Trang 1
CÁC DNG TOÁN 9 BÀI 4: LIÊN H GIỮA PHÉP CHIA VÀ PHÉP KHAI PHƯƠNG
(Tiếp theo)
Dng 1. Thc hin phép tính
Bài 1. Thc hin phép tính
a)
16
;
169
b)
52
;
117
c)
2 18
2 5 5;
55




d)
7 7 3 28 63 : 7
Dng 2. Rút gn biu thc
Bài 2. Rút gn các biu thc sau:
a)
33
3
A
b)
2 2 6
4 12
B
c)
3
1
1
a
C
a
d)
Bài 3. Rút gn các biu thc sau:
a)
3
7
0;
63
y
Ay
y

b)
2
12 2
3. ; 2
27
b
Bb

c)
;
a b b a
C
ab
d)
2
0;
xy
D x y x y
xy
Bài 4: Rút gn và tính:
a)
4
2
2
2
1
3
3
3
x
x
Ax
x
x
ti
0,5;x
b)
11
:
11
mn
B
nm


vi
3; 2;mn
Dng 3. m x
Bài 5: Tìm
x
biết:
a)
2
57x 
; b)
2
16 8 1 3xx
Dng 4. Chng minh bt đng thc
Bài 6:
a) Cho
0a
. Chng minh
1
2a
a

;
b) Cho
0, 0ab
. Chng minh
22
a b a b
;
c) Cho
,0ab
. Chng minh
ab
ab
ba
;
Trang 2
d) Chng minh
2
2
2
2
1
a
a
vi mi
a
.
ng dn gii
Bài 1.
a)
4
13
b)
52 52 52:13 4 2
117 117:13 9 3
117
c)
2 18 2.5 18.5
2 5 5 2 2 3 2 2 2 2 2
5 5 5 5




d)
7 7 3 28 63
7 7 3 28 63 : 7 7 6 3 4
7 7 7
Bài 2.
a)
33
31
3
A
;
b)
2 2 3
2 2 6 2
2
4 12
2 2 3
B
c)
3
11
11
1
1
11
a a a
a a a
C
a
a
aa

d)
2
51
6 2 5
1
5 1 5 1
D

Bài 3.
a)
3
7
1
0;
3
63
y
A y y
y
b)
2
12 2
3. 2 2 2
27
b
B b b
c)
ab a b
a b b a
C ab
a b a b

d)
2
0;
xy
D x y xy x y
xy
Bài 4.
a)
4
2
2
2
1 5 4
33
3
x
xx
A
xx
x


; ti
0,5x
thì
1,2A
Trang 3
b)
1 1 1
:
1
11
m n m
B
n
nm


; ti
3; 2mn
thì
2B
Bài 5.
a)
12x
hoc
2x 
; b)
1x
hoc
1
2
x 
Bài 6.
a) Ta có:
2
11
20aa
a
a



b) Ta có:
2
22a b ab a b a b
c)
ab
ab
ba
33
ab a b a b
2
0a b a b
d)
2
2
2
2 2 2
11
21
12
1 1 1
a
a
a
a a a

(theo câu a)

Preview text:

CÁC DẠNG TOÁN 9 BÀI 4: LIÊN HỆ GIỮA PHÉP CHIA VÀ PHÉP KHAI PHƯƠNG (Tiếp theo)
Dạng 1. Thực hiện phép tính
Bài 1
. Thực hiện phép tính 16 52 a) ; b) ; 169 117  2 18  c)    2 5   5;  
d) 7 7  3 28  63 : 7 5 5  
Dạng 2. Rút gọn biểu thức
Bài 2
. Rút gọn các biểu thức sau: 3  3 2 2  6 a) A  b) B  3 4  12 3 1  a 6  2 5 c) C D  1  d) a 5  1
Bài 3. Rút gọn các biểu thức sau: 2 3 12b  2 7 y a) A   y  0; b) B  3. ;b  2 63y 27 a b b a xy c) C  ;
d) D   x y
x y  0; 2 a bx y
Bài 4: Rút gọn và tính: x  24 2 x  1 a) A   x  3  tại x  0,5; 3  x2 x  3 m  1 n  1 b) B  :
với m  3; n  2; n 1 m 1 Dạng 3. Tìm x
Bài 5
: Tìm x biết: a)  x  2 5  7 ; b) 2
16x  8x  1  3
Dạng 4. Chứng minh bất đẳng thức Bài 6: 1
a) Cho a  0 . Chứng minh a   2 ; a a b a b
b) Cho a  0,b  0 . Chứng minh  ; 2 2 a b
c) Cho a,b  0 . Chứng minh a b   ; b a Trang 1 2 a  2 d) Chứng minh  2 với mọi a . 2 a  1 Hướng dẫn giải Bài 1. 4 a) 13 52 52 52 :13 4 2 b)     117 117 117 :13 9 3  2 18  2.5 18.5 c)    2 5   5  
 2  2  3 2  2  2  2 2   5 5 5 5   d)     7 7 3 28 63 7 7 3 28 63 : 7     7  6  3  4 7 7 7 Bài 2. 3  3 a) A   3 1; 3 2  2 3 2 2 6  2 b) B    4  12 22  3 2 3
1 aa a   a 1 1 a a  1 c) C     1  a
1 a1 a 1  a    2 5 1 6 2 5 d) D   1 5  1 5  1 Bài 3. 3 7 y 1 a) A
y y  0; 63y 3 b  2 12 2 b) B  3.
 2b  2b  2 27 ab   a b a b b a  c) C    ab a b a b xy
d) D   x y
xy x y  0  x y  ; 2 Bài 4.x  24 2 x  1 5  4x a) A    
; tại x  0, 5 thì A  1, 2 3  x2 x  3 3  x Trang 2 m  1 n  1 m 1 b) B  : 
; tại m  3; n  2 thì B  2 n 1 m 1 n 1 Bài 5. 1 a)
x  12 hoặc x  2 ; b) x  1 hoặc x   2 Bài 6. 2 1  1  a) Ta có: a   2  a   0   aa
b) Ta có: a b
ab  a b   a b 2 2 2 a b 3 3 c) a b  
ab a b   a   bb a
  a b a b2  0   2 2 a a   1  1 2 1 d) 2   a  1   2 (theo câu a) 2 2 2 a  1 a  1 a  1 Trang 3