Bộ đề thi giữa HK2 Toán 11 năm 2022-2023 (có đáp án)

Bộ đề thi giữa HK2 Toán 11 năm 2022-2023 có đáp án được soạn dưới dạng file PDF gồm 34 trang giúp các bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới. Các bạn xem và tải về ở dưới.

Trang 1
ĐỀ THI GIỮA HỌC KII-ĐỀ 1
MÔN TOÁN 11
A.PHẦN TRẮC NGHIỆM (7.0 điểm)
Câu 1. Cho dãy số . Tính giới hạn .
A. B. C. D.
Câu 2. bằng:
A. . B. . C. . D. .
Câu 3. Tính giới hạn
A. B. C. D.
Câu 4. Giá trị của bằng:
A. . B. . C. . D.
Câu 5. Giá trị của bằng:
A. . B. . C. . D. .
Câu 6. Tính
A.2 B.-5 C.3 D.1
Câu 7.Tính
A. B. C. D.
Câu 8. Tính
A. B. C. D.
Câu 9. Tính
A. B. C. D.
Câu 10. Tính
A. B. C. 0 D.
Câu 11. bằng
A. B. C. D.
( )
n
u
lim 2
n
u =
31
lim
25
n
n
u
u
-
+
1
5
-
3
2
+¥
52
lim(200 3 2 )nn-+
0
1
+¥
2
2
23
lim
2
n
J
n
+
=
+
2J =
1J =
4J =
0J =
2
2
lim
31
n
nn
+
-+
+
1
13
0
1
13-
++
-
=
+
11
3.2 3
lim
23
nn
nn
C
+¥
1
3
-
1
2
1
lim(2 1)
x
x
®-
-
2023
lim (2 3 5 )
x
xx
®-¥
--
5I =-
2023I =-
.I =+
.I =-•
2
3
2
26
lim
32
x
xx
x
®
+-
-
7
2
7
2
-
5
.
6
P =
3
4
P =-
59
7
23
lim
32
x
xx
N
x
®+¥
--
=
-
3
2
N =
.N =+
.N =-•
0.N =
22
lim ( 4 1 4 3 )
x
Nxxx
Æ-
=--+
3
4
3
4
-
1
2
2
x3
x6
lim
93x
-
®-
-
+
+¥
Trang 2
Câu 12 .
Cho hàm số . Chọn câu đúng trong các câu sau:
(I) liên tục tại .
(II) gián đoạn tại .
(III) liên tục trên đoạn .
A. Chỉ (I) và (III). B. Chỉ (I). C. Chỉ (II). D. Chỉ (II) và (III).
Câu 13. Cho hàm số . Giá trị của để liên tục trên là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 14. Cho hàm s . Tính tổng tt ccác giá trị của m đhàm sliên
tục ti x = 2
A.2 B. 5 C.1 D.-1
Câu 15. Trong không gian, cho các mệnh đề sau, mệnh đề nào là mệnh đề đúng?
A. Một đường thẳng vuông góc với một trong hai đường thẳng vuông góc thì vuông góc với đường
thẳng còn lại.
B. Hai đường thẳng cùng song song với đường thẳng thứ ba thì song song với nhau
C. Một đường thẳng vuông góc với một trong hai đường thẳng song song thì vuông góc với đường
thẳng còn lại.
D. Hai đường thẳng cùng vuông góc với đường thẳng thứ ba thì vuông góc với nhau.
Câu 16. Trong các mệnh đề sau. Mệnh đề sai
A. Hai mặt phẳng song song thì không có điểm chung.
B. Hai mặt phẳng cùng song song với một mặt phẳng thì song song với nhau.
C. Hai mặt phẳng song song với nhau thì mọi đường thẳng nằm trong mặt phẳng này đều song
song với mặt phẳng kia.
D. Một mặt phẳng cắt hai mặt phẳng song song cho trước theo hai giao tuyến thì hai giao tuyến
song song với nhau.
Câu 17. Trong không gian cho hai đường thẳng vuông góc với nhau. Gọi hai vectơ lần
ợt là hai vectơ chỉ phương của Tìm khẳng định sai trong các khẳng định sau:
A.
B. Góc giữa hai đường thẳng bằng
C. Hai đường thẳng cắt nhau và trong các góc tạo thành có một góc vuông.
D.
Câu 18. Cho lăng trụ tam giác . Đặt , , . Biểu diễn vectơ qua các
vectơ . Chọn đáp án đúng.
A. . B. . C. . D. .
( )
2
4=-fx x
( )
fx
2=x
( )
fx
2=x
( )
fx
[ ]
2; 2-
( )
( )
22
2
khi 2
2 khi 2
ax x
fx
ax x
ì
£
ï
=
í
->
ï
î
a Î !
( )
fx
!
1
2
1
–1
–1
2
1
–2
2
2
26
,2
()
2
1, 2
xx
khix
yfx
x
m m khix
ì
--
¹
ï
==
-
í
ï
-+ =
î
1
d
2
d
1
u
!
2
u
!
1
d
2
.d
( )
12
,90.uu
!!
1
d
2
d
90 .°
1
d
2
d
12
.0.uu =
!!
.' ' 'ABC A B C
'AA u=
!!!" "
AB v=
!!!" "
wAC =
!!!" !!"
'BC
!!!!"
,,uvw
!!"!
'wBC u v=++
!!!!" " " !!"
'wBC u v=-+
!!!!" " " !!"
'wBC u v=--
!!!!" " " !!"
'wBC u v=+-
!!!!" " " !!"
Trang 3
Câu 19. Cho tứ diện là trọng tâm tam giác . Đặt ; ; . Khẳng định
nào sau đây đúng?
A. B. C. D.
Câu 20. Trong không gian cho đường thẳng và điểm . Qua có mấy đường thẳng vuông góc với
đường thẳng
A. Vô số. B. . C. . D. .
Câu 21.Cho hình lập phương . Góc giữa 2 vec tơ bằng
A. B. C. D.
II. PHẦN TỰ LUẬN (3,0 điểm)
Câu 1 (1,0 điểm). Tính giới hạn
Câu 2 (1,0 điểm). Chứng minh rằng phương trình có nghiệm thuộc
với mọi m.
Câu 3 (1,0 điểm). Cho hình chóp S.ABCD tất cả các cạnh đều bằng a. . Gọi M,N lần lượt là trung
điểm của AD và SD. Tính góc giữa hai đường thẳng MN và AB.
ĐÁP ÁN
Câu
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
Đ.án
C
D
A
D
C
D
C
B
B
A
B
B
D
C
C
B
C
B
A
A
D
Câu 1
Đáp án
Thang
điểm
Biến đổi về
0,25
=
0,25
=
0,25+0,25
Câu 2
Đặt
Ta có hàm số f(x) là hàm đa thức. Suy ra hàm số f(x) liên tục trên
0,25
0,25
=
0,25
Suy ra
0,25
ABCD
G
BCD
x AB=
!!!"
"
yAC=
!!!"
"
zAD=
!!!"
"
( )
1
3
AG x y z=++
!!!"
""
"
( )
2
3
AG x y z=- + +
!!!"
""
"
( )
1
3
AG x y z=- + +
!!!"
""
"
( )
2
3
AG x y z=++
!!!"
""
"
D
O
O
D
3
1
2
DCBAABCD
¢¢¢¢
.
''AC
!!!!!"
BA
!! !"
0
45
0
90
0
60
0
135
2
2
233
lim
2
x
xx
x
®
-+-
-
220222023
(35) 10mmx x-+ - -=
(2; 2)-
2
2
2
26
lim
(2)(2 33)
x
xx
xxx
®
--
--++
2
2
(2)(23)
lim
(2)(2 33)
x
xx
xxx
®
-+
--++
2
2
23 7
lim
6
233
x
x
xx
®
+
=
-++
220222023
() ( 3 5) 1fx m m x x=-+ - -
2; 2
éù
-
ëû
(0) 1f =-
2
(1) 3 5fmm-= - +
2
311
() 0,
24
mm
éù
-+>"Î
êú
ëû
!
(1).(0) 0,ff m-<"Î!
Trang 4
Suy ra phương trình f(x) =0 có ít nhất 1 nghiệm thuộc
Câu 3
Gọi
AB // OM suy ra góc giữa MN và AB bằng góc giữa MN và OM bằng hoặc bù với góc
0,5
Tính được MN= MO= ON = . Suy ra tam giác MNO đều suy ra =
0,5
Thuvienhoclieu.Com
ĐỀ THI GIỮA HỌC KII-ĐỀ 2
MÔN TOÁN 11
A/ PHN TRC NGHIM (7 đim)
Câu 1: Tính bằng:
A. B.
!"
#
. C. D.
"
#
Câu 2: Cho hình lập phương . Hãy tính góc giữa cặp vectơ ?
A. B. C. D.
Câu 3: Gọi . Giá trị của S bằng
A. B.
C.
D.
.
Câu 4: Cho hai dãy thỏa mãn Giá trị của
lim$(𝑢
$
𝑣
$
)
bằng
A. B. C. D.
Câu 5: Chọn khẳng định đúng?
( )
( )
1; 0 2; 2-
N
M
O
D
C
B
A
S
O AC BD=Ç
NMO
2
a
NMO
0
60
2
2
4
34
lim
4
x
xx
xx
®-
+-
+
1-
1
.ABCD EFGH
AB
!!!"
EG
!!!"
B
C
A
D
E
G
F
H
90°
60°
45°
120°
( )
1
1
11
...
39 3
n
n
S
+
-
=-++
1
( )
n
u
( )
n
v
lim 2
n
u =
lim 3.
n
v =
1.-
6.
5.
Trang 5
A. Nếu hàm s liên tc trên thì phương trình
!
"
#
$
%&
có ít nhất
một nghim thuc
"
'()
$
B. Nếu hàm s liên tc trên thì phương trình
!
"
#
$
%&
có ít nht
một nghim thuc
"
'()
$
C. Nếu hàm s liên tc trên thì phương trình
!
"
#
$
%&
có ít nhất
một nghim thuc
"
'()
$
D. Nếu hàm số liên tục trên thì phương trình
𝑓
(
𝑥
)
= 0
có ít nhất
một nghiệm thuộc
(
𝑎;𝑏
)
Câu 6: Tính giới hạn . A.
−∞.
B. . C.
.
D.
.
Câu 7: Cho hình hộp ABCD.EFGH. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
*+
,
,
,
,
,
-
.*/0
,
,
,
,
,
,
,
-
.*1
,
,
,
,
,
-
%*2
,
,
,
,
,
-
. B.
*+
,
,
,
,
,
-
.*3
,
,
,
,
,
-
.*/0
,
,
,
,
,
,
,
-
%*4
,
,
,
,
,
-
.
C.
𝐴𝐵
5
5
5
5
5
6
+ 𝐴𝐷$
5
5
5
5
5
5
5
6
+ 𝐴𝐸
5
5
5
5
5
6
= 𝐴𝐻
5
5
5
5
5
5
6
. D.
𝐴𝐵
5
5
5
5
5
6
+ 𝐴𝐶
5
5
5
5
5
6
+ 𝐴𝐷$
5
5
5
5
5
5
5
6
= 𝐴𝐸
5
5
5
5
5
6
.
Câu 8: Giá trị của
𝐷 = 𝑙𝑖𝑚
$
!
!%$
"
&'
$
#
&#$
!
&(
bằng:
A. . B. . C. 0 D. .
Câu 9: Chọn khẳng định sai?
A. (nếu k
56
chn). B. (nếu k
56
lẻ).
C. D. (vi k nguyên dương).
Câu 10: Cho hình chóp tất ccác cạnh đều bằng . Gọi lần lượt trung điểm
của
. Số đo của góc bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 11: Chọn khẳng định đúng.
A. . nếu . B nếu C. nếu . D. .
nếu
Câu 12: Cho hai véctơ . Tích vô hướng được tính bởi công thức nào dưới đây?
A. . B. . C. . D.
.
Câu 13: Tính
𝐷 =
có giá trị là:
A. 0 B. C. D.
Câu 14: Cho hình chóp S.ABCD, có đáy ABCD là hình bình hành. Trong các đẳng thức sau, đẳng thức
nào đúng ? A. B.
C. D.
Câu 15: Chọn khẳng định sai?
A. Hàm s đưc gi là liên tc trên đon nếu nó liên tc trên khong .
B.Hàm s không liên tc ti đưc gi là gián đon ti đim đó.
C. Đthị của hàm sliên tc trên mt khong là mt “đưng lin” trên khong đó.
D. Cho hàm s xác đnh trên khong Hàm s đưc gi là liên
()yfx=
[a; b]
f(a).f(b) 0>
()yfx=
[a; b]
f(a).f(b) 0<
()yfx=
[a; b]
f(a).f(b) 0£
()yfx=
[a; b]
f(a).f(b) 0³
2
1
1
lim
1
x
x
x
-
®
+
-
+¥
1
0
+¥
1
lim
k
x
x
®-¥
=+¥
lim
k
x
x
®-¥
=-¥
lim
k
x
x
®-¥
=+¥
lim
k
x
x
®+¥
=+¥
.S ABCD
a
I
J
SC
BC
( )
,IJ CD
90°
60°
45°
30°
lim
n
q =+¥
1q >
lim
n
q =+¥
1q <
lim
n
q =+¥
1q >
lim
n
q =+¥
1q <
;ab
!!
.ab
!!
..ab a b=
!! ! !
( )
. . .sin ,ab a b a b=
!! ! ! ! !
( )
...cos,ab ab a b=
!! !! ! !
( )
. . .cos ,ab a b a b=
!! ! ! ! !
2
1
253
lim
23
x
xx
x
®
-+
-
+¥
1
5
-
SB SD SA SC+=+
!! " !! !" !!" !! !"
AB AC AD+=
!!!" !!!" !!!"
SA SD SB SC+=+
!!" !! !" !! " !!!"
0AB BC CD DA+++=
!!!" !!!" !!!" !!!"
()yfx=
[ ]
;ab
( )
;ab
()yfx=
0
x
()yfx=
K
0
.xKÎ
()yfx=
Trang 6
tục ti nếu
Câu 16: Trong không gian cho ba đường thẳng phân biệt , , . Khẳng định nào sau đây đúng?
A.Nếu cùng nằm trong mp thì góc giữa bằng góc giữa .
B.Nếu cùng vuông góc với thì .
C.Nếu góc giữa bằng góc giữa thì .
D.Nếu thì .
Câu 17: Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng ?
A. ?
!#
%
@
$
B. ?
'
%
@
$
. C.?
!"
#
@
$
. D.?
%
'
@
$
.
Câu 18: Cho hàm số
𝑓
(
𝑥
)
=
)
"
!)
)
"
!")&*
. Khi đó hàm số liên tục trên khoảng nào sau đây?
A.
(
−3;2
)
. B.
(
−∞;3
)
. C
(
2;+∞
)
. D.(-2;3).
Câu 19: Tìm
𝑎
để hàm số liên tục tại
𝑥 = 0.
A.
(
#
. B.
(
'
. C. . D. .
Câu 20: Cho hình lập phương ABCD.EFGH như hình vẽ bên. Véctơ nào sau đây cùng phương với
véctơ
𝐴𝐵
5
5
5
5
5
6
.
𝐴.𝐴𝐹.
5
5
5
5
5
5
6
$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$𝐵.$$𝐴𝐷
5
5
5
5
5
6
.$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$𝐶.𝐴𝐸
5
5
5
5
5
6
.$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$𝐷.𝐵𝐴
5
5
5
5
5
6
Câu 21: Giá trị đúng của là: A.
+∞.
B. 1. C. 7. D. -1.
B/ PHN TLUN (3 đim)
Câu 1. Tính gii hn sau
Câu 2. Cho hàm s
7
"
8
$
%
9
𝟒𝒙%𝟗'
𝟑𝒙'𝟒
𝟑
'𝟑
𝒙'𝟒
000000000:;<=>
?8
𝟐
.@ABB0000000000:;<C>
. Tìm m đhàm sliên tc ti x=4?
Câu 3: Cho tdin ABCD có
DE%FG
HI%F
J
B
. Ly E, F ln lưt trên cnh BC, AD sao cho
EK%
𝟏
𝟑
EHGDL%
𝟏
𝟐
LI0MN0KL0
vuông góc vi CD. Tính góc gia hai đưng thng AB và CD?
------ HẾT ------
ĐÁP ÁN
PHN ĐÁP ÁN CÂU TRC NGHIM:
Câu
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
TL
D
C
A
A
B
A
A
C
C
B
C
D
A
A
A
D
B
A
B
D
B
ĐÁP ÁN TLUẬN
Bài
Nội dung
Điểm
Câu 1
Tính gii hn sau
! "#$
!→#$
%&'(
)
*'
%
+,'(-.%&'+
)
*'
%
+,'(-.
&'+
)
*'
%
+,'(-
0.25đ
0.25đ
0
x
0
0
lim ( ) ( ).
xx
fx fx
®
=
a
b
c
a
b
( )
// c
a
a
c
b
c
a
b
c
//ab
a
c
b
c
//ab
//ab
ca^
cb^
0
( )
=yfx
( )
2
2 khi 0
1khi 0
+<
ì
=
í
++ ³
î
xa x
fx
xx x
1
0
B
C
A
D
E
G
F
H
4
4
7
lim
1
®+¥
+
+
x
x
x
2
lim (2 4 5 1)
x
xxx
®-¥
+-+
2
lim (2 4 5 1)
x
xxx
®-¥
+-+
Trang 7
! "#$
!→#$
*'
%
+*'
%
(,'+-
&'('
/
*+
,
'
(
-
'
%
! "#$
!→#$
&#
!
"
%'
(
)#
#
"
'
!
"
$
0=
&
)
Vậy =
&
)
0.25đ
0.25đ
Câu 2
Cho hàm s 𝒇
(
𝒙
)
=&
𝟒𝒙$𝟗&
𝟑𝒙&𝟒
𝟑
&𝟑
𝒙&𝟒
'''''''''𝒌𝒉𝒊>𝟒
𝟐𝒙
𝟐
+𝒎𝟑𝟑''''''''''𝒌𝒉𝒊𝟒
. Tìm m
để hàm sliên tc ti x=4?
Tìm 1
%
*
.
! 2+-
("#$
!→)
%
1
%
'
.
! 2+-
("#$
!→)
&
1
%
'
.
!
3
&4
Để hàm slin tc ti x=4 : 2+-!
*
%+
Vậy : 2 !
%*
%+
0.25đ
0.25đ
0.25đ
0.25đ
Câu 3
Cho tdin ABCD có 𝑨𝑩=𝒂, 𝑪𝑫=𝒂
𝟑. Ly E, F ln lưt
trên cnh BC, AD sao cho 𝑩𝑬=
𝟏
𝟑
𝑩𝑪,𝑨𝑭=
𝟏
𝟐
𝑭𝑫'𝒗à'𝑬𝑭' vuông
góc vi CD. Tính góc gia hai đưng thng AB và CD?
-Dựng EM//AB, tính EM=
%,
*
.
-Lý lun MF//CD, tính MF=
,
*
*
- Tính cos 567
8
!
*
%
Vậy (AB, CD)=34
+
HS xác đnh đưc góc (AB,CD)=(ME,MF) mà không tính đưc
cos 9:;
8
( vn cho 0,25đ)
0.25đ
0.25đ
0.25đ
0.25đ
Lưu ý:
+ Hc sinh gii cách khác da theo đáp án trên cho đim ti đa
.+ Hc sinh lý lun đhàm slin tc ti x=4
ó
("#$
!→)
%
1
%
'
.
!("#$
!→)
&
1
%
'
.
!1
%
*
.
<
0,25 đim
2
lim (2 4 5 1)
x
xxx
®-¥
+-+
Trang 8
Thuvienhoclieu.Com
ĐỀ THI GIỮA HỌC KII-ĐỀ 3
MÔN TOÁN 11
Câu 1: Tính .
A. . B. . C. . D. .
Câu 2: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào là mệnh đề đúng
A. . B. . C. . D. .
Câu 3: Cho , trong đó là phân số tối giản. Tính .
A. . B. . C. . D. .
Câu 4: Cho hình hộp , tìm vectơ chỉ phương của đường thẳng .
A. . B. . C. . D. .
Câu 5: Trong không gian cho hình lập phương cạnh bằng . Khẳng định nào sau đây
đúng?
A. . B. . C. . D. .
Câu 6: Hàm số nào sau đây liên tục trên ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 7: Trong các mệnh đề sau mệnh đề nào sai?
A. Nếu thì bn đim đồng phng.
B. Tam giác là trung đim cnh thì ta có đng thc: .
C. nên suy ra là trung đim ca .
D. nên 4 đim đồng phng.
Câu 8: Cho , trong đó là phân số tối giản. Tính .
A. . B. . C. . D. .
Câu 9: Biết hàm số liên tục tại . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. . B. . C. . D. .
Câu 10: Tổng , trong đó là phân số tối giản. Tính .
A. . B. . C. . D. .
Câu 11: Trong các giới hạn sau, giới hạn nào có giá trị bằng ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 12: Cho hàm số liên tục trên khi đó phương trình
A. Có ít nht mt nghim thuc . B. Có ít nht hai nghim thuc .
3
2
1
lim
1
x
x
L
x
Æ
-
=
-
7=-L
1L =-
7=L
1L =
lim 0, 1
n
n
qq
®+¥
=>
lim 0, 1
n
n
qq
®+¥
=<
lim 1 0
n
n®+¥
=
1
lim 1
n
n
®+¥
=
2
2
21
lim
13
x
xa
xx b
Æ-
-
=
-+
a
b
22
+ab
10
6
5
13
.' ' ' 'ABCD A B C D
'AD
'AB
!!!!"
'CB
!!!"
'BC
!!!!"
''AC
!!!!!"
.' ' ' 'ABCD A B C D
a
.'0AC DD =
uuur uuu ur
2
.'
2
=
uuur uuu ur
a
AC DD
2
.'AC DD a=-
uuur uuu ur
2
.'AC DD a=
uuur uuu ur
°
( )
2
1
1
fx
x
=
-
( )
2
1
1
fx
x
=
+
( )
1
1
fx
x
=
+
( )
1
1
fx
x
=
-
0AB BC CD DA+++=
!!!" !!!" !!!" !!!" "
,,,ABCD
ABC
I
BC
2AI AB AC=+
!! " !!!" !!!"
0BA BC+=
!! !" !!!" "
B
AC
23AB AC AD=- +
!!!" !!!" !!!"
,,,ABCD
3
3
1
lim
23 2
na
nn b
-
=
+-
a
b
.ab
2-
1
1-
2
( )
31
1
xbkhix
fx
xakhix
Ï
-
Ô
Ô
=
Ì
Ô
+>-
Ô
Ó
1x =-
2ab=- -
2ab=- +
2ab=-
2ab=+
11 1
...
3612
a
S
b
=++ +=
a
b
ab+
11
6
7
5
1-
1
lim
1
n
n
-
+
2
lim 1
n
ʈ
˜
Á
+
˜
Á
˜
Á
˯
1
lim 2
n
ʈ
˜
Á
-+
˜
Á
˜
Á
˯
2
lim 1
n
ʈ
˜
Á
-
˜
Á
˜
Á
˯
( )
yfx=
[ ]
;ab
( ) ( )
.0fa fb<
( )
0fx=
( )
;ab
( )
;ab
Trang 9
C. Có ít nht hai nghim thuc . D. Có ít nht mt nghim thuc .
Câu 13: Tính .
A. . B. . C. . D. .
Câu 14: Tính .
A. . B. . C. . D. .
Câu 15: Trong không gian cho hình hộp . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 16: Cho tứ diện . lần lượt là trung điểm của . Mệnh đề nào đúng?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 17: Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 18: Trong các mệnh đề sau mệnh đề nào đúng?
A. Góc gia hai đưng thng là góc nhn.
B. Góc gia hai đưng thng bằng góc gia hai đưng thng thì song song vi .
C. Góc gia hai đưng thng bằng góc gia hai đưng thng khi song song vi (hoc
trùng vi ).
D. Góc gia hai đưng thng bng góc gia hai véctơ chphương ca hai đưng thng đó.
Câu 19: Trong không gian cho hình lập phương
,
xác định góc giữa .
A. . B. . C. . D. .
Câu 20: Cho hàm số , gián đoạn tại điểm nào sau đây?
A. . B. . C. . D. .
Câu 21: Cho hai hàm số thỏa mãn . Giá trị của
bằng bao nhiêu?
A. . B. . C. . D. .
II. Tlun. (3 đim)
Bài 1. (1đ)
Tính .
Bài 2. (1đ)
Cho hàm s , xác đnh để hàm sliên tc ti .
Bài 3. (1đ)
[ ]
;ab
[ ]
;ab
2
5
lim
2
x
x
x
-
Æ
-
-
+•
1
-•
1-
( )
2
lim 1 2
Æ+
-
x
x
2
2-
-•
+•
.' ' ' 'ABCD A B C D
'++ =
uur uuur uuur uur
CB CD CC CA
''CB CD CC CB++ =
uur uuur uuur uuur
''CB CD CC CD++ =
uur uuur uuur uuur
''CB CD CC CA++ =
uur uuur uuur uuur
ABCD
,MN
AB
CD
( )
2MN AB DC=+
uuur uuur uuur
( )
2MN AD BC=+
uuur uuur uu ur
( )
1
2
MN AB DC=+
uuu r uuur uuur
( )
1
2
MN AD BC=+
uuu r uuur uuur
0
2
5
n
ʈ
˜
Á
-
˜
Á
˜
Á
˯
6
5
n
ʈ
˜
Á
-
˜
Á
˜
Á
˯
7
5
n
ʈ
˜
Á
˜
Á
˜
Á
˯
7
5
n
ʈ
˜
Á
-
˜
Á
˜
Á
˯
a
b
a
c
b
c
a
b
a
c
b
c
b
c
.' ' ' 'ABCD A B C D
uu r
CA
'
uuur
CD
0
45
0
120
0
60
0
90
( )
2
1
2
x
fx
x
+
=
-
( )
fx
1x =
1x =-
2x =-
2x =
( ) ( )
,fx gx
( )
1
lim 3
x
fx
®
=
( )
1
lim 2
x
gx
®
=-
( ) ( )
1
lim .
x
fxgx
®
éù
ëû
1
6-
6
1-
( )
2
lim 2 3
Æ+
--+
x
xx x
( )
2
2
3
253
1
1
xx
khi x
fx
xx
mkhix
Ï
Ô
++
Ô
π-
Ô
Ô
=
+
Ì
Ô
Ô
=-
Ô
Ô
Ó
m
1x =-
Trang 10
Cho tdin đều . Gi lần lưt là trung đim ca các cnh là trng tâm ,
là góc gia 2 vectơ . Tính .
------ HẾT ------
ĐÁP ÁN
A. Phn trc nghim: (7,0 đim)
Mã đ
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
104
A
B
D
B
A
B
A
A
C
D
A
A
A
C
D
D
A
C
C
D
B
B. Phn tlun: (3,0 đim)
Câu
Nội dung
Điểm
1
Tính .
1.0 đ
0.5
0.25
0.25
2
Cho hàm s , xác đnh để hàm sliên tc ti
.
1.0 đ
0.25
0.25
Để hàm sliên tc ti thì
0.25
0.25
3
Cho t din đều . Gi lần t trung đim ca các cnh
trng tâm , góc gia 2 vectơ . Tính
.
1.0 đ
0.25
ABCD
,,MNP
,,AB CB AD
G
BCDD
a
MG
!!! !"
PN
!!!"
cos
a
( )
2
lim 2 3
Æ+
--+
x
xx x
2
23
lim
23
Æ+
-
=
-++
x
x
xx x
22
3
2
23
lim lim
23 23
111
Æ+ Æ+
-
-
==
-+ + -+ +
xx
x
x
xx
xx xx
1=
( )
2
2
3
253
1
1
xx
khi x
fx
xx
mkhix
Ï
Ô
++
Ô
π-
Ô
Ô
=
+
Ì
Ô
Ô
=-
Ô
Ô
Ó
m
1x =-
2
2
1
253
lim 1
Æ-
++
=-
+
x
xx
xx
( )
3
1-=fm
1x =-
( ) ( )
3
1
lim 1 1
Æ-
=- =-
x
fx f m
1€=-m
ABCD
,,MNP
,,AB CB AD
G
BCDD
a
MG
!!! !"
PN
!!!"
cos
a
Trang 11
Đặt
Không mt tính tng quát, giả sử độ dài các cnh ca tdin đu bng 1
Ta có:
0.5
Thay vào (*) .
0.25
---------------------------------Hết--------------------------------
Thuvienhoclieu.Com
ĐỀ THI GIỮA HỌC KII-ĐỀ 4
MÔN TOÁN 11
;;AB a AC b AD c===
!!!" " !!!" " !!!" "
( ) ( )
11
22
36
AG a b c MG AG AM a b cÞ= ++Þ =- =-++
!!!" " " " !!! !" !!!" !!!!" " " "
( )
1
2
PN AN AP a b c=-= +-
!!!" !!!" !!!" " " "
1abcÞ===
!!!
0
1
...1.1.cos60
2
ab bc ca=== =
!! !! !!
.
cos cos ( , ) (*)
.
MG PN
MG PN
MG PN
a
Þ= =
!!! !" !!!"
!!! !" !!!"
!!! !" !!!"
( )( )
1
.22
12
MG PN a b c a b cÞ=-+++-
!!! !" !!!" " " " " " "
(
)
22 2
11
222222
12 12
aabac abb bc ac bcc=--+++-++- =
!!!!!""!!! !!!!!!!
( ) ( )
22
1112
22 ;
6222
MG a b c PN a b c=-++ = = +-=
!!! !" " " " !!!" " " "
1
12
12
cos
6
1232
.
22
a
Þ= ==
Trang 12
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM(7 điểm).
Câu 1: Tính .
A. . B. . C. . D. .
Câu 2: Cho các giới hạn: ; .Tính .
A.
.
B. . C.
.
D. .
Câu 3: Hàm số nào sau đây liên tục trên ?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 4: Tính .
A. . B. . C. . D. .
Câu 5: Tính .
A. . B. . C. . D. .
Câu 6: Tính .
A. . B. . C. . D. .
Câu 7: Tính .
A. . B. . C. . D. .
Câu 8: Cho tứ diện có tất cả các cạnh đều bằng .Tính .
A. . B. . C. . D. .
Câu 9: Cho hình chóp là hình bình hành tâm . Khẳng định nào sau đây sai?
A. . B. . C. . D. .
Câu 10: Biết . Tìm a.
A. . B. . C. . D. .
Câu 11: Cho . Tính .
A. B. . C. . D. .
Câu 12: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A. Hình hp có các cnh bên song song và bng nhau.
B. Hai mt đáy ca hình hp là hai hình bình hành.
C. Các mt bên ca hình hp là các hình bình hành.
D. Hai đáy ca hình hp là hai đa giác đu.
Câu 13: Cho hình chóp S.ABCD .Khẳng định nào sau đây đúng?
3
3
23
Lim
32
x
x
x
®+¥
-
+
0
3
2
-
2
3
3
( )
0
lim 5
xx
fx
®
=-
( )
0
lim 4
xx
gx
®
=
( ) ( )
0
lim 2 3
xx
fx gx
®
-
éù
ëû
22-
2
9-
23
2
() 3fx x x=-+
() tanfx x=
() xfx cot=
2
21
()
2
xx
fx
x
++
=
+
x2
2x 1
lim
x2
-
®
+
-
+¥
1
2
2.3 4
lim
3.4 1
nn
n
-
-
1
3
-
1
3
0
2
3
5
lim ( 4 3 2)
x
xx
®-¥
---
2-
+¥
2
2
2
32
lim
2
x
xx
x
®
-+
-
+¥
1
3
ABCD
a
.AB AD
!!!" !!!"
2
3
2
a
-
2
3
2
a
2
2
a
-
2
2
a
.S ABCD
ABCD
0OA OB+=
!! !" !" "
2SO SB SD=+
!!!!" !! " !! !"
AC DC DA=-
!!!" !!!" !!!! "
DB DA DC=+
!!!" !!!" !!!"
2
2
52
lim 4
25
an n
n
-+
=
+
4a =-
4a =
8a =
2a =
lim( ) 5
n
u =
lim(2 3 )
n
u-
15-
17
15
13-
Trang 13
A. . B. .
C. . D. .
Câu 14: Cho hình hộp .Khẳng định nào sau đây đúng?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 15: Hàm số nào sau đây có nghiệm trong khoảng ?
A. .
B. .
C. .
D. .
Câu 16: Tính .
A. . B. . C. . D. .
Câu 17: Trong không gian, cho 2 đường thẳng a và b vuông góc.Gọi lần lượt là véc tơ chỉ
phương của đường thẳng a và b.Khẳng định nào sau đây đúng?
A. . B. . C. . D. .
Câu 18: Cho hình hộp . Khẳng định nào sau đây sai?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 19: Tính tổng : .
A. . B. . C. . D. .
Câu 20: Hàm số nào sau đây không liên tục tại ?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 21: Cho . Tính .
A. . B. . C. . D. .
II. PHN TLUN ( 3 đim).
Câu 1(1 đim): Tính
Câu 2(1 đim): Cho tứ din ABCD có AB,AC,AD đôi mt vuông góc, .Tính
Câu 3(1 đim): Chng minh phương trình : có nghiệm
------ HẾT ------
(, )SA BC SAC=
(, )SA BC DSA=
(, )SA BC SDA=
(, )SA BC SAD=
''' '
.ABCD A B C D
''AC AA AB AD=++
!!!!" !!!" !!!" !!!"
'AC AC AB AD=++
!!!!" !!!" !!!" !!!"
''AC AA AB AD=++
!!!!"
!!!!" !!! " !!!"
'AC AA AB AD=++
!!!" !!! " !!!" !!!"
(1;0)-
5
() 2fx x x=++
5
() 2 2fx x x=-+
5
() 2fx x x=-+
5
() 3 2fx x x=++
( )
2
2
lim 3 2 1
x
xx
®
-+
17
+¥
9
,
ab
uu
!!" !!"
.1
ab
uu=-
!!" !!"
.0
ab
uu=
!!" !!"
.90
ab
uu
!!" !!"
cos( , ) 1
ab
uu =
!!" !!"
.ABCD A B C D
¢¢¢¢
()//('''')ABCD A B C D
()//('')ABCD ABC D
('')//('')AD D A BCC B
('')//('')DCC D ABB A
1
11 1
1... ...
39 3
n
S
-
=+ + + +
2
3
S =
3
2
S =
3
4
S =
4
3
S =
1x =
()
1
x
fx
x
=
-
()
1
x
fx
x
=
+
() cosfx x=
() sinfx x=
2
3
lim
5
x
x
a
x
®-¥
-
=
-
2a -
1-
3
3-
1
2
2
3
3103
lim
6
x
xx
xx
®-
++
+-
AB AC AD a===
.BC BD
!!!" !!!"
32 2
(2 3 1) 1 0mx m m x m+-+--=
mR
Trang 14
ĐÁP ÁN
I. Phn đáp án câu trc nghim:
1
C
6
C
11
D
16
D
21
C
2
A
7
B
12
D
17
B
3
A
8
D
13
D
18
B
4
B
9
A
14
C
19
B
5
A
10
C
15
D
20
A
II. PHN TLUẬN
ĐÁP ÁN
Câu
Nội dung
Điểm
1
Câu 1: Tính:
(đúng mi dòng 0.25đ)
(không có hệ số 3,tr0.5 đ)
0.5
0.25
0.25
2
Câu 2 Cho tdin ABCD có AB,AC,AD đôi mt vuông góc,
.Tính
Tính
0.25
0.25
0.25
0.25
3
Câu 3: Chng minh phương trình :
nghiệm
Đặt
liên tc trên R liên tc trên
Chng minh được
Suy ra PT có ít nht mt nghim thuc
KL:PT có nghiệm
0.25
0.25
0.25
0.25
2
2
3
3103
lim
6
x
xx
xx
®-
++
+-
3
1
3( 3)( )
3
lim
( 3)( 2)
x
xx
xx
®-
++
=
+-
3
1
3( )
3
lim
2
x
x
x
®-
+
=
-
8
5
=
AB AC AD a===
.BC BD
!!!" !!!"
2BC BD CD a===
...cosBC BD BC BD CBD=
!!!" !!!"
2. 2.cos 60aa
2
a=
32 2
(2 3 1) 1 0mx m m x m+-+--=
mR
32 2
() (2 3 1) 1fx mx m m x m=+ -+--
()fxÞ
()fxÞ
[ ]
0; 2
2
(0) 1 0,fm mR=- - < " Î
2
(2) 3 2 1fmm=++
(2) 0,fmR>"Î
(0). (2) 0,ff R<"ÎÞ
(0;2)
mR
Trang 15
Thuvienhoclieu.Com
ĐỀ THI GIỮA HỌC KII-ĐỀ 5
MÔN TOÁN 11
PHN TRC NGHIM: (7 điểm)
Câu 1: Cho hai dãy số , thỏa . Giá trị của bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 2: Hàm số nào sau đây liên tục trên ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 3: Cho hai hàm số , thỏa mãn . Giá trị của
bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 4: Cho tứ diện ABCD, gọi M, N lần lượt là trung điểm của AB CD. Khẳng định nào sau đây
đúng?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 5: bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 6: Cho hàm số . Giá trị của tham số để hàm số liên tục tại
bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 7: Hàm số liên tục trên khoảng nào sau đây?
A. . B. . C. . D. .
Câu 8: Cho hình lập phương ABCD.EFGH. Góc giữa hai đường thẳng AB EG bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 9: bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 10: Cho tứ diện OABC OA, OB, OC đôi một vuông góc nhau . Góc giữa
hai đường thẳng AB, BC bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 11: Cho mặt phẳng (P) song song mặt phẳng (Q). Mặt phẳng (R) cắt (P) và (Q) theo hai giao
tuyến a b. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. a b trùng nhau.
B. a b song song.
C. a b song song hoc trùng nhau.
()
n
u
()
n
v
lim 3
n
u =
lim 4
n
v =
lim( )
nn
uv+
7
12
1
1-
!
1
2
y
x
=
54
51yx x=+ +
32yx=-
tan 1yx=+
()fx
()gx
1
lim ( ) 2
x
fx
®
=-
1
lim ( )
x
gx
®
=+¥
1
lim[ ( ). ( )]
x
fxgx
®
2
2-
+¥
1
()
2
MN AB CD=+
!!! !" !!!" !!!"
1
()
2
MN AB CD=-
!!! !" !!!" !!!"
1
()
2
MN AD BC=-
!!! !" !!!" !!!"
1
()
2
MN AD BC=+
!!! !" !!!" !!!"
lim( 2)n +
2
+¥
1
1, khi 3
()
, khi 3
xx
fx
mx
+¹
ì
=
í
=
î
m
()fx
3x =
4
1
2
0
2
2
43
x
y
xx
=
-+
(2;0)-
(;) +¥
(2;4)
(0;2)
90°
45°
30°
60°
2
3
lim( 3 5)
x
xx
®
+-
3
13
5-
1
OA OB OC==
45°
120°
90°
60°
Trang 16
D. a b cắt nhau.
Câu 12: Cho hình chóp S.ABCD đáy ABCD hình bình hành tâm O. Gọi M, N, P, Q lần lượt
trung điểm SA, SB, SC, SD. Khẳng định nào sau đây sai?
A. (MNP) // (OCD). B. (MQO) // (SBC). C. (NQO) // (PCD). D. (MNO) // (SCD).
Câu 13: bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 14: bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 15: Cho hàm số thỏa mãn . Giá trị của bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 16: bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 17: bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 18: Cho dãy số thỏa mãn . Giá trị của bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 19: Tính tổng
A. . B. . C. . D. .
Câu 20: Cho tứ diện ABCD, gọi G là trọng tâm tam giác BCD. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 21: Cho hình hộp chữ nhật ABCD.A'B'C'D'. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. (ABC) // (A'B'D'). B. (ABD') // (A'B'C).
C. (ABC) // (B'C'D'). D. (ACD) // (A'D'B).
PHN TLUN: (3 đim)
Câu 1 (1 đim): Tìm các gii hn sau:
a) ; b)
Câu 2 (1 đim): Chng minh rng phương trình luôn ít nht
một nghim âm vi mi giá trị của tham s ?
Câu 3 (1 đim): Cho hình chóp S.ABCD đáy hình vuông cnh a. , ,
1
25
lim
1
x
x
x
+
®
+
-
5-
2
+¥
21
lim
3
n
n
-
+
2
+¥
1
3
-
2
3
()fx
1
lim ( ) 2
x
fx
+
®
=-
1
lim ( ) 2
x
fx
-
®
=-
1
lim ( )
x
fx
®
1
4
2-
4-
2
2
56
lim
2
x
xx
x
®
-+
-
1-
5-
1
5
3
lim ( 1)
x
x
®+¥
-
1
1-
+¥
()
n
u
lim( 5) 0
n
u -=
lim
n
u
10
0
5-
5
11 1
1...
3927
S =+ + + +
1
3
2
2
3
1
()
3
AG AB AC AD=+-
!!!" !!!" !!!" !!!"
1
()
2
AG AB AC AD=++
!!!" !!!" !!!" !!!"
1
()
3
AG AB AC=+
!!!" !!!" !!!"
1
()
3
AG AB AC AD=++
!!!" !!!" !!!" !!!"
2
2
25
lim
1
nn
n
+-
+
3
12
lim
3
x
x
x
®
+-
-
22
(3)240,
n
mm x x n
*
-+ - -="Î
m
SA a=
2SB SD a==
Trang 17
. Tính góc gia hai đưng thng SD AC?
------ HẾT ------
ĐÁP ÁN
1
A
6
A
11
B
16
A
21
C
2
B
7
A
12
C
17
C
3
D
8
B
13
D
18
D
4
D
9
B
14
A
19
C
5
B
10
D
15
C
20
D
Thuvienhoclieu.Com
ĐỀ THI GIỮA HỌC KII-ĐỀ 6
MÔN TOÁN 11
PHN TRC NGHIM ( 7 đim)
Câu 1. Chn khng đnh đúng.
A. nếu có thbé hơn mt sdương bé tùy ý, kể từ một số hạng nào đó trđi.
B. nếu
có thể lớn hơn mt sdương ln tùy ý, kể từ một số hạng nào đó trđi.
C. nếu có thbé hơn mt sdương bé tùy ý, kể từ một số hạng nào đó trđi.
D. nếu có thể lớn hơn mt sdương ln tùy ý, kể từ một số hạng nào đó trđi.
Câu 2. Chn khng đnh đúng:
A. nếu B. nếu .
C. nếu D. nếu .
Câu 3. Cho hai dãy s . Biết . Chn khng đnh đúng.
A. B. C. D.
Câu 4. Tính .
A. B. C. D.
Câu 5. Tổng ca cp snhân lùi vô hn là:
A. B. C. D.
Câu 6. Tìm
A. 6 B. 8 C. 10 D. 12
Câu 7. Với k là snguyên dương chn. Kết quả của gii hn là:
A. B. 0 C. D.
Câu 8. Cho các gii hn: ; , khi đó bằng:
3SC a=
lim
n
ua=
n
ua-
lim
n
ua=
n
ua-
lim
n
ua=
n
ua-
lim
n
ua=
n
ua-
lim 0
n
q =
1q >
lim 0
n
q =
1q <
lim 0
n
q =
1q >
lim 0
n
q =
1q <
( )
n
u
( )
n
v
lim 3
n
u =
lim
n
v =+¥
lim
n
n
u
v
= +¥
lim 0
n
n
v
u
=
lim .
nn
uv=+¥
1
lim
n
n
u
v
+
= +¥
3.2 1
lim
25
n
n
-
+
3.
.+¥
1
.
5
-
11 1
51 ...
525125
S =++ + + +
6
25
25
6
4
25
25
4
2
2
lim( 3 )
x
xx
®
+
k
x
lim x
®-¥
k
0
x
+¥
( )
®
=-
0
lim 1
xx
fx
( )
®
=
0
lim 5
xx
gx
( ) ( )
®
éù
-
ëû
0
lim 2
xx
fx gx
Trang 18
A. . B. . C. . D. .
Câu 9. Cho . Tính
A. . B. C. D.
Câu 10. Tính .
A. B. C. D.
Câu 11. Tính
A. B. C. D.
Câu 12. Mệnh đ nào sau đây sai?
A. m s liên tc trên đon nếu nó liên tc ti mi đim thuc đon .
B. c hàm sđa thc, phân thc hu t, lưng giác liên tc trên các khong mà nó xác đnh.
C. Tổng, hiu, tích ca hai hàm sliên tc ti mt đim là nhng hàm sliên tc ti đim đó.
D. Cho hàm s có min xác đnh . Ta nói là hàm liên tc ti khi
.
Câu 13. Cho hàm s . Chn khng đnh đúng trong các khng đnh sau:
A. liên tc trên
B. liên tc trên các khong
C. liên tc trên các khong
D. liên tc trên các khong
Câu 14. Hàm s . Khng đnh nào sau đây đúng:
A. liên tc ti
B. liên tc ti và gián đon ti
C. liên tc trên
D. liên tc trên khong
Câu 15. Trong các khng đnh sau, khng đnh nào đúng?
A. Ba vectơ đưc gi là đng phng nếu giá ca chúng ct nhau tng đôi mt .
B. Ba vectơ đưc gi là đng phng nếu giá ca chúng vuông góc tng đôi mt .
C. Ba vectơ đưc gi là đng phng nếu giá ca chúng cùng song song vi mt mt phng.
D. Ba vectơ đưc gi là đng phng nếu giá của chúng ct nhau tng đôi mt hoc vuông góc tng đôi mt.
Câu 16. Cho hình chóp có đáy là hình bình hành. Đt ; ; ; .
Khng đnh nào sau đây đúng?
A. . B. . C. . D. .
Câu 17. Cho hình hp , tham kho hình vbên dưi .
4
3
-7
-3
lim ( ) 2, lim ( )
xx
fx gx
®-¥ ®-¥
==-¥
[ ]
lim ( ). ( )
x
Lfxgx
®-¥
=
= L
.= +¥L
2.=L
0.=L
2
2
2
lim
4
x
x
x
®-
+
-
1
4
1
4
-
4-
4
3
2
lim
3
x
x
x
-
®
+
-
0
.+¥
1
( )
yfx=
[ ]
;ab
[ ]
;ab
( )
fx
aDÎ
()fx
xa=
( ) ( )
lim
xa
fx fa
®
=
32
()
1
x
fx
x
+
=
-
( )
fx
.R
( )
fx
( )
;1
( )
1; +¥
( )
fx
( ) ( )
;1 1; È +¥
( )
fx
( )
;2
( )
2; +¥
3, 4
()
6, 4
xkhix
fx
khi x
+¹
ì
=
í
=
î
( )
fx
4x =
( )
fx
10x =
4x =
( )
fx
( )
0; +¥
( )
fx
R
,,abc
!!!
,,abc
!!!
,,abc
!!!
,,abc
!!!
.S ABCD
ABCD
SA a=
!!"
"
SB b=
!!"
"
SC c=
!!!"
"
SD d=
!!!"
"
ad bc+=+
!!
!!
ab cd+=+
!!
!!
ac db+= +
!!
!!
0abcd+++ =
!!
!
!!
.ABCD EFGH
Trang 19
Khi đó
bằng:
A. . B. . C. . D. .
Câu 18. Trong không gian cho ba đưng thng phân bit , , . Khng đnh nào sau đây đúng?
A. Nếu thì B. Nếu thì .
C. Nếu thì . D. Nếu thì
Câu 19. Cho ba đưng thng . Mnh đnào sau đây sai?
A. Nếu thì B. Nếu thì
C. Nếu thì D. Nếu thì
Câu 20. Trong không gian cho ba đưng thng . Trong các mnh đsau, mnh đnào đúng?
A. (I) (II)
. B. (II) (III)
.
C. Ch(I) . D. Ch(II).
Câu 21. Cho tdin đu (Tdin có tt ccác cnh bng nhau). Sđo góc gia hai đưng thng
bằng
A. . B. . C. . D. .
PHN TLUN ( 3 đim)
Bài 1. Tính gii hn sau:
Bài 2. Tìm tt ccác giá trthc ca tham s để hàm s liên tc ti
Bài 3. Cho tdin
Chng minh rng
------ HẾT ------
ĐÁP ÁN
Nội dung
Điểm
Bài 1
Tính gii hn sau:
1,0
G
H
C
F
A
D
B
E
GF GH GC++
!!!" !!!" !!!"
GE
!!!"
GA
!!!"
GB
!!!"
GD
!!!"
a
b
c
ac
bc
^
ì
í
^
î
//ab
//ab
ca^
cb^
ac
bc
^
ì
í
^
î
ab^
ac
bc
^
ì
í
^
î
abº
,,abc
//ab
( )
( )
,,ac cb=
//cb
( )
( )
,,ab ac=
//ac
( )
,0ac
ab^
( )
( )
,,ac cb=
,,abc
//
(): ( ): //
ab c a
IcbIIab
ca cb
^
ìì
Þ^ Þ
íí
^^
îî
( )
(): , 0 //III a b a bÞ
ABCD
AB
CD
30°
45°
60°
90°
2
4
294
lim
4
x
xx
x
®
-+
-
()fx
3x =
,3
()
352
,3
3
xm x
fx
x
x
x
+£
ì
ï
=
í
--
>
ï
-
î
ABCD
2AB AC AD cm===
150CAD BAD==°
.AD BC^
2
4
294
lim
4
x
xx
x
®
-+
-
Trang 20
0,5
0,25-0,25
Bài 2
Tìm tt ccác giá trthc ca tham s để hàm s liên tc ti
1,0
TXĐ:
0,25
0,25
0,25
liên tc ti
0,25
Bài 3
Cho tdin
Chng minh rng
1,0
0,25
0,25
0,25
Kết lun
0,25
Thuvienhoclieu.Com
ĐỀ THI GIỮA HỌC KII-ĐỀ 7
MÔN TOÁN 11
I. PHN TRC NGHIỆM: ( 7 đim)
Câu 1: Trong các khng đnh sau, khng đnh nào Đúng?
A. B. C. D.
Câu 2: Cho hàm s tha mãn Giá trị của bằng:
A. B. C. D. Không tn ti.
Câu 3: Cho hàm sy = f (x) xác đnh trên khong K và . Hàm sf(x) đưc gi là liên tc ti nếu:
A. B.
C. D.
Câu 4: Biết với là tham s. Khi đó bằng:
2
44
294 (4)(21)
lim lim
44
xx
xx x x
xx
®®
-+ - -
=
--
( )
4
lim 2 1 7
x
x
®
-=
()fx
3x =
,3
()
352
,3
3
xm x
fx
x
x
x
+£
ì
ï
=
í
--
>
ï
-
î
,3DR x D==Î
(3 ) 3fm=+
33
lim ( ) lim ( ) 3
xx
fx x m m
--
®®
=+=+
33 3 3
352 3(3) 3 3
lim ( ) lim lim lim
34
( 3)( 3 5 2) 3 5 2
xx x x
xx
fx
x
xx x
++ + +
®® ® ®
-- -
== ==
-
--+ -+
()fx
3x =
Û
33
9
lim ( ) lim ( ) (3)
4
xx
fx fx f m
-+
®®
==Û=-
ABCD
2AB AC AD cm===
150CAD BAD==°
.AD BC^
( )
.. ..AD BC AD AC AB AD AC AD AB=-=-
!!!" !!!" !!!" !!!" !!!" !!!" !!!" !!!" !!!"
.. ..AD AC cosCAD AD AB cosBAD=-
00
2.2. 150 2.2. 150cos cos=-
0=
AD BC^
( )
2
lim 4-=+¥n
4
1
lim = +¥
n
5
lim 0
8
æö
=
ç÷
èø
n
3
lim
4
æö
= +¥
ç÷
èø
n
( )
fx
1
lim ( ) 21
+
®
=
x
fx
1
lim ( ) 21.
-
®
=
x
fx
1
lim ( )
®x
fx
21.
2
0
0
xKÎ
0
x
( ) ( )
00
lim lim
+-
®®
=
xx xx
fx fx
( )
( )
0
0
lim
®
=
xx
fx fx
( )
0
0
lim
®
=
xx
fx x
( )
( )
0
0
lim
®
¹
xx
fx fx
2
2
311
lim
94 2
-+
=
-
an n
n
a
2
aa-
Trang 21
A. -12 B. -2 C. 0 D. -6
Câu 5: Cho dãy s tha mãn Giá trị của bằng:
A. B. C. D.
Câu 6: Cho hình lp phương . Vectơ nào cùng hưng vi ?
A. B. C. D.
Câu 7: Cho hai dãy s tha mãn . Giá trị của bằng: A.
B. C. D.
Câu 8: Cho hàm s . Gọi giá trcủa tham s để hàm s liên
tục ti . Khi đó thuc khong nào sau đây?
A. B. C. D.
Câu 9: Tính bằng: A. B. C. D.
Câu 10: Giả sử ta có . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào Sai?
A. . B. .
C. D. .
Câu 11: Hàm snào dưi đây liên tc trên
ℝ?
A.
B.
C.
D.
Câu 12: Tính bằng:A. B. C. D.
Câu 13: Tính tng bằng:
A. B. C. D.
Câu 14: Cho hình hp có tâm là I. Phân tích vectơ theo hai vectơ
A. B. C. D.
Câu 15: Nếu k là snguyên dương chẵn thì kết quả của gii hn bằng:
A. B. C. D.
Câu 16: Cho gii hn , trong đó là phân số tối gin. Tính
A. . B. . C. . D. .
Câu 17:Mệnh đnào sau đây là Đúng?
A. Một đưng thng vuông góc vi mt trong hai đưng thng song song thì vuông góc vi đưng thng còn li.
B. Một đưng thng vuông góc vi mt trong hai đưng thng vuông góc thì song song vi đưng thng còn li.
C. Hai đưng thng cùng vuông góc vi mt đưng thng thì vuông góc vi nhau.
( )
n
u
( )
lim 7 0.+=
n
u
lim
n
u
7
7-
5.
0.
.' ' ' 'ABCD A B C D
'
!!!!"
AD
'
!!!!"
AB
'
!!!!"
DC
!!!"
AB
'
!!!!"
BC
( ) ( )
,
nn
uv
lim 3=
n
u
( )
lim 0 0=>
nn
vv
lim
æö
ç÷
èø
n
n
u
v
4.
0.
.
.+¥
2
45khi 2
()
3khi2
ì
-+ ¹
=
í
-=
î
xx x
fx
xm x
0
m
m
()fx
2=x
0
m
( )
0;3
( )
3; 6
( )
9; 2--
( )
5;8
( )
52
lim 4 3 1
®-¥
-+
x
xx
0.
.+¥
5.
.
( )
lim
®+¥
=
x
fx a
( )
lim
®+¥
=
x
gx b
( ) ( )
lim . .
®+¥
éù=
ëû
x
fxgx ab
( ) ( )
lim
®+¥
é-ù=-
ëû
x
fx gx ab
( ) ( )
lim
®+¥
é+ù=+
ëû
x
fx gx a b
( )
( )
lim
®+¥
=
x
fx
a
gx b
( )
5
4
+
=
+
x
fx
x
cot .=yx
( )
2
3=+fx x
( )
2
4
1
+
=
-
x
fx
x
1
4
lim
2
®
-
-
x
x
x
3.
.
.+¥
5.-
111 1
2 ... ...
248 2
=+ + ++ + +
n
S
3.
3
.
2
-
12
.
5
5
.
2
.
¢¢¢¢
ABCD A B C D
!!"
DI
!!!"
DA
'
!!!!"
DC
2'3=+
!!" !!!!" !!!"
DI DC DA
2'=+
!!" !!!!" !!!"
DI DC DA
'2=-
!!" !!!!" !!!"
DI DC DA
'=+
!!" !!!!" !!!"
DI DC DA
lim
k
x
x
®-¥
0.
.+¥
.
1.
2
2
1
352
lim
54
®
-+
=
-+
x
xx a
xx b
a
b
22
.=+Sa b
20=S
17=S
10=S
25=S
Trang 22
D. Hai đưng thng cùng vuông góc vi mt đưng thng thì song song vi nhau.
Câu 18: Cho tdin . Gi , lần lưt là trung đim ca các cnh , là trung đim của
đoạn thng . Tính bằng:
A. . B. . C. . D. .
Câu 19: Cho tdin đu có cnh bng a. Tính tích vô hưng bằng:
A.
B.
C.
D.
Câu 20: Cho hình lp phương . Tính góc gia hai vectơ
A. B. C. D.
Câu 21: Cho tdin ABCD. Gi I là trung đim AB. Khng đnh nào sau đây Đúng ?
A. B. C. D.
PHN TLUẬN: ( 3 đim)
Câu 1:(1đim) Cho hàm s . Xét tính liên tc ca hàm sf(x) ti
Câu 2: ( 1 đim) Cho hình lp phương có cnh bng a. Trên các cnh lấy các
đim M và N sao cho . Chng minh hai đưng thng vuông góc với
nhau.
Câu 3: ( 1 đim) Tính gii hn sau:
ĐÁP ÁN
Phần đáp án câu trắc nghiệm:
1
C
6
D
11
C
16
C
21
C
2
A
7
D
12
A
17
A
3
B
8
B
13
A
18
A
4
D
9
D
14
B
19
D
5
B
10
D
15
B
20
C
Phần tự luận
Câu
hỏi
Bài giải
Thang
điểm
Câu 1:
(1điểm)
+ Tập xác định:
0.25đ
+
0.25đ
0.25đ
ABCD
I
J
AB
CD
G
IJ
++ +
!!!" !!!" !!!" !!!"
GA GB GC GD
0
!
2
!!"
IJ
4
!!"
GI
3
!! !"
GJ
ABCD
.
!!!" !!!"
BD DC
2
.a
2
.
2
a
2
3
.
2
a
2
.
2
-a
.
¢¢¢¢
ABCD A B C D
'
!!!!"
AB
'
!!!!"
AD
60°
45°
120°
90°
=+
!!" !! !" !!!"
CI CA CB
=+
!!" !!!" !!!"
DI DA DB
2 =+
!!" !!!" !!!"
DI DA DB
2 =-
!!" !! !" !!!"
CI CA CB
( )
2
633
khi 1
1
5 2 khi 1
ì
+-
¹
ï
=
í
-
ï
+=
î
x
x
fx
x
xx
0
1=x
.
¢¢¢¢
ABCD A B C D
AD
'CC
( )
0= ££= xaMA NC x
'BD
MN
3
2
1
81.6 2 5
lim
352
®
++--
-+
x
xxx
xx
{ }
0
1
D;\1,x1D
2
-
éö
= +¥ - = Î
÷
ê
ëø
f(1) 5.1 2 7=+=
( )( )
( )
2
x1 x1 x1
6x 3 3 6x 3 9
lim f (x) lim lim
x1
x1x1 6x33
®® ®
+- +-
+= =
-
-+ ++
Trang 23
nên hàm số f(x) gián đoạn tại
0.25đ
Câu 2:
(1điểm)
Ta có:
0.25đ
0.25đ
Khi đó:
0.25đ
(Vì các cạnh BA, BC, BB’ đôi một vuông góc)
Vậy đường thẳng AC’ vuông góc với đường thẳng MN
0.25đ
Câu 3:
(1điểm)
Ta có:
0.25đ
0.2
( )
( )
x1
61
lim
2
x1 6x3 3
®
==
+++
x1
limf (x)f(1)
®
¹
0
1=x
BD ' BA BC BB '=++
!!!!" !!!" !!!" !!!"
( )
MN DN DM DC CN DM=- = + -
!!! !" !!!" !!! !" !!!" !!!" !!! !"
xax x x
BA BB ' AD BA BB' 1 BC
aa a a
-
æö æö
=- + + =- + + -
ç÷ ç÷
èø èø
!!!" !!!" !!!" !!!" !!!" !!!"
( )
22
xx
BD '.MN BA BC BB ' BA BB ' 1 BC
aa
xx xx
BA BA.BB ' 1 BA.BC BA.BC BB'.BC 1 BC
aa aa
éù
æö
=++ -+ +-
ç÷
êú
èø
ëû
æö æö
=- + + - - + + -
ç÷ ç÷
èø èø
!!! !" !!!!" !!!" !!!" !!!" !!!" !!!" !!!"
!!!" !!!" !!!" !!!" !!!" !!!" !!!" !!!" !!!" !!!"
2
B .
a
xx
BA.BB ' B ' B 1BCB'
a
æö
-++-
ç÷
èø
!!!" !!!" !!!" !!!" !!!"
222
xx
BA 1 B CBB'
aa
æö
=- + - +
ç÷
èø
!!!" !!!" !!!"
222222
22 2 2
0
xx xx
BA 1 BC BB ' a 1 a .a
aa aa
xx
aa .a .a 0
aa
BD
'.MN
æö æö
=- + - + =- + - +
ç÷ ç÷
èø èø
=- + - + =
Þ=
!!! !" !!!!"
( )
( )
( )( )
( )
( )( )
3
3
22
11
3
1
81.6 222
81 5
81.6 2 5
lm
i lim
352 352
81.6 22
28 1 5
lim
13
21
32
®®
®
++-++--
++--
=
-+ -+
éù
++-
+- +
êú
=+
êú
-- --
ëû
xx
x
xx xx
xxx
xx xx
xx
xx
xx xx
Trang 24
0.25đ
0.25đ
Thuvienhoclieu.Com
ĐỀ THI GIỮA HỌC KII-ĐỀ 8
MÔN TOÁN 11
I. Phần trắc nghiệm (7.0 điểm)
Câu 1: Cho là một cấp số nhân lùi vô hạn với công bội q , . Công thức tính tổng của cấp
số nhân lùi vô hạn là
A. . B. . C. . D. .
Câu 2: Trong không gian, khẳng định nào sau đây đúng?
A. Hai vectơ bng nhau là hai vectơ có cùng đdài. B. Vectơ là mt đưng thng.
C. Vectơ là mt đon thng có hưng. D. Tổng ca hai vectơ là mt s thc.
Câu 3: Cho hàm số . Với giá trị nào của thì hàm số liên tục tại
A. B. C. D.
Câu 4: Cho hình lập phương , góc giữa hai đường thẳng bằng
A. B.
C. D.
Câu 5: Tính tổng của cấp số nhân lùi vô hạn với
A. B. C. D.
Câu 6: Giả sử là hai hàm số liên tục tại điểm Khẳng định nào sau đây sai?
A. Hàm s liên tc ti B. Hàm s liên tc ti
( )
( )( )
( )
( )
( )( ) ( )
2
2
1
33
8 1. 6 2 8 4(8 1) 5
lim
1
32281 5
13 2 6 2 26 2 4
®
éù
êú
++- +-+
=+
êú
éùéù
-- +++
êú
-- ++++
ëû
êú
ëû
ëû
x
xx x x
xx xx
xx x x
( )
( )( )
( )
( )( ) ( )
2
2
1
33
68 1. 1
22 21
lim
13 2 28 1 5
13 2 6 2 26 2 4
®
éù
êú
+-
-+ -
=+
êú
éùéù
-- +++
êú
-- ++++
ëû
êú
ëû
ëû
x
xx
xx
xx xx
xx x x
( )
( )
( )
( ) ( )
2
1
33
6
21
68 1
lim
32281 5
32 62 2624
19
®
éù
êú
--
+
=+
êú
éùéù
-+++
êú
-++++
ëû
êú
ëû
ëû
=
x
x
x
xxx
xx x
( )
n
u
1q <
q
u
S
-
=
1
1
1
1
-
=
q
u
S
q
u
S
+
=
1
1
1
1
u
q
S
-
=
2
2
( 0)
()
( 0)
xx
x
fx
x
ax
ì
-
¹
ï
=
í
ï
=
î
a
()fx
0.x =
3.a =-
1.a =
1.a =-
2.a =
.' ' ' 'ABCD A B C D
AB
''BD
0
45 .
0
30 .
0
60 .
0
90 .
S
( )
,
n
u
1
.
2
n
n
u =
3
.
2
S =
2.S =
1
.
2
S =
1.S =
()yfx=
()ygx=
0
.x
().()yfxgx=
0
.x
()
()
fx
y
gx
=
0
.x
Trang 25
C. Hàm s liên tc ti D. Hàm s liên tc ti
Câu 7: Mệnh đề nào sau đây sai?
A. B. . C. . D. (c là hng s).
Câu 8: Nếu lần lượt là hai vectơ chỉ phương của hai đường thẳng thì
A. B. C. D.
Câu 9: Cho hình hộp (hình vẽ bên). bằng
A. B.
C. D.
Câu 10: Trong không gian cho tứ diện , gọi trọng tâm tam giác . Mệnh đề nào sau
đây đúng?
A. B.
C. D.
Câu 11: Tính
A. B. C. D.
Câu 12: Nếu thì bằng
A. B. C. D.
Câu 13: Nếu . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. . B. C. . D. .
Câu 14: Trong không gian, ba vectơ được gọi là đồng phẳng nếu
A. các giá ca chúng cùng song song vi mt mt phng.
B. các giá ca chúng cùng song song vi nhau.
C. các giá ca chúng cùng vuông góc vi mt mt phng.
D. các giá ca chúng không cùng nm trong mt mt phng.
Câu 15: Cho hàm số là hàm đa thức bậc ba và thỏa mãn . Mệnh đề nào sau
đây sai?
A. Phương trình có ít nht mt nghim trên khong
B. Hàm s liên tc trên
C. Phương trình không có nghim trên khong
D. Phương trình có ít nht hai nghim trên khong
Câu 16: bằng
A. B. C. 1. D. 0.
() ()yfxgx=-
0
.x
() ()yfxgx=+
0
.x
( )
1||,0lim <= qq
n
( )
*
,0
1
lim Nk
n
k
Î=
+¥=
n
1
lim
cc =lim
u
!
v
!
a
b
0.
u
ab
v
=
!
!
.0.ab uv =
!!
0.ab uv-=
!!
0.ab uv+=
!!
.' ' ' 'ABCD A B C D
'AB AD AA++
!!!" !!!" !!!"
'.AD
!!!!"
.AC
!!!"
'.AC
!!!!"
'.AB
!!! !"
ABCD
G
ABC
2.DA DB DC DG++ =
!!!" !!!" !!! " !!!"
3.DA DB DC DG++ =
!!!" !!!" !!!" !!!"
1
.
2
DA DB DC DG++ =
!!!" !!!" !!!" !!! "
1
.
3
DA DB DC DG++ =
!!!" !!!" !!!" !!! "
12
lim .
n
H
n
-
=
1.H =-
2.H =-
1.H =
2.H =
0
lim ( ) 0
xx
fx L
®
=<
0
lim ( )
xx
gx
®
=-¥
[ ]
0
lim ( ). ( )
xx
fxgx
®
.+¥
0.
.L
.
( )
au
n
=lim
( )
±¥=
n
vlim
0lim =
÷
÷
ø
ö
ç
ç
è
æ
n
n
u
v
=
÷
÷
ø
ö
ç
ç
è
æ
n
n
v
u
lim
0lim =
÷
÷
ø
ö
ç
ç
è
æ
n
n
v
u
+¥=
÷
÷
ø
ö
ç
ç
è
æ
n
n
v
u
lim
()yfx=
(0). (2) 0ff<
() 0fx=
( )
0; 2 .
()yfx=
.!
() 0fx=
( )
0; .+¥
() 0fx=
( )
0; .+¥
( )
3
lim 2 2
x
xx
®-¥
-+
.+¥
.
Trang 26
Câu 17: Hàm số có giới hạn hữu hạn tại khi và chỉ khi
A. . B. . C. . D. .
Câu 18: bằng
A. 3. B. 2. C. 1. D.
Câu 19: Nếu thì bằng
A. B. C. D.
Câu 20: Trong không gian tích vô hướng của hai vectơ đều khác vectơ không được xác
định bởi công thức
A. B. C. D.
Câu 21: Cho hàm số xác định trên khoảng Hàm số được gọi là liên
tục tại nếu
A. B. C. D.
II. Phn tlun (3.0 đim )
Câu 1. (1.0 đim) Tính .
Câu 2. (1.0 đim) Cho hàm s . Tìm đhàm s liên tc ti
Câu 3. ( 1.0 đim) Cho tdin đu cạnh bng Chng minh
------ HẾT ----
ĐÁP ÁN
I. Phn đáp án câu trc nghim:
1
A
6
B
11
B
16
B
21
C
2
C
7
C
12
A
17
B
3
C
8
B
13
C
18
C
4
A
9
C
14
A
19
C
5
D
10
B
15
C
20
A
II. Phn tluận
Câu
ng dn chấm
Thang điểm
1 (1.0 đim )
Tính
Ta có:
0.5 đ
)(xfy =
0
x
( )
+¥=
®
xf
xx
0
lim
( )
Lxf
xx
=
®
0
lim
( )
lim
x
fx L
®+¥
=
( )
0
lim
xx
fx
®
=-¥
1
1
lim
2
x
x
x
®
+
1
.
2
00
lim ( ) lim ( )
xx xx
fx avà gx
®®
==±¥
0
()
lim
()
xx
fx
gx
®
.a
.
0.
.+¥
u
!
v
!
( )
. . .cos , .uv u v u v=
!! ! ! ! !
...uv u v=
!! ! !
( )
. . .sin , .uv u v u v=
!! ! ! ! !
( )
22
...cos,.uv u v u v=
!! ! ! ! !
()yfx=
K
0
.xKÎ
()yfx=
0
x
0
0
lim ( ) .
xx
fx x
®
=
0
0
lim ( ) ( ).
xx
fx fx
®
¹
0
0
lim ( ) ( ).
xx
fx fx
®
=
0
00
lim ( ) . ( ).
xx
fx xfx
®
=
2
1
1
lim
235
x
x
xx
®
-
+-
3
1
(1)
()
1
2( 1)
x
x
fx
x
axx
ì
-
¹
ï
=
-
í
ï
-=
î
a
()fx
0
1.x =
ABCD
.a
.AB CD^
2
1
1
lim
235
x
x
xx
®
-
+-
( )
2
11 1
111
lim lim lim
55
235
21 2
22
xx x
xx
xx
xx x
®® ®
--
==
+-
æö æö
-+ +
ç÷ ç÷
èø èø
Trang 27
0.5 đ
2 (1.0 điêm)
Cho hàm s . Tìm để hàm s liên
tục ti
+) Tp xác đnh ca hàm sđã cho là
+)
0.25 đ
+)
0.25 đ
+) Hàm s liên tc ti thì
0.25 đ
+) Vi thì hàm s liên tc ti
0.25 đ
3 (1.0 đim)
Cho tdin đu cạnh bng Chng minh
+) Vhình đúng
0.25 đ
+)
0.25 đ
+)
0.25 đ
+)
0.25 đ
-----------Hết----------
Thuvienhoclieu.Com
ĐỀ THI GIỮA HỌC KII-ĐỀ 9
MÔN TOÁN 11
11
.
2.1 5 7
==
+
3
1
(1)
()
1
2( 1)
x
x
fx
x
axx
ì
-
¹
ï
=
-
í
ï
-=
î
a
()fx
0
1.x =
.!
( )
( )
( )
2
3
2
11 1 1
11
1
lim ( ) lim lim lim 1 3
11
xx x x
xxx
x
fx x x
xx
®® ® ®
-++
-
== =++=
--
(1) 2.1 2fa a=- =-
()fx
0
1x =
1
lim ( ) (1)
x
fx f
®
=
32 5aaÛ==
5a =
()fx
0
1.x =
ABCD
.a
.AB CD^
( )
( )
...
cos , .
.. .
AB AD AC
AB CD AB AD AB AC
AB CD
AB CD AB CD AB CD
-
-
== =
!!!" !!!" !!!"
!!!" !!!" !!!" !!!" !!!" !!!"
!!!" !!!"
!!!" !!!" !!!" !!!" !!!" !!!"
22
00
...cos60;...cos60
22
aa
AB AD a a AB AC a a== ==
!!!" !!!" !!!" !!!"
( ) ( )
22
0
2
22
cos , 0 , 90 .
aa
AB CD AB CD AB CD
a
-
==Þ =Þ^
!!!" !!!" !!!" !!!"
Trang 28
PHN I: TRC NGHIM KHÁCH QUAN
Câu 1. Cho hình chóp
. Hình chóp bao nhiêu mt tam giác
vuông?
A. . B. . C. . D. .
Câu 2. Cho hai đưng thng phân bit và hai mt phng , . Mnh đnào sau đây sai?
A. Nếu
thì . B. Nếu thì .
C. Nếu thì . D. Nếu thì
Câu 3. Trong các mnh đsau, mnh đnào đúng?
A. Hai mt phng phân bit ln lưt cha hai đưng thng song song thì song song vi nhau.
B. Hai mt phng phân bit cùng vuông góc vi mt đưng thng thì song song vi nhau.
C. Hai mt phng phân bit cùng song song vi mt đưng thng thì song song vi nhau.
D. Nếu mt phng này cha mt đưng thng song song vi mt phng kia thì hai mt phng đó song song vi
nhau.
Câu 4. Cho hàm s . Mnh đnào sau đây là sai?
A. Hàm s liên tc trên khong .
B. Hàm s liên tc trên khong .
C. Hàm s liên tc trên khong .
D. Hàm s liên tc trên khong .
Câu 5. Cho tdin đu cạnh Gọi là trung đim ca . Tính cosin ca góc gia hai đưng thng
.
A. B. . C. . D. .
Câu 6. Trong các phát biu sau, phát biu nào đúng?
A. với . B. với .
C. . D. với .
Câu 7. Cho hình hp . Khng đnh nào sau đây sai?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 8. bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 9. Nếu thì bằng bao nhiêu?
A. . B. . C. . D. .
Câu 10. Trong các gii hn sau, gii hn nào bng ?
A. . B. .
C. . D. .
.S ABC
( )
SB ABC^
AB AC^
.S ABC
1
4
3
,ab
( )
P
( )
Q
//ab
( )
aP^
( )
bP^
( ) ( )
//PQ
( )
aQ^
( )
aP^
( )
a // Q
ba^
( )
bQ^
( )
a// P
( )
bP^
ba^
2
() 4fx x=-
()fx
( 2;2)-
()fx
(;3) -
()fx
(2; )+¥
()fx
(3; )+¥
ABCD
I
DC
AD
BI
2
.
2
3
6
2
3
3
2
lim 0,
n
q =
1q >
lim 0,
n
q =
10q-< <
3
lim 0n =
lim ,
n
q =+¥
1q <
.' ' ' 'ABCD A B C D
'D'BC BA BB B++ =
!!!" !!!" !!!" !!! !"
''BC DC C C A C++ =
!!!" !!!" !!!!" !!!!"
DD ' DB'ACDD++ =
!!!" !!!" !!!! " !!!!"
''AB AD AA AC++ =
!!!" !!!" !!!" !!!!"
2
lim ( 1 )
x
xx x
®-¥
+++
1
2
-
+¥
1
2
2
lim ( ) 1
x
fx
®
=-
2
lim[3 ( ) 4]
x
fx
®
-
1-
7-
2
4
+¥
( )
32
lim 2 3 4
x
xx
®-¥
-+ -
( )
43
lim 4 1
x
xx x
®-¥
-+ - +
(
)
2
lim 3 2
x
xx
®+¥
+-
(
)
32
3
lim 8 3 1
x
xx
®+¥
-+ +
Trang 29
Câu 11. Cho biết với tối giản. Tính .
A. . B. . C. . D. .
Câu 12. Trong các khng đnh sau, khng đnh nào sai?
A. . B. . C. . D. .
Câu 13. bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 14. Cho hình hộp . Mt phng song song vi mt phng nào trong các mt phng sau
đây?
A. . B. . C. . D. .
Câu 15. Có bao nhiêu giá trnguyên dương ca tha ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 16. Trong không gian, cho ba đưng thng phân bit . Khng đnh nào sau đây sai?
A. Nếu cùng vuông góc vi thì .
B. Nếu thì .
C. Nếu thì góc gia hai đưng thng bằng góc gia hai đưng thng .
D. Nếu cùng song song vi thì .
Câu 17. Tính gii hn .
A. . B. . C. . D. .
Câu 18. Hàm snào sau đây liên tc trên ?
A. . B. . C. . D.
Câu 19. Trong các gii hn sau, gii hn nào bng ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 20. Trong các gii hn sau, gii hn nào bng 0?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 21. Cho phương trình . Khng đnh nào sau đây đúng?
A. Phương trình có ít nht mt nghim thuc khong .
B. Phương trình không có nghim âm.
C. Phương trình có duy nht mt nghim dương.
D. Phương trình có đúng mt nghim âm ln hơn .
PHN II: TLUẬN
2
2
2
352
lim
4
x
xx a
xb
®-
+-
=
-
*
,,
a
ab
b
Î
22
ab+
53
58
65
41
lim
o
o
xx
xx
®
=
4
lim
x
x
®-¥
=+¥
5
lim
x
x
®-¥
=-¥
1
lim
x
x
®+¥
=+¥
4
23
lim
4
x
x
x
+
®-
-
+
+¥
11-
0
.ABCD A B C D
¢¢¢¢
( )
AB D
¢¢
( )
BC D
¢
( )
ACC
¢¢
( )
BDA
¢
( )
BCA
¢
m
( )
32 2
1
lim 3 2 1
x
xmx mm
®-
+-+=
3
2
1
,,abc
a
b
c
//ab
//ab
ca^
cb^
//ab
c
c
a
b
c
//ab
23
53
(2 3 )( 2)
42
nnn
J
nn
--+
=
-+
2J =-
2J =
J = +¥
J =
R
21
2
x
y
x
-
=
+
3yx=-
tanyx=
2
3
1
x
y
xx
-+
=
++
1
23
lim
32
n
nn
-
+
2021
lim
2020
n
æö
ç÷
èø
43.2
lim
54
nn
n
-+
-
( )
lim 5 3.7
nn
-
3
2
4
lim
43 2
nn
nn
+
-+ -
2
4
lim
23
n
nn
-
+-
32
2
lim
21
nn
n
-+
-
2
2
3
lim
21
n
n
+
-
32
320xx-+=
(0;1)
1-
Trang 30
Bài 1:(0.5đ) Tính gii hn: .
Bài 2:(1đ) Xét tính liên tc ca hàm ssau ti đim x = 2
.
Bài 3:(1,5đ) Cho hình chóp có đáy là hình thang vuông ti . Gi
trung đim ca . vuông góc vi mt phng . Biết .
a. Chng minh .
b. Gi là góc gia đưng thng và mp . Tính .
------------------ HẾT ------------------
ĐÁP ÁN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
C
C
B
A
B
B
C
A
B
A
C
D
D
A
D
A
A
D
C
B
D
Thuvienhoclieu.Com
ĐỀ THI GIỮA HỌC KII-ĐỀ 10
MÔN TOÁN 11
PHN TRC NGHIM: (7 ĐIM)
Câu 1: Chn khng đnh sai.
A. (
hằng số ). B. .
C. . D. với mi .
Câu 2: Chn khng đnh đúng.
A. nếu . B. nếu .
C. nếu . D. nếu .
Câu 3: Trong bn gii hn sau đây, gii hn nào là ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 4: Tính tng
A. . B. . C. . D. .
Câu 5: Tính .
A. . B. . C. 1. D. .
2
2
37
lim
54
nn
n
-+
-+
2
32
khi 2
()
2
1 khi 2
xx
x
fx
x
x
ì
-+
¹
ï
=
-
í
ï
=
î
.S ABCD
ABCD
A
B
M
AB
SM
()ABCD
2,AB AD a BC a== =
( )
BC SAB^
BD SC^
a
CD
( )
SAB
tan
a
lim =
n
uc
=
n
uc
lim 0=
n
q
( )
1>q
1
lim 0=
n
1
lim 0=
k
n
*
Î k
lim =+¥
n
q
1>q
lim =+¥
n
q
1<q
lim =+¥
n
q
1>q
lim =+¥
n
q
1<q
+¥
23
2
32
lim
nn
nn
++
+
2
3
23
lim
3
nn
nn
-
+
3
3
21
lim
2
nn
nn
+-
-
2
1
lim
12
nn
n
-+
-
11 1 (1)
... ...
3927 3
n
n
S
-
=- + - + + +
1
4
-
1
4
1
2
3
4
nn
nn
23.2
32
lim
21
-
+
++
9
2
1
2
2
3
Trang 31
Câu 6: Tính .
A. . B. . C. . D. .
Câu 7: Tính .
A. . B. . C. . D. .
Câu 8: Với k là snguyên dương, c là hng s. Kết quả của gii hn là:
A. . B. . C. 0. D. .
Câu 9: Biết , với mi . Khi đó bằng:
A. . B. . C. . D. L.
Câu 10: Cho với là phân số tối gin. Tính giá trbiu thc .
A. 3. B. 11. C. . D. 5.
Câu 11: Tính .
A. B. C. D.
Câu 12: Cho hàm s liên tc trên khong . Điu kin cn đđhàm sliên tc
trên đon là:
A. . B. .
C. . D. .
Câu 13: Cho hàm s . Chn khng đnh đúng:
A. Hàm s liên tc trên tp sthc .
B. Hàm s liên tc ti đim .
C. Hàm s gián đon ti đim .
D. Hàm s gián đon ti đim .
Câu 14: Cho hàm s . Mnh đnào dưi đây sai?
A. Hàm s liên tc trên .
B. Hàm s liên tc trên khong .
C. Hàm s không liên tc trên .
D. Hàm s liên tc trên khong .
Câu 15: Cho hình hộp . Biu thc nào sau đây đúng?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 16: Cho hình hp . Chn khng đnh đúng.
2
3
3
lim
21
x
x
x
®-
-
+
1
3
-
6
5
-
1
3
1
2
( )
43
lim 2 5 1
x
xxx
®-¥
-+++
0
4
+¥
lim
k
x
c
x
®-¥
0
k
x
+¥
0
lim ( ) 0
xx
fx L
®
=>
0
lim ( ) 0
xx
gx
®
=
() 0gx>
0
xx¹
0
()
lim
()
xx
fx
gx
®
0
+¥
2
3
215
lim
39
x
xx a
xb
®
+-
=
-
a
b
Pab=+
+¥
2
1
327
lim
1
x
xx
x
-
®
+-
-
0.
.+¥
.
( )
=yfx
( )
;ab
[ ]
;ab
( ) ( )
lim
+
®
=
xa
fx fa
( ) ( )
lim
-
®
=
xb
fx fb
( ) ( )
lim
xa
fx fa
-
®
=
( ) ( )
lim
xb
fx fb
+
®
=
( ) ( )
lim
+
®
=
xa
fx fa
( ) ( )
lim
+
®
=
xb
fx fb
( ) ( )
lim
xa
fx fa
-
®
=
( ) ( )
lim
xb
fx fb
-
®
=
( )
2021
2022
x
fx
x
+
=
-
( )
fx
!
( )
fx
2022x =
( )
fx
2022x =
( )
fx
2021x =-
( )
2
4
2
2
42
x
khi x
fx
x
khi x
ì
-
¹
ï
=
-
í
ï
=
î
( )
fx
!
( )
fx
( )
;2
( )
fx
!
( )
fx
( )
2; +¥
.ABCD A B C D
¢¢¢¢
''AB AB AA AD=+ +
!!!!" !!!" !!!" !!!"
''AC AB AA AD=+ +
!!!!" !!!" !!!" !!!"
''AD AB AD AC=+ +
!!!!" !!!" !!!" !!!!"
''''AD AB AC=+
!!!!" !!!!!" !!!!"
.ABCD A B C D
¢¢¢¢
Trang 32
A. đồng phng. B. đồng phng.
C. đồng phng. D. đồng phng.
Câu 17: Cho tdin ABCD. Hãy chn khng đnh đúng.
A. . B. .
C. . D. .
Câu 18: Cho hình lp phương ABCD.EFGH. Sđo góc gia cp vectơ bằng:
A. . B. . C. . D. .
Câu 19: Trong không gian cho ba đưng thng phân bit . Khng đnh nào sau đây đúng?
A. Nếu cùng vuông góc vi thì .
B. Nếu thì .
C. Nếu góc gia bng góc gia thì .
D. Nếu , cùng nm trong mt phng thì góc gia bằng góc gia
.
Câu 20: Cho hình chóp đáy hình vuông cạnh bng các cnh bên đu
bằng . Gi lần t trung đim ca . Sđo ca góc gia hai đưng thng
MN SC bằng:
A. . B. . C. . D. .
Câu 21. Cho tdin đu ABCD có cnh . Khi đó bằng:
A. . B. . C. . D. .
PHN TLUN: (3 ĐIM)
Câu 1: Tính .
Câu 2: Cho hàm s (m là tham s).
Tìm tt ccác giá trị của để hàm s
liên tc ti đim .
Câu 3: Cho tdin có ba cnh , , đôi mt vuông góc vi nhau. Biết .
Gọi là trung đim ca . Tính góc gia hai đưng thng .
ĐÁP ÁN VÀ BIU ĐIM TLUN:
Câu 1
Tính .
0,25
0,25
0,25
,,BD BD BC
¢¢
!!!" !!! !" !!!!"
,,BA BD BD
¢¢
!!!" !!!!" !!!"
,,BA BD BC
¢¢
!!!" !!!!" !!!"
,,BA BD BC
¢¢¢
!!!" !!! !" !!! !"
BC AB DA DC+=-
!!!" !!!" !!!" !!! "
AC AD BD BC-=-
!!!" !!!" !!!" !!!"
AB AC DB DC-=-
!!!" !!!" !!!" !!! "
AB AD CD BC-=+
!!!" !!!" !!!" !!!"
AB
!!!"
EG
!!!"
90°
60°
45°
120°
,,abc
a
b
c
//ab
//ab
ca^
cb^
a
c
b
c
//ab
a
b
( )
a
( )
//c
a
a
c
b
c
.S ABCD
ABCD
a
M
N
AD
SD
o
30
o
45
o
60
o
90
.AB BC
!!!" !!!"
2
2
a
2
3
2
a
2
3
2
a
-
2
2
a
-
2
2
251
lim
4
x
x
x
®-
+-
-
2021
2
2021 2020
khi x 1
()
(1)
2mx+2 khi x 1
xx
fx
x
ì
-+
¹
ï
=
-
í
ï
=
î
m
( )
fx
= 1x
SABC
SA
SB
SC
SA SB SC==
M
AC
SM
AB
2
2
251
lim
4
x
x
x
®-
+-
-
2
2
2
2
(2 51)(2 5 1)
lim
(4)(251)
24
lim
(4)(251)
x
x
xx
xx
x
xx
®-
®-
+- ++
=
-++
+
=
-++
2
2
lim
(2)(251)
x
xx
®-
=
-++
Trang 33
0,25
Câu 2
Cho hàm s
(m là tham s).
Tìm tt ccác giá trcủa để hàm s
liên tc ti
đim .
0,25
0,25
0,25
0,25
Để hàm sliên tc ti x = 1:
Câu 3
Cho tdin có ba cnh , , đôi mt
vuông góc vi nhau. Biết . Gi là trung
đim ca . Tính góc gia hai đưng thng
.
=-
1
4
2021
2
2021 2020
khi x 1
()
(1)
2mx+2 khi x 1
xx
fx
x
ì
-+
¹
ï
=
-
í
ï
=
î
m
( )
fx
= 1x
( )
2021
2
11
2021
2
1
2020 2019 2018
1
2020 2019 2018
1
2019 2018 2017
1
2
1
2021 2020
lim lim
(1)
1 2021( 1)
lim
(1)
... 1 2021
lim
1
( 1) ( 1) ( 1) ... ( 1)
lim
1
lim( ... 1)
lim(
xx
x
x
x
x
x
xx
fx
x
xx
x
xxx x
x
xxx x
x
xxx x
x
®®
®
®
®
®
®
-+
=
-
-- -
=
-
+++++-
=
-
-+ -+ -++ -
=
-
=+++++
+
018 2017 2016
11
... 1)
... lim( 1) lim1
xx
xx x
x
®®
+++++
++ + +
2020 2019 2018 ... 2 1
2020(1 2020)
2041210
2
=+++++
+
==
( )
12 2fm=+
2 2 2041210 1020604mm+= Þ =
SABC
SA
SB
SC
SA SB SC==
M
AC
SM
AB
Trang 34
0,25
0,25
0,25
0,25
Gọi là trung đim
.
Đặt .
Tính đưc: .
đều .
Vậy
N
BC
//MN ABÞ
(,)(, )SM AB SM MNÞ=
0SA SB SC x== =>
2
2
x
SM SN MN== =
SMNÞD
60SMNÞ=°
(,)(, ) 60SM AB SM MN SM N===°
| 1/34

Preview text:


ĐỀ THI GIỮA HỌC KỲ II-ĐỀ 1 MÔN TOÁN 11
A.PHẦN TRẮC NGHIỆM
(7.0 điểm) u -
Câu 1. Cho dãy số (u limu = 3 1 2 lim n n ) có . Tính giới hạn . n 2u + 5 n -1 3 5 A. B. C. D. +¥ 5 2 9 Câu 2. 5 2
lim(200 -3n + 2n ) bằng: A. 0 . B. 1. C. +¥ . D. -¥ . 2 2n + 3
Câu 3. Tính giới hạn J = lim 2 n + 2 A. J = 2 B. J = 1 C. J = 4 D. J = 0 n + 2
Câu 4. Giá trị của lim bằng: 2 n - 3n +1 1 A. . B. -¥ . C. 0 1 . D. 1+ 3 1- 3 3.2n - 3n
Câu 5. Giá trị của C = lim bằng: n+1 n+ 2 + 1 3 A. +¥ . B. -¥ 1 . C. - . D. 1 . 3 Câu 6. Tính 2 lim(2x -1) x 1 ®- A.2 B.-5 C.3 D.1 Câu 7.Tính 2023 lim (2 - 3x - 5x ) x®-¥ A. I = 5 - B. I = 2023 - C. I = + • . D. I = - • . 2 2x + x - 6 Câu 8. Tính lim 3 x® 3 - 2x 2 7 7 5 3 A. B. - C. P = . D. P = - 2 2 6 4 5 9 2 - x - 3x
Câu 9. Tính N = lim 7 x®+¥ 3- 2x 3 A. N = B. N = + • .
C. N = - • . D. N = 0. 2 Câu 10. Tính 2 2
N = lim ( 4x - 1 - 4x + 3x ) xÆ- • 3 3 A. B. - 1 C. 0 D. 4 4 2 2 x - 6 Câu 11. lim bằng x 3- ®- 9 + 3x 1 A. B. -¥ 1 C. D. +¥ 6 3 Trang 1
Câu 12 . Cho hàm số f (x) 2
= x - 4 . Chọn câu đúng trong các câu sau:
(I) f (x)liên tục tại x = 2 .
(II) f (x)gián đoạn tại x = 2 .
(III) f (x)liên tục trên đoạn [ 2; - 2].
A. Chỉ (I) và (III). B. Chỉ (I). C. Chỉ (II).
D. Chỉ (II) và (III). 2 2
ìïa x khi x £ 2
Câu 13. Cho hàm số f (x) = í
. Giá trị của a Î ! để f (x) liên tục trên ! là: ( ï 2 - a î
) 2x khi x > 2 A. 1 và 2 . B. 1 và –1. C. –1 và 2 . D. 1 và –2 . 2 ì2x - x - 6 ï , khix ¹ 2
Câu 14. Cho hàm số y = f (x) = í x - 2
. Tính tổng tất cả các giá trị của m để hàm số liên ï 2
îm - m +1,khix = 2 tục tại x = 2 A.2 B. 5 C.1 D.-1
Câu 15. Trong không gian, cho các mệnh đề sau, mệnh đề nào là mệnh đề đúng?
A. Một đường thẳng vuông góc với một trong hai đường thẳng vuông góc thì vuông góc với đường thẳng còn lại.
B. Hai đường thẳng cùng song song với đường thẳng thứ ba thì song song với nhau
C. Một đường thẳng vuông góc với một trong hai đường thẳng song song thì vuông góc với đường thẳng còn lại.
D. Hai đường thẳng cùng vuông góc với đường thẳng thứ ba thì vuông góc với nhau.
Câu 16. Trong các mệnh đề sau. Mệnh đề sai
A. Hai mặt phẳng song song thì không có điểm chung.
B. Hai mặt phẳng cùng song song với một mặt phẳng thì song song với nhau.
C. Hai mặt phẳng song song với nhau thì mọi đường thẳng nằm trong mặt phẳng này đều song song với mặt phẳng kia.
D. Một mặt phẳng cắt hai mặt phẳng song song cho trước theo hai giao tuyến thì hai giao tuyến song song với nhau. !
Câu 17. Trong không gian cho hai đường thẳng d d vuông góc với nhau. Gọi hai vectơ u! và u lần 1 2 1 2
lượt là hai vectơ chỉ phương của d d . Tìm khẳng định sai trong các khẳng định sau: 1 2 A. ( ! ! u ,u = 90 . ° 1 2 )
B. Góc giữa hai đường thẳng d d bằng 90 . ° 1 2
C. Hai đường thẳng d d cắt nhau và trong các góc tạo thành có một góc vuông. 1 2
D. u! .u! = 0. 1 2 !!!" " !!!" " !!!" !" !!!!"
Câu 18. Cho lăng trụ tam giác ABC.A' B 'C '. Đặt AA' = u, AB = v, AC = w . Biểu diễn vectơ BC ' qua các ! ! "! vectơ u, v , w
. Chọn đáp án đúng. !!!!" " " !" !!!!" " " !" !!!!" " " !" !!!!" " " !"
A. BC ' = u + v + w .
B. BC ' = u - v + w .
C. BC ' = u - v - w .
D. BC ' = u + v - w . Trang 2 !!!" !!!" " !!!"
Câu 19. Cho tứ diện ABCD G là trọng tâm tam giác BCD . Đặt "x = AB; y = AC ; "z = AD. Khẳng định nào sau đây đúng? !!!" 1 !!!" 2 !!!" 1 !!!" 2 A. " " " " " " " " " " " "
AG = ( x + y + z ) B. AG = - (x + y + z )
C. AG = - (x + y + z )
D. AG = (x + y + z ) 3 3 3 3
Câu 20. Trong không gian cho đường thẳng D và điểm O . Qua O có mấy đường thẳng vuông góc với đường thẳng D A. Vô số. B. 3. C. 1. D. 2 . !!!!!" !!!"
Câu 21.Cho hình lập phương ABCD.A¢B C ¢ D
¢ ¢ . Góc giữa 2 vec tơ A'C ' và BA bằng A. 0 45 B. 0 90 C. 0 60 D. 0 135
II. PHẦN TỰ LUẬN (3,0 điểm) 2 2x - x + 3 - 3
Câu 1 (1,0 điểm). Tính giới hạn lim x®2 x - 2
Câu 2 (1,0 điểm). Chứng minh rằng phương trình 2 2022 2023
(m - 3m + 5)x - x -1 = 0 có nghiệm thuộc ( 2 - ; 2) với mọi m.
Câu 3 (1,0 điểm). Cho hình chóp S.ABCD có tất cả các cạnh đều bằng a. . Gọi M,N là lần lượt là trung
điểm của AD và SD. Tính góc giữa hai đường thẳng MN và AB. ĐÁP ÁN Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9
10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21
Đ.án C D A D C D C B B A B B D C C B C B A A D Câu 1 Đáp án Thang điểm 2 2x - x - 6 0,25 Biến đổi về lim x®2 2
(x - 2)( 2x - x + 3 + 3) (x - 2)(2x + 3) 0,25 = lim x®2 2
(x - 2)( 2x - x + 3 + 3) 2x + 3 7 0,25+0,25 = lim = x®2 2 2x - x + 3 + 3 6 Câu 2 Đặt 2 2022 2023
f (x) = (m - 3m + 5)x - x -1 0,25
Ta có hàm số f(x) là hàm đa thức. Suy ra hàm số f(x) liên tục trên é-2; 2 ù ë û f (0) = 1 - 0,25 2 f ( 1 - ) = m -3m + 5 é 3 11ù 0,25 = 2 (m - ) + > 0, m " Î ! ê 2 4 ú ë û Suy ra f ( 1
- ). f (0) < 0, m " Î ! 0,25 Trang 3
Suy ra phương trình f(x) =0 có ít nhất 1 nghiệm thuộc ( 1; - 0) Ì ( 2 - ; 2 ) Câu 3 S N M D A O B C
Gọi O = AC Ç BD
AB // OM suy ra góc giữa MN và AB bằng góc giữa MN và OM bằng hoặc bù với góc 0,5 ∑ NMO a 0 0,5
Tính được MN= MO= ON = . Suy ra tam giác MNO đều suy ra ∑ NMO= 60 2 Thuvienhoclieu.Com
ĐỀ THI GIỮA HỌC KỲ II-ĐỀ 2 MÔN TOÁN 11
A/ PHẦN TRẮC NGHIỆM (7 điểm)
2 x + 3x - 4 lim Câu 1: Tính 2 x 4 ®- x + 4x bằng: A. 1 - B. !". C. 1 D. " # # !!!" !!!"
Câu 2: Cho hình lập phương ABC .
D EFGH . Hãy tính góc giữa cặp vectơ AB EG ? B C A D G F E H A. 90° B. 60° C. 45° D. 120° + 1 1 (- )n 1 1
Câu 3: Gọi S = - + ...+
. Giá trị của S bằng 3 9 3n 1 3 A. B. 1 1 C. D. . 4 2 4
Câu 4: Cho hai dãy (u (v limu = 2 lim v = 3. n ) n ) và thỏa mãn và Giá trị của lim (𝑢 n n $ − 𝑣$) bằng A. 1. - B. 6. C. 5. D. 1.
Câu 5: Chọn khẳng định đúng? Trang 4
A. Nếu hàm số y = f (x)liên tục trên [a; b] và f (a).f (b) > 0thì phương trình 𝑓(𝑥) = 0 có ít nhất
một nghiệm thuộc (𝑎; 𝑏)
B. Nếu hàm số y = f (x)liên tục trên [a; b] và f (a).f (b) < 0thì phương trình 𝑓(𝑥) = 0 có ít nhất
một nghiệm thuộc (𝑎; 𝑏)
C. Nếu hàm số y = f (x)liên tục trên [a; b] và f (a).f (b) £ 0thì phương trình 𝑓(𝑥) = 0 có ít nhất
một nghiệm thuộc (𝑎; 𝑏)
D. Nếu hàm số y = f (x)liên tục trên [a;b] và f (a).f (b) ³ 0thì phương trình 𝑓(𝑥) = 0 có ít nhất
một nghiệm thuộc (𝑎; 𝑏) 2 x +1
Câu 6: Tính giới hạn lim . A.−∞. B. +¥ . C. 1 0 - . D. x 1 ® x -1 .
Câu 7: Cho hình hộp ABCD.EFGH. Mệnh đề nào sau đây đúng? A.𝐴𝐵 ,,,⃗ + 𝐴𝐷 ,,,, ⃗ + 𝐴𝐸 ,,,⃗ = 𝐴𝐺 ,,,⃗. B.𝐴𝐵 ,,,⃗ + 𝐴𝐶 ,,,⃗ + 𝐴𝐷 ,,,, ⃗ = 𝐴𝐹 ,,,⃗. C. 𝐴𝐵 555⃗ + 𝐴𝐷 5555 ⃗ + 𝐴𝐸 555⃗ = 𝐴𝐻 555⃗. D.𝐴𝐵 555⃗ + 𝐴𝐶 555⃗ + 𝐴𝐷 5555 ⃗ = 𝐴𝐸 555⃗ .
Câu 8: Giá trị của 𝐷 = 𝑙𝑖𝑚 $!!%$"&' bằng: $#$!&( A. -¥ . B. +¥ . C. 0 D.1.
Câu 9: Chọn khẳng định sai? A. lim k
x = +¥(nếu k∈ 𝑁∗ chẵn). B. lim k
x = -¥(nếu k∈ 𝑁∗ lẻ). x®-¥ x®-¥ lim k x = +¥ lim k x = +¥ C. x®-¥ D. x®+¥ (với k nguyên dương).
Câu 10: Cho hình chóp S.ABCD có tất cả các cạnh đều bằng a . Gọi I J lần lượt là trung điểm của
SC BC . Số đo của góc (IJ,CD) bằng A. 90° . B. 60° . C. 45°. D. 30° .
Câu 11: Chọn khẳng định đúng. A. . lim n
q = +¥nếu q > 1. B lim n
q = +¥nếu q < 1 C. lim n
q = +¥nếu q > 1. D. . lim n q = +¥ nếu q < 1 ! ! ! !
Câu 12: Cho hai véctơ a;b. Tích vô hướng .
a b được tính bởi công thức nào dưới đây? ! ! ! ! ! ! ! ! ! ! ! ! ! ! ! ! .
a b = a . b .
a b = a . b .sin (a,b) . a b = . a .
b cos(a,b) A. . B. . C. . D. ! ! ! ! ! ! .
a b = a . b .cos (a,b). 2 2x - 5x + 3
Câu 13: Tính 𝐷 = lim có giá trị là: x 1 ® 2x - 3 - A. 0 B. +¥ C. -¥ 1 D. 5
Câu 14: Cho hình chóp S.ABCD, có đáy ABCD là hình bình hành. Trong các đẳng thức sau, đẳng thức !!" !!!" !!" !!!" !!!" !!!" !!!" nào đúng ?
A. SB + SD = SA + SC B. AB + AC = AD !!" !!!" !!" !!!"
C. SA + SD = SB + SC D. !!!" !!!" !!!" !!!"
AB + BC + CD + DA = 0 Câu 15: Chọn khẳng định sai?
A. Hàm số y = f (x) được gọi là liên tục trên đoạn [ ;
a b] nếu nó liên tục trên khoảng ( ; a b).
B.Hàm số y = f (x) không liên tục tại x được gọi là gián đoạn tại điểm đó. 0
C. Đồ thị của hàm số liên tục trên một khoảng là một “đường liền” trên khoảng đó.
D. Cho hàm số y = f (x) xác định trên khoảng K x Î K. Hàm số y = f (x) được gọi là liên 0 Trang 5
tục tại x nếu lim f (x) = f (x ). 0 0 x® 0 x
Câu 16: Trong không gian cho ba đường thẳng phân biệt a , b , c . Khẳng định nào sau đây đúng?
A.Nếu a b cùng nằm trong mp (a ) // c thì góc giữa ac bằng góc giữa bc.
B.Nếu a b cùng vuông góc với c thì a // b.
C.Nếu góc giữa a c bằng góc giữa b c thì a // b.
D.Nếu a // bc ^ a thì c ^ b .
Câu 17: Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng 0 ? $ $ $ $ A. ?!#@ B. ?'@ . C.?!"@ . D.?%@ . % % # '
Câu 18: Cho hàm số 𝑓(𝑥) = )"!) . Khi đó hàm số y = f (x) liên tục trên khoảng nào sau đây? )"!")&* A.(−3; 2). B. (−∞; 3). C(2; +∞). D.(-2;3).
ì x + 2a khi x < 0
Câu 19: Tìm 𝑎 để hàm số f ( x) = í liên tục tại 𝑥 = 0. 2
îx + x +1 khi x ³ 0 A. (. B. (. C. 1. D. 0 . # '
Câu 20: Cho hình lập phương ABCD.EFGH như hình vẽ bên. Véctơ nào sau đây cùng phương với véctơ 𝐴𝐵 555⃗. B C A D G F E H 𝐴. 𝐴𝐹 555 .⃗ 𝐵. 𝐴𝐷 555⃗. 𝐶. 𝐴𝐸 555⃗. 𝐷. 𝐵𝐴 555⃗ 4 x + 7
Câu 21: Giá trị đúng của lim là: A. +∞. B. 1. C. 7. D. -1. 4 x®+¥ x +1
B/ PHẦN TỰ LUẬN (3 điểm)
Câu 1. Tính giới hạn sau 2
lim (2x + 4x - 5x +1) x®-¥ √𝟒𝒙%𝟗' √ 𝟑 𝟑𝒙'𝟒'𝟑
Câu 2. Cho hàm số 𝒇(𝒙) = 9 𝒌𝒉𝒊 > 𝟒 𝒙'𝟒
. Tìm m để hàm số liên tục tại x=4?
𝟐𝒙𝟐 + 𝒎 − 𝟑𝟑 𝒌𝒉𝒊 ≤ 𝟒
Câu 3: Cho tứ diện ABCD có 𝑨𝑩 = 𝒂, 𝑪𝑫 = 𝒂√𝟑. Lấy E, F lần lượt trên cạnh BC, AD sao cho
𝑩𝑬 = 𝟏 𝑩𝑪, 𝑨𝑭 = 𝟏 𝑭𝑫 𝒗à 𝑬𝑭 vuông góc với CD. Tính góc giữa hai đường thẳng AB và CD? 𝟑 𝟐
------ HẾT ------ ĐÁP ÁN
PHẦN ĐÁP ÁN CÂU TRẮC NGHIỆM: Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9
10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 TL D C A A B A A C C B C D A A A D B A B D B ĐÁP ÁN TỰ LUẬN Bài Nội dung Điểm Câu 1 Tính giới hạn sau 2
lim (2x + 4x - 5x +1) x®-¥
(2𝑥 + √4𝑥% − 5𝑥 + 1)(2𝑥 − √4𝑥% − 5𝑥 + 1) 0.25đ = lim !→#$
2𝑥 − √4𝑥% − 5𝑥 + 1 0.25đ Trang 6
4𝑥% − 4𝑥% + 5𝑥 − 1 = lim !→#$ 2𝑥 + 𝑥/4 − 5 0.25đ 𝑥 + 1 𝑥% 0.25đ ! = lim " =& !→#$ %'()##' ! ) " "$ Vậy 2
lim (2x + 4x - 5x +1) =& x®-¥ ) Câu 2 √𝟒𝒙$𝟗& √
𝟑 𝟑𝒙&𝟒&𝟑
Cho hàm số 𝒇(𝒙) = &
𝒌𝒉𝒊 > 𝟒 . Tìm m 𝒙&𝟒
𝟐𝒙𝟐 + 𝒎 − 𝟑𝟑 𝒌𝒉𝒊 ≤ 𝟒
để hàm số liên tục tại x=4? Tìm 𝑓(4) = 𝑚 − 1 + lim 𝑓(𝑥) = 𝑚 − 1 0.25đ !→)% 3 0.25đ + lim 𝑓(𝑥) = !→)& 20
Để hàm số liện tục tại x=4 : 𝑚 − 1 = * 0.25đ %+ 0.25đ Vậy : 𝑚 = %* %+ Câu 3
Cho tứ diện ABCD có 𝑨𝑩 = 𝒂, 𝑪𝑫 = 𝒂√𝟑. Lấy E, F lần lượt
trên cạnh BC, AD sao cho 𝑩𝑬 = 𝟏 𝑩𝑪, 𝑨𝑭 = 𝟏 𝑭𝑫 𝒗à 𝑬𝑭 vuông 𝟑 𝟐
góc với CD. Tính góc giữa hai đường thẳng AB và CD? -Dựng EM//AB, tính EM=%,. 0.25đ * 0.25đ
-Lý luận MF//CD, tính MF=,√* * - Tính cos 𝐸𝑀𝐹 8 = √* 0.25đ % Vậy (AB, CD)=30+ 0.25đ
HS xác định được góc (AB,CD)=(ME,MF) mà không tính được cos 𝑬𝑴𝑭 8 ( vẫn cho 0,25đ) Lưu ý:
+ Học sinh giải cách khác dựa theo đáp án trên cho điểm tối đa
.+ Học sinh lý luận để hàm số liện tục tại x=4
ó + lim 𝑓(𝑥) = + lim 𝑓(𝑥) = 𝑓(4). !→)% !→)& 0,25 điểm Trang 7 Thuvienhoclieu.Com
ĐỀ THI GIỮA HỌC KỲ II-ĐỀ 3 MÔN TOÁN 11 3 x - 1
Câu 1: Tính L = lim . xÆ 2 1- x A. L = - 7 . B. L = - 1 . C. L = 7 . D. L = 1.
Câu 2: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào là mệnh đề đúng A. lim n q = 0, q > . 1 B. lim n
q = 0, q < 1. C. lim 1n = 1 0. D. lim = . 1 n®+¥ n®+¥ n®+¥ n®+¥ n 2 2x - 1 a a Câu 3: Cho lim =
, trong đó là phân số tối giản. Tính 2 2 a + b . 2
xÆ- • 1- x + 3x b b A. 10. B. 6 . C. 5 . D. 13.
Câu 4: Cho hình hộp ABC .
D A' B 'C ' D ' , tìm vectơ chỉ phương của đường thẳng A' D . !!!!" !!!" !!!!" !!!!!"
A. A' B . B. CB '. C. BC '.
D. A'C '.
Câu 5: Trong không gian cho hình lập phương ABC .
D A' B 'C ' D ' có cạnh bằng a . Khẳng định nào sau đây đúng? uuur uuuur 2 uuur uuuur a uuur uuuur uuur uuuur
A. AC.DD ' = 0.
B. AC.DD ' = . C. 2 . AC DD ' = - a . D. 2
AC.DD ' = a . 2
Câu 6: Hàm số nào sau đây liên tục trên ° ? 1 1
A. f (x)= .
B. f (x)= . C. f (x) 1 = . D. f (x) 1 = . 2 x - 1 2 x + 1 x + 1 x- 1
Câu 7: Trong các mệnh đề sau mệnh đề nào sai? !!!" !!!" !!!" !!!" "
A. Nếu AB + BC + CD + DA = 0 thì bốn điểm ,
A B,C, D đồng phẳng. !!" !!!" !!!"
B. Tam giác ABC I là trung điểm cạnh BC thì ta có đẳng thức: 2AI = AB + AC. !!!" !!!" "
C. BA + BC = 0 nên suy ra B là trung điểm của AC . !!!" !!!" !!!" D. AB = 2
- AC +3AD nên 4 điểm ,
A B,C, D đồng phẳng. 3 n - 1 a a Câu 8: Cho lim =
, trong đó là phân số tối giản. Tính . a b . 3 2 + 3n- 2n b b A. - 2 . B. 1. C. - 1. D. 2 . Ï 3
Ô x + b khi x £ - 1
Câu 9: Biết hàm số f (x) Ô = Ì
liên tục tại x = - 1. Mệnh đề nào dưới đây đúng? x Ô + a khi x > - 1 Ô Ó
A. a = - b - 2 .
B. a = - b + 2 .
C. a = b - 2 .
D. a = b + 2 . 1 1 1 a a
Câu 10: Tổng S = + + + ... =
, trong đó là phân số tối giản. Tính a + b . 3 6 12 b b A. 11. B. 6 . C. 7 . D. 5 .
Câu 11: Trong các giới hạn sau, giới hạn nào có giá trị bằng - 1? 1- n Ê 2ˆ Ê 1ˆ Ê 2ˆ A. lim . B. lim 1 Á ˜ + Á ˜ . C. limÁ- 2 ˜ + Á ˜ . D. lim 1 Á ˜ - Á ˜. 1+ n Á Ë n˜¯ Á Ë n˜¯ Á Ë n˜¯
Câu 12: Cho hàm số y = f (x ) liên tục trên [ ; a b
]và f (a). f (b)< 0 khi đó phương trình f (x)= 0 có
A. Có ít nhất một nghiệm thuộc (a;b . )
B. Có ít nhất hai nghiệm thuộc (a;b . ) Trang 8
C. Có ít nhất hai nghiệm thuộc [ ; a b . ]
D. Có ít nhất một nghiệm thuộc [ ; a b . ] x - 5 Câu 13: Tính lim . x 2- Æ x - 2 A. + • . B. 1. C. - • . D. - 1. Câu 14: Tính ( 2 lim 1- 2x . ) xÆ + • A. 2 . B. - 2 . C. - • . D. + • .
Câu 15: Trong không gian cho hình hộp ABC .
D A' B 'C ' D ' . Khẳng định nào sau đây đúng? uur uuur uuur uur uur uuur uuur uuur
A. CB + CD + CC ' = CA.
B. CB + CD + CC ' = CB ' . uur uuur uuur uuur uur uuur uuur uuur
C. CB + CD + CC ' = CD '.
D. CB + CD + CC ' = CA'.
Câu 16: Cho tứ diện ABCD . M , N lần lượt là trung điểm của AB CD . Mệnh đề nào đúng? uuur uuur uuur uuur uuur uuur
A. MN = 2(AB + DC .) B. MN = 2(AD + BC .) uuur 1 uuur uuur uuur 1 uuur uuur C. MN = AB + DC . D. MN = AD + BC . ( ) ( ) 2 2
Câu 17: Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng 0 ? 2 n Ê ˆ 6 n Ê ˆ 7 n Ê ˆ 7 n Ê ˆ A. Á ˜ - Á ˜ . B. Á ˜ - Á ˜ . C. Á ˜ Á ˜ . D. Á ˜ - Á ˜ . Á Ë 5˜¯ Á Ë 5˜¯ 5 Á ˜ Ë ¯ Á Ë 5˜¯
Câu 18: Trong các mệnh đề sau mệnh đề nào đúng?
A. Góc giữa hai đường thẳng là góc nhọn.
B. Góc giữa hai đường thẳng a b bằng góc giữa hai đường thẳng a c thì b song song với c .
C. Góc giữa hai đường thẳng a b bằng góc giữa hai đường thẳng a c khi b song song với c (hoặc b trùng với c ).
D. Góc giữa hai đường thẳng bằng góc giữa hai véctơ chỉ phương của hai đường thẳng đó. uur uuur
Câu 19: Trong không gian cho hình lập phương ABC .
D A' B 'C ' D ' , xác định góc giữa CACD'. A. 0 45 . B. 0 120 . C. 0 60 . D. 0 90 . 2 x + 1
Câu 20: Cho hàm số f (x)= , f (x
) gián đoạn tại điểm nào sau đây? 2- x A. x = 1 . B. x = - 1. C. x = - 2 . D. x = 2 .
Câu 21: Cho hai hàm số f (x), g (x) thỏa mãn lim f (x) = 3 và lim g (x) = 2 - . Giá trị của x 1 ® x 1 ® lim é f
ë ( x).g ( x)ù bằng bao nhiêu? û x 1 ® A. 1. B. - 6 . C. 6 . D. - 1.
II. Tự luận. (3 điểm)
Bài 1. (1đ) Tính 2 lim x- x - 2x + 3 . xÆ+ • ( ) Bài 2. (1đ) 2 Ï 2 Ô x + 5x + 3 Ô Ô khi x π - 1
Cho hàm số f (x) Ô 2 = Ì x + x
, xác định m để hàm số liên tục tại x = - 1. Ô Ô 3 m Ô khi x = - 1 Ô Ó Bài 3. (1đ) Trang 9
Cho tứ diện đều ABCD . Gọi M , N, P lần lượt là trung điểm của các cạnh AB,CB, ADG là trọng tâm BCD D , !!!!" !!!"
a là góc giữa 2 vectơ MGPN . Tính cosa .
------ HẾT ------ ĐÁP ÁN
A. Phần trắc nghiệm: (7,0 điểm) Mã đề 1 2 3 4 5 6 7 8
9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 104 A B D B A B A A C D A A A C D D A C C D B
B. Phần tự luận: (3,0 điểm) Câu Nội dung Điểm 1 Tính 2 lim x- x - 2x + 3 . xÆ+ • ( ) 1.0 đ 2x- 3 0.5 = lim xÆ+ • 2
x - 2x + 3 + x 3 2 2x 3 - - = lim = lim x 0.25 xÆ + • 2 3 xÆ + • 2 3 x 1- + + x 1- + + 1 2 2 x x x x = 1 0.25 2 2 Ï 2 Ô x + 5x + 3 Ô Ô khi x π - 1
Cho hàm số f (x) Ô 2 = Ì x + x
, xác định m để hàm số liên tục tại Ô 1.0 đ Ô 3 m Ô khi x = - 1 Ô Ó x = - 1. 2 2x + 5x + 3 lim = - 1 2 0.25 xÆ- 1 x + x 0.25 f (- ) 3 1 = m
Để hàm số liên tục tại x = - 1 thì lim f (x)= f (- ) 3 1 € m = - 1 0.25 xÆ- 1 € m = - 1 0.25 3
Cho tứ diện đều ABCD . Gọi M , N, P lần lượt là trung điểm của các cạnh !!!!" !!!"
AB,CB, ADG là trọng tâm BCD D
, a là góc giữa 2 vectơ MG PN . Tính 1.0 đ cosa . 0.25 Trang 10 !!!" " !!!" " !!!" " Đặt AB = ; a AC = ; b AD = c !!!" 1 " " " !!!!" !!!" !!!!" 1 " " " Þ AG =
a + b + c Þ MG = AG - AM =
-a + 2b + 2c ( ) ( ) 3 6 !!!" !!!" !!!" 1 " " "
PN = AN - AP = (a +b-c) 2
Không mất tính tổng quát, giả sử độ dài các cạnh của tứ diện đều bằng 1 ! ! ! ! ! ! ! ! !
Þ a = b = c =1 1 và 0 . a b = . b c = . c a = 1.1.cos 60 = 2 !!!!" !!!" !!!!" !!!" M . G PN
Þ cosa = cos (MG, PN) = !!!!" !!!" (*) MG . PN !!!!" !!!" " " " " " " 0.5 1 Ta có: Þ . MG PN =
-a + 2b + 2c a +b -c ( )( ) 12 1 !2 !! !! ""!! !2 !! !! !! !2 1 =
-a - ab + ac + 2ab + 2b - 2bc + 2ac + 2bc - 2c = ( ) 12 12 !!!!" " " " !!!" " " " MG =
(-a + b+ c)2 = PN = (a +b-c)2 1 1 1 2 2 2 ; = 6 2 2 2 1 1 2 Thay vào (*) 12 Þ cosa = = = . 0.25 1 2 3 2 6 . 2 2
---------------------------------Hết-------------------------------- Thuvienhoclieu.Com
ĐỀ THI GIỮA HỌC KỲ II-ĐỀ 4 MÔN TOÁN 11 Trang 11
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM
(7 điểm). 3 - Câu 1: Tính 2x 3 Lim . 3 x®+¥ 3x + 2 - A. 3 2 0 . B. . C. . D. 3. 2 3
Câu 2: Cho các giới hạn: lim f (x) = 5
- ; lim g ( x) = 4.Tính lim é2 f ë
(x)-3g (x)ù. û x® ® ® 0 x x 0 x x 0 x A. 22 - . B. 2 . C. 9 - . D. 23.
Câu 3: Hàm số nào sau đây liên tục trên R ? A. 2
f (x) = x - x + 3.
B. f (x) = tan x . 2 + + C. x 2x 1
f (x) = co x t .
D. f (x) = . x + 2 Câu 4: Tính 2x +1 lim . x 2- ® x - 2 A. +¥ . B. -¥ . C. 1. D. 2 . n n - Câu 5: Tính 2.3 4 lim . 3.4n -1 - A. 1. B. 1 . C. 2 0 . D. . 3 3 3 Câu 6: Tính 5 lim ( 4 - x - 3x - 2) . x®-¥ A. -¥ . B. 2 - . C. +¥ . D. 2 . 2 - + Câu 7: Tính x 3x 2 lim . x®2 x - 2 A. +¥ . B. 1. C. 3. D. -¥ . !!!" !!!"
Câu 8: Cho tứ diện ABCD có tất cả các cạnh đều bằng a .Tính . AB AD. 2 a 3 2 a 3 2 a 2 a A. - . B. . C. - . D. . 2 2 2 2
Câu 9: Cho hình chóp S.ABCD ABCD là hình bình hành tâm O . Khẳng định nào sau đây sai? !!!" !" " !!!!" !!" !!!" !!!" !!!"!!!!" !!!" !!!" !!!"
A. OA + OB = 0.
B. 2SO = SB + SD.
C. AC = DC-DA.
D. DB = DA + DC . 2 - + Câu 10: Biết an 5n 2 lim = 4. Tìm a. 2 2n + 5 A. a = 4 - . B. a = 4 . C. a = 8. D. a = 2 .
Câu 11: Cho lim(u ) = 5. Tính lim(2 -3u ). n n A. 15 - B. 17 . C. 15. D. 13 - .
Câu 12: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A. Hình hộp có các cạnh bên song song và bằng nhau.
B. Hai mặt đáy của hình hộp là hai hình bình hành.
C. Các mặt bên của hình hộp là các hình bình hành.
D. Hai đáy của hình hộp là hai đa giác đều.
Câu 13: Cho hình chóp S.ABCD .Khẳng định nào sau đây đúng? Trang 12 A. ∑ ∑ ( , SA BC) = SAC . B. ∑ ∑ ( , SA BC) = DSA. C. ∑ ∑ ( , SA BC) = SDA. D. ∑ ∑ ( , SA BC) = SAD .
Câu 14: Cho hình hộp ' ' ' ' ABC .
D A B C D .Khẳng định nào sau đây đúng? !!!!" !!!" !!!" !!!" !!!!" !!!" !!!" !!!"
A. A'C = AA' + AB + AD.
B. AC ' = AC + AB + AD. !!!!" !!!" !!!" !!!!" !!!" !!!" !!!" !!!"
C. AC ' = AA' + AB + AD .
D. AC = AA' + AB + AD.
Câu 15: Hàm số nào sau đây có nghiệm trong khoảng ( 1 - ;0)? A. 5
f (x) = x + x + 2. B. 5
f (x) = x - 2x + 2. C. 5
f (x) = x - x + 2. D. 5
f (x) = x + 3x + 2 . Câu 16: Tính lim( 2 3x - 2x + ) 1 . x®2 A. 17 . B. +¥ . C. -¥ . D. 9. !!" !!"
Câu 17: Trong không gian, cho 2 đường thẳng a và b vuông góc.Gọi u ,u lần lượt là véc tơ chỉ a b
phương của đường thẳng a và b.Khẳng định nào sau đây đúng? !!" !!" !!" !!" !!" !!" !!" !!"
A. u .u = 1 - .
B. u .u = 0.
C. u .u = 90°.
D. cos(u ,u ) =1. a b a b a b a b
Câu 18: Cho hình hộp ABC . D A¢B C ¢ D
¢ ¢ . Khẳng định nào sau đây sai? A. (ABC )
D / /(A' B'C ' D').
B. (ABCD) / /(ABC ' D').
C. (ADD' A') / /(BCC ' B').
D. (DCC ' D') / /(ABB' A'). Câu 19: Tính tổng : 1 1 1 S = 1+ + ...+ +.... 1 3 9 3n- 2 4 A. S = 3 . B. S = . C. 3 S = . D. S = . 3 2 4 3
Câu 20: Hàm số nào sau đây không liên tục tại x = 1 ? A. x x f (x) = .
B. f (x) = . x -1 x +1
C. f (x) = cos x.
D. f (x) = sin x . x - 3 Câu 21: Cho lim
= a. Tính a - 2 . x®-¥ 2 x - 5 A. 1 - . B. 3. C. 3 - . D. 1.
II. PHẦN TỰ LUẬN (
3 điểm). 2 3x +10x + 3
Câu 1(1 điểm): Tính lim 2 x 3 ®- x + x - 6
Câu 2(1 điểm): Cho tứ diện ABCD có AB,AC,AD đôi một vuông góc, AB = AC = AD = a .Tính !!!" !!!" . BC BD
Câu 3(1 điểm): Chứng minh phương trình : 3 2 2
mx + (2m - 3m +1)x - m -1 = 0 có nghiệm m " Î R
------ HẾT ------ Trang 13 ĐÁP ÁN
I. Phần đáp án câu trắc nghiệm: 1 C 6 C 11 D 16 D 21 C 2 A 7 B 12 D 17 B 3 A 8 D 13 D 18 B 4 B 9 A 14 C 19 B 5 A 10 C 15 D 20 A
II. PHẦN TỰ LUẬN ĐÁP ÁN Câu Nội dung Điểm 1 2 3x +10x + 3 Câu 1: Tính: lim 2 x 3 ®- x + x - 6 1 3(x + 3)(x + ) 3 = lim (đúng mỗi dòng 0.25đ) 0.5 x 3 ®- (x + 3)(x - 2) 1 0.25 3(x + ) 3 = lim x 3 ®- x - 2 0.25 8 = 5
(không có hệ số 3,trừ 0.5 đ) 2
Câu 2 Cho tứ diện ABCD có AB,AC,AD đôi một vuông góc, !!!" !!!"
AB = AC = AD = a .Tính . BC BD
Tính BC = BD = CD = a 2 0.25 0.25 !!!" !!!" 0.25 ∑ . BC BD = BC. . BD cosCBD 0.25
= a 2.a 2.cos60° 2 = a 3
Câu 3: Chứng minh phương trình : 3 2 2
mx + (2m - 3m +1)x - m -1 = 0 có nghiệm m " Î R 3 Đặt 2 2
f (x) = mx + (2m - 3m +1)x - m -1 0.25
Þ f (x) liên tục trên R Þ f (x) liên tục trên[0;2] 0.25 2
f (0) = -m -1< 0, m " Î R 0.25 2
f (2) = 3m + 2m +1
Chứng minh được f (2) > 0, m " Î R 0.25
Suy ra f (0). f (2) < 0,"Î R ÞPT có ít nhất một nghiệm thuộc (0;2) KL:PT có nghiệm m " Î R Trang 14 Thuvienhoclieu.Com
ĐỀ THI GIỮA HỌC KỲ II-ĐỀ 5 MÔN TOÁN 11
PHẦN TRẮC NGHIỆM: (7 điểm)
Câu 1: Cho hai dãy số (u ), (v ) thỏa limu = 3 và limv = 4. Giá trị của lim(u + v ) bằng n n n n n n A. 7 . B. 12 . C. 1. D. 1 - .
Câu 2: Hàm số nào sau đây liên tục trên ! ? 1 A. y = . B. 5 4
y = x + 5x + . 1
C. y = 3x - 2 .
D. y = tan x + . 1 2x
Câu 3: Cho hai hàm số f (x), g(x) thỏa mãn lim f (x) = 2
- và lim g(x) = +¥. Giá trị của x 1 ® x 1 ®
lim[f (x).g(x)] bằng x 1 ® A. 2 . B. 2 - . C. +¥ . D. -¥ .
Câu 4: Cho tứ diện ABCD, gọi M, N lần lượt là trung điểm của ABCD. Khẳng định nào sau đây
đúng? !!!!" 1 !!!" !!!" !!!!" 1 !!!" !!!"
A. MN = (AB + CD).
B. MN = (AB - CD). 2 2 !!!!" 1 !!!" !!!" !!!!" 1 !!!" !!!"
C. MN = (AD - BC).
D. MN = (AD + BC). 2 2
Câu 5: lim(n + 2) bằng A. 2 . B. +¥ . C. -¥ . D. 1.
ìx +1, khi x ¹ 3
Câu 6: Cho hàm số f (x) = í
. Giá trị của tham số m để hàm số f (x) liên tục tại î , m khi x = 3 x = 3 bằng A. 4 . B. 1. C. 2 . D. 0 . 2x
Câu 7: Hàm số y =
liên tục trên khoảng nào sau đây? 2 x - 4x + 3 A. ( 2 - ;0). B. ( ; -¥ + ) ¥ . C. (2;4). D. (0;2).
Câu 8: Cho hình lập phương ABCD.EFGH. Góc giữa hai đường thẳng ABEG bằng A. 90°. B. 45° . C. 30°. D. 60° . Câu 9: 2
lim(x + 3x - 5) bằng x®3 A. 3. B. 13 . C. 5 - . D. 1.
Câu 10: Cho tứ diện OABCOA, OB, OC đôi một vuông góc nhau và OA = OB = OC . Góc giữa
hai đường thẳng AB, BC bằng A. 45° . B. 120° . C. 90°. D. 60° .
Câu 11: Cho mặt phẳng (P) song song mặt phẳng (Q). Mặt phẳng (R) cắt (P) và (Q) theo hai giao
tuyến ab. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. ab trùng nhau.
B. ab song song.
C. ab song song hoặc trùng nhau. Trang 15
D. ab cắt nhau.
Câu 12: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành tâm O. Gọi M, N, P, Q lần lượt là
trung điểm SA, SB, SC, SD. Khẳng định nào sau đây sai?
A. (MNP) // (OCD). B. (MQO) // (SBC).
C. (NQO) // (PCD).
D. (MNO) // (SCD). 2x + 5 Câu 13: lim bằng x 1+ ® x -1 A. 5 - . B. 2 . C. -¥ . D. +¥ . 2n -1 Câu 14: lim bằng n + 3 A. 2 . B. +¥ 1 . C. - 2 . D. . 3 3
Câu 15: Cho hàm số f (x) thỏa mãn lim f (x) = 2
- và lim f (x) = 2
- . Giá trị của lim f (x) bằng x 1+ ® x 1- ® x 1 ® A. 1. B. 4 . C. 2 - . D. 4 - . 2 x - 5x + 6 Câu 16: lim bằng x®2 x - 2 A. 1 - . B. 5 - . C. 1. D. 5 . Câu 17: 3
lim (x -1) bằng x®+¥ A. 1. B. 1 - . C. +¥ . D. -¥ .
Câu 18: Cho dãy số (u ) thỏa mãn lim(u - 5) = 0. Giá trị của limu bằng n n n A. 10 . B. 0 . C. 5 - . D. 5 . 1 1 1
Câu 19: Tính tổng S = 1+ + + + ... 3 9 27 1 3 2 A. . B. 1. C. . D. . 3 2 3
Câu 20: Cho tứ diện ABCD, gọi G là trọng tâm tam giác BCD. Khẳng định nào sau đây đúng? !!!" 1 !!!" !!!" !!!" !!!" 1 !!!" !!!" !!!"
A. AG = (AB + AC - AD) .
B. AG = (AB + AC + AD) . 3 2 !!!" 1 !!!" !!!" !!!" 1 !!!" !!!" !!!"
C. AG = (AB + AC).
D. AG = (AB + AC + AD) . 3 3
Câu 21: Cho hình hộp chữ nhật ABCD.A'B'C'D'. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. (ABC) // (A'B'D').
B. (ABD') // (A'B'C).
C. (ABC) // (B'C'D').
D. (ACD) // (A'D'B).
PHẦN TỰ LUẬN: (3 điểm)
Câu 1 (1 điểm): Tìm các giới hạn sau: 2 2n + n - 5 x +1 - 2 a) lim ; b) lim 2 n +1 x 3 ® x - 3
Câu 2 (1 điểm): Chứng minh rằng phương trình 2 2 ( 3) n m m x 2x 4 0, n * - + -
- = " Î • luôn có ít nhất
một nghiệm âm với mọi giá trị của tham số m ?
Câu 3 (1 điểm): Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh a. SA = a , SB = SD = a 2 , Trang 16
SC = a 3 . Tính góc giữa hai đường thẳng SDAC?
------ HẾT ------ ĐÁP ÁN 1 A 6 A 11 B 16 A 21 C 2 B 7 A 12 C 17 C 3 D 8 B 13 D 18 D 4 D 9 B 14 A 19 C 5 B 10 D 15 C 20 D Thuvienhoclieu.Com
ĐỀ THI GIỮA HỌC KỲ II-ĐỀ 6 MÔN TOÁN 11
PHẦN TRẮC NGHIỆM
( 7 điểm)
Câu 1.
Chọn khẳng định đúng.
A. limu = a nếu u - a có thể bé hơn một số dương bé tùy ý, kể từ một số hạng nào đó trở đi. n n
B. limu = a nếu u - a có thể lớn hơn một số dương lớn tùy ý, kể từ một số hạng nào đó trở đi. n n
C. limu = a nếu u - a có thể bé hơn một số dương bé tùy ý, kể từ một số hạng nào đó trở đi. n n
D. limu = a nếu u - a có thể lớn hơn một số dương lớn tùy ý, kể từ một số hạng nào đó trở đi. n n
Câu 2. Chọn khẳng định đúng: A. lim n
q = 0 nếu q > 1 B. lim n
q = 0 nếu q < 1. C. lim n
q = 0 nếu q > 1 D. lim n
q = 0 nếu q < 1.
Câu 3. Cho hai dãy số (u (v limu = 3 limv = +¥ n ) n ) và . Biết và
. Chọn khẳng định đúng. n n u v u +
A. lim n = +¥
B. lim n = 0
C. limu .v = +¥ 1 D. lim n = +¥ v u n n v n n n 3.2n -1 Câu 4. Tính lim . 2n + 5 A. 0. B. 3. C. + . ¥ 1 D. - . 5 1 1 1
Câu 5. Tổng của cấp số nhân lùi vô hạn S = 5 +1+ + + +... là: 5 25 125 6 25 4 25 A. B. C. D. 25 6 25 4 Câu 6. Tìm 2 lim(x + 3x) x®2 A. 6 B. 8 C. 10 D. 12
Câu 7. Với k là số nguyên dương chẵn. Kết quả của giới hạn k lim x là: x®-¥ A. k x B. 0 C. D. -¥ 0
Câu 8. Cho các giới hạn: lim f (x) = -1; lim g(x) = 5, khi đó lim é2 f (x) - g x x x ë ( )ù bằng: x® û 0 x x® 0 x ® 0 Trang 17 A. 4 . B. 3 . C. -7 . D. -3.
Câu 9. Cho lim f ( ) x = 2, lim g( )
x = -¥. Tính L = lim [ f (x).g(x)] x®-¥ x®-¥ x®-¥
A. L = -¥ . B. L = + . ¥
C. L = 2. D. L = 0. x + 2 Câu 10. Tính lim . 2 x®-2 x - 4 1 1 A. B. - C. 4 - D. 4 4 4 x + 2 Câu 11. Tính lim x 3- ® x - 3 A. 0 B. + . ¥ C. D. 1
Câu 12. Mệnh đề nào sau đây sai?
A. Hàm số y = f (x)liên tục trên đoạn [ ;
a b]nếu nó liên tục tại mọi điểm thuộc đoạn [ ; a b].
B. Các hàm số đa thức, phân thức hữu tỉ, lượng giác liên tục trên các khoảng mà nó xác định.
C. Tổng, hiệu, tích của hai hàm số liên tục tại một điểm là những hàm số liên tục tại điểm đó.
D. Cho hàm số f (x)có miền xác định D a Î D . Ta nói f (x) là hàm liên tục tại x = a khi lim f (x) = f (a) x®a . 3x + 2
Câu 13. Cho hàm số f (x) =
. Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau: x -1
A. f (x) liên tục trên . R
B. f (x) liên tục trên các khoảng ( ) ;1 -¥ và (1;+¥)
C. f (x) liên tục trên các khoảng (-¥ ) ;1 È(1;+¥)
D. f (x) liên tục trên các khoảng ( ;2 -¥ ) và (2;+¥)
ìx + 3 , khi x ¹ 4
Câu 14. Hàm số f (x) = í
. Khẳng định nào sau đây đúng: î6 , khi x = 4
A. f (x) liên tục tại x = 4
B. f (x) liên tục tại x =10 và gián đoạn tại x = 4
C. f (x) liên tục trên (0;+¥)
D. f (x) liên tục trên khoảng R
Câu 15. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng? ! ! !
A. Ba vectơ a,b, c được gọi là đồng phẳng nếu giá của chúng cắt nhau từng đôi một . ! ! !
B. Ba vectơ a,b, c được gọi là đồng phẳng nếu giá của chúng vuông góc từng đôi một . ! ! !
C. Ba vectơ a,b, c được gọi là đồng phẳng nếu giá của chúng cùng song song với một mặt phẳng. ! ! !
D. Ba vectơ a,b, c được gọi là đồng phẳng nếu giá của chúng cắt nhau từng đôi một hoặc vuông góc từng đôi một. !!" " !!" " !!!" " !!!" "
Câu 16. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Đặt SA = a ; SB = b ; SC = c ; SD = d .
Khẳng định nào sau đây đúng? ! ! ! ! ! ! ! ! ! ! ! A. ! ! ! ! ! !
a + d = b + c .
B. a + b = c + d .
C. a + c = d + b .
D. a + b + c + d = 0.
Câu 17. Cho hình hộp ABC .
D EFGH , tham khảo hình vẽ bên dưới . Trang 18 A D B C H E G F !!!" !!!" !!!"
Khi đó GF + GH + GC bằng: !!!" !!!" !!!" !!!" A. GE . B. GA. C. GB . D. GD.
Câu 18. Trong không gian cho ba đường thẳng phân biệt a , b , c . Khẳng định nào sau đây đúng? ìa ^ c A. Nếu í
thì a / /b
B. Nếu a // b c ^ a thì c ^ b . îb ^ c ìa ^ c ìa ^ c C. Nếu í
thì a ^ b . D. Nếu í thì a º b îb ^ c îb ^ c
Câu 19. Cho ba đường thẳng a,b, c. Mệnh đề nào sau đây sai?
A. Nếu a / /b thì (∑a c) = (∑ , c,b)
B. Nếu c / /b thì (∑a b) = (∑ , a,c)
C. Nếu a / /c thì (∑a,c) = 0°
D. Nếu a ^ b thì (∑a c) = (∑ , c,b)
Câu 20. Trong không gian cho ba đường thẳng a,b, c . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng? ìa / /b ìc ^ a (I) : í Þ c ^ b (II) : í Þ a / /b ∑ (III ) : ( ,
a b) = 0° Þ a / /b îc ^ a îc ^ b
A. (I) (II) .
B. (II) (III) .
C. Chỉ (I) . D. Chỉ (II).
Câu 21. Cho tứ diện đều ABCD (Tứ diện có tất cả các cạnh bằng nhau). Số đo góc giữa hai đường thẳng AB CD bằng A. 30° . B. 45°. C. 60° . D. 90° .
PHẦN TỰ LUẬN
( 3 điểm) 2 2x - 9x + 4
Bài 1. Tính giới hạn sau: lim x®4 x - 4
Bài 2. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số f (x) liên tục tại x = 3 ìx + m , x £ 3 ï
f (x) = í 3x -5 - 2 ï , x > 3 î x - 3
Bài 3. Cho tứ diện ABCD ∑ ∑
AB = AC = AD = 2cm CAD = BAD = 150°
Chứng minh rằng AD ^ BC.
------ HẾT ------ ĐÁP ÁN Nội dung Điểm Bài 1 2 1,0 2x - 9x + 4 Tính giới hạn sau: lim x®4 x - 4 Trang 19 2 2x - 9x + 4 (x - 4)(2x -1) lim = lim 0,5 x®4 x®4 x - 4 x - 4 lim(2x - ) 1 = 7 x®4 0,25-0,25 Bài 2
Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số f (x) liên tục tại x = 3 ìx + m , x £ 3 ï 1,0
f (x) = í 3x -5 - 2 ï , x > 3 î x - 3
TXĐ: D = R , x = 3Î D 0,25 f (3) = 3 + m lim f ( ) x = lim (x + ) m = 3+ m 0,25 x 3- x 3- ® ® 3x - 5 - 2 3(x - 3) 3 3 lim f (x) = lim = lim = lim = 0,25 x 3+ x 3+ - x 3+ x 3 x 3
(x - 3)( 3x - 5 + 2) + ® ® ® ® 3x - 5 + 2 4 9
f (x) liên tục tại x = 3 Û lim f (x) = lim f (x) = f (3) Û m = - 0,25 x 3- x 3+ ® ® 4 Bài 3 Cho tứ diện ABCD ∑ ∑
AB = AC = AD = 2cm CAD = BAD = 150° 1,0
Chứng minh rằng AD ^ BC. !!!" !!!" !!!" !!!" !!!" !!!" !!!" !!!" !!! " . AD BC = .
AD (AC - AB) = . AD AC - . AD AB 0,25 ∑ ∑ 0,25 = A . D A . C cosCAD - A . D A . B cosBAD 0 0 = 2.2.co 150 s - 2.2.co 150 s 0,25 = 0 0,25
Kết luận AD ^ BC Thuvienhoclieu.Com
ĐỀ THI GIỮA HỌC KỲ II-ĐỀ 7 MÔN TOÁN 11
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM: ( 7 điểm)
Câu 1:
Trong các khẳng định sau, khẳng định nào Đúng? 1 æ 5 ön æ 3 ön A. ( 2 lim 4
- n ) = +¥ B. lim = +¥ C. lim = 0 D. lim = +¥ 4 ç ÷ ç ÷ n è 8 ø è 4 ø
Câu 2: Cho hàm số f ( x) thỏa mãn lim f (x) = 21 và lim f (x) = 21 .Giá trị của lim f ( ) x bằng: x 1+ ® x 1- ® x 1 ®
A. 21. B. 2 C. 0 D. Không tồn tại.
Câu 3: Cho hàm số y = f (x) xác định trên khoảng K và x Î K . Hàm số f(x) được gọi là liên tục tại x nếu: 0 0
A. lim f ( x) = lim f ( x)
B. lim f ( x) = f ( x0 ) + - x®x x® x®x 0 0 x 0
C. lim f (x) = x
D. lim f ( x) ¹ f ( x0 ) 0 x® x® 0 x 0 x 2 an - 3n +1 1 Câu 4: Biết lim
= với a là tham số. Khi đó 2 a - a bằng: 2 9 - 4n 2 Trang 20
A. -12 B. -2 C. 0 D. -6
Câu 5: Cho dãy số (u lim(u + 7 limu n ) = 0. n ) thỏa mãn Giá trị của bằng: n A. 7 B. 7 - C. 5. D. 0. !!!!"
Câu 6: Cho hình lập phương AB .
CD A' B 'C ' D '. Vectơ nào cùng hướng với A'D? !!!!" !!!!" !!!" !!!!" A. A' B B. DC ' C. AB D. B 'C æ u ö
Câu 7: Cho hai dãy số (u ), v limu = 3 limv = 0 v lim n n ( > 0 n ) n ( n) thỏa mãn và . Giá trị của bằng: A. n ç ÷ è vn ø 4. B. 0. C. . -¥ D. + . ¥ 2
ìx - 4x + 5 khi x ¹ 2
Câu 8: Cho hàm số f (x) =
. Gọi m là giá trị của tham số m để hàm số f ( ) x liên í 0
î 3x - m khi x = 2
tục tại x = 2 . Khi đó m thuộc khoảng nào sau đây? 0 A. (0;3) B. (3;6) C. ( 9; - 2 - ) D. (5;8) Câu 9: Tính ( 5 2 lim 4x - 3x + )
1 bằng: A. 0. B. + . ¥ C. 5. D. . -¥ x®-¥
Câu 10: Giả sử ta có lim f ( x) = a và lim g ( x) = b. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào Sai? x®+¥ x®+¥
A. lim éë f (x).g (x)ù = . a b.
B. lim éë f (x) - g (x)ù = a - b. û û x®+¥ x®+¥ f (x) a
C. lim éë f (x) + g (x)ù = a + b D. lim = . û x®+¥
x®+¥ g ( x) b
Câu 11: Hàm số nào dưới đây liên tục trên ℝ? x + 2 4 + x A. f ( x) 5 = B. y = cot . x C. f ( x) 2
= 3 + x D. f (x) = x + 4 x -1 x - 4 Câu 12: Tính lim
bằng:A. 3. B. . -¥ C. + . ¥ D. 5. - x 1 ® x - 2 1 1 1 1
Câu 13: Tính tổng S = 2 + + + + ... + + ... bằng: 2 4 8 2n -3 12 5 A. 3. B. . C. . D. . 2 5 2 !!" !!!" !!!!"
Câu 14: Cho hình hộp ABC . D ¢ A ¢ B C¢ ¢
D có tâm là I. Phân tích vectơ DI theo hai vectơ DADC ' !!" !!!!" !!!" !!" !!!!" !!!" !!" !!!!" !!!" !!" !!!!" !!!"
A. DI = 2DC ' + 3DA B. 2DI = DC ' + DA C. DI = DC ' - 2DA D. DI = DC ' + DA
Câu 15: Nếu k là số nguyên dương chẵn thì kết quả của giới hạn lim k x bằng: x®-¥ A. 0. B. + . ¥ C. . -¥ D. 1. 2 3x - 5x + 2 a a
Câu 16: Cho giới hạn lim
= , trong đó là phân số tối giản. Tính 2 2
S = a + b . 2 x 1 ® x - 5x + 4 b b A. S = 20 .
B. S = 17 .
C. S = 10. D. S = 25 .
Câu 17:Mệnh đề nào sau đây là Đúng?
A. Một đường thẳng vuông góc với một trong hai đường thẳng song song thì vuông góc với đường thẳng còn lại.
B. Một đường thẳng vuông góc với một trong hai đường thẳng vuông góc thì song song với đường thẳng còn lại.
C. Hai đường thẳng cùng vuông góc với một đường thẳng thì vuông góc với nhau. Trang 21
D. Hai đường thẳng cùng vuông góc với một đường thẳng thì song song với nhau.
Câu 18: Cho tứ diện ABCD . Gọi I , J lần lượt là trung điểm của các cạnh AB CD , G là trung điểm của !!!" !!!" !!!" !!!"
đoạn thẳng IJ . Tính GA + GB + GC + GD bằng: ! !!" !!" !!!" A. 0 .
B. 2IJ .
C. 4GI . D. 3GJ . !!!" !!!"
Câu 19: Cho tứ diện đều ABCD có cạnh bằng a. Tính tích vô hướng . BD DC bằng: A. 2 a . 2 a 2 a 3 2 -a B. . C. . D. . 2 2 2 !!!!" !!!!"
Câu 20: Cho hình lập phương ABC . D ¢ A ¢ B C¢ ¢
D . Tính góc giữa hai vectơ AB' và A'D A. 60° B. 45° C. 120° D. 90°
Câu 21: Cho tứ diện ABCD. Gọi I là trung điểm AB. Khẳng định nào sau đây là Đúng ? !!" !!!" !!!" !!" !!!" !!!" !!" !!!" !!!" !!" !!!" !!!"
A. CI = CA + CB B. DI = DA + DB C. 2DI = DA + DB D. 2CI = CA - CB
PHẦN TỰ LUẬN: ( 3 điểm) ì 6x + 3 - 3
Câu 1:(1điểm) Cho hàm số f (x) ï khi x ¹ 1 2 =
. Xét tính liên tục của hàm số f(x) tại x = í x -1 1 0 5
ïî x + 2 khi x =1
Câu 2: ( 1 điểm) Cho hình lập phương ABC . D ¢ A ¢ B C¢ ¢
D có cạnh bằng a. Trên các cạnh AD CC ' lấy các
điểm M và N sao cho MA = NC = x (
0 £ x £ a). Chứng minh hai đường thẳng BD' và MN vuông góc với nhau. 3
8x +1. 6x + 2 - x - 5
Câu 3: ( 1 điểm) Tính giới hạn sau: lim 2 x 1 ® 3x - 5x + 2 ĐÁP ÁN
Phần đáp án câu trắc nghiệm: 1
C 6 D 11 C 16 C 21 C 2 A 7 D 12 A 17 A 3 B 8 B 13 A 18 A 4 D 9 D 14 B 19 D 5 B 10 D 15 B 20 C Phần tự luận Câu Bài giải Thang hỏi điểm é 1 - ö + Tập xác định: D = ;+¥ \ ê ÷ {- } 1 , x = 1Î D 0 0.25đ ë 2 ø
Câu 1: + f (1) = 5.1+ 2 = 7 0.25đ (1điểm) 6x + 3 - 3 6x + 3 - 9 + li mf (x) = lim = lim 2 0.25đ x 1 ® x 1 ® x 1 x -1 ® (x - ) 1 (x + ) 1 ( 6x +3 +3) Trang 22 6 1 = lim = x 1 ® (x + ) 1 ( 6x + 3 + 3) 2 0.25đ
Vì f (1) ¹ limf (x) nên hàm số f(x) gián đoạn tại x = 1 0 x 1 ® 0.25đ !!!!" !!!" !!!" !!!" Ta có: BD' = BA + BC + BB' !!!!" !!!" !!!!" !!!" !!!" !!!!" MN = DN - DM = (DC + CN) - DM !!!" !!!" !!!" !!!" !!!" !!!" 0.25đ x æ a - x ö x æ x ö = -BA + BB' + AD = -BA + BB' + 1- BC ç ÷ ç ÷ a è a ø a è a ø Khi đó: Câu 2: !!!!" !!!!"
!!!" !!!" !!!" é !!!" x !!!" æ x ö!!!"ù
(1điểm) BD'.MN = (BA + BC + BB') -BA + BB' + 1- BC ê ç ÷ ë a a ú è ø û
!!!"2 x !!!" !!!" æ x ö!!!" !!!" !!!" !!!" x !!!" !!!" æ x !!!"2 ö 0.25đ = -BA + BA.BB' + 1- BA.BC - BA.BC + BB'.BC + 1- BC ç ÷ ç ÷ a è a ø a è a ø
!!!" !!!" x !!!"2 æ x ö!!!" !!!" -BA.BB' + B B ' + 1- B . C B B ' ç ÷ a è a ø !!!"2 æ x !!!"2 ö x !!!"2 = -BA + 1-
BC + BB' (Vì các cạnh BA, BC, BB’ đôi một vuông góc) ç ÷ è a ø a æ x ö x æ x ö x 2 2 2 2 2 2 = -BA + 1- BC + BB' = -a + 1- a + .a ç ÷ ç ÷ è a ø a è a ø a 0.25đ x x 2 2 2 2 = -a + a - .a + .a = 0 a a !!!!" !!!!" Þ BD'.MN = 0
Vậy đường thẳng AC’ vuông góc với đường thẳng MN Ta có: 8x +1. x + x + - x - (3 3
6x + 2 - 2) + 2 8x +1 - x - 5 8 1. 6 2 5 lim = lim 2 2 x 1 ® x 1 3x - 5x + 2 ® 3x - 5x + 2 Câu 3: 0.25đ (1điểm)
é 8x +1.(3 6x + 2 -2) 2 8x +1-(x +5)ù = lim ê + ú x 1 ® ê (x - )1(3x - 2)
(x - )1(3x - 2) ú ë û 0.25đ Trang 23 é ù ê
8x +1.(6x + 2 - 8)
4(8x +1) - (x + 5)2 ú = lim ê + ú
x® ê(x - )( x - )é( x + )2 1 3 3 ù + x + +
(x - )1(3x - 2)é2 8x +1 + (x + 5 1 3 2 6 2 2 6 2 4 )ùú ë û ê ú ë ë û û é ù ê 6 8x +1.( x - ) 2 -x + x - ú 1 22 21 = ê + lim ú 0.25đ
x® ê(x - )( x - )é( x + )2 1 3 3 ù + x + +
(x - )1(3x - 2)é2 8x +1 + (x +5 1 3 2 6 2 2 6 2 4 )ùú ë û ê ú ë ë û û é ù ê 6 8x +1 -(x - ) 21 ú = lim ê + ú 2 x 1 ® é 3 3 ù ê x - x + + x + +
(3x - 2)é2 8x +1 + (x +5 3 2 6 2 2 6 2 4 )ùú ( )ê( ) ë û 0.25đ ú ë ë û û 19 = 6 Thuvienhoclieu.Com
ĐỀ THI GIỮA HỌC KỲ II-ĐỀ 8 MÔN TOÁN 11
I. Phần trắc nghiệm (7.0 điểm) Câu 1:
Cho (u q < 1
n ) là một cấp số nhân lùi vô hạn với công bội q ,
. Công thức tính tổng của cấp số nhân lùi vô hạn là - A. u u u 1 q S = 1 . B. 1 S = . C. S = 1 . D. S = . 1- q q -1 1+ q u1
Câu 2: Trong không gian, khẳng định nào sau đây đúng?
A. Hai vectơ bằng nhau là hai vectơ có cùng độ dài.
B. Vectơ là một đường thẳng.
C. Vectơ là một đoạn thẳng có hướng.
D. Tổng của hai vectơ là một số thực. 2 ì2x - x ï ¹ Câu 3: Cho hàm số (x 0) f (x) = í x
. Với giá trị nào của a thì hàm số f (x) liên tục tại x = 0. ïa (x î = 0) A. a = 3. - B. a = 1. C. a = 1. - D. a = 2.
Câu 4: Cho hình lập phương ABC .
D A' B 'C ' D ' , góc giữa hai đường thẳng AB B ' D ' bằng A. 0 45 . B. 0 30 . C. 0 60 . D. 0 90 . Câu 5: Tính tổng 1
S của cấp số nhân lùi vô hạn (u u = . n ) , với n 2n A. 3 S = . B. S = 1 2. C. S = . D. S = 1. 2 2
Câu 6: Giả sử y = f (x) và y = g(x) là hai hàm số liên tục tại điểm x . Khẳng định nào sau đây sai? 0 f (x)
A. Hàm số y = f (x).g(x) liên tục tại x .
B. Hàm số y = liên tục tại x . 0 g(x) 0 Trang 24
C. Hàm số y = f (x) - g(x) liên tục tại x .
D. Hàm số y = f (x) + g(x) liên tục tại x . 0 0
Câu 7: Mệnh đề nào sau đây sai? A. 1 1 limqn = , 0 (| q |< ) 1 B. lim = ( * , 0 k Î N ).
C. lim = +¥ . D. limc = c (c là hằng số). nk n ! !
Câu 8: Nếu u v lần lượt là hai vectơ chỉ phương của hai đường thẳng a b thì !u ! ! ! ! ! !
A. a ^ b Û ! = 0.
B. a ^ b Û . u v = 0 .
C. a ^ b Û u - v = 0.
D. a ^ b Û u + v = 0. v !!!" !!!" !!!"
Câu 9: Cho hình hộp ABC .
D A' B 'C ' D ' (hình vẽ bên). AB + AD + AA' bằng !!!!" !!!" A. AD'. B. . AC !!!!" !!!!" C. AC '. D. AB'.
Câu 10: Trong không gian cho tứ diện ABCD , gọi G là trọng tâm tam giác ABC . Mệnh đề nào sau đây đúng? !!!" !!!" !!!" !!!" !!!" !!!" !!!" !!!"
A. DA+ DB + DC = 2 . DG
B. DA+ DB + DC = 3 . DG !!!" !!!" !!!" !!!" !!!" !!!" !!!" !!!" C. 1 1
DA + DB + DC = DG .
D. DA + DB + DC = . DG 2 3 - Câu 11: Tính 1 2n H = lim . n A. H = 1. - B. H = 2. - C. H = 1. D. H = 2.
Câu 12: Nếu lim f (x) = L < 0 và lim g(x) = -¥ thì lim [ f (x).g(x)] bằng x® ® 0 x x 0 x x® 0 x A. + . ¥ B. 0. C. . L D. . -¥
Câu 13: Nếu lim(u = lim(vn ) = ±¥ n ) a
. Mệnh đề nào sau đây đúng? æ v ö æ u ö æ u ö æ u ö A. lim n = 0. B. n lim = -¥ C. lim n = 0. D. n lim = +¥. çç ÷÷ çç ÷÷ çç ÷÷ çç ÷÷ è u v v v n ø è n ø è n ø è n ø
Câu 14: Trong không gian, ba vectơ được gọi là đồng phẳng nếu
A. các giá của chúng cùng song song với một mặt phẳng.
B. các giá của chúng cùng song song với nhau.
C. các giá của chúng cùng vuông góc với một mặt phẳng.
D. các giá của chúng không cùng nằm trong một mặt phẳng.
Câu 15: Cho hàm số y = f (x) là hàm đa thức bậc ba và thỏa mãn f (0). f (2) < 0. Mệnh đề nào sau đây sai?
A. Phương trình f (x) = 0có ít nhất một nghiệm trên khoảng (0;2).
B. Hàm số y = f (x) liên tục trên ! .
C. Phương trình f (x) = 0không có nghiệm trên khoảng (0;+¥).
D. Phương trình f (x) = 0có ít nhất hai nghiệm trên khoảng (0;+¥). Câu 16: ( 3
lim x - 2x + 2) bằng x®-¥ A. + . ¥ B. . -¥ C. 1. D. 0. Trang 25
Câu 17: Hàm số y = f (x)có giới hạn hữu hạn tại x khi và chỉ khi 0
A. lim f (x) = +¥ .
B. lim f (x) = L.
C. lim f (x) = L.
D. lim f (x) = -¥. x®x ® ®+¥ 0 x x0 x x® 0 x + Câu 18: x 1 lim bằng x 1 ® 2x A. 3. B. 2. C. 1. D. 1 . 2 f (x)
Câu 19: Nếu lim f (x) = a và lim g(x) = ±¥ thì lim bằng x® ® 0 x x 0 x x® 0 x g(x) A. . a B. . -¥ C. 0. D. + . ¥ ! !
Câu 20: Trong không gian tích vô hướng của hai vectơ u v đều khác vectơ – không được xác định bởi công thức ! ! ! ! ! ! ! ! ! ! ! ! ! ! ! ! ! ! ! 2 ! 2 ! !
A. u.v = u . v .cos(u,v). B. u.v = u . v .
C. u.v = u . v .sin (u,v). D. .
u v = u . v .cos(u,v).
Câu 21: Cho hàm số y = f (x) xác định trên khoảng K x Î K. Hàm số y = f (x) được gọi là liên 0 tục tại x nếu 0
A. lim f (x) = x .
B. lim f (x) ¹ f (x ).
C. lim f (x) = f (x ).
D. lim f (x) = x . f (x ) . 0 0 0 0 0 x® ® ® ® 0 x x 0 x x 0 x x 0 x
II. Phần tự luận (3.0 điểm )
Câu 1. (1.0 điểm) Tính x -1 lim . 2 x 1 ® 2x + 3x - 5 3 ì x -1
Câu 2. (1.0 điểm) Cho hàm số ï (x ¹ 1)
f (x) = í x -1
. Tìm a để hàm số f (x) liên tục tại x = 1. 0
ïîa -2x (x =1)
Câu 3. ( 1.0 điểm) Cho tứ diện đều ABCD cạnh bằng .
a Chứng minh AB ^ C . D
------ HẾT ---- ĐÁP ÁN
I. Phần đáp án câu trắc nghiệm: 1 A 6 B 11 B 16 B 21 C 2 C 7 C 12 A 17 B 3 C 8 B 13 C 18 C 4 A 9 C 14 A 19 C 5 D 10 B 15 C 20 A
II. Phần tự luận
Câu Hướng dẫn chấm Thang điểm Tính x -1 lim 2 x 1 ® 2x + 3x - 5 x -1 x -1 1 1 (1.0 điểm ) Ta có: lim = lim = lim 2 x 1 ® x 1 ® x 1 2x + 3x - 5 æ 5 ® ö æ 5 ö 0.5 đ 2( x - ) 1 x + 2 x + ç ÷ ç ÷ è 2 ø è 2 ø Trang 26 1 1 = = . 0.5 đ 2.1+ 5 7 3 ì x -1 Cho hàm số ï (x ¹ 1)
f (x) = í x -1
. Tìm a để hàm số f (x) liên
ïîa -2x (x =1) tục tại x =1. 0
+) Tập xác định của hàm số đã cho là ! . 2 3 -
x -1 x + x +1 x 1 ( )( )
2 (1.0 điêm) +) lim f (x) = lim = lim = lim( 2 x + x + ) 1 = 3 x 1 ® x 1 ® x 1 ® x 1 ® 0.25 đ x -1 x -1
+) f (1) = a - 2.1 = a - 2 0.25 đ
+) Hàm số f (x) liên tục tại x =
1 thì lim f (x) = f (1) 0 x 1 ®
Û 3 = a - 2 Û a = 5 0.25 đ
+) Với a = 5 thì hàm số f (x) liên tục tại x = 1. 0.25 đ 0
Cho tứ diện đều ABCD cạnh bằng .
a Chứng minh AB ^ C . D +) Vẽ hình đúng 0.25 đ 3 (1.0 điểm) !!!" !!!" !!!" !!!" !!!" !!!" !!!" AB AD - AC !!!" !!!" !!!" !!!" +) ( - AB CD) . AB CD ( ) . AB AD . AB AC cos , = !!!" !!!" = !!!" !!!" = !!!" !!!" . 0.25 đ AB . CD AB . CD AB . CD 2 2 !!!" !!!" a !!!" !!!" a +) 0 0 . AB AD = . a . a cos 60 = ; . AB AC = . a . a cos 60 = 2 2 0.25 đ 2 2 a a - !!!" !!!" !!!" !!!" +) (AB CD) 2 2 cos , =
= 0 Þ AB,CD = 90 Þ AB ^ C . D 2 ( ) 0 0.25 đ a
-----------Hết---------- Thuvienhoclieu.Com
ĐỀ THI GIỮA HỌC KỲ II-ĐỀ 9 MÔN TOÁN 11 Trang 27
PHẦN I: TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN
Câu 1. Cho hình chóp S.ABC SB ^ ( ABC) và AB ^ AC . Hình chóp S.ABC có bao nhiêu mặt là tam giác vuông? A. 2 . B. 1. C. 4 . D. 3 .
Câu 2. Cho hai đường thẳng a, b phân biệt và hai mặt phẳng (P), (Q). Mệnh đề nào sau đây sai?
A. Nếu a//b a ^ (P) thì b ^ (P).
B. Nếu (P) // (Q) và a ^ (Q) thì a ^ (P).
C. Nếu a // (Q) và b ^ a thì b ^ (Q).
D. Nếu a // (P) và b ^ (P) thì b ^ a
Câu 3. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A. Hai mặt phẳng phân biệt lần lượt chứa hai đường thẳng song song thì song song với nhau.
B. Hai mặt phẳng phân biệt cùng vuông góc với một đường thẳng thì song song với nhau.
C. Hai mặt phẳng phân biệt cùng song song với một đường thẳng thì song song với nhau.
D. Nếu mặt phẳng này chứa một đường thẳng song song với mặt phẳng kia thì hai mặt phẳng đó song song với nhau. Câu 4. Cho hàm số 2
f (x) = x - 4 . Mệnh đề nào sau đây là sai?
A. Hàm số f (x) liên tục trên khoảng ( 2 - ;2).
B. Hàm số f (x) liên tục trên khoảng ( ; -¥ - 3).
C. Hàm số f (x) liên tục trên khoảng (2;+¥).
D. Hàm số f (x) liên tục trên khoảng (3;+ ) ¥ .
Câu 5. Cho tứ diện đều ABCD cạnh .
a Gọi I là trung điểm của DC . Tính cosin của góc giữa hai đường thẳng ADBI . 2 3 2 3 A. . B. . C. . D. . 2 6 3 2
Câu 6. Trong các phát biểu sau, phát biểu nào đúng? A. lim n
q = 0,với q > . 1 B. lim n q = 0,với 1
- < q < 0. C. 3 limn = 0. D. lim n
q = +¥,với q < . 1
Câu 7. Cho hình hộp ABC .
D A'B'C'D'. Khẳng định nào sau đây sai? !!!" !!!" !!!" !!!!" !!!" !!!" !!!!" !!!!"
A. BC + BA + BB ' = D B '.
B. BC + DC + C 'C = A'C . !!!" !!!" !!!!" !!!!" !!!" !!!" !!!" !!!!" C. D A + D
C + D'D = DB'.
D. AB + AD + AA' = AC '. Câu 8. 2
lim ( x + x +1 + x) bằng x®-¥ 1 A. - . B. +¥ 1 . C. . D. -¥ . 2 2
Câu 9. Nếu lim f (x) = 1
- thì lim[3f (x) - 4] bằng bao nhiêu? x®2 x®2 A. - 1 . B. - 7 . C. 2 . D. 4 .
Câu 10. Trong các giới hạn sau, giới hạn nào bằng +¥ ? A. ( 3 2 lim 2
- x + 3x - 4). B. ( 4 3
lim -x + x - 4x + ) 1 . x®-¥ x®-¥ C. 2 lim
x + 3 - 2x . D. 3 3 2 lim 8
- x + 3x +1 . x®+¥ ( ) x®+ ¥ ( ) Trang 28 2
3x + 5x - 2 a a Câu 11. Cho biết lim = với *
a,bΕ , tối giản. Tính 2 2 a +b . 2 x®- 2 x - 4 b b A. 53 . B. 58 . C. 65 . D. 41.
Câu 12. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai? 1
A. lim x = x . B. 4 lim x = +¥. C. 5 lim x = -¥. D. lim = +¥. o x® o x x®- ¥ x®-¥ x®+¥ x 2x - 3 Câu 13. lim bằng x 4+ ®- x + 4 A. +¥ . B. 11 - . C. 0 . D. -¥ .
Câu 14. Cho hình hộp ABC . D A¢B C ¢ D
¢ ¢ . Mặt phẳng (AB D
¢ ¢) song song với mặt phẳng nào trong các mặt phẳng sau đây? A. (BC D ¢ ). B. ( A C ¢ C ¢ ).
C. (BDA¢).
D. (BCA¢).
Câu 15. Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của m thỏa lim ( 3 2 2
x + 3mx - 2m + m ) = ? 1 x 1 ®- A. 3 . B. 2 . C. 0 . D. 1.
Câu 16. Trong không gian, cho ba đường thẳng phân biệt a,b, c . Khẳng định nào sau đây sai?
A. Nếu a b cùng vuông góc với c thì a//b .
B. Nếu a//b c ^ a thì c ^ b .
C. Nếu a//b thì góc giữa hai đường thẳng a c bằng góc giữa hai đường thẳng b c .
D. Nếu a b cùng song song với c thì a//b . 2 3
(2n - 3n)(-n + 2)
Câu 17. Tính giới hạn J = . 5 3 n - 4n + 2 A. J = 2 - .
B. J = 2 .
C. J = +¥ .
D. J = -¥ .
Câu 18. Hàm số nào sau đây liên tục trên R ? 2x -1 -x + 3 A. y = .
B. y = 3 - x .
C. y = tan x. D. y = x + 2 2 x + x +1
Câu 19. Trong các giới hạn sau, giới hạn nào bằng 1? 2n - 3 2021 n æ ö 4n - + 3.2n A. lim . B. lim . C. lim .
D. lim(5n 3.7n - ). ç ÷ 3n + 2n è 2020 ø 5 - 4n
Câu 20. Trong các giới hạn sau, giới hạn nào bằng 0? 3 n + 4n 4 - n A. lim . B. lim . 2 4 - + 3n - 2n 2 2n + n - 3 3 2 -n + n 2 3 + n C. lim . D. lim . 2 2n -1 2 2n -1
Câu 21. Cho phương trình 3 2
x - 3x + 2 = 0. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Phương trình có ít nhất một nghiệm thuộc khoảng (0;1) .
B. Phương trình không có nghiệm âm.
C. Phương trình có duy nhất một nghiệm dương.
D. Phương trình có đúng một nghiệm âm lớn hơn 1 - . PHẦN II: TỰ LUẬN Trang 29 2 n - 3n + 7
Bài 1:(0.5đ) Tính giới hạn: lim . 2 5 - n + 4
Bài 2:(1đ) Xét tính liên tục của hàm số sau tại điểm x = 2 2 ì x - 3x + 2 ï khi x ¹ 2 f (x) = í x - 2 . ïî 1 khi x = 2
Bài 3:(1,5đ) Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thang vuông tại A B . Gọi M
trung điểm của AB . SM vuông góc với mặt phẳng (ABCD) . Biết AB = AD = 2a, BC = a.
a. Chứng minh BC ^ (SAB) và BD ^ SC .
b. Gọi a là góc giữa đường thẳng CD và mp (SAB). Tính tana .
------------------ HẾT ------------------ ĐÁP ÁN 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 C C B A B B C A B A C D D A D A A D C B D Thuvienhoclieu.Com
ĐỀ THI GIỮA HỌC KỲ II-ĐỀ 10 MÔN TOÁN 11
PHẦN TRẮC NGHIỆM: (7 ĐIỂM)
Câu 1:
Chọn khẳng định sai.
A. limu = c ( u = c lim n q = 0 ( q > ) 1 n n là hằng số ). B. . C. 1 1 lim = 0. D. lim = 0 với mọi * k Î • . n k n
Câu 2: Chọn khẳng định đúng. A. lim n
q = +¥ nếu q > 1. B. lim n
q = +¥ nếu q < 1. C. lim n
q = +¥ nếu q > 1. D. lim n
q = +¥ nếu q < 1.
Câu 3: Trong bốn giới hạn sau đây, giới hạn nào là +¥ ? 2 3 + + 2 - 3 + - 2 - + A. n 3n 2 2n 3n n 2n 1 n n 1 lim . B. lim . C. lim . D. lim . 2 n + n 3 n + 3n 3 n - 2n 1- 2n n - Câu 4: Tính tổng 1 1 1 ( 1) S = - + - +...+ +... 3 9 27 3n 1 1 3 A. - 1 . B. . C. . D. . 4 4 2 4 n 1 + n 2 + + Câu 5: Tính 2 3 lim . n n 3 . 2 - 2 9 1 2 A. . B. . C. 1. D. . 2 2 3 Trang 30 2 - Câu 6: Tính x 3 lim . x 3 ®- 2x +1 1 1 A. - 6 . B. - 1 . C. . D. . 3 5 3 2 Câu 7: Tính ( 4 3 lim 2
- x + 5x + x + ) 1 . x®-¥
A. -¥ . B. 0 . C. 4 . D. +¥ .
Câu 8: Với k là số nguyên dương, c là hằng số. Kết quả của giới hạn c lim là: k x®-¥ x A. k x . B. . C. 0. D. . 0 Câu 9: Biết f (x)
lim f (x) = L > 0, lim g(x) = 0 và g(x) > 0 với mọi x ¹ x . Khi đó lim bằng: 0 x® ® 0 x x 0 x x® 0 x g(x) A. 0 . B. +¥ . C. -¥ . D. L. 2 + - Câu 10: Cho x 2x 15 a a lim
= với là phân số tối giản. Tính giá trị biểu thức P = a + b . x 3 ® 3x - 9 b b A. 3. B. 11. C. +¥ . D. 5. 2 + - Câu 11: Tính 3x 2x 7 lim . x 1- ® x -1 A. 0. B. + . ¥ C. . -¥ D. 1.
Câu 12: Cho hàm số y = f (x) liên tục trên khoảng ( ;
a b). Điều kiện cần và đủ để hàm số liên tục trên đoạn [ ; a b] là:
A. lim f (x) = f (a) và lim f (x) = f (b).
B. lim f (x) = f (a) và lim f (x) = f (b). + x®a - x®b x a- ® x b+ ®
C. lim f (x) = f (a) và lim f (x) = f (b).
D. lim f (x) = f (a) và lim f (x) = f (b). + x®a + x®b x a- ® x b- ® +
Câu 13: Cho hàm số f (x) x 2021 =
. Chọn khẳng định đúng: x - 2022
A. Hàm số f (x) liên tục trên tập số thực ! .
B. Hàm số f (x) liên tục tại điểm x = 2022 .
C. Hàm số f (x) gián đoạn tại điểm x = 2022 .
D. Hàm số f (x) gián đoạn tại điểm x = 2021 - . 2 ì x - 4 ï ¹
Câu 14: Cho hàm số f (x) khi x 2 = í x - 2
. Mệnh đề nào dưới đây sai? ïî4 khi x = 2
A. Hàm số f (x) liên tục trên ! .
B. Hàm số f (x) liên tục trên khoảng ( ;2 -¥ ).
C. Hàm số f (x) không liên tục trên ! .
D. Hàm số f (x) liên tục trên khoảng (2;+¥).
Câu 15: Cho hình hộp ABC . D A¢B C ¢ D
¢ ¢ . Biểu thức nào sau đây đúng? !!!!" !!!" !!!" !!!" !!!!" !!!" !!!" !!!"
A. AB ' = AB + AA' + AD.
B. AC ' = AB + AA' + AD . !!!!" !!!" !!!" !!!!" !!!!" !!!!!" !!!!"
C. AD ' = AB + AD + AC '.
D. A' D = A' B ' + A'C .
Câu 16: Cho hình hộp ABC . D A¢B C ¢ D
¢ ¢ . Chọn khẳng định đúng. Trang 31 !!!" !!!!" !!!!" !!!" !!!!" !!!"
A. BD, BD BC¢ đồng phẳng.
B. BA BD BD đồng phẳng. !!!" !!!!" !!!" !!!" !!!!" !!!!"
C. BA BD BC đồng phẳng.
D. BA BD BC¢ đồng phẳng.
Câu 17: Cho tứ diện ABCD. Hãy chọn khẳng định đúng. !!!" !!!" !!!" !!!" !!!" !!!" !!!" !!!"
A. BC + AB = DA- DC. B. AC - AD = BD - BC . !!!" !!!" !!!" !!!" !!!" !!!" !!!" !!!"
C. AB - AC = DB - DC. D. AB - AD = CD + BC. !!!" !!!"
Câu 18: Cho hình lập phương ABCD.EFGH. Số đo góc giữa cặp vectơ AB EG bằng: A. 90° . B. 60° . C. 45°. D. 120° .
Câu 19: Trong không gian cho ba đường thẳng phân biệt a,b,c. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Nếu a b cùng vuông góc với c thì a / /b .
B. Nếu a / /b c ^ a thì c ^ b.
C. Nếu góc giữa a c bằng góc giữa b c thì a / /b.
D. Nếu a , b cùng nằm trong mặt phẳng (a )và (a ) / /c thì góc giữa a c bằng góc giữa b c .
Câu 20: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông ABCD cạnh bằng a và các cạnh bên đều
bằng a . Gọi M N lần lượt là trung điểm của AD SD . Số đo của góc giữa hai đường thẳng
MNSC bằng: A. o 30 . B. o 45 . C. o 60 . D. o 90 . !!!" !!!"
Câu 21. Cho tứ diện đều ABCD có cạnh a . Khi đó . AB BC bằng: 2 2 2 A. a 2 . B. a 3 . C. a 3 - . D. a - . 2 2 2 2
PHẦN TỰ LUẬN: (3 ĐIỂM)
+ - Câu 1: Tính 2x 5 1 lim . 2 x 2 ®- x - 4 2021 ì x - 2021x + 2020 ï khi x ¹ 1 Câu 2: Cho hàm số 2 f (x) = í (x -1) (m là tham số). ï î2mx+2 khi x =1
Tìm tất cả các giá trị của m để hàm số f ( )
x liên tục tại điểm x = 1.
Câu 3: Cho tứ diện SABC có ba cạnh SA , SB , SC đôi một vuông góc với nhau. Biết SA = SB = SC .
Gọi M là trung điểm của AC . Tính góc giữa hai đường thẳng SM AB .
ĐÁP ÁN VÀ BIỂU ĐIỂM TỰ LUẬN: + - Câu 1 Tính 2x 5 1 lim . 2 x 2 ®- x - 4 0,25
( 2x + 5 -1)( 2x + 5 +1) = lim 2 x 2 ®-
(x - 4)( 2x + 5 +1) 0,25 2x + 4 = lim 2 x 2
®- (x - 4)( 2x + 5 +1) 0,25 2 = lim x 2
®- (x - 2)( 2x + 5 +1) Trang 32 0,25 1 = - 4 2021 ì x - 2021x + 2020 ï khi x ¹ 1 Cho hàm số 2 f (x) = í (x -1) ï î2mx+2 khi x =1 Câu 2 (m là tham số).
Tìm tất cả các giá trị của m để hàm số f ( ) x liên tục tại điểm x = 1 . 2021 - + f ( x) x 2021x 2020 lim = lim 2 x 1 ® x 1 ® (x -1) 2021 x -1- 2021(x -1) = lim 2 x 1 ® (x -1) 2020 2019 2018 x + x + x + ...+ x +1- 2021 = lim x 1 ® x -1 2020 2019 2018 (x -1) + (x -1) + (x -1) + ...+ (x -1) = lim x 1 ® - x 1 2019 2018 2017 = lim(x + x + x + ...+ x +1) x 1 ® 2018 2017 2016 + lim(x + x + x + ...+ x +1) x 1 ® +...+ lim(x +1) + lim1 x 1 ® x 1 ® 0,25
= 2020 + 2019 + 2018 +...+ 2 +1 2020(1+ 2020) = = 2041210 2 f ( ) 1 = 2m + 2 0,25
Để hàm số liên tục tại x = 1:
2m + 2 = 2041210 Þ m = 1020604 0,25 0,25 Câu 3
Cho tứ diện SABC có ba cạnh SA , SB , SC đôi một
vuông góc với nhau. Biết SA = SB = SC . Gọi M là trung
điểm của AC . Tính góc giữa hai đường thẳng SM AB . Trang 33 0,25
Gọi N là trung điểm BC 0,25 Þ MN / / AB ∑ ∑ Þ (SM, A )
B = (SM, MN).
Đặt SA = SB = SC = x > 0 . x 2
Tính được: SM = SN = MN = . 2 0,25 Þ SM D
N đều Þ SMN = 60°. ∑ ∑ ∑ 0,25
Vậy (SM, AB) = (SM, MN) = SMN = 60° Trang 34