ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và ng Dng
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 1
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
MC LC
DNG 1: ÁP DỤNG ĐỊNH NGHĨA, TÍNH CHẤT NGUYÊN HÀM
DNG 2: ÁP DỤNG ĐỊNH NGHĨA, TÍNH CHẤT, GII H TÍCH PHÂN
DNG 3: PHƯƠNG PHÁP ĐỔI BIN
TÍCH PHÂN HÀM ẨN ĐỔI BIN DNG 1
TÍCH PHÂN HÀM ẨN ĐỔI BIN DNG 2
TÍCH PHÂN HÀM ẨN ĐỔI BIN DNG 3
TÍCH PHÂN HÀM ẨN ĐỔI BIN DNG 4
TÍCH PHÂN HÀM ẨN ĐỔI BIN DNG 5
TÍCH PHÂN HÀM ẨN ĐỔI BIN DNG 6
DNG 4: PHƯƠNG PHÁP TỪNG PHN
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và ng Dng
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 2
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
BÀI TP
DNG 1: ÁP DỤNG ĐỊNH NGHĨA, TÍNH CHẤT NGUYÊN HÀM
Câu 1: Cho hàm s
f x
xác định trên
\ 1
tha mãn
1
1
f x
,
0 2017
f
,
2 2018
f
. Tính
3 1
S f f
.
A.
1
S
. B.
ln2
S
. C.
ln4035
S
. D.
4
S
.
Câu 2: Cho hàm s
f x
xác đnh trên
1
\
2
tha mãn
2
2 1
f x
x
0 1
f
. Giá tr ca
biu thc
1 3
f f
bng
A.
4 ln15
. B.
3 ln15
. C.
2 ln15
. D.
ln15
.
Câu 3: Cho hàm s
( )
f x
xác định trên
1
\
2
tha mãn
2
( )
2 1
f x
,
(0) 1
f
(1) 2
f
. Giá
tr ca biu thc
( 1) (3)
f f
bng
A.
4 ln5
. B.
2 ln15
. C.
3 ln15
. D.
ln15.
Câu 4: Cho hàm s
f x
xác định trên
tha mãn
2 1
f x x
và
1 5
f
. Phương trình
5
f x
có hai nghim
1
x
,
2
x
. Tính tng
2 1 2 2
log log
S x x
.
A.
1
S
. B.
2
S
. C.
0
S
. D.
4
S
.
Câu 5: Cho hàm s
( )
f x
xác định trên
1
\
3
tha mãn
3
, 0 1
3 1
f x f
x
và
2
2
3
f
.
Giá tr ca biu thc
1 3
f f
bng
A.
3 5ln2
. B.
2 5ln2
. C.
4 5ln2
. D.
2 5ln2
.
Câu 6: Cho hàm s
f x
xác đnh trên
\ 2;2
tha mãn
2
4
; 3 0
4
f x f
x
;
0 1
f
3 2
f
. Tính g tr biu thc
4 1 4
P f f f
.
A.
3
3 ln
25
P . B.
3 ln3
P
. C.
5
2 ln
3
P . D.
5
2 ln
3
P .
Câu 7: Cho hàm s
f x
c định trên
\ 2;1
tha mãn
2
1
2
f x
x x
;
3 3 0
f f
1
0
3
f
. Giá tr ca biu thc
4 1 4
f f f
bng
A.
1 1
ln2
3 3
. B.
1 ln80
. C.
1 4
1 ln 2 ln
3 5
. D.
1 8
1 ln
3 5
.
Câu 8: Cho hàm s
f x
xác định trên
\ 1;1
tha mãn
2
1
1
f x
x
;
3 3 0
f f
1 1
2
2 2
f f
. Tính g tr ca biu thc
0 4
P f f
.
A.
3
2 ln
5
P . B.
3
1 ln
5
P . C.
1 3
1 ln
2 5
P . D.
1 3
ln
2 5
P .
Câu 9: Cho hàm s
f x
xác định trên
\ 1
tha mãn
2
1
1
f x
x
. Biết
3 3 0
f f
1 1
2
2 2
f f
. Giá tr
2 0 4
T f f f
bng:
A.
1 5
2 ln
2 9
T . B.
1 9
1 ln
2 5
T . C.
1 9
3 ln
2 5
T . D.
1 9
ln
2 5
T .
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và ng Dng
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 3
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Câu 10: Cho hàm s
f x
nhn giá tr dương, có đạo hàm liên tc trên
0;

tha mãn
1
2
15
f
2
2 4 0
f x x f x
. Tính
1 2 3
f f f
.
A.
7
15
. B.
11
15
. C.
11
30
. D.
7
30
.
Câu 11: Cho hàm s
f x
xác định liên tc trên
. Biết
6
. 12 13
f x f x x
0 2
f
.
Khi đó phương trình
3
f x
có bao nhiêu nghim?
A.
2
. B.
3
. C.
7
. D.
1
.
Câu 12: Cho hàm s
f x
xác định trên
tha mãn
e e 2
x x
f x
,
0 5
f
và
1
ln 0
4
f
. Giá tr ca biu thc
ln16 ln 4
S f f
bng
A.
31
2
S . B.
9
2
S
. C.
5
2
S
. D.
0 . 2 1
f f
.
Câu 13: Cho hàm s
f x
liên tục, không âm trên đon
0;
2
, tha mãn
0 3
f
2
. cos . 1
f x f x x f x
,
0;
2
x
. Tìm giá tr nh nht
m
giá tr ln nht
M
ca hàm s
f x
trên đon
;
6 2
.
A.
21
2
m
,
2 2
M
. B.
5
2
m
,
3
M
.
C.
5
2
m
,
3
M . D.
3
m ,
2 2
M
.
Câu 14: Cho hàm s
f x
có đạo hàm liên tc trên
tha mãn
0
f x
, x
. Biết
0 1
f
'
2 2
f x
x
f x
. Tìm các gtr thc ca tham s
m
để phương trình
f x m
hai
nghim thc phân bit.
A.
m e
. B.
0 1
m
. C. 0
m e
. D. 1
m e
.
Câu 15: Cho hàm s
f x
liên tc trên
0
f x
vi mi x
.
2
2 1
f x x f x
1 0,5
f
. Biết rng tng
1 2 3 ... 2017
a
f f f f
b
;
,a b
vi
a
b
ti gin. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
1
a b
. B.
2017;2017
a
. C.
1
a
b
. D.
4035
b a
.
Câu 16: Cho hàm s
0
f x
tha mãn điều kin
' 2
2 3 .
f x x f x
1
0
2
f
. Biết tng
1 2 ... 2017 2018
a
f f f f
b
vi
*
,a b
và
a
b
là phân s ti gin. Mnh
đề nào sau đây đúng?
A.
1
a
b
. B.
1
a
b
.
C.
1010
a b
. D.
3029
b a
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và ng Dng
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 4
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Câu 17: Cho hàm s
y f x
,
0
x
, tha mãn
2
3
. 2 0
0 0; 0 1
f x f x f x xf x
f f
. Tính
1
f
.
A.
2
3
. B.
3
2
. C.
6
7
. D.
7
6
.
Câu 18: Gi s hàm s
( )
f x
liên tục, dương trên
; tha mãn
0 1
f
2
1
f x
x
f x x
. Khi đó
hiu
2 2 2 1
T f f
thuc khong
A.
2;3
. B.
. C.
0;1
. D.
9;12
.
Câu 19: Khi đó
1
4
2
0 0
tan
d d
cos
f t
t f x x
t
. Vy
1
0
d 6
f x x
.Cho hàm s
y f x
đồng biến trên
0;

;
y f x
liên tc, nhn giá tr dương trên
0;

và tha mãn
2
3
3
f
2
' 1 .
f x x f x
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
2
2613 8 2614
f
. B.
2
2614 8 2615
f
.
C.
2
2618 8 2619
f
. D.
2
2616 8 2617
f
.
Câu 20: Gi s hàm s
y f x
liên tc, nhn giá tr dương trên
0;
tha mãn
1 1
f
,
3 1
f x f x x
, vi mi
0
x
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
4 5 5
f
. B.
2 5 3
f
.
C.
3 5 4
f
. D.
1 5 2
f
.
Câu 21: Cho hàm s
f x
tha mãn
2
4
. 15 12
f x f x f x x x
, x
0 0 1
f f
. Giá tr của
2
1
f
bằng
A.
9
2
. B.
5
2
. C.
10
. D.
8
.
Câu 22: Cho hàm s
f x
liên tc trên
tha mãn
1 2 1 3
d
5
1
f x x
x C
x
x
. Nguyên
hàm ca hàm s
2
f x
trên tp
là:
A.
2
3
2 4
x
C
x
. B.
2
3
4
x
C
x
. C.
2
2 3
4 1
x
C
x
. D.
2
2 3
8 1
x
C
x
.
DNG 2: ÁP DỤNG ĐỊNH NGHĨA, TÍNH CHẤT, GII H TÍCH PHÂN
Câu 23: Cho
5
2
d 10
f x x
. Kết qu
2
5
2 4 d
f x x
bng:
A.
34
. B.
36
. C.
40
. D.
32
.
Câu 24: Cho hàm s
f x
liên tc trên
F x
là nguyên hàm ca
f x
, biết
9
0
d 9
f x x
0 3
F
. Tính
9
F .
A.
9 6
F
. B.
9 6
F
. C.
9 12
F
. D.
9 12
F
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và ng Dng
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 5
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Câu 25: Cho
2
0
d 3
I f x x
. Khi đó
2
0
4 3 d
J f x x
bng:
A.
2
. B.
6
. C.
8
. D.
4
.
Câu 26: Cho
4
2
d 10
f x x
4
2
d 5
g x x
. Tính
4
2
3 5 d
I f x g x x
A.
5
I
. B.
15
I
. C.
5
I
. D.
10
I
.
Câu 27: Gi s
9
0
d 37
f x x
0
9
d 16
g x x
. Khi đó,
9
0
2 3 ( ) d
I f x g x x
bng:
A.
26
I
. B.
58
I
. C.
143
I
. D.
122
I
.
Câu 28: Nếu
2
1
d 3
f x x
,
5
2
d 1
f x x
thì
5
1
d
f x x
bng
A.
2
. B.
2
. C.
3
. D.
4
.
Câu 29: Cho
2
1
d 1
f x x
3
2
d 2
f x x
. Giá tr ca
3
1
d
f x x
bng
A.
1
. B.
3
. C.
1
. D.
3
.
Câu 30: Cho hàm s
f x
liên tục trên đoạn
0;10
10
0
d 7
f x x
6
2
d 3
f x x
. Tính
2 10
0 6
d d
P f x x f x x
.
A.
7
P
. B.
4
P
. C.
4
P
. D.
10
P
.
Câu 31: Cho
1
0
d 2
f x x
,
2
1
d 4
f x x
, khi đó
2
0
d
f x x
?
A.
6
. B.
2
. C.
1
. D.
3
.
Câu 32: Cho hàm s
f x
liên tc trên
và có
1
0
d 2
f x x
;
3
1
d 6
f x x
. Tính
3
0
d
I f x x
.
A.
8
I
. B.
12
I
. C.
36
I
. D.
4
I
.
Câu 33: Cho
2
1
d 2
f x x
2
1
d 1
g x x
. Tính
2
1
2 3 d
I x f x g x x
bng
A.
11
2
I
. B.
7
2
I
. C.
17
2
I
. D.
5
2
I
.
Câu 34: Biết
8
1
d 2
f x x
;
4
1
d 3
f x x
;
4
1
d 7
g x x
. Mệnh đề nào sau đây sai?
A.
8
4
d 1
f x x
. B.
4
1
d 10
f x g x x
.
C.
8
4
d 5
f x x
. D.
4
1
4 2 d 2
f x g x x
.
Câu 35: Cho hàm s
f x
f x
liên tục trên đon
1;3
,
1 3
f
3
1
( )d 10
f x x
giá tr
ca
3
f
bng
A.
13
. B.
7
. C.
13
. D.
7
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và ng Dng
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 6
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Câu 36: Cho
2
0
d 3
f x x
. Tính
2
0
1 d
f x x
?
A.
4
. B.
5
. C.
7
. D.
1
.
Câu 37: Cho
y f x
,
y g x
các hàm s đạo hàm liên tc trên
0;2
2
0
. d 2
g x f x x
,
2
0
. d 3
g x f x x
. Tính tích phân
2
0
. d
I f x g x x
.
A.
1
I
. B.
6
I
. C.
5
I
. D.
1
I
.
Câu 38: Cho hai tích phân
5
2
d 8
f x x
2
5
d 3
g x x
. Tính
5
2
4 1 d
I f x g x x
.
A.
11
I
. B.
13
I
. C.
27
I
. D.
3
I
.
Câu 39: Cho hàm s
4 3 2
4 2 1
f x x x x x
, x
. Tính
1
2
0
. d
f x f x x
.
A.
2
3
. B.
2
. C.
2
3
. D.
2
.
Câu 40: Cho hàm s
f x
liên tục trên đoạn [0; 6] tha mãn
6
0
10
f x dx
4
2
6
f x dx
. Tính
giá tr ca biu thc
2 6
0 4
P f x dx f x dx
.
A.
4
P
.` B.
16
P
. C.
8
P
. D.
10
P
.
Câu 41: Cho hàm s
f x
liên tục trên đoạn [0; 1] và có
1
0
3 2 5
f x dx
. Tính
1
0
f x dx
.
A.
1
. B. 2. C. 1. D.
2
.
Câu 42: Cho hai hàm s
f x
g x
liên tục trên đon [0; 1], có
1
0
4
f x dx
1
0
2
g x dx
. Tính tích phân
3
I f x g x dx
.
A.
10
. B.
10
. C. 2. D.
2
.
Câu 43: Cho hàm s
2
ln 1
f x x x
. Tính tích phân
1
0
'
I f x dx
.
A.
ln 2
I
. B.
ln 1 2
I
. C.
ln2
I
D.
2ln2
I
Câu 44: Cho hàm s
f x
đạo hàm liên tục trên đon [1; ln3] và tha mãn
2
1
f e
,
ln3
2
1
' 9
f x dx e
. Tính
I f
.
A.
2
9 2
I e
. B.
9
I
. C.
9
I
. D.
2
2 9
I e
.
Câu 45: Cho hai hàm s
y f x
y g x
đạo hàm liên tục trên đoạn [0; 1] tha mãn
1
0
' . 1
f x g x dx
,
1
0
. ' 1
f x g x dx
. Tính
1
/
0
.
I f x g x dx
.
A.
2
I
. B.
0
I
. C.
3
I
. D.
2
I
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và ng Dng
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 7
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Câu 46: Cho hàm s
f x
liên tc trên
0;

và tha
2
0
.cos
x
f t dt x x
. Tính
4
f
.
A.
4 123
f
. B.
2
4
3
f
. C.
3
4
4
f
. D.
1
4
4
f
.
Câu 47: Cho hàm s
f x
tha mãn
2
0
. .cos
f x
t dt x x
. Tính
4
f
.
A.
4 2 3
f . B.
4 1
f
. C.
1
4
2
f
. D.
3
4 12
f .
Câu 48: Cho hàm s
0
.cos .
x
G x t x t dt
. Tính '
2
G
.
A.
' 1
2
G
. B.
' 1
2
G
. C.
' 0
2
G
. D.
' 2
2
G
.
Câu 49: Cho hàm s
2
0
cos .
x
G x t dt
(
0
x
). Tính
'
G x
.
A.
2
' .cos
G x x x
. B.
' 2 .cos
G x x x
. C.
' cos
G x x
. D.
' cos 1
G x x
.
Câu 50: Cho hàm s
2
1
1
x
G x t dt
. Tính
'
G x
.
A.
2
1
x
x
. B.
2
1
x
. C.
2
1
1
x
. D.
2 2
1 1
x x
.
Câu 51: Cho hàm s
2
1
sin .
x
F x t dt
(
0
x
). Tính
'
F x
.
A.
sin
x
. B.
sin
2
x
x
. C.
2sin
x
x
. D. sin
x
.
Câu 52: Tính đạo hàm ca
f x
, biết
f x
tha
0
.
x
f t f x
t e dt e
.
A.
'
f x x
. B.
2
' 1
f x x
. C.
1
'f x
x
. D.
1
'
1
f x
x
.
Câu 53: Cho hàm s
y f x
liên tc trên
0;
2
0
d .sin
x
f t t x x
. Tính
4
f
A.
4
f
. B.
2
f
. C.
4
f
. D.
1
2
f
.
Câu 54: Cho hàm s
f x
liên tc trên khong
. Gi
F x
là mt nguyên hàm ca
f x
trên
khong
. Tính
2
1
2 d
I f x x x
, biết
1 1
F
2 4
F
.
A.
6
I
. B.
10
I
. C.
3
I
. D.
9
I
.
Câu 55: Cho
2
1
d 2
f x x
2
1
d 1
g x x
. Tính
2
1
2 3 d
I x f x g x x
A.
11
2
I
. B.
7
2
I
. C.
17
2
I
. D.
5
2
I
.
Câu 56: Cho
2
1
3 2 d 1
f x g x x
,
2
1
2 d 3
f x g x x
. Khi đó,
2
1
d
f x x
bng
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và ng Dng
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 8
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
A.
11
7
. B.
5
7
. C.
6
7
. D.
16
7
.
Câu 57: Cho
f x
,
g x
hai hàm s liên tục trên đoạn
1;1
f x
hàm s chn,
g x
hàm s l. Biết
1
0
d 5
f x x
;
1
0
d 7
g x x
. Mệnh đề nào sau đây sai?
A.
1
1
d 10
f x x
. B.
1
1
d 10
f x g x x
.
C.
1
1
d 10
f x g x x
. D.
1
1
d 14
g x x
.
Câu 58: Cho
f x
,
g x
hai hàm s liên tục trên đoạn
1;1
f x
hàm s chn,
g x
hàm s l. Biết
1
0
d 5
f x x
;
1
0
d 7
g x x
. Mệnh đề nào sau đây là sai?
A.
1
1
d 10
f x x
. B.
1
1
d 10
f x g x x
.
C.
1
1
d 10
f x g x x
. D.
1
1
d 14
g x x
.
Câu 59: Nếu
10
0
d 17
f z z
8
0
d 12
f t t
thì
10
8
3 d
f x x
bng
A.
15
. B.
29
. C.
15
. D.
5
.
Câu 60: Cho
2
1
d 2
f x x
,
7
1
d 9
f t t
. Giá tr ca
7
2
d
f z z
là
A.
11
. B.
5
. C.
7
. D.
9
.
Câu 61: Cho hàm s
y f x
liên tục, ln dương trên
0;3
và tha mãn
3
0
d 4
I f x x
. Khi đó
giá tr ca tích phân
3
1 ln
0
4 d
f x
K e x
là:
A.
4 12e
. B.
12 4e
. C.
3e 14
. D.
14 3e
.
Câu 62: Cho hàm s
y f x
đạo hàm trên
tha
0 0 1;
3 1, x,y
f f
f x y f x f y xy x y
.
Tính
1
0
1 d
f x x
.
A.
1
2
. B.
1
4
. C.
1
4
. D.
7
4
.
Câu 63: Cho hàm s
f x
là hàm bc nht tha mãn
1
0
1 d 10
x f x x
và
2 1 0 2
f f
.
Tính
1
0
d
I f x x
.
A.
1
I
. B.
8
I
. C.
12
I
. D.
8
I
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và ng Dng
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 9
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Câu 64: Cho hàm s
f x
xác định trên
, tha mãn
3 5
1
f x
x x
,
1
f a
2
f b
. Tính
1 2
f f
.
A.
1 2
f f a b
. B.
1 2
f f a b
.
C.
1 2
f f a b
. D.
1 2
f f b a
.
Câu 65: Cho hàm s
f x
xác định trên
và tha mãn
2 4
1
f x
x x
,
1
f a
,
2
f b
. Giá tr ca biu thc
1 2
f f
bng
A.
b a
. B.
a b
. C.
a b
. D.
a b
.
Câu 66: Cho hàm s
y f x
xác đnh liên tc trên
tha mãn đồng thời các điu kin
0
f x
, x
;
2
.
x
f x e f x
, x
1
0
2
f
. Tính g tr ca
ln 2
f
.
A.
2
ln2
9
f
. B.
2
ln2
9
f
. C.
2
ln2
3
f
. D.
1
ln2
3
f
.
Câu 67: Cho hàm s
y f x
đ th
C
, xác định liên tc trên
tha mãn đồng thi các
điều kin
0f x x
,
2
. ,f x x f x x
và
0 2
f
. Phương trình tiếp
tuyến tại đim hoành độ
1
x
của đồ th
C
là.
A.
6 30
y x
. B.
6 30
y x
. C.
36 30
y x
. D.
36 42
y x
.
Câu 68: Cho hàm s
0
y f x
c định, đạo hàm trên đoạn
0;1
tha mãn:
0
1 2018 dt
x
g x f t
,
2
g x f x
. Tính
1
0
d
g x x
.
A.
1011
2
. B.
1009
2
. C.
2019
2
. D.
505
.
Câu 69: Cho hàm s
y f x
đạo hàm liên tục trên đon
1;1
, tha mãn
0,f x x
' 2 0
f x f x
. Biết
1 1
f
, tính
1
f
.
A.
2
1
f e
. B.
3
1
f e
. C.
4
1
f e
. D.
1 3
f
.
Câu 70: Cho hàm s
f x
đạo hàm liên tục trên đoạn
0;1
đồng thi tha mãn
0 9
f
2
9 9
f x f x x
. Tính
1 0
T f f
.
A.
2 9ln2
T
. B.
9
T
. C.
1
9ln 2
2
T . D.
2 9ln2
T
.
Câu 71: Cho hàm s
y f x
tha mãn
4 2
' .
f x f x x x
. Biết
0 2
f
. Tính
2
2
f
.
A.
2
313
2
15
f . B.
2
332
2
15
f . C.
2
324
2
15
f . D.
2
323
2
15
f .
Câu 72: Cho
( )
f x
xác định, đạo hàm, liên tục đồng biến trên
1;4
tha mãn
2
3
2 , 1;4 , 1
2
x xf x f x x f
. Giá tr
4
f
bng:
A.
391
18
B.
361
18
C.
381
18
D.
371
18
Câu 73: Cho hàm s
y f x
f x
liên tc trên na khong
0;
tha mãn
2
3 1 3.e
x
f x f x
. Khi đó:
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và ng Dng
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 10
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
A.
3
2
1 1
e 1 0
2
e 3
f f
. B.
3
2
1 1
e 1 0
4
2 e 3
f f
.
C.
2 2
3
e 3 e 3 8
e 1 0
3
f f
. D.
3 2 2
e 1 0 e 3 e 3 8
f f
.
Câu 74: Cho hàm s
f
liên tc,
1
f x
,
0 0
f
tha
2
1 2 1
f x x x f x
. Tính
3
f
.
A.
0
. B.
3
. C.
7
. D.
9
.
Câu 75: Cho hàm s
0
f x
tha mãn điều kin
2
2 3
f x x f x
1
0
2
f
. Biết rng
tng
1 2 3 ... 2017 2018
a
f f f f f
b
vi
*
,a b
và
a
b
là phân s
ti gin. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
1
a
b
. B.
1
a
b
. C.
1010
a b
. D.
3029
b a
.
Câu 76: Biết ln có hai s
a
b
để
4
ax b
F x
x
4 0
a b
là nguyên hàm ca hàm s
f x
tha mãn:
2
2 1
f x F x f x
.
Khẳng định nào dưới đây đúng và đầy đủ nht?
A.
1
a
,
4
b
. B.
1
a
,
1
b
. C.
1
a
,
b
. D. a
, b
.
Câu 77: Cho hàm số
y f x
đạo hàm liên tục trên
1;2
tha mãn
1 4
f
3 2
2 3
f x xf x x x
. Tính
2
f
A.
5
. B.
20
. C.
10
. D.
15
.
Câu 78: Cho
2
cos
x
f x
x
trên
;
2 2
F x
mt nguyên hàm ca
xf x
tha mãn
0 0
F
. Biết
;
2 2
a
tha mãn
tan 3
a
. Tính
2
10 3
F a a a
.
A.
1
ln10
2
. B.
1
ln10
4
. C.
1
ln10
2
. D.
ln10
.
Câu 79: Cho hàm s
y f x
xác định và liên tc trên
tha mãn đng thi các điu kin sau
0
f x
, x
,
2
e .
x
f x f x
x
và
1
0
2
f
. Phương trình tiếp tuyến ca
đồ th tại đim có hoành độ
0
ln2
x
là
A.
2 9 2ln 2 3 0
x y
. B.
2 9 2ln 2 3 0
x y
.
C.
2 9 2ln 2 3 0
x y
. D.
2 9 2ln 2 3 0
x y
.
Câu 80: Cho hàm s
f x
đạo hàm liên tục trên đoạn
0;1
,
f x
f x
đều nhn giá tr
dương trên đon
0;1
và tha mãn
0 2
f
,
1 1
2
0 0
. 1 d 2 . d
f x f x x f x f x x
. Tính
1
3
0
d
f x x
.
A.
15
4
. B.
15
2
. C.
17
2
. D.
19
2
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và ng Dng
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 11
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Câu 81: Cho
( )
f x
không âm tha mãn điều kin
2
( ). '( ) 2 ( ) 1
f x f x x f x
và
(0) 0
f
. Tng giá tr
ln nht và nh nht ca hàm s
( )
y f x
trên
1;3
A.
22
B.
4 11 3
C.
20 2
D.
3 11 3
Câu 82: Cho hàm s
f x
đạo hàm đồng biến trên
tha mãn
0 1
f
2
,
x
f x e f x x
. Tính tích phân
1
0
f x dx
bng
A.
2
e
. B.
1
e
. C.
2
2
e
. D.
2
1
e
.
Câu 83: Cho hàm s
y f x
c định liên tc trên
tha mãn
2 2
2 1 1
x f x x f x xf x
vi
x
1 2
f
. Tính
2
1
f x dx
.
A.
1
ln2
2
. B.
3
ln2
2
. C.
ln2
1
2
. D.
3 ln2
2 2
.
Câu 84: Cho hàm s
y f x
. đạo hàm liên tc trên
. Biết
1 e
f
3
2
x f x xf x x
, x
. Tính
2
f
.
A.
2
4e 4e 4
. B.
2
4e 2e 1
. C.
3
2e 2e 2
. D.
2
4e 4e 4
.
Câu 85: Cho hàm s
y f x
đạo hàm liên tục trên đon
0;1
tha mãn
0 0
f
. Biết
1
2
0
9
d
2
f x x
1
0
3
cos d
2 4
x
f x x
. Tích phân
1
0
d
f x x
bng
A.
1
. B.
4
. C.
6
. D.
2
.
Câu 86: Cho hàm s
y f x
liên tục trên đon
0; 1
, tha mãn
1 1
0 0
d d 1
f x x xf x x
1
2
0
d 4
f x x
. Giá tr ca tích phân
1
3
0
d
f x x
bng
A.
1
. B.
8
. C.
10
. D.
80
.
Câu 87: Cho hàm s
f x
đạo hàm liên tục trên đoạn [1, 2] và tha mãn
0
f x
khi
1,2
x
.
Biết
2
1
' 10
f x dx
2
1
'
ln2
f x
dx
f x
. Tính
2
f
.
A.
2 10
f
. B.
2 20
f
. C.
2 10
f
. D.
2 20
f
.
Câu 88: Cho hàm s
f x
có đạo hàm liên tục trên đoạn
4;8
0 0
f
vi
4;8
x
. Biết
rng
2
8
4
4
1
f x
dx
f x
1 1
4 , 8
4 2
f f
. Tính
6
f
.
A.
5
8
. B.
2
3
. C.
3
8
. D.
1
3
.
Câu 89: Cho hàm s
f x
có đạo hàm xác định, liên tục trên đoạn
0;1
đồng thi tha mãn các điu
kin
0 1
f
2
f x f x
. Đặt
1 0
T f f
, hãy chn khng định đúng?
A.
2 1
T
. B.
1 0
T
. C.
0 1
T
. D.
1 2
T
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và ng Dng
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 12
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Câu 90: Cho hàm s
y f x
đạo hàm cp
2
liên tc trên
tho
2 2
0, ,
0 0 1,
, .
f x x
f f
xy y yy x

.
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
1
ln 1 1
2
f
. B.
1
0 ln 1
2
f
. C.
3
ln 1 2
2
f
. D.
3
1 ln 1
2
f
.
Câu 91: Cho
,
f g
là hai hàm liên tc trên
1;3
tha mãn điều kin
3
1
3 d 10
f x g x x
đồng
thi
3
1
2 d 6
f x g x x
. Tính
3
1
d
f x g x x
.
A.
9
. B.
6
. C.
7
. D.
8
.
Câu 92: Cho hàm s
y f x
liên tc trên
;
a b
, nếu
d 5
d
a
f x x
và
d 2
d
b
f x x
(vi
a d b
) thì
d
b
a
f x x
bng.
A.
3
. B.
7
. C.
5
2
. D.
10
.
Câu 93: Cho
f x
g x
là hai hàm s liên tục trên đon
1;3
, tha mãn:
3
1
3 d 10
f x g x x
3
1
2 d 6
f x g x x
. Tính
3
1
d
I f x g x x
A.
8
I
. B.
9
I
. C.
6
I
. D.
7
I
.
Câu 94: Cho hàm s
y f x
có đạo hàm
f x
liên tục trên đoạn
0;5
đồ th hàm s
y f x
trên đoạn
0;5
được cho như hình bên.
Tìm mệnh đề đúng
A.
0 5 3
f f f
. B.
3 0 5
f f f
.
C.
3 0 5
f f f
. D.
3 5 0
f f f
.
Câu 95: Cho hàm s liên tục và đạo hàm ti mi đồng thi tha mãn điu kin:
Khi đó, nm trong khong
o?
A. . B. . C. . D. .
f x
0;x
sin ' cos
f x x x f x x
3
2
2
sin d 4.
f x x x
f
6;7
5;6
12;13
11;12
5
3
5
1
x
O
y
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và ng Dng
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 13
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Câu 96: Cho hàm s
f x
xác đnh trên
0;
2
tha mãn
2
2
0
2
2 2 sin d
4 2
f x f x x x
. Tích phân
2
0
d
f x x
bng
A.
4
. B.
0
. C.
1
. D.
2
.
Câu 97: Cho hàm s
( )
y f x
liên tc trên tha mãn
2
2 1
3 2 2 1 e 4
x x
f x f x x
. Tính
tích phân
2
0
d
I f x x
ta được kết qu:
A.
e 4
I
. B.
8
I
. C.
2
I
. D.
e 2
I
.
Câu 98: Suy ra
2 2
0 0
4 d 8 d 2
f x x f x x
. Cho hàm s
y f x
liên tc trên
\ 0; 1
tha
mãn điu kin
1 2ln 2
f
2
1 .
x x f x f x x x
. Giá tr
2 ln 3
f a b
, vi
,a b
. Tính
2 2
a b
.
A.
25
4
. B.
9
2
. C.
5
2
. D.
13
4
.
Câu 99: Cho hàm s
y f x
đạo hàm trên
và
4
2
2
2
f x x x
x
0
x
và
1 1
f
.
Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Phương trình
0
f x
1
nghim trên
0;1
.
B. Phương trình
0
f x
có đúng
3
nghim trên
0;

.
C. Phương trình
0
f x
1
nghim trên
1;2
.
C. Phương trình
0
f x
1
nghim trên
2;5
.
Hươngd dẫn gii
Chn C
4
2
2
2
f x x x
x
6 3
2
2 2
x x
x
2
3
2
1 1
0
x
x
,
0
x
.
y f x
đồng biến trên
0;

.
0
f x
có nhiu nht
1
nghim trên khong
0;

1
.
Mt khác ta:
4
2
2
2 0
f x x x
x
,
0
x
2 2
4
2
1 1
2 21
d 2 d
5
f x x x x x
x
21
2 1
5
f f
17
2
5
f .
Kết hp gi thiết ta có
y f x
liên tc trên
1;2
2 . 1 0
f f
2
.
T
1
2
suy ra phương trình
0
f x
đúng
1
nghim trên khong
1;2 .
Câu 100: Cho hàm s
f x
đạo hàm
f x
liên tc trên
tha mãn
1;1
f x
vi
0;2
x
. Biết
0 2 1
f f
. Đặt
2
0
d
I f x x
, phát biểu nào dưới đây đúng?
A.
;0
I 
. B.
0;1
I
. C.
1;I
. D.
0;1
I
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và ng Dng
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 14
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Câu 101: Cho hàm s
y f x
liên tc trên
0; 1
tha mãn
1
0
d 0
xf x x
[0;1]
max 1.
f x
ch
phân
1
0
e d
x
I f x x
thuc khong nào trong các khoảng sau đây?
A.
5
; .
4

B.
3
; e 1 .
2
C.
5 3
; .
4 2
D.
e 1; .
Câu 102: Cho hàm s
f x
đạo hàm dương, liên tục trên đoạn
0;1
tha mãn
0 1
f
1 1
2
0 0
1
3 d 2 d
9
f x f x x f x f x x
. Tính tích phân
1
3
0
d
f x x
:
A.
3
2
. B.
5
4
. C.
5
6
. D.
7
6
.
Câu 103: Cho hai hàm s
f x
g x
đạo hàm trên đon
1;4
tha mãn h thc
1 1 4
. ; .
f g
g x x f x f x x g x
. Tính
4
1
d
I f x g x x
.
A.
8ln2
. B.
3ln 2
. C.
6ln2
. D.
4ln2
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và ng Dng
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 15
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
HƯỚNG DN GII
DNG 1: ÁP DỤNG ĐỊNH NGHĨA, TÍNH CHẤT NGUYÊN HÀM
Câu 1: Cho hàm s
f x
xác định trên
\ 1
tha mãn
1
1
f x
,
0 2017
f
,
2 2018
f
. Tính
3 1
S f f
.
A.
1
S
. B.
ln2
S
. C.
ln4035
S
. D.
4
S
.
Hươngd dẫn gii
Chn A
Cách 1: Ta có
1
d d ln 1
1
f x x x x C
x
.
Theo gi thiết
0 2017
f
,
2 2018
f
nên
ln 1 2017 khi 1
ln 1 2018 khi 1
f x x x
f x x x
.
Do đó
3 1
S f f
ln2 2018 ln2 2017 1
.
Cách 2:
Ta có:
0 0
0
1
1 1
3 3
3
2
2 2
1
(0) ( 1) '( ) ln 1 | ln (1)
1 2
(3) (2) '( ) ln 1 | ln2 (2)
1
dx
f f f x dx x
x
dx
f f f x dx x
x
Lấy (1)+(2), ta được
(3) (2) (0) ( 1) 0 S 1
f f f f
.
Câu 2: Cho hàm s
f x
xác định trên
1
\
2
tha mãn
2
2 1
f x
x
0 1
f
. Giá tr ca
biu thc
1 3
f f
bng
A.
4 ln15
. B.
3 ln15
. C.
2 ln15
. D.
ln15
.
Hươngd dẫn gii
Chn C
Ta có
1
2. 2 1
2
2
ln 2 1
2 1 2 1
d x
f x f x dx dx x c
x x
.
0 1
f
1
ln 2 1 1
f x x
.
1 ln3 1
3 ln5 1
f
f
1 3 2 ln15
f f
.
Câu 3: Cho hàm s
( )
f x
xác định trên
1
\
2
tha mãn
2
( )
2 1
f x
,
(0) 1
f
(1) 2
f
.
Giá tr ca biu thc
( 1) (3)
f f
bng
A.
4 ln5
. B.
2 ln15
. C.
3 ln15
. D.
ln15.
Hươngd dẫn gii
Chn C
Cách 1: Trên khong
1
;
2

:
1
2
( ) ln(2 1) .
2 1
f x dx x C
x
Li
1
(1) 2 2.
f C
• Trên khong
1
;
2

:
2
2
( ) ln(1 2 ) .
2 1
f x dx x C
x
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và ng Dng
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 16
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Li
2
(0) 1 1.
f C
Vy
1
ln(2 1) 2
2
( )
1
ln(1 2 ) 1
2
x khi x
f x
x khi x
.
Suy ra
( 1) (3) 3 ln15.
f f
Cách 2:
Ta có:
0 0
0
1
1 1
3 3
3
1
1 1
2 1
(0) ( 1) '( ) ln 2 1 | ln (1)
2 1 3
2
(3) (1) '( ) ln 2 1 | ln5 (2)
2 1
dx
f f f x dx x
x
dx
f f f x dx x
x
Ly (2)-(1), ta được
(3) (1) (0) ( 1) ln15 ( 1) (3) 3 ln15
f f f f f f
.
Câu 4: Cho hàm s
f x
xác đnh trên
tha mãn
2 1
f x x
1 5
f
. Phương trình
5
f x
có hai nghim
1
x
,
2
x
. Tính tng
2 1 2 2
log log
S x x
.
A.
1
S
. B.
2
S
. C.
0
S
. D.
4
S
.
Hướng dn gii
Chn A
Ta có:
2
d 2 1 d
f x f x x x x x x C
.
2
1 5 1 1 5 3 3
f C C f x x x
.
Xét phương trình:
2 2
1
5 3 5 2 0
2
x
f x x x x x
x
.
2 1 2 2 2 2
log log log 1 log 2 1
S x x
.
Câu 5: Cho hàm s
( )
f x
xác định trên
1
\
3
tha mãn
3
, 0 1
3 1
f x f
x
2
2
3
f
.
Giá tr ca biu thc
1 3
f f
bng
A.
3 5ln2
. B.
2 5ln2
. C.
4 5ln2
. D.
2 5ln2
.
Hươngd dẫn gii
Chn A
Cách 1: T
1
1
1
ln 3 1 khi x ;
3
3 3
dx=
3 1 3 1
1
ln 3 1 khi x ;
3
x C
f x f x
x x
x C


.
Ta có:
1 1
2 2
0 1
0 1 1
2
0 2 2
2
3
f
C C
C C
f
1
ln 3 1 1 khi x ;
3
1
ln 3 1 2 khi x ;
3
x
f x
x


.
Khi đó:
1 3 ln 4 1 ln 8 2 3 ln 32 3 5ln 2
f f
.
Cách 2: Ta có
0 0
0
0
1 1
1 1
3 3
33
2 2
3 3
2 2
3 3
3 1
0 1 dx dx ln 3 1 ln 1
3 1 4
2 3
3 dx dx ln 3 1 ln8 2
3 3 1
f f f x f x x
x
f f f x f x x
x
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và ng Dng
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 17
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Ly
2 1
, ta được:
2
3 1 0 ln32 1 3 3 5ln 2
3
f f f f f f
.
Câu 6: Cho hàm s
f x
xác định trên
\ 2;2
và tha mãn
2
4
; 3 0
4
f x f
x
;
0 1
f
3 2
f
. Tính giá tr biu thc
4 1 4
P f f f
.
A.
3
3 ln
25
P . B.
3 ln3
P
. C.
5
2 ln
3
P . D.
5
2 ln
3
P .
Hươngd dẫn gii
Chn B
T
2
4
4
f x
x
2
4
4
dx
f x
x
4
2 2
dx
x x
1
2
3
2
ln ; 2
2
2
ln 2;2
2
2
ln 2;
2
x
C khi x
x
x
C khi x
x
x
C khi x
x


Ta có
3 0
0 1
2 2
f
f
f
1
2
3
ln5 0
0 1
1
ln 2
5
C
C
C
1
2
3
ln5
1
2 ln5
C
C
C
f x
2
ln -ln5 ; 2
2
2
ln 1 2;2
2
2
ln 2 ln5 2;
2
x
khi x
x
x
khi x
x
x
khi x
x


.
Khi đó
4 1 4
P f f f
1
ln3 ln5 ln3 1 ln 2 ln5
3
3 ln3
.
Câu 7: Cho hàm s
f x
xác định trên
\ 2;1
tha mãn
2
1
2
f x
x x
;
3 3 0
f f
1
0
3
f
. Giá tr ca biu thc
4 1 4
f f f
bng
A.
1 1
ln2
3 3
. B.
1 ln80
. C.
1 4
1 ln 2 ln
3 5
. D.
1 8
1 ln
3 5
.
Hươngd dẫn gii
Chn A
2
1
2
f x
x x
1
2
2
3
1 1
ln ; 2
3 2
d d 1 1
ln 2;1
2 1 2 3 2
1 1
ln 1;
3 2
x
C khi x
x
x x x
f x C khi x
x x x x x
x
C khi x
x


Do đó
1 3 3 1
1 1 2 1
3 3 0 ln 4 ln ln10
3 3 5 3
f f C C C C .
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và ng Dng
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 18
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
2 2
1 1 1 1 1 1
0 ln ln2
3 3 2 3 3 3
f C C .
1
1
1 1
ln ; 2
3 2
1 1 1 1
ln ln 2 2;1
3 2 3 3
1 1 1
ln ln10 1;
3 2 3
x
C khi x
x
x
f x khi x
x
x
C khi x
x


.
Khi đó:
1 1
1 5 1 1 1 1 1 1 1 1
4 1 4 ln ln 2 ln 2 ln ln10 ln 2
3 2 3 3 3 3 2 3 3 3
f f f C C
.
Câu 8: Cho hàm s
f x
xác định trên
\ 1;1
và tha mãn
2
1
1
f x
x
;
3 3 0
f f
1 1
2
2 2
f f
. Tính g tr ca biu thc
0 4
P f f
.
A.
3
2 ln
5
P . B.
3
1 ln
5
P . C.
1 3
1 ln
2 5
P . D.
1 3
ln
2 5
P .
Hươngd dẫn gii
Chn C
1
2 2
2
1 1
ln ; 1 1;
2 1
1 d d
1 1 1 1
1 1
ln 1;1
2 1
x
C khi x
x
x x
f x
x x x x
x
C khi x
x
 
.
Ta có
1 1 1
1 1 1
3 3 0 ln 2 ln 0 0
2 2 2
f f C C C
.
2 2 2
1 1 1 1 1
2 ln3 ln 2 1
2 2 2 2 3
f f C C C
.
Suy ra
1 1
ln ; 1 1;
2 1
1 1
ln 1 1;1
2 1
x
khi x
x
f x
x
khi x
x
 
.
Vy
0 4
P f f
=
1 3
1 ln
2 5
.
Câu 9: Cho hàm s
f x
xác định trên
\ 1
tha mãn
2
1
1
f x
x
. Biết
3 3 0
f f
1 1
2
2 2
f f
. Giá tr
2 0 4
T f f f
bng:
A.
1 5
2 ln
2 9
T . B.
1 9
1 ln
2 5
T . C.
1 9
3 ln
2 5
T . D.
1 9
ln
2 5
T .
Hươngd dẫn gii
Chn B
Ta có
2
1
d d
1
f x x x
x
1 1 1
d
2 1 1
x
x x
1 1
ln
2 1
x
C
x
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và ng Dng
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 19
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Do đó
1
2
1 1
ln khi 1, 1
2 1
1 1
ln khi 1 1
2 1
x
C x x
x
C x
f
x
x
x
.
Do
3 3 0
f f
nên
1
0
C
,
1 1
2
2 2
f f
nên
2
1
C
.
Nên
1 1
ln khi 1, 1
2 1
1 1
ln 1 khi 1 1
2 1
x
x x
x
x
x
x
x
f
.
2 0 4
T f f f
1 9
1 ln
2 5
.
Câu 10: Cho hàm s
f x
nhn giá tr dương, có đạo hàm liên tc trên
0;

tha mãn
1
2
15
f
2
2 4 0
f x x f x
. Tính
1 2 3
f f f
.
A.
7
15
. B.
11
15
. C.
11
30
. D.
7
30
.
Hươngd dẫn gii
Chn D
2
2 4 0
f x x f x
0
f x
, vi mi
0;x

nên ta
2
2 4
f x
x
f x
.
Suy ra
2
1
4
x x C
f x
. Mt khác
1
2
15
f
nên
3
C
hay
2
1
4 3
f x
x x
.
Do đó
1 2 3
f f f
1 1 1
8 15 24
7
30
.
Câu 11: Cho hàm s
f x
xác định liên tc trên
. Biết
6
. 12 13
f x f x x
0 2
f
.
Khi đó phương trình
3
f x
có bao nhiêu nghim?
A.
2
. B.
3
. C.
7
. D.
1
.
Hươngd dẫn gii
Chn A
T
6
. 12 13
f x f x x
6
. 12 13
f x f x dx x dx
6 2
6 13
f x df x x x C
7
2
6 13
7
f x
x x C
0 2
2
7
f
C
.
Suy ra:
7 2
42 91 2
f x x x
.
T
3
f x
7
2187
f x
2
42 91 2 2187
x x
2
42 91 2185 0 *
x x
.
Phương trình
*
2
nghim trái du do
0
ac
.
Câu 12: Cho hàm s
f x
xác định trên
tha mãn
e e 2
x x
f x
,
0 5
f
1
ln 0
4
f
. Giá tr ca biu thc
ln16 ln 4
S f f
bng
A.
31
2
S . B.
9
2
S
. C.
5
2
S
. D.
0 . 2 1
f f
.
Hươngd dẫn gii
Chn C
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và ng Dng
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 20
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Ta có
e e 2
x x
f x
e 1
e
x
x
2 2
2 2
e e khi 0
e e khi 0
x x
x x
x
x
.
Do đó
2 2
1
2 2
2
2e 2e khi 0
2e 2e khi 0
x x
x x
C x
f x
C x
.
Theo đề bài ta có
0 5
f
nên
0 0
1
2e 2e 5
C
1
1
C
.
ln 4 ln4
2 2
ln 4 2e 2e 1
f
6
Tương tự
1
ln 0
4
f
nên
1 1
ln ln
4 4
2 2
2
2e 2e 0
C
2
5
C
.
ln16 ln16
2 2
ln16 2e 2e 5
f
7
2
.
Vy
5
ln16 ln4
2
S f f
.
Câu 13: Cho hàm s
f x
liên tục, không âm trên đon
0;
2
, tha mãn
0 3
f
2
. cos . 1
f x f x x f x
,
0;
2
x
. Tìm giá tr nh nht
m
và giá tr ln nht
M
ca hàm s
f x
trên đon
;
6 2
.
A.
21
2
m
,
2 2
M
. B.
5
2
m
,
3
M
.
C.
5
2
m
,
3
M . D.
3
m ,
2 2
M
.
Hươngd dẫn gii
Chn A
T gi thiết
2
. cos . 1
f x f x x f x
2
.
d sin
1
f x f x
x x C
f x
Đặt
2 2 2
1 1
t f x t f x
d d
t t f x f x x
.
Thay vào ta được d sin sin
t x C t x C
2
1 sin
f x x C
.
Do
0 3
f
2
C
.
Vy
2 2 2
1 sin 2 sin 4sin 3
f x x f x x x
2
sin 4sin 3
f x x x
, vì hàm s
f x
liên tục, không âm trên đoạn
0;
2
.
Ta có
1
sin 1
6 2 2
x x
, xét hàm s
2
4 3
g t t t
có hoành độ đỉnh
2
t
loi.
Suy ra
1
;1
2
1 8
max g t g
,
1
;1
2
1 21
min
2 4
g t g
.
2
.
cos
1
f x f x
x
f x
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và ng Dng
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 21
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Suy ra
;
6 2
2 2
2
max f x f
,
;
6 2
21
min
6 2
f x g
.
Câu 14: Cho hàm s
f x
đạo hàm liên tc trên
tha mãn
0
f x
, x
. Biết
0 1
f
'
2 2
f x
x
f x
. Tìm các giá tr thc ca tham s
m
để phương trình
f x m
hai nghim thc phân bit.
A.
m e
. B.
0 1
m
. C. 0
m e
. D. 1
m e
.
Hươngd dẫn gii
Chn C
Ta có
2 2
f x
x
f x
d 2 2 d
f x
x x x
f x
.
2
ln 2
f x x x C
2
2
.
x x
f x Ae
.
0 1
f
suy ra
2
2
x x
f x e
.
Ta
2 2
2 1 2 1
x x x x
2
1 1 1
x
. Suy ra
2
2
0
x x
e e
và ng vi mt giá tr thc
1
t
thì phương trình
2
2
x x t
s có hai nghim phân bit.
Vậy để phương trình
f x m
2
nghim phân bit khi
1
0
m e e
.
Câu 15: Cho hàm s
f x
liên tc trên
0
f x
vi mi x
.
2
2 1
f x x f x
1 0,5
f
. Biết rng tng
1 2 3 ... 2017
a
f f f f
b
;
,a b
vi
a
b
ti gin. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
1
a b
. B.
2017;2017
a
. C.
1
a
b
. D.
4035
b a
.
Hươngd dẫn gii
Chn D
Ta có
2
2 1
f x x f x
2
2 1
f x
x
f x
2
d 2 1 d
f x
x x x
f x
2
1
x x C
f x
1
1
2
f
nên
0
C
2
1 1 1
1
f x
x x x x
.
Mt khác
1 1 1 1 1 1 1
1 2 3 ... 2017 1 ...
2 3 2 4 3 2018 2017
f f f f
1 2017
1 2 3 ... 2017 1
2018 2018
f f f f
2017
a
;
2018
b
.
Khi đó
4035
b a
.
Câu 16: Cho hàm s
0
f x
tha mãn điu kin
' 2
2 3 .
f x x f x
1
0
2
f
. Biết tng
1 2 ... 2017 2018
a
f f f f
b
vi
*
,a b
a
b
là phân s ti gin.
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
1
a
b
. B.
1
a
b
.
C.
1010
a b
. D.
3029
b a
.
Hươngd dẫn gii
Chn D
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và ng Dng
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 22
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Biến đổi
' 2
2 3 .
f x x f x
'
2
2 3
f x
x
f x
'
2
2 3
f x
dx x dx
f x
2
2
1 1
3
3
x x C f x
f x x x C
. Mà
1
0
2
f
nên
2
.
Do đó
2
1 1
3 2 1 2
f x
x x x x
.
Khi đó
1 2 ... 2017 2018
a
f f f f
b
1 1 1 1
.....
2.3 3.4 2018.2019 2019.2020
1 1 1 1 1 1 1
.....
2 3 3 4 2018 2019 2020
1 1
2 2020
1009
2020
.
Với điều kin
,
a b
tha mãn bài toán, suy ra:
1009
2020
a
b
3029
b a
.
Câu 17: Cho hàm s
y f x
,
0
x
, tha mãn
2
3
. 2 0
0 0; 0 1
f x f x f x xf x
f f
. Tính
1
f
.
A.
2
3
. B.
3
2
. C.
6
7
. D.
7
6
.
Hươngd dẫn gii
Chn C
Ta có:
2
3
. 2 0
f x f x f x xf x
2
3
. 2f x f x f x
x
f x
2
f x
x
f x
2
2
2
f x
x
C
f x
2
2
0
0
0 2
f
C
f
0
C
.
Do đó
2
2
2
f x
x
f x
1 1
2
2
0 0
d d
2
f x
x
x x
f x
1
1
3
0
0
1
x
f x
1 1 1
1 0 6
f f
6
1
7
f
.
Câu 18: Gi s hàm s
( )
f x
liên tục, dương trên
; tha mãn
0 1
f
2
1
f x
x
f x x
. Khi đó
hiu
2 2 2 1
T f f
thuc khong
A.
2;3
. B.
. C.
0;1
. D.
9;12
.
Hươngd dẫn gii
Chn C
Ta có
d
f x
x
f x
2
d
1
x
x
x
2
2
d 1
d
1
2 1
x
f x
f x x
.
Vy
2
1
ln ln 1
2
f x x C
, mà
0 1 0
f C
. Do đó
2
1
f x x
.
Nên
2 2 3;
f
2 1 2 2
f
2 2 2 1 3 2 2 0;1
f f
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và ng Dng
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 23
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Câu 19: Khi đó
1
4
2
0 0
tan
d d
cos
f t
t f x x
t
. Vy
1
0
d 6
f x x
.Cho hàm s
y f x
đồng biến trên
0;

;
y f x
liên tc, nhn giá tr dương trên
0;

và tha mãn
2
3
3
f
2
' 1 .
f x x f x
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
2
2613 8 2614
f
. B.
2
2614 8 2615
f
.
C.
2
2618 8 2619
f
. D.
2
2616 8 2617
f
.
Hươngd dẫn gii
Chn A
Hàm s
y f x
đồng biến trên
0;

nên suy ra
0, 0;f x x

.
Mt khác
y f x
liên tc, nhn giá tr dương trên
0;

nên
2
1 1
f x x f x f x x f x
,
0;x
1
f x
x
f x
,
0;x
;
1
f x
dx x dx
f x
3
1
1
3
f x x C
;
T
3
3
2
f
suy ra
2 8
3 3
C
Như vậy
2
3
1 2 8
1
3 3 3
f x x
Bi thế:
2 2
3
1 2 8 2 8
8 8 1 9
3 3 3 3 3
f
4
2
2 8
8 9 2613,26
3 3
f
.
Câu 20: Gi s hàm s
y f x
liên tc, nhn giá tr dương trên
0;
và tha mãn
1 1
f
,
3 1
f x f x x
, vi mi
0
x
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
4 5 5
f
. B.
2 5 3
f
.
C.
3 5 4
f
. D.
1 5 2
f
.
Hươngd dẫn gii
Chọn C
Cách 1:
Với điều kin bài toán ta có
3 1
f x f x x
1 1
d d
3 1 3 1
f x f x
x x
f x f x
x x
1
2
d
1
3 1 d 3 1
3
f x
x x
f x
2
ln 3 1
3
f x x C
2
3 1
3
e
x C
f x
.
Khi đó
4
3
4
1 1 e 1
3
C
f C
2 4
3 1
3 3
e
x
f x
4
3
5 e 3,79 3; 4
f
.
Vy
3 5 4
f
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và ng Dng
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 24
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Chú ý: Các bn có th tính
d
3 1
x
x
bằng cách đặt
3 1
t x
.
Cách 2:
Với điều kin bài toán ta có
3 1
f x f x x
1
3 1
f x
f x
x
5 5
1 1
1
d d
3 1
f x
x x
f x
x
5
1
d
4
3
f x
f x
5
1
4
ln
3
f x
5
4
ln
1 3
f
f
4
3
5 1 .e 3,79 3; 4
f f
.
Câu 21: Cho hàm s
f x
thỏa mãn
2
4
. 15 12
f x f x f x x x
, x
0 0 1
f f
. Giá tr của
2
1
f
bằng
A.
9
2
. B.
5
2
. C.
10
. D.
8
.
Hươngd dẫn gii
Chọn D
Ta có:
2
4
. 15 12
f x f x f x x x
, x
.
4
. 15 12
f x f x x x
, x
5 2
1
. 3 6
f x f x x x C
Do
0 0 1
f f
nên ta
1
1.
C
Do đó:
5 2
. 3 6 1
f x f x x x
2 5 2
1
3 6 1
2
f x x x
2 6 3
2
4 2 .
f x x x x C
0 1
f
nên ta có
2
1.
C
Do đó
2 6 3
4 2 1
f x x x x
.
Vy
2
1 8.
f
Câu 22: Cho hàm s
f x
liên tc trên
và tha mãn
1 2 1 3
d
5
1
f x x
x C
x
x
. Nguyên
hàm ca hàm s
2
f x
trên tp
là:
A.
2
3
2 4
x
C
x
. B.
2
3
4
x
C
x
. C.
2
2 3
4 1
x
C
x
. D.
2
2 3
8 1
x
C
x
.
Hươngd dẫn gii
Chn D
Theo đề ra ta có:
2
1 2 1 3 2 1 3
d 2 1 d 1
5
1
1 4
f x x x
x C f x x C
x
x
x
.
Hay
2 2
2 3
3
2 d d
4 4
t
t
f t t C f t t C
t t
.
Suy ra
1
2
2
1 1 2 3 2 3
2 d 2 d 2
2 2 8 8
2 4
x x
f x x f x x C C
x
x
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và ng Dng
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 25
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
DNG 2: ÁP DỤNG ĐỊNH NGHĨA, TÍNH CHẤT, GII H TÍCH PHÂN
Câu 23: Cho
5
2
d 10
f x x
. Kết qu
2
5
2 4 d
f x x
bng:
A.
34
. B.
36
. C.
40
. D.
32
.
Hươngd dẫn gii
Chn A
Tacó
2 2 2
5 5 5
2 4 d 2 d 4 d
f x x x f x x
5
5
2
2
2 4 d 2. 5 2 4.10 34
x f x x
.
Câu 24: Cho hàm s
f x
liên tc trên
F x
là nguyên hàm ca
f x
, biết
9
0
d 9
f x x
0 3
F
. Tính
9
F
.
A.
9 6
F
. B.
9 6
F
. C.
9 12
F
. D.
9 12
F
.
Hươngd dẫn gii
Chn C
Ta có:
9
9
0
0
d
I f x x F x
9 0 9
F F
9 12
F
.
Câu 25: Cho
2
0
d 3
I f x x
. Khi đó
2
0
4 3 d
J f x x
bng:
A.
2
. B.
6
. C.
8
. D.
4
.
Hươngd dẫn gii
Chn B
Ta có
2 2 2
2
0
0 0 0
4 3 d 4 d 3 d 4.3 3 6
J f x x f x x x x
.
Câu 26: Cho
4
2
d 10
f x x
4
2
d 5
g x x
. Tính
4
2
3 5 d
I f x g x x
A.
5
I
. B.
15
I
. C.
5
I
. D.
10
I
.
Hươngd dẫn gii
Chn A
Có:
4
2
3 5 d
I f x g x x
4 4
2 2
3 d 5 d 5
f x x g x x
.
Câu 27: Gi s
9
0
d 37
f x x
0
9
d 16
g x x
. Khi đó,
9
0
2 3 ( ) d
I f x g x x
bng:
A.
26
I
. B.
58
I
. C.
143
I
. D.
122
I
.
Hươngd dẫn gii
Chn A
Ta có:
9 9 9 9 0
0 0 0 0 9
2 3 ( ) d 2 d 3 d 2 d 3 d 26
I f x g x x f x x g x x f x x g x x
.
Câu 28: Nếu
2
1
d 3
f x x
,
5
2
d 1
f x x
thì
5
1
d
f x x
bng
A.
2
. B.
2
. C.
3
. D.
4
.
Hươngd dẫn gii
Chn B
Ta có
5 2 5
1 1 2
3 1 2
f x dx f x dx f x dx
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và ng Dng
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 26
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Câu 29: Cho
2
1
d 1
f x x
3
2
d 2
f x x
. Giá tr ca
3
1
d
f x x
bng
A.
1
. B.
3
. C.
1
. D.
3
.
Hươngd dẫn gii
Chn C
3
1
d
f x x
2 3
1 2
d d
f x x f x x
1
.
Câu 30: Cho hàm s
f x
liên tục trên đoạn
0;10
10
0
d 7
f x x
6
2
d 3
f x x
. Tính
2 10
0 6
d d
P f x x f x x
.
A.
7
P
. B.
4
P
. C.
4
P
. D.
10
P
.
Hươngd dẫn gii
Chn C
Ta có
10
0
d 7
f x x
2 6 10
0 2 6
d d d 7
f x x f x x f x x
2 10
0 6
d d 7 3 4
f x x f x x
.
Vy
4
P
.
Câu 31: Cho
1
0
d 2
f x x
,
2
1
d 4
f x x
, khi đó
2
0
d
f x x
?
A.
6
. B.
2
. C.
1
. D.
3
.
Hươngd dẫn gii
Chn A
2 1 2
0 0 1
d d d 6
f x x f x x f x x
.
Câu 32: Cho hàm s
f x
liên tc trên
và có
1
0
d 2
f x x
;
3
1
d 6
f x x
. Tính
3
0
d
I f x x
.
A.
8
I
. B.
12
I
. C.
36
I
. D.
4
I
.
Hươngd dẫn gii
Chn A
3
0
d
I f x x
1 3
0 1
d d
f x x f x x
2 6 8
.
Câu 33: Cho
2
1
d 2
f x x
2
1
d 1
g x x
. Tính
2
1
2 3 d
I x f x g x x
bng
A.
11
2
I
. B.
7
2
I
. C.
17
2
I
. D.
5
2
I
.
Hươngd dẫn gii
Chn D
Ta có:
2 2
2
1 1
2
3 5
2 d 3 d 4 3
1
2 2 2
x
I f x x g x x
.
Câu 34: Biết
8
1
d 2
f x x
;
4
1
d 3
f x x
;
4
1
d 7
g x x
. Mệnh đề nào sau đây sai?
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và ng Dng
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 27
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
A.
8
4
d 1
f x x
. B.
4
1
d 10
f x g x x
.
C.
8
4
d 5
f x x
. D.
4
1
4 2 d 2
f x g x x
.
Hươngd dẫn gii
Chn A
Ta có
8 8 4
4 1 1
d d d 2 3 5
f x x f x x f x x
Câu 35: Cho hàm s
f x
f x
liên tục trên đoạn
1;3
,
1 3
f
3
1
( )d 10
f x x
giá tr
ca
3
f
bng
A.
13
. B.
7
. C.
13
. D.
7
.
Hươngd dẫn gii
Chn C
Ta có
3
1
( )d 10
f x x
3
1
10
f x
3 1 10
f f
3 1 10 13
f f
.
Câu 36: Cho
2
0
d 3
f x x
. Tính
2
0
1 d
f x x
?
A.
4
. B.
5
. C.
7
. D.
1
.
Hươngd dẫn gii.
Chn B
Ta có
2 2 2
0 0 0
1 d d d 3 2 5
f x x f x x x
.
Câu 37: Cho
y f x
,
y g x
là các hàm s đạo hàm liên tc trên
0;2
2
0
. d 2
g x f x x
,
2
0
. d 3
g x f x x
. Tính tích phân
2
0
. d
I f x g x x
.
A.
1
I
. B.
6
I
. C.
5
I
. D.
1
I
.
Hươngd dẫn gii
Chn C
Xét tích phân
2 2
0 0
. d . . d
I f x g x x f x g x f x g x x
2 2
0 0
. d . d 5
g x f x x g x f x x
.
Câu 38: Cho hai tích phân
5
2
d 8
f x x
2
5
d 3
g x x
. Tính
5
2
4 1 d
I f x g x x
.
A.
11
I
. B.
13
I
. C.
27
I
. D.
3
I
.
Hươngd dẫn gii
Chn B
Ta có:
5
2
4 1 d
I f x g x x
5 2
5
2
2 5
d 4 d
f x x g x x x
8 4.3 5 2 13
.
Câu 39: Cho hàm s
4 3 2
4 2 1
f x x x x x
, x
. Tính
1
2
0
. d
f x f x x
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và ng Dng
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 28
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
A.
2
3
. B.
2
. C.
2
3
. D.
2
.
Hươngd dẫn gii
Chn C
Ta có
1 1
2 2
0 0
. d .d
f x f x x f x f x
1
3
0
3
f x
3 3
1 0
3
f f
2
3
.
Câu 40: Cho hàm s
f x
liên tục trên đoạn [0; 6] tha mãn
6
0
10
f x dx
4
2
6
f x dx
. Tính
giá tr ca biu thc
2 6
0 4
P f x dx f x dx
.
A.
4
P
.` B.
16
P
. C.
8
P
. D.
10
P
.
Hươngd dẫn gii:
Ta có:
2 6 6 2 6
0 4 0 6 4
P f x dx f x dx f x dx f x dx f x dx
6 4 2 6 6 2
0 6 4 4 0 4
f x dx f x dx f x dx f x dx f x dx f x dx
10 6 4
Chn A
Câu 41: Cho hàm s
f x
liên tục trên đoạn [0; 1] và có
1
0
3 2 5
f x dx
. Tính
1
0
f x dx
.
A.
1
. B. 2. C. 1. D.
2
.
Hươngd dẫn gii:
Ta có:
1
0
3 2 5
f x dx
1 1 1
1
0
0 0 0
3 2 5 3 2 5
dx f x dx x f x dx
1 1
0 0
2 5 3 2 1
f x dx f x dx
Chn A
Câu 42: Cho hai hàm s
f x
g x
liên tục trên đoạn [0; 1], có
1
0
4
f x dx
1
0
2
g x dx
. Tính tích phân
3
I f x g x dx
.
A.
10
. B.
10
. C. 2. D.
2
.
Hươngd dẫn gii:
1 1 1
0 0 0
3 3 4 3 2 10
I f x g x dx f x dx g x dx
Chn B
Câu 43: Cho hàm s
2
ln 1
f x x x
. Tính tích phân
1
0
'
I f x dx
.
A.
ln 2
I
. B.
ln 1 2
I
. C.
ln2
I
D.
2ln2
I
Hươngd dẫn gii:
Ta có:
1
1
1
2
0
0
0
' ln 1 ln 1 2
I f x dx f x x x
Chn B
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và ng Dng
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 29
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Câu 44: Cho hàm s
f x
đạo hàm liên tục trên đoạn [1; ln3] và tha mãn
2
1
f e
,
ln3
2
1
' 9
f x dx e
. Tính
I f
.
A.
2
9 2
I e
. B.
9
I
. C.
9
I
. D.
2
2 9
I e
.
Hươngd dẫn gii:
Ta có:
ln3
ln3
2
1
1
' ln3 1 9
f x dx f x f f e
(gt)
2 2
ln3 9 ln 3 9
f e e f
Chn B
Câu 45: Cho hai hàm s
y f x
y g x
có đạo hàm liên tục trên đon [0; 1] và tha mãn
1
0
' . 1
f x g x dx
,
1
0
. ' 1
f x g x dx
. Tính
1
/
0
.
I f x g x dx
.
A.
2
I
. B.
0
I
. C.
3
I
. D.
2
I
.
Hươngd dẫn gii:
1 1
/
0 0
.g . ' ' .g
I f x x dx f x g x f x x dx
1 1
0 0
. ' ' . 1 1 0
f x g x dx f x g x dx
Chn B
Câu 46: Cho hàm s
f x
liên tc trên
0;

và tha
2
0
.cos
x
f t dt x x
. Tính
4
f
.
A.
4 123
f
. B.
2
4
3
f
. C.
3
4
4
f
. D.
1
4
4
f
.
Hươngd dẫn gii:
Ta có:
'
F t f t dt F t f t
Đặt
2
2
0
0
x
G x f t dt F x F
/
2 2
' 2 .
G x F x x f x
(Tính chất đạo hàm hp:
' ' . '
f u x f u u x
)
Mt khác, t gt:
2
0
.cos
x
G x f t dt x x
' .cos ' sin cos
G x x x x x x
2
2 . sin cos
x f x x x x
(1)
Tính
4
f
ng vi
2
x
Thay
2
x
vào (1)
4. 4 2 sin 2 cos2 1
f
1
4
4
f
Chn D
Câu 47: Cho hàm s
f x
tha mãn
2
0
. .cos
f x
t dt x x
. Tính
4
f
.
A.
4 2 3
f . B.
4 1
f
. C.
1
4
2
f
. D.
3
4 12
f .
Hươngd dẫn gii:
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và ng Dng
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 30
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
3
3
3
2
0
0
cos 3 .cos
3 3
f x
f x
f x
t
t dt x x f x x x
33
3 cos 4 12
f x x x f
Chn D
Câu 48: Cho hàm s
0
.cos .
x
G x t x t dt
. Tính '
2
G
.
A.
' 1
2
G
. B.
' 1
2
G
. C.
' 0
2
G
. D.
' 2
2
G
.
Hươngd dẫn gii:
Cách 1: Ta có:
.cos ' .cos
F t t x t dt F x t x t
Đặt
0
.cos 0
x
G x t x t dt F x F
/ /
' 0 ' ' 0 cos 0 ' 1
G x F x F F x F x x x x
' 1
2
G
Chn B
Cách 2: Ta có
0
.cos
x
G x t x t dt
. Đặt
u t du dt
,
cos
dv x t dx
chn
sin
v x t
0 0
0 0
.sin sin sin cos cos0 cos 1 cos
x x
x x
G x t x t x t dt x t dt x t x x
' sin ' sin 1
2 2
G x x G
Chn B
Câu 49: Cho hàm s
2
0
cos .
x
G x t dt
(
0
x
). Tính
'
G x
.
A.
2
' .cos
G x x x
. B.
' 2 .cos
G x x x
. C.
' cos
G x x
. D.
' cos 1
G x x
.
Hươngd dẫn gii:
Ta có
cos ' cos
F t tdt F t t
2
2
0
cos 0
x
G x tdt F x F
/ / /
/
2 2 2 2
' 0 0 2 .F'
G x F x F F x F F x x x
2
2 .cos 2 .cos
x x x x
Chn B
Câu 50: Cho hàm s
2
1
1
x
G x t dt
. Tính
'
G x
.
A.
2
1
x
x
. B.
2
1
x
. C.
2
1
1
x
. D.
2 2
1 1
x x
.
Hươngd dẫn gii:
Đặt
2 2
1 ' 1
F t t dt F t t
2
2
1
1 1 ' ' ' 1 '
1
x
x
G x t dt F x F G x F x F F x
x
Chn A
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và ng Dng
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 31
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Câu 51: Cho hàm s
2
1
sin .
x
F x t dt
(
0
x
). Tính
'
F x
.
A.
sin
x
. B.
sin
2
x
x
. C.
2sin
x
x
. D. sin
x
.
Hươngd dẫn gii:
Đặt
2
sin
F t t dt
,
2
1
sin 1
x
G x t dt F x F
2
sin
' ' ' 1 ' '.sin
2
x
G x F x F F x x x
x
Chn B
Câu 52: Tính đạo hàm ca
f x
, biết
f x
tha
0
.
x
f t f x
t e dt e
.
A.
'
f x x
. B.
2
' 1
f x x
. C.
1
'f x
x
. D.
1
'
1
f x
x
.
Hươngd dẫn gii:
Đặt
. ' .
f t f t
F t t e dt F t t e
0
. 0
x
f t
G x t e dt F x F
' '
f x
G x F x e
(gt)
.
f x f x
x e e
/
.
f x f x
x e e
. ' .e ' .
f x f x f x
e x f x f x e
1
1 . ' ' '
1
x f x f x f x
x
Chn D
Câu 53: Cho hàm s
y f x
liên tc trên
0;
2
0
d .sin
x
f t t x x
. Tính
4
f
A.
4
f
. B.
2
f
. C.
4
f
. D.
1
2
f
.
Hươngd dẫn gii
Chn B
Ta có
d
f t t F t
F t f t
Khi đó
2
0
d .sin
x
f t t x x
2
0
.sin
x
F t x x
2
0 .sin
F x F x x
2
.2 sin .cos
F x x x x x
2
.2 sin .cos
f x x x x x
4
2
f
.
Câu 54: Cho hàm s
f x
liên tc trên khong
. Gi
F x
là mt nguyên hàm ca
f x
trên khong
. Tính
2
1
2 d
I f x x x
, biết
1 1
F
2 4
F
.
A.
6
I
. B.
10
I
. C.
3
I
. D.
9
I
.
Hươngd dẫn gii
Chn A
2
1
2 d
I f x x x
2
2
2
1
1
F x x
2 1 4 1
F F
4 1 3 6
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và ng Dng
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 32
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Câu 55: Cho
2
1
d 2
f x x
2
1
d 1
g x x
. Tính
2
1
2 3 d
I x f x g x x
A.
11
2
I
. B.
7
2
I
. C.
17
2
I
. D.
5
2
I
.
Hươngd dẫn gii
Chn C
Ta có:
2
1
2 3 d
I x f x g x x
2 2 2
1 1 1
xd 2 f d 3 g d
x x x x x
2
2
1
17
4 3
2 2
x
.
Câu 56: Cho
2
1
3 2 d 1
f x g x x
,
2
1
2 d 3
f x g x x
. Khi đó,
2
1
d
f x x
bng
A.
11
7
. B.
5
7
. C.
6
7
. D.
16
7
.
Hươngd dẫn gii
Chn B
Đặt
2
1
d
a f x x
,
2
1
d
b f x x
, ta có h phương trình
3 2 1
2 3
a b
a b
5
7
11
7
a
b
Vy
2
1
5
d
7
f x x
.
Câu 57: Cho
f x
,
g x
là hai hàm s liên tục trên đoạn
1;1
f x
là hàm s chn,
g x
là
hàm s l. Biết
1
0
d 5
f x x
;
1
0
d 7
g x x
. Mệnh đề nào sau đây sai?
A.
1
1
d 10
f x x
. B.
1
1
d 10
f x g x x
.
C.
1
1
d 10
f x g x x
. D.
1
1
d 14
g x x
.
Hươngd dẫn gii
Chn D
f x
là hàm s chn nên
1 1
1 0
d 2 d
f x x f x x
2.5
10
.
g x
là hàm s l nên
1
1
d 0
g x x
.
1
1
d 10
f x g x x
1
1
d 10
f x g x x
.
Vậy đáp án D sai.
Câu 58: Cho
f x
,
g x
là hai hàm s liên tục trên đoạn
1;1
f x
là hàm s chn,
g x
là
hàm s l. Biết
1
0
d 5
f x x
;
1
0
d 7
g x x
. Mệnh đề nào sau đây là sai?
A.
1
1
d 10
f x x
. B.
1
1
d 10
f x g x x
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và ng Dng
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 33
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
C.
1
1
d 10
f x g x x
. D.
1
1
d 14
g x x
.
Hươngd dẫn gii
Chn D
f x
là hàm s chn nên
1 1
1 0
d 2 d 2.5 10
f x x f x x
.
g x
là hàm s l nên
1
1
d 0
g x x
.
1
1
d 10
f x g x x
1
1
d 10
f x g x x
.
Câu 59: Nếu
10
0
d 17
f z z
8
0
d 12
f t t
thì
10
8
3 d
f x x
bng
A.
15
. B.
29
. C.
15
. D.
5
.
Hươngd dẫn gii
Chn A
10 0 10
8 8 0
3 d 3 d d 3 12 17 15
I f x x f x x f x x
.
Câu 60: Cho
2
1
d 2
f x x
,
7
1
d 9
f t t
. Giá tr ca
7
2
d
f z z
là
A.
11
. B.
5
. C.
7
. D.
9
.
Hươngd dẫn gii
Chn C
Ta có
7 7
1 1
d d
f t t f x x
7 7
2 2
d d
f z z f x x
nên
7 2 7
1 1 2
d d d
f x x f x x f x x
.
Vy
7
2
d 7
f z z
.
Câu 61: Cho hàm s
y f x
liên tục, ln dương trên
0;3
và tha mãn
3
0
d 4
I f x x
. Khi
đó giá trị ca tích phân
3
1 ln
0
4 d
f x
K e x
là:
A.
4 12e
. B.
12 4e
. C.
3e 14
. D.
14 3e
.
Hươngd dẫn gii
Chn B
Ta có
3 3 3 3 3
3
1 ln 1 ln
0
0 0 0 0 0
e 4 d e d 4d e. d 4d 4e 4 4e 12
|
f x f x
K x x x f x x x x
.
Vy
4e 12
K
.
Câu 62: Cho hàm s
y f x
đạo hàm trên
tha
0 0 1;
3 1, x,y
f f
f x y f x f y xy x y
.
Tính
1
0
1 d
f x x
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và ng Dng
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 34
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
A.
1
2
. B.
1
4
. C.
1
4
. D.
7
4
.
Hươngd dẫn gii
Chn C
Lấy đạo hàm theo hàm s
y
2
3 6
f x y f y x xy
, x
.
Cho
2
0 0 3
y f x f x
2
1 3
f x x
Vy
3
f x f x dx x x C
mà
0 1
f
1
C
suy ra
3
1
f x x x
.
1
0
1 d
f x x
0
1
f x dx
0
3
1
1
x x dx
0
4 2
1
4 2
x x
x
1 1
1
4 2
1
4
.
Câu 63: Cho hàm s
f x
là hàm bc nht tha mãn
1
0
1 d 10
x f x x
2 1 0 2
f f
.
Tính
1
0
d
I f x x
.
A.
1
I
. B.
8
I
. C.
12
I
. D.
8
I
.
Hươngd dẫn gii
Chn D
Gi
f x ax b
,
0
a
f x a
.
Theo gi thiết ta có:
+)
1
0
1 d 10
x f x x
1
0
1 d 10
a x x
1
0
10
1 dx x
a
3 10 20
2 3
a
a
.
+)
2 1 0 2
f f
20
2. 2
3
b b
34
3
b
.
Do đó,
20 34
3 3
f x x .
Vy
1
0
d
I f x x
1
0
20 34
d 8
3 3
x x
.
Câu 64: Cho hàm s
f x
xác định trên
, tha mãn
3 5
1
f x
x x
,
1
f a
2
f b
. Tính
1 2
f f
.
A.
1 2
f f a b
. B.
1 2
f f a b
.
C.
1 2
f f a b
. D.
1 2
f f b a
.
Hươngd dẫn gii
Chn C
Ta có
3 5
1
f x
x x
3 5
1
x x
f x
nên
f x
là hàm l.
Do đó
2 1 2
2 2 1
d 0 d d
f x x f x x f x x
.
Suy ra
1 2 2 1 1 2 2 1
f f f f f f f f a b
.
Câu 65: Cho hàm s
f x
xác định trên
và tha mãn
2 4
1
f x
x x
,
1
f a
,
2
f b
. Giá tr ca biu thc
1 2
f f
bng
A.
b a
. B.
a b
. C.
a b
. D.
a b
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và ng Dng
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 35
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Hươngd dẫn gii
Chn A
Ta có
2 4
1
f x
x x
2 4
1
x x
f x
nên
f x
là hàm chn.
Do đó
1 2
2 1
d d
f x x f x x
.
Suy ra
1 2 1 2 2 1 1 2
f f f f f f f f
1 2
2 1
d d
f x x b a f x x
b a
.
Câu 66: Cho hàm s
y f x
xác định liên tc trên
tha mãn đồng thời các điu kin
0
f x
, x
;
2
.
x
f x e f x
, x
1
0
2
f
. Tính g tr ca
ln 2
f
.
A.
2
ln2
9
f
. B.
2
ln2
9
f
. C.
2
ln2
3
f
. D.
1
ln2
3
f
.
Hươngd dẫn gii
Chn D
2
.
x
f x e f x
2
x
f x
e
f x
ln2 1
2
0 0
d e d
x
f x
x x
f x
ln2
ln2
2
0
0
d
x
f x
e
f x
ln2
0
1
1
f x
1 1
1
ln2 0f f
1
3
ln2f
1
ln2
3
f
.
Câu 67: Cho hàm s
y f x
đồ th
C
, xác đnh và liên tc trên
tha mãn đồng thi các
điều kin
0f x x
,
2
. ,f x x f x x
0 2
f
. Phương trình tiếp
tuyến tại đim hoành độ
1
x
ca đồ th
C
là.
A.
6 30
y x
. B.
6 30
y x
. C.
36 30
y x
. D.
36 42
y x
.
Hươngd dẫn gii
Chn C
2
.
f x x f x
2
2
f x
x
f x
1 1
2
2
0 0
d d
f x
x x x
f x
1
1
3
2
0
0
d
3
f x
x
f x
1
0
1 1
3
f x
1 1 1
1 0 3
f f
1 1
1 6
f
1 6
f
.
2
1 1. 1 36
f f
.
Vậy phương trình tiếp tuyến cn lp là
36 30
y x
.
Câu 68: Cho hàm s
0
y f x
xác định, có đạo hàm trên đon
0;1
và tha mãn:
0
1 2018 dt
x
g x f t
,
2
g x f x
. Tính
1
0
d
g x x
.
A.
1011
2
. B.
1009
2
. C.
2019
2
. D.
505
.
Hươngd dẫn gii
Chn A
Ta có
0
1 2018 dt
x
g x f t
2018 2018
g x f x g x
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và ng Dng
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 36
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
2018
g x
g x
0 0
d 2018 d
t t
g x
x x
g x
0
0
2 2018
t
t
g x x
2 1 2018
g t t
(do
0 1
g
)
1009 1
g t t
1
1
2
0
0
1009 1011
dt
2 2
g t t t
.
Câu 69: Cho hàm s
y f x
đạo hàm liên tục trên đoạn
1;1
, tha mãn
0,f x x
' 2 0
f x f x
. Biết
1 1
f
, tính
1
f
.
A.
2
1
f e
. B.
3
1
f e
. C.
4
1
f e
. D.
1 3
f
.
Hươngd dẫn gii
Chn C
Biến đổi:
1 1 1
1
1
1 1 1
' '
' 2 0 2 2 4 ln 4
f x f x df x
f x f x dx dx f x
f x f x f x
4 4 4
1 1
ln 4 1 1 .
1 1
f f
e f f e e
f f
.
Câu 70: Cho hàm s
f x
đạo hàm liên tục trên đoạn
0;1
đồng thi tha mãn
0 9
f
2
9 9
f x f x x
. Tính
1 0
T f f
.
A.
2 9ln2
T
. B.
9
T
. C.
1
9ln 2
2
T . D.
2 9ln2
T
.
Hươngd dẫn gii
Chn C
Ta có
2
9 9
f x f x x
2
9 1
f x f x x
2
1
1
9
f x
f x x
.
Ly nguyên hàm hai vế
2
1
1
d d
9
'
f x
x x
f x x
1
9
x
C
f x x
.
Do
0 9
f
nên
1
9
C
suy ra
9
1
f x x
x
9
1
f x x
x
Vy
1
0
9
1 0 d
1
T f f x x
x
1
2
0
9ln 1
x
x
1
9ln 2
2
.
Câu 71: Cho hàm s
y f x
tha mãn
4 2
' .
f x f x x x
. Biết
0 2
f
. Tính
2
2
f
.
A.
2
313
2
15
f . B.
2
332
2
15
f . C.
2
324
2
15
f . D.
2
323
2
15
f .
Hươngd dẫn gii
Chn B
Ta có
2
2 2 2
4 2 4 2 2
0
0 0 0
136 136
' . ' .
15 2 15
f x
f x f x x x f x f x dx x x dx f x df x
2
2
2 4
136 332
2
2 15 15
f
f
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và ng Dng
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 37
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Câu 72: Cho
( )
f x
xác định, đạo hàm, liên tục và đồng biến trên
1;4
tha mãn
2
3
2 , 1;4 , 1
2
x xf x f x x f
. Giá tr
4
f
bng:
A.
391
18
B.
361
18
C.
381
18
D.
371
18
Hươngd dẫn gii
Chn A
Biến đổi:
2
2
x xf x f x
2
1 2
x f x f x
2
1 2
1 2
f x
f x
x x
f x
f x
.
4 4
1 1
1 2
f x
dx xdx
f x
4
1
14
1 2
3
f x
14 391
1 2 4 2 4
3 18
f f .
Chn A
Chú ý: Nếu không nhìn được ra luôn
4
4
1
1
1 2
1 2
f x
I dx f x
f x
1 2 4 2
f
thì ta
th s dng k thut vi phân hoặc đổi biến (bn cht là mt).
+ Vi phân:
4 4
1 1
'
1 2 1 2
f x df x
dx
f x f x
4
1
4
2
1
1
1
1 2 1 2 1 2
2
f x d f x f x
.
+ Đổi biến: Đặt
1 2
t f x
2
1 2
t f x
tdt f x dx
vi
1 1 2 1 2; 4 1 2 4
x t f x t f
.
Khi đó
1 2 4
2
f
tdt
I
t
1 2 4
1 2 4
2
2
f
f
dt t
1 2 4 2
f
.
Câu 73: Cho hàm s
y f x
f x
liên tc trên na khong
0;
tha mãn
2
3 1 3.e
x
f x f x
. Khi đó:
A.
3
2
1 1
e 1 0
2
e 3
f f
. B.
3
2
1 1
e 1 0
4
2 e 3
f f
.
C.
2 2
3
e 3 e 3 8
e 1 0
3
f f
. D.
3 2 2
e 1 0 e 3 e 3 8
f f
.
Hươngd dẫn gii
Chn C
Ta có:
2
2
e 3
3 1 3.e
e
x
x
x
f x f x
3 3 2 2
3e e e e 3
x x x x
f x f x
.
3 2 2
e e e 3
x x x
f x
.
Ly tích phân t
0
đến
1
hai vế ta được
1 1
3 2 2
0 0
e d e e 3 d
x x x
f x x x
1
3
1
3 2
0
0
1
e e 3
3
x x
f x
2 2
3
e 3 e 3 8
e 1 0
3
f f
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và ng Dng
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 38
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Câu 74: Cho hàm s
f
liên tc,
1
f x
,
0 0
f
và tha
2
1 2 1
f x x x f x
. Tính
3
f
.
A.
0
. B.
3
. C.
7
. D.
9
.
Hươngd dẫn gii
Chn B
Ta có
2
2
2
1 2 1
1
1
f x
x
f x x x f x
f x
x
3 3
3
3 3
2
2
0 0
0
0 0
2
d d 1 1 1 1
1
1
f x
x
x x f x x f x
f x
x
3 1 0 1 1 3 1 2 3 3
f f f f
.
Câu 75: Cho hàm s
0
f x
tha mãn điu kin
2
2 3
f x x f x
1
0
2
f
. Biết rng
tng
1 2 3 ... 2017 2018
a
f f f f f
b
vi
*
,a b
a
b
là phân
s ti gin. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
1
a
b
. B.
1
a
b
. C.
1010
a b
. D.
3029
b a
.
Hươngd dẫn gii
Chn D
Ta có
2
2 3
f x x f x
2
2 3
f x
x
f x
d 2 3 d
f x
x x x
f x
2
1
3
x x C
f x
.
1
0 2
2
f C
.
Vy
1 1 1
1 2 2 1
f x
x x x x
.
Do đó
1 1 1009
1 2 3 ... 2017 2018
2020 2 2020
f f f f f .
Vy
1009
a
;
2020
b
. Do đó
3029
b a
.
Câu 76: Biết ln có hai s
a
b
để
4
ax b
F x
x
4 0
a b
là nguyên hàm ca hàm s
f x
tha mãn:
2
2 1
f x F x f x
.
Khẳng định nào dưới đây đúng và đầy đủ nht?
A.
1
a
,
4
b
. B.
1
a
,
1
b
. C.
1
a
,
b
. D. a
, b
.
Hươngd dẫn gii
Chn C
Ta có
4
ax b
F x
x
là nguyên hàm ca
f x
nên
2
4
4
a b
f x F x
x
3
2 8
4
b a
f x
x
.
Do đó:
2
2 1
f x F x f x
2
4 3
2 4
2 8
1
4
4 4
a b
ax b b a
x
x x
4 4
a b ax b x
4 1 0 1
x a a
(do
4 0
x
)
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và ng Dng
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 39
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Vi
1
a
mà
4 0
a b
nên
4
b
.
Vy
1
a
,
b
.
Chú ý: Ta có th làm trc nghiệm như sau:
+ Vì
4 0
a b
nên loại được ngay phương án A:
1
a
,
4
b
và phương án D: a
, b
.
+ Để kiểm tra hai phương án còn li, ta ly
0
b
,
1
a
. Khi đó, ta có
4
x
F x
x
,
2
4
4
f x
x
,
3
8
4
f x
x
.
Thay vào
2
2 1
f x F x f x
thấy đúng nên
Chn C
Câu 77: Cho hàm s
y f x
đạo hàm liên tục trên
1;2
thỏa mãn
1 4
f
3 2
2 3
f x xf x x x
. Tính
2
f
A.
5
. B.
20
. C.
10
. D.
15
.
Hươngd dẫn gii
Chn B
Do
1;2
x
nên
3 2
2
2 3 2 3 2 3
xf x f x f x
f x xf x x x x x
x x
2
3
f x
x x C
x
.
Do
1 4
f
nên
0
C
3 2
3
f x x x
.
Vậy
2 20
f
.
Câu 78: Cho
2
cos
x
f x
x
trên
;
2 2
F x
là mt nguyên hàm ca
xf x
tha mãn
0 0
F
. Biết
;
2 2
a
tha mãn
tan 3
a
. Tính
2
10 3
F a a a
.
A.
1
ln10
2
. B.
1
ln10
4
. C.
1
ln10
2
. D.
ln10
.
Hươngd dẫn gii
Chn C
Ta có:
d
F x xf x x
d
x f x
d
xf x f x x
Ta li có:
2
d d
cos
x
f x x x
x
= d tan
x x
tan tan d
x x x x
sin
tan d
cos
x
x x x
x
1
tan d cos
cos
x x x
x
tan ln cos
x x x C
tan ln cos
F x xf x x x x C
Li có:
0 0
F
0
C
, do đó:
tan ln cos
F x xf x x x x
.
tan ln cos
F a af a a a a
Khi đó
2
cos
a
f a
a
2
1 tan
a a
10
a
2
2
1
1 tan
cos
a
a
10
2
1
cos
10
a
1
cos
10
a
.
Vy
2
10 3
F a a a
2 2
1
10 3 ln 10 3
10
a a a a
1
ln10
2
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và ng Dng
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 40
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Câu 79: Cho hàm s
y f x
xác định liên tc trên
tha mãn đồng thời các điu kin sau
0
f x
, x
,
2
e .
x
f x f x
x
1
0
2
f
. Phương trình tiếp tuyến ca
đồ th tại đim có hoành độ
0
ln2
x
là
A.
2 9 2ln 2 3 0
x y
. B.
2 9 2ln 2 3 0
x y
.
C.
2 9 2ln 2 3 0
x y
. D.
2 9 2ln 2 3 0
x y
.
Hươngd dẫn gii
Chn A
Ta có
2
e .
x
f x f x
2
e
x
f x
f x
ln2 ln 2
2
0 0
d e d
x
f x
x x
f x
ln2
ln2
0
0
1
e
x
f x
1 1
1
ln2 0f f
1
ln2
3
f
.
T đó ta
ln 2 2
ln 2 e ln 2
f f
2
1
2.
3
2
9
.
Vậy phương trình tiếp tuyến cn tìm
2 1
ln2
9 3
y x
2 9 2ln2 3 0
x y
.
Câu 80: Cho hàm s
f x
đạo hàm liên tục trên đoạn
0;1
,
f x
f x
đều nhn giá tr
dương trên đoạn
0;1
và tha mãn
0 2
f
,
1 1
2
0 0
. 1 d 2 . d
f x f x x f x f x x
. Tính
1
3
0
d
f x x
.
A.
15
4
. B.
15
2
. C.
17
2
. D.
19
2
.
Hươngd dẫn gii
Chn D
Theo gi thiết, ta có
1 1
2
0 0
. 1 d 2 . d
f x f x x f x f x x
1 1
2
0 0
. 1 d 2 . d 0
f x f x x f x f x x
1
2
0
. 2 . 1 d 0
f x f x f x f x x
2
1
0
. 1 d 0
f x f x x
. 1 0
f x f x
2
. 1
f x f x
3
3
f x
x C
. Mà
8
0 2
3
f C
.
Vy
3
3 8
f x x
.
Vy
1
1 1
2
3
0 0
0
3 19
d 3 8 d 8
2 2
x
f x x x x x
.
Câu 81: Cho
( )
f x
không âm tha mãn điu kin
2
( ). '( ) 2 ( ) 1
f x f x x f x
(0) 0
f
. Tng giá
tr ln nht và nh nht ca hàm s
( )
y f x
trên
1;3
A.
22
B.
4 11 3
C.
20 2
D.
3 11 3
Hươngd dẫn gii
Chn D
Biến đổi:
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và ng Dng
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 41
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
2
2 2
( ). '( ) ( ). '( )
( ). '( ) 2 ( ) 1 2 2
( ) 1 ( ) 1
f x f x f x f x
f x f x x f x x dx xdx
f x f x
2 2
( ) 1
f x x C
Vi
2 2 2 4 2
(0) 0 1 ( ) 1 1 ( ) 2 ( )
f C f x x f x x x g x
Ta có:
3
'( ) 4 4 0, 1;3
g x x x x
. Suy ra
( )
g x
đồng biến trên
1;3
Suy ra:
( ) 02 2
(1) ( ) ( ) 3 3 ( ) 99 3 ( ) 3 11
f x
g g x f x g f x f x

1;3
3
min ( ) 3
( ) 3 11
f x
Max f x
Chú ý: Nếu không tìm được ra luôn
2
2
( ). '( )
( ) 1
( ) 1
f x f x
dx f x C
f x
thì ta có th s dng kĩ thuật
vi pn hoặc đổi biến (bn cht là mt)
+) Vi phân:
1
2 2 2
2
2 2
( ). '( ) ( ) 1
( ) ( ) 1 ( ) 1 ( ) 1
2
( ) 1 ( ) 1
f x f x f x
dx d f x f x d f x f x C
f x f x
+ Đổi biến: Đặt
2 2 2
( ) 1 ( ) 1 ( ) '( )
t f x t f x tdt f x f x dx
Suy ra:
2
2
( ). '( )
( ) 1
( ) 1
f x f x tdt
dx dt t C f x C
t
f x
Câu 82: Cho hàm s
f x
có đạo hàm và đồng biến trên
tha mãn
0 1
f
2
,
x
f x e f x x
. Tính tích phân
1
0
f x dx
bng
A.
2
e
. B.
1
e
. C.
2
2
e
. D.
2
1
e
.
Hươngd dẫn gii
Chn B
Biến đổi
2
x
f x e f x
2
x
f x
e
f x
x
f x
e
f x
x
f x
dx e dx
f x
1
2
2
x
f x df x e dx
2
2 2
x
f x e C
0 1 0
f C
2
x
f x e
x
f x e
Suy ra
1
1 1
0 0
0
1
x
f x dx edx e e
Câu 83: Cho hàm s
y f x
xác định liên tc trên
tha mãn
2 2
2 1 1
x f x x f x xf x
vi
x
1 2
f
. Tính
2
1
f x dx
.
A.
1
ln2
2
. B.
3
ln2
2
. C.
ln2
1
2
. D.
3 ln2
2 2
.
Hươngd dẫn gii
Chn A
Ta có
2 2
2 1 1
x f x x f x xf x
2
1 *
xf x f x xf x
Đặt
h x f x xf x
h x f x xf x
, khi đó
*
có dng
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và ng Dng
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 42
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
2
h x h x
2
1
h x
h x
2
1
h x
dx dx
h x
2
dh x
x C
h x
1
x C
h x
1
h x
x C
1
1xf x
x C
1 2
f
nên
1
2 1
1
C
0
C
Khi đó
1
1xf x
x
2
1 1
f x
x x
Suy ra:
2 2
2
1 1
1 1
f x dx dx
x x
2
1
1
ln
x
x
1
ln2
2
Câu 84: Cho hàm s
y f x
. Có đạo hàm liên tc trên
. Biết
1 e
f
3
2
x f x xf x x
, x
. Tính
2
f
.
A.
2
4e 4e 4
. B.
2
4e 2e 1
. C.
3
2e 2e 2
. D.
2
4e 4e 4
.
Hươngd dẫn gii
Chn D
Ta có:
3
2
x f x xf x x
3
2
1
xf x x f x
x
2
e
e
x
x
f x
x
Suy ra
2 2
2
1 1
e
d e d
x
x
f x
x x
x
2 1
2 1
2 2
e 2 e 1
e e
2 1
f f
2 1
1 2
e 2 e 1
e e
4 1
f f
2 4 e 1 e 1
f f
2
4e 4e 4
.
Câu 85: Cho hàm s
y f x
đạo hàm liên tục trên đoạn
0;1
và tha mãn
0 0
f
. Biết
1
2
0
9
d
2
f x x
1
0
3
cos d
2 4
x
f x x
. Tích phân
1
0
d
f x x
bng
A.
1
. B.
4
. C.
6
. D.
2
.
Hươngd dẫn gii
Chn C
Ta có
1 1
0 0
cos d cos d
2 2
x x
f x x f x
1
1
0
0
cos . sin . d
2 2 2
x x
f x f x x
1
0
sin . d
2 2
x
f x x
.
Suy ra
1
0
3
sin . d
2 2
x
f x x
Mt khác
2
1 1
0 0
1 1
sin d 1-cos d
2 2 2
x
x x x
.
Do đó
2
1 1 1
2
0 0 0
d 2 3sin d 3sin d 0
2 2
x x
f x x f x x x
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và ng Dng
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 43
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
hay
2
1
0
3sin d 0
2
x
f x x
suy ra
3sin
2
x
f x
.
Vy
1
1 1
0
0 0
6 6
d 3sin d cos
2 2
x x
f x x x
.
Câu 86: Cho hàm s
y f x
liên tục trên đoạn
0; 1
, tha mãn
1 1
0 0
d d 1
f x x xf x x
1
2
0
d 4
f x x
. Giá tr ca tích phân
1
3
0
d
f x x
bng
A.
1
. B.
8
. C.
10
. D.
80
.
Hươngd dn gii
Chn C
Xét
1
2
0
d
f x ax b x
1 1 1
2
2
0 0 0
d 2 . d d
f x x f x ax b x ax b x
1
1 1
3
0 0
0
1
4 2 d 2 d
3
a xf x x b f x x ax b
a
2
2
4 2
3
a
a b ab b
.
Cần xác đnh
,
a b
để
2
2
2 2 4 0
3
a
b a b b
Ta có:
2 2
4
4 4 2 4
3
b b b b
2
2
0
3
b
2 6
b a
.
Khi đó:
1
2
0
6 2 d 0
f x x x
6 2
f x x
Suy ra
1 1
3
3
0 0
d 6 2 d
f x x x x
1
4
0
1
6 2 10
24
x
.
Câu 87: Cho hàm s
f x
đạo hàm liên tục trên đoạn [1, 2] và tha mãn
0
f x
khi
1,2
x
.
Biết
2
1
' 10
f x dx
2
1
'
ln2
f x
dx
f x
. Tính
2
f
.
A.
2 10
f
. B.
2 20
f
. C.
2 10
f
. D.
2 20
f
.
Hươngd dẫn gii:
Ta có:
2
2
1
1
' 2 1 10
f x dx f x f f
(gt)
2
2
1
1
' 2
ln ln 2 ln 1 ln ln 2
1
f x f
dx f x f f
f x f
(gt)
Vy ta có h:
2 1 10
2 20
2
2
1 10
1
f f
f
f
f
f
Chn B
Câu 88: Cho hàm s
f x
đạo hàm liên tục trên đoạn
4;8
0 0
f
vi
4;8
x
. Biết
rng
2
8
4
4
1
f x
dx
f x
1 1
4 , 8
4 2
f f
. Tính
6
f
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và ng Dng
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 44
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
A.
5
8
. B.
2
3
. C.
3
8
. D.
1
3
.
Hươngd dẫn gii
Chn D
+) Xét
8 8
2 2
4 4
8
1 1 1
2 4 2
4
8 4
f x df x
dx
f x f x f x f f
.
+) Gi
k
là mt hng s thc, ta s tìm
k
để
2
8
2
4
0
f x
k dx
f x
.
Ta có:
2
2
8 8 8 8
2
2 2
4
2 2
4 4 4 4
2 1 4 4 2 1
f x
f x f x
k dx dx k dx k dx k k k
f x f x
f x
.
Suy ra:
1
2
k
thì
2
8 6 6
2 2 2
4 4 4
1 1 1
0
2 2 2
f x f x f x
dx dx dx
f x f x f x
6
2
4
6
1 1 1 1 1
1 1 1 4 1 6
4
4 6 6 3
df x
f
f x f x f f f
.
Chú ý:
0
b
a
f x dx
không được phép suy ra
0
f x
, nhưng
2
0 0
b
k
a
f x dx f x
.
Câu 89: Cho hàm s
f x
đạo hàm c đnh, liên tục trên đoạn
0;1
đồng thi tha mãn các
điều kin
0 1
f
2
f x f x
. Đặt
1 0
T f f
, hãy chn khng đnh
đúng?
A.
2 1
T
. B.
1 0
T
. C.
0 1
T
. D.
1 2
T
.
Hươngd dẫn gii
Chn A
Ta có:
1 0
T f f
1
0
d
f x x
Li có:
2
f x f x
2
1
f x
f x
1
1
f x
1
x c
f x
1
f x
x c
.
0 1
f
nên
1
c
.
Vy
1
0
d
T f x x
1
0
1
d
1
x
x
1
0
ln 1
x
ln2
.
Câu 90: Cho hàm s
y f x
đạo hàm cp
2
liên tc trên
tho
2 2
0, ,
0 0 1,
, .
f x x
f f
xy y yy x

.
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
1
ln 1 1
2
f
. B.
1
0 ln 1
2
f
. C.
3
ln 1 2
2
f
. D.
3
1 ln 1
2
f
.
Hươngd dẫn gii
Chn D
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và ng Dng
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 45
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Ta có
2 2
xy y yy
2
2
y y y
x
y
y
x
y
2
2
y x
C
y
hay
2
2
f x
x
C
f x
.
Li
0 0 1
f f
1
C
.
Ta có
2
1
2
f x
x
f x
1 1
2
0 0
d 1 d
2
f x
x
x x
f x
1
0
7
ln
6
f x
7
ln 1
6
f
.
3
1 ln 1
2
f
.
Câu 91: Cho
,
f g
là hai hàm liên tc trên
1;3
tha mãn điu kin
3
1
3 d 10
f x g x x
đồng
thi
3
1
2 d 6
f x g x x
. Tính
3
1
d
f x g x x
.
A.
9
. B.
6
. C.
7
. D.
8
.
Hươngd dẫn gii
Chn B
Đặt
3
1
d
a f x x
,
3
1
d
b g x x
. Khi đó
3
1
3 d 10
f x g x x
3 10
a b
,
3
1
2 d 6
f x g x x
2 6
a b
.
Do đó:
3 10
2 6
a b
a b
4
2
a
b
. Vy
3
1
d
f x g x x
6
a b
.
Câu 92: Cho hàm s
y f x
liên tc trên
;
a b
, nếu
d 5
d
a
f x x
d 2
d
b
f x x
(vi
a d b
) thì
d
b
a
f x x
bng.
A.
3
. B.
7
. C.
5
2
. D.
10
.
Hươngd dẫn gii
Chn A
d 5
d 2
d
a
d
b
f x x
f x x
5
2
F d F a
F d F b
3 d
b
a
F b F a f x x
.
Câu 93: Cho
f x
g x
là hai hàm s liên tục trên đon
1;3
, tha mãn:
3
1
3 d 10
f x g x x
3
1
2 d 6
f x g x x
. Tính
3
1
d
I f x g x x
A.
8
I
. B.
9
I
. C.
6
I
. D.
7
I
.
Hươngd dẫn gii
Chn C
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và ng Dng
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 46
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Ta có:
3
1
3
1
3 d 10
2 d 6
f x g x x
f x g x x
3
1
3
1
d 4
d 2
f x x
g x x
3
1
d 6
I f x g x x
.
Câu 94: Cho hàm s
y f x
đạo hàm
f x
liên tục trên đoạn
0;5
và đồ th hàm s
y f x
trên đon
0;5
được cho như hình bên.
Tìm mệnh đề đúng
A.
0 5 3
f f f
. B.
3 0 5
f f f
.
C.
3 0 5
f f f
. D.
3 5 0
f f f
.
Hươngd dẫn gii
Chn C
Ta có
5
3
d 5 3 0
f x x f f
, do đó
5 3
f f
.
3
0
d 3 0 0
f x x f f
, do đó
3 0
f f
5
0
d 5 0 0
f x x f f
, do đó
5 0
f f
Câu 95: Cho hàm s
f x
liên tục và có đạo hàm ti mi
0;x
đồng thi tha mãn điu kin:
sin ' cos
f x x x f x x
3
2
2
sin d 4.
f x x x
Khi đó,
f
nm trong khong
o?
A.
6;7
. B.
5;6
. C.
12;13
. D.
11;12
.
Hươngd dẫn gii
Chn B
Ta có:
sin cos
f x x x f x x
2 2
sin cos
f x xf x
x x
x x x
1 1
cos cos
f x f x
x x c
x x x x
cos
f x x cx
Khi đó:
3
2
2
sin d 4
f x x x
3
2
2
cos sin d 4
x cx x x
5
3
5
1
x
O
y
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và ng Dng
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 47
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
3 3
2 2
2 2
cos sin d sin d 4
x x x c x x x
0 2 4
c
2
c
cos 2
f x x x
2 1 5;6
f
.
Câu 96: Cho hàm s
f x
xác định trên
0;
2
tha mãn
2
2
0
2
2 2 sin d
4 2
f x f x x x
. Tích phân
2
0
d
f x x
bng
A.
4
. B.
0
. C.
1
. D.
2
.
Hươngd dẫn gii
Chn B
Ta có:
2
2
0
2sin d
4
x x
2
0
1 cos 2 d
2
x x
2
0
1 sin 2 d
x x
2
0
1
cos2
2
x x
2
2
.
Do đó:
2
2
0
2 2 sin d
4
f x f x x x
2
2
0
2sin d
4
x x
2 2
0
2 2
2
2 2
0
2 2 sin 2sin d 0
4 4
f x f x x x x
2
2
0
2 sin d 0
4
f x x x
Suy ra
2 sin 0
4
f x x
, hay
2 sin
4
f x x
.
Bi vy:
2 2
0 0
d 2sin d
4
f x x x x
2
0
2 cos 0
4
x
.
Câu 97: Cho hàm s
( )
y f x
liên tc trên tha mãn
2
2 1
3 2 2 1 e 4
x x
f x f x x
. Tính
tích phân
2
0
d
I f x x
ta được kết qu:
A.
e 4
I
. B.
8
I
. C.
2
I
. D.
e 2
I
.
Đề ban đầu b sai vì khi thay
0
x
2
x
vào ta thy mâu thuẫn nên tôi đã sa lại đề
Hươngd dẫn gii
Chn C
Theo gi thuyết ta có
2
2 2
2 1
0 0
3 2 d 2 1 e 4 d *
x x
f x f x x x x
.
Ta tính
2 2 2
0 0 0
2 d 2 d 2 d
f x x f x x f x x
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và ng Dng
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 48
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Vì vy
2 2
0 0
3 2 d 4 d
f x f x x f x x
.
Hơn nữa
2 2 2
2 2
2
2 1 2 1 2 2 1
0
0 0
2 1 d e d 2 1 e 0
x x x x x x
x e x x x
2
0
4d 8
x
.
Câu 98: Suy ra
2 2
0 0
4 d 8 d 2
f x x f x x
. Cho hàm s
y f x
liên tc trên
\ 0; 1
tha
mãn điều kin
1 2ln 2
f
2
1 .
x x f x f x x x
. Giá tr
2 ln 3
f a b
,
vi ,a b
. Tính
2 2
a b
.
A.
25
4
. B.
9
2
. C.
5
2
. D.
13
4
.
Hươngd dẫn gii
Chn B
T gi thiết, ta có
2
1 .
x x f x f x x x
2
1
.
1 1
1
x x
f x f x
x x
x
.
1 1
x x
f x
x x
, vi
\ 0; 1
x
.
Suy ra
.
1
x
f x
x
d
1
x
x
x
hay
.
1
x
f x
x
ln 1
x x C
.
Mt khác, ta có
1 2ln 2
f
nên
1
C
. Do đó
.
1
x
f x
x
ln 1 1
x x
.
Vi
2
x
thì
2
. 2 1 ln3
3
f
3 3
2 ln3
2 2
f . Suy ra
3
2
a
3
2
b
.
Vy
2 2
9
2
a b
.
Câu 99: Cho hàm s
y f x
đạo hàm trên
4
2
2
2
f x x x
x
0
x
1 1
f
.
Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Phương trình
0
f x
1
nghim trên
0;1
.
B. Phương trình
0
f x
có đúng
3
nghim trên
0;

.
C. Phương trình
0
f x
1
nghim trên
1;2
.
C. Phương trình
0
f x
1
nghim trên
2;5
.
Hươngd dẫn gii
Chn C
4
2
2
2
f x x x
x
6 3
2
2 2
x x
x
2
3
2
1 1
0
x
x
,
0
x
.
y f x
đồng biến trên
0;

.
0
f x
có nhiu nht
1
nghim trên khong
0;

1
.
Mt khác ta:
4
2
2
2 0
f x x x
x
,
0
x
2 2
4
2
1 1
2 21
d 2 d
5
f x x x x x
x
21
2 1
5
f f
17
2
5
f .
Kết hp gi thiết ta có
y f x
liên tc trên
1;2
2 . 1 0
f f
2
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và ng Dng
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 49
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
T
1
2
suy ra phương trình
0
f x
đúng
1
nghim trên khong
1;2 .
Câu 100: Cho hàm s
f x
đạo hàm
f x
liên tc trên
và tha mãn
1;1
f x
vi
0;2
x
. Biết
0 2 1
f f
. Đặt
2
0
d
I f x x
, phát biểu nào dưới đây đúng?
A.
;0
I 
. B.
0;1
I
. C.
1;I
. D.
0;1
I
.
Hươngd dẫn gii
Chn C
Ta có
2 1 2
0 0 1
d d d
I f x x f x x f x x
.
1 1 1 1
1
0
0 0 0 0
1
d 1 1 d 1 1 d 1 1 d
2
f x x x f x x f x x x f x x x x
1
.
2 2 2
2
1
1 1 1
d 1 1 d 1 1 d
f x x x f x x f x x x f x x
2
1
1
1 1 d
2
x x
2
.
T
1
2
suy ra
1 1
1
2 2
I
.
Câu 101: Cho hàm s
y f x
liên tc trên
0; 1
tha mãn
1
0
d 0
xf x x
[0;1]
max 1.
f x
Tích
phân
1
0
e d
x
I f x x
thuc khong nào trong các khoảng sau đây?
A.
5
; .
4

B.
3
; e 1 .
2
C.
5 3
; .
4 2
D.
e 1; .
Hươngd dẫn gii
Chn C
Vi mi
0;1
a
, ta có
1
0
0 d
xf x x
1
0
d
a xf x x
1
0
d
axf x x
hiu
1
0
e d
x
I a ax x
.
Khi đó, vi mi
0;1
a
ta có
1
0
e d
x
f x x
1 1
0 0
e d d
x
f x x axf x x
1
0
e d
x
ax f x x
1
0
e . d
x
ax f x x
1
0;1
0
e .max d
x
x
ax f x x
1
0
e d
x
ax x I a
.
Suy ra
1
0;1
0
e d min
x
a
f x x I a
Mt khác
Vi mi
0;1
a
ta có
1 1
0 0
e d e d
x x
I a ax x ax x
1
2
0
e
2
x
a
x
e 1
a
0;1
3
min e
2
a
I a
1
0
3
e d e 1,22
2
x
f x x
.
Vy
5 3
;
4 2
I
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và ng Dng
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 50
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Câu 102: Cho hàm s
f x
đạo hàm dương, liên tục trên đoạn
0;1
tha mãn
0 1
f
1 1
2
0 0
1
3 d 2 d
9
f x f x x f x f x x
. Tính tích phân
1
3
0
d
f x x
:
A.
3
2
. B.
5
4
. C.
5
6
. D.
7
6
.
Hươngd dẫn gii
Chn D
T gi thiết suy ra:
1
2
0
3 2.3 1 d 0
f x f x f x f x x
1
2
0
3 1 d 0
f x f x x
.
Suy ra
3 1 0
f x f x
1
3
f x f x
2
1
.
9
f x f x
.
3 2
3.
f x f x f x
nên suy ra
3
1
3
f x
3
1
3
f x x C
.
0 1
f
nên
3
0 1
f
1
C
.
Vy
3
1
1
3
f x x
. Suy ra
1
3
0
d
f x x
1
0
1 7
1 d
3 6
x x
.
Câu 103: Cho hai hàm s
f x
g x
có đạo hàm trên đoạn
1;4
và tha mãn h thc
1 1 4
. ; .
f g
g x x f x f x x g x
. Tính
4
1
d
I f x g x x
.
A.
8ln2
. B.
3ln 2
. C.
6ln2
. D.
4ln2
.
Hươngd dẫn gii
Chn A
Cách 1: Ta có
f x g x x f x g x
1
f x g x
f x g x x
1
d d
f x g x
x x
f x g x x
ln
f x g x
ln
x C
Theo gi thiết ta có
ln 1 ln 1 1
C f g
ln4
C
.
Suy ra
4
4
f x g x
x
f x g x
x
, vì
1 1 4
f g
nên
4
f x g x
x
4
1
d 8ln2
I f x g x x
.
Cách 2: Ta có
f x g x x f x g x
d d
f x g x x x f x g x x
.
d d
f x g x x x f x g x f x g x x
.
C
x f x g x C f x g x
x
. Vì
1 1 4
f g C C
Do đó
4
f x g x
x
. Vy
4
1
d 8ln 2
I f x g x x
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và ng Dng
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 102
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
DNG 4: PHƯƠNG PHÁP TỪNG PHN
BÀI TP
Câu 188. Cho hàm s
y f x
đạo hàm
f x
liên tc trên
0;2
2 3
f
,
2
0
d 3
f x x
.
Tính
2
0
. d
x f x x
.
A.
3
. B.
3
. C.
0
. D.
6
.
Câu 189. Cho hàm s
y f x
đạo hàm
'
f x
liên tục trên đoạn [0; 1] và
1 2
f
. Biết
1
0
1
f x dx
, tính tích phân
1
0
. '
I x f x dx
.
A.
1
I
. B.
1
I
. C.
3
I
. D.
3
I
.
Câu 190. Cho hàm s
f x
tha mãn
1
0
1 ' 10
x f x dx
2 1 0 2
f f
. Tính
1
0
I f x dx
.
A.
8
I
. B.
8
I
. C.
4
I
. D.
4
I
.
Câu 191. Cho hàm s
f x
đạo hàm liên tục trên đoạn
0;2
và tha mãn
2 16
f
,
2
0
d 4
f x x
. Tính tích phân
1
0
. 2 d
I x f x x
.
A.
12
I
. B.
7
I
. C.
13
I
. D.
20
I
.
Câu 192. Cho hàm s đạo hàm liên tc trên và tha mãn ,
. Tính .
A. . B. . C. . D. .
Câu 193. Cho hàm s
y f x
tha mãn
3
3 1 3 2, .
f x x x x
Tính
5
1
.
I x f x dx
.
A.
5
4
. B.
17
4
. C.
33
4
. D.
1761
.
Câu 194. Cho hàm s
f x
liên tục trong đoạn
1;e
, biết
e
1
d 1
f x
x
x
,
e 1
f
. Khi đó
e
1
.ln d
I f x x x
bng
A.
4
I
. B.
3
I
. C.
1
I
. D.
0
I
.
Câu 195. Cho hàm s
y f x
đạo hàm liên tc trên
tha mãn
π
sin .cos
2
f x f x x x
, vi mi x
0 0
f
. Giá tr ca tích phân
π
2
0
. d
x f x x
bng
A.
π
4
. B.
1
4
. C.
π
4
. D.
1
4
.
y f x
2 1
f
2
1
2 4 d 1
f x x
0
2
d
xf x x
1
0
I
4
I
4
I
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và ng Dng
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 103
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Câu 196. Cho hàm s
f x
tha
0 1 1
f f
. Biết
1
0
'
x
e f x f x dx ae b
. Tính biu
thc
2018 2018
Q a b
.
A.
8
Q
. B.
6
Q
. C.
4
Q
. D.
2
Q
.
Câu 197. Cho hàm s
f x
đạo hàm trên
tha mãn
2017 2018
2018 2018. .e
x
f x f x x
vi
mi x
0 2018.
f Tính giá tr
1 .
f
A.
2018
1 2019e
f . B.
2018
1 2018.ef
. C.
2018
1 2018.e
f . D.
2018
1 2017.e
f
.
Câu 198. Cho hàm số
y f x
với
0 1 1
f f
. Biết rằng:
1
0
e d e
x
f x f x x a b
Tính
2017 2017
Q a b
.
A.
2017
2 1
Q
. B.
2
Q
. C.
0
Q
. D.
2017
2 1
Q
.
Câu 199. Cho hàm s
y f x
đạo hàm liên tục trên đoạn
0;5
5 10
f
,
5
0
d 30
xf x x
. Tính
5
0
d
f x x
.
A.
20
. B.
30
. C.
20
. D.
70
.
Câu 200. Cho hai hàm s liên tc
f
g
có nguyên hàm lần lưt là
F
G
trên đoạn
1;2
. Biết
rng
1 1
F
,
2 4
F
,
3
1
2
G
,
2 2
G
2
1
67
d
12
f x G x x
. Tính
2
1
d
F x g x x
A.
11
12
. B.
145
12
. C.
11
12
. D.
145
12
.
Câu 201. Cho hàm s
f x
đạo hàm liên tc trên
0;1
tha mãn
1
0
2 d 1
x f x x f
. Giá
tr ca
1
0
d
I f x x
bng
A.
2
. B.
2
. C.
1
. D.
1
.
Câu 202. Cho hàm s
y f x
liên tục trên đoạn
1;2
2
1
1 d
x f x x a
. Tính
2
1
d
f x x
theo
a
2
b f .
A.
b a
. B.
a b
. C.
a b
. D.
a b
.
Câu 203. Cho hàm s
f x
liên tc trên
2 16
f
,
2
0
d 4
f x x
. Tính tích phân
1
0
. 2 d
I x f x x
.
A.
13
I
. B.
12
I
. C.
20
I
. D.
7
I
.
Câu 204. Cho
y f x
hàm s chn, liên tc trên
biết đồ th hàm s
y f x
đi qua điểm
1
;4
2
M
1
2
0
dt 3
f t
, tính
0
6
sin 2 . sin d
I x f x x
.
A.
10
I
. B.
2
I
. C.
1
I
. D.
1
I
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và ng Dng
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 104
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Câu 205. Cho hàm s
y f x
tha mãn
2
0
sin . d 0
x f x x f
1
. Tính
2
0
cos . d
I x f x x
.
A.
1
I
. B.
0
I
. C.
2
I
. D.
1
I
.
Câu 206. Cho hàm s
y f x
liên tc trên
và tha mãn
2018 2 sin
f x f x x x
. Tính
2
2
d
I f x x
?
A.
2
2019
. B.
2
2018
. C.
2
1009
. D.
4
2019
.
Câu 207. Cho hàm s
f x
g x
liên tục, có đạo hàm trên
và tha mãn
0 . 2 0
f f
2 e
x
g x f x x x
. nh giá tr ca tích phân
2
0
. d
I f x g x x
?
A.
4
. B.
e 2
. C.
4
. D.
2 e
.
Câu 208. Cho hàm s
y f x
đạo hàm và liên tc trên
0;
4
tha mãn
3
4
f
,
4
0
d 1
cos
f x
x
x
4
0
sin .tan . d 2
x x f x x
. Tích phân
4
0
sin . d
x f x x
bng:
A.
4
. B.
2 3 2
2
. C.
1 3 2
2
. D.
6
.
Câu 209. Cho hàm s
f x
liên tc trên
2 16
f
,
2
0
d 4
f x x
. Tính
4
0
d
2
x
I xf x
A.
12
I
. B.
112
I
. C.
28
I
. D.
144
I
.
Câu 210. Cho hàm s
f x
đạo hàm cp hai
f x
liên tục trên đoạn
0;1
tho
mãn
1 0 1
f f
,
0 2018
f
. Mệnh đề o dưới đây đúng?
A.
1
0
1 2018
f x x x
d
.
B.
1
0
1 1
f x x x
d
.
C.
1
0
1 2018
f x x x
d
. D.
1
0
1 1
f x x x
d
.
Câu 211. Cho hàm s
f x
đạo hàm liên tc tha mãn
0
2
f
,
2
2
d
4
f x x
2
cos d
4
x f x x
. Tính
2018
f
.
A.
1
. B.
0
. C.
1
2
. D.
1
.
Câu 212. Cho hàm s
f x
nhn giá tr dương, có đạo hàm liên tục trên đoạn
0; 2
. Biết
0 1
f
2
2 4
. 2 e
x x
f x f x
, vi mi
x
. Tính tích phân
3 2
2
0
3
d
x x f x
I x
f x
.
A.
16
3
I
. B.
16
5
I
. C.
14
3
I
. D.
32
5
I
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và ng Dng
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 105
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Câu 213. Cho hàm s
f x
đạo hàm liên tục trên đoạn
0;1
tha mãn
1 0
f
1 1
2
2
0 0
e 1
d 1 e d
4
x
f x x x f x x
. Tính tích phân
1
0
d
I f x x
.
A.
2 e
I
. B.
e 2
I
. C.
e
2
I
. D.
e 1
2
I
.
Câu 214. Cho hàm s
f x
đạo hàm liên tục trên đoạn
1;2
tha mãn
2
2
1
1
1 d
3
x f x x
,
2 0
f
2
2
1
d 7
f x x
. Tính tích phân
2
1
d
I f x x
.
A.
7
5
I
. B.
7
5
I
. C.
7
20
I . D.
7
20
I .
Câu 215. Cho hàm s
f x
đạo hàm liên tục trên đoạn
0;1
tha mãn
1 1
f
,
1
2
0
d 9
f x x
1
3
0
1
d
2
x f x x
. Tích phân
1
0
d
f x x
bng
A.
2
3
. B.
5
2
. C.
7
4
. D.
6
5
.
Câu 216. Cho hàm s
y f x
đạo hàm liên tục trên đoạn
0;
4
0
4
f
. Biết
4
2
0
d
8
f x x
,
4
0
sin 2 d
4
f x x x
. Tính tích phân
8
0
2 d
I f x x
A.
1
I
. B.
1
2
I
. C.
2
I
. D.
1
4
I
.
Câu 217. . Cho hàm s
y f x
đạo hàm liên tục trên đoạn
0;1
0 1 0
f f
. Biết
1
2
0
1
d
2
f x x
,
1
0
cos d
2
f x x x
. Tính
1
0
d
f x x
.
A.
. B.
1
. C.
2
. D.
3
2
.
Câu 218. Cho hàm s
f x
đạo hàm
f x
liên tục trên đoạn
0;1
tha
1 0
f
,
1
2
2
0
dx
8
f x
1
0
1
cos d
2 2
x f x x
. Tính
1
0
d
f x x
.
A.
2
. B.
. C.
1
. D.
2
.
Câu 219. Xét hàm s
f x
có đạo hàm liên tc trên
và tha mãn điu kin
1 1
f
2 4
f
. Tính
2
2
1
2 1
d
f x f x
J x
x x
.
A.
1 ln 4
J
. B.
4 ln2
J
. C.
1
ln2
2
J
. D.
1
ln4
2
J .
Câu 220. Cho hàm s
f x
đạo hàm liên tục trên đoạn
0;1
tha mãn
1 1
2
2
0 0
e 1
d 1 e d
4
x
f x x x f x x
1 0
f
. Tính
1
0
d
f x x
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và ng Dng
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 106
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
A.
e 1
2
. B.
2
e
4
. C.
e 2
. D.
e
2
.
Câu 221. Cho hàm s
f x
đạo hàm liên tục trên đoạn
0;1
tha mãn
1 0
f
,
1
2
0
d 7
f x x
1
2
0
1
d
3
x f x x
. Tích phân
1
0
d
f x x
bng
A.
7
5
. B.
1
. C.
7
4
. D.
4
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và ng Dng
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 107
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
HƯỚNG DN GII
Câu 188. Cho hàm s
y f x
đạo hàm
f x
liên tc trên
0;2
2 3
f
,
2
0
d 3
f x x
.
Tính
2
0
. d
x f x x
.
A.
3
. B.
3
. C.
0
. D.
6
.
Hướng dn gii
Chn B
Ta có
2
0
. d
x f x x
2
0
d
x f x
22
0 0
. d
x f x f x x
2 2 3 3
f
.
Câu 189. Cho hàm s
y f x
đạo hàm
'
f x
liên tục trên đoạn [0; 1] và
1 2
f
. Biết
1
0
1
f x dx
, tính tích phân
1
0
. '
I x f x dx
.
A.
1
I
. B.
1
I
. C.
3
I
. D.
3
I
.
Hướng dn gii
Ta có:
1
0
. '
I x f x dx
Đặt
u x du dx
,
'
dv f x dx
chn
'
v f x dx f x
1 1
1
0
0 0
. 1. 1 0. 0 2 1 1
I x f x f x dx f f f x dx
Chn A
Câu 190. Cho hàm s
f x
tha mãn
1
0
1 ' 10
x f x dx
2 1 0 2
f f
. Tính
1
0
I f x dx
.
A.
8
I
. B.
8
I
. C.
4
I
. D.
4
I
.
Hướng dn gii
1
0
1 '
A x f x dx
Đặt 1
u x du dx
,
'
dv f x dx
chn
v f x
1 1 1 1
1
0
0 0 0 0
1 . 2 (1) (0) 2 10 8
A x f x f x dx f f f x dx f x dx f x dx
Chn B
Câu 191. Cho hàm s
f x
đạo hàm liên tục trên đoạn
0;2
và tha mãn
2 16
f
,
2
0
d 4
f x x
. Tính tích phân
1
0
. 2 d
I x f x x
.
A.
12
I
. B.
7
I
. C.
13
I
. D.
20
I
.
Hướng dn gii
Chn B
Đặt
d d
2
d 2 d
2
u x
u x
f x
v f x x
v
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và ng Dng
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 108
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Khi đó:
1 2
1
0
0 0
. 2 2
1 1 16 1
2 d d .4 7
2 2 2 4 2 4
x f x f
I f x x f t t
.
Câu 192. Cho hàm s đạo hàm liên tc trên và tha mãn ,
. Tính .
A. . B. . C. . D. .
Hướng dn gii
Chn B
Đặt , đổi cận , .
.
Đặt , .
Vậy .
Câu 193. Cho hàm s
y f x
tha mãn
3
3 1 3 2, .
f x x x x
Tính
5
1
.
I x f x dx
.
A.
5
4
. B.
17
4
. C.
33
4
. D.
1761
.
Hướng dn gii
Chn C
Đặt
5
5
1
1
u x du dx
I xf x f x dx
dv f x dx v f x
.
T
3
5 5 1
3 1 3 2
1 2 0
f x
f x x x
f x
, suy ra
5
1
23 .
I f x dx
Đặt
2
3
3 3
3 1
3 2
dt x dx
t x x
f t x
Đổi cn: Vi
3
1 1 3 1 0
t x x x
3
5 3 1 5 1
t x x x
.
Khi đó
5 1
2
1 0
33
23 23 3 2 3 3
4
Casio
I f x dx x x dx
Chn C
Câu 194. Cho hàm s
f x
liên tục trong đoạn
1;e
, biết
e
1
d 1
f x
x
x
,
e 1
f
. Khi đó
e
1
.ln d
I f x x x
bng
A.
4
I
. B.
3
I
. C.
1
I
. D.
0
I
.
Hướng dn gii
Chn D
Cách 1: Ta có
e e
e
1
1 1
1
.ln d .ln . d e 1 1 1 0
I f x x x f x x f x x f
x
.
y f x
2 1
f
2
1
2 4 d 1
f x x
0
2
d
xf x x
1
0
I
4
I
4
I
2 4 d 2d
t x t x
1 2
x t
2 0
x t
2 0
1 2
1
1 2 4 d d
2
f x x f t t
0
2
d 2
f t t
0
2
d 2
f x x
d d
u x u x
d d
v f x x v f x
0
2
d
xf x x
0
0
2
2
d
xf x f x x
2 2 2
f
2.1 2 0
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và ng Dng
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 109
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Cách 2: Đặt
d
ln
d
d d
x
u x
u
x
v f x x
v f x
.
Suy ra
e e
e
1
1 1
.ln d ln d e 1 1 1 0
f x
I f x x x f x x x f
x
.
Câu 195. Cho hàm s
y f x
đạo hàm liên tc trên
tha mãn
π
sin .cos
2
f x f x x x
, vi mi x
0 0
f
. Giá tr ca tích phân
π
2
0
. d
x f x x
bng
A.
π
4
. B.
1
4
. C.
π
4
. D.
1
4
.
Hướng dn gii
Chn D
Theo gi thiết,
0 0
f
π
sin .cos
2
f x f x x x
nên
π
0 0
2
f f
π
0
2
f
.
Ta có:
π
2
0
. d
I x f x x
π
2
0
d
x f x
π
π
2
2
0
0
d
xf x f x x
Suy ra:
π
2
0
d
I f x x
.
Mt khác, ta có:
π
sin .cos
2
f x f x x x
2 2 2
0 0 0
1
d d sin .cos d
2 2
f x x f x x x x x
Suy ra:
0
2 2
0 0
2
1 1
d d d
2 2 4
f x x f x x f x x
Vy
π
2
0
1
d
4
I f x x
.
Câu 196. Cho hàm s
f x
tha
0 1 1
f f
. Biết
1
0
'
x
e f x f x dx ae b
. Tính biu
thc
2018 2018
Q a b
.
A.
8
Q
. B.
6
Q
. C.
4
Q
. D.
2
Q
.
Hướng dn gii
1 2
1 1 1
0 0 0
' '
x x x
A A
A e f x f x dx e f x dx e f x dx
1
1
0
x
A e f x dx
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và ng Dng
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 110
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Đặt
'
u f x du f x dx
,
x
dv e dx
chn
x
v e
2
1
1
1
0
0
. '
x x
A
A e f x e f x dx
Vy
1 1
2 2
0 0
. 1 0 1
x x
A e f x A A e f x e f f e
2018 2018
1
1 1 2
1
a
a b
b
Chn D
Câu 197. Cho hàm s
f x
đạo hàm trên
tha mãn
2017 2018
2018 2018. .e
x
f x f x x
vi
mi x
0 2018.
f Tính giá tr
1 .
f
A.
2018
1 2019e
f . B.
2018
1 2018.ef
. C.
2018
1 2018.e
f . D.
2018
1 2017.e
f
.
Hướng dn gii
Chn A
Ta có:
2017 2018
2018 2018. .e
x
f x f x x
2017
2018
2018.
2018.
e
x
f x f x
x
1 1
2017
2018
0 0
2018.
d 2018. d
e
x
f x f x
x x x
1
Xets
1
2018
0
2018.
d
e
x
f x f x
I x
1 1
2018 2018
0 0
.e d 2018. .e d
x x
f x x f x x
Xét
1
2018
1
0
2018. .e d
x
I f x x
. Đặt
2018 2018
d d
d 2018.e d e
x x
u f x u f x x
v x v
.
Do đó
1
2018 1 2018 2018
1 0
0
. e .e d 1 .e 2018
x x x
I f x f x x I f
Khi đó
1
2018 2018 1
0
1 .e 2018
x
f x
2018
1 2019.e
f .
Câu 198. Cho hàm số
y f x
với
0 1 1
f f
. Biết rằng:
1
0
e d e
x
f x f x x a b
Tính
2017 2017
Q a b
.
A.
2017
2 1
Q
. B.
2
Q
. C.
0
Q
. D.
2017
2 1
Q
.
Hướng dn gii
Chn C
Đặt
d d
d e d e
x x
u f x u f x x
v x v
.
1 1 1
2
1
0 0 0
e d e e d e d
x x x x
f x f x x f x f x x f x x
e 1 0
f f
e 1
.
Do đó
1
a
,
1
b
.
Suy ra
2017 2017
Q a b
2017
2017
1 1 0
.
Vy
0
Q
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và ng Dng
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 111
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Câu 199. Cho hàm s
y f x
đạo hàm liên tục trên đoạn
0;5
5 10
f
,
5
0
d 30
xf x x
. Tính
5
0
d
f x x
.
A.
20
. B.
30
. C.
20
. D.
70
.
Hướng dn gii
Chn A
Đặt
d d
d d
u x u x
v f x x v f x
5 5
5
0
0 0
. d . d
x f x x x f x f x x
5
0
30 5 5 d
f f x x
5
0
d 5 5 30 20
f x x f
.
Câu 200. Cho hai hàm s liên tc
f
g
có nguyên hàm lần lưt là
F
G
trên đoạn
1;2
. Biết
rng
1 1
F
,
2 4
F
,
3
1
2
G
,
2 2
G
2
1
67
d
12
f x G x x
. Tính
2
1
d
F x g x x
A.
11
12
. B.
145
12
. C.
11
12
. D.
145
12
.
Hướng dn gii
Chn A
Đặt
d
u F x
dv g x x
d d
u f x x
v G x
2
1
d
F x g x x
2
2
1
1
d
F x G x f x G x x
2
1
2 2 1 1 d
F G F G f x G x x
3 67
4.2 1.
2 12
11
12
.
Câu 201. Cho hàm s
f x
đạo hàm liên tc trên
0;1
tha mãn
1
0
2 d 1
x f x x f
. Giá
tr ca
1
0
d
I f x x
bng
A.
2
. B.
2
. C.
1
. D.
1
.
Hướng dn gii
Chn C
Ta có
1
0
2 d
x f x x
1 1
0 0
. d 2 d
x f x x x x
1
1
2
0
0
d
x f x x
11
0 0
. d 1
x f x f x x
1 1
f I
.
Theo đề bài
1
0
2 d 1
x f x x f
1
I
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và ng Dng
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 112
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Câu 202. Cho hàm s
y f x
liên tục trên đoạn
1;2
2
1
1 d
x f x x a
. Tính
2
1
d
f x x
theo
a
2
b f .
A.
b a
. B.
a b
. C.
a b
. D.
a b
.
Hướng dn gii
Chn A
Đặt
1 d d
u x u x
;
d d
v f x x
chn
v f x
.
2
1
1 d
x f x x
2
2
1
1
1 d
x f x f x x
2 d
b
a
f f x x
2
1
b f x
.
Ta có
2
1
1 d
x f x x a
2
1
d
b f x x a
2
1
d
f x x b a
.
Câu 203. Cho hàm s
f x
liên tc trên
2 16
f
,
2
0
d 4
f x x
. Tính tích phân
1
0
. 2 d
I x f x x
.
A.
13
I
. B.
12
I
. C.
20
I
. D.
7
I
.
Hướng dn gii
Chn D
Đặt
d d
1
d 2 d
2
2
u x
u x
v f x x
v f x
.
Khi đó,
1
1 1 1
0
0 0 0
1 1 1 1 1
. 2 2 d 2 2 d 8 2 d
2 2 2 2 2
I x f x f x x f f x x f x x
.
Đặt
2 d 2d
t x t x
.
Vi
0 0
x t
;
1 2
x t
.
Suy ra
2
0
1
8 d 8 1 7
4
I f t t
.
Câu 204. Cho
y f x
hàm s chn, liên tc trên
biết đồ th hàm s
y f x
đi qua điểm
1
;4
2
M
1
2
0
dt 3
f t
, tính
0
6
sin 2 . sin d
I x f x x
.
A.
10
I
. B.
2
I
. C.
1
I
. D.
1
I
.
Hướng dn gii
Chn B
Xét tích phân
0 0
6 6
sin 2 . sin d 2sin . sin .cos d
I x f x x x f x x x
.
Đặt:
sin d cos d
t x t x x
. Đổi cn:
1
6 2
0 0
x t
x t
.
0
1
2
2 . d
I t f t t
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và ng Dng
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 113
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Đăt:
2 d 2d
d d
u t u t
v f t t v f t
.
0 0
1 1
2 2
0
1
2 . 2 d 2 d
1
2
2
I t f t f t t f f t t
.
 Đồ th hàm s
y f x
đi qua đim
1
;4
2
M
1
4
2
f
.
 Hàm s
y f x
là hàm s chn, liên tc trên
1 1
0
2 2
1
0 0
2
d d d 3
f t t f t t f x x
.
Vy
4 2.3 2
I
.
Câu 205. Cho hàm s
y f x
tha mãn
2
0
sin . d 0
x f x x f
1
. Tính
2
0
cos . d
I x f x x
.
A.
1
I
. B.
0
I
. C.
2
I
. D.
1
I
.
Hướng dn gii
Chn C
Đặt
d ( )d
d sin d cos
u f x u f x x
v x x v x
2 2
2
0
0 0
sin . d cos . cos . d
x f x x x f x x f x x
.
2
0
cos . d
I x f x x
2
2
0
0
sin . d cos .x f x x x f x
1 1
0
.
Câu 206. Cho hàm s
y f x
liên tc trên
và tha mãn
2018 2 sin
f x f x x x
. Tính
2
2
d
I f x x
?
A.
2
2019
. B.
2
2018
. C.
2
1009
. D.
4
2019
.
Hướng dn gii
Chn D
Ta có
2 2
2 2
2018 d 2 sin d
f x f x x x x x
2 2 2
2 2 2
d 2018 d 2 sin d
f x x f x x x x x
2 2
2 2
2019 d 2 sin d
f x x x x x
1
+ Xét
2
2
2 sin d
P x x x
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và ng Dng
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 114
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Đặt
2
d sin d
u x
v x x
d 2d
cos
u x
v x
2 2
2 2
2 . cos sin 4
P x x x
T
1
suy ra
2
2
d
I f x x
4
2019
.
Câu 207. Cho hàm s
f x
g x
liên tục, có đạo hàm trên
và tha mãn
0 . 2 0
f f
2 e
x
g x f x x x
. nh giá tr ca tích phân
2
0
. d
I f x g x x
?
A.
4
. B.
e 2
. C.
4
. D.
2 e
.
Hướng dn gii
Chn C
Ta có
2 e
x
g x f x x x
0 2 0
g g
(vì
0 . 2 0
f f
)
2
0
. d
I f x g x x
2
0
d
f x g x
2
0
.
f x g x
2
0
. d
g x f x x
2
2
0
2 e d 4
x
x x x
.
Câu 208. Cho hàm s
y f x
đạo hàm và liên tc trên
0;
4
tha mãn
3
4
f
,
4
0
d 1
cos
f x
x
x
4
0
sin .tan . d 2
x x f x x
. Tích phân
4
0
sin . d
x f x x
bng:
A.
4
. B.
2 3 2
2
. C.
1 3 2
2
. D.
6
.
Hướng dn gii
Chn B
Ta có:
4
0
sin . d
I x f x x
. Đặt
sin d cos d
d d
u x u x x
v f x x v f x
.
4
4
0
0
sin . cos . d
I x f x x f x x
1
3 2
2
I
.
4
0
2 sin .tan . d
x x f x x
4
2
0
sin . d
cos
f x
x x
x
4
2
0
1 cos . d
cos
f x
x x
x
.
4 4
0 0
d cos . d
cos
f x
x x f x x
x
1
1
I
.
1
1
I
3 2
1
2
I
3 2 2
2
.
Câu 209. Cho hàm s
f x
liên tc trên
2 16
f
,
2
0
d 4
f x x
. Tính
4
0
d
2
x
I xf x
A.
12
I
. B.
112
I
. C.
28
I
. D.
144
I
.
Hướng dn gii
Chn B
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và ng Dng
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 115
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Đặt
d d
2
u x
x
v f x
d d
2
2
u x
x
v f
.
Khi đó
4
0
d
2
x
I xf x
4
4
0
0
2 2 d
2 2
x x
xf f x
1
128 2
I
vi
4
1
0
d
2
x
I f x
.
Đặt
d 2d
2
x
u x u
, khi đó
4
1
0
d
2
x
I f x
2
0
2 d
f u u
2
0
2 d 8
f x x
.
Vy
1
128 2
I I
128 16 112
.
Câu 210. Cho hàm s
f x
đạo hàm cp hai
f x
liên tục trên đoạn
0;1
tho
mãn
1 0 1
f f
,
0 2018
f
. Mệnh đề o dưới đây đúng?
A.
1
0
1 2018
f x x x
d
.
B.
1
0
1 1
f x x x
d
.
C.
1
0
1 2018
f x x x
d
. D.
1
0
1 1
f x x x
d
.
Hướng dn gii
Chn A
Xét
1
0
1
I f x x x
d
1
0
1 d
x f x
Đặt
1
d d
u x
v f x
d d
u x
v f x
1
0
1
0
1
d
I x f x
f x x
1
0
1 1 1 0
f f f x
0 1 0
f f f
2018 1 1 2018
.
Câu 211. Cho hàm s
f x
đạo hàm liên tc tha mãn
0
2
f
,
2
2
d
4
f x x
2
cos d
4
x f x x
. Tính
2018
f
.
A.
1
. B.
0
. C.
1
2
. D.
1
.
Hướng dn gii
Chn D
Bng công thc tích phân tng phn ta có
2
2 2
cos d sin sin d
xf x x xf x xf x x
. Suy ra
2
sin d
4
xf x x
.
Hơn nữa ta tính được
2
2
2 2
1 cos2 2 sin 2
sin d d
2 4 4
x x x
x x x
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và ng Dng
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 116
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Do đó:
2 2 2 2
2 2
2
0 0 0 0
d 2 sin d sin d 0 sin d 0
f x x xf x x x x f x x x
.
Suy ra
sin
f x x
. Do đó
cos
f x x C
. Vì
0
2
f
nên
0
C .
Ta được
cos
f x x
2018 cos 2018 1
f
.
Câu 212. Cho hàm s
f x
nhn giá tr dương, có đạo hàm liên tục trên đoạn
0; 2
. Biết
0 1
f
2
2 4
. 2 e
x x
f x f x
, vi mi
x
. Tính tích phân
3 2
2
0
3
d
x x f x
I x
f x
.
A.
16
3
I
. B.
16
5
I
. C.
14
3
I
. D.
32
5
I
.
Hướng dn gii
Chn B
Cách 1: Theo gi thiết, ta có
2
2 4
. 2 e
x x
f x f x
f x
nhn giá tr dương nên
2
2 4
ln . 2 lne
x x
f x f x
2
ln ln 2 2 4
f x f x x x
.
Mt khác, vi
0
x
, ta có
0 . 2 1
f f
0 1
f
nên
2 1
f
.
Xét
3 2
2
0
3
d
x x f x
I x
f x
, ta có
2
3 2
0
3 . d
f x
I x x x
f x
Đặt
3 2
3
d d
u x x
f x
v x
f x
2
d 3 6 d
ln
u x x x
v f x
Suy ra
2
2
3 2 2
0
0
3 ln 3 6 .ln d
I x x f x x x f x x
2
2
0
3 6 .ln d
x x f x x
1
.
Đến đây, đổi biến
2
x t
d d
x t
. Khi
0 2
x t
2 0
x t
.
Ta có
0
2
2
3 6 .ln 2 d
I t t f t t
2
2
0
3 6 .ln 2 d
t t f t t
Vì tích phân không ph thuc vào biến nên
2
2
0
3 6 .ln 2 d
I x x f x x
2
.
T
1
2
ta cng vế theo vế, ta được
2
2
0
2 3 6 . ln ln 2 d
I x x f x f x x
Hay
2
2 2
0
1
3 6 . 2 4 d
2
I x x x x x
16
5
.
Cách 2 (Trc nghim)
Chn hàm s
2
2
e
x x
f x
, khi đó:
2
2
3 2 2
2 2
3 2
2
0 0
3 .e . 2 2
16
d 3 . 2 2 d
5
e
x x
x x
x x x
I x x x x x
.
Câu 213. Cho hàm s
f x
đạo hàm liên tục trên đoạn
0;1
tha mãn
1 0
f
1 1
2
2
0 0
e 1
d 1 e d
4
x
f x x x f x x
. Tính tích phân
1
0
d
I f x x
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và ng Dng
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 117
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
A.
2 e
I
. B.
e 2
I
. C.
e
2
I
. D.
e 1
2
I
.
Hướng dn gii
Chn B
Xét
1
0
1 e d
x
A x f x x
. Đặt
d 1 e d
x
u f x
v x x
d d
e
x
u f x x
v x
Suy ra
1
1
0
0
e e d
x x
A x f x x f x x
1
0
e d
x
x f x x
1
2
0
1 e
e d
4
x
x f x x
Xét
1
1
2
2 2 2 2
0
0
1 1 1 e 1
e d e
2 2 4 4
x x
x x x x
.
Ta có
1 1 1
2
2 2
0 0 0
d 2 e d e d 0
x x
f x x x f x x x x
1
2
0
e d 0
x
f x x x
Suy ra
e 0
x
f x x
0;1
x
(do
2
e 0
x
f x x
0;1
x
)
e
x
f x x
1 e
x
f x x C
Do
1 0
f
nên
1 e
x
f x x
Vy
1 1
1
0
0 0
d 1 e d 2 e e 2
x x
I f x x x x x
.
Câu 214. Cho hàm s
f x
đạo hàm liên tục trên đoạn
1;2
tha mãn
2
2
1
1
1 d
3
x f x x
,
2 0
f
2
2
1
d 7
f x x
. Tính tích phân
2
1
d
I f x x
.
A.
7
5
I
. B.
7
5
I
. C.
7
20
I . D.
7
20
I .
Hướng dn gii
Chn B
Đặt
d d
u f x u f x x
,
3
2
1
d 1 d
3
x
v x x v
Ta có
2
2
1
1
1 d
3
x f x x
2
3 3
2
1
1
1 1
. d
3 3
x x
f x f x x
2
3
1
1 1
1 d
3 3
x f x x
2
3
1
1 d 1
x f x x
2
3
1
2.7 1 d 14
x f x x
Tính được
2
6
1
49 1 d 7
x x
2
2
1
d
f x x
2
3
1
2.7 1 d
x f x x
2
6
1
49 1 d 0
x x
2
2
3
1
7 1 d 0
x f x x
3
7 1
f x x
4
7 1
4
x
f x C
.
Do
2 0
f
4
7 1
7
4 4
x
f x
.
Vy
2
1
d
I f x x
4
2
1
7 1
7
d
4 4
x
x
7
5
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và ng Dng
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 118
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Câu 215. Cho hàm s
f x
đạo hàm liên tục trên đoạn
0;1
tha mãn
1 1
f
,
1
2
0
d 9
f x x
1
3
0
1
d
2
x f x x
. Tích phân
1
0
d
f x x
bng
A.
2
3
. B.
5
2
. C.
7
4
. D.
6
5
.
Hướng dn gii
Chn B
Ta có:
1
2
0
d 9
f x x
1
- Tính
1
3
0
1
d .
2
x f x x
Đặt
3
d .d
u f x
v x x
4
d d
4
u f x x
x
v
1
3
0
1
d
2
x f x x
1
4
0
.
4
x
f x
1
4
0
1
. d
4
x f x x
1
4
0
1 1
. d
4 4
x f x x
1
4
0
. d 1
x f x x
1
4
0
18 . d 18
x f x x
2
- Li:
1
1
9
8
0
0
1
d
9 9
x
x x
1
8
0
81 d 9
x x
3
- Cng vế vi vế các đẳng thc
1
,
2
3
ta được:
1
2
4 8
0
18 . 81 d 0
f x x f x x x
1
4
0
9 d 0
f x x x
1
4
0
. 9 d 0
f x x x
Hay th tích khi tròn xoay sinh bi hình phng gii hn bởi đồ th hàm s
4
9
y f x x
, trc
hoành
Ox
, các đường thng
0
x
,
1
x
khi quay quanh
Ox
bng
0
4
9 0
f x x
4
9
f x x
.d
f x f x x
4
9
5
x C
.
Li do
1 1
f
14
5
C
5
9 14
5 5
f x x
1
0
d
f x x
1
5
0
9 14
d
5 5
x x
1
6
0
3 14 5
10 5 2
x x
.
Câu 216. Cho hàm s
y f x
đạo hàm liên tục trên đoạn
0;
4
0
4
f
. Biết
4
2
0
d
8
f x x
,
4
0
sin 2 d
4
f x x x
. Tính tích phân
8
0
2 d
I f x x
A.
1
I
. B.
1
2
I
. C.
2
I
. D.
1
4
I
.
Hướng dn gii
Chn D
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và ng Dng
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 119
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Tính
4
0
sin 2 d
4
f x x x
. Đặt
sin2 2cos2 d d
d d
x u x x u
f x x v f x v
, khi đó
4 4
4
0
0 0
sin 2 d sin 2 . 2 cos2 d
f x x x x f x f x x x
4
0
sin . sin0. 0 2 cos2 d
2 4
f f f x x x
4
0
2 cos2 d
f x x x
.
Theo đề bài ta có
4
0
sin 2 d
4
f x x x
4
0
cos2 d
8
f x x x
.
Mt khác ta li
4
2
0
cos 2 d
8
x x
.
Do
4 4
2
2 2
0 0
cos2 d 2 .cos2 cos 2 d
f x x x f x f x x x x
2 0
8 8 8
nên
cos 2
f x x
.
Ta có
8
8
0
0
1 1
cos4 d sin 4
4 4
I x x x
.
Câu 217. . Cho hàm s
y f x
đạo hàm liên tục trên đoạn
0;1
0 1 0
f f
. Biết
1
2
0
1
d
2
f x x
,
1
0
cos d
2
f x x x
. Tính
1
0
d
f x x
.
A.
. B.
1
. C.
2
. D.
3
2
.
Hướng dn gii
Chn C
Đặt
cos
d d
u x
v f x x
d sin d
u x x
v f x
.
Khi đó:
1 1
1
0
0 0
cos d cos sin d
f x x x x f x f x x x
1 1
0 0
1 0 sin d sin d
f f f x x x f x x x
1
0
1
sin d
2
f x x x
.
Cách 1: Ta có
Tìm
k
sao cho
1
2
0
sin d 0
f x k x x
Ta có:
1 1 1 1
2
2 2 2
0 0 0 0
sin d d 2 sin d sin d
f x k x x f x x k f x x x k x x
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và ng Dng
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 120
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
2
1
0 1
2 2
k
k k
.
Do đó
1
2
0
sin d 0
f x x x
sin
f x x
(do
2
sin 0
f x x
x
).
Vy
1 1
0 0
2
d sin df x x x x
.
Cách 2: S dụng BĐT Holder.
2
2 2
d d . d
b b b
a a a
f x g x x f x x g x x
.
Du “
” xy ra
.
f x k g x
,
;
x a b
.
Áp dng vào bài ta có
2
1 1 1
2 2
0 0 0
1 1
sin d d . sin d
4 4
f x x x f x x x x
,
suy ra
.sin
f x k x
, k
.
1 1
2
0 0
1 1
sin d sin d 1
2 2
f x x x k x x k
sin
f x x
Vy
1 1
0 0
2
d sin df x x x x
.
Câu 218. Cho hàm s
f x
đạo hàm
f x
liên tục trên đoạn
0;1
tha
1 0
f
,
1
2
2
0
dx
8
f x
1
0
1
cos d
2 2
x f x x
. Tính
1
0
d
f x x
.
A.
2
. B.
. C.
1
. D.
2
.
Hướng dn gii
Chn D
Đặt
d d
2
sind cos d
2
2
u f x x
u f x
x
x
vv x
Do đó
1
0
1
cos d
2 2
x f x x
1
1
0
0
2 2 1
sin sin d
2 2 2
x
f x x f x x
1
0
sin d
2 4
x f x x
.
Li có:
1
2
0
1
sin d
2 2
x x
2
1 1 1
2
0 0 0
2 2
. d 2 sin d sin d
2 2
I f x x x f x x x x
2
1
2
2
0
2 4 2 1
sin d . 0
2 8 2 2
f x x x
2
2
sin 0
2
f x x
trên đoạn
0;1
nên
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và ng Dng
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 121
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
2
1
0
2
sin d 0
2
f x x x
2
=sin
2
f x x
= sin
2 2
f x x
.
Suy ra
=cos
2
f x x C
mà
1 0
f
do đó
=cos
2
f x x
.
Vy
1 1
0 0
2
d cos d
2
f x x x x
.
Câu 219. Xét hàm s
f x
có đạo hàm liên tc trên
và tha mãn điu kin
1 1
f
2 4
f
. Tính
2
2
1
2 1
d
f x f x
J x
x x
.
A.
1 ln 4
J
. B.
4 ln2
J
. C.
1
ln2
2
J
. D.
1
ln4
2
J .
Hướng dn gii
Chn D
Cách 1: Ta có
2
2
1
2 1
d
f x f x
J x
x x
2 2 2
2 2
1 1 1
2 1
d d d
f x f x
x x x
x x x x
.
Đặt
2
1 1
d d
d d
u u x
x x
v f x x v f x
2
2
1
2 1
d
f x f x
J x
x x
2
2 2 2
2 2 2
1
1 1 1
1 2 1
. d d d
f x f x
f x x x x
x x x x x
2
1
1 1 1
2 1 2ln ln 4
2 2
f f x
x
.
Cách 2:
2
2
1
2 1
d
f x f x
J x
x x
2
2 2
1
2 1
d
xf x f x
x
x x x
2 2
2
1 1
2 1
d d
f x
x x
x x x
2
1
1 1
2ln ln4
2
f x
x
x x
.
Cách 3: ( Trc nghim)
Chn hàm s
f x ax b
. Vì
1 1
3
2
2 4
f
a
b
f
, suy ra
3 2
f x x
.
Vy
2
2
2
1
1
5 3 1 1 1
d 2ln ln 4
2
x
J x x
x x x
.
Câu 220. Cho hàm s
f x
đạo hàm liên tục trên đoạn
0;1
tha mãn
1 1
2
2
0 0
e 1
d 1 e d
4
x
f x x x f x x
1 0
f
. Tính
1
0
d
f x x
A.
e 1
2
. B.
2
e
4
. C.
e 2
. D.
e
2
.
Hướng dn gii
Chn C
- Tính:
1
0
1 e d
x
I x f x x
1 1
0 0
e d e d
x x
x f x x f x x J K
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và ng Dng
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 122
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Tính
1
0
e d
x
K f x x
Đặt
d e e d
e
d d
x x
x
u f x f x x
u f x
v x
v x
1
1
0
0
e e e d
x x x
K x f x x f x x f x x
1 1
0 0
e d e d
x x
x f x x x f x x
do 1 0
f
1
0
e d
x
K J x f x x
1
0
e d
x
I J K x f x x
.
- Kết hp gi thiết ta được:
1
2
2
0
1
2
0
e 1
d
4
e 1
d
4
x
f x x
xe f x x
1
2
2
0
1
2
0
e 1
d (1)
4
e 1
2 e d (2)
2
x
f x x
x f x x
- Mặt khác, ta tính được:
1
2
2 2
0
e 1
e d (3)
4
x
x x
.
- Cng vế vi vế các đẳng thức (1), (2), (3) ta được:
1
2
2 2
0
2 e e d 0
x x
f x x f x x x
1
2
e d 0
x
o
f x x x
1
2
e d 0
x
o
f x x x
hay th tích hình phng gii hn bởi đồ th hàm s
e
x
y f x x
, trc
Ox
, các đường thng
0
x
,
1
x
khi quay quanh trc
Ox
bng
0
e 0
x
f x x
e
x
f x x
e d 1 e C
x x
f x x x x
.
- Li do
1 0 C 0 1 e
x
f f x x
1 1
0 0
d 1 e d
x
f x x x x
1
1
0
0
1 e e d
x x
x x
1
0
1 e e 2
x
.
Vy
1
0
d e 2
f x x
.
Câu 221. Cho hàm s
f x
đạo hàm liên tục trên đoạn
0;1
tha mãn
1 0
f
,
1
2
0
d 7
f x x
1
2
0
1
d
3
x f x x
. Tích phân
1
0
d
f x x
bng
A.
7
5
. B.
1
. C.
7
4
. D.
4
.
Hướng dn gii
Chn A
Cách 1: Tính:
1
2
0
d
x f x x
. Đặt
3
2
d d
d d
3
u f x x
u f x
x
v x x
v
.
Ta có:
1
3
1 1
2 3
0 0
0
1
d . d
3 3
x f x
x f x x x f x x
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và ng Dng
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 123
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
1 1
3 3
0 0
1. 1 0. 0
1 1
. d . d
3 3 3
f f
x f x x x f x x
.
1
2
0
1
d
3
x f x x
1 1
3 3
0 0
1 1
. d . d 1
3 3
x f x x x f x x
.
Ta có
1
2
0
d 7
f x x
(1).
1
1
7
6
0
0
1
d
7 7
x
x x
1
6
0
1
49 d .49 7
7
x x
(2).
1 1
3 3
0 0
. d 1 14 . d 14
x f x x x f x x
(3).
Cng hai vế (1) (2) và (3) suy ra
1 1 1
2
6 3
0 0 0
d 49 d 14 . d 7 7 14 0
f x x x x x f x x
.
1
2
3 6
0
14 49 d 0
f x x f x x x
1
2
3
0
7 d 0
f x x x
.
Do
2
3
7 0
f x x
1
2
3
0
7 d 0
f x x x
. Mà
1
2
3
0
7 d 0
f x x x
3
7
f x x
.
4
7
4
x
f x C
. Mà
7 7
1 0 0
4 4
f C C
.
Do đó
4
7 7
4 4
x
f x
.
Vy
1
1 1
4 5
0 0
0
7 7 7 7 7
d d
4 4 20 4 5
x x
f x x x x
.
Cách 2: Tương tự n trên ta có:
1
3
0
. d 1
x f x x
Áp dng BĐT Cauchy-Schwarz, ta có:
2
1 1 1 1 1
2
2 2 2
3 3
0 0 0 0 0
1
7 7 d 7 d d 7 d d
7
x f x x x x f x x f x x f x x
Du bng xy ra khi và ch khi
3
f x ax
, vi a
.
Ta có
1
1 1
7
3 3 3
0 0
0
. d 1 . d 1 1 7
7
ax
x f x x x ax x a
.
Suy ra
4
3
7
7
4
x
f x x f x C
, mà
1 0
f
nên
7
4
C
Do đó
4
7
1
4
f x x x
.
Vy
1 1
4 5
0 0
1
7 7 7 7 7
d d
0
4 4 20 4 5
x x
f x x x x
.
Chú ý: Chng minh bất đẳng thc Cauchy-Schwarz
Cho hàm s
f x
g x
liên tục trên đoạn
;
a b
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và ng Dng
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 124
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Khi đó, ta có
2
2 2
d d d
b b b
a a a
f x g x x f x x g x x
.
Chng minh:
Trước hết ta có tính cht:
Nếu hàm s
h x
liên tục và không âm trên đoạn
;
a b
t
d 0
b
a
h x x
Xét tam thc bc hai
2
2 2 2
2 0
f x g x f x f x g x g x
, vi mi
Ly tích phân hai vế trên đoạn
;
a b
ta được
2 2 2
d 2 g d d 0
b b b
a a a
f x x f x x x g x x
, vi mi
*
Coi
*
là tam thc bc hai theo biến
nên ta có
0
2
2 2 2
d d d 0
b b b
a a a
f x x f x x g x x
2
2 2 2
d d d
b b b
a a a
f x x f x x g x x
(đpcm)
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và ng Dng
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 102
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
DNG 4: PHƯƠNG PHÁP TỪNG PHN
BÀI TP
Câu 188. Cho hàm s
y f x
đạo hàm
f x
liên tc trên
0;2
2 3
f
,
2
0
d 3
f x x
.
Tính
2
0
. d
x f x x
.
A.
3
. B.
3
. C.
0
. D.
6
.
Câu 189. Cho hàm s
y f x
đạo hàm
'
f x
liên tục trên đoạn [0; 1] và
1 2
f
. Biết
1
0
1
f x dx
, tính tích phân
1
0
. '
I x f x dx
.
A.
1
I
. B.
1
I
. C.
3
I
. D.
3
I
.
Câu 190. Cho hàm s
f x
tha mãn
1
0
1 ' 10
x f x dx
2 1 0 2
f f
. Tính
1
0
I f x dx
.
A.
8
I
. B.
8
I
. C.
4
I
. D.
4
I
.
Câu 191. Cho hàm s
f x
đạo hàm liên tục trên đoạn
0;2
và tha mãn
2 16
f
,
2
0
d 4
f x x
. Tính tích phân
1
0
. 2 d
I x f x x
.
A.
12
I
. B.
7
I
. C.
13
I
. D.
20
I
.
Câu 192. Cho hàm s đạo hàm liên tc trên và tha mãn ,
. Tính .
A. . B. . C. . D. .
Câu 193. Cho hàm s
y f x
tha mãn
3
3 1 3 2, .
f x x x x
Tính
5
1
.
I x f x dx
.
A.
5
4
. B.
17
4
. C.
33
4
. D.
1761
.
Câu 194. Cho hàm s
f x
liên tục trong đoạn
1;e
, biết
e
1
d 1
f x
x
x
,
e 1
f
. Khi đó
e
1
.ln d
I f x x x
bng
A.
4
I
. B.
3
I
. C.
1
I
. D.
0
I
.
Câu 195. Cho hàm s
y f x
đạo hàm liên tc trên
tha mãn
π
sin .cos
2
f x f x x x
, vi mi x
0 0
f
. Giá tr ca tích phân
π
2
0
. d
x f x x
bng
A.
π
4
. B.
1
4
. C.
π
4
. D.
1
4
.
y f x
2 1
f
2
1
2 4 d 1
f x x
0
2
d
xf x x
1
0
I
4
I
4
I
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và ng Dng
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 103
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Câu 196. Cho hàm s
f x
tha
0 1 1
f f
. Biết
1
0
'
x
e f x f x dx ae b
. Tính biu
thc
2018 2018
Q a b
.
A.
8
Q
. B.
6
Q
. C.
4
Q
. D.
2
Q
.
Câu 197. Cho hàm s
f x
đạo hàm trên
tha mãn
2017 2018
2018 2018. .e
x
f x f x x
vi
mi x
0 2018.
f Tính giá tr
1 .
f
A.
2018
1 2019e
f . B.
2018
1 2018.ef
. C.
2018
1 2018.e
f . D.
2018
1 2017.e
f
.
Câu 198. Cho hàm số
y f x
với
0 1 1
f f
. Biết rằng:
1
0
e d e
x
f x f x x a b
Tính
2017 2017
Q a b
.
A.
2017
2 1
Q
. B.
2
Q
. C.
0
Q
. D.
2017
2 1
Q
.
Câu 199. Cho hàm s
y f x
đạo hàm liên tục trên đoạn
0;5
5 10
f
,
5
0
d 30
xf x x
. Tính
5
0
d
f x x
.
A.
20
. B.
30
. C.
20
. D.
70
.
Câu 200. Cho hai hàm s liên tc
f
g
có nguyên hàm lần lưt là
F
G
trên đoạn
1;2
. Biết
rng
1 1
F
,
2 4
F
,
3
1
2
G
,
2 2
G
2
1
67
d
12
f x G x x
. Tính
2
1
d
F x g x x
A.
11
12
. B.
145
12
. C.
11
12
. D.
145
12
.
Câu 201. Cho hàm s
f x
đạo hàm liên tc trên
0;1
tha mãn
1
0
2 d 1
x f x x f
. Giá
tr ca
1
0
d
I f x x
bng
A.
2
. B.
2
. C.
1
. D.
1
.
Câu 202. Cho hàm s
y f x
liên tục trên đoạn
1;2
2
1
1 d
x f x x a
. Tính
2
1
d
f x x
theo
a
2
b f .
A.
b a
. B.
a b
. C.
a b
. D.
a b
.
Câu 203. Cho hàm s
f x
liên tc trên
2 16
f
,
2
0
d 4
f x x
. Tính tích phân
1
0
. 2 d
I x f x x
.
A.
13
I
. B.
12
I
. C.
20
I
. D.
7
I
.
Câu 204. Cho
y f x
hàm s chn, liên tc trên
biết đồ th hàm s
y f x
đi qua điểm
1
;4
2
M
1
2
0
dt 3
f t
, tính
0
6
sin 2 . sin d
I x f x x
.
A.
10
I
. B.
2
I
. C.
1
I
. D.
1
I
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và ng Dng
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 104
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Câu 205. Cho hàm s
y f x
tha mãn
2
0
sin . d 0
x f x x f
1
. Tính
2
0
cos . d
I x f x x
.
A.
1
I
. B.
0
I
. C.
2
I
. D.
1
I
.
Câu 206. Cho hàm s
y f x
liên tc trên
và tha mãn
2018 2 sin
f x f x x x
. Tính
2
2
d
I f x x
?
A.
2
2019
. B.
2
2018
. C.
2
1009
. D.
4
2019
.
Câu 207. Cho hàm s
f x
g x
liên tục, có đạo hàm trên
và tha mãn
0 . 2 0
f f
2 e
x
g x f x x x
. nh giá tr ca tích phân
2
0
. d
I f x g x x
?
A.
4
. B.
e 2
. C.
4
. D.
2 e
.
Câu 208. Cho hàm s
y f x
đạo hàm và liên tc trên
0;
4
tha mãn
3
4
f
,
4
0
d 1
cos
f x
x
x
4
0
sin .tan . d 2
x x f x x
. Tích phân
4
0
sin . d
x f x x
bng:
A.
4
. B.
2 3 2
2
. C.
1 3 2
2
. D.
6
.
Câu 209. Cho hàm s
f x
liên tc trên
2 16
f
,
2
0
d 4
f x x
. Tính
4
0
d
2
x
I xf x
A.
12
I
. B.
112
I
. C.
28
I
. D.
144
I
.
Câu 210. Cho hàm s
f x
đạo hàm cp hai
f x
liên tục trên đoạn
0;1
tho
mãn
1 0 1
f f
,
0 2018
f
. Mệnh đề o dưới đây đúng?
A.
1
0
1 2018
f x x x
d
.
B.
1
0
1 1
f x x x
d
.
C.
1
0
1 2018
f x x x
d
. D.
1
0
1 1
f x x x
d
.
Câu 211. Cho hàm s
f x
đạo hàm liên tc tha mãn
0
2
f
,
2
2
d
4
f x x
2
cos d
4
x f x x
. Tính
2018
f
.
A.
1
. B.
0
. C.
1
2
. D.
1
.
Câu 212. Cho hàm s
f x
nhn giá tr dương, có đạo hàm liên tục trên đoạn
0; 2
. Biết
0 1
f
2
2 4
. 2 e
x x
f x f x
, vi mi
x
. Tính tích phân
3 2
2
0
3
d
x x f x
I x
f x
.
A.
16
3
I
. B.
16
5
I
. C.
14
3
I
. D.
32
5
I
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và ng Dng
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 105
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Câu 213. Cho hàm s
f x
đạo hàm liên tục trên đoạn
0;1
tha mãn
1 0
f
1 1
2
2
0 0
e 1
d 1 e d
4
x
f x x x f x x
. Tính tích phân
1
0
d
I f x x
.
A.
2 e
I
. B.
e 2
I
. C.
e
2
I
. D.
e 1
2
I
.
Câu 214. Cho hàm s
f x
đạo hàm liên tục trên đoạn
1;2
tha mãn
2
2
1
1
1 d
3
x f x x
,
2 0
f
2
2
1
d 7
f x x
. Tính tích phân
2
1
d
I f x x
.
A.
7
5
I
. B.
7
5
I
. C.
7
20
I . D.
7
20
I .
Câu 215. Cho hàm s
f x
đạo hàm liên tục trên đoạn
0;1
tha mãn
1 1
f
,
1
2
0
d 9
f x x
1
3
0
1
d
2
x f x x
. Tích phân
1
0
d
f x x
bng
A.
2
3
. B.
5
2
. C.
7
4
. D.
6
5
.
Câu 216. Cho hàm s
y f x
đạo hàm liên tục trên đoạn
0;
4
0
4
f
. Biết
4
2
0
d
8
f x x
,
4
0
sin 2 d
4
f x x x
. Tính tích phân
8
0
2 d
I f x x
A.
1
I
. B.
1
2
I
. C.
2
I
. D.
1
4
I
.
Câu 217. . Cho hàm s
y f x
đạo hàm liên tục trên đoạn
0;1
0 1 0
f f
. Biết
1
2
0
1
d
2
f x x
,
1
0
cos d
2
f x x x
. Tính
1
0
d
f x x
.
A.
. B.
1
. C.
2
. D.
3
2
.
Câu 218. Cho hàm s
f x
đạo hàm
f x
liên tục trên đoạn
0;1
tha
1 0
f
,
1
2
2
0
dx
8
f x
1
0
1
cos d
2 2
x f x x
. Tính
1
0
d
f x x
.
A.
2
. B.
. C.
1
. D.
2
.
Câu 219. Xét hàm s
f x
có đạo hàm liên tc trên
và tha mãn điu kin
1 1
f
2 4
f
. Tính
2
2
1
2 1
d
f x f x
J x
x x
.
A.
1 ln 4
J
. B.
4 ln2
J
. C.
1
ln2
2
J
. D.
1
ln4
2
J .
Câu 220. Cho hàm s
f x
đạo hàm liên tục trên đoạn
0;1
tha mãn
1 1
2
2
0 0
e 1
d 1 e d
4
x
f x x x f x x
1 0
f
. Tính
1
0
d
f x x
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và ng Dng
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 106
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
A.
e 1
2
. B.
2
e
4
. C.
e 2
. D.
e
2
.
Câu 221. Cho hàm s
f x
đạo hàm liên tục trên đoạn
0;1
tha mãn
1 0
f
,
1
2
0
d 7
f x x
1
2
0
1
d
3
x f x x
. Tích phân
1
0
d
f x x
bng
A.
7
5
. B.
1
. C.
7
4
. D.
4
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và ng Dng
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 107
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
HƯỚNG DN GII
Câu 188. Cho hàm s
y f x
đạo hàm
f x
liên tc trên
0;2
2 3
f
,
2
0
d 3
f x x
.
Tính
2
0
. d
x f x x
.
A.
3
. B.
3
. C.
0
. D.
6
.
Hướng dn gii
Chn B
Ta có
2
0
. d
x f x x
2
0
d
x f x
22
0 0
. d
x f x f x x
2 2 3 3
f
.
Câu 189. Cho hàm s
y f x
đạo hàm
'
f x
liên tục trên đoạn [0; 1] và
1 2
f
. Biết
1
0
1
f x dx
, tính tích phân
1
0
. '
I x f x dx
.
A.
1
I
. B.
1
I
. C.
3
I
. D.
3
I
.
Hướng dn gii
Ta có:
1
0
. '
I x f x dx
Đặt
u x du dx
,
'
dv f x dx
chn
'
v f x dx f x
1 1
1
0
0 0
. 1. 1 0. 0 2 1 1
I x f x f x dx f f f x dx
Chn A
Câu 190. Cho hàm s
f x
tha mãn
1
0
1 ' 10
x f x dx
2 1 0 2
f f
. Tính
1
0
I f x dx
.
A.
8
I
. B.
8
I
. C.
4
I
. D.
4
I
.
Hướng dn gii
1
0
1 '
A x f x dx
Đặt 1
u x du dx
,
'
dv f x dx
chn
v f x
1 1 1 1
1
0
0 0 0 0
1 . 2 (1) (0) 2 10 8
A x f x f x dx f f f x dx f x dx f x dx
Chn B
Câu 191. Cho hàm s
f x
đạo hàm liên tục trên đoạn
0;2
và tha mãn
2 16
f
,
2
0
d 4
f x x
. Tính tích phân
1
0
. 2 d
I x f x x
.
A.
12
I
. B.
7
I
. C.
13
I
. D.
20
I
.
Hướng dn gii
Chn B
Đặt
d d
2
d 2 d
2
u x
u x
f x
v f x x
v
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và ng Dng
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 108
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Khi đó:
1 2
1
0
0 0
. 2 2
1 1 16 1
2 d d .4 7
2 2 2 4 2 4
x f x f
I f x x f t t
.
Câu 192. Cho hàm s đạo hàm liên tc trên và tha mãn ,
. Tính .
A. . B. . C. . D. .
Hướng dn gii
Chn B
Đặt , đổi cận , .
.
Đặt , .
Vậy .
Câu 193. Cho hàm s
y f x
tha mãn
3
3 1 3 2, .
f x x x x
Tính
5
1
.
I x f x dx
.
A.
5
4
. B.
17
4
. C.
33
4
. D.
1761
.
Hướng dn gii
Chn C
Đặt
5
5
1
1
u x du dx
I xf x f x dx
dv f x dx v f x
.
T
3
5 5 1
3 1 3 2
1 2 0
f x
f x x x
f x
, suy ra
5
1
23 .
I f x dx
Đặt
2
3
3 3
3 1
3 2
dt x dx
t x x
f t x
Đổi cn: Vi
3
1 1 3 1 0
t x x x
3
5 3 1 5 1
t x x x
.
Khi đó
5 1
2
1 0
33
23 23 3 2 3 3
4
Casio
I f x dx x x dx
Chn C
Câu 194. Cho hàm s
f x
liên tục trong đoạn
1;e
, biết
e
1
d 1
f x
x
x
,
e 1
f
. Khi đó
e
1
.ln d
I f x x x
bng
A.
4
I
. B.
3
I
. C.
1
I
. D.
0
I
.
Hướng dn gii
Chn D
Cách 1: Ta có
e e
e
1
1 1
1
.ln d .ln . d e 1 1 1 0
I f x x x f x x f x x f
x
.
y f x
2 1
f
2
1
2 4 d 1
f x x
0
2
d
xf x x
1
0
I
4
I
4
I
2 4 d 2d
t x t x
1 2
x t
2 0
x t
2 0
1 2
1
1 2 4 d d
2
f x x f t t
0
2
d 2
f t t
0
2
d 2
f x x
d d
u x u x
d d
v f x x v f x
0
2
d
xf x x
0
0
2
2
d
xf x f x x
2 2 2
f
2.1 2 0
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và ng Dng
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 109
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Cách 2: Đặt
d
ln
d
d d
x
u x
u
x
v f x x
v f x
.
Suy ra
e e
e
1
1 1
.ln d ln d e 1 1 1 0
f x
I f x x x f x x x f
x
.
Câu 195. Cho hàm s
y f x
đạo hàm liên tc trên
tha mãn
π
sin .cos
2
f x f x x x
, vi mi x
0 0
f
. Giá tr ca tích phân
π
2
0
. d
x f x x
bng
A.
π
4
. B.
1
4
. C.
π
4
. D.
1
4
.
Hướng dn gii
Chn D
Theo gi thiết,
0 0
f
π
sin .cos
2
f x f x x x
nên
π
0 0
2
f f
π
0
2
f
.
Ta có:
π
2
0
. d
I x f x x
π
2
0
d
x f x
π
π
2
2
0
0
d
xf x f x x
Suy ra:
π
2
0
d
I f x x
.
Mt khác, ta có:
π
sin .cos
2
f x f x x x
2 2 2
0 0 0
1
d d sin .cos d
2 2
f x x f x x x x x
Suy ra:
0
2 2
0 0
2
1 1
d d d
2 2 4
f x x f x x f x x
Vy
π
2
0
1
d
4
I f x x
.
Câu 196. Cho hàm s
f x
tha
0 1 1
f f
. Biết
1
0
'
x
e f x f x dx ae b
. Tính biu
thc
2018 2018
Q a b
.
A.
8
Q
. B.
6
Q
. C.
4
Q
. D.
2
Q
.
Hướng dn gii
1 2
1 1 1
0 0 0
' '
x x x
A A
A e f x f x dx e f x dx e f x dx
1
1
0
x
A e f x dx
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và ng Dng
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 110
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Đặt
'
u f x du f x dx
,
x
dv e dx
chn
x
v e
2
1
1
1
0
0
. '
x x
A
A e f x e f x dx
Vy
1 1
2 2
0 0
. 1 0 1
x x
A e f x A A e f x e f f e
2018 2018
1
1 1 2
1
a
a b
b
Chn D
Câu 197. Cho hàm s
f x
đạo hàm trên
tha mãn
2017 2018
2018 2018. .e
x
f x f x x
vi
mi x
0 2018.
f Tính giá tr
1 .
f
A.
2018
1 2019e
f . B.
2018
1 2018.ef
. C.
2018
1 2018.e
f . D.
2018
1 2017.e
f
.
Hướng dn gii
Chn A
Ta có:
2017 2018
2018 2018. .e
x
f x f x x
2017
2018
2018.
2018.
e
x
f x f x
x
1 1
2017
2018
0 0
2018.
d 2018. d
e
x
f x f x
x x x
1
Xets
1
2018
0
2018.
d
e
x
f x f x
I x
1 1
2018 2018
0 0
.e d 2018. .e d
x x
f x x f x x
Xét
1
2018
1
0
2018. .e d
x
I f x x
. Đặt
2018 2018
d d
d 2018.e d e
x x
u f x u f x x
v x v
.
Do đó
1
2018 1 2018 2018
1 0
0
. e .e d 1 .e 2018
x x x
I f x f x x I f
Khi đó
1
2018 2018 1
0
1 .e 2018
x
f x
2018
1 2019.e
f .
Câu 198. Cho hàm số
y f x
với
0 1 1
f f
. Biết rằng:
1
0
e d e
x
f x f x x a b
Tính
2017 2017
Q a b
.
A.
2017
2 1
Q
. B.
2
Q
. C.
0
Q
. D.
2017
2 1
Q
.
Hướng dn gii
Chn C
Đặt
d d
d e d e
x x
u f x u f x x
v x v
.
1 1 1
2
1
0 0 0
e d e e d e d
x x x x
f x f x x f x f x x f x x
e 1 0
f f
e 1
.
Do đó
1
a
,
1
b
.
Suy ra
2017 2017
Q a b
2017
2017
1 1 0
.
Vy
0
Q
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và ng Dng
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 111
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Câu 199. Cho hàm s
y f x
đạo hàm liên tục trên đoạn
0;5
5 10
f
,
5
0
d 30
xf x x
. Tính
5
0
d
f x x
.
A.
20
. B.
30
. C.
20
. D.
70
.
Hướng dn gii
Chn A
Đặt
d d
d d
u x u x
v f x x v f x
5 5
5
0
0 0
. d . d
x f x x x f x f x x
5
0
30 5 5 d
f f x x
5
0
d 5 5 30 20
f x x f
.
Câu 200. Cho hai hàm s liên tc
f
g
có nguyên hàm lần lưt là
F
G
trên đoạn
1;2
. Biết
rng
1 1
F
,
2 4
F
,
3
1
2
G
,
2 2
G
2
1
67
d
12
f x G x x
. Tính
2
1
d
F x g x x
A.
11
12
. B.
145
12
. C.
11
12
. D.
145
12
.
Hướng dn gii
Chn A
Đặt
d
u F x
dv g x x
d d
u f x x
v G x
2
1
d
F x g x x
2
2
1
1
d
F x G x f x G x x
2
1
2 2 1 1 d
F G F G f x G x x
3 67
4.2 1.
2 12
11
12
.
Câu 201. Cho hàm s
f x
đạo hàm liên tc trên
0;1
tha mãn
1
0
2 d 1
x f x x f
. Giá
tr ca
1
0
d
I f x x
bng
A.
2
. B.
2
. C.
1
. D.
1
.
Hướng dn gii
Chn C
Ta có
1
0
2 d
x f x x
1 1
0 0
. d 2 d
x f x x x x
1
1
2
0
0
d
x f x x
11
0 0
. d 1
x f x f x x
1 1
f I
.
Theo đề bài
1
0
2 d 1
x f x x f
1
I
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và ng Dng
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 112
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Câu 202. Cho hàm s
y f x
liên tục trên đoạn
1;2
2
1
1 d
x f x x a
. Tính
2
1
d
f x x
theo
a
2
b f .
A.
b a
. B.
a b
. C.
a b
. D.
a b
.
Hướng dn gii
Chn A
Đặt
1 d d
u x u x
;
d d
v f x x
chn
v f x
.
2
1
1 d
x f x x
2
2
1
1
1 d
x f x f x x
2 d
b
a
f f x x
2
1
b f x
.
Ta có
2
1
1 d
x f x x a
2
1
d
b f x x a
2
1
d
f x x b a
.
Câu 203. Cho hàm s
f x
liên tc trên
2 16
f
,
2
0
d 4
f x x
. Tính tích phân
1
0
. 2 d
I x f x x
.
A.
13
I
. B.
12
I
. C.
20
I
. D.
7
I
.
Hướng dn gii
Chn D
Đặt
d d
1
d 2 d
2
2
u x
u x
v f x x
v f x
.
Khi đó,
1
1 1 1
0
0 0 0
1 1 1 1 1
. 2 2 d 2 2 d 8 2 d
2 2 2 2 2
I x f x f x x f f x x f x x
.
Đặt
2 d 2d
t x t x
.
Vi
0 0
x t
;
1 2
x t
.
Suy ra
2
0
1
8 d 8 1 7
4
I f t t
.
Câu 204. Cho
y f x
hàm s chn, liên tc trên
biết đồ th hàm s
y f x
đi qua điểm
1
;4
2
M
1
2
0
dt 3
f t
, tính
0
6
sin 2 . sin d
I x f x x
.
A.
10
I
. B.
2
I
. C.
1
I
. D.
1
I
.
Hướng dn gii
Chn B
Xét tích phân
0 0
6 6
sin 2 . sin d 2sin . sin .cos d
I x f x x x f x x x
.
Đặt:
sin d cos d
t x t x x
. Đổi cn:
1
6 2
0 0
x t
x t
.
0
1
2
2 . d
I t f t t
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và ng Dng
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 113
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Đăt:
2 d 2d
d d
u t u t
v f t t v f t
.
0 0
1 1
2 2
0
1
2 . 2 d 2 d
1
2
2
I t f t f t t f f t t
.
 Đồ th hàm s
y f x
đi qua đim
1
;4
2
M
1
4
2
f
.
 Hàm s
y f x
là hàm s chn, liên tc trên
1 1
0
2 2
1
0 0
2
d d d 3
f t t f t t f x x
.
Vy
4 2.3 2
I
.
Câu 205. Cho hàm s
y f x
tha mãn
2
0
sin . d 0
x f x x f
1
. Tính
2
0
cos . d
I x f x x
.
A.
1
I
. B.
0
I
. C.
2
I
. D.
1
I
.
Hướng dn gii
Chn C
Đặt
d ( )d
d sin d cos
u f x u f x x
v x x v x
2 2
2
0
0 0
sin . d cos . cos . d
x f x x x f x x f x x
.
2
0
cos . d
I x f x x
2
2
0
0
sin . d cos .x f x x x f x
1 1
0
.
Câu 206. Cho hàm s
y f x
liên tc trên
và tha mãn
2018 2 sin
f x f x x x
. Tính
2
2
d
I f x x
?
A.
2
2019
. B.
2
2018
. C.
2
1009
. D.
4
2019
.
Hướng dn gii
Chn D
Ta có
2 2
2 2
2018 d 2 sin d
f x f x x x x x
2 2 2
2 2 2
d 2018 d 2 sin d
f x x f x x x x x
2 2
2 2
2019 d 2 sin d
f x x x x x
1
+ Xét
2
2
2 sin d
P x x x
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và ng Dng
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 114
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Đặt
2
d sin d
u x
v x x
d 2d
cos
u x
v x
2 2
2 2
2 . cos sin 4
P x x x
T
1
suy ra
2
2
d
I f x x
4
2019
.
Câu 207. Cho hàm s
f x
g x
liên tục, có đạo hàm trên
và tha mãn
0 . 2 0
f f
2 e
x
g x f x x x
. nh giá tr ca tích phân
2
0
. d
I f x g x x
?
A.
4
. B.
e 2
. C.
4
. D.
2 e
.
Hướng dn gii
Chn C
Ta có
2 e
x
g x f x x x
0 2 0
g g
(vì
0 . 2 0
f f
)
2
0
. d
I f x g x x
2
0
d
f x g x
2
0
.
f x g x
2
0
. d
g x f x x
2
2
0
2 e d 4
x
x x x
.
Câu 208. Cho hàm s
y f x
đạo hàm và liên tc trên
0;
4
tha mãn
3
4
f
,
4
0
d 1
cos
f x
x
x
4
0
sin .tan . d 2
x x f x x
. Tích phân
4
0
sin . d
x f x x
bng:
A.
4
. B.
2 3 2
2
. C.
1 3 2
2
. D.
6
.
Hướng dn gii
Chn B
Ta có:
4
0
sin . d
I x f x x
. Đặt
sin d cos d
d d
u x u x x
v f x x v f x
.
4
4
0
0
sin . cos . d
I x f x x f x x
1
3 2
2
I
.
4
0
2 sin .tan . d
x x f x x
4
2
0
sin . d
cos
f x
x x
x
4
2
0
1 cos . d
cos
f x
x x
x
.
4 4
0 0
d cos . d
cos
f x
x x f x x
x
1
1
I
.
1
1
I
3 2
1
2
I
3 2 2
2
.
Câu 209. Cho hàm s
f x
liên tc trên
2 16
f
,
2
0
d 4
f x x
. Tính
4
0
d
2
x
I xf x
A.
12
I
. B.
112
I
. C.
28
I
. D.
144
I
.
Hướng dn gii
Chn B
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và ng Dng
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 115
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Đặt
d d
2
u x
x
v f x
d d
2
2
u x
x
v f
.
Khi đó
4
0
d
2
x
I xf x
4
4
0
0
2 2 d
2 2
x x
xf f x
1
128 2
I
vi
4
1
0
d
2
x
I f x
.
Đặt
d 2d
2
x
u x u
, khi đó
4
1
0
d
2
x
I f x
2
0
2 d
f u u
2
0
2 d 8
f x x
.
Vy
1
128 2
I I
128 16 112
.
Câu 210. Cho hàm s
f x
đạo hàm cp hai
f x
liên tục trên đoạn
0;1
tho
mãn
1 0 1
f f
,
0 2018
f
. Mệnh đề o dưới đây đúng?
A.
1
0
1 2018
f x x x
d
.
B.
1
0
1 1
f x x x
d
.
C.
1
0
1 2018
f x x x
d
. D.
1
0
1 1
f x x x
d
.
Hướng dn gii
Chn A
Xét
1
0
1
I f x x x
d
1
0
1 d
x f x
Đặt
1
d d
u x
v f x
d d
u x
v f x
1
0
1
0
1
d
I x f x
f x x
1
0
1 1 1 0
f f f x
0 1 0
f f f
2018 1 1 2018
.
Câu 211. Cho hàm s
f x
đạo hàm liên tc tha mãn
0
2
f
,
2
2
d
4
f x x
2
cos d
4
x f x x
. Tính
2018
f
.
A.
1
. B.
0
. C.
1
2
. D.
1
.
Hướng dn gii
Chn D
Bng công thc tích phân tng phn ta có
2
2 2
cos d sin sin d
xf x x xf x xf x x
. Suy ra
2
sin d
4
xf x x
.
Hơn nữa ta tính được
2
2
2 2
1 cos2 2 sin 2
sin d d
2 4 4
x x x
x x x
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và ng Dng
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 116
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Do đó:
2 2 2 2
2 2
2
0 0 0 0
d 2 sin d sin d 0 sin d 0
f x x xf x x x x f x x x
.
Suy ra
sin
f x x
. Do đó
cos
f x x C
. Vì
0
2
f
nên
0
C .
Ta được
cos
f x x
2018 cos 2018 1
f
.
Câu 212. Cho hàm s
f x
nhn giá tr dương, có đạo hàm liên tục trên đoạn
0; 2
. Biết
0 1
f
2
2 4
. 2 e
x x
f x f x
, vi mi
x
. Tính tích phân
3 2
2
0
3
d
x x f x
I x
f x
.
A.
16
3
I
. B.
16
5
I
. C.
14
3
I
. D.
32
5
I
.
Hướng dn gii
Chn B
Cách 1: Theo gi thiết, ta có
2
2 4
. 2 e
x x
f x f x
f x
nhn giá tr dương nên
2
2 4
ln . 2 lne
x x
f x f x
2
ln ln 2 2 4
f x f x x x
.
Mt khác, vi
0
x
, ta có
0 . 2 1
f f
0 1
f
nên
2 1
f
.
Xét
3 2
2
0
3
d
x x f x
I x
f x
, ta có
2
3 2
0
3 . d
f x
I x x x
f x
Đặt
3 2
3
d d
u x x
f x
v x
f x
2
d 3 6 d
ln
u x x x
v f x
Suy ra
2
2
3 2 2
0
0
3 ln 3 6 .ln d
I x x f x x x f x x
2
2
0
3 6 .ln d
x x f x x
1
.
Đến đây, đổi biến
2
x t
d d
x t
. Khi
0 2
x t
2 0
x t
.
Ta có
0
2
2
3 6 .ln 2 d
I t t f t t
2
2
0
3 6 .ln 2 d
t t f t t
Vì tích phân không ph thuc vào biến nên
2
2
0
3 6 .ln 2 d
I x x f x x
2
.
T
1
2
ta cng vế theo vế, ta được
2
2
0
2 3 6 . ln ln 2 d
I x x f x f x x
Hay
2
2 2
0
1
3 6 . 2 4 d
2
I x x x x x
16
5
.
Cách 2 (Trc nghim)
Chn hàm s
2
2
e
x x
f x
, khi đó:
2
2
3 2 2
2 2
3 2
2
0 0
3 .e . 2 2
16
d 3 . 2 2 d
5
e
x x
x x
x x x
I x x x x x
.
Câu 213. Cho hàm s
f x
đạo hàm liên tục trên đoạn
0;1
tha mãn
1 0
f
1 1
2
2
0 0
e 1
d 1 e d
4
x
f x x x f x x
. Tính tích phân
1
0
d
I f x x
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và ng Dng
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 117
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
A.
2 e
I
. B.
e 2
I
. C.
e
2
I
. D.
e 1
2
I
.
Hướng dn gii
Chn B
Xét
1
0
1 e d
x
A x f x x
. Đặt
d 1 e d
x
u f x
v x x
d d
e
x
u f x x
v x
Suy ra
1
1
0
0
e e d
x x
A x f x x f x x
1
0
e d
x
x f x x
1
2
0
1 e
e d
4
x
x f x x
Xét
1
1
2
2 2 2 2
0
0
1 1 1 e 1
e d e
2 2 4 4
x x
x x x x
.
Ta có
1 1 1
2
2 2
0 0 0
d 2 e d e d 0
x x
f x x x f x x x x
1
2
0
e d 0
x
f x x x
Suy ra
e 0
x
f x x
0;1
x
(do
2
e 0
x
f x x
0;1
x
)
e
x
f x x
1 e
x
f x x C
Do
1 0
f
nên
1 e
x
f x x
Vy
1 1
1
0
0 0
d 1 e d 2 e e 2
x x
I f x x x x x
.
Câu 214. Cho hàm s
f x
đạo hàm liên tục trên đoạn
1;2
tha mãn
2
2
1
1
1 d
3
x f x x
,
2 0
f
2
2
1
d 7
f x x
. Tính tích phân
2
1
d
I f x x
.
A.
7
5
I
. B.
7
5
I
. C.
7
20
I . D.
7
20
I .
Hướng dn gii
Chn B
Đặt
d d
u f x u f x x
,
3
2
1
d 1 d
3
x
v x x v
Ta có
2
2
1
1
1 d
3
x f x x
2
3 3
2
1
1
1 1
. d
3 3
x x
f x f x x
2
3
1
1 1
1 d
3 3
x f x x
2
3
1
1 d 1
x f x x
2
3
1
2.7 1 d 14
x f x x
Tính được
2
6
1
49 1 d 7
x x
2
2
1
d
f x x
2
3
1
2.7 1 d
x f x x
2
6
1
49 1 d 0
x x
2
2
3
1
7 1 d 0
x f x x
3
7 1
f x x
4
7 1
4
x
f x C
.
Do
2 0
f
4
7 1
7
4 4
x
f x
.
Vy
2
1
d
I f x x
4
2
1
7 1
7
d
4 4
x
x
7
5
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và ng Dng
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 118
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Câu 215. Cho hàm s
f x
đạo hàm liên tục trên đoạn
0;1
tha mãn
1 1
f
,
1
2
0
d 9
f x x
1
3
0
1
d
2
x f x x
. Tích phân
1
0
d
f x x
bng
A.
2
3
. B.
5
2
. C.
7
4
. D.
6
5
.
Hướng dn gii
Chn B
Ta có:
1
2
0
d 9
f x x
1
- Tính
1
3
0
1
d .
2
x f x x
Đặt
3
d .d
u f x
v x x
4
d d
4
u f x x
x
v
1
3
0
1
d
2
x f x x
1
4
0
.
4
x
f x
1
4
0
1
. d
4
x f x x
1
4
0
1 1
. d
4 4
x f x x
1
4
0
. d 1
x f x x
1
4
0
18 . d 18
x f x x
2
- Li:
1
1
9
8
0
0
1
d
9 9
x
x x
1
8
0
81 d 9
x x
3
- Cng vế vi vế các đẳng thc
1
,
2
3
ta được:
1
2
4 8
0
18 . 81 d 0
f x x f x x x
1
4
0
9 d 0
f x x x
1
4
0
. 9 d 0
f x x x
Hay th tích khi tròn xoay sinh bi hình phng gii hn bởi đồ th hàm s
4
9
y f x x
, trc
hoành
Ox
, các đường thng
0
x
,
1
x
khi quay quanh
Ox
bng
0
4
9 0
f x x
4
9
f x x
.d
f x f x x
4
9
5
x C
.
Li do
1 1
f
14
5
C
5
9 14
5 5
f x x
1
0
d
f x x
1
5
0
9 14
d
5 5
x x
1
6
0
3 14 5
10 5 2
x x
.
Câu 216. Cho hàm s
y f x
đạo hàm liên tục trên đoạn
0;
4
0
4
f
. Biết
4
2
0
d
8
f x x
,
4
0
sin 2 d
4
f x x x
. Tính tích phân
8
0
2 d
I f x x
A.
1
I
. B.
1
2
I
. C.
2
I
. D.
1
4
I
.
Hướng dn gii
Chn D
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và ng Dng
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 119
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Tính
4
0
sin 2 d
4
f x x x
. Đặt
sin2 2cos2 d d
d d
x u x x u
f x x v f x v
, khi đó
4 4
4
0
0 0
sin 2 d sin 2 . 2 cos2 d
f x x x x f x f x x x
4
0
sin . sin0. 0 2 cos2 d
2 4
f f f x x x
4
0
2 cos2 d
f x x x
.
Theo đề bài ta có
4
0
sin 2 d
4
f x x x
4
0
cos2 d
8
f x x x
.
Mt khác ta li
4
2
0
cos 2 d
8
x x
.
Do
4 4
2
2 2
0 0
cos2 d 2 .cos2 cos 2 d
f x x x f x f x x x x
2 0
8 8 8
nên
cos 2
f x x
.
Ta có
8
8
0
0
1 1
cos4 d sin 4
4 4
I x x x
.
Câu 217. . Cho hàm s
y f x
đạo hàm liên tục trên đoạn
0;1
0 1 0
f f
. Biết
1
2
0
1
d
2
f x x
,
1
0
cos d
2
f x x x
. Tính
1
0
d
f x x
.
A.
. B.
1
. C.
2
. D.
3
2
.
Hướng dn gii
Chn C
Đặt
cos
d d
u x
v f x x
d sin d
u x x
v f x
.
Khi đó:
1 1
1
0
0 0
cos d cos sin d
f x x x x f x f x x x
1 1
0 0
1 0 sin d sin d
f f f x x x f x x x
1
0
1
sin d
2
f x x x
.
Cách 1: Ta có
Tìm
k
sao cho
1
2
0
sin d 0
f x k x x
Ta có:
1 1 1 1
2
2 2 2
0 0 0 0
sin d d 2 sin d sin d
f x k x x f x x k f x x x k x x
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và ng Dng
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 120
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
2
1
0 1
2 2
k
k k
.
Do đó
1
2
0
sin d 0
f x x x
sin
f x x
(do
2
sin 0
f x x
x
).
Vy
1 1
0 0
2
d sin df x x x x
.
Cách 2: S dụng BĐT Holder.
2
2 2
d d . d
b b b
a a a
f x g x x f x x g x x
.
Du “
” xy ra
.
f x k g x
,
;
x a b
.
Áp dng vào bài ta có
2
1 1 1
2 2
0 0 0
1 1
sin d d . sin d
4 4
f x x x f x x x x
,
suy ra
.sin
f x k x
, k
.
1 1
2
0 0
1 1
sin d sin d 1
2 2
f x x x k x x k
sin
f x x
Vy
1 1
0 0
2
d sin df x x x x
.
Câu 218. Cho hàm s
f x
đạo hàm
f x
liên tục trên đoạn
0;1
tha
1 0
f
,
1
2
2
0
dx
8
f x
1
0
1
cos d
2 2
x f x x
. Tính
1
0
d
f x x
.
A.
2
. B.
. C.
1
. D.
2
.
Hướng dn gii
Chn D
Đặt
d d
2
sind cos d
2
2
u f x x
u f x
x
x
vv x
Do đó
1
0
1
cos d
2 2
x f x x
1
1
0
0
2 2 1
sin sin d
2 2 2
x
f x x f x x
1
0
sin d
2 4
x f x x
.
Li có:
1
2
0
1
sin d
2 2
x x
2
1 1 1
2
0 0 0
2 2
. d 2 sin d sin d
2 2
I f x x x f x x x x
2
1
2
2
0
2 4 2 1
sin d . 0
2 8 2 2
f x x x
2
2
sin 0
2
f x x
trên đoạn
0;1
nên
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và ng Dng
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 121
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
2
1
0
2
sin d 0
2
f x x x
2
=sin
2
f x x
= sin
2 2
f x x
.
Suy ra
=cos
2
f x x C
mà
1 0
f
do đó
=cos
2
f x x
.
Vy
1 1
0 0
2
d cos d
2
f x x x x
.
Câu 219. Xét hàm s
f x
có đạo hàm liên tc trên
và tha mãn điu kin
1 1
f
2 4
f
. Tính
2
2
1
2 1
d
f x f x
J x
x x
.
A.
1 ln 4
J
. B.
4 ln2
J
. C.
1
ln2
2
J
. D.
1
ln4
2
J .
Hướng dn gii
Chn D
Cách 1: Ta có
2
2
1
2 1
d
f x f x
J x
x x
2 2 2
2 2
1 1 1
2 1
d d d
f x f x
x x x
x x x x
.
Đặt
2
1 1
d d
d d
u u x
x x
v f x x v f x
2
2
1
2 1
d
f x f x
J x
x x
2
2 2 2
2 2 2
1
1 1 1
1 2 1
. d d d
f x f x
f x x x x
x x x x x
2
1
1 1 1
2 1 2ln ln 4
2 2
f f x
x
.
Cách 2:
2
2
1
2 1
d
f x f x
J x
x x
2
2 2
1
2 1
d
xf x f x
x
x x x
2 2
2
1 1
2 1
d d
f x
x x
x x x
2
1
1 1
2ln ln4
2
f x
x
x x
.
Cách 3: ( Trc nghim)
Chn hàm s
f x ax b
. Vì
1 1
3
2
2 4
f
a
b
f
, suy ra
3 2
f x x
.
Vy
2
2
2
1
1
5 3 1 1 1
d 2ln ln 4
2
x
J x x
x x x
.
Câu 220. Cho hàm s
f x
đạo hàm liên tục trên đoạn
0;1
tha mãn
1 1
2
2
0 0
e 1
d 1 e d
4
x
f x x x f x x
1 0
f
. Tính
1
0
d
f x x
A.
e 1
2
. B.
2
e
4
. C.
e 2
. D.
e
2
.
Hướng dn gii
Chn C
- Tính:
1
0
1 e d
x
I x f x x
1 1
0 0
e d e d
x x
x f x x f x x J K
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và ng Dng
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 122
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Tính
1
0
e d
x
K f x x
Đặt
d e e d
e
d d
x x
x
u f x f x x
u f x
v x
v x
1
1
0
0
e e e d
x x x
K x f x x f x x f x x
1 1
0 0
e d e d
x x
x f x x x f x x
do 1 0
f
1
0
e d
x
K J x f x x
1
0
e d
x
I J K x f x x
.
- Kết hp gi thiết ta được:
1
2
2
0
1
2
0
e 1
d
4
e 1
d
4
x
f x x
xe f x x
1
2
2
0
1
2
0
e 1
d (1)
4
e 1
2 e d (2)
2
x
f x x
x f x x
- Mặt khác, ta tính được:
1
2
2 2
0
e 1
e d (3)
4
x
x x
.
- Cng vế vi vế các đẳng thức (1), (2), (3) ta được:
1
2
2 2
0
2 e e d 0
x x
f x x f x x x
1
2
e d 0
x
o
f x x x
1
2
e d 0
x
o
f x x x
hay th tích hình phng gii hn bởi đồ th hàm s
e
x
y f x x
, trc
Ox
, các đường thng
0
x
,
1
x
khi quay quanh trc
Ox
bng
0
e 0
x
f x x
e
x
f x x
e d 1 e C
x x
f x x x x
.
- Li do
1 0 C 0 1 e
x
f f x x
1 1
0 0
d 1 e d
x
f x x x x
1
1
0
0
1 e e d
x x
x x
1
0
1 e e 2
x
.
Vy
1
0
d e 2
f x x
.
Câu 221. Cho hàm s
f x
đạo hàm liên tục trên đoạn
0;1
tha mãn
1 0
f
,
1
2
0
d 7
f x x
1
2
0
1
d
3
x f x x
. Tích phân
1
0
d
f x x
bng
A.
7
5
. B.
1
. C.
7
4
. D.
4
.
Hướng dn gii
Chn A
Cách 1: Tính:
1
2
0
d
x f x x
. Đặt
3
2
d d
d d
3
u f x x
u f x
x
v x x
v
.
Ta có:
1
3
1 1
2 3
0 0
0
1
d . d
3 3
x f x
x f x x x f x x
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và ng Dng
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 123
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
1 1
3 3
0 0
1. 1 0. 0
1 1
. d . d
3 3 3
f f
x f x x x f x x
.
1
2
0
1
d
3
x f x x
1 1
3 3
0 0
1 1
. d . d 1
3 3
x f x x x f x x
.
Ta có
1
2
0
d 7
f x x
(1).
1
1
7
6
0
0
1
d
7 7
x
x x
1
6
0
1
49 d .49 7
7
x x
(2).
1 1
3 3
0 0
. d 1 14 . d 14
x f x x x f x x
(3).
Cng hai vế (1) (2) và (3) suy ra
1 1 1
2
6 3
0 0 0
d 49 d 14 . d 7 7 14 0
f x x x x x f x x
.
1
2
3 6
0
14 49 d 0
f x x f x x x
1
2
3
0
7 d 0
f x x x
.
Do
2
3
7 0
f x x
1
2
3
0
7 d 0
f x x x
. Mà
1
2
3
0
7 d 0
f x x x
3
7
f x x
.
4
7
4
x
f x C
. Mà
7 7
1 0 0
4 4
f C C
.
Do đó
4
7 7
4 4
x
f x
.
Vy
1
1 1
4 5
0 0
0
7 7 7 7 7
d d
4 4 20 4 5
x x
f x x x x
.
Cách 2: Tương tự n trên ta có:
1
3
0
. d 1
x f x x
Áp dng BĐT Cauchy-Schwarz, ta có:
2
1 1 1 1 1
2
2 2 2
3 3
0 0 0 0 0
1
7 7 d 7 d d 7 d d
7
x f x x x x f x x f x x f x x
Du bng xy ra khi và ch khi
3
f x ax
, vi a
.
Ta có
1
1 1
7
3 3 3
0 0
0
. d 1 . d 1 1 7
7
ax
x f x x x ax x a
.
Suy ra
4
3
7
7
4
x
f x x f x C
, mà
1 0
f
nên
7
4
C
Do đó
4
7
1
4
f x x x
.
Vy
1 1
4 5
0 0
1
7 7 7 7 7
d d
0
4 4 20 4 5
x x
f x x x x
.
Chú ý: Chng minh bất đẳng thc Cauchy-Schwarz
Cho hàm s
f x
g x
liên tục trên đoạn
;
a b
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và ng Dng
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 124
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Khi đó, ta có
2
2 2
d d d
b b b
a a a
f x g x x f x x g x x
.
Chng minh:
Trước hết ta có tính cht:
Nếu hàm s
h x
liên tục và không âm trên đoạn
;
a b
t
d 0
b
a
h x x
Xét tam thc bc hai
2
2 2 2
2 0
f x g x f x f x g x g x
, vi mi
Ly tích phân hai vế trên đoạn
;
a b
ta được
2 2 2
d 2 g d d 0
b b b
a a a
f x x f x x x g x x
, vi mi
*
Coi
*
là tam thc bc hai theo biến
nên ta có
0
2
2 2 2
d d d 0
b b b
a a a
f x x f x x g x x
2
2 2 2
d d d
b b b
a a a
f x x f x x g x x
(đpcm)

Preview text:

ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng MỤC LỤC
DẠNG 1: ÁP DỤNG ĐỊNH NGHĨA, TÍNH CHẤT NGUYÊN HÀM
DẠNG 2: ÁP DỤNG ĐỊNH NGHĨA, TÍNH CHẤT, GIẢI HỆ TÍCH PHÂN
DẠNG 3: PHƯƠNG PHÁP ĐỔI BIẾN
TÍCH PHÂN HÀM ẨN ĐỔI BIẾN DẠNG 1
TÍCH PHÂN HÀM ẨN ĐỔI BIẾN DẠNG 2
TÍCH PHÂN HÀM ẨN ĐỔI BIẾN DẠNG 3
TÍCH PHÂN HÀM ẨN ĐỔI BIẾN DẠNG 4
TÍCH PHÂN HÀM ẨN ĐỔI BIẾN DẠNG 5
TÍCH PHÂN HÀM ẨN ĐỔI BIẾN DẠNG 6
DẠNG 4: PHƯƠNG PHÁP TỪNG PHẦN
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com
Trang 1
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng BÀI TẬP
DẠNG 1: ÁP DỤNG ĐỊNH NGHĨA, TÍNH CHẤT NGUYÊN HÀM f x  \   1 1
f 0  2017 f 2  2018 Câu 1: Cho hàm số xác định trên
thỏa mãn f   x  , , x 1
S f 3  f   1 . Tính .
A. S  1 .
B. S  ln 2 .
C. S  ln 4035 . D. S  4 .  1  2 Câu 2:
Cho hàm số f x xác định trên  \   thỏa mãn f  x 
f 0  1. Giá trị của  2  2x 1
biểu thức f 1  f 3 bằng A. 4  ln15 . B. 3  ln15 . C. 2  ln15 . D. ln15 .  1  2 Câu 3:
Cho hàm số f (x) xác định trên  \   thỏa mãn f (  x) 
, f (0)  1 và f (1)  2 . Giá  2  2x 1
trị của biểu thức f ( 1
 )  f (3) bằng A. 4  ln 5 . B. 2  ln15 . C. 3  ln15 . D. ln15. Câu 4:
Cho hàm số f x xác định trên  thỏa mãn f  x  2x  1 và f 1  5 . Phương trình
f x  5 có hai nghiệm x , x . Tính tổng S  log x  log x . 1 2 2 1 2 2
A. S  1 .
B. S  2 .
C. S  0 . D. S  4 . 1  3  2  Câu 5:
Cho hàm số f (x) xác định trên  \   thỏa mãn f  x 
, f 0  1 và f  2   . 3  3x 1  3 
Giá trị của biểu thức f 1  f 3 bằng A. 3  5ln 2 . B. 2   5 ln 2 .
C. 4  5ln 2 . D. 2  5ln 2 . f x  \ 2;  2 4 f 0  1 Câu 6: Cho hàm số xác định trên
và thỏa mãn f  x  ; f 3   0 ; 2   x  4 f 3  2
P f 4  f 1  f 4 và
. Tính giá trị biểu thức . 3 5 5
A. P  3  ln .
B. P  3  ln 3 .
C. P  2  ln .
D. P  2  ln . 25 3 3 1 Câu 7:
Cho hàm số f x xác định trên  \ 2; 
1 thỏa mãn f   x 
; f 3  f 3  0 2 x x  2 1
f 0  . Giá trị của biểu thức f 4  f 1  f 4 bằng 3 1 1 1 4 1 8 A.  ln 2 . B. 1 ln 80 . C. 1 ln 2  ln . D. 1 ln . 3 3 3 5 3 5 1 Câu 8:
Cho hàm số f x xác định trên  \ 1; 
1 và thỏa mãn f  x 
; f 3  f 3  0 2 x 1  1   1  và f   f  2    
. Tính giá trị của biểu thức P f 0  f 4 .  2   2  3 3 1 3 1 3
A. P  2  ln . B. P  1 ln . C. P  1 ln . D. P  ln . 5 5 2 5 2 5 1 Câu 9:
Cho hàm số f x xác định trên  \  
1 thỏa mãn f  x 
. Biết f 3  f 3  0 2 x 1  1   1  và f   f  2    
. Giá trị T f 2  f 0  f 4 bằng:  2   2  1 5 1 9 1 9 1 9 A. T  2  ln . B. T  1 ln . C. T  3  ln . D. T  ln . 2 9 2 5 2 5 2 5
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com
Trang 2
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng 1
Câu 10: Cho hàm số f x nhận giá trị dương, có đạo hàm liên tục trên 0;   thỏa mãn f 2  15
f  x   x   2 2
4 f x  0 . Tính f 1  f 2  f 3 . 7 11 11 7 A. . B. . C. . D. . 15 15 30 30
Câu 11: Cho hàm số f x xác định và liên tục trên  . Biết 6
f x. f  x  12x 13 và f 0  2 .
Khi đó phương trình f x  3 có bao nhiêu nghiệm? A. 2 . B. 3. C. 7 . D. 1.
Câu 12: Cho hàm số f x xác định trên  thỏa mãn   ex e x f x    
 2 , f 0  5 và  1  f ln  0  
. Giá trị của biểu thức S f  ln16  f ln 4 bằng  4  31 9 5 A. S  . B. S  . C. S  .
D. f 0. f 2  1. 2 2 2 
Câu 13: Cho hàm số f x liên tục, không âm trên đoạn 0; 
, thỏa mãn f 0  3 và 2    
f xf  x  2 .  cos .
x 1  f x , x   0; 
. Tìm giá trị nhỏ nhất m và giá trị lớn nhất M 2     
của hàm số f x trên đoạn ;  . 6 2    21 5 A. m
, M  2 2 . B. m  , M  3 . 2 2 5 C. m  , M  3 .
D. m  3 , M  2 2 . 2
Câu 14: Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên  và thỏa mãn f x  0 , x
   . Biết f 0  1 f ' x và
 2  2x . Tìm các giá trị thực của tham số m để phương trình f x  m có hai f x
nghiệm thực phân biệt.
A.
m e .
B. 0  m  1 .
C. 0  m e .
D. 1  m e .
Câu 15: Cho hàm số f x liên tục trên  và f x  0 với mọi x   . f  x   x   2 2
1 f x và a a f  
1  0, 5 . Biết rằng tổng f  
1  f 2  f 3  ...  f 2017 
; a  ,b    với b b
tối giản. Mệnh đề nào dưới đây đúng? a
A. a b  1.
B. a  2017; 2017 . C.  1.
D. b a  4035 . b 1 
Câu 16: Cho hàm số f x  0 thỏa mãn điều kiện '
f x   x   2 2
3 . f x và f 0  . Biết tổng 2 a a f  
1  f 2  ...  f 2017  f 2018  với * a  ,
b  và là phân số tối giản. Mệnh b b
đề nào sau đây đúng? a a A.  1. B.  1 . b b
C. a b  1010 .
D. b a  3029 .
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com
Trang 3
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng
f  xf x   f   x 2 3 . 2
  xf x  0
Câu 17: Cho hàm số y f x , x   0 , thỏa mãn    . Tính
f 0  0; f 0  1  f 1 . 2 3 6 7 A. . B. . C. . D. . 3 2 7 6 f  xx
Câu 18: Giả sử hàm số f (x) liên tục, dương trên  ; thỏa mãn f 0  1 và  . Khi đó f x 2 x  1
hiệu T f 2 2   2 f   1 thuộc khoảng A. 2;3 . B. 7;9 . C. 0;1 . D. 9;12 . 4 f  tan t 1 1 Câu 19: Khi đó dt f x dxf x dx  6
y f x đồng biến trên 2    . Vậy    .Cho hàm số   cos t 0 0 0 2
0;   ; y f x liên tục, nhận giá trị dương trên 0;   và thỏa mãn f 3  và 3  f x 2 '    x   1 . f x  
. Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. 2
2613  f 8  2614 . B. 2
2614  f 8  2615 . C. 2
2618  f 8  2619 . D. 2
2616  f 8  2617 .
Câu 20: Giả sử hàm số y f x liên tục, nhận giá trị dương trên 0;  và thỏa mãn f 1  1,
f x  f  x 3x 1 , với mọi x  0 . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. 4  f 5  5 .
B. 2  f 5  3 .
C. 3  f 5  4 .
D. 1  f 5  2 . 2 Câu 21: Cho hàm số
f x thỏa mãn  f  x  f xf  x 4 .  15x 12x   , x    và
f 0  f 0  1 . Giá trị của 2
f 1 bằng 9 5 A. . B. . C. 10 . D. 8 . 2 2 f x 1 2  x 1  3
Câu 22: Cho hàm số f x liên tục trên  và thỏa mãn dx   C  . Nguyên x 1 x  5
hàm của hàm số f 2x trên tập   là: x  3 x  3 2x  3 2x  3 A. C . B. C . C. C . D. C . 2  2 x  4 2 x  4 4  2 x   1 8 2 x   1
DẠNG 2: ÁP DỤNG ĐỊNH NGHĨA, TÍNH CHẤT, GIẢI HỆ TÍCH PHÂN 5 2 Câu 23: Cho
f x dx  10 
. Kết quả 2  4 f x dx    bằng: 2 5 A. 34 . B. 36 . C. 40 . D. 32 . 9
Câu 24: Cho hàm số f x liên tục trên  và F x là nguyên hàm của f x , biết f x dx  9  và 0
F 0  3. Tính F 9 .
A. F 9  6 .
B. F 9  6 .
C. F 9  12 .
D. F 9  12 .
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com
Trang 4
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng 2 2
Câu 25: Cho I
f x dx  3 
. Khi đó J  4 f x  3 dx    bằng: 0 0 A. 2 . B. 6 . C. 8 . D. 4 . 4 4 4
f x dx  10 
g x dx  5 
I  3 f x  5g x dx    Câu 26: Cho 2 và 2 . Tính 2
A. I  5 .
B. I  15 . C. I  5  . D. I  10 . 9 0 9
f x dx  37 
g x dx  16 
I  2 f x  3g(x) dx    Câu 27: Giả sử 0 và 9 . Khi đó, 0 bằng:
A. I  26 .
B. I  58 .
C. I  143 . D. I  122 . 2 5 5
f x dx  3 
f x dx  1  
f x dxCâu 28: Nếu 1 , 2 thì 1 bằng A. 2  . B. 2 . C. 3. D. 4 . 2 3 3
f x dx  1 
f x dx  2  
f x dxCâu 29: Cho 1 và 2 . Giá trị của 1 bằng A. 1. B. 3  . C. 1  . D. 3. 10 6
Câu 30: Cho hàm số f x liên tục trên đoạn 0;10 và
f x dx  7  và
f x dx  3  . Tính 0 2 2 10 P
f x dx f x dx   . 0 6
A. P  7 . B. P  4  .
C. P  4 .
D. P  10 . 1 2
f x dx  2 
f x dx  2  Câu 31: Cho 0 ,
f x dx  4  , khi đó 0 ? 1 A. 6 . B. 2 . C. 1. D. 3. 1 3 3
Câu 32: Cho hàm số f x liên tục trên  và có f x dx  2  ;
f x dx  6  . Tính I
f x dx  . 0 1 0
A. I  8 .
B. I  12 .
C. I  36 . D. I  4 . 2 2 2
f x dx  2 
g x dx  1  I
x  2 f x  3g x dx    Câu 33: Cho 1 và 1 . Tính 1 bằng 11 7 17 5 A. I  . B. I  . C. I  . D. I  . 2 2 2 2 8 4 4
f x dx  2  
f x dx  3 
g x dx  7  Câu 34: Biết 1 ; 1 ; 1
. Mệnh đề nào sau đây sai? 8 4 A.
f x dx  1  .
B. f x  g x dx  10    . 4 1 8 4 C.
f x dx  5   .
D. 4 f x  2g x dx  2    . 4 1 3 f xf  x
1;3 f 1  3 Câu 35: Cho hàm số có liên tục trên đoạn , và f (  x) dx  10  giá trị 1 f 3 của bằng A. 1  3 . B. 7  . C. 13 . D. 7 .
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com
Trang 5
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng 2 2
f x dx  3 
f x    1 dx Câu 36: Cho 0 . Tính 0 ? A. 4 . B. 5. C. 7 . D. 1. 2
Câu 37: Cho y f x , y g x là các hàm số có đạo hàm liên tục trên 0; 2 và g x. f  x dx  2 0 2 2
, g  x. f x dx  3  . Tính tích phân I
f x.g x     dx    . 0 0 A. I  1  .
B. I  6 .
C. I  5 . D. I  1. 5 2
f x dx  8 
g x dx  3  5
Câu 38: Cho hai tích phân 2 và 5 . Tính I
f x  4g x 1 dx    . 2  A. I  1  1.
B. I  13 .
C. I  27 . D. I  3 . 1
Câu 39: Cho hàm số f x 4 3 2
x  4x  2x x  1, x    . Tính 2
f x. f  x dx  . 0 2 2 A. . B. 2 . C.  . D. 2  . 3 3 6 4
Câu 40: Cho hàm số f x liên tục trên đoạn [0; 6] thỏa mãn f xdx  10  và
f xdx  6  . Tính 0 2 2 6
giá trị của biểu thức P
f xdx f xdx   . 0 4
A. P  4 .`
B. P  16 .
C. P  8 . D. P  10 . 1 1
Câu 41: Cho hàm số f x liên tục trên đoạn [0; 1] và có 3
  2 f x dx  5    . Tính
f xdx  . 0 0 A. 1  . B. 2. C. 1. D. 2  . 1 1
Câu 42: Cho hai hàm số f x và g x liên tục trên đoạn [0; 1], có f xdx  4 
g xdx  2   0 0
. Tính tích phân I   f x  3g x dx    . A. 1  0 . B. 10 . C. 2. D. 2  . 1
Câu 43: Cho hàm số f x 2  ln x
x 1 . Tính tích phân I
f ' xdx  . 0
A. I  ln 2 .
B. I  ln 1 2  .
C. I  ln 2 D. I  2ln 2
Câu 44: Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên đoạn [1; ln3] và thỏa mãn f   2 1  e , ln 3 f ' x 2 dx  9  e
. Tính I f ln 3 . 1 A. 2
I  9  2e .
B. I  9 . C. I  9  . D. 2
I  2e  9 .
Câu 45: Cho hai hàm số y f x và y g x có đạo hàm liên tục trên đoạn [0; 1] và thỏa mãn 1 1 1 /
f ' x.g xdx  1  ,
f x.g ' xdx  1  
. Tính I   f x.g x dx    . 0 0 0 A. I  2  .
B. I  0 .
C. I  3 . D. I  2 .
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com
Trang 6
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng 2 x
Câu 46: Cho hàm số f x liên tục trên 0;   và thỏa
f t dt  . x cos x
. Tính f 4 . 0 2 3 1
A. f 4  123 . B. f 4  . C. f 4  . D. f 4  . 3 4 4 f x
Câu 47: Cho hàm số f x thỏa mãn 2 t .dt  . x cos  x
. Tính f 4 . 0 1
A. f 4  2 3 .
B. f 4  1. C. f 4  . D. f   3 4  12 . 2 x
Câu 48: Cho hàm số G x  t.cos  x t .dt
. Tính G '  .  2  0        A. G '  1   . B. G '  1   . C. G '  0   . D. G '  2   .  2   2   2   2  2 x
Câu 49: Cho hàm số G x  cos t.dt
( x  0 ). Tính G ' x . 0
A. G x 2 '
x .cos x .
B. G ' x  2 .
x cos x . C. G ' x  cos x .
D. G ' x  cos x 1. x
Câu 50: Cho hàm số G x 2  1  t dt
. Tính G ' x . 1 x 1 A. . B. 2 1  x . C. . D.  2 x   2 1 x 1 . 2 1 x 2 1 x x
Câu 51: Cho hàm số F x 2  sin t .dt
( x  0 ). Tính F ' x . 1 sin x 2sin x
A. sin x . B. . C. . D. sin x . 2 x x x
Câu 52: Tính đạo hàm của f x , biết f x thỏa f tf xt.e dt e  . 0 1 1
A. f ' x  x .
B. f x 2 '  x  1 .
C. f ' x  .
D. f ' x  . x 1 x 2 x
y f x 0;  f 4 Câu 53: Cho hàm số liên tục trên và
f t  dt  .
x sin  x  . Tính 0  1
A. f   .
B. f   .
C. f   .
D. f   . 4 2 4 2 f x 2; 3 F x f xCâu 54: Cho hàm số liên tục trên khoảng . Gọi là một nguyên hàm của trên 2 I
f x  2x dx   2; 3   F 1  1 F 2  4 khoảng . Tính 1 , biết và .
A. I  6 .
B. I  10 .
C. I  3 . D. I  9 . 2 2 2
f x dx  2 
g x dx  1  I
x  2 f x  3g x dx    Câu 55: Cho 1 và 1 . Tính 1 11 7 17 5 A. I  . B. I  . C. I  . D. I  . 2 2 2 2 2 2 2
3 f x  2g x dx  1   
2 f x  g x dx  3   
f x dxCâu 56: Cho 1 , 1 . Khi đó, 1 bằng
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com
Trang 7
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng 11 5 6 16 A. . B.  . C. . D. . 7 7 7 7
Câu 57: Cho f x , g x là hai hàm số liên tục trên đoạn 1; 
1 và f x là hàm số chẵn, g x là 1 1 hàm số lẻ. Biết
f x dx  5 
; g x dx  7 
. Mệnh đề nào sau đây là sai? 0 0 1 1 A.
f x dx  10  .
B. f x  g x dx  10    . 1 1 1 1
C. f x  g x dx  10    .
D. g x dx  14  . 1 1
Câu 58: Cho f x , g x là hai hàm số liên tục trên đoạn 1; 
1 và f x là hàm số chẵn, g x là 1 1 hàm số lẻ. Biết
f x dx  5 
; g x dx  7 
. Mệnh đề nào sau đây là sai? 0 0 1 1 A.
f x dx  10  .
B. f x  g x dx  10    . 1 1 1 1
C. f x  g x dx  10    .
D. g x dx  14  . 1 1 10 8 10
f z dz  17 
f t dt  12  3
f x dxCâu 59: Nếu 0 và 0 thì 8 bằng A. 1  5 . B. 29 . C. 15 . D. 5. 2 7 7
f x dx  2 
f t  dt  9 
f z dzCâu 60: Cho 1 , 1 . Giá trị của 2 là A. 11. B. 5. C. 7 . D. 9. 3
Câu 61: Cho hàm số y f x liên tục, luôn dương trên 0;  3 và thỏa mãn I
f x dx  4  . Khi đó 0 3 1ln f x  giá trị của tích phân   K  e
 4dx là: 0 A. 4 12e . B. 12  4e . C. 3e 14 . D. 14  3e .
Câu 62: Cho hàm số y f x có đạo hàm trên  thỏa  f
 0  f  0  1;  .
f x y  f x  f y  3xy x y 1, x  ,y     1 Tính f x   1 dx  . 0 1 1 1 7 A. . B.  . C. . D. . 2 4 4 4 1
Câu 63: Cho hàm số f x là hàm bậc nhất thỏa mãn  x  
1 f  xdx  10  và 2 f  
1  f 0  2 . 0 1 Tính I
f x dx  . 0
A. I  1.
B. I  8 . C. I  1  2 . D. I  8  .
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com
Trang 8
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng f x  \   0 1 f 1  a
f 2  b Câu 64: Cho hàm số xác định trên
, thỏa mãn f  x  , và 3 5 x x
f 1  f 2 . Tính .
A. f 1  f 2  a b .
B. f 1  f 2  a b .
C. f 1  f 2  a b .
D. f 1  f 2  b a . f x  \   0 1 f 1  a
f 2  b Câu 65: Cho hàm số xác định trên
và thỏa mãn f  x  , , 2 4 x x
f 1  f 2
. Giá trị của biểu thức bằng
A. b a .
B. a b .
C. a b .
D. a b .
Câu 66: Cho hàm số y f x xác định và liên tục trên  thỏa mãn đồng thời các điều kiện f x  0 1 , x
   ; f  xx 2
 e . f x  , x
   và f 0 
. Tính giá trị của f ln 2 . 2 2 2 2 1
A. f ln 2  .
B. f ln 2   .
C. f ln 2  .
D. f ln 2  . 9 9 3 3
Câu 67: Cho hàm số y f x có đồ thị C  , xác định và liên tục trên  thỏa mãn đồng thời các
điều kiện f x  0 x   , f  x   x f x2 . , x
   và f 0  2 . Phương trình tiếp
tuyến tại điểm có hoành độ x  1 của đồ thị C  là.
A.
y  6x  30 . B. y  6  x  30 .
C. y  36x  30 . D. y  3  6x  42 .
Câu 68: Cho hàm số y f x  0 xác định, có đạo hàm trên đoạn 0;  1 và thỏa mãn: x 1
g x  1 2018 f t  dt  ,   2
g x f x . Tính
g xdx  . 0 0 1011 1009 2019 A. . B. . C. . D. 505 . 2 2 2
y f x 1;  1
f x  0, x   Câu 69: Cho hàm số
có đạo hàm và liên tục trên đoạn , thỏa mãn
f '  x  2 f x  0 f 1  1 f 1 và . Biết , tính . A. f   2 1 e   . B. f   3 1  e . C. f   4 1  e .
D. f 1  3 .
Câu 70: Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 0; 
1 đồng thời thỏa mãn f 0  9 và
f   x   f  x 2 9  x  9  
. Tính T f 1  f 0 . 1
A. T  2  9 ln 2 .
B. T  9 . C. T   9 ln 2 .
D. T  2  9 ln 2 . 2
y f x
f xf x  4 2 ' .  x x f 0  2 2 f 2 Câu 71: Cho hàm số thỏa mãn . Biết . Tính . 313 332 324 323 A. 2 f 2  . B. 2 f 2  . C. 2 f 2  . D. 2 f 2  . 15 15 15 15
Câu 72: Cho f (x) xác định, có đạo hàm, liên tục và đồng biến trên 1; 4 thỏa mãn 3
x  2xf x   f  x 2  , x
 1;4, f   1   
. Giá trị f 4 bằng: 2 391 361 381 371 A. B. C. D. 18 18 18 18
y f xf  x 0; Câu 73: Cho hàm số có
liên tục trên nửa khoảng thỏa mãn      2 3  1 3.e x f x f x   . Khi đó:
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com
Trang 9
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng 1 1 1 1 A. 3 e f   1  f 0   . B. 3 e f   1  f 0   . 2 2 e  3 2 4 2 e  3 e  3 e  3  8 3  2  2 C. e f   1  f 0  .
D. 3 f    f     2   2 e 1 0 e 3 e  3  8 . 3
Câu 74: Cho hàm số f liên tục, f x  1 , f 0  0 và thỏa f  x 2 x 1  2x
f x 1 . Tính f  3 . A. 0 . B. 3. C. 7 . D. 9. 1
Câu 75: Cho hàm số f x  0 thỏa mãn điều kiện f  x   x   2 2
3 f x và f 0   . Biết rằng 2 a a tổng f  
1  f 2  f 3  ...  f 2017  f 2018  với  *
a  , b    và là phân số b b
tối giản. Mệnh đề nào sau đây đúng? a a A.  1. B.  1 .
C. a b  1010 .
D. b a  3029 . b b ax b
Câu 76: Biết luôn có hai số a b để F x 
4a b  0 là nguyên hàm của hàm số f xx  4 và thỏa mãn: 2
2 f x  F x 1 f  x   .
Khẳng định nào dưới đây đúng và đầy đủ nhất?
A. a  1 , b  4 .
B. a  1 , b  1.
C. a  1 , b   \  
4 . D. a   , b   .
y f x 1; 2 f 1  4 Câu 77: Cho hàm số
có đạo hàm liên tục trên thỏa mãn và
f x  xf   x 3 2  2 x  3x f 2 . Tính A. 5. B. 20 . C. 10 . D. 15 . x 
Câu 78: Cho f x  trên  ;
F x  là một nguyên hàm của xf  x thỏa mãn 2   cos x  2 2    
F 0  0 . Biết a   ; 
 thỏa mãn tan a  3 . Tính F a  2
10a  3a .  2 2  1 1 1 A.  ln10 . B.  ln10 . C. ln10 . D. ln10 . 2 4 2
Câu 79: Cho hàm số y f x xác định và liên tục trên  thỏa mãn đồng thời các điều kiện sau 1
f x  0 , x
   , f  xx 2
 e . f x x
   và f 0 
. Phương trình tiếp tuyến của 2
đồ thị tại điểm có hoành độ x  ln 2 là 0
A. 2x  9 y  2 ln 2  3  0 .
B. 2x  9 y  2 ln 2  3  0 .
C. 2x  9 y  2 ln 2  3  0 .
D. 2x  9 y  2 ln 2  3  0 .
Câu 80: Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 0; 
1 , f x và f  x đều nhận giá trị 1 1 2
dương trên đoạn 0; 
1 và thỏa mãn f 0  2 ,  f x. f x 1  dx  2
f   x. f x dx       0 0 1 3
. Tính  f x dx    . 0 15 15 17 19 A. . B. . C. . D. . 4 2 2 2
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com
Trang 10
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng
Câu 81: Cho f (x) không âm thỏa mãn điều kiện 2
f (x). f '(x)  2x
f (x) 1 và f (0)  0 . Tổng giá trị
lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số y f (x) trên 1;3 là A. 22 B. 4 11  3 C. 20  2 D. 3 11  3
Câu 82: Cho hàm số f x có đạo hàm và đồng biến trên  thỏa mãn f 0  1 và 1   2 x f x
e f x, x
   . Tính tích phân f xdx  bằng 0
A. e  2 .
B. e 1. C. 2 e  2 . D. 2 e 1.
y f x  \   0 Câu 83: Cho hàm số xác định và liên tục trên thỏa mãn 2 2 2
x f x  2x 1 f x  xf  x 1 x   \   0 f 1  2 với và . Tính
f xdx  . 1 1 3 ln 2 3 ln 2 A.   ln 2 . B.   ln 2 . C. 1   . D.   . 2 2 2 2 2 Câu 84: Cho hàm số
y f x . Có đạo hàm liên tục trên  . Biết f 1  e và
x   f x  xf  x 3 2  x , x
   . Tính f 2 . A. 2 4e  4e  4 . B. 2 4e  2e  1 . C. 3 2e  2e  2 . D. 2 4e  4e  4 .
Câu 85: Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 0; 
1 và thỏa mãn f 0  0 . Biết 1 9 1  x 3 1 2
f x dx   và
f   x cos dx   . Tích phân
f x dx  bằng 2 2 4 0 0 0 1 4 6 2 A. . B. . C. . D. . 1 1
Câu 86: Cho hàm số y f x liên tục trên đoạn 0;  1 , thỏa mãn
f x dx xf x dx  1   và 0 0 1 1 3  f x 2  dx  4   
. Giá trị của tích phân  f x dx    bằng 0 0 A. 1. B. 8 . C. 10 . D. 80 .
Câu 87: Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên đoạn [1, 2] và thỏa mãn f x  0 khi x 1, 2 . 2 2 f ' x Biết
f ' xdx  10  và dx  ln 2 
. Tính f 2 . f x 1   1
A. f 2  10 .
B. f 2  20 .
C. f 2  10 .
D. f 2  20 .
Câu 88: Cho hàm số f x có đạo hàm và liên tục trên đoạn 4;8 và f 0  0 với x  4;8 . Biết
f  x 2 8  1 1 rằng   dx 1 
f 4  , f 8 
. Tính f 6 . f x 4 4 2 4    5 2 3 1 A. . B. . C. . D. . 8 3 8 3
Câu 89: Cho hàm số f x có đạo hàm xác định, liên tục trên đoạn 0; 
1 đồng thời thỏa mãn các điều 2
kiện f  0  1 và  f  x  f  x  
. Đặt T f 1  f 0 , hãy chọn khẳng định đúng? A. 2   T  1  . B. 1
  T  0 .
C. 0  T  1.
D. 1  T  2 .
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com
Trang 11
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng
f x  0, x , 
Câu 90: Cho hàm số y f x có đạo hàm cấp 2 liên tục trên  thoả  f 0  f 0  1, .  2 2
xy y  yy ,   x  .  
Mệnh đề nào sau đây đúng? 1 1 3 3 A.  ln f   1  1.
B. 0  ln f   1  . C.  ln f   1  2 .
D. 1  ln f   1  . 2 2 2 2 3
Câu 91: Cho f , g là hai hàm liên tục trên 1;3 thỏa mãn điều kiện  f x  3g x dx  10    đồng 1 3 3
thời 2 f x  g x dx  6   
. Tính  f x  g x dx    . 1 1 A. 9. B. 6 . C. 7 . D. 8 . d d
Câu 92: Cho hàm số y f x liên tục trên a;b , nếu f x dx  5  và
f x dx  2 
(với a d b a b b ) thì
f x dx  bằng. a 5 A. 3. B. 7 . C. . D. 10 . 2
Câu 93: Cho f x và g x là hai hàm số liên tục trên đoạn 1;3 , thỏa mãn: 3 3 3
f x  3g x dx  10   
và 2 f x  g x dx  6   
. Tính I   f x  g x dx    1 1 1
A. I  8 .
B. I  9 .
C. I  6 . D. I  7 .
Câu 94: Cho hàm số y f x có đạo hàm f  x liên tục trên đoạn 0;5 và đồ thị hàm số y f  x
trên đoạn 0;5 được cho như hình bên. y 1 O 3 5 x 5 
Tìm mệnh đề đúng
A. f 0  f 5  f 3 . B. f 3  f 0  f 5 .
C. f 3  f 0  f 5 . D. f 3  f 5  f 0 .
Câu 95: Cho hàm số f x liên tục và có đạo hàm tại mọi x  0;   đồng thời thỏa mãn điều kiện: 3 2
f x   x sin x f ' x   cos x f xsin d x x  4
 . Khi đó, f  nằm trong khoảng    2 nào? A. 6;7 . B. 5;6.
C. 12;13 .
D. 11;12 .
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com
Trang 12
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng Câu 96: Cho hàm số f x xác định trên 0;  thỏa mãn 2    2    2  2 2
f x  2 2 f x sin x  d x      . Tích phân
f x d x  bằng 4     2 0  0 A. . B. 0 . C. 1. D. . 4 2
Câu 97: Cho hàm số y f (x) liên tục trên  thỏa mãn f xf x  x  2x2x 1 3 2 2 1 e       4 . Tính 2 tích phân I
f x dx
ta được kết quả: 0
A. I  e  4 .
B. I  8 .
C. I  2 .
D. I  e  2 . 2 2
Câu 98: Suy ra 4 f x dx  8  f x dx  2  
. Cho hàm số y f x liên tục trên  \ 0;   1 thỏa 0 0
mãn điều kiện f 1  2 ln 2 và x x   f  x  f x 2 1 .
x x . Giá trị f 2  a b ln 3 , với
a, b   . Tính 2 2
a b . 25 9 5 13 A. . B. . C. . D. . 4 2 2 4 2
Câu 99: Cho hàm số y f x có đạo hàm trên  và f  x 4  x   2x x
  0 và f 1  1. 2 x
Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
Phương trình f x  0 có 1 nghiệm trên 0;1 .
B. Phương trình f x  0 có đúng 3 nghiệm trên 0;   .
C. Phương trình f x  0 có 1 nghiệm trên 1; 2 .
C. Phương trình f x  0 có 1 nghiệm trên 2;5 . Hươngd dẫn giải Chọn C 2 6 3 x  2x  2 x  2 3 1  1 f   x 4  x   2x    0 , x   0 . 2 x 2 x 2 x
y f x đồng biến trên 0;   .
f x  0 có nhiều nhất 1 nghiệm trên khoảng 0;     1 . Mặt khác ta có: 2 2 2  2  21 f  x 4  x   2x  0 , x   0  f  x 4 dx x   2x dx  2    x 2  x  5 1 1 21 17
f 2  f   1   f 2  . 5 5
Kết hợp giả thiết ta có y f x liên tục trên 1; 2 và f 2. f 1  0 2 . Từ  
1 và 2 suy ra phương trình f x  0 có đúng 1 nghiệm trên khoảng 1; 2.
Câu 100: Cho hàm số f x có đạo hàm f  x liên tục trên  và thỏa mãn f  x 1;  1 với 2
x  0; 2 . Biết f 0  f 2  1 . Đặt I f x dx
, phát biểu nào dưới đây đúng? 0
A. I  ;0 .
B. I  0;  1 .
C. I  1;   .
D. I  0;1 .
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com
Trang 13
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng 1
Câu 101: Cho hàm số y f x liên tục trên 0; 
1 thỏa mãn xf x dx  0 
và max f x  1. Tích [0; 1] 0 1 phân  ex I
f x dx
thuộc khoảng nào trong các khoảng sau đây? 0  5   3   5 3  A.  ;   .   B. ; e 1 .   C.  ; .  
D. e 1;  .  4   2   4 2 
Câu 102: Cho hàm số f x có đạo hàm dương, liên tục trên đoạn 0; 
1 thỏa mãn f 0  1 và 1 1 1  1  3 3
f   x  f x 2   dx  2
f  xf x dx     
. Tính tích phân  f x dx  : 9      0 0 0 3 5 5 7 A. . B. . C. . D. . 2 4 6 6
Câu 103: Cho hai hàm số f x và g x có đạo hàm trên đoạn 1; 4 và thỏa mãn hệ thức  f 4    1  g   1  4 
. Tính I   f x  g x dx    . g   x   . x f  x;
f x   . x g  x  1 A. 8ln 2 . B. 3ln 2 . C. 6 ln 2 . D. 4 ln 2 .
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com
Trang 14
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng HƯỚNG DẪN GIẢI
DẠNG 1: ÁP DỤNG ĐỊNH NGHĨA, TÍNH CHẤT NGUYÊN HÀM f x  \   1 1 f 0  2017 Câu 1: Cho hàm số xác định trên
thỏa mãn f   x  , , x 1 f 2  2018
S f 3  f   1 . Tính .
A. S  1 .
B. S  ln 2 .
C. S  ln 4035 . D. S  4 . Hươngd dẫn giải Chọn A 1 Cách 1: Ta có
f x dx  dx  ln  
x 1   C . x 1
f x  ln 
x 1   2017 khi x 1
Theo giả thiết f 0  2017 , f 2  2018 nên  . f
  x  ln  x 1   2018 khi x  1 
Do đó S f 3  f  
1  ln 2  2018  ln 2  2017  1 . Cách 2: 0 0  dx 1 0
f (0)  f (1) 
f '(x)dx   ln x 1 |  ln (1)  1   x 1  2  Ta có: 1 1  3 3  dx 3
f (3)  f (2) 
f '(x)dx
 ln x 1 |  ln 2 (2) 2    x 1  2 2
Lấy (1)+(2), ta được f (3)  f (2)  f (0)  f ( 1  )  0  S  1 .  1  2
Câu 2: Cho hàm số f x xác định trên  \   thỏa mãn f  x 
f 0  1. Giá trị của  2  2x 1
biểu thức f 1  f 3 bằng A. 4  ln15 . B. 3  ln15 . C. 2  ln15 . D. ln15 . Hươngd dẫn giải Chọn C 1
2. d 2x   1 2
Ta có f x  f  x 2 dx dx
 ln 2x 1  c    . 2x 1 2x 1
f 0  1  c  1  f x  ln 2x 1 1 .  f     1  ln 3 1 
f 1  f 3  2  ln15 . f  3  ln 5 1   1  2
Câu 3: Cho hàm số f (x) xác định trên  \   thỏa mãn f (  x) 
, f (0)  1 và f (1)  2 .  2  2x 1
Giá trị của biểu thức f ( 1
 )  f (3) bằng A. 4  ln 5 . B. 2  ln15 . C. 3  ln15 . D. ln15. Hươngd dẫn giải Chọn C  1  2
Cách 1: • Trên khoảng ;    : f (x) 
dx  ln(2x 1)  C . 1   2  2x 1
Lại có f (1)  2  C  2. 1  1  2 • Trên khoảng  ;    : f (x) 
dx  ln(1 2x)  C . 2   2  2x 1
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com
Trang 15
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng
Lại có f (0)  1 C  1. 2  1
ln(2x 1)  2 khi x    2
Vậy f (x)   . 1
ln(1 2x) 1 khi x    2 Suy ra f ( 1
 )  f (3)  3  ln15. Cách 2: 0 0  2dx 1 0 f (0)  f ( 1  ) 
f '(x)dx   ln 2x 1 |  ln (1)  1   2x 1 3  Ta có: 1 1  3 3  2dx 3
f (3)  f (1) 
f '(x)dx
 ln 2x 1 |  ln 5 (2) 1    2x 1  1 1
Lấy (2)-(1), ta được f (3)  f (1)  f (0)  f (1)  ln15  f ( 1
 )  f (3)  3  ln15 .
Câu 4: Cho hàm số f x xác định trên  thỏa mãn f  x  2x  1 và f 1  5 . Phương trình
f x  5 có hai nghiệm x , x . Tính tổng S  log x  log x . 1 2 2 1 2 2
A. S  1 .
B. S  2 .
C. S  0 . D. S  4 . Hướng dẫn giải Chọn A
Ta có: f x  f  xx   x   2 d 2
1 dx x x C   .
f       C   C   f x 2 1 5 1 1 5 3
x x  3 .  x  1
Xét phương trình: f x 2 2
 5  x x  3  5  x x  2  0   . x  2 
S  log x  log x  log 1  log 2  1 . 2 1 2 2 2 2 1  3  2 
Câu 5: Cho hàm số f (x) xác định trên  \   thỏa mãn f  x 
, f 0  1 và f  2   . 3  3x 1  3 
Giá trị của biểu thức f 1  f 3 bằng
A. 3  5ln 2 . B. 2   5 ln 2 .
C. 4  5ln 2 . D. 2  5ln 2 . Hươngd dẫn giải Chọn A   1 
ln 3x 1  C khi x   ;   1   3 3   3 
Cách 1: Từ f  x 
f x  dx=   . 3x 1 3x 1  1 
ln 3x 1  C khi x  ;  1      3    1   f 0  1
ln 3x 1 1 khi x   ;      0  C  1 C   1   3  Ta có: 1 1   2     
f x   . f  2 0  C  2 C  2     2  2  1     3 
ln 3x 1  2 khi x  ;       3 
Khi đó: f 1  f 3  ln 4 1 ln 8  2  3  ln 32  3  5ln 2 . 0 0  3 1 f
 0  f  
1  f x 0  f   x 0 dx  dx  ln 3x 1  ln   1   1 1 3x 1 4 1 1  Cách 2: Ta có 3 3   2  3
f 3  ff    x 3   2 f x 3 dx 
dx  ln 3x 1 2  ln 8 2     3  3 3x 1 2 2 3  3 3
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com
Trang 16
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng  2  Lấy 2   
1 , ta được: f 3  f  
1  f 0  f  ln 32  f    
1  f 3  3  5 ln 2 .  3  f x  \ 2;  2 4 Câu 6: Cho hàm số xác định trên
và thỏa mãn f  x  ; f 3   0 ; 2   x  4 f 0  1 f 3  2
P f 4  f 1  f 4 và
. Tính giá trị biểu thức . 3 5 5
A. P  3  ln .
B. P  3  ln 3 .
C. P  2  ln .
D. P  2  ln . 25 3 3 Hươngd dẫn giải Chọn B x  2 ln
C khi x   ;  2   1   x  2  4 4dx 4dxx  2
Từ f  x 
f x    ln
C khi x  2  ; 2 2   2   x  4 2 x  4
x  2 x  2 x  2   x  2 ln
C khi x  2;  3   x  2    f 3  0 ln 5  C  0 C   ln 5 1 1   
Ta có  f 0  1  0  C  1  C  1 2 2    f 2  2 1 C  2  ln 5  ln  C  2  3 3  5  x  2 ln -ln5
khi x   ;  2  x  2   x  2
f x  ln 1 khi x   2  ; 2 . x  2   x  2 ln
 2  ln 5 khi x  2;  x  2  1
Khi đó P f 4  f 1  f 4  ln 3  ln 5  ln 3 1 ln  2  ln 5  3  ln 3. 3 1
Câu 7: Cho hàm số f x xác định trên  \ 2; 
1 thỏa mãn f   x 
; f 3  f 3  0 2 x x  2 1
f 0  . Giá trị của biểu thức f 4  f 1  f 4 bằng 3 1 1 1 4 1 8 A.  ln 2 . B. 1 ln 80 . C. 1 ln 2  ln . D. 1 ln . 3 3 3 5 3 5 Hươngd dẫn giải Chọn A  1 x 1 ln  C khi x   ;  2   1   3 x  2  1 dx dx 1 x 1
f   x 
f x     ln  C khi x  2  ;1  2 2   2  x x  2 x x  2  x   1  x  2 3 x  2  1 x 1  ln  C khi x  1;  3   3 x  2  1 1 2 1
Do đó f 3  f 3  0  ln 4  C  ln  C C C  ln10 . 1 3 3 1 3 3 5 3
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com
Trang 17
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng 1 1 1 1 1 1
f 0   ln  C   C   ln 2 . 2 2 3 3 2 3 3 3  1 x 1 ln  C khi x   ;  2   1   3 x  2   1 x 1 1 1
f x   ln   ln 2 khi x  2;  1 . 3 x  2 3 3  1 x 1 1  ln  C  ln10 khi x  1;  1   3 x  2 3  Khi đó:  1 5   1 1 1   1 1 1  1 1
f 4  f   1  f 4  ln  C  ln 2   ln 2  ln  C  ln10   ln 2  . 1     1   3 2   3 3 3   3 2 3  3 3 1
Câu 8: Cho hàm số f x xác định trên  \ 1; 
1 và thỏa mãn f  x 
; f 3  f 3  0 2 x 1  1   1  và f   f  2    
. Tính giá trị của biểu thức P f 0  f 4 .  2   2  3 3 1 3 1 3
A. P  2  ln . B. P  1 ln . C. P  1 ln . D. P  ln . 5 5 2 5 2 5 Hươngd dẫn giải Chọn C 1 x 1 ln  C khi x   ;  1   1;   1     1 dx dx  2 x 1
f  x      2  2  . x 1 x 1  x   1  x   1 1 x 1  ln  C khi x  1  ;1 2    2 x 1  1 1 1 Ta có f  3
   f 3  0  ln 2  C  ln  C  0  C  0 . 1 1 1 2 2 2  1   1  1 1 1 Và f   f  2  ln 3  C  ln
C  2  C  1     . 2 2 2  2   2  2 2 3 1 x 1 ln khi x  ;    1  1;   2 x 1
Suy ra f x   . 1 x 1  ln 1 khi x  1  ;  1 2 x 1  1 3
Vậy P f 0  f 4 =1 ln . 2 5 1
Câu 9: Cho hàm số f x xác định trên  \  
1 thỏa mãn f  x 
. Biết f 3  f 3  0 2 x 1  1   1  và f   f  2    
. Giá trị T f 2  f 0  f 4 bằng:  2   2  1 5 1 9 1 9 1 9 A. T  2  ln . B. T  1 ln . C. T  3  ln . D. T  ln . 2 9 2 5 2 5 2 5 Hươngd dẫn giải Chọn B 1 1  1 1  1 x 1 Ta có
f  x dx  dx     dx  ln  C . 2   x 1
2  x 1 x 1  2 x 1
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com
Trang 18
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng 1 x 1 ln
C khi x  1  , x  1 1   2 x 1
Do đó f x   . 1 1 x  ln
C khi 1  x  1 2   2 x 1  1   1 
Do f 3  f 3  0 nên C  0 , f   f  2 nên C  1. 1     2  2   2  1 x 1 ln khi x  1  , x  1   2 x 1 1 9
Nên f x  
. T f 2  f 0  f 4  1 ln . 1 1 x  2 5 ln
1 khi 1  x  1   2 x 1
Câu 10: Cho hàm số f x nhận giá trị dương, có đạo hàm liên tục trên 0;   thỏa mãn 1 f 2 
f  x   x   2 2
4 f x  0 . Tính f 1  f 2  f 3 . 15 7 11 11 7 A. . B. . C. . D. . 15 15 30 30 Hươngd dẫn giải Chọn D f  x
f  x   x   2 2
4 f x  0 và f x  0 , với mọi x  0;   nên ta có   2x  4 . 2 f x 1 1 1 Suy ra 2
x  4x C . Mặt khác f 2 
nên C  3 hay f x  . f x 15 2 x  4x  3 1 1 1 7
Do đó f 1  f 2  f 3     . 8 15 24 30
Câu 11: Cho hàm số f x xác định và liên tục trên  . Biết 6
f x. f  x  12x 13 và f 0  2 .
Khi đó phương trình f x  3 có bao nhiêu nghiệm? A. 2 . B. 3. C. 7 . D. 1. Hươngd dẫn giải Chọn A Từ 6
f x. f  x  12x 13 6 
f x. f  xdx  12x 13 dx   6 
f xdf x 2
 6x 13x C  7 f x 2 
 6x  13x C f 02 2  C  . 7 7 Suy ra: 7 f x 2
 42 x  91x  2 .
Từ f x  3 7
f x  2187 2
 42x  91x  2  2187 2
 42x  91x  2185  0 * .
Phương trình * có 2 nghiệm trái dầu do ac  0 .
Câu 12: Cho hàm số f x xác định trên  thỏa mãn   ex e x f x    
 2 , f 0  5 và  1  f ln  0  
. Giá trị của biểu thức S f  ln16  f ln 4 bằng  4  31 9 5 A. S  . B. S  . C. S  .
D. f 0. f 2  1. 2 2 2 Hươngd dẫn giải Chọn C
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com
Trang 19
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng x x   ex 1 2 2 e  e khi x  0 Ta có   ex e x f x      2    . x x ex   2 2 e  e khi x  0  x x   2 2  2e  2e  C khi x  0
Do đó f x 1   . x x   2 2 2e  2e  C khi x  0  2
Theo đề bài ta có f 0  5 nên 0 0
2e  2e  C  5  C  1. 1 1 ln 4 ln 4   f   2 2 ln 4  2e  2e  1  6  1   1  ln ln      1   4   4   Tương tự f ln  0 2 2   nên 2e   2e
C  0  C  5 . 2 2  4  ln16 ln16  7  f   2 2 ln16  2  e  2e  5   . 2 5
Vậy S f  ln16  f ln 4  . 2 
Câu 13: Cho hàm số f x liên tục, không âm trên đoạn 0; 
, thỏa mãn f 0  3 và 2    
f xf  x  2 .  cos .
x 1  f x , x   0; 
. Tìm giá trị nhỏ nhất m và giá trị lớn nhất M 2     
của hàm số f x trên đoạn ;  . 6 2    21 5 A. m
, M  2 2 . B. m  , M  3 . 2 2 5 C. m  , M  3 .
D. m  3 , M  2 2 . 2 Hươngd dẫn giải Chọn A
Từ giả thiết f xf  x  2 .  cos .
x 1  f x
f x. f  x
f x. f  x   cos x
dx  sin x C 2  2 1 f x 1 f x Đặt 2 t   f x  2 2 1
t  1 f x  tdt f xf  x dx .
Thay vào ta được dt  sin x C t  sin x C  2
 1 f x  sin x C .
Do f 0  3  C  2 . Vậy 2  f x 2 
x   f x 2 1 sin 2
 sin x  4 sin x  3    f x 2
 sin x  4sin x  3 , vì hàm số f x liên tục, không âm trên đoạn 0;  . 2    1 Ta có  x  
 sin x  1 , xét hàm số g t  2
t  4t  3 có hoành độ đỉnh t  2 loại. 6 2 2  1  21
Suy ra max g t   g  
1  8 , min g t   g    .  1   1  ;1  2  4  ;1 2       2 
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com
Trang 20
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng    21
Suy ra max f x  f  2 2  
, min f x  g    .       ;  2   6  2  ; 6 2       6 2 
Câu 14: Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên  và thỏa mãn f x  0 , x    . Biết f ' xf 0  1 và
 2  2x . Tìm các giá trị thực của tham số m để phương trình f x  m f x
có hai nghiệm thực phân biệt.
A. m e .
B. 0  m  1 .
C. 0  m e .
D. 1  m e . Hươngd dẫn giải Chọn C f  xf  x Ta có  2  2x
dx  2  2x dx   . f xf x  f x 2 ln
 2x x C   2 2 . x x f x A e   
. Mà f 0  1 suy ra   2 2 x x f x e   . 2 Ta có 2
x x    2 2 1 x  2x  
1    x  2 1 1  1 . Suy ra 2 0 xxe
e và ứng với một giá trị thực
t  1 thì phương trình 2
2x x t sẽ có hai nghiệm phân biệt.
Vậy để phương trình f x  m có 2 nghiệm phân biệt khi 1
0  m e e .
Câu 15: Cho hàm số f x liên tục trên  và f x  0 với mọi x   . f  x   x   2 2
1 f x và a a f  
1  0, 5 . Biết rằng tổng f  
1  f 2  f 3  ...  f 2017 
; a  ,b    với b b
tối giản. Mệnh đề nào dưới đây đúng? a
A. a b  1.
B. a  2017; 2017 . C.  1.
D. b a  4035 . b Hươngd dẫn giải Chọn D f   xf  x
Ta có f   x   x   2 2 1 f x   2x  1  dx  2x  1 dx  2   2    f xf x 1 2  
x x C f x 1 1 1 1 Mà f   1  
nên C  0  f x     . 2 2 x x x 1 x  1   1 1   1 1   1 1  Mặt khác f  
1  f 2  f 3  ...  f 2017  1      ...            2   3 2   4 3   2018 2017  1 2017  f  
1  f 2  f 3  ...  f 2017  1   
a  2017 ; b  2018 . 2018 2018
Khi đó b a  4035 . 1 
Câu 16: Cho hàm số f x  0 thỏa mãn điều kiện '
f x   x   2 2
3 . f x và f 0  . Biết tổng 2 a a f  
1  f 2  ...  f 2017  f 2018  với * a  ,
b  và là phân số tối giản. b b
Mệnh đề nào sau đây đúng? a a A.  1. B.  1 . b b
C. a b  1010 .
D. b a  3029 . Hươngd dẫn giải Chọn D
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com
Trang 21
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng f ' xf ' x Biến đổi '
f x   x   2 2
3 . f x   2x  3 
dx  2x  3 dx 2   f x 2 f x 1 1 1  2  
x  3x C f x   . Mà f 0  nên  2 . f x 2
x  3x C 2 1 1
Do đó f x     . 2 x  3x  2  x   1  x  2 a  1 1 1 1  Khi đó  f  
1  f 2  ...  f 2017  f 2018     .....     b  2.3 3.4 2018.2019 2019.2020   1 1 1 1 1 1 1   1 1  1009        .....            .  2 3 3 4 2018 2019 2020   2 2020  2020 a  1009
Với điều kiện a, b thỏa mãn bài toán, suy ra: 
b a  3029 . b  2020  
f  xf x   f   x 2 3 . 2
  xf x  0
Câu 17: Cho hàm số y f x , x   0 , thỏa mãn    . Tính
f 0  0; f 0  1  f 1 . 2 3 6 7 A. . B. . C. . D. . 3 2 7 6 Hươngd dẫn giải Chọn C 2     2
f x. f x 2 f x Ta có:  
f   xf x   f  x 3 . 2
  xf x  0     x 3 f x 
f  x  f   x 2 x f  0 2 0     x     C   
C C  0 . 2 f x 2 2   f x 2 f 0 2 f   x 2 x Do đó   2 f x 2 1 1 1 f  x 1 2 x 3 1  x  1 1 1 6  dx   dx            f   1  . 2    f x 2 f x 6 f 1 f 0 6 7 0   0       0 0 f  xx
Câu 18: Giả sử hàm số f (x) liên tục, dương trên  ; thỏa mãn f 0  1 và  . Khi đó f x 2 x  1
hiệu T f 2 2   2 f   1 thuộc khoảng A. 2;3 . B. 7;9 . C. 0;1 . D. 9;12 . Hươngd dẫn giải Chọn C 2 f  xx
d  f x d 1 x   1 Ta có dx   dx      . f x 2 x 1 f x 2 2 x 1 1
Vậy ln  f x  ln  2 x  
1  C , mà f 0  1  C  0 . Do đó f x 2  x 1 . 2
Nên f 2 2   3; 2 f  
1  2 2  f 2 2   2 f   1  3  2 2  0;  1 .
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com
Trang 22
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng 4 f  tan t 1 1 Câu 19: Khi đó dt f x dxf x dx  6
y f x đồng biến trên 2    . Vậy    .Cho hàm số   cos t 0 0 0 2
0;   ; y f x liên tục, nhận giá trị dương trên 0;   và thỏa mãn f 3  và 3  f x 2 '    x   1 . f x  
. Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. 2
2613  f 8  2614 . B. 2
2614  f 8  2615 . C. 2
2618  f 8  2619 . D. 2
2616  f 8  2617 . Hươngd dẫn giải Chọn A
Hàm số y f x đồng biến trên 0;   nên suy ra f  x  0,x  0;  .
Mặt khác y f x liên tục, nhận giá trị dương trên 0;   nên
f   x 2    x  
1 f x  f  x   x   1 f x  
, x  0;  f   x    x  
1 , x  0;  ; f xf  x 1  dx   x   1 dx    f x   x  3 1  C ; f x 3 3 2 8 Từ f 3  suy ra C   2 3 3 2  1  3 2 8
Như vậy f x    x   1     3 3 3    Bởi thế: 2 2 4  1 2 8   2 8   2 8  f 8  2  8  3 1     9 
   f 8  9     2613, 26 .  3 3 3   3 3        3 3  
Câu 20: Giả sử hàm số y f x liên tục, nhận giá trị dương trên 0;  và thỏa mãn f 1  1,
f x  f  x 3x 1 , với mọi x  0 . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. 4  f 5  5 .
B. 2  f 5  3 .
C. 3  f 5  4 .
D. 1  f 5  2 . Hươngd dẫn giải Chọn C Cách 1:
Với điều kiện bài toán ta có f  x 1 f  x 1
f x  f  x 3x 1    dx  dx   f x 3x 1 f x 3x 1
d  f  x 1 1 2 2 3x 1  C     3x   2 1 d 3x   1  
 ln f x 
3x 1  C f x 3  e . f x 3 3 4 2 4 4 C 4 3 x 1   Khi đó f   3 1  1  e  1  C    f x 3 3  e  f   3 5  e  3, 79  3; 4   . 3
Vậy 3  f 5  4 .
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com
Trang 23
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng dx
Chú ý: Các bạn có thể tính 
bằng cách đặt t  3x 1 . 3x 1 Cách 2:
Với điều kiện bài toán ta có f  x 1 5 f  x 5 1
5 d  f x 4
f x  f  x 3x 1    dx  dx      f x 3x 1 f x 3x 1 f x 3 1   1   1 5 4 f 5 4 4
 ln f x   ln 
f    f   3 5 1 .e  3, 79  3; 4   . 1 3 f   1 3 2
Câu 21: Cho hàm số f x thỏa mãn  f  x  f xf  x 4 .  15x 12x   , x    và
f 0  f 0  1 . Giá trị của 2
f 1 bằng 9 5 A. . B. . C. 10 . D. 8 . 2 2 Hươngd dẫn giải Chọn D 2
Ta có:  f  x  f xf   x 4 .
 15x 12x , x    .
  f   xf x  4 .
  15x 12x   , x
    f   x. f x 5 2
 3x  6x C 1
Do f 0  f 0  1 nên ta có C  1. Do đó: f  xf x 5 2 .
 3x  6x  1 1 1   2   f 2 6 3   x 5 2
 3x  6x 1 
f x  x  4x  2x C . 2  2 
f 0  1 nên ta có C 1. Do đó 2 f x 6 3
x  4x  2x  1 . 2 Vậy 2 f 1  8. f x 1 2  x 1  3
Câu 22: Cho hàm số f x liên tục trên  và thỏa mãn dx   C  . Nguyên x 1 x  5
hàm của hàm số f 2x trên tập   là: x  3 x  3 2x  3 2x  3 A. C . B. C . C. C . D. C . 2  2 x  4 2 x  4 4  2 x   1 8 2 x   1 Hươngd dẫn giải Chọn D Theo đề ra ta có: f x 1 2  x 1  3 2 x 1  3 dx   C  2 f
  x 1d x 1   C . x 1 x  5  x 12  4 2t  3 t  3
Hay 2 f t  dt   C f t dt   C  2    . 2 t  4 t  4 1 1  2x 3   2x  3 Suy ra
f 2x dx
f 2x d 2x    C    C   2 2  2x2 1 2  4  8x  8  
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com
Trang 24
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng
DẠNG 2: ÁP DỤNG ĐỊNH NGHĨA, TÍNH CHẤT, GIẢI HỆ TÍCH PHÂN 5 2 Câu 23: Cho
f x dx  10 
. Kết quả 2  4 f x dx    bằng: 2 5 A. 34 . B. 36 . C. 40 . D. 32 . Hươngd dẫn giải Chọn A 2 2 2 5 5
Tacó 2  4 f x dx  2 dx  4 f x dx       2
x  4 f x dx  2.
 5  2  4.10  34  . 2 5 5 5 2 9
Câu 24: Cho hàm số f x liên tục trên  và F x  là nguyên hàm của f x , biết f x dx  9  0
F 0  3. Tính F 9 .
A. F 9  6 .
B. F 9  6 .
C. F 9  12 .
D. F 9  12 . Hươngd dẫn giải Chọn C 9 9 Ta có: I
f x dx F x 
F 9  F 0  9  F 9  12 . 0 0 2 2
Câu 25: Cho I
f x dx  3 
. Khi đó J  4 f x  3 dx    bằng: 0 0 A. 2 . B. 6 . C. 8 . D. 4 . Hươngd dẫn giải Chọn B 2 2 2 2
Ta có J  4 f x  3 dx  4 f x dx  3 dx  4.3  3x  6      . 0 0 0 0 4 4 4 Câu 26: Cho
f x dx  10 
g x dx  5 
. Tính I  3 f x  5g x dx    2 2 2
A. I  5 .
B. I  15 . C. I  5  . D. I  10 . Hươngd dẫn giải Chọn A 4 4 4
Có: I  3 f x  5g x dx   
 3 f x dx  5 g x dx  5   . 2 2 2 9 0 9 Câu 27: Giả sử
f x dx  37 
g x dx  16 
. Khi đó, I  2 f x  3g(x) dx    bằng: 0 9 0
A. I  26 .
B. I  58 .
C. I  143 . D. I  122 . Hươngd dẫn giải Chọn A 9 9 9 9 0
Ta có: I  2 f x  3g(x) dx  2 f x dx  3g x dx  2 f x dx  3 g x dx  26        . 0 0 0 0 9 2 5 5 Câu 28: Nếu
f x dx  3  ,
f x dx  1   thì
f x dx  bằng 1 2 1 A. 2  . B. 2 . C. 3. D. 4 . Hươngd dẫn giải Chọn B 5 2 5 Ta có
f xdx f xdx f xdx  3 1  2    . 1 1 2
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com
Trang 25
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng 2 3 3 Câu 29: Cho
f x dx  1  và
f x dx  2   . Giá trị của
f x dx  bằng 1 2 1 A. 1. B. 3  . C. 1  . D. 3. Hươngd dẫn giải Chọn C 3 2 3
f x dx  
f x dx f x dx    1  . 1 1 2 10 6
Câu 30: Cho hàm số f x liên tục trên đoạn 0;10 và f x dx  7  và
f x dx  3  . Tính 0 2 2 10 P
f x dx f x dx   . 0 6
A. P  7 . B. P  4  .
C. P  4 .
D. P  10 . Hươngd dẫn giải Chọn C 10 2 6 10 Ta có
f x dx  7  
f x dx f x dx f x dx  7    0 0 2 6 2 10 
f x dx
f x dx  7  3  4   . 0 6 Vậy P  4 . 1 2 2 Câu 31: Cho
f x dx  2  ,
f x dx  4  , khi đó
f x dx   ? 0 1 0 A. 6 . B. 2 . C. 1. D. 3. Hươngd dẫn giải Chọn A 2 1 2
f x dx f x dx f x dx  6    . 0 0 1 1 3 3
Câu 32: Cho hàm số f x liên tục trên  và có f x dx  2  ;
f x dx  6  . Tính I
f x dx  . 0 1 0
A. I  8 .
B. I  12 .
C. I  36 . D. I  4 . Hươngd dẫn giải Chọn A 3 1 3 I
f x dx  
f x dx f x dx    2  6  8 . 0 0 1 2 2 2 Câu 33: Cho
f x dx  2  và
g x dx  1  . Tính I
x  2 f x  3g x dx    bằng 1 1 1 11 7 17 5 A. I  . B. I  . C. I  . D. I  . 2 2 2 2 Hươngd dẫn giải Chọn D 2 2 2 x 2 3 5 Ta có: I
 2 f x dx  3 g x dx   4  3    . 2 1  2 2 1  1  8 4 4 Câu 34: Biết
f x dx  2   ;
f x dx  3 
; g x dx  7 
. Mệnh đề nào sau đây sai? 1 1 1
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com
Trang 26
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng 8 4 A.
f x dx  1  .
B. f x  g x dx  10    . 4 1 8 4 C.
f x dx  5   .
D. 4 f x  2g x dx  2    . 4 1 Hươngd dẫn giải Chọn A 8 8 4 Ta có
f x dx f x dx f x dx  2  3  5    4 1 1 3
Câu 35: Cho hàm số f x có f  x liên tục trên đoạn 1;3 , f 1  3 và f (  x) dx  10  giá trị 1
của f 3 bằng A. 1  3 . B. 7  . C. 13 . D. 7 . Hươngd dẫn giải Chọn C 3 Ta có f (  x) dx  10 
f x  3  10  f 3  f  
1  10  f 3  f 1 10  13 . 1 1 2 2 Câu 36: Cho
f x dx  3 
. Tính  f x    1 dx ? 0 0 A. 4 . B. 5. C. 7 . D. 1. Hươngd dẫn giải. Chọn B 2 2 2
Ta có  f x   1 dx
f x dx  dx  3  2  5   . 0 0 0
Câu 37: Cho y f x , y g x là các hàm số có đạo hàm liên tục trên 0; 2 và 2 2 2
g x. f  x dx  2 
, g  x. f x dx  3  . Tính tích phân I
f x.g x     dx    . 0 0 0 A. I  1  .
B. I  6 .
C. I  5 . D. I  1. Hươngd dẫn giải Chọn C 2 2
Xét tích phân I   f x.g x 
 dx   f   x.g x  f x.g x dx       0 0 2 2
g x. f x dx g x. f  x dx  5   . 0 0 5 2 5
Câu 38: Cho hai tích phân
f x dx  8  và
g x dx  3  . Tính I
f x  4g x 1 dx    . 2 5 2  A. I  1  1.
B. I  13 .
C. I  27 . D. I  3 . Hươngd dẫn giải Chọn B 5 5 2 5 Ta có: I
f x  4g x 1 dx    
f x dx  4 g x dx x  
 8  4.3  5  2  13 . 2 2  2 5 1
Câu 39: Cho hàm số f x 4 3 2
x  4x  2x x  1, x    . Tính 2
f x. f  x dx  . 0
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com
Trang 27
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng 2 2 A. . B. 2 . C.  . D. 2  . 3 3 Hươngd dẫn giải Chọn C 1 1 1 3 f x 3 f   3 1  f 0 2 Ta có 2
f x. f  x 2 dx
f x.d  f x         . 3 3 3 0 0 0 6 4
Câu 40: Cho hàm số f x liên tục trên đoạn [0; 6] thỏa mãn f xdx  10  và
f xdx  6  . Tính 0 2 2 6
giá trị của biểu thức P
f xdx f xdx   . 0 4
A. P  4 .`
B. P  16 .
C. P  8 . D. P  10 . Hươngd dẫn giải: 2 6 6 2 6   Ta có: P
f xdx f xdx   f xdx f xdx   f xdx      0 4  0 6  4 6 4 2 6 6 2   
f xdx   f xdx f xdx   f xdx f xdx f xdx        10  6  4 0  6 4  4 0 4 Chọn A 1 1
Câu 41: Cho hàm số f x liên tục trên đoạn [0; 1] và có 3
  2 f x dx  5    . Tính
f xdx  . 0 0 A. 1  . B. 2. C. 1. D. 2  . Hươngd dẫn giải: 1 1 1 1 1 Ta có: 3
  2 f x dx  5   
 3dx  2 f xdx  5  3x  2 f xdx  5    0 0 0 0 0 1 1  2 
f xdx  5  3  2  f xdx  1   0 0 Chọn A 1 1
Câu 42: Cho hai hàm số f x và g x liên tục trên đoạn [0; 1], có f xdx  4 
g xdx  2   0 0
. Tính tích phân I   f x  3g x dx    . A. 1  0 . B. 10 . C. 2. D. 2  . Hươngd dẫn giải: 1 1 1
I   f x  3g x dx f xdx  3 g xdx  4  32  10      0 0 0 Chọn B 1
Câu 43: Cho hàm số f x 2  ln x
x 1 . Tính tích phân I
f ' xdx  . 0
A. I  ln 2 .
B. I  ln 1 2  .
C. I  ln 2 D. I  2ln 2 Hươngd dẫn giải: 1 1 1 Ta có: I
f ' xdx f x 2
 ln x x  1  ln 1 2  0   0 0 Chọn B
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com
Trang 28
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng
Câu 44: Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên đoạn [1; ln3] và thỏa mãn f   2 1  e , ln 3 f ' x 2 dx  9  e
. Tính I f ln 3 . 1 A. 2
I  9  2e .
B. I  9 . C. I  9  . D. 2
I  2e  9 . Hươngd dẫn giải: ln 3 ln 3 Ta có:
f ' xdx f x
f ln 3  f   2 1  9  e  (gt) 1 1  f   2 2
ln 3  e  9  e f ln 3  9 Chọn B
Câu 45: Cho hai hàm số y f x và y g x có đạo hàm liên tục trên đoạn [0; 1] và thỏa mãn 1 1 1 /
f ' x.g xdx  1  ,
f x.g ' xdx  1  
. Tính I   f x.g x dx    . 0 0 0 A. I  2  .
B. I  0 .
C. I  3 . D. I  2 . Hươngd dẫn giải: 1 1
I   f x.g  x /
dx   f x.g ' x  f ' x.g  x dx       0 0 1 1 
f x.g ' xdx f ' x.g xdx  11  0   0 0 Chọn B 2 x
Câu 46: Cho hàm số f x liên tục trên 0;   và thỏa
f t dt  . x cos x
. Tính f 4 . 0 2 3 1
A. f 4  123 . B. f 4  . C. f 4  . D. f 4  . 3 4 4 Hươngd dẫn giải:
Ta có: F t   f t dt F 't   f t   2 x
Đặt G x 
f t dt F   2
x   F 0 0 /
G x  F  2
x   x f  2 ' 2 .
x  (Tính chất đạo hàm hợp: f ' u x  f 'u.u ' x     ) 2 x
Mặt khác, từ gt: G x 
f t dt  . x cos x  0
G ' x    x.cos x '  x sin  x  cos x x f  2 2 .
x   x sin x  cos x (1)
Tính f 4  ứng với x  2 1
Thay x  2 vào (1)  4. f 4  2sin 2 cos 2 1  f 4  4 Chọn D f x
Câu 47: Cho hàm số f x thỏa mãn 2 t .dt  . x cos  x
. Tính f 4 . 0 1
A. f 4  2 3 .
B. f 4  1. C. f 4  . D. f   3 4  12 . 2 Hươngd dẫn giải:
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com
Trang 29
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng f xf xtf x 3 3  t dt    
x cos x   f x 3 2   3 . x cos  x 3 3   0 0  f x 3
 3x cos  x f 4 3  12 Chọn D x
Câu 48: Cho hàm số G x  t.cos  x t .dt
. Tính G '  .  2  0        A. G '  1   . B. G '  1   . C. G '  0   . D. G '  2   .  2   2   2   2  Hươngd dẫn giải:
Cách 1: Ta có: F t   t.cos  x t dt F ' x  t.cos  x t   x
Đặt G x  t.cos  x t dt F x  F 0  0 
G x  F x  F   /
  F x  F    xx x / ' 0 ' ' 0 cos  0  x '  1      G '  1    2  Chọn B x
Cách 2: Ta có G x  t.cos  x t dt
. Đặt u t du dt , dv  cos  x t dx chọn 0
v   sin  x t x x    x x
G x  t.sin  x t   sin  x t dt  sin  x t dt  cos  x t   cos 0  cos x  1 cos x   0 0 0 0 
G ' x  sin x G '  sin  1    2  2 Chọn B 2 x
Câu 49: Cho hàm số G x  cos t.dt
( x  0 ). Tính G ' x . 0
A. G x 2 '
x .cos x .
B. G ' x  2 .
x cos x .
C. G ' x  cos x .
D. G ' x  cos x 1. Hươngd dẫn giải: 2 x
Ta có F t   cos tdt F 't   cos t
G x  cos tdt F   2
x   F 0 0 / / /
G x  F x   F    F x   F   / 2 2   F        2
x   x  2 ' 0 0 2 . F' x    2  2 . x cos x  2 . x cos x Chọn B x
Câu 50: Cho hàm số G x 2  1  t dt
. Tính G ' x . 1 x 1 A. . B. 2 1  x . C. . D.  2 x   2 1 x 1 . 2 1 x 2 1 x Hươngd dẫn giải:
Đặt F t  2 
t dt F t  2 1 '  1 tx x G x 2 
1 t dt F x  F  
1  G ' x  F ' x  F ' 
1  F ' x   2 1 1 x Chọn A
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com
Trang 30
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng x
Câu 51: Cho hàm số F x 2  sin t .dt
( x  0 ). Tính F ' x . 1 sin x 2sin x
A. sin x . B. . C. . D. sin x . 2 x x Hươngd dẫn giải: x
Đặt F t  2  sin t dt  , G x 2  sin t dt F
x F  1 1 x
G x  F x   F    F x    x   x2 sin ' ' ' 1 ' '.sin  2 x Chọn B x
Câu 52: Tính đạo hàm của f x , biết f x thỏa f tf xt.e dt e  . 0 1 1
A. f ' x  x .
B. f x 2 '  x  1 .
C. f ' x  .
D. f ' x  . x 1 x Hươngd dẫn giải: x
Đặt F t f t   t e
dt F t f t  . '  t.e   G xf t  t.e
dt F x  F 0  0 /         ' ' f x G x F x e (gt)      . f x f x x ee       . f x f x x e   e      f x 1  e
x f xf x  f xf x . ' .e ' .e  1 .
x f ' x  f ' x  f ' x  1 x Chọn D 2 x
y f x 0;  f 4 Câu 53: Cho hàm số liên tục trên và
f t  dt  .
x sin  x  . Tính 0  1
A. f   .
B. f   .
C. f   .
D. f   . 4 2 4 2 Hươngd dẫn giải Chọn B Ta có
f t  dt F t  
F  t   f t  2 x 2 x Khi đó
f t  dt  .
x sin  x   F t   .
x sin  x  F  2
x   F 0  .
x sin  x 0 0  F  2
x .2x  sin  x  .
x cos  x  f  2
x .2x  sin  x  .
x cos  xf 4  . 2 f x 2; 3 F x f xCâu 54: Cho hàm số liên tục trên khoảng . Gọi là một nguyên hàm của 2 I
f x  2x dx   2; 3   F 1  1 F 2  4 trên khoảng . Tính 1 , biết và .
A. I  6 .
B. I  10 .
C. I  3 . D. I  9 . Hươngd dẫn giải Chọn A 2 2 2
F 2  F 1  4   1 I
f x  2x dx  2  4 1 3  6  
F x  x . 1  1  1
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com
Trang 31
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng 2 2 2
f x dx  2 
g x dx  1  I
x  2 f x  3g x dx    Câu 55: Cho 1 và 1 . Tính 1 11 7 17 5 A. I  . B. I  . C. I  . D. I  . 2 2 2 2 Hươngd dẫn giải Chọn C 2 2 2 2 2 2 x 17 Ta có: I
x  2 f x  3g x dx    
xdx  2 f  xdx  3 g  x dx      4  3  . 2 2 1 1 1 1 1 2 2 2
3 f x  2g x dx  1   
2 f x  g x dx  3   
f x dxCâu 56: Cho 1 , 1 . Khi đó, 1 bằng 11 5 6 16 A. . B.  . C. . D. . 7 7 7 7 Hươngd dẫn giải Chọn B  5 a   2 2 3
a  2b  1   7 Đặt a
f x dx  , b
f x dx
, ta có hệ phương trình   
2a b  3 11 1 1  b     7 2 5 Vậy
f x dx    . 7 1
Câu 57: Cho f x , g x là hai hàm số liên tục trên đoạn 1; 
1 và f x là hàm số chẵn, g x là 1 1 hàm số lẻ. Biết
f x dx  5 
; g x dx  7 
. Mệnh đề nào sau đây là sai? 0 0 1 1 A.
f x dx  10  .
B. f x  g x dx  10    . 1 1 1 1
C. f x  g x dx  10    .
D. g x dx  14  . 1 1 Hươngd dẫn giải Chọn D 1 1
f x là hàm số chẵn nên
f x dx  2 f x dx    2.5  10 . 1 0 1
g x là hàm số lẻ nên g x dx  0  . 1 1 1 
f x  g x dx  10   
và  f x  g x dx  10    . 1 1 Vậy đáp án D sai.
Câu 58: Cho f x , g x là hai hàm số liên tục trên đoạn 1; 
1 và f x là hàm số chẵn, g x là 1 1 hàm số lẻ. Biết
f x dx  5 
; g x dx  7 
. Mệnh đề nào sau đây là sai? 0 0 1 1 A.
f x dx  10  .
B. f x  g x dx  10    . 1 1
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com
Trang 32
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng 1 1
C. f x  g x dx  10    .
D. g x dx  14  . 1 1 Hươngd dẫn giải Chọn D 1 1
f x là hàm số chẵn nên
f x dx  2 f x dx  2.5  10   . 1 0 1
g x là hàm số lẻ nên g x dx  0  . 1 1 1 
f x  g x dx  10   
và  f x  g x dx  10    . 1 1 10 8 10
f z dz  17 
f t dt  12  3
f x dxCâu 59: Nếu 0 và 0 thì 8 bằng A. 1  5 . B. 29 . C. 15 . D. 5. Hươngd dẫn giải Chọn A 10 0 10   I  3 
f x dx  3
  f x dx f x dx   3   1  2 17  15    . 8  8 0  2 7 7
f x dx  2 
f t  dt  9 
f z dzCâu 60: Cho 1 , 1 . Giá trị của 2 là A. 11. B. 5. C. 7 . D. 9. Hươngd dẫn giải Chọn C 7 7 7 7 7 2 7 Ta có
f t  dt
f x dx   và
f z dz f x dx   nên
f x dx
f x dx f x dx    . 1 1 2 2 1 1 2 7 Vậy
f z  dz  7  . 2 3
Câu 61: Cho hàm số y f x liên tục, luôn dương trên 0;  3 và thỏa mãn I
f x dx  4  . Khi 0 3 đó giá trị 1ln f x  của tích phân   K  e
 4dx là: 0 A. 4 12e . B. 12  4e . C. 3e 14 . D. 14  3e . Hươngd dẫn giải Chọn B 3 3 3 3 3 1ln f x  1ln f x  3 Ta có   K  e  4   dx  e
dx  4dx  e. f x dx  4dx  4e  4x  4e 12     | . 0 0 0 0 0 0 Vậy K  4e 12 .
Câu 62: Cho hàm số y f x có đạo hàm trên  thỏa  f
 0  f  0  1;  .
f x y  f x  f y  3xy x y 1, x  ,y     1 Tính f x   1 dx  . 0
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com
Trang 33
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng 1 1 1 7 A. . B.  . C. . D. . 2 4 4 4 Hươngd dẫn giải Chọn C
Lấy đạo hàm theo hàm số y
f  x y  f   y  2
 3x  6xy , x    . Cho y
f   x  f   2 0
0  3x f   x 2  1  3x Vậy       3 f x f
x dx x x C
f 0  1  C  1 suy ra f x 3
x x  1. 0 1 0 0 4 2  x x  1 1 1 f x   1 dx  
f xdx    3 x x    1 dx    x      1  . 4 2 4 2 4 0 1 1   1  1
Câu 63: Cho hàm số f x là hàm bậc nhất thỏa mãn  x  
1 f  xdx  10  và 2 f  
1  f 0  2 . 0 1 Tính I
f x dx  . 0
A. I  1.
B. I  8 . C. I  1  2 . D. I  8  . Hươngd dẫn giải Chọn D
Gọi f x  ax b , a  0  f  x  a . Theo giả thiết ta có: 1 1 1 10 3 10 20 +)  x  
1 f  xdx  10 
a x   1 dx  10    x   1 dx      a  . a 2 a 3 0 0 0  20  34 +) 2 f  
1  f 0  2  2.
b b  2    b   .  3  3 20 34
Do đó, f x  x  . 3 3 1 1  20 34  Vậy I
f x dx   x  dx  8    . 0 0  3 3  f x  \   0 1 f 1  a Câu 64: Cho hàm số xác định trên
, thỏa mãn f  x  , và 3 5 x x
f 2  b
f 1  f 2 . Tính .
A. f 1  f 2  a b .
B. f 1  f 2  a b .
C. f 1  f 2  a b . D. f 1  f 2  b a . Hươngd dẫn giải Chọn C 1 1
Ta có f x   
  f   x nên f  x là hàm lẻ.  3 5
x 3  x5 x x 2 1 2 Do đó
f  x dx  0 
f  x dx   f  x dx    . 2 2 1
Suy ra f 1  f 2   f 2  f 1  f  
1  f 2  f 2  f 1  a b . f x  \   0 1 f 1  a Câu 65: Cho hàm số xác định trên
và thỏa mãn f  x  , , 2 4 x x
f 2  b
f 1  f 2
. Giá trị của biểu thức bằng
A. b a .
B. a b .
C. a b .
D. a b .
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com
Trang 34
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng Hươngd dẫn giải Chọn A 1 1
Ta có f x  
f   x nên f  x là hàm chẵn.  2 4
x2  x4 x x 1 2 Do đó
f  x dx f  x dx   . 2 1 Suy ra f  
1  f 2  f 1  f 2  f 2  f  
1  f 1  f 2 1 2 
f  x dx b a f  x dx    b a . 2 1
Câu 66: Cho hàm số y f x xác định và liên tục trên  thỏa mãn đồng thời các điều kiện 1
f x  0 , x
   ; f  xx 2
 e . f x  , x
   và f 0 
. Tính giá trị của f ln 2 . 2 2 2 2 1
A. f ln 2  .
B. f ln 2   .
C. f ln 2  .
D. f ln 2  . 9 9 3 3 Hươngd dẫn giải Chọn D f   x
ln 2 f  x 1 ln 2 df x ln 2 f  xx 2
 e . f x x   e
dx   exdx x   e 2    f x 2 f x 2 f x 0   0 0   0 ln 2 1 1 1 1 1    1     1 
 3  f ln 2  . f xf ln 2 f 0 f ln 2 3 0
Câu 67: Cho hàm số y f x có đồ thị C  , xác định và liên tục trên  thỏa mãn đồng thời các
điều kiện f x  0 x   , f  x   x f x2 . , x
   và f 0  2 . Phương trình tiếp
tuyến tại điểm có hoành độ x  1 của đồ thị C  là.
A. y  6x  30 . B. y  6  x  30 .
C. y  36x  30 . D. y  3  6x  42 . Hươngd dẫn giải Chọn C 1 1 f   x 1 f   x 1 1 df x 3 x 1 1
f  x   x f x2 . 2   x 2 
dx x dx      2    f x 2 f x 2 f x 3 f x 3 0   0   0 0 0 1 1 1 1 1        f 1  6 . f   1 f 0 3 f   1 6
f     f  2 1 1. 1  36 .
Vậy phương trình tiếp tuyến cần lập là y  36x  30 .
Câu 68: Cho hàm số y f x  0 xác định, có đạo hàm trên đoạn 0;  1 và thỏa mãn: x 1
g x  1 2018 f t  dt  ,   2
g x f x . Tính
g xdx  . 0 0 1011 1009 2019 A. . B. . C. . D. 505 . 2 2 2 Hươngd dẫn giải Chọn A x
Ta có g x  1 2018 f t  dt 
g x  2018 f x  2018 g x 0
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com
Trang 35
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng g  xt   t g x t   t 2018  dx  2018 dx  
 2  g x   2018x g x 0 0 0 g x 0
 2  g t  
1  2018t (do g 0  1) 
g t   1009t 1 1 1  1009  1011  g t  2 dt  t t     .  2  2 0 0
y f x 1;  1
f x  0, x   Câu 69: Cho hàm số
có đạo hàm và liên tục trên đoạn , thỏa mãn
f '  x  2 f x  0 f 1  1 f 1 và . Biết , tính . A. f   2 1 e   . B. f   3 1  e . C. f   4 1  e .
D. f 1  3 . Hươngd dẫn giải Chọn C Biến đổi: f ' x 1 f ' x 1 1 df x
f ' x  2 f x  0   2  dx  2  dx   4
  ln f x 1  4    f xf   xf    x 1 1 1 1 f   1 f   1 4 ln  4    ef   1  f   4 4 1 .e e . f   1 f   1
Câu 70: Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 0; 
1 đồng thời thỏa mãn f 0  9 và
f   x   f  x 2 9  x  9  
. Tính T f 1  f 0 . 1
A. T  2  9 ln 2 .
B. T  9 . C. T   9 ln 2 .
D. T  2  9 ln 2 . 2 Hươngd dẫn giải Chọn C
f  x 1 1
Ta có f   x   f  x 2 9  x  9  
  f  x      f  x 2 9 1  x      .
f  x 2 9  x  
f   x 1 1 1 x
Lấy nguyên hàm hai vế  dx  dx      C .  f x 2 9 '  x
f   x  x 9   1 9 9
Do f 0  9 nên C  suy ra f  x  x
f  x   x 9 x  1 x  1 1 1  9  2  x  1
Vậy T f   1  f 0   x dx    9 ln x 1     9 ln 2  .  x  1  2 2 0   0
y f x
f xf x  4 2 ' .  x x f 0  2 2 f 2 Câu 71: Cho hàm số thỏa mãn . Biết . Tính . 313 332 324 323 A. 2 f 2  . B. 2 f 2  . C. 2 f 2  . D. 2 f 2  . 15 15 15 15 Hươngd dẫn giải Chọn B Ta có 2 2 2 2 136 f x 136 4 2 4 2  
f ' x. f x  x x f ' x. f xdx  
x x dx f xdf x 2    0  15 2 15 0 0 0 2 f 2  4 136 332 2   f 2  . 2 15 15
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com
Trang 36
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng
Câu 72: Cho f (x) xác định, có đạo hàm, liên tục và đồng biến trên 1; 4 thỏa mãn 3
x  2xf x   f  x 2  , x
 1;4, f   1   
. Giá trị f 4 bằng: 2 391 361 381 371 A. B. C. D. 18 18 18 18 Hươngd dẫn giải Chọn A Biến đổi:
f  x 2  f     x
x xf x    f  x 2 2     x  
f x   f  x 2 1 2      x   x .
1 2 f x
1 2 f x 4 f  x 4 4 14 14 391  dx xdx  
 1 2 f x 
 1 2 f 4  2   f 4  .  1 3 3 18 1 1 2 f x 1 Chọn A 4 f   x 4
Chú ý: Nếu không nhìn được ra luôn I
dx  1 2 f x 
 1 2 f 4  2 thì ta có
1 2 f x 1 1
thể sử dụng kỹ thuật vi phân hoặc đổi biến (bản chất là một). 4 f ' x 4 df x 4 1 4 1  + Vi phân: dx   
1 2 f x 2 d 1 2 f x  1 2 f x.   1 2 1 1 2 f x 1 1 2 f x 1
+ Đổi biến: Đặt t  1 2 f x 2
t  1  2 f x tdt f  xdx
với x  1 t  1 2 f  
1  2; x  4  t  1 2 f 4 . 12 f 4 12 f 4 tdt 12 f 4 Khi đó I    dt t
 1 2 f 4  2 . t 2 2 2
y f xf  x 0; Câu 73: Cho hàm số có
liên tục trên nửa khoảng thỏa mãn      2 3  1 3.e x f x f x   . Khi đó: 1 1 1 1 A. 3 e f   1  f 0   . B. 3 e f   1  f 0   . 2 2 e  3 2 4 2 e  3 e  3 e  3  8 3  2  2 C. e f   1  f 0  .
D. 3 f    f     2   2 e 1 0 e 3 e  3  8 . 3 Hươngd dẫn giải Chọn C 2 e x  3
Ta có: 3 f x  f  x 2  1 3.e x  3x    3x    2 x 2 3e e  e e x f x f x  3 . ex 3 x      2 x 2 e   e e x f x  3   . 1 1 
Lấy tích phân từ 0 đến 1 hai vế ta được 3 e x   2x 2  d  e e x f x x  3 dx     0 0 1 2 2 3 1 e  3 e  3  8 3   x 1 3  e       2ex f x  3  e f   1  f 0  . 0  3 3 0
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com
Trang 37
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng
Câu 74: Cho hàm số f liên tục, f x  1 , f 0  0 và thỏa f  x 2 x 1  2x
f x 1 . Tính f  3 . A. 0 . B. 3. C. 7 . D. 9. Hươngd dẫn giải Chọn B f x 2x 2  
Ta có f  xx 1  2x f x 1   f x 2 1 x 1 3 f  x 3 3 3 3 2x  dx  dx f x 2 1  x  1  f x 1  1   0 f x 2 0 0 0 1 0 x 1 
f  3 1  f 0 1 1  f  3 1  2  f  3  3 . 1
Câu 75: Cho hàm số f x  0 thỏa mãn điều kiện f  x   x   2 2
3 f x và f 0   . Biết rằng 2 a a tổng f  
1  f 2  f 3  ...  f 2017  f 2018  với  *
a  , b    và là phân b b
số tối giản. Mệnh đề nào sau đây đúng? a a A.  1. B.  1 .
C. a b  1010 .
D. b a  3029 . b b Hươngd dẫn giải Chọn D f  x
Ta có f  x   x   2 2 3 f x   2x  3 2 f xf  x 1 
dx  2x  3 dx   2  
x  3x C . f xf x 1
f 0    C  2 . 2 1 1 1
Vậy f x     .  x   1  x  2 x  2 x 1 1 1 1009 Do đó f  
1  f 2  f 3  ...  f 2017  f 2018     . 2020 2 2020
Vậy a  1009 ; b  2020 . Do đó b a  3029 . ax b
Câu 76: Biết luôn có hai số a b để F x 
4a b  0 là nguyên hàm của hàm số f xx  4 và thỏa mãn: 2
2 f x  F x 1 f  x   .
Khẳng định nào dưới đây đúng và đầy đủ nhất?
A.
a  1 , b  4 .
B. a  1 , b  1.
C. a  1 , b   \   4 .
D. a   , b   . Hươngd dẫn giải Chọn C ax b 4a b 2b  8a
Ta có F x 
là nguyên hàm của f x nên f x  F x 
f  x  . x  4  x  42  x  43
2 4a b2  ax b  2b  8a Do đó: 2
2 f x   F x 1 f  x   1    x  44  x  4   x  43
 4a b   ax b x  4   x  4 1 a  0  a  1 (do x  4  0 )
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com
Trang 38
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng
Với a  1 mà 4a b  0 nên b  4 .
Vậy a  1 , b   \   4 .
Chú ý: Ta có thể làm trắc nghiệm như sau:
+ Vì 4a b  0 nên loại được ngay phương án A: a  1 , b  4 và phương án D: a   , b   .
+ Để kiểm tra hai phương án còn lại, ta lấy b  0 , a  1 . Khi đó, ta có x 4 8 F x  , f x 
, f  x   . x  4  x  42 x  43 Thay vào 2
2 f x   F x 1 f  x thấy đúng nên Chọn C
y f x 1; 2 f 1  4 Câu 77: Cho hàm số
có đạo hàm liên tục trên thỏa mãn và
f x  xf   x 3 2  2 x  3x f 2 . Tính A. 5. B. 20 . C. 10 . D. 15 . Hươngd dẫn giải Chọn B xf x f x f x      3 2      
Do x 1; 2 nên f x  xf  x  2x  3x   2x  3   2x  3 2   x x   f x 2 
x  3x C . x
Do f 1  4 nên C  0  f x 3 2  x  3x .
Vậy f 2  20 . x 
Câu 78: Cho f x  trên  ;
F x  là một nguyên hàm của xf  x thỏa mãn 2   cos x  2 2    
F 0  0 . Biết a   ; 
 thỏa mãn tan a  3 . Tính F a  2
10a  3a .  2 2  1 1 1 A.  ln10 . B.  ln10 . C. ln10 . D. ln10 . 2 4 2 Hươngd dẫn giải Chọn C
Ta có: F x  xf  x dx   d x f x 
xf x  f x dxx sin x Ta lại có:
f x dx  dx   = d
x tan x  x x
x x x tan x  dx 2  tan tan d   cos x cos x 1  x tan x  d cos x 
x tan x  ln cos x C F x   xf x  x tan x  ln cos x C cos x
Lại có: F 0  0  C  0 , do đó: F x  xf x  x tan x  ln cos x .
F a  af a   a tan a  ln cos a a 1 1
Khi đó f a   a  2
1 tan a  10a và 2  1 tan a  10 2  cos a  2 cos a 2 cos a 10 1  cos a  . 10 1 1 Vậy F a 2 10a  3a 2 2
 10a  3a  ln
10a  3a  ln10 . 10 2
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com
Trang 39
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng
Câu 79: Cho hàm số y f x xác định và liên tục trên  thỏa mãn đồng thời các điều kiện sau 1
f x  0 , x
   , f  xx 2
 e . f x x
   và f 0 
. Phương trình tiếp tuyến của 2
đồ thị tại điểm có hoành độ x  ln 2 là 0
A. 2x  9 y  2 ln 2  3  0 .
B. 2x  9 y  2 ln 2  3  0 .
C. 2x  9 y  2 ln 2  3  0 .
D. 2x  9 y  2 ln 2  3  0 . Hươngd dẫn giải Chọn A ln 2 f  x ln 2  f   x ln 2    ln 2 1
Ta có f  xx 2
 e . f x     ex    dx  exdx     ex  2   f x 2 f x
f x  0 0     0   0 1 1 1  
 1  f ln 2  . f ln 2 f 0 3 2  1  2
Từ đó ta có f   ln 2 2 ln 2  e
f ln 2  2.    .  3  9 2 1
Vậy phương trình tiếp tuyến cần tìm là y    x  ln 2 
 2x  9 y  2 ln 2  3  0 . 9 3
Câu 80: Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 0; 
1 , f x và f  x đều nhận giá trị
dương trên đoạn 0; 
1 và thỏa mãn f 0  2 , 1 1 1  3
f x. f x 2  1  dx  2
f   x. f x dx   
f x  dx .    . Tính      0 0 0 15 15 17 19 A. . B. . C. . D. . 4 2 2 2 Hươngd dẫn giải Chọn D 1 1 2
Theo giả thiết, ta có  f x. f x 1  dx  2
f   x. f x dx       0 0 1 1  
f x.  f x 2   1  dx  2
f  x. f x dx  0       0 0 1 2 1  
f x. f x 2
  2 f x. f x 1   dx  0       
f x. f x 1 dx  0      0 0 3 f x 8 
f  x. f x 1  0 2
f x. f   x  1 
x C . Mà f 0  2  C  . 3 3 Vậy 3
f x  3x  8 . 1 1 1 2 3  3x  19
Vậy  f x dx  3x  8dx   8x        . 2 2 0 0   0
Câu 81: Cho f (x) không âm thỏa mãn điều kiện 2
f (x). f '(x)  2x
f (x) 1 và f (0)  0 . Tổng giá
trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số y f (x) trên 1;3 là A. 22 B. 4 11  3 C. 20  2 D. 3 11  3 Hươngd dẫn giải Chọn D Biến đổi:
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com
Trang 40
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng
f (x). f '(x)
f (x). f '(x) 2
f (x). f '(x)  2x f (x) 1   2x dx  2xdx   2 2 
f (x) 1  x C 2 2 f (x) 1 f (x) 1 Với 2 2 2 4 2
f (0)  0  C  1 
f (x) 1  x  1  f (x)  x  2x g(x) Ta có: 3
g '( x)  4x  4x  0, x  1;3 . Suy ra g(x) đồng biến trên 1;3 Suy ra: 2
g(1)  g(x)  f (x)  g 3 2 f ( x)0
 3  f (x)  99  3  f (x)  3 11
min f (x)  3  1;  3  
Max f (x)  3 11  3
f (x). f '(x)
Chú ý: Nếu không tìm được ra luôn 2 dx
f (x) 1  C
thì ta có thể sử dụng kĩ thuật 2 f (x) 1
vi phân hoặc đổi biến (bản chất là một) 1
f (x). f '(x) f ( x) 1 +) Vi phân: dx
d f (x)      2 f (x)   1 d  2 f (x)   2 2 1 
f ( x) 1  C 2 2 2 f (x) 1 f (x) 1
+ Đổi biến: Đặt 2 2 2 t
f (x) 1  t f (x)  1  tdt f (x) f '(x)dx
f (x). f '(x) tdt Suy ra: 2 dx
dt t C
f (x) 1  C    2 ( ) 1 t f x
Câu 82: Cho hàm số f x có đạo hàm và đồng biến trên  thỏa mãn f 0  1 và 1   2 x f x
e f x, x
   . Tính tích phân f xdx  bằng 0
A. e  2 .
B. e 1. C. 2 e  2 . D. 2 e 1. Hươngd dẫn giải Chọn B 2 2
f x f   xf  x
Biến đổi    x f xe f xx   e x   e xdx e dx   f xf xf x 1 x x   
f x 2df x 2  e dx   f x 2 2  2e C x
f 0  1  C  0  f x 2  e    x f x e 1 1 1 Suy ra   x
f x dx edx ee 1   0 0 0
y f x  \   0 Câu 83: Cho hàm số
xác định và liên tục trên thỏa mãn 2 2 2
x f x  2x 1 f x  xf  x 1 x   \   0 f 1  2 với và . Tính
f xdx  . 1 1 3 ln 2 3 ln 2 A.   ln 2 . B.   ln 2 . C. 1   . D.   . 2 2 2 2 2 Hươngd dẫn giải Chọn A 2 Ta có 2 2
x f x  2x 1 f x  xf  x 1   xf x   1
f x  xf  x   *
Đặt h x  f x  xf  x  h x  f x  xf  x , khi đó * có dạng
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com
Trang 41
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng h  xh  xdh x 1 2
h x  h x    1  dx  1dx
x C    x C 2    h x 2 h x 2 h xh x 1 1
h x  
xf x 1   x C x C 1
f 1  2 nên 2  1    C  0 1 C 1 1 1
Khi đó xf x 1    f x    x 2 x x 2 2 2  1 1   1  1 Suy ra:
f xdx    dx     ln x    ln 2 2     x x   x  2 1 1 1
Câu 84: Cho hàm số y f x . Có đạo hàm liên tục trên  . Biết f 1  e và
x   f x  xf  x 3 2  x , x
   . Tính f 2 . A. 2 4e  4e  4 . B. 2 4e  2e  1 . C. 3 2e  2e  2 . D. 2 4e  4e  4 . Hươngd dẫn giải Chọn D
xf  x   x  2 f x
 ex f x 
Ta có:  x   f x  xf  x 3 2  x   1   ex 3   x 2 x   2 
 ex f x 2  Suy ra
dx  exdx   2   x 1   1 2 e f 2 1 e f   1 2  1     e  e  2 2 2 1   2 e f 2 1 e f   1 1  2    e  e 4 1
f 2  4 ef   1  e 1 2    4e  4e  4 .
Câu 85: Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 0; 
1 và thỏa mãn f 0  0 . Biết 1 9 1  x 3 1 2
f x dx   và
f   x cos dx   . Tích phân
f x dx  bằng 2 2 4 0 0 0 1 4 6 2 A. . B. . C. . D. . Hươngd dẫn giải Chọn C 1 1 1  x  x 1  x  x Ta có
f   x cos dx  cos d  
f x  cos . f x  sin
.f x  dx  2 2 2 2 2 0 0 0 0 1  x  sin
.f x dx  . 2 2 0 1  x 3 Suy ra sin
.f x dx   2 2 0 1 2 1   x  1 1 Mặt khác sin dx
1- cos xdx      .  2  2 2 0 0 1 1 1 2  x x  Do đó 2
f x dx  2 3sin
f x dx  3sin dx  0    . 2  2    0 0 0
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com
Trang 42
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng 1 2   x  x hay
f x  3sin dx  0  
suy ra f x  3sin . 2    2 0 1 1 1  x 6  x 6 Vậy
f x dx  3sin dx   cos    . 2 2 0 0 0 1 1
Câu 86: Cho hàm số y f x liên tục trên đoạn 0;  1 , thỏa mãn
f x dx xf x dx  1   và 0 0 1 1 3  f x 2  dx  4   
. Giá trị của tích phân  f x dx    bằng 0 0 A. 1. B. 8 . C. 10 . D. 80 . Hươngd dẫn giải Chọn C 1 1 1 1 2 2 2
Xét  f x  ax b dx   
  f x dx  2  f x.ax b dx  ax b dx        0 0 0 0 1 1 1 1 2 a
 4  2a xf x dx  2b f x dx  ax b3  
  a b 2 4 2   ab b . 3a 3 0 0 0 2 a
Cần xác định a, b để    b 2 2
a b  2b  4  0 3 4  b  2 2 Ta có: 2
  b  4b  4   2
b  2b  4 
 0  b  2  a  6  . 3 3 1 2
Khi đó:  f x   6
x  2 dx  0   
f x  6x  2 0 1 1 1 3 3 1 4
Suy ra  f x dx  6x  2 dx      6x  2  10 . 24 0 0 0
Câu 87: Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên đoạn [1, 2] và thỏa mãn f x  0 khi x 1, 2 . 2 2 f ' x Biết
f ' xdx  10  và dx  ln 2 
. Tính f 2 . f x 1   1
A. f 2  10 .
B. f 2  20 .
C. f 2  10 .
D. f 2  20 . Hươngd dẫn giải: 2 2 Ta có:
f ' xdx f x  f 2  f   1  10  (gt) 1 1 2 f ' x 2 f 2
dx  ln  f x  ln  f 2  ln  f   1   ln  ln 2  (gt) f x       1 f 1 1  
f 2  f   1  10  f    2  20
Vậy ta có hệ:  f 2    2 f     1  10 f   1   Chọn B
Câu 88: Cho hàm số f x có đạo hàm và liên tục trên đoạn 4;8 và f 0  0 với x  4;8 . Biết
f  x 2 8  1 1 rằng   dx 1 
f 4  , f 8 
. Tính f 6 . f x 4 4 2 4   
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com
Trang 43
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng 5 2 3 1 A. . B. . C. . D. . 8 3 8 3 Hươngd dẫn giải Chọn D 8 f   x 8 df x 1 8  1 1  +) Xét dx           2  4  2  2  . 2   f x f x f x 4  f 8 f 4  4   4           2
8  f  x 
+) Gọi k là một hằng số thực, ta sẽ tìm k để 
k dx  0  . 2  f x  4     2 2
8  f  x 8 
f   x 8  f     x 8 2 Ta có: 2 2   k dx dx  2k dx k
dx  1 4k  4k  2k 1  2  4      . f x     f x 2 f x 4 4  4   4   2 1
8  f  x 1  f  x 6 1 f   x 6 1 Suy ra: k   thì    dx  0    dx dx    2 2  f x 2 2  f x 2 2 f x 2 4   4   4 6 df x 1 6 1 1 1 1   1    1    1  4   1  f 6   . 2   f x f x 4 f 4 f 6 f 6 3 4           b b Chú ý:
f xdx  0 
không được phép suy ra f x  0 , nhưng 2k f
xdx  0  f x  0  . a a
Câu 89: Cho hàm số f x có đạo hàm xác định, liên tục trên đoạn 0; 
1 đồng thời thỏa mãn các 2
điều kiện f  0  1 và  f  x  f  x  
. Đặt T f 1  f 0 , hãy chọn khẳng định đúng? A. 2   T  1  . B. 1
  T  0 .
C. 0  T  1.
D. 1  T  2 . Hươngd dẫn giải Chọn A 1
Ta có: T f 1  f 0  f  x dx  0  2 f  x  1 
Lại có:  f   x  f  x    1     1    
f  x 2  f  x     1 1
 x c
f   x  . f   x x c
f  0  1 nên c  1. 1 1 1 1 Vậy T
f  x dx   dx
  ln  x 1   ln 2 . x 1 0 0 0
f x  0, x , 
Câu 90: Cho hàm số y f x có đạo hàm cấp 2 liên tục trên  thoả  f 0  f 0  1, .  2 2
xy y  yy ,   x  .  
Mệnh đề nào sau đây đúng? 1 1 3 3 A.  ln f   1  1.
B. 0  ln f   1  . C.  ln f   1  2 .
D. 1  ln f   1  . 2 2 2 2 Hươngd dẫn giải Chọn D
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com
Trang 44
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng 2 yy   y   y  2 yx f  x 2 x Ta có 2 2
xy y  yy   x   x    C hay   C . 2   y y   y 2 f x 2
Lại có f 0  f 0  1  C  1. f  x 2 x 1 f  x 1 2  x  7 7 Ta có   1  dx  1 dx   
 ln  f x 1   ln f   1  . f x 2 f x 2 0 6 6 0   0      f   3 1 ln 1  . 2 3
Câu 91: Cho f , g là hai hàm liên tục trên 1;3 thỏa mãn điều kiện  f x  3g x dx  10    đồng 1 3 3
thời 2 f x  g x dx  6   
. Tính  f x  g x dx    . 1 1 A. 9. B. 6 . C. 7 . D. 8 . Hươngd dẫn giải Chọn B 3 3 3 Đặt a
f x dx
, b g x dx
. Khi đó  f x  3g x dx  10   
a  3b  10 , 1 1 1 3
2 f x  g x dx  6   
 2a b  6 . 1
a  3b  10 a  4 3 Do đó:   
. Vậy  f x  g x dx
a b  6 . 2a b  6    b  2  1 d d
Câu 92: Cho hàm số y f x liên tục trên a;b , nếu f x dx  5  và
f x dx  2  (với a b b
a d b ) thì
f x dx  bằng. a 5 A. 3. B. 7 . C. . D. 10 . 2 Hươngd dẫn giải Chọn A df   xdx  5   F b
 d   F a  5 a   
F b  F a  3  f x dx  . dF
 d   F b  2
f x dx  2  a  b
Câu 93: Cho f x và g x là hai hàm số liên tục trên đoạn 1;3 , thỏa mãn: 3 3 3
f x  3g x dx  10   
và 2 f x  g x dx  6   
. Tính I   f x  g x dx    1 1 1
A. I  8 .
B. I  9 .
C. I  6 . D. I  7 . Hươngd dẫn giải Chọn C
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com
Trang 45
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng 3  3   f
x  3g x dx  10    f   xdx  4    3 Ta có: 1 1   
I   f x  g x dx  6  . 3 3    
2 f x  g x dx  6
g x dx  2 1     1 1
Câu 94: Cho hàm số y f x có đạo hàm f  x liên tục trên đoạn 0;5 và đồ thị hàm số
y f   x trên đoạn 0;5 được cho như hình bên. y 1 O 3 5 x 5  Tìm mệnh đề đúng
A.
f 0  f 5  f 3 .
B. f 3  f 0  f 5 .
C. f 3  f 0  f 5 .
D. f 3  f 5  f 0 . Hươngd dẫn giải Chọn C 5 Ta có
f  x dx f 5  f 3  0 
, do đó f 5  f 3 . 3 3
f  x dx f 3  f 0  0 
, do đó f 3  f 0 0 5
f  x dx f 5  f 0  0 
, do đó f 5  f 0 0
Câu 95: Cho hàm số f x liên tục và có đạo hàm tại mọi x  0;   đồng thời thỏa mãn điều kiện: 3 2
f x   x sin x f ' x   cos x f xsin d x x  4  . 
Khi đó, f  nằm trong khoảng 2 nào? A. 6;7 . B. 5; 6 .
C. 12;13 .
D. 11;12 . Hươngd dẫn giải Chọn B Ta có:
f x   x sin x f  x   cos x
f x  xf  x sin x cos x f x 1      f x 1      cos x   cos x c   2 2   x x x x    xx x
f x   cos x cx Khi đó: 3 3 2 2 f xsin d x x  4   
cos x cxsin d x x  4   2 2
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com
Trang 46
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng 3 3 2 2  cos x sin d x x c x sin d x x  4  
 0  c 2   4  c  2 2 2
f x   cos x  2 x f   2 1 5; 6  .
Câu 96: Cho hàm số f x xác định trên 0;  thỏa mãn 2    2    2  2 2
f x  2 2 f x sin x  d x      . Tích phân
f x d x  bằng 4     2 0  0 A. . B. 0 . C. 1. D. . 4 2 Hươngd dẫn giải Chọn B 2   2    2 Ta có: 2 2 sin x  d x     1 cos 2x  d x    
 1 sin 2x d x   4    2  0 0  0 2  1   2  x  cos 2x    .  2  2 0 2    2   2   2 Do đó: 2
f x  2 2 f xsin x  d x  2     2 sin x  d x       0 4      4  2 2 0  0 2      2 
f x  2 2 f x 2 sin x   2 sin x  d x  0       4 4       0  2 2    
f x  2 sin x  d x  0     4     0    
Suy ra f x  2 sin x   0  
, hay f x  2 sin x    .  4   4  2 2   2   Bởi vậy:
f x d x  2 sin x  d x       2 cos x   0   .  4   4  0 0 0
Câu 97: Cho hàm số y f (x) liên tục trên  thỏa mãn f xf x  x  2x2x 1 3 2 2 1 e       4 . Tính 2 tích phân I
f x dx
ta được kết quả: 0
A. I  e  4 .
B. I  8 .
C. I  2 .
D. I  e  2 .
Đề ban đầu bị sai vì khi thay x  0 và x  2 vào ta thấy mâu thuẫn nên tôi đã sửa lại đề Hươngd dẫn giải Chọn C 2 2 2 Theo giả thuyết ta có 3
f x  f 2  x dx
2  x   x 2x 1 1 e    4 dx *     .   0 0 2 2 2 Ta tính
f 2  x dx   f 2  x d 2  x  f x dx    . 0 0 0
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com
Trang 47
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng 2 2 Vì vậy 3
f x  f 2  x dx  4 f x dx     . 0 0 2 2 2 2 2 2 2 Hơn nữa 2  xx 2x 1 x 2 x 1 1 e dx e  d    2 x 2xx 2 x 1 1 e        0 và 4dx  8  . 0 0 0 0 2 2
Câu 98: Suy ra 4 f x dx  8  f x dx  2  
. Cho hàm số y f x liên tục trên  \ 0;   1 thỏa 0 0
mãn điều kiện f 1  2 ln 2 và x x   f  x  f x 2 1 .
x x . Giá trị f 2  a b ln 3 ,
với a, b   . Tính 2 2
a b . 25 9 5 13 A. . B. . C. . D. . 4 2 2 4 Hươngd dẫn giải Chọn B x 1 x
Từ giả thiết, ta có x x   f  x  f x 2 1 .  x x
. f   x  f x  2   x 1  x   1 x 1 x    x  . f x    , với x  \ 0;   1 .  x 1    x  1 x x x Suy ra . f x  dx  hay
. f x  x  ln x  1  C . x  1 x 1 x  1 x
Mặt khác, ta có f 1  2 ln 2 nên C  1  . Do đó
. f x  x  ln x 1 1 . x  1 2 3 3 3 3
Với x  2 thì . f 2  1 ln 3  f 2   ln 3 . Suy ra a  và b   . 3 2 2 2 2 9 Vậy 2 2 a b  . 2 2
Câu 99: Cho hàm số y f x có đạo hàm trên  và f  x 4  x   2x x
  0 và f 1  1. 2 x
Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Phương trình f x  0 có 1 nghiệm trên 0;1 .
B. Phương trình f x  0 có đúng 3 nghiệm trên 0;   .
C. Phương trình f x  0 có 1 nghiệm trên 1; 2 .
C. Phương trình f x  0 có 1 nghiệm trên 2;5 . Hươngd dẫn giải Chọn C 2 6 3 x  2x  2 x  2 3 1  1 f   x 4  x   2x    0 , x   0 . 2 x 2 x 2 x
y f x đồng biến trên 0;   .
f x  0 có nhiều nhất 1 nghiệm trên khoảng 0;     1 . Mặt khác ta có: 2 2 2  2  21 f  x 4  x   2x  0 , x   0  f  x 4 dx x   2x dx  2    x 2  x  5 1 1 21 17
f 2  f   1   f 2  . 5 5
Kết hợp giả thiết ta có y f x liên tục trên 1; 2 và f 2. f 1  0 2 .
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com
Trang 48
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng Từ  
1 và 2 suy ra phương trình f x  0 có đúng 1 nghiệm trên khoảng 1; 2.
Câu 100: Cho hàm số f x có đạo hàm f  x liên tục trên  và thỏa mãn f  x 1;  1 với 2
x  0; 2 . Biết f 0  f 2  1 . Đặt I f x dx
, phát biểu nào dưới đây đúng? 0
A. I  ;0 .
B. I  0;  1 .
C. I  1;   .
D. I  0;1 . Hươngd dẫn giải Chọn C 2 1 2 Ta có I
f x dx f x dx f x dx    . 0 0 1 1 1 1 1 1 1
f x dx   x  
1 f x   x  
1 f   x dx  1 1 xf  x dx  1 1 x dx        1 . 0 2 0 0 0 0 2 2 2 2 2 1
f x dx   x  
1 f x   x  
1 f  x dx  1  x  
1 f   x dx   
 1 1 x dx   2 . 1 2 1 1 1 1 1 1 Từ  
1 và 2 suy ra I    1 . 2 2 1
Câu 101: Cho hàm số y f x liên tục trên 0; 
1 thỏa mãn xf x dx  0 
và max f x  1. Tích [0; 1] 0 1 phân  ex I
f x dx
thuộc khoảng nào trong các khoảng sau đây? 0  5   3   5 3  A.  ;   .   B. ; e 1 .   C.  ; .  
D. e 1;  .  4   2   4 2  Hươngd dẫn giải Chọn C 1 1 1
Với mọi a  0;  1 , ta có 0 
xf x dx
a xf x dx
axf x dx  0 0 0 1
Kí hiệu    ex I aaxdx . 0 1 1 1 1
Khi đó, với mọi a  0;  1 ta có
ex f x dx  
ex f x dx axf x dx  
 ex axf xdx 0 0 0 0 1 1 1 
ex ax . f x dx  
ex ax .max f x dx  
ex ax dx I a  . x   0;  1 0 0 0 1
Suy ra ex f x dx  min I a  a   0;  1 0 Mặt khác 1 1 1  aa
Với mọi a  0; 
1 ta có    ex  d   ex I a ax xaxdx x 2  e  x    e  1  2  2 0 0 0 3 1 x 3
min I a  e  
e f x dx  e   1, 22  . a   0  ;1 2 2 0  5 3  Vậy I   ;   .  4 2 
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com
Trang 49
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng
Câu 102: Cho hàm số f x có đạo hàm dương, liên tục trên đoạn 0; 
1 thỏa mãn f 0  1 và 1 1 1  1  3 3
f   x  f x 2   dx  2
f  xf x dx     
. Tính tích phân  f x dx  : 9      0 0 0 3 5 5 7 A. . B. . C. . D. . 2 4 6 6 Hươngd dẫn giải Chọn D Từ giả thiết suy ra: 1 1 2   2  
3 f   xf x  3 
f x f x 1 dx  0 
 2.3 f xf x1 dx  0       .     0 0 1 1
Suy ra 3 f  xf x 1  0 
f   xf x 
f   x 2 . f x  . 3 9   1 1 Vì 3  f x 2
  3. f xf  x 3 3  
nên suy ra  f x   
f x  x C . 3 3
f 0  1 nên 3
f 0  1  C  1. 1 1 1 3  1  7 Vậy 3
f x  x 1. Suy ra  f x dx   x 1 dx    . 3    3  6 0 0
Câu 103: Cho hai hàm số f x và g x có đạo hàm trên đoạn 1; 4 và thỏa mãn hệ thức  f 4    1  g   1  4 
. Tính I   f x  g x dx    . g   x   . x f  x;
f x   . x g  x  1 A. 8ln 2 . B. 3ln 2 . C. 6 ln 2 . D. 4 ln 2 . Hươngd dẫn giải Chọn A
f x  g x 1
Cách 1: Ta có f x  g x  x f  x  g x     
f   x  g xx
f x  g x 1  dx   dx  
 ln f x  g x   ln x C
f  x  g xx
Theo giả thiết ta có C  ln 1  ln f   1  g   1  C  ln 4 .  4
f x  g x   x 4 Suy ra  , vì f   1  g  
1  4 nên f x  g x  4  x
f x  g x    x 4
I   f x  g x dx  8ln 2    . 1
Cách 2: Ta có f x  g x  x f  x  g x  
  f x  g x dx   x f  x  g x dx       .
  f x  g x dx  x f x  g x   f x  g x dx         . C
 x f x  g x  C f x  g x    
. Vì f 1  g 1  C C  4 x 4 4
Do đó f x  g x  . Vậy I   f x  g x dx  8ln 2  . x   1
ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com
Trang 50
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng
DẠNG 4: PHƯƠNG PHÁP TỪNG PHẦN BÀI TẬP 2
Câu 188. Cho hàm số y f x có đạo hàm f  x liên tục trên 0;2 và f 2  3 , f x dx  3  . 0 2 Tính .
x f   x dx  . 0 A. 3  . B. 3. C. 0. D. 6.
Câu 189. Cho hàm số y f x có đạo hàm là f ' x liên tục trên đoạn [0; 1] và f   1  2 . Biết 1 1
f xdx  1 
, tính tích phân I  .
x f ' xdx  . 0 0
A. I  1. B. I  1  .
C. I  3 . D. I  3  . 1
Câu 190. Cho hàm số f x thỏa mãn  x  
1 f ' xdx  10  và 2 f  
1  f 0  2 . Tính 0 1 I
f xdx  . 0
A. I  8 . B. I  8  .
C. I  4 . D. I  4  .
Câu 191. Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 0; 2 và thỏa mãn f 2  16 , 2 1
f x dx  4 
. Tính tích phân I  .
x f 2x dx  . 0 0
A. I  12 .
B. I  7 .
C. I  13 . D. I  20 .
Câu 192. Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên  và thỏa mãn f  2    1, 2 0
f 2x  4 dx  1. Tính xf x dx .     1 2
A. I  1 .
B. I  0 .
C. I  4 . D. I  4 . 5
Câu 193. Cho hàm số y f x thỏa mãn f  3 x  3x  
1  3x  2, x  . Tính I  .
x f xdx  . 1 5 17 33 A. . B. . C. . D. 1761. 4 4 4 e f x
Câu 194. Cho hàm số f x liên tục trong đoạn 1;  e , biết dx  1 
, f e  1. Khi đó x 1 e I
f  x.ln d x x  bằng 1
A. I  4 .
B. I  3 .
C. I  1. D. I  0 .
Câu 195. Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên thỏa mãn π  π  2
f x  fx  sin . x cos x  
, với mọi x f 0  0 . Giá trị của tích phân .
x f   x dx  bằng  2  0 π 1 π 1 A.  . B. . C. . D.  . 4 4 4 4
File Word liên hệ: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com
Trang 102
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng 1
Câu 196. Cho hàm số f x thỏa f 0  f   1  1. Biết x
e f x  f ' x dx ae b    . Tính biểu 0 thức 2018 2018 Q ab .
A. Q  8 .
B. Q  6 .
C. Q  4 . D. Q  2 .
Câu 197. Cho hàm số f x có đạo hàm trên  thỏa mãn      2017 2018 2018  2018. .e x f x f x x với
mọi x   và f 0  2018. Tính giá trị f   1 . A. f   2018 1  2019e . B. f   2018 1  2018.e . C. f   2018 1  2018.e . D. f   2018 1  2017.e . 1
Câu 198. Cho hàm số y f x với f 0  f  
1  1. Biết rằng: ex f x  f  x dx  e a b    Tính 0 2017 2017 Q ab . A. 2017 Q  2 1.
B. Q  2 .
C. Q  0 . D. 2017 Q  2 1. 5
Câu 199. Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 0; 
5 và f 5  10 , xf  x dx  30  0 5 . Tính
f x dx  . 0 A. 20 . B. 3  0 . C. 2  0 . D. 70 .
Câu 200. Cho hai hàm số liên tục f g có nguyên hàm lần lượt là F G trên đoạn 1;  2 . Biết 2 2 3 67 rằng F  
1  1, F 2  4 , G 1 
, G 2  2 và f xG x dx  
. Tính F xg x dx 2 12 1 1 11 145 11 145 A. . B.  . C.  . D. . 12 12 12 12 1
Câu 201. Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên 0 
;1 thỏa mãn x f  x  2 dx f   1    . Giá 0 1 trị của I
f x dx  bằng 0 A. 2 . B. 2 . C. 1. D. 1. 2 2
Câu 202. Cho hàm số y f x liên tục trên đoạn 1;  2 và  x  
1 f  x dx a  . Tính
f x dx  1 1
theo ab f 2 .
A. b a .
B. a b .
C. a b .
D. a b . 2
Câu 203. Cho hàm số f x liên tục trên  và f 2  16 , f x dx  4  . Tính tích phân 0 1 I  .
x f  2x dx  . 0
A. I  13 .
B. I  12 .
C. I  20 . D. I  7 .
Câu 204. Cho y f x là hàm số chẵn, liên tục trên  biết đồ thị hàm số y f x đi qua điểm 1 0  1  2 M  ; 4   và
f t dt  3  , tính I  sin 2 .
x f  sin x dx  .  2  0  6
A. I  10 .
B. I  2 .
C. I  1. D. I  1 .
File Word liên hệ: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com
Trang 103
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng 2 2
Câu 205. Cho hàm số y f x thỏa mãn sin .
x f x dx f 0 
 1. Tính I  cos .
x f   x dx  . 0 0
A. I  1.
B. I  0 .
C. I  2 . D. I  1 .
Câu 206. Cho hàm số y f x liên tục trên và thỏa mãn f x  2018 f x  2x sin x . Tính 2 I
f x dx  ?  2 2 2 2 4 A. . B. . C. . D. . 2019 2018 1009 2019
Câu 207. Cho hàm số f x và g x liên tục, có đạo hàm trên  và thỏa mãn f 0. f 2  0 và 2
       2ex g x f x x x
. Tính giá trị của tích phân I
f x.g xdx  ? 0 A. 4 . B. e  2. C. 4 . D. 2  e .   
Câu 208. Cho hàm số y f x có đạo hàm và liên tục trên 0;  thỏa mãn f  3   , 4     4  4 f x 4 4 dx  1  và sin . x tan .
x f x dx  2  . Tích phân sin .
x f  x dx  bằng: cos x   0 0 0 2  3 2 1 3 2 A. 4 . B. . C. . D. 6. 2 2 2 4  x
Câu 209. Cho hàm số f x liên tục trên  và f 2  16 , f x dx  4 
. Tính I xf  dx     2  0 0
A. I  12 .
B. I  112 .
C. I  28 . D. I  144 .
Câu 210. Cho hàm số f x  có đạo hàm cấp hai f   x liên tục trên đoạn 0;  1 thoả mãn f  
1  f 0  1, f 0  2018 . Mệnh đề nào dưới đây đúng? 1 1
A. f   x1 xx  2018  d .
B. f   x1 xx  1   d . 0 0 1 1
C. f   x1 xx  2018  d .
D. f   x1 xx  1  d . 0 0
Câu 211. Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục thỏa mãn f  0  
,  f   x 2  dx     và  2  4 2
cos x f xdx  
. Tính f 2018 . 4 2 1 A. 1. B. 0 . C. . D. 1. 2
Câu 212. Cho hàm số f x nhận giá trị dương, có đạo hàm liên tục trên đoạn 0; 2
 . Biết f 0  1  3 2 2
x  3x f  x và     2 2 4 . 2 e x x f x f x   
, với mọi x  0; 2
  . Tính tích phân I  dx  . f x 0   16 16 14 32 A. I   . B. I   . C. I   . D. I   . 3 5 3 5
File Word liên hệ: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com
Trang 104
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng
Câu 213. Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 0; 
1 thỏa mãn f 1  0 và 1 1 2  1 x e 1
f  x 2
 dx   x  
1 e f x dx     
. Tính tích phân I
f x dx  . 4 0 0 0 e e 1
A. I  2  e .
B. I  e  2 . C. I  . D. I  . 2 2 2 2 1
Câu 214. Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 1; 2 thỏa mãn  x   1
f x dx    , 3 1 2 2 2
f 2  0 và  f  x dx  7   
. Tính tích phân I
f x dx  . 1 1 7 7 7 7 A. I  . B. I   . C. I   . D. I  . 5 5 20 20
Câu 215. Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 0;  1 thỏa mãn f   1  1, 1 1 1 1
f  x 2  dx  9  3  
x f x dx   . Tích phân
f x dx  bằng 2 0 0 0 2 5 7 6 A. . B. . C. . D. . 3 2 4 5   
Câu 216. Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 0;  và f  0   . Biết 4     4  4 4 8 2
f x dx   ,
f  xsin 2 d x x   
. Tính tích phân I
f 2x dx 8 4 0 0 0 1 1
A. I  1. B. I  .
C. I  2 . D. I  . 2 4
Câu 217. . Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 0; 
1 và f 0  f 1  0 . Biết 1 1 1 1 2
f x dx   ,
f  x cos x dx   . Tính
f x dx  . 2 2 0 0 0 1 2 3 A. . B. . C. . D. . 2
Câu 218. Cho hàm số f x có đạo hàm f  x liên tục trên đoạn 0; 
1 thỏa f 1  0 , 1 2 1 1   1
f  x2 dx   và cos
x f x dx     . Tính
f x dx  . 8  2  2 0 0 0 1 2 A. . B. . C. . D. . 2
Câu 219. Xét hàm số f x có đạo hàm liên tục trên  và thỏa mãn điều kiện f 1  1 và f 2  4
2  f  x  2
f x 1 . Tính J   dx  . 2  x x 1   1 1
A. J  1  ln 4 .
B. J  4  ln 2 .
C. J  ln 2  . D. J   ln 4 . 2 2
Câu 220. Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 0;  1 thỏa mãn 1 1 2  1 x e 1
f  x 2
 dx   x  
1 e f x dx     
f 1  0 . Tính f x dx 4 0 0 0
File Word liên hệ: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com
Trang 105
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng e 1 2 e e A. . B. . C. e  2 . D. . 2 4 2
Câu 221. Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 0; 
1 thỏa mãn f 1  0 , 1 1 1 1
f  x 2  dx  7  2  
x f x dx   . Tích phân
f x dx  bằng 3 0 0 0 7 7 A. . B. 1. C. . D. 4 . 5 4
File Word liên hệ: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com
Trang 106
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng HƯỚNG DẪN GIẢI 2
Câu 188. Cho hàm số y f x có đạo hàm f  x liên tục trên 0;2 và f 2  3 , f x dx  3  . 0 2 Tính .
x f   x dx  . 0 A. 3  . B. 3. C. 0. D. 6. Hướng dẫn giải Chọn B 2 2 2 2 Ta có .
x f   x dx   d x
  f x  .
x f x  f x dx
 2 f 2  3  3. 0 0 0 0
Câu 189. Cho hàm số y f x có đạo hàm là f ' x liên tục trên đoạn [0; 1] và f   1  2 . Biết 1 1
f xdx  1 
, tính tích phân I  .
x f ' xdx  . 0 0
A. I  1. B. I  1  .
C. I  3 . D. I  3  . Hướng dẫn giải 1 Ta có: I  .
x f ' xdx  0
Đặt u x du dx , dv f ' xdx chọn v f ' xdx f x  1 1  I  .
x f x 1  f xdx  1. f  
1  0. f 0  f xdx  2 1  1   0 0 0 Chọn A 1
Câu 190. Cho hàm số f x thỏa mãn  x  
1 f ' xdx  10  và 2 f  
1  f 0  2 . Tính 0 1 I
f xdx  . 0
A. I  8 . B. I  8  .
C. I  4 . D. I  4  . Hướng dẫn giải 1
A   x  
1 f ' xdx
Đặt u x 1  du dx , dv f ' xdx chọn v f x 0 1 1 1 1
A   x  
1 . f x 1  f xdx  2 f (1)  f (0)  f xdx  2  f xdx  10  f xdx  8     0 0 0 0 0 Chọn B
Câu 191. Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 0; 2 và thỏa mãn f 2  16 , 2 1
f x dx  4 
. Tính tích phân I  .
x f 2x dx  . 0 0
A. I  12 .
B. I  7 .
C. I  13 . D. I  20 . Hướng dẫn giải Chọn B du  dx u   x   Đặt    f x . dv f   2x 2  dx v     2
File Word liên hệ: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com
Trang 107
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng . x f 2x 1 1 f 2 2 1 1 16 1 Khi đó: I  
f 2x dx  
f t dt   .4  7   . 2 0 2 2 4 2 4 0 0
Câu 192. Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên  và thỏa mãn f  2    1, 2 0
f 2x  4 dx  1. Tính xf x dx .     1 2
A. I  1 .
B. I  0 .
C. I  4 . D. I  4 . Hướng dẫn giải Chọn B
Đặt t  2x  4  dt  2dx , đổi cận x  1  t  2
 , x  2  t  0 . 2 0 1 0 0 1 
f 2x  4 dx
f t  dt f t dt  2  f x dx  2 .         2 1 2 2 2 
Đặt u x  du  dx , dv f   x dx v f x . 0 0 0 Vậy
xf  x dx xf x
f x dx  2 f 2  2  2.1 2  0 .         2 2 2 5
Câu 193. Cho hàm số y f x thỏa mãn f  3 x  3x  
1  3x  2, x  . Tính I  .
x f xdx  . 1 5 17 33 A. . B. . C. . D. 1761. 4 4 4 Hướng dẫn giải Chọn C 5 u   x du dx 5 Đặt     
I xf x  f x   .
dv f xdx
v f xdx 1   1
 f 5  5 x 1 5  Từ f  3 x  3x       1  3x  2      , suy ra I 23
f xd . xf    1  2 x  0  1 dt  2 3x    3 dx  Đặt 3
t x  3x 1  
f t 3x  2  Đổi cận: Với 3
t  1  1  x  3x 1  x  0 và 3
t  5  x  3x 1  5  x  1 . 5 1 Casio 33 Khi đó I  23
f xdx  23 3x   2  2 3x   3 dx    4 1 0 Chọn C e f x
Câu 194. Cho hàm số f x liên tục trong đoạn 1;  e , biết dx  1 
, f e  1. Khi đó x 1 e I
f  x.ln d x x  bằng 1
A. I  4 .
B. I  3 .
C. I  1. D. I  0 . Hướng dẫn giải Chọn D e e e 1 Cách 1: Ta có I
f  x.ln d
x x f x.ln x f x. dx f e 1  11  0   . 1 x 1 1
File Word liên hệ: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com
Trang 108
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng  dx u   ln x du    Cách 2: Đặt    x . dv f    xdx
v f x  e e e f x Suy ra I
f  x.ln d
x x f x ln x
dx f e 1 11  0   . 1 x 1 1
Câu 195. Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên thỏa mãn π  π  2
f x  fx  sin . x cos x  
, với mọi x f 0  0 . Giá trị của tích phân .
x f   x dx  bằng  2  0 π 1 π 1 A.  . B. . C. . D.  . 4 4 4 4 Hướng dẫn giải Chọn D  π 
Theo giả thiết, f 0  0 và f x  fx  sin . x cos x   nên  2   π   π  f 0  f  0    f  0   .  2   2  Ta có: π π π 2 2 π 2 I  .
x f  x dx
xd  f x  2 
   xf x 
f x dx    0 0 0 0 π 2
Suy ra: I   f x dx  . 0 Mặt khác, ta có:  π   1
f x  fx  sin . x cos x  2 2 2  
f xdx fx dx  sin .
x cos x dx        2  0 0 0  2  2 0   1 1
Suy ra: 2 f x  2 dx       f x dx f      x dx  0 0  2  2 4 2 π 2 1
Vậy I   f x dx    . 4 0 1
Câu 196. Cho hàm số f x thỏa f 0  f   1  1. Biết x
e f x  f ' x dx ae b    . Tính biểu 0 thức 2018 2018 Q ab .
A. Q  8 .
B. Q  6 .
C. Q  4 . D. Q  2 . Hướng dẫn giải 1 1 1 x
A e f x  f ' xx
dx e f xx
dx e f ' xdx      0 0 0
  A A 1 2 1 x A e f x dx 1    0
File Word liên hệ: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com
Trang 109
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng 1 1
Đặt u f x  du f ' xdx , x
dv e dx chọn x v e xA e . x f xe f ' x dx 1      0 0  A2 1 1 Vậy x    x A e f x
A A e f x  .
e f 1  f 0  e 1 2 2       0 0 a  1 2018 2018    ab  11  2 b  1   Chọn D
Câu 197. Cho hàm số f x có đạo hàm trên  thỏa mãn      2017 2018 2018  2018. .e x f x f x x với
mọi x   và f 0  2018. Tính giá trị f   1 . A. f   2018 1  2019e . B. f   2018 1  2018.e . C. f   2018 1  2018.e . D. f   2018 1  2017.e . Hướng dẫn giải Chọn A
f  x  2018. f x Ta có:      2017 2018 2018  2018. .e x f x f x x 2017   2018.x 2018 e x
1 f  x  2018. f x 1 2017  dx  2018.x dx  2018    1 e x 0 0
1 f  x  2018. f x 1 1 Xets I  dx     2018 .e
xd  2018.   2018 .e x f x x f x dx 2018   e x 0 0 0 1 u   f   x d  u f    xdx Xét  2018.   2  018 .e x I f x dx   . 1  . Đặt  2  018x 2  018 d  v  2018.e dx v    e x  0  1 Do đó   . 2018 e x  1    2018 .e
xd     2018 1 .e x I f x f x x I f  2018 1 0  0 Khi đó  
1  f   2018x 2018 1 1 .e  2018  xf   2018 1  2019.e . 0 1
Câu 198. Cho hàm số y f x với f 0  f  
1  1. Biết rằng: ex f x  f  x dx  e a b    Tính 0 2017 2017 Q ab . A. 2017 Q  2 1.
B. Q  2 .
C. Q  0 . D. 2017 Q  2 1. Hướng dẫn giải Chọn C u   f   x d  u f    xdx Đặt    . d
v  exdx v    ex  1 1 1 2
ex       d  ex    ex   d  ex f x f x x f x f x x
f  x dx       ef  
1  f 0  e 1 . 1 0 0 0
Do đó a  1 , b  1. Suy ra 2017 2017 Q ab    2017 2017 1 1  0 . Vậy Q  0 .
File Word liên hệ: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com
Trang 110
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng 5
Câu 199. Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 0; 
5 và f 5  10 , xf  x dx  30  0 5 . Tính
f x dx  . 0 A. 20 . B. 3  0 . C. 2  0 . D. 70 . Hướng dẫn giải Chọn A u
  x  du  dx  Đặt  dv f  
xdx v f x  5 5 5 5 .
x f   x dx    .
x f x  f xdx
 30  5 f 5  f x dx  0 0 0 0 5 
f x dx  5 f 5  30  20  . 0
Câu 200. Cho hai hàm số liên tục f g có nguyên hàm lần lượt là F G trên đoạn 1;  2 . Biết 2 2 3 67 rằng F  
1  1, F 2  4 , G 1 
, G 2  2 và f xG x dx  
. Tính F xg x dx 2 12 1 1 11 145 11 145 A. . B.  . C.  . D. . 12 12 12 12 Hướng dẫn giải Chọn A u   F   x du f   x dx Đặt    dv g   x dxv G   x  2 2 2 2
F xg x dx
 F xG x  f xG x dx
F 2G 2  F   1 G   1 
f xG x dx  1 1 1 1 3 67 11  4.2 1.   . 2 12 12 1
Câu 201. Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên 0 
;1 thỏa mãn x f  x  2 dx f   1    . Giá 0 1 trị của I
f x dx  bằng 0 A. 2 . B. 2 . C. 1. D. 1. Hướng dẫn giải Chọn C 1 1 1
Ta có x f  x  2 dx     .
x f  x dx  2 d x x   0 0 0 1 1 1 1  d
x f x 2   x     .
x f x  f x dx 1   f   1  I 1. 0 0 0 0 1
Theo đề bài x f  x  2 dx f   1     I  1. 0
File Word liên hệ: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com
Trang 111
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng 2 2
Câu 202. Cho hàm số y f x liên tục trên đoạn 1;  2 và  x  
1 f  x dx a  . Tính
f x dx  1 1
theo ab f 2 .
A. b a .
B. a b .
C. a b .
D. a b . Hướng dẫn giải Chọn A
Đặt u x 1  du  dx ; dv f  x dx chọn v f x . 2 2 b 2  2 x  
1 f  x dx    x  
1 f x  f x dx
f 2  f xdx
b f x  . 1 1 1 a 1 2 2 2 Ta có  x  
1 f  x dx a   b
f x dx a  
f x dx b a  . 1 1 1 2
Câu 203. Cho hàm số f x liên tục trên  và f 2  16 , f x dx  4  . Tính tích phân 0 1 I  .
x f  2x dx  . 0
A. I  13 .
B. I  12 .
C. I  20 . D. I  7 . Hướng dẫn giải Chọn D du  dx u   x   Đặt    .
v f  x 1 d 2 dx v f  2x   2 1 1 1 1 1 1 1 1 1 Khi đó, I  . x f 2x 
f 2x dx f 2 
f 2x dx  8 
f 2x dx    . 2 2 2 2 2 0 0 0 0
Đặt t  2x  dt  2dx .
Với x  0  t  0 ; x  1  t  2 . 2 1 Suy ra I  8 
f t  dt  8 1  7  . 4 0
Câu 204. Cho y f x là hàm số chẵn, liên tục trên  biết đồ thị hàm số y f x đi qua điểm 1 0  1  2 M  ; 4   và
f t dt  3  , tính I  sin 2 .
x f  sin x dx  .  2  0  6
A. I  10 .
B. I  2 .
C. I  1. D. I  1 . Hướng dẫn giải Chọn B 0 0 Xét tích phân I  sin 2 .
x f  sin x dx  2 sin .
x f sin x.cos d x x   .   6 6  1 x    t  
Đặt: t  sin x  dt  cos d x x . Đổi cận:  6 2 .
x  0  t  0  0
I  2 t. f  t  dt  . 1  2
File Word liên hệ: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com
Trang 112
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng u   2t d  u  2dt   Đăt:    . dv f   tdt v f   t  0 0 0  1 
I  2t. f t  1  2 f t dt f   2 f    t dt  .   2 1  1 2   2 2  1   1 
Đồ thị hàm số y f x đi qua điểm M  ; 4    f   4   .  2   2  1 1 0 2 2
Hàm số y f x là hàm số chẵn, liên tục trên  
f t  dt f t  dt f x dx  3    . 1 0 0  2
Vậy I  4  2.3  2  . 2 2
Câu 205. Cho hàm số y f x thỏa mãn sin .
x f x dx f 0 
 1. Tính I  cos .
x f   x dx  . 0 0
A. I  1.
B. I  0 .
C. I  2 . D. I  1 . Hướng dẫn giải Chọn C
u f x  du f (  x)dx Đặt  d  v  sin d
x x v   cos  x 2 2  sin .
x f x dx  
cos .x f x 2  cos .
x f  x dx  . 0 0 0 2 2 I  cos .
x f   x dx   sin .
x f x dx  cos . x f x 2   1 1  0 . 0 0 0
Câu 206. Cho hàm số y f x liên tục trên và thỏa mãn f x  2018 f x  2x sin x . Tính 2 I
f x dx  ?  2 2 2 2 4 A. . B. . C. . D. . 2019 2018 1009 2019 Hướng dẫn giải Chọn D 2 2
Ta có   f x  2018 f xdx  2xsin d x x   2 2 2 2 2 2 2 
f x dx  2018
f x dx  2x sin d x x     2019
f x dx  2x sin d x x     1      2 2 2 2 2 2 + Xét P  2x sin d x x  2
File Word liên hệ: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com
Trang 113
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng u   2x du  2dx Đặt    dv  sin d x xv   cos x P  2 .
x  cos x 2 2  sin x  4   2 2 2 4 Từ   1 suy ra I
f x dx   . 2019  2
Câu 207. Cho hàm số f x và g x liên tục, có đạo hàm trên  và thỏa mãn f 0. f 2  0 và 2
       2ex g x f x x x
. Tính giá trị của tích phân I
f x.g xdx  ? 0 A. 4 . B. e  2. C. 4 . D. 2  e . Hướng dẫn giải Chọn C
Ta có        2 ex g x f x x x
g 0  g 2  0 (vì f 0. f 2  0 ) 2 2 2 2 I
f x.g xdx  
f x dg x 
  f x.g x 2  g x. f  x dx
  2  2 ex x x dx  4 . 0 0 0 0 0   
Câu 208. Cho hàm số y f x có đạo hàm và liên tục trên 0;  thỏa mãn f  3   , 4     4  4 f x 4 4 dx  1  và sin . x tan .
x f x dx  2  . Tích phân sin .
x f  x dx  bằng: cos x   0 0 0 2  3 2 1 3 2 A. 4 . B. . C. . D. 6. 2 2 Hướng dẫn giải Chọn B 4 u   sin x d  u  cos d x x   Ta có: I  sin .
x f  x dx  . Đặt    . dv f    xdx v f    x 0  4 3 2 I  sin .
x f x 4  cos .
x f xdx    I . 0 1 2 0 4 4  f x  4  f x  2   2   2  sin . x tan .
x f x dx     sin . x dx      1 cos x  . dx  . cos x cos x 0 0   0   4  f x 4   dx  cos . x f     xdx   1 I . cos x 1 0   0 3 2 3 2  2  I  1   I  1  . 1 2 2 2 4  x
Câu 209. Cho hàm số f x liên tục trên  và f 2  16 , f x dx  4 
. Tính I xf  dx     2  0 0
A. I  12 .
B. I  112 .
C. I  28 . D. I  144 . Hướng dẫn giải Chọn B
File Word liên hệ: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com
Trang 114
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng u   x du  dx   Đặt   x     x  . dv f  dx    v  2 f      2    2  Khi đó 4 4 4  x   x  4  x   x I xf  dx     2xf  2 f dx  
   128 2I với I f dx . 1 1     2  0  2   2   2  0 0 0 x 4 2 2  x  Đặt u
 dx  2du , khi đó I f dx   
 2 f u du
 2 f xdx  8  . 2 1  2  0 0 0
Vậy I  128  2I  128 16  112 . 1
Câu 210. Cho hàm số f x  có đạo hàm cấp hai f   x liên tục trên đoạn 0;  1 thoả mãn f  
1  f 0  1, f 0  2018 . Mệnh đề nào dưới đây đúng? 1 1
A. f   x1 xx  2018  d .
B. f   x1 xx  1   d . 0 0 1 1
C. f   x1 xx  2018  d .
D. f   x1 xx  1  d . 0 0 Hướng dẫn giải Chọn A 1 1
Xét I f   x1 xx  d  1 xd 
f x 0 0 u   1 x  du  d  x  Đặt    dv  d 
f x    v f   x  1
I  1 xf  x 1  f  x dx   1  1 f   
1  f  0  f x 1   f  0   f 1  f 0  0         0   0  2  018  1  1  2  018 .
Câu 211. Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục thỏa mãn f  0  
,  f   x 2  dx     và  2  4 2
cos x f xdx  
. Tính f 2018 . 4 2 1 A. 1. B. 0 . C. . D. 1. 2 Hướng dẫn giải Chọn D
Bằng công thức tích phân từng phần ta có
cos xf x dx  sin xf x   
sin xf x dx    
. Suy ra sin xf x dx    . 4 2 2 2 2 1 cos 2x
 2x  sin 2x Hơn nữa ta tính được 2 sin d x x  dx     . 2   4   4 2 2 2
File Word liên hệ: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com
Trang 115
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng 2 2 2 2 2 2
Do đó:  f  x dx  2 sin xf  x 2 dx  sin d
x x  0   f  x  sin x dx  0         . 0 0 0 0 
Suy ra f  x   sin x . Do đó f x  cos x C . Vì f  0   nên C  0 .  2 
Ta được f x  cos x f 2018  cos 2018  1 .
Câu 212. Cho hàm số f x nhận giá trị dương, có đạo hàm liên tục trên đoạn 0; 2
 . Biết f 0  1  3 2 2
x  3x f  x và     2 2 4 . 2 e x x f x f x   
, với mọi x  0; 2
  . Tính tích phân I  dx  . f x 0   16 16 14 32 A. I   . B. I   . C. I   . D. I   . 3 5 3 5 Hướng dẫn giải Chọn B
Cách 1: Theo giả thiết, ta có     2 2 4 . 2 e x x f x f x   
f x nhận giá trị dương nên      2 2 4 ln . 2  ln e x x f x f x       f x  f   x 2 ln ln 2  2x  4x .
Mặt khác, với x  0 , ta có f 0. f 2  1 và f 0  1 nên f 2  1 .  3 2 2
x  3x f  x 2 f x 3 2   Xét I  dx
, ta có I  x  3x . dx f x f x 0   0   3 2 u   x  3x 2  du  
3x  6xdx Đặt  f   x   dv  dx
v  ln f xf x   2 2 2 Suy ra I   3 2
x  3x ln f x   2
3x  6x.ln f xdx 2  
3x  6x .ln f x dx          1 . 0 0 0
Đến đây, đổi biến x  2  t  dx  dt . Khi x  0  t  2 và x  2  t  0 . 0 2
Ta có I   2
3t  6t .ln f 2 t  d
t    2
3t  6t .ln f 2  tdt 2 0 2
Vì tích phân không phụ thuộc vào biến nên I   2
3x  6x.ln f 2  xdx 2 . 0 2 Từ  
1 và 2 ta cộng vế theo vế, ta được 2I   2
3x  6x.ln f x  ln f 2  x dx   0 2 1 16 Hay I    2
3x  6x. 2
2x  4xdx   . 2 5 0
Cách 2 (Trắc nghiệm) Chọn hàm số   2 2 ex x f x   , khi đó:  3 2
x  3x  2x2 2 .e
x .2x  2 2 16  3 2 I  dx
x  3x . 2x  2 dx  2   .      x 2 e x 5 0 0
Câu 213. Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 0; 
1 thỏa mãn f 1  0 và 1 1 2  1 x e 1
f  x 2
 dx   x  
1 e f x dx     
. Tính tích phân I
f x dx  . 4 0 0 0
File Word liên hệ: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com
Trang 116
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng e e 1
A. I  2  e .
B. I  e  2 . C. I  . D. I  . 2 2 Hướng dẫn giải Chọn B 1 u   f   x d  u f    xdx Xét     1 ex A x
f x dx  . Đặt    dv   x    1 exdx   0  v ex x  1 1 1 2 1  x 1 e Suy ra  ex    ex A x f x x
f  x dx    ex x
f  x dx   e x
f  x dx   0 4 0 0 0 1 1 2    x x 1 1 1 e 1 Xét 2 2 2 2 x e dx  e x x      .  2 2 4  4 0 0 1 1 1 1 2 2
Ta có    d  2 ex   2 2 d  e x f x x x f x x x dx  0  x    
   f x  e x  dx  0 0 0 0 0
Suy ra    ex f x x
 0 x  0;  1 (do    x f x x 2 e
 0 x  0;  1 )      ex f x x
   1  ex f x xC
Do f 1  0 nên    1  ex f x x 1 1 1 Vậy 
 d  1 exd  2  ex I f x x x x x  e  2   . 0 0 0 2 2 1
Câu 214. Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 1; 2 thỏa mãn  x   1
f x dx    , 3 1 2 2 2
f 2  0 và  f  x dx  7   
. Tính tích phân I
f x dx  . 1 1 7 7 7 7 A. I  . B. I   . C. I   . D. I  . 5 5 20 20 Hướng dẫn giải Chọn Bx  3 2 1
Đặt u f x  du f  x dx , dv   x   1 dx v  3 2 2 3 3 1 2 2  x   1  x   1 Ta có    x   1
f x dx   . f x 
f  x dx  3 3 3 1 1 1 2 1 1 2 2 3 3      x  3 1
f  x dx    x   1
f  x dx  1 
  2.7  x   1
f  x dx  1  4  3 3 1 1 1 2 2 2 2 6 2 3 6
Tính được 49 x   1 dx  7 
  f  x dx     2.7 x   1
f  x dx   49 x   1 dx  0  1 1 1 1 2 2  x  4 7 1   7 x  3
1  f  x dx  0 
f  x   x  3 7
1  f x   C .   4 1  x  4 7 1 7
Do f 2  0  f x   . 4 4 2  7 x 4 2 1 7   7 Vậy I
f x dx      dx    . 4 4 5 1 1    
File Word liên hệ: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com
Trang 117
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng
Câu 215. Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 0;  1 thỏa mãn f   1  1, 1 1 1 1
f  x 2  dx  9  3  
x f x dx   . Tích phân
f x dx  bằng 2 0 0 0 2 5 7 6 A. . B. . C. . D. . 3 2 4 5 Hướng dẫn giải Chọn B 1 2
Ta có:  f  x dx  9      1 0 1 1 - Tính 3
x f xdx  .  2 0
du f  x dx u   f   x  Đặt  4   3 x d
v x .dx  v   4 1 1 1 4  x  1 1 1 1 1 3 
x f x dx   . f 4 4   x 
x . f  x dx   
x . f  x dx  2 4 4 4 4 0   0 0 0 1 1 4
x . f   x dx  1   4
 18 x . f   x dx  18  2 0 0 1 1 9 x 1 1 - Lại có: 8 x dx    8
 81 x dx  9  3 9 9 0 0 0
- Cộng vế với vế các đẳng thức  
1 , 2 và 3 ta được: 1 1 1
 f x 2 4
  18x . f x 8  81x    dx  0  4 4  
  f  x  9x  dx  0  .  f  x  9x  dx  0         0 0 0
Hay thể tích khối tròn xoay sinh bởi hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y f   x 4  9x , trục
hoành Ox , các đường thẳng x  0 , x  1 khi quay quanh Ox bằng 0 9
f  x 4
 9x  0  f  x 4  9
x f x  f  x.dx  4   x C . 5 14 9 14 Lại do f   1  1  C   f x 5   x  5 5 5 1 1 1  9 14   3 14  5 
f x dx   5  x  dx  6     x x    .  5 5   10 5  2 0 0 0   
Câu 216. Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 0;  và f  0   . Biết 4     4  4 4 8 2
f x dx   ,
f  xsin 2 d x x   
. Tính tích phân I
f 2x dx 8 4 0 0 0 1 1
A. I  1. B. I  .
C. I  2 . D. I  . 2 4 Hướng dẫn giải Chọn D
File Word liên hệ: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com
Trang 118
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng 4 si  n 2x u  2cos 2 d x x  du  Tính
f  xsin 2 d x x    . Đặt    , khi đó 4 f  
xdx  dv f
  x  v 0  4 4 4
f   xsin 2 d x x  sin 2 .
x f x 4  2 f x cos2 d x x    sin . f  sin 0. f  
0  2 f xcos2 d x x  0 2  4  0 0 0 4  2 
f x cos2 d x x  . 0 4 4 Theo đề bài ta có
f  xsin 2 d x x    
f x cos2 d x x   . 4 8 0 0 4 Mặt khác ta lại có 2 cos 2 d x x   . 8 0 4 4 2   Do  f x 2
 cos2x dx   f x  2f x 2
.cos2x  cos 2x dx         2   0   nên  8 8 8  0 0
f x  cos 2x . 8 8 1 1 Ta có I  cos 4 d x x  sin 4x   . 4 4 0 0
Câu 217. . Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 0; 
1 và f 0  f 1  0 . Biết 1 1 1 1 2
f x dx   ,
f  x cos x dx   . Tính
f x dx  . 2 2 0 0 0 1 2 3 A. . B. . C. . D. . 2 Hướng dẫn giải Chọn C u   cos   x du  sin   xdx Đặt    . dv f    xdxv f   x  1 1 1 Khi đó:
f  x cos x dx  cos xf x   f xsin  x dx   0 0 0 1 1    f  
1  f 0  f xsin  x dx  f xsin  xdx   0 0 1 1 
f x sin  x dx   . 2 0 Cách 1: Ta có 1 2
Tìm k sao cho  f x  k sin  x dx  0    0 1 1 1 1 2
Ta có:  f x  k sin  x 2  dx
f x dx  2k f xsin  x 2 2 dx k
sin  x dx       0 0 0 0
File Word liên hệ: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com
Trang 119
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng 2 1 k   k   0  k  1. 2 2 1 2
Do đó  f x  sin  x dx  0   
f x  sin  x (do  f x    x 2 sin   0   x    ). 0 1 1 2 Vậy
f x dx  sin  x dx    . 0 0
Cách 2: Sử dụng BĐT Holder. 2 b b b   f
xg x 2 xf    x 2 d d .
x g x dx   .  aa a
Dấu “  ” xảy ra  f x  k.g x , x a;b . 2 1 1 1 1   1 Áp dụng vào bài ta có 
f xsin  x 2 dxf x 2 d .
x sin  x dx      , 4 4  0  0 0
suy ra f x  k.sin  x , k   . 1 1 1 1 Mà
f xsin  x 2 dx
k sin  x dx   k  1  
f x  sin  x 2 2 0 0 1 1 2 Vậy
f x dx  sin  x dx    . 0 0
Câu 218. Cho hàm số f x có đạo hàm f  x liên tục trên đoạn 0; 
1 thỏa f 1  0 , 1 2 1 1   1
f  x2 dx   và cos
x f x dx     . Tính
f x dx  . 8  2  2 0 0 0 1 2 A. . B. . C. . D. . 2 Hướng dẫn giải Chọn D u
  f x
du f  x dx   Đặt   x   2  x dv  cos dx v  sin  2    2 1   1 Do đó cos
x f x dx      2  2 0 1 1 1 2  x 2   1   sin f x  sin
x f   x dx      sin
x f  x dx      . 2  2  2  2  4 0 0 0 1   1 Lại có: 2 sin x dx      2  2 0 1 2 1 1  2   2       I   . f   
x dx  2  sin x f         x 2 dx  sin x dx         2   2  0 0 0 2 1 2  2    4 2 1   f     x  sin x dx   .   0    2   2   8 2 2 0 2  2    Vì  f    x  sin x  0    trên đoạn 0;  1 nên   2  
File Word liên hệ: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com
Trang 120
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng 2 1  2    2    f     x  sin x dx  0     
f   x =sin x
  f   x =  sin x   .   2   2  2  2  0    
Suy ra f x =cos x C  
f 1  0 do đó f x =cos x   .  2   2  1 1   2 Vậy
f x dx  cos x dx      .  2  0 0
Câu 219. Xét hàm số f x có đạo hàm liên tục trên  và thỏa mãn điều kiện f 1  1 và f 2  4
2  f  x  2
f x 1 . Tính J   dx  . 2  x x 1   1 1
A. J  1  ln 4 .
B. J  4  ln 2 .
C. J  ln 2  . D. J   ln 4 . 2 2 Hướng dẫn giải Chọn D
2  f  x  2
f x 1 2 f  x 2 f x 2  2 1 
Cách 1: Ta có J   dx   dx  dx   dx . 2      x x 2 2 x xx x  1   1 1 1  1  1 u  du   dx   Đặt 2  x   x
dv f  xdx
v f x  
2  f  x  2
f x 1 2 2 1 f x 2 f x 2  2 1  J   dx   . f x  dx  dx   dx 2      x x 2 2 2 x x xx x  1   1 1 1 1 2 1  1  1 
f 2  f   1  2 ln x    ln 4   . 2  x  2 1
2  f  x  2
f x 1
2  xf  x  f x 2 1 
Cách 2: J   dx     dx 2    x x 2 2 x x x 1   1   2
2  f x  2   2 1   f x 1  1  dx   dx      2 ln x    ln 4 . 2    x    x x x x 2 1 1   1
Cách 3: ( Trắc nghiệm)  f    1  1 a  3
Chọn hàm số f x  ax b . Vì   
, suy ra f x  3x  2 . f   2  4 b  2   2 2  5 3x 1  1  1 Vậy J  
dx  2 ln x   ln 4    . 2     x x   x  2 1 1
Câu 220. Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 0;  1 thỏa mãn 1 1 2  1 x e 1
f  x 2
 dx   x  
1 e f x dx     
f 1  0 . Tính f x dx 4 0 0 0 e 1 2 e e A. . B. . C. e  2 . D. . 2 4 2 Hướng dẫn giải Chọn C 1 1 1 - Tính:     1 ex I x
f x dx  
ex   d  ex x f x x
f x dx J K   . 0 0 0
File Word liên hệ: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com
Trang 121
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng 1 Tính  ex K
f x dx  0 u
  ex f x 
du  ex f x  ex f  x dx Đặt      dv  dx  v x  1 1 1    1
ex     ex    ex K x f x x f x x
f  x dxx x     e x
f x dx  e x
f  x dx  
do f 1  0 0 0 0 0 1 1     ex K J x
f  x dx       ex I J K x
f  x dx  . 0 0
- Kết hợp giả thiết ta được: 1 2  e 1 1 2  2 e 1  f    x 2  dx      f  
x dx  (1)  4    4 0  0    1 2 1 2  e 1  e 1 x
xe f  xdx  2 ex x
f   x dx   (2)    4   2 0  0 1 2  x e 1
- Mặt khác, ta tính được: 2 2 x e dx  (3)  . 4 0
- Cộng vế với vế các đẳng thức (1), (2), (3) ta được: 1 1 1 2 2    2   2 ex   2 2  e x f x x f x x x x  
dx  0   f x ex  dx  0  f x ex  dx  0 0 o o
hay thể tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số     ex y f x x
, trục Ox , các đường thẳng x  0
, x  1 khi quay quanh trục Ox bằng 0     ex f x x  0      ex f x x
    exd  1 ex f x x x x  C  . - Lại do
1  0  C  0     1 ex f f x x 1 1 1 1 1 
 d  1 ex f x x x dx  
 1 ex   ex x dx  1 ex     e  2 . 0 0 0 0 0 1 Vậy
f xdx  e  2  . 0
Câu 221. Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 0; 
1 thỏa mãn f 1  0 , 1 1 1 1
f  x 2  dx  7  2  
x f x dx   . Tích phân
f x dx  bằng 3 0 0 0 7 7 A. . B. 1. C. . D. 4 . 5 4 Hướng dẫn giải Chọn A
du f x dx 1 u   f   x    Cách 1: Tính: 2
x f x dx  . Đặt 3    . 2 x 0
dv x dx  v   3 1 1 3 x f x 1 2   1
Ta có: x f x 3 dx  
x . f   x dx   3 3 0 0 0
File Word liên hệ: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com
Trang 122
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng 1. f   1  0. f 0 1 1 1 1 3  
x . f  x 3 dx  
x . f  x dx   . 3 3 3 0 0 1 1 1 1 1 1 Mà 2
x f x dx   3  
x . f  x 3 dx
x . f  x dx  1    . 3 3 3 0 0 0 1 2
Ta có  f  x dx  7    (1). 0 1 1 7 x 1 1 1 6 x dx    6  49x dx  .49  7  (2). 7 7 7 0 0 0 1 1 3
x . f  x 3 dx  1
  14x . f  xdx  1  4   (3). 0 0 1 1 1 2
Cộng hai vế (1) (2) và (3) suy ra  f  x 6 3
 dx  49x dx  14x . f  x dx  7  7 14  0      . 0 0 0 1 1 2
  f x 2 3
 14x f  x 6  49x 3  
dx  0   f x7x  dx  0    . 0 0 1 1 2 2 2
Do  f  x 3  7x   0 3      3      
f x 7x dx  0    . Mà
f x 7x dx  0   
f  x 3  7x . 0 0 4 7x 7 7
f x  
C . Mà f   1  0  
C  0  C  . 4 4 4 4 7x 7
Do đó f x    . 4 4 1 1 1 4 5  7x 7   7x 7  7 Vậy
f x dx    dx    x       . 4 4 20 4 5 0 0     0 1
Cách 2: Tương tự như trên ta có: 3
x . f  x dx  1   0
Áp dụng BĐT Cauchy-Schwarz, ta có: 2 1 1 1 1 1    2    1
7  7  x f  x dx   7 
x  dx  f x 2  dx   
  7    f   x 2
 dx   f  x 2 3 3  dx   7      0   0   0  0 0
Dấu bằng xảy ra khi và chỉ khi    3 f
x ax , với a   . 1 1 1 7 ax Ta có 3
x . f  x 3 3 dx  1
  x .ax dx  1    1   a  7    . 7 0 0 0 4 7x 7
Suy ra f  x 3
 7x f x  
C , mà f 1  0 nên C  4 4 7
Do đó f x   4 1 x x    . 4 1 1 4 5  7x 7   7x 7  1 7 Vậy
f x dx    dx    x       . 4 4 20 4 0 5 0 0    
Chú ý: Chứng minh bất đẳng thức Cauchy-Schwarz
Cho hàm số f x và g x liên tục trên đoạn a;b .
File Word liên hệ: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com
Trang 123
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng 2 b b b      
Khi đó, ta có  f xg x 2
x    f x 2 d
dx   g x dx     .  a   a   a  Chứng minh:
Trước hết ta có tính chất: b
Nếu hàm số h x liên tục và không âm trên đoạn a;b thì hx dx  0  a 2
Xét tam thức bậc hai  f x  g x 2 2
   f x    f xg x 2 2
g x  0  
, với mọi  
Lấy tích phân hai vế trên đoạn a;b ta được b b b 2 2
f xx  f x  x 2 d 2 g
dx g x dx  0   
, với mọi   * a a a
Coi * là tam thức bậc hai theo biến nên ta có   0 2 b b b       2
  f x 2
x    f x 2 d
dx  g x dx   0     a   a   a  2 b b b       2
  f x 2
x    f x 2 d
dx  g x dx     (đpcm)  a   a   a
File Word liên hệ: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com
Trang 124
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng
DẠNG 4: PHƯƠNG PHÁP TỪNG PHẦN BÀI TẬP 2
Câu 188. Cho hàm số y f x có đạo hàm f  x liên tục trên 0;2 và f 2  3 , f x dx  3  . 0 2 Tính .
x f   x dx  . 0 A. 3  . B. 3. C. 0. D. 6.
Câu 189. Cho hàm số y f x có đạo hàm là f ' x liên tục trên đoạn [0; 1] và f   1  2 . Biết 1 1
f xdx  1 
, tính tích phân I  .
x f ' xdx  . 0 0
A. I  1. B. I  1  .
C. I  3 . D. I  3  . 1
Câu 190. Cho hàm số f x thỏa mãn  x  
1 f ' xdx  10  và 2 f  
1  f 0  2 . Tính 0 1 I
f xdx  . 0
A. I  8 . B. I  8  .
C. I  4 . D. I  4  .
Câu 191. Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 0; 2 và thỏa mãn f 2  16 , 2 1
f x dx  4 
. Tính tích phân I  .
x f 2x dx  . 0 0
A. I  12 .
B. I  7 .
C. I  13 . D. I  20 .
Câu 192. Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên  và thỏa mãn f  2    1, 2 0
f 2x  4 dx  1. Tính xf x dx .     1 2
A. I  1 .
B. I  0 .
C. I  4 . D. I  4 . 5
Câu 193. Cho hàm số y f x thỏa mãn f  3 x  3x  
1  3x  2, x  . Tính I  .
x f xdx  . 1 5 17 33 A. . B. . C. . D. 1761. 4 4 4 e f x
Câu 194. Cho hàm số f x liên tục trong đoạn 1;  e , biết dx  1 
, f e  1. Khi đó x 1 e I
f  x.ln d x x  bằng 1
A. I  4 .
B. I  3 .
C. I  1. D. I  0 .
Câu 195. Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên thỏa mãn π  π  2
f x  fx  sin . x cos x  
, với mọi x f 0  0 . Giá trị của tích phân .
x f   x dx  bằng  2  0 π 1 π 1 A.  . B. . C. . D.  . 4 4 4 4
File Word liên hệ: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com
Trang 102
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng 1
Câu 196. Cho hàm số f x thỏa f 0  f   1  1. Biết x
e f x  f ' x dx ae b    . Tính biểu 0 thức 2018 2018 Q ab .
A. Q  8 .
B. Q  6 .
C. Q  4 . D. Q  2 .
Câu 197. Cho hàm số f x có đạo hàm trên  thỏa mãn      2017 2018 2018  2018. .e x f x f x x với
mọi x   và f 0  2018. Tính giá trị f   1 . A. f   2018 1  2019e . B. f   2018 1  2018.e . C. f   2018 1  2018.e . D. f   2018 1  2017.e . 1
Câu 198. Cho hàm số y f x với f 0  f  
1  1. Biết rằng: ex f x  f  x dx  e a b    Tính 0 2017 2017 Q ab . A. 2017 Q  2 1.
B. Q  2 .
C. Q  0 . D. 2017 Q  2 1. 5
Câu 199. Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 0; 
5 và f 5  10 , xf  x dx  30  0 5 . Tính
f x dx  . 0 A. 20 . B. 3  0 . C. 2  0 . D. 70 .
Câu 200. Cho hai hàm số liên tục f g có nguyên hàm lần lượt là F G trên đoạn 1;  2 . Biết 2 2 3 67 rằng F  
1  1, F 2  4 , G 1 
, G 2  2 và f xG x dx  
. Tính F xg x dx 2 12 1 1 11 145 11 145 A. . B.  . C.  . D. . 12 12 12 12 1
Câu 201. Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên 0 
;1 thỏa mãn x f  x  2 dx f   1    . Giá 0 1 trị của I
f x dx  bằng 0 A. 2 . B. 2 . C. 1. D. 1. 2 2
Câu 202. Cho hàm số y f x liên tục trên đoạn 1;  2 và  x  
1 f  x dx a  . Tính
f x dx  1 1
theo ab f 2 .
A. b a .
B. a b .
C. a b .
D. a b . 2
Câu 203. Cho hàm số f x liên tục trên  và f 2  16 , f x dx  4  . Tính tích phân 0 1 I  .
x f  2x dx  . 0
A. I  13 .
B. I  12 .
C. I  20 . D. I  7 .
Câu 204. Cho y f x là hàm số chẵn, liên tục trên  biết đồ thị hàm số y f x đi qua điểm 1 0  1  2 M  ; 4   và
f t dt  3  , tính I  sin 2 .
x f  sin x dx  .  2  0  6
A. I  10 .
B. I  2 .
C. I  1. D. I  1 .
File Word liên hệ: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com
Trang 103
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng 2 2
Câu 205. Cho hàm số y f x thỏa mãn sin .
x f x dx f 0 
 1. Tính I  cos .
x f   x dx  . 0 0
A. I  1.
B. I  0 .
C. I  2 . D. I  1 .
Câu 206. Cho hàm số y f x liên tục trên và thỏa mãn f x  2018 f x  2x sin x . Tính 2 I
f x dx  ?  2 2 2 2 4 A. . B. . C. . D. . 2019 2018 1009 2019
Câu 207. Cho hàm số f x và g x liên tục, có đạo hàm trên  và thỏa mãn f 0. f 2  0 và 2
       2ex g x f x x x
. Tính giá trị của tích phân I
f x.g xdx  ? 0 A. 4 . B. e  2. C. 4 . D. 2  e .   
Câu 208. Cho hàm số y f x có đạo hàm và liên tục trên 0;  thỏa mãn f  3   , 4     4  4 f x 4 4 dx  1  và sin . x tan .
x f x dx  2  . Tích phân sin .
x f  x dx  bằng: cos x   0 0 0 2  3 2 1 3 2 A. 4 . B. . C. . D. 6. 2 2 2 4  x
Câu 209. Cho hàm số f x liên tục trên  và f 2  16 , f x dx  4 
. Tính I xf  dx     2  0 0
A. I  12 .
B. I  112 .
C. I  28 . D. I  144 .
Câu 210. Cho hàm số f x  có đạo hàm cấp hai f   x liên tục trên đoạn 0;  1 thoả mãn f  
1  f 0  1, f 0  2018 . Mệnh đề nào dưới đây đúng? 1 1
A. f   x1 xx  2018  d .
B. f   x1 xx  1   d . 0 0 1 1
C. f   x1 xx  2018  d .
D. f   x1 xx  1  d . 0 0
Câu 211. Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục thỏa mãn f  0  
,  f   x 2  dx     và  2  4 2
cos x f xdx  
. Tính f 2018 . 4 2 1 A. 1. B. 0 . C. . D. 1. 2
Câu 212. Cho hàm số f x nhận giá trị dương, có đạo hàm liên tục trên đoạn 0; 2
 . Biết f 0  1  3 2 2
x  3x f  x và     2 2 4 . 2 e x x f x f x   
, với mọi x  0; 2
  . Tính tích phân I  dx  . f x 0   16 16 14 32 A. I   . B. I   . C. I   . D. I   . 3 5 3 5
File Word liên hệ: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com
Trang 104
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng
Câu 213. Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 0; 
1 thỏa mãn f 1  0 và 1 1 2  1 x e 1
f  x 2
 dx   x  
1 e f x dx     
. Tính tích phân I
f x dx  . 4 0 0 0 e e 1
A. I  2  e .
B. I  e  2 . C. I  . D. I  . 2 2 2 2 1
Câu 214. Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 1; 2 thỏa mãn  x   1
f x dx    , 3 1 2 2 2
f 2  0 và  f  x dx  7   
. Tính tích phân I
f x dx  . 1 1 7 7 7 7 A. I  . B. I   . C. I   . D. I  . 5 5 20 20
Câu 215. Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 0;  1 thỏa mãn f   1  1, 1 1 1 1
f  x 2  dx  9  3  
x f x dx   . Tích phân
f x dx  bằng 2 0 0 0 2 5 7 6 A. . B. . C. . D. . 3 2 4 5   
Câu 216. Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 0;  và f  0   . Biết 4     4  4 4 8 2
f x dx   ,
f  xsin 2 d x x   
. Tính tích phân I
f 2x dx 8 4 0 0 0 1 1
A. I  1. B. I  .
C. I  2 . D. I  . 2 4
Câu 217. . Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 0; 
1 và f 0  f 1  0 . Biết 1 1 1 1 2
f x dx   ,
f  x cos x dx   . Tính
f x dx  . 2 2 0 0 0 1 2 3 A. . B. . C. . D. . 2
Câu 218. Cho hàm số f x có đạo hàm f  x liên tục trên đoạn 0; 
1 thỏa f 1  0 , 1 2 1 1   1
f  x2 dx   và cos
x f x dx     . Tính
f x dx  . 8  2  2 0 0 0 1 2 A. . B. . C. . D. . 2
Câu 219. Xét hàm số f x có đạo hàm liên tục trên  và thỏa mãn điều kiện f 1  1 và f 2  4
2  f  x  2
f x 1 . Tính J   dx  . 2  x x 1   1 1
A. J  1  ln 4 .
B. J  4  ln 2 .
C. J  ln 2  . D. J   ln 4 . 2 2
Câu 220. Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 0;  1 thỏa mãn 1 1 2  1 x e 1
f  x 2
 dx   x  
1 e f x dx     
f 1  0 . Tính f x dx 4 0 0 0
File Word liên hệ: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com
Trang 105
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng e 1 2 e e A. . B. . C. e  2 . D. . 2 4 2
Câu 221. Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 0; 
1 thỏa mãn f 1  0 , 1 1 1 1
f  x 2  dx  7  2  
x f x dx   . Tích phân
f x dx  bằng 3 0 0 0 7 7 A. . B. 1. C. . D. 4 . 5 4
File Word liên hệ: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com
Trang 106
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng HƯỚNG DẪN GIẢI 2
Câu 188. Cho hàm số y f x có đạo hàm f  x liên tục trên 0;2 và f 2  3 , f x dx  3  . 0 2 Tính .
x f   x dx  . 0 A. 3  . B. 3. C. 0. D. 6. Hướng dẫn giải Chọn B 2 2 2 2 Ta có .
x f   x dx   d x
  f x  .
x f x  f x dx
 2 f 2  3  3. 0 0 0 0
Câu 189. Cho hàm số y f x có đạo hàm là f ' x liên tục trên đoạn [0; 1] và f   1  2 . Biết 1 1
f xdx  1 
, tính tích phân I  .
x f ' xdx  . 0 0
A. I  1. B. I  1  .
C. I  3 . D. I  3  . Hướng dẫn giải 1 Ta có: I  .
x f ' xdx  0
Đặt u x du dx , dv f ' xdx chọn v f ' xdx f x  1 1  I  .
x f x 1  f xdx  1. f  
1  0. f 0  f xdx  2 1  1   0 0 0 Chọn A 1
Câu 190. Cho hàm số f x thỏa mãn  x  
1 f ' xdx  10  và 2 f  
1  f 0  2 . Tính 0 1 I
f xdx  . 0
A. I  8 . B. I  8  .
C. I  4 . D. I  4  . Hướng dẫn giải 1
A   x  
1 f ' xdx
Đặt u x 1  du dx , dv f ' xdx chọn v f x 0 1 1 1 1
A   x  
1 . f x 1  f xdx  2 f (1)  f (0)  f xdx  2  f xdx  10  f xdx  8     0 0 0 0 0 Chọn B
Câu 191. Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 0; 2 và thỏa mãn f 2  16 , 2 1
f x dx  4 
. Tính tích phân I  .
x f 2x dx  . 0 0
A. I  12 .
B. I  7 .
C. I  13 . D. I  20 . Hướng dẫn giải Chọn B du  dx u   x   Đặt    f x . dv f   2x 2  dx v     2
File Word liên hệ: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com
Trang 107
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng . x f 2x 1 1 f 2 2 1 1 16 1 Khi đó: I  
f 2x dx  
f t dt   .4  7   . 2 0 2 2 4 2 4 0 0
Câu 192. Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên  và thỏa mãn f  2    1, 2 0
f 2x  4 dx  1. Tính xf x dx .     1 2
A. I  1 .
B. I  0 .
C. I  4 . D. I  4 . Hướng dẫn giải Chọn B
Đặt t  2x  4  dt  2dx , đổi cận x  1  t  2
 , x  2  t  0 . 2 0 1 0 0 1 
f 2x  4 dx
f t  dt f t dt  2  f x dx  2 .         2 1 2 2 2 
Đặt u x  du  dx , dv f   x dx v f x . 0 0 0 Vậy
xf  x dx xf x
f x dx  2 f 2  2  2.1 2  0 .         2 2 2 5
Câu 193. Cho hàm số y f x thỏa mãn f  3 x  3x  
1  3x  2, x  . Tính I  .
x f xdx  . 1 5 17 33 A. . B. . C. . D. 1761. 4 4 4 Hướng dẫn giải Chọn C 5 u   x du dx 5 Đặt     
I xf x  f x   .
dv f xdx
v f xdx 1   1
 f 5  5 x 1 5  Từ f  3 x  3x       1  3x  2      , suy ra I 23
f xd . xf    1  2 x  0  1 dt  2 3x    3 dx  Đặt 3
t x  3x 1  
f t 3x  2  Đổi cận: Với 3
t  1  1  x  3x 1  x  0 và 3
t  5  x  3x 1  5  x  1 . 5 1 Casio 33 Khi đó I  23
f xdx  23 3x   2  2 3x   3 dx    4 1 0 Chọn C e f x
Câu 194. Cho hàm số f x liên tục trong đoạn 1;  e , biết dx  1 
, f e  1. Khi đó x 1 e I
f  x.ln d x x  bằng 1
A. I  4 .
B. I  3 .
C. I  1. D. I  0 . Hướng dẫn giải Chọn D e e e 1 Cách 1: Ta có I
f  x.ln d
x x f x.ln x f x. dx f e 1  11  0   . 1 x 1 1
File Word liên hệ: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com
Trang 108
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng  dx u   ln x du    Cách 2: Đặt    x . dv f    xdx
v f x  e e e f x Suy ra I
f  x.ln d
x x f x ln x
dx f e 1 11  0   . 1 x 1 1
Câu 195. Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên thỏa mãn π  π  2
f x  fx  sin . x cos x  
, với mọi x f 0  0 . Giá trị của tích phân .
x f   x dx  bằng  2  0 π 1 π 1 A.  . B. . C. . D.  . 4 4 4 4 Hướng dẫn giải Chọn D  π 
Theo giả thiết, f 0  0 và f x  fx  sin . x cos x   nên  2   π   π  f 0  f  0    f  0   .  2   2  Ta có: π π π 2 2 π 2 I  .
x f  x dx
xd  f x  2 
   xf x 
f x dx    0 0 0 0 π 2
Suy ra: I   f x dx  . 0 Mặt khác, ta có:  π   1
f x  fx  sin . x cos x  2 2 2  
f xdx fx dx  sin .
x cos x dx        2  0 0 0  2  2 0   1 1
Suy ra: 2 f x  2 dx       f x dx f      x dx  0 0  2  2 4 2 π 2 1
Vậy I   f x dx    . 4 0 1
Câu 196. Cho hàm số f x thỏa f 0  f   1  1. Biết x
e f x  f ' x dx ae b    . Tính biểu 0 thức 2018 2018 Q ab .
A. Q  8 .
B. Q  6 .
C. Q  4 . D. Q  2 . Hướng dẫn giải 1 1 1 x
A e f x  f ' xx
dx e f xx
dx e f ' xdx      0 0 0
  A A 1 2 1 x A e f x dx 1    0
File Word liên hệ: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com
Trang 109
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng 1 1
Đặt u f x  du f ' xdx , x
dv e dx chọn x v e xA e . x f xe f ' x dx 1      0 0  A2 1 1 Vậy x    x A e f x
A A e f x  .
e f 1  f 0  e 1 2 2       0 0 a  1 2018 2018    ab  11  2 b  1   Chọn D
Câu 197. Cho hàm số f x có đạo hàm trên  thỏa mãn      2017 2018 2018  2018. .e x f x f x x với
mọi x   và f 0  2018. Tính giá trị f   1 . A. f   2018 1  2019e . B. f   2018 1  2018.e . C. f   2018 1  2018.e . D. f   2018 1  2017.e . Hướng dẫn giải Chọn A
f  x  2018. f x Ta có:      2017 2018 2018  2018. .e x f x f x x 2017   2018.x 2018 e x
1 f  x  2018. f x 1 2017  dx  2018.x dx  2018    1 e x 0 0
1 f  x  2018. f x 1 1 Xets I  dx     2018 .e
xd  2018.   2018 .e x f x x f x dx 2018   e x 0 0 0 1 u   f   x d  u f    xdx Xét  2018.   2  018 .e x I f x dx   . 1  . Đặt  2  018x 2  018 d  v  2018.e dx v    e x  0  1 Do đó   . 2018 e x  1    2018 .e
xd     2018 1 .e x I f x f x x I f  2018 1 0  0 Khi đó  
1  f   2018x 2018 1 1 .e  2018  xf   2018 1  2019.e . 0 1
Câu 198. Cho hàm số y f x với f 0  f  
1  1. Biết rằng: ex f x  f  x dx  e a b    Tính 0 2017 2017 Q ab . A. 2017 Q  2 1.
B. Q  2 .
C. Q  0 . D. 2017 Q  2 1. Hướng dẫn giải Chọn C u   f   x d  u f    xdx Đặt    . d
v  exdx v    ex  1 1 1 2
ex       d  ex    ex   d  ex f x f x x f x f x x
f  x dx       ef  
1  f 0  e 1 . 1 0 0 0
Do đó a  1 , b  1. Suy ra 2017 2017 Q ab    2017 2017 1 1  0 . Vậy Q  0 .
File Word liên hệ: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com
Trang 110
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng 5
Câu 199. Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 0; 
5 và f 5  10 , xf  x dx  30  0 5 . Tính
f x dx  . 0 A. 20 . B. 3  0 . C. 2  0 . D. 70 . Hướng dẫn giải Chọn A u
  x  du  dx  Đặt  dv f  
xdx v f x  5 5 5 5 .
x f   x dx    .
x f x  f xdx
 30  5 f 5  f x dx  0 0 0 0 5 
f x dx  5 f 5  30  20  . 0
Câu 200. Cho hai hàm số liên tục f g có nguyên hàm lần lượt là F G trên đoạn 1;  2 . Biết 2 2 3 67 rằng F  
1  1, F 2  4 , G 1 
, G 2  2 và f xG x dx  
. Tính F xg x dx 2 12 1 1 11 145 11 145 A. . B.  . C.  . D. . 12 12 12 12 Hướng dẫn giải Chọn A u   F   x du f   x dx Đặt    dv g   x dxv G   x  2 2 2 2
F xg x dx
 F xG x  f xG x dx
F 2G 2  F   1 G   1 
f xG x dx  1 1 1 1 3 67 11  4.2 1.   . 2 12 12 1
Câu 201. Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên 0 
;1 thỏa mãn x f  x  2 dx f   1    . Giá 0 1 trị của I
f x dx  bằng 0 A. 2 . B. 2 . C. 1. D. 1. Hướng dẫn giải Chọn C 1 1 1
Ta có x f  x  2 dx     .
x f  x dx  2 d x x   0 0 0 1 1 1 1  d
x f x 2   x     .
x f x  f x dx 1   f   1  I 1. 0 0 0 0 1
Theo đề bài x f  x  2 dx f   1     I  1. 0
File Word liên hệ: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com
Trang 111
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng 2 2
Câu 202. Cho hàm số y f x liên tục trên đoạn 1;  2 và  x  
1 f  x dx a  . Tính
f x dx  1 1
theo ab f 2 .
A. b a .
B. a b .
C. a b .
D. a b . Hướng dẫn giải Chọn A
Đặt u x 1  du  dx ; dv f  x dx chọn v f x . 2 2 b 2  2 x  
1 f  x dx    x  
1 f x  f x dx
f 2  f xdx
b f x  . 1 1 1 a 1 2 2 2 Ta có  x  
1 f  x dx a   b
f x dx a  
f x dx b a  . 1 1 1 2
Câu 203. Cho hàm số f x liên tục trên  và f 2  16 , f x dx  4  . Tính tích phân 0 1 I  .
x f  2x dx  . 0
A. I  13 .
B. I  12 .
C. I  20 . D. I  7 . Hướng dẫn giải Chọn D du  dx u   x   Đặt    .
v f  x 1 d 2 dx v f  2x   2 1 1 1 1 1 1 1 1 1 Khi đó, I  . x f 2x 
f 2x dx f 2 
f 2x dx  8 
f 2x dx    . 2 2 2 2 2 0 0 0 0
Đặt t  2x  dt  2dx .
Với x  0  t  0 ; x  1  t  2 . 2 1 Suy ra I  8 
f t  dt  8 1  7  . 4 0
Câu 204. Cho y f x là hàm số chẵn, liên tục trên  biết đồ thị hàm số y f x đi qua điểm 1 0  1  2 M  ; 4   và
f t dt  3  , tính I  sin 2 .
x f  sin x dx  .  2  0  6
A. I  10 .
B. I  2 .
C. I  1. D. I  1 . Hướng dẫn giải Chọn B 0 0 Xét tích phân I  sin 2 .
x f  sin x dx  2 sin .
x f sin x.cos d x x   .   6 6  1 x    t  
Đặt: t  sin x  dt  cos d x x . Đổi cận:  6 2 .
x  0  t  0  0
I  2 t. f  t  dt  . 1  2
File Word liên hệ: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com
Trang 112
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng u   2t d  u  2dt   Đăt:    . dv f   tdt v f   t  0 0 0  1 
I  2t. f t  1  2 f t dt f   2 f    t dt  .   2 1  1 2   2 2  1   1 
Đồ thị hàm số y f x đi qua điểm M  ; 4    f   4   .  2   2  1 1 0 2 2
Hàm số y f x là hàm số chẵn, liên tục trên  
f t  dt f t  dt f x dx  3    . 1 0 0  2
Vậy I  4  2.3  2  . 2 2
Câu 205. Cho hàm số y f x thỏa mãn sin .
x f x dx f 0 
 1. Tính I  cos .
x f   x dx  . 0 0
A. I  1.
B. I  0 .
C. I  2 . D. I  1 . Hướng dẫn giải Chọn C
u f x  du f (  x)dx Đặt  d  v  sin d
x x v   cos  x 2 2  sin .
x f x dx  
cos .x f x 2  cos .
x f  x dx  . 0 0 0 2 2 I  cos .
x f   x dx   sin .
x f x dx  cos . x f x 2   1 1  0 . 0 0 0
Câu 206. Cho hàm số y f x liên tục trên và thỏa mãn f x  2018 f x  2x sin x . Tính 2 I
f x dx  ?  2 2 2 2 4 A. . B. . C. . D. . 2019 2018 1009 2019 Hướng dẫn giải Chọn D 2 2
Ta có   f x  2018 f xdx  2xsin d x x   2 2 2 2 2 2 2 
f x dx  2018
f x dx  2x sin d x x     2019
f x dx  2x sin d x x     1      2 2 2 2 2 2 + Xét P  2x sin d x x  2
File Word liên hệ: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com
Trang 113
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng u   2x du  2dx Đặt    dv  sin d x xv   cos x P  2 .
x  cos x 2 2  sin x  4   2 2 2 4 Từ   1 suy ra I
f x dx   . 2019  2
Câu 207. Cho hàm số f x và g x liên tục, có đạo hàm trên  và thỏa mãn f 0. f 2  0 và 2
       2ex g x f x x x
. Tính giá trị của tích phân I
f x.g xdx  ? 0 A. 4 . B. e  2. C. 4 . D. 2  e . Hướng dẫn giải Chọn C
Ta có        2 ex g x f x x x
g 0  g 2  0 (vì f 0. f 2  0 ) 2 2 2 2 I
f x.g xdx  
f x dg x 
  f x.g x 2  g x. f  x dx
  2  2 ex x x dx  4 . 0 0 0 0 0   
Câu 208. Cho hàm số y f x có đạo hàm và liên tục trên 0;  thỏa mãn f  3   , 4     4  4 f x 4 4 dx  1  và sin . x tan .
x f x dx  2  . Tích phân sin .
x f  x dx  bằng: cos x   0 0 0 2  3 2 1 3 2 A. 4 . B. . C. . D. 6. 2 2 Hướng dẫn giải Chọn B 4 u   sin x d  u  cos d x x   Ta có: I  sin .
x f  x dx  . Đặt    . dv f    xdx v f    x 0  4 3 2 I  sin .
x f x 4  cos .
x f xdx    I . 0 1 2 0 4 4  f x  4  f x  2   2   2  sin . x tan .
x f x dx     sin . x dx      1 cos x  . dx  . cos x cos x 0 0   0   4  f x 4   dx  cos . x f     xdx   1 I . cos x 1 0   0 3 2 3 2  2  I  1   I  1  . 1 2 2 2 4  x
Câu 209. Cho hàm số f x liên tục trên  và f 2  16 , f x dx  4 
. Tính I xf  dx     2  0 0
A. I  12 .
B. I  112 .
C. I  28 . D. I  144 . Hướng dẫn giải Chọn B
File Word liên hệ: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com
Trang 114
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng u   x du  dx   Đặt   x     x  . dv f  dx    v  2 f      2    2  Khi đó 4 4 4  x   x  4  x   x I xf  dx     2xf  2 f dx  
   128 2I với I f dx . 1 1     2  0  2   2   2  0 0 0 x 4 2 2  x  Đặt u
 dx  2du , khi đó I f dx   
 2 f u du
 2 f xdx  8  . 2 1  2  0 0 0
Vậy I  128  2I  128 16  112 . 1
Câu 210. Cho hàm số f x  có đạo hàm cấp hai f   x liên tục trên đoạn 0;  1 thoả mãn f  
1  f 0  1, f 0  2018 . Mệnh đề nào dưới đây đúng? 1 1
A. f   x1 xx  2018  d .
B. f   x1 xx  1   d . 0 0 1 1
C. f   x1 xx  2018  d .
D. f   x1 xx  1  d . 0 0 Hướng dẫn giải Chọn A 1 1
Xét I f   x1 xx  d  1 xd 
f x 0 0 u   1 x  du  d  x  Đặt    dv  d 
f x    v f   x  1
I  1 xf  x 1  f  x dx   1  1 f   
1  f  0  f x 1   f  0   f 1  f 0  0         0   0  2  018  1  1  2  018 .
Câu 211. Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục thỏa mãn f  0  
,  f   x 2  dx     và  2  4 2
cos x f xdx  
. Tính f 2018 . 4 2 1 A. 1. B. 0 . C. . D. 1. 2 Hướng dẫn giải Chọn D
Bằng công thức tích phân từng phần ta có
cos xf x dx  sin xf x   
sin xf x dx    
. Suy ra sin xf x dx    . 4 2 2 2 2 1 cos 2x
 2x  sin 2x Hơn nữa ta tính được 2 sin d x x  dx     . 2   4   4 2 2 2
File Word liên hệ: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com
Trang 115
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng 2 2 2 2 2 2
Do đó:  f  x dx  2 sin xf  x 2 dx  sin d
x x  0   f  x  sin x dx  0         . 0 0 0 0 
Suy ra f  x   sin x . Do đó f x  cos x C . Vì f  0   nên C  0 .  2 
Ta được f x  cos x f 2018  cos 2018  1 .
Câu 212. Cho hàm số f x nhận giá trị dương, có đạo hàm liên tục trên đoạn 0; 2
 . Biết f 0  1  3 2 2
x  3x f  x và     2 2 4 . 2 e x x f x f x   
, với mọi x  0; 2
  . Tính tích phân I  dx  . f x 0   16 16 14 32 A. I   . B. I   . C. I   . D. I   . 3 5 3 5 Hướng dẫn giải Chọn B
Cách 1: Theo giả thiết, ta có     2 2 4 . 2 e x x f x f x   
f x nhận giá trị dương nên      2 2 4 ln . 2  ln e x x f x f x       f x  f   x 2 ln ln 2  2x  4x .
Mặt khác, với x  0 , ta có f 0. f 2  1 và f 0  1 nên f 2  1 .  3 2 2
x  3x f  x 2 f x 3 2   Xét I  dx
, ta có I  x  3x . dx f x f x 0   0   3 2 u   x  3x 2  du  
3x  6xdx Đặt  f   x   dv  dx
v  ln f xf x   2 2 2 Suy ra I   3 2
x  3x ln f x   2
3x  6x.ln f xdx 2  
3x  6x .ln f x dx          1 . 0 0 0
Đến đây, đổi biến x  2  t  dx  dt . Khi x  0  t  2 và x  2  t  0 . 0 2
Ta có I   2
3t  6t .ln f 2 t  d
t    2
3t  6t .ln f 2  tdt 2 0 2
Vì tích phân không phụ thuộc vào biến nên I   2
3x  6x.ln f 2  xdx 2 . 0 2 Từ  
1 và 2 ta cộng vế theo vế, ta được 2I   2
3x  6x.ln f x  ln f 2  x dx   0 2 1 16 Hay I    2
3x  6x. 2
2x  4xdx   . 2 5 0
Cách 2 (Trắc nghiệm) Chọn hàm số   2 2 ex x f x   , khi đó:  3 2
x  3x  2x2 2 .e
x .2x  2 2 16  3 2 I  dx
x  3x . 2x  2 dx  2   .      x 2 e x 5 0 0
Câu 213. Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 0; 
1 thỏa mãn f 1  0 và 1 1 2  1 x e 1
f  x 2
 dx   x  
1 e f x dx     
. Tính tích phân I
f x dx  . 4 0 0 0
File Word liên hệ: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com
Trang 116
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng e e 1
A. I  2  e .
B. I  e  2 . C. I  . D. I  . 2 2 Hướng dẫn giải Chọn B 1 u   f   x d  u f    xdx Xét     1 ex A x
f x dx  . Đặt    dv   x    1 exdx   0  v ex x  1 1 1 2 1  x 1 e Suy ra  ex    ex A x f x x
f  x dx    ex x
f  x dx   e x
f  x dx   0 4 0 0 0 1 1 2    x x 1 1 1 e 1 Xét 2 2 2 2 x e dx  e x x      .  2 2 4  4 0 0 1 1 1 1 2 2
Ta có    d  2 ex   2 2 d  e x f x x x f x x x dx  0  x    
   f x  e x  dx  0 0 0 0 0
Suy ra    ex f x x
 0 x  0;  1 (do    x f x x 2 e
 0 x  0;  1 )      ex f x x
   1  ex f x xC
Do f 1  0 nên    1  ex f x x 1 1 1 Vậy 
 d  1 exd  2  ex I f x x x x x  e  2   . 0 0 0 2 2 1
Câu 214. Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 1; 2 thỏa mãn  x   1
f x dx    , 3 1 2 2 2
f 2  0 và  f  x dx  7   
. Tính tích phân I
f x dx  . 1 1 7 7 7 7 A. I  . B. I   . C. I   . D. I  . 5 5 20 20 Hướng dẫn giải Chọn Bx  3 2 1
Đặt u f x  du f  x dx , dv   x   1 dx v  3 2 2 3 3 1 2 2  x   1  x   1 Ta có    x   1
f x dx   . f x 
f  x dx  3 3 3 1 1 1 2 1 1 2 2 3 3      x  3 1
f  x dx    x   1
f  x dx  1 
  2.7  x   1
f  x dx  1  4  3 3 1 1 1 2 2 2 2 6 2 3 6
Tính được 49 x   1 dx  7 
  f  x dx     2.7 x   1
f  x dx   49 x   1 dx  0  1 1 1 1 2 2  x  4 7 1   7 x  3
1  f  x dx  0 
f  x   x  3 7
1  f x   C .   4 1  x  4 7 1 7
Do f 2  0  f x   . 4 4 2  7 x 4 2 1 7   7 Vậy I
f x dx      dx    . 4 4 5 1 1    
File Word liên hệ: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com
Trang 117
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng
Câu 215. Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 0;  1 thỏa mãn f   1  1, 1 1 1 1
f  x 2  dx  9  3  
x f x dx   . Tích phân
f x dx  bằng 2 0 0 0 2 5 7 6 A. . B. . C. . D. . 3 2 4 5 Hướng dẫn giải Chọn B 1 2
Ta có:  f  x dx  9      1 0 1 1 - Tính 3
x f xdx  .  2 0
du f  x dx u   f   x  Đặt  4   3 x d
v x .dx  v   4 1 1 1 4  x  1 1 1 1 1 3 
x f x dx   . f 4 4   x 
x . f  x dx   
x . f  x dx  2 4 4 4 4 0   0 0 0 1 1 4
x . f   x dx  1   4
 18 x . f   x dx  18  2 0 0 1 1 9 x 1 1 - Lại có: 8 x dx    8
 81 x dx  9  3 9 9 0 0 0
- Cộng vế với vế các đẳng thức  
1 , 2 và 3 ta được: 1 1 1
 f x 2 4
  18x . f x 8  81x    dx  0  4 4  
  f  x  9x  dx  0  .  f  x  9x  dx  0         0 0 0
Hay thể tích khối tròn xoay sinh bởi hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y f   x 4  9x , trục
hoành Ox , các đường thẳng x  0 , x  1 khi quay quanh Ox bằng 0 9
f  x 4
 9x  0  f  x 4  9
x f x  f  x.dx  4   x C . 5 14 9 14 Lại do f   1  1  C   f x 5   x  5 5 5 1 1 1  9 14   3 14  5 
f x dx   5  x  dx  6     x x    .  5 5   10 5  2 0 0 0   
Câu 216. Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 0;  và f  0   . Biết 4     4  4 4 8 2
f x dx   ,
f  xsin 2 d x x   
. Tính tích phân I
f 2x dx 8 4 0 0 0 1 1
A. I  1. B. I  .
C. I  2 . D. I  . 2 4 Hướng dẫn giải Chọn D
File Word liên hệ: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com
Trang 118
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng 4 si  n 2x u  2cos 2 d x x  du  Tính
f  xsin 2 d x x    . Đặt    , khi đó 4 f  
xdx  dv f
  x  v 0  4 4 4
f   xsin 2 d x x  sin 2 .
x f x 4  2 f x cos2 d x x    sin . f  sin 0. f  
0  2 f xcos2 d x x  0 2  4  0 0 0 4  2 
f x cos2 d x x  . 0 4 4 Theo đề bài ta có
f  xsin 2 d x x    
f x cos2 d x x   . 4 8 0 0 4 Mặt khác ta lại có 2 cos 2 d x x   . 8 0 4 4 2   Do  f x 2
 cos2x dx   f x  2f x 2
.cos2x  cos 2x dx         2   0   nên  8 8 8  0 0
f x  cos 2x . 8 8 1 1 Ta có I  cos 4 d x x  sin 4x   . 4 4 0 0
Câu 217. . Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 0; 
1 và f 0  f 1  0 . Biết 1 1 1 1 2
f x dx   ,
f  x cos x dx   . Tính
f x dx  . 2 2 0 0 0 1 2 3 A. . B. . C. . D. . 2 Hướng dẫn giải Chọn C u   cos   x du  sin   xdx Đặt    . dv f    xdxv f   x  1 1 1 Khi đó:
f  x cos x dx  cos xf x   f xsin  x dx   0 0 0 1 1    f  
1  f 0  f xsin  x dx  f xsin  xdx   0 0 1 1 
f x sin  x dx   . 2 0 Cách 1: Ta có 1 2
Tìm k sao cho  f x  k sin  x dx  0    0 1 1 1 1 2
Ta có:  f x  k sin  x 2  dx
f x dx  2k f xsin  x 2 2 dx k
sin  x dx       0 0 0 0
File Word liên hệ: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com
Trang 119
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng 2 1 k   k   0  k  1. 2 2 1 2
Do đó  f x  sin  x dx  0   
f x  sin  x (do  f x    x 2 sin   0   x    ). 0 1 1 2 Vậy
f x dx  sin  x dx    . 0 0
Cách 2: Sử dụng BĐT Holder. 2 b b b   f
xg x 2 xf    x 2 d d .
x g x dx   .  aa a
Dấu “  ” xảy ra  f x  k.g x , x a;b . 2 1 1 1 1   1 Áp dụng vào bài ta có 
f xsin  x 2 dxf x 2 d .
x sin  x dx      , 4 4  0  0 0
suy ra f x  k.sin  x , k   . 1 1 1 1 Mà
f xsin  x 2 dx
k sin  x dx   k  1  
f x  sin  x 2 2 0 0 1 1 2 Vậy
f x dx  sin  x dx    . 0 0
Câu 218. Cho hàm số f x có đạo hàm f  x liên tục trên đoạn 0; 
1 thỏa f 1  0 , 1 2 1 1   1
f  x2 dx   và cos
x f x dx     . Tính
f x dx  . 8  2  2 0 0 0 1 2 A. . B. . C. . D. . 2 Hướng dẫn giải Chọn D u
  f x
du f  x dx   Đặt   x   2  x dv  cos dx v  sin  2    2 1   1 Do đó cos
x f x dx      2  2 0 1 1 1 2  x 2   1   sin f x  sin
x f   x dx      sin
x f  x dx      . 2  2  2  2  4 0 0 0 1   1 Lại có: 2 sin x dx      2  2 0 1 2 1 1  2   2       I   . f   
x dx  2  sin x f         x 2 dx  sin x dx         2   2  0 0 0 2 1 2  2    4 2 1   f     x  sin x dx   .   0    2   2   8 2 2 0 2  2    Vì  f    x  sin x  0    trên đoạn 0;  1 nên   2  
File Word liên hệ: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com
Trang 120
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng 2 1  2    2    f     x  sin x dx  0     
f   x =sin x
  f   x =  sin x   .   2   2  2  2  0    
Suy ra f x =cos x C  
f 1  0 do đó f x =cos x   .  2   2  1 1   2 Vậy
f x dx  cos x dx      .  2  0 0
Câu 219. Xét hàm số f x có đạo hàm liên tục trên  và thỏa mãn điều kiện f 1  1 và f 2  4
2  f  x  2
f x 1 . Tính J   dx  . 2  x x 1   1 1
A. J  1  ln 4 .
B. J  4  ln 2 .
C. J  ln 2  . D. J   ln 4 . 2 2 Hướng dẫn giải Chọn D
2  f  x  2
f x 1 2 f  x 2 f x 2  2 1 
Cách 1: Ta có J   dx   dx  dx   dx . 2      x x 2 2 x xx x  1   1 1 1  1  1 u  du   dx   Đặt 2  x   x
dv f  xdx
v f x  
2  f  x  2
f x 1 2 2 1 f x 2 f x 2  2 1  J   dx   . f x  dx  dx   dx 2      x x 2 2 2 x x xx x  1   1 1 1 1 2 1  1  1 
f 2  f   1  2 ln x    ln 4   . 2  x  2 1
2  f  x  2
f x 1
2  xf  x  f x 2 1 
Cách 2: J   dx     dx 2    x x 2 2 x x x 1   1   2
2  f x  2   2 1   f x 1  1  dx   dx      2 ln x    ln 4 . 2    x    x x x x 2 1 1   1
Cách 3: ( Trắc nghiệm)  f    1  1 a  3
Chọn hàm số f x  ax b . Vì   
, suy ra f x  3x  2 . f   2  4 b  2   2 2  5 3x 1  1  1 Vậy J  
dx  2 ln x   ln 4    . 2     x x   x  2 1 1
Câu 220. Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 0;  1 thỏa mãn 1 1 2  1 x e 1
f  x 2
 dx   x  
1 e f x dx     
f 1  0 . Tính f x dx 4 0 0 0 e 1 2 e e A. . B. . C. e  2 . D. . 2 4 2 Hướng dẫn giải Chọn C 1 1 1 - Tính:     1 ex I x
f x dx  
ex   d  ex x f x x
f x dx J K   . 0 0 0
File Word liên hệ: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com
Trang 121
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng 1 Tính  ex K
f x dx  0 u
  ex f x 
du  ex f x  ex f  x dx Đặt      dv  dx  v x  1 1 1    1
ex     ex    ex K x f x x f x x
f  x dxx x     e x
f x dx  e x
f  x dx  
do f 1  0 0 0 0 0 1 1     ex K J x
f  x dx       ex I J K x
f  x dx  . 0 0
- Kết hợp giả thiết ta được: 1 2  e 1 1 2  2 e 1  f    x 2  dx      f  
x dx  (1)  4    4 0  0    1 2 1 2  e 1  e 1 x
xe f  xdx  2 ex x
f   x dx   (2)    4   2 0  0 1 2  x e 1
- Mặt khác, ta tính được: 2 2 x e dx  (3)  . 4 0
- Cộng vế với vế các đẳng thức (1), (2), (3) ta được: 1 1 1 2 2    2   2 ex   2 2  e x f x x f x x x x  
dx  0   f x ex  dx  0  f x ex  dx  0 0 o o
hay thể tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số     ex y f x x
, trục Ox , các đường thẳng x  0
, x  1 khi quay quanh trục Ox bằng 0     ex f x x  0      ex f x x
    exd  1 ex f x x x x  C  . - Lại do
1  0  C  0     1 ex f f x x 1 1 1 1 1 
 d  1 ex f x x x dx  
 1 ex   ex x dx  1 ex     e  2 . 0 0 0 0 0 1 Vậy
f xdx  e  2  . 0
Câu 221. Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 0; 
1 thỏa mãn f 1  0 , 1 1 1 1
f  x 2  dx  7  2  
x f x dx   . Tích phân
f x dx  bằng 3 0 0 0 7 7 A. . B. 1. C. . D. 4 . 5 4 Hướng dẫn giải Chọn A
du f x dx 1 u   f   x    Cách 1: Tính: 2
x f x dx  . Đặt 3    . 2 x 0
dv x dx  v   3 1 1 3 x f x 1 2   1
Ta có: x f x 3 dx  
x . f   x dx   3 3 0 0 0
File Word liên hệ: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com
Trang 122
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng 1. f   1  0. f 0 1 1 1 1 3  
x . f  x 3 dx  
x . f  x dx   . 3 3 3 0 0 1 1 1 1 1 1 Mà 2
x f x dx   3  
x . f  x 3 dx
x . f  x dx  1    . 3 3 3 0 0 0 1 2
Ta có  f  x dx  7    (1). 0 1 1 7 x 1 1 1 6 x dx    6  49x dx  .49  7  (2). 7 7 7 0 0 0 1 1 3
x . f  x 3 dx  1
  14x . f  xdx  1  4   (3). 0 0 1 1 1 2
Cộng hai vế (1) (2) và (3) suy ra  f  x 6 3
 dx  49x dx  14x . f  x dx  7  7 14  0      . 0 0 0 1 1 2
  f x 2 3
 14x f  x 6  49x 3  
dx  0   f x7x  dx  0    . 0 0 1 1 2 2 2
Do  f  x 3  7x   0 3      3      
f x 7x dx  0    . Mà
f x 7x dx  0   
f  x 3  7x . 0 0 4 7x 7 7
f x  
C . Mà f   1  0  
C  0  C  . 4 4 4 4 7x 7
Do đó f x    . 4 4 1 1 1 4 5  7x 7   7x 7  7 Vậy
f x dx    dx    x       . 4 4 20 4 5 0 0     0 1
Cách 2: Tương tự như trên ta có: 3
x . f  x dx  1   0
Áp dụng BĐT Cauchy-Schwarz, ta có: 2 1 1 1 1 1    2    1
7  7  x f  x dx   7 
x  dx  f x 2  dx   
  7    f   x 2
 dx   f  x 2 3 3  dx   7      0   0   0  0 0
Dấu bằng xảy ra khi và chỉ khi    3 f
x ax , với a   . 1 1 1 7 ax Ta có 3
x . f  x 3 3 dx  1
  x .ax dx  1    1   a  7    . 7 0 0 0 4 7x 7
Suy ra f  x 3
 7x f x  
C , mà f 1  0 nên C  4 4 7
Do đó f x   4 1 x x    . 4 1 1 4 5  7x 7   7x 7  1 7 Vậy
f x dx    dx    x       . 4 4 20 4 0 5 0 0    
Chú ý: Chứng minh bất đẳng thức Cauchy-Schwarz
Cho hàm số f x và g x liên tục trên đoạn a;b .
File Word liên hệ: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com
Trang 123
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng 2 b b b      
Khi đó, ta có  f xg x 2
x    f x 2 d
dx   g x dx     .  a   a   a  Chứng minh:
Trước hết ta có tính chất: b
Nếu hàm số h x liên tục và không âm trên đoạn a;b thì hx dx  0  a 2
Xét tam thức bậc hai  f x  g x 2 2
   f x    f xg x 2 2
g x  0  
, với mọi  
Lấy tích phân hai vế trên đoạn a;b ta được b b b 2 2
f xx  f x  x 2 d 2 g
dx g x dx  0   
, với mọi   * a a a
Coi * là tam thức bậc hai theo biến nên ta có   0 2 b b b       2
  f x 2
x    f x 2 d
dx  g x dx   0     a   a   a  2 b b b       2
  f x 2
x    f x 2 d
dx  g x dx     (đpcm)  a   a   a
File Word liên hệ: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com
Trang 124
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay