Bài tập trắc nghiệm tích phân hàm ẩn có đáp án và lời giải chi tiết – Đặng Việt Đông Toán 12

Bài tập trắc nghiệm tích phân hàm ẩn có đáp án và lời giải chi tiết – Đặng Việt Đông Toán 12 được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn học sinh cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!

 

 

Môn:

Toán 12 3.9 K tài liệu

Thông tin:
96 trang 1 năm trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Bài tập trắc nghiệm tích phân hàm ẩn có đáp án và lời giải chi tiết – Đặng Việt Đông Toán 12

Bài tập trắc nghiệm tích phân hàm ẩn có đáp án và lời giải chi tiết – Đặng Việt Đông Toán 12 được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn học sinh cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!

 

 

58 29 lượt tải Tải xuống
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và ng Dng
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 1
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
MC LC
DNG 1: ÁP DỤNG ĐỊNH NGHĨA, TÍNH CHẤT NGUYÊN HÀM
DNG 2: ÁP DỤNG ĐỊNH NGHĨA, TÍNH CHẤT, GII H TÍCH PHÂN
DNG 3: PHƯƠNG PHÁP ĐỔI BIN
TÍCH PHÂN HÀM ẨN ĐỔI BIN DNG 1
TÍCH PHÂN HÀM ẨN ĐỔI BIN DNG 2
TÍCH PHÂN HÀM ẨN ĐỔI BIN DNG 3
TÍCH PHÂN HÀM ẨN ĐỔI BIN DNG 4
TÍCH PHÂN HÀM ẨN ĐỔI BIN DNG 5
TÍCH PHÂN HÀM ẨN ĐỔI BIN DNG 6
DNG 4: PHƯƠNG PHÁP TỪNG PHN
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và ng Dng
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 2
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
BÀI TP
DNG 1: ÁP DỤNG ĐỊNH NGHĨA, TÍNH CHẤT NGUYÊN HÀM
Câu 1: Cho hàm s
f x
xác định trên
\ 1
tha mãn
1
1
f x
,
0 2017
f
,
2 2018
f
. Tính
3 1
S f f
.
A.
1
S
. B.
ln2
S
. C.
ln4035
S
. D.
4
S
.
Câu 2: Cho hàm s
f x
xác đnh trên
1
\
2
tha mãn
2
2 1
f x
x
0 1
f
. Giá tr ca
biu thc
1 3
f f
bng
A.
4 ln15
. B.
3 ln15
. C.
2 ln15
. D.
ln15
.
Câu 3: Cho hàm s
( )
f x
xác định trên
1
\
2
tha mãn
2
( )
2 1
f x
,
(0) 1
f
(1) 2
f
. Giá
tr ca biu thc
( 1) (3)
f f
bng
A.
4 ln5
. B.
2 ln15
. C.
3 ln15
. D.
ln15.
Câu 4: Cho hàm s
f x
xác định trên
tha mãn
2 1
f x x
và
1 5
f
. Phương trình
5
f x
có hai nghim
1
x
,
2
x
. Tính tng
2 1 2 2
log log
S x x
.
A.
1
S
. B.
2
S
. C.
0
S
. D.
4
S
.
Câu 5: Cho hàm s
( )
f x
xác định trên
1
\
3
tha mãn
3
, 0 1
3 1
f x f
x
và
2
2
3
f
.
Giá tr ca biu thc
1 3
f f
bng
A.
3 5ln2
. B.
2 5ln2
. C.
4 5ln2
. D.
2 5ln2
.
Câu 6: Cho hàm s
f x
xác đnh trên
\ 2;2
tha mãn
2
4
; 3 0
4
f x f
x
;
0 1
f
3 2
f
. Tính g tr biu thc
4 1 4
P f f f
.
A.
3
3 ln
25
P . B.
3 ln3
P
. C.
5
2 ln
3
P . D.
5
2 ln
3
P .
Câu 7: Cho hàm s
f x
c định trên
\ 2;1
tha mãn
2
1
2
f x
x x
;
3 3 0
f f
1
0
3
f
. Giá tr ca biu thc
4 1 4
f f f
bng
A.
1 1
ln2
3 3
. B.
1 ln80
. C.
1 4
1 ln 2 ln
3 5
. D.
1 8
1 ln
3 5
.
Câu 8: Cho hàm s
f x
xác định trên
\ 1;1
tha mãn
2
1
1
f x
x
;
3 3 0
f f
1 1
2
2 2
f f
. Tính g tr ca biu thc
0 4
P f f
.
A.
3
2 ln
5
P . B.
3
1 ln
5
P . C.
1 3
1 ln
2 5
P . D.
1 3
ln
2 5
P .
Câu 9: Cho hàm s
f x
xác định trên
\ 1
tha mãn
2
1
1
f x
x
. Biết
3 3 0
f f
1 1
2
2 2
f f
. Giá tr
2 0 4
T f f f
bng:
A.
1 5
2 ln
2 9
T . B.
1 9
1 ln
2 5
T . C.
1 9
3 ln
2 5
T . D.
1 9
ln
2 5
T .
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và ng Dng
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 3
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Câu 10: Cho hàm s
f x
nhn giá tr dương, có đạo hàm liên tc trên
0;

tha mãn
1
2
15
f
2
2 4 0
f x x f x
. Tính
1 2 3
f f f
.
A.
7
15
. B.
11
15
. C.
11
30
. D.
7
30
.
Câu 11: Cho hàm s
f x
xác định liên tc trên
. Biết
6
. 12 13
f x f x x
0 2
f
.
Khi đó phương trình
3
f x
có bao nhiêu nghim?
A.
2
. B.
3
. C.
7
. D.
1
.
Câu 12: Cho hàm s
f x
xác định trên
tha mãn
e e 2
x x
f x
,
0 5
f
và
1
ln 0
4
f
. Giá tr ca biu thc
ln16 ln 4
S f f
bng
A.
31
2
S . B.
9
2
S
. C.
5
2
S
. D.
0 . 2 1
f f
.
Câu 13: Cho hàm s
f x
liên tục, không âm trên đon
0;
2
, tha mãn
0 3
f
2
. cos . 1
f x f x x f x
,
0;
2
x
. Tìm giá tr nh nht
m
giá tr ln nht
M
ca hàm s
f x
trên đon
;
6 2
.
A.
21
2
m
,
2 2
M
. B.
5
2
m
,
3
M
.
C.
5
2
m
,
3
M . D.
3
m ,
2 2
M
.
Câu 14: Cho hàm s
f x
có đạo hàm liên tc trên
tha mãn
0
f x
, x
. Biết
0 1
f
'
2 2
f x
x
f x
. Tìm các gtr thc ca tham s
m
để phương trình
f x m
hai
nghim thc phân bit.
A.
m e
. B.
0 1
m
. C. 0
m e
. D. 1
m e
.
Câu 15: Cho hàm s
f x
liên tc trên
0
f x
vi mi x
.
2
2 1
f x x f x
1 0,5
f
. Biết rng tng
1 2 3 ... 2017
a
f f f f
b
;
,a b
vi
a
b
ti gin. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
1
a b
. B.
2017;2017
a
. C.
1
a
b
. D.
4035
b a
.
Câu 16: Cho hàm s
0
f x
tha mãn điều kin
' 2
2 3 .
f x x f x
1
0
2
f
. Biết tng
1 2 ... 2017 2018
a
f f f f
b
vi
*
,a b
và
a
b
là phân s ti gin. Mnh
đề nào sau đây đúng?
A.
1
a
b
. B.
1
a
b
.
C.
1010
a b
. D.
3029
b a
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và ng Dng
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 4
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Câu 17: Cho hàm s
y f x
,
0
x
, tha mãn
2
3
. 2 0
0 0; 0 1
f x f x f x xf x
f f
. Tính
1
f
.
A.
2
3
. B.
3
2
. C.
6
7
. D.
7
6
.
Câu 18: Gi s hàm s
( )
f x
liên tục, dương trên
; tha mãn
0 1
f
2
1
f x
x
f x x
. Khi đó
hiu
2 2 2 1
T f f
thuc khong
A.
2;3
. B.
. C.
0;1
. D.
9;12
.
Câu 19: Khi đó
1
4
2
0 0
tan
d d
cos
f t
t f x x
t
. Vy
1
0
d 6
f x x
.Cho hàm s
y f x
đồng biến trên
0;

;
y f x
liên tc, nhn giá tr dương trên
0;

và tha mãn
2
3
3
f
2
' 1 .
f x x f x
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
2
2613 8 2614
f
. B.
2
2614 8 2615
f
.
C.
2
2618 8 2619
f
. D.
2
2616 8 2617
f
.
Câu 20: Gi s hàm s
y f x
liên tc, nhn giá tr dương trên
0;
tha mãn
1 1
f
,
3 1
f x f x x
, vi mi
0
x
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
4 5 5
f
. B.
2 5 3
f
.
C.
3 5 4
f
. D.
1 5 2
f
.
Câu 21: Cho hàm s
f x
tha mãn
2
4
. 15 12
f x f x f x x x
, x
0 0 1
f f
. Giá tr của
2
1
f
bằng
A.
9
2
. B.
5
2
. C.
10
. D.
8
.
Câu 22: Cho hàm s
f x
liên tc trên
tha mãn
1 2 1 3
d
5
1
f x x
x C
x
x
. Nguyên
hàm ca hàm s
2
f x
trên tp
là:
A.
2
3
2 4
x
C
x
. B.
2
3
4
x
C
x
. C.
2
2 3
4 1
x
C
x
. D.
2
2 3
8 1
x
C
x
.
DNG 2: ÁP DỤNG ĐỊNH NGHĨA, TÍNH CHẤT, GII H TÍCH PHÂN
Câu 23: Cho
5
2
d 10
f x x
. Kết qu
2
5
2 4 d
f x x
bng:
A.
34
. B.
36
. C.
40
. D.
32
.
Câu 24: Cho hàm s
f x
liên tc trên
F x
là nguyên hàm ca
f x
, biết
9
0
d 9
f x x
0 3
F
. Tính
9
F .
A.
9 6
F
. B.
9 6
F
. C.
9 12
F
. D.
9 12
F
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và ng Dng
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 5
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Câu 25: Cho
2
0
d 3
I f x x
. Khi đó
2
0
4 3 d
J f x x
bng:
A.
2
. B.
6
. C.
8
. D.
4
.
Câu 26: Cho
4
2
d 10
f x x
4
2
d 5
g x x
. Tính
4
2
3 5 d
I f x g x x
A.
5
I
. B.
15
I
. C.
5
I
. D.
10
I
.
Câu 27: Gi s
9
0
d 37
f x x
0
9
d 16
g x x
. Khi đó,
9
0
2 3 ( ) d
I f x g x x
bng:
A.
26
I
. B.
58
I
. C.
143
I
. D.
122
I
.
Câu 28: Nếu
2
1
d 3
f x x
,
5
2
d 1
f x x
thì
5
1
d
f x x
bng
A.
2
. B.
2
. C.
3
. D.
4
.
Câu 29: Cho
2
1
d 1
f x x
3
2
d 2
f x x
. Giá tr ca
3
1
d
f x x
bng
A.
1
. B.
3
. C.
1
. D.
3
.
Câu 30: Cho hàm s
f x
liên tục trên đoạn
0;10
10
0
d 7
f x x
6
2
d 3
f x x
. Tính
2 10
0 6
d d
P f x x f x x
.
A.
7
P
. B.
4
P
. C.
4
P
. D.
10
P
.
Câu 31: Cho
1
0
d 2
f x x
,
2
1
d 4
f x x
, khi đó
2
0
d
f x x
?
A.
6
. B.
2
. C.
1
. D.
3
.
Câu 32: Cho hàm s
f x
liên tc trên
và có
1
0
d 2
f x x
;
3
1
d 6
f x x
. Tính
3
0
d
I f x x
.
A.
8
I
. B.
12
I
. C.
36
I
. D.
4
I
.
Câu 33: Cho
2
1
d 2
f x x
2
1
d 1
g x x
. Tính
2
1
2 3 d
I x f x g x x
bng
A.
11
2
I
. B.
7
2
I
. C.
17
2
I
. D.
5
2
I
.
Câu 34: Biết
8
1
d 2
f x x
;
4
1
d 3
f x x
;
4
1
d 7
g x x
. Mệnh đề nào sau đây sai?
A.
8
4
d 1
f x x
. B.
4
1
d 10
f x g x x
.
C.
8
4
d 5
f x x
. D.
4
1
4 2 d 2
f x g x x
.
Câu 35: Cho hàm s
f x
f x
liên tục trên đon
1;3
,
1 3
f
3
1
( )d 10
f x x
giá tr
ca
3
f
bng
A.
13
. B.
7
. C.
13
. D.
7
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và ng Dng
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 6
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Câu 36: Cho
2
0
d 3
f x x
. Tính
2
0
1 d
f x x
?
A.
4
. B.
5
. C.
7
. D.
1
.
Câu 37: Cho
y f x
,
y g x
các hàm s đạo hàm liên tc trên
0;2
2
0
. d 2
g x f x x
,
2
0
. d 3
g x f x x
. Tính tích phân
2
0
. d
I f x g x x
.
A.
1
I
. B.
6
I
. C.
5
I
. D.
1
I
.
Câu 38: Cho hai tích phân
5
2
d 8
f x x
2
5
d 3
g x x
. Tính
5
2
4 1 d
I f x g x x
.
A.
11
I
. B.
13
I
. C.
27
I
. D.
3
I
.
Câu 39: Cho hàm s
4 3 2
4 2 1
f x x x x x
, x
. Tính
1
2
0
. d
f x f x x
.
A.
2
3
. B.
2
. C.
2
3
. D.
2
.
Câu 40: Cho hàm s
f x
liên tục trên đoạn [0; 6] tha mãn
6
0
10
f x dx
4
2
6
f x dx
. Tính
giá tr ca biu thc
2 6
0 4
P f x dx f x dx
.
A.
4
P
.` B.
16
P
. C.
8
P
. D.
10
P
.
Câu 41: Cho hàm s
f x
liên tục trên đoạn [0; 1] và có
1
0
3 2 5
f x dx
. Tính
1
0
f x dx
.
A.
1
. B. 2. C. 1. D.
2
.
Câu 42: Cho hai hàm s
f x
g x
liên tục trên đon [0; 1], có
1
0
4
f x dx
1
0
2
g x dx
. Tính tích phân
3
I f x g x dx
.
A.
10
. B.
10
. C. 2. D.
2
.
Câu 43: Cho hàm s
2
ln 1
f x x x
. Tính tích phân
1
0
'
I f x dx
.
A.
ln 2
I
. B.
ln 1 2
I
. C.
ln2
I
D.
2ln2
I
Câu 44: Cho hàm s
f x
đạo hàm liên tục trên đon [1; ln3] và tha mãn
2
1
f e
,
ln3
2
1
' 9
f x dx e
. Tính
I f
.
A.
2
9 2
I e
. B.
9
I
. C.
9
I
. D.
2
2 9
I e
.
Câu 45: Cho hai hàm s
y f x
y g x
đạo hàm liên tục trên đoạn [0; 1] tha mãn
1
0
' . 1
f x g x dx
,
1
0
. ' 1
f x g x dx
. Tính
1
/
0
.
I f x g x dx
.
A.
2
I
. B.
0
I
. C.
3
I
. D.
2
I
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và ng Dng
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 7
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Câu 46: Cho hàm s
f x
liên tc trên
0;

và tha
2
0
.cos
x
f t dt x x
. Tính
4
f
.
A.
4 123
f
. B.
2
4
3
f
. C.
3
4
4
f
. D.
1
4
4
f
.
Câu 47: Cho hàm s
f x
tha mãn
2
0
. .cos
f x
t dt x x
. Tính
4
f
.
A.
4 2 3
f . B.
4 1
f
. C.
1
4
2
f
. D.
3
4 12
f .
Câu 48: Cho hàm s
0
.cos .
x
G x t x t dt
. Tính '
2
G
.
A.
' 1
2
G
. B.
' 1
2
G
. C.
' 0
2
G
. D.
' 2
2
G
.
Câu 49: Cho hàm s
2
0
cos .
x
G x t dt
(
0
x
). Tính
'
G x
.
A.
2
' .cos
G x x x
. B.
' 2 .cos
G x x x
. C.
' cos
G x x
. D.
' cos 1
G x x
.
Câu 50: Cho hàm s
2
1
1
x
G x t dt
. Tính
'
G x
.
A.
2
1
x
x
. B.
2
1
x
. C.
2
1
1
x
. D.
2 2
1 1
x x
.
Câu 51: Cho hàm s
2
1
sin .
x
F x t dt
(
0
x
). Tính
'
F x
.
A.
sin
x
. B.
sin
2
x
x
. C.
2sin
x
x
. D. sin
x
.
Câu 52: Tính đạo hàm ca
f x
, biết
f x
tha
0
.
x
f t f x
t e dt e
.
A.
'
f x x
. B.
2
' 1
f x x
. C.
1
'f x
x
. D.
1
'
1
f x
x
.
Câu 53: Cho hàm s
y f x
liên tc trên
0;
2
0
d .sin
x
f t t x x
. Tính
4
f
A.
4
f
. B.
2
f
. C.
4
f
. D.
1
2
f
.
Câu 54: Cho hàm s
f x
liên tc trên khong
. Gi
F x
là mt nguyên hàm ca
f x
trên
khong
. Tính
2
1
2 d
I f x x x
, biết
1 1
F
2 4
F
.
A.
6
I
. B.
10
I
. C.
3
I
. D.
9
I
.
Câu 55: Cho
2
1
d 2
f x x
2
1
d 1
g x x
. Tính
2
1
2 3 d
I x f x g x x
A.
11
2
I
. B.
7
2
I
. C.
17
2
I
. D.
5
2
I
.
Câu 56: Cho
2
1
3 2 d 1
f x g x x
,
2
1
2 d 3
f x g x x
. Khi đó,
2
1
d
f x x
bng
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và ng Dng
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 8
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
A.
11
7
. B.
5
7
. C.
6
7
. D.
16
7
.
Câu 57: Cho
f x
,
g x
hai hàm s liên tục trên đoạn
1;1
f x
hàm s chn,
g x
hàm s l. Biết
1
0
d 5
f x x
;
1
0
d 7
g x x
. Mệnh đề nào sau đây sai?
A.
1
1
d 10
f x x
. B.
1
1
d 10
f x g x x
.
C.
1
1
d 10
f x g x x
. D.
1
1
d 14
g x x
.
Câu 58: Cho
f x
,
g x
hai hàm s liên tục trên đoạn
1;1
f x
hàm s chn,
g x
hàm s l. Biết
1
0
d 5
f x x
;
1
0
d 7
g x x
. Mệnh đề nào sau đây là sai?
A.
1
1
d 10
f x x
. B.
1
1
d 10
f x g x x
.
C.
1
1
d 10
f x g x x
. D.
1
1
d 14
g x x
.
Câu 59: Nếu
10
0
d 17
f z z
8
0
d 12
f t t
thì
10
8
3 d
f x x
bng
A.
15
. B.
29
. C.
15
. D.
5
.
Câu 60: Cho
2
1
d 2
f x x
,
7
1
d 9
f t t
. Giá tr ca
7
2
d
f z z
là
A.
11
. B.
5
. C.
7
. D.
9
.
Câu 61: Cho hàm s
y f x
liên tục, ln dương trên
0;3
và tha mãn
3
0
d 4
I f x x
. Khi đó
giá tr ca tích phân
3
1 ln
0
4 d
f x
K e x
là:
A.
4 12e
. B.
12 4e
. C.
3e 14
. D.
14 3e
.
Câu 62: Cho hàm s
y f x
đạo hàm trên
tha
0 0 1;
3 1, x,y
f f
f x y f x f y xy x y
.
Tính
1
0
1 d
f x x
.
A.
1
2
. B.
1
4
. C.
1
4
. D.
7
4
.
Câu 63: Cho hàm s
f x
là hàm bc nht tha mãn
1
0
1 d 10
x f x x
và
2 1 0 2
f f
.
Tính
1
0
d
I f x x
.
A.
1
I
. B.
8
I
. C.
12
I
. D.
8
I
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và ng Dng
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 9
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Câu 64: Cho hàm s
f x
xác định trên
, tha mãn
3 5
1
f x
x x
,
1
f a
2
f b
. Tính
1 2
f f
.
A.
1 2
f f a b
. B.
1 2
f f a b
.
C.
1 2
f f a b
. D.
1 2
f f b a
.
Câu 65: Cho hàm s
f x
xác định trên
và tha mãn
2 4
1
f x
x x
,
1
f a
,
2
f b
. Giá tr ca biu thc
1 2
f f
bng
A.
b a
. B.
a b
. C.
a b
. D.
a b
.
Câu 66: Cho hàm s
y f x
xác đnh liên tc trên
tha mãn đồng thời các điu kin
0
f x
, x
;
2
.
x
f x e f x
, x
1
0
2
f
. Tính g tr ca
ln 2
f
.
A.
2
ln2
9
f
. B.
2
ln2
9
f
. C.
2
ln2
3
f
. D.
1
ln2
3
f
.
Câu 67: Cho hàm s
y f x
đ th
C
, xác định liên tc trên
tha mãn đồng thi các
điều kin
0f x x
,
2
. ,f x x f x x
và
0 2
f
. Phương trình tiếp
tuyến tại đim hoành độ
1
x
của đồ th
C
là.
A.
6 30
y x
. B.
6 30
y x
. C.
36 30
y x
. D.
36 42
y x
.
Câu 68: Cho hàm s
0
y f x
c định, đạo hàm trên đoạn
0;1
tha mãn:
0
1 2018 dt
x
g x f t
,
2
g x f x
. Tính
1
0
d
g x x
.
A.
1011
2
. B.
1009
2
. C.
2019
2
. D.
505
.
Câu 69: Cho hàm s
y f x
đạo hàm liên tục trên đon
1;1
, tha mãn
0,f x x
' 2 0
f x f x
. Biết
1 1
f
, tính
1
f
.
A.
2
1
f e
. B.
3
1
f e
. C.
4
1
f e
. D.
1 3
f
.
Câu 70: Cho hàm s
f x
đạo hàm liên tục trên đoạn
0;1
đồng thi tha mãn
0 9
f
2
9 9
f x f x x
. Tính
1 0
T f f
.
A.
2 9ln2
T
. B.
9
T
. C.
1
9ln 2
2
T . D.
2 9ln2
T
.
Câu 71: Cho hàm s
y f x
tha mãn
4 2
' .
f x f x x x
. Biết
0 2
f
. Tính
2
2
f
.
A.
2
313
2
15
f . B.
2
332
2
15
f . C.
2
324
2
15
f . D.
2
323
2
15
f .
Câu 72: Cho
( )
f x
xác định, đạo hàm, liên tục đồng biến trên
1;4
tha mãn
2
3
2 , 1;4 , 1
2
x xf x f x x f
. Giá tr
4
f
bng:
A.
391
18
B.
361
18
C.
381
18
D.
371
18
Câu 73: Cho hàm s
y f x
f x
liên tc trên na khong
0;
tha mãn
2
3 1 3.e
x
f x f x
. Khi đó:
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và ng Dng
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 10
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
A.
3
2
1 1
e 1 0
2
e 3
f f
. B.
3
2
1 1
e 1 0
4
2 e 3
f f
.
C.
2 2
3
e 3 e 3 8
e 1 0
3
f f
. D.
3 2 2
e 1 0 e 3 e 3 8
f f
.
Câu 74: Cho hàm s
f
liên tc,
1
f x
,
0 0
f
tha
2
1 2 1
f x x x f x
. Tính
3
f
.
A.
0
. B.
3
. C.
7
. D.
9
.
Câu 75: Cho hàm s
0
f x
tha mãn điều kin
2
2 3
f x x f x
1
0
2
f
. Biết rng
tng
1 2 3 ... 2017 2018
a
f f f f f
b
vi
*
,a b
và
a
b
là phân s
ti gin. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
1
a
b
. B.
1
a
b
. C.
1010
a b
. D.
3029
b a
.
Câu 76: Biết ln có hai s
a
b
để
4
ax b
F x
x
4 0
a b
là nguyên hàm ca hàm s
f x
tha mãn:
2
2 1
f x F x f x
.
Khẳng định nào dưới đây đúng và đầy đủ nht?
A.
1
a
,
4
b
. B.
1
a
,
1
b
. C.
1
a
,
b
. D. a
, b
.
Câu 77: Cho hàm số
y f x
đạo hàm liên tục trên
1;2
tha mãn
1 4
f
3 2
2 3
f x xf x x x
. Tính
2
f
A.
5
. B.
20
. C.
10
. D.
15
.
Câu 78: Cho
2
cos
x
f x
x
trên
;
2 2
F x
mt nguyên hàm ca
xf x
tha mãn
0 0
F
. Biết
;
2 2
a
tha mãn
tan 3
a
. Tính
2
10 3
F a a a
.
A.
1
ln10
2
. B.
1
ln10
4
. C.
1
ln10
2
. D.
ln10
.
Câu 79: Cho hàm s
y f x
xác định và liên tc trên
tha mãn đng thi các điu kin sau
0
f x
, x
,
2
e .
x
f x f x
x
và
1
0
2
f
. Phương trình tiếp tuyến ca
đồ th tại đim có hoành độ
0
ln2
x
là
A.
2 9 2ln 2 3 0
x y
. B.
2 9 2ln 2 3 0
x y
.
C.
2 9 2ln 2 3 0
x y
. D.
2 9 2ln 2 3 0
x y
.
Câu 80: Cho hàm s
f x
đạo hàm liên tục trên đoạn
0;1
,
f x
f x
đều nhn giá tr
dương trên đon
0;1
và tha mãn
0 2
f
,
1 1
2
0 0
. 1 d 2 . d
f x f x x f x f x x
. Tính
1
3
0
d
f x x
.
A.
15
4
. B.
15
2
. C.
17
2
. D.
19
2
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và ng Dng
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 11
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Câu 81: Cho
( )
f x
không âm tha mãn điều kin
2
( ). '( ) 2 ( ) 1
f x f x x f x
và
(0) 0
f
. Tng giá tr
ln nht và nh nht ca hàm s
( )
y f x
trên
1;3
A.
22
B.
4 11 3
C.
20 2
D.
3 11 3
Câu 82: Cho hàm s
f x
đạo hàm đồng biến trên
tha mãn
0 1
f
2
,
x
f x e f x x
. Tính tích phân
1
0
f x dx
bng
A.
2
e
. B.
1
e
. C.
2
2
e
. D.
2
1
e
.
Câu 83: Cho hàm s
y f x
c định liên tc trên
tha mãn
2 2
2 1 1
x f x x f x xf x
vi
x
1 2
f
. Tính
2
1
f x dx
.
A.
1
ln2
2
. B.
3
ln2
2
. C.
ln2
1
2
. D.
3 ln2
2 2
.
Câu 84: Cho hàm s
y f x
. đạo hàm liên tc trên
. Biết
1 e
f
3
2
x f x xf x x
, x
. Tính
2
f
.
A.
2
4e 4e 4
. B.
2
4e 2e 1
. C.
3
2e 2e 2
. D.
2
4e 4e 4
.
Câu 85: Cho hàm s
y f x
đạo hàm liên tục trên đon
0;1
tha mãn
0 0
f
. Biết
1
2
0
9
d
2
f x x
1
0
3
cos d
2 4
x
f x x
. Tích phân
1
0
d
f x x
bng
A.
1
. B.
4
. C.
6
. D.
2
.
Câu 86: Cho hàm s
y f x
liên tục trên đon
0; 1
, tha mãn
1 1
0 0
d d 1
f x x xf x x
1
2
0
d 4
f x x
. Giá tr ca tích phân
1
3
0
d
f x x
bng
A.
1
. B.
8
. C.
10
. D.
80
.
Câu 87: Cho hàm s
f x
đạo hàm liên tục trên đoạn [1, 2] và tha mãn
0
f x
khi
1,2
x
.
Biết
2
1
' 10
f x dx
2
1
'
ln2
f x
dx
f x
. Tính
2
f
.
A.
2 10
f
. B.
2 20
f
. C.
2 10
f
. D.
2 20
f
.
Câu 88: Cho hàm s
f x
có đạo hàm liên tục trên đoạn
4;8
0 0
f
vi
4;8
x
. Biết
rng
2
8
4
4
1
f x
dx
f x
1 1
4 , 8
4 2
f f
. Tính
6
f
.
A.
5
8
. B.
2
3
. C.
3
8
. D.
1
3
.
Câu 89: Cho hàm s
f x
có đạo hàm xác định, liên tục trên đoạn
0;1
đồng thi tha mãn các điu
kin
0 1
f
2
f x f x
. Đặt
1 0
T f f
, hãy chn khng định đúng?
A.
2 1
T
. B.
1 0
T
. C.
0 1
T
. D.
1 2
T
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và ng Dng
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 12
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Câu 90: Cho hàm s
y f x
đạo hàm cp
2
liên tc trên
tho
2 2
0, ,
0 0 1,
, .
f x x
f f
xy y yy x

.
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
1
ln 1 1
2
f
. B.
1
0 ln 1
2
f
. C.
3
ln 1 2
2
f
. D.
3
1 ln 1
2
f
.
Câu 91: Cho
,
f g
là hai hàm liên tc trên
1;3
tha mãn điều kin
3
1
3 d 10
f x g x x
đồng
thi
3
1
2 d 6
f x g x x
. Tính
3
1
d
f x g x x
.
A.
9
. B.
6
. C.
7
. D.
8
.
Câu 92: Cho hàm s
y f x
liên tc trên
;
a b
, nếu
d 5
d
a
f x x
và
d 2
d
b
f x x
(vi
a d b
) thì
d
b
a
f x x
bng.
A.
3
. B.
7
. C.
5
2
. D.
10
.
Câu 93: Cho
f x
g x
là hai hàm s liên tục trên đon
1;3
, tha mãn:
3
1
3 d 10
f x g x x
3
1
2 d 6
f x g x x
. Tính
3
1
d
I f x g x x
A.
8
I
. B.
9
I
. C.
6
I
. D.
7
I
.
Câu 94: Cho hàm s
y f x
có đạo hàm
f x
liên tục trên đoạn
0;5
đồ th hàm s
y f x
trên đoạn
0;5
được cho như hình bên.
Tìm mệnh đề đúng
A.
0 5 3
f f f
. B.
3 0 5
f f f
.
C.
3 0 5
f f f
. D.
3 5 0
f f f
.
Câu 95: Cho hàm s liên tục và đạo hàm ti mi đồng thi tha mãn điu kin:
Khi đó, nm trong khong
o?
A. . B. . C. . D. .
f x
0;x
sin ' cos
f x x x f x x
3
2
2
sin d 4.
f x x x
f
6;7
5;6
12;13
11;12
5
3
5
1
x
O
y
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và ng Dng
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 13
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Câu 96: Cho hàm s
f x
xác đnh trên
0;
2
tha mãn
2
2
0
2
2 2 sin d
4 2
f x f x x x
. Tích phân
2
0
d
f x x
bng
A.
4
. B.
0
. C.
1
. D.
2
.
Câu 97: Cho hàm s
( )
y f x
liên tc trên tha mãn
2
2 1
3 2 2 1 e 4
x x
f x f x x
. Tính
tích phân
2
0
d
I f x x
ta được kết qu:
A.
e 4
I
. B.
8
I
. C.
2
I
. D.
e 2
I
.
Câu 98: Suy ra
2 2
0 0
4 d 8 d 2
f x x f x x
. Cho hàm s
y f x
liên tc trên
\ 0; 1
tha
mãn điu kin
1 2ln 2
f
2
1 .
x x f x f x x x
. Giá tr
2 ln 3
f a b
, vi
,a b
. Tính
2 2
a b
.
A.
25
4
. B.
9
2
. C.
5
2
. D.
13
4
.
Câu 99: Cho hàm s
y f x
đạo hàm trên
và
4
2
2
2
f x x x
x
0
x
và
1 1
f
.
Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Phương trình
0
f x
1
nghim trên
0;1
.
B. Phương trình
0
f x
có đúng
3
nghim trên
0;

.
C. Phương trình
0
f x
1
nghim trên
1;2
.
C. Phương trình
0
f x
1
nghim trên
2;5
.
Hươngd dẫn gii
Chn C
4
2
2
2
f x x x
x
6 3
2
2 2
x x
x
2
3
2
1 1
0
x
x
,
0
x
.
y f x
đồng biến trên
0;

.
0
f x
có nhiu nht
1
nghim trên khong
0;

1
.
Mt khác ta:
4
2
2
2 0
f x x x
x
,
0
x
2 2
4
2
1 1
2 21
d 2 d
5
f x x x x x
x
21
2 1
5
f f
17
2
5
f .
Kết hp gi thiết ta có
y f x
liên tc trên
1;2
2 . 1 0
f f
2
.
T
1
2
suy ra phương trình
0
f x
đúng
1
nghim trên khong
1;2 .
Câu 100: Cho hàm s
f x
đạo hàm
f x
liên tc trên
tha mãn
1;1
f x
vi
0;2
x
. Biết
0 2 1
f f
. Đặt
2
0
d
I f x x
, phát biểu nào dưới đây đúng?
A.
;0
I 
. B.
0;1
I
. C.
1;I
. D.
0;1
I
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và ng Dng
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 14
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Câu 101: Cho hàm s
y f x
liên tc trên
0; 1
tha mãn
1
0
d 0
xf x x
[0;1]
max 1.
f x
ch
phân
1
0
e d
x
I f x x
thuc khong nào trong các khoảng sau đây?
A.
5
; .
4

B.
3
; e 1 .
2
C.
5 3
; .
4 2
D.
e 1; .
Câu 102: Cho hàm s
f x
đạo hàm dương, liên tục trên đoạn
0;1
tha mãn
0 1
f
1 1
2
0 0
1
3 d 2 d
9
f x f x x f x f x x
. Tính tích phân
1
3
0
d
f x x
:
A.
3
2
. B.
5
4
. C.
5
6
. D.
7
6
.
Câu 103: Cho hai hàm s
f x
g x
đạo hàm trên đon
1;4
tha mãn h thc
1 1 4
. ; .
f g
g x x f x f x x g x
. Tính
4
1
d
I f x g x x
.
A.
8ln2
. B.
3ln 2
. C.
6ln2
. D.
4ln2
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và ng Dng
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 15
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
HƯỚNG DN GII
DNG 1: ÁP DỤNG ĐỊNH NGHĨA, TÍNH CHẤT NGUYÊN HÀM
Câu 1: Cho hàm s
f x
xác định trên
\ 1
tha mãn
1
1
f x
,
0 2017
f
,
2 2018
f
. Tính
3 1
S f f
.
A.
1
S
. B.
ln2
S
. C.
ln4035
S
. D.
4
S
.
Hươngd dẫn gii
Chn A
Cách 1: Ta có
1
d d ln 1
1
f x x x x C
x
.
Theo gi thiết
0 2017
f
,
2 2018
f
nên
ln 1 2017 khi 1
ln 1 2018 khi 1
f x x x
f x x x
.
Do đó
3 1
S f f
ln2 2018 ln2 2017 1
.
Cách 2:
Ta có:
0 0
0
1
1 1
3 3
3
2
2 2
1
(0) ( 1) '( ) ln 1 | ln (1)
1 2
(3) (2) '( ) ln 1 | ln2 (2)
1
dx
f f f x dx x
x
dx
f f f x dx x
x
Lấy (1)+(2), ta được
(3) (2) (0) ( 1) 0 S 1
f f f f
.
Câu 2: Cho hàm s
f x
xác định trên
1
\
2
tha mãn
2
2 1
f x
x
0 1
f
. Giá tr ca
biu thc
1 3
f f
bng
A.
4 ln15
. B.
3 ln15
. C.
2 ln15
. D.
ln15
.
Hươngd dẫn gii
Chn C
Ta có
1
2. 2 1
2
2
ln 2 1
2 1 2 1
d x
f x f x dx dx x c
x x
.
0 1
f
1
ln 2 1 1
f x x
.
1 ln3 1
3 ln5 1
f
f
1 3 2 ln15
f f
.
Câu 3: Cho hàm s
( )
f x
xác định trên
1
\
2
tha mãn
2
( )
2 1
f x
,
(0) 1
f
(1) 2
f
.
Giá tr ca biu thc
( 1) (3)
f f
bng
A.
4 ln5
. B.
2 ln15
. C.
3 ln15
. D.
ln15.
Hươngd dẫn gii
Chn C
Cách 1: Trên khong
1
;
2

:
1
2
( ) ln(2 1) .
2 1
f x dx x C
x
Li
1
(1) 2 2.
f C
• Trên khong
1
;
2

:
2
2
( ) ln(1 2 ) .
2 1
f x dx x C
x
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và ng Dng
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 16
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Li
2
(0) 1 1.
f C
Vy
1
ln(2 1) 2
2
( )
1
ln(1 2 ) 1
2
x khi x
f x
x khi x
.
Suy ra
( 1) (3) 3 ln15.
f f
Cách 2:
Ta có:
0 0
0
1
1 1
3 3
3
1
1 1
2 1
(0) ( 1) '( ) ln 2 1 | ln (1)
2 1 3
2
(3) (1) '( ) ln 2 1 | ln5 (2)
2 1
dx
f f f x dx x
x
dx
f f f x dx x
x
Ly (2)-(1), ta được
(3) (1) (0) ( 1) ln15 ( 1) (3) 3 ln15
f f f f f f
.
Câu 4: Cho hàm s
f x
xác đnh trên
tha mãn
2 1
f x x
1 5
f
. Phương trình
5
f x
có hai nghim
1
x
,
2
x
. Tính tng
2 1 2 2
log log
S x x
.
A.
1
S
. B.
2
S
. C.
0
S
. D.
4
S
.
Hướng dn gii
Chn A
Ta có:
2
d 2 1 d
f x f x x x x x x C
.
2
1 5 1 1 5 3 3
f C C f x x x
.
Xét phương trình:
2 2
1
5 3 5 2 0
2
x
f x x x x x
x
.
2 1 2 2 2 2
log log log 1 log 2 1
S x x
.
Câu 5: Cho hàm s
( )
f x
xác định trên
1
\
3
tha mãn
3
, 0 1
3 1
f x f
x
2
2
3
f
.
Giá tr ca biu thc
1 3
f f
bng
A.
3 5ln2
. B.
2 5ln2
. C.
4 5ln2
. D.
2 5ln2
.
Hươngd dẫn gii
Chn A
Cách 1: T
1
1
1
ln 3 1 khi x ;
3
3 3
dx=
3 1 3 1
1
ln 3 1 khi x ;
3
x C
f x f x
x x
x C


.
Ta có:
1 1
2 2
0 1
0 1 1
2
0 2 2
2
3
f
C C
C C
f
1
ln 3 1 1 khi x ;
3
1
ln 3 1 2 khi x ;
3
x
f x
x


.
Khi đó:
1 3 ln 4 1 ln 8 2 3 ln 32 3 5ln 2
f f
.
Cách 2: Ta có
0 0
0
0
1 1
1 1
3 3
33
2 2
3 3
2 2
3 3
3 1
0 1 dx dx ln 3 1 ln 1
3 1 4
2 3
3 dx dx ln 3 1 ln8 2
3 3 1
f f f x f x x
x
f f f x f x x
x
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và ng Dng
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 17
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Ly
2 1
, ta được:
2
3 1 0 ln32 1 3 3 5ln 2
3
f f f f f f
.
Câu 6: Cho hàm s
f x
xác định trên
\ 2;2
và tha mãn
2
4
; 3 0
4
f x f
x
;
0 1
f
3 2
f
. Tính giá tr biu thc
4 1 4
P f f f
.
A.
3
3 ln
25
P . B.
3 ln3
P
. C.
5
2 ln
3
P . D.
5
2 ln
3
P .
Hươngd dẫn gii
Chn B
T
2
4
4
f x
x
2
4
4
dx
f x
x
4
2 2
dx
x x
1
2
3
2
ln ; 2
2
2
ln 2;2
2
2
ln 2;
2
x
C khi x
x
x
C khi x
x
x
C khi x
x


Ta có
3 0
0 1
2 2
f
f
f
1
2
3
ln5 0
0 1
1
ln 2
5
C
C
C
1
2
3
ln5
1
2 ln5
C
C
C
f x
2
ln -ln5 ; 2
2
2
ln 1 2;2
2
2
ln 2 ln5 2;
2
x
khi x
x
x
khi x
x
x
khi x
x


.
Khi đó
4 1 4
P f f f
1
ln3 ln5 ln3 1 ln 2 ln5
3
3 ln3
.
Câu 7: Cho hàm s
f x
xác định trên
\ 2;1
tha mãn
2
1
2
f x
x x
;
3 3 0
f f
1
0
3
f
. Giá tr ca biu thc
4 1 4
f f f
bng
A.
1 1
ln2
3 3
. B.
1 ln80
. C.
1 4
1 ln 2 ln
3 5
. D.
1 8
1 ln
3 5
.
Hươngd dẫn gii
Chn A
2
1
2
f x
x x
1
2
2
3
1 1
ln ; 2
3 2
d d 1 1
ln 2;1
2 1 2 3 2
1 1
ln 1;
3 2
x
C khi x
x
x x x
f x C khi x
x x x x x
x
C khi x
x


Do đó
1 3 3 1
1 1 2 1
3 3 0 ln 4 ln ln10
3 3 5 3
f f C C C C .
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và ng Dng
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 18
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
2 2
1 1 1 1 1 1
0 ln ln2
3 3 2 3 3 3
f C C .
1
1
1 1
ln ; 2
3 2
1 1 1 1
ln ln 2 2;1
3 2 3 3
1 1 1
ln ln10 1;
3 2 3
x
C khi x
x
x
f x khi x
x
x
C khi x
x


.
Khi đó:
1 1
1 5 1 1 1 1 1 1 1 1
4 1 4 ln ln 2 ln 2 ln ln10 ln 2
3 2 3 3 3 3 2 3 3 3
f f f C C
.
Câu 8: Cho hàm s
f x
xác định trên
\ 1;1
và tha mãn
2
1
1
f x
x
;
3 3 0
f f
1 1
2
2 2
f f
. Tính g tr ca biu thc
0 4
P f f
.
A.
3
2 ln
5
P . B.
3
1 ln
5
P . C.
1 3
1 ln
2 5
P . D.
1 3
ln
2 5
P .
Hươngd dẫn gii
Chn C
1
2 2
2
1 1
ln ; 1 1;
2 1
1 d d
1 1 1 1
1 1
ln 1;1
2 1
x
C khi x
x
x x
f x
x x x x
x
C khi x
x
 
.
Ta có
1 1 1
1 1 1
3 3 0 ln 2 ln 0 0
2 2 2
f f C C C
.
2 2 2
1 1 1 1 1
2 ln3 ln 2 1
2 2 2 2 3
f f C C C
.
Suy ra
1 1
ln ; 1 1;
2 1
1 1
ln 1 1;1
2 1
x
khi x
x
f x
x
khi x
x
 
.
Vy
0 4
P f f
=
1 3
1 ln
2 5
.
Câu 9: Cho hàm s
f x
xác định trên
\ 1
tha mãn
2
1
1
f x
x
. Biết
3 3 0
f f
1 1
2
2 2
f f
. Giá tr
2 0 4
T f f f
bng:
A.
1 5
2 ln
2 9
T . B.
1 9
1 ln
2 5
T . C.
1 9
3 ln
2 5
T . D.
1 9
ln
2 5
T .
Hươngd dẫn gii
Chn B
Ta có
2
1
d d
1
f x x x
x
1 1 1
d
2 1 1
x
x x
1 1
ln
2 1
x
C
x
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và ng Dng
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 19
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Do đó
1
2
1 1
ln khi 1, 1
2 1
1 1
ln khi 1 1
2 1
x
C x x
x
C x
f
x
x
x
.
Do
3 3 0
f f
nên
1
0
C
,
1 1
2
2 2
f f
nên
2
1
C
.
Nên
1 1
ln khi 1, 1
2 1
1 1
ln 1 khi 1 1
2 1
x
x x
x
x
x
x
x
f
.
2 0 4
T f f f
1 9
1 ln
2 5
.
Câu 10: Cho hàm s
f x
nhn giá tr dương, có đạo hàm liên tc trên
0;

tha mãn
1
2
15
f
2
2 4 0
f x x f x
. Tính
1 2 3
f f f
.
A.
7
15
. B.
11
15
. C.
11
30
. D.
7
30
.
Hươngd dẫn gii
Chn D
2
2 4 0
f x x f x
0
f x
, vi mi
0;x

nên ta
2
2 4
f x
x
f x
.
Suy ra
2
1
4
x x C
f x
. Mt khác
1
2
15
f
nên
3
C
hay
2
1
4 3
f x
x x
.
Do đó
1 2 3
f f f
1 1 1
8 15 24
7
30
.
Câu 11: Cho hàm s
f x
xác định liên tc trên
. Biết
6
. 12 13
f x f x x
0 2
f
.
Khi đó phương trình
3
f x
có bao nhiêu nghim?
A.
2
. B.
3
. C.
7
. D.
1
.
Hươngd dẫn gii
Chn A
T
6
. 12 13
f x f x x
6
. 12 13
f x f x dx x dx
6 2
6 13
f x df x x x C
7
2
6 13
7
f x
x x C
0 2
2
7
f
C
.
Suy ra:
7 2
42 91 2
f x x x
.
T
3
f x
7
2187
f x
2
42 91 2 2187
x x
2
42 91 2185 0 *
x x
.
Phương trình
*
2
nghim trái du do
0
ac
.
Câu 12: Cho hàm s
f x
xác định trên
tha mãn
e e 2
x x
f x
,
0 5
f
1
ln 0
4
f
. Giá tr ca biu thc
ln16 ln 4
S f f
bng
A.
31
2
S . B.
9
2
S
. C.
5
2
S
. D.
0 . 2 1
f f
.
Hươngd dẫn gii
Chn C
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và ng Dng
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 20
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Ta có
e e 2
x x
f x
e 1
e
x
x
2 2
2 2
e e khi 0
e e khi 0
x x
x x
x
x
.
Do đó
2 2
1
2 2
2
2e 2e khi 0
2e 2e khi 0
x x
x x
C x
f x
C x
.
Theo đề bài ta có
0 5
f
nên
0 0
1
2e 2e 5
C
1
1
C
.
ln 4 ln4
2 2
ln 4 2e 2e 1
f
6
Tương tự
1
ln 0
4
f
nên
1 1
ln ln
4 4
2 2
2
2e 2e 0
C
2
5
C
.
ln16 ln16
2 2
ln16 2e 2e 5
f
7
2
.
Vy
5
ln16 ln4
2
S f f
.
Câu 13: Cho hàm s
f x
liên tục, không âm trên đon
0;
2
, tha mãn
0 3
f
2
. cos . 1
f x f x x f x
,
0;
2
x
. Tìm giá tr nh nht
m
và giá tr ln nht
M
ca hàm s
f x
trên đon
;
6 2
.
A.
21
2
m
,
2 2
M
. B.
5
2
m
,
3
M
.
C.
5
2
m
,
3
M . D.
3
m ,
2 2
M
.
Hươngd dẫn gii
Chn A
T gi thiết
2
. cos . 1
f x f x x f x
2
.
d sin
1
f x f x
x x C
f x
Đặt
2 2 2
1 1
t f x t f x
d d
t t f x f x x
.
Thay vào ta được d sin sin
t x C t x C
2
1 sin
f x x C
.
Do
0 3
f
2
C
.
Vy
2 2 2
1 sin 2 sin 4sin 3
f x x f x x x
2
sin 4sin 3
f x x x
, vì hàm s
f x
liên tục, không âm trên đoạn
0;
2
.
Ta có
1
sin 1
6 2 2
x x
, xét hàm s
2
4 3
g t t t
có hoành độ đỉnh
2
t
loi.
Suy ra
1
;1
2
1 8
max g t g
,
1
;1
2
1 21
min
2 4
g t g
.
2
.
cos
1
f x f x
x
f x
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và ng Dng
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 21
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Suy ra
;
6 2
2 2
2
max f x f
,
;
6 2
21
min
6 2
f x g
.
Câu 14: Cho hàm s
f x
đạo hàm liên tc trên
tha mãn
0
f x
, x
. Biết
0 1
f
'
2 2
f x
x
f x
. Tìm các giá tr thc ca tham s
m
để phương trình
f x m
hai nghim thc phân bit.
A.
m e
. B.
0 1
m
. C. 0
m e
. D. 1
m e
.
Hươngd dẫn gii
Chn C
Ta có
2 2
f x
x
f x
d 2 2 d
f x
x x x
f x
.
2
ln 2
f x x x C
2
2
.
x x
f x Ae
.
0 1
f
suy ra
2
2
x x
f x e
.
Ta
2 2
2 1 2 1
x x x x
2
1 1 1
x
. Suy ra
2
2
0
x x
e e
và ng vi mt giá tr thc
1
t
thì phương trình
2
2
x x t
s có hai nghim phân bit.
Vậy để phương trình
f x m
2
nghim phân bit khi
1
0
m e e
.
Câu 15: Cho hàm s
f x
liên tc trên
0
f x
vi mi x
.
2
2 1
f x x f x
1 0,5
f
. Biết rng tng
1 2 3 ... 2017
a
f f f f
b
;
,a b
vi
a
b
ti gin. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
1
a b
. B.
2017;2017
a
. C.
1
a
b
. D.
4035
b a
.
Hươngd dẫn gii
Chn D
Ta có
2
2 1
f x x f x
2
2 1
f x
x
f x
2
d 2 1 d
f x
x x x
f x
2
1
x x C
f x
1
1
2
f
nên
0
C
2
1 1 1
1
f x
x x x x
.
Mt khác
1 1 1 1 1 1 1
1 2 3 ... 2017 1 ...
2 3 2 4 3 2018 2017
f f f f
1 2017
1 2 3 ... 2017 1
2018 2018
f f f f
2017
a
;
2018
b
.
Khi đó
4035
b a
.
Câu 16: Cho hàm s
0
f x
tha mãn điu kin
' 2
2 3 .
f x x f x
1
0
2
f
. Biết tng
1 2 ... 2017 2018
a
f f f f
b
vi
*
,a b
a
b
là phân s ti gin.
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
1
a
b
. B.
1
a
b
.
C.
1010
a b
. D.
3029
b a
.
Hươngd dẫn gii
Chn D
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và ng Dng
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 22
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Biến đổi
' 2
2 3 .
f x x f x
'
2
2 3
f x
x
f x
'
2
2 3
f x
dx x dx
f x
2
2
1 1
3
3
x x C f x
f x x x C
. Mà
1
0
2
f
nên
2
.
Do đó
2
1 1
3 2 1 2
f x
x x x x
.
Khi đó
1 2 ... 2017 2018
a
f f f f
b
1 1 1 1
.....
2.3 3.4 2018.2019 2019.2020
1 1 1 1 1 1 1
.....
2 3 3 4 2018 2019 2020
1 1
2 2020
1009
2020
.
Với điều kin
,
a b
tha mãn bài toán, suy ra:
1009
2020
a
b
3029
b a
.
Câu 17: Cho hàm s
y f x
,
0
x
, tha mãn
2
3
. 2 0
0 0; 0 1
f x f x f x xf x
f f
. Tính
1
f
.
A.
2
3
. B.
3
2
. C.
6
7
. D.
7
6
.
Hươngd dẫn gii
Chn C
Ta có:
2
3
. 2 0
f x f x f x xf x
2
3
. 2f x f x f x
x
f x
2
f x
x
f x
2
2
2
f x
x
C
f x
2
2
0
0
0 2
f
C
f
0
C
.
Do đó
2
2
2
f x
x
f x
1 1
2
2
0 0
d d
2
f x
x
x x
f x
1
1
3
0
0
1
x
f x
1 1 1
1 0 6
f f
6
1
7
f
.
Câu 18: Gi s hàm s
( )
f x
liên tục, dương trên
; tha mãn
0 1
f
2
1
f x
x
f x x
. Khi đó
hiu
2 2 2 1
T f f
thuc khong
A.
2;3
. B.
. C.
0;1
. D.
9;12
.
Hươngd dẫn gii
Chn C
Ta có
d
f x
x
f x
2
d
1
x
x
x
2
2
d 1
d
1
2 1
x
f x
f x x
.
Vy
2
1
ln ln 1
2
f x x C
, mà
0 1 0
f C
. Do đó
2
1
f x x
.
Nên
2 2 3;
f
2 1 2 2
f
2 2 2 1 3 2 2 0;1
f f
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và ng Dng
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 23
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Câu 19: Khi đó
1
4
2
0 0
tan
d d
cos
f t
t f x x
t
. Vy
1
0
d 6
f x x
.Cho hàm s
y f x
đồng biến trên
0;

;
y f x
liên tc, nhn giá tr dương trên
0;

và tha mãn
2
3
3
f
2
' 1 .
f x x f x
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
2
2613 8 2614
f
. B.
2
2614 8 2615
f
.
C.
2
2618 8 2619
f
. D.
2
2616 8 2617
f
.
Hươngd dẫn gii
Chn A
Hàm s
y f x
đồng biến trên
0;

nên suy ra
0, 0;f x x

.
Mt khác
y f x
liên tc, nhn giá tr dương trên
0;

nên
2
1 1
f x x f x f x x f x
,
0;x
1
f x
x
f x
,
0;x
;
1
f x
dx x dx
f x
3
1
1
3
f x x C
;
T
3
3
2
f
suy ra
2 8
3 3
C
Như vậy
2
3
1 2 8
1
3 3 3
f x x
Bi thế:
2 2
3
1 2 8 2 8
8 8 1 9
3 3 3 3 3
f
4
2
2 8
8 9 2613,26
3 3
f
.
Câu 20: Gi s hàm s
y f x
liên tc, nhn giá tr dương trên
0;
và tha mãn
1 1
f
,
3 1
f x f x x
, vi mi
0
x
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
4 5 5
f
. B.
2 5 3
f
.
C.
3 5 4
f
. D.
1 5 2
f
.
Hươngd dẫn gii
Chọn C
Cách 1:
Với điều kin bài toán ta có
3 1
f x f x x
1 1
d d
3 1 3 1
f x f x
x x
f x f x
x x
1
2
d
1
3 1 d 3 1
3
f x
x x
f x
2
ln 3 1
3
f x x C
2
3 1
3
e
x C
f x
.
Khi đó
4
3
4
1 1 e 1
3
C
f C
2 4
3 1
3 3
e
x
f x
4
3
5 e 3,79 3; 4
f
.
Vy
3 5 4
f
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và ng Dng
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 24
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Chú ý: Các bn có th tính
d
3 1
x
x
bằng cách đặt
3 1
t x
.
Cách 2:
Với điều kin bài toán ta có
3 1
f x f x x
1
3 1
f x
f x
x
5 5
1 1
1
d d
3 1
f x
x x
f x
x
5
1
d
4
3
f x
f x
5
1
4
ln
3
f x
5
4
ln
1 3
f
f
4
3
5 1 .e 3,79 3; 4
f f
.
Câu 21: Cho hàm s
f x
thỏa mãn
2
4
. 15 12
f x f x f x x x
, x
0 0 1
f f
. Giá tr của
2
1
f
bằng
A.
9
2
. B.
5
2
. C.
10
. D.
8
.
Hươngd dẫn gii
Chọn D
Ta có:
2
4
. 15 12
f x f x f x x x
, x
.
4
. 15 12
f x f x x x
, x
5 2
1
. 3 6
f x f x x x C
Do
0 0 1
f f
nên ta
1
1.
C
Do đó:
5 2
. 3 6 1
f x f x x x
2 5 2
1
3 6 1
2
f x x x
2 6 3
2
4 2 .
f x x x x C
0 1
f
nên ta có
2
1.
C
Do đó
2 6 3
4 2 1
f x x x x
.
Vy
2
1 8.
f
Câu 22: Cho hàm s
f x
liên tc trên
và tha mãn
1 2 1 3
d
5
1
f x x
x C
x
x
. Nguyên
hàm ca hàm s
2
f x
trên tp
là:
A.
2
3
2 4
x
C
x
. B.
2
3
4
x
C
x
. C.
2
2 3
4 1
x
C
x
. D.
2
2 3
8 1
x
C
x
.
Hươngd dẫn gii
Chn D
Theo đề ra ta có:
2
1 2 1 3 2 1 3
d 2 1 d 1
5
1
1 4
f x x x
x C f x x C
x
x
x
.
Hay
2 2
2 3
3
2 d d
4 4
t
t
f t t C f t t C
t t
.
Suy ra
1
2
2
1 1 2 3 2 3
2 d 2 d 2
2 2 8 8
2 4
x x
f x x f x x C C
x
x
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và ng Dng
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 25
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
DNG 2: ÁP DỤNG ĐỊNH NGHĨA, TÍNH CHẤT, GII H TÍCH PHÂN
Câu 23: Cho
5
2
d 10
f x x
. Kết qu
2
5
2 4 d
f x x
bng:
A.
34
. B.
36
. C.
40
. D.
32
.
Hươngd dẫn gii
Chn A
Tacó
2 2 2
5 5 5
2 4 d 2 d 4 d
f x x x f x x
5
5
2
2
2 4 d 2. 5 2 4.10 34
x f x x
.
Câu 24: Cho hàm s
f x
liên tc trên
F x
là nguyên hàm ca
f x
, biết
9
0
d 9
f x x
0 3
F
. Tính
9
F
.
A.
9 6
F
. B.
9 6
F
. C.
9 12
F
. D.
9 12
F
.
Hươngd dẫn gii
Chn C
Ta có:
9
9
0
0
d
I f x x F x
9 0 9
F F
9 12
F
.
Câu 25: Cho
2
0
d 3
I f x x
. Khi đó
2
0
4 3 d
J f x x
bng:
A.
2
. B.
6
. C.
8
. D.
4
.
Hươngd dẫn gii
Chn B
Ta có
2 2 2
2
0
0 0 0
4 3 d 4 d 3 d 4.3 3 6
J f x x f x x x x
.
Câu 26: Cho
4
2
d 10
f x x
4
2
d 5
g x x
. Tính
4
2
3 5 d
I f x g x x
A.
5
I
. B.
15
I
. C.
5
I
. D.
10
I
.
Hươngd dẫn gii
Chn A
Có:
4
2
3 5 d
I f x g x x
4 4
2 2
3 d 5 d 5
f x x g x x
.
Câu 27: Gi s
9
0
d 37
f x x
0
9
d 16
g x x
. Khi đó,
9
0
2 3 ( ) d
I f x g x x
bng:
A.
26
I
. B.
58
I
. C.
143
I
. D.
122
I
.
Hươngd dẫn gii
Chn A
Ta có:
9 9 9 9 0
0 0 0 0 9
2 3 ( ) d 2 d 3 d 2 d 3 d 26
I f x g x x f x x g x x f x x g x x
.
Câu 28: Nếu
2
1
d 3
f x x
,
5
2
d 1
f x x
thì
5
1
d
f x x
bng
A.
2
. B.
2
. C.
3
. D.
4
.
Hươngd dẫn gii
Chn B
Ta có
5 2 5
1 1 2
3 1 2
f x dx f x dx f x dx
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và ng Dng
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 26
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Câu 29: Cho
2
1
d 1
f x x
3
2
d 2
f x x
. Giá tr ca
3
1
d
f x x
bng
A.
1
. B.
3
. C.
1
. D.
3
.
Hươngd dẫn gii
Chn C
3
1
d
f x x
2 3
1 2
d d
f x x f x x
1
.
Câu 30: Cho hàm s
f x
liên tục trên đoạn
0;10
10
0
d 7
f x x
6
2
d 3
f x x
. Tính
2 10
0 6
d d
P f x x f x x
.
A.
7
P
. B.
4
P
. C.
4
P
. D.
10
P
.
Hươngd dẫn gii
Chn C
Ta có
10
0
d 7
f x x
2 6 10
0 2 6
d d d 7
f x x f x x f x x
2 10
0 6
d d 7 3 4
f x x f x x
.
Vy
4
P
.
Câu 31: Cho
1
0
d 2
f x x
,
2
1
d 4
f x x
, khi đó
2
0
d
f x x
?
A.
6
. B.
2
. C.
1
. D.
3
.
Hươngd dẫn gii
Chn A
2 1 2
0 0 1
d d d 6
f x x f x x f x x
.
Câu 32: Cho hàm s
f x
liên tc trên
và có
1
0
d 2
f x x
;
3
1
d 6
f x x
. Tính
3
0
d
I f x x
.
A.
8
I
. B.
12
I
. C.
36
I
. D.
4
I
.
Hươngd dẫn gii
Chn A
3
0
d
I f x x
1 3
0 1
d d
f x x f x x
2 6 8
.
Câu 33: Cho
2
1
d 2
f x x
2
1
d 1
g x x
. Tính
2
1
2 3 d
I x f x g x x
bng
A.
11
2
I
. B.
7
2
I
. C.
17
2
I
. D.
5
2
I
.
Hươngd dẫn gii
Chn D
Ta có:
2 2
2
1 1
2
3 5
2 d 3 d 4 3
1
2 2 2
x
I f x x g x x
.
Câu 34: Biết
8
1
d 2
f x x
;
4
1
d 3
f x x
;
4
1
d 7
g x x
. Mệnh đề nào sau đây sai?
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và ng Dng
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 27
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
A.
8
4
d 1
f x x
. B.
4
1
d 10
f x g x x
.
C.
8
4
d 5
f x x
. D.
4
1
4 2 d 2
f x g x x
.
Hươngd dẫn gii
Chn A
Ta có
8 8 4
4 1 1
d d d 2 3 5
f x x f x x f x x
Câu 35: Cho hàm s
f x
f x
liên tục trên đoạn
1;3
,
1 3
f
3
1
( )d 10
f x x
giá tr
ca
3
f
bng
A.
13
. B.
7
. C.
13
. D.
7
.
Hươngd dẫn gii
Chn C
Ta có
3
1
( )d 10
f x x
3
1
10
f x
3 1 10
f f
3 1 10 13
f f
.
Câu 36: Cho
2
0
d 3
f x x
. Tính
2
0
1 d
f x x
?
A.
4
. B.
5
. C.
7
. D.
1
.
Hươngd dẫn gii.
Chn B
Ta có
2 2 2
0 0 0
1 d d d 3 2 5
f x x f x x x
.
Câu 37: Cho
y f x
,
y g x
là các hàm s đạo hàm liên tc trên
0;2
2
0
. d 2
g x f x x
,
2
0
. d 3
g x f x x
. Tính tích phân
2
0
. d
I f x g x x
.
A.
1
I
. B.
6
I
. C.
5
I
. D.
1
I
.
Hươngd dẫn gii
Chn C
Xét tích phân
2 2
0 0
. d . . d
I f x g x x f x g x f x g x x
2 2
0 0
. d . d 5
g x f x x g x f x x
.
Câu 38: Cho hai tích phân
5
2
d 8
f x x
2
5
d 3
g x x
. Tính
5
2
4 1 d
I f x g x x
.
A.
11
I
. B.
13
I
. C.
27
I
. D.
3
I
.
Hươngd dẫn gii
Chn B
Ta có:
5
2
4 1 d
I f x g x x
5 2
5
2
2 5
d 4 d
f x x g x x x
8 4.3 5 2 13
.
Câu 39: Cho hàm s
4 3 2
4 2 1
f x x x x x
, x
. Tính
1
2
0
. d
f x f x x
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và ng Dng
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 28
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
A.
2
3
. B.
2
. C.
2
3
. D.
2
.
Hươngd dẫn gii
Chn C
Ta có
1 1
2 2
0 0
. d .d
f x f x x f x f x
1
3
0
3
f x
3 3
1 0
3
f f
2
3
.
Câu 40: Cho hàm s
f x
liên tục trên đoạn [0; 6] tha mãn
6
0
10
f x dx
4
2
6
f x dx
. Tính
giá tr ca biu thc
2 6
0 4
P f x dx f x dx
.
A.
4
P
.` B.
16
P
. C.
8
P
. D.
10
P
.
Hươngd dẫn gii:
Ta có:
2 6 6 2 6
0 4 0 6 4
P f x dx f x dx f x dx f x dx f x dx
6 4 2 6 6 2
0 6 4 4 0 4
f x dx f x dx f x dx f x dx f x dx f x dx
10 6 4
Chn A
Câu 41: Cho hàm s
f x
liên tục trên đoạn [0; 1] và có
1
0
3 2 5
f x dx
. Tính
1
0
f x dx
.
A.
1
. B. 2. C. 1. D.
2
.
Hươngd dẫn gii:
Ta có:
1
0
3 2 5
f x dx
1 1 1
1
0
0 0 0
3 2 5 3 2 5
dx f x dx x f x dx
1 1
0 0
2 5 3 2 1
f x dx f x dx
Chn A
Câu 42: Cho hai hàm s
f x
g x
liên tục trên đoạn [0; 1], có
1
0
4
f x dx
1
0
2
g x dx
. Tính tích phân
3
I f x g x dx
.
A.
10
. B.
10
. C. 2. D.
2
.
Hươngd dẫn gii:
1 1 1
0 0 0
3 3 4 3 2 10
I f x g x dx f x dx g x dx
Chn B
Câu 43: Cho hàm s
2
ln 1
f x x x
. Tính tích phân
1
0
'
I f x dx
.
A.
ln 2
I
. B.
ln 1 2
I
. C.
ln2
I
D.
2ln2
I
Hươngd dẫn gii:
Ta có:
1
1
1
2
0
0
0
' ln 1 ln 1 2
I f x dx f x x x
Chn B
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và ng Dng
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 29
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Câu 44: Cho hàm s
f x
đạo hàm liên tục trên đoạn [1; ln3] và tha mãn
2
1
f e
,
ln3
2
1
' 9
f x dx e
. Tính
I f
.
A.
2
9 2
I e
. B.
9
I
. C.
9
I
. D.
2
2 9
I e
.
Hươngd dẫn gii:
Ta có:
ln3
ln3
2
1
1
' ln3 1 9
f x dx f x f f e
(gt)
2 2
ln3 9 ln 3 9
f e e f
Chn B
Câu 45: Cho hai hàm s
y f x
y g x
có đạo hàm liên tục trên đon [0; 1] và tha mãn
1
0
' . 1
f x g x dx
,
1
0
. ' 1
f x g x dx
. Tính
1
/
0
.
I f x g x dx
.
A.
2
I
. B.
0
I
. C.
3
I
. D.
2
I
.
Hươngd dẫn gii:
1 1
/
0 0
.g . ' ' .g
I f x x dx f x g x f x x dx
1 1
0 0
. ' ' . 1 1 0
f x g x dx f x g x dx
Chn B
Câu 46: Cho hàm s
f x
liên tc trên
0;

và tha
2
0
.cos
x
f t dt x x
. Tính
4
f
.
A.
4 123
f
. B.
2
4
3
f
. C.
3
4
4
f
. D.
1
4
4
f
.
Hươngd dẫn gii:
Ta có:
'
F t f t dt F t f t
Đặt
2
2
0
0
x
G x f t dt F x F
/
2 2
' 2 .
G x F x x f x
(Tính chất đạo hàm hp:
' ' . '
f u x f u u x
)
Mt khác, t gt:
2
0
.cos
x
G x f t dt x x
' .cos ' sin cos
G x x x x x x
2
2 . sin cos
x f x x x x
(1)
Tính
4
f
ng vi
2
x
Thay
2
x
vào (1)
4. 4 2 sin 2 cos2 1
f
1
4
4
f
Chn D
Câu 47: Cho hàm s
f x
tha mãn
2
0
. .cos
f x
t dt x x
. Tính
4
f
.
A.
4 2 3
f . B.
4 1
f
. C.
1
4
2
f
. D.
3
4 12
f .
Hươngd dẫn gii:
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và ng Dng
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 30
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
3
3
3
2
0
0
cos 3 .cos
3 3
f x
f x
f x
t
t dt x x f x x x
33
3 cos 4 12
f x x x f
Chn D
Câu 48: Cho hàm s
0
.cos .
x
G x t x t dt
. Tính '
2
G
.
A.
' 1
2
G
. B.
' 1
2
G
. C.
' 0
2
G
. D.
' 2
2
G
.
Hươngd dẫn gii:
Cách 1: Ta có:
.cos ' .cos
F t t x t dt F x t x t
Đặt
0
.cos 0
x
G x t x t dt F x F
/ /
' 0 ' ' 0 cos 0 ' 1
G x F x F F x F x x x x
' 1
2
G
Chn B
Cách 2: Ta có
0
.cos
x
G x t x t dt
. Đặt
u t du dt
,
cos
dv x t dx
chn
sin
v x t
0 0
0 0
.sin sin sin cos cos0 cos 1 cos
x x
x x
G x t x t x t dt x t dt x t x x
' sin ' sin 1
2 2
G x x G
Chn B
Câu 49: Cho hàm s
2
0
cos .
x
G x t dt
(
0
x
). Tính
'
G x
.
A.
2
' .cos
G x x x
. B.
' 2 .cos
G x x x
. C.
' cos
G x x
. D.
' cos 1
G x x
.
Hươngd dẫn gii:
Ta có
cos ' cos
F t tdt F t t
2
2
0
cos 0
x
G x tdt F x F
/ / /
/
2 2 2 2
' 0 0 2 .F'
G x F x F F x F F x x x
2
2 .cos 2 .cos
x x x x
Chn B
Câu 50: Cho hàm s
2
1
1
x
G x t dt
. Tính
'
G x
.
A.
2
1
x
x
. B.
2
1
x
. C.
2
1
1
x
. D.
2 2
1 1
x x
.
Hươngd dẫn gii:
Đặt
2 2
1 ' 1
F t t dt F t t
2
2
1
1 1 ' ' ' 1 '
1
x
x
G x t dt F x F G x F x F F x
x
Chn A
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và ng Dng
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 31
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Câu 51: Cho hàm s
2
1
sin .
x
F x t dt
(
0
x
). Tính
'
F x
.
A.
sin
x
. B.
sin
2
x
x
. C.
2sin
x
x
. D. sin
x
.
Hươngd dẫn gii:
Đặt
2
sin
F t t dt
,
2
1
sin 1
x
G x t dt F x F
2
sin
' ' ' 1 ' '.sin
2
x
G x F x F F x x x
x
Chn B
Câu 52: Tính đạo hàm ca
f x
, biết
f x
tha
0
.
x
f t f x
t e dt e
.
A.
'
f x x
. B.
2
' 1
f x x
. C.
1
'f x
x
. D.
1
'
1
f x
x
.
Hươngd dẫn gii:
Đặt
. ' .
f t f t
F t t e dt F t t e
0
. 0
x
f t
G x t e dt F x F
' '
f x
G x F x e
(gt)
.
f x f x
x e e
/
.
f x f x
x e e
. ' .e ' .
f x f x f x
e x f x f x e
1
1 . ' ' '
1
x f x f x f x
x
Chn D
Câu 53: Cho hàm s
y f x
liên tc trên
0;
2
0
d .sin
x
f t t x x
. Tính
4
f
A.
4
f
. B.
2
f
. C.
4
f
. D.
1
2
f
.
Hươngd dẫn gii
Chn B
Ta có
d
f t t F t
F t f t
Khi đó
2
0
d .sin
x
f t t x x
2
0
.sin
x
F t x x
2
0 .sin
F x F x x
2
.2 sin .cos
F x x x x x
2
.2 sin .cos
f x x x x x
4
2
f
.
Câu 54: Cho hàm s
f x
liên tc trên khong
. Gi
F x
là mt nguyên hàm ca
f x
trên khong
. Tính
2
1
2 d
I f x x x
, biết
1 1
F
2 4
F
.
A.
6
I
. B.
10
I
. C.
3
I
. D.
9
I
.
Hươngd dẫn gii
Chn A
2
1
2 d
I f x x x
2
2
2
1
1
F x x
2 1 4 1
F F
4 1 3 6
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và ng Dng
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 32
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Câu 55: Cho
2
1
d 2
f x x
2
1
d 1
g x x
. Tính
2
1
2 3 d
I x f x g x x
A.
11
2
I
. B.
7
2
I
. C.
17
2
I
. D.
5
2
I
.
Hươngd dẫn gii
Chn C
Ta có:
2
1
2 3 d
I x f x g x x
2 2 2
1 1 1
xd 2 f d 3 g d
x x x x x
2
2
1
17
4 3
2 2
x
.
Câu 56: Cho
2
1
3 2 d 1
f x g x x
,
2
1
2 d 3
f x g x x
. Khi đó,
2
1
d
f x x
bng
A.
11
7
. B.
5
7
. C.
6
7
. D.
16
7
.
Hươngd dẫn gii
Chn B
Đặt
2
1
d
a f x x
,
2
1
d
b f x x
, ta có h phương trình
3 2 1
2 3
a b
a b
5
7
11
7
a
b
Vy
2
1
5
d
7
f x x
.
Câu 57: Cho
f x
,
g x
là hai hàm s liên tục trên đoạn
1;1
f x
là hàm s chn,
g x
là
hàm s l. Biết
1
0
d 5
f x x
;
1
0
d 7
g x x
. Mệnh đề nào sau đây sai?
A.
1
1
d 10
f x x
. B.
1
1
d 10
f x g x x
.
C.
1
1
d 10
f x g x x
. D.
1
1
d 14
g x x
.
Hươngd dẫn gii
Chn D
f x
là hàm s chn nên
1 1
1 0
d 2 d
f x x f x x
2.5
10
.
g x
là hàm s l nên
1
1
d 0
g x x
.
1
1
d 10
f x g x x
1
1
d 10
f x g x x
.
Vậy đáp án D sai.
Câu 58: Cho
f x
,
g x
là hai hàm s liên tục trên đoạn
1;1
f x
là hàm s chn,
g x
là
hàm s l. Biết
1
0
d 5
f x x
;
1
0
d 7
g x x
. Mệnh đề nào sau đây là sai?
A.
1
1
d 10
f x x
. B.
1
1
d 10
f x g x x
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và ng Dng
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 33
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
C.
1
1
d 10
f x g x x
. D.
1
1
d 14
g x x
.
Hươngd dẫn gii
Chn D
f x
là hàm s chn nên
1 1
1 0
d 2 d 2.5 10
f x x f x x
.
g x
là hàm s l nên
1
1
d 0
g x x
.
1
1
d 10
f x g x x
1
1
d 10
f x g x x
.
Câu 59: Nếu
10
0
d 17
f z z
8
0
d 12
f t t
thì
10
8
3 d
f x x
bng
A.
15
. B.
29
. C.
15
. D.
5
.
Hươngd dẫn gii
Chn A
10 0 10
8 8 0
3 d 3 d d 3 12 17 15
I f x x f x x f x x
.
Câu 60: Cho
2
1
d 2
f x x
,
7
1
d 9
f t t
. Giá tr ca
7
2
d
f z z
là
A.
11
. B.
5
. C.
7
. D.
9
.
Hươngd dẫn gii
Chn C
Ta có
7 7
1 1
d d
f t t f x x
7 7
2 2
d d
f z z f x x
nên
7 2 7
1 1 2
d d d
f x x f x x f x x
.
Vy
7
2
d 7
f z z
.
Câu 61: Cho hàm s
y f x
liên tục, ln dương trên
0;3
và tha mãn
3
0
d 4
I f x x
. Khi
đó giá trị ca tích phân
3
1 ln
0
4 d
f x
K e x
là:
A.
4 12e
. B.
12 4e
. C.
3e 14
. D.
14 3e
.
Hươngd dẫn gii
Chn B
Ta có
3 3 3 3 3
3
1 ln 1 ln
0
0 0 0 0 0
e 4 d e d 4d e. d 4d 4e 4 4e 12
|
f x f x
K x x x f x x x x
.
Vy
4e 12
K
.
Câu 62: Cho hàm s
y f x
đạo hàm trên
tha
0 0 1;
3 1, x,y
f f
f x y f x f y xy x y
.
Tính
1
0
1 d
f x x
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và ng Dng
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 34
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
A.
1
2
. B.
1
4
. C.
1
4
. D.
7
4
.
Hươngd dẫn gii
Chn C
Lấy đạo hàm theo hàm s
y
2
3 6
f x y f y x xy
, x
.
Cho
2
0 0 3
y f x f x
2
1 3
f x x
Vy
3
f x f x dx x x C
mà
0 1
f
1
C
suy ra
3
1
f x x x
.
1
0
1 d
f x x
0
1
f x dx
0
3
1
1
x x dx
0
4 2
1
4 2
x x
x
1 1
1
4 2
1
4
.
Câu 63: Cho hàm s
f x
là hàm bc nht tha mãn
1
0
1 d 10
x f x x
2 1 0 2
f f
.
Tính
1
0
d
I f x x
.
A.
1
I
. B.
8
I
. C.
12
I
. D.
8
I
.
Hươngd dẫn gii
Chn D
Gi
f x ax b
,
0
a
f x a
.
Theo gi thiết ta có:
+)
1
0
1 d 10
x f x x
1
0
1 d 10
a x x
1
0
10
1 dx x
a
3 10 20
2 3
a
a
.
+)
2 1 0 2
f f
20
2. 2
3
b b
34
3
b
.
Do đó,
20 34
3 3
f x x .
Vy
1
0
d
I f x x
1
0
20 34
d 8
3 3
x x
.
Câu 64: Cho hàm s
f x
xác định trên
, tha mãn
3 5
1
f x
x x
,
1
f a
2
f b
. Tính
1 2
f f
.
A.
1 2
f f a b
. B.
1 2
f f a b
.
C.
1 2
f f a b
. D.
1 2
f f b a
.
Hươngd dẫn gii
Chn C
Ta có
3 5
1
f x
x x
3 5
1
x x
f x
nên
f x
là hàm l.
Do đó
2 1 2
2 2 1
d 0 d d
f x x f x x f x x
.
Suy ra
1 2 2 1 1 2 2 1
f f f f f f f f a b
.
Câu 65: Cho hàm s
f x
xác định trên
và tha mãn
2 4
1
f x
x x
,
1
f a
,
2
f b
. Giá tr ca biu thc
1 2
f f
bng
A.
b a
. B.
a b
. C.
a b
. D.
a b
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và ng Dng
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 35
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Hươngd dẫn gii
Chn A
Ta có
2 4
1
f x
x x
2 4
1
x x
f x
nên
f x
là hàm chn.
Do đó
1 2
2 1
d d
f x x f x x
.
Suy ra
1 2 1 2 2 1 1 2
f f f f f f f f
1 2
2 1
d d
f x x b a f x x
b a
.
Câu 66: Cho hàm s
y f x
xác định liên tc trên
tha mãn đồng thời các điu kin
0
f x
, x
;
2
.
x
f x e f x
, x
1
0
2
f
. Tính g tr ca
ln 2
f
.
A.
2
ln2
9
f
. B.
2
ln2
9
f
. C.
2
ln2
3
f
. D.
1
ln2
3
f
.
Hươngd dẫn gii
Chn D
2
.
x
f x e f x
2
x
f x
e
f x
ln2 1
2
0 0
d e d
x
f x
x x
f x
ln2
ln2
2
0
0
d
x
f x
e
f x
ln2
0
1
1
f x
1 1
1
ln2 0f f
1
3
ln2f
1
ln2
3
f
.
Câu 67: Cho hàm s
y f x
đồ th
C
, xác đnh và liên tc trên
tha mãn đồng thi các
điều kin
0f x x
,
2
. ,f x x f x x
0 2
f
. Phương trình tiếp
tuyến tại đim hoành độ
1
x
ca đồ th
C
là.
A.
6 30
y x
. B.
6 30
y x
. C.
36 30
y x
. D.
36 42
y x
.
Hươngd dẫn gii
Chn C
2
.
f x x f x
2
2
f x
x
f x
1 1
2
2
0 0
d d
f x
x x x
f x
1
1
3
2
0
0
d
3
f x
x
f x
1
0
1 1
3
f x
1 1 1
1 0 3
f f
1 1
1 6
f
1 6
f
.
2
1 1. 1 36
f f
.
Vậy phương trình tiếp tuyến cn lp là
36 30
y x
.
Câu 68: Cho hàm s
0
y f x
xác định, có đạo hàm trên đon
0;1
và tha mãn:
0
1 2018 dt
x
g x f t
,
2
g x f x
. Tính
1
0
d
g x x
.
A.
1011
2
. B.
1009
2
. C.
2019
2
. D.
505
.
Hươngd dẫn gii
Chn A
Ta có
0
1 2018 dt
x
g x f t
2018 2018
g x f x g x
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và ng Dng
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 36
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
2018
g x
g x
0 0
d 2018 d
t t
g x
x x
g x
0
0
2 2018
t
t
g x x
2 1 2018
g t t
(do
0 1
g
)
1009 1
g t t
1
1
2
0
0
1009 1011
dt
2 2
g t t t
.
Câu 69: Cho hàm s
y f x
đạo hàm liên tục trên đoạn
1;1
, tha mãn
0,f x x
' 2 0
f x f x
. Biết
1 1
f
, tính
1
f
.
A.
2
1
f e
. B.
3
1
f e
. C.
4
1
f e
. D.
1 3
f
.
Hươngd dẫn gii
Chn C
Biến đổi:
1 1 1
1
1
1 1 1
' '
' 2 0 2 2 4 ln 4
f x f x df x
f x f x dx dx f x
f x f x f x
4 4 4
1 1
ln 4 1 1 .
1 1
f f
e f f e e
f f
.
Câu 70: Cho hàm s
f x
đạo hàm liên tục trên đoạn
0;1
đồng thi tha mãn
0 9
f
2
9 9
f x f x x
. Tính
1 0
T f f
.
A.
2 9ln2
T
. B.
9
T
. C.
1
9ln 2
2
T . D.
2 9ln2
T
.
Hươngd dẫn gii
Chn C
Ta có
2
9 9
f x f x x
2
9 1
f x f x x
2
1
1
9
f x
f x x
.
Ly nguyên hàm hai vế
2
1
1
d d
9
'
f x
x x
f x x
1
9
x
C
f x x
.
Do
0 9
f
nên
1
9
C
suy ra
9
1
f x x
x
9
1
f x x
x
Vy
1
0
9
1 0 d
1
T f f x x
x
1
2
0
9ln 1
x
x
1
9ln 2
2
.
Câu 71: Cho hàm s
y f x
tha mãn
4 2
' .
f x f x x x
. Biết
0 2
f
. Tính
2
2
f
.
A.
2
313
2
15
f . B.
2
332
2
15
f . C.
2
324
2
15
f . D.
2
323
2
15
f .
Hươngd dẫn gii
Chn B
Ta có
2
2 2 2
4 2 4 2 2
0
0 0 0
136 136
' . ' .
15 2 15
f x
f x f x x x f x f x dx x x dx f x df x
2
2
2 4
136 332
2
2 15 15
f
f
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và ng Dng
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 37
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Câu 72: Cho
( )
f x
xác định, đạo hàm, liên tục và đồng biến trên
1;4
tha mãn
2
3
2 , 1;4 , 1
2
x xf x f x x f
. Giá tr
4
f
bng:
A.
391
18
B.
361
18
C.
381
18
D.
371
18
Hươngd dẫn gii
Chn A
Biến đổi:
2
2
x xf x f x
2
1 2
x f x f x
2
1 2
1 2
f x
f x
x x
f x
f x
.
4 4
1 1
1 2
f x
dx xdx
f x
4
1
14
1 2
3
f x
14 391
1 2 4 2 4
3 18
f f .
Chn A
Chú ý: Nếu không nhìn được ra luôn
4
4
1
1
1 2
1 2
f x
I dx f x
f x
1 2 4 2
f
thì ta
th s dng k thut vi phân hoặc đổi biến (bn cht là mt).
+ Vi phân:
4 4
1 1
'
1 2 1 2
f x df x
dx
f x f x
4
1
4
2
1
1
1
1 2 1 2 1 2
2
f x d f x f x
.
+ Đổi biến: Đặt
1 2
t f x
2
1 2
t f x
tdt f x dx
vi
1 1 2 1 2; 4 1 2 4
x t f x t f
.
Khi đó
1 2 4
2
f
tdt
I
t
1 2 4
1 2 4
2
2
f
f
dt t
1 2 4 2
f
.
Câu 73: Cho hàm s
y f x
f x
liên tc trên na khong
0;
tha mãn
2
3 1 3.e
x
f x f x
. Khi đó:
A.
3
2
1 1
e 1 0
2
e 3
f f
. B.
3
2
1 1
e 1 0
4
2 e 3
f f
.
C.
2 2
3
e 3 e 3 8
e 1 0
3
f f
. D.
3 2 2
e 1 0 e 3 e 3 8
f f
.
Hươngd dẫn gii
Chn C
Ta có:
2
2
e 3
3 1 3.e
e
x
x
x
f x f x
3 3 2 2
3e e e e 3
x x x x
f x f x
.
3 2 2
e e e 3
x x x
f x
.
Ly tích phân t
0
đến
1
hai vế ta được
1 1
3 2 2
0 0
e d e e 3 d
x x x
f x x x
1
3
1
3 2
0
0
1
e e 3
3
x x
f x
2 2
3
e 3 e 3 8
e 1 0
3
f f
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và ng Dng
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 38
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Câu 74: Cho hàm s
f
liên tc,
1
f x
,
0 0
f
và tha
2
1 2 1
f x x x f x
. Tính
3
f
.
A.
0
. B.
3
. C.
7
. D.
9
.
Hươngd dẫn gii
Chn B
Ta có
2
2
2
1 2 1
1
1
f x
x
f x x x f x
f x
x
3 3
3
3 3
2
2
0 0
0
0 0
2
d d 1 1 1 1
1
1
f x
x
x x f x x f x
f x
x
3 1 0 1 1 3 1 2 3 3
f f f f
.
Câu 75: Cho hàm s
0
f x
tha mãn điu kin
2
2 3
f x x f x
1
0
2
f
. Biết rng
tng
1 2 3 ... 2017 2018
a
f f f f f
b
vi
*
,a b
a
b
là phân
s ti gin. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
1
a
b
. B.
1
a
b
. C.
1010
a b
. D.
3029
b a
.
Hươngd dẫn gii
Chn D
Ta có
2
2 3
f x x f x
2
2 3
f x
x
f x
d 2 3 d
f x
x x x
f x
2
1
3
x x C
f x
.
1
0 2
2
f C
.
Vy
1 1 1
1 2 2 1
f x
x x x x
.
Do đó
1 1 1009
1 2 3 ... 2017 2018
2020 2 2020
f f f f f .
Vy
1009
a
;
2020
b
. Do đó
3029
b a
.
Câu 76: Biết ln có hai s
a
b
để
4
ax b
F x
x
4 0
a b
là nguyên hàm ca hàm s
f x
tha mãn:
2
2 1
f x F x f x
.
Khẳng định nào dưới đây đúng và đầy đủ nht?
A.
1
a
,
4
b
. B.
1
a
,
1
b
. C.
1
a
,
b
. D. a
, b
.
Hươngd dẫn gii
Chn C
Ta có
4
ax b
F x
x
là nguyên hàm ca
f x
nên
2
4
4
a b
f x F x
x
3
2 8
4
b a
f x
x
.
Do đó:
2
2 1
f x F x f x
2
4 3
2 4
2 8
1
4
4 4
a b
ax b b a
x
x x
4 4
a b ax b x
4 1 0 1
x a a
(do
4 0
x
)
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và ng Dng
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 39
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Vi
1
a
mà
4 0
a b
nên
4
b
.
Vy
1
a
,
b
.
Chú ý: Ta có th làm trc nghiệm như sau:
+ Vì
4 0
a b
nên loại được ngay phương án A:
1
a
,
4
b
và phương án D: a
, b
.
+ Để kiểm tra hai phương án còn li, ta ly
0
b
,
1
a
. Khi đó, ta có
4
x
F x
x
,
2
4
4
f x
x
,
3
8
4
f x
x
.
Thay vào
2
2 1
f x F x f x
thấy đúng nên
Chn C
Câu 77: Cho hàm s
y f x
đạo hàm liên tục trên
1;2
thỏa mãn
1 4
f
3 2
2 3
f x xf x x x
. Tính
2
f
A.
5
. B.
20
. C.
10
. D.
15
.
Hươngd dẫn gii
Chn B
Do
1;2
x
nên
3 2
2
2 3 2 3 2 3
xf x f x f x
f x xf x x x x x
x x
2
3
f x
x x C
x
.
Do
1 4
f
nên
0
C
3 2
3
f x x x
.
Vậy
2 20
f
.
Câu 78: Cho
2
cos
x
f x
x
trên
;
2 2
F x
là mt nguyên hàm ca
xf x
tha mãn
0 0
F
. Biết
;
2 2
a
tha mãn
tan 3
a
. Tính
2
10 3
F a a a
.
A.
1
ln10
2
. B.
1
ln10
4
. C.
1
ln10
2
. D.
ln10
.
Hươngd dẫn gii
Chn C
Ta có:
d
F x xf x x
d
x f x
d
xf x f x x
Ta li có:
2
d d
cos
x
f x x x
x
= d tan
x x
tan tan d
x x x x
sin
tan d
cos
x
x x x
x
1
tan d cos
cos
x x x
x
tan ln cos
x x x C
tan ln cos
F x xf x x x x C
Li có:
0 0
F
0
C
, do đó:
tan ln cos
F x xf x x x x
.
tan ln cos
F a af a a a a
Khi đó
2
cos
a
f a
a
2
1 tan
a a
10
a
2
2
1
1 tan
cos
a
a
10
2
1
cos
10
a
1
cos
10
a
.
Vy
2
10 3
F a a a
2 2
1
10 3 ln 10 3
10
a a a a
1
ln10
2
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và ng Dng
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 40
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Câu 79: Cho hàm s
y f x
xác định liên tc trên
tha mãn đồng thời các điu kin sau
0
f x
, x
,
2
e .
x
f x f x
x
1
0
2
f
. Phương trình tiếp tuyến ca
đồ th tại đim có hoành độ
0
ln2
x
là
A.
2 9 2ln 2 3 0
x y
. B.
2 9 2ln 2 3 0
x y
.
C.
2 9 2ln 2 3 0
x y
. D.
2 9 2ln 2 3 0
x y
.
Hươngd dẫn gii
Chn A
Ta có
2
e .
x
f x f x
2
e
x
f x
f x
ln2 ln 2
2
0 0
d e d
x
f x
x x
f x
ln2
ln2
0
0
1
e
x
f x
1 1
1
ln2 0f f
1
ln2
3
f
.
T đó ta
ln 2 2
ln 2 e ln 2
f f
2
1
2.
3
2
9
.
Vậy phương trình tiếp tuyến cn tìm
2 1
ln2
9 3
y x
2 9 2ln2 3 0
x y
.
Câu 80: Cho hàm s
f x
đạo hàm liên tục trên đoạn
0;1
,
f x
f x
đều nhn giá tr
dương trên đoạn
0;1
và tha mãn
0 2
f
,
1 1
2
0 0
. 1 d 2 . d
f x f x x f x f x x
. Tính
1
3
0
d
f x x
.
A.
15
4
. B.
15
2
. C.
17
2
. D.
19
2
.
Hươngd dẫn gii
Chn D
Theo gi thiết, ta có
1 1
2
0 0
. 1 d 2 . d
f x f x x f x f x x
1 1
2
0 0
. 1 d 2 . d 0
f x f x x f x f x x
1
2
0
. 2 . 1 d 0
f x f x f x f x x
2
1
0
. 1 d 0
f x f x x
. 1 0
f x f x
2
. 1
f x f x
3
3
f x
x C
. Mà
8
0 2
3
f C
.
Vy
3
3 8
f x x
.
Vy
1
1 1
2
3
0 0
0
3 19
d 3 8 d 8
2 2
x
f x x x x x
.
Câu 81: Cho
( )
f x
không âm tha mãn điu kin
2
( ). '( ) 2 ( ) 1
f x f x x f x
(0) 0
f
. Tng giá
tr ln nht và nh nht ca hàm s
( )
y f x
trên
1;3
A.
22
B.
4 11 3
C.
20 2
D.
3 11 3
Hươngd dẫn gii
Chn D
Biến đổi:
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và ng Dng
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 41
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
2
2 2
( ). '( ) ( ). '( )
( ). '( ) 2 ( ) 1 2 2
( ) 1 ( ) 1
f x f x f x f x
f x f x x f x x dx xdx
f x f x
2 2
( ) 1
f x x C
Vi
2 2 2 4 2
(0) 0 1 ( ) 1 1 ( ) 2 ( )
f C f x x f x x x g x
Ta có:
3
'( ) 4 4 0, 1;3
g x x x x
. Suy ra
( )
g x
đồng biến trên
1;3
Suy ra:
( ) 02 2
(1) ( ) ( ) 3 3 ( ) 99 3 ( ) 3 11
f x
g g x f x g f x f x

1;3
3
min ( ) 3
( ) 3 11
f x
Max f x
Chú ý: Nếu không tìm được ra luôn
2
2
( ). '( )
( ) 1
( ) 1
f x f x
dx f x C
f x
thì ta có th s dng kĩ thuật
vi pn hoặc đổi biến (bn cht là mt)
+) Vi phân:
1
2 2 2
2
2 2
( ). '( ) ( ) 1
( ) ( ) 1 ( ) 1 ( ) 1
2
( ) 1 ( ) 1
f x f x f x
dx d f x f x d f x f x C
f x f x
+ Đổi biến: Đặt
2 2 2
( ) 1 ( ) 1 ( ) '( )
t f x t f x tdt f x f x dx
Suy ra:
2
2
( ). '( )
( ) 1
( ) 1
f x f x tdt
dx dt t C f x C
t
f x
Câu 82: Cho hàm s
f x
có đạo hàm và đồng biến trên
tha mãn
0 1
f
2
,
x
f x e f x x
. Tính tích phân
1
0
f x dx
bng
A.
2
e
. B.
1
e
. C.
2
2
e
. D.
2
1
e
.
Hươngd dẫn gii
Chn B
Biến đổi
2
x
f x e f x
2
x
f x
e
f x
x
f x
e
f x
x
f x
dx e dx
f x
1
2
2
x
f x df x e dx
2
2 2
x
f x e C
0 1 0
f C
2
x
f x e
x
f x e
Suy ra
1
1 1
0 0
0
1
x
f x dx edx e e
Câu 83: Cho hàm s
y f x
xác định liên tc trên
tha mãn
2 2
2 1 1
x f x x f x xf x
vi
x
1 2
f
. Tính
2
1
f x dx
.
A.
1
ln2
2
. B.
3
ln2
2
. C.
ln2
1
2
. D.
3 ln2
2 2
.
Hươngd dẫn gii
Chn A
Ta có
2 2
2 1 1
x f x x f x xf x
2
1 *
xf x f x xf x
Đặt
h x f x xf x
h x f x xf x
, khi đó
*
có dng
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và ng Dng
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 42
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
2
h x h x
2
1
h x
h x
2
1
h x
dx dx
h x
2
dh x
x C
h x
1
x C
h x
1
h x
x C
1
1xf x
x C
1 2
f
nên
1
2 1
1
C
0
C
Khi đó
1
1xf x
x
2
1 1
f x
x x
Suy ra:
2 2
2
1 1
1 1
f x dx dx
x x
2
1
1
ln
x
x
1
ln2
2
Câu 84: Cho hàm s
y f x
. Có đạo hàm liên tc trên
. Biết
1 e
f
3
2
x f x xf x x
, x
. Tính
2
f
.
A.
2
4e 4e 4
. B.
2
4e 2e 1
. C.
3
2e 2e 2
. D.
2
4e 4e 4
.
Hươngd dẫn gii
Chn D
Ta có:
3
2
x f x xf x x
3
2
1
xf x x f x
x
2
e
e
x
x
f x
x
Suy ra
2 2
2
1 1
e
d e d
x
x
f x
x x
x
2 1
2 1
2 2
e 2 e 1
e e
2 1
f f
2 1
1 2
e 2 e 1
e e
4 1
f f
2 4 e 1 e 1
f f
2
4e 4e 4
.
Câu 85: Cho hàm s
y f x
đạo hàm liên tục trên đoạn
0;1
và tha mãn
0 0
f
. Biết
1
2
0
9
d
2
f x x
1
0
3
cos d
2 4
x
f x x
. Tích phân
1
0
d
f x x
bng
A.
1
. B.
4
. C.
6
. D.
2
.
Hươngd dẫn gii
Chn C
Ta có
1 1
0 0
cos d cos d
2 2
x x
f x x f x
1
1
0
0
cos . sin . d
2 2 2
x x
f x f x x
1
0
sin . d
2 2
x
f x x
.
Suy ra
1
0
3
sin . d
2 2
x
f x x
Mt khác
2
1 1
0 0
1 1
sin d 1-cos d
2 2 2
x
x x x
.
Do đó
2
1 1 1
2
0 0 0
d 2 3sin d 3sin d 0
2 2
x x
f x x f x x x
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và ng Dng
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 43
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
hay
2
1
0
3sin d 0
2
x
f x x
suy ra
3sin
2
x
f x
.
Vy
1
1 1
0
0 0
6 6
d 3sin d cos
2 2
x x
f x x x
.
Câu 86: Cho hàm s
y f x
liên tục trên đoạn
0; 1
, tha mãn
1 1
0 0
d d 1
f x x xf x x
1
2
0
d 4
f x x
. Giá tr ca tích phân
1
3
0
d
f x x
bng
A.
1
. B.
8
. C.
10
. D.
80
.
Hươngd dn gii
Chn C
Xét
1
2
0
d
f x ax b x
1 1 1
2
2
0 0 0
d 2 . d d
f x x f x ax b x ax b x
1
1 1
3
0 0
0
1
4 2 d 2 d
3
a xf x x b f x x ax b
a
2
2
4 2
3
a
a b ab b
.
Cần xác đnh
,
a b
để
2
2
2 2 4 0
3
a
b a b b
Ta có:
2 2
4
4 4 2 4
3
b b b b
2
2
0
3
b
2 6
b a
.
Khi đó:
1
2
0
6 2 d 0
f x x x
6 2
f x x
Suy ra
1 1
3
3
0 0
d 6 2 d
f x x x x
1
4
0
1
6 2 10
24
x
.
Câu 87: Cho hàm s
f x
đạo hàm liên tục trên đoạn [1, 2] và tha mãn
0
f x
khi
1,2
x
.
Biết
2
1
' 10
f x dx
2
1
'
ln2
f x
dx
f x
. Tính
2
f
.
A.
2 10
f
. B.
2 20
f
. C.
2 10
f
. D.
2 20
f
.
Hươngd dẫn gii:
Ta có:
2
2
1
1
' 2 1 10
f x dx f x f f
(gt)
2
2
1
1
' 2
ln ln 2 ln 1 ln ln 2
1
f x f
dx f x f f
f x f
(gt)
Vy ta có h:
2 1 10
2 20
2
2
1 10
1
f f
f
f
f
f
Chn B
Câu 88: Cho hàm s
f x
đạo hàm liên tục trên đoạn
4;8
0 0
f
vi
4;8
x
. Biết
rng
2
8
4
4
1
f x
dx
f x
1 1
4 , 8
4 2
f f
. Tính
6
f
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và ng Dng
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 44
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
A.
5
8
. B.
2
3
. C.
3
8
. D.
1
3
.
Hươngd dẫn gii
Chn D
+) Xét
8 8
2 2
4 4
8
1 1 1
2 4 2
4
8 4
f x df x
dx
f x f x f x f f
.
+) Gi
k
là mt hng s thc, ta s tìm
k
để
2
8
2
4
0
f x
k dx
f x
.
Ta có:
2
2
8 8 8 8
2
2 2
4
2 2
4 4 4 4
2 1 4 4 2 1
f x
f x f x
k dx dx k dx k dx k k k
f x f x
f x
.
Suy ra:
1
2
k
thì
2
8 6 6
2 2 2
4 4 4
1 1 1
0
2 2 2
f x f x f x
dx dx dx
f x f x f x
6
2
4
6
1 1 1 1 1
1 1 1 4 1 6
4
4 6 6 3
df x
f
f x f x f f f
.
Chú ý:
0
b
a
f x dx
không được phép suy ra
0
f x
, nhưng
2
0 0
b
k
a
f x dx f x
.
Câu 89: Cho hàm s
f x
đạo hàm c đnh, liên tục trên đoạn
0;1
đồng thi tha mãn các
điều kin
0 1
f
2
f x f x
. Đặt
1 0
T f f
, hãy chn khng đnh
đúng?
A.
2 1
T
. B.
1 0
T
. C.
0 1
T
. D.
1 2
T
.
Hươngd dẫn gii
Chn A
Ta có:
1 0
T f f
1
0
d
f x x
Li có:
2
f x f x
2
1
f x
f x
1
1
f x
1
x c
f x
1
f x
x c
.
0 1
f
nên
1
c
.
Vy
1
0
d
T f x x
1
0
1
d
1
x
x
1
0
ln 1
x
ln2
.
Câu 90: Cho hàm s
y f x
đạo hàm cp
2
liên tc trên
tho
2 2
0, ,
0 0 1,
, .
f x x
f f
xy y yy x

.
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
1
ln 1 1
2
f
. B.
1
0 ln 1
2
f
. C.
3
ln 1 2
2
f
. D.
3
1 ln 1
2
f
.
Hươngd dẫn gii
Chn D
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và ng Dng
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 45
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Ta có
2 2
xy y yy
2
2
y y y
x
y
y
x
y
2
2
y x
C
y
hay
2
2
f x
x
C
f x
.
Li
0 0 1
f f
1
C
.
Ta có
2
1
2
f x
x
f x
1 1
2
0 0
d 1 d
2
f x
x
x x
f x
1
0
7
ln
6
f x
7
ln 1
6
f
.
3
1 ln 1
2
f
.
Câu 91: Cho
,
f g
là hai hàm liên tc trên
1;3
tha mãn điu kin
3
1
3 d 10
f x g x x
đồng
thi
3
1
2 d 6
f x g x x
. Tính
3
1
d
f x g x x
.
A.
9
. B.
6
. C.
7
. D.
8
.
Hươngd dẫn gii
Chn B
Đặt
3
1
d
a f x x
,
3
1
d
b g x x
. Khi đó
3
1
3 d 10
f x g x x
3 10
a b
,
3
1
2 d 6
f x g x x
2 6
a b
.
Do đó:
3 10
2 6
a b
a b
4
2
a
b
. Vy
3
1
d
f x g x x
6
a b
.
Câu 92: Cho hàm s
y f x
liên tc trên
;
a b
, nếu
d 5
d
a
f x x
d 2
d
b
f x x
(vi
a d b
) thì
d
b
a
f x x
bng.
A.
3
. B.
7
. C.
5
2
. D.
10
.
Hươngd dẫn gii
Chn A
d 5
d 2
d
a
d
b
f x x
f x x
5
2
F d F a
F d F b
3 d
b
a
F b F a f x x
.
Câu 93: Cho
f x
g x
là hai hàm s liên tục trên đon
1;3
, tha mãn:
3
1
3 d 10
f x g x x
3
1
2 d 6
f x g x x
. Tính
3
1
d
I f x g x x
A.
8
I
. B.
9
I
. C.
6
I
. D.
7
I
.
Hươngd dẫn gii
Chn C
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và ng Dng
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 46
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Ta có:
3
1
3
1
3 d 10
2 d 6
f x g x x
f x g x x
3
1
3
1
d 4
d 2
f x x
g x x
3
1
d 6
I f x g x x
.
Câu 94: Cho hàm s
y f x
đạo hàm
f x
liên tục trên đoạn
0;5
và đồ th hàm s
y f x
trên đon
0;5
được cho như hình bên.
Tìm mệnh đề đúng
A.
0 5 3
f f f
. B.
3 0 5
f f f
.
C.
3 0 5
f f f
. D.
3 5 0
f f f
.
Hươngd dẫn gii
Chn C
Ta có
5
3
d 5 3 0
f x x f f
, do đó
5 3
f f
.
3
0
d 3 0 0
f x x f f
, do đó
3 0
f f
5
0
d 5 0 0
f x x f f
, do đó
5 0
f f
Câu 95: Cho hàm s
f x
liên tục và có đạo hàm ti mi
0;x
đồng thi tha mãn điu kin:
sin ' cos
f x x x f x x
3
2
2
sin d 4.
f x x x
Khi đó,
f
nm trong khong
o?
A.
6;7
. B.
5;6
. C.
12;13
. D.
11;12
.
Hươngd dẫn gii
Chn B
Ta có:
sin cos
f x x x f x x
2 2
sin cos
f x xf x
x x
x x x
1 1
cos cos
f x f x
x x c
x x x x
cos
f x x cx
Khi đó:
3
2
2
sin d 4
f x x x
3
2
2
cos sin d 4
x cx x x
5
3
5
1
x
O
y
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và ng Dng
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 47
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
3 3
2 2
2 2
cos sin d sin d 4
x x x c x x x
0 2 4
c
2
c
cos 2
f x x x
2 1 5;6
f
.
Câu 96: Cho hàm s
f x
xác định trên
0;
2
tha mãn
2
2
0
2
2 2 sin d
4 2
f x f x x x
. Tích phân
2
0
d
f x x
bng
A.
4
. B.
0
. C.
1
. D.
2
.
Hươngd dẫn gii
Chn B
Ta có:
2
2
0
2sin d
4
x x
2
0
1 cos 2 d
2
x x
2
0
1 sin 2 d
x x
2
0
1
cos2
2
x x
2
2
.
Do đó:
2
2
0
2 2 sin d
4
f x f x x x
2
2
0
2sin d
4
x x
2 2
0
2 2
2
2 2
0
2 2 sin 2sin d 0
4 4
f x f x x x x
2
2
0
2 sin d 0
4
f x x x
Suy ra
2 sin 0
4
f x x
, hay
2 sin
4
f x x
.
Bi vy:
2 2
0 0
d 2sin d
4
f x x x x
2
0
2 cos 0
4
x
.
Câu 97: Cho hàm s
( )
y f x
liên tc trên tha mãn
2
2 1
3 2 2 1 e 4
x x
f x f x x
. Tính
tích phân
2
0
d
I f x x
ta được kết qu:
A.
e 4
I
. B.
8
I
. C.
2
I
. D.
e 2
I
.
Đề ban đầu b sai vì khi thay
0
x
2
x
vào ta thy mâu thuẫn nên tôi đã sa lại đề
Hươngd dẫn gii
Chn C
Theo gi thuyết ta có
2
2 2
2 1
0 0
3 2 d 2 1 e 4 d *
x x
f x f x x x x
.
Ta tính
2 2 2
0 0 0
2 d 2 d 2 d
f x x f x x f x x
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và ng Dng
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 48
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Vì vy
2 2
0 0
3 2 d 4 d
f x f x x f x x
.
Hơn nữa
2 2 2
2 2
2
2 1 2 1 2 2 1
0
0 0
2 1 d e d 2 1 e 0
x x x x x x
x e x x x
2
0
4d 8
x
.
Câu 98: Suy ra
2 2
0 0
4 d 8 d 2
f x x f x x
. Cho hàm s
y f x
liên tc trên
\ 0; 1
tha
mãn điều kin
1 2ln 2
f
2
1 .
x x f x f x x x
. Giá tr
2 ln 3
f a b
,
vi ,a b
. Tính
2 2
a b
.
A.
25
4
. B.
9
2
. C.
5
2
. D.
13
4
.
Hươngd dẫn gii
Chn B
T gi thiết, ta có
2
1 .
x x f x f x x x
2
1
.
1 1
1
x x
f x f x
x x
x
.
1 1
x x
f x
x x
, vi
\ 0; 1
x
.
Suy ra
.
1
x
f x
x
d
1
x
x
x
hay
.
1
x
f x
x
ln 1
x x C
.
Mt khác, ta có
1 2ln 2
f
nên
1
C
. Do đó
.
1
x
f x
x
ln 1 1
x x
.
Vi
2
x
thì
2
. 2 1 ln3
3
f
3 3
2 ln3
2 2
f . Suy ra
3
2
a
3
2
b
.
Vy
2 2
9
2
a b
.
Câu 99: Cho hàm s
y f x
đạo hàm trên
4
2
2
2
f x x x
x
0
x
1 1
f
.
Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Phương trình
0
f x
1
nghim trên
0;1
.
B. Phương trình
0
f x
có đúng
3
nghim trên
0;

.
C. Phương trình
0
f x
1
nghim trên
1;2
.
C. Phương trình
0
f x
1
nghim trên
2;5
.
Hươngd dẫn gii
Chn C
4
2
2
2
f x x x
x
6 3
2
2 2
x x
x
2
3
2
1 1
0
x
x
,
0
x
.
y f x
đồng biến trên
0;

.
0
f x
có nhiu nht
1
nghim trên khong
0;

1
.
Mt khác ta:
4
2
2
2 0
f x x x
x
,
0
x
2 2
4
2
1 1
2 21
d 2 d
5
f x x x x x
x
21
2 1
5
f f
17
2
5
f .
Kết hp gi thiết ta có
y f x
liên tc trên
1;2
2 . 1 0
f f
2
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và ng Dng
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 49
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
T
1
2
suy ra phương trình
0
f x
đúng
1
nghim trên khong
1;2 .
Câu 100: Cho hàm s
f x
đạo hàm
f x
liên tc trên
và tha mãn
1;1
f x
vi
0;2
x
. Biết
0 2 1
f f
. Đặt
2
0
d
I f x x
, phát biểu nào dưới đây đúng?
A.
;0
I 
. B.
0;1
I
. C.
1;I
. D.
0;1
I
.
Hươngd dẫn gii
Chn C
Ta có
2 1 2
0 0 1
d d d
I f x x f x x f x x
.
1 1 1 1
1
0
0 0 0 0
1
d 1 1 d 1 1 d 1 1 d
2
f x x x f x x f x x x f x x x x
1
.
2 2 2
2
1
1 1 1
d 1 1 d 1 1 d
f x x x f x x f x x x f x x
2
1
1
1 1 d
2
x x
2
.
T
1
2
suy ra
1 1
1
2 2
I
.
Câu 101: Cho hàm s
y f x
liên tc trên
0; 1
tha mãn
1
0
d 0
xf x x
[0;1]
max 1.
f x
Tích
phân
1
0
e d
x
I f x x
thuc khong nào trong các khoảng sau đây?
A.
5
; .
4

B.
3
; e 1 .
2
C.
5 3
; .
4 2
D.
e 1; .
Hươngd dẫn gii
Chn C
Vi mi
0;1
a
, ta có
1
0
0 d
xf x x
1
0
d
a xf x x
1
0
d
axf x x
hiu
1
0
e d
x
I a ax x
.
Khi đó, vi mi
0;1
a
ta có
1
0
e d
x
f x x
1 1
0 0
e d d
x
f x x axf x x
1
0
e d
x
ax f x x
1
0
e . d
x
ax f x x
1
0;1
0
e .max d
x
x
ax f x x
1
0
e d
x
ax x I a
.
Suy ra
1
0;1
0
e d min
x
a
f x x I a
Mt khác
Vi mi
0;1
a
ta có
1 1
0 0
e d e d
x x
I a ax x ax x
1
2
0
e
2
x
a
x
e 1
a
0;1
3
min e
2
a
I a
1
0
3
e d e 1,22
2
x
f x x
.
Vy
5 3
;
4 2
I
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và ng Dng
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 50
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Câu 102: Cho hàm s
f x
đạo hàm dương, liên tục trên đoạn
0;1
tha mãn
0 1
f
1 1
2
0 0
1
3 d 2 d
9
f x f x x f x f x x
. Tính tích phân
1
3
0
d
f x x
:
A.
3
2
. B.
5
4
. C.
5
6
. D.
7
6
.
Hươngd dẫn gii
Chn D
T gi thiết suy ra:
1
2
0
3 2.3 1 d 0
f x f x f x f x x
1
2
0
3 1 d 0
f x f x x
.
Suy ra
3 1 0
f x f x
1
3
f x f x
2
1
.
9
f x f x
.
3 2
3.
f x f x f x
nên suy ra
3
1
3
f x
3
1
3
f x x C
.
0 1
f
nên
3
0 1
f
1
C
.
Vy
3
1
1
3
f x x
. Suy ra
1
3
0
d
f x x
1
0
1 7
1 d
3 6
x x
.
Câu 103: Cho hai hàm s
f x
g x
có đạo hàm trên đoạn
1;4
và tha mãn h thc
1 1 4
. ; .
f g
g x x f x f x x g x
. Tính
4
1
d
I f x g x x
.
A.
8ln2
. B.
3ln 2
. C.
6ln2
. D.
4ln2
.
Hươngd dẫn gii
Chn A
Cách 1: Ta có
f x g x x f x g x
1
f x g x
f x g x x
1
d d
f x g x
x x
f x g x x
ln
f x g x
ln
x C
Theo gi thiết ta có
ln 1 ln 1 1
C f g
ln4
C
.
Suy ra
4
4
f x g x
x
f x g x
x
, vì
1 1 4
f g
nên
4
f x g x
x
4
1
d 8ln2
I f x g x x
.
Cách 2: Ta có
f x g x x f x g x
d d
f x g x x x f x g x x
.
d d
f x g x x x f x g x f x g x x
.
C
x f x g x C f x g x
x
. Vì
1 1 4
f g C C
Do đó
4
f x g x
x
. Vy
4
1
d 8ln 2
I f x g x x
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và ng Dng
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 102
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
DNG 4: PHƯƠNG PHÁP TỪNG PHN
BÀI TP
Câu 188. Cho hàm s
y f x
đạo hàm
f x
liên tc trên
0;2
2 3
f
,
2
0
d 3
f x x
.
Tính
2
0
. d
x f x x
.
A.
3
. B.
3
. C.
0
. D.
6
.
Câu 189. Cho hàm s
y f x
đạo hàm
'
f x
liên tục trên đoạn [0; 1] và
1 2
f
. Biết
1
0
1
f x dx
, tính tích phân
1
0
. '
I x f x dx
.
A.
1
I
. B.
1
I
. C.
3
I
. D.
3
I
.
Câu 190. Cho hàm s
f x
tha mãn
1
0
1 ' 10
x f x dx
2 1 0 2
f f
. Tính
1
0
I f x dx
.
A.
8
I
. B.
8
I
. C.
4
I
. D.
4
I
.
Câu 191. Cho hàm s
f x
đạo hàm liên tục trên đoạn
0;2
và tha mãn
2 16
f
,
2
0
d 4
f x x
. Tính tích phân
1
0
. 2 d
I x f x x
.
A.
12
I
. B.
7
I
. C.
13
I
. D.
20
I
.
Câu 192. Cho hàm s đạo hàm liên tc trên và tha mãn ,
. Tính .
A. . B. . C. . D. .
Câu 193. Cho hàm s
y f x
tha mãn
3
3 1 3 2, .
f x x x x
Tính
5
1
.
I x f x dx
.
A.
5
4
. B.
17
4
. C.
33
4
. D.
1761
.
Câu 194. Cho hàm s
f x
liên tục trong đoạn
1;e
, biết
e
1
d 1
f x
x
x
,
e 1
f
. Khi đó
e
1
.ln d
I f x x x
bng
A.
4
I
. B.
3
I
. C.
1
I
. D.
0
I
.
Câu 195. Cho hàm s
y f x
đạo hàm liên tc trên
tha mãn
π
sin .cos
2
f x f x x x
, vi mi x
0 0
f
. Giá tr ca tích phân
π
2
0
. d
x f x x
bng
A.
π
4
. B.
1
4
. C.
π
4
. D.
1
4
.
y f x
2 1
f
2
1
2 4 d 1
f x x
0
2
d
xf x x
1
0
I
4
I
4
I
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và ng Dng
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 103
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Câu 196. Cho hàm s
f x
tha
0 1 1
f f
. Biết
1
0
'
x
e f x f x dx ae b
. Tính biu
thc
2018 2018
Q a b
.
A.
8
Q
. B.
6
Q
. C.
4
Q
. D.
2
Q
.
Câu 197. Cho hàm s
f x
đạo hàm trên
tha mãn
2017 2018
2018 2018. .e
x
f x f x x
vi
mi x
0 2018.
f Tính giá tr
1 .
f
A.
2018
1 2019e
f . B.
2018
1 2018.ef
. C.
2018
1 2018.e
f . D.
2018
1 2017.e
f
.
Câu 198. Cho hàm số
y f x
với
0 1 1
f f
. Biết rằng:
1
0
e d e
x
f x f x x a b
Tính
2017 2017
Q a b
.
A.
2017
2 1
Q
. B.
2
Q
. C.
0
Q
. D.
2017
2 1
Q
.
Câu 199. Cho hàm s
y f x
đạo hàm liên tục trên đoạn
0;5
5 10
f
,
5
0
d 30
xf x x
. Tính
5
0
d
f x x
.
A.
20
. B.
30
. C.
20
. D.
70
.
Câu 200. Cho hai hàm s liên tc
f
g
có nguyên hàm lần lưt là
F
G
trên đoạn
1;2
. Biết
rng
1 1
F
,
2 4
F
,
3
1
2
G
,
2 2
G
2
1
67
d
12
f x G x x
. Tính
2
1
d
F x g x x
A.
11
12
. B.
145
12
. C.
11
12
. D.
145
12
.
Câu 201. Cho hàm s
f x
đạo hàm liên tc trên
0;1
tha mãn
1
0
2 d 1
x f x x f
. Giá
tr ca
1
0
d
I f x x
bng
A.
2
. B.
2
. C.
1
. D.
1
.
Câu 202. Cho hàm s
y f x
liên tục trên đoạn
1;2
2
1
1 d
x f x x a
. Tính
2
1
d
f x x
theo
a
2
b f .
A.
b a
. B.
a b
. C.
a b
. D.
a b
.
Câu 203. Cho hàm s
f x
liên tc trên
2 16
f
,
2
0
d 4
f x x
. Tính tích phân
1
0
. 2 d
I x f x x
.
A.
13
I
. B.
12
I
. C.
20
I
. D.
7
I
.
Câu 204. Cho
y f x
hàm s chn, liên tc trên
biết đồ th hàm s
y f x
đi qua điểm
1
;4
2
M
1
2
0
dt 3
f t
, tính
0
6
sin 2 . sin d
I x f x x
.
A.
10
I
. B.
2
I
. C.
1
I
. D.
1
I
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và ng Dng
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 104
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Câu 205. Cho hàm s
y f x
tha mãn
2
0
sin . d 0
x f x x f
1
. Tính
2
0
cos . d
I x f x x
.
A.
1
I
. B.
0
I
. C.
2
I
. D.
1
I
.
Câu 206. Cho hàm s
y f x
liên tc trên
và tha mãn
2018 2 sin
f x f x x x
. Tính
2
2
d
I f x x
?
A.
2
2019
. B.
2
2018
. C.
2
1009
. D.
4
2019
.
Câu 207. Cho hàm s
f x
g x
liên tục, có đạo hàm trên
và tha mãn
0 . 2 0
f f
2 e
x
g x f x x x
. nh giá tr ca tích phân
2
0
. d
I f x g x x
?
A.
4
. B.
e 2
. C.
4
. D.
2 e
.
Câu 208. Cho hàm s
y f x
đạo hàm và liên tc trên
0;
4
tha mãn
3
4
f
,
4
0
d 1
cos
f x
x
x
4
0
sin .tan . d 2
x x f x x
. Tích phân
4
0
sin . d
x f x x
bng:
A.
4
. B.
2 3 2
2
. C.
1 3 2
2
. D.
6
.
Câu 209. Cho hàm s
f x
liên tc trên
2 16
f
,
2
0
d 4
f x x
. Tính
4
0
d
2
x
I xf x
A.
12
I
. B.
112
I
. C.
28
I
. D.
144
I
.
Câu 210. Cho hàm s
f x
đạo hàm cp hai
f x
liên tục trên đoạn
0;1
tho
mãn
1 0 1
f f
,
0 2018
f
. Mệnh đề o dưới đây đúng?
A.
1
0
1 2018
f x x x
d
.
B.
1
0
1 1
f x x x
d
.
C.
1
0
1 2018
f x x x
d
. D.
1
0
1 1
f x x x
d
.
Câu 211. Cho hàm s
f x
đạo hàm liên tc tha mãn
0
2
f
,
2
2
d
4
f x x
2
cos d
4
x f x x
. Tính
2018
f
.
A.
1
. B.
0
. C.
1
2
. D.
1
.
Câu 212. Cho hàm s
f x
nhn giá tr dương, có đạo hàm liên tục trên đoạn
0; 2
. Biết
0 1
f
2
2 4
. 2 e
x x
f x f x
, vi mi
x
. Tính tích phân
3 2
2
0
3
d
x x f x
I x
f x
.
A.
16
3
I
. B.
16
5
I
. C.
14
3
I
. D.
32
5
I
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và ng Dng
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 105
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Câu 213. Cho hàm s
f x
đạo hàm liên tục trên đoạn
0;1
tha mãn
1 0
f
1 1
2
2
0 0
e 1
d 1 e d
4
x
f x x x f x x
. Tính tích phân
1
0
d
I f x x
.
A.
2 e
I
. B.
e 2
I
. C.
e
2
I
. D.
e 1
2
I
.
Câu 214. Cho hàm s
f x
đạo hàm liên tục trên đoạn
1;2
tha mãn
2
2
1
1
1 d
3
x f x x
,
2 0
f
2
2
1
d 7
f x x
. Tính tích phân
2
1
d
I f x x
.
A.
7
5
I
. B.
7
5
I
. C.
7
20
I . D.
7
20
I .
Câu 215. Cho hàm s
f x
đạo hàm liên tục trên đoạn
0;1
tha mãn
1 1
f
,
1
2
0
d 9
f x x
1
3
0
1
d
2
x f x x
. Tích phân
1
0
d
f x x
bng
A.
2
3
. B.
5
2
. C.
7
4
. D.
6
5
.
Câu 216. Cho hàm s
y f x
đạo hàm liên tục trên đoạn
0;
4
0
4
f
. Biết
4
2
0
d
8
f x x
,
4
0
sin 2 d
4
f x x x
. Tính tích phân
8
0
2 d
I f x x
A.
1
I
. B.
1
2
I
. C.
2
I
. D.
1
4
I
.
Câu 217. . Cho hàm s
y f x
đạo hàm liên tục trên đoạn
0;1
0 1 0
f f
. Biết
1
2
0
1
d
2
f x x
,
1
0
cos d
2
f x x x
. Tính
1
0
d
f x x
.
A.
. B.
1
. C.
2
. D.
3
2
.
Câu 218. Cho hàm s
f x
đạo hàm
f x
liên tục trên đoạn
0;1
tha
1 0
f
,
1
2
2
0
dx
8
f x
1
0
1
cos d
2 2
x f x x
. Tính
1
0
d
f x x
.
A.
2
. B.
. C.
1
. D.
2
.
Câu 219. Xét hàm s
f x
có đạo hàm liên tc trên
và tha mãn điu kin
1 1
f
2 4
f
. Tính
2
2
1
2 1
d
f x f x
J x
x x
.
A.
1 ln 4
J
. B.
4 ln2
J
. C.
1
ln2
2
J
. D.
1
ln4
2
J .
Câu 220. Cho hàm s
f x
đạo hàm liên tục trên đoạn
0;1
tha mãn
1 1
2
2
0 0
e 1
d 1 e d
4
x
f x x x f x x
1 0
f
. Tính
1
0
d
f x x
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và ng Dng
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 106
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
A.
e 1
2
. B.
2
e
4
. C.
e 2
. D.
e
2
.
Câu 221. Cho hàm s
f x
đạo hàm liên tục trên đoạn
0;1
tha mãn
1 0
f
,
1
2
0
d 7
f x x
1
2
0
1
d
3
x f x x
. Tích phân
1
0
d
f x x
bng
A.
7
5
. B.
1
. C.
7
4
. D.
4
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và ng Dng
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 107
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
HƯỚNG DN GII
Câu 188. Cho hàm s
y f x
đạo hàm
f x
liên tc trên
0;2
2 3
f
,
2
0
d 3
f x x
.
Tính
2
0
. d
x f x x
.
A.
3
. B.
3
. C.
0
. D.
6
.
Hướng dn gii
Chn B
Ta có
2
0
. d
x f x x
2
0
d
x f x
22
0 0
. d
x f x f x x
2 2 3 3
f
.
Câu 189. Cho hàm s
y f x
đạo hàm
'
f x
liên tục trên đoạn [0; 1] và
1 2
f
. Biết
1
0
1
f x dx
, tính tích phân
1
0
. '
I x f x dx
.
A.
1
I
. B.
1
I
. C.
3
I
. D.
3
I
.
Hướng dn gii
Ta có:
1
0
. '
I x f x dx
Đặt
u x du dx
,
'
dv f x dx
chn
'
v f x dx f x
1 1
1
0
0 0
. 1. 1 0. 0 2 1 1
I x f x f x dx f f f x dx
Chn A
Câu 190. Cho hàm s
f x
tha mãn
1
0
1 ' 10
x f x dx
2 1 0 2
f f
. Tính
1
0
I f x dx
.
A.
8
I
. B.
8
I
. C.
4
I
. D.
4
I
.
Hướng dn gii
1
0
1 '
A x f x dx
Đặt 1
u x du dx
,
'
dv f x dx
chn
v f x
1 1 1 1
1
0
0 0 0 0
1 . 2 (1) (0) 2 10 8
A x f x f x dx f f f x dx f x dx f x dx
Chn B
Câu 191. Cho hàm s
f x
đạo hàm liên tục trên đoạn
0;2
và tha mãn
2 16
f
,
2
0
d 4
f x x
. Tính tích phân
1
0
. 2 d
I x f x x
.
A.
12
I
. B.
7
I
. C.
13
I
. D.
20
I
.
Hướng dn gii
Chn B
Đặt
d d
2
d 2 d
2
u x
u x
f x
v f x x
v
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và ng Dng
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 108
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Khi đó:
1 2
1
0
0 0
. 2 2
1 1 16 1
2 d d .4 7
2 2 2 4 2 4
x f x f
I f x x f t t
.
Câu 192. Cho hàm s đạo hàm liên tc trên và tha mãn ,
. Tính .
A. . B. . C. . D. .
Hướng dn gii
Chn B
Đặt , đổi cận , .
.
Đặt , .
Vậy .
Câu 193. Cho hàm s
y f x
tha mãn
3
3 1 3 2, .
f x x x x
Tính
5
1
.
I x f x dx
.
A.
5
4
. B.
17
4
. C.
33
4
. D.
1761
.
Hướng dn gii
Chn C
Đặt
5
5
1
1
u x du dx
I xf x f x dx
dv f x dx v f x
.
T
3
5 5 1
3 1 3 2
1 2 0
f x
f x x x
f x
, suy ra
5
1
23 .
I f x dx
Đặt
2
3
3 3
3 1
3 2
dt x dx
t x x
f t x
Đổi cn: Vi
3
1 1 3 1 0
t x x x
3
5 3 1 5 1
t x x x
.
Khi đó
5 1
2
1 0
33
23 23 3 2 3 3
4
Casio
I f x dx x x dx
Chn C
Câu 194. Cho hàm s
f x
liên tục trong đoạn
1;e
, biết
e
1
d 1
f x
x
x
,
e 1
f
. Khi đó
e
1
.ln d
I f x x x
bng
A.
4
I
. B.
3
I
. C.
1
I
. D.
0
I
.
Hướng dn gii
Chn D
Cách 1: Ta có
e e
e
1
1 1
1
.ln d .ln . d e 1 1 1 0
I f x x x f x x f x x f
x
.
y f x
2 1
f
2
1
2 4 d 1
f x x
0
2
d
xf x x
1
0
I
4
I
4
I
2 4 d 2d
t x t x
1 2
x t
2 0
x t
2 0
1 2
1
1 2 4 d d
2
f x x f t t
0
2
d 2
f t t
0
2
d 2
f x x
d d
u x u x
d d
v f x x v f x
0
2
d
xf x x
0
0
2
2
d
xf x f x x
2 2 2
f
2.1 2 0
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và ng Dng
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 109
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Cách 2: Đặt
d
ln
d
d d
x
u x
u
x
v f x x
v f x
.
Suy ra
e e
e
1
1 1
.ln d ln d e 1 1 1 0
f x
I f x x x f x x x f
x
.
Câu 195. Cho hàm s
y f x
đạo hàm liên tc trên
tha mãn
π
sin .cos
2
f x f x x x
, vi mi x
0 0
f
. Giá tr ca tích phân
π
2
0
. d
x f x x
bng
A.
π
4
. B.
1
4
. C.
π
4
. D.
1
4
.
Hướng dn gii
Chn D
Theo gi thiết,
0 0
f
π
sin .cos
2
f x f x x x
nên
π
0 0
2
f f
π
0
2
f
.
Ta có:
π
2
0
. d
I x f x x
π
2
0
d
x f x
π
π
2
2
0
0
d
xf x f x x
Suy ra:
π
2
0
d
I f x x
.
Mt khác, ta có:
π
sin .cos
2
f x f x x x
2 2 2
0 0 0
1
d d sin .cos d
2 2
f x x f x x x x x
Suy ra:
0
2 2
0 0
2
1 1
d d d
2 2 4
f x x f x x f x x
Vy
π
2
0
1
d
4
I f x x
.
Câu 196. Cho hàm s
f x
tha
0 1 1
f f
. Biết
1
0
'
x
e f x f x dx ae b
. Tính biu
thc
2018 2018
Q a b
.
A.
8
Q
. B.
6
Q
. C.
4
Q
. D.
2
Q
.
Hướng dn gii
1 2
1 1 1
0 0 0
' '
x x x
A A
A e f x f x dx e f x dx e f x dx
1
1
0
x
A e f x dx
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và ng Dng
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 110
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Đặt
'
u f x du f x dx
,
x
dv e dx
chn
x
v e
2
1
1
1
0
0
. '
x x
A
A e f x e f x dx
Vy
1 1
2 2
0 0
. 1 0 1
x x
A e f x A A e f x e f f e
2018 2018
1
1 1 2
1
a
a b
b
Chn D
Câu 197. Cho hàm s
f x
đạo hàm trên
tha mãn
2017 2018
2018 2018. .e
x
f x f x x
vi
mi x
0 2018.
f Tính giá tr
1 .
f
A.
2018
1 2019e
f . B.
2018
1 2018.ef
. C.
2018
1 2018.e
f . D.
2018
1 2017.e
f
.
Hướng dn gii
Chn A
Ta có:
2017 2018
2018 2018. .e
x
f x f x x
2017
2018
2018.
2018.
e
x
f x f x
x
1 1
2017
2018
0 0
2018.
d 2018. d
e
x
f x f x
x x x
1
Xets
1
2018
0
2018.
d
e
x
f x f x
I x
1 1
2018 2018
0 0
.e d 2018. .e d
x x
f x x f x x
Xét
1
2018
1
0
2018. .e d
x
I f x x
. Đặt
2018 2018
d d
d 2018.e d e
x x
u f x u f x x
v x v
.
Do đó
1
2018 1 2018 2018
1 0
0
. e .e d 1 .e 2018
x x x
I f x f x x I f
Khi đó
1
2018 2018 1
0
1 .e 2018
x
f x
2018
1 2019.e
f .
Câu 198. Cho hàm số
y f x
với
0 1 1
f f
. Biết rằng:
1
0
e d e
x
f x f x x a b
Tính
2017 2017
Q a b
.
A.
2017
2 1
Q
. B.
2
Q
. C.
0
Q
. D.
2017
2 1
Q
.
Hướng dn gii
Chn C
Đặt
d d
d e d e
x x
u f x u f x x
v x v
.
1 1 1
2
1
0 0 0
e d e e d e d
x x x x
f x f x x f x f x x f x x
e 1 0
f f
e 1
.
Do đó
1
a
,
1
b
.
Suy ra
2017 2017
Q a b
2017
2017
1 1 0
.
Vy
0
Q
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và ng Dng
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 111
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Câu 199. Cho hàm s
y f x
đạo hàm liên tục trên đoạn
0;5
5 10
f
,
5
0
d 30
xf x x
. Tính
5
0
d
f x x
.
A.
20
. B.
30
. C.
20
. D.
70
.
Hướng dn gii
Chn A
Đặt
d d
d d
u x u x
v f x x v f x
5 5
5
0
0 0
. d . d
x f x x x f x f x x
5
0
30 5 5 d
f f x x
5
0
d 5 5 30 20
f x x f
.
Câu 200. Cho hai hàm s liên tc
f
g
có nguyên hàm lần lưt là
F
G
trên đoạn
1;2
. Biết
rng
1 1
F
,
2 4
F
,
3
1
2
G
,
2 2
G
2
1
67
d
12
f x G x x
. Tính
2
1
d
F x g x x
A.
11
12
. B.
145
12
. C.
11
12
. D.
145
12
.
Hướng dn gii
Chn A
Đặt
d
u F x
dv g x x
d d
u f x x
v G x
2
1
d
F x g x x
2
2
1
1
d
F x G x f x G x x
2
1
2 2 1 1 d
F G F G f x G x x
3 67
4.2 1.
2 12
11
12
.
Câu 201. Cho hàm s
f x
đạo hàm liên tc trên
0;1
tha mãn
1
0
2 d 1
x f x x f
. Giá
tr ca
1
0
d
I f x x
bng
A.
2
. B.
2
. C.
1
. D.
1
.
Hướng dn gii
Chn C
Ta có
1
0
2 d
x f x x
1 1
0 0
. d 2 d
x f x x x x
1
1
2
0
0
d
x f x x
11
0 0
. d 1
x f x f x x
1 1
f I
.
Theo đề bài
1
0
2 d 1
x f x x f
1
I
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và ng Dng
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 112
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Câu 202. Cho hàm s
y f x
liên tục trên đoạn
1;2
2
1
1 d
x f x x a
. Tính
2
1
d
f x x
theo
a
2
b f .
A.
b a
. B.
a b
. C.
a b
. D.
a b
.
Hướng dn gii
Chn A
Đặt
1 d d
u x u x
;
d d
v f x x
chn
v f x
.
2
1
1 d
x f x x
2
2
1
1
1 d
x f x f x x
2 d
b
a
f f x x
2
1
b f x
.
Ta có
2
1
1 d
x f x x a
2
1
d
b f x x a
2
1
d
f x x b a
.
Câu 203. Cho hàm s
f x
liên tc trên
2 16
f
,
2
0
d 4
f x x
. Tính tích phân
1
0
. 2 d
I x f x x
.
A.
13
I
. B.
12
I
. C.
20
I
. D.
7
I
.
Hướng dn gii
Chn D
Đặt
d d
1
d 2 d
2
2
u x
u x
v f x x
v f x
.
Khi đó,
1
1 1 1
0
0 0 0
1 1 1 1 1
. 2 2 d 2 2 d 8 2 d
2 2 2 2 2
I x f x f x x f f x x f x x
.
Đặt
2 d 2d
t x t x
.
Vi
0 0
x t
;
1 2
x t
.
Suy ra
2
0
1
8 d 8 1 7
4
I f t t
.
Câu 204. Cho
y f x
hàm s chn, liên tc trên
biết đồ th hàm s
y f x
đi qua điểm
1
;4
2
M
1
2
0
dt 3
f t
, tính
0
6
sin 2 . sin d
I x f x x
.
A.
10
I
. B.
2
I
. C.
1
I
. D.
1
I
.
Hướng dn gii
Chn B
Xét tích phân
0 0
6 6
sin 2 . sin d 2sin . sin .cos d
I x f x x x f x x x
.
Đặt:
sin d cos d
t x t x x
. Đổi cn:
1
6 2
0 0
x t
x t
.
0
1
2
2 . d
I t f t t
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và ng Dng
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 113
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Đăt:
2 d 2d
d d
u t u t
v f t t v f t
.
0 0
1 1
2 2
0
1
2 . 2 d 2 d
1
2
2
I t f t f t t f f t t
.
 Đồ th hàm s
y f x
đi qua đim
1
;4
2
M
1
4
2
f
.
 Hàm s
y f x
là hàm s chn, liên tc trên
1 1
0
2 2
1
0 0
2
d d d 3
f t t f t t f x x
.
Vy
4 2.3 2
I
.
Câu 205. Cho hàm s
y f x
tha mãn
2
0
sin . d 0
x f x x f
1
. Tính
2
0
cos . d
I x f x x
.
A.
1
I
. B.
0
I
. C.
2
I
. D.
1
I
.
Hướng dn gii
Chn C
Đặt
d ( )d
d sin d cos
u f x u f x x
v x x v x
2 2
2
0
0 0
sin . d cos . cos . d
x f x x x f x x f x x
.
2
0
cos . d
I x f x x
2
2
0
0
sin . d cos .x f x x x f x
1 1
0
.
Câu 206. Cho hàm s
y f x
liên tc trên
và tha mãn
2018 2 sin
f x f x x x
. Tính
2
2
d
I f x x
?
A.
2
2019
. B.
2
2018
. C.
2
1009
. D.
4
2019
.
Hướng dn gii
Chn D
Ta có
2 2
2 2
2018 d 2 sin d
f x f x x x x x
2 2 2
2 2 2
d 2018 d 2 sin d
f x x f x x x x x
2 2
2 2
2019 d 2 sin d
f x x x x x
1
+ Xét
2
2
2 sin d
P x x x
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và ng Dng
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 114
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Đặt
2
d sin d
u x
v x x
d 2d
cos
u x
v x
2 2
2 2
2 . cos sin 4
P x x x
T
1
suy ra
2
2
d
I f x x
4
2019
.
Câu 207. Cho hàm s
f x
g x
liên tục, có đạo hàm trên
và tha mãn
0 . 2 0
f f
2 e
x
g x f x x x
. nh giá tr ca tích phân
2
0
. d
I f x g x x
?
A.
4
. B.
e 2
. C.
4
. D.
2 e
.
Hướng dn gii
Chn C
Ta có
2 e
x
g x f x x x
0 2 0
g g
(vì
0 . 2 0
f f
)
2
0
. d
I f x g x x
2
0
d
f x g x
2
0
.
f x g x
2
0
. d
g x f x x
2
2
0
2 e d 4
x
x x x
.
Câu 208. Cho hàm s
y f x
đạo hàm và liên tc trên
0;
4
tha mãn
3
4
f
,
4
0
d 1
cos
f x
x
x
4
0
sin .tan . d 2
x x f x x
. Tích phân
4
0
sin . d
x f x x
bng:
A.
4
. B.
2 3 2
2
. C.
1 3 2
2
. D.
6
.
Hướng dn gii
Chn B
Ta có:
4
0
sin . d
I x f x x
. Đặt
sin d cos d
d d
u x u x x
v f x x v f x
.
4
4
0
0
sin . cos . d
I x f x x f x x
1
3 2
2
I
.
4
0
2 sin .tan . d
x x f x x
4
2
0
sin . d
cos
f x
x x
x
4
2
0
1 cos . d
cos
f x
x x
x
.
4 4
0 0
d cos . d
cos
f x
x x f x x
x
1
1
I
.
1
1
I
3 2
1
2
I
3 2 2
2
.
Câu 209. Cho hàm s
f x
liên tc trên
2 16
f
,
2
0
d 4
f x x
. Tính
4
0
d
2
x
I xf x
A.
12
I
. B.
112
I
. C.
28
I
. D.
144
I
.
Hướng dn gii
Chn B
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và ng Dng
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 115
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Đặt
d d
2
u x
x
v f x
d d
2
2
u x
x
v f
.
Khi đó
4
0
d
2
x
I xf x
4
4
0
0
2 2 d
2 2
x x
xf f x
1
128 2
I
vi
4
1
0
d
2
x
I f x
.
Đặt
d 2d
2
x
u x u
, khi đó
4
1
0
d
2
x
I f x
2
0
2 d
f u u
2
0
2 d 8
f x x
.
Vy
1
128 2
I I
128 16 112
.
Câu 210. Cho hàm s
f x
đạo hàm cp hai
f x
liên tục trên đoạn
0;1
tho
mãn
1 0 1
f f
,
0 2018
f
. Mệnh đề o dưới đây đúng?
A.
1
0
1 2018
f x x x
d
.
B.
1
0
1 1
f x x x
d
.
C.
1
0
1 2018
f x x x
d
. D.
1
0
1 1
f x x x
d
.
Hướng dn gii
Chn A
Xét
1
0
1
I f x x x
d
1
0
1 d
x f x
Đặt
1
d d
u x
v f x
d d
u x
v f x
1
0
1
0
1
d
I x f x
f x x
1
0
1 1 1 0
f f f x
0 1 0
f f f
2018 1 1 2018
.
Câu 211. Cho hàm s
f x
đạo hàm liên tc tha mãn
0
2
f
,
2
2
d
4
f x x
2
cos d
4
x f x x
. Tính
2018
f
.
A.
1
. B.
0
. C.
1
2
. D.
1
.
Hướng dn gii
Chn D
Bng công thc tích phân tng phn ta có
2
2 2
cos d sin sin d
xf x x xf x xf x x
. Suy ra
2
sin d
4
xf x x
.
Hơn nữa ta tính được
2
2
2 2
1 cos2 2 sin 2
sin d d
2 4 4
x x x
x x x
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và ng Dng
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 116
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Do đó:
2 2 2 2
2 2
2
0 0 0 0
d 2 sin d sin d 0 sin d 0
f x x xf x x x x f x x x
.
Suy ra
sin
f x x
. Do đó
cos
f x x C
. Vì
0
2
f
nên
0
C .
Ta được
cos
f x x
2018 cos 2018 1
f
.
Câu 212. Cho hàm s
f x
nhn giá tr dương, có đạo hàm liên tục trên đoạn
0; 2
. Biết
0 1
f
2
2 4
. 2 e
x x
f x f x
, vi mi
x
. Tính tích phân
3 2
2
0
3
d
x x f x
I x
f x
.
A.
16
3
I
. B.
16
5
I
. C.
14
3
I
. D.
32
5
I
.
Hướng dn gii
Chn B
Cách 1: Theo gi thiết, ta có
2
2 4
. 2 e
x x
f x f x
f x
nhn giá tr dương nên
2
2 4
ln . 2 lne
x x
f x f x
2
ln ln 2 2 4
f x f x x x
.
Mt khác, vi
0
x
, ta có
0 . 2 1
f f
0 1
f
nên
2 1
f
.
Xét
3 2
2
0
3
d
x x f x
I x
f x
, ta có
2
3 2
0
3 . d
f x
I x x x
f x
Đặt
3 2
3
d d
u x x
f x
v x
f x
2
d 3 6 d
ln
u x x x
v f x
Suy ra
2
2
3 2 2
0
0
3 ln 3 6 .ln d
I x x f x x x f x x
2
2
0
3 6 .ln d
x x f x x
1
.
Đến đây, đổi biến
2
x t
d d
x t
. Khi
0 2
x t
2 0
x t
.
Ta có
0
2
2
3 6 .ln 2 d
I t t f t t
2
2
0
3 6 .ln 2 d
t t f t t
Vì tích phân không ph thuc vào biến nên
2
2
0
3 6 .ln 2 d
I x x f x x
2
.
T
1
2
ta cng vế theo vế, ta được
2
2
0
2 3 6 . ln ln 2 d
I x x f x f x x
Hay
2
2 2
0
1
3 6 . 2 4 d
2
I x x x x x
16
5
.
Cách 2 (Trc nghim)
Chn hàm s
2
2
e
x x
f x
, khi đó:
2
2
3 2 2
2 2
3 2
2
0 0
3 .e . 2 2
16
d 3 . 2 2 d
5
e
x x
x x
x x x
I x x x x x
.
Câu 213. Cho hàm s
f x
đạo hàm liên tục trên đoạn
0;1
tha mãn
1 0
f
1 1
2
2
0 0
e 1
d 1 e d
4
x
f x x x f x x
. Tính tích phân
1
0
d
I f x x
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và ng Dng
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 117
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
A.
2 e
I
. B.
e 2
I
. C.
e
2
I
. D.
e 1
2
I
.
Hướng dn gii
Chn B
Xét
1
0
1 e d
x
A x f x x
. Đặt
d 1 e d
x
u f x
v x x
d d
e
x
u f x x
v x
Suy ra
1
1
0
0
e e d
x x
A x f x x f x x
1
0
e d
x
x f x x
1
2
0
1 e
e d
4
x
x f x x
Xét
1
1
2
2 2 2 2
0
0
1 1 1 e 1
e d e
2 2 4 4
x x
x x x x
.
Ta có
1 1 1
2
2 2
0 0 0
d 2 e d e d 0
x x
f x x x f x x x x
1
2
0
e d 0
x
f x x x
Suy ra
e 0
x
f x x
0;1
x
(do
2
e 0
x
f x x
0;1
x
)
e
x
f x x
1 e
x
f x x C
Do
1 0
f
nên
1 e
x
f x x
Vy
1 1
1
0
0 0
d 1 e d 2 e e 2
x x
I f x x x x x
.
Câu 214. Cho hàm s
f x
đạo hàm liên tục trên đoạn
1;2
tha mãn
2
2
1
1
1 d
3
x f x x
,
2 0
f
2
2
1
d 7
f x x
. Tính tích phân
2
1
d
I f x x
.
A.
7
5
I
. B.
7
5
I
. C.
7
20
I . D.
7
20
I .
Hướng dn gii
Chn B
Đặt
d d
u f x u f x x
,
3
2
1
d 1 d
3
x
v x x v
Ta có
2
2
1
1
1 d
3
x f x x
2
3 3
2
1
1
1 1
. d
3 3
x x
f x f x x
2
3
1
1 1
1 d
3 3
x f x x
2
3
1
1 d 1
x f x x
2
3
1
2.7 1 d 14
x f x x
Tính được
2
6
1
49 1 d 7
x x
2
2
1
d
f x x
2
3
1
2.7 1 d
x f x x
2
6
1
49 1 d 0
x x
2
2
3
1
7 1 d 0
x f x x
3
7 1
f x x
4
7 1
4
x
f x C
.
Do
2 0
f
4
7 1
7
4 4
x
f x
.
Vy
2
1
d
I f x x
4
2
1
7 1
7
d
4 4
x
x
7
5
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và ng Dng
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 118
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Câu 215. Cho hàm s
f x
đạo hàm liên tục trên đoạn
0;1
tha mãn
1 1
f
,
1
2
0
d 9
f x x
1
3
0
1
d
2
x f x x
. Tích phân
1
0
d
f x x
bng
A.
2
3
. B.
5
2
. C.
7
4
. D.
6
5
.
Hướng dn gii
Chn B
Ta có:
1
2
0
d 9
f x x
1
- Tính
1
3
0
1
d .
2
x f x x
Đặt
3
d .d
u f x
v x x
4
d d
4
u f x x
x
v
1
3
0
1
d
2
x f x x
1
4
0
.
4
x
f x
1
4
0
1
. d
4
x f x x
1
4
0
1 1
. d
4 4
x f x x
1
4
0
. d 1
x f x x
1
4
0
18 . d 18
x f x x
2
- Li:
1
1
9
8
0
0
1
d
9 9
x
x x
1
8
0
81 d 9
x x
3
- Cng vế vi vế các đẳng thc
1
,
2
3
ta được:
1
2
4 8
0
18 . 81 d 0
f x x f x x x
1
4
0
9 d 0
f x x x
1
4
0
. 9 d 0
f x x x
Hay th tích khi tròn xoay sinh bi hình phng gii hn bởi đồ th hàm s
4
9
y f x x
, trc
hoành
Ox
, các đường thng
0
x
,
1
x
khi quay quanh
Ox
bng
0
4
9 0
f x x
4
9
f x x
.d
f x f x x
4
9
5
x C
.
Li do
1 1
f
14
5
C
5
9 14
5 5
f x x
1
0
d
f x x
1
5
0
9 14
d
5 5
x x
1
6
0
3 14 5
10 5 2
x x
.
Câu 216. Cho hàm s
y f x
đạo hàm liên tục trên đoạn
0;
4
0
4
f
. Biết
4
2
0
d
8
f x x
,
4
0
sin 2 d
4
f x x x
. Tính tích phân
8
0
2 d
I f x x
A.
1
I
. B.
1
2
I
. C.
2
I
. D.
1
4
I
.
Hướng dn gii
Chn D
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và ng Dng
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 119
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Tính
4
0
sin 2 d
4
f x x x
. Đặt
sin2 2cos2 d d
d d
x u x x u
f x x v f x v
, khi đó
4 4
4
0
0 0
sin 2 d sin 2 . 2 cos2 d
f x x x x f x f x x x
4
0
sin . sin0. 0 2 cos2 d
2 4
f f f x x x
4
0
2 cos2 d
f x x x
.
Theo đề bài ta có
4
0
sin 2 d
4
f x x x
4
0
cos2 d
8
f x x x
.
Mt khác ta li
4
2
0
cos 2 d
8
x x
.
Do
4 4
2
2 2
0 0
cos2 d 2 .cos2 cos 2 d
f x x x f x f x x x x
2 0
8 8 8
nên
cos 2
f x x
.
Ta có
8
8
0
0
1 1
cos4 d sin 4
4 4
I x x x
.
Câu 217. . Cho hàm s
y f x
đạo hàm liên tục trên đoạn
0;1
0 1 0
f f
. Biết
1
2
0
1
d
2
f x x
,
1
0
cos d
2
f x x x
. Tính
1
0
d
f x x
.
A.
. B.
1
. C.
2
. D.
3
2
.
Hướng dn gii
Chn C
Đặt
cos
d d
u x
v f x x
d sin d
u x x
v f x
.
Khi đó:
1 1
1
0
0 0
cos d cos sin d
f x x x x f x f x x x
1 1
0 0
1 0 sin d sin d
f f f x x x f x x x
1
0
1
sin d
2
f x x x
.
Cách 1: Ta có
Tìm
k
sao cho
1
2
0
sin d 0
f x k x x
Ta có:
1 1 1 1
2
2 2 2
0 0 0 0
sin d d 2 sin d sin d
f x k x x f x x k f x x x k x x
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và ng Dng
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 120
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
2
1
0 1
2 2
k
k k
.
Do đó
1
2
0
sin d 0
f x x x
sin
f x x
(do
2
sin 0
f x x
x
).
Vy
1 1
0 0
2
d sin df x x x x
.
Cách 2: S dụng BĐT Holder.
2
2 2
d d . d
b b b
a a a
f x g x x f x x g x x
.
Du “
” xy ra
.
f x k g x
,
;
x a b
.
Áp dng vào bài ta có
2
1 1 1
2 2
0 0 0
1 1
sin d d . sin d
4 4
f x x x f x x x x
,
suy ra
.sin
f x k x
, k
.
1 1
2
0 0
1 1
sin d sin d 1
2 2
f x x x k x x k
sin
f x x
Vy
1 1
0 0
2
d sin df x x x x
.
Câu 218. Cho hàm s
f x
đạo hàm
f x
liên tục trên đoạn
0;1
tha
1 0
f
,
1
2
2
0
dx
8
f x
1
0
1
cos d
2 2
x f x x
. Tính
1
0
d
f x x
.
A.
2
. B.
. C.
1
. D.
2
.
Hướng dn gii
Chn D
Đặt
d d
2
sind cos d
2
2
u f x x
u f x
x
x
vv x
Do đó
1
0
1
cos d
2 2
x f x x
1
1
0
0
2 2 1
sin sin d
2 2 2
x
f x x f x x
1
0
sin d
2 4
x f x x
.
Li có:
1
2
0
1
sin d
2 2
x x
2
1 1 1
2
0 0 0
2 2
. d 2 sin d sin d
2 2
I f x x x f x x x x
2
1
2
2
0
2 4 2 1
sin d . 0
2 8 2 2
f x x x
2
2
sin 0
2
f x x
trên đoạn
0;1
nên
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và ng Dng
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 121
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
2
1
0
2
sin d 0
2
f x x x
2
=sin
2
f x x
= sin
2 2
f x x
.
Suy ra
=cos
2
f x x C
mà
1 0
f
do đó
=cos
2
f x x
.
Vy
1 1
0 0
2
d cos d
2
f x x x x
.
Câu 219. Xét hàm s
f x
có đạo hàm liên tc trên
và tha mãn điu kin
1 1
f
2 4
f
. Tính
2
2
1
2 1
d
f x f x
J x
x x
.
A.
1 ln 4
J
. B.
4 ln2
J
. C.
1
ln2
2
J
. D.
1
ln4
2
J .
Hướng dn gii
Chn D
Cách 1: Ta có
2
2
1
2 1
d
f x f x
J x
x x
2 2 2
2 2
1 1 1
2 1
d d d
f x f x
x x x
x x x x
.
Đặt
2
1 1
d d
d d
u u x
x x
v f x x v f x
2
2
1
2 1
d
f x f x
J x
x x
2
2 2 2
2 2 2
1
1 1 1
1 2 1
. d d d
f x f x
f x x x x
x x x x x
2
1
1 1 1
2 1 2ln ln 4
2 2
f f x
x
.
Cách 2:
2
2
1
2 1
d
f x f x
J x
x x
2
2 2
1
2 1
d
xf x f x
x
x x x
2 2
2
1 1
2 1
d d
f x
x x
x x x
2
1
1 1
2ln ln4
2
f x
x
x x
.
Cách 3: ( Trc nghim)
Chn hàm s
f x ax b
. Vì
1 1
3
2
2 4
f
a
b
f
, suy ra
3 2
f x x
.
Vy
2
2
2
1
1
5 3 1 1 1
d 2ln ln 4
2
x
J x x
x x x
.
Câu 220. Cho hàm s
f x
đạo hàm liên tục trên đoạn
0;1
tha mãn
1 1
2
2
0 0
e 1
d 1 e d
4
x
f x x x f x x
1 0
f
. Tính
1
0
d
f x x
A.
e 1
2
. B.
2
e
4
. C.
e 2
. D.
e
2
.
Hướng dn gii
Chn C
- Tính:
1
0
1 e d
x
I x f x x
1 1
0 0
e d e d
x x
x f x x f x x J K
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và ng Dng
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 122
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Tính
1
0
e d
x
K f x x
Đặt
d e e d
e
d d
x x
x
u f x f x x
u f x
v x
v x
1
1
0
0
e e e d
x x x
K x f x x f x x f x x
1 1
0 0
e d e d
x x
x f x x x f x x
do 1 0
f
1
0
e d
x
K J x f x x
1
0
e d
x
I J K x f x x
.
- Kết hp gi thiết ta được:
1
2
2
0
1
2
0
e 1
d
4
e 1
d
4
x
f x x
xe f x x
1
2
2
0
1
2
0
e 1
d (1)
4
e 1
2 e d (2)
2
x
f x x
x f x x
- Mặt khác, ta tính được:
1
2
2 2
0
e 1
e d (3)
4
x
x x
.
- Cng vế vi vế các đẳng thức (1), (2), (3) ta được:
1
2
2 2
0
2 e e d 0
x x
f x x f x x x
1
2
e d 0
x
o
f x x x
1
2
e d 0
x
o
f x x x
hay th tích hình phng gii hn bởi đồ th hàm s
e
x
y f x x
, trc
Ox
, các đường thng
0
x
,
1
x
khi quay quanh trc
Ox
bng
0
e 0
x
f x x
e
x
f x x
e d 1 e C
x x
f x x x x
.
- Li do
1 0 C 0 1 e
x
f f x x
1 1
0 0
d 1 e d
x
f x x x x
1
1
0
0
1 e e d
x x
x x
1
0
1 e e 2
x
.
Vy
1
0
d e 2
f x x
.
Câu 221. Cho hàm s
f x
đạo hàm liên tục trên đoạn
0;1
tha mãn
1 0
f
,
1
2
0
d 7
f x x
1
2
0
1
d
3
x f x x
. Tích phân
1
0
d
f x x
bng
A.
7
5
. B.
1
. C.
7
4
. D.
4
.
Hướng dn gii
Chn A
Cách 1: Tính:
1
2
0
d
x f x x
. Đặt
3
2
d d
d d
3
u f x x
u f x
x
v x x
v
.
Ta có:
1
3
1 1
2 3
0 0
0
1
d . d
3 3
x f x
x f x x x f x x
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và ng Dng
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 123
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
1 1
3 3
0 0
1. 1 0. 0
1 1
. d . d
3 3 3
f f
x f x x x f x x
.
1
2
0
1
d
3
x f x x
1 1
3 3
0 0
1 1
. d . d 1
3 3
x f x x x f x x
.
Ta có
1
2
0
d 7
f x x
(1).
1
1
7
6
0
0
1
d
7 7
x
x x
1
6
0
1
49 d .49 7
7
x x
(2).
1 1
3 3
0 0
. d 1 14 . d 14
x f x x x f x x
(3).
Cng hai vế (1) (2) và (3) suy ra
1 1 1
2
6 3
0 0 0
d 49 d 14 . d 7 7 14 0
f x x x x x f x x
.
1
2
3 6
0
14 49 d 0
f x x f x x x
1
2
3
0
7 d 0
f x x x
.
Do
2
3
7 0
f x x
1
2
3
0
7 d 0
f x x x
. Mà
1
2
3
0
7 d 0
f x x x
3
7
f x x
.
4
7
4
x
f x C
. Mà
7 7
1 0 0
4 4
f C C
.
Do đó
4
7 7
4 4
x
f x
.
Vy
1
1 1
4 5
0 0
0
7 7 7 7 7
d d
4 4 20 4 5
x x
f x x x x
.
Cách 2: Tương tự n trên ta có:
1
3
0
. d 1
x f x x
Áp dng BĐT Cauchy-Schwarz, ta có:
2
1 1 1 1 1
2
2 2 2
3 3
0 0 0 0 0
1
7 7 d 7 d d 7 d d
7
x f x x x x f x x f x x f x x
Du bng xy ra khi và ch khi
3
f x ax
, vi a
.
Ta có
1
1 1
7
3 3 3
0 0
0
. d 1 . d 1 1 7
7
ax
x f x x x ax x a
.
Suy ra
4
3
7
7
4
x
f x x f x C
, mà
1 0
f
nên
7
4
C
Do đó
4
7
1
4
f x x x
.
Vy
1 1
4 5
0 0
1
7 7 7 7 7
d d
0
4 4 20 4 5
x x
f x x x x
.
Chú ý: Chng minh bất đẳng thc Cauchy-Schwarz
Cho hàm s
f x
g x
liên tục trên đoạn
;
a b
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và ng Dng
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 124
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Khi đó, ta có
2
2 2
d d d
b b b
a a a
f x g x x f x x g x x
.
Chng minh:
Trước hết ta có tính cht:
Nếu hàm s
h x
liên tục và không âm trên đoạn
;
a b
t
d 0
b
a
h x x
Xét tam thc bc hai
2
2 2 2
2 0
f x g x f x f x g x g x
, vi mi
Ly tích phân hai vế trên đoạn
;
a b
ta được
2 2 2
d 2 g d d 0
b b b
a a a
f x x f x x x g x x
, vi mi
*
Coi
*
là tam thc bc hai theo biến
nên ta có
0
2
2 2 2
d d d 0
b b b
a a a
f x x f x x g x x
2
2 2 2
d d d
b b b
a a a
f x x f x x g x x
(đpcm)
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và ng Dng
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 102
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
DNG 4: PHƯƠNG PHÁP TỪNG PHN
BÀI TP
Câu 188. Cho hàm s
y f x
đạo hàm
f x
liên tc trên
0;2
2 3
f
,
2
0
d 3
f x x
.
Tính
2
0
. d
x f x x
.
A.
3
. B.
3
. C.
0
. D.
6
.
Câu 189. Cho hàm s
y f x
đạo hàm
'
f x
liên tục trên đoạn [0; 1] và
1 2
f
. Biết
1
0
1
f x dx
, tính tích phân
1
0
. '
I x f x dx
.
A.
1
I
. B.
1
I
. C.
3
I
. D.
3
I
.
Câu 190. Cho hàm s
f x
tha mãn
1
0
1 ' 10
x f x dx
2 1 0 2
f f
. Tính
1
0
I f x dx
.
A.
8
I
. B.
8
I
. C.
4
I
. D.
4
I
.
Câu 191. Cho hàm s
f x
đạo hàm liên tục trên đoạn
0;2
và tha mãn
2 16
f
,
2
0
d 4
f x x
. Tính tích phân
1
0
. 2 d
I x f x x
.
A.
12
I
. B.
7
I
. C.
13
I
. D.
20
I
.
Câu 192. Cho hàm s đạo hàm liên tc trên và tha mãn ,
. Tính .
A. . B. . C. . D. .
Câu 193. Cho hàm s
y f x
tha mãn
3
3 1 3 2, .
f x x x x
Tính
5
1
.
I x f x dx
.
A.
5
4
. B.
17
4
. C.
33
4
. D.
1761
.
Câu 194. Cho hàm s
f x
liên tục trong đoạn
1;e
, biết
e
1
d 1
f x
x
x
,
e 1
f
. Khi đó
e
1
.ln d
I f x x x
bng
A.
4
I
. B.
3
I
. C.
1
I
. D.
0
I
.
Câu 195. Cho hàm s
y f x
đạo hàm liên tc trên
tha mãn
π
sin .cos
2
f x f x x x
, vi mi x
0 0
f
. Giá tr ca tích phân
π
2
0
. d
x f x x
bng
A.
π
4
. B.
1
4
. C.
π
4
. D.
1
4
.
y f x
2 1
f
2
1
2 4 d 1
f x x
0
2
d
xf x x
1
0
I
4
I
4
I
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và ng Dng
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 103
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Câu 196. Cho hàm s
f x
tha
0 1 1
f f
. Biết
1
0
'
x
e f x f x dx ae b
. Tính biu
thc
2018 2018
Q a b
.
A.
8
Q
. B.
6
Q
. C.
4
Q
. D.
2
Q
.
Câu 197. Cho hàm s
f x
đạo hàm trên
tha mãn
2017 2018
2018 2018. .e
x
f x f x x
vi
mi x
0 2018.
f Tính giá tr
1 .
f
A.
2018
1 2019e
f . B.
2018
1 2018.ef
. C.
2018
1 2018.e
f . D.
2018
1 2017.e
f
.
Câu 198. Cho hàm số
y f x
với
0 1 1
f f
. Biết rằng:
1
0
e d e
x
f x f x x a b
Tính
2017 2017
Q a b
.
A.
2017
2 1
Q
. B.
2
Q
. C.
0
Q
. D.
2017
2 1
Q
.
Câu 199. Cho hàm s
y f x
đạo hàm liên tục trên đoạn
0;5
5 10
f
,
5
0
d 30
xf x x
. Tính
5
0
d
f x x
.
A.
20
. B.
30
. C.
20
. D.
70
.
Câu 200. Cho hai hàm s liên tc
f
g
có nguyên hàm lần lưt là
F
G
trên đoạn
1;2
. Biết
rng
1 1
F
,
2 4
F
,
3
1
2
G
,
2 2
G
2
1
67
d
12
f x G x x
. Tính
2
1
d
F x g x x
A.
11
12
. B.
145
12
. C.
11
12
. D.
145
12
.
Câu 201. Cho hàm s
f x
đạo hàm liên tc trên
0;1
tha mãn
1
0
2 d 1
x f x x f
. Giá
tr ca
1
0
d
I f x x
bng
A.
2
. B.
2
. C.
1
. D.
1
.
Câu 202. Cho hàm s
y f x
liên tục trên đoạn
1;2
2
1
1 d
x f x x a
. Tính
2
1
d
f x x
theo
a
2
b f .
A.
b a
. B.
a b
. C.
a b
. D.
a b
.
Câu 203. Cho hàm s
f x
liên tc trên
2 16
f
,
2
0
d 4
f x x
. Tính tích phân
1
0
. 2 d
I x f x x
.
A.
13
I
. B.
12
I
. C.
20
I
. D.
7
I
.
Câu 204. Cho
y f x
hàm s chn, liên tc trên
biết đồ th hàm s
y f x
đi qua điểm
1
;4
2
M
1
2
0
dt 3
f t
, tính
0
6
sin 2 . sin d
I x f x x
.
A.
10
I
. B.
2
I
. C.
1
I
. D.
1
I
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và ng Dng
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 104
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Câu 205. Cho hàm s
y f x
tha mãn
2
0
sin . d 0
x f x x f
1
. Tính
2
0
cos . d
I x f x x
.
A.
1
I
. B.
0
I
. C.
2
I
. D.
1
I
.
Câu 206. Cho hàm s
y f x
liên tc trên
và tha mãn
2018 2 sin
f x f x x x
. Tính
2
2
d
I f x x
?
A.
2
2019
. B.
2
2018
. C.
2
1009
. D.
4
2019
.
Câu 207. Cho hàm s
f x
g x
liên tục, có đạo hàm trên
và tha mãn
0 . 2 0
f f
2 e
x
g x f x x x
. nh giá tr ca tích phân
2
0
. d
I f x g x x
?
A.
4
. B.
e 2
. C.
4
. D.
2 e
.
Câu 208. Cho hàm s
y f x
đạo hàm và liên tc trên
0;
4
tha mãn
3
4
f
,
4
0
d 1
cos
f x
x
x
4
0
sin .tan . d 2
x x f x x
. Tích phân
4
0
sin . d
x f x x
bng:
A.
4
. B.
2 3 2
2
. C.
1 3 2
2
. D.
6
.
Câu 209. Cho hàm s
f x
liên tc trên
2 16
f
,
2
0
d 4
f x x
. Tính
4
0
d
2
x
I xf x
A.
12
I
. B.
112
I
. C.
28
I
. D.
144
I
.
Câu 210. Cho hàm s
f x
đạo hàm cp hai
f x
liên tục trên đoạn
0;1
tho
mãn
1 0 1
f f
,
0 2018
f
. Mệnh đề o dưới đây đúng?
A.
1
0
1 2018
f x x x
d
.
B.
1
0
1 1
f x x x
d
.
C.
1
0
1 2018
f x x x
d
. D.
1
0
1 1
f x x x
d
.
Câu 211. Cho hàm s
f x
đạo hàm liên tc tha mãn
0
2
f
,
2
2
d
4
f x x
2
cos d
4
x f x x
. Tính
2018
f
.
A.
1
. B.
0
. C.
1
2
. D.
1
.
Câu 212. Cho hàm s
f x
nhn giá tr dương, có đạo hàm liên tục trên đoạn
0; 2
. Biết
0 1
f
2
2 4
. 2 e
x x
f x f x
, vi mi
x
. Tính tích phân
3 2
2
0
3
d
x x f x
I x
f x
.
A.
16
3
I
. B.
16
5
I
. C.
14
3
I
. D.
32
5
I
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và ng Dng
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 105
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Câu 213. Cho hàm s
f x
đạo hàm liên tục trên đoạn
0;1
tha mãn
1 0
f
1 1
2
2
0 0
e 1
d 1 e d
4
x
f x x x f x x
. Tính tích phân
1
0
d
I f x x
.
A.
2 e
I
. B.
e 2
I
. C.
e
2
I
. D.
e 1
2
I
.
Câu 214. Cho hàm s
f x
đạo hàm liên tục trên đoạn
1;2
tha mãn
2
2
1
1
1 d
3
x f x x
,
2 0
f
2
2
1
d 7
f x x
. Tính tích phân
2
1
d
I f x x
.
A.
7
5
I
. B.
7
5
I
. C.
7
20
I . D.
7
20
I .
Câu 215. Cho hàm s
f x
đạo hàm liên tục trên đoạn
0;1
tha mãn
1 1
f
,
1
2
0
d 9
f x x
1
3
0
1
d
2
x f x x
. Tích phân
1
0
d
f x x
bng
A.
2
3
. B.
5
2
. C.
7
4
. D.
6
5
.
Câu 216. Cho hàm s
y f x
đạo hàm liên tục trên đoạn
0;
4
0
4
f
. Biết
4
2
0
d
8
f x x
,
4
0
sin 2 d
4
f x x x
. Tính tích phân
8
0
2 d
I f x x
A.
1
I
. B.
1
2
I
. C.
2
I
. D.
1
4
I
.
Câu 217. . Cho hàm s
y f x
đạo hàm liên tục trên đoạn
0;1
0 1 0
f f
. Biết
1
2
0
1
d
2
f x x
,
1
0
cos d
2
f x x x
. Tính
1
0
d
f x x
.
A.
. B.
1
. C.
2
. D.
3
2
.
Câu 218. Cho hàm s
f x
đạo hàm
f x
liên tục trên đoạn
0;1
tha
1 0
f
,
1
2
2
0
dx
8
f x
1
0
1
cos d
2 2
x f x x
. Tính
1
0
d
f x x
.
A.
2
. B.
. C.
1
. D.
2
.
Câu 219. Xét hàm s
f x
có đạo hàm liên tc trên
và tha mãn điu kin
1 1
f
2 4
f
. Tính
2
2
1
2 1
d
f x f x
J x
x x
.
A.
1 ln 4
J
. B.
4 ln2
J
. C.
1
ln2
2
J
. D.
1
ln4
2
J .
Câu 220. Cho hàm s
f x
đạo hàm liên tục trên đoạn
0;1
tha mãn
1 1
2
2
0 0
e 1
d 1 e d
4
x
f x x x f x x
1 0
f
. Tính
1
0
d
f x x
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và ng Dng
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 106
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
A.
e 1
2
. B.
2
e
4
. C.
e 2
. D.
e
2
.
Câu 221. Cho hàm s
f x
đạo hàm liên tục trên đoạn
0;1
tha mãn
1 0
f
,
1
2
0
d 7
f x x
1
2
0
1
d
3
x f x x
. Tích phân
1
0
d
f x x
bng
A.
7
5
. B.
1
. C.
7
4
. D.
4
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và ng Dng
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 107
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
HƯỚNG DN GII
Câu 188. Cho hàm s
y f x
đạo hàm
f x
liên tc trên
0;2
2 3
f
,
2
0
d 3
f x x
.
Tính
2
0
. d
x f x x
.
A.
3
. B.
3
. C.
0
. D.
6
.
Hướng dn gii
Chn B
Ta có
2
0
. d
x f x x
2
0
d
x f x
22
0 0
. d
x f x f x x
2 2 3 3
f
.
Câu 189. Cho hàm s
y f x
đạo hàm
'
f x
liên tục trên đoạn [0; 1] và
1 2
f
. Biết
1
0
1
f x dx
, tính tích phân
1
0
. '
I x f x dx
.
A.
1
I
. B.
1
I
. C.
3
I
. D.
3
I
.
Hướng dn gii
Ta có:
1
0
. '
I x f x dx
Đặt
u x du dx
,
'
dv f x dx
chn
'
v f x dx f x
1 1
1
0
0 0
. 1. 1 0. 0 2 1 1
I x f x f x dx f f f x dx
Chn A
Câu 190. Cho hàm s
f x
tha mãn
1
0
1 ' 10
x f x dx
2 1 0 2
f f
. Tính
1
0
I f x dx
.
A.
8
I
. B.
8
I
. C.
4
I
. D.
4
I
.
Hướng dn gii
1
0
1 '
A x f x dx
Đặt 1
u x du dx
,
'
dv f x dx
chn
v f x
1 1 1 1
1
0
0 0 0 0
1 . 2 (1) (0) 2 10 8
A x f x f x dx f f f x dx f x dx f x dx
Chn B
Câu 191. Cho hàm s
f x
đạo hàm liên tục trên đoạn
0;2
và tha mãn
2 16
f
,
2
0
d 4
f x x
. Tính tích phân
1
0
. 2 d
I x f x x
.
A.
12
I
. B.
7
I
. C.
13
I
. D.
20
I
.
Hướng dn gii
Chn B
Đặt
d d
2
d 2 d
2
u x
u x
f x
v f x x
v
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và ng Dng
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 108
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Khi đó:
1 2
1
0
0 0
. 2 2
1 1 16 1
2 d d .4 7
2 2 2 4 2 4
x f x f
I f x x f t t
.
Câu 192. Cho hàm s đạo hàm liên tc trên và tha mãn ,
. Tính .
A. . B. . C. . D. .
Hướng dn gii
Chn B
Đặt , đổi cận , .
.
Đặt , .
Vậy .
Câu 193. Cho hàm s
y f x
tha mãn
3
3 1 3 2, .
f x x x x
Tính
5
1
.
I x f x dx
.
A.
5
4
. B.
17
4
. C.
33
4
. D.
1761
.
Hướng dn gii
Chn C
Đặt
5
5
1
1
u x du dx
I xf x f x dx
dv f x dx v f x
.
T
3
5 5 1
3 1 3 2
1 2 0
f x
f x x x
f x
, suy ra
5
1
23 .
I f x dx
Đặt
2
3
3 3
3 1
3 2
dt x dx
t x x
f t x
Đổi cn: Vi
3
1 1 3 1 0
t x x x
3
5 3 1 5 1
t x x x
.
Khi đó
5 1
2
1 0
33
23 23 3 2 3 3
4
Casio
I f x dx x x dx
Chn C
Câu 194. Cho hàm s
f x
liên tục trong đoạn
1;e
, biết
e
1
d 1
f x
x
x
,
e 1
f
. Khi đó
e
1
.ln d
I f x x x
bng
A.
4
I
. B.
3
I
. C.
1
I
. D.
0
I
.
Hướng dn gii
Chn D
Cách 1: Ta có
e e
e
1
1 1
1
.ln d .ln . d e 1 1 1 0
I f x x x f x x f x x f
x
.
y f x
2 1
f
2
1
2 4 d 1
f x x
0
2
d
xf x x
1
0
I
4
I
4
I
2 4 d 2d
t x t x
1 2
x t
2 0
x t
2 0
1 2
1
1 2 4 d d
2
f x x f t t
0
2
d 2
f t t
0
2
d 2
f x x
d d
u x u x
d d
v f x x v f x
0
2
d
xf x x
0
0
2
2
d
xf x f x x
2 2 2
f
2.1 2 0
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và ng Dng
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 109
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Cách 2: Đặt
d
ln
d
d d
x
u x
u
x
v f x x
v f x
.
Suy ra
e e
e
1
1 1
.ln d ln d e 1 1 1 0
f x
I f x x x f x x x f
x
.
Câu 195. Cho hàm s
y f x
đạo hàm liên tc trên
tha mãn
π
sin .cos
2
f x f x x x
, vi mi x
0 0
f
. Giá tr ca tích phân
π
2
0
. d
x f x x
bng
A.
π
4
. B.
1
4
. C.
π
4
. D.
1
4
.
Hướng dn gii
Chn D
Theo gi thiết,
0 0
f
π
sin .cos
2
f x f x x x
nên
π
0 0
2
f f
π
0
2
f
.
Ta có:
π
2
0
. d
I x f x x
π
2
0
d
x f x
π
π
2
2
0
0
d
xf x f x x
Suy ra:
π
2
0
d
I f x x
.
Mt khác, ta có:
π
sin .cos
2
f x f x x x
2 2 2
0 0 0
1
d d sin .cos d
2 2
f x x f x x x x x
Suy ra:
0
2 2
0 0
2
1 1
d d d
2 2 4
f x x f x x f x x
Vy
π
2
0
1
d
4
I f x x
.
Câu 196. Cho hàm s
f x
tha
0 1 1
f f
. Biết
1
0
'
x
e f x f x dx ae b
. Tính biu
thc
2018 2018
Q a b
.
A.
8
Q
. B.
6
Q
. C.
4
Q
. D.
2
Q
.
Hướng dn gii
1 2
1 1 1
0 0 0
' '
x x x
A A
A e f x f x dx e f x dx e f x dx
1
1
0
x
A e f x dx
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và ng Dng
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 110
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Đặt
'
u f x du f x dx
,
x
dv e dx
chn
x
v e
2
1
1
1
0
0
. '
x x
A
A e f x e f x dx
Vy
1 1
2 2
0 0
. 1 0 1
x x
A e f x A A e f x e f f e
2018 2018
1
1 1 2
1
a
a b
b
Chn D
Câu 197. Cho hàm s
f x
đạo hàm trên
tha mãn
2017 2018
2018 2018. .e
x
f x f x x
vi
mi x
0 2018.
f Tính giá tr
1 .
f
A.
2018
1 2019e
f . B.
2018
1 2018.ef
. C.
2018
1 2018.e
f . D.
2018
1 2017.e
f
.
Hướng dn gii
Chn A
Ta có:
2017 2018
2018 2018. .e
x
f x f x x
2017
2018
2018.
2018.
e
x
f x f x
x
1 1
2017
2018
0 0
2018.
d 2018. d
e
x
f x f x
x x x
1
Xets
1
2018
0
2018.
d
e
x
f x f x
I x
1 1
2018 2018
0 0
.e d 2018. .e d
x x
f x x f x x
Xét
1
2018
1
0
2018. .e d
x
I f x x
. Đặt
2018 2018
d d
d 2018.e d e
x x
u f x u f x x
v x v
.
Do đó
1
2018 1 2018 2018
1 0
0
. e .e d 1 .e 2018
x x x
I f x f x x I f
Khi đó
1
2018 2018 1
0
1 .e 2018
x
f x
2018
1 2019.e
f .
Câu 198. Cho hàm số
y f x
với
0 1 1
f f
. Biết rằng:
1
0
e d e
x
f x f x x a b
Tính
2017 2017
Q a b
.
A.
2017
2 1
Q
. B.
2
Q
. C.
0
Q
. D.
2017
2 1
Q
.
Hướng dn gii
Chn C
Đặt
d d
d e d e
x x
u f x u f x x
v x v
.
1 1 1
2
1
0 0 0
e d e e d e d
x x x x
f x f x x f x f x x f x x
e 1 0
f f
e 1
.
Do đó
1
a
,
1
b
.
Suy ra
2017 2017
Q a b
2017
2017
1 1 0
.
Vy
0
Q
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và ng Dng
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 111
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Câu 199. Cho hàm s
y f x
đạo hàm liên tục trên đoạn
0;5
5 10
f
,
5
0
d 30
xf x x
. Tính
5
0
d
f x x
.
A.
20
. B.
30
. C.
20
. D.
70
.
Hướng dn gii
Chn A
Đặt
d d
d d
u x u x
v f x x v f x
5 5
5
0
0 0
. d . d
x f x x x f x f x x
5
0
30 5 5 d
f f x x
5
0
d 5 5 30 20
f x x f
.
Câu 200. Cho hai hàm s liên tc
f
g
có nguyên hàm lần lưt là
F
G
trên đoạn
1;2
. Biết
rng
1 1
F
,
2 4
F
,
3
1
2
G
,
2 2
G
2
1
67
d
12
f x G x x
. Tính
2
1
d
F x g x x
A.
11
12
. B.
145
12
. C.
11
12
. D.
145
12
.
Hướng dn gii
Chn A
Đặt
d
u F x
dv g x x
d d
u f x x
v G x
2
1
d
F x g x x
2
2
1
1
d
F x G x f x G x x
2
1
2 2 1 1 d
F G F G f x G x x
3 67
4.2 1.
2 12
11
12
.
Câu 201. Cho hàm s
f x
đạo hàm liên tc trên
0;1
tha mãn
1
0
2 d 1
x f x x f
. Giá
tr ca
1
0
d
I f x x
bng
A.
2
. B.
2
. C.
1
. D.
1
.
Hướng dn gii
Chn C
Ta có
1
0
2 d
x f x x
1 1
0 0
. d 2 d
x f x x x x
1
1
2
0
0
d
x f x x
11
0 0
. d 1
x f x f x x
1 1
f I
.
Theo đề bài
1
0
2 d 1
x f x x f
1
I
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và ng Dng
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 112
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Câu 202. Cho hàm s
y f x
liên tục trên đoạn
1;2
2
1
1 d
x f x x a
. Tính
2
1
d
f x x
theo
a
2
b f .
A.
b a
. B.
a b
. C.
a b
. D.
a b
.
Hướng dn gii
Chn A
Đặt
1 d d
u x u x
;
d d
v f x x
chn
v f x
.
2
1
1 d
x f x x
2
2
1
1
1 d
x f x f x x
2 d
b
a
f f x x
2
1
b f x
.
Ta có
2
1
1 d
x f x x a
2
1
d
b f x x a
2
1
d
f x x b a
.
Câu 203. Cho hàm s
f x
liên tc trên
2 16
f
,
2
0
d 4
f x x
. Tính tích phân
1
0
. 2 d
I x f x x
.
A.
13
I
. B.
12
I
. C.
20
I
. D.
7
I
.
Hướng dn gii
Chn D
Đặt
d d
1
d 2 d
2
2
u x
u x
v f x x
v f x
.
Khi đó,
1
1 1 1
0
0 0 0
1 1 1 1 1
. 2 2 d 2 2 d 8 2 d
2 2 2 2 2
I x f x f x x f f x x f x x
.
Đặt
2 d 2d
t x t x
.
Vi
0 0
x t
;
1 2
x t
.
Suy ra
2
0
1
8 d 8 1 7
4
I f t t
.
Câu 204. Cho
y f x
hàm s chn, liên tc trên
biết đồ th hàm s
y f x
đi qua điểm
1
;4
2
M
1
2
0
dt 3
f t
, tính
0
6
sin 2 . sin d
I x f x x
.
A.
10
I
. B.
2
I
. C.
1
I
. D.
1
I
.
Hướng dn gii
Chn B
Xét tích phân
0 0
6 6
sin 2 . sin d 2sin . sin .cos d
I x f x x x f x x x
.
Đặt:
sin d cos d
t x t x x
. Đổi cn:
1
6 2
0 0
x t
x t
.
0
1
2
2 . d
I t f t t
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và ng Dng
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 113
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Đăt:
2 d 2d
d d
u t u t
v f t t v f t
.
0 0
1 1
2 2
0
1
2 . 2 d 2 d
1
2
2
I t f t f t t f f t t
.
 Đồ th hàm s
y f x
đi qua đim
1
;4
2
M
1
4
2
f
.
 Hàm s
y f x
là hàm s chn, liên tc trên
1 1
0
2 2
1
0 0
2
d d d 3
f t t f t t f x x
.
Vy
4 2.3 2
I
.
Câu 205. Cho hàm s
y f x
tha mãn
2
0
sin . d 0
x f x x f
1
. Tính
2
0
cos . d
I x f x x
.
A.
1
I
. B.
0
I
. C.
2
I
. D.
1
I
.
Hướng dn gii
Chn C
Đặt
d ( )d
d sin d cos
u f x u f x x
v x x v x
2 2
2
0
0 0
sin . d cos . cos . d
x f x x x f x x f x x
.
2
0
cos . d
I x f x x
2
2
0
0
sin . d cos .x f x x x f x
1 1
0
.
Câu 206. Cho hàm s
y f x
liên tc trên
và tha mãn
2018 2 sin
f x f x x x
. Tính
2
2
d
I f x x
?
A.
2
2019
. B.
2
2018
. C.
2
1009
. D.
4
2019
.
Hướng dn gii
Chn D
Ta có
2 2
2 2
2018 d 2 sin d
f x f x x x x x
2 2 2
2 2 2
d 2018 d 2 sin d
f x x f x x x x x
2 2
2 2
2019 d 2 sin d
f x x x x x
1
+ Xét
2
2
2 sin d
P x x x
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và ng Dng
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 114
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Đặt
2
d sin d
u x
v x x
d 2d
cos
u x
v x
2 2
2 2
2 . cos sin 4
P x x x
T
1
suy ra
2
2
d
I f x x
4
2019
.
Câu 207. Cho hàm s
f x
g x
liên tục, có đạo hàm trên
và tha mãn
0 . 2 0
f f
2 e
x
g x f x x x
. nh giá tr ca tích phân
2
0
. d
I f x g x x
?
A.
4
. B.
e 2
. C.
4
. D.
2 e
.
Hướng dn gii
Chn C
Ta có
2 e
x
g x f x x x
0 2 0
g g
(vì
0 . 2 0
f f
)
2
0
. d
I f x g x x
2
0
d
f x g x
2
0
.
f x g x
2
0
. d
g x f x x
2
2
0
2 e d 4
x
x x x
.
Câu 208. Cho hàm s
y f x
đạo hàm và liên tc trên
0;
4
tha mãn
3
4
f
,
4
0
d 1
cos
f x
x
x
4
0
sin .tan . d 2
x x f x x
. Tích phân
4
0
sin . d
x f x x
bng:
A.
4
. B.
2 3 2
2
. C.
1 3 2
2
. D.
6
.
Hướng dn gii
Chn B
Ta có:
4
0
sin . d
I x f x x
. Đặt
sin d cos d
d d
u x u x x
v f x x v f x
.
4
4
0
0
sin . cos . d
I x f x x f x x
1
3 2
2
I
.
4
0
2 sin .tan . d
x x f x x
4
2
0
sin . d
cos
f x
x x
x
4
2
0
1 cos . d
cos
f x
x x
x
.
4 4
0 0
d cos . d
cos
f x
x x f x x
x
1
1
I
.
1
1
I
3 2
1
2
I
3 2 2
2
.
Câu 209. Cho hàm s
f x
liên tc trên
2 16
f
,
2
0
d 4
f x x
. Tính
4
0
d
2
x
I xf x
A.
12
I
. B.
112
I
. C.
28
I
. D.
144
I
.
Hướng dn gii
Chn B
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và ng Dng
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 115
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Đặt
d d
2
u x
x
v f x
d d
2
2
u x
x
v f
.
Khi đó
4
0
d
2
x
I xf x
4
4
0
0
2 2 d
2 2
x x
xf f x
1
128 2
I
vi
4
1
0
d
2
x
I f x
.
Đặt
d 2d
2
x
u x u
, khi đó
4
1
0
d
2
x
I f x
2
0
2 d
f u u
2
0
2 d 8
f x x
.
Vy
1
128 2
I I
128 16 112
.
Câu 210. Cho hàm s
f x
đạo hàm cp hai
f x
liên tục trên đoạn
0;1
tho
mãn
1 0 1
f f
,
0 2018
f
. Mệnh đề o dưới đây đúng?
A.
1
0
1 2018
f x x x
d
.
B.
1
0
1 1
f x x x
d
.
C.
1
0
1 2018
f x x x
d
. D.
1
0
1 1
f x x x
d
.
Hướng dn gii
Chn A
Xét
1
0
1
I f x x x
d
1
0
1 d
x f x
Đặt
1
d d
u x
v f x
d d
u x
v f x
1
0
1
0
1
d
I x f x
f x x
1
0
1 1 1 0
f f f x
0 1 0
f f f
2018 1 1 2018
.
Câu 211. Cho hàm s
f x
đạo hàm liên tc tha mãn
0
2
f
,
2
2
d
4
f x x
2
cos d
4
x f x x
. Tính
2018
f
.
A.
1
. B.
0
. C.
1
2
. D.
1
.
Hướng dn gii
Chn D
Bng công thc tích phân tng phn ta có
2
2 2
cos d sin sin d
xf x x xf x xf x x
. Suy ra
2
sin d
4
xf x x
.
Hơn nữa ta tính được
2
2
2 2
1 cos2 2 sin 2
sin d d
2 4 4
x x x
x x x
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và ng Dng
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 116
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Do đó:
2 2 2 2
2 2
2
0 0 0 0
d 2 sin d sin d 0 sin d 0
f x x xf x x x x f x x x
.
Suy ra
sin
f x x
. Do đó
cos
f x x C
. Vì
0
2
f
nên
0
C .
Ta được
cos
f x x
2018 cos 2018 1
f
.
Câu 212. Cho hàm s
f x
nhn giá tr dương, có đạo hàm liên tục trên đoạn
0; 2
. Biết
0 1
f
2
2 4
. 2 e
x x
f x f x
, vi mi
x
. Tính tích phân
3 2
2
0
3
d
x x f x
I x
f x
.
A.
16
3
I
. B.
16
5
I
. C.
14
3
I
. D.
32
5
I
.
Hướng dn gii
Chn B
Cách 1: Theo gi thiết, ta có
2
2 4
. 2 e
x x
f x f x
f x
nhn giá tr dương nên
2
2 4
ln . 2 lne
x x
f x f x
2
ln ln 2 2 4
f x f x x x
.
Mt khác, vi
0
x
, ta có
0 . 2 1
f f
0 1
f
nên
2 1
f
.
Xét
3 2
2
0
3
d
x x f x
I x
f x
, ta có
2
3 2
0
3 . d
f x
I x x x
f x
Đặt
3 2
3
d d
u x x
f x
v x
f x
2
d 3 6 d
ln
u x x x
v f x
Suy ra
2
2
3 2 2
0
0
3 ln 3 6 .ln d
I x x f x x x f x x
2
2
0
3 6 .ln d
x x f x x
1
.
Đến đây, đổi biến
2
x t
d d
x t
. Khi
0 2
x t
2 0
x t
.
Ta có
0
2
2
3 6 .ln 2 d
I t t f t t
2
2
0
3 6 .ln 2 d
t t f t t
Vì tích phân không ph thuc vào biến nên
2
2
0
3 6 .ln 2 d
I x x f x x
2
.
T
1
2
ta cng vế theo vế, ta được
2
2
0
2 3 6 . ln ln 2 d
I x x f x f x x
Hay
2
2 2
0
1
3 6 . 2 4 d
2
I x x x x x
16
5
.
Cách 2 (Trc nghim)
Chn hàm s
2
2
e
x x
f x
, khi đó:
2
2
3 2 2
2 2
3 2
2
0 0
3 .e . 2 2
16
d 3 . 2 2 d
5
e
x x
x x
x x x
I x x x x x
.
Câu 213. Cho hàm s
f x
đạo hàm liên tục trên đoạn
0;1
tha mãn
1 0
f
1 1
2
2
0 0
e 1
d 1 e d
4
x
f x x x f x x
. Tính tích phân
1
0
d
I f x x
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và ng Dng
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 117
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
A.
2 e
I
. B.
e 2
I
. C.
e
2
I
. D.
e 1
2
I
.
Hướng dn gii
Chn B
Xét
1
0
1 e d
x
A x f x x
. Đặt
d 1 e d
x
u f x
v x x
d d
e
x
u f x x
v x
Suy ra
1
1
0
0
e e d
x x
A x f x x f x x
1
0
e d
x
x f x x
1
2
0
1 e
e d
4
x
x f x x
Xét
1
1
2
2 2 2 2
0
0
1 1 1 e 1
e d e
2 2 4 4
x x
x x x x
.
Ta có
1 1 1
2
2 2
0 0 0
d 2 e d e d 0
x x
f x x x f x x x x
1
2
0
e d 0
x
f x x x
Suy ra
e 0
x
f x x
0;1
x
(do
2
e 0
x
f x x
0;1
x
)
e
x
f x x
1 e
x
f x x C
Do
1 0
f
nên
1 e
x
f x x
Vy
1 1
1
0
0 0
d 1 e d 2 e e 2
x x
I f x x x x x
.
Câu 214. Cho hàm s
f x
đạo hàm liên tục trên đoạn
1;2
tha mãn
2
2
1
1
1 d
3
x f x x
,
2 0
f
2
2
1
d 7
f x x
. Tính tích phân
2
1
d
I f x x
.
A.
7
5
I
. B.
7
5
I
. C.
7
20
I . D.
7
20
I .
Hướng dn gii
Chn B
Đặt
d d
u f x u f x x
,
3
2
1
d 1 d
3
x
v x x v
Ta có
2
2
1
1
1 d
3
x f x x
2
3 3
2
1
1
1 1
. d
3 3
x x
f x f x x
2
3
1
1 1
1 d
3 3
x f x x
2
3
1
1 d 1
x f x x
2
3
1
2.7 1 d 14
x f x x
Tính được
2
6
1
49 1 d 7
x x
2
2
1
d
f x x
2
3
1
2.7 1 d
x f x x
2
6
1
49 1 d 0
x x
2
2
3
1
7 1 d 0
x f x x
3
7 1
f x x
4
7 1
4
x
f x C
.
Do
2 0
f
4
7 1
7
4 4
x
f x
.
Vy
2
1
d
I f x x
4
2
1
7 1
7
d
4 4
x
x
7
5
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và ng Dng
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 118
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Câu 215. Cho hàm s
f x
đạo hàm liên tục trên đoạn
0;1
tha mãn
1 1
f
,
1
2
0
d 9
f x x
1
3
0
1
d
2
x f x x
. Tích phân
1
0
d
f x x
bng
A.
2
3
. B.
5
2
. C.
7
4
. D.
6
5
.
Hướng dn gii
Chn B
Ta có:
1
2
0
d 9
f x x
1
- Tính
1
3
0
1
d .
2
x f x x
Đặt
3
d .d
u f x
v x x
4
d d
4
u f x x
x
v
1
3
0
1
d
2
x f x x
1
4
0
.
4
x
f x
1
4
0
1
. d
4
x f x x
1
4
0
1 1
. d
4 4
x f x x
1
4
0
. d 1
x f x x
1
4
0
18 . d 18
x f x x
2
- Li:
1
1
9
8
0
0
1
d
9 9
x
x x
1
8
0
81 d 9
x x
3
- Cng vế vi vế các đẳng thc
1
,
2
3
ta được:
1
2
4 8
0
18 . 81 d 0
f x x f x x x
1
4
0
9 d 0
f x x x
1
4
0
. 9 d 0
f x x x
Hay th tích khi tròn xoay sinh bi hình phng gii hn bởi đồ th hàm s
4
9
y f x x
, trc
hoành
Ox
, các đường thng
0
x
,
1
x
khi quay quanh
Ox
bng
0
4
9 0
f x x
4
9
f x x
.d
f x f x x
4
9
5
x C
.
Li do
1 1
f
14
5
C
5
9 14
5 5
f x x
1
0
d
f x x
1
5
0
9 14
d
5 5
x x
1
6
0
3 14 5
10 5 2
x x
.
Câu 216. Cho hàm s
y f x
đạo hàm liên tục trên đoạn
0;
4
0
4
f
. Biết
4
2
0
d
8
f x x
,
4
0
sin 2 d
4
f x x x
. Tính tích phân
8
0
2 d
I f x x
A.
1
I
. B.
1
2
I
. C.
2
I
. D.
1
4
I
.
Hướng dn gii
Chn D
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và ng Dng
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 119
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Tính
4
0
sin 2 d
4
f x x x
. Đặt
sin2 2cos2 d d
d d
x u x x u
f x x v f x v
, khi đó
4 4
4
0
0 0
sin 2 d sin 2 . 2 cos2 d
f x x x x f x f x x x
4
0
sin . sin0. 0 2 cos2 d
2 4
f f f x x x
4
0
2 cos2 d
f x x x
.
Theo đề bài ta có
4
0
sin 2 d
4
f x x x
4
0
cos2 d
8
f x x x
.
Mt khác ta li
4
2
0
cos 2 d
8
x x
.
Do
4 4
2
2 2
0 0
cos2 d 2 .cos2 cos 2 d
f x x x f x f x x x x
2 0
8 8 8
nên
cos 2
f x x
.
Ta có
8
8
0
0
1 1
cos4 d sin 4
4 4
I x x x
.
Câu 217. . Cho hàm s
y f x
đạo hàm liên tục trên đoạn
0;1
0 1 0
f f
. Biết
1
2
0
1
d
2
f x x
,
1
0
cos d
2
f x x x
. Tính
1
0
d
f x x
.
A.
. B.
1
. C.
2
. D.
3
2
.
Hướng dn gii
Chn C
Đặt
cos
d d
u x
v f x x
d sin d
u x x
v f x
.
Khi đó:
1 1
1
0
0 0
cos d cos sin d
f x x x x f x f x x x
1 1
0 0
1 0 sin d sin d
f f f x x x f x x x
1
0
1
sin d
2
f x x x
.
Cách 1: Ta có
Tìm
k
sao cho
1
2
0
sin d 0
f x k x x
Ta có:
1 1 1 1
2
2 2 2
0 0 0 0
sin d d 2 sin d sin d
f x k x x f x x k f x x x k x x
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và ng Dng
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 120
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
2
1
0 1
2 2
k
k k
.
Do đó
1
2
0
sin d 0
f x x x
sin
f x x
(do
2
sin 0
f x x
x
).
Vy
1 1
0 0
2
d sin df x x x x
.
Cách 2: S dụng BĐT Holder.
2
2 2
d d . d
b b b
a a a
f x g x x f x x g x x
.
Du “
” xy ra
.
f x k g x
,
;
x a b
.
Áp dng vào bài ta có
2
1 1 1
2 2
0 0 0
1 1
sin d d . sin d
4 4
f x x x f x x x x
,
suy ra
.sin
f x k x
, k
.
1 1
2
0 0
1 1
sin d sin d 1
2 2
f x x x k x x k
sin
f x x
Vy
1 1
0 0
2
d sin df x x x x
.
Câu 218. Cho hàm s
f x
đạo hàm
f x
liên tục trên đoạn
0;1
tha
1 0
f
,
1
2
2
0
dx
8
f x
1
0
1
cos d
2 2
x f x x
. Tính
1
0
d
f x x
.
A.
2
. B.
. C.
1
. D.
2
.
Hướng dn gii
Chn D
Đặt
d d
2
sind cos d
2
2
u f x x
u f x
x
x
vv x
Do đó
1
0
1
cos d
2 2
x f x x
1
1
0
0
2 2 1
sin sin d
2 2 2
x
f x x f x x
1
0
sin d
2 4
x f x x
.
Li có:
1
2
0
1
sin d
2 2
x x
2
1 1 1
2
0 0 0
2 2
. d 2 sin d sin d
2 2
I f x x x f x x x x
2
1
2
2
0
2 4 2 1
sin d . 0
2 8 2 2
f x x x
2
2
sin 0
2
f x x
trên đoạn
0;1
nên
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và ng Dng
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 121
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
2
1
0
2
sin d 0
2
f x x x
2
=sin
2
f x x
= sin
2 2
f x x
.
Suy ra
=cos
2
f x x C
mà
1 0
f
do đó
=cos
2
f x x
.
Vy
1 1
0 0
2
d cos d
2
f x x x x
.
Câu 219. Xét hàm s
f x
có đạo hàm liên tc trên
và tha mãn điu kin
1 1
f
2 4
f
. Tính
2
2
1
2 1
d
f x f x
J x
x x
.
A.
1 ln 4
J
. B.
4 ln2
J
. C.
1
ln2
2
J
. D.
1
ln4
2
J .
Hướng dn gii
Chn D
Cách 1: Ta có
2
2
1
2 1
d
f x f x
J x
x x
2 2 2
2 2
1 1 1
2 1
d d d
f x f x
x x x
x x x x
.
Đặt
2
1 1
d d
d d
u u x
x x
v f x x v f x
2
2
1
2 1
d
f x f x
J x
x x
2
2 2 2
2 2 2
1
1 1 1
1 2 1
. d d d
f x f x
f x x x x
x x x x x
2
1
1 1 1
2 1 2ln ln 4
2 2
f f x
x
.
Cách 2:
2
2
1
2 1
d
f x f x
J x
x x
2
2 2
1
2 1
d
xf x f x
x
x x x
2 2
2
1 1
2 1
d d
f x
x x
x x x
2
1
1 1
2ln ln4
2
f x
x
x x
.
Cách 3: ( Trc nghim)
Chn hàm s
f x ax b
. Vì
1 1
3
2
2 4
f
a
b
f
, suy ra
3 2
f x x
.
Vy
2
2
2
1
1
5 3 1 1 1
d 2ln ln 4
2
x
J x x
x x x
.
Câu 220. Cho hàm s
f x
đạo hàm liên tục trên đoạn
0;1
tha mãn
1 1
2
2
0 0
e 1
d 1 e d
4
x
f x x x f x x
1 0
f
. Tính
1
0
d
f x x
A.
e 1
2
. B.
2
e
4
. C.
e 2
. D.
e
2
.
Hướng dn gii
Chn C
- Tính:
1
0
1 e d
x
I x f x x
1 1
0 0
e d e d
x x
x f x x f x x J K
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và ng Dng
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 122
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Tính
1
0
e d
x
K f x x
Đặt
d e e d
e
d d
x x
x
u f x f x x
u f x
v x
v x
1
1
0
0
e e e d
x x x
K x f x x f x x f x x
1 1
0 0
e d e d
x x
x f x x x f x x
do 1 0
f
1
0
e d
x
K J x f x x
1
0
e d
x
I J K x f x x
.
- Kết hp gi thiết ta được:
1
2
2
0
1
2
0
e 1
d
4
e 1
d
4
x
f x x
xe f x x
1
2
2
0
1
2
0
e 1
d (1)
4
e 1
2 e d (2)
2
x
f x x
x f x x
- Mặt khác, ta tính được:
1
2
2 2
0
e 1
e d (3)
4
x
x x
.
- Cng vế vi vế các đẳng thức (1), (2), (3) ta được:
1
2
2 2
0
2 e e d 0
x x
f x x f x x x
1
2
e d 0
x
o
f x x x
1
2
e d 0
x
o
f x x x
hay th tích hình phng gii hn bởi đồ th hàm s
e
x
y f x x
, trc
Ox
, các đường thng
0
x
,
1
x
khi quay quanh trc
Ox
bng
0
e 0
x
f x x
e
x
f x x
e d 1 e C
x x
f x x x x
.
- Li do
1 0 C 0 1 e
x
f f x x
1 1
0 0
d 1 e d
x
f x x x x
1
1
0
0
1 e e d
x x
x x
1
0
1 e e 2
x
.
Vy
1
0
d e 2
f x x
.
Câu 221. Cho hàm s
f x
đạo hàm liên tục trên đoạn
0;1
tha mãn
1 0
f
,
1
2
0
d 7
f x x
1
2
0
1
d
3
x f x x
. Tích phân
1
0
d
f x x
bng
A.
7
5
. B.
1
. C.
7
4
. D.
4
.
Hướng dn gii
Chn A
Cách 1: Tính:
1
2
0
d
x f x x
. Đặt
3
2
d d
d d
3
u f x x
u f x
x
v x x
v
.
Ta có:
1
3
1 1
2 3
0 0
0
1
d . d
3 3
x f x
x f x x x f x x
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và ng Dng
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 123
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
1 1
3 3
0 0
1. 1 0. 0
1 1
. d . d
3 3 3
f f
x f x x x f x x
.
1
2
0
1
d
3
x f x x
1 1
3 3
0 0
1 1
. d . d 1
3 3
x f x x x f x x
.
Ta có
1
2
0
d 7
f x x
(1).
1
1
7
6
0
0
1
d
7 7
x
x x
1
6
0
1
49 d .49 7
7
x x
(2).
1 1
3 3
0 0
. d 1 14 . d 14
x f x x x f x x
(3).
Cng hai vế (1) (2) và (3) suy ra
1 1 1
2
6 3
0 0 0
d 49 d 14 . d 7 7 14 0
f x x x x x f x x
.
1
2
3 6
0
14 49 d 0
f x x f x x x
1
2
3
0
7 d 0
f x x x
.
Do
2
3
7 0
f x x
1
2
3
0
7 d 0
f x x x
. Mà
1
2
3
0
7 d 0
f x x x
3
7
f x x
.
4
7
4
x
f x C
. Mà
7 7
1 0 0
4 4
f C C
.
Do đó
4
7 7
4 4
x
f x
.
Vy
1
1 1
4 5
0 0
0
7 7 7 7 7
d d
4 4 20 4 5
x x
f x x x x
.
Cách 2: Tương tự n trên ta có:
1
3
0
. d 1
x f x x
Áp dng BĐT Cauchy-Schwarz, ta có:
2
1 1 1 1 1
2
2 2 2
3 3
0 0 0 0 0
1
7 7 d 7 d d 7 d d
7
x f x x x x f x x f x x f x x
Du bng xy ra khi và ch khi
3
f x ax
, vi a
.
Ta có
1
1 1
7
3 3 3
0 0
0
. d 1 . d 1 1 7
7
ax
x f x x x ax x a
.
Suy ra
4
3
7
7
4
x
f x x f x C
, mà
1 0
f
nên
7
4
C
Do đó
4
7
1
4
f x x x
.
Vy
1 1
4 5
0 0
1
7 7 7 7 7
d d
0
4 4 20 4 5
x x
f x x x x
.
Chú ý: Chng minh bất đẳng thc Cauchy-Schwarz
Cho hàm s
f x
g x
liên tục trên đoạn
;
a b
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và ng Dng
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 124
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Khi đó, ta có
2
2 2
d d d
b b b
a a a
f x g x x f x x g x x
.
Chng minh:
Trước hết ta có tính cht:
Nếu hàm s
h x
liên tục và không âm trên đoạn
;
a b
t
d 0
b
a
h x x
Xét tam thc bc hai
2
2 2 2
2 0
f x g x f x f x g x g x
, vi mi
Ly tích phân hai vế trên đoạn
;
a b
ta được
2 2 2
d 2 g d d 0
b b b
a a a
f x x f x x x g x x
, vi mi
*
Coi
*
là tam thc bc hai theo biến
nên ta có
0
2
2 2 2
d d d 0
b b b
a a a
f x x f x x g x x
2
2 2 2
d d d
b b b
a a a
f x x f x x g x x
(đpcm)
| 1/96

Preview text:

ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng MỤC LỤC
DẠNG 1: ÁP DỤNG ĐỊNH NGHĨA, TÍNH CHẤT NGUYÊN HÀM
DẠNG 2: ÁP DỤNG ĐỊNH NGHĨA, TÍNH CHẤT, GIẢI HỆ TÍCH PHÂN
DẠNG 3: PHƯƠNG PHÁP ĐỔI BIẾN
TÍCH PHÂN HÀM ẨN ĐỔI BIẾN DẠNG 1
TÍCH PHÂN HÀM ẨN ĐỔI BIẾN DẠNG 2
TÍCH PHÂN HÀM ẨN ĐỔI BIẾN DẠNG 3
TÍCH PHÂN HÀM ẨN ĐỔI BIẾN DẠNG 4
TÍCH PHÂN HÀM ẨN ĐỔI BIẾN DẠNG 5
TÍCH PHÂN HÀM ẨN ĐỔI BIẾN DẠNG 6
DẠNG 4: PHƯƠNG PHÁP TỪNG PHẦN
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com
Trang 1
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng BÀI TẬP
DẠNG 1: ÁP DỤNG ĐỊNH NGHĨA, TÍNH CHẤT NGUYÊN HÀM f x  \   1 1
f 0  2017 f 2  2018 Câu 1: Cho hàm số xác định trên
thỏa mãn f   x  , , x 1
S f 3  f   1 . Tính .
A. S  1 .
B. S  ln 2 .
C. S  ln 4035 . D. S  4 .  1  2 Câu 2:
Cho hàm số f x xác định trên  \   thỏa mãn f  x 
f 0  1. Giá trị của  2  2x 1
biểu thức f 1  f 3 bằng A. 4  ln15 . B. 3  ln15 . C. 2  ln15 . D. ln15 .  1  2 Câu 3:
Cho hàm số f (x) xác định trên  \   thỏa mãn f (  x) 
, f (0)  1 và f (1)  2 . Giá  2  2x 1
trị của biểu thức f ( 1
 )  f (3) bằng A. 4  ln 5 . B. 2  ln15 . C. 3  ln15 . D. ln15. Câu 4:
Cho hàm số f x xác định trên  thỏa mãn f  x  2x  1 và f 1  5 . Phương trình
f x  5 có hai nghiệm x , x . Tính tổng S  log x  log x . 1 2 2 1 2 2
A. S  1 .
B. S  2 .
C. S  0 . D. S  4 . 1  3  2  Câu 5:
Cho hàm số f (x) xác định trên  \   thỏa mãn f  x 
, f 0  1 và f  2   . 3  3x 1  3 
Giá trị của biểu thức f 1  f 3 bằng A. 3  5ln 2 . B. 2   5 ln 2 .
C. 4  5ln 2 . D. 2  5ln 2 . f x  \ 2;  2 4 f 0  1 Câu 6: Cho hàm số xác định trên
và thỏa mãn f  x  ; f 3   0 ; 2   x  4 f 3  2
P f 4  f 1  f 4 và
. Tính giá trị biểu thức . 3 5 5
A. P  3  ln .
B. P  3  ln 3 .
C. P  2  ln .
D. P  2  ln . 25 3 3 1 Câu 7:
Cho hàm số f x xác định trên  \ 2; 
1 thỏa mãn f   x 
; f 3  f 3  0 2 x x  2 1
f 0  . Giá trị của biểu thức f 4  f 1  f 4 bằng 3 1 1 1 4 1 8 A.  ln 2 . B. 1 ln 80 . C. 1 ln 2  ln . D. 1 ln . 3 3 3 5 3 5 1 Câu 8:
Cho hàm số f x xác định trên  \ 1; 
1 và thỏa mãn f  x 
; f 3  f 3  0 2 x 1  1   1  và f   f  2    
. Tính giá trị của biểu thức P f 0  f 4 .  2   2  3 3 1 3 1 3
A. P  2  ln . B. P  1 ln . C. P  1 ln . D. P  ln . 5 5 2 5 2 5 1 Câu 9:
Cho hàm số f x xác định trên  \  
1 thỏa mãn f  x 
. Biết f 3  f 3  0 2 x 1  1   1  và f   f  2    
. Giá trị T f 2  f 0  f 4 bằng:  2   2  1 5 1 9 1 9 1 9 A. T  2  ln . B. T  1 ln . C. T  3  ln . D. T  ln . 2 9 2 5 2 5 2 5
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com
Trang 2
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng 1
Câu 10: Cho hàm số f x nhận giá trị dương, có đạo hàm liên tục trên 0;   thỏa mãn f 2  15
f  x   x   2 2
4 f x  0 . Tính f 1  f 2  f 3 . 7 11 11 7 A. . B. . C. . D. . 15 15 30 30
Câu 11: Cho hàm số f x xác định và liên tục trên  . Biết 6
f x. f  x  12x 13 và f 0  2 .
Khi đó phương trình f x  3 có bao nhiêu nghiệm? A. 2 . B. 3. C. 7 . D. 1.
Câu 12: Cho hàm số f x xác định trên  thỏa mãn   ex e x f x    
 2 , f 0  5 và  1  f ln  0  
. Giá trị của biểu thức S f  ln16  f ln 4 bằng  4  31 9 5 A. S  . B. S  . C. S  .
D. f 0. f 2  1. 2 2 2 
Câu 13: Cho hàm số f x liên tục, không âm trên đoạn 0; 
, thỏa mãn f 0  3 và 2    
f xf  x  2 .  cos .
x 1  f x , x   0; 
. Tìm giá trị nhỏ nhất m và giá trị lớn nhất M 2     
của hàm số f x trên đoạn ;  . 6 2    21 5 A. m
, M  2 2 . B. m  , M  3 . 2 2 5 C. m  , M  3 .
D. m  3 , M  2 2 . 2
Câu 14: Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên  và thỏa mãn f x  0 , x
   . Biết f 0  1 f ' x và
 2  2x . Tìm các giá trị thực của tham số m để phương trình f x  m có hai f x
nghiệm thực phân biệt.
A.
m e .
B. 0  m  1 .
C. 0  m e .
D. 1  m e .
Câu 15: Cho hàm số f x liên tục trên  và f x  0 với mọi x   . f  x   x   2 2
1 f x và a a f  
1  0, 5 . Biết rằng tổng f  
1  f 2  f 3  ...  f 2017 
; a  ,b    với b b
tối giản. Mệnh đề nào dưới đây đúng? a
A. a b  1.
B. a  2017; 2017 . C.  1.
D. b a  4035 . b 1 
Câu 16: Cho hàm số f x  0 thỏa mãn điều kiện '
f x   x   2 2
3 . f x và f 0  . Biết tổng 2 a a f  
1  f 2  ...  f 2017  f 2018  với * a  ,
b  và là phân số tối giản. Mệnh b b
đề nào sau đây đúng? a a A.  1. B.  1 . b b
C. a b  1010 .
D. b a  3029 .
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com
Trang 3
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng
f  xf x   f   x 2 3 . 2
  xf x  0
Câu 17: Cho hàm số y f x , x   0 , thỏa mãn    . Tính
f 0  0; f 0  1  f 1 . 2 3 6 7 A. . B. . C. . D. . 3 2 7 6 f  xx
Câu 18: Giả sử hàm số f (x) liên tục, dương trên  ; thỏa mãn f 0  1 và  . Khi đó f x 2 x  1
hiệu T f 2 2   2 f   1 thuộc khoảng A. 2;3 . B. 7;9 . C. 0;1 . D. 9;12 . 4 f  tan t 1 1 Câu 19: Khi đó dt f x dxf x dx  6
y f x đồng biến trên 2    . Vậy    .Cho hàm số   cos t 0 0 0 2
0;   ; y f x liên tục, nhận giá trị dương trên 0;   và thỏa mãn f 3  và 3  f x 2 '    x   1 . f x  
. Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. 2
2613  f 8  2614 . B. 2
2614  f 8  2615 . C. 2
2618  f 8  2619 . D. 2
2616  f 8  2617 .
Câu 20: Giả sử hàm số y f x liên tục, nhận giá trị dương trên 0;  và thỏa mãn f 1  1,
f x  f  x 3x 1 , với mọi x  0 . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. 4  f 5  5 .
B. 2  f 5  3 .
C. 3  f 5  4 .
D. 1  f 5  2 . 2 Câu 21: Cho hàm số
f x thỏa mãn  f  x  f xf  x 4 .  15x 12x   , x    và
f 0  f 0  1 . Giá trị của 2
f 1 bằng 9 5 A. . B. . C. 10 . D. 8 . 2 2 f x 1 2  x 1  3
Câu 22: Cho hàm số f x liên tục trên  và thỏa mãn dx   C  . Nguyên x 1 x  5
hàm của hàm số f 2x trên tập   là: x  3 x  3 2x  3 2x  3 A. C . B. C . C. C . D. C . 2  2 x  4 2 x  4 4  2 x   1 8 2 x   1
DẠNG 2: ÁP DỤNG ĐỊNH NGHĨA, TÍNH CHẤT, GIẢI HỆ TÍCH PHÂN 5 2 Câu 23: Cho
f x dx  10 
. Kết quả 2  4 f x dx    bằng: 2 5 A. 34 . B. 36 . C. 40 . D. 32 . 9
Câu 24: Cho hàm số f x liên tục trên  và F x là nguyên hàm của f x , biết f x dx  9  và 0
F 0  3. Tính F 9 .
A. F 9  6 .
B. F 9  6 .
C. F 9  12 .
D. F 9  12 .
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com
Trang 4
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng 2 2
Câu 25: Cho I
f x dx  3 
. Khi đó J  4 f x  3 dx    bằng: 0 0 A. 2 . B. 6 . C. 8 . D. 4 . 4 4 4
f x dx  10 
g x dx  5 
I  3 f x  5g x dx    Câu 26: Cho 2 và 2 . Tính 2
A. I  5 .
B. I  15 . C. I  5  . D. I  10 . 9 0 9
f x dx  37 
g x dx  16 
I  2 f x  3g(x) dx    Câu 27: Giả sử 0 và 9 . Khi đó, 0 bằng:
A. I  26 .
B. I  58 .
C. I  143 . D. I  122 . 2 5 5
f x dx  3 
f x dx  1  
f x dxCâu 28: Nếu 1 , 2 thì 1 bằng A. 2  . B. 2 . C. 3. D. 4 . 2 3 3
f x dx  1 
f x dx  2  
f x dxCâu 29: Cho 1 và 2 . Giá trị của 1 bằng A. 1. B. 3  . C. 1  . D. 3. 10 6
Câu 30: Cho hàm số f x liên tục trên đoạn 0;10 và
f x dx  7  và
f x dx  3  . Tính 0 2 2 10 P
f x dx f x dx   . 0 6
A. P  7 . B. P  4  .
C. P  4 .
D. P  10 . 1 2
f x dx  2 
f x dx  2  Câu 31: Cho 0 ,
f x dx  4  , khi đó 0 ? 1 A. 6 . B. 2 . C. 1. D. 3. 1 3 3
Câu 32: Cho hàm số f x liên tục trên  và có f x dx  2  ;
f x dx  6  . Tính I
f x dx  . 0 1 0
A. I  8 .
B. I  12 .
C. I  36 . D. I  4 . 2 2 2
f x dx  2 
g x dx  1  I
x  2 f x  3g x dx    Câu 33: Cho 1 và 1 . Tính 1 bằng 11 7 17 5 A. I  . B. I  . C. I  . D. I  . 2 2 2 2 8 4 4
f x dx  2  
f x dx  3 
g x dx  7  Câu 34: Biết 1 ; 1 ; 1
. Mệnh đề nào sau đây sai? 8 4 A.
f x dx  1  .
B. f x  g x dx  10    . 4 1 8 4 C.
f x dx  5   .
D. 4 f x  2g x dx  2    . 4 1 3 f xf  x
1;3 f 1  3 Câu 35: Cho hàm số có liên tục trên đoạn , và f (  x) dx  10  giá trị 1 f 3 của bằng A. 1  3 . B. 7  . C. 13 . D. 7 .
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com
Trang 5
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng 2 2
f x dx  3 
f x    1 dx Câu 36: Cho 0 . Tính 0 ? A. 4 . B. 5. C. 7 . D. 1. 2
Câu 37: Cho y f x , y g x là các hàm số có đạo hàm liên tục trên 0; 2 và g x. f  x dx  2 0 2 2
, g  x. f x dx  3  . Tính tích phân I
f x.g x     dx    . 0 0 A. I  1  .
B. I  6 .
C. I  5 . D. I  1. 5 2
f x dx  8 
g x dx  3  5
Câu 38: Cho hai tích phân 2 và 5 . Tính I
f x  4g x 1 dx    . 2  A. I  1  1.
B. I  13 .
C. I  27 . D. I  3 . 1
Câu 39: Cho hàm số f x 4 3 2
x  4x  2x x  1, x    . Tính 2
f x. f  x dx  . 0 2 2 A. . B. 2 . C.  . D. 2  . 3 3 6 4
Câu 40: Cho hàm số f x liên tục trên đoạn [0; 6] thỏa mãn f xdx  10  và
f xdx  6  . Tính 0 2 2 6
giá trị của biểu thức P
f xdx f xdx   . 0 4
A. P  4 .`
B. P  16 .
C. P  8 . D. P  10 . 1 1
Câu 41: Cho hàm số f x liên tục trên đoạn [0; 1] và có 3
  2 f x dx  5    . Tính
f xdx  . 0 0 A. 1  . B. 2. C. 1. D. 2  . 1 1
Câu 42: Cho hai hàm số f x và g x liên tục trên đoạn [0; 1], có f xdx  4 
g xdx  2   0 0
. Tính tích phân I   f x  3g x dx    . A. 1  0 . B. 10 . C. 2. D. 2  . 1
Câu 43: Cho hàm số f x 2  ln x
x 1 . Tính tích phân I
f ' xdx  . 0
A. I  ln 2 .
B. I  ln 1 2  .
C. I  ln 2 D. I  2ln 2
Câu 44: Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên đoạn [1; ln3] và thỏa mãn f   2 1  e , ln 3 f ' x 2 dx  9  e
. Tính I f ln 3 . 1 A. 2
I  9  2e .
B. I  9 . C. I  9  . D. 2
I  2e  9 .
Câu 45: Cho hai hàm số y f x và y g x có đạo hàm liên tục trên đoạn [0; 1] và thỏa mãn 1 1 1 /
f ' x.g xdx  1  ,
f x.g ' xdx  1  
. Tính I   f x.g x dx    . 0 0 0 A. I  2  .
B. I  0 .
C. I  3 . D. I  2 .
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com
Trang 6
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng 2 x
Câu 46: Cho hàm số f x liên tục trên 0;   và thỏa
f t dt  . x cos x
. Tính f 4 . 0 2 3 1
A. f 4  123 . B. f 4  . C. f 4  . D. f 4  . 3 4 4 f x
Câu 47: Cho hàm số f x thỏa mãn 2 t .dt  . x cos  x
. Tính f 4 . 0 1
A. f 4  2 3 .
B. f 4  1. C. f 4  . D. f   3 4  12 . 2 x
Câu 48: Cho hàm số G x  t.cos  x t .dt
. Tính G '  .  2  0        A. G '  1   . B. G '  1   . C. G '  0   . D. G '  2   .  2   2   2   2  2 x
Câu 49: Cho hàm số G x  cos t.dt
( x  0 ). Tính G ' x . 0
A. G x 2 '
x .cos x .
B. G ' x  2 .
x cos x . C. G ' x  cos x .
D. G ' x  cos x 1. x
Câu 50: Cho hàm số G x 2  1  t dt
. Tính G ' x . 1 x 1 A. . B. 2 1  x . C. . D.  2 x   2 1 x 1 . 2 1 x 2 1 x x
Câu 51: Cho hàm số F x 2  sin t .dt
( x  0 ). Tính F ' x . 1 sin x 2sin x
A. sin x . B. . C. . D. sin x . 2 x x x
Câu 52: Tính đạo hàm của f x , biết f x thỏa f tf xt.e dt e  . 0 1 1
A. f ' x  x .
B. f x 2 '  x  1 .
C. f ' x  .
D. f ' x  . x 1 x 2 x
y f x 0;  f 4 Câu 53: Cho hàm số liên tục trên và
f t  dt  .
x sin  x  . Tính 0  1
A. f   .
B. f   .
C. f   .
D. f   . 4 2 4 2 f x 2; 3 F x f xCâu 54: Cho hàm số liên tục trên khoảng . Gọi là một nguyên hàm của trên 2 I
f x  2x dx   2; 3   F 1  1 F 2  4 khoảng . Tính 1 , biết và .
A. I  6 .
B. I  10 .
C. I  3 . D. I  9 . 2 2 2
f x dx  2 
g x dx  1  I
x  2 f x  3g x dx    Câu 55: Cho 1 và 1 . Tính 1 11 7 17 5 A. I  . B. I  . C. I  . D. I  . 2 2 2 2 2 2 2
3 f x  2g x dx  1   
2 f x  g x dx  3   
f x dxCâu 56: Cho 1 , 1 . Khi đó, 1 bằng
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com
Trang 7
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng 11 5 6 16 A. . B.  . C. . D. . 7 7 7 7
Câu 57: Cho f x , g x là hai hàm số liên tục trên đoạn 1; 
1 và f x là hàm số chẵn, g x là 1 1 hàm số lẻ. Biết
f x dx  5 
; g x dx  7 
. Mệnh đề nào sau đây là sai? 0 0 1 1 A.
f x dx  10  .
B. f x  g x dx  10    . 1 1 1 1
C. f x  g x dx  10    .
D. g x dx  14  . 1 1
Câu 58: Cho f x , g x là hai hàm số liên tục trên đoạn 1; 
1 và f x là hàm số chẵn, g x là 1 1 hàm số lẻ. Biết
f x dx  5 
; g x dx  7 
. Mệnh đề nào sau đây là sai? 0 0 1 1 A.
f x dx  10  .
B. f x  g x dx  10    . 1 1 1 1
C. f x  g x dx  10    .
D. g x dx  14  . 1 1 10 8 10
f z dz  17 
f t dt  12  3
f x dxCâu 59: Nếu 0 và 0 thì 8 bằng A. 1  5 . B. 29 . C. 15 . D. 5. 2 7 7
f x dx  2 
f t  dt  9 
f z dzCâu 60: Cho 1 , 1 . Giá trị của 2 là A. 11. B. 5. C. 7 . D. 9. 3
Câu 61: Cho hàm số y f x liên tục, luôn dương trên 0;  3 và thỏa mãn I
f x dx  4  . Khi đó 0 3 1ln f x  giá trị của tích phân   K  e
 4dx là: 0 A. 4 12e . B. 12  4e . C. 3e 14 . D. 14  3e .
Câu 62: Cho hàm số y f x có đạo hàm trên  thỏa  f
 0  f  0  1;  .
f x y  f x  f y  3xy x y 1, x  ,y     1 Tính f x   1 dx  . 0 1 1 1 7 A. . B.  . C. . D. . 2 4 4 4 1
Câu 63: Cho hàm số f x là hàm bậc nhất thỏa mãn  x  
1 f  xdx  10  và 2 f  
1  f 0  2 . 0 1 Tính I
f x dx  . 0
A. I  1.
B. I  8 . C. I  1  2 . D. I  8  .
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com
Trang 8
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng f x  \   0 1 f 1  a
f 2  b Câu 64: Cho hàm số xác định trên
, thỏa mãn f  x  , và 3 5 x x
f 1  f 2 . Tính .
A. f 1  f 2  a b .
B. f 1  f 2  a b .
C. f 1  f 2  a b .
D. f 1  f 2  b a . f x  \   0 1 f 1  a
f 2  b Câu 65: Cho hàm số xác định trên
và thỏa mãn f  x  , , 2 4 x x
f 1  f 2
. Giá trị của biểu thức bằng
A. b a .
B. a b .
C. a b .
D. a b .
Câu 66: Cho hàm số y f x xác định và liên tục trên  thỏa mãn đồng thời các điều kiện f x  0 1 , x
   ; f  xx 2
 e . f x  , x
   và f 0 
. Tính giá trị của f ln 2 . 2 2 2 2 1
A. f ln 2  .
B. f ln 2   .
C. f ln 2  .
D. f ln 2  . 9 9 3 3
Câu 67: Cho hàm số y f x có đồ thị C  , xác định và liên tục trên  thỏa mãn đồng thời các
điều kiện f x  0 x   , f  x   x f x2 . , x
   và f 0  2 . Phương trình tiếp
tuyến tại điểm có hoành độ x  1 của đồ thị C  là.
A.
y  6x  30 . B. y  6  x  30 .
C. y  36x  30 . D. y  3  6x  42 .
Câu 68: Cho hàm số y f x  0 xác định, có đạo hàm trên đoạn 0;  1 và thỏa mãn: x 1
g x  1 2018 f t  dt  ,   2
g x f x . Tính
g xdx  . 0 0 1011 1009 2019 A. . B. . C. . D. 505 . 2 2 2
y f x 1;  1
f x  0, x   Câu 69: Cho hàm số
có đạo hàm và liên tục trên đoạn , thỏa mãn
f '  x  2 f x  0 f 1  1 f 1 và . Biết , tính . A. f   2 1 e   . B. f   3 1  e . C. f   4 1  e .
D. f 1  3 .
Câu 70: Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 0; 
1 đồng thời thỏa mãn f 0  9 và
f   x   f  x 2 9  x  9  
. Tính T f 1  f 0 . 1
A. T  2  9 ln 2 .
B. T  9 . C. T   9 ln 2 .
D. T  2  9 ln 2 . 2
y f x
f xf x  4 2 ' .  x x f 0  2 2 f 2 Câu 71: Cho hàm số thỏa mãn . Biết . Tính . 313 332 324 323 A. 2 f 2  . B. 2 f 2  . C. 2 f 2  . D. 2 f 2  . 15 15 15 15
Câu 72: Cho f (x) xác định, có đạo hàm, liên tục và đồng biến trên 1; 4 thỏa mãn 3
x  2xf x   f  x 2  , x
 1;4, f   1   
. Giá trị f 4 bằng: 2 391 361 381 371 A. B. C. D. 18 18 18 18
y f xf  x 0; Câu 73: Cho hàm số có
liên tục trên nửa khoảng thỏa mãn      2 3  1 3.e x f x f x   . Khi đó:
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com
Trang 9
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng 1 1 1 1 A. 3 e f   1  f 0   . B. 3 e f   1  f 0   . 2 2 e  3 2 4 2 e  3 e  3 e  3  8 3  2  2 C. e f   1  f 0  .
D. 3 f    f     2   2 e 1 0 e 3 e  3  8 . 3
Câu 74: Cho hàm số f liên tục, f x  1 , f 0  0 và thỏa f  x 2 x 1  2x
f x 1 . Tính f  3 . A. 0 . B. 3. C. 7 . D. 9. 1
Câu 75: Cho hàm số f x  0 thỏa mãn điều kiện f  x   x   2 2
3 f x và f 0   . Biết rằng 2 a a tổng f  
1  f 2  f 3  ...  f 2017  f 2018  với  *
a  , b    và là phân số b b
tối giản. Mệnh đề nào sau đây đúng? a a A.  1. B.  1 .
C. a b  1010 .
D. b a  3029 . b b ax b
Câu 76: Biết luôn có hai số a b để F x 
4a b  0 là nguyên hàm của hàm số f xx  4 và thỏa mãn: 2
2 f x  F x 1 f  x   .
Khẳng định nào dưới đây đúng và đầy đủ nhất?
A. a  1 , b  4 .
B. a  1 , b  1.
C. a  1 , b   \  
4 . D. a   , b   .
y f x 1; 2 f 1  4 Câu 77: Cho hàm số
có đạo hàm liên tục trên thỏa mãn và
f x  xf   x 3 2  2 x  3x f 2 . Tính A. 5. B. 20 . C. 10 . D. 15 . x 
Câu 78: Cho f x  trên  ;
F x  là một nguyên hàm của xf  x thỏa mãn 2   cos x  2 2    
F 0  0 . Biết a   ; 
 thỏa mãn tan a  3 . Tính F a  2
10a  3a .  2 2  1 1 1 A.  ln10 . B.  ln10 . C. ln10 . D. ln10 . 2 4 2
Câu 79: Cho hàm số y f x xác định và liên tục trên  thỏa mãn đồng thời các điều kiện sau 1
f x  0 , x
   , f  xx 2
 e . f x x
   và f 0 
. Phương trình tiếp tuyến của 2
đồ thị tại điểm có hoành độ x  ln 2 là 0
A. 2x  9 y  2 ln 2  3  0 .
B. 2x  9 y  2 ln 2  3  0 .
C. 2x  9 y  2 ln 2  3  0 .
D. 2x  9 y  2 ln 2  3  0 .
Câu 80: Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 0; 
1 , f x và f  x đều nhận giá trị 1 1 2
dương trên đoạn 0; 
1 và thỏa mãn f 0  2 ,  f x. f x 1  dx  2
f   x. f x dx       0 0 1 3
. Tính  f x dx    . 0 15 15 17 19 A. . B. . C. . D. . 4 2 2 2
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com
Trang 10
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng
Câu 81: Cho f (x) không âm thỏa mãn điều kiện 2
f (x). f '(x)  2x
f (x) 1 và f (0)  0 . Tổng giá trị
lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số y f (x) trên 1;3 là A. 22 B. 4 11  3 C. 20  2 D. 3 11  3
Câu 82: Cho hàm số f x có đạo hàm và đồng biến trên  thỏa mãn f 0  1 và 1   2 x f x
e f x, x
   . Tính tích phân f xdx  bằng 0
A. e  2 .
B. e 1. C. 2 e  2 . D. 2 e 1.
y f x  \   0 Câu 83: Cho hàm số xác định và liên tục trên thỏa mãn 2 2 2
x f x  2x 1 f x  xf  x 1 x   \   0 f 1  2 với và . Tính
f xdx  . 1 1 3 ln 2 3 ln 2 A.   ln 2 . B.   ln 2 . C. 1   . D.   . 2 2 2 2 2 Câu 84: Cho hàm số
y f x . Có đạo hàm liên tục trên  . Biết f 1  e và
x   f x  xf  x 3 2  x , x
   . Tính f 2 . A. 2 4e  4e  4 . B. 2 4e  2e  1 . C. 3 2e  2e  2 . D. 2 4e  4e  4 .
Câu 85: Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 0; 
1 và thỏa mãn f 0  0 . Biết 1 9 1  x 3 1 2
f x dx   và
f   x cos dx   . Tích phân
f x dx  bằng 2 2 4 0 0 0 1 4 6 2 A. . B. . C. . D. . 1 1
Câu 86: Cho hàm số y f x liên tục trên đoạn 0;  1 , thỏa mãn
f x dx xf x dx  1   và 0 0 1 1 3  f x 2  dx  4   
. Giá trị của tích phân  f x dx    bằng 0 0 A. 1. B. 8 . C. 10 . D. 80 .
Câu 87: Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên đoạn [1, 2] và thỏa mãn f x  0 khi x 1, 2 . 2 2 f ' x Biết
f ' xdx  10  và dx  ln 2 
. Tính f 2 . f x 1   1
A. f 2  10 .
B. f 2  20 .
C. f 2  10 .
D. f 2  20 .
Câu 88: Cho hàm số f x có đạo hàm và liên tục trên đoạn 4;8 và f 0  0 với x  4;8 . Biết
f  x 2 8  1 1 rằng   dx 1 
f 4  , f 8 
. Tính f 6 . f x 4 4 2 4    5 2 3 1 A. . B. . C. . D. . 8 3 8 3
Câu 89: Cho hàm số f x có đạo hàm xác định, liên tục trên đoạn 0; 
1 đồng thời thỏa mãn các điều 2
kiện f  0  1 và  f  x  f  x  
. Đặt T f 1  f 0 , hãy chọn khẳng định đúng? A. 2   T  1  . B. 1
  T  0 .
C. 0  T  1.
D. 1  T  2 .
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com
Trang 11
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng
f x  0, x , 
Câu 90: Cho hàm số y f x có đạo hàm cấp 2 liên tục trên  thoả  f 0  f 0  1, .  2 2
xy y  yy ,   x  .  
Mệnh đề nào sau đây đúng? 1 1 3 3 A.  ln f   1  1.
B. 0  ln f   1  . C.  ln f   1  2 .
D. 1  ln f   1  . 2 2 2 2 3
Câu 91: Cho f , g là hai hàm liên tục trên 1;3 thỏa mãn điều kiện  f x  3g x dx  10    đồng 1 3 3
thời 2 f x  g x dx  6   
. Tính  f x  g x dx    . 1 1 A. 9. B. 6 . C. 7 . D. 8 . d d
Câu 92: Cho hàm số y f x liên tục trên a;b , nếu f x dx  5  và
f x dx  2 
(với a d b a b b ) thì
f x dx  bằng. a 5 A. 3. B. 7 . C. . D. 10 . 2
Câu 93: Cho f x và g x là hai hàm số liên tục trên đoạn 1;3 , thỏa mãn: 3 3 3
f x  3g x dx  10   
và 2 f x  g x dx  6   
. Tính I   f x  g x dx    1 1 1
A. I  8 .
B. I  9 .
C. I  6 . D. I  7 .
Câu 94: Cho hàm số y f x có đạo hàm f  x liên tục trên đoạn 0;5 và đồ thị hàm số y f  x
trên đoạn 0;5 được cho như hình bên. y 1 O 3 5 x 5 
Tìm mệnh đề đúng
A. f 0  f 5  f 3 . B. f 3  f 0  f 5 .
C. f 3  f 0  f 5 . D. f 3  f 5  f 0 .
Câu 95: Cho hàm số f x liên tục và có đạo hàm tại mọi x  0;   đồng thời thỏa mãn điều kiện: 3 2
f x   x sin x f ' x   cos x f xsin d x x  4
 . Khi đó, f  nằm trong khoảng    2 nào? A. 6;7 . B. 5;6.
C. 12;13 .
D. 11;12 .
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com
Trang 12
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng Câu 96: Cho hàm số f x xác định trên 0;  thỏa mãn 2    2    2  2 2
f x  2 2 f x sin x  d x      . Tích phân
f x d x  bằng 4     2 0  0 A. . B. 0 . C. 1. D. . 4 2
Câu 97: Cho hàm số y f (x) liên tục trên  thỏa mãn f xf x  x  2x2x 1 3 2 2 1 e       4 . Tính 2 tích phân I
f x dx
ta được kết quả: 0
A. I  e  4 .
B. I  8 .
C. I  2 .
D. I  e  2 . 2 2
Câu 98: Suy ra 4 f x dx  8  f x dx  2  
. Cho hàm số y f x liên tục trên  \ 0;   1 thỏa 0 0
mãn điều kiện f 1  2 ln 2 và x x   f  x  f x 2 1 .
x x . Giá trị f 2  a b ln 3 , với
a, b   . Tính 2 2
a b . 25 9 5 13 A. . B. . C. . D. . 4 2 2 4 2
Câu 99: Cho hàm số y f x có đạo hàm trên  và f  x 4  x   2x x
  0 và f 1  1. 2 x
Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
Phương trình f x  0 có 1 nghiệm trên 0;1 .
B. Phương trình f x  0 có đúng 3 nghiệm trên 0;   .
C. Phương trình f x  0 có 1 nghiệm trên 1; 2 .
C. Phương trình f x  0 có 1 nghiệm trên 2;5 . Hươngd dẫn giải Chọn C 2 6 3 x  2x  2 x  2 3 1  1 f   x 4  x   2x    0 , x   0 . 2 x 2 x 2 x
y f x đồng biến trên 0;   .
f x  0 có nhiều nhất 1 nghiệm trên khoảng 0;     1 . Mặt khác ta có: 2 2 2  2  21 f  x 4  x   2x  0 , x   0  f  x 4 dx x   2x dx  2    x 2  x  5 1 1 21 17
f 2  f   1   f 2  . 5 5
Kết hợp giả thiết ta có y f x liên tục trên 1; 2 và f 2. f 1  0 2 . Từ  
1 và 2 suy ra phương trình f x  0 có đúng 1 nghiệm trên khoảng 1; 2.
Câu 100: Cho hàm số f x có đạo hàm f  x liên tục trên  và thỏa mãn f  x 1;  1 với 2
x  0; 2 . Biết f 0  f 2  1 . Đặt I f x dx
, phát biểu nào dưới đây đúng? 0
A. I  ;0 .
B. I  0;  1 .
C. I  1;   .
D. I  0;1 .
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com
Trang 13
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng 1
Câu 101: Cho hàm số y f x liên tục trên 0; 
1 thỏa mãn xf x dx  0 
và max f x  1. Tích [0; 1] 0 1 phân  ex I
f x dx
thuộc khoảng nào trong các khoảng sau đây? 0  5   3   5 3  A.  ;   .   B. ; e 1 .   C.  ; .  
D. e 1;  .  4   2   4 2 
Câu 102: Cho hàm số f x có đạo hàm dương, liên tục trên đoạn 0; 
1 thỏa mãn f 0  1 và 1 1 1  1  3 3
f   x  f x 2   dx  2
f  xf x dx     
. Tính tích phân  f x dx  : 9      0 0 0 3 5 5 7 A. . B. . C. . D. . 2 4 6 6
Câu 103: Cho hai hàm số f x và g x có đạo hàm trên đoạn 1; 4 và thỏa mãn hệ thức  f 4    1  g   1  4 
. Tính I   f x  g x dx    . g   x   . x f  x;
f x   . x g  x  1 A. 8ln 2 . B. 3ln 2 . C. 6 ln 2 . D. 4 ln 2 .
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com
Trang 14
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng HƯỚNG DẪN GIẢI
DẠNG 1: ÁP DỤNG ĐỊNH NGHĨA, TÍNH CHẤT NGUYÊN HÀM f x  \   1 1 f 0  2017 Câu 1: Cho hàm số xác định trên
thỏa mãn f   x  , , x 1 f 2  2018
S f 3  f   1 . Tính .
A. S  1 .
B. S  ln 2 .
C. S  ln 4035 . D. S  4 . Hươngd dẫn giải Chọn A 1 Cách 1: Ta có
f x dx  dx  ln  
x 1   C . x 1
f x  ln 
x 1   2017 khi x 1
Theo giả thiết f 0  2017 , f 2  2018 nên  . f
  x  ln  x 1   2018 khi x  1 
Do đó S f 3  f  
1  ln 2  2018  ln 2  2017  1 . Cách 2: 0 0  dx 1 0
f (0)  f (1) 
f '(x)dx   ln x 1 |  ln (1)  1   x 1  2  Ta có: 1 1  3 3  dx 3
f (3)  f (2) 
f '(x)dx
 ln x 1 |  ln 2 (2) 2    x 1  2 2
Lấy (1)+(2), ta được f (3)  f (2)  f (0)  f ( 1  )  0  S  1 .  1  2
Câu 2: Cho hàm số f x xác định trên  \   thỏa mãn f  x 
f 0  1. Giá trị của  2  2x 1
biểu thức f 1  f 3 bằng A. 4  ln15 . B. 3  ln15 . C. 2  ln15 . D. ln15 . Hươngd dẫn giải Chọn C 1
2. d 2x   1 2
Ta có f x  f  x 2 dx dx
 ln 2x 1  c    . 2x 1 2x 1
f 0  1  c  1  f x  ln 2x 1 1 .  f     1  ln 3 1 
f 1  f 3  2  ln15 . f  3  ln 5 1   1  2
Câu 3: Cho hàm số f (x) xác định trên  \   thỏa mãn f (  x) 
, f (0)  1 và f (1)  2 .  2  2x 1
Giá trị của biểu thức f ( 1
 )  f (3) bằng A. 4  ln 5 . B. 2  ln15 . C. 3  ln15 . D. ln15. Hươngd dẫn giải Chọn C  1  2
Cách 1: • Trên khoảng ;    : f (x) 
dx  ln(2x 1)  C . 1   2  2x 1
Lại có f (1)  2  C  2. 1  1  2 • Trên khoảng  ;    : f (x) 
dx  ln(1 2x)  C . 2   2  2x 1
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com
Trang 15
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng
Lại có f (0)  1 C  1. 2  1
ln(2x 1)  2 khi x    2
Vậy f (x)   . 1
ln(1 2x) 1 khi x    2 Suy ra f ( 1
 )  f (3)  3  ln15. Cách 2: 0 0  2dx 1 0 f (0)  f ( 1  ) 
f '(x)dx   ln 2x 1 |  ln (1)  1   2x 1 3  Ta có: 1 1  3 3  2dx 3
f (3)  f (1) 
f '(x)dx
 ln 2x 1 |  ln 5 (2) 1    2x 1  1 1
Lấy (2)-(1), ta được f (3)  f (1)  f (0)  f (1)  ln15  f ( 1
 )  f (3)  3  ln15 .
Câu 4: Cho hàm số f x xác định trên  thỏa mãn f  x  2x  1 và f 1  5 . Phương trình
f x  5 có hai nghiệm x , x . Tính tổng S  log x  log x . 1 2 2 1 2 2
A. S  1 .
B. S  2 .
C. S  0 . D. S  4 . Hướng dẫn giải Chọn A
Ta có: f x  f  xx   x   2 d 2
1 dx x x C   .
f       C   C   f x 2 1 5 1 1 5 3
x x  3 .  x  1
Xét phương trình: f x 2 2
 5  x x  3  5  x x  2  0   . x  2 
S  log x  log x  log 1  log 2  1 . 2 1 2 2 2 2 1  3  2 
Câu 5: Cho hàm số f (x) xác định trên  \   thỏa mãn f  x 
, f 0  1 và f  2   . 3  3x 1  3 
Giá trị của biểu thức f 1  f 3 bằng
A. 3  5ln 2 . B. 2   5 ln 2 .
C. 4  5ln 2 . D. 2  5ln 2 . Hươngd dẫn giải Chọn A   1 
ln 3x 1  C khi x   ;   1   3 3   3 
Cách 1: Từ f  x 
f x  dx=   . 3x 1 3x 1  1 
ln 3x 1  C khi x  ;  1      3    1   f 0  1
ln 3x 1 1 khi x   ;      0  C  1 C   1   3  Ta có: 1 1   2     
f x   . f  2 0  C  2 C  2     2  2  1     3 
ln 3x 1  2 khi x  ;       3 
Khi đó: f 1  f 3  ln 4 1 ln 8  2  3  ln 32  3  5ln 2 . 0 0  3 1 f
 0  f  
1  f x 0  f   x 0 dx  dx  ln 3x 1  ln   1   1 1 3x 1 4 1 1  Cách 2: Ta có 3 3   2  3
f 3  ff    x 3   2 f x 3 dx 
dx  ln 3x 1 2  ln 8 2     3  3 3x 1 2 2 3  3 3
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com
Trang 16
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng  2  Lấy 2   
1 , ta được: f 3  f  
1  f 0  f  ln 32  f    
1  f 3  3  5 ln 2 .  3  f x  \ 2;  2 4 Câu 6: Cho hàm số xác định trên
và thỏa mãn f  x  ; f 3   0 ; 2   x  4 f 0  1 f 3  2
P f 4  f 1  f 4 và
. Tính giá trị biểu thức . 3 5 5
A. P  3  ln .
B. P  3  ln 3 .
C. P  2  ln .
D. P  2  ln . 25 3 3 Hươngd dẫn giải Chọn B x  2 ln
C khi x   ;  2   1   x  2  4 4dx 4dxx  2
Từ f  x 
f x    ln
C khi x  2  ; 2 2   2   x  4 2 x  4
x  2 x  2 x  2   x  2 ln
C khi x  2;  3   x  2    f 3  0 ln 5  C  0 C   ln 5 1 1   
Ta có  f 0  1  0  C  1  C  1 2 2    f 2  2 1 C  2  ln 5  ln  C  2  3 3  5  x  2 ln -ln5
khi x   ;  2  x  2   x  2
f x  ln 1 khi x   2  ; 2 . x  2   x  2 ln
 2  ln 5 khi x  2;  x  2  1
Khi đó P f 4  f 1  f 4  ln 3  ln 5  ln 3 1 ln  2  ln 5  3  ln 3. 3 1
Câu 7: Cho hàm số f x xác định trên  \ 2; 
1 thỏa mãn f   x 
; f 3  f 3  0 2 x x  2 1
f 0  . Giá trị của biểu thức f 4  f 1  f 4 bằng 3 1 1 1 4 1 8 A.  ln 2 . B. 1 ln 80 . C. 1 ln 2  ln . D. 1 ln . 3 3 3 5 3 5 Hươngd dẫn giải Chọn A  1 x 1 ln  C khi x   ;  2   1   3 x  2  1 dx dx 1 x 1
f   x 
f x     ln  C khi x  2  ;1  2 2   2  x x  2 x x  2  x   1  x  2 3 x  2  1 x 1  ln  C khi x  1;  3   3 x  2  1 1 2 1
Do đó f 3  f 3  0  ln 4  C  ln  C C C  ln10 . 1 3 3 1 3 3 5 3
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com
Trang 17
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng 1 1 1 1 1 1
f 0   ln  C   C   ln 2 . 2 2 3 3 2 3 3 3  1 x 1 ln  C khi x   ;  2   1   3 x  2   1 x 1 1 1
f x   ln   ln 2 khi x  2;  1 . 3 x  2 3 3  1 x 1 1  ln  C  ln10 khi x  1;  1   3 x  2 3  Khi đó:  1 5   1 1 1   1 1 1  1 1
f 4  f   1  f 4  ln  C  ln 2   ln 2  ln  C  ln10   ln 2  . 1     1   3 2   3 3 3   3 2 3  3 3 1
Câu 8: Cho hàm số f x xác định trên  \ 1; 
1 và thỏa mãn f  x 
; f 3  f 3  0 2 x 1  1   1  và f   f  2    
. Tính giá trị của biểu thức P f 0  f 4 .  2   2  3 3 1 3 1 3
A. P  2  ln . B. P  1 ln . C. P  1 ln . D. P  ln . 5 5 2 5 2 5 Hươngd dẫn giải Chọn C 1 x 1 ln  C khi x   ;  1   1;   1     1 dx dx  2 x 1
f  x      2  2  . x 1 x 1  x   1  x   1 1 x 1  ln  C khi x  1  ;1 2    2 x 1  1 1 1 Ta có f  3
   f 3  0  ln 2  C  ln  C  0  C  0 . 1 1 1 2 2 2  1   1  1 1 1 Và f   f  2  ln 3  C  ln
C  2  C  1     . 2 2 2  2   2  2 2 3 1 x 1 ln khi x  ;    1  1;   2 x 1
Suy ra f x   . 1 x 1  ln 1 khi x  1  ;  1 2 x 1  1 3
Vậy P f 0  f 4 =1 ln . 2 5 1
Câu 9: Cho hàm số f x xác định trên  \  
1 thỏa mãn f  x 
. Biết f 3  f 3  0 2 x 1  1   1  và f   f  2    
. Giá trị T f 2  f 0  f 4 bằng:  2   2  1 5 1 9 1 9 1 9 A. T  2  ln . B. T  1 ln . C. T  3  ln . D. T  ln . 2 9 2 5 2 5 2 5 Hươngd dẫn giải Chọn B 1 1  1 1  1 x 1 Ta có
f  x dx  dx     dx  ln  C . 2   x 1
2  x 1 x 1  2 x 1
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com
Trang 18
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng 1 x 1 ln
C khi x  1  , x  1 1   2 x 1
Do đó f x   . 1 1 x  ln
C khi 1  x  1 2   2 x 1  1   1 
Do f 3  f 3  0 nên C  0 , f   f  2 nên C  1. 1     2  2   2  1 x 1 ln khi x  1  , x  1   2 x 1 1 9
Nên f x  
. T f 2  f 0  f 4  1 ln . 1 1 x  2 5 ln
1 khi 1  x  1   2 x 1
Câu 10: Cho hàm số f x nhận giá trị dương, có đạo hàm liên tục trên 0;   thỏa mãn 1 f 2 
f  x   x   2 2
4 f x  0 . Tính f 1  f 2  f 3 . 15 7 11 11 7 A. . B. . C. . D. . 15 15 30 30 Hươngd dẫn giải Chọn D f  x
f  x   x   2 2
4 f x  0 và f x  0 , với mọi x  0;   nên ta có   2x  4 . 2 f x 1 1 1 Suy ra 2
x  4x C . Mặt khác f 2 
nên C  3 hay f x  . f x 15 2 x  4x  3 1 1 1 7
Do đó f 1  f 2  f 3     . 8 15 24 30
Câu 11: Cho hàm số f x xác định và liên tục trên  . Biết 6
f x. f  x  12x 13 và f 0  2 .
Khi đó phương trình f x  3 có bao nhiêu nghiệm? A. 2 . B. 3. C. 7 . D. 1. Hươngd dẫn giải Chọn A Từ 6
f x. f  x  12x 13 6 
f x. f  xdx  12x 13 dx   6 
f xdf x 2
 6x 13x C  7 f x 2 
 6x  13x C f 02 2  C  . 7 7 Suy ra: 7 f x 2
 42 x  91x  2 .
Từ f x  3 7
f x  2187 2
 42x  91x  2  2187 2
 42x  91x  2185  0 * .
Phương trình * có 2 nghiệm trái dầu do ac  0 .
Câu 12: Cho hàm số f x xác định trên  thỏa mãn   ex e x f x    
 2 , f 0  5 và  1  f ln  0  
. Giá trị của biểu thức S f  ln16  f ln 4 bằng  4  31 9 5 A. S  . B. S  . C. S  .
D. f 0. f 2  1. 2 2 2 Hươngd dẫn giải Chọn C
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com
Trang 19
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng x x   ex 1 2 2 e  e khi x  0 Ta có   ex e x f x      2    . x x ex   2 2 e  e khi x  0  x x   2 2  2e  2e  C khi x  0
Do đó f x 1   . x x   2 2 2e  2e  C khi x  0  2
Theo đề bài ta có f 0  5 nên 0 0
2e  2e  C  5  C  1. 1 1 ln 4 ln 4   f   2 2 ln 4  2e  2e  1  6  1   1  ln ln      1   4   4   Tương tự f ln  0 2 2   nên 2e   2e
C  0  C  5 . 2 2  4  ln16 ln16  7  f   2 2 ln16  2  e  2e  5   . 2 5
Vậy S f  ln16  f ln 4  . 2 
Câu 13: Cho hàm số f x liên tục, không âm trên đoạn 0; 
, thỏa mãn f 0  3 và 2    
f xf  x  2 .  cos .
x 1  f x , x   0; 
. Tìm giá trị nhỏ nhất m và giá trị lớn nhất M 2     
của hàm số f x trên đoạn ;  . 6 2    21 5 A. m
, M  2 2 . B. m  , M  3 . 2 2 5 C. m  , M  3 .
D. m  3 , M  2 2 . 2 Hươngd dẫn giải Chọn A
Từ giả thiết f xf  x  2 .  cos .
x 1  f x
f x. f  x
f x. f  x   cos x
dx  sin x C 2  2 1 f x 1 f x Đặt 2 t   f x  2 2 1
t  1 f x  tdt f xf  x dx .
Thay vào ta được dt  sin x C t  sin x C  2
 1 f x  sin x C .
Do f 0  3  C  2 . Vậy 2  f x 2 
x   f x 2 1 sin 2
 sin x  4 sin x  3    f x 2
 sin x  4sin x  3 , vì hàm số f x liên tục, không âm trên đoạn 0;  . 2    1 Ta có  x  
 sin x  1 , xét hàm số g t  2
t  4t  3 có hoành độ đỉnh t  2 loại. 6 2 2  1  21
Suy ra max g t   g  
1  8 , min g t   g    .  1   1  ;1  2  4  ;1 2       2 
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com
Trang 20
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng    21
Suy ra max f x  f  2 2  
, min f x  g    .       ;  2   6  2  ; 6 2       6 2 
Câu 14: Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên  và thỏa mãn f x  0 , x    . Biết f ' xf 0  1 và
 2  2x . Tìm các giá trị thực của tham số m để phương trình f x  m f x
có hai nghiệm thực phân biệt.
A. m e .
B. 0  m  1 .
C. 0  m e .
D. 1  m e . Hươngd dẫn giải Chọn C f  xf  x Ta có  2  2x
dx  2  2x dx   . f xf x  f x 2 ln
 2x x C   2 2 . x x f x A e   
. Mà f 0  1 suy ra   2 2 x x f x e   . 2 Ta có 2
x x    2 2 1 x  2x  
1    x  2 1 1  1 . Suy ra 2 0 xxe
e và ứng với một giá trị thực
t  1 thì phương trình 2
2x x t sẽ có hai nghiệm phân biệt.
Vậy để phương trình f x  m có 2 nghiệm phân biệt khi 1
0  m e e .
Câu 15: Cho hàm số f x liên tục trên  và f x  0 với mọi x   . f  x   x   2 2
1 f x và a a f  
1  0, 5 . Biết rằng tổng f  
1  f 2  f 3  ...  f 2017 
; a  ,b    với b b
tối giản. Mệnh đề nào dưới đây đúng? a
A. a b  1.
B. a  2017; 2017 . C.  1.
D. b a  4035 . b Hươngd dẫn giải Chọn D f   xf  x
Ta có f   x   x   2 2 1 f x   2x  1  dx  2x  1 dx  2   2    f xf x 1 2  
x x C f x 1 1 1 1 Mà f   1  
nên C  0  f x     . 2 2 x x x 1 x  1   1 1   1 1   1 1  Mặt khác f  
1  f 2  f 3  ...  f 2017  1      ...            2   3 2   4 3   2018 2017  1 2017  f  
1  f 2  f 3  ...  f 2017  1   
a  2017 ; b  2018 . 2018 2018
Khi đó b a  4035 . 1 
Câu 16: Cho hàm số f x  0 thỏa mãn điều kiện '
f x   x   2 2
3 . f x và f 0  . Biết tổng 2 a a f  
1  f 2  ...  f 2017  f 2018  với * a  ,
b  và là phân số tối giản. b b
Mệnh đề nào sau đây đúng? a a A.  1. B.  1 . b b
C. a b  1010 .
D. b a  3029 . Hươngd dẫn giải Chọn D
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com
Trang 21
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng f ' xf ' x Biến đổi '
f x   x   2 2
3 . f x   2x  3 
dx  2x  3 dx 2   f x 2 f x 1 1 1  2  
x  3x C f x   . Mà f 0  nên  2 . f x 2
x  3x C 2 1 1
Do đó f x     . 2 x  3x  2  x   1  x  2 a  1 1 1 1  Khi đó  f  
1  f 2  ...  f 2017  f 2018     .....     b  2.3 3.4 2018.2019 2019.2020   1 1 1 1 1 1 1   1 1  1009        .....            .  2 3 3 4 2018 2019 2020   2 2020  2020 a  1009
Với điều kiện a, b thỏa mãn bài toán, suy ra: 
b a  3029 . b  2020  
f  xf x   f   x 2 3 . 2
  xf x  0
Câu 17: Cho hàm số y f x , x   0 , thỏa mãn    . Tính
f 0  0; f 0  1  f 1 . 2 3 6 7 A. . B. . C. . D. . 3 2 7 6 Hươngd dẫn giải Chọn C 2     2
f x. f x 2 f x Ta có:  
f   xf x   f  x 3 . 2
  xf x  0     x 3 f x 
f  x  f   x 2 x f  0 2 0     x     C   
C C  0 . 2 f x 2 2   f x 2 f 0 2 f   x 2 x Do đó   2 f x 2 1 1 1 f  x 1 2 x 3 1  x  1 1 1 6  dx   dx            f   1  . 2    f x 2 f x 6 f 1 f 0 6 7 0   0       0 0 f  xx
Câu 18: Giả sử hàm số f (x) liên tục, dương trên  ; thỏa mãn f 0  1 và  . Khi đó f x 2 x  1
hiệu T f 2 2   2 f   1 thuộc khoảng A. 2;3 . B. 7;9 . C. 0;1 . D. 9;12 . Hươngd dẫn giải Chọn C 2 f  xx
d  f x d 1 x   1 Ta có dx   dx      . f x 2 x 1 f x 2 2 x 1 1
Vậy ln  f x  ln  2 x  
1  C , mà f 0  1  C  0 . Do đó f x 2  x 1 . 2
Nên f 2 2   3; 2 f  
1  2 2  f 2 2   2 f   1  3  2 2  0;  1 .
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com
Trang 22
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng 4 f  tan t 1 1 Câu 19: Khi đó dt f x dxf x dx  6
y f x đồng biến trên 2    . Vậy    .Cho hàm số   cos t 0 0 0 2
0;   ; y f x liên tục, nhận giá trị dương trên 0;   và thỏa mãn f 3  và 3  f x 2 '    x   1 . f x  
. Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. 2
2613  f 8  2614 . B. 2
2614  f 8  2615 . C. 2
2618  f 8  2619 . D. 2
2616  f 8  2617 . Hươngd dẫn giải Chọn A
Hàm số y f x đồng biến trên 0;   nên suy ra f  x  0,x  0;  .
Mặt khác y f x liên tục, nhận giá trị dương trên 0;   nên
f   x 2    x  
1 f x  f  x   x   1 f x  
, x  0;  f   x    x  
1 , x  0;  ; f xf  x 1  dx   x   1 dx    f x   x  3 1  C ; f x 3 3 2 8 Từ f 3  suy ra C   2 3 3 2  1  3 2 8
Như vậy f x    x   1     3 3 3    Bởi thế: 2 2 4  1 2 8   2 8   2 8  f 8  2  8  3 1     9 
   f 8  9     2613, 26 .  3 3 3   3 3        3 3  
Câu 20: Giả sử hàm số y f x liên tục, nhận giá trị dương trên 0;  và thỏa mãn f 1  1,
f x  f  x 3x 1 , với mọi x  0 . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. 4  f 5  5 .
B. 2  f 5  3 .
C. 3  f 5  4 .
D. 1  f 5  2 . Hươngd dẫn giải Chọn C Cách 1:
Với điều kiện bài toán ta có f  x 1 f  x 1
f x  f  x 3x 1    dx  dx   f x 3x 1 f x 3x 1
d  f  x 1 1 2 2 3x 1  C     3x   2 1 d 3x   1  
 ln f x 
3x 1  C f x 3  e . f x 3 3 4 2 4 4 C 4 3 x 1   Khi đó f   3 1  1  e  1  C    f x 3 3  e  f   3 5  e  3, 79  3; 4   . 3
Vậy 3  f 5  4 .
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com
Trang 23
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng dx
Chú ý: Các bạn có thể tính 
bằng cách đặt t  3x 1 . 3x 1 Cách 2:
Với điều kiện bài toán ta có f  x 1 5 f  x 5 1
5 d  f x 4
f x  f  x 3x 1    dx  dx      f x 3x 1 f x 3x 1 f x 3 1   1   1 5 4 f 5 4 4
 ln f x   ln 
f    f   3 5 1 .e  3, 79  3; 4   . 1 3 f   1 3 2
Câu 21: Cho hàm số f x thỏa mãn  f  x  f xf  x 4 .  15x 12x   , x    và
f 0  f 0  1 . Giá trị của 2
f 1 bằng 9 5 A. . B. . C. 10 . D. 8 . 2 2 Hươngd dẫn giải Chọn D 2
Ta có:  f  x  f xf   x 4 .
 15x 12x , x    .
  f   xf x  4 .
  15x 12x   , x
    f   x. f x 5 2
 3x  6x C 1
Do f 0  f 0  1 nên ta có C  1. Do đó: f  xf x 5 2 .
 3x  6x  1 1 1   2   f 2 6 3   x 5 2
 3x  6x 1 
f x  x  4x  2x C . 2  2 
f 0  1 nên ta có C 1. Do đó 2 f x 6 3
x  4x  2x  1 . 2 Vậy 2 f 1  8. f x 1 2  x 1  3
Câu 22: Cho hàm số f x liên tục trên  và thỏa mãn dx   C  . Nguyên x 1 x  5
hàm của hàm số f 2x trên tập   là: x  3 x  3 2x  3 2x  3 A. C . B. C . C. C . D. C . 2  2 x  4 2 x  4 4  2 x   1 8 2 x   1 Hươngd dẫn giải Chọn D Theo đề ra ta có: f x 1 2  x 1  3 2 x 1  3 dx   C  2 f
  x 1d x 1   C . x 1 x  5  x 12  4 2t  3 t  3
Hay 2 f t  dt   C f t dt   C  2    . 2 t  4 t  4 1 1  2x 3   2x  3 Suy ra
f 2x dx
f 2x d 2x    C    C   2 2  2x2 1 2  4  8x  8  
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com
Trang 24
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng
DẠNG 2: ÁP DỤNG ĐỊNH NGHĨA, TÍNH CHẤT, GIẢI HỆ TÍCH PHÂN 5 2 Câu 23: Cho
f x dx  10 
. Kết quả 2  4 f x dx    bằng: 2 5 A. 34 . B. 36 . C. 40 . D. 32 . Hươngd dẫn giải Chọn A 2 2 2 5 5
Tacó 2  4 f x dx  2 dx  4 f x dx       2
x  4 f x dx  2.
 5  2  4.10  34  . 2 5 5 5 2 9
Câu 24: Cho hàm số f x liên tục trên  và F x  là nguyên hàm của f x , biết f x dx  9  0
F 0  3. Tính F 9 .
A. F 9  6 .
B. F 9  6 .
C. F 9  12 .
D. F 9  12 . Hươngd dẫn giải Chọn C 9 9 Ta có: I
f x dx F x 
F 9  F 0  9  F 9  12 . 0 0 2 2
Câu 25: Cho I
f x dx  3 
. Khi đó J  4 f x  3 dx    bằng: 0 0 A. 2 . B. 6 . C. 8 . D. 4 . Hươngd dẫn giải Chọn B 2 2 2 2
Ta có J  4 f x  3 dx  4 f x dx  3 dx  4.3  3x  6      . 0 0 0 0 4 4 4 Câu 26: Cho
f x dx  10 
g x dx  5 
. Tính I  3 f x  5g x dx    2 2 2
A. I  5 .
B. I  15 . C. I  5  . D. I  10 . Hươngd dẫn giải Chọn A 4 4 4
Có: I  3 f x  5g x dx   
 3 f x dx  5 g x dx  5   . 2 2 2 9 0 9 Câu 27: Giả sử
f x dx  37 
g x dx  16 
. Khi đó, I  2 f x  3g(x) dx    bằng: 0 9 0
A. I  26 .
B. I  58 .
C. I  143 . D. I  122 . Hươngd dẫn giải Chọn A 9 9 9 9 0
Ta có: I  2 f x  3g(x) dx  2 f x dx  3g x dx  2 f x dx  3 g x dx  26        . 0 0 0 0 9 2 5 5 Câu 28: Nếu
f x dx  3  ,
f x dx  1   thì
f x dx  bằng 1 2 1 A. 2  . B. 2 . C. 3. D. 4 . Hươngd dẫn giải Chọn B 5 2 5 Ta có
f xdx f xdx f xdx  3 1  2    . 1 1 2
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com
Trang 25
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng 2 3 3 Câu 29: Cho
f x dx  1  và
f x dx  2   . Giá trị của
f x dx  bằng 1 2 1 A. 1. B. 3  . C. 1  . D. 3. Hươngd dẫn giải Chọn C 3 2 3
f x dx  
f x dx f x dx    1  . 1 1 2 10 6
Câu 30: Cho hàm số f x liên tục trên đoạn 0;10 và f x dx  7  và
f x dx  3  . Tính 0 2 2 10 P
f x dx f x dx   . 0 6
A. P  7 . B. P  4  .
C. P  4 .
D. P  10 . Hươngd dẫn giải Chọn C 10 2 6 10 Ta có
f x dx  7  
f x dx f x dx f x dx  7    0 0 2 6 2 10 
f x dx
f x dx  7  3  4   . 0 6 Vậy P  4 . 1 2 2 Câu 31: Cho
f x dx  2  ,
f x dx  4  , khi đó
f x dx   ? 0 1 0 A. 6 . B. 2 . C. 1. D. 3. Hươngd dẫn giải Chọn A 2 1 2
f x dx f x dx f x dx  6    . 0 0 1 1 3 3
Câu 32: Cho hàm số f x liên tục trên  và có f x dx  2  ;
f x dx  6  . Tính I
f x dx  . 0 1 0
A. I  8 .
B. I  12 .
C. I  36 . D. I  4 . Hươngd dẫn giải Chọn A 3 1 3 I
f x dx  
f x dx f x dx    2  6  8 . 0 0 1 2 2 2 Câu 33: Cho
f x dx  2  và
g x dx  1  . Tính I
x  2 f x  3g x dx    bằng 1 1 1 11 7 17 5 A. I  . B. I  . C. I  . D. I  . 2 2 2 2 Hươngd dẫn giải Chọn D 2 2 2 x 2 3 5 Ta có: I
 2 f x dx  3 g x dx   4  3    . 2 1  2 2 1  1  8 4 4 Câu 34: Biết
f x dx  2   ;
f x dx  3 
; g x dx  7 
. Mệnh đề nào sau đây sai? 1 1 1
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com
Trang 26
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng 8 4 A.
f x dx  1  .
B. f x  g x dx  10    . 4 1 8 4 C.
f x dx  5   .
D. 4 f x  2g x dx  2    . 4 1 Hươngd dẫn giải Chọn A 8 8 4 Ta có
f x dx f x dx f x dx  2  3  5    4 1 1 3
Câu 35: Cho hàm số f x có f  x liên tục trên đoạn 1;3 , f 1  3 và f (  x) dx  10  giá trị 1
của f 3 bằng A. 1  3 . B. 7  . C. 13 . D. 7 . Hươngd dẫn giải Chọn C 3 Ta có f (  x) dx  10 
f x  3  10  f 3  f  
1  10  f 3  f 1 10  13 . 1 1 2 2 Câu 36: Cho
f x dx  3 
. Tính  f x    1 dx ? 0 0 A. 4 . B. 5. C. 7 . D. 1. Hươngd dẫn giải. Chọn B 2 2 2
Ta có  f x   1 dx
f x dx  dx  3  2  5   . 0 0 0
Câu 37: Cho y f x , y g x là các hàm số có đạo hàm liên tục trên 0; 2 và 2 2 2
g x. f  x dx  2 
, g  x. f x dx  3  . Tính tích phân I
f x.g x     dx    . 0 0 0 A. I  1  .
B. I  6 .
C. I  5 . D. I  1. Hươngd dẫn giải Chọn C 2 2
Xét tích phân I   f x.g x 
 dx   f   x.g x  f x.g x dx       0 0 2 2
g x. f x dx g x. f  x dx  5   . 0 0 5 2 5
Câu 38: Cho hai tích phân
f x dx  8  và
g x dx  3  . Tính I
f x  4g x 1 dx    . 2 5 2  A. I  1  1.
B. I  13 .
C. I  27 . D. I  3 . Hươngd dẫn giải Chọn B 5 5 2 5 Ta có: I
f x  4g x 1 dx    
f x dx  4 g x dx x  
 8  4.3  5  2  13 . 2 2  2 5 1
Câu 39: Cho hàm số f x 4 3 2
x  4x  2x x  1, x    . Tính 2
f x. f  x dx  . 0
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com
Trang 27
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng 2 2 A. . B. 2 . C.  . D. 2  . 3 3 Hươngd dẫn giải Chọn C 1 1 1 3 f x 3 f   3 1  f 0 2 Ta có 2
f x. f  x 2 dx
f x.d  f x         . 3 3 3 0 0 0 6 4
Câu 40: Cho hàm số f x liên tục trên đoạn [0; 6] thỏa mãn f xdx  10  và
f xdx  6  . Tính 0 2 2 6
giá trị của biểu thức P
f xdx f xdx   . 0 4
A. P  4 .`
B. P  16 .
C. P  8 . D. P  10 . Hươngd dẫn giải: 2 6 6 2 6   Ta có: P
f xdx f xdx   f xdx f xdx   f xdx      0 4  0 6  4 6 4 2 6 6 2   
f xdx   f xdx f xdx   f xdx f xdx f xdx        10  6  4 0  6 4  4 0 4 Chọn A 1 1
Câu 41: Cho hàm số f x liên tục trên đoạn [0; 1] và có 3
  2 f x dx  5    . Tính
f xdx  . 0 0 A. 1  . B. 2. C. 1. D. 2  . Hươngd dẫn giải: 1 1 1 1 1 Ta có: 3
  2 f x dx  5   
 3dx  2 f xdx  5  3x  2 f xdx  5    0 0 0 0 0 1 1  2 
f xdx  5  3  2  f xdx  1   0 0 Chọn A 1 1
Câu 42: Cho hai hàm số f x và g x liên tục trên đoạn [0; 1], có f xdx  4 
g xdx  2   0 0
. Tính tích phân I   f x  3g x dx    . A. 1  0 . B. 10 . C. 2. D. 2  . Hươngd dẫn giải: 1 1 1
I   f x  3g x dx f xdx  3 g xdx  4  32  10      0 0 0 Chọn B 1
Câu 43: Cho hàm số f x 2  ln x
x 1 . Tính tích phân I
f ' xdx  . 0
A. I  ln 2 .
B. I  ln 1 2  .
C. I  ln 2 D. I  2ln 2 Hươngd dẫn giải: 1 1 1 Ta có: I
f ' xdx f x 2
 ln x x  1  ln 1 2  0   0 0 Chọn B
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com
Trang 28
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng
Câu 44: Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên đoạn [1; ln3] và thỏa mãn f   2 1  e , ln 3 f ' x 2 dx  9  e
. Tính I f ln 3 . 1 A. 2
I  9  2e .
B. I  9 . C. I  9  . D. 2
I  2e  9 . Hươngd dẫn giải: ln 3 ln 3 Ta có:
f ' xdx f x
f ln 3  f   2 1  9  e  (gt) 1 1  f   2 2
ln 3  e  9  e f ln 3  9 Chọn B
Câu 45: Cho hai hàm số y f x và y g x có đạo hàm liên tục trên đoạn [0; 1] và thỏa mãn 1 1 1 /
f ' x.g xdx  1  ,
f x.g ' xdx  1  
. Tính I   f x.g x dx    . 0 0 0 A. I  2  .
B. I  0 .
C. I  3 . D. I  2 . Hươngd dẫn giải: 1 1
I   f x.g  x /
dx   f x.g ' x  f ' x.g  x dx       0 0 1 1 
f x.g ' xdx f ' x.g xdx  11  0   0 0 Chọn B 2 x
Câu 46: Cho hàm số f x liên tục trên 0;   và thỏa
f t dt  . x cos x
. Tính f 4 . 0 2 3 1
A. f 4  123 . B. f 4  . C. f 4  . D. f 4  . 3 4 4 Hươngd dẫn giải:
Ta có: F t   f t dt F 't   f t   2 x
Đặt G x 
f t dt F   2
x   F 0 0 /
G x  F  2
x   x f  2 ' 2 .
x  (Tính chất đạo hàm hợp: f ' u x  f 'u.u ' x     ) 2 x
Mặt khác, từ gt: G x 
f t dt  . x cos x  0
G ' x    x.cos x '  x sin  x  cos x x f  2 2 .
x   x sin x  cos x (1)
Tính f 4  ứng với x  2 1
Thay x  2 vào (1)  4. f 4  2sin 2 cos 2 1  f 4  4 Chọn D f x
Câu 47: Cho hàm số f x thỏa mãn 2 t .dt  . x cos  x
. Tính f 4 . 0 1
A. f 4  2 3 .
B. f 4  1. C. f 4  . D. f   3 4  12 . 2 Hươngd dẫn giải:
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com
Trang 29
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng f xf xtf x 3 3  t dt    
x cos x   f x 3 2   3 . x cos  x 3 3   0 0  f x 3
 3x cos  x f 4 3  12 Chọn D x
Câu 48: Cho hàm số G x  t.cos  x t .dt
. Tính G '  .  2  0        A. G '  1   . B. G '  1   . C. G '  0   . D. G '  2   .  2   2   2   2  Hươngd dẫn giải:
Cách 1: Ta có: F t   t.cos  x t dt F ' x  t.cos  x t   x
Đặt G x  t.cos  x t dt F x  F 0  0 
G x  F x  F   /
  F x  F    xx x / ' 0 ' ' 0 cos  0  x '  1      G '  1    2  Chọn B x
Cách 2: Ta có G x  t.cos  x t dt
. Đặt u t du dt , dv  cos  x t dx chọn 0
v   sin  x t x x    x x
G x  t.sin  x t   sin  x t dt  sin  x t dt  cos  x t   cos 0  cos x  1 cos x   0 0 0 0 
G ' x  sin x G '  sin  1    2  2 Chọn B 2 x
Câu 49: Cho hàm số G x  cos t.dt
( x  0 ). Tính G ' x . 0
A. G x 2 '
x .cos x .
B. G ' x  2 .
x cos x .
C. G ' x  cos x .
D. G ' x  cos x 1. Hươngd dẫn giải: 2 x
Ta có F t   cos tdt F 't   cos t
G x  cos tdt F   2
x   F 0 0 / / /
G x  F x   F    F x   F   / 2 2   F        2
x   x  2 ' 0 0 2 . F' x    2  2 . x cos x  2 . x cos x Chọn B x
Câu 50: Cho hàm số G x 2  1  t dt
. Tính G ' x . 1 x 1 A. . B. 2 1  x . C. . D.  2 x   2 1 x 1 . 2 1 x 2 1 x Hươngd dẫn giải:
Đặt F t  2 
t dt F t  2 1 '  1 tx x G x 2 
1 t dt F x  F  
1  G ' x  F ' x  F ' 
1  F ' x   2 1 1 x Chọn A
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com
Trang 30
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng x
Câu 51: Cho hàm số F x 2  sin t .dt
( x  0 ). Tính F ' x . 1 sin x 2sin x
A. sin x . B. . C. . D. sin x . 2 x x Hươngd dẫn giải: x
Đặt F t  2  sin t dt  , G x 2  sin t dt F
x F  1 1 x
G x  F x   F    F x    x   x2 sin ' ' ' 1 ' '.sin  2 x Chọn B x
Câu 52: Tính đạo hàm của f x , biết f x thỏa f tf xt.e dt e  . 0 1 1
A. f ' x  x .
B. f x 2 '  x  1 .
C. f ' x  .
D. f ' x  . x 1 x Hươngd dẫn giải: x
Đặt F t f t   t e
dt F t f t  . '  t.e   G xf t  t.e
dt F x  F 0  0 /         ' ' f x G x F x e (gt)      . f x f x x ee       . f x f x x e   e      f x 1  e
x f xf x  f xf x . ' .e ' .e  1 .
x f ' x  f ' x  f ' x  1 x Chọn D 2 x
y f x 0;  f 4 Câu 53: Cho hàm số liên tục trên và
f t  dt  .
x sin  x  . Tính 0  1
A. f   .
B. f   .
C. f   .
D. f   . 4 2 4 2 Hươngd dẫn giải Chọn B Ta có
f t  dt F t  
F  t   f t  2 x 2 x Khi đó
f t  dt  .
x sin  x   F t   .
x sin  x  F  2
x   F 0  .
x sin  x 0 0  F  2
x .2x  sin  x  .
x cos  x  f  2
x .2x  sin  x  .
x cos  xf 4  . 2 f x 2; 3 F x f xCâu 54: Cho hàm số liên tục trên khoảng . Gọi là một nguyên hàm của 2 I
f x  2x dx   2; 3   F 1  1 F 2  4 trên khoảng . Tính 1 , biết và .
A. I  6 .
B. I  10 .
C. I  3 . D. I  9 . Hươngd dẫn giải Chọn A 2 2 2
F 2  F 1  4   1 I
f x  2x dx  2  4 1 3  6  
F x  x . 1  1  1
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com
Trang 31
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng 2 2 2
f x dx  2 
g x dx  1  I
x  2 f x  3g x dx    Câu 55: Cho 1 và 1 . Tính 1 11 7 17 5 A. I  . B. I  . C. I  . D. I  . 2 2 2 2 Hươngd dẫn giải Chọn C 2 2 2 2 2 2 x 17 Ta có: I
x  2 f x  3g x dx    
xdx  2 f  xdx  3 g  x dx      4  3  . 2 2 1 1 1 1 1 2 2 2
3 f x  2g x dx  1   
2 f x  g x dx  3   
f x dxCâu 56: Cho 1 , 1 . Khi đó, 1 bằng 11 5 6 16 A. . B.  . C. . D. . 7 7 7 7 Hươngd dẫn giải Chọn B  5 a   2 2 3
a  2b  1   7 Đặt a
f x dx  , b
f x dx
, ta có hệ phương trình   
2a b  3 11 1 1  b     7 2 5 Vậy
f x dx    . 7 1
Câu 57: Cho f x , g x là hai hàm số liên tục trên đoạn 1; 
1 và f x là hàm số chẵn, g x là 1 1 hàm số lẻ. Biết
f x dx  5 
; g x dx  7 
. Mệnh đề nào sau đây là sai? 0 0 1 1 A.
f x dx  10  .
B. f x  g x dx  10    . 1 1 1 1
C. f x  g x dx  10    .
D. g x dx  14  . 1 1 Hươngd dẫn giải Chọn D 1 1
f x là hàm số chẵn nên
f x dx  2 f x dx    2.5  10 . 1 0 1
g x là hàm số lẻ nên g x dx  0  . 1 1 1 
f x  g x dx  10   
và  f x  g x dx  10    . 1 1 Vậy đáp án D sai.
Câu 58: Cho f x , g x là hai hàm số liên tục trên đoạn 1; 
1 và f x là hàm số chẵn, g x là 1 1 hàm số lẻ. Biết
f x dx  5 
; g x dx  7 
. Mệnh đề nào sau đây là sai? 0 0 1 1 A.
f x dx  10  .
B. f x  g x dx  10    . 1 1
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com
Trang 32
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng 1 1
C. f x  g x dx  10    .
D. g x dx  14  . 1 1 Hươngd dẫn giải Chọn D 1 1
f x là hàm số chẵn nên
f x dx  2 f x dx  2.5  10   . 1 0 1
g x là hàm số lẻ nên g x dx  0  . 1 1 1 
f x  g x dx  10   
và  f x  g x dx  10    . 1 1 10 8 10
f z dz  17 
f t dt  12  3
f x dxCâu 59: Nếu 0 và 0 thì 8 bằng A. 1  5 . B. 29 . C. 15 . D. 5. Hươngd dẫn giải Chọn A 10 0 10   I  3 
f x dx  3
  f x dx f x dx   3   1  2 17  15    . 8  8 0  2 7 7
f x dx  2 
f t  dt  9 
f z dzCâu 60: Cho 1 , 1 . Giá trị của 2 là A. 11. B. 5. C. 7 . D. 9. Hươngd dẫn giải Chọn C 7 7 7 7 7 2 7 Ta có
f t  dt
f x dx   và
f z dz f x dx   nên
f x dx
f x dx f x dx    . 1 1 2 2 1 1 2 7 Vậy
f z  dz  7  . 2 3
Câu 61: Cho hàm số y f x liên tục, luôn dương trên 0;  3 và thỏa mãn I
f x dx  4  . Khi 0 3 đó giá trị 1ln f x  của tích phân   K  e
 4dx là: 0 A. 4 12e . B. 12  4e . C. 3e 14 . D. 14  3e . Hươngd dẫn giải Chọn B 3 3 3 3 3 1ln f x  1ln f x  3 Ta có   K  e  4   dx  e
dx  4dx  e. f x dx  4dx  4e  4x  4e 12     | . 0 0 0 0 0 0 Vậy K  4e 12 .
Câu 62: Cho hàm số y f x có đạo hàm trên  thỏa  f
 0  f  0  1;  .
f x y  f x  f y  3xy x y 1, x  ,y     1 Tính f x   1 dx  . 0
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com
Trang 33
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng 1 1 1 7 A. . B.  . C. . D. . 2 4 4 4 Hươngd dẫn giải Chọn C
Lấy đạo hàm theo hàm số y
f  x y  f   y  2
 3x  6xy , x    . Cho y
f   x  f   2 0
0  3x f   x 2  1  3x Vậy       3 f x f
x dx x x C
f 0  1  C  1 suy ra f x 3
x x  1. 0 1 0 0 4 2  x x  1 1 1 f x   1 dx  
f xdx    3 x x    1 dx    x      1  . 4 2 4 2 4 0 1 1   1  1
Câu 63: Cho hàm số f x là hàm bậc nhất thỏa mãn  x  
1 f  xdx  10  và 2 f  
1  f 0  2 . 0 1 Tính I
f x dx  . 0
A. I  1.
B. I  8 . C. I  1  2 . D. I  8  . Hươngd dẫn giải Chọn D
Gọi f x  ax b , a  0  f  x  a . Theo giả thiết ta có: 1 1 1 10 3 10 20 +)  x  
1 f  xdx  10 
a x   1 dx  10    x   1 dx      a  . a 2 a 3 0 0 0  20  34 +) 2 f  
1  f 0  2  2.
b b  2    b   .  3  3 20 34
Do đó, f x  x  . 3 3 1 1  20 34  Vậy I
f x dx   x  dx  8    . 0 0  3 3  f x  \   0 1 f 1  a Câu 64: Cho hàm số xác định trên
, thỏa mãn f  x  , và 3 5 x x
f 2  b
f 1  f 2 . Tính .
A. f 1  f 2  a b .
B. f 1  f 2  a b .
C. f 1  f 2  a b . D. f 1  f 2  b a . Hươngd dẫn giải Chọn C 1 1
Ta có f x   
  f   x nên f  x là hàm lẻ.  3 5
x 3  x5 x x 2 1 2 Do đó
f  x dx  0 
f  x dx   f  x dx    . 2 2 1
Suy ra f 1  f 2   f 2  f 1  f  
1  f 2  f 2  f 1  a b . f x  \   0 1 f 1  a Câu 65: Cho hàm số xác định trên
và thỏa mãn f  x  , , 2 4 x x
f 2  b
f 1  f 2
. Giá trị của biểu thức bằng
A. b a .
B. a b .
C. a b .
D. a b .
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com
Trang 34
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng Hươngd dẫn giải Chọn A 1 1
Ta có f x  
f   x nên f  x là hàm chẵn.  2 4
x2  x4 x x 1 2 Do đó
f  x dx f  x dx   . 2 1 Suy ra f  
1  f 2  f 1  f 2  f 2  f  
1  f 1  f 2 1 2 
f  x dx b a f  x dx    b a . 2 1
Câu 66: Cho hàm số y f x xác định và liên tục trên  thỏa mãn đồng thời các điều kiện 1
f x  0 , x
   ; f  xx 2
 e . f x  , x
   và f 0 
. Tính giá trị của f ln 2 . 2 2 2 2 1
A. f ln 2  .
B. f ln 2   .
C. f ln 2  .
D. f ln 2  . 9 9 3 3 Hươngd dẫn giải Chọn D f   x
ln 2 f  x 1 ln 2 df x ln 2 f  xx 2
 e . f x x   e
dx   exdx x   e 2    f x 2 f x 2 f x 0   0 0   0 ln 2 1 1 1 1 1    1     1 
 3  f ln 2  . f xf ln 2 f 0 f ln 2 3 0
Câu 67: Cho hàm số y f x có đồ thị C  , xác định và liên tục trên  thỏa mãn đồng thời các
điều kiện f x  0 x   , f  x   x f x2 . , x
   và f 0  2 . Phương trình tiếp
tuyến tại điểm có hoành độ x  1 của đồ thị C  là.
A. y  6x  30 . B. y  6  x  30 .
C. y  36x  30 . D. y  3  6x  42 . Hươngd dẫn giải Chọn C 1 1 f   x 1 f   x 1 1 df x 3 x 1 1
f  x   x f x2 . 2   x 2 
dx x dx      2    f x 2 f x 2 f x 3 f x 3 0   0   0 0 0 1 1 1 1 1        f 1  6 . f   1 f 0 3 f   1 6
f     f  2 1 1. 1  36 .
Vậy phương trình tiếp tuyến cần lập là y  36x  30 .
Câu 68: Cho hàm số y f x  0 xác định, có đạo hàm trên đoạn 0;  1 và thỏa mãn: x 1
g x  1 2018 f t  dt  ,   2
g x f x . Tính
g xdx  . 0 0 1011 1009 2019 A. . B. . C. . D. 505 . 2 2 2 Hươngd dẫn giải Chọn A x
Ta có g x  1 2018 f t  dt 
g x  2018 f x  2018 g x 0
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com
Trang 35
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng g  xt   t g x t   t 2018  dx  2018 dx  
 2  g x   2018x g x 0 0 0 g x 0
 2  g t  
1  2018t (do g 0  1) 
g t   1009t 1 1 1  1009  1011  g t  2 dt  t t     .  2  2 0 0
y f x 1;  1
f x  0, x   Câu 69: Cho hàm số
có đạo hàm và liên tục trên đoạn , thỏa mãn
f '  x  2 f x  0 f 1  1 f 1 và . Biết , tính . A. f   2 1 e   . B. f   3 1  e . C. f   4 1  e .
D. f 1  3 . Hươngd dẫn giải Chọn C Biến đổi: f ' x 1 f ' x 1 1 df x
f ' x  2 f x  0   2  dx  2  dx   4
  ln f x 1  4    f xf   xf    x 1 1 1 1 f   1 f   1 4 ln  4    ef   1  f   4 4 1 .e e . f   1 f   1
Câu 70: Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 0; 
1 đồng thời thỏa mãn f 0  9 và
f   x   f  x 2 9  x  9  
. Tính T f 1  f 0 . 1
A. T  2  9 ln 2 .
B. T  9 . C. T   9 ln 2 .
D. T  2  9 ln 2 . 2 Hươngd dẫn giải Chọn C
f  x 1 1
Ta có f   x   f  x 2 9  x  9  
  f  x      f  x 2 9 1  x      .
f  x 2 9  x  
f   x 1 1 1 x
Lấy nguyên hàm hai vế  dx  dx      C .  f x 2 9 '  x
f   x  x 9   1 9 9
Do f 0  9 nên C  suy ra f  x  x
f  x   x 9 x  1 x  1 1 1  9  2  x  1
Vậy T f   1  f 0   x dx    9 ln x 1     9 ln 2  .  x  1  2 2 0   0
y f x
f xf x  4 2 ' .  x x f 0  2 2 f 2 Câu 71: Cho hàm số thỏa mãn . Biết . Tính . 313 332 324 323 A. 2 f 2  . B. 2 f 2  . C. 2 f 2  . D. 2 f 2  . 15 15 15 15 Hươngd dẫn giải Chọn B Ta có 2 2 2 2 136 f x 136 4 2 4 2  
f ' x. f x  x x f ' x. f xdx  
x x dx f xdf x 2    0  15 2 15 0 0 0 2 f 2  4 136 332 2   f 2  . 2 15 15
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com
Trang 36
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng
Câu 72: Cho f (x) xác định, có đạo hàm, liên tục và đồng biến trên 1; 4 thỏa mãn 3
x  2xf x   f  x 2  , x
 1;4, f   1   
. Giá trị f 4 bằng: 2 391 361 381 371 A. B. C. D. 18 18 18 18 Hươngd dẫn giải Chọn A Biến đổi:
f  x 2  f     x
x xf x    f  x 2 2     x  
f x   f  x 2 1 2      x   x .
1 2 f x
1 2 f x 4 f  x 4 4 14 14 391  dx xdx  
 1 2 f x 
 1 2 f 4  2   f 4  .  1 3 3 18 1 1 2 f x 1 Chọn A 4 f   x 4
Chú ý: Nếu không nhìn được ra luôn I
dx  1 2 f x 
 1 2 f 4  2 thì ta có
1 2 f x 1 1
thể sử dụng kỹ thuật vi phân hoặc đổi biến (bản chất là một). 4 f ' x 4 df x 4 1 4 1  + Vi phân: dx   
1 2 f x 2 d 1 2 f x  1 2 f x.   1 2 1 1 2 f x 1 1 2 f x 1
+ Đổi biến: Đặt t  1 2 f x 2
t  1  2 f x tdt f  xdx
với x  1 t  1 2 f  
1  2; x  4  t  1 2 f 4 . 12 f 4 12 f 4 tdt 12 f 4 Khi đó I    dt t
 1 2 f 4  2 . t 2 2 2
y f xf  x 0; Câu 73: Cho hàm số có
liên tục trên nửa khoảng thỏa mãn      2 3  1 3.e x f x f x   . Khi đó: 1 1 1 1 A. 3 e f   1  f 0   . B. 3 e f   1  f 0   . 2 2 e  3 2 4 2 e  3 e  3 e  3  8 3  2  2 C. e f   1  f 0  .
D. 3 f    f     2   2 e 1 0 e 3 e  3  8 . 3 Hươngd dẫn giải Chọn C 2 e x  3
Ta có: 3 f x  f  x 2  1 3.e x  3x    3x    2 x 2 3e e  e e x f x f x  3 . ex 3 x      2 x 2 e   e e x f x  3   . 1 1 
Lấy tích phân từ 0 đến 1 hai vế ta được 3 e x   2x 2  d  e e x f x x  3 dx     0 0 1 2 2 3 1 e  3 e  3  8 3   x 1 3  e       2ex f x  3  e f   1  f 0  . 0  3 3 0
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com
Trang 37
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng
Câu 74: Cho hàm số f liên tục, f x  1 , f 0  0 và thỏa f  x 2 x 1  2x
f x 1 . Tính f  3 . A. 0 . B. 3. C. 7 . D. 9. Hươngd dẫn giải Chọn B f x 2x 2  
Ta có f  xx 1  2x f x 1   f x 2 1 x 1 3 f  x 3 3 3 3 2x  dx  dx f x 2 1  x  1  f x 1  1   0 f x 2 0 0 0 1 0 x 1 
f  3 1  f 0 1 1  f  3 1  2  f  3  3 . 1
Câu 75: Cho hàm số f x  0 thỏa mãn điều kiện f  x   x   2 2
3 f x và f 0   . Biết rằng 2 a a tổng f  
1  f 2  f 3  ...  f 2017  f 2018  với  *
a  , b    và là phân b b
số tối giản. Mệnh đề nào sau đây đúng? a a A.  1. B.  1 .
C. a b  1010 .
D. b a  3029 . b b Hươngd dẫn giải Chọn D f  x
Ta có f  x   x   2 2 3 f x   2x  3 2 f xf  x 1 
dx  2x  3 dx   2  
x  3x C . f xf x 1
f 0    C  2 . 2 1 1 1
Vậy f x     .  x   1  x  2 x  2 x 1 1 1 1009 Do đó f  
1  f 2  f 3  ...  f 2017  f 2018     . 2020 2 2020
Vậy a  1009 ; b  2020 . Do đó b a  3029 . ax b
Câu 76: Biết luôn có hai số a b để F x 
4a b  0 là nguyên hàm của hàm số f xx  4 và thỏa mãn: 2
2 f x  F x 1 f  x   .
Khẳng định nào dưới đây đúng và đầy đủ nhất?
A.
a  1 , b  4 .
B. a  1 , b  1.
C. a  1 , b   \   4 .
D. a   , b   . Hươngd dẫn giải Chọn C ax b 4a b 2b  8a
Ta có F x 
là nguyên hàm của f x nên f x  F x 
f  x  . x  4  x  42  x  43
2 4a b2  ax b  2b  8a Do đó: 2
2 f x   F x 1 f  x   1    x  44  x  4   x  43
 4a b   ax b x  4   x  4 1 a  0  a  1 (do x  4  0 )
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com
Trang 38
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng
Với a  1 mà 4a b  0 nên b  4 .
Vậy a  1 , b   \   4 .
Chú ý: Ta có thể làm trắc nghiệm như sau:
+ Vì 4a b  0 nên loại được ngay phương án A: a  1 , b  4 và phương án D: a   , b   .
+ Để kiểm tra hai phương án còn lại, ta lấy b  0 , a  1 . Khi đó, ta có x 4 8 F x  , f x 
, f  x   . x  4  x  42 x  43 Thay vào 2
2 f x   F x 1 f  x thấy đúng nên Chọn C
y f x 1; 2 f 1  4 Câu 77: Cho hàm số
có đạo hàm liên tục trên thỏa mãn và
f x  xf   x 3 2  2 x  3x f 2 . Tính A. 5. B. 20 . C. 10 . D. 15 . Hươngd dẫn giải Chọn B xf x f x f x      3 2      
Do x 1; 2 nên f x  xf  x  2x  3x   2x  3   2x  3 2   x x   f x 2 
x  3x C . x
Do f 1  4 nên C  0  f x 3 2  x  3x .
Vậy f 2  20 . x 
Câu 78: Cho f x  trên  ;
F x  là một nguyên hàm của xf  x thỏa mãn 2   cos x  2 2    
F 0  0 . Biết a   ; 
 thỏa mãn tan a  3 . Tính F a  2
10a  3a .  2 2  1 1 1 A.  ln10 . B.  ln10 . C. ln10 . D. ln10 . 2 4 2 Hươngd dẫn giải Chọn C
Ta có: F x  xf  x dx   d x f x 
xf x  f x dxx sin x Ta lại có:
f x dx  dx   = d
x tan x  x x
x x x tan x  dx 2  tan tan d   cos x cos x 1  x tan x  d cos x 
x tan x  ln cos x C F x   xf x  x tan x  ln cos x C cos x
Lại có: F 0  0  C  0 , do đó: F x  xf x  x tan x  ln cos x .
F a  af a   a tan a  ln cos a a 1 1
Khi đó f a   a  2
1 tan a  10a và 2  1 tan a  10 2  cos a  2 cos a 2 cos a 10 1  cos a  . 10 1 1 Vậy F a 2 10a  3a 2 2
 10a  3a  ln
10a  3a  ln10 . 10 2
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com
Trang 39
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng
Câu 79: Cho hàm số y f x xác định và liên tục trên  thỏa mãn đồng thời các điều kiện sau 1
f x  0 , x
   , f  xx 2
 e . f x x
   và f 0 
. Phương trình tiếp tuyến của 2
đồ thị tại điểm có hoành độ x  ln 2 là 0
A. 2x  9 y  2 ln 2  3  0 .
B. 2x  9 y  2 ln 2  3  0 .
C. 2x  9 y  2 ln 2  3  0 .
D. 2x  9 y  2 ln 2  3  0 . Hươngd dẫn giải Chọn A ln 2 f  x ln 2  f   x ln 2    ln 2 1
Ta có f  xx 2
 e . f x     ex    dx  exdx     ex  2   f x 2 f x
f x  0 0     0   0 1 1 1  
 1  f ln 2  . f ln 2 f 0 3 2  1  2
Từ đó ta có f   ln 2 2 ln 2  e
f ln 2  2.    .  3  9 2 1
Vậy phương trình tiếp tuyến cần tìm là y    x  ln 2 
 2x  9 y  2 ln 2  3  0 . 9 3
Câu 80: Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 0; 
1 , f x và f  x đều nhận giá trị
dương trên đoạn 0; 
1 và thỏa mãn f 0  2 , 1 1 1  3
f x. f x 2  1  dx  2
f   x. f x dx   
f x  dx .    . Tính      0 0 0 15 15 17 19 A. . B. . C. . D. . 4 2 2 2 Hươngd dẫn giải Chọn D 1 1 2
Theo giả thiết, ta có  f x. f x 1  dx  2
f   x. f x dx       0 0 1 1  
f x.  f x 2   1  dx  2
f  x. f x dx  0       0 0 1 2 1  
f x. f x 2
  2 f x. f x 1   dx  0       
f x. f x 1 dx  0      0 0 3 f x 8 
f  x. f x 1  0 2
f x. f   x  1 
x C . Mà f 0  2  C  . 3 3 Vậy 3
f x  3x  8 . 1 1 1 2 3  3x  19
Vậy  f x dx  3x  8dx   8x        . 2 2 0 0   0
Câu 81: Cho f (x) không âm thỏa mãn điều kiện 2
f (x). f '(x)  2x
f (x) 1 và f (0)  0 . Tổng giá
trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số y f (x) trên 1;3 là A. 22 B. 4 11  3 C. 20  2 D. 3 11  3 Hươngd dẫn giải Chọn D Biến đổi:
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com
Trang 40
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng
f (x). f '(x)
f (x). f '(x) 2
f (x). f '(x)  2x f (x) 1   2x dx  2xdx   2 2 
f (x) 1  x C 2 2 f (x) 1 f (x) 1 Với 2 2 2 4 2
f (0)  0  C  1 
f (x) 1  x  1  f (x)  x  2x g(x) Ta có: 3
g '( x)  4x  4x  0, x  1;3 . Suy ra g(x) đồng biến trên 1;3 Suy ra: 2
g(1)  g(x)  f (x)  g 3 2 f ( x)0
 3  f (x)  99  3  f (x)  3 11
min f (x)  3  1;  3  
Max f (x)  3 11  3
f (x). f '(x)
Chú ý: Nếu không tìm được ra luôn 2 dx
f (x) 1  C
thì ta có thể sử dụng kĩ thuật 2 f (x) 1
vi phân hoặc đổi biến (bản chất là một) 1
f (x). f '(x) f ( x) 1 +) Vi phân: dx
d f (x)      2 f (x)   1 d  2 f (x)   2 2 1 
f ( x) 1  C 2 2 2 f (x) 1 f (x) 1
+ Đổi biến: Đặt 2 2 2 t
f (x) 1  t f (x)  1  tdt f (x) f '(x)dx
f (x). f '(x) tdt Suy ra: 2 dx
dt t C
f (x) 1  C    2 ( ) 1 t f x
Câu 82: Cho hàm số f x có đạo hàm và đồng biến trên  thỏa mãn f 0  1 và 1   2 x f x
e f x, x
   . Tính tích phân f xdx  bằng 0
A. e  2 .
B. e 1. C. 2 e  2 . D. 2 e 1. Hươngd dẫn giải Chọn B 2 2
f x f   xf  x
Biến đổi    x f xe f xx   e x   e xdx e dx   f xf xf x 1 x x   
f x 2df x 2  e dx   f x 2 2  2e C x
f 0  1  C  0  f x 2  e    x f x e 1 1 1 Suy ra   x
f x dx edx ee 1   0 0 0
y f x  \   0 Câu 83: Cho hàm số
xác định và liên tục trên thỏa mãn 2 2 2
x f x  2x 1 f x  xf  x 1 x   \   0 f 1  2 với và . Tính
f xdx  . 1 1 3 ln 2 3 ln 2 A.   ln 2 . B.   ln 2 . C. 1   . D.   . 2 2 2 2 2 Hươngd dẫn giải Chọn A 2 Ta có 2 2
x f x  2x 1 f x  xf  x 1   xf x   1
f x  xf  x   *
Đặt h x  f x  xf  x  h x  f x  xf  x , khi đó * có dạng
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com
Trang 41
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng h  xh  xdh x 1 2
h x  h x    1  dx  1dx
x C    x C 2    h x 2 h x 2 h xh x 1 1
h x  
xf x 1   x C x C 1
f 1  2 nên 2  1    C  0 1 C 1 1 1
Khi đó xf x 1    f x    x 2 x x 2 2 2  1 1   1  1 Suy ra:
f xdx    dx     ln x    ln 2 2     x x   x  2 1 1 1
Câu 84: Cho hàm số y f x . Có đạo hàm liên tục trên  . Biết f 1  e và
x   f x  xf  x 3 2  x , x
   . Tính f 2 . A. 2 4e  4e  4 . B. 2 4e  2e  1 . C. 3 2e  2e  2 . D. 2 4e  4e  4 . Hươngd dẫn giải Chọn D
xf  x   x  2 f x
 ex f x 
Ta có:  x   f x  xf  x 3 2  x   1   ex 3   x 2 x   2 
 ex f x 2  Suy ra
dx  exdx   2   x 1   1 2 e f 2 1 e f   1 2  1     e  e  2 2 2 1   2 e f 2 1 e f   1 1  2    e  e 4 1
f 2  4 ef   1  e 1 2    4e  4e  4 .
Câu 85: Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 0; 
1 và thỏa mãn f 0  0 . Biết 1 9 1  x 3 1 2
f x dx   và
f   x cos dx   . Tích phân
f x dx  bằng 2 2 4 0 0 0 1 4 6 2 A. . B. . C. . D. . Hươngd dẫn giải Chọn C 1 1 1  x  x 1  x  x Ta có
f   x cos dx  cos d  
f x  cos . f x  sin
.f x  dx  2 2 2 2 2 0 0 0 0 1  x  sin
.f x dx  . 2 2 0 1  x 3 Suy ra sin
.f x dx   2 2 0 1 2 1   x  1 1 Mặt khác sin dx
1- cos xdx      .  2  2 2 0 0 1 1 1 2  x x  Do đó 2
f x dx  2 3sin
f x dx  3sin dx  0    . 2  2    0 0 0
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com
Trang 42
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng 1 2   x  x hay
f x  3sin dx  0  
suy ra f x  3sin . 2    2 0 1 1 1  x 6  x 6 Vậy
f x dx  3sin dx   cos    . 2 2 0 0 0 1 1
Câu 86: Cho hàm số y f x liên tục trên đoạn 0;  1 , thỏa mãn
f x dx xf x dx  1   và 0 0 1 1 3  f x 2  dx  4   
. Giá trị của tích phân  f x dx    bằng 0 0 A. 1. B. 8 . C. 10 . D. 80 . Hươngd dẫn giải Chọn C 1 1 1 1 2 2 2
Xét  f x  ax b dx   
  f x dx  2  f x.ax b dx  ax b dx        0 0 0 0 1 1 1 1 2 a
 4  2a xf x dx  2b f x dx  ax b3  
  a b 2 4 2   ab b . 3a 3 0 0 0 2 a
Cần xác định a, b để    b 2 2
a b  2b  4  0 3 4  b  2 2 Ta có: 2
  b  4b  4   2
b  2b  4 
 0  b  2  a  6  . 3 3 1 2
Khi đó:  f x   6
x  2 dx  0   
f x  6x  2 0 1 1 1 3 3 1 4
Suy ra  f x dx  6x  2 dx      6x  2  10 . 24 0 0 0
Câu 87: Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên đoạn [1, 2] và thỏa mãn f x  0 khi x 1, 2 . 2 2 f ' x Biết
f ' xdx  10  và dx  ln 2 
. Tính f 2 . f x 1   1
A. f 2  10 .
B. f 2  20 .
C. f 2  10 .
D. f 2  20 . Hươngd dẫn giải: 2 2 Ta có:
f ' xdx f x  f 2  f   1  10  (gt) 1 1 2 f ' x 2 f 2
dx  ln  f x  ln  f 2  ln  f   1   ln  ln 2  (gt) f x       1 f 1 1  
f 2  f   1  10  f    2  20
Vậy ta có hệ:  f 2    2 f     1  10 f   1   Chọn B
Câu 88: Cho hàm số f x có đạo hàm và liên tục trên đoạn 4;8 và f 0  0 với x  4;8 . Biết
f  x 2 8  1 1 rằng   dx 1 
f 4  , f 8 
. Tính f 6 . f x 4 4 2 4   
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com
Trang 43
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng 5 2 3 1 A. . B. . C. . D. . 8 3 8 3 Hươngd dẫn giải Chọn D 8 f   x 8 df x 1 8  1 1  +) Xét dx           2  4  2  2  . 2   f x f x f x 4  f 8 f 4  4   4           2
8  f  x 
+) Gọi k là một hằng số thực, ta sẽ tìm k để 
k dx  0  . 2  f x  4     2 2
8  f  x 8 
f   x 8  f     x 8 2 Ta có: 2 2   k dx dx  2k dx k
dx  1 4k  4k  2k 1  2  4      . f x     f x 2 f x 4 4  4   4   2 1
8  f  x 1  f  x 6 1 f   x 6 1 Suy ra: k   thì    dx  0    dx dx    2 2  f x 2 2  f x 2 2 f x 2 4   4   4 6 df x 1 6 1 1 1 1   1    1    1  4   1  f 6   . 2   f x f x 4 f 4 f 6 f 6 3 4           b b Chú ý:
f xdx  0 
không được phép suy ra f x  0 , nhưng 2k f
xdx  0  f x  0  . a a
Câu 89: Cho hàm số f x có đạo hàm xác định, liên tục trên đoạn 0; 
1 đồng thời thỏa mãn các 2
điều kiện f  0  1 và  f  x  f  x  
. Đặt T f 1  f 0 , hãy chọn khẳng định đúng? A. 2   T  1  . B. 1
  T  0 .
C. 0  T  1.
D. 1  T  2 . Hươngd dẫn giải Chọn A 1
Ta có: T f 1  f 0  f  x dx  0  2 f  x  1 
Lại có:  f   x  f  x    1     1    
f  x 2  f  x     1 1
 x c
f   x  . f   x x c
f  0  1 nên c  1. 1 1 1 1 Vậy T
f  x dx   dx
  ln  x 1   ln 2 . x 1 0 0 0
f x  0, x , 
Câu 90: Cho hàm số y f x có đạo hàm cấp 2 liên tục trên  thoả  f 0  f 0  1, .  2 2
xy y  yy ,   x  .  
Mệnh đề nào sau đây đúng? 1 1 3 3 A.  ln f   1  1.
B. 0  ln f   1  . C.  ln f   1  2 .
D. 1  ln f   1  . 2 2 2 2 Hươngd dẫn giải Chọn D
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com
Trang 44
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng 2 yy   y   y  2 yx f  x 2 x Ta có 2 2
xy y  yy   x   x    C hay   C . 2   y y   y 2 f x 2
Lại có f 0  f 0  1  C  1. f  x 2 x 1 f  x 1 2  x  7 7 Ta có   1  dx  1 dx   
 ln  f x 1   ln f   1  . f x 2 f x 2 0 6 6 0   0      f   3 1 ln 1  . 2 3
Câu 91: Cho f , g là hai hàm liên tục trên 1;3 thỏa mãn điều kiện  f x  3g x dx  10    đồng 1 3 3
thời 2 f x  g x dx  6   
. Tính  f x  g x dx    . 1 1 A. 9. B. 6 . C. 7 . D. 8 . Hươngd dẫn giải Chọn B 3 3 3 Đặt a
f x dx
, b g x dx
. Khi đó  f x  3g x dx  10   
a  3b  10 , 1 1 1 3
2 f x  g x dx  6   
 2a b  6 . 1
a  3b  10 a  4 3 Do đó:   
. Vậy  f x  g x dx
a b  6 . 2a b  6    b  2  1 d d
Câu 92: Cho hàm số y f x liên tục trên a;b , nếu f x dx  5  và
f x dx  2  (với a b b
a d b ) thì
f x dx  bằng. a 5 A. 3. B. 7 . C. . D. 10 . 2 Hươngd dẫn giải Chọn A df   xdx  5   F b
 d   F a  5 a   
F b  F a  3  f x dx  . dF
 d   F b  2
f x dx  2  a  b
Câu 93: Cho f x và g x là hai hàm số liên tục trên đoạn 1;3 , thỏa mãn: 3 3 3
f x  3g x dx  10   
và 2 f x  g x dx  6   
. Tính I   f x  g x dx    1 1 1
A. I  8 .
B. I  9 .
C. I  6 . D. I  7 . Hươngd dẫn giải Chọn C
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com
Trang 45
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng 3  3   f
x  3g x dx  10    f   xdx  4    3 Ta có: 1 1   
I   f x  g x dx  6  . 3 3    
2 f x  g x dx  6
g x dx  2 1     1 1
Câu 94: Cho hàm số y f x có đạo hàm f  x liên tục trên đoạn 0;5 và đồ thị hàm số
y f   x trên đoạn 0;5 được cho như hình bên. y 1 O 3 5 x 5  Tìm mệnh đề đúng
A.
f 0  f 5  f 3 .
B. f 3  f 0  f 5 .
C. f 3  f 0  f 5 .
D. f 3  f 5  f 0 . Hươngd dẫn giải Chọn C 5 Ta có
f  x dx f 5  f 3  0 
, do đó f 5  f 3 . 3 3
f  x dx f 3  f 0  0 
, do đó f 3  f 0 0 5
f  x dx f 5  f 0  0 
, do đó f 5  f 0 0
Câu 95: Cho hàm số f x liên tục và có đạo hàm tại mọi x  0;   đồng thời thỏa mãn điều kiện: 3 2
f x   x sin x f ' x   cos x f xsin d x x  4  . 
Khi đó, f  nằm trong khoảng 2 nào? A. 6;7 . B. 5; 6 .
C. 12;13 .
D. 11;12 . Hươngd dẫn giải Chọn B Ta có:
f x   x sin x f  x   cos x
f x  xf  x sin x cos x f x 1      f x 1      cos x   cos x c   2 2   x x x x    xx x
f x   cos x cx Khi đó: 3 3 2 2 f xsin d x x  4   
cos x cxsin d x x  4   2 2
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com
Trang 46
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng 3 3 2 2  cos x sin d x x c x sin d x x  4  
 0  c 2   4  c  2 2 2
f x   cos x  2 x f   2 1 5; 6  .
Câu 96: Cho hàm số f x xác định trên 0;  thỏa mãn 2    2    2  2 2
f x  2 2 f x sin x  d x      . Tích phân
f x d x  bằng 4     2 0  0 A. . B. 0 . C. 1. D. . 4 2 Hươngd dẫn giải Chọn B 2   2    2 Ta có: 2 2 sin x  d x     1 cos 2x  d x    
 1 sin 2x d x   4    2  0 0  0 2  1   2  x  cos 2x    .  2  2 0 2    2   2   2 Do đó: 2
f x  2 2 f xsin x  d x  2     2 sin x  d x       0 4      4  2 2 0  0 2      2 
f x  2 2 f x 2 sin x   2 sin x  d x  0       4 4       0  2 2    
f x  2 sin x  d x  0     4     0    
Suy ra f x  2 sin x   0  
, hay f x  2 sin x    .  4   4  2 2   2   Bởi vậy:
f x d x  2 sin x  d x       2 cos x   0   .  4   4  0 0 0
Câu 97: Cho hàm số y f (x) liên tục trên  thỏa mãn f xf x  x  2x2x 1 3 2 2 1 e       4 . Tính 2 tích phân I
f x dx
ta được kết quả: 0
A. I  e  4 .
B. I  8 .
C. I  2 .
D. I  e  2 .
Đề ban đầu bị sai vì khi thay x  0 và x  2 vào ta thấy mâu thuẫn nên tôi đã sửa lại đề Hươngd dẫn giải Chọn C 2 2 2 Theo giả thuyết ta có 3
f x  f 2  x dx
2  x   x 2x 1 1 e    4 dx *     .   0 0 2 2 2 Ta tính
f 2  x dx   f 2  x d 2  x  f x dx    . 0 0 0
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com
Trang 47
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng 2 2 Vì vậy 3
f x  f 2  x dx  4 f x dx     . 0 0 2 2 2 2 2 2 2 Hơn nữa 2  xx 2x 1 x 2 x 1 1 e dx e  d    2 x 2xx 2 x 1 1 e        0 và 4dx  8  . 0 0 0 0 2 2
Câu 98: Suy ra 4 f x dx  8  f x dx  2  
. Cho hàm số y f x liên tục trên  \ 0;   1 thỏa 0 0
mãn điều kiện f 1  2 ln 2 và x x   f  x  f x 2 1 .
x x . Giá trị f 2  a b ln 3 ,
với a, b   . Tính 2 2
a b . 25 9 5 13 A. . B. . C. . D. . 4 2 2 4 Hươngd dẫn giải Chọn B x 1 x
Từ giả thiết, ta có x x   f  x  f x 2 1 .  x x
. f   x  f x  2   x 1  x   1 x 1 x    x  . f x    , với x  \ 0;   1 .  x 1    x  1 x x x Suy ra . f x  dx  hay
. f x  x  ln x  1  C . x  1 x 1 x  1 x
Mặt khác, ta có f 1  2 ln 2 nên C  1  . Do đó
. f x  x  ln x 1 1 . x  1 2 3 3 3 3
Với x  2 thì . f 2  1 ln 3  f 2   ln 3 . Suy ra a  và b   . 3 2 2 2 2 9 Vậy 2 2 a b  . 2 2
Câu 99: Cho hàm số y f x có đạo hàm trên  và f  x 4  x   2x x
  0 và f 1  1. 2 x
Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Phương trình f x  0 có 1 nghiệm trên 0;1 .
B. Phương trình f x  0 có đúng 3 nghiệm trên 0;   .
C. Phương trình f x  0 có 1 nghiệm trên 1; 2 .
C. Phương trình f x  0 có 1 nghiệm trên 2;5 . Hươngd dẫn giải Chọn C 2 6 3 x  2x  2 x  2 3 1  1 f   x 4  x   2x    0 , x   0 . 2 x 2 x 2 x
y f x đồng biến trên 0;   .
f x  0 có nhiều nhất 1 nghiệm trên khoảng 0;     1 . Mặt khác ta có: 2 2 2  2  21 f  x 4  x   2x  0 , x   0  f  x 4 dx x   2x dx  2    x 2  x  5 1 1 21 17
f 2  f   1   f 2  . 5 5
Kết hợp giả thiết ta có y f x liên tục trên 1; 2 và f 2. f 1  0 2 .
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com
Trang 48
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng Từ  
1 và 2 suy ra phương trình f x  0 có đúng 1 nghiệm trên khoảng 1; 2.
Câu 100: Cho hàm số f x có đạo hàm f  x liên tục trên  và thỏa mãn f  x 1;  1 với 2
x  0; 2 . Biết f 0  f 2  1 . Đặt I f x dx
, phát biểu nào dưới đây đúng? 0
A. I  ;0 .
B. I  0;  1 .
C. I  1;   .
D. I  0;1 . Hươngd dẫn giải Chọn C 2 1 2 Ta có I
f x dx f x dx f x dx    . 0 0 1 1 1 1 1 1 1
f x dx   x  
1 f x   x  
1 f   x dx  1 1 xf  x dx  1 1 x dx        1 . 0 2 0 0 0 0 2 2 2 2 2 1
f x dx   x  
1 f x   x  
1 f  x dx  1  x  
1 f   x dx   
 1 1 x dx   2 . 1 2 1 1 1 1 1 1 Từ  
1 và 2 suy ra I    1 . 2 2 1
Câu 101: Cho hàm số y f x liên tục trên 0; 
1 thỏa mãn xf x dx  0 
và max f x  1. Tích [0; 1] 0 1 phân  ex I
f x dx
thuộc khoảng nào trong các khoảng sau đây? 0  5   3   5 3  A.  ;   .   B. ; e 1 .   C.  ; .  
D. e 1;  .  4   2   4 2  Hươngd dẫn giải Chọn C 1 1 1
Với mọi a  0;  1 , ta có 0 
xf x dx
a xf x dx
axf x dx  0 0 0 1
Kí hiệu    ex I aaxdx . 0 1 1 1 1
Khi đó, với mọi a  0;  1 ta có
ex f x dx  
ex f x dx axf x dx  
 ex axf xdx 0 0 0 0 1 1 1 
ex ax . f x dx  
ex ax .max f x dx  
ex ax dx I a  . x   0;  1 0 0 0 1
Suy ra ex f x dx  min I a  a   0;  1 0 Mặt khác 1 1 1  aa
Với mọi a  0; 
1 ta có    ex  d   ex I a ax xaxdx x 2  e  x    e  1  2  2 0 0 0 3 1 x 3
min I a  e  
e f x dx  e   1, 22  . a   0  ;1 2 2 0  5 3  Vậy I   ;   .  4 2 
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com
Trang 49
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng
Câu 102: Cho hàm số f x có đạo hàm dương, liên tục trên đoạn 0; 
1 thỏa mãn f 0  1 và 1 1 1  1  3 3
f   x  f x 2   dx  2
f  xf x dx     
. Tính tích phân  f x dx  : 9      0 0 0 3 5 5 7 A. . B. . C. . D. . 2 4 6 6 Hươngd dẫn giải Chọn D Từ giả thiết suy ra: 1 1 2   2  
3 f   xf x  3 
f x f x 1 dx  0 
 2.3 f xf x1 dx  0       .     0 0 1 1
Suy ra 3 f  xf x 1  0 
f   xf x 
f   x 2 . f x  . 3 9   1 1 Vì 3  f x 2
  3. f xf  x 3 3  
nên suy ra  f x   
f x  x C . 3 3
f 0  1 nên 3
f 0  1  C  1. 1 1 1 3  1  7 Vậy 3
f x  x 1. Suy ra  f x dx   x 1 dx    . 3    3  6 0 0
Câu 103: Cho hai hàm số f x và g x có đạo hàm trên đoạn 1; 4 và thỏa mãn hệ thức  f 4    1  g   1  4 
. Tính I   f x  g x dx    . g   x   . x f  x;
f x   . x g  x  1 A. 8ln 2 . B. 3ln 2 . C. 6 ln 2 . D. 4 ln 2 . Hươngd dẫn giải Chọn A
f x  g x 1
Cách 1: Ta có f x  g x  x f  x  g x     
f   x  g xx
f x  g x 1  dx   dx  
 ln f x  g x   ln x C
f  x  g xx
Theo giả thiết ta có C  ln 1  ln f   1  g   1  C  ln 4 .  4
f x  g x   x 4 Suy ra  , vì f   1  g  
1  4 nên f x  g x  4  x
f x  g x    x 4
I   f x  g x dx  8ln 2    . 1
Cách 2: Ta có f x  g x  x f  x  g x  
  f x  g x dx   x f  x  g x dx       .
  f x  g x dx  x f x  g x   f x  g x dx         . C
 x f x  g x  C f x  g x    
. Vì f 1  g 1  C C  4 x 4 4
Do đó f x  g x  . Vậy I   f x  g x dx  8ln 2  . x   1
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com
Trang 50
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng
DẠNG 4: PHƯƠNG PHÁP TỪNG PHẦN BÀI TẬP 2
Câu 188. Cho hàm số y f x có đạo hàm f  x liên tục trên 0;2 và f 2  3 , f x dx  3  . 0 2 Tính .
x f   x dx  . 0 A. 3  . B. 3. C. 0. D. 6.
Câu 189. Cho hàm số y f x có đạo hàm là f ' x liên tục trên đoạn [0; 1] và f   1  2 . Biết 1 1
f xdx  1 
, tính tích phân I  .
x f ' xdx  . 0 0
A. I  1. B. I  1  .
C. I  3 . D. I  3  . 1
Câu 190. Cho hàm số f x thỏa mãn  x  
1 f ' xdx  10  và 2 f  
1  f 0  2 . Tính 0 1 I
f xdx  . 0
A. I  8 . B. I  8  .
C. I  4 . D. I  4  .
Câu 191. Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 0; 2 và thỏa mãn f 2  16 , 2 1
f x dx  4 
. Tính tích phân I  .
x f 2x dx  . 0 0
A. I  12 .
B. I  7 .
C. I  13 . D. I  20 .
Câu 192. Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên  và thỏa mãn f  2    1, 2 0
f 2x  4 dx  1. Tính xf x dx .     1 2
A. I  1 .
B. I  0 .
C. I  4 . D. I  4 . 5
Câu 193. Cho hàm số y f x thỏa mãn f  3 x  3x  
1  3x  2, x  . Tính I  .
x f xdx  . 1 5 17 33 A. . B. . C. . D. 1761. 4 4 4 e f x
Câu 194. Cho hàm số f x liên tục trong đoạn 1;  e , biết dx  1 
, f e  1. Khi đó x 1 e I
f  x.ln d x x  bằng 1
A. I  4 .
B. I  3 .
C. I  1. D. I  0 .
Câu 195. Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên thỏa mãn π  π  2
f x  fx  sin . x cos x  
, với mọi x f 0  0 . Giá trị của tích phân .
x f   x dx  bằng  2  0 π 1 π 1 A.  . B. . C. . D.  . 4 4 4 4
File Word liên hệ: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com
Trang 102
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng 1
Câu 196. Cho hàm số f x thỏa f 0  f   1  1. Biết x
e f x  f ' x dx ae b    . Tính biểu 0 thức 2018 2018 Q ab .
A. Q  8 .
B. Q  6 .
C. Q  4 . D. Q  2 .
Câu 197. Cho hàm số f x có đạo hàm trên  thỏa mãn      2017 2018 2018  2018. .e x f x f x x với
mọi x   và f 0  2018. Tính giá trị f   1 . A. f   2018 1  2019e . B. f   2018 1  2018.e . C. f   2018 1  2018.e . D. f   2018 1  2017.e . 1
Câu 198. Cho hàm số y f x với f 0  f  
1  1. Biết rằng: ex f x  f  x dx  e a b    Tính 0 2017 2017 Q ab . A. 2017 Q  2 1.
B. Q  2 .
C. Q  0 . D. 2017 Q  2 1. 5
Câu 199. Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 0; 
5 và f 5  10 , xf  x dx  30  0 5 . Tính
f x dx  . 0 A. 20 . B. 3  0 . C. 2  0 . D. 70 .
Câu 200. Cho hai hàm số liên tục f g có nguyên hàm lần lượt là F G trên đoạn 1;  2 . Biết 2 2 3 67 rằng F  
1  1, F 2  4 , G 1 
, G 2  2 và f xG x dx  
. Tính F xg x dx 2 12 1 1 11 145 11 145 A. . B.  . C.  . D. . 12 12 12 12 1
Câu 201. Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên 0 
;1 thỏa mãn x f  x  2 dx f   1    . Giá 0 1 trị của I
f x dx  bằng 0 A. 2 . B. 2 . C. 1. D. 1. 2 2
Câu 202. Cho hàm số y f x liên tục trên đoạn 1;  2 và  x  
1 f  x dx a  . Tính
f x dx  1 1
theo ab f 2 .
A. b a .
B. a b .
C. a b .
D. a b . 2
Câu 203. Cho hàm số f x liên tục trên  và f 2  16 , f x dx  4  . Tính tích phân 0 1 I  .
x f  2x dx  . 0
A. I  13 .
B. I  12 .
C. I  20 . D. I  7 .
Câu 204. Cho y f x là hàm số chẵn, liên tục trên  biết đồ thị hàm số y f x đi qua điểm 1 0  1  2 M  ; 4   và
f t dt  3  , tính I  sin 2 .
x f  sin x dx  .  2  0  6
A. I  10 .
B. I  2 .
C. I  1. D. I  1 .
File Word liên hệ: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com
Trang 103
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng 2 2
Câu 205. Cho hàm số y f x thỏa mãn sin .
x f x dx f 0 
 1. Tính I  cos .
x f   x dx  . 0 0
A. I  1.
B. I  0 .
C. I  2 . D. I  1 .
Câu 206. Cho hàm số y f x liên tục trên và thỏa mãn f x  2018 f x  2x sin x . Tính 2 I
f x dx  ?  2 2 2 2 4 A. . B. . C. . D. . 2019 2018 1009 2019
Câu 207. Cho hàm số f x và g x liên tục, có đạo hàm trên  và thỏa mãn f 0. f 2  0 và 2
       2ex g x f x x x
. Tính giá trị của tích phân I
f x.g xdx  ? 0 A. 4 . B. e  2. C. 4 . D. 2  e .   
Câu 208. Cho hàm số y f x có đạo hàm và liên tục trên 0;  thỏa mãn f  3   , 4     4  4 f x 4 4 dx  1  và sin . x tan .
x f x dx  2  . Tích phân sin .
x f  x dx  bằng: cos x   0 0 0 2  3 2 1 3 2 A. 4 . B. . C. . D. 6. 2 2 2 4  x
Câu 209. Cho hàm số f x liên tục trên  và f 2  16 , f x dx  4 
. Tính I xf  dx     2  0 0
A. I  12 .
B. I  112 .
C. I  28 . D. I  144 .
Câu 210. Cho hàm số f x  có đạo hàm cấp hai f   x liên tục trên đoạn 0;  1 thoả mãn f  
1  f 0  1, f 0  2018 . Mệnh đề nào dưới đây đúng? 1 1
A. f   x1 xx  2018  d .
B. f   x1 xx  1   d . 0 0 1 1
C. f   x1 xx  2018  d .
D. f   x1 xx  1  d . 0 0
Câu 211. Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục thỏa mãn f  0  
,  f   x 2  dx     và  2  4 2
cos x f xdx  
. Tính f 2018 . 4 2 1 A. 1. B. 0 . C. . D. 1. 2
Câu 212. Cho hàm số f x nhận giá trị dương, có đạo hàm liên tục trên đoạn 0; 2
 . Biết f 0  1  3 2 2
x  3x f  x và     2 2 4 . 2 e x x f x f x   
, với mọi x  0; 2
  . Tính tích phân I  dx  . f x 0   16 16 14 32 A. I   . B. I   . C. I   . D. I   . 3 5 3 5
File Word liên hệ: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com
Trang 104
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng
Câu 213. Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 0; 
1 thỏa mãn f 1  0 và 1 1 2  1 x e 1
f  x 2
 dx   x  
1 e f x dx     
. Tính tích phân I
f x dx  . 4 0 0 0 e e 1
A. I  2  e .
B. I  e  2 . C. I  . D. I  . 2 2 2 2 1
Câu 214. Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 1; 2 thỏa mãn  x   1
f x dx    , 3 1 2 2 2
f 2  0 và  f  x dx  7   
. Tính tích phân I
f x dx  . 1 1 7 7 7 7 A. I  . B. I   . C. I   . D. I  . 5 5 20 20
Câu 215. Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 0;  1 thỏa mãn f   1  1, 1 1 1 1
f  x 2  dx  9  3  
x f x dx   . Tích phân
f x dx  bằng 2 0 0 0 2 5 7 6 A. . B. . C. . D. . 3 2 4 5   
Câu 216. Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 0;  và f  0   . Biết 4     4  4 4 8 2
f x dx   ,
f  xsin 2 d x x   
. Tính tích phân I
f 2x dx 8 4 0 0 0 1 1
A. I  1. B. I  .
C. I  2 . D. I  . 2 4
Câu 217. . Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 0; 
1 và f 0  f 1  0 . Biết 1 1 1 1 2
f x dx   ,
f  x cos x dx   . Tính
f x dx  . 2 2 0 0 0 1 2 3 A. . B. . C. . D. . 2
Câu 218. Cho hàm số f x có đạo hàm f  x liên tục trên đoạn 0; 
1 thỏa f 1  0 , 1 2 1 1   1
f  x2 dx   và cos
x f x dx     . Tính
f x dx  . 8  2  2 0 0 0 1 2 A. . B. . C. . D. . 2
Câu 219. Xét hàm số f x có đạo hàm liên tục trên  và thỏa mãn điều kiện f 1  1 và f 2  4
2  f  x  2
f x 1 . Tính J   dx  . 2  x x 1   1 1
A. J  1  ln 4 .
B. J  4  ln 2 .
C. J  ln 2  . D. J   ln 4 . 2 2
Câu 220. Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 0;  1 thỏa mãn 1 1 2  1 x e 1
f  x 2
 dx   x  
1 e f x dx     
f 1  0 . Tính f x dx 4 0 0 0
File Word liên hệ: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com
Trang 105
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng e 1 2 e e A. . B. . C. e  2 . D. . 2 4 2
Câu 221. Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 0; 
1 thỏa mãn f 1  0 , 1 1 1 1
f  x 2  dx  7  2  
x f x dx   . Tích phân
f x dx  bằng 3 0 0 0 7 7 A. . B. 1. C. . D. 4 . 5 4
File Word liên hệ: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com
Trang 106
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng HƯỚNG DẪN GIẢI 2
Câu 188. Cho hàm số y f x có đạo hàm f  x liên tục trên 0;2 và f 2  3 , f x dx  3  . 0 2 Tính .
x f   x dx  . 0 A. 3  . B. 3. C. 0. D. 6. Hướng dẫn giải Chọn B 2 2 2 2 Ta có .
x f   x dx   d x
  f x  .
x f x  f x dx
 2 f 2  3  3. 0 0 0 0
Câu 189. Cho hàm số y f x có đạo hàm là f ' x liên tục trên đoạn [0; 1] và f   1  2 . Biết 1 1
f xdx  1 
, tính tích phân I  .
x f ' xdx  . 0 0
A. I  1. B. I  1  .
C. I  3 . D. I  3  . Hướng dẫn giải 1 Ta có: I  .
x f ' xdx  0
Đặt u x du dx , dv f ' xdx chọn v f ' xdx f x  1 1  I  .
x f x 1  f xdx  1. f  
1  0. f 0  f xdx  2 1  1   0 0 0 Chọn A 1
Câu 190. Cho hàm số f x thỏa mãn  x  
1 f ' xdx  10  và 2 f  
1  f 0  2 . Tính 0 1 I
f xdx  . 0
A. I  8 . B. I  8  .
C. I  4 . D. I  4  . Hướng dẫn giải 1
A   x  
1 f ' xdx
Đặt u x 1  du dx , dv f ' xdx chọn v f x 0 1 1 1 1
A   x  
1 . f x 1  f xdx  2 f (1)  f (0)  f xdx  2  f xdx  10  f xdx  8     0 0 0 0 0 Chọn B
Câu 191. Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 0; 2 và thỏa mãn f 2  16 , 2 1
f x dx  4 
. Tính tích phân I  .
x f 2x dx  . 0 0
A. I  12 .
B. I  7 .
C. I  13 . D. I  20 . Hướng dẫn giải Chọn B du  dx u   x   Đặt    f x . dv f   2x 2  dx v     2
File Word liên hệ: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com
Trang 107
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng . x f 2x 1 1 f 2 2 1 1 16 1 Khi đó: I  
f 2x dx  
f t dt   .4  7   . 2 0 2 2 4 2 4 0 0
Câu 192. Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên  và thỏa mãn f  2    1, 2 0
f 2x  4 dx  1. Tính xf x dx .     1 2
A. I  1 .
B. I  0 .
C. I  4 . D. I  4 . Hướng dẫn giải Chọn B
Đặt t  2x  4  dt  2dx , đổi cận x  1  t  2
 , x  2  t  0 . 2 0 1 0 0 1 
f 2x  4 dx
f t  dt f t dt  2  f x dx  2 .         2 1 2 2 2 
Đặt u x  du  dx , dv f   x dx v f x . 0 0 0 Vậy
xf  x dx xf x
f x dx  2 f 2  2  2.1 2  0 .         2 2 2 5
Câu 193. Cho hàm số y f x thỏa mãn f  3 x  3x  
1  3x  2, x  . Tính I  .
x f xdx  . 1 5 17 33 A. . B. . C. . D. 1761. 4 4 4 Hướng dẫn giải Chọn C 5 u   x du dx 5 Đặt     
I xf x  f x   .
dv f xdx
v f xdx 1   1
 f 5  5 x 1 5  Từ f  3 x  3x       1  3x  2      , suy ra I 23
f xd . xf    1  2 x  0  1 dt  2 3x    3 dx  Đặt 3
t x  3x 1  
f t 3x  2  Đổi cận: Với 3
t  1  1  x  3x 1  x  0 và 3
t  5  x  3x 1  5  x  1 . 5 1 Casio 33 Khi đó I  23
f xdx  23 3x   2  2 3x   3 dx    4 1 0 Chọn C e f x
Câu 194. Cho hàm số f x liên tục trong đoạn 1;  e , biết dx  1 
, f e  1. Khi đó x 1 e I
f  x.ln d x x  bằng 1
A. I  4 .
B. I  3 .
C. I  1. D. I  0 . Hướng dẫn giải Chọn D e e e 1 Cách 1: Ta có I
f  x.ln d
x x f x.ln x f x. dx f e 1  11  0   . 1 x 1 1
File Word liên hệ: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com
Trang 108
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng  dx u   ln x du    Cách 2: Đặt    x . dv f    xdx
v f x  e e e f x Suy ra I
f  x.ln d
x x f x ln x
dx f e 1 11  0   . 1 x 1 1
Câu 195. Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên thỏa mãn π  π  2
f x  fx  sin . x cos x  
, với mọi x f 0  0 . Giá trị của tích phân .
x f   x dx  bằng  2  0 π 1 π 1 A.  . B. . C. . D.  . 4 4 4 4 Hướng dẫn giải Chọn D  π 
Theo giả thiết, f 0  0 và f x  fx  sin . x cos x   nên  2   π   π  f 0  f  0    f  0   .  2   2  Ta có: π π π 2 2 π 2 I  .
x f  x dx
xd  f x  2 
   xf x 
f x dx    0 0 0 0 π 2
Suy ra: I   f x dx  . 0 Mặt khác, ta có:  π   1
f x  fx  sin . x cos x  2 2 2  
f xdx fx dx  sin .
x cos x dx        2  0 0 0  2  2 0   1 1
Suy ra: 2 f x  2 dx       f x dx f      x dx  0 0  2  2 4 2 π 2 1
Vậy I   f x dx    . 4 0 1
Câu 196. Cho hàm số f x thỏa f 0  f   1  1. Biết x
e f x  f ' x dx ae b    . Tính biểu 0 thức 2018 2018 Q ab .
A. Q  8 .
B. Q  6 .
C. Q  4 . D. Q  2 . Hướng dẫn giải 1 1 1 x
A e f x  f ' xx
dx e f xx
dx e f ' xdx      0 0 0
  A A 1 2 1 x A e f x dx 1    0
File Word liên hệ: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com
Trang 109
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng 1 1
Đặt u f x  du f ' xdx , x
dv e dx chọn x v e xA e . x f xe f ' x dx 1      0 0  A2 1 1 Vậy x    x A e f x
A A e f x  .
e f 1  f 0  e 1 2 2       0 0 a  1 2018 2018    ab  11  2 b  1   Chọn D
Câu 197. Cho hàm số f x có đạo hàm trên  thỏa mãn      2017 2018 2018  2018. .e x f x f x x với
mọi x   và f 0  2018. Tính giá trị f   1 . A. f   2018 1  2019e . B. f   2018 1  2018.e . C. f   2018 1  2018.e . D. f   2018 1  2017.e . Hướng dẫn giải Chọn A
f  x  2018. f x Ta có:      2017 2018 2018  2018. .e x f x f x x 2017   2018.x 2018 e x
1 f  x  2018. f x 1 2017  dx  2018.x dx  2018    1 e x 0 0
1 f  x  2018. f x 1 1 Xets I  dx     2018 .e
xd  2018.   2018 .e x f x x f x dx 2018   e x 0 0 0 1 u   f   x d  u f    xdx Xét  2018.   2  018 .e x I f x dx   . 1  . Đặt  2  018x 2  018 d  v  2018.e dx v    e x  0  1 Do đó   . 2018 e x  1    2018 .e
xd     2018 1 .e x I f x f x x I f  2018 1 0  0 Khi đó  
1  f   2018x 2018 1 1 .e  2018  xf   2018 1  2019.e . 0 1
Câu 198. Cho hàm số y f x với f 0  f  
1  1. Biết rằng: ex f x  f  x dx  e a b    Tính 0 2017 2017 Q ab . A. 2017 Q  2 1.
B. Q  2 .
C. Q  0 . D. 2017 Q  2 1. Hướng dẫn giải Chọn C u   f   x d  u f    xdx Đặt    . d
v  exdx v    ex  1 1 1 2
ex       d  ex    ex   d  ex f x f x x f x f x x
f  x dx       ef  
1  f 0  e 1 . 1 0 0 0
Do đó a  1 , b  1. Suy ra 2017 2017 Q ab    2017 2017 1 1  0 . Vậy Q  0 .
File Word liên hệ: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com
Trang 110
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng 5
Câu 199. Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 0; 
5 và f 5  10 , xf  x dx  30  0 5 . Tính
f x dx  . 0 A. 20 . B. 3  0 . C. 2  0 . D. 70 . Hướng dẫn giải Chọn A u
  x  du  dx  Đặt  dv f  
xdx v f x  5 5 5 5 .
x f   x dx    .
x f x  f xdx
 30  5 f 5  f x dx  0 0 0 0 5 
f x dx  5 f 5  30  20  . 0
Câu 200. Cho hai hàm số liên tục f g có nguyên hàm lần lượt là F G trên đoạn 1;  2 . Biết 2 2 3 67 rằng F  
1  1, F 2  4 , G 1 
, G 2  2 và f xG x dx  
. Tính F xg x dx 2 12 1 1 11 145 11 145 A. . B.  . C.  . D. . 12 12 12 12 Hướng dẫn giải Chọn A u   F   x du f   x dx Đặt    dv g   x dxv G   x  2 2 2 2
F xg x dx
 F xG x  f xG x dx
F 2G 2  F   1 G   1 
f xG x dx  1 1 1 1 3 67 11  4.2 1.   . 2 12 12 1
Câu 201. Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên 0 
;1 thỏa mãn x f  x  2 dx f   1    . Giá 0 1 trị của I
f x dx  bằng 0 A. 2 . B. 2 . C. 1. D. 1. Hướng dẫn giải Chọn C 1 1 1
Ta có x f  x  2 dx     .
x f  x dx  2 d x x   0 0 0 1 1 1 1  d
x f x 2   x     .
x f x  f x dx 1   f   1  I 1. 0 0 0 0 1
Theo đề bài x f  x  2 dx f   1     I  1. 0
File Word liên hệ: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com
Trang 111
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng 2 2
Câu 202. Cho hàm số y f x liên tục trên đoạn 1;  2 và  x  
1 f  x dx a  . Tính
f x dx  1 1
theo ab f 2 .
A. b a .
B. a b .
C. a b .
D. a b . Hướng dẫn giải Chọn A
Đặt u x 1  du  dx ; dv f  x dx chọn v f x . 2 2 b 2  2 x  
1 f  x dx    x  
1 f x  f x dx
f 2  f xdx
b f x  . 1 1 1 a 1 2 2 2 Ta có  x  
1 f  x dx a   b
f x dx a  
f x dx b a  . 1 1 1 2
Câu 203. Cho hàm số f x liên tục trên  và f 2  16 , f x dx  4  . Tính tích phân 0 1 I  .
x f  2x dx  . 0
A. I  13 .
B. I  12 .
C. I  20 . D. I  7 . Hướng dẫn giải Chọn D du  dx u   x   Đặt    .
v f  x 1 d 2 dx v f  2x   2 1 1 1 1 1 1 1 1 1 Khi đó, I  . x f 2x 
f 2x dx f 2 
f 2x dx  8 
f 2x dx    . 2 2 2 2 2 0 0 0 0
Đặt t  2x  dt  2dx .
Với x  0  t  0 ; x  1  t  2 . 2 1 Suy ra I  8 
f t  dt  8 1  7  . 4 0
Câu 204. Cho y f x là hàm số chẵn, liên tục trên  biết đồ thị hàm số y f x đi qua điểm 1 0  1  2 M  ; 4   và
f t dt  3  , tính I  sin 2 .
x f  sin x dx  .  2  0  6
A. I  10 .
B. I  2 .
C. I  1. D. I  1 . Hướng dẫn giải Chọn B 0 0 Xét tích phân I  sin 2 .
x f  sin x dx  2 sin .
x f sin x.cos d x x   .   6 6  1 x    t  
Đặt: t  sin x  dt  cos d x x . Đổi cận:  6 2 .
x  0  t  0  0
I  2 t. f  t  dt  . 1  2
File Word liên hệ: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com
Trang 112
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng u   2t d  u  2dt   Đăt:    . dv f   tdt v f   t  0 0 0  1 
I  2t. f t  1  2 f t dt f   2 f    t dt  .   2 1  1 2   2 2  1   1 
Đồ thị hàm số y f x đi qua điểm M  ; 4    f   4   .  2   2  1 1 0 2 2
Hàm số y f x là hàm số chẵn, liên tục trên  
f t  dt f t  dt f x dx  3    . 1 0 0  2
Vậy I  4  2.3  2  . 2 2
Câu 205. Cho hàm số y f x thỏa mãn sin .
x f x dx f 0 
 1. Tính I  cos .
x f   x dx  . 0 0
A. I  1.
B. I  0 .
C. I  2 . D. I  1 . Hướng dẫn giải Chọn C
u f x  du f (  x)dx Đặt  d  v  sin d
x x v   cos  x 2 2  sin .
x f x dx  
cos .x f x 2  cos .
x f  x dx  . 0 0 0 2 2 I  cos .
x f   x dx   sin .
x f x dx  cos . x f x 2   1 1  0 . 0 0 0
Câu 206. Cho hàm số y f x liên tục trên và thỏa mãn f x  2018 f x  2x sin x . Tính 2 I
f x dx  ?  2 2 2 2 4 A. . B. . C. . D. . 2019 2018 1009 2019 Hướng dẫn giải Chọn D 2 2
Ta có   f x  2018 f xdx  2xsin d x x   2 2 2 2 2 2 2 
f x dx  2018
f x dx  2x sin d x x     2019
f x dx  2x sin d x x     1      2 2 2 2 2 2 + Xét P  2x sin d x x  2
File Word liên hệ: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com
Trang 113
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng u   2x du  2dx Đặt    dv  sin d x xv   cos x P  2 .
x  cos x 2 2  sin x  4   2 2 2 4 Từ   1 suy ra I
f x dx   . 2019  2
Câu 207. Cho hàm số f x và g x liên tục, có đạo hàm trên  và thỏa mãn f 0. f 2  0 và 2
       2ex g x f x x x
. Tính giá trị của tích phân I
f x.g xdx  ? 0 A. 4 . B. e  2. C. 4 . D. 2  e . Hướng dẫn giải Chọn C
Ta có        2 ex g x f x x x
g 0  g 2  0 (vì f 0. f 2  0 ) 2 2 2 2 I
f x.g xdx  
f x dg x 
  f x.g x 2  g x. f  x dx
  2  2 ex x x dx  4 . 0 0 0 0 0   
Câu 208. Cho hàm số y f x có đạo hàm và liên tục trên 0;  thỏa mãn f  3   , 4     4  4 f x 4 4 dx  1  và sin . x tan .
x f x dx  2  . Tích phân sin .
x f  x dx  bằng: cos x   0 0 0 2  3 2 1 3 2 A. 4 . B. . C. . D. 6. 2 2 Hướng dẫn giải Chọn B 4 u   sin x d  u  cos d x x   Ta có: I  sin .
x f  x dx  . Đặt    . dv f    xdx v f    x 0  4 3 2 I  sin .
x f x 4  cos .
x f xdx    I . 0 1 2 0 4 4  f x  4  f x  2   2   2  sin . x tan .
x f x dx     sin . x dx      1 cos x  . dx  . cos x cos x 0 0   0   4  f x 4   dx  cos . x f     xdx   1 I . cos x 1 0   0 3 2 3 2  2  I  1   I  1  . 1 2 2 2 4  x
Câu 209. Cho hàm số f x liên tục trên  và f 2  16 , f x dx  4 
. Tính I xf  dx     2  0 0
A. I  12 .
B. I  112 .
C. I  28 . D. I  144 . Hướng dẫn giải Chọn B
File Word liên hệ: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com
Trang 114
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng u   x du  dx   Đặt   x     x  . dv f  dx    v  2 f      2    2  Khi đó 4 4 4  x   x  4  x   x I xf  dx     2xf  2 f dx  
   128 2I với I f dx . 1 1     2  0  2   2   2  0 0 0 x 4 2 2  x  Đặt u
 dx  2du , khi đó I f dx   
 2 f u du
 2 f xdx  8  . 2 1  2  0 0 0
Vậy I  128  2I  128 16  112 . 1
Câu 210. Cho hàm số f x  có đạo hàm cấp hai f   x liên tục trên đoạn 0;  1 thoả mãn f  
1  f 0  1, f 0  2018 . Mệnh đề nào dưới đây đúng? 1 1
A. f   x1 xx  2018  d .
B. f   x1 xx  1   d . 0 0 1 1
C. f   x1 xx  2018  d .
D. f   x1 xx  1  d . 0 0 Hướng dẫn giải Chọn A 1 1
Xét I f   x1 xx  d  1 xd 
f x 0 0 u   1 x  du  d  x  Đặt    dv  d 
f x    v f   x  1
I  1 xf  x 1  f  x dx   1  1 f   
1  f  0  f x 1   f  0   f 1  f 0  0         0   0  2  018  1  1  2  018 .
Câu 211. Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục thỏa mãn f  0  
,  f   x 2  dx     và  2  4 2
cos x f xdx  
. Tính f 2018 . 4 2 1 A. 1. B. 0 . C. . D. 1. 2 Hướng dẫn giải Chọn D
Bằng công thức tích phân từng phần ta có
cos xf x dx  sin xf x   
sin xf x dx    
. Suy ra sin xf x dx    . 4 2 2 2 2 1 cos 2x
 2x  sin 2x Hơn nữa ta tính được 2 sin d x x  dx     . 2   4   4 2 2 2
File Word liên hệ: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com
Trang 115
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng 2 2 2 2 2 2
Do đó:  f  x dx  2 sin xf  x 2 dx  sin d
x x  0   f  x  sin x dx  0         . 0 0 0 0 
Suy ra f  x   sin x . Do đó f x  cos x C . Vì f  0   nên C  0 .  2 
Ta được f x  cos x f 2018  cos 2018  1 .
Câu 212. Cho hàm số f x nhận giá trị dương, có đạo hàm liên tục trên đoạn 0; 2
 . Biết f 0  1  3 2 2
x  3x f  x và     2 2 4 . 2 e x x f x f x   
, với mọi x  0; 2
  . Tính tích phân I  dx  . f x 0   16 16 14 32 A. I   . B. I   . C. I   . D. I   . 3 5 3 5 Hướng dẫn giải Chọn B
Cách 1: Theo giả thiết, ta có     2 2 4 . 2 e x x f x f x   
f x nhận giá trị dương nên      2 2 4 ln . 2  ln e x x f x f x       f x  f   x 2 ln ln 2  2x  4x .
Mặt khác, với x  0 , ta có f 0. f 2  1 và f 0  1 nên f 2  1 .  3 2 2
x  3x f  x 2 f x 3 2   Xét I  dx
, ta có I  x  3x . dx f x f x 0   0   3 2 u   x  3x 2  du  
3x  6xdx Đặt  f   x   dv  dx
v  ln f xf x   2 2 2 Suy ra I   3 2
x  3x ln f x   2
3x  6x.ln f xdx 2  
3x  6x .ln f x dx          1 . 0 0 0
Đến đây, đổi biến x  2  t  dx  dt . Khi x  0  t  2 và x  2  t  0 . 0 2
Ta có I   2
3t  6t .ln f 2 t  d
t    2
3t  6t .ln f 2  tdt 2 0 2
Vì tích phân không phụ thuộc vào biến nên I   2
3x  6x.ln f 2  xdx 2 . 0 2 Từ  
1 và 2 ta cộng vế theo vế, ta được 2I   2
3x  6x.ln f x  ln f 2  x dx   0 2 1 16 Hay I    2
3x  6x. 2
2x  4xdx   . 2 5 0
Cách 2 (Trắc nghiệm) Chọn hàm số   2 2 ex x f x   , khi đó:  3 2
x  3x  2x2 2 .e
x .2x  2 2 16  3 2 I  dx
x  3x . 2x  2 dx  2   .      x 2 e x 5 0 0
Câu 213. Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 0; 
1 thỏa mãn f 1  0 và 1 1 2  1 x e 1
f  x 2
 dx   x  
1 e f x dx     
. Tính tích phân I
f x dx  . 4 0 0 0
File Word liên hệ: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com
Trang 116
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng e e 1
A. I  2  e .
B. I  e  2 . C. I  . D. I  . 2 2 Hướng dẫn giải Chọn B 1 u   f   x d  u f    xdx Xét     1 ex A x
f x dx  . Đặt    dv   x    1 exdx   0  v ex x  1 1 1 2 1  x 1 e Suy ra  ex    ex A x f x x
f  x dx    ex x
f  x dx   e x
f  x dx   0 4 0 0 0 1 1 2    x x 1 1 1 e 1 Xét 2 2 2 2 x e dx  e x x      .  2 2 4  4 0 0 1 1 1 1 2 2
Ta có    d  2 ex   2 2 d  e x f x x x f x x x dx  0  x    
   f x  e x  dx  0 0 0 0 0
Suy ra    ex f x x
 0 x  0;  1 (do    x f x x 2 e
 0 x  0;  1 )      ex f x x
   1  ex f x xC
Do f 1  0 nên    1  ex f x x 1 1 1 Vậy 
 d  1 exd  2  ex I f x x x x x  e  2   . 0 0 0 2 2 1
Câu 214. Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 1; 2 thỏa mãn  x   1
f x dx    , 3 1 2 2 2
f 2  0 và  f  x dx  7   
. Tính tích phân I
f x dx  . 1 1 7 7 7 7 A. I  . B. I   . C. I   . D. I  . 5 5 20 20 Hướng dẫn giải Chọn Bx  3 2 1
Đặt u f x  du f  x dx , dv   x   1 dx v  3 2 2 3 3 1 2 2  x   1  x   1 Ta có    x   1
f x dx   . f x 
f  x dx  3 3 3 1 1 1 2 1 1 2 2 3 3      x  3 1
f  x dx    x   1
f  x dx  1 
  2.7  x   1
f  x dx  1  4  3 3 1 1 1 2 2 2 2 6 2 3 6
Tính được 49 x   1 dx  7 
  f  x dx     2.7 x   1
f  x dx   49 x   1 dx  0  1 1 1 1 2 2  x  4 7 1   7 x  3
1  f  x dx  0 
f  x   x  3 7
1  f x   C .   4 1  x  4 7 1 7
Do f 2  0  f x   . 4 4 2  7 x 4 2 1 7   7 Vậy I
f x dx      dx    . 4 4 5 1 1    
File Word liên hệ: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com
Trang 117
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng
Câu 215. Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 0;  1 thỏa mãn f   1  1, 1 1 1 1
f  x 2  dx  9  3  
x f x dx   . Tích phân
f x dx  bằng 2 0 0 0 2 5 7 6 A. . B. . C. . D. . 3 2 4 5 Hướng dẫn giải Chọn B 1 2
Ta có:  f  x dx  9      1 0 1 1 - Tính 3
x f xdx  .  2 0
du f  x dx u   f   x  Đặt  4   3 x d
v x .dx  v   4 1 1 1 4  x  1 1 1 1 1 3 
x f x dx   . f 4 4   x 
x . f  x dx   
x . f  x dx  2 4 4 4 4 0   0 0 0 1 1 4
x . f   x dx  1   4
 18 x . f   x dx  18  2 0 0 1 1 9 x 1 1 - Lại có: 8 x dx    8
 81 x dx  9  3 9 9 0 0 0
- Cộng vế với vế các đẳng thức  
1 , 2 và 3 ta được: 1 1 1
 f x 2 4
  18x . f x 8  81x    dx  0  4 4  
  f  x  9x  dx  0  .  f  x  9x  dx  0         0 0 0
Hay thể tích khối tròn xoay sinh bởi hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y f   x 4  9x , trục
hoành Ox , các đường thẳng x  0 , x  1 khi quay quanh Ox bằng 0 9
f  x 4
 9x  0  f  x 4  9
x f x  f  x.dx  4   x C . 5 14 9 14 Lại do f   1  1  C   f x 5   x  5 5 5 1 1 1  9 14   3 14  5 
f x dx   5  x  dx  6     x x    .  5 5   10 5  2 0 0 0   
Câu 216. Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 0;  và f  0   . Biết 4     4  4 4 8 2
f x dx   ,
f  xsin 2 d x x   
. Tính tích phân I
f 2x dx 8 4 0 0 0 1 1
A. I  1. B. I  .
C. I  2 . D. I  . 2 4 Hướng dẫn giải Chọn D
File Word liên hệ: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com
Trang 118
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng 4 si  n 2x u  2cos 2 d x x  du  Tính
f  xsin 2 d x x    . Đặt    , khi đó 4 f  
xdx  dv f
  x  v 0  4 4 4
f   xsin 2 d x x  sin 2 .
x f x 4  2 f x cos2 d x x    sin . f  sin 0. f  
0  2 f xcos2 d x x  0 2  4  0 0 0 4  2 
f x cos2 d x x  . 0 4 4 Theo đề bài ta có
f  xsin 2 d x x    
f x cos2 d x x   . 4 8 0 0 4 Mặt khác ta lại có 2 cos 2 d x x   . 8 0 4 4 2   Do  f x 2
 cos2x dx   f x  2f x 2
.cos2x  cos 2x dx         2   0   nên  8 8 8  0 0
f x  cos 2x . 8 8 1 1 Ta có I  cos 4 d x x  sin 4x   . 4 4 0 0
Câu 217. . Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 0; 
1 và f 0  f 1  0 . Biết 1 1 1 1 2
f x dx   ,
f  x cos x dx   . Tính
f x dx  . 2 2 0 0 0 1 2 3 A. . B. . C. . D. . 2 Hướng dẫn giải Chọn C u   cos   x du  sin   xdx Đặt    . dv f    xdxv f   x  1 1 1 Khi đó:
f  x cos x dx  cos xf x   f xsin  x dx   0 0 0 1 1    f  
1  f 0  f xsin  x dx  f xsin  xdx   0 0 1 1 
f x sin  x dx   . 2 0 Cách 1: Ta có 1 2
Tìm k sao cho  f x  k sin  x dx  0    0 1 1 1 1 2
Ta có:  f x  k sin  x 2  dx
f x dx  2k f xsin  x 2 2 dx k
sin  x dx       0 0 0 0
File Word liên hệ: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com
Trang 119
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng 2 1 k   k   0  k  1. 2 2 1 2
Do đó  f x  sin  x dx  0   
f x  sin  x (do  f x    x 2 sin   0   x    ). 0 1 1 2 Vậy
f x dx  sin  x dx    . 0 0
Cách 2: Sử dụng BĐT Holder. 2 b b b   f
xg x 2 xf    x 2 d d .
x g x dx   .  aa a
Dấu “  ” xảy ra  f x  k.g x , x a;b . 2 1 1 1 1   1 Áp dụng vào bài ta có 
f xsin  x 2 dxf x 2 d .
x sin  x dx      , 4 4  0  0 0
suy ra f x  k.sin  x , k   . 1 1 1 1 Mà
f xsin  x 2 dx
k sin  x dx   k  1  
f x  sin  x 2 2 0 0 1 1 2 Vậy
f x dx  sin  x dx    . 0 0
Câu 218. Cho hàm số f x có đạo hàm f  x liên tục trên đoạn 0; 
1 thỏa f 1  0 , 1 2 1 1   1
f  x2 dx   và cos
x f x dx     . Tính
f x dx  . 8  2  2 0 0 0 1 2 A. . B. . C. . D. . 2 Hướng dẫn giải Chọn D u
  f x
du f  x dx   Đặt   x   2  x dv  cos dx v  sin  2    2 1   1 Do đó cos
x f x dx      2  2 0 1 1 1 2  x 2   1   sin f x  sin
x f   x dx      sin
x f  x dx      . 2  2  2  2  4 0 0 0 1   1 Lại có: 2 sin x dx      2  2 0 1 2 1 1  2   2       I   . f   
x dx  2  sin x f         x 2 dx  sin x dx         2   2  0 0 0 2 1 2  2    4 2 1   f     x  sin x dx   .   0    2   2   8 2 2 0 2  2    Vì  f    x  sin x  0    trên đoạn 0;  1 nên   2  
File Word liên hệ: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com
Trang 120
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng 2 1  2    2    f     x  sin x dx  0     
f   x =sin x
  f   x =  sin x   .   2   2  2  2  0    
Suy ra f x =cos x C  
f 1  0 do đó f x =cos x   .  2   2  1 1   2 Vậy
f x dx  cos x dx      .  2  0 0
Câu 219. Xét hàm số f x có đạo hàm liên tục trên  và thỏa mãn điều kiện f 1  1 và f 2  4
2  f  x  2
f x 1 . Tính J   dx  . 2  x x 1   1 1
A. J  1  ln 4 .
B. J  4  ln 2 .
C. J  ln 2  . D. J   ln 4 . 2 2 Hướng dẫn giải Chọn D
2  f  x  2
f x 1 2 f  x 2 f x 2  2 1 
Cách 1: Ta có J   dx   dx  dx   dx . 2      x x 2 2 x xx x  1   1 1 1  1  1 u  du   dx   Đặt 2  x   x
dv f  xdx
v f x  
2  f  x  2
f x 1 2 2 1 f x 2 f x 2  2 1  J   dx   . f x  dx  dx   dx 2      x x 2 2 2 x x xx x  1   1 1 1 1 2 1  1  1 
f 2  f   1  2 ln x    ln 4   . 2  x  2 1
2  f  x  2
f x 1
2  xf  x  f x 2 1 
Cách 2: J   dx     dx 2    x x 2 2 x x x 1   1   2
2  f x  2   2 1   f x 1  1  dx   dx      2 ln x    ln 4 . 2    x    x x x x 2 1 1   1
Cách 3: ( Trắc nghiệm)  f    1  1 a  3
Chọn hàm số f x  ax b . Vì   
, suy ra f x  3x  2 . f   2  4 b  2   2 2  5 3x 1  1  1 Vậy J  
dx  2 ln x   ln 4    . 2     x x   x  2 1 1
Câu 220. Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 0;  1 thỏa mãn 1 1 2  1 x e 1
f  x 2
 dx   x  
1 e f x dx     
f 1  0 . Tính f x dx 4 0 0 0 e 1 2 e e A. . B. . C. e  2 . D. . 2 4 2 Hướng dẫn giải Chọn C 1 1 1 - Tính:     1 ex I x
f x dx  
ex   d  ex x f x x
f x dx J K   . 0 0 0
File Word liên hệ: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com
Trang 121
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng 1 Tính  ex K
f x dx  0 u
  ex f x 
du  ex f x  ex f  x dx Đặt      dv  dx  v x  1 1 1    1
ex     ex    ex K x f x x f x x
f  x dxx x     e x
f x dx  e x
f  x dx  
do f 1  0 0 0 0 0 1 1     ex K J x
f  x dx       ex I J K x
f  x dx  . 0 0
- Kết hợp giả thiết ta được: 1 2  e 1 1 2  2 e 1  f    x 2  dx      f  
x dx  (1)  4    4 0  0    1 2 1 2  e 1  e 1 x
xe f  xdx  2 ex x
f   x dx   (2)    4   2 0  0 1 2  x e 1
- Mặt khác, ta tính được: 2 2 x e dx  (3)  . 4 0
- Cộng vế với vế các đẳng thức (1), (2), (3) ta được: 1 1 1 2 2    2   2 ex   2 2  e x f x x f x x x x  
dx  0   f x ex  dx  0  f x ex  dx  0 0 o o
hay thể tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số     ex y f x x
, trục Ox , các đường thẳng x  0
, x  1 khi quay quanh trục Ox bằng 0     ex f x x  0      ex f x x
    exd  1 ex f x x x x  C  . - Lại do
1  0  C  0     1 ex f f x x 1 1 1 1 1 
 d  1 ex f x x x dx  
 1 ex   ex x dx  1 ex     e  2 . 0 0 0 0 0 1 Vậy
f xdx  e  2  . 0
Câu 221. Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 0; 
1 thỏa mãn f 1  0 , 1 1 1 1
f  x 2  dx  7  2  
x f x dx   . Tích phân
f x dx  bằng 3 0 0 0 7 7 A. . B. 1. C. . D. 4 . 5 4 Hướng dẫn giải Chọn A
du f x dx 1 u   f   x    Cách 1: Tính: 2
x f x dx  . Đặt 3    . 2 x 0
dv x dx  v   3 1 1 3 x f x 1 2   1
Ta có: x f x 3 dx  
x . f   x dx   3 3 0 0 0
File Word liên hệ: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com
Trang 122
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng 1. f   1  0. f 0 1 1 1 1 3  
x . f  x 3 dx  
x . f  x dx   . 3 3 3 0 0 1 1 1 1 1 1 Mà 2
x f x dx   3  
x . f  x 3 dx
x . f  x dx  1    . 3 3 3 0 0 0 1 2
Ta có  f  x dx  7    (1). 0 1 1 7 x 1 1 1 6 x dx    6  49x dx  .49  7  (2). 7 7 7 0 0 0 1 1 3
x . f  x 3 dx  1
  14x . f  xdx  1  4   (3). 0 0 1 1 1 2
Cộng hai vế (1) (2) và (3) suy ra  f  x 6 3
 dx  49x dx  14x . f  x dx  7  7 14  0      . 0 0 0 1 1 2
  f x 2 3
 14x f  x 6  49x 3  
dx  0   f x7x  dx  0    . 0 0 1 1 2 2 2
Do  f  x 3  7x   0 3      3      
f x 7x dx  0    . Mà
f x 7x dx  0   
f  x 3  7x . 0 0 4 7x 7 7
f x  
C . Mà f   1  0  
C  0  C  . 4 4 4 4 7x 7
Do đó f x    . 4 4 1 1 1 4 5  7x 7   7x 7  7 Vậy
f x dx    dx    x       . 4 4 20 4 5 0 0     0 1
Cách 2: Tương tự như trên ta có: 3
x . f  x dx  1   0
Áp dụng BĐT Cauchy-Schwarz, ta có: 2 1 1 1 1 1    2    1
7  7  x f  x dx   7 
x  dx  f x 2  dx   
  7    f   x 2
 dx   f  x 2 3 3  dx   7      0   0   0  0 0
Dấu bằng xảy ra khi và chỉ khi    3 f
x ax , với a   . 1 1 1 7 ax Ta có 3
x . f  x 3 3 dx  1
  x .ax dx  1    1   a  7    . 7 0 0 0 4 7x 7
Suy ra f  x 3
 7x f x  
C , mà f 1  0 nên C  4 4 7
Do đó f x   4 1 x x    . 4 1 1 4 5  7x 7   7x 7  1 7 Vậy
f x dx    dx    x       . 4 4 20 4 0 5 0 0    
Chú ý: Chứng minh bất đẳng thức Cauchy-Schwarz
Cho hàm số f x và g x liên tục trên đoạn a;b .
File Word liên hệ: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com
Trang 123
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng 2 b b b      
Khi đó, ta có  f xg x 2
x    f x 2 d
dx   g x dx     .  a   a   a  Chứng minh:
Trước hết ta có tính chất: b
Nếu hàm số h x liên tục và không âm trên đoạn a;b thì hx dx  0  a 2
Xét tam thức bậc hai  f x  g x 2 2
   f x    f xg x 2 2
g x  0  
, với mọi  
Lấy tích phân hai vế trên đoạn a;b ta được b b b 2 2
f xx  f x  x 2 d 2 g
dx g x dx  0   
, với mọi   * a a a
Coi * là tam thức bậc hai theo biến nên ta có   0 2 b b b       2
  f x 2
x    f x 2 d
dx  g x dx   0     a   a   a  2 b b b       2
  f x 2
x    f x 2 d
dx  g x dx     (đpcm)  a   a   a
File Word liên hệ: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com
Trang 124
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng
DẠNG 4: PHƯƠNG PHÁP TỪNG PHẦN BÀI TẬP 2
Câu 188. Cho hàm số y f x có đạo hàm f  x liên tục trên 0;2 và f 2  3 , f x dx  3  . 0 2 Tính .
x f   x dx  . 0 A. 3  . B. 3. C. 0. D. 6.
Câu 189. Cho hàm số y f x có đạo hàm là f ' x liên tục trên đoạn [0; 1] và f   1  2 . Biết 1 1
f xdx  1 
, tính tích phân I  .
x f ' xdx  . 0 0
A. I  1. B. I  1  .
C. I  3 . D. I  3  . 1
Câu 190. Cho hàm số f x thỏa mãn  x  
1 f ' xdx  10  và 2 f  
1  f 0  2 . Tính 0 1 I
f xdx  . 0
A. I  8 . B. I  8  .
C. I  4 . D. I  4  .
Câu 191. Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 0; 2 và thỏa mãn f 2  16 , 2 1
f x dx  4 
. Tính tích phân I  .
x f 2x dx  . 0 0
A. I  12 .
B. I  7 .
C. I  13 . D. I  20 .
Câu 192. Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên  và thỏa mãn f  2    1, 2 0
f 2x  4 dx  1. Tính xf x dx .     1 2
A. I  1 .
B. I  0 .
C. I  4 . D. I  4 . 5
Câu 193. Cho hàm số y f x thỏa mãn f  3 x  3x  
1  3x  2, x  . Tính I  .
x f xdx  . 1 5 17 33 A. . B. . C. . D. 1761. 4 4 4 e f x
Câu 194. Cho hàm số f x liên tục trong đoạn 1;  e , biết dx  1 
, f e  1. Khi đó x 1 e I
f  x.ln d x x  bằng 1
A. I  4 .
B. I  3 .
C. I  1. D. I  0 .
Câu 195. Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên thỏa mãn π  π  2
f x  fx  sin . x cos x  
, với mọi x f 0  0 . Giá trị của tích phân .
x f   x dx  bằng  2  0 π 1 π 1 A.  . B. . C. . D.  . 4 4 4 4
File Word liên hệ: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com
Trang 102
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng 1
Câu 196. Cho hàm số f x thỏa f 0  f   1  1. Biết x
e f x  f ' x dx ae b    . Tính biểu 0 thức 2018 2018 Q ab .
A. Q  8 .
B. Q  6 .
C. Q  4 . D. Q  2 .
Câu 197. Cho hàm số f x có đạo hàm trên  thỏa mãn      2017 2018 2018  2018. .e x f x f x x với
mọi x   và f 0  2018. Tính giá trị f   1 . A. f   2018 1  2019e . B. f   2018 1  2018.e . C. f   2018 1  2018.e . D. f   2018 1  2017.e . 1
Câu 198. Cho hàm số y f x với f 0  f  
1  1. Biết rằng: ex f x  f  x dx  e a b    Tính 0 2017 2017 Q ab . A. 2017 Q  2 1.
B. Q  2 .
C. Q  0 . D. 2017 Q  2 1. 5
Câu 199. Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 0; 
5 và f 5  10 , xf  x dx  30  0 5 . Tính
f x dx  . 0 A. 20 . B. 3  0 . C. 2  0 . D. 70 .
Câu 200. Cho hai hàm số liên tục f g có nguyên hàm lần lượt là F G trên đoạn 1;  2 . Biết 2 2 3 67 rằng F  
1  1, F 2  4 , G 1 
, G 2  2 và f xG x dx  
. Tính F xg x dx 2 12 1 1 11 145 11 145 A. . B.  . C.  . D. . 12 12 12 12 1
Câu 201. Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên 0 
;1 thỏa mãn x f  x  2 dx f   1    . Giá 0 1 trị của I
f x dx  bằng 0 A. 2 . B. 2 . C. 1. D. 1. 2 2
Câu 202. Cho hàm số y f x liên tục trên đoạn 1;  2 và  x  
1 f  x dx a  . Tính
f x dx  1 1
theo ab f 2 .
A. b a .
B. a b .
C. a b .
D. a b . 2
Câu 203. Cho hàm số f x liên tục trên  và f 2  16 , f x dx  4  . Tính tích phân 0 1 I  .
x f  2x dx  . 0
A. I  13 .
B. I  12 .
C. I  20 . D. I  7 .
Câu 204. Cho y f x là hàm số chẵn, liên tục trên  biết đồ thị hàm số y f x đi qua điểm 1 0  1  2 M  ; 4   và
f t dt  3  , tính I  sin 2 .
x f  sin x dx  .  2  0  6
A. I  10 .
B. I  2 .
C. I  1. D. I  1 .
File Word liên hệ: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com
Trang 103
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng 2 2
Câu 205. Cho hàm số y f x thỏa mãn sin .
x f x dx f 0 
 1. Tính I  cos .
x f   x dx  . 0 0
A. I  1.
B. I  0 .
C. I  2 . D. I  1 .
Câu 206. Cho hàm số y f x liên tục trên và thỏa mãn f x  2018 f x  2x sin x . Tính 2 I
f x dx  ?  2 2 2 2 4 A. . B. . C. . D. . 2019 2018 1009 2019
Câu 207. Cho hàm số f x và g x liên tục, có đạo hàm trên  và thỏa mãn f 0. f 2  0 và 2
       2ex g x f x x x
. Tính giá trị của tích phân I
f x.g xdx  ? 0 A. 4 . B. e  2. C. 4 . D. 2  e .   
Câu 208. Cho hàm số y f x có đạo hàm và liên tục trên 0;  thỏa mãn f  3   , 4     4  4 f x 4 4 dx  1  và sin . x tan .
x f x dx  2  . Tích phân sin .
x f  x dx  bằng: cos x   0 0 0 2  3 2 1 3 2 A. 4 . B. . C. . D. 6. 2 2 2 4  x
Câu 209. Cho hàm số f x liên tục trên  và f 2  16 , f x dx  4 
. Tính I xf  dx     2  0 0
A. I  12 .
B. I  112 .
C. I  28 . D. I  144 .
Câu 210. Cho hàm số f x  có đạo hàm cấp hai f   x liên tục trên đoạn 0;  1 thoả mãn f  
1  f 0  1, f 0  2018 . Mệnh đề nào dưới đây đúng? 1 1
A. f   x1 xx  2018  d .
B. f   x1 xx  1   d . 0 0 1 1
C. f   x1 xx  2018  d .
D. f   x1 xx  1  d . 0 0
Câu 211. Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục thỏa mãn f  0  
,  f   x 2  dx     và  2  4 2
cos x f xdx  
. Tính f 2018 . 4 2 1 A. 1. B. 0 . C. . D. 1. 2
Câu 212. Cho hàm số f x nhận giá trị dương, có đạo hàm liên tục trên đoạn 0; 2
 . Biết f 0  1  3 2 2
x  3x f  x và     2 2 4 . 2 e x x f x f x   
, với mọi x  0; 2
  . Tính tích phân I  dx  . f x 0   16 16 14 32 A. I   . B. I   . C. I   . D. I   . 3 5 3 5
File Word liên hệ: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com
Trang 104
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng
Câu 213. Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 0; 
1 thỏa mãn f 1  0 và 1 1 2  1 x e 1
f  x 2
 dx   x  
1 e f x dx     
. Tính tích phân I
f x dx  . 4 0 0 0 e e 1
A. I  2  e .
B. I  e  2 . C. I  . D. I  . 2 2 2 2 1
Câu 214. Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 1; 2 thỏa mãn  x   1
f x dx    , 3 1 2 2 2
f 2  0 và  f  x dx  7   
. Tính tích phân I
f x dx  . 1 1 7 7 7 7 A. I  . B. I   . C. I   . D. I  . 5 5 20 20
Câu 215. Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 0;  1 thỏa mãn f   1  1, 1 1 1 1
f  x 2  dx  9  3  
x f x dx   . Tích phân
f x dx  bằng 2 0 0 0 2 5 7 6 A. . B. . C. . D. . 3 2 4 5   
Câu 216. Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 0;  và f  0   . Biết 4     4  4 4 8 2
f x dx   ,
f  xsin 2 d x x   
. Tính tích phân I
f 2x dx 8 4 0 0 0 1 1
A. I  1. B. I  .
C. I  2 . D. I  . 2 4
Câu 217. . Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 0; 
1 và f 0  f 1  0 . Biết 1 1 1 1 2
f x dx   ,
f  x cos x dx   . Tính
f x dx  . 2 2 0 0 0 1 2 3 A. . B. . C. . D. . 2
Câu 218. Cho hàm số f x có đạo hàm f  x liên tục trên đoạn 0; 
1 thỏa f 1  0 , 1 2 1 1   1
f  x2 dx   và cos
x f x dx     . Tính
f x dx  . 8  2  2 0 0 0 1 2 A. . B. . C. . D. . 2
Câu 219. Xét hàm số f x có đạo hàm liên tục trên  và thỏa mãn điều kiện f 1  1 và f 2  4
2  f  x  2
f x 1 . Tính J   dx  . 2  x x 1   1 1
A. J  1  ln 4 .
B. J  4  ln 2 .
C. J  ln 2  . D. J   ln 4 . 2 2
Câu 220. Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 0;  1 thỏa mãn 1 1 2  1 x e 1
f  x 2
 dx   x  
1 e f x dx     
f 1  0 . Tính f x dx 4 0 0 0
File Word liên hệ: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com
Trang 105
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng e 1 2 e e A. . B. . C. e  2 . D. . 2 4 2
Câu 221. Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 0; 
1 thỏa mãn f 1  0 , 1 1 1 1
f  x 2  dx  7  2  
x f x dx   . Tích phân
f x dx  bằng 3 0 0 0 7 7 A. . B. 1. C. . D. 4 . 5 4
File Word liên hệ: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com
Trang 106
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng HƯỚNG DẪN GIẢI 2
Câu 188. Cho hàm số y f x có đạo hàm f  x liên tục trên 0;2 và f 2  3 , f x dx  3  . 0 2 Tính .
x f   x dx  . 0 A. 3  . B. 3. C. 0. D. 6. Hướng dẫn giải Chọn B 2 2 2 2 Ta có .
x f   x dx   d x
  f x  .
x f x  f x dx
 2 f 2  3  3. 0 0 0 0
Câu 189. Cho hàm số y f x có đạo hàm là f ' x liên tục trên đoạn [0; 1] và f   1  2 . Biết 1 1
f xdx  1 
, tính tích phân I  .
x f ' xdx  . 0 0
A. I  1. B. I  1  .
C. I  3 . D. I  3  . Hướng dẫn giải 1 Ta có: I  .
x f ' xdx  0
Đặt u x du dx , dv f ' xdx chọn v f ' xdx f x  1 1  I  .
x f x 1  f xdx  1. f  
1  0. f 0  f xdx  2 1  1   0 0 0 Chọn A 1
Câu 190. Cho hàm số f x thỏa mãn  x  
1 f ' xdx  10  và 2 f  
1  f 0  2 . Tính 0 1 I
f xdx  . 0
A. I  8 . B. I  8  .
C. I  4 . D. I  4  . Hướng dẫn giải 1
A   x  
1 f ' xdx
Đặt u x 1  du dx , dv f ' xdx chọn v f x 0 1 1 1 1
A   x  
1 . f x 1  f xdx  2 f (1)  f (0)  f xdx  2  f xdx  10  f xdx  8     0 0 0 0 0 Chọn B
Câu 191. Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 0; 2 và thỏa mãn f 2  16 , 2 1
f x dx  4 
. Tính tích phân I  .
x f 2x dx  . 0 0
A. I  12 .
B. I  7 .
C. I  13 . D. I  20 . Hướng dẫn giải Chọn B du  dx u   x   Đặt    f x . dv f   2x 2  dx v     2
File Word liên hệ: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com
Trang 107
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng . x f 2x 1 1 f 2 2 1 1 16 1 Khi đó: I  
f 2x dx  
f t dt   .4  7   . 2 0 2 2 4 2 4 0 0
Câu 192. Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên  và thỏa mãn f  2    1, 2 0
f 2x  4 dx  1. Tính xf x dx .     1 2
A. I  1 .
B. I  0 .
C. I  4 . D. I  4 . Hướng dẫn giải Chọn B
Đặt t  2x  4  dt  2dx , đổi cận x  1  t  2
 , x  2  t  0 . 2 0 1 0 0 1 
f 2x  4 dx
f t  dt f t dt  2  f x dx  2 .         2 1 2 2 2 
Đặt u x  du  dx , dv f   x dx v f x . 0 0 0 Vậy
xf  x dx xf x
f x dx  2 f 2  2  2.1 2  0 .         2 2 2 5
Câu 193. Cho hàm số y f x thỏa mãn f  3 x  3x  
1  3x  2, x  . Tính I  .
x f xdx  . 1 5 17 33 A. . B. . C. . D. 1761. 4 4 4 Hướng dẫn giải Chọn C 5 u   x du dx 5 Đặt     
I xf x  f x   .
dv f xdx
v f xdx 1   1
 f 5  5 x 1 5  Từ f  3 x  3x       1  3x  2      , suy ra I 23
f xd . xf    1  2 x  0  1 dt  2 3x    3 dx  Đặt 3
t x  3x 1  
f t 3x  2  Đổi cận: Với 3
t  1  1  x  3x 1  x  0 và 3
t  5  x  3x 1  5  x  1 . 5 1 Casio 33 Khi đó I  23
f xdx  23 3x   2  2 3x   3 dx    4 1 0 Chọn C e f x
Câu 194. Cho hàm số f x liên tục trong đoạn 1;  e , biết dx  1 
, f e  1. Khi đó x 1 e I
f  x.ln d x x  bằng 1
A. I  4 .
B. I  3 .
C. I  1. D. I  0 . Hướng dẫn giải Chọn D e e e 1 Cách 1: Ta có I
f  x.ln d
x x f x.ln x f x. dx f e 1  11  0   . 1 x 1 1
File Word liên hệ: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com
Trang 108
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng  dx u   ln x du    Cách 2: Đặt    x . dv f    xdx
v f x  e e e f x Suy ra I
f  x.ln d
x x f x ln x
dx f e 1 11  0   . 1 x 1 1
Câu 195. Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên thỏa mãn π  π  2
f x  fx  sin . x cos x  
, với mọi x f 0  0 . Giá trị của tích phân .
x f   x dx  bằng  2  0 π 1 π 1 A.  . B. . C. . D.  . 4 4 4 4 Hướng dẫn giải Chọn D  π 
Theo giả thiết, f 0  0 và f x  fx  sin . x cos x   nên  2   π   π  f 0  f  0    f  0   .  2   2  Ta có: π π π 2 2 π 2 I  .
x f  x dx
xd  f x  2 
   xf x 
f x dx    0 0 0 0 π 2
Suy ra: I   f x dx  . 0 Mặt khác, ta có:  π   1
f x  fx  sin . x cos x  2 2 2  
f xdx fx dx  sin .
x cos x dx        2  0 0 0  2  2 0   1 1
Suy ra: 2 f x  2 dx       f x dx f      x dx  0 0  2  2 4 2 π 2 1
Vậy I   f x dx    . 4 0 1
Câu 196. Cho hàm số f x thỏa f 0  f   1  1. Biết x
e f x  f ' x dx ae b    . Tính biểu 0 thức 2018 2018 Q ab .
A. Q  8 .
B. Q  6 .
C. Q  4 . D. Q  2 . Hướng dẫn giải 1 1 1 x
A e f x  f ' xx
dx e f xx
dx e f ' xdx      0 0 0
  A A 1 2 1 x A e f x dx 1    0
File Word liên hệ: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com
Trang 109
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng 1 1
Đặt u f x  du f ' xdx , x
dv e dx chọn x v e xA e . x f xe f ' x dx 1      0 0  A2 1 1 Vậy x    x A e f x
A A e f x  .
e f 1  f 0  e 1 2 2       0 0 a  1 2018 2018    ab  11  2 b  1   Chọn D
Câu 197. Cho hàm số f x có đạo hàm trên  thỏa mãn      2017 2018 2018  2018. .e x f x f x x với
mọi x   và f 0  2018. Tính giá trị f   1 . A. f   2018 1  2019e . B. f   2018 1  2018.e . C. f   2018 1  2018.e . D. f   2018 1  2017.e . Hướng dẫn giải Chọn A
f  x  2018. f x Ta có:      2017 2018 2018  2018. .e x f x f x x 2017   2018.x 2018 e x
1 f  x  2018. f x 1 2017  dx  2018.x dx  2018    1 e x 0 0
1 f  x  2018. f x 1 1 Xets I  dx     2018 .e
xd  2018.   2018 .e x f x x f x dx 2018   e x 0 0 0 1 u   f   x d  u f    xdx Xét  2018.   2  018 .e x I f x dx   . 1  . Đặt  2  018x 2  018 d  v  2018.e dx v    e x  0  1 Do đó   . 2018 e x  1    2018 .e
xd     2018 1 .e x I f x f x x I f  2018 1 0  0 Khi đó  
1  f   2018x 2018 1 1 .e  2018  xf   2018 1  2019.e . 0 1
Câu 198. Cho hàm số y f x với f 0  f  
1  1. Biết rằng: ex f x  f  x dx  e a b    Tính 0 2017 2017 Q ab . A. 2017 Q  2 1.
B. Q  2 .
C. Q  0 . D. 2017 Q  2 1. Hướng dẫn giải Chọn C u   f   x d  u f    xdx Đặt    . d
v  exdx v    ex  1 1 1 2
ex       d  ex    ex   d  ex f x f x x f x f x x
f  x dx       ef  
1  f 0  e 1 . 1 0 0 0
Do đó a  1 , b  1. Suy ra 2017 2017 Q ab    2017 2017 1 1  0 . Vậy Q  0 .
File Word liên hệ: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com
Trang 110
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng 5
Câu 199. Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 0; 
5 và f 5  10 , xf  x dx  30  0 5 . Tính
f x dx  . 0 A. 20 . B. 3  0 . C. 2  0 . D. 70 . Hướng dẫn giải Chọn A u
  x  du  dx  Đặt  dv f  
xdx v f x  5 5 5 5 .
x f   x dx    .
x f x  f xdx
 30  5 f 5  f x dx  0 0 0 0 5 
f x dx  5 f 5  30  20  . 0
Câu 200. Cho hai hàm số liên tục f g có nguyên hàm lần lượt là F G trên đoạn 1;  2 . Biết 2 2 3 67 rằng F  
1  1, F 2  4 , G 1 
, G 2  2 và f xG x dx  
. Tính F xg x dx 2 12 1 1 11 145 11 145 A. . B.  . C.  . D. . 12 12 12 12 Hướng dẫn giải Chọn A u   F   x du f   x dx Đặt    dv g   x dxv G   x  2 2 2 2
F xg x dx
 F xG x  f xG x dx
F 2G 2  F   1 G   1 
f xG x dx  1 1 1 1 3 67 11  4.2 1.   . 2 12 12 1
Câu 201. Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên 0 
;1 thỏa mãn x f  x  2 dx f   1    . Giá 0 1 trị của I
f x dx  bằng 0 A. 2 . B. 2 . C. 1. D. 1. Hướng dẫn giải Chọn C 1 1 1
Ta có x f  x  2 dx     .
x f  x dx  2 d x x   0 0 0 1 1 1 1  d
x f x 2   x     .
x f x  f x dx 1   f   1  I 1. 0 0 0 0 1
Theo đề bài x f  x  2 dx f   1     I  1. 0
File Word liên hệ: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com
Trang 111
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng 2 2
Câu 202. Cho hàm số y f x liên tục trên đoạn 1;  2 và  x  
1 f  x dx a  . Tính
f x dx  1 1
theo ab f 2 .
A. b a .
B. a b .
C. a b .
D. a b . Hướng dẫn giải Chọn A
Đặt u x 1  du  dx ; dv f  x dx chọn v f x . 2 2 b 2  2 x  
1 f  x dx    x  
1 f x  f x dx
f 2  f xdx
b f x  . 1 1 1 a 1 2 2 2 Ta có  x  
1 f  x dx a   b
f x dx a  
f x dx b a  . 1 1 1 2
Câu 203. Cho hàm số f x liên tục trên  và f 2  16 , f x dx  4  . Tính tích phân 0 1 I  .
x f  2x dx  . 0
A. I  13 .
B. I  12 .
C. I  20 . D. I  7 . Hướng dẫn giải Chọn D du  dx u   x   Đặt    .
v f  x 1 d 2 dx v f  2x   2 1 1 1 1 1 1 1 1 1 Khi đó, I  . x f 2x 
f 2x dx f 2 
f 2x dx  8 
f 2x dx    . 2 2 2 2 2 0 0 0 0
Đặt t  2x  dt  2dx .
Với x  0  t  0 ; x  1  t  2 . 2 1 Suy ra I  8 
f t  dt  8 1  7  . 4 0
Câu 204. Cho y f x là hàm số chẵn, liên tục trên  biết đồ thị hàm số y f x đi qua điểm 1 0  1  2 M  ; 4   và
f t dt  3  , tính I  sin 2 .
x f  sin x dx  .  2  0  6
A. I  10 .
B. I  2 .
C. I  1. D. I  1 . Hướng dẫn giải Chọn B 0 0 Xét tích phân I  sin 2 .
x f  sin x dx  2 sin .
x f sin x.cos d x x   .   6 6  1 x    t  
Đặt: t  sin x  dt  cos d x x . Đổi cận:  6 2 .
x  0  t  0  0
I  2 t. f  t  dt  . 1  2
File Word liên hệ: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com
Trang 112
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng u   2t d  u  2dt   Đăt:    . dv f   tdt v f   t  0 0 0  1 
I  2t. f t  1  2 f t dt f   2 f    t dt  .   2 1  1 2   2 2  1   1 
Đồ thị hàm số y f x đi qua điểm M  ; 4    f   4   .  2   2  1 1 0 2 2
Hàm số y f x là hàm số chẵn, liên tục trên  
f t  dt f t  dt f x dx  3    . 1 0 0  2
Vậy I  4  2.3  2  . 2 2
Câu 205. Cho hàm số y f x thỏa mãn sin .
x f x dx f 0 
 1. Tính I  cos .
x f   x dx  . 0 0
A. I  1.
B. I  0 .
C. I  2 . D. I  1 . Hướng dẫn giải Chọn C
u f x  du f (  x)dx Đặt  d  v  sin d
x x v   cos  x 2 2  sin .
x f x dx  
cos .x f x 2  cos .
x f  x dx  . 0 0 0 2 2 I  cos .
x f   x dx   sin .
x f x dx  cos . x f x 2   1 1  0 . 0 0 0
Câu 206. Cho hàm số y f x liên tục trên và thỏa mãn f x  2018 f x  2x sin x . Tính 2 I
f x dx  ?  2 2 2 2 4 A. . B. . C. . D. . 2019 2018 1009 2019 Hướng dẫn giải Chọn D 2 2
Ta có   f x  2018 f xdx  2xsin d x x   2 2 2 2 2 2 2 
f x dx  2018
f x dx  2x sin d x x     2019
f x dx  2x sin d x x     1      2 2 2 2 2 2 + Xét P  2x sin d x x  2
File Word liên hệ: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com
Trang 113
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng u   2x du  2dx Đặt    dv  sin d x xv   cos x P  2 .
x  cos x 2 2  sin x  4   2 2 2 4 Từ   1 suy ra I
f x dx   . 2019  2
Câu 207. Cho hàm số f x và g x liên tục, có đạo hàm trên  và thỏa mãn f 0. f 2  0 và 2
       2ex g x f x x x
. Tính giá trị của tích phân I
f x.g xdx  ? 0 A. 4 . B. e  2. C. 4 . D. 2  e . Hướng dẫn giải Chọn C
Ta có        2 ex g x f x x x
g 0  g 2  0 (vì f 0. f 2  0 ) 2 2 2 2 I
f x.g xdx  
f x dg x 
  f x.g x 2  g x. f  x dx
  2  2 ex x x dx  4 . 0 0 0 0 0   
Câu 208. Cho hàm số y f x có đạo hàm và liên tục trên 0;  thỏa mãn f  3   , 4     4  4 f x 4 4 dx  1  và sin . x tan .
x f x dx  2  . Tích phân sin .
x f  x dx  bằng: cos x   0 0 0 2  3 2 1 3 2 A. 4 . B. . C. . D. 6. 2 2 Hướng dẫn giải Chọn B 4 u   sin x d  u  cos d x x   Ta có: I  sin .
x f  x dx  . Đặt    . dv f    xdx v f    x 0  4 3 2 I  sin .
x f x 4  cos .
x f xdx    I . 0 1 2 0 4 4  f x  4  f x  2   2   2  sin . x tan .
x f x dx     sin . x dx      1 cos x  . dx  . cos x cos x 0 0   0   4  f x 4   dx  cos . x f     xdx   1 I . cos x 1 0   0 3 2 3 2  2  I  1   I  1  . 1 2 2 2 4  x
Câu 209. Cho hàm số f x liên tục trên  và f 2  16 , f x dx  4 
. Tính I xf  dx     2  0 0
A. I  12 .
B. I  112 .
C. I  28 . D. I  144 . Hướng dẫn giải Chọn B
File Word liên hệ: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com
Trang 114
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng u   x du  dx   Đặt   x     x  . dv f  dx    v  2 f      2    2  Khi đó 4 4 4  x   x  4  x   x I xf  dx     2xf  2 f dx  
   128 2I với I f dx . 1 1     2  0  2   2   2  0 0 0 x 4 2 2  x  Đặt u
 dx  2du , khi đó I f dx   
 2 f u du
 2 f xdx  8  . 2 1  2  0 0 0
Vậy I  128  2I  128 16  112 . 1
Câu 210. Cho hàm số f x  có đạo hàm cấp hai f   x liên tục trên đoạn 0;  1 thoả mãn f  
1  f 0  1, f 0  2018 . Mệnh đề nào dưới đây đúng? 1 1
A. f   x1 xx  2018  d .
B. f   x1 xx  1   d . 0 0 1 1
C. f   x1 xx  2018  d .
D. f   x1 xx  1  d . 0 0 Hướng dẫn giải Chọn A 1 1
Xét I f   x1 xx  d  1 xd 
f x 0 0 u   1 x  du  d  x  Đặt    dv  d 
f x    v f   x  1
I  1 xf  x 1  f  x dx   1  1 f   
1  f  0  f x 1   f  0   f 1  f 0  0         0   0  2  018  1  1  2  018 .
Câu 211. Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục thỏa mãn f  0  
,  f   x 2  dx     và  2  4 2
cos x f xdx  
. Tính f 2018 . 4 2 1 A. 1. B. 0 . C. . D. 1. 2 Hướng dẫn giải Chọn D
Bằng công thức tích phân từng phần ta có
cos xf x dx  sin xf x   
sin xf x dx    
. Suy ra sin xf x dx    . 4 2 2 2 2 1 cos 2x
 2x  sin 2x Hơn nữa ta tính được 2 sin d x x  dx     . 2   4   4 2 2 2
File Word liên hệ: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com
Trang 115
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng 2 2 2 2 2 2
Do đó:  f  x dx  2 sin xf  x 2 dx  sin d
x x  0   f  x  sin x dx  0         . 0 0 0 0 
Suy ra f  x   sin x . Do đó f x  cos x C . Vì f  0   nên C  0 .  2 
Ta được f x  cos x f 2018  cos 2018  1 .
Câu 212. Cho hàm số f x nhận giá trị dương, có đạo hàm liên tục trên đoạn 0; 2
 . Biết f 0  1  3 2 2
x  3x f  x và     2 2 4 . 2 e x x f x f x   
, với mọi x  0; 2
  . Tính tích phân I  dx  . f x 0   16 16 14 32 A. I   . B. I   . C. I   . D. I   . 3 5 3 5 Hướng dẫn giải Chọn B
Cách 1: Theo giả thiết, ta có     2 2 4 . 2 e x x f x f x   
f x nhận giá trị dương nên      2 2 4 ln . 2  ln e x x f x f x       f x  f   x 2 ln ln 2  2x  4x .
Mặt khác, với x  0 , ta có f 0. f 2  1 và f 0  1 nên f 2  1 .  3 2 2
x  3x f  x 2 f x 3 2   Xét I  dx
, ta có I  x  3x . dx f x f x 0   0   3 2 u   x  3x 2  du  
3x  6xdx Đặt  f   x   dv  dx
v  ln f xf x   2 2 2 Suy ra I   3 2
x  3x ln f x   2
3x  6x.ln f xdx 2  
3x  6x .ln f x dx          1 . 0 0 0
Đến đây, đổi biến x  2  t  dx  dt . Khi x  0  t  2 và x  2  t  0 . 0 2
Ta có I   2
3t  6t .ln f 2 t  d
t    2
3t  6t .ln f 2  tdt 2 0 2
Vì tích phân không phụ thuộc vào biến nên I   2
3x  6x.ln f 2  xdx 2 . 0 2 Từ  
1 và 2 ta cộng vế theo vế, ta được 2I   2
3x  6x.ln f x  ln f 2  x dx   0 2 1 16 Hay I    2
3x  6x. 2
2x  4xdx   . 2 5 0
Cách 2 (Trắc nghiệm) Chọn hàm số   2 2 ex x f x   , khi đó:  3 2
x  3x  2x2 2 .e
x .2x  2 2 16  3 2 I  dx
x  3x . 2x  2 dx  2   .      x 2 e x 5 0 0
Câu 213. Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 0; 
1 thỏa mãn f 1  0 và 1 1 2  1 x e 1
f  x 2
 dx   x  
1 e f x dx     
. Tính tích phân I
f x dx  . 4 0 0 0
File Word liên hệ: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com
Trang 116
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng e e 1
A. I  2  e .
B. I  e  2 . C. I  . D. I  . 2 2 Hướng dẫn giải Chọn B 1 u   f   x d  u f    xdx Xét     1 ex A x
f x dx  . Đặt    dv   x    1 exdx   0  v ex x  1 1 1 2 1  x 1 e Suy ra  ex    ex A x f x x
f  x dx    ex x
f  x dx   e x
f  x dx   0 4 0 0 0 1 1 2    x x 1 1 1 e 1 Xét 2 2 2 2 x e dx  e x x      .  2 2 4  4 0 0 1 1 1 1 2 2
Ta có    d  2 ex   2 2 d  e x f x x x f x x x dx  0  x    
   f x  e x  dx  0 0 0 0 0
Suy ra    ex f x x
 0 x  0;  1 (do    x f x x 2 e
 0 x  0;  1 )      ex f x x
   1  ex f x xC
Do f 1  0 nên    1  ex f x x 1 1 1 Vậy 
 d  1 exd  2  ex I f x x x x x  e  2   . 0 0 0 2 2 1
Câu 214. Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 1; 2 thỏa mãn  x   1
f x dx    , 3 1 2 2 2
f 2  0 và  f  x dx  7   
. Tính tích phân I
f x dx  . 1 1 7 7 7 7 A. I  . B. I   . C. I   . D. I  . 5 5 20 20 Hướng dẫn giải Chọn Bx  3 2 1
Đặt u f x  du f  x dx , dv   x   1 dx v  3 2 2 3 3 1 2 2  x   1  x   1 Ta có    x   1
f x dx   . f x 
f  x dx  3 3 3 1 1 1 2 1 1 2 2 3 3      x  3 1
f  x dx    x   1
f  x dx  1 
  2.7  x   1
f  x dx  1  4  3 3 1 1 1 2 2 2 2 6 2 3 6
Tính được 49 x   1 dx  7 
  f  x dx     2.7 x   1
f  x dx   49 x   1 dx  0  1 1 1 1 2 2  x  4 7 1   7 x  3
1  f  x dx  0 
f  x   x  3 7
1  f x   C .   4 1  x  4 7 1 7
Do f 2  0  f x   . 4 4 2  7 x 4 2 1 7   7 Vậy I
f x dx      dx    . 4 4 5 1 1    
File Word liên hệ: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com
Trang 117
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng
Câu 215. Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 0;  1 thỏa mãn f   1  1, 1 1 1 1
f  x 2  dx  9  3  
x f x dx   . Tích phân
f x dx  bằng 2 0 0 0 2 5 7 6 A. . B. . C. . D. . 3 2 4 5 Hướng dẫn giải Chọn B 1 2
Ta có:  f  x dx  9      1 0 1 1 - Tính 3
x f xdx  .  2 0
du f  x dx u   f   x  Đặt  4   3 x d
v x .dx  v   4 1 1 1 4  x  1 1 1 1 1 3 
x f x dx   . f 4 4   x 
x . f  x dx   
x . f  x dx  2 4 4 4 4 0   0 0 0 1 1 4
x . f   x dx  1   4
 18 x . f   x dx  18  2 0 0 1 1 9 x 1 1 - Lại có: 8 x dx    8
 81 x dx  9  3 9 9 0 0 0
- Cộng vế với vế các đẳng thức  
1 , 2 và 3 ta được: 1 1 1
 f x 2 4
  18x . f x 8  81x    dx  0  4 4  
  f  x  9x  dx  0  .  f  x  9x  dx  0         0 0 0
Hay thể tích khối tròn xoay sinh bởi hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y f   x 4  9x , trục
hoành Ox , các đường thẳng x  0 , x  1 khi quay quanh Ox bằng 0 9
f  x 4
 9x  0  f  x 4  9
x f x  f  x.dx  4   x C . 5 14 9 14 Lại do f   1  1  C   f x 5   x  5 5 5 1 1 1  9 14   3 14  5 
f x dx   5  x  dx  6     x x    .  5 5   10 5  2 0 0 0   
Câu 216. Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 0;  và f  0   . Biết 4     4  4 4 8 2
f x dx   ,
f  xsin 2 d x x   
. Tính tích phân I
f 2x dx 8 4 0 0 0 1 1
A. I  1. B. I  .
C. I  2 . D. I  . 2 4 Hướng dẫn giải Chọn D
File Word liên hệ: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com
Trang 118
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng 4 si  n 2x u  2cos 2 d x x  du  Tính
f  xsin 2 d x x    . Đặt    , khi đó 4 f  
xdx  dv f
  x  v 0  4 4 4
f   xsin 2 d x x  sin 2 .
x f x 4  2 f x cos2 d x x    sin . f  sin 0. f  
0  2 f xcos2 d x x  0 2  4  0 0 0 4  2 
f x cos2 d x x  . 0 4 4 Theo đề bài ta có
f  xsin 2 d x x    
f x cos2 d x x   . 4 8 0 0 4 Mặt khác ta lại có 2 cos 2 d x x   . 8 0 4 4 2   Do  f x 2
 cos2x dx   f x  2f x 2
.cos2x  cos 2x dx         2   0   nên  8 8 8  0 0
f x  cos 2x . 8 8 1 1 Ta có I  cos 4 d x x  sin 4x   . 4 4 0 0
Câu 217. . Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 0; 
1 và f 0  f 1  0 . Biết 1 1 1 1 2
f x dx   ,
f  x cos x dx   . Tính
f x dx  . 2 2 0 0 0 1 2 3 A. . B. . C. . D. . 2 Hướng dẫn giải Chọn C u   cos   x du  sin   xdx Đặt    . dv f    xdxv f   x  1 1 1 Khi đó:
f  x cos x dx  cos xf x   f xsin  x dx   0 0 0 1 1    f  
1  f 0  f xsin  x dx  f xsin  xdx   0 0 1 1 
f x sin  x dx   . 2 0 Cách 1: Ta có 1 2
Tìm k sao cho  f x  k sin  x dx  0    0 1 1 1 1 2
Ta có:  f x  k sin  x 2  dx
f x dx  2k f xsin  x 2 2 dx k
sin  x dx       0 0 0 0
File Word liên hệ: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com
Trang 119
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng 2 1 k   k   0  k  1. 2 2 1 2
Do đó  f x  sin  x dx  0   
f x  sin  x (do  f x    x 2 sin   0   x    ). 0 1 1 2 Vậy
f x dx  sin  x dx    . 0 0
Cách 2: Sử dụng BĐT Holder. 2 b b b   f
xg x 2 xf    x 2 d d .
x g x dx   .  aa a
Dấu “  ” xảy ra  f x  k.g x , x a;b . 2 1 1 1 1   1 Áp dụng vào bài ta có 
f xsin  x 2 dxf x 2 d .
x sin  x dx      , 4 4  0  0 0
suy ra f x  k.sin  x , k   . 1 1 1 1 Mà
f xsin  x 2 dx
k sin  x dx   k  1  
f x  sin  x 2 2 0 0 1 1 2 Vậy
f x dx  sin  x dx    . 0 0
Câu 218. Cho hàm số f x có đạo hàm f  x liên tục trên đoạn 0; 
1 thỏa f 1  0 , 1 2 1 1   1
f  x2 dx   và cos
x f x dx     . Tính
f x dx  . 8  2  2 0 0 0 1 2 A. . B. . C. . D. . 2 Hướng dẫn giải Chọn D u
  f x
du f  x dx   Đặt   x   2  x dv  cos dx v  sin  2    2 1   1 Do đó cos
x f x dx      2  2 0 1 1 1 2  x 2   1   sin f x  sin
x f   x dx      sin
x f  x dx      . 2  2  2  2  4 0 0 0 1   1 Lại có: 2 sin x dx      2  2 0 1 2 1 1  2   2       I   . f   
x dx  2  sin x f         x 2 dx  sin x dx         2   2  0 0 0 2 1 2  2    4 2 1   f     x  sin x dx   .   0    2   2   8 2 2 0 2  2    Vì  f    x  sin x  0    trên đoạn 0;  1 nên   2  
File Word liên hệ: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com
Trang 120
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng 2 1  2    2    f     x  sin x dx  0     
f   x =sin x
  f   x =  sin x   .   2   2  2  2  0    
Suy ra f x =cos x C  
f 1  0 do đó f x =cos x   .  2   2  1 1   2 Vậy
f x dx  cos x dx      .  2  0 0
Câu 219. Xét hàm số f x có đạo hàm liên tục trên  và thỏa mãn điều kiện f 1  1 và f 2  4
2  f  x  2
f x 1 . Tính J   dx  . 2  x x 1   1 1
A. J  1  ln 4 .
B. J  4  ln 2 .
C. J  ln 2  . D. J   ln 4 . 2 2 Hướng dẫn giải Chọn D
2  f  x  2
f x 1 2 f  x 2 f x 2  2 1 
Cách 1: Ta có J   dx   dx  dx   dx . 2      x x 2 2 x xx x  1   1 1 1  1  1 u  du   dx   Đặt 2  x   x
dv f  xdx
v f x  
2  f  x  2
f x 1 2 2 1 f x 2 f x 2  2 1  J   dx   . f x  dx  dx   dx 2      x x 2 2 2 x x xx x  1   1 1 1 1 2 1  1  1 
f 2  f   1  2 ln x    ln 4   . 2  x  2 1
2  f  x  2
f x 1
2  xf  x  f x 2 1 
Cách 2: J   dx     dx 2    x x 2 2 x x x 1   1   2
2  f x  2   2 1   f x 1  1  dx   dx      2 ln x    ln 4 . 2    x    x x x x 2 1 1   1
Cách 3: ( Trắc nghiệm)  f    1  1 a  3
Chọn hàm số f x  ax b . Vì   
, suy ra f x  3x  2 . f   2  4 b  2   2 2  5 3x 1  1  1 Vậy J  
dx  2 ln x   ln 4    . 2     x x   x  2 1 1
Câu 220. Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 0;  1 thỏa mãn 1 1 2  1 x e 1
f  x 2
 dx   x  
1 e f x dx     
f 1  0 . Tính f x dx 4 0 0 0 e 1 2 e e A. . B. . C. e  2 . D. . 2 4 2 Hướng dẫn giải Chọn C 1 1 1 - Tính:     1 ex I x
f x dx  
ex   d  ex x f x x
f x dx J K   . 0 0 0
File Word liên hệ: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com
Trang 121
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng 1 Tính  ex K
f x dx  0 u
  ex f x 
du  ex f x  ex f  x dx Đặt      dv  dx  v x  1 1 1    1
ex     ex    ex K x f x x f x x
f  x dxx x     e x
f x dx  e x
f  x dx  
do f 1  0 0 0 0 0 1 1     ex K J x
f  x dx       ex I J K x
f  x dx  . 0 0
- Kết hợp giả thiết ta được: 1 2  e 1 1 2  2 e 1  f    x 2  dx      f  
x dx  (1)  4    4 0  0    1 2 1 2  e 1  e 1 x
xe f  xdx  2 ex x
f   x dx   (2)    4   2 0  0 1 2  x e 1
- Mặt khác, ta tính được: 2 2 x e dx  (3)  . 4 0
- Cộng vế với vế các đẳng thức (1), (2), (3) ta được: 1 1 1 2 2    2   2 ex   2 2  e x f x x f x x x x  
dx  0   f x ex  dx  0  f x ex  dx  0 0 o o
hay thể tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số     ex y f x x
, trục Ox , các đường thẳng x  0
, x  1 khi quay quanh trục Ox bằng 0     ex f x x  0      ex f x x
    exd  1 ex f x x x x  C  . - Lại do
1  0  C  0     1 ex f f x x 1 1 1 1 1 
 d  1 ex f x x x dx  
 1 ex   ex x dx  1 ex     e  2 . 0 0 0 0 0 1 Vậy
f xdx  e  2  . 0
Câu 221. Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 0; 
1 thỏa mãn f 1  0 , 1 1 1 1
f  x 2  dx  7  2  
x f x dx   . Tích phân
f x dx  bằng 3 0 0 0 7 7 A. . B. 1. C. . D. 4 . 5 4 Hướng dẫn giải Chọn A
du f x dx 1 u   f   x    Cách 1: Tính: 2
x f x dx  . Đặt 3    . 2 x 0
dv x dx  v   3 1 1 3 x f x 1 2   1
Ta có: x f x 3 dx  
x . f   x dx   3 3 0 0 0
File Word liên hệ: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com
Trang 122
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng 1. f   1  0. f 0 1 1 1 1 3  
x . f  x 3 dx  
x . f  x dx   . 3 3 3 0 0 1 1 1 1 1 1 Mà 2
x f x dx   3  
x . f  x 3 dx
x . f  x dx  1    . 3 3 3 0 0 0 1 2
Ta có  f  x dx  7    (1). 0 1 1 7 x 1 1 1 6 x dx    6  49x dx  .49  7  (2). 7 7 7 0 0 0 1 1 3
x . f  x 3 dx  1
  14x . f  xdx  1  4   (3). 0 0 1 1 1 2
Cộng hai vế (1) (2) và (3) suy ra  f  x 6 3
 dx  49x dx  14x . f  x dx  7  7 14  0      . 0 0 0 1 1 2
  f x 2 3
 14x f  x 6  49x 3  
dx  0   f x7x  dx  0    . 0 0 1 1 2 2 2
Do  f  x 3  7x   0 3      3      
f x 7x dx  0    . Mà
f x 7x dx  0   
f  x 3  7x . 0 0 4 7x 7 7
f x  
C . Mà f   1  0  
C  0  C  . 4 4 4 4 7x 7
Do đó f x    . 4 4 1 1 1 4 5  7x 7   7x 7  7 Vậy
f x dx    dx    x       . 4 4 20 4 5 0 0     0 1
Cách 2: Tương tự như trên ta có: 3
x . f  x dx  1   0
Áp dụng BĐT Cauchy-Schwarz, ta có: 2 1 1 1 1 1    2    1
7  7  x f  x dx   7 
x  dx  f x 2  dx   
  7    f   x 2
 dx   f  x 2 3 3  dx   7      0   0   0  0 0
Dấu bằng xảy ra khi và chỉ khi    3 f
x ax , với a   . 1 1 1 7 ax Ta có 3
x . f  x 3 3 dx  1
  x .ax dx  1    1   a  7    . 7 0 0 0 4 7x 7
Suy ra f  x 3
 7x f x  
C , mà f 1  0 nên C  4 4 7
Do đó f x   4 1 x x    . 4 1 1 4 5  7x 7   7x 7  1 7 Vậy
f x dx    dx    x       . 4 4 20 4 0 5 0 0    
Chú ý: Chứng minh bất đẳng thức Cauchy-Schwarz
Cho hàm số f x và g x liên tục trên đoạn a;b .
File Word liên hệ: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com
Trang 123
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng 2 b b b      
Khi đó, ta có  f xg x 2
x    f x 2 d
dx   g x dx     .  a   a   a  Chứng minh:
Trước hết ta có tính chất: b
Nếu hàm số h x liên tục và không âm trên đoạn a;b thì hx dx  0  a 2
Xét tam thức bậc hai  f x  g x 2 2
   f x    f xg x 2 2
g x  0  
, với mọi  
Lấy tích phân hai vế trên đoạn a;b ta được b b b 2 2
f xx  f x  x 2 d 2 g
dx g x dx  0   
, với mọi   * a a a
Coi * là tam thức bậc hai theo biến nên ta có   0 2 b b b       2
  f x 2
x    f x 2 d
dx  g x dx   0     a   a   a  2 b b b       2
  f x 2
x    f x 2 d
dx  g x dx     (đpcm)  a   a   a
File Word liên hệ: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com
Trang 124
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay