Các dạng toán 9 bài 6: Biến đổi đơn giản biểu thức chứa căn bậc hai (có đáp án và lời giải chi tiết)

Tổng hợp Các dạng toán 9 bài 6: Biến đổi đơn giản biểu thức chứa căn bậc hai (có đáp án và lời giải chi tiết) rất hay và bổ ích giúp bạn đạt điểm cao. Các bạn tham khảo và ôn tập để chuẩn bị thật tốt cho kỳ thi tốt nghiệp sắp đến nhé. Mời bạn đọc đón xem.

Trang 1
CÁC DNG TOÁN 9 BÀI 6: BIN ĐỔI ĐƠN GIẢN BIU THC CHA CĂN BẬC HAI
Bài 1: Đưa một tha s ra ngoài dấu căn
a )
32
;
192
b )
2
7. 0xx
;
2
5. 0yy
c )
2
27. 5 m
;

5
18. 1 1mm
Bài 2: Đưa một tha s vào trong dấu căn.
a )
35
;
27
;
b )
0; 0
y
xy xy x
x
;

44
4
x
xx
x
;
2
0xx
x
c )
2
5
x
;
2
55
25
x
xx
x
Bài 3: So sánh các s
a )
52
43
; b)
2 29
3 13
; c )
51
26
1
6
37
Bài 4: Sp xếp theo th t tăng dn
a )
2 5; 3 6; 57 ; 4 3
; b)
6 2; 68; 3 7; 3 13
Bài 5: Thc hin phép tính.
a )
12 48 75 108 147
; b )
6 18 5 8 4 32 3 128
c )
28 2 14 7 . 7 7 8
; d)
15 50 5 200 3 450 : 10
Bài 6: Thc hin phép tính.
a )
22
3 2 3 3
; b)
6 2 5 6 2 5
; c)
11 6 2 11 6 2
Bài 7: Phân tích đa thc thành nhân t
a )
39 52 65
; b )
50xx
; c )
4 3 0x x x
Bài 8: Rút gn biu thc sau
a )
3 2x 15 4 2x 5 2x
0x
; b)
5 3x 26 4 12x 5 27x
0x
Trang 2
c )



2
2
3
6a 9 3 8a 3
8
aa
d )

5
0; 25
25
a
aa
a
e )


44
0; 4
4
aa
aa
a
Bài 9: Giải phương trình :
a )

2
5x 2x 1
; b)
1 x 1 3x
; c
7 2x 3 5
Bài 10: Tính
47A
;
3 5 3 5 2B
;
5 3 29 6 20C
Bài 11: Chứng minh đẳng thc
a )
5 2 7 2 10
; b)
5 3 8 2 15
ng dn gii
Bài 1
a )
2
32 16.2 4 .2 4 2
;
2
192 64.3 8 .3 8. 3
b )
2
7. 7. 7. 0x x x x
;
2
5. 5. 5. 0y y y y
c )
2 2 2
3
27. 5 9.3. 5 3 .3. 5 3 3. 5m m m m
;
5 4 4 2
2
18. 1 9.2. 1 . 1 3 .2. 1 . 1 3. 2. 1 . 1 1m m m m m m m m
Bài 2:
a )

2
3 5 3 .5 45
;

2
2 7 2 .7 28
;

2
54 54 162
3 3 .
75 75 25
b ) +)
2 2 3
. . 0; 0
yy
xy x y xy xy x
xx
;
Trang 3
+)

22
4 4 . 4 . 4 4
444
xxx
x x x x x vi x
xxx
;
+)
2
22
. 2x 0x x x
xx
c )
2
22
) 1: . 0
55
TH x x x
;
2
22
2 : . 0
55
TH x x x
+) Vì
5 5 0xx



2
2
22
55
5 5 .
5
55
25 25
x x x x
xx
xx
x
xx
xx
Bài 3: So sánh các s
a ) có :

2
5 2 5 .2 50

2
4 3 4 .3 48
50 48
hay
52
>
43
b) Có
2 29 4.29 116
3 13 9.13 117
117 116
hay
2 29
<
3 13
c ) Có
5 1 25
2 6 24
1 36
6
37 37

25 36
24 37
hay
51
26
>
Bài 4: a ) Có
2 5 20; 3 6 54; 57 ; 4 3 48
20 48 54 57 2 5 4 3 3 6 57hay
Trang 4
b) Có
6 2 72; 68; 3 7 63; 3 13 127
63 68 72 127 3 7 68 6 2 3 13hay
Bài 5: Thc hin phép tính.
a )
12 48 75 108 147 4.3 16.3 25.3 36.3 49.3
2 3 4 3 5 3 6 3 7 3 2 4 5 6 7 . 3 0. 3 0
b )
6 18 5 8 4 32 3 128 6.3 2 5.2 2 4.4 2 3.8 2 48 2
c )
28 2 14 7 . 7 7 8 2 7 2 2. 7 7 . 7 7.2 2
3 7 2 2. 7 . 7 14 2 21 14 2 14 2 21
d)
15 50 5 200 3 450 : 10 15 5. 10 5.2. 5. 10 3.3. 5. 10 : 10
16. 5. 10 : 10 16 5
Bài 6: Thc hin phép tính.
a )
22
3 2 3 3 3 2 3 3 3 2 3 3 5 2 3
b )
6 2 5 6 2 5 5 2 5 1 5 2 5 1
22
5 1 5 1 5 1 5 1 2 5
c)
11 6 2 11 6 2 9 2.3. 2 2 9 2.3. 2 2
22
3 2 3 2 3 2 3 2 2 2
Bài 7: Phân tích đa thc thành nhân t
a )
39 52 65 13.3 13.4 13.5 13. 3 4 5 13. 3 2 5
;
b )
22
5 5 5 5 0x x x x x
;
c )
2
4 3 3 3 1 3 1 1 3 0x x x x x x x x x x x
Bài 8: Rút gn biu thc sau
a )
3 2x 15 4 2x 5 2x 4 2x 15
;
b)
5 3x 26 4 12x 5 27x 5 3x 26 8 3x 15 3x 12 3x 26
Trang 5
c )
2 2 2
2
6a 9 3 8a 3 3 8aaa



3
3 3 8a 3 3 8a 6 9a 3
8
a a a
d )


5 5 1
0; 25
25
5
55
aa
aa
a
a
aa
e )

2
2
4 4 2
0; 4
4
2
22
a
a a a
aa
a
a
aa
Bài 9: Giải phương trình :
a )

2
5x 2x 1
: đkxđ

1
2
x




2
2 2 2 2
2
2
2
5x 2x 1 5x 4x 4x 1 4x 1 0
4x + 4 5 0 2 5 0
2 5 0 2 5
2 5 2 5 0
2 5 0 2 5
x
xx
xx
x x tm
xx
Vậy phương trình có nghiệm :


25
25
x
x
b)
1 x 1 3x 1 3x 1x
Đkxđ
1
3
x

2
22
1 3x 1 9x 6x 1 1 9x 7x 0
0
0
9x 7 0
7
9x 7 0
9
xx
x
x
x tm
x
Vy pt có nghiêm



7
0;
9
x
c
7 2x 3 5
đkxd
0x
2
2
7 6 5
7 2x 9 6 5 5 2x 7 6 5 2x= 7 6 5
2
x tm
Vậy phương trình có nghiệm
2
7 6 5
2
x
Bài 10:
Trang 6
2
2. 7 1
2 2 14 2
4 7 . 8 2 7 . 7 1
2 2 2 2
A



2
3 5 3 5 2 . 6 2 5 6 2 5 4
2
B



22
22
. ( 5 1) ( 5 1) 2 5 1 5 1 2 0
22
22
5 3 29 6 20 5 3 2 5 3 5 5 1 5 5 1 1C
Bài 11: Chứng minh đẳng thc
a )
5 2 7 2 10
Có VP :
2
7 2 10 5 2 5. 2 2 5 2 5 2 VT
Vy
5 2 7 2 10
b)
5 3 8 2 15
Có VP:
2
8 2 15 5 2 15 3 5 3 5 3 VT
Vy
5 3 8 2 15
| 1/6

Preview text:

CÁC DẠNG TOÁN 9 BÀI 6: BIẾN ĐỔI ĐƠN GIẢN BIỂU THỨC CHỨA CĂN BẬC HAI
Bài 1: Đưa một thừa số ra ngoài dấu căn a ) 32 ; 192 b ) 2
7.x x  0 ; 2
5.y y  0 c )   2 5 27. 5 m
; 18.m  1 m  1
Bài 2: Đưa một thừa số vào trong dấu căn. 54 a ) 3 5 ; 2 7 ; 3 75 y x 2 b ) xy
xy  0;x  0 ; 4  x
x  4 ; x x  0 x x  4 x 2 x c ) x ; x  5 x  5 5 25  2 x
Bài 3: So sánh các số 5 1 1
a ) 5 2 và 4 3 ; b) 2 29 và 3 13 ; c ) và 6 2 6 37
Bài 4: Sắp xếp theo thứ tự tăng dần
a ) 2 5; 3 6; 57 ; 4 3 ; b) 6 2; 68; 3 7 ; 3 13
Bài 5: Thực hiện phép tính. a )
12  48  75  108  147 ; b ) 6 18  5 8  4 32  3 128
c )  28  2 14  7 . 7  7 8 ; d) 15 50  5 200  3 450 : 10
Bài 6: Thực hiện phép tính. 2 2
a )  3  2  3  3 ; b) 6  2 5  6  2 5 ; c) 11 6 2  11 6 2
Bài 7: Phân tích đa thức thành nhân tử
a ) 39  52  65 ; b ) x  5 x  0 ; c ) x  4 x  3 x  0
Bài 8: Rút gọn biểu thức sau
a ) 3 2x  15  4 2x  5 2x x  0 ; b) 5 3x  26  4 12x  5 27x x  0 Trang 1 3 a  5 c ) 2 a 6a 9 3 8a2        a   3 d )
a  0;a  25  8  a  25 a  4 a  4 e )
a  0;a  4 a  4
Bài 9: Giải phương trình : a ) 2
5x  2x  1 ; b) 1  x  1  3x ; c 7  2x  3  5 Bài 10: Tính
A  4  7 ; B  3  5  3  5  2 ; C  5  3  29  6 20
Bài 11: Chứng minh đẳng thức
a ) 5  2  7  2 10 ; b) 5  3  8  2 15 Hướng dẫn giải Bài 1 a )   2 32 16.2 4 .2  4 2 ;   2 192 64.3 8 .3  8. 3 b ) 2
7.x  7. x  7.x x  0 ; 2
5.y  5. y   5.y y  0 c )   m2    m2    m2 3 27. 5 9.3. 5 3 .3. 5  3 3. 5  m ; m 5 
m 4 m  
m 4 m   m 2 2 18. 1 9.2. 1 . 1 3 .2. 1 . 1 3. 2.
1 . m  1 m  1 Bài 2: a )  2 3 5 3 .5  45 ;  2 2 7 2 .7  28 ; 54  2 54  162 3 3 . 75 75 25 y y b ) +) xy  2 2 x y  3 . .
xy xy  0; x  0 ; x x Trang 2 x x x +)   x     x2   x  2 4 4 . 4 .
  xx  4 vi x  4; x  4 x  4 x  4 2 2 +) x  2 x .  2x x  0 x x 2 2 c ) ) TH1: x  2
.x x  0 ; 5 5 2 2 TH2 : x   2
.x x  0 5 5
+) Vì x  5  x  5  0 x x x x  2 2 5 xx  5 x  5   x  5   .   25  2 x 25  2 x
5 x5 x   5 x
Bài 3: So sánh các số a ) có :  2 5 2 5 .2  50  2 4 3 4 .3  48
 50  48 hay 5 2 > 4 3 b) Có 2 29  4.29  116 3 13  9.13  117
 117  116 hay 2 29 < 3 13 5 1 25 c ) Có  2 6 24 1 36 6  37 37  25  36 5 1 1 hay > 6 24 37 2 6 37
Bài 4: a ) Có 2 5  20; 3 6  54; 57 ; 4 3  48
 20  48  54  57 hay 2 5  4 3  3 6  57 Trang 3
b) Có 6 2  72; 68; 3 7  63; 3 13  127
 63  68  72  127 hay 3 7  68  6 2  3 13
Bài 5: Thực hiện phép tính. a )
12  48  75  108  147  4.3  16.3  25.3  36.3  49.3
 2 3  4 3  5 3  6 3  7 3  2  4  5  6  7. 3  0. 3  0
b ) 6 18  5 8  4 32  3 128  6.3 2  5.2 2  4.4 2  3.8 2  48 2
c )  28  2 14  7 . 7  7 8  2 7  2 2. 7  7 . 7  7.2 2
 3 7  2 2. 7 . 7 14 2  2114 2 14 2  21
d) 15 50  5 200  3 450 : 10  15 5. 10  5.2. 5. 10  3.3. 5. 10 : 10  16. 5. 10 : 10  16 5
Bài 6: Thực hiện phép tính. 2 2
a )  3  2  3  3   3  2  3  3   3  2  3  3  5  2 3
b ) 6  2 5  6  2 5  5  2 5  1  5  2 5  1 2 2   5   1
  5 1  5 1 5 1 2 5
c) 11  6 2  11  6 2  9  2.3. 2  2  9  2.3. 2  2 2 2
 3  2  3  2  3  2  3  2   2 2
Bài 7: Phân tích đa thức thành nhân tử
a ) 39  52  65  13.3  13.4  13.5  13. 3  4  5  13. 3  2  5 ; 2 2
b ) x  5   x   5   x  5 x  5 x  0 ; 2
c ) x  4 x  3   x  x  3 x  3  x x  1  3 x  1   x  1 x  3 x  0
Bài 8: Rút gọn biểu thức sau
a ) 3 2x  15  4 2x  5 2x  4 2x  15 ;
b) 5 3x  26  4 12x  5 27x  5 3x  26  8 3x  15 3x  12 3x  26 Trang 4 c ) a
    2  a  2    2 2 6a 9 3 8a 3 3 8a 3 a 3 3 8a       
 a  3  3  8a  6  9a  a   3  8  a  5 a  5 1 d )  a 0; a 25 a  25
a 5 a 5      a  5 a a  2 a    2 4 4  a  2 e )  a 0; a 4 a  4
a 2 a2      a  2
Bài 9: Giải phương trình : a ) 2
5x  2x  1 : đkxđ x   1 2  5x  2x  12 2  2 5x  2 4x  4x  1  2 x  4x  1  0 2
x  4x + 4  5  0  x  22 2   5  0 x x  x  2  5   0 x  2            5 2 5 2 5 0 tm x  2  5   0 x  2   5 x  2 
Vậy phương trình có nghiệm :  5 x  2   5
b) 1  x  1  3x  x  1  3x  1 Đkxđ x  1 3
x     2  2    x   2 1 3x 1 9x 6x 1 1 9x  7x  0 x  0  x   x    0 9x 7 0    7 tm 9x  7   0 x   9  7 
Vậy pt có nghiêm x0;   9 
c 7  2x  3  5 đkxd x  0 2 2 7 6 5
 7  2x  9  6 5  5  2x  7  6 5  2x=7  6 5     x  tm 2  2 7  6 5 
Vậy phương trình có nghiệm x  2 Bài 10: Trang 5 A  2 2. 7  1 2 2 14          2 4 7 . 8 2 7 . 7 1 2 2 2 2 2  
B  3  5  3  5  2 
. 6  2 5  6  2 5  4  2   2  2 2  2 
. ( 5  1)  ( 5  1)  2  
 5 1 5 120 2   2 2 2 C  5  3  29  6 20 
5  3  2 5  3  5   5 1 
5  5  1  1
Bài 11: Chứng minh đẳng thức a ) 5  2  7  2 10 2
Có VP : 7  2 10  5  2 5. 2  2   5  2   5  2  VT Vậy 5  2  7  2 10 b) 5  3  8  2 15 2
Có VP: 8  2 15  5  2 15  3   5  3  5  3  VT Vậy 5  3  8  2 15 Trang 6