ốc
D)
ch y thẳng
Đáp án
A
Câu 86
Bánh ng án t ục n k t v đ u t ong án t ục ng?
A)
Đa ốc
B)
Bulong.
C)
Then hoa.
D)
h chữ thậ
Đáp án
C
Câu 87
ố ộ v sa tố th u t n tô à?
A)
1 b
B)
2 b
C)
3 b
D)
4 b
Đáp án
A
Câu 88
Bán tr c gi m t c s d ng trên xe? hoàn toàn đ ợ
A)
Du l ch.
B)
T i nh .
C)
T i n ng.
D)
Tt c các lo xe. i
Đáp án
C
Câu 89
Bán tr c gi m t c dùng cho xe? / đ ợ
A)
T i nh .
B)
Du l ch.
C)
T i n ng.
D)
Xe th thao.
Đáp án
A
13
Câu 90
Bán tr c gi m t c dùng ch y i xe? / đ ợ u lo
A)
T i n ng.
B)
T i nh .
C)
Du l ch.
D)
Xe khách.
Đáp án
C
Câu 91
Bán tr ? ục th ng đ ợc à nh th nào
A)
R ng
B)
Đặc
C)
R c tùy xe ỗng hay đặ
D)
B ng v t li i ệu đàn hồ
Đáp án
B
Câu 92
Có m y lo i bán tr c dùng trên ô tô?
A)
2
B)
3
C)
4
D)
1
Đáp án
B
Câu 93
B vi sai trên ô tô có tác d ng gì?
A)
Khóa c ng hai bánh xe
B)
Làm cho hai bánh xe cùng t ốc độ
C)
Làm cho hai bánh xe khác t ốc độ
D)
à cho ha ánh uay t ơn
Đáp án
C
Câu 94
Kh p then hoa cardan ô tô có tác d ng gì?
A)
Truy n mô men xo i chi u dài c a tr c cardan n và thay đổ
B)
Truy n l c d c tr c
C)
hay đổi chiu dài cardan
D)
hay đổ i góc ca kh p cardan
Đáp án
A
Câu 95
C 1 trong h p s ng t ng ánh ng số kh không ùng đồ ốc th
ùng ánh ng o i nào?
A)
R ng ngh ng
B)
R ng o n
C)
R ng thẳng
D)
R ng côn
Đáp án
C
Câu 96
Ngu n chân không c a ly h p d ng th y l c tr l c chân không ẫn độ đ ợc
l y t đâu?
A)
T c n g h t động cơ và đuô áy hát đ ệ
B)
T máy nén khí
C)
T ng x động cơ
D)
T khí tr i
Đáp án
A
Câu 97
Ngu n khí nén c a ly h p d ng th l c tr l c l y t ẫn độ y ực kh n n đ ợ
đâu?
A)
T c n g h t động cơ và đuô áy hát đ ệ
14
B)
T máy nén khí
C)
T ng x động cơ
D)
T khí tr i
Đáp án
B
Câu 98
Theo k a truy n l c chính thì có m y lo t cu c i?
A)
2
B)
3
C)
4
D)
1
Đáp án
A
Câu 99
Truy n l c chính là c n mô men xo ng? ặ ánh ng t uyề n th o đ
A)
Vuông góc
B)
C o nhau
C)
Song song
D)
Thng
Đáp án
A
Câu 100
Truy n l c chính kép có tác d ng gì?
A)
Gi m t s truy n
B)
ng tỷ s truyn
C)
Làm cho k u v ng ch c t c
D)
Làm cho k n t cấu đơn g
Đáp án
B
Câu 101
Trục ca an đồ ốc đ ợ ng t c l p v trí nào trên ô tô?
A)
C c ch ng và d u t độ ẫn h ng
B)
C u sau ch động
C)
N i t h u ch p s đ n c động
D)
N i t c u ch n c u ch động đ động
Đáp án
A
| 1/14

Preview text:

Chương 1. Hệ thống truyền lực-100 câu CHƯƠNG 1 Câu 1
Bộ phận nào sau đây không thuộc hệ thống truyền lực trên ô tô? A) Động cơ B) Bộ vi sai C) Bộ ly hợp D) Hộp số Đáp án A Câu 2
Bộ phận nào sau đây không thuộc hệ thống truyền lực trên ô tô? A) Trục cardan B) Bán trục C) Bánh đà D) Hộp phân phối Đáp án C Câu 3
Bộ phận nào sau đây thuộc hệ thống truyền động trên ô tô? A) Hệ thống treo B) Hệ thống phanh C) Bán trục D) Hệ thống lái Đáp án C
Câu 4 hát u nào sau đây sa ? A)
t y hợ t n ôtô ố t sau động cơ
B) t y hợ t n ôtô ố t sau hộ số
C) t y hợ t n ôtô ố t t c hộ số
D) t y hợ t n ôtô ố t g ữa động cơ và hộp số. Đáp án B Câu 5
Bộ y hợ c những công ụng ngo t ? A)
uyền o nt o n t động cơ đ n hộ số B)
hệ thống t uyền ực an toàn kh uá t C) sang số àng và u D) t ng tốc kh c n th t Đáp án D Câu 6
Bộ ly hợp ô tô có những yêu c u, ngo i tr ? A) Đ ng y hợ đ ợ p ph c êm d u.
B) Các bề mặt ma sát ph i cứng đ tránh mòn trong quá trình làm việc C)
Mở ly hợp dứt khoát và nhanh đ việc gài số êm d u.
D) K t cấu đơn g n, d đ ều chỉnh, b ng d o ỡ dàng. Đáp B án
Câu 7 Bộ ly hợp trên ô tô truyền mô men xo n t ?
A) uyền o nt o n t động cơ đ n hộ số
B) uyền o nt o n t hộp số đ n bộ vi sai.
C) uyền o nt o n t động cơ đ n ộ vi sai.
D) uyền o nt o n t hộp số đ n t ục cardan. Đáp án A Câu 8
Đ àn đ y hợ nh ục đ ch? A) Đ ng y hợp B) ng tốc 1 C) ng o nt động cơ D) Ng t ly hợp Đáp án D Câu 9
Đĩa a sát của bộ ly hợ đ ợc g n trên rãnh then hoa của? A)
Trục khuỷu của động cơ B) Trục trung gian hộp số C) Trục sơ cấp hộp số D) Mâm ép ly hợp Đáp án C Câu 10
h đ àn đ y hợ vòng bi tì
vào các đ u đ n ở ộ y hợ hoặc
các đ u t ong của o á h đ â tách kh ? A) Vòng bi tì B) Các lò xo ép C) Đĩa a sát D) Hộp số Đáp án C Câu 11
Bộ hận chủ động truyền mô men cho y hợ à? A) Bánh đà đĩa B) Bánh đà v ly hợp C) Bánh đà v ly hợ đĩa D) Bánh đà Đáp án D Câu 12
Bộ phận ùng đ â à cho đĩa tách a kh đĩa a sát? A) Vòng bi tì B) Ổ đỡ C) Lò xo mâm ép D) Bánh đà Đáp án A Câu 13
ấu t o của ộ y hợ c các ch t t sau? A)
Đĩa a sát đĩa vòng bi tì B)
Bánh đà đĩa a sát đĩa t ục sơ cấ hộ số C)
Bánh đà đĩa a sát â càng ở D)
Bánh đà đĩa a sát â càng ở Đáp án A Câu 14
Trên đĩa a sát các chấn động o n đ ợc hấ thụ o? A) o g chấn B) ác nh o t n đĩa a sát C) ặt đĩa a sát D)
ác đ nh tán t n đĩa a sát Đáp án A Câu 15
á nhận t ộ y hợ không y hoàn toàn kh ? A) Xe ch y t n đ ng t ng B) Khi sang số C) Khi xe b t đ u t ng tốc D) Khi xe leo dốc Đáp án B 2
Câu 16 h y hợ ở t ng thá đ ng th các ộ hận nào n k t v nhau thành ột khối? A) Đĩa và ánh đà B) Bánh đà và đĩa a sát C)
Bánh đà đĩa a sát và â D) Đĩa và đĩa a sát Đáp án C Câu 17
h y hợ ở t ng thá ở y th các ộ nào n k t thành ột khố v nhau? A) Bánh đà và đĩa a sát B) Đĩa và đĩa a sát C)
Bánh đà đĩa a sát và đĩa D) Bánh đà và â Đáp án D Câu 18
Bộ ly hợp ô tô có những yêu c u, ngo i tr ? A) Đ ng y hợ đ ợ p ph c êm d u B)
Đ m b o cho hệ thống truyền lực khi quá t i. C)
Mở ly hợp dứt khoát và nhanh đ việc gài số êm d u. D)
Đ ều khi n d dàng, lực tác dụng lên pedal ph i l n. Đáp án D Câu 19
Bộ ly hợp sử dụng o á c u đ m? A) Giúp xe d ng l i d dàng. B)
Lực tác dụng đều hơn ở mọi vận tốc động cơ C)
Độ mòn của đĩa a sát không nh h ởng đ n lực bám của ly hợp. D)
Lực tác dụng lên pedal l n. Đáp án B Câu 20
Nh ợc đ m của bộ ly hợp sử dụng lò xo lá là? A) h đ ều chỉnh. B) Cồng kềnh. C) Không th s a ch ử ữa h h i thay m i . D)
Lực tác dụng không đều ở mọi vận tốc động cơ Đáp án C Câu 21
ơ cấu đ ều khi n ly hợp dẫn động b ng thủy lực gồm các bộ phận chính nh ? A)
Xy lanh chính, xy lanh con, ống d u, bình d u . B)
Xy lanh chính, xy lanh con, ống d u, bình d u, dây cáp. C)
Xy lanh chính, xy lanh con, ống d u,dây cáp, ốc x gió. D)
Xy lanh chính, xy lanh con, dây cáp, ốc x gió. Đáp án A Câu 22
Trên xy lanh chính của bộ đ ều khi n ly hợp b ng thủy lực gồm các bộ phận, ngo i tr ? A) Van một chiều. B) Piston C) Lò xo. D) Vít x gió. Đáp án D Câu 23
Trên xy lanh con của bộ đ ều khi n ly hợp b ng thủy lực gồm các bộ phận, ngo i tr ? 3 A) Van một chiều. B) Piston. C) Lò xo. D) Vít x gió. Đáp án A Câu 24
h uông chân àn đ p ly hợp, piston trong xy lanh chính sẽ đ ợc? A) D u đẩy trở về. B) Bàn đ p kéo về. C) Lò xo đẩy về. D) Van 1 chiều đẩy về. Đáp án C Câu 25
Ly hợp không ng t hoàn toàn là do các nguyên nhân, ngo i tr ? A) Đĩa y hợp b cong vênh. B)
Chiều cao 3 c n bẩy không thống nhất. C)
oay ơ y hợp b kẹt trên trục sơ cấp hộp số. D) Lò xo ép quá y u. Đáp án D Câu 26 Đĩa a sát ch ng n à o? A) Lò xo gi m chấn quá y u. B)
Bộ ly hợ á không đồng tâm. C) Lò xo ép quá y u. D)
Hệ thống thủy lực b xì d u . Đáp án C Câu 27
Đĩa y hợp chóng mòn là do? A) Đ nh tán ng. B)
Lái xe có thói u n gác chân n àn đ p ly hợp. C) Lò xo hoàn lực y u. D) Đĩa y hợp b cong vênh. Đáp án B Câu 28 Bộ ly hợp b t
t ợ trong lúc nối kh p do nhiều nguyên nhân gây ra, ngo i tr ? A) Đĩa y hợp b mòn. B) Đĩa y hợp b dính d u. C) oay ơ đĩa y hợp b mòn. D) Lò xo ép b gãy. Đáp án C Câu 29
Đĩa a sát c th t ợt t i lui trên rãnh then hoa của trục? A) Trục khuỷu. B)
Trục thứ cấp hộp số. C) Trục trung gian.
D) Trục sơ cấp hộp số. Đáp án D Câu 30
Thứ tự l p ráp các chi ti t của bộ ly hợp o á th o h ng t động cơ xuống hộp số l ? à A)
Bánh đà đĩa a sát c đ n chà, mâm ép ly hợp, càng mở ly hợp. B)
Bánh đà đĩa a sát â y hợp, b c đ n chà, càng mở ly hợp. C)
Bánh đà đĩa a sát â y hợp, b c đ n chà, càng mở ly hợp, lò xo 4 gi m chấn D)
Bánh đà đĩa a sát c đ n chà, mâm ép ly hợp, càng mở ly hợp, lò xo gi m chấn Đáp án B Câu 31
Vít x gió của hệ thống ly hợp ô tô n m ở? A) Xy lanh chính. B) Xy lanh con. C) n đ ng ống d u. D) Trên bình chứa d u.. Đáp án B Câu 32
Đ ng uy t nh s t chặt một đĩa p ráp ly hợp là gì? A)
Ngẫu nhiên, sử dụng một cấn si t lực. B)
h o đ ng chéo, sử dụng một c n si t lực. C) h o đ ng chéo, b ng tay. D)
Thủ công, theo thứ tự ngẫu nhiên. Đáp án B Câu 33
Những gì b n nên sử dụng đ l đĩa y hợp ngay giữa một cách chính xác? A) Tua vít B) Một trục gi C) C lê hình ch c D) C o chữ C Đáp án B Câu 34
á g n n đ ợc thay th khi ti n hành b o ỡng ly hợp? A) Ổ đỡ trục khuỷu B) B c đ n dẫn h ng C) B c đ n bánh xe D) Bánh đà Đáp án B Câu 35
Lý do cho việc k t hợp các h t kim lo i trong các tấm ly hợp là gì? A)
Đ ng n chặn sự t ao đổi nhiệt v ánh đà B)
Đ t ng độ cứng của màng C)
Đ ng n chặn sự t ao đổi nhiệt v đĩa y hợp l p vào. D)
Đ c i thiện sự truyền nhiệt. Đáp án D Câu 36
ác ý o đ có lò xo gi m xóc xo n
v đặc đ m lò xo khác trong cùng một đĩa y hợp là gì? A)
Đ t ng ô-men xo n tố đa đ ợc truyền đ B)
Đ làm gi m độ rung, giật C)
Đ t nh đ n đ ều kiện ho t động khác nhau. D) Đ tốc độ t ng n Đáp án B Câu 37
Các chức n ng của các đĩa y hợp là gì? A)
Đ m b o truyền lực àn đ đ các đĩa y hợp l p vào. B)
Đ đ m b o ít mài mòn ổ đỡ c ặ h n C)
Đ m b o các ánh đà đ ợc vào các đĩa y hợp l p vào D)
Chuy n giao mô-men xo n t động cơ đ n hộp số. 5 Đáp án D Câu 38
Đ ều g đ ng về mài mòn của đĩa y hợp? A)
ác đĩa y hợ đ ợc làm b ng vậ ệu t li
không à n nhanh nh ánh đà hoặc các đĩa á ực. B)
Các đĩa y hợ đ ợc làm b ng một lo i vật liệu n nhanh hơn so v i
ánh đà và các đĩa á ực. C)
ác đĩa y hợ đ ợc làm b ng một lo i vật liệu mòn giống nhanh nh ánh đà và các đĩa á ực. D) ác câu t n đều sai Đáp án B Câu 39 Cụm ly hợp chuy n động ng nào,khi b th o h
n tác động vào ly hợp? A) H ng tâm B) H ng dọc trục. C) H ng thẳng đứng. D) H ng ngang Đáp án B Câu 40
A ang đ t ng đ ợc làm vật liệu ch t o bề mặt ma sát. Vật liệu g đ thay th nó? A) Một l p lót b ng cao su B) Vật liệu tổng hợp C)
Một l p lót b ng kim lo i.. D)
Một l p lót b ng thủy tinh Đáp án B Câu 41
ục sơ cấ đ ợc nố v t ục thứ cấ hộ số thông ua? A) ng đàn hồ B) ng n C) Ổ k D) Rãnh then hoa. Đáp án C Câu 42
Trong hệ thống khung g m ô tô, hộp số ô tô là bộ phận thuộc? A) Hệ thống đ ều khi n . B)
Hệ thống truyền động. C) Hệ thống chuy n động. D) Hệ thống di chuy n. Đáp án B Câu 43
Bánh ng đồng hồ tốc độ n k t v ? A) Bánh ng t n t ục sơ cấ B)
Bánh ng t n t ục thứ cấ C)
Bánh ng t n t ục t ung g an D) Bánh ng t n t ục ù Đáp án B Câu 44
Hộ số hân hố cho h t uyền ực đ n? A) c u B) 3 c u C) c u D) c u Đáp án A 6 Câu 45
Ho t động của ộ đồng tốc gồ ấy g a đo n? A) g a đo n B) g a đo n C) g a đo n D) g a đo n Đáp án B Câu 46
Càng g p số càng cua t n thanh t ợt đ ợc g n v i bộ đồng tốc qua chi ti t? A) ng đồng tốc. B) Ống t ợt. C) Trục rỗng. D) Khoá chuy n. Đáp án B Câu 47
ong hộ số c số ti n số ù th tỷ số t uyền nh nhất ở v t ? A) ố B) Số 2 C) Số 3 D) Số lùi Đáp án C Câu 48
Hộ số sử ụng u ô t ơn o ? A) SAE 30. B) SAE 40. C) SAE 90. D) SAE 140. Đáp án C Câu 49
ông ụng của hộ số hụ? A)
à t ng tốc độ đ t ng ngẫu ực o n B)
à g tốc độ đ g ngẫu ực o n C)
à g tốc độ đ t ng ngẫu ực o n D)
à t ng tốc độ đ g ngẫu ực o n Đáp án C Câu 50
N u đ ng k nh ánh ng chủ động à ánh ng động à th tỷ số t uyền à? A) 2 B) 0,5 C) 1 D) 1,5 Đáp án B Câu 51
N u số v ng uay ánh ng chủ động à ánh ng động à th tỷ số t uyền à? A) 2 B) 0,5 C) 1 D) 1,5 Đáp án A Câu 52 Số OD là số có t s ỷ ố truyền? A) B ng 1. 7 B) Nh hơn C) L n hơn D) Là số có t s
ỷ ố truyền l n nhất trong hộp số. Đáp án B Câu 53
n t ục sơ cấ của hộ số o t ục c ? A) ánh ng B) ánh ng C) ánh ng D) ánh ng Đáp án A Câu 54
Bánh ng của t ục sơ cấ hộ số o t ục uôn n kh v ánh ng của? A) ục thứ cấ B) ục t ung g an C) ục ù D) h nào gà số n kh Đáp án B Câu 55
Hộp số ô tô có những đặc đ m sau, ngo i tr ? A)
hay đổi moment và số vòng quay. B)
ng ực kéo cho bánh xe b động. C) Có th gài số xe di chuy ù đ n về phía sau. D)
Có tay số t ung g an đ phát hành động cơ Đáp án B Câu 56
Hộp số ô tô có nh ng yêu c ữ u sau, ngo i tr ? A)
Tỷ số truyền đ m b o t nh n ng động lực và tính kinh t nhiên liệu. B)
Không sinh ra các lực va đập trên hệ thống truyền lực. C) ng o nt đ t ng vận tốc. D)
Đơn g n, đ ều khi n d dàng, làm việc êm d u, hiệu suất cao. Đáp án C Câu 57
Hộp số ô tô lo i 2 trục có những bộ ph i tr ận nào sau đây ngo ? A) Trục sơ cấp. B) Trục thứ cấp. C) Trục trung gian. D) Trục t ợt. Đáp án C Câu 58
Hộp số ô tô lo i 3 trục có nh ng b ữ
ộ phận nào sau đây ngo i tr ? A) Trục t ợt. B) Trục lùi. C) ng đàn hồi. D) ng đồng tốc. Đáp án C Câu 59
Bộ đồng tốc của hộp số ô tô có những bộ phận nào sau đây ngo i tr ? A) Lò xo hãm. B) Khóa chuy n. C) Ống t ợt. D) Trục t ợt. Đáp án D 8 Câu 60
Trong các phát bi u sau, phát bi u nào đ ng? A)
Chiều dài của chốt hãm b ng kho ng cách hai trục t ợt cộng v i một rãnh khuy t của trục t ợt. B)
Chiều dài của chốt hãm b ng kho ng cách hai trục t t ợ cộng v i hai rãnh
khuy t của hai trục t ợt. C) Giữa ba tr t ph ục t ợ i có một chốt hãm. D)
Chốt h đ ợc ch t o rỗng nh m mục đ ch đàn hồi . Đáp án A Câu 61
ơ cấu sang số u thanh t ợ ki
t có các bộ phận sau, ngo i tr ? A) C n sang số, trục t ợt. B)
Kh p hình c u và chốt giữ c n số. C) Chốt h và o đ nh v . D) Đèn áo số lùi. Đáp án D Câu 62
Ở lo i hộp số 3 trục, khi gài số ù th ánh ng ù sẽ n kh p v i? A)
Bánh ng của trục trung gian. B)
Bánh ng của trục t ung g an và ánh ng của trục thứ cấp. C)
Bánh ng của trục t ung g an và ánh ng của trục sơ cấp. D)
Bánh ng của trục thứ cấ và ánh ng của trục sơ cấp. Đáp án B Câu 63
Ở lo i hộp số 2 trục, khi gài số ù th ánh ng ù sẽ n kh p v i? A)
Bánh ng của trục trung gian. B)
Bánh ng của trục t ung g an và ánh ng của trục thứ cấp. C)
Bánh ng của trục t ung g an và ánh ng của trục sơ cấp. D)
Bánh ng của trục thứ cấ và ánh ng của trục sơ cấp. Đáp án D Câu 64
Hộp số b kêu khi sang số là do các nguyên nhân, ngo i tr ? A)
Bộ ly hợp không ly hoàn toàn. B) Đĩa y hợp b cong vênh. C)
Đĩa y hợp b kẹt trên trục thứ cấp hộp số. D) Bộ đồng tốc b h ng. Đáp án C Câu 65
Trong các phát bi u sau, phát bi u nào à đ ng? A)
Hộp số 4 cấp là hộp số có 3 số ti n và 1 số lùi. B)
Hộp số 4 cấp là hộp số có 4 số ti n và 1 số lùi. C)
Hộp số 5 cấp là hộp số có 1 số trung gian, 3 số ti n và 1 số lùi. D)
Hộp số 5 cấp là hộp số có 1 số trung gian, 4 số ti n và 1 số lùi. Đáp án B Câu 66
Phát bi u nào à sa đối v i hộp số ô tô? A)
Bánh ng đồng hồ ốc độ t
liên k t v ánh ng của trục sơ cấp. B)
Bánh ng t uyền moent xo n và cung cấp các tốc độ ra ngoài khác nhau. C)
ng đồng tốc đ a các ánh ng vào kh p hoặc ra kh p êm, nhẹ. D)
Trục thứ cấp dùng truyền công suất t hộp số đ n trục cardan. Đáp án A Câu 67
Trong các phát bi u sau, phát bi u nào đ ng? A)
Mỗi g p sang số đều c và o đ nh v . B)
Chiều dài của chốt hãm b ng kho ng cách hai trục t t ợ cộng v i hai rãnh 9
khuy t của hai trục t ợt. C)
Mỗi trục t ợt số đều c và o đ nh v . D)
Chiều dài của chốt hãm b ng kho ng cách giữa hai trục t ợt. Đáp án C Câu 68
Phát bi u nào à sa đối v i hộp số ô tô? A)
Trục thứ cấ đ ợc dẫn động bởi bộ ly hợp. B)
Bánh ng t uyền moent xo n và cung cấp các tốc độ ra ngoài khác nhau. C)
ng đồng tốc đ a các ánh ng vào kh p hoặc ra kh p êm, nhẹ. D)
Càng sang số dùng d ch chuy n ống t ợt và v ng đồng tốc đ gài số. Đáp án A Câu 69
Ở hộp số th ng 4 cấp lo i 3 trục, số 4 là số ỷ có t số truyền? A) B ng 1. B) Nh hơn C) L n hơn D) Là số có t s
ỷ ố truyền l n nhất trong hộp số. Đáp án A Câu 70
h o đ nh nghĩa về tỉ số truyền thì phát bi u nào sau đây sa ? A)
Là tỉ số giữa số ng ánh ng động v i số ng ánh ng chủ động. B)
Là tỉ số giữa số ng ánh ng chủ động v i số ng ánh ng động. C)
Là tỉ số giữa số vòng quay trục chủ ng v độ
i số vòng quay trục b động. D)
Là tỉ số giữa án k nh ánh ng động v án k nh ánh ng chủ động. Đáp án B Câu 71
Một đ u trục sơ cấp hộp số đ ợc g n v ánh đà ua? A) Các rãnh then hoa. B) Ổ bi kim. C) Các bulong D) ng đàn hồi. Đáp án B Câu 72
Bộ phận nào của bộ đồng tốc đ ợc n kh p v i trục thứ cấp b ng then hoa? A) Trục rỗng. B) Khóa chuy n. C) Ống t ợt. D) ng đồng tốc. Đáp án A Câu 73
Trục nào trong hộp số đ ợc nố i v i trục các đ ng? A) Trục trung gian B) Trục sơ cấp. C) Trục thứ cấp. D) Trục số lùi Đáp án C Câu 74
Trục nào trong hộp số đ ợ c liên k t v đĩa y hợp? A) Trục trung gian B) Trục sơ cấp. C) Trục thứ cấp. D) Trục số lùi Đáp án B 10 Câu 75
Những gì x y ra v các ánh ng t n t ục ra, n u hộp số đang ở v trí trung gian? A)
Những ánh ng không oay à không ng l i trục thứ cấp. B)
Những ánh ng không oay à không ng l i trục ra. C)
Những ánh ng oay tự do trên trục ra D) ác câu t n đều sai Đáp án C Câu 76
Làm th nào à ánh ng g n trên trục ra? A)
ác ánh ng đ ợc g n trên trục ra v i vòng bi. B)
ác ánh ng không đ ợc g n trên trục a; ch ng đ ợc g n vào trục đ u vào. C)
ác ánh ng c ột bộ phận g n cố đ nh trên trục ra D) ác câu t n đều sai Đáp án C Câu 77
Một thuật ngữ cho một hộp số nơ các ánh ng chuy n dọc theo trục
của ch ng t ong uá t nh thay đổ ánh ng à g ? A) Ăn kh t ợt B) Ăn kh p cố đ nh. C) Ăn kh đồng bộ D) Ăn kh ánh ng ngh ng Đáp án A Câu 78
Liên k t cung cấp trục trung gian là gì? A)
Mối liên k t giữa ly hợp và trục sơ cấp. B)
Mối liên k t giữa các ánh ng v i nhau giữa các trục sơ cấp. C)
Mối liên k t giữa trục sơ cấp và trục thử cấp . D)
Mối liên k t giữa trục sơ cấp và trục cardan Đáp án C Câu 79
Tốc độ của trục a cao hơn tốc độ trục vào. Tên của hộp số này là gì? A) Tay số truyền t ng B) Gi m tốc. C) Truyền thẳng. D) Tay số đ o chiều Đáp án A Câu 80
t t ục ca an đ ợc bố trí trên xe? A) c bộ ly hợp. B) Sau bộ y hợ C) c hộp số. D) Sau hộp số. Đáp án D Câu 81
Trục cardan có công dụng?
A) tốc và nối hộp số v i bộ vi sai B) uyền chuy n động C) h u t t ọng của D)
uyền o nt o n v g c độ và kho ng cách t ục thay đổ Đáp án D Câu 82
ố ợng t ục ca an t n ôtô tố th u à? A) t ục 11 B) t ục C) t ục D) t ục Đáp án A Câu 83
ng k o án t n t ục a an c công ụng? A)
ng tốc độ uay của t ục B)
chấn động khi trục làm việc. C)
ân ng động kh t ục uay t n D)
ân ng động kh thay đổ tốc độ Đáp án C Câu 84
Một ứng dụng đ n hình của kh p nối các đ ng đơn à g ? A)
Truyền động lực ở một góc khác nhau. B)
Hấp thụ chuy n động không đồng bộ trong hệ thống truyền lực. C)
Hấp thụ ung động trong hệ thống truyền lực. D)
Hấp thụ ung động trong hệ thống treo. Đáp án A Câu 85
Bộ v sa đ o cho ánh chủ động uay v vận tốc khác nhau khi? A) uay v ng B) n ốc C) uống ốc D) ch y thẳng Đáp án A Câu 86
Bánh ng án t ục n k t v đ u t ong án t ục ng? A) Đa ốc B) Bulong. C) Then hoa. D) h chữ thậ Đáp án C Câu 87
ố ộ v sa tố th u t n tô à? A) 1 bộ B) 2 bộ C) 3 bộ D) 4 bộ Đáp án A Câu 88
Bán trục gi m t hoàn toàn đ ợc sử dụng trên xe? A) Du l ch. B) T i nhẹ. C) T i nặng. D) Tất c các lo i xe. Đáp án C Câu 89
Bán trục gi m t / đ ợc dùng cho xe? A) T i nhẹ. B) Du l ch. C) T i nặng. D) Xe th thao. Đáp án A 12 Câu 90
Bán trục gi m t / đ ợc dùng chủ y u ở lo i xe? A) T i nặng. B) T i nhẹ. C) Du l ch. D) Xe khách. Đáp án C Câu 91
Bán trục th ng đ ợc à nh th nào? A) Rỗng B) Đặc C) Rỗng hay đặc tùy xe D) B ng vật liệu đàn hồi Đáp án B Câu 92
Có mấy lo i bán trục dùng trên ô tô? A) 2 B) 3 C) 4 D) 1 Đáp án B Câu 93
Bộ vi sai trên ô tô có tác dụng gì? A) Khóa cứng hai bánh xe B) Làm cho hai bánh xe cùng t ốc độ C) Làm cho hai bánh xe khác t ốc độ D) à cho ha ánh uay t ơn Đáp án C Câu 94
Kh p then hoa ở cardan ô tô có tác dụng gì? A)
Truyền mô men xo n và thay đổi chiều dài của trục cardan B) Truyền lực dọc trục C)
hay đổi chiều dài cardan D)
hay đổi góc của kh p cardan Đáp án A Câu 95
Cặ ánh ng số 1 trong hộp số cơ kh không ùng ộ đồng tốc th ng ùng ánh ng o i nào? A) R ng ngh ng B) R ng o n C) R ng thẳng D) R ng côn Đáp án C Câu 96
Nguồn chân không của ly hợp dẫn ng độ
thủy lực trợ lực chân không đ ợc lấy t đâu? A)
T cổ g h t động cơ và đuô áy hát đ ện B) T máy nén khí C) T ống x động cơ D) T khí tr i Đáp án A Câu 97
Nguồn khí nén của ly hợp dẫn ng độ
thủy lực trợ lực kh n n đ ợc lấy t đâu? A)
T cổ g h t động cơ và đuô áy hát đ ện 13 B) T máy nén khí C) T ống x động cơ D) T khí tr i Đáp án B Câu 98
Theo k t cấu của truyền lực chính thì có mấy lo i ? A) 2 B) 3 C) 4 D) 1 Đáp án A Câu 99
Truyền lực chính là cặ ánh ng t uyền mô men xo n th o đ ng? A) Vuông góc B) Chéo nhau C) Song song D) Thẳng Đáp án A Câu 100
Truyền lực chính kép có tác dụng gì? A) Gi m t s ỷ ố truyền B) ng tỷ số truyền C)
Làm cho k t cấu vững ch c D) Làm cho k t cấu đơn g n Đáp án B Câu 101
Trục ca an đồng tốc đ ợ
c l p ở v trí nào trên ô tô? A)
C u t c chủ động và dẫn h ng B) C u sau chủ động C)
Nối t hộp số đ n c u chủ động D)
Nối t c u chủ động đ n c u chủ động Đáp án A 14