



















Preview text:
  lOMoAR cPSD| 58707906
CHƯƠNG 5: THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG HỆ THỐNG ERP CỦA DOANH 
NGHIỆP COCOON VIỆT NAM VÀ MỘT SỐ TÍNH NĂNG CƠ BẢN 
5.1. Giới thiệu hệ thống mini ERP, phần mềm ERP 
5.1.1. Định nghĩa 
Phần mềm ERP (Enterprise resource planning software), viết tắt là ERP, là một giải 
pháp phần mềm hỗ trợ quá trình quản trị hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp. Chức 
năng chính của ERP là tích hợp tất cả thông tin, dữ liệu của các phòng ban vào cùng một 
hệ thống máy tính duy nhất để theo dõi, đáp ứng đầy đủ các nhu cầu của doanh nghiệp, khá 
linh hoạt để sử dụng. Bạn có thể hình dùng ERP giống như một hệ thống phần mềm khổng 
lồ, giải quyết được các vấn đề về nhân sự, tài chính, sản xuất, chuỗi cung ứng, kho, mua 
hàng, bán hàng và nhiều thứ khác. 
Mini ERP là giải pháp quản lý phù hợp với các doanh nghiệp nhỏ và vừa, có tính 
năng quản lý tài chính, kho, sản xuất, và nhân sự, nhưng với chi phí và quy mô triển khai 
thấp hơn ERP truyền thống. 
Các ngành dịch vụ, bán lẻ và sản xuất quy mô nhỏ đều có thể tận dụng mini ERP để 
tối ưu hóa quy trình mà không đòi hỏi các khoản đầu tư lớn. Mini ERP còn mang tính linh 
hoạt, dễ dàng mở rộng và tùy chỉnh theo nhu cầu phát triển của doanh nghiệp. 
5.1.2. Tổng quan về Odoo 
Odoo là phần mềm quản trị doanh nghiệp mã nguồn mở được phát triển bởi 
Fabien Pinckaers cùng các cộng sự. Ban đầu, phần mềm này được biết đến với tên gọi 
TinyERP, sau đó được đổi tên thành OpenERP. Và từ phiên bản 8.0 trở đi, OpenERP chính 
thức đổi tên thành Odoo. 
Odoo ERP có hơn 40 ứng dụng chính và hơn 20.000 ứng dụng tùy chỉnh, được dịch 
ra 23 ngôn ngữ, sở hữu số lượng người dùng lên tới 4 triệu. Với tính năng đa dạng và khả 
năng tùy chỉnh cao, Odoo đã trở thành lựa chọn phổ biến cho các doanh nghiệp. 
Hệ thống Odoo ERP ra đời nhằm giúp các doanh nghiệp quản lý hoạt động kinh 
doanh một cách dễ dàng và hiệu quả hơn. Odoo được nhiều người xem như một "người trợ 
lý" chuyên nghiệp nhờ vào tính năng đa dạng, cho phép tùy chỉnh theo nhu cầu riêng của  từng doanh nghiệp. 
Odoo có thể được tải xuống và cài đặt hoàn toàn miễn phí, điều này giúp doanh 
nghiệp dễ dàng tiếp cận. Hiện tại, Odoo cung cấp bốn gói dịch vụ: Basic, Standard, Custom 
và Pro, với mức giá khác nhau. Doanh nghiệp có thể lựa chọn các module phù hợp và trả 
phí theo tháng hoặc theo năm, linh hoạt theo nhu cầu tài chính của mình.      lOMoAR cPSD| 58707906
Odoo không chỉ giúp doanh nghiệp quản lý tốt hơn, mà còn tiết kiệm nguồn nhân 
lực và tài chính. Bất kể doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực nào, Odoo có khả năng tùy 
biến cao, giúp giải quyết những khó khăn và thách thức trong quản lý. 
Trên thị trường hiện nay, Odoo cạnh tranh với các phần mềm quản lý doanh nghiệp 
nổi tiếng khác như SAP ERP và Oracle ERP, nhưng điểm khác biệt lớn nhất của Odoo là 
tính linh hoạt và khả năng tùy chỉnh dễ dàng mà nó mang lại cho các doanh nghiệp nhỏ và  vừa. 
5.1.3. Ưu điểm 
5.1.3.1. Mini ERP 
Một trong những điểm nổi bật của hệ thống mini ERP là chi phí triển khai và duy 
trì thấp hơn so với các hệ thống ERP truyền thống. Điều này đặc biệt quan trọng đối với 
các doanh nghiệp có nguồn lực hạn chế, cho phép họ tiếp cận công nghệ quản lý mà không 
cần phải đầu tư lớn. Hơn nữa, quy trình triển khai của mini ERP thường nhanh chóng và 
đơn giản, giúp doanh nghiệp có thể bắt đầu sử dụng và hưởng lợi từ hệ thống ngay từ đầu. 
Khả năng tùy chỉnh cao cũng là một ưu điểm lớn của mini ERP. Doanh nghiệp có 
thể điều chỉnh hệ thống để phù hợp với nhu cầu cụ thể của mình, từ quản lý tài chính đến 
quản lý sản xuất và quản lý nhân sự. Việc này giúp tối ưu hóa quy trình làm việc, đồng thời 
đáp ứng tốt hơn với các yêu cầu kinh doanh đặc thù của từng tổ chức. 
Ngoài ra, mini ERP còn dễ sử dụng với giao diện đơn giản và trực quan. Điều này 
giúp người dùng dễ dàng tiếp cận và sử dụng hệ thống mà không cần phải trải qua quá trình 
đào tạo phức tạp. Từ đó, doanh nghiệp có thể giảm thiểu thời gian và chi phí đào tạo, đồng 
thời nâng cao hiệu suất làm việc của nhân viên. 
5.1.3.2. Phần mềm ERP 
Kiểm soát thông tin khách hàng 
Hệ thống ERP cho phép chia sẻ thông tin khách hàng giữa các phòng ban như chăm 
sóc khách hàng, bán hàng và kế toán. Giám đốc cấp cao có thể theo dõi thông tin khách 
hàng theo thời gian thực, biết được lịch sử mua hàng, số tiền chi tiêu và cửa hàng mà khách  hàng đã mua sản phẩm. 
Tăng tốc quá trình sản xuất và cung cấp hàng hóa 
Với các tính năng hỗ trợ, ERP giúp tự động hóa một phần hoặc toàn bộ quy trình 
sản xuất, đóng gói và quản lý đầu ra. Điều này không chỉ giảm thiểu công việc thủ công      lOMoAR cPSD| 58707906
mà còn cải thiện tốc độ sản phẩm đến tay người tiêu dùng, đồng thời giảm chi phí nhân  công và chi phí lưu kho. 
Kiểm tra chất lượng và quản lý dự án 
Hệ thống ERP giúp doanh nghiệp theo dõi chất lượng sản phẩm và lên kế hoạch 
phân bổ nguồn lực hợp lý. Phần mềm cho phép quản lý khối lượng công việc của từng 
thành viên trong dự án, từ đó tự động gán nhiệm vụ phù hợp với năng lực của từng cá nhân. 
Kiểm soát thông tin tài chính 
ERP tự động tổng hợp thông tin từ các phòng ban để đáp ứng yêu cầu của kế toán, 
đảm bảo tính chính xác và giảm thiểu sai số. Phần mềm cũng hỗ trợ tạo báo cáo tài chính 
theo tiêu chuẩn quốc tế. 
Kiểm soát lượng tồn kho 
Phần mềm ERP giúp người quản lý nắm rõ tình hình tồn kho, vị trí và số lượng hàng 
hóa tại các cửa hàng. Điều này hỗ trợ ra quyết định, lập kế hoạch và đề xuất phương án 
giảm hàng tồn kho lâu ngày, đồng thời nâng cao hiệu suất và tốc độ làm việc của nhân viên. 
Chuẩn hóa hoạt động nhân sự 
Thông qua ERP, giờ làm việc và khối lượng công việc của nhân viên được kiểm soát 
hiệu quả. Điều này hỗ trợ người quản lý đánh giá năng lực, thực hiện thưởng phạt công 
bằng và đảm bảo trả lương đúng hạn. 
Giao tiếp và xã hội hóa liên lạc 
ERP cải thiện khả năng giao tiếp giữa các phòng ban, giúp giảm thiểu xung đột 
quyền lợi. Phần mềm này tạo điều kiện thuận lợi cho việc liên lạc và phối hợp công việc  trong nội bộ công ty. 
5.1.4. Nhược điểm  
5.1.4.1. Mini ERP 
Mặc dù mini ERP mang lại nhiều ưu điểm, nhưng nó cũng tồn tại một số nhược 
điểm. Do đây là phiên bản đơn giản hóa của phần mềm ERP truyền thống, mini ERP thường 
thiếu các tính năng phức tạp và chi tiết mà các hệ thống ERP lớn cung cấp. Điều này có thể 
làm giảm khả năng đáp ứng các yêu cầu đặc biệt và phức tạp của một số doanh nghiệp, dẫn 
đến những hạn chế trong quản lý quy trình và tối ưu hóa hoạt động. 
Thêm vào đó, do quy mô nhỏ hơn, dịch vụ hỗ trợ cho mini ERP có thể không được 
phát triển hoặc cung cấp kịp thời và toàn diện như các hệ thống ERP lớn. Điều này có thể 
ảnh hưởng đến khả năng giải quyết vấn đề và hỗ trợ kỹ thuật cho người dùng, khiến cho      lOMoAR cPSD| 58707906
việc khắc phục sự cố trở nên khó khăn hơn. Việc thiếu hỗ trợ có thể gây cản trở cho doanh 
nghiệp trong việc tận dụng tối đa các tính năng của hệ thống. 
5.1.4.2. Phần mềm ERP 
ERP có thể đem đến cho doanh nghiệp nhiều lợi ích, nhưng nó cũng có nhiều nhược 
điểm không thể tránh khỏi. 
Chi phí triển khai cao 
Chi phí triển khai ERP là mối quan tâm lớn và thường là rào cản với các doanh 
nghiệp. Trước đây, các giải pháp ERP nước ngoài có chi phí cao, lên tới hàng nghìn đô la, 
và thường không phù hợp với doanh nghiệp Việt Nam. Hiện nay, với sự phát triển của công 
nghệ thông tin trong nước, các phần mềm ERP từ công ty Việt Nam đã có giá thành hợp lý 
hơn, phù hợp cho doanh nghiệp vừa và nhỏ. Dù vậy, nhiều doanh nghiệp vẫn lựa chọn 
Excel hoặc phần mềm miễn phí để tiết kiệm chi phí. 
Thời gian triển khai lâu dài và tốn công sức 
ERP là hệ thống quy mô lớn, tích hợp nhiều module chức năng và thay thế hoàn 
toàn các phần mềm đơn lẻ hiện có. Quá trình triển khai ERP đòi hỏi thời gian dài do tính 
phức tạp và liên kết giữa các module, với các dự án lớn kéo dài từ 10 - 12 tháng. Đây là 
thời gian cần thiết để đảm bảo ERP hoạt động trơn tru và cung cấp các báo cáo toàn diện  cho doanh nghiệp. 
Thay đổi văn hóa và quy trình kinh doanh 
Việc áp dụng ERP yêu cầu sự thay đổi trong văn hóa và quy trình làm việc của doanh 
nghiệp. Tất cả nhân viên cần được đào tạo để thích nghi với hệ thống mới. Đây là bước 
thay đổi cần thiết để doanh nghiệp phát triển và cạnh tranh hiệu quả hơn trong thời đại số. 
ERP cần thời gian để phát huy lợi ích 
ERP tập trung cái tiến từ cốt lõi doanh nghiệp, do đó, không mang lại lợi nhuận tức 
thì. Nhà quản trị cần kiên nhẫn vì những lợi ích rõ rệt của ERP cần một thời gian nhất định. 
Rủi ro thất bại nếu không có chiến lược phù hợp 
ERP đòi hỏi kế hoạch triển khai kỹ lưỡng để tránh thất bại. Việc dừng hoặc hủy bỏ 
triển khai ERP gây lãng phí lớn về nguồn lực. Tuy nhiên, các nhà cung cấp uy tín hiện nay 
thường cung cấp cố vấn chuyên nghiệp để hỗ trợ doanh nghiệp và giảm thiểu rủi ro này, 
giúp việc triển khai ERP diễn ra hiệu quả hơn.      lOMoAR cPSD| 58707906
5.2. Tổng quan về doanh nghiệp Cocoon Việt Nam 
5.2.1. Giới thiệu chung về doanh nghiệp Cocoon Việt Nam   
Hình 5.1. Logo THE COCOON ORIGINAL VIỆT NAM   Nguồn: Internet   • 
Tên doanh nghiệp : CÔNG TY TNHH MỸ PHẨM NATURE STORY  • 
Tên quốc tế: NATURE STORY COSMETICS COMPANY LIMITED  •  Mã Số Thuế : 0313300273  •  Email: we@cocoonvietnam.com  • 
Địa chỉ: 38C-39C Khu phố 1, Quốc Lộ 1A, Phường Tân Thới Hiệp, Quận 12, 
Thànhphố Hồ Chí Minh, Việt Nam  • 
Loại hình doanh nghiệp: Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài nhà nước  •  Điện Thoại: 0938687897  • 
Người Sáng Lập: Nguyễn Ngọc Bảo/ Nguyễn Bảo Tín/ Phạm Minh Dũng 
The Cocoon Original Vietnam, thường được biết đến với tên gọi Cocoon, là một 
thương hiệu chuyên về các dòng mỹ phẩm chăm sóc da, ra đời vào năm 2015 và được 
thành lập bởi công ty Nature Story Vietnam. Xuất phát điểm là một công ty sản xuất mỹ 
phẩm với quy mô nhỏ, trong quá trình hoạt động Cocoon đã có những lần bùng nổ với cộng 
đồng yêu thích chăm sóc da và cơ thể, đến nay công ty đã có cho mình hơn 300 điểm bán 
hàng trên toàn quốc với các đối tác bền vững như hệ thống Watson, hệ thống Guardian, hệ 
thống Hasaki... Và với hai sản phẩm đầu tiên là cao bí đao và cao vỏ bưởi, sau gần 10 năm 
thay đổi và cải tiến, số sản phẩm mà doanh nghiệp đã nghiên cứu cho ra đời được nâng lên 
56 sản phẩm với đủ mọi chủng loại và công dụng. 
5.2.2. Lịch sử hình thành 
Năm 2015: Dòng mỹ phẩm đầu tiên ra đời dưới cái tên Cocoon Natural Cosmetic, 
tuy nhiên ở khoảng thời gian này, các sản phẩm ban đầu của doanh nghiệp vẫn chưa thực 
sự nổi trội và gây ấn tượng với người tiêu dùng.      lOMoAR cPSD| 58707906
Tháng 8/2019: Sự trở lại ngoạn mục với các bộ sản phẩm mới 100% thuần chay, 
được đăng ký bởi tổ chức The Vegan Society - một tổ chức từ thiện giáo dục lâu đời trên 
thế giới. Dòng sản phẩm này được cải tiến về hình thức lẫn chất lượng và chính thức bởi 
tên The Cocoon Original Vietnam. 
Tháng 9/2020: The Cocoon Original Vietnam chính thức được chứng nhận là sản 
phẩm thân thiện với thiên nhiên do không thử nghiệm trên động vật bởi tổ chức bảo vệ  động vật PETA   
Tháng 11/2020: Tổ chức Cruelty Free International xác nhận The Cocoon Original 
Vietnam tham gia vào chương trình toàn cầu Leaping Bunny - “tiêu chuẩn vàng” toàn cầu 
cho các sản phẩm mỹ phẩm, chăm sóc cá nhân và gia dụng 
Câu chuyện thương hiệu của Cocoon không chỉ gắn liền với tôn chỉ vì làn da của 
người dùng, làm đẹp cho người Việt từ chính những nguồn nguyên liệu gần gũi, quen thuộc 
và tình yêu với thiên nhiên. Cocoon tham vọng đưa doanh nghiệp trở thành cái tên Việt 
Nam nổi trội ở thị trường nước ngoài, tạo dựng chỗ đứng cho mỹ phẩm nội địa cả trong và 
ngoài nước và chứng minh được rằng các sản phẩm chất lượng mà khách hàng cầm tây tay 
được hình thành từ các nguyên liệu quen thuộc trong đời sống hằng ngày của người Việt 
Nam từ nguyên liệu như rau củ, trái cây. 
Các sản phẩm của The Cocoon Original Vietnam được sinh ra với sứ mệnh mang 
lại làn da, mái tóc khỏe mạnh và tràn đầy sức sống nhất có thể bởi những nguyên liệu tưởng 
chừng như đơn giản như hết sức quý giá này. Nhờ đó doanh nghiệp giúp người tiêu dùng 
có thể hiểu hơn về các giá trị từ những điều giản đơn xung quanh mà thiên nhiên mang lại. 
5.2.3. Sơ đồ tổ chức        lOMoAR cPSD| 58707906
Hình 5.2. Sơ đồ tổ chức THE COCOON ORIGINAL VIỆT NAM 
Nguồn: Website Cocoon Việt Nam 
TBP Kinh doanh  
Đóng vai trò chính trong việc tìm kiếm, phát triển và duy trì mối quan hệ với khách 
hàng, đảm bảo tăng trưởng doanh số và đạt được các chỉ tiêu tài chính đề ra. Đây là bộ 
phận chịu trách nhiệm thúc đẩy doanh thu và phát triển thị phần. 
TBP Marketing - CRM 
Chịu trách nhiệm phát triển và quản lý chiến lược tiếp thị của công ty, nhằm tăng 
cường nhận diện thương hiệu và tạo sự tin tưởng từ khách hàng. Bộ phận này sẽ xây dựng 
hình ảnh và giá trị thương hiệu thông qua các chiến dịch truyền thông và quảng bá sản  phẩm.  TBP Nhân sự 
Quản lý và phát triển nguồn nhân lực của công ty. Bộ phận này phụ trách các chính 
sách tuyển dụng, đào tạo, phát triển nhân viên và tạo môi trường làm việc tích cực, đồng 
thời đảm bảo các phúc lợi và chế độ cho người lao động.  TBP IT 
Quản lý toàn bộ hệ thống công nghệ thông tin của công ty, đảm bảo hệ thống luôn 
hoạt động ổn định và bảo mật.  TBP Ecomerce 
Phụ trách phát triển và quản lý các kênh bán hàng trực tuyến, tối ưu hóa trải nghiệm 
khách hàng và đảm bảo hiệu quả kinh doanh trên nền tảng số.  TBP Kho 
Quản lý kho hàng, giám sát hàng tồn kho và điều phối luân chuyển hàng hóa một  cách hiệu quả. 
5.3. Khó khăn và hạn chế của doanh nghiệp khi không có ERP 
Việc không triển khai hệ thống ERP khiến Cocoon gặp một số khó khăn trong việc 
quản lý và vận hành doanh nghiệp. Đầu tiên, do dữ liệu bị phân tán và không có sự liên 
kết, các phòng ban như kinh doanh, marketing, kế toán, và kho hàng phải tự quản lý dữ 
liệu riêng lẻ, dẫn đến tình trạng thiếu đồng bộ và dễ phát sinh sai sót khi nhập liệu. Điều 
này không chỉ làm phức tạp hóa quá trình tổng hợp thông tin mà còn ảnh hưởng đến độ      lOMoAR cPSD| 58707906
chính xác của các báo cáo tài chính và báo cáo vận hành và phải mất nhiều thời gian để thu 
thập và đối chiếu thông tin từ các bộ phận khác nhau. 
Quản lý kho cũng là một thách thức lớn khi không có ERP hỗ trợ. Cocoon gặp khó 
khăn trong việc theo dõi hàng tồn kho theo thời gian thực, dễ dẫn đến tình trạng tồn kho 
không chính xác – hoặc dư thừa gây lãng phí chi phí lưu kho, hoặc thiếu hụt làm ảnh hưởng 
đến khả năng cung ứng sản phẩm cho thị trường. Các quy trình thủ công trong quản lý kho, 
theo dõi và đặt hàng cũng làm giảm hiệu quả hoạt động và tăng nguy cơ chậm trễ trong  chuỗi cung ứng. 
Ngoài ra, khả năng kiểm soát chi phí của Cocoon cũng bị hạn chế do thiếu công cụ 
giám sát và phân tích tài chính tự động. Các khoản chi phí có thể dễ dàng bị vượt mức do 
không có hệ thống kiểm soát chặt chẽ, ảnh hưởng đến lợi nhuận tổng thể. Việc lập kế hoạch 
tài chính và dự báo cũng trở nên khó khăn, khiến công ty không thể phản ứng linh hoạt với 
biến động của thị trường và nhu cầu khách hàng. 
5.4. Giải pháp của Cocoon hướng đến khi áp dụng ERP 
Từ những hạn chế trên, nhóm đã đề xuất một giải pháp cho doanh nghiệp là sử dụng 
phần mềm ERP để vận hành doanh nghiệp. Bằng việc áp dụng ứng dụng Odoo, nhóm 
hướng đến cho doanh nghiệp các lợi ích như: 
Tăng cường đồng bộ hóa dữ liệu để tích hợp dữ liệu từ các phòng ban như Kinh 
doanh, Kế toán và Kho hàng trên một nền tảng dữ liệu thống nhất giúp giảm thiểu tình 
trạng dữ liệu không đồng nhất và sai lệch. 
Tự động hóa và tối ưu hóa quy trình làm việc, cải thiện hiệu suất làm việc, rút ngắn 
thời gian xử lý giao dịch và nâng cao trải nghiệm khách hàng.  
Dịch vụ chăm sóc khách hàng là điều tất yếu nhất đối với doanh nghiệp, vì doanh 
nghiệp cần khách hàng để mang lại lợi nhuận cho mình, giúp duy trì doanh nghiệp, Odoo 
giúp cho việc theo dõi lượng khách hàng quan tâm, từ đó có các chiến dịch hay ưu đãi thích 
hợp, bên cạnh đó, Odoo giúp cho việc chăm sóc khách hàng trước và sau khi mua hàng 
hay sử dụng dịch vụ khi khách tiếp cận đến sản phẩm của Cocoon một cách tối ưu và trực 
quan hơn, việc quản lý quan hệ khách hàng, theo dõi hành trình khách hàng, điểu chỉnh, 
chăm sóc hậu mãi…sẽ được kiểm soát tốt nhất.      lOMoAR cPSD| 58707906
5.5. Phân tích tài chính khi triển khai hệ thống ERP  
Việc triển khai hệ thống ERP cần xem xét nhiều loại chi phí khác nhau, dưới đây là 
một số chi phí mà doanh nghiệp cần phải chi trả khi sử dụng hệ thống ERP Chi phí bản  quyền phần mềm  
Odoo có cả phiên bản miễn phí (Community) và phiên bản trả phí (Enterprise) 
+ Odoo Community: Không tốn phí nhưng cần lưu ý rằng phiên bản này thiếu một số tính 
năng và hỗ trợ chính thức. 
+ Odoo Enterprise: Chi phí khoảng 25 USD/người dùng/tháng. Giả sử VietinBank có 100 
người dùng, tổng chi phí hàng năm sẽ khoảng 30.000 USD. 
 Chi phí phần cứng 
+ Máy chủ: Nếu ngân hàng chọn triển khai trên máy chủ nội bộ, giá của một máy chủ hiệu 
suất cao có thể dao động từ 3.000 đến 10.000 USD. Hoặc sử dụng dịch vụ đám mây như 
AWS hoặc Google Cloud, chi phí có thể từ 50 đến 200 USD/tháng tùy thuộc vào cấu hình  và tài nguyên sử dụng.   Chi phí triển khai 
Chi phí triển khai bao gồm các dịch vụ như cài đặt, tùy chỉnh, và tích hợp. Tùy thuộc vào 
quy mô và yêu cầu cụ thể của ngân hàng, chi phí này có thể thay đổi. 
+ Cài đặt: Chí phí trung bình khoảng 150250 USD/giờ. Giả sử ngân hàng mất 300 giờ để 
triển khai thì tổng chi phí sẽ dao động trong khoảng 45.000 - 75.000 USD. 
+ Tùy chỉnh: Chi phí cho phát triển các tính năng tùy chỉnh khoảng 50 - 150 USD/giờ.  Chi phí đào tạo 
Đào tạo nhân viên là một phần quan trọng trong quá trình triển khai ERP. Chi phí đào tạo 
có thể khác nhau tùy theo số lượng nhân viên và hình thức đào tạo. 
+ Đào tạo: Khoảng 1.000 - 2.000 USD cho mỗi khóa đào tạo cho 100/người/khóa (bao 
gồm cả giảng viên và tài liệu giảng dạy). Chi phí bảo trì và hỗ trợ  
Sau khi triển khai, VietinBank sẽ cần hỗ trợ kỹ thuật và bảo trì hệ thống. Chi phí khoảng 
15-20% tổng chi phí bản quyền hàng năm. 
5.6. Mô phỏng một số tính năng cơ bản 
5.6.1. Module mua hàng       lOMoAR cPSD| 58707906
Tính năng, nghiệp vụ và lưu đồ 
Mô-đun mua hàng trong hệ thống quản lý doanh nghiệp là công cụ quan trọng giúp 
tối ưu hóa toàn bộ quy trình đặt hàng và quản lý nhà cung cấp một cách hiệu quả. Từ việc 
tạo và theo dõi đơn hàng đến khi nhận hàng, hệ thống giúp người dùng dễ dàng cập nhật 
trạng thái từng đơn hàng, đảm bảo mọi thông tin được quản lý chặt chẽ và minh bạch. Mô-
đun này tích hợp công cụ tìm kiếm giúp lựa chọn nhà cung cấp phù hợp dựa trên các tiêu 
chí như giá cả, thời gian giao hàng và chất lượng sản phẩm, cho phép doanh nghiệp đảm 
bảo nguồn cung ổn định với chi phí và chất lượng tối ưu. Ngoài ra, tính năng quản lý hợp 
đồng giúp theo dõi các yếu tố quan trọng như thời hạn, điều khoản thanh toán và điều kiện 
cụ thể của từng hợp đồng mua bán, giảm thiểu rủi ro và đảm bảo tính nhất quán trong quy  trình mua sắm. 
Đặc biệt, mô-đun mua hàng được tích hợp chặt chẽ với hệ thống quản lý kho, tự 
động cập nhật tồn kho ngay khi hàng hóa được nhận, giúp người dùng có cái nhìn rõ ràng 
và chính xác về lượng hàng tồn để ra quyết định mua sắm chính xác hơn. Bên cạnh đó, các 
báo cáo chi tiết về đơn hàng, chi phí mua sắm và hiệu suất nhà cung cấp giúp người dùng 
đánh giá chất lượng và độ tin cậy của từng nhà cung cấp, từ đó đưa ra các quyết định chiến 
lược có tính dự đoán cao cho hoạt động mua hàng trong tương lai. Tính năng nhắc nhở các 
thời hạn quan trọng cũng giúp người dùng không bỏ lỡ các mốc thời gian quan trọng trong 
quy trình, góp phần tăng cường hiệu quả vận hành. Với những tính năng này, mô-đun mua 
hàng không chỉ giúp tiết kiệm thời gian mà còn nâng cao hiệu quả hoạt động, giảm thiểu 
rủi ro và tối ưu hóa toàn bộ quy trình mua sắm của doanh nghiệp. Và sau đây là lưu đồ quy  trình mua hàng.      lOMoAR cPSD| 58707906  
Hình 5.3. Lưu đồ quy trình mua hàng 
Nguồn: Nhóm tự tổng hợp  - 
Nhu cầu: Quy trình bắt đầu khi phát hiện nhu cầu về một loại sản phẩm hoặc dịch 
vụcủa doanh nghiệp. Nhu cầu này có thể xuất phát từ các dự án mới, yêu cầu sản xuất, 
hoặc đơn đặt hàng từ khách hàng.  - 
Tạo yêu cầu báo giá: Sau khi xác định được nhu cầu bộ phận chịu trách nhiệm sẽ 
tạomột yêu cầu báo giá. Với mục đích là chuẩn bị tài liệu và các thông tin chi tiết liên quan 
đến sản phẩm hoặc dịch vụ cần mua. Yêu cầu báo giá sẽ bao gồm các thông số kỹ thuật, 
số lượng, và các điều kiện liên quan đến thời gian giao hàng, điều kiện thanh toán, hoặc 
các yêu cầu đặc biệt khác.  - 
Gửi YCBG cho NCC: Yêu cầu báo giá được gửi tới các nhà cung cấp tiềm năng để 
nhận được báo giá phù hợp. Việc này có thể diễn ra qua email, liên hệ trực tiếp,... Nhà cung 
cấp sẽ xem xét yêu cầu và phản hồi bằng báo giá dựa trên thông tin yêu cầu. - Nhận báo 
giá: Sau khi nhà cung cấp gửi báo giá, bộ phận mua hàng tiếp nhận và xem xét báo giá này. 
Báo giá bao gồm các chi tiết như đơn giá, thời gian giao hàng dự kiến, điều kiện thanh 
toán, và các điều khoản khác. Đây là bước quan trọng để so sánh và đánh giá các yếu tố từ 
nhiều nhà cung cấp nhằm chọn ra báo giá tốt nhất.  - 
Phê duyệt báo giá: Bộ phận mua hàng hoặc bộ phận quản lý sẽ xem xét báo giá. 
Nếubáo giá không đạt yêu cầu (ví dụ: giá quá cao, thời gian giao hàng không đáp ứng,      lOMoAR cPSD| 58707906
hoặc điều kiện thanh toán không phù hợp), quy trình sẽ kết thúc tại đây. Nếu báo giá đạt 
yêu cầu và được phê duyệt thì tiến hành các bước tiếp theo.  - 
Kho nhận hàng: Khi hàng hóa được giao đến, kho sẽ kiểm tra chất lượng và số 
lượng.Bước này đảm bảo hàng hóa nhận được đúng với báo giá và yêu cầu ban đầu. Nếu 
sản phẩm hoặc dịch vụ không đạt tiêu chuẩn, kho sẽ báo lại cho bộ phận mua hàng và thực 
hiện quy trình trả hàng.  - 
Quy trình trả hàng: Nếu sản phẩm không đạt yêu cầu, quy trình trả hàng sẽ được 
kíchhoạt. Bộ phận mua hàng hoặc kho sẽ làm việc với nhà cung cấp để trả lại hàng hoặc 
yêu cầu đổi sản phẩm. Quy trình này đảm bảo rằng công ty không phải chi trả cho những 
sản phẩm không đạt tiêu chuẩn.  - 
Kế toán ghi nhận: Khi hàng hóa đạt chuẩn và hoàn tất kiểm tra chất lượng, bộ phận 
kếtoán sẽ ghi nhận giao dịch. Điều này bao gồm việc cập nhật sổ sách, ghi nhận chi phí và 
chuẩn bị cho thanh toán theo điều khoản đã thỏa thuận.  - 
Kết thúc quy trình: Sau khi kế toán hoàn tất ghi nhận và thanh toán (nếu có), quy 
trìnhyêu cầu mua hàng chính thức kết thúc. 
Tình huống mua hàng 
Quy trình mua hàng bắt đầu khi Cocoon cần đặt hàng nguyên liệu dầu dừa để sản 
xuất một lô hàng mỹ phẩm mới mà trong kho không còn đủ nguyên liệu. Để đảm bảo tiến 
độ sản xuất, bộ phận sản xuất gửi yêu cầu tới bộ phận mua hàng, thông báo cần đặt ngay 
1,000 lít dầu dừa từ nhà cung cấp XYZ Oils. Bộ phận mua hàng sẽ thực hiện quy trình đặt 
hàng và quản lý tồn kho trong Odoo để theo dõi tiến trình đặt hàng, giao hàng, và kiểm tra  chất lượng. 
Quy trình giải quyết tình huống mua hàng   
Hình 5.4. Lưu đồ quy trình giải quyết tình huống mua hàng 
Nguồn: Nhóm tự tổng hợp      lOMoAR cPSD| 58707906 Bước 1: Nhu cầu 
Nhu cầu phát sinh khi bộ phận sản xuất thấy nguyên liệu dầu dừa sắp hết và lập yêu cầu 
mua hàng. Yêu cầu này được gửi đến bộ phận mua hàng để xử lý tiếp. Bước 2: Tạo đơn  mua hàng 
 Sau khi nhận yêu cầu bộ phận mua hàng sẽ kiểm tra tồn kho để xác nhận lại lượng dầu 
dừa hiện có trong kho có đáp ứng đủ nhu cầu sản xuất hay không. Sau đó, bộ phận mua 
hàng sẽ đặt hàng theo yêu cầu trước đó. Bước 3: Phê duyệt 
Đơn hàng sẽ tự động chuyển đến trưởng bộ phận mua hàng để phê duyệt. Sau khi được phê 
duyệt, trạng tháy của đơn hàng sẽ chuyển sang “Đã xác nhận”, sẵn sàng để gửi tới nhà cung  cấp. 
Bước 4: Gửi đơn hàng đến nhà cung cấp 
Hệ thống Odoo sẽ gửi đơn đặt hàng đã phê duyệt đến nhà cung cấp XYZ Oils qua email 
hoặc thông qua cổng giao tiếp (nếu nhà cung cấp cũng sử dụng Odoo). Nhân viên mua 
hàng có thể sử dụng tính năng Theo dõi đơn hàng của Odoo để cập nhật tiến độ và tình 
trạng giao hàng, chuyển trạng thái đơn hàng sang “Đang giao hàng”.Odoo tự động nhắc 
nhở bộ phận mua hàng kiểm tra tiến độ vào ngày giao hàng mong muốn, đảm bảo nhà cung 
cấp thực hiện đúng cam kết. 
Bước 5: Nhận hàng và kiểm tra chất lượng 
Khi sản phẩm được giao đến nhân viên kiểm tra số lượng cũng như chất lượng của lô hàng. 
Nhân viên kho nhập hàng vào hệ thống bằng cách cập nhật trạng thái đơn hàng trên Odoo 
thành “Đã nhập kho”. Số lượng dầu dừa sẽ tự động được thêm vào kho trong Odoo, và tồn 
kho sẽ được cập nhật để phản ánh lượng hàng mới nhập. Bước 6: Thanh toán 
Sau khi hoàn tất nhập kho nhà cung cấp gửi hóa đơn đến công ty, bộ phận kế toán nhận 
hóa đơn và tiến hành thanh toán cho nhà cung cấp. Sau khi xử lý thanh toán, Odoo tự động 
chuyển trạng thái đơn mua hàng thành “Đã thanh toán”.      lOMoAR cPSD| 58707906
Kết quả Odoo   
Hình 5.5. Tạo đơn mua hàng   
Hình 5.6. Nhận hàng và nhập kho  Hình 5.7. Thanh toán 
5.6.2. Tính năng, nghiệp vụ, lưu đồ module kiểm soát chất lượng 
Module kiểm soát chất lượng trong cho phép thiết lập điểm kiểm soát chất lượng tại 
các giai đoạn quan trọng trong quy trình sản xuất, đảm bảo các bước kiểm tra diễn ra đúng 
lúc, như kiểm tra nguyên vật liệu đầu vào, thành phẩm, hoặc kiểm tra trong suốt quá trình 
sản xuất. Khi sản phẩm đạt đến điểm kiểm soát đã cài đặt trước, hệ thống tự động kích hoạt 
việc kiểm tra. Các điểm kiểm soát này có thể được tùy chỉnh theo yêu cầu cụ thể của từng  sản phẩm. 
Module hỗ trợ thực hiện kiểm tra chất lượng tự động hoặc thủ công, cho phép ghi 
nhận kết quả kiểm tra (đạt hoặc không đạt) và lưu trữ kết quả trong hệ thống, giúp doanh 
nghiệp dễ dàng theo dõi và quản lý lịch sử kiểm tra chất lượng. Khi phát hiện vấn đề về 
chất lượng, hệ thống tự động tạo ra cảnh báo để các bộ phận liên quan kịp thời xử lý, hạn 
chế tác động tiêu cực đến quy trình sản xuất và chất lượng sản phẩm. 
Hệ thống cung cấp khả năng quản lý phiếu kiểm tra chất lượng, giúp người dùng 
tạo và thực hiện kiểm tra dựa trên tiêu chuẩn định nghĩa trước. Phiếu kiểm tra có thể bao 
gồm nhiều thông số kỹ thuật và kết quả được ghi nhận trực tiếp trên hệ thống.      lOMoAR cPSD| 58707906
Module còn hỗ trợ kiểm tra định kỳ hoặc kiểm tra ngẫu nhiên đối với từng lô hàng, 
nguyên vật liệu, hoặc thành phẩm, đảm bảo rằng sản phẩm luôn đáp ứng tiêu chuẩn trước 
khi đưa ra thị trường. Các tính năng này được tích hợp với các module khác như Sản xuất, 
Kho vận, Mua hàng, và Bán hàng, giúp kiểm soát chất lượng xuyên suốt chuỗi cung ứng. 
Hệ thống cũng cho phép quản lý các vấn đề không phù hợp, theo dõi và xử lý sản phẩm 
không đạt yêu cầu chất lượng, từ đó hỗ trợ doanh nghiệp thực hiện các hành động khắc 
phục và phòng ngừa để ngăn chặn sự lặp lại của lỗi sản xuất.   
Hình 5.8. Lưu đồ quy trình kiểm soát chất lượng 
Nguồn: Nhóm tự tổng hợp  - 
Đầu vào : Đây là bước đầu tiên của quy trình, nơi nguyên liệu hoặc hàng hóa từ 
nhàcung cấp được tiếp nhận để chuẩn bị cho các công đoạn sản xuất tiếp theo.  - 
Kiểm tra : Nguyên liệu đầu vào được kiểm tra lần đầu tiên để xác định xem chúng 
cóđáp ứng các tiêu chuẩn về chất lượng không. 
+ Đạt: Nếu nguyên liệu đạt yêu cầu, chúng sẽ được chuyển sang bước tiếp theo 
+ Lỗi: Nếu nguyên liệu không đạt yêu cầu (phát hiện lỗi hoặc không đạt chuẩn), nguyên 
liệu đó sẽ được trả lại cho nhà cung cấp (NCC) để xử lý vấn đề hoặc đổi trả.  - 
Nhận kho: Những nguyên liệu hoặc hàng hóa đã qua kiểm tra chất lượng và đạt 
tiêuchuẩn sẽ được lưu trữ trong kho. Tại đây, nguyên liệu sẽ được bảo quản đúng và chờ 
sẵn sàng cho quá trình tiếp theo.      lOMoAR cPSD| 58707906 - 
Chờ xử lý sau: Ở bước này, các nguyên liệu hoặc sản phẩm bị lỗi sẽ được tạm dừng 
vàchờ các biện pháp xử lý. Bộ phận quản lý chất lượng sẽ xác định phương án xử lý tiếp 
theo như sửa chữa, phân loại lại, hoặc xử lý khác để đảm bảo sản phẩm cuối cùng đạt yêu  cầu.  - 
Sản xuất bán thành phẩm: Nguyên liệu đã qua xử lý và đạt tiêu chuẩn sẽ được đưa 
vàoquy trình sản xuất bán thành phẩm. Trong giai đoạn này, nguyên liệu bắt đầu được chế 
biến thành các phần bán thành phẩm, chuẩn bị cho bước sản xuất sản phẩm hoàn chỉnh sau  này.  - 
Sản xuất sản phẩm: Quy trình sản xuất sản phẩm hoàn chỉnh được thực hiện. Đây 
là giaiđoạn mà bán thành phẩm được chế biến thành sản phẩm cuối cùng sẵn sàng cho 
khách hàng. Các biện pháp kiểm soát chất lượng được duy trì để đảm bảo sản phẩm hoàn 
thiện đáp ứng yêu cầu.  - 
Đóng gói: Sản phẩm đã được kiểm tra và đạt tiêu chuẩn sẽ được đóng gói cẩn thận.  - 
Xuất kho: Sau khi đóng gói, sản phẩm được lưu trữ trong kho và chuẩn bị để xuất 
hàng.Tại đây, sản phẩm được kiểm tra và quản lý để đảm bảo đúng số lượng và chất lượng 
trước khi chuyển đến khách hàng.  - 
Xuất hàng: Sản phẩm cuối cùng được giao đến khách hàng dựa trên các đơn hàng 
đãđặt. Đây là bước cuối cùng trong chuỗi quy trình đảm bảo chất lượng, thể hiện cam kết 
của công ty trong việc cung cấp sản phẩm chất lượng cao.  - 
Kết thúc- : Quy trình chất lượng kết thúc sau khi sản phẩm được xuất hàng thành 
côngvà hoàn tất quy trình. Đây cũng là lúc các thông tin liên quan đến chất lượng và quá 
trình sản xuất của sản phẩm được lưu trữ để làm tài liệu tham khảo và đánh giá trong tương 
lai. Tình huống kiểm soát chất lượng 
Trong quy trình kiểm tra chất lượng sản phẩm sau khi sản xuất, doanh nghiệp thực hiện 
các bước nghiêm ngặt để đảm bảo rằng mọi sản phẩm đều đạt tiêu chuẩn trước khi được 
hoàn thành và nhập kho để sẵn sàng phân phối. Nếu sản phẩm đáp ứng yêu cầu chất lượng, 
nó sẽ được hoàn tất và lưu trữ an toàn. Ngược lại, nếu sản phẩm không đạt tiêu chuẩn, hệ 
thống sẽ tự động kích hoạt cảnh báo chất lượng, yêu cầu các bộ phận liên quan đưa ra hành 
động đề xuất để giải quyết vấn đề. Điều này không chỉ giúp doanh nghiệp khắc phục sự cố 
mà còn đảm bảo duy trì tính nhất quán và uy tín trong việc cung cấp sản phẩm chất lượng  cao cho khách hàng.      lOMoAR cPSD| 58707906
Quy trình giả quyết tình huống kiểm soát chất lượng   
Hình 5.9. Lưu đồ quy trình giải quyết tình huống kiểm soát chất lượng 
Bước 1: Kiểm tra chất lượng 
Sau khi sản xuất, sản phẩm sẽ trải qua bước kiểm tra chất lượng để đảm bảo được các tiêu 
chuẩn đã đề ra trước đó. Đây là bước quyết định sản phẩm có thể được nhập kho hay không 
hoặc yêu cầu khắc phục nếu phát hiện sản phẩm không đạt chất lượng. Bước 2: Nhập kho 
sản phẩm đạt chất lượng 
Nếu sản phẩm vượt qua quá trình kiểm tra, nó sẽ được đánh dấu là "Hoàn thành" và nhập 
kho để sẵn sàng phân phối hoặc lưu trữ. Việc này xác nhận rằng sản phẩm đạt tiêu chuẩn 
chất lượng và không cần thêm xử lý. 
Bước 3: Tạo cảnh báo sản phẩm không đạt yêu cầu 
Khi sản phẩm không đáp ứng yêu cầu trong quá trình kiểm tra, hệ thống sẽ tự động tạo 
cảnh báo chất lượng, thông báo cho các bộ phận liên quan. Cần có các hành động đề xuất 
như sửa chữa, tái sản xuất, hoặc loại bỏ sản phẩm tùy theo mức độ nghiêm trọng của lỗi. 
Bước 4: Hoàn thành và nhập kho thành phẩm 
Sau khi tất cả các vấn đề chất lượng được xử lý và sản phẩm đạt tiêu chuẩn, sản phẩm sẽ 
được hoàn thành và nhập kho, sẵn sàng cho quá trình phân phối.      lOMoAR cPSD| 58707906
Kết quả Odoo     
Hình 5.10. Kết quả đạt khi sản xuất      lOMoAR cPSD| 58707906  
Hình 5.11. Kết quả không đạt khi sản xuất 
5.6.3. Tính năng, nghiệp vụ, lưu đồ module kho 
Module Kho vận trong Odoo là công cụ hỗ trợ quản lý toàn diện hoạt động nhập 
xuất kho, kiểm soát tồn kho và chất lượng hàng hóa trong chuỗi cung ứng. Quy trình bắt 
đầu từ việc tạo yêu cầu nhập kho khi có nhu cầu bổ sung hàng. Hàng hóa sau đó được kiểm 
tra chất lượng, nếu đạt sẽ được nhập vào kho, còn nếu không đạt sẽ bị loại. Sau đó, quy 
trình phê duyệt tạm ứng hoàn tất các thủ tục cần thiết trước khi hàng hóa được nhập kho 
chính thức và tình trạng tồn kho được cập nhật. 
Module cũng cung cấp tính năng kiểm tra tồn kho định kỳ, giúp kịp thời bổ sung 
hàng khi cần, tránh tình trạng thiếu hụt. Khi có nhu cầu xuất kho, module tạo phiếu xuất 
kho để ghi nhận thông tin hàng hóa cần xuất. Sau khi duyệt, hàng hóa được xuất kho và 
tồn kho được cập nhật, đảm bảo dữ liệu chính xác.      lOMoAR cPSD| 58707906
Những tính năng này giúp tự động hóa, tối ưu hóa quy trình quản lý kho, giảm thiểu 
sai sót, tăng hiệu quả kiểm soát hàng hóa, và giúp doanh nghiệp duy trì kho vận linh hoạt,  minh bạch.   
Hình 5.12. Lưu đồ quy trình kiểm soát chất lượng 
Nguồn: Nhóm tự tổng hợp  - 
Đơn mua: Các bộ phận có thể là phòng kinh doanh, thủ kho khi có yêu cầu nhập 
nguyênvật liệu sẽ thông báo cho các bộ phận liên quan như kế toán hoặc kho để phục vụ 
cho các hoạt động sản xuất của doanh nghiệp.  - 
Nhập và kiểm tra hàng: Thủ kho căn cứ vào đơn đặt hàng tiến hành đối chiếu với 
sốlượng nguyên liệu nhập vào, đồng thời kiểm tra về chất lượng của nguyên vật liệu. Sau 
đó nhận hàng từ nhà phân phối, hàng hóa sẽ được kiểm tra đúng hoặc sai bởi bộ phận quản  lý chất lượng.  - 
Hóa đơn trả: Theo đúng thủ tục nhập kho hàng hóa, nếu có bất kỳ hư hỏng hoặc sai 
lệchnào cần thông báo lại ngay với kế toán hoặc kho để kịp thời khắc phục.  - 
Kế toán: Khi việc kiểm kê hoàn tất và không có sai lệch, toàn bộ thông tin sẽ 
đượcchuyển cho phòng kế toán trước khi lập giao dịch thanh toán mua và nhập kho.  - 
Hoàn thành nhập kho: Thủ kho chịu trách nhiệm nhập kho nguyên vật liệu và sắp 
xếpchúng vào các khu vực phù hợp trong kho. Sau đó, họ cần ghi nhận thông tin chi tiết 
về hàng hóa này vào hệ thống quản trị kho hàng của phần mềm quản lý Odoo. Việc này 
đảm bảo rằng mọi thông tin về số lượng và vị trí của hàng hóa trong kho được cập nhật và 
đồng bộ hóa đầy đủ trong hệ thống, giúp cho quản lí kho được thực hiện một cách chính  xác và hiệu quả.