Bài tập trắc nghiệm chương 2: Hộ số tự động | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp

Nắm rõ cấu trúc và nguyên lý hoạt động của hộp số tự động: Tìm hiểu về các bộ phận chính như cảm biến, bộ điều khiển và cách thức chúng hoạt động. So sánh các loại hộp số tự động: Hãy tìm hiểu sự khác nhau giữa hộp số tự động truyền thống, CVT, và AMT để nắm rõ ưu nhược điểm của từng loại. Thực hành và áp dụng lý thuyết: Nên tìm hiểu cách kiểm tra và bảo trì hộp số tự động để đảm bảo xe hoạt động hiệu quả.

Chương 2. Hp s t đng-25 câu
1
H P S T ĐỘNG
Câu 1
Chi tiết nào không thu c p th y l c? li h
A)
Bánh bơm
B)
Bánh tua bin (bánh b ng) độ
C)
Đĩa ép li hợp
D)
Ly h p khóa biên mô
Đáp án
C
Câu 2
Chi tiết nào không thu c p th y l c? li h
A)
V bi n mô ế
B)
Xi lanh chính điều khin ly h p.
C)
Piston khóa biến mô
D)
Bánh bơm.
Đáp án
B
Câu 3
Chi tiết nào thu c li h p th y l c?
A)
Trục sơ cấp .
B)
V bi n mô. ế
C)
Bi tì li hp.
D)
Xi lanh con ct li hp.
Đáp án
B
Câu 4
Chi tiết nào thu c li h p th y l c?
A)
Bánh bơm.
B)
Bánh đà.
C)
Đĩa ma sát.
D)
Cang m ly h p.
Đáp án
A
Câu 5
Phát bi ? ểu nào sau đây về bánh bơm là đúng
A)
Nm gi a stato và bánh tuabin.
B)
Năm trong vỏ ỷu qua đĩa dẫn độ biến mô và ni vi trc khu ng
C)
Năm trong vỏ biến mô và không ni vi trc khuu
D)
Năm trong vỏ ục sơ cấ biến mô và ni vi tr p
Đáp án
B
Câu 6
Phát bi ? ểu nào sau đây về bánh tuabin là đúng
A)
Nm gi . ữa stato và bánh bơm
B)
Năm trong vỏ ỷu qua đĩa dẫn độ biến mô và ni vi trc khu ng
C)
Năm trong vỏ biến mô và không ni vi trc khuu
D)
Năm trong vỏ ục sơ cấ biến mô và ni vi tr p
Đáp án
D
Câu 7
Phát bi ? ểu nào sau đây về stato là đúng
A)
Nm gi . ữa bánh tuabin và bánh bơm
B)
Năm trong vỏ ỷu qua đĩa dẫn độ biến mô và ni vi trc khu ng
C)
Năm trong vỏ biến mô và không ni vi trc khuu
D)
Năm trong vỏ ục sơ cấ biến mô và ni vi tr p
Đáp án
A
Câu 8
Phát bi ng truy n công su ? ểu nào sau đây về đườ ất là đúng
A)
Động cơ – đĩa dẫn độ bánh bơm – ục sơ cấ ng v biến mô bánh tuabin tr p
B)
Động cơ – bánh bơm – đĩa dẫn độ ục sơ cấ v biến mô ng bánh tuabin tr p
2
C)
Động cơ – đĩa dẫn độ bánh bơm – ục sơ cấ ng v biến mô bánh tuabin tr p
D)
Động cơ – đĩa dẫn độ bánh bơm – ục sơ cấ ng v biến mô bánh tuabin tr p
Đáp án
A
Câu 9
Chi tiết nào không thu c h s t ? động
A)
B . bánh răng hành tinh
B)
B phanh d i.
C)
B ng t c. đồ
D)
B u khi n th y l c. điề
Đáp án
C
Câu 10
Chi tiết nào không thu c h s t ? động
A)
B bánh răng hành tinh.
B)
B ly h p C1, C2.
C)
B truy n OD.
D)
Trc trung gian.
Đáp án
D
Câu 11
Chi tiết nào thu c h s t ng? độ
A)
B bánh răng hành tinh.
B)
Trc s . lùi
C)
B ng t đồ c.
D)
Bánh đà.
Đáp án
A
Câu 12
S OD là s s truy n? có t
A)
B ng 1.
B)
Nh hơn 1.
C)
Lớn hơn 1.
D)
Là s có t s truy n l n nh t trong h p s .
Đáp án
B
Câu 13
Chi tiết nào thu c h s t ng? độ
A)
Trc trung gian.
B)
Trc s lùi.
C)
B ly h p C1, C2.
D)
Đĩa ép li hợp.
Đáp án
C
Câu 14
Chi tiết nào không thu c b ? bánh răng hành tinh
A)
Bánh răng bao.
B)
Bánh răng hành tinh.
C)
Bánh răng số lùi.
D)
Bánh răng mặt tri.
Đáp án
C
Câu 15
Chi tiết nào không thu c b ? bánh răng hành tinh
A)
Bánh răng bao.
B)
Trc s lùi.
C)
C n d n.
D)
Bánh răng mặt tri.
Đáp án
B
3
Câu 16
Chi tiết nào thu c b ? bánh răng hành tinh
A)
C n vào s .
B)
Trc s lùi.
C)
C n d n.
D)
Vành đồ ng t c.
Đáp án
C
Câu 17
Chi tiết nào thu c b ? bánh răng hành tinh
A)
Bánh răng số 2.
B)
Bánh răng số . lùi
C)
Bánh răng mặt tri.
D)
Bánh răng số 3.
Đáp án
C
Câu 18
S P trong h p s t ng là? độ
A)
S n. tiế
B)
S lùi.
C)
S . đỗ
D)
S trung gian(s . 0)
Đáp án
C
Câu 19
S R trong h p s t ng là? độ
A)
S n. tiế
B)
S lùi.
C)
S . đỗ
D)
S trung gian(s . 0)
Đáp án
B
Câu 20
S D trong h p s t ng là? độ
A)
S n. tiế
B)
S lùi.
C)
S . đỗ
D)
S trung gian(s . 0)
Đáp án
A
Câu 21
S N trong h p s t ng là? độ
A)
S n. tiế
B)
S lùi.
C)
S . đỗ
D)
S trung gian(s . 0)
Đáp án
D
Câu 22
M truy n khi gi u ki n? t b bánh răng hành tinh m tc cần điề
A)
Đầ đầ địu vào: Bánh răng mặt tr i, u ra: Bánh , crăng bao nh: Cn dn
B)
Đầu vào: Bánh răng bao định: Bánh răng mặ, đầu ra: Cn dn, c t tri
C)
Đầu vào: Bánh răng bao ánh răng mặ, b t tri, đầu ra: Cn dn
D)
Đầ đầ u vào: Cn dn, u ra: , cBánh răng bao t trđịnh: Bánh răng mặ i
Đáp án
B
Câu 23
M truy t u ki n? t b ền bánh răng hành tinh khi tăng c cần điề
A)
Đầu vào: Bánh răng mặ đầu ra: Bánh răng baot tri, , c định: Cn dn
4
B)
Đầu vào: Bánh răng bao định: Bánh răng mặ, đầu ra: Cn dn, c t tri
C)
Đầu vào: Bánh răng bao ánh răng mặ, b t tri, đầu ra: Cn dn
D)
Đầ u vào: Cn dn, , cđầu ra: Bánh răng bao định: Bánh răng mặt tr i
Đáp án
D
Câu 24
M truy o chi u c u ki n? t b ền bánh răng hành tinh khi đả ần điề
A)
Đầu vào: Bánh răng mặ đầu ra: Bánh răng baot tri, , c định: Cn dn
B)
Đầ đầ u vào: , Bánh răng bao u ra: Cn dn, c định: Bánh răng mặt tr i
C)
Đầu vào: Bánh răng bao ánh răng mặ, b t tri, đầu ra: Cn dn
D)
Đầ u vào: Cn dn, , cđầu ra: Bánh răng bao định: Bánh răng mặt tr i
Đáp án
A
Câu 25
M truy truy n th ng c u ki n? t b ền bánh răng hành tinh khi ần điề
A)
Đầu vào: Bánh răng mặ ầu ra: Bánh răng bao, cốt trời, đ định: Cn dn
B)
Đầu vào: Bánh răng bao, đầ định: Bánh răng mặu ra: Cn dn, c t tri
C)
Đầu vào: Bánh răng bao, bánh răng mặt trời, đầu ra: Cn dn
D)
Đầ u vào: Cn d t trẫn, đầu ra: Bánh răng bao, cố định: Bánh răng mặ i
Đáp án
C
| 1/4

Preview text:

Chương 2. Hộp số tự động-25 câu
HP S T ĐỘN G Câu 1
Chi tiết nào không thuộc li hợp thủy lực? A) Bánh bơm B)
Bánh tua bin (bánh bị động) C) Đĩa ép li hợp D) Ly hợp khóa biên mô Đáp án C Câu 2
Chi tiết nào không thuộc li hợp thủy lực? A) Vỏ biến mô B)
Xi lanh chính điều khiển ly hợp. C) Piston khóa biến mô D) Bánh bơm. Đáp án B Câu 3
Chi tiết nào thuộc li hợp thủy lực? A) Trục sơ cấp . B) Vỏ biến mô. C) Bi tì li hợp. D) Xi lanh con cắt li hợp. Đáp án B Câu 4
Chi tiết nào thuộc li hợp thủy lực? A) Bánh bơm. B) Bánh đà. C) Đĩa ma sát. D) Cang mở ly hợp. Đáp án A Câu 5
Phát biểu nào sau đây về bánh bơm là đúng? A)
Nằm giữa stato và bánh tuabin. B)
Năm trong vỏ biến mô và nối với trục khuỷu qua đĩa dẫn động C)
Năm trong vỏ biến mô và không nối với trục khuỷu D)
Năm trong vỏ biến mô và nối với trục sơ cấp Đáp án B Câu 6
Phát biểu nào sau đây về bánh tuabin là đúng? A)
Nằm giữa stato và bánh bơm. B)
Năm trong vỏ biến mô và nối với trục khuỷu qua đĩa dẫn động C)
Năm trong vỏ biến mô và không nối với trục khuỷu D)
Năm trong vỏ biến mô và nối với trục sơ cấp Đáp án D Câu 7
Phát biểu nào sau đây về stato là đúng? A)
Nằm giữa bánh tuabin và bánh bơm. B)
Năm trong vỏ biến mô và nối với trục khuỷu qua đĩa dẫn động C)
Năm trong vỏ biến mô và không nối với trục khuỷu D)
Năm trong vỏ biến mô và nối với trục sơ cấp Đáp án A Câu 8
Phát biểu nào sau đây về đường truyền công suất là đúng? A)
Động cơ – đĩa dẫn động – vỏ biến mô – bánh bơm – bánh tuabin – trục sơ cấp B)
Động cơ – bánh bơm – vỏ biến mô – đĩa dẫn động – bánh tuabin – trục sơ cấp 1 C)
Động cơ – đĩa dẫn động – vỏ biến mô – bánh tuabin – bánh bơm – trục sơ cấp D)
Động cơ – đĩa dẫn động – bánh bơm – vỏ biến mô – bánh tuabin – trục sơ cấp Đáp án A Câu 9
Chi tiết nào không thuộc hộ số tự động? A) Bộ bánh răng hành tinh. B) Bộ phanh dải. C) Bộ đồng tốc. D)
Bộ điều khiển thủy lực. Đáp án C Câu 10
Chi tiết nào không thuộc hộ số tự động? A) Bộ bánh răng hành tinh. B) Bộ ly hợp C1, C2. C) Bộ truyền OD. D) Trục trung gian. Đáp án D Câu 11
Chi tiết nào thuộc hộ số tự động? A) Bộ bánh răng hành tinh. B) Trục số lùi. C) Bộ đồng tốc. D) Bánh đà. Đáp án A Câu 12
Số OD là số có tỷ số truyền? A) Bằng 1. B) Nhỏ hơn 1. C) Lớn hơn 1. D)
Là số có tỷ số truyền lớn nhất trong hộp số. Đáp án B Câu 13
Chi tiết nào thuộc hộ số tự động? A) Trục trung gian. B) Trục số lùi. C) Bộ ly hợp C1, C2. D) Đĩa ép li hợp. Đáp án C Câu 14
Chi tiết nào không thuộc bộ bánh răng hành tinh? A) Bánh răng bao. B) Bánh răng hành tinh. C) Bánh răng số lùi. D) Bánh răng mặt trời. Đáp án C Câu 15
Chi tiết nào không thuộc bộ bánh răng hành tinh? A) Bánh răng bao. B) Trục số lùi. C) Cần dẫn. D) Bánh răng mặt trời. Đáp án B 2 Câu 16
Chi tiết nào thuộc bộ bánh răng hành tinh? A) Cần vào số. B) Trục số lùi. C) Cần dẫn. D) Vành đồng tốc. Đáp án C Câu 17
Chi tiết nào thuộc bộ bánh răng hành tinh? A) Bánh răng số 2. B) Bánh răng số lùi. C) Bánh răng mặt trời. D) Bánh răng số 3. Đáp án C Câu 18
Số P trong hộp số tự động là? A) Số tiến. B) Số lùi. C) Số đỗ. D) Số trung gian(số 0). Đáp án C Câu 19
Số R trong hộp số tự động là? A) Số tiến. B) Số lùi. C) Số đỗ. D) Số trung gian(số 0). Đáp án B Câu 20
Số D trong hộp số tự động là? A) Số tiến. B) Số lùi. C) Số đỗ. D) Số trung gian(số 0). Đáp án A Câu 21
Số N trong hộp số tự động là? A) Số tiến. B) Số lùi. C) Số đỗ. D) Số trung gian(số 0). Đáp án D Câu 22
Một bộ truyền bánh răng hành tinh khi giảm tốc cần điều kiện? A)
Đầu vào: Bánh răng mặt trời, đầu ra: Bánh răng bao, cố định: Cần dẫn B)
Đầu vào: Bánh răng bao, đầu ra: Cần dẫn, cố định: Bánh răng mặt trời C)
Đầu vào: Bánh răng bao, bánh răng mặt trời, đầu ra: Cần dẫn D)
Đầu vào: Cần dẫn, đầu ra: Bánh răng bao, cố định: Bánh răng mặt trời Đáp án B
Câu 23 Một bộ truyền bánh răng hành tinh khi tăng tốc cần điều kiện? A)
Đầu vào: Bánh răng mặt trời, đầu ra: Bánh răng bao, cố định: Cần dẫn 3 B)
Đầu vào: Bánh răng bao, đầu ra: Cần dẫn, cố định: Bánh răng mặt trời C)
Đầu vào: Bánh răng bao, bánh răng mặt trời, đầu ra: Cần dẫn D)
Đầu vào: Cần dẫn, đầu ra: Bánh răng bao, cố định: Bánh răng mặt trời Đáp án D
Câu 24 Một bộ truyền bánh răng hành tinh khi đảo chiều cần điều kiện? A)
Đầu vào: Bánh răng mặt trời, đầu ra: Bánh răng bao, cố định: Cần dẫn B)
Đầu vào: Bánh răng bao, đầu ra: Cần dẫn, cố định: Bánh răng mặt trời C)
Đầu vào: Bánh răng bao, bánh răng mặt trời, đầu ra: Cần dẫn D)
Đầu vào: Cần dẫn, đầu ra: Bánh răng bao, cố định: Bánh răng mặt trời Đáp án A Câu 25
Một bộ truyền bánh răng hành tinh khi truyền thẳng cần điều kiện? A)
Đầu vào: Bánh răng mặt trời, ầ
đ u ra: Bánh răng bao, cố định: Cần dẫn B)
Đầu vào: Bánh răng bao, đầu ra: Cần dẫn, cố định: Bánh răng mặt trời C)
Đầu vào: Bánh răng bao, bánh răng mặt trời, đầu ra: Cần dẫn D)
Đầu vào: Cần dẫn, đầu ra: Bánh răng bao, cố định: Bánh răng mặt trời Đáp án C 4