Bộ đề kiểm tra giữa học kỳ 2 môn Toán 11 năm 2022 (có đáp án)

Bộ đề kiểm tra giữa học kỳ 2 môn Toán 11 năm 2022 có đáp án rất hay được soạn dưới dạng file PDF gồm 24 trang giúp các bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới. Các bạn xem và tải về ở dưới.

Trang 1
ĐỀ 1
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ 2 - NĂM HỌC 2021 –2022
MÔN TOÁN 11
Phần I. TRẮC NGHIỆM : 7 điểm (Học sinh trả lời bằng cách khoanh tròn vào đáp án đúng.)
Câu 1: Mệnh đề nào sau đây là đúng ?
A. . B. C. . D. .
Câu 2: Tính ?
A. . B.
. C. . D. .
Câu 3: Cho các dãy số thì bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 4: Tính được kết quả
A. . B. . C. . D. .
Câu 5: Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 6: Cho hai dãy số thỏa mãn Giá trị của bằng
A. . B. . C. D.
Câu 7: Cho dãy số thỏa mãn Giá trị của bằng
A. B. C. D.
Câu 8: Cho hai hàm số thỏa mãn Giá trị của
bằng
A. B. C. D.
Câu 9: Cho hàm số thỏa mãn Giá trị của
bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 10: Giá trị của bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 11: bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 12: bằng
A. B. C. D.
Câu 13: Cho hai hàm số thỏa mãn Giá trị của
bằng
A. B. C. D.
Câu 14: Hàm số gián đoạn tại điểm nào dưới đây?
A. . B. . C. . D. .
Câu 15: Hàm số liên tục tại điểm nào dưới đây?
1
lim
n
=+¥
1
lim
k
n
=+¥
1
lim
k
n
=-¥
1
lim 0
k
n
=
( )
2
lim 4n -
+¥
1-
( ) ( )
,
nn
uv
lim , lim
nn
ua v==+¥
lim
n
n
u
v
1
+¥
23
lim
3
n
n
+
+
1
2
1
1
5
n
æö
ç÷
èø
4
3
n
æö
ç÷
èø
5
3
n
-
æö
ç÷
èø
5
3
n
æö
ç÷
èø
( ) ( )
,
nn
uv
lim 7
n
u =
lim 4
n
v =
( )
lim .
nn
uv
28
11
7-
( )
n
u
lim 15.
n
u =
( )
lim 5
n
u +
10.
30.
20.
30.-
( ) ( )
,fx gx
( )
1
lim 5
x
fx
®
=
( )
1
lim 2.
x
gx
®
=
( ) ( )
1
lim .
x
fxgx
®
éù
ëû
3.
7.
3.-
10.
( )
fx
1
lim ( ) 2022
x
fx
+
®
=
1
lim ( ) 2022.
x
fx
-
®
=
1
lim ( )
x
fx
®
2022
1
4044
2021
( )
2
1
lim 3 2 1
x
xx
®
--
1
+¥
9
lim 16
x
x
®
+
25
4
5
9
2021
lim
x
x
®+¥
.
.+¥
0.
( ) ( )
,fx gx
( )
1
lim 2022
x
fx
®
=
( )
1
lim .
x
gx
®
=+¥
( ) ( )
1
lim .
x
fxgx
®
éù
ëû
.+¥
.
2.
2.-
1
2022
y
x
=
-
2022x =
2020x =
2023x =
2022x =-
( )( )( )
2022
123
y
xx x
=
-- -
Trang 2
A. . B. . C. . D. .
Câu 16: Hình chiếu của hình chữ nhật không thể là hình nào trong các hình sau?
A. Hình thang B. Hình bình hành C. Hình chữ nhật D. Hình thoi
Câu 17: Cho tứ diện . Gọi lần lượt là trung điểm của AD . Khẳng định nào sau
đây sai?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 18: Cho hình hộp Ta có bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 19: Với hai vectơ khác vectơ - không tùy ý, tích vô hướng bằng
A. . B. . C. . D.
.
Câu 20: Cho hình lập phương . Số đo của góc giữa hai đường thẳng
A. . B. . C. . D. .
Câu 21: bằng
A. B. C. D.
Câu 22: Cho cấp số nhân lùi vô hạn có và công bội . Tổng của cấp số nhân lùi vô
hạn đã cho bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 23: bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 24: bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 25: bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 26: bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 27: Hàm số liên tục trên khoảng nào dưới đây?
A. . B. . C. . D. .
2x =-
3x =
1x =
2x =
ABCD
,MN
BC
AB CD CB AD+=+
!!!" !!!" !!!" !!!"
2MN AB DC=+
!!!!" !!!" !!! "
2AD MN AB AC+=+
!!!" !!!!" !!!" !!!"
2MN AB AC AD=++
!!!!" !!!" !!!" !!!"
..ABCD A B C D
¢¢¢¢
'
BA BC BB++
!!!"
!!!" !!!"
'BD
!!!!"
BD
!!!"
'BA
!!!"
'BC
!!!!"
,uv
!!
.uv
!!
( )
..cos,uv uv
!! !!
( )
..cos,uv uv-
!! !!
( )
..cot,uv uv
!! !!
( )
..cot ,uv uv-
!! !!
.ABCD A B C D
¢¢¢¢
AB
DD
¢
90°
60°
45°
120°
32
lim
3
n
n
-
+
2
3
-
1
3
2-
1
1u =
1
2
q =-
2S =
3
2
S =
1S =
2
3
S =
11
3.2 3
lim
23
nn
nn++
-
+
1
3
-
2
1
( )
32
lim 2022
x
xx
®+¥
-+ +
0
+¥
2
1
2022
lim
1
x
x
x
-
®
+
-
+¥
1
2
2
2
232
lim
4
x
xx
x
®-
+-
-
5
4
5
4
-
1
4
65
1
)(
2
2
++
+
=
xx
x
xf
( )
3; 2-
( )
2;-+¥
( )
;3
( )
2; 3
Trang 3
Câu 28: Cho hàm số . Giá trị của tham số để hàm số liên
tục tại điểm bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 29: Hàm số nào dưới đây liên tục trên khoảng
A. . B. . C. . D. .
Câu 30: Trong các hàm số sau, hàm số nào liên tục trên ?
A. . B. . C. . D.
.
Câu 31: Cho hình lập phương . Tính góc giữa hai đường thẳng .
A. . B. . C. . D. .
Câu 32: Cho tứ diện đều . Số đo góc giữa hai đường thẳng bằng:
A. . B. . C. . D. .
Câu 33: Cho hai vectơ thỏa mãn: . Gọi góc giữa hai vectơ .
Chọn khẳng định đúng?
A. . B. . C. . D. .
Câu 34: Cho hình tứ diện có trọng tâm . Mệnh đề nào sau đây sai.
A. . B. .
C. . D. .
Câu 35: Cho tứ diện Gọi trung điểm , trung điểm trọng tâm
của tam giác .Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:
A. . B. .
C. . D. .
Phần II. TỰ LUẬN: 3 điểm
Câu 1: (2,0 điểm) Tìm các giới hạn sau:
a) b)
Câu 2: (1,0 điểm) Xét tính liên tục của hàm số sau tại điểm :
Câu 3: (3,0 điểm) Cho tứ diện ABCD có AB, AC, AD đôi một vuông góc với nhau. Gọi Hchân
đường cao vẽ từ A của tam giác ACD.
a) Chứng minh: CD ^ BH.
b) Gọi K là chân đường cao vẽ từ A của tam giác ABH. Chứng minh AK ^ (BCD).
ĐÁP ÁN
I.PHẦN TRẮC NGHIỆM
( )
312
khi 1
1
khi 1
x
x
fx
x
mx
ì
+-
¹
ï
=
í
-
ï
=
î
m
( )
fx
1x =
3m =
1m =
3
4
m =
1
2
m =
( )
0; 2021 ?
2
2020
x
y
x
-
=
+
21
25
x
y
x
+
=
-
1
2022
x
y
x
+
=
-
2
1
4
y
x
=
-
( )
; +¥
( )
tan 5fx x=+
( )
2
3
5
x
fx
x
+
=
-
( )
6fx x=-
( )
2
5
4
x
fx
x
+
=
+
.ABCD A B C D
¢¢¢¢
BD
¢¢
AA
¢
90°
45°
60°
30°
ABCD
AB
CD
60°
30°
90°
45°
,ab
!!
4; 3 ; 4abab==-=
!!!!
a
,ab
!!
3
cos
8
a
=
30
a
1
cos
3
a
=
60
a
ABCD
G
( )
2
3
AG AB AC AD=++
!!!" !!!" !!!" !!!"
( )
1
4
AG AB AC AD=++
!!!" !!!" !!!" !!!"
( )
1
4
OG OA OB OC OD=+++
!!!" !!!" !!!" !!!" !!!"
0GA GB GC GD++ + =
!!!" !!!" !!!" !!!" "
ABCD
E
AD
F
BC
G
BCD
3EB EC ED EG++ =
!!!" !!!" !!!" !!!"
0GA GB GC GD++ + =
!!!" !!!" !!!" !!!" "
3AB AC AD AG++=
!!!" !!!" !!!" !!!"
2EF AB DC=+
!!!" !!!" !!! "
x
xx
x
2
3
1
321
lim
1
®
--
-
x
x
x
3
3
lim
3
-
®
+
-
x
0
2=
xx
khi x
x
fx
khi x
2
232
2
24
()
3
2
2
ì
--
¹
ï
ï
-
=
í
ï
=
ï
î
Trang 4
1.D
2.A
3.B
4.A
5.A
6.A
7.A
8.A
9.A
10.D
11.A
12.A
13.A
14.A
15.A
16.A
17.D
18.A
19.A
20.A
21.C
22.D
23.A
24.B
25.D
26.A
27.B
28.C
29.A
30.D
31.A
32.C
33.A
34.A
35.B
* Mỗi câu trắc nghiệm đúng được 0,2 điểm.
II. PHẦN TỰ LUẬN
Câu
Ý
Nội dung
Điểm
1
a)
0,50
0,50
b)
Viết được ba ý
0,75
Kết luận được
0,25
2
Tập xác định D = R. Tính được f(2) =
0,25
0,50
Kết luận hàm số không liên tục tại x = 2.
0,25
3
a)
0,25
a)
AB ^ AC, AB ^ AD ÞAB ^ (ACD) Þ AB ^ CD (1)
0,25
AH ^ CD (2). Từ (1) và (2) Þ CD ^ (AHB) Þ CD ^ BH
0,50
b)
AK^ BH, AK ^ CD (do CD ^ (AHB) (cmt)
0,50
Þ AK^ (BCD)
0,50
c)
Ta có AH ^ CD, BH ^ CD Þ
0,25
xx
xx x x
xxxx
2
32
11
321 (1)(31)
lim lim
1(1)(1)
®®
-- - +
=
--++
x
x
xx
2
1
31 4
lim
3
1
®
+
==
++
x
x
x
xx
x
3
3
lim( 3) 0
330
lim( 3) 6 0
-
-
®
-
®
ì
-=
ï
ï
®Û-<
í
ï
+=>
ï
î
x
x
x
3
3
lim
3
-
®
+
=-¥
-
xx
khi x
x
fx
khi x
2
232
2
24
()
3
2
2
ì
--
¹
ï
ï
-
=
í
ï
=
ï
î
3
2
xx
xx
fx
x
2
22
232
lim ( ) lim
24
®®
--
=
-
x
xx
x
2
( 2)(2 1)
lim
2( 2)
®
-+
=
-
x
x
2
215
lim
22
®
+
==
( )
BCD ACD AHB(),()=
Trang 5
Khi AB = AC = AD = a thì AH =
0,25
BH =
0,25
0,25
ĐỀ 2
Thuvienhoclieu.com
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ 2 - NĂM HỌC 2021 –2022
MÔN TOÁN 11
A. Trắc nghiệm:
Câu 1: Cho cp số cộng 1, 8, 15, 22, 29,….Công sai ca cp số cộng này là
A. 7. B. 8. C. 10. D. 9.
Câu 2: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thoi tâm I. SA ^ (ABCD). Góc gia
SC và mt phng đáy là
A. góc . B. góc . C. góc . D. góc .
Câu 3: Gii hn (a/b ti gin) khi đó tng a+b bng
A. 11. B. 19. C. 51. D. 21.
Câu 4: Cho hàm s . Chn khng đnh đúng trong các khng đnh sau:
A. liên tục trên các khoảng .
B. liên tục trên các khoảng .
C. liên tục trên .
D. liên tục trên các khoảng , .
Câu 5: Cho a b là các sthc khác 0. Nếu thì bằng
A. 8. B. -4. C. -6. D. 2.
Câu 6: Tổng giá trị bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 7: Cho hình lp phương ABCD.A’B’C’D’, góc gia đưng thng A’C’ và A’D bằng
A. 30
0
. B. 90
0
. C. 60
0
. D. 120
0
.
Câu 8: Trong các gii hn sau đây, gii hn nào bng ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 9: Cho hàm s . Tìm tt ccác giá trị của tham sthc để
hàm sliên tc ti .
2
22
CD a
=
aa
AB AH a
2
222
6
22
+=+=
AH
AHB
BH
1
cos
3
==
SBA
ACB
ASB
SCA
( )
2
53n n a3
lim
23n 2 b
+
=
+
( )
2
2
32
x
fx
xx
-
=
-+
( )
fx
( )
;2
( )
2; +¥
( )
fx
( )
;1
( )
1; +¥
( )
fx
!
( )
fx
( )
;1
( )
1; 2
( )
2; +¥
2
2
lim 6
2
x
xaxb
x
®
++
=
-
ab+
...
3
1
...
3
1
3
1
2
++++=
n
S
4
1
2
1
3
1
9
1
1-
2
32
23
lim
22
n
nn
-
-+
2
2
23
lim
21
n
n
-
--
3
2
23
lim
21
n
n
-
--
2
3
23
lim
24
n
n
-
--
( )
3
8
khi 2
2
1 khi x=2
x
x
fx
x
mx
ì
-
¹
ï
=
-
í
ï
+
î
m
2x =
Trang 6
A. . B. . C. . D. .
Câu 10: Gii hạn . Giá trị của a bng
A. -12. B. 12. C. -6. D. 6.
Câu 11:
A. . B. -9. C. . D. .
Câu 12: Cho đon thng AB trong không gian. Nếu ta chn đim đu là A, đim cui là B
ta có mt vectơ, đưc kí hiu là
A. . B. . C. . D. .
Câu 13: bằng
A. . B. . C. 0. D. .
Câu 14: Cho tdin SABC có tam giác ABC vuông ti B và . Hi tdin
SABC có my mt là tam giác vuông?
A. 2. B. 4. C. 1. D. 3.
Câu 15: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chnht. AB = a, .
Cạnh bên SA ^ (ABCD) và SA = a.
Góc gia đưng thng SD và mt phng (SAB) bng
A. 90
0
B. 60
0
. C. 45
0
. D. 30
0
.
Câu 16: Số hạng đu và công sai ca cp số cộng (u
n
) với lần lưt là
A. -4 và -3. B. 3 và 4. C. -3 và -4 D. 4 và 3.
Câu 17: Mệnh đnào sau đây là đúng:
A. . B. . C. . D.
.
Câu 18: bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 19: Cho
, . Gii hn bằng
A. 0. B. . C. . D. .
Câu 20: Cho Cp snhân ,q = . Tính u
5
13
2
m =
15
2
m =
17
2
m =
11
2
m =
(
)
2
lim 2022 6
x
x ax x
®+¥
++ +=
3
2
100 7 9
lim
1000 1
nn
nn
+-
-+
+¥
AA
!!!"
BB
!!!"
AB
!!!"
BA
!! !"
2
lim ( 4 2 )
x
xx x
®+¥
--
1
2
1
4
-
+¥
( )
ABCSA ^
A
B
C
S
3AD a=
715
27; 59uu==
n1
lim
n1
-
=-¥
+
2
21
lim
3
n
n
+
=-¥
+
( )
lim 3 9
nn
- =
3
2
lim
1
n
n
=-¥
+
2
3
6
lim
93
x
x
x
-
®-
-
+
1
6
1
3
+¥
n
lim u a 0=>
lim 0 , ( 0, )
nn
vv n=>"
lim
n
n
u
v
±¥
+¥
1
u3=-
2
3
Trang 7
A. . B. . C. . D. .
Câu 21: Cho hình chóp có đáy là hình thoi tâm O và . Các khng
định sau, khng đnh nào đúng?
A. AC ^ (SBD). B. SO ^ (ABCD). C. AB ^ (SAD). D. BD ^
(SAC).
Câu 22: Cho hàm s . Chn kết quđúng ca
A. .0. B. -1. C. Không tồn tại. D. 1.
Câu 23: Kết quđúng của bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 24: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác cân ti A, cnh bên SA vuông góc
với đáy, M là trung đim BC, J là trung đim BM. Khng đnh nào sau đây đúng ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 25: Công thc nào sau đây đúng vi số hạng tng quát ca cp số cộng có số hạng đầu
, công sai d≠0
A. . B. . C. D.
.
Câu 26: bằng
A. . B. 1. C. . D. .
Câu 27: Hàm s có đthi đây gián đon ti đim có hoành độ bằng bao
nhiêu?
A. 1. B. 2. C. 0. D. 3.
Câu 28: Cho phương trình Chn khng đnh đúng:
A. Phương trình có đúng một nghiệm trên khoảng .
B. Phương trình có đúng ba nghiệm trên khoảng .
C. Phương trình có đúng bốn nghiệm trên khoảng .
D. Phương trình có đúng hai nghiệm trên khoảng .
Câu 29: Tính
A. . B. . C. -2. D. 2.
16
27
16
27
-
27
16
-
27
16
.S ABCD
ABCD
SA SC=
2
10
()
0
xkhix
fx
xkhix
ì
+>
=
í
£
î
( )
x0
lim f x
+
®
2
5
12 35
lim
525
x
xx
x
®
-+
-
2
5
1
5
2
5
-
+¥
()^BC SAM
()^BC SAB
()^BC SAJ
()^BC SAC
1
u
( )
n1
uun1d=--
n1
uud=+
( )
n1
uun1d=++
( )
n1
uun1d,n2=+- ³
3
32
45
lim
37
nn
nn
+-
++
1
3
1
2
1
4
( )
yfx=
( )
43
1
301.
8
xxx-+-=
( )
1
( )
1; 3-
( )
1
( )
1; 3-
( )
1
( )
1; 3-
( )
1
( )
1; 3-
22
lim ( 4 )
x
xx x
®-¥
+- +
1
2
1
2
-
Trang 8
Câu 30: Với k là snguyên dương. Kết quả của gii hn
A. . B. x. C. 0. D. .
B. Tự luận:
Câu 31: (1.5 đ) Tính các giới hạn sau:
a) b) c)
Câu 32: (1,0 đ) Xét tính liên tục của hàm số f(x) = tại x
0
= 5
Câu 33: (1.5 đ) Cho hình chóp có đáy là hình vuông cạnh a. Biết
và SA = .
a) Chứng minh . b) Tính góc giữa AC và (SBC).
------ HẾT ------
ĐÁP ÁN
Phần đáp án câu trắc nghiệm:
1
A
6
B
11
A
16
B
21
A
26
A
2
D
7
C
12
C
17
C
22
D
27
A
3
A
8
B
13
B
18
B
23
C
28
C
4
D
9
D
14
B
19
D
24
A
29
B
5
C
10
A
15
B
20
B
25
D
30
A
Tự luận:
câu
Đáp án
Điểm
1a
1b
!"#
$%
!
& '%
"
& %
%
!
& (
) !"#
$ &
'
%
&
*
%
"
* &
(
%
!
) $
0.25
0.25
!"#
#→!
+
"
& '+ , *-
+ , $
) !"#
#→!
.
+ , $
/.
+ & -
/
+ , $
=!"#
#→!
.+ & -/ ) 0
0.25
0.25
1c
!"#
#→%
1
+ & - , $
( , +
) !"#
#→%
2
1
+ & - , $
32
1
+ & - & $
3
.
( , +
/
2
1
+ & - & $3
0.25
lim
k
x
x
®+¥
+¥
32
3
32
lim
4
nnn
n
++
+
2
3
215
lim
3
x
xx
x
®
+-
-
x4
35x
lim
4x
-
-+
®
2
25
5
5
9 5
x
khi x
x
khi x
ì
-
¹
ï
-
í
ï
=
î
S.ABCD
ABCD
SA (ABCD)^
6
a
3
BC (SAB)^
Trang 9
) !"#
#→%
+ , (
.
( , +
/
2
1
+ & - & $
3
) !"#
#→%
,*
1
+ & - & $
)
,*
4
0.25
2
TXĐ: D) 5
6
.
-
/
) 7
888!"#
#→&
6
.
+
/
) !"#
#→&
+
"
, '-
+ , -
=!"#
#→&
.
+ & -
/
) *9
Do 6
.
-
/
: !"#
#→&
6.+/ nên hàm số đã cho không liên tục tại x=5.
0.25
0.25
0.25
0.25
3a
3b
;< = >;
;< = ?>
@
A ;< = .?>;/
0.25
0.25
0.25
Trong mp(SAB) kẻ >B = ?; A >B = .?;</
A 2><C
.
?;<
/
3
D
) ><B
D
*
>B
"
)
*
?>
"
&
*
>;
"
A >B )
E
1
*9
-
Xét tam giác AHC vuông tại H:
0.25
0.25
0.25
ĐỀ 3
Thuvienhoclieu.com
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ 2 - NĂM HỌC 2021 –2022
MÔN TOÁN 11
Phần 1: Trắc nghiệm.
Câu 1: Dãy số nào sau đây có giới hạn khác 0.
A. B. C. D.
Câu 2: Giới hạn có kết quả là:
A. 1 B. 0. C. 2. D.
a
6
3
a
A
B
C
D
S
H
AH 5
sin ACH
AC 5
==
0
ACH 26 33'Þ»
1
2n
1
.
n
4
.
3
n
æö
ç÷
èø
( )
1
.
n
n
-
( )
4
lim 50 11nn-- +
.
Trang 10
Câu 3: Tính giới hạn
A. B. 4. C. 2. D. 2018.
Câu 4: Giới hạn của dãy số bằng
A. 1. B. 2. C. 0. D. 4.
Câu 5: bằng
A. B. 1 C. 0. D.
Câu 6: Giới hạn của dãy số bằng
A. B. 2. C. 0. D. 3.
Câu 7: bằng
A. 0. B. C. D. 2
Câu 8: Giới hạn có kết quả bằng:
A. 0. B. . C. D. .
Câu 9: Gọi bằng:
A. B. C. D. 1.
Câu 10: Cho cấp số nhân với công bội thỏa điều kiện Lúc đó, ta nói cấp số nhân
đã cho là lùi vô hạn. Tổng của cấp số nhân đã cho là
A. B. C. D.
Câu 11: Tính
A. B. 2 C. D. 8
Câu 12: Giới hạn của hàm số nào dưới đây có kết quả bằng 1?
42022
lim .
21
n
n
+
+
1
.
2
( )
2
sin
21
n
n
n
n
u =-
+
(
)
2
lim 1nn n-+-
1
2
-
( ) ( )
2
2
1cos 1
lim
n
n
n
--
2
1
lim
nnn+-
+¥
2-
(
)
2
lim nnn+-
+¥
.
1
2
( )
1
1
11
... .lim
39 3
n
n
SS
+
-
=-++
3
4
1
4
1
2
12
, ,...uu
q
1.q <
1
.
1
u
q -
( )
1
1
.
1
n
uq
q
-
-
1
.
1
u
q+
1
.
1
u
q-
2
3
215
lim .
3
x
xx
x
®
+-
-
¥
Trang 11
A. B. C. D.
Câu 13: Trong các mệnh đề sau mệnh đề nào sai
A. B.
C. D.
Câu 14: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A. B. C. D.
Câu 15: Cho hàm số . Tính
A. B. C. D.
Câu 16: Xác định
A. 0. B. C. Không tồn tại. D.
Câu 17: Giới hạn có kết quả bằng:
A. 0 B. 1 C. D. 2
Câu 18: Tính ?
A. B. C. D.
Câu 19: Cho hàm số như hình bên.
Xét các mệnh đề sau
2
1
32
lim
1
x
xx
x
®-
++
+
2
2
32
lim
2
x
xx
x
®-
++
+
2
1
32
lim
1
x
xx
x
®-
++
-
2
1
43
lim
1
x
xx
x
®-
++
+
(
)
2
3
lim 1 2
2
x
xx x
®-¥
-++- =-
1
32
lim .
1
x
x
x
-
®-
+
=-¥
+
(
)
2
lim 1 2 .
x
xx x
®+¥
-++- =+¥
1
32
lim .
1
x
x
x
+
®-
+
=-¥
+
0
1
lim .
x
x
+
®
=+¥
0
1
lim .
x
x
+
®
=-¥
5
0
1
lim .
x
x
+
®
=+¥
0
1
lim .
x
x
+
®
=+¥
( )
2
23
khi 1
1
1
khi 1
8
x
x
x
yfx
x
ì
-+
¹
ï
ï
-
==
í
ï
=
ï
î
( )
1
lim .
x
fx
-
®
+¥
0
1
8
-
2
0
lim .
x
x
x
®
.+¥
2
0
11
lim
x
xxx
x
®
+- + +
+¥
(
)
2
lim 4 3 1 2
x
Ixxx
®+¥
=++-
1
.
2
I =
I = +¥
0.I =
3
.
4
I =
( )
yfx=
Trang 12
(I).
(II).
(III).
(IV).
Có bao nhiêu mệnh đề đúng
A. 4 B. 3 C. 1 D. 2
Câu 20: Cho hàm số . Khẳng định nào dưới đây là sai?
A. Hàm số liên tục tại
B. Hàm số có đạo hàm tại
C. Hàm số liên tục tại và hàm số cũng có đạo hàm tại
D. Hàm số không có đạo hàm tại
Câu 21: Cho hàm số Tìm để hàm số liên tục tại
A. B. 2. C. D.
Câu 22: Cho hàm số Tìm tất cả các giá trị của tham số thực để
hàm số gián đoạn tại
A. B. C. D.
Câu 23: Cho hàm số Tìm để hàm số liên tục tại
A. hoặc B. hoặc
C. hoặc D. hoặc
Câu 24: Tìm để hàm số liên tục trên tập xác định.
( )
lim 2.
x
fx
®+¥
=
( )
lim
x
fx
®-¥
=-¥
( )
1
lim 2
x
fx
-
®
=
( )
1
lim
x
fx
+
®
=+¥
( )
2
3
khi 1
2
1
khi 1
x
x
fx
x
x
ì
-
<
ï
ï
=
í
ï
³
ï
î
( )
fx
1.x =
( )
fx
1.x =
( )
fx
1x =
( )
fx
1.x =
( )
fx
1.x =
( )
3
731
,1
.
1
,1
xx
x
fx
x
ax x
ì
+- +
¹
ï
=
í
-
ï
=
î
a
0
1.x =
3.-
3
.
2
-
2.-
( )
2
2
khi 1
.
1
3 khi 1
xx
x
fx
x
mx
ì
+-
¹
ï
=
-
í
ï
=
î
m
1.x =
2.m ¹
1.m ¹
2.m ¹
3.m ¹
( )
2
2
4
khi 2
.
2
3 khi 2
x
x
fx
x
mm x
ì
-
¹
ï
=
-
í
ï
+=
î
m
0
2.x =
0m =
1.m =
1m =
4.m =-
4m =-
1.m =-
0m =
4.m =-
a
( )
( )
21 5
khi 4
4
2
khi 4
4
xx
x
x
fx
ax
x
ì
+- +
>
ï
ï
-
=
í
+
ï
£
ï
î
Trang 13
A. B. C. D.
Câu 25: Cho hàm s Tìm tt ccác giá trị của tham số thc
để hàm số liên tục trên
A. B. C. D.
Câu 26: Qua phép chiếu song song lên mặt phẳng hai đường thẳng hình chiếu
hai đường thẳng song song Khi đó:
A. phải song song với nhau.
B. phải cắt nhau.
C. có thể chéo nhau hoặc song song với nhau.
D. không thể song song.
Câu 27: Cho ba vectơ không đồng phẳng xét các vectơ
Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A. Hai vectơ cùng phương.
B. Hai vectơ cùng phương.
C. Hai vectơ cùng phương.
D. Ba vectơ đồng phẳng.
Câu 28: Trong các khẳng định sau đây, khẳng định nào sai?
A. Nếu giá của ba vectơ cắt nhau từng đôi một thì 3 vectơ đồng phẳng
B. Nếu ba vectơ có một vectơ thì ba vectơ đồng phẳng.
C. Nếu giá của ba vectơ cùng song song với mt mặt phẳng thì ba vec đó đồng phẳng
D. Nếu trong ba vectơ hai vec cùng phương thì ba
vectơ đó đồng phẳng
Câu 29: Cho hình lập phương Gọi trung điểm ca Chọn khẳng định
đúng:
A. B.
C. D.
Câu 30: Cho hình lập phương . Bộ ba vectơ nào sau đây đồng phẳng?
A. B. C. D.
3a =
5
.
2
a =
2a =
11
6
a =-
( )
2
2 4 +3 khi 2
.
1
khi 2
232
xx
fx
x
x
xmxm
ì
ï
=
í
+
<
ï
-++
î
m
.!
3m =
4m =
5m =
6m =
( )
,P
a
b
'a
'.b
a
b
a
b
a
b
a
b
,,abc
!!!
2; 42; 32.xaby abz ac=- =-+ =--
!!!"! !!! !!
,yz
!" "
,xy
!"!
,xz
!!
,,xyz
!"!!
,,abc
!!!
0
!
,,abc
!!!
,,abc
!!!
111 1
..ABCD A B C D
M
.AD
111111
BM BB BA BC=+ +
!!!! " !!!" !!!!" !!!!"
111111
1
2
CM CC CD CB=+ +
!!!! " !!!!" !!!!" !!!!"
11 1111
11
22
CM CC CD CB=+ +
!!!! " !!! !" !!!! " !!!!"
11111 1
2BB B A B C B D++ =
!!! " !!!!" !!!!" !!! !"
.' ' ' 'ABCD A B C D
,,''BC AD A B
!!!" !!!" !!!! !"
'', ',D C D D AC
!!!!!" !!!!!" !!!"
,, 'CB CD CC
!!!" !!!" !!!!"
,,'AB AD AA
!!!" !!!" !!!"
Trang 14
Câu 31: Trong không gian, mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng?
A. duy nhất một đường thẳng đi qua một điểm cho trước vuông góc với mt mặt phẳng
cho trước.
B. duy nhất một đường thẳng đi qua một điểm cho trước vuông góc với một đường thẳng
cho trước.
C. Có duy nhất mt mặt phẳng đi qua một điểm cho trước vuông góc với mt mặt phẳng cho
trước.
D. duy nhất mt mặt phẳng đi qua một đường thẳng cho trước vuông góc với một đường
thẳng cho trước.
Câu 32: Cho hình lập phương Hãy xác định góc giữa cặp vectơ ?
A. B. C. D.
Câu 33: Cho hình chóp có tất cả các cạnh đều bằng Gọi lần lượt là trung điểm
của Số đo của góc bằng
A. B. C. D.
Câu 34: Cho hình chóp , đáy hình vuông tâm cạnh bằng vuông
góc với đáy và Khi đó, cosin góc giữa bằng
A. B. C. D.
Câu 35: Tứ diện các cạnh đôi một vuông góc và đều có độ dài là 1. Gọi
là trung điểm cạnh Góc giữa hai vec tơ bằng
A. B. C. D.
Phần 2: Tự luận.
Câu 1: Giới hạn (với các số nguyên dương và phân số tối giản).
Tính
Câu 2: Cho hàm số xác định với mọi thỏa mãn Tính
..ABCD EFGH
AB
!!!"
EG
!!!"
90
o
60
o
0
45
0
120
.S ABCD
.a
I
SC
.BC
( )
,IJ CD
0
30
0
45
0
60
0
90
.S ABCD
ABCD
,O
;aSA
3.SA a=
SB
AC
2
.
2
2
4
3
2
3
4
OABC
,,OA OB OC
M
.AB
BC
!!!"
OM
!!!!"
0
0
0
45
0
90
0
120 .
( )
2
53 3
lim
23 2
nna
nb
+
=
+
,ab
a
b
.Tab=+
( )
fx
0x ¹
( )
1
2 3 , 0.fx f xx
x
æö
+=¹
ç÷
èø
( )
2
lim .
2
x
fx
x
®
-
Trang 15
Câu 3: Chứng minh rằng phương trình sau luôn hai nghiệm trái dấu với mọi giá trị thực của
tham số
Câu 4: Cho tứ diện Gọi lần lượt trung điểm của
. Biết vuông góc với . Tính
---------------- HẾT -----------------
BẢNG ĐÁP ÁN
1-C
2-D
3-C
4-C
5-D
6-C
7-D
8-D
9-B
10-D
11-D
12-A
13-B
14
15-B
16-C
17-A
18-D
19-D
20-D
21-C
22-B
23-B
24-D
25
26-C
27-B
28-A
29-B
30-A
31-A
32-C
33-C
34-B
35-D
HƯỚNG DẪN GIẢI CHI TIẾT
Phần 1. Trắc nghiệm
Câu 1: Chọn B.
Câu 2: Chọn D.
Ta có
Câu 3: Chọn C.
Ta có:
Câu 4: Chọn C.
Ta có:
(do ) nên Suy ra:
Vậy
Câu 5: Chọn C.
Ta có:
( ) ( )
32
:21 220.mx m x m x m+- -+-=
ABCD
,3.AC a BD a==
M
N
AD
BC
AC
BD
.MN
( )
44
2
50 11
lim 50 11 lim 1 .nn n
nn
æö
-- + = -- + =-¥
ç÷
èø
2018
4
4 2018
lim lim 2.
1
21
2
n
n
n
n
+
+
==
+
+
( ) ( ) ( )
222
2
sin sin sin
sin
21 21 2 2
nnn
n
nn n
nnn
n
æö
-=£=
ç÷
++
èø
2
sin
1
2
n
£
2
1 sin 1n££
2
sin
lim 0.
2
n
n
æö
=
ç÷
èø
lim 0.
n
u =
lim 0.
n
u =
(
)
(
)
(
)
22
2
2
11
lim 1 lim
1
nn n nn n
nn n
nn n
-+- -++
-+- =
-++
2
11
lim
2
11
1
n
nn
nn
-+
==-
-+ +
Trang 16
Câu 6: Chọn C.
Ta có:
nên
Câu 7: Chọn D.
Ta có:
Câu 8: Chọn D.
Câu 9: Chọn B.
Ta có:
Câu 10: Chọn D.
Theo định nghĩa cấp số nhân lùi vô hạn ta chứng minh được
Câu 11: Chọn D.
Câu 12: Chọn B.
( ) ( )
( ) ( )
2
2
222
1cos 1
11
11cos 11
n
n
n
n
nnn
--
-
-£- - £ Þ £ £
22
11
lim 0,lim 0
nn
-
==
( ) ( )
2
2
1cos 1
lim 0.
n
n
n
--
=
(
)
(
)
2
2
22
1
lim lim
nnn
nnn
nnn nnn
++
=
+-
+- ++
1
1
1
lim lim 1 1 2.
nn
n
nn
++
æö
==++=
ç÷
ç÷
èø
(
)
(
)
(
)
(
)
(
)
22
22
2
2
22
lim lim lim lim
nnn nnn
nnn n
nnn
nnn
nnn nnn
+- ++
+-
++ = = =
++
+- ++
11
lim
2
1
11
n
==
++
( )
1
1
11
... .
39 3
n
n
S
+
-
=-++
( )
1
1
1
11 1
3 1 ...
3927 3
n
n
S
+
-
-
Þ=-+-++
( ) ( )
11
11
11
41 .
3443
nn
n
n
SS
++
--
æö
Þ=+ Þ=+
ç÷
èø
12 1
1
123 11 1 1
... ... ... .
1
n
n
u
Suu u u uuq uq uq
q
-
=++++ +=+ + ++ =
-
( )( )
( )
2
33 3
35
215
lim lim lim 5 8.
33
xx x
xx
xx
x
xx
®® ®
-+
+-
==+=
--
( )( )
( )
2
11 1
12
32
lim lim lim 2 1.
11
xx x
xx
xx
x
xx
®- ®- ®-
++
++
==+=
++
Trang 17
Câu 13: Chọn D.
Ta có:
đáp án A đúng.
Do nên đáp
án C đúng.
Do với nên đáp án B sai.
Do với nên đáp án D đúng.
Câu 14: Chọn B.
Ta có: Vậy đáp án A đúng.
Suy ra đáp án B sai.
Các đáp án C và D đúng. Giải thích tương tự đáp án A.
Câu 15: Chọn B.
Ta có
Câu 16: Chọn C.
Ta có
Vậy không tồn tại .
Câu 17: Chọn A.
(
)
( )
( )
2
2
2
22
12
33
lim 1 2 lim lim
12 12
xx x
xx x
x
xx x
xx x xx x
®-¥ ®-¥ ®-¥
-+- -
-
-++- = =
-+- - -+-+
2
3
3
3
lim
2
11 2
11
x
x
xx x
®-¥
-
==-Þ
--+ -+
(
)
2
2
11 2
lim 1 2 lim 1 1 .
xx
xx x x
xx x
®+¥ ®+¥
æö
-++- = - + +-
ç÷
ç÷
èø
lim
x
x
®+¥
=+¥
2
11 2
lim 1 1 2 0
x
xx x
®+¥
æö
-+ +- =>
ç÷
ç÷
èø
2
11 2
lim 1 1
x
x
xx x
®+¥
æö
-+ +- =+¥
ç÷
ç÷
èø
Þ
( )
1
lim 3 2 1 0
x
x
-
®-
+=-<
10x +<
1x"<-
1
32
lim
1
x
x
x
-
®-
+
=+¥Þ
+
( )
1
lim 3 2 1 0
x
x
+
®-
+=-<
10x +>
1x">-
1
32
lim
1
x
x
x
-
®-
+
=-¥Þ
+
0
1
lim
x
x
+
®
=+¥
0
lim 0
x
x
+
®
=
0.x >
( )
( )( )
( )
( )
( )
2
11 1 1
23 43 1
lim lim lim lim
1
112 3 12 3
xx x x
xx
fx
x
xx x x x
-- - -
®® ® ®
-+ -- -
== = =+¥
-
-+++ +++
22
000
1
lim lim lim
xxx
x
x
xxx
+++
®®®
===+¥
22
00 0
1
lim lim lim
xx x
x
x
xx x
-- -
®® ®
--
===+¥
2
0
lim
x
x
x
®
( )
(
)
(
)
2
22
00 0
22
11
11
lim lim lim
11 11
xx x
xxx
xxx x
x
xx x x xx x x
®® ®
+- - -
+- + +
==
++ ++ ++ + +
Trang 18
Câu 18: Chọn D.
Phương pháp: Khử dạng vô định:
- Trục căn thức
- Chia cả tử và mẫu của cho rồi cho
Cách giải:
Câu 19: Chọn D.
Mệnh đề đúng. Mệnh đề sai
Mệnh đề sai. Mệnh đề đúng
Vậy có 2 mệnh đề đúng.
Câu 20: Chọn D.
+) Do đó, hàm số liên tục tại
Vậy A đúng.
+)
Do đó, hàm số có đạo hàm tại
Vậy B đúng.
Từ đó thấy C đúngD sai.
Câu 21: Chọn C.
(
)
0
2
lim 0
11
x
x
xxx
®
==
++ + +
¥-¥
( )
2
2
31
4312
4312
x
fx x x x
xx x
+
=++-=
+++
( )
fx
x
x ®+¥
22
2
2
43124312
lim 4 3 1 2 lim
4312
xx
xx xxx x
xx x
xx x
®+¥ ®+¥
++- +++
++- =
+++
22
22
2
1
3
4312 31 3 3
lim lim lim .
4
31 42
4312 4312
42
xxx
xx x x
x
xx x xx x
xx
®+¥ ®+¥ ®+¥
+
++- +
====
+
++- +++
++ +
( )
lim 2
x
fx
®+¥
=
( )
lim
x
fx
®-¥
=-¥
( )
1
lim 2
x
fx
-
®-
=
( )
1
lim
x
fx
+
®-
=+¥
( )
2
11
3
lim lim 1
2
xx
x
fx
--
®®
-
==
( )
11
1
lim lim 1.
xx
fx
x
++
®®
==
( )
fx
1.x =
( ) ( )
( )
2
111
1
11
lim lim lim 1
1212
xxx
fx f
xx
xx
---
®®®
-
-+
===-
---
( ) ( )
( )
111
1
11
lim lim lim 1.
11
xxx
fx f
x
xxxx
+++
®®®
-
--
===-
--
( )
fx
1.x =
( )
33
11 1
731 72231
lim lim lim
111
xx x
xx x x
fx
xxx
®® ®
æö
+- + +- - +
==+
ç÷
ç÷
---
èø
( )
( )
( )
( )
( )
2
1
33
31
1
lim
12 3 1
1 7 2. 7 4
x
x
x
xx
xx x
®
æö
ç÷
--
-
=+
ç÷
éù
-++
ç÷
-++++
ç÷
êú
ëû
èø
Trang 19
Câu 22: Chọn B.
Tập xác định của hàm số là
Hàm số gián đoạn tại khi
Câu 23: Chọn B.
Tập xác định:
Ta có
Hàm số đã cho liên tục tại khi và chỉ khi
Câu 24: Chọn D.
TXĐ:
NX: Hàm số liên tục trên các khoảng
Do đó, để hàm số liên tục trên ta cần tìm để hàm số liên tục tại
ĐK:
Cần có:
Câu 25: Chọn C.
Cách 1: Hàm số xác định trên liên tục trên khoảng
Ta có,
Nếu thì nên hàm số không liên tục tại
Nếu thì ta có
( )
2
1
33
133
lim .
2
231
72. 74
x
x
xx
®
æö
ç÷
=-=-
ç÷
++
ç÷
++ ++
èø
.!
1x =
( ) ( )
2
11
2
lim 1 lim 3
1
xx
xx
fx f m
x
®®
+-
¹Û ¹
-
( )( )
( )
11
12
lim 3 lim 2 3 3 3 1.
1
xx
xx
mxmmm
x
®®
-+
Û¹Û+¹Û¹Û¹
-
D = !
( ) ( )
2
22 2
4
lim lim lim 2 2 2 4.
2
xx x
x
fx x
x
®® ®
-
==+=+=
-
0
2x =
( ) ( )
2
lim 2
x
fx f
®
=
22
1
43 340 .
4
m
mmmm
m
=
é
Û= + Û + -=Û
ê
=-
ë
.D = !
( )
fx
( )
;4
( )
4; .+¥
!
a
4x =
( ) ( ) ( )
44
lim lim 4 .
xx
fx fx f
+-
®®
==
( )
( )( )
( )
( )
44 4
21 5 21 5
11
lim lim lim
6
21 5
421 5
xx x
xx xx
fx
xx
xxx
++ +
®® ®
+- + ++ +
===
++ +
-+++
( )
( )
( )
44
2
lim lim 2 4
4
xx
ax
fx a f
--
®®
+
==+=
111
2.
66
aa+= Û =-
,!
( )
2; .+¥
( ) ( )
( )
22
23;lim lim2433
xx
ffxx
++
®®
==-+=
6m =
( )
2
22
1
lim lim
12 20
xx
x
fx
xx
--
®®
+
==-¥
-+
2.x =
6m ¹
( )
2
22
13
lim lim
2326
xx
x
fx
xmxm m
--
®®
+
==
-++ -
Trang 20
Để hàm số liên tục tại thì
Với thì khi liên tục trên
Tóm lại với thì hàm số đã cho liên tục trên
Câu 26: Chọn C.
Nếu mặt phẳng mặt phẳng
Khi đó có thể song song hoặc chéo nhau.
Câu 27: Chọn B.
Ta thấy nên cùng phương.
Câu 28: Chọn A.
Câu 29: Chọn B.
Ta có
Câu 30: Chọn A.
Từ hình vẽ bên, ta thấy
nên đồng phẳng.
không đồng phẳng.
không đồng phẳng.
không đồng phẳng.
2x =
3
36 1 5.
6
mm
m
=Û- =Û =
-
5m =
( )
2
1
2
10 17
x
xfx
xx
+
<=
-+
( )
;2 .
5m =
.!
'/ / 'abÞ
( )
,'//aa
( )
,'bb
a
b
2yx=
!" "
,xy
!"!
1111 111 11
1
2
CM CD DD DM CD CC CB=++=++
!!!! " !!!!" !!!!" !!!!" !!!!" !!!!" !!!!"
( )
''//AB ABCD
( )
,BC AD ABCDÌ
,,''BC AD A B
!!!" !!!" !!!!!"
( ) ( ) ( )
,''// , ' '',',AC ABCD D C ABCD DD ABCD D C D D ACÌ^Þ
!!!!!" !!!! !" !!!"
( ) ( )
,,' ,,'CB CD A BCD CC ABCD CB CD CCÌ^Þ
!!!" !!!" !!!!"
( ) ( )
,,' ,,'AB AD ABCD AA ABCD AB AD AAÌ^Þ
!!!" !!!" !!!"
Trang 21
Câu 31: Chọn A.
Câu 32: Chọn C.
Ta có: (do là hình chữ nhật)
Câu 33: Chọn C.
nên (do đều).
Câu 34: Chọn B.
Gọi là trung điểm của
là đường trung bình của
//EG AC
ACGE
( ) ( )
0
,, 45AB EG AB AC BACÞ===
!!!" !!!" !!!" !!!"
//IJ SB
( ) ( )
0
,,60IJ SC SB SC==
tSBC
I
SD
OIÞ
SBDD
22 22
//
3
22 2
OI SB
SB SA AB a a
OI a
ì
ï
Þ
í
++
== = =
ï
î
( )
( )
// , ,OI SB SB AC OI AC AOIÞ==
Trang 22
Ta có:
cân tại
Gọi là trung điểm của
Xét ta có:
Vậy
Chọn đáp án B.
Câu 35: Chọn D.
Loại phương án A vì hai véc tơ không cùng phương;
Loại phương án B vì góc giữa hai véc tơ không thể nhọn.
Loại đáp án C vì hai véc tơ không vuông góc với nhau.
Vậy phương án D đúng vì:
Mà:
Suy ra:
Phần 2. Tự luận
Câu 1.
22 22
3
22 2
SD SA AD a a
AI a
++
== = =
AI OI AOIÞ=ÞD
H
OA IH OAÞ^
2
24 4
OA AC a
OH == =
,OHID
2
2
4
cos
4
a
OH
HOI
OI a
== =
( )
2
cos , cos .
4
SB AC HOI==
OM
!!!!"
BC
!!!"
OM
!!!!"
BC
!!!"
OM
!!!!"
BC
!!!"
( )
.
cos , .
2
.2
2
OM BC
OM BC OM BC==
!!!!" !!!"
!!!!" !!!" !!!!" !!!"
( )( )
11
.
22
OM BC OA OB OC OB=+ -=-
!!!!" !!!" !!!" !!!" !!!" !!!"
( )
0
, 120 .OM BC =
!!!!" !!!"
Trang 23
Khi đó
Câu 2.
Ta có
Do đó
Câu 3.
Đặt
Với thì
Khi này, phương trình luôn có hai nghiệm trái dấu là với
Với ta thấy
Nhận thấy với mọi với mọi
hàm đa thức bậc ba nên liên tục trên Suy ra liên tục trên các đoạn
Khi đó luôn tồn tại sao cho Hay phương trình
luôn có hai nghiệm trái dấu với mọi
Từ suy ra phương trình luôn có hai nghiệm trái dấu với mọi số thc
Suy ra điều phải chúng minh:
Câu 4.
( )
2
1
53
5
53 53
lim lim
4
6
23 2 6
6
n
n
a
nn
b
n
n
n
æö
+
ç÷
=
ì
+
èø
==Þ
í
=
+
æö
î
+
ç÷
èø
11.Tab=+=
( ) ( )
1
23,01fx f xx
x
æö
+=¹
ç÷
èø
( ) ( )
13
2 , 0 2ffxx
xx
æö
Þ+ =¹
ç÷
èø
( ) ( )
( )
( )
( )
( )
( )
11
23 23
2
1, 2
1316
224
fx f x fx f x
xx
fx x
x
ffx ffx
xxxx
ìì
æö æö
+= +=
ç÷ ç÷
ïï
ïèøïèø
ÞÛ Þ=-+
íí
æö æö
ïï
+= +=
ç÷ ç÷
ïï
èø èø
îî
( )
( )( )
( )
( )
222 2
2
22 2
lim lim lim lim 2.
22
2
xxx x
x
xx x
fx
x
x
xx
xx
®®® ®
-+
-- + -+
== = =-
--
-
( ) ( ) ( )
32
21 2 2.fx x m x m x m=+ - - + -
0m =
( ) ( )
32 32
0
20201.
2
x
fx x x x fx x x x x
x
=
é
ê
=--Þ =Û--=Û =-
ê
ê
=
ë
1, 2xx=- =
( )
01.m =
0,m ¹
( ) ( ) ( )
02;1;24.fmfmfm=- - = =
( ) ( )
2
1. 0 2 0ff m-=-<
0m ¹
( ) ( )
2
0. 2 8 0ff m=- <
0.m ¹
( )
fx
( )
fx
.!
( )
fx
[ ]
1; 0-
[ ]
0; 2 .
( )
1
1; 0x Î-
( )
2
0; 2x Î
( ) ( )
12
0, 0.fx fx==
( )
0fx=
( )
02.m ¹
( )
1
( )
2
( )
0fx=
.m
Trang 24
Gọi lần lượt là trung điểm của
Ta có:
Mà:
Từ là hình chữ nhật.
Từ đó ta có:
,EF
AB
.CD
( ) ( ) ( )
0
//
,,90 1.
//
EN AC
AC BD NE NF NE NF
NF BD
ì
Þ==Þ^
í
î
( )
1
2
2.
1
2
NE FM AC
NF ME BD
ì
==
ï
ï
í
ï
==
ï
î
( ) ( )
1, 2 MENFÞ
2222
22
310
.
22 222
AC BD a a a
MN NE NF
æöæö æöæö
=+= + = + =
ç÷ç÷ ç÷ç÷
èøèø èøèø
| 1/24

Preview text:

ĐỀ 1
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ 2 - NĂM HỌC 2021 –2022 MÔN TOÁN 11
Phần I. TRẮC NGHIỆM : 7 điểm (Học sinh trả lời bằng cách khoanh tròn vào đáp án đúng.)
Câu 1: Mệnh đề nào sau đây là đúng ? 1 A. lim = +¥ 1 . B. lim = +¥ 1 C. lim = -¥ 1 . D. lim = 0. n k n k n k n Câu 2: Tính ( 2 lim n - 4)? A. +¥ . B. -¥ . C. 1 - . D. 4 . u
Câu 3: Cho các dãy số (u ), v
limu = a, limv = +¥ lim n n ( n ) và thì bằng n n vn A. 1. B. 0 . C. -¥ . D. +¥ . 2n + 3 Câu 4: Tính lim
được kết quả là 3 + n 1 A. . B. 0 . C. 2 . D. 1. 2
Câu 5: Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng 0 ? 1 n æ ö 4 n æ ö æ 5 n - ö 5 n æ ö A. . B. . C. . D. . ç ÷ ç ÷ ç ÷ ç ÷ è 5 ø è 3 ø è 3 ø è 3 ø
Câu 6: Cho hai dãy số (u ), v limu = 7 limv = 4 lim(u .v n n ) n ( n) thỏa mãn và Giá trị của bằng n n A. 7 . B. 28 . C. 11 D. 7 -
Câu 7: Cho dãy số (u limu =15. lim(u +5 n ) n ) thỏa mãn Giá trị của bằng n A.10. B. 30. C. 20. D. 30. -
Câu 8: Cho hai hàm số f (x), g (x) thỏa mãn lim f (x) = 5 và lim g (x) = 2. Giá trị của x 1 ® x 1 ® lim é f
ë ( x).g ( x)ù bằng û x 1 ® A. 3. B. 7. C. 3. - D. 10.
Câu 9: Cho hàm số f (x) thỏa mãn lim f ( )
x = 2022 và lim f ( )
x = 2022. Giá trị của lim f ( ) x x 1+ ® x 1- ® x 1 ® bằng A. 2022 . B. 1. C. 4044 . D. 2021.
Câu 10: Giá trị của lim ( 2 3x - 2x - ) 1 bằng x 1 ® A. 2 . B. 1. C. +¥ . D. 0 .
Câu 11: lim x +16 bằng x®9 A. 25 . B. 4 . C. 5 . D. 9 . Câu 12: 2021 lim x bằng x®+¥ A. . -¥ B. + . ¥ C. 0. D. 1.
Câu 13: Cho hai hàm số f (x), g (x) thỏa mãn lim f (x) = 2022 và lim g (x) = + . ¥ Giá trị của x 1 ® x 1 ® lim é f
ë ( x).g ( x)ù bằng û x 1 ® A. + . ¥ B. . -¥ C. 2. D. 2. - 1
Câu 14: Hàm số y =
gián đoạn tại điểm nào dưới đây? x - 2022 A. x = 2022 . B. x = 2020 . C. x = 2023 . D. x = 2022 - . 2022
Câu 15: Hàm số y =
liên tục tại điểm nào dưới đây?
(x - )1(x -2)(x -3) Trang 1 A. x = 2 - . B. x = 3. C. x = 1. D. x = 2 .
Câu 16: Hình chiếu của hình chữ nhật không thể là hình nào trong các hình sau? A. Hình thang B. Hình bình hành C. Hình chữ nhật D. Hình thoi
Câu 17: Cho tứ diện ABCD . Gọi M , N lần lượt là trung điểm của AD và BC . Khẳng định nào sau đây sai? !!!" !!!" !!!" !!!" !!!!" !!!" !!!"
A. AB +CD = CB + AD.
B. 2MN = AB + DC . !!!" !!!!" !!!" !!!" !!!!" !!!" !!!" !!!"
C. AD + 2MN = AB + AC.
D. 2MN = AB + AC + AD. !!!" !!!" !!!"
Câu 18: Cho hình hộp ABC . D A¢B C ¢ D ¢ .¢ Ta có '
BA + BC + BB bằng !!!!" !!!" !!!" !!!!"
A. BD ' . B. BD. C. BA '. D. BC '. ! ! ! !
Câu 19: Với hai vectơ u, v khác vectơ - không tùy ý, tích vô hướng u.v bằng ! ! ! ! ! ! ! !
A. u . v .cos(u,v). B. - ! ! ! !
u . v .cos(u,v). C. u . v .cot (u,v). D. - ! ! ! !
u . v .cot (u,v).
Câu 20: Cho hình lập phương ABC . D A¢B C ¢ D
¢ ¢ . Số đo của góc giữa hai đường thẳng AB DD¢ là A. 90° . B. 60° . C. 45°. D. 120° . 3n - 2 Câu 21: lim bằng n + 3 2 - A. 3 B. 1 C. 3 D. 2 -
Câu 22: Cho cấp số nhân lùi vô hạn có u = 1
1 và công bội q = - . Tổng S của cấp số nhân lùi vô 1 2 hạn đã cho bằng A. S = 3 2 . B. S = . C. S = 2 1. D. S = . 2 3 3.2n - 3n Câu 23: lim bằng n 1 + n 1 2 + 3 + 1 A. - . B. -¥ . C. 2. D. 1 . 3 Câu 24: ( 3 2
lim -x + x + 2022) bằng x®+¥ A. 0 . B. -¥ . C. +¥ . D. 2 . x + 2022 Câu 25: lim bằng x 1- ® x -1 A. 0 . B. +¥ . C. 1. D. -¥ . 2 2x + 3x - 2 Câu 26: lim bằng 2 x 2 ®- x - 4 5 5 A. . B. - 1 . C. . D. 2 . 4 4 4 2 x +1
Câu 27: Hàm số f (x) =
liên tục trên khoảng nào dưới đây? 2 x + 5x + 6 A. ( 3; - 2). B. ( 2; - +¥). C. ( ;3 -¥ ). D. (2;3). Trang 2 ì 3x +1 - 2 ï khi x ¹ 1
Câu 28: Cho hàm số f ( x) = í -
. Giá trị của tham số m để hàm số f (x ) liên x 1 ïîm khi x = 1
tục tại điểm x = 1 bằng A. m = 3 . B. m = 3 1. C. m = 1 . D. m = . 4 2
Câu 29: Hàm số nào dưới đây liên tục trên khoảng (0;202 ) 1 ? x - 2 2x +1 x +1 1 A. y = . B. y = . C. y = . D. y = . x + 2020 x - 25 x - 2022 2 x - 4
Câu 30: Trong các hàm số sau, hàm số nào liên tục trên ( ; -¥ +¥)? 2 x + 3
A. f (x) = tan x +5.
B. f (x) = .
C. f (x) = x - 6 . D. 5 - x + f ( x) x 5 = . 2 x + 4
Câu 31: Cho hình lập phương ABC . D A¢B C ¢ D
¢ ¢ . Tính góc giữa hai đường thẳng B D
¢ ¢ và A¢A. A. 90° . B. 45°. C. 60° . D. 30° .
Câu 32: Cho tứ diện đều ABCD . Số đo góc giữa hai đường thẳng AB CD bằng: A. 60° . B. 30° . C. 90° . D. 45°. ! ! ! ! ! ! ! !
Câu 33: Cho hai vectơ a,b thỏa mãn: a = 4; b = 3; a - b = 4. Gọi a là góc giữa hai vectơ a,b.
Chọn khẳng định đúng? 3 1 A. cosa = . B. a = 30° . C. cosa = . D. a = 60°. 8 3
Câu 34: Cho hình tứ diện ABCD có trọng tâm G . Mệnh đề nào sau đây sai. !!!" 2 !!!" !!!" !!!" !!!" 1 !!!" !!!" !!!"
A. AG = ( AB + AC + AD).
B. AG = ( AB + AC + AD). 3 4 !!!" 1 !!!" !!!" !!!" !!!" !!!" !!!" !!!" !!!" "
C. OG = (OA+OB +OC +OD).
D. GA+GB +GC +GD = 0. 4
Câu 35: Cho tứ diện ABCD Gọi E là trung điểm AD , F là trung điểm BC G là trọng tâm
của tam giác BCD .Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau: !!!" !!!" !!!" !!!" !!!" !!!" !!!" !!!" "
A. EB + EC + ED = 3EG .
B. GA+GB +GC +GD = 0. !!!" !!!" !!!" !!!" !!!" !!!" !!!"
C. AB + AC + AD = 3AG.
D. 2EF = AB + DC .
Phần II. TỰ LUẬN: 3 điểm
Câu 1:
(2,0 điểm) Tìm các giới hạn sau: 3x2 - 2x -1 x + 3 a) lim b) lim x® x3 1 -1 x 3- ® x - 3
Câu 2: (1,0 điểm) Xét tính liên tục của hàm số sau tại điểm x = 2: 0 ì x2 2 - 3x - 2 ï khi x ¹ 2 ï f (x) = 2x - 4 í 3 ï khi x = 2 ïî2
Câu 3: (3,0 điểm) Cho tứ diện ABCD có AB, AC, AD đôi một vuông góc với nhau. Gọi H là chân
đường cao vẽ từ A của tam giác ACD. a) Chứng minh: CD ^ BH.
b) Gọi K là chân đường cao vẽ từ A của tam giác ABH. Chứng minh AK ^ (BCD). ĐÁP ÁN I.PHẦN TRẮC NGHIỆM Trang 3 1.D 2.A 3.B 4.A 5.A 6.A 7.A 8.A 9.A 10.D 11.A 12.A 13.A 14.A 15.A 16.A 17.D 18.A 19.A 20.A 21.C 22.D 23.A 24.B 25.D 26.A 27.B 28.C 29.A 30.D 31.A 32.C 33.A 34.A 35.B
* Mỗi câu trắc nghiệm đúng được 0,2 điểm.
II. PHẦN TỰ LUẬN Câu Ý Nội dung Điểm 1 a) 3x2 - 2x -1 (x -1)(3x +1) lim = lim 0,50 x 3 ® x x -1 ® (x -1)(x2 1 1 + x +1) 3x +1 4 = lim = 0,50 x® x2 1 + x +1 3 b) ìlim(x - 3) = 0 x®3- ïï
Viết được ba ý íx ® 3- Û x - 3 < 0 0,75 ïlim(x +3) = 6 > 0 ïx®3- î x + 3 Kết luận được lim = -¥ 0,25 x 3- ® x - 3 2 ì x2 2 - 3x - 2 ï khi x ¹ 2 ï f (x) = 2x - 4 í 3 ï khi x = 2 0,25 ïî2 3
Tập xác định D = R. Tính được f(2) = 2 2x2 - 3x - 2 (x - 2)(2x +1) 2x +1 5 lim f (x) = lim = lim = lim = 0,50 x®2 x®2 2x - 4 x®2 2(x - 2) x®2 2 2
Kết luận hàm số không liên tục tại x = 2. 0,25 3 a) 0,25
a) AB ^ AC, AB ^ AD ÞAB ^ (ACD) Þ AB ^ CD (1) 0,25 AH ^ CD
(2). Từ (1) và (2) Þ CD ^ (AHB) Þ CD ^ BH 0,50
b) AK^ BH, AK ^ CD (do CD ^ (AHB) (cmt) 0,50 Þ AK^ (BCD) 0,50
c) Ta có AH ^ CD, BH ^ CD Þ (( ),( )) ∑ BCD ACD = AHB 0,25 Trang 4 CD a 2
Khi AB = AC = AD = a thì AH = = 0,25 2 2 a2 2 2 2 a 6
BH = AB + AH = a + = 0,25 2 2 ∑ AH 1 cos AHB = = 0,25 BH 3 ĐỀ 2
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ 2 - NĂM HỌC 2021 –2022 Thuvienhoclieu.com MÔN TOÁN 11 A. Trắc nghiệm:
Câu 1:
Cho cấp số cộng 1, 8, 15, 22, 29,….Công sai của cấp số cộng này là A. 7. B. 8. C. 10. D. 9.
Câu 2: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thoi tâm I. SA ^ (ABCD). Góc giữa
SC và mặt phẳng đáy là A. góc ∑ SBA. B. góc ∑ ACB.
C. góc ASB . D. góc ∑ SCA. 2 + Câu 3: Giới hạn 5 3n n a 3 lim =
(a/b tối giản) khi đó tổng a+b bằng 2(3n + 2) b A. 11. B. 19. C. 51. D. 21. -
Câu 4: Cho hàm số f (x) x 2 =
. Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau: 2 x - 3x + 2
A. f ( x) liên tục trên các khoảng ( ;2 -¥ ) và (2;+ ¥).
B. f ( x) liên tục trên các khoảng ( ) ;1 -¥ và (1;+ ¥).
C. f ( x) liên tục trên ! .
D. f ( x) liên tục trên các khoảng ( ) ;1 -¥ , (1;2) và (2;+ ¥). 2
x + ax + b
Câu 5: Cho ab là các số thực khác 0. Nếu lim = 6 thì a + b bằng x®2 x - 2 A. 8. B. -4. C. -6. D. 2. 1 1 1
Câu 6: Tổng S = + + ... +
+ ... Có giá trị bằng 3 32 3n 1 1 1 1 A. . B. . C. . D. . 4 2 3 9
Câu 7: Cho hình lập phương ABCD.A’B’C’D’, góc giữa đường thẳng A’C’ và A’D bằng A. 300 . B. 900 . C. 600 . D. 1200 .
Câu 8: Trong các giới hạn sau đây, giới hạn nào bằng 1 - ? 2 2 3 2 A. 2n - 3 2n - 3 2n - 3 2n - 3 lim . B. lim . C. lim . D. lim . 3 2 2 - n + 2n 2 2 - n -1 2 2 - n -1 3 2 - n - 4 3 ì x -8 ï ¹
Câu 9: Cho hàm số f (x) khi x 2 = í x - 2
. Tìm tất cả các giá trị của tham số thực m để ïî mx +1 khi x=2
hàm số liên tục tại x = 2 . Trang 5 A. 13 15 17 11 m = . B. m = . C. m = . D. m = . 2 2 2 2
Câu 10: Giới hạn 2 lim
x + ax + 2022 + x = 6 . Giá trị của a bằng x®+¥ ( ) A. -12. B. 12. C. -6. D. 6. 3 Câu 11: 100n + 7n - 9 lim là 2 1000n - n +1
A. . B. -9. C. . D. .
Câu 12: Cho đoạn thẳng AB trong không gian. Nếu ta chọn điểm đầu là A, điểm cuối là B
ta có một vectơ, được kí hiệu là !!!" !!!" !!!" !!!" A. AA. B. BB. C. AB . D. BA. Câu 13: 2
lim ( 4x - x - 2x) bằng x®+¥ - A. 1 . B. 1. C. 0. D. +¥ . 2 4
Câu 14: Cho tứ diện SABC có tam giác ABC vuông tại B và SA ^ (ABC). Hỏi tứ diện
SABC có mấy mặt là tam giác vuông? S A C B A. 2. B. 4. C. 1. D. 3.
Câu 15: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật. AB = a, AD = a 3.
Cạnh bên SA ^ (ABCD) và SA = a.
Góc giữa đường thẳng SD và mặt phẳng (SAB) bằng
A. 900 B. 600 . C. 450 . D. 300 .
Câu 16: Số hạng đầu và công sai của cấp số cộng (un) với u = 27;u = 59 lần lượt là 7 15 A. -4 và -3. B. 3 và 4. C. -3 và -4 D. 4 và 3.
Câu 17: Mệnh đề nào sau đây là đúng: - + A. n 1 2n 1 lim = -¥. B. lim = -¥ .
C. lim(3n 9n - ) = -¥. D. n +1 2 n + 3 3 n lim = -¥. 2 n +1 2 Câu 18: x - 6 lim bằng x 3- ®- 9 + 3x 1 A. . B. -¥ 1 . C. . D. +¥ . 6 3 u
Câu 19: Cho lim u = a > 0, limv = 0, (v > 0," )
n . Giới hạn lim n bằng n n n vn A. 0. B. -¥ . C. ±¥ . D. +¥ .
Câu 20: Cho Cấp số nhân có
= - ,q = 2 . Tính u5 1 u 3 3 Trang 6 - - A. 16 . B. 16 . C. 27 . D. 27 . 27 27 16 16
Câu 21: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thoi tâm O và SA = SC . Các khẳng
định sau, khẳng định nào đúng? A. AC ^ (SBD). B. SO ^ (ABCD). C. AB ^ (SAD). D. BD ^ (SAC). 2
ìx +1 khi x > 0
Câu 22: Cho hàm số f (x) = í
. Chọn kết quả đúng của lim f (x) îx khi x £ 0 x 0+ ®
A. .0. B. -1. C. Không tồn tại. D. 1. 2
Câu 23: Kết quả đúng của x -12x + 35 lim bằng x 5 ® 5x - 25 2 1 2 A. . B. . C. - . D. +¥ . 5 5 5
Câu 24: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác cân tại A, cạnh bên SA vuông góc
với đáy, M là trung điểm BC, J là trung điểm BM. Khẳng định nào sau đây đúng ?
A. BC ^ (SAM ).
B. BC ^ (SAB).
C. BC ^ (SAJ).
D. BC ^ (SAC).
Câu 25: Công thức nào sau đây đúng với số hạng tổng quát của cấp số cộng có số hạng đầu , công sai d≠0 1 u A. un = 1 u - (n - ) 1 d. B. u = u + d. C. un = 1 u + (n + ) 1 d D. n 1 un = 1 u + (n - ) 1 d,n ³ 2. 3 Câu 26: n + 4n - 5 lim bằng 3 2 3n + n + 7 1 1 1 A. . B. 1. C. . D. . 3 2 4
Câu 27: Hàm số y = f (x) có đồ thị dưới đây gián đoạn tại điểm có hoành độ bằng bao nhiêu? A. 1. B. 2. C. 0. D. 3.
Câu 28: Cho phương trình 1 4 3
x - 3x + x - = 0
( )1. Chọn khẳng định đúng: 8 A. Phương trình ( )
1 có đúng một nghiệm trên khoảng ( 1 - ;3). B. Phương trình ( )
1 có đúng ba nghiệm trên khoảng ( 1 - ;3). C. Phương trình ( )
1 có đúng bốn nghiệm trên khoảng ( 1 - ;3). D. Phương trình ( )
1 có đúng hai nghiệm trên khoảng ( 1 - ;3). Câu 29: Tính 2 2
lim ( x + x - 4 + x ) x®-¥ 1 1 A. . B. - . C. -2. D. 2. 2 2 Trang 7
Câu 30: Với k là số nguyên dương. Kết quả của giới hạn lim k x x®+¥ A. +¥ . B. x. C. 0. D. -¥ . B. Tự luận:
Câu 31: (1.5 đ)
Tính các giới hạn sau: 3 2
3n + 2n + n 2 x + 2x -15 x + 5 - 3 a) lim b) lim c) lim 3 n + 4 x 3 ® x - 3 x®4 4 - x 2 ì x - 25
Câu 32: (1,0 đ) Xét tính liên tục của hàm số f(x) = ï
khi x ¹ 5 tại x0 = 5 í x - 5 9 ïî khi x = 5
Câu 33: (1.5 đ) Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông ABCD cạnh a. Biết SA ^ (ABCD) 6 và SA = a . 3
a) Chứng minh BC ^ (SAB). b) Tính góc giữa AC và (SBC).
------ HẾT ------ ĐÁP ÁN
Phần đáp án câu trắc nghiệm: 1 A 6 B 11 A 16 B 21 A 26 A 2 D 7 C 12 C 17 C 22 D 27 A 3 A 8 B 13 B 18 B 23 C 28 C 4 D 9 D 14 B 19 D 24 A 29 B 5 C 10 A 15 B 20 B 25 D 30 A Tự luận: câu Đáp án Điểm 3𝑛! + 2𝑛" + 𝑛 lim 𝑛! + 4 0.25 1a 2 1 3 + 0.25 𝑛 + 𝑛" = lim 4 = 3 1 + 𝑛! 𝑥" + 2𝑥 − 15 (𝑥 − 3)(𝑥 + 5) 0.25 lim = lim #→! 𝑥 − 3 #→! 𝑥 − 3 1b =lim(𝑥 + 5) = 8 0.25 #→! √𝑥 + 5 − 3
2√𝑥 + 5 − 332√𝑥 + 5 + 33 0.25 lim = lim #→% 4 − 𝑥 #→% (4 − 𝑥)2√𝑥 + 5 + 33 1c Trang 8 𝑥 − 4 = lim
#→% (4 − 𝑥)2√𝑥 + 5 + 33 0.25 −1 −1 = lim = #→% √𝑥 + 5 + 3 6 2 TXĐ: D= ℝ 𝑓(5) = 9 0.25 𝑥" − 25 lim 𝑓(𝑥) = lim #→& #→& 𝑥 − 5 0.25 =lim(𝑥 + 5) = 10 0.25 #→&
Do 𝑓(5) ≠ lim 𝑓(𝑥) nên hàm số đã cho không liên tục tại x=5. #→& 0.25 3a S H 6 a 3 3b D A 𝐵𝐶 ⊥ 𝐴𝐵 B a C 0.25 @ 𝐵𝐶 ⊥ 𝑆𝐴 0.25
⟹ 𝐵𝐶 ⊥ (𝑆𝐴𝐵) 0.25
Trong mp(SAB) kẻ 𝐴𝐻 ⊥ 𝑆𝐵 ⟹ 𝐴𝐻 ⊥ (𝑆𝐵𝐶) ⟹ 2𝐴𝐶, (𝑆𝐵𝐶 D )3 = 𝐴𝐶𝐻 D 0.25 1 1 1 𝑎√10 = + ⟹ 𝐴𝐻 = 0.25 𝐴𝐻" 𝑆𝐴" 𝐴𝐵" 5 AH 5
Xét tam giác AHC vuông tại H: sin ACH = = AC 5 0.25 0 Þ ACH » 26 33' ĐỀ 3
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ 2 - NĂM HỌC 2021 –2022 Thuvienhoclieu.com MÔN TOÁN 11
Phần 1: Trắc nghiệm.
Câu 1: Dãy số nào sau đây có giới hạn khác 0. 1 1 4 n æ ö (- ) 1 n A. B. . C. . D. . ç ÷ 2n n è 3 ø n Câu 2: Giới hạn ( 4 lim n - -50n + ) 11 có kết quả là: A. 1 B. 0. C. 2. D. . -¥ Trang 9 4n + 2022
Câu 3: Tính giới hạn lim . 2n +1 1 A. . B. 4. C. 2. D. 2018. 2 ( 2 n sin n)
Câu 4: Giới hạn của dãy số u = - bằng n 2n +1 A. 1. B. 2. C. 0. D. 4. Câu 5: 2 lim
n - n +1 - n bằng ( ) A. -¥ 1 B. 1 C. 0. D. - 2 (- )n 2 1 cos (n - ) 1
Câu 6: Giới hạn của dãy số lim bằng 2 n 1 A. B. 2. C. 0. D. 3. 3 1 Câu 7: lim bằng 2 n + n - n A. 0. B. C. 2 - D. 2 Câu 8: Giới hạn 2 lim
n + n - n có kết quả bằng: ( ) A. 0. B. +¥ . C. . -¥ 1 D. . 2 + 1 1 (- )n 1 1
Câu 9: Gọi S = - + ...+ .lim S bằng: 3 9 3n 3 1 1 A. B. C. D. 1. 4 4 2
Câu 10: Cho cấp số nhân u ,u ,... với công bội q thỏa điều kiện q <1. Lúc đó, ta nói cấp số nhân 1 2
đã cho là lùi vô hạn. Tổng của cấp số nhân đã cho là u n u q -1 1 ( ) u u A. 1 . B. . C. 1 . D. 1 . q -1 q -1 1+ q 1- q 2 x + 2x -15 Câu 11: Tính lim . x 3 ® x - 3 A. ¥ 1 B. 2 C. D. 8 8
Câu 12: Giới hạn của hàm số nào dưới đây có kết quả bằng 1? Trang 10 2 x + 3x + 2 2 x + 3x + 2 2 x + 3x + 2 A. lim B. lim C. lim D. x 1 ®- 2 x +1 x 2 ®- x + 2 x 1 ®- 1- x x + 4x + 3 lim x 1 ®- x +1
Câu 13: Trong các mệnh đề sau mệnh đề nào sai 3 3x + 2 A. 2 lim
x - x +1 + x - 2 = - B. lim = - . ¥ x®-¥ ( ) 2 x 1- ®- x +1 3x + 2 C. 2 lim
x - x +1 + x - 2 = + . ¥ D. lim = - . ¥ x®+¥ ( ) x 1+ ®- x +1
Câu 14: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai? 1 1 1 A. lim = + . ¥ B. lim = - . ¥ C. lim = + . ¥ D. x 0+ ® x x 0+ ® x + 5 x®0 x 1 lim = + . ¥ x 0+ ® x ì2 - x + 3 ï khi x ¹ 1 ï
Câu 15: Cho hàm số y = f ( x) 2 x -1 = í
. Tính lim f (x). 1 ï x 1- ® khi x = 1 ïî8 1 1 A. B. C. 0 D. - 8 8 x
Câu 16: Xác định lim . 2 x®0 x A. 0. B.
C. Không tồn tại. D. + . ¥ 2
x +1 - x + x +1
Câu 17: Giới hạn lim có kết quả bằng: x 0 ® x A. 0 B. 1 C. D. 2 Câu 18: Tính 2 I = lim
4x + 3x +1 - 2x ? x®+¥ ( ) 1 A. I = .
B. I = +¥ C. I = 3 0. D. I = . 2 4
Câu 19: Cho hàm số y = f (x) như hình bên. Xét các mệnh đề sau Trang 11
(I). lim f (x) = 2 . x®+¥
(II). lim f (x) = -¥ x®-¥
(III). lim f (x) = 2 x 1- ®
(IV). lim f (x) = +¥ x 1+ ®
Có bao nhiêu mệnh đề đúng A. 4 B. 3 C. 1 D. 2 2
ì3- x khi x <1 ïï
Câu 20: Cho hàm số f (x) 2 = í
. Khẳng định nào dưới đây là sai? 1 ï khi x ³1 ïî x
A. Hàm số f (x) liên tục tại x =1.
B. Hàm số f (x) có đạo hàm tại x =1.
C. Hàm số f (x) liên tục tại x =1 và hàm số f (x) cũng có đạo hàm tại x =1.
D. Hàm số f (x) không có đạo hàm tại x =1. 3 ì x + 7 - 3x +1 ï , x ¹ 1
Câu 21: Cho hàm số f ( x) = í x -1
. Tìm a để hàm số liên tục tại x = 1. 0 ïîax,x =1 A. 3. - 3 B. 2. C. - . D. 2. - 2 2 ì x + x - 2 ï khi x ¹ 1
Câu 22: Cho hàm số f ( x) = í x -1
. Tìm tất cả các giá trị của tham số thực m để 3 ïî m khi x =1
hàm số gián đoạn tại x = 1.
A. m ¹ 2.
B. m ¹ 1.
C. m ¹ 2.
D. m ¹ 3. 2 ì x - 4 ï khi x ¹ 2
Câu 23: Cho hàm số f ( x) = í x - 2
. Tìm m để hàm số liên tục tại x = 2. 0 ï 2
îm + 3m khi x = 2
A. m = 0 hoặc m = 1.
B. m = 1 hoặc m = 4. - C. m = 4 - hoặc m = 1. -
D. m = 0 hoặc m = 4. - ì 2x +1 - x + 5 ï khi x > 4 ï
Câu 24: Tìm a để hàm số f ( x) x - 4 = í
liên tục trên tập xác định.
ï(a + 2) x khi x £ 4 ïî 4 Trang 12 A. a = 5 3
B. a = . C. a = 2 D. 2 11 a = - 6
ì 2x - 4+3 khi x ³ 2 ï
Câu 25: Cho hàm số f ( x) = í
. Tìm tất cả các giá trị của tham số thực x +1 ï khi x < 2 2
î x - 2mx + 3m + 2
m để hàm số liên tục trên ! .
A. m = 3
B. m = 4
C. m = 5
D. m = 6
Câu 26: Qua phép chiếu song song lên mặt phẳng (P), hai đường thẳng a b có hình chiếu là
hai đường thẳng song song a ' và b '. Khi đó:
A. a b phải song song với nhau.
B. a b phải cắt nhau.
C. a b có thể chéo nhau hoặc song song với nhau.
D. a b không thể song song. ! ! ! Câu 27: Cho ba vectơ a,b, c không đồng phẳng xét các vectơ ! ! ! "! ! ! ! ! ! x = 2a - ; b y = 4 - a + 2 ; b z = 3 - a - 2 .
c Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: !" "
A. Hai vectơ y, z cùng phương. ! "!
B. Hai vectơ x, y cùng phương. ! !
C. Hai vectơ x, z cùng phương. ! "! !
D. Ba vectơ x, y, z đồng phẳng.
Câu 28: Trong các khẳng định sau đây, khẳng định nào sai?
A. Nếu giá của ba vectơ cắt nhau từng đôi một thì 3 vectơ đồng phẳng ! ! ! !
B. Nếu ba vectơ a,b, c có một vectơ 0 thì ba vectơ đồng phẳng. ! ! !
C. Nếu giá của ba vectơ a,b, c cùng song song với một mặt phẳng thì ba vec tơ đó đồng phẳng ! ! !
D. Nếu trong ba vectơ a,b, c có hai vec tơ cùng phương thì ba
vectơ đó đồng phẳng
Câu 29: Cho hình lập phương ABC .
D A B C D . Gọi M là trung điểm của .
AD Chọn khẳng định 1 1 1 1 đúng: !!!!" !!!" !!!!" !!!!" !!!!" !!!!" !!!!" 1 !!!!"
A. B M = B B + B A + B C
B. C M = C C + C D + C B 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 2 !!!!" !!!!" 1 !!!!" 1 !!!!" !!!" !!!!" !!!!" !!!!"
C. C M = C C + C D + C B
D. BB + B A + B C = 2B D 1 1 1 1 1 1 2 2 1 1 1 1 1 1
Câu 30: Cho hình lập phương ABC .
D A' B 'C ' D ' . Bộ ba vectơ nào sau đây đồng phẳng? !!!" !!!" !!!!!" !!!!!" !!!!!" !!!" !!!" !!!" !!!!"
A. BC, AD, A' B '
B. D 'C ', D ' D, AC
C. CB,CD,CC ' D. !!!" !!!" !!!"
AB, AD, AA' Trang 13
Câu 31: Trong không gian, mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng?
A. Có duy nhất một đường thẳng đi qua một điểm cho trước và vuông góc với một mặt phẳng cho trước.
B. Có duy nhất một đường thẳng đi qua một điểm cho trước và vuông góc với một đường thẳng cho trước.
C. Có duy nhất một mặt phẳng đi qua một điểm cho trước và vuông góc với một mặt phẳng cho trước.
D. Có duy nhất một mặt phẳng đi qua một đường thẳng cho trước và vuông góc với một đường thẳng cho trước. !!!" !!!"
Câu 32: Cho hình lập phương ABC .
D EFGH. Hãy xác định góc giữa cặp vectơ AB EG ? A. 90o B. 60o C. 0 45 D. 0 120
Câu 33: Cho hình chóp S.ABCD có tất cả các cạnh đều bằng .
a Gọi I J lần lượt là trung điểm
của SC BC. Số đo của góc (IJ,CD) bằng A. 0 30 B. 0 45 C. 0 60 D. 0 90
Câu 34: Cho hình chóp S.ABCD , có đáy ABCD là hình vuông tâm O, cạnh bằng a; SA vuông
góc với đáy và SA = a 3. Khi đó, cosin góc giữa SB AC bằng 2 2 3 3 A. . B. C. D. 2 4 2 4
Câu 35: Tứ diện OABC có các cạnh ,
OA OB,OC đôi một vuông góc và đều có độ dài là 1. Gọi M !!!" !!!!" là trung điểm cạnh .
AB Góc giữa hai vec tơ BCOM bằng A. 0 0 B. 0 45 C. 0 90 D. 0 120 . Phần 2: Tự luận. 2 5 3n + n a 3 a
Câu 1: Giới hạn lim =
(với a,b là các số nguyên dương và là phân số tối giản). 2(3n + 2) b b Tính T = a + . b æ ö
Câu 2: Cho hàm số f (x) xác định với mọi x ¹ 0 thỏa mãn f ( x) 1 + 2 f
= 3x, x ¹ 0. Tính ç ÷ è x ø f (x) lim . x® 2 x - 2 Trang 14 Câu 3: Chứng 3
minh rằng 2phương trình sau luôn có hai nghiệm trái dấu với mọi giá trị thực của
m : x + (2m - )
1 x -(m + 2) x - 2m = 0. tham số
Câu 4: Cho tứ diện ABCD AC = a, BD = 3 .
a Gọi M N lần lượt là trung điểm của AD
BC . Biết AC vuông góc với BD . Tính MN.
---------------- HẾT ----------------- BẢNG ĐÁP ÁN 1-C 2-D 3-C 4-C 5-D 6-C 7-D 8-D 9-B 10-D 11-D 12-A 13-B 14 15-B 16-C 17-A 18-D 19-D 20-D 21-C 22-B 23-B 24-D 25 26-C 27-B 28-A 29-B 30-A 31-A 32-C 33-C 34-B 35-D
HƯỚNG DẪN GIẢI CHI TIẾT
Phần 1. Trắc nghiệm Câu 1: Chọn B. Câu 2: Chọn D. æ 50 11 ö Ta có lim( 4 -n - 50n +1 ) 4 1 = lim n 1 - - + = - . ¥ ç 2 ÷ è n n ø Câu 3: Chọn C. 2018 4 + 4n + 2018 Ta có: lim = lim n = 2. 2n +1 1 2 + n Câu 4: Chọn C.
( 2 n)n ( 2 n)n ( 2 n)n 2 sin sin sin n æ sin n ö Ta có: - = £ = ç ÷ 2n +1 2n +1 2n 2 è ø 2 n sin n 2 æ sin n ö Vì £ 1 (do 2
1 £ sin n £1) nên limç
÷ = 0 .Suy ra: lim u = 0 . 2 2 è ø n Vậy limu = 0. n Câu 5: Chọn C. 2 2
n - n +1 - n
n - n +1 + n Ta có: 2 lim
n - n +1 - n = lim ( ) ( )( ) 2
n - n +1 + n -n +1 1 = lim = - 1 1 2 n 1- + + n 2 n n Trang 15 Câu 6: Chọn C. n 2 n 1 - 1 - cos n -1 1 Ta có: 1 - £ (- ) 2 1 cos (n - ) ( ) ( ) 1 £1Þ £ £ 2 2 2 n n n 1 - 1 (- )n 2 1 cos (n - ) 1 Mà lim = 0,lim = 0 nên lim = 0. 2 2 n n 2 n Câu 7: Chọn D. 2 1 n + n + n Ta có: lim = lim 2 n + n - n
( 2n +n-n)( 2n +n+n) 1 n 1+ + n n æ 1 ö = lim = limç 1+ +1÷ = 2. n ç n ÷ è ø Câu 8: Chọn D. 2 2 n + n - n n + n + n 2 2 + - 2 n n n n lim
n + n + n = lim = lim = lim ( ) ( )( )
( 2n +n-n)
( 2n +n+n) 2 n + n + n 1 1 = lim = 1 2 1+ +1 n Câu 9: Chọn B. + 1 1 (- )n 1 1 Ta có: S = - + ...+ . 3 9 3n + 1 1 1 (- )n 1 1 Þ 3S =1- + - +...+ n 1 3 9 27 3 - ( )n 1+ + - 1 (- )n 1 1 1 æ 1 n ö Þ 4S =1+ Þ S = + . ç ÷ 3n 4 4 è 3 ø Câu 10: Chọn D.
Theo định nghĩa cấp số nhân lùi vô hạn ta chứng minh được - u 1 2 n 1 1
S = u + u + u +...+ u +... = u + u q + u q +...+ u q = . 1 2 3 n 1 1 1 1 1- q Câu 11: Chọn D. 2 x + 2x -15 (x -3)(x +5) lim = lim = lim(x +5) = 8. x 3 ® x 3 ® x 3 x - 3 x - 3 ® Câu 12: Chọn B. 2 x + 3x + 2 (x + )1(x + 2) lim = lim = lim (x + 2) =1. x 1 ®- x 1 ®- x 1 x +1 x +1 ®- Trang 16 Câu 13: Chọn D. Ta có: 2 2
x - x +1- x - 2 3x - 3 2 lim
x - x +1 + x - 2 = lim = lim x®-¥ ( ) ( ) x®-¥ 2
x - x +1 - ( x - 2) x®-¥ 2
x - x +1 - x + 2 3 3 - 3 = lim x
= - Þ đáp án A đúng. x®-¥ 1 1 2 2 - 1- + -1+ 2 x x x æ ö 2 1 1 2 lim
x - x +1 + x - 2 = lim xç 1- + +1- ÷. x®+¥ ( ) 2 x®+¥ ç x x x ÷ è ø æ 1 1 2 ö æ 1 1 2 ö
Do lim x = +¥ và lim ç 1- +
+1- ÷ = 2 > 0 nên lim xç 1- + +1- ÷ = +¥ Þ đáp x®+¥ 2 x®+¥ ç x x x ÷ ç ÷ è ø 2 x®+¥ x x x è ø án C đúng. 3x + 2 Do lim (3x + 2) = 1
- < 0 và x +1< 0 với x " < 1 - nên lim
= +¥ Þ đáp án B sai. x 1- ®- x 1- ®- x +1 3x + 2 Do lim (3x + 2) = 1
- < 0 và x +1 > 0 với x " > 1 - nên lim
= -¥ Þ đáp án D đúng. x 1+ ®- x 1- ®- x +1 Câu 14: Chọn B. 1 Ta có: lim
= +¥ và lim x = 0 và x > 0. Vậy đáp án A đúng. x 0+ ® x x 0+ ® Suy ra đáp án B sai.
Các đáp án C và D đúng. Giải thích tương tự đáp án A. Câu 15: Chọn B. 2 - x + 3 4 - x - 3 1 -
Ta có lim f (x) = lim = lim = lim = +¥ - - 2 x 1 x 1 - x 1 x 1 - (x - ) 1 (x + ) 1 (2+ x +3) x 1- ® ® ® ® (x + ) 1 (2+ x +3) Câu 16: Chọn C. x x 1 Ta có lim = lim = lim = +¥ + 2 + 2 x 0 x 0 x 0 x x + ® ® ® x x -x 1 - lim = lim = lim = +¥ - 2 - 2 x 0 x 0 x 0 x x - ® ® ® x x Vậy không tồn tại lim . 2 x®0 x Câu 17: Chọn A.
x +1 - x + x +1 ( 2 2
x +1- x - x - ) 2 1 x lim = lim = lim x®0 x®0 x x( 2
x +1 + x + x +1) x®0 x( 2
x +1 + x + x +1) Trang 17 x = lim = 0 x®0 ( 2
x +1 + x + x +1) Câu 18: Chọn D.
Phương pháp: Khử dạng vô định: ¥ - ¥ 3x +1
- Trục căn thức f (x) 2
= 4x + 3x +1 - 2x = 2
4x + 3x +1 + 2x
- Chia cả tử và mẫu của f (x) cho x rồi cho x ® +¥ Cách giải: 2 2
4x + 3x +1 - 2x 4x + 3x +1 + 2x 2
lim 4x + 3x +1 - 2x = lim x®+¥ x®+¥ 2
4x + 3x +1 + 2x 1 2 2 3 +
4x + 3x +1- 2x 3x +1 3 3 lim = lim = lim x = = . x®+¥ 2 x®+¥ 2
4x + 3x +1 - 2x 4x + 3x +1 + 2 x x ®+¥ 3 1 4 + 2 4 4 + + + 2 2 x x Câu 19: Chọn D.
Mệnh đề lim f (x) = 2 đúng. Mệnh đề lim f (x) = -¥ sai x®+¥ x®-¥
Mệnh đề lim f (x) = 2 sai. Mệnh đề lim f (x) = +¥ đúng x 1- ®- x 1+ ®-
Vậy có 2 mệnh đề đúng. Câu 20: Chọn D. 2 3 - x 1
+) lim f (x) = lim =
1 và lim f ( x) = lim =1. Do đó, hàm số f (x) liên tục tại x =1. x 1- x 1- ® ® 2 x 1+ x 1+ ® ® x Vậy A đúng.
f ( x) - f ( ) 2 1 1- x 1+ x +) lim = lim = lim = 1 - và x 1- - x 1 x 1 - 2( x - ) x 1 1 - ® ® ® 2 -
f ( x) - f ( ) 1 1- x 1 - lim = lim = lim = 1.
- Do đó, hàm số f (x) có đạo hàm tại x =1. x 1+ - x 1 x 1
+ x ( x - ) x 1 1 + ® ® ® x Vậy B đúng.
Từ đó thấy C đúngD sai. Câu 21: Chọn C. + - + æ + - - + ö f (x) 3 3 x 7 3x 1 x 7 2 2 3x 1 lim = lim = limç + ÷ x 1 ® x 1 ® x 1 x 1 ® ç x 1 x 1 ÷ - - - è ø æ ö ç x -1 3 - (x - ) 1 ÷ = limç + ÷
x® çç (x - )é( x + )2 1 3 3 + x ù + + (x - )1(2+ 3x+1 1 7 2. 7 4 )÷÷ ê è ë úû ø Trang 18 æ ö ç 1 3 ÷ 3 = lim - = - . x® ç ç è ( ÷ x + 7 )2 1 3 3 2 + 3x +1 2 + 2. x + 7 + 4 ÷ ø Câu 22: Chọn B.
Tập xác định của hàm số là ! . 2 x + x - 2
Hàm số gián đoạn tại x = 1 khi lim f (x) ¹ f ( ) 1 Û lim ¹ 3m x 1 ® x 1 ® x -1 (x - )1(x + 2) Û lim
¹ 3m Û lim(x + 2) ¹ 3m Û 3 ¹ 3m Û m ¹1. x 1 ® x 1 x -1 ® Câu 23: Chọn B.
Tập xác định: D = ! 2 x - 4
Ta có lim f (x) = lim
= lim(x + 2) = 2+ 2 = 4. x®2 x®2 x®2 x - 2
Hàm số đã cho liên tục tại x = 2 khi và chỉ khi lim f (x) = f (2) 0 x®2 ém =1 2 2
Û 4 = m + 3m Û m + 3m - 4 = 0 Û . ê ëm = 4 - Câu 24: Chọn D. TXĐ: D = ! .
NX: Hàm số f (x) liên tục trên các khoảng ( ;4 -¥ ) và (4;+¥).
Do đó, để hàm số liên tục trên ! ta cần tìm a để hàm số liên tục tại x = 4
ĐK: lim f (x) = lim f (x) = f (4). x 4+ x 4- ® ®
( 2x+1- x+5)( 2x+1+ x+5) f (x) 1 1 lim = lim = lim = x 4+ x 4+
(x -4)( 2x+1+ x+5) x 4+ ® ® ® 2x +1 + x + 5 6 a + x lim f (x) ( 2) = lim = a + 2 = f (4) x 4- x 4- ® ® 4 1 11
Cần có: a + 2 = Û a = - . 6 6 Câu 25: Chọn C.
Cách 1: Hàm số xác định trên ! , liên tục trên khoảng (2;+¥).
Ta có, f (2) = 3; lim f (x) = lim - + = + + ( 2x 4 3) 3 x®2 x®2 x +1
Nếu m = 6 thì lim f (x) = lim
= -¥ nên hàm số không liên tục tại x = 2. - - 2 x®2
x®2 x -12x + 20 x +1 3
Nếu m ¹ 6 thì ta có lim f (x) = lim = - - 2 x®2
x®2 x - 2mx + 3m + 2 6 - m Trang 19
Để hàm số liên tục tại x = 3 2 thì
= 3 Û 6 - m =1 Û m = 5. 6 - m x +1
Với m = 5 thì khi x < 2 f (x) = liên tục trên ( ;2 -¥ ). 2 x -10x +17
Tóm lại với m = 5 thì hàm số đã cho liên tục trên ! . Câu 26: Chọn C.
Nếu a '/ /b ' Þ mặt phẳng ( ,
a a') / / mặt phẳng ( , b b')
Khi đó a b có thể song song hoặc chéo nhau. Câu 27: Chọn B. !" " ! "!
Ta thấy y = 2x nên x, y cùng phương. Câu 28: Chọn A. Câu 29: Chọn B.
!!!!" !!!!" !!!!" !!!!" !!!!" !!!!" 1 !!!!"
Ta có C M = C D + D D + DM = C D + C C + C B 1 1 1 1 1 1 1 1 1 2 Câu 30: Chọn A.
Từ hình vẽ bên, ta thấy !!!" !!!" !!!!!"
A' B'/ / ( ABCD) và BC, AD Ì ( ABCD) nên BC, AD, A' B ' đồng phẳng. !!!!!" !!!!!" !!!"
AC Ì ( ABCD), D'C '/ / ( ABCD), DD' ^ ( ABCD) Þ D'C ', D' ,
D AC không đồng phẳng. !!!" !!!" !!!!" ,
CB CD Ì ( ABCD),CC ' ^ ( ABCD) Þ , CB ,
CD CC ' không đồng phẳng. !!!" !!!" !!!" ,
AB AD Ì ( ABCD), AA' ^ ( ABCD) Þ , AB ,
AD AA' không đồng phẳng. Trang 20 Câu 31: Chọn A. Câu 32: Chọn C.
Ta có: EG / / AC (do ACGE là hình chữ nhật) !!!" !!!" !!!" !!!"
Þ (AB EG) = (AB AC) ∑ 0 , , = BAC = 45 Câu 33: Chọn C.
IJ / /SB nên (IJ SC) = (SB SC) 0 , ,
= 60 (do tSBC đều). Câu 34: Chọn B.
Gọi I là trung điểm của SD
Þ OI là đường trung bình của SB D D OI ì / /SB ï Þ 2 2 2 2 í SB SA + AB 3a + a OI ï = = = = a î 2 2 2 Vì OI SB Þ (∑ SB AC) = (∑ OI AC) ∑ / / , , = AOI Trang 21 2 2 2 2 SD SA + AD 3a + a Ta có: AI = = = = a 2 2 2
Þ AI = OI Þ AO D
I cân tại I.
Gọi H là trung điểm của OA Þ IH ^ OA OA AC a 2 Và OH = = = 2 4 4 a 2 OH 2 Xét OHI D , ta có: ∑ 4 cos HOI = = = OI a 4 Vậy (∑ SB AC ) ∑ 2 cos , = cos HOI = . 4
Chọn đáp án B. Câu 35: Chọn D. !!!!" !!!"
Loại phương án A vì hai véc tơ OM BC không cùng phương; !!!!" !!!"
Loại phương án B vì góc giữa hai véc tơ OM BC không thể nhọn. !!!!" !!!"
Loại đáp án C vì hai véc tơ OM BC không vuông góc với nhau. !!!!" !!!" !!!!" !!!" OM BC !!!!" !!!"
Vậy phương án D đúng vì: (OM BC) . cos , = = OM.BC 2 . 2 2
!!!!" !!!" 1 !!!" !!!" !!!" !!!" 1
Mà: OM.BC = (OA+OB)(OC -OB) = - 2 2 !!!!" !!!" Suy ra: (OM BC) 0 , = 120 . Phần 2. Tự luận Câu 1. Trang 22 æ 1 ö nç5 3+ ÷ 2 5 3n + n n è ø 5 3 ìa = 5 lim = lim = Þ í 2(3n + 2) æ 4 ö 6 b î = 6 n 6 + ç ÷ è n ø
Khi đó T = a + b = 11. Câu 2. æ 1 ö
Ta có f ( x) + 2 f = 3x, x ¹ 0 ç ÷ ( )1 è x ø æ 1 ö Þ f + f ç ÷ (x) 3 2 = , x ¹ 0 (2) è x ø x ì æ ö ì æ ö f ï ( x) 1 + f = x f ç ÷ ï (x) 1 2 3 + 2 f = 3x ç ÷ ( ) ( ) ï è x ø ï è x ø Þ í Û í Þ f (x) 2 1 , 2 = -x + ï æ 1 ö ï æ ö + f (x) 3 1 = f + f (x) 6 x f 2 2 4 = ç ÷ ç ÷ ïî x x ï è ø î è x ø x 2 f ( x) -x + - - + - + x (x 2)(x 2) (x 2) Do đó lim = lim = lim = lim = 2 - . x® 2 x® 2 x® 2 x - 2 x - 2 x (x - 2) x® 2 x Câu 3. Đặt f (x) 3 = x +( m- ) 2 2
1 x -(m+ 2) x - 2 . m éx = 0
Với m = 0 thì f (x) 3 2 x x 2x f (x) 3 2 0 x x 2x 0 ê = - - Þ = Û - - = Û x = -1. ê êx = 2 ë
Khi này, phương trình luôn có hai nghiệm trái dấu là x = 1,
- x = 2 với m = 0( ) 1 .
Với m ¹ 0, ta thấy f (0) = 2 - ; m f (- ) 1 = ; m f (2) = 4 . m
Nhận thấy f (- ) f ( ) 2 1 . 0 = 2
- m < 0 với mọi m ¹ 0 và f ( ) f ( ) 2 0 . 2 = 8
- m < 0 với mọi m ¹ 0.
f (x) là hàm đa thức bậc ba nên f (x) liên tục trên ! . Suy ra f (x) liên tục trên các đoạn [ 1 - ;0] và [0;2].
Khi đó luôn tồn tại x Î 1 - ;0 x Î 0;2
f (x = 0, f x = 0. 1 ) ( 2) 2 ( ) 1 ( ) và sao cho Hay phương trình
f (x) = 0 luôn có hai nghiệm trái dấu với mọi m ¹ 0(2). Từ ( )
1 và (2) suy ra phương trình f (x) = 0 luôn có hai nghiệm trái dấu với mọi số thực . m
Suy ra điều phải chúng minh: Câu 4. Trang 23
Gọi E, F lần lượt là trung điểm của AB và . CD ìEN / / AC Ta có: í
Þ ( AC, BD) = (NE, NF ) 0
= 90 Þ NE ^ NF ( ) 1 . îNF / /BD ì 1
NE = FM = AC ïï Mà: 2 í (2). 1
ïNF = ME = BD ïî 2 Từ ( )
1 ,(2) Þ MENF là hình chữ nhật. 2 2 2 2 æ AC ö æ BD ö æ a ö æ 3a ö a 10 Từ đó ta có: 2 2
MN = NE + NF = + = + = . ç ÷ ç ÷ ç ÷ ç ÷ è 2 ø è 2 ø è 2 ø è 2 ø 2 Trang 24