-
Thông tin
-
Hỏi đáp
Các dạng toán 9 bài 6: Biến đổi đơn giản biểu thức chứa căn bậc hai (có đáp án và lời giải chi tiết)
Tổng hợp Các dạng toán 9 bài 6: Biến đổi đơn giản biểu thức chứa căn bậc hai (có đáp án và lời giải chi tiết) rất hay và bổ ích giúp bạn đạt điểm cao. Các bạn tham khảo và ôn tập để chuẩn bị thật tốt cho kỳ thi tốt nghiệp sắp đến nhé. Mời bạn đọc đón xem.
Chương 1: Căn bậc hai. Căn bậc ba 67 tài liệu
Toán 9 2.5 K tài liệu
Các dạng toán 9 bài 6: Biến đổi đơn giản biểu thức chứa căn bậc hai (có đáp án và lời giải chi tiết)
Tổng hợp Các dạng toán 9 bài 6: Biến đổi đơn giản biểu thức chứa căn bậc hai (có đáp án và lời giải chi tiết) rất hay và bổ ích giúp bạn đạt điểm cao. Các bạn tham khảo và ôn tập để chuẩn bị thật tốt cho kỳ thi tốt nghiệp sắp đến nhé. Mời bạn đọc đón xem.
Chủ đề: Chương 1: Căn bậc hai. Căn bậc ba 67 tài liệu
Môn: Toán 9 2.5 K tài liệu
Thông tin:
Tác giả:
Tài liệu khác của Toán 9
Preview text:
CÁC DẠNG TOÁN 9 BÀI 6: BIẾN ĐỔI ĐƠN GIẢN BIỂU THỨC CHỨA CĂN BẬC HAI
Bài 1: Đưa một thừa số ra ngoài dấu căn a ) 32 ; 192 b ) 2
7.x x 0 ; 2
5.y y 0 c ) 2 5 27. 5 m
; 18.m 1 m 1
Bài 2: Đưa một thừa số vào trong dấu căn. 54 a ) 3 5 ; 2 7 ; 3 75 y x 2 b ) xy
xy 0;x 0 ; 4 x
x 4 ; x x 0 x x 4 x 2 x c ) x ; x 5 x 5 5 25 2 x
Bài 3: So sánh các số 5 1 1
a ) 5 2 và 4 3 ; b) 2 29 và 3 13 ; c ) và 6 2 6 37
Bài 4: Sắp xếp theo thứ tự tăng dần
a ) 2 5; 3 6; 57 ; 4 3 ; b) 6 2; 68; 3 7 ; 3 13
Bài 5: Thực hiện phép tính. a )
12 48 75 108 147 ; b ) 6 18 5 8 4 32 3 128
c ) 28 2 14 7 . 7 7 8 ; d) 15 50 5 200 3 450 : 10
Bài 6: Thực hiện phép tính. 2 2
a ) 3 2 3 3 ; b) 6 2 5 6 2 5 ; c) 11 6 2 11 6 2
Bài 7: Phân tích đa thức thành nhân tử
a ) 39 52 65 ; b ) x 5 x 0 ; c ) x 4 x 3 x 0
Bài 8: Rút gọn biểu thức sau
a ) 3 2x 15 4 2x 5 2x x 0 ; b) 5 3x 26 4 12x 5 27x x 0 Trang 1 3 a 5 c ) 2 a 6a 9 3 8a2 a 3 d )
a 0;a 25 8 a 25 a 4 a 4 e )
a 0;a 4 a 4
Bài 9: Giải phương trình : a ) 2
5x 2x 1 ; b) 1 x 1 3x ; c 7 2x 3 5 Bài 10: Tính
A 4 7 ; B 3 5 3 5 2 ; C 5 3 29 6 20
Bài 11: Chứng minh đẳng thức
a ) 5 2 7 2 10 ; b) 5 3 8 2 15 Hướng dẫn giải Bài 1 a ) 2 32 16.2 4 .2 4 2 ; 2 192 64.3 8 .3 8. 3 b ) 2
7.x 7. x 7.x x 0 ; 2
5.y 5. y 5.y y 0 c ) m2 m2 m2 3 27. 5 9.3. 5 3 .3. 5 3 3. 5 m ; m 5
m 4 m
m 4 m m 2 2 18. 1 9.2. 1 . 1 3 .2. 1 . 1 3. 2.
1 . m 1 m 1 Bài 2: a ) 2 3 5 3 .5 45 ; 2 2 7 2 .7 28 ; 54 2 54 162 3 3 . 75 75 25 y y b ) +) xy 2 2 x y 3 . .
xy xy 0; x 0 ; x x Trang 2 x x x +) x x2 x 2 4 4 . 4 .
xx 4 vi x 4; x 4 x 4 x 4 2 2 +) x 2 x . 2x x 0 x x 2 2 c ) ) TH1: x 2
.x x 0 ; 5 5 2 2 TH2 : x 2
.x x 0 5 5
+) Vì x 5 x 5 0 x x x x 2 2 5 xx 5 x 5 x 5 . 25 2 x 25 2 x
5 x5 x 5 x
Bài 3: So sánh các số a ) có : 2 5 2 5 .2 50 2 4 3 4 .3 48
50 48 hay 5 2 > 4 3 b) Có 2 29 4.29 116 3 13 9.13 117
117 116 hay 2 29 < 3 13 5 1 25 c ) Có 2 6 24 1 36 6 37 37 25 36 5 1 1 hay > 6 24 37 2 6 37
Bài 4: a ) Có 2 5 20; 3 6 54; 57 ; 4 3 48
20 48 54 57 hay 2 5 4 3 3 6 57 Trang 3
b) Có 6 2 72; 68; 3 7 63; 3 13 127
63 68 72 127 hay 3 7 68 6 2 3 13
Bài 5: Thực hiện phép tính. a )
12 48 75 108 147 4.3 16.3 25.3 36.3 49.3
2 3 4 3 5 3 6 3 7 3 2 4 5 6 7. 3 0. 3 0
b ) 6 18 5 8 4 32 3 128 6.3 2 5.2 2 4.4 2 3.8 2 48 2
c ) 28 2 14 7 . 7 7 8 2 7 2 2. 7 7 . 7 7.2 2
3 7 2 2. 7 . 7 14 2 2114 2 14 2 21
d) 15 50 5 200 3 450 : 10 15 5. 10 5.2. 5. 10 3.3. 5. 10 : 10 16. 5. 10 : 10 16 5
Bài 6: Thực hiện phép tính. 2 2
a ) 3 2 3 3 3 2 3 3 3 2 3 3 5 2 3
b ) 6 2 5 6 2 5 5 2 5 1 5 2 5 1 2 2 5 1
5 1 5 1 5 1 2 5
c) 11 6 2 11 6 2 9 2.3. 2 2 9 2.3. 2 2 2 2
3 2 3 2 3 2 3 2 2 2
Bài 7: Phân tích đa thức thành nhân tử
a ) 39 52 65 13.3 13.4 13.5 13. 3 4 5 13. 3 2 5 ; 2 2
b ) x 5 x 5 x 5 x 5 x 0 ; 2
c ) x 4 x 3 x x 3 x 3 x x 1 3 x 1 x 1 x 3 x 0
Bài 8: Rút gọn biểu thức sau
a ) 3 2x 15 4 2x 5 2x 4 2x 15 ;
b) 5 3x 26 4 12x 5 27x 5 3x 26 8 3x 15 3x 12 3x 26 Trang 4 c ) a
2 a 2 2 2 6a 9 3 8a 3 3 8a 3 a 3 3 8a
a 3 3 8a 6 9a a 3 8 a 5 a 5 1 d ) a 0; a 25 a 25
a 5 a 5 a 5 a a 2 a 2 4 4 a 2 e ) a 0; a 4 a 4
a 2 a2 a 2
Bài 9: Giải phương trình : a ) 2
5x 2x 1 : đkxđ x 1 2 5x 2x 12 2 2 5x 2 4x 4x 1 2 x 4x 1 0 2
x 4x + 4 5 0 x 22 2 5 0 x x x 2 5 0 x 2 5 2 5 2 5 0 tm x 2 5 0 x 2 5 x 2
Vậy phương trình có nghiệm : 5 x 2 5
b) 1 x 1 3x x 1 3x 1 Đkxđ x 1 3
x 2 2 x 2 1 3x 1 9x 6x 1 1 9x 7x 0 x 0 x x 0 9x 7 0 7 tm 9x 7 0 x 9 7
Vậy pt có nghiêm x0; 9
c 7 2x 3 5 đkxd x 0 2 2 7 6 5
7 2x 9 6 5 5 2x 7 6 5 2x=7 6 5 x tm 2 2 7 6 5
Vậy phương trình có nghiệm x 2 Bài 10: Trang 5 A 2 2. 7 1 2 2 14 2 4 7 . 8 2 7 . 7 1 2 2 2 2 2
B 3 5 3 5 2
. 6 2 5 6 2 5 4 2 2 2 2 2
. ( 5 1) ( 5 1) 2
5 1 5 120 2 2 2 2 C 5 3 29 6 20
5 3 2 5 3 5 5 1
5 5 1 1
Bài 11: Chứng minh đẳng thức a ) 5 2 7 2 10 2
Có VP : 7 2 10 5 2 5. 2 2 5 2 5 2 VT Vậy 5 2 7 2 10 b) 5 3 8 2 15 2
Có VP: 8 2 15 5 2 15 3 5 3 5 3 VT Vậy 5 3 8 2 15 Trang 6