Các dạng toán tích phân thường gặp trong kỳ thi THPTQG

Các dạng toán tích phân thường gặp trong kỳ thi THPTQG được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn học sinh cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!

CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489
Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 1
CHUYÊN
ĐỀ
19
TÍCH PHÂN, PHƯƠNG PHÁP TÍNH TÍCH PHÂN
MỤC LỤC
Phần A. CÂU HỎI ............................................................................................................................................. 2
Dạng 1. Tích phân cơ bản ................................................................................................................................... 2
Dạng 1.1 Áp dụng TÍNH CHẤT để giải .......................................................................................................... 2
Dạng 1.2 Áp dụng bảng công thức cơ bản ....................................................................................................... 4
Dạng 2. Tích phân HÀM HỮU TỶ ..................................................................................................................... 7
Dạng 3. Giải tích phân bằng phương pháp VI PHÂN ....................................................................................... 10
Dạng 4. Giải tích phân bằng phương pháp ĐỔI BIẾN SỐ ............................................................................... 11
Dạng 4.1 Hàm số tường minh ....................................................................................................................... 11
Dạng 4.1.1 Hàm số chứa căn thức ............................................................................................................. 11
Dạng 4.1.2 Hàm số chứa hàm lượng giác................................................................................................... 14
Dạng 4.13. Hàm số chứa hàm số mũ, logarit ............................................................................................. 16
Dạng 4.1.4 Hàm số hữu tỷ, đa thức ........................................................................................................... 17
Dạng 4.2 Hàm số không tường minh (hàm ẩn) .............................................................................................. 18
Dạng 5. Tích phân TỪNG PHẦN ..................................................................................................................... 22
Dạng 5.1 Hàm số tường minh ....................................................................................................................... 22
Dạng 5.2 Hàm số không tường minh (hàm ẩn) .............................................................................................. 25
Dạng 6. Kết hợp nhiều phương pháp để giải toán ............................................................................................. 29
Dạng 7. Tích phân của một số hàm số khác ...................................................................................................... 31
Dạng 7.1 Tích phân hàm số chứa dấu giá trị tuyệt đối .................................................................................. 31
Dạng 7.2 Tích phân nhiều công thức ............................................................................................................. 32
Dạng 7.3 Tích phân hàm số chẵn, lẻ .............................................................................................................. 33
Dạng 8. Một số bài toán tích phân khác ............................................................................................................ 34
Phần B. LỜI GIẢI THAM KHẢO ................................................................................................................... 38
Dạng 1. Tích phân cơ bản ................................................................................................................................. 38
Dạng 1.1 Áp dụng TÍNH CHẤT để giải ........................................................................................................ 38
Dạng 1.2 Áp dụng bảng công thức cơ bản ..................................................................................................... 40
Dạng 2. Tích phân HÀM HỮU TỶ ................................................................................................................... 43
Dạng 3. Giải tích phân bằng phương pháp VI PHÂN ....................................................................................... 46
Dạng 4. Giải tích phân bằng phương pháp ĐỔI BIẾN SỐ ............................................................................... 48
Dạng 4.1. Hàm số tường minh ...................................................................................................................... 48
Dạng 4.1.1. Hàm số chứa căn thức ............................................................................................................ 48
Dạng 4.1.2. Hàm số chứa hàm lượng giác .................................................................................................. 54
Dạng 4.1.3. Hàm số chứa hàm số mũ, logarit ............................................................................................ 57
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489
Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 2
Dạng 4.1.4. Hàm số hữu tỷ, đa thức .......................................................................................................... 59
Dạng 4.2. Hàm số không tường minh (hàm ẩn) ............................................................................................. 60
Dạng 5. Tích phân TỪNG PHẦN ..................................................................................................................... 68
Dạng 5.1 Hàm số tường minh ....................................................................................................................... 68
Dạng 5.2 Hàm số không tường minh (hàm ẩn) .............................................................................................. 74
Dạng 6. Kết hợp nhiều phương pháp để giải toán ............................................................................................. 88
Dạng 7. Tích phân của một số hàm số khác ...................................................................................................... 91
Dạng 7.1 Tích phân hàm số chứa dấu giá trị tuyệt đối .................................................................................. 91
Dạng 7.2. Tích phân nhiều công thức ............................................................................................................ 95
Dạng 7.3 Tích phân hàm số chẵn, lẻ .............................................................................................................. 95
Dạng 8. Một số bài toán tích phân khác .......................................................................................................... 100
Phần A. CÂU HỎI
Dạng 1. Tích phân cơ bản
Dạng 1.1 Áp dụng TÍNH CHẤT để giải
Câu1. (Mã103-BGD-2019)Biết
2
1
d 2
f x x
và
2
1
d 6
g x x
,khiđó
2
1
df x g x x
bằng
A.
8
. B.
4
. C.
4
. D.
8
.
Câu2. (Mã 102 - BGD - 2019) Biết tích phân
1
0
3
f x dx
và
1
0
4
g x dx
. Khi đó
1
0
bằng
A.
7
. B.
7
. C.
1
. D.
1
.
Câu3. (Mãđề104-BGD-2019)Biết
1
0
( )d 2
f x x
và
1
0
( )d 4
g x x
,khiđó
1
0
( ) ( ) d
f x g x x
bằng
A.
6
. B.
6
. C.
2
. D.
2
.
Câu4. (Mãđề101-BGD-2019)Biết
1
0
d 2
f x x
và
1
0
d 3
g x x
,khiđó
1
0
d
f x g x x
bằng
A.
1
. B.
1
. C.
5
. D.
5
.
Câu5. (ĐỀ THAM KHẢO BGD&ĐT NĂM 2018-2019) Cho
1
0
d 2
f x x
và
1
0
d 5
g x x
, khi
1
0
2 df x g x x
bằng
A.
8
B.
1
C.
3
D.
12
Câu6. (THPTBAĐÌNHNĂM2018-2019LẦN02)Khẳngđịnhnàotrongcáckhẳngđịnhsauđúngvới
mọihàm
f
,
g
liêntụctrên
K
và
a
,
b
làcácsốbấtkỳthuộc
K
?
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489
Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 3
A.
( ) 2 ( ) d ( )d +2 ( )d
b b b
a a a
f x g x x f x x g x x
. B.
( )d
( )
d
( )
( )d
b
b
a
b
a
a
f x x
f x
x
g x
g x x
.
C.
( ). ( ) d ( )d . ( )d
b b b
a a a
f x g x x f x x g x x
. D.
2
2
( )d = ( )d
b b
a a
f x x f x x
.
Câu7. (THPTCẨMGIÀNG2NĂM2018-2019)Cho
2
2
d 1f x x
,
4
2
d 4
f t t
.Tính
4
2
df y y
.
A.
5
I
. B.
3
I
. C.
3
I
. D.
5
I
.
Câu8. (THPTCÙHUYCẬNNĂM2018-2019LẦN01)Cho
2
0
3
f x dx
và
2
0
7
xg dx
,khiđó
2
0
3
f x g x dx
bằng
A.
16
. B.
18
. C.
24
. D.
10
.
Câu9. (THPT-YÊNĐỊNHTHANHHÓA20182019-LẦN2)Cho
1
0
( )f x
dx
1
;
3
0
( )f x
dx
5
.Tính
3
1
( )f x
dx
A.1. B.4. C.6. D.5.
Câu10. (THPTQUỲNHLƯU3NGHỆANNĂM2018-2019)Cho
2
1
d 3
f x x
và
3
2
d 4
f x x
.Khi
đó
3
1
df x x
bằng
A.12. B.7. C.1. D.
12
.
Câu11. Chohàmsố
f x
liêntục,cóđạohàmtrên
1;2 ,f 1 8;f 2 1
.Tíchphân
2
1
f ' x dx
bằng
A.
1.
B.
7.
C.
9.
D.
9.
Câu12. (SỞ GD&ĐT THANH HÓA NĂM 2018 - 2019) Cho hàm số
f x
liên tục trên
R
và có
2 4
0 2
( )d 9; ( )d 4.
f x x f x x
Tính
4
0
( )d .I f x x
A.
5
I
. B.
36
I
. C.
9
4
I
. D.
13
I
.
Câu13. (ĐỀTHITHỬVTED02NĂMHỌC2018-2019)Cho
0 3
1 0
3 3.
f x dx f x dx
Tíchphân
3
1
f x dx
bằng
A.
6
B.
4
C.
2
D.
0
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489
Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 4
Câu14. (CHUYÊNNGUYỄNTRÃIHẢIDƯƠNGNĂM2018-2019LẦN01)Chohàmsố
f x
liêntục
trên
và
4
0
d 10
f x x
,
4
3
d 4
f x x
.Tíchphân
3
0
df x x
bằng
A.
4
. B.
7
. C.
3
. D.
6
.
Câu15. (TRƯƠNGTHPTHOANGHOATHAMHƯNGYÊNNĂM2018-2019)Nếu
1
2 1
F x
x
và
1 1
F
thìgiátrịcủa
4
F
bằng
A.
ln7.
B.
1
1 ln7.
2
C.
ln3.
D.
1 ln7.
Câu16. (THPTĐOÀNTHƯỢNG-HẢIDƯƠNG-20182019)Chohàmsố
f x
liêntụctrên
thoả
mãn
8
1
d 9
f x x
,
12
4
d 3
f x x
,
8
4
d 5
f x x
.
Tính
12
1
dI f x x
.
A.
17
I
. B.
1I
. C.
11I
. D.
7
I
.
Câu17. (THPTQUANGTRUNGĐỐNGĐAHÀNỘINĂM2018-2019)Chohàmsố
f x
liêntụctrên
0;10
thỏamãn
10
0
7
f x dx
,
6
2
3
f x dx
.Tính
2 10
0 6
P f x dx f x dx
.
A.
10
P
. B.
4P
. C.
7
P
. D.
6
P
.
Câu18. (CHUYÊNLÊQUÝĐÔNĐIỆNBIÊNLẦN3NĂM2018-2019)Cho
f
,
g
làhaihàmliêntục
trênđoạn
1;3
thoả:
3
1
3 d 10
f x g x x
,
3
1
2 d 6
f x g x x
.Tính
3
1
df x g x x
.
A.7. B.6. C.8. D.9.
Câu19. (THPTCHUYÊNVĨNHPHÚCNĂM2018-2019LẦN3)Chohàmsố
f x
liêntụctrênđoạn
0;10
và
10
0
7
f x dx
;
6
2
3
f x dx
.Tính
2 10
0 6
P f x dx f x dx
.
A.
4P
B.
10
P
C.
7
P
D.
4P
Câu20. (THPTNĂM2018-2019LẦN04)Cho
,f g
làhaihàmsốliêntụctrên
1;3
thỏamãnđiềukiện
3
1
3 dx=10
f x g x
đồngthời
3
1
2 dx=6
f x g x
.Tính
3
1
dx
f x g x
.
A.
9
. B.
6
. C.
7
. D.
8
.
Câu21. (THPTĐÔNGSƠNTHANHHÓANĂM2018-2019LẦN02)Cho
f
,
g
làhaihàmliêntụctrên
1;3
thỏa:
3
1
3 d 10
f x g x x
và
3
1
2 d 6
f x g x x
.Tính
3
1
dI f x g x x
.
A.8. B.7. C.9. D.6.
Dạng 1.2 Áp dụng bảng công thức cơ bản
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489
Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 5
Câu22. (MĐ104BGD&DTNĂM2017)Cho
2
0
d 5
f x x
.Tính
2
0
2sin d 5
I f x x x
.
A.
7
I
B.
5
2
I
C.
3
I
D.
5I
Câu23. (MÃ ĐỀ 110 BGD&ĐT NĂM 2017) Cho
2
1
d 2
f x x
và
2
1
d 1
g x x
. Tính
2
1
2 3 dI x f x g x x
.
A.
17
2
I
B.
5
2
I
C.
7
2
I
D.
11
2
I
Câu24. (THPTHÀMRỒNGTHANHHÓANĂM2018-2019LẦN1)Chohaitichphân
5
2
d 8
f x x
va
2
5
d 3
g x x
.Tinh
5
2
4 1 d
I f x g x x
A.
13
. B.
27
. C.
11
. D.
3
.
Câu25. (SỞGD&ĐTBÌNHPHƯỚCNĂM2018-2019LẦN01)Cho
2
1
( ) 2
f x dx
và
2
1
( ) 1
g x dx
,khi
đó
2
1
2 ( ) 3 ( )x f x g x dx
bằng
A.
5
2
B.
7
2
C.
17
2
D.
11
2
Câu26. (SỞ GD&ĐT PHÚ THỌ NĂM 2018-2019 LẦN 01) Cho
2
0
d 3
f x x
,
2
0
d 1
g x x
thì
2
0
5 d
f x g x x x
bằng:
A.
12
. B.
0
. C.
8
. D.
10
Câu27. (CHUYÊNLÊHỒNGPHONGNAMĐỊNHLẦN1NĂM2018-2019)Cho
5
0
d 2
f x x
.Tích
phân
5
2
0
4 3 df x x x
bằng
A.
140
. B.
130
. C.
120
. D.
133
.
Câu28. (THPT CHUYÊN LÊ HỒNG PHONG NAM ĐỊNH NĂM 2018-2019 LẦN 01) Cho
2
1
4 2 1f x x dx
.Khiđó
2
1
f x dx
bằng:
A.
1
. B.
3
. C.
3
. D.
1
.
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489
Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 6
Câu29. (ĐỀTHITHỬVTED03NĂMHỌC2018-2019)Cho
1
0
1f x dx
tíchphân
1
2
0
2 3
f x x dx
bằng
A.
1
. B.
0
. C.
3
. D.
1
.
Câu30. (THPT YÊN PHONG 1 BẮC NINH NĂM HỌC 2018-2019 LẦN 2) Tính tích phân
0
1
2 1
I x dx
.
A.
0
I
. B.
1I
. C.
2I
. D.
1
2
I
.
Câu31. (Mã103-BGD-2019)Chohàmsố
f x
.Biết
0 4
f
và
2
' 2sin 1,f x x x
,khiđó
4
0
df x x
bằng
A.
2
16 4
.
16
B.
2
4
.
16
C.
2
15
.
16
D.
2
16 16
.
16
Câu32. (Mãđề104-BGD-2019)Chohàmsố
f x
.Biết
0 4
f
và
2
2sin 3f x x
,
x R
,khi
đó
4
0
df x x
bằng
A.
2
2
8
. B.
2
8 8
8
. C.
2
8 2
8
. D.
2
3 2 3
8
.
Câu33. (Mã102-BGD-2019)Chohàmsố
( )f x
.Biết
(0) 4
f
và
2
( ) 2cos 3,f x x x
,khiđó
4
0
( )f x dx
bằng?
A.
2
8 8
8
. B.
2
8 2
8
. C.
2
6 8
8
. D.
2
2
8
.
Câu34. Tíchphân
1
0
3 1 3 dx x x
bằng
A.
12
. B.
9
. C.
5
. D.
6
.
Câu35. (KTNLGVTHPTLÝTHÁITỔNĂM2018-2019)Giátrịcủa
2
0
sin
xdx
bằng
A.0. B.1. C.-1. D.
2
.
Câu36. (KTNLGVBẮCGIANGNĂM2018-2019)Tínhtíchphân
2
0
(2 1)I x dx
A.
5
I
. B.
6
I
. C.
2I
. D.
4I
.
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489
Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 7
Câu37. Với
,a b
làcácthamsốthực.Giátrịtíchphân
2
0
3 2 1 d
b
x ax x
bằng
A.
3 2
b b a b
. B.
3 2
b b a b
. C.
3 2
b ba b
. D.
2
3 2 1b ab
.
Câu38. (THPTNĂM2018-2019LẦN04)1Biếtrằnghàmsố
f x mx n
thỏamãn
1
0
d 3
f x x
,
2
0
d 8
f x x
.Khẳngđịnhnàodướiđâylàđúng?
A.
4
m n
. B.
4
m n
. C.
2
m n
. D.
2
m n
.
Câu39. (THPT AN LÃO HẢI PHÒNG NĂM 2018-2019 LẦN 02) Giả sử
4
0
2
sin3
2
I xdx a b
,a b
.Khiđógiátrịcủa
a b
là
A.
1
6
B.
1
6
C.
3
10
D.
1
5
Câu40. (CHUYÊNNGUYỄNTẤTTHÀNHYÊNBÁILẦN01NĂM2018-2019)Chohàmsố
f x
liên
tụctrên
và
2
2
0
3 d 10
f x x x
.Tính
2
0
df x x
.
A.
2
. B.
2
. C.
18
. D.
18
.
Câu41. (CHUYÊNNGUYỄNTRÃIHẢIDƯƠNGNĂM2018-2019LẦN01)Cho
2
0
3 2 1 d 6
m
x x x
.Giátrịcủathamsốm thuộckhoảngnàosauđây?
A.
1;2
. B.
;0

. C.
0;4
. D.
3;1
.
Câu42. (THPTNĂM2018-2019LẦN04)Biếtrằnghàmsố
2
thỏamãn
1
0
7
d
2
f x x
,
2
0
d 2
f x x
và
A.
3
4
. B.
4
3
. C.
4
3
. D.
3
4
.
Dạng 2. Tích phân HÀM HỮU TỶ
Câu43. (Mãđề104BGD&ĐTNĂM2018)
2
1
2 3
dx
x
bằng
A.
1
ln35
2
B.
7
ln
5
C.
1 7
ln
2 5
D.
7
2ln
5
Câu44. (MĐ103BGD&ĐTNĂM2017-2018)
2
1
3 2
dx
x
bằng
A.
2ln 2
B.
1
ln 2
3
C.
2
ln 2
3
D.
ln 2
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489
Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 8
Câu45. (ĐỀTHAMKHẢOBGD&ĐT2018)Tíchphân
2
0
3
dx
x
bằng
A.
2
15
B.
16
225
C.
5
log
3
D.
5
ln
3
Câu46. (MĐ 105 BGD&ĐT NĂM 2017) Cho
1
0
1 1
d ln 2 ln 3
1 2
x a b
x x
với
,a b
là các số
nguyên.Mệnhđềnàodướiđâyđúng?
A.
2 0a b
B.
2a b
C.
2 0a b
D.
2a b
Câu47. (THPTANLÃOHẢIPHÒNGNĂM2018-2019LẦN02)Tínhtíchphân
2
1
1 1
e
I dx
x x
A.
1
I
e
B.
1
1
I
e
C.
1I
D.
I e
Câu48. (THPTHÙNGVƯƠNGBÌNHPHƯỚCNĂM2018-2019LẦN01)Tínhtíchphân
3
0
d
2
x
I
x
.
A.
21
100
I
. B.
5
ln
2
I
. C.
5
log
2
I
. D.
4581
5000
I
.
Câu49. (THPTĐOÀNTHƯỢNG-HẢIDƯƠNG-20182019)
2
1
d
3 2
x
x
bằng
A.
2ln 2
. B.
2
ln 2
3
. C.
ln 2
. D.
1
ln 2
3
.
Câu50. Tínhtíchphân
2
1
1
d
x
I x
x
.
A.
1 ln 2I
. B.
7
4
I
. C.
1 ln 2I
. D.
2ln 2I
.
Câu51. (THPTQUỲNHLƯU3NGHỆANNĂM2018-2019)Biết
2
1
d
ln 2 ln 3 ln 5
1 2 1
x
a b c
x x
.Khiđógiátrị
a b c
bằng
A.
3
. B.
2
. C.
1
. D.
0
.
Câu52. Biết
3
1
2
ln ,
x
dx a b c
x
với
, , , 9.
a b c c
Tínhtổng
.S a b c
A.
7
S
. B.
5
S
. C.
8
S
. D.
6
S
.
Câu53. (THPT AN LÃO HẢI PHÒNG NĂM 2018-2019 LẦN 02) Biết
0
2
1
3 5 1 2
ln , ,
2 3
x x
I dx a b a b
x
.Khiđógiátrịcủa
4a b
bằng
A.
50
B.
60
C.
59
D.
40
Câu54. (PENI-THẦYLÊANHTUẤN-ĐỀ3-NĂM2019)Biết
2
1
0
2 1
ln 2
1
x
dx n
x m
,với
,m n
là
cácsốnguyên.Tính
m n
.
A.
1
S
. B.
S 4
. C.
S 5
. D.
S 1
.
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489
Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 9
Câu55. (CHUYÊN LÊ QUÝ ĐÔN QUẢNG TRỊ NĂM 2018-2019 LẦN 01) Tích phân
2
1
2
0
1
d ln
1
x
I x a b
x
trongđó
a
,
b
làcácsốnguyên.Tínhgiátrịcủabiểuthức
a b
.
A.
1
. B.
0
. C.
1
. D.
3
.
Câu56. (CHUYÊNTRẦNPHÚHẢIPHÒNGNĂM2018-2019LẦN02)Biết
5
2
3
1
d ln
1 2
x x b
x a
x
với
a
,
b
làcácsốnguyên.Tính
2S a b
.
A.
2
S
. B.
2
S
. C.
5
S
. D.
10
S
.
Câu57. (THPTGANGTHÉPTHÁINGUYÊNNĂM2018-2019)Cho
2
2
1
10
d ln
1
x a
x x
x b b
với
,a b
.Tính
?P a b
A.
1P
. B.
5P
. C.
7P
. D.
2P
.
Câu58. (THPTCHUYÊNSƠNLANĂM2018-2019LẦN01)Cho
3
2
1
3
ln 2 ln3 ln5
3 2
x
dx a b c
x x
,vớia,b,clàcácsốnguyên.Giátrịcủa
a b c
bằng
A.
0
. B.
2
. C.
3
. D.
1
.
Câu59. (SỞGD&ĐTPHÚTHỌNĂM2018-2019LẦN01)Cho
4
2
3
5 8
d ln 3 ln 2 ln 5
3 2
x
x a b c
x x
,
với
, , a b c
làcácsốhữutỉ.Giátrịcủa
3
2
a b c
bằng
A.
12
B.
6
C.
1
D.
64
Câu60. Biết
5
2
3
1
d ln
1 2
x x b
x a
x
với
a
,
b
làcácsốnguyên.Tính
2S a b
.
A.
2
S
. B.
2
S
. C.
5
S
. D.
10
S
.
Câu61. Biếtrằng
1
2
0
1
d
1
a
x
x x b
, , 10
a b a
.Khiđó
a b
cógiátrịbằng
A.
14
. B.
15
. C.
13
. D.
12
.
Câu62. (ĐỀTHICÔNGBẰNGKHTNLẦN02NĂM2018-2019)Biết
2
2
2
0
5 2
d ln 3 ln5
4 3
x x
x a b c
x x
,
, ,a b c
.Giátrịcủa
abc
bằng
A.
8
. B.
10
. C.
12
. D.
16
.
Câu63. (THPTNGUYỄNTRÃI-ĐÀNẴNG-2018)Giảsửrằng
0
2
1
3 5 1 2
ln
2 3
x x
dx a b
x
.Khiđó,
giátrịcủa
2a b
là
A.
30
. B.
60
. C.
50
. D.
40
.
Câu64. (CHUYÊN HẠ LONG NĂM 2018-2019 LẦN 02) Biết
2
0
3sin cos 11
ln2 ln3 ,
2sin 3cos 3
x x
dx b c b c Q
x x
.Tính
b
c
?
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489
Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 10
A.
22
3
. B.
22
3
. C.
22
3
. D.
22
13
.
Câu65. (CHUYÊN LÊ HỒNG PHONG NAM ĐỊNH LẦN 1 NĂM 2018-2019) Biết
4
3 2
2
1
7 3
d ln5
3
x x x a
x c
x x b
với
a
,
b
,
c
làcácsốnguyêndươngvà
a
b
làphânsốtốigiản.Tính
2 3
P a b c
.
A.
5
. B.
4
. C.5. D.0.
Câu66. (TT THANH TƯỜNG NGHỆ AN NĂM 2018-2019 LẦN 02) Cho
1
2
2
0
4 15 11
d ln 2 ln 3
2 5 2
x x
x a b c
x x
với
a
,
b
,
c
làcácsốhữutỷ.Biểuthức
.
T a c b
bằng
A.
4
. B.
6
. C.
1
2
. D.
1
2
.
Dạng 3. Giải tích phân bằng phương pháp VI PHÂN
Câu67. (MÃĐỀ110BGD&ĐTNĂM2017)Cho
F x
làmộtnguyênhàmcủahàmsố
ln x
f x
x
.
Tính:
1
I F e F
?
A.
1
2
I
B.
1
I
e
C.
1I
D.
I e
Câu68. (Mãđề102BGD&ĐTNĂM2018)
1
3 1
0
d
x
e x
bằng
A.
4
1
3
e e
B.
3
e e
C.
4
1
3
e e
D.
4
e e
Câu69. (Mãđề101BGD&ĐTNĂM2018)
2
3 1
1
e d
x
x
bằng
A.
5 2
1
e e
3
B.
5 2
1
e e
3
C.
5 2
1
e e
3
D.
5 2
e e
Câu70. (MÃĐỀ123BGD&DTNĂM2017)Cho
6
0
( ) 12
f x dx
.Tính
2
0
(3 ) .I f x dx
A.
5I
B.
36I
C.
4I
D.
6I
Câu71. (THPT CHUYÊN LÊ HỒNG PHONG NAM ĐỊNH NĂM 2018-2019 LẦN 01) Cho
với
m
,
p
, vàlàcácphânsốtốigiản.Giátrị bằng
A.
10
. B.
6
. C.
22
3
. D.
8
.
Câu72. (THPT CHUYÊN LÊ HỒNG PHONG NAM ĐỊNH NĂM 2018-2019 LẦN 01) Tích phân
1
0
1
d
1
I x
x
cógiátrịbằng
A.
ln 2 1
. B.
ln 2
. C.
ln 2
. D.
1 ln 2
.
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489
Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 11
Câu73. (TRƯƠNGTHPTHOANGHOATHAMHƯNGYÊNNĂM2018-2019)Tính
3
2
2
d
1
x
K x
x
.
A.
ln 2K
. B.
1 8
ln
2 3
K
. C.
2ln 2K
. D.
8
ln .
3
K
Câu74. Biếtrằng
2
1
2
0
d
2
x b c
a
xe x e e
với
, ,a b c
.Giátrịcủa
a b c
bằng
A.
4
. B.
7
. C.
5
. D.
6
.
Câu75. (KTNLGVTHPTLÝTHÁITỔNĂM2018-2019)Biết
2
1
1
ln
ln
e
x
dx ae b
x x x
với
,a b
là
cácsốnguyêndương.Tínhgiátrịcủabiểuthức
2 2
.T a ab b
A.3. B.1. C.0. D.8.
Câu76. (THPT CHUYÊN LÊ HỒNG PHONG NAM ĐỊNH NĂM 2018-2019 LẦN 01) Biết
2
1
1
2
1
p
x
q
x
x e dx me n
,trongđó
, , ,m n p q
làcácsốnguyêndươngvà
p
q
làphânsốtốigiản.
Tính
T m n p q
.
A.
11T
. B.
10
T
. C.
7
T
. D.
8
T
.
Câu77. Sốđiểmcựctrịcủahàmsố
2
2
2
2 d
1
x
x
t t
f x
t
là
A.
0
B.
1
C.
2
D.
3
Câu78. (CHUYÊNBẮCGIANGNĂM2018-2019LẦN02)Chohàmsố
y f x
cóđạohàmtrên
đồngthờithỏamãn
0 1 5
f f
.Tínhtíchphân
1
0
d
f x
I f x e x
.
A.
10
I
B.
5
I
C.
0
I
D.
5
I
Dạng 4. Giải tích phân bằng phương pháp ĐỔI BIẾN SỐ
Dạng 4.1 Hàm số tường minh
Dạng 4.1.1 Hàm số chứa căn thức
Câu79. (Mãđề102BGD&ĐTNĂM2018)Cho
21
5
ln3 ln 5 ln 7
4
dx
a b c
x x
,với
, ,a b c
làcácsố
hữutỉ.Mệnhđềnàosauđâyđúng?
A.
2a b c
B.
2a b c
C.
a b c
D.
a b c
Câu80. (Mãđề101BGD&ĐTNĂM2018)Cho
55
16
d
ln 2 ln5 ln11
9
x
a b c
x x
,với
, ,a b c
làcácsố
hữutỉ.Mệnhđềnàodướiđâyđúng?
A.
3a b c
B.
3a b c
C.
a b c
D.
a b c
Câu81. (ĐỀ THAM KHẢO BGD&ĐT NĂM 2017) Tính tích phân
2
2
1
2 1I x x dx
bằng ch đặt
2
1
u x
,mệnhđềnàodướiđâyđúng?
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489
Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 12
A.
3
0
I udu
B.
2
1
1
2
I udu
C.
3
0
2
I udu
D.
2
1
I udu
Câu82. (SGD-NAMĐỊNH-LẦN1-2018)Biếttíchphân
ln6
0
e
d ln 2 ln3
1 e 3
x
x
x a b c
,với
a
,
b
,
c
làcácsốnguyên.Tính
T a b c
.
A.
1T
. B.
0
T
. C.
2T
. D.
1T
.
Câu83. (CHUYÊNVINH-LẦN1-2018)Tíchphân
1
0
d
3 1
x
x
bằng
A.
4
3
. B.
3
2
. C.
1
3
. D.
2
3
.
Câu84. (ĐỀTHAMKHẢOBGD&ĐT2018)Biết
2
1
( 1) 1
dx
dx a b c
x x x x
với
, ,a b c
là
cácsốnguyêndương.Tính
P a b c
A.
18
P
B.
46
P
C.
24P
D.
12P
Câu85. (CHUYÊNTRẦNPHÚHẢIPHÒNGNĂM2018-2019LẦN02)Biết
1
ln
2
1 ln
e
x
dx a b
x x
với
,a b
làcácsốhữutỷ.Tính
S a b
.
A.
1
S
. B.
1
2
S
. C.
3
4
S
. D.
2
3
S
.
Câu86. (THPTGANGTHÉPTHÁINGUYÊNNĂM2018-2019)Chotíchphân
2 2
2
0
16 dI x x
và
4sinx t
.Mệnhđềnàosauđâyđúng?
A.
4
0
8 1 cos2 dI t t
. B.
4
2
0
16 sin dI t t
.
C.
4
0
8 1 cos2 dI t t
. D.
4
2
0
16 cos dI t t
.
Câu87. (ĐỀTHICÔNGBẰNGKHTNLẦN02NĂM2018-2019)Biết
5
1
1
dx ln 3 ln 5
1 3 1
a b c
x
( , , )a b c Q
.Giátrịcủa
a b c
bằng
A.
7
3
. B.
5
3
. C.
8
3
. D.
4
3
.
Câu88. (ĐỀ THI THỬ VTED 03 NĂM HỌC 2018 - 2019) Cho
1
3
1
2
1
d ln
1
x b
x d
x a c
, với
, , ,a b c d
làcácsốnguyêndươngvà
b
c
tốigiản.Giátrịcủa
a b c d
bằng
A.
12
B.
10
C.
18
D.
15
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489
Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 13
Câu89. (LÊQUÝĐÔN-QUẢNGTRỊ-LẦN1-2018)Chobiết
7
3
3
2
0
d
1
x m
x
n
x
với
m
n
làmộtphân
sốtốigiản.Tính
7m n
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
91
.
Câu90. (THPT CHUYÊN ĐẠI HỌC VINH NĂM 2018-2019 LẦN 01) Biết rằng
1
0
ln 2 ln3 ln5
3 5 3 1 7
dx
a b c
x x
,với
, ,a b c
làcácsốhữutỉ.Giátrịcủa
a b c
bằng
A.
10
3
B.
5
3
C.
10
3
D.
5
3
Câu91. Biết
1
ln
2
1 ln
e
x
dx a b
x x
với
,a b
làcácsốhữutỷ.Tính
S a b
.
A.
1
S
. B.
1
2
S
. C.
3
4
S
. D.
2
3
S
.
Câu92. (THPT NGÔ SĨ LIÊN BẮC GIANG NĂM 2018-2019 LẦN 01) Cho
3
0
ln 2 ln3
3
4 2 1
x a
dx b c
x
với
a,b,c
làcácsốnguyên.Giátrị
a b c
bằng:
A.
9
B.
2
C.
1
D.
7
Câu93. (THPTBAĐÌNHNĂM 2018-2019 LẦN02) Cho
3
0
d ln 2 ln
4 2 1
x a
I x b c d
d
x
,với
, , ,a b c d
làcácsốnguyênvà
a
d
làphânsốtốigiản.Giátrịcủa
a b c d
bằng
A.16. B.4. C.28. D.
2
.
Câu94. Tính
3
2
0
d
1
a
x x
I x
x
.
A.
2 2
1 1 1
I a a
. B.
2 2
1
1 1 1
3
I a a
.
C.
2 2
1
1 1 1
3
I a a
. D.
2 2
1 1 1
I a a
.
Câu95. (THCS-THPTNGUYỄNKHUYẾN-2018)Giátrịcủatíchphân
1
2
0
d
1
x
x
x
bằngtíchphânnào
dướiđây?
A.
4
2
0
2sin dyy
. B.
1
2
2
0
sin
d
cos
x
x
x
. C.
2
4
0
sin
dy
cosy
y
. D.
2
2
0
2sin dyy
.
Câu96. (THPTCHUYÊNTHĂNGLONG-ĐÀLẠT-2018)Biết
2 2
2 2
3
d ln5 ln 2
1 1
x b
x c
a
x x
với
, ,a b c
làcácsốnguyênvàphânsố
a
b
làtốigiản.Tính
3 2
P a b c
.
A.
11
. B.
12
. C.
14
. D.
13
.
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489
Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 14
Câu97. (THPT BÌNH GIANG - HẢI DƯƠNG - 2018) Cho tích phân
4
2
1
25 5 6 12
6 ln ln 2
5 6 12
x
dx a b c d
x
với
, , ,a b c d
là các số hữu tỉ. Tính tổng
a b c d
.
A.
1
3
. B.
3
25
. C.
3
2
. D.
3
20
.
Câu98. (SỞ GD&ĐT HƯNG YÊN - 2018) Cho tích phân
1
2
0
d
4
x
I
x
nếu đổi biến số
2sin , ;
2 2
x t t
thìtađược.
A.
3
0
d
π
I t
. B.
6
0
d
π
I t
. C.
4
0
d
π
I t t
. D.
6
0
d
π
t
I
t
.
Câu99. (THPTPHÚLƯƠNG-THÁINGUYÊN-2018)Biết
1
3
2
0
15
1
x a b c
dx
x x
với
, , a b c
là
cácsốnguyênvà
0
b
.Tính
2
P a b c
.
A.
3
P
. B.
7
P
. C.
7
P
. D.
5
P
.
Câu100. Cho
n
làsốnguyêndươngkhác
0
,hãytínhtíchphân
1
2
0
1 d
n
I x x x
theo
n
.
A.
1
2 2
I
n
. B.
1
2
I
n
. C.
1
2 1
I
n
. D.
1
2 1
I
n
.
Câu101. (CHUYÊN LÊ QUÝ ĐÔN ĐIỆN BIÊN LẦN 3 NĂM 2018-2019) Giả sử
64
3
1
d 2
ln
3
x
I a b
x x
với
,a b
làsốnguyên.Khiđógiátrị
a b
là
A.
17
. B.5. C.
5
. D.
17
.
Câu102. (CHUYÊNTRẦNPHÚ-HẢIPHÒNG-LẦN2-2018)Biết
2
2
1
d 2 35
3 9 1
x
x a b c
x x
với
a
,
b
,
c
làcácsốhữutỷ,tính
2 7P a b c
.
A.
1
9
. B.
86
27
. C.
2
. D.
67
27
.
Câu103. (THPTPHANCHUTRINH-ĐẮCLẮC-2018)Biết
2
1
d
1 1
x
a b c
x x x x
với
a
,
b
,
c
làcácsốnguyêndương.Tính
P a b c
.
A.
44P
. B.
42P
. C.
46
P
. D.
48
P
.
Câu104. (SỞ GD&ĐT PHÚ THỌ - 2018) Biết
4
0
2 1d 5
ln 2 ln , ,
3
2 3 2 1 3
x x
a b c a b c
x x
. Tính
2
T a b c
.
A.
4T
. B.
2T
. C.
1T
. D.
3
T
.
Dạng 4.1.2 Hàm số chứa hàm lượng giác
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489
Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 15
Câu105. (ĐỀMINHHỌAGBD&ĐTNĂM2017)Tínhtíchphân
3
0
cos .sin dI x x x
.
A.
1
4
I
B.
4
1
4
I
C.
4
I
D.
0
I
Câu106. (THPT KINH MÔN - HD - LẦN 2 - 2018) Cho
2
2
0
cos 4
d ln ,
sin 5sin 6
x
x a b
x x c
tính tổng
S a b c
A.
1
S
. B.
4
S
. C.
3
S
. D.
0
S
.
Câu107. (SGD - BÌNH DƯƠNG - HK 2 - 2018) Cho tích phân
2
0
2 cos .sin dI x x x
. Nếu đặt
2 cost x
thìkếtquảnàosauđâyđúng?
A.
2
3
dI t t
. B.
3
2
dI t t
. C.
2
3
2 dI t t
. D.
2
0
dI t t
.
Câu108. (SGD&ĐTĐỒNGTHÁP-HKII-2018)Tínhtíchphân
2
4
4
0
sin
d
cos
x
I x
x
bằngcáchđặt
tanu x
,
mệnhđềnàodướiđâyđúng?
A.
4
2
0
dI u u
. B.
2
2
0
1
dI u
u
. C.
1
2
0
dI u u
. D.
1
2
0
dI u u
.
Câu109. (THTPLÊQUÝĐÔN-HÀNỘI-LẦN1-2018)Tínhtíchphân
π
3
3
0
sin
d
cos
x
I x
x
.
A.
5
2
I
. B.
3
2
I
. C.
π 9
3 20
I
. D.
9
4
I
.
Câu110. (THPT LÝ THÁI TỔ - BẮC NINH - 2018) Cho tích phân
2
3
sin
d ln5 ln 2
cos 2
x
x a b
x
với
, .
a b
Mệnhđềnàodướiđâyđúng?
A.
2 0.
a b
B.
2 0.
a b
C.
2 0.
a b
D.
2 0.
a b
Câu111. (THPTĐÔNGSƠNTHANHHÓANĂM2018-2019LẦN02)Cóbaonhiêusố
0;20
a
sao
cho
5
0
sin sin 2 d
a
x x x
.
A.10.
B.9.
C.20.
D.19.
Câu112. (HSGBẮCNINHNĂM2018-2019)Biết
( )F x
nguyênhàmcủahàmsố
sin 2 cos
( )
1 sin
x x
f x
x
và
(0) 2
F
.Tính
2
F
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489
Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 16
A.
2 2 8
2 3
F
B.
2 2 8
2 3
F
C.
4 2 8
2 3
F
D.
4 2 8
2 3
F
Câu113. Biết
6
0
d 3
1 sin
x a b
x c
,với
, ,a b c
và
, ,a b c
làcácsốnguyêntốcùngnhau.Giátrịcủa
tổng
a b c
bằng
A.
5
. B.
12
. C.
7
. D.
1
.
Câu114. Chotíchphânsố
2
3
sin
d ln 5 ln 2
cos 2
x
x a b
x
với
,a b
.Mệnhđềnàodướiđâyđúng?
A.
2 0.
a b
B.
2 0.
a b
C.
2 0.
a b
. D.
2 0.
a b
.
Câu115. (THPTNGHEN-HÀTĨNH-LẦN1-2018)Cho
2
2
0
sin 4
d ln
cos 5cos 6
x
x a b
c
x x
,với
a
,
b
làcácsốhữutỉ,
0
c
.Tínhtổng
S a b c
.
A.
3
S
. B.
0
S
. C.
1
S
. D.
4
S
.
Dạng 4.13. Hàm số chứa hàm số mũ, logarit
Câu116. (ĐỀTHAMKHẢOBGD&ĐTNĂM2017)Cho
1
0
d 1
ln
1 2
x
x e
a b
e
,với
,a
b
làcácsốhữutỉ.
Tính
3 3
S a b
.
A.
2
S
. B.
0
S
. C.
1
S
. D.
2
S
.
Câu117. (SGD&ĐTCẦNTHƠ-HKII-2018)Chotíchphân
e
1
3ln 1
d
x
I x
x
.Nếuđặt
lnt x
thì
A.
1
0
3 1
d
e
t
t
I t
. B.
e
1
3 1
d
t
I t
t
. C.
e
1
3 1 dI t t
. D.
1
0
3 1 dI t t
.
Câu118. (THPT CHUYÊN LÊ HỒNG PHONG NAM ĐỊNH NĂM 2018-2019 LẦN 01) Cho
2
1
ln
ln3 ln 2
3
ln 2
e
x c
I dx a b
x x
,với
, ,a b c
.Khẳngđịnhnàosauđâuđúng.
A.
2 2 2
1
a b c
. B.
2 2 2
11
a b c
. C.
2 2 2
9
a b c
. D.
2 2 2
3
a b c
.
Câu119. (ĐỀGK2VIỆTĐỨCHÀNỘINĂM2018-2019)Biết
4
2
0
ln 9 d ln5 ln3
I x x x a b c
trong
đó
, ,a b c
làcácsốthực.Giátrịcủabiểuthức
T a b c
là:
A.
11.
T
B.
9.
T
C.
10.
T
D.
8.
T
Câu120. Cho
e
2
1
ln
d
ln 2
x
I x
x x
cókếtquảdạng
ln
I a b
với
0
a
,
b
.Khẳngđịnhnàosauđây
đúng?
A.
2 1
ab
. B.
2 1
ab
. C.
3 1
ln
2 3
b
a
. D.
3 1
ln
2 3
b
a
.
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489
Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 17
Câu121. (THPTGIALỘCHẢIDƯƠNGNĂM2018-2019LẦN01)Cho
e
2
1
2ln 1
d ln
ln 2
x a c
x
b d
x x
với
a
,
b
,
c
làcácsốnguyêndương,biết
;
a c
b d
làcácphânsốtốigiản.Tínhgiátrị
a b c d
?
A.
18
. B.
15
. C.
16
. D.
17
.
Câu122. [KIMLIÊN-HÀNỘI-LẦN1-2018]Biết
1
3 3
0
2 e .2 1 1 e
d ln
e.2 eln e
x x
x
x x
x p
m n
với
m
,
n
,
p
làcácsốnguyêndương.Tínhtổng
S m n p
.
A.
6
S
. B.
5
S
. C.
7
S
. D.
8
S
.
Câu123. (THPT - YÊN ĐỊNH THANH HÓA 2018 2019- LẦN 2) Cho
3 2
3
1
e
3 1 ln 3 1
d . .ln 1
1 l
e e
n
x x x
x a b c
x x
với
, ,a b c
là các số nguyên và
ln
e 1
. Tính
2 2 2
P a b c
.
A.
9
P
. B.
14P
. C.
10
P
. D.
3
P
.
Câu124. (ĐỀ 01 ĐỀ PHÁT TRIỂN ĐỀ THAM KHẢO BGD&ĐT NĂM 2018-2019) Biết
ln2
0
d 1
ln ln ln
4e 3e
x x
x
I a b c
c
với
a
,
b
,
c
làcácsốnguyêndương.
Tính
2
P a b c
.
A.
3
P
. B.
1P
. C.
4P
. D.
3
P
Câu125. (THPTCHUYÊNHẠLONG-LẦN2-2018)Biết
2
2
1
1
d ln ln
ln
x
x a b
x x x
với
a
,
b
làcác
sốnguyêndương.Tính
2 2
P a b ab
.
A.
10
. B.
8
. C.
12
. D.
6
.
Câu126. (THPTCHUYÊNTHÁIBÌNH-LẦN4-2018)Cho
2
1
0
e
d .e ln e
e
x
x
x x
x a b c
x
với
a
,
b
,
c
.Tính
2
P a b c
.
A.
1P
. B.
1P
. C.
0
P
. D.
2P
.
Dạng 4.1.4 Hàm số hữu tỷ, đa thức
Câu127. (ĐỀTHAMKHẢOBGD&ĐTNĂM2018-2019)Cho
1
2
0
ln 2 ln 3
2
xdx
a b c
x
với
, ,a b c
là
cácsốhữutỷ.Giátrịcủa
3
a b c
bằng
A.
2
B.
1
C.
2
D.
1
Câu128. (TTHOÀNGHOATHÁM-2018-2019)Tính
3
2
2
d
1
x
K x
x
bằng
A.
ln 2K
. B.
1 8
ln
2 3
K
. C.
2ln 2K
. D.
8
ln
3
K
.
Câu129. (CHUYÊNLONGAN-LẦN1-2018)Chotíchphân
1
7
5
2
0
d
1
x
I x
x
,giảsửđặt
2
1
t x
.Tìm
mệnhđềđúng.
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489
Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 18
A.
3
2
5
1
1
1
d
2
t
I t
t
. B.
3
3
5
1
1
d
t
I t
t
.
C.
3
2
4
1
1
1
d
2
t
I t
t
. D.
3
4
4
1
1
3
d
2
t
I t
t
.
Câu130. (KTNLGIABÌNHNĂM2018-2019)Cóbaonhiêusốthực
a
để
1
2
0
1
x
dx
a x
.
A.
2
B.
1
C.
0
D.
3
Câu131. (ĐỀTHAMKHẢOBGD&ĐTNĂM2018-2019)Cho
1
2
0
ln 2 ln3
2
xdx
a b c
x
với
, ,a b c
là
cácsốhữutỷ.Giátrịcủa
3
a b c
bằng
A.
2
B.
1
C.
2
D.
1
Câu132. (THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC NĂM 2018-2019 LẦN 3) Cho
6
2 3 2 dx x x
8 7
3 2 3 2
A x B x C
với
, ,A B C
.Tínhgiátrịcủabiểuthức
12 7A B
.
A.
23
252
B.
241
252
C.
52
9
D.
7
9
Câu133. (CHUYÊNHÀTĨNH-LẦN1-2018)Biết
1
2
2
0
2 3 3
dx ln
2 1
x x
a b
x x
với
,a b
làcácsốnguyên
dương.Tính
2 2
P a b
.
A.
13
. B.
5
. C.
4
. D.
10
.
Dạng 4.2 Hàm số không tường minh (hàm ẩn)
Câu134. (THPT CẨM GIÀNG 2 NĂM 2018-2019) Cho biết
5
1
d 15
f x x
. Tính giá trị của
2
0
5 3 7 dP f x x
.
A.
15
P
. B.
37
P
. C.
27
P
. D.
19
P
.
Câu135. (THPTLƯƠNGTHẾVINHHÀNỘINĂM2018-2019LẦN1)Cho
4
0
20 8
d
1
f x x
.Tínhtích
phân
2
0
2 4
d
2
I f x f x x
.
A.
0
I
. B.
2018
I
. C.
4036
I
. D.
1009
I
.
Câu136. Cho
y f x
làhàmsốchẵn,liêntụctrên
6;6
.Biếtrằng
2
1
d 8
f x x
;
3
1
2 d 3
f x x
.Giá
trịcủa
6
1
dI f x x
là
A.
5
I
. B.
2I
. C.
14I
. D.
11I
.
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489
Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 19
Câu137. (THPTĐOÀNTHƯỢNG-HẢIDƯƠNG-20182019)Chohàmsố
f x
liêntụctrên
và
2
0
d 2018
f x x
,tính
2
0
d .I xf x x
A.
1008
I
. B.
2019
I
. C.
2017
I
. D.
1009
I
.
Câu138. (CHUYENPHANBỘICHÂUNGHỆANNĂM2018-2019LẦN02)Cho
2
1
d 2
f x x
.Khiđó
4
1
d
f x
x
x
bằng
A.
1
. B.
4
. C.
2
. D.
8
.
Câu139. (SỞGD&ĐTHÀNỘINĂM2018-2019)Cho
df x x x
2
2
1
1 2
.Khiđó
dI f x x
5
2
bằng
A.
2
. B.
1
. C.
4
. D.
1
.
Câu140. (THPTNĂM2018-2019LẦN04)1Cho
,f g
làhaihàmsốliêntụctrên
1;3
thỏamãnđiềukiện
3
1
3 dx=10
f x g x
đồngthời
3
1
2 dx=6
f x g x
.Tính
3
1
4 dxf x
+2
2
1
2 1 dx
g x
A.
9
. B.
6
. C.
7
. D.
8
.
Câu141. (TTTHANHTƯỜNGNGHỆANNĂM2018-2019LẦN02)Chohàmsố
f x
liêntụctrên
thỏa
1
0
d 2
f x x
và
2
0
3 1 d 6
f x x
.Tính
7
0
dI f x x
.
A.
16
I
. B.
18
I
. C.
8
I
. D.
20
I
.
Câu142. (THPT QUỲNH LƯU 3 NGHỆ AN NĂM 2018-2019) Cho
f x
liên tục trên
thỏa mãn
10
f x f x
và
7
3
d 4
f x x
.Tính
7
3
dI xf x x
.
A.
80
. B.
60
. C.
40
. D.
20
.
Câu143. (THPT QUANG TRUNG ĐỐNG ĐA NỘI NĂM 2018-2019) Cho
1
0
d 9
f x x
. Tính
6
0
sin 3 cos3 dI f x x x
.
A.
5
I
. B.
9
I
. C.
3
I
. D.
2I
.
Câu144. (CHUYÊNQUỐCHỌCHUẾNĂM2018-2019LẦN1)Chotíchphân
4
0
d 32.
I f x x
Tính
tíchphân
2
0
2 d .
J f x x
A.
32
J
B.
64
J
C.
8
J
D.
16
J
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489
Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 20
Câu145. (ĐỀ GK2 VIỆT ĐỨC HÀ NỘI NĂM 2018-2019) Biết
f x
là hàm liên tục trên
và
9
0
d 9
f x x
.Khiđógiátrịcủa
4
1
3 3 df x x
là
A.
0
. B.
24
. C.
27
. D.
3
.
Câu146. (ĐỀ THI CÔNG BẰNG KHTN LẦN 02 NĂM 2018-2019) Cho hàm số
( )f x
thỏa mãn
1
0
(2 ) 2
f x dx
.Tíchphân
2
0
( )f x dx
bằng
A.8. B.1. C.2. D.4.
Câu147. Chohàm
f x
thỏamãn
2017
0
d 1f x x
.Tínhtíchphân
1
0
2017 dI f x x
.
A.
1
2017
I
. B.
0
I
. C.
2017
I
. D.
1I
.
Câu148. Chotíchphân
2
1
d
f x x a
.Hãytínhtíchphân
1
2
0
1 dI xf x x
theo
a
.
A.
4I a
. B.
4
a
I
. C.
2
a
I
. D.
2I a
.
Câu149. (TRƯƠNGTHPTHOANGHOATHAMHƯNGYÊNNĂM2018-2019)Chohàmsố
f x
liên
tụctrên
vàthỏamãn
4
2
0
tan . cos d 2
x f x x
và
2
2
ln
d 2
ln
e
e
f x
x
x x
.Tính
2
1
4
2
d
f x
x
x
.
A.
0
. B.
1
. C.
4
. D.
8
.
Câu150. (THPT LƯƠNG THẾ VINH HÀ NỘI NĂM 2018-2019 LẦN 1) Cho hàm số
2 2
3 ; 1
5 ; 1
x x x
y f x
x x
.Tính
1
2
0 0
2 sin cos 3
d d
3 2
I f x x x f x x
.
A.
71
6
I
. B.
31
I
. C.
32
I
. D.
32
3
I
.
Câu151. (THPT YÊN KHÁNH - NINH NH - 2018 - 2019) Cho
2
1
d 2
I f x x
. Giá trị của
2
0
sin 3cos 1
d
3cos 1
xf x
x
x
bằng
A.
2
. B.
4
3
. C.
4
3
. D.
2
.
Câu152. (THPTCHUYÊNLÊHỒNGPHONGNAMĐỊNHNĂM2018-2019LẦN01)Biết
4
1
5
f x dx
và
5
4
20
f x dx
.Tính
2 ln2
2 2
1 0
4 3
x x
f x dx f e e dx
.
A.
15
4
I
. B.
15
I
. C.
5
2
I
. D.
25
I
.
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489
Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 21
Câu153. (CHUYÊNTHÁIBÌNHNĂM2018-2019LẦN03)Cho
( )f x
làhàmsốliêntụctrên
thỏamãn
2
( ) (2 ) . ,
x
f x f x x e x
.Tínhtíchphân
2
0
( )I f x dx
.
A.
4
1
4
e
I
. B.
2 1
2
e
I
. C.
4
2
I e
. D.
4
1
I e
.
Câu154. (THPTCHUYÊNVĨNHPHÚCNĂM2018-2019LẦN3)Chohàmsố
f x
liêntụctrên
thỏa
mãn
2 3
f x f x
,
x
.Biếtrằng
1
0
d 1f x x
.Tínhtíchphân
2
1
dI f x x
.
A.
5
I
B.
6
I
C.
3
I
D.
2I
Câu155. (TT HOÀNG HOA THÁM - 2018-2019) Cho hàm số
f x
liên tục trên
và thỏa mãn
2
2
0
tan . cos 2
x f x dx
và
2
2
ln
2
ln
e
e
f x
dx
x x
.Tính
2
1
4
2
f x
dx
x
.
A.
0
. B.
1
. C.
4
. D.
8
.
Câu156. (CHUYÊN KHTN LẦN 2 NĂM 2018-2019) Cho hàm số
( )f x
liên tục trên
thỏa mãn
8
3
3
2
0 1
( )
tan . (cos ) 6
f x
x f x dx dx
x
.
Tínhtíchphân
2
2
1
2
( )
f x
dx
x
A.4 B.6 C.7 D.10
Câu157. (THPTCHUYÊNLÊQUÝĐÔN-ĐÀNẴNG-LẦN1-2018)Chohàmsố
f x
liêntụctrên
thỏa
2018
0
d 2
f x x
.Khiđótíchphân
2018
e 1
2
2
0
ln 1 d
1
x
f x x
x
bằng
A.
4
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Câu158. (THPTCHUYÊNVĨNHPHÚC-LẦN4-2018)Chohàmsố
f x
liêntụctrên
thỏamãn
4
0
tan d 3
f x x
và
2
1
2
0
d 1.
1
x f x
x
x
Tính
1
0
d .I f x x
A.
2I
. B.
6
I
. C.
3
I
. D.
4I
.
Câu159. (SGD THANH HÓA - LẦN 1 - 2018) Cho hàm số
f x
liên tục trên
và thỏa mãn
16
2
2
1
4
cot . sin d d 1
f x
x f x x x
x
.Tínhtíchphân
1
1
8
4
d
f x
x
x
.
A.
3
I
. B.
3
2
I
. C.
2I
. D.
5
2
I
.
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489
Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 22
Câu160. (SGD-NAMĐỊNH-LẦN1-2018)Chohàmsố
f x
liêntụctrênđoạn
1;4
vàthỏamãn
2 1
ln
f x
x
f x
x
x
.Tínhtíchphân
4
3
dI f x x
.
A.
2
3 2ln 2
I
. B.
2
2ln 2I
. C.
2
ln 2I
. D.
2ln 2I
.
Câu161. (THPTCHUYÊNTHĂNGLONG-ĐÀLẠT-2018)Chohàmsố
f x
liêntụctrên
thảo
mãn:
2
7 4 4 2018 9
f x f x x x
,
x
.Tính
4
0
dI f x x
.
A.
2018
11
. B.
7063
3
. C.
98
3
. D.
197764
33
.
Câu162. (SỞGD&ĐTNAMĐỊNH-HKII-2018)Chohàmsố
( )y f x
liêntụctrên
1;4
vàthỏamãn
(2 1) ln
( )
f x x
f x
x
x
.Tínhtíchphân
4
3
( )
I f x dx
.
A.
2
3 2ln 2
I
. B.
2
2ln 2I
. C.
2
ln 2I
. D.
2ln 2I
.
Dạng 5. Tích phân TỪNG PHẦN
Dạng 5.1 Hàm số tường minh
Câu163. (ĐỀMINHHỌAGBD&ĐTNĂM2017)Tinhtichphân
1
ln
e
I x xdx
:
A.
2
1
4
e
I
B.
1
2
I
C.
2
2
2
e
I
D.
2
1
4
e
I
Câu164. (MĐ103BGD&ĐTNĂM2017-2018)Cho
e
2
1
1 ln d e ex x x a b c
với
a
,
b
,
c
làcácsố
hữutỷ.Mệnhđềnàodướiđâyđúng?
A.
a b c
B.
a b c
C.
a b c
D.
a b c
Câu165. (Mãđề104BGD&ĐTNĂM2018)Cho
2
1
2 ln d
e
x x x ae be c
với
, ,a b c
làcácsốhữutỉ.
Mệnhđềnàosauđâyđúng?
A.
a b c
B.
a b c
C.
a b c
D.
a b c
Câu166. Tíchphân
1
2
0
2 e d
x
x x
bằng
A.
2
5 3e
.
4
B.
2
5 3e
.
4
C.
2
5 3e
.
2
D.
2
5 3e
.
4
Câu167. (THPTCẨMGIÀNG2NĂM2018-2019)Biếtrằngtíchphân
1
0
2 +1 e d = + .e
x
x x a b
,tích
a.b
bằng
A.
15
. B.
1
. C.1. D.20.
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489
Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 23
Câu168. (THPT HÙNG VƯƠNG BÌNH PHƯỚC NĂM 2018-2019 LẦN 01) Cho tích phân
2
2
1
ln
ln2
x b
I dx a
x c
với
a
làsốthực,
b
và
c
làcácsốdương,đồngthời
b
c
làphânsốtốigiản.
Tínhgiátrịcủabiểuthức
2 3
P a b c
.
A.
6
P
. B.
5
P
. C.
6
P
. D.
4P
.
Câu169. (THPTLÊXOAYVĨNHPHÚCLẦN1NĂM2018-2019)Chotíchphân
4
0
1 sin 2 d .I x x x
Tìmđẳngthứcđúng?
A.
4
0
1 cos2 cos2 dI x x x x
. B.
4
4
0
0
1
1 cos2 cos2 d
2
I x x x x
.
C.
4
4
0
0
1 1
1 cos2 cos2 d
2 2
I x x x x
. D.
4
4
0
0
1 cos2 cos2 dI x x x x
.
Câu170. (CHUYÊNKHTNNĂM2018-2019LẦN01)Biếtrằngtồntạiduynhấtcácbộsốnguyên
, ,a b c
saocho
3
2
4 2 ln d ln 2 ln 3
x x x a b c
.Giátrịcủa
a b c
bằng
A.
19
. B.
19
. C.
5
. D.
5
.
Câu171. (HSGBẮCNINHM2018-2019)Cho
2
2
1
ln 1
ln 2 ln3
x
dx a b
x
,với
,a b
làcácsốhữutỉ.
Tính
4P a b
.
A.
0
P
B.
1P
C.
3
P
D.
3
P
Câu172. (PENI-THẦYLÊANHTUẤN-ĐỀ3-NĂM2019)Tínhtíchphân
1000
2
2
1
ln
1
x
I dx
x
,tađược
A.
1000
1000 1000
ln 2 2
1001ln
1 2 1 2
I
. B.
1000
1000 1000
1000ln 2 2
ln
1 2 1 2
I
.
C.
1000
1000 1000
ln 2 2
1001ln
1 2 1 2
I
. D.
1000
1000 1000
1000ln 2 2
ln
1 2 1 2
I
.
Câu173. (ĐỀ 15 LOVE BOOK NĂM 2018-2019) Biết
2
0
2 ln 1 dx a.lnb
x x
, với
*
,a b
,
b
là số
nguyêntố.Tính
6 7a b
.
A.
6 7 33
a b
. B.
6 7 25
a b
. C.
6 7 42
a b
. D.
6 7 39
a b
.
Câu174. (CHUYÊNHƯNGNNĂM2018-2019LẦN03)Biếtrằng
1
ln 1 2 , 1 .
a
xdx a a
Khẳng
địnhnàodướiđâylàkhẳngđịnhđúng?
A.
18;21
a
. B.
1;4
a
. C.
11;14
a
. D.
6;9
a
.
Câu175. (KTNLGVBẮCGIANGNĂM2018-2019)Chotíchphân
1
0
( 2) x
x
x e d a be
,với
;a b
.
Tổng
a b
bằng
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489
Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 24
A.
1
. B.
3
. C.
5
. D.
1
.
Câu176. (KTNLGVTHUẬNTHÀNH2BẮCNINHNĂM2018-2019)Tínhtíchphân
2
1
x
I xe dx
.
A.
2
I e
. B.
2
I e
. C.
I e
. D.
2
3 2 I e e
.
Câu177. (THPT YÊN PHONG SỐ 1 BẮC NINH NĂM 2018-2019 LẦN 01) Biết rằng
3
2
ln d ln3 ln 2
x x x m n p
trongđó
, ,m n p
.Tính
2m n p
A.
5
4
. B.
9
2
. C.
0
. D.
5
4
.
Câu178. (CHUYÊNLAMSƠNTHANHALẦN2M2018-2019)Biết
2
0
2 ln 1 d .lnx x x a b
,với
*
,a b
,
b
làsốnguyêntố.Tính
3 4a b
.
A.
42
. B.
21
. C.
12
. D.
32
.
Câu179. (CHUYÊNQUỐCHỌCHUẾNĂM2018-2019LẦN1)Chotíchphân
2
2
1
ln
d ln 2
x b
I x a
x c
với
a
làsốthực,
b
và
c
làcácsốnguyêndương,đồngthời
b
c
làphânsốtốigiản.Tínhgiátrịcủa
biểuthức
2 3
P a b c
.
A.
6
P
B.
6
P
C.
5
P
D.
4P
Câu180. Biết
3
2
0
3
d ln
cos
x
I x b
x a
.Khiđó,giátrịcủa
2
a b
bằng
A.
11
. B.
7
. C.
13
. D.
9
.
Câu181. (TTHOÀNGHOATHÁM-2018-2019)Cho
2
ln , 2 2ln 2 4
x x dx F x F
.Khiđó
3
2
2 ln 1F x x x
I dx
x
bằng
A.
3ln3 3
. B.
3ln3 2
. C.
3ln3 1
. D.
3ln3 4
Câu182. (CHUYÊN LÊ QUÝ ĐÔN ĐIỆN BIÊN NĂM 2018-2019 LẦN 02) Biết
3
2
0
3
d ln
cos
x
I x b
x a
, với
,a b
là các số nguyên dương. Tính giá trị của biểu thức
2
.T a b
A.
9
T
. B.
13
T
. C.
7
T
. D.
11T
.
Câu183. (THPTLÊQUÝĐÔNĐÀNẴNGNĂM2018-2019)Cho
2
2
1
ln 1 2
d ln5 ln3 ln 2
2
x
a
x b c
x
,
với
a
,
b
,
c
làcácsốnguyên.Giátrịcủa
2
a b c
là:
A.0. B.9. C.3. D.5.
Câu184. Cho
2
2
1
ln 1
d ln 2 ln 3
x
x a b
x
,với
a
,
b
làcácsốhữutỉ.Tính
P ab
.
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489
Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 25
A.
3
2
P
. B.
0
P
. C.
9
2
P
. D.
3
P
.
Câu185. (KTNLGVBẮCGIANGNĂM2018-2019)Chotíchphân
1
0
( 2) x
x
x e d a be
,với
;a b
.
Tổng
a b
bằng
A.
1
. B.
3
. C.
5
. D.
1
.
Câu186. (SỞ GD&ĐT PHÚ THỌ NĂM 2018-2019 LẦN 01) Cho
π
4
2
0
ln sin 2cos
d ln 3 ln 2
π
cos
x x
x a b c
x
với
a
,
b
,
c
làcácsốhữutỉ.Giátrịcủa
abc
bằng
A.
15
8
B.
5
8
C.
5
4
D.
17
8
Câu187. (CHUYÊN THÁI BÌNH NĂM 2018-2019 LẦN 03) Biết
12
1
1
12
1
1
c
x
x d
a
x e dx e
x b
trong đó
, , ,a b c d
làcácsốnguyêndươngvàcácphânsố
,
a c
b d
làtốigiản.Tính
bc ad
.
A.12. B.1. C.24. D.64.
Câu188. (THPT YÊN KHÁNH A - LẦN 2 - 2018) Cho
2
2
0
ln 1
d ln3
2
x x
a c
x
b d
x
(với
*
, ; , ;
a c
a c b d
b d
làcácphânsốtốigiản).Tính
P a b c d
.
A.
7
. B.
7
. C.
3
. D.
3
.
Dạng 5.2 Hàm số không tường minh (hàm ẩn)
Câu189. (ĐỀTHAMKHẢOBGD&ĐTNĂM2017)Chohàmsố
f x
thỏamãn
1
0
1 d 10
x f x x
và
2 1 0 2
f f
.Tính
1
0
df x x
.
A.
1I
B.
8
I
C.
12I
D.
8
I
Câu190. (HSGBẮCNINHNĂM2018-2019)Chohàmsố
( )y f x
cóđạohàmliêntụctrên
vàthỏa
mãn
2
0
(2) 16, ( ) 4
f f x dx
.Tính
1
0
(2 )I xf x dx
.
A.
20
I
B.
7
I
C.
12I
D.
13
I
Câu191. (THCS-THPTNGUYỄNKHUYẾNNĂM2018-2019LẦN01)Chohàmsố
f x
cóđạohàm
liên tục trên
0;1
thỏa mãn
1
2
0
1
21
x f x dx
,
1 0
f
và
1
2
0
1
'
7
f x dx
. Giá trị của
1
0
f x dx
bằng
A.
5
12
. B.
1
5
. C.
4
5
. D.
7
10
.
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489
Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 26
Câu192. (CHUYÊNLÊQUÝĐÔNQUẢNGTRỊNĂM2018-2019LẦN01)Chohàmsố
f x
cóđạo
hàmliêntụctrên
vàthỏamãn
1
0
d 1, 1 cot1
f x x f
.Tínhtíchphân
1
2
0
tan tan dI f x x f x x x
.
A.
1
. B.
1 ln cos1
. C.0. D.
1 cot1
.
Câu193. (THPTNGÔSĨLIÊNBẮCGIANGNĂM2018-2019LẦN01)Chohàmsố
f x
cóđạohàm
liêntụctrênđoạn
0 1;
thỏamãn
1 0
f
,
1
2
0
1
3
x f x dx
Tính
1
3
0
' .x f x dx
A.
1
B.
1
C.
3
D.
3
Câu194. (THPTCHUYÊNVĨNHPHÚCNĂM2018-2019LẦN3)Chohàmsố cóđạohàmliên
tụctrênđoạn vàthỏamãn .Biết và .Tích
phân bằng
A. B. C. D.
Câu195. (THPTNĂM2018-2019LẦN04)Biếtmlàsốthựcthỏamãn
2
2
0
cos 2 dx=2 1
2
x x m
.
Mệnhđềnàodướiđâyđúng?
A.
0
m
. B.
0 3
m
. C.
3 6
m
. D.
6
m
.
Câu196. (ĐỀTHAMKHẢOBGD&ĐT2018)Chohàmsố
y f x
cóđạohàmliêntụctrên
0;1
thỏa
mãn
1
2
0
1 0, ( ) d 7
f f x x
và
1
2
0
1
( )d
3
x f x x
.Tínhtíchphân
1
0
( )df x x
A.
4
B.
7
5
C.
1
D.
7
4
Câu197. (THPTĐOÀNTHƯỢNG-HẢIDƯƠNG-20182019)Chohàmsố
y f x
cóđạohàmliên
tục trên đoạn
0;1
và
0 1 0
f f
. Biết
1 1
2
0 0
1
d , cos d
2 2
f x x f x x x
. Tính
1
0
df x x
.
A.
. B.
3
2
. C.
2
. D.
1
.
Câu198. (THPTCHUYÊNVĨNHPHÚCNĂM2018-2019LẦN3)Chohàmsố
f x
cóđạohàmliêntục
trênđoạn
0;1
thỏamãn
1 0
f
,
1
2
0
d 7
f x x
và
1
2
0
1
d
3
x f x x
.Tíchphân
1
0
df x x
bằng
A.
7
5
B.
1
C.
7
4
D.
4
y f x
0;1
0 0
f
1
2
0
9
d
2
f x x
1
0
3
cos d
2 4
x
f x x
1
0
df x x
6
2
4
1
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489
Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 27
Câu199. (THPTCHUYÊNVĨNHPHÚCNĂM2018-2019LẦN3)Chohàmsố
f x
cóđạohàmliêntục
trênđoạn
0;1
thỏamãn
1 4
f
,
1
2
0
d 36
f x x
và
1
0
1
. d
5
x f x x
.Tíchphân
1
0
df x x
bằng
A.
5
6
B.
3
2
C.
4
D.
2
3
Câu200. (THPTCHUYÊNVĨNHPHÚCNĂM2018-2019LẦN3)Chohàmsố
f x
cóđạohàmliêntục
trênđoạn
0;2
thỏamãn
2 3
f
,
2
2
0
d 4
f x x
và
2
2
0
1
d
3
x f x x
.Tíchphân
2
0
d
f x x
bằng
A.
2
115
B.
297
115
C.
562
115
D.
266
115
Câu201. (THPTCHUYÊNVĨNHPHÚCNĂM2018-2019LẦN3)Chohàmsố
f x
cóđạohàmliêntục
trênđoạn
0;1
thỏamãn
1 4
f
,
1
2
0
d 5
f x x
và
1
0
1
. d
2
x f x x
.Tíchphân
1
0
df x x
bằng
A.
15
19
B.
17
4
C.
17
18
D.
15
4
Câu202. (THPTCHUYÊNVĨNHPHÚCNĂM2018-2019LẦN3)Chohàmsố
f x
cóđạohàmliêntục
trênđoạn
0;2
thỏamãn
2 6
f
,
2
2
0
d 7
f x x
và
2
0
17
. d
2
x f x x
.Tíchphân
2
0
df x x
bằng
A.
8
B.
6
C.
7
D.
5
Câu203. (THPTCHUYÊNVĨNHPHÚCNĂM2018-2019LẦN3)Chohàmsố
f x
cóđạohàmliêntục
trênđoạn
0;3
thỏamãn
3 6
f
,
3
2
0
d 2
f x x
và
3
2
0
154
. d
3
x f x x
.Tíchphân
3
0
df x x
bằng
A.
53
5
B.
117
20
C.
153
5
D.
13
5
Câu204. (THPTCHUYÊNVĨNHPHÚCNĂM2018-2019LẦN3)Chohàmsố
f x
cóđạohàmliêntục
trênđoạn
0;1
thỏamãn
1 2
f
,
1
2
0
d 8
f x x
và
1
3
0
. d 10
x f x x
.Tíchphân
1
0
df x x
bằng
A.
2
285
B.
194
95
C.
116
57
D.
584
285
Câu205. (SGD&ĐTBẮCGIANG-LẦN1-2018)Chohàmsố
f x
cóđạohàmliêntụctrênđoạn
0;1
thỏamãn
1 0
f
và
1 1
2
2
0 0
1
d 1 e d
4
x
e
f x x x f x x
.Tínhtíchphân
1
0
dI f x x
.
A.
2 e
I
. B.
e 2
I
. C.
e
2
I
. D.
e 1
2
I
.
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489
Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 28
Câu206. (SGD-NAMĐỊNH-LẦN1-2018)Chohàmsố
y f x
cóđạohàmliêntụctrênđoạn
0;
4
và
0
4
f
.Biết
4
2
0
d
8
f x x
,
4
0
sin2 d
4
f x x x
.Tínhtíchphân
8
0
2 dI f x x
A.
1I
. B.
1
2
I
. C.
2I
. D.
1
4
I
.
Câu207. (CHUYÊNVINH-LẦN1-2018).Chohàmsố
y f x
cóđạohàmliêntụctrênđoạn
0;1
và
0 1 0
f f
.Biết
1 1
2
0 0
1
d , cos d
2 2
f x x f x x x
.Tính
1
0
df x x
.
A.
. B.
1
. C.
2
. D.
3
2
.
Câu208. (THPTTRẦNPHÚ-ĐÀNẴNG-2018)Chohàmsố
y f x
cóđạohàmvàliêntụctrên
0;
4
thỏa mãn
3
4
f
,
4
0
d 1
cos
f x
x
x
và
4
0
sin .tan . d 2
x x f x x
. Tích phân
4
0
sin . dx f x x
bằng:
A.
4
. B.
2 3 2
2
. C.
1 3 2
2
. D.
6
.
Câu209. (PTNKCƠSỞ2-TPHCM-LẦN1-2018)Chohàmsố
f x
cóđạohàm
f x
liêntụctrên
đoạn
0;1
thỏa
1 0
f
,
1
2
2
0
dx
8
f x
và
1
0
1
cos d
2 2
x f x x
.Tính
1
0
df x x
.
A.
2
. B.
. C.
1
. D.
2
.
Câu210. (CHUYÊNTRẦNPHÚ-HẢIPHÒNG-LẦN2-2018)Chohàmsố
f x
cóđạohàmliêntục
trênđoạn
0;1
thỏamãn
1 1
f
,
1
2
0
d 9
f x x
và
1
3
0
1
d
2
x f x x
.Tíchphân
1
0
df x x
bằng:
A.
2
3
. B.
5
2
. C.
7
4
. D.
6
5
.
Câu211. (THPTPHANCHUTRINH-ĐẮCLẮC-2018)Chohàmsố
f x
cóđạohàmliêntụctrênđoạn
0;1
thỏamãn
1 1
2
2
0 0
e 1
d 1 e d
4
x
f x x x f x x
và
1 0
f
.Tính
1
0
df x x
A.
e 1
2
. B.
2
e
4
. C.
e 2
. D.
e
2
.
Câu212. (SỞGD&ĐTPHÚTHỌ-2018)Chohàmsố
f x
cóđạohàmliêntụctrênđoạn
1;2
thỏamãn
2
2
1
1
1 d
3
x f x x
,
2 0
f
và
2
2
1
d 7
f x x
.Tínhtíchphân
2
1
dI f x x
.
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489
Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 29
A.
7
5
I
. B.
7
5
I
. C.
7
20
I
. D.
7
20
I
.
Câu213. (THPTQUẢNGYÊN-QUẢNGNINH-2018)Chohàmsố
f x
cóđạohàmliêntụctrênđoạn
0;1
thỏamãn:
1
2
0
1 0, d 7
f f x x
và
1
2
0
1
. d
3
x f x x
.Tínhtíchphân
1
0
dI f x x
.
A.
1I
. B.
7
5
I
. C.
4I
. D.
7
4
I
.
Câu214. (ĐỀTHIGIỮAKỲIIYÊNPHONG1-2018)Chohàmsố
y f x
cóđạohàmliêntụctrên
0;1
thỏamãn
1
2
0
4
1 3,
11
f f x dx
và
1
4
0
7
11
x f x dx
.Giátrịcủa
1
0
f x dx
là
A.
35
11
. B.
65
21
. C.
23
7
. D.
9
4
.
Câu215. (THPTBÌNHGIANG-HẢIDƯƠNG-2018)Chohàmsố
f x
cóđạohàmliêntụctrên
1;2
và thỏa mãn
2 0,
f
2
2
1
5 2
ln
12 3
f x dx
và
2
2
1
5 3
ln .
12 2
1
f x
dx
x
Tính tích phân
2
1
.f x dx
A.
3 2
2ln
4 3
. B.
3
ln
2
. C.
3 3
2ln
4 2
. D.
3 3
2ln
4 2
.
Câu216. (SỞ GD&ĐT BẠC LIÊU - 2018) Cho hàm số
f x
có đạo hàm liên tục trên
0;1
thỏa mãn
1 0
f
,
1
2
0
4
'( ) ln3
3
f x dx
và
1
2
0
4
8
2ln 3
3
2 1
f x
dx
x
.Tínhtíchphân
1
0
4
f x
dx
bằng.
A.
1 3ln3
3
. B.
4 ln3
3
. C.
ln3
16
. D.
3
ln
16
.
Câu217. (SỞGD&ĐTHƯNGYÊN-2018)Chohàmsố
( )f x
cóđạohàmliêntụctrên
0;1
thỏamãn
0 1
f
;
1
2
0
1
d
30
f x x
và
1
0
1
2 1 d
30
x f x x
.Tíchphân
1
0
df x x
bằng
A.
11
30
. B.
11
12
. C.
11
4
. D.
1
30
.
Dạng 6. Kết hợp nhiều phương pháp để giải toán
Câu218. (Mãđề104-BGD-2019)Chohamsô
f x
cođaohamliêntuctrên
.Biêt
3 1
f
va
1
0
3 d 1
xf x x
,khiđo
3
2
0
d
x f x x
băng
A.
25
3
. B.
3
. C.
7
. D.
9
.
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489
Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 30
Câu219. (Mãđề101-BGD-2019)Chohàmsố
f x
cóđạohàmliêntụctrên
.
Biết
4 1
f
và
1
0
4 1,
xf x dx
khiđó
4
2
0
x f x dx
bằng
A.8. B.14. C.
31
2
. D.
16
.
Câu220. (Mã 103 - BGD - 2019) Cho hàm số
f x
có đạo hàm liên tục trên
. Biết
6 1
f
và
1
0
6 d 1xf x x
,khiđó
6
2
0
dx f x x
bằng
A.
107
3
. B.
34
. C.
24
. D.
36
.
Câu221. (Mã 102 - BGD - 2019) Cho hàm số
( )f x
có đạo hàm liên tục trên
. Biết
(5) 1
f
và
1
0
(5 ) 1
xf x dx
,khiđó
5
2
0
( )x f x dx
bằng
A.
15
B.
23
C.
123
5
D.
25
Câu222. (SỞGD&ĐTTHANHHÓANĂM2018-2019)Cho
1
2
0
ln(2 )d ln3 ln 2x x x a b c
với
, ,a b c
làcácsốhữutỷ.Giátrịcủa
a b c
bằng
A.
2
. B.
1
. C.
3
2
. D.
0
.
Câu223. Cho hàm số
f x
liên tục, có đạo hàm trên
,
2 16
f
và
2
0
4
f x dx
. Tích phân
4
0
2
x
xf dx
bằng
A.
112
. B.
12
. C.
56
. D.
144
.
Câu224. (CHUYÊN PHAN BỘI CHÂU NĂM 2018-2019) Cho tích phân
2
2
0
sin d
I x x x a b
,a b
.Mệnhđềnàosauđâyđúng?
A.
3
a
b
B.
2
4
a b
C.
6
a b
D.
1;0
a
b
Câu225. (CHUYÊNLÊQUÝĐÔNĐIỆNBIÊNLẦN3NĂM2018-2019)Chohàmsố
f x
liêntụctrên
và
2
0
2 16, d 4
f f x x
.Tính
1
0
. 2 dI x f x x
.
A.
7
. B.
12
. C.
20
. D.
13
.
Câu226. ------- (ĐỀ HỌC SINH GIỎI TỈNH BẮC NINH NĂM 2018-2019) Biết
4
2
0
ln sin cos
d ln 2
cos
x x
a
x
x b c
với
, , a b c
làcácsốnguyên.Khiđó,
bc
a
bằng
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489
Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 31
A.
6
. B.
8
3
. C.
6
. D.
8
3
.
Câu227. (CHUYÊN PHAN BỘI CHÂU NGHỆ AN LẦN 1 NĂM 2018-2019) Cho tích phân
2
2
0
.sin d
I x x x a b
,a b
,Mệnhđềnàosauđâyđúng?
A.
3
a
b
. B.
2
4
a b
. C.
1;0
a
b
. D.
6
a b
.
Dạng 7. Tích phân của một số hàm số khác
Dạng 7.1 Tích phân hàm số chứa dấu giá trị tuyệt đối
Câu228. (PENI-THẦYLÊANHTUẤN-ĐỀ3-NĂM2019)Cho
a
làsốthựcdương,tínhtíchphân
1
d
a
I x x
theo
a
.
A.
2
1
2
a
I
. B.
2
2
2
a
I
. C.
2
2 1
2
a
I
. D.
2
3 1
2
a
I
.
Câu229. (KTNLGIABÌNHNĂM2018-2019)Chohàmsố
f x
liêntụctrên
vàcó
1
0
d 2
f x x
;
3
0
d 6
f x x
.Tính
1
1
2 1 dI f x x
A.
8I
B.
6I
C.
3
2
I
D.
4I
Câu230. (THPTLƯƠNGTHẾVINHHÀNỘINĂM2018-2019LẦN1)Chosốthực
1
m
thỏamãn
1
2 1 1
m
mx dx
.Khẳngđịnhnàosauđâyđúng?
A.
4;6
m
. B.
2;4
m
. C.
3;5
m
. D.
1;3
m
.
Câu231. (THPTCHUYÊNLÊHỒNGPHONGNAMĐỊNHNĂM2018-2019LẦN01)Khẳngđịnhnào
sauđâylàđúng?
A.
1 1
3
3
1 1
d dx x x x
. B.
2018 2018
4 2 4 2
1 1
1 d 1 dx x x x x x
.
C.
3 3
2 2
1 d 1 d
x x
e x x e x x
. D.
2
2 2
2 2
1 cos d sin dx x x x
.
Câu232. (CHUYÊNBẮCGIANGNĂM2018-2019LẦN02)Chotíchphân
5
1
2
ln 2 ln 3
1
x
dx a b c
x
vớia, b, clàcácsốnguyên.TínhP=abc.
A.
36
P
B.
0
P
C.
18
P
D.
18
P
Câu233. (CHUYÊN HẠ LONG NĂM 2018-2019 LẦN 02) Có bao nhiêu số tự nhiên
m
để
2 2
2 2 2 2
0 0
2 d 2 dx m x x m x
.
A.Vôsố. B.
0
. C.Duynhất. D.
2
.
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489
Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 32
Câu234. (CHUYÊNKHTNLẦN2NĂM2018-2019)Chohàmsố
( )f x
liêntụctrên
vàcó
3
0
( ) 8
f x dx
và
5
0
( ) 4.
f x dx
Tính
1
1
( 4 1) .f x dx
A.
9
.
4
B.
11
.
4
C.
3.
D.
6.
Câu235. (THPTCHUVĂNAN-THÁINGUYÊN-2018)Tínhtíchphân
1
1
2 2
x x
I dx
.
A.
1
ln 2
. B.
ln 2
. C.
2ln 2
. D.
2
ln 2
.
Câu236. (PTNKCƠSỞ2-TPHCM-LẦN1-2018)Chohàmsố
f x
liêntụctrên
thỏa
1
0
2 d 2
f x x
và
2
0
6 d 14
f x x
.Tính
2
2
5 2 df x x
.
A.
30
. B.
32
. C.
34
. D.
36
.
Câu237. (LÊ QUÝ ĐÔN - QUẢNG TRỊ - LẦN 1 - 2018) Cho
f x
là hàm số liên tục trên
và
1
0
d 4
f x x
,
3
0
d 6
f x x
.Tính
1
1
2 1 dI f x x
.
A.
3
I
. B.
5
I
. C.
6
I
. D.
4I
.
Câu238. (ĐỀ THI GIỮA KỲ II YÊN PHONG 1 - 2018) Cho hàm số
f x
liên tục trên
0;3
và
1 3
0 0
d 2; d 8.
f x x f x x
Giátrịcủatíchphân
1
1
2 1 d ?
f x x
A.
6
B.
3
C.
4
D.
5
Dạng 7.2 Tích phân nhiều công thức
Câu239. (ĐÊ04VTEDNĂM2018-2019)Chosốthực
a
vàhàmsố
2
2 0
0
x khi x
f x
a x x khi x
.Tính
tíchphân
1
1
f x dx
bằng:
A.
1.
6
a
B.
2
1.
3
a
C.
1.
6
a
D.
2
1.
3
a
Câu240. (CHUYÊN NGUYỄN TRÃI HẢI DƯƠNG NĂM 2018-2019 LẦN 01) Cho hàm số
2
e khi 0
2 3 khi 0
x
m x
f x
x x x
liêntụctrên
và
1
1
d = e 3
f x x a b c
,
, ,
a b c Q
.Tổng
3a b c
bằng
A.
15
. B.
10
. C.
19
. D.
17
.
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489
Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 33
Câu241. Cho hàm số
2
, khi 0
( )
2 3 , khi 0
x
e m x
f x
x x x
liên tục trên
và
1
1
( )d 3 ,( , , )
f x x ae b c a b c
.Tổng
3T a b c
bằng
A.
15
B.
10
C.
19
D.
17
Dạng 7.3 Tích phân hàm số chẵn, lẻ
Câu242. (ĐỀTHAM KHẢO BGD&ĐT NĂM 2017) Cho hàm số
f x
liên tục trên
và thoả mãn
2 2cos 2f x f x x
,
x
.Tính
3
2
3
2
.I f x dx
A.
6
I
B.
0
I
C.
2I
D.
6
I
Câu243. (THCS-THPTNGUYỄNKHUYẾNNĂM2018-2019LẦN01)Cho
f x
làhàmsốchẵntrên
đoạn
;a a
và
0
k
.Giátrịtíchphân
d
1 e
a
kx
a
f x
x
bằng
A.
0
d
a
f x x
. B.
d
a
a
f x x
. C.
2 d
a
a
f x x
. D.
0
2 d
a
f x x
.
Câu244. (ĐỀGK2VIỆTĐỨCHÀNỘINĂM2018-2019)Cho
,
f x f x
liêntụctrên
vàthỏamãn
2
1
2 3
4
f x f x
x
.Biết
2
2
I f x dx
m
.Khiđógiátrịcủa
m
là
A.
2
m
. B.
20
m
. C.
5
m
. D.
10
m
.
Câu245. (THPTHÀMRỒNGTHANHHÓANĂM2018-2019LẦN1)Chohàmsố
f x
,
f x
liêntục
trên
vàthõamãn
2
1
2 3
4
f x f x
x
.Tính
2
2
dI f x x
.
A.
20
I
. B.
10
I
. C.
20
I
. D.
10
I
.
Câu246. (THPTHÀMRỒNG-THANHHÓA-2018)Cho
4
2
4
sin
1
d
a
c
x
x
x x
b
,với
, ,a b c
,
15
b
.Khiđó
a b c
bằng:
A.
10
. B.
9
. C.
11
. D.
12
.
Câu247. (SGD&ĐT HÀ NỘI - 2018) Cho hàm số
y f x
là hàm lẻ và liên tục trên
4;4
biết
0
2
d 2
f x x
và
2
1
2 d 4
f x x
.Tính
4
0
dI f x x
.
A.
10
I
. B.
6
I
. C.
6
I
. D.
10
I
.
Câu248. (HỒNG QUANG - HẢI DƯƠNG - LẦN 1 - 2018) Cho hàm số
f x
liên tục trên đoạn
ln 2;ln 2
vàthỏamãn
1
1
x
f x f x
e
.Biết
ln2
ln2
d ln 2 ln3
f x x a b
;a b
.Tính
P a b
.
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489
Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 34
A.
1
2
P
. B.
2P
. C.
1P
. D.
2P
.
Câu249. (THPTCHUYÊNĐHVINH-LẦN3-2018)Cho
y f x
làhàmsốchẵnvàliêntụctrên
.
Biết
1 2
0 1
1
d d 1
2
f x x f x x
.Giátrịcủa
2
2
d
3 1
x
f x
x
bằng
A.
1
. B.
6
. C.
4
. D.
3
.
Câu250. (SGD&ĐTBRVT-2018)Hàmsố
f x
làhàmsốchẵnliêntụctrên
và
2
0
d 10
f x x
.Tính
2
2
d
2 1
x
f x
I x
.
A.
10
I
. B.
10
3
I
. C.
20
I
. D.
5
I
.
Câu251. (THPTCHUYÊNHÙNGVƯƠNG-GIALAI-LẦN2-2018)Cho
( )f x
làmộthàmsốliêntục
trênthỏamãn
2 2cos2f x f x x
.Tínhtíchphân
3
2
3
2
dI f x x
.
A.
3
I
. B.
4I
. C.
6
I
. D.
8
I
.
Câu252. (ĐỀTHIGIỮAKỲIIYÊNPHONG1-2018)Chohàmsố
y f x
làhàmsốchẵn,liêntụctrên
đoạn
1;1
và
1
1
6
f x dx
.Kếtquảcủa
1
1
1 2018
x
f x
dx
bằng
A.
2
. B.
3
. C.
4
. D.
5
.
Dạng 8. Một số bài toán tích phân khác
Câu253. (Mãđề102BGD&ĐTNĂM2018)Chohàmsố
( )f x
thỏamãn
1
(2)
3
f
và
2
( ) ( )f x x f x
vớimọi
.
x
Giátrịcủa
(1)f
bằng
A.
2
3
B.
2
9
C.
7
6
D.
11
6
Câu254. (Mã đề 104 BGD&ĐT NĂM 2018) Cho hàm số
f x
thỏa mãn
1
2
5
f
và
3
vớimọi
x
.Giátrịcủa
1f
bằng
A.
4
35
B.
71
20
C.
79
20
D.
4
5
Câu255. (THPTBAĐÌNHNĂM2018-2019LẦN02)Hàmsố
f x
cóđạohàmđếncấphaitrên
thỏa
mãn:
2 2
1 3 1
f x x f x
.Biếtrằng
0,f x x
,tính
2
0
2 1 "
I x f x dx
.
A.
8
. B.
0
. C.
4
. D.
4
.
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489
Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 35
Câu256. (THPT YÊN PHONG 1 BẮC NINH NĂM HỌC 2018-2019 LẦN 2) Tính tích phân
1
1 2
0
max ,
x x
e e dx
A.
1e
. B.
3
3
2
e e
. C.
3
e e
. D.
1 1
2
e
e
.
Câu257. (THPT YÊN PHONG 1 BẮC NINH NĂM HỌC 2018-2019 LẦN 2) Cho tích phân
4
0
1 2
ln
5
2
cot tan
12 6
a
dx b
c
x x
với
, ,a b c
là các số nguyên dương. Tính
2 2 2
a b c
A.
48
. B.
18
. C.
34
. D.
36
.
Câu258. (ĐÊ04VTEDNĂM2018-2019)Chohàmsố
( )y f x
cóđạohàmliêntụctrên
thỏamãn
2
. ( ). '( ) ( ) ,x f x f x f x x x
vàcó
(2) 1
f
.Tíchphân
2
2
0
( )f x dx
A.
3
2
B.
4
3
C.
2
D.
4
Câu259. (THPTĐÔNGSƠNTHANHHÓANĂM2018-2019LẦN02)Chohàmsố
f x
nhậngiátrị
khôngâmvàcóđạohàmliêntụctrên
thỏamãn
2
2 1 ,f x x f x x
và
0 1
f
.Giátrịcủatíchphân
1
0
df x x
bằng
A.
1
6
. B.
ln 2
. C.
3
9
. D.
2 3
9
.
Câu260. Cho hàm số
f x
có đạo hàm liên tục trên
,
0 0, ' 0 0
f f
và thỏa mãn hệ thức
2 2
. ' 18 3 ' 6 1 ;f x f x x x x f x x f x
.
Biết
1
2
0
1 , ,
f x
x e dx ae b a b
.Giátrịcủa
a b
bằng
A. B. C. D.
Câu261. (CHUYÊNTRẦNPHÚHẢIPHÒNGNĂM2018-2019LẦN02)Chohàmsố
f x
thỏamãn
0
f x
và
2
2
2
. .
x
f x
f x f x
e x x x
0;1
x
.Biết
1 1
2 2
f
,khẳngđịnhnàosauđây
đúng?
A.
1 1
5 4
f
B.
1 1 1
6 5 5
f
C.
1 1 1
5 5 4
f
D.
1 1
5 6
f
1.
2.
0.
2
.
3
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489
Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 36
Câu262. (ĐỀTHITHỬVTED03NĂMHỌC2018-2019)Chohàmsố
f x
liêntụcvànhậngiátrị
không âm trên đoạn
0;1
. Giá trị nhỏ nhất của biểu thức
1 1
0 0
2 3 d 4 dM f x x f x x f x x xf x x
bằng
A.
1
24
B.
1
8
C.
1
12
D.
1
6
Câu263. (CHUYÊNNGUYỄNTRÃIHẢIDƯƠNGNĂM2018-2019LẦN01)Chohàmsố
f x
cóđạo
hàm liên tục trên
,
f f
và thỏa mãn hệ thức
2 2
. 18 3 6 1 ,f x f x x x x f x x f x x
.
Biết
1
2
0
1 d .
f x
x e x a e b
,với
;a b
.Giátrịcủa
a b
bằng.
A.
1
. B.
2
. C.
0
. D.
2
3
.
Câu264. (ĐỀHỌCSINHGIỎITỈNHBẮCNINHNĂM2018-2019)Chohàmsố
f x
liêntụcvàcóđạo
hàmtrên
1 1
;
2 2
thỏamãn
1
2
1
2
2
109
2 . 3 d
12
f x f x x x
.Tính
1
2
0
2
d
1
f x
x
x
.
A.
7
ln
9
. B.
2
ln
9
. C.
5
ln
9
. D.
8
ln
9
.
Câu265. (TOÁNHỌCTUỔITRẺSỐ5)Vớimỗisốnguyêndương
n
takíhiệu
1
2 2
0
1 d
n
n
I x x x
.Tính
1
lim
n
n
n
I
I

.
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
5
.
Câu266. (TOÁNHỌCVÀTUỔITRẺSỐ1-2018)Cho
f x
làhàmliêntụctrênđoạn
0;a
thỏamãn
. 1
0, 0;
f x f a x
f x x a
và
0
d
,
1
a
x ba
f x c
trongđó
b
,
c
làhaisốnguyêndươngvà
b
c
làphânsố
tốigiản.Khiđó
b c
cógiátrịthuộckhoảngnàodướiđây?
A.
11;22 .
B.
0;9 .
C.
7;21 .
D.
2017;2020 .
Câu267. (THPTCHUYÊNHÙNGVƯƠNG-PHÚTHỌ-LẦN4-2018)Chohàmsố
f x
xáđịnhtrên
0;
2
thỏamãn
2
2
0
2
2 2 sin d
4 2
f x f x x x
.Tíchphân
2
0
df x x
bằng
A.
4
. B.
0
. C.
1
. D.
2
.
Câu268. (THPTHẬULỘC2-TH-2018)Chosốthực
0
a
.Giảsửhàmsố
( )f x
liêntụcvàluôndương
trênđoạn
0;a
thỏamãn
( ). ( ) 1
f x f a x
.Tínhtíchphân
0
1
d
1
a
I x
f x
?
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489
Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 37
A.
2
3
a
I
. B.
2
a
I
. C.
3
a
I
. D.
I a
.
Câu269. (THPTCHUYÊNPHANBỘICHÂU-NGHỆAN-LẦN2-2018)Xéthàmsố
f x
liêntục
trênđoạn
0;1
vàthỏamãn
2 3 1 1
f x f x x
.Tíchphân
1
0
df x x
bằng
A.
2
3
. B.
1
6
. C.
2
15
. D.
3
5
.
Câu270. (CHUYÊNHÀTĨNH-LẦN1-2018)Biết
2018
2018 2018
0
sin
d
sin cos
a
x x
x
x x b
trongđó
a
,
b
làcácsố
nguyêndương.Tính
2
P a b
.
A.
8
P
. B.
10
P
. C.
6
P
. D.
12P
.
Câu271. (SGD-HÀTĨNH-HK2-2018)Chohàmsố
f x
đồngbiến,cóđạohàmđếncấphaitrênđoạn
0;2
vàthỏamãn
2 2
. 0
f x f x f x f x
.Biết
0 1
f
,
6
2
f e
.Khiđó
1f
bằng
A.
2
e
. B.
3
2
e
. C.
3
e
. D.
5
2
e
.
Câu272. (THPTHÀMRỒNG-THANHHÓA-2018)Chohàmsố
y f x
cóđạomtrên
0;3 ;
3 . 1, 1
f x f x f x
với mọi
0;3
x
và
1
0
2
f
. Tính tích phân:
3
2
2
0
.
1 3 .
x f x
dx
f x f x
.
A.
1
. B.
5
2
. C.
1
2
. D.
3
2
.
Câu273. (SỞGD&ĐTBÌNHPHƯỚC-LẦN1-2018)Chosốthực
0
a
.Giảsửhàmsố
f x
liêntục
vàluôndươngtrênđoạn
0;a
thỏamãn
. 1
f x f a x
.Tínhtíchphân
0
1
d
1
a
I x
f x
?
A.
3
a
I
. B.
2
a
I
. C.
I a
. D.
2
3
a
I
.
Câu274. (SỞGD&ĐTNAMĐỊNH-HKII-2018)Chohàmsố
y f x
cóđạohàmliêntụctrênđoạn
0;
4
và
0
4
f
.Biết
4
2
0
d
8
f x x
,
4
0
sin 2 d
4
f x x x
.Tínhtíchphân
8
0
2 dI f x x
.
A.
1I
. B.
1
2
I
. C.
2I
. D.
1
4
I
.
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489
Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 38
Câu275. (THCS&THPTNGUYỄNKHUYẾN-BÌNHDƯƠNG-2018)Chohàmsố
y f x
làhàmsố
lẻtrên
vàđồngthờithỏamãnhaiđiềukiện
1 1
f x f x
,
x
và
2
1
f x
f
x x
,
0
x
.Gọi
1
2
0
.d
1
f x
I x
f x
.Hãychọnkhẳngđịnhđúngvềgiátrịcủa
I
.
A.
1;0
I
. B.
1;2
I
. C.
0;1
I
. D.
2; 1
I
.
PhầnB.LỜIGIẢITHAMKHẢO
Dạng1.Tíchphâncơbản
Dạng1.1ÁpdụngTÍNHCHẤTđểgiải
Câu1. ChọnB
Tacó:
2 2 2
1 1 1
d d d 2 6 4
f x g x x f x x g x x
.
Câu2. ChọnC
Tacó
1 1 1
0 0 0
3 4 1
f x g x dx f x dx g x dx
.
Câu3. ChọnC
1 1 1
0 0 0
( ) ( ) d ( )d g( )d 2 ( 4) 2
f x g x x f x x x x
.
Câu4. ChọnC
1 1 1
0 0 0
d d d 2 3 5
f x g x x f x x g x x
.
Câu5. ChọnA
Có
1 1 1
0 0 0
2 d d 2 df x g x x f x x g x x
2 2.5 8
.
Câu6. Theotínhchấttíchphântacó
( ) ( ) d ( )d + ( )d ; ( )d ( )d
b b b b b
a a a a a
f x g x x f x x g x x kf x x k f x x
,với
k
.
Câu7. Tacó:
4 4
2 2
d df t t f x x
,
4 4
2 2
d df y y f x x
.
Khiđó:
2 4 4
2 2 2
d d df x x f x x f x x
.
4 4 2
2 2 2
d d d 4 1 5
f x x f x x f x x
.
Vậy
4
2
d 5
f y y
.
Câu8. Tacó
2 2 2
0 0 0
3 3 3 3.7 24
f x g x dx f x dx g x dx
.
Câu9. Tacó
3
0
( )f x
dx=
1
0
( )f x
dx+
3
1
( )f x
dx
3
1
( )f x
dx=
3
0
( )f x
dx
1
0
( )f x
dx=5+1=6
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489
Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 39
Vậy
3
1
( )f x
dx=6
Câu10.
3
1
df x x
2 3
1 2
d df x x f x x
3 4
1
.
Câu11. Tacó
2
2
1
1
f ' x dx f x f 2 f 1 1 8 9.
Câu12. Tacó:
4 2 4
0 0 2
( )d ( )d ( )d 9 4 13.
I f x x f x x f x x
Câu13. Có
0 3 3 0 3
1 0 1 1 0
3; 1; 3 1 4
f x dx f x dx f x dx f x dx f x dx
Câu14. Theotínhchấtcủatíchphân,tacó:
3 4 4
0 3 0
d d df x x f x x f x x
.
Suyra:
3
0
df x x
4 4
0 3
d df x x f x x
10 4
6
.
Vậy
3
0
d 6
f x x
.
Câu15. Tacó:
4
4 4
1
1 1
1 1 1
d d ln | 2 1| ln 7
2 1 2 2
F x x x x
x
.
Lạicó:
4
4
1
1
d 4 1
F x x F x F F
.
Suyra
1
4 1 ln 7
2
F F
.Dođó
1 1
4 1 ln7 1 ln 7
2 2
F F
.
Câu16. Tacó:
12 8 12
1 1 8
d d dI f x x f x x f x x
.
8 12 8
1 4 4
d d d 9 3 5 7
f x x f x x f x x
.
Câu17. Tacó
10 2 6 10
0 0 2 6
f x dx f x dx f x dx f x dx
Suyra
2 10 10 6
0 6 0 2
7 3 4
f x dx f x dx f x dx f x dx
.
Câu18.
3
1
3 d 10
f x g x x
3 3
1 1
d 3 d 10
f x x g x x
1
.
3
1
2 d 6
f x g x x
3 3
1 1
2 d d 6
f x x g x x
2
.
Đặt
3
1
dX f x x
,
3
1
dY g x x
.
Từ
1
và
2
tacóhệphươngtrình:
3 10
2 6
X Y
X Y
4
2
X
Y
.
Dođótađược:
3
1
d 4
f x x
và
3
1
d 2
g x x
.
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489
Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 40
Vậy
3
1
d 4 2 6
f x g x x
.
Câu19. Tacó:
10 2 6 10
0 0 2 6
f x dx f x dx f x dx f x dx
.
7 3 4
P P
.
Câu20. Tacó:
3
1
3 dx=10
f x g x
3 3
1 1
dx+3 dx=10
f x g x
.
3
1
2 dx=6
f x g x
3 3
1 1
2 dx- dx=6
f x g x
.
Đặt
3 3
1 1
dx;v= dxu f x g x
.
Tađượchệphươngtrình:
3 10
2 6
u v
u v
4
2
u
v
3
1
3
1
dx=4
dx=2
f x
g x
Vậy
3
1
dx=6
f x g x
.
Câu21. Đặt
3
1
da f x x
và
3
1
db g x x
.
Khiđó,
3
1
3 d 3f x g x x a b
,
3
1
2 d 2
f x g x x a b
.
Theogiảthiết,tacó
3 10 4
2 6 2
a b a
a b b
.
Vậy
6
I a b
.
Dạng1.2Ápdụngbảngcôngthứccơbản
Câu22. ChọnA
Tacó
2
2 2
0 0 0
2sin d d +2 sin dI f x x x f x x x x
2
2
0
0
d 2cos 5 2 0 1 7
f x x x
.
Câu23. ChọnA
Tacó:
2
1
2 3 dI x f x g x x
2
2 2
2
1 1
1
2 d 3 d
2
x
f x x g x x
3
2.2 3 1
2
17
2
.
Câu24.
Lơigiai
5
2
4 1 d
I f x g x x
5 5 5
2 2 2
d 4 d d
f x x g x x x
5 5 5
2 2 2
d 4 d d
f x x g x x x
5 2 5
2 5 2
d 4 d d
f x x g x x x
5
8 4.3
2
x
8 4.3 7
13
.
Câu25.
ChọnA
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489
Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 41
Tacó
2 2 2 2
1 1 1 1
3 5
2 ( ) 3g(x) 2 ( ) 3 ( ) 4 3
2 2
x f x dx xdx f x dx g x dx
Câu26. ChọnD
2 2 2 2
0 0 0 0
5 d 5 g d d
f x g x x x f x dx x x x x
3 5 2 10
Câu27.
5 5 5
5
2 2 3
0
0 0 0
4 3 d 4 d 3 d 8 8 125 133
f x x x f x x x x x
.
Câu28. ChọnA
2
2 2 2 2
2
1 1 1 1
1
2 2
1 1
4 2 1 4 2 1 4 2. 1
2
4 4 1
x
f x x dx f x dx xdx f x dx
f x dx f x dx
Câu29. Chọn. A.
1 1 1
2 2
0 0 0
2 3 2 3 2 1 1
f x x dx f x dx x dx
.
Câu30.
0
0
2
1
1
2 1 0 0 0
I x dx x x
.
Câu31. ChọnA
Tacó
2
1
2sin 1 d 2 cos 2 d 2 sin 2 .
2
f x x x x x x x C
Vì
0 4 4
f C
Hay
1
2 sin 2 4.
2
f x x x
Suyra
4 4
0 0
1
d 2 sin 2 4 d
2
f x x x x x
2 2
2
4
0
1 1 16 4
cos2 4 .
4 16 4 16
x x x
Câu32. ChọnC
2
1
d 2sin 3 d 1 cos2 3 d 4 cos2 d 4 sin2
2
f x x x x x x x x x x C
.
Tacó
0 4
f
nên
1
4.0 sin0 4 4
2
C C
.
Nên
1
4 sin2 4
2
f x x x
.
4 4
2
0 0
1 1
d 4 sin 2 4 d 2 cos2 4
4
2 4
0
f x x x x x x x x
2
8 2
8
.
Câu33. ChọnB
Tacó
,
2
( ) ( ) (2cos 3)f x f x dx x dx
1 cos2
(2. 3)
2
x
dx
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489
Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 42
(cos 2 4)x dx
=
1
sin 2 4
2
x x C
do
(0) 4 4
f C
.
Vậy
1
( ) sin 2 4 4
2
f x x x
nên
4 4
0 0
1
( ) ( sin 2 4 4)
2
f x dx x x dx
2
4
0
1
( cos 2 2 4 )
4
x x x
2
8 2
8
.
Câu34. Tacó:
1 1
1
2 3 2
0
0 0
3 1 3 d 3 10 3 d 5 3 9
x x x x x x x x x
.
Vậy:
1
0
3 1 3 d 9
x x x
.
Câu35. ChọnB
+Tínhđược
2
0
sin cos 1
2
0
xdx x
.
Câu36. ChọnB
Tacó
2
2
2
0
0
(2 1) 4 2 6
I x dx x x
.
Câu37. ChọnA
Tacó
2
0
3 2 1 d
b
x ax x
3 2
0
b
x ax x
3 2
b ab b
.
Câu38. Tacó:
d df x x mx n x
=
2
C
2
m
x nx
.
Lạicó:
1
0
d 3
f x x
2
1
3
0
2
m
x nx
1
3
2
m n
1
.
2
0
d 8
f x x
2
2
8
0
2
m
x nx
2 2 8
m n
2
.
Từ
1
và
2
tacóhệphươngtrình:
1
3
2
2 2 8
m n
m n
2
2
m
n
.
4
m n
.
Câu39. ChọnB
Tacó
4
4
0
0
1 1 1 2
sin3 cos3
3 3 3 2
xdx x
.Suyra
1
3
a b
0
a b
.
Câu40. Tacó:
2
2
0
3 d 10
f x x x
2 2
2
0 0
3d d
10
f x x x x
2 2
2
0 0
1
d d
0 3
f x x x x
2
3
0
2
0
0
d 1
f x x x
2
0
10 8 2
d
f x x
.
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489
Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 43
Câu41. Tacó:
2
0
3 2 1 d 6
m
x x x
3 2 3 2
0
6 6 0 2
m
x x x m m m m
.
Vậy
0;4
m
.
Câu42. Tacó:
2
d df x x ax bx c x
=
3 2
a b
x x cx
.
Lạicó:
1
0
7
d
2
f x x
3 2
1
7
0
3 2 2
a b
x x cx
1 1 7
3 2 2
a b c
1
.
2
0
d 2
f x x
3 2
2
2
0
3 2
a b
x x cx
8
2 2 2
3
a b c
2
.
3
0
13
d
2
f x x
3 2
3
13
0
3 2 2
a b
x x cx
9 13
9 3
2 2
a b c
3
.
Từ
1
,
2
và
3
tacóhệphươngtrình:
1 1 7
3 2 2
8
2 2 2
3
9 13
9 3
2 2
a b c
a b c
a b c
1
3
16
3
a
b
c
.
16 4
1 3
3 3
P a b c
.
Dạng2.TíchphânHÀMHỮUTỶ
Câu43. ChọnC
Tacó
2
2
1
1
1 1 1 7
ln 2 3 ln7 ln5 ln
2 3 2 2 2 5
dx
x
x
.
Câu44. ChọnC
Tacó
2
2
1
1
1 1 2
ln 3 2 ln 4 ln1 ln 2
3 2 3 3 3
dx
x
x
.
Câu45. ChọnD
2
2
0
0
5
ln 3 ln
3 3
dx
x
x
Câu46. ChọnA
1
1
0
0
1 1
d ln 1 ln 2 2ln 2 ln 3
1 2
x x x
x x
;dođó
2; 1a b
Câu47. ChọnA
2
1
1
1 1 1 1
ln
e
e
I dx x
x x x e
.
Câu48.
3
3
0
0
d 5
ln 2 ln 5 ln 2 ln .
2 2
x
I x
x
Câu49. Tacó:
2
2
1
1
d 1 2
ln 3 2 ln 2
3 2 3 3
x
x
x
.
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489
Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 44
Câu50. Tacó
2
1
1
d
x
I x
x
2
1
1
1 dx
x
2
1
ln
x x
2 ln 2 1 ln1
1 ln 2
.
Câu51. Cach1.Tưluân
Tacó:
2 2
1 1
d 2 1
d
1 2 1 2 1 1
x
x
x x x x
2 2
1 1
1 1
2 d d
2 1 1
x x
x x
2 2
1
2. ln 2 1 ln 1
1 1
2
x x
2 2
ln 2 1 ln 1
1 1
x x
ln5 ln3 ln3 ln 2
ln2 2ln3 ln5
.
Dođó:
1, 2, 1a b c
.Vậy
1 2 1 0
a b c
.
Câu52. Tacó
3 3 3 3
3
1
1 1 1 1
2 2 2
1 2 2ln 2 2ln3.
x
dx dx dx dx x
x x x
Dođó
2, 2, 3 7.
a b c S
Câu53. ChọnC
Tacó
0 0
2
2
1 1
0
3 5 1 21 3
3 11 11 21.ln 2
1
2 2 2
x x
I dx x dx x x x
x x
2 19
21.ln
3 2
.Suyra
19
21,
2
a b
.Vậy
4 59
a b
Câu54. ChọnA
1
2 2
1 1 1
1
0
0 0 0
0
2 ( 1) 1
( 1) ln | 1| ln 2
1 1 2 2
2, 1 1
x dx x
dx x dx x
x x
m n m n
Câu55. Tacó
2
1 1 1 1
1
1
2 2
2 2 2
0
0
0 0 0 0
1
2 1
d 1 d d d 1 ln 1 1 ln 2
1 1 1
x
x
I x x x x x x
x x x
1
3
2
a
a b
b
.
Câu56.
5
5 5
2 2
3 3
3
1 1 3
d d ln 1 8 ln
1 1 2 2
x x x
x x x x
x x
8
3
a
b
2 2
S a b
.
Câu57. Tacó
2 2 2
2 2 2
1 1 1
1 1 1
d d 1 d
1 1 1
x x
x x x x x x
x x x
2
3
1
10 10 2 10
ln 1 ln 2 ln 3 ln ln
3 3 3 3
x a
x x
b b
.
Suyra
2; 3
a b
.Vậy
5
a b
.
Câu58.
3 3 3 3
2
1 1 1 1
3 3 2 1
3 2 1 2 1 2
3
2ln 1 ln 2 2ln 2 ln3 ln5
1
x x
dx dx dx dx
x x x x x x
x x
Suyra
2 , 1 , 1
a b c
.
Nên
2 1 1 2
a b c
.
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489
Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 45
Câu59. ChọnD
Tacó:
4
2
3
5 8
d
3 2
x
I x
x x
4
3
5 8
d
1 2
x
x
x x
4
3
3 2 2 1
d
1 2
x x
x
x x
4
3
3 2
d
1 2
x
x x
4
3ln 1 2ln 2 3ln3 2ln 2 3ln 2 3ln 3 ln 2 0.ln5
3
x x
Suyra
3 6
3
1 2 2 64
0
a b c
a
b
c
.
Câu60. ChọnA
5
5 5
2 2
3 3
3
1 1 3
d d ln 1 8 ln
1 1 2 2
x x x
x x x x
x x
8
3
a
b
2 2
S a b
.
Câu61. Xét
1 1
2
2
0 0
1 1
d d
1
1 3
2 4
I x x
x x
x
.
Đặt
1 3
tan
2 2
x t
,với
,
2 2
t
.Khiđó
2
3
d 1 tan dt
2
x t
.
Với
0
x
,tacó
6
t
.
Với
1x
,tacó
3
t
.
Khiđó
2
3 3
3
2
6
6 6
3
1 tan
2 2 3
2
dt dt=
3
9
3 3
1 tan
4
t
I t
t
.Từđósuyra
3
9
a
a b
b
.
Câu62. Tacó:
2
2
2
0
5 2
d
4 3
x x
x
x x
2
0
1
1 d
1 3
x
x
x x
2
0
1 2
1 d
1 3
x
x x
2
0
ln 1 2ln 3
x x x
2 3ln3 2ln 5
.
Vậy
2, 3, 2
a b c
,dođó
12
abc
.
Câu63. Tacó:
0 0
2
1 1
3 5 1 21
3 11
2 2
x x
I dx x dx
x x
0
2
1
3 19
11 21.ln 2 21.ln 2 21.ln3
2 2
x
I x x
2 19
21ln
3 2
I
21
19
2
a
b
2 40
a b
.
Câu64. Đặt:
2sin 3cos 2cos 3sin
3sin cos
2sin 3cos 2sin 3cos
m x x n x x
x x
x x x x
2 3 sin 3 2 cos
2sin 3cos
m n x m n x
x x
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489
Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 46
Đồngnhấthệsốtacó:
3
2 3 3
13
3 2 1 11
13
m
m n
m n
n
.
Nên:
2 2
0 0
3 11
2sin 3cos 2cos 3sin
3sin cos
13 13
2sin 3cos 2sin 3cos
x x x x
x x
dx dx
x x x x
2 2
2
0
0 0
3 11 2cos 3sin 3 11 2cos 3sin
.
13 13 2sin 3cos 13 13 2sin 3cos
x x x x
dx x dx
x x x x
2
0
2sin 3cos
3 11 3 11
ln 2sin 3cos
2
26 13 2sin 3cos 26 13
0
d x x
dx x x
x x
3 11 11
ln2 ln3
26 13 13
.Dođó:
11
11 26 22
13
.
3
13 3 3
26
b
b
c
c
.
Câu65. Tacó
4
3 2
2
1
7 3
d
3
x x x
x
x x
4
2
1
3 2 1
2 d
3
x
x x
x x
4
2
4
4
2 2
2
1
1
1
d 3
1 27 27
2 3 3ln 3 3ln5
2 3 2 2
x x
x x x x
x x
.
Mà
4
3 2
2
1
7 3
d ln5
3
x x x a
x c
x x b
,suyra
27
a
,
2
b
,
3
c
.
Vậy
2 3
4
P a b c
.
Câu66. Tacó
1 1 1
2 2
2 2 2
0 0 0
4 15 11 (4 10 4) (5 7) 5 7
d d 2 d
2 5 2 2 5 2 2 5 2
x x x x x x
x x x
x x x x x x
1
0
1
1 3 3 5
2 d 2 ln | 2 | ln | 2 1| 2 ln 2 ln 3
0
2 2 1 2 2
x x x x
x x
Vậy
2
a
,
1
b
,
5
2
c
nên
6
T
.
Dạng3.GiảitíchphânbằngphươngphápVIPHÂN
Câu67. ChọnA
Theođịnhnghĩatíchphân:
2
1 1 1
1
ln ln 1
1 d d ln . ln
2 2
e
e e e
x x
I F e F f x x x x d x
x
.
Câu68. ChọnC
1
3 1
0
d
x
e x
1
3 1
0
1
3 1
3
d
x
e x
1
3 1
0
1
3
x
e
4
1
3
e e
.
Câu69. ChọnB
Tacó
2
2
3 1 3 1
1
1
1
e d e
3
x x
x
5 2
1
e e
3
.
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489
Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 47
Câu70. ChọnC
Tacó:
2 2
0 0 0
6
1 1 1
(3 ) (3 ) 3 ( ) .12 4.
3 3 3
I f x dx f x d x f t dt
Câu71. ChọnC
Tacó
2
3 1 5 2
1
1 1
3 3
x
e e e
.Suyra
1
3
m
,
5
p
và
2
q
.
Vậy
1 22
5 2
3 3
m p q
.
Câu72. ChọnC
Cách1:Tacó:
1 1
1
0
0 0
1 d( 1)
d ln 1 ln 2 ln1 ln 2
1 1
x
I x x
x x
.Chọnđápán C.
Câu73.
3
2
2
d
1
x
K x
x
3
2
2
2
1 1
d 1
2 1
x
x
2
3
1
ln 1
2
2
x
1 8
ln
2 3
.
Câu74. Tacó:
2 2 2
1 1
2 2 2 2 3 2
0 0
1
1 1 1
d d 2 .
0
2 2 2
x x x
xe x e x e e e
Nên
1
a
,
3
b
,
2
c
.
Vậy
6
a b c
.
Câu75. ChọnB
2
1
1 1 1
1
1
1 ln
ln ln ln 1
ln ln ln
e e e
e
x d x x
x
dx dx x x e
x x x x x x x
Vậy
1, 1a b
nên
2 2
1.
T a ab b
Câu76. ChọnB
Tacó:
1 1
2 2
1 1
2
2
2
1 1
2
2
1 1
1 2 1 1 2
x x x x
x x x x
I x e dx x x e dx x e dx xe dx
Xét
1
2 2 2 2
1
1 1 1
1 1 1
2
2
1
2 2 2
2
1
1 . . .
1
x x x x
x x x x
x
I x e dx x e dx x e d xx
x
d e
x
2 2
2 2
1 1
1 1
1
1
2
1
1
2 2
2
x x x x
x x x x
x e e d x x e xe dx
1 1
2 2
2
1
1
1 1
1 3
2 2
2
2 4 1
x x x
x x x
I xe dx x e I x e e
Do
2
1
1
2
1
p
x
q
x
x e dx me n
,trongđó
, , ,m n p q
và
p
q
làphânsốtốigiản
4
1
3
2
m
n
p
q
Khiđó,
4 1 3 2 10
T m n p q
.
Câu77. ChọnD
Tacó
2 2
2
2
2 4 2
2 2
2
2 2
d 1
2 d
ln 1 ln 1 ln 1 4
1 1
x x
x
x
x x
t
t t
f x t x x
t t
.
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489
Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 48
3 2
4 2
4 8
1 1 4
x x
f x
x x
;
3
4 2
0
4 8
0 0
17 1
1 1 4
2
x
x x
f x
x x
x
.
Trụcxétdấu:
Từđótathấyhàmsốcó
3
điểmcựctrị.
Câu78. ChọnC
1
0
d
f x
I f x e x
1
1
1 0
5 5
0
0
d 0
f x f x f f
e f x e e e e e
.
Dạng4.GiảitíchphânbằngphươngphápĐỔIBIẾNSỐ
Dạng4.1.Hàmsốtườngminh
Dạng4.1.1.Hàmsốchứacănthức
Câu79. ChọnB
Đặt 4 2t x tdt dx .
Với
5 3x t
;
21 5x t
Tacó
21
5
4
dx
x x
5
2
3
2
4
dt
t
5
3
1
ln 2 ln 2
2
t t
1 1 1
ln 2 ln 5 ln 7
2 2 2
.
Câu80. Chọn. A.
Đặt 9t x
2
9 2 dt dt x t x
.
Đổicận
16 5x t
,
55 8x t
.
Dođó
55
16
d
9
x
x x
8
2
5
2 dt
9
t
t t
8
2
5
dt
2
9t
8
5
1 1 1
d
3 3 3
x
x x
8
1 3
ln
5
3 3
x
x
1 5 1 1
ln ln
3 11 3 4
2 1 1
ln 2 ln 5 ln11
3 3 3
.
Vậy
2 1 1
; ;
3 3 3
a b c
a b c
.
Câu81. ChọnA
2
2
1
2 1I x x dx
đặt
2
1 2u x du xdx
.Đổicận
1 0x u
;
2 3x u
Nên
3
0
I udu
Câu82. Đặt
2
e 3 e 3 2 d e d
x x x
t t t t x
.
Đổicận
ln 6 3
0 2
x t
x t
.
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489
Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 49
Suy ra
ln6 3
0 2
e 2 d
d
1
1 e 3
x
x
t t
x
t
3
3
2
2
2
2 d 2 2ln 1
1
t t t
t
6 2ln 4 4 2ln3
2
2 4ln 2 2ln3 4
2
a
b
c
.
Vậy
0
T
.
Câu83. Đặt
3 1t x
2
3 1t x
2 d 3dt t x
2
d d
3
t
t x
Đổicận:
0 1x t
;
1 2x t
Khiđó
1 1
0 0
d 2 1
. d
3
3 1
x
t t
t
x
1
0
2
d
3
t
1
0
2
3
t
2
3
.
Cáchkhác:Sửdụngcôngthức
d 2x
ax b C
a
ax b
thì
1
1
0
0
d 2
3 1
3
3 1
x
x
x
2
3
.
Câu84. ChọnB
Cách1
2 2 2
2
1 1 1
1
( 1) 1
( 1) 1
( 1) 1
dx dx x x
dx dx
x x x x
x x x x
x x x x
Đăt
1 1 1
1 2
2 1 2 ( 1)
x x
t x x dt dx dt dx
x x x x
Khiđó
2 3
2 3
2
1 2
1 2
2 2
2 3 4 2 2 32 12 2
I dt
t t
32 12 2 46.
P a b c
Cách2
2 2 2
1 1 1
2 2
1
1 1
2
2 2 1 2 2 2 2 3 2 2
1 1
( 1) 1
( 1) 1 ( 1) 1
1 1 1
( 1
12 2
)
32
1
x x x x
dx dx
dx dx
x x x x
x x x x x x x x
x
x
x
dx dx
x x x x
x
Câu85. Đặt
2
1 ln ln 1 2
dx
x t x t tdt
x
Đổicận
1 1
2
x t
x e t
Vậy
2
2
2 2
3
2
1 1 1
1
1 2
ln 4 2
2 1 2 2
3 3 3
1 ln
e
t tdt
x t
dx t dt t
t
x x
Suyra
4 2 2
;
3 3 3
a b S a b
Câu86. Đặt
4sin d 4cos dx t x t t
.
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489
Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 50
Đổicận:
0 0x t
;
2 2
4
x t
.
4
2
0
16 16sin .4cos dI t t t
4
0
4 cos .4cos dt t t
4
0
4 cos .4cos dt t t
4
0
16 cos .cos dt t t
.
Màvì
0;
4
t
thì
cos 0
t
nênkhiđó
4
2
0
16 cos dI t t
4
0
8 1 cos2 dt t
.
Câu87. Đặt
3x 1
t
2
3 1t x
2tdt 3dx
2
dx tdt
3
Đổicận:
1 2x t
;
5 4
x t
5 4 4
1 2 2
4
1 2 t 2 1 2 4 2 2
d dt (1 )dt (t ln t 1) ln 5 ln3
2
3 1 t 3 1 t 3 3 3 3
1 3x 1
x
.
4 2 2
, ,
3 3 3
a b c
4
3
a b c
.
Câu88. ChọnB
1 1 1
3
3
3
1 1 1
3
2 2 2
1
d d d
1
1
1
1
. 1
x x
I x x x
x
x
x
x
x
Đặt
2
1 1 1
dt x dx t
x t t
Đổicận:
1
2
2
x t
;
1 1x t
Khiđó:
1 2
2
2
3 3 3
2 1
1 d
d
1 . 1
t t t
I t
t
t t t
Đặt
3 2 3 3 2 2 2
2 d
1 1 1 3 d 2 d d
3
u u
u t u t t u t t u u t t
Đổicận:
1 2
t u
;
2 3
t u
Tacó:
3 3
2
2
2 2
2 d
3
2 d 1 1 1 3
3
ln ln 2
3 1 3 1 3 2
1 .
2
u u
u u
I
u u
u u
Suyra
3, 3, 2, 2
a b c d
.Vậy
10
a b c d
.
Câu89. Đặt
2
3 2 3 2 2
3 d
1 1 3 d 2 d d
2
t t
t x t x t t x x x x
.
Đổicận:
2
7 2 2
3 3 2 5 2
4
3
2
0 1 1
1
1 3 3 3 141
d . d . d .
2 2 2 5 2 20
1
x t t t t
x t t t t
t
x
.
7 141 7.20 1
m n
.
Câu90. ChọnA
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489
Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 51
1
0
3 5 3 1 7
dx
A
x x
Đặt
2
3 1 3 1 2 3t x t x tdt dx
Đổicận:
0 1; 1 2x t x t
2 2 2
2
2
1
1 1 1
2
2 2 2 3 2
3
2ln 2 3ln 3
3 2 3 3 2 3 3
5 6
tdt
t
A dt dt t t
t t t t
t t
2 2 20 4
2ln 4 3ln5 2ln 3 3ln 4 10ln 2 2ln 3 3ln5 ln 2 ln3 2ln 5
3 3 3 3
Vậy:
20 4 10
2
3 3 3
a b c
.
Câu91. ChọnD
Đặt
2
1 ln ln 1 2
dx
x t x t tdt
x
Đổicận
1 1
2
x t
x e t
Vậy
2
2
2 2
3
2
1 1 1
1
1 2
ln 4 2
2 1 2 2
3 3 3
1 ln
e
t tdt
x t
dx t dt t
t
x x
Suyra
4 2 2
;
3 3 3
a b S a b
Câu92. ChọnC
3
0
2
8 8 8
2 3 2 2
6 6 6
3 2
4 2 1
4 2 1 ( 4) 4( 1)
2( 4) 4
0 6
3 8
8 16 4 12 44 48 3 11 6
.( 4)
8 8 8 2 2
8
3 11 7
( 6ln ) 12ln 2 6ln 3
6
24 4 2 3
1
x
dx
x
t x t x
t dt dx
x t
x t
t t t t t t t
I t dt dt dt
t t t
t t
t t
a b c
Câu93. Đặt
2
1 1
t x x t
d 2 dx t t
Đổicận:
0 1;
x t
3 2
x t
2
2 2
2 3
2 2
1 1
1
1 6 7
.2 d 2 3 d 3 6ln 2 12ln 2 6ln 3.
4 2 2 3 3
t t
I t t t t t t t t
t t
Suyra
7, 12, 6, 3
a b c d
.Dođó
4.
a b c d
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489
Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 52
Câu94. Tacó
2
3
2
2 2
0 0 0
1
d d 1d
1 1
a a a
x x
x x
I x x x x x
x x
.
Đặt
2 2 2
1 1 d du x u x u u x x
.
Đổicận:
0 1
x u
,
2
1
x a u a
.
Vậy
2
2
1
1
3
2 2 2
1
1
1
d 1 1 1
3 3
a
a
u
I u u a a
.
Câu95. Đặt
2
sinx y
tacó
2
d d sin
x y
d 2sin .cos dx y y y
Khi
0 0
x y
và
1
2 4
x y
.
Suyra
1
2 4
0 0
sin
d .2sin cos dy
1 cos
x y
x y y
x y
4
2
0
2sin dyy
.
Câu96. Đặt
2 2 2
1 1
t x t x xdx tdt
Đổicận:
3 2, 2 2 3x t x t
.
Khiđó
3
2 2 3
2
2 2
2
2
3
1 2
ln 1 ln 2
2 3 3
1 1
x tdt
dx t t
t t
x x
1 2 2 2
ln 2 ln5 ln 4 ln5 ln 2
3 3 3 3
.
Vậy
3, 2, 1 3 2 14
a b c a b c
.
Câu97. Đặt
2 2 2
25 25
t x t x x dx t dt
Khiđó:
4 2 6 2 6 2 6
2 2
2 2
1 3 3 3
25 25 5 5
1 1
25 25 2 5 2 5
x t
I dx dt dt dt
x t t t t
2 6
3
5 5 5 5 6 12
ln 3 2 6 ln 5ln 2.
2 5 2
5 6 12
t
t
t
Vậy
5 3
3, 2, , 5 .
2 2
a b c d a b c d
Câu98.
2sin d 2cos dx t x t t
.
Với
0 0; 1
6
x t x t
.
6 6 6
2
0 0 0
2cos d cos d
d
cos
2 1 sin
π π π
t t t t
I t
t
t
.
Câu99.
1 1 1 1
3
3 2 3 2 4
2
0 0 0 0
1
1 1
5
1
x
I dx x x x dx x x dx x dx A
x x
+TínhA:Đặt
2
1   d dt x t t x x
2
2 2
5 3
2 2 4 2
1 1
1
2 2 2
1 .
5 3 15
t t
A t t dt t t dt
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489
Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 53
1 2 2
2; 2; 1
15
I a b c
2
7
P a b c
Câu100. Với
*
n
,khiđó:
Đặt
2
1 d 2 dt x t x x
1
d d
2
x x t
Đổicận:
0 1; 1 0
x t x t
Khiđó
0 1
1
1
0
1 0
1 1 1 1
d d .
2 2 2 1 2 2
n
n n
t
I t t t t
n n
Cách 2:Tacó
2 2
1
d 1 2 d d 1 d
2
x x x x x x
1
2
1 1
1
2 2 2
0
0 0
1
1 1 1
1 d 1 d 1 .
2 2 1 2 2
n
n n
x
I x x x x x
n n
Câu101. Đặt
6
t x
6
x t
5
d 6. dx t t
.
Đổicận:
1 1; 64 2
x t x t
.
Suyra
2
5
3 2
1
6
d
t
I t
t t
2
3
1
6 d
1
t
t
t
2
2
1
1
6 1 d
1
t t t
t
2 2
2
1 1
1
6 1 d 6 d 1
1
t t t t
t
2
3 2
2
1
1
6 6ln 1
3 2
t t
t t
8 5
6 6 ln 3 ln 2
3 6
3
11 6ln
2
2
6ln 11
3
.
Từđósuyra
6
11
a
b
5
a b
.
Câu102. Tacó
2
2
1
d
3 9 1
x
x
x x
2
2
1
3 9 1 dx x x x
2
2 2
1
3 9 1 dx x x x
2 2
2 2
1 1
3 d 9 1dx x x x x
2
2
3 2
1
1
9 1dx x x x
2
2
1
7 9 1dx x x
.
Tính
2
2
1
9 1dx x x
.
Đặt
2
9 1x t
2 2
9 1
x t
d
d
9
t t
x x
.
Khi
1x
thì
2 2
t
;khi
2
x
thì
35
t .
Khiđó
2
2
1
9 1dx x x
35
35
3
2 2
2 2
d
9 27
t t t
t
35 16
35 2
27 27
.
Vậy
2
2
1
35 16
d 7 35 2
27 27
3 9 1
x
x
x x
7
a
,
16
27
b
,
35
27
c
.
Vậy
2 7P a b c
32 35 1
7 7
27 27 9
.
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489
Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 54
Câu103. Đặt
2 2
1 1
d d
1 1
1 1
x x
I
x x x x
x x x x
.
Đặt
1
1 d d
2 1
x x
t x x t x
x x
d d
2
1
x t
t
x x
.
Khi
1x
thì
2 1
t
,khi
2
x
thì
3 2
t .
3 2
2 3 2
2
2 1
1
2 1
d d 1
2 2
1 1
x t
I
t t
x x x x
1 1
2
3 2 2 1
4 2 2 3 2
32 12 4
32
a
,
12
b
,
4
c
Vậy
48
P a b c
Câu104.
4 4 4
0 0 0
2 2 1 1 2 1 2 d
2 1d 2 1d
2 3 2 1 3
2 1 1 2 1 2 2 1 1 2 1 2
x x x
x x x x
I
x x
x x x x
4 4
0 0
2d d
2 1 2 2 1 1
x x
x x
.
Đặt
2 1 d du x u u x
.Với
0 1
x u
,với
4 3
x u
.
Suyra
.3 .3 .3 .3
1 1 1 1
2 d d 4 1
2 d 1 d
2 1 2 1
u u u u
I u u
u u u u
3
5
4ln 2 ln 1 2 4ln ln 2
1
3
u u u
2
a
,
1b
,
1c
2.1 1 4 1
T
.
Dạng4.1.2.Hàmsốchứahàmlượnggiác
Câu105. ChọnD
Tacó:
3
0
cos .sin
I x xdx
.Đặt
cos sin sin
t x dt xdx dt xdx
Đổicận:Với
0 1x t
;với
1
x t
.
Vậy
1
4
1 1
4 4
3 3
1 1
1
1
1
0
4 4 4
t
I t dt t dt
.
Cáchkhác:Bấmmáytính.
Câu106. Đặt
sin d cos dt x t x x
.
0 0x t
,
1
2
x t
.
2
2
0
cos
d
sin 5sin 6
x
x
x x
1
2
0
1
dt
5 6
t t
1
0
1 1
dt
3 2t t
1
0
3
ln
2
t
t
3
ln 2 ln
2
4
ln
3
1,b 0, 3
a c
4
S a b c
.
Câu107. Tacó
2
0
2 cos .sin dI x x x
2
0
2 cos d cosx x
2
0
2 cos d cos 2
x x
2
3
dt t
3
2
dt t
.
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489
Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 55
Câu108.
2
4
4
0
sin
d
cos
x
I x
x
4
2
2
0
1
tan . d
cos
x x
x
.
Đặt
tanu x
2
1
d d
cos
u x
x
.
Đổicận:
0 0
x u
,
1
4
x u
Suyra:
1
2
0
dI u u
.
Câu109. Đặt
cost x
d sin dt x x
.
Đổicận:
0
x
1t
;
π 1
3 2
x t
.
Khiđó:
1
2
3
1
1
dI t
t
1
3
1
2
1
dt
t
1
2
1
2
1
2
t
1 3
2
2 2
.
Câu110.
Đặt
cos 2
t x
d sin dt x x
Đổicận
5
3 2
x t
,
2
2
x t
2
3
sin
d
cos 2
x
x
x
2
5
2
1
dt
t
5
2
2
1
dt
t
5
2
2
lnt
5
ln ln 2
2
ln5 2ln 2
Vậytađược
1; 2
a b
.
Câu111.
5 6
0 0
sin sin 2 d 2 sin .cos d
a a
I x x x x x x
Đặt
sin d cos dt x t x x
và
sin ;  1;1
.
sin 0 0
a b b
7 7
6
0
0
2
2 d 2. .
7 7
b
b
t b
I t t
Theogiảthiết:
7
5
0
2 2 2
sin sin 2 d 1 sin 1 2 ; .
7 7 7 2
a
b
x x x b a a k k
39 1 39
0;20 0 2 20 2 .
2 2 2 4 4
a k k k
Mà
k
nênsuyra
0;1;2;...;9 .
k
Câu112. Tacó:
2 2
0 0
sin 2 cos
( ) 0
2
1 sin
x x
f x dx dx F F
x
Đặt 1 sin 2 cos
t x tdt xdx
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489
Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 56
2 2 2
0 0 0
sin 2 cos 2sin 1
( ) cos
1 sin 1 sin
x x x
f x dx dx xdx
x x
2
2 2
2 3
2
1 1
1
2( 1) 1 2 2 2 2
2 2 2 -1 2
3 3
t t
tdt t dt t
t
2 2 2 2 2 2 8 2 2
0 2
2 3 3 3
F F
.
Câu113.
6 6
2
0 0
d d
1 sin
cos sin
2 2
x x
I
x
x x
2
2
6 6
2 2
0 0
1
1 tan
cos
2
2
d d
1 tan 1 tan
2 2
x
x
x x
x x
.
Đặt
2
1 tan 2d 1 tan d
2 2
x x
t t x
Đổicận:
0 1; 3 3
6
x t x t
.
3 3
3 3
2
1
1
2dt 2 3 3
3
I
t t
.
Suyra
1, 3, 3
a b c
nên
5
a b c
.
Câu114. +Xét:
2
3
sin
d
cos 2
x
I x
x
+Đặt
2 d sin d sin d du cosx u x x x x u
+Đổicận:
5
3 2
2
2
x u
x u
2
5
2
2
1
1 5
d ln ln 2 ln ln 5 2ln 2 .
5
2
2
2
a
I u u
b
u
Câu115. Đặt
cost x
d sin dt x x
.
Đổicận:
0
x
1t
;
2
x
0
t
Tacó:
2
2
0
sin
d
cos 5cos 6
x
x
x x
0
2
1
1
d
5 6
t
t t
1
0
1 1
d
3 2
t
t t
1
0
3
ln
2
t
t
3
ln 2 ln
2
4
ln
3
4
ln
a b
c
.
Dođó:
1
3
0
a
c
b
.
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489
Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 57
Vậy
S a b c
4
.
Dạng4.1.3.Hàmsốchứahàmsốmũ,logarit
Câu116. ChọnB
Cách1.Đặt
d d
x x
t e t e x
.Đổicận:
0 1; 1
x t x t e
1 1
1
0 0 1 1
d d d 1 1
d ln ln 1 1 ln 1 ( ln 2)
1 1 1
1
e e
x
e
x
x x
x e x t
t t t e
e t t t t
e e
3 3
1
2 1
1 ln 1 ln 0
1
1 2
a
e
S a b
b
e
.
Cách2.
1 1 1 1
1
1
0
0
0 0 0 0
1 d 1
d 1
d d ln 1 1 ln
1 1 1 2
x x x
x
x x x
e e e
x e
x x x e
e e e
.
Suyra
1
a
và
1
b
.Vậy
3 3
0
S a b
.
Câu117. Đặt
lnt x
1
d dt x
x
.Đổicận
e 1x t
;
1 0x t
.
Khiđó
e 1
1 0
3ln 1
d 3 1 d
x
I x t t
x
.
Câu118. ChọnD
Tacó
2
1
ln
ln 2
e
x
I dx
x x
,đặt
ln 2
dx
x t dt
x
3 3 3
3 3
2 2
2 22 2 2
2 1 1 2 2 2 1
2 ln ln3 ln 2 ln3 ln 2
3 2 3
t
I dt dt dt t
t t t t
Suyra
1; 1; 1
a b c
,vậy
2 2 2
3
a b c
.Chọn D.
Câu119. Đặt
2
1
9 2 d d d d
2
x t x x t x x t
.
Khiđó
25
9
25
1 1 1
. ln .d .ln 25ln 25 25 9ln9 9 25ln5 9ln3 8
9
2 2 2
I t t t t t
.
Suyra
25 9 8 8
T a b c
.
Câu120. Đặt
ln 2x t
ln 2x t
1
d dx t
x
.
Đổicận:khi
1x
thì
2t
;khi
ex
thì
3t
.
Khiđó
3
2
2
2
d
t
I t
t
3
2
2
1 2
dt
t t
3
2
2
ln t
t
3 1
ln
2 3
3
2
1
3
a
b
.
Vậy
2 1
ab
.
Câu121. Đặt
d
ln d
x
t x t
x
.
Đổicận:
1 0; e 1 x t x t
.Khiđó:
e 1
2 2
1 0
2ln 1 2 1
d d
ln 2 2
x t
I x t
x x t
1
1
2
0 0
3 2 3 9 1
d 2ln 2 ln
2 2 4 2
2
t t
t t
t
.
Vậy
9 4 1 2 16
a b c d
.
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489
Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 58
Câu122. Tacó
1 1 1
3 3
3
0 0 0
2 e .2 2 1 2 1
d d d
e.2 e.2 4 e.2 4
x x x x
x x x
x x
x x x x J
.
Tính
1
0
2
d
e.2
x
x
J x
.Đặt
1
e.2 e.2 ln 2d d 2 d d
e.ln 2
x x x
t x t x t
.
Đổicận:Khi
0
x
thì
et
;khi
1x
thì
2e
t
.
1 2e
2e
e
0 e
2 1 1 1 1 e
d d ln ln 1
e.2 eln 2 eln 2 eln 2 e
x
x
J x t t
t
.
Khiđó
1
3 3
0
2 e .2 1 1 e
d ln 1
e.2 4 eln 2 e
x x
x
x x
x
4
m
,
2
n
,
1p
.Vậy
7
S
.
Câu123. Tacó
3 2
2
2 3
1 1
e e e
1
e
1
3 1 ln 3 1
3 1 ln 1 ln 1 ln
d d 3 d d 1
1 ln 1 ln 1 ln
e
x x x
x x x x x
I x x x x x A
x x x x x x
Tính
1
e
1 ln
d
1 ln
x
A x
x x
.Đặt
1 ln d 1 ln dt x x t x x
.
Đổicận:
e
1
1e
1x t
x t
.Khiđó
e1
1
e1
1
d
ln ln( 1)
e
t
A t
t
.
Vậy
3
1 ln( 1)
e eI
2 2 2
1
1 3
1
a
b P a b c
c

.
Câu124. Tacó
ln2 n
0
l 2
2
0
d e d
e 3e e e 34 4
x
x x x x
x x
I
.
Đặt:
e d e d
x x
t t x
.Đổicận:
0 1x t
,
ln 2 2
x t
.
Khiđó
2
2 2
1 1
2
1
1 1 1 1 1 1 1
d d ln ln3 ln5 ln 2
3 2 1 3 2 34 2
t
I t t
t t t t t
.
Suyra
3
a
,
5
b
,
2
c
.Vậy
2 3
P a b c
.
Câu125. Tacó
2
2
1
1
d
ln
x
x
x x x
2
1
1
d
ln
x
x
x x x
.
Đặt
lnt x x
1
d 1 dt x
x
1
d
x
x
x
.
Khi
1 1x t
;
2 2 ln 2
x t
.
Khiđó
2 ln 2
1
dt
I
t
2 ln2
1
ln t
ln ln 2 2
.Suyra
2
2
a
b
.
Vậy
8
P
.
Câu126. Tacó:
2
1
0
e
d
e
x
x
x x
I x
x
1
0
1 e e
d
e 1
x x
x
x x
x
x
.
Đặt
e 1
x
t x
d 1 e d
x
t x x
.
Đổicận:
0 1x t
;
1 e 1
x t
.
Khiđó:
e 1
1
1
d
t
I t
t
e 1
1
1
1 d
t
t
e 1
ln
1
t t
e ln e 1
.
Suyra:
1
a
,
1
b
,
1c
.
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489
Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 59
Vậy:
2 2
P a b c
.
Dạng4.1.4.Hàmsốhữutỷ,đathức
Câu127. ChọnD
Đặt
2
t x dt dx
Đổicận:
0 2x t
;
1 3x t
1
2
0
2
xdx
x
3
2
2
2
t dt
t
3
2
2
1 2
dt
t t
3
2
2
ln t
t
2
ln3 ln 2 1
3
1
ln 2 ln3
3
Suyra
1
; 1; 1
3
a b c
3
a b c
1 1 1
1
.
Câu128. Đặt
2
d
1 d 2 d d
2
t
t x t x x x x
Với
2 3; 3 8x t x t
Tacó
8
3
8
1 d 1 1 8
ln ln
3
2 2 2 3
t
K t
t
.
Câu129. Tacó:
2
1
t x
d 2 dt x x
.
Đổicận:
0
x
1t
.
1x
2
t
.
1
7
5
2
0
d
1
x
I x
x
1
6
5
2
0
.
d
1
x x
x
x
3
2
5
1
1
1
d
2
t
t
t
.
Câu130. ChọnB
Điềukiệntíchphântồntạilà
2
1
0, 0;1
0
a
a x x
a
Đặt
2
2xdx
t a x dt
.Khiđó
2
1 1
2
2
2
0
2
1
1
1 1 1
1
ln 1
1
2 2
1
1
a
a
a
a e a
x dt a
e
dx
t a
a x
a e a
a
e
Sosánhđiềukiệntađược
2
1
1
a
e
.
Câu131. ChọnB
Đặt
2
t x dt dx
Đổicận:
0 2x t
;
1 3x t
1
2
0
2
xdx
x
3
2
2
2
t dt
t
3
2
2
1 2
dt
t t
3
2
2
ln t
t
2
ln3 ln 2 1
3
1
ln 2 ln3
3
Suyra
1
; 1; 1
3
a b c
3
a b c
1 1 1
1
.
Câu132. Đặt
3 2
t x
d
d 3d d
3
t
t x x
.
Khiđó.
6
6
2 2
2 3 2 d d
3 3
t
x x x t t
8 7
7 6
2 2 2
2 d
9 9 8 7
t t
t t t C
.
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489
Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 60
8 7
1 4
3 2 3 2
36 63
x x C
.
Từđótacó
1
36
A
,
4
63
B
.Suyra
7
12 7
9
A B
.
Câu133. Tacó
1
2
2
0
2 3 3
d
2 1
x x
I x
x x
Đặt 1
1
dt dx
t x
x t
suyra
0 1
1 2
x t
x t
Khiđó
2
2
2
1
2 1 3 1 3
dt
t t
I
t
2
2
2
1
2 2
dt
t t
t
2
2
1
1 2
2 dt
t t
2
1
2
2 lnt t
t
3 ln2
.
Suyra
2 2
3 2 13
P
.
Dạng4.2.Hàmsốkhôngtườngminh(hàmẩn)
Câu134. Đặt
5 3t x
d 3dt x
1
d = d
3
x t
.
Đổicận:
0
x
thì
5t
;
2
x
thì
1
t
.
Tacó:
2
0
5 3 7 dP f x x
2 2
0 0
5 3 d + 7df x x x
1
2
0
5
d
7
3
t
f t x
5
1
1
d 14
3
f t t
1
.15 14 19
3
.
Câu135. Tacó
2 2
0 0
2 4 2d d
I f x x f x x H K
Tính
2
0
2
K f x dx
.
Đặt
d
2 2dt x t x
;đổicận:
0 2; 2 4x t x t
.Nên
4
0
1
100
d
9
2
K f t t
Tính
2
0
d
4 2
H f x x
,
Đặt
4 2 2t x dt dx
;đổicận:
0 4; 2 0x t x t
.Nên
4
0
1
100
d
9
2
H f t t
Suyra
2018
I K H
.
Câu136. Tacó
y f x
làhàmsốchẵn,suyra
2 2f x f x
.Khiđó:
3 3
1 1
2 d 2 d 3
f x x f x x
.
Xéttíchphân:
3
1
1
2 dI f x x
.
Đặt
1
2 d 2d d d
2
t x t x t x
.Đổicận:
1 2x t
;
3 6
x t
.
6 6 6
1
2 2 2
1 1
. d d 3 d 6
2 2
I f t t f t t f t t
6
2
d 6f x x
.
Vậy
6 2 6
1 1 2
d d d 8 6 14
I f x x f x x f x x
.
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489
Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 61
Câu137. Xét
2
0
d .I xf x x
Đặt
2
1
d 2 d d d .
2
t x t x x x x t
Đổicận:
2
0 0; .
x t x t
Khiđó
2 2
0 0
1 1
d d 1009.
2 2
I f t t f x x
Câu138. Đặt
x t
1
d d
2
x t
x
1
d 2dx t
x
.Khi
1x
thì
1t
;
4
x
thì
2t
.
Suyra
4 2 2
1 1 1
d .2d 2 d 2.2
f x
x f t t f t t
x
4
.
Vậy
4
1
d 4
f x
x
x
.
Câu139. Đặt
d
d d d .
t
x t x x t x x
2
1 2
2
Đổicận
; .
x t x t
1 2 2 5
Suyra:
2
2
1
5
2
1
d d
2
2 1
x f t t
f x
5
2
d 4
f t
t
dI f x x
5
2
4
.
Câu140. Tacó:
3
1
3 dx=10
f x g x
3 3
1 1
dx+3 dx=10
f x g x
.
3
1
2 dx=6
f x g x
3 3
1 1
2 dx- dx=6
f x g x
.
Đặt
3 3
1 1
dx;v= dxu f x g x
.
Tađượchệphươngtrình:
3 10
2 6
u v
u v
4
2
u
v
3
1
3
1
dx=4
dx=2
f x
g x
+Tính
3
1
4 dxf x
Đặt
4 dt dx; 1 3; 3 1t x x t x t
.
3 1 3 3
1 3 1 1
4 d dt dt dx 4
f x x f t f t f x
.
+Tính
2
1
2 1 dx
g x
Đặt
2 1 dz 2dx; 1 1; 2 3z x x z x z
.
2 3 3
1 1 1
1 1
2 1 d dz dx 1.
2 2
g x x g z g x
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489
Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 62
Vậy
3
1
4 dxf x
+2
2
1
2 1 dx=6
g x
.
Câu141.
1
0
d 2
A f x x
,
2
0
3 1 d 6
B f x x
đặt
3 1 3t x dt dx
.
Đổicận:
0 1
2 7
x t
x t
Tacó:
7 7 7
1 1 1
1
dt 6 dt 18 d =18
3
B f t f t f x x
.
Vậy
7 1 7
0 0 1
d d d 20
I f x x f x x f x x
.
Câu142. Đặt
10
t x
.Khiđó
d dt x
.
Đổicận:
3 7
x t
.
7 3x t
.
Khiđó
3 7
7 3
10 10 d 10 10 dI t f t t t f t t
7
3
10 10 dx f x x
7 7 7
3 3 3
10 d 10 d dx f x x f x x xf x x
7
3
10 d
f x x I
.
Suyra
7
3
2 10 d 10.4 40
I f x x
.Dođó
20
I
.
Câu143. Đặt
sin3 d 3cos3 .dt x t x x
Đổicận:
0 0
1
6
x t
x t
1
6
0 0
1 1
sin 3 cos3 d d .9 3
3 3
I f x x x f t t
Câu144. Đặt
d
2 d 2d d .
2
t
t x t x x
Đổicận:
0 0; 2 4.
x t x t
2 4 4
0 0 0
1 1 1
2 d d d 16.
2 2 2
J f x x f t t f t t I
Câu145. Xét
4
1
3 3 dI f x x
.
Đặt
3 3 d 3dt x t x
.
Đổicận:
4 9
1 0
x t
x t
.Vậy
9 9
0 0
1 1 1
d d .9 3
3 3 3
I f t t f x x
.
Câu146. Đặt
2t x
2dt dx
2
dt
dx
,
0 0
1 2
x t
x t
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489
Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 63
Tacó
1 2 2
0 0 0
( ) 1
2 (2 ) ( )
2 2
f t dt
f x dx f t dt
2
0
( ) 4
f t dt
Theotínhchấttíchphân
2 2
0 0
(x) (t) 4f dx f dt
Vậy
2
0
( ) 4
f x dx
Câu147. Đặt
2017 d 2017dt x t x
1
d d
2017
x t
Đổicận:
0 0 ; 1 2017
x t x t
Vậy
2017 2017
0 0
1 1 1
. d d
2017 2017 2017
I f t t f t t
.
Câu148. Đặt
2
1 d 2 dt x t x x
.
Đổicận
1 2 2 2
2
0 1 1 1
d 1 1
1 d . d d
2 2 2 2
t a
I xf x x f t f t t f x x
.
Câu149. *
2
4 4
2
1
2
0 0
cos
1
tan . cos d .sin2 d
2 cos
f x
I x f x x x x
x
.
Đặt
2
cos
x t
sin 2 d dx x t
.
Đổicận
x
0
4
t
1
1
2
Khiđó
1
2
1
1
1
d
2
f t
I t
t
1
1
2
d 4
f t
t
t
.
*
2 2
2 2
e e
2
2
e e
ln ln
1 2ln
d . d
ln 2 ln
f x f x
x
I x x
x x x x
.
Đặt
2
ln
x t
2ln
d d
x
x t
x
.
Đổicận
x
e
2
e
t
1
4
Khiđó
4
2
1
1
d
2
f t
I t
t
4
1
d 4
f t
t
t
.
*Tính
2
1
4
2
d
f x
I x
x
.Đặt
2
x t
1
d
2
x dt
.
Đổicận
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489
Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 64
x
1
4
2
t
1
2
4
Khiđó
4 1 4
1 1
1
2 2
d d d 4 4 8
f t f t f t
I t t t
t t t
.
Câu150. Xéttíchphân
2
1
0
sin co
d
s
I f x x x
.Đặt
sin
d
cosd
t x t x x
Đổicận
x
0
2
t
0
1
Tacó
1
1 1 1
2
1
0 0 0
0
d d d
9
5 5
2 2
x
I f t t f x x x x x
Xéttíchphân
1
2
0
3 2
dI f x x
.Đặt
3 2 2
d
d d
2
d
t
t x t x x
Đổicận
x
0
1

t
3
1
Tacó
3
1 3 3 3
3
2
2
0 1 1 1
1
d d d d
1 1 1 1 1 10 22
3 2 3 3 18
2 2 2 2 3 2 3 3
x
I f x x f t t f x x x x x
Vậy
1
2
0 0
2 sin cos 3 3 2 9 31
d 2d 2I f x x x f x x
.
Câu151. Đặt
2
2
3cos 1 3cos 1 d sin d .
3
u x u x u u x x
Đổicận
1
.
2
0 2
x u
x u
Dođó
1 2 2
2
0 2 1 1
sin 3cos 1
2
2 2 4
d d d d .
3 3 3 3
3cos 1
xf x
uf u
x u f u u f x x
u
x
Câu152. ChọnA
Đặt
4 3 4t x dt dx
thì
2 5 4 5
1 1 1 4
1 1 1 25
4 3 5 20
4 4 4 4
f x dx f t dt f t dt f t dt
.
Đặt
2 2
2
x x
u e du e dx
thì
ln 2 4
2 2
0 1
1 5
2 2
x x
f e e dx f u du
.
Vậy
25 5 15
4 2 4
I
.
Câu153. Đặt
2
x t dx dt
.
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489
Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 65
0 2 2
2 0 0
2 2 2
I f t dt f t dt f x dx
.
2 2 2
2 2 2
4
2 2
0
0 0 0
1 1 1
2 2
2 2 2
x x x
e
I f x f x dx xe dx e d x e
.
Vậy
4
1
4
e
I
.
Câu154. Tacó:
1 1 1 1
0 0 0 0
1
3 3.1 3. d 3 d 2 d 2 d 2 ,
2
f x x f x x f x x f x x x
.
Đặt
2 d 2 dx t x t
,với
0 0x t
;
1 2x t
.
1 2 2
0 0 0
1 1 1
3 2 d 2 d d ,
2 2 2
f x x f t t f x x x
(dohàmsố
f x
liêntụctrên
).
2
0
d 6,f x x x
1 2
0 1
d d 6,f x x f x x x
.
2
1
1 d 6,f x x x
.
2
1
d 5,f x x x
.
Câu155. Tacó
2
2
0
tan . cos 2
x f x dx
2
2
2
0
sin .cos
. cos 2
cos
x x
f x dx
x
.
Đặt
2
1
cos 2sin cos sin cos
2
t x dt x xdx dt x xdx
.
Đổicận:
0 0x t
và
1
4 2
x t
.
2
2
2
0
sin .cos
. cos 2
cos
x x
f x dx
x
1
1
2
4
f t
t
.
Tacó
2
2
ln
2
ln
e
e
f x
dx
x x
2
2
2
ln . ln
2
ln
e
e
x f x
dx
x x
.
Tươngtựtrêntacó
2
2
ln
2
ln
e
e
f x
dx
x x
4
1
4
f t
t
.
*Tính
2
1
4
2
f x
dx
x
.
Đặt
1
2
2
t x dx dt
.
Đổicận:
1 1
4 2
x t
và
2
x
4
t
.
Khiđó
2
1
4
2
f x
dx
x
4 1 4
1 1
1
2 2
4 4 8
f t f t f t
dt
t t t
.
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489
Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 66
Câu156. +)Đặt
3 2
3
3
t x t x t dt dx
Đổicận
1 1x t
và
8 2
x t
.
Khiđó
8 2 2
3
2
3
1 1 1
( ) (t) (t)
3 3 6
f x f f
dx t dt dt
x t t
2
1
(t)
2
f
dt
t
+)Đặt
2 2
1
cos 2cos sin 2cos tan tan
2
t x dt x xdx dt x xdx xdx dt
t
Đổicận:
0 1x t
và
1
3 4
x t
.
Khiđó
1
1
3
4
2
1
0 1
4
1 (t) (t)
tan . (cos ) 6 12
2
f f
x f x dx dt dt
t t
+)Đặt
2 2
1
2 2
2
dx dx dt
t x dt xdx dt x
x x t
Đổicận:
1 1
2 4
x t
và
2 2
x t
Khiđó
2 2 1 2
2
1 1 1
1
2 4 4
( ) 1 (t) 1 (t) 1 (t) 2 12
7
2 2 2 2
f x f f f
dx dt dt dt
x t t t
Câu157. Đặt
2018
e 1
2
2
0
ln 1 d
1
x
I f x x
x
.
Đặt
2
ln 1
t x
2
2
d d
1
x
t x
x
.
Đổicận:
0
x
0
t
;
2018
e 1
x
2018
t
.
Vậy
2018
0
dI f t t
2018
0
d 2
f x x
.
Câu158. Tacó
4
0
tan d 3
K f x x
.Đặt
2
2
1
tan d d tan d 1 d
cos
x t t x x t x
x
.
Vậy
1 1
2 2
0 0
1 1
. d . d 3
1 1
K f t t f x x
t x
.
Lạicó
2
1 1 1 1
2 2 2
0 0 0 0
1 1
d d d d
1 1 1
x f x
x f x f x x f x x f x x
x x x
.
Vậysuyra
1
0
d 4
I f x x
.
Câu159. Đặt
2
2
1
4
cot . sin d 1I x f x x
,
16
2
1
d 1
f x
I x
x

.
Đặt
2
sint x
d 2sin .cos dt x x x
2
2sin .cot dx x x
2 .cot dt x x
.
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489
Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 67
2
2
1
4
cot . sin dI x f x x
1
1
2
1
. d
2
f t t
t
1
1
2
1
d
2
f t
t
t
1
4
1
8
4
1
d 4
2 4
f x
x
x
1
4
1
8
4
1
d
2
f x
x
x
.
Suyra
1
4
1
1
8
4
d 2 2
f x
x I
x
Đặt
t x
2 d dt t x
.
16
2
1
d
f x
I x
x
4
2
1
2 d
f t
t t
t
4
1
2 d
f t
t
t
1
1
4
4
2 d 4
4
f x
x
x
1
1
4
4
2 d
f x
x
x
.
Suyra
1
2
1
4
4
1 1
d
2 2
f x
x I
x
Khiđó,tacó:
1
1 1
4
1 1 1
8 8 4
4 4 4
d d d
f x f x f x
x x x
x x x
1 5
2
2 2
.
Câu160. Tacó
4
1
df x x
4
1
2 1
ln
d
f x
x
x
x
x
4 4
1 1
2 1
ln
d d
f x
x
x x
x
x
.
Xét
4
1
2 1
d
f x
K x
x
.
Đặt
2 1x t
1
2
t
x
d
d
x
t
x
.
3
1
dK f t t
3
1
df x x
.
Xét
4
1
ln
d
x
M x
x
4
1
ln d lnx x
4
2
1
ln
2
x
2
2ln 2
.
Dođó
4 3
2
1 1
d d 2ln 2
f x x f x x
4
2
3
d 2ln 2
f x x
.
Câu161. Tacó:
2
7 4 4 2018 9
f x f x x x
2
4 2018
4 9
7 7
f x f x x x
.
Khiđó
4 4 4
2
0 0 0
4 2018
d 4 d 9d
7 7
I f x x f x x x x x
1
.
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489
Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 68
Xét:
4
0
4 df x x
,đặt
4
t x
,
d dt x
nên
4 0 4
0 4 0
4 d d d
f x x f t t f t x I
Xét:
4
2
0
9dx x x
,đặt
2 2 2
9 9 d du x u x u u x x
.
Nên
5
4 5
3
2 2
0 3
3
98
9d d
3 3
u
x x x u u
.
Từ
4 2018 98 11 2018.98
1 .
7 7 3 7 7.3
I I I
197764
33
I
.
Câu162. Tacó:
4 4
1 1
(2 1) ln
( )
f x x
f x dx dx
x
x
4 4
1 1
(2 1) ln
f x x
dx dx A B
x
x
.
Xét
4
1
ln
x
B dx
x
4
1
ln (ln )
x d x
4
2
1
ln
2
x
2 2
ln 4 ln1
2 2
2
2ln 2
.
Xét
4
1
(2 1)
f x
A dx
x
.
Đặt
2 1 t x
1
dt dx
x
.Khiđó
4 3 3
1 1 1
(2 1)
( ) ( )
f x
A dx f t dt f x dx
x
Vậy
4 3 4 3
2 2 2
1 1 1 1
( ) ( ) 2ln 2 ( ) ( ) 2ln 2 2ln 2
f x dx f x dx f x dx f x dx I
.
Dạng5.TíchphânTỪNGPHẦN
Dạng5.1Hàmsốtườngminh
Câu163. ChọnD
1
ln
e
I x xdx
.Đăt
2
1
ln
2
du dx
u x
x
dv xdx
x
v
2 2 2 2 2 2 2 2
0 0
0 0
1 1 1 1
ln .
2 2 2 2 2 4 2 4 4 4
e e
e e
x x e e x e e e
I x dx xdx
x
.
Câu164. ChọnC
Tacó
e
1
1 ln dx x x
e e
1 1
e
1
e 1 ln dx x x
.
Đặt
2
1
ln d d
d .d
2
u x u x
x
x
v x x v
Khiđó
e
1
ln dx x x
e
2
e
1
1
1
ln d
2 2
x
x x x
2
e
2
1
e 1
2 4
x
2 2
e e 1
2 4 4
2
e 1
4 4
.
Suyra
e
1
1 ln dx x x
2
e 1
e 1
4 4
2
e 3
e
4 4
nên
1
4
a
,
1b
,
3
4
c
.
Vậy
a b c
.
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489
Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 69
Câu165. ChọnB
Tacó
1 1 1
2 ln d 2d ln d 2 2 2
1
e e e
e
x x x x x x x x I e I
với
1
ln d
e
I x x x
Đặt
ln
d d
u x
v x x
2
1
d d
2
u x
x
x
v
2 2 2
1
ln d ln
1 1 1
2 2 2 4
e
e e e
x x x x
I x x x
2 2
2
1 1
1
2 4 4
e e
e
2
2
1
1 1 7
2 ln d 2 2 2
4 4 4
e
e
x x x e e e
1
4
2
7
4
a
b
c
a b c
Câu166. Đặt
2
2
d d
2
.
1
e
d e d
2
x
x
u x
u x
v
v x
Suyra
1
1 1
2 2 2
0
0 0
1
2
2 2 2 2 2
0
1 1
2 e d 2 e e d
2 2
1 1 1 1 1 3 5 5 3e
e 1 e e 1 e e .
2 4 2 4 4 4 4 4
x x x
x
x x x x
Câu167. Chọn C.
Điêukiên:
a
,
b
.
Đặt
2 1
d e d
x
u x
v x
d 2d
e
x
u x
v
.
1
0
2 +1 e d
x
x x
1
1
0
0
= 2 +1 e 2 e d
x x
x x
1
0
= 2 1 e
x
x
= 1+ e
= + .ea b
.
=1
= 1
a
b
.Vâytich
1a.b =
.
Câu168. Đặt
2
2
1
2
ln
2 2
ln 1 ln 1 1 ln 2
1 1 1
2 2
dx
u x
du
x x
x
I dx
dx
x x x x
dv
v
x
x
1
1, 2, 2 3 4
2
b c a P a b c
.
Câu169. Đặt
1
d sin 2 d
u x
v x x
,tacó
d d
1
cos 2
2
u x
v x
.Dođó:
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489
Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 70
4 4
4
0
0
1 1
1 sin 2 d 1 cos2 cos2 d
2 2
o
I x x x x x x x
.
Câu170. Đặt
2
1
ln d d
4 2 d d 2 2
x u x u
x
x x v x x v
Khiđó
3 3
2
2 2
3
7
4 2 ln d ln . 2 2 2 1 d 24ln 3 12ln 2 2. 7 12ln 2 24ln 3
2
2
x x x x x x x x
.
Vậy
7; 12; 24 5
a b c a b c
.
Câu171.
2 2
2
1 1
ln 1
1
d ln 1 d
x
x x x
x x
2
2
1
1
1 1 1
ln 1 . . d
1
x x
x x x
2 2
1 1
1 1 1
ln3 ln 2 d d
2 1
x x
x x
2
2
1
1
1
ln 3 ln 2 ln 1 ln
2
x x
1 3 3
ln 3 ln 2 ln 3 2ln 2 ln 3 3ln 2 3,
2 2 2
a b
.
Vậy
4 3
a b
.
Câu172. ChọnA
Đặt
2
ln
1
1
1
dx
u x
du
x
dx
dv
v
x
x
1000
1000
1000
2
2 21000
2
1000
1000 1000
1
1
1 1
ln 1 ln 2 1 1 1000ln 2
. ln
1 1 2 1 1 2 1 1
x dx x
I dx
x x x x x x
1000 1001
1000 1000 1000 1000
1000ln 2 2 1 1000ln 2 2
ln ln ln
2 1 2 1 2 2 1 2 1
=
1000
1000 1000
ln 2 2
1001ln
1 2 1 2
.
Câu173. Xét
2
0
2 ln 1
I x x dx
.
Đặt
2
1
ln 1
1
2
1
du dx
u x
x
dv xdx
v x
.
Tacó
2
2 2
2 2
2 2
0
0 0
0
1
1 ln 1 | 3ln3 1 3ln3 3ln3
1 2
x x
I x x dx x dx x
x
.
Vậy
3, 3 6 7 39
a b a b
.
Câu174. Đặt
lnu x
1
du dx
x
dv dx
v x
Tacó
1 1
ln .ln ln 1 1 2
a a
xdx a a dx a a a a
3
ln 3 ln 3 .a a a a a e
Vậy
18;21 .
a
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489
Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 71
Câu175.
ChọnA
Đặt
1 1
1 1
0 0
0 0
2 x
( 2) x ( 2) x= 2 3 2e=
x
x x x x
x x
u x du d
x e d x e e d e e a be
dv e d v e
với
; 3, 2 1a b a b a b
Câu176. ChọnA
Đặt
x x
u x du dx
dv e dx v e
2 2
2 2 2 2 2 2
1 1
1 1
2 2
x x x x
I xe dx xe e dx e e e e e e e e
.
Câu177. ChọnC
Đặt
2
1
d d
ln
d d
2
u x
u x
x
v x x
x
v
.
3
3 3
2
2 2
2
1
ln d ln d
2 2
x
x x x x x x
3 3
2 2
2 2
ln
2 4
x x
x
9 5
ln3 2 ln 2
2 4
.
Suyra
2 0
m n p
.
Câu178. Xét
2
0
2 ln 1 dI x x x
.Đặt
ln 1
d 2 d 
u x
v x x
2
1
d d
1
1
u x
x
v x
.
Tacó:
2
2
2
2
0
0
1
1 ln 1 d
1
x
I x x x
x
2
0
3ln 3 1 dx x
2
2
0
3ln3 3ln3
2
x
x
.
Vậy
3
a
,
3
b
3 4 21
a b
.
Câu179. Đặt
2
1
ln
d .d
1
1
d .d
u x
u x
x
v x
v
x
x
Tacó
2
2
2
2
1
1
1
1 1 1 1 1 1
.ln d ln 2 ln 2
2 2 2
I x x
x x x
1
1, 2,
2
b c a
.Khiđó
1
2 3.1 2 4
2
P
.
Câu180. Đặt
2
d d
1
tan
d d
cos
u x
u x
v x
v x
x
3 3 3
3
0
0 0 0
sin d 3 d(cos )
tan tan d . 3
3 cos 3 cos
x x x
I x x x x
x x
3
0
3 3 1 3
ln cos ln ln1 ln 2
3 3 2 3
x
3; 2
a b
.Vậy
2
11
a b
.
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489
Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 72
Câu181. Đặt
2
2
2 1
ln
1
x
u x x
u
x x
v
v x
Suyra
2 2 2
2 1
ln ln ln 2 ln 1
1
x
F x x x dx x x x dx x x x x x C
x
2 2ln 2 4 0
F C
suyra
2
ln 2 ln 1
F x x x x x x
Khiđó:
3
2
2 ln 1
d
F x x x
I x
x
3
2
2
ln dx x x
3 2 3ln3 2
F F
.
Câu182. Xét
3 3
2 2
0 0
1
d . d .
cos cos
x
I x x x
x x
.
Đặt
2
d d
.
1
tan
d d
cos
u x
u x
v x
v x
x
3 3
0 0
1 3
.tan tan d .tan d cos tan ln cos ln 2.
3 3 3
cos 3
0 0 0
I x x x x x x x x x x
x
Suyra
2
3
11.
2
a
T a b
b
Câu183. Ápdụngphươngpháptíchphântừngphần:
Đặt:
2
2
d d
ln 1 2
2 1
1
2 1
1
d d
chän 2
u x
u x
x
x
v x
v
x
x x
.
2
2 2
2
1 1
1
ln 1 2 2 1
2
d ln 1 2 d
x x
x x x
x x x
2
1
5
ln5 3ln 3 2ln
2
x
5
ln 5 3ln 3 2ln 2
2
.
5
a
,
3
b
,
2
c
.
Vậy
2 5
a b c
.
Câu184. Tacó
2
2
1
ln 1
d ln 2 ln3
x
I x a b
x
.
Đặt
2
1
ln(1 )
du d
1
1
1
d d
.
u x
x
x
v x
v
x
x
Khiđó
2 2
2
1
1 1
1 1 1 1 1
ln (1 ) d ln3 ln 2 d
(1 ) 2 1
I x x x
x x x x x
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489
Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 73
2
1
1 1
ln3 ln 2 ln3 ln 2 2ln 2 ln 3 3ln 2 ln3.
2 2
3
ln
1 2
x
x
Suyra
3
a
,
3
2
b
.Vậy
9
2
P ab
.
Câu185. Chọn A.
Đặt
1 1
1 1
0 0
0 0
2 x
( 2) x ( 2) x= 2 3 2e =
x
x x x x
x x
u x du d
x e d x e e d e e a be
dv e d v e
với
; 3, 2 1a b a b a b
Câu186. ChọnA
Đặt
2
cos 2sin
ln sin 2cos d d
sin 2cos
d
d tan 2
cos
x x
u x x u x
x x
x
v v x
x
π
4
2
0
ln sin 2cos
d
cos
x x
x
x
π
4
0
tan 2 ln sin 2cos
x x x
π
4
0
cos 2sin
d
cos
x x
x
x
3 2
3ln 2ln 2
2
π
4
0
1 2tan d
x x
7
3ln 3 ln 2
2
π
4
0
2ln cos
x x
7
3ln 3 ln 2
2
π 2
2ln
4 2
5
π
3ln3 ln 2
2 4
3
a
,
5
2
b
,
1
4
c
.
Vậy
18
abc
.
Câu187. Tacó:
12 12 12
1 1 1
2 2
1 1 1
12 12 12
1 1
1 1 1
x x x
x x x
I x e dx x e dx e dx
x x
.
Đặt:
1
1
2
1
1
x
x
x
x
u x
du dx
dv e dx
v e
x
.
Khiđó:
12
12 12 12 12
1 1 1 1 1
2
1
1 1 1 1
12
12 12 12 12
1
1 .
x x x x x
x x x x x
I x e dx e dx x e e dx e dx
x
1 1 145
12 12
12 12 12
1 143
12
12 12
e e e
.
Vậy:
143; 12; 145; 12.
a b c d
Dóđó:
12.145 143.12 24
bc ad
.
Câu188. Tacó
2 2 2 2
2 2 2
0 0 0 0
ln 1 ln 1
1 2
d d d d
2
2 2 2
x x x
x x x x
x
x x x
.
2
2 2
2
0 0
0
1 2 2 1
d d ln 2 ln 2
2 2 2
2
x x x
x x
x
.
2
2
0
ln 1
d
2
x
I x
x
.
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489
Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 74
Đặt
2
1
ln 1
d d
1
1
1 1
d d
1
2
2 2
u x
u x
x
x
v x
v
x
x x
Suyra
2
2
0
0
1 ln( 1)
1 3
d ln3 ln 2
2 2 4
x x
I x
x x
.
Dođó
2
2
0
ln 1
1 3
d ln3
2 4
2
x x
x
x
1 2 3 4 7
P
.
Dạng5.2Hàmsốkhôngtườngminh(hàmẩn)
Câu189. ChọnB
Đặt
1 d d
d d
u x u x
v f x x v f x
.Khiđó
1
1
0
0
1 dI x f x f x x
.
Suyra
1 1
0 0
10 2 1 0 d d 10 2 8
f f f x x f x x
Vậy
1
0
d 8
f x x
.
Câu190.
Lờigiai
Tacó:
1
1 1 1
0
0 0 0
1 1 1 1
(2 ) 2 2 d (2) 2 d 2
2 2 2 4
I xf x dx xf x f x x f f x x
2
0
1 1 1 1
(2) ( ) .16 .4 7
2 4 2 4
I f f x dx
.
Câu191. Đặt
3
2
'
.
3
du f x dx
u f x
x
dv x dx
v
1 1 1
2 1
0
0 0 0
1
21
x f x dx udv uv vdu
3 3
1
1
0
0
'
3 3
x x
f x f x dx
1
3
0
1
'
3
x f x dx
1
3
0
1
'
7
x f x dx
.
1 1 1 1
2
2
3 6 3
0 0 0 0
1 1 1
' 2 ' ' 2. 0
7 7 7
x f x dx x dx x f x dx f x dx
2
3 3
' 0, 0;1 ' , 0;1
f x x x f x x x
.
Kếthợpđiềukiện
1 0
f
tacó
4
1
1 ; 0;1
4
f x x x
Vậy
1 1 1
4 4
0 0 0
1 1 1
1 1
4 4 5
f x dx x dx x dx
.
Câu192. Tacó
1 1 1
2 2
0 0 0
tan tan d tan d tan df x x f x x x f x x x f x x x
.
Lạicó:
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489
Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 75
1 1 1 1 1
2
2 2 2
0 0 0 0 0
1
tan d 1 d d d d 1
cos cos cos
f x f x
f x x x f x x x f x x x
x x x
.
1 1 1
1
0
0 0 0
tan d tan d .tan d tanf x x x x f x f x x f x x
1 1 1
2 2 2
0 0 0
1 .tan1 d cot1.tan1 d 1 d
cos cos cos
f x f x f x
f x x x
x x x
.
Vậy
0.
I
Câu193. ChọnA
3
2
( ) '( )
3
u f x du f x dx
x
dv x dx v
1 1
3 3 3 3
0 0
1 1
3 3
0 0
1
1
( ) '( ) (1) 0. (0) '( )
0
3 3 3 3
1 1
'( ) '( ) 1
3 3
x x x
I f x f x dx f f f x dx
x f x dx x f x dx
Câu194. Tacó:
1
1 1
0
0 0
2 2 3
( )sin ( ).cos '( ).cos
2 2 2 2
f x xdx f x x f x xdx
1 1 1 1
2 2 2
0 0 0 0
( ( ) 3sin ) ( ) 6 ( )sin 9 sin 0
2 2 2
f x x dx f x dx f x xdx xdx
Từđâytasuyra
1 1
0 0
6
( ) 3sin d 3sin
2 2
f x x f x x xdx
.
Câu195. Tacó:
2
2 2 2 2
0 0 0 0
cos 2 dx= cos dx 2 dx cos dx
4
m
x x m x x mx x x
.
Gọi
2
0
cos dxI x x
.Đặt
cos sin
u x du dx
dv xdx v x
.
2
2 2
0 0
0
sin | sin dx cos | 1
2 2
I x x x x
.
Khiđó:
2
2
0
cos 2 dx= 1
4 2
m
x x m
.
Suyra
2 8
4
m
m
.
Câu196. ChọnB
Cách1:Đặt
u f x du f x dx
,
3
2
3
x
dv x dx v
.
Tacó
1
1 1
3 3
3
0 0
0
1
1
3 3 3
x x
f x f x dx x f x dx
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489
Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 76
Tacó
1 1 1 1
2
2
6 3 3
0 0 0 0
49 d 7, ( ) d 7, 2.7 . 14 7 ( ) d 0
x x f x x x f x dx x f x x
4
3
7
7 ( ) 0
4
x
x f x f x C
,mà
7
1 0
4
f C
1 1
4
0 0
7 7 7
( )d d
4 4 5
x
f x x x
.
Cách2:NhắclạibấtđẳngthứcHoldertíchphânnhưsau:
2
2 2
.
b b b
a a a
f x g x dx f x dx g x dx
Dấubằngxảyrakhi
. , ; ,
f x k g x x a b k
Tacó
2
1 1 1
3 6
2
0 0 0
1 1
.
9 3 9 9
x x
f x dx dx f x dx
.Dấubằngxảyrakhi
3
.
3
x
f x k
.
Mặtkhác
1
3
3
0
1
21 7
3 3
x
f x dx k f x x
suyra
4
7 7
4 4
x
f x
.
Từđó
1 1
4
0 0
7 7 7
( )d d
4 4 5
x
f x x x
.
Câu197. Xéttíchphân
1
0
cos d
2
I f x x x
Đặt
cos sin
'
u x du x dx
dv f x dx v f x
,tacó
1 1 1
1
0
0 0 0
cos sin 1 0 sin sin
I f x x f x x dx f f f x x dx f x x dx
Mà
1 1
0 0
1
sin sin
2 2 2
I f x x dx f x x dx
Mặtkhác:
1
1 1
2
0 0
0
1 1 1 1
sin 1 cos 2 sin 2
2 2 2 2
x dx x dx x x
1
2 2
0
1 1 1
2. sin sin 2. 0
2 2 2
f x f x x x dx
.
Khiđó
1
2
0
sin 0
f x x dx
Vì
f x
cóđạohàmliêntụctrênđoạn
0;1
và
2
sin 0, 0;1
f x x x
nêntasuyra
sin 0 sin
f x x f x x
.
Dođó
1
1 1
0
0 0
1 2
d sin cosf x x x dx x
Câu198. Từgiảthiết:
1
2
0
1
d
3
x f x x
1
2
0
3 d 1
x f x x
.
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489
Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 77
Tính:
1
2
0
3 d
I x f x x
.
Đặt:
2 3
d d
d 3 d
u f x u f x x
v x x v x
.
Tacó:
1 1
1
2 3 3
0
0 0
3 d . d
I x f x x x f x x f x x
1
3
0
1. 1 0. 0 . d
f f x f x x
1
3
0
. d
x f x x
.
Mà:
1
2
0
3 d 1
x f x x
1
3
0
1 . d
x f x x
1
3
0
. d 1
x f x x
1
3
0
7 . d 7
x f x x
1 1
2
3
0 0
7 . d d
x f x x f x x
,(theogiảthiết:
1
2
0
d 7
f x x
).
1
2
3
0
7 . + d 0
x f x f x x
1
3
0
7 + d 0
f x x f x x
3
7 + 0
x f x
3
7
f x x
4
7
4
f x x C
.
Với
1 0
f
4
7
.1 0
4
C
7
4
C
.
Khiđó:
4
7 7
4 4
f x x
.
Vậy:
1 1
4
0 0
7 7
d d
4 4
f x x x x
1
5
0
7
4 5
x
x
7
5
.
Câu199. Từgiảthiết:
1
0
1
. d
5
x f x x
1
0
5 . d 1
x f x x
.
Tính:
1
0
5 . d
I x f x x
.
Đặt:
2
d d
5
d 5 d
2
u f x x
u f x
v x x
v x
.
Tacó:
1
1 1
2 2
0
0 0
5 5
5 . d . . d
2 2
I x f x x x f x x f x x
1
2
0
5 5
. 1 . d
2 2
f x f x x
1
2
0
5
10 . d
2
x f x x
,(vì
1 4
f
)
Mà:
1
0
5 . d 1
I x f x x
1
2
0
5
1 10 . d
2
x f x x
1
2
0
18
. d
5
x f x x
1
2
0
10 . d 36
x f x x
1 1
2
2
0 0
10 . d d
x f x x f x x
,(theogiảthiết:
1
2
0
d 36
f x x
)
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489
Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 78
1
2
2
0
10 . d 0
x f x f x x
1
2
0
10 d 0
f x x f x x
2
x f x
2
10
f x x
3
10
3
x
f x C
Với
1 4
f
10.1
4
3
C
2
3
C
.
Khiđó:
3
10 2
3 3
x
f x .
Vậy:
1 1
3
0 0
10 2
d d
3 3
x
f x x x
1
4
0
5 2 3
6 3 2
x
x .
Câu200. Từgiảthiết:
2
2
0
1
d
3
x f x x
2
2
0
3 d 1
x f x x
.
Tính:
2
2
0
3 d
I x f x x
.
Đặt:
2 3
d d
d 3 d
u f x u f x x
v x x v x
.
Tacó:
2 2
2
2 3 3
0
0 0
3 d . . d
I x f x x x f x x f x x
2
3
0
,(vì
2 3
f
)
Mà:
2
2
0
3 d 1
I x f x x
2
3
0
1 24 . d
x f x x
2
3
0
. d 23
x f x x
2
3
0
4
. d 4
23
x f x x
2 2
2
3
0 0
4
. d d
23
x f x x f x x
,(theogiảthiết:
1
2
0
d 4
f x x
)
2
2
3
0
4
. d 0
23
x f x f x x
2
3
0
4
d 0
23
f x x f x x
3
4
0
23
x f x
3
4
23
f x x
4
1
23
f x x C
Với
2 3
f
16
3
23
C
53
23
C
.
Khiđó:
4
1 53
23 23
f x x
.
Vậy
2 2
4
0 0
1 53
d d
23 23
f x x x x
2
5
0
1 53 562
115 23 115
x x .
Câu201. Tính:
1
0
. dI x f x x
.Đặt:
2
d d
1
d d
2
u f x x
u f x
v x x
v x
Tacó:
1
2 2
0
1
1 1
. d
0
2 2
I x f x x f x x
1
2
0
1
2 d
2
x f x x
,(vì
1 4
f
).
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489
Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 79
Mà:
1
0
1
. d
2
x f x x
1
2
0
1 1
2 d
2 2
x f x x
1
2
0
d 5
x f x x
,(theogiảthiết:
1
2
0
d 5
f x x
)
1 1
2
2
0 0
d d
x f x x f x x
1
2
2
0
d 0
x f x f x x
1
2
0
. d 0
f x x f x x
2
0
x f x
2
f x x
3
1
3
f x x C
.
Với
1 4
f
11
3
C
.
Khiđó:
3
1 11
3 3
f x x
.
Vậy
1 1
3 4
0 0
1
1 11 1 11 15
d d
0
3 3 12 3 4
f x x x x x x
.
Câu202. Tính:
2
0
. dI x f x x
.
Đặt:
2
d d
1
d d
2
u f x x
u f x
v x x
v x
Tacó:
2
2 2
0
2
1 1
. d
0
2 2
I x f x x f x x
2
2
0
1
12 d
2
x f x x
,(vì
2 6
f
).
Theogiảthiết:
2
0
17
. d
2
x f x x
2
2
0
17 1
12 d
2 2
x f x x
2
2
0
x f x x
2 2
2
2
0 0
d dx f x x f x x
2
2
2
0
d 0
x f x f x x
2
2
0
. d 0
f x x f x x
2
0
x f x
2
f x x
3
1
3
f x x C
.
Với
2 6
f
10
3
C
.
Khiđó:
3
1 10
3 3
f x x
.
Vậy
2 2
3 4
0 0
2
1 10 1 10
d d 8
0
3 3 12 3
f x x x x x x
.
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489
Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 80
Câu203. Tính
3
2
0
. dI x f x x
.
Đặt
3
2
d d
1
d d
3
u f x x
u f x
v x
v x x
.
Tacó
3
3 3
0
3
1 1
. d
0
3 3
I x f x x f x x
3
3
0
1
54 d
3
x f x x
,(vì
3 6
f
).
Theogiảthiết:
3
2
0
154
. d
3
x f x x
3
3
0
154 1
54 d
3 3
x f x x
3
3
0
d 8
x f x x
3 3
2
3
0 0
d 4 d
x f x x f x x
3
2
3
0
4 d 0
x f x f x x
3
3
0
4 d 0
f x x f x x
.
3
4 0
x f x
3
4
x
f x
4
16
x
f x C
.
Với
3 6
f
15
16
C
.
Khiđó:
4
15
16 16
x
f x .
Vậy
3 3
4 5
0 0
3
1 15 1 15 117
d d
0
16 16 80 16 20
f x x x x x x
.
Câu204. Tính:
1
3
0
. dI x f x x
.
Đặt:
4
3
d d
1
d d
4
u f x x
u f x
v x
v x x
.
Tacó:
1
4 4
0
1
1 1
. d
0
4 4
I x f x x f x x
1
4
0
1 1
d
2 4
x f x x
,(vì
1 2
f
).
Theogiảthiết:
1
3
0
. d 10
x f x x
1
4
0
d 38
x f x x
1
4
0
8. d 38.8
x f x x
1 1
2
4
0 0
8. d 38. d
x f x x f x x
1
2
4
0
8 38 d 0
x f x f x x
1
4
0
. 8 38 d 0
f x x f x x
4
8 38 0
x f x
4
4
19
f x x
5
4
95
f x x C
.
Với
1 2
f
194
95
C
.
Khiđó:
5
4 194
95 95
f x x
.
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489
Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 81
Vậy
1 1
5 6
0 0
1
4 194 2 194 116
d d
0
95 95 285 95 57
f x x x x x x
.
Câu205. Xét
1
0
1 e d
x
A x f x x
Đặt
d 1 d
x
u f x
v x e x
d d
e
x
u f x x
v x
Suyra
1
1
0
0
e e d
x x
A x f x x f x x
1
0
d
x
xe f x x
1
2
0
1
d
4
x
e
xe f x x
Xét
1
2 2
0
d
x
x e x
1
2 2
0
1 1 1
2 2 4
x
e x x
2
1
4
e
Tacó:
1 1 1
2
2 2
0 0 0
d 2 d d 0
x x
f x x xe f x x x e x
1
2
0
d 0
x
f x xe x
Suyra
0, 0;1
x
f x xe x
(do
2
0, 0;1
x
f x xe x
)
x
f x xe
1
x
f x x e C
Do
1 0
f
nên
1
x
f x x e
Vậy
1 1
1
0
0 0
d 1 d 2 2
x x
I f x x x e x x e e
.
Câu206. Tính
4
0
sin2 d
4
f x x x
.Đặt
sin 2 2cos 2 d d
d d
x u x x u
f x x v f x v
,khiđó
4 4
4
0
0 0
sin2 d sin2 . 2 cos2 df x x x x f x f x x x
4
0
sin . sin 0. 0 2 cos2 d
2 4
f f f x x x
4
0
2 cos2 df x x x
.
Theođềbàitacó
4
0
sin2 d
4
f x x x
4
0
cos2 d
8
f x x x
.
Mặtkháctalạicó
4
2
0
cos 2 d
8
x x
.
Do
4 4
2
2 2
0 0
cos2 d 2 .cos2 cos 2 df x x x f x f x x x x
2 0
8 8 8
nên
cos2f x x
.
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489
Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 82
Tacó
8
8
0
0
1 1
cos4 d sin 4
4 4
I x x x
.
Câu207. Đặt
cos d sin d
d d
u x u x x
v f x x v f x
.Khiđó:
1 1
1
0
0 0
cos d cos sin df x x x x f x f x x x
1 1 1
0 0 0
1
1 0 sin d sin d sin d
2
f f f x x x f x x x f x x x
.
Cách1:Tacó
1 1 1 1
2
2 2 2
0 0 0 0
sin d d 2 sin d sin df x k x x f x x k f x x x k x x
2
1
0 1
2 2
k
k k
.
Dođó
1
2
0
sin d 0 sin
f x x x f x x
.Vậy
1 1
0 0
2
d sin df x x x x
.
Cách2:SửdụngBĐTHolder.
2
2 2
d d . d
b b b
a a a
f x g x x f x x g x x
.
Dấu“=”xảyra
, ;f x kg x x a b
.
Ápdụngvàobàitacó
2
1 1 1
2 2
0 0 0
1 1
sin d d . sin d
4 4
f x x x f x x x x
,
suyra
sin
f x k x
.
Mà
1 1
2
0 0
1 1
sin d sin d 1 sin
2 2
f x x x k x x k f x x
.
Vậy
1 1
0 0
2
d sin df x x x x
.
Câu208. Tacó:
4
0
sin . dI x f x x
.Đặt
sin d cos d
d d
u x u x x
v f x x v f x
.
4
4
0
0
sin . cos . dI x f x x f x x
1
3 2
2
I
.
4
0
2 sin .tan . dx x f x x
4
2
0
sin . d
cos
f x
x x
x
4
2
0
1 cos . d
cos
f x
x x
x
.
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489
Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 83
4 4
0 0
d cos . d
cos
f x
x x f x x
x
1
1
I
.
1
1
I
3 2
1
2
I
3 2 2
2
.
Câu209. Đặt
d d
2
sin
d cos d
2
2
u f x x
u f x
x
x
v
v x
Dođó
1
0
1
cos d
2 2
x f x x
1
1
0
0
2 2 1
sin sin d
2 2 2
x
f x x f x x
1
0
sin d
2 4
x f x x
.
Lạicó:
1
2
0
1
sin d
2 2
x x
2
1 1 1
2
0 0 0
2 2
. d 2 sin d sin d
2 2
I f x x x f x x x x
2
1
2
2
0
2 4 2 1
sin d . 0
2 8 2 2
f x x x
Vì
2
2
sin 0
2
f x x
trênđoạn
0;1
nên
2
1
0
2
sin d 0
2
f x x x
2
=sin
2
f x x
= sin
2 2
f x x
.
Suyra
=cos
2
f x x C
mà
1 0
f
dođó
=cos
2
f x x
.
Vậy
1 1
0 0
2
d cos d
2
f x x x x
.
Câu210. Tacó:
1
2
0
d 9
f x x
1
-Tính
1
3
0
1
d .
2
x f x x
Đặt
3
d .d
u f x
v x x
4
d d
4
u f x x
x
v
1
3
0
1
d
2
x f x x
1
4
0
.
4
x
f x
1
4
0
1
. d
4
x f x x
1
4
0
1 1
. d
4 4
x f x x
1
4
0
. d 1
x f x x
1
4
0
18 . d 18
x f x x
2
-Lạicó:
1
1
9
8
0
0
1
d
9 9
x
x x
1
8
0
81 d 9
x x
3
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489
Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 84
-Cộngvếvớivếcácđẳngthức
1
,
2
và
3
tađược:
1
2
4 8
0
18 . 81 d 0
f x x f x x x
1
4
0
9 d 0
f x x x
1
4
0
. 9 d 0
f x x x
Haythểtíchkhốitrònxoaysinhbởihìnhphẳnggiớihạnbởiđồthịhàmsố
4
9y f x x
,trục
hoành
Ox
,cácđườngthẳng
0
x
,
1x
khiquayquanh
Ox
bằng
0
4
9 0
f x x
4
9f x x
.df x f x x
4
9
5
x C
.
Lạido
1 1
f
14
5
C
5
9 14
5 5
f x x
1
0
df x x
1
5
0
9 14
d
5 5
x x
1
6
0
3 14 5
10 5 2
x x
.
Câu211. -Tính:
1
0
1 e d
x
I x f x x
1 1
0 0
e d e d
x x
x f x x f x x J K
.
Tính
1
0
e d
x
K f x x
Đặt
d e e d
e
d d
x x
x
u f x f x x
u f x
v x
v x
1
1
0
0
e e e d
x x x
K x f x x f x x f x x
1 1
0 0
e d e d
x x
x f x x x f x x
do 1 0
f
1
0
e d
x
K J x f x x
1
0
e d
x
I J K x f x x
.
-Kếthợpgiảthiếttađược:
1
2
2
0
1
2
0
e 1
d
4
e 1
d
4
x
f x x
xe f x x
1
2
2
0
1
2
0
e 1
d (1)
4
e 1
2 e d (2)
2
x
f x x
x f x x
-Mặtkhác,tatínhđược:
1
2
2 2
0
e 1
e d (3)
4
x
x x
.
-Cộngvếvớivếcácđẳngthức(1),(2),(3)tađược:
1
2
2 2
0
2 e e d 0
x x
f x x f x x x
1
2
e d 0
x
o
f x x x
1
2
e d 0
x
o
f x x x
haythểtíchhìnhphẳnggiớihạnbởiđồthịhàmsố
e
x
y f x x
,trục
Ox
,cácđườngthẳng
0
x
,
1x
khiquayquanhtrục
Ox
bằng
0
e 0
x
f x x
e
x
f x x
e d 1 e C
x x
f x x x x
.
-Lạido
1 0 C 0 1 e
x
f f x x
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489
Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 85
1 1
0 0
d 1 e d
x
f x x x x
1
1
0
0
1 e e d
x x
x x
1
0
1 e e 2
x
Câu212. Đặt
d du f x u f x x
,
3
2
1
d 1 d
3
x
v x x v
Tacó
2
2
1
1
1 d
3
x f x x
2
3 3
2
1
1
1 1
. d
3 3
x x
f x f x x
2
3
1
1 1
1 d
3 3
x f x x
2
3
1
1 d 1x f x x
2
3
1
2.7 1 d 14
x f x x
Tínhđược
2
6
1
49 1 d 7
x x
2
2
1
df x x
2
3
1
2.7 1 dx f x x
2
6
1
49 1 d 0
x x
2
2
3
1
7 1 d 0
x f x x
3
7 1
f x x
4
7 1
4
x
f x C
.
Do
2 0
f
4
7 1
7
4 4
x
f x
.
Vậy
2
1
dI f x x
4
2
1
7 1
7
d
4 4
x
x
7
5
.
Câu213. Xéttíchphân
1
2
0
. dx f x x
.
Đặt
3
2
d d
d d
3
u f x x
u f x
x
v x x
v
1 1
3
2 3
0 0
1
1 1
. d d
0
3 3 3
x
x f x x f x x f x x
1
3
0
1
d
3
x f x x
1
3
0
d 1
x f x x
1
6
0
1
7
x dx
.
Tacó:
1 1 1
2
3 6
0 0 0
d 14 d 49 d 0
f x x x f x x x x
1
2
3
0
7 d 0
f x x x
Mà
1
2
3
0
7 d 0
f x x x
. Dấu “=” xảy ra khi
3 3
7 0 7f x x f x x
3
d 7 df x f x x x x
4
7
4
x
C
.
7
1 0
4
f C
4
7 7
4 4
x
f x
.
1
0
dI f x x
1
4 5
0
1 1
7 7 7 7
d
0 0
4 4 20 4
x x x
x
7 7 7
20 4 5
.
Câu214. Xét
1
4
0
7
11
x f x dx
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489
Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 86
Đặt
5
4
5
du f x dx
u f x
x
dv x dx
v
1
1 1
4 5 5
0
0 0
1 1
5 5
x f x dx x f x x f x dx
1
5
0
3 1
5 5
x f x dx
(vì
1 3
f
)
1
5
0
3 7 2
5
5 11 11
x f x dx
.
Xét
1
2
0
1
5
0
1
1
10 11
0
0
4
11
2
11
1 1
11 11
f x dx
x f x dx
x dx x
1 1 1
2
5 10
0 0 0
4 4 0
f x dx x f x dx x dx
1
2
5
0
2 0
f x x dx
6
5
2
3
x
f x x f x C
.Do
10
1 3
3
f C
nên
1 1
6
0 0
10 23
3 3 7
x
f x dx dx
Câu215.
2
2
1
5 3
ln .
12 2
1
f x
dx
x
Đặt
2
1
1
1
u f x du f x dx
dx
dv v
x
x
2
2 2 2 2
2
1 1 1 1
1
1 2 1
1 1 2 3 1 2 1
1
f x f x f x f f f x f f x
dx dx dx dx
x x x x
x
2 2 2
2
1 1 1
0
2 1
f x f x
f x dx dx dx
x
2 2 2
2
1 1 1
0
2 1
f x f x
f x dx dx dx
x
2
2
1
2
0
1 2
0
1 2
0
1 1
0
ln 1
1 2
2
f x f x
f x dx
x
f x f x
f x
x
f x f x C
x
f x
f x x C
x
TH1:
, 2 0 0 0
f x C f C f x
(loại)
TH2:
ln 1 , 2 0 ln 3 1 ln 1 ln 3 1
2 2
x x
f x x C f C f x x
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489
Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 87
2
1
3 3
2ln .
4 2
f x dx
Câu216. Tatính.
1
2
0
4
8
2ln 3
3
2 1
f x
dx
x
1
2
0
1 2
ln3
2 3
2 1
f x
dx
x
Đặt:
2
( )
'( )
1
1 1 1
.
2 1
2 2 1 2 2 1
u f x
du f x dx
x
dv dx
v
x
x x
1
1 1 1
2
0
0 0 0
1 2 ( ) '( )
ln3 '( )dx
2 3 2 1 2 1 2 1
2 1
f x
xf x xf x x
dx dx f x
x x x
x
1
0
1 2
' ln 3
2 1 2 3
x
f x dx
x
1
0
8
4 ' 2ln3
2 1 3
x
f x dx
x
Tínhtíchphân:
2 2 2
1 1 1
0 0 0
1 2 1 1
1
2 1 4 2 1 4 2 1
x x
dx dx dx
x x x
1
2
0
1 2 1
1
4 2 1 (2 1)
dx
x x
1
0
1 1 1 1
ln 2 1 ln3
4 2 2 1 3 4
x x
x
2
1
0
4
4 ln 3
2 1 3
x
dx
x
2
1 1 1
2
0 0 0
'( ) 4 ' 4 0
2 1 2 1
x x
f x dx f x dx dx
x x
2
1
0
2 2 1
'( ) 0 '( ) 1
2 1 2 1 2 1
x x
f x dx f x
x x x
1
( ) ln 2 1
2
f x x x C
vì
0;1
x
Vì
1
1 0 ln3 1
2
f C
1 1
0 0
1 1 1
ln 2 1 ln 3 1
4 4 2 2
f x
I dx x x dx
1 1
0 0
1 1 1
ln3 1 ln 2 1
4 2 8
x dx x dx
1
1
2
0
0
1 1 1
ln3 1 ln 3
4 2 4 2 2
x x
A x dx x
1 1
ln3
8 8
1
0
ln 2 1B x dx
đặt
2
ln 2 1
2 1
u x
du dx
x
dv dx
x x
1
1
0
0
2
ln(2 1)
2 1
x
B x x dx
x
1
0
1 3
ln3 ln(2 x 1) ln 3 1
2 2
x
1 1
ln3
8 16
I A B
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489
Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 88
Câu217. Đặt
2
d d
d 2 1 d
u f x x
u f x
v x x
v x x
.
Suyra
1 1
1
2 2
0
0 0
2 1 d dx f x x x x f x x x f x x
1
2
0
dx x f x x
1
2
0
1
d
30
x x f x x
Tacó:
1 1
2
2 4 3 2
0 0
d 2 dx x x x x x x
1
5 4 3
0
5 2 3
x x x
1
30
.
Dođó,
1 1 1
2
2
2 2
0 0 0
d 2 d d 0
f x x x x f x x x x x
1
2
2
0
d 0
f x x x x
2
f x x x
3 2
3 2
x x
f x C
.
Vì
0 1
f
nên
1
C
3 2
1
3 2
x x
f x
.
Vậy
1 1
3 2
0 0
d 1 d
3 2
x x
f x x x
1
4 3
0
12 6
x x
x
11
12
.
Dạng6.Kếthợpnhiềuphươngphápđểgiảitoán
Câu218. ChọnD
Đăt
1
3 d 3d d d
3
t x t x x t
.
Suyra
1 3 3
0 0 0
1
1 3 d d 9
9
xf x x tf t t tf t dt
.
Đăt
2
d d
d d
2
u f t t
u f t
t
v t t
v
.
3
3 3 3
2 2
2 '
0 0 0
0
9 1
d d 3 d
2 2 2 2
t t
tf t t f t f t t f t f t t
.
3 3
2 2
0 0
9 1
9 d d 9
2 2
t f t t t f t t
.
Vây
3
2
0
d 9
x f x x
.
Câu219. ChọnD
Xét
1
0
4 1.
xf x dx
Đặt:
4 4 4
0 0 0
1 1
4 . . 1 . 16 . 16.
4 4
t x t f t dt t f t dt x f x dx
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489
Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 89
Xét
4 4
2 2
0 0
I x f x dx x df x
Suyra:
4
4
2 2
0
0
. 2 . 4 4 2.16 16.
I x f x x f x dx f
Câu220. ChọnD
Theobàira:
1
0
6 d 1xf x x
.
Đặt
6 d 6dt x t x
.
Đổicận:
Dođó:
1 6 6 6
0 0 0 0
1 d 1
6 d 1 . 1 . d 1 . d 36
6 6 36
t
xf x x t f t t f t t t f t t
.
Tính
6
2
0
dI x f x x
.
Đặt
2
d 2 d
d d
u x x
u x
v f x
v f x x
6 6
2
0 0
6
2 d 36 6 2 d 36.1 2.36 36
0
I x f x xf x x f xf x x
.
Câu221. ChọnD
+)
5 5 5
5
2 2 2 2
0
0 0 0
.
I x f x dx x df x x f x f x dx
5
0
25. 5 0. .2
f f x f x xdx
5
0
25 2
xf x dx
+)Tacó:
1
0
(5 ) 1
xf x dx
Đặt
5
x t
5
0
(t) 1
5 5
t t
f d
5
0
(t) 25
tf dt
Vậy
25 2 25 25
I
.
Câu222. Đặt
2
2 d 2 dt x t x x
.
Đổicận
0 2
1 3
x t
x t
.
1 3
2
0 2
1
ln(2 )d ln d .
2
x x x t t
Đặt
d
ln
d
d d
t
u t
u
t
v t
v t
3 3
3 3 3
2 2 2
2 2
ln d ln d ln 3ln 3 2ln 2 1
t t t t t t t t
1
2
0
3 1
ln(2 ) ln 3 ln 2
2 2
x x
3 1
, 1, 0
2 2
a b c a b c
.
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489
Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 90
Câu223. Đặt
2 2
2
x
t x t dx dt
.
Đổicận:
0 0
4 2
x t
x t
.Dođó
4 2 2
0 0 0
4 4
2
x
xf dx tf t dt xf x dx
.
Đặt
4 4u x du dx
dv f x dx v f x
.
Suyra
2 2 2
2
0
0 0 0
4 4 ( ) 4 8 2 4 8.16 4.4 112.
xf x dx xf x f x dx f f x dx
Câu224. Đặt
2 dt dt x t x
.Đổicận
0 0x t
,
2
x t
.
2
0
2 sin dI t t t
2
0
2 sin dx x x
.
Đặt
2
2 du x du x x
,
d sin d cosv x x v x
.
2 2
0
0 0
sin d cos 2 cos dx x x x x x x x
2
0
2 sin cos
x x x
2
4
2
2 8
I
.Tacó
2
a
,
8
b
1
1;0
4
a
b
.-------
Câu225. Đặt
2t x
d 2dt x
.Với
0 0x t
;Với
1 2x t
.
Suyra:
2 2
0 0
d 1
d
2 2 4
t t
I f t tf t t
2
0
1
d
4
xf x x
.
Đặt
d d
d d
u x u x
v f x x v f x
.
Tacó
2
0
2
1 1
d 2 2 0 0 4
0
4 4
I xf x f x x f f
1
2.16 4 7
4
.
Câu226. Tacó:
2
ln sin cos
1
d d
cos
u x x
v x
x
cos sin
d d
sin cos
tan
x x
u x
x x
v x
.
Khiđó:
4
2
0
ln sin cos
d
cos
x x
I x
x
4
4
0
0
cos sin
tan .ln sin cos tan . d
sin cos
x x
x x x x x
x x
.
Đặt
4 4
2
0 0
cos sin tan tan
tan . d d
sin cos tan 1
x x x x
J x x x
x x x
Đặt
2
2
tan 1 tan
1
dt
x t dt x dx dx
t
.Với
0 0x t
và
1
4
x t
Tacó:
2
1 1 1 1
2
2
2 2
0 0 0 0
1 1
dt dt
dt= dt= ln 2
1 1 4
1 . 1 1 . 1
t t
t t
J
t t
t t t t
.
Vậy
3 8
ln 2 ln 2 ln 2
4 2 4 3
bc
I
a
.
Câu227. Đặt
x t
2
x t
d 2 dx t t
.
x
0
2
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489
Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 91
t
0
Tacó:
2
0
2 sin dI t t t
.
Đặt
2
d 4 d
2
cos
d sin d
u t t
u t
v t
v t t
.
Suyra
2
0
0
2 cos 4 cos dI t t t t t
.
Đặt
1 1
1 1
4 d 4d
d cos d sin
u t u t
v t t v t
.
Vậy
2
0
0
0
2 cos 4 sin 4sin dI t t t t t t
2
0
2 4cost
2
2 8
.
Dođó
2; 8
a b
1;0
a
b
.
Dạng7.Tíchphâncủamộtsốhàmsốkhác
Dạng7.1Tíchphânhàmsốchứadấugiátrịtuyệtđối
Câu228. ChọnA
Vì
0
a
nên
0
2 2
1 0
1 1
2 2 2
a
a a
I x dx x dx
Câu229. ChọnD
1
1 1
2
1 2
1
1 1
2
2 1 d 1 2 d 2 1 d
I f x x f x x f x x I I
.
Xét
1 1
2 2
1
1 1
1
1 2 d 1 2 d 1 2
2
I f x x f x x
3 3
0 0
1 1
d d 3
2 2
f t t f x x
.
Xét
1 1
2
1 1
2 2
1
2 1 d 2 1 d 2 1
2
I f x x f x x
1 1
0 0
1 1
d d 1
2 2
f t t f x x
Vậy
1 2
4
I I I
.
Câu230. Do
1
1 2 2 1
2
m m
m
.Dođóvới
1, 1; 2 1 0
m x m mx
.
Vậy
2 3 3
1 1
2 1 2 1 1 2 1
1
m m
m
mx dx mx dx mx x m m m m m
.
Từđótheobàiratacó
3
0
2 1 1
2
m
m m
m
.Do
1
m
vậy
2
m
.
Câu231. ChọnB
Tacó:
4 2 4 2
1 1 3
1 2. .
2 4 4
x x x x
2
2
1 3
0,
2 4
x x
.
Dođó:
2018 2018
4 2 4 2
1 1
1 d 1 dx x x x x x
.
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489
Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 92
Câu232. ChọnA
Tacó
5 2 5
1 1 2
2 5
1 2
2 5
1 2
2 2 2
d d d
1 1 1
3 3
1 d 1 d
1 1
3ln 1 3ln 1
2 3ln3 1 3ln 2 5 3ln 6 2 3ln3
2 6ln 2 3ln3
x x x
x x x
x x x
x x
x x
x x x x
Vậy
2, 6, 3 36
a b c P abc
.
Câu233.
2 2
2 2 2 2
0 0
2 d 2 dx m x x m x
*
Tacó:
2 2
2
2 0
2
x m
x m
x m
.
TH1.Nếu
0
m
thì
*
luônđúng.
TH2.Nếu
0
m
thi
*
đúng
2 2
2 2
2 0 1
2 0 2
x m
x m
vớimọi
0;2
x .
)
0
m
.
1
đúng
2 2 0
2 2 2
m m
m m
(vônghiệm).
2
đúng
0
2 0
2
2
2 2
m
m
m
m
m
.
)
0
m
.
1
đúng
2 2 0
2 2 2
m m
m m
(vônghiệm).
2
đúng
0
2 0
2
2
2 2
m
m
m
m
m
.
Suyra
; 2 2 ; 0
m

làgiátrịcầntìm.
Câu234. Tacó
1
1 1
4
1
1 1
4
( 4 1) ( 4 1) ( 4 1)f x dx f x dx f x dx
1
1
4
1
1
4
(1 4 ) (4 1)f x dx f x dx
.I J
+)Xét
1
4
1
(1 4 ) .I f x dx
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489
Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 93
Đặt
1 4 4 ;t x dt dx
Với
1
1 5; 0.
4
x t x t
1
0 5 5
4
1 5 0 0
1 1 1
(1 4 ) ( )( ) ( ) ( ) 1.
4 4 4
I f x dx f t dt f t dt f x dx
+)Xét
1
1
4
(4 1) .J f x dx
Đặt
4 1 4 ;t x dt dx
Với
1
1 3; 0.
4
x t x t
1 3 3 3
1
0 0 0
4
1 1 1
(4 1) ( )( ) ( ) ( ) 2.
4 4 4
J f x dx f t dt f t dt f x dx
Vậy
1
1
( 4 1) 3.
f x dx
Câu235.
1
1
2 2
x x
I dx
tacó
2 2 0
x x
0
x
.
1 0 1 0 1
1 1 0 1 0
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
x x x x x x x x x x
I dx dx dx dx dx
0 1
1 0
2 2 2 2 1
ln 2 ln 2 ln 2
x x x x
.
Câu236. +Xét
1
0
2 d 2
f x x
.
Đặt
2 d 2du x u x
;
0 0
x u
;
1 2
x u
.
Nên
1
0
2 2 df x x
2
0
1
d
2
f u u
2
0
d 4
f u u
.
+Xét
2
0
6 d 14
f x x
.
Đặt
6 d 6dv x v x
;
0 0
x v
;
2 12
x v
.
Nên
2
0
14 6 df x x
12
0
1
d
6
f v v
12
0
d 84
f v v
.
+Xét
2
2
5 2 df x x
0 2
2 0
5 2 d 5 2 df x x f x x
.
Tính
0
1
2
5 2 dI f x x
.
Đặt
5 2
t x
.
Khi
2 0
x
,
5 2
t x
d 5dt x
;
2 12
x t
;
0 2x t
.
2
1
12
1
d
5
I f t t
12 2
0 0
1
d d
5
f t t f t t
1
84 4 16
5
.
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489
Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 94
Tính
2
1
0
5 2 dI f x x
.
Đặt
5 2
t x
.
Khi
0 2
x
,
5 2
t x
d 5dt x
;
2 12
x t
;
0 2x t
.
12
2
2
1
d
5
I f t t
12 2
0 0
1
d d
5
f t t f t t
1
84 4 16
5
.
Vậy
2
2
5 2 d 32
f x x
.
Câu237. Đặt
2 1u x
1
d d
2
x u
.Khi
1
x
thì
1
u
.Khi
1x
thì
3
u
.
Nên
3
1
1
d
2
I f u u
0 3
1 0
1
d d
2
f u u f u u
0 3
1 0
1
d d
2
f u u f u u
.
Xét
1
0
d 4
f x x
.Đặt
x u
d dx u
.
Khi
0
x
thì
0
u
.Khi
1x
thì
1
u
.
Nên
1
0
4 d
f x x
1
0
df u u
0
1
df u u
.
Tacó
3
0
d 6
f x x
3
0
d 6
f u u
.
Nên
0 3
1 0
1
d d
2
I f u u f u u
1
4 6 5
2
.
Câu238. Tacó
1
1 1
2
1
1 1
2
2 1 d 1 2 d 2 1 d
f x x f x x f x x I J
Tính
1
2
1
1 2 dI f x x
Đặt
1 2 d 2d .t x t x
Đổicận
1
1 3; 0
2
x t x t
0 3 3
3 0 0
1 1 1 1
d d d .8 4
2 2 2 2
I f t t f t t f x x
Tính
1
1
2
2 1 dJ f x x
Đặt
2 1 d 2d .t x t x
Đổicận
1
0; 1 1
2
x t x t
1 1
0 0
1 1
d d .2 1
2 2
J f t t f x x
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489
Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 95
Vậy
1
1
2 1 d 4 1 5
f x x I J
.
Dạng7.2.Tíchphânnhiềucôngthức
Câu239. ChọnA
Tathấy,
1 0 1 0 1
2
1 1 0 1 0
2
f x dx f x dx f x dx xdx a x x dx
1
2 3
0
2
1
0
1
1 1
2 3 6 6
x x a
x a a
.
Câu240. Tacó
0 0
lim lim e 1
x
x x
f x m m
,
2
0 0
lim lim 2 3 0
x x
f x x x
và
0 1
f m
.
Vìhàmsốđãcholiêntụctrên
nênliêntụctại
0
x
.
Suyra
0 0
lim lim 0
x x
f x f x f
hay
1 0 1
m m
.
Khiđó
1 0 1 0 1
2 2 2
1 1 0 1 0
d = 2 3 d e 1 d = 3 d 3 e 1 d
x x
f x x x x x x x x x
0
1
2 2
0
1
2 22
= 3 3 e e 2 3
3 3
x
x x x
.
Suyra
1
a
,
2
b
,
22
3
c
.
Vậytổng
3 19
a b c
.
Câu241. ChọnC
Dohàmsốliêntụctrên
nênhàmsốliêntụctại
0
x
0 0
lim lim 0 1 0 1
x x
f x f x f m m
Tacó
1
0
0
1 1
1 2
1
( )d ( )d ( )d
f x x f x x f x x I I
1
0 0
2 2 2 2 2
2
1
1 1
0
2 16
2 3 d 3 d 3 3 3 2 3
1
3 3
I x x x x x x x
1
2
0
1
1 d 2
0
x x
I e x e x e
1
1 2
1
22 22
2 3 1; 2;
3 3
f x dx I I e a b c
Vậy
3 1 2 22 19
T a b c
.
Dạng7.3Tíchphânhàmsốchẵn,lẻ
Câu242. ChọnD
Đặt
x t
.Khiđó
3
0 0 0
2
3 3 3
0
2 2 2
f x dx f t d t f t dt f x dx
Tacó:
3 3 3 3
0
2 2 2 2
3 3
0 0 0
2 2
I f x d x f x d x f x d x f x d x f x d x
Hay
3 3 3
2 2 2
0 0 0
2 2cos2 2(1 cos2 )
I f x f x d x xd x x d x
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489
Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 96
3 3
3
2 2 2 2
2
0 0 0
2
4cos 2 cos 2 cos 2 cos
I xd x x d x xd x xd x
Vậy
3
2 2
0
2
2sin | 2sin | 6.
I x x
Câu243. Tacó
0
0
d d d
1 e 1 e 1 e
a a
kx kx kx
a a
f x f x f x
x x x
.
Xéttíchphân
0
d
1 e
kx
a
f x
x
.
Đặt
t x x t
d d d dt x t x
Đổicận:
x a t a
0 0x t
Khiđó,
0 0
d d
1 e
1 e
kx
k t
a a
f x f t
x t
0
d
1 e
a
kt
f t
t
0 0
e . e .
d d
1 e 1 e
kt kx
a a
kt kx
f t f x
x x
Dođó,
0 0
e .
d d d
1 e 1 e 1 e
kx
a a a
kx kx kx
a
f x f x f x
x x x
0 0
e 1
d d
1 e
kx
a a
kx
f x
x f x x
Câu244. Hàmsố
,
f x f x
liêntụctrên
vàthỏamãn
2
1
2 3
4
f x f x
x
nêntacó:
2 2
2
2 2
2 3
4
dx
f x f x dx
x
1
Đặt
2 2 2
2 2 2
2 3 2 3
K f x f x dx f x dx f x dx
Đặt
;
x t dx dt f x f t
,
2 2; 2 2
x t x t
Dođó
2 2 2 2
2 2 2 2
.
f x dx f t dt f t dt f x dx
2 2 2 2 2
2 2 2 2 2
2 3 2 3 5
K f x dx f x dx f x dx f x dx f x dx
2
Đặt
2
2
2
4
dx
J
x
;
2 tan
x
,
;
2 2
,
Tacó:
2
2
2
2tan 2 1 tan
cos
d
dx d d
.
Với
2
4
x
;Với
2
4
x
.
Dođó
2
4 4
4
2
4
4 4
2 1 tan
1
4tan 4 2 2 4
d
J d
3
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489
Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 97
Từ
1
,
2
và
3
,tacó
2 2
2 2
5
4 20
K J f x dx f x dx
Màtheogiảthiết,
2
2
I f x dx
m
nên
20
20
m
m
.
Chú ý: Có thể tính nhanh
2
2
2
4
dx
x
bằng công thức:
2 2
1
arctan
dx x
C
x a a a
Từ đó:
2
1
arctan
4 2 2
dx x
C
x
2
2
2
2
2
1 1 1
arctan arctan1 arctan 1
4 2 2 2 2 4 4 4
dx x
x
Câu245. Tính
2
2
df x x
Đặt
d dt x t x
Đổicận
x
2
2
t
2
2
2
2
df x x
2
2
df t t
2
2
df t t
2
2
df x x
2
1
2 3
4
f x f x
x
2
2
2 3 df x f x x
2
2
2
1
d
4
x
x
2
2
5 df x x
2
2
2
1
d
4
x
x
2
2
df x x
2
2
2
1 1
d
5 4
x
x
2
1 1
. arctan
2
5 2 2
x
1
.
10 4 4 20
Câu246.
4
2
4
sin
1
d
x
I x
x x
1 2
4 4
2
4 4
1 sin sin
d d
I I
x x x x x x

Tanhậnthấy
2
1 sinx x
làhàmlẻnên
1
0
I
sin . cos
d d
d d Choïn
u x u x
v x x v x
4
4
2
4
4
cos cos
dI x x x x
4
4
2 2
sin
8 8
x
2
2
4
Suyra
2
2
4
I
2
2
16
2
1
8
Vậy
11
a b c
Câu247. Xéttíchphân
0
2
d 2
f x x
.
Đặt
x t
d dt
x
.
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489
Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 98
Đổicận:khi
2
x
thì
2t
;khi
0
x
thì
0t
dođó
0 0
2 2
d dtf x x f t
2
0
dtf t
2
0
dt 2
f t
2
0
d 2
f x x
.
Dohàmsố
y f x
làhàmsốlẻnên
2 2f x f x
.
Dođó
2 2
1 1
2 d 2 df x x f x x
2
1
2 d 4
f x x
.
Xét
2
1
2 df x x
.
Đặt
2
x t
1
d dt
2
x
.
Đổicận:khi
1x
thì
2t
;khi
2
x
thì
4t
dođó
2 4
1 2
1
2 d dt 4
2
f x x f t
4
2
dt 8
f t
4
2
d 8
f x x
.
Do
4
0
dI f x x
2 4
0 2
d df x x f x x
2 8 6
.
Câu248. Gọi
ln2
ln2
dI f x x
.
Đặt
t x
d
d
t
x
.
Đổicận:Với
ln 2
x
ln 2
t
;Với
ln 2
x
ln 2
t
.
Tađược
ln2
ln2
dI f t t
ln2
ln2
df t t
ln2
ln2
df x x
.
Khiđótacó:
2I
ln2 ln 2
ln2 ln2
d df x x f x x
ln2
ln2
df x f x x

ln2
ln2
1
d
e 1
x
x
.
Xét
ln2
ln2
1
d
e 1
x
x
.Đặt
e
x
u
d e d
x
u x
Đổicận:Với
ln 2
x
1
2
u
;
ln 2
x
2
u
.
Tađược
ln2
ln2
1
d
e 1
x
x
ln2
ln2
e
d
e e 1
x
x x
x
ln 2
ln 2
1
d
1
u
u u
ln2
ln2
1 1
1
u u
u u
ln 2
Vậytacó
1
2
a
,
1
0
2
b a b
.
Câu249. Do
1
0
df x x
2
1
1
d 1
2
f x x
1
0
d 1f x x
2
1
d 2
f x x
1 2
0 1
d df x x f x x
2
0
d 3
f x x
.
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489
Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 99
Mặtkhác
2
2
d
3 1
x
f x
x
0 2
2 0
d d
3 1 3 1
x x
f x f x
x x
và
y f x
làhàmsốchẵn,liêntụctrên
f x f x x
.
Xét
0
2
d
3 1
x
f x
I x
.Đặt
t x dx dt
0
2
d
3 1
x
f x
I x
0
2
d =
3 1
t
f t
t
2
0
d =
1
1
3
t
f t
t
2
0
3
d =
3 1
t
t
f t
t
2
0
3
d
3 1
x
x
f x
x
2
2
d
3 1
x
f x
x
0 2
2 0
d d
3 1 3 1
x x
f x f x
x x
2 2
0 0
3
d d
3 1 3 1
x
x x
f x f x
x x
2
0
3 1
3 1
x
x
f x
2
0
d 3
f x x
.
Câu250. Đặt
t x
d dt x
.Đổicận:
2 2x t
,
2 2
x t
.
2
2
d
2 1
t
f t
I t
2
2
2
d
2 1
t
t
f t t
2
2
2
d
2 1
x
x
f x x
2
2
2 d
2 1
x
f x
I x
2
2
2
d
2 1
x
x
f x x
2
2
df x x
0 2
2 0
d df x x f x x
0
2
d 10
f x x
Mặtkhácdo
f x
làhàmsốchẵnnên
f x f x
.
Xét
0
2
dJ f x x
,đặt
d dt x t x
2
0
dJ f t t
2
0
df x x
2
0
d 10
f x x
2 20
I
10
I
.---------------------------
Câu251. Tacó
3 3
0
2 2
3 3
0
2 2
d d dI f x x f x x f x x
.
Xét
0
3
2
df x x
Đặt
d dt x t x
;Đổicận:
3 3
2 2
x t
;
0 0x t
.
Suyra
3 3
0 0
2 2
3 3
0 0
2 2
d dt d df x x f t f t t f x x
.
Theogiảthiếttacó:
3 3
2 2
0 0
2 2cos2 d 2 2cos df x f x x f x f x x x x
3 3 3
2 2 2
0 0 0
d d 2 sin df x x f x x x x
3 3
0
2 2
3
0 0 0
2
d d 2 sin d 2 sin df x x f x x x x x x
3
2
3
2
d 6
f x x
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489
Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 100
Câu252. Xéttíchphân
1
1
1 2018
x
f x
dx
.Đặt
x t
;
dx dt
;
1 1x t
;
1 1
x t
.
1
1
1 2018
x
f x
dx
=
1
1
1 2018
t
f t
dt
=
1 1
1 1
2018 .
1
1 2018
1
2018
t
t
t
f t f t
dt dt
=
1
1
2018
1 2018
x
x
f x
dx
.
Vậy
1
1
1 2018
x
f x
dx
+
1
1
2018
1 2018
x
x
f x
dx
=
1
1
f x dx
=
6
.
Dođó
1
1
1 2018
x
f x
dx
=
1
.6 3
2
.
Dạng8.Mộtsốbàitoántíchphânkhác
Câu253. ChọnA
Từhệthứcđềcho:
2
( ) ( )f x x f x
(1),suyra
0( )
f x
vớimọi
[1;2]
x
.Dođó
( )f x
làhàm
khônggiảmtrênđoạn
[1;2]
,tacó
((
0
)
2)
ff x
vớimọi
[1;2]
x
.
Chia2vếhệthức(1)cho
2
2
( )
( ) ,
( )
1;2 .
f x
f x x x
f x
Lấytíchphân2vếtrênđoạn
[1;2]
hệthứcvừatìmđược,tađược:
2
2 2 2
2 2
1 1 1
1
( ) 1 3 1 3 1 1 3
d d d ( )
2 ( ) 2 (1) (2) 2
( ) ( )
f x
x x x f x
f x f f
f x f x
Do
1
(2)
3
f
nênsuyra
2
(1) .
3
f
Chúý:cóthểtựkiểmtracácphépbiếnđổitíchphântrênđâylàcónghĩa.
Câu254. ChọnD
Tacó:
2 2
2
3 3 3
2 2
1 1
d d
f x f x
f x x f x x x x x
f x f x
2
1
1 15 1 1 15 4
1
4 2 1 4 5
f
f x f f
.
Câu255. Tacó:
2
2 2 4 2 2
2 2
1 3 , 1 1 3 . 1 1
1 3 . 1 2
f x x f x f x x f x
f x x f x
Từ
1
và
2
2
2
1 3 1 1 3
f x x x
2
1 3
2
f x x
f x
2
2
2
0
0
4 2 d 2 2 4
I x x x x
.
Câu256. Tacó:
1 2
1
1 2
3
x x
e e x x x
.Suyra:
1 2
1 2
1
0
3
max ,
1
1
3
x
x x
x
e khi x
e e
e khi x
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489
Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 101
Dođó
1
1 1
3
1
1
1 2 1 2 1 2
3
1
0
3
1
0 0
3
1
max ,
2
x x x x x x
I e e dx e dx e dx e e
1 1
3
3 3
1 1 3
2 2 2
e e e e e e
.
Câu257.
4 4
0 0
4 4
0 0
5
sin os
1
12 6
5 5
cot tan cos n
12 6 12 6
7
7
sin n 2
2sin
12 4
12
1
7 7
sin n 2 sin n 2
12 4 12 4
x c x
dx dx
x x x si x
si x
dx dx
si x si x
4 4
0 0
7 5
tan os
7 5
12 12 6
1 1 tan cot tan
5
12 6 12
cos n
12 6
c x x
dx x x dx
x si x
4
0
7 5 2 3
tan ln sin ln cos ln3
12 6 12 4 2
x x x
Dođó
3; 3; 4
a b c
.Vậy
2 2 2
34
a b c
.
Câu258. ChọnC
Tacó:
2 2
2 2 2
2 2 2 2
0 0 0
2
. ( ). '( ) ( ) 2 . ( ). '( ) 2 ( ) 2
2 . ( ). '( ) ( ) 3 ( ) 2 . ( ) ' x 3 ( ) 2
2
. ( ) 3 4 2 3 4 2
0
x f x f x f x x x f x f x f x x
x f x f x f x f x x x f x d f x dx xdx
x f x I I I
Câu259.
2
2
2 1 , 2 1 ,
1
2 1 ,
f x
f x x f x x x x
f x
x x
f x
Vậy
2
2
1 1
2 1 dx x x x C f x
f x x x C
.
Do
0 1 1
f C
.Vậy
2
1
1
f x
x x
.
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489
Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 102
1 1 1
2
2
0 0 0
1 1
d d d
1
1 3
2 4
I f x x x x
x x
x
.
Đặt
1 3
tan , ;
2 2 2 2
x t t
.Suyra
2
3 3
2
6 6
3
1 tan
2 3 3
2
dt dt .
3
3 9
1 tan
4
t
I
t
Câu260.
lờigiải
ChọnA
Tacó
2 2
. ' 18 3 ' 6 1
f x f x x x x f x x f x
lấynguyênhàm2vếtađược:
2
3 2
6 3
2
f x
x x x f x
2
2 2 3
6
2 3 12 0
2
f x x
f x x x f x x
f x x
TH1:
2
6f x x
khôngthoảmãnkếtquả
1
2
0
1 , ,
f x
x e dx ae b a b
TH2:
1 1
2 2
0 0
3 1
2 1 1
4 4
f x
x
f x x x e dx x e dx e
.Suyra
3 1
;
4 4
a b
Vậy
1a b
Câu261. Vì
0
f x
và
0;1
x
tacó:
2
2
2 2
2
'
2
. .
x x
x
f x
e f x e f x
f x f x
e x x x x x x
f x
1
1
2
5 5
2
2 2
1
1
5
5
'
2 2
x 2
1 1 1
2 5 5
x x
e e e e e
d e
f x f x
x x x x x x
f f f
1 1 1
1
2 2 2
2
2
1
1 1 1
2
5
5 5 5
2 2 2 1 1
x x= 4 1 4
1 1
. 1 1
d d d
x x
x x x
x
x x
5
5
2 2
1
2 4 5,97
1
5
5
e
e
e f
e
f
Câu262. ChọnA
Tacó
1
2
0
2 3 4 dM f x xf x f x xf x x xf x x
1
2
0
dx f x f x f x x f x x
Đặt
a x f x
,
b f x
thì
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489
Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 103
1
2 2
0
dM ab a b x
2 2
1
0
. d
4 2
a b a b
x
1
2
0
1
d
8 24
x
x
.
Câu263. Tacó
2 2
. 18 3 6 1
f x f x x x x f x x f x
2 2
. 18 d 3 6 1 df x f x x x x x f x x f x x
2 3 2
1
6 d 3 d
2
f x x x x x f x x
2 3 2
1
6 3
2
f x x x x f x C
,với
C
làhằngsố.
Mặtkhác:theogiảthiết
0 0
f
nên
0
C
.
Khiđó
2 3 2
1
6 3 1 ,
2
f x x x x f x x
.
2 3 2
1 12 6 2
f x x x x f x
2
2 6 0
f x x f x x
2
2
6
f x x
f x x
.
Trườnghợp1:Với
2
6 ,f x x x
,tacó
0 0
f
(loại).
Trườnghợp2:Với
2 ,f x x x
,tacó:
1
2
1 1 1
2
2 2
0 0 0
0
1
3 1
1 d 1 d d
2 2 4 4
x
x
f x
x
x e
e
x e x x e x x e
3
4
1
1
4
a
a b
b
.
Câu264.
1
2
1
2
2
109
2 . 3 d
12
f x f x x x
.
2
2
1
2
1
2
109
3 3 d
12
f x x x x
1 1
2 2
1 1
2
2
2
2
109
3 d 3 d
12
f x x x x x
.
Mà
3
2
2 2
1 1
2 2
1 1
2 2
1
109
2
3 d 9 6 d 9 3
1
3 12
2
x
x x x x x x x
Suyra
1
2
1
2
2
3 d 0
f x x x
.
Vì
2
1 1
3 0, ;
2 2
f x x x
nên
3
f x x
,
1 1
;
2 2
x
.
Vậy
2 2
1 1 1 1
2 2 2
0 0
2
2
0 0
3 1 2 1 2
1 1 1 1
d d + d
1
d
1
f x
x x
x x x x
x x x x x x
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489
Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 104
1
1 2
ln 1 ln ln
2
1 9
0
x
x
x
.
Câu265. Xét
1
2 2
0
1 d
n
n
I x x x
.Đặt
2
d 1 d
n
u x
v x x x
1
2
d d
1
2 1
n
u x
x
v
n
.
1
1
2
1 1
1 1
2 2
0 0
0
1
1 1
1 d 1 d
1 2 1 2 1
n
n n
n
x x
I x x x x
n n n
1
1
2 2
1
0
1
1 1 d
2 2
n
n
I x x x
n
1 1
1 1
2 2 2
1
0 0
1
1 d 1 d
2 2
n n
n
I x x x x x
n
1 1
1
2 1
2 2
n n n
I n I I
n
1 1
2 1
lim 1
2 5
n n
n
n n
I I
n
I n I

.
Câu266. Cách1.Đặt
d dt a x t x
Đổicận
0 ; 0.
x t a x a t
Lúcđó
0
0 0 0 0
d
d d d d
1
1 1 1 1
1
a a a a
a
f x x
x t x x
I
f x f a t f a x f x
f x
Suyra
0 0 0
d
d
2 1d
1 1
a a a
f x x
x
I I I x a
f x f x
Dođó
1
1; 2 3.
2
I a b c b c
Câu267. Tacó:
2
2
0
2sin d
4
x x
2
0
1 cos 2 d
2
x x
2
0
1 sin 2 dx x
2
0
1
cos2
2
x x
2
2
.
Dođó:
2
2
0
2 2 sin d
4
f x f x x x
2
2
0
2sin d
4
x x
2 2
0
2 2
2
2 2
0
2 2 sin 2sin d 0
4 4
f x f x x x x
2
2
0
2 sin d 0
4
f x x x
Suyra
2 sin 0
4
f x x
,hay
2 sin
4
f x x
.
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489
Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 105
Bởivậy:
2 2
0 0
d 2 sin d
4
f x x x x
2
0
2 cos 0
4
x
.
Câu268. Đặt
d dt a x t x
.
Thayvàotađược
0
1
d
1
a
I x
f x
0
1
dt
1
a
f a t
0
1
d
1
a
x
f a x
.
Suyra
0
0 d
1 1
a
f a x f x
x
f x f a x
,dohàmsố
( )f x
liêntụcvàluôndươngtrênđoạn
0;a
.Suyra
f a x f x
,trênđoạn
0;a
.
Mà
( ). ( ) 1
f x f a x
1
f x
.Vậy
0
1
d
2 2
a
a
I x
.
Câu269. Tacó:
2 3 1 1
f x f x x
1
Đặt
1 1t x x t
,phươngtrình
1
trởthành
2 1 3
f t f t t
Thay
t
bởi
x
tađượcphươngtrình
3 2 1
f x f x x
2
Từ
1
và
2
tacóhệphươngtrình
2 3 1 1
3 2 1
f x f x x
f x f x x
1
3 2 1
5
f x x x
1
0
df x x
1
0
1
3 2 1
5
dx x x
1
0
3
5
dx x
1
0
2
1
5
dx x
*Xét
1
0
dI x x
Đặt
u x
2
u x
2
d dx u u
Đổicận:
0 0
x u
;
1 1x u
1
1
3
2
0
0
2 2
2
3 3
d
u
I u u
*Xét
1
0
1
dJ x x
Đặt
2
1 1
v x v x
2
d dx v v
Đổicận:
0 1x v
;
1 0
x v
1
0 1
3
2 2
1 0
0
2 2
2 2
3 3
d d
v
J v v v v
1
0
df x x
3 2 2 2 2
. .
5 3 5 3 15
.
Câu270. Xéttíchphân
2018
2018 2018
0
sin
d
sin cos
x x
I x
x x
.
Đặt
d dx t x t
.
Khi
0
x
thì
t
.
Khi
x
thì
0t
.
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489
Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 106
Tacó
2018
0
2018 2018
sin
d
sin cos
t t
I t
t t
2018
2018 2018
0
sin
d
sin cos
x x
x
x x
2018 2018
2018 2018 2018 2018
0 0
sin sin
d d
sin cos sin cos
x x x
x x
x x x x
2018
2018 2018
0
sin
d
sin cos
x
x I
x x
.
Suyra
2018
2018 2018
0
sin
d
2 sin cos
x
I x
x x
.
Xéttíchphân
2018
2018 2018
2
sin
d
sin cos
x
J x
x x
.
Đặt
d d
2
x u x u
.
Khi
2
x
thì
0
u
.
Khi
x
thì
2
t
.
Nên
2018
2
2018 2018
0
sin
2
d
sin cos
2 2
u
J u
u u
0
2018
2018 2018
2
cos
d
sin cos
x
x
x x
.
Vìhàmsố
2018
2018 2018
cos
sin cos
x
f x
x x
làhàmsốchẵnnên:
0
2018 2018
2
2018 2018 2018 2018
0
2
cos cos
d d
sin cos sin cos
x x
x x
x x x x
Từđótacó:
2018
2018 2018
0
sin
d
2 sin cos
x
I x
x x
2018 2018
2
2018 2018 2018 2018
0
2
sin sin
d d
2 sin cos sin cos
x x
x x
x x x x
2018 2018
2 2
2018 2018 2018 2018
0 0
sin cos
d d
2 sin cos sin cos
x x
x x
x x x x
2018 2018 2
2 2
2018 2018
0 0
sin cos
d d
2 sin cos 2 4
x x
x x
x x
.
Nhưvậy
2
a
,
4
b
.Dođó
2 2.2 4 8
P a b
.
Câu271. Theobàiratacóhàmsố
f x
đồngbiếntrên
0;2
0 1 0
f x f
dođó
0 0;2
f x x
.
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489
Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 107
Tacó
2
2
.
f x f x f x
f x
f x
f x
Theođềbài
2 2
. 0
f x f x f x f x
2 2
.
f x f x f x f x
1
f x
f x
f x
x C
f x
2 2
0 0
d d
f x
x x C x
f x
2
2
2
0
0
1
d
2
x
f x Cx
f x
2
0
ln 2 2f x C
6
ln e ln 1 2 2 2
C C
2
f x
x
f x
.
Dođó
1 1
2
0 0
ln 2
2
x
f x x
5
ln 1
2
f
5
2
1 e
f
.
Câu272.
2
2
1 3 .
f x f x
2 2 2 2
2. 3 . 3 .
f x f x f x f x f x
2
2. 1
f x f x
2
1
f x
.
3
2
0
.
d
1
x f x
I x
f x
Đặt
2
du d
1
d
1
1
u x
x
f x
dv x
v
f x
f x
3
3
1
0
0
3
1 1 1 3
x dx
I I
f x f x f
1
0 3 2
2
f f
Đặt
3
t x dt dx
Đổicận
0 3
x t
3 0
x t
3 3 3
1
0 0 0
.
1
1 3 1
1
f x dx
dt dx
I
f t f x
f x
3
1 1
0
1
3
2 3
1 2
f x
I dx I
f x
Vậy
3 1
1
2 2
I
.
Câu273. -Đặt
t a x
d dx t
;đổicận:
0
x t a
,
0
x a t
.
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489
Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 108
0
1
d
1 ( )
a
I x
f x
0
1
d
1
a
t
f a t
0
1
d
1 ( )
a
x
f a x
0
1
d
1
1
a
x
f x
0
d
1 ( )
a
f x
x
f x
0 0
1
2 d d
1 ( ) 1 ( )
a a
f x
I x x
f x f x
0
1
d
1 ( )
a
f x
x
f x
0
d
a
x
0
a
x a
Vậy
2
a
I
.
Câu274. Tacó
4 4
0 0
sin 2 d sin 2 d
f x x x x f x
4
4
0
0
sin 2 dsin 2f x x f x x
4
0
sin 2. 0 sin 2.0 2 cos 2 d
4 4
f f f x x x
4
0
2 cos2 d
4
f f x x x
4
0
2 cos2 df x x x
.
Dođó
4
0
2 cos 2 d
4
f x x x
.
Mặtkhác:
4 4
2
0 0
1
cos 2 d 1 cos 4 d
2
x x x x
1 1
sin 4
2 8
8
.
Bởivậy:
4 4 4
2 2
0 0 0
d 2 cos 2 d cos 2 d
8 4 8
f x x f x x x x x
4
2 2
0
2 cos2 cos 2 d 0
f x f x x x x
4
2
0
cos2 d 0 cos 2f x x x f x x
.
Nên:
8
0
2 dI f x x
8
0
cos4 dx x
8
0
1 1
sin 4
4 4
x
.
Câu275. -Đặt
y f x
.Khiđótừgiảthiếttacó:
1 1f x y
,
2
1 1
1
1
y
f
x
x
,
2
1 1
1
1
y
f
x
x
.
Suyra
1
1
1 1
x
f f
x x
1
1
1
f
x
2
1
1
1
y
x
2
2
2
1
x x y
x
1
Và
1 1
1
x
f f
x x
2
1
1 1
y
f
x x
2
2
x y
x
,
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489
Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 109
1
1
1
x
f f
x
x
x
2
2
2 2
1
1 1
x
x y
f
x
x
x x
x x
2
2
1
x y
x
2
.
-Từ
1
và
2
suyra:
2 2
2 2
2
1 1
x x y x y
x x
2 2
2
x x y x y
y x
hay
f x x
.
Dođó:
1
2
0
.d
1
f x
I x
f x
1
2
0
.d
1
x
x
x
2
1
2
0
d 1
1
2 1
x
x
1
2
0
1
ln 1
2
x
1
ln 2 0,35
2
.
Vậy
0;1
I
.
| 1/109

Preview text:

CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489 CHUYÊN
TÍCH PHÂN, PHƯƠNG PHÁP TÍNH TÍCH PHÂN ĐỀ 19 MỤC LỤC
Phần A. CÂU HỎI ............................................................................................................................................. 2
Dạng 1. Tích phân cơ bản ................................................................................................................................... 2
Dạng 1.1 Áp dụng TÍNH CHẤT để giải .......................................................................................................... 2
Dạng 1.2 Áp dụng bảng công thức cơ bản ....................................................................................................... 4
Dạng 2. Tích phân HÀM HỮU TỶ ..................................................................................................................... 7
Dạng 3. Giải tích phân bằng phương pháp VI PHÂN ....................................................................................... 10
Dạng 4. Giải tích phân bằng phương pháp ĐỔI BIẾN SỐ ............................................................................... 11
Dạng 4.1 Hàm số tường minh ....................................................................................................................... 11
Dạng 4.1.1 Hàm số chứa căn thức ............................................................................................................. 11
Dạng 4.1.2 Hàm số chứa hàm lượng giác................................................................................................... 14
Dạng 4.13. Hàm số chứa hàm số mũ, logarit ............................................................................................. 16
Dạng 4.1.4 Hàm số hữu tỷ, đa thức ........................................................................................................... 17
Dạng 4.2 Hàm số không tường minh (hàm ẩn) .............................................................................................. 18
Dạng 5. Tích phân TỪNG PHẦN ..................................................................................................................... 22
Dạng 5.1 Hàm số tường minh ....................................................................................................................... 22
Dạng 5.2 Hàm số không tường minh (hàm ẩn) .............................................................................................. 25
Dạng 6. Kết hợp nhiều phương pháp để giải toán ............................................................................................. 29
Dạng 7. Tích phân của một số hàm số khác ...................................................................................................... 31
Dạng 7.1 Tích phân hàm số chứa dấu giá trị tuyệt đối .................................................................................. 31
Dạng 7.2 Tích phân nhiều công thức ............................................................................................................. 32
Dạng 7.3 Tích phân hàm số chẵn, lẻ .............................................................................................................. 33
Dạng 8. Một số bài toán tích phân khác ............................................................................................................ 34
Phần B. LỜI GIẢI THAM KHẢO ................................................................................................................... 38
Dạng 1. Tích phân cơ bản ................................................................................................................................. 38
Dạng 1.1 Áp dụng TÍNH CHẤT để giải ........................................................................................................ 38
Dạng 1.2 Áp dụng bảng công thức cơ bản ..................................................................................................... 40
Dạng 2. Tích phân HÀM HỮU TỶ ................................................................................................................... 43
Dạng 3. Giải tích phân bằng phương pháp VI PHÂN ....................................................................................... 46
Dạng 4. Giải tích phân bằng phương pháp ĐỔI BIẾN SỐ ............................................................................... 48
Dạng 4.1. Hàm số tường minh ...................................................................................................................... 48
Dạng 4.1.1. Hàm số chứa căn thức ............................................................................................................ 48
Dạng 4.1.2. Hàm số chứa hàm lượng giác .................................................................................................. 54
Dạng 4.1.3. Hàm số chứa hàm số mũ, logarit ............................................................................................ 57
Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 1
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489
Dạng 4.1.4. Hàm số hữu tỷ, đa thức .......................................................................................................... 59
Dạng 4.2. Hàm số không tường minh (hàm ẩn) ............................................................................................. 60
Dạng 5. Tích phân TỪNG PHẦN ..................................................................................................................... 68
Dạng 5.1 Hàm số tường minh ....................................................................................................................... 68
Dạng 5.2 Hàm số không tường minh (hàm ẩn) .............................................................................................. 74
Dạng 6. Kết hợp nhiều phương pháp để giải toán ............................................................................................. 88
Dạng 7. Tích phân của một số hàm số khác ...................................................................................................... 91
Dạng 7.1 Tích phân hàm số chứa dấu giá trị tuyệt đối .................................................................................. 91
Dạng 7.2. Tích phân nhiều công thức ............................................................................................................ 95
Dạng 7.3 Tích phân hàm số chẵn, lẻ .............................................................................................................. 95
Dạng 8. Một số bài toán tích phân khác .......................................................................................................... 100 Phần A. CÂU HỎI
Dạng 1. Tích phân cơ bản
Dạng 1.1 Áp dụng TÍNH CHẤT để giải
2 2 2 Câu 1.
(Mã 103 - BGD - 2019) Biết
f x dx  2 
g x dx  6 
, khi đó  f x  g x dx    bằng 1 1 1 A. 8 . B. 4  . C. 4 . D. 8 . 1 1 Câu 2.
(Mã 102 - BGD - 2019) Biết tích phân
f xdx  3  và
g xdx  4   . Khi đó 0 0 1
f x  g x dx    bằng 0 A. 7 . B. 7 . C. 1. D. 1. 1 1 1 Câu 3.
(Mã đề 104 - BGD - 2019) Biết ( )d  2  f x x và ( )d  4   g x x , khi đó  ( )  ( )d  f x g x x bằng 0 0 0 A. 6 . B. 6 . C. 2 . D. 2 . 1 1 1 Câu 4.
(Mã đề 101 - BGD - 2019) Biết  d  2   f x x và  d  3  g x x
, khi đó  f x  g x d     x bằng 0 0 0 A. 1. B. 1. C. 5  . D. 5 . 1 1 Câu 5.
(ĐỀ THAM KHẢO BGD&ĐT NĂM 2018-2019) Cho
f x dx  2  và
g x dx  5  , khi 0 0 1
f x  2g x dx    bằng 0 A. 8  B. 1 C. 3  D. 12 Câu 6.
(THPT BA ĐÌNH NĂM 2018-2019 LẦN 02) Khẳng định nào trong các khẳng định sau đúng với
mọi hàm f , g liên tục trên K a , b là các số bất kỳ thuộc K ?
Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 2
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489 b f (x)dx b b b bf (x)
A.  f (x)  2g(x)dx f (x)dx +2 g(x)dx    . B. d a x   . g(x) b a a a a g(x)dxa 2 b b b b b  
C.  f (x).g(x)dx f (x)dx . g(x)dx    . D. 2 f (x)dx= f (x)dx    . a a a aa  4 2 4
f y dy  Câu 7.
(THPT CẨM GIÀNG 2 NĂM 2018-2019) Cho
f x dx  1  ,
f t  dt  4   . Tính 2 . 2 2  A. I  5 . B. I  3  . C. I  3 . D. I  5  . 2 2 Câu 8.
(THPT CÙ HUY CẬN NĂM 2018-2019 LẦN 01) Cho
f xdx  3  và
g xdx  7  , khi đó 0 0
2  f x  3g xdx     bằng 0 A. 16 . B. 18 . C. 24 . D. 10 . 1 3 Câu 9.
(THPT - YÊN ĐỊNH THANH HÓA 2018 2019- LẦN 2) Cho f ( ) x  dx  1  ; f ( ) x  dx  5. Tính 0 0 3 f (x)  dx 1 A. 1. B. 4. C. 6. D. 5. 2 3
Câu 10. (THPT QUỲNH LƯU 3 NGHỆ AN NĂM 2018-2019) Cho
f x dx  3  
f x dx  4  . Khi 1 2 3 đó
f x dx  bằng 1 A. 12. B. 7. C. 1. D. 12 . 2
Câu 11. Cho hàm số f x liên tục, có đạo hàm trên  1  ; 2,f   1  8; f 2  1  . Tích phân f 'x dx  1 bằng A. 1. B. 7. C. 9  . D. 9.
Câu 12. (SỞ GD&ĐT THANH HÓA NĂM 2018 - 2019) Cho hàm số f x liên tục trên R và có 2 4 4
f (x)dx  9;
f (x)dx  4.   Tính I f (x)d . x  0 2 0 9 A. I  5 . B. I  36 . C. I  . D. I  13 . 4 0 3
Câu 13. (ĐỀ THI THỬ VTED 02 NĂM HỌC 2018 - 2019) Cho
f xdx  3 f xdx  3.   Tích phân 1  0 3
f xdx  bằng 1 A. 6 B. 4 C. 2 D. 0
Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 3
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489
Câu 14. (CHUYÊN NGUYỄN TRÃI HẢI DƯƠNG NĂM 2018-2019 LẦN 01) Cho hàm số f x liên tục 4 4 3 trên  và
f x dx  10  ,
f x dx  4  . Tích phân
f x dx  bằng 0 3 0 A. 4 . B. 7 . C. 3 . D. 6 . 1
Câu 15. (TRƯỜNG THPT HOÀNG HOA THÁM HƯNG YÊN NĂM 2018-2019) Nếu F x  và 2x 1 F  
1  1 thì giá trị của F 4 bằng 1 A. ln 7. B. 1 ln 7. C. ln 3. D. 1 ln 7. 2
Câu 16. (THPT ĐOÀN THƯỢNG - HẢI DƯƠNG - 2018 2019) Cho hàm số f x liên tục trên  thoả 8 12 8 mãn
f x dx  9  ,
f x dx  3  ,
f x dx  5  . 1 4 4 12 Tính I
f x dx  . 1 A. I  17 . B. I  1. C. I  11 . D. I  7 .
Câu 17. (THPT QUANG TRUNG ĐỐNG ĐA HÀ NỘI NĂM 2018-2019) Cho hàm số f x liên tục trên 10 6 2 10
0;10 thỏa mãn f xdx  7  ,
f xdx  3  . Tính P
f xdx
f xdx   . 0 2 0 6 A. P  10 . B. P  4 . C. P  7 . D. P  6  .
Câu 18. (CHUYÊN LÊ QUÝ ĐÔN ĐIỆN BIÊN LẦN 3 NĂM 2018-2019) Cho f , g là hai hàm liên tục trên đoạn 1;  3 thoả: 3 3 3
f x  3g x d  x  10   
, 2 f x  g x d  x  6   
. Tính  f x  g x d  x    . 1 1 1 A. 7. B. 6. C. 8. D. 9.
Câu 19. (THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC NĂM 2018-2019 LẦN 3) Cho hàm số f x liên tục trên đoạn 10 6 2 10
0;10 và f xdx  7  ;
f xdx  3  . Tính P
f xdx f xdx   . 0 2 0 6 A. P  4 B. P  10 C. P  7 D. P  4
Câu 20. (THPT NĂM 2018-2019 LẦN 04) Cho f , g là hai hàm số liên tục trên 1;  3 thỏa mãn điều kiện 3 3 3
f x  3g x dx=  10   
đồng thời 2 f x  g x dx=6    
. Tính  f x  g x dx     . 1 1 1 A. 9 . B. 6 . C. 7 . D. 8 .
Câu 21. (THPT ĐÔNG SƠN THANH HÓA NĂM 2018-2019 LẦN 02) Cho f , g là hai hàm liên tục trên 3 3 3 1; 
3 thỏa:  f x  3g x dx  10   
và 2 f x  g x dx  6   
. Tính I   f x  g x dx    . 1 1 1 A. 8. B. 7. C. 9. D. 6.
Dạng 1.2 Áp dụng bảng công thức cơ bản
Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 4
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489   2 2
Câu 22. (MĐ 104 BGD&DT NĂM 2017) Cho
f x dx  5 
. Tính I   f x  2sin x dx  5    . 0 0  A. I  7 B. I  5  C. I  3 D. I  5   2 2 2
Câu 23. (MÃ ĐỀ 110 BGD&ĐT NĂM 2017) Cho
f x dx  2  và
g x dx  1  . Tính 1  1  2 I
x  2 f x  3g x dx    . 1  17 5 7 11 A. I  B. I  C. I  D. I  2 2 2 2 5
Câu 24. (THPT HÀM RỒNG THANH HÓA NĂM 2018-2019 LẦN 1) Cho hai tích phân  d  8  f x x 2 2 5 và   d  3  g x x . Tính I
f x  4g x 1 d    x 5 2 A. 13 . B. 27 . C. 11. D. 3 . 2 2
Câu 25. (SỞ GD&ĐT BÌNH PHƯỚC NĂM 2018-2019 LẦN 01) Cho
f (x)dx  2 
g (x)dx  1  , khi 1 1 2
đó x  2 f (x)  3g(x)dx  bằng 1 5 7 17 11 A. B. C. D. 2 2 2 2 2 2
Câu 26. (SỞ GD&ĐT PHÚ THỌ NĂM 2018-2019 LẦN 01) Cho  d  3  f x x ,  d  1   g x x thì 0 0 2
f x  5g x  x d    x bằng: 0 A. 12 . B. 0 . C. 8 . D. 10 5
Câu 27. (CHUYÊN LÊ HỒNG PHONG NAM ĐỊNH LẦN 1 NĂM 2018-2019) Cho
f x dx  2   . Tích 0 5
phân 4 f x 2  3x  dx    bằng 0 A. 140  . B. 130  . C. 120  . D. 133  .
Câu 28. (THPT CHUYÊN LÊ HỒNG PHONG NAM ĐỊNH NĂM 2018-2019 LẦN 01) Cho 2 2
4 f x  2xdx  1    . Khi đó
f xdx  bằng: 1 1 A. 1. B. 3  . C. 3 . D. 1.
Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 5
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489 1
2 f x 2  3x dx 1
Câu 29. (ĐỀ THI THỬ VTED 03 NĂM HỌC 2018 - 2019) Cho f xdx  1  tích phân 0 0 bằng A. 1. B. 0 . C. 3 . D. 1.
Câu 30. (THPT YÊN PHONG 1 BẮC NINH NĂM HỌC 2018-2019 LẦN 2) Tính tích phân 0
I  2x   1 dx  . 1  1 A. I  0 . B. I  1. C. I  2 . D. I   . 2
Câu 31. (Mã 103 - BGD - 2019) Cho hàm số f x . Biết f 0  4 và f x 2 '
 2sin x 1, x    , khi đó  4
f x dx  bằng 0 2  16  4 2   4 2  15 2  16 16 A. . B. . C. . D. . 16 16 16 16
Câu 32. (Mã đề 104 - BGD - 2019) Cho hàm số f x . Biết f 0  4 và f  x 2
 2sin x  3, x   R , khi  4 đó
f xdx  bằng 0 2   2 2   8  8 2   8  2 2 3  2  3 A. . B. . C. . D. . 8 8 8 8
Câu 33. (Mã 102 - BGD - 2019) Cho hàm số f (x) .Biết f (0)  4 và 2 f (
x)  2cos x  3, x   , khi đó  4 f (x)dx  bằng? 0 2   8  8 2   8  2 2   6  8 2   2 A. . B. . C. . D. . 8 8 8 8 1
Câu 34. Tích phân 3x  
1  x  3 dx  bằng 0 A. 12 . B. 9 . C. 5 . D. 6 .  2
Câu 35. (KTNL GV THPT LÝ THÁI TỔ NĂM 2018-2019) Giá trị của sin xdx  bằng 0  A. 0. B. 1. C. -1. D. . 2 2
Câu 36. (KTNL GV BẮC GIANG NĂM 2018-2019) Tính tích phân I  (2x  1)dx  0 A. I  5 . B. I  6 . C. I  2 . D. I  4 .
Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 6
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489 b Câu 37. Với ,
a b là các tham số thực. Giá trị tích phân  2 3x  2ax    1 dx bằng 0 A. 3 2
b b a b . B. 3 2
b b a b . C. 3 2
b ba b . D. 2
3b  2ab 1. 1
Câu 38. (THPT NĂM 2018-2019 LẦN 04) 1 Biết rằng hàm số f x  mx n thỏa mãn f x dx  3  , 0 2
f x dx  8 
. Khẳng định nào dưới đây là đúng? 0
A. m n  4 .
B. m n  4 .
C. m n  2 .
D. m n  2 .  4 2
Câu 39. (THPT AN LÃO HẢI PHÒNG NĂM 2018-2019 LẦN 02) Giả sử I  sin 3xdx a b  2 0
a,b . Khi đó giá trị của a b là 1 1 3 1 A.  B.  C.  D. 6 6 10 5
Câu 40. (CHUYÊN NGUYỄN TẤT THÀNH YÊN BÁI LẦN 01 NĂM 2018-2019) Cho hàm số f x liên 2 2
tục trên  và  f x 2
 3x dx  10 . Tính f xdx  . 0 0 A. 2 . B. 2 . C. 18 . D. 1  8 . m
Câu 41. (CHUYÊN NGUYỄN TRÃI HẢI DƯƠNG NĂM 2018-2019 LẦN 01) Cho  2
3x  2x   1 dx  6 0
. Giá trị của tham số m thuộc khoảng nào sau đây? A.  1  ; 2 . B.  ;  0 . C. 0; 4 . D.  3   ;1 . 1 7
Câu 42. (THPT NĂM 2018-2019 LẦN 04) Biết rằng hàm số   2
f x ax bx c thỏa mãn f x dx    2 0 2 ,
f x dx  2   và 0 3 4 4 3 A.  . B.  . C. . D. . 4 3 3 4
Dạng 2. Tích phân HÀM HỮU TỶ 2 dx
Câu 43. (Mã đề 104 BGD&ĐT NĂM 2018)  bằng 2x  3 1 1 7 1 7 7 A. ln 35 B. ln C. ln D. 2 ln 2 5 2 5 5 2 dx
Câu 44. (MĐ 103 BGD&ĐT NĂM 2017-2018)  bằng 3x  2 1 1 2 A. 2 ln 2 B. ln 2 C. ln 2 D. ln 2 3 3
Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 7
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489 2 dx
Câu 45. (ĐỀ THAM KHẢO BGD & ĐT 2018) Tích phân  bằng x  3 0 2 16 5 5 A. B. C. log D. ln 15 225 3 3 1  1 1 
Câu 46. (MĐ 105 BGD&ĐT NĂM 2017) Cho  
 dx a ln 2  
b ln 3 với a,b là các số  x  1 x  2  0
nguyên. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. a  2b  0
B. a b  2
C. a  2b  0
D. a b  2 e  1 1 
Câu 47. (THPT AN LÃO HẢI PHÒNG NĂM 2018-2019 LẦN 02) Tính tích phân I   dx  2   x x  1 1 1 A. I  B. I  1 C. I  1 D. I e e e 3 dx
Câu 48. (THPT HÙNG VƯƠNG BÌNH PHƯỚC NĂM 2018-2019 LẦN 01) Tính tích phân I   . x  2 0 21 5 5 4581 A. I   . B. I  ln . C. I  log . D. I  . 100 2 2 5000 2 dx
Câu 49. (THPT ĐOÀN THƯỢNG - HẢI DƯƠNG - 2018 2019)  bằng 3x  2 1 2 1 A. 2 ln 2 . B. ln 2 . C. ln 2 . D. ln 2 . 3 3 2 x 1
Câu 50. Tính tích phân I  dx  . x 1 7 A. I  1  ln 2 . B. I  . C. I  1  ln 2 . D. I  2 ln 2 . 4 2 dx
Câu 51. (THPT QUỲNH LƯU 3 NGHỆ AN NĂM 2018-2019) Biết
a ln 2  b ln 3  c ln 5
x 1 2x 1 1   
. Khi đó giá trị a b c bằng A. 3  . B. 2 . C. 1. D. 0 . 3 x  2 Câu 52. Biết
dx a b ln c, 
với a, b, c  , c  9. Tính tổng S a b  . c x 1 A. S  7 . B. S  5 . C. S  8 . D. S  6 . Câu 53. (THPT AN LÃO HẢI PHÒNG NĂM 2018-2019 LẦN 02) Biết 0 2 3x  5x 1 2 I dx a ln
b, a,b   
 . Khi đó giá trị của a  4b bằng x  2 3 1  A. 50 B. 60 C. 59 D. 40 2 1 x  2 1
Câu 54. (PEN I - THẦY LÊ ANH TUẤN - ĐỀ 3 - NĂM 2019) Biết dx   n ln 2  , với , m n là 0 x 1 m
các số nguyên. Tính m n . A. S  1 . B. S  4 . C. S  5  . D. S  1  .
Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 8
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489
Câu 55. (CHUYÊN LÊ QUÝ ĐÔN QUẢNG TRỊ NĂM 2018-2019 LẦN 01) Tích phân  x  2 1 1 I
dx a  ln b
trong đó a , b là các số nguyên. Tính giá trị của biểu thức a b . 2 x 1 0 A. 1. B. 0 . C. 1. D. 3 . 5 2 x x 1 b
Câu 56. (CHUYÊN TRẦN PHÚ HẢI PHÒNG NĂM 2018-2019 LẦN 02) Biết dx a  ln  x 1 2 3
với a , b là các số nguyên. Tính S a  2b . A. S  2 . B. S  2 . C. S  5 . D. S  10 . 2  x  10 a
Câu 57. (THPT GANG THÉP THÁI NGUYÊN NĂM 2018-2019) Cho 2 x  dx   ln    với  x  1  b b 1
a,b . Tính P a b ? A. P  1. B. P  5. C. P  7 . D. P  2 . 3 x  3
Câu 58. (THPT CHUYÊN SƠN LA NĂM 2018-2019 LẦN 01) Cho
dx a ln 2  b ln 3  c ln 5  2 x  3x  2 1
, với a, b, c là các số nguyên. Giá trị của a b c bằng A. 0 . B. 2 . C. 3 . D. 1. 4 5x  8
Câu 59. (SỞ GD&ĐT PHÚ THỌ NĂM 2018-2019 LẦN 01) Cho
dx a ln 3  b ln 2  c ln 5  , 2 x  3x  2 3 với a, ,
b c là các số hữu tỉ. Giá trị của a 3
2  bc bằng A. 12 B. 6 C. 1 D. 64 5 2 x x 1 b Câu 60. Biết dx a  ln 
với a , b là các số nguyên. Tính S a  2b . x 1 2 3 A. S  2 . B. S  2 . C. S  5 . D. S  10 . 1 1  a Câu 61. Biết rằng dx  
a ,b, a 10 . Khi đó a b có giá trị bằng 2 x x 1 b 0 A. 14 . B. 15 . C. 13 . D. 12 . 2 2 x  5x  2
Câu 62. (ĐỀ THI CÔNG BẰNG KHTN LẦN 02 NĂM 2018-2019) Biết
dx a b ln 3  c ln 5  2 x  4x  3 0 , a, ,
b c   . Giá trị của abc bằng A. 8  . B. 10  . C. 12 . D. 16 . 0 2 3x  5x 1 2
Câu 63. (THPT NGUYỄN TRÃI - ĐÀ NẴNG - 2018) Giả sử rằng dx a ln  b  . Khi đó, x  2 3 1 
giá trị của a  2b là A. 30 . B. 60 . C. 50 . D. 40 . Câu 64. (CHUYÊN HẠ LONG NĂM 2018-2019 LẦN 02) Biết  2 3sin x  cos x 1  1 b dx
ln 2  b ln 3  c  , b c Q  . Tính ?
2 sin x  3cos x 3 c 0
Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 9
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489 22 22 22 22 A. . B. . C. . D. . 3 3 3 13
Câu 65. (CHUYÊN LÊ HỒNG PHONG NAM ĐỊNH LẦN 1 NĂM 2018-2019) Biết 4 3 2
x x  7x  3 a a dx   c ln 5 
với a , b , c là các số nguyên dương và
là phân số tối giản. Tính 2 x x  3 b b 1 2 3
P a b c . A. 5  . B. 4  . C. 5. D. 0. Câu 66. (TT THANH TƯỜNG NGHỆ AN NĂM 2018-2019 LẦN 02) Cho 1 2
4x 15x 11 dx a bln 2  cln3 
với a , b , c là các số hữu tỷ. Biểu thức T  .
a c b bằng 2 2x  5x  2 0 1 1 A. 4 . B. 6 . C. . D. . 2 2
Dạng 3. Giải tích phân bằng phương pháp VI PHÂN ln x
Câu 67. (MÃ ĐỀ 110 BGD&ĐT NĂM 2017) Cho F x là một nguyên hàm của hàm số f x  . x
Tính: I F e  F   1 ? 1 1 A. I  B. I  C. I  1 D. I e 2 e 1
Câu 68. (Mã đề 102 BGD&ĐT NĂM 2018) 3 x 1 e  dx  bằng 0 1 1 A.  4 e e B. 3 e e C.  4 e e D. 4 e e 3 3 2
Câu 69. (Mã đề 101 BGD&ĐT NĂM 2018) 3 1 e  d  x x bằng 1 1 1 1 A.  5 2 e  e  B.  5 2 e  e  C. 5 2 e  e D. 5 2 e  e 3 3 3 6 2
Câu 70. (MÃ ĐỀ 123 BGD&DT NĂM 2017) Cho
f (x)dx  
12 . Tính I   f(3x)d . x 0 0 A. I  5 B. I  36 C. I  4 D. I  6
Câu 71. (THPT CHUYÊN LÊ HỒNG PHONG NAM ĐỊNH NĂM 2018-2019 LẦN 01) Cho với m , p ,
và là các phân số tối giản. Giá trị bằng 22 A. 10 . B. 6 . C. . D. 8 . 3
Câu 72. (THPT CHUYÊN LÊ HỒNG PHONG NAM ĐỊNH NĂM 2018-2019 LẦN 01) Tích phân 1 1 I  dx  có giá trị bằng x 1 0 A. ln 2 1 . B.  ln 2 . C. ln 2 . D. 1  ln 2 .
Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 10
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489 3 x
Câu 73. (TRƯỜNG THPT HOÀNG HOA THÁM HƯNG YÊN NĂM 2018-2019) Tính K  dx  . 2 x 1 2 1 8 8 A. K  ln 2 . B. K  ln . C. K  2 ln 2 . D. K  ln . 2 3 3 1 2  a Câu 74. Biết rằng x 2 xe dx    b c
e e  với a, ,
b c   . Giá trị của a b c bằng 2 0 A. 4 . B. 7 . C. 5 . D. 6 . e x 1
Câu 75. (KTNL GV THPT LÝ THÁI TỔ NĂM 2018-2019) Biết
dx  ln ae b  với , a b là 2
x x ln x 1
các số nguyên dương. Tính giá trị của biểu thức 2 2
T a ab b . A. 3. B. 1. C. 0. D. 8.
Câu 76. (THPT CHUYÊN LÊ HỒNG PHONG NAM ĐỊNH NĂM 2018-2019 LẦN 01) Biết 2 1 p xp   2 1 q x x e
dx me n
, trong đó m, n, p, q là các số nguyên dương và là phân số tối giản. q 1
Tính T m n p q . A. T  11 . B. T  10 . C. T  7 . D. T  8. 2 x 2tdt
Câu 77. Số điểm cực trị của hàm số f x   là 2 1 t 2 x A. 0 B. 1 C. 2 D. 3
Câu 78. (CHUYÊN BẮC GIANG NĂM 2018-2019 LẦN 02) Cho hàm số y f x có đạo hàm trên  1
đồng thời thỏa mãn f 0  f  
1  5 . Tính tích phân I
f  xf xe dx  . 0 A. I  10 B. I  5  C. I  0 D. I  5
Dạng 4. Giải tích phân bằng phương pháp ĐỔI BIẾN SỐ
Dạng 4.1 Hàm số tường minh
Dạng 4.1.1 Hàm số chứa căn thức
21 dx
Câu 79. (Mã đề 102 BGD&ĐT NĂM 2018) Cho
a ln 3  b ln 5  c ln 7 
, với a, b, c là các số x x  4 5
hữu tỉ. Mệnh đề nào sau đây đúng? A. a b  2  c B. a b  2  c
C. a b c
D. a b c  55 dx
Câu 80. (Mã đề 101 BGD&ĐT NĂM 2018) Cho
a ln 2  b ln 5  c ln11 
, với a, b, c là các số x x  9 16
hữu tỉ. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. a b  3c B. a b  3  c
C. a b  c
D. a b c 2
Câu 81. (ĐỀ THAM KHẢO BGD&ĐT NĂM 2017) Tính tích phân 2
I  2x x 1dx  bằng cách đặt 1 2
u x 1, mệnh đề nào dưới đây đúng?
Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 11
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489 3 2 1 3 2 A. I udu  B. I udu  C. I  2 udu  D. I udu  2 0 1 0 1 ln 6 ex
Câu 82. (SGD - NAM ĐỊNH - LẦN 1 - 2018) Biết tích phân
dx a b ln 2  c ln 3  , với a , b x 0 1  e  3
, c là các số nguyên. Tính T a b c . A. T  1 . B. T  0 . C. T  2 . D. T  1. 1 dx
Câu 83. (CHUYÊN VINH - LẦN 1 - 2018) Tích phân  bằng 3x 1 0 4 3 1 2 A. . B. . C. . D. . 3 2 3 3 2 dx
Câu 84. (ĐỀ THAM KHẢO BGD & ĐT 2018) Biết dx
a b c
với a, b, c
(x 1) x x x 1 1
các số nguyên dương. Tính P a b c A. P  18 B. P  46 C. P  24 D. P  12 e ln x
Câu 85. (CHUYÊN TRẦN PHÚ HẢI PHÒNG NĂM 2018-2019 LẦN 02) Biết
dx a b 2  x 1 ln x 1
với a, b là các số hữu tỷ. Tính S a b . 1 3 2 A. S  1. B. S  . C. S  . D. S  . 2 4 3 2 2
Câu 86. (THPT GANG THÉP THÁI NGUYÊN NĂM 2018-2019) Cho tích phân 2 I  16  x dx  và 0
x  4 sin t . Mệnh đề nào sau đây đúng?   4 4
A. I  8 1  cos 2t dt  . B. 2 I  16 sin d t t  . 0 0   4 4
C. I  8 1 cos 2t dt  . D. 2 I  1  6 cos d t t  . 0 0 5 1
Câu 87. (ĐỀ THI CÔNG BẰNG KHTN LẦN 02 NĂM 2018-2019) Biết
dx  a b ln 3  c ln 5  1 3x 1 1
(a, b, c Q) . Giá trị của a b c bằng 7 5 8 4 A. . B. . C. . D. . 3 3 3 3 1 x 1  b
Câu 88. (ĐỀ THI THỬ VTED 03 NĂM HỌC 2018 - 2019) Cho dx  ln  d  , với 3   x 1 ac 1  2 b
a, b, c, d là các số nguyên dương và
tối giản. Giá trị của a b c d bằng c A. 12 B. 10 C. 18 D. 15
Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 12
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489 7 3 x m m
Câu 89. (LÊ QUÝ ĐÔN - QUẢNG TRỊ - LẦN 1 - 2018) Cho biết dx   với là một phân 3 2 n n 0 1 x
số tối giản. Tính m  7n A. 0 . B. 1. C. 2 . D. 91. Câu 90. (THPT CHUYÊN ĐẠI HỌC VINH NĂM 2018-2019 LẦN 01) Biết rằng 1 dx
a ln 2  b ln 3  c ln 5 
, với a, b, c là các số hữu tỉ. Giá trị của a b c bằng
3x  5 3x 1  7 0 10 5 10 5 A.  B.  C. D. 3 3 3 3 e ln x Câu 91. Biết
dx a b 2 
với a, b là các số hữu tỷ. Tính S a b . x 1 ln x 1 1 3 2 A. S  1. B. S  . C. S  . D. S  . 2 4 3 Câu 92. (THPT NGÔ SĨ LIÊN BẮC GIANG NĂM 2018-2019 LẦN 01) Cho 3 x a dx
b ln 2  c ln 3 
với a,b,c là các số nguyên. Giá trị a b c bằng: 4  2 x 1 3 0 A. 9 B. 2 C. 1 D. 7 3 x a
Câu 93. (THPT BA ĐÌNH NĂM 2018-2019 LẦN 02) Cho I  dx
b ln 2  c ln d  , với 4  2 x 1 d 0 a
a, b, c, d là các số nguyên và
là phân số tối giản. Giá trị của a b c d bằng d A. 16. B. 4. C. 28. D. 2 . a 3 x x Câu 94. Tính I  dx  . 2 0 x 1 1 A. I   2 a   2 1 a 1 1. B. I  2 a  2 1 a 1 1     . 3   1 C. I  2 a  2 1 a 1 1     . D. I   2 a   2 1 a 1 1. 3   1 2 x
Câu 95. (THCS - THPT NGUYỄN KHUYẾN - 2018) Giá trị của tích phân dx  bằng tích phân nào 1 x 0 dưới đây?  1   4 2 2 sin x 4 2 sin y 2 A. 2 2 sin d y y  . B. dx  . C. dy  . D. 2 2 sin d y y  . cos x cosy 0 0 0 0 2 2 x b
Câu 96. (THPT CHUYÊN THĂNG LONG - ĐÀ LẠT - 2018) Biết dx  ln 5  c ln 2  2 2 a 3
x 1  x 1 a với a, ,
b c là các số nguyên và phân số
là tối giản. Tính P  3a  2b c . b A. 11. B. 12 . C. 14 . D. 13 .
Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 13
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489 Câu 97. (THPT BÌNH GIANG - HẢI DƯƠNG - 2018) Cho tích phân 4 2 25  x  5 6 12 
dx a b 6  c ln    d ln 2  với a, ,
b c, d là các số hữu tỉ. Tính tổng x  5 6 12   1  
a b c d . 1 3 3 3 A.  . B.  . C.  . D.  . 3 25 2 20 1 dx
Câu 98. (SỞ GD&ĐT HƯNG YÊN - 2018) Cho tích phân I   nếu đổi biến số 2 0 4  x    
x  2 sin t, t   ;   thì ta được.  2 2  π π π π 3 6 4 6 dt A. I  dt  . B. I  dt  .
C. I tdt  . D. I   . t 0 0 0 0 1 3 x a b c
Câu 99. (THPT PHÚ LƯƠNG - THÁI NGUYÊN - 2018) Biết dx   với a, , b c là 2 15 0 x  1 x
các số nguyên và b  0 . Tính 2
P a b c . A. P  3 . B. P  7 . C. P  7 . D. P  5 . 1 n Câu 100. Cho n 2
là số nguyên dương khác 0 , hãy tính tích phân I   1 x  d x x theo n . 0 1 1 1 1 A. I  . B. I  . C. I  . D. I  . 2n  2 2n 2n 1 2n 1
Câu 101. (CHUYÊN LÊ QUÝ ĐÔN ĐIỆN BIÊN LẦN 3 NĂM 2018-2019) Giả sử 64 dx 2 I   a ln  b
với a, b là số nguyên. Khi đó giá trị a b là 3 x x 3 1 A. 17 . B. 5. C. 5  . D. 17 . 2 x
Câu 102. (CHUYÊN TRẦN PHÚ - HẢI PHÒNG - LẦN 2 - 2018) Biết
dx a b 2  c 35  2 1 3x  9x 1
với a , b , c là các số hữu tỷ, tính P a  2b c  7 . 1 86 67 A.  . B. . C. 2 . D. . 9 27 27 2 dx
Câu 103. (THPT PHAN CHU TRINH - ĐẮC LẮC - 2018) Biết
a b c  với
x x 1  x 1 x 1  
a , b , c là các số nguyên dương. Tính P a b c . A. P  44 . B. P  42 . C. P  46 . D. P  48 . 4 2x 1dx 5
Câu 104. (SỞ GD&ĐT PHÚ THỌ - 2018) Biết
a b ln 2  c ln a, , b c     . Tính
2x  3 2x 1  3 3 0
T  2a b c . A. T  4 . B. T  2 . C. T  1. D. T  3 .
Dạng 4.1.2 Hàm số chứa hàm lượng giác
Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 14
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489
Câu 105. (ĐỀ MINH HỌA GBD&ĐT NĂM 2017) Tính tích phân 3 I  cos . x sin d x x  . 0 1 1 A. I   B. 4 I    C. 4 I    D. I  0 4 4  2 cos x 4
Câu 106. (THPT KINH MÔN - HD - LẦN 2 - 2018) Cho dx a ln  b,  tính tổng 2
sin x  5sin x  6 c 0
S a b c A. S  1 . B. S  4 . C. S  3 . D. S  0 .  2
Câu 107. (SGD - BÌNH DƯƠNG - HK 2 - 2018) Cho tích phân I  2  cos x.sin d x x  . Nếu đặt 0
t  2  cos x thì kết quả nào sau đây đúng?  2 3 2 2 A. I tdt  . B. I tdt  . C. I  2 tdt  . D. I tdt  . 3 2 3 0  4 2 sin x
Câu 108. (SGD&ĐT ĐỒNG THÁP - HKII - 2018) Tính tích phân I  dx
bằng cách đặt u  tan x , 4 cos x 0
mệnh đề nào dưới đây đúng?  4 2 1 1 1 A. 2
I u du  . B. I  du  . C. 2
I   u du 2
I u du 2  . D.  . u 0 0 0 0 π 3 sin x
Câu 109. (THTP LÊ QUÝ ĐÔN - HÀ NỘI - LẦN 1 - 2018) Tính tích phân I  dx  . 3 cos x 0 5 3 π 9 9 A. I  . B. I  . C. I   . D. I  . 2 2 3 20 4  2 sin x
Câu 110. (THPT LÝ THÁI TỔ - BẮC NINH - 2018) Cho tích phân
dx a ln 5  b ln 2  với cos x  2  3 a, b  .
 Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. 2a b  0.
B. a  2b  0.
C. 2a b  0.
D. a  2b  0.
Câu 111. (THPT ĐÔNG SƠN THANH HÓA NĂM 2018-2019 LẦN 02) Có bao nhiêu số a 0;20  sao a 2 cho 5 sin x sin 2 d x x   . 7 0 A. 10. B. 9. C. 20. D. 19. sin 2x  cos x
Câu 112. (HSG BẮC NINH NĂM 2018-2019) Biết F (x) nguyên hàm của hàm số f (x)  và 1 sin x   
F (0)  2 . Tính F    2 
Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 15
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489    2 2  8    2 2  8    4 2  8    4 2  8 A. F    B. F    C. F    D. F     2  3  2  3  2  3  2  3  6 dx a 3  b Câu 113. Biết   , với , a b ,  c  
  và a, b, c là các số nguyên tố cùng nhau. Giá trị của 1 sin x c 0
tổng a b c bằng A. 5 . B. 12 . C. 7 . D. 1  .  2 s inx
Câu 114. Cho tích phân số
dx a ln 5  b ln 2 
với a, b   . Mệnh đề nào dưới đây đúng? cos x  2  3
A. 2a b  0.
B. a  2b  0.
C. 2a b  0. .
D. a  2b  0. .  2 sin x 4
Câu 115. (THPT NGHEN - HÀ TĨNH - LẦN 1 - 2018) Cho dx a ln  b  , với a , b
cos x2  5cos x  6 c 0
là các số hữu tỉ, c  0 . Tính tổng S a b c . A. S  3 . B. S  0 . C. S  1 . D. S  4 .
Dạng 4.13. Hàm số chứa hàm số mũ, logarit 1 dx 1 e
Câu 116. (ĐỀ THAM KHẢO BGD&ĐT NĂM 2017) Cho  a b ln 
, với a, b là các số hữu tỉ. x e 1 2 0 Tính 3 3
S a b . A. S  2  . B. S  0 . C. S  1. D. S  2 . e 3ln x 1
Câu 117. (SGD&ĐT CẦN THƠ - HKII - 2018) Cho tích phân I  dx
. Nếu đặt t  ln x thì x 1 1 3t 1 e 3t 1 e 1 A. I  dt  . B. I  dt  .
C. I  3t   1 dt  .
D. I  3t   1 dt  . et t 0 1 1 0
Câu 118. (THPT CHUYÊN LÊ HỒNG PHONG NAM ĐỊNH NĂM 2018-2019 LẦN 01) Cho e ln x c I
dx a ln 3  b ln 2  
, với a, b, c   . Khẳng định nào sau đâu đúng.
x ln x  22 3 1 A. 2 2 2
a b c  1 . B. 2 2 2
a b c  11 . C. 2 2 2
a b c  9 . D. 2 2 2
a b c  3 . 4
Câu 119. (ĐỀ GK2 VIỆT ĐỨC HÀ NỘI NĂM 2018-2019) Biết I x ln   2
x  9dx a ln 5  bln 3 c trong 0 đó , a ,
b c là các số thực. Giá trị của biểu thức T a b c là: A. T  11. B. T  9. C. T  10. D. T  8. e ln x Câu 120. Cho I  dx
có kết quả dạng I  ln a b với a  0 , b   . Khẳng định nào sau đây
x ln x  22 1 đúng? 3 1 3 1 A. 2ab  1  . B. 2ab  1. C. b  ln   . D. b  ln  . 2a 3 2a 3
Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 16
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489 e 2 ln x  1 a c
Câu 121. (THPT GIA LỘC HẢI DƯƠNG NĂM 2018-2019 LẦN 01) Cho dx  ln   với
x ln x  22 b d 1 a a c
, b , c là các số nguyên dương, biết ;
là các phân số tối giản. Tính giá trị a b c d ? b d A. 18 . B. 15 . C. 16 . D. 17 . 1 3 x 3
x  2  ex .2x 1 1  e 
Câu 122. [KIM LIÊN - HÀ NỘI - LẦN 1 - 2018] Biết dx   ln p     với   e.2x m e ln n  e    0
m , n , p là các số nguyên dương. Tính tổng S m n p . A. S  6 . B. S  5 . C. S  7 . D. S  8 . Câu 123. (THPT - YÊN ĐỊNH THANH HÓA 2018 2019- LẦN 2) Cho e  3 3x   2
1 ln x  3x 1 3 dx  . a e  b  . c ln e   1 
với a, b, c là các số nguyên và ln e 1. Tính 1 x ln x 1 2 2 2
P a b c . A. P  9. B. P  14. C. P 10. D. P  3.
Câu 124. (ĐỀ 01 ĐỀ PHÁT TRIỂN ĐỀ THAM KHẢO BGD&ĐT NĂM 2018-2019) Biết ln 2 dx 1 I   a b c
với a , b , c là các số nguyên dương. xx ln ln ln  0 e  3e  4 c
Tính P  2a b c . A. P  3 . B. P  1  . C. P  4 . D. P  3 2 x 1
Câu 125. (THPT CHUYÊN HẠ LONG - LẦN 2 - 2018) Biết
dx  ln ln a b 
với a , b là các 2
x x ln x 1 số nguyên dương. Tính 2 2
P a b ab . A. 10 . B. 8 . C. 12 . D. 6 .  2 1
x xex
Câu 126. (THPT CHUYÊN THÁI BÌNH - LẦN 4 - 2018) Cho dx  . a e  b ln
c với a , b , x e    x e 0
c   . Tính P a  2b c . A. P  1 . B. P  1. C. P  0 . D. P  2 .
Dạng 4.1.4 Hàm số hữu tỷ, đa thức 1 xdx
Câu 127. (ĐỀ THAM KHẢO BGD&ĐT NĂM 2018-2019) Cho
a b ln 2  c ln 3  với , a , b c là  x  22 0
các số hữu tỷ. Giá trị của 3a b c bằng A. 2 B. 1 C. 2 D. 1 3 x
Câu 128. (TT HOÀNG HOA THÁM - 2018-2019) Tính K  dx  bằng 2 x 1 2 1 8 8 A. K  ln 2 . B. K  ln . C. K  2 ln 2 . D. K  ln . 2 3 3 1 7 x
Câu 129. (CHUYÊN LONG AN - LẦN 1 - 2018) Cho tích phân I  dx  , giả sử đặt 2
t  1 x . Tìm 1 x 5 2 0 mệnh đề đúng.
Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 17
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489 1 t  3 2 1 t  3 3 1 A. I  dt  . B. I  dt 5  . 2 t 5 t 1 1 1 t  3 2 1 3 t  3 4 1 C. I  dt  . D. I  dt 4  . 2 t 4 2 t 1 1 1 x
Câu 130. (KTNL GIA BÌNH NĂM 2018-2019) Có bao nhiêu số thực a để dx  1  . 2 a x 0 A. 2 B. 1 C. 0 D. 3 1 xdx
Câu 131. (ĐỀ THAM KHẢO BGD&ĐT NĂM 2018-2019) Cho
a b ln 2  c ln 3  với , a , b c là  x  22 0
các số hữu tỷ. Giá trị của 3a b c bằng A. 2 B. 1 C. 2 D. 1
Câu 132. (THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC NĂM 2018-2019 LẦN 3) Cho x x  6 2 3 2 dx  
Ax  8  B x  7 3 2 3 2  C với , A ,
B C   . Tính giá trị của biểu thức 12A  7B . 23 241 52 7 A. B. C. D. 252 252 9 9 1 2 2x  3x  3
Câu 133. (CHUYÊN HÀ TĨNH - LẦN 1 - 2018) Biết
dx  a  ln b
với a, b là các số nguyên 2 x  2x 1 0 dương. Tính 2 2
P a b . A. 13 . B. 5 . C. 4 . D. 10 .
Dạng 4.2 Hàm số không tường minh (hàm ẩn) 5
Câu 134. (THPT CẨM GIÀNG 2 NĂM 2018-2019) Cho biết
f xdx  15  . Tính giá trị của 1  2
P   f 5  3x  7 dx    . 0 A. P  15 . B. P  37 . C. P  27 . D. P  19 . 4
Câu 135. (THPT LƯƠNG THẾ VINH HÀ NỘI NĂM 2018-2019 LẦN 1) Cho
f x dx  2018  . Tính tích 0 2
phân I   f 2x  f 4  2x dx    . 0 A. I  0 . B. I  2018 . C. I  4036 . D. I  1009 . 2 3
Câu 136. Cho y f x là hàm số chẵn, liên tục trên  6
 ;6 . Biết rằng f x dx  8 
; f 2xdx  3  . Giá 1 1 6 trị của I
f x dx  là 1  A. I  5 . B. I  2 . C. I  14 . D. I  11.
Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 18
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489
Câu 137. (THPT ĐOÀN THƯỢNG - HẢI DƯƠNG - 2018 2019) Cho hàm số f x liên tục trên  và 2  
f x dx  2018  , tính I xf   2 x d . x 0 0 A. I  1008 . B. I  2019 . C. I  2017 . D. I  1009 . 2
Câu 138. (CHUYEN PHAN BỘI CHÂU NGHỆ AN NĂM 2018-2019 LẦN 02) Cho
f xdx  2  . Khi đó 1
4 f x dx  bằng x 1 A. 1. B. 4 . C. 2 . D. 8 . 2 5
Câu 139. (SỞ GD&ĐT HÀ NỘI NĂM 2018-2019) Cho
f x2  1 d x x  
2 . Khi đó I f x dx  bằng 1 2 A. 2 . B. 1. C. 4 . D. 1.
Câu 140. (THPT NĂM 2018-2019 LẦN 04) 1 Cho f , g là hai hàm số liên tục trên 1;  3 thỏa mãn điều kiện 3 3 3 2
f x  3g x dx=  10   
đồng thời 2 f x  g x dx=6     . Tính
f 4  xdx 
+2 g 2x   1 dx  1 1 1 1 A. 9 . B. 6 . C. 7 . D. 8 .
Câu 141. (TT THANH TƯỜNG NGHỆ AN NĂM 2018-2019 LẦN 02) Cho hàm số f x liên tục trên  1 2 7
f x dx  2  f 3x   1 dx  6  I
f x dx  thỏa 0 và 0 . Tính 0 . A. I  16 . B. I  18 . C. I  8 . D. I  20 .
Câu 142. (THPT QUỲNH LƯU 3 NGHỆ AN NĂM 2018-2019) Cho f x liên tục trên  thỏa mãn 7 7
f x  f 10  x và f x dx  4 
. Tính I xf x dx  . 3 3 A. 80 . B. 60 . C. 40 . D. 20 . 1
Câu 143. (THPT QUANG TRUNG ĐỐNG ĐA HÀ NỘI NĂM 2018-2019) Cho
f x dx  9  . Tính 0  6 I
f sin 3x cos 3xdx  . 0 A. I  5 . B. I  9 . C. I  3 . D. I  2 . 4
Câu 144. (CHUYÊN QUỐC HỌC HUẾ NĂM 2018-2019 LẦN 1) Cho tích phân I
f x dx  32.  Tính 0 2 tích phân J f 2x d .  x 0 A. J  32 B. J  64 C. J  8 D. J  16
Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 19
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489
Câu 145. (ĐỀ GK2 VIỆT ĐỨC HÀ NỘI NĂM 2018-2019) Biết f x là hàm liên tục trên  và 9 4
f x dx  9  . Khi đó giá trị của
f 3x  3dx  là 0 1 A. 0 . B. 24 . C. 27 . D. 3 .
Câu 146. (ĐỀ THI CÔNG BẰNG KHTN LẦN 02 NĂM 2018-2019) Cho hàm số f (x) thỏa mãn 1 2
f (2x)dx  2  .Tích phân f (x)dx  bằng 0 0 A. 8. B. 1. C. 2. D. 4. 2017 1
Câu 147. Cho hàm f x thỏa mãn
f x dx  1 
. Tính tích phân I
f 2017x dx  . 0 0 1 A. I  . B. I  0 . C. I  2017 . D. I  1. 2017 2 1 Câu 148. Cho tích phân
f xdx a
. Hãy tính tích phân I xf  2 x    1 dx theo a . 1 0 a a A. I  4a . B. I  . C. I  . D. I  2a . 4 2
Câu 149. (TRƯỜNG THPT HOÀNG HOA THÁM HƯNG YÊN NĂM 2018-2019) Cho hàm số f x liên  2 2 4 e f ln x 2 f 2x
tục trên  và thỏa mãn tan . x f   2
cos xdx  2 và dx  2  . Tính dx  . x ln x x 0 e 1 4 A. 0 . B. 1. C. 4 . D. 8 .
Câu 150. (THPT LƯƠNG THẾ VINH HÀ NỘI NĂM 2018-2019 LẦN 1) Cho hàm số  2 2
x  3x ; x  1 2 1
y f x  
. Tính I  2 f sin x cos d
x x  3 f 3  2x dx   .
5  x ; x  1  0 0 71 32 A. I  . B. I  31. C. I  32 . D. I  . 6 3 2
Câu 151. (THPT YÊN KHÁNH - NINH BÌNH - 2018 - 2019) Cho I
f xdx  2  . Giá trị của 1 
2 sin xf  3cos x 1 dx  bằng 3cos x 1 0 4 4 A. 2 . B.  . C. . D. 2 . 3 3 4
Câu 152. (THPT CHUYÊN LÊ HỒNG PHONG NAM ĐỊNH NĂM 2018-2019 LẦN 01) Biết f xdx  5  1 5 2 ln 2 và
f xdx  20  . Tính 4  3  
  2x  2x f x dx f e e dx . 4 1 0 15 5 A. I  . B. I  15 . C. I  . D. I  25 . 4 2
Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 20
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489
Câu 153. (CHUYÊN THÁI BÌNH NĂM 2018-2019 LẦN 03) Cho f ( x) là hàm số liên tục trên  thỏa mãn 2 2 ( )  (2  )  . x f x f x
x e , x   . Tính tích phân I f ( x)dx  . 0 4 e  1 2e  1 A. I  . B. I  . C. 4 I e  2 . D. 4 I e  1. 4 2
Câu 154. (THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC NĂM 2018-2019 LẦN 3) Cho hàm số f x liên tục trên  thỏa 1 2
mãn f 2x  3 f x , x    . Biết rằng
f x dx  1 
. Tính tích phân I
f x dx  . 0 1 A. I  5 B. I  6 C. I  3 D. I  2
Câu 155. (TT HOÀNG HOA THÁM - 2018-2019) Cho hàm số f x liên tục trên  và thỏa mãn  2 2 e f  2 ln x 2 f 2x tan . x f   2
cos xdx  2 và dx  2  . Tính dx  . x ln x x 0 e 1 4 A. 0 . B. 1. C. 4 . D. 8 .
Câu 156. (CHUYÊN KHTN LẦN 2 NĂM 2018-2019) Cho hàm số f (x) liên tục trên  thỏa mãn  3 8 3 f ( x ) 2 tan .
x f (cos x)dx dx  6   . x 0 1 2 2 f (x ) Tính tích phân dxx 1 2 A. 4 B. 6 C. 7 D. 10
Câu 157. (THPT CHUYÊN LÊ QUÝ ĐÔN - ĐÀ NẴNG - LẦN 1 - 2018) Cho hàm số f x liên tục trên 2018 2018 e 1   x thỏa
f x dx  2  . Khi đó tích phân f
ln 2x 1 dx bằng 2  x 1 0 0 A. 4 . B. 1. C. 2 . D. 3 .
Câu 158. (THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC - LẦN 4 - 2018) Cho hàm số f x liên tục trên  thỏa mãn  4 1 2 x f x 1
f tan x dx  3  và dx  1.  Tính I f x d . x 2  x 1 0 0 0 A. I  2 . B. I  6 . C. I  3 . D. I  4 .
Câu 159. (SGD THANH HÓA - LẦN 1 - 2018) Cho hàm số f x liên tục trên  và thỏa mãn  2 16 f x 1 f 4x 2   cot . x f
sin xdx  dx  1  . Tính tích phân dx  . x x  1 1 4 8 3 5 A. I  3 . B. I  . C. I  2 . D. I  . 2 2
Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 21
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489
Câu 160. (SGD - NAM ĐỊNH - LẦN 1 - 2018) Cho hàm số f x liên tục trên đoạn 1; 4 và thỏa mãn f 2 x   1 ln x 4 f x  
. Tính tích phân I
f x dx  . x x 3 A. 2 I  3  2 ln 2 . B. 2 I  2 ln 2 . C. 2 I  ln 2 . D. I  2 ln 2 . f x
Câu 161. (THPT CHUYÊN THĂNG LONG - ĐÀ LẠT - 2018) Cho hàm số liên tục trên  thảo
f x  f   x 2 7 4 4  2018x x  9 4 mãn:
,  x   . Tính I
f x dx  . 0 2018 7063 98 197764 A. . B. . C. . D. . 11 3 3 33
Câu 162. (SỞ GD&ĐT NAM ĐỊNH - HKII - 2018) Cho hàm số y f (x) liên tục trên 1; 4 và thỏa mãn f (2 x 1) ln x 4 f (x)  
. Tính tích phân I f (x)  dx . x x 3 A. 2 I  3  2 ln 2 . B. 2 I  2 ln 2 . C. 2 I  ln 2 . D. I  2 ln 2 .
Dạng 5. Tích phân TỪNG PHẦN
Dạng 5.1 Hàm số tường minh
e
Câu 163. (ĐỀ MINH HỌA GBD&ĐT NĂM 2017) Tính tích phân I x ln xdx  : 1 2 e 1 1 2 e  2 2 e 1 A. I  B. I  C. I  D. I  4 2 2 4 e
Câu 164. (MĐ 103 BGD&ĐT NĂM 2017-2018) Cho 1 x ln x 2
dx ae  be  c  
với a , b , c là các số 1
hữu tỷ. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. a b c
B. a b  c
C. a b c
D. a b  c e
Câu 165. (Mã đề 104 BGD&ĐT NĂM 2018) Cho 2  x ln x 2
dx ae be c
với a, b, c là các số hữu tỉ. 1
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. a b c
B. a b c
C. a b  c
D. a b  c 1
Câu 166. Tích phân   2 2 e x x dx  bằng 0 2 5  3e 2 5  3e 2 5  3e 2 5  3e A. . B. . C. . D. . 4 4 2 4 1
Câu 167. (THPT CẨM GIÀNG 2 NĂM 2018-2019) Biết rằng tích phân 2 +  1 ex x dx = a + .e b  , tích a.b 0 bằng A. 15  . B. 1  . C. 1. D. 20.
Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 22
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489
Câu 168. (THPT HÙNG VƯƠNG BÌNH PHƯỚC NĂM 2018-2019 LẦN 01) Cho tích phân 2 ln x b b I dx   a ln 2 
với a là số thực, b c là các số dương, đồng thời là phân số tối giản. 2 x c c 1
Tính giá trị của biểu thức P  2a  3b c . A. P  6 . B. P  5 . C. P  6 . D. P  4 .  4
Câu 169. (THPT LÊ XOAY VĨNH PHÚC LẦN 1 NĂM 2018-2019) Cho tích phân I   x   1 sin 2xd . x  0 Tìm đẳng thức đúng?    4 4 1 4
A. I    x  
1 cos2x  cos2xdx  .
B. I    x   1 cos2x  cos2 d x x  . 2 0 0 0     4 1 4 4 1 4
C. I    x   1 cos2x  cos2 d x x  .
D. I    x   1 cos2x  cos2 d x x  . 2 2 0 0 0 0
Câu 170. (CHUYÊN KHTN NĂM 2018-2019 LẦN 01) Biết rằng tồn tại duy nhất các bộ số nguyên , a , b c 3
sao cho 4x  2 ln xdx a b ln 2  c ln 3 
. Giá trị của a b c bằng 2 A. 19 . B. 19  . C. 5 . D. 5 . 2 ln 1 x
Câu 171. (HSG BẮC NINH NĂM 2018-2019) Cho
dx a ln 2  b ln 3  , với ,
a b là các số hữu tỉ. 2 x 1
Tính P a  4b . A. P  0 B. P 1 C. P  3 D. P  3  1000 2 ln x
Câu 172. (PEN I - THẦY LÊ ANH TUẤN - ĐỀ 3 - NĂM 2019) Tính tích phân I dx  , ta được  x  2 1 1 1000 ln 2 2 1000 1000 ln 2 2 A. I   1001ln . B. I    ln . 1000 1000 1 2 1 2 1000 1000 1 2 1 2 1000 ln 2 2 1000 1000 ln 2 2 C. I  1001ln . D. I   ln . 1000 1000 1 2 1 2 1000 1000 1 2 1 2 2
Câu 173. (ĐỀ 15 LOVE BOOK NĂM 2018-2019) Biết 2x ln  x   1 dx  a.lnb  , với *
a,b   , b là số 0
nguyên tố. Tính 6a  7b .
A. 6a  7b  33 .
B. 6a  7b  25 .
C. 6a  7b  42 .
D. 6a  7b  39 . a
Câu 174. (CHUYÊN HƯNG YÊN NĂM 2018-2019 LẦN 03) Biết rằng ln xdx  1 2a, a   1 .  Khẳng 1
định nào dưới đây là khẳng định đúng? A. a 18; 2  1 . B. a 1; 4 . C. a  11;14 . D. a 6;9 . 1
Câu 175. (KTNL GV BẮC GIANG NĂM 2018-2019) Cho tích phân (  2) x x e x
d a be  , với ; a b  . 0
Tổng a b bằng
Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 23
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489 A. 1. B. 3 . C. 5 . D. 1  . 2
Câu 176. (KTNL GV THUẬN THÀNH 2 BẮC NINH NĂM 2018-2019) Tính tích phân x I xe dx  . 1 A. 2 I e . B. 2 I  e . C. I e . D. 2
I  3e  2e .
Câu 177. (THPT YÊN PHONG SỐ 1 BẮC NINH NĂM 2018-2019 LẦN 01) Biết rằng 3
x ln x dx m ln 3  n ln 2  p
trong đó m, n, p   . Tính m n  2 p 2 5 9 5 A. . B. . C. 0 . D.  . 4 2 4 2
Câu 178. (CHUYÊN LAM SƠN THANH HÓA LẦN 2 NĂM 2018-2019) Biết 2x ln 1 x dx  . a ln b  , với 0 *
a, b   , b là số nguyên tố. Tính 3a  4b . A. 42 . B. 21 . C. 12 . D. 32 . 2 ln x b
Câu 179. (CHUYÊN QUỐC HỌC HUẾ NĂM 2018-2019 LẦN 1) Cho tích phân I  dx   a ln 2  2 x c 1 b
với a là số thực, b c là các số nguyên dương, đồng thời là phân số tối giản. Tính giá trị của c
biểu thức P  2a  3b c . A. P  6 B. P  6 C. P  5 D. P  4  3 x 3 Câu 180. Biết I  dx    ln b  . Khi đó, giá trị của 2 a b bằng 2 cos x a 0 A. 11. B. 7 . C. 13 . D. 9 .
Câu 181. (TT HOÀNG HOA THÁM - 2018-2019) Cho   2
ln x xdx F x, F 2  2 ln 2  4 . Khi đó
3  F x  2x  ln  x   1  I dx    bằng x 2   A. 3ln 3  3. B. 3ln 3  2 . C. 3ln 3 1. D. 3ln 3  4 Câu 182. (CHUYÊN LÊ QUÝ ĐÔN ĐIỆN BIÊN NĂM 2018-2019 LẦN 02) Biết  3 x 3 I  dx    ln b
, với a, b là các số nguyên dương. Tính giá trị của biểu thức 2 cos x a 0 2 T a  . b A. T  9 . B. T  13 . C. T  7 . D. T  11. 2 ln 1 2xa dx
ln 5  b ln 3  c ln 2  2 x 2
Câu 183. (THPT LÊ QUÝ ĐÔN ĐÀ NẴNG NĂM 2018-2019) Cho 1 ,
a  2 b c
với a , b , c là các số nguyên. Giá trị của là: A. 0. B. 9. C. 3. D. 5. 2 ln 1 x Câu 184. Cho
dx a ln 2  b ln 3 
, với a , b là các số hữu tỉ. Tính P ab . 2 x 1
Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 24
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489 3 9  A. P  . B. P  0 . C. P  . D. P  3 . 2 2 1
Câu 185. (KTNL GV BẮC GIANG NĂM 2018-2019) Cho tích phân (  2) x x e x
d a be
, với a;b   . 0
Tổng a b bằng A. 1. B. 3 . C. 5 . D. 1. Câu 186. (SỞ GD&ĐT PHÚ THỌ NĂM 2018-2019 LẦN 01) Cho π
4 ln sin x  2 cos xdx aln3bln 2 π 
c với a , b , c là các số hữu tỉ. Giá trị của abc bằng 2 cos x 0 15 5 5 17 A. B. C. D. 8 8 4 8 12 1 1 c x   a
Câu 187. (CHUYÊN THÁI BÌNH NĂM 2018-2019 LẦN 03) Biết 1 x dx e dx e    trong đó  x b 1 12 a c a, ,
b c, d là các số nguyên dương và các phân số ,
là tối giản. Tính bc ad . b d A. 12. B. 1. C. 24. D. 64.
2 x  ln  x   1 a c
Câu 188. (THPT YÊN KHÁNH A - LẦN 2 - 2018) Cho dx   ln 3  (với  x  22 b d 0 a c * a, c  ;  , b d   ;
là các phân số tối giản). Tính P  a bc d  . b d A. 7 . B. 7 . C. 3 . D. 3 .
Dạng 5.2 Hàm số không tường minh (hàm ẩn) 1
Câu 189. (ĐỀ THAM KHẢO BGD&ĐT NĂM 2017) Cho hàm số f x thỏa mãn  x  
1 f  xdx 10  0 1 và 2 f  
1  f 0  2 . Tính f x dx  . 0 A. I  1 B. I  8  C. I  12 D. I  8
Câu 190. (HSG BẮC NINH NĂM 2018-2019) Cho hàm số y f (x) có đạo hàm liên tục trên  và thỏa 2 1
mãn f (2)  16, f (x)dx  4 
. Tính I xf (  2x)dx  . 0 0 A. I  20 B. I  7 C. I  12 D. I  13
Câu 191. (THCS - THPT NGUYỄN KHUYẾN NĂM 2018-2019 LẦN 01) Cho hàm số f x có đạo hàm 1 1 1 2 1 liên tục trên 0;  1 thỏa mãn 2
x f xdx    , f   1  0 và
f ' x dx     . Giá trị của 0 21 0 7
1 f xdx  bằng 0 5 1 4 7 A. . B.  . C. . D.  . 12 5 5 10
Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 25
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489
Câu 192. (CHUYÊN LÊ QUÝ ĐÔN QUẢNG TRỊ NĂM 2018-2019 LẦN 01) Cho hàm số f x có đạo
hàm liên tục trên  và thỏa mãn 1 1
f xdx  1, f   1  cot1 
. Tính tích phân I   f x 2
tan x f  x tan x dx    . 0 0 A. 1. B. 1 ln cos  1 . C. 0. D. 1 cot1. f x
Câu 193. (THPT NGÔ SĨ LIÊN BẮC GIANG NĂM 2018-2019 LẦN 01) Cho hàm số có đạo hàm 1 1 1
liên tục trên đoạn 0  1 ; thỏa mãn f   1  0 , 2
x f xdx   Tính 3
x f ' xdx .  3 0 0 A. 1 B. 1 C. 3 D. 3 
Câu 194. (THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC NĂM 2018-2019 LẦN 3) Cho hàm số y f x có đạo hàm liên 1 9 1  x 3 tục trên đoạn 0 
;1 và thỏa mãn f 0  0. Biết 2
f x dx  và f x cos dx  . Tích     2 2 4 0 0 1 phân
f x dx bằng 0 6 2 4 1 A. B. C. D.      2 
Câu 195. (THPT NĂM 2018-2019 LẦN 04) Biết m là số thực thỏa mãn
x cos x  2m 2 dx=2  1  . 2 0
Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. m  0 . B. 0  m  3 . C. 3  m  6 . D. m  6 .
Câu 196. (ĐỀ THAM KHẢO BGD & ĐT 2018) Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên 0;  1 thỏa 1 1 1 2 1 mãn f   1  0,  f (
x) dx  7  và 2
x f (x)dx  
. Tính tích phân f (x)dx  3 0 0 0 7 7 A. 4 B. C. 1 D. 5 4
Câu 197. (THPT ĐOÀN THƯỢNG - HẢI DƯƠNG - 2018 2019) Cho hàm số y f x có đạo hàm liên 1 1 1  tục trên đoạn 0 
;1 và f 0  f   1  0 . Biết 2
f x dx  , f  x cos  x dx    . Tính 2 2 0 0 1
f x dx  . 0 3 2 1 A.  . B. . C. . D. . 2  
Câu 198. (THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC NĂM 2018-2019 LẦN 3) Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục 1 1 1 2 1 trên đoạn 0 
;1 thỏa mãn f  
1  0 ,  f  x dx  7  2  
x f x dx   . Tích phân
f x dx  3 0 0 0 bằng 7 7 A. B. 1 C. D. 4 5 4
Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 26
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489
Câu 199. (THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC NĂM 2018-2019 LẦN 3) Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục 1 1 1 2 1 trên đoạn 0 
;1 thỏa mãn f  
1  4 ,  f  x dx  36    và .   d   x f x x . Tích phân
f x dx  5 0 0 0 bằng 5 3 2 A. B. C. 4 D. 6 2 3
Câu 200. (THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC NĂM 2018-2019 LẦN 3) Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục 2 2 2 2 1
trên đoạn 0; 2 thỏa mãn f 2  3 ,  f  x dx  4  2   và  d   x f x x . Tích phân  d  f x x 3 0 0 0 bằng 2 297 562 266 A. B. C. D. 115 115 115 115
Câu 201. (THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC NĂM 2018-2019 LẦN 3) Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục 1 1 1 2 1 trên đoạn 0 
;1 thỏa mãn f  
1  4 ,  f  x dx  5    và .
x f x dx    . Tích phân
f x dx  2 0 0 0 bằng 15 17 17 15 A. B. C. D. 19 4 18 4
Câu 202. (THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC NĂM 2018-2019 LẦN 3) Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục 2 2 2 2 17
trên đoạn 0; 2 thỏa mãn f 2  6 ,  f  x dx  7    và .
x f x dx   . Tích phân
f x dx  2 0 0 0 bằng A. 8 B. 6 C. 7 D. 5
Câu 203. (THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC NĂM 2018-2019 LẦN 3) Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục 3 3 3 2 154 trên đoạn 0; 
3 thỏa mãn f 3  6 ,  f  x dx  2  2   và .   d   x f x x
. Tích phân f x dx  3 0 0 0 bằng 53 117 153 13 A. B. C. D. 5 20 5 5
Câu 204. (THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC NĂM 2018-2019 LẦN 3) Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục 1 1 1 2 trên đoạn 0 
;1 thỏa mãn f  
1  2 ,  f  x dx  8  3  
x . f x dx  10  . Tích phân
f x dx  0 0 0 bằng 2 194 116 584 A.  B. C. D. 285 95 57 285
Câu 205. (SGD&ĐT BẮC GIANG - LẦN 1 - 2018) Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 0  ;1 1 1 2 1 2 e x 1 thỏa mãn f  
1  0 và  f  x dx   x  
1 e f x dx     
. Tính tích phân I
f x dx  . 4 0 0 0 e e 1 A. I  2  e . B. I  e  2 . C. I  . D. I  . 2 2
Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 27
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489   
Câu 206. (SGD - NAM ĐỊNH - LẦN 1 - 2018) Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 0;  4          4  4  8 và f  0 2   . Biết
f x dx   ,
f  xsin 2 d x x   
. Tính tích phân I
f 2x dx   4  8 4 0 0 0 1 1 A. I  1. B. I  . C. I  2 . D. I  . 2 4
Câu 207. (CHUYÊN VINH - LẦN 1 - 2018). Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 0  ;1 và 1 1 1  1
f 0  f   1  0 . Biết 2
f x dx  , f  x cos  x dx    . Tính
f x dx  . 2 2 0 0 0 1 2 3 A.  . B. . C. . D. .   2   
Câu 208. (THPT TRẦN PHÚ - ĐÀ NẴNG - 2018) Cho hàm số y f x có đạo hàm và liên tục trên 0;  4          4 f x 4 4 thỏa mãn f  3   , dx  1  và sin . x tan .
x f x dx  2    . Tích phân sin .
x f  x dx   4  cos x 0 0 0 bằng: 2  3 2 1 3 2 A. 4 . B. . C. . D. 6 . 2 2
Câu 209. (PTNK CƠ SỞ 2 - TPHCM - LẦN 1 - 2018) Cho hàm số f x có đạo hàm f  x liên tục trên 1 2 1 1 2     1 đoạn 0  ;1 thỏa f  
1  0 ,  f  x dx   và cos
x f x dx     . Tính
f x dx  . 8  2  2 0 0 0  1 2 A. . B.  . C. . D. . 2  
Câu 210. (CHUYÊN TRẦN PHÚ - HẢI PHÒNG - LẦN 2 - 2018) Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục 1 1 1 2 1 trên đoạn 0 
;1 thỏa mãn f  
1  1,  f  x dx  9  3  
x f x dx   . Tích phân
f x dx  2 0 0 0 bằng: 2 5 7 6 A. . B. . C. . D. . 3 2 4 5
Câu 211. (THPT PHAN CHU TRINH - ĐẮC LẮC - 2018) Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 1 1 2  1 x e 1  2 0 
;1 thỏa mãn  f  x dx   x  
1 e f x dx      và f   1  0 . Tính
f xdx  4 0 0 0 e 1 2 e e A. . B. . C. e  2 . D. . 2 4 2
Câu 212. (SỞ GD&ĐT PHÚ THỌ - 2018) Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 1; 2 thỏa mãn 2 1 2 2  2 x  2 1
f x dx   
, f 2  0 và  f  x dx  7 
. Tính tích phân I
f xdx  . 3   1 1 1
Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 28
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489 7 7 7 7 A. I  . B. I   . C. I   . D. I  . 5 5 20 20
Câu 213. (THPT QUẢNG YÊN - QUẢNG NINH - 2018) Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 1 1 1  2 1 0; 
1 thỏa mãn: f  
1  0,  f  x dx  7  2  
x . f x dx  
. Tính tích phân I
f x dx  . 3 0 0 0 7 7 A. I  1. B. I  . C. I  4 . D. I  . 5 4
Câu 214. (ĐỀ THI GIỮA KỲ II YÊN PHONG 1 - 2018) Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên 1 4 1 7 1  2 0 
;1 thỏa mãn f   1  3,
f  x dx   4  
x f xdx   . Giá trị của
f xdx  là 11 11 0 0 0 35 65 23 9 A. . B. . C. . D. . 11 21 7 4
Câu 215. (THPT BÌNH GIANG - HẢI DƯƠNG - 2018) Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên 1; 2 2 2 2 5 2 f x 5 3
và thỏa mãn f 2  0,  f x dx   ln và dx    ln .  Tính tích phân 12 3 x 1 12 2 1  2 1 2 f x . dx  1 3 2 3 3 3 3 3 A.  2 ln . B. ln . C.  2 ln . D.  2 ln . 4 3 2 4 2 4 2
Câu 216. (SỞ GD&ĐT BẠC LIÊU - 2018) Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên 0;  1 thỏa mãn 1 1 1 2 4 4 f x 8 f xf  
1  0 ,  f '(x) dx   ln 3  và dx  2 ln 3   . Tính tích phân dx  bằng. 3 2x 1 3 4 0  2 0 0 1 3ln 3 4  ln 3  ln 3 3 A. . B. . C. . D.  ln . 3 3 16 16
Câu 217. (SỞ GD&ĐT HƯNG YÊN - 2018) Cho hàm số f (x) có đạo hàm liên tục trên 0  ;1 thỏa mãn 1 1 1 2 1 1
f 0  1;  f  x dx   và 2x  
1 f x dx    . Tích phân
f x dx  bằng 30 30 0 0 0 11 11 11 1 A. . B. . C. . D. . 30 12 4 30
Dạng 6. Kết hợp nhiều phương pháp để giải toán
Câu 218. (Mã đề 104 - BGD - 2019) Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên  . Biết f 3  1 và 1 3
xf 3xdx  1, khi đó 2 
x f xdx bằng 0 0 25 A. . B. 3 . C. 7 . D. 9 . 3
Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 29
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489
Câu 219. (Mã đề 101 - BGD - 2019) Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên . Biết f 4  1 và 1 4
xf 4xdx  1,  khi đó 2
x f  xdx  bằng 0 0 31 A. 8. B. 14. C. . D. 1  6 . 2
Câu 220. (Mã 103 - BGD - 2019) Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên  . Biết f 6  1 và 1 6
xf 6x dx  1  , khi đó 2
x f  x dx  bằng 0 0 107 A. . B. 34 . C. 24 . D. 3  6 . 3
Câu 221. (Mã 102 - BGD - 2019) Cho hàm số f (x) có đạo hàm liên tục trên  . Biết f (5) 1 và 1 5
xf (5x)dx  1  , khi đó 2
x f (x)dx  bằng 0 0 123 A. 15 B. 23 C. D. 2  5 5 1
Câu 222. (SỞ GD&ĐT THANH HÓA NĂM 2018 - 2019) Cho 2
x ln(2  x )dx a ln 3  b ln 2  c  với a, , b c 0
là các số hữu tỷ. Giá trị của a b c bằng 3 A. 2 . B. 1. C. . D. 0 . 2 2
Câu 223. Cho hàm số f x liên tục, có đạo hàm trên  , f 2  16 và
f xdx  4  . Tích phân 0 4  x xf dx    bằng  2  0 A. 112 . B. 12 . C. 56 . D. 144 . 2 
Câu 224. (CHUYÊN PHAN BỘI CHÂU NĂM 2018-2019) Cho tích phân 2 I
x sin xdx a  b  0
a,b . Mệnh đề nào sau đây đúng? a a A.  3 B. 2
a b  4
C. a b  6 D.  1; 0 b b
Câu 225. (CHUYÊN LÊ QUÝ ĐÔN ĐIỆN BIÊN LẦN 3 NĂM 2018-2019) Cho hàm số f x liên tục trên 2 1
 và f 2  16, f xdx  4  . Tính I  .
x f 2x dx  . 0 0 A. 7 . B. 12 . C. 20 . D. 13 . Câu 226. ------- (ĐỀ HỌC SINH GIỎI TỈNH BẮC NINH NĂM 2018-2019) Biết 
4 ln s in x  cos xabc dx  ln 2   với a, ,
b c là các số nguyên. Khi đó, bằng 2 cos x b c a 0
Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 30
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489 8 8 A. 6  . B. . C. 6 . D.  . 3 3
Câu 227. (CHUYÊN PHAN BỘI CHÂU NGHỆ AN LẦN 1 NĂM 2018-2019) Cho tích phân 2  2 I x.sin
xdx a  b
a, b   , Mệnh đề nào sau đây đúng? 0 a a A.  3 . B. 2 a b  4  . C.   1  ; 0 .
D. a b  6 . b b
Dạng 7. Tích phân của một số hàm số khác
Dạng 7.1 Tích phân hàm số chứa dấu giá trị tuyệt đối

Câu 228. (PEN I - THẦY LÊ ANH TUẤN - ĐỀ 3 - NĂM 2019) Cho a là số thực dương, tính tích phân a I x dx  theo a . 1  2 2 a 1 2 a  2 2 2  a 1 3a 1 A. I  . B. I  . C. I  . D. I  . 2 2 2 2 1
Câu 229. (KTNL GIA BÌNH NĂM 2018-2019) Cho hàm số f x liên tục trên  và có f x dx  2  ; 0 3 1
f x dx  6  . Tính I f
  2x 1dx 0 1 3 A. I  8 B. I  6 C. I  D. I  4 2
Câu 230. (THPT LƯƠNG THẾ VINH HÀ NỘI NĂM 2018-2019 LẦN 1) Cho số thực m  1 thỏa mãn m
2mx 1 dx  1 
. Khẳng định nào sau đây đúng? 1 A. m 4;6 . B. m 2; 4 . C. m 3;5 . D. m 1;  3 .
Câu 231. (THPT CHUYÊN LÊ HỒNG PHONG NAM ĐỊNH NĂM 2018-2019 LẦN 01) Khẳng định nào sau đây là đúng? 1 1 3 2018 2018 A. 3 x dx x dx   . B. 4 2
x x 1 dx   4 2 x x     1 dx . 1  1 1  1    3 3 C. x    1 d x e x x e x   1 dx   . D. 2 2 2
1  cos xdx  sin d x x     . 2  2    2 2 5 x  2
Câu 232. (CHUYÊN BẮC GIANG NĂM 2018-2019 LẦN 02) Cho tích phân
dx a b ln 2  c ln 3  x 1 1
với a, b, c là các số nguyên. Tính P = abc. A. P  3  6 B. P  0 C. P  1  8 D. P  18
Câu 233. (CHUYÊN HẠ LONG NĂM 2018-2019 LẦN 02) Có bao nhiêu số tự nhiên m để 2 2 2 2
x  2m dx     2 2
x  2m dx . 0 0 A. Vô số. B. 0 . C. Duy nhất. D. 2 .
Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 31
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489 3
Câu 234. (CHUYÊN KHTN LẦN 2 NĂM 2018-2019) Cho hàm số f (x) liên tục trên  và có f (x)dx  8  0 5 1 và
f (x)dx  4.  Tính f ( 4x 1) . dx  0 1  9 11 A. . B. . C. 3. D. 6. 4 4 1
Câu 235. (THPT CHU VĂN AN -THÁI NGUYÊN - 2018) Tính tích phân  2x  2x I dx  . 1 1 2 A. . B. ln 2 . C. 2ln 2 . D. . ln 2 ln 2 1
Câu 236. (PTNK CƠ SỞ 2 - TPHCM - LẦN 1 - 2018) Cho hàm số f x liên tục trên  thỏa f 2x dx  2  0 2 2 và
f 6x dx  14  . Tính f
 5 x  2dx . 0 2  A. 30 . B. 32 . C. 34 . D. 36 .
Câu 237. (LÊ QUÝ ĐÔN - QUẢNG TRỊ - LẦN 1 - 2018) Cho f x là hàm số liên tục trên  và 1 3 1
f x d x  4  ,
f x d x  6  . Tính I f
  2x 1 d x . 0 0 1 A. I  3 . B. I  5 . C. I  6 . D. I  4 .
Câu 238. (ĐỀ THI GIỮA KỲ II YÊN PHONG 1 - 2018) Cho hàm số f x liên tục trên 0;3 và 1 3 1
f x dx  2; f x dx  8.   Giá trị của tích phân f
  2x 1 dx  ? 0 0 1 A. 6 B. 3 C. 4 D. 5
Dạng 7.2 Tích phân nhiều công thức 2x khi x  0 
Câu 239. (ĐỀ 04 VTED NĂM 2018-2019) Cho số thực a và hàm số f x   . Tính a   2
x x khi x  0  1 tích phân
f xdx  bằng: 1 a 2a a 2a A. 1. B. 1. C. 1. D. 1. 6 3 6 3
Câu 240. (CHUYÊN NGUYỄN TRÃI HẢI DƯƠNG NĂM 2018-2019 LẦN 01) Cho hàm số
ex m khi x  0 
f x  
liên tục trên và 2
2x 3  x khi x  0  1
f xdx= e
a b 3  c  , a, ,
b c Q . Tổng a b  3c bằng 1  A. 15 . B. 1  0 . C. 1  9 . D. 1  7 .
Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 32
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489 xe  , m khi x  0  Câu 241. Cho hàm số f (x)   liên tục trên  và 2 2x 3  x , khi x  0 
1 f (x)dx ae b 3  , c (a, , b c  ) 
 . Tổng T a b  3c bằng 1  A. 15 B. 10  C. 19  D. 17 
Dạng 7.3 Tích phân hàm số chẵn, lẻ
Câu 242. (ĐỀ THAM KHẢO BGD&ĐT NĂM 2017) Cho hàm số f x liên tục trên  và thoả mãn 3 2
f x  f x  2  2 cos 2x , x
   . Tính I   f xd . x 3  2 A. I  6  B. I  0 C. I  2 D. I  6
Câu 243. (THCS - THPT NGUYỄN KHUYẾN NĂM 2018-2019 LẦN 01) Cho f x là hàm số chẵn trên a f x đoạn  ;
a a và k  0 . Giá trị tích phân dx  bằng 1 ekxa a a a a A.
f x dx  . B.
f x dx  . C. 2
f x dx  .
D. 2 f x dx  . 0  aa 0
Câu 244. (ĐỀ GK2 VIỆT ĐỨC HÀ NỘI NĂM 2018-2019) Cho f x, f x liên tục trên  và thỏa mãn 1 2 
2 f x  3 f x  . Biết I
f xdx  2 
. Khi đó giá trị của m x  4 m 2  A. m  2 . B. m  20 . C. m  5 . D. m  10 .
Câu 245. (THPT HÀM RỒNG THANH HÓA NĂM 2018-2019 LẦN 1) Cho hàm số f x , f x liên tục 1 2
trên  và thõa mãn 2 f x  3 f x  . Tính I
f x dx 2  . 4  x 2        A. I  . B. I  . C. I  . D. I  . 20 10 20 10  4 sin x a
Câu 246. (THPT HÀM RỒNG - THANH HÓA - 2018) Cho dx    c
, với a, b, c   , 2  1 x x b  4
b  15 . Khi đó a b c bằng: A. 10 . B. 9 . C. 11. D. 12 .
Câu 247. (SGD&ĐT HÀ NỘI - 2018) Cho hàm số y f x là hàm lẻ và liên tục trên  4  ; 4 biết 0 2 4
f x dx  2  và
f 2x dx  4  . Tính I
f x dx  . 2  1 0 A. I  10 . B. I  6 . C. I  6 . D. I  10 .
Câu 248. (HỒNG QUANG - HẢI DƯƠNG - LẦN 1 - 2018) Cho hàm số f x liên tục trên đoạn 1 ln 2
ln 2;ln 2 và thỏa mãn f x  f x  . Biết
f x dx a ln 2  b ln 3 ; a b   . Tính x    e 1  ln 2
P a b .
Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 33
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489 1 A. P  . B. P  2 . C. P  1  . D. P  2 . 2
Câu 249. (THPT CHUYÊN ĐH VINH - LẦN 3 - 2018) Cho y f x là hàm số chẵn và liên tục trên .  1 2 1 2 f x Biết
f x dx
f x dx  1   . Giá trị của dx  bằng 2 3x  1 0 1 2 A. 1. B. 6 . C. 4 . D. 3 . 2
Câu 250. (SGD&ĐT BRVT - 2018) Hàm số f x là hàm số chẵn liên tục trên  và f x dx  10  . Tính 0 2 f xI  dx  . 2x 1 2 10 A. I  10 . B. I  . C. I  20 . D. I  5 . 3
Câu 251. (THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG - GIA LAI - LẦN 2 - 2018) Cho f (x) là một hàm số liên tục 3 2
trên  thỏa mãn f x  f x  2  2 cos 2x . Tính tích phân I
f x dx  . 3  2 A. I  3 . B. I  4 . C. I  6 . D. I  8 .
Câu 252. (ĐỀ THI GIỮA KỲ II YÊN PHONG 1 - 2018) Cho hàm số y f x là hàm số chẵn, liên tục trên 1 1 f x đoạn  1   ;1 và
f xdx  6  . Kết quả của dx  bằng 1 2018x 1  1  A. 2 . B. 3 . C. 4 . D. 5 .
Dạng 8. Một số bài toán tích phân khác 1
Câu 253. (Mã đề 102 BGD&ĐT NĂM 2018) Cho hàm số f (x) thỏa mãn f (2)   và f x xf x 2 ( ) ( ) 3 với mọi x  .
 Giá trị của f (1) bằng 2 2 7 11 A.  B.  C.  D.  3 9 6 6 1
Câu 254. (Mã đề 104 BGD&ĐT NĂM 2018) Cho hàm số f x thỏa mãn f 2   và 5       2 3 f x x f x  
 với mọi x   . Giá trị của f   1 bằng 4 71 79 4 A.  B.  C.  D.  35 20 20 5
Câu 255. (THPT BA ĐÌNH NĂM 2018-2019 LẦN 02) Hàm số f x có đạo hàm đến cấp hai trên  thỏa 2 mãn: 2
f   x   2 1
x  3 f x  
1 . Biết rằng f x  0, x
   , tính I  2x  
1 f " xdx  . 0 A. 8 . B. 0 . C. 4 . D. 4 .
Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 34
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489
Câu 256. (THPT YÊN PHONG 1 BẮC NINH NĂM HỌC 2018-2019 LẦN 2) Tính tích phân 1 max   x 12 , x e edx 0 3 1  1  A. e 1. B.  3 e e  . C. 3 e e . D. e    . 2 2  e
Câu 257. (THPT YÊN PHONG 1 BẮC NINH NĂM HỌC 2018-2019 LẦN 2) Cho tích phân  4 1 2  adx  ln b   với a, ,
b c là các số nguyên dương. Tính  5     2 c 0 cot  x tan  x      12   6  2 2 2
a b c A. 48 . B. 18 . C. 34 . D. 36 .
Câu 258. (ĐỀ 04 VTED NĂM 2018-2019) Cho hàm số y f (x) có đạo hàm liên tục trên  thỏa mãn 2 2 .
x f (x). f '(x)  f (x)  x, x
   và có f (2)  1. Tích phân 2 f (x)dx  0 3 4 A. B. C. 2 D. 4 2 3
Câu 259. (THPT ĐÔNG SƠN THANH HÓA NĂM 2018-2019 LẦN 02) Cho hàm số f x nhận giá trị
không âm và có đạo hàm liên tục trên  thỏa mãn f  x   x    f x 2 2 1  , x      và f 0  1  1
. Giá trị của tích phân
f xdx  bằng 0 1  3 2 3 A.  . B.  ln 2 . C.  . D.  . 6 9 9
Câu 260. Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên  , f 0  0, f '0  0 và thỏa mãn hệ thức
f xf x 2  x   2 . ' 18
3x xf ' x  6x  
1 f x;   . 1
Biết  x   f x 2 1 e dx ae  ,
b a,b   
 .Giá trị của a b bằng 0 2 A. 1. B. 2. C. 0. D. . 3
Câu 261. (CHUYÊN TRẦN PHÚ HẢI PHÒNG NĂM 2018-2019 LẦN 02) Cho hàm số f x thỏa mãn
2  f x 2     1  1
f x  0 và f x  f  x   x   0  ;1 . Biết f   
, khẳng định nào sau đây x 2 e . . x x x  2  2 đúng?  1  1 1  1  1 1  1  1  1  1 A. f    B.  f    C.  f    D. f     5  4 6  5  5 5  5  4  5  6
Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 35
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489
Câu 262. (ĐỀ THI THỬ VTED 03 NĂM HỌC 2018 - 2019) Cho hàm số f x liên tục và nhận giá trị không âm trên đoạn 0  ;1 . Giá trị nhỏ nhất của biểu thức 1 1
M  2 f x  3xf xdx  4 f x  xxf xdx       bằng 0 0 1 1 1 1 A.  B.  C.  D.  24 8 12 6
Câu 263. (CHUYÊN NGUYỄN TRÃI HẢI DƯƠNG NĂM 2018-2019 LẦN 01) Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên  ,
f 0  0, f 0  0 và thỏa mãn hệ thức
f xf  x 2  x   2 . 18
3x xf  x  6x  
1 f x,x   . 1
Biết  x   f x 2 1 e dx  . a e b
, với a;b   . Giá trị của a b bằng. 0 2 A. 1. B. 2 . C. 0 . D. . 3
Câu 264. (ĐỀ HỌC SINH GIỎI TỈNH BẮC NINH NĂM 2018-2019) Cho hàm số f x liên tục và có đạo 1 1 2  1 1  2 109 f x hàm trên  ; 2      thỏa mãn
f x 2 f x.3 x dx    . Tính dx  . 2 2    2   12 x 1 1 0  2 7 2 5 8 A. ln . B. ln . C. ln . D. ln . 9 9 9 9 1 n
Câu 265. (TOÁN HỌC TUỔI TRẺ SỐ 5) Với mỗi số nguyên dương n ta kí hiệu 2 I xx x . Tính n   2 1  d 0 I 1 lim n . n In A. 1. B. 2 . C. 3 . D. 5 .
Câu 266. (TOÁN HỌC VÀ TUỔI TRẺ SỐ 1 - 2018) Cho f x là hàm liên tục trên đoạn 0; a thỏa mãn  a
f x. f a x  1 dx ba b  và  , 
trong đó b , c là hai số nguyên dương và là phân số
f x  0, x    0;a  1 f x c c 0  
tối giản. Khi đó b c có giá trị thuộc khoảng nào dưới đây? A. 11; 22. B. 0;9. C. 7;  21 . D. 2017; 2020.
Câu 267. (THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG - PHÚ THỌ - LẦN 4 - 2018) Cho hàm số f x xá định trên      2     2   2 0; 2  thỏa mãn
f x  2 2 f xsin x  d x      . Tích phân
f x d x  bằng 2      4  2 0  0   A. . B. 0 . C. 1. D. . 4 2
Câu 268. (THPT HẬU LỘC 2 - TH - 2018) Cho số thực a  0 . Giả sử hàm số f (x) liên tục và luôn dương a 1
trên đoạn 0; a thỏa mãn f (x). f (a x)  1. Tính tích phân I  dx  ? 1 f x 0  
Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 36
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489 2a a a A. I  . B. I  . C. I  . D. I a . 3 2 3
Câu 269. (THPT CHUYÊN PHAN BỘI CHÂU - NGHỆ AN - LẦN 2 - 2018) Xét hàm số f x liên tục 1 trên đoạn 0 
;1 và thỏa mãn 2 f x  3 f 1 x  1 x . Tích phân f x dx  bằng 0 2 1 2 3 A. . B. . C. . D. . 3 6 15 5  2018 sin a x x
Câu 270. (CHUYÊN HÀ TĨNH - LẦN 1 - 2018) Biết d x  
trong đó a , b là các số 2018 2018 sin x  cos x b 0
nguyên dương. Tính P  2a b . A. P  8 . B. P  10 . C. P  6 . D. P  12 .
Câu 271. (SGD - HÀ TĨNH - HK 2 - 2018) Cho hàm số f x đồng biến, có đạo hàm đến cấp hai trên đoạn  2 2
0; 2 và thỏa mãn  f x  f x. f  x   f  x  0    
. Biết f 0  1, f   6
2  e . Khi đó f   1 bằng 3 5 A. 2 e . B. 2 e . C. 3 e . D. 2 e .
Câu 272. (THPT HÀM RỒNG - THANH HÓA - 2018) Cho hàm số y f x có đạo hàm trên 0;  3 ; 1
f 3  x. f x  1, f x  1  với mọi x 0;  3 và f 0  . Tính tích phân: 2 3 . x f  xdx  . 1
  f 3  x 2 2 0  . f x   5 1 3 A. 1. B. . C. . D. . 2 2 2
Câu 273. (SỞ GD&ĐT BÌNH PHƯỚC - LẦN 1 - 2018) Cho số thực a  0 . Giả sử hàm số f x liên tục a 1
và luôn dương trên đoạn 0;a thỏa mãn f x. f a x  1. Tính tích phân I  dx  ? 1 f x 0   a a 2a A. I  . B. I  . C. I a . D. I  . 3 2 3
Câu 274. (SỞ GD&ĐT NAM ĐỊNH - HKII - 2018) Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên đoạn          4  4  8 0; 2   và f  0   . Biết
f x dx  
, f xsin 2 d x x   
. Tính tích phân I
f 2x dx  4     4  8 4 0 0 0 . 1 1 A. I  1. B. I  . C. I  2 . D. I  . 2 4
Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 37
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489
Câu 275. (THCS&THPT NGUYỄN KHUYẾN - BÌNH DƯƠNG - 2018) Cho hàm số y f x là hàm số  1  f x
lẻ trên  và đồng thời thỏa mãn hai điều kiện f x  
1  f x 1, x    và f    , 2  x x 1 f xx   0 . Gọi I  .dx
. Hãy chọn khẳng định đúng về giá trị của I . 2 f x 1 0  
A. I  1;0 . B. I  1; 2 . C. I  0  ;1 .
D. I  2;   1 .
Phần B. LỜI GIẢI THAM KHẢO
Dạng 1. Tích phân cơ bản
Dạng 1.1 Áp dụng TÍNH CHẤT để giải Câu 1. Chọn B 2 2 2
Ta có:  f x  g x dx f x dx g x dx  2  6  4       . 1 1 1 Câu 2. Chọn C 1 1 1
Ta có  f x  g x dx f xdx g xdx  3  4  1       . 0 0 0 Câu 3. Chọn C 1 1 1
f (x)  g(x)dx
f (x)dx
g(x)dx  2  ( 4  )  2     . 0 0 0 Câu 4. Chọn C 1 1 1
f x  g x d  x
f xdx g xdx  2   3  5       . 0 0 0 Câu 5. Chọn A 1 1 1
Có  f x  2g x dx f x dx  2 g x dx       2  2.5  8  . 0 0 0 Câu 6.
Theo tính chất tích phân ta có b b b b b
f (x)  g(x)dx f (x)dx + g(x)dx; kf (x)dx k f (x)dx      , với k   . a a a a a 4 4 4 4 Câu 7. Ta có:
f t  dt
f x dx   ,
f y dy f x dx   . 2  2  2 2 2 4 4 Khi đó:
f x dx f x dx
f x dx    . 2  2 2  4 4 2 
f x dx
f x dx
f x dx  4  1  5     . 2 2  2  4 Vậy
f y dy  5   . 2 Câu 8. Ta có 2 2 2
f x  3g xdx  
f xdx  3 g xdx  3  3.7  24      . 0 0 0 3 1 3 3 3 1 Câu 9. Ta có f ( ) x  dx = f ( ) x  dx + f (x)  dx  f (x)  dx = f ( ) x  dx  f (x)  dx = 5+ 1= 6 0 0 1 1 0 0
Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 38
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489 3 Vậy f (x)  dx = 6 1 3 2 3 Câu 10.
f x dx  
f x dx f x dx    3   4  1 . 1 1 2 2 2
Câu 11. Ta có f 'xdx  f x  f 2  f   1  1 8  9.  1 1  4 2 4 Câu 12. Ta có: I
f (x)dx
f (x)dx
f (x)dx  9  4  13.    0 0 2 0 3 3 0 3
Câu 13. Có f xdx  3; f xdx  1; f xdx f xdx f xdx  3 1  4      1  0 1  1  0 3 4 4
Câu 14. Theo tính chất của tích phân, ta có:
f x dx f x dx f x dx    . 0 3 0 3 4 4 Suy ra:
f x dx  
f x dx f x dx    10  4  6 . 0 0 3 3 Vậy
f x dx  6  . 0 4 4 4 1 1 1
Câu 15. Ta có: F  xdx  dx  ln | 2x 1|  ln 7   . 2x 1 2 2 1 1 1 4 4
Lại có: F xdx F x  F 4  F   1  . 1 1 1 1 1
Suy ra F 4  F   1 
ln 7 . Do đó F 4  F   1  ln 7  1 ln 7 . 2 2 2 12 8 12 8 12 8 Câu 16. Ta có: I
f x dx f x dx
f x dx    . 
f x dx f x dx f x dx  9  3  5  7    . 1 1 8 1 4 4 10 2 6 10 Câu 17. Ta có
f xdx f xdx f xdx f xdx     0 0 2 6 2 10 10 6 Suy ra
f xdx f xdx
f xdx f xdx  7  3  4     . 0 6 0 2 3 3 3
Câu 18.  f x  3g x d  x  10    
f xdx  3 g x dx  10     1 . 1 1 1 3 3 3
2 f x  g x d  x  6   
 2 f xdx g xdx  6   2 . 1 1 1 3 3 Đặt X
f xdx
, Y g xdx  . 1 1
X  3Y  10  X  4 Từ  
1 và 2 ta có hệ phương trình:    . 2X Y  6  Y  2  3 3 Do đó ta được:
f xdx  4 
g x dx  2  . 1 1
Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 39
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489 3
Vậy  f x  g x d  x  4  2  6    . 1 10 2 6 10 Câu 19. Ta có:
f xdx f xdx f xdx f xdx     . 0 0 2 6
 7  P  3  P  4 . 3 3 3
Câu 20. Ta có:  f x  3g x dx=  10    
f xdx+3 g xdx=10   . 1 1 1 3 3 3
2 f x  g x dx=6    
 2 f xdx- g xdx=6   . 1 1 1 3 3 Đặt u
f xdx; v = g xdx   . 1 1 3  f   xdx=4  u   3v  10 u   4 
Ta được hệ phương trình: 1      2u v  6  v  2  3
g xdx=2   1 3
Vậy  f x  g x dx=6     . 1 3 3 Câu 21. Đặt a
f x dx
b g x dx  . 1 1 3 3
Khi đó,  f x  3g x dx a  3b   
, 2 f x  g x dx  2a b    . 1 1
a  3b  10 a  4 Theo giả thiết, ta có    . 2a b  6 b  2  
Vậy I a b  6 .
Dạng 1.2 Áp dụng bảng công thức cơ bản Câu 22. Chọn A Ta có     2 2 2 2 
I   f x  2sin x dx f x dx +2 sin x dx       f x 2 dx  2 cos x  5  20   1  7  . 0 0 0 0 0 Câu 23. Chọn A 2 2 2 2 2 x 3 17 Ta có: I
x  2 f x  3g x dx      2
f x dx  3 g x dx     2.2  3  1  . 2 2 2 1  1  1 1 Câu 24. Lời giải 5 5 5 5 5 5 5 I
f x  4g x 1 d    x
f x dx  4g xdx  d  
x f xdx  4 g xdx  d    x 2 2 2 2 2 2 2 5 2  5 5 
f x dx  4 g xdx  d  
x  8  4.3 x  8  4.3  7  13. 2  2 5 2 Câu 25. Chọn A
Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 40
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489 2 2 2 2 3 5
Ta có x  2 f (x)  3g(x)dx xdx  2 f (x)dx  3 g(x)dx   4  3      2 2 1  1  1 1 Câu 26. Chọn D 2 2 2 2
f x  5g x  x dx f xdx  5 g  x dx  d     
x x  3 5 2 10 0 0 0 0 5 5 5 5
Câu 27. 4 f x 2
 3x  dx  4 f x 2 3
dx  3x dx  8   x  8  125  133      . 0 0 0 0 Câu 28. Chọn A 2 2 2 2 2 2 x
4 f x  2xdx  1  4 f xdx  2 xdx  1  4 f xdx  2.  1       2 1 1 1 1 1 2 2
 4 f xdx  4  f xdx  1   1 1 Câu 29. Chọn. A. 1 1 1
2 f x 2
 3x dx  2 f x 2
dx  3 x dx  2 1  1   . 0 0 0 0 0 Câu 30. I  2x   1 dx    2
x x  0  0  0 . 1  1 Câu 31. Chọn A 1
Ta có f x   2 2 sin x  
1 dx  2  cos 2x dx  2x  sin 2x C.  2
f 0  4  C  4 1
Hay f x  2x  sin 2x  4. 2   4 4  1  Suy ra
f x dx  2x  sin 2x  4 dx      2  0 0  2 2 1  1  16  4 2  x
cos 2x  4x 4      . 4 16 4 16 0 Câu 32. Chọn C 1
f  xdx    2
2sin x  3 dx  1 cos 2x  3 dx  4  cos 2x dx  4x  sin 2x C   . 2 1
Ta có f 0  4 nên 4.0  sin 0  C  4  C  4 . 2 1
Nên f x  4x  sin 2x  4 . 2    4 4  1   1  2   8  2 f x 2 dx
4x  sin 2x  4 dx  2x  cos 2x  4x 4       .  2   4  8 0 0 0 Câu 33. Chọn B , 1 cos 2x Ta có 2 f (x) 
f (x)dx  (2 cos x  3)dx    (2.  3)dx  2
Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 41
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489 1
 (cos 2x  4)dx
= sin 2x  4x C do f (0)  4  C  4 . 2   1 4 4 1 Vậy f (x) 
sin 2x  4x  4 nên
f (x)dx  ( sin 2x  4x  4)dx   2 2 0 0  2 4 1   8  2 2
 ( cos 2x  2x  4x)  . 4 8 0 1 1 1
Câu 34. Ta có: 3x  
1  x  3 dx    2
3x 10x  3dx   3 2
x  5x  3x  9 . 0 0 0 1 Vậy : 3x  
1  x  3dx  9  . 0 Câu 35. Chọn B   2
+ Tính được sin xdx   cos x 2  1  . 0 0 Câu 36. Chọn B 2 2
Ta có I  (2x  1)dx    2
x x  4  2  6 . 0 0 Câu 37. Chọn A b b Ta có  2 3x  2ax    1 dx   3 2
x ax x 3 2
b ab b . 0 0 m Câu 38. Ta có:
f x dx  mx n dx   = 2
x nx  C . 2 1  m  1 1 Lại có:
f x dx  3  2  x nx  3   
m n  3   1 .  2  0 2 0 2  m  2
f x dx  8  2  x nx  8  
 2m  2n  8 2 .  2  0 0  1
m n  3 m  2 Từ  
1 và 2 ta có hệ phương trình: 2   .  n  2 2m  2n  8  
m n  4 . Câu 39. Chọn B  4 1  1 1 2 1 Ta có 4
sin 3xdx   cos 3x   
. Suy ra a b
a b  0 . 0 3 3 3 2 3 0 Câu 40. Ta có: 2 2 2 2 2
  f x 2
 3x  dx  10  f x 2
dx  3x dx  10    f x  2
dx  10  3x d   x 0 0 0 0 0 2 2 2    3 d  10   f x x x   d  10  8  2  f x x . 0 0 0
Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 42
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489 m m Câu 41. Ta có:  2
3x  2x   1 dx  6   3 2
x x x 3 2
 6  m m m  6  0  m  2 . 0 0
Vậy m 0; 4 . a b Câu 42. Ta có:
f xx    2 d
ax bx cdx = 3 2 x
x cx  C . 3 2 1 7  a b  1 7 1 1 7 Lại có:
f x dx    3 2  x x cx      a b c     1 . 2  3 2  0 2 3 2 2 0 2  a b  2 8
f x dx  2   3 2  x x cx  2    
a  2b  2c  2 2 .  3 2  0 3 0 3 13  a b  3 13 9 13
f x dx   3 2  x x cx     9a b  3c  3 . 2  3 2  0 2 2 2 0 1 1 7 a b c     3 2 2  a  1 8  Từ  
1 , 2 và 3 ta có hệ phương trình:  a  2b  2c  2  b   3 . 3   16  9 13 c   9a b  3c    3  2 2  16  4
P a b c  1 3       .  3  3
Dạng 2. Tích phân HÀM HỮU TỶ Câu 43. Chọn C 2 2 dx 1 1 1 7 Ta có  ln 2x  3  ln 7  ln 5  ln  . 2x  3 2 2 2 5 1 1 Câu 44. Chọn C 2 2 dx 1 1 2 Ta có  ln 3x  2  ln 4  ln  1  ln 2  . 3x  2 3 3 3 1 1 Câu 45. Chọn D 2 dx 5 2  ln x  3  ln 0  x  3 3 0 Câu 46. Chọn A 1  1 1  1  
 dx  ln x  1  ln x  2   2 ln 2  
ln 3 ; do đó a  2; b  1 0  x  1 x  2  0 Câu 47. Chọn A e e  1 1   1  1 I   dx  ln x    . 2     x x   x e 1 1 3 dx 3 5 Câu 48. I
 ln  x  2  ln 5  ln 2  ln .  0 x  2 2 0 2 2 dx 1 2 Câu 49. Ta có:  ln 3x  2  ln 2  . 3x  2 3 3 1 1
Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 43
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489 2 x 1 2  1  Câu 50. Ta có I  dx   1 dx  
  x  ln x  2  2  ln 2  1 ln  1  1  ln 2 . xx  1 1 1
Câu 51. Cách 1. Tự luận Ta có: 2 2 dx 2 2  2 1  1 1   dx     2 dx  dx   x 1 2x 1  2x 1 x 1  2x 1 x 1 1    1 1 1 1 2 2 2 2  2. ln 2x 1  ln x 1  ln 2x   1  ln  x   1
 ln 5  ln 3  ln 3  ln 2 2 1 1 1 1
 ln 2  2 ln 3  ln 5 .
Do đó: a  1, b  2, c  1 . Vậy a b c  1  2   1  0 . 3 3 3 3 x  2  2  2 3 Câu 52. Ta có dx  1 dx dx
dx  2  2ln x  2  2 ln 3.      1 xx x 1 1 1 1
Do đó a  2, b  2, c  3  S  7. Câu 53. Chọn C 0 2 0 3x  5x 1  21   3  0 Ta có 2 I dx  3x 11 dx
x 11x  21.ln x  2       x  2  x  2   2  1 1  1 2 19 19  21.ln 
. Suy ra a  21, b
. Vậy a  4b  59 3 2 2 Câu 54. Chọn A 1 2 2 1 1 1 x  2 dx (x 1) 1  1 dx  (x 1)dx    ln | x 1|   ln 2 0    0 0 0 x 1 x 1 2 2 0
m  2, n  1
  m n  1  x  2 1 1 1 1 1 1  2x  1 1 Câu 55. Ta có I  dx  1  dx  dx  d        2 x   1  x  ln  2 x  1  1  ln 2 2 2 2 0  0 x  1  x 1  x 1 0 0 0 0 a  1  
a b  3 . b  2  5 5 2 5 2 x x 1  1   x  3 a  8 Câu 56. dx x  dx   ln x 1  8  ln       
S a  2b  2 . x 1  x 1  2 2 b  3 3 3    3 2 2 2  x   x  1  1   1  Câu 57. Ta có 2 2 2 x  dx x  dx x  1  dx           x  1   x  1   x  1  1 1 1 2 3  x  10 10 2 10 a
x  ln x  1   ln 2  ln 3   ln   ln   . 3 3 3 3 b b   1
Suy ra a  2;b  3. Vậy a b  5 . 3 3 3 3 x  3 x  3 2 1 dx dx dx dx  2    x  3x  2 x 1 x  2 x 1 x  2 1 1    Câu 58. 1 1 3
 2ln x 1  ln x  2   2ln 2  ln 3  ln 5 1
Suy ra a  2 , b  1 , c  1.
Nên a b c  2 11  2 .
Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 44
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489 Câu 59. Chọn D 4 5x  8 4 5x  8
4 3 x  2  2 x   1 4  3 2  Ta có: I  d  x  dx  dx   dx 2     x  3x  2 x 1 x  2 x 1 x  2  x 1 x  2  3    3    3 3 4
 3ln x 1  2ln x  2   3ln 3  2ln 2  3ln 2  3ln 3  ln 2  0.ln 5 3 a  3  Suy ra
a3bc 6 b  1   2  2  64 . c  0  Câu 60. Chọn A 5 5 2 5 2 x x 1  1   x  3 a  8 dx x  dx   ln x 1  8  ln       
S a  2b  2 . x 1  x 1  2 2 b  3 3 3    3 1 1 1 1 Câu 61. Xét I  dx  dx  2  . 2 x x 1 0 0  1  3 x      2  4 1 3      3 Đặt x  
tan t , với t  , 2   . Khi đó dx  1 tan tdt . 2 2  2 2  2 
Với x  0 , ta có t  . 6 
Với x  1 , ta có t  . 3  3   2  3 1 tan t  3 3 2 2  3 a  3 Khi đó 2 I  dt  dt= t   
a b  12 . 3 
. Từ đó suy ra b  9   2 1 tan t   3 3  9  6 6 6 4 Câu 62. Ta có: 2 2 x  5x  2 2  x 1  2  1 2  dx   1  dx  1 
dx   x  ln x 1  2ln x  3  2 2    x  4x  3  x 1 x 3     x 1 x  3  0 0    0   0  2  3ln 3  2 ln 5 .
Vậy a  2,b  3
 , c  2 , do đó abc  12  . Câu 63. Ta có: 0 2 0 3x  5x 1  21  I dx  3x 11 dx     x  2  x  2  1 1  0 2 3x  19  I
11x  21.ln x  2  21.ln 2   21.ln 3   2 2   1  a  21 2 19   I  21ln   
19  a  2b  40 . 3 2 b    2 3sin x  cos x
m 2sin x  3cos x  n 2 cos x  3sin x Câu 64. Đặt: 
2 sin x  3cos x
2 sin x  3cos x
2m  3nsin x  3m  2ncos x
2 sin x  3cos x
Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 45
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489  3 m
2m  3n  3   13
Đồng nhất hệ số ta có:    .
3m  2n  1 11  n     13   3 11 2 2
2sin x  3cos x 
2cos x  3sin x 3sin x  cos x Nên: 13 13 dx dx  
2 sin x  3cos x
2 sin x  3cos x 0 0   2  2  3
11 2 cos x  3sin x  3
11 2 cos x  3sin x   . dx   x 2  dx     0 13
13 2 sin x  3cos x  13
13 2 sin x  3cos x 0 0   2 3
11 d 2sin x  3cos x 3 11   dx  
ln 2 sin x  3cos x 2  26 13
2sin x  3cos x 26 13 0 0  11 b  3 11 11   13 b 11 26 22   ln 2  ln 3 . Do đó:    .  . 26 13 13 3 c 13 3 3 c    26 4 3 2
x x  7x  3 4  32x   1  Câu 65. Ta có dx   x  2  dx 2   x x  3 2 x x  3 1 1   4 d    2 4 x x  3 1  4 27 27 2 2  x  2x  3 
 3ln x x  3   3ln 5    . 2 1  2  x x  3 2 2 1 1 4 3 2
x x  7x  3 a Mà dx   c ln 5 
, suy ra a  27 , b  2 , c  3 . 2 x x  3 b 1 Vậy 2 3
P a b c  4  . Câu 66. Ta có 1 2 1 2 1 4x 15x 11
(4x 10x  4)  (5x  7)  5x  7  dx  dx  2  dx  2  2  2  2x  5x  2 2x  5x  2 
2x  5x  2  0 0 0 1  1 3   3 1  5  2  
dx  2x  ln | x  2 |  ln | 2x 1|  2  ln 2  ln 3       x  2 2x 1   2  0 2 0 5
Vậy a  2 , b  1  , c  nên T  6 . 2
Dạng 3. Giải tích phân bằng phương pháp VI PHÂN Câu 67. Chọn A e e e e 2 ln x ln x 1
Theo định nghĩa tích phân: I F e  F   1 
f x dx  dx  ln .
x d ln x      . x 2 2 1 1 1 1 Câu 68. Chọn C 1 1 1 1 3 x 1 1 1 e  dx  3 x 1 e   d3x   1  3x 1 e     4 e e . 3 3 3 0 0 0 Câu 69. Chọn B 2  1 2 1 Ta có 3 1 3 1 e d e    x x x   5 2 e  e  . 1 3 3 1
Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 46
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489 Câu 70. Chọn C 2 2 6 1 1 1 Ta có: I
f (3x)dx
f (3x)d3x
f (t)dt  .12     4. 3 3 3 0 0 0 Câu 71. Chọn C 1 2 1 x 1 Ta có 3 1  e   5 2
e e . Suy ra m  , p  5 và q  2 . 1 3 3 3 1 22
Vậy m p q   5  2  . 3 3 Câu 72. Chọn C 1 1 1 d(x 1) 1 Cách 1: Ta có: I  dx
 ln x 1  ln 2  ln1  ln 2   . Chọn đáp án C. 0 x 1 x 1 0 0 3 x 3 1 1 1 3 1 8 Câu 73. K  dx   d   2 x 1 2  ln x 1  ln . 2  2 x 1 2 x 1 2 2 2 3 2 2 1 1 2 2 2 x  1 x  1 1 x  1 Câu 74. Ta có: 2 2 xe dx e d    2 x  2 2  e   3 2 e e . 2 2 0 2 0 0
Nên a  1, b  3 , c  2 .
Vậy a b c  6 . Câu 75. Chọn B 1 e e 1 x 1
e d x  ln xe x dx dx
 ln  x  ln x  ln e   1  2   1
x x ln x x  ln x x  ln x 1 1 1
Vậy a  1, b  1 nên 2 2
T a ab b  1. Câu 76. Chọn B 2 1 2 1 2 1 2 1 2 xxxx Ta có:     1 x    2  2   1 x  2   1 x  2 x I x e dx x x e dx x e dx xe dx  1 1 1 1 2 1 2 1 2 2 1 2 1 xxx 1 x  1   x  Xét 2 2 2 2 I x 1 x e dx x . x e . dx x . x x e d x   x d e 1    2       xx  1 1 1 1   2 2 1 2 1 1 2 1 xxxx 2 x x     2  2 x   2 x x e e d x x e xe dx  1 1 1 1 2 2 2 1 1 1 3 xxx 2 2 x x x 2  I  2xe dx x eI x e  4e 1 1  1 1 1 m  4 2 1 p  2 xpn  1 Do    1 q x x e
dx me n
, trong đó m, n, p, q    và
là phân số tối giản   q p  3 1  q  2 
Khi đó, T m n p q  4  1  3  2  10 . Câu 77. Chọn D 2 2 x x d  2 1 2 d  t t t  2 x
Ta có f x    ln    2 1 t   ln  4 1 x   ln  2 1 4x . 2 2  2 1 t 1 xt 2 x 2 x
Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 47
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489 x  0 3 2 4x 8x 3 4x 8x f  x   
; f  x  0    0  . 4 2 1 x 1 4x 4 2  17 1 1 x 1 4x x    2 Trục xét dấu:
Từ đó ta thấy hàm số có 3 điểm cực trị. Câu 78. Chọn C 1 1 1 I
f  xf xe dxf x  e d 
f x f xf   1 f 0 5 5  eee
e e  0 . 0 0 0
Dạng 4. Giải tích phân bằng phương pháp ĐỔI BIẾN SỐ
Dạng 4.1. Hàm số tường minh
Dạng 4.1.1. Hàm số chứa căn thức Câu 79. Chọn B Đặt t
x  4  2tdt dx .
Với x  5  t  3 ; x  21  t  5 21 dx 5 dt 1 1 1 1 Ta có   2 
ln t  2  ln t  2  5  ln 2  ln 5  ln 7 . x x  4 2 t  4 3 2 2 2 2 5 3 Câu 80. Chọn. A. Đặt t x  9 2
t x  9  2tdt  dx .
Đổi cận x  16  t  5 , x  55  t  8 . 55 dx 8 2tdt 8 dt 8 1  1 1  1 x  3 8 Do đó     2   dx    ln x x  9 t  2 t  9 2 t  9 3  x  3 x  3  3 x  3 5 5  16 5 5 1 5 1 1 2 1 1  ln  ln  ln 2  ln 5  ln11 . 3 11 3 4 3 3 3 2 1 1 Vậy a  ;b
; c    a b c  . 3 3 3 Câu 81. Chọn A 2 2
I  2x x 1dx  1 đặt 2
u x 1  du  2xdx . Đổi cận x  1  u  0 ; x  2  u  3 3 Nên I udu  0 Câu 82. Đặt x 2  e  3 
 ex  3  2 d  ex t t t t dx . x  ln 6 t   3 Đổi cận    . x  0 t  2  
Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 48
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489 ln 6 x 3 e 2tdt 3 3  2  Suy ra dx     2  dt   
2t  2ln t 1  6  2ln 4  4  2ln 3 x 1 t 2  1 t  0 1  e  3 2 2 a  2 
 2  4 ln 2  2 ln 3  b   4  . c  2  Vậy T  0 . 2t
Câu 83. Đặt t  3x 1 2
t  3x 1  2tdt  3dx  dt  dx 3
Đổi cận: x  0  t  1; x  1  t  2 1 1 1 dx 2 1 1 2 2 2 Khi đó  .tdt    dt   t  . 3x 1 3 t 3 3 3 0 0 0 0 1 1 dx 2 dx 2 2
Cách khác: Sử dụng công thức 
ax b C  thì  3x 1   . ax b a 3x 1 3 3 0 0 Câu 84. Chọn B Cách 1 2 2 2 dx dx x x 1 dx   dx   
(x 1) x x x 1
x(x 1)  x 1  x
x(x 1)  x x 12 1 1 1  1 1  x 1  x Đăt t
x 1  x dt   dx  2dt dx    2 x 1 2 x x(x 1) 2  3 2  3 2  2   Khi đó I dt   2 
3  4 2  2  32  12  2  2   tt  1 2 1 2
P a b c  32  12  2  46. Cách 2 2 2
2  x 1  x  x 1  x dx dxdx   dx   
(x 1) x x x 1 1 1
x(x 1)  x 1  x  1
x(x 1)  x 1  x  2 2 x 1  x  1 1   dx   dx    
x x   2 2 2 1
 2 2  2  2 3  2 2  32  12  2 1 x(x 1)  x x 1 1 1  dx Câu 85. Đặt 2
1 ln x t  ln x t 1   2tdt x
x  1  t  1  Đổi cận 
x e t  2  et   2 2 2 2 3 1 2 ln tdt xt  4 2 Vậy dx   2     2t   1 dt  2  t   2   x 1 ln x t 3 3 3 1 1 1   1 4 2 2 Suy ra a  ;b  
S a b  3 3 3
Câu 86. Đặt x  4 sin t  dx  4 cos d t t .
Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 49
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489
Đổi cận: x  0  t  0 ; x  2 2  t  . 4     4 4 4 4 2 I  16 16sin t.4 cos d t t   4 cos t .4 cos d t t   4 cos t .4 cos d t t   16 cos t .cos d t t  . 0 0 0 0      4 4 Mà vì t  0; 2 
 thì cos t  0 nên khi đó I  16 cos d t t
 8 1 cos 2t dt  .  4  0 0 2
Câu 87. Đặt t  3x 1 2
t  3x 1  2tdt  3dx  dx  tdt 3
Đổi cận: x  1  t  2 ; x  5  t  4 5 4 4 1 2 t 2 1 2 4 4 2 2 dx  dt  (1 )dt  (t  ln t 1)   ln 5  ln 3    . 1 3x 1 3 1 t 3 1 t 3 2 3 3 3 1 2 2 4 2 2 4  a  ,b  , c  
a b c  . 3 3 3 3 Câu 88. Chọn B 1 1 1 x x 1 I  dx  dx  dx  3   3 x 1  1 3  1 1 1   1 x 1   3  2 2 2 x . 1 x       x  1 1 1  Đặt t
x   dx  dt 2 x t t 1 Đổi cận: x
t  2 ; x  1  t  1 2 1 2 2 t  1  t dt Khi đó: I  dt    2   3 3 3   t  2 1 t 1 t . 1 t 2u du  Đặt 3 2 3 3 2 2 2
u  1 t u  1 t t u 1  3t dt  2u du t dt  3
Đổi cận: t  1  u  2 ; t  2  u  3 2u du 3 3 3 2 du 1 u 1 1  3  Ta có: 3 I    ln  ln  2    2   u 1 .u 3 u 1 3 u 1 2 3  2  2  2 2
Suy ra a  3, b  3, c  2, d  2 . Vậy a b c d  10 . 2 3t dt Câu 89. Đặt 3 2 3 2 2
t  1 x t  1 x  3t dt  2 d x x  d x x  . 2 Đổi cận: 2 7 3 2 3 2 2 5 2 x t 1 3t 3  t t  dx  . dt  .    3 141 4
t t dt  .     . 3 2 t 2 2 2 5 2 20 0 1 x 1 1   1
m  7n  141 7.20  1. Câu 90. Chọn A
Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 50
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489 1 dx A  
3x  5 3x 1  7 0 Đặt 2
t  3x 1  t  3x 1  2tdt  3dx
Đổi cận: x  0  t  1; x  1  t  2 2 2 tdt 2 2 2 t 2  2 3  2 3 A   dt   dt     
2ln t  2  3ln t  3  2 2 t  5t  6
3 t  2t  3 1
3  t  2 t  3  3 1 1 1 2 2 20 4   2
 ln 4  3ln 5  2 ln 3  3ln 4  10 ln 2  2 ln 3  3ln 5   ln 2  ln 3  2 ln 5 3 3 3 3 20 4 10
Vậy: a b c     2   . 3 3 3 Câu 91. Chọn D dx Đặt 2
1 ln x t  ln x t 1   2tdt x
x  1  t  1  Đổi cận 
x e t  2  et   2 2 2 2 3 1 2 ln tdt xt  4 2 Vậy dx   2     2t   1 dt  2  t   2   x 1 ln x t 3 3 3 1 1 1   1 4 2 2 Suy ra a  ;b  
S a b  3 3 3 Câu 92. Chọn C 3 x dx   4 2 x 1 0 2
t  4  2 x 1  (t  4)  4(x 1)
 2(t  4)dt  4dx
x  0  t  6
x  3  t  8 8 2 8 3 2 8 2
t  8t 16  4
t 12t  44t  48 t 3t 11 6 I  .(t  4)dt dt     dt    8t 8t 8 2 2 t 6 6 6 3 2 t 3t 11 8 7  (   t  6 ln t )  12 ln 2  6 ln 3 24 4 2 6 3
a b c  1 Câu 93. Đặt 2
t x 1  x t 1  dx  2 d t t
Đổi cận: x  0  t  1; x  3  t  2 2 2 2 2 3 t 1  6   t  7 2 2 I  .2t dt
t  2t  3  dt
t  3t  6 ln t  2  12 ln 2  6 ln 3.      4  2tt  2  3 3 1 1   1
Suy ra a  7, b  1
 2, c  6, d  3 . Do đó a b c d  4.
Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 51
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489 a a  2 3    1 a x x x x Câu 94. Ta có 2 I  dx
dx x x 1dx    . 2 2 0 x 1 0 x 1 0 Đặt 2 2 2 u
x 1  u x 1  d u u  d x x .
Đổi cận: x  0  u  1 , 2
x a u a 1 . 2 2 a 1 a 1   3 u 1 Vậy 2 I u du    2 a  2 1 a 1 1       . 3 3   1 1 Câu 95. Đặt 2
x  sin y ta có x   2 d
d sin y   dx  2sin y.cos ydy 1 
Khi x  0  y  0 và x   y  . 2 4 1   2 4 x sin y 4 Suy ra dx  .2 sin y cos dy y   2  2 sin d y y  . 1 x cos y 0 0 0 Câu 96. Đặt 2 2 2 t
x 1  t x 1  xdx tdt
Đổi cận: x  3  t  2, x  2 2  t  3. 3 2 2 3 x tdt  1 2  Khi đó dx   ln t 1  ln t  2   2   2 2 t t  2     3 3  3 x 1 x 1 2 2  1 2   2  2  ln 2  ln 5  ln 4  ln 5  ln 2     .  3 3   3  3
Vậy a  3,b  2, c  1  3a  2b c  14 . Câu 97. Đặt 2 2 2 t
25  x t  25  x x dx   t dt Khi đó: 4 2 2 6 2 2 6 2 6 25  x t  25   5 5  I dx dt  1   dt        1   dt 2 2  x 25 t  25 t   2 5 t 2 5 t      1 3 3 3       2 6  5 5  t  5  5 6 12   t  ln  3  2 6  ln      5 ln 2. 2 5 t 2    5 6 12    3   5 3
Vậy a  3, b  2  , c  , d  5
  a b c d   . 2 2
Câu 98. x  2 sin t  dx  2 cos tdt . 
Với x  0  t  0; x  1  t  . 6 π π π 6 6 6 2 cos tdt cos tdt I    dt    . 2 cos t 0 2 1 sin t 0 0 1 3 1 1 1 x 1 Câu 99. 3 I dx x    2 1 x x 3 2 4 dx x
1 x dx x dx A    2 5 0 x  1 x 0 0 0 + Tính A: Đặt 2
t  1 x  d t t  d x x 2 2 2 5 3    A    t t 2 2 2 2 t   2 1 .t dt    4 2
t t dt      5 3 15 1 1   1
Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 52
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489 1   2 2 I
a  2; b  2; c  1  15 2
P a b c  7 Câu 100. Với * n   , khi đó: 1 Đặt 2
t  1 x  dt  2  d x x  d x x   dt 2
Đổi cận: x  0  t  1; x  1  t  0 0 1 n 1  1 1 t n 1 n 1 1 Khi đó I   t dt t dt  .    2 2 2 n 1 0 2n  2 1 0 1 Cách 2: Ta có d  2 1 x   2  d x x   d  2 1 x   d x x 2 nn n 1 1 1  x 1 2 2 2   1 2 1 1 1
I  1 x  d x x  
1 x  d1 x    .  2 2 n 1 0 2n  2 0 0 Câu 101. Đặt 6 t x 6  x t 5
 dx  6.t dt .
Đổi cận: x  1 t  1; x  64  t  2 . 2 5 6t 2 3 t 2  1  Suy ra I  dt   6 dt 2  6 t t 1 dt 3 2    t t t 1  t 1  1 1 1 2 2  6 1 2 t t   1 dt  6 d t   1  t 1 1 1 2 3 2  t t  2  8 5  3 2  6   t  6 ln t 1    6   6  
ln 3  ln 2  11 6 ln  6 ln  11 . 1 3 2    3 6  2 3 1 a  6 Từ đó suy ra 
a b  5  . b  11  Câu 102. Ta có 2 x 2 2 2 2 dx   x   2
3x  9x 1dx   2 2
3x x 9x 1dx 2 2
 3x dx x 9x 1dx   2 1 3x  9x 1 1 1 1 1 2 2 2 3 2  x
x 9x 1dx  2
 7  x 9x 1dx  . 1 1 1 2 Tính 2
x 9x 1dx  . 1 tdt Đặt 2 9x 1  t 2 2
 9x 1  t  d x x  . 9
Khi x  1 thì t  2 2 ; khi x  2 thì t  35 . 2 35 35 3 tdt t 35 16 Khi đó 2
x 9x 1dx   t    35  2 . 9 27 27 27 1 2 2 2 2 2 x 35 16 16 35 Vậy dx  7  35  2 
a  7 , b  , c   . 2 27 27 27 27 1 3x  9x 1 32 35 1
Vậy P a  2b c  7  7    7   . 27 27 9
Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 53
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489 2 2 dx dx Câu 103. Đặt I     .
x x 1  x 1 x 1   1 x x  
1  x x 1 x 1  x dx dt Đặt t x
x 1  dt  dx   2 .
2 x x   1 x x   1 t
Khi x  1 thì t  2 1, khi x  2 thì t  3  2 . 2 3  2 3  2 dx dt 1  1 1  I   2  2     2     4 2  2 3  2 x x x x t t  3  2 2 1 1   1  1 2 2 1  2 1  
 32  12  4  a  32 , b  12 , c  4
Vậy P a b c  48 4 4 4 2  
 2x 1 1 2x 1 2d 2 1d 2 1d x x x x x Câu 104. I      
2x  3 2x 1  3 0 0  2x 1  
1  2x 1  2 0
 2x 1 1 2x 1 2 4 4 2dx dx     . 0  2x 1  2 0  2x 1   1
Đặt u  2x 1  d
u u  dx . Với x  0  u  1 , với x  4  u  3 . .3 .3 .3 .3 2 d u u d u u  4   1  Suy ra I    2  du  1 du       u  2 u 1  u  2   u 1  1 1 1 1 3  u u   u   5 4 ln 2 ln 1  2  4 ln  ln 2 1 3
a  2 , b  1, c  1  T  2.11 4  1.
Dạng 4.1.2. Hàm số chứa hàm lượng giác Câu 105. Chọn D  Ta có: 3 I  cos . x sin xdx
. Đặt t  cos x dt   sin xdx  dt  sin xdx 0
Đổi cận: Với x  0  t  1; với x    t  1 . 1  t 1 1 3 3  4 1 1 4 4
Vậy I   t dt t dt     0   . 4 4 4 1 1 1
Cách khác : Bấm máy tính. 
Câu 106. Đặt t  sin x  dt  cos d
x x . x  0  t  0 , x   t  1. 2  2 1 cos x 1 1 1  1 1  t  3 3 4 dx   dt   dt  ln  ln 2  ln  ln 2   
sin x  5sin x  6 2 t  5t  6  t  3 t  2  t  2 2 3 0 0 0 0
a  1, b  0, c  3  S a b c  4 .   2 2 Câu 107. Ta có I  2  cos x.sin d x x   
2  cos xd cos x  0 0  2 2 3  
2  cos xd cos x  2    tdt   tdt  . 0 3 2
Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 54
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489   4 2 sin x 4 1 Câu 108. I  dx   2 tan . x dx 4  . cos x 2 cos x 0 0 1
Đặt u  tan x  du  dx . 2 cos x
Đổi cận: x  0  u  0 , x   u  1 4 1 Suy ra: 2
I u du  . 0
Câu 109. Đặt t  cos x  dt   sin d x x . π 1
Đổi cận: x  0  t  1; x   t  . 3 2 1 2 1 1 1 1 1 1 3 Khi đó: I  dt   dt     2  . 3  t 3 t 2 1 2t 2 2 1 1 2 2
Câu 110. Đặt t  cos x  2  dt  sin d x x  5  Đổi cận x   t  , x   t  2 3 2 2  5 2 sin x 2 1 2 1 5 5 dx    dt   dt  2  ln t  ln  ln 2  ln 5  2 ln 2 cos x  2 t t 2 2  5 2 3 2
Vậy ta được a  1;b  2  . a a Câu 111. 5 6
I  sin x sin 2 d x x  2 sin . x cos d x x   0 0 si   n a  ; b b  1   ;1
Đặt t  sin x  dt  cos d x x và  . si  n 0  0  b b 7 7 t 2b 6
I  2 t dt  2.  .  7 7 0 0 a 7 2 2b 2  Theo giả thiết: 5 sin x sin 2 d x x   
b  1  sin a  1  a
k 2 ; k  .  7 7 7 2 0   39 1 39
a 0;20   0 
k2  20    k2     k  . 2 2 2 4 4
k nên suy ra k 0;1; 2;...;  9 . Câu 112. Ta có:   2
2 sin 2x  cos x   
f (x)dx dx FF     0 1 sin x  2  0 0
Đặt t  1 sin x  2tdt  cos xdx
Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 55
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489    2 2 2 sin 2x  cos x 2 sin x 1
f (x)dx dx  cos xdx    1 sin x 1 sin x 0 0 0 2 2 2 2 3 2(t 1) 1  t    2tdt  2    2 2 2 2 2 2t -  1 dt  2  t    t 3 3 1 1   1    2  2 2 2  2 2 8  2 2 F   F 0   2    .  2  3 3 3 1    x   x 2  2 1 tan cos 6 6   dx dx 6 6  2  Câu 113. 2 I      dx  dx 2   . 1 sin x 2 2  x xx   x 0 0   cos  sin 0 0   1 tan 1 tan      2 2   2   2  xx  Đặt 2 t  1 tan  2dt  1 tan dx   2  2  
Đổi cận: x  0  t  1; x   t  3  3 . 6 3 3 3 3 2dt 2  3  3 I      . 2 t t 3 1 1
Suy ra a  1, b  3, c  3 nên a b c  5 .  2 s inx Câu 114. + Xét: I  dx  cos x  2  3
+ Đặt u cosx  2  du   sin d x x  sin d x x  du   5 x   u    3 2 + Đổi cận:   x   u  2   2 2 2 1  5  a  1  I
du   ln u 5   ln 2  ln  ln 5  2 ln 2      . u  2  b  2 5  2 2
Câu 115. Đặt t  cos x  dt   sin d x x . 
Đổi cận: x  0  t  1; x   t  0 2 Ta có:  2 1 sin x 0 1 1  1 1  t  3 3 4 dx    dt    dt    ln  ln 2  ln  ln  2
cos x2  5cos x  6 t  5t  6  t  3 t  2  t  2 2 3 0 1 0 0 4  a ln  b . ca  1  Do đó: c  3 . b   0 
Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 56
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489
Vậy S a b c  4 .
Dạng 4.1.3. Hàm số chứa hàm số mũ, logarit Câu 116. Chọn B Cách 1. Đặt x   d x t e
t e dx . Đổi cận: x  0  t  1; x  1  t e 1 1 d x x e d e x d e t  1 1 e      dt t t     e    x    x x   ln ln 1  1 ln 1  ( ln 2) e 1 e e   1 t t   1 1  t t 1  0 0 1 1 2 1 ea  1 3 3  1 ln  1 ln  
S a b  0 . 1 e 2 b  1  1 1 x x x d e   1 1 1  e d e x   1 1 1  e x 1 Cách 2.  dx  dx
x  ln e 1  1 ln  xx   . x 0 0 e 1 e 1 e 1 2 0 0 0 0
Suy ra a  1 và b  1  . Vậy 3 3
S a b  0 . 1
Câu 117. Đặt t  ln x  dt
dx . Đổi cận x  e  t  1 ; x  1  t  0 . x e 1 3ln x 1 Khi đó I
dx  3t   1 dt   . x 1 0 Câu 118. Chọn D e ln x dx Ta có I dx
, đặt ln x  2  t   dt
x ln x  22 x 1 3 3 3 3 3 t  2 1 1 2 2 2 1 I dt dt  2 dt  ln t   ln 3  ln 2    ln 3  ln 2   2   2 t t t t 3 2 3 2 2 2 2 2
Suy ra a  1;b  1; c  1 , vậy 2 2 2
a b c  3 . Chọn D. 1 Câu 119. Đặt 2
x  9  t  2 d x x  dt  d x x  dt . 2 25 1 1 25 1 Khi đó I  . ln t.dt
t.ln t t 
25ln 25  25  9ln 9  9  25ln 5  9ln 3  8  . 2 2 9 2   9
Suy ra T a b c  25  9  8  8 . 1
Câu 120. Đặt ln x  2  t  ln x t  2  dx  dt . x
Đổi cận: khi x  1 thì t  2 ; khi x  e thì t  3 .  3 3 3 a t  2 3 1 2   2  3 1   2 Khi đó I  dt    dt  ln t   ln   . 2      t 2  t t   t  2 3 1 2 2 2 b      3 Vậy 2ab  1  . dx
Câu 121. Đặt t  ln x  dt  . x
Đổi cận: x  1 t  0; x  e  t  1. Khi đó: e 1 1 2 ln x  1 2t  1 1  3 2    3  9 1 I  dx  dt       dt   2 ln t  2  ln   . 2  
x ln x  22 t  22  t  2 t  2   t  2  4 2 0   1 0 0  
Vậy a b c d  9  4  1  2  16 .
Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 57
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489 1 3 x 3 x 1 x 1
x  2  ex .2  2  1 2x 1 Câu 122. Ta có 3 dx x  dx   dx   J     .   e.2x   e.2x 4   e.2x 4 0 0   0 1 2x x x x 1 Tính J  dx
. Đặt   e.2  t  e.2 ln 2dx  dt  2 dx  dt .   e.2x e.ln 2 0
Đổi cận: Khi x  0 thì t    e ; khi x  1 thì t    2e . 1 x  2e 2 1 1 1  2e 1  e  J  dx  dt  ln t  ln 1  . x     e   e.2 e ln 2 t e ln 2 e ln 2  e    0  e 1 3 x 3
x  2  ex .2x 1 1  e  Khi đó dx   ln 1  
  m  4 , n  2 , p  1. Vậy S  7 .   e.2x 4 e ln 2  e    0 Câu 123. Ta có e  3 3x   2 e 2
1 ln x  3x 1
3x 1 x ln x  1 ln x e e 1 ln x 2   3 I  dx
dx  3x dx
dx  e 1 A     1 x ln x 1 x ln x 1 x ln x 1 1 1 1 e 1 ln x Tính A  dx
. Đặt t  1 x ln x  dt  1 ln x dx . 1 x ln x 1
x  1  t  1 1e dt 1e Đổi cận:  . Khi đó A   ln t  ln(e 1)  .
x  e  t  e 1 1  t 1 a  1  Vậy 3
I  e 1 ln(e 1) 2 2 2   b   1
  P a b c  3 . c   1   x ln 2 n l 2 dx e dx Câu 124. Ta có I    xx  . 0 2 0 e  3e  4 e x  e 4 x  3
Đặt:  ex  d  ex t t
dx . Đổi cận: x  0  t  1, x  ln 2  t  2 . 2 2 2 1 1  1 1  1 t 1 1 Khi đó I  dt   dt  ln  ln 3  ln 5  ln 2  . 2      1 1 t  4t  3 2
t 1 t  3  2 t  3 2 1
Suy ra a  3 , b  5 , c  2 . Vậy P  2a b c  3 . 2 x 1 2 x 1 Câu 125. Ta có dx   dx 2  .
x x ln x x x  ln x 1   1  1  x 1
Đặt t x  ln x  dt  1 dx    dx .  x x
Khi x  1  t  1; x  2  t  2  ln 2 . 2ln 2 dt 2ln 2 a  2 Khi đó I    ln t
 ln ln 2  2 . Suy ra  . t 1 b  2 1  Vậy P  8 .  2 1
x xex 1  x   1 ex ex x Câu 126. Ta có: I  d  x  d  x . x  ex ex x 1 0 0 Đặt  ex t x
1  d  1  ex t x dx .
Đổi cận: x  0  t  1; x  1  t  e 1. e 1  t 1 e 1   1  e 1 Khi đó: I  d  t  1 d  
t  t  ln t   e  ln e   1 . tt  1 1 1
Suy ra: a  1 , b  1  , c  1 .
Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 58
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489
Vậy: P a  2b c  2 .
Dạng 4.1.4. Hàm số hữu tỷ, đa thức Câu 127. Chọn D
Đặt t x  2  dt dx
Đổi cận: x  0  t  2 ; x  1  t  3 1 3 xdx
3 t  2 dt 3 1 2   2  2 1      dt    ln t     ln 3   ln 2   1    ln 2  ln 3  2 2 x  22 tt t   t  3 3 0 2 2 2 1
Suy ra a   ;b  1  ; c  1 3
3a b c  1 1  1  1 . dt Câu 128. Đặt 2
t x 1  dt  2 d x x  d x x  2
Với x  2  t  3; x  3  t  8 8 1 dt 1 8 1 8 Ta có K   ln t  ln  . 2 t 2 3 2 3 3 Câu 129. Ta có: 2
t  1 x  dt  2 d x x .
Đổi cận: x  0  t  1.
x  1  t  2 . 1 7 x 1 6 . x x 1 t  3 2 1  I  dx   dx   dt  .  5 5 1 x 5 2 2 2 t 0 0 1 x  1 Câu 130. Chọn B a  1 
Điều kiện tích phân tồn tại là 2
a x  0,x 0  ;1   a  0  Đặt 2
t a x dt  2xdx . Khi đó  1 a a  1 1 2 x dta
  a e a  2 1 1 1 1 e  1 dx   ln  1      2  2 a x 2 t 2 a a e a a 1    1  0  a  2  e  1 1
So sánh điều kiện ta được a  . 2 e  1 Câu 131. Chọn B
Đặt t x  2  dt dx
Đổi cận: x  0  t  2 ; x  1  t  3 1 3 xdx
3 t  2 dt 3 1 2   2  2 1      dt    ln t     ln 3   ln 2   1    ln 2  ln 3  2 2 x  22 tt t   t  3 3 0 2 2 2 1
Suy ra a   ;b  1  ; c  1 3
3a b c  1  1 1  1 . dt
Câu 132. Đặt t  3x  2  dt  3dx  dx  . 3 Khi đó. 2 t  2 8 7 2 2  t 2t
2x 3x  26 6 dx t dt     7 6
t  2t dt    C   3 3 9 9 8 7   .
Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 59
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489 1 4  3x  28 
3x  27  C . 36 63 1 4 7 Từ đó ta có A  , B
. Suy ra 12 A  7B  . 36 63 9 1 2 2x  3x  3 Câu 133. Ta có I  dx  2 x  2x 1 0 dt dx
x  0  t  1
Đặt t x 1   suy ra  x t 1 
x  1  t  2  2 2 t  2 2 1  3t   1  3 2 2 2t t  2 2  1 2   2  Khi đó I  dt   dt  2  
dt  2t  ln t  2      t 2 t 2  t t   t  1 1 1 1  3  ln 2 . Suy ra 2 2 P  3  2  13 .
Dạng 4.2. Hàm số không tường minh (hàm ẩn) 1
Câu 134. Đặt t  5  3x  dt  3
 dx  dx=  dt . 3
Đổi cận: x  0 thì t  5 ; x  2 thì t  1  . 2 2 2 1  5 dt 2 1
Ta có: P   f 5  3x  7 dx    
f 5  3x dx + 7dx    f t   7x  
f t  dt 14  0 3 3 0 0 0 5 1  1  .15 14  19 . 3 2 2 Câu 135. Ta có I
f 2x dx f 4  2x dx H K   0 0 2 Tính K
f 2xdx  . 0 4 1
Đặt t  2x  dt  2dx ; đổi cận: x  0  t  2; x  2  t  4 . Nên K
f t  dt  1009  2 0 2 Tính H
f 4  2x dx  , 0 4 1
Đặt t  4  2x dt  2
dx ; đổi cận: x  0  t  4; x  2  t  0 . Nên H
f t  dt  1009  2 0
Suy ra I K H  2018 . 3 3
Câu 136. Ta có y f x là hàm số chẵn, suy ra f  2
x  f 2x . Khi đó: f 2x dx f 2x dx  3   . 1 1 3 Xét tích phân: I f 2x dx 1    . 1 1
Đặt t  2x  dt  2dx
dt  dx . Đổi cận: x  1  t  2 ; x  3  t  6 . 2 6 6 6 1 1 6  I f t . dt f t dt  3  f t dt  6  f x dx 6 1             . 2 2 2 2 2 2 6 2 6 Vậy I
f x dx
f x dx f x dx  8  6  14    . 1 1 2
Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 60
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489
Câu 137. Xét I xf   2 x d . x 0 1 Đặt 2
t x  dt  2xdx xdx  dt. 2 Đổi cận: 2
x  0  t  0; x    t   . 2 2 1  1  Khi đó I
f t  dt
f x dx  1009.   2 2 0 0 1 1
Câu 138. Đặt x t  dx  dt
dx  2dt . Khi x  1 thì t  1; x  4 thì t  2 . 2 x x 4 f x  2 2 Suy ra dx
f t .2dt  2 f t dt  2.2     4 . x 1 1 1 4 f x  Vậy dx  4  . x 1 dt
Câu 139. Đặt x2  1  t  2xdx  dt xdx  . 2
Đổi cận x  1  t  ;
2 x  2  t  5. 2 5 1 5 5 Suy ra: 2  f   2 x   1 dx
f t  dt  
f t  dt  4   I
f x dx   4 . 2 1 2 2 2 3 3 3
Câu 140. Ta có:  f x  3g x dx=  10    
f xdx+3 g xdx=10   . 1 1 1 3 3 3
2 f x  g x dx=6    
 2 f xdx- g xdx=6   . 1 1 1 3 3 Đặt u
f xdx; v = g xdx   . 1 1 3  f   xdx=4  u   3v  10 u   4 
Ta được hệ phương trình: 1      2u v  6  v  2  3
g xdx=2   1 3 + Tính
f 4  xdx  1
Đặt t  4  x  dt  dx; x  1  t  3; x  3  t  1 . 3 1 3 3
f 4  x dx f t dt  f t  dt  f x dx  4     . 1 3 1 1 2
+ Tính g 2x   1 dx  1
Đặt z  2x 1  dz  2dx; x  1  z  1; x  2  z  3. 2 3 3 1 1 g 2x   1 dx
g z dz 
g x dx  1.    2 2 1 1 1
Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 61
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489 3 2 Vậy
f 4  xdx 
+2 g 2x   1 dx = 6  . 1 1 1 2 Câu 141. A
f x dx  2  , B f 3x   1 dx  6 
đặt t  3x 1  dt  3dx . 0 0
x  0  t  1 Đổi cận :
x  2  t  7 7 7 7 1 Ta có: B
f t  dt  6  f t  dt  18  f x dx=18    . 3 1 1 1 7 1 7 Vậy I
f x dx f xdx f x dx  20    . 0 0 1
Câu 142. Đặt t  10  x . Khi đó dt  dx .
Đổi cận: x  3  t  7 .
x  7  t  3 . 3 7 7
Khi đó I   10  t f 10  t  dt  10  t f 10  t  dt  
 10  xf 10  x dx  7 3 3 7 7 7 7
 10  xf x dx  10 f x dx xf x dx   
 10 f x dx I  . 3 3 3 3 7
Suy ra 2I  10 f x dx  10.4  40  . Do đó I  20 . 3
Câu 143. Đặt t  sin 3x  dt  3cos 3 . x dx
x  0  t  0  Đổi cận:   x   t  1   6  6 1 1 1 I
f sin 3x cos 3 d x x
f t  dt  .9  3   3 3 0 0 dt
Câu 144. Đặt t  2x  dt  2dx   d . x 2
Đổi cận: x  0  t  0; x  2  t  4. 2 4 4 1 1 1 J
f 2x dx
f t  dt
f t  dt I  16.    2 2 2 0 0 0 4 Câu 145. Xét I
f 3x  3 dx  . 1
Đặt t  3x  3  dt  3dx .
x  4  t  9 9 9 1 1 1 Đổi cận:  . Vậy I
f t  dt
f x dx  .9  3   .
x  1  t  0  3 3 3 0 0 dt
Câu 146. Đặt t  2x dt  2dx dx  , 2
x  0  t  0
x  1  t  2
Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 62
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489 1 2 2 f (t)dt 1 2 Ta có 2 
f (2x)dx   f (t)dt    
f (t)dt  4  2 2 0 0 0 0 2 2 Theo tính chất tích phân f (x)dx f (t)dt  4   0 0 2 Vậy
f (x)dx  4  0 1
Câu 147. Đặt t  2017x  dt  2017dx  dx  dt 2017
Đổi cận: x  0  t  0 ; x  1  t  2017 2017 2017 1 1 1 Vậy I f t . dt
f t  dt    . 2017 2017 2017 0 0 Câu 148. Đặt 2
t x 1  dt  2 d x x . Đổi cận 1 2 2 2 I xf  dt 1 1 a 2 x  
1 dx f t . 
f t dt
f xdx      . 2 2 2 2 0 1 1 1   f  2 4 4 cos 1 x 2  Câu 149. * I  tan .
x f cos x dx  .sin2xdx 1     . 2 2 cos x 0 0 Đặt 2
cos x t  sin 2 d x x  dt . Đổi cận  x 0 4 1 t 1 2 1 2 1 f t  1 f t  Khi đó I   dt  dt  4 1   . 2 t t 1 1 2 2 f ln x 2 2 f  2 e e ln 1 x 2ln x * I  dx  . dx 2   . 2 x ln x 2 ln x x e e 2 ln x Đặt 2 ln x t  dx  dt . x Đổi cận x e 2 e t 1 4 4 1 f t  4 f t  Khi đó I  dt  dt  4 2   . 2 t t 1 1 2 f 2x 1 * Tính I  dx
. Đặt 2x t  dx dt . x 2 1 4 Đổi cận
Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 63
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489 1 x 2 4 1 t 4 2 4 f t  1 f t 4 f t  Khi đó I  dt  dt  dt  4  4  8    . t t t 1 1 1 2 2  2
Câu 150. Xét tích phân I f sin x cos d x x t
x  dt  cos x x 1    .Đặt sin d 0 Đổi cận x 0  2 t 0 1 1 1 1 1 2  x  9 Ta có I
f t dt f x dx
5  x dx  5x   1            2 2 0 0 0   0 1 dt Xét tích phân I
f 3  2x dx
t   x  dt   dx  dx  2    .Đặt 3 2 2 2 0 Đổi cận x 0 1 t 3 1 Ta có 3 1 3 3 3 3 1 1 1 1  x  1  10  22 I
f 3  2x dx
f t  dt
f x dx      2 x  3 dx   3x  18   2      2 2 2 2 3 2    3  3 0 1 1 1 1  2 1
Vậy I  2 f sin x cos d
x x  3 f 3  2x dx  9  2 2  31   . 0 0   2 x   u  1 Câu 151. Đặt 2
u  3cos x 1  u  3cos x 1   d u u  sin d x . x Đổi cận  2 . 3
x  0  u  2  
2 sin xf  3cos x 1 1 2uf u 2 2 2 2 4 Do đó dx  du
f u du
f x dx  .     3cos x 1 3u 3 3 3 0 2 1 1 Câu 152. Chọn A
Đặt t  4x  3  dt  4dx thì 2 5 4 5 1 1   1 25
f 4x  3 dx
f t dt   f t dt f t dt   5  20      . 4 4 4 4 1 1  1 4  Đặt 2 x 2    2 x u e du e dx thì ln 2 4 f x x 1 5 2 e  2 e dx
f udu    . 2 2 0 1 25 5 15 Vậy I    . 4 2 4
Câu 153. Đặt x  2  t dx   dt .
Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 64
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489 0 2 2  I
f 2  t dt  f 2  t dt  f 2  xdx    . 2 0 0 2 2 2 4 e x 1 x 1 x 1
 2I   f x  f 2  x 2 2
dx xe dx e d       2 x  2 2  e  . 0 2 2 2 0 0 0 4 e  1 Vậy I  . 4 1 1 1 1 1
Câu 154. Ta có: 3  3.1  3. f x dx  3 f x dx f 2x dx
f 2x d 2x, x        . 2 0 0 0 0
Đặt 2x t  d 2x  dt , với x  0  t  0 ; x  1  t  2 . 1 2 2 1 1 1  3 
f 2x d 2x 
f t  dt
f x dx , x     
 (do hàm số f x liên tục trên  ). 2 2 2 0 0 0 2 1 2 
f x dx  6, x   
  f xdx f xdx  6, x      . 0 0 1 2  1
f x dx  6, x     . 1 2 
f x dx  5, x     . 1   2 2 sin . x cos x Câu 155. Ta có tan . x f   2
cos xdx  2  . f   2 cos x dx  2 . 2  cos x 0 0 1 Đặt 2
t  cos x dt  2 sin x cos xdx  
dt  sin x cos xdx . 2  1
Đổi cận: x  0  t  0 và x   t  . 4 2  2 sin . x cos x 1 f t  . f   2 cos x dx  2   4 2   . cos x t 0 1 2 2 e f  2 ln x 2 e ln . x f  2 ln x Ta có dx  2   dx  2  . x ln x 2 x ln x e e 2 e f  2 ln x 4 f t Tương tự trên ta có dx  2    4  . x ln x t e 1 2 f 2x * Tính dx  . x 1 4 1
Đặt t  2x dx dt . 2 1 1 Đổi cận: x   t
x  2  t  4 . 4 2 2 f 2x
4 f t 1 f t  4 f t Khi đó dx    dt   4  4  8    . x t t t 1 1 1 1 4 2 2
Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 65
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489 Câu 156. +) Đặt 3 3 2 t
x t x  3t dt dx
Đổi cận x  1  t  1 và x  8  t  2 . 8 2 2 3 2 f ( x ) f (t) f (t) f (t) Khi đó 2 dx  3t dt  3 dt  6    dt  2 3   x t t t 1 1 1 1 1 +) Đặt 2 2
t  cos x dt  2
 cos x sin xdx dt  2 cos x tan xdx  tan xdx   dt 2t  1
Đổi cận: x  0  t  1 và x   t  . 3 4  1 3 4 1 1 f (t) f (t) Khi đó 2 tan .
x f (cos x)dx   dt  6  dt  12    2 t t 0 1 1 4 dx dx 1 dt +) Đặt 2 2
t x dt  2xdx dt  2x   x x 2 t 1 1 Đổi cận: x   t  và x  2  t  2 Khi đó 2 4 2 2 2 1 2 f (x ) 1 f (t) 1 f (t) 1 f (t) 2 12 dx dt dt dt   7     x 2 t 2 t 2 t 2 1 1 1 1 2 4 4 2018 e 1  x Câu 157. Đặt I f
ln 2x 1 dx . 2  x 1 0 2x Đặt t   2 ln x   1  dt  dx . 2 x 1
Đổi cận: x  0  t  0 ; 2018 x  e 1  t  2018 . 2018 2018 Vậy I
f t  dt  
f x dx  2  . 0 0  4 1 Câu 158. Ta có K
f tan x dx  3 
. Đặt tan x t  dt  d tan x  dx   2 t 1 dx . 2  cos x 0 1 1 1 1 Vậy K f t . dt f x . dx  3  2    . 2 t 1 x 1 0 0 1 2 x f x 1 1 1  1  1 Lại có dx f x f x dx f x dx f x dx  2     2        . 2   x 1  x 1  x 1 0 0 0 0 1 Vậy suy ra I
f xdx  4  . 0  2 16 f x
Câu 159. Đặt I  cot . x f   2
sin x dx  1, I  dx  1 1  2  . x  1 4 Đặt 2
t  sin x  dt  2 sin . x cos d x x 2  2 sin . x cot d x x  2t.cot d x x .
Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 66
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489  1 1 2 1 1 1 1 f t  4 1 f 4x 4 1 f 4xI  cot . x f   2 sin x dx f t . dt  dt  d 4x  dx 1      . 2t 2 t 2 4x 2 x  1 1 1 1 4 2 2 8 8 1 4 f 4x Suy ra dx  2I  2 1  x 1 8 Đặt t
x  2tdt  dx . 16 f x  4 f t 4 f t  1 f 4x 1 f 4xI  dx  2tdt  2 dt  2 d 4x  2 dx 2      . x 2 t t 4x x 1 1 1 1 1 4 4 1 f 4x 1 1 Suy ra dx I  2  x 2 2 1 4 Khi đó, ta có: 1 1 f 4x 4 f 4x 1 f 4x 1 5 dx  dx  dx     2   . x x x 2 2 1 1 1 8 8 4 4 4  f 2 x 1   ln x
4 f 2 x   4 1 ln x Câu 160. Ta có
f x dx      dx   dx  dx   .  x x x x 1 1   1 1
4 f 2 x   1 Xét K  dx  . x 1 t 1 dx
Đặt 2 x 1  t x    dt . 2 x 3 3  K
f t  dt  
f x dx  . 1 1 4 4 ln x 4 2 ln x Xét M  dx   ln d x ln x    2 2 ln 2 . x 2 1 1 1 4 3 4 Do đó
f x dx f x 2 dx  2 ln 2    f x 2 dx  2 ln 2  . 1 1 3 4 2018
Câu 161. Ta có: f x  f   x 2 7 4 4
 2018x x  9  f x   f 4  x 2  x x  9 . 7 7 4 4 4 4 2018 Khi đó I
f x dx   f 4  x 2 dx x x  9dx      1 . 7 7 0 0 0
Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 67
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489 4 4 0 4 Xét:
f 4  x dx
, đặt t  4  x ,  dt  dx nên
f 4  x dx   f t  dt f t  dx I    0 0 4 0 4 Xét: 2 x x  9dx  , đặt 2 2 2 u
x  9  u x  9  d u u  d x x . 0 5 4 5 3 u 98 Nên 2 2
x x  9dx u du     . 3 3 0 3 3 4 2018 98 11 2018.98 197764 Từ   1  I   I  .  I   I  . 7 7 3 7 7.3 33 4
4  f (2 x 1) ln x  4 4 f (2 x 1) ln x Câu 162. Ta có:
f (x) dx       dx dx
dx A B .     x x x x 1 1   1 1 4 4 2 2 2 ln x 4 ln x ln 4 ln  1 Xét B   dx  ln (ln )  x d x    2  2 ln 2 . x 2 2 2 1 1 1 4 f (2 x 1) Xét A   dx . x 1 1 4 3 3 f (2 x 1)
Đặt t  2 x 1  dt
dx . Khi đó A dx
f (t) dt f (x)    dx x x 1 1 1 4 3 4 3   Vậy 2 2 2
f (x) dx   f (x) dx   2 ln 2  f (x) dx f (x) dx  2ln 2  I  2 ln 2     . 1  1  1 1
Dạng 5. Tích phân TỪNG PHẦN
Dạng 5.1 Hàm số tường minh Câu 163. Chọn D  1 du dx eu ln   xx
I x ln xdx  . Đặt    2 dv xdx x 1  v    2 e e 2 e 2 2 e 2 2 2 2 2 x 1 x e 1 e x e e 1 e 1  I  ln x  . dx   xdx         . 2 x 2 2 2 2 4 2 4 4 4 0 0 0 0 Câu 164. Chọn C e e e e
Ta có 1 x ln x dx  
 1.dx x ln x dx   
 e 1 x ln x dx   . 1 1 1 1  1
u  ln x  du  dx   x Đặt  2 x dv  .
x dx v    2 e 2 e e x 1 2 e e 1 2 2 e e 1 2 e 1
Khi đó x ln x dx    ln x x dx  2   x      . 2 2 2 4 2 4 4 4 4 1 1 1 1 e 2 e 1 2 e 3 1 3
Suy ra 1 x ln x dx    e 1    e  nên a
, b  1, c   . 4 4 4 4 4 4 1
Vậy a b c .
Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 68
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489 Câu 165. Chọn B e e e e e
Ta có 2  x ln xdx  2dx x ln d x x  2x
I  2e  2  I    với I x ln d x x  1 1 1 1 1  1 du  dx u   ln x   x Đặt    dv  d x x 2  xv    2 2 e 2 2 x e x x e x e 2 2 e 1 e  1  I  ln x  dx  ln x      2 e   1  2 1 2 2 1 4 1 2 4 4 1 e 2 e  1 1 7
 2  x ln x 2
dx  2e  2   e  2e   4 4 4 1  1 a   4   b   2
a b c  7 c    4 d  u  dxu x  2  Câu 166. Đặt    1 . 2 x 2 dv  e dx v  e x    2 Suy ra 1 1 1 x 1 x 1  x  2 2
e dx   x  2 2 2 e  e xdx   2 2 0 0 0 1 2 1 1  x 1 1 1 3 5 5 3e 2 2 2 2 2   e 1 e   e 1 e    e   . 2 4 2 4 4 4 4 4 0 Câu 167. Chọn C.
Điều kiện: a , b   . u   2x 1 du  2dx Đặt    .
dv  exdxv  ex  1 1 1 1  2 +  1 ex x dx  = 2 +  1 ex  2 ex x dx  = 2  1 ex x  = 1+ e = a + .e b . 0 0 0 0 a = 1  
. Vậy tích a.b = 1 . b = 1   dxu  ln x du  2    x  ln x 2 1   ln x 1  2 1 ln 2 Câu 168. Đặt  dx    I   dx      2   dv  1 x 1 xx x  1 2 2  2  1 x v     x 1
b  1, c  2, a
P  2a  3b c  4 . 2 du  dx u     x   1  Câu 169. Đặt  , ta có  1 . Do đó: d  v  sin 2 d x xv   cos 2x   2
Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 69
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489    4 4 1 1
I   x   1 sin 2 d
x x    x   4 1 cos 2x  cos 2 d x x   . 2 2 0 o 0  1 ln x u  dx  du  Câu 170. Đặt x    4x  2 2
dx  dv  2x  2x v  Khi đó 3 3 3 7 4x  2ln d x x  ln . x   2
2x  2x  2  x  
1 dx  24 ln 3 12 ln 2  2.
 7 12 ln 2  24 ln 3  . 2 2 2 2 Vậy a  7  ; b  1
 2; c  24  a b c  5 . 2 ln 1 x 2 2 2  1     1 1 1 Câu 171. dx  ln 1 x dx   ln 1 x.  . dx 2       xx x x 1 x 1 1 1 1 2 2 1 1 1 1  ln 3  ln 2  dx  dx   
ln 3  ln 2  ln 1 x 2 2  ln x 2 x x 1 1 1 2 1 1 1 3 3 
ln 3  ln 2  ln 3  2 ln 2 
ln 3  3ln 2  a  3, b  . 2 2 2
Vậy a  4b  3 . Câu 172. Chọn A   ln  dx u x du     x Đặt dx   dv   1   x  2 1 v      x 1 1000 1000 1000 2 2 21000 2 1000 ln x 1 dx ln 2  1 1  1000 ln 2 xI    .     dx    ln 1000   1000   x 1 x 1 x 2 1  x x 1  2 1 x  1 1 1 1 1 1000 1001 1000 ln 2 2 1 1000 ln 2 2 1000 ln 2 2    ln  ln    ln =  1001ln . 1000 1000 1000 1000 2 1 2 1 2 2 1 2 1 1000 1000 1 2 1 2 2
Câu 173. Xét I  2x ln  x   1 dx  . 0  1 u
  ln  x   1 du dx  Đặt    x 1 . dv  2xdx 2  v x 1  2 2 2 2 2 x 1  x  Ta có I   2 x   1 ln  x   2 1 |  dx  3ln 3 
x 1 dx  3ln 3   x  3ln 3 . 0       x 1 2 0 0   0
Vậy a  3,b  3  6a  7b  39 . 1
Câu 174. Đặt u  ln x du dx x
dv dx v x a a Ta có ln xdx  .
a ln a dx a ln a a 1  1 2a   1 1 3
a ln a  3a  ln a  3  a e . Vậy a 18; 2  1 .
Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 70
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489 Câu 175. Chọn A 1 1 u   x  2 du  x d 1 1 Đặt     (x  2) x e x
d  (x  2) x x ee x= de  2 xe
 3  2e = a be x x   0 0 dv e x d v e   0 0
với a;b    a  3, b  2  a b  1 Câu 176. Chọn A u xdu dx Đặt    dv x e dx v x   e 2 2 x x 2 x 2 x 2 2
I xe dx xe
e dx  2e e e  2e e     2 e e 2  e . 1 1 1 1 Câu 177. Chọn C  1 du  dx u  ln x    x Đặt    . 2 dv  d x xxv    2 3 3 3 3 2 3 x 1 2 2 x x 9 5 
x ln x dx  ln x x dx    ln x   ln 3  2 ln 2  . 2 2 2 4 2 4 2 2 2 2 2
Suy ra m n  2 p  0 .  1 2 u   ln 1 x du  dx
Câu 178. Xét I  2x ln 1 x dx  . Đặt    1 x . dv  2 d x x 0  2 v x 1  2 2 2 2 2 2 x 1  x  Ta có: I   2 x   1 ln  x   1  dx
 3ln 3   x   1 dx   3ln 3   x  3ln 3   . 0 x 1 2 0 0   0
Vậy a  3 , b  3  3a  4b  21 .  1 u  ln x du  .dx    x Câu 179. Đặt  1   dv  .dx 1  2 xv      x 2 2 2  1   1 1  1 1 1 1 Ta có I  .ln x  dx  ln 2    ln 2   
b  1, c  2, a   . Khi đó 2  xx 2 x 2 2 2 1 1 1  1   P  2  3.1 2  4   .  2  u x  du  dx Câu 180. Đặt  1   dv  dx v  tan x  2   cos x    3 3 3   sin d x x  3 d(cos x) 3
I x tan x  tan d x x  . 3    0    3 cos x 3 cos x 0 0 0 3    3 1  3 3   ln cos x   ln  ln1 
 ln 2  a  3; b  2 . Vậy 2 a b  11. 0 3 3 2 3
Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 71
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489   u     2 x x 2x 1 ln u  Câu 181. Đặt 2    x x v  1   v x  2x  1
Suy ra F x  ln   2
x xdx x ln  2 x x  dx x ln   2
x x  2x  ln x 1  C x  1
F 2  2ln 2  4  C  0 suy ra F x  x  2
ln x x  2x  ln x 1
3  F x  2x  ln  x   1  3 Khi đó: I  dx  2    ln
 x xdx F 3  F 2  3ln 3 2 . x 2   2   3 3 x 1 Câu 182. Xét I  dx  . x d . x  2  . 2 cos x cos x 0 0 u   x  du  dx Đặt  1   . dv  dx v  tan x  2   cos x      3 3 1 3 I  .
x tan x 3  tan d x x  . x tan x 3 
d cos x  x tan x  ln cos x 3    ln 2.   cos x   3 0 0 0 0 0 a  3 Suy ra 2 
T a b  11. b  2 
Câu 183. Áp dụng phương pháp tích phân từng phần:  2 u
  ln 1 2x du  dx    2x 1 Đặt:  1   . dv  dx 1  2x   1  2
chän v    2 x     x x ln 1 2x  2x   2 2 2 1 2  dx   ln 1 2x  dx  2    x x x 1 1 1  5 2   
ln 5  3ln 3  2 ln x   1  2  5  ln 5  3ln 3  2 ln 2 . 2  a  5
 , b  3 , c  2 .
Vậy a  2b c  5 . 2 ln 1 x Câu 184. Ta có I
dx a ln 2  b ln 3  . 2 x 1  1 u   ln(1 x) du  dx    1 x Đặt  1   dv  dx 1  2  xv   .   x 2 2 1 2 1 1  1 1  Khi đó I   ln (1 x)  dx   ln 3  ln 2   dx 1     1 1 x x(1 x) 2  x 1 x
Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 72
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489 2 1  x  1 3   ln 3  ln 2  ln
  ln 3  ln 2  2 ln 2  ln 3  3ln 2  ln 3.   2  x 1  2 2 1 3 9 
Suy ra a  3 , b  
. Vậy P ab  . 2 2 Câu 185. Chọn A.  1 1 u x  2  du  x d 1 1 Đặt x x x x     (x  2)e x
d  (x  2)ee x
d =  e 2  e
 3 2e = a be x x  0  dv   e x dv   0 e 0 0 với ;
a b  a  3,b  2 ab 1 Câu 186. Chọn A  cos x  2sin x
u  ln sin x  2 cos x  du  d  x
sin x  2 cos x Đặt  d  x dv
v  tan x  2 2   cos x π π
4 ln sin x  2 cos x π
4 cos x  2sin x  d 
x  tan x  2 ln sin x  2 cos x 4  dx 2  cos x 0 cos x 0 0 π  3 2  4 7 π  3ln 
  2 ln 2  1 2 tan d  3ln 3 
ln 2   x  2 ln cos x  4   x x 2  0   2 0 7 π 2 5 π 5 1  3ln 3  ln 2   2 ln  3ln 3  ln 2 
a  3 , b   , c   . 2 4 2 2 4 2 4 Vậy abc  18 . 12 1 12 1 12 1  1 x   1 xx    Câu 187. Ta có:  1   1 x  1 x x I x e dx xe dx e dx    2     2   .   x    x 1 1  1 12 12 12 u xdu dx   Đặt: 1 x   1  1   . dv  1 x xe dxx   2  v ex    12 12 1 12 1 1 12 1 12 1 1 xxxxx   Khi đó:  1 x x    . x x x I x e dx e dx x ee dx e dx   2      x  1 1 1 1 1 12 12 12 12 12 1 1 145 12 12 1  143 12 12 12  12eee . 12 12
Vậy: a  143;b  12; c  145; d  12. Dó đó: bc ad  12.145  143.12  24 .
2 x  ln  x   2 2 2 1 1 2 ln  x   1 Câu 188. Ta có dx  dx  dx  dx     .  x  22 x  2  x  22  x  22 0 0 0 0 2 2 2 1 2  2  1 dx
dx  ln x  2   ln 2      . x  2  x  22  x  2  2 0 0 0 2 ln  x   1 I  dx  .  x  22 0
Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 73
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489 u    x    1 ln 1 du  dx    x 1 Đặt  1   dv  dx 1  x 1   x 2 v  1 2      x  2 x  2  2   x   2 1 ln(x 1)  1 3 Suy ra I     dx  ln 3  ln 2    . x 2   x  2 4   0   0
2 x  ln  x   1 1 3 Do đó dx    ln 3   P   1
  23  4  7 .  x  22 2 4 0
Dạng 5.2 Hàm số không tường minh (hàm ẩn) Câu 189. Chọn B u   x 1  du  dx  1 1 Đặt   
. Khi đó I   x  
1 f x  f x dx  . dv f    xdx v f 0    x  0 1 1
Suy ra 10  2 f  
1  f 0  f x dx f x dx  1  0  2  8   0 0 1 Vậy
f x dx  8   . 0 Câu 190. Lời giải 1 1 1 1 1 1 1 1
Ta có: I xf (  2x)dx xf 2x 
f 2x dx f (2) 
f 2x d 2x    2 2 2 4 0 0 0 0 2 1 1 1 1 I f (2) 
f (x)dx  .16  .4  7  . 2 4 2 4 0
du f ' xdxu f   x  Câu 191. Đặt 3    . 2 xdv x dx  v   3 3 3 1 1 1 1 1 x x 1 1 2   x f x 1 dx udv uvvdu f x 1  f ' x dx 3   x f ' x dx 0   0        0 0 0 21 0 3 3 0 3 1 1 3 
x f ' xdx   . 0 7 1   2 1 1 1 1 1 1
x f ' x dx x dx  2 x f ' xdx   f ' x 2 3 6 3  dx   2.   0      0 0 0 0 7 7 7   2 f x 3  x   x  
  f x 3 ' 0, 0;1 '  x , x  0  ;1 . 1
Kết hợp điều kiện f  
1  0 ta có f x   4 x   1 ; x   0  ;1 4 1 1 1 1 1 1 Vậy
f xdx   4 x   1 dx   4 x   1 dx      . 0 0 0 4 4 5 1 1 1
Câu 192. Ta có  f x 2
tan x f  x tan x dx f x 2 tan d x x
f  x tan d x x      . 0 0 0 Lại có:
Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 74
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489 1 1 1  1  f x 1 1 f x 2   f x tan d x x f x 1 dx  dx f x dx  dx 1    2   2     . 2  cos x  cos x cos x 0 0 0 0 0 1 1 1 1
f  x tan xdx  tan xd  
f x  f x.tan x f xdtan x  0 0 0 0 1 f x 1 f x 1 f x  f   1 . tan1 dx  cot1. tan1 dx  1 dx  2  2  . 2 cos x cos x cos x 0 0 0 Vậy I  0. Câu 193. Chọn A u
  f (x)  du f '(x)dx  3  x 2
dv x dx v    3 3 1 3 3 1 3 x 1 x 1 x I f (x) 
f '(x)dx
f (1)  0. f (0) 
f '(x)dx   3 0 3 3 3 0 0 1 1 1 1 3 3 
x f '(x)dx x f '(x)dx  1    3 3 0 0 1 1 1  2  2  3 Câu 194. Ta có: f (x) sin xdx   f (x).cos x f '(x).cos xdx    2  2  2 2 0 0 0 1 1 1 1    2 2 2 ( f (x)  3sin x) dx
f (x)dx  6 f (x) sin xdx  9 sin xdx  0     2 2 2 0 0 0 0 1 1   6
Từ đây ta suy ra f (x)  3sin x
f x dx  3sin xdx    . 2 2  0 0     2 2 2 2 2 m
Câu 195. Ta có: x cos x  2mdx= x cos d x x  2m dx xx cos d x x      . 4 0 0 0 0   u x  du dx   Gọi 2 I x cos dx x  . Đặt    . 0 dv   cos xdx v   sin x     2    2 2
I x sin x |  sin d x x  cos x |  1   0 0 . 2 2 0  2 2 m 
Khi đó: x cos x  2mdx=  1  . 4 2 0 m Suy ra  2  m  8 . 4 Câu 196. Chọn B 3 x
Cách 1: Đặt u f x  du f  xdx , 2
dv x dx v  . 3 1 3 1 3 1 1 x x Ta có  f x  f  x 3
dx x f  xdx  1   3 3 3 0 0 0
Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 75
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489 1 1 1 1 2 2 Ta có 6
49x dx  7,  f (  x) 3
dx  7, 2.7x . f   x 3
dx  14  7 x f (x) dx  0       0 0 0 0 4 7x 3 7  7x f (
x)  0  f x  
C , mà f   1  0  C  4 4 1 1 4  7x 7  7 
f (x)dx    dx     . 4 4 5 0 0  
Cách 2: Nhắc lại bất đẳng thức Holder tích phân như sau: 2 b b b   
f xg x 2
dx   f x 2 .
dx g xdx     aa a
Dấu bằng xảy ra khi f x  k.g x,x a;b, k  2 1 3 1 6 1 1  xx 3 2 1 x Ta có  
f  xdx   .
dx f  x dx    
. Dấu bằng xảy ra khi f  x  k. . 9 3 9   9  3 0  0 0 1 3 4 x 1 7x 7 Mặt khác
f   xdx
k  21  f   x 3  7 x
suy ra f x    . 3 3 4 4 0 1 1 4  7x 7  7 Từ đó
f (x)dx    dx     . 4 4 5 0 0   1 
Câu 197. Xét tích phân I
f  xcos  xdx   2 0 u   cos   x   du   sin   x   dx Đặt    , ta có dv f '   xdx v f    x  1 1 1
I f x cos  x
  1   f xsin  x
  dx   f  
1  f 0   f xsin  x
  dx   f xsin  x   dx    0 0 0 0 1 1   1 Mà I
  f xsin  x   dx  
f xsin  x   dx    2 2 2 0 0 1 1 1 1 1  1  1 Mặt khác: 2 sin  x   dx  1   cos 2 x   dx x  sin 2 x      2   2  2    2 0 0 0 1 1 1 1 2
  f x  2. f xsin  x   2  sin  x   dx   2.   0    . 2 2 2 0 1 2
Khi đó  f x  sin  x   dx  0    0 2
f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 0 
;1 và  f x  sin  x    0, x  0  ;1   nên ta suy ra
f x  sin  x
   0  f x  sin  x   . 1 1 1 1 2 Do đó
f x dx  sin  xdx   cos  x        0 0 0 1 1 1 Câu 198. Từ giả thiết: 2  d   x f x x 2  3  d  1  x f x x . 3 0 0
Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 76
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489 1 Tính: 2
I  3x f x d  x . 0 u   f x du f    xdx Đặt:    . 2 3 dv  3x d  xv   x Ta có: 1 1 1 1 1 2
I  3x f x 3
dx x f x 3
x . f  x d  
x  1. f   1  0. f 0 3
x . f  x d  x 3   .   d  x f x x . 0 0 0 0 0 1 1 Mà: 2 3  d  1  x f x x 3  1   .   d  x f x x 0 0 1 1 1 1 3 2  .   d  1  x f x x 3  7 .   d  7  x f x x 3
 7x . f  x dx    f  x d    
x , (theo giả thiết: 0 0 0 0 1
f  x 2  dx  7    ). 0 1 1
 7x . f x+  f x 2 3  3   dx  0 
  7x + f  x d  x  0  f x   0 0 7 3
 7x + f  x  0  f  x 3
 7x f x 4   x C . 4 7 7 Với f   1  0 4
  .1  C  0  C  . 4 4 7 7
Khi đó: f x 4   x  . 4 4 1 1 1  7 7  5 7  x  7 Vậy: f x 4 dx   x  d    x     x   .  4 4  4 5 5 0 0   0 1 1 1 Câu 199. Từ giả thiết: .   d   x f x x  5 .   d  1  x f x x . 5 0 0 1 Tính: I  5 . x f x d  x . 0
u f x x
u f x d  d  Đặt:    5 . 2 dv  5 d x x v    x  2 1 1 1 5 5 Ta có: I  5 . x f x 2 dx
x . f x 2 
x . f  x d   x 2 2 0 0 0 1 5 5 1 5  . f   2 1 
x . f  x d  x 2  10  .   d
x f x x , (vì f   1  4 ) 2 2 2 0 0 1 1 5 1 18 Mà: I  5 .
x f x dx  1  2  1  10  .   d  x f x x 2  .   d   x f x x 2 5 0 0 0 1 1 1 1 2 2 2  10 .   d  36  x f x x 2
 10 x . f  x dx   f  x d    
x , (theo giả thiết:  f  x dx  36    ) 0 0 0 0
Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 77
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489 1 1  10  .
    f x 2 2     dx  0  x f x 2      10 
x f  x dx  0    f x   0 0 3 10x 2
 10x f  x  0  f  x 2
 10x f x   C 3 10.1 2 Với f   1  4  4   C C  . 3 3 3 10x 2
Khi đó: f x   . 3 3 1 1 1 3  10x 2  4  5x 2  3 Vậy:
f x dx   d    x   x    . 3 3 6 3 2 0 0     0 2 1 2 Câu 200. Từ giả thiết: 2  d   x f x x 2  3  d  1  x f x x . 3 0 0 2 Tính: 2
I  3x f x d  x . 0 u   f x du f    xdx Đặt:    . 2 3 dv  3x d  xv   x 2 2 2 2 Ta có: 2
I  3x f x 3
dx x . f x 3
x . f  x d   x 3  24  .   d
x f x x , (vì f 2  3) 0 0 0 0 2 2 Mà: 2
I  3x f x dx  1  3  1  24  .   d  x f x x 0 0 2 2 4 3  .   d  23  x f x x 3  .   d  4  x f x x 23 0 0 2 2 4 1 2 
x . f  x dx   f  x 2 3  d  
x , (theo giả thiết:    d  4  f x x ) 23     0 0 0 2 2  4   4  
x . f  x   f  x 2 3  dx  0  3          d  0  f x x f x x 23         23  0 0 4 4 1 3 
x f  x  0  f  x 3 
x f x 4  x C 23 23 23 16 53
Với f 2  3  3   C C  . 23 23 1 53
Khi đó: f x 4  x  . 23 23 2 2 2  1 53   1 53  562 Vậy f x 4 dx x  d   5   x x x    .  23 23   115 23  115 0 0 0
du f x dx 1 u
  f x    Câu 201. Tính: I  .
x f x dx  . Đặt:    1 2 dv  d x x v x 0    2 1 1 1 1 1 1 Ta có: 2 I
x . f x 2 
x f  x dx  2  2 
x f  x dx  , (vì f   1  4 ). 2 0 2 2 0 0
Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 78
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489 1 1 1 1 1 Mà: .
x f x dx    2    2    d  x f x x 2 2 2 0 0 1 1 1 1 2 2 2    d  5  x f x x
, (theo giả thiết:  f  x dx  5  2  
)  x f  x dx   f  x d     x 0 0 0 0 1 1
 x f x   f x 2 2  2    dx  0 
 .x f  x dx  0  f x   0 0 1  2
x f  x  0    2 f
x x f x 3  x C . 3 11 Với f   1  4  C  . 3 1 11
Khi đó: f x 3  x  . 3 3 1 1  1 11   1 11 1  15 Vậy f x 3 4 dx x  dx x x       .  3 3   12 3  0 4 0 0 2 Câu 202. Tính: I  .
x f x dx  . 0         du
f x dx u f x  Đặt:    1 2 dv  d x x v x    2 2 1 2 1 2 1 Ta có: 2 I
x . f x 2 
x f  x dx  2  12 
x f  x dx
, (vì f 2  6 ). 2 0 2 2 0 0 2 17 2 17 1 Theo giả thiết: .
x f x dx   2   12    d  x f x x 2 2 2 0 0 2 2    d  7  x f x x 0 2 2 2  2
x f  x dx   f  x dx     0 0 2 2   2
x f  x   f  x   dx  0 0 2  f  x 2
.  x f  x dx  0    0 1  2
x f  x  0  f x 2 
x f x 3  x C . 3 10
Với f 2  6  C  . 3 1 10
Khi đó: f x 3  x  . 3 3 2 2  1 10   1 10 2  Vậy f x 3 4 dx x  dx x x  8      .  3 3   12 3  0 0 0
Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 79
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489 3 Câu 203. Tính 2
I x . f x dx  . 0     
du f  x dx u f x  Đặt    1 . 2 3
dv x dx v x    3 3 1 3 1 3 1 Ta có 3 I
x . f x 3 
x f  x dx  3  54    d
x f x x , (vì f 3  6 ). 3 0 3 3 0 0 3 154 3 154 1 Theo giả thiết: 2 .  d   x f x x 3   54    d  x f x x 3 3 3 0 0 3 3 3 3 3 2 2    d  8  x f x x 3
x f  x dx  4  f  x d   3  
x  x f x  4  f x   dx  0 0 0 0 0 3    3
x  4 f  x dx  0  f x   . 0 3 x 4 x 3
x  4 f  x  0  f  x 
f x   C . 4 16 15
Với f 3  6  C  . 16 4 x 15
Khi đó: f x   . 16 16 3 3  1 15   1 15 3  117 Vậy f x 4 5 dx x  dx x x       .  16 16   80 16  0 20 0 0 1 Câu 204. Tính: 3
I x . f x dx  . 0     
du f  x dx u f x  Đặt:    1 . 3 4
dv x dx v x    4 1 1 1 1 1 1 1 Ta có: 4 I
x . f x 4 
x f  x dx  4  
x f  x dx  , (vì f   1  2 ). 4 0 4 2 4 0 0 1 1 Theo giả thiết: 3
x . f x dx  10   4
x f  x dx  38  0 0 1 1 1 4 2  8.   d  38.8  x f x x 4
 8. x f  x dx  38.  f  x d     x 0 0 0 1 1
 8x f x  38 f x 2 4  4   dx  0   . 8
x  38 f  x dx  0  f x   0 0 4 4  4
8x  38 f  x  0  f  x 4  
x f x 5   x C . 19 95 194 Với f   1  2  C  . 95 4 194
Khi đó: f x 5   x  . 95 95
Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 80
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489 1 1  4 194   2 194 1  116 Vậy f x 5 6 dx   x  dx   x x       .  95 95   285 95  0 57 0 0 1 Câu 205. Xét     1 ex A x
f x dx  0 u   f   x du f    xdx Đặt    dv   x    1 x e dx  v  ex x  1 1 1 2 1  e x 1 Suy ra  ex    ex A x f x x
f  x dxx
  xe f  x dx
xe f  x dx   0 4 0 0 0 1 1 2 e 1 x  1 1 1  Xét 2 2 x x e dx  2 2  e x x      2 2 4  4 0 0 1 1 1 1 2 2
Ta có :    d  2 x   2 2 d x f x x xe f x
x x e dx  0  x    
  f x  xe  dx  0 0 0 0 0 2 Suy ra   x f
x xe  0, x  0  ;1 (do    x f
x xe   0, x  0;  1 )    x f x  xe
   1  x f x x e C Do f   1  0 nên
   1  x f x x e 1 1 1 Vậy 
 d  1  xd  2   x I f x x x e x x ee  2   . 0 0 0  4  sin  2x u  2 cos 2 d x x  du  Câu 206. Tính
f  xsin 2 d x x    . Đặt    , khi đó 4 f  
xdx  dv f
  x  v 0     4  4 4    
f  xsin 2 d x x  sin 2 .
x f x 4  2 f x cos2 d x x    sin . f  sin 0. f  
0  2 f x cos2 d x x  0 2  4  0 0 0  4
 2 f x cos2 d x x  . 0   4  4  Theo đề bài ta có
f  xsin 2 d x x    
f x cos2 d x x   . 4 8 0 0  4  Mặt khác ta lại có 2 cos 2 d x x   . 8 0   4 4 2     
Do  f x 2
 cos2x dx   f x  2f x 2
.cos2x  cos 2x dx         2   0   nên  8 8 8  0 0
f x  cos 2x .
Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 81
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489   8 8 1 1 Ta có I  cos 4 d x x  sin 4x   . 4 4 0 0 u   cos   x du    sin   xdx Câu 207. Đặt    . Khi đó: dv f    xdx v f    x  1 1
f  x cos  x dx  cos  xf x 1   f xsin  x dx   0 0 0 1 1 1    1 f  
1  f 0   f xsin  x dx   f xsin  x dx f xsin  x dx     . 2 0 0 0 1 1 1 1 2
Cách 1: Ta có  f x  k sin  x 2  dx
f x dx  2k f xsin  x 2 2 dx k
sin  x dx       0 0 0 0 2 1 k   k   0  k  1. 2 2 1 1 1 2 2
Do đó  f x  sin  x dx  0  f x  sin  x    . Vậy
f x dx  sin  x dx    .  0 0 0
Cách 2: Sử dụng BĐT Holder. 2 b b b   f
xg x 2 xf    x 2 d d .
x g x dx   .  aa a
Dấu “=” xảy ra  f x  kg x, x   ; a b . 2 1 1 1 1   1 Áp dụng vào bài ta có 
f xsin  x 2 dxf x 2 d .
x sin  x dx      , 4 4  0  0 0
suy ra f x  k sin  x . 1 1 1 1 Mà
f xsin  x 2 dx
k sin  x dx
k  1  f x  sin  x   . 2 2 0 0 1 1 2 Vậy
f x dx  sin  x dx    .  0 0  4 u   sin x du  cos d x x  
Câu 208. Ta có: I  sin .
x f  x dx  . Đặt    . dv f    xdx v f    x 0    4 3 2 I  sin .
x f x 4  cos .
x f xdx    I . 0 1 2 0    4 4  f x  4  f x  2   2   2  sin . x tan .
x f x dx     sin . x dx   
  1 cos x. dx  . cos x cos x 0 0   0  
Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 82
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489   4  f x 4   dx  cos . x f     xdx   1 I . cos x 1 0   0 3 2 3 2  2
I  1  I  1  . 1 2 2 u
  f x
du f  x dx   Câu 209. Đặt   x   2  x dv  cos dx v  sin  2     2 1    1 Do đó cos
x f x dx      2  2 0 1 1 2  x 2 1    1      sin f x  sin
x f  x dx      sin
x f  x dx      .  2   2  2  2  4 0 0 0 1    1 Lại có: 2 sin x dx      2  2 0 1 2 1 1  2   2         I   . f  
x dx  2  sin x f         x 2 dx  sin x dx           2   2  0 0 0 2 1 2  2     4  2  1   f    x  sin x dx   .   0    2    2    8  2 2 0 2  2     Vì  f    x  sin x  0   trên đoạn 0  ;1 nên     2   2 1  2     2         f    x  sin x dx  0     
f  x =sin x
  f  x =  sin x   .    2    2  2  2  0       
Suy ra f x =cos x C   mà f  
1  0 do đó f x =cos x   .  2   2  1 1    2 Vậy
f x dx  cos x dx      .  2   0 0 1 2
Câu 210. Ta có:  f  x dx  9      1 0 1 1 - Tính 3
x f x dx  .  2 0
du f  x dx u   f   x  Đặt  4   3 x
dv x .dx  v   4 1 1 1 4  x  1 1 1 1 1 3 
x f x dx   . f 4 4   x 
x . f  x dx   
x . f  x dx  2 4 4 4 4 0   0 0 0 1 1 4
x . f  x dx  1  4
 18 x . f  x dx  18  2 0 0 1 1 9 x 1 1 - Lại có: 8 x dx    8
 81 x dx  9  3 9 9 0 0 0
Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 83
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489
- Cộng vế với vế các đẳng thức  
1 , 2 và 3 ta được: 1 1
 f x 2 4
 18x . f x 8  81x    dx  0  4  
  f  x  9x  dx  0      0 0 1
  .  f  x 4
 9x  dx  0    0
Hay thể tích khối tròn xoay sinh bởi hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y f  x 4  9x , trục
hoành Ox , các đường thẳng x  0 , x  1 khi quay quanh Ox bằng 0 9
f  x 4
 9x  0  f  x 4  9
x f x  f  x.dx  4   x C . 5 14 9 14 Lại do f   1  1  C   f x 5   x  5 5 5 1 1 1  9 14   3 14  5 
f x dx   5  x  dx  6     x x    .  5 5   10 5  2 0 0 0 1 1 1
Câu 211. - Tính :     1 ex I x
f x dx  
ex   d  ex x f x x
f x dx J K   . 0 0 0 1 Tính  ex K
f x dx  0 u
  ex f x 
du  ex f x  ex f  x dx Đặt      dv  dx  v x  1 1 1    1
ex     ex    ex K x f x x f x x
f  x dxx x     e x
f x dx  e x
f  x dx   do f   1  0 0 0 0 0 1 1     ex K J x
f  x dx       ex I J K x
f  x dx  . 0 0
- Kết hợp giả thiết ta được : 1 2  e 1 1 2  2 e 1  f    x 2  dx      f  
x dx  (1)  4    4 0  0    1 2 1 2     x e 1 x e 1
xe f  x dx  2 e x
f  x dx   (2)    4   2 0  0 1 2  x e 1
- Mặt khác, ta tính được : 2 2 x e dx  (3)  . 4 0
- Cộng vế với vế các đẳng thức (1), (2), (3) ta được: 1 1 1 2 2    2   2 ex   2 2  e x f x x f x x x x  
dx  0   f x ex  dx  0   f x ex  dx  0 0 o o
hay thể tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số     ex y f x x
, trục Ox , các đường thẳng
x  0 , x  1 khi quay quanh trục Ox bằng 0     ex f x x  0      ex f x x
    exd  1 ex f x x x x  C  . - Lại do   1  0  C  0 
   1 ex f f x x
Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 84
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489 1 1 1 1 1 
 d  1 ex f x x x dx  
 1 ex   ex x dx  1 ex     e  2 0 0 0 0 0  x  3 2 1
Câu 212. Đặt u f x  du f  x dx , dv   x   1 dx v  3 2 2 3 3 1 2 2  x   1  x   1 Ta có    x   1
f x dx   . f x 
f  x dx  3 3 3 1 1 1 2 1 1 2 2 3 3      x  3 1
f  x dx    x   1
f  x dx  1 
  2.7  x   1
f  x dx  14  3 3 1 1 1 2 2 2 2 6 2 3 6
Tính được 49 x   1 dx  7 
  f  x dx     2.7  x   1
f  xdx   49 x   1 dx  0  1 1 1 1 2 2  x  4 7 1   7  x  3
1  f  x dx  0 
f  x   x  3 7
1  f x   C .   4 1  x  4 7 1 7
Do f 2  0  f x   . 4 4 2  7 x 4 2 1 7   7 Vậy I
f xdx      dx    . 4 4 5 1 1     1 Câu 213. Xét tích phân 2
x . f x dx  . 0         du
f x dx u f x  Đặt 3    2 x
dv x dx  v   3 1 3 1 1 x 1 1 1 1 1 2
x . f x dx f x 3 
x f  x dx   3  
x f  x dx  3
x f  x dx  1   3 3 0 3 3 0 0 0 0 1 1 6 x dx   . 7 0 1 1 1 1 2 2
Ta có:  f  x 3
 dx 14 x f  x 6
dx  49 x dx  0  3    
  f x  7x  dx  0 0 0 0 0 1 2 Mà
 f x 3
 7x  dx  0 . Dấu “=” xảy ra khi f  x 3  x
f  x 3 7 0  7x 0 4 7x
f x  f  x 3
dx   7x dx      C . 4 7 4 7x 7 f   1  0  C
f x    . 4 4 4 1 1 4 5  7x 7  7x 1 7x 1 7 7 7 I
f x dx     dx          . 4 4 20 0 4 0 20 4 5 0 0   1 7 Câu 214. Xét 4
x f xdx   11 0
Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 85
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489
du f x dx u   f   x    Đặt 5    4 xdv x dx  v   5 1 1 1 1 1 1 3 1 4  x f x 5 dx x f x 5 
x f  xdx   5  
x f  xdx  ( vì f   1  3 ) 5 5 5 5 0 0 0 0 1  3 7  2 5
x f  xdx  5       .  5 11  11 0 1  4  f    x 2  dx     11 0  1  1 1 1  2 2 Xét 5 5 10
x f  xdx   
  f  x dx  4 x f  xdx  4 x dx  0    11    0 0 0 0  1 1 1 1 10 11  x dx x   0  11 11  0 1 6 x 10     2 f  x 5
 2x  dx  0  f  x 5  2
x f x 
C . Do f   1  3  C  nên   3 3 0 1 1 6  x 10  23
f xdx   dx     3 3 7 0 0   2 f x 5 3 Câu 215. dx    ln .   x  2 1 12 2 1 u
  f x  du f  xdx  Đặt  dx 1 dv   v     x  2 1 x 1  f xf x 2 2 2 f  xf   1
f 2 2 f  xf   2 1 f  xdx    dx    dx   dx      x  2 1 x 1 x 1 2 3 x 1 2 x 1 1 1 1 1 1 2 2 f  x 2 2 f  x
  f x dx dx dx  0   2 x 1 1 1 1 2 2 f  x 2 2 f  x
  f x dx dx dx  0   2 x 1 1 1 1 2  2 f  x
f  x 
   f x   dx  0  x 1 2 1   2 f  xf  x
  f  x    0 x 1 2
f  x  0
f x  C    1 1  xf x 0      f x 
 ln x 1  C  x 1 2  2
TH1: f x  C, f 2  0  C  0  f x  0 (loại) x x
TH2: f x 
 ln x 1  C, f 2  0  C  ln 3 1  f x 
 ln x 1  ln 3 1 2 2
Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 86
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489 2 3 3
f xdx   2 ln .  4 2 1 1 4 f x 1 8 f x 1 2 Câu 216. Ta tính. dx  2 ln 3    dx  ln 3    2 2x  2 1 3 2x 1 2 3 0   0 u   f (x)
du f '(x)dx   Đặt: 1    1 1 1 x dv dx v   .    2x 2 1    2 2x 1 2 2x 1  1 1 2 f x 1 1 1 xf (x) xf '(x) x ln 3   dx    dx   f '(x) dx    2 3 2x 1 2x 1 2x 1 2x 1 0  2 0 0 0 1 x 1 2 1 x 8 
f ' xdx   ln 3    4
f ' xdx  2 ln 3   2x 1 2 3 2x 1 3 0 0 1 2 1 2 1 2  x  1  2x  1  1  Tính tích phân: dx dx  1 dx        2x 1  4  2x 1  4  2x 1  0 0 0 1 1  2 1   1  dx   2  4 2x 1 (2x 1) 0   1 1  1  1 1 
x  ln 2x 1     ln 3 4  2 2x  1   3 4   0 1 2  x  4  4 dx   ln 3    2x 1  3 0 1 1 1 2 xx   
f '(x)2dx  4
f ' xdx  4 dx  0     2x 1  2x 1  0 0 0 2 1  2x  2x 1  f '(x) 
dx  0  f '(x)   1    2x 1 2x 1 2x 1 0 1
f (x)  x  ln 2x  
1  C x  0  ;1 2 1 Vì f   1  0  C  ln 3 1 2 1 f x 1 1 1 1  1 1  1  1  1  I dx x  ln   2x   1  ln 3 1 dx   x  ln 3 1 dx  ln 2x     1 dx  4 4  2 2  4  2  8 0 0 0 0 1 1 2 1  1  1  x x  1 1 A x  ln 3 1 dx   ln 3  x        ln 3 4  2  4 2 2 8 8 0   0 1  u     x   2 ln 2 1 du dx
B  ln 2x   1 dx  đặt    2x 1 dv dx 0  x x  1 1 1 2x  1  3
B x ln(2x 1) 
dx  ln 3  x  ln(2 x1)  ln 3 1 0    2x 1  2  2 0 0 1 1
I A B   ln 3 8 16
Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 87
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489 u
  f x 
du f  x dx Câu 217. Đặt    .
dv  2x   2 1 dx
v x x  1 1 1 1 Suy ra 2x  
1 f x dx   2
x xf x   2
x xf  x dx  2  
x x f x dx 0       0 0 0 1   1 2
x xf  x dx   30 0 1 1 1 5 4 3 2  x x x  1 Ta có:  2
x x dx   4 3 2
x  2x x  dx         .  5 2 3  30 0 0 0 1 1 1 1 2 2 2
Do đó,  f  x dx  2  2
x xf  x dx   2
x x dx  0   
  f  x   2
x x dx  0    0 0 0 0 3 2 x x    2 f
x x x f x    C . 3 2 3 2 x x
f 0  1 nên C  1  f x    1. 3 2 1 1 1 3 2  x x  4 3  x x  11 Vậy
f x dx    1 dx       x   .  3 2   12 6  12 0 0 0
Dạng 6. Kết hợp nhiều phương pháp để giải toán Câu 218. Chọn D 1
Đặt t  3x  dt  3dx  dx  dt . 3 1 3 3 1
Suy ra 1   xf 3xdx  tf tdt  tf tdt  9 . 9 0 0 0
du f t dt
u f t   Đặt   2  t . dv td  tv   2 3 3 2 3 2 3 t t 9 1
tf t dt f t  
f t  dt f 3 2 '   
t f tdt . 2 2 2 2 0 0 0 0 3 3 9 1 2  9   t f   t 2 dt t f  
tdt  9 . 2 2 0 0 3 Vậy 2  d  9   x f x x . 0 Câu 219. Chọn D 1 Xét
xf 4xdx  1.  Đặt: 0 4 4 4 1 1 t  4x
t. f t . dt  1 
t. f t dt  16  .
x f xdx  16.    0 0 0 4 4
Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 88
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489 4 4 Xét 2 I x f  x 2 dx x df x   0 0 4 4 Suy ra: 2
I x . f x  2 . x f x 2
dx  4 f 4  2.16  16.  0 0 Câu 220. Chọn D 1
Theo bài ra: xf 6x dx  1  . 0
Đặt t  6x  dt  6dx . Đổi cận: 1 6 6 6 1 dt 1
Do đó: xf 6x dx  1 
t. f t   1 
t. f t  dt  1  t. f t  dt  36     . 6 6 36 0 0 0 0 6 Tính 2
I x f  x dx  . 0 2   u x
du  2x dx Đặt    dv f    xdx
v f x   6 6 6 2
I x f x  2xf x dx  36 f 6  2 xf x dx  36.1 2.36  36   . 0 0 0 Câu 221. Chọn D 5 5 5 5 +) 2 I x f x 2 dx x df x 2
x . f x  f x 2 dx    0 0 0 0 5  25. f  
5  0. f x
f x.2xdx  0 5
 252 xf xdx  0 1 +) Ta có:
xf (5x)dx  1  0 5 5 t t
Đặt 5x t f (t)d 1   tf (t)dt  25  5 5 0 0
Vậy I  25  2 25  2  5 . Câu 222. Đặt 2
t  2  x  dt  2xdx .
x  0  t  2 Đổi cận .
x  1  t  3 1 3 2 1
x ln(2  x )dx  ln tdt.   2 0 2  t 3 3 u t  3 3 3 Đặt  d ln du  
 ln tdt t ln t  dt t ln t t  3ln 3  2 ln 2 1 d  d  t v t  2  2 2 v t  2 2 1 2 3 1 3 1
x ln(2  x )  ln 3  ln 2    a
, b  1, c  
a b c  0 . 2 2 2 2 0
Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 89
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489 x Câu 223. Đặt t
x  2t dx  2dt . 2
x  0  t  0 4 2 2  x  Đổi cận:  . Do đó xf dx  4tf    
t dt  4xf  xdx   .
x  4  t  2   2  0 0 0 u  4x  du  4dx  Đặt    . dv f    xdx v f    x  2 2 2 2
Suy ra 4xf  xdx  4xf (x)  4 f xdx  8 f 2  4 f xdx  8.16  4.4  112.    0 0 0 0 Câu 224. Đặt t
x  2tdt  dx . Đổi cận x  0  t  0 , 2
x    t   .   2
I  2t sin tdt  2  2 x sin d x x  . 0 0 Đặt 2
u x du  2xdx , dv  sin d
x x v   cos x .    2 2   x sin d
x x  x cos x  2x cos d x x   2
   2  x sin x  cos x 2    4 0 0 0 0 a 1 2
I  2  8 . Ta có a  2 , b  8       1  ; 0 .------- b 4
Câu 225. Đặt t  2x  dt  2dx . Với x  0  t  0 ; Với x  1  t  2 . 2 2 t dt 1 2 1 Suy ra: I f t  
tf t  dt   
xf  x dx  . 2 2 4 4 0 0 0 u   x  du  dx  Đặt    . dv f    xdx v f    x  2 1  2  1 1 Ta có I
xf x  f x dx  2 f 2  0 f 0  4     2.16  4  7 . 4 0 4    4 0  u
  ln sin x  cos x 
cos x  s in x  du  dx Câu 226. Ta có:  1   s in x  cos x . dv  dx  2   cos x v  tan x    4
ln s in x  cos x 4  cos x  sin x Khi đó: I  dx   tan .
x ln sin x  cos x 4  tan . x dx 2  . cos x 0 sin x  cos x 0 0   4 4 2 cos x  sin x tan x  tan x Đặt J  tan . x dx  dx   sin x  cos x tan x 1 0 0 dt
Đặt tan x t dt   2
1 tan xdx dx
. Với x  0  t  0 và x   t  1 2 1 t 4 2  t   1   2 1 1 1 t t t  1 1 dt dt  Ta có : J  dt= dt=    ln 2     . t   1 . 2 t   1 1 t . 2 1 t 1 t t 1 4 0 0  2 0 0  3  bc 8 Vậy I  ln 2   ln 2  ln 2     . 4 2 4 a 3
Câu 227. Đặt x t 2
x t  dx  2tdt . x 0 2 
Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 90
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489 t 0   Ta có: 2
I  2t sin tdt  . 0 2 u  2t
du  4tdt Đặt    .
dv  sin tdt v   cos t     Suy ra 2
I  2t cos t  4t cos tdt  . 0 0 u  4t du  4dt Đặt 1 1    .
dv  cos tdt v  sin t  1  1     Vậy 2
I  2t cos t  4t sin t  4 sin tdt 2  2    4 cos t 2  2 8 . 0    0 0 0 a
Do đó a  2; b  8    1  ; 0 . b
Dạng 7. Tích phân của một số hàm số khác
Dạng 7.1 Tích phân hàm số chứa dấu giá trị tuyệt đối Câu 228. Chọn A 0 a 2 2 1 a 1 a
a  0 nên I   x dx x dx      2 2 2 1  0 Câu 229. Chọn D 1 1 2 1 I f
  2x 1dx f 1 2xdx f 2x  
1 dx I I 1 2   . 1  1  1 2 1 1 2 2 1 3 3 1 1 Xét I
f 1  2x dx  
f 1  2x d 1  2x f t dt f x dx  3 1               . 2 2 2 1  1  0 0 1 1 1 1 1 1 1 Xét I
f 2x 1 dx
f 2x 1 d 2x 1  f t dt f x dx  1 2               2 2 2 1 1 0 0 2 2
Vậy I I I  4 . 1 2 1
Câu 230. Do m  1  2m  2 
 1. Do đó với m  1, x 1; m  2mx 1  0 . 2m m m m Vậy
2mx 1 dx  2mx   1 dx     2 mx x 3 3
m m m 1  m  2m 1 . 1 1 1 m  0
Từ đó theo bài ra ta có 3
m  2m 1  1  
. Do m  1 vậy m  2 . m   2  Câu 231. Chọn B 2 1 1 3  1  3 Ta có: 4 2 4 2
x x  1  x  2.x .   2  x    0, x     . 2 4 4  2  4 2018 2018 Do đó: 4 2
x x 1 dx   4 2 x x     1 dx . 1  1 
Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 91
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489 Câu 232. Chọn A Ta có 5 2 5 x  2 x  2 x  2 dx   dx  dx    x 1 x 1 x 1 1 1 2 2 5  3   3    1 dx  1 dx      x 1   x 1 1 2
   x  3ln x 1  2   x  3ln x 1  5 1 2
  2  3ln 3 1 3ln 2  5  3ln 6  2  3ln 3  2  6 ln 2  3ln 3
Vậy a  2, b  6, c  3  P abc  36 . 2 2 Câu 233. 2 2
x  2m dx     2 2
x  2m dx * 0 0  x  m 2 Ta có: 2 2
x  2m  0   .  x m 2 
TH1. Nếu m  0 thì * luôn đúng. 2 2
x  2m  0   1
TH2. Nếu m  0 thi * đúng  
với mọi x 0;2 . 2 2
x  2m  0 2  ) m  0 .
m 2  m 2  0   1 đúng   (vô nghiệm).
2  m 2  m 2   m 2  0 m  0  2 đúng      m  2 . m 2  2 m  2   ) m  0 .
m 2  m 2  0   1 đúng   (vô nghiệm).
2  m 2  m 2   m 2  0 m  0  2 đúng      m   2 . m 2  2 m   2  
Suy ra m  ; 2   2 ;  là giá trị cần tìm.      0 1 1 4 1 Câu 234. Ta có
f ( 4x 1)dx
f ( 4x 1)dx
f ( 4x 1)dx    1  1  1 4 1 4 1 
f (1 4x)dx
f (4x 1)dx    I J. 1  1 4 1 4 +) Xét I f (1 4x) . dx  1 
Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 92
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489
Đặt t  1 4x dt  4  d ; x 1
Với x  1  t  5; x   t  0. 4 1 4 0 5 5 1 1 1 I
f (1 4x)dx
f (t)( dt) 
f (t)dt f (x)dx 1  .     4 4 4 1  5 0 0 1 +) Xét J f (4x 1) . dx  1 4
Đặt t  4x 1  dt  4d ; x 1
Với x  1  t  3; x   t  0. 4 1 3 3 3 1 1 1 J
f (4x 1)dx
f (t)( dt) 
f (t)dt
f (x)dx 2.     4 4 4 1 0 0 0 4 1 Vậy
f ( 4x 1)dx  3.  1  1 Câu 235.  2x  2x I dx
ta có 2x  2x  0  x  0 . 1 1 0 1 0 1   2x  2x  2x  2x  2x  2x    
 2x  2x   2x  2x I dx dx dx dxdx 1 1 0 1 0 0 1
 2x  2x
 2x  2x  1        . ln 2 ln 2 ln 2     1 0 1 Câu 236. + Xét
f 2x dx  2  . 0
Đặt u  2x  du  2dx ; x  0  u  0 ; x  1  u  2 . 1 2 1 2 Nên 2 
f 2x dx  
f u  du  
f u du  4  . 2 0 0 0 2 + Xét
f 6x dx  14  . 0
Đặt v  6x  dv  6dx ; x  0  v  0 ; x  2  v  12 . 2 12 1 12 Nên 14 
f 6x dx  
f v dv  
f v dv  84  . 6 0 0 0 2 0 2 + Xét f
 5 x  2dx f
 5 x  2dx f
 5 x  2dx . 2  2 0 0 Tính I
f 5 x  2 dx . 1    2 
Đặt t  5 x  2 . Khi 2
  x  0 , t  5
x  2  dt  5  dx ; x  2
  t  12 ; x  0  t  2 . 2 1 12 2 1   1 I f t dt f t dt f t dt  84  4  16 . 1            5 5 5 12  0 0 
Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 93
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489 2 Tính I
f 5 x  2 dx . 1    0
Đặt t  5 x  2 .
Khi 0  x  2 , t  5x  2  dt  5dx ; x  2  t  12 ; x  0  t  2 . 12 1 12 2 1   1 I f t dt f t dt f t dt  84  4  16 . 2            5 5 5 2  0 0  2 Vậy f
 5 x  2dx  32 . 2 1
Câu 237. Đặt u  2x 1  d x
d u . Khi x  1  thì u  1
 . Khi x  1 thì u  3 . 2 3 1 0 3 1   Nên I f
  u du   f
  u du f
  u du  2 2 1  1 0  0 3 1     f u
  d u f u d u    . 2  1 0  1 Xét
f x d x  4  . Đặt x u
  d x   d u . 0
Khi x  0 thì u  0 . Khi x  1 thì u  1  . 1 1  0 Nên 4 
f x d x   
f u d u  
f u d u  . 0 0 1 3 3 Ta có
f x d x  6  
f u d u  6  . 0 0 0 3 1   1 Nên I   f u
  d u f u d u     4  6  5 . 2  2 1 0  1 1 2 1 Câu 238. Ta có f
  2x 1 dx f 1 2xdx f 2x  
1 dx I J   1  1  1 2 1 2 Tính I
f 1 2x dx  1  1
Đặt t  1 2x  dt  2  d .
x Đổi cận x  1  t  3; x   t  0 2 0 3 3 1 1 1 1  I  
f t  dt
f t  dt
f x dx  .8  4    2 2 2 2 3 0 0 1 Tính J f 2x   1 dx  1 2 1
Đặt t  2x 1  dt  2d .
x Đổi cận x
t  0; x  1  t  1 2 1 1 1 1  J
f t  dt f x dx  .2  1   2 2 0 0
Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 94
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489 1 Vậy f
  2x 1 dx I J  4 1  5 . 1 
Dạng 7.2. Tích phân nhiều công thức Câu 239. Chọn A 1 0 1 0 1 Ta thấy,
f xdx
f xdx
f xdx  2xdx a       2
x x dx 1 1 0 1 0 1 2 3       x  0 x x 1 a 2  a   1 a  1     . 1  2 3    6  6 0
Câu 240. Ta có lim f x  lim  
 , lim f x  lim xx
f 0  m 1.  x     2 2 3 0 x 0 0     e x mm 1 x0 x0
Vì hàm số đã cho liên tục trên nên liên tục tại x  0 .
Suy ra lim f x  lim f x  f 0 hay m 1  0  m  1  . x 0 x 0   1 0 1 0 1 Khi đó   2 d = 2 3  d  ex   2 1 d = 3  d  2 3    ex f x x x x x x x x        1 dx 1  1 0 1 0 0 2 = 3   3  ex x xx 1 22 2 2  e  2 3  . 0 3 3 1 22
Suy ra a  1, b  2 , c   . 3
Vậy tổng a b  3c  1  9 . Câu 241. Chọn C
Do hàm số liên tục trên  nên hàm số liên tục tại x  0
 lim f x  lim f x  f 0  1 m  0  m  1  x 0 x 0   1 0 1 Ta có
f (x)dx
f (x)dx
f (x)dx I I 1 2    1 1 0 1 0 0 2 0 16 2 I
2x 3  x dx     2 3  x  d  2 3  x    2 3  x  2 2 3  x  2 3  1 1 1  3 1 3 1 1 x  1 d x I e
x e xe  2 2      0 0 1 22 22 
f xdx I I e  2 3 
a  1;b  2; c   1 2  1  3 3
Vậy T a b  3c  1 2  22  19  .
Dạng 7.3 Tích phân hàm số chẵn, lẻ Câu 242. Chọn D 3 0 0 0 2 Đặt x t
 . Khi đó  f xdx   f t d t     f t dt   f xdx 3 3 3 0  2 2 2 3 3 3 3 2 0 2 2 2
Ta có: I   f xd x   f xd x   f xd x   f xd x   f xd x 3 3 0 0 0   2 2 3 3 3 2 2 2
Hay I    f x  f x d x   2  2cos 2xd x   2(1 cos 2x)d x 0 0 0
Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 95
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489 3 3   3 2 2 2 2 2
I   4 cos xd x  2  cos x d x  2 cos xd x  2  cos xd x 0 0 0  2  3 Vậy 2 2
I  2sin x | 2sin x |  6. 0  2 a f x 0 f xa f x Câu 243. Ta có dx  dx  dx    . 1 ekx 1 ekx 1 ekxaa 0 0 f x Xét tích phân dx  . 1 ekxa
Đặt t  x x t   dt  d  x  d  t  dx Đổi cận:
x  a t a
x  0  t  0 Khi đó, 0 f x 0 f t   a f t  dx   t   dt kx  d   k t   1 e 1 e 1 ekta a 0
a ekt. f t
a ekx. f x  dx  dx   1 ekt 1 ekx 0 0 a kx f x
a ekx. f xa f xa e   1 f xa Do đó, dx  dx  dx     dx
f x dx   1 ekx 1 ekx 1 ekx 1 ekxa 0 0 0 0 1
Câu 244. Hàm số f x, f x liên tục trên  và thỏa mãn 2 f x  3 f x  nên ta có: 2 x  4 2 2   dx
2 f x  3 f x dx   1 2 x  4 2  2  2 2 2
Đặt K   2 f x  3 f xdx  2 f xdx  3 f xdx   2  2  2 
Đặt x t dx  dt; f x  f t  , x  2
  t  2; x  2  t  2  2 2  2 2 Do đó
f xdx
f t .dt  
f t dt
f xdx     2  2 2  2  2 2 2 2 2  K  2
f xdx  3 f xdx  2 f xdx  3 f xdx  5 f xdx      2 2  2  2  2  2  2 dx     Đặt J  
; x  2 tan  ,   ; , 2   x  4  2 2  2  2d
Ta có: dx d 2 tan    2 2 1 tan  d . 2  cos    x  2     
; Với x  2    . Với 4 4    2  2 4 1 tan   4 4 d 1  Do đó J d      3 2    4 tan   4 2 2  4      4 4 4
Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 96
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489 2 2  
Từ 1 , 2 và 3 , ta có K J  5 f xdx  
f xdx    4 20 2  2  2   
Mà theo giả thiết, I
f xdx   nên   m  20 . m m 20 2  2 dx dx 1 x
Chú ý: Có thể tính nhanh bằng công thức:  arctan  C 2  x  4 2 2 x a a a 2  dx 1 x Từ đó:  arctan  C  2 x  4 2 2 2 2 dx 1 x 1 1        arctan  arctan1 arctan 1       2       x   4 2 2 2 2 4   4  4 2  2   2 Câu 245. Tính
f x dx  2 
Đặt t  x  dt  dx Đổi cận x 2 2 t 2 2 2 2 2 2 
f x dx   
f t  dt  
f t  dt  
f x dx  2  2 2 2  1 2 2 1
2 f x  3 f x 
  2 f x  3 f xdx  dx 2  4  x 2  2 2  4  x 2 2 1 
5 f x dx   dx  2  2 2  4  x 2 2 1 1 1 1  x  2 1      
f x dx   dx   . arctan    .     2 2 2 5  4  x 5 2  2  2 10  4 4  20    4 sin x 4 4 Câu 246. I  dx  2  1 x sin d x x x sin d x x   2  1 x x      4 4 4
  1 I I2 Ta nhận thấy 2
1 x sin x là hàm lẻ nên I  0 1 u
  x  du  dx  dv  sin d x .
x Choïn v   cos x    4  2  2   2 4
I  x cos x  cos d x x     sin x    2 2   4  8 8  4 4  4  4  2 2 1 Suy ra I   2    2    2 4 16 8
Vậy a b c  11 0 Câu 247. Xét tích phân
f x dx  2  . 2 
Đặt x t  dx  dt .
Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 97
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489 0 0 2
Đổi cận: khi x  2
 thì t  2 ; khi x  0 thì t  0 do đó
f x dx   f t  dt    f t  dt  2  2 0 2 2 
f t  dt  2  
f x dx  2  . 0 0
Do hàm số y f x là hàm số lẻ nên f  2
x   f 2x . 2 2 2 Do đó
f 2x dx   f 2x dx   
f 2x dx  4   . 1 1 1 2 Xét
f 2x dx  . 1 1
Đặt 2x t  dx  dt . 2 2 4 1
Đổi cận: khi x  1 thì t  2 ; khi x  2 thì t  4 do đó
f 2x dx
f t  dt  4    2 1 2 4 4 
f t  dt  8  
f x dx  8  . 2 2 4 2 4 Do I
f x dx  
f x dx f x dx    2  8  6 . 0 0 2 ln 2 Câu 248. Gọi I
f x dx  .  ln 2
Đặt t  x  dt  dx .
Đổi cận: Với x   ln 2  t  ln 2 ; Với x  ln 2  t   ln 2 .  ln 2 ln 2 ln 2 Ta được I  
f t  dt  
f t  dt  
f x dx  . ln 2  ln 2  ln 2 ln 2 ln 2 ln 2 ln 2 1 Khi đó ta có: 2I
f x dx
f x dx   
f x  f x dx     dx  . ex 1  ln 2  ln 2  ln 2  ln 2 ln 2 1 Xét dx  . Đặt ex u   d  ex u dx ex 1  ln 2 1
Đổi cận: Với x   ln 2  u
; x  ln 2  u  2 . 2 ln 2 1 ln 2 ex ln 2 1 Ta được dx   dx   du  ex 1 ex ex 1 u u 1  ln 2    ln 2    ln 2 ln 2  1 1    du   
 ln u  ln u 1  2  ln 2 1  u u 1  ln 2 2 1 1 Vậy ta có a
, b  0  a b  . 2 2 1 2 2 1 1 Câu 249. Do
f x dx  
f x dx  1  
f x dx 1   và
f xdx  2  2 0 1 0 1 1 2 2 
f x dx f x dx f x dx  3          . 0 1 0
Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 98
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489 2 f x 0 f x 2 f x Mặt khác dx   dx  dx  
y f x là hàm số chẵn, liên tục trên  3x 1 3x 1 3x 1 2 2  0
f x  f xx    . 0 f x Xét I  dx
. Đặt t  x dx  dt 3x 1 2 0 f x 0 f t  2 f t   2 3t f t  2 3x f x  I  dx    dt =  dt =  dt =  dx  3x 1 3t 1 1 3t 1 3x 1 2 2 0 1 0 0 3t 2 x f x 0 f x 2 f x 2 3x f x 2 f x 2 3   1 f x  dx   dx  dx    dx  dx    dx   3x 1 3x 1 3x 1 3x 1 3x 1 3x 1 2 2  0 0 0 0 2
f x dx  3  . 0
Câu 250. Đặt t  x  dt  dx . Đổi cận: x  2
  t  2 , x  2  t  2 . 2 f t  2 2t 2 2x I  dt   f t t   f x xx  d t  d 2t 1 2 1 2 1 2 2 2 2 f x 2 2x 2 0 2 0  2I  dx   f x x  
f x dx f x dx f x dx f x dx 10 x  d           2x 1 2 1 2  2 2 2 0 2 
Mặt khác do f x là hàm số chẵn nên f x  f x . 0 Xét J
f xdx
, đặt t  x  dt  dx 2 2 2 2  J
f t dt  
f xdx  
f x dx  10 
 2I  20  I  10 .--------------------------- 0 0 0 3 3 2 0 2 Câu 251. Ta có I
f x dx
f x dx
f x dx    . 3 3 0   2 2 0 3 3 Xét
f x dx
Đặt t  x  dt  dx ; Đổi cận: x    t
; x  0  t  0 . 2 2 3  2 3 3 0 0 2 2 Suy ra
f x dx   f t   dt 
f t  dt
f x dx     . 3 3 0 0  2 2 3 3 2 2
Theo giả thiết ta có: f x  f x  2  2 cos 2x    f x  f xdx  2  2 cos xdx  0 0 3 3 3 2 2 2 
f x dx
f x dx  2 sin x dx    0 0 0 3 3 3 2 0  2 2 
f x dx
f x dx  2 sin x dx  2 sin x dx     
f x dx  6  0 3 0 0 3   2 2
Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 99
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489 1 f x Câu 252. Xét tích phân dx  . Đặt x t
 ; dx  dt ; x  1
  t  1 ; x  1  t  1  . 1 2018x 1  1 f x 1  f t  1 f t
1 2018t. f t
1 2018x f xdx  =  dt  = dt dt   = dx  . 1 2018x 1 2018t 1 1 2018t 1 2018x 1  1 1  1 1   1  2018t 1 f x
1 2018x f x 1 Vậy dx  + dx  =
f xdx  = 6 . 1 2018x 1 2018x 1  1  1  1 f x 1 Do đó dx  = .6  3 . 1 2018x 2 1 
Dạng 8. Một số bài toán tích phân khác Câu 253. Chọn A
Từ hệ thức đề cho: f x xf x 2 ( ) ( ) (1), suy ra f (
x)  0 với mọi x [1; 2] . Do đó f (x) là hàm
không giảm trên đoạn [1; 2] , ta có f (x)  f (2)  0 với mọi x [1; 2] . 2 f (  x)
Chia 2 vế hệ thức (1) cho  f (x) 
x, x  1; 2 . 2    f (x)
Lấy tích phân 2 vế trên đoạn [1; 2] hệ thức vừa tìm được, ta được: 2 2 2 2 f (  x) 1 3 1 3 1 1 3 dx  d x x  df (x)           f (x)2  f (x)2 2 f (x) 2 f (1) f (2) 2 1 1 1 1 1 2
Do f (2)   nên suy ra f (1)   . 3 3
Chú ý: có thể tự kiểm tra các phép biến đổi tích phân trên đây là có nghĩa. Câu 254. Chọn D f x f x 3   2 3   2 2
Ta có: f  x  x f x 3    x
dx x dx   2   f x 2 f x 1   1 2  1  15 1 1 15 4           f   1   .  f x  4 f 2 f   1 4 5   1 2 2
f 1 x   2
x  3, f x   4
1  f 1 x   2 x  3 2 . f x    1   1 Câu 255. Ta có:  2
f 1 x   2
x  3. f 1 x 2  Từ  
1 và 2  f   x  x     x  2 2 1 3 1 1  3
f x   x  2 1  3
f  x  2 2 2
I  4x  2 dx    2
2x  2x  4 . 0 0   x 1 1 2 ekhi 0  x   xx 1 xx 3 Câu 256. Ta có: 1 2 e e
x 1 2x x  . Suy ra: max  1 2 e , e  3  x 1 ekhix 1  3
Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 100
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489 1 1 3 1 1 1 xxx x 1 Do đó  max   1 2 ,  1 2 1 2  x 3 x I e e dx e dx e dx   ee   1 2 0 0 0 1 3 3 1 1 1 1 3 3 3
  e e e e   3 e e. 2 2 2    5     sin  x os cx 4 4     1  12   6  dx dx    5      5     0 0 cot  x tan  x cos  x si n  x          12   6   12   6  Câu 257.  7      7  sin  si n  2x  4   4  2 sin  12  4  12  dx   1   dx   7     7     0 0 sin  si n  2x sin  si n  2x      12 4 12 4          7  5    tan os cx   x  4     4 12  12 6   7      5      1   dx  1  tan cot  x  tan  x dx             5      12    6   12  0 0 cos x si n x          12 6         4  7      5     2  3  x  tan ln sin  x  ln cos  x    ln 3         12    6   12  4 2   0
Do đó a  3;b  3;c  4 . Vậy 2 2 2
a b c  34 . Câu 258. Chọn C Ta có: 2 2 .
x f (x). f '(x)  f (x)  x  2 .
x f (x). f '(x)  2 f (x)  2x 2 2 2 2 2  2 .
x f (x). f '(x)  f (x)  3 f (x)  2x   2 . x f (x) 2 ' x
d  3 f (x)dx  2xdx   0 0 0 2   2 .
x f (x)  3I  4  2  3I  4  I  2 0 2
f  x
f  x  2x  
1  f x , x    
  2x 1 , x     2  
f x   Câu 259.   1   
   2x   1 , x   
f x    1 1 Vậy   2x   2
1 dx  x x C f x   . f x 2
x x C 1 Do f 0  1   C  1
 . Vậy f x   . 2 x x 1
Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 101
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489 1 1 1 1 1 I
f xdx   dx   dx   2  . 2 x x 1  1  3 0 0 0 x      2  4  3   2 3 1 tan t  1 3      3 2 3  3 Đặt x   tan t, t  ; 2   . Suy ra I   dt   dt   .   2 2  2 2  3   2  t  3 9 1 tan  6 6 4 Câu 260. lời giải Chọn A
Ta có f xf x 2  x   2 . ' 18
3x xf ' x  6x   1 f x 2 f x 3  x   2 6
3x xf x
lấy nguyên hàm 2 vế ta được: 2  f x 2  6x 2
f x  2 2
3x xf x 3 12x  0  
f x  2  x 1 TH1: f x 2
 6x không thoả mãn kết quả  x   f x 2 1 e dx ae  ,
b a,b     0 1 1 f x x 3 1 3 1
TH2: f x  2x   x     1 e
dx   x   2 2 1 e dx e    . Suy ra a  ;b   4 4 4 4 0 0
Vậy a b  1
Câu 261. Vì f x  0 và x   0  ;1 ta có:
2  f x 2 xe f    xx
e f ' x 2
f x  f  x      x e . . x x xf x 2 2 2  x x x   1 1 x 2   ' x 2 5 5 e 2  2  e e e e      x d     2 e    f x  2 2 f     x x x x x x x  1  1   1   1   1 f f f 5       5  2   5   5  1 1 1 1 2 2 2 2 2  2  2  1  1 x d  x= d d  4 1  4       2 x x x 1 1  x x 1 1 1 2 1 x . 1 1 5 5 5 5 x x 5 2 e    e  2 1   2 e   4  f   5, 97   5  1   5  e f    5  Câu 262. Chọn A 1 Ta có 2 M
2 f x 3xf x 4 f xxf xx xf x d      x    0 1       2   x
f x  f x 
f x  x   f x dx     0  Đặt a x
f x , b f x thì
Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 102
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489 1
 a b2 a b2 1    1 2 x 1 M  ab   2 2 a b  d  x   . d  x   dx       . 4 2 8 24 0 0     0
Câu 263. Ta có f xf  x 2  x   2 . 18
3x xf  x  6x   1 f x
  f xf  x 2  x x        2 . 18 d
3x xf  x  6x   1 f x d  x    1  2    f x 3  6x dx        2
3x xf x dx 2     1 2  f x 3  6x   2
3x xf x  C , với C là hằng số. 2
Mặt khác: theo giả thiết f 0  0 nên C  0 . 1 Khi đó 2 f x 3  6x   2
3x xf x  1 , x    . 2
f x  2x   2  f x 3  x   2 1 12
6x  2xf x   f x  x  f x 2 2  6x   0       .  f x 2  6x
Trường hợp 1: Với f x 2  6x , x
   , ta có f 0  0 (loại).
Trường hợp 2: Với f x  2x, x    , ta có : 1 1 1  x 1 x x e f x e x 3 1 2   2 1 2  x     1 e
dx   x   2 1 e dx   dx e       2 2 4 4 0 0   0 0  3 a    4  
a b  1. 1 b      4 1 1 2 109 2 2 2 109 Câu 264. 2
f x  2 f x.3  x dx       
.    f x  3 x 3 x dx   12   12 1 1   2 2 1 1 2 2   109
f x  3  x2dx  3  x2 dx     . 12 1 1   2 2 1 1 1 2 2 3 2  x  2 109 Mà
3  x dx     2
9  6x x  2
dx  9x  3x     3 1 12 1 1      2 2 2 1 2 2
Suy ra   f x 3 x dx  0 . 1  2    1 1 
Vì  f x    x 2 1 1 3
  0, x   ;   
nên f x  3  x , x    ; . 2 2       2 2  1 1 1 1 2 f x 2 2 2 3  x 1 x  2  1 2  Vậy dx  dx  dx   +  dx  2  2  2  x 1 x 1 x 1  x 1 x 1 x 1    0 0 0 0     
Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 103
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489 1  x 1  2
  ln x 1  ln 2  ln   . x 1 9   0 du  dx 1 u   x n   n 1  Câu 265. Xét 2 I xx x . Đặt     2 1 x  . n   2 1  d  v x   n 2 d 1 x  dx 0  v   2n   1  1  x n 1 x  1 2 1 1 1   I    x x   x x n  n 1 1 n 1 d 1  1 2 2 d n 1 2n   1 2 n 1 0   0 0 1 1   I   xx x n  n 1 1  1 2 2 d 1 2 n  2 0 1 1 1      I   x x xx x n   n n 1  1 d  1  1 2 2 2 d 1  2n  2  0 0  1 I 2n 1 II
2 n 1 I In 1  n 1    lim   1. n 1    2n 2  n n 1    I 2n  5 n I n n
Câu 266. Cách 1. Đặt t a x  dt  dx
Đổi cận x  0  t a; x a t  0. a 0 dx d a t d a x d a x
f x dx Lúc đó I           1 f x 1 f a t 1 f a x 1 1 f x 0   a   0   0 0   1 f xa d a x  d a f x x
Suy ra 2I I I    1dx a    1 f x 1 f x 0   0   0 1 Do đó I
a b  1; c  2  b c  3. 2 Câu 267. Ta có:    2   2     2 2  2sin x  d x     1 cos 2x  d x    
 1 sin 2x d x   4    2  0 0  0  2  1    2  x  cos 2x    .  2  2 0 Do đó:   2     2   2     2 2 
f x  2 2 f xsin x  d x  2     2 sin x  d x       0 4      4  2 2 0  0  2        2 
f x  2 2 f x 2 sin x   2 sin x  d x  0       4 4       0   2 2     
f x  2 sin x  d x  0     4     0       
Suy ra f x  2 sin x   0  
, hay f x  2 sin x    .  4   4 
Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 104
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489 Bởi vậy:    2 2    2   
f x d x  2 sin x  d x       2 cos x   0   .  4   4  0 0 0
Câu 268. Đặt t a x  dt  dx . a 1 a 1 a 1
Thay vào ta được I  dx   dt   dx  . 1 f x 1 f a t 1 f a x 0   0   0   a
f a x  f x  Suy ra 0   d  x
, do hàm số f (x) liên tục và luôn dương trên đoạn 1 f x 1 f a x 0        
0;a . Suy ra f a x  f x , trên đoạn 0;a . a 1 a
f (x). f (a x)  1  f x  1. Vậy I  dx   . 2 2 0
Câu 269. Ta có: 2 f x  3 f 1 x  1 x   1
Đặt t  1 x x  1 t , phương trình  
1 trở thành 2 f 1 t   3 f t   t
Thay t bởi x ta được phương trình 3 f x  2 f 1 x  x 2 2 f
x  3 f 1 x  1 x 1 Từ  
1 và 2 ta có hệ phương trình 
f x  3 x  2 1 x  3
f x  2 f 1 x  x 5  1 1 1 1 3 1 2 
f x dx  
3 x  2 1 x dx xdx   1 xdx  5 5 5 0 0 0 0 1 *Xét I xdx  0 Đặt u x 2
u x  dx  2udu
Đổi cận: x  0  u  0 ; x  1  u  1 1 1 3 2u 2 2
I  2 u du    3 3 0 0 1 *Xét J  1 xdx  0 Đặt 2
v  1 x v  1 x  dx  2 d v v
Đổi cận: x  0  v  1 ; x  1  v  0 1 0 1 3 2v 2 2 2
J  2 v dv  2 v dv     3 3 1 0 0 1 3 2 2 2 2 
f x dx   .  .  . 5 3 5 3 15 0  2018 x sin x
Câu 270. Xét tích phân I  d x  . 2018 2018 sin x  cos x 0
Đặt x    t  d x   d t .
Khi x  0 thì t   .
Khi x   thì t  0 .
Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 105
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489 0   t 2018 sin   t     x 2018 sin x Ta có I   d t   d x 2018  sin   t  2018  cos   t 2018 2018 sin x  cos x   0  2018  2018 sin x x sin x   d x  d x  2018 2018  2018 2018 sin x  cos x sin x  cos x 0 0  2018 sin x   d x I  . 2018 2018 sin x  cos x 0  2018  sin x Suy ra I  d x  . 2018 2018 2 sin x  cos x 0  2018 sin x Xét tích phân J  d x  . 2018 2018 sin x  cos x  2  Đặt x
u  d x   d u . 2  Khi x  thì u  0 . 2 
Khi x   thì t   . 2    2018   sin  u 2   0 2018  2 cos x Nên J    d u   d x  .      2018 2018 2018 2018  sin x  cos x 0 sin  u  cos  u        2   2  2 2018 cos x
Vì hàm số f x  là hàm số chẵn nên: 2018 2018 sin x  cos x  0 2018 2 2018 cos x cos x dx  d x  2018 2018  2018 2018 sin x  cos x sin x  cos x  0  2 Từ đó ta có:     2018  sin x 2 2018  2018   sin x sin xI  d x   d x  d x 2018 2018   2 sin x  cos x  2018 2018 2018 2018 2 sin x cos x sin x cos x    0 0     2      2 2018 2 2018   sin x cos x   d x  d x   2018 2018  2018 2018 2 sin x cos x sin x cos x    0 0       2 2018 2018 2 2  sin x  cos x    d x  d x   2018 2018  . 2 sin x  cos x 2 4 0 0
Như vậy a  2 , b  4 . Do đó P  2a b  2.2  4  8 .
Câu 271. Theo bài ra ta có hàm số f x đồng biến trên 0; 2  f x  f 0  1  0 do đó f x  0 x  0; 2 .
Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 106
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489 2 
f  x 
f  x. f x   f  x   Ta có    f x    f x 2    2 2
Theo đề bài  f x  f x. f  x   f  x  0     
f  x 
f  xf x   f  x 2
   f x 2 .          1 f x   f  x 2 f  x 2 2 2 2 1  x    x C
dx   x C  dx    d 
f x   Cx   f xf x f x 2 0   0   0   0 2 f  x
 ln f x  2  2C 6
 ln e  ln 1  2  2C C  2   x  2 . f x 0 1 2 1  x  5 5
Do đó ln f x   2x    ln f   1   f   2 1  e . 2 2 0   0 2
Câu 272.   f   x 2 1 3 . f x 2
f x  f   x 2 f x 2
f   x 2 2. 3 . 3 . f x 2
f x  2. f x 1   f x  2 1 . 3 . x f  xI  dx
1 f x2 0 u x du  dx   Đặt f  x    1 dv  dx v   
1 f x2  1 f x   3 3 x dx 3 I     I  1 f x
1 f x 1 f 3 1 0 0 1 f 0   f 3  2 2
Đặt t  3  x dt  dx
Đổi cận x  0  t  3
x  3  t  0 3 3 3 dt dx
f x.dx I    1    1  f 3  t 1 1  f x 0   0 0   1  f x
3 1  f x 3 2I
dx  3  I  1  1  f x 1 2 0 3 1 Vậy I  1    . 2 2
Câu 273. - Đặt t a x  dx  dt ; đổi cận: x  0  t a , x a t  0 .
Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 107
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489 a 1 a 1 a 1 a 1 a f x  I  dx   dt   dx   dx   dx  1 f (x) 1 f a t
1 f (a x) 1 1 f (x) 0   0 0 0 1  0 f xa 1 a f x
a 1 f xa a  2I  dx  dx    dx   dx   x a 1 f (x) 1 f (x) 1 f (x) 0 0 0 0 0 a Vậy I  . 2    4 4  4 Câu 274. Ta có
f  xsin 2 d x x  sin 2 d x f x  
  f x 4 sin 2x 
f x d sin 2x    0 0 0 0  4        f sin 2.  f    
0sin 2.0  2 f xcos 2 d x x   4   4  0   4    4  f  2 f    xcos 2 d x x
 2 f x cos 2 d x x  .  4  0 0  4 
Do đó 2 f x cos 2 d x x   . 4 0    4 4 1 4  1 1   Mặt khác: 2 cos 2 d x x
1 cos 4xdx    x  sin 4x    . 2  2 8  8 0 0 0 Bởi vậy:    4 4 4    2
f x dx  2 f x 2 cos 2 d x x  cos 2 d x x       8 4 8 0 0 0  4 2
  f x  2 f x 2
cos 2x  cos 2x dx  0    0  4
  f x 2
 cos 2x dx  0  f x  cos 2x    . 0 Nên:    8 8 8 1 1 I
f 2x dx   cos 4 d x x   sin 4x  . 4 4 0 0 0
Câu 275. - Đặt y f x . Khi đó từ giả thiết ta có :  1  y 1  1  y 1 f x   1  y 1, f    , f      .  x 1   x  2 1  x 1   x  2 1  x   1   1  y 1 2
x  2x y Suy ra ff  1      f  1     1    1 2  x 1   x 1   x 1   x  2 1  x   1  x 1   1   1  y 2 x yff 1      1 f  1    , 2 2  x   x   x x x
Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 108
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG ĐT:0946798489   2  x 1  x y f x  1      2 2  x x y ffx        2 . 2 2 2  x 1 x 1     x 1   x 1   x   1  x       x   x  2 2
x  2x y x y - Từ   1 và 2 suy ra :  2 2
x  2x y x y y x hay f x  x .  x  2 1  x  2 1 1 2 f x 1 1 x 1 d  x   1 1 1 1 Do đó: I  .dx   .dx  2  ln x 1  ln 2  0, 35 . 2     f x 1 2 x 1 2 2 x 1 2 2 0   0 0 0 Vậy I  0  ;1 .
Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 109