Câu hỏi ôn tập cá nhân môn Quản trị học | Trường Đại học Lao động - Xã hội

Câu hỏi ôn tập cá nhân môn Quản trị học | Trường Đại học Lao động - Xã hội được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn sinh viên cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!

Trường:

Đại học Lao động - Xã hội 592 tài liệu

Thông tin:
7 trang 8 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Câu hỏi ôn tập cá nhân môn Quản trị học | Trường Đại học Lao động - Xã hội

Câu hỏi ôn tập cá nhân môn Quản trị học | Trường Đại học Lao động - Xã hội được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn sinh viên cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!

98 49 lượt tải Tải xuống
43.Nguyễn Trà My
1. Quyết định quản trị là gì? Đặc điểm của quyết định quản trị
- Quyết định quản trị (Management decision) các lựa chọn hoặc hành động các
quản lý và lãnh đạo trong một tổ chức hoặc doanh nghiệp thực hiện để đạt được mục tiêu
kế hoạch của tổ chức đó. Quyết định quản trị thường được đưa ra dựa trên thông tin,
dữ liệu, kinh nghiệm và sự hiểu biết về ngành công nghiệp và môi trường kinh doanh.
- Quyết định quản trị đóng vai trò quan trọng trong việc định hình sự phát triển thành
công của tổ chức. Chúng thường được đánh giá dựa trên hiệu suất, lợi nhuận, sự đóng
góp vào mục tiêu tổng thể của tổ chức.
- Quyết định quản trị có một số đặc điểm quan trọng, bao gồm:
1. Liên quan đến mục tiêu tổ chức: Quyết định quản trị liên quan trực tiếp hoặc gián
tiếp đến việc đạt được mục tiêu kế hoạch tổng thể của tổ chức. Chúng hướng
tới việc cải thiện hiệu suất tổ chức và thúc đẩy sự phát triển.
2. Phụ thuộc vào thông tin: Quyết định quản trị dựa trên thông tin dữ liệu cụ thể.
Quản cần thu thập, xử phân tích thông tin để cái nhìn tốt hơn về tình
hình và lựa chọn quyết định thích hợp.
3. Phải sự xác định lựa chọn: Quyết định quản trị thường đòi hỏi việc đưa ra
lựa chọn trong số nhiều phương án khả thi. Quản phải xác định ưu tiên các
tùy chọn để đảm bảo quyết định đúng hướng và phù hợp với mục tiêu tổ chức.
4. Liên quan đến tài nguyên: Quyết định quản trị thường liên quan đến việc phân
chia sử dụng tài nguyên của tổ chức, bao gồm nguồn lực tài chính, nhân lực,
thời gian và cơ sở hạ tầng. Quản lý phải quản lý tài nguyên này một cách hiệu quả.
5. Tính đồng thuận: Quyết định quản trị thường đòi hỏi sự thỏa thuận sự đồng
thuận từ các bên liên quan trong tổ chức. Điều này thể liên quan đến việc
thương lượng, thuyết phục, tạo điều kiện cho sự ủng hộ của các thành viên tổ
chức.
6. tính chất không chắc chắn: Quyết định quản trị thường phải đối mặt với sự
không chắc chắn rủi ro. Quản cần dự đoán tương lai đánh giá các yếu tố
rủi ro để đảm bảo quyết định đúng hướng trong môi trường biến đổi.
7. Tính liên tục: Quyết định quản trị không phải quyết định một lần xong.
Chúng thường phải được theo dõi, đánh giá điều chỉnh theo thời gian để đảm
bảo rằng chúng vẫn phù hợp với mục tiêu tổ chức trong tương lai.
8. Tính chiến lược: Một số quyết định quản trị có tính chiến lược, ảnh hưởng lớn đến
hướng phát triển của tổ chức trong dài hạn.
9. Tính đa dạng: Quyết định quản trị có thể xuất hiện ở nhiều lĩnh vực khác nhau của
quản lý, bao gồm quản tài chính, quản nhân sự, quản dự án, quản sản
phẩm, và nhiều khía cạnh khác.
Những đặc điểm này cùng đóng góp vào sự phức tạp tầm quan trọng của quyết định
quản trị trong việc quản lý và phát triển tổ chức.
2. Quyết định quản trị tuân thủ yêu cầu nào?
- Quyết định quản trị cần tuân thủ nhiều yêu cầu nguyên tắc quan trọng để đảm bảo
rằng chúng hiệu quả phù hợp với mục tiêu tổ chức. Dưới đây một số yêu cầu
quan trọng mà quyết định quản trị cần tuân thủ:
1. Mục tiêu tổ chức: Quyết định quản trị cần phải tương thích với mục tiêu chiến
lược tổng thể của tổ chức. Chúng phải đóng góp vào việc đạt được những kế
hoạch và mục tiêu đã đề ra.
2. Sự công bằng và không phân biệt đối xử: Quyết định quản trị cần phải xem xét và
đánh giá tất cả các tùy chọn một cách công bằng, không phân biệt đối xử giữa các
nhóm hoặc cá nhân trong tổ chức.
3. Hiệu quả: Quyết định quản trị cần phải đảm bảo rằng các tài nguyên được sử dụng
một cách hiệu quả để đạt được kết quả tốt nhất cho tổ chức.
4. Sự bao quát đầy đủ: Quyết định quản trị cần phải xem xét tất cả các khả năng
tùy chọn sẵn trước khi đưa ra quyết định cuối cùng. Điều này đảm bảo
không bỏ lỡ giải pháp tốt nhất.
5. Tính thống nhất: Quyết định quản trị cần phải phù hợp với những quy định, tiêu
chuẩn, quy trình của tổ chức. Chúng cũng cần phải thống nhất với các quyết
định khác trong tổ chức.
6. Phân loại rõ ràng: Quyết định quản trị cần phải được phân loại rõ ràng để biết ai có
trách nhiệm thực hiện và làm gì sau khi quyết định đã được đưa ra.
7. Sự trong sáng trách nhiệm: Quyết định quản trị cần phải tuân thủ nguyên tắc
trong sự trong sáng và trách nhiệm. Quản lãnh đạo cần phải hoạt động trong
sự minh bạch và đối diện với các hệ quả của quyết định của họ.
8. Tính thời gian: Quyết định quản trị cần được đưa ra đúng thời gian theo lịch
trình cần thiết để đảm bảo rằng chúng phù hợp với tình huống cụ thể và không gây
trễ trên công việc.
9. Sự học hỏi và điều chỉnh: Quyết định quản trị cần thường xuyên được đánh giá
điều chỉnh khi cần thiết dựa trên phản hồi và thông tin mới.
Tuân thủ những yêu cầu này giúp đảm bảo rằng quyết định quản trị đóng góp vào sự phát
triển và thành công của tổ chức một cách bền vững và hiệu quả.
3. Ra quyết định là gì? Căn cứ ra quyết định quản trị?
- Ra quyết định là quá trình lựa chọn giữa các tùy chọn hoặc phương án có sẵn để định rõ
hành động hoặc lựa chọn cụ thể trong tình huống cụ thể. Quá trình ra quyết định thường
đòi hỏi người ra quyết định xem xét cân nhắc các yếu tố khác nhau, thông tin, ảnh
hưởng, và hệ quả của mỗi tùy chọn trước khi đưa ra một quyết định cuối cùng.
- Ra quyết định thể xuất phát từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm quản tổ chức,
nhân trong cuộc sống hàng ngày, hoặc trong bất kỳ tình huống nào cần một lựa chọn. Quá
trình ra quyết định thường gắn liền với việc xác định vấn đề hoặc mục tiêu, thu thập
thông tin dữ liệu liên quan, đánh giá tùy chọn, xác định tối ưu hóa, sau cùnglựa
chọn tùy chọn tốt nhất hoặc phù hợp nhất.
- Quá trình ra quyết định thể dựa trên lý thuyết, kinh nghiệm, logic, cảm xúc, hoặc sự
kết hợp của các yếu tố này. Nó có thể đơn giản hoặc phức tạp tùy thuộc vào tính chất của
vấn đề ngữ cảnh. Quá trình ra quyết định một phần quan trọng của cuộc sống
nhân và là một khía cạnh quan trọng của quản lý và lãnh đạo trong tổ chức. Nó có thể ảnh
hưởng đến kết quả thành công của các quyết định cụ thể, cũng như sự phát triển tổng
thể của cá nhân và tổ chức.
- Quyết định quản trị được đưa ra dựa trên nhiều căn cứ và nguồn thông tin khác nhau để
đảm bảo tính hiệu quả phù hợp. Các căn cứ quan trọng cho quyết định quản trị bao
gồm:
1. Thông tin dữ liệu: Dữ liệu thông tin nguồn căn cứ quan trọng nhất cho
quyết định quản trị. Các quản lý và lãnh đạo cần phải thu thập, xử lý, và phân tích
thông tin để hiểu rõ tình hình và các yếu tố ảnh hưởng. Các nguồn thông tin có thể
bao gồm dữ liệu tài chính, dữ liệu về thị trường, dữ liệu về hiệu suất công việc, và
nhiều nguồn khác.
2. Kinh nghiệm kiến thức: Kinh nghiệm và kiến thức của các quảnlãnh đạo
đóng vai trò quan trọng trong quyết định quản trị. Khi họ đã đối mặt với các tình
huống tương tự trong quá khứ, họ thể dựa vào kinh nghiệm để đưa ra quyết
định thông minh.
3. Dự đoán tương lai: Quyết định quản trị thường liên quan đến việc dự đoán
tương lai. Quản lý cần phải đánh giá các tình huống tương lai thể xảy ra và xác
định tùy chọn tốt nhất dựa trên dự đoán này.
4. Đánh giá rủi ro: Các quản lý cần phải xem xét rủi ro liên quan đến quyết định của
họ cân nhắc cách giảm bớt hoặc quản rủi ro. Điều này thể bao gồm việc
xem xét các kịch bản xấu nhất có thể và cân nhắc cách đối phó.
5. Nguyên tắc giá trị: Các quản thường dựa vào các nguyên tắc giá trị
nhân tổ chức để hướng dẫn quyết định của họ. Điều này thể bao gồm việc
xem xét các yếu tố như đạo đức, đạo lý, và trách nhiệm xã hội.
6. Sự tương tác thảo luận: Trong một tổ chức, quyết định quản trị thường được
đưa ra thông qua sự tương tác thảo luận giữa các bên liên quan. Sự tham gia
của nhiều người thể giúp đưa ra quyết định tốt hơn đảm bảo tính đa dạng
trong quan điểm và ý kiến.
7. thuyết hình quản lý: Các quản thể áp dụng thuyết hình
quản lý để hiểu và giải quyết các vấn đề quản trị. Các lý thuyết và mô hình này
thể giúp họ xác định tùy chọn tốt nhất dựa trên các nguyên quản đã được
nghiên cứu.
Các quyết định quản trị hiệu quả thường kết hợp nhiều căn cứ trên để đảm bảo tính toàn
diện cân nhắc cẩn thận trong quyết định. Điều này giúp đảm bảo rằng quyết định đưa
ra là tốt nhất cho tổ chức và mục tiêu cụ thể mà nó đang hướng đến.
4. Phương pháp ra quyết định theo chủ thể? Ưu nhược điểm từng phươngnpháp, trường
hợp sử dụng phù hợp
- Quá trình ra quyết định thể thực hiện theo nhiều phương pháp khác nhau, mỗi
phương pháp có ưu điểm hạn chế riêng. Một trong những cách phân loại phương pháp
ra quyết định dựa trên chủ thể, tức người nào hoặc nhóm người nào đưa ra quyết
định. Dưới đây một số phương pháp ra quyết định theo chủ thể điểm mạnh/điểm
yếu của từng phương pháp:
a. Ra quyết định cá nhân:
+ Ưu điểm: Nhanh chóng hiệu quả, ít tốn thời gian, người đưa ra quyết định kiểm
soát hoàn toàn.
+ Hạn chế: thể bị ảnh hưởng bởi sự chủ quan giới hạn kiến thức kinh nghiệm
của người đưa ra quyết định. Không thể tận dụng được góc nhìn ý kiến của nhiều
người.
b. Ra quyết định theo nhóm:
+ Ưu điểm: Kết hợp kiến thức kinh nghiệm của nhiều người, đa dạng hóa quan điểm,
có thể tạo ra quyết định tốt hơn và đồng thuận.
+ Hạn chế: Mất thời gian trong việc thảo luận đạt đồng thuận, thể phát sinh mâu
thuẫn giữa các thành viên, khó quản lý nếu nhóm quá lớn.
c. Ra quyết định theo mô hình lãnh đạo:
+ Ưu điểm: Lãnh đạo thể đưa ra quyết định nhanh chóng, đặc biệt trong tình huống
khẩn cấp hoặc khi yêu cầu một sự thống nhất.
+ Hạn chế: Có thể bị thiếu sự đóng góp của các thành viên khác, không thúc đẩy sự đồng
thuận hoặc sự tham gia.
d. Ra quyết định theo dự án hoặc tạm thời:
+ Ưu điểm: Tạo ra sự tập trung vào mục tiêu cụ thể, có thể tận dụng kiến thức và kỹ năng
đặc biệt của các thành viên, tập trung vào giải quyết vấn đề cụ thể.
+ Hạn chế: thể không hiệu quả cho các quyết định tổng thể của tổ chức, có thể gây ra
mâu thuẫn với mục tiêu chung.
e. Ra quyết định theo thỏa thuận hoặc đa bên:
+ Ưu điểm: Tạo sự tham gia đa dạng, thúc đẩy sự hợp tác, đảm bảo sự đồng thuận
giữa các bên.
+ Hạn chế: Đòi hỏi thời gian và nỗ lực để đạt đồng thuận,thể không phù hợp cho các
vấn đề cần quyết định nhanh.
Cách ra quyết định nào thích hợp phụ thuộc vào bản chất của vấn đề, mục tiêu của tổ
chức, và ngữ cảnh cụ thể. Thường, một tổ chức sẽ sử dụng nhiều phương pháp khác nhau
trong các tình huống khác nhau để đảm bảo tính linh hoạt hiệu quả trong quyết định
quản trị.
5. Quy trình ra quyết định quan gồm bước nào? Bước nào quan trọng nhất ?
sao ?
- Quy trình ra quyết định quản trị thường gồm các bước cơ bản sau đây:
1. Xác định vấn đề hoặc mục tiêu: Bước đầu tiên là xác định rõ vấn đề cần giải quyết
hoặc mục tiêu cần đạt được. Điều này giúp tạo ra một nhiệm vụ cụ thể cho quá
trình ra quyết định.
2. Thu thập thông tin: Sau khi xác định vấn đề hoặc mục tiêu, thu thập thông tin
dữ liệu liên quan để hiểu rõ tình hình và ngữ cảnh xung quanh.
3. Xác định các tùy chọn: Dựa trên thông tin thu thập, xác định các tùy chọn hoặc
phương án thể để giải quyết vấn đề hoặc đạt được mục tiêu. Đảm bảo rằng tất
cả các tùy chọn có thể được xem xét.
4. Đánh giá tùy chọn: Đánh giá mỗi tùy chọn dựa trên các tiêu chí quan trọng như
hiệu quả, chi phí, rủi ro, sự đóng góp cho mục tiêu tổng thể của tổ chức. Sử
dụng công cụ và phương pháp phù hợp để thực hiện đánh giá này.
5. Lựa chọn tùy chọn tốt nhất: Dựa trên kết quả của đánh giá, lựa chọn tùy chọn tốt
nhất mà bạn cho là phù hợp nhất để giải quyết vấn đề hoặc đạt được mục tiêu.
6. Thực hiện quyết định: Thực hiện quyết định bằng cách tạo kế hoạch cụ thể, phân
phối tài nguyên và thực hiện các hoạt động cần thiết.
7. Đánh giá kết quả: Cuối cùng, đánh giá kết quả của quyết định để xem xét xem
đã giải quyết vấn đề hoặc đạt được mục tiêu như dự kiến. Nếu cần thiết, điều chỉnh
quyết định hoặc lập kế hoạch cho các bước tiếp theo.
8. Học hỏi điều chỉnh: Học hỏi từ quyết định kết quả của nó, áp dụng kiến
thức này vào quyết định tương lai. Quy trình ra quyết định không kết thúc sau khi
quyết định được thực hiện mà là một chu trình liên tục.
- Không có một bước cụ thể nào trong quy trình ra quyết định quản trị có thể được xem là
quan trọng nhất thể áp dụng cho tất cả các tình huống. Quyết định quản trị một
quá trình phức tạp đòi hỏi cân nhắc kỹ lưỡng từ đầu đến cuối. Mỗi bước ý nghĩa
riêng và đóng góp vào tính logic và hiệu quả của quyết định cuối cùng. Tuy nhiên, một số
người thể cho rằng bước "Xác định vấn đề hoặc mục tiêu" thể được xem quan
trọng nhất trong quy trình ra quyết định. do việc xác định đúng vấn đề hoặc mục
tiêu đặt ra cơ sở cho toàn bộ quá trình. Nếu bạn không xác định rõ vấn đề hoặc mục tiêu,
bạn thể lãng phí thời gian tài nguyên trong việc ra quyết định không phù hợp. Và,
quyết định quản trị một chuỗi liên kết các bước, mọi bước đều quan trọng để đảm
bảo quyết định cuối cùng tốt nhất cho tổ chức. Việc đánh giá các tùy chọn, lựa chọn
tùy chọn tốt nhất, thực hiện quyết định đánh giá kết quả đều bước quan trọng để
quyết định được triển khai một cách hiệu quả và mang lại giá trị cho tổ chức.
- Lý do tại sao khôngbước cụ thể nào trong quy trình ra quyết định quản trị được coi
là quan trọng nhất mà thể áp dụng cho tất cả các tình huống là do tính chất đa dạng
phức tạp của quyết định quản trị. Các quyết định quản trị phụ thuộc vào nhiều yếu tố như
ngữ cảnh, mục tiêu, tình huống, nguồn lực sẵn. Dưới đây một số do sao
không thể chỉ định một bước quan trọng nhất:
1. Phụ thuộc vào vấn đề cụ thể: Tính quan trọng của mỗi bước trong quy trình ra
quyết định thường phụ thuộc vào vấn đề cụ thể mà bạn đang đối mặt. Đôi khi, việc
xác định vấn đề hoặc mục tiêu thể được coi quan trọng nhất, trong khi trong
các tình huống khác, việc đánh giá tùy chọn hoặc lựa chọn tùy chọn tốt nhất có thể
đóng vai trò quan trọng hơn.
2. Tùy thuộc vào ngữ cảnh: Ngữ cảnh xung quanh quyết định thể thay đổi một
cách đáng kể. Sự ưu tiên thể thay đổi tùy thuộc vào tình huống, với sự ảnh
hưởng của thời gian, tài nguyên, và áp lực từ môi trường kinh doanh.
3. Tự động bước quan trọng: Mỗi bước trong quy trình ra quyết định đóng góp vào
quyết định cuối cùng. Không thể bỏ qua bất kỳ bước nào mà mong đợi quyết định
sẽ thành công. Quyết định tốt thường đòi hỏi tập trung cân nhắc đồng đều từ
đầu đến cuối.
4. Tính toàn diện: Quyết định quản trị tốt thường kết hợp nhiều khía cạnh của quy
trình. Việc xem xét vấn đề, thu thập thông tin, đánh giá tùy chọn, lựa chọn, thực
hiện đánh giá kết quả đều phần quan trọng để đảm bảo tính toàn diện của
quyết định.
Do đó, quyết định quản trị thường là quá trình đa dạng và linh hoạt, và không thể chỉ định
một bước cụ thể quan trọng nhất cho tất cả trường hợp. Quan trọng nhất hiểu cách
tất cả các bước tương tác với nhau để tạo ra quyết địnhlý, hợp lý và phù hợp với ngữ
cảnh cụ thể.
HẾT
| 1/7

Preview text:

43.Nguyễn Trà My
1. Quyết định quản trị là gì? Đặc điểm của quyết định quản trị
- Quyết định quản trị (Management decision) là các lựa chọn hoặc hành động mà các
quản lý và lãnh đạo trong một tổ chức hoặc doanh nghiệp thực hiện để đạt được mục tiêu
và kế hoạch của tổ chức đó. Quyết định quản trị thường được đưa ra dựa trên thông tin,
dữ liệu, kinh nghiệm và sự hiểu biết về ngành công nghiệp và môi trường kinh doanh.
- Quyết định quản trị đóng vai trò quan trọng trong việc định hình sự phát triển và thành
công của tổ chức. Chúng thường được đánh giá dựa trên hiệu suất, lợi nhuận, và sự đóng
góp vào mục tiêu tổng thể của tổ chức.
- Quyết định quản trị có một số đặc điểm quan trọng, bao gồm:
1. Liên quan đến mục tiêu tổ chức: Quyết định quản trị liên quan trực tiếp hoặc gián
tiếp đến việc đạt được mục tiêu và kế hoạch tổng thể của tổ chức. Chúng hướng
tới việc cải thiện hiệu suất tổ chức và thúc đẩy sự phát triển.
2. Phụ thuộc vào thông tin: Quyết định quản trị dựa trên thông tin và dữ liệu cụ thể.
Quản lý cần thu thập, xử lý và phân tích thông tin để có cái nhìn tốt hơn về tình
hình và lựa chọn quyết định thích hợp.
3. Phải có sự xác định và lựa chọn: Quyết định quản trị thường đòi hỏi việc đưa ra
lựa chọn trong số nhiều phương án khả thi. Quản lý phải xác định và ưu tiên các
tùy chọn để đảm bảo quyết định đúng hướng và phù hợp với mục tiêu tổ chức.
4. Liên quan đến tài nguyên: Quyết định quản trị thường liên quan đến việc phân
chia và sử dụng tài nguyên của tổ chức, bao gồm nguồn lực tài chính, nhân lực,
thời gian và cơ sở hạ tầng. Quản lý phải quản lý tài nguyên này một cách hiệu quả.
5. Tính đồng thuận: Quyết định quản trị thường đòi hỏi sự thỏa thuận và sự đồng
thuận từ các bên liên quan trong tổ chức. Điều này có thể liên quan đến việc
thương lượng, thuyết phục, và tạo điều kiện cho sự ủng hộ của các thành viên tổ chức.
6. Có tính chất không chắc chắn: Quyết định quản trị thường phải đối mặt với sự
không chắc chắn và rủi ro. Quản lý cần dự đoán tương lai và đánh giá các yếu tố
rủi ro để đảm bảo quyết định đúng hướng trong môi trường biến đổi.
7. Tính liên tục: Quyết định quản trị không phải là quyết định một lần và xong.
Chúng thường phải được theo dõi, đánh giá và điều chỉnh theo thời gian để đảm
bảo rằng chúng vẫn phù hợp với mục tiêu tổ chức trong tương lai.
8. Tính chiến lược: Một số quyết định quản trị có tính chiến lược, ảnh hưởng lớn đến
hướng phát triển của tổ chức trong dài hạn.
9. Tính đa dạng: Quyết định quản trị có thể xuất hiện ở nhiều lĩnh vực khác nhau của
quản lý, bao gồm quản lý tài chính, quản lý nhân sự, quản lý dự án, quản lý sản
phẩm, và nhiều khía cạnh khác.
Những đặc điểm này cùng đóng góp vào sự phức tạp và tầm quan trọng của quyết định
quản trị trong việc quản lý và phát triển tổ chức.
2. Quyết định quản trị tuân thủ yêu cầu nào?
- Quyết định quản trị cần tuân thủ nhiều yêu cầu và nguyên tắc quan trọng để đảm bảo
rằng chúng là hiệu quả và phù hợp với mục tiêu tổ chức. Dưới đây là một số yêu cầu
quan trọng mà quyết định quản trị cần tuân thủ:
1. Mục tiêu tổ chức: Quyết định quản trị cần phải tương thích với mục tiêu và chiến
lược tổng thể của tổ chức. Chúng phải đóng góp vào việc đạt được những kế
hoạch và mục tiêu đã đề ra.
2. Sự công bằng và không phân biệt đối xử: Quyết định quản trị cần phải xem xét và
đánh giá tất cả các tùy chọn một cách công bằng, không phân biệt đối xử giữa các
nhóm hoặc cá nhân trong tổ chức.
3. Hiệu quả: Quyết định quản trị cần phải đảm bảo rằng các tài nguyên được sử dụng
một cách hiệu quả để đạt được kết quả tốt nhất cho tổ chức.
4. Sự bao quát và đầy đủ: Quyết định quản trị cần phải xem xét tất cả các khả năng
và tùy chọn có sẵn trước khi đưa ra quyết định cuối cùng. Điều này đảm bảo
không bỏ lỡ giải pháp tốt nhất.
5. Tính thống nhất: Quyết định quản trị cần phải phù hợp với những quy định, tiêu
chuẩn, và quy trình của tổ chức. Chúng cũng cần phải thống nhất với các quyết
định khác trong tổ chức.
6. Phân loại rõ ràng: Quyết định quản trị cần phải được phân loại rõ ràng để biết ai có
trách nhiệm thực hiện và làm gì sau khi quyết định đã được đưa ra.
7. Sự trong sáng và trách nhiệm: Quyết định quản trị cần phải tuân thủ nguyên tắc
trong sự trong sáng và trách nhiệm. Quản lý và lãnh đạo cần phải hoạt động trong
sự minh bạch và đối diện với các hệ quả của quyết định của họ.
8. Tính thời gian: Quyết định quản trị cần được đưa ra đúng thời gian và theo lịch
trình cần thiết để đảm bảo rằng chúng phù hợp với tình huống cụ thể và không gây trễ trên công việc.
9. Sự học hỏi và điều chỉnh: Quyết định quản trị cần thường xuyên được đánh giá và
điều chỉnh khi cần thiết dựa trên phản hồi và thông tin mới.
Tuân thủ những yêu cầu này giúp đảm bảo rằng quyết định quản trị đóng góp vào sự phát
triển và thành công của tổ chức một cách bền vững và hiệu quả.
3. Ra quyết định là gì? Căn cứ ra quyết định quản trị?
- Ra quyết định là quá trình lựa chọn giữa các tùy chọn hoặc phương án có sẵn để định rõ
hành động hoặc lựa chọn cụ thể trong tình huống cụ thể. Quá trình ra quyết định thường
đòi hỏi người ra quyết định xem xét và cân nhắc các yếu tố khác nhau, thông tin, ảnh
hưởng, và hệ quả của mỗi tùy chọn trước khi đưa ra một quyết định cuối cùng.
- Ra quyết định có thể xuất phát từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm quản lý tổ chức, cá
nhân trong cuộc sống hàng ngày, hoặc trong bất kỳ tình huống nào cần một lựa chọn. Quá
trình ra quyết định thường gắn liền với việc xác định vấn đề hoặc mục tiêu, thu thập
thông tin và dữ liệu liên quan, đánh giá tùy chọn, xác định tối ưu hóa, và sau cùng là lựa
chọn tùy chọn tốt nhất hoặc phù hợp nhất.
- Quá trình ra quyết định có thể dựa trên lý thuyết, kinh nghiệm, logic, cảm xúc, hoặc sự
kết hợp của các yếu tố này. Nó có thể đơn giản hoặc phức tạp tùy thuộc vào tính chất của
vấn đề và ngữ cảnh. Quá trình ra quyết định là một phần quan trọng của cuộc sống cá
nhân và là một khía cạnh quan trọng của quản lý và lãnh đạo trong tổ chức. Nó có thể ảnh
hưởng đến kết quả và thành công của các quyết định cụ thể, cũng như sự phát triển tổng
thể của cá nhân và tổ chức.
- Quyết định quản trị được đưa ra dựa trên nhiều căn cứ và nguồn thông tin khác nhau để
đảm bảo tính hiệu quả và phù hợp. Các căn cứ quan trọng cho quyết định quản trị bao gồm:
1. Thông tin và dữ liệu: Dữ liệu và thông tin là nguồn căn cứ quan trọng nhất cho
quyết định quản trị. Các quản lý và lãnh đạo cần phải thu thập, xử lý, và phân tích
thông tin để hiểu rõ tình hình và các yếu tố ảnh hưởng. Các nguồn thông tin có thể
bao gồm dữ liệu tài chính, dữ liệu về thị trường, dữ liệu về hiệu suất công việc, và nhiều nguồn khác.
2. Kinh nghiệm và kiến thức: Kinh nghiệm và kiến thức của các quản lý và lãnh đạo
đóng vai trò quan trọng trong quyết định quản trị. Khi họ đã đối mặt với các tình
huống tương tự trong quá khứ, họ có thể dựa vào kinh nghiệm để đưa ra quyết định thông minh.
3. Dự đoán và tương lai: Quyết định quản trị thường liên quan đến việc dự đoán
tương lai. Quản lý cần phải đánh giá các tình huống tương lai có thể xảy ra và xác
định tùy chọn tốt nhất dựa trên dự đoán này.
4. Đánh giá rủi ro: Các quản lý cần phải xem xét rủi ro liên quan đến quyết định của
họ và cân nhắc cách giảm bớt hoặc quản lý rủi ro. Điều này có thể bao gồm việc
xem xét các kịch bản xấu nhất có thể và cân nhắc cách đối phó.
5. Nguyên tắc và giá trị: Các quản lý thường dựa vào các nguyên tắc và giá trị cá
nhân và tổ chức để hướng dẫn quyết định của họ. Điều này có thể bao gồm việc
xem xét các yếu tố như đạo đức, đạo lý, và trách nhiệm xã hội.
6. Sự tương tác và thảo luận: Trong một tổ chức, quyết định quản trị thường được
đưa ra thông qua sự tương tác và thảo luận giữa các bên liên quan. Sự tham gia
của nhiều người có thể giúp đưa ra quyết định tốt hơn và đảm bảo tính đa dạng
trong quan điểm và ý kiến.
7. Lý thuyết và mô hình quản lý: Các quản lý có thể áp dụng lý thuyết và mô hình
quản lý để hiểu và giải quyết các vấn đề quản trị. Các lý thuyết và mô hình này có
thể giúp họ xác định tùy chọn tốt nhất dựa trên các nguyên lý quản lý đã được nghiên cứu.
Các quyết định quản trị hiệu quả thường kết hợp nhiều căn cứ trên để đảm bảo tính toàn
diện và cân nhắc cẩn thận trong quyết định. Điều này giúp đảm bảo rằng quyết định đưa
ra là tốt nhất cho tổ chức và mục tiêu cụ thể mà nó đang hướng đến.
4. Phương pháp ra quyết định theo chủ thể? Ưu nhược điểm từng phươngnpháp, trường hợp sử dụng phù hợp
- Quá trình ra quyết định có thể thực hiện theo nhiều phương pháp khác nhau, và mỗi
phương pháp có ưu điểm và hạn chế riêng. Một trong những cách phân loại phương pháp
ra quyết định là dựa trên chủ thể, tức là người nào hoặc nhóm người nào đưa ra quyết
định. Dưới đây là một số phương pháp ra quyết định theo chủ thể và điểm mạnh/điểm
yếu của từng phương pháp:
a. Ra quyết định cá nhân:
+ Ưu điểm: Nhanh chóng và hiệu quả, ít tốn thời gian, người đưa ra quyết định có kiểm soát hoàn toàn.
+ Hạn chế: Có thể bị ảnh hưởng bởi sự chủ quan và giới hạn kiến thức và kinh nghiệm
của người đưa ra quyết định. Không thể tận dụng được góc nhìn và ý kiến của nhiều người.
b. Ra quyết định theo nhóm:
+ Ưu điểm: Kết hợp kiến thức và kinh nghiệm của nhiều người, đa dạng hóa quan điểm,
có thể tạo ra quyết định tốt hơn và đồng thuận.
+ Hạn chế: Mất thời gian trong việc thảo luận và đạt đồng thuận, có thể phát sinh mâu
thuẫn giữa các thành viên, khó quản lý nếu nhóm quá lớn.
c. Ra quyết định theo mô hình lãnh đạo:
+ Ưu điểm: Lãnh đạo có thể đưa ra quyết định nhanh chóng, đặc biệt trong tình huống
khẩn cấp hoặc khi yêu cầu một sự thống nhất.
+ Hạn chế: Có thể bị thiếu sự đóng góp của các thành viên khác, không thúc đẩy sự đồng thuận hoặc sự tham gia.
d. Ra quyết định theo dự án hoặc tạm thời:
+ Ưu điểm: Tạo ra sự tập trung vào mục tiêu cụ thể, có thể tận dụng kiến thức và kỹ năng
đặc biệt của các thành viên, tập trung vào giải quyết vấn đề cụ thể.
+ Hạn chế: Có thể không hiệu quả cho các quyết định tổng thể của tổ chức, có thể gây ra
mâu thuẫn với mục tiêu chung.
e. Ra quyết định theo thỏa thuận hoặc đa bên:
+ Ưu điểm: Tạo sự tham gia đa dạng, thúc đẩy sự hợp tác, và đảm bảo sự đồng thuận giữa các bên.
+ Hạn chế: Đòi hỏi thời gian và nỗ lực để đạt đồng thuận, có thể không phù hợp cho các
vấn đề cần quyết định nhanh.
Cách ra quyết định nào thích hợp phụ thuộc vào bản chất của vấn đề, mục tiêu của tổ
chức, và ngữ cảnh cụ thể. Thường, một tổ chức sẽ sử dụng nhiều phương pháp khác nhau
trong các tình huống khác nhau để đảm bảo tính linh hoạt và hiệu quả trong quyết định quản trị.
5. Quy trình ra quyết định quan gồm có bước nào? Bước nào là quan trọng nhất ? Vì sao ?
- Quy trình ra quyết định quản trị thường gồm các bước cơ bản sau đây:
1. Xác định vấn đề hoặc mục tiêu: Bước đầu tiên là xác định rõ vấn đề cần giải quyết
hoặc mục tiêu cần đạt được. Điều này giúp tạo ra một nhiệm vụ cụ thể cho quá trình ra quyết định.
2. Thu thập thông tin: Sau khi xác định vấn đề hoặc mục tiêu, thu thập thông tin và
dữ liệu liên quan để hiểu rõ tình hình và ngữ cảnh xung quanh.
3. Xác định các tùy chọn: Dựa trên thông tin thu thập, xác định các tùy chọn hoặc
phương án có thể để giải quyết vấn đề hoặc đạt được mục tiêu. Đảm bảo rằng tất
cả các tùy chọn có thể được xem xét.
4. Đánh giá tùy chọn: Đánh giá mỗi tùy chọn dựa trên các tiêu chí quan trọng như
hiệu quả, chi phí, rủi ro, và sự đóng góp cho mục tiêu tổng thể của tổ chức. Sử
dụng công cụ và phương pháp phù hợp để thực hiện đánh giá này.
5. Lựa chọn tùy chọn tốt nhất: Dựa trên kết quả của đánh giá, lựa chọn tùy chọn tốt
nhất mà bạn cho là phù hợp nhất để giải quyết vấn đề hoặc đạt được mục tiêu.
6. Thực hiện quyết định: Thực hiện quyết định bằng cách tạo kế hoạch cụ thể, phân
phối tài nguyên và thực hiện các hoạt động cần thiết.
7. Đánh giá kết quả: Cuối cùng, đánh giá kết quả của quyết định để xem xét xem nó
đã giải quyết vấn đề hoặc đạt được mục tiêu như dự kiến. Nếu cần thiết, điều chỉnh
quyết định hoặc lập kế hoạch cho các bước tiếp theo.
8. Học hỏi và điều chỉnh: Học hỏi từ quyết định và kết quả của nó, và áp dụng kiến
thức này vào quyết định tương lai. Quy trình ra quyết định không kết thúc sau khi
quyết định được thực hiện mà là một chu trình liên tục.
- Không có một bước cụ thể nào trong quy trình ra quyết định quản trị có thể được xem là
quan trọng nhất mà có thể áp dụng cho tất cả các tình huống. Quyết định quản trị là một
quá trình phức tạp và đòi hỏi cân nhắc kỹ lưỡng từ đầu đến cuối. Mỗi bước có ý nghĩa
riêng và đóng góp vào tính logic và hiệu quả của quyết định cuối cùng. Tuy nhiên, một số
người có thể cho rằng bước "Xác định vấn đề hoặc mục tiêu" có thể được xem là quan
trọng nhất trong quy trình ra quyết định. Lý do là việc xác định đúng vấn đề hoặc mục
tiêu đặt ra cơ sở cho toàn bộ quá trình. Nếu bạn không xác định rõ vấn đề hoặc mục tiêu,
bạn có thể lãng phí thời gian và tài nguyên trong việc ra quyết định không phù hợp. Và,
quyết định quản trị là một chuỗi liên kết các bước, và mọi bước đều quan trọng để đảm
bảo quyết định cuối cùng là tốt nhất cho tổ chức. Việc đánh giá các tùy chọn, lựa chọn
tùy chọn tốt nhất, thực hiện quyết định và đánh giá kết quả đều là bước quan trọng để
quyết định được triển khai một cách hiệu quả và mang lại giá trị cho tổ chức.
- Lý do tại sao không có bước cụ thể nào trong quy trình ra quyết định quản trị được coi
là quan trọng nhất mà có thể áp dụng cho tất cả các tình huống là do tính chất đa dạng và
phức tạp của quyết định quản trị. Các quyết định quản trị phụ thuộc vào nhiều yếu tố như
ngữ cảnh, mục tiêu, tình huống, và nguồn lực có sẵn. Dưới đây là một số lý do vì sao
không thể chỉ định một bước quan trọng nhất:
1. Phụ thuộc vào vấn đề cụ thể: Tính quan trọng của mỗi bước trong quy trình ra
quyết định thường phụ thuộc vào vấn đề cụ thể mà bạn đang đối mặt. Đôi khi, việc
xác định vấn đề hoặc mục tiêu có thể được coi là quan trọng nhất, trong khi trong
các tình huống khác, việc đánh giá tùy chọn hoặc lựa chọn tùy chọn tốt nhất có thể
đóng vai trò quan trọng hơn.
2. Tùy thuộc vào ngữ cảnh: Ngữ cảnh xung quanh quyết định có thể thay đổi một
cách đáng kể. Sự ưu tiên có thể thay đổi tùy thuộc vào tình huống, với sự ảnh
hưởng của thời gian, tài nguyên, và áp lực từ môi trường kinh doanh.
3. Tự động bước quan trọng: Mỗi bước trong quy trình ra quyết định đóng góp vào
quyết định cuối cùng. Không thể bỏ qua bất kỳ bước nào mà mong đợi quyết định
sẽ thành công. Quyết định tốt thường đòi hỏi tập trung và cân nhắc đồng đều từ đầu đến cuối.
4. Tính toàn diện: Quyết định quản trị tốt thường kết hợp nhiều khía cạnh của quy
trình. Việc xem xét vấn đề, thu thập thông tin, đánh giá tùy chọn, lựa chọn, thực
hiện và đánh giá kết quả đều là phần quan trọng để đảm bảo tính toàn diện của quyết định.
Do đó, quyết định quản trị thường là quá trình đa dạng và linh hoạt, và không thể chỉ định
một bước cụ thể là quan trọng nhất cho tất cả trường hợp. Quan trọng nhất là hiểu cách
tất cả các bước tương tác với nhau để tạo ra quyết định có lý, hợp lý và phù hợp với ngữ cảnh cụ thể. HẾT