









Preview text:
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO 
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY ĐÔ                   
Trí tuệ - Sáng tạo - Năng động - Đổi mới           
BÀI TẬP NHÓM 
MÔN QUẢN TRỊ TÀI CHÍNH   
BÁO CÁO TÌNH HÌNH TÀI CHÍNH 
CỦA CÔNG TY DOMESCO     
Nhóm: NHÓM 5 
Lớp: QUẢN TRỊ KINH DOANH 16C 
GVHD: ThS. Trần Minh Hùng             
Cần Thơ, ngày 26 tháng 2 năm 2024     
DANH SÁCH NHÓM 5         
Đóng góp   TT 
Họ và tên  MSSV  (%) 
Ký xác nhận    1  Trịnh Anh Thư  217030188  100 %    2  Trần Huỳnh Như  217030254  100 %    3 
Phạm Nguyễn Quỳnh Giao 217030216  100 %     
THÔNG TIN TÓM TẮT VỀ CÔNG TY   
1/-Thông tin chung. 
CÔNG TY: CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO 
(Giấy chứng nhận ĐKKD số 1400460395 do Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Đồng Tháp 
cấp ngày 30 tháng 12 năm 2003  Địa chỉ: 
- Trụ sở chính: Số 346, Đường Nguyễn Huệ, Phường Mỹ Phú, Thành phố Cao 
Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam. 
- Điện thoại: (+84 277) 3.859.370; Fax: (+84 277) 3.851.270 ; 
- Website: https://www.domesco.com 
Tên chứng khoán: Domesco Medical Import-Export Joint Stock Corporation  Mệnh giá: 10,000 
Tổng số lượng đăng ký niêm yết: 347,274,650,000 
2/-Ngành nghề kinh doanh: Xuất nhập khẩu thuốc, nguyên liệu làm thuốc, thực 
phẩm chức năng, vật tư y tế, trang thiết bị y tế phục vụ công tác khám và chữa bệnh  cho toàn dân. 
3/-Vốn điều lệ: 347,274,650,000 
4/-Tóm tắt quá trình tăng vốn của Công ty (nếu có)       
Bảng 1: BẢNG TỔNG HỢP TÀI SẢN VÀ NGUỒN VỐN CÔNG TY (phân tích chiều ngang)           
CHÊNH LỆCH 2021/2020 
CHÊNH LỆCH 2022/2021  Bình Quân  Bình Quân  Bình Quân  Tương Tương   KHOẢN MỤC   đối   đối  2020  2021  2022  Tuyệt đối  (%)  Tuyệt đối  (%)  TT 
Cách tính  (1)  (2)  (3)  (4)=(2)-(1) 
(5)=(4)/(1)*100 (6)=(3)-(2)  (7)=(6)/(2)*100 
TÀI SẢN LƯU ĐỘNG VÀ ĐẦU  I  TƯ
1269852090 1331458928 1510181605  61606837  4,9%  178722677  13,4   NGẮN HẠN 
Tiền (Tiền mặt tại quỹ, Tiền gửi Ngân  1  102947303  96452126  66420265  (6495178)  -6,3%  (30031861)  -31,1%  hàng)  2 
Đầu tư tài chính ngắn hạn  192500000  175000000  315000000  (17500000)  -9,1%  140000000  80%  3 
Các khoản phải thu ngắn hạn  736759282  758198779  749526408  21439497  2,9%  (8672371)  -1,1%  4 
Hàng tồn kho  234009489  298695735  375627609  64686245  27,6%  76931874  25,8%  5 
Tài sản ngắn hạn khác  3627016  3103288  3607323  (523728)  -14,4%  504035  16,2% 
TÀI SẢN CỐ ĐỊNH VÀ ĐẦU TƯ  II  228665396  211458018  219732680  (17207378)  -7,5%  8274662  3,9%  DÀI HẠN  1 
Tài sản cố định  195644632  181380188  165728709  (14264444)  -7,3%  (15651479)  -8,6%  2 
Tài sản dỡ dang dài hạn  12284900  9104825  9807823  (3180075)  -25,9%  702998  7,7%  3 
Đầu tư dài hạn  15150269  17528754  42600926  2378485  15,7%  25072172  143%  4 
Tài sản dài hạn khác  5585595  3444250  1595222  (2141345)  -38,3%  (1849029)  -53,7%   
TỔNG TÀI SẢN 
1498517487 1542916946 1729914285  44399459  3,0%  186997339  12,1%                    III 
NỢ PHẢI TRẢ  214697257  202171230  317099221  (12526028)  -5,8%  114927991  56,9%  1 
Nợ ngắn hạn:  213609178  201690964  317099221  (11918214)  -5,6%  115408256  57,2%  2 
Nợ dài hạn  1088079  524370  113659  (563709)  -51,8%  (410711)  -78,3%   
ĐVT: Nghìn đồng           
IV NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU 
1283820229 1340701612 1412770959  56881382  4,4%  72069348  5,4%  1  Vốn cổ phần  347274650  347274650  347274650  0  0%  0  0%  2  Thặng dư vốn cổ phần  60333950  60333950  60333950  0  0%  0  0%  3 
Quỹ khen thưởng, phúc lợi  670126733  763684477  825483496  93557745  14%  61799019  8,1%  4 
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối  206084897  169408535  179678864 (36676362)  -17,8%  10270329  6,1%   
TỔNG NGUỒN VỐN 
1498517487 1542916946 1729914285  44399459  3%  186997339  12,1%   
Nhận xét đánh g i á :   
Bảng 2: TỔNG HỢP PHÂN TÍCH KẾT QUẢ SXKD CỦA 3 NĂM   
ĐVT: Nghìn đồng             
Chênh lệch 2021/2020 
Chênh lệch 2022/2021              Năm 2020 
Năm 2021 Năm 2022 Tuyệt đối 
Tương đối Tuyệt đối  Tương đối  TT  CHỈ TIÊU  Mã  (Tr.đồng)  (%)  (Tr.đồng)  (%)   
Cách tính    (1)  (2)  (3) 
(4)=(2)-(1) (5)=(4)/(1)*100 (6)=(3)-(2) (7)=(6)/(2)*100   
Doanh thu bán hàng và cung cấp  01  1 
1542266916 1567817505 1593498072  25550589  1,7%  25680567  1,6%  dịch vụ  2 
Các khoản giảm trừ doanh thu  02  (90313131)  (69422658)  (771324)  (20890472)  23,1%  (68651334)  98,9% 
Doanh thu thuần về bán hàng và  3  10 
1451953786 1498394847 1592726748  46441061  3,2%  94331901  6,3% 
cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02)  4  Giá vốn hàng bán 
11 (1013487938) (1096779309) (1139838059) 83291370  -8,2%  43058750  -3,9% 
Lợi nhuận gộp về bán hàng và  5  20  438465847  401615538  452888689  (36850309)  -8,4%  51273151  12,8% 
cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11)  6 
Doanh thu hoạt động tài chính  21  17662648  14267642  23557046  (3395006)  -19,2%  9289404  65,1%  7  Chi phí tài chính  22  756533  (2709043)  (10108005)  1952509  258,1%  7398962  -273,1%   
- Trong đó: Chi phí lãi vay  23  (374529)      (374529)  100%      8  Chi phí bán hàng 
24 (153381252) (144898379) (146216724) (8482873)  5,5%  1318345  -0,9%  9 
Chi phí quản lý doanh nghiệp  25  (81909041)  (70312214)  (72188364) (11596827)  14,2%  1876150  -2,7%   
Lợi nhuận thuần từ hoạt động                30 
10 kinh doanh (30 = 20 + (21 - 22) -  221594736  197963544  247932643  (23631192)  -10,7%  49969099  25,2% 
(24 + 25))  11 Thu nhập khác  31  3150819  1240924  2321769  (1909895)  -60,6%  1080845  87,1%  12 Chi phí khác  32  (179675)  (138)  (55979)  (179537)  99,9%  55841  -40466,6% 
13 Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32)  40  2971144  1240786  2265789  (1730358)  -58,2%  1025003  82,6%           
Tổng lợi nhuận kế toán trước  14  thuế 50  224565880  199204330  250198432  (25361549)  -11,3%  50994102  25,6% 
 (50 = 30 + 40) 
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp  15  hiện 51    (45030679)  (39922462)  (50122573)  (5108217)  11,3%  10200111  -25,5%  hành  16 
Lợi nhuận sau thuế (60 = 50 - 51 - 52) 60  179535201  159281868  200075859  (20253333)  -11,3%  40793991  25,6%  17 
Lãi cơ bản trên cổ phiếu  70  5  5  6  (1)  -11,3%  1  25,6%    18 
Lãi suy giảm trên cổ phiếu  5  5  6  (1)  -11,3%  1  25,6%   
Nhận xét đánh giá:   
Bảng 3: CHỈ SỐ HIỆU QUẢ QUẢN LÝ NỢ   
ĐVT: Nghìn đồng  TT  KHOẢN MỤC 
Cách tính  2020  2021  2022  1  Đòn bẩy tài sản (ALEV) 
Tổng tài sản/ Vốn chủ sở hữu  1,167233116  1,150827994  1,224483185  2 
Chỉ tiêu thanh toán hiện thời 
Tiền các loại/ Nợ phải trả ngắn hạn  0,481942323  0,478217386  0,209462088 
Tiền mặt + Phải thu/Nợ phải trả ngắn  3  Chỉ tiêu thanh toán nhanh  4,479408031  3,927113903  4,957422566  hạn  4 
Chỉ tiêu thanh toán ngắn hạn 
TS lưu động/ Nợ phải trả ngắn hạn  5,944744984  6,601480295  4,762489172  5  Tỷ lệ đòn bẩy 
Tổng nợ/Tổng tài sản  0,143273108  0,131031829  0,183303429  6 
Tỷ lệ: vốn chủ sở hữu 
Vốn chủ sở hữu / Tổng tài sản  0,856726892  0,868939586  0,816671075  7 
Tỷ lệ: Vay ngắn hạn/Tổng tài sản Vay ngắn hạn/Tổng tài sản  0  0  0  8 
Tỷ lệ: Vay dài hạn /Tổng tài sản 
Vay dài hạn / Tổng tài sản  0  0  0   
Nhận xét đánh giá:   
Bảng 4: TÌNH HÌNH HIỆU QUẢ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH 
ĐVT: Nghìn đồng 
Chỉ tiêu của  TT  KHOẢN MỤC 
Cách tính  2020  2021  2022  ngành 2022    1  Tổng doanh thu  Ng.đồng  1469616433  1512662489  1616283794    2  Tổng Chi phí  Ng.đồng  1227387906  1299190516  1342528316    3  Lợi nhuận sau thuế  Ng.đồng  179535201  159281868  200075859    4  Tổng tài sản bình quân  Ng.đồng  1498517487  154916946  1729914285    5  Vốn CSH bình quân  Ng.đồng  1283820229  1340701612  1412770959    6  ATO 
Tổng tài sản / Tổng doanh thu  1,019665712  0,102413425  1,070303551    7  B/C 
Lợi nhuận sau thuế/ Tổng chi phí  0,146274214  0,122600855  0,149029154    8  ROS 
Lợi nhuận sau thuế/ Tổng doanh thu  0,122164666  0,105299014  0,12378758  Lợi  
 nhuận sau thuế/ Tổng tài sản bình  9  ROA  0,119808546  1,028175886  0,115656516  quân  Lợi  
 nhuận sau thuế / Vốn CSH bình  10  ROE  0,139844502  0,118804861  0,141619459  quân   
Nhận xét đánh giá:       
…Ví dụ: Biều đồ…………………………………………………………………………………………………………………..     
………………………………………………………………………………………………………………………………… 
….. (ĐÍNH KÈM SỐ LIỆU BCTC 3 NĂM CỦA CÔNG TY PHÍA SAU – Không kèm Thuyết minh BCTC)    
