lOMoARcPSD| 58970315
CÂU HỎI ÔN TẬP MÔN QUẢN TRỊ CHIẾN LƯỢC
Câu hỏi cơ bản
Bài 1 – Khái niệm QTCL
Dựa trên các khái niệm được trình bày trong slides bài học, khi nói đến Quản trị Chiến lược là
chúng ta đang nói đến các khái niệm con nào dưới đây. Hãy chọn ra các khái niệm con đó: a.
Dài hạn
b. Nguồn lực
c. Bối cảnh
d. Mục tiêu
e. Kế hoạch
2. Phân tích từng lựa chọn:
Khái Có thuộc Quản trị
Giải thích niệm
con Chiến lược không?
a. Dài Chiến lược luôn tập trung vào tầm nhìn dài hạn, không chỉ là
hạn ngắn hạn hoặc trung hạn.
b. Nguồn QTCL phân tích và phân bổ nguồn lực hiệu quả để đạt mục tiêu
lực (xem chương "Resources & Capabilities", VRIO).
c. Bối Phân tích môi trường vĩ mô, ngành, văn hóa, lịch sử… là phần
cảnh của Strategic Position.
d. Mục Chiến lược định hướng theo mục tiêu dài hạn (vision, mission,
tiêu objectives).
e. Kế Không hoàn QTCL không chỉ lập kế hoạch, định hướng, lựa chọn
thực thi chiến lược. Kế hoạch là một công cụ, không phải là hoạch toàn
bản chất chiến lược.
Kết luận: a, b, c, d
Câu hỏi thi:
1. Hãy trình bày hiểu biết của bạn về khái niệm Quản trị Chiến lược.
Khái niệm Quản trị Chiến lược 1.
Định nghĩa:
Quản trị chiến lược (Strategic Management) quá trình xác định mục tiêu dài hạn, phân
tích môi trường nguồn lực, lựa chọn phương án chiến lược, và tổ chức thực hiện chiến
lược nhằm tạo ra và duy trì lợi thế cạnh tranh bền vững cho tổ chức.
Theo giáo trình Exploring Strategy (Johnson et al., 12e), chiến lược được định nghĩa là:
lOMoARcPSD| 58970315
“The long-term direction of an organisation” – định hướng dài hạn của một tổ chức. Khái
niệm này phản ánh một cái nhìn toàn diện linh hoạt, bao gồm cả kế hoạch có chủ đích lẫn
những mô hình hành vi hình thành theo thời gian.
2. Các thành tố cấu thành Quản trị Chiến lược:
Quản trị chiến lược không chỉ đơn thuần là lập kế hoạch, là một chuỗi hoạt động tích hợp,
bao gồm:
Thành tố
Nội dung chính
a. Phân tích vị thế chiến lược
(Strategic Position)
Phân tích môi trường (PESTEL), ngành (Five Forces),
nguồn lực nội tại (VRIO), văn hóa, lịch sử, các bên liên quan.
b. Lựa chọn chiến lược
(Strategic Choices)
Đề xuất và lựa chọn phương án chiến lược ở các cấp độ:
kinh doanh, công ty, quốc tế, đổi mới.
c. Thực thi chiến lược (Strategy
in Action)
cấu tổ chức, hệ thống, lãnh đạo, thay đổi, và quản lý thực
thi chiến lược trong thực tế.
3. Đặc điểm nổi bật của Quản trị Chiến lược:
Tầm nhìn dài hạn: Hướng đến tương lai của tổ chức.
Tính tổng thể: Gắn kết mọi bộ phận, cấp độ và chức năng.
Dựa trên phân tích: Kết hợp giữa dữ liệu định lượng và yếu tố con người. Mang
tính động: Phản ứng và thích nghi với biến động môi trường.
4. Vai trò của Quản trị Chiến lược:
Giúp tổ chức định hình tầm nhìn và sứ mệnh.
Đảm bảo tổ chức có hướng đi rõ ràng và phù hợp với năng lực cốt lõi.
Nâng cao khả năng thích nghi và đổi mới trong môi trường biến động.
Tạo nền tảng cho việc ra quyết định chiến lược và tối ưu hoá nguồn lực.
Kết luận:
Quản trị chiến lược là công cụ định hướng và dẫn dắt toàn bộ tổ chức, giúp tổ chức không
chỉ sống sót mà còn phát triển bền vững trong môi trường cạnh tranh đầy biến động. Đây là
một quá trình liên tục, đòi hỏi duy chiến lược, năng lực lãnh đạo sự linh hoạt trong triển
khai.
Tóm gọn khái niệm Quản trị Chiến lược:
Quản trị chiến lượcquá trình xác định mục tiêu dài hạn, phân tích môi trường và nguồn lực,
lựa chọn phương án chiến lược và tổ chức thực hiện nhằm tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững.
bao gồm ba phần chính: phân tích vị thế, lựa chọn chiến lược, thực thi chiến lược,
giúp tổ chức định hướng phát triển trong môi trường đầy biến động.
lOMoARcPSD| 58970315
Bài 2 – Nhiệm vụ và mục tiêu của QTCL
Theo nội dung đã có trong slides bài học, doanh nghiệp thường đưa ra các tuyên bố chiến lược về
sứ mệnh, tầm nhìn, mục tiêu, giá trị cốt lõi…Theo bạn, những tuyên bố chiến lược như vậy bắt
buộc phải có đối với mọi doanh nghiệp hay không? Vì sao bạn cho rằng như vậy?
Theo tôi, những tuyên bố chiến lược như sứ mệnh, tầm nhìn, mục tiêu, giá trị cốt lõi không
bắt buộc về mặt pháp đối với mọi doanh nghiệp, nhưng lại rất cần thiết về mặt quản trị
chiến lược. Dưới đây là lý do:
🔍 1. Không bắt buộc về pháp lý:
Không có quy định pháp luật nào buộc doanh nghiệp phải công khai hay xây dựng tuyên
bố sứ mệnh/tầm nhìn.
Đặc biệt với doanh nghiệp siêu nhỏ hoặc hộ kinh doanh, những tuyên bố này thường
không được formal hoá.
2. Nhưng rất cần thiết trong quản trị chiến lược, vì:
Vai trò Giải thích
Tầm nhìn và sứ mệnh giúp doanh nghiệp xác định "đi đâu về đâu" và
Định hướng dài hạn vì điều gì.
Căn cứ xây dựng chiến Là nền tảng để thiết lập mục tiêu chiến lược, lựa chọn phương án lược
phân bổ nguồn lực.
Giá trị cốt lõi tạo văn hóa tổ chức, hướng dẫn hành vi và ra quyết định
Thống nhất nội bộ đồng nhất.
Truyền thông với bên Tạo dựng hình ảnh, niềm tin với khách hàng, nhà đầu tư, đối tác và
ngoài hội.
🎯 Ví dụ thực tế:
Apple có tuyên bố rõ về “Think Different” – phản ánh giá trị cốt lõi sáng tạo.
Vinamilk tuyên bố sứ mệnh “vươn cao Việt Nam” thể hiện định hướng hội kinh
tế.
Ngược lại, các công ty nhỏ mới khởi nghiệp thể chưa tuyên bố ràng, nhưng về
dài hạn vẫn cần xây dựng để chuyên nghiệp hóa.
Kết luận:
không bắt buộc, nhưng tuyên bố chiến lược yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp vận
hành hiệu quả, phát triển bền vững bản sắc riêng. Thiếu những tuyên bố này, doanh
nghiệp có thể thiếu định hướng, mất sự gắn kết nội bộ và khó cạnh tranh dài hạn.
Câu hỏi thi:
lOMoARcPSD| 58970315
1. Tuyên bố sứ mệnh (mission statement) thông tin về những doanh nghiệp đang s
làm nhằm giải thích cho lý do tồn tại của doanh nghiệp trên thị trường.
Đúng.
Tuyên bố sứ mệnh (mission statement) là tuyên bố chiến lược giải thích lý do tồn tại của doanh
nghiệp doanh nghiệp đang làm sẽ làm để phục vụ khách hàng, tạo ra giá trị, thực
hiện vai trò của mình trong xã hội.
📌 Cụ thể, tuyên bố sứ mệnh thường trả lời các câu hỏi:
Doanh nghiệp phục vụ ai? (khách hàng mục tiêu)
Cung cấp sản phẩm/dịch vụ gì?
Giải quyết vấn đề nào?
Thông qua cách tiếp cận nào?
🎯 Ví dụ:
Google: “To organize the world’s information and make it universally accessible and
useful.”
Vinamilk: “Không ngừng đổi mới sáng tạo để cung cấp sản phẩm dinh dưỡng và dịch vụ
chất lượng quốc tế, góp phần nâng cao đời sống người Việt.”
Tuyên bố sứ mệnh khác với tầm nhìn (vision) tầm nhìn hướng tới tương lai mong muốn đạt
được, còn sứ mệnh là hiện tại + cam kết hành động lâu dài.
2. Tuyên bố tầm nhìn (vision statement) thông tin về viễn cảnh tương lai doanh nghiệp
đang hướng tới.
Đúng.
Tuyên bố tầm nhìn (vision statement) thông tin tả viễn cảnh ơng lai tưởng doanh
nghiệp mong muốn đạt được, thường là trong trung và dài hạn. Nó phản ánh khát vọng, định
hướng chiến lược lớn, và là nguồn cảm hứng cho toàn bộ tổ chức.
🔍 Tầm nhìn trả lời cho câu hỏi:
Doanh nghiệp muốn trở thành ai trong tương lai?
Doanh nghiệp muốn đạt được điều gì trong 5–10 năm tới?
🎯 Ví dụ:
Tesla: "To create the most compelling car company of the 21st century by driving the
world’s transition to electric vehicles."
FPT: "Là tập đoàn toàn cầu hàng đầu về dịch vụ công nghệ và viễn thông."
lOMoARcPSD| 58970315
Phân biệt nhanh:
Yếu tố Sứ mệnh (Mission) Tầm nhìn (Vision)
Thời gian Hiện tại và hành động đang triển khai Tương lai mong muốn đạt được
Tính chất Mô tả lý do tồn tại, hoạt động cụ thể Mô tả mục tiêu định hướng dài hạn Vai
trò Định hướng chiến lược ngắn – trung hạn Truyền cảm hứng, định vị tương lai
Kết luận:
Tuyên bố tầm nhìn đóng vai trò như ngọn hải đăng chiến lược, dẫn đường cho toàn bộ tổ chức
trong quá trình phát triển dài hạn.
3. Tuyên bố giá trị doanh nghiệp (value statement) là thông tin về những nguyên tắc cơ bản, cốt
lõi định hình cách thức hoạt động của doanh nghiệp.
Đúng.
Tuyên bố giá trị doanh nghiệp (value statement)thông tin thể hiện những nguyên tắc, niềm
tin và chuẩn mực cốt lõi mà doanh nghiệp cam kết tuân thủ trong toàn bộ hoạt động và hành
vi ứng xử.
🔍 Giá trị doanh nghiệp trả lời cho câu hỏi:
Doanh nghiệp tin vào điều gì?
Những nguyên tắc nào sẽ được duy trì trong quá trình vận hành, ra quyết định
làm việc với các bên liên quan?
🧩 Vai trò của tuyên bố giá trị:
Định hình văn hóa tổ chức.
Hướng dẫn hành vi nhân viên và lãnh đạo.
Tạo niềm tin với khách hàng, nhà đầu tư và xã hội.
🎯 Ví dụ:
Core Values của Shopee:
We serve
We run
We commit
We stay humble
We adapt Vinamilk:
Chính trực – Uy tín
Hợp tác – Tôn trọng
Đổi mới – Sáng tạo Trách nhiệm – Cam kết
lOMoARcPSD| 58970315
Kết luận:
Tuyên bố giá trị doanh nghiệp là nền tảng đạo đức và văn hóa, giúp định hướng cách thức hành
động, ứng xử và phát triển lâu dài một cách có trách nhiệm và bền vững.
4. Mục tiêu (objectives) là thông tin về những kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh cụ thể
doanh nghiệp muốn đạt được.
Đúng.
Mục tiêu (Objectives) những kết qucụ thể, đo lường được doanh nghiệp mong muốn
đạt được trong một khoảng thời gian nhất định, thường gắn liền với hoạt động sản xuất – kinh
doanh, tài chính, thị phần, đổi mới hoặc phát triển tổ chức.
🔍 Mục tiêu trả lời cho câu hỏi:
Doanh nghiệp muốn đạt được điều gì trong ngắn hạn/trung hạn?
Làm sao để biết chiến lược có hiệu quả hay không?
🧩 Đặc điểm của mục tiêu:
Cụ thể (Specific)
Đo lường được (Measurable)
Có thể đạt được (Achievable)
Thực tế (Realistic)
Có thời hạn (Time-bound) Đây chính là nguyên tắc SMART.
🎯 Ví dụ:
Tăng doanh thu 20% trong năm tài chính 2025.
Mở rộng thị phần tại thị trường ASEAN lên 15% trong 3 năm.
Giảm chi phí vận hành 10% trong vòng 6 tháng.
Kết luận:
Mục tiêu là đích đến cụ thể của chiến lược, là cơ sở để đánh giá hiệu quả thực thi chiến lược và
hướng dẫn hành động cho các cấp trong tổ chức. Chúng đóng vai trò liên kết giữa tầm nhìn – sứ
mệnh với kế hoạch triển khai thực tế.
5. Tuyên bố chiến lược là một văn bản viết cung cấp thông tin liên quan đến sứ mệnh, tầm nhìn,
mục tiêu, giá trị mà doanh nghiệp hướng đến; lĩnh vực sản xuất kinh doanh mà doanh nghiệp
đang hoạt động; những lợi thế, khả năng đặc biệt doanh nghiệp để hiện thực hóa
những điều mà doanh nghiệp đang hướng đến.
Đúng.
lOMoARcPSD| 58970315
Tuyên bố chiến lược (Strategy Statement) một văn bản chính thức, đọng tổng quát,
trình bày những định hướng cốt lõi về:
1. Sứ mệnh (Mission) – Doanh nghiệp tồn tại để làm gì
2. Tầm nhìn (Vision) – Doanh nghiệp hướng đến tương lai ra sao
3. Mục tiêu (Objectives) – Những kết quả cụ thể doanh nghiệp muốn đạt
4. Giá trị cốt lõi (Core Values) – Nguyên tắc và chuẩn mực trong hành động
5. Lĩnh vực hoạt động – Ngành nghề, thị trường mục tiêu
6. Lợi thế cạnh tranh năng lực cốt lõi – Yếu tố giúp doanh nghiệp thực thi chiến lược
thành công
📌 Ví dụ cấu trúc tuyên bố chiến lược:
“Chúng tôi cung cấp giải pháp tài chính toàn diện dựa trên nền tảng công nghệ (sứ mệnh), nhằm
trở thành ngân hàng số hàng đầu tại Việt Nam vào năm 2030 (tầm nhìn). Chúng tôi cam kết đổi
mới, minh bạch, lấy khách hàng làm trung tâm (giá trị cốt lõi). Với mạng lưới rộng khắp và năng
lực công nghệ mạnh, chúng tôi đặt mục tiêu tăng trưởng lợi nhuận 15%/năm (mục tiêu), tập trung
vào mảng bán lẻ SME (lĩnh vực), khai thác lợi thế hệ sinh thái tài chính số (lợi thế cạnh
tranh).”
Kết luận:
Tuyên bố chiến lược giúp định hình toàn diện bản sắc, hướng đi và cách thức hành động của
doanh nghiệp. Đây kim chỉ nam chiến lược giúp liên kết các bộ phận, truyền thông tới nhân
viên và định vị thương hiệu với các bên liên quan.
6. Quản trị chiến lược đề cập đến 3 cấp độ: toàn doanh nghiệp, đơn vị kinh doanh, chức năng.
Chiến lược cấp toàn doanh nghiệp quan bao trùm mọi hoạt động của tổ chức và xem xét cách
thức sao cho các hoạt động thành phần riêng lẻ có thể đóng góp, tạo ra giá trị chung cho toàn
tổ chức.
Đúng.
Quản trị chiến lược gồm 3 cấp độ chính:
1. Chiến lược cấp toàn doanh nghiệp (Corporate-level strategy)
2. Chiến lược cấp đơn vị kinh doanh (Business-level strategy)
3. Chiến lược cấp chức năng (Functional-level strategy)
🔍 Giải thích về chiến lược cấp toàn doanh nghiệp:
Chiến lược cấp toàn doanh nghiệp là cấp độ cao nhất trong hệ thống chiến lược, đóng vai trò định
hướng tổng thể cho toàn bộ tổ chức. Nó:
Bao quát toàn bộ danh mục ngành, lĩnh vực kinh doanh doanh nghiệp tham gia
Trả lời câu hỏi:
Doanh nghiệp nên kinh doanh trong những ngành/lĩnh vực nào để tạo ra giá trị tổng thể?
Tập trung vào tạo giá trị thông qua sự phối hợp giữa các đơn vị, ví dụ:
lOMoARcPSD| 58970315
o Đầu tư – thoái vốn ngành nghề o M&A
sáp nhập, liên kết ngành
o Quản danh mục đầu (BCG, GE-
McKinsey Matrix) o Tận dụng năng lực
chung chia sẻ tài nguyên giữa các đơn vị
kinh doanh
🎯 Ví dụ:
Tập đoàn Vingroup có chiến lược cấp doanh nghiệp định hướng đa ngành:
Công nghệ (VinFast)
Bất động sản (Vinhomes)
Bán lẻ (Vincom Retail)
Giáo dục – y tế (Vinmec, Vinschool)
Mục tiêu tạo hệ sinh thái khép kín, gia tăng giá trị tổng thể qua liên kết giữa c
ngành.
Kết luận:
Chiến lược cấp toàn doanh nghiệp là nền tảng định hướng chiến lược cao nhất, quyết định phạm
vi hoạt động định hình cấu trúc danh mục kinh doanh, nhằm tối đa hóa giá trị tổng thể
của tổ chức, chứ không chỉ của từng đơn vị riêng lẻ.
7. Chiến lược cấp đơn vị kinh doanh chỉ quan tâm đến việc làm thế nào để các hoạt động kinh
doanh riêng lẻ có thể cạnh tranh, phát triển được ở từng thị trường cụ thể mà doanh nghiệp
tham gia.
Đúng.
Chiến lược cấp đơn vị kinh doanh (Business-level strategy) tập trung vào việc giành lợi thế
cạnh tranh trong một ngành/lĩnh vực cụ thể mà doanh nghiệp đang hoạt động.
🔍 Chiến lược cấp đơn vị kinh doanh trả lời câu hỏi:
Làm thế nào để đơn vị kinh doanh này thể cạnh tranh hiệu quả trên thị trường mục tiêu của
nó?
📌 Đặc điểm:
Áp dụng cho mỗi đơn vị kinh doanh chiến lược (SBU – Strategic Business Unit).
Tập trung vào:
o Khách hàng mục tiêu o Giá trị cung cấp
o Cách cạnh tranh với đối thủ o Chiến lược
chi phí, khác biệt hóa, tập trung (Porter’s
Generic Strategies)
lOMoARcPSD| 58970315
🎯 Ví dụ:
VinFast (thuộc Vingroup): dùng chiến lược khác biệt hóa để phát triển xe điện tại Mỹ.
Viettel Telecom: tập trung vào chi phí thấp + phủ sóng rộng để chiếm thị phần lớn trong
thị trường viễn thông Việt Nam.
Kết luận:
Chiến lược cấp đơn vị kinh doanh tập trung vào cạnh tranh tăng trưởng trong từng thị
trường cụ thể, nhằm giúp từng đơn vị phát huy vai trò riêng đóng góp vào thành công
chung của toàn doanh nghiệp.
8. Chiến lược cấp chức năng việc xem xét cách thức sao cho các bộ phận chức năng cụ thể
của một tổ chức thể hoạt động và có những đóng góp cụ thể cho chiến lược cấp đơn vị kinh
doanh và chiến lược cấp toàn doanh nghiệp.
Đúng.
Chiến lược cấp chức năng (Functional-level strategy)cấp độ thấp nhất trong hệ thống ba cấp
chiến lược, nhưng đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc chuyển hóa chiến lược thành hành
động cụ thể trong từng bộ phận chuyên môn.
🔍 Chiến lược cấp chức năng trả lời cho câu hỏi:
Bộ phận Marketing, Nhân sự, Tài chính, Sản xuất… sẽ làm để hỗ trợ thực hiện chiến lược của
đơn vị kinh doanh và toàn doanh nghiệp?
📌 Đặc điểm chính:
Tập trung vào tối ưu hóa hiệu suất hoạt động nội bộ.
nơi triển khai cụ thcác quyết định chiến lược đã định hướng từ cấp cao hơn.
Đảm bảo các hoạt động chức năng phù hợp với mục tiêu chiến lược chung.
🎯 Ví dụ:
Marketing: xây dựng chiến dịch định vị thương hiệu theo chiến lược khác biệt hóa.
Tài chính: xây dựng ngân sách đầu cho R&D nhằm hỗ trợ chiến ợc đổi mới.
Nhân sự: đào tạo kỹ năng công nghệ cho nhân viên phù hợp với chuyển đổi số.
Kết luận:
Chiến lược cấp chức năng cầu nối giữa định hướng chiến lược thực tiễn vận hành, đảm
bảo từng bộ phận trong tổ chức phối hợp nhịp nhàng đóng góp cụ thể vào việc thực hiện
lOMoARcPSD| 58970315
mục tiêu chiến lược tổng thể. Đây phần then chốt để chiến lược không chỉ nằm trên giấy,
mà thực sự tạo ra kết quả.
9. Quản trị chiến lược đề cập đến 3 cấp độ: toàn doanh nghiệp, đơn vị kinh doanh, chức năng.
Trình bày hiểu biết của bạn về chiến lược cấp toàn doanh nghiệp. Cho ví dụ. Chiến lược
cấp toàn doanh nghiệp (Corporate-level Strategy)
🔍 1. Định nghĩa:
Chiến lược cấp toàn doanh nghiệp cấp chiến lược cao nhất trong hệ thống quản trị chiến lược,
định hướng phạm vi hoạt động tổng thể của doanh nghiệp, bao gồm:
Doanh nghiệp nên tham gia vào ngành/lĩnh vực kinh doanh nào?
Phân bổ nguồn lực giữa các đơn vị kinh doanh ra sao?
Làm thế nào để các đơn vị tạo ra giá trị cộng hưởng (synergy) thay chỉ phát triển
đơn lẻ?
🧩 2. Mục tiêu chính:
Tối ưu hóa danh mục kinh doanh (portfolio of businesses).
Tìm kiếm và khai thác lợi thế tổng thể từ quy mô, năng lực chung, hệ sinh thái.
Định hướng tăng trưởng thông qua:
o Đa dạng hóa (Diversification) o Mua bán
sáp nhập (M&A) o Tái cấu trúc hoặc thoái
vốn (Divestment)
🧠 3. Công cụ thường dùng:
Ma trận BCG – phân loại SBU: Ngôi sao, Bò sữa, Dấu hỏi, Con chó
GE–McKinsey Matrix – đánh giá sức hấp dẫn ngành và năng lực cạnh tranh
Ma trận Parenting Advantage – xác định vai trò của “tập đoàn mẹ”
🎯 4. Ví dụ:
Tập đoàn Masan Group:
Hoạt động đa ngành: hàng tiêu dùng (Masan Consumer), bán lẻ (WinCommerce), tài chính
số (Trusting Social), khai khoáng (Masan High-Tech Materials).
Masan triển khai chiến lược "Point of Life" xây dựng hệ sinh thái tiêu dùng tích hợp
từ offline đến online, tận dụng đồng bộ hệ thống phân phối, dữ liệu khách hàng và nền
tảng công nghệ để tạo ra giá trị tổng thể.
Tập đoàn Vingroup:
Đa dạng hóa sang bất động sản, y tế, giáo dục, xe điện.
Mục tiêu là hình thành hệ sinh thái khép kín, nơi các ngành hỗ trợ lẫn nhau và cùng chia
sẻ lợi thế thương hiệu – hạ tầng.
lOMoARcPSD| 58970315
Kết luận:
Chiến lược cấp toàn doanh nghiệp kim chỉ nam định hình phạm vi phát triển và tạo giá trị
tổng thể cho tập đoàn, thông qua việc lựa chọn ngành nghề phù hợp, tận dụng liên kết nội bộ và
phân bổ nguồn lực hiệu quả giữa các đơn vị kinh doanh.
10. Quản trị chiến lược đề cập đến 3 cấp độ: toàn doanh nghiệp, đơn vị kinh doanh, và chứcng.
Trình bày hiểu biết của bạn về chiến lược cấp đơn vị kinh doanh (SBU). Cho ví dụ. Chiến
lược cấp đơn vị kinh doanh (Business-level Strategy)
🔍 1. Định nghĩa:
Chiến lược cấp đơn vị kinh doanh chiến lược được áp dụng cấp SBU (Strategic Business
Unit) tức một đơn vị hay lĩnh vực kinh doanh cụ thể trong doanh nghiệp. Mục tiêu giành
lợi thế cạnh tranh bền vững trong một thị trường cụ thể.
Chiến lược này trả lời cho câu hỏi:
Làm thế nào để đơn vị kinh doanh có thể cạnh tranh hiệu quả trên thị trường mà nó tham gia?
🧩 2. Nội dung chính:
Chiến lược cấp SBU tập trung vào:
Khách hàng mục tiêu
Định vị sản phẩm/dịch vụ
Lựa chọn lợi thế cạnh tranh, thường theo các hướng:
o Chi phí thấp (Cost Leadership) o Khác
biệt hóa (Differentiation) o Tập trung thị
trường ngách (Focus)
→ Dựa theo mô hình Generic Strategies của Michael Porter
🎯 3. Ví dụ:
VinFast (thuộc Vingroup):
Là một SBU trong mảng ô tô – xe điện. VinFast theo đuổi chiến lược khác biệt hóa bằng
việc sản xuất xe điện thông minh, kết hợp AI hệ sinh thái dịch vụ hậu mãi, nhằm cạnh
tranh tại thị trường Mỹ và châu Âu.
Highlands Coffee:
Theo đuổi chiến lược tập trung khác biệt hóa, nhắm tới tầng lớp trung lưu trẻ, không
gian đẹp, mang văn hóa hiện đại Việt Nam, giá cả cao hơn mặt bằng chung.
lOMoARcPSD| 58970315
Kết luận:
Chiến lược cấp đơn vị kinh doanh giúp mỗi lĩnh vực hoạt động trong doanh nghiệp định
hướng cạnh tranh riêng biệt, phù hợp với đặc thù thị trường, từ đó đóng góp vào hiệu quả tổng
thể và sức mạnh của toàn tổ chức.
11. Quản trị chiến lược đề cập đến 3 cấp độ: toàn doanh nghiệp, đơn vị kinh doanh, và chứcng.
Trình bày hiểu biết của bạn về chiến lược cấp chức năng. Cho ví dụ. Chiến lược cấp chức
năng (Functional-level Strategy)
🔍 1. Định nghĩa:
Chiến lược cấp chức năng chiến lược triển khai trong từng bộ phận chuyên môn như:
Marketing, Tài chính, Nhân sự, R&D, Sản xuất... nhằm hỗ trợ thực hiện chiến lược của cấp đơn
vị kinh doanh và toàn doanh nghiệp một cách hiệu quả và đồng bộ.
Đây cấp độ chiến lược gắn liền với hoạt động tác nghiệp vận hành hàng ngày, đảm bảo
rằng các chức năng đều phối hợp nhịp nhàng để đạt mục tiêu chung.
🧩 2. Nội dung chính:
Chiến lược cấp chức năng trả lời cho câu hỏi:
"Bộ phận của tôi cần làm gì để hỗ trợ chiến lược cạnh tranh hoặc phát triển của công ty?" Nội
dung bao gồm:
Xây dựng năng lực chuyên môn của từng phòng ban
Thiết kế quy trình hoạt động hiệu quả
Triển khai sáng kiến đổi mới, tối ưu hóa
Gắn mục tiêu của phòng ban với chiến lược chung
🎯 3. Ví dụ:
Bộ phận Marketing của Shopee Việt Nam:
Thực hiện chiến lược tăng nhận diện tương tác thương hiệu thông qua TikTok,
Influencer Marketing, sự kiện Mega Campaign, hỗ trợ cho chiến lược tăng trưởng và định
vị thương hiệu tại thị trường nội địa.
Bộ phận Nhân sự của FPT Software:
Áp dụng chiến lược thu hút giữ chân nhân tài công nghệ bằng chương trình học bổng,
đào tạo nội bộ lộ trình phát triển ràng, nhằm hỗ trợ tăng trưởng quốc tế chuyển
đổi số.
Kết luận:
lOMoARcPSD| 58970315
Chiến lược cấp chức năng mảnh ghép vận hành cụ thể, bảo đảm mỗi bộ phận đều góp phần
thực thi hiệu quả chiến lược tổng thể, giúp tổ chức chuyển hoá định hướng chiến lược thành
hành động rõ ràng và kết quả thực tế.
12.
Câu hỏi thi mở rộng:
13. Tuyên bố sứ mệnh (mission statement) thông tin về viễn cảnh tương lai doanh nghiệp
đang hướng tới.
Sai.
Tuyên bố sứ mệnh (Mission Statement) không phải thông tin về viễn cảnh tương lai. Đó
vai trò của tuyên bố tầm nhìn (Vision Statement).
Định nghĩa đúng về sứ mệnh:
Tuyên bố sứ mệnh là thông tin mô tả lý do tồn tại hiện tại của doanh nghiệp – doanh nghiệp
đang làm gì và sẽ tiếp tục làm gì để phục vụ khách hàng, xã hội, và các bên liên quan. 📌
trả lời câu hỏi: “Chúng tôi tồn tại để làm gì?”
🔁 So sánh nhanh:
Tiêu chí
Sứ mệnh (Mission) Tầm nhìn (Vision)
Thời điểm
Hiện tại và hành động đang làm Tương lai mong muốn đạt được
Câu hỏi
chính
Doanh nghiệp làm gì, cho ai, mục Doanh nghiệp muốn trở thành trong
đích gì? tương lai?
Vai trò
Truyền cảm hứng xác định đích đến
Định hướng hành động hiện tại
chiến lược
🎯 Ví dụ:
Sứ mệnh của Google:
"To organize the world’s information and make it universally accessible and useful."
Tầm nhìn của Google:
"To provide access to the world’s information in one click."
Kết luận:
Tuyên bố sứ mệnh phản ánh bản chất hiện tại và lý do tồn tại của doanh nghiệp, không phải
viễn cảnh tương lai doanh nghiệp hướng đến. Viễn cảnh tương lai chính nội dung của
tuyên bố tầm nhìn.
14. Tuyên bố sứ mệnh (mission statement) thông tin về những nguyên tắc bản, cốt lõi định
hình cách thức hoạt động của doanh nghiệp.
lOMoARcPSD| 58970315
Sai.
Thông tin về những nguyên tắc bản, cốt lõi định hình cách thức hoạt động của doanh
nghiệp là nội dung của tuyên bố giá trị (value statement), không phải tuyên bố sứ mệnh.
Định nghĩa đúng:
Tuyên bố sứ mệnh (Mission Statement):
lý do tồn tại của doanh nghiệp – mô tdoanh nghiệp đang làm gì, cho ai, và vì mục
đích gì.
Tuyên bố giá trị (Value Statement):
tập hợp các nguyên tắc, chuẩn mực đạo đức, niềm tin cốt lõi mà doanh nghiệp cam
kết tuân thủ trong mọi hoạt động.
📌 So sánh nhanh:
Nội dung Mission Statement
Value Statement
Câu hỏi trả
"Chúng tôi tồn tại để làm gì?" lời
"Chúng tôi tin vào điều gì? Hoạt động theo
nguyên tắc nào?"
Mục tiêu Định hướng hành động hiện tại
Hướng dẫn hành vi, xây dựng văn hóa tổ
chức
Ví dụ “To connect buyers and sellers (Shopee)
through technology.”
We commit – We serve – We run – We adapt
– We stay humble
Kết luận:
Thông tin về nguyên tắc hoạt động, giá trị đạo đức, chuẩn mực nội bộ nội dung của giá trị cốt
lõi (core values) – thuộc value statement, không phải mission statement.
15. Tuyên bố sứ mệnh (mission statement) là thông tin về những kết quả hoạt động sản xuất kinh
doanh cụ thể mà doanh nghiệp muốn đạt được.
Sai.
Thông tin về những kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh cụ thể doanh nghiệp muốn
đạt được nội dung của tuyên bố mục tiêu (Objectives), không phải tuyên bố sứ mệnh
(Mission Statement).
Định nghĩa đúng:
Tuyên bố sứ mệnh (Mission Statement):
Mô tả lý do tồn tại, hoạt động chính, và đối tượng phục vụ của doanh nghiệp.
Mục tiêu (Objectives):
các kết quả cụ thể, đo lường được doanh nghiệp muốn đạt được trong ngắn hoặc
trung hạn, như doanh thu, lợi nhuận, thị phần, mức tăng trưởng,…
lOMoARcPSD| 58970315
📌 So sánh nhanh:
Nội dung Mission Statement Objectives
"Chúng tôi muốn đạt kết quả cụ thể
Câu hỏi trả lời "Chúng tôi tồn tại để làm gì?" nào?"
Định hướng hành động tổng quát, dài Rõ ràng, cụ thể, đo lường được, thời
Tính chất
hạn hạn rõ ràng
Ví dụ Cung cấp sản phẩm dinh dưỡng chất
Tăng trưởng doanh thu 15% mỗi năm
(Vinamilk) lượng quốc tế…
Kết luận:
Mission Statement ≠ Objectives.
Tuyên bố sứ mệnh không nói về kết quả cụ thể, mà là định hướng và mục đích tồn tại của doanh
nghiệp. Còn mục tiêu mới là nơi thể hiện các kết quả sản xuất kinh doanh rõ ràng, đo được.
16. ….
Bài 3 – Phân tích môi trường bên ngoài
Hiểu môi trường bên ngoài giúp doanh nghiệp nắm bắt được bối cảnh kinh doanh mà mình đang
tham gia vào. Hãy sử dụng google để tìm kiếm thông tin cho biết các mốc thời gian sau liên
quan đến sự kiện nào đã xảy ra đối với bối cảnh môi trường kinh doanh của Việt Nam? Các mốc
sự kiện này đánh dấu sự thay đổi quan trọng của nền kinh tế, khi sự kiện này xảy ra tác động
sâu, rộng và làm thay đổi căn bản bối cảnh kinh doanh ở Việt Nam
a. Năm 1986
b. Năm 1996
c. Năm 2006
d. Năm 2016
a. Năm 1986 – Khởi xướng công cuộc Đổi mới
Sự kiện: Tại Đại hội Đảng lần thứ VI (tháng 12/1986), Việt Nam chính thức khởi xướng
công cuộc Đổi mới, chuyển từ nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang nền kinh tế thị
trường định hướng xã hội chủ nghĩa. Báo Hà Giang+1Tạp chí Cộng sản+1
Tác động: Đây bước ngoặt lịch sử, mở đường cho việc cải cách toàn diện về kinh tế,
cho phép sở hữu nhân, thu hút đầu nước ngoài hội nhập quốc tế. Kết quả nền
kinh tế Việt Nam tăng trưởng mạnh mẽ, đời sống người dân được cải thiện đáng kể.
b. Năm 1996 – Tham gia Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN (AFTA)
Sự kiện: Sau khi gia nhập ASEAN năm 1995, Việt Nam chính thức tham gia AFTA vào
ngày 1/1/1996, cam kết thực hiện lộ trình giảm thuế quan theo Hiệp định CEPT. Mekong
ASEAN+5tcct+5Hội Nhập Kinh Tế+5
lOMoARcPSD| 58970315
Tác động: Việc tham gia AFTA đánh dấu bước tiến quan trọng trong quá trình hội nhập
khu vực, thúc đẩy thương mại nội khối, tạo điều kiện cho doanh nghiệp Việt Nam mở rộng
thị trường và nâng cao năng lực cạnh tranh.
c. Năm 2006 – Ký kết gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)
Sự kiện: Ngày 7/11/2006, Việt Nam ký Nghị định thư gia nhập WTO tại Geneva, Thụy
Sĩ, chính thức trở thành thành viên thứ 150 vào ngày 11/1/2007. NVSK VNA
News+7Hung Yen DCS+7baochinhphu.vn+7
Tác động: Gia nhập WTO mở ra hội lớn cho Việt Nam trong việc tiếp cận thị trường
toàn cầu, thu hút đầu nước ngoài, cải cách thể chế kinh tế nâng cao năng lực cạnh
tranh quốc gia.
d. Năm 2016 – Ký kết Hiệp định Đối tác Xuyên Thái Bình Dương (TPP)
Sự kiện: Ngày 4/2/2016, Việt Nam cùng 11 quốc gia khác ký kết Hiệp định TPP, tiền thân
của Hiệp định Đối tác Toàn diện Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP).
Wikipedia+4State Bank of Vietnam+4SKHCN Kontum+4
Tác động: Việc tham gia TPP/CPTPP giúp Việt Nam tiếp cận các thị trường lớn với thuế
quan ưu đãi, thúc đẩy cải cách thể chế, nâng cao tiêu chuẩn lao động và môi trường, từ đó
tạo động lực cho tăng trưởng kinh tế bền vững.
Tóm lại, các mốc sự kiện trên đều đánh dấu những bước ngoặt quan trọng trong quá trình hội nhập
và phát triển kinh tế của Việt Nam, góp phần thay đổi sâu sắc bối cảnh kinh doanh và nâng cao vị
thế của đất nước trên trường quốc tế.
Câu hỏi thi:
1. Trình bày hiểu biết của bạn về ý nghĩa của phân tích môi trường bên ngoài đối với quản trị
chiến lược kinh doanh của doanh nghiệp
Ý nghĩa của phân tích môi trường bên ngoài đối với quản trị chiến lược kinh doanh
🔍 1. Định nghĩa khái quát:
Phân tích môi trường bên ngoài quá trình đánh giá các yếu tố nằm ngoài phạm vi kiểm soát
của doanh nghiệp bao gồm yếu tố (như kinh tế, chính trị, hội, công nghệ…) môi
trường ngành (như đối thủ, nhà cung ứng, khách hàng...). Đây một bước cốt lõi trong giai
đoạn phân tích vị thế chiến lược (Strategic Position) theo mô hình Exploring Strategy.
🧩 2. Ý nghĩa đối với quản trị chiến lược:
Mục tiêu phân
Ý nghĩa cụ thể tích
lOMoARcPSD| 58970315
Giúp doanh nghiệp chủ động tận dụng cơ hội từ môi trường (ví dụ: CPTPP,
Nhận diện hội chuyển đổi số), đồng thời phòng tránh hoặc thích nghi với thách thức (như
và thách thức biến động chính trị, khủng hoảng kinh tế, dịch bệnh).
Định hình chiến Mỗi môi trường sẽ đòi hỏi một cách tiếp cận chiến lược khác nhau: doanh
lược phù hợp với nghiệp trong môi trường biến động cao cần linh hoạt hơn so với doanh bối
cảnh nghiệp trong môi trường ổn định.
Công cụ như PESTEL, scenario planning, forecasting giúp lãnh đạo
Dự báo xu hướng chuẩn bị trước những thay đổi thể xảy ra điều chỉnh chiến lược tương
tương lai ứng.
Khi hiểu rõ các yếu tố như 5 áp lực cạnh tranh (Porter’s Five Forces),
Nâng cao năng lực doanh nghiệp có thể đưa ra chiến lược cạnh tranh hiệu quả: cải tiến sản
cạnh tranh phẩm, định giá linh hoạt, đàm phán tốt hơn với nhà cung cấp,...
Mục tiêu phân
Ý nghĩa cụ thể tích
Ra quyết định
Dữ liệu từ phân tích môi trường sở quan trọng để lựa chọn thị
chiến lược chính trường, xác định hình kinh doanh, ưu tiên nguồn lực đầu tư.
xác hơn
🎯 Ví dụ thực tế:
Khi Việt Nam gia nhập WTO (2006), nhiều doanh nghiệp đã điều chỉnh chiến lược giá,
chất lượng và xuất khẩu để cạnh tranh toàn cầu.
Trong bối cảnh chuyển đổi số, doanh nghiệp sử dụng phân tích công nghệ (trong PESTEL)
để chuyển đổi mô hình hoạt động từ offline sang online.
Kết luận:
Phân tích môi trường bên ngoài là bước không thể thiếu trong quản trị chiến lược, giúp doanh
nghiệp hiểu rõ bối cảnh, thích nghi với biến động, khai thác cơ hội và giữ vững lợi thế cạnh tranh.
Doanh nghiệp không thể kiểm soát môi trường, nhưng thể kiểm soát cách phản ứng chiến
lược với môi trường.
Câu hỏi đúng sai, giải thích:
1. Phân tích môi trường vĩ mô là việc xem xét các yếu tố của môi trường kinh doanh tổng thể có
ảnh hưởng đến hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp, gồm: chính trị, văn hóa,
hội, công nghệ, pháp luật.
Gần đúng nhưng chưa đầy đủ. => Sai
Phân tích đúng:
Phân tích môi trường việc xem xét các yếu tố tổng thể bên ngoài doanh nghiệp,
thể tác động gián tiếp nhưng sâu rộng đến hoạt động sản xuất kinh doanh, thường được
thực hiện thông qua mô hình PESTEL, bao gồm:
1. P – Political (Chính trị)
lOMoARcPSD| 58970315
2. E – Economic (Kinh tế)
3. S – Social (Xã hội, nhân khẩu, văn hóa)
4. T – Technological (Công nghệ)
5. E – Environmental (Môi trường tự nhiên)
6. L – Legal (Pháp luật)
📌 Điểm cần chỉnh:
Trong câu hỏi gốc, yếu tố kinh tế (economic)môi trường tự nhiên
(ecological/environmental) bị bỏ sót, trong khi đó lại là hai thành phần quan trọng trong
PESTEL.
🎯 Ví dụ tác động:
Chính trị – pháp luật: Chính sách thuế, quy định xuất nhập khẩu.
Kinh tế: Tỷ giá, lạm phát, tăng trưởng GDP.
Xã hội – văn hóa: Thay đổi thói quen tiêu dùng, dân số già hóa.
Công nghệ: Trí tuệ nhân tạo, thương mại điện tử.
Môi trường: Quy định khí thải, xu hướng sản xuất xanh.
Kết luận chuẩn:
Phân tích môi trường đánh giá toàn diện các yếu tố PESTEL, giúp doanh nghiệp dự
báo xu hướng, nhận diện hội rủi ro từ bên ngoài để điều chỉnh chiến lược kịp thời. Đây
bước đầu tiên quan trọng trong phân tích vị thế chiến lược theo hình Exploring Strategy.
2. Phân tích môi trường ngành (mô hình 5 áp lực cạnh tranh của M.Porter) là việc xem xét các
yếu tố của một ngành, một lĩnh vực kinh doanh nhất định doanh nghiệp đang tham gia,
gồm: nhà cung cấp, khách hàng, sản phẩm thay thế, đối thủ hiện tại, đối thủ tiềm ẩn.
Đúng.
Phân tích môi trường ngành bằng mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Michael Porter (Porters
Five Forces) là công cụ kinh điển trong quản trị chiến lược, giúp doanh nghiệp đánh giá mức
độ hấp dẫn cạnh tranh của một ngành/lĩnh vực cụ thể họ đang hoạt động hoặc muốn
tham gia.
🔍 5 áp lực cạnh tranh trong mô hình Porter gồm:
Áp lực cạnh tranh
1. Đối thủ cạnh tranh hiện tại
2. Đối thủ tiềm ẩn
lOMoARcPSD| 58970315
3. Sản phẩm thay thế
4. Quyền lực của nhà cung
cấp
5. Quyền lực của khách hàng
🎯 Ý nghĩa của phân tích 5 Forces:
Đo lường cường độ cạnh tranh và mức độ lợi nhuận tiềm năng trong ngành
Giúp doanh nghiệp lựa chọn chiến lược cạnh tranh phù hợp (chi phí thấp, khác biệt hóa,
tập trung ngách)
Xác định các yếu tố gây sức ép chiến lược cần kiểm soát hoặc né tránh
🧠 Ví dụ thực tế (Ngành bán lẻ Việt Nam):
Đối thủ hiện tại: Thế Giới Di Động, VinMart, Bách Hóa Xanh cạnh tranh khốc liệt
Đối thủ tiềm ẩn: Nhiều chuỗi nước ngoài đang có kế hoạch vào Việt Nam
Sản phẩm thay thế: Mua online qua Shopee, Tiki
Nhà cung cấp: Nhà sản xuất hàng tiêu dùng có quyền lực cao
Khách hàng: Rất nhạy cảm về giá và trải nghiệm
Kết luận:
Phân tích môi trường ngành bằng mô hình 5 áp lực của M.Porter là một trong những bước cốt lõi
giúp doanh nghiệp nhận diện rủi ro, xác định điểm mạnh chiến lược và ra quyết định đúng
đắn khi cạnh tranh trong ngành cụ thể.
Câu hỏi mở rộng:
1. Phân tích môi trường ngành (mô hình 5 áp lực cạnh tranh của M.Porter) là việc xem xét các
yếu tố của một ngành, một lĩnh vực kinh doanh nhất định doanh nghiệp đang tham gia,
gồm: nhà cung cấp, khách hàng, sản phẩm thay thế, đối thủ hiện tại, khả năng tiếp cận nguồn
vốn.
Sai (chưa chính xác hoàn toàn).
Câu trả lời gần đúng, nhưng có một yếu tố không đúng so với mô hình gốc 5 áp lực cạnh tranh
(Five Forces) của Michael E. Porter.
Mô hình gốc của Porter gồm 5 yếu tố:
1. Đối thủ cạnh tranh hiện tại (Industry Rivalry)
2. Đối thủ tiềm ẩn (Threat of New Entrants)
3. Sản phẩm thay thế (Threat of Substitutes)
4. Quyền lực thương lượng của nhà cung cấp (Bargaining Power of Suppliers)
5. Quyền lực thương lượng của khách hàng (Bargaining Power of Buyers)
lOMoARcPSD| 58970315
Sai sót trong câu hỏi:
“Khnăng tiếp cận nguồn vốn không nằm trong 5 yếu tố chính thức của hình Porter.
o thể ảnh hưởng đến rào cản gia nhập ngành (thuộc về đối thủ
tiềm ẩn), nhưng không phải một lực cạnh tranh độc lập trong
hình này.
Chỉnh lại câu cho đúng:
“Phân tích môi trường ngành theo mô hình 5 áp lực cạnh tranh của M. Porter là việc xem xét các
yếu tố trong ngành doanh nghiệp đang hoạt động, bao gồm: nhà cung cấp, khách hàng, sản
phẩm thay thế, đối thủ cạnh tranh hiện tại, và đối thủ tiềm ẩn.”
Kết luận:
Khả năng tiếp cận nguồn vốn không phảimột trong 5 áp lực cạnh tranh cốt lõi của mô hình
Porter, chỉ là một yếu tố phụ ảnh hưởng đến một trong năm áp lực (cụ thể "rào cản gia
nhập" – thuộc Threat of New Entrants). Vì vậy, câu trên là sai nếu so sánh với lý thuyết chuẩn.
2. Phân tích môi trường ngành (mô hình 5 áp lực cạnh tranh của M.Porter) là việc xem xét các
yếu tố của một ngành, một lĩnh vực kinh doanh nhất định doanh nghiệp đang tham gia,
gồm: nhà cung cấp, khách hàng, sản phẩm thay thế, đối thủ hiện tại, tình trạng việc làm.
Sai.
Câu này không chính xác “tình trạng việc làm” không phải một trong 5 áp lực cạnh tranh
trong mô hình của Michael Porter.
Mô hình chuẩn 5 áp lực cạnh tranh của Porter gồm:
1. Đối thủ cạnh tranh hiện tại (Industry Rivalry)
2. Đối thủ tiềm ẩn (Threat of New Entrants)
3. Sản phẩm thay thế (Threat of Substitutes)
4. Quyền lực của nhà cung cấp (Bargaining Power of Suppliers)
5. Quyền lực của khách hàng (Bargaining Power of Buyers)
Giải thích sai sót:
Tình trạng việc làm (employment condition) một yếu tố thuộc môi trường , cụ
thể trong nhóm “yếu tố hội” (Social) hoặc “kinh tế” (Economic) trong hình
PESTEL – chứ không nằm trong môi trường ngành.
Kết luận:
Phân tích môi trường ngành theo mô hình Porter không bao gồm yếu tố "tình trạng việc làm".
Câu trên sai về mặt lý thuyết. Để chính c, cần thay “tình trạng việc làm” bằng “đối thủ
tiềm ẩn”.

Preview text:

lOMoAR cPSD| 58970315
CÂU HỎI ÔN TẬP MÔN QUẢN TRỊ CHIẾN LƯỢC Câu hỏi cơ bản Bài 1 – Khái niệm QTCL
Dựa trên các khái niệm được trình bày trong slides bài học, khi nói đến Quản trị Chiến lược là
chúng ta đang nói đến các khái niệm con nào dưới đây. Hãy chọn ra các khái niệm con đó: a. Dài hạn b. Nguồn lực c. Bối cảnh d. Mục tiêu e. Kế hoạch
2. Phân tích từng lựa chọn: Khái
Có thuộc Quản trị Giải thích niệm
con Chiến lược không?
a. Dài Chiến lược luôn tập trung vào tầm nhìn dài hạn, không chỉ là ✅ Có hạn
ngắn hạn hoặc trung hạn. b. Nguồn
QTCL phân tích và phân bổ nguồn lực hiệu quả để đạt mục tiêu ✅ Có lực
(xem chương "Resources & Capabilities", VRIO).
c. Bối Phân tích môi trường vĩ mô, ngành, văn hóa, lịch sử… là phần ✅ Có cảnh
của Strategic Position. d. Mục
Chiến lược định hướng theo mục tiêu dài hạn (vision, mission, ✅ Có tiêu objectives).
e. Kế ⚠️ Không hoàn
QTCL không chỉ là lập kế hoạch, mà là định hướng, lựa chọn và
thực thi chiến lược. Kế hoạch là một công cụ, không phải là hoạch toàn bản chất chiến lược. Kết luận: a, b, c, d Câu hỏi thi:
1. Hãy trình bày hiểu biết của bạn về khái niệm Quản trị Chiến lược.
Khái niệm Quản trị Chiến lược 1. Định nghĩa:
Quản trị chiến lược (Strategic Management) là quá trình xác định mục tiêu dài hạn, phân
tích môi trường và nguồn lực, lựa chọn phương án chiến lược, và tổ chức thực hiện chiến
lược
nhằm tạo ra và duy trì lợi thế cạnh tranh bền vững cho tổ chức.
Theo giáo trình Exploring Strategy (Johnson et al., 12e), chiến lược được định nghĩa là: lOMoAR cPSD| 58970315
“The long-term direction of an organisation” – định hướng dài hạn của một tổ chức. Khái
niệm này phản ánh một cái nhìn toàn diện và linh hoạt, bao gồm cả kế hoạch có chủ đích lẫn
những mô hình hành vi hình thành theo thời gian.
2. Các thành tố cấu thành Quản trị Chiến lược:
Quản trị chiến lược không chỉ đơn thuần là lập kế hoạch, mà là một chuỗi hoạt động tích hợp, bao gồm: Thành tố Nội dung chính
a. Phân tích vị thế chiến lược Phân tích môi trường vĩ mô (PESTEL), ngành (Five Forces), (Strategic Position)
nguồn lực nội tại (VRIO), văn hóa, lịch sử, các bên liên quan.
b. Lựa chọn chiến lược Đề xuất và lựa chọn phương án chiến lược ở các cấp độ: (Strategic Choices)
kinh doanh, công ty, quốc tế, đổi mới.
c. Thực thi chiến lược (Strategy Cơ cấu tổ chức, hệ thống, lãnh đạo, thay đổi, và quản lý thực in Action)
thi chiến lược trong thực tế.
3. Đặc điểm nổi bật của Quản trị Chiến lược:
Tầm nhìn dài hạn: Hướng đến tương lai của tổ chức. •
Tính tổng thể: Gắn kết mọi bộ phận, cấp độ và chức năng. •
Dựa trên phân tích: Kết hợp giữa dữ liệu định lượng và yếu tố con người.  Mang
tính động: Phản ứng và thích nghi với biến động môi trường.
4. Vai trò của Quản trị Chiến lược:
Giúp tổ chức định hình tầm nhìn và sứ mệnh. •
Đảm bảo tổ chức có hướng đi rõ ràng và phù hợp với năng lực cốt lõi. •
Nâng cao khả năng thích nghi và đổi mới trong môi trường biến động. •
Tạo nền tảng cho việc ra quyết định chiến lược và tối ưu hoá nguồn lực. ✅ Kết luận:
Quản trị chiến lược là công cụ định hướng và dẫn dắt toàn bộ tổ chức, giúp tổ chức không
chỉ sống sót mà còn phát triển bền vững trong môi trường cạnh tranh đầy biến động. Đây là
một quá trình liên tục, đòi hỏi tư duy chiến lược, năng lực lãnh đạo và sự linh hoạt trong triển khai.
Tóm gọn khái niệm Quản trị Chiến lược:
Quản trị chiến lược là quá trình xác định mục tiêu dài hạn, phân tích môi trường và nguồn lực,
lựa chọn phương án chiến lược và tổ chức thực hiện nhằm tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững.
Nó bao gồm ba phần chính: phân tích vị thế, lựa chọn chiến lược, và thực thi chiến lược,
giúp tổ chức định hướng phát triển trong môi trường đầy biến động. lOMoAR cPSD| 58970315
Bài 2 – Nhiệm vụ và mục tiêu của QTCL
Theo nội dung đã có trong slides bài học, doanh nghiệp thường đưa ra các tuyên bố chiến lược về
sứ mệnh, tầm nhìn, mục tiêu, giá trị cốt lõi…Theo bạn, những tuyên bố chiến lược như vậy có bắt
buộc phải có đối với mọi doanh nghiệp hay không? Vì sao bạn cho rằng như vậy?
Theo tôi, những tuyên bố chiến lược như sứ mệnh, tầm nhìn, mục tiêu, giá trị cốt lõi không
bắt buộc về mặt pháp lý đối với mọi doanh nghiệp, nhưng lại rất cần thiết về mặt quản trị và
chiến lược. Dưới đây là lý do:
🔍 1. Không bắt buộc về pháp lý:
Không có quy định pháp luật nào buộc doanh nghiệp phải công khai hay xây dựng tuyên
bố sứ mệnh/tầm nhìn
. •
Đặc biệt là với doanh nghiệp siêu nhỏ hoặc hộ kinh doanh, những tuyên bố này thường
không được formal hoá
.
2. Nhưng rất cần thiết trong quản trị chiến lược, vì: Vai trò Giải thích
Tầm nhìn và sứ mệnh giúp doanh nghiệp xác định "đi đâu về đâu" và
Định hướng dài hạn vì điều gì.
Căn cứ xây dựng chiến Là nền tảng để thiết lập mục tiêu chiến lược, lựa chọn phương án và lược phân bổ nguồn lực.
Giá trị cốt lõi tạo văn hóa tổ chức, hướng dẫn hành vi và ra quyết định
Thống nhất nội bộ đồng nhất.
Truyền thông với bên
Tạo dựng hình ảnh, niềm tin với khách hàng, nhà đầu tư, đối tác và xã ngoài hội.
🎯 Ví dụ thực tế:
Apple có tuyên bố rõ về “Think Different” – phản ánh giá trị cốt lõi sáng tạo. •
Vinamilk tuyên bố sứ mệnh “vươn cao Việt Nam” – thể hiện định hướng xã hội và kinh tế. •
Ngược lại, các công ty nhỏ mới khởi nghiệp có thể chưa có tuyên bố rõ ràng, nhưng về
dài hạn vẫn cần xây dựng để chuyên nghiệp hóa. ✅ Kết luận:
Dù không bắt buộc, nhưng tuyên bố chiến lược là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp vận
hành hiệu quả, phát triển bền vững và có bản sắc riêng. Thiếu những tuyên bố này, doanh
nghiệp có thể thiếu định hướng, mất sự gắn kết nội bộ và khó cạnh tranh dài hạn. Câu hỏi thi: lOMoAR cPSD| 58970315
1. Tuyên bố sứ mệnh (mission statement) là thông tin về những gì mà doanh nghiệp đang và sẽ
làm nhằm giải thích cho lý do tồn tại của doanh nghiệp trên thị trường. ✅ Đúng.
Tuyên bố sứ mệnh (mission statement) là tuyên bố chiến lược giải thích lý do tồn tại của doanh
nghiệp – doanh nghiệp đang làm gì và sẽ làm gì để phục vụ khách hàng, tạo ra giá trị, và thực
hiện vai trò của mình trong xã hội.
📌 Cụ thể, tuyên bố sứ mệnh thường trả lời các câu hỏi:
Doanh nghiệp phục vụ ai? (khách hàng mục tiêu) 
Cung cấp sản phẩm/dịch vụ gì?
Giải quyết vấn đề nào?
Thông qua cách tiếp cận nào? 🎯 Ví dụ:
Google: “To organize the world’s information and make it universally accessible and useful.” •
Vinamilk: “Không ngừng đổi mới sáng tạo để cung cấp sản phẩm dinh dưỡng và dịch vụ
chất lượng quốc tế, góp phần nâng cao đời sống người Việt.”
Tuyên bố sứ mệnh khác với tầm nhìn (vision) – tầm nhìn hướng tới tương lai mong muốn đạt
được, còn sứ mệnh là hiện tại + cam kết hành động lâu dài.
2. Tuyên bố tầm nhìn (vision statement) là thông tin về viễn cảnh tương lai mà doanh nghiệp đang hướng tới. ✅ Đúng.
Tuyên bố tầm nhìn (vision statement) là thông tin mô tả viễn cảnh tương lai lý tưởng mà doanh
nghiệp mong muốn đạt được, thường là trong trung và dài hạn. Nó phản ánh khát vọng, định
hướng chiến lược lớn
, và là nguồn cảm hứng cho toàn bộ tổ chức.
🔍 Tầm nhìn trả lời cho câu hỏi:
Doanh nghiệp muốn trở thành ai trong tương lai?
Doanh nghiệp muốn đạt được điều gì trong 5–10 năm tới? 🎯 Ví dụ:
Tesla: "To create the most compelling car company of the 21st century by driving the
world’s transition to electric vehicles." •
FPT: "Là tập đoàn toàn cầu hàng đầu về dịch vụ công nghệ và viễn thông." lOMoAR cPSD| 58970315
⚠️ Phân biệt nhanh: Yếu tố Sứ mệnh (Mission) Tầm nhìn (Vision)
Thời gian Hiện tại và hành động đang triển khai
Tương lai mong muốn đạt được
Tính chất Mô tả lý do tồn tại, hoạt động cụ thể
Mô tả mục tiêu định hướng dài hạn Vai trò
Định hướng chiến lược ngắn – trung hạn Truyền cảm hứng, định vị tương lai ✅ Kết luận:
Tuyên bố tầm nhìn đóng vai trò như ngọn hải đăng chiến lược, dẫn đường cho toàn bộ tổ chức
trong quá trình phát triển dài hạn.
3. Tuyên bố giá trị doanh nghiệp (value statement) là thông tin về những nguyên tắc cơ bản, cốt
lõi định hình cách thức hoạt động của doanh nghiệp. ✅ Đúng.
Tuyên bố giá trị doanh nghiệp (value statement) là thông tin thể hiện những nguyên tắc, niềm
tin và chuẩn mực cốt lõi mà doanh nghiệp cam kết tuân thủ trong toàn bộ hoạt động và hành vi ứng xử.
🔍 Giá trị doanh nghiệp trả lời cho câu hỏi:
Doanh nghiệp tin vào điều gì?
Những nguyên tắc nào sẽ được duy trì trong quá trình vận hành, ra quyết định và
làm việc với các bên liên quan?

🧩 Vai trò của tuyên bố giá trị:
Định hình văn hóa tổ chức.
Hướng dẫn hành vi nhân viên và lãnh đạo.
Tạo niềm tin với khách hàng, nhà đầu tư và xã hội. 🎯 Ví dụ:
Core Values của Shopee:We serveWe runWe commitWe stay humble
We adapt Vinamilk: • Chính trực – Uy tín • Hợp tác – Tôn trọng •
Đổi mới – Sáng tạo  Trách nhiệm – Cam kết lOMoAR cPSD| 58970315 ✅ Kết luận:
Tuyên bố giá trị doanh nghiệp là nền tảng đạo đức và văn hóa, giúp định hướng cách thức hành
động, ứng xử và phát triển lâu dài một cách có trách nhiệm và bền vững.
4. Mục tiêu (objectives) là thông tin về những kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh cụ thể mà
doanh nghiệp muốn đạt được. ✅ Đúng.
Mục tiêu (Objectives) là những kết quả cụ thể, đo lường được mà doanh nghiệp mong muốn
đạt được trong một khoảng thời gian nhất định, thường gắn liền với hoạt động sản xuất – kinh
doanh, tài chính, thị phần, đổi mới hoặc phát triển tổ chức.
🔍 Mục tiêu trả lời cho câu hỏi:
Doanh nghiệp muốn đạt được điều gì trong ngắn hạn/trung hạn? •
Làm sao để biết chiến lược có hiệu quả hay không?
🧩 Đặc điểm của mục tiêu:Cụ thể (Specific)
Đo lường được (Measurable)
Có thể đạt được (Achievable)
Thực tế (Realistic)
Có thời hạn (Time-bound) ⇒ Đây chính là nguyên tắc SMART. 🎯 Ví dụ:
Tăng doanh thu 20% trong năm tài chính 2025. •
Mở rộng thị phần tại thị trường ASEAN lên 15% trong 3 năm. •
Giảm chi phí vận hành 10% trong vòng 6 tháng. ✅ Kết luận:
Mục tiêu là đích đến cụ thể của chiến lược, là cơ sở để đánh giá hiệu quả thực thi chiến lược và
hướng dẫn hành động cho các cấp trong tổ chức. Chúng đóng vai trò liên kết giữa tầm nhìn – sứ
mệnh với kế hoạch triển khai thực tế.

5. Tuyên bố chiến lược là một văn bản viết cung cấp thông tin liên quan đến sứ mệnh, tầm nhìn,
mục tiêu, giá trị mà doanh nghiệp hướng đến; lĩnh vực sản xuất kinh doanh mà doanh nghiệp
đang hoạt động; và những lợi thế, khả năng đặc biệt mà doanh nghiệp có để hiện thực hóa
những điều mà doanh nghiệp đang hướng đến. ✅ Đúng. lOMoAR cPSD| 58970315
Tuyên bố chiến lược (Strategy Statement) là một văn bản chính thức, cô đọng và tổng quát,
trình bày những định hướng cốt lõi về:
1. Sứ mệnh (Mission) – Doanh nghiệp tồn tại để làm gì
2. Tầm nhìn (Vision) – Doanh nghiệp hướng đến tương lai ra sao
3. Mục tiêu (Objectives) – Những kết quả cụ thể doanh nghiệp muốn đạt
4. Giá trị cốt lõi (Core Values) – Nguyên tắc và chuẩn mực trong hành động
5. Lĩnh vực hoạt động – Ngành nghề, thị trường mục tiêu
6. Lợi thế cạnh tranh và năng lực cốt lõi – Yếu tố giúp doanh nghiệp thực thi chiến lược thành công
📌 Ví dụ cấu trúc tuyên bố chiến lược:
“Chúng tôi cung cấp giải pháp tài chính toàn diện dựa trên nền tảng công nghệ (sứ mệnh), nhằm
trở thành ngân hàng số hàng đầu tại Việt Nam vào năm 2030 (tầm nhìn). Chúng tôi cam kết đổi
mới, minh bạch, lấy khách hàng làm trung tâm (giá trị cốt lõi). Với mạng lưới rộng khắp và năng
lực công nghệ mạnh, chúng tôi đặt mục tiêu tăng trưởng lợi nhuận 15%/năm (mục tiêu), tập trung
vào mảng bán lẻ và SME (lĩnh vực), và khai thác lợi thế hệ sinh thái tài chính số (lợi thế cạnh tranh).” ✅ Kết luận:
Tuyên bố chiến lược giúp định hình toàn diện bản sắc, hướng đi và cách thức hành động của
doanh nghiệp. Đây là kim chỉ nam chiến lược giúp liên kết các bộ phận, truyền thông tới nhân
viên và định vị thương hiệu với các bên liên quan.
6. Quản trị chiến lược đề cập đến 3 cấp độ: toàn doanh nghiệp, đơn vị kinh doanh, và chức năng.
Chiến lược cấp toàn doanh nghiệp quan bao trùm mọi hoạt động của tổ chức và xem xét cách
thức sao cho các hoạt động thành phần riêng lẻ có thể đóng góp, tạo ra giá trị chung cho toàn tổ chức. ✅ Đúng.
Quản trị chiến lược gồm 3 cấp độ chính:
1. Chiến lược cấp toàn doanh nghiệp (Corporate-level strategy)
2. Chiến lược cấp đơn vị kinh doanh (Business-level strategy)
3. Chiến lược cấp chức năng (Functional-level strategy)
🔍 Giải thích về chiến lược cấp toàn doanh nghiệp:
Chiến lược cấp toàn doanh nghiệp là cấp độ cao nhất trong hệ thống chiến lược, đóng vai trò định
hướng tổng thể cho toàn bộ tổ chức. Nó: •
Bao quát toàn bộ danh mục ngành, lĩnh vực kinh doanh mà doanh nghiệp tham gia  Trả lời câu hỏi:
Doanh nghiệp nên kinh doanh trong những ngành/lĩnh vực nào để tạo ra giá trị tổng thể?
Tập trung vào tạo giá trị thông qua sự phối hợp giữa các đơn vị, ví dụ: lOMoAR cPSD| 58970315
o Đầu tư – thoái vốn ngành nghề o M&A –
sáp nhập, liên kết ngành
o Quản lý danh mục đầu tư (BCG, GE-
McKinsey Matrix) o Tận dụng năng lực
chung – chia sẻ tài nguyên giữa các đơn vị kinh doanh
🎯 Ví dụ:
Tập đoàn Vingroup có chiến lược cấp doanh nghiệp định hướng đa ngành: • Công nghệ (VinFast) •
Bất động sản (Vinhomes) • Bán lẻ (Vincom Retail) •
Giáo dục – y tế (Vinmec, Vinschool)
→ Mục tiêu là tạo hệ sinh thái khép kín, gia tăng giá trị tổng thể qua liên kết giữa các ngành. ✅ Kết luận:
Chiến lược cấp toàn doanh nghiệp là nền tảng định hướng chiến lược cao nhất, quyết định phạm
vi hoạt động và định hình cấu trúc danh mục kinh doanh, nhằm tối đa hóa giá trị tổng thể
của tổ chức
, chứ không chỉ của từng đơn vị riêng lẻ.
7. Chiến lược cấp đơn vị kinh doanh chỉ quan tâm đến việc làm thế nào để các hoạt động kinh
doanh riêng lẻ có thể cạnh tranh, phát triển được ở từng thị trường cụ thể mà doanh nghiệp có tham gia. ✅ Đúng.
Chiến lược cấp đơn vị kinh doanh (Business-level strategy) tập trung vào việc giành lợi thế
cạnh tranh trong một ngành/lĩnh vực cụ thể mà doanh nghiệp đang hoạt động.
🔍 Chiến lược cấp đơn vị kinh doanh trả lời câu hỏi:
Làm thế nào để đơn vị kinh doanh này có thể cạnh tranh hiệu quả trên thị trường mục tiêu của nó? 📌 Đặc điểm:
Áp dụng cho mỗi đơn vị kinh doanh chiến lược (SBU – Strategic Business Unit). • Tập trung vào:
o Khách hàng mục tiêu o Giá trị cung cấp
o Cách cạnh tranh với đối thủ o Chiến lược
chi phí, khác biệt hóa, tập trung (Porter’s Generic Strategies)
lOMoAR cPSD| 58970315 🎯 Ví dụ:
VinFast (thuộc Vingroup): dùng chiến lược khác biệt hóa để phát triển xe điện tại Mỹ. •
Viettel Telecom: tập trung vào chi phí thấp + phủ sóng rộng để chiếm thị phần lớn trong
thị trường viễn thông Việt Nam. ✅ Kết luận:
Chiến lược cấp đơn vị kinh doanh tập trung vào cạnh tranh và tăng trưởng trong từng thị
trường cụ thể, nhằm giúp từng đơn vị phát huy vai trò riêngđóng góp vào thành công
chung
của toàn doanh nghiệp.
8. Chiến lược cấp chức năng là việc xem xét cách thức sao cho các bộ phận chức năng cụ thể
của một tổ chức có thể hoạt động và có những đóng góp cụ thể cho chiến lược cấp đơn vị kinh
doanh và chiến lược cấp toàn doanh nghiệp. ✅ Đúng.
Chiến lược cấp chức năng (Functional-level strategy) là cấp độ thấp nhất trong hệ thống ba cấp
chiến lược, nhưng đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc chuyển hóa chiến lược thành hành
động cụ thể
trong từng bộ phận chuyên môn.
🔍 Chiến lược cấp chức năng trả lời cho câu hỏi:
Bộ phận Marketing, Nhân sự, Tài chính, Sản xuất… sẽ làm gì để hỗ trợ thực hiện chiến lược của
đơn vị kinh doanh và toàn doanh nghiệp?
📌 Đặc điểm chính:
Tập trung vào tối ưu hóa hiệu suất hoạt động nội bộ. •
Là nơi triển khai cụ thể các quyết định chiến lược đã định hướng từ cấp cao hơn. 
Đảm bảo các hoạt động chức năng phù hợp với mục tiêu chiến lược chung. 🎯 Ví dụ:
Marketing: xây dựng chiến dịch định vị thương hiệu theo chiến lược khác biệt hóa. •
Tài chính: xây dựng ngân sách đầu tư cho R&D nhằm hỗ trợ chiến lược đổi mới. 
Nhân sự: đào tạo kỹ năng công nghệ cho nhân viên phù hợp với chuyển đổi số. ✅ Kết luận:
Chiến lược cấp chức năng là cầu nối giữa định hướng chiến lược và thực tiễn vận hành, đảm
bảo từng bộ phận trong tổ chức phối hợp nhịp nhàng và đóng góp cụ thể vào việc thực hiện lOMoAR cPSD| 58970315
mục tiêu chiến lược tổng thể. Đây là phần then chốt để chiến lược không chỉ nằm trên giấy,
mà thực sự tạo ra kết quả.

9. Quản trị chiến lược đề cập đến 3 cấp độ: toàn doanh nghiệp, đơn vị kinh doanh, và chức năng.
Trình bày hiểu biết của bạn về chiến lược cấp toàn doanh nghiệp. Cho ví dụ. ✅ Chiến lược
cấp toàn doanh nghiệp (Corporate-level Strategy)
🔍 1. Định nghĩa:
Chiến lược cấp toàn doanh nghiệp là cấp chiến lược cao nhất trong hệ thống quản trị chiến lược,
định hướng phạm vi hoạt động tổng thể của doanh nghiệp, bao gồm: •
Doanh nghiệp nên tham gia vào ngành/lĩnh vực kinh doanh nào?
Phân bổ nguồn lực giữa các đơn vị kinh doanh ra sao?
Làm thế nào để các đơn vị tạo ra giá trị cộng hưởng (synergy) thay vì chỉ phát triển đơn lẻ?
🧩 2. Mục tiêu chính:
Tối ưu hóa danh mục kinh doanh (portfolio of businesses). •
Tìm kiếm và khai thác lợi thế tổng thể từ quy mô, năng lực chung, hệ sinh thái. •
Định hướng tăng trưởng thông qua:
o Đa dạng hóa (Diversification) o Mua bán
– sáp nhập (M&A) o Tái cấu trúc hoặc thoái vốn (Divestment)
🧠 3. Công cụ thường dùng:
Ma trận BCG – phân loại SBU: Ngôi sao, Bò sữa, Dấu hỏi, Con chó •
GE–McKinsey Matrix – đánh giá sức hấp dẫn ngành và năng lực cạnh tranh •
Ma trận Parenting Advantage – xác định vai trò của “tập đoàn mẹ” 🎯 4. Ví dụ:
Tập đoàn Masan Group: •
Hoạt động đa ngành: hàng tiêu dùng (Masan Consumer), bán lẻ (WinCommerce), tài chính
số (Trusting Social), khai khoáng (Masan High-Tech Materials). •
Masan triển khai chiến lược "Point of Life" – xây dựng hệ sinh thái tiêu dùng tích hợp
từ offline đến online, tận dụng đồng bộ hệ thống phân phối, dữ liệu khách hàng và nền
tảng công nghệ
để tạo ra giá trị tổng thể. Tập đoàn Vingroup: •
Đa dạng hóa sang bất động sản, y tế, giáo dục, xe điện. •
Mục tiêu là hình thành hệ sinh thái khép kín, nơi các ngành hỗ trợ lẫn nhau và cùng chia
sẻ lợi thế thương hiệu – hạ tầng. lOMoAR cPSD| 58970315 ✅ Kết luận:
Chiến lược cấp toàn doanh nghiệp là kim chỉ nam định hình phạm vi phát triển và tạo giá trị
tổng thể cho tập đoàn, thông qua việc lựa chọn ngành nghề phù hợp, tận dụng liên kết nội bộ và
phân bổ nguồn lực hiệu quả giữa các đơn vị kinh doanh.
10. Quản trị chiến lược đề cập đến 3 cấp độ: toàn doanh nghiệp, đơn vị kinh doanh, và chức năng.
Trình bày hiểu biết của bạn về chiến lược cấp đơn vị kinh doanh (SBU). Cho ví dụ. ✅ Chiến
lược cấp đơn vị kinh doanh (Business-level Strategy)
🔍 1. Định nghĩa:
Chiến lược cấp đơn vị kinh doanh là chiến lược được áp dụng ở cấp SBU (Strategic Business
Unit) – tức là một đơn vị hay lĩnh vực kinh doanh cụ thể trong doanh nghiệp. Mục tiêu là giành
lợi thế cạnh tranh bền vững
trong một thị trường cụ thể.
Chiến lược này trả lời cho câu hỏi:
Làm thế nào để đơn vị kinh doanh có thể cạnh tranh hiệu quả trên thị trường mà nó tham gia?
🧩 2. Nội dung chính:
Chiến lược cấp SBU tập trung vào: 
Khách hàng mục tiêu
Định vị sản phẩm/dịch vụ
Lựa chọn lợi thế cạnh tranh, thường theo các hướng:
o Chi phí thấp (Cost Leadership) o Khác
biệt hóa (Differentiation) o Tập trung thị trường ngách (Focus)
→ Dựa theo mô hình Generic Strategies của Michael Porter 🎯 3. Ví dụ:
VinFast (thuộc Vingroup):
Là một SBU trong mảng ô tô – xe điện. VinFast theo đuổi chiến lược khác biệt hóa bằng
việc sản xuất xe điện thông minh, kết hợp AI và hệ sinh thái dịch vụ hậu mãi, nhằm cạnh
tranh tại thị trường Mỹ và châu Âu. • Highlands Coffee:
Theo đuổi chiến lược tập trung khác biệt hóa, nhắm tới tầng lớp trung lưu – trẻ, không
gian đẹp, mang văn hóa hiện đại Việt Nam, giá cả cao hơn mặt bằng chung. lOMoAR cPSD| 58970315 ✅ Kết luận:
Chiến lược cấp đơn vị kinh doanh giúp mỗi lĩnh vực hoạt động trong doanh nghiệp có định
hướng cạnh tranh riêng biệt, phù hợp với đặc thù thị trường, từ đó đóng góp vào hiệu quả tổng
thể và sức mạnh của toàn tổ chức
.
11. Quản trị chiến lược đề cập đến 3 cấp độ: toàn doanh nghiệp, đơn vị kinh doanh, và chức năng.
Trình bày hiểu biết của bạn về chiến lược cấp chức năng. Cho ví dụ. ✅ Chiến lược cấp chức
năng (Functional-level Strategy)
🔍 1. Định nghĩa:
Chiến lược cấp chức năng là chiến lược triển khai trong từng bộ phận chuyên môn như:
Marketing, Tài chính, Nhân sự, R&D, Sản xuất... nhằm hỗ trợ thực hiện chiến lược của cấp đơn
vị kinh doanh và toàn doanh nghiệp
một cách hiệu quả và đồng bộ.
Đây là cấp độ chiến lược gắn liền với hoạt động tác nghiệp và vận hành hàng ngày, đảm bảo
rằng các chức năng đều phối hợp nhịp nhàng để đạt mục tiêu chung.
🧩 2. Nội dung chính:
Chiến lược cấp chức năng trả lời cho câu hỏi:
"Bộ phận của tôi cần làm gì để hỗ trợ chiến lược cạnh tranh hoặc phát triển của công ty?" Nội dung bao gồm: •
Xây dựng năng lực chuyên môn của từng phòng ban •
Thiết kế quy trình hoạt động hiệu quả
Triển khai sáng kiến đổi mới, tối ưu hóa
Gắn mục tiêu của phòng ban với chiến lược chung 🎯 3. Ví dụ:
Bộ phận Marketing của Shopee Việt Nam:
Thực hiện chiến lược tăng nhận diện và tương tác thương hiệu thông qua TikTok,
Influencer Marketing, sự kiện Mega Campaign, hỗ trợ cho chiến lược tăng trưởng và định
vị thương hiệu tại thị trường nội địa. •
Bộ phận Nhân sự của FPT Software:
Áp dụng chiến lược thu hút và giữ chân nhân tài công nghệ bằng chương trình học bổng,
đào tạo nội bộ và lộ trình phát triển rõ ràng, nhằm hỗ trợ tăng trưởng quốc tế và chuyển đổi số. ✅ Kết luận: lOMoAR cPSD| 58970315
Chiến lược cấp chức năng là mảnh ghép vận hành cụ thể, bảo đảm mỗi bộ phận đều góp phần
thực thi hiệu quả chiến lược tổng thể, giúp tổ chức chuyển hoá định hướng chiến lược thành
hành động rõ ràng và kết quả thực tế. 12. Câu hỏi thi mở rộng:
13. Tuyên bố sứ mệnh (mission statement) là thông tin về viễn cảnh tương lai mà doanh nghiệp đang hướng tới. ❌ Sai.
Tuyên bố sứ mệnh (Mission Statement) không phải là thông tin về viễn cảnh tương lai. Đó là
vai trò của tuyên bố tầm nhìn (Vision Statement).
Định nghĩa đúng về sứ mệnh:
Tuyên bố sứ mệnh là thông tin mô tả lý do tồn tại hiện tại của doanh nghiệp – doanh nghiệp
đang làm gì và sẽ tiếp tục làm gì để phục vụ khách hàng, xã hội, và các bên liên quan. 📌
trả lời câu hỏi: “Chúng tôi tồn tại để làm gì?”
🔁 So sánh nhanh: Tiêu chí Sứ mệnh (Mission) Tầm nhìn (Vision)
Thời điểm Hiện tại và hành động đang làm
Tương lai mong muốn đạt được Câu
hỏi Doanh nghiệp làm gì, cho ai, và vì mục Doanh nghiệp muốn trở thành gì trong chính đích gì? tương lai?
Truyền cảm hứng và xác định đích đến Vai trò
Định hướng hành động hiện tại chiến lược 🎯 Ví dụ:
Sứ mệnh của Google:
"To organize the world’s information and make it universally accessible and useful."
Tầm nhìn của Google:
"To provide access to the world’s information in one click." Kết luận:
Tuyên bố sứ mệnh phản ánh bản chất hiện tại và lý do tồn tại của doanh nghiệp, không phải
là viễn cảnh tương lai mà doanh nghiệp hướng đến. Viễn cảnh tương lai chính là nội dung của
tuyên bố tầm nhìn.
14. Tuyên bố sứ mệnh (mission statement) là thông tin về những nguyên tắc cơ bản, cốt lõi định
hình cách thức hoạt động của doanh nghiệp. lOMoAR cPSD| 58970315 ❌ Sai.
Thông tin về những nguyên tắc cơ bản, cốt lõi định hình cách thức hoạt động của doanh
nghiệp là nội dung của tuyên bố giá trị (value statement), không phải tuyên bố sứ mệnh.
Định nghĩa đúng:
Tuyên bố sứ mệnh (Mission Statement):
lý do tồn tại của doanh nghiệp – mô tả doanh nghiệp đang làm gì, cho ai, và vì mục đích gì. •
Tuyên bố giá trị (Value Statement):
tập hợp các nguyên tắc, chuẩn mực đạo đức, niềm tin cốt lõi mà doanh nghiệp cam
kết tuân thủ trong mọi hoạt động. 📌 So sánh nhanh: Nội dung Mission Statement Value Statement Câu hỏi trả
"Chúng tôi tin vào điều gì? Hoạt động theo
"Chúng tôi tồn tại để làm gì?" lời nguyên tắc nào?"
Hướng dẫn hành vi, xây dựng văn hóa tổ Mục tiêu
Định hướng hành động hiện tại chức
Ví dụ “To connect buyers and sellers (Shopee)We commit – We serve – We run – We adapt through technology.” – We stay humble Kết luận:
Thông tin về nguyên tắc hoạt động, giá trị đạo đức, chuẩn mực nội bộ là nội dung của giá trị cốt
lõi (core values) – thuộc value statement, không phải mission statement.
15. Tuyên bố sứ mệnh (mission statement) là thông tin về những kết quả hoạt động sản xuất kinh
doanh cụ thể mà doanh nghiệp muốn đạt được. ❌ Sai.
Thông tin về những kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh cụ thể mà doanh nghiệp muốn
đạt được là nội dung của tuyên bố mục tiêu (Objectives), không phải tuyên bố sứ mệnh (Mission Statement).
Định nghĩa đúng:
Tuyên bố sứ mệnh (Mission Statement):
Mô tả lý do tồn tại, hoạt động chính, và đối tượng phục vụ của doanh nghiệp. •
Mục tiêu (Objectives):
Là các kết quả cụ thể, đo lường được mà doanh nghiệp muốn đạt được trong ngắn hoặc
trung hạn, như doanh thu, lợi nhuận, thị phần, mức tăng trưởng,… lOMoAR cPSD| 58970315 📌 So sánh nhanh: Nội dung Mission Statement Objectives
"Chúng tôi muốn đạt kết quả cụ thể
Câu hỏi trả lời "Chúng tôi tồn tại để làm gì?" nào?"
Định hướng hành động tổng quát, dài
Rõ ràng, cụ thể, đo lường được, thời Tính chất hạn hạn rõ ràng Ví dụ
Cung cấp sản phẩm dinh dưỡng chất
Tăng trưởng doanh thu 15% mỗi năm (Vinamilk)
lượng quốc tế… Kết luận:
Mission Statement ≠ Objectives.
Tuyên bố sứ mệnh không nói về kết quả cụ thể, mà là định hướng và mục đích tồn tại của doanh
nghiệp. Còn mục tiêu mới là nơi thể hiện các kết quả sản xuất kinh doanh rõ ràng, đo được. 16. ….
Bài 3 – Phân tích môi trường bên ngoài
Hiểu môi trường bên ngoài giúp doanh nghiệp nắm bắt được bối cảnh kinh doanh mà mình đang
tham gia vào. Hãy sử dụng google để tìm kiếm thông tin và cho biết các mốc thời gian sau liên
quan đến sự kiện nào đã xảy ra đối với bối cảnh môi trường kinh doanh của Việt Nam? Các mốc
sự kiện này đánh dấu sự thay đổi quan trọng của nền kinh tế, khi sự kiện này xảy ra nó tác động
sâu, rộng và làm thay đổi căn bản bối cảnh kinh doanh ở Việt Nam a. Năm 1986 b. Năm 1996 c. Năm 2006 d. Năm 2016
a. Năm 1986 – Khởi xướng công cuộc Đổi mới
Sự kiện: Tại Đại hội Đảng lần thứ VI (tháng 12/1986), Việt Nam chính thức khởi xướng
công cuộc Đổi mới, chuyển từ nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang nền kinh tế thị
trường định hướng xã hội chủ nghĩa. Báo Hà Giang+1Tạp chí Cộng sản+1 •
Tác động: Đây là bước ngoặt lịch sử, mở đường cho việc cải cách toàn diện về kinh tế,
cho phép sở hữu tư nhân, thu hút đầu tư nước ngoài và hội nhập quốc tế. Kết quả là nền
kinh tế Việt Nam tăng trưởng mạnh mẽ, đời sống người dân được cải thiện đáng kể.
b. Năm 1996 – Tham gia Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN (AFTA)
Sự kiện: Sau khi gia nhập ASEAN năm 1995, Việt Nam chính thức tham gia AFTA vào
ngày 1/1/1996, cam kết thực hiện lộ trình giảm thuế quan theo Hiệp định CEPT. Mekong
ASEAN+5tcct+5Hội Nhập Kinh Tế+5 lOMoAR cPSD| 58970315 •
Tác động: Việc tham gia AFTA đánh dấu bước tiến quan trọng trong quá trình hội nhập
khu vực, thúc đẩy thương mại nội khối, tạo điều kiện cho doanh nghiệp Việt Nam mở rộng
thị trường và nâng cao năng lực cạnh tranh.
c. Năm 2006 – Ký kết gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)
Sự kiện: Ngày 7/11/2006, Việt Nam ký Nghị định thư gia nhập WTO tại Geneva, Thụy
Sĩ, và chính thức trở thành thành viên thứ 150 vào ngày 11/1/2007. NVSK VNA
News+7Hung Yen DCS+7baochinhphu.vn+7 •
Tác động: Gia nhập WTO mở ra cơ hội lớn cho Việt Nam trong việc tiếp cận thị trường
toàn cầu, thu hút đầu tư nước ngoài, cải cách thể chế kinh tế và nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia.
d. Năm 2016 – Ký kết Hiệp định Đối tác Xuyên Thái Bình Dương (TPP)
Sự kiện: Ngày 4/2/2016, Việt Nam cùng 11 quốc gia khác ký kết Hiệp định TPP, tiền thân
của Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP).
Wikipedia+4State Bank of Vietnam+4SKHCN Kontum+4 •
Tác động: Việc tham gia TPP/CPTPP giúp Việt Nam tiếp cận các thị trường lớn với thuế
quan ưu đãi, thúc đẩy cải cách thể chế, nâng cao tiêu chuẩn lao động và môi trường, từ đó
tạo động lực cho tăng trưởng kinh tế bền vững.
Tóm lại, các mốc sự kiện trên đều đánh dấu những bước ngoặt quan trọng trong quá trình hội nhập
và phát triển kinh tế của Việt Nam, góp phần thay đổi sâu sắc bối cảnh kinh doanh và nâng cao vị
thế của đất nước trên trường quốc tế. Câu hỏi thi:
1. Trình bày hiểu biết của bạn về ý nghĩa của phân tích môi trường bên ngoài đối với quản trị
chiến lược kinh doanh của doanh nghiệp
Ý nghĩa của phân tích môi trường bên ngoài đối với quản trị chiến lược kinh doanh
🔍 1. Định nghĩa khái quát:
Phân tích môi trường bên ngoài là quá trình đánh giá các yếu tố nằm ngoài phạm vi kiểm soát
của doanh nghiệp – bao gồm yếu tố vĩ mô (như kinh tế, chính trị, xã hội, công nghệ…) và môi
trường ngành
(như đối thủ, nhà cung ứng, khách hàng...). Đây là một bước cốt lõi trong giai
đoạn phân tích vị thế chiến lược (Strategic Position)
theo mô hình Exploring Strategy.
🧩 2. Ý nghĩa đối với quản trị chiến lược: Mục tiêu phân
Ý nghĩa cụ thể tích lOMoAR cPSD| 58970315
Giúp doanh nghiệp chủ động tận dụng cơ hội từ môi trường (ví dụ: CPTPP,
Nhận diện cơ hội chuyển đổi số), đồng thời phòng tránh hoặc thích nghi với thách thức (như
và thách thức biến động chính trị, khủng hoảng kinh tế, dịch bệnh). Định hình chiến
Mỗi môi trường sẽ đòi hỏi một cách tiếp cận chiến lược khác nhau: doanh
lược phù hợp với nghiệp trong môi trường biến động cao cần linh hoạt hơn so với doanh bối
cảnh
nghiệp trong môi trường ổn định.
Công cụ như PESTEL, scenario planning, forecasting giúp lãnh đạo
Dự báo xu hướng chuẩn bị trước những thay đổi có thể xảy ra và điều chỉnh chiến lược tương tương lai ứng.
Khi hiểu rõ các yếu tố như 5 áp lực cạnh tranh (Porter’s Five Forces),
Nâng cao năng lực doanh nghiệp có thể đưa ra chiến lược cạnh tranh hiệu quả: cải tiến sản
cạnh tranh phẩm, định giá linh hoạt, đàm phán tốt hơn với nhà cung cấp,... Mục tiêu phân
Ý nghĩa cụ thể tích Ra quyết định
Dữ liệu từ phân tích môi trường là cơ sở quan trọng để lựa chọn thị
chiến lược chính trường, xác định mô hình kinh doanh, và ưu tiên nguồn lực đầu tư. xác hơn
🎯 Ví dụ thực tế:
Khi Việt Nam gia nhập WTO (2006), nhiều doanh nghiệp đã điều chỉnh chiến lược giá,
chất lượng và xuất khẩu
để cạnh tranh toàn cầu. •
Trong bối cảnh chuyển đổi số, doanh nghiệp sử dụng phân tích công nghệ (trong PESTEL)
để chuyển đổi mô hình hoạt động từ offline sang online. ✅ Kết luận:
Phân tích môi trường bên ngoài là bước không thể thiếu trong quản trị chiến lược, giúp doanh
nghiệp hiểu rõ bối cảnh, thích nghi với biến động, khai thác cơ hội và giữ vững lợi thế cạnh tranh.
Doanh nghiệp không thể kiểm soát môi trường, nhưng có thể kiểm soát cách phản ứng chiến
lược với môi trường
.
Câu hỏi đúng sai, giải thích:
1. Phân tích môi trường vĩ mô là việc xem xét các yếu tố của môi trường kinh doanh tổng thể có
ảnh hưởng đến hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp, gồm: chính trị, văn hóa, xã
hội, công nghệ, pháp luật.
⚠️ Gần đúng nhưng chưa đầy đủ. => Sai
Phân tích đúng:
Phân tích môi trường vĩ mô là việc xem xét các yếu tố tổng thể và bên ngoài doanh nghiệp, có
thể tác động gián tiếp nhưng sâu rộng đến hoạt động sản xuất – kinh doanh, và thường được
thực hiện thông qua mô hình PESTEL, bao gồm:
1. P – Political (Chính trị) lOMoAR cPSD| 58970315
2. E – Economic (Kinh tế)
3. S – Social (Xã hội, nhân khẩu, văn hóa)
4. T – Technological (Công nghệ)
5. E – Environmental (Môi trường tự nhiên)
6. L – Legal (Pháp luật)
📌 Điểm cần chỉnh:
Trong câu hỏi gốc, yếu tố kinh tế (economic)môi trường tự nhiên
(ecological/environmental) bị bỏ sót, trong khi đó lại là hai thành phần quan trọng trong PESTEL.
🎯 Ví dụ tác động:
Chính trị – pháp luật: Chính sách thuế, quy định xuất nhập khẩu. •
Kinh tế: Tỷ giá, lạm phát, tăng trưởng GDP. •
Xã hội – văn hóa: Thay đổi thói quen tiêu dùng, dân số già hóa. •
Công nghệ: Trí tuệ nhân tạo, thương mại điện tử. •
Môi trường: Quy định khí thải, xu hướng sản xuất xanh.
Kết luận chuẩn:
Phân tích môi trường vĩ mô là đánh giá toàn diện các yếu tố PESTEL, giúp doanh nghiệp dự
báo xu hướng, nhận diện cơ hội và rủi ro từ bên ngoài để điều chỉnh chiến lược kịp thời. Đây là
bước đầu tiên và quan trọng trong phân tích vị thế chiến lược theo mô hình Exploring Strategy.
2. Phân tích môi trường ngành (mô hình 5 áp lực cạnh tranh của M.Porter) là việc xem xét các
yếu tố của một ngành, một lĩnh vực kinh doanh nhất định mà doanh nghiệp đang tham gia,
gồm: nhà cung cấp, khách hàng, sản phẩm thay thế, đối thủ hiện tại, đối thủ tiềm ẩn. ✅ Đúng.
Phân tích môi trường ngành bằng mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Michael Porter (Porter’s
Five Forces) là công cụ kinh điển trong quản trị chiến lược, giúp doanh nghiệp đánh giá mức
độ hấp dẫn và cạnh tranh của một ngành/lĩnh vực cụ thể
mà họ đang hoạt động hoặc muốn tham gia.
🔍 5 áp lực cạnh tranh trong mô hình Porter gồm: Áp lực cạnh tranh Nội dung
1. Đối thủ cạnh tranh hiện tại Mức độ gay gắt trong cạnh tranh giữa các doanh nghiệp cùng ngành
2. Đối thủ tiềm ẩn
Khả năng gia nhập thị trường của các công ty mới lOMoAR cPSD| 58970315
Mức độ đe dọa từ các sản phẩm/dịch vụ có thể thay thế sản phẩm
3. Sản phẩm thay thế chính
4. Quyền lực của nhà cung Khả năng gây sức ép về giá cả, chất lượng hoặc điều kiện giao dịch cấp
5. Quyền lực của khách hàng Khả năng thương lượng, đòi hỏi cao hơn về giá cả hoặc giá trị sản phẩm
🎯 Ý nghĩa của phân tích 5 Forces:
Đo lường cường độ cạnh tranh và mức độ lợi nhuận tiềm năng trong ngành •
Giúp doanh nghiệp lựa chọn chiến lược cạnh tranh phù hợp (chi phí thấp, khác biệt hóa, tập trung ngách) •
Xác định các yếu tố gây sức ép chiến lược cần kiểm soát hoặc né tránh
🧠 Ví dụ thực tế (Ngành bán lẻ Việt Nam):
Đối thủ hiện tại: Thế Giới Di Động, VinMart, Bách Hóa Xanh cạnh tranh khốc liệt •
Đối thủ tiềm ẩn: Nhiều chuỗi nước ngoài đang có kế hoạch vào Việt Nam •
Sản phẩm thay thế: Mua online qua Shopee, Tiki •
Nhà cung cấp: Nhà sản xuất hàng tiêu dùng có quyền lực cao •
Khách hàng: Rất nhạy cảm về giá và trải nghiệm ✅ Kết luận:
Phân tích môi trường ngành bằng mô hình 5 áp lực của M.Porter là một trong những bước cốt lõi
giúp doanh nghiệp nhận diện rủi ro, xác định điểm mạnh chiến lược và ra quyết định đúng
đắn khi cạnh tranh trong ngành cụ thể.
Câu hỏi mở rộng:
1. Phân tích môi trường ngành (mô hình 5 áp lực cạnh tranh của M.Porter) là việc xem xét các
yếu tố của một ngành, một lĩnh vực kinh doanh nhất định mà doanh nghiệp đang tham gia,
gồm: nhà cung cấp, khách hàng, sản phẩm thay thế, đối thủ hiện tại, khả năng tiếp cận nguồn vốn.
Sai (chưa chính xác hoàn toàn).
Câu trả lời gần đúng, nhưng có một yếu tố không đúng so với mô hình gốc 5 áp lực cạnh tranh
(Five Forces) của Michael E. Porter.
Mô hình gốc của Porter gồm 5 yếu tố:
1. Đối thủ cạnh tranh hiện tại (Industry Rivalry)
2. Đối thủ tiềm ẩn (Threat of New Entrants)
3. Sản phẩm thay thế (Threat of Substitutes)
4. Quyền lực thương lượng của nhà cung cấp (Bargaining Power of Suppliers)
5. Quyền lực thương lượng của khách hàng (Bargaining Power of Buyers) lOMoAR cPSD| 58970315
Sai sót trong câu hỏi:
“Khả năng tiếp cận nguồn vốn” không nằm trong 5 yếu tố chính thức của mô hình Porter.
o Nó có thể ảnh hưởng đến rào cản gia nhập ngành (thuộc về đối thủ
tiềm ẩn), nhưng không phải là một lực cạnh tranh độc lập trong mô hình này.
Chỉnh lại câu cho đúng:
“Phân tích môi trường ngành theo mô hình 5 áp lực cạnh tranh của M. Porter là việc xem xét các
yếu tố trong ngành mà doanh nghiệp đang hoạt động, bao gồm: nhà cung cấp, khách hàng, sản
phẩm thay thế, đối thủ cạnh tranh hiện tại, và đối thủ tiềm ẩn.”
Kết luận:
Khả năng tiếp cận nguồn vốn không phải là một trong 5 áp lực cạnh tranh cốt lõi của mô hình
Porter, mà chỉ là một yếu tố phụ ảnh hưởng đến một trong năm áp lực (cụ thể là "rào cản gia
nhập" – thuộc Threat of New Entrants). Vì vậy, câu trên là sai nếu so sánh với lý thuyết chuẩn.
2. Phân tích môi trường ngành (mô hình 5 áp lực cạnh tranh của M.Porter) là việc xem xét các
yếu tố của một ngành, một lĩnh vực kinh doanh nhất định mà doanh nghiệp đang tham gia,
gồm: nhà cung cấp, khách hàng, sản phẩm thay thế, đối thủ hiện tại, tình trạng việc làm. ❌ Sai.
Câu này không chính xác“tình trạng việc làm” không phải là một trong 5 áp lực cạnh tranh
trong mô hình của Michael Porter.
Mô hình chuẩn 5 áp lực cạnh tranh của Porter gồm:
1. Đối thủ cạnh tranh hiện tại (Industry Rivalry)
2. Đối thủ tiềm ẩn (Threat of New Entrants)
3. Sản phẩm thay thế (Threat of Substitutes)
4. Quyền lực của nhà cung cấp (Bargaining Power of Suppliers)
5. Quyền lực của khách hàng (Bargaining Power of Buyers)
⚠️ Giải thích sai sót:
Tình trạng việc làm (employment condition) là một yếu tố thuộc môi trường vĩ mô, cụ
thể là trong nhóm “yếu tố xã hội” (Social) hoặc “kinh tế” (Economic) trong mô hình
PESTEL – chứ không nằm trong môi trường ngành. ✅ Kết luận:
Phân tích môi trường ngành theo mô hình Porter không bao gồm yếu tố "tình trạng việc làm".
Câu trên là sai về mặt lý thuyết. Để chính xác, cần thay “tình trạng việc làm” bằng “đối thủ tiềm ẩn”.