Trang 1
CÁC DNG TOÁN 9 BÀI : LUYN TẬP CĂN THỨC BC HAI
Dng 1: Tính giá tr ca biu thc chứa căn bậc hai
Bài 1: Tính
a.
64
25
b.
( )
2
2,5
c.
( )
2
2
d.
36
169



Bài 2: Tính
a.
196. 25 5 81
b.
c.
( )
2
5 7 8 2 7+
d.
( )
81: 9 169 . 225+
Dng 2: Tìm điều kin đ biu thc chứa căn bậc hai có nghĩa
Bài 1: Vi giá tr nào ca
x
thì mỗi căn thức sau có nghĩa:
a.
15
2x
b.
17
12 x
c.
72x
d.
24 10x+
e.
13
3x
f.
27 6x
Bài 2: Vi giá tr nào ca
x
thì mỗi căn thức sau có nghĩa:
a.
2
11x +
b.
2
56xx++
c.
2
10 3
31
x
x
+
d.
2
42
45
x
xx
+
++
Dng 3: Rút gn biu thc chứa căn bậc hai
Bài 1: Rút gn các biu thc sau:
a.
( )
2
32
b.
( )
2
11 3+
Trang 2
c.
4 2 3
d.
7 4 3+
Bài 2: Rút gn các biu thc sau:
a.
2
2 a
vi
0a
b.
2
16 4aa+
vi
0a
c.
( )
2
1a
vi
1a
d.
2
9 6 1 3a a a + +
vi
1
3
a
e.
2
69aa++
vi
3a −
f.
42
25 3aa
Dng 4: Phân tích đa thức thành nhân t
Bài 1: Phân tích đa thức thành nhân t
a.
2
7x
b.
2
43x
c.
2
2 7 7xx++
d.
2
9 6 2 2xx++
Bài 2: Phân tích đa thức thành nhân t
a.
2
3x
b.
2
95x
c.
2
2 2 2xx++
d.
2
4 4 3 3xx++
Dng 5: Giải phương trinh
Bài 1: Giải phương trình
a.
2
3x =
b.
2
9 10x =
c.
2
4 19 0x −=
d.
2
49 14x =−
Bài 2: Giải phương trình
a.
( )
2
22x +=
b.
2
4 4 3xx + =
c.
2
4 4 3x x x + = +
d.
2
9 6 1 1x x x+ + =
e.
2
2 3 3 0xx+ + =
f.
4 4 0xx + =
LI GII
Trang 3
Dng 1: Tính giá tr ca biu thc chứa căn bậc hai
Bài 1: Tính
a.
64 8
25 5
=
b.
( )
2
2,5 2,5=
c.
( )
2
22−=
d.
36 6
169 13

−=


Bài 2: Tính
a.
196. 25 5 81
13.5 5.9
65 45
20
=−
=−
=
b.
10 3 10
10 3 10
3
=
=
=−
c.
( )
2
5 7 8 2 7+
( )
2
5 7 1 7
5 7 1 7
5 7 1 7
6
= +
= +
= + +
=
d.
( )
81: 9 169 . 225+
( )
81:3 13 .15
30.15
450
=+
=
=
Dạng 2: Tìm điều kin đ biu thc cha căn bậc hai có nghĩa
Bài 1: Vi giá tr nào ca
x
thì mỗi căn thức sau có nghĩa:
a.
15
2x
có nghĩa
20x
2x
b.
17
12 x
có nghĩa
12 0x
12x
c.
72x
có nghĩa
72 0x
0x
d.
24 10x+
có nghĩa
24 10 0x +
12
5
x

Trang 4
e.
13
3x
có nghĩa
13
0
3x

0x
f.
27 6x
có nghĩa
27 6 0x
27
6
x
Bài 2: Vi giá tr nào ca
x
thì mỗi căn thức sau có nghĩa:
a.
2
11x +
có nghĩa
2
11 0x +
x
b.
2
56xx++
có nghĩa
2
5 6 0xx + +
( )( )
2 3 0xx + +
3
2
x
x
−
−
c.
2
10 3
31
x
x
+
có nghĩa
2
10 3
0
31
x
x
+
2
3 1 1x +
nên
10 3 0x−
10 3x
10
3
x
d.
2
42
45
x
xx
+
++
có nghĩa
2
42
0
45
x
xx
+
++
( )
2
2
4 5 2 1 1x x x+ + = + +
nên
4 2 0x +
42x
1
2
x

Dng 3: Rút gn biu thc chứa căn bậc hai
Bài 1: Rút gn các biu thc sau:
a.
( )
2
3 2 3 2 3 2 = =
b.
( )
2
11 3 11 3 11 3+ = + = +
c.
( )
2
4 2 3 1 3 1 3 3 1 = = =
d.
( )
2
7 4 3 2 3 2 3 2 3+ = + = + = +
Bài 2: Rút gn các biu thc sau:
a.
2
2 a
vi
0a
=
22aa =
b.
2
16 4aa+
vi
0a
=
4 4 4 4aa+ = +
c.
( )
2
1a
vi
1a
d.
2
9 6 1 3a a a + +
vi
1
3
a
Trang 5
( )
1 1 1a a a= =
=
( )
2
1
3 1 3 1 1 3
3
a a a a

= =


e.
2
69aa++
vi
3a −
( )
2
3 3 3a a a= + = + = +
f.
42
25 3aa
2 2 2
5 3 2a a a= =
Dạng 4: Phân tích đa thức thành nhân t
Bài 1: Phân tích đa thức thành nhân t
a.
( )( )
2
7 7 7x x x = +
b.
( )( )
2
4 3 2 3 2 3x x x = +
c.
( )
2
2
2 7 7 7x x x+ + = +
d.
( )
2
2
9 6 2 2 3 2x x x+ + = +
Bài 2: Phân tích đa thức thành nhân t
a.
( )( )
2
3 3 3x x x = +
b.
( )( )
2
9 5 3 5 3 5x x x = +
c.
( )
2
2
2 2 2 2x x x+ + = +
d.
( )
2
2
4 4 3 3 2 3x x x+ + = +
Dng 5: Giải phương trinh
Bài 1: Giải phương trình
a.
2
3x =
3x=
3
3
x
x
=
=−
Vy
3;3S =−
b.
2
9 10x =
( )
2
3 10x=
3 10x=
3 10
3 10
x
x
=
=−
10
3
10
3
x
x
=
=
Vy
10 10
;
33
S

=


c.
2
4 19 0x −=
d.
2
49 14x =−
Trang 6
2 19x=
2 19
2 19
x
x
=
=−
19
2
19
2
x
x
=
=
Vy
19 19
;
22
S

=


7 14x=
7 14
7 14
x
x
=
=−
2
2
x
x
=
=−
Vy
2; 2S =−
Bài 2: Giải phương trình
a.
( )
2
22x +=
22
22
x
x
+=
+ =
0
4
x
x
=
=−
Vy
0; 4S =−
b.
2
4 4 3xx + =
( )
2
23x =
23x =
23
23
x
x
−=
=
1
5
x
x
=−
=
Vy
5; 1S =−
c.
2
4 4 3x x x + = +
30
23
x
xx
+
= +
( )
3
23
23
x
xx
xx
−
= +
= +
05
21
x
x
=
=−
1
2
x
=
(nhn)
d.
2
9 6 1 1x x x+ + =
10
3 1 1
x
xx
−
+ =
( )
1
3 1 1
3 1 1
x
xx
xx
+ =
+ =
22
40
x
x
=−
=
1
2
x
=
Trang 7
Vy
1
2
S

=


Vy
1
2
S

=


e.
2
2 3 3 0xx+ + =
( )
2
30x + =
3x =
Vy
3S =−
f.
4 4 0xx + =
( )
2
20x + =
2x =
Vy
2S =−

Preview text:

CÁC DẠNG TOÁN 9 BÀI : LUYỆN TẬP CĂN THỨC BẬC HAI
Dạng 1: Tính giá trị của biểu thức chứa căn bậc hai Bài 1: Tính 64 a. b. ( )2 2,5 25 c. (− )2 2  36 − d.  −   169  Bài 2: Tính a. 196. 25 − 5 81 b. ( − )2 10 3 − 10 c. ( + )2 5 7 − 8 − 2 7 d. (81: 9 + 169). 225
Dạng 2: Tìm điều kiện để biểu thức chứa căn bậc hai có nghĩa
Bài 1: Với giá trị nào của x thì mỗi căn thức sau có nghĩa: 15 17 − a. b. x − 2 12 − x c. 72x d. 24 +10x 13 − f. 27 − 6x e. 3x
Bài 2: Với giá trị nào của x thì mỗi căn thức sau có nghĩa: a. 2 x +11 b. 2 x + 5x + 6 10 − 3x 4x + 2 c. d. 2 3x +1 2 x + 4x + 5
Dạng 3: Rút gọn biểu thức chứa căn bậc hai
Bài 1: Rút gọn các biểu thức sau: a. ( − )2 3 2 b. ( + )2 11 3 Trang 1 c. 4 − 2 3 d. 7 + 4 3
Bài 2: Rút gọn các biểu thức sau: a. 2
−2 a với a  0 b. 2
16a + 4a với a  0 c. (a − )2 1 với a  1 1 d. 2
9a − 6a +1 + 3a với a  3 e. 2
a + 6a + 9 với a  −3 f. 4 2 25a − 3a
Dạng 4: Phân tích đa thức thành nhân tử
Bài 1: Phân tích đa thức thành nhân tử a. 2 x − 7 b. 2 4x − 3 c. 2 x + 2 7x + 7 d. 2 9x + 6 2x + 2
Bài 2: Phân tích đa thức thành nhân tử a. 2 x − 3 b. 2 9x − 5 c. 2 x + 2 2x + 2 d. 2 4x + 4 3x + 3
Dạng 5: Giải phương trinh
Bài 1: Giải phương trình a. 2 x = 3 b. 2 9x = 10 c. 2 4x −19 = 0 d. 2 49x = 14 −
Bài 2: Giải phương trình a. (x + )2 2 = 2 b. 2
4 − 4x + x = 3 c. 2
x − 4x + 4 = 3 + x d. 2
9x + 6x +1 = x −1 e. 2
x + 2 3x + 3 = 0
f. x − 4 x + 4 = 0 LỜI GIẢI Trang 2
Dạng 1: Tính giá trị của biểu thức chứa căn bậc hai Bài 1: Tính 64 8 a. = b. ( )2 2,5 = 2,5 25 5 c. (− )2 2 = 2  3 − 6  6 d. − =    169  13 Bài 2: Tính a. 196. 25 − 5 81 b. ( − )2 10 3 − 10 = 13.5 − 5.9 = 65 − 45 = 10 − 3 − 10 = 20 = 10 − 3− 10 = 3 − (5+ 7)2 d. (81: 9 + 169). 225 c. − 8 − 2 7 = (81:3+13).15 = + − ( − )2 5 7 1 7 = 30.15 = 450 = 5 + 7 − 1− 7 = 5 + 7 +1− 7 = 6
Dạng 2: Tìm điều kiện để biểu thức chứa căn bậc hai có nghĩa
Bài 1: Với giá trị nào của x thì mỗi căn thức sau có nghĩa: 15 17 − a.
có nghĩa  x − 2  0 b.
có nghĩa  12 − x  0 x − 2 12 − xx  2  x  12
c. 72x có nghĩa  72x  0
d. 24 +10x có nghĩa  24 +10x  0  x  0 12 −  x  5 Trang 3 13 − 13 −
f. 27 − 6x có nghĩa  27 − 6x  0 e. có nghĩa   0 3x 3x 27  x   x  0 6
Bài 2: Với giá trị nào của x thì mỗi căn thức sau có nghĩa: a. 2 x +11 có nghĩa 2  x +11  0 b. 2
x + 5x + 6 có nghĩa 2
x + 5x + 6  0  x
 (x + 2)(x + 3)  0 x  3 −   x  2 − 10 − 3x 10 − 3x 4x + 2 4x + 2 c. có nghĩa  0 d. có nghĩa  0 2 3x +1 2 3x +1 2 x + 4x + 5 2 x + 4x + 5 vì 2
3x +1  1 nên 10 − 3x  0
x + x + = (x + )2 2 4 5 2 +1  1  10  3x nên 4x + 2  0 10  x   4x  −2 3 1 −  x  2
Dạng 3: Rút gọn biểu thức chứa căn bậc hai
Bài 1: Rút gọn các biểu thức sau: a. ( − )2 3 2 = 3− 2 = 3− 2 b. ( + )2 11 3 = 11 + 3 = 11 + 3 c. − = ( − )2 4 2 3 1 3 = 1− 3 = 3 −1 d. + = ( + )2 7 4 3 2 3 = 2 + 3 = 2 + 3
Bài 2: Rút gọn các biểu thức sau: a. 2
−2 a với a  0 b. 2
16a + 4a với a  0 = 2 − a = 2 − a = 4 a + 4 = 4 − a + 4 c. (a − )2 1 với a  1 1 d. 2
9a − 6a +1 + 3a với a  3 Trang 4
= a −1 = a −1(a  ) 1 = (   a − )2 1 3
1 = 3a −1 = 1− 3a a     3  e. 2
a + 6a + 9 với a  −3 f. 4 2 25a − 3a 2 2 2 = (a + )2
3 = a + 3 = a + 3
= 5a − 3a = 2a
Dạng 4: Phân tích đa thức thành nhân tử
Bài 1: Phân tích đa thức thành nhân tử a. 2
x − 7 = (x + 7 )(x − 7 ) b. 2
4x − 3 = (2x + 3)(2x − 3) c. x + x + = (x + )2 2 2 7 7 7 d. x + x + = ( x + )2 2 9 6 2 2 3 2
Bài 2: Phân tích đa thức thành nhân tử a. 2
x − 3 = (x + 3)(x − 3) b. 2
9x − 5 = (3x + 5)(3x − 5) c. x + x + = (x + )2 2 2 2 2 2 d. x + x + = ( x + )2 2 4 4 3 3 2 3
Dạng 5: Giải phương trinh
Bài 1: Giải phương trình a. 2 x = 3 b. 2 9x = 10  x = 3  ( x)2 3 =10 x = 3    3x =10 x = 3 − 3x =10 Vậy S =  3 − ;  3   3x = 1 − 0  10 x =  3   10 − x =  3  − Vậy 10 10  S =  ;   3 3  c. 2 4x −19 = 0 d. 2 49x = 14 − Trang 5  2x =19  7x =14 2x =19 7x =14     2x = 1 − 9 7x = 1 − 4  19 x = 2 x =   2    x = 2 − 19 − x =  − 2 Vậy S = 2;  2  − Vậy 19 19  S =  ;   2 2 
Bài 2: Giải phương trình a. (x + )2 2 = 2 b. 2
4 − 4x + x = 3 x + 2 = 2  ( − x)2 2 = 3   x + 2 = 2 −  2 − x = 3 x = 0   2 − x = 3 x = 4 −   2 − x = 3 − Vậy S = 0;−  4 x = 1 −   x = 5 Vậy S = 5;−  1 c. 2
x − 4x + 4 = 3 + x d. 2
9x + 6x +1 = x −1 3  + x  0  x −1 0     
x − 2 = 3 + x
 3x +1 = x −1  x  3 − x  1  
 x − 2 = 3+ x
 3x +1 = x −1   x − 2 = −  (3+ x)
3x +1 = −( x −  ) 1 0x = 5 2x = 2 −     2x = 1 − 4x = 0 1 − −  1 x = (nhận)  x = 2 2 Trang 6 − − Vậy 1  S =   Vậy 1 S =    2   2  e. 2
x + 2 3x + 3 = 0
f. x − 4 x + 4 = 0  (x + )2 3 = 0  (x + )2 2 = 0  = −  x 2 x = − 3 Vậy S = −  2 Vậy S = −  3 Trang 7