Chuyên đề khảo sát hàm số – Tô Quốc An (quyển 3)

Chuyên đề khảo sát hàm số – Tô Quốc An (quyển 3) được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn học sinh cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!

Môn:

Toán 12 3.9 K tài liệu

Thông tin:
626 trang 1 năm trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Chuyên đề khảo sát hàm số – Tô Quốc An (quyển 3)

Chuyên đề khảo sát hàm số – Tô Quốc An (quyển 3) được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn học sinh cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!

142 71 lượt tải Tải xuống
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT21:XĐ tính ĐƠN ĐIU da vào ĐTHS F’(x).
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 1
BÀI TOÁN 21. XÁC ĐNNH TÍNH ĐƠN ĐIU CA HÀM S DA VÀO
ĐỒ THN HÀM S 𝒇
󰇛
𝒙
󰇜
A. LÝ THUYT:
Bài toán:
Xác định tính đơn điu ca hàm s da vào đồ th 𝑓
󰆒
󰇛
𝑥
󰇜
.
Hàm s 𝑦𝑓
󰇛
𝑥
󰇜
đạo hàm 𝑓
󰆒
󰇛
𝑥
󰇜
trên 𝐷 nếu:
Đồ th hàm s 𝑓
󰆒
󰇛
𝑥
󰇜
nm ………………. 𝑂𝑥 nên 𝑓
󰆒
󰇛
𝑥
󰇜
0.
Do đó: Hàm s 𝑦𝑓
󰇛
𝑥
󰇜
………………………………. trên 𝐷.
Đồ th hàm s 𝑓
󰆒
󰇛
𝑥
󰇜
nm ………………. 𝑂𝑥 nên 𝑓
󰆒
󰇛
𝑥
󰇜
0.
Do đó: Hàm s 𝑦𝑓
󰇛
𝑥
󰇜
………………………………. trên 𝐷.
Da vào đồ th:
Đồ th hàm s
'( )yfx
nm ………………………… trc hoành trong các khong
󰇛
𝑥
; 𝑥
󰇜
󰇛
𝑥
; 𝑥
󰇜
Đồ th hàm s 𝑦𝑓
󰆒
󰇛
𝑥
󰇜
nm …………… trc hoành trong các khong
󰇛
∞; 𝑥
󰇜
,
󰇛
𝑥
; 𝑥
󰇜
󰇛
𝑥
; ∞
󰇜
Vy hàm s 𝑦𝑓
󰇛
𝑥
󰇜
……………………………………………… trên các khong
󰇛
𝑥
; 𝑥
󰇜
󰇛
𝑥
; 𝑥
󰇜
Hàm s 𝑦𝑓
󰇛
𝑥
󰇜
…………………………………. trên các khong
󰇛
∞; 𝑥
󰇜
,
󰇛
𝑥
; 𝑥
󰇜
󰇛
𝑥
; ∞
󰇜
.
Hàm s 𝑦𝑓
󰇛
𝑥
󰇜
ℎ
󰇛
𝑥
󰇜
𝑔
󰇛
𝑥
󰇜
, cho trước các đồ th
󰆒
󰇛
𝑥
󰇜
𝑔
󰆒
󰇛
𝑥
󰇜
.
Nếu đồ th
󰆒
󰇛
𝑥
󰇜
nm phía trên đồ th 𝑔
󰆒
󰇛
𝑥
󰇜
thì 𝑓
󰆒
󰇛
𝑥
󰇜
0
Do đó: Hàm s 𝑦𝑓
󰇛
𝑥
󰇜
đồng biến trên 𝐾.
Nếu đồ th
󰆒
󰇛
𝑥
󰇜
nm phía dưới đồ th 𝑔
󰆒
󰇛
𝑥
󰇜
thì 𝑓
󰆒
󰇛
𝑥
󰇜
0
Do đó: Hàm s 𝑦𝑓
󰇛
𝑥
󰇜
nghch biến trên 𝐾.
Ví d: Hàm s 𝑦𝑓
󰇛
𝑥
󰇜
ℎ
󰇛
𝑥
󰇜
𝑔
󰇛
𝑥
󰇜
đồ th
󰆒
󰇛
𝑥
󰇜
𝑔
󰆒
󰇛
𝑥
󰇜
như hình bên dưới
Đồ th
󰆒
󰇛
𝑥
󰇜
nm …………………………. đồ th 𝑔
󰆒
󰇛
𝑥
󰇜
trong các khong
󰇛
∞; 𝑥
󰇜
󰇛
𝑥
; 𝑥
󰇜
Đồ th
󰆒
󰇛
𝑥
󰇜
nm ………………………… đồ th 𝑔
󰆒
󰇛
𝑥
󰇜
trong các khong
󰇛
𝑥
; 𝑥
󰇜
󰇛
𝑥
; ∞
󰇜
Vy hàm s 𝑦𝑓
󰇛
𝑥
󰇜
…………… trên các khong
󰇛
∞; 𝑥
󰇜
󰇛
𝑥
; 𝑥
󰇜
Hàm s 𝑦𝑓
󰇛
𝑥
󰇜
…………… trên các khong
󰇛
𝑥
; 𝑥
󰇜
󰇛
𝑥
; ∞
󰇜
.
Phương pháp chung:
Bước 1: Tìm các giá tr 𝑥
mà ti đó ……………………………………………………………..
Bước 2: Lp bng ………………………………………………………… da vào đồ th 𝑓
󰆒
󰇛
𝑥
󰇜
.
Bước 3: Kết lun v tính đơn điu ca hàm s.
2D1-BT21:XĐ tính ĐƠN ĐIU da vào ĐTHS F’(x). When the student is ready , the teacher will appear.
2 htt
p
s://www.facebook.com/toantha
y
an
|
0988323371
B. VÍ D MINH HA
Câu 1. Cho hàm s

yfx
đạo hàm

fx
xác định, liên tc trên

'fx
đồ th như hình
v bên. Khng định nào sau đây là đúng?
A. Hàm s

fx
đồng biến trên

;1 .
B. Hàm s

fx
đồng biến trên

1; .
C. Hàm s

fx
đồng biến trên

;1

1; .
D. Hàm s

fx
đồng biến trên
.
Câu 2. Cho hàm s

yfx
xác định trên và có đồ th hàm s

'fx
đường cong trong hình bên.
Mnh đề nào dưới đây là đúng :
A. Hàm s

fx
nghch biến trên khong

1;1 .
B. Hàm s

fx
đồng biến trên khong

1; 2 .
C. Hàm s

fx
đồng biến trên khong

2;1 .
D. Hàm s

fx
nghch biến trên khong

0; 2 .
Câu 3. Cho hàm s

yfx
đạo hàm là hàm s

fx
trên . Biết rng hàm s

22yfx

đồ th như hình v bên dưới. Hàm s

fx
nghch biến trên khong nào sau đây?
O
y
x
1
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT21:XĐ tính ĐƠN ĐIU da vào ĐTHS F’(x).
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 3
x
-1
O
2
y
2
3
1
A.
;2
. B.

1;1
. C.
35
;
22



. D.

2; 
.
Phân tích: Cho biết đồ th ca hàm s
f
x
sau khi đã tnh tiến và da vào đó để xét s đồng
biến ca hàm s
x .
Câu 4. Cho hàm s
432
yfx axbxcxdxe, đồ th hình bên là đồ th ca hàm s
yfx
. Xét hàm s
2
2gx f x
. Mnh đề nào dưới đây sai?
.
A. Hàm s
g
x
nghch biến trên khong
;2.
B. Hàm s
g
x
đồng biến trên khong
2; .
C. Hàm s
g
x
nghch biến trên khong
1; 0 .
D. Hàm s
g
x
nghch biến trên khong
0; 2 .
2D1-BT21:XĐ tính ĐƠN ĐIU da vào ĐTHS F’(x). When the student is ready , the teacher will appear.
4 htt
p
s://www.facebook.com/toantha
y
an
|
0988323371
Câu 5. Cho hàm s

fx
liên tc trên
và có có đạo hàm là hàm s

fx
. Biết rng hàm s

22yfx

đồ th như hình v bên dưới. Hàm s

fx
nghch biến trên khong nào?
.
A.

1; 1 , 3; 5
. B.

3; 1 , 1; 3
. C.

;2,0;2
. D.

5; 3 , 1;1
.
Câu 6. Cho hàm s

yfx
đạo hàm là hàm s

fx
trên . Biết rng hàm s

22yfx

đồ th như hình v bên dưới. Hàm s

fx
nghch biến trên khong nào sau đây?
A.

;2
. B.

1;1
. C.
35
;
22



. D.

2; 
.
Phân tích: Cho biết đồ th ca hàm s

fx
sau khi đã tnh tiến và da vào đó để xét s đồng
biến ca hàm s

fx
.
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT21:XĐ tính ĐƠN ĐIU da vào ĐTHS F’(x).
0988323371
|
Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 5
Câu 7. [Mc độ 3] Cho hàm s đồ th ca hàm s như hình v bên dưới. Các
giá tr ca để hàm s đồng biến trên khong
A. . B. . C. . D. .
Câu 8. Cho hàm s

yfx
m s

yfx
đồ th như hình v bên. Hàm s

2
yfx
đồng biến trong
khong nào?
A.
11
;
22



. B.
1
;0
2



. C.

0; 2
. D.

2; 1
.
Câu 9. Cho hàm s

fx
Đồ th hàm s

yfx
như hình bên
Hàm s


3gx f x
đồng biến trên khong nào trong các khong sau?
A.

;1.
B.

2;3 .
C.

1; 2 .
. D.

4;7 .

yfx

yfx
m
1yfx m x
0;3
4m 4m 4m 04m
1
\I[=
\
-
[
2
2D1-BT21:XĐ tính ĐƠN ĐIU da vào ĐTHS F’(x). When the student is ready , the teacher will appear.
6 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
Câu 10. Cho hàm s
yfx
đạo hàm liên tc trên . Đồ th hàm s
yfx
như hình v
Hàm s
2
2
g
xfxx
đồng biến trên khong nào trong các khong sau đây?
A.
2; 2 .
B.
2; 4 .
C.
;2.
D.
2; .
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT21:XĐ tính ĐƠN ĐIU da vào ĐTHS F’(x).
0988323371
|
Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 7
C. BÀI TP TRÊN LP
Câu 1. Cho hàm s

yfx
xác định, liên tc trên

'fx
đồ th như hình v bên. Khng
định nào sau đây là đúng?
A. Hàm s đồng biến trên

;1

3; .
B. Hàm s đồng biến trên

1; .
C. Hàm s nghch biến trên

;1.
D. Hàm s đồng biến trên

;1 3; . 
.
Câu 2. (Mc độ 3) Cho hàm s

yfx
xác định và liên tc trên
. Hàm s

yfx
đồ th như
hình bên dưới. Hàm s

2yf x
đồng biến trên khong nào?
A.

;2
. B.

3; 

2;1
. C.

2; 4
. D.

1; 
.
Câu 3. [Mc độ 2] Cho hàm s

yfx
liên tc trên
và có đồ th

yfx
như hình bên.
x
y
O
-4
-1
3
1
O
x
y
1
14

yfx
2D1-BT21:XĐ tính ĐƠN ĐIU da vào ĐTHS F’(x). When the student is ready , the teacher will appear.
8 htt
p
s://www.facebook.com/toantha
y
an
|
0988323371
Hàm s

yfx
đồng biến trên khong
A.

1; 4
. B.

2; 
. C.

;2
. D.

1; 1
.
Câu 4. [Mc độ 2] Cho hàm s

yfx
liên tc trên
và có đồ th

yfx
như hình bên.
Hàm s

yfx
nghch biến trên khong
A.

2; 1
. B.

1; 0
. C.

;2
. D.

0;1
.
Câu 5. Cho hàm s

yfx
. Đồ th hàm s

yfx
như hình bên. Hi hàm s


2
1gx f x
nghch biến trên khong nào trong các khong nào?
A.

1; 2
. B.

2; 1
. C.

0 ;
. D.

1; 1
.
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT21:XĐ tính ĐƠN ĐIU da vào ĐTHS F’(x).
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 9
Câu 6. Cho hàm s
yfx
. Hàm s
'( )yfx
đồ th như hình bên. Hàm s
2
()yfxx nghch biến
trên khong nào?
A.
1
;
2




. B.
1
;
2




. C.
3
;
2




. D.
3
;
2




.
Câu 7. Cho hàm s
yfx
đồ th hàm s
yfx
như hình bên dưới. Hàm s
32
g
xf x nghch biến trên khong nào?
A.
0; 2 .
B.
1; 3 .
C.
1; .
D.
;1.
Câu 8.
Cho hàm s
.yfx
Đồ th hàm s
yfx
như hình bên dưới
Hi hàm s
2
5gx f x
có bao nhiêu khong nghch biến?
A.
3
. B.
4.
C.
2
. D.
5
.
2D1-BT21:XĐ tính ĐƠN ĐIU da vào ĐTHS F’(x). When the student is ready , the teacher will appear.
10 htt
p
s://www.facebook.com/toantha
y
an
|
0988323371
Câu 9. Cho hàm s

yfx
xác định, liên tc trên
. Đồ th hàm s

yfx
như hình bên
Hàm s


3
gx f x
đồng biến trên khong nào trong các khong sau?
A.

1; 1 .
B.

;1.
C.

1; .
D.

0;1 .
.
Câu 10. (Mc độ 3) Cho hàm s

yfx
. Biết hàm s

yfx
đồ th như hình v bên dưới. Hàm
s

2
3yf x
đồng biến trên khong nào?
A.

3; 1
;

1; 2

3; 
. B.

3; 2
;

1; 0
;

1; 3

3; 
.
C.

3; 2
;

1; 0
;

1; 2

3; 
. D.

3; 2
;

1;1
;

1; 2

3; 
..
Câu 11. Hàm s

yfx
đồ th hàm s

yfx
như hình bên dưới :
O
x
y
21
6
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT21:XĐ tính ĐƠN ĐIU da vào ĐTHS F’(x).
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 11
Hàm s
12
g
xf x
đồng biến trên khong nào trong các khong sau?
A.
1; . B.
0;1 . C.
;0 . D.
1; 0 .
Chú ý:
Du ca

g
x
được xác định như sau: Ví d chn

21; ,x  suy ra
12 3x


theo do thi '
12 3 0.
fx
fxf


Câu 12. [Mc độ 4] Cho hàm s
yfx
đạo hàm liên tc trên
.Biết hàm sđồ th
như hình v. Tìm
m để hàm s

yfxm nghch biến trên

3; 4 .
A.
3m
. B.
2m 
. C.
1m 
. D.
0m
.
Câu 13. [Mc độ 3]
Cho hàm s
yfx
xác định và liên tc trên
, có đồ th
f
x
như hình v
sau. Hàm s
2
2
g
x
f
xx
đồng biến trên khong nào sau đây?
A.
13;12. B.
;1 2 . C.
12;1 . D.
12;.

'
yf
x
2D1-BT21:XĐ tính ĐƠN ĐIU da vào ĐTHS F’(x). When the student is ready , the teacher will appear.
12 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
Câu 14. Cho hàm s bc ba
yfx
, hàm s
yfx
đồ th như hình v. Hi hàm s
1gx f x
nghch biến trên khong nào dưới đây?
A.
1, 
. B.
1, 0
. C.
1, 2
. D.
,1
.
Câu 15. Cho hàm s
yfx
đồ th hàm s
yfx
như hình bên dưới
Hàm s

2
22gx f x x
nghch biến trên khong nào trong các khong sau?
A.

;122. B.
;1 .
. C.
1; 2 2 1 . D.
22 1; .
Chú ý:
Cách xét du

g
x
như sau: Ví d xét trên khong
1; 1 2 2 ta chn
0.x
Khi đó

1
020
2
gf

 vì da vào đồ th
f
x
ta thy ti
21;3x  thì

20.f
Các
nghim ca phương trình

0gx
là nghim bi l nên qua nghim đổi du.
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT21:XĐ tính ĐƠN ĐIU da vào ĐTHS F’(x).
0988323371
|
Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 13
Câu 16. Cho hàm s . Đồ th hàm s đồ th như hình bên. Hàm s
đồng biến trên khong nào trong các khong sau?
A. . B. . C. . D. .
Câu 17. Cho hàm s

yfx
đạo hàm trên
tho

220ff
đồ th ca hàm s

'yfx
có dng như hình bên. Hàm s


2
yfx
nghch biến trên khong nào trong các
khong sau:
A.
3
1; .
2



B.

1;1 .
C.

2; 1 .

D.

1; 2 .
Câu 18. Cho hàm s

yfx
. Đồ th hàm s

yfx
như hình v sau:
Hàm s


42gx f x
nghch biến trên khong nào sau đây?
A.
13
;
22



. B.

;2

. C.
5
;7
2



. D.
35
;
22



.

yfx

yfx


3
g
x
f
x
4;7
2;3
1; 2
1; 2
;1
2D1-BT21:XĐ tính ĐƠN ĐIU da vào ĐTHS F’(x). When the student is ready , the teacher will appear.
14 htt
p
s://www.facebook.com/toantha
y
an
|
0988323371
Câu 19. Cho hai hàm s

yfx
,

ygx
. Hai hàm s

yfx

ygx
đồ th như hình
v bên, trong đó đường cong đậm hơn là đồ th ca hàm s

ygx
.
Hàm s

3
42
2
hx f x g x




đồng biến trên khong nào dưới đây?
A.
31
5;
5



. B.
9
;3
4



. C.
31
;
5




. D.
25
6;
4



.
Câu 20. Cho hàm s

yfx
đồ th hàm s

yfx
như hình bên dưới.
Hàm s

2
1
2
x
yf x x nghch biến trên khong
A.
3
1;
2



. B.

2;0
. C.

3;1
. D.

1; 3
.
O
x
y

ygx

yfx
4
5
8
10
38
10
11
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT21:XĐ tính ĐƠN ĐIU da vào ĐTHS F’(x).
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 15
D. BÀI TP RÈN LUYN
Câu 1. [Mc độ 2]
Cho hàm s
yfx
liên tc trên
và có đồ th
yfx
như hình bên.
Hàm s
yfx
nghch biến trên khong
A.
0; 2
. B.
3; 2
. C.
;1
. D.
;3
.
Câu 2. [Mc độ 2] Cho hàm s
yfx
liên tc trên
và có đồ th
yfx
như hình bên.
Hàm s
yfx
đồng biến trên khong
A.
;2
. B.
2;
. C.
2; 4
. D.
1; 
.
Câu 3. Hàm s
yfx
xác định trên
và có đồ th ca hàm s
f
x
như hình v. Mnh đề nào sau
đây đúng?
2D1-BT21:XĐ tính ĐƠN ĐIU da vào ĐTHS F’(x). When the student is ready , the teacher will appear.
16 htt
p
s://www.facebook.com/toantha
y
an
|
0988323371
A. Hàm s

yfx
đồng biến trên khong

;1.

B. Hàm s

yfx
đồng biến trên khong

4; 2 .
C. Hàm s

yfx
đồng biến trên khong

0; 2 .
D. Hàm s

yfx
nghch biến trên khong

;4


2; .

Câu 4. Cho hàm s

yfx
xác định, liên tc trên
.
Biết

fx
đạo hàm

'
fx
và hàm s

'
yfx
đồ th như hình v. Xét trên

;

, khng định nào sau đây đúng?
A. Hàm s

fx
đồng biến trên khong

;

.
B. Hàm s

fx
nghch biến trên khong

;

.
C. Hàm s

fx
nghch biến trên khong
;
2



;
2



.
D. Hàm s

fx
đồng biến trên khong

0;
.
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT21:XĐ tính ĐƠN ĐIU da vào ĐTHS F’(x).
0988323371
|
Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 17
Câu 5. [Mc độ 2] Cho hàm s đồ th ca hàm s như hình v.
Hi hàm s đồng biến trên khong nào dưới đây?
A. . B. . C. . D. .
Câu 6.
Hàm s
'( )yfx
đồ th như hình bên. Hàm s

()2
gx f x
đồng biến trên khong
nào?
A.

1; 3
. B.

2;

. C.

;2

. D.

2;1
.
Câu 7. Cho hàm s

yfx
xác định, liên tc trên
. Đường cong trong hình v dưới là đồ th ca
hàm s
'( )yfx
.
Xét hàm s


2
3gx f x
. Mnh đề nào sau đây đúng?
A. Hàm s
()gx
đồng biến trên
(;1)
.
B. Hàm s
()gx
đồng biến trên
(0;3)
.
C. Hàm s
()gx
nghch biến trên
(;2)
(0;2)
.
D. Hàm s
()gx
nghch biến trên
(1; )
.
fx
23yfx


yfx
1;3
2;4
1;5
3; 1
y
x
3
O-1
2D1-BT21:XĐ tính ĐƠN ĐIU da vào ĐTHS F’(x). When the student is ready , the teacher will appear.
18 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
Câu 8. (Mc độ 2) Cho hàm s
()yfx
xác định và liên tc trên
. Đồ th ca hàm s
'( )yfx
cho
bi hình v sau:
Hàm s
() 2 2020yfx x
đồng biến trên khong nào?
A.
1; 1 .
B.
;1.
C.
1; .
D.
0;1 .
.
Câu 9. [Mc độ 3] Cho hàm sđạo hàm liên tc trên
đồ th hàm s như
hình bên.
Tìm các khong ngch biến ca hàm s
32 1gx f x
?
A.

35
;2, ;
22




. B.

15
;1, ;
24




.
C.

15
;1, ;
22




. D.
115
;,;
222




..

yfx
'yfx
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT21:XĐ tính ĐƠN ĐIU da vào ĐTHS F’(x).
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 19
Câu 10. [Mc độ 2] Cho hàm s đạo hàm trên và có đồ th hàm như hình v dưới
đây. Tìm khong đồng biến ca hàm s ?
A.
0;
. B.
5; 1
. C.
;0
. D.
115
;,;
222




..
Câu 11. [Mc độ 3] Cho hàm s . Hàm s đồ th như hình v bên. Tìm khong
đồng biến ca hàm s ?
A.
3; 1
;
1; 2
3; 
. B.
3; 2
;
1; 0
;
1; 3
3; 
.
C.
3; 1;
0;1
; và
3; . D.
3; 2
;
1;1
;
1; 2
3; 
..

yfx
f
x
2gx f x

yfx

yfx


2
1
yg
x
f
x
2D1-BT21:XĐ tính ĐƠN ĐIU da vào ĐTHS F’(x). When the student is ready , the teacher will appear.
20 htt
p
s://www.facebook.com/toantha
y
an
|
0988323371
Câu 12. Cho hàm s

yfx
đạo hàm liên tc trên
. Biết hàm s

yfx
đồ th như hình
v. Gi
S
là tp hp các giá tr nguyên

5;5
m
để hàm s

gx f x m
nghch biến trên
khong

1;2
. Hi
S
có bao nhiêu phn t ?
A.
4
. B.
5
. C.
3
. D.
6
.
Câu 13. Cho hàm s

yfx
đạo hàm
()fx
trên đồ th ca hàm s
()fx
như hình v. Hàm
s

2
(21)
gx fx x
đồng biến trên khong nào dưới đây?
A.

1; 0
. B.

0; 2
. C.

1;

. D.

;1

.
Câu 14. [Mc độ 3] Cho hàm s . Hàm s đồ th như hình v dưới đây.
Tìm các khong nghch biến ca hàm s

2
2yfx
?
A.

;3 ,

2; 1,

0;1

2; 3 .. B.

;3 ,

1;1

2; 3 .
C.

;2 ,

2; 1,

0;1

2; 3 .. D.

;3 ,

2; 1,

0;1

1; 3 ..
yf
x
yf
x
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT21:XĐ tính ĐƠN ĐIU da vào ĐTHS F’(x).
0988323371
|
Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 21
Câu 15. Cho hàm s

.
yfx
Đồ th hàm s

yfx
như hình bên dưới
Hàm s


3gx f x
đồng biến trên khong nào trong các khong sau?
A.

;1.

. B.

1; 2 .
. C.

2;3 .
. D.

4;7 .
Câu 16. Cho hàm s

yfx
Đồ th hàm s

'
fx
như hình v, và

220
ff
.
Hàm s

2
3gx f x


nghch biến trên khong nào trong các khong sau?
A.

2;5
. B.

1;2
. C.

5;

. D.

2;

.
Câu 17. Cho hàm s

yfx
xác định và liên tc trên
. Đồ th hàm s

yfx
như hình bên dưới
Đặt
 
,
gx f x x
khng định nào sau đâyđúng?
A.

112.
ggg
B.

211.
gg g
C.

112.
ggg
D.

112.
gg g
.
2D1-BT21:XĐ tính ĐƠN ĐIU da vào ĐTHS F’(x). When the student is ready , the teacher will appear.
22 htt
p
s://www.facebook.com/toantha
y
an
|
0988323371
Câu 18. [Mc độ 3] Cho hàm s đạo hàm liên tc trên và hàm s đồ th
như hình v
Tìm tt c các giá tr thc ca tham s để hàm s nghch biến
trên khong ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 19. [Mc độ 3] Cho hàm s

yfx
xác định trên
và có đồ th hàm s

'
yfx
đường
cong trong hình bên.
Khong đồng biến ca hàm s


1gx f x
?
A.

1;

. B.

3; 2
. C.

;1

. D.

;3

.

yfx

yfx
m
1ygx fx m x

1;1
;2m
1;1m 
2;m 

3;m 
3
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT21:XĐ tính ĐƠN ĐIU da vào ĐTHS F’(x).
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 23
Câu 20. [Mc độ 3] Cho hàm s đạo hàm trên . Biết đồ th hàm s như hình
v.
Tìm m để hàm s đồng biến trên khong .
A.
12
4
m
m


.
B.
02
5
m
m


.
C.
01
4
m
m


.
D.
11
5
m
m


.
Câu 21. [Mc độ 3] Cho hàm s xác định trên và có đồ th như hình v dưới đây:
Hàm s nghch biến trên khong
A.
. B. . C. . D. .

yfx

'yfx

g
xfxm
2;0

yfx
f
x
x
y
3
-2
3
2
-1
1
-2
5
O

2
1
2
x
ygx f x x
3;1
2;0

1; 3
3
1;
2



2D1-BT21:XĐ tính ĐƠN ĐIU da vào ĐTHS F’(x). When the student is ready , the teacher will appear.
24 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
Câu 22. Cho hàm s đạo hàm trên . Hàm s đồ th như hình v. Hàm s
có bao nhiêu khong nghch biến.
A.
. B. . C. . D. .
Câu 23. [Mc độ 3] Cho hàm s đạo hàm liên tc trên và hàm s đồ th
như hình v
Tìm tt c các giá tr thc ca tham s để hàm s đồng biến trên
A.
. B. . C. . D. .
Câu 24. [Mc độ 4] Cho hàm s . Hàm s đồ th như hình v. Tìm các giá tr
ca tham s để hàm s đồng biến trên khong .

yfx

yfx
2
g
x
f
x
53
42

yfx

yfx
-2
-1
2
1
O
y
x
m
2
4
g
x
f
xm mx
1; 2
\2m
2m m
2;m

yfx

yfx
m
2
3
yg
x
f
xxm
0; 2
-4
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT21:XĐ tính ĐƠN ĐIU da vào ĐTHS F’(x).
0988323371
|
Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 25
A.
13
1
m
m

. B.
12
1
m
m

. C.
13
1
m
m
. D.
113m
.
Câu 25. (Mc độ 4) Cho hàm s

yfx
.Đồ th hàm s

yfx
như hình bên dưới và

220.
ff
Hàm s

2
3gx f x

nghch biến trên khong nào trong các khong sau? Biết
'( )fx
hàm bc 3.
A.

;1


2;5
.. B.

;1


1;5
. . C.

;1

. D.

;3

.
Câu 26. [Mc độ 4] Cho hàm s
()yfx
đạo hàm liên tc trên

11
f
. Đồ thm s

'
yfx
như hình bên. Có bao nhiêu s nguyên dương
a
để hàm s

4sin cos2yf x xa
nghch biến trên
0;
2



.
2D1-BT21:XĐ tính ĐƠN ĐIU da vào ĐTHS F’(x). When the student is ready , the teacher will appear.
26 htt
p
s://www.facebook.com/toantha
y
an
|
0988323371
A.
3
. B.
1
. C.
2
. D.
7
.
Câu 27. [Mc độ 4] Cho hàm đa thc

yfx
liên tc trên

00
f
. Đồ th hàm s

'
yfx
đường cong trong hình bên.
Tìm khong nghch biến ca hàm s
 
2
4gx f x x
trên đon

2; 4
?
A.

;2

. B.

2;0
. C.
35
;
22



. D.

2;

.
Câu 28. (Mc độ 4) Cho hàm s

yfx
đạo hàm

fx
đồ th như hình dưới đây.
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT21:XĐ tính ĐƠN ĐIU da vào ĐTHS F’(x).
0988323371
|
Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 27
Hàm s

32
3 1 27 54 27 4
gx f x x x x 
đồng biến trên khong nào?
A.

;1.

B.

2;3 .
C.

;0

4
;.
3




. D.

;0


4;7 .
Câu 29. [Mc độ 4]Cho hàm s
()fx
đồ th
()yfx
được cho như hình v

9
30
2
ff
.
Hàm s
2
1
() () (0)
2
gx f x x f
nghch biến trên nhng khong nào trong khong

2;

?
A.

;1.

B.

2;3 .
C.

2;0

2;3
. D.

;0


4;7 .
Câu 30. [Mc độ 4] Cho hàm s liên tc trên . Đồ th hàm s
như hình v

yfx
20f 

'yfx
2D1-BT21:XĐ tính ĐƠN ĐIU da vào ĐTHS F’(x). When the student is ready , the teacher will appear.
28 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
Khng định nào sau đây đúng?
A.
Hàm s nghch biến trên .
B. Hàm s đồng biến trên .
C. Hàm s nghch biến trên .
D. Giá tr nh nht ca hàm s .
Câu 31. [Mc độ 4] Cho hàm s
yfx
liên tc trên
20f 
. Đồ thm s
'yfx
đường cong trong hình bên.
Tìm khong nghch biến ca hàm s

2
1
g
xf x?
A.
3;0
3;
. B.
2;3 .
C.
;3
0; 3
.. D.
;0
4;7 .
Câu 32.
Cho hai hàm s
()yfx
()ygx
. Hai hàm s
()yfx
()ygx
đồ th như hình
v dưới đây, trong đó đường cong đậm hơn là đồ th hàm s
()ygx
. Hàm s
5
() ( 6) 2
2
hx f x g x




đồng biến trên khong nào dưới đây?
2
1yf x
;2
2
1yf x
;2
2
1yf x
1; 0

2f
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT21:XĐ tính ĐƠN ĐIU da vào ĐTHS F’(x).
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 29
A.
1
;1
4



. B.
21
;
5




. C.
21
3;
5



. D.
17
4;
4



.
Câu 33. Cho hàm s
yfx
Đồ th hàm s
yfx
như hình bên dưới
Hàm s

22
23 22gx f x x x x
đồng biến trên khong nào sau đây?
A.
1
;.
2




B.
;1.
C.
1
;.
2




D.
1; .
Câu 34.
Cho hàm s
yfx
Đồ th hàm s
yfx
như hình bên. Hi hàm s
 
2
21gx f x x
đồng biến trên khong nào trong các khong sau ?
2D1-BT21:XĐ tính ĐƠN ĐIU da vào ĐTHS F’(x). When the student is ready , the teacher will appear.
30 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
A.
;3 .
B.
1; 3 .
C.
3; .
D.
3;1 .
Câu 35. [Mc độ 4] Cho hàm s đạo hàm liên tc trên Đồ th hàm s như
hình bên dưới
Đặt hàm s , m là tham s. Hi có bao nhiêu giá tr nguyên
ca m thuc đon để hàm s nghch biến trên khong ?
A.
. B. . C. . D. .

yfx
.

yfx

2
1
2
x
g
xf mx xmx

2020; 0
ygx
2;0
2016 2017 2019 2020
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT21:XĐ tính ĐƠN ĐIU da vào ĐTHS F’(x).
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 1
BÀI TOÁN 21. XÁC ĐNNH TÍNH ĐƠN ĐIU CA HÀM S DA VÀO
ĐỒ THN HÀM S 𝒇
󰇛
𝒙
󰇜
A. LÝ THUYT:
Bài toán:
Xác định tính đơn điu ca hàm s da vào đồ th 𝑓
󰆒
󰇛
𝑥
󰇜
.
Hàm s 𝑦𝑓
󰇛
𝑥
󰇜
đạo hàm 𝑓
󰆒
󰇛
𝑥
󰇜
trên 𝐷 nếu:
Đồ th hàm s 𝑓
󰆒
󰇛
𝑥
󰇜
nm phía trên 𝑂𝑥 nên 𝑓
󰆒
󰇛
𝑥
󰇜
0.
Do đó: Hàm s 𝑦𝑓
󰇛
𝑥
󰇜
đồng biến trên 𝐷.
Đồ th hàm s 𝑓
󰆒
󰇛
𝑥
󰇜
nm phía dưới 𝑂𝑥 nên 𝑓
󰆒
󰇛
𝑥
󰇜
0.
Do đó: Hàm s 𝑦𝑓
󰇛
𝑥
󰇜
nghch biến trên 𝐷.
Da vào đồ th:
Đồ th hàm s
'( )yfx
nm phía trên trc hoành trong các khong
󰇛
𝑥
; 𝑥
󰇜
󰇛
𝑥
; 𝑥
󰇜
Đồ th hàm s 𝑦𝑓
󰆒
󰇛
𝑥
󰇜
nm phía dưới trc hoành trong các khong
󰇛
∞; 𝑥
󰇜
,
󰇛
𝑥
; 𝑥
󰇜
󰇛
𝑥
; ∞
󰇜
Vy hàm s 𝑦𝑓
󰇛
𝑥
󰇜
đồng biến trên các khong
󰇛
𝑥
; 𝑥
󰇜
󰇛
𝑥
; 𝑥
󰇜
Hàm s 𝑦𝑓
󰇛
𝑥
󰇜
nghch biến trên các khong
󰇛
∞; 𝑥
󰇜
,
󰇛
𝑥
; 𝑥
󰇜
󰇛
𝑥
; ∞
󰇜
.
Hàm s 𝑦𝑓
󰇛
𝑥
󰇜
ℎ
󰇛
𝑥
󰇜
𝑔
󰇛
𝑥
󰇜
, cho trước các đồ th
󰆒
󰇛
𝑥
󰇜
𝑔
󰆒
󰇛
𝑥
󰇜
.
Nếu đồ th
󰆒
󰇛
𝑥
󰇜
nm phía trên đồ th 𝑔
󰆒
󰇛
𝑥
󰇜
thì 𝑓
󰆒
󰇛
𝑥
󰇜
0
Do đó: Hàm s 𝑦𝑓
󰇛
𝑥
󰇜
đồng biến trên 𝐾.
Nếu đồ th
󰆒
󰇛
𝑥
󰇜
nm phía dưới đồ th 𝑔
󰆒
󰇛
𝑥
󰇜
thì 𝑓
󰆒
󰇛
𝑥
󰇜
0
Do đó: Hàm s 𝑦𝑓
󰇛
𝑥
󰇜
nghch biến trên 𝐾.
Ví d: Hàm s 𝑦𝑓
󰇛
𝑥
󰇜
ℎ
󰇛
𝑥
󰇜
𝑔
󰇛
𝑥
󰇜
đồ th
󰆒
󰇛
𝑥
󰇜
𝑔
󰆒
󰇛
𝑥
󰇜
như hình bên dưới
Đồ th
󰆒
󰇛
𝑥
󰇜
nm phía trên đồ th 𝑔
󰆒
󰇛
𝑥
󰇜
trong các khong
󰇛
∞; 𝑥
󰇜
󰇛
𝑥
; 𝑥
󰇜
Đồ th
󰆒
󰇛
𝑥
󰇜
nm phía dưới đồ th 𝑔
󰆒
󰇛
𝑥
󰇜
trong các khong
󰇛
𝑥
; 𝑥
󰇜
󰇛
𝑥
; ∞
󰇜
Vy hàm s 𝑦𝑓
󰇛
𝑥
󰇜
đồng biến trên các khong
󰇛
∞; 𝑥
󰇜
󰇛
𝑥
; 𝑥
󰇜
Hàm s 𝑦𝑓
󰇛
𝑥
󰇜
nghch biến trên các khong
󰇛
𝑥
; 𝑥
󰇜
󰇛
𝑥
; ∞
󰇜
.
Phương pháp chung:
Bước 1: Tìm các giá tr 𝑥
mà ti đó𝑓
󰆒
󰇛
𝑥
󰇜
0.
Bước 2: Lp bng xét du 𝑓
󰆒
󰇛
𝑥
󰇜
da vào đồ th 𝑓
󰆒
󰇛
𝑥
󰇜
.
Bước 3: Kết lun v tính đơn điu ca hàm s.
2D1-BT21:XĐ tính ĐƠN ĐIU da vào ĐTHS F’(x). When the student is ready , the teacher will appear.
2 htt
p
s://www.facebook.com/toantha
y
an
|
0988323371
B. VÍ D MINH HA
Câu 1. Cho hàm s

yfx
đạo hàm

fx
xác định, liên tc trên

'fx
đồ th như hình
v bên. Khng định nào sau đây là đúng?
A. Hàm s

fx
đồng biến trên

;1 .
B. Hàm s

fx
đồng biến trên

1; .
C. Hàm s

fx
đồng biến trên

;1

1; .
D. Hàm s

fx
đồng biến trên
.
Li gii.
Chn B
Trên khong

1; 
đồ th hàm s

'fx
nm phía trên trc hoành.
Câu 2. Cho hàm s

yfx
xác định trên và có đồ th hàm s

'fx
đường cong trong hình bên.
Mnh đề nào dưới đây là đúng :
A. Hàm s

fx
nghch biến trên khong

1; 1 .
B. Hàm s

fx
đồng biến trên khong

1; 2 .
C. Hàm s

fx
đồng biến trên khong

2;1 .
D. Hàm s

fx
nghch biến trên khong

0; 2 .
Li gii.
Chn D
Cách 1: S dng bng biến thiên. T đồ th ca hàm s

'yfx
ta có bng biến thiên như sau:
O
y
x
1
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT21:XĐ tính ĐƠN ĐIU da vào ĐTHS F’(x).
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 3
Cách 2: Quan sát đồ th hàm s
'
yf
x
Nếu trong khong
K
đồ thm s
'
f
x
nm phía trên trc hoành (có th tiếp xúc) thì

f
x
đồng biến
trên
K
.
Nếu trong khong
K
đồ th hàm s
'
f
x
nm phía dưới trc hoành (có th tiếp xúc)
Thì

f
x
nghch biến trên
K
.
Nếu trong khong
K
đồ th hàm s
'
f
x
va có phn nm dưới trc hoành va có
phn nm trên trc hoành thì loi phương án đó.
Trên khong

0; 2
ta thy đồ th hàm s
'
yf
x
nm bên dưới trc hoành.
Câu 3. Cho hàm s
yf
x
đạo hàm là hàm s
f
x
trên . Biết rng hàm s
22yfx

đồ th như hình v bên dưới. Hàm s

f
x
nghch biến trên khong nào sau đây?
x
-1
O
2
y
2
3
1
A.
;2
. B.

1; 1
. C.
35
;
22



.
D.
2; 
.
Li gii.
Chn B
Da vào đồ th
C
ta có:
220, 1;3 20, 1;3fx x fx x


.
Đặt
*2
x
x
thì
*0,* 1;1fx x

.
2D1-BT21:XĐ tính ĐƠN ĐIU da vào ĐTHS F’(x). When the student is ready , the teacher will appear.
4 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
Vy: Hàm s

f
x
nghch biến trên khong

1; 1
.
Phân tích: Cho biết đồ th ca hàm s
f
x
sau khi đã tnh tiến và da vào đó để xét s đồng
biến ca hàm s

f
x
.
Câu 4. Cho hàm s
432
yf
xaxbxcxdxe
, đồ th hình bên là đồ th ca hàm s
yf
x
. Xét hàm s
2
2gx f x. Mnh đề nào dưới đây sai?
.
A. Hàm s
g
x
nghch biến trên khong

;2.
B. Hàm s
g
x
đồng biến trên khong
2; .
C. Hàm s
g
x
nghch biến trên khong

1; 0 .
D. Hàm s
g
x
nghch biến trên khong
0; 2 .
Li gii.
Chn C
Ta có:
2
'( ) 2 . ' 2gx xf x;


2
2
2
0
0
0
'0 21 1
'20
2
22
x
x
x
gx x x
fx
x
x




T đồ th ca
()yfx
suy ra
22
(2)0 22 ;22;fx x x

và ngược
li.
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT21:XĐ tính ĐƠN ĐIU da vào ĐTHS F’(x).
0988323371
|
Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 5
Câu 5. Cho hàm s

fx
liên tc trên
và có có đạo hàm là hàm s

fx
. Biết rng hàm s

22yfx

đồ th như hình v bên dưới. Hàm s

fx
nghch biến trên khong nào?
.
A.

1; 1 , 3; 5
. B.

3; 1 , 1; 3
. C.

;2,0;2
. D.

5; 3 , 1;1
.
Li gii.
Chn A
Da vào đồ th

C
ta có:
 
220, 3;1 1;3 20, 3;1 1;3fx x fx x

 
.
Đặt
*2xx
suy ra:

*0,* 1;1 3;5fx x

.
Vy: hàm s

fx
nghch biến trên khong

1; 1 , 3; 5
.
Câu 6. Cho hàm s

yfx
đạo hàm là hàm s

fx
trên . Biết rng hàm s

22yfx

đồ th như hình v bên dưới. Hàm s

fx
nghch biến trên khong nào sau đây?
2D1-BT21:XĐ tính ĐƠN ĐIU da vào ĐTHS F’(x). When the student is ready , the teacher will appear.
6 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
A.
;2
. B.

1; 1
. C.
35
;
22



.
D.
2; 
.
Li gii.
Chn B
Da vào đồ th
C
ta có:
220, 1;3 20, 1;3fx x fx x


.
Đặt
*2
x
x
thì
*0,* 1;1fx x

.
Vy: Hàm s

f
x
nghch biến trên khong
1; 1
.
Phân tích: Cho biết đồ th ca hàm s
f
x
sau khi đã tnh tiến và da vào đó để xét s đồng
biến ca hàm s

f
x
.
Câu 7. [Mc độ 3] Cho hàm s đồ th ca hàm s như hình v bên dưới. Các
giá tr ca để hàm s đồng biến trên khong
A.
. B. . C. . D. .
Li gii

yfx

yfx
m
1yfx m x
0;3
4m 4m 4m 04m
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT21:XĐ tính ĐƠN ĐIU da vào ĐTHS F’(x).
0988323371
|
Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 7
Chn C
Ta có .
Hàm s đồng biến trên khong
.
Vy thì hàm s đồng biến trên khong .
Câu 8. Cho hàm s

yfx
m s

yfx
đồ th như hình v bên. Hàm s

2
yfx
đồng biến trong
khong nào?
A.
11
;
22



.
B.
1
;0
2



.
C.

0; 2
.
D.

2; 1
.
Li gii.
Chn B
Đặt


2
gx f x
thì


2
2.gx xf x

nên


2
0
0
0
x
gx
fx

0
1; 2
x
xx
 
Lp bng xét du ca hàm s

gx
Lưu ý: cách xét du

gx
B1: Xét du

2
fx
: ta có


2
2
2
2
2
14
14
012
1loai
1
x
x
fx x
x
x





1yfx m x
1yfxm


1yfx m x
0;3
 
,0;3 0;30, 1 0yx fxm x



;3,01mfxx


0;3
1min
x
mfx

13 4mm 
4
m

1yfx m x
0;3
1
\I[=
\
-
[
2
2D1-BT21:XĐ tính ĐƠN ĐIU da vào ĐTHS F’(x). When the student is ready , the teacher will appear.
8 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
2
1
x
x

22
11
x
x
x



2; 1 1; 2x
và ngược li tc là nhng khong còn li

2
0fx
.
B2 : xét du
x
(trong trái ngoài cùng).
B3 : lp bng xét du ri nhân du ca

2
f
x
x
ta được như bng trên
Câu 9. Cho hàm s

f
x
Đồ th hàm s
yf
x
như hình bên
Hàm s
3
g
xf x
đồng biến trên khong nào trong các khong sau?
A.
;1.
B.
2;3 .
C.
1; 2 .
. D.
4;7 .
Li gii.
Chn C
Da vào đồ th, suy ra

11
0
4
x
fx
x



1
0.
14
x
fx
x



Vi
3x
khi đó
 
1312 4
330
34 7
xx
gx f x g x f x
xx







hàm s
g
x
đồng biến trên các khong

3; 4 ,
7; .
Vi
3x
khi đó
33030gxfx gxfx fx


4
31
13 4
12
x
x
x
x




loaïi
hàm s
g
x
đồng biến trên khong

1; 2 .
Câu 10. Cho hàm s

yf
x
đạo hàm liên tc trên . Đồ th hàm s
yf
x
như hình v
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT21:XĐ tính ĐƠN ĐIU da vào ĐTHS F’(x).
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 9
Hàm s
2
2
g
x
f
xx
đồng biến trên khong nào trong các khong sau đây?
A.
2; 2 .
B.
2; 4 .
C.

;2.
D.
2; .
Li gii.
Chn A
Ta có
22 0 .
g
x
f
xx
g
x
f
xx


S nghim ca phương trình

0gx
chính là s giao đim ca đồ thm s
yf
x
đường thng
:d
y
x
(như hình v bên dưới).
Da vào đồ th, suy ra

2
02.
4
x
gx x
x


Lp bng biến thiên (hoc ta thy vi

2; 2x
thì đồ th hàm s
f
x
nm phía trên đường
thng
yx
nên
0gx
)
hàm s
g
x
đồng biến trên
2; 2 .
2D1-BT21:XĐ tính ĐƠN ĐIU da vào ĐTHS F’(x). When the student is ready , the teacher will appear.
10 htt
p
s://www.facebook.com/toantha
y
an
|
0988323371
C. BÀI TP TRÊN LP
Câu 1.
Cho hàm s

yfx
xác định, liên tc trên

'fx
đồ th như hình v bên. Khng
định nào sau đây là đúng?
A.
Hàm s đồng biến trên

;1

3; .
B.
Hàm s đồng biến trên

1; .
C.
Hàm s nghch biến trên

;1.
D.
Hàm s đồng biến trên

;1 3; . 
.
Li gii.
Chn A
Trên khong

;1

3; 
đồ th hàm s

'fx
nm phía trên trc hoành.
Câu 2. (Mc độ 3)
Cho hàm s

yfx
xác định và liên tc trên
. Hàm s

yfx
đồ th như
hình bên dưới. Hàm s

2yf x
đồng biến trên khong nào?
A.

;2
.
B.

3; 

2;1
.
C.

2; 4
.
D.

1; 
.
Li gii
Chn B
Ta có:


 
22.2 2fx xf xf x


Hàm s đồng biến khi



21 3
2020
12 4 2 1
xx
fx f x
xx






.
Vy hàm s đồng biến trên khong

3; 

2;1
.
x
y
O
-4
-1
3
1
O
x
y
1
14

yfx
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT21:XĐ tính ĐƠN ĐIU da vào ĐTHS F’(x).
0988323371
|
Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 11
Câu 3. [Mc độ 2]
Cho hàm s

yfx
liên tc trên
và có đồ th

yfx
như hình bên.
Hàm s

yfx
đồng biến trên khong
A.

1; 4
.
B.

2; 
.
C.

;2
.
D.

1;1
.
Li gii
Chn C
T đồ th hàm s

yfx
ta có bng xét du ca

fx
như sau:
T bng xét du ca

fx
ta có hàm s

yfx
đồng biến trên khong

;2
.
Câu 4. [Mc độ 2]
Cho hàm s

yfx
liên tc trên
và có đồ th

yfx
như hình bên.
Hàm s

yfx
nghch biến trên khong
A.

2; 1
.
B.

1; 0
.
C.

;2
.
D.

0;1
.
Li gii
Chn A
2D1-BT21:XĐ tính ĐƠN ĐIU da vào ĐTHS F’(x). When the student is ready , the teacher will appear.
12 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
T đồ th hàm s
yf
x
ta có bng xét du ca
f
x
như sau:
T bng xét du ca
f
x
ta có hàm s
yf
x
nghch biến trên các khong

2; 1
1; 2
.
Câu 5. Cho hàm s

yf
x
. Đồ th hàm s
yf
x
như hình bên. Hi hàm s
2
1
g
xf x
nghch biến trên khong nào trong các khong nào?
A.
1; 2
. B.

2; 1
. C.
0 ;
. D.

1; 1
.
Li gii
ChnC
Ta có
2
21 .
g
xxfx


Ta có



theo do thi '
2
2
2
0
0
0110.
10
12
fx
x
x
gx x x
fx
x
 


Bng biến thiên
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT21:XĐ tính ĐƠN ĐIU da vào ĐTHS F’(x).
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 13
Da vào bng biến thiên và đối chiếu vi các đáp án, ta chn B
Chú ý: Du ca
g
x
được xác định như sau: Ví d chn
10; .x 
120.xx

1

theo do thi '
22
11 0 1 0 0 20.
fx
xx fxf f

 
2
T

1

2,
suy ra
10g
trên khong
0; .
Nhn thy nghim ca
0gx
là nghim đơn nên qua nghim đổi du.
Câu 6. Cho hàm s

yf
x
. Hàm s
'( )yfx
đồ th như hình bên. Hàm s
2
()yfxx
nghch biến
trên khong nào?
A.
1
;
2




.
B.
1
;
2




.
C.
3
;
2




.
D.
3
;
2




.
Li gii
Chn B


2
'12 .
g
xxfxx

2D1-BT21:XĐ tính ĐƠN ĐIU da vào ĐTHS F’(x). When the student is ready , the teacher will appear.
14 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
Ta có



theo do thi '
2
2
2
1
2
12 0
1
0 1: vo nghiem .
0
2
2 : vo nghiem
fx
x
x
gx xx x
fxx
xx




Bng biến thiên
Câu 7. Cho hàm s

yf
x
đồ th hàm s
yf
x
nhưnh bên dưới. Hàm s
32
g
x
f
x
nghch biến trên khong nào?
A.
0; 2 .
B.

1; 3 .
C.
1; .
D.
;1.
Li gii.
Chn D
Da vào đồ th, suy ra

22
0.
5
x
fx
x


Ta có
232.
g
x
f
x


Xét

15
232 2
0320 .
22
32 5
1
x
x
gx f x
x
x



 


Vy
g
x
nghch biến trên các khong
15
;
22



;1.
Câu 8. Cho hàm s
.
yf
x
Đồ th hàm s
yf
x
như hình bên dưới
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT21:XĐ tính ĐƠN ĐIU da vào ĐTHS F’(x).
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 15
Hi hàm s
2
5gx f x có bao nhiêu khong nghch biến?
A.
3
. B.
4.
C.
2
. D.
5
.
Li gii
Chn B
Ta có
.x



2
theo do thi '
2
2
2
0
0
0
1
54
0.
2
50
51
7
52
fx
x
x
x
x
x
gx
x
fx
x
x
x








Bng biến thiên
Da vào bng biến thiên và đối chiếu vi các đáp án, ta chn C
Câu 9.
Cho hàm s

yf
x
xác định, liên tc trên
. Đồ th hàm s
yf
x
như hình bên
Hàm s
3
g
xfx đồng biến trên khong nào trong các khong sau?
A.
1; 1 .
B.
;1.
C.
1; .
D.

0;1 .
.
Li gii
2D1-BT21:XĐ tính ĐƠN ĐIU da vào ĐTHS F’(x). When the student is ready , the teacher will appear.
16 htt
p
s://www.facebook.com/toantha
y
an
|
0988323371
Chn C
Ta có


23
3;gx xf x




2
2
3
theo do thi '
3
3
3
0
0
00
0.
1
0
1
1
fx
x
x
xx
gx
x
fx
x
x




Bng biến thiên
Da vào bng biến thiên đối chiếu vi các đáp án, ta
chn C
Câu 10. (Mc độ 3)
Cho hàm s

yfx
. Biết hàm s

yfx
đồ th như hình v bên dưới. Hàm
s

2
3yf x
đồng biến trên khong nào?
A.

3; 1
;

1; 2

3; 
.
B.

3; 2
;

1; 0
;

1; 3

3; 
.
C.

3; 2
;

1; 0
;

1; 2

3; 
.
D.

3; 2
;

1; 1
;

1; 2

3; 
..
Li gii
Chn C
Da vào đồ th

fx
ta có

6
01
2
x
fx x
x


.
Ta có:

2
2. 3yxfx


O
x
y
21
6
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT21:XĐ tính ĐƠN ĐIU da vào ĐTHS F’(x).
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 17
2
02.3 0yxfx


22
22
22
00
0
36 9
3
2
31 4
1
32 1
xx
x
xx
x
x
xx
x
xx














Bng xét du:
x

3
2
1
0
1
2
3

2
2. 3
x
fx

0
0
0
0
0
0
0
Vy hàm s đồng biến trên

3; 2
;
1; 0
;
1; 2

3; 
.
Câu 11. Hàm s

yf
x
đồ th hàm s
yf
x
như hình bên dưới :
Hàm s
12
g
x
f
x
đồng biến trên khong nào trong các khong sau?
A.
1; .
B.
0;1 .
C.
;0 .
D.
1; 0 .
Li gii.
Chn A
Da vào đồ th, suy ra

1
0.
12
x
fx
x



Ta có
212.
g
x
f
x


Xét

1
12 1
0120 .
1
112 2
0
2
x
x
gx f x
x
x


 


Vy
g
x
đồng biến trên các khong
1
;0
2



1; .
Cách 2.
Ta có



theo do thi '
1
12 1
0
12 1
1
02120 .
12 2
2
1 2 4 nghiem kep
3
2
fx
x
x
x
x
gx f x
x
x
x
x








2D1-BT21:XĐ tính ĐƠN ĐIU da vào ĐTHS F’(x). When the student is ready , the teacher will appear.
18 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
Bng biến thiên
Da vào bng biến thiên và đối chiếu vi các đáp án, ta chn
D
Chú ý:
Du ca
g
x
được xác định như sau: Ví d chn
21; ,x 
suy ra
12 3x

theo do thi '
12 3 0.
fx
fxf


Câu 12. [Mc độ 4] Cho hàm s
yf
x
đạo hàm liên tc trên .Biết hàm s đồ th
như hình v. Tìm
m
để hàm s

yf
xm
nghch biến trên
3; 4
.
A.
3m
. B.
2m 
. C.
1m 
. D.
0m
.
Li gii.
Chn B
Ta có:

'
yf
xm

. Vì liên tc trên nên
'
yf
xm

cũng liên tc trên
. Căn c vào đồ th hàm s ta thy
'0 0yfxm

1212
x
mmxm
.
Hàm s
yf
xm
nghch biến trên khong
3;4
13
42
m
m


2
2
2
m
m
m



.

'
yf
x

yfx

yfx
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT21:XĐ tính ĐƠN ĐIU da vào ĐTHS F’(x).
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 19
Vy vi
2m 
thì hàm s
yf
xm
nghch biến trên
3; 4
.
Câu 13. [Mc độ 3] Cho hàm s
yf
x
xác định và liên tc trên , có đồ th
f
x
như hình v
sau. Hàm s


2
2
g
xfx x
đồng biến trên khong nào sau đây?
A.
13;12
. B.
;1 2
. C.
12;1
. D.
12;
.
Li gii
Chn A
Da vào đồ th đã cho suy ra

1
0
2
x
fx
x

.
2
22 2
g
xxfxx


.


22
2
10
02 1 2 0 21
22
x
gx x f x x x x
xx


 

1
12
12
13
13
x
x
x
x
x




.
Bng xét du
g
x
2D1-BT21:XĐ tính ĐƠN ĐIU da vào ĐTHS F’(x). When the student is ready , the teacher will appear.
20 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
Vy hàm s
g
x
đồng biến trên khong
13;12
,
1; 1 2
13;
.
Câu 14. Cho hàm s bc ba
yf
x
, hàm s
yf
x
đồ th như hình v. Hi hàm s
1gx f x
nghch biến trên khong nào dưới đây?
A.
1, 
. B.
1, 0
. C.
1, 2
. D.
,1
.
Li gii
Chn D
Ta có:


1
x
gx f x
x


.
Xét



0
0
0
1()
10
010
10
12
1
x
x
x
x
x
x
L
x
gx f x
x
fx
x
x



 


.
0
1
1
x
x
x

.
Ta có bng biến thiên:
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT21:XĐ tính ĐƠN ĐIU da vào ĐTHS F’(x).
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 21
T bng biến thiên thì ta có
1gx f x
nghch biến trên khong

1,1
đồng biến
trên khong
,1 1, 
.
Câu 15. Cho hàm s
yf
x
đồ th hàm s
yf
x
như hình bên dưới
Hàm s

2
22gx f x x
nghch biến trên khong nào trong các khong sau?
A.

;122.
B.
;1 .
. C.

1; 2 2 1 .
D.
22 1; .
Li gii.
Chn A
Da vào đồ th, suy ra

1
01.
3
x
fx x
x


Ta có

2
2
1
22;
22
x
gx f x x
xx





theo do thi '
2
2
2
10
1 nghiem boi ba
10
0221122.
220
122
223
fx
x
x
x
gx x x x
fx x
x
xx







Lp bng biến thiên và ta chn A
Chú ý:
Cách xét du
g
x
như sau: Ví d xét trên khong
1; 1 2 2
ta chn
0.x
Khi đó

1
020
2
gf


vì da vào đồ th
f
x
ta thy ti
21;3x 
thì
20.f
Các
nghim ca phương trình
0gx
là nghim bi l nên qua nghim đổi du.
Câu 16. Cho hàm s . Đồ th hàm s đồ th như hình bên. Hàm s
đồng biến trên khong nào trong các khong sau?

yfx

yfx


3
g
x
f
x
2D1-BT21:XĐ tính ĐƠN ĐIU da vào ĐTHS F’(x). When the student is ready , the teacher will appear.
22 htt
p
s://www.facebook.com/toantha
y
an
|
0988323371
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Li gii
Chn C
+ Vi , ta .
Hàm s đồng biến khi và ch khi
.
nên đồng biến trên khong hoc .
+ Vi , ta .
Hàm s đồng biến khi và ch khi
.
nên đồng biến trên khong .
Vy hàmđồng biến trên các khong , .
Câu 17.
Cho hàm s

yfx
đạo hàm trên
tho

220ff
đồ th ca hàm s

'yfx
có dng như hình bên. Hàm s


2
yfx
nghch biến trên khong nào trong các
khong sau:
A.
3
1; .
2



B.

1; 1 .
C.

2; 1 .
D.

1; 2 .
Li gii.
4;7
2;3
1; 2
1; 2
;1
3x
 
33gx f x g x f x


ygx

0gx

1312 4
30
34 7
xx
fx
xx






3x
g
x
3; 4
7;
3x
33gx f x g x f x


ygx

0gx

31 4
30
13 4 1 2
xx
fx
xx






3x
g
x
1; 2
1; 2
3; 4
7;
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT21:XĐ tính ĐƠN ĐIU da vào ĐTHS F’(x).
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 23
Chn D
Ta có
'0 1;2fx x x
;
220ff
.Ta có bng biến thiên :
0; 2.fx x
Xét


 
2
'2 .'yfx y fxfx
;

0
2
'0
1; 2
'0
fx
x
y
xx
fx



Bng xét du :
Hoc Ta có
2..
g
x
f
x
f
x

Xét
  


0
2
0.0 .
12
0
fx
x
gx f xfx
x
fx


 

Suy ra hàm s
g
x
nghch biến trên các khong
;2,

1; 2 .
Câu 18.
Cho hàm s
yf
x
. Đồ th hàm s
yf
x
như hình v sau:
Hàm s
42
g
xf x nghch biến trên khong nào sau đây?
A.
13
;
22



.
B.
;2
. C.
5
;7
2



.
D.
35
;
22



.
2D1-BT21:XĐ tính ĐƠN ĐIU da vào ĐTHS F’(x). When the student is ready , the teacher will appear.
24 htt
p
s://www.facebook.com/toantha
y
an
|
0988323371
Li gii
Chn A
Trường hp 1:
2x
. Khi đó

42gx f x
.
Ta có

242gx f x


,

3
42 2
42 0
13
142 3
22
0
x
x
fgx x
x
x



So điu kin
2x
ta được

gx
nghch biến trên
13
;
22



.
Trường hp 2:
2.x
Khi đó

24gx f x
.
Ta có

224gx f x


,

5
1
22 41
2
2400
243 7
2
x
x
fx
x
gx
x




So điu kin
2x
ta được

gx
nghch biến trên
7
2
2
5
;;
2
;



.
Câu 19.
Cho hai hàm s

yfx
,

ygx
. Hai hàm s

yfx

ygx
đồ th như hình
v bên, trong đó đường cong đậm hơn là đồ th ca hàm s

ygx
.
Hàm s

3
42
2
hx f x g x




đồng biến trên khong nào dưới đây?
A.
31
5;
5



.
B.
9
;3
4



.
C.
31
;
5




.
D.
25
6;
4



.
Li gii.
Chn B
Cách 1:
Đặt
4Xx
,
3
2
2
Yx
.Ta có

2hx f X gY


.
O
x
y

ygx

yfx
4
5
8
10
38
10
11
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT21:XĐ tính ĐƠN ĐIU da vào ĐTHS F’(x).
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 25
Để hàm s

3
42
2
hx f x g x




đồng biến thì
0hx
2
f
X
g
Y


vi
,3;8XY
348
3
32 8
2
x
x


.
14
919
2
22
x
x


14
919
44
x
x


919
44
x
.Vì
9919
;3 ;
444



nên chn B
Cách 2: K đường thng
10y
ct đồ th hàm s
yf
x
ti
;10Aa
,
8;10a
.
Khi đó ta có
4 10,khi3 4 4 10,khi 1 4
333325
2 5,khi 0 2 11 2 5,khi
22244
fx x a fx x
gx x gx x
  


 
 
 

 

.
Do đó

3
42 2 0
2
hx f x g x





khi
3
4
4
x.
Cách 3:
Kiu đánh giá khác:Ta có

3
42 2
2
hx f x g x





.
Da vào đồ th,
9
;3
4
x




, ta có
25
47
4
x,
4310fx f
;
39
32
22
x, do đó

3
285
2
gx f




.
Suy ra

39
42 2 0, ;3
24
hx f x g x x





. Do đó hàm s đồng biến trên
9
;3
4



.
Câu 20. Cho hàm s
yf
x
đồ th hàm s
yf
x
như hình bên dưới.
Hàm s

2
1
2
x
yf x x
nghch biến trên khong
A.
3
1;
2



.
B.
2;0
. C.

3;1
. D.
1; 3
.
Li gii.
Chn C
2D1-BT21:XĐ tính ĐƠN ĐIU da vào ĐTHS F’(x). When the student is ready , the teacher will appear.
26 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
Ta có
11.gx f x x


Để
01 1.gx f x x

 
Đặt
1tx
, bt phương trình tr thành
.
f
tt

K đường thng
y
x
ct đồ th hàm s
'
f
x
ln lượt ti ba đim
3; 1; 3.xxx 
Quan sát đồ th ta thy bt phương trình

31 3 4
.
1311320
txx
ft t
txx
 





Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT21:XĐ tính ĐƠN ĐIU da vào ĐTHS F’(x).
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 27
D. BÀI TP RÈN LUYN
Câu 1. [Mc độ 2]
Cho hàm s
yf
x
liên tc trên đồ th
yf
x
như hình bên.
Hàm s
yf
x
nghch biến trên khong
A.

0; 2
. B.
3; 2
. C.
;1
. D.

;3
.
Li gii
Chn A
T đồ th hàm s
yf
x
ta có bng xét du ca
f
x
như sau:
T bng xét du ca
f
x
ta có hàm s
yf
x
nghch biến trên khong

0; 2
.
Câu 2. [Mc độ 2] Cho hàm s
yf
x
liên tc trên
và có đồ th
yf
x
như hình bên.
Hàm s
yf
x
đồng biến trên khong
2D1-BT21:XĐ tính ĐƠN ĐIU da vào ĐTHS F’(x). When the student is ready , the teacher will appear.
28 htt
p
s://www.facebook.com/toantha
y
an
|
0988323371
A.

;2
.
B.

2;
.
C.

2; 4
.
D.

1; 
.
Li gii
Chn B
T đồ th hàm s

yfx
ta có bng xét du ca

fx
như sau:
T bng xét du ca

fx
ta có hàm s

yfx
đồng biến trên khong

2;
.
Câu 3.
Hàm s

yfx
xác định trên
và có đồ th ca hàm s

fx
như hình v. Mnh đề nào sau
đây
đúng
?
A.
Hàm s

yfx
đồng biến trên khong

;1.
B.
Hàm s

yfx
đồng biến trên khong

4; 2 .
C.
Hàm s

yfx
đồng biến trên khong

0; 2 .
D.
Hàm s

yfx
nghch biến trên khong

;4

2; .
Li gii
Chn A
Trong khong

;1
đồ th hàm s

fx
nm trên trc hoành nên hàm s đồng biến

;1
Câu 4.
Cho hàm s

yfx
xác định, liên tc trên
.
Biết

fx
đạo hàm

'fx
và hàm s

'yfx
đồ th như hình v. Xét trên

;

, khng định nào sau đây đúng?
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT21:XĐ tính ĐƠN ĐIU da vào ĐTHS F’(x).
0988323371
|
Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 29
A.
Hàm s

fx
đồng biến trên khong

;

.
B.
Hàm s

fx
nghch biến trên khong

;

.
C.
Hàm s

fx
nghch biến trên khong
;
2



;
2



.
D.
Hàm s

fx
đồng biến trên khong

0;
.
Li gii.
Chn D
Trong khong

0;
đồ th hàm s

'yfx
nm phía trên trc hoành nên hàm s

fx
đồng
biến trên khong

0;
.
Câu 5. [Mc độ 2]
Cho hàm s đồ th ca hàm s như hình v.
Hi hàm s đồng biến trên khong nào dưới đây?
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Li gii
Chn B
fx
23yfx


yfx
1;3
2;4
1;5
3; 1
2D1-BT21:XĐ tính ĐƠN ĐIU da vào ĐTHS F’(x). When the student is ready , the teacher will appear.
30 htt
p
s://www.facebook.com/toantha
y
an
|
0988323371
Hàm s đồng biến biến khi
Đặt thì tr thành: (Da vào đồ th ban đầu).
T đó ta có .
Vy hàm s đồng biến trên khong .
Câu 6.
Hàm s
'( )yfx
đồ th như hình bên. Hàm s

()2gx f x
đồng biến trên khong
nào?
A.

1; 3
.
B.

2; 
.
C.

;2
.
D.

2;1
.
Li gii.
Chn D
Ta có:
 
2.2 2gx x f x f x

 
Hàm s đồng biến khi

21 3
020
12 4 2 1
xx
fx
xx
gx


 



.
Câu 7.
Cho hàm s

yfx
xác định, liên tc trên . Đường cong trong hình v dưới là đồ th ca
hàm s
'( )yfx
.
0fx

22 33fx

1
2tx
1
233 0 2ft t

022x 24x
fx
2;4
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT21:XĐ tính ĐƠN ĐIU da vào ĐTHS F’(x).
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 31
Xét hàm s
2
3
g
xf x
. Mnh đề nào sau đây đúng?
A. Hàm s
()gx
đồng biến trên
(;1)
.
B. Hàm s
()gx
đồng biến trên
(0;3)
.
C. Hàm s
()gx
nghch biến trên
(;2)
(0;2)
.
D. Hàm s
()gx
nghch biến trên
(1; )
.
Li gii
Chn C
Ta có
2
'2'3
g
xxfx
;

2
2
2
31 2
'3 0
0 (nghiem kep)
33(nghiemkep)
xx
fx
x
x



Ta có bng xét du:
Hàm s
()gx
nghch biến trên
(;2)
(0;2)
.
Câu 8. (Mc độ 2) Cho hàm s
()yfx
xác định và liên tc trên . Đồ th ca hàm s
'( )yfx
cho
bi hình v sau:
y
x
3
O-1
+
x
+
+
2
0
g'
(
x
)
+
+
+
2
f
(3-
x
2
)
x
0
+
0
0
0
0
0
2D1-BT21:XĐ tính ĐƠN ĐIU da vào ĐTHS F’(x). When the student is ready , the teacher will appear.
32 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
Hàm s
( ) 2 2020yfx x
đồng biến trên khong nào?
A.
1; 1 .
B.
;1.
C.
1; .
D.
0;1 .
.
Li gii
Chn C
Ta có
''()2yfx
;
'0 '()2yfx
. Da vào đồ th ta
'( ) 2 1
f
xx
.
Vy hàm s đồng biến trên khong
1; 
.
Câu 9. [Mc độ 3] Cho hàm sđạo hàm liên tc trên
đồ th hàm s như
hình bên.
Tìm các khong ngch biến ca hàm s
32 1gx f x
?
A.

35
;2, ;
22




.
B.

15
;1, ;
24




.

yfx
'yfx
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT21:XĐ tính ĐƠN ĐIU da vào ĐTHS F’(x).
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 33
C.

15
;1, ;
22




.
D.
115
;,;
222




..
Li gii
Chn C
Ta có
Khi đó
Vi
Bng biến thiên:
Da vào bng biến thiên ta có: hàm s
g
x
đồng biến trên các khong
15
1; , ;
22




.
Hàm s
g
x
nghch biến trên các khong

15
;1, ;
22




.
Câu 10. [Mc độ 2] Cho hàm s đạo hàm trên và có đồ th hàm như hình v dưới
đây. Tìm khong đồng biến ca hàm s ?

2
'0 2
5
x
fx x
x


'2'32
g
xf x

5
2
32 2
1
'0'320322
2
32 5
1
x
x
gx f x x x
x
x

 



yfx
f
x
2gx f x
2D1-BT21:XĐ tính ĐƠN ĐIU da vào ĐTHS F’(x). When the student is ready , the teacher will appear.
34 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
A.
0;
. B.

5; 1
. C.
;0
. D.
115
;,;
222




..
Li gii
Chn C
Ta có .
.
T đồ th hàm s , ta thy .
Vy hàm s
đồng biến trên khong và nghch biến trên khong
.
Câu 11. [Mc độ 3] Cho hàm s . Hàm s đồ th như hình v bên. Tìm khong
đồng biến ca hàm s ?
A.
3; 1
;
1; 2
3; 
. B.
3; 2
;
1; 0
;
1; 3

3; 
.
C.
3; 1
;
0;1
; và
3;
. D.
3; 2
;

1; 1
;
1; 2
3; 
..
Li gii
Chn C
Ta .
Mt khác ta có

2
g
xf x


020gx f x



'yfx

'2 0 2 2 0fx x x
2
g
xf x
0; 
;0 .

yfx

yfx


2
1
yg
x
f
x

 
22
12.1
g
xfx xf x





2
2
0
0
01 2 1
14
3
x
x
gx x x
x
x



Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT21:XĐ tính ĐƠN ĐIU da vào ĐTHS F’(x).
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 35
.
Ta có bng xét du:
Vy hàm s nghch biến trên các khong đồng
biến trên các khong .
Câu 12. Cho hàm s
yf
x
đạo hàm liên tc trên
. Biết hàm s
yf
x
đồ th như hình
v. Gi
S
là tp hp các giá tr nguyên
5;5m
để hàm s
g
x
f
xm
nghch biến trên
khong
1;2
. Hi
S
có bao nhiêu phn t ?
A. 4. B.
5
. C.
3
. D.
6
.
Li gii
Chn B
Ta có
g
x
f
xm


. Vì
yf
x
liên tc trên
nên
g
x
f
xm


cũng liên tc
trên
. Căn c vào đồ th hàm s
yf
x
ta thy

00gx f xm


11
1313
xm x m
x
mmxm






.
Hàm s
g
x
f
xm
nghch biến trên khong
1;2

22
31
10214
13
x
fx x
x



2
1
yf
x

;3;1;0;1;3

3; 1 ; 0;1 ; 3;
2D1-BT21:XĐ tính ĐƠN ĐIU da vào ĐTHS F’(x). When the student is ready , the teacher will appear.
36 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
21
32
11
m
m
m



3
01
m
m


.
m
là s nguyên thuc đon
5;5
nên ta có
5; 4; 3;0;1S 
.
Vy
S
có 5 phn t.
Câu 13.
Cho hàm s
yf
x
đạo hàm
()
f
x
trên đồ th ca hàm s
()
f
x
như hình v. Hàm
s
2
(21)gx fx x
đồng biến trên khong nào dưới đây?
A.
1; 0
. B.

0; 2
. C.
1; 
. D.
;1
.
Li gii.
Chn A
Ta có:

2
'(22)'(21)gx x fx x
. Nhn xét:

2
2
1
'0 211
212
x
gx x x
xx


0
1
2; 3
x
x
xx


Ta có bng biến thiên:
Da vào bng biến thiên, ta thy hàm s đồng biến trên khong
1; 0
.
Câu 14. [Mc độ 3] Cho hàm s . Hàm s đồ th như hình v dưới đây.
yf
x
yf
x
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT21:XĐ tính ĐƠN ĐIU da vào ĐTHS F’(x).
0988323371
|
Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 37
Tìm các khong nghch biến ca hàm s

2
2yfx
?
A.

;3
,

2; 1
,

0;1

2; 3
..
B.

;3
,

1; 1

2; 3
.
C.

;2
,

2; 1
,

0;1

2; 3
..
D.

;3
,

2; 1
,

0;1

1; 3
..
Li gii.
Chn A
Ta có.



22
22. 2yfx xfx


.
0y


2
2
0
20
0
20
x
fx
x
fx



2
2
2
2
0
21
021
0
120
21
x
x
x
x
x
x





2
2
2
2
0
1
23
0
12
3
x
x
x
x
x
x



012 3
21 3
xx
xx
 

Do đó hàm s nghch biến trên các khong

;3
,

2; 1
,

0;1

2; 3
.
Câu 15.
Cho hàm s

.yfx
Đồ th hàm s

yfx
như hình bên dưới
Hàm s


3gx f x
đồng biến trên khong nào trong các khong sau?
A.

;1.
.
B.

1; 2 .
.
C.

2;3 .
.
D.

4;7 .
Li gii
Chn B
2D1-BT21:XĐ tính ĐƠN ĐIU da vào ĐTHS F’(x). When the student is ready , the teacher will appear.
38 htt
p
s://www.facebook.com/toantha
y
an
|
0988323371
Da vào đồ th, suy ra

11
0
4
x
fx
x



1
0.
14
x
fx
x



Vi
3x
khi đó

3gx f x

30gx f x


131
34
x
x


24
7
x
x

. Do đó hàm s

gx
đồng biến trên các khong

3; 4 ,

7; .
Vi
3x
khi đó
  
33030gxfx gxfx fx



4
31
13 4
12
xloai
x
x
x




. Do đó hàm s

gx
đồng biến trên khong

1; 2 .
.
Câu 16.
Cho hàm s

yfx
Đồ th hàm s

'fx
như hình v, và

220ff
.
Hàm s

2
3gx f x


nghch biến trên khong nào trong các khong sau?
A.

2;5
.
B.

1;2
.
C.

5;
.
D.

2;
.
Li gii.
Chn A
Da vào đồ th hàm s

'fx

220ff
ta có bng biến thiên ca hàm s

yfx
như sau:

0, 3 0,fx x f x x
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT21:XĐ tính ĐƠN ĐIU da vào ĐTHS F’(x).
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 39
Ta có
 
2
3'2.3.'3
g
xfx gx fxf x 

.
Để hàm s
g
x
nghch biến

23 1 2 5
'3 0
32 1
xx
fx
xx






Câu 17. Cho hàm s
yf
x
xác định và liên tc trên . Đồ th hàm s
yf
x
như hình bên dưới
Đặt
,
g
x
f
xx
khng định nào sau đây là đúng?
A.
112.ggg
B.
211.gg g
C.
112.ggg
D.
112.gg g
.
Li gii.
Chn A
Ta có
101.gx fx gx fx


S nghim ca phương trình
0gx
chính là s giao đim ca đồ th hàm s
yf
x
đường thng
:1dy
(như hình v bên dưới).
2D1-BT21:XĐ tính ĐƠN ĐIU da vào ĐTHS F’(x). When the student is ready , the teacher will appear.
40 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
Da vào đồ th, suy ra

1
01.
2
x
gx x
x


Bng biến thiên
Da vào bng biến thiên
211.gg g
Chn C
Chú ý: Du ca
g
x
được xác định như sau: Ví d xét trên khong
2; ,
ta thy đồ th hàm
s nm phía trên đường thng
1y
nên
1gx f x


mang du .
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT21:XĐ tính ĐƠN ĐIU da vào ĐTHS F’(x).
0988323371
|
Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 41
Câu 18. [Mc độ 3]
Cho hàm s đạo hàm liên tc trên và hàm s đồ th
như hình v
Tìm tt c các giá tr thc ca tham s để hàm s nghch biến
trên khong ?
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Li gii
Chn C
Hàm s nghch biến trên khong
.
Vy .
Câu 19. [Mc độ 3]
Cho hàm s

yfx
xác định trên
và có đồ th hàm s

'yfx
đường
cong trong hình bên.
Khong đồng biến ca hàm s


1gx f x
?

yfx

yfx
m
1ygx fx m x

1;1
;2m
1;1m 
2;m

3;m 
   
11ygxfxmxgxfxm

 
1gx f x m x

1;1
,1;1 1;10, 1 0yx fxm x

 
1,11;fx xm


1;1
1
x
mmaxfx

13 2mm
2;m
3
2D1-BT21:XĐ tính ĐƠN ĐIU da vào ĐTHS F’(x). When the student is ready , the teacher will appear.
42 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
A.
1; 
. B.
3; 2
. C.
;1
. D.

;3
.
Li gii
Chn A
T đồ th hàm s
'
yf
x
ta có:
'0 1fx x
'0 1fx x
+ TH1:
1
x
. Khi đó,
1gx f x
,
''1gx f x
Ta :

'0'10 11 0gx f x x x 
. Kết hp
1
x
ta có
1
x
.

'0'10 11 0gx f x x x 
(Loi).
+ TH2:
1
x
. Khi đó,
1
g
x
f
x
,

''1
g
x
f
x
Ta có:

'0'1 01 1 2gx f x x x 
(Loi).

'0'1 01 1 2gx f x x x 
. Kết hp
1
x
ta được
1
x
.
Vy hàm s
1
g
xf x nghch biến trên khong
;1
đồng biến trên khong
1; 
.
Câu 20. [Mc độ 3] Cho hàm s đạo hàm trên . Biết đồ th hàm s như hình
v.
Tìm m để hàm s đồng biến trên khong .
A.
12
4
m
m


. B.
02
5
m
m


. C.
01
4
m
m


. D.
11
5
m
m


.
Li gii
Chn B
+ Ta có .

yfx

'yfx

g
xfxm
2;0
''gx f xm
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT21:XĐ tính ĐƠN ĐIU da vào ĐTHS F’(x).
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 43
+ T đồ th hàm s ta thy
+ Hàm s
x
đồng biến trên khong
.
02
5
m
m


Câu 21. [Mc độ 3] Cho hàm s xác định trên và có đồ th như hình v dưới đây:
Hàm s nghch biến trên khong
A.
. B. . C. . D. .
Li gii
Chn B
Ta có .
Hàm s nghch biến khi
. (*)
Đặt , . Khi đó, (*) tr thành .
Đồ th hàm s đồ th ca hàm s như hình v trên.
V đồ th hàm s trên cùng mt h trc vi đồ thm s như hình v sau:

'yfx

2222
0
55
x
mmxm
fxm
xm x m






2;0
'0, 0;2gx x
'0,0;2fxm x
2022 02
50 5
mmm
mm







yfx
f
x
x
y
3
-2
3
2
-1
1
-2
5
O

2
1
2
x
ygx f x x

3;1
2;0

1; 3
3
1;
2



11gx f x x



0gx

11
f
xx

1tx
xt
f
tt

f
t
f
x
yt
f
t
2D1-BT21:XĐ tính ĐƠN ĐIU da vào ĐTHS F’(x). When the student is ready , the teacher will appear.
44 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
Da và đồ th ta có, vi thì đồ th hàm s nm phía trên đưng thng
nên , .
Do nên vi thì .
Vy hàm s nghch biến trên khong .
Câu 22. Cho hàm s đạo hàm trên . Hàm s đồ th như hình v. Hàm s
có bao nhiêu khong nghch biến.
A.
. B. . C. . D. .
Li gii
Chn B
Ta có:
.
Vy hàm s có ba khong nghch biến.
x
y
3
-2
3
2
-1
1
-2
5
O
13t

yft
yt
f
tt

1; 3t
1tx 22x

0gx
2;0

yfx

yfx
2
g
x
f
x
53
42

 
22
2.
g
xfx xfx







2
22
22
2
0
0
0
11 4
12
0
21 0
0
0
11 4
0
x
x
fx
xx
x
gx
xx
x
x
xx
fx









2
yf
x
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT21:XĐ tính ĐƠN ĐIU da vào ĐTHS F’(x).
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 45
Câu 23. [Mc độ 3] Cho hàm s đạo hàm liên tc trên và hàm s đồ th
như hình v
Tìm tt c các giá tr thc ca tham s để hàm s đồng biến trên
A.
. B. . C. . D. .
Li gii
Chn B
Hàm s đồng biến trên khong
.
Vy ch có duy nht mt giá tr thc tha mãn yêu cu Câu toán.
Câu 24. [Mc độ 4] Cho hàm s . Hàm s đồ th như hình v. Tìm các giá tr
ca tham s để hàm s đồng biến trên khong .

yfx

yfx
-2
-1
2
1
O
y
x
m
2
4
g
x
f
xm mx
1; 2
\2m
2m m
2;m 
22
44
g
x
f
xm mx
g
x
f
xm m


2
4
g
x
f
xm mx
1; 2



2
1; 2 4 20, 0 1,;yx fx xmm

 
2
41;2,fx xmm


1;2
2
4min
x
mm fx


2
2
44 20 2mm m m
2m

yfx

yfx
m
2
3
yg
x
f
xxm
0; 2
-4
2D1-BT21:XĐ tính ĐƠN ĐIU da vào ĐTHS F’(x). When the student is ready , the teacher will appear.
46 htt
p
s://www.facebook.com/toantha
y
an
|
0988323371
A.
13
1
m
m

.
B.
12
1
m
m

.
C.
13
1
m
m
.
D.
113m
.
Li gii
Chn A
Ta có .
Hàm s đồng biến trên khong khi
.
+ Vi thì suy ra
+ Đặt . Ta có bng biến thiên
+ .




22
3233
g
xfxxm xfxxm




ygx
0; 2

0, 0;2gx x




2
23 3 0, 0;2xfxxm x

0; 2x
230, 0;2xx

0, 0;2gx x

2
30,0;2.fx xm x

2
323tx xm t x

2
30,0;2 0, ;10
f
xxm x
f
ttmm

 
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT21:XĐ tính ĐƠN ĐIU da vào ĐTHS F’(x).
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 47
+ Da o đồ th hàm ta thy:
.
13
1
m
m

Câu 25. (Mc độ 4) Cho hàm s
yf
x
.Đồ th hàm s
yf
x
như hình bên dưới và
220.ff
Hàm s

2
3
g
xfx

nghch biến trên khong nào trong các khong sau? Biết
'( )
f
x
hàm bc 3.
A.
;1
2;5
.. B.
;1
1;5
. . C.
;1
. D.

;3
.
Li gii
Chn A
Da vào đồ th hàm s
'( )yfx
ta suy ra bng biến thiên ca hàm s
()yfx
:
Da vào bng biến thiên ta suy ra
02fx x
.
Ta có:
'2'3.3
g
x
f
x
f
x
'0'3.3 0gx f xf x
Do
02fx x
nên

301
f
xx
5x
'( ) 0 ' 3 0gx f x
23 1 2 5
32 1
xx
xx






Suy ra hàm s
g
x
nghch biến trên các khong
;1

2;5
.
Câu 26. [Mc độ 4] Cho hàm s
()yfx
đạo hàm liên tc trên
11f
. Đồ th hàm s
'
yf
x
như hình bên. Có bao nhiêu s nguyên dương
a
để hàm s

4sin cos2yf x xa
nghch biến trên
0;
2



.

yfx
() 0, ;10
f
ttmm

10 3 13
11
mm
mm






2D1-BT21:XĐ tính ĐƠN ĐIU da vào ĐTHS F’(x). When the student is ready , the teacher will appear.
48 htt
p
s://www.facebook.com/toantha
y
an
|
0988323371
A.
3
.
B.
1
.
C.
2
.
D.
7
.
Li gii
Chn A

4sin cos2yf x xa

2
4sin sin 1fx xa
.
Đặt
sintx
'cos 0, 0;
2
txx

 


. Khi đó để hàm s

4sin cos2yf x xa
nghch biến trên
0;
2



thì hàm s

2
421yftt a
phi nghch biến trên

0;1
.
Ta có

2
421yftt a
 

2
2
4' 4 4 2 1
'
421
ft t ft t a
y
ft t a






0
,

0;1t

*
Vi

0;1t
thì đồ th hàm s

'yft
nm phía dưới trc
Ox
.

'0, 0;1ft t

4' 0, 0;1ft t t


.
Khi đó:

*

2
4210,0;1ft t a t

2
421,0;1aftt t
.
Xét hàm s
 
2
421gt f t t
trên

0;1
.
 
'4'40gt f t t
  
1412.113, 0;1gt g f t
.
Ta có:

2
34 2 1aftt
luôn đúng vi

0;1t
. Vy

03 1;2;3aa
.
Câu 27. [Mc độ 4]
Cho hàm đa thc

yfx
liên tc trên

00f
. Đồ th hàm s

'yfx
đường cong trong hình bên.
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT21:XĐ tính ĐƠN ĐIU da vào ĐTHS F’(x).
0988323371
|
Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 49
Tìm khong nghch biến ca hàm s

2
4gx f x x
trên đon

2; 4
?
A.

;2
.
B.

2;0
.
C.
35
;
22



.
D.

2; 
.
Li gii.
Chn B
Xét hàm s
 
2
4,hx f x x x
.
Ta có:
   
'4'2 '0'
2
x
hx f x x hx f x

.
V đường thng
2
x
y 
trên cùng h trc
Oxy
vi đồ th

'yfx
như hình v sau:
T đồ th ta có bng biến thiên ca hàm s

hx
như sau:
2D1-BT21:XĐ tính ĐƠN ĐIU da vào ĐTHS F’(x). When the student is ready , the teacher will appear.
50 htt
p
s://www.facebook.com/toantha
y
an
|
0988323371
 
0400hf
. T đây ta có bng biến thiên ca hàm s
 
2
4gx f x x
như sau:
Vy hàm s

2
4gx f x x
đồng biến trên khong

0; 4
và nghch biến trên khong

2;0
.
Câu 28. (Mc độ 4)
Cho hàm s

yfx
đạo hàm

fx
đồ th như hình dưới đây.
Hàm s

32
3 1 27 54 27 4gx f x x x x
đồng biến trên khong nào?
A.

;1.
B.

2;3 .
C.

;0
4
;.
3




.
D.

;0

4;7 .
Li gii.
Chn C
Ta có:
 
32 2
31 31 331 ' 3'31 31 231gx f x x x g x f x x x



Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT21:XĐ tính ĐƠN ĐIU da vào ĐTHS F’(x).
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 51

2
'0'3131231 (1).gx f x x x
Đặt
31,tx
bt phương trình
1
tr thành
2
'2
f
tt t
.
V Parabol
2
2.yx x
Trên cùng đồ th, ta thy đồ th hàm s
'
f
x
nm trên đồ th hàm s
2
2yx x
trên các
khong
;1

3; .
Suy ra

2
0
1311
'2 .
4
3313
3
x
tx
ft t t
tx
x
 





Vy hàm s
g
x
đồng biến trên khong

;0
4
;.
3




Câu 29. [Mc độ 4]Cho hàm s
()
f
x
đồ th
()yfx
được cho như hình v

9
30
2
ff.
Hàm s
2
1
() () (0)
2
g
xfx xf
nghch biến trên nhng khong nào trong khong

2;
?
A.
;1.
B.
2;3 .
C.
2;0
2;3
. D.

;0
4;7 .
Li gii.
Chn C
2D1-BT21:XĐ tính ĐƠN ĐIU da vào ĐTHS F’(x). When the student is ready , the teacher will appear.
52 htt
p
s://www.facebook.com/toantha
y
an
|
0988323371
Đặt

2
1
() (0)
2
hx fx x f
ta có
() ()gx hx
.
Khi đó

''()hx fx x
;
 
'0'hx f x x
.
S nghim phương trình

'0hx
là s giao đim ca đồ th

'yfx
đường thng
yx
( Hình v). T đó có

2
'0 0
2
x
hx x
x


.
Ta có bng biến thiên ca

hx
:
T bng biến thiên ca

hx
ta thy hàm s
2
1
() () (0)
2
gx f x x f
nghch biến trên các
khong

2;0

2;3
Câu 30. [Mc độ 4]
Cho hàm s liên tc trên . Đồ th hàm s
như hình v
Khng định nào sau đây đúng?
A.
Hàm s nghch biến trên .

yfx
20f 

'yfx
2
1yf x
;2
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT21:XĐ tính ĐƠN ĐIU da vào ĐTHS F’(x).
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 53
B. Hàm s đồng biến trên .
C. Hàm s nghch biến trên .
D. Giá tr nh nht ca hàm s .
Li gii
Chn A
Ta có bng biến thiên ca hàm s
Ta có
Câu 31. [Mc độ 4] Cho hàm s
yf
x
liên tc trên
20f 
. Đồ th hàm s
'
yf
x
đường cong trong hình bên.
2
1yf x
;2
2
1yf x
1; 0

2f

yfx
22
20;1 1 1 0.fxfxx



2
1'02;1 3;3
0' ;2 ;3 3;
txft t x
ft t x







222
2
4'
1' 1
x
ftf t
gx f x g x f x
ft

2D1-BT21:XĐ tính ĐƠN ĐIU da vào ĐTHS F’(x). When the student is ready , the teacher will appear.
54 htt
p
s://www.facebook.com/toantha
y
an
|
0988323371
Tìm khong nghch biến ca hàm s


2
1gx f x
?
A.

3;0

3;
.
B.

2;3 .
C.

;3

0; 3
.
.
D.

;0

4;7 .
Li gii.
Chn C
T đồ th ca hàm s

'fx
ta có bng biến thiên như sau:

2
20;1 1,fxx
nên t bng bin thiên trên ta có

2
10,fx x
.
Đặt
2
1tx
. Khi đó,

,1gx ft t
.
+


'021 3;3ft t x
.
+


'.0 2 ;3 3;ft t x
.
Xét




 

222
2
4. . '
1' 1
xf t f t
gx f x g x f x
ft

.
T đây, ta có bng biến thiên ca hàm s

ygx
như sau:
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT21:XĐ tính ĐƠN ĐIU da vào ĐTHS F’(x).
0988323371
|
Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 55
Vy hàm s


2
1gx f x
đồng biến trên khong

3;0

3;
.
Hàm s nghch biến trên khong

;3

0; 3
.
Câu 32.
Cho hai hàm s
()yfx
()ygx
. Hai hàm s
()yfx
()ygx
đồ th như hình
v dưới đây, trong đó đường cong đậm hơn là đồ th hàm s
()ygx
. Hàm s
5
() ( 6) 2
2
hx f x g x




đồng biến trên khong nào dưới đây?
A.
1
;1
4



.
B.
21
;
5




.
C.
21
3;
5



.
D.
17
4;
4



.
Li gii..
Chn A
Ta có
5
() ( 6) 2 2
2
hx f x g x





.
Nhìn vào đồ th ca hai hàm s
()yfx
()ygx
ta thy trên khong
(3;8)
thì
() 5gx
() 10fx
. Do đó
() 2 ()fx gx

.
Như vy:
5
25
2
gx




nếu
5111
32 8
244
xx
.
(6)10fx

nếu
36832xx
.
Suy ra trên khong
1
;2
4



thì
5
25
2
gx




(7)10fx

hay
() 0hx
.
2D1-BT21:XĐ tính ĐƠN ĐIU da vào ĐTHS F’(x). When the student is ready , the teacher will appear.
56 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
Tc là trên khong
1
;1
4



hàm s
()hx
đồng biến.
Câu 33. Cho hàm s
yf
x
Đồ th hàm s
yf
x
như hình bên dưới
Hàm s

22
23 22gx f x x x x
đồng biến trên khong nào sau đây?
A.
1
;.
2




B.
;1.
C.
1
;.
2




D.
1; .
Li gii.
Chn B
Ta có

22
22
11
12322.
23 22
gxx fxx xx
xx xx




 

22
11
0
23 22xx xx

 
vi mi
.x

1
 
22
22
11
02322 1
21
12 11
uxx x x
xx

 

theo do thi '
0, .
fx
fu x

2
T
1

2,
suy ra du ca
g
x
ph thuc vào du ca nh thc
1
x
(ngược du)
Bng biến thiên
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT21:XĐ tính ĐƠN ĐIU da vào ĐTHS F’(x).
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 57
Da vào bng biến thiên và đối chiếu vi các đáp án, ta chn A
Câu 34.
Cho hàm s
yf
x
Đồ th hàm s
yf
x
như hình bên. Hi hàm s
 
2
21gx f x x
đồng biến trên khong nào trong các khong sau ?
A.
;3 .
B.

1; 3 .
C.
3; .
D.
3;1 .
Li gii.
Chn B
221 0 1.gx f x x gx f x x


S nghim ca phương trình

0gx
chính là s giao đim ca đồ thm s
yf
x
đường thng
:1dy x
(như hình v bên dưới).
2D1-BT21:XĐ tính ĐƠN ĐIU da vào ĐTHS F’(x). When the student is ready , the teacher will appear.
58 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
Da vào đồ th, suy ra

3
01.
3
x
gx x
x


Yêu cu bài toán

3
0
13
x
gx
x



(vì phn đồ th ca
'
f
x
nm pa tn đường
thng
1yx
). Đối chiếu các đáp án ta thy đáp án B tha mãn. Chn B
Câu 35. [Mc độ 4]
Cho hàm s đạo hàm liên tc trên Đồ th hàm s như
hình bên dưới
Đặt hàm s , m là tham s. Hi có bao nhiêu giá tr nguyên
ca m thuc đon để hàm s nghch biến trên khong ?
A.
. B. . C. . D. .
Li gii
Chn A

yfx
.

yfx

2
1
2
x
g
xf mx xmx

2020; 0
ygx
2;0
2016 2017 2019 2020
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT21:XĐ tính ĐƠN ĐIU da vào ĐTHS F’(x).
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 59
Ta có :
Đặt , bt phương trình tr thành
T đồ th ca hàm s đồ th hàm s (hình v bên dưới) ta thy đường
thng ct đồ th hàm s ln lượt ti ba đim
Quan sát đồ th ta thy
Suy ra hàm s nghch biến trên các khong
Để hàm s nghch biến trên khong thì
Vy trên đon có tt c giá tr ca m th
a mãn đề Câu.

11.gx fm x x m


011.
g
xfmxxm

 
1tm x
.
f
tt


yfx
yx
yx
f
x
3; 1; 3.xxx

3134
.
131 13 2
tmxxm
ft t
tmx mxm
 





()ygx

4;m

2;.mm
ygx
2;0
42
6
.
22
0
0
m
m
m
m
m




2020; 0
2016
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT22:XĐ CC TRN da vào ĐTHS F’(x).
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 31
BÀI 22:XÁC ĐNNH CC TRN DA VÀO ĐỒ THN

f
x
.
A. LÝ THUYT:
Bài toán: Xác định cc tr ca hàm s
yfx
.
ng dng phương pháp ging bài toán xác định tính cc tr da vào đồ th
yfx
m s

yfx đạo hàm
f
x
trên D nếu:
Đồ th hàm s
f
x
…………… …..…………….. Ox nên

0fx
.
Đồ th hàm s
f
x
…………… …..…………….. Ox nên

0fx
.
m s
 
yfx hxgx, cho trước các đồ th
hx
,
g
x
.
Nếu đồ th
hx
…………… …..…… đồ th
g
x
thì
0fx
.
Nếu đồ th
hx
…………… …..…… đồ th
g
x
thì
0fx
.
Phương pháp chung:
Bước 1: Tìm ……………………………….
0
x
ti đó
0fx
.
Bước 2: Lp ……………………………..
f
x
da vào đồ th
f
x
.
Bước 3: Kết lun v…………………………… ca đồ th hàm s.
B. VÍ D MINH HA
Câu 1. Cho hàm s
yfx xác định và có đạo hàm
f
x
. Đồ th ca hàm s
f
x
như hình v.
Khng định nào sau đây đúng.
A. Hàm s
yfx
đạt cc đại ti
5x
. B. Hàm s
yfx
có bn đạt cc tr.
C. Hàm s
yfx
đồng biến trên
;1
. D. Hàm s
yfx
đạt cc tiu ti
3x
.
2D1-BT22:XĐ CC TRN da vào ĐTHS F’(x). When the student is ready , the teacher will appear.
32 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
Câu 2. Cho hàm s
yfx
đạo hàm
f
x
xác định, liên tc trên
và có đồ th
f
x
như hình
v.
Khng định nào sau đây đúng.
A. Hàm s đồng biến trên khong
;1 . B. Hàm s nghch biến trên khong
1;1 .
C. Hàm s
yfx đạt cc đại
1
x
. D. Hàm s
yfx đạt cc tiu
2x 
.
Câu 3. Cho hàm s
yfx đạo hàm
f
x
xác định, liên tc trên
và có đồ th
f
x
như hình
v:
Hàm s
 
2
1
1
2
ygx fx x x
. Mnh đề nào dưới đây là sai?
A. Hàm s
ygx
đồng biến trên khong
;3
.
B. Hàm s
ygx
3
cc tr.
C. Hàm s
ygx
đạt cc tiu ti
3x
.
D. Hàm s
ygx
đạt cc đại ti
3x 
.
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT22:XĐ CC TRN da vào ĐTHS F’(x).
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 33
Câu 4. Cho hàm s
yfx
đạo hàm
f
x
xác định, liên tc trên
và có đồ th
f
x
như hình
v
Hàm s
 
2
21ygx fx x
đạt cc tiu ti
A.
3x 
. B.
0x
. C.
1
x
. D.
3x
.
Câu 5. Cho hàm s
yfx
đạo hàm
f
x
xác định, liên tc trên
và có đồ th
f
x
như hình
v
Hàm s
 
2
21ygx fx x
. Mnh đề nào dưới đây là mnh đề đúng?
A. Hàm s
ygx đồng biến trên khong
1; 3 .
B. Đồ th hàm s
ygx
2
đim cc tr.
C. Hàm s
ygx
đạt cc đại ti
1
x
.
D. Hàm s
ygx
nghch biến trên khong
3; 
.
2D1-BT22:XĐ CC TRN da vào ĐTHS F’(x). When the student is ready , the teacher will appear.
34 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
Câu 6. Cho hàm s
yfx
đạo hàm
f
x
xác định, liên tc trên
và có đồ th
f
x
như hình
v
Hàm s
2
2ygx fx x
. Mnh đề nào dưới đây là mnh đề đúng?
A. Hàm s
ygx
đồng biến trên khong
2; 4
.
B. Đồ th hàm s
ygx
2
đim cc tr.
C. Hàm s
ygx
đạt cc đại ti
4x 
.
D. Đồ th hàm s
ygx
1
đim cc đại.
Câu 7. Cho hàm s
yfx
đạo hàm
f
x
xác định, liên tc trên
và có đồ th
f
x
như hình
v
Hàm s
 
2
2
x
ygx fx. Mnh đề nào dưới đây là mnh đề đúng?
A. Hàm s
ygx
đồng biến trên khong
1; 2
.
B. Đồ th hàm s
ygx
3
đim cc tr.
C. Hàm s
ygx
đạt cc tiu ti
1x 
.
D. Hàm s
ygx
đạt cc đại ti
1
x
.
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT22:XĐ CC TRN da vào ĐTHS F’(x).
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 35
Câu 8. Cho hàm s
yfx
đạo hàm
f
x
xác định, liên tc trên
và có đồ th
f
x
như hình
v
Đặt
ygx fx x. Khng định nào sau đây là đúng?
A. Hàm s
ygx
đạt cc đại ti
1x 
.
B. Đồ th hàm s
ygx
3
đim cc tr.
C. Hàm s
ygx
đạt cc tiu ti
1
x
.
D. Hàm s
ygx
đồng biến trên khong
1; 2
.
Câu 9. Cho hàm s
yfx
đạo hàm
f
x
xác định, liên tc trên
và có đồ th
f
x
như hình
v
Đặt
 
3
2
1
3
x
ygx fx x x. Khng định nào sau đây là sai?
A. Hàm s
ygx
đồng biến trên khong
2; 
.
B. Đồ th hàm s
ygx
3
đim cc tr.
C. Đồ th hàm s
ygx
2
đim cc tiu.
D. Hàm s
ygx
đạt cc đại ti
0x
.
2D1-BT22:XĐ CC TRN da vào ĐTHS F’(x). When the student is ready , the teacher will appear.
36 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
Câu 10. Cho hàm s
yfx
đạo hàm
f
x
xác định, liên tc trên
và có đồ th
f
x
như hình
v
Đặt
 
3
2
33
1
34 2
x
ygx fx x x
. Mnh đề nào dưới đây là
sai?
A. Hàm s
ygx
nghch biến trên khong
3; 1
.
B. Đồ th hàm s
ygx
3
đim cc tr.
C. Đồ th hàm s
ygx
1
đim cc đại.
D. Hàm s
ygx
đạt cc tiu ti
1x 
.
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT22:XĐ CC TRN da vào ĐTHS F’(x).
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 37
C. BÀI TP TRÊN LP
Câu 1.
Cho hàm s
yfx
liên tc trên
và hàm s
yfx
đồ th như hình v dưới đây.
S đim cc tr ca đồ th hàm s
yfx
A.
0
B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Câu 2. Cho hàm s
yfx
liên tc trên
và hàm s
yfx
đồ th như hình v dưới đây.
S đim cc tiu ca đồ th hàm s
yfx
A.
0
B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Câu 3. Cho hàm s
yfx liên tc trên
và hàm s
yfx
đồ th như hình v dưới đây.
S đim cc đại ca đồ th hàm s
yfx
A.
0
B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Câu 4. Cho hàm s
yfx
liên tc trên
và hàm s
yfx
đồ th như hình v bên dưới.
2D1-BT22:XĐ CC TRN da vào ĐTHS F’(x). When the student is ready , the teacher will appear.
38 htt
p
s://www.facebook.com/toantha
y
an
|
0988323371
S đim cc tr ca đồ th hàm s

yfx
A.
3
. B.
2
. C.
4
. D.
1
.
Câu 5. Cho hàm s

.yfx
Hàm s

yfx
đồ th như hình dưới đây.
S đim cc tr ca hàm s


2
ygx fx
A.
4
B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Câu 6. (THPT Chuyên Quc Hc Huế - Ln 2 -2018 - BTN) Cho hàm s

yfx
. Hàm s

yfx
đồ th trên mt khong
K
như hình v bên.
Trong các khng định sau, có tt c bao nhiêu khng định đúng ?

I
. Trên
K
, hàm s

yfx
có hai đim cc tr.

II
. Hàm s

yfx
đạt cc đại ti
3
x .

III
. Hàm s

yfx
đạt cc tiu ti
1
x .
A.
3
. B.
0
. C.
1
. D.
2
.
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT22:XĐ CC TRN da vào ĐTHS F’(x).
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 39
Câu 7. [2D1-2.3-2] (SGD-BÌNH PHƯỚC) Cho hàm s
yfx
. Biết
x
đạo hàm là
f
x
và hàm s
yfx
đồ th như hình v bên. Kết lun nào sau đâyđúng?
A. Hàm s
yfx ch hai đim cc tr.
B. Hàm s
yfx đồng biến trên khong
1; 3 .
C. Hàm s
yfx nghch biến trên khong
;2 .
D. Đồ th ca hàm s
yfx ch có hai đim cc tr và chúng nm v hai phía ca trc hoành.
Câu 8. [2D1-2.3-2] [THPT THÁI PHIÊN HP- 2017] Cho hàm s
x xác định trên
và có đồ th
ca hàm s
f
x
như hình v. Hàm s
x
có my đim cc tr?
.
A. 3. B.
1
. C. 2. D. 4.
Câu 9. Cho hàm s
yfx
liên tc trên
và hàm s
yfx
đồ th như hình v bên dưới.
2D1-BT22:XĐ CC TRN da vào ĐTHS F’(x). When the student is ready , the teacher will appear.
40 htt
p
s://www.facebook.com/toantha
y
an
|
0988323371
S đim cc tr ca đồ th hàm s

yfx
A.
1
. B.
0
. C.
2
. D.
3
.
Câu 10. Cho hàm s

yfx
liên tc trên
và hàm s

yfx
đồ th như hình v bên dưới.
Đặt


3
3gx f x x
. S đim cc tr ca hàm s

ygx
A.
3
. B.
4
. C.
6
. D.
7
.
Câu 11. Cho hàm s

yfx
liên tc trên
và hàm s

yfx
đồ th như hình v bên dưới.
Đặt


3
3gx f x x
. Tng các đim cc tr ca hàm s

ygx
A.
3
. B.
1
. C.
0
. D.
2
.
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT22:XĐ CC TRN da vào ĐTHS F’(x).
0988323371
|
Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 41
Câu 12. Cho hàm s

yfx
liên tc trên
và hàm s

yfx
đồ th như hình v bên dưới.
Đặt


3
3gx f x x
. S đim cc tiu ca đồ th hàm s

ygx
A.
3
. B.
4
. C.
2
. D.
1
.
Câu 13. Cho hàm s

yfx
liên tc trên
và hàm s

yfx
đồ th như hình v bên dưới.
Đặt


3
3gx f x x
. S đim cc đại ca đồ th hàm s

ygx
A.
3
. B.
4
. C.
2
. D.
1
.
2D1-BT22:XĐ CC TRN da vào ĐTHS F’(x). When the student is ready , the teacher will appear.
42 htt
p
s://www.facebook.com/toantha
y
an
|
0988323371
Câu 14. Cho hàm s
()yfx
có tp xác định
và hàm s
'( )yfx
đồ th như hình v bên.
Đặt
2
() 2 () 2.gx f x x x Hàm s đạt cc đại ti đim
A.
2x 
. B.
0x
. C.
1x 
. D.
3, 1xx
.
Câu 15. Cho hàm s

yfx
liên tc trên
và hàm s

yfx
đồ th như hình v bên dưới.
Đặt


2
2gx f x x
. Hàm s

ygx
đạt cc đại ti đim
A.
13;13xx 
. B.
13; 3xx
.
C.
1; 1; 3xxx
. D.
1; 1 3xx
.
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT22:XĐ CC TRN da vào ĐTHS F’(x).
0988323371
|
Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 43
Câu 16. Cho hàm s

yfx
liên tc trên
và hàm s

yfx
đồ th như hình v bên dưới.
Đặt


2
2gx f x x
. Hàm s

ygx
đạt cc tiu ti đim
A.
13;13xx 
. B.
13; 3xx
.
C.
1; 1; 3xxx
. D.
1; 1 3xx
.
Câu 17. Cho hàm s

yfx
liên tc trên
và hàm s

yfx
đồ th như hình v bên dưới.
Đặt


2
2gx f x x
. Hàm s

ygx
có s đim cc tr
A.
4
. B.
5
. C.
6
. D.
7
.
2D1-BT22:XĐ CC TRN da vào ĐTHS F’(x). When the student is ready , the teacher will appear.
44 htt
p
s://www.facebook.com/toantha
y
an
|
0988323371
Câu 18. Cho hàm s

yfx
liên tc trên
và hàm s

yfx
đồ th như hình v bên dưới.
Đặt


2
gx fm x
. Tìm
m
để hàm s

ygx
có 9 đim cc tr
A.
1m 
. B.
0m
. C.
2m
. D.
3m
.
Câu 19. Cho hàm s

yfx
liên tc trên
và hàm s

yfx
đồ th như hình v bên dưới.
Đặt


2
gx fm x
. S giá tr nguyên ca tham s
m
để hàm s

ygx
có 5 đim cc tr
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT22:XĐ CC TRN da vào ĐTHS F’(x).
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 45
Câu 20. Cho hàm s
yfx
liên tc và có đạo hàm trên
0;6 .
Đồ th ca hàm s
'yfx
trên đon
0;6
được cho bi hình bên dưới. Hi hàm s
 
2
ygx fx

có ti đa bao nhiêu đim
cc tr ?
A. 3 B. 6 C. 7 D. 4
2D1-BT22:XĐ CC TRN da vào ĐTHS F’(x). When the student is ready , the teacher will appear.
46 htt
p
s://www.facebook.com/toantha
y
an
|
0988323371
D. BÀI TP RÈN LUYN
Câu 1. Cho hàm s

yfx
liên tc trên
và hàm s

yfx
đồ th như hình v dưới đây.
S đim cc tr ca đồ th hàm s

yfx
A.
0
B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Câu 2. Cho hàm s

yfx
liên tc trên
và hàm s

yfx
đồ th như hình v dưới đây.
S đim cc đại ca đồ th hàm s

yfx
A.
0
B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Câu 3. Cho hàm s

yfx
liên tc trên
và hàm s

yfx
đồ th như hình v dưới đây.
S đim cc tiu ca đồ th hàm s

yfx
A.
0
B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT22:XĐ CC TRN da vào ĐTHS F’(x).
0988323371
|
Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 47
Câu 4. Cho hàm s

yfx
liên tc trên
và hàm s

yfx
đồ th như hình v bên dưới.
f(x)=x^3-3x^2+4
T?p h?p 1
x
y
4
-1
0
2
S đim cc tr ca đồ th hàm s

yfx
A.
0
B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Câu 5. Cho hàm s

yfx
liên tc trên
và hàm s

yfx
đồ th như hình v bên dưới.
S đim cc tr ca đồ th hàm s

yfx
A.
3
. B.
4
. C.
2
. D.
1
Câu 6. [THPT Nguyn Khuyến NĐ 2017] Cho hàm s

yfx
đồ th

fx
ca nó trên khong
K
như hình v bên dưới. Khi đó trên
K
, hàm s

yfx
có bao nhiêu đim cc tr?
.
A.
1
. B.
4
. C.
2
. D.
3
.
2D1-BT22:XĐ CC TRN da vào ĐTHS F’(x). When the student is ready , the teacher will appear.
48 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
Câu 7. [Đề thi th-Liên trường Ngh An-L2] Cho hàm s
yfx
đạo hàm liên tc trên
. Đồ
th hàm s
yfx
như hình v sau. S đim cc tr ca hàm s
2yfx x
là:
A.
4
. B.
1
. C.
3
. D.
2
.
Câu 8. (THPT Chuyên Bc Ninh - Ln 2 - 2017 - 2018) Cho hàm s
x
vi đạo hàm
f
x
đồ
th như hình v. Hàm s

3
2
2
3
x
gx f x x x đạt cc đại ti đim nào?
A.
1x 
. B.
1
x
. C.
0x
. D.
2x
.
Câu 9. [2D1-5.5-4] (THPT Chuyên Hùng Vương - Phú Th - 2018) Cho hàm s
.yfx
Hàm s
yfx
đồ th như hình v.
S đim cc đại ca hàm s
2
yf
x
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT22:XĐ CC TRN da vào ĐTHS F’(x).
0988323371
|
Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 49
A.
2
. B.
3
. C.
4
. D.
5
.
Câu 10.
Cho hàm s liên tc trên
và hàm s

yfx
đồ thđường cong trong hình v
dưới đây
Đặt


2
4gx f x x m
. S giá tr nguyên dương ca
m
để hàm s

ygx
có 5 đim
cc tr
A. vô s. B.
0
. C.
4
. D.
5
.
Câu 11. Cho hàm s

yfx
liên tc trên
và hàm s

yfx
đồ th như hình v dưới đây.
S đim cc tr ca đồ th hàm s

yfx
A.
0
B.
1
. C.
2
. D.
3
.
2D1-BT22:XĐ CC TRN da vào ĐTHS F’(x). When the student is ready , the teacher will appear.
50 htt
p
s://www.facebook.com/toantha
y
an
|
0988323371
Câu 12. Cho hàm s

yfx
liên tc trên
và hàm s

yfx
đồ th như hình v dưới đây.
S đim cc tr ca đồ th hàm s

yfx
A.
4
B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Câu 13. [BTN 165] Hàm s

fx
đạo hàm

fx
trên khong
K
. Hình v bên dưới là đồ th ca
hàm s

fx
trên khong
K
. S đim cc tr ca hàm s

fx
trên là:
.
A.
0
. B.
3
. C.
1
. D.
2
.
Câu 14. Cho hàm s

yfx
có tp xác định
và hàm s

yfx
đồ th như hình v dưới đây.
Hàm s

yfx
có bao nhiêu đim cc tr?
A.
3
. B.
1
. C.
2
. D.
5
.
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT22:XĐ CC TRN da vào ĐTHS F’(x).
0988323371
|
Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 51
Câu 15. Cho hàm s

yfx
có tp xác định
và hàm s

yfx
đồ th như hình v dưới đây.
Hàm s

yfx
có bao nhiêu đim cc tiu?
A.
3
. B.
1
. C.
2
. D.
0
.
Câu 16. Cho hàm s

yfx
xác định và liên tc trên
, có đồ th

fx
như hình v.
Xác định đim cc tiu ca hàm s
 
gx f x x
.
A.
2x
. B. Không có đim cc tiu.
C.
0x
. D.
1x
.
Câu 17. Cho hàm s

yfx
có tp xác định
và hàm s

yfx
đồ th như hình v dưới đây.
Hàm s

2
yfx


có ti đa bao nhiêu đim cc tr?
A.
3
. B.
6
. C.
7
. D.
4
.
O
y
x
2
1
1
2D1-BT22:XĐ CC TRN da vào ĐTHS F’(x). When the student is ready , the teacher will appear.
52 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
Câu 18. Cho hàm s
yfx
có tp xác định
và hàm s
yfx
đồ th như hình v dưới đây.
Hàm s
yf
x có ti đa bao nhiêu đim cc tr?
A.
5.
B.
3.
C.
7
D.
6
.
Câu 19. Cho hàm s
yfx có tp xác định
và hàm s
yfx
đồ th như hình v dưới đây.
Hàm s
yfx
có ti đa bao nhiêu đim cc tr?
A.
5.
B.
3.
C.
6
D.
4.
Câu 20. Cho hàm s
yfx có tp xác định
và hàm s
yfx
đồ th như hình v dưới đây.
Đặt
3
2gx f x
. Hàm s
ygx
có bao nhiêu đim cc tr?
A.
0
B.
1
C.
2
D.
3
x
y
-2
-3
4
O
1
x
y
-2
-3
4
O
1
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT22:XĐ CC TRN da vào ĐTHS F’(x).
0988323371
|
Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 53
Câu 21. Cho hàm s
()yfx
đạo hàm

fx
. Đồ th ca hàm s

fx
như hình v
Hi đim cc tiu ca hàm s

2
2yfxx
A.
2x
. B.
1x
. C.
1x 
. D.
0x
.
Câu 22. Cho hàm s

yfx
. Đồ th ca hàm s

yfx
như hình bên. Đặt
 
2
21gx f x x
.
S đim cc tr ca đồ th hàm s

ygx
là:
A.
3
. B.
4
. C.
5
. D.
7
.
Câu 23. Cho hàm s

yfx
đồ th hình bên là đồ th ca hàm

'fx
. Hi đồ th ca hàm s
 
2
21gx f x x
có ti đa bao nhiêu đim cc tr ?
A.
6
. B.
7
. C.
8
. D.
9
.
O 1 3
x
2
4
2
3
y
2D1-BT22:XĐ CC TRN da vào ĐTHS F’(x). When the student is ready , the teacher will appear.
54 htt
p
s://www.facebook.com/toantha
y
an
|
0988323371
Câu 24. Cho hàm s

fx
liên tc và có đạo hàm trên
và có đồ th hàm s

fx
như hình v.
S đim cc đại ca hàm s


3
3gx f x x là?
A.
1
B.
3
C.
5
D.
7
Câu 25. Cho hàm s

yfx
có tp xác định
và hàm s

yfx
đồ th như hình v dưới đây.
.
Đặt


2
gx f x x
. Hàm s

ygx
có bao nhiêu đim cc tr?
A.
7
. B.
9
. C.
5
. D.
6
.
Câu 26. Cho hàm s

yfx
có tp xác định
và hàm s

yfx
đồ th như hình v dưới đây.
.
Đặt


2
gx f x x
. Hàm s

ygx
có bao nhiêu đim cc đại?
A.
7
. B.
6
. C.
3
. D.
4
.
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT22:XĐ CC TRN da vào ĐTHS F’(x).
0988323371
|
Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 55
Câu 27. Cho hàm s

yfx
có tp xác định
và hàm s

yfx
đồ th như hình v dưới đây.
.
Đặt


2
gx f x x
. Hàm s

ygx
có bao nhiêu đim cc tiu?
A.
7
. B.
9
. C.
5
. D.
6
.
Câu 28. Cho hàm s

yfx
có tp xác định
và hàm s

yfx
đồ th như hình v dưới đây.
.
Đặt


2
gx f x x
. Hàm s

ygx
có bao nhiêu đim cc tr?
A.
7
. B.
9
. C.
5
. D.
6
.
Câu 29. Cho hàm s

yfx
có tp xác định
và hàm s

yfx
đồ th như hình v dưới đây.
.
Đặt


2
gx f x x
. Hàm s

ygx
có ti đa bao nhiêu đim cc tr?
A.
7
. B.
9
. C.
5
. D.
15
.
2D1-BT22:XĐ CC TRN da vào ĐTHS F’(x). When the student is ready , the teacher will appear.
56 htt
p
s://www.facebook.com/toantha
y
an
|
0988323371
Câu 30. Cho hàm s

yfx
có tp xác định
và hàm s

yfx
đồ th như hình v dưới đây.
.
Đặt


2
6gx f x x m
. S giá tr nguyên dương ca m để hàm s

ygx
có 7 đim cc
tr
A.
8
. B.
9
. C.
10
. D.
11
.
Câu 31. Cho hàm s
()yfx
có tp xác định
và hàm s
'( )yfx
đồ th như hình v dưới đây.
Đặt
2
() 2 () 2.gx f x x x
Hàm s đạt cc tiu ti đim
A.
2x 
. B.
0x
. C.
1x 
. D.
3, 1xx
Câu 32. Cho hàm s
'( )yfx
đồ th như hình v bên
S đim cc tr ca hàm s
2
() 2 () 2.gx f x x x
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT22:XĐ CC TRN da vào ĐTHS F’(x).
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 57
Câu 33. [2D1-2.15-4] (THPT HAU LOC 2_THANH HOA_LAN2_2018) Cho hàm s

yfx
đồ
th ca hàm đạo hàm
f
x
như hình v. Tìm m để hàm s
2
g
xfxfxm
đúng
ba đim cc tr. Biết rng

0fb
lim
x
fx


,
lim
x
fx


.
A.
1
4
m
. B.
0m
. C.
0m
. D.
1
4
m
.
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT22:XĐ CC TRN da vào ĐTHS F’(x).
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 1
BÀI 22:XÁC ĐNNH CC TRN DA VÀO ĐỒ THN

f
x
.
A. LÝ THUYT:
Bài toán: Xác định cc tr ca hàm s

yfx
.
ng dng phương pháp ging bài toán xác định tính đơn điu da vào đồ th

yfx
m s
yfx
đạo hàm
f
x
trên D nếu:
Đồ th hàm s
f
x
nm phía trên Ox nên
0fx
.
Đồ th hàm s
f
x
nm phía dưới Ox nên
0fx
.
m s
y
fx hx gx
, cho trước các đồ th
hx
,
g
x
.
Nếu đồ th
hx
nm phía trên đồ th
g
x
thì
0fx
.
Nếu đồ th
hx
nm phía dưới đồ th
g
x
thì
0fx
.
Phương pháp chung:
Bước 1: Tìm các giá tr
0
x
ti đó
0fx
.
Bước 2: Lp bng xét du
f
x
da vào đồ th
f
x
.
Bước 3: Kết lun v đim cc tr ca đồ th hàm s.
B. VÍ D MINH HA
Câu 1. Cho hàm s
yfx
xác định và có đạo hàm
f
x
. Đồ th ca hàm s
f
x
như hình v.
Khng định nào sau đây đúng.
A. Hàm s
y
fx
đạt cc đại ti 5x . B. Hàm s
y
fx
có bn đạt cc tr.
C. Hàm s
yfx đồng biến trên
;1 . D. Hàm s
yfx đạt cc tiu ti
3x
.
Li gii
Chn D.
2D1-BT22:XĐ CC TRN da vào ĐTHS F’(x). When the student is ready , the teacher will appear.
2 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
Ta có

0
2
0
3
5
x
x
fx
x
x

.
Da vào đồ th ca hàm s
f
x
ta có:
+
01;23;55;fx x

.
+

0;02;3fx x

.
Suy ra bng biến thiên
Suy ra: Hàm s
y
fx
đạt cc tiu ti
3x
.
Câu 2. Cho hàm s
y
fx
đạo hàm
f
x
xác định, liên tc trên và có đồ th
f
x
như hình
v.
Khng định nào sau đây đúng.
A. Hàm s đồng biến trên khong
;1 . B. Hàm s nghch biến trên khong
1;1 .
C. Hàm s
y
fx
đạt cc đại
1
x
. D. Hàm s
y
fx
đạt cc tiu
2x 
.
Li gii
Chn D.
Ta có

2
0
1
x
fx
x


.Da vào đồ th ca hàm s
f
x
ta có:
+
02;11;fx x

.
+
0;2fx x

.
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT22:XĐ CC TRN da vào ĐTHS F’(x).
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 3
Suy ra bng biến thiên
Suy ra: Hàm s
y
fx
đạt cc tiu ti 2x  .
Câu 3. Cho hàm s
yfx
đạo hàm
f
x
xác định, liên tc trên
và có đồ th
f
x
như hình
v:
Hàm s
 
2
1
1
2
yg
x
f
xxx
. Mnh đề nào dưới đây là sai?
A. Hàm s
y
gx
đồng biến trên khong
;3
.
B. Hàm s
ygx
3
cc tr.
C. Hàm s
y
gx
đạt cc tiu ti
3x
.
D. Hàm s
ygx
đạt cc đại ti
3x 
.
Li gii
Chn C.
+ V đường thng
:1yx đi qua các đim

3; 2 ,
1; 2 ,
3; 4 .
2D1-BT22:XĐ CC TRN da vào ĐTHS F’(x). When the student is ready , the teacher will appear.
4 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
+ Ta có
  
11ygx fxx fx x


.
+ Trên hai khong
3;1
,
3; 
thì đồ th
f
x
nm phía dưới đường thng :1yx
nên
1fx x

0gx

.
Vy hàm s
g
x
nghch biến trên hai khong
3;1
,
3; 
.
+ Trên hai khong
;3
,
1; 3
, thì đồ th
f
x
nm phía trên đường thng :1yx
nên
1fx x

0gx

.
Vy hàm s
g
x
đồng biến biến trên hai khong
;3
,
1; 3
.
+ Bng biến thiên
Vy hàm s
ygx đạt cc tiu ti
3x
là mnh đề sai.
Câu 4. Cho hàm s
y
fx
đạo hàm
f
x
xác định, liên tc trên và có đồ th
f
x
như hình
v
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT22:XĐ CC TRN da vào ĐTHS F’(x).
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 5
Hàm s
 
2
21ygx fx x đạt cc tiu ti
A. 3x  . B. 0x . C. 1
x
. D. 3x .
Li gii
Chn C.
+ Ta có
2212 1ygx fx x fx x

 

.
+ V đường thng
:1yx
đi qua các đim

3; 2
,
1; 2
,
3; 4
.
+ Trên hai khong
3;1 ,
3;  thì đồ th
f
x
nm phía dưới đường thng :1yx
nên
1fx x

0gx

.
Vy hàm s
g
x
nghch biến trên hai khong
3;1
,
3; 
.
+ Trên hai khong
;3
,
1; 3
, thì đồ th
f
x
nm phía trên đường thng :1yx
nên
1fx x

0gx

.
Vy hàm s
g
x
đồng biến biến trên hai khong
;3
,
1; 3
.
+ Bng biến thiên
2D1-BT22:XĐ CC TRN da vào ĐTHS F’(x). When the student is ready , the teacher will appear.
6 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
Vy hàm s
ygx
đạt cc tiu ti
1
x
.
Câu 5. Cho hàm s
y
fx
đạo hàm
f
x
xác định, liên tc trên
và có đồ th
f
x
như hình
v
Hàm s
 
2
21ygx fx x . Mnh đề nào dưới đây là mnh đề đúng?
A. Hàm s
y
gx
đồng biến trên khong
1; 3
.
B. Đồ th hàm s
ygx 2 đim cc tr.
C. Hàm s
y
gx
đạt cc đại ti 1
x
.
D. Hàm s
y
gx
nghch biến trên khong
3; 
.
Li gii
Chn C.
+ Ta có
2212 1ygx fx x fx x




.
+ V đường thng
:1yx đi qua các đim
3; 2
,

1; 2
,
3; 4
.
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT22:XĐ CC TRN da vào ĐTHS F’(x).
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 7
+ Trên hai khong
3;1
,
3; 
thì đồ th
f
x
nm phía trên đường thng :1yx
nên

1fx x


0gx

.
Vy hàm s
g
x
đồng biến trên hai khong
3;1
,
3; 
.
+ Trên hai khong
;3
,
1; 3
, thì đồ th
f
x
nm pa dưới đường thng
:1yx
nên

1fx x

0gx

.
Vy hàm s
g
x
nghch biến biến trên hai khong
;3
,
1; 3
.
+ Bng biến thiên
Vy hàm s
ygx đạt cc đại ti
1
x
.
Câu 6.
Cho hàm s
y
fx
đạo hàm
f
x
xác định, liên tc trên và có đồ th
f
x
như hình
v
2D1-BT22:XĐ CC TRN da vào ĐTHS F’(x). When the student is ready , the teacher will appear.
8 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
Hàm s
2
2ygx fx x
. Mnh đềo dưới đây là mnh đề đúng?
A. Hàm s
ygx
đồng biến trên khong
2; 4
.
B. Đồ th hàm s
y
gx
2 đim cc tr.
C. Hàm s
y
gx
đạt cc đại ti
4x 
.
D. Đồ th hàm s
ygx
1
đim cc đại.
Li gii
Chn D.
+ Ta có
  
222ygx fx x fxx

 

.
+ V đường thng
: yx đi qua các đim
2; 2
,
0;0
,
4; 4
.
+ Trên hai khong
2; 2 ,

4;  thì đồ th
f
x
nm phía trên đường thng : yx
nên

f
xx
0gx

.
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT22:XĐ CC TRN da vào ĐTHS F’(x).
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 9
Vy hàm s
g
x
đồng biến trên hai khong
2; 2
,

4; 
.
+ Trên hai khong
;2
,
2; 4
, thì đồ th
f
x
nm pa dưới đường thng : yx
nên

f
xx
0gx

.
Vy hàm s
g
x
nghch biến biến trên hai khong
;2
,
2; 4
.
+ Bng biến thiên
Vy hàm s
y
gx
đạt cc đại ti 2x . Nên đồ th hàm s
y
gx
1 đim cc đại.
Câu 7. Cho hàm s
y
fx
đạo hàm
f
x
xác định, liên tc trên và có đồ th
f
x
như hình
v
Hàm s
 
2
2
x
ygx fx
. Mnh đề nào dưới đây là mnh đề đúng?
A. Hàm s
ygx
đồng biến trên khong
1; 2
.
B. Đồ th hàm s
ygx
3
đim cc tr.
C. Hàm s
y
gx
đạt cc tiu ti 1x  .
D. Hàm s
ygx đạt cc đại ti
1
x
.
Li gii
Chn D.
+ Ta có
y
gx f x x


.
+ V đường thng
: yx đi qua các đim

1; 1
,
0;0
,
1; 1
,
2; 2
.
2D1-BT22:XĐ CC TRN da vào ĐTHS F’(x). When the student is ready , the teacher will appear.
10 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
+ Trên hai khong
;1
,

2; 
thì đồ th
f
x
nm phía trên đường thng
: yx
nên
f
xx
0gx

.
Vy hàm s
g
x
đồng biến trên hai khong
;1
,

2; 
.
+ Trên khong

1; 2
, thì đồ th
f
x
nm phía dưới đường thng : yx
nên
f
xx
0gx

.
Vy hàm s
g
x
nghch biến biến trên khong

1; 2
.
+ Bng biến thiên
Vy hàm s
y
gx
đạt cc đại ti
1
x
.
Câu 8. Cho hàm s
y
fx
đạo hàm
f
x
xác định, liên tc trên
và có đồ th
f
x
như hình
v
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT22:XĐ CC TRN da vào ĐTHS F’(x).
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 11
Đặt
y
gx f x x
. Khng định nào sau đây là đúng?
A. Hàm s
y
gx
đạt cc đại ti
1x 
.
B. Đồ th hàm s
y
gx
3
đim cc tr.
C. Hàm s
ygx đạt cc tiu ti
1
x
.
D. Hàm s
y
gx
đồng biến trên khong

1; 2
.
Li gii
Chn A.
+ Ta có
1ygx fx


.
+ Đồ th ca hàm s
g
x
được khi tnh tiến đồ th hàm s
f
x
theo phương
Oy xung
dưới
1 đơn v.
+ T đó suy ra được trên hai khong
;1
,

2; 
thì đồ th

g
x
nhn giá tr dương
0gx

.
Vy hàm s
g
x
đồng biến trên hai khong
;1
,

2; 
.
+ Trên khong

1; 2
, thì đồ th
g
x
nhn giá tr âm
0gx

.
Vy hàm s
g
x
nghch biến biến trên khong

1; 2
.
+ Bng biến thiên
Vy hàm s
y
gx
đạt cc đại ti
1x 
.
2D1-BT22:XĐ CC TRN da vào ĐTHS F’(x). When the student is ready , the teacher will appear.
12 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
Câu 9. Cho hàm s
yfx
đạo hàm
f
x
xác định, liên tc trên và có đồ th
f
x
như hình
v
Đặt
 
3
2
1
3
x
ygx fx x x
. Khng định nào sau đâysai?
A. Hàm s
ygx
đồng biến trên khong

2; 
.
B. Đồ th hàm s
y
gx
3
đim cc tr.
C. Đồ th hàm s
y
gx
2 đim cc tiu.
D. Hàm s
ygx
đạt cc đại ti 0x .
Li gii
Chn D.
+ Ta có
2
21ygx fxx x


2
21fx x x

.
+ V đồ th ca Parabol
2
:21
P
yx x
đỉnh
1; 0I
và qua các đim

0;1
,
2;1
.
+ Trên hai khong
;0
,
1; 2
thì đồ th
f
x
nm phía dưới parabol
2
:21
P
yx x
nên
2
21
f
xx x

0gx

.
Vy hàm s
g
x
nghch biến trên hai khong
;0
,
1; 2
.
+ Trên hai khong
0;1
,

2; 
thì đồ th
f
x
nm phía trên parabol
2
:21
P
yx x
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT22:XĐ CC TRN da vào ĐTHS F’(x).
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 13
nên
2
21
f
xx x

0gx

.
Vy hàm s
g
x
đồng biến biến trên khong

0;1
,

2; 
.
+ Bng biến thiên
Vy hàm s
y
gx
đạt cc đại ti
1
x
.
Câu 10. Cho hàm s
yfx
đạo hàm
f
x
xác định, liên tc trên
và có đồ th
f
x
như hình
v
Đặt
 
3
2
33
1
34 2
x
yg
x
f
xxx
. Mnh đềo dưới đâysai?
A. Hàm s
y
gx
nghch biến trên khong

3; 1
.
B. Đồ th hàm s
ygx 3 đim cc tr.
C. Đồ th hàm s
y
gx
1
đim cc đại.
D. Hàm s
ygx
đạt cc tiu ti 1x  .
Li gii
Chn C.
+ Ta có
 
2
33
22
ygx fxx x


.
+ V đồ th ca Parabol

2
33
:
22
Pyx x
đỉnh
333
;
412
I




và qua các đim

3; 3
,
1; 2
,
1;1
.
2D1-BT22:XĐ CC TRN da vào ĐTHS F’(x). When the student is ready , the teacher will appear.
14 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
+ Trên hai khong
;3
,
1;1
thì đồ th
f
x
nm phía trên parabol

2
33
:
22
Pyx x
nên

2
33
22
fx x x

0gx

.
Vy hàm s
g
x đồng biến trên hai khong
;3 ,
1;1 .
+ Trên hai khong

3; 1
,
1; 
thì đồ th
f
x
nm phía dưới parabol

2
33
:
22
Pyx x
nên

2
33
22
fx x x

0gx

.
Vy hàm s
g
x
nghch biến biến trên khong

3; 1
,
1; 
.
+ Bng biến thiên
Hàm s
y
gx
đạt cc đại ti
3x 
,
1
x
.
Vy đồ th hàm s
ygx
2 đim cc đại.
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT22:XĐ CC TRN da vào ĐTHS F’(x).
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 15
C. BÀI TP TRÊN LP
Câu 1.
Cho hàm s
y
fx
liên tc trên và hàm s

y
fx
đồ th như hình v dưới đây.
S đim cc tr ca đồ thm s
y
fx
A.
0
B. 1. C. 2 . D.
3
.
Li gii
Chn D
Da vào đồ th hàm s

yfx
, ta thy đồ th hàm s ct trc hoành ti ba đim pn bit nên
f
x
đổi du ba ln. Do đó, hàm s
yfx
có ba đim cc tr.
Câu 2. Cho hàm s
yfx
liên tc trên
và hàm s

yfx
đồ th như hình v dưới đây.
S đim cc tiu ca đồ th hàm s
yfx
A. 0 B.
1
. C.
2
. D. 3 .
Li gii
Chn B
Da vào đồ th hàm s

yfx
, ta thy đồ th hàm s ct trc hoành ti ba đim phân bit và
f
x
đổi du t âm sang dương mt ln. Do đó, hàm s
y
fx
có 1 đim cc đại.
Câu 3. Cho hàm s
y
fx
liên tc trên và hàm s
y
fx
đồ th như hình v dưới đây.
S đim cc đại ca đồ th hàm s
y
fx
A.
0
B. 1. C. 2 . D.
3
.
Li gii
2D1-BT22:XĐ CC TRN da vào ĐTHS F’(x). When the student is ready , the teacher will appear.
16 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
Chn C
Da vào đồ th th hàm s
y
fx
, ta thy đồ th hàm s ct trc hoành ti ba đim phân bit
f
x
đổi du t dương sang âm hai ln. Do đó, hàm s
y
fx
có 2 đim cc đại.
Câu 4. Cho hàm s
y
fx
liên tc trên và hàm s
y
fx
đồ th như hình v bên dưới.
S đim cc tr ca đồ thm s
y
fx
A. 3. B. 2 . C. 4 . D. 1.
Li gii
Chn B
Đồ th hàm s
y
fx
ct trc hoành ti 2 đim phân bit và
f
x
đổi du 2 ln. Do đó, hàm
s
y
fx
có 2 đim cc tr.
Câu 5. Cho hàm s

.yfx
Hàm s

yfx
đồ th như hình dưới đây.
S đim cc tr ca hàm s
2
ygx fx
A.
4
B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Li gii
Chn D
Ta có
2
2. .
g
xxfx


2
2
0
0
02 3
3
3
x
x
gx x x
x
x

.
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT22:XĐ CC TRN da vào ĐTHS F’(x).
0988323371
|
Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 17
Ba nghim ca

gx
đều là các nghim đơn nên

gx
đổi du ba ln.
Do đó hàm s


2
ygx fx
có ba đim cc tr.
Câu 6. [2D1-2.3-2] (THPT Chuyên Quc Hc Huế - Ln 2 -2018 - BTN) Cho hàm s

yfx
.
Hàm s

yfx
đồ th trên mt khong
K
như hình v bên.
Trong các khng định sau, có tt c bao nhiêu khng định đúng ?

I
. Trên
K
, hàm s

yfx
có hai đim cc tr.

II
. Hàm s

yfx
đạt cc đại ti
3
x
.

III
. Hàm s

yfx
đạt cc tiu ti
1
x
.
A.
3
. B.
0
. C.
1
. D.
2
.
Li gii
Chn D
Da vào đồ th ca hàm s

yfx
, ta có bng xét du:
Như vy: trên
K
, hàm s

yfx
đim cc tiu là
1
x
đim cc đại là
2
x
,
3
x
không
phi là đim cc tr ca hàm s.
Câu 7. [2D1-2.3-2] (SGD-BÌNH PHƯỚC) Cho hàm s

yfx
. Biết

fx
đạo hàm là

fx
và hàm s

yfx
đồ th như hình v bên. Kết lun nào sau đây là đúng?
A. Hàm s

yfx
ch có hai đim cc tr.
B. Hàm s

yfx
đồng biến trên khong

1; 3
.
x

1
x
2
x
3
x

f
x
0
0
0
2D1-BT22:XĐ CC TRN da vào ĐTHS F’(x). When the student is ready , the teacher will appear.
18 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
C. Hàm s
yfx
nghch biến trên khong
;2
.
D. Đồ th ca hàm s
yfx
ch có hai đim cc tr và chúng nm v hai phía ca trc hoành.
Li gii
Chn B
0y
có ba nghim phân bit nên hàm s hàm s
yfx
có ba đim cc tr. Do đó loi
hai phương án A và
D.
Vì trên
;2
thì
f
x
có th nhn c du âm và dương nên loi phương án C.
Vì trên
1; 3
thì
f
x
ch mang du dương nên
yfx
đồng biến trên khong
1; 3
.
Câu 8. [2D1-2.3-2] [THPT THÁI PHIÊN HP- 2017] Cho hàm s
f
x
xác định trên và có đồ th
ca hàm s
f
x
như hình v. Hàm s
f
x
có my đim cc tr?
.
A. 3. B.
1
. C. 2. D. 4.
Li gii
Chn A
Câu 9.
Cho hàm s
yfx
liên tc trên và hàm s

yfx
đồ th như hình v bên dưới.
S đim cc tr ca đồ thm s
yfx
A.
1
. B.
0
. C.
2
. D.
3
.
Li gii
Chn B
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT22:XĐ CC TRN da vào ĐTHS F’(x).
0988323371
|
Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 19
T đồ th ta thy

0,fx x

. Do đó, hàm s

yfx
không có cc tr.
Câu 10. Cho hàm s

yfx
liên tc trên
và hàm s

yfx
đồ th như hình v bên dưới.
Đặt


3
3gx f x x
. S đim cc tr ca hàm s

ygx
A.
3
. B.
4
. C.
6
. D.
7
.
Li gii
Chn A
Ta có


23
33 3gx x f x x


.

2
3
3
1
1
330
0
030
3
32
1
2
x
x
x
x
gx x x
x
xx
x
x






.
Vy

0gx
có 6 nghim trong đó có
0; 3xx
là nghim kép,
1x 
là nghim bi
ba;
1; 2xx
là nghim đơn. Do đó,

gx
đổi du ba ln nên hàm s có ba đim cc tr.
Câu 11. Cho hàm s

yfx
liên tc trên
và hàm s

yfx
đồ th như hình v bên dưới.
2D1-BT22:XĐ CC TRN da vào ĐTHS F’(x). When the student is ready , the teacher will appear.
20 htt
p
s://www.facebook.com/toantha
y
an
|
0988323371
Đặt


3
3gx f x x
. Tng các đim cc tr ca hàm s

ygx
A.
3
. B.
1
. C.
0
. D.
2
.
Li gii
Chn D
Ta có


23
33 3gx x f x x


.

2
3
3
1
1
330
0
030
3
32
1
2
x
x
x
x
gx x x
x
xx
x
x






.
Vy

0gx
có 6 nghim trong đó có
0; 3xx
là nghim kép,
1x 
là nghim bi
ba;
1; 2xx
là nghim đơn. Do đó,

gx
đổi du ba ln nên hàm s có ba đim cc tr
1; 1; 2xxx
. Vy tng các đim cc tr ca hàm s
2
.
Câu 12. Cho hàm s

yfx
liên tc trên
và hàm s

yfx
đồ th như hình v bên dưới.
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT22:XĐ CC TRN da vào ĐTHS F’(x).
0988323371
|
Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 21
Đặt


3
3gx f x x
. S đim cc tiu ca đồ th hàm s

ygx
A.
3
. B.
4
. C.
2
. D.
1
.
Li gii
Chn B
Ta có


23
33 3gx x f x x


.

2
3
3
1
1
330
0
030
3
32
1
2
x
x
x
x
gx x x
x
xx
x
x






.
Vy

0gx
có 6 nghim trong đó có
0; 3xx
là nghim kép,
1x 
là nghim bi
ba;
1; 2xx
là nghim đơn.
Bng xét du

gx
Vy hàm s

ygx
có 2 đim cc tiu.
Câu 13. Cho hàm s

yfx
liên tc trên
và hàm s

yfx
đồ th như hình v bên dưới.
2D1-BT22:XĐ CC TRN da vào ĐTHS F’(x). When the student is ready , the teacher will appear.
22 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
Đặt
3
3
g
xfx x. S đim cc đại ca đồ th hàm s
ygx
A. 3 . B.
4
. C.
2
. D.
1
.
Li gii
Chn D
Ta có


23
33 3
g
xx fxx

 .

2
3
3
1
1
330
0
030
3
32
1
2
x
x
x
x
gx x x
x
xx
x
x






.
Vy
0gx
có 6 nghim trong đó có
0; 3xx
là nghim kép,
1x 
là nghim bi
ba;
1; 2xx là nghim đơn.
Bng biến thiên:
Vy hàm s
y
gx
có 1 đim cc đại.
Câu 14. Cho hàm s ()yfx có tp xác định và hàm s '( )yfx đồ th như hình v bên.
Đặt
2
() 2 () 2.gx f x x x
Hàm s đạt cc đại ti đim
A.
2x 
. B.
0x
. C.
1x 
. D. 3, 1
x
x
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT22:XĐ CC TRN da vào ĐTHS F’(x).
0988323371
|
Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 23
.
Li gii
Chn C
Ta có
3
'( ) 2 '( ) 2 2; '( ) 0 '( ) 1 1
1
x
gx f x x gx f x x x
x


.
Hàm s
()ygx
đạt cc đại ti
1x 
.
Câu 15. Cho hàm s

yfx
liên tc trên
và hàm s

yfx
đồ th như hình v bên dưới.
-
0
-1
0
0
-
+
x
g'(x)
1
+
+
-3
-
g(x)
2D1-BT22:XĐ CC TRN da vào ĐTHS F’(x). When the student is ready , the teacher will appear.
24 htt
p
s://www.facebook.com/toantha
y
an
|
0988323371
Đặt


2
2gx f x x
. Hàm s

ygx
đạt cc đại ti đim
A.
13;13xx 
. B.
13; 3xx
.
C.
1; 1; 3xxx
. D.
1; 1 3xx
.
Li gii
Chn A
Ta có


2
22 2gx x f x x


.

2
2
2
220
1
21
13
0
22
1
3
23
x
x
xx
x
gx
xx
x
x
xx







.
Vy

0gx
có 5 nghim trong đó có
1x
là nghim bi ba, các nghim còn li là nghim
đơn.
Bng xét cc tr
Vy hàm s

ygx
đạt cc đại ti
13
x

,
13
x

.
Câu 16. Cho hàm s

yfx
liên tc trên
và hàm s

yfx
đồ th như hình v bên dưới.
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT22:XĐ CC TRN da vào ĐTHS F’(x).
0988323371
|
Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 25
Đặt


2
2gx f x x
. Hàm s

ygx
đạt cc tiu ti đim
A.
13;13xx 
. B.
13; 3xx
.
C.
1; 1; 3xxx
. D.
1; 1 3xx
.
Li gii
Chn C
Ta có


2
22 2gx x f x x


.

2
2
2
220
1
21
13
0
22
1
3
23
x
x
xx
x
gx
xx
x
x
xx







.
Vy

0gx
có 5 nghim trong đó có
1x
là nghim bi ba, các nghim còn li là nghim
đơn.
Bng xét cc tr
Vy hàm s

ygx
đạt cc tiu ti
1; 1; 3xxx
.
Câu 17. Cho hàm s

yfx
liên tc trên
và hàm s

yfx
đồ th như hình v bên dưới.
2D1-BT22:XĐ CC TRN da vào ĐTHS F’(x). When the student is ready , the teacher will appear.
26 htt
p
s://www.facebook.com/toantha
y
an
|
0988323371
Đặt


2
2gx f x x
. Hàm s

ygx
có s đim cc tr
A.
4
. B.
5
. C.
6
. D.
7
.
Li gii
Chn D
Ta có


2
22 2gx x f x x


.

2
2
2
220
1
21
13
0
22
1
2
23
x
x
xx
x
gx
xx
x
x
xx







.
Vy

0gx
có 5 nghim trong đó có
1x
là nghim bi ba, các nghim còn li là nghim
đơn.
Bng xét cc tr
Do hàm s

ygx
có 3 đim cc tr dương nên hàm s

ygx
có 7 đim cc tr.
Câu 18. Cho hàm s

yfx
liên tc trên
và hàm s

yfx
đồ th như hình v bên dưới.
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT22:XĐ CC TRN da vào ĐTHS F’(x).
0988323371
|
Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 27
Đặt


2
gx fm x
. Tìm
m
để hàm s

ygx
có 9 đim cc tr
A.
1m 
. B.
0m
. C.
2m
. D.
3m
.
Li gii
Chn D


2
2gx xfmx


;





2
2
22
2
2
2
2
0
0
11
1
00 2
2
23
3
34
x
x
xm
mx
gx mx x m
mx
xm
mx
xm







.
Hàm s

ygx
có 9 đim cc tr khi và ch khi

gx
đổi du
9
ln
mi phương trình

1, 2, 3, 4
đều có 2 nghim phân bit khác 0.
1
0
3
2
3
m
m
m
m
m


.
Câu 19.
Cho hàm s

yfx
liên tc trên
và hàm s

yfx
đồ th như hình v bên dưới.
Đặt


2
gx fm x
. S giá tr nguyên ca tham s
m
để hàm s

ygx
có 5 đim cc tr
A.
0
.
B.
1
.
C.
2
.
D.
3
.
Li gii
Chn C
2D1-BT22:XĐ CC TRN da vào ĐTHS F’(x). When the student is ready , the teacher will appear.
28 htt
p
s://www.facebook.com/toantha
y
an
|
0988323371


2
2gx xfmx


;





2
2
22
2
2
2
2
0
0
11
1
00 2
2
23
3
34
x
x
xm
mx
gx mx x m
mx
xm
mx
xm







.
Hàm s

ygx
có 5 đim cc tr khi và ch khi

gx
đổi du
5
ln
Tng s nghim khác 0 ca bn phương trình

1, 2, 3, 4
là 4 hoc tng s nghim
bn phương trình

1, 2, 3, 4
là 5 trong đó có 1 nghim kép bng 0.
V 4 đồ th hàm s
22 2 2
,1, 2,3yxyx yx yx
trên cùng mt h trc ta độ
Yêu cu bài toán
đường thng
ym
ct bn đồ th ti 4 đim phân bit khác 0 hoc ct ti
5 đim phân bit trong đó có có 1 đim có hoành độ bng 0.
02m
.
Vy có 2 giá tr nguyên ca tham s
m
.
Câu 20.
Cho hàm s

yfx
liên tc và có đạo hàm trên

0;6 .
Đồ th ca hàm s

'yfx
trên đon

0;6
được cho bi hình bên dưới. Hi hàm s
 
2
ygx fx

có ti đa bao nhiêu đim
cc tr ?
A.
3
B.
6
C.
7
D.
4
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT22:XĐ CC TRN da vào ĐTHS F’(x).
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 29
Li gii
Chn C
Ta có
  
2
g
xfxfx

;


0
0
0
fx
gx
fx

.
f
x
có 3 nghim phân bit trên
0;6
nên phương trình
0fx
có ti đa 4 ngim trên
đon
0; 6
. Do đó hàm s
ygx
có ti đa 7 đim cc tr.
2D1-BT22:XĐ CC TRN da vào ĐTHS F’(x). When the student is ready , the teacher will appear.
30 htt
p
s://www.facebook.com/toantha
y
an
|
0988323371
D. BÀI TP RÈN LUYN
Câu 1.
Cho hàm s

yfx
liên tc trên
và hàm s

yfx
đồ th như hình v dưới đây.
S đim cc tr ca đồ th hàm s

yfx
A.
0
B.
1
.
C.
2
.
D.
3
.
Li gii
Chn D
Da vào đồ th hàm s

yfx
, ta thy đồ th hàm s ct trc hoành ti ba đim phân bit nên

fx
đổi du ba ln. Do đó, hàm s

yfx
có ba đim cc tr.
Câu 2.
Cho hàm s

yfx
liên tc trên
và hàm s

yfx
đồ th như hình v dưới đây.
S đim cc đại ca đồ th hàm s

yfx
A.
0
B.
1
.
C.
2
.
D.
3
.
Li gii
Chn B
Da vào đồ th hàm s

yfx
, ta thy đồ th hàm s ct trc hoành ti ba đim phân bit và

fx
đổi du t dương sang âm mt ln. Do đó, hàm s

yfx
có 1 đim cc đại.
Câu 3.
Cho hàm s

yfx
liên tc trên
và hàm s

yfx
đồ th như hình v dưới đây.
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT22:XĐ CC TRN da vào ĐTHS F’(x).
0988323371
|
Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 31
S đim cc tiu ca đồ th hàm s

yfx
A.
0
B.
1
.
C.
2
.
D.
3
.
Li gii
Chn C
Da vào đồ th th hàm s

yfx
, ta thy đồ th hàm s ct trc hoành ti ba đim phân bit

fx
đổi du t âm sang dương hai ln. Do đó, hàm s

yfx
có 2 đim cc tiu.
Câu 4.
Cho hàm s

yfx
liên tc trên
và hàm s

yfx
đồ th như hình v bên dưới.
f(x)=x^3-3x^2+4
T?p h?p 1
x
y
4
-1
0
2
S đim cc tr ca đồ th hàm s

yfx
A.
0
B.
1
.
C.
2
.
D.
3
.
Li
gii
Chn B
Đồ th hàm s

yfx
tiếp xúc vi trc hoành ti đim có hoành độ
2x
và ct trc hoành
ti đim có hoành độ
1x 
. Do đó

fx
đổi du t âm sang dương mt ln. Do đó, hàm s

yfx
có 1 đim cc tiu.
Câu 5.
Cho hàm s

yfx
liên tc trên
và hàm s

yfx
đồ th như hình v bên dưới.
2D1-BT22:XĐ CC TRN da vào ĐTHS F’(x). When the student is ready , the teacher will appear.
32 htt
p
s://www.facebook.com/toantha
y
an
|
0988323371
S đim cc tr ca đồ th hàm s

yfx
A.
3
.
B.
4
.
C.
2
.
D.
1
Li gii
Chn A
Đồ th hàm s

yfx
ct trc hoành ti 4 đim phân bit và

fx
đổi du 4 ln. Do đó, hàm
s

yfx
có 4 đim cc tr.
Câu 6. [2D1-2.3-3]
[THPT
Nguyn
Khuyến
NĐ 2017]
Cho hàm s

yfx
đồ th

fx
ca
nó trên khong
K
như hình v bên dưới. Khi đó trên
K
, hàm s

yfx
có bao nhiêu đim
cc tr?
.
A.
1
.
B.
4
.
C.
2
.
D.
3
.
Li gii
Chn A
Quan sát đồ th

fx
ta có

0fx
ti
3
đim
12 3
0
xx x
. Mà

fx
ch đổi du qua
1
x
nên

yfx
ch có mt cc tr.
Câu 7. [2D1-2.15-4] [Đề thi th-Liên trường Ngh An-L2]
Cho hàm s

yfx
đạo hàm liên
tc trên
. Đồ th hàm s

yfx
như hình v sau. S đim cc tr ca hàm s

2yfx x
là:
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT22:XĐ CC TRN da vào ĐTHS F’(x).
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 33
A.
4
. B.
1
. C.
3
. D.
2
.
Hướng dn gii
Chn B
Đặt
 
2
g
xfx x
suy ra
  
0
1
020 2
1
x
gx fx fx
xx


 

.
Da vào đồ th ta có: Trên
;1
thì
220fx fx


.
Trên
0
1;
x
thì
220fx fx


.
Trên
0
;x 
thì
220fx fx


.
Vy hàm s
 
2
g
xfx x
1
cc tr.
Câu 8. [2D1-2.5-3] (THPT Chuyên Bc Ninh - Ln 2 - 2017 - 2018)
Cho hàm s
f
x
vi đạo hàm
f
x
đồ th như hình v. Hàm s
 
3
2
2
3
x
gx f x x x
đạt cc đại ti đim nào?
2D1-BT22:XĐ CC TRN da vào ĐTHS F’(x). When the student is ready , the teacher will appear.
34 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
A.
1x 
. B.
1
x
. C.
0x
. D.
2x
.
Li gii
Chn B.
Ta có
 
2
1gx f x x


Đim cc tr ca hàm s
ygx
là nghim ca phương trình
0gx
tc là nghim ca
phương trình

2
1fx x
suy ra đim cc tr ca hàm s
ygx cũng là hoành độ giao
đim ca các đồ th hàm s
2
;21
y
fxyx x

.
V đồ th ca các hàm s
2
;21yfxyx x

trên cùng mt h trc ta độ như hình v
sau:
Da vào đồ th trên ta có BBT ca hàm s
ygx như sau:
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT22:XĐ CC TRN da vào ĐTHS F’(x).
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 35
Da vào BBT ta thy hàm s
ygx
đim cc đại 1
x
.
Câu 9. [2D1-5.5-4] (THPT Chuyên Hùng Vương - Phú Th - 2018) Cho hàm s

.
y
fx
Hàm s

y
fx
đồ th như hình v.
S đim cc đại ca hàm s
2
yfx
A. 2 . B.
3
. C. 4 . D.
5
.
Li gii
Chn B
Ta có
 
22
2. .yfx xfx




2
2
2
0
20
1
1
01
1
2
4
2
x
x
x
x
yx
x
x
x
x





.
Bng biến thiên
Vy hàm s có 3 đim cc đại.
Câu 10. Cho hàm s liên tc trên và hàm s

y
fx
đồ thđường cong trong hình v
dưới đây
2D1-BT22:XĐ CC TRN da vào ĐTHS F’(x). When the student is ready , the teacher will appear.
36 htt
p
s://www.facebook.com/toantha
y
an
|
0988323371
Đặt


2
4gx f x x m
. S giá tr nguyên dương ca
m
để hàm s

ygx
có 5 đim
cc tr
A.
vô s.
B.
0
.
C.
4
.
D.
5
.
Li gii
Chn C
Ta có


2
24 4gx x f x xm


.

2
2
240
041
44
x
gx x xm
xxm





2
2
2
4101
4402
x
xxm
xxm


.
Ta có

1

2
không có nghim chung nên hàm s

ygx
có 5 đim cc tr khi và chr
khi

0gx
có 5 nghim phân bit

1
có hai nghim phân bit khác
2

2
có hai
nghim phân bit khác
2
50
50
80
80
m
m
m
m




5m
Vy có
4
giá tr nguyên dương ca tham s
m
tha mãn yêu cy bài toán
Câu 11.
Cho hàm s

yfx
liên tc trên
và hàm s

yfx
đồ th như hình v dưới đây.
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT22:XĐ CC TRN da vào ĐTHS F’(x).
0988323371
|
Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 37
S đim cc tr ca đồ th hàm s

yfx
A.
0
B.
1
.
C.
2
.
D.
3
.
Li gii
Chn C
Da vào đồ th th hàm s

yfx
, ta thy đồ thm s ct trc hoành ti hai đim phân bit

fx
đổi du hai ln. Do đó, hàm s

yfx
có hai đim cc tr.
Câu 12.
Cho hàm s

yfx
liên tc trên
và hàm s

yfx
đồ th như hình v dưới đây.
S đim cc tr ca đồ th hàm s

yfx
A.
4
B.
1
.
C.
2
.
D.
3
.
Li gii
Chn A
Da vào đồ th hàm s

yfx
, ta thy đồ th hàm s ct trc hoành ti bn đim phân bit

fx
đổi du bn ln. Do đó, hàm s

yfx
có bn đim cc tr.
Câu 13. [2D1-2.5-3]
[BTN
165]
Hàm s

fx
đạo hàm

fx
trên khong
K
. Hình v bên dưới là
đồ th ca hàm s

fx
trên khong
K
. S đim cc tr ca hàm s

fx
trên là:
.
A.
0
.
B.
3
.
C.
1
.
D.
2
.
Li gii
Chn C
Da vào đồ th ta thy phương trình

'0fx
ch có mt nghim đơn (và hai nghim kép) nên

'fx
ch đổi du khi qua nghim đơn này. Do đó suy ra hàm s

fx
đúng mt cc tr.
2D1-BT22:XĐ CC TRN da vào ĐTHS F’(x). When the student is ready , the teacher will appear.
38 htt
p
s://www.facebook.com/toantha
y
an
|
0988323371
Câu 14.
Cho hàm s

yfx
có tp xác định
và hàm s

yfx
đồ th như hình v dưới đây.
Hàm s

yfx
có bao nhiêu đim cc tr?
A.
3
.
B.
1
.
C.
2
.
D.
5
.
Li gii
Chn A
Da vào đồ th th hàm s

yfx
, ta thy đồ th hàm s ct trc hoành ti ba đim phân bit

fx
đổi du ba ln. Do đó, hàm s

yfx
có ba đim cc tr, trong đó có mt đim cc
tr dương nên đồ th hàm s

ffx
có ba đim cc tr.
Câu 15.
Cho hàm s

yfx
có tp xác định
và hàm s

yfx
đồ th như hình v dưới đây.
Hàm s

yfx
có bao nhiêu đim cc tiu?
A.
3
.
B.
1
.
C.
2
.
D.
0
.
Li gii
Chn C
Da vào đồ th th hàm s

yfx
, ta thy đồ th hàm s ct trc hoành ti ba đim phân bit

fx
đổi du ba ln. Do đó, hàm s

yfx
có ba đim cc tr, trong đó có mt đim cc
tr dương nên đồ th hàm s

ffx
có ba đim cc tr.
Câu 16.
Cho hàm s

yfx
xác định và liên tc trên
, có đồ th

fx
như hình v.
Xác định đim cc tiu ca hàm s
 
gx f x x
.
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT22:XĐ CC TRN da vào ĐTHS F’(x).
0988323371
|
Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 39
A.
2x
.
B.
Không có đim cc tiu.
C.
0x
.
D.
1x
.
Li gii
Chn D
   
1
1; 0 1 1
2
x
gx f x gx f x x
x



.
Da vào đồ th, ta có bng xét du

gx
Vy hàm sđim cc tiu
1x
.
Câu 17.
Cho hàm s

yfx
có tp xác định
và hàm s

yfx
đồ th như hình v dưới đây.
Hàm s

2
yfx

có ti đa bao nhiêu đim cc tr?
A.
3
.
B.
6
.
C.
7
.
D.
4
.
Li gii
Chn A
O
y
x
2
1
1
2D1-BT22:XĐ CC TRN da vào ĐTHS F’(x). When the student is ready , the teacher will appear.
40 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
Ta có
  
2
2. ;yfx y fxfx






0
0.
0
fx
y
fx

Do phương trình

0fx
có ba nghim phân bit nên phương trình
0fx
có ti đa bn
nghim.
Suy ra phương trình
0y
có ti đa bNy nghim nên hàm s

2
yfx


có ti đa bNy đim
cc tr.
Câu 18. Cho hàm s
yfx
có tp xác định
và hàm s

yfx
đồ th như hình v dưới đây.
Hàm s
yfx
có ti đa bao nhiêu đim cc tr?
A. 5. B. 3. C. 7 D. 6 .
Li gii
Chn C
Do phương trình

0fx
có ba nghim phân bit
f
x
đổi du khi
x
đi qua ba nghim đó
nên hàm s
y
fx
có ba đim c tr và phương trình
0fx
có ti đa bn nghim.
Suy ra hàm s
yfx
có ba đim cc trđồ th hàm s
yfx
ct trc hoành ti ti đa
bn đim. Vy hàm s
yfx có ti đa bNy đim cc tr.
Câu 19. Cho hàm s
y
fx
có tp xác định và hàm s

y
fx
đồ th như hình v dưới đây.
Hàm s
yfx
có ti đa bao nhiêu đim cc tr?
A. 5. B. 3. C. 6 D. 4.
Li gii
Chn B
Do phương trình

0fx
mt nghim đơn và mt nghim kép nên hàm s
yfx
mt đim cc tr và phương trình
0fx
có ti đa ba nghim.
x
y
-2
-3
4
O
1
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT22:XĐ CC TRN da vào ĐTHS F’(x).
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 41
Suy ra hàm s
yfx
có mt đim cc trđồ th hàm s
yfx
ct trc hoành ti ti
đa hai đim. Vy hàm s
yfx
có ti ba đim cc tr.
Câu 20.
Cho hàm s
y
fx
có tp xác định và hàm s

y
fx
đồ th như hình v dưới đây.
Đặt
3
2gx f x
. Hàm s
y
gx
có bao nhiêu đim cc tr?
A. 0 B. 1 C. 2 D. 3
Li gii
Chn B
23
32gx xfx

;

3
3
3
3
0
0
023 5
20
2
x
x
gx x x
x
x



.

0gx
có ba nghim phân bit trong đó có 2 nghim bi chn là
3
0, 2xx
, do đó
g
x
đổi du 1 ln.
Vy hàm s

y
gx
1 đim cc tr.
Câu 21. Cho hàm s ()yfx đạo hàm
f
x
. Đồ th ca hàm s
f
x
như hình v
Hi đim cc tiu ca hàm s
2
2
y
fx x
A.
2x
. B.
1
x
. C.
1x 
. D.
0x
.
Li gii
Chn D.
22
y
fx x


.
x
y
-2
-3
4
O
1
2D1-BT22:XĐ CC TRN da vào ĐTHS F’(x). When the student is ready , the teacher will appear.
42 htt
p
s://www.facebook.com/toantha
y
an
|
0988323371

0yfxx


0
1
1
2
x
x
x
x

.
x

1
0
1
2

y
0
0
+
0
0
y
Đim cc tiu ca hàm s
0x
.
Câu 22.
Cho hàm s

yfx
. Đồ th ca hàm s

yfx
như hình bên. Đặt
 
2
21gx f x x
.
S đim cc tr ca đồ th hàm s

ygx
là:
A.
3
.
B.
4
.
C.
5
.
D.
7
.
Li gii
Chn C.
Hàm s

ygx
là hàm chn và đồ th nhn
Ox
làm trc đối xng.
Vi
0x
Ta có
 
221gx f x x


 
1
01
3
x
gx f x x
x



.
Bng biến thiên
O
1
3
x
2
4
2
3
y
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT22:XĐ CC TRN da vào ĐTHS F’(x).
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 43
Do tính đối xng nên đồ th hàm s

ygx 5 đim cc tr.
Câu 23. Cho hàm s
y
fx
đồ th hình bên là đồ th ca hàm
'
f
x
. Hi đồ th ca hàm s
 
2
21gx f x x
có ti đa bao nhiêu đim cc tr ?
A.
6
. B.
7
. C.
8
. D.
9
.
Li gii
Chn B.
Ta thy s đim cc tr ca hàm s
yfx
chính là s cc tr ca hàm s
y
fx
và s
giao đim ca đồ th hàm s
yfx và trc
Ox
+ Xét hàm s
 
2
21hx f x x
'2' 1hx f x x


T đồ th hàm s

'
y
fx
ta thy
2D1-BT22:XĐ CC TRN da vào ĐTHS F’(x). When the student is ready , the teacher will appear.
44 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
 
0
1
'0' 1
2
3
x
x
hx f x x
x
x

+ Ta có bng biến thiên:
+ T bng biến thiên ta thy
Hàm s
hx
có ba cc trđồ th hàm s

hx
ct trc hoành ti nhiu nht bn đim
Vy đồ th hàm s
g
x
có nhiu nht by đim cc tr.
Câu 24. Cho hàm s
f
x
liên tc và có đạo hàm trên
và có đồ th hàm s
f
x
như hình v.
S đim cc đại ca hàm s


3
3
g
xfx x
là?
A. 1 B.
3
C.
5
D.
7
Li gii
Chn B
Đặt
3
3hx f x x
. Ta có


23
31 3hx x f x x

.

1
0
1
x
hx
x


(nghim bi ba)
2
2
x
x

.
Ta lp được bng biến thiên như sau:
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT22:XĐ CC TRN da vào ĐTHS F’(x).
0988323371
|
Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 45
Ta có


gx h x
. Da vào bng biến thiên ta thy đồ th hàm s

gx
có 3 đim cc đại.
Câu 25.
Cho hàm s

yfx
có tp xác định
và hàm s

yfx
đồ th như hình v dưới đây.
.
Đặt


2
gx f x x
. Hàm s

ygx
có bao nhiêu đim cc tr?
A.
7
.
B.
9
.
C.
5
.
D.
6
.
Li gii
Chn A


2
21gx x f x x


;


2
210
0
0
x
gx
fx x



2
2
2
1
2
1
1
2
0
0
15
1
2
2
1
2
x
x
x
x
xx
xx
x
xx
x
x










0gx
có 7 nghim phân bit đều là các nghim đơn nên

gx
đổi du 7 ln. Do đó, hàm
s

ygx
có 7 đim cc tr.
Câu 26.
Cho hàm s

yfx
có tp xác định
và hàm s

yfx
đồ th như hình v dưới đây.
2D1-BT22:XĐ CC TRN da vào ĐTHS F’(x). When the student is ready , the teacher will appear.
46 htt
p
s://www.facebook.com/toantha
y
an
|
0988323371
.
Đặt


2
gx f x x
. Hàm s

ygx
có bao nhiêu đim cc đại?
A.
7
.
B.
6
.
C.
3
.
D.
4
.
Li gii
Chn C


2
21gx x f x x


;


2
210
0
0
x
gx
fx x



2
2
2
1
2
1
1
2
0
0
15
1
2
2
1
2
x
x
x
x
xx
xx
x
xx
x
x









.
Bng xét du

gx
Hàm s

ygx
có 3 đim cc đại.
Câu 27.
Cho hàm s

yfx
có tp xác định
và hàm s

yfx
đồ th như hình v dưới đây.
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT22:XĐ CC TRN da vào ĐTHS F’(x).
0988323371
|
Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 47
.
Đặt


2
gx f x x
. Hàm s

ygx
có bao nhiêu đim cc tiu?
A.
4
.
B.
9
.
C.
5
.
D.
6
.
Li gii
Chn A


2
21gx x f x x


;


2
210
0
0
x
gx
fx x



2
2
2
1
2
1
1
2
0
0
15
1
2
2
1
2
x
x
x
x
xx
xx
x
xx
x
x









Bng xét du

gx
Vy hàm s

ygx
4
đim cc tiu.
Câu 28.
Cho hàm s

yfx
có tp xác định
và hàm s

yfx
đồ th như hình v dưới đây.
2D1-BT22:XĐ CC TRN da vào ĐTHS F’(x). When the student is ready , the teacher will appear.
48 htt
p
s://www.facebook.com/toantha
y
an
|
0988323371
.
Đặt


2
gx f x x
. Hàm s

ygx
có bao nhiêu đim cc tr?
A.
7
.
B.
9
.
C.
5
.
D.
6
.
Li gii
Chn C


2
21gx x f x x


;


2
210
0
0
x
gx
fx x



2
2
2
1
2
1
1
2
0
0
15
1
2
2
1
2
x
x
x
x
xx
xx
x
xx
x
x









Vy hàm s

ygx
có 2 đim cc tr dương nên hàm s

ygx
có 5 đim cc tr.
Câu 29.
Cho hàm s

yfx
có tp xác định
và hàm s

yfx
đồ th như hình v dưới đây.
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT22:XĐ CC TRN da vào ĐTHS F’(x).
0988323371
|
Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 49
.
Đặt


2
gx f x x
. Hàm s

ygx
có ti đa bao nhiêu đim cc tr?
A.
7
.
B.
9
.
C.
5
.
D.
15
.
Li gii
Chn D


2
21gx x f x x


;


2
210
0
0
x
gx
fx x



2
2
2
1
2
1
1
2
0
0
15
1
2
2
1
2
x
x
x
x
xx
xx
x
xx
x
x









Vy hàm s

ygx
có 7 đim cc tr nên phương trình

0gx
có ti đa 8 nghim.
Do đó, hàm s

ygx
có ti đa 15 đim cc tr.
Câu 30.
Cho hàm s

yfx
có tp xác định
và hàm s

yfx
đồ th như hình v dưới đây.
2D1-BT22:XĐ CC TRN da vào ĐTHS F’(x). When the student is ready , the teacher will appear.
50 htt
p
s://www.facebook.com/toantha
y
an
|
0988323371
.
Đặt


2
6gx f x x m
. S giá tr nguyên dương ca m để hàm s

ygx
có 7 đim cc
tr
A.
8
.
B.
9
.
C.
10
.
D.
11
.
Li gii
Chn A


2
26 6gx x f x xm


;


2
260
0
60
x
gx
fx xm






2
2
2
3
601
612
623
x
xxm
xxm
xxm




Hàm s

ygx
có 7 đim cc tr khi và ch khi mi phương trình
 
1,2,3
đều có hai
nghim phân bit khác
3
90
90
10 0
9
10 0
11 0
11 0
m
m
m
m
m
m
m







Vy có 8 giá tr nguyên dương ca tham s m.
Câu 31.
Cho hàm s
()yfx
có tp xác định
và hàm s
'( )yfx
đồ th như hình v dưới đây.
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT22:XĐ CC TRN da vào ĐTHS F’(x).
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 51
Đặt
2
() 2 () 2.
g
xfxxx
Hàm s đạt cc tiu ti đim
A. 2x  . B. 0x . C. 1x  . D.
3, 1
x
x
Li gii
Chn D
Ta có
3
'( ) 2 '( ) 2 2; '( ) 0 '( ) 1 1
1
x
gx f x x gx f x x x
x


.
Hàm s
()ygx đạt cc tiu ti 3, 1
x
x .
Câu 32. Cho hàm s '( )yfx đồ th như hình v bên
S đim cc tr ca hàm s
2
() 2 () 2.
g
xfxxx
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
-
0
-1
0
0
-
+
x
g'(x)
1
+
+
-3
-
g(x)
2D1-BT22:XĐ CC TRN da vào ĐTHS F’(x). When the student is ready , the teacher will appear.
52 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
Li gii
Chn D
Ta có
2
1
'( ) 2 '( ) 2 2; '( ) 0 '( ) 1
1
2
x
x
gx f x x gx f x x
x
x



.
Hàm s có 4 đim cc tr.
Câu 33. [2D1-2.15-4] (THPT HAU LOC 2_THANH HOA_LAN2_2018) Cho hàm s
y
fx
đồ
th ca hàm đạo hàm
f
x
như hình v. Tìm
m
để hàm s
2
g
xfxfxm
đúng
ba đim cc tr. Biết rng
0fb
lim
x
fx


,
lim
x
fx


.
A.
1
4
m
. B.
0m
. C.
0m
. D.
1
4
m
.
0
2
+
1
g(x)
-
-2
+
+
g'(x)
x
+
-
0
0
-1
0
-
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT22:XĐ CC TRN da vào ĐTHS F’(x).
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 53
Li gii
Chn D
Bng biến thiên ca hàm s
yfx
Xét hàm s
2
hx f x f x m
.
Ta có
2.hx fxfx fx


;


0
0
1
2
fx
hx
fx


;
x
ax b
x
ca


.
Ta có bng biến thiên ca hàm s
2
hx f x f x m
:
T bng biến thiên suy ra hàm s
2
g
xfxfxm
đúng ba đim cc tr khi và ch
khi
11
0
44
mm
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT23:XĐ tính ĐƠN ĐIU ca Hàm hp F’(u).
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 59
BÀI TOÁN 23: XÁC TÍNH ĐƠN ĐIU CA HÀM HP

yfu
A. LÝ THUYT:
Bài toán:
Xác định tính đơn điu ca hàm hp
yfu
da vào BBT, đồ th
yfx
Xét hàm
 

gx fux
Bước 1: …………………………………………………………………………….
…. …… …….. ..………………………………………………………………………….
……………………………………………………………………………………….…..
Tìm
12
,,...,
i
x
xx
là nghim

0fx
hoc không xác định
Bước 2: Gii phương trình ……………………………………………………………………..
……………………………………………………………………………………….…..
……………………………………………………………………………………….…..
……………………………………………………………………………………….…..
Xét du
f
ux
da vào du
f
x
hoc da vào bng biến thiên du
f
x
Vai trò ca
ux
ging như
x
vì du ca


f
ux
cũng là du ca
f
x
.
Bước 3: Lp bng xét du ………………………………………………………………..
……………………………………………………………………………………….…..
……………………………………………………………………………………….…..
……………………………………………………………………………………….…..
Bước 4: Kết lun tính đơn điu ca hàm
 

gx fux
.
B. VÍ D MINH HA
Câu 1.
Cho hàm s
yfx
. Hàm s
yfx
đồ th như hình v bên.
y
x
3
1
1
O
2D1-BT23:XĐ tính ĐƠN ĐIU ca Hàm hp F’(u). When the student is ready , the teacher will appear.
60 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
Hàm s
1yf x
nghch biến trên khong
A.
0; 2
. B.

2;0
. C.
1;1
. D.
2; 
.
Câu 2. Cho hàm s liên tc trên . Biết rng hàm s đồ th như hình v.
Hàm s nghch biến trên khong nào sau đây?
A. . B. . C. . D. .
Câu 3. Cho hàm s
f
x
đạo hàm trên . Hàm s
yfx
đồ th như hình v bên. Xét hàm
s
1ygx f x
.
Mnh đề nào sau đây là đúng?
A. Hàm s
ygx
đồng biến trên khong
4; 
.
B. Hàm s
ygx
đồng biến trên khong
1;1
.
C. Hàm s
ygx
nghch biến trên khong
;0
.
D. Hàm s
ygx
nghch biến trên khong
0; 2
.
yfx
yfx

2
5yfx
x
y
-2
-4 -1 2O
2
1; 0
1;1
0;1
1; 2
+
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT23:XĐ tính ĐƠN ĐIU ca Hàm hp F’(u).
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 61
Câu 4. Cho hàm s
yfx
đạo hàm liên tc trên
21 1fx xx gx

, trong đó

0gx
, x . Hàm s
2yf xx
đồng biến trên khong nào trong các khong sau?
A.
3
1;
2



. B.
5
2;
2



. C.
0;1
. D.
;1
.
Câu 5. Cho hàm s
yfx
đạo hàm
 
2
14
f
xxx x gx

trong đó

0,gx x
. Hàm
s
2
yf
x
đồng biến trong khong nào dưới đây ?
A.
;2
. B.
1;1
. C.
2; 1
. D.
1; 2
.
Câu 6. Cho hàm s . Hàm s đồ thđường parabol như hình bên. Hàm s
đồng biến trên khong nào dưới đây?
A.
. B. . C. . D. .
Câu 7.
Cho hàm s
yfx
xác định trên và có đạo hàm
'yfx
tha mãn
'1 2 2019fx xx gx
trong đó
0, .gx x
Hàm s
1 2019 2018yf x x
nghch biến trên khong nào?
A.
0;3
. B.
;3
. C.
1; 
. D.
3; 
.
Câu 8. Cho hàm s
f
x
xác định trên
và có đạo hàm tha
1 2 2018fx xx gx

vi
0,gx x
. Hàm s
1 2018 2019yf x x
nghch biến trên khong nào trong các
khong sau?
A.
3;
. B.
;3
. C.

1;
. D.
0;3
.
Câu 9. Cho hàm s
f
x
có bng biến thiên như sau
Hàm s


32
3
yf
x
f
x
nghch biến trên khong nào dưới đây?
()
yfx=
()
yfx
¢
=
()
22
16yf x x=-+
(
)
;1 -
()
2;
()
2;0-
(
)
1; 2
2D1-BT23:XĐ tính ĐƠN ĐIU ca Hàm hp F’(u). When the student is ready , the teacher will appear.
62 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
A.
2;3
. B.
1;2
. C.
3;4
. D.

;1
.
Câu 10. Cho hàm s
yfx
đồ th hàm s
yfx
như hình v.
Hàm s
 

2
1
2
x
gx f x

đồng biến trên khong nào dưới đây
A.

3;1
. B.

2;0
. C.
1; 3
. D.
3
1;
2



.
C. BÀI TP TRÊN LP
Câu 1.
Cho hàm s
yfx
. Hàm s
yfx
đồ th như hình v bên.
Hàm s
2
1
yf
x nghch biến trên khong
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT23:XĐ tính ĐƠN ĐIU ca Hàm hp F’(u).
0988323371
|
Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 63
A.

1; 2
. B.
1
;
2




. C.

2; 1
. D.

1;1
Câu 2. Cho hàm s

yfx
đạo hàm liên tc trên
. Biết đồ thm s

yfx
như hình v
sau . Hàm s

2
2yfx
đồng biến trên khong nào trong các khong dưới đây ?
A.

0;1
. B.

1; 3 . C.

1; 0
. D.

3;0 .
Câu 3. Cho hàm s

yfx
. Biết hàm s

/
yfx
đồ th như hình v bên dưới. Hàm s

2
3yf x
đồng biến trên khong
A.

1; 0
. B.

2;3
. C.

0;1
D.

2; 1
Câu 4. Cho hàm s

yfx
có bng biến thiên như sau:
Hàm s

2
2yfx
nghch biến trên khong nào dưới đây?
x
y
-1-2
O
1
2D1-BT23:XĐ tính ĐƠN ĐIU ca Hàm hp F’(u). When the student is ready , the teacher will appear.
64 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
A.
;2
. B.
0; 2
. C.
2; 
. D.
2;0
.
Câu 5. Cho hàm s
yfx
. Hàm s
yfx
đồ thđường parabol như hình bên. Hàm s
22
16yf x x
đồng biến trên khong nào dưới đây?
A.
;1
. B.
2; . C.
2;0 . D.

1; 2 .
Câu 6.
Cho hàm s đạo hàm . Khi đó hàm s nghch
biến trên khong nào dưới đây?
A. . B. . C. . D. .
Câu 7. Cho hàm s
đạo hàm . Hi hàm s
đồng biến trên khong nào trong các khong sau?
A. . B. . C. . D. .
Câu 8. Cho hàm s

yfx
đạo hàm trên . Đường cong hình v bên là đồ th hàm s

yfx
(hàm s
yfx
liên tc trên ).
Xét hàm s
2
2gx f x
. Mnh đề nào sau đây là SAI?
A. Hàm s
ygx
đồng biến trên khong
2; 1
.
B. Hàm s
ygx
đồng biến trên khong
2; 
.
C. Hàm s
ygx
nghch biến trên khong
1; 0
.
D. Hàm s
ygx
nghch biến trên khong
0; 2
.

yf
x

2
2
94fx xx x

2
yf
x
3;
3;0
;3
2;2

yfx
22
12fx x x x

2
g
xfxx
1;1
0; 2
;1
2; 
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT23:XĐ tính ĐƠN ĐIU ca Hàm hp F’(u).
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 65
Câu 9. Cho hai hàm s
 
,yfxygx
. Hai hàm s
yfx
ygx
đồ th như hình v
bên, trong đó
đường cong đậm hơnđồ th ca hàm s
ygx
.
Hàm s

3
42
2
hx f x g x




đồng biến trên khong nào dưới đây?
A.
31
5;
5



B.
9
;3
4



C.
31
;
5




D.
25
6;
4



Câu 10. Cho hàm s
yfx
xác định trên
và có đạo hàm
f
x
tha mãn
121fx xx gx

trong đó
0,gx x
. Hàm s
12yf x x
nghch
biến trên khong nào?
A.
1; 
. B.
0;3
. C.
;3
. D.

3; 
.
Câu 11. Cho hàm s
yfx
đồ th ca hàm s
yfx
được cho như hình bên. Hàm s

2
22yfxx
nghch biến trên khong
A.

3; 2
. B.
2; 1
. C.
1; 0
. D.

0; 2
.
32
3
2
1
4
1
5
O
x
y
2D1-BT23:XĐ tính ĐƠN ĐIU ca Hàm hp F’(u). When the student is ready , the teacher will appear.
66 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
Câu 12. Cho hàm s
yfx
đồ th hàm s
yfx
như hình v
Hàm s

2
1
2
x
yf x x nghch biến trên khong
A.
3
1;
2



. B.
2;0
. C.
3;1
. D.
1; 3
.
Câu 13. Cho hàm s
f
x
có bng xét du đạo hàm như sau:
Hàm s

2
21 1
yf
xx x
nghch biến trên nhng khong nào dưới đây
A.

;2
. B.
;1
. C.
2;0
. D.
3; 2
.
Câu 14.
Cho hàm s
yfx
đạo hàm

2
12fx xx x

vi mi
x
. Hàm s

2
5
4
x
g
x
fx



đồng biến trên khong nào trong các khong sau?
A.

;2
. B.
2;1
. C.
0;2
. D.

2;4
.
Câu 15.
Cho hàm s
f
x
có bng xét du ca đạo hàm như sau
Hàm s

32
3
3 2 2 3 2019
2
yfx x x x
đồng biến trên khong nào dưới đây?
A.
1; 
. B.
;1
. C.
1
1;
2



. D.

0; 2
.
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT23:XĐ tính ĐƠN ĐIU ca Hàm hp F’(u).
0988323371
|
Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 67
Câu 16. Cho hàm s

yfx
đạo hàm liên tc trên
. Đồ th ca hàm s

yfx
như hình v:
Hàm s

21 124gx f x x x
đồng biến trên khong nào dưới đây?
A.
1
2;
2



. B.

;2
. C.
1
;
2




. D.
1
;2
2



.
Câu 17. Cho hai hàm s
 
,yfxygx
liên tc và có đạo hàm trên
và có đồ th ln lượt là

12
,CC
như hình v bên. Hàm s
 
.yfxgx
nghch biến trên khong nào dưới đây?
A.

;0
. B.

4;5
. C.

2;3
. D.

0;1
.
Câu 18. Cho hàm s

fx
đạo hàm trên

13fx x x

. Có bao nhiêu giá tr nguyên ca
tham s

10,20m 
để hàm s

2
3fx xm
đồng biến trên khong

0;2
?
A.
18
. B.
17
. C.
16
. D.
20
.
Câu 19. Cho hàm s

.yfx
Đồ th hàm s

yfx
như hình bên dưới
Hàm s


3gx f x
đồng biến trên khong nào trong các khong sau?
A.

;1.
B.

1; 2 .
C.

2;3 .
D.

4;7 .
2D1-BT23:XĐ tính ĐƠN ĐIU ca Hàm hp F’(u). When the student is ready , the teacher will appear.
68 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
Câu 20. Cho hàm s có bng biến thiên như sau:
Hàm s nghch biến trên khong nào dưới đây?
A.
. B. . C. . D. .
D. BÀI TP RÈN LUYN
Câu 1.
Cho hàm s
()
f
x
có bng xét du như sau:
Hàm s
2
2
yf
xx
nghch biến trên khong nào dưới đây?
A.

2;1
. B.
4; 3
. C.
0;1
. D.
2; 1
.
Câu 2. Cho hàm s
yfx
. Đồ th hàm s
yfx
như hình v. Hàm s
2
3
g
x
f
x
đồng
biến trên khong nào sau đây?
A.
1; 0
. B.
0;1
. C.
2;3
. D.
2; 1
.

f
x


32
3.yfx fx

1;2
3;4
; 1
2; 3
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT23:XĐ tính ĐƠN ĐIU ca Hàm hp F’(u).
0988323371
|
Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 69
Câu 3. Cho hàm s

yfx
đạo hàm

fx
trên
. Hình v bên là đồ th ca hàm s

yfx
.
Hàm s


2
gx f x x
nghch biến trên khong nào trong các khong dưới đây?
A.
3
;
2




. B.
3
;
2




. C.
1
;
2




. D.
1
;
2




.
Câu 4. Cho hàm s

yfx
có bng biến thiên như hình v dưới đây
Hàm s

3yf x
đồng biến trên khong nào dưới đây?
A.

;0
. B.

4;6
. C.

1; 5
. D.

0; 4
.
Câu 5. Cho hàm s

.yfx
Đồ th hàm s

yfx
như hình bên dưới
Hàm s


3
gx f x
đồng biến trên khong nào trong các khong sau?
A.

;1.
B.

1;1 .
C.

1; .
D.

0;1 .
Câu 6. Cho hàm s
().yfx
Hàm s
()yfx
đồ th như hình bên. Hàm s
2
(1 2 )yf xx
đồng biến trên khong dưới đây?
A.

;1
. B.

1; 
. C.

0;1
. D.

1; 2
.
2D1-BT23:XĐ tính ĐƠN ĐIU ca Hàm hp F’(u). When the student is ready , the teacher will appear.
70 htt
p
s://www.facebook.com/toantha
y
an
|
0988323371
Câu 7. Cho hàm s
()yfx
đạo hàm
()fx
trên
đồ th ca hàm s
()fx
như hình v. Hàm
s

2
(21)gx fx x
đồng biến trên khong nào dưới đây?
A.

;1
. B.

1; 
. C.

0; 2
. D.

1; 0
.
Câu 8. Cho hàm s

yfx
đạo hàm liên tc trên
.
Đồ th hàm s

yfx
như hình bên dưới
Đặt
 
,gx f x x
khng định nào sau đây là đúng?
A.

211.gg g
B.

112.ggg
C.

112.ggg
D.

112.gg g
Chú ý: Du ca

gx
được xác định như sau: Ví d xét trên khong

2; ,
ta thy đồ th
hàm s nm phía trên đường thng
1y
nên
 
1gx f x


mang du .
Câu 9. (Đề HSG_ Tnh Bc Giang 18-19) Cho hàm s
()yfx
đạo hàm


2
'3 12fx xx x
, x
. Hàm s
 
2
1gx f x x
đồng biến trên khong nào
trong các khong dưới đây?
A.

;1
. B.

1; 0
. C.

1; 2
. D.

3; 
.
Câu 10. Cho hàm s

yfx
có bng xét du đạo hàm như sau:
Hàm s

2
2yfx
nghch biến trên khong nào dưới đây?
A.

2; 1
. B.

2;
. C.

0; 2
. D.

1; 0
.
Câu 11. Cho hàm s

yfx
, biết rng hàm s

'yfx
đồ th như hình bên
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT23:XĐ tính ĐƠN ĐIU ca Hàm hp F’(u).
0988323371
|
Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 71
Hàm s

22019yf x
đồng biến trên các khong
A.

2;0

1; 2
. B.

2;0

2; 4
. C.

0;1

1; 2
. D.

0;1

2; 4
.
Câu 12. Cho hàm s

yfx
đạo hàm trên
và có đồ th

fx
như hình v.
Xét hàm s


2
2gx f x
. Mnh đề nào dưới đây sai?
A. Hàm s

gx
nghch biến trên khong

;2
.
B. Hàm s

gx
đồng biến trên khong

2; 
.
C. Hàm s

gx
nghch biến trên khong

0; 2
.
D. Hàm s

gx
nghch biến trên khong

1; 0
.
Câu 13. Cho hàm s

yfx
liên tc trên
. Hàm s

yfx
đồ th như hình v. Hàm s

2019 2018
1
2018
x
gx f x

đồng biến trên khong nào dưới đây?
A.

2 ; 3
. B.

0 ; 1
. C.

-1 ; 0
. D.

1 ; 2
.
O
x
y
1
1
12
1
2D1-BT23:XĐ tính ĐƠN ĐIU ca Hàm hp F’(u). When the student is ready , the teacher will appear.
72 htt
p
s://www.facebook.com/toantha
y
an
|
0988323371
Câu 14. Cho hàm s

fx
có bng xét du ca đạo hàm như sau
Xét hàm s

3
2
13
23
232
xx
gx f x x




. Khng định nào sau đây sai?
A. Hàm s

gx
nghch biến trong khong

1; 0
.
B. Hàm s

gx
đồng biến trên khong

0; 2
.
C. Hàm s

gx
nghch biến trong khong

4; 1
.
D. Hàm s

gx
đồng biến trên khong

2;3
.
Câu 15. Cho hàm s

fx
có bng xét du đạo hàm như sau
Hàm s

32
3239yfx x x x
nghch biến trên khong nào dưới đây?
A.

2;1
. B.

;2
. C.

0; 2
. D.

2; 
.
Câu 16. Cho hàm s đạo hàm liên tc trên . Đồ th ca hàm s như hình v
()yfx
R
yfx
2
x
5
5
-
-
O
2
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT23:XĐ tính ĐƠN ĐIU ca Hàm hp F’(u).
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 73
Hàm s đồng biến trên khong nào dưới đây?
A. . B. . C. . D. .
Câu 17.
Cho hàm s
yfx
đạo hàm liên tc trên . Đồ th hàm s
yfx
như hình bên. Hi
hàm s
 
2
21gx f x x
đồng biến trên khong nào trong các khong sau?
A.
3;1 .
B.
1; 3 .
C.
;3 .
D.
3; .
Câu 18.
Cho hàm s
yfx
đồ th hàm s
yfx
như hình v
Hàm s

2
1
2
x
yf x x
nghch biến trên khong
A.
3
1;
2



. B.
2;0
. C.
3;1
. D.
1; 3
.
Câu 19. Cho hàm s
yfx
đạo hàm trên tho
220ff
đồ th ca hàm s
'yfx
có dng như hình bên. Hàm s

2
yf
x
nghch biến trên khong nào trong các
khong sau ?
A.
3
1; .
2



B.
1;1 .
C.
2; 1 .
D.
1; 2 .

21 124gx f x x x
1
2;
2





;2
1
;
2




1
;2
2



2D1-BT23:XĐ tính ĐƠN ĐIU ca Hàm hp F’(u). When the student is ready , the teacher will appear.
74 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
Câu 20. Cho hàm s
.yfx
Đồ th hàm s
yfx
như hình bên dưới và
220.ff
Hàm s

2
3
g
xfx


nghch biến trên khong nào trong các khong sau?
A.
2; 1 .
B.
1; 2 .
C.

2;5 .
D.
5; .
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT23:XĐ tính ĐƠN ĐIU ca Hàm hp F’(u).
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 1
BÀI TOÁN 23: XÁC TÍNH ĐƠN ĐIU CA HÀM HP
yfu
A. LÝ THUYT:
Bài toán:
Xác định tính đơn điu ca hàm hp
yfu
da vào BBT, đồ th
yfx
Xét hàm
g
xfux
Bước 1:
 

 




0
.0
0
ux
gx fux uxfux
fux




.
Tìm
12
,,...,
i
x
xx
là nghim

0fx
hoc không xác định
Bước 2: Gii phương trình



1
2
0
......
ux u
f
ux ux u

.
Xét du
f
ux
da vào du
f
x
hoc da vào bng biến thiên du
f
x
Vai trò ca
ux
ging như
x
vì du ca
f
ux
cũng là du ca
f
x
.
Bước 3: Lp bng xét du
g
x
.
Bước 4: Kết lun tính đơn điu ca hàm
g
xfux
.
2D1-BT23:XĐ tính ĐƠN ĐIU ca Hàm hp F’(u). When the student is ready , the teacher will appear.
2 htt
p
s://www.facebook.com/toantha
y
an
|
0988323371
B. VÍ D MINH HA
Câu 1. Cho hàm s

yfx
. Hàm s

yfx
đồ th như hình v bên.
Hàm s

1yf x
nghch biến trên khong
A.

0; 2
. B.

2;0
. C.

1;1
. D.

2; 
.
Li gii
Chn A.

1yf x

1yf x


Hàm s đồng biến khi

010yfx


11
11 3
x
x


2
20
x
x

.
Hàm s nghch biến khi

010yfx


11 1
13
x
x


02
2
x
x


.
Câu 2. Cho hàm s liên tc trên . Biết rng hàm s đồ th như hình v.
Hàm s nghch biến trên khong nào sau đây?
A. . B. . C. . D. .
Li gii
Chn C.
Xét hàm s
yfx

yfx

2
5yfx
x
y
-2
-4 -1 2O
2
1; 0
1;1
0;1
1; 2
2
5yfx
y
x
3
1
1
O
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT23:XĐ tính ĐƠN ĐIU ca Hàm hp F’(u).
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 3
Ta có , .
Bng xét du:
T bng xét du ta có hàm s nghch biến trên khong .
Câu 3. Cho hàm s
f
x
đạo hàm trên . Hàm s
yfx
đồ th như hình v bên. Xét hàm
s

1
yg
x
f
x
.
Mnh đề nào sau đây là đúng?
A. Hàm s

yg
x
đồng biến trên khong
4; 
.
B. Hàm s

yg
x
đồng biến trên khong

1; 1
.
C. Hàm s

yg
x
nghch biến trên khong
;0
.
D. Hàm s

yg
x
nghch biến trên khong

0; 2
.
Li gii
Chn D
Ta có:
 
11
g
x
f
x
f
x




31 1 2 4
010
11 0
xx
gx f x
xx



 




13 4
010
11 1 0 2
xx
gx f x
xx



 



2
2. 5yxfx


2
2
2
0
54
0
51
52
x
x
y
x
x




0
1
2
7
x
x
x
x



0;1
x

7
2
1
0
1
2
7

y
0
0
0
0
0
0
0
+
2D1-BT23:XĐ tính ĐƠN ĐIU ca Hàm hp F’(u). When the student is ready , the teacher will appear.
4 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
Câu 4. Cho hàm s
yfx
đạo hàm liên tc trên
21 1fx xx gx

, trong đó
0gx
,
x
. Hàm s
2yf xx
đồng biến trên khong nào trong các khong sau?
A.
3
1;
2



. B.
5
2;
2



. C.

0;1
. D.

;1
.
Li gii
Chn B.
Ta có

21yf x


.
Hàm s đồng biến khi và kh khi
0y
21fx

2522 0xxgx

0,gx x
.
Suy ra
0y
khi và ch khi
2520xx
5
2
2
x
.
Vy hàm s

2yf xx
đồng biến trên khong
5
2;
2



.
Câu 5. Cho hàm s
yfx
đạo hàm
2
14
f
xxx x gx

trong đó
0,
g
xx
. Hàm
s
2
yfx
đồng biến trong khong nào dưới đây ?
A.
;2
. B.
1;1
. C.

2; 1
. D.
1; 2
.
Li gii
Chn C.
Ta có:
22522
2. 2 1 4yfx y xfx xx x gx


(Vi
22422
14 1 4
f
xxx x gx fx xx x gx


)
0
02
1
x
yx
x


Hàm s đồng biến trong khong

2; 1 ; 0;1
Câu 6. Cho hàm s . Hàm s đồ thđường parabol như hình bên. Hàm s
đồng biến trên khong nào dưới đây?
()
yfx=
()
yfx
¢
=
()
22
16yf x x=-+
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT23:XĐ tính ĐƠN ĐIU ca Hàm hp F’(u).
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 5
A. . B. . C. . D. .
Li gii
Chn D.
Đồ th hàm s đi qua 3 đim , , nên hàm sdng
.
Xét hàm s
.
Bng biến thiên ca hàm s .
Hàm s đồng biến trên khong và .
Câu 7.
Cho hàm s
yfx
xác định trên và có đạo hàm
'yfx
tha mãn
 
' 1 2 2019fx xx gx
trong đó
0, .gx x
Hàm s

1 2019 2018yf x x
nghch biến trên khong nào?
A.

0;3
. B.
;3
. C.

1; 
. D.
3; 
.
(
)
;1 -
()
2;
()
2;0-
(
)
1; 2
()
yfx
¢
=
(
)
2;0
()
1; 0
(
)
0; 2
()
yfx
¢
=
(
)
2
32yfx x x
¢
==-+
()
22
16yfx x
¢
éù
¢
=-+
êú
ëû
()
2
21 12
x
fx x
¢
=- - +
(
)
(
)
2
22
21 31 212
x
xxx
éù
=- - - - + +
êú
ëû
()
42
26xx x=- + -
(
)
(
)
22
223xx x=- - +
()
22
16
y
fx x=-+
()
;2 -
()
0; 2
2D1-BT23:XĐ tính ĐƠN ĐIU ca Hàm hp F’(u). When the student is ready , the teacher will appear.
6 htt
p
s://www.facebook.com/toantha
y
an
|
0988323371
Li gii
Chn A.
Đặt

1 2019 2018.hx f x x
Ta có

' ' 1 2019.hx f x
Theo đề
  
' 1 2 2019 ' 1 3 1 2019.fx xx gx f x x xg x
Do đó

'31hx xx g x
Mt khác

0, 1 0, .gx x g x x 
Nên

0
'0
3
x
hx
x

Bng biến thiên
T bng biến thiên nhn thy

yhx
nghch biến trên khong

0;3 .
Câu 8. Cho hàm s

fx
xác định trên
và có đạo hàm tha
 
1 2 2018fx xx gx

vi

0,gx x
. Hàm s

1 2018 2019yf x x
nghch biến trên khong nào trong các
khong sau?
A.

3;
. B.

;3
. C.

1;
. D.

0;3
.
Li gii
Chn A.
 
1 2018 3 1 2018 2018 3 1yfx xxgx xxgx
  

.

0
0310
3
x
yxxgx
x
 
(do

10,gx x
).
Bng xét du
Da vào bng xét du, suy ra hàm s nghch biến trên khong

3;
.
Câu 9. Cho hàm s

fx
có bng biến thiên như sau
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT23:XĐ tính ĐƠN ĐIU ca Hàm hp F’(u).
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 7
Hàm s


32
3yfx fx
nghch biến trên khong nào dưới đây?
A.
2;3
. B.
1;2
. C.
3;4
. D.
;1
.
Li gii
Chn A.
Ta có

  
2
3.6.yfxfxfxfx


.
3. 2yfxfxfx




.


0
00
2
fx
yfx
fx

.
+

1
2
0
3
4
x
x
fx
x
x

;

1
1
0
4
xx
fx
x


;


21
3
4
;1
1;2
2
4
3
x
xx
xx
fx
xx
x




.
+ Bng xét du ca
y
T bng xét du suy ra hàm s


32
3yfx fx nghch biến trên khong
2;3
.
Câu 10. Cho hàm s
yfx
đồ th hàm s
yfx
như hình v.
2D1-BT23:XĐ tính ĐƠN ĐIU ca Hàm hp F’(u). When the student is ready , the teacher will appear.
8 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
Hàm s
 

2
1
2
x
gx f x

đồng biến trên khong nào dưới đây
A.
3;1
. B.

2;0
. C.
1; 3
. D.
3
1;
2



.
Li gii
Chn A.
 

2
1
2
x
gx f x

 
1gx f x x


.
Hàm s đã cho đồng biến khi và ch khi
0gx
 
10 1fx x fx x


V đồ th hàm s
1yx
lên cùng mt h trc ta độ vi đồ thm s
yfx
ta thy:
13;13;fx x x

.
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT23:XĐ tính ĐƠN ĐIU ca Hàm hp F’(u).
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 9
2D1-BT23:XĐ tính ĐƠN ĐIU ca Hàm hp F’(u). When the student is ready , the teacher will appear.
10 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
C. BÀI TP TRÊN LP
Câu 1.
Cho hàm s
yfx
. Hàm s
yfx
đồ th như hình vn.
Hàm s
2
1yf x
nghch biến trên khong
A.
1; 2
. B.
1
;
2




. C.

2; 1
. D.
1;1
Li gii
Chn A.
Ta có



22
121
f
xxfx
 nên để tìm khong nghch biến ta s tìm
x
để cho
22
21 021 0xf x xf x


Mà theo trên ta có khong nghch biến ca

f
x
1; 2
, khong đồng biến ca

f
x

;1
2; 
. Suy ra
Khong nghch biến ca
2
1
f
x
22
22
11 0
12 1
xx
x
xx








Khong đồng biến ca
2
1
f
x

22
22
11 0
\0
12 1
xx
x
xx






 



2
22
2
20
0
10
\0
21 021 0 0
20
0
10
x
x
fx
x
xf x xf x x
x
x
x
fx








Hàm s
2
1yf x
nghch biến trên khong
0;
Câu 2. Cho hàm s
yfx
đạo hàm liên tc trên . Biết đồ th hàm s
yfx
như hình v
sau . Hàm s

2
2yfx
đồng biến trên khong nào trong các khong dưới đây ?
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT23:XĐ tính ĐƠN ĐIU ca Hàm hp F’(u).
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 11
A.
0;1
. B.

1; 3
. C.

1; 0
. D.
3;0
.
Li gii
Chn A.
+) Xét hàm s

2
2yfx
.
2
2.2yfx x


.

2
2
2
2
22
20
21
0
21
20
0
x
fx
x
y
x
x
x






0
1
3
x
x
x


.
+) Bng biến thiên :
T BBT, chn đáp án A.
Câu 3. Cho hàm s
yfx
. Biết hàm s

/
yfx
đồ th như hình v bên dưới. Hàm s
2
3yf x
đồng biến trên khong
x
y
-1-2
O
1
+
+
-
-
+
-
0
0
00
0
1
0
-3
3
-1
+
-
y
y
'
x
2D1-BT23:XĐ tính ĐƠN ĐIU ca Hàm hp F’(u). When the student is ready , the teacher will appear.
12 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
A.

1; 0
. B.

2;3
. C.

0;1
D.

2; 1
Li gii
Chn A.
2
3yf x
.

//2
2. 3yxfx
.

//2
02.3 0yxfx
2
2
2
0
36
31
32
x
x
x
x



0
3
2
1
x
x
x
x



Phương trình
/
0y
có 7 nghim đơn
Khi
1
2
x
/
1111
2. . 0
224
yf




.Nên
/
0, 0;1yx
Ta có bng biến thiên:
Da vào BBT có hàm s
2
3yf x
đồng biến trong khong

1; 0
.
Câu 4. Cho hàm s
yfx
có bng biến thiên như sau:
+
_
+
_
+
_
0
0
0
0
0
00
+
_
+
-
3
2
10
-1
-2
y
-3
y
/
x
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT23:XĐ tính ĐƠN ĐIU ca Hàm hp F’(u).
0988323371
|
Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 13
Hàm s

2
2yfx
nghch biến trên khong nào dưới đây?
A.

;2
. B.

0;2
. C.

2; 
. D.

2;0
.
Li gii
Chn C
Quan sát bng biến thiên ca hàm s

yfx
ta thy

0fx
0
2
x
x

.
Vi

2
2yfx
ta có

2
2. 2yxfx


.
Vy
0y

2
2
2
0
20
20
20
22
x
x
x
fx
x



0
2
2
x
x
x


.
T bng biến thiên ca hàm s

yfx
ta thy

20
0
2
x
fx
x


.
Vy

22
2
22
02
22002
20
20
22 4
2
2
x
xx
x
fx
xx
x
x









.
Ta bng xét du
Da vào bng xét du
y
ta được
0y
x


2; 2 0; 2 2;
nên hàm s

2
2yfx
nghch biến trên khong

2; 
.
Câu 5. Cho hàm s
yfx
. Hàm s
yfx
đồ thđường parabol như hình bên. Hàm s

22
16yf x x
đồng biến trên khong nào dưới đây?
2D1-BT23:XĐ tính ĐƠN ĐIU ca Hàm hp F’(u). When the student is ready , the teacher will appear.
14 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
A.
;1
. B.
2;
. C.
2;0
. D.

1; 2
.
Li gii
Chn D.
Đồ th hàm s
yfx
đi qua 3 đim
2;0
,
1; 0
,
0; 2
nên hàm s
yfx
có dng
2
32yfx x x

.
Xét hàm s

22
16
y
fx x



2
21 12
x
fx x

2
22
21 31 212
x
xx x




42
26xx x
22
223xx x
.
Bng biến thiên ca hàm s
22
16yf x x
.
Hàm s đồng biến trên khong
;2
0; 2
.
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT23:XĐ tính ĐƠN ĐIU ca Hàm hp F’(u).
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 15
Câu 6. Cho hàm s đạo hàm . Khi đó hàm s nghch
biến trên khong nào dưới đây?
A. . B. . C. . D. .
Li gii
Chn C.
Ta có .
Cho hoc hoc hoc hoc .
Ta có bng xét du ca
Da vào bng xét du, hàm s nghch biến trên .
Câu 7. Cho hàm s
đạo hàm . Hi hàm s
đồng biến trên khong nào trong các khong sau?
A. . B. . C. . D.
.
Li gii
Chn C.
.
Bng xét du
Ta có .
.
Bng xét du
T bng xét du suy ra hàm s đồng biến trên khong .
Câu 8. Cho hàm s
yfx
đạo hàm trên
. Đường cong hình v bên là đồ th hàm s
yfx
(hàm s
yf
x
liên tc trên
).

yfx

2
2
94fx xx x

2
yf
x
3;
3;0
;3
2;2
 

2
22
22422 5
9423322yfx xxx x xx x x x



03yx

2x  0x 2x 3x
y
2
yf
x
;3

0;3

yfx
22
12fx x x x

2
g
xfxx
1;1
0; 2
;1

2; 
0fx
22
120xxx
2
2
10
20
x
xx


1
1
2
x
x
x

f
x
2
12
g
xxfxx


2
012 0gx xf xx



2
12 0
0
x
fxx


2
2
2
1
2
1
1
2
x
xx
xx
xx



1
2
15
2
15
2
x
x
x

g
x
2
g
xfxx
;1
2D1-BT23:XĐ tính ĐƠN ĐIU ca Hàm hp F’(u). When the student is ready , the teacher will appear.
16 htt
p
s://www.facebook.com/toantha
y
an
|
0988323371
Xét hàm s


2
2gx f x
. Mnh đề nào sau đây là SAI?
A. Hàm s

ygx
đồng biến trên khong

2; 1
.
B. Hàm s

ygx
đồng biến trên khong

2; 
.
C. Hàm s

ygx
nghch biến trên khong

1; 0
.
D. Hàm s

ygx
nghch biến trên khong

0; 2
.
Li gii

 

22 2
2
2
0
0
0
22. 20 21 1
20
2
22
x
x
x
gx fx xf x x x
fx
x
x







Bng xét du

gx
:
Câu 9. Cho hai hàm s
 
,yfxygx
. Hai hàm s

yfx

ygx
đồ th như hình v
bên, trong đó đường cong đậm hơnđồ th ca hàm s
ygx
.
x
-2 -1
+
g'(x)
0 + 0
0
1
+
2
0 0 0
+
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT23:XĐ tính ĐƠN ĐIU ca Hàm hp F’(u).
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 17
Hàm s

3
42
2
hx f x g x




đồng biến trên khong nào dưới đây?
A.
31
5;
5



B.
9
;3
4



C.
31
;
5




D.
25
6;
4



Li gii
Chn B.
Ta có

3
42 2
2
hx f x g x





.
Hàm s

3
42
2
hx f x g x




đồng biến
0hx


3
42 2 0
2
fx g x






3
422
2
fx g x





348
3
32 8
2
x
x


14
33
328
22
x
x


14
919
2
22
x
x


14
919
44
x
x


919
44
x
.
Câu 10. Cho hàm s

yf
x
xác định trên
và có đạo hàm
f
x
tha mãn
121fx xx gx

trong đó

0,gx x
. Hàm s
12yf xx
nghch
biến trên khong nào?
A.
1; 
. B.
0;3
. C.
;3
. D.
3; 
.
Li gii
12yf xx

11yf x

 
2D1-BT23:XĐ tính ĐƠN ĐIU ca Hàm hp F’(u). When the student is ready , the teacher will appear.
18 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
  
0
01101131030
3
x
yfx fxxxgxxx
x

   
Câu 11. Cho hàm s
yfx
đồ th ca hàm s
yfx
được cho như hình bên. Hàm s

2
22yfxx
nghch biến trên khong
A.
3; 2
. B.
2; 1
. C.
1; 0
. D.
0; 2
.
Li gii
Chn C.
0; 2
Ta có

2
22yfxx

222 2yxfxx



22 2yf xx


02 0yfxx

 
222fx x

.
Da vào đồ th ta thy đường thng
2yx ct đồ th
yfx
ti hai đim có hoành độ
nguyên liên tiếp là
1
2
12
3
x
x

và cũng t đồ th ta thy
2
f
xx

trên min 23x nên
222fx x

trên min 22 3x 10x .
Vy hàm s nghch biến trên khong
1; 0
.
Câu 12. Cho hàm s
yfx
đồ th hàm s
yfx
như hình v
32
3
2
1
4
1
5
O
x
y
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT23:XĐ tính ĐƠN ĐIU ca Hàm hp F’(u).
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 19
Hàm s

2
1
2
x
yf
xx
nghch biến trên khong
A.
3
1;
2



. B.

2;0
. C.
3;1
. D.
1; 3
.
Li gii
Chn B.
Ta có
11yfxx

.
Hàm s nghch biến khi

110yfxx

110fx x

11
f
xx
(da vào đồ th hàm s
yfx
như hình vđồ th hàm s
y
x )
13 4
11320
xx
xx




 

.
Câu 13. Cho hàm s

f
x
có bng xét du đạo hàm như sau:
Hàm s

2
21 1yf x x x nghch biến trên nhng khong nào dưới đây
A.

;2
. B.
;1
. C.
2;0
. D.

3; 2
.
Li gii
Chn C.

2
21 1
1
x
yfx
x


.
2
10
1
x
x

,

2;0x
.
Bng xét du:
2D1-BT23:XĐ tính ĐƠN ĐIU ca Hàm hp F’(u). When the student is ready , the teacher will appear.
20 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371

21 0, 2;0fx x

 
2
21 10, 2;0
1
x
fx x
x

.
Câu 14.
Cho hàm s
yfx
đạo hàm

2
12fx xx x

vi mi x . Hàm s

2
5
4x
g
x
fx



đồng biến trên khong nào trong các khong sau?
A.

;2
. B.

2;1
. C.
0;2
. D.
2;4
.
Li gii
Chn D
Cho

2
0
0 1 2 1(nghiem kep)
2
x
fx xx x x
x

Ta có


2
2
2
2
520 5
4
4
x
x
f
x
x
gx




Cho


2
2
2
2
520 5
00
4
4
xx
f
x
g
x
x





Da và
f
x
ta có:
2
2
2
2
5200
5
2
0
4
0
5
1( )hng iem kep
ngh e
1
4
4( )
5
2
4
iem k p
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x


Bng xét du
Suy ra hàm s đồng biến trên khong
2;4
.
Câu 15.
Cho hàm s

f
x
có bng xét du ca đạo hàm như sau
Hàm s

32
3
3 2 2 3 2019
2
yfx x x x
đồng biến trên khong nào dưới đây?
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT23:XĐ tính ĐƠN ĐIU ca Hàm hp F’(u).
0988323371
|
Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 21
A.

1; 
. B.

;1
. C.
1
1;
2



. D.

0; 2
.
Li gii
Chn C

32
3
3 2 2 3 2019
2
yfx x x x
 

22
326333 22 1yfx xx fx xx


  

.
Đặt
22tx xt
. Ta có:




22
22 1 275fx x x ft t t


Da vào bng biến thiên hàm

ft
và hàm

2
275gt t t
ta thy
 Nếu
121 1tx x 
thì


2
275, 1 0, 1ft t t t y x


.
Loi B.
Nếu

3; 4 1; 2tx
thì



2
275, 3;4 0, 1;2ft t t t y x


.
Loi A, D.
Nếu
51
1; 1;
22
tx




thì


2
51
275, 1; 0, 1;
22
ft t t t y x





Hàm s đã cho đồng biến trên
1
1;
2



.
Vy đáp án đúng là đáp án C.
Câu 16. Cho hàm s

yfx
đạo hàm liên tc trên
. Đồ th ca hàm s

yfx
như hình v:
2D1-BT23:XĐ tính ĐƠN ĐIU ca Hàm hp F’(u). When the student is ready , the teacher will appear.
22 htt
p
s://www.facebook.com/toantha
y
an
|
0988323371
Hàm s

21 124gx f x x x
đồng biến trên khong nào dưới đây?
A.
1
2;
2



. B.

;2
. C.
1
;
2




. D.
1
;2
2



.
Li gii
Chn A.

21 124gx f x x x


2
21 2 24gx f x x x

''
22142gx f x x

''
22121gx f x x



Để hàm s đồng biến thì
'( ) 0 '( 2 1) 2 1gx f x x
Da vào đồ th ta có
2215x
1
2
2
x

Câu 17. Cho hai hàm s
 
,yfxygx
liên tc vàđạo hàm trên
và có đồ th ln lượt là

12
,CC
như hình v bên. Hàm s
 
.yfxgx
nghch biến trên khong nào dưới đây?
A.

;0
. B.

4;5
. C.

2;3
. D.

0;1
.
Li gii
Chn C
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT23:XĐ tính ĐƠN ĐIU ca Hàm hp F’(u).
0988323371
|
Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 23
Ta xét khong

2;3
, vi mi

12 1 2
,2;3,xx x x
ta có:




   

12 12
12 1 2
11 2 2 1122
12
00
00
.. ..
fx fx fx fx
gx gx gx gx
fx gx fx gx fx gx fx gx
yx yx
 






 


Hay hàm s nghch biến trên

2;3
.
Câu 18. Cho hàm s

fx
đạo hàm trên

13fx x x

. Có bao nhiêu giá tr nguyên ca
tham s

10,20m 
để hàm s

2
3fx xm
đồng biến trên khong

0;2
?
A.
18
. B.
17
. C.
16
. D.
20
.
Li gii
Chn A
Ta các bng biến thiên hàm s

fx
Ta có



22
3233fx xm x f x xm

 

Để hàm s

2
3fx xm
đồng biến trên khong

0, 2
cn


2
30;0,2fx xm x






2
2
0,2
2
2
0,2
max 3 3
13
33
;0,2 .
1
31
min 3 1
mxx
m
xxm
x
m
xxm
mxx






Vy có 18 giá tr nguyên ca tham s

10;20m 
.
Câu 19.
Cho hàm s
.yfx
Đồ th hàm s
yfx
như hình bên dưới
x

3
1

'
f
x
+ 0 - 0 +

f
x
2D1-BT23:XĐ tính ĐƠN ĐIU ca Hàm hp F’(u). When the student is ready , the teacher will appear.
24 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
Hàm s
3gx f x
đồng biến trên khong nào trong các khong sau?
A.

;1.
B.
1; 2 .
C.
2;3 .
D.
4;7 .
Li gii
Chn B
Da vào đồ th, suy ra

11
0
4
x
fx
x



1
0.
14
x
fx
x



Vi 3x khi đó
 
1312 4
330
34 7
xx
gx f x g x f x
xx







hàm s
g
x
đồng biến trên các khong
3; 4 ,

7; .
Vi
3x
khi đó
33030gxfx gxfx fx


4
31
13 4
12
x
x
x
x




loaïi
hàm s
g
x
đồng biến trên khong
1; 2 .
Câu 20.
Cho hàm s có bng biến thiên như sau:
Hàm s nghch biến trên khong nào dưới đây?
A. . B. . C. . D. .
Li gii
Chn D
Ta có

f
x


32
3.yfx fx

1;2
3;4

; 1
2; 3


  
2
3. . 6. .yfxfxfxfx


  
= 3 . . 2fxf x fx


Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT23:XĐ tính ĐƠN ĐIU ca Hàm hp F’(u).
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 25
.
.
Lp bng xét du ta có
Do đó ta có hàm s nghch biến trên khong .
Cách 2. Ta có
Xét du trên tng khong đáp án.
Chn rt gn 2 suy ra . Loi đáp án A
. Loi đáp án B
. Loi đáp C
Cách 3. Ta có .
Vì cn xét du quan sát xét du vi 0 và 2. Nhìn bng biến thiên bài toán xut hin giá
tr ng vi 1, 2, 0 tương ng chúng ta nhìn vào khong .
Ta có .


0(1)
02(2)
'0(3)
fx
yfx
fx

11
(1) , 4 | 1xx x
23 4 1 2 3 4
(2) , ,3, | 1 2;4
x
xx x x x x x
(3) 1,2,3,4x

2; 3
2
3. . 6. . 3. . . 2y f xf x fxfx fxfx fx


y

1;2a
a
0ya
7
0
2
y



00y
  
3. . . 2yfxfxfx


y
f
x
f
x

2;3


2;3 2;3
0,1 2 0, 2 ; 3fx fx y x


2D1-BT23:XĐ tính ĐƠN ĐIU ca Hàm hp F’(u). When the student is ready , the teacher will appear.
26 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
D. BÀI TP RÈN LUYN
Câu 1.
Cho hàm s
()
f
x
có bng xét du như sau:
Hàm s
2
2yfx x
nghch biến trên khong nào dưới đây?
A.
2;1
. B.

4; 3
. C.
0;1
. D.

2; 1
.
Li gii
Chn D
Đặt:
2
() 2ygx fx x
;

22
() ( 2) 2 2. ( 2)
g
x
f
xx x
f
xx




2
() 0 2 2. ( 2) 0gx x f x x


2
22
2
1
1
220 2 2
12
(2)0 21
3
23
x
x
xxx
x
fx x x x
x
xx







.
(Trong đó:
12; 12xx 
là các nghim bi chn ca PT:
2
21xx
)
+ Ta có bng biến thiên
Da vào bng biến thiên, suy ra hàm s
2
2yfx x
nghch biến trên khong

2; 1
.
Câu 2.
Cho hàm s
yfx
. Đồ th hàm s
yfx
như hình v. Hàm s


2
3gx f x
đồng
biến trên khong nào sau đây?
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT23:XĐ tính ĐƠN ĐIU ca Hàm hp F’(u).
0988323371
|
Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 27
A.

1; 0
.
B.

0;1
.
C.

2;3
.
D.

2; 1
.
Li gii
Chn A
Ta có


2
'2.'3gx xf x
.


2
2
2
2
0
0
0
36
3
'0
'3 0
2
31
1
32
x
x
x
x
x
gx
fx
x
x
x
x








Ta có bng biến thiên
Da vào bng biến thiên ta chn đáp án
C
.
Câu 3.
Cho hàm s

yfx
đạo hàm

fx
trên
. Hình v bên là đồ th ca hàm s

yfx
.
Hàm s


2
gx f x x
nghch biến trên khong nào trong các khong dưới đây?
A.
3
;
2




.
B.
3
;
2




.
C.
1
;
2




.
D.
1
;
2




.
Li gii
Chn C
T đồ th ta thy:

1
0
2
x
fx
x

.
2D1-BT23:XĐ tính ĐƠN ĐIU ca Hàm hp F’(u). When the student is ready , the teacher will appear.
28 htt
p
s://www.facebook.com/toantha
y
an
|
0988323371
Ta có:




222 2
.12.gx fxx xx f xx xf xx




;


2
2
2
1
2
12 0
1
0 1
2
0
2
x
x
gx xx x
fxx
xx




.
Bng biến thiên
Vy hàm s

ygx
nghch biến trên khong
1
;
2




.
Câu 4.
Cho hàm s

yfx
có bng biến thiên như hình v dưới đây
Hàm s

3yf x
đồng biến trên khong nào dưới đây?
A.

;0
.
B.

4;6
.
C.

1; 5
.
D.

0; 4
.
Li gii
Chn D
+ Nhìn vào bng biến thiên ta có:

() 0 1 3; 0 1 3fx x x f x x

 
.
+ Ta có:
  
333yf x y f x f x

 


.
 
31 4
3030
33 0
xx
fx f x
xx


 




  
303030fx fx fx




13 3 0 4xx
.
+ Bng biến thiên:
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT23:XĐ tính ĐƠN ĐIU ca Hàm hp F’(u).
0988323371
|
Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 29
Vy hàm s

3yf x
đồng biến trên khong

0; 4
.
Câu 5.
Cho hàm s

.yfx
Đồ th hàm s

yfx
như hình bên dưới
Hàm s


3
gx f x
đồng biến trên khong nào trong các khong sau?
A.

;1.
B.

1;1 .
C.

1; .
D.

0;1 .
Li gii
Chn C
Ta có


23
3;gx xf x




2
2
3
theo do thi '
3
3
3
0
0
00
0.
1
0
1
1
fx
x
x
xx
gx
x
fx
x
x




Bng biến thiên
Da vào bng biến thiên và đối chiếu vi các đáp án, ta
chn C
Câu 6.
Cho hàm s
().yfx
Hàm s
()yfx
đồ th như hình bên. Hàm s
2
(1 2 )yf xx
đồng biến trên khong dưới đây?
A.

;1
.
B.

1; 
.
C.

0;1
.
D.

1; 2
.
Li gii
Chn D
2D1-BT23:XĐ tính ĐƠN ĐIU ca Hàm hp F’(u). When the student is ready , the teacher will appear.
30 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
Ta có:

2
'22 (12 )yxfxx

. Nhn xét:
2
2
1
'0 12 1
12 2
x
yxx
xx


1
0
2
x
x
x

Bng biến thiên
Vy hàm s đồng biến trên khong
(1;2) .
Câu 7.
Cho hàm s ()yfx đạo hàm ()
f
x
trên
đồ th ca hàm s ()
f
x
như hình v. Hàm
s
2
(21)gx fx x
đồng biến trên khong nào dưới đây?
A.

;1
. B.

1; 
. C.

0; 2
. D.

1; 0
.
Li gii
Chn D
Ta có:
2
'(22)'(21)gx x fx x
. Nhn xét:

2
2
1
'0 211
212
x
gx x x
xx


0
1
2; 3
x
x
xx


Ta có bng biến thiên:
Da vào bng biến thiên, ta thy hàm s đồng biến trên khong

1; 0
.
Câu 8. Cho hàm s
yfx
đạo hàm liên tc trên . Đồ th hàm s
yfx
như hình bên dưới
Đặt
,
g
xfxx
khng định nào sau đây là đúng?
A.

211.gg g
B.

112.ggg
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT23:XĐ tính ĐƠN ĐIU ca Hàm hp F’(u).
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 31
C.
112.ggg
D.

112.gg g
Li gii
Chn C
Ta có
   
101.gx f x gx f x


S nghim ca phương trình

0gx
chính là s giao đim ca đồ th hàm s
yfx
đường thng
:1dy
(như hình v bên dưới).
Da vào đồ th, suy ra

1
01.
2
x
gx x
x


Bng biến thiên
Da vào bng biến thiên

211.gg g
Chn C
Chú ý:
Du ca
g
x
được xác định như sau: Ví d xét trên khong
2; ,
ta thy đồ th
hàm s nm phía trên đường thng
1y
nên
1gx f x


mang du
.
Câu 9. (Đề HSG_ Tnh Bc Giang 18-19) Cho hàm s
()yfx
đạo hàm
2
'3 12
f
xxx x
, x . Hàm s
2
1gx f x x
đồng biến trên khong nào
trong các khong dưới đây?
A.

;1
. B.

1; 0
. C.
1; 2
. D.
3; 
.
Li gii
Chn C
Ta có:
''2
g
xfx x
.
2D1-BT23:XĐ tính ĐƠN ĐIU ca Hàm hp F’(u). When the student is ready , the teacher will appear.
32 htt
p
s://www.facebook.com/toantha
y
an
|
0988323371

'0gx

'20fx x


2
310xx
3
1
1
x
x
x


.
Ta có bng biến thiên ca hàm

gx
như sau:
Hàm s đồng biến trên các khong

;1

1;3
. Suy ra hàm s đồng biến trên

1;2
.
Câu 10.
Cho hàm s

yfx
có bng xét du đạo hàm như sau:
Hàm s

2
2yfx
nghch biến trên khong nào dưới đây?
A.

2; 1
.
B.

2; 
.
C.

0; 2
.
D.

1; 0
.
Li gii
Chn C
Xét hàm s


2
2gx f x
. Ta có:


2
'2.'2gx xfx
.


2
0
'0
'20
x
gx
fx


22
22
0
00
1
21 1 1
2
22 4
2
x
xx
x
xxx
x
xx
x









.
Ta có bng xét du

'gx
:
Da vào bng xét du

'gx
ta thy hàm s

2
2yfx
nghch biến trên các khong

;2

0; 2
.
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT23:XĐ tính ĐƠN ĐIU ca Hàm hp F’(u).
0988323371
|
Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 33
Câu 11.
Cho hàm s

yfx
, biết rng hàm s

'yfx
đồ th như hình bên
Hàm s

2 2019yf x
đồng biến trên các khong
A.

2;0

1; 2
.
B.

2;0

2; 4
.
C.

0;1

1; 2
.
D.

0;1

2; 4
.
Li gii
Chn D
Tp xác định:
D
Ta có:

''2yf x
. Suy ra

22 4
20 2
'0 '2 0
21 1
22 0
xx
xx
yfx
xx
xx





 





Bng xét du

''2yf x
:
Suy ra hàm s đồng biến trên

0;1 , 2;4
.
Câu 12.
Cho hàm s

yfx
đạo hàm trên
và có đồ th

fx
như hình v.
Xét hàm s


2
2gx f x
. Mnh đề nào dưới đây
sai
?
A.
Hàm s

gx
nghch biến trên khong

;2
.
++
---000
0
421
0 +
-
y
' = - f ' (2 - x)
x
2D1-BT23:XĐ tính ĐƠN ĐIU ca Hàm hp F’(u). When the student is ready , the teacher will appear.
34 htt
p
s://www.facebook.com/toantha
y
an
|
0988323371
B.
Hàm s

gx
đồng biến trên khong

2; 
.
C.
Hàm s

gx
nghch biến trên khong

0; 2
.
D.
Hàm s

gx
nghch biến trên khong

1; 0
.
Li gii
Chn D
Ta có


2
2. 2gx xf x


là hàm s liên tc trên
.


2
02. 20gx xf x



2
2
2
0
0
0
21 1
20
2
22
x
x
x
xx
fx
x
x




.

222
2
20 22 4
2
x
fx x x
x
  

.
Bng biến thiên ca hàm s

gx
T bng biến thiên, ta thy câu
D
là sai.
Câu 13.
Cho hàm s

yfx
liên tc trên
. Hàm s

yfx
đồ th như hình v. Hàm s

2019 2018
1
2018
x
gx f x

đồng biến trên khong nào dưới đây?
A.

2 ; 3
.
B.

0 ; 1
.
C.

-1 ; 0
.
D.

1 ; 2
.
Li gii
Chn C
O
x
y
1
1 12
1
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT23:XĐ tính ĐƠN ĐIU ca Hàm hp F’(u).
0988323371
|
Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 35
Ta có

11gx f x


.

011011gx fx fx

 
11 0
.
12 3
xx
xx






T đó suy ra hàm s

2019 2018
1
2018
x
gx f x

đồng biến trên khong

-1 ; 0
.
Câu 14.
Cho hàm s

fx
có bng xét du ca đạo hàm như sau
Xét hàm s

3
2
13
23
232
xx
gx f x x




. Khng định nào sau đây sai?
A.
Hàm s

gx
nghch biến trong khong

1; 0
.
B.
Hàm s

gx
đồng biến trên khong

0; 2
.
C.
Hàm s

gx
nghch biến trong khong

4; 1
.
D.
Hàm s

gx
đồng biến trên khong

2;3
.
Li gii
Chn B
Cách 1: Ta có


2
11
32
22
x
gx f x x





15
22
4
1
1
1
1
2
0
11 2
2
22
7
1
3
2
x
x
x
x
x
f
xx
x
x









15
4
1
22
0
11 27
2
3
22
x
x
x
f
xx








Bng xét du cho các biu thc
2D1-BT23:XĐ tính ĐƠN ĐIU ca Hàm hp F’(u). When the student is ready , the teacher will appear.
36 htt
p
s://www.facebook.com/toantha
y
an
|
0988323371
T bng xét du đáp án B sai, vì
(0;1) (0;2)x
thì

0gx
. Hàm s nghch biến.
Cách 2: Th trc tiếp
Ta có


2
11
32
22
x
gx f x x





Đáp án A: chn
1
(1;0)
2
x 
thì
11 315
0
22 44
gf
 


 
 
Đáp án B: chn
1
(0;2)
2
x 
thì
11 13
0
22 44
gf





, sai
Tương t cho các đáp án còn li.
Câu 15.
Cho hàm s

fx
có bng xét du đạo hàm như sau
Hàm s

32
3239yfx xx x
nghch biến trên khong nào dưới đây?
A.

2;1
.
B.

;2
.
C.

0; 2
.
D.

2; 
.
Li gii
Chn A
Theo đề bài:
 
32 2
'3 2 3 9 3 23 69yfx xxx fx xx

 

.
Để hàm s nghch biến

2
03 23690yfxxx



2
223fx x x

T BXD

fx
ta có BXD ca

2fx

như sau:
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT23:XĐ tính ĐƠN ĐIU ca Hàm hp F’(u).
0988323371
|
Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 37
T BXD trên, ta có hình dng đồ th ca hàm s

2yf x


2
23yx x
được v
trên cùng h trc ta độ như hình v.
Da vào đồ th ta có hàm s nghch biến trên

3;1
.
Câu 16.
Cho hàm s đạo hàm liên tc trên . Đồ th ca hàm s như hình v
Hàm s đồng biến trên khong nào dưới đây?
()yfx
R
yfx

21 124gx f x x x
2
x
5
5
-3
-3
O
2
2D1-BT23:XĐ tính ĐƠN ĐIU ca Hàm hp F’(u). When the student is ready , the teacher will appear.
38 htt
p
s://www.facebook.com/toantha
y
an
|
0988323371
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Li gii
Chn A
Ta thy
.
Xét bt phương trình đồ th hàm s nm pa dưới đường thng
Theo đồ th ta thy bt phương trình
Như vy bt phương trình
Đối chiếu đáp án, ta chn đáp án A.
Câu 17.
Cho hàm s
yfx
đạo hàm liên tc trên
.
Đồ th hàm s
yfx
như hình bên. Hi
1
2;
2





;2
1
;
2




1
;2
2



2. 2 1 4 2gx f x x


2. 21 21fx x



0gx
21 210fx x

21 21fx x


f
tt

yft
yt

f
tt
3
25
t
t


21 21fx x

2
21 3
1
2215
2
2
x
x
x
x



x
5
5
-3
-3
O
2
y
y = x
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT23:XĐ tính ĐƠN ĐIU ca Hàm hp F’(u).
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 39
hàm s
 
2
21gx f x x
đồng biến trên khong nào trong các khong sau?
A.

3;1 .
B.

1; 3 .
C.

;3 .
D.

3; .
Li gii
Chn B
Ta có
   
221 0 1.gx f x x gx f x x


S nghim ca phương trình

0gx
chính là s giao đim ca đồ th hàm s
yfx
đường thng
:1dy x
(như hình v bên dưới).
Da vào đồ th, suy ra

3
01.
3
x
gx x
x


Yêu cu bài toán

3
0
13
x
gx
x



(vì phn đồ th ca
'
f
x
nm phía trên đường thng
1yx
). Đối chiếu các đáp án ta thy đáp án B tha mãn. Chn B
Câu 18.
Cho hàm s
yfx
đồ th hàm s
yfx
như hình v
2D1-BT23:XĐ tính ĐƠN ĐIU ca Hàm hp F’(u). When the student is ready , the teacher will appear.
40 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
Hàm s

2
1
2
x
yf
xx
nghch biến trên khong
A.
3
1;
2



. B.

2;0
. C.
3;1
. D.
1; 3
.
Li gii
Chn B
Ta có
11.gx f x x


Để
01 1.gx f x x

 
Đặt 1tx , bt phương trình tr thành
.
f
tt

K đường thng
y
x
ct đồ th hàm s
'
f
x
ln lượt ti ba đim 3; 1; 3.xxx 
Quan sát đồ th ta thy bt phương trình

31 3 4
.
13113 2 0
txx
ft t
txx
 





Đối chiếu đáp án ta
chn B
Cách khác: - T đồ th hàm s
yfx
, có
0fx x


f
xx

31
2
x
x

- Xét hàm s

2
1
2
x
yf x x
, có
11yf xx


11
f
xx


11
f
xx



.
Như vy
110fx x

31 1
21
x
x


04
1
x
x


Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT23:XĐ tính ĐƠN ĐIU ca Hàm hp F’(u).
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 41
Hay

11 0fx x


31 1
21
x
x


04
1
x
x


.
Suy ra hàm s

2
1
2
x
yf
xx
nghch biến trên các khong
;1
0; 4
.
Suy ra hàm s

2
1
2
x
yf x x
cũng s nghch biến trên khong
1; 3 0; 4
.
Câu 19. Cho hàm s
yfx
đạo hàm trên
tho
220ff
đồ th ca hàm s
'yfx
có dng như hình bên. Hàm s

2
yfx nghch biến trên khong nào trong các
khong sau ?
A.
3
1; .
2



B.

1;1 .
C.
2; 1 .
D.
1; 2 .
Li gii
Chn D
Ta có

'0 1;2fx x x
;
220ff
. Ta có bng biến thiên :

0; 2.fx x
Xét

 
2
'2 .'yfx y fxfx ;


0
2
'0
1; 2
'0
fx
x
y
xx
fx



Bng xét du :
Hoc Ta có
  
2..
g
xfxfx

Xét
  

0
2
0.0 .
12
0
fx
x
gx f xfx
x
fx


 

Suy ra hàm s

g
x
nghch biến trên các khong

;2,

1; 2 .
2D1-BT23:XĐ tính ĐƠN ĐIU ca Hàm hp F’(u). When the student is ready , the teacher will appear.
42 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
Câu 20. Cho hàm s
.yfx
Đồ th hàm s
yfx
như hình bên dưới và
220.ff
Hàm s

2
3
g
xfx

nghch biến trên khong nào trong các khong sau?
A.

2; 1 .
B.

1; 2 .
C.
2;5 .
D.

5; .
Li gii
Chn C
Da vào đồ th hàm s
,yfx
suy ra bng biến thiên ca hàm s

f
x
như sau
T bng biến thiên suy ra
0, .fx x
Ta có

23 .3 .
g
xfxfx


Xét


30
23 1 2 5
03.30 .
32 1
30
fx
xx
gx f xf x
xx
fx




 




Suy ra hàm s

g
x
nghch biến trên các khong
;1 ,
2;5 .
Câu 21.
Cho hàm s ()yfx
đồ th ca hàm s
()yfx
như hình v bên. Hàm s
(3 2 )
2
f
x
y
đồng
biến trên khong nào dưới đây?
A.
1
;
2




. B.
1; 2
. C.

;1
. D.
1
;1
2



.
Li gii
Chn D.
Ta có:
(32) (32)
22.ln2.(32).(2)
fx fx
fx




Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT23:XĐ tính ĐƠN ĐIU ca Hàm hp F’(u).
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 43
Hàm s
(3 2 )
2
f
x
y
đồng biến nếu
(3 2 ).( 2) 0 (3 2 ) 0fx fx


32 1
132 4
x
x


2
1
1
2
x
x

.
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT24:XĐ tính CC TRN ca Hàm hp F’(u).
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 75
BÀI TOÁN 24: XÁC ĐNNH CC TRN CA HÀM HP
A. LÝ THUYT:
Bài toán 01:
Xác định cc tr ca hàm hp

yfu
da vào BBT, đồ th
yfx
Xét hàm s:
() (())
g
xfux
Bước 1:
( ) [ ( ( ))] .............x....................... 0gx fux


......................... 0
......................... 0
Bước 2: Gii phương trình
................ .........
.......................... 0
................ .........

Xét du
;
f
ux
da vào du ca
'
f
x hoc da vào bng biến thiên ca
'
f
x
Vai trò ca

ux
ging như
x
vì du ca
'
f
u
cũng là du ca
'
f
x
Bước 3: Lp bng xét du ca
'
g
x
Bước 4: Kết lun cc tr ca hàm s
g
xfux
Bài toán 02:
Biết BNG XÉT DU(BBT) hàm s

yfx
xét cc tr ca hàm s
 

k
ygx fux



trong bài toán không cha tham s.
Bước 1:
Tính
-1
' '( ) ............... ............................ ..............
k
ygxk
+ Nếu:
k chn:
............................... 0
''()0
............................... 0
............................... 0
ygx

.
+ Nếu k l:
............................... 0
''()0
............................... 0
ygx

Bước 2: Gii tìm nghim:
'( ) 0ux
ta gii bình thường.
............................... 0
thì ta cho
()ux
bng các đim cc tr ca hàm s
()yfx
............................... 0
thì ta cho
()ux
bng các các nghim
0
x
ca phương trình
() 0fx
hoc điu kin ca
0
x
để chng minh được phương trình có bao nhiêu nghim c th.
Kim chng các nghim trên có nghim nào bi chn không
Bước 3: Kết lun
2D1-BT24:XĐ tính CC TRN ca Hàm hp F’(u). When the student is ready , the teacher will appear.
76 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
B. VÍ D MINH HA
Câu 1.
Cho hàm s
yfx
đồ th hàm
2
f
xaxbxc

như hình bên.
Hi hàm s
2
g
xfxx
có bao nhiêu cc tr ?
A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.
Câu 2. Cho hàm s
yfx
xác định và liên tc trên . Biết rng hàm s
yfx
đồ th như
hình v bên dưới:
Hàm s

2
() 5ygx fx
có tt c bao nhiêu đim cc tr?
A.
3
. B.
4
. C.
5
. D.
6
.
Câu 3. Cho hàm s
yfx đạo hàm trên và có bng xét du
f
x
như sau:
Hi hàm s
2
4yfx x
có bao nhiêu đim cc đại ?
A.
5
. B. 4 . C.
3
. D. 2 .
Câu 4. Cho hàm s
()yfx
xác định và liên tc trên và có bng xét du ca đạo hàm như sau:
Hàm s

2
() 2 4ygx fx x
có bao nhiêu đim cc tiu?
A. 1. B.
3
. C. 2 . D. 4 .
Câu 5. Cho hàm s
yfx
đạo hàm trên
. Đồ th hàm s
yfx
như hình v bên dưới.
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT24:XĐ tính CC TRN ca Hàm hp F’(u).
0988323371
|
Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 77
S đim cc tiu ca hàm s

22 13gx f x x x
A.
2
. B.
1
. C.
3
. D.
4
.
Câu 6. Cho hàm s

yfx
có bng xét du

'fx
như sau
x

1
1
4

'
f
x
0
0
0
Có bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s m thuc

10;10
để


2
2gx f x x m
có 5 đim
cc tr?
A. 10. B. 15. C. 20. D. 21.
Câu 7. (Tô Quc An- sáng tác) Cho hàm s

yfx
là hàm đa thc bc
6
đồ th hàm s

yfx
như hình v:
Có bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
để hàm s

2021
3
1gx f x m



2
đim
cc tr?
A.
2.
B.
0.
C.
1.
D. Vô s.
Câu 8. Cho hàm s

yfx
là hàm đa thc bc bn có

10f
đồ th hàm s

yfx
như hình
v
2D1-BT24:XĐ tính CC TRN ca Hàm hp F’(u). When the student is ready , the teacher will appear.
78 htt
p
s://www.facebook.com/toantha
y
an
|
0988323371
S đim cc tr ca hàm s


4
2
2gx f x x



A.
1.
B.
2.
C.
3.
D.
6
.
Câu 9. Cho hàm s

yfx
có bng biến thiên như sau:
S đim cc tiu ca hàm s
 



32
241gx fx fx
A.
4
. B.
9
. C.
5
. D.
3
Câu 10. (Tô Quc An sáng tác) Cho hàm s

yfx
xác định, liên tc trên và có bng biến thiên
như sau?
Hàm s

2021
1
2
x
gx f
x






có bao nhiêu đim cc tr?
A.
7
B.
3
C.
5
D.
2
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT24:XĐ tính CC TRN ca Hàm hp F’(u).
0988323371
|
Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 79
C. BÀI TP TRÊN LP
Câu 1. (Tô Quc An sáng tác) Cho hàm s

fx
đồ th

fx
ca nó trên khong
K
như hình v.
Khi đó trên
,K
hàm s

2021yfx
có bao nhiêu đim cc tr?
A. 1. B. 4. C. 3. D. 2.
Câu 2. Cho hàm s

yfx
xác định, liên tc trên
và có đúng hai đim cc tr
1, 1,xx
đồ
th như hình v sau:
Hi hàm s

2
202121xyfx
có bao nhiêu đim cc tr?
A.
4
. B.
3
. C.
1
. D.
2
.
Câu 3. Cho hàm s

yfx
. Đồ th ca hàm s

fx
như hình bên.
Hàm s


2
gx f x
có bao nhiêu đim cc tr?
A.
4
. B.
3
. C.
5
. D.
2
.
Câu 4. Cho hàm s

yfx
đạo hàm liên tc trên
và có đồ th hàm s

'yfx
như hình v.
Tìm s đim cc tr ca hàm s


2
3ygx fx
.
O
x
y
2D1-BT24:XĐ tính CC TRN ca Hàm hp F’(u). When the student is ready , the teacher will appear.
80 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
A. 2 . B. 4 . C.
3
. D.
5
.
Câu 5. Cho hàm s
yfx
liên tc trên
.
Biết hàm s
'yfx
có bng xét du sau
S đim cc tiu ca hàm s


2
6
yg
x
f
x
A.
5.
B.
7.
C.
3.
D.
4.
Câu 6. Cho hàm s
yfx
đạo hàm liên tc trên có bng biến thiên ca đạo hàm như hình
v.
Đặt

2
1x
gx f
x



. Tìm s đim cc tr ca hàm s
.ygx
A.
4.
B.
5.
C.
6.
D.
8.
Câu 7. (Tô Quc An sáng tác) Cho hàm s
yfx
đạo hàm và liên tc trên R,đồ th hàm
yfx
như hình v sau:
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT24:XĐ tính CC TRN ca Hàm hp F’(u).
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 81
Tìm s đim cc tr ca hàm s

2021 2019 2020ygx fx x
.
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 8.
Cho hàm s
()yfx
đạo hàm liên tc trên và bng xét du đạo hàm
Hàm s
42 64 2
3( 4 6) 2 3 12yfx x x x x
có tt c bao nhiêu đim cc tiu?
A.
3. B. 0. C. 1. D. 2.
Câu 9. Cho hàm s

yfx
đạo hàm y =
f
x
vi mi
.x
và có đồ th như hình v.
Có bao nhiêu giá tr nguyên dương ca tham s
m
để hàm s


2
8
g
x
f
xxm
5
đim cc tr?
A. 15. B. 16. C. 17. D. 18.
Câu 10. Cho hàm s

yfx
liên tc và có đạo hàm trên
0;6
. Đồ th ca hàm s

yfx
trên đon
0;6
được cho bi hình bên dưới.
Hi hàm s

2
yfx

có ti đa bao nhiêu cc tr?
A.
7
. B.
5
. C.
4
. D.
6
.
Câu 11. Cho hàm s

yfx
đạo hàm trên và có đồ th như hình v bên. Hàm s


2
yf
x
bao nhiêu đim cc tr ?
O
2D1-BT24:XĐ tính CC TRN ca Hàm hp F’(u). When the student is ready , the teacher will appear.
82 htt
p
s://www.facebook.com/toantha
y
an
|
0988323371
A.
5
. B.
3
. C.
4
. D.
6
.
Câu 12. Cho hàm s

;yfxm
đồ th hàm s

;yfxm
như hình v:
Biết

0; 0fa fc fb fe
. S đim cc tr ca hàm s

2
gx f x m

A.
4.
B.
7.
C.
5.
D.
9.
Câu 13. Cho hàm s

53
yfx mxnx px
đồ th hàm s

yfx
như hình v:
S đim cc tr ca hàm s

5
2gx f x

A.
1.
B.
2.
C.
3.
D.
4.
Câu 14. Cho hàm s

yfx
là hàm đa thc bc bn có đồ th hàm s

yfx
như hình v
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT24:XĐ tính CC TRN ca Hàm hp F’(u).
0988323371
|
Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 83
S đim cc đại ca hàm s

3
12gx f x


A.
0.
B.
1.
C.
2.
D.
3.
Câu 15. Cho hàm s
()yfx
có bng biến thiên như sau:
S cc tr ca hàm s
22
() (2 )gx f x x
A. 3. B. 4. C. 5. D. 6.
LI BÌNH: Yêu cu đề bài có th thay đổi s cc đại hoc s cc tiu ca hàm s, khi đó ta cn phi
xét du g’(x). C th:
Câu 16. Cho hàm s có bng biến thiên như sau
S đim cc tiu ca hàm s


33
3gx f x x
A.
5.
B.
2.
C.
3.
D.
4.
Câu 17.
Cho hàm
()yfx
xác định và liên tc trên
tha mãn
(1) (2) 0ff
và bng xét du ca
'( )fx
Hi hàm s
2
( ) ( 2019)gx f x
có bao nhiêu cc tr?
A. 4. B. 6. C. 5. D. 7.
LI BÌNH: Chúng ta có th tng quát: Cho hàm
()yfx
xác định và liên tc trên
tha mãn
12
()() 0fa fa
,
23
()()0fa fa
….,
1
()()0
nn
fa fa
và bng xét du ca
'( )fx
yf
x
2D1-BT24:XĐ tính CC TRN ca Hàm hp F’(u). When the student is ready , the teacher will appear.
84 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
(
()
f
x
đổi du đan xen khi qua 𝑎
,…𝑎
)
S cc tr ca hàm s
2
() ( )
k
g
x
f
xc
21n
Câu 18. Cho hàm s
yfx
liên tc trên , có bng xét du ca
'
f
x
như sau:
Biết rng
50f 

50f
. S đim cc tr ca hàm s
2
2
6
yf
xx



A. 7. B. 8. C. 9. D. 6.
Câu 19.
Cho hàm s liên tc trên , có bng xét du ca
f
x
như sau:
Hàm s
3
2
4yf x



có bao nhiêu cc tr?
A. 2. B. 3. C. 4. D. 5.
Câu 20.
Cho hàm bc ba
yfx đạo hàm trên và có bng xét du
y
như sau.
Gi
m n ln lượt là s đim cc tr nhiu nht và ít nht ca hàm s

2
21ygx f x 

, biết

30f
. Khi đó
23mn
bng
A.
4 . B. 1. C.
3
. D. 2 .
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT24:XĐ tính CC TRN ca Hàm hp F’(u).
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 85
D. BÀI TP RÈN LUYN
Câu 1.
Cho hàm s
yfx
liên tc trên và có bng biến thiên như sau:
Đặt hàm s
() (2 ) 2ygx f x
. Hàm s
ygx
đạt cc đại ti:
A.
0x
. B.
2x
. C.
1x 
. D.
1
x
.
Câu 2. Cho hàm s
2
f
xaxbxc đồ th như hình bên. Hi hàm s
2
g
fx
có my đim cc
tr?
x
y
O
2
-1
3
A.
1 . B. 2 . C.
3
. D. 4 .
Câu 3. Cho hàm s
yfx
có bng biên thiên như hình v
S đim cc tr ca hàm s

2
53
2
22
gx f x x




A.
3. B.4. C. 5. D.6.
Câu 4. Cho hàm s
yfx đạo hàm trên tp
. Hàm s
yfx
đồ th như hình sau:
2D1-BT24:XĐ tính CC TRN ca Hàm hp F’(u). When the student is ready , the teacher will appear.
86 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
Hàm s
2
yfx x
có bao nhiêu đim cc tiu?
A. 1. B. 2 . C.
3
. D. 4 .
Câu 5. Cho hàm s
yfx liên tc trên
.
Biết hàm s
'yfx có bng xét du sau
S đim cc tr ca hàm s

2
1ygx fx x
A.
0.
B.
1.
C.
3.
D.
2.
Câu 6. Cho hàm s
yfx
đạo hàm liên tc trên có bng biến thiên ca đạo hàm như hình
v.
Đặt

2
2
1
x
x
gx f
x



. Tìm s đim cc tr ca hàm s
.ygx
A.
4.
B.
10.
C.
6.
D.
8.
Câu 7. Cho hàm s
()
f
x
liên tc trên và có đúng ba đim cc tr
2; 1; 0
. Hi hàm s
2
(2)
yf
xx
có bao nhiêu đim cc tr?
A.
5.
B.
3.
C.
2.
D.
4.
Câu 8.
Cho hàm s
yfx
liên tc trên
và có đồ th hàm s như hình bên dưới.
1
1
1
+
f
'
(
x
)
x
2
0
3
()
\I[
¢
=
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT24:XĐ tính CC TRN ca Hàm hp F’(u).
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 87
Hàm s


42 6 2
15 2 10 30 20gx f x x x x
có bao nhiêu đim cc tr?
A.
0
. B.
3
. C. 2 . D.
5
.
Câu 9. Cho hàm s
'
f
x
như hình v.
Hàm s


6
242
3
x
g
xfx xx đạt cc tiu ti bao nhiêu đim?
A.
3
. B. 2 . C.
0
. D. 1.
Câu 10. Cho hàm s
()yfx
đạo hàm
()
x
trên . Đồ th ca hàm s
()yfx
như hình v
Đồ th hàm s

2
()
yf
x
có bao nhiêu đim cc đại, cc tiu?
A. 2 đim cc đại,
3
đim cc tiu. B. 2 đim cc tiu,
3
đim cc đại.
C.
2 đim cc đại, 2 đim cc tiu. D. 1 đim cc đại,
3
đim cc tiu.
Câu 11. Cho hàm s
yfx
là hàm đa thc bc bn có
10f 
, đồ th hàm s
yfx
như hình
v
2D1-BT24:XĐ tính CC TRN ca Hàm hp F’(u). When the student is ready , the teacher will appear.
88 htt
p
s://www.facebook.com/toantha
y
an
|
0988323371
S đim cc tr ca hàm s
 
2
gx f x


A.
1.
B.
2.
C.
3.
D.
4.
Câu 12. Cho hàm s

yfx
là hàm đa thc bc 3 có đồ th hàm s

yfx
như hình v:
Biết

2
4fx m
để hàm s


2
2
4gx f x



có 5 đim cc tr. Khng định nào đúng?
A.


2; 0; 2 .mf f f
B.


4; 2; 2 .mfff
C.


4; 0 .mf f
D.


0; 2 .mf f
Câu 13. Cho hàm s

yfx
đồ th hình bên là đồ th ca hàm

'fx
. Hi đồ th ca hàm s
 
2
21gx f x x
có ti đa bao nhiêu đim cc tr ?
A.
6
. B.
7
. C.
8
. D.
9
.
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT24:XĐ tính CC TRN ca Hàm hp F’(u).
0988323371
|
Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 89
Câu 14. Cho hàm s

yfx
là hàm đa thc bc bn có

30,f
đồ th hàm s

yfx
như hình
v
S đim cc tr ca hàm s

2020
1gx f x

A.
1.
B.
2.
C.
3.
D.
4.
Câu 15. Cho hàm s

yfx
là hàm đa thc có đồ th hàm s

yfx
như hình v
S đim cc tr ca hàm s


2021
2
gx f x


A.
5.
B.
6.
C.
3.
D.
4.
Câu 16. (Tô Quc An sáng tác) Cho hàm s

fx
đạo hàm trên tp
đồ th hàm s

yfx
được cho như hình v bên. S đim cc tr ca hàm s

2021 3
1yf x
A.
2
. B.
4
. C.
3
. D.
5
.
Câu 17. (Tô Quc An sáng tác) Cho hàm s

yfx
đạo hàm trên
tha

220ff
đồ th hàm s

yfx
có dng như hình v bên dưới.
O
x
y
12
4
1
2D1-BT24:XĐ tính CC TRN ca Hàm hp F’(u). When the student is ready , the teacher will appear.
90 htt
p
s://www.facebook.com/toantha
y
an
|
0988323371
S đim cc tr ca hàm s


2022
21yfx
A.
3
. B.
4
. C.
2
. D.
5
.
Câu 18. Cho hàm s

yfx
có bng biến thiên
Hi hàm s

2
2yf x


có bao nhiêu đim cc tr?
A.
4
. B.
3
. C.
5
. D.
7
.
Câu 19. Cho hàm s

yfx
đạo hàm trên
và có bng xét du

fx
như sau
Biết rng hàm s

yfx
là hàm đa thc có đồ th ct trc hoành ti mt đim duy nht.
Hi hàm s

22
2yfx x
có nhiu nht bao nhiêu đim cc tiu?
A.
4
. B.
2
. C.
5
. D.
3
.
Câu 20. Cho hàm s

yfx
liên tc trên
, có bng xét du ca

'fx
như sau:
Hàm s

4
43yf x



có bao nhiêu cc tr?
A. 1. B. 3. C. 5. D. 7.
O
x
y
2
1
12
3
2
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT24:XĐ tính CC TRN ca Hàm hp F’(u).
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 1
BÀI TOÁN 24: XÁC ĐNNH CC TRN CA HÀM HP
A. LÝ THUYT:
Bài toán 01:
Xác định cc tr ca hàm hp
yfu
da vào BBT, đồ th
yfx
Xét hàm s:
() (())
g
xfux
Bước 1:
() 0
() [ (())] (). (()) 0
(()) 0
ux
gx fux uxfux
fux


Bước 2: Gii phương trình
1
2
()
(()) 0
()
ux x
fux
ux x

Xét du
;
f
ux
da vào du ca
'
f
x
hoc da vào bng biến thiên ca
'
f
x
Vai trò ca

ux
ging như
x
vì du ca
'
f
u
cũng là du ca
'
f
x
Bước 3: Lp bng xét du ca
'
g
x
Bước 4: Kết lun cc tr ca hàm s
g
xfux
Bài toán 02:
Biết BNG XÉT DU(BBT) hàm s
yfx
xét cc tr ca hàm s
 

k
ygx fux



trong bài toán không cha tham s.
Bước 1: Tính
-1
' '() .'(). (()) . '(())
k
ygxkuxfux fux
+ Nếu: k chn:
'( ) 0
''()0
(()) 0
'(()) 0
ux
ygx
fux
fux

.
+ Nếu k l:
'( ) 0
''()0
'(()) 0
ux
ygx
fux

Bước 2: Gii tìm nghim:
'( ) 0ux
ta gii bình thường.
'(()) 0fux
thì ta cho
()ux
bng các đim cc tr ca hàm s
()yfx
(()) 0fux thì ta cho ()ux bng các các nghim
0
x
ca phương trình () 0fx hoc điu
kin ca
0
x
để chng minh được phương trình có bao nhiêu nghim c th.
Kim chng các nghim trên có nghim nào bi chn không
Bước 3: Kết lun
2D1-BT24:XĐ tính CC TRN ca Hàm hp F’(u). When the student is ready , the teacher will appear.
2 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
B. VÍ D MINH HA
Câu 1. Cho hàm s
y
fx
đồ th hàm

2
f
xaxbxc

như hình bên.
Hi hàm s
2
g
xfxx có bao nhiêu cc tr ?
A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.
Li gii
Chn B
Xét
2
g
xfxx
2
12
g
xxfxx

 .


2
12 0
0
0
x
gx
fxx



2
2
1
2
1(*)
2 (**)
x
xx
xx


1
2
x
(vì phương trình (*)(**) vô nghim).
Ta có:
g
x
đổi du 1 ln khi qua nghim
1
2
x
.
Câu 2. Cho hàm s
y
fx
xác định và liên tc trên . Biết rng hàm s
y
fx
đồ th như
hình v bên dưới:
Hàm s

2
() 5ygx fx
có tt c bao nhiêu đim cc tr?
A.
3
. B. 4 . C.
5
. D.
6
.
Li gii
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT24:XĐ tính CC TRN ca Hàm hp F’(u).
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 3
Chn C
Xét hàm s

2
() 5ygx fx
Ta có
2
'( ) 2 . 5ygx xfx


22
22
22
00
0 ( 3)
55 0
03 ( )
52 3
22 ( )
53 8
xx
x nghiem boi
xx
y x nghiem don
xx
x
nghiem don
xx












.

2
2
2
2
0
22
0
22
53
33
22
552
'0 . 0 3
0
22 3
0
253
22 22
55
3
3
x
x
x
x
x
x
x
x
gx x
x
x
x
x
x
x
x
x












T đó ta có bng biến thiên ca hàm s

2
() 5ygx fx
như sau:
T bng biến thiên suy ra hàm s

2
5yfx
có tt c
5
đim cc tr.
Câu 3. Cho hàm s
y
fx
đạo hàm trên và có bng xét du
f
x
như sau:
Hi hàm s
2
4yfx x
có bao nhiêu đim cc đại ?
A.
5
. B. 4 . C.
3
. D. 2 .
Li gii
Chn D
Ta có:



22
424. 4yfxx x fxx




.
2D1-BT24:XĐ tính CC TRN ca Hàm hp F’(u). When the student is ready , the teacher will appear.
4 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
Khi đó

2
240
0
40
x
y
fx x




2
2
2
2
2
43
40
41 0
x
xx
xx
xx




2
1
3
0
4
25KoTM
x
x
x
x
x
x

.
Xét
112.50xy f


. T đây ta có bng xét du cho
y
như sau:
Suy ra hàm s
2 đim cc đại.
Chú ý: bài toán trên, do
f
x
không đổi du khi qua
1
x
nên
0fx
s có nghim bi chn
dng

2
10x  do đó

2
40fx x

s có các nghim trong đó có 1 nghim dng bi chn,
f
qua nó không đan du, nên 25x  không là cc tr ca hàm s.
Câu 4. Cho hàm s ()yfx xác định và liên tc trên và có bng xét du ca đạo hàm như sau:
Hàm s

2
() 2 4ygx fx x
có bao nhiêu đim cc tiu?
A. 1. B. 3 . C. 2 . D. 4 .
Li gii
Chn B
Ta có :

2
'( ) 2 1 '( 2 4)gx x f x x .

2
2
1
'( ) 0 1 '( 2 4) 0
'( 2 4) 0
x
gx x f x x
fx x
 

2
2
1
13
1
24 2 13
240
15
15
x
x
x
xx x
xx
x
x





(Tt c đều là nghim bi l).
Ta chn
2x 
để xét du ca '( )
g
x : '( 2) 2.( 3). '(4)gf . Vì hàm s ()yfx đồng biến
trên khong
0; 
do đó: '(4) 0f .
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT24:XĐ tính CC TRN ca Hàm hp F’(u).
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 5
Suy ra:
'( 2) 0g 
.
Theo tính cht qua nghim bi l
'( )
g
x
đổi du, ta có bng biên thiên ca
()
g
x
như sau:
T bng biến thiên suy ra, hàm s
()ygx có 3 đim cc tiu.
Câu 5. Cho hàm s
yfx
đạo hàm trên
. Đồ th hàm s
yfx
như hình v bên dưới.
S đim cc tiu ca hàm s
22 13gx f x x x
A.
2
. B.
1
. C. 3 . D.
4
.
Li gii
Chn B
Ta có

2224
g
xfx x

.

022gx f x x


.
Đặt 2tx ta được
f
tt

.

1

1
là phương trình hoành độ giao đim ca đồ th
f
t
đường thng
d
:
y
t
(hình v)
Da vào đồ th ca
f
t
đường thng
y
t
ta có
2D1-BT24:XĐ tính CC TRN ca Hàm hp F’(u). When the student is ready , the teacher will appear.
6 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
ta có
f
tt

1
0
1
2
t
t
t
t

hay
3
2
1
0
x
x
x
x



.
Bng biến thiên ca hàm s
g
x
.
Vy đồ th hàm s có mt đim cc tiu.
Câu 6. Cho hàm s
y
fx
có bng xét du
'
f
x
như sau
x

1
1
4

'
f
x
0
0
0
Có bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s m thuc
10;10
để
2
2
g
xfx xm
có 5 đim
cc tr?
A. 10. B. 15. C. 20. D. 21.
Li gii
Chn A
Ta có
2
'21'2
g
xxfxxm




2
2
2
2
2
2
1
1
2101
21
'0
2102
21
24
2403
x
x
xxm
xxm
gx
xxm
xxm
xxm
xxm





 

Nhn xét: Phương trình (2) nếu có nghim là nghim bi chn; phương trình (1) và (3) nếu có nghim thì
nghim không chung nhau.
Hàm s
g
x
có 5 đim cc tr
phương trình
'0gx
có 5 nghim bi l
Phương trình (1) và (3) có hai nghim phân bit, khác 1.




1
3
1
3
0
0
0
50
0
00
50
0
m
m
m
VT m
m
VT









Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT24:XĐ tính CC TRN ca Hàm hp F’(u).
0988323371
|
Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 7


1; 2;3;4;5;6; 7;8;9;10
10;10
m
m
m


Vy có 10 giá tr ca tham s m.
Câu 7. (Tô Quc An- sáng tác) Cho hàm s

yfx
là hàm đa thc bc
6
đồ th hàm s

yfx
như hình v:
Có bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
để hàm s

2021
3
1gx f x m



2
đim
cc tr?
A.
2.
B.
0.
C.
1.
D. s.
Li gii
Chn D
Ta có

2021
3
1gx f x m



 
2020
32
3.2021. 1 . 1 . 1gx fx m fx f x




Ta có
 
2020
32
1.1fx m fx



nên du ca

gx
ph thuc vào du

1fx
.
Hàm s

fx
ct trc hoành ti
2
đim pn bit nên có
2
đim cc tr, s đim cc tr hàm

1fx
bng s đim cc tr hàm

fx
nên

gx
2
đim cc tr vi mi
m
.
Vy vi mi
m
hàm s

gx
đều có 2 đim cc tr.
Câu 8. Cho hàm s

yfx
là hàm đa thc bc bn có

10f
đồ th hàm s

yfx
như hình
v
S đim cc tr ca hàm s


4
2
2gx f x x



2D1-BT24:XĐ tính CC TRN ca Hàm hp F’(u). When the student is ready , the teacher will appear.
8 htt
p
s://www.facebook.com/toantha
y
an
|
0988323371
A.
1.
B.
2.
C.
3.
D.
6
.
Li gii
Chn D
Ta có


4
2
2gx f x x





3
22
81 2 2.gx x f x x fx x




T hình v ta có bng biến thiên hàm s

yfx
x

1
x
1
1
3
2
x

f
x
0
0
+

f
x


1f
0

3f

Ta có





2
2
10
0201
202
x
gx f x x
fx x




Xét

1
. Da vào đồ th ta có

1
01
3
x
fx x
x



2
20fx x

2
2
2
21
21
23
xx
xx
xx



1( )
12
12
3
1
x
x
x
x
x



nghiÖm kÐp
Xét

2
: Do

10f
nên

0fx
có hai nghim phân bit nghim phân bit

1
;1x 

2
3;x 
Vi nghim

1
;1x 
thì

22
1
20 2fx x x x x
vô nghim do
2
21xx
Vi nghim

2
3;x 
thì

22
2
20 2fx x x x x
2
nghim phân bit.
Ta có

0gx
6
nghim đơn phân bit nên hàm s

gx
6
đim cc tr.
Câu 9. Cho hàm s

yfx
có bng biến thiên như sau:
0y
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT24:XĐ tính CC TRN ca Hàm hp F’(u).
0988323371
|
Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 9
S đim cc tiu ca hàm s
 



32
241gx fx fx
A.
4
. B.
9
. C.
5
. D.
3
Li gii
Chn C
Đạo hàm:
  

 
2
68gx fxfx fxfx


.
   
2. 3. 4gx f xfx fx




0gx




0
0
4
3
fx
fx
fx



1
2
331
44
55
662
1
0
1
1
1
(1 )
10
01
1
x
x
x
xx
xx
xx x x
xx x
xx x
xx x x







.
Bng biến thiên:
x

1
x
3
x
1
4
x
0
5
x
1
6
x
2
x

/
g
x
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Da vào bng biến thiên, hàm s

gx
5
đim cc tiu.
Câu 10. (thy Tô Quc An sáng tác) Cho hàm s

yfx
xác định, liên tc trên và có bng biến
thiên như sau?
Hàm s

2021
1
2
x
gx f
x






có bao nhiêu đim cc tr?
2D1-BT24:XĐ tính CC TRN ca Hàm hp F’(u). When the student is ready , the teacher will appear.
10 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
A.
7
B.
3
C.
5
D. 2
Li gii
Chn D
Ta có


2020
2
31 1
2021. . .
22
2
xx
gx f f
xx
x

 

 


 

g
x
ph thuc du ca hàm bc l
0gx

1
02
2
x
f
x




 Da vào bng biến thiên ta có:
1
0
2
x
f
x



1
0
2
1
2
2
x
x
x
x
Vy
0gx
2 nghim đơn nên hàm s
y
gx
2 đim cc tr.
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT24:XĐ tính CC TRN ca Hàm hp F’(u).
0988323371
|
Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 11
C. BÀI TP TRÊN LP
Câu 1. (Tô Quc An sáng tác)
Cho hàm s

fxđồ th

fx
ca nó trên khong
K
như hình v.
Khi đó trên
,K
hàm s

2021yfx

có bao nhiêu đim cc tr?
A.
1.
B.
4.
C.
3.
D.
2.
Li gii
Chn A
Đồ th hàm s

' 2021fx
là phép tnh tiến ca đồ th hàm s

fx
theo phương song song
trc hoành
nên đồ thm s

'2021fx
vn ct trc hoành ti
3
đim và đổi du
1
ln do đó hàm s

2021yfx

có mt cc tr. Ta chn đáp án A.
Câu 2.
Cho hàm s

yfx
xác định, liên tc trên
và có đúng hai đim cc tr
1, 1,xx
đồ
th như hình v sau:
Hi hàm s

2
202121xyfx
có bao nhiêu đim cc tr?
A.
4
.
B.
3
.
C.
1
.
D.
2
.
Li gii
Chn B
Do hàm s

yfx
đúng hai đim cc tr
1, 1xx
nên phương trình

0fx
có hai
nghim bi l phân bit
1, 1xx
.
Ta có


2
2122yxf xx

.
O
x
y
2D1-BT24:XĐ tính CC TRN ca Hàm hp F’(u). When the student is ready , the teacher will appear.
12 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
2
2
220
1
21 1 0
2
211
0
x
x
xx x
x
xx
y



.
Ta có
2
2
2
2
2
1
1
220
211
2
'( 2 1) 0
2
0
21 1'0
01
220
1
1
'( 2 1) 0
02
1211
x
x
x
xx
x
fx x
x
x
xxy
x
x
x
x
fx x
x
xx












Do đó ta có bng biến thiên:
T bng biến thiên ta suy ra hàm s
2
202121xyfx
3
cc tr.
Câu 3. Cho hàm s
y
fx
. Đồ th ca hàm s
f
x
như hình bên.
Hàm s

2
g
xfx
có bao nhiêu đim cc tr?
A. 4 . B.
3
. C.
5
. D. 2 .
Li gii
Chn C
T đồ th
y
fx
ta có

2
0
0
1
3
x
x
fx
x
x


;

3
0
21
x
fx
x


;

2
0
13
x
fx
x



.
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT24:XĐ tính CC TRN ca Hàm hp F’(u).
0988323371
|
Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 13
Ta có


2
2gx xf x

;


2
2
2
2
0
0
0
1
01
0
3
3
0
x
x
x
x
gx x
fx
x
x
x



.
Ta có

2
2
2
11
0
01
0
3
3
3
x
x
x
fx
x
x
x




.
Ta có bng biến thiên
T bng biến thiên ta có hàm s


2
gx f x
5
đim cc tr.
Câu 4.
Cho hàm s

yfx
đạo hàm liên tc trên
và có đồ th hàm s

'yfx
như hình v.
Tìm s đim cc tr ca hàm s


2
3ygx fx
.
A.
2
.
B.
4
.
C.
3
.
D.
5
.
Li gii
Chn C
- Da vào đồ th ta thy:



2
'0
1
x nghiem don
fx
x nghiem kep


.
2D1-BT24:XĐ tính CC TRN ca Hàm hp F’(u). When the student is ready , the teacher will appear.
14 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
- Ta có


2
'2.'3gx xf x.



2
2
0
0
'0 32 1
31
2
x
nghiem don
x
g
x x x nghiem don
x
x
nghiem kep



.
(Đến đây có th kết lun hàm s3 đim cc tr. Nếu mun tìm đim cc đại, cc tiu ca
hàm s thì ta cn lp bng biến thiên)



2
2
2
2
2
0
0
32
1
'30
31
'0 .
2
0
10
0
'30
32
x
x
x
x
fx
x
gx
x
x
x
x
fx
x











Ta có bng biến thiên ca hàm s
y
gx
.
x

-2 -1 0 1 2

'
g
x
- 0 - 0 + 0 - 0 + 0 +
g
x
Suy ra hàm s có 3 đim cc tr
Câu 5. Cho hàm s
y
fx
liên tc trên
.
Biết hàm s
'
y
fx
có bng xét du sau
S đim cc tiu ca hàm s
2
6ygx f x
A.
5.
B.
7.
C.
3.
D.
4.
Li gii
Chn D
Ta có
2
2. 6
g
xxfx


.


2
0
0
60
x
gx
fx


2
2
2
0
63
62
65
x
x
x
x



0
3
2
1
x
x
x
x



.
Ta có
48.100gf


và bng xét du
'
f
x
không có nghim bi chn.
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT24:XĐ tính CC TRN ca Hàm hp F’(u).
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 15
Bng biến thiên
ygx
.
Vy s đim cc tiu ca hàm s
2
6ygx f x là 4.
Câu 6. Cho hàm s
y
fx
đạo hàm liên tc trên và có bng biến thiên ca đạo hàm như hình
v.
Đặt

2
1x
gx f
x



. Tìm s đim cc tr ca hàm s

.
y
gx
A. 4. B. 5. C. 6. D. 8.
Li gii
Chn C
+ Đặt

22
2
11
'
xx
gx f
xx




+




2
2
2
2
2
2
1
1
1
2
0
'0
1
22
1
0
1
2
x
x
x
aa
x
x
gx
x
bb
x
f
x
x
x
cc
x











+ Xét hàm s
  
22
2
11
,' ,' 0 1
xx
hx hx hx x
xx


+ Bng biến thiên ca hàm s

2
1x
hx
x
2D1-BT24:XĐ tính CC TRN ca Hàm hp F’(u). When the student is ready , the teacher will appear.
16 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
+ Da vào bng biến thiến trên ta thy phương trình
,hx ahx c
, mi phương trình có hai
nghim phân bit khác
1 , mà ac
2
1
0
x
f
x




có 4 nghim đơn phân bit
1234
,,,
x
xxx
khác
1
và phương trình
hx b
vô nghim.
Do đó phương trình
'0gx
6 nghim đơn phân bit ln lượt theo th t t nh đến ln là
1234
,1, , ,1,
x
xx x
.
Vy hàm s

2
1x
gx f
x



6
cc tr.
Câu 7. (Tô Quc An sáng tác) Cho hàm s
yfx
đạo hàm và liên tc trên R, có đồ th hàm
yfx
như hình v sau:
Tìm s đim cc tr ca hàm s

2021 2019 2020ygx fx x
.
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Li
gii
Chn A
Ta có:
' 2021 2019ygx fx


Tnh tiến sang phi
2021
đơn v ri tnh tiến lên trên
2019
đơn v ta thy đồ th hàm s
' 2021 2019ygx fx


ct trc Ox ti 1 đim.
Do đó hàm s
1 cc tr.
0
2
+
0
1
1
h'(x)
x
+
0
++
h(x)
+
2
y=b -2<b<2
y=a a
<-2
y=c c>2
x
1
x
2
x
3
x
4
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT24:XĐ tính CC TRN ca Hàm hp F’(u).
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 17
Câu 8. Cho hàm s ()yfx đạo hàm liên tc trên và bng xét du đạo hàm
Hàm s
42 64 2
3( 4 6) 2 3 12yfx x xx x
có tt c bao nhiêu đim cc tiu?
A. 3. B. 0. C. 1. D. 2.
Li gii
Chn D
34253
(1224).( 46)121224yxxfxx xxx


242 42
12 ( 2). ( 4 6) 12 2xx f x x xx x

2422
12 ( 2). ( 4 6) 1xx f x x x

.
Khi đó
42 2
2
0
'0 ( 4 6)( 1)0
20
x
yfxxx
x


42 2
0
2
(46) 1
x
x
fx x x


.
Ta có
42 22
46(2)22,xx x x
.
Do đó

42
(46) 20, fx x f x


.
2
11, xx .
Do đó phương trình
42 2
'( 4 6) 1fx x x
vô nghim.
Hàm s
42 64 2
3( 4 6) 2 3 12yfx x xx x
có bng xét du đạo hàm như sau
Vy hàm s
42 64 2
3( 4 6) 2 3 12yfx x x x x
có 2 đim cc tiu.
Câu 9. Cho hàm s
yfx
đạo hàm y =
f
x
vi mi
.x
và có đồ th như hình v.
2D1-BT24:XĐ tính CC TRN ca Hàm hp F’(u). When the student is ready , the teacher will appear.
18 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
Có bao nhiêu giá tr nguyên dương ca tham s
m
để hàm s


2
8
g
xfx xm
5
đim cc tr?
A. 15. B. 16. C. 17. D. 18.
Li gii
Chn A
Ta có

2
24 8
g
xxfxxm







2
2
2
2
4
8 1 nghiem boi 2
02 4 8 0 .
80 1
82 2
x
xxm
gx x f x xm
xxm
xxm


 


Yêu cu bài toán
0gx

5
nghim bi l
mi phương trình
1, 2
đều có hai
nghim phân bit khác
4.
*
Cách 1:
*
16 0
16 2 0
16
16
18
m
m
m
m
m



.
Vy có
15
giá tr
m
nguyên dương tha mãn điu kin.
Cách 2:
Xét đồ th
C ca hàm s
2
8yx x
và hai đường thng
12
:, : 2dy mdy m 
(hình
v).
O
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT24:XĐ tính CC TRN ca Hàm hp F’(u).
0988323371
|
Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 19
Khi đó

12
* , dd
ct

C
ti bn đim phân bit
16 16.mm 
Vy có
15
giá tr
m
nguyên dương tha mãn điu kin.
Câu 10.
Cho hàm s

yfx
liên tc và có đạo hàm trên

0;6
. Đồ th ca hàm s

yfx
trên đon

0;6 được cho bi hình bên dưới.
Hi hàm s

2
yfx


có ti đa bao nhiêu cc tr?
A.
7
.
B.
5
.
C.
4
.
D.
6
.
Li
gii
Chn A
Ta có

2
yfx

 
2.yfxfx


.
0y


0
0
fx
fx

0fx

1; 3; 5x .
Da vào đồ th hàm s ca

yfx
ta có bng biến thiên ca hàm s

yfx
trên đon

0;6
T bng biến thiên, ta thy phương trình

0fx
có ti đa bn nghim phân bit vi
12 3 4
013 5 6xx x x
.
Do đó, phương trình
0y
có ti đa
7
nghim phân bit và đều là nghim đơn.
Vy hàm s

2
yfx

có ti đa
7
cc tr.
Câu 11.
Cho hàm s

yfx
đạo hàm trên
và có đồ th như hình v bên. Hàm s


2
yfx
bao nhiêu đim cc tr ?
2D1-BT24:XĐ tính CC TRN ca Hàm hp F’(u). When the student is ready , the teacher will appear.
20 htt
p
s://www.facebook.com/toantha
y
an
|
0988323371
A.
5
.
B.
3
.
C.
4
.
D.
6
.
Li gii
Chn A.
Ta có


 


2
0
2,;0 .
(*)
2)0 (*
fx
yfx fxfxy
fx




Da vào đồ th hàm s

yfx , suy ra
+) phương trình (*) có
3
nghim

0; 1; 3x
trong đó có
1
nghim bi chn
1.x
+) phương trình (2*) có
3
nghim (vì đồ th hàm s
3
đim cc tr).
Vy
0y
có tt c
5
nghim (không tinh nghim bi chn
1x
) qua nó
y
đổi du.
Suy ra hàm s
5
đim cc tr.
Câu 12.
Cho hàm s

;yfxm
đồ th hàm s

;yfxm
như hình v:
Biết

0; 0fa fc fb fe
. S đim cc tr ca hàm s

2
gx f x m

A.
4.
B.
7.
C.
5.
D.
9.
Li gii
Chn B
T đồ th ca hàm s

;yfxm
ta có bng biến thiên:
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT24:XĐ tính CC TRN ca Hàm hp F’(u).
0988323371
|
Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 21
Da vào bng biến thiên ta thy hàm s

;yfxm
có 4 đim cc tr.
Khi

0; 0fa fc fb fe
thì đồ th hàm s

;yfxm
ct trc hoành ti
đim phân bit

0fx m
có 4 nghim phân bit
Ta có

2
gx f x m



2..gx f xmfxm





03
02.
04
fxm
gx fxm
fxm



nghiÖm
nghiÖm
Các nghim không trùng nhau nên hàm s

gx
có 7 đim cc tr.
Câu 13.
Cho hàm s

53
yfx mxnx px
đồ th hàm s

yfx
như hình v:
S đim cc tr ca hàm s

5
2gx f x


A.
1.
B.
2.
C.
3.
D.
4.
Li gii
Chn B
Ta có

5
2gx f x



4
52 2.gx f x fx




Do

4
20fx


nên du

gx
ch ph thuc du ca

52.fx
Da vào đồ th ta thy hàm s

yfx
ct trc hoành ti hai đim phân bit nên
3
2D1-BT24:XĐ tính CC TRN ca Hàm hp F’(u). When the student is ready , the teacher will appear.
22 htt
p
s://www.facebook.com/toantha
y
an
|
0988323371

12
,fx axx xx

0a

12
22,fx ax x x x

Suy ra

gx
đổi du t + sang - khi qua
1
2xx
, t - sang + khi qua
2
2xx
.
Hàm s

gx có 2 đim cc tr.
Câu 14.
Cho hàm s

yfx
là hàm đa thc bc bn có đồ th hàm s

yfx
như hình v
S đim cc đại ca hàm s

3
12gx f x

A.
0.
B.
1.
C.
2.
D.
3.
Li gii
Chn A
Ta có

3
12gx f x


2
612 12 .gx f x f x

 

Do

2
12 0fx

nên du

gx
ch ph thuc du ca

612.fx

Da vào đồ th ta có

2
31,fx ax x

0a

2
12 42 2fxaxx

Suy ra

gx
đổi du t - sang + khi qua
2x
nên
2x
đim cc tiu ca hàm s

gx
.
Hàm s

gx không có đim cc đại.
Câu 15.
Cho hàm s
()yfx
có bng biến thiên như sau:
S cc tr ca hàm s
22
() (2 )gx f x x
A.
3.
B.
4.
C
. 5.
D.
6
.
Li gii
Chn C
Ta có:
222 22
'( ) 2(2 x ) '. '(2 ). (2 ) 2(4 x 1). '(2 ). (2 ) 0gx xfxxfxx fxxfxx 
.
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT24:XĐ tính CC TRN ca Hàm hp F’(u).
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 23
2
2
410
'(2 ) 0
(2 ) 0
x
fxx
fx x



.
1
410
4
xx
 Da vào bng biến thiên ta có
2
2
2
1
22()
'(2 ) 0
1
21
2
x
xx VN
fxx
x
xx




 Da vào bng biến thiên phương trình
() 0fx
ch có 1 nghim
0
1x
(vì đồ th ()yfx
ct
trc
Ox
ti mt đim có hoành độ lp hơn 1). Khi đó
222
00
(2 ) 0 2 2 0fx x x xx x xx 
(*) phương trình có hai nghim vì
,ac
trái
du.
Mt khác, thay các nghim
11
;1;
42
x 
vào (*) ta được
0
1x
không tha mãn điu kin ca
0
x
nên
11
;1;
42
x 
không là nghim ca (*).
Vy phương trình
'( ) 0gx có 5 nghim đơn. Suy ra hàm s ()ygx 5 cc tr
LI BÌNH: Yêu cu đề bài có th thay đổi s cc đại hoc s cc tiu ca hàm s, khi đó ta cn phi
xét du g’(x). C th:
Ta có 2 nghim ca phương trình
222
00
(2 ) 0 2 2 0fx x x xx x xx 
0
110
0
11
18
11
'0;1
44
18
1
(1)
2
x
xxx
x
xx


0
110
0
11
18
11
'0;1
44
18
(1) 1
x
xxx
x
xx


Mt khác:
2
2
2
1
22()
'(2 ) 0
1
21
2
x
xx VN
fxx
x
xx




2
2
2
22
1
'(2 ) 0 1
2
21
xx
fxx x
xx



Bng xét du:
2D1-BT24:XĐ tính CC TRN ca Hàm hp F’(u). When the student is ready , the teacher will appear.
24 htt
p
s://www.facebook.com/toantha
y
an
|
0988323371
Da vào bng biến thiên ta được
: 2 cc đại và 3 cc tiu.
Câu 16.
Cho hàm s có bng biến thiên như sau
S đim cc tiu ca hàm s


33
3gx f x x
A.
5.
B.
2.
C.
3.
D.
4.
Li gii
Chn B
Ta có:


2323
33 3 3 . 3gx x f x xf x x


.
Ta thy


2
33 3 0,gx x x


23
30,fx x x
nên du ca

'gx chính là
du ca

3
3fx x

3
30fx x

3
1
3
3
2
31
0,32
30 0
0,32
31
xx
xx
xx x
xx
xx





T bng biến thiên ca hàm

fx
ta có

10
0
1
x
fx
x


Do đó

3
1
3
3
2
0
130
30
31
xx
xx
fx x
xx
xx




Ta có bng biến thiên ca hàm s

gx
yf
x
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT24:XĐ tính CC TRN ca Hàm hp F’(u).
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 25
Vy hàm s
g
x
có 2 đim cc tiu.
Câu 17.
Cho hàm
()yfx
xác định và liên tc trên
tha mãn
(1) (2) 0ff
và bng xét du ca
'( )
f
x
Hi hàm s
2
( ) ( 2019)gx f x
có bao nhiêu cc tr?
A. 4. B. 6. C. 5. D. 7.
Li gii
Chn C
( ) 2 ( 2019) ( 2019)gx fx f x


( 2019) 0(1)
() 0
( 2019) 0(2)
fx
gx
fx



+) Vì
(1) (2) 0ff và t BBT suy ra đồ th ()yfx ct Ox ti 3 đim phân bit có hoành độ
123
1,1 2, 2xxx
. Mà đồ th hàm s ( 2019)fx được bng cách tnh tiến theo phương
trc hoành sang phi 2019 đơn v, nên nó s ct trc hoành ti 3 đim phân biêt có hoành độ
123
2020,2020 2021, 2021xxx
2019 1 2020
(2)
2019 2 2021
xx
xx






Do vy pt () 0gx
có 5 nghiêm đơn phân bit +) KL hàm g(x) có 5 cc tr
LI BÌNH: Chúng ta có th tng quát: Cho hàm ()yfx xác định và liên tc trên
tha mãn
12
()() 0fa fa
,
23
()()0fa fa
….,
1
()()0
nn
fa fa
và bng xét du ca '( )
f
x
(
()
f
x
đổi du đan xen khi qua 𝑎
,…𝑎
)
S cc tr ca hàm s
2
() ( )
k
g
xfxc
21n
Câu 18. Cho hàm s
yfx
liên tc trên
, có bng xét du ca
'
f
x
như sau:
Biết rng
50f 
50f
. S đim cc tr ca hàm s
2
2
6
yf
xx



A. 7. B. 8. C. 9. D. 6.
2D1-BT24:XĐ tính CC TRN ca Hàm hp F’(u). When the student is ready , the teacher will appear.
26 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
Li gii
Chn A
Ta có:

 



22 2
2
260 3
'22 6.' 6. 6 0 ' 6 0 1
602
xx
y x fx xfx x fx x
fx x



+) T (1) kết hp vi bng du
'
f
x
ta có

2
2
2
65 5,1
'60
60 0.6
x
xxx
fx x
xx xx



+) T (2) kết hp bng du
'
f
x
đk

50f 
50f
ta có


22
0
60 6 0;5fx x x x x nên pt
2
0
60xxx
có 2 nghim phân bit khác các
nghim trên.
+) Các nghim đó là nghim bi l (nghim đơn) => hàm s
2
2
6
yf
xx



có 7 cc tr
Câu 19. Cho hàm s liên tc trên , có bng xét du ca
f
x
như sau:
Hàm s

3
2
4yf x



có bao nhiêu cc tr?
A. 2. B. 3. C. 4. D. 5.
Li gii
Chn D
TH1.
Ta có
 



22
22 2
2
0
'6. 4 .'4 0 4 0 1
'4 0 2
x
y xfxf x fx
fx
 

 

+) Da vào bng xét du y’ ta có pt(1) có nghim nhưng đều là nghim bi chn nên ti đó
không phi là đim cc tr.
+) T (2) ta có
2
402,2xxx
TH2. Đim làm cho y’ không xác định:
2
431,1xxx
Vy ta có 5 đim cc tr
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT24:XĐ tính CC TRN ca Hàm hp F’(u).
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 27
Câu 20. Cho hàm bc ba
yfx
đạo hàm trên và có bng xét du
y
như sau.
Gi
m
n
ln lượt là s đim cc tr nhiu nht và ít nht ca hàm s

2
21ygx f x


, biết
30f
. Khi đó 23mn bng
A.
4
. B.
1
. C. 3 . D.
2
.
Li gii
Chn A
Ta có



210 210
210
421. 210 211 0
210
213 1
fx fx
fx
gx f x f x x x
fx
xx
 










.
Suy ra s đim cc tr ca hàm s
g
x
ph thuc s nghim ca phương trình
210fx
.
Trường hp 1:
10f
. Suy ra phương t
 
1
0
2
21 1
1
210 21, 1,3 0;1
2
21 3
1
1
2
a
x
xa
b
fx x bb x
xc
c
x





.
Vy trường hp này
g
x
5
nghim đơn phân bit nên hàm s
y
gx
có năm đim cc tr.
Trường hp 2:
10f
. Suy ra phương trình

0
211
210
1
21 3
1
2
x
x
fx
a
xa
x




.
Vy trường hp này
g
x
2 nghim đơn phân bit nên hàm s
y
gx
có hai đim cc tr.
Trường hp 3:
10f
. Suy ra phương trình

1
210 21 3 1
2
a
fx x a x

.
Vy trường hp này
g
x
3
nghim đơn phân bit nên hàm s
y
gx
có ba đim cc tr.
D. BÀI TP RÈN LUYN
Câu 1.
Cho hàm s
yfx liên tc trên và có bng biến thiên như sau:
2D1-BT24:XĐ tính CC TRN ca Hàm hp F’(u). When the student is ready , the teacher will appear.
28 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
Đặt hàm s
() (2 ) 2ygx f x
. Hàm s
y
gx
đạt cc đại ti:
A.
0x
. B.
2x
. C.
1x 
. D.
1
x
.
Li gii
Chn A
Ta có:
'2'2
g
xfx

20 0
'0 '2 0
22 2
xx
gx f x
xx


 



BBT:
Vy hàm s đạt cc đại ti
0x
Câu 2. Cho hàm s
2
f
xaxbxc
đồ th như hình bên. Hi hàm s
2
g
fx
có my đim cc
tr?
x
y
O
2
-1
3
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
4
.
Li gii
Chn C
Xét hàm s
2
g
fx
.
Đặt
2
tx . Khi đó vi
0t
, hàm ()
g
ft đồ th là dng ca đồ th hàm s ()
f
x bên phi
trc
Oy . Hàm s
2
g
fx
là hàm chn nên đồ th hàm s nhn Oy làm trc đối xng.
T đó ta có đồ th hàm
g
t
như sau:
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT24:XĐ tính CC TRN ca Hàm hp F’(u).
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 29
Da vào đồ th hàm s ta thy hàm s có 3 đim cc tr.
Câu 3. Cho hàm s
y
fx
có bng biên thiên như hình v
S đim cc tr ca hàm s

2
53
2
22
gx f x x




A. 3. B.4. C. 5. D.6.
Li gii
Chn C
Da vào bng biến thiên, suy ra

2
0
3
x
fx
x


02 3.fx x

Ta có

2
553
42 .
222
gx x f x x





Xét

2
2
5
40
2
53
20
22
0.
5
40
2
53
20
22
x
fx x
gx
x
fx x











2D1-BT24:XĐ tính CC TRN ca Hàm hp F’(u). When the student is ready , the teacher will appear.
30 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
2
2
5
5
40
2
9
8
1.
53
53
4
20
22 3
22
22
x
x
x
fx x
xx










2
2
2
5
8
1
53
23
5
40
22
2
53
20
5
15
22
8
48
53
22
22
x
x
xx
x
fx x
x
x
xx










.
Bng biến thiên
T bng xét du ca hàm s

2
53
2
22
gx f x x




ta được hàm s có 5 cc tr.
Câu 4. Cho hàm s
yfx
đạo hàm trên tp . Hàm s
yfx
đồ th như hình sau:
Hàm s

2
yfx x
có bao nhiêu đim cc tiu?
A. 1. B. 2 . C.
3
. D. 4 .
Li gii
Chn C
Xét hàm s

2
yfx x
. Ta có


2
21yxfxx


.
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT24:XĐ tính CC TRN ca Hàm hp F’(u).
0988323371
|
Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 31

2
2
2
2
1
1
2
2
0
210
2
01
0
0
1
2
2
x
x
x
x
xx
yx
fx x
xx
x
x
xx









.

2
2
2
01
20
02
2
1
x
xx
fx x x
xx
x





.
Ta có bng biến thiên ca hàm s

2
yfx x
là:
Vy hàm s

2
yfx x
có 3 đim cc tiu.
Câu 5.
Cho hàm s

yfx
liên tc trên
.
Biết hàm s

'yfx
có bng xét du sau
S đim cc tr ca hàm s

2
1ygx fx x
A.
0.
B.
1.
C.
3.
D.
2.
Li gii
Chn D
Ta có

2
2
2
1
.1
1
xx
gx f x x
x



. Do
2
22
1
0
11
xx
xx
xx



nên

2
01gx f x x


2
2
2
11
13
15
xx
xx
xx



0
4
3
12
5
x
x
x

.
2D1-BT24:XĐ tính CC TRN ca Hàm hp F’(u). When the student is ready , the teacher will appear.
32 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
Bng biến thiên
ygx
.
Vy s đim cc tr ca hàm s

2
1ygx fx x
là 2.
Câu 6. Cho hàm s
yfx
đạo hàm liên tc trên và có bng biến thiên ca đạo hàm như hình
v.
Đặt

2
2
1
x
x
gx f
x



. Tìm s đim cc tr ca hàm s

.ygx
A. 4. B. 10. C. 6. D. 8.
Li gii
Chn D
+ Đặt


22
2
22 2
'
1
1
x
xxx
gx f
x
x








+






2
2
2
2
2
2
2
2
1
1
22
2
0( )
10
1
1
'0
2
2
03
0
1
1
2
3
1
xx
aa
x
xx
xx
VN
bb
x
x
gx
xx
xx
cc
f
x
x
xx
dd
x













+ Xét hàm s
 


22
2
222
,' ,' 0( )
1
1
xx xx
hx hx hx VN
x
x


+ Bng biến thiên ca hàm s

2
2
1
x
x
hx
x
1
1
1
+
f
'(x)
x
2
0
3
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT24:XĐ tính CC TRN ca Hàm hp F’(u).
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 33
+ Da vào bng biến thiến trên ta thy phương trình
,,,hx ahx bhx chx d
, mi
phương trình có hai nghim phân bit mà
,,,abcd
đôi mt khác nhau
2
2
0
1
xx
f
x




có 8 nghim đơn phân bit
12345678
,,,,,,,
x
xxxxxxx
.
Do đó phương trình
'0gx
có 8 nghim đơn phân bit ln lượt theo th t t nh đến ln là
1357 2468
,,,,,,,
x
xxxxxxx.
Vy hàm s

2
2
1
x
x
gx f
x



có 8 cc tr.
Câu 7. Cho hàm s ()
f
x liên tc trên và có đúng ba đim cc tr 2; 1;0 . Hi hàm s
2
(2)yfx x
có bao nhiêu đim cc tr?
A. 5. B. 3. C. 2. D. 4.
Li gii
Chn B.
Ta có:

22
(2)(22).(2)yfxx x fxx


2
1(2*)
0
(2)0(*)
x
y
fx x


Do
2; 1; 0 là các đim cc tr ca hàm s ()
f
x nên
2
() 0 1
0
x
fx x
x


Do đó, (*)
2
2
2
2
22
(1)0
21 0
2
20
xx
x
xx x
x
xx




x
4
x
3
x
2
x
1
y=c 0<c
<3
y=b
-1<
b
<0
h
(
x
)
+
+
+
x
h'
(
x
)
+
1
+
y=a a
<-1
y=d d
>3
x
5
x
6
x
8
x
7
2D1-BT24:XĐ tính CC TRN ca Hàm hp F’(u). When the student is ready , the teacher will appear.
34 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
Kết hp vi (2*) ta được:
3
(1)0
00
2
x
yx
x


1; 0; 2x
là các nghim đơn hoc nghim bi l, nên
y
qua nó đổi du.
Suy ra hàm s có 3 cc tr
1; 0; 2x
chn B.
Câu 8.
Cho hàm s
yfx
liên tc trên
và có đồ th hàm s như hình bên dưới.
Hàm s
42 6 2
15 2 10 30 20gx f x x x x
có bao nhiêu đim cc tr?
A.
0
. B.
3
. C. 2 . D.
5
.
Li gii
Chn B
42 6 2
15 2 10 30 20gx f x x x x
liên tc trên .

3425 3 422
60 2 60 60 60 2 1gx x xf x x x x x x f x x x


 




422
0, 1
0
210*
xx
gx
fx x x



Ta thy
2
42 2
2111
x
xx x
, kết hp vi đồ th hàm s ,
suy ra

42
20
f
xx x

. Hơn na,
2
10
x
x
nên phương trình
*
vô nghim.
0, 1xx là các nghim đơn ca phương trình
0gx
nên hàm s
ygx
có 3
đim cc tr.
Câu 9. Cho hàm s
'
f
x
như hình v.
()
\I[
¢
=
()
\I[
¢
=
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT24:XĐ tính CC TRN ca Hàm hp F’(u).
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 35
Hàm s


6
242
3
x
g
xfx xx
đạt cc tiu ti bao nhiêu đim?
A. 3 . B.
2
. C. 0 . D.
1
.
Li gii
Chn D
Ta có:




6
242 242
'2' 21
3
x
gx f x x x g x x f x x x



'0gx




242
2
22 2
0
0
'210
'21
kx
x
x
fx x x
fx x x




Đặt
2
0txt
,phương trình
tr thành
22
'21ft t t
.
V thêm đồ th hàm s
2
21
x
x
(màu đỏ) trên đồ th
'
f
x
đề cho.
Da vào đồ th,

2
2
2
0
0 0(boäi chaün).
11 1.
2
2
2.
x
tx
tx x
t
x
x



Theo đó ta lp bng biến thiên như sau:
2D1-BT24:XĐ tính CC TRN ca Hàm hp F’(u). When the student is ready , the teacher will appear.
36 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
Vy
g
x
đạt cc tiu ti 1 đim 0x .
Câu 10. Cho hàm s
()yfx
đạo hàm
()
f
x
trên . Đồ th ca hàm s
()yfx
như hình v
Đồ th hàm s

2
()yfx có bao nhiêu đim cc đại, cc tiu?
A.
2
đim cc đại,
3
đim cc tiu. B.
2
đim cc tiu,
3
đim cc đại.
C.
2
đim cc đại,
2
đim cc tiu. D.
1
đim cc đại,
3
đim cc tiu.
Li gii
Chn A
T đồ th ta có: () 0fx có nghim đơn là 0; 3xx và nghim kép
1
x
.
'( ) 0fx có 3 nghim đơn
1
(0;1)xx
;
2
(1; 3)xx
1
x
.
Ta có:

2
() ' 2 '().()yfx y fxfx có các nghim đơn là
12
0; 3; ;
x
xxx
và nghim bi 3
1
x
.
Ta có bng xét du sau:
Vy đồ th hàm s
2 đim cc đại,
3
đim cc tiu.
Câu 11. Cho hàm s
yfx
là hàm đa thc bc bn có
10f 
, đồ th hàm s
yfx
như hình
v
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT24:XĐ tính CC TRN ca Hàm hp F’(u).
0988323371
|
Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 37
S đim cc tr ca hàm s
 
2
gx f x


A.
1.
B.
2.
C.
3.
D.
4.
Li gii
Chn A
T hình v ta có bng biến thiên hàm s

yfx
x

1
3

f
x
0
0

f
x


1f

Ta có
 
2.gx f xfx

Xét



0
0.
0
fx
gx
fx

Do

10f 
nên

0,fx x
Da vào đồ th, ta có

1
0.
3( )
x
fx
x


nghiÖm kÐp
Do vy hàm s

gx
ch có 1 đim cc tr.
Câu 12.
Cho hàm s

yfx
là hàm đa thc bc 3 có đồ th hàm s

yfx
như hình v:
2D1-BT24:XĐ tính CC TRN ca Hàm hp F’(u). When the student is ready , the teacher will appear.
38 htt
p
s://www.facebook.com/toantha
y
an
|
0988323371
Biết

2
4fx m
để hàm s


2
2
4gx f x



có 5 đim cc tr. Khng định nào đúng?
A.


2; 0; 2 .mf f f
B.


4; 2; 2 .mfff
C.


4; 0 .mf f
D.


0; 2 .mf f
Li gii
Chn C
Ta có


2
2
4gx f x





22
2. 4. 4gx xfx f x




22
02. 4. 40gx xfx f x






2
2
0
401
402
x
fx
fx


.
Xét

1
. Do đồ th

yfx
đổi du 1 ln khi qua
0x
nên

00fx x

Do đó

22
40 40 2.fx x x

Để hàm s

gx
có 5 đim cc tr thì

2
phi có 3 nghim pn bit khác
2;0; 2.
T hình v ta có bng biến thiên hàm s

yfx
x

0

f
x
0

f
x


0f

Để

2
4fx m
có 2 nghim thì
2
40 2.xx
Vy


4; 0 .mf f
Câu 13.
Cho hàm s

yfx
đồ th hình bên là đồ th ca hàm

'fx
. Hi đồ th ca hàm s
 
2
21gx f x x
có ti đa bao nhiêu đim cc tr ?
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT24:XĐ tính CC TRN ca Hàm hp F’(u).
0988323371
|
Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 39
A.
6
.
B.
7
.
C.
8
.
D.
9
.
Li gii
Chn B
Đặt
   
2
21'2'21hx f x x h x f x x
.
Ta v thêm đường thng
1yx
.
Ta có
 
' 0 ' 1 0; 1; 2; 3.hx f x x x x x x 
Theo đồ th
 
'0' 1 0;13;.hx f x x x 
Ta có :
Đồ th hàm s

gx
có nhiu đim cc tr nht khi

hx
có nhiu giao đim vi trc hoành
nht, vy đồ th hàm s

hx
ct trc hoành ti nhiu nht
4
đim, suy ra đồ thm s

gx
có ti đa
7
đim cc tr.
Câu 14.
Cho hàm s

yfx
là hàm đa thc bc bn có

30,f
đồ th hàm s

yfx
như hình
v
++
0
0
0
0
32
1
0+
h(x)
h'(x)
x
2D1-BT24:XĐ tính CC TRN ca Hàm hp F’(u). When the student is ready , the teacher will appear.
40 htt
p
s://www.facebook.com/toantha
y
an
|
0988323371
S đim cc tr ca hàm s

2020
1gx f x

A.
1.
B.
2.
C.
3.
D.
4.
Li gii
Chn C
T hình v ta có bng biến thiên hàm s

yfx
x

1
3

f
x
0
0

f
x


1f

Ta có
 
2019
2020 1 1 .gx f x f x


Xét



101
0.
102
fx
gx
fx



Xét

1
. Da vào đồ th, ta có

1
0.
3( )
x
fx
x


nghiÖm kÐp

11 0
10
13 4( )
xx
fx
xx






nghiÖm kÐp
Xét

2
. Do

30f
nên

0fx
có hai nghim phân bit thuc

;2

3; 
Suy ra

10fx
có hai nghim phân bit

1
;1x 

2
4;x 
Ta có



1
2
0
4 ( )
0.
;1
4;
x
x
gx
xx
xx



nghiÖm kÐp
0y
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT24:XĐ tính CC TRN ca Hàm hp F’(u).
0988323371
|
Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 41
Do vy hàm s

gx
có 3 đim cc tr.
Câu 15.
Cho hàm s

yfx
là hàm đa thc có đồ th hàm s

yfx
như hình v
S đim cc tr ca hàm s


2021
2
gx f x


A.
5.
B.
6.
C.
3.
D.
4.
Li gii
Chn A
Ta có


2021
2
gx f x



 
2020
22
4042 . .gx xf x fx




Da vào đồ th ta có

2
,
m
fx kxaxb xcxd

0k

2
22222
0
m
fx kx ax b x cx d



2020
2
22 22 2
4042 . . .
m
gx kxx ax b x cx d fx

 

Do

2020
2
22
0; 0
m
fx x b




0gx

có 5 nghim
;;0cd
Vy hàm s

gx
có 5 đim cc tr.
Câu 16. (Tô Quc An sáng tác)
Cho hàm s

fx
đạo hàm trên tp
đồ th hàm s

yfx
được cho như hình v bên. S đim cc tr ca hàm s

2021 3
1yf x
A.
2
.
B.
4
.
C.
3
.
D.
5
.
Li gii
Chn A
Ta có

2020 3 3 2
2021. 1 . 1 .3yfxfxx


,
O
x
y
12
4
1
2D1-BT24:XĐ tính CC TRN ca Hàm hp F’(u). When the student is ready , the teacher will appear.
42 htt
p
s://www.facebook.com/toantha
y
an
|
0988323371
Ta có

2020 3
10yf x x

2
30xx

nên du ca
y
cũng chính là du ca
biu thc

3
1fx
.
Ta có

3
10fx

3
3
3
11
11
12
x
x
x



3
3
0
2
3
x
x
x

.
Da vào đồ th ca hàm s

yfx
ta thy

3
3
3
3
3
3
0
11
10
2
11
12
3
x
x
fx
x
x
x
x




.
Tương t

33
3
10 1 11 0 2fx x x

.
Vì vy suy ra hàm s

2021 3
1yf x
có hai đim cc tr.
Câu 17. (Tô Quc An sáng tác)
Cho hàm s

yfx
đạo hàm trên
tha

220ff
đồ th hàm s

yfx
có dng như hình v bên dưới.
S đim cc tr ca hàm s


2022
21yfx
A.
3 .
B.
4 .
C.
2 .
D.
5 .
Li gii
Chn A
Da vào đồ th hàm s

yfx
ta lp được bng biến thiên ca

yfx
như sau:
Xét hàm s


2022
21yfx
, ta có

2021
2022. 2 1 .2. 2 1yfxfx


.
Da vào bng biến thiên ta thy

2021
2 1 0, 2 1 0,fx x f x x  
.
Nên du ca
y
cũng chính là du ca biu thc:

21fx

.
O
x
y
2
1
12
3
2
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT24:XĐ tính CC TRN ca Hàm hp F’(u).
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 43
Ta có
0y

210fx

1
21 2
2
12 12 3
1
2
x
x
x
x





.
Tương t
0y

210fx

1
1
22 11
2
212 3
2
x
x
x
x

 


T đó suy ra hàm s


2020
21yfx
3
đim cc tr.
Câu 18. Cho hàm s
yfx
có bng biến thiên
Hi hàm s

2
2yf x


có bao nhiêu đim cc tr?
A.
4
. B.
3
. C.
5
. D.
7
.
Li gii
Chn C

2. 2 . 2
y
fxf x


.



2224
20
21 21
02.2.2 0
22 4
20
21 1
xa x a
fx
xb x b
yfxfx
xx
fx
xx
 













y
không xác định
2
f
x
 không xác định 20 2xx
Da vào đồ th
f
x
ta thy
20 2 2 2
f
xaxbbxa

22 4
20
02 1 1 2
xx
fx
xx






Ta có bng xét du
y
2D1-BT24:XĐ tính CC TRN ca Hàm hp F’(u). When the student is ready , the teacher will appear.
44 htt
p
s://www.facebook.com/toantha
y
an
|
0988323371
Vy hàm s

2
2yf x

5 đim cc tr.
Câu 19.
Cho hàm s

yfx
đạo hàm trên
và có bng xét du

fx
như sau
Biết rng hàm s

yfx
là hàm đa thc có đồ th ct trc hoành ti mt đim duy nht.
Hi hàm s

22
2yfx x
có nhiu nht bao nhiêu đim cc tiu?
A.
4
.
B.
2
.
C.
5
.
D.
3
.
Li gii
Chn D
+) Ta có

yfx
là hàm đa thc có đồ th ct trc hoành ti mt đim duy nht nên

2
0
3
xa
fx
xb



Đặt


22
2gx f x x
. Ta có


22
22 2 2gx x f x xfx x


.
Để hàm s

22
2yfx x
có nhiu đim cc tiu nht thì phương trình

2
20fx x
nhiu nghim nht
2
23xxb
(vì
2
21,xx x

)

2
2
2
2
2
2
1
1
2
2
2
1
1
1
220
12
22
210
1
021
3
230
23
1
1
2
3
3
x
x
x
xx
x
xx
xx
x
gx x x
x
xx
xx
xx
xx
xxb
xx
xx













.
Trong đó các nghim
1, 1, 3
12
;xx
là nghim bi l
12
là nghim bi chn. Vì vy hàm
s

gx
ch đổi du khi đi qua các nghim
1, 1, 3
;
12
;xx
.
Ta có
 
0200gf


(do

00f
).
Bng xét du

gx
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT24:XĐ tính CC TRN ca Hàm hp F’(u).
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 45
Vy hàm s
22
2yfx x
đúng
3
đim cc tiu.
Câu 20.
Cho hàm s
y
fx
liên tc trên , có bng xét du ca
'
f
x
như sau:
Hàm s

4
43yf x



có bao nhiêu cc tr?
A. 1. B. 3. C. 5. D. 7.
Li gii
Chn B
TXĐ
0;D 
Ta có

3
2
'.'4.4 3,0
yfxfx x
x






'4 0 1
'0
4302
fx
y
fx



+) T (1) ta có:


4581
'4 0 4 0 16
4400;
xx
fx xx
xx



+) T (2) ta có


1
40;4
430
44;
x
axx
fx
xb x



Vy có

4
43yf x



có 3 cc tr.
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT25:Tương giao & Cc tr ca Hàm hp f(f(u)).
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 91
BÀI TOÁN 25:TƯƠNG GIAO CA HÀM HP


f
fx
A. LÝ THUYT:
Bài toán 01:
Tìm s nghim phương trình


f
fx k hay các biến th ca nó
Tìm ………………………………. phương trình
,*ffx k
Tìm ………………………………. ca đồ th
yfx
và ……………………….
yk
được ……………………………… các giao đim là
12
; ;...;
n
x
xx
Thay …………………………… bi ……………………………….
K các đường thng …………………………………………………. ct đồ th
yfx
ti ……………….. đim thì phương trình (*) có …………………. nghim.
Bài toán 02:
Tìm s cc tr ca hàm s


.yffx
hay các biến th ca nó
Tìm s …………………….. ca hàm s


.yffx
(**)
Tính đạo hàm …………………………………………………
………………………………………………………………..
Cho


......................... 0, 1
'0 .
......................... 0, 2
y

S đim cc tr ca (**) bng s nghim đơn và nghim bi l ca phương trình
'0.y
B. VÍ D MINH HA
Câu 1. Cho hàm s
yfx
xác định và liên tc trên
.
Đồ th ca hàm s

f
x
như hình bên. Gi
m
là s nghim thc ca phương trình


1.ffx
Khng định nào sau đây là đúng?
A.
5.m
B.
6.m
C.
7.m
D.
9.m
2D1-BT25:Tương giao & Cc tr ca Hàm hp f(f(u)). When the student is ready , the teacher will appear.
92 htt
p
s://www.facebook.com/toantha
y
an
|
0988323371
Câu 2. [LP TOÁN THY AN] Đồ th hàm s đa thc

yfx
có dng như hình v :
Phương trình


ffx m
4
nghim thì s giá tr nguyên ca
m
tha mãn
A.
3
.
B.
4
. C.
5
. D.
6
.
Câu 3. Cho hàm s

yfx
liên tc trên
đồ th như hình v.
Phương trình
 

.10fxffx
có tt c bao nhiêu nghim thc phân bit?
A.
9
. B.
12
. C.
6
. D.
3
.
Câu 4. Cho hàm s

fx
liên tc trên
và có đồ th như hình v dưới. S nghim thc ca phương
trình


ffx x
A.
7
. B.
5
. C.
9
. D.
3
.
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT25:Tương giao & Cc tr ca Hàm hp f(f(u)).
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 93
Câu 5. Cho hàm s
yfx
liên tc có đạo hàm trên và có đồ th như hình v. Đặt
g
xffx
. S nghim thc ca phương trình
0gx
là:
A. 14. B. 12. C.
8
. D.
10
.
Câu 6. Cho hàm s
yfx
liên tc trên
và có đồ th như hình v bên. Phương trình
sinx 2 0ff 
có bao nhiêu nghim thc phân bit thuc đon
;
2



?
A. 4. B. 2. C. 3. D. 5.
Câu 7. Cho hàm s
yfx
xác định trên R và có bng biến thiên như sau
S nghim thuc đon

0;
ca phương trình


os2 0ffc x
A.
4 . B. 2 . C.
3
. D.
8
.
2D1-BT25:Tương giao & Cc tr ca Hàm hp f(f(u)). When the student is ready , the teacher will appear.
94 htt
p
s://www.facebook.com/toantha
y
an
|
0988323371
Câu 8. Cho hàm s

yfx
xác định và liên tc trên
. Đồ th ca hàm s

fx
như hình bên. S
đim cc tr ca đồ th hàm s


yffx
bng?
A.
8
. B.
9
. C.
10
. D.
11
.
Câu 9. Cho hàm s

yfx
xác định và liên tc trên
.
Đồ th ca hàm s

fx
như hình bên. S
đim cc tr ca hàm s


yffx
bng?
A.
8.
B.
9.
C.
10.
D.
11.
Câu 10. Cho

yfx
là hàm s bc ba và có bng biến thiên như hình v
Có bao nhiêu giá tr nguyên

5;5m
để hàm s
 

gx f f x m
4
đim cc tr?
A.
5
. B.
6
. C.
7
. D.
8
.
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT25:Tương giao & Cc tr ca Hàm hp f(f(u)).
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 95
C. BÀI TP TRÊN LP
Câu 1.
Cho hàm s
yfx
xác định và liên tc trên
.
Đồ th ca hàm s

f
x
như hình bên. Gi
m
là s nghim thc dương ca phương trình


1.ffx
Khng định nào sau đây là đúng?
A.
5.m
B.
6.m
C.
7.m
D.
9.m
Câu 2. Cho hàm s
32
() ( 0)yfxaxbxcxdađồ th như hình v. Phương trình
(()) 0ffx
có bao nhiêu nghim thc?
A.
3
. B.
7
. C.
9
. D.
5
.
Câu 3. Cho hàm s
yfx
liên tc trên và có đồ th như hình v.
Gi
m
là s nghim ca phương trình


21ffx
. Khng định nào sau đây là đúng?
A.
6.m
B.
8.m
C.
7m
. D.
9.m
2D1-BT25:Tương giao & Cc tr ca Hàm hp f(f(u)). When the student is ready , the teacher will appear.
96 htt
p
s://www.facebook.com/toantha
y
an
|
0988323371
Câu 4. Cho hàm s

32
0yfx axbxcxda
đồ th như hình v. Phương trình


0ffx
có tt c bao nhiêu nghim thc?
A.
5
. B.
9
. C.
7
. D.
3
.
Câu 5. [LP TOÁN THY AN] Đồ th hàm s

32
f x ax bx cx d
có dng như hình v sau:
Có bao nhiêu giá tr nguyên ca
m
để phương trình


1ffx m
có s nghim là ln nht?
A.
5
.
B.
2
. C.
4
. D.
3
.
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT25:Tương giao & Cc tr ca Hàm hp f(f(u)).
0988323371
|
Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 97
Câu 6. Cho hàm s
()yfx
đồ th như hình v. Có bao nhiêu giá tr nguyên ca
m
để phương trình

3()ffx m
đúng
6
nghim phân bit
[5;0].x 
A.
2.
B.
3.
C.
4.
D.
5.
Câu 7. Cho hàm s

yfx
liên tc trên
và có đồ th hàm s như hình v
S giá tr nguyên
m
để phương trình

ffx m


đúng
5
nghim phân bit thuc đon

2; 4
A.
0
. B.
2
. C.
1
. D.
3
.
Câu 8. Cho hàm s

yfx
liên tc trên
đồ th như hình v. Phương trình


10ffx
ti đa bao nhiêu nghim thc phân bit?
A.
7
. B.
9
. C.
6
. D.
5
.
2D1-BT25:Tương giao & Cc tr ca Hàm hp f(f(u)). When the student is ready , the teacher will appear.
98 htt
p
s://www.facebook.com/toantha
y
an
|
0988323371
Câu 9. Cho hàm s
()yfx
liên tc trên
và có đồ th như hình v bên. S nghim thc phân bit
ca phương trình

()ffx x
là:
A. 7. B. 3. C. 9. D. 12.
Câu 10. Cho hai hàm s

fx

32
528gx x x x
trong đó

fx
đồ th như hình v
S nghim thc ca phương trình

0gfx 

A.
1
. B.
3
. C.
6
. D.
9
.
Câu 11. Cho hàm s
()yfx
đạo hàm ti
x
, hàm s
32
()fx x ax bxc
 có bng biến thiên
như hình v dưới đây, giao đim ca đồ th hàm s
()fx
vi
Ox

0; 0 ; 1; 0 ; 1; 0OA B
S đim cc tr ca hàm s

yffx


A.
7
. B.
11
. C.
9
. D.
8
.
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT25:Tương giao & Cc tr ca Hàm hp f(f(u)).
0988323371
|
Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 99
Câu 12. ho hàm s

yfx
đồ th như hình v.
Đặt
 

gx f f x
. Tìm s nghim ca phương trình

'0.gx
A.
8
.
B.
4
. C.
6.
D.
5
.
Câu 13. Cho hàm s
()yfx
liên tc trên
và có đồ th như hình v.
Có bao nhiêu giá tr nguyên ca
m
để phương trình
((sin))ff x m
có nghim thuc khong
(0; )
?
A.
1.
B.
2.
C.
3.
D.
4.
Câu 14. Cho hàm s
42
, ( 0)yax bx ca như hình v bên dưới. Có bao nhiêu đim trên đường tròn
lượng giác biu din nghim ca phương trình
((cos2)) 0.ff x
A.
1
. B.
2
. C.
4
. D. Vô s.
2D1-BT25:Tương giao & Cc tr ca Hàm hp f(f(u)). When the student is ready , the teacher will appear.
100 htt
p
s://www.facebook.com/toantha
y
an
|
0988323371
Câu 15. Cho hàm s

yfx
xác định trên R và có bng biến thiên như sau
S nghim thuc đon

0;
ca phương trình


os2 0ffc x
A.
4
. B.
2
C.
3
D.
8
Câu 16. Cho hàm s liên tc trên đồ th như hình v bên. Phương trình


32 1ffx
có tt c bao nhiêu nghim thc phân bit?
A. . B. . C. . D. .
Câu 17. Cho hàm s có bng biến thiên như hình v sau
Có bao nhiêu s nguyên
m
để phương trình

2() 1ffxm
đúng hai nghim thuc đon

1; 1 .
A. 13. B. 9. C. 4. D. 5.

yfx
657
4
0
+
+ 0 0 + 0
1
0
1
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT25:Tương giao & Cc tr ca Hàm hp f(f(u)).
0988323371
|
Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 101
Câu 18. Cho hàm s

fx
liên tc trên
và có đồ th như hình v dưới. S nghim thc ca phương
trình


ffx x
A.
7
. B. 8. C.
9
. D. 10.
Câu 19. Cho hàm s

yfx
đạo hàm trên
và có đồ thđường cong như hình v. Đặt
 

34gx f f x
. Tìm s đim cc tr ca hàm s

?gx
A.
2
. B.
8
. C.
10
. D.
6
.
O
1
1
2 34
3
y
x
2D1-BT25:Tương giao & Cc tr ca Hàm hp f(f(u)). When the student is ready , the teacher will appear.
102 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
Câu 20. Cho hàm s
f
x đồ th như hình v dưới. S đim cc tr ca đồ th hàm s
yffx
A.
11
. B.
12
. C. 13. D.
14
.
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT25:Tương giao & Cc tr ca Hàm hp f(f(u)).
0988323371
|
Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 103
D. BÀI TP RÈN LUYN
Câu 1. Cho hàm s

yfx
liên tc trên
và có đồ th như hình v
Gi
m
là s nghim ca phương trình


1ffx
. Khng định nào sau đâyđúng?
A.
6m
. B.
7m
. C.
5m
. D.
9m
.
Câu 2. Cho hàm s

432
f x ax bx cx dx e
đồ th như hình v. Đặt
 

gx f f x
. S
nghim ca phương trình

0gx
là:
A. 8. B. 10. C. 9. D. 7.
Câu 3. Cho hàm s

yfx
xác định và liên tc trên
.
Đồ th ca hàm s

fx
như hình bên. Gi
m
là s nghim thc ca phương trình


0.ffx
Khng định nào sau đây là đúng?
A.
5.m
B.
6.m
C.
7.m
D.
9.m
2D1-BT25:Tương giao & Cc tr ca Hàm hp f(f(u)). When the student is ready , the teacher will appear.
104 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
Câu 4. Cho hàm s
yfx
xác định và liên tc trên
.
Đồ th ca hàm s

f
x
như hình bên. Gi
m là s nghim thc âm ca phương trình
0.ffx Khng định nào sau đâyđúng?
A.
2.m
B.
3.m
C.
7.m
D.
5.m
Câu 5. Cho hàm s
yfx
xác định và liên tc trên
.
Đồ th ca hàm s

f
x
như hình bên. Gi
m
là s nghim thc ca phương trình


1.ffx Khng định nào sau đây là đúng?
A.
5.m B. 6.m C. 7.m D. 8.m
Câu 6. Cho hàm s
yfx xác định và liên tc trên . Đồ th ca hàm s

f
x như hình bên. Gi
m
là s nghim thc ca phương trình
0.ffx
Khng định nào sau đây là đúng?
A.
5.m
B.
6.m
C.
7.m
D.
8.m
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT25:Tương giao & Cc tr ca Hàm hp f(f(u)).
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 105
Câu 7. Biết rng hàm s
f
x
đồ th được cho nhưnh v bên.
Tìm s đim cc tr ca hàm s
yffx
.
A.
5
. B.
3
. C. 4 . D.
6
.
Câu 8. Cho hàm s
yfx
xác định và liên tc trên
.
Đồ th ca hàm s
f
x
như hình bên. S
đim cc tr ca hàm s


yffx
bng?
A.
5. B. 6. C. 7. D. 8.
Câu 9. Cho hàm s
yfx xác định và liên tc trên . Đồ th ca hàm s
f
x như hình bên. S
đim cc tr ca hàm s


yffx
bng?
A.
3.
B.
4.
C.
5.
D.
6.
2D1-BT25:Tương giao & Cc tr ca Hàm hp f(f(u)). When the student is ready , the teacher will appear.
106 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
Câu 10. Cho hàm s
yfx
xác định và liên tc trên
.
Đồ th ca hàm s
f
x
như hình bên. S
đim cc tr ca hàm s


yffx bng?
A.
3. B. 4. C. 5. D. 6.
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT25:Tương giao & Cc tr ca Hàm hp f(f(u)).
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 1
BÀI TOÁN 25:TƯƠNG GIAO CA HÀM HP


f
fx
A. LÝ THUYT:
Bài toán 01:
Tìm s nghim phương trình
ff
xk
hay các biến th ca nó
Tìm s nghim phương trình

,*ffx k
Tìm giao đim ca đồ th
yf
x
đường thng
yk
được hoành độ các giao đim là
12
; ;...;
n
x
xx
Thay
12
; ;...;
n
x
xx
bi
12
; ;...;
n
yy y
.
K các đường thng
12
; ;...;
n
yyyy yy
ct đồ th
yf
x
ti bao nhiêu đim thì
phương trình (*) có by nhiêu nghim.
Bài toán 02:
Tìm s cc tr ca hàm s

.
yff
x
hay các biến th ca nó
Tìm s cc tr ca hàm s


.
yff
x
(**)
Tính đạo hàm
''.' .
yf
x
ff
x
Cho



'0,1
'0 .
'0,2
fx
y
ffx

S đim cc tr ca (**) bng s nghim đơn và nghim bi l ca phương trình
'0.y
B. VÍ D MINH HA
Câu 1. Cho hàm s
yf
x
xác định và liên tc trên
.
Đồ th ca hàm s
f
x
như hình bên. Gi
m
là s nghim thc ca phương trình

1.ffx
Khng định nào sau đây là đúng?
A.
5.m
B.
6.m
C.
7.m
D.
9.m
Li gii 01
2D1-BT25:Tương giao & Cc tr ca Hàm hp f(f(u)). When the student is ready , the teacher will appear.
2 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
Da vào đồ th ta có




1
2
3
1; 0 ; 1
10;1;2
3; ; 3
fx k
ffx fx k
fx k



.
Cũng da vào đồ th ta thy s nghim ca các phương trình (1), (2), (3) ln lượt là 3; 3; 1 đồng
thi các nghim này không trùng nhau, nên phương trình đã cho có tt c 7 nghim.
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT25:Tương giao & Cc tr ca Hàm hp f(f(u)).
0988323371
|
Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 3
Câu 2. [LP TOÁN THY AN] Đồ th hàm s đa thc

yfx
có dng như hình v :
Phương trình


ffx m
4
nghim thì s giá tr nguyên ca
m
tha mãn
A.
3
.
B.
4
. C.
5
. D.
6
.
Li gii
Chn A.
2D1-BT25:Tương giao & Cc tr ca Hàm hp f(f(u)). When the student is ready , the teacher will appear.
4 htt
p
s://www.facebook.com/toantha
y
an
|
0988323371
Phương trình


ffx m
4
nghim thì đồ thm s


yffx
ct đường thng
ym
ti
4
đim phân bit.
Đặt

fx t

ft m
. Phương trình

fx m
2
nghim phân bit khi
1m 
.
Để phương trình


ffx m
4
nghim phân bit thì

ft m
2
nghim
12
,1tt
Do đó
13m

0;1; 2m
Chn A.
Câu 3. Cho hàm s

yfx
liên tc trên
đồ th như hình v.
Phương trình


.10fxf fx
có tt c bao nhiêu nghim thc phân bit?
A.
9
. B.
12
. C.
6
. D.
3
.
Li gii
Chn B
Ta có:
 




0
.10
10
fx
fxf fx
ffx


TH1:

0fx
Da vào đồ th ta thy phương trình

0fx
có 3 nghim phân bit
123
,,xxx
vi
123
21;01;12.xxx
TH2:


10ffx
Da vào đồ th ta thy








11 1
22 2
33 3
1, 2;1 1 1;0
10 1 , 0;1 1 1;2
1, 1;2 1 2;3
fx aa fx a
ffx fx aa fx a
fx aa fx a
 





 

Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT25:Tương giao & Cc tr ca Hàm hp f(f(u)).
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 5
Xét phương trình

f
xa
, t đồ th ta nhn thy:
Nếu
1
3
a
a

thì phương trình có nghim duy nht.
Nếu
1
3
a
a

thì phương trình có hai nghim phân bit.
Nếu
13a
thì phương trình có 3 nghim phân bit.
Da vào kết qu trên suy ra phương trình:


10ffx9 nghim phân bit đều khác 3
nghim phân bit ca phương trình

0fx .
Vy tng s nghim ca phương trình
.10fxffx là: 12 nghim.
Câu 4. Cho hàm s
f
x liên tc trên và có đồ th như hình v dưới. S nghim thc ca phương
trình
f
fx x
A. 7 . B. 5 . C. 9. D. 3 .
Li gii
Chn B
Ta xét hàm s
g
xffx
  

g
xfxffx





 
01,3
0
01,3
fx x x
gx
ffx fx fx







0;1
11;2,34;
3; 4
xa
fx x b fx x m
xc



,
Ta có
 
 
1120;3 320
112
332
gff f gff f
fa fb fc ga gb gc f
fm gm f



Ta có BBT
2D1-BT25:Tương giao & Cc tr ca Hàm hp f(f(u)). When the student is ready , the teacher will appear.
6 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
Đường thng
y
x
đi qua 2 đim


; ; ; 1;2 , 3;4bb cc b c
nên nó ct đồ th hàm s
g
xffx
ti
5
đim phân bit nên s nghim thc ca phương trình đã cho có
5
nghim phân bit.
Câu 5. Cho hàm s
yfx
liên tc có đạo hàm trên
và có đồ th như hình v. Đặt

g
xffx
. S nghim thc ca phương trình
0gx
là:
A. 14. B. 12. C. 8 . D. 10.
Li gii
Chn B
Ta có
f
x
đạt cc tr ti các đim

2;0 ; 0; 1; 2xa x x x
vì vy
0;0;1;2fx x a

.
Khi đó
  




0
;0;1;2
0. 0
0;0;1;2
fx
xa
gx f xf fx
ffx fx a



.
Phương trình

f
xa
có mt nghim thc duy nht.---------------1
Phương trình

0fx
có các nghim
2; 0; 2xxx
.-------1
Phương trình
1fx
có ba nghim thc phân bit.----------------3
Phương trình

2fx
có ba nghim thc phân bit.---------------3
Vy có tt c
4113312
nghim.
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT25:Tương giao & Cc tr ca Hàm hp f(f(u)).
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 7
Câu 6. Cho hàm s
yfx
liên tc trên
và có đồ th như hình v bên. Phương trình


sinx 2 0ff  có bao nhiêu nghim thc phân bit thuc đon
;
2



?
A. 4. B. 2. C. 3. D. 5.
Li gii
Chn C
Đặt
sinxtf
phương trình tr thành :
 






2; 1 sinx 2; 1
2 0 2 1;0 sinx 1;0
1;2 sinx 1;2
ta f a
ft ft t b f b
tc f c
 


 


 

* Phương trình

sinx 2; 1 sinx 2fa m
phương trình vô nghim
* Phương trình




sinx 2; 1
sinx 1;0 sinx 0;1
sinx 1;2
nvn
fb p
qvn



* Phương trình



sinx 2; 1
sinx 1;2 sinx 1;0
sinx 1;2
rvn
fc s
tvn



Phương trình
sinx 0;1p
có hai nghim trên đon
;
2



.
Phương trình

sinx 1;0s có mt nghim tn đon
;
2



.
Vy phương trình


sinx 2 0ff 
có tt c
3
nghim thc phân bit thuc đon
;
2



.
2D1-BT25:Tương giao & Cc tr ca Hàm hp f(f(u)). When the student is ready , the teacher will appear.
8 htt
p
s://www.facebook.com/toantha
y
an
|
0988323371
Câu 7. Cho hàm s

yfx
xác định trên R và có bng biến thiên như sau
S nghim thuc đon

0;
ca phương trình


os2 0ffc x
A.
4
. B.
2
. C.
3
. D.
8
.
Li gii
Chn B
Da và bng biến thiên ta có

1,fx x R


os2 0ffc x



os2
os2
os2 0
fc x a
fc x a
fc x

vi
1a
Vi

os2fc x a
thì phương trình vô nghim.
Vi

os2fc x a
os2x =cb
vi
1b
nên phương trình vô nghim.
Vi

os2 0fc x
os2x =0 2x .
242
ckxk


Vy phương trình


os2 0ffc x
có 2 nghim thuc đon

0;
.
Câu 8. Cho hàm s

yfx
xác định và liên tc trên
. Đồ th ca hàm s

fx
như hình bên. S
đim cc tr ca đồ th hàm s


yffx
bng?
A.
8
. B.
9
. C.
10
. D.
11
.
Li gii
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT25:Tương giao & Cc tr ca Hàm hp f(f(u)).
0988323371
|
Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 9
Chn B
Ta có:
 

yfxffx








0
0
0
00
fx
fx
y
ffx ft





1
2
(Vi

tfx
).
Xét phương trình

1
100
1
x
fx x I
x


.
Xét phương trình




1
1
200 0
1
1
fx
t
ft t fx
t
fx



.
Trường hp 1: Da vào đồ th:
Phương trình



2; 1
11;0
1
xa
fx x b II
x


.
Trườn hp 2: Da vào đồ th:
Phương trình

2
00
1
x
f x x III
xc



.
Trường hp 3: Da vào đồ th:
2D1-BT25:Tương giao & Cc tr ca Hàm hp f(f(u)). When the student is ready , the teacher will appear.
10 htt
p
s://www.facebook.com/toantha
y
an
|
0988323371
Phương trình

2
1
1
xd
fx IV
xe



.
T

;;IIIIII

IV
thì hàm s


yffx
có 9 nghim đim cc tr.
Câu 9. Cho hàm s

yfx
xác định và liên tc trên
.
Đồ th ca hàm s

fx
như hình bên. S
đim cc tr ca hàm s


yffx
bng?
A.
8.
B.
9.
C.
10.
D.
11.
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT25:Tương giao & Cc tr ca Hàm hp f(f(u)).
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 11
Câu 10. Cho
yfx
là hàm s bc ba và có bng biến thiên như hình v
2D1-BT25:Tương giao & Cc tr ca Hàm hp f(f(u)). When the student is ready , the teacher will appear.
12 htt
p
s://www.facebook.com/toantha
y
an
|
0988323371
Có bao nhiêu giá tr nguyên

5;5m
để hàm s
 

gx f f x m
4
đim cc tr?
A.
5
. B.
6
. C.
7
. D.
8
.
Li gii
Chn B
  

..gx f xf fx m






0
0
0
fx
gx
ffx m






22
22
,
2 2
22
xx
xx
fx m fx m
fx m fx m
 











trong đó
2x 
2x
là hai nghim bi l.
Đặt
 
1
2fx fx
 
2
2fx fx
, ta có đồ th sau
Vi

5;5m
m

và nhìn vào đồ th, ta thy hàm s

gx
4
đim cc tr

0gx
có 4
nghim bi l

4; 3; 1;1; 3; 4 .m
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT25:Tương giao & Cc tr ca Hàm hp f(f(u)).
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 13
C. BÀI TP TRÊN LP
Câu 1.
Cho hàm s
yf
x
xác định và liên tc trên
.
Đồ th ca hàm s
f
x
như hình bên. Gi
m
là s nghim thc dương ca phương trình

1.ffx
Khng định nào sau đây là đúng?
A.
5.m
B.
6.m
C.
7.m
D.
9.m
2D1-BT25:Tương giao & Cc tr ca Hàm hp f(f(u)). When the student is ready , the teacher will appear.
14 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
Câu 2.
Cho hàm s
32
() ( 0)yfx axbxcxda
đồ th như hình v. Phương trình
(()) 0ffx
có bao nhiêu nghim thc?
A.
3
. B.
7
. C.
9
. D.
5
.
Li gii
Chn C
Đặt

tfx , phương trình
0ffx tr thành
0*ft .
Nhìn vào đồ th ta thy phương trình
*
3 nghim
t
thuc khong
2; 2
, vi mi giá tr
t
như vy phương trình
f
xt
3
nghim phân bit.
Vy phương trình
0ffx
9
nghim.
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT25:Tương giao & Cc tr ca Hàm hp f(f(u)).
0988323371
|
Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 15
Câu 3. Cho hàm s

yfx
liên tc trên
và có đồ th như hình v.
Gi
m
là s nghim ca phương trình


21ffx
. Khng định nào sau đây là đúng?
A.
6.m
B.
8.m
C.
7m
. D.
9.m
Li gii
Chn C
Đặt

fx u
khi đó nghim ca phương trình


21ffx
chính là hoành độ giao đim ca
đồ th

fu
vi đường thng
1
2
y
.
Da vào đồ th ta có

1
2
fu 



1
2
3
fx u
fx u
fx u
vi

1
1; 0u 
,

2
0;1u
,

3
1; 3u
.
Tiếp tc xét s giao đim ca đồ th hàm s

fx
vi tng đường thng
1
yu
,
2
yu
,
3
.yu
.
2D1-BT25:Tương giao & Cc tr ca Hàm hp f(f(u)). When the student is ready , the teacher will appear.
16 htt
p
s://www.facebook.com/toantha
y
an
|
0988323371
Da vào đồ th ta có được
7
giao đim. Suy ra phương trình ban đầu


1ffx
7
nghim.
Câu 4. Cho hàm s

32
0yfx axbxcxda
đồ th như hình v. Phương trình


0ffx
có tt c bao nhiêu nghim thc?
A.
5
. B.
9
. C.
7
. D.
3
.
Li gii
Chn C
Ta có:





211
0013
123
o
o
o
xm m n
ffx xn n n
xp p n



.
Vy phương trình


0ffx
có tt c
7
nghim thc.
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT25:Tương giao & Cc tr ca Hàm hp f(f(u)).
0988323371
|
Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 17
Câu 5. [LP TOÁN THY AN] Đồ th hàm s

32
f x ax bx cx d
có dng như hình v sau:
Có bao nhiêu giá tr nguyên ca
m
để phương trình


1ffx m
có s nghim là ln nht?
A.
5
.
B.
2
. C.
4
. D.
3
.
Li gii
Chn D.
V đồ th hàm s

1yfx
bng cách t đồ th hàm s

yfx
tnh tiến lên trên
1
đơn v .
Phương trình bc
9
:


1ffx m
có ti đa
9
nghim.
Do đó đường thng
ym
ct đồ th hàm s ti
3
đim phân bit có hoành độ ln hơn
2

2; 2m
nên có
3
giá tr nguyên
m
tha mãn Chn D.
2D1-BT25:Tương giao & Cc tr ca Hàm hp f(f(u)). When the student is ready , the teacher will appear.
18 htt
p
s://www.facebook.com/toantha
y
an
|
0988323371
Câu 6. Cho hàm s
()yfx
đồ th như hình v. Có bao nhiêu giá tr nguyên ca
m
để phương trình

3()ffx m
đúng
6
nghim phân bit
[5;0].x 
A.
2.
B.
3.
C.
4.
D.
5.
Li gii
Chn A
Cách 1:
Đặt



(), 5;0 t 1;3 0;4tfxx ft
Phương trình đã cho có dng


,t 1;3
3
m
ft
TH1:

0; 4
3
m
phương trình đã cho vô nghim
TH2:


 
1 1
1
0:
3 2
3
3
fx
t
m
mft
fx
t



Phương trình (1) Có 1 nghim, (2) có 1 nghim trong min
[5;0].x 
Do đó phương trình ban
đầu có 2 nghim
[5;0].x
TH3:
0 3 hay 0<m<9
3
m



 
1; 0 3
1
2;3 4
3
3
fx a
t
m
ft
fx b
t




Phương trình (1) Có 1 nghim, (2) có 1 nghim trong min
[5;0].x 
Do đó phương trình ban
đầu có 2 nghim
[5;0].x
TH4:
3 4 hay 9<m<12
3
m






0;2 0; 2 5
0; 2 , 0; 2 6
3
tc fx c
m
ft
td cd fx d
 


 

H (3), (4) có 6 nghim phân bit trong min
[5;0].x 
Do đó phương trình ban đầu có 6
nghim
[5;0].x
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT25:Tương giao & Cc tr ca Hàm hp f(f(u)).
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 19
TH5:
34
33
mm

phương trình ban đầu ln lượt có 4 nghim, 3 nghim trong min
[5;0].x
Vy để phương trình

3()
f
fx m
đúng 6 nghim phân bit
[5;0].x
thì
9<m<12
hay
m10;11
.
Cách 2:
S dng phương pháp “ghép trc” ta lp được bng biến thiên ca hàm s
yffx như
sau:
x

-4 -1 0 1

f
x
-4 -1 1 1 1 3 1 -1 -4

2 0 4

f
fx
2
0

4
3
4 4
3
4
0
4f
2
0

Da vào bng biến thiên trên ta nhn thy: để phương trình

2()
f
fx m
đúng hai nghim
phân bit thuc đon

4; 0
thì
48.
2
m
m
Vy có duy nht mt giá tr nguyên ca m
tha mãn yêu cu ca đề bài. Đáp án đúng là đáp án
A.
Câu 7.
Cho hàm s
yfx
liên tc trên và có đồ th hàm s như hình v
S giá tr nguyên
m
để phương trình
f
fx m


đúng
5
nghim phân bit thuc đon

2; 4
A.
0
. B. 2 . C. 1. D.
3
.
Li gii
Chn B
2D1-BT25:Tương giao & Cc tr ca Hàm hp f(f(u)). When the student is ready , the teacher will appear.
20 htt
p
s://www.facebook.com/toantha
y
an
|
0988323371
Đặt
 

,2;4gx f f x x

.
  






 
34
0
203
0
0
.0 04
03
2;3 3; 4
2
fx
xxx
fx
fx
gx f xf fx x x
ffx fx
xx xx
fx










ffx m


5
nghim

gx m
5
nghim
02m
.
Câu 8. Cho hàm s

yfx
liên tc trên
đồ th như hình v. Phương trình


10ffx
ti đa bao nhiêu nghim thc phân bit?
A.
7
. B.
9
. C.
6
. D.
5
.
Li gii
Chn A
T đồ th hàm s ta có


10ffx



121
101
112
fx m m
fx n n
fx p p






1
1
1
fx m
fx n
fx p



.
+) Do
21m 21 3m
. T đồ th hàm s ta suy ra phương trình

1fx m
đúng mt nghim
1
2x 
.
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT25:Tương giao & Cc tr ca Hàm hp f(f(u)).
0988323371
|
Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 21
+) Do
01n 01 1n
. T đồ th hàm s ta suy ra phương trình

1fx n
đúng
ba nghim
234
2012xxx
.
+) Do
12p 11 0p
. T đồ th hàm s ta suy ra phương trình

1fx p
đúng ba nghim
567
2112xxx
khác
234
,,xxx
.
Vy phương trình đã cho có ti đa
7
nghim phân bit.
Câu 9. Cho hàm s
()yfx
liên tc trên
và có đồ th như hình v bên. S nghim thc phân bit
ca phương trình

()ffx x
là:
A. 7. B. 3. C. 9. D. 12.
Li gii
Chn C
2D1-BT25:Tương giao & Cc tr ca Hàm hp f(f(u)). When the student is ready , the teacher will appear.
22 htt
p
s://www.facebook.com/toantha
y
an
|
0988323371
Ta xét hàm s

() ()gx f f x

() () ()gx f xf fx


() 0
1; 1
() 0
() 0
() 1; () 1
fx
xx
gx
ffx
fx fx






2; 1
() 1 0;1
1;2
xa
fx x b
xc






;1
() 1 1;0
;2
xm a
fx x n
xp c



Ta có

(1) (1) (2); (1) (1) (2) 2
() () () 1 () () () (1) 2
() () () 1 () () () (1) 2
gff fgfff
fa fb fc ga gb gc f
fm fn fp gm gn gp f



Bng biến thiên
Đường thng
yx
đi qua hai đim

1; 1 ; 1;1
ct đồ th hàm s
()gx
ti
9
đim phân
bit nên phương trình có tt c
9
nghim.
Câu 10. Cho hai hàm s

fx

32
528gx x x x
trong đó

fx
đồ th như hình v
S nghim thc ca phương trình

0gfx


A.
1
. B.
3
. C.
6
. D.
9
.
Li gii
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT25:Tương giao & Cc tr ca Hàm hp f(f(u)).
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 23
Chn C
Đặt

tfx khi đó



32
1
1
0052802 2
4
4
fx
t
gfx gt t t t t fx
t
fx


   

.
Da vào đồ th hàm
f
x
ta có
+
1fx 2 nghim.
+

2fx 3 nghim.
+

4fx
1
nghim.
Vy phương trình
0gfx 

6
nghim.
Câu 11. Cho hàm s
()
yf
x
đạo hàm ti x , hàm s
32
()
f
x x ax bx c
 
có bng biến thiên
như hình v dưới đây, giao đim ca đồ th hàm s
()
f
x
vi
Ox
0;0; 1;0; 1;0OA B
S đim cc tr ca hàm s
yffx


A.
7
. B.
11
. C.
9
. D.
8
.
Li gii
T gi thiết, có đồ th hàm s
32
()
f
x x ax bx c
 
đi qua các đim
0;0; 1;0; 1;0OA B
.
Khi đó ta có h phương trình:
00
11
10
ca
ab b
ab c








.
32
31fx x x fx x


Đặt:
g
xffx
Ta có:
 

 

3
332
.31gx f f x f f x f x x x x x x


  
 


2D1-BT25:Tương giao & Cc tr ca Hàm hp f(f(u)). When the student is ready , the teacher will appear.
24 htt
p
s://www.facebook.com/toantha
y
an
|
0988323371


33 2
11 1 131xx x x x x x x


3
3
2
0
0
1
1
1
1
0 ( 1,32)
10
1, 32
10
1
310
3
x
x
x
x
x
x
gx x a
xx
xbb
xx
x
x








Ta có bng biến thiên:
* Cách xét du

gx
: chn

2;xa
ta có:

20 0 ;ggxxa


, t đó suy
ra du ca

gx
trên các khong còn li.
Da vào BBT suy ra hàm s có 7 đim cc tr.
Câu 12.
Cho hàm s

yfx
đồ th như hình v.
Đặt
 

gx f f x
. Tìm s nghim ca phương trình

'0.gx
A.
8
.
B.
4
.
C.
6.
D.
5
.
Li
gii
Chn
C
Ta có:
 
() .gx f x f fx



.
  
0. 0gx f xf fx





() 0 (1)
() 0(2)
fx
ffx
.
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT25:Tương giao & Cc tr ca Hàm hp f(f(u)).
0988323371
|
Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 25
TH1: Xét phương trình
() 0fx
. Da vào đồ th ca hàm s
()yfx
có hai đim cc tr nên
() 0(1)
fx
có hai nghim pn bit
1
1x 
;
2
1x
.
TH2: Xét phương trình

() 1
() 0
() 1
fx
ffx
fx


.
Da vào đồ th ca hàm s
()yfx
thì
() 1fx
có nghim duy nht
3
2x 
.
Xét phương trình
() 1fx
, da vào đồ th ta thy s nghim ca phương trình
() 1fx
là s
giao đim ca hai đồ th

yfx
đường thng
:1
dy
.
T đồ th trên ta thy đường thng
:1dy
ct đồ th hàm s:

yfx
ti 3 đim phân bit
có hoành độ
456
21;01;12xxx
phương trình

2
4
nghim phân bit.
Vy phương trình

0gx
có tt c
6
nghim phân bit.
Câu 13.
Cho hàm s
()
yfx
liên tc trên
và có đồ th như hình v.
Có bao nhiêu giá tr nguyên ca
m
để phương trình
((sin))
ff x m
có nghim thuc khong
(0; )
?
A.
1.
B.
2.
C.
3.
D.
4.
Li gii
Chn D
2D1-BT25:Tương giao & Cc tr ca Hàm hp f(f(u)). When the student is ready , the teacher will appear.
26 htt
p
s://www.facebook.com/toantha
y
an
|
0988323371
Đặt

sintf x
, do


0; sin 0;1 sin 1;1xxtfx

Da vào đồ th, ta thy phương trình

ft m
có nghim thuc
1; 1
khi và ch khi
1 3 0,1, 2,3
mm
. Vy có 4 giá tr nguyên
.m
Câu 14.
Cho hàm s
42
, ( 0)yax bx ca
như hình v bên dưới. Có bao nhiêu đim trên đường tròn
lượng giác biu din nghim ca phương trình
((cos2)) 0.
ff x
A.
1
.
B.
2
.
C.
4
.
D.
Vô s.
Li gii
Chn C
Cách 01:
Quan sát đồ s tương giao ca hàm s
()
yfx
0
y
ta thy:
(1)
() 0 0
(1)
xaa
fx x
xbb



Vy:
(cos 2 ) (a 1)
( (cos2 )) 0 (cos2 ) 0
(cos 2 ) ( 1)
fxa
ff x f x
fxbb



Đặt
cos 2 ;xt

1;1t 
Quan sát đồ th
()
yfx
ta thy: khi

1;1x 
thì

() 0;1fx
Vy: Phương trình
()ft a
()ft b
vô nghim.
Xét:
() 0 0
ft t
suy ra:
cos 2 0 2 ( )
242
xxkxkkZ


Vy: Có
4
đim trên đường tròn lượng giác biu din tp nghim ca phương trình đã cho.
Chn đáp án C
Cách 01:
T
đồ th ta có

1,fx x
và suy ra được

cos 2 1fxaa
hoc

cos 2 0fx
TH1: Nếu

cos 2 1fxa
thì phương trình này vô nghim.
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT25:Tương giao & Cc tr ca Hàm hp f(f(u)).
0988323371
|
Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 27
TH2: Nếu

cos 2 1fxa 
thì
cos 2 1x
, phương trình này vô nghim.
TH3: Nếu

cos 2 ( )
cos 2 0
cos 2 0
xaVN
fx
x


cos 2 0 ( )
42
k
xx kZ


nên có
4
đim trên đường tròn lượng giác.
Vy có
4
đim.
Câu 15.
Cho hàm s

yfx
xác định trên R và có bng biến thiên như sau
S nghim thuc đon

0;
ca phương trình


os2 0ffc x
A.
4
.
B.
2
C.
3
D.
8
Li gii
Chn B
Da và bng biến thiên ta có

1,fx x R


os2 0ffc x



os2
os2
os2 0
fc x a
fc x a
fc x

vi
1a
Vi

os2fc x a
thì phương trình vô nghim.
Vi

os2fc x a
os2x =
cb
vi
1b
nên phương trình vô nghim.
Vi

os2 0fc x
os2x =0 2x .
242
ckxk


Vy phương trình


os2 0ffc x
có 2 nghim thuc đon

0;
.
Câu 16.
Cho hàm s liên tc trên đồ th như hình v bên. Phương trình


32 1ffx
có tt c bao nhiêu nghim thc phân bit?

yf
x
0
+
+ 0 0 + 0
1
0
1
x
-1 0 1 +
y'
+ 0 0 + 0
y
1
0
1
-a
a
2D1-BT25:Tương giao & Cc tr ca Hàm hp f(f(u)). When the student is ready , the teacher will appear.
28 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
A. . B. . C. . D. .
Li gii
Chn D
Da vào đồ th ta có:


32 1ffx




2
32 1
1
32 2
2
fx
fx
fx
fx



.

2fx
có 1 nghim duy nht ln hơn
2
.

1
2
fx
có 3 nghim phân bit

1
2; 1x 
,
2
1; 0x 
,
3
1; 2x
Vy phương trình có 4 nghim thc phân bit.
Câu 17. Cho hàm s bng biến thiên như hình v sau
Có bao nhiêu s nguyên
m
để phương trình
2() 1ffxm
đúng hai nghim thuc đon

1; 1 .
A. 13. B. 9. C. 4. D. 5.
Li gii
Chn D
Đặt
2() ,( 0)tfxmt
phương trình tr thành
1( ) 2 ( ) 2
() 1 2 ( ) 2
22()2
tl fxm
ft fx m
tfxm






2
()
2
.
2
()
2
m
fx
m
fx

657
4
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT25:Tương giao & Cc tr ca Hàm hp f(f(u)).
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 29
Phương trình có đúng hai nghim thuc đon

2
31
2
1;1 0 4.
2
31
2
m
m
m




Vy có 5 giá tr tr nguyên ca
m
tha mãn.
Câu 18. Cho hàm s
f
x
liên tc trên
và có đồ th như hình v dưới. S nghim thc ca phương
trình


f
fx x
A.
7
. B. 8. C.
9
. D. 10.
Li gii
Chn B
Đặt
 

 






2
..
g
x f fx gx f fx fx f fx f x






..,
fx
ff
x
f
x
fx

điu kin


0;1
02
3; 4
xa
fx x
xb










1
0
3
00
1
0
3
x
fx
x
gx f x
fx
ffx
fx


11fx fx






01 0
112;13
34 23
x
cac xe ea
f
xxhhfxxppb
xd bd xt t
 






 


4
33
0
xmm
fx fx
xnn



2D1-BT25:Tương giao & Cc tr ca Hàm hp f(f(u)). When the student is ready , the teacher will appear.
30 htt
p
s://www.facebook.com/toantha
y
an
|
0988323371
Ta có

1, 1, 3, 3.fc fd fh fe f p ft fm fn
 






002, 112ga f f a f f gc f f c f f
 


  



332, 112gn f f n f f ge f f e f f
 


  



11220,2 2002gff f f g ff f f
 






33220, 112gff f f gpffpf f
 


 



002, 112gb f f b f f gd f f d f f
 


32.gm f f m f
Ta có BBT
Đường thng
yx
đi qua 2 đim

1; 1 ; 2; 2
nên nó ct đồ th hàm s
 

gx f f x
ti 8 đim phân bit nên s nghim thc ca phương trình đã cho có 8 nghim phân bit.
Câu 19.
Cho hàm s

yfx
đạo hàm trên
và có đồ thđường cong như hình v. Đặt
 

34gx f f x
. Tìm s đim cc tr ca hàm s

?gx
A.
2
.
B.
8
.
C.
10
.
D.
6
.
Li gii
Chn B
O
1
1
2
3
4
3
y
x
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT25:Tương giao & Cc tr ca Hàm hp f(f(u)).
0988323371
|
Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 31
 


3.gx f fx f x

.
 


03 . 0gx f fx f x





0
0
ffx
fx


0
0
fx
fx a
x
xa
,

23a
.

0fx
có 3 nghim đơn phân bit
1
x
,
2
x
,
3
x
khác
0
a
.
23a
nên

fx a
có 3 nghim đơn phân bit
4
x
,
5
x
,
6
x
khác
1
x
,
2
x
,
3
x
,
0
,
a
.
Suy ra

0gx
có 8 nghim đơn phân bit. Do đó hàm s
 

34gx f f x
có 8 đim
cc tr.
2D1-BT25:Tương giao & Cc tr ca Hàm hp f(f(u)). When the student is ready , the teacher will appear.
32 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
Câu 20. Cho hàm s
f
x
đồ th như hình v dưới. S đim cc tr ca đồ th hàm s

yffx
A. 11. B. 12. C. 13. D. 14.
Li gii
Chn C
Cách 1:
Xét
 





.
.
fxf x
g
x
ff
x
g
x
ff
x
fx

+ Ta có:


0;2;2
f
xxabab 
+ Hàm s
f
x
có hai đim cc tr

1
1; 3 0
3
x
xx fx
x

+ T đồ th ca hàm s
f
x
suy ra đồ th ca hàm s
f
x
đường nét lin trong hình v
dưới đây
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT25:Tương giao & Cc tr ca Hàm hp f(f(u)).
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 33
Xét phương trình


 
123456
78
1;;;;;
0
3;
f
xxxxxxxx
ffx
fx x xx



Trong đó
71 2 3 4 5 68
123
x
xax x x xbx x
+ Ta có:
  
   
 

 


12 6 12 6
78 78
... 1 ... 1 2
332
20 2 02
1120;3320
fx fx fx gx gx gx f
fx fx gx gx f
fa f fb ga g gb f
gff f gff f




.
Ta có bng biến thiên sau:
T bng biến thiên, ta thy đồ th hàm s
yffx
13
đim cc tr.
7 cc tiu và 6 cc đại
2D1-BT25:Tương giao & Cc tr ca Hàm hp f(f(u)). When the student is ready , the teacher will appear.
34 htt
p
s://www.facebook.com/toantha
y
an
|
0988323371
Cách 2:
Ta có bng biến thiên ca hàm s


ffx
như sau:
x

1
3


f
x

2
2


f
x


2
2
0
0
0
Trên khong

0; 
hàm s

fx
2
đim cc tr và trên

0; 2
hàm s

fx
1
đim
cc tr suy ra hàm s


ffx
2.2 4.1 5 13
đim cc tr.
D. BÀI TP RÈN LUYN
Câu 1.
Cho hàm s

yfx
liên tc trên
và có đồ th như hình v
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT25:Tương giao & Cc tr ca Hàm hp f(f(u)).
0988323371
|
Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 35
Gi
m
là s nghim ca phương trình


1ffx
. Khng định nào sau đây là đúng?
A.
6m
.
B.
7m
.
C.
5m
.
D.
9m
.
Li gii
Chn B
Đặt

fx u
khi đó nghim ca phương trình


1ffx
chính là hoành độ giao đim ca đồ
th

fu
vi đường thng
1y
.
Da vào đồ th ta có ba nghim



1
2
3
fx u
fx u
fx u
vi

1
1; 0u 
,

2
0;1u
,
3
5
;3
2
u



.
Tiếp tc xét s giao đim ca đồ th hàm s

fx
vi tng đường thng
1
yu
,
2
yu
,
3
yu
.
Da vào đồ th ta có được
7
giao đim. Suy ra phương trình ban đầu


1ffx
7
nghim.
Câu 2.
Cho hàm s

432
f x ax bx cx dx e
đồ th như hình v. Đặt
 

gx f f x
. S
nghim ca phương trình

0gx
là:
2D1-BT25:Tương giao & Cc tr ca Hàm hp f(f(u)). When the student is ready , the teacher will appear.
36 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
A. 8. B. 10. C. 9. D. 7.
Li gii
Chn C
Hàm s đạt cc tr ti các đim
2; 0; 1
x
xx
. Vì vy
02,0,1fx x

.
Vy
   




0
2,0,1
0.0
0
2,0,1
fx
x
gx gx f xf fx
ffx
fx



 

Phương trình
2fx
có 2 nghim.
Phương trình

0fx
có 2 nghim.
Phương trình

0fx
có 3 nghim, trong đó có mt nghim
0x
.
Vy phương trình đã cho có tt c
322 31 9
nghim.
Câu 3. Cho hàm s
yf
x
xác định và liên tc trên
.
Đồ th ca hàm s
f
x
như hình bên. Gi
m
là s nghim thc ca phương trình
0.ffx
Khng định nào sau đây là đúng?
A.
5.m
B.
6.m
C.
7.m
D.
9.m
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT25:Tương giao & Cc tr ca Hàm hp f(f(u)).
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 37
Câu 4.
Cho hàm s
yf
x
xác định và liên tc trên
.
Đồ th ca hàm s
f
x
như hình bên. Gi
m
là s nghim thc âm ca phương trình
0.ffx
Khng định nào sau đây là đúng?
2D1-BT25:Tương giao & Cc tr ca Hàm hp f(f(u)). When the student is ready , the teacher will appear.
38 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
A.
2.m
B.
3.m
C.
7.m
D.
5.m
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT25:Tương giao & Cc tr ca Hàm hp f(f(u)).
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 39
Câu 5. Cho hàm s
yf
x
xác định và liên tc trên
.
Đồ th ca hàm s
f
x
như hình bên. Gi
m
là s nghim thc ca phương trình

1.ffx
Khng định nào sau đây là đúng?
A.
5.m
B.
6.m
C.
7.m
D.
8.m
2D1-BT25:Tương giao & Cc tr ca Hàm hp f(f(u)). When the student is ready , the teacher will appear.
40 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
Câu 6.
Cho hàm s
yf
x
xác định và liên tc trên
.
Đồ th ca hàm s
f
x
như hình bên. Gi
m
là s nghim thc ca phương trình
0.ffx
Khng định nào sau đây là đúng?
A.
5.m
B.
6.m
C.
7.m
D.
8.m
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT25:Tương giao & Cc tr ca Hàm hp f(f(u)).
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 41
Câu 7.
Biết rng hàm s
f
x
đồ th được cho nhưnh v bên.
2D1-BT25:Tương giao & Cc tr ca Hàm hp f(f(u)). When the student is ready , the teacher will appear.
42 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
Tìm s đim cc tr ca hàm s
yffx
.
A.
5
. B.
3
. C.
4
. D.
6
.
Li gii
Chn C
Cách 01:
Ta có:


 

'
'''
.
yff
x
f
x
ff
x



'
0y


'
'
0
0
fx
ffx


0
2
0
2
x
x
fx
fx


2
0
2
0
2;
a;
x
x
x
xa
xb




3
0
2
2;
a;
x
x
xa
xb


.
Do
0; 2; a;
x
b
đều là nghim đơn hoc các nghim bi l nên chúng đều là các đim cc tr.
Vy hàm s
4
đim cc tr
Cách 02:
Da vào đồ th ta thy
f
x
đạt cc tr ti
0, 2.xx
Suy ra



0 nghiem don
0.
2 nghiem don
x
fx
x

Ta có
   


0
.; 0 .
0
fx
gx f xf fx gx
ffx








0 nghiem don
0.
2 nghiem don
x
fx
x


 
01
0.
22
fx
ffx
fx



y
x
a
b
2
-4
2
O
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT25:Tương giao & Cc tr ca Hàm hp f(f(u)).
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 43
Da vào đồ th suy ra:
Phương trình

1
có hai nghim 0x (nghim kép) và

2.xaa
Phương trình

2
có mt nghim

.
x
bb a
Vy phương trình

0gx
4 nghim bi l
0, 2,
x
xxa
.
x
b Suy ra hàm s
 
g
xffx

4
đim cc tr.
Cách 03:
Xét hàm s

yffx

,
 
.yfxffx



;






00
0
22
0
02;
0
2;
xx
fx
xx
y
fx x a
ffx
fx x b a














.
Vi
;0x
 
0
00
fx
fx f fx
 

0y

.
Vi
0;2x
 
0
00
fx
fx f fx
 

0y

.
Vi
2;
x
a
 
0
00
fx
fx f fx
 

0y

.
Vi
;
x
ab
 
0
02 0
fx
fx f fx



0y

.
Vi
;xb+
 
0
20
fx
fx f fx



0y

.
Ta có bng biến thiên
2D1-BT25:Tương giao & Cc tr ca Hàm hp f(f(u)). When the student is ready , the teacher will appear.
44 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
Da vào BBT suy ra hàm s

yffx

có bn đim cc tr.
Câu 8. Cho hàm s
yf
x
xác định và liên tc trên
.
Đồ th ca hàm s
f
x
như hình bên. S
đim cc tr ca hàm s

yff
x
bng?
A.
5.
B.
6.
C.
7.
D.
8.
Li gii
Đạo hàm
''.' .
yf
x
ff
x







0
2
0
1
'0 2
'0 1 .
0
'0
3
2
;1
2ke´p 2
x
x
x
x
fx x
yx
fx
ffx
x
fx
xa
x




Vy hàm s đã cho có 6 cc tr.
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT25:Tương giao & Cc tr ca Hàm hp f(f(u)).
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 45
Câu 9.
Cho hàm s
yf
x
xác định và liên tc trên
.
Đồ th ca hàm s
f
x
như hình bên. S
đim cc tr ca hàm s

yff
x
bng?
2D1-BT25:Tương giao & Cc tr ca Hàm hp f(f(u)). When the student is ready , the teacher will appear.
46 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
A.
3.
B.
4.
C.
5.
D.
6.
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT25:Tương giao & Cc tr ca Hàm hp f(f(u)).
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 47
Câu 10. Cho hàm s
yf
x
xác định và liên tc trên
.
Đồ th ca hàm s
f
x
như hình bên. S
đim cc tr ca hàm s

yff
x
bng?
A.
3.
B.
4.
C.
5.
D.
6.
Li gii 01:
Đạo hàm
''.' .
yf
x
ff
x









0
3
0
;0
'0 3
'0 .
03ke´p 2
'0
33;
0ke´p 2
x
x
x
xa
fx x
y
fx x
ffx
fx x b
x





Vy hàm s đã cho có 4 cc tr.
2D1-BT25:Tương giao & Cc tr ca Hàm hp f(f(u)). When the student is ready , the teacher will appear.
48 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT26:XD tính ĐƠN ĐIU bng PP Xét Hàm.
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 107
BÀI TOÁN 26: XÁC ĐNNH TÍNH ĐƠN ĐIU CA HÀM S S DNG
PHƯƠNG PHÁP XÉT HÀM S
A. LÝ THUYT:
Bài toán :
Xác định tính đơn điu ca hàm s s dng phương pháp xét hàm s.
Bước 1: Tìm ………………………………… ca hàm s.
Bước 2: Tính …………………………………… và xét du ………………………………….
Tìm ………... …………. mà ti đó đạo hàm bng ……………….. hoc ……………………..
Bước 3: Lp …………………………………………. (nếu cn).
Bước 4: ……………………………………………………………………………..ca hàm s.
B. VÍ D MINH HA
Câu 1. Mnh đề nào sau đây là đúng?
A. Hàm s
yf
x
đồng biến trên khong
;ab
khi và ch khi

0fx
,
;
x
ab
B. Nếu
0fx
,
;
x
ab
thì hàm s
yf
x
đồng biến
;ab
.
C. Hàm s
yf
x
đồng biến trên
;ab
khi và ch khi
0fx
,
;
x
ab
.
D. Nếu
0fx
,
;
x
ab
thì hàm s
yf
x
đồng biến trên khong
;ab
.
Câu 2. (THPT CHUYÊN QUÝ ĐÔN - ĐÀ NNG - LN 1 - 2018) Hàm s nào sau đây có chiu
biến thiên khác vi chiu biến thiên ca các hàm s còn li.
A.
3
sinhx x x x
. B.
21kx x
.
C.
32
6153
g
xx x x
. D.

2
25
1
xx
fx
x

.
Câu 3. Cho hàm s
42
2
y
xx
. Mnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm s nghch biến trên khong
1; 1
. B. Hàm s đồng biến trên khong
;2
.
C. Hàm s nghch biến trên khong

;2
. D. Hàm s đồng biến trên khong
1; 1
.
Câu 4. Hàm s
14yx x nghch biến trên khong
A.
5
1;
2


.
B.
5
1;
2



.
C.
5
;4
2



.
D.
5
;4
2


.
2D1-BT26:XD tính ĐƠN ĐIU bng PP Xét Hàm. When the student is ready , the teacher will appear.
108 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
Câu 5. (THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC - LN 4 - 2018) Hàm s
2
2
1
y
x
nghch biến trên khong
nào dưới đây?
A.
1; 1
. B.
; 
. C.
0; 
. D.
;0
.
Câu 6. (THPT LÊ VĂN THNNH BC NINH NĂM 2018-2019) Cho hàm s
2
2
mx
y
x
m
,
m
là tham
s th
C. Gi
S
là tp hp tt c các giá tr nguyên ca tham s
m
để hàm s nghch biến trên
khong
0;1
. Tìm s phn t ca
S
.
A. 1 B.
5
C. 2 D.
3
Câu 7. (THPT CHUYÊN LƯƠNG VĂN CHÁNH - PHÚ YÊN - 2018) Cho hàm s:
32
1125
y
mxmx x
vi
m
tham s. Có bao nhiêu giá tr nguyên ca
m
để hàm
s nghch biến trên khong
; 
?
A.
5
. B.
6
. C.
8
. D.
7
.
Câu 8. (THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG - PHÚ TH - LN 4 - 2018) Có bao nhiêu giá tr nguyên
m
để hàm s
2
23yxmx x
đồng biến trên khong
;
?
A.
2
. B.
4
. C. 3. D.
1
.
Câu 9.
Gi
S
là tp hp các giá tr thc ca tham s
m
sao cho hàm s
cos 4
cos
mx
y
x
m
đồng biến trên
khong
;
32



. Hi có bao nhiêu s nguyên không thuc
S
.
A. 4 . B.
3
. C.
6
. D.
5
.
Câu 10. Câu 40: [DS12.C5.1.D05.c] (Đề tt nghip 2020 Mã đề 101) Tp hp tt c các giá tr thc ca
tham s
m
để hàm s
4x
y
x
m
đồng biến trên khong
;7
A.
4;7
. B.
4;7
. C.
4;7
. D.
4;
.
C. BÀI TP TRÊN LP
Câu 1. (THPT
NGUYN HU - NINH NH - 2018) Cho hàm s
yf
x
. Mnh đề nào sau đây
đúng?
A.

0fx
,

;
x
ab

f
x
đồng biến trên
;ab
.
B.

0fx
,
;
x
ab

f
x
đồng biến trên
;ab
.
C.
0fx
,
;
x
ab

f
x
đồng biến trên
;ab
.
D.
0fx
,
;
x
ab

f
x
đồng biến trên
;ab
.
Câu 2. (THPT CHUYÊN HNG PHONG - NĐ - LN 1 - 2018) Trong các hàm s sau, hàm s
nào đồng biến trên
?
A.
2
y
x
x
. B.
42
y
x
x
. C.
3
y
x
x
. D.
1
3
y
x
x
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT26:XD tính ĐƠN ĐIU bng PP Xét Hàm.
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 109
Câu 3. Hàm s
3
34
y
xx
đồng biến trên khong nào dưới đây?
A.
;1
. B.
1; 
.
C.
1; 1
. D.
;1
1; 
.
Câu 4. (THPT LƯƠNG TH VINH - HN - LN 1 - 2018) Hàm s
3
3
y
xx
nghch biến trên
khong nào?
A.
;1
. B.
; 
. C.

1;1
. D.
0; 
.
Câu 5. (CHUYÊN LONG AN - LN 1 - 2018) Hàm s
42
2
y
xx
nghch biến trên khong nào sau
đây ?
A.

1; 0
. B.
1; 1
. C.
0;1
. D.
1; 
.
Câu 6. (THPT CHUYÊN BC NINH - LN 1 - 2018) Hàm s
4
2yx
nghch biến trên khong
nào?
A.
1
;
2


.
B.
;0
. C.
1
;
2



.
D.
0; .
Câu 7. Cho hàm s
1
2
x
y
x
. Mnh đề nào dưới đây đúng?
A.
Hàm s nghch biến trên
\2
.
B. Hàm s nghch biến trên tng khong xác định.
C. Hàm s đồng biến trên khong
\2
.
D. Hàm s đồng biến trên tng khong xác định.
Câu 8. Hàm s
4
yx
x

đồng biến trên khong nào dưới đây?
A.
0; 
B.
2; 2
C.
2;0
D.
2; 
Câu 9. Hàm s
2
2yxx
nghch biến trên khong nào sau đây?
A.
0;1
. B.
;1
. C.
1; 2
. D.
1; 
.
Câu 10. (THPT CHUYÊN THÁI BÌNH - LN 1 - 2018) Cho hàm
2
65yxx
. Mnh đề nào sau
đây là đúng?
A. Hàm s đồng biến trên khong

5; .
B. m s đồng biến trên khong

3; .
C. Hàm s đồng biến trên khong
;1 .
D. Hàm s nghch biến trên khong

;3 .
Câu 11. Hàm s
yf
x
đạo hàm
2
,yx x

. Mnh đề nào sau đây đúng?
A. Hàm s nghch biến trên .
B. Hàm s nghch biến trên
;0
đồng biến trên
0; 
.
C. Hàm s đồng biến trên .
D. Hàm s đồng biến trên
;0
và nghch biến trên
0; 
.
Câu 12. (THPT HOA LƯ A - LN 1 - 2018) Có tt c bao nhiêu s nguyên
m
để hàm s

12mx
y
xm

đồng biến trên tng khong xác định ca nó?
2D1-BT26:XD tính ĐƠN ĐIU bng PP Xét Hàm. When the student is ready , the teacher will appear.
110 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
A. 1. B. 0. C. 2. D. 3.
Câu 13. Cho hàm s

12yx x
. Khng định nào sau đây là khng định sai?
A. Hàm s nghch biến trên khong
1
1;
2



.
B. Hàm s nghch biến trên khong
(;1)
.
C. Hàm s đồng biến trên các khong
(;1)
1
;
2




.
D. Hàm s nghch biến trên khong
1
1;
2



đồng biến trên khong
1
;
2




.
Câu 14. (THPT LƯƠNG TH VINH - HN - LN 1 - 2018) Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
để hàm s

32
123
3
m
yxmxmxm
nghch biến trên khong
; 
.
A.
1
0
4
m

. B.
1
4
m 
. C. 0m . D. 0m .
Câu 15. (S GD&ĐT LÀO CAI - 2018) Cho hàm s
yf
x
xác định trên
đạo hàm

yf
x
tha mãn
1 2 . 2018fx xx gx

trong đó
0,gx x
. Hàm s

1 2018 2019yf x x
nghch biến trên khong nào?
A.

3; 
. B.
0;3
. C.

1; 
. D.

;3
.
Câu 16. (TOÁN HC TUI TR S 1 - 2018) Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
đểm
s
32
sin 3cos sin 1yx xmx
đồng biến trên đon
0;
2



.
A.
3m 
. B.
0m
. C.
3m 
. D.
0m
.
Câu 17. (THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG - PHÚ TH - LN 1 - 2018) Tìm tp hp
S
tt c các
giá tr ca tham s thc
m
để hàm s


322
1
123
3
yxmxmmx
nghch biến trên
khong
1; 1
.
A.
1; 0S 
B.
S 
. C.
1S 
. D.
0;1S
.
Câu 18. (THPT KINH MÔN - HD - LN 2 - 2018) Tìm tt c các s thc ca tham s
m
sao cho hàm
s
2sin 1
sin
x
y
x
m

đồng biến trên khong 0;
2



.
A.
1
0
2
m
hoc
1m
. B.
1
2
m 
.
C.
1
2
m 
. D.
1
0
2
m
hoc
1m
.
Câu 19. (THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC - LN 4 - 2018)
Có bao nhiêu giá tr nguyên dương ca tham
s
m
để hàm s

42
4
31
1
44
yxmx
x

đồng biến trên khong
0; .
A.
1.
B.
2.
C.
3.
D.
4.
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT26:XD tính ĐƠN ĐIU bng PP Xét Hàm.
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 111
Câu 20. Câu 39: [DS12.C5.1.D05.c] (Đề tt nghip THPT 2020 mã đê 102) Tp hp tt c các giá tr
thc ca tham s
m
để hàm s
5x
y
x
m
đồng biến trên khong

;8
A.
5; 
. B.
5;8
. C.
5;8
. D.

5;8
.
2D1-BT26:XD tính ĐƠN ĐIU bng PP Xét Hàm. When the student is ready , the teacher will appear.
112 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
D. BÀI TP RÈN LUYN
Câu 1.
Mnh đề nào sau đây là đúng?
A. Hàm s
yf
x
nghch biến trên khong
;ab
khi và ch khi

0fx
,

;
x
ab
B. Nếu

0fx

;
x
ab
thì hàm s
yf
x
nghch biến
;ab
.
C. Hàm s
yf
x
nghch biến biến trên
;ab
khi và ch khi

0fx

;
x
ab
.
D. Nếu

0fx

;
x
ab
thì hàm s
yf
x
nghch biến trên khong
;ab
.
Câu 2. Cho hàm s
yf
x
đơn điu và có đạo hàm trên khong
;ab
. Khng định nào sau đây
đúng?
A.
0, ;
f
xxab

. B.
0, ;
f
xxab

.
C.
0, ;
f
xxab

. D.

f
x
không đổi du trên khong
;ab
.
Câu 3. Hàm s nào dưới đây đồng biến trên tp xác định ca chúng
A.
42
21yx x
. B.
2
1
x
y
x
. C.
32
321yx x
. D.
3
1yx x
.
Câu 4. (SGD&ĐT ĐỒNG THÁP - 2018) Khong nghch biến ca hàm s
32
34yx x
A.

;2
0; 
. B.
;0
. C.
2; 
. D.
2;0
.
Câu 5. (THPT KINH MÔN - HD - LN 2 - 2018) Cho hàm s
32
31yx x
, kết lun nào sau đây
v tính đơn điu ca hàm sđúng nht:
A. Hàm s đồng biến trên khong
0; 2
và nghch biến trên các khong
;0
;
2; 
;
B. Hàm s đồng biến trên khong
0; 2
;
C. Hàm s nghch biến trên khong
0; 2
đồng biến trên các khong
;0
;
2; 
;
D. Hàm s nghch biến trên các khong
;0
2; 
.
Câu 6. (THPT KIM LIÊN - HÀ NI - HKI - 2018) Hàm s
3
35yx x
đồng biến trên khong
nào dưới đây?
A.

;1
. B.
1; 1
. C.
;1
. D.
1; 
.
Câu 7. (THPT TRIU THN TRINH - LN 1 - 2018) Tìm khong nghch biến ca s
32
31yx x
.
A.
0;2
. B.
;0 2; 
C.
; 
D.
;0
2;
.
Câu 8. (CTN - LN 1 - 2018) Hàm s
32
1
231
3
yxxx
đồng biến trên khong nào sau đây?
A.
1; 3
. B.
2; 
. C.
;0
. D.

0;3
.
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT26:XD tính ĐƠN ĐIU bng PP Xét Hàm.
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 113
Câu 9. (THPT CAN LC - TĨNH - LN 1 - 2018) Cho hàm s
32
11
12 1
32
xy
x
x
. Mnh đề
nào sau đây là đúng?
A.
Hàm s đồng biến trên khong

3; 4
.
B. Hàm s đồng biến trên khong
4; 
.
C. Hàm s nghch biến trên khong
;4
.
D. Hàm s nghch biến trên khong

3;
.
Câu 10. (THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG - PHÚ TH - LN 4 - 2018) Hàm s
32
21
y
xxx
nghch biến trên khong nào dưới đây?
A.
1
;
3




. B.
1;
. C.
1
;1
3



. D.
1
;1
3



.
Câu 11. (THPT HOA LƯ A - LN 1 - 2018) Hàm s
42
21yx x
đồng biến trên khong nào dưới
đây?
A.
1; 
. B.
;1
. C.
;0
. D.
0; .
Câu 12. (THPT HÒA VANG - ĐÀ NNG - 2018) Các khong đồng biến ca hàm s
42
84yx x
A.
;2
2;
. B.
2;0
2;
.
C.
;2

0;2
. D.
2;0

0;2
.
Câu 13. (THPT CU GIY - HKI - 2018) Cho hàm s
1
x
y
x
. Mnh đề nào sau đây đúng?
A. Hàm s nghch biến trên khong
;1
1; 
.
B. Hàm s đồng biến trên khong
0;1
.
C. Hàm s nghch biến trên
;1 1; 
.
D. Hàm s đồng biến trên
\1
.
Câu 14. (THPT TRIU THN TRINH - LN 1 - 2018) Kết lun nào sau đây v tính đơn điu ca hàm
s
21
2
x
y
x
đúng?
A. Hàm s đồng biến trên các khong
;2
2;
.
B. Hàm s luôn luôn nghch biến trên
\2
.
C. Hàm s nghch biến trên các khong

;2

2;
.
D. Hàm s luôn luôn đồng biến trên
\2
.
Câu 15. (THPT CAN LC - TĨNH - LN 1 - 2018) Xét hàm s
2
1
x
y
x
. Mnh đề nào sau đây
đúng?
A. Hàm s đồng biến trên các khong
;1
1; 
.
2D1-BT26:XD tính ĐƠN ĐIU bng PP Xét Hàm. When the student is ready , the teacher will appear.
114 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
B. Hàm s đồng biến trên các khong
;1
1;
.
C. Hàm s nghch biến trên các khong
;1
1; 
.
D. Hàm s nghch biến trên các khong
;1
1;
.
Câu 16. (THPT HOA LƯ A - LN 1 - 2018) Hàm s
2
2yxx
nghch biến trên khong nào dưới
đây?
A.
;1
. B.
1; 2
. C.
1; 
. D.
0;1
.
Câu 17. Cho hàm s
23
3yxx. Khng định nào sau đây là khng định sai?
A. Hàm s đồng biến trên khong
0; 2
.
B. Hàm s đồng biến trên các khong
;0 ; 2;3
.
C. Hàm s nghch biến trên các khong
;0 ; 2;3
.
D. Hàm s nghch biến trên khong
2;3
.
Câu 18. Hàm s
2
712yx x
đồng biến trên.
A.
,3
. B.
4, 
. C.
3
,
2




.
D. .
Câu 19. (THPT HOA LƯ A - LN 1 - 2018) Cho hàm s
yfx
liên tc trên và có đạo hàm

23
112
f
xx x x

. Hàm s
yf
x
đồng biến trên khong nào dưới đây?
A.
1; 2
. B.
;1
. C.

1; 1
. D.
2; 
.
Câu 20. (SGD&ĐT BC GIANG - LN 1 - 2018) Có bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
để hàm
s
2
4
x
m
y
x
đồng biến trên tng khong xác định ca nó?
A.
5
. B.
3
. C. 1. D. 2 .
Câu 21. (THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG - PHÚ TH - LN 1 - 2018) Tìm tt c các giá tr thc
ca tham s
m
để hàm s
32
1
y
xxmx
đồng biến trên
;
.
A.
4
3
m
. B.
1
3
m
. C.
1
3
m
. D.
4
3
m
.
Câu 22. Có tt c bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
để hàm s

32
235
3
m
yxmxmx

đồng
biến trên
.
A.
6
. B. 2 . C.
5
. D. 4 .
Câu 23. (THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG - PHÚ TH - LN 4 - 2018) Hi có bao nhiêu giá tr
nguyên
m
để hàm s
23 2
114
y
mxmxx
nghch biến trên khong
; 
?
A. 1. B. 2 . C.
0
. D.
3
.
Câu 24. Cho hàm s

2
23
2
x
xm
yfx
x


.
Tìm tt c các giá tr ca
m
để hàm s đồng biến trên mi khong xác định.
A.
2m 
. B.
2m 
. C.
2m 
. D.
2m 
.
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT26:XD tính ĐƠN ĐIU bng PP Xét Hàm.
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 115
Câu 25. (THPT CHUYÊN LƯƠNG TH VINH - ĐỒNG NAI - 2018) Có bao nhiêu s nguyên âm
m
để hàm s

3
1
cos 4cot 1 cos
3
yxxmx
đồng biến trên khong
0;
?
A.
5
. B. 2 . C. vô s. D.
3
.
Câu 26. (THPT CHUYÊN PHAN BI CHÂU - NGH AN - LN 2 - 2018) Có bao nhiêu giá tr
nguyên ca
m
để hàm s
3sincos
y
xm x xm
đồng biến trên ?
A.
5
. B. 4 . C.
3
. D. Vô s.
Câu 27. (THPT CHUYÊN NGUYN QUANG DIÊU - ĐỒNG THÁP - 2018) Tìm tt c các giá tr
thc ca tham s
m
để hàm s

32
1
14
3
yxmxmx
đồng biến trên đon

1; 4
.
A.
1
2
m
. B.
m
. C.
1
2
2
m
. D.
2m
.
Câu 28. (HNG BÀNG - HI PHÒNG - LN 1 - 2018) Tìm tt c các giá tr ca tham s thc
m
để
hàm s
4mx
y
x
m
nghch biến trên khong
;1
A.
21m
. B.
21m
. C.
21m
. D.
1m 
.
Câu 29. (CHUYÊN LONG AN - LN 1 - 2018) Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
sao cho hàm
s

42
21 2yx m x m
đồng biến trên khong
1; 3
.
A.
;5m
. B.
2;m
. C.
5; 2m
. D.
;2m
.
Câu 30. Tt c các giá tr thc ca tham s
m
sao cho hàm s
42
(2 3)yx mxm nghch biến trên
khong
1; 2
;
p
q



, trong đó phân s
p
q
ti gin và
0q
. Hi tng
pq
là?
A. 5. B. 9. C. 7. D. 3.
Câu 31. (THPT CHUYÊN NGUYN THN MINH KHAI - SÓC TRĂNG - 2018) Có bao nhiêu giá tr
nguyên dương ca tham s m để hàm s
2
34
2
yxmx
x

đồng biến trên khong
0; ?
A. 0. B. 6. C. 3. D. 2.
Câu 32. Câu 41: [DS12.C5.1.D05.d] (Đề tt nghip THPT 2020 mã đề 103) Tp hp tt c các giá tr
thc ca tham s m để hàm s
2x
y
x
m
đồng biến trên khong
(;5)
A.
(2;5]
. B.
[2;5)
. C.
(2; )
. D.
(2;5)
.
Câu 33. Câu 42: [DS12.C5.1.D05.d] (Đề tt nghip THPT 2020 mã đề 104) Tp hp tt c các giá tr
thc ca tham s
m
để hàm s
3x
y
x
m
đồng biến trên khong

;6
A.
3; 6
. B.
3; 6
. C.
3; 
. D.
3; 6
.
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT26:XD tính ĐƠN ĐIU bng PP Xét Hàm.
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 1
BÀI TOÁN 26: XÁC ĐNNH TÍNH ĐƠN ĐIU CA HÀM S S DNG
PHƯƠNG PHÁP XÉT HÀM S
A. LÝ THUYT:
Bài toán :
Xác định tính đơn điu ca hàm s s dng phương pháp xét hàm s.
Bước 1: Tìm tp xác định ca hàm s.
Bước 2: Tính

yfx

và xét du
y
. Tìm các đim
1;2;...,
i
x
in
mà ti đó đạo hàm
bng
0
hoc không xác đinh.
Bước 3: Lp bng biến thiên (nếu cn).
Bước 4: Kết lun vc khong đồng biến, nghch biến ca hàm s.
B. VÍ D MINH HA
Câu 1. Mnh đề nào sau đây là đúng?
A. Hàm s

yfx
đồng biến trên khong
;ab
khi và ch khi
0fx
,

;
x
ab
B. Nếu

0fx
,

;
x
ab
thì hàm s

yfx
đồng biến
;ab
.
C. Hàm s

yfx
đồng biến trên
;ab
khi và ch khi

0fx
,

;
x
ab
.
D. Nếu

0fx
,

;
x
ab
thì hàm s

yfx
đồng biến trên khong
;ab
.
Phân tích hướng dn gii
1. Dng toán: Lý thuyết v s đồng biến và nghch biến ca hàm s.
Phương pháp:
2. Áp dng lý thuyết: Hàm s
()yfx
đạo hàm trên khong
K
.
Điu kin cn
Nếu hàm s đồng biến trên khong
K
thì
() 0,
f
xxK

.
Nếu hàm s nghch biến trên khong
K
thì
() 0,
f
xxK

.
Điu kin đủ
Nếu
() 0,
f
xxK

thì hàm s đồng biến trên khong
K
.
2D1-BT26:XD tính ĐƠN ĐIU bng PP Xét Hàm. When the student is ready , the teacher will appear.
2 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
Nếu
() 0,
f
xxK

thì hàm s nghch biến trên khong
K
.
2. Hướng gii: áp dng lý thuyết.
T đó, ta có th gii bài toán c th như sau:
Li gii
Chn D
A. Hàm s

yfx
đồng biến trên khong
;ab
khi và ch khi
0fx
,

;
x
ab
Đâymnh đề khi và ch khi nên chiu điu kin cn sai nên câu A sai.
B. Nếu
0fx

;
x
ab
thì hàm s

yfx
đồng biến
;ab
.
Hàm s
'0fx
nhng chưa lý gii
0fx
là hu hn hay vô han nên sai
C. Hàm s

yfx
đồng biến trên
;ab
khi và ch khi

0fx

;
x
ab
.
Mnh đề khi và ch khi sai theo chiu điu kin cn.
D. Nếu

0fx

;
x
ab
thì hàm s

yfx
đồng biến trên khong
;ab
.
Đây điu kin đủ nên mnh đề đúng.
Câu 2. (THPT CHUYÊN QUÝ ĐÔN - ĐÀ NNG - LN 1 - 2018) Hàm s nào sau đây có chiu
biến thiên khác vi chiu biến thiên ca các hàm s còn li.
A.
3
sinhx x x x
. B.
21kx x
.
C.
32
6153gx x x x
. D.

2
25
1
xx
fx
x

.
Li gii
Chn D.
Ta có:




2
2
22
16
27
0, 1
11
x
xx
fx x
xx




f
x
luôn nghch biến trên tng
khong xác định.

2
2
312153 220,
g
xx x x x


gx
luôn đồng biến trên
.
20,kx x


kx
luôn đồng biến trên
.

222
31cos32sin 0,
2
x
hx x x x x

và do hàm s
3
sinhx x x x
liên
tc trên
nên hàm s
3003
đồng biến trên
A
D
.
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT26:XD tính ĐƠN ĐIU bng PP Xét Hàm.
0988323371
|
Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 3
Qua đây ta nhn thy các hàm s

hx
,

gx
,

kx
đồng biến trên
, còn hàm

fx
thì
không.
Câu 3. Cho hàm s
42
2yx x
. Mnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm s nghch biến trên khong

1;1
. B. Hàm s đồng biến trên khong

;2
.
C. Hàm s nghch biến trên khong

;2
. D. Hàm s đồng biến trên khong

1;1
.
Li gii
Chn C
Ta có
3
44xyx
,
0
0
1
x
y
x


Bng biến thiên
T bng biến thiên, Hàm s nghch biến trên khong

;2
.
Câu 4. Hàm s
14yx x
nghch biến trên khong
A.
5
1;
2


. B.
5
1;
2



. C.
5
;4
2



. D.
5
;4
2


.
Li gii
Chn C
Tp xác định:

1; 4D
.
Ta có
11
2124
y
xx


,
5
014
2
yx xx

.
Ta có bng biến thiên
T bng biến thiên, hàm s nghch biến trên khong
5
;4
2



.
x
-1 0 1
+
y'
0 + 0 0 +
y
+
–1
0
–1
+
x
y
2D1-BT26:XD tính ĐƠN ĐIU bng PP Xét Hàm. When the student is ready , the teacher will appear.
4 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
Câu 5. (THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC - LN 4 - 2018) Hàm s
2
2
1
y
x
nghch biến trên khong
nào dưới đây?
A.

1;1
. B.

; 
. C.

0; 
. D.

;0
.
Li gii
Chn C.
Ta có

2
2
4
00
1
x
yx
x

. Chn C.
Câu 6. (THPT LÊ VĂN THNNH BC NINH NĂM 2018-2019) Cho hàm s
2
2
mx
y
x
m
,
m
là tham
s thc. Gi
S
là tp hp tt c các giá tr nguyên ca tham s
m
để hàm s nghch biến trên
khong

0;1
. Tìm s phn t ca
S
.
A.
1
B.
5
C.
2
D.
3
Li gii
Chn C
Tp xác định
\
2
m
D





2
2
4
2
m
y
x
m
.
Yêu cu bài toán

2
40
0;1
2
m
m

22
0
2
1
2
m
m
m

22
0
2
m
m
m


02m
.
m
là s nguyên nên
0;1m
.
Câu 7. (THPT CHUYÊN LƯƠNG VĂN CHÁNH - PHÚ YÊN - 2018) Cho hàm s:
32
1125ym x m x x
vi
m
là tham s. Có bao nhiêu giá tr nguyên ca
m
để hàm
s nghch biến trên khong

; 
?
A. 5. B. 6. C. 8. D. 7.
Li gii
Chn D.
+ Tp xác định:
D
.
+ Có
 
2
31 212ymx mx

.
TH1:
1m
thì
20y

,
x
.
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT26:XD tính ĐƠN ĐIU bng PP Xét Hàm.
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 5
Hàm s đã cho nghch biến trên khong

; 
.
+ TH2:
1m . Khi đó hàm s nghch biến trên khong

; 

310
0
m


1
150
m
mm

1
51
m
m

51m
.
Vy các s nguyên
m
tha mãn yêu cu bài toán là:
5
,
4
,
3
,
2
,
1
,
0
,
1
.
Vy có
7
giá tr nguyên ca
m
cn tìm.
Câu 8. (THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG - PHÚ TH - LN 4 - 2018) Có bao nhiêu giá tr nguyên
m
để hàm s
2
23yxmx x
đồng biến trên khong
;
?
A.
2
. B.
4
. C.
3
. D.
1
.
Li
gii
Chn C.
Ta có

;;
M
abc
.
Để hàm s đồng biến trên khong
;
thì
0, ;yx


2
1
10,;
23
x
mx
xx



1
.
Nếu
1
thì
1
luôn tha
m
.
Nếu
1
thì
1
2
23
1
xx
m
x



2
2
1
1
m
x

1m
.
Nếu
1
x
thì
1
2
23
1
xx
m
x



2
2
1
1
m
x

1m
.
Vy
11m
. Vì
m
nên
1; 0; 1m
.
Do đó có
3
giá tr nguyên
m
cn tìm.
Câu 9. Gi
S
là tp hp các giá tr thc ca tham s
m
sao cho hàm s
cos 4
cos
mx
y
x
m
đồng biến trên
khong
;
32



. Hi có bao nhiêu s nguyên không thuc
S
.
A.
4
. B.
3
. C.
6
. D.
5
.
Li gii
Chn B.
Đặt
costx
, vì
;
32
x



nên
1
0;
2
t



, ta được

4mt
yft
tm

, vi
1
0;
2
t



2D1-BT26:XD tính ĐƠN ĐIU bng PP Xét Hàm. When the student is ready , the teacher will appear.
6 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
Bài toán tr thành: Tìm
m
để hàm s

4mt
yft
tm

nghch biến trên khong
1
0;
2



.
Ta có


2
2
4m
fx
tm

. Hàm s

4mt
yft
tm

nghch biến trên khong
1
0;
2



khi

1
0, 0;
2
fx




2
22
40
2
0
1
2
0;
1
2
2
mm
m
m
m
m
m
m










.
Các phn t nguyên không thuc
S
1; 0; 1
.
Câu 10. Câu 40: [DS12.C5.1.D05.c] (Đề tt nghip 2020 Mã đề 101) Tp hp tt cc giá tr thc ca
tham s
m
để hàm s
4x
y
x
m
đồng biến trên khong

;7
A.
4;7
. B.
4;7
. C.
4;7
. D.

4;
.
Li gii
Chn B
Tp xác định:
\
D
m
.
Ta có:

2
4m
y
x
m
.
Hàm s đã cho đồng biến trên khong
;7
0y

,

;7x

40
;7
m
m


44
47
77
mm
m
mm






.
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT26:XD tính ĐƠN ĐIU bng PP Xét Hàm.
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 7
C. BÀI TP TRÊN LP
Câu 1. (THPT
NGUYN HU - NINH BÌNH - 2018) Cho hàm s

yfx
. Mnh đề nào sau đây
đúng?
A.
0fx
,

;
x
ab
f
x
đồng biến trên
;ab
.
B.

0fx
,

;
x
ab
f
x
đồng biến trên
;ab
.
C.
0fx
,

;
x
ab
f
x
đồng biến trên
;ab
.
D.
0fx
,

;
x
ab

x
đồng biến trên
;ab
.
Li gii
Theo định lý v s biến thiên:
0fx
,

;
x
ab
f
x
đồng biến trên
;ab
.
f
x
đồng biến trên
;ab

0fx

,

;
x
ab
.
Vy phương án đúng là
A
Câu 2. (THPT
CHUYÊN HNG PHONG - NĐ - LN 1 - 2018) Trong các hàm s sau, hàm s
nào đồng biến trên
?
A.
2
y
x
x
. B.
42
y
x
x
. C.
3
y
x
x
. D.
1
3
y
x
x
Li gii
Chn C.
Ta thy hàm s
2
y
x
x
là hàm s bc hai do đó không đồng biến trên
nên loi đáp án A
Hàm s
42
y
x
x
là hàm s trùng phương luôn có đim cc tr do đó không đồng biến trên
suy ra loi đáp án B
Hàm s
1
3
y
x
x
có tp xác định là
\3
nên loi đáp án D
Vy đáp án đúng là
C
Cách khác: Hàm s
3
y
x
x
2
310xy 
, vi x do đó hàm s luôn đồng biến
trên tp xác định
.
Câu 3. Hàm s
3
34
y
xx
đồng biến trên khong nào dưới đây?
A.
;1
. B.

1; 
.
C.

1;1
. D.
;1
1; 
.
Li gii
Chn C
Ta có
2
33yx

,
1
0
1
x
y
x


2D1-BT26:XD tính ĐƠN ĐIU bng PP Xét Hàm. When the student is ready , the teacher will appear.
8 htt
p
s://www.facebook.com/toantha
y
an
|
0988323371
Bng biến thiên
T bng biến thiên, hàm s đồng biến trên khong

1;1
.
Câu 4. (THPT LƯƠNG TH VINH - HN - LN 1 - 2018) Hàm s
3
3yx x
nghch biến trên
khong nào?
A.

;1
. B.

; 
. C.

1;1
. D.

0; 
.
Li gii
Chn C.
Tp xác định
D
.
Ta có
2
33;yx

1
0
1
x
y
x


.
Ta có bng xét du
y
:
T bng xét du ta thy hàm s nghch biến trên khong

1;1
. Chn C.
Câu 5. (CHUYÊN LONG AN - LN 1 - 2018) Hàm s
42
2yx x
nghch biến trên khong nào sau
đây ?
A.

1; 0
. B.

1;1
. C.

0;1
. D.

1; 
.
Li gii
Chn C.
Tp xác định :
D
;
3
44yxx

;
0y
0
1
x
x

.
Bng biến thiên
Hàm s đã cho nghch biến trên các khong

;1

0;1
.
x
+
y'
0 0
y
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT26:XD tính ĐƠN ĐIU bng PP Xét Hàm.
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 9
Câu 6. (THPT CHUYÊN BC NINH - LN 1 - 2018) Hàm s
4
2yx
nghch biến trên khong
nào?
A.
1
;
2


. B.
;0
. C.
1
;
2



. D.

0; .
Li gii
Chn B.
Ta có:
3
y
x
.
Hàm s nghch biến
3
00yx x

. Chn B.
Câu 7. Cho hàm s
1
2
x
y
x
. Mnh đề nào dưới đây đúng?
A.
Hàm s nghch biến trên
\2
.
B. Hàm s nghch biến trên tng khong xác định.
C. Hàm s đồng biến trên khong
\2
.
D. Hàm s đồng biến trên tng khong xác định.
Li gii
Chn D
Ta có


2
3
0, \ 2
2
yx
x

nên hàm s đồng biến trên tng khong xác định.
Câu 8. Hàm s
4
yx
x

đồng biến trên khong nào dưới đây?
A.
0; 
B.
2; 2
C.
2; 0
D.

2; 
Li gii
Chn D
Hàm s xác định khi
0x
.
Ta có:
2
2
4x
y
x
. Suy ra
0y
2
2
4
02
x
x
x

.
Bng xét du:
T bng xét du suy ra hàm s đồng biến trên

;2

2; 
.
Câu 9. Hàm s
2
2yxx
nghch biến trên khong nào sau đây?
A.

0;1
. B.
;1
. C.

1; 2
. D.
1; 
.
Li gii
2D1-BT26:XD tính ĐƠN ĐIU bng PP Xét Hàm. When the student is ready , the teacher will appear.
10 htt
p
s://www.facebook.com/toantha
y
an
|
0988323371
Chn C
Tp xác định

0; 2D
.
Ta có
2
1
2
x
y
xx
,
01yx

Bng biến thiên
T bng biến thiên, hàm s nghch biến trên khong

1; 2
.
Câu 10. (THPT CHUYÊN THÁI BÌNH - LN 1 - 2018) Cho hàm
2
65yxx
. Mnh đề nào sau
đây là đúng?
A. Hàm s đồng biến trên khong

5; .
B. Hàm s đồng biến trên khong

3; .
C. Hàm s đồng biến trên khong

;1 .
D. Hàm s nghch biến trên khong

;3 .
Li gii
Chn A.
Tp xác định:

;1 5;D 
.
Ta có
2
3
0
65
x
y
xx


,

5;x
.
Vy hàm s đồng biến trên khong

5; .
Câu 11. Hàm s

yfx
đạo hàm
2
,yx x

. Mnh đề nào sau đây đúng?
A. Hàm s nghch biến trên
.
B. Hàm s nghch biến trên

;0
đồng biến trên

0; 
.
C. Hàm s đồng biến trên
.
D. Hàm s đồng biến trên

;0
và nghch biến trên

0; 
.
Li gii
Chn C
Ta có bng biến thiên
x
y
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT26:XD tính ĐƠN ĐIU bng PP Xét Hàm.
0988323371
|
Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 11
T bng biến thiên, hàm s đồng biến trên
.
Câu 12. (THPT HOA LƯ A - LN 1 - 2018) Có tt c bao nhiêu s nguyên
m
để hàm s

12mx
y
xm

đồng biến trên tng khong xác định ca nó?
A. 1. B. 0. C. 2. D. 3.
Li gii
Chn C.
TXĐ:

\Dm

2
2
2mm
y
xm

.
Để hàm s đồng biến trên tng khong xác định ca ta cn tìm
m
để
0y
trên

;m

;m 
và du
""
ch xy ra ti hu hn đim trên các khong đó
ĐK:
2
20mm
21.m
m
nên
1, mm 
0
.
Câu 13. Cho hàm s

12yx x
. Khng định nào sau đây là khng định sai?
A. Hàm s nghch biến trên khong
1
1;
2



.
B. Hàm s nghch biến trên khong
(;1)
.
C. Hàm s đồng biến trên các khong
(;1)
1
;
2




.
D. Hàm s nghch biến trên khong
1
1;
2



đồng biến trên khong
1
;
2




.
Li gii
Ta có:
21 1
21 1
xkhix
y
xkhix


;
1
0
2
yx

Bng biến thiên:
x
0
y'
0
y
2D1-BT26:XD tính ĐƠN ĐIU bng PP Xét Hàm. When the student is ready , the teacher will appear.
12 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
T BBT suy ra đáp án sai là B.
Câu 14. (THPT LƯƠNG TH VINH - HN - LN 1 - 2018) Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
để hàm s

32
123
3
m
yxmxmxm
nghch biến trên khong

; 
.
A.
1
0
4
m

. B.
1
4
m 
. C. 0m . D. 0m .
Li gii
Chn B.
TXĐ
D
.
2
21 2ymx m xm

.
Hàm s nghch biến trên
0yx

.
TH1:
0m
ta có
22yx

(không tha mãn)
TH2:
0m
ta có

2
0
00
1
0
0140
4
120
m
mm
ym
m
mmm







.
Câu 15. (S GD&ĐT LÀO CAI - 2018) Cho hàm s

yfx
xác định trên
đạo hàm
yfx
tha mãn
1 2 . 2018fx xx gx

trong đó

0,gx x
. Hàm s
1 2018 2019yf x x
nghch biến trên khong nào?
A.
3; 
. B.
0;3
. C.
1; 
. D.
;3
.
Li gii
Chn B.
Ta có
 
1 2018 1 4037yf x x
.
Ta có
12018yf x


11 1 2.1
x
xgx

31
x
xg x
.
Ta có
0y
310xxgx
30xx
0;3x
nên hàm s nghch biến trên
khong
0;3
.
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT26:XD tính ĐƠN ĐIU bng PP Xét Hàm.
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 13
Câu 16. (TOÁN HC TUI TR S 1 - 2018)m tt c các giá tr thc ca tham s
m
để hàm
s
32
sin 3cos sin 1
y
xxmx
đồng biến trên đon
0;
2



.
A.
3m 
. B.
0m
. C.
3m 
. D.
0m
.
Li gii
Chn B.
Đặt

sin , 0; 0;1
2
xtx t




Xét hàm s

32
34
f
tt tmt
Ta có
2
36
f
tttm

Để hàm s

f
t
đồng biến trên
0;1
cn:
  
22
0 0;136 0 0;136 0;1fttttmtttmt

Xét hàm s
2
36gt t t


66
01
gt t
gt t


Bng biến thiên
Nhìn vào bng biến thiên ta thy vi
0m thì hàm s

f
t
đồng biến trên
0;1
, hàm s
f
x
đồng biến trên đon
0;
2



.
Câu 17. (THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG - PHÚ TH - LN 1 - 2018) Tìm tp hp
S
tt c các
giá tr ca tham s thc
m
để hàm s


322
1
123
3
yxmxmmx
nghch biến trên
khong

1;1
.
A.

1; 0S 
B. S . C.
1S 
. D.
0;1S
.
Li gii
Chn C.
Ta có
22
21 2yx m xm m

Xét
0y


22
21 20xmxmm
2
xm
xm

m
2D1-BT26:XD tính ĐƠN ĐIU bng PP Xét Hàm. When the student is ready , the teacher will appear.
14 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
Hàm s luôn nghch biến trong khong

;2mm
m
Để hàm s nghch biến trên khong

1;1
thì
1; 1 ; 2mm
.
Nghĩa là:
11 2mm
1
11
12
m
m



1m. Chn C.
Câu 18. (THPT KINH MÔN - HD - LN 2 - 2018) Tìm tt c các s thc ca tham s
m
sao cho hàm
s
2sin 1
sin
x
y
x
m

đồng biến trên khong
0;
2



.
A.
1
0
2
m
hoc
1m
. B.
1
2
m 
.
C.
1
2
m 
. D.
1
0
2
m
hoc
1m
.
Li
gii
0;
2
x



sinx 0;1
. Hàm s xác định trong khong
0;
2



khi

m0;1
hay
0
1
m
m
1
.
Ta có


2
cos 2 1
sinx
xm
y
m
. Hàm s đồng biến trong khong
0;
2



khi và ch khi
0y
vi
x
D
210m
1
2
m
.
Kết hp
1
ta có
1
0
2
m
hoc
1m
.
Câu 19. (THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC - LN 4 - 2018)
Có bao nhiêu giá tr nguyên dương ca tham
s
m
để hàm s

42
4
31
1
44
yxmx
x

đồng biến trên khong
0; .
A.
1.
B.
2.
C.
3.
D.
4.
Li gii
Chn C.
Ta có

3
5
1
32 1yx mx
x

.
Hàm s đồng biến trong khong

0; 
khi và ch khi
0y
vi

0;x
.

2
6
1
02 13ymx
x

.
Xét

2
6
1
3gx x
x

vi

0;x
. Ta có

7
6
6gx x
x

;

01gx x

Bng biến thiên:
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT26:XD tính ĐƠN ĐIU bng PP Xét Hàm.
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 15

21 214 3mgx m m 
.
Vì m nguyên dương nên
1, 2, 3m
.
Vy có
3 giá tr
m
nguyên dương tha mãn bài toán.
Câu 20. Câu 39: [DS12.C5.1.D05.c] (Đề tt nghip THPT 2020 mã đê 102) Tp hp tt c các giá tr
thc ca tham s
m
để hàm s
5x
y
x
m
đồng biến trên khong

;8
A.
5; 
. B.
5;8
. C.
5;8
. D.

5;8
.
Li gii
Chn B
Ta có


2
5
,\
m
yxm
xm

.
Để hàm s
5x
y
x
m
đồng biến trên khong

;8
khi và ch khi


2
5
0
5
58.
8
;8
m
m
xm
m
m
m




2D1-BT26:XD tính ĐƠN ĐIU bng PP Xét Hàm. When the student is ready , the teacher will appear.
16 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
D. BÀI TP RÈN LUYN
Câu 1.
Mnh đề nào sau đây là đúng?
A. Hàm s

yfx
nghch biến trên khong
;ab
khi và ch khi
0fx
,

;
x
ab
B. Nếu
0fx

;
x
ab
thì hàm s

yfx
nghch biến
;ab
.
C. Hàm s

yfx
nghch biến biến trên
;ab
khi và ch khi

0fx

;
x
ab
.
D. Nếu

0fx

;
x
ab
thì hàm s

yfx
nghch biến trên khong
;ab
.
Li gii
Chn D
A.
Hàm s

yfx
nghch biến trên khong
;ab
khi và ch khi
0fx
,

;
x
ab
Đâymnh đề khi và ch khi nên chiu điu kin cn sai nên câu A sai.
B. Nếu

0fx

;
x
ab
thì hàm s

yfx
nghch biến
;ab
.
Hàm s
0fx
nhng chưa lý gii
0fx
là hu hn hay vô han nên sai
C. Hàm s

yfx
nghch biến biến trên
;ab
khi và ch khi

0fx

;
x
ab
.
Mnh đề khi và ch khi sai theo chiu điu kin cn.
D. Nếu

0fx

;
x
ab
thì hàm s

yfx
nghch biến trên khong
;ab
.
Đây điu kin đủn mnh đề đúng.
Câu 2. Cho hàm s

yfx
đơn điu và có đạo hàm trên khong
;ab
. Khng định nào sau đây là
đúng?
A.

0, ;
f
xxab

. B.

0, ;
f
xxab

.
C.
0, ;
f
xxab

. D.

f
x
không đổi du trên khong
;ab
.
Li gii
Chn D
Hàm s đơn điu trên khong
K
thì đạo hàm không đổi du trên khong đó.
Câu 3. Hàm s nào dưới đây đồng biến trên tp xác định ca chúng
A.
42
21yx x
. B.
2
1
x
y
x
. C.
32
321yx x
. D.
3
1yx x
.
Li gii
Chn D
Xét đáp án A :
Tp xác định
D
.
42 3
21 '440,yxx yxx x
(vô lý). Nên
loi.
A.
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT26:XD tính ĐƠN ĐIU bng PP Xét Hàm.
0988323371
|
Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 17
Xét đáp án B : Tp xác định

\1D 
.


2
23
'0,\1
1
1
x
yy x
x
x

. Vy
hàm s đồng biến trên

;1, 1;
. Nên loi. B.
Xét đáp án C: Tp xác định
D
.
32 2
321 '360,yx x y x x x 
(vô lý). Nên
loi. C.
Xét đáp án D: Tp xác định
D
.
32
1'310,yx x y x x
(luôn đúng).
Câu 4. (SGD&ĐT ĐỒNG THÁP - 2018) Khong nghch biến ca hàm s
32
34yx x
A.

;2

0; 
. B.

;0
. C.

2; 
. D.

2; 0
.
Li gii
Chn D.
Tp xác định
D
.
Ta có
2
36yxx

;
2
03 60yxx

20x
.
Câu 5. (THPT KINH MÔN - HD - LN 2 - 2018) Cho hàm s
32
31yxx
, kết lun nào sau đây
v tính đơn điu ca hàm sđúng nht:
A. Hàm s đồng biến trên khong

0; 2
và nghch biến trên các khong

;0
;

2; 
;
B. Hàm s đồng biến trên khong

0; 2
;
C. Hàm s nghch biến trên khong

0; 2
đồng biến trên các khong

;0
;

2; 
;
D. Hàm s nghch biến trên các khong

;0

2; 
.
Li gii
Chn A.
Ta có hàm s xác định trên
.
32
31yxx
2
360yxx

0
2
x
x
.
Bng biến thiên
Vy đáp án A là đúng nht.
x
0 2 +
y'
0 + 0
y
+
-1
3
2D1-BT26:XD tính ĐƠN ĐIU bng PP Xét Hàm. When the student is ready , the teacher will appear.
18 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
Câu 6. (THPT KIM LIÊN - HÀ NI - HKI - 2018) Hàm s
3
35
y
xx
đồng biến trên khong
nào dưới đây?
A.

;1
. B.

1;1
. C.
;1
. D.
1; 
.
Li gii
Tp xác định
D
. Đạo hàm
2
33yx

.
Ta có
0y
2
330x
11
x
 .
Vy hàm s đã cho đồng biến trên khong

1;1
. Chn B.
Câu 7. (THPT TRIU THN TRINH - LN 1 - 2018) Tìm khong nghch biến ca s
32
31yxx
.
A.

0;2
. B.

;0 2; 
C.
; 
D.

;0

2;
.
Li gii
Tp xác định
D
.
2
36
y
xx

.
2
0
0360
2
x
yxx
x
 
.
Bng biến thiên:
Vy hàm s nghch biến trên khong

;0

2; 
. Chn D.
Câu 8. (CTN - LN 1 - 2018) Hàm s
32
1
231
3
yxxx
đồng biến trên khong nào sau đây?
A.
1; 3
. B.

2; 
. C.
;0
. D.

0;3
.
Li gii
Chn C.
Ta có
2
43
y
xx

;
1
0
3
x
y
x

Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT26:XD tính ĐƠN ĐIU bng PP Xét Hàm.
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 19
Xét bng sau:
Bng trên cho ta hàm s đồng biến trên các khong
;1
3; 
.
Câu 9. (THPT CAN LC - TĨNH - LN 1 - 2018) Cho hàm s
32
11
12 1
32
xy
x
x
. Mnh đề
nào sau đây là đúng?
A.
Hàm s đồng biến trên khong

3; 4
.
B. Hàm s đồng biến trên khong

4; 
.
C. Hàm s nghch biến trên khong

;4
.
D. Hàm s nghch biến trên khong

3;
.
Li gii
Chn B
2
12yxx
4
3
0
x
x
y

Bng biến thiên
Hàm s đồng biến trên khong

4; 
.
Câu 10. (THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG - PHÚ TH - LN 4 - 2018) m s
32
21
y
xxx
nghch biến trên khong nào dưới đây?
A.
1
;
3




. B.

1;
. C.
1
;1
3



. D.
1
;1
3



.
Li gii
2D1-BT26:XD tính ĐƠN ĐIU bng PP Xét Hàm. When the student is ready , the teacher will appear.
20 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
Chn D
Tp xác định
D
.
2
341
y
xx

.
2
1
03 410
1
3
x
yxx
x
 
.
BBT:
T bng biến thiên suy ra hàm s nghch biến trên
1
;1
3



.
Câu 11. (THPT HOA LƯ A - LN 1 - 2018) Hàm s
42
21yx x
đồng biến trên khong nào dưới
đây?
A.
1; 
. B.

;1
. C.
;0
. D.

0; .
Li gii
Chn B.
Đạo hàm:
3
44
y
xx

3
01
0440 1 2
12
xy
yxxxy
xy



 




Bng biến thiên
Da vào BBT chn đáp án
B
Câu 12. (THPT HÒA VANG - ĐÀ NNG - 2018) Các khong đồng biến ca hàm s
42
84yx x
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT26:XD tính ĐƠN ĐIU bng PP Xét Hàm.
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 21
A.
;2

2;
. B.

2;0

2;
.
C.
;2

0;2
. D.

2;0

0;2
.
Li gii
Chn B
TXĐ:
D
.
Ta có:
3
0
416, 0
2
x
yx xy
x



.
Ta có bng xét du
y
:
Hàm s đồng biến trên

2;0

2;
. Chn B.
Câu 13. (THPT CU GIY - HKI - 2018) Cho hàm s
1
x
y
x
. Mnh đề nào sau đây đúng?
A. Hàm s nghch biến trên khong

;1
1; 
.
B. Hàm s đồng biến trên khong

0;1
.
C. Hàm s nghch biến trên

;1 1; 
.
D. Hàm s đồng biến trên
\1
.
Li gii
TXĐ
\1D
.

2
1
01
1
yx
x

.
Vy hàm s nghch biến trên mi khong
;1
1; 
. Chn A.
Câu 14. (THPT TRIU THN TRINH - LN 1 - 2018) Kết lun nào sau đây v tính đơn điu ca hàm
s
21
2
x
y
x
đúng?
A. Hàm s đồng biến trên các khong

;2

2;
.
B. Hàm s luôn luôn nghch biến trên
\2
.
C. Hàm s nghch biến trên các khong

;2

2;
.
D. Hàm s luôn luôn đồng biến trên
\2
.
Li gii
* Tp xác định
\2D 
.
* Ta có

2
5
0
2
y
x

vi mi
2x 
suy ra hàm s đồng biến trên tng khong xác định.
Chn A.
2D1-BT26:XD tính ĐƠN ĐIU bng PP Xét Hàm. When the student is ready , the teacher will appear.
22 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
Câu 15. (THPT CAN LC - TĨNH - LN 1 - 2018) Xét hàm s
2
1
x
y
x
. Mnh đề nào sau đây
đúng?
A. Hàm s đồng biến trên các khong
;1
1; 
.
B. Hàm s đồng biến trên các khong
;1

1;
.
C. Hàm s nghch biến trên các khong
;1
1; 
.
D. Hàm s nghch biến trên các khong
;1
1;
.
Li gii
Chn C.
Tp xác định:

;1 1;D 
.
Ta có:

2
1
0,
1
yxD
x

. Do đó hàm s nghch biến trên các khong
;1
1; 
.
Câu 16. (THPT HOA LƯ A - LN 1 - 2018) Hàm s
2
2yxx
nghch biến trên khong nào dưới
đây?
A.
;1
. B.

1; 2
. C.
1; 
. D.

0;1
.
Li gii
Chn B.
Tp xác định ca hàm s

0; 2D
.
Đạo hàm
2
1
2
x
y
x
x
vi 02x.
Ta có
010;2yx

.
Bng biến thiên:
Vy hàm s đã cho nghch biến trên khong

1; 2
. Chn B.
Câu 17. Cho hàm s
23
3yxx
. Khng định nào sau đây là khng định sai?
A. Hàm s đồng biến trên khong
0; 2
.
B. Hàm s đồng biến trên các khong
;0 ; 2;3
.
C. Hàm s nghch biến trên các khong
;0 ; 2;3
.
D. Hàm s nghch biến trên khong
2;3
.
Li gii
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT26:XD tính ĐƠN ĐIU bng PP Xét Hàm.
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 23
Chn B
HSXĐ:
23
303xx x
suy ra
D( ;3]
.
2
23
63
'
23
x
x
y
x
x
,

;3x
.
Gii
0
'0
2
x
y
x

.
'y
không xác định khi
0
3
x
x
.
Bng biến thiên:
Hàm s nghch biến
(;0)
(2;3)
. Hàm s đồng biến
(0;2)
. Chn B.
Câu 18. Hàm s
2
712yxx
đồng biến trên.
A.
,3
. B.

4, 
. C.
3
,
2




. D.
.
Li gii
Chn
B
Điu kin
2
3
7120
4
x
xx
x

. Hàm s có tp xác định

,3 4,D 
.
Ta có
2
27
2712
x
y
xx

,
7
0
2
yxD

.
Bng biến thiên.
.
Da vào bng biến thiên, hàm s đã cho đồng biến trên

4, 
.
Câu 19. (THPT HOA LƯ A - LN 1 - 2018) Cho hàm s

yfx
liên tc trên
và có đạo hàm

23
112
f
xx x x

. Hàm s

yfx
đồng biến trên khong nào dưới đây?
A.

1; 2
. B.

;1
. C.

1;1
. D.

2; 
.
Li gii
2D1-BT26:XD tính ĐƠN ĐIU bng PP Xét Hàm. When the student is ready , the teacher will appear.
24 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
Chn A.
Ta có

23
1
01120 1
2
x
fx x x x x
x

 
.
Lp bng xét du ca

f
x
ta được:
Vy hàm s

yfx
đồng biến trên khong

1; 2
. Chn A.
Câu 20. (SGD&ĐT BC GIANG - LN 1 - 2018) Có bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
để hàm
s
2
4
x
m
y
x
đồng biến trên tng khong xác định ca nó?
A.
5
. B.
3
. C.
1
. D.
2
.
Li gii
Chn B.
TXĐ:
\4D 
,

2
2
4
4
m
y
x
.
Để hàm s đồng biến trên tng khong xác định ca nó thì
2
4022mm
.
Do đó có
3 giá tr nguyên ca tham s
m
tha mãn.
Câu 21. (THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG - PHÚ TH - LN 1 - 2018) Tìm tt c các giá tr thc
ca tham s
m
để hàm s
32
1
y
xxmx
đồng biến trên
;
.
A.
4
3
m
. B.
1
3
m
. C.
1
3
m
. D.
4
3
m
.
Li gii
Chn C.
Tp xác định:
D
.
2
32
y
xxm

.
Hàm s đã cho đồng biến trên
; 
1
'0; '13 0
3
yx mm
.
Câu 22. Có tt c bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
để hàm s

32
235
3
m
yxmxmx
đồng
biến trên
.
A.
6
. B.
2
. C.
5
. D.
4
.
Li gii
Chn A.
Ta có
2
435ymx mxm

.
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT26:XD tính ĐƠN ĐIU bng PP Xét Hàm.
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 25
Vi
00am
50y

. Vy hàm s đồng biến trên
.
Vi
00am
. Hàm s đã cho đồng biến trên
khi và ch khi
0
0,
0
a
yx



2
0
2350
m
mmm

2
0
0
05
05
50
m
m
m
m
mm




.
0;1; 2;3; 4;5mm
.
Câu 23. (THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG - PHÚ TH - LN 4 - 2018) Hi có bao nhiêu giá tr
nguyên
m
để hàm s
23 2
114ym x m xx
nghch biến trên khong

; 
?
A.
1
. B.
2
. C.
0
. D.
3
.
Li gii
Chn B.
*Vi
1m
ta có:
4yx
là hàm s nghch biến trên
.
*Vi
1m 
ta có:
2
24yxx
là hàm s bc hai, không nghch biến trên
.
*Vi
1m 
ta có
22
31211ymxmx

Hàm s
23 2
114ym x m xx
nghch biến trên khong

; 
.

22
312110ymx mx

,
x
.


2
2
2
10
13 10
m
mm


11
1
1
2
m
m


1
1
2
m
0m
.
Vy có hai giá tr nguyên ca tham s m.
Câu 24. Cho hàm s

2
23
2
x
xm
yfx
x


.
Tìm tt c các giá tr ca
m
để hàm s đồng biến trên mi khong xác định.
A.
2m 
. B.
2m 
. C.
2m 
. D.
2m 
.
Li gii
Chn C
TXĐ .
.
Hàm s
f
x
đồng biến trên các khong xác định

'0
f
xxD

2
22 2
x
mxD
.
Suy ra
20 2mm
.
\2D


2
2
286
2
x
xm
fx
x

2
286 0
x
xm xD
2D1-BT26:XD tính ĐƠN ĐIU bng PP Xét Hàm. When the student is ready , the teacher will appear.
26 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
Câu 25. (THPT CHUYÊN LƯƠNG TH VINH - ĐỒNG NAI - 2018) Có bao nhiêu s nguyên âm
m
để hàm s

3
1
cos 4cot 1 cos
3
yxxmx
đồng biến trên khong
0;
?
A. 5. B.
2
. C. vô s. D. 3.
Li gii
Chn A.
- Ta có:

2
2
4
cos .sin 1 .sin
sin
yxx mx
x

3
2
4
sin .sin
sin
x
mx
x

.
- Hàm s đồng biến trên
0;
khi và ch khi
0y
,
0;x

3
2
4
sin .sin 0
sin
xmx
x

,

0;x

2
3
4
sin
sin
x
m
x

,
0;x

1
.
- Xét hàm s:

2
3
4
sin
sin
gx x
x

, trên
0;
.

4
12cos
2sin .cos
sin
x
gx x x
x

4
6
2cos . sin
sin
xx
x




5
4
sin 6
2cos .
sin
x
x
x

0
2
gx x


0;
.
Bng biến thiên:
- Do đó:

0;
1min
x
mgx

5m 5m
.
Li do
m
nguyên âm nên
5; 4; 3; 2; 1m
. Vy có 5 s nguyên âm.
Câu 26. (THPT CHUYÊN PHAN BI CHÂU - NGH AN - LN 2 - 2018)
Có bao nhiêu giá tr
nguyên ca
m
để hàm s
3sincosyxm x xm
đồng biến trên
?
A.
5
. B.
4
. C.
3
. D. Vô s.
Li gii
Chn A.
3sincosyxm x xm
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT26:XD tính ĐƠN ĐIU bng PP Xét Hàm.
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 27
Tp xác định:
D

3 cos sin 3 2 cos
4
ymxx m x

 


Hàm s đồng biến trên
32cos 0,
4
mx x




3
cos
4
2
mx




3
00
2
m 
luôn đúng
x
.
33 3
0cos 10
4
22 2
mx m
mm

 


.
33 3
0cos 1 0
4
22 2
mx m
mm




.
2; 1; 0; 1; 2mm
Vy có 5 giá tr nguyên ca
m
tha yêu cu bài toán. Chn A.
Câu 27. (THPT CHUYÊN NGUYN QUANG DIÊU - ĐỒNG THÁP - 2018) Tìm tt c các giá tr
thc ca tham s
m
để hàm s

32
1
14
3
yxmxmx
đồng biến trên đon
1; 4
.
A.
1
2
m
. B.
m
. C.
1
2
2
m
. D.
2m
.
Li gii
Chn A.
Ta có:
2
214yx m xm

.
YCBT
0y

,
1; 4x
2
22 2mx x x
,
1; 4x

22 2mx xx
,
1; 4x
2
x
m
,
1; 4x
1
2
m
.
Câu 28. (HNG BÀNG - HI PHÒNG - LN 1 - 2018) Tìm tt c các giá tr ca tham s thc
m
để
hàm s
4mx
y
x
m
nghch biến trên khong
;1
A.
21m
. B.
21m
. C.
21m
. D.
1m 
.
Li gii
Chn A.
Điu kin:
x
m
.
Ta có

2
2
4m
y
x
m
.
Để hàm s nghch biến trên khong
;1
thì
0y
vi
;1x
thì

2
2
4
0
m
xm
22m
.
Do hàm s đồng biến trên khong
;1
x
m
nên
;1m
.
2D1-BT26:XD tính ĐƠN ĐIU bng PP Xét Hàm. When the student is ready , the teacher will appear.
28 htt
p
s://www.facebook.com/toantha
y
an
|
0988323371
Vy
21m
.
Câu 29. (CHUYÊN LONG AN - LN 1 - 2018) Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
sao cho hàm
s

42
21 2yx m x m
đồng biến trên khong

1; 3
.
A.

;5m
. B.

2;m
. C.
5; 2m
. D.
;2m
.
Li gii
Chn D.

3
44 10yx mx


1; 3x
2
1xm

1; 3x
.
Đặt

2
1hx x
vi

1; 3x
,

2hx x
,

001;3hx x

.
Vy
2m
.
Câu 30. Tt c các giá tr thc ca tham s
m
sao cho hàm s
42
(2 3)yx mxm
nghch biến trên
khong

1; 2
;
p
q



, trong đó phân s
p
q
ti gin và
0q
. Hi tng
pq
là?
A. 5. B. 9. C. 7. D. 3.
Li gii
Chn C.
Tp xác định
D
. Ta có
3
42(23)yx mx

.
Hàm s nghch biến trên
(1; 2 )
2
3
0, (1; 2) ( ), (1; 2)
2
yx mx gxx
 
.
Lp bng biến thiên ca
()gx
trên
(1; 2)
.
() 2 0 0gx x x

Bng biến thiên
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT26:XD tính ĐƠN ĐIU bng PP Xét Hàm.
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 29
Da vào bng biến thiên, kết lun:
5
min ( )
2
mgxm
. Vy
527pq
.
Câu 31. (THPT CHUYÊN NGUYN THN MINH KHAI - SÓC TRĂNG - 2018) Có bao nhiêu giá tr
nguyên dương ca tham s m để hàm s
2
34
2
yxmx
x

đồng biến trên khong
0; ?
A. 0. B. 6. C. 3. D. 2.
Li gii
Chn B.
Hàm s đồng biến trên khong
0; ' 0, 0;yx 



22
44
3 0,0; 3 ,0;
gx
xm x x m x
xx



3
3
33
822
'3 0 396,2
33
gx x g
x




Bng biến thiên:
Theo bng biến thiên


33
0;
min 3 9 3 9gx m


Vy có 6 s nguyên dương tha YCBT.
2D1-BT26:XD tính ĐƠN ĐIU bng PP Xét Hàm. When the student is ready , the teacher will appear.
30 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
Câu 32. Câu 41: [DS12.C5.1.D05.d] (Đề tt nghip THPT 2020 mã đề 103) Tp hp tt c các giá tr
thc ca tham s m để hàm s
2x
y
x
m
đồng biến trên khong
(;5)
A.
(2;5]
. B.
[2;5)
. C.
(2; )
. D.
(2;5)
.
Li gii
Chn A
Tp xác định:
\.
D
m
Ta có:
2
2
'
()
m
y
x
m
Hàm s đồng biến trên khong
'0 ( ;5)
(;5)
(;5)
yx
m



20
25
5
m
m
m



.
Câu 33. Câu 42: [DS12.C5.1.D05.d] (Đề tt nghip THPT 2020 mã đề 104) Tp hp tt c các giá tr
thc ca tham s
m
để hàm s
3x
y
x
m
đồng biến trên khong

;6
A.
3; 6
. B.
3; 6
. C.
3; 
. D.
3; 6
.
Li gii
Chn A
Hàm s xác định khi:
0
x
mxm
.

2
33xm
yy
xm
x
m


Hàm s đồng biến trên khong

;6
khi và ch khi:

0, ; 6
;6
yx
m


30
33
36
6;
66
m
mm
m
m
mm








.
Vy:
3; 6m
.
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT27:XD tính CC TRN bng PP Xét Hàm S (D1).
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 117
BÀI 27: XÁC ĐNNH CC TRN BNG PHƯƠNG PHÁP XÉT HÀM S
(DNG 1)
A. LÝ THUYT:
Bài toán :
Xác định cc tr bng phương pháp xét hàm s
yfx
.
Bước 1: ……………………………………………………………………….
D .
Bước 2: Tìm ………………………………………... Tìm ………………………
i
x

1;2;...i
mà ti đó hàm s ca hàm s bng …….. hoc hàm s …………………………………………...
Bước 3: Lp ……………………………. hoc ……………………………………….
f
x
.
Nếu
f
x
……………………………… thì ………………………………………. ti
i
x
.
2D1-BT27:XD tính CC TRN bng PP Xét Hàm S (D1). When the student is ready , the teacher will appear.
118 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
B. VÍ D MINH HA
Câu 1. Đim cc tr ca đồ th hàm s
32
21yx x x
có ta độ
A.
0; 1 . B.

2;1 . C.
1; 1 . D.
1
;0
3



.
Câu 2. Cho hàm s
2
3
1
x
x
y
x
. Ta độ đim cc tiu ca đồ th hàm s.
A.
1; 1
. B.
2; 10
. C.
2;0
. D.
0; 2
.
Câu 3. Cho hàm s
2
4yxx
. Mnh đề nào đúng trong các mnh đề sau:
A. Hàm sđim cc tr
2x 
. B. m sđim cc tiu ti
2x
.
C. Hàm s có giá tr cc đại
0y
. D. Hàm s không có cc tr.
Câu 4. Cho hàm s
1yx
. Chn mnh đề đúng trong các mnh đề sau:
A. Hàm sđim cc tr đại ti
1
x
. B. m sđim cc tiu ti
1
x
.
C. Hàm s có giá tr cc đại
0y
. D. Hàm s không có cc tr.
Câu 5. Khong cách gia hai đim cc tr ca đồ th hàm s

2
21yx x
bng.
A.
2
A
B
. B.
4
A
B
. C.
25AB
. D. 52AB .
Câu 6. Đồ th ca hàm s
32
35yx x
có hai đim cc tr
A
B
. Din tích S ca tam giác
OAB vi O là gc ta độ.
A.
9S . B. 4S . C. 10S . D. 5S .
Câu 7. Đường thng đi qua hai đim cc tr ca đồ th hàm s
2
1
x
y
x
là:
A.
41yx
. B.
23yx
. C.
21yx
. D.
2yx
.
Câu 8. Đim nào sau đây thuc đường thng đi qua hai đim cc tr ca đồ th hàm s
32
391yx x x
.
A.
1; 4M
. B.
1; 8N
. C.
1; 12P
. D.
0; 4Q
.
Câu 9. Cho hàm s
3
3yx x
có giá tr cc đại và cc tiu ln lượt là
1
y
,
2
y
. Khi đó:
A.
12
4yy
. B.
12
26yy
. C.
12
26yy
. D.
12
4yy
.
Câu 10. Khong cách gia hai đim cc tr ca đồ th hàm s
2
1
x
mx m
y
x

bng
A.
52
. B.
45
. C.
25
. D.
5
.
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT27:XD tính CC TRN bng PP Xét Hàm S (D1).
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 119
C. BÀI TP TRÊN LP
Câu 1. Đim cc tr tiu ca đồ th hàm s
32
391yxx x
có ta độ
A.
1; 6
. B.
3; 26
. C.
3;1
. D.
3; 0
.
Câu 2. Cho hàm s
42
45yx x
. Chn mnh đề đúng trong các mnh đề sau:
A. Hàm s có ba đim cc tr. B. Hàm s có hai đim cc tr.
C. Hàm s có mt đim cc tr. D. Hàm s không có cc tr.
Câu 3. Cho hàm s
2
36
2
xx
y
x

. Chn mnh đề đúng trong các mnh đề sau:
A. Hàm s không có cc tr.
B. Hàm sđim cc tiu ti
4x 
11
CT
y
.
C. Hàm sđim cc đại ti
4x 
11
CĐ
y
.
D. Hàm sđim cc tiu ti
0x
3
CT
y
.
Câu 4. Cho hàm s
4
1
3
yx
x

. Khng định nào sau đây sai?
A. Hàm s có hai cc tr. B. m s đạt cc tiu ti
5x
.
C. Hàm s đại cc đại ti
1x  . D. Hàm s có giá tr cc tiu
5y
.
Câu 5. Cho hàm s
2
2yx x
. Khng định nào sau đây là đúng
A. Hàm s có hai đim cc tr. B. Hàm s đạt cc tiu ti
0x .
C. Hàm s đạt cc đại
2x . D. Hàm s không có cc tr.
Câu 6. Đim cc tr ca đồ th hàm s
2
25yx x
có ta độ là:
A.
1; 2 . B.
0;1 . C.
2;3 . D.
3; 4 .
Câu 7. Cho hàm s
2yx
. Khng định nào sau đây sai?
A. Hàm s có cc tiu ti
2x  . B. m s có giá tr cc tiu 0x .
C. Hàm s ch có cc tiu. D. Hàm sđim cc tr
2;0 .
Câu 8. Cho hàm s
42yx . Khng định nào sau đây đúng?
A. Hàm sđim cc đại
2;0 . B. Hàm s giá tr cc tiu 0x .
C. Hàm sđim cc tiu ti
2x
. D. Hàm s không có cc tr.
Câu 9. Khong cách gia hai đim cc tr ca hàm s

2
21 1yx x
bng:
A.
2 . B.
2
. C.
3
. D.
5
.
Câu 10. Khong cách gia hai đim cc tr ca hàm s
32
395yx x x
bng
A.
465
. B.
463
. C.
365
. D.
366
.
Câu 11. Cho hàm s
42
22yx x
C
. Gi s ba đim A ,
B
,
C
ln lượt là ba đim cc tr ca đồ
th

C
. Din tích ca tam giác
A
BC
bng:
A.
2 . B. 1. C.
3
. D.
5
.
2D1-BT27:XD tính CC TRN bng PP Xét Hàm S (D1). When the student is ready , the teacher will appear.
120 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
Câu 12. Cho hàm s

2
13yxx
. Gi A
B
là hai đim cc tr ca hàm s, tính din tích tam
giác
OAB trong đó O là gc ta độ.
A.
3
. B. 2 . C.
16
9
. D.
7
2
.
Câu 13. Đường thng đi qua hai đim cc tr ca đồ th hàm s
2
3
1
x
y
x
là:
A.
41yx
. B.
23yx
. C.
21yx
. D.
2yx
.
Câu 14. Cho hàm s

32
31yx x C . Đường thng đi qua đim
1; 1A và vuông góc vi đường
thng đi qua hai đim cc tr ca
C có phương trình là
A.
yx
. B.
23yx
. C.
450xy
. D.
230xy
.
Câu 15. Đim nào sau đây thuc đường thng đi qua hai đim cc tr ca đồ th hàm s
32
39yx x x
.
A.

1; 4M
. B.
1; 11N
. C.
2; 20P
. D.
0; 4Q
.
Câu 16. Đim nào sau đây thuc đường thng đi qua hai đim cc tr ca đồ th hàm s
32
11
8
33
yxxx
.
A.
1; 3M
. B.
1; 11N
. C.
2; 20P
. D.

1; 4Q
.
Câu 17. Cho hàm s
32
235yx x
. Tích các giá tr cc đại và cc tiu ca hàm s bng
A.
30
. B.
0
. C.
30
. D.
12
.
Câu 18. Đồ th hàm s
32
9244yx x x
đim cc tiu và cc đại ln lượt là
11
;
A
xy
22
;Bx y
. Giá tr
12 21
x
yxy
bng:
A.
56
. B.
56
. C.
32
. D.
32
.
Câu 19. Khong cách gia hai đim cc tr ca đồ th hàm s
2
3
1
xmxm
y
x

bng
A.
52
. B.
45
. C.
25
. D.
5
.
Câu 20. Khong cách gia hai đim cc tr ca đồ th hàm s
2
2
2
x
mx m
y
x


bng
A.
65
. B.
45
. C.
25
. D.
85
.
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT27:XD tính CC TRN bng PP Xét Hàm S (D1).
0988323371
|
Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 121
D. BÀI TP RÈN LUYN
Câu 1. Cho hàm s

yfx
liên tc trên
và có bng biến thiên như sau. Kết lun nào sau đây
đúng.
A. Hàm s có hai đim cc tr. B. Hàm s đạt cc tiu ti
1x
.
C. Hàm s có ba đim cc tr. D. Hàm s đạt cc đại ti
2x
.
Câu 2. Cho đồ th

C
ca hàm s
32
352yx x x
. Trong các mnh đề sau, mnh đề nào đúng
?
A.

C
không có đim cc tr. B.

C
có hai đim cc tr.
C.

C
có ba đim cc tr. D.

C
có mt đim cc tr.
Câu 3. Hàm s
3
32yx x
có giá tr cc đại bng
A.
0
. B. . C.
1
. D.
4
.
Câu 4. Cho hàm s

yfx
liên tc trên
và có bng biến thiên như sau
Mnh đề nào dưới đây đúng?
A. Đồ th hàm s

yfx
không có đường tim cn.
B. Hàm s

yfx
đim cc đại bng
4
.
C. Hàm s

yfx
đồng biến trên

5; 2
.
D. Hàm s

yfx
có cc tiu bng
5
.
x
y
y

1 1
2

0
0
0

2
19
12

2D1-BT27:XD tính CC TRN bng PP Xét Hàm S (D1). When the student is ready , the teacher will appear.
122 htt
p
s://www.facebook.com/toantha
y
an
|
0988323371
Câu 5. Cho hàm s

yfx
có bng biến thiên như sau
Hàm s đã cho đạt cc đại ti:
A.
2
. B.
1
. C.
0
. D.
3
Câu 6. Đồ th hàm s
42
35yx x
có bao nhiêu đim cc tiu?
A.
1
. B.
0
. C.
2
. D.
3
.
Câu 7. Cho hàm s
()yfx
đạo hàm
234
() ( 1)( 2)( 3)( 5)fx x x x x

. Hi hàm s
()yfx
có my đim cc tr?
A.
2
. B.
3
. C.
4
. D.
5
.
Câu 8. Cho hàm s
42
61yx x
đồ th

C
. Mnh đề nào dưới đây đúng?
A. Đim

3;10A
đim cc tiu ca

C
. B. Đim

3;10A
đim cc đại ca

C
.
C. Đim

3;28A
đim cc đại ca

C
. D. Đim

0;1A
đim cc đại ca

C
.
Câu 9. Cho hàm s
32
32yx x
. Khng định nào sau đây là đúng?
A. Hàm s đạt cc đại ti
2x
đạt cc tiu ti
0x
.
B. Hàm s đạt cc tiu ti
2x
đạt cc đại
0x
.
C. Hàm s đạt cc đại ti
2x 
và cc tiu ti
0x
.
D. Hàm s đạt cc đại ti
0x
và cc tiu ti
2x 
.
Câu 10. Biết đồ th hàm s
3
31yx x
có hai đim cc tr
,AB
. Khi đó phương trình đường thng
AB
là:
A.
2.yx
B.
21.yx
C.
21.yx
D.
2.yx
Câu 11. Cho hàm s
32
36yx x x
. Hàm s đạt cc tr ti hai đim
12
,xx
. Khi đó giá tr ca biu
thc
22
12
Sx x
bng:
A.
10
. B.
8
. C.
10
. D.
8
.
Câu 12. Cho hàm s
32
647yx x x
. Gi hoành độ 2 đim cc tr ca đồ th hàm s
12
,xx
. Khi
đó, giá tr ca tng
12
xx
là:
A.
6
. B.
4
. C.
6
. D.
4
.
Câu 13. Khong cách gia 2 đim cc tr ca đồ th hàm s
3
3yx x
là:
A.
45.
B.
2
.
C.
25
. D.
4
.
Câu 14. Hai cc tr ca đồ th hàm s
3
2
1
34
33
x
yxx
đối xng nhau qua đim
A.
17
3;
3
I



. B.
17
3;
6
I



. C.
17
3;
3
I



. D.
17
3;
3
I



.
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT27:XD tính CC TRN bng PP Xét Hàm S (D1).
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 123
Câu 15. Cho hàm s
2
31319
3
xx
y
x

. Đường thng đi qua hai đim cc tr ca đồ thm s
phương trình là:
A.
52130xy
. B.
313yx
. C.
613yx
. D.
2410xy
.
Câu 16. Gi
,
M
n
ln lượt là giá tr cc đại, giá tr cc tiu ca hàm s
2
33
2
xx
y
x

. Khi đó giá tr
ca biu thc
2
2
M
n
bng:
A. 8. B. 7. C. 9. D. 6.
Câu 17. Cho hàm s

32
31 1yx x
. Gi A ,
B
ln lượt là hai đim cc tr ca đồ th hàm s

1
.
Biết đim
4;3C
, tam giác
A
BC
A. tam giác vuông cân. B. tam giác vuông. C. tam giác đều. D. tam giác cân.
Câu 18. Gi
d
đường thng đi qua hai đim cc tr ca đồ th hàm s
32
391yx x x
, đim
1; 2Mm
thuc đường thng
d
, giá tr ca
m
gn vi giá tr nào sau đây nht?
A. 2 . B. 1 . C. 2 . D. 1.
Câu 19. Cho hàm s

42
221yx x . Gi
A
,
B
, C ln lượt là ba đim cc tr ca đồ th hàm s

1 . Tính din tích tam giác
A
BC (đơn v din tích).
A.
1
ABC
S
. B.
2
ABC
S
. C.
4
ABC
S
. D.
3
ABC
S
.
Câu 20. Cho hàm s
42
22yx x
đồ th
C
. Gi
I
là tâm đường tròn

T
đi qua ba đim cc
tr ca đồ th hàm sđim
1; 0M . Độ dài đon thng
IM
bng
A. 2IM . B.
2IM
. C.
3IM
. D. 22IM .
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT27:XD tính CC TRN bng PP Xét Hàm S (D1).
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 1
BÀI 27: XÁC ĐNNH CC TRN BNG PHƯƠNG PHÁP XÉT HÀM S
(DNG 1)
A. LÝ THUYT:
Bài toán :
Xác định cc tr bng phương pháp xét hàm s
yfx
.
Bước 1: Tìm tp xác định
D .
Bước 2: Tìm
f
x
. Tìm các đim
i
x
1; 2; ...i ti đó hàm s ca hàm s bng
0
hoc
hàm s liên tc nhưng không có đạo hàm.
Bước 3: Lp bng biến thiên hoc bng xét du
f
x
. Nếu
f
x
đổi du khi đi qua
i
x
thì
hàm s đạt cc tr ti
i
x
.
B. VÍ D MINH HA
Câu 1. Đim cc tr ca đồ th hàm s
32
21yx x x
có ta độ
A.
0; 1 . B.

2;1 . C.
1; 1 . D.
1
;0
3



.
Li gii
Chn C.
TXĐ: D .
Ta có
2
341yx x

,
2
1
03 410
1
3
x
yxx
x
 
.
Ta có bng biến thiên:
T bng biến thiên suy ra đồ th hàm s đạt cc tiu ti đim
1; 1 đạt cc đại ti đim
123
;
327



.
x
y
y


1
3
1
0
23
27

1

0
2D1-BT27:XD tính CC TRN bng PP Xét Hàm S (D1). When the student is ready , the teacher will appear.
2 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
Câu 2. Cho hàm s
2
3
1
x
x
y
x
. Ta độ đim cc tiu ca đồ th hàm s.
A.
1; 1
. B.
2; 10
. C.

2;0
. D.

0; 2
.
Li gii
Chn A.
TXĐ:
\1D
.
Đạo hàm

2
2
23 1 3
1
x
xxx
y
x


2
2
23
1
xx
y
x


.
Ta có
2
0230yxx

1
3
x
x

.
Ta có bng biến thiên
T bng biến thiên suy ra đim cc tiu ca hàm sđim
1; 1 .
Câu 3. Cho hàm s
2
4yxx
. Mnh đề nào đúng trong các mnh đề sau:
A. Hàm sđim cc tr 2x  . B. Hàm sđim cc tiu ti 2x .
C. Hàm s có giá tr cc đại
0y
. D. Hàm s không có cc tr.
Li gii
Chn D.
TXĐ:

;2 2; D
.
Đạo hàm
2
2
2
40
4
x
yx
x

.
Bng biến thiên
Da vào bng biến thiên suy ra đồ th hàm s không có cc tr.
Câu 4. Cho hàm s 1yx. Chn mnh đề đúng trong các mnh đề sau:
A. Hàm sđim cc tr đại ti 1
x
. B. Hàm sđim cc tiu ti 1
x
.
C. Hàm s có giá tr cc đại
0y
. D. Hàm s không có cc tr.
Li gii
x
y
y


2
2
0

0



x
y
y


3
9
1
0
1
1
0


Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT27:XD tính CC TRN bng PP Xét Hàm S (D1).
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 3
Chn B.
TXĐ: D .
Ta có

2
2
11 21yx y x y x x 
.
Đạo hàm
2
1
21
x
y
xx

. Ta có
0yx

.
Bng biến thiên:
T bng biến thiên suy ra hàm s đạt cc tiu ti
1
x
và giá tr cc tiu
0y
.
Câu 5. Khong cách gia hai đim cc tr ca đồ th hàm s

2
21yx x bng.
A. 2
A
B . B. 4
A
B . C.
25AB
. D.
52AB
.
Li gii
Chn C.
TXĐ:
D
. Ta có

2
32
21 34yx x x x
.
Đạo hàm
2
36yxx

.
2
0
03 60
2
x
yxx
x
 
.
Bng biến thiên:
Da vào bng biến thiên đồ th hàm s ta có hai đim cc tr
0; 4A
2;0B .
Suy ra
2; 4AB 

. Vy khong cách gia hai đim cc tr
A
B

2
2
2425AB 
.
Câu 6. Đồ th ca hàm s
32
35yx x
có hai đim cc tr
A
B . Din tích S ca tam giác
OAB
vi
O
là gc ta độ.
A. 9S . B. 4S . C. 10S . D. 5S .
Li gii
Chn D.
TXĐ: D . Đạo hàm
2
36yxx

.
0
0
2
x
y
x

.
Bng biến thiên:
x

0
2

y
0
y
0


5
9
x

0
2

y
0
y
0


4
0
x

0

y
y
 
1
2D1-BT27:XD tính CC TRN bng PP Xét Hàm S (D1). When the student is ready , the teacher will appear.
4 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
Da vào bng biến thiên suy ra hai đim cc tr
0;5A

2;9B
.
Áp dng công thc tính din tích tam giác
OAB ta có:
11
0.9 5.2 5
22
OAB A B B A
Sxyxy

.
Câu 7. Đường thng đi qua hai đim cc tr ca đồ th hàm s
2
1
x
y
x
là:
A.
41yx
. B.
23yx
. C.
21yx
. D.
2yx
.
Li gii
Chn D.
TXĐ:
\1 D . Đạo hàm
 
2
2
22
21
2
11
xx x
x
x
yy
xx




.
Ta có
2
0
020
2
x
yxx
x

.
Bng biến thiên
T bng biến thiên suy ra hai đim cc tr ca đồ th hàm s
0;0O
2; 4A
.
Ta có
2; 4OA

suy ra VTPT ca đường thng OA :
2; 1n 
.
Phương trình đường thng
OA

®i qua 0;0
cã VTPT 2; 1
O
n

202
x
yyx
.
Câu 8. Đim nào sau đây thuc đường thng đi qua hai đim cc tr ca đồ th hàm s
32
391yx x x
.
A.
1; 4M . B.
1; 8N . C.

1;12P . D.
0; 4Q .
Li gii
Chn C.
TXĐ: D .
Đạo hàm
2
369yxx
. Ta có
2
1
03690
3
x
yxx
x

 
.
Bng biến thiên
T bng biến thiên suy ra hai đim cc tr
1; 4A 

3; 28B
. Suy ra
4;32AB

.
Đường thng đi qua hai đim cc tr

®i qua 1; 4
cã VTPT 8; 1
A
n


:8 1 4 0 8 4 0AB x y x y
.
x
y
y


1
3
0
4

28

0
x

0
1

y
0
y
0


4
2
0


Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT27:XD tính CC TRN bng PP Xét Hàm S (D1).
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 5
Vy đim
1; 12P
thuc đường thng đi qua hai đim cc tr.
Câu 9. Cho hàm s
3
3yx x
có giá tr cc đại và cc tiu ln lượt là
1
y
,
2
y
. Khi đó:
A.
12
4yy
. B.
12
26yy
. C.
12
26yy
. D.
12
4yy
.
Li gii
Chn D.
TXĐ: D . Đạo hàm
2
33yx
.
Bng biến thiên
T bng biến thiên suy ra
1
2y
,
2
2y 
. Vy

12
22.226yy .
Câu 10. Khong cách gia hai đim cc tr ca đồ th hàm s
2
1
x
mx m
y
x

bng
A. 52. B.
45
. C.
25
. D.
5
.
Li gii
Chn C.
TXĐ:
\1 D .
Đạo hàm
 
2
2
22
21
2
11
xmx x mxm
x
x
yy
xx




.
Ta có
2
0
020
2
x
yxx
x

.
Bng biến thiên
T bng biến thiên suy ra hai đim cc tr

0;
A
m
2; 4
B
m .
Vy

2
2
20 4 25AB m m


.
x

0
1

y
0
y
0


4 m
2
m


x
y
y


1
1
0
2

2

0
2D1-BT27:XD tính CC TRN bng PP Xét Hàm S (D1). When the student is ready , the teacher will appear.
6 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
C. BÀI TP TRÊN LP
Câu 1.
Đim cc tr tiu ca đồ th hàm s
32
391yxx x
có ta độ
A.
1; 6 . B.
3; 26 . C.
3;1 . D.

3; 0 .
Li gii
Chn B.
TXĐ:
D
.
Đạo hàm
2
369yxx

. Ta có
2
1
03690
3
x
yxx
x
 

.
Bng biến thiên
T bng biến thiên suy ra đim cc tiu ca đồ th hàm s
3; 26 đim cc đại ca đồ
th hàm s
1; 6 .
Câu 2. Cho hàm s
42
45yx x
. Chn mnh đề đúng trong các mnh đề sau:
A. Hàm s có ba đim cc tr. B. Hàm s có hai đim cc tr.
C. Hàm s có mt đim cc tr. D. Hàm s không có cc tr.
Li gii
Chn A.
TXĐ D .
Đạo hàm
3
48yxx

. Ta có
32
04 804 20yxxxx
 
0
2
x
x

.
Bng biến thiên
T bng biến thiên suy ra đồ th hàm s có hai đim cc tiu
2;1
,

2;1
.
Đồ th hàm s có cc đại
0;5 .
Câu 3. Cho hàm s
2
36
2
xx
y
x

. Chn mnh đề đúng trong các mnh đề sau:
A. Hàm s không có cc tr.
B. Hàm sđim cc tiu ti 4x 
11
CT
y
.
C. Hàm sđim cc đại ti 4x 
11
CĐ
y
.
D. Hàm sđim cc tiu ti 0x
3
CT
y
.
Li gii
Chn B.
x
y
y

2
0
2

000


1
1
5
x
y
y


3
1
0
26

6

0
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT27:XD tính CC TRN bng PP Xét Hàm S (D1).
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 7
TXĐ:
\2D
. Đạo hàm


 
2
2
22
23 2 36
4
22
xx xx
x
x
yy
xx





.
Ta có
2
0
040
4
x
yxx
x


.
Bng biến thiên
T bng biến thiên suy ra đồ th hàm sđim cc tiu
4;11 đim cc đại
0;3 .
Câu 4. Cho hàm s
4
1
3
yx
x

. Khng định nào sau đây sai?
A. Hàm s có hai cc tr. B. m s đạt cc tiu ti
5x
.
C. Hàm s đại cc đại ti 1x  . D. Hàm s có giá tr cc tiu
5y
.
Li gii
Chn C.
TXĐ:
\3 D .
Đạo hàm

2
4
1
3
y
x

. Ta có

2
1
034
5
x
yx
x

.
Bng biến thiên
T bng biến thiên suy ra hàm s có cc tiu ti 5
x và giá tr cc tiu
5y
.
Hàm s có cc đại ti
1
x
và có giá tr cc đại
1y 
.
Câu 5. Cho hàm s
2
2yxx
. Khng định nào sau đây là đúng
A. Hàm s có hai đim cc tr. B. m s đạt cc tiu ti 0x .
C. Hàm s đạt cc đại 2x . D. Hàm s không có cc tr.
Li gii
Chn D.
TXĐ:
;0 2; D .
Đạo hàm
2
1
2
x
y
x
x
. Ta có
010 1lo¹iyx x

.
Bng biến thiên
x

1
3

y
0
y
0


5
5


1
x

4
2

y
0
y
0


3
0
11


2D1-BT27:XD tính CC TRN bng PP Xét Hàm S (D1). When the student is ready , the teacher will appear.
8 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
T bng biến thiên suy ra hàm s không có cc tr.
Câu 6. Đim cc tr ca đồ th hàm s
2
25yxx
có ta độ là:
A.
1; 2
. B.
0;1
. C.
2;3
. D.
3; 4
.
Li gii
Chn A.
TXĐ: D .
Đạo hàm
2
1
25
x
y
xx

. Ta có
010 1yx x

.
Bng biến thiên
( Bng biến thiên v sai )
T bng biến thiên suy ra hàm sđim cc tiu
1; 2 .
Câu 7. Cho hàm s 2yx. Khng định nào sau đây sai?
A. Hàm s có cc tiu ti 2x  . B. Hàm s có giá tr cc tiu 0x .
C. Hàm s ch có cc tiu. D. Hàm sđim cc tr

2;0 .
Li gii
Chon B.
TXĐ D .
Ta có
2
244yx y x x , suy ra
2
2
44
x
y
xx

.
Bng biến thiên
Qua bng biến thiên suy ra hàm sđim cc tiu

2;0 .
Câu 8. Cho hàm s 42yx . Khng định nào sau đây đúng?
A. Hàm sđim cc đại

2;0 . B. m s giá tr cc tiu 0x .
C. Hàm sđim cc tiu ti 2x . D. Hàm s không có cc tr.
Li gii
Chn C.
x
y
y

2

 
0
x

1

y
y

0
4

x
y
y


0
2
0

0

Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT27:XD tính CC TRN bng PP Xét Hàm S (D1).
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 9
TXĐ:
D
. Ta có
2
22
42 244
2
x
yxy xxy
x
 
.
Bng biến thiên.
T bng biến thiên hàm sđim cc tiu

2;0
.
Câu 9. Khong cách gia hai đim cc tr ca hàm s

2
21 1yx x bng:
A. 2 . B.
2
. C.
3
. D.
5
.
Li gii
Chn B.
TXĐ:
D
. Ta có
232
21 21 2 3 1yx xx yxx 
.
Đạo hàm
2
66yxx

. Suy ra
2
0
06 60
1
x
yxx
x
 
.
Bng biến thiên
T bng biến thiên suy ra hai đim cc tr ca hàm s

0;1A

1; 0B .
Khong cách gia hai đim cc tr

22
10 01 2AB 
.
Câu 10. Khong cách gia hai đim cc tr ca hàm s
32
395yx x x
bng
A.
465
. B.
463
. C.
365
. D.
366
.
Li gii
Chn A.
TXĐ: D .
Đạo hàm
2
369yxx

,
2
1
03 690
3
x
yxx
x

 
.
Bng biến thiên
T bng biến thiên suy ra hàm s có hai đim cc tr
1; 10A

3; 22B
.
Khong cách gia hai đim cc tr



2
2
31 2210465AB 
.
x
y
y


1
3
0
22

10

0
x
y
y


0
1
0


0
1
0
x
y
y

2

 
0
2D1-BT27:XD tính CC TRN bng PP Xét Hàm S (D1). When the student is ready , the teacher will appear.
10 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
Câu 11. Cho hàm s
42
22yx x
C
. Gi s ba đim
A
, B ,
C
ln lượt là ba đim cc tr ca đồ
th
C
. Din tích ca tam giác
A
BC
bng:
A.
2
.
B.
1
.
C. 3 . D. 5 .
Li gii
Chn B.
TXĐ: D . Đạo hàm
3
44yxx

. Ta có
0
0
1
x
y
x


.
Bng biến thiên:
T bng biến thiên suy ra ba đim cc tr

0; 2A ,

1;1B ,

1;1C .
Ta có
A
BC là tam giác cân ti
A

2
11 2BC 
.
Gi
I là trung đim ca
B
C suy ra
0;1I
. T đó ta có

2
12 1AI 
.
Din tích tam giác
A
BC
:
11
..1.21
22
ABC
SAIBC

.
Câu 12. Cho hàm s

2
13yxx . Gi
A
B là hai đim cc tr ca hàm s, tính din tích tam
giác
OAB trong đó O là gc ta độ.
A.
3
. B. 2 . C.
16
9
. D.
7
2
.
Li gii
Chn C.
TXĐ: D . Ta có
232
169 7159yxxx yxxx  .
Đạo hàm
2
31415yxx

. Ta có
2
3
0 3 14 15 0
5
3
x
yxx
x
 
.
Bng biến thiên
T bng biến thiên suy ra hai đim cc tr
532
;
327
A



3; 0B .
Din tích
OAB :
1153216
.0 3.
223279
AB BA
SxyxyS




.
x
y
y


5
3
3
0
0

32
27

0
x
y
y

1
0 1

000


1
1
2
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT27:XD tính CC TRN bng PP Xét Hàm S (D1).
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 11
Câu 13. Đường thng đi qua hai đim cc tr ca đồ th hàm s
2
3
1
x
y
x
là:
A.
41yx
. B.
23yx
. C.
21yx
. D.
2yx
.
Li gii
Chn D.
TXĐ:
\1D . Đạo hàm



2
2
22
21 3
23
11
xx x
xx
yy
xx





.
Ta có
2
1
0230
3
x
yxx
x


.
Bng biến thiên
T bng biến thiên suy ra hai đim cc tr

3; 6A 
1; 2B
4;8AB

.
Phương trình đi qua hai đim cc tr

®i qua 1;2
VTPT 2; 1
B
n

.
:2 1 2 0 2 0AB x y x y .
Câu 14. Cho hàm s
32
31yx x C . Đường thng đi qua đim
1;1A và vuông góc vi đường
thng đi qua hai đim cc tr ca
C có phương trình là
A. yx . B.
23yx
. C.
450xy
. D.
230xy
.
Li gii
Chn D.
TXĐ:
D
. Đạo hàm
2
36yxx

. Ta có
2
0
03 60
2
x
yxx
x
 
.
Bng biến thiên
T bng biến thiên suy ra hai đim cc tr

0;1B

2; 3C
2; 4BC

.
Phương trình đường thng cn tìm

®i qua 1;1
VTPT 1; 2
A
n

Phương trình:
12 10 2 30xyxy .
Câu 15. Đim nào sau đây thuc đường thng đi qua hai đim cc tr ca đồ th hàm s
32
39yx x x
.
A.
1; 4M . B.
1; 11N . C.
2; 20P . D.
0; 4Q .
x
y
y


2
0
3


0
0
1
x

3
1

y
0
y
0


6
1
2


2D1-BT27:XD tính CC TRN bng PP Xét Hàm S (D1). When the student is ready , the teacher will appear.
12 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
Li gii
Chn B.
TXĐ:
D
. Đạo hàm
2
369yxx

.
Ta có
2
1
03 690
3
x
yxx
x

 
.
Bng biến thiên
T bng biến thiên suy ra hai đim cc tr

1; 5A
3; 27B
. Suy ra
4; 32AB 

.
Phương trình đường thng đi qua hai đim cc tr

®i qua ®iÓm 1;5
cã vtpt 8;1
A
n
.
:8 1 5 0 8 3 0AB x y x y
.
Vy đim
1; 11N thuc đường thng đi qua hai đim cc tr.
Câu 16. Đim nào sau đây thuc đường thng đi qua hai đim cc tr ca đồ th hàm s
32
11
8
33
yxxx

.
A.
1; 3M . B.
1; 11N . C.
2; 20P . D.

1; 4Q .
Li gii
Chn A.
TXĐ: D . Đạo hàm:
2
28yx x

, ta có
2
4
0280
2
x
yxx
x


.
Bng biến thiên:
T bng biến thiên suy ra các đim cc tr

2;9A
4; 27B
suy ra
6; 36AB 

.
Phương trình đường thng đi qua hai đim cc tr

®i qua ®iÓm 2;9
cã vtpt 6;1
A
n
:6 2 9 0 6 3 0AB x y x y .
T đó suy ra đim
Câu 17. Cho hàm s
32
235yx x
. Tích các giá tr cc đại và cc tiu ca hàm s bng
A. 30 . B. 0 . C. 30 . D. 12.
Li gii
Chn C.
x
y
y


4
0
27


0
9
2
x
y
y


3
0
27


0
5
1
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT27:XD tính CC TRN bng PP Xét Hàm S (D1).
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 13
TXĐ:
D . Đạo hàm
2
66yxx

, ta có
2
0
06 60
1
x
yxx
x
 
.
Bng biến thiên:
T bng biến thiên suy ra giá tr cc đại ca hàm s bng
5 và giá tr cc tiu bng 6 .
Vy tích giá tr cc đại và giá tr cc tiu bng:
5. 6 30 .
Câu 18. Đồ th hàm s
32
9244yx x x
đim cc tiu và cc đại ln lượt là
11
;
A
xy
22
;
B
xy
. Giá tr
12 21
x
yxy
bng:
A. 56 . B. 56 . C. 32. D. 32 .
Li gii
Chn B.
TXĐ:
D
, đạo hàm
2
31824yx x

. Ta có
2
4
0 3 18 24 0
2
x
yxx
x
 
.
Bng biến thiên:
T bng biến thiên suy ra đim cc tiu
4; 20A đim cc đại
2; 24B .
Suy ra
12 21
4.24 2.20 56xy xy
.
Câu 19. Khong cách gia hai đim cc tr ca đồ th hàm s
2
3
1
xmxm
y
x

bng
A.
52
. B.
45
. C.
25
. D.
5
.
Li gii
Chn B.
TXĐ:
\1D
.
Đạo hàm


 
2
2
22
21 3
23
11
xmx x mxm
xx
yy
xx





.
Ta có
2
1
0230
3
x
yxx
x


.
Bng biến thiên
x
y
y


4
0
20


0
24
2
x
y
y


1
0
7


0
5
0
2D1-BT27:XD tính CC TRN bng PP Xét Hàm S (D1). When the student is ready , the teacher will appear.
14 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
T bng biến thiên suy ra hai đim cc tr ca hàm s
1; 2Am
3; 6Bm.
Khong cách gia hai đim cc tr ca hàm s

22
31 6 2 45AB m m
.
Câu 20. Khong cách gia hai đim cc tr ca đồ th hàm s
2
2
2
x
mx m
y
x


bng
A.
65
. B.
45
. C.
25
. D.
85
.
Li gii
Chn B.
TXĐ:
\2D . Đạo hàm


 
2
2
22
22 2
4
22
xmx x mx m
x
x
y
xx

 

.
Ta có
2
0
040
4
x
yxx
x


.
Bng biến thiên
T bng biến thiên suy ra hai đim cc tr
4; 8Am
0;
B
m .
Khong cách gia hai đim cc tr
22
48 45AB 
.
x

4
2

y
0
y
0


8m
0
m


x

3
1

y
0
y
0


6m
1
2m 

Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT27:XD tính CC TRN bng PP Xét Hàm S (D1).
0988323371
|
Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 15
D. BÀI TP RÈN LUYN
Câu 1. Cho hàm s

yfx
liên tc trên
và có bng biến thiên như sau. Kết lun nào sau đây
đúng.
A. Hàm s có hai đim cc tr. B. Hàm s đạt cc tiu ti
1x
.
C. Hàm s có ba đim cc tr. D. Hàm s đạt cc đại ti
2x
.
Li gii
Chn A.
Câu 2. Cho đồ th

C
ca hàm s
32
352yx x x
. Trong các mnh đề sau, mnh đề nào đúng
?
A.

C
không có đim cc tr. B.

C
có hai đim cc tr.
C.

C
có ba đim cc tr. D.

C
có mt đim cc tr.
Li gii
Chn A.
Tp xác định
D
.
Ta có:
2
365yxx


2
312x
0
,
x
.
đạo hàm ca hàm s không đổi du trên
nên đồ th hàm s không có đim cc tr.
Câu 3. Hàm s
3
32yx x
có giá tr cc đại bng
A.
0
. B. . C.
1
. D.
4
.
Li gii
Chn D.
Ta có:
2
33yx

. Xét
2
10
03 30
14
xy
yx
xy

 

.
Và:
6yx



160
160
y
y




. Suy ra hàm s đạt cc đại ti
1
x

. Vy
4
CĐ
y
.
Câu 4. Cho hàm s

yfx
liên tc trên
và có bng biến thiên như sau
x
y
y

1 1
2

0
0
0

2
19
12

2D1-BT27:XD tính CC TRN bng PP Xét Hàm S (D1). When the student is ready , the teacher will appear.
16 htt
p
s://www.facebook.com/toantha
y
an
|
0988323371
Mnh đề nào dưới đây đúng?
A. Đồ th hàm s

yfx
không có đường tim cn.
B. Hàm s

yfx
đim cc đại bng
4
.
C. Hàm s

yfx
đồng biến trên

5; 2
.
D. Hàm s

yfx
có cc tiu bng
5
.
Li gii
Chn D.

lim 2
x
fx


lim 2
x
fx

nên đường
2y
là tim cn ngang ca đồ th hàm s

yfx
.
Giá tr cc đại
4
CĐ
y
, đim cc đại
1
CĐ
x 
.
Hàm s

yfx
đồng biến trên

;1
;

2; 
và nghch biến trên

1; 2
.
Vì vy A, B, C sai.
Hàm s

yfx
có cc tiu bng
5
.
Câu 5. Cho hàm s

yfx
có bng biến thiên như sau
Hàm s đã cho đạt cc đại ti:
A.
2
. B.
1
. C.
0
. D.
3
Li gii
Chn C.
Da vào bng biến thiên ta có hàm s đạt cc đại ti
0x
.
Câu 6. Đồ th hàm s
42
35yx x
có bao nhiêu đim cc tiu?
A.
1
. B.
0
. C.
2
. D.
3
.
Li gii
Chn C.
TXĐ:
D
. Đạo hàm
3
46yxx

, ta có
3
0
04 60
6
2
x
yxx
x
 

.
Xét du:
Suy ra hàm s
3
đim cc tr.
Câu 7. Cho hàm s
()yfx
đạo hàm
234
() ( 1)( 2)( 3)( 5)fx x x x x

. Hi hàm s
()yfx
có my đim cc tr?
A.
2
. B.
3
. C.
4
. D.
5
.
Li gii
6
2
0
6
2

Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT27:XD tính CC TRN bng PP Xét Hàm S (D1).
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 17
Chn A.
Ta có

0fx

234
1
12 3 50
2
x
xx x x
x


hoc
3
5
x
x

.
Xét du

f
x
:
T đó suy ra hàm s
yfx
2
cc tr.
Câu 8. Cho hàm s
42
61yx x
đồ th
C
. Mnh đề nào dưới đây đúng?
A. Đim
3;10A
đim cc tiu ca
C . B. Đim

3;10A
đim cc đại ca
C .
C. Đim
3;28A
đim cc đại ca
C . D. Đim

0;1A đim cc đại ca
C .
Li gii
Chn B.
TXĐ: D . Đạo hàm
3
412yxx

, ta có
3
0
04120
3
x
yxx
x
 

.
Bng biến thiên
T bng biến thiên suy ra đim cc đại
3;10A
,
3;10B
đim cc tiu
0;1C
.
Câu 9. Cho hàm s
32
32yx x
. Khng định nào sau đây là đúng?
A. Hàm s đạt cc đại ti 2x đạt cc tiu ti 0x .
B. Hàm s đạt cc tiu ti 2x đạt cc đại 0x .
C. Hàm s đạt cc đại ti
2x 
và cc tiu ti
0x
.
D. Hàm s đạt cc đại ti 0x
và cc tiu ti
2x  .
Li gii
Chn B.
TXĐ: D . Đạo hàm
2
36yxx

.Ta có
2
0
03 60
2
x
yxx
x
 
.
Bng biến thiên
x
y
y


2
0
2


0
0
2
x
y
y

3
0
3

000
1
10 10


5
1 2
3

2D1-BT27:XD tính CC TRN bng PP Xét Hàm S (D1). When the student is ready , the teacher will appear.
18 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
T bng biến thiên suy ra hàm s đạy cc đại ti
0x đạt cc tiu ti 2x .
Câu 10. Biết đồ th hàm s
3
31yx x
có hai đim cc tr
,
A
B
. Khi đó phương trình đường thng
A
B
là:
A.
2.yx
B.
21.yx
C.
21.yx
D.
2.yx
Li gii
Chn C.
TXĐ: D . Đạo hàm
2
33yx

, ta có
2
03 30 1yx x

.
Bng biến thiên
Qua bng biến thiên suy ra hai đim cc tr
1; 3A
1; 1B . Suy ra
2; 4AB 

.
Phương trình đường thng
A
B

di qua diem 1; 1
co vtpt 2;1
B
n
:2 1 1 0 2 1 0AB x y x y .
Câu 11. Cho hàm s
32
36yx x x
. Hàm s đạt cc tr ti hai đim
12
,
x
x
. Khi đó giá tr ca biu
thc
22
12
Sx x bng:
A. 10 . B. 8 . C. 10. D. 8 .
Li gii
Chn D.
TXĐ:
D
. Đạo hàm
2
366yxx

.
Xét
2
036601yxx
 .
Do
1
x
,
2
x
là hai đim cc tr ca hàm s nên
1
x
,
2
x
cũng là nghim ca phương trình
1
.
Theo h thc viét ta có
12
12
2
2
b
xx
a
c
xx
a


.
Ta có

2
22
12 12 12
2448Sx x xx xx
.
Câu 12. Cho hàm s
32
647yx x x
. Gi hoành độ 2 đim cc tr ca đồ th hàm s
12
,
x
x
. Khi
đó, giá tr ca tng
12
x
x
là:
A.
6
. B. 4 . C.
6
. D. 4 .
Li gii
Chn D.
TXĐ:
D
. Đạo hàm
2
3124yx x

.
Xét
2
03 12401yxx
 
.
Do
1
x
,
2
x
là hai đim cc tr ca hàm s nên
1
x
,
2
x
cũng là nghim ca phương trình

1 .
x
y
y


1
0
1


0
1
3
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT27:XD tính CC TRN bng PP Xét Hàm S (D1).
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 19
Theo h thc viét ta có
12
4
b
xx
a

.
Câu 13. Khong cách gia 2 đim cc tr ca đồ th hàm s
3
3yx x
là:
A.
45.
B.
2
. C.
25
. D.
4
.
Li gii
Chn C.
TXĐ: D . Đạo hàm
2
33yx

. Ta có
2
03 30 1yx x
 
.
Bng biến thiên
Qua bng biến thiên suy ra hai đim cc tr
1; 2A
,
1; 2B
.
Khong cách gia hai đim cc tr

2
2
2425AB 
.
Câu 14. Hai cc tr ca đồ th hàm s
3
2
1
34
33
x
yxx
đối xng nhau qua đim
A.
17
3;
3
I



. B.
17
3;
6
I



. C.
17
3;
3
I



. D.
17
3;
3
I



.
Li gii
Chn D.
TXĐ:
D
. Đạo hàm
2
64yxx

. Ta có
2
35
0640
35
x
yxx
x

 

.
Bng biến thiên
T bng biến thiên suy ra hai đim cc tr
17 10 5
35;
3
A




17 10 5
35;
3
B




.
Gi
I là trung đim ca đon thng
A
B , suy ra
A
đối xng
B
qua I .
Ta độ đim
I :
3
2
17
23
AB
I
AB
I
xx
x
yy
y


17
3;
3
I



.
Câu 15. Cho hàm s
2
31319
3
xx
y
x

. Đường thng đi qua hai đim cc tr ca đồ th hàm s
phương trình là:
x
y
y


35
0


0
35
17 10 5
3
17 10 5
3
x
y
y


1
0
2


0
1
2
2D1-BT27:XD tính CC TRN bng PP Xét Hàm S (D1). When the student is ready , the teacher will appear.
20 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
A.
52130xy
. B.
313yx
. C.
613yx
. D.
2410xy
.
Li gii
Chn C.
Phương trình đường thng đi qua hai đim cc tr


2
31319
613
3
xx
yx
x


.
Câu 16. Gi
,
M
n
ln lượt là giá tr cc đại, giá tr cc tiu ca hàm s
2
33
2
xx
y
x

. Khi đó giá tr
ca biu thc
2
2
M
n
bng:
A. 8. B. 7. C. 9. D. 6.
Li gii
Chn B.
TXĐ:
\2D
. Đạo hàm
 
2
2
22
23 2 33
43
22
xx xx
xx
y
xx




.
Ta có
2
1
0430
3
x
yxx
x



.
Bng biến thiên
T bng biến thiên suy ra giá tr cc đại, cc tiu ca hàm s ln lượt bng
3M 
1n
.
Suy ra

2
2
232.17Mn .
Câu 17. Cho hàm s
32
31 1yx x
. Gi
A
, B ln lượt là hai đim cc tr ca đồ th hàm s

1
.
Biết đim

4;3C
, tam giác
A
BC
A. tam giác vuông cân. B. tam giác vuông. C. tam giác đều. D. tam giác cân.
Li gii
Chn A.
TXĐ: D . Đạo hàm s
2
36yxx

. Ta có
2
0
03 60
2
x
yxx
x
 
.
Bng biến thiên
T bng biến thiên suy ra hai đim cc tr ca hàm s

0;1A

2; 3B .
Ta có
2; 4AB 

,
4;2AC

suy ra
.2.44.20AB AC 
 
,
25AB AC
.
Vy tam giác
A
BC là tam giác vuông cân ti
A
.
x
y
y


2
0
3


0
0
1
x

3
2

y
0
y
0


3
1
1

Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT27:XD tính CC TRN bng PP Xét Hàm S (D1).
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 21
Câu 18. Gi d đường thng đi qua hai đim cc tr ca đồ th hàm s
32
391yx x x
, đim

1; 2Mm thuc đường thng
d
, giá tr ca
m
gn vi giá tr nào sau đây nht?
A. 2 . B. 1 . C. 2 . D. 1.
Li gii
Chn D.
TXĐ: D= . Đạo hàm
2
369yxx

. Ta có
2
1
03 690
3
x
yxx
x


.
Bng biến thiên:
T bng biến thiên suy ra hai đim cc tr
3; 28A

1; 4B suy ra

4; 32AB 

.
Phương trình đường thng
d :

®i qua ®iÓm 1; 4
cã vtpt 8;1
B
n

81 408 40xy xy
.
Để
1; 2Mm thuc đường thng
d
thì

5
81240
4
mm
.
Câu 19. Cho hàm s
42
221yx x . Gi
A
, B , C ln lượt là ba đim cc tr ca đồ th hàm s

1 . Tính din tích tam giác
A
BC (đơn v din tích).
A.
1
ABC
S
. B.
2
ABC
S
. C.
4
ABC
S
. D.
3
ABC
S
.
Li gii
Chn A.
TXĐ: D . Đạo hàm
3
44yxx

,
3
0
04 40
1
x
yxx
x
 

.
Bng biến thiên
T bng biến thiên suy ra các đim cc tr
1; 3A  ,
0; 2B
1; 3C .
Gi
I là trung đim ca
A
C suy ra
0
2
3
2
AC
I
AC
I
xx
x
yy
y


0; 3I.
Ta có

2
32 1BI 
,
2
22AC .
Do tam giác
A
BC n ti
B
suy ra
11
..1.21
22
ABC
SBIAC

.
x
y
y
1
0
1

000

2
3

3


x
y
y


1
0
4


0
3
28
2D1-BT27:XD tính CC TRN bng PP Xét Hàm S (D1). When the student is ready , the teacher will appear.
22 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
Câu 20. Cho hàm s
42
22yx x
đồ th
C
. Gi
I là tâm đường tròn

T
đi qua ba đim cc
tr ca đồ th hàm sđim
1; 0M
. Độ dài đon thng
IM
bng
A. 2IM . B. 2IM . C.
3IM
. D. 22IM .
Li gii
Chn A.
TXĐ: D . Đạo hàm
3
44yxx

, ta có
3
0
04 40
1
x
yxx
x
 

.
Bng biến thiên
T bng biến thiên suy ra ba đim cc tr
1;1A
,
0; 2B
1;1C
.
Ta có
22
11 2AB ,
22
11 2BC ,
2
22AC .
Suy ra
22 2
A
BBC AC
A
BBC
vy
A
BC
là tam giác vuông cân ti
B .
Suy ra tâm đường tròn ngoi tiếp
A
BC là trung đim ca
A
C .
Ta có ta độ đim
I
:
0
1
I
I
x
y
0;1I
.
Vy
22
11 2IM .
x
y
y
1
0
1

000

2
1

1


Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT28:XD tính CC TRN bng PP Xét Hàm S (D2).
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 125
BÀI 28: XÁC ĐNNH CC TRN BNG PHƯƠNG PHÁP XÉT HÀM S
(DNG 2)
A. LÝ THUYT:
Bài toán :
Xác định cc tr bng phương pháp xét hàm
S đim cc tr ca hàm s
yfx bng s ln
y
………………………………..
Vi các hàm đa thc thì s đim cc tr ca hàm s

yfx bng s ……………………………..
hoc ………………………………………. ca phương trình
0y
.
Để tìm s đim cc tr ca hàm s

yfx ta thc hin các bước sau:
Bước 1: Tính ………………………………………………………
Bước 2: Gii ………………………………………………………..
Bước 3: Lp …………………………………………………………
Bước 4: Tìm ………………………………………………………….
Nếu
y
đổi du t
sang
khi qua
0
x
thì hàm s đạt …………………… ti
0
x
.
Nếu
y
đổi du t sang
khi qua
0
x
thì hàm s đạt ……………………. ti
0
x
.
Nếu
y
không đổi du khi qua
0
x
thì hàm s ………………………………. ti
0
x
.
2D1-BT28:XD tính CC TRN bng PP Xét Hàm S (D2). When the student is ready , the teacher will appear.
126 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
B. VÍ D MINH HA
Câu 1. Cho hàm s đạo hàm trên tp K. Gi , khi đó được gi là đim cc
đại ca hàm s nếu
A.
0
f
x
đổi du khi
x
đi qua giá tr
0
x
x .
B.
0
0fx
.
C.
0
f
x
đổi du t âm sang dương khi
x
đi qua giá tr
0
x
x .
D.
0
f
x
đổi du t dương sang âm khi
x
đi qua giá tr
0
x
x .
Câu 2. S đim cc tr ca hàm s

2017
1yx
A.
0
. B.
2017
. C.
1
. D.
2016
.
Câu 3. Cho hàm s
yfx đạo hàm

2
2
'14fx x x
. S đim cc tr ca hàm s
yfx .
A.
1. B. 4 . C. 2 . D.
3
.
Câu 4. Hàm s
53
21yx x có bao nhiêu cc tr?
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 5. Cho hàm s
75
1
75
xx
y . Mnh đề nào sau đây sai?
A. Đồ th hàm s
x
2 đim cc tr.
B. Hàm s
x
nghch biến trên khong
1; 0
.
C. Hàm s

f
x
đạt cc tiu ti
1
x
.
D. Hàm s

f
x
đồng biến trên khong
0;1
.
Câu 6. Cho hàm s
yfx
liên tc trên và có bng xét du ca
f
x
như sau
x

2
1 5

f
x
||
0
0 +
Tìm s đim cc tr ca hàm s
yfx
A. 3. B. 0. C. 2. D. 1.
Câu 7. Cho hàm s
yfx
đạo hàm


22
4,fx xx x
 . Mnh đề nào sau đây là đúng?
A.
Hàm s đã cho có 2 đim cc tr. B. Hàm s đã cho đạt cc đại ti
2x
.
C. Hàm s đã cho có 3 đim cc tr. D. Hàm s đã cho đạt cc tiu ti
2x 
.
yfx
0
x
K
0
x
x
yf
x
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT28:XD tính CC TRN bng PP Xét Hàm S (D2).
0988323371
|
Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 127
Câu 8. Cho hàm s f có đạo hàm là

24
'41fx xx x
, s đim cc tiu ca hàm s
f
là :
A. 1. B. 3. C. 0. D. 2.
Câu 9. Hàm s

yfx
xác định, liên tc trên Rđạo hàm

2
'2126fx x x
. Khi đó hàm
s

fx
A. Đạt cc đại ti đim
1x
. B. Đạt cc tiu to đim
3x 
.
C. Đạt cc đại ti đim
3x 
. D. Đạt cc tiu ti đim
1x
.
Câu 10. Cho hàm s

yfx
xác định và có đạo hàm

fx
. Biết rng hình v bên là đồ th ca hàm
s

fx
. Khng định nào sau đây là đúng v cc tr ca hàm s

yfx
?
A. Hàm s

fx
đạt cc đại ti
1x 
. B. Hàm s

fx
đạt cc tiu ti
2x 
.
C. Hàm s

fx
đạt cc tiu ti
1x
. D. Hàm s

fx
đạt cc đại ti
2x 
.
Câu 11. Cho hàm s

yfx
đạo hàm liên tc trên
. Đồ th hàm s

yfx
như hình v sau:
S đim cc tr ca hàm s

2017 2018 2019yfx x
là:
A.
3
. B.
1
. C.
4
. D.
2
.
2D1-BT28:XD tính CC TRN bng PP Xét Hàm S (D2). When the student is ready , the teacher will appear.
128 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
C. BÀI TP TRÊN LP
Câu 1. Phát biu nào sau đây đúng?
A. Hàm s
yfx đạt cc tr ti
0
x
khi và ch khi
0
x
là nghim ca đạo hàm.
B. Nếu
0fx
0fx

thì hàm s đạt cc đại ti
0
x
.
C. Nếu
0fx
0fx

thì
0
x
không phi là cc tr ca hàm s
yfx
đã cho.
D. Nếu
f
x
đổi du khi x qua đim
0
x
yfx
liên tc ti
0
x
thì hàm s
yfx
đạt
cc đại ti đim
0
x
.
Câu 2. Hàm s
432
346121yx x x x có bao nhiêu đim cc tr.
A.
3
. B.
1
. C.
0
. D.
2
.
Câu 3. Hàm s
43
8432yx x
có bao nhiêu đim cc tr?
A. 2. B. 3. C. 1. D. Không có.
Câu 4. Cho hàm s
yfx liên trc trên
R
và có đạo hàm

2 2017
12 3.fx x x x

Khng định nào sau đây là khng định đúng?
A. Hàm s đồng biến trên các khong
1; 2
3; 
B. Hàm sba đim cc tr.
C. Hàm s nghch biến trên khong
1; 3
D. Hàm s đạt cc đại ti
2x
, đạt cc tiu ti
1
x
3x
Câu 5. Cho hàm s
()yfx
xác định trên R và có



2017 3
2
'( ) 1 1 2 3fx x x x
. Hàm s
()yfx
có bao nhiêu đim cc tr?
A. 1. B. 4. C. 3. D. 2.
Câu 6. Hàm s
432
111
432
yx x xx
có bao nhiêu đim cc tr?
A.
2 đim. B. 4 đim. C.
3
đim. D. 1 đim.
Câu 7. Hàm s
3
33yx x có bao nhiêu đim cc tr trên khong
4
1;
3



?
A.
1. B. 2 . C.
0
. D.
3
.
Câu 8.
Trong các hàm s
42 4 3 2
111
23, 3
432
yx x y x x x x
,
2
14yx
,
2
23yx x
có hàm s có 3 đim cc tr?
A. 2. B. 4. C. 3. D. 1.
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT28:XD tính CC TRN bng PP Xét Hàm S (D2).
0988323371
|
Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 129
Câu 9. Mt hàm s

fx
đạo hàm là

234
'123.fx xx x x
S cc tr ca hàm s là:
A.
2
. B.
1
. C.
3
. D.
4
.
Câu 10. Cho hàm s

yfx
liên tc trên
và có bng xét du

fx
như sau
Hàm s

yfx
có bao nhiêu đim cc tr?
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Câu 11. Hàm s

fx
xác định và liên tc trên
và có đạo hàm

2
'211fx x x
. Khi đó
hàm s

fx
.
A. Đạt cc tiu ti đim
1x 
. B. Đạt cc tiu ti đim
1x
.
C. Đạt cc đại ti đim
1x 
. D. Đạt cc đại ti đim
1x
.
Câu 12. Cho hàm s

yfx
đạo hàm là

23
12fx xx x

. Hàm s có my đim cc tr?
A.
1
.
B.
3
.
C.
4
. D.
2
.
Câu 13. Cho hàm s
()yfx
liên tc trên
vi bng xét du đạo hàm như sau:
.
S đim cc tr ca hàm s
()yfx
là.
A.
3
. B.
0
. C.
1
. D.
2
.
Câu 14. Cho hàm s

fx
đạo hàm là

24
12fx xx x x

. S đim cc tiu ca hàm
s

fx
là.
A.
2
. B.
1
. C.
3
. D.
0
.
Câu 15. Cho hàm s

yfx
liên tc trên
và có đạo hàm


25
3
12 3
4
xx x
fx
x

. Hi hàm
s

yfx
có bao nhiêu đim cc tr?
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
4
.
2D1-BT28:XD tính CC TRN bng PP Xét Hàm S (D2). When the student is ready , the teacher will appear.
130 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
Câu 16. Cho hàm s
x
xác định trên và có đồ th ca hàm s
f
x
như hình v. Hàm s
x
có my đim cc tr?
.
A. 3. B.
1
. C. 2. D. 4.
Câu 17. Cho hàm s
x
. Hàm s
()yfx
đồ th như hình v bên. Mnh đề nào dưới đây là
đúng?
.
A. Hàm s

f
x
đạt cc đại ti
0x
. B.m s

f
x
có hai đim cc tr.
C. Hàm s

f
x
đạt cc tiu ti
1x 
. D. Hàm s
x
đạt cc tiu ti
1
x
.
Câu 18. Cho hàm s
()yfx
xác định trên và có đạo hàm
2
'( ) ( 2)( 1)fx x x . Khng định nào
sau đây là khng định
đúng?
A. Hàm s
()yfx
đồng biến trên
(2; )
.
B. Hàm s
()yfx
đạt cc đại tiu
1
x
.
C. Hàm s
()yfx
đạt cc đại ti
2x 
.
D. Hàm s
()yfx
nghch biến trên
(2;1)
.
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT28:XD tính CC TRN bng PP Xét Hàm S (D2).
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 131
Câu 19. Hàm s
x
đạo hàm
f
x
trên khong K . Hình v bên dưới là đồ th ca hàm s
x
trên khong
K . S đim cc tr ca hàm s
x
trên là:
.
A.
0
. B.
3
. C. 1. D. 2 .
Câu 20. Cho hàm s
yfx
đạo hàm trên . Biết rng hàm s
yfx
đồ th như hình v
dưới đây:
Đặt
 
g
xfxx
. Hi hàm sbao nhiêu đim cc đại và bao nhiêu đim cc tiu?
A. Hàm s có mt đim cc đại và mt đim cc tiu.
B. Hàm s không có đim cc đại và mt đim cc tiu.
C. Hàm s có mt đim cc đại và mt đim cc tiu.
D. Hàm s có hai đim cc đại và mt đim cc tiu.
2D1-BT28:XD tính CC TRN bng PP Xét Hàm S (D2). When the student is ready , the teacher will appear.
132 htt
p
s://www.facebook.com/toantha
y
an
|
0988323371
D. BÀI TP RÈN LUYN
Câu 1. Tìm s đim cc tr ca hàm s
432
3861.yx x x
A.
0
. B.
3
. C.
1
. D.
2
Câu 2. Đồ th hàm s nào sau đây không có đim cc tr ?
A.
32
yx x. B.
3
yxx . C.
32
1yx x. D.
32
yxx .
Câu 3. Cho hàm s . Mnh đề nào sau đâyđúng?
A. Hàm s đạt cc đại ti ; đạt cc tiu ti .
B. Hàm s đạt cc tiu ti ; đạt cc tiu ti .
C. Hàm s đạt cc tiu ti ; đạt cc đại ti .
D. Hàm s đạt cc đại ti ; đạt cc tiu t
i .
Câu 4. Đồ th hàm s nào sau đây có 3 đim cc tr?
A.
42
21yx x
. B.
42
241yx x
. C.
42
21yx x
. D.
42
21yx x
.
Câu 5. Tìm s đim cc tr ca hàm s

yfx
biết



2018
2
12fx xx x

.
A.
2
. B.
3
. C.
4
. D.
1
.
Câu 6. Cho hàm s

yfx
đồ th

fx
ca nó trên khong
K
như hình v bên. Khi đó trên
K
,
hàm s

yfx
có bao nhiêu đim cc tr ?
.
A.
1
. B.
4
. C.
2
. D.
3
.
Câu 7. Cho hàm s

yfx
liên tc trên
,
đạo hàm

22
11.fx xx x

Hàm s đã cho
có bao nhiêu đim cc tr?
A. đúng
3
đim cc tr. B. Không có đim cc tr.
C. đúng
1
đim cc tr. D. đúng
2
đim cc tr.
Câu 8. Cho hàm s

yfx
xác định trên và có đạo hàm

23
2
11fx x x x

. S đim
cc tr ca hàm s là:
A. . B. . C. . D. .
54
3
1
52 5
xx
yx
3x  1
x
3x  1
x
3x  1
x
0x
3x  1
x
0x
M
1
0
2
3
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT28:XD tính CC TRN bng PP Xét Hàm S (D2).
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 133
Câu 9. Đồ th sau đây là ca hàm s
yfx
. Khi đó hàm s
yfx
có bao nhiêu đim cc tr?
A.
0. B. 1. C. 2. D. 3.
Câu 10. Cho hàm s
yfx
đạo hàm

2
2
'14fx xx x
. Khi đó s đim cc tr ca hàm s
2
yfx
A.
3. B. 4. C. 5. D. 2
Câu 11.
Cho hàm s
yfx
. hàm s
''yfx
đồ th như hình v. Khng định nào sau đây
đúng?
A. Đồ th hàm s
yfx có ba đim cc tr. B. Đồ th hàm s
yfx có hai đim cc tr.
C. Đồ th hàm s
yfx
không có cc tr D. Đồ thm s
yfx
có mt đim cc
tr.
Câu 12. Cho hàm s
x đạo hàm

453
123fx x x x

. S đim cc tr ca hàm s

f
x
là:
A.
5
. B.
3
. C. 1. D. 2 .
Câu 13. Cho hàm s
yfx
đạo hàm

32
' 2017 1 2 3 .fx x x x
Tìm s đim cc tr
ca
x
A. 3. B. 2. C. 0. D. 1.
2D1-BT28:XD tính CC TRN bng PP Xét Hàm S (D2). When the student is ready , the teacher will appear.
134 htt
p
s://www.facebook.com/toantha
y
an
|
0988323371
Câu 14. Cho hàm s

yfx
xác định trên
và hàm s

yfx
đồ th như hình v. Tìm s
đim cc tr ca hàm s

2
3yfx
.
A.
4
. B.
2
. C.
5
. D.
3
.
Câu 15. Cho hàm s

yfx
xác định trên
và có đồ th hàm s

yfx
đường cong hình
bên. Hi hàm s

yfx
có bao nhiêu đim cc tr ?
A.
6
. B.
5
. C.
4
. D.
3
.
Câu 16. Cho hàm s

fx
đạo hàm là



2
2
13fx x x
 . S đim cc tr ca hàm s này là:
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
4
.
Câu 17. Cho hàm s
f
đạo hàm là

23
13fx xx x

. S đim cc tr ca hàm s
f
là.
A.
2
. B.
0
. C.
3
. D.
1
.
Câu 18. Cho hàm s

yfx
đạo hàm


24
124fx x x x

. S đim cc tr ca hàm s

yfx
là?
A.
3
. B.
1
. C.
4
. D.
2
.
x
y
-2
2
O
1
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT28:XD tính CC TRN bng PP Xét Hàm S (D2).
0988323371
|
Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 135
Câu 19. Cho hàm s

yfx
đạo hàm liên tc trên
. Đồ th hàm s

yfx
như hình v sau:
S đim cc tr ca hàm s

5yfx x
là:
A.
2
. B.
3
. C.
4
. D.
1
.
Câu 20. Cho hàm s

yfx
đồ th như hình v bên:
Tìm s đim cc tr ca hàm s
 
32
fx fx
y 
.
A.
2
. B.
3
. C.
5
. D.
4
.
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT28:XD tính CC TRN bng PP Xét Hàm S (D2).
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 1
BÀI 28: XÁC ĐNNH CC TRN BNG PHƯƠNG PHÁP XÉT HÀM S
(DNG 2)
A. LÝ THUYT:
Bài toán :
Xác định cc tr bng phương pháp xét hàm
S đim cc tr ca hàm s
yfx
bng s ln
y
đổi du.
Vi các hàm đa thc thì s đim cc tr ca hàm s

yfx bng s nghim đơn hoc nghim bi
l ca phương trình
0y
.
Để tìm s đim cc tr ca hàm s
y
fx
ta thc hin các bước sau:
Bước 1: Tính
y
.
Bước 2: Gii phương trình
0y
.
Bước 3: Lp bng xét du
y
hoc biến thiên.
Bước 4:m s đim cc tr ca hàm s bng s ln
y
đổi du.
Nếu
y
đổi du t sang
khi qua
0
x
thì hàm s đạt cc đại ti
0
x
.
Nếu
y
đổi du t
sang
khi qua
0
x
thì hàm s đạt cc tiu ti
0
x
.
Nếu
y
không đổi du khi qua
0
x
thì hàm s không đạt cc tr ti
0
x
.
2D1-BT28:XD tính CC TRN bng PP Xét Hàm S (D2). When the student is ready , the teacher will appear.
2 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
B. VÍ D MINH HA
Câu 1. Cho hàm s đạo hàm trên tp K. Gi , khi đó được gi là đim cc
đại ca hàm s nếu
A.
0
f
x
đổi du khi
x
đi qua giá tr
0
x
x
.
B.
0
0fx
.
C.
0
f
x
đổi du t âm sang dương khi
x
đi qua giá tr
0
x
x
.
D.
0
f
x
đổi du t dương sang âm khi
x
đi qua giá tr
0
x
x
.
Li gii
Chn D.
Câu 2. S đim cc tr ca hàm s

2017
1yx
A.
0
. B.
2017
. C.
1
. D.
2016
.
Li gii
Chn A.
Tp xác định
D
.
Ta có

2016
2017 1 0,yx x
 nên hàm s không có cc tr.
Câu 3. Cho hàm s
y
fx
đạo hàm

2
2
'14fx x x
. S đim cc tr ca hàm s
yfx .
A. 1. B. 4 . C. 2 . D.
3
.
Li gii
Chn D.
Ta có


2
2
1
'0 1 40
2
x
fx x x
x
 

.
Bng xét du:
x

2
1
2

f
x
0
0
0
Vy hàm s có hai đim cc tr.
Câu 4. Hàm s
53
21yx x
có bao nhiêu cc tr?
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Li gii
Chn B.
yfx
0
x
K
0
x
x
yf
x
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT28:XD tính CC TRN bng PP Xét Hàm S (D2).
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 3
Cách gii: ta có
4222
56 56yxxxx

;
0
0
6
5
x
y
x


Ti
0x
thì
y
không đổi du nên suy ra hàm s2 cc tr.
Câu 5. Cho hàm s
75
1
75
xx
y 
. Mnh đề nào sau đây sai?
A. Đồ th hàm s
x
2
đim cc tr.
B. Hàm s
x
nghch biến trên khong
1; 0
.
C. Hàm s

f
x
đạt cc tiu ti
1
x
.
D. Hàm s

f
x đồng biến trên khong
0;1 .
Li gii
Chn D.
64 42
1yxx xx
 .
Ta có
4
2
00
0
1
1
xx
y
x
x



Ta có bng xét du
x

1
0
1

f
x
0
0
0
'y
đổi du khi qua các đim
1; 1
x
x
nên hàm s có hai đim cc tr.
Hàm s
x nghch biến trên khong
1;1 .
Câu 6. Cho hàm s
yfx liên tc trên
và có bng xét du ca
f
x
như sau
x

2
1 5

f
x
||
0
0 +
Tìm s đim cc tr ca hàm s
yfx
A. 3. B. 0. C. 2. D. 1.
Li gii
Chn C.
'y
đổi du khi qua các đim
2; 5xx
nên hàm s có hai đim cc tr.
Câu 7. Cho hàm s
yfx đạo hàm
22
4,fx xx x

. Mnh đề nào sau đây là đúng?
A. Hàm s đã cho có 2 đim cc tr. B. Hàm s đã cho đạt cc đại ti
2x
.
C. Hàm s đã cho có 3 đim cc tr. D. Hàm s đã cho đạt cc tiu ti
2x 
.
2D1-BT28:XD tính CC TRN bng PP Xét Hàm S (D2). When the student is ready , the teacher will appear.
4 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
Li gii
Chn A.
Ta có

0
0
2
x
fx
x




3
2160
48
2160
f
fx x x
f






Do đó hàm s đạt cc đại ti
2x 
và hàm s đạt cc tiu ti
2x
Khi
0x
thì đạo hàm
f
x
không đổi du nên

f
x không đạt cc tr ti
0x
.
Câu 8. Cho hàm s f có đạo hàm là

24
'41fx xx x
, s đim cc tiu ca hàm s
f
là :
A. 1. B. 3. C. 0. D. 2.
Li gii
Chn A.

24
'41fx xx x ;

24
'4100fx xx x x hoc
'0 0fx x
'
f
x
đổi du khi đi qua đim có hoành độ
0x 
hàm s có cc tr ti đim
0x
.
Câu 9. Hàm s
yfx
xác định, liên tc trên R và đạo hàm

2
'2126fx x x
. Khi đó hàm
s
x
A. Đạt cc đại ti đim
1
x
. B. Đạt cc tiu ti đim
3x 
.
C. Đạt cc đại ti đim
3x 
. D. Đạt cc tiu ti đim
1
x
.
Li gii
Chn B.
Ta có


2
2
10
'0221260
3
x
fx x
x

 

Hàm s đặt cc tr
3x 
.
Do y’ đổi du âm sang dương khi qua đim
3x 
nên
3x 
đim cc tiu ca đồ thm
s.
Hoc

'
2
"221264135"3640fx x x x f



Hàm s đã cho đạt
cc tiu ti đim
3x 
.
Câu 10. Cho hàm s
yfx xác định và có đạo hàm
f
x
. Biết rng hình v bên là đồ th ca hàm
s
f
x
. Khng định nào sau đây là đúng v cc tr ca hàm s
y
fx ?
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT28:XD tính CC TRN bng PP Xét Hàm S (D2).
0988323371
|
Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 5
A. Hàm s

fx
đạt cc đại ti
1x 
. B. Hàm s

fx
đạt cc tiu ti
2x 
.
C. Hàm s

fx
đạt cc tiu ti
1x
. D. Hàm s

fx
đạt cc đại ti
2x 
.
Li gii
Chn B.
Da vào đồ th hàm s ta thy

'fx
đổi du t âm sang dương khi đi qua đim
2x 
nên hàm
s đạt cc tiu ti đim
2x 
.
Câu 11. Cho hàm s

yfx
đạo hàm liên tc trên
. Đồ th hàm s

yfx
như hình v sau:
S đim cc tr ca hàm s

2017 2018 2019
yfx x

là:
A.
3
. B.
1
. C.
4
. D.
2
.
Li gii
Chn B.
Ta có
 
2017 2018 2019 2017 2018fx x f x
 

.
Đồ th hàm s

2017 2018
yfx

được suy ra t đồ th hàm s

yfx
bng cách tnh
tiến sang phi
2017
đơn v và tnh tiến xung dưới
2018
đơn v.
Do đó đồ th hàm s

2017 2018
yfx

ch ct trc hoành ti 1 đim và đổi du qua đim
đó nên hàm s

2017 2018 2019
yfx x

có mt đim cc tr.
2D1-BT28:XD tính CC TRN bng PP Xét Hàm S (D2). When the student is ready , the teacher will appear.
6 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
C. BÀI TP TRÊN LP
Câu 1.
Phát biu nào sau đây đúng?
A. Hàm s

yfx
đạt cc tr ti
0
x
khi và ch khi
0
x
là nghim ca đạo hàm.
B. Nếu
0fx
0fx

thì hàm s đạt cc đại ti
0
x
.
C. Nếu
0fx
0fx

thì
0
x
không phi là cc tr ca hàm s
yfx đã cho.
D. Nếu
f
x
đổi du khi x qua đim
0
x
yfx
liên tc ti
0
x
thì hàm s
yfx
đạt
cc đại ti đim
0
x
.
Li gii
Chn D.
Câu 2. Hàm s
432
346121yx x x x
có bao nhiêu đim cc tr.
A.
3
. B.
1
. C.
0
. D.
2
.
Li gii
Chn B.
Ta có
32
12 12 12 12yxxx
.

2
32
1
012 12 12120 1 10
1
x
yxxx xx
x
  

.
Du ca

2
32
12 12 12 12 12 1 1yxxx x x

chính là du ca
1
x
. Suy ra hàm s
432
346121yx x x x
có mt đim cc tr.
Câu 3. Hàm s
43
8 432yx x
có bao nhiêu đim cc tr?
A. 2. B. 3. C. 1. D. Không có.
Li gii
Chn C.

32
2
'4 24
0
'0 4 6 0
6
yx x
x
yxx
x

 
Qua
0x
y’ không đổi du hàm s có 1 đim cc tr.
Câu 4. Cho hàm s
yfx liên trc trên
R
và có đạo hàm

2 2017
12 3.fx x x x

Khng định nào sau đây là khng định đúng?
A. Hàm s đồng biến trên các khong
1; 2

3; 
B. Hàm s có ba đim cc tr.
C. Hàm s nghch biến trên khong

1; 3
D. Hàm s đạt cc đại ti
2x
, đạt cc tiu ti
1
x
3x
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT28:XD tính CC TRN bng PP Xét Hàm S (D2).
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 7
Li gii
Chn C.
Ta có
 
2 2017 2 2016
'123 13.23fx x x x x x x x 
Suy ra

3
'0
1
x
fx
x

'0 1;3fx x
, đồng thi
2x
không là đim cc tr ca
hàm s.
Vy hàm s đã cho nghch biến trên khong
1; 3 .
Câu 5. Cho hàm s
()yfx
xác định trên R và có



2017 3
2
'( ) 1 1 2 3fx x x x
. Hàm s
()yfx
có bao nhiêu đim cc tr?
A. 1. B. 4. C. 3. D. 2.
Li gii
Chn D.



2017 3
2
1
'0 1 1230 1
3
2
x
fx x x x x
x
 

Xét du:
Vy hàm s 2 cc tr.
Câu 6. Hàm s
432
111
432
yx x xx
có bao nhiêu đim cc tr?
A. 2 đim. B. 4 đim. C.
3
đim. D. 1 đim.
Li gii
Chn D.
Ta có:
432 32
111
1
432
yx x xxyxxx

.
Suy ra:
32
0101yxxx x
 
.
Bng xét du ca
y
:
2D1-BT28:XD tính CC TRN bng PP Xét Hàm S (D2). When the student is ready , the teacher will appear.
8 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
Vy hàm s đã cho
1
đim cc tr ti
1x 
.
Câu 7. Hàm s
3
33yx x
có bao nhiêu đim cc tr trên khong
4
1;
3



?
A.
1
. B.
2
. C.
0
. D.
3
.
Li gii
Chn A.
Ta có:
2
’3 3yx
,
011yxx
.
Xét trên khong
4
1;
3



, ta loi nghim
1x 
và nhn nghim
1
x
.
Do y’ đổi du khi đi qua
1
x
nên ta có mt cc tr trên khong
4
1;
3



.
Câu 8. Trong các hàm s
42 4 3 2
111
23, 3
432
yx x y x x x x
,
2
14yx,
2
23yx x
có hàm s có 3 đim cc tr?
A. 2. B. 4. C. 3. D. 1.
Li gii
Chn C.
**********
42 3
0
23 '440
1
x
yx x y x x
x


x

1
0
1

f
x
0
0
0
Vy hàm s có 3 đim cc tr.
**********


432 32 2 2
111
3' 1 1 1 1 1
432
yx x xx yxxx xx x x x

2
110 1xx x
x

1
1

f
x
0
0
Vy hàm s có 1 đim cc tr ti
1x 
.
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT28:XD tính CC TRN bng PP Xét Hàm S (D2).
0988323371
|
Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 9
**********
22 2
2
22 2
5 khi 1 2 khi 1
14 '
3 khi 1 2 khi 1
xx xx
yx y
xx xx






hàm s
'0 0yx
y
đổi du khi qua đim
0x
và không có đạo hàm ti các đim
1x 
hàm s có 3 đim cc tr.
2
2
2
3
2 3 khi 0
2 3 khi 0
2
23 ' '0
2 3 khi 0 3
2 3 khi 0
2
x
xx
xx x
yx x y y
xx
xx x
x


 




.
Hàm s
y
đổi du khi đi qua đim
3
;0
2
xx
nên hàm s có 3 cc tr .
Câu 9. Mt hàm s

fx
đạo hàm là

234
'123.fx xx x x
S cc tr ca hàm s:
A.
2
. B.
1
. C.
3
. D.
4
.
Li gii
Chn A.




2
3
4
0
0
10
1
'0
2
20
3
30
x
x
x
x
fx
x
x
x
x




Bng xét du
x

0
1
2
3

f
x
0
0
0
0

'fx
đổi du khi đi qua
0; 2xx
nên hàm s có hai đim cc tr.
Câu 10. Cho hàm s

yfx
liên tc trên
và có bng xét du

fx
như sau
Hàm s

yfx
có bao nhiêu đim cc tr?
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Li gii
Chn C.
Da vào bng biến thiên ta thy hàm s

yfx
2
đim cc tr.
Câu 11. Hàm s

fx
xác định và liên tc trên
và có đạo hàm

2
'211fx x x
. Khi đó
hàm s

fx
.
A. Đạt cc tiu ti đim
1x 
. B. Đạt cc tiu ti đim
1x
.
2D1-BT28:XD tính CC TRN bng PP Xét Hàm S (D2). When the student is ready , the teacher will appear.
10 htt
p
s://www.facebook.com/toantha
y
an
|
0988323371
C. Đạt cc đại ti đim
1x 
. D. Đạt cc đại ti đim
1x
.
Li gii
Chn C.
Ta có

2
1
'021 10 .
1
x
fx x x
x

 
Bng biến thiên ca hàm s

fx
.
.
Suy ra hàm s đã cho đạt cc đại ti
1x 
.
Câu 12. Cho hàm s

yfx
đạo hàm là

23
12fx xx x
 . Hàm s có my đim cc tr?
A.
1
.
B.
3
.
C.
4
.
D.
2
.
Li gii
Chn
D.

23
'
0
120 1
2
x
fx xx x x
x


.
Ta có
0x
2x 
là nghim bi l nên qua đó

fx
đổi du.
0x
2x 
là cc tr.
1x 
là nghim bi chn nên qua đó

fx
không đổi du.
1x
không là cc tr.
Câu 13.
Cho hàm s
()yfx
liên tc trên
vi bng xét du đạo hàm như sau:
.
S đim cc tr ca hàm s
()yfx
là.
A.
3
.
B.
0
.
C.
1
.
D.
2
.
Li gii
Chn D.
Ta có
y
đổi du khi đi qua
3x 
và qua
2x
nên s đim cc tr
2
.
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT28:XD tính CC TRN bng PP Xét Hàm S (D2).
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 11
Câu 14. Cho hàm s
x
đạo hàm là

24
12fx xx x x

. S đim cc tiu ca hàm
s
x là.
A. 2 . B. 1. C.
3
. D.
0
.
Li gii
Chn B.

24
0
120 1
2
x
fx xx x x
x

.
Bng biến thiên:
.
Suy ra hàm s
x 1 đim cc tr.
Câu 15. Cho hàm s
yfx liên tc trên
và có đạo hàm


25
3
12 3
4
xx x
fx
x

. Hi hàm
s
y
fx có bao nhiêu đim cc tr?
A. 1. B. 2 . C.
3
. D. 4 .
Li gii
Chn C.
Ta có

1
02
3
x
fx x
x

.
Bng xét du ca
f
x
như sau:
Do
f
x
đổi du khi
x
qua
1, 3, 4
nên hàm s
yfx
3
đim cc tr.
Câu 16. Cho hàm s
x
xác định trên và có đồ th ca hàm s
f
x
như hình v. Hàm s
x
có my đim cc tr?
2D1-BT28:XD tính CC TRN bng PP Xét Hàm S (D2). When the student is ready , the teacher will appear.
12 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
.
A. 3. B. 1. C. 2. D. 4.
Li gii
Chn A.
Theo đồ th ta có
f
x
đổi du 3 ln nên hàm s
x có ba đim cc tr nên Chn. C.
Câu 17. Cho hàm s
x . Hàm s
()yfx
đồ th như hình v bên. Mnh đề nào dưới đây
đúng?
.
A. Hàm s

f
x đạt cc đại ti
0x
. B.m s

f
x có hai đim cc tr.
C. Hàm s

f
x đạt cc tiu ti
1x 
. D. Hàm s
x đạt cc tiu ti
1
x
.
Li gii
Chn C.
T đồ th ca hàm s
f
x
ta có BBT ca hàm s
y
fx
.
.
T BBT suy ra hàm s

f
x đạt cc tiu ti
1x 
.
Câu 18. Cho hàm s
()yfx
xác định trên
và có đạo hàm
2
'( ) ( 2)( 1)fx x x
. Khng định nào
sau đây là khng định
đúng?
A. Hàm s
()yfx
đồng biến trên
(2; )
.
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT28:XD tính CC TRN bng PP Xét Hàm S (D2).
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 13
B. Hàm s
()yfx
đạt cc đại tiu
1
x
.
C. Hàm s
()yfx
đạt cc đại ti
2x 
.
D. Hàm s
()yfx
nghch biến trên
(2;1)
.
Li gii
Chn A.
TXĐ D .
Ta có
2
2
'( ) ( 2)( 1) 0
1
x
fx x x
x


.
Lp bng biến thiên. Ta suy ra hàm s đồng biến trên
(2; )
.
Câu 19. Hàm s
x đạo hàm
f
x
trên khong
K
. Hình v bên dưới là đồ th ca hàm s
x
trên khong
K
. S đim cc tr ca hàm s
x trên là:
.
A.
0
. B.
3
. C.
1
. D.
2
.
Li gii
Chn C.
Da vào đồ th ta thy phương trình

'0fx ch mt nghim đơn (và hai nghim kép) nên

'
f
x ch đổi du khi qua nghim đơn này.
Do đó suy ra hàm s
x đúng mt cc tr.
Câu 20. Cho hàm s
y
fx
đạo hàm trên . Biết rng hàm s
y
fx
đồ th như hình v
dưới đây:
2D1-BT28:XD tính CC TRN bng PP Xét Hàm S (D2). When the student is ready , the teacher will appear.
14 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
Đặt
g
xfxx
. Hi hàm s có bao nhiêu đim cc đại và bao nhiêu đim cc tiu?
A. Hàm s có mt đim cc đại và mt đim cc tiu.
B. Hàm s không có đim cc đại và mt đim cc tiu.
C. Hàm s có mt đim cc đại và mt đim cc tiu.
D. Hàm s có hai đim cc đại và mt đim cc tiu.
Li gii
Chn D.
Hàm s
x đạo hàm trên
nên
g
xfxx cũng có đạo hàm trên
1gx f x


;
0gx
1fx

.
Da vào đồ th
f
x
ta có

1; 4x ba nghim phân bit
1
x
,
2
x
3
x
vi
123
x
xx
.
Bng biến thiên ca
g
x
:
Hàm s có hai đim cc đại và mt đim cc tiu.
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT28:XD tính CC TRN bng PP Xét Hàm S (D2).
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 15
D. BÀI TP RÈN LUYN
Câu 1.
Tìm s đim cc tr ca hàm s
432
3861.yx x x
A.
0
. B.
3
. C.
1
.
D.
2
Li gii
Chn C.
Ta có

2
32
'12 24 12 12 1.yxxxxx
Suy ra
'y
đổi du 1 ln, suy ra hàm s có 1 đim cc tr.
Câu 2. Đồ th hàm s nào sau đây không có đim cc tr ?
A.
32
yx x
. B.
3
yxx
. C.
32
1yx x
. D.
32
yxx
.
Li gii
Chn B.
32
yx x
2
32yx x

,
2
0
3
0
x
y
x

y
đổi du Hàm s có cc tr.
32
yxx
2
32yxx

,
0
0
2
3
x
y
x

y
đổi du Hàm s có cc tr.
3
yxx
2
31yx

,
0y
vô nghim. Vy hàm s không có cc tr.
32
1yx x
2
32yx x

,
0
0
2
3
x
y
x


y
đổi du Hàm s có cc tr.
Câu 3. Cho hàm s . Mnh đề nào sau đâyđúng?
A. Hàm s đạt cc đại ti ; đạt cc tiu ti .
B. Hàm s đạt cc tiu ti ; đạt cc tiu ti .
C. Hàm s đạt cc tiu ti và ; đạt cc đại ti .
D. Hàm s đạt cc đại ti ; đạt cc tiu ti .
Li gii
Chn A.
; hoc hoc .
Bng biến thiên
54
3
1
52 5
xx
yx
3x  1
x
3x  1
x
3x  1
x
0x
3x  1
x
0x
43222
23 23yx x x xx x
 
00yx

1
x
3x 
2D1-BT28:XD tính CC TRN bng PP Xét Hàm S (D2). When the student is ready , the teacher will appear.
16 htt
p
s://www.facebook.com/toantha
y
an
|
0988323371
Câu 4.
Đồ th hàm s nào sau đây có 3 đim cc tr?
A.
42
21yx x
.
B.
42
241yx x
.
C.
42
21yx x
.
D.
42
21yx x
.
Li gii
Chn D.
Xét đáp án
42
241yx x
ta có
32
888(1)yxxxx

(loi vì
y
ch có 1 nghim).
Xét đáp án
42
21yx x
ta có
32
444(1)yxxxx

. đây
0y
3
nghim phân bit
y
đổi du khi đi qua các nghim đó nên hàm s
3
đim cc tr.
Câu 5.
Tìm s đim cc tr ca hàm s

yfx
biết



2018
2
12fx xx x

.
A.
2
.
B.
3
.
C.
4
.
D.
1
.
Li gii
Chn B.
Ta thy phương trình

0fx
3
nghim phân bit là
0, 1, 1xxx

fx
liên tc
đổi du qua
3
nghim đó nên hàm s
3
đim cc tr.
Câu 6.
Cho hàm s

yfx
đồ th

fx
ca nó trên khong
K
như hình v bên. Khi đó trên
K
,
hàm s

yfx
có bao nhiêu đim cc tr ?
.
A.
1
.
B.
4
.
C.
2
.
D.
3
.
Li gii
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT28:XD tính CC TRN bng PP Xét Hàm S (D2).
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 17
Chn A.
Quan sát đồ th
f
x
ta có
0fx
ti
3
đim
12 3
0
x
xx
. Mà
f
x
ch đổi du qua
1
x
nên

y
fx
ch có mt cc tr.
Câu 7. Cho hàm s

y
fx
liên tc trên
,
đạo hàm

22
11.fx xx x

Hàm s đã cho
có bao nhiêu đim cc tr?
A. đúng
3
đim cc tr. B. Không có đim cc tr.
C. đúng 1 đim cc tr. D. đúng 2 đim cc tr.
Li gii
Chn C.
Cho

0
0.
1
x
fx
x


Ta thy

f
x
ch đổi du qua nghim
0x
nên hàm s có mt
đim cc tr.
Câu 8. Cho hàm s

yfx
xác định trên và có đạo hàm

23
2
11
f
xx x x

. S đim
cc tr ca hàm s là:
A. . B. . C. . D. .
Li gii
Chn A.
Ta s dng bng xét du ca .
x

1
0
1

y
0
0
0
Da vào bng này ta thy rng đổi du qua . Vy hàm s đạt cc tr ti . Hàm
s có duy nht mt đim cc tr.
Câu 9. Đồ th sau đây là ca hàm s

yfx
. Khi đó hàm s

yfx bao nhiêu đim cc tr?
A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.
Li gii
Chn C.
T đồ th ca hàm s

yfx
, ta có

f
x
có bng xét du sau:
M
1
0
2
3
'y
f
x
1
x
1
x
2D1-BT28:XD tính CC TRN bng PP Xét Hàm S (D2). When the student is ready , the teacher will appear.
18 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
x

1
x
2
x
3
x


f
x
0
0
0
Vy hàm s 2 đim cc tr.
Câu 10. Cho hàm s
yfx
đạo hàm

2
2
'14fx xx x
. Khi đó s đim cc tr ca hàm s
2
yfx
A. 3. B. 4. C. 5. D. 2
Li gii
Chn A.
Ta có:
2222
''.'2.'1gx f x g x x f x xf x


2
2
22422
'14' 142fx xx x fx xx x
T (1) và (2) suy ra

2
52 2
'2 1 4gx xx x

0
'0 1
2
x
gx x
x


Bng xét du
x

2
1
0
1
2


f
x
0
0
0
0
0
Da vào bng xét du, suy ra hàm s

ygx có 3 đim cc tr
0, 1xx
.
Câu 11. Cho hàm s

yfx . hàm s
''yfx đồ th như hình v. Khng định nào sau đây là
đúng?
A. Đồ th hàm s
y
fx
có ba đim cc tr. B. Đồ th hàm s
y
fx
có hai đim cc tr.
C. Đồ th hàm s
yfx không có cc tr D. Đồ th hàm s
yfx có mt đim cc
tr.
Li gii
Chn A.
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT28:XD tính CC TRN bng PP Xét Hàm S (D2).
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 19
'
f
x
đổi du khi đi qua các đim
1; 2; 3xx x
nên đồ th hàm s
yfx
có ba đim
cc tr.
Câu 12.
Cho hàm s
x đạo hàm

453
123fx x x x

. S đim cc tr ca hàm s

f
x :
A.
5
. B.
3
. C. 1. D. 2 .
Li gii
Chn B.
Ta có

1
02
3
x
fx x
x



.
Ta có bng biến thiên ca hàm s
x

f
x .
Da vào bng biến thiên ta thy s đim cc tr ca hàm s

f
x
3
.
Câu 13. Cho hàm s
yfx
đạo hàm

32
' 2017 1 2 3 .fx x x x
Tìm s đim cc tr
ca
x
A. 3. B. 2. C. 0. D. 1.
Li gii
Chn B.
Ta có
1
'0 2
3
x
yx
x

,
'y
đổi du qua
1
x
2x 
,
'y
không đổi du qua
3x
nên hàm
s có hai cc tr ti
1
x
2x 
Câu 14. Cho hàm s
yfx xác định trên
và hàm s
yfx
đồ th như hình v. Tìm s
đim cc tr ca hàm s
2
3yfx.
x

3
1
2


f
x

f
x
0
0
0
x

f
x

2
2
0

2D1-BT28:XD tính CC TRN bng PP Xét Hàm S (D2). When the student is ready , the teacher will appear.
20 htt
p
s://www.facebook.com/toantha
y
an
|
0988323371
A.
4
.
B.
2
.
C.
5
.
D.
3
.
Li gii
Chn D.
Quan sát đồ th ta có

yfx
đổi du t âm sang dương qua
2x 
nên hàm s

yfx
có mt đim cc tr
2x 
.
Ta có
 
22
32. 3yfx xfx




2
0
0
0
1
32
x
x
x
x



.
Do đó hàm s

2
3
yfx

có ba cc tr.
Câu 15.
Cho hàm s

yfx
xác định trên
và có đồ th hàm s

yfx
đường cong hình
bên. Hi hàm s

yfx
có bao nhiêu đim cc tr ?
A.
6
.
B.
5
.
C.
4
.
D.
3
.
Li gii
Chn D.
Da vào đồ th

yfx
ta thy phương trình

0fx
có 4 nghim nhưng giá tr

fx
ch
đổi du 3 ln.
Vy hàm s

yfx
có 3 đim cc tr.
Câu 16.
Cho hàm s

fx
đạo hàm là



2
2
13fx x x
 . S đim cc tr ca hàm s này là:
A.
1
.
B.
2
.
C.
3
.
D.
4
.
Li gii
x
y
-2
2
O
1
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT28:XD tính CC TRN bng PP Xét Hàm S (D2).
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 21
Chn B.



2
2
130fx x x

1
1
3
x
x
x

.
Bng xét du
y
Do đó s đim cc tr ca hàm s 2 .
Câu 17. Cho hàm s
f
đạo hàm là

23
13fx xx x

. S đim cc tr ca hàm s
f
là.
A.
2
. B.
0
. C.
3
. D.
1
.
Li gii
Chn A.

0
'0 1
3
x
fx x
x


.
Ta có bng biến thiên:
.
Da vào bng biến thiên, suy ra hàm s có hai đim cc tr.
Câu 18. Cho hàm s

yfx đạo hàm
24
124fx x x x
 . S đim cc tr ca hàm s

yfx là?
A.
3
. B. 1. C. 4 . D. 2 .
Li gii
Chn B.
Ta có
24
01240fx x x x


2
22
12 20xx x .



1, 1
2, 2
2, 2
xyf
xyf
xyf



.
Bng biến thiên.
2D1-BT28:XD tính CC TRN bng PP Xét Hàm S (D2). When the student is ready , the teacher will appear.
22 htt
p
s://www.facebook.com/toantha
y
an
|
0988323371
.
Da vào bng biến thiên, ta có hàm s ch
1
cc tr.
Câu 19.
Cho hàm s

yfx
đạo hàm liên tc trên
. Đồ th hàm s

yfx
như hình v sau:
S đim cc tr ca hàm s

5yfx x
là:
A.
2
.
B.
3
.
C.
4
.
D.
1
.
Li gii
Chn
D.
Ta có:

5yfx


;

05yfx

.
Da vào đồ th, suy ra phương trình

5fx
có nghim duy nht và đó là nghim đơn.
Nghĩa là phương trình
0y
có nghim duy nht và
y
đổi du khi qua nghim này.
Vy hàm s

5yfx x
có mt đim cc tr.
Câu 20.
Cho hàm s

yfx
đồ th như hình v bên:
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT28:XD tính CC TRN bng PP Xét Hàm S (D2).
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 23
Tìm s đim cc tr ca hàm s
 
32
f
xfx
y 
.
A. 2 . B.
3
. C.
5
. D. 4 .
Li gii
Chn D.
Ta thy

f
x
xác định trên nên

f
x xác định trên .
Ta có:





 
.3 .2 3 2
fx fx fx fx
yfx fx fx




.
Xét
00yfx

 (do
 
320
fx fx

,
x
).
Da vào đồ th hàm s ta thy
0fx
4 nghim phân bit nên
f
x
đổi du 4 ln. Vy
0y
4 đim cc tr.
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT29:Bài Toán HS đạt CC TRN ti mt đim.
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 137
BÀI 29. BÀI TOÁN HÀM S ĐẠT CC TRN TI MT ĐIM
A. LÝ THUYT:
Bài toán :
Xác định tham s để hàm s đạt cc tr ti mt đim.
Bước 1: Tìm …………………………….. Tìm …………………………………..
Bước 2: Điu kin ………………………………………………………….
Tìm ra tham s
Bước 3: Điu kin ……………………………………………………………… hàm s.
Kim tra ………………………………………………… yêu cu đề bài hay không?
Lưu ý: Đim cc tr
00
;
A
xy
…………………………….. đồ th
Định lý 1. Nếu hàm
f
đạt cc tr ti
0
x
và có đạo hàm ti
0
x
thì …………………….
Chú ý Chiu ngược li ca định lý này …………………………………………………………,
nghĩa là nếu

0
0fx
thì ……………………………………………….. cc tr ti
0
x
.
Định lý 2. Cho hàm s
yfx đạo hàm trên khong
;ab
0
;
x
ab .
Nếu khi
x
đi qua đim
0
,
x
()
x
đổi du t
sang
thì hàm
f
đạt …………….. ti
0
.
x
Nếu khi
x
đi qua đim
0
,
x
()
x
đổi du t
sang
thì hàm
f
đạt ……………… ti
0
.
x
Nhn xét:
Cho hàm s
x
xác định ti
0
x
. Hàm s
x
đạt …….. ti
0
()
x
fx
…………. ti
0
.
x
Định lý 3. Cho hàm s
yfx
đạo hàm cp hai trên khong
;ab
0
;
x
ab
.
Nếu

0
0
.............0
.............0
fx
fx

thì hàm
f
đạt cc đại ti
0
.
x
Nếu


0
0
..........0
.........0
fx
fx

thì hàm
f
đạt cc tiu ti
0
.
x
Chú ý Hàm s
f
ch có th đạt cc tr ti …………………………………………
……………… ………… … . hoc …………………………………………..
2D1-BT29:Bài Toán HS đạt CC TRN ti mt đim. When the student is ready , the teacher will appear.
138 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
B. VÍ D MINH HA
Câu 1. [2D1-2.3-2] (SGD Bc Ninh - Ln 1 - 2017 - 2018)
Tìm giá tr ca tham s
m
để hàm s


322
11
132
32
yx m x m xm
đạt cc đại ti
1
x
?
A.
2m
B.
2m 
C.
1m
D.
1m 
Câu 2. [2D1-2.3-2] (THPT Xuân Hòa-Vĩnh Phúc- Ln 1- 2018)
Hàm s
32
32yx x mx
đạt cc
tiu ti
2x
khi:
A.
0m
. B.
0m
.
C.
0m
. D.
0m
.
Câu 3. [2D1-2.3-2] (CHUYÊN SƠN LA) Tìm tt c các giá tr ca tham s m để hàm s
322
363
y
xmx m x đạt cc tr ti
1
x
.
A. Không có giá tr nào ca
m
. B.
0m
.
C.
1m
. D.
0m
hoc
1m
.
Câu 4. [2D1-2.3-3] (THPT Xuân Trường - Nam Định - 2018) Hàm s
42
21yx mx đạt cc tiu
ti
0x
khi:
A.
10.m
B.
0.m
C.
1.m 
D.
0.m
Câu 5. [2D1-2.3-2] [Chuyên Quang Trung – Bình Phước] Để hàm s
2
1
x
mx
y
x
m

đạt cc đại ti
2x
thì
m
thuc khong nào?
A.
0; 2
. B.
4; 2
. C.
2;0
. D.
2; 4
.
Câu 6. [2D1-2.3-2] (THPT Quc Oai - Hà Ni - HKII - 2016 - 2017) Cho hàm s
2
1
x
mx
y
x
m

.
Tìm
m
để hàm s đạt cc đại ti
2x
? Mt hc sinh làm như sau:
Bước 1:
\Dm ,

22
2
21xmxm
y
xm

.
Bước 2: Hàm s đạt cc đại ti
2x
20y

*
.
Bước 3:

2
3
*430
1
m
mm
m



.
Bài gii trên đúng hay sai? Nếu sai thì sai t bước nào?
A. Sai t bước 2. B. Đúng. C. Sai t bước 1. D. Sai t bước 3.
Câu 7. [2D1-2.3-2] (THPT Can Lc - Hà Tĩnh - Ln 1 - 2017 - 2018) Cho biết hàm s

32
y f x x ax bx c
đạt cc tr ti đim
1
x
,
329f
đồ th hàm s ct trc tung
ti đim có tung độ
2
. Tính giá tr ca hàm s ti
2x 
.
A.
24f 
. B.
224f 
. C.
22f 
. D.
216f 
.
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT29:Bài Toán HS đạt CC TRN ti mt đim.
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 139
Câu 8. [2D1-2.3-2] (Chuyên Phan Bi Châu - Ngh An - Ln 1 - 2017 - 2018) Biết đim

0; 4M
đim cc đại ca đồ th hàm s
32 2
f
x x ax bx a . Tính
3
f
.
A.
317f . B.
349f . C.
334f . D.
313f .
Câu 9. [2D1-2.3-2] Cho biết hàm s

32
y f x x ax bx c đạt cc tiu ti đim
2x
,
23f 
, đồng thi đồ th hàm s ct trc tung ti đim có tung độ
1
. Tính giá tr ca
3
f
.
A.
31f  . B.

32f . C.
31f . D.
32f  .
Câu 10. [2D1-2.3-4] (Mã đề 101 BGD&ĐT NĂM 2018) Có bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
để
hàm s
8524
241yx m x m x
đạt cc tiu ti
0x
?
A.
3
B.
5
C.
4
D. Vô s
C. BÀI TP TRÊN LP
Câu 1. [2D1-2.3-2] (S GD&ĐT Bà Ra - Vũng Tàu - 2017 - 2018)
Tìm giá tr thc ca tham s m
để hàm s

322
1
1
3
y
xmx mm x
đạt cc đại ti
1
x
.
A.
2m
. B.
3m
. C.
m 
. D.
0m
.
Câu 2. [2D1-2.3-2] (CHUYÊN VĨNH PHÚC) Giá tr ca m để hàm s
32 2
33 1
f
xx x m x
đạt cc tiu ti
2x
là:
A.
1m 
. B.
1m 
. C.
1m
. D.
1m 
.
Câu 3. [2D1-2.3-2] (THPT Chuyên Biên Hòa-Hà Nam-ln 1 năm 2017-2018)
Hàm s
32
2 4 2018y x ax bx ,
,ab
đạt cc tr ti
1x 
. Khi đó hiu
ab
A.
1
. B.
4
3
. C.
3
4
. D.
3
4
.
Câu 4. [2D1-2.3-2] (THPT Chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nng - Ln 1 - 2017 - 2018) Cho hàm s
322
331
f
xx mx m x . Tìm
m
để hàm s
x
đạt cc đại ti
0
1x .
A.
0m
2m
. B.
2m
. C.
0m
. D.
0m
hoc
2m
.
Câu 5. [2D1-2.3-2] (THPT Kiến An - HP - Ln 1 - 2017 - 2018) Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
để hàm s

32 2
61ymx x m x
đạt cc tiu ti
1
x
.
A.
1m
. B.
4m 
. C.
2m 
. D.
2m
.
Câu 6. [2D1-2.3-2] [THPT chuyên Thánh Tông-2017] Tìm
m
đểm s
32
1
41
3
yxmxx
đạt cc tr ti
2x
.
A.
0m
. B. Không tn ti
m
. C.
2m 
. D.
2m
.
2D1-BT29:Bài Toán HS đạt CC TRN ti mt đim. When the student is ready , the teacher will appear.
140 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
Câu 7. [2D1-2.3-2] Giá tr
m
để hàm s


322
1
1325
3
yxmxmm x đạt cc đại ti
0x
A.
2m
. B. Không có
m
nào.
C.
1; 2mm
. D.
1m
.
Câu 8. [2D1-2.3-2] (SGD Bà Ra - Vũng Tàu - Ln 1 - 2017 - 2018) m giá tr thc ca tham s
m
để hàm s
32
3yx x mx đạt cc tiu ti
2x
.
A.
0m
. B.
2m 
.
C.
1m
. D.
2m
.
Câu 9. [2D1-2.3-2] [THPT Chuyên Lam Sơn ln 2-2017] Gi
0
m
là giá tr thc ca tham s
m để
hàm s

3
22
11
3
x
ymxmx đạt cc tr ti
0
1x , các giá tr ca
0
m tìm được s tho
mãn điu kin nào sau đây?
A.
0
13m
. B.
0
0m
. C.
0
0m
. D.
0
1m 
.
Câu 10. [2D1-2.3-3] (THPT Trn Hưng Đạo-TP.HCM-2018) Tìm tt c giá tr thc ca tham s
m để
hàm s
422
2( 1) 1yx m x m đạt cc tiu ti
0x
.
A.
1m 
. B.
1m 
. C.
1m 
. D.
11mm
Câu 11. [2D1-2.3-3] [SGD Hà Ni 2017 – 2018] Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
đểm s
42
yx mx đạt cc tiu ti
0x
.
A.
0m
. B.
0m
. C.
0m
. D.
0m
.
Câu 12. [2D1-2.3-2] [THPT chuyên Hưng Yên ln 2-2017] Cho hàm s

1
n
fx xm
x

(vi
,mn
là các tham s thc). Tìm
,mn
để hàm s đạt cc đại ti
2x 
22.f 
A.
1; 1mn
. B. Không tn ti giá tr ca
,mn
.
C.
1mn
. D.
2mn
.
Câu 13. [2D1-2.3-2] Cho hàm s
2
1
x
mx
y
xm

. Tìm
m
để hàm s đạt cc đại ti
2x
? Mt hc sinh
làm như sau:
Bước 1:
\Dm
,

22
2
21xmxm
y
xm

.
Bước 2: Hàm s đạt cc đại ti
2x
20y

*
.
Bước 3:

2
1
*430
3
m
mm
m

.
Bài gii trên đúng hay sai? Nếu sai thì sai t bước nào?
A. Sai t bước 2. B. Đúng. C. Sai t bước 1. D. Sai t bước 3.
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT29:Bài Toán HS đạt CC TRN ti mt đim.
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 141
Câu 14. [2D1-2.3-2] (THPT Chuyên Hùng Vương - Phú Th - Ln 1 - 2018) Đồ th hàm s
32
yax bx cxd
có hai đim cc tr

1; 7 , 2; 8AB. Tính
1y ?
A.
17y . B.
111y 
C.
111y  D.
135y 
Câu 15. [2D1-2.3-2] Biết

0; 2M ,
2; 2N là các đim cc tr ca đồ th hàm s
32
yax bx cxd
. Tính giá tr ca hàm s ti
2x 
.
A.
22y . B.
222y  .
C.
26y . D.

218y .
Câu 16. [2D1-2.3-2] Cho biết hàm s

32
yfx axbxcxd
đạt cc đại ti đim
1
x
,

4
1
3
f
, đạt cc đại ti đim
3x
,
30f
. Tính giá tr ca
1f
.
A.
12f 
. B.

8
1
3
f 
.
C.
13f . D.

10
1
3
f 
.
Câu 17. [2D1-2.3-2] Cho biết hàm s

32
y f x x ax bx c
đạt cc tiu ti đim
1
x
,
13f 
, đồng thi đồ th hàm s ct trc tung ti đim có tung độ
2
. Tính giá tr ca
3
f
.
A.
381f
. B.
327f
.
C.
329f
. D.
329f 
.
Câu 18. [2D1-2.3-4] (Đề Chính Thc 2018 - Mã 102) bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
để
hàm s
8524
(1) ( 1) 1yx m x m x đạt cc tiu ti
0?x
A.
3
. B.
2
.
C.
Vô s. D.
1
.
Câu 19. [2D1-2.3-4] (Đề Chính Thc 2018 - Mã 103) Có bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
để
hàm s


8524
4161yx m x m x
đạt cc tiu ti
0x
.
A.
8
. B. Vô s.
C.
7
. D.
9
.
Câu 20. [2D1-2.3-4] (Đề Chính Thc 2018 - Mã 104)
Có bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
để
hàm s
8524
391yx m x m x
đạt cc tiu ti
0x
?
A.
4
. B.
7
.
C.
6
. D. Vô s.
2D1-BT29:Bài Toán HS đạt CC TRN ti mt đim. When the student is ready , the teacher will appear.
142 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
D. BÀI TP RÈN LUYN
Câu 1. [2D1-2.3-2] (THPT Hi An - Hi Phòng - Ln 1 - 2017 - 2018) Tìm giá tr thc ca tham s
m
để hàm s

322
1
43
3
yxmxm x
đạt cc đại ti đim
3x
.
A.
7m 
. B.
5m
.
C.
1m 
. D.
1m
.
Câu 2. (S Yên Bái 2019-2020) Cho hàm s

322
331
y
xmx m xm
. Tìm tt c các giá tr
thc ca tham s
m
để hàm s đạt cc đại ti đim
2x
.
A.
1m 
. B.
1m
.
C.
3m
. D.
3, 1mm
.
Câu 3. Vi giá tr nào ca tham s
m
thì hàm s

322
1
11
3
y
xmx mm x
đạt cc đại ti đim
1
x
.
A.
2m
. B.
3m
.
C.
1m 
. D.
0m
.
Câu 4. [2D1-2.3-2] [THPT An Lão ln 2-2017] Có tt c bao nhiêu s thc
m
để hàm s

322
1
11
3
yxmxmmx
đạt cc đại ti
1
x
.
A.
3
. B.
1
.
C.
2
. D.
0
.
Câu 5. Có bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
để hàm s

322
1
2 2019
3
yxmxmx
đạt
cc đại ti
1
x
?
A.
1
. B.
3
.
C.
0
. D.
2
.
Câu 6. Tìm giá tr thc ca tham s
m
để hàm s


322
11
23 34
32
yx mxmmx
đạt cc đại
ti
1
x
.
A.
3m 
hoc
2m
. B.
2m 
hoc
3m
.
C.
2m
. D.
3m 
.
Câu 7. Cho hàm s
322
331
f
xx mx m x
. Tìm tt c các giá tr ca
m
để hàm s
x
đạt cc
đại ti
0
1x .
A.
0m
2m
. B.
2m
.
C.
0m
. D.
0m
hoc
2m
.
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT29:Bài Toán HS đạt CC TRN ti mt đim.
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 143
Câu 8. Tìm giá tr thc ca tham s
m
sao cho hàm s


322
1
4
3
f
xxmxm xđạt cc đại ti
1
x
?
A.
3m
. B.
3m 
.
C.
1m 
. D.
1m
Câu 9. Tìm giá tr thc ca tham s
m
để hàm s
32
3yx x mx đạt cc tiu ti
2x
.
A.
2m
. B.
2m 
.
C.
1m
. D.
0m
.
Câu 10. Hàm s
32
3 2020yx x mx đạt cc tiu ti
2x
khi
A.
0m
. B.
0m
. C.
0m
. D.
0m
.
Câu 11. [2D1-2.3-2] (SGD Thanh Hóa – năm 2017 – 2018) Tìm tt c các giá tr ca tham s m để
hàm s
322
21yx mx mx đạt cc tiu ti
1
x
.
A.
1m
,
3m
. B.
1m
.
C.
3m
. D. Không tn ti
m
.
Câu 12. [2D1-2.3-2] [S GDĐT Lâm Đồng ln 01-2017] Hàm s
322
22yx mx mx đạt cc tiu
ti
1
x
khi.
A.
2m
. B.
1m 
.
C.
1m
. D.
3m
.
Câu 13. [2D1-2.3-2] [SGD Qung Nam] Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
để hàm s


322
11
23 34
32
yx mxmm x
đạt cc tiu ti
1
x
.
A.
2m
. B.
3m 
.
C.
3m 
hoc
2m
. D.
2m 
hoc
3m
.
Câu 14. [2D1-2.3-2] (Chuyên Lam Sơn Thanh Hóa-Ln 2-2018) Tìm
m
để hàm s
32 2
123
y
mx m x x
đạt cc tiu ti
1
x
.
A.
3
2
m . B.
3
2
m  .
C.
0m
. D.
1m 
.
Câu 15. [2D1-2.3-2] (THPT Kim Liên-Hà Ni -Ln 2-2018) Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để
hàm s
32
21yx xmx đạt cc tiu ti
1
x
.
A.
2m
. B.
1m
.
C.
m 
. D.
1;m
.
Câu 16. Vi giá tr nào ca
m
thì
1
x
đim cc tiu ca hàm s

322
1
1
3
yxmxmmx
?
A.
2; 1m
. B.
2m 
. C.
1m 
. D. Không có
m
.
2D1-BT29:Bài Toán HS đạt CC TRN ti mt đim. When the student is ready , the teacher will appear.
144 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
Câu 17. Hàm s
32
311yx mx m x
đạt cc tiu ti
1
x
vi
m
bng:
A.
1m 
. B.
3m 
.
C.
0m
. D.
6m 
.
Câu 18. Biết rng hàm s
32
23yx x mx
đạt cc tiu ti
1
x
. Giá tr ca m bng
A.
4.
B.
3.
C.
2.
D.
1.
Câu 19. m tt c các giá tr thc ca tham s
m
để hàm s

32 2
61
y
mx x m xđạt cc tiu ti
1
x
.
A.
1m
. B.
4m 
.
C.
2m 
. D.
2m
.
Câu 20. Hàm s
42
21yx mx đạt cc tiu ti
0x
khi:
A.
10.m
B.
0.m
C.
1.m 
D.
0.m
Câu 21. [2D1-2.3-2] Tìm tt c các giá tr thc ca tham s m để hàm s
322
22 1 8 2fx x m x m x
đạt cc tiu ti đim
1x 
.
A.
9m 
. B.
1m
.
C.
3m
. D.
2m 
.
Câu 22. Tìm tp tt c các giá tr ca
m
để hàm s
322
31 3yx m x mx
đạt cc tiu ti
1.x 
A.
5;1
. B.
5
.
C.
. D.
1
.
Câu 23. Tp hp các s thc
m
để hàm s
32
452 6yx m x m xm
đạt cc tiu ti
2x 
A.
. B.
.
C.
2
. D.
2
.
Câu 24. Tìm giá tr thc ca tham s
m
để hàm s

322
1
43
3
yxmxm x
đạt cc tiu ti
3x
.
A.
1m
. B.
1m 
.
C.
5m
. D.
7m 
.
Câu 25. [2D1-2.3-2] (THPT Nguyn Th Minh Khai-Sóc Trăng-2018) Biết
2; 20M
,
1; 7N
các đim cc tr ca đồ th hàm s
32
yax bx cxd. Tính giá tr ca hàm s ti
3x 
.
A.
320y 
. B.
345y 
.
C.
330y 
. D.
39y 
.
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT29:Bài Toán HS đạt CC TRN ti mt đim.
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 145
Câu 26. Tìm giá tr ca
m
để hàm s
32
3212yx mx m x
đạt cc tr ti
1
x
.
A.
2m
. B.
1m 
.
C. Không tn ti
m
. D.
1m
.
Câu 27. Hàm s
 
2
32
31 31
y
xmxmx
. Hàm s đạt cc tr ti đim có hoành độ
1
x
khi
A.
1m
. B.
0; 4mm
.
C.
4m
. D.
0; 1mm
.
Câu 28. Tìm tt c giá tr thc ca tham s m để hàm s
422
2( 1) 1yx m x m
đạt cc tiu ti
0x
.
A.
1m 
. B.
1m 
.
C.
1m 
. D.
11mm
Câu 29. Tìm
m
để hàm s
42 4
22 5yx mx mm đạt cc tiu ti
1x 
.
A.
1m 
. B.
1m
.
C.
1m 
. D.
1m
.
Câu 30. [2D1-2.3-2] (Chuyên Long An - Ln 2 - Năm 2018)
Biết rng đồ th hàm s
42
yax bx c
có hai đim cc tr
0; 2A
2; 14B . Tính
1
f
.
A.
10f . B.
16f  .
C.
15f 
. D.
17f 
.
Câu 31.
Cho hàm s
1
q
yxp
x

đạt cc đại ti đim
2; 2A 
. Tính
p
q
.
A.
2pq
. B.
1
2
pq
.
C.
3pq
. D.
1
p
q
.
Câu 32. Xác định tham s m sao cho hàm s
y
xmx
đạt cc tr ti
1
x
.
A.
2m 
. B.
2m
.
C.
6m 
. D.
6m
.
Câu 33. [2D1-2.7-1] (THPT Chuyên Trn Phú-Hi Phòng-ln 2 năm 2017-2018) Cho hàm s
yfx
. Khng định nào sau đây là đúng?
A. Nếu hàm s đạt cc tr ti
0
x
thì hàm s không có đạo hàm ti
0
x
hoc
0
0fx
.
B. Hàm s
yfx
đạt cc tr ti
0
x
thì
0
0fx
.
C. Hàm s
yfx
đạt cc tr ti
0
x
thì nó không có đạo hàm ti
0
x
.
D. Hàm s
yfx
đạt cc tr ti
0
x
thì
0
0fx

hoc
0
0fx

.
2D1-BT29:Bài Toán HS đạt CC TRN ti mt đim. When the student is ready , the teacher will appear.
146 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
Câu 34. [2D1-2.3-2] (SGD Thanh Hóa – năm 2017 – 2018) Ta xác định được các s
a
,
b
,
c
để đồ th
hàm s
32
y x ax bx c  đi qua đim
1; 0
và có đim cc tr
2;0
. Tính giá tr biu thc
222
Ta b c
.
A.
25
. B.
1
. C.
7
. D.
14
.
Câu 35. Cho hàm s
42
yx ax b
. Biết rng đồ thm s nhn đim
1; 4A đim cc tiu. Tng
2ab
bng
A.
1
. B.
0
. C.
1
. D.
2
.
Câu 36. Biết
,,abc
là các s thc tùy ý,
0a
và hàm s
32
yax bx cx nhn
1x 
là mt đim cc
tr. Mnh đề nào sau đây
đúng ?
A.
32 0abc
. B.
acb
. C.
32ac b
. D.
20ab
.
Câu 37. Biết đim

0; 4M
đim cc đại ca đồ th hàm s
32 2
f
x x ax bx a 
. Tính
3
f
.
A.
317f
. B.
349f
. C.
334f
. D.
313f
.
Câu 38. Cho hàm s
42
yx ax b . Biết rng đồ th hàm s nhn đim
1; 4A
đim cc tiu. Tng
2ab
bng
A.
1
. B.
0
. C.
1
. D.
2
.
Câu 39. Có bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
để hàm s
9726
247yx m x m x đạt
cc tiu ti
0x
.
A.
3
. B.
4
. C. Vô s. D.
5
.
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. BÀI TOÁN 29 :HÀM S ĐẠT CC TRN TI MT ĐIM.
0988323371
|
Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 1
BÀI 29. BÀI TOÁN HÀM S ĐẠT CC TRN TI MT ĐIM
A. LÝ THUYT
Định lý 1. Nếu hàm
f
đạt cc tr ti
0
x
và có đạo hàm ti
0
x
thì
0
0fx
.
Chú ý Chiu ngược li ca định lý này chưa chc đúng, nghĩa là nếu
0
0fx
thì chưa chc
hàm đạt cc tr ti
0
x
.
Định lý 2. Cho hàm s
yf
x
đạo hàm trên khong
;ab

0
;
x
ab
.
Nếu khi
x
đi qua đim
0
,
x
()
f
x
đổi du t
sang
thì hàm
f
đạt cc đại ti
0
.
x
Nếu khi
x
đi qua đim
0
,
x
()
f
x
đổi du t
sang
thì hàm
f
đạt cc tiu ti
0
.
x
Nhn xét: Cho hàm s
fx
xác định ti
x
0
. Hàm s
fx
đạt cc tr ti
0
()
xf
x
đổi du
ti
0
.
x
Định lý 3. Cho hàm s
yf
x
đạo hàm cp hai trên khong
;ab

0
;
x
ab
.
Nếu

0
0
0
0
fx
fx

thì hàm
f
đạt cc đại ti
0
.
x
Nếu

0
0
0
0
fx
fx

thì hàm
f
đạt cc tiu ti
0
.
x
Chú ý Hàm s
f
ch có th đạt cc tr ti nhng đim mà ti đó đạo hàm bng 0 hoc không
đạo hàm.
B. BÀI TP MINH HA
Câu 1. [2D1-2.3-2] (THPT Xuân Hòa-Vĩnh Phúc- Ln 1- 2018) Hàm s
32
32
y
xxmx
đạt cc
tiu ti
2x
khi:
A.
0m
. B.
0m
. C.
0m
. D.
0m
.
Li gii
Chn B
Ta có:
2
36
yxxm
.
BÀI TOÁN 29 :HÀM S ĐẠT CC TRN TI MT ĐIM. Cuc sng là để sng, không phi để gii thích.
2 164/20 Quy
ế
t Ti
ế
n pleiku Gia Lai | 0988323371
Hàm s đạt cc tiu ti
2x
suy ra:

20 0ym

.
Vi
0m
, ta có
32
32yx x
D
2
36yxx

;
0
0
2
x
y
x

.
Bng biến thiên:
Da vào bng biến thiên ta thy giá tr
0m
tha yêu cu bài toán.
Câu 2. [2D1-2.3-2] (CHUYÊN VĨNH PHÚC) Giá tr ca
m
để hàm s


32 2
33 1fx x x m x
đạt cc tiu ti
2x
là:
A.
1m 
. B.
1m 
. C.
1m
. D.
1m 
.
Li gii
Chn B
Tp xác định:
D
.
Ta có:

22
363 1yxxm

;
66yx


Hàm s đạt cc tiu ti
2x
, suy ra:


2
1
203 10
1
m
ym
m
 

.
Th li:
Khi
1m 
thì

2120y


Hàm s đạt cc tiu ti
2x
.
Vy
1m 
.
Câu 3. [2D1-2.3-2] (THPT Kiến An - HP - Ln 1 - 2017 - 2018) m tt c các giá tr thc ca tham s
m
để hàm s

32 2
61ymx x m x
đạt cc tiu ti
1x
.
A.
1m
. B.
4m 
. C.
2m 
. D.
2m
.
Li gii
Chn A
Ta có:
22
32 6ymx xm

62ymx


Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. BÀI TOÁN 29 :HÀM S ĐẠT CC TRN TI MT ĐIM.
0988323371
|
Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 3
Hàm s

32 2
61
y
mx x m x
đạt cc tiu ti 1
x
nên

2
1
10 3 40
4
m
ymm
m
 

.
Vi
1m
ta có:
180y


Hàm s đạt cc tiu ti
1
x
.
Vi
4m 
ta có:

1220y


Hàm s đạt cc đại ti
1
x
.
Vy
1m
.
Câu 4. [2D1-2.3-2] (SGD Bc Ninh - Ln 1 - 2017 - 2018) Tìm giá tr ca tham s
m
để hàm s


322
11
132
32
yx m x m xm
đạt cc đại ti
1
x
?
A. 2m B. 2m  C. 1m D. 1m 
Li gii
Chn A
Tp xác định: D .
Ta có:
22
132yx m x m

;
yxm


2
21
Hàm s đạt cc đại ti
1
x
, suy ra:



22
11 1.13 2 0ymm



22
11.1320mm
2
320mm
2
1
m
m
.
Th li:
Khi
2m
thì
110y


. Vy khi
2m
thì hàm s đạt cc đại ti
1
x
.
Khi
1m thì

2
10

yx x
suy ra hàm s không có cc tr
Câu 5. [2D1-2.3-2] (S GD&ĐT Bà Ra - Vũng Tàu - 2017 - 2018) Tìm giá tr thc ca tham s
m
để hàm s

322
1
1
3
yxmxmmx
đạt cc đại ti
1
x
.
A.
2m
. B.
3m
. C.
m
. D.
0m
.
Li gii
Chn B
Tp xác định D .
Ta có:
22
21yx mxmm

;
22yxm


.
Hàm s đạt cc đại ti
1
x
suy ra
10y
2
30mm
0
3
m
m
.
Vi
0m
:
120y


nên hàm s đạt cc tiu ti
1
x
.
Vi
3m
:
140y


nên hàm s đạt cc đại ti
1
x
.
BÀI TOÁN 29 :HÀM S ĐẠT CC TRN TI MT ĐIM. Cuc sng là để sng, không phi để gii thích.
4 164/20 Qu
y
ế
t Ti
ế
n
p
leiku Gia Lai
|
0988323371
Vy
3m
là giá tr cn tìm.
Câu 6. [2D1-2.3-2] (THPT Quc Oai - Hà Ni - HKII - 2016 - 2017) Cho hàm s
2
1
x
mx
y
x
m

.
Tìm
m
để hàm s đạt cc đại ti
2x
? Mt hc sinh làm như sau:
Bước 1:
\Dm
,

22
2
21xmxm
y
xm

.
Bước 2: Hàm s đạt cc đại ti
2x
20y

*
.
Bước 3:

2
3
*430
1
m
mm
m



.
Bài gii trên đúng hay sai? Nếu sai thì sai t bước nào?
A. Sai t bước 2. B. Đúng. C. Sai t bước 1. D. Sai t bước 3.
Li gii
Chn A
Ta có hàm s đạt cc đại ti
220xy

nên bước 2 là sai.
Câu 7. [2D1-2.3-2] (THPT Can Lc - Hà Tĩnh - Ln 1 - 2017 - 2018) Cho biết hàm s

32
yf
x x ax bx c
đạt cc tr ti đim
1
x
,
329f
đồ th hàm s ct trc tung
ti đim có tung độ
2 . Tính giá tr ca hàm s ti
2x 
.
A.
24f 
. B.
224f 
. C.
22f 
. D.

216f 
.
Li gii
Chn B
Ta có:
2
32
f
xxaxb

.
Theo đề bài ta có:


10
329
02
f
f
f
23
93 2
2
ab
abc
c


3
9
2
a
b
c

.

32
392fx x x x
224f
.
Câu 8. [2D1-2.3-2] (Chuyên Phan Bi Châu - Ngh An - Ln 1 - 2017 - 2018) Biết đim

0; 4M
đim cc đại ca đồ th hàm s
32 2
f
x x ax bx a 
. Tính

3
f
.
A.
317f
. B.
349f
. C.
334f
. D.
313f
.
Li gii
Chn D
Ta có:
2
32
f
xxaxb

62
f
xxa


.

0; 4M
đim cc đại ca đồ th hàm s


2
04
4
2
00 0
0
0
00
f
a
a
fb
b
a
f





.
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. BÀI TOÁN 29 :HÀM S ĐẠT CC TRN TI MT ĐIM.
0988323371
|
Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 5

32
24fx x x
. Vy
313f
.
Câu 9. [2D1-2.3-3] (THPT Xuân Trường - Nam Định - 2018) Hàm s
42
21yx mx
đạt cc tiu
ti
0x
khi:
A.
10.m
B.
0.m
C.
1.m 
D.
0.m
Li gii
Chn D
Ta có:

32
44 4
y
xmxxxm
 ;
2
0
0
x
y
x
m

.
TH1:
0m
thì
2
0 xm x
. Khi đó du
y
ngược du vi du ca
4
x
.
Hàm s đạt cc đại ti
0x
.
TH2:
0m
thì
0
0


x
y
x
m
.
Hàm s đạt cc tiu ti 0x .
Vy
0m .
BÀI TOÁN 29 :HÀM S ĐẠT CC TRN TI MT ĐIM. Cuc sng là để sng, không phi để gii thích.
6 164/20 Qu
y
ế
t Ti
ế
n
p
leiku Gia Lai
|
0988323371
Câu 10. [2D1-2.3-4] (Mã đề 101 BGD&ĐT NĂM 2018) Có bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
để
hàm s


8524
241yx m x m x
đạt cc tiu ti 0x ?
A. 3 B. 5 C.
4
D. Vô s
Li gii
Chn C
Ta có


8524
241yx m x m x


7423
85 2 4 4
y
xmxmx
 .
0y



34 2
85 24 40xx m x m


42
0
85 24 40
x
gx x m x m

Xét hàm s

42
85 24 4gx x m x m
3
32 5 2gx x m

.
Ta thy

0gx
có mt nghim nên
0gx
có ti đa hai nghim
+ TH1: Nếu
0gx
có nghim
0x
2m
hoc
2m 
Vi
2m
thì
0x
là nghim bi
4
ca
g
x
. Khi đó
0x
là nghim bi 7 ca
y
y
đổi
du t âm sang dương khi đi qua đim
0x
nên
0x
đim cc tiu ca hàm s. Vy
2m
tha ycbt.
Vi
2m 
thì

4
3
0
8200
5
2
x
gx x x
x

.
Bng biến thiên
Da vào BBT
0x
không là đim cc tiu ca hàm s. Vy
2m 
không tha ycbt.
+ TH2:
00g
2m
. Để hàm s đạt cc tiu ti
0x
00g
2
40 2 2mm
.
Do
m
nên
1; 0;1m
.
Vy c hai trường hp ta được 4 giá tr nguyên ca
m
tha ycbt.
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. BÀI TOÁN 29 :HÀM S ĐẠT CC TRN TI MT ĐIM.
0988323371
|
Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 7
C. BÀI TP V NHÀ
Câu 1. [2D1-2.3-2] (THPT Chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nng - Ln 1 - 2017 - 2018) Cho hàm s
322
331
f
xx mx m x
. Tìm
m
để hàm s
f
x
đạt cc đại ti
0
1x
.
A.
0m
2m
. B.
2m
. C.
0m
. D.
0m
hoc
2m
.
Li gii
Chn B


22
36 3 1fx x mx m

,
66
f
xxm


.
Hàm s
f
x
đạt cc đại ti
0
1x
nên

10f
2
0
m
m
.
Vi
2m
thì
160f


nên hàm s đạt cc đại ti
0
1x
.
Vi
0m
thì

160f


nên hàm s đạt cc tiu ti
0
1x
.
Vy
2m
.
Câu 2. [2D1-2.3-2] (SGD Bà Ra - Vũng Tàu - Ln 1 - 2017 - 2018) Tìm giá tr thc ca tham s
m
để hàm s
32
3
y
xxmx
đạt cc tiu ti 2x .
A. 0m . B. 2m  . C. 1m . D. 2m .
Li gii
Chn A
Ta có:
2
36
y
xxm

;
66yx


.
Hàm s đạt cc tiu ti
220 0xy m
 
.
Th li: vi
0m
thì
260y


suy ra hàm s đạt cc tiu ti
2x
.
Vy:
0m
tha yêu cu bài toán.
Câu 3. [2D1-2.3-2]
Giá tr
m
để hàm s


322
1
1325
3
yxmxmm x
đạt cc đại ti
0x
A.
2m
. B. Không có
m
nào. C.
1; 2mm
. D.
1m
.
Li gii
Chn A
Tp xác định:
D
.
Ta có:
22
21 32yx m xm m

;
22 1yxm


Hàm s đạt cc đại ti
0x
, suy ra:

2
1
00 3 20
2
m
ymm
m
 
.
Th li:
Khi
1m
thì
2
0 yx x

Hàm s luôn đồng biến trên và không có cc tr.
Khi
2m
thì

020y


.
BÀI TOÁN 29 :HÀM S ĐẠT CC TRN TI MT ĐIM. Cuc sng là để sng, không phi để gii thích.
8 164/20 Qu
y
ế
t Ti
ế
n
p
leiku Gia Lai
|
0988323371
Vy khi
2m
thì hàm s đạt cc đại ti
0x
.
Câu 4. [2D1-2.3-2] (CHUYÊN SƠN LA) Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để hàm s

322
363yx mx m x
đạt cc tr ti 1
x
.
A. Không có giá tr nào ca
m
. B. 0m .
C. 1m . D. 0m hoc 1m .
Hướng dn gii
Chn B
Tp xác định:
D
.
Đạo hàm:
22 2
36 6 3 16 6yxmxm y mm


.
Điu kin cn: Hàm s đạt cc tr ti 1
x
thì

2
0
10 6 6 0
1
m
ymm
m
 
.
Điu kin đủ:
Vi
0m
thì
2
33yx

;
01yx

. D thy hàm s đạt cc tr ti
1
x
.
Vi
1m
thì

2
2
363310, yxx x

. Hàm s không có cc tr ti
1
x
.
Vy vi
0m
hàm s s đạt cc tr ti
1
x
.
Câu 5. [2D1-2.3-2] (THPT Hi An - Hi Phòng - Ln 1 - 2017 - 2018) m giá tr thc ca tham s
m
để hàm s

322
1
43
3
y
xmx m x
đạt cc đại ti đim
3x
.
A.
7m 
. B.
5m
. C.
1m 
. D.
1m
.
Li gii
Chn B
Ta có:
22
24yx mxm

,
22yxm


.
Điu kin cn để hàm s đạt cc đại ti đim
3x
là:

2
1
30 6 50
5
m
ymm
m

.
Điu kin đủ:
Ti
1m
thì

32.32.140y


, hàm s đạt cc tiu ti đim
3x
(loi).
Ti 5m thì

32.32.5 40y


, hàm s đạt cc đại ti đim 3x (tha mãn).
Vy vi
5m thìm s đạt cc đại ti đim 3x .
Câu 6. [2D1-2.3-2] Cho hàm s
2
1
x
mx
y
xm

. Tìm
m
để hàm s đạt cc đại ti
2x
? Mt hc sinh
làm như sau:
Bước 1:
\Dm
,

22
2
21xmxm
y
xm

.
Bước 2: Hàm s đạt cc đại ti
2x

20y

*
.
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. BÀI TOÁN 29 :HÀM S ĐẠT CC TRN TI MT ĐIM.
0988323371
|
Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 9
Bước 3:

2
1
*430
3
m
mm
m

.
Bài gii trên đúng hay sai? Nếu sai thì sai t bước nào?
A. Sai t bước 2. B. Đúng. C. Sai t bước 1. D. Sai t bước 3.
Li gii
Chn A
Ta có hàm s đạt cc đại ti

220xy

nên bước 2 là sai.
Câu 7. [2D1-2.3-2] Cho biết hàm s

32
yf
x x ax bx c
đạt cc tiu ti đim
2x
,

23f 
, đồng thi đồ th hàm s ct trc tung ti đim có tung độ1. Tính giá tr ca
3
f
.
A.
31f 
. B.
32f
. C.
31f
. D.

32f 
.
Li gii
Chn C
Ta có:

2
32
f
xxaxb

.
Theo đề bài ta có:


20
23
01
f
f
f

412
42 11
1
ab
abc
c


3
0
1
a
b
c


.
32
31fx x x

31f
.
Câu 8. [2D1-2.3-2] Cho biết hàm s
32
yf
xaxbxcxd
đạt cc đại ti đim 1
x
,

4
1
3
f
, đạt cc đại ti đim
3x
,
30f
. Tính giá tr ca
1f
.
A.
12f 
. B.

8
1
3
f 
. C.
13f 
. D.

10
1
3
f 
.
Li gii
Chn D
Ta có:
2
32
f
xaxbxc

.
Theo đề bài ta có:



10
4
1
3
30
30
f
f
f
f
abc
abcd
abc
abcd




0
4
3
27 6 0
27 9 3 0
1
3
2
1
0
a
b
c
d

.

32
1
2
3
f
xxxx

31f
.
Câu 9. [2D1-2.3-3] (THPT Trn Hưng Đạo-TP.HCM-2018) Tìm tt c giá tr thc ca tham s
m
để
hàm s
422
2( 1) 1 yx m x m
đạt cc tiu ti
0
x
.
A.
1m 
. B.
1m 
. C.
1m 
. D.
11mm
Li gii
BÀI TOÁN 29 :HÀM S ĐẠT CC TRN TI MT ĐIM. Cuc sng là để sng, không phi để gii thích.
10 164/20 Qu
y
ế
t Ti
ế
n
p
leiku Gia Lai
|
0988323371
Chn C
Ta có

3
44 1
y
xmx

.
Gii phương trình
0y

3
44 10xmx

2
0
1
x
xm

.
Nếu
10m  1m thì
0y
có ba nghim pn bit
1
1xm
;
2
0x
;
3
1xm
khi đó ta có
y
đổi du t
sang ki qua đim 0
x
nên 0
x
đim cc đại 1m
không tha mãn.
Nếu
10m  1m
thì
0y
có nghim duy nht
0
x
khi đó ta có
y
đổi du t
sang
khi qua đim
0
x
nên
0
x
đim cc tiu
1m
tha mãn.
Câu 10. [2D1-2.3-4] (Đề Chính Thc 2018 - Mã 102) bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
để
hàm s
8524
(1) ( 1) 1yx m x m x
đạt cc tiu ti
0?x
A.
3
. B.
2
. C. Vô s. D.
1
.
Li gii
Chn B
Ta có:
7423
' 8 5( 1) 4( 1) 1yx mx m x

34 2
85 14 1xx m x m


42
0
'0
85 14 10 (1)
x
y
xmxm


* Nếu
1m
thì
7
'8yx
, suy ra hàm s đạt cc tiu ti
0x
.
* Nếu
1m 
thì
4
0
'0
8100
x
y
xx


3
0
5
4
x
x
, nhưng
0x
nghim bi chn nên
không phi cc tr.
* Nếu
1m 
: khi đó
0x
là nghim bi l. Xét
42
() 8 5 1 4 1gx x m x m
. Để
0x
đim cc tiu thì
2
0
lim ( ) 4( 1) 0
x
gx m

2
10 1 1mm
. Vì
m
nguyên
nên ch có giá tr
0m
.
Vy ch có hai tham s
m
nguyên để hàm s đạt cc tiu ti
0x
0m
1m
.
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. BÀI TOÁN 29 :HÀM S ĐẠT CC TRN TI MT ĐIM.
0988323371
|
Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 11
D. BÀI TP RÈN LUYN
Câu 1. [2D1-2.7-1] (THPT Chuyên Trn Phú-Hi Phòng-ln 2 năm 2017-2018) Cho hàm s
yf
x
. Khng định nào sau đây là đúng?
A. Nếu hàm s đạt cc tr ti
0
x
thì hàm s không có đạo hàm ti
0
x
hoc
0
0fx
.
B. Hàm s
yf
x
đạt cc tr ti
0
x
thì
0
0fx
.
C. Hàm s
yfx
đạt cc tr ti
0
x
thì nó không có đạo hàm ti
0
x
.
D. Hàm s
yf
x
đạt cc tr ti
0
x
thì
0
0fx

hoc
0
0fx

.
Li gii
Chn A
Câu 2. [2D1-2.3-2] (THPT Chuyên Biên Hòa-Hà Nam-ln 1 năm 2017-2018)
Hàm s
32
2 4 2018y x ax bx
,
,ab
đạt cc tr ti 1x  . Khi đó hiu ab
A. 1 . B.
4
3
. C.
3
4
. D.
3
4
.
Li gii
Chn B
Ta có
2
344
y
xaxb

.
Hàm s đạt cc tr ti
1x 
nên
10y

34 4 0ab
3
4
ab
.
Câu 3. [2D1-2.3-2] [THPT An Lão ln 2-2017] Có tt c bao nhiêu s thc
m
để hàm s

322
1
11
3
yxmxmmx
đạt cc đại ti
1
x
.
A.
3
. B. 1. C. 2 . D.
0
.
Li gii
Chn B
Ta có
22
'2 1yx mxmm
.
Do
y
đạt cc đại ti
1
x
nên

2
'1 1 3 2 0 1 2ymmmm
.
Ta có
'' 2 2
y
xm
.
Vi
1m
,
'' 1 0y
nên hàm s không đạt cc đại ti
1
x
.
Vi
2m ,
'' 1 2 0y 
nên hàm s đạt cc đại ti
1
x
.
Câu 4. [2D1-2.3-2] [S
GDĐT Lâm Đồng ln 01-2017] Hàm s
322
22
y
xmxmx
đạt cc tiu
ti
1
x
khi.
A.
2m
. B.
1m 
. C.
1m
. D.
3m
.
Li gii
Chn C
22
34
y
xmxm

.
(1) 0 1ym

hoc
3m
. Th li ta thy
1m
tha mãn.
BÀI TOÁN 29 :HÀM S ĐẠT CC TRN TI MT ĐIM. Cuc sng là để sng, không phi để gii thích.
12 164/20 Qu
y
ế
t Ti
ế
n
p
leiku Gia Lai
|
0988323371
Câu 5. [2D1-2.3-2] [THPT chuyên Thánh Tông-2017] Tìm
m
để hàm s
32
1
41
3
y
xmx x
đạt cc tr ti
2x
.
A.
0m
. B. Không tn ti
m
. C.
2m 
. D.
2m
.
Li gii
Chn B
2
24yx mx

;
22yxm


.
Hàm s đạt cc tr ti
2x

20
20
y
y

44 40
42 0
m
m


2
2
m
m
m
.
Vy không tn ti
m
tha yêu cu bài toán.
Câu 6. [2D1-2.3-2] [SGD Qung Nam] Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
để hàm s


322
11
23 34
32
y
xmxmmx
đạt cc tiu ti
1
x
.
A.
2m
. B.
3m 
.
C.
3m 
hoc
2m
. D.
2m 
hoc
3m
.
Li gii
Chn B
Ta có
22
23 34yx m xm m

;
22 3yxm


.
Hàm s đạt cc tiu ti
1x 
suy ra

2
2
10 60
3
m
ymm
m
 

.
Th li:
Khi
2m
thì
150y


Hàm s đạt cc đại ti
1
x
.
Khi
3m 
thì

110y


.
Hàm s đạt cc tiu ti
1
x
.
Vy
3m 
.
Câu 7. [2D1-2.3-2] Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
để hàm s
322
22 1 8 2fx x m x m x
đạt cc tiu ti đim
1x 
.
A.
9m 
. B.
1m
. C.
3m
. D.
2m 
.
Li gii
Chn B
Ta có
22
3421 8fx x m x m

;
6421fx x m


.
Hàm s đạt cc tiu ti đim
1x 
suy ra

2
1
'1 0 8 90
9
m
fmm
m


.
Th li:
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. BÀI TOÁN 29 :HÀM S ĐẠT CC TRN TI MT ĐIM.
0988323371
|
Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 13
Khi
1m
thì
1100f


Hàm s đạt cc tiu ti
1x 
.
Khi
9m 
thì

1700f


.
Hàm s đạt cc đại ti
1x 
.
Vy
1m
.
Câu 8. [2D1-2.3-2] (SGD Thanh Hóa – năm 2017 – 2018) Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
đểm
s
322
21
y
xmxmx
đạt cc tiu ti
1
x
.
A.
1m
,
3m
. B.
1m
. C.
3m
. D. Không tn ti
m
.
Li gii
Chn B
Xét
322
21yx mx mx
.
Tp xác định
D .
Ta có:
22
34
y
xmxm

.
Hàm s đạt cc tiu ti
1
x
nên

2
1
10 34 0
3
m
ymm
m
 
.
Th li:
* Vi
1m
, ta có:
2
341
y
xx

.
64yx


.

120y


. Do đó hàm s hàm s đạt cc tiu ti
1
x
.
* Vi
3m
, ta có:
2
3129yx x

.
612yx


.

160y


. Do đó hàm s hàm s không đạt cc tiu ti
1
x
.
Vy vi
1m
, hàm s đạt cc tiu ti
1
x
.
Câu 9. [2D1-2.3-2] (Chuyên Lam Sơn Thanh Hóa-Ln 2-2018) Tìm
m
để hàm s
32 2
123ymx m x x
đạt cc tiu ti
1
x
.
A.
3
2
m
. B.
3
2
m 
. C.
0m
. D.
1m 
.
Li gii
Chn A
Ta có:

22
3212ymx m x

,
2
62 1ymxm


.
Hàm s đã cho đạt cc tiu ti
1
x
suy ra
10y
2
230mm
0
3
2
m
m
.
Th li:
Khi
0m
thì

120y


Hàm s đạt cc đại ti
1
x
.
BÀI TOÁN 29 :HÀM S ĐẠT CC TRN TI MT ĐIM. Cuc sng là để sng, không phi để gii thích.
14 164/20 Qu
y
ế
t Ti
ế
n
p
leiku Gia Lai
|
0988323371
Khi
3
2
m
thì

5
10
2
y


.
Hàm s đạt cc tiu ti
1
x
.
Vy
3
2
m
.
Câu 10. [2D1-2.3-2] (THPT Kim Liên-Hà Ni -Ln 2-2018) m tt c các giá tr ca tham s
m
để
hàm s
32
21
y
xxmx
đạt cc tiu ti
1
x
.
A. 2m . B. 1m . C. m. D.
1;m
.
Li gii
Chn C
Ta có
2
34
y
xxm

,
64yx


Hàm s đạt cc tiu ti
1
x
suy ra
10 1ym

Th li:
Khi
1m thì

120y


Hàm s đạt cc đại ti 1
x
.
Vy
m
.
Câu 11. [2D1-2.3-2] [Chuyên Quang Trung – Bình Phước] Để hàm s
2
1
x
mx
y
x
m

đạt cc đại ti
2x thì
m
thuc khong nào?
A.
0; 2
. B.
4; 2
. C.
2;0
. D.
2; 4
.
Li gii
Chn B
Tp xác định:
\Dm
.
Đạo hàm:

22
2
21xmxm
y
xm

.
Hàm s đạt cc tr ti
2x
thì


2
2
3
44 1
20 0
1
2
m
mm
y
m
m




.
Vi

2
2
2
68
3;0
4
3
x
xx
my y
x
x



. Lp bng biến thiên ta thy hàm s đạt cc
đại ti
2x
nên
3m 
ta nhn.
Vi

2
2
0
2
1;0
2
1
x
xx
my y
x
x


. Lp bng biến thiên ta thy hàm s đạt cc tiu
ti
2x
nên
1m 
ta loi.
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. BÀI TOÁN 29 :HÀM S ĐẠT CC TRN TI MT ĐIM.
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 15
Câu 12. [2D1-2.3-2] [THPT Chuyên Lam Sơn ln 2-2017] Gi
0
m
là giá tr thc ca tham s
m
để
hàm s

3
22
11
3
x
ymxmx
đạt cc tr ti
0
1x
, các giá tr ca
0
m
tìm được s tho
mãn điu kin nào sau đây?
A.
0
13m
. B.
0
0m
. C.
0
0m
. D.
0
1m 
.
Li gii
Chn B
TXĐ:
.


22
21yx x mx m

.

2
0
120
2
m
ymm
m


.
Vi
0m
, ta có
2
1
10
1
x
yx
x


.
Vy hàm s đạt cc tiu ti
1x
nên
0m
tha mãn.
Vi
2m 
, ta có
2
1
430
3
x
yx x
x

.
Vy hàm s đạt cc đại ti
1x
nên
2m 
tha mãn. Suy ra
0
0m
.
Câu 13. [2D1-2.3-2] Cho biết hàm s

32
y f x x ax bx c
đạt cc tiu ti đim
1x
,

13f 
, đồng thi đồ th hàm s ct trc tung ti đim có tung độ
2
. Tính giá tr ca

3f
.
A.

381f
. B.

327f
. C.

329f
. D.

329f 
.
Li gii
Chn C
Ta có:

2
32fx x axb

.
Theo đề bài ta có:



10
13
02
f
f
f

23
4
2
ab
abc
c


3
9
2
a
b
c

.
BÀI TOÁN 29 :HÀM S ĐẠT CC TRN TI MT ĐIM. Cuc sng là để sng, không phi để gii thích.
16 164/20 Qu
y
ế
t Ti
ế
n
p
leiku Gia Lai
|
0988323371

32
392fx x x x

329f
.
Câu 14. [2D1-2.3-2] (THPT Chuyên Hùng Vương - Phú Th - Ln 1 - 2018) Đồ th hàm s
32
y
ax bx cx d
có hai đim cc tr

1; 7 , 2; 8AB
. Tính
1y
?
A.

17y 
. B.
111y 
C.
111y 
D.
135y 
Li gii
Chn D
Ta có:
2
32
y
ax bx c

.
Theo bài cho ta có:
32 0 32 0 2
12 4 0 12 4 0 9
7731 12
842 8 7 12
abc abc a
abc abc b
abcd a bc c
abcd d abc d
 


 








Suy ra:
32
2 9 12 12yx x x
. Do đó,
135y 
.
Câu 15. [2D1-2.3-2] (Chuyên Long An - Ln 2 - Năm 2018) Biết rng đồ th hàm s
42
y
ax bx c
có hai đim cc tr
0; 2A
2; 14B
. Tính
1
f
.
A.
10f
. B.
16f 
. C.
15f 
. D.
17f 
.
Li gii
Chn B
Theo bài ra ta có h sau:



20
02
214
f
f
f

80
2
44
ab
c
ab



1
8
2
a
b
c

.
Suy ra

42
82fx x x
. Vy
16f 
.
Câu 16. [2D1-2.3-2] (THPT Nguyn Th Minh Khai-Sóc Trăng-2018) Biết
2; 20M
,

1; 7N
các đim cc tr ca đồ th hàm s
32

y
ax bx cx d
. Tính giá tr ca hàm s ti
3x
.
A.

320y
. B.
345y
. C.
330y
. D.
39y
.
Li gii
Chn D
Hàm s
32

y
ax bx cx d
2
32

y
ax bx c
.
2; 20M
,

1; 7N
là các đim cc tr ca đồ th hàm sn ta có h sau :
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. BÀI TOÁN 29 :HÀM S ĐẠT CC TRN TI MT ĐIM.
0988323371
|
Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 17
 
  
2
32
3222 0
12 4 0
32 0 32 0
842 20
222 20
7
7


 







abc
abc
abc abc
abcd
abcd
abcd
abcd
12 4 0 2
32 0 3
93327 12
70












abc a
abc b
abc c
abcd d
32
2312
y
xx x
.
Khi đó
   
32
323 33 1239 y
.
Câu 17. [2D1-2.3-2] Biết

0; 2M
,

2; 2N
là các đim cc tr ca đồ th hàm s
32

y
ax bx cx d
. Tính giá tr ca hàm s ti
2x
.
A.
22y
. B.

222y
. C.
26y
. D.
218y
.
Li gii
Chn D
Ta có:
2
32

y
ax bx c
.

0; 2M
,

2; 2N
là các đim cc tr ca đồ th hàm s nên:


00
0
(1)
12 4 0
20


y
c
abc
y


02
2
(2)
842 2
22



y
d
abcd
y
T (1) và (2) suy ra:

32
1; 3; 0; 2 3 2 2 18 ab c d yxx y
.
Câu 18. [2D1-2.3-2] (SGD Thanh Hóa – năm 2017 – 2018) Ta xác định được các s
a
,
b
,
c
để đồ th
hàm s
32
y
xaxbxc
đi qua đim
1; 0
và có đim cc tr
2;0
. Tính giá tr biu thc
222
Tabc
.
A.
25
. B. 1 . C.
7
. D. 14 .
Li gii
Chn A
Ta có:
2
32
y
xaxb

.
Đồ th hàm s
32
y
xaxbxc
đi qua đim
1; 0
nên ta có:
1abc
.
Đồ th hàm sđim cc tr

2;0
nên

42 8
20
abc
y


42 8
412
abc
ab


.
Xét h phương trình
1
42 8
412
abc
abc
ab



3
0
4
a
b
c


.
Vy
222
Ta b c 25
.
BÀI TOÁN 29 :HÀM S ĐẠT CC TRN TI MT ĐIM. Cuc sng là để sng, không phi để gii thích.
18 164/20 Qu
y
ế
t Ti
ế
n
p
leiku Gia Lai
|
0988323371
Câu 19. [2D1-2.3-2] (SGD Đà Nng 2017-2018) Cho
,,abc
sao cho hàm s
32
y
xaxbxc 
đạt cc tr ti
3x
đồng thi có
03y
33y
. Hi trong không gian
Oxyz
, đim

;;
M
abc
nm trong mt cu nào sau đây?
A.

222
235130xyz
. B.

222
11140xyz
.
C.

2
22
590xy z
. D.

222
57342xyz
.
Li gii
Chn D
TXĐ
D
.
Ta có
2
'3 2yxaxb.
Theo đề bài ta có



'3 0
03
33
y
y
y
27 6 0
3
27 9 3 3
ab
c
abc



6
9
3
a
b
c


hay
6;9;3M
.
Ta có mt cu

222
57342xyz có tâm

5;7; 3I 
42R
.
Do

222
65 97 33 29
I
MR
nên đim
M
nm trong mt cu

222
57342xyz
.
Câu 20. [2D1-2.3-2] [THPT chuyên Hưng Yên ln 2-2017] Cho hàm s

1
n
fx xm
x

(vi ,mn
là các tham s thc). Tìm
,mn để hàm s đạt cc đại ti
2x 
22.f 
A.
1; 1mn
. B. Không tn ti giá tr ca ,mn.
C.
1mn
. D.
2mn
.
Li gii
Chn C

2
1
1
n
y
x

;

3
2
1
n
y
x

.
Theo yêu cu bài toán, ta có:


20
20
22
y
y
f




10
20
22
n
n
mn



1.mn
Câu 21. [2D1-2.3-3] [SGD Hà Ni 2017 – 2018] Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
đểm s
42
y
xmx
đạt cc tiu ti
0x
.
A.
0m
. B.
0m
. C.
0m
. D.
0m
.
Li gii
Chn C
Ta có:
42
y
xmx
3
42
y
xmx

2
2(2 )
x
xm
.
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. BÀI TOÁN 29 :HÀM S ĐẠT CC TRN TI MT ĐIM.
0988323371
|
Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 19
0y
2
2(2 ) 0xx m
2
0
2
x
m
x
• Nếu
0m
ta có bng biến thiên:
Suy ra hàm s đạt cc tiu ti
0x
.
• Nếu
0m
ta có bng biến thiên:
Suy ra hàm s đạt cc đại ti
0x
.
Vy hàm s đạt cc tiu ti
0x
khi
0m
.
Câu 22. [2D1-2.3-4] (Đề Chính Thc 2018 - Mã 103) Có bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
để
hàm s
8524
4161yx m x m x
đạt cc tiu ti
0x
.
A.
8
. B. Vô s. C.
7
. D.
9
.
Li gii
Chn A
Ta có
7423
'8 5 5 4 16yx mx m x


34 2
85 44 16xx m x m



3
.
x
gx
Vi
42
85 54 16gx x m x m
.
Trường hp
1:
00 4gm
.
Vi
7
4'8myx . Suy ra
0x
đim cc tiu ca hàm s.
Vi
43
4'8 5myxx
. Suy ra
0x
không là đim cc tr ca hàm s.
Trường hp
2 :
00 4gm
.
Để hàm s đạt cc tiu ti
0x
thì qua giá tr
0x
du ca
'y
phi chuyn t âm sang dương
do đó

00 4 4gm
.
Kết hp hai trường hp ta được
44m
.
Do
3; 2; 1; 0;1; 2; 3; 4mm
.
Vy có
8
giá tr nguyên ca tham s
m
tha mãn.
Câu 23. [2D1-2.3-4] (Đề Chính Thc 2018 - Mã 104) Có bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
để
hàm s
8524
391yx m x m x
đạt cc tiu ti
0x
?
BÀI TOÁN 29 :HÀM S ĐẠT CC TRN TI MT ĐIM. Cuc sng là để sng, không phi để gii thích.
20 164/20 Qu
y
ế
t Ti
ế
n
p
leiku Gia Lai
|
0988323371
A. 4 . B.
7
. C.
6
. D. Vô s.
Li gii
Chn C
Ta có
8524
391yx m x m x
7423
85 3 4 9yx mx m x

.
0y

34 2
85 34 90xx m x m


42
0
85 34 90
x
gx x m x m

Xét hàm s
42
85 34 9gx x m x m

3
32 5 3gx x m

.
Ta thy

0gx
có mt nghim nên
0gx
có ti đa hai nghim
+) TH1: Nếu
0gx
có nghim
0x
3m
hoc
3m 
Vi
3m
thì
0x
là nghim bi 4 ca
g
x
. Khi đó
0x
là nghim bi 7 ca
y
y
đổi
du t âm sang dương khi đi qua đim
0x
nên
0x
đim cc tiu ca hàm s. Vy
3m
tha ycbt.
Vi
3m 
thì

4
3
0
8300
15
4
x
gx x x
x

.
Bng biến thiên
Da vào BBT
0x
không là đim cc tiu ca hàm s. Vy
3m 
không tha ycbt.
+) TH2:
00g
3m
. Để hàm s đạt cc tiu ti
0x
00g
2
90 3 3mm
.
Do
m
nên
2; 1;0;1; 2m 
.
Vy c hai trường hp ta được
6
giá tr nguyên ca
m
tha ycbt.
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT30:Tìm MAX min ca HS trên khong & na khong.
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 147
BÀI 30. TÌM GIÁ TRN LN NHT-GIÁ TRN NH NHT CA HÀM S
TRÊN KHONG & NA KHONG.
A. LÝ THUYT:
Bài toán :
Bài toán: Tìm GTLN & GTNN ca hàm s
()yfx
trên khong
D
-Khong- na khong.
Bước 1: ……………………………………………………………………………………...
Bước 2: ……………………………………………………………………………………...
Bước 3: ……………………………………………………………………………………...
2. Định nghĩa:
Cho hàm s
yfx
xác định trên tp
.D
 S
M
được gi là giá tr ln nht (GTLN) ca hàm s

yfx
trên tp
D
, nếu
f
xM vi
x
D và tn ti
0
x
D
sao cho

0
f
xM .Kí hiu:
max .
D
Mf
x
 S
m
được gi là giá tr ln nht (GTNN) ca hàm s

yfx
trên tp
D
, nếu
f
xm
vi
x
D
và tn ti
0
x
D sao cho
0
f
xm
.Kí hiu:
min .
D
m
f
x
3. Chú ý
Các hàm s:
ax b
y
cx d
,
y
ax b,
3
y
ax b,
n
y
ax b, hàm đa thc ch cha bc l
và toàn b các h s đều dương (hoc toàn b các h s đều âm) có đạo hàm không đổi du
trên tp xác định ca nó.
2D1-BT30:Tìm MAX min ca HS trên khong & na khong. When the student is ready , the teacher will appear.
148 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
B. VÍ D MINH HA
Câu 1. Giá tr ln nht ca hàm s
22
8210 22yxx xxbng:
A.
max 24y
. B.
max 40y
. C.
max 32y
. D.
max 23y
Câu 2.
Giá tr nh nht ca hàm s

1 2 3 4 2019fx x x x x 
A.
2017
. B.
2020
. C.
2018
. D.
2019
.
Câu 3.
Cho hàm s
2
2
323
1
xx
y
x

, tp giá tr ca hàm s
A.
2; 4
. B.
15
;5
2



. C.

2;3
. D.

3; 4
.
Câu 4. Giá tr ln nht ca hàm s
2
2
19
,0
81
xx
yx
x


.
A.
22
3
. B.
2
3
. C.
2
. D.
32
4
.
Câu 5. ( Đề Thi Th Trường Chuyên KHTN_HN_2020 ) Giá tr nh nht ca hàm s
2
1
1
x
y
x
trên min 0x
A.
2
. B.
1
2
.
C. 1. D.
21
.
Câu 6.
Trên khong
0;
thì hàm s
3
31yx x
A.
có giá tr ln nht là
1
M
ax y
. B. có giá tr nh nht là
1Min y 
.
C.
có giá tr ln nht là
3Max y
. D. có giá tr nh nht là
3Min y
.S
Câu 7. Hàm s
22
4232yxx xx đạt giá tr ln nht ti hai giá tr
x
mà tích ca chúng là:
A.
1
. B.
1
. C.
0
. D.
2
.
Câu 8. Độ gim huyết áp ca mt bnh nhân được cho bi công thc

2
0,035 15Gx x x
, trong
đó
x
là liu lượng thuc được tiêm cho bnh nhân (
x
được tính bng miligam). Tính liu
lượng thuc cn tiêm (đơn v miligam) cho bnh nhân để huyết áp gim nhiu nht.
A. 8x . B. 10x . C. 15x . D. 7x .
Câu 9. (Đề KT Chương I ĐS Lp 12 Chuyên ĐH VINH 2018-2019) Cho hai s thc
,
x
y
tha mãn
22
23 4xxyy. Giá tr ln nht ca biu thc

2
Px
y

A.
max 16P
. B.
max 12P
. C.
max 4P
. D.
max 8P
.
Câu 10. (Đề tt nghip 2020 Mã đề 101) Tp hp tt c các giá tr thc ca tham s
m
để hàm s
4x
y
x
m
đồng biến trên khong

;7
A.
4;7
. B.
4;7
. C.

4;7
. D.
4;
.
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT30:Tìm MAX min ca HS trên khong & na khong.
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 149
C. BÀI TP TRÊN LP
Câu 1.
Giá tr ln nht ca hàm s
22
232 31yxx xxbng:
A.
max 4y 
. B.
max 2y
. C.
max 2y 
. D.
max 4y
Câu 2.
Giá tr ln nht ca hàm s
42
35yx x
A.
5
. B.
9
4
. C.
11
4
. D.
0
.
Câu 3. Giá tr ln nht ca hàm s

2
68
1
x
fx
x
trên tp xác định ca hàm s là :
A. 2 . B.
2
3
. C.
8
. D.
10
.
Câu 4. Giá tr nh nht ca hàm s
22
243 41yxxxx bng:
A.
min 5y 
. B.
min 6y 
. C.
min 4y 
. D.
min 3y 
Câu 5.
Cho hàm s

2
2
1
1
x
fx
x
. Giá tr nh nht ca hàm s
A.
3
. B. 1 . C. không xác định. D. 1.
Câu 6. Gi
M
m
ln lượt là giá tr ln nht và giá tr nh nht ca hàm s
2
2
1
1
x
x
y
x
x


. Khi đó,
tích
.mM
bng
A.
1
3
. B.
3
. C.
10
3
. D. 1.
Câu 7. (ĐỀ THI TH ĐỒNG ĐẬU-VĨNH PHÚC LN 01-2018-2019) Cho hàm s
2
1
x
y
x
giá tr ln nht là M và giá tr nh nht là m. Tính giá tr biu thc
22
PM m
.
A.
1
4
P
. B.
1
2
P
. C. 2 . D. 1.
Câu 8. Tìm giá tr ln nht ca hàm s
42
42yx x .
A. Giá tr ln nht ca hàm s bng
3
. B. Giá tr ln nht ca hàm s bng
6
.
C. Giá tr ln nht ca hàm s bng
2
. D. Giá tr ln nht ca hàm s bng
4
.
Câu 9. Giá tr nh nht ca hàm s
2
2
yx
x

trên
0; 
bng:
A.
1. B. 1 . C. 2 . D.
3
Câu 10.
Cho hàm s
1
.yx
x

Giá tr nh nht ca hàm sô trên
0; 
bng
A. 2. B.
2
. C. 0. D. 1.
2D1-BT30:Tìm MAX min ca HS trên khong & na khong. When the student is ready , the teacher will appear.
150 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
Câu 11. Tìm giá tr nh nht và ln nht ca hàm s
2
1
2
x
y
x
trên tp hp
3
;1 1;
2
D




A.
max 0
D
fx
không tn ti
min
D
f
x
.
B.
max 0; min 5
D
D
fx fx.
C.
max 0;min 1
D
D
fx fx
.
D.
min 0
D
fx
không tn ti
max
D
f
x
.
Câu 12. Cho hàm s
2
23yxx. Khng định nào sau đây là đúng ?
A.
max 1y
. B.
max 2y
.
C.
max 5y
. D. Hàm s không có giá tr ln nht
Câu 13. Cho hàm s
2
2
21
1
x
x
y
xx


. Khng định nào sau đây là khng định đúng?
A.
min 1;max 2yy
.
B.
7
min 1; max
3
yy
.
C. Hàm s không có giá tr ln nht, giá tr nh nht.
D.
7
min 1;max
3
yy
Câu 14. Mnh đề nào sau đây là đúng v hàm s
2
1
5
x
y
x
trên tp xác định ca nó?
A. Hàm s không có giá tr ln nht và không có giá tr nh nht.
B. Hàm s không có giá tr ln nht và có giá tr nh nht.
C. Hàm s có giá tr ln nht và giá tr nh nht.
D. Hàm s có giá tr ln nht và không có giá tr nh nht.
Câu 15. Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để hàm s
2
1
x
m
y
x
x

có giá tr ln nht trên nh hơn
hoc bng 1.
A. 1m . B. 1m . C. 1m  . D. 1m  .
Câu 16. Cho ,
x
y nhng s thc tha mãn
22
1xxyy. Gi
,
M
m
ln lượt là giá tr ln nht và
giá tr nh nht ca biu thc
44
22
1
1
xy
P
xy


. Khi đó giá tr
15
A
Mm
là:
A. 17 2 6 . B. 17 6 . C. 17 6 . D. 17 2 6 .
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT30:Tìm MAX min ca HS trên khong & na khong.
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 151
Câu 17. Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để đường thng
2yxm
ct đồ th
H
ca hàm s
23
2
x
y
x
ti hai đim
,
A
B
phân bit sao cho
2018 2018
12
Pk k
đạt giá tr nh nht vi
12
,kk
h s góc ca tiếp tuyến ti
,
A
B
ca đồ th
H
.
A.
3m 
. B.
3m
. C.
2m 
. D.
2m
.
Câu 18. Cho các s thc dương
x
,
y
tha mãn vi
22 2
3(19 1)22 4xy y x x
. Tìm giá tr nh
nht ca biu thc
32
12 4Px xy
A.
36 32 6
9
. B.
36 20 30
9
. C.
985
2
. D.
14 11 5
2
.
Câu 19. Mt vt chuyn động theo quy lut vi (giây) là khong thi gian tính t khi
vt bt đầu chuyn động và là qung đường vt duy chuyn được trong khong thi gian
đó. Hi trong khong 9 giây, k t khi bt đầu chuyn động, vn tc ln nht ca vt đạt được
bng bao nhiêu?
A. . B. . C. . D. .
Câu 20. (Đề tt nghip THPT 2020 mã đê 102) Tp hp tt c các giá tr thc ca tham s
m
để hàm
s
5x
y
x
m
đồng biến trên khong
;8
A.
5;  . B.
5;8 . C.
5;8 . D.
5;8 .
32
1
6
3
Stt
t
mS
144 m / s

243 m / s
27 m / s
36 m / s
2D1-BT30:Tìm MAX min ca HS trên khong & na khong. When the student is ready , the teacher will appear.
152 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
D. BÀI TP RÈN LUYN
Câu 1.
Gi
M
là giá tr ln nht ca hàm s

22
4464 1fx x x x x
. Tính tích các nghim
ca phương trình
f
xM
.
A. . B.
.
C.
.
D.
.
Câu 2. Tìm giá tr ln nht ca hàm s

2
1
1
x
fx
x
?
A.
1
. B.
2
. C. 2 D. Không tn ti.
Câu 3. Tìm giá tr ln nht
M
ca hàm s
2
23yx x .
A. 1
M
. B. 4
M
. C.
3M
. D. 2
M
Câu 4. Giá tr ln nht ca hàm s
43
343yxx
A. 4. B. 2. C. 3. D. 1.
Câu 5. Giá tr ln nht ca hàm s trên khong là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 6. Giá tr nh nht ca hàm s bng bao nhiêu?
A. . B. . C. . D. .
Câu 7. Có bao nhiêu giá tr nguyên ca
x
để hàm s
13yx x
đạt giá tr nh nht?
A.
4.
B.
5.
C.
2.
D.
3.
Câu 8. Hàm s nào sau đây không có giá tr ln nht?
A.
42
2019yxx
.
B.
32
3 2019yx x
.
C.
2
2019yxx . D.
sin cosyxx
.
Câu 9.
Tìm giá tr ln nht ca hàm s
3
31yx x trên khong
0; 
?
A.
1 . B.
3
. C.
3
. D. 4 .
Câu 10. Giá tr nh nht ca hàm s
2
36
1
xx
y
x

trên
1; 
bng:
A.
1. B. 1 . C.
3
. D. 4
Câu 11.
Tính giá tr nh nht ca hàm s
2
4
3yx
x

trên khong
0; 
.
A.

3
0;
min 3 9y

B.

0;
min 7y

C.

0;
33
min
5
y

D.

3
0;
min 2 9y

Câu 12. Giá tr nh nht ca hàm s

2
1
1
x
x
fx
x

trên khong
1; 
là:
2
42 4
2
4
x
y
x
; 
3
1
4

2
1
yx
x

2 0
21
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT30:Tìm MAX min ca HS trên khong & na khong.
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 153
A.

1;
3Min y

. B.

1;
1Min y

 . C.

1;
5Min y

. D.

1;
7
3
Min y


.
Câu 13. (Toán Hc Tui Tr - Tháng 12 - 2017) Tìm giá tr nh nht ca hàm s
3
11
y
x
x

khi
0x
.
A.
23
9
. B.
1
4
. C. 0 . D.
23
9
.
Câu 14. Tìm giá tr nh nht ca hàm s

2
3x
y
x
trên khong
0; 
.
A.
13
. B.
10
. C.
12
. D.
2
.
Câu 15. Giá tr nh nht ca hàm s

6
1
x
yfx
x


trên

;;1ab 
A.
10f
. B.
2f
. C.
f
b
. D.
f
a
.
Câu 16. Tìm giá tr nh nht
m
ca hàm s

2
2
fx x
x

trên khong
0; .
A.
3m
. B.
2m
. C.
4m
. D.
1m
.
Câu 17. Tính giá tr nh nht ca hàm s
2
4
3yx
x

trên khong
0; .
A.

0;
3
min
5
y

. B.

3
0;
min 2. 9y

. C.

0;
min 7y

. D.

3
0;
min 3. 9y

.
Câu 18. Tìm giá tr nh nht ca hàm s
3
11
y
x
x

khi
0x
.
A.
23
9
. B.
1
4
. C.
0
. D.
23
9
.
Câu 19. Tìm giá tr nh nht
m
ca hàm s
3
3
yx
x

trên
0; 
.
A.
4
43m . B. 23m . C.
4m
D.
2m
Câu 20. Giá tr nh nht ca hàm s
2
1
1
x
y
x
trên min
0x
A.
2
. B.
1
2
. C. 1. D.
21
.
Câu 21. Cho hàm s .Giá tr nh nht ca hàm s trên bng
A.
. B. 0. C. 2. D. 1.
1
yx
x

(0; )
2
2D1-BT30:Tìm MAX min ca HS trên khong & na khong. When the student is ready , the teacher will appear.
154 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
Câu 22. Gi
M
m
ln lượt là giá tr ln nht và giá tr nh nht ca hàm s
2
1
2
x
y
x
trên tp
3
;1 1;
2
D




. Tính giá tr T ca
.mM
.
A.
1
9
T
B.
3
2
T
C.
0T
D.
3
2
T 
Câu 23. Gi giá tr ln nht, nh nht ca hàm s
1
5yx
x

trên khong
(0; )
;
M
m
.Khi đó
các giá tr
;
M
m
ln lượt là?
A. Không có
M
;
3m 
. B.
3M 
;
1m
.
C.
0M
;
1m
. D. Không có
;
M
m
.
Câu 24. (THI HK I THPT KIM LIÊN NI 2017) Cho hàm s
3
3yxxvi
2;x 
. Mnh
đề nào dưới đây đúng?
A.
Hàm sgiá tr nh nht và không có giá tr ln nht.
B. Hàm sc giá tr nh nht và giá tr ln nht.
C. Hàm s không có c giá tr nh nht và giá tr ln nht.
D. Hàm s không có giá tr nh nht và có giá tr ln nht.
Câu 25. Cho hàm s
2
2
1
21
xx
y
x
x


. Khng định nào sau đây là khng định đúng?
A.
min 1; max 3yy.
B.
3
min ;max 1
7
yy
.
C.
3
min ; max 1
7
yy
.
D. Hàm s không có giá tr ln nht, giá tr nh nht
Câu 26. Cho hàm s
2
2
245
1
xx
y
x

. Khng định nào sau đây là khng định đúng?
A.
min 1;max 6yy.
B. min 1; max 6yy .
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT30:Tìm MAX min ca HS trên khong & na khong.
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 155
C. Hàm s không có giá tr ln nht, giá tr nh nht.
D. min 1;max 2yy
Câu 27. Cho hàm s
2
1
1
x
y
x
x

. Khng định nào sau đây là khng định đúng?
A.
min 0;max 1yy
.
B.
1
min ;max 1
3
yy
.
C.
1
min ;max 0
3
yy
.
D. Hàm s không có giá tr ln nht, giá tr nh nht
Câu 28. Cho các s thc
,
x
y
thay đổi thon
22
221
x
yxy và hàm s
42
2ft t t
. Gi
M
,
m
ln lượt là giá tr ln nht và giá tr nh nht ca
1
22
xy
Qf
xy





. Tính
M
m
?
A.
83 2
.
B.
303
2
.
C.
303
4
.
D. 43 2 .
Câu 29. Cho
2
0; 6yxxy. Tìm giá tr nh nht
m
và giá tr ln nht
M
ca
42Pxyxy
.
A.
10m 
10M
.
B. 10m  6M .
C. 6m 26M .
D. 6m 10M .
Câu 30. Cho các s thc không âm
,
xy
thay đổi.
,
M
m
ln lượt là giá tr ln nht, giá tr nh nht ca
biu thc

22
1
11
x
yxy
P
xy


. Giá tr ca
84
M
m
bng:
A.
3.
B. 1.
C.
2.
D.
0.
2D1-BT30:Tìm MAX min ca HS trên khong & na khong. When the student is ready , the teacher will appear.
156 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
Câu 31. (THPT THUN THÀNH 1) Cho hàm s
63 3
() 2
f
xxxmx
. Gi
S
là tp tt c các
giá tr thc ca tham s
m
để g
iá tr nh nht ca hàm s
()
f
x
bng 1. Tng tt c các phn t
ca
S bng:
A.
1
4
.
B.
5
4
.
C.
2
.
D.
0
.
Câu 32. Mt cht đim chuyn động theo phương trình , trong đó tính bng
giây tính bng mét . Tính thi gian vn tc cht đim đạt giá tr ln nht.
A. B. C. D.
Câu 33. Mt cht đim chuyn động theo phương trình trong đó tnh bng (s) và
S tính bng (m). Thi gian để vn tc ca cht đim đạt giá tr ln nht là:
A. . B. . C. . D.
Câu 34. Mt vt chuyn động theo quy lut vi (giây) là khong thi gian tính t khi
vt bt đầu chuyn động và (mét) là quãng đường vt di chuyn được trong khong thi gian
đó. Hi trong khong thi gian giây, k t khi bt đầu chuyn động, vn tc ln nht ca vt
đạt được bng bao nhiêu ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 35.
Mt cht đim chuyn động theo quy lut vi (giây) là khong thi gian
tính t lúc vt bt đầu chuyn động và (mét) là quãng đường chuyn động trong thi gian
đó. Hi trong khong thi gian giây, k t lúc bt đầu chuyn động, vn tc ln nht ca
cht đim là bao nhiêu?
A. B. C. D.
Câu 36.
Mt cht đim chuyn động theo quy lut . Tính thi đim (gy) ti đó vn
tc ca chuyn động đạt giá tr
ln nht?
A. . B. . C. . D. .
Câu 37. Mt vt chuyn động theo quy lut vi t (giây) là khong thi gian tính t lúc
vt bt đầu chuyn động và S (m) là quãng đường vt đi được trong khong thi gian đó. Hi
trong khong thi gian 15 giây, k t khi vt bt đầu chuyn động vn tc v (m/s) ca vt đạt
giá tr ln nht ti thi đim t (s) bng
A.
. B. . C. . D. .
32
21821Sttt
t
s
S
m
5ts 6ts 3ts 1ts
32
910St tt
2ts 6ts 3ts 5ts
32
1
6
2
s
tt
t
s
6
24 /ms
108 /ms
64 /ms
18 /ms
32
1
49
3
S ttt
t
S
10
88 / .ms
25 / .ms
100 / .ms
11 / .ms
32
s( ) 6ttt=- +
t
(/)vm s
0t = 6t = 4t = 2t =
23
1
10 ,
3
Stt
8s
20 s
10 s
15 s
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT30:Tìm MAX min ca HS trên khong & na khong.
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 157
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT30:Tìm MAX min ca HS trên khong & na khong.
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 1
BÀI 30. TÌM GIÁ TRN LN NHT-GIÁ TRN NH NHT CA HÀM S
TRÊN KHONG & NA KHONG.
A. LÝ THUYT:
Bài toán :
Bài toán: Tìm GTLN & GTNN ca hàm s
()yfx
trên khong D -Khong- na khong.
Bước 1: Tìm tp xác định. Tính
().
f
x
Cho
() 0fx
tìm nghim.
Bước 2: Xét du biu thc
()yfx

và lp bng biến thiên (có tính gii hn).
Bước 3: Da vào bng biến thiên để kết lun GTLN (GTNN nếu có).
2. Định nghĩa:
Cho hàm s

yfx
xác định trên tp .D
 S
M
được gi là giá tr ln nht (GTLN) ca hàm s

y
fx
trên tp D , nếu
f
xM
vi
x
D và tn ti
0
x
D
sao cho
0
f
xM
.
Kí hiu:
max .
D
M
fx
 S
m
được gi là giá tr ln nht (GTNN) ca hàm s

yfx
trên tp
D
, nếu
f
xm
vi
x
D
và tn ti
0
x
D
sao cho
0
f
xm
.
Kí hiu:
min .
D
mfx
3. Chú ý
Các hàm s:
ax b
y
cx d
,
y
ax b,
3
y
ax b,
n
y
ax b, hàm đa thc ch cha bc l
và toàn b các h s đều dương (hoc toàn b các h s đều âm) có đạo hàm không đổi du
trên tp xác định ca nó.
2D1-BT30:Tìm MAX min ca HS trên khong & na khong. When the student is ready , the teacher will appear.
2 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
B. VÍ D MINH HA
Câu 1.
Giá tr ln nht ca hàm s
22
8210 22yxx xxbng:
A.
max 24y
. B.
max 40y
. C.
max 32y
. D.
max 23y
Li gii
Chn A
Đặt:
2
210
x
xt
22
210(1)99, 3;xx x xt
Khi đó:
22
210xxt
22
( ) 8 ( 10) 2 8 8
f
ttt tt
'( ) 2 8 0 4
f
tt t
Bng biến thiên
Da vào bng biến thiên:
max 24y
Câu 2. [DS12.C1.3.D03.c] Giá tr nh nht ca hàm s

1 2 3 4 2019fx x x x x 
A.
2017
. B.
2020
. C.
2018
. D.
2019
.
Li gii
Chn C
Tp xác định:
D= .
Biến đổi:
22
1 2 3 4 2019 5 4 5 6 2019.fx x x x x x x x x  
Đặt
2
2
59 9
54 .
24 4
tx x t x t x




Hàm s đã cho tr thành

2
2
9
2 2019 1 2018 2018 .
4
ft t t t t
Vy giá tr nh nht ca hàm s đã cho bng
2018 ti
9
1;.
4
t

 

Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT30:Tìm MAX min ca HS trên khong & na khong.
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 3
Câu 3. [DS12.C1.3.D03.b] Cho hàm s
2
2
323
1
xx
y
x

, tp giá tr ca hàm s
A.
2; 4
. B.
15
;5
2



. C.
2;3
. D.
3; 4
.
Li gii
Chn A
Tp xác định
D
.
Ta có

2
2
2
22
1
x
y
x

,
0y
2
220x
1
1
x
x

.
2
2
323
lim lim 3
1
xx
xx
y
x
 


3y
là tim cn ngang.
Bng biến thiên:
T bng biến thiên ta có
24y. Vy tp giá tr ca hàm s
2; 4
.
Câu 4. Giá tr ln nht ca hàm s
2
2
19
,0
81
xx
yx
x


.
A.
22
3
. B.
2
3
. C. 2 . D.
32
4
.
Li gii
Chn D
Hàm s đã cho xác định và liên tc trên khong

0:
.

222
2
2
22
19 9 1 1
81
91
8191
xx xx
y
x
x
x
xxx




Hàm s đạt giá tr ln nht trên khong
0:
khi hàm s

2
91
f
xxx đạt giá tr nh nht trên khong
0:
.

2
9
1
91
x
fx
x

2D1-BT30:Tìm MAX min ca HS trên khong & na khong. When the student is ready , the teacher will appear.
4 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371

2
2
0
1
0919
72 1
62
x
fx x x x
x

Vy
0
132
max
4
22
3
x
y
 khi
1
62
x
.
Câu 5. ( Đề Thi Th Trường Chuyên KHTN_HN_2020 ) Giá tr nh nht ca hàm s
2
1
1
x
y
x
trên min 0x
A.
2
. B.
1
2
. C. 1. D.
21
.
Li gii
1. Dng toán:
Đây dng toán tìm giá tr nh nht ca hàm s trên mt khong.
2. Hướng gii:
B1:
Tính đạo hàm
y
; cho
0y
, tìm nghim dương.
B2: Lp bng biến thiên ca hàm s trên khong
0; 
ri da vào bng biến thiên để kết
lun v giá tr nh nht ca hàm s trên min
0x
.
T đó, ta có th gii bài toán c th như sau:
Chn B
Ta có

2
2
1
11
x
y
xx

.
+)

2
2
1
001
11
x
yx
xx
 

.
+)

1
1
2
y
;
2
1
lim 1
1
x
x
x

;
2
0
1
lim 1
1
x
x
x
.
Bng biến thiên:
T bng biến thiên ta thy giá tr nh nht ca hàm s
2
1
1
x
y
x
trên min 0x
1
2
đạt
được khi
1
x
.
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT30:Tìm MAX min ca HS trên khong & na khong.
0988323371
|
Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 5
Câu 6. Trên khong

0;
thì hàm s
3
31yx x
A. có giá tr ln nht là
1Max y
. B. có giá tr nh nht là
1Min y 
.
C. có giá tr ln nht là
3Max y
. D. có giá tr nh nht là
3Min y
.S
Li gii
Chn C
+ Hàm s xác định trên
R
+ Ta có:
2
33; 0yx y

1(0; )
1(0; )
x
x


Ta có bng biến thiên như sau:
Da vào bng biến thiên,ta thy

0;
max 3y

Câu 7. [2D1-3.4-2]Hàm s
22
4232yxx xx
đạt giá tr ln nht ti hai giá tr
x
mà tích ca
chúng là:
A.
1
. B.
1
. C.
0
. D.
2
.
Li gii
Chn A

2
22 2
22
23
x
yx
xx



2
2
222 23
23
xxx
xx





2
0222 230yx xx



2
220
232
x
xx


2
1
210
x
xx

1
12
x
x

Bng biến thiên
Da vào bng biến thiên ta thy hàm s đạt GTLN ti
12x 
12x 
2D1-BT30:Tìm MAX min ca HS trên khong & na khong. When the student is ready , the teacher will appear.
6 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
Nên tích ca chúng là

1212 1
.
Câu 8. [2D1-3.3-2] Độ gim huyết áp ca mt bnh nhân được cho bi công thc

2
0,035 15Gx x x
, trong đó
x
là liu lượng thuc được tiêm cho bnh nhân (
x
được
tính bng miligam). Tính liu lượng thuc cn tiêm (đơn v miligam) cho bnh nhân để huyết
áp gim nhiu nht.
A. 8x . B. 10x . C. 15x . D. 7x .
Li gii
Chn B
Ta có


2
0
0,035 30 3 0
10
x
Gx x x
x

.
Bng biến thiên:
T bng biến suy ra
10x
.
Câu 9. (Đề KT Chương I ĐS Lp 12 Chuyên ĐH VINH 2018-2019) Cho hai s thc ,
xy
tha mãn
22
23 4xxyy
. Giá tr ln nht ca biu thc

2
P
xy
A.
max 16P
. B.
max 12P
. C.
max 4P
. D.
max 8P
.
Li gii
Chn B
Ta có:

2
22
2222
2
423 23
xy
P
xxyy
x
xy y x xy y


 
TH1:
01412
4
P
yP
.
TH2:

2
2
2
2
21
21
0
423
23
xx
yy
Ptt
yft
tt
xx
yy











vi
x
t
y



2
2
2
1
448
; 0
2
23
t
tt
ft ft
t
tt





Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT30:Tìm MAX min ca HS trên khong & na khong.
0988323371
|
Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 7

max 3 max 12
ft P
Vy
max 12P
.
Câu 10. (Đề tt nghip 2020 Mã đề 101)
Tp hp tt c các giá tr thc ca tham s
m
để hàm s
4x
y
xm
đồng biến trên khong

;7

A.
4;7
.
B.
4;7
.
C.

4;7
.
D.

4;

.
Li gii
Chn B
Tp xác định:

\
Dm
.
Ta có:

2
4m
y
xm
.
Hàm s đã cho đồng biến trên khong

;7

0y

,

;7
x

40
;7
m
m


44
47
77
mm
m
mm






.
2D1-BT30:Tìm MAX min ca HS trên khong & na khong. When the student is ready , the teacher will appear.
8 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
C. BÀI TP TRÊN LP
Câu 1.
Giá tr ln nht ca hàm s
22
232 31
y
xx xxbng:
A.
max 4y 
. B.
max 2y
. C.
max 2y 
. D.
max 4y
Li gii
Chn B
Điu kin xác định:
2
2
320
1
x
xx
x

Tp xác định:
;1 2;D 
Đặt:
2
32
x
xt
vi
0;t 
Khi đó:
22
32xxt
22
() 2 ( 2) 1 2 1
f
ttt tt
'( ) 2 2 0 1
f
tt t
Bng biến thiên
Da vào bng biến thiên:
max 2y
Câu 2. [2D1-3.3-2] Giá tr ln nht ca hàm s
42
35yx x
A. 5 . B.
9
4
.
C.
11
4
. D. 0 .
Li gii
Chn C.
Tp xác định D
3
46yxx

3
0
0460
6
2
x
yxx
x
 

-
1
+
0
y
y'
x
0
+
1
-
2
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT30:Tìm MAX min ca HS trên khong & na khong.
0988323371
|
Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 9
T bng biến thiên, giá tr ln nht ca hàm s
11
max
4
y 
Câu 3. [2D1-3.4-2]
Giá tr ln nht ca hàm s

2
68
1
x
fx
x
trên tp xác định ca hàm s là :
A.
2
.
B.
2
3
.
C.
8
.
D.
10
.
Li gii
Chn C
Cách 1:
TXĐ
.D
Ta có


2
2
2
8128
1
xx
fx
x


1
0
2
2
x
fx
x


Ta có bng biến thiên ca hàm s như sau :
T bng biến thiên suy ra max 8y
Cách 2:
S dng máy tính
Đơn v tính (DEG)
Mode 7 ( nhp hàm
2
68
1
x
x
)
2D1-BT30:Tìm MAX min ca HS trên khong & na khong. When the student is ready , the teacher will appear.
10 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
Start
10
End
0
Step
0 ( 10)
20

=
Quan sát máy tính
kết qu GTLN trên đon
10;0
8
nhn phím AC =
Start
0
End
10
Step
10 0
20
=
Quan sát máy tính
kết qu GTLN trên đon
0;10
6
Câu 4. Giá tr nh nht ca hàm s
22
243 41yxxxx
bng:
A. min 5y  . B. min 6y  . C. min 4y  . D. min 3y 
Li gii
Chn A
Điu kin xác định:
2
3
430
1
x
xx
x

Tp xác định:

;1 3;D 
Đặt:
2
43
x
xt
vi
0;t 
Khi đó:
22
43xxt
22
() 2 3 1 2 4
f
ttt tt
'( ) 2 2 0 1
f
tt t
Bng biến thiên
Da vào bng biến thiên:
min 5y 
Câu 5. [2D1-3.5-2] Cho hàm s

2
2
1
1
x
fx
x
. Giá tr nh nht ca hàm s
A. 3 . B. 1 . C. không xác định. D. 1.
Li gii
Chn B


2
2
4
00
1
x
fx x
x

-5
+
-4
+0
x
y'
y
0
+
1
-
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT30:Tìm MAX min ca HS trên khong & na khong.
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 11
BBT:
.
Câu 6. Gi
M
m
ln lượt là giá tr ln nht và giá tr nh nht ca hàm s
2
2
1
1
x
x
y
x
x


. Khi đó,
tích
.mM
bng
A.
1
3
.
B. 3 . C.
10
3
.
D. 1.
Li gii
Chn D
Tp xác định: D .
Ta có:


2
22 2
2
1
111110
1
xx
yyxxxxxyxyy
xx



(1)
Nếu
10yx
.
Nếu
1y
, thì (1) là phương trình bc hai có
2
1
31030 3
3
yy y .
T đó giá tr ln nht
3M
, giá tr nh nht
1
3
m
. Suy ra:
.1mM
.
Câu 7. (ĐỀ THI TH ĐỒNG ĐẬU-VĨNH PHÚC LN 01-2018-2019) Cho hàm s
2
1
x
y
x
giá tr ln nht là M và giá tr nh nht là m. Tính giá tr biu thc
22
P
Mm.
A.
1
4
P
.
B.
1
2
P
.
C. 2 . D. 1.
Li gii
Chn B
1
1
-1
0
+
+
y
y'
x
0
2D1-BT30:Tìm MAX min ca HS trên khong & na khong. When the student is ready , the teacher will appear.
12 htt
p
s://www.facebook.com/toantha
y
an
|
0988323371
TXĐ:
D
;

2
2
2
1
'
1
x
y
x
1
1
2
'0
1
1
2
xy
y
xy
 


lim 0; lim 0
xx
yy
 

.
Bng biến thiên
22
11 1
;
22 2
Mm PMm
.
Câu 8. [2D1-3.3-2]
Tìm giá tr ln nht ca hàm s
42
42yx x
.
A.
Giá tr ln nht ca hàm s bng
3
.
B.
Giá tr ln nht ca hàm s bng
6
.
C.
Giá tr ln nht ca hàm s bng
2
.
D.
Giá tr ln nht ca hàm s bng
4
.
Li gii
Chn B
3
0
480
2
x
yxx
x


. Mà lim
x
y

;

02y
;

26max
R
yy
.
Câu 9.
Giá tr nh nht ca hàm s
2
2
yx
x

trên

0; 
bng:
A.
1
.
B.
1
.
C.
2
.
D.
3
Li gii
Chn D
Xét hàm s
2
2
yx
x

trên

0; 
3
22
22 2
'2 0 1
x
yx x
xx

(nhn)
Bng biến thiên
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT30:Tìm MAX min ca HS trên khong & na khong.
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 13
Da vào bng biến thiên có

0;
3
x
Min y

Câu 10. Cho hàm s
1
.
yx
x

Giá tr nh nht ca hàm sô trên
0; 
bng
A. 2. B. 2 . C. 0. D. 1.
Li gii
Chn B
Cách
1:
Áp dng BĐT Cauchy cho hai s không âm
1
;
x
x
ta được:
11
2. 2
yx x
xx

, du "" xy ra khi và ch khi
1
1
x
x
x

Vy

0;
21
M
iny y


Cách 2:
Ta có:
2
1
1
'
1
2
x
y
x
x
;

2
10;
1
'0 1 0
10;
x
y
x
x

 

Bng biến thiên:
Da vào BBT ta có:

0;
21
M
iny y


Câu 11. Tìm giá tr nh nht và ln nht ca hàm s
2
1
2
x
y
x
trên tp hp
3
;1 1;
2
D




3
+
+
+0
x
y'
y
0
+
1
-
2D1-BT30:Tìm MAX min ca HS trên khong & na khong. When the student is ready , the teacher will appear.
14 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
A.

max 0
D
fx không tn ti

min
D
f
x .
B.
max 0; min 5
D
D
fx fx
.
C.
max 0; min 1
D
D
fx fx.
D.
min 0
D
fx
không tn ti
max
D
f
x .
Li gii
Chn B
Ta có:


2
2
2
2
2
2
1
21
1
2
12
xx
x
x
x
y
x
xx




.
1
0
2
yx

.
Xét
2
2
1
1
1
lim lim 1
2
2
1
xx
x
x
x
x
x
x
 





.
Bng biến thiên:
Vy
max 0; min 5
D
D
fx fx
.
Câu 12. Cho hàm s
2
23yxx. Khng định nào sau đây là đúng ?
A.
max 1y . B. max 2y .
C. max 5y . D. Hàm s không có giá tr ln nht
Li gii
Chn D
Điu kin xác định:
2
3
230
1
x
xx
x


Tp xác định:

;1 3;D 
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT30:Tìm MAX min ca HS trên khong & na khong.
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 15
2
22
1
22 1
'0
230
223 23
x
xx
yVN
xx
xx xx



 
Bng biến thiên:
Câu 13. Cho hàm s
2
2
21
1
x
x
y
xx


. Khng định nào sau đây là khng định đúng?
A.
min 1; max 2yy
.
B.
7
min 1; max
3
yy .
C. Hàm s không có giá tr ln nht, giá tr nh nht.
D.
7
min 1; max
3
yy
Li gii
Chn D
Ta có:
2
10,
x
xx Tp xác định: D

2
2
2
2
'
1
x
x
y
xx

2
0
'0 2 0
2
x
yxx
x


Bng biến thiên:
Da vào bng biến thiên ta có:
7
min 1;max
3
yy
0
0
-
3
-
-1
+
y
y'
x
+
+
+
1
7
3
+
-
0
-2
+
y
y'
x
+
00
-
2
2
2D1-BT30:Tìm MAX min ca HS trên khong & na khong. When the student is ready , the teacher will appear.
16 htt
p
s://www.facebook.com/toantha
y
an
|
0988323371
Câu 14.
Mnh đề nào sau đây là đúng v hàm s
2
1
5
x
y
x
trên tp xác định ca nó?
A.
Hàm s không có giá tr ln nht và không có giá tr nh nht.
B.
Hàm s không có giá tr ln nht và có giá tr nh nht.
C.
Hàm s có giá tr ln nht và giá tr nh nht.
D.
Hàm s có giá tr ln nht và không có giá tr nh nht.
Li gii
Chn D
Tp xác định ca hàm s .
Ta có:

2
2
2
51
5
5
x
xx
x
y
x


22
5
55
x
xx

,
05yx

.
Bng biến thiên
T bng biến thiên kết lun: hàm s đạt giá tr ln nht là
30
5
ti
5x
và không có giá tr
nh nht.
Câu 15.
Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để hàm s
2
1
xm
y
xx

có giá tr ln nht trên nh hơn
hoc bng 1.
A.
1m
.
B.
1m
.
C.
1m 
.
D.
1m 
.
Li gii
Chn A
+ TXĐ:
D
.
+
lim 0; lim 0
xx
yy
 

+

2
2
2
21
1
xmx m
y
xx


.
2
0210(*)yxmxm

Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT30:Tìm MAX min ca HS trên khong & na khong.
0988323371
|
Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 17
2
(*)
10,mm m
 
nên (*) có 2 nghim phân bit
12
,xx m
+ BBT:
Vy hàm s đạt giá tr lón nht là

2
2
1
21
fx
x
vi
2
2
1xmmm
2
2
1
112 2 11
22 11
YCBT m m m
mmm


( vì

22
02 10fx x
)
2
22
0
0
11
1
m
m
mm m m
mm m


Câu 16.
Cho
,xy
là nhng s thc tha mãn
22
1xxyy
. Gi
,Mm
ln lượt là giá tr ln nht và
giá tr nh nht ca biu thc
44
22
1
1
xy
P
xy


. Khi đó giá tr
15AM m
là:
A.
17 2 6
.
B.
17 6
.
C.
17 6
.
D.
17 2 6
.
Li gii
Người làm : Phm Văn Thng; Fb: Phm Văn Thng
Chn A
Ta có:
22
1xxyy
22
1xy xy
+)
22
1 xy x y

2
2x 2xxy y y
1
x
3
y 
.
+)
22
1 xy x y

2
2x 2xxy y y
x1y
.
Suy ra:
1
x1
3
y
Đặt
1
,;1
3
txyt




.
Ta có:
44
22
1
1
xy
P
xy




2
22 22
22
21
1
xy xy
xy




2
22
121
11
xy x y
xy


.
2D1-BT30:Tìm MAX min ca HS trên khong & na khong. When the student is ready , the teacher will appear.
18 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
Khi đó
2
22
2
tt
P
t

suy ra


2
2
42
2
tt
Pt
t

.
Cho
0Pt
1
62 ;1
3
1
62 ;1
3
t
t








.
Ta có:

11P
;
111
315
P




;
62 626P 
Vy
1
;1
3
max 6 2 6MP




;
1
;1
3
11
min
15
mP




. Suy ra 15 17 2 6AM m .
Câu 17. Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để đường thng 2yxm ct đồ th
H
ca hàm s
23
2
x
y
x
ti hai đim ,
A
B phân bit sao cho
2018 2018
12
Pk k
đạt giá tr nh nht vi
12
,kk
h s góc ca tiếp tuyến ti
,
A
B
ca đồ th
H
.
A.
3m 
. B.
3m
. C.
2m 
. D.
2m
.
Li gii
Chn C
Xét phương trình hoành độ giao đim ca đồ th
H
đường thng
:2dy xm
23
2
2
x
x
m
x


2
2
2(6)320*
x
xmxm


.
Xét phương trình

*
, ta có:

2
2
6832 4120,mmmmm
2x 
không là nghim ca

*
nên
d
luôn ct đồ th
H
ti hai đim phân bit ,
A
B vi mi
m
.
H s góc ca tiếp tuyến ti
,
A
B
ln lượt là:
12
22
12
11
,
(1) (1)
kk
xx


, trong đó
1
x
,
2
x
là 2
nghim ca phương trình

*
.
Ta có
12
12
6
2
32
.
2
m
xx
m
xx

.
Ta thy

12
22 2
12 1212
11
.4
22 224
kk
xx xxxx


.
Áp dng bt đẳng thc Côsi cho hai s dương
2018
1
k
2018
2
k
ta có:
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT30:Tìm MAX min ca HS trên khong & na khong.
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 19

2018
2018 2018 2019
12 12
2. 2Pk k kk P .
Do đó
2019
min 2
P
đạt được khi và ch khi


22
12 1 2
22
12
11
22
22
kk x x
xx


.
Do
1
x
,
2
x
phân bit nên ta có
12
22xx
12
4xx
2m  .
Câu 18. Cho các s thc dương
x
,
y
tha mãn vi
22 2
3(19 1)22 4xy y x x
. Tìm giá tr nh
nht ca biu thc
32
12 4Px xy
A.
36 32 6
9
. B.
36 20 30
9
. C.
985
2
. D.
14 11 5
2
.
Li gii
Chn A
Phương trình tương đương vi phương trình
2
42
2164
31 9 1yy
x
xx

Đặt
2
v
x
,
3uy
ta có
224
1uu u v v v
22
11uu u vv v
22
11 11uuvv
Xét hàm s
2
() 1
f
xxx x vi 0x
Ta có
2
2
2
'( ) 1 1 0
1
x
fx x
xx x


Hàm s
()
f
x
đồng biến trên khong
;0
,0;uv
,
22
11 11 () ()uuvvfufvuv 
Khi đó ta có
2
3y
x
32 3
2
12 4 8 4
3
Px x x x
x
 
. Xét hàm s
32
() 8 4, 0 '() 3x 8gx x x x g x
8
'( ) 0
3
gx x
2D1-BT30:Tìm MAX min ca HS trên khong & na khong. When the student is ready , the teacher will appear.
20 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
Vy giá tr nh nht ca
P
36 32 6
9
Câu 19. [2D1-3.14-2] Mt vt chuyn động theo quy lut vi (giây) là khong thi
gian tính t khi vt bt đầu chuyn động và là qung đường vt duy chuyn được trong
khong thi gian đó. Hi trong khong 9 giây, k t khi bt đầu chuyn động, vn tc ln nht
ca vt đạt được bng bao nhiêu?
A. . B. . C. . D. .
Li gii
Chn D
Ta có suy ra vn tc ca vt là .
Trong khong 9 giây k t khi bt đầu chuyn động, vn tc ca vt ln nht khi hàm s
vi đạt giá tr ln nht.
Khi đó ; .
Bng biến thiên
Da vào bng biến thiên ta có vt đạt vn tc ln nht là khi .
Câu 20. (Đề tt nghip THPT 2020 mã đê 102) Tp hp tt c các giá tr thc ca tham s
m
để hàm
s
5x
y
x
m
đồng biến trên khong
;8
A.
5; 
. B.
5;8
. C.
5;8
. D.
5;8
.
Li gii
Chn B
32
1
6
3
Stt
t
mS
144 m / s

243 m / s
27 m / s
36 m / s

32
1
6
3
St t t
2
12vt S t t t

2
12
f
tt t
0;9t

212ft t

06ft t


36 m / s
6t
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT30:Tìm MAX min ca HS trên khong & na khong.
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 21
Ta có


2
5
,\
m
yxm
xm

.
Để hàm s
5x
y
x
m
đồng biến trên khong
;8
khi và ch khi


2
5
0
5
58.
8
;8
m
m
xm
m
m
m




D. BÀI TP RÈN LUYN
Câu 1.
Gi
M
là giá tr ln nht ca hàm s

22
4464 1fx x x x x
. Tính tích các nghim
ca phương trình
f
xM
.
A. . B.
.
C.
.
D.
.
Li gii
Chn A
Điu kin:
x
Đặt
2
46txx
,
2t
.
Khi đó

2
47
g
ttt
vi
2t
.
Lp bng biến thiên suy ra

2;
max 2 11gt g


.
 
22
22
11 4 6 2 4 2 0
22
x
fx M fx x x x x
x



.
Vy tích các nghim bng

22222.
Câu 2. Tìm giá tr ln nht ca hàm s

2
1
1
x
fx
x
?
A. 1. B. 2 . C. 2 D. Không tn ti.
Li gii
Chn C
Tp xác định:
D
.
2
42 4
2D1-BT30:Tìm MAX min ca HS trên khong & na khong. When the student is ready , the teacher will appear.
22 htt
p
s://www.facebook.com/toantha
y
an
|
0988323371


 
2
22
2
2
22 22
2
11
11
21
1
11 11
x
xx
xxx x
x
fx
x
xx xx



 

01fx x

,

12f
.
Vy giá tr ln nht ca hàm s

2
1
1
x
fx
x

12f
.
Câu 3. [2D1-3.3-2]
Tìm giá tr ln nht
M
ca hàm s
2
23yx x
.
A.
1M
.
B.
4M
.
C.
3M
.
D.
2M
Li gii
Chn B
Ta có TXĐ :
D
.
22, 0 1yxy x


.
lim
x
y


.
Bng biến thiên :
Da vào BBT suy ra: max 4y
.
Câu 4. [2D1-3.3-2]
Giá tr ln nht ca hàm s
43
343yxx
A.
4.
B.
2.
C.
3.
D.
1.
Li gii
Chn A
Ta có:
32
0
12 12 ; 0
1
x
yxxy
x


.
Bng biến thiên:
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT30:Tìm MAX min ca HS trên khong & na khong.
0988323371
|
Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 23
Câu 5. [2D1-3.8-2]
Giá tr ln nht ca hàm s trên khong là:
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Li gii
Chn B
Ta có: ; ;
BBT:
Vy
Câu 6. [008] [2D1-3.10-2]
Giá tr nh nht ca hàm s bng bao nhiêu?
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Hướng dn gii
Chn C.
Điu kin: .
Khi đó ta có: . Đẳng thc xy ra khi .
Vy .
2
4
x
y
x
; 
3
1
4

2

2
2
2
4
'
4
x
y
x

2
'0
2
x
y
x


lim 0
x
y



;
1
Max 2
4
yy
 

1
yx
x

2
0
21
0x
11
2. . 2 2xxy
xx

1
x
min 2 1yx
2D1-BT30:Tìm MAX min ca HS trên khong & na khong. When the student is ready , the teacher will appear.
24 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
Câu 7. Có bao nhiêu giá tr nguyên ca
x
để hàm s
13yx x
đạt giá tr nh nht?
A. 4. B. 5. C. 2. D. 3.
Li gii
Chn B
Ta có
22khi 3
134 khi31
2 2 khi 1
xx
yx x x
xx



Vy trên khong

;3
thì hàm s nghch biến, trên khong
1; 
thì hàm s đồng biến,
còn hàm s là hng s trên đon
3;1
.
Ta có BBT:
Da vào bng biến thiên, ta thy
4,yx nên
min 4 khi 3;1yx
. Có 5 giá tr
x
nguyên.
Câu 8. [DS12.C1.3.D03.b] Hàm s nào sau đây không có giá tr ln nht?
A.
42
2019yxx
. B.
32
3 2019yx x
.
C.
2
2019yxx
. D.
sin cosyxx
.
Li gii
Chn B

32 3
3
3 2019
lim 3 2019 lim 1
xx
xx x
xx
 




nên hàm s
32
3 2019yx x
không
có giá tr ln nht.
Câu 9. [2D1-3.3-1] Tìm giá tr ln nht ca hàm s
3
31yxx
trên khong
0;  ?
A.
1 . B. 3 . C. 3 . D. 4 .
Li gii.
Chn B.
Xét hàm s
3
31yxx
trên khong
0;  .
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT30:Tìm MAX min ca HS trên khong & na khong.
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 25
32
1
2
31 ' 3 3
1
'0
1
yxx y x
x
y
x
 


.
Bng biến thiên.
.
T bng biến thiên
Chn B.
Câu 10. Giá tr nh nht ca hàm s
2
36
1
xx
y
x

trên
1; 
bng:
A. 1. B. 1 . C. 3 . D. 4
Li
gii
Chn C
Ta có:


2
2
1
23
'0
3
1
x
loai
xx
y
x
nhan
x



Bng biến thiên:
Da vào bng biến thiên có

1;
3
x
min y

Câu 11. Tính giá tr nh nht ca hàm s
2
4
3yx
x

trên khong
0; 
.
A.

3
0;
min 3 9y

B.

0;
min 7y

C.

0;
33
min
5
y

D.

3
0;
min 2 9y

Li gii
Chn A
Cách 1: (Dùng bt đẳng thc CauChy)
3
3
22 2
43 3 4 334
33..39
22 22
xx xx
yx
xxx

(do
0x
)
3
+
+
+0
x
y'
y
1
+
3
-
2D1-BT30:Tìm MAX min ca HS trên khong & na khong. When the student is ready , the teacher will appear.
26 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
Du
""
xy ra khi
3
2
34 8
23
x
x
x

.
Vy

3
0;
min 3 9y

Cách 2:
(Dùng đạo hàm)
Xét hàm s
2
4
3yx
x

trên khong
0; 
Ta có
23
48
3'3yx y
x
x

Cho
3
3
3
888
'0 3
33
yxx
x


3
3
0;
8
min 3 9
3
yy






Câu 12. Giá tr nh nht ca hàm s

2
1
1
x
x
fx
x

trên khong

1; 
là:
A.

1;
3Min y

. B.

1;
1Min y


. C.

1;
5Min y

. D.

1;
7
3
Min y


.
Li gii
Chn A

2
11
11
xx
fx x
x
x



.



2
22
12
1
11
x
x
fx
xx


.
Ta có

0
0
2
x
fx
x

Bng biến thiên ca hàm s trên khong
1; 
x
0

3
8
3
'y
y
3
39
0
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT30:Tìm MAX min ca HS trên khong & na khong.
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 27
T đó

1;
3min y

.
Câu 13. (Toán Hc Tui Tr - Tháng 12 - 2017) m giá tr nh nht ca hàm s
3
11
y
x
x

khi
0x
.
A.
23
9
. B.
1
4
.
C. 0 . D.
23
9
.
Li gii
Chn D
Hàm s đã cho xác định và liên tc trên
0; 
.
Ta có
42
31
y
x
x
.
2
42
3
31
003
3
x
yx
xx
x
 

.
0
lim
x
y

;
lim 0
x
y

.
Lp bng biến thiên ca hàm s trên
0; 
, ta được:
Vy giá tr nh nht ca hàm s đã cho trên
0; 
bng
23
9
.
Câu 14. [2D1-3.5-2] Tìm giá tr nh nht ca hàm s

2
3x
y
x
trên khong
0; 
.
A.
13
. B.
10
. C. 12 . D. 2 .
2D1-BT30:Tìm MAX min ca HS trên khong & na khong. When the student is ready , the teacher will appear.
28 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
Li gii
Chn C
Tp xác định:
\0D
2
x9 9
6
6x
yx
xx

2
9
1y
x

Ta có:
3
0
3
x
y
x


Bng biến thiên
Vy hàm s đạt giá tr nh nht là
12 khi 3x .
Câu 15. [2D1-3.5-2] Giá tr nh nht ca hàm s

6
1
x
yfx
x


trên

;;1ab 
A.
10f
. B.

2f
. C.

f
b
. D.

f
a
.
Hướng dn gii
Chn C
Tp xác định
\1D .

2
5
0
1
y
x


;
x
ab
Nên hàm s

6
1
x
yfx
x


nghch biến trên khong

;;1ab 
.
f
afb.
Câu 16. [2D1-3.5-2] [DCVB][VTH] m giá tr nh nht
m
ca hàm s

2
2
fx x
x

trên khong

0; .
A.
3m
. B.
2m
. C.
4m
. D.
1m
.
Li gii
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT30:Tìm MAX min ca HS trên khong & na khong.
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 29
Chn A.

2
2
2fx x
x

;


3
2
21
001
x
f
xx
x
 
BBT
Vy giá tr nh nht
3m
.
Câu 17. [016][2D1-3.6-2] Tính giá tr nh nht ca hàm s
2
4
3yx
x

trên khong
0; .
A.

0;
3
min
5
y

. B.

3
0;
min 2. 9y

. C.

0;
min 7y

. D.

3
0;
min 3. 9y

.
Li gii
Chn D
Ta có:
2
33 4
22
xx
y
x

Áp dng bt đẳng thc Cô-si ta có:
3
22
33 4 334
3..
22 22
xx xx
y
x
x

3
39y
Du
"" xy ra khi:
2
33 4
22
xx
x

3
8
3
x
3
8
3
x
Vy:

3
0;
min 3. 9y

.
Câu 18. Tìm giá tr nh nht ca hàm s
3
11
y
x
x

khi
0x .
A.
23
9
. B.
1
4
. C.
0
. D.
23
9
.
Li gii
Chn D
3
+
+
+0
1
+
0
y
y'
x
2D1-BT30:Tìm MAX min ca HS trên khong & na khong. When the student is ready , the teacher will appear.
30 htt
p
s://www.facebook.com/toantha
y
an
|
0988323371
Hàm s đã cho xác định và liên tc trên

0; 
.
Ta có
42
31
y
xx

.
2
42
31
003yx
xx
 

30;x
.
0
lim
x
y
; lim 0
x
y

.
Lp bng biến thiên ca hàm s trên

0; 
, ta được:
Vy giá tr nh nht ca hàm s đã cho trên

0;
bng
23
9
.
Câu 19. [DS12.C1.3.D03.b]
Tìm giá tr nh nht
m
ca hàm s
3
3
yx
x

trên

0;
.
A.
4
43m
.
B.
23m
.
C.
4m
D.
2m
Li gii
Chn C
Hàm s xác định và liên tc trên

0; 
.
Xét
4
2
22
33 3
3
x
yx
xx

;


4
1
330
01
0;
0;
x
x
yx
x
x







.
Ta có

0
14
lim
lim
x
x
y
y
y




0;
min 4my


ti
1x
.
Câu 20. [DS12.C1.3.D03.c]
Giá tr nh nht ca hàm s
2
1
1
x
y
x
trên min
0x
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT30:Tìm MAX min ca HS trên khong & na khong.
0988323371
|
Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 31
A.
2
.
B.
1
2
.
C.
1
.
D.
21
.
Li gii
Chn B
Vi
0x
ta có:



2
2
2
2
2
2
1
1
11
1
1
1
11
xx
x
xx
x
y
x
x
xx








0101yx x

.
Ta có BBT
T BBT suy ra:


0;
1
min 1
2
x
yy


.
Câu 21. [2D1-3.10-1]
Cho hàm s .Giá tr nh nht ca hàm s trên bng
A.
.
B.
0.
C.
2.
D.
1.
Li Gii
Chn A
.
Vy giá tr nh nht ca hàm s .
1
yx
x

(0; )
2
2
2
1
1
'0101
1
x
yxx
x
x

2
x
0
1
+
y'
0 +
y
+
2D1-BT30:Tìm MAX min ca HS trên khong & na khong. When the student is ready , the teacher will appear.
32 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
Câu 22. [DS12.C1.3.D03.c] Gi
M
m
ln lượt là giá tr ln nht và giá tr nh nht ca hàm s
2
1
2
x
y
x
trên tp
3
;1 1;
2
D




. Tính giá tr
T
ca
.mM
.
A.
1
9
T
B.
3
2
T
C. 0T D.
3
2
T 
Li gii
Chn C
2
1
2
x
y
x
. Tp xác định

;1 1; \2 
.


2
2
2
2
2
2
1
21
1
2
12
1
0
2
xx
x
x
x
y
x
xx
yx





T bng biến thiên suy ra
0;M 5m 
Vy
.0Mm
Câu 23. [2D1-3.3-2] [025] Gi giá tr ln nht, nh nht ca hàm s
1
5yx
x

trên khong
(0; )
;
M
m
.Khi đó các giá tr
;
M
m
ln lượt là?
A. Không có
M
; 3m  . B. 3M  ; 1m .
C. 0M ; 1m . D. Không có
;
M
m
.
Li gii
Chn A
Ta có :
2
22
11
'1
x
y
x
x

trên khong
(0; )
.

10;
'0
10;
x
y
x



Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT30:Tìm MAX min ca HS trên khong & na khong.
0988323371
|
Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 33
Da vào BBT:
Trên khong
(0; )
, Không có
M
;
3m 
.
Câu 24. (THI
HK
I
THPT
KIM
LIÊN
NI
2017)
Cho hàm s
3
3yxx
vi
2;x 
. Mnh
đề nào dưới đây đúng?
A.
Hàm s có giá tr nh nht và không có giá tr ln nht.
B.
Hàm s có c giá tr nh nht và giá tr ln nht.
C.
Hàm s không có c giá tr nh nht và giá tr ln nht.
D.
Hàm s không có giá tr nh nht và có giá tr ln nht.
Li
gii
Chn A
Tp xác định:
3;0 3;D



. Hàm s xác định và liên tc vi
2;x 
.
Ta có
2
3
33
23
x
y
xx
;
01yx

y
không xác định khi
0x
,
3x 
.
Thy ngay
0y
,
2;x
do đó hàm s có giá tr nh nht ti
2x
và không có giá tr
ln nht.
Câu 25.
Cho hàm s
2
2
1
21
xx
y
xx


. Khng định nào sau đây là khng định đúng?
A.
min 1;max 3yy
.
B.
3
min ; max 1
7
yy
.
C.
3
min ; max 1
7
yy
.
D.
Hàm s không có giá tr ln nht, giá tr nh nht
Li gii
Chn B
Ta có:
2
210,xx x
Tp xác định:
D

2
2
2
2
'
21
xx
y
xx


2
0
'0 2 0
2
x
yxx
x


Bng biến thiên:
2D1-BT30:Tìm MAX min ca HS trên khong & na khong. When the student is ready , the teacher will appear.
34 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
Da vào bng biến thiên ta có:
3
min ;max 1
7
yy
Câu 26. Cho hàm s
2
2
245
1
xx
y
x

. Khng định nào sau đây là khng định đúng?
A. min 1;max 6yy.
B.
min 1; max 6yy
.
C. Hàm s không có giá tr ln nht, giá tr nh nht.
D.
min 1;max 2yy
Li gii
Chn A
Ta có:
2
10,
x
x
Tp xác định: D

2
2
2
2
464
'0
1
1
2
x
xx
y
x
x



Da vào bng biến thiên ta có:
min 1; max 6yy
Câu 27. Cho hàm s
2
1
1
x
y
x
x

. Khng định nào sau đây là khng định đúng?
A.
min 0;max 1yy
. B.
1
min ;max 1
3
yy
.
C.
1
min ; max 0
3
yy
. D. Hàm s không có giá tr ln nht, giá tr nh nht
1
2
1
1
2
-
00+
x
y'
y
+
-2
-
0
-
3
7
2
6
2
-
00+
x
y'
y
+
-2
-
1
2
-
1
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT30:Tìm MAX min ca HS trên khong & na khong.
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 35
Li gii
Chn B
Ta có:
2
10,
x
xx
Tp xác định: D

2
2
2
2
'
1
x
x
y
xx


2
0
'0 2 0
2
x
yxx
x


Bng biến thiên:
Da vào bng biến thiên ta có:
1
min ; max 1
3
yy
Câu 28. Cho các s thc ,
xy
thay đổi tho mãn
22
221
x
yxy
và hàm s

42
2ft t t
. Gi
M
,
m
ln lượt là giá tr ln nht và giá tr nh nht ca
1
22
xy
Qf
xy





. Tính
M
m
?
A.
83 2
. B.
303
2
. C.
303
4
. D.
43 2
.
Li gii
Người làm : Lê Thanh Quang; Fb: Lê Thanh Quang
Chn C
Theo gi thiết ta có
22
221
x
yxy

2
2
1xy y
do đó ta có th đặt
sin
cos
xy
y

, vi
0; 2
.
Đặt
1
22
xy
u
xy


sin 1
sin cos 2

30u .
Khi đó giá tr ln nht và giá tr nh nht ca
Q
là giá tr ln nht và giá tr nh nht ca
f
t
trên đon
3; 0
.
0
1
0
-
00+
x
y'
y
+
-2
-
0
-
-
1
3
2D1-BT30:Tìm MAX min ca HS trên khong & na khong. When the student is ready , the teacher will appear.
36 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
Ta có
3
42
f
ttt

cho
0ft

1
2
0
1
3; 0
2
t
t
t



02f
,
374f 
,
17
4
2
f




.
Suy ra
74M ,
7
4
m
. Vy
303
4
Mm
.
Câu 29. Cho
2
0; 6yxxy. Tìm giá tr nh nht
m
và giá tr ln nht
M
ca 42Pxyxy.
A.
10m 
10M
. B.
10m 
6M
.
C. 6m 26M . D. 6m 10M .
Li gii
Chn A
Tác gi: Phí Văn Đức Thm ; Fb:Đức Thm
T
22
66xxy y xx 
, do
2
06032yxx x
.
Ta có

22
424 6.62Pxyxy x xx xxx
3
38
x
x.
Bài toán tr thành tìm giá tr nh nht
m
và giá tr ln nht
M
ca
3
38
P
xx x vi

3; 2x 
.
Ta có



2
03 30 11 3;2Px x x
 
.
310;110;16;210PPPP
T đó giá tr nh nht
10m  và giá tr ln nht 10M .
Câu 30. Cho các s thc không âm ,
xy
thay đổi.
,
M
m
ln lượt là giá tr ln nht, giá tr nh nht ca
biu thc


22
1
11
x
yxy
P
xy


. Giá tr ca 84
M
m bng:
A. 3. B. 1. C. 2. D. 0.
Li gii
Chn B
Ta có
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT30:Tìm MAX min ca HS trên khong & na khong.
0988323371
|
Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 37







22
22
22
22 22 22 22
22
111
11 11 11 11
xxy xy yxy xy
xy xy x y y x
xyxyxy
P
xy xy xy xy




   

22
11
xy
P
xy


.
Đặt


2
1
t
ft
t
vi
0t
.


2
4
1
'
1
t
ft
t

.
Ta có bng biến thiên:
Da vào bng biến thiên ta thy GTLN ca

1
4
ft
khi
1t
, GTNN ca

0ft
khi
0t
.
Vy GTLN ca


0;
0;
11
max min 0
44
t
t
Mft ft



đạt được khi
1
,0
4
xy
.
Vy GTNN ca


0;
0;
11
min max 0
44
t
t
mft ft



đạt được khi
1
0,
4
xy
.
Vy:
11
848.4 211
44
Mm




.
Câu 31. (THPT
THUN
THÀNH
1)
Cho hàm s
63 3
() 2fx x x m x
. Gi
S
là tp tt c các
giá tr thc ca tham s
m
để g
iá tr nh nht ca hàm s
()fx
bng
1
. Tng tt c các phn t
ca
S
bng:
A.
1
4
.
B.
5
4
.
C.
2
.
D.
0
.
Li
gii
Chn B
Tp xác định:
63 3
() 2yfx x xm x.
Đặt
3
tx
hàm s ban đầu tr thành hàm s
2
() 2ygt t tm t
.
Tam thc bc hai
2
()ht t t m
có bit thc
14m
. Ta xét 2 trường hp sau:
2D1-BT30:Tìm MAX min ca HS trên khong & na khong. When the student is ready , the teacher will appear.
38 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
Trường hp 1:
1
14 0
4
mm
2
()ht t t m
có 2 nghim phân bit
1
t
,
2
t
12
tt
.
12
10tt
nên
12
0tt
hoc
12
0tt
.
Nếu
12
0tt
thì
12
0Ptt m
kết hp vi
1
4
m
ta có
1
0
4
m
. Khi đó.
13
() 1 0
24
gm
.
+) Nếu
12
0tt
thì
22
() 2 0gt t
.
Suy ra trong trường hp này hàm s
()ygt
không th có giá tr nh nht bng 1 trên
.
Trường hp 2:
1
14 0
4
mm
2
() 0, t .ht t t m
Khi đó,
2
22
111
() 2 , t .
244
ygt t tm tt tm t m m




11
min ( ) min ( ) ( ) .
24
xt
fx gt g m



Theo đề
11
5
44
min ( ) 1 .
15
4
1
44
x
mm
fx m
mm










Câu 32. [2D1-3.14-2] Mt cht đim chuyn động theo phương trình , trong đó
tính bng giây tính bng mét . Tính thi gian vn tc cht đim đạt giá tr ln
nht.
A. B. C. D.
Li gii
Chn C
Ta có ,
là hàm s bc hai có h s nên đạt giá tr ln nht ti .
Câu 33. [2D1-3.14-2] Mt cht đim chuyn động theo phương trình trong đó t
tính bng (s) và S tính bng (m). Thi gian để vn tc ca cht đim đạt giá tr ln nht là:
A. . B. . C. . D.
Li gii
32
21821Sttt
t
s
S
m
5ts 6ts 3ts 1ts
2
6362SttVt

12 36, 0 3VtV t


Vt
60a 
Vt
3ts
32
910St tt
2ts 6ts 3ts 5ts
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT30:Tìm MAX min ca HS trên khong & na khong.
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 39
Chn C
Ta có vi mi .
Vy thi gian để vn tc ca cht đim đạt giá tr ln nht là .
Câu 34. [2D1-3.14-2] Mt vt chuyn động theo quy lut vi (giây) là khong thi
gian tính t khi vt bt đầu chuyn động và (mét) là quãng đường vt di chuyn được trong
khong thi gian đó. Hi trong khong thi gian giây, k t khi bt đầu chuyn động, vn
tc ln nht ca vt đạt được bng bao nhiêu ?
A. . B. . C. . D. .
Li gii
Chn A.
Ta có : ,
Đạo hàm : .
Ta có : .
Câu 35. [2D1-3.14-2] Mt cht đim chuyn động theo quy lut vi (giây) là
khong thi gian tính t lúc vt bt đầu chuyn động và (mét) là quãng đường chuyn động
trong thi gian đó. Hi trong khong thi gian giây, k t lúc bt đầu chuyn động, vn tc
ln nht ca cht đim là bao nhiêu?
A. B. C. D.
Li gii
Chn B
Câu 36. [2D1-3.14-2] Mt cht đim chuyn động theo quy lut . Tính thi đim
(giây) ti đó vn tc ca chuyn động đạt giá tr
ln nht?
 
2
2
'3181332828vt s t t t t
t
Max 28 3vt t
3ts
32
1
6
2
s
tt
t
s
6
24 /ms
108 /ms
64 /ms
18 /ms
2
3
12
2
vs t t

0;6t
312 0 4vt t vt t

 



0;6
00
424 max 24
618
v
vv
v

32
1
49
3
S ttt
t
S
10
88 / .ms
25 / .ms
100 / .ms
11 / .ms
2
89 28,cho 0 40;10.vt s t t t v t t v t t


0 8; 10 11; 4 25.vv v
32
s( ) 6ttt=- +
t
(/)vm s
2D1-BT30:Tìm MAX min ca HS trên khong & na khong. When the student is ready , the teacher will appear.
40 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
A. . B. . C. . D. .
Li gii
Chn D
Ta có , du xy ra
. Vy đạt giá tr ln nht khi .
Câu 37. [2D1-3.14-2] Mt vt chuyn động theo quy lut vi t (giây) là khong thi
gian tính t lúc vt bt đầu chuyn động và S (m) là quãng đường vt đi được trong khong
thi gian đó. Hi trong khong thi gian 15 giây, k t khi vt bt đầu chuyn động vn tc v
(m/s) ca vt đạt giá tr ln nht ti thi đim t (s) bng
A. . B. . C. . D. .
Li gii
Chn C
. Tìm giá tr ln nht ca V trên .
;
Vy GTLN ca vn tc là ti .
0t = 6t = 4t = 2t =
22 2
() 3 12 3( 4 4) 12 ( 2) 12 12vt t t t t t=- + =- - + + =- - + £
""=
2x=
()vt
2t =
23
1
10 ,
3
Stt

8s
20 s
10 s
15 s
23
1
10
3
Stt

2
20Vtt
0;15
20 2 0 10Vtt


00;10100;1575VV V

100 m/s
10 st
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT31:Tìm MAX min ca HS trên đon [a;b].
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 157
BÀI 31: TÌM GTLN VÀ GTNN CA HÀM S CHO TRƯỚC TRÊN
ĐON [a;b] .
A. LÝ THUYT:
Bài toán :
Bài toán: Cho hàm s

yfx liên tc trên

;ab.
Tìm giá tr ln nht và giá tr nh nht ca hàm s
yfx liên tc trên đon

;ab.
Các dng bài toán:
Dng 1:
Tìm giá tr ln nht và giá tr nh nht ca hàm s
yfx liên tc trên đon

;ab.
Bước 1: ………………………… ……………….
Bước 2: ………………………………………….
……………………………………………………
………………………………………………….…
……………………………………………………
Bước 3: Tính ……………… …………………….
Bước 4: ……………………… ………………….
……………………………… …………………..
Khi đó


,
max
ab
Mf
x


,
min
ab
m
f
x
.
Dng 2:
Tìm giá tr ln nht và giá tr
nh nht ca hàm s
yfx
đơn điu trên đon

;ab.
Bước 1: ……………………….
…………………………………
Bước 2:
…………………………………
…………………………………
…………………………………
………………………………….
2D1-BT31:Tìm MAX min ca HS trên đon [a;b]. When the student is ready , the teacher will appear.
158 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
B. VÍ D MINH HA
Câu 1. (Đề tt nghip 2020 Mã đề 101) Giá tr nh nht ca hàm s
3
24
f
xx x
trên đon
2;19
bng
A.
32 2
. B.
40
.
C.
32 2
. D.
45
.
Câu 2. Tìm giá tr ln nht ca hàm s
2
1
x
y
x
trên đon

0; 2
A. Không tn ti B.
0
.
C.
2
. D.
2
.
Câu 3. Giá tr ln nht và giá tr nh nht ca hàm s
32
392yx x x trên
2; 2
ln lượt là:
A.
7
2
. B.
7
1
.
C.
7
0
. D.
7
20
.
Câu 4. Gi
,
m
ln lượt là giá tr ln nht và nh nht ca hàm s
2
4yx x . Hãy tính
PMm
?
A.
221 . B.
221 .
C.
21
. D.
21
.
Câu 5.
Gi
,
m
ln lượt là giá tr ln nht và giá tr nh nht ca hàm s

2
8
1
x
x
fx
x
trên đon

1;3 . Khi đó
M
m
bng
A.
3
. B.
1
2
.
C.
26
5
. D.
24
5
.
Câu 6. Cho
,ab
,
0 ab
, hàm s
()yfx
đạo hàm trên
tha mãn
0fx
,
;
x
ab
.
Giá tr nh nht ca hàm s đã cho trên đon

;ab
bng
A.
b
. B.
2
ab
f



.
C.
a
. D.
f
ab .
Câu 7. Gi
M
,
m
ln lượt là giá tr ln nht, giá tr nh nht ca hàm s
32
33yxx
trên đon

1;3
. Khi đó
M
m
nm trong khong nào?
A.
2;4
.
B.
0;1
.
C.
1;2
.
D.
3;5
.
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT31:Tìm MAX min ca HS trên đon [a;b].
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 159
Câu 8. Giá tr ln nht và giá tr nh nht ca hàm s
sin 2
y
xx
trên đon ;
2



ln lượt là
A.
3
62
. B.
533
6
2
.
C.
3
62

3
62
. D.
3
62

2
.
Câu 9. Gi
,
M
N
ln lượt là giá tr ln nht, giá tr nh nht ca hàm s
() 3 1
f
xx x
trên đon

0; 4 . Tính
2
M
N
.
A.
16 3
9
. B. 35 .
C.
16 3
3
. D. 5 .
Câu 10.
Gi
S
là tp hp tt c các s nguyên m để hàm s
42
119
30
42
yx x xm
có giá tr ln
nht trên đon

0;2 không vượt quá
20
. S phn t ca tp hp
S
bng?
A. 12. B. 13.
C. 14. D. 15.
C. BÀI TP TRÊN LP
Câu 1. (Đề tt nghip THPT 2020 mã đê 102)
Giá tr nh nht ca hàm s
3
21
f
xx x
trên đon

2;19
bng
A.
36
. B.
14 7
.
C. 14 7 . D.
34
.
Câu 2. Giá tr ln nht ca hàm s
2
1yx x
trên khong
0;1
là:
A.
1
9
. B.
1
3
.
C.
0
. D.
23
9
.
Câu 3. [DS12.C1.3.D02.a] Giá tr ln nht ca hàm s
32
22
f
xx xx
trên đon

0; 2
bng
A.
50
27
. B.
2
.
C.
1
. D.
0
.
Câu 4. Giá tr ln nht ca hàm s
42
22yx x trên

0;3
A.
61
. B.
3
.
C.
61
. D.
2
.
2D1-BT31:Tìm MAX min ca HS trên đon [a;b]. When the student is ready , the teacher will appear.
160 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
Câu 5. Giá tr ln nht ca hàm s

42
49yfx x x
trên đon
2;3
A.
201
. B.
2
.
C.
9
. D.
54
.
Câu 6. Tìm giá tr ln nht ca hàm s
31
3
x
y
x
trên đon

0; 2 .
A.
1
3
. B.
5
.
C.
5
. D.
1
3
.
Câu 7. Gi
M
là giá tr ln nht ca hàm s

2
64yx x
trên đon
0;3
. Khi đó:
A.
313
. B.
12
.
C. 313. D.
12
.
Câu 8. Giá tr ln nht ca hàm s
1
cos
y
x
trên khong
3
;
22



A.
. B.
1
.
C.
1
. D. Không tn ti.
Câu 9. (HKI-SGD Thái Bình 2017-2018) Giá tr nh nht ca hàm s
3
31yx x trên khong
0; 2
A.
1
. B.
3
. C.
0
. D.
1
.
Câu 10. [DS12.C1.3.D02.a] Tìm giá tr nh nht
m
ca hàm s
42
13yx xtrên đon
2;3
.
A.
51
4
m
. B.
49
4
m
.
C.
13m
. D.
51
2
m
.
Câu 11. [DS12.C1.3.D02.a] Tìm giá tr nh nht ca hàm s
21
1
x
y
x
trên đon
2;3
.
A.
1
. B.
2
. C.
0
. D.
5
.
Câu 12. Gi
M
m
ln lượt là giá tr ln nht và giá tr nh nht ca hàm s
32
3935yx x x trên
đon
4; 4
. Giá tr ca
M
m
ln lượt là:
A.
40M
;
41m 
. B.
15M
;
41m 
.
C.
40M
;
8m
. D.
40M
;
8m 
.
Câu 13. Giá tr ln nht và giá tr nh nht ca hàm s
2
56yxx trên đon

1; 6
ln lượt là
A.
5
2
1
. B.
7
2
0
.
C.
0
5
2
. D.
1
0
.
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT31:Tìm MAX min ca HS trên đon [a;b].
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 161
Câu 14. Giá tr nh nht hàm s
42
() 13fx x x trên

2;3
là phân s ti gin có dng
a
b
. Khi đó
ab
bng
A.
53
. B.
55
.
C.
57
. D.
59
.
Câu 15. Gi
,
m
ln lượt là giá tr ln nht và giá tr nh nht ca hàm s
2sin 3
sin 1
x
y
x
trên đon
0;
2



. Khi đó
22
M
m
A.
11
2
. B.
31
2
.
C.
15
. D.
61
4
.
Câu 16. Gi
,
m
ln lượt là giá tr ln nht, giá tr nh nht ca hàm s
sin cos 1
2sin2
x
x
y
x

vi
x
. Khi đó 3
M
m bng
A.
122
. B.
1
.
C.
1
. D.
2
.
Câu 17. Tng giá tr ln nht và nh nht ca hàm s
3yfx x
trên
1; 1
là :
A.
3
. B.
7
.
C.
0
. D.
4
.
Câu 18. Giá tr ln nht ca hàm s

32
37290
f
xx x x m
trên đon
5;5
2018
. Trong
các khng định dưới đây, khng định nào đúng
A.
1600 1700m
. B.
400m
.
C.
1618m
. D.
1500 1600m
.
Câu 19. Giá tr ln nht ca hàm s

32
37290
f
xx x x m
trên đon
5;5
2018
. Trong
các khng định dưới đây, khng định nào đúng?
A.
1600 1700m
. B.
400m
.
C.
1618m
. D.
1500 1600m
.
Câu 20. Cho hàm s

322
1
y
xmx mm x
. Gi
S
là tp hp các giá tr ca tham s
m
sao cho
giá tr nh nht ca hàm s trên đon
1; 1 bng
6
. Tính tng các phn t ca
S
.
A.
0
. B.
4
.
C.
4
. D.
22
.
2D1-BT31:Tìm MAX min ca HS trên đon [a;b]. When the student is ready , the teacher will appear.
162 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
D. BÀI TP RÈN LUYN
Câu 1. (Đề tt nghip THPT 2020 mã đề 103)
Giá tr nh nht ca hàm s
3
() 30
f
xx x trên đon

2;19
bng
A.
20 10.
B.
63.
C.
20 10.
D.
52.
Câu 2. (Đề tt nghip THPT 2020 mã đề 104) Giá tr nh nht ca hàm s
3
33
f
xx x trên đon

2;19 bng
A.
72
. B. 22 11 .
C.
58
. D. 22 11 .
Câu 3. [DS12.C1.3.D02.a] Giá tr ln nht ca hàm s

2
23
f
xx xtrên đon

0;3
A. 18. B. 3. C. 6. D. 2.
Câu 4. [DS12.C1.3.D02.a] Tìm giá tr ln nht
M
ca hàm s
32
3yx x trên đon
1; 1
.
A.
0M
. B.
2
M
. C.
4
M
. D.
2
M

.
Câu 5. Cho hàm s
32
3
1
2
yx x
. Gi
M
là giá tr ln nht ca hàm s trên khong
11
25;
10



.
Tìm
M
.
A.
1
M
. B.
129
250
M
.
C.
0M
. D.
1
2
M
.
Câu 6. (S Yên Bái 2019-2020)
Tìm giá tr ln nht
M
ca hàm s
32
391yx x x trên đon
2; 4 .
A.
3M
. B.
4
M
. C.
21
M
. D.
28M
.
Câu 7. [DS12.C1.3.D02.a] Tìm giá tr ln nht ca hàm s
3
33yx x trên
3
1;
2



.
A.
3
1;
2
max 3
x
y




. B.
3
1;
2
max 6
x
y




. C.
3
1;
2
max 5
x
y




. D.
3
1;
2
max 4
x
y




.
Câu 8. [DS12.C1.3.D02.a] Giá tr ln nht ca hàm s
3
35yx xtrên đon
3
0;
2



là:
A.
3
. B.
5
. C.
7
. D.
31
8
.
Câu 9. [DS12.C1.3.D02.a] Tìm giá tr ln nht ca hàm s
3
35yx x
trên đon

0; 2
.
A.

0;2
max 0.y B.

0;2
max 3.y C.

0;2
max 7.y D.

0;2
max 5.y
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT31:Tìm MAX min ca HS trên đon [a;b].
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 163
Câu 10. Tìm giá tr ln nht ca hàm s
32
23122fx x x x
trên đon
1; 2
.
A.
11
. B.
15
.
C.
6
. D.
10
.
Câu 11. Giá tr ln nht ca hàm s
42
817yfx x x
trên đon
1; 1
A.
10
. B.
12
. C.
14
. D.
17
.
Câu 12. Giá tr nh nht ca hàm s
42
23yx x trên đon

1; 2
bng
A.
4.
B.
0.
C.
5.
D.
3.
Câu 13. Giá tr ln nht ca hàm s

42
816fx x x
trên đon
1;3
bng
A.
19. B. 9.
C.
25. D. 0.
Câu 14. (ĐỀ THI TH ĐỒNG ĐẬU-VĨNH PHÚC LN 01 - 2018 2019) Giá tr ln nht ca hàm
s
1
yx
x

trên
0;3 bng
A.
28
9
. B.
0
.
C.
8
3
. D.
2
.
Câu 15.
Biết hàm s

23
1
x
fx
x
có giá tr ln nht trên đon

0; m bng
4
7
. Tìm m ?
A.
3
7
m
. B.
5
2
m
. C.
3
2
m
. D.
2
7
m
.
Câu 16. Giá tr ln nht ca hàm s

22 2
2 4 4 4 4 2007fx x x x x x thuc khong nào
dưới đây?
A.
2019;2024
. B.
2024;2028
.
C.
2028;2032
. D.
2015;2019
.
Câu 17. [DS12.C1.3.D02.a] Giá tr nh nht ca hàm s
3
34yx xtrên đon

0; 2
A.

0;2
min 4y . B.

0;2
min 2y . C.

0;2
min 1y  . D.

0;2
min 6y .
Câu 18. [DS12.C1.3.D02.a] Giá tr nh nht ca hàm s
32
245yx x x trên đon
1; 3
bng?
A.
0
. B.
2
. C.
3
. D.
3
Câu 19. (TRAN-PHU-HA-TINH-LAN-1-19-20) Giá tr nh nht ca hàm s
32
34yx x trên đon
1; 3
bng
A.
3
. B.
0
.
C.
2
. D.
4
.
2D1-BT31:Tìm MAX min ca HS trên đon [a;b]. When the student is ready , the teacher will appear.
164 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
Câu 20. [DS12.C1.3.D02.a] Giá tr nh nht ca hàm s
1
1
x
y
x
trên đon

0;3
là:
A.

0; 3
1
min
2
y
. B.

0; 3
min 3y 
.
C.

0; 3
min 1y
.
D.

0; 3
min 1y 
.
Câu 21. [DS12.C1.3.D02.a] Tìm giá tr nh nht ca hàm s
1
yx
x

trên
1; 3
A.
9
. B.
2
. C.
28
.
D.
0
.
Câu 22. Gi
m
là giá tr nh nht ca hàm s
2
3
1
x
y
x
trên đon

2; 4
. Khi đó:
A.
6m
. B.
2m 
. C.
3m 
. D.
19
3
m
.
Câu 23. (THUN THÀNH S 2 LN 1_2018-2019) Tìm giá tr nh nht ca hàm s
1
3
2
yx
x

trên na khong
4; 2
.
A.
4;2
min 4y
. B.
4;2
min 7y
.
C.
4;2
min 5y
. D.
4;2
15
min
2
y
.
Câu 24. Tìm giá tr nh nht ca hàm s
2
2
x
y
x
trên
2; 6
.
A.
2; 6
min 8y
.
B.
2; 6
min 4y
.
C.
2; 6
min 3y . D.
2; 6
min 9y .
Câu 25.
Gi
M
,
m
ln lượt là giá tr ln nht, giá tr nh nht ca hàm s
32
3
f
xx x
trên đon
1;1
. Tính
M
m
.
A.
4
. B. 4.
C.
2
. D. 2.
Câu 26. Gi
M
m
ln lượt là giá tr ln nht và giá tr nh nht ca hàm s 36
y
xx. Khi
đó
.
M
m
bng
A.
3
. B.
332
.
C.
32
. D.
92
.
Câu 27. Gi
M
m
ln lượt là giá tr ln nht và giá tr nh nht ca hàm s
22
4 8 2 3 2 6 2019yx x x x trên đon

0; 2
. Tính
M
m
A.
4026 8 2
. B.
4016
.
C.
4022
. D.
4026 8 2
.
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT31:Tìm MAX min ca HS trên đon [a;b].
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 165
Câu 28. [TT-SGD-PHU-THO-LAN-1-19-20] Cho hàm s
21
.
1
x
y
x
Tích giá tr ln nht và giá tr nh
nht ca hàm s đã cho trên đon

1; 0
bng
A.
3
.
2
B.
1
.
2
.
C.
2.
D.
0.
Câu 29. Tìm giá tr nh nht ca hàm s
32
92468yx x x
trên đon

1; 4
.
A.
48
. B.
52
.
C.
102
. D.
0
.
Câu 30. Tính tng ca giá tr ln nht và giá tr nh nht ca hàm s
3
2
cos cos
3
yx x
trên đon

0;
.
A.
2
3
. B.
2
3
. C.
0
. D.
22
3
.
Nhn xét: Ta có
0; 0;xx



f
xfx

.
Do đó nếu hàm s đạt giá tr ln nht ti
0
x
thì s đạt giá tr nh nht ti
0
x
và giá tr ln
nht và giá tr nh nht là hai s đối nhau. Vy tng cn tìm bng
0
.
Câu 31.
Gi
M
,
m
ln lượt là giá tr ln nht và giá tr nh nht ca hàm s

4
22
2
4sin cos
sin .cos
fx x x
x
x

trên đon
;
12 4



. Khi đó t s
M
m
thuc khong nào sau
đây?
A.
3
1;
2



. B.
3
;2
2



. C.
5
2;
2



. D.
5
;3
2



.
Câu 32. Tìm
m
để giá tr nh nht ca hàm s
2
()
1
x
mm
fx
x

trên na khong
0;1
bng –2
A.
1
2
m
m
.
B.
1
2
m
m

.
C.
1
2
m
m

.
D.
121
2
m
.
Câu 33. Cho hàm s
2
sin
sin 2
x
m
y
x
. Giá tr ca
m thuc khong nào sau đây thì hàm s đạt giá tr ln
nht là
1
.
A.
1; 0
. B.
4;3
. C.
4; 6
. D.
0;1
.
Câu 34. Gi
M
là giá tr ln nht ca hàm s
32
1
21
2
yxx
trên
910
;
83



. Biết
a
M
b
vi
a
b
phân s ti gin và
*
,ab. Tính
2
Sab
.
A.
830S
. B.
2S
. C.
122S
. D.
127S
.
Câu 35.
Gi
S
là tp hp tt c các giá tr ca tham s
m
sao cho giá tr nh nht ca hàm s
22
44 22yx mxm m trên đon

0; 2
bng
3
. S các phn t ca
S
2D1-BT31:Tìm MAX min ca HS trên đon [a;b]. When the student is ready , the teacher will appear.
166 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
A.
2
. B.
3
. C.
4
. D.
5
.
Câu 36. Tìm tt c giá tr thc ca tham s m để hàm s
2
1
x
mx
y
x
m

liên tc và đạt giá tr nh nht
trên
0; 2 ti mt đim
0
0; 2x .
A.
01m
. B.
1m
. C.
2m
. D.
11m
.
Câu 37. Xét hàm s
2
f
xxaxb
, vi
a
,
b
là tham s. Gi
M
là giá tr ln nht ca hàm s trên
1; 3
. Khi
M
nhn giá tr nh nht có th được, tính
2ab
.
A.
3
. B.
4
. C.
4
. D.
2
.
Câu 38. Cho hàm s
42
( ) 24 140yfx x x và hàm s
22
() ( 4 16) 4 3
g
xfx x x x. Tng
giá tr ln nht và nh nht ca hàm s
()
g
x
trên
4;0
là:
A.
2. B. 8. C. 14. D. 18.
Câu 39. Cho hàm s
42
() 8cos cos
f
xxaxb
, trong đó
a
,
b
là các tham s thC. Gi
M
là giá tr
ln nht ca hàm s. Tính tng
ab
khi
M
nhn giá tr nh nht.
A.
7ab
. B.
9ab
. C.
0ab
. D.
8ab
.
Câu 40. Cho hàm s
2
2
f
xx x. Có bao nhiêu giá tr m để giá tr ln nht ca hàm s
1sin
f
xm
bng 5.
A. 0. B. 2. C. 4. D. 5.
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT31:Tìm MAX min ca HS trên đon [a;b].
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 1
BÀI 31: TÌM GTLN VÀ GTNN CA HÀM S CHO TRƯỚC TRÊN
ĐON [a;b] .
A. LÝ THUYT:
Bài toán :
Bài toán: Cho hàm s
yfx liên tc trên

;ab.
Tìm giá tr ln nht và giá tr nh nht ca hàm s
yfx
liên tc trên đon

;ab
.
Các dng bài toán:
Dng 1:
Tìm giá tr ln nht và giá tr nh nht ca hàm s
yfx
liên tc trên đon

;ab
.
Bước 1: Tính
f
x
.
Bước 2: Tìm các đim
;
i
x
ab mà ti đó
0fx
hoc
i
f
x
không xác định.
Bước 3: Tính
f
a
,
i
f
x
,
f
b
.
Bước 4: Tìm s ln nht
M
và s nh nht m
trong các s trên.
Khi đó

,
max
ab
Mf
x


,
min
ab
m
f
x
.
Dng 2:
Tìm giá tr ln nht và giá tr
nh nht ca hàm s
yfx
đơn điu trên đon

;ab.
Bước 1: Tính

,
f
afb
.
Bước 2:
 
max max ,
f
xfafb
.
min min ,
f
x
f
a
f
b .
2D1-BT31:Tìm MAX min ca HS trên đon [a;b]. When the student is ready , the teacher will appear.
2 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
B. VÍ D MINH HA
Câu 1. (Đề tt nghip 2020 Mã đề 101) Giá tr nh nht ca hàm s
3
24
f
xx x
trên đon
2;19
bng
A. 32 2 . B.
40
. C. 32 2 . D.
45
.
Li gii
Chn C.
Ta có


2
22 2;19
3240 .
22 2;19
x
fx x
x



3
2 2 24.2 40f 
;

3
22 22 24.22 322f ;
3
19 19 24.19 6403f 
.
Vy g tr nh nht ca hàm s
3
24
f
xx x trên đon
2;19 bng
32 2
.
Câu 2.
Tìm giá tr ln nht ca hàm s
2
1
x
y
x
trên đon

0; 2
A. Không tn ti B.
0
. C.
2
. D.
2
.
Li gii:
Chn B.
Hàm s đã cho xác định và liên tc trên đon

0; 2
.
Ta có


2
3
0, 0;2
1
yx
x

.
Do đó hàm s đồng biến trên khong
0; 2 .
Ta li có

20y
.
Suy ra

0;2
max 0y
khi
2x
.
Câu 3. Giá tr ln nht và giá tr nh nht ca hàm s
32
392yx x x
trên
2; 2 ln lượt là:
A.
7
2 . B.
7
1 . C.
7
0
. D.
7
20
.
Li gii:
Chn D.
Ta có:

2
12;2
'3 6 90
32;2
x
yxx
x




20;2 20; 17yy y
.
Suy ra

2;2
max 7y
;

2;2
min 20y

.
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT31:Tìm MAX min ca HS trên đon [a;b].
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 3
Câu 4. Gi
,
M
m
ln lượt là giá tr ln nht và nh nht ca hàm s
2
4
y
xx . Hãy tính
PMm
?
A.
221 . B.
221 . C. 21 . D. 21 .
Li gii
Chn A.
Tp xác định:
2; 2D 
.
Ta có:
2
22
4
1
44
x
xx
y
x
x



.

2
0
04 22;2
2
x
yxx x
x


.

222,22, 2 2yyy
.
Vy
22, 2 22 2 2 2 1Mm P
.
Câu 5. Gi
,
M
m
ln lượt là giá tr ln nht và giá tr nh nht ca hàm s

2
8
1
x
x
fx
x
trên đon
1;3 . Khi đó
M
m
bng
A.
3
. B.
1
2
.
C.
26
5
.
D.
24
5
.
Li gii
Chn B
Xét hàm s

2
8
1
x
x
fx
x
trên
1;3
.
Ta có




2
2
22
28 1 8
28
11
xx xx
xx
fx
xx




.
Khi đó
2
0280fx x x



21;3
41;3
x
x


.
Ta có

7
1
2
f
;

15
3
4
f
;
24f 
.
Do đó


1;3
7
max
2
x
Mfx
 khi
1
x

1;3
min 4
x
mfx

khi
2x
.
Vy

71
4
22
Mm.
2D1-BT31:Tìm MAX min ca HS trên đon [a;b]. When the student is ready , the teacher will appear.
4 htt
p
s://www.facebook.com/toantha
y
an
|
0988323371
Câu 6. Cho
,ab
,
0 ab
, hàm s
()yfx
đạo hàm trên
tha mãn

0fx
,

;xab
.
Giá tr nh nht ca hàm s đã cho trên đon

;ab
bng
A.

fb
. B.
2
ab
f



.
C
.

fa
.
D
.

fab
.
Li gii
Chn A
Hàm s
()yfx
tha mãn

0fx

;xab
nên hàm s nghch biến trên

;ab
.
Do đó


;
min
ab
fx fb
.
Câu 7.
Gi
M
,
m
ln lượt là giá tr ln nht, giá tr nh nht ca hàm s
32
33yxx
trên đon

1;3
. Khi đó
Mm
nm trong khong nào?
A.

2;4
.
B.

0;1
.
C.

1;2
.
D.

3;5
.
Li gii
Chn A
Xét hàm s

32
33fx x x
trên đon

1; 3
.
Ta có

2
36fx x x

.
Khi đó



01;3
0
21;3
x
fx
x



.
Ta có BBT ca hàm s

32
33fx x x
trên đon

1; 3
.
Gi
12
,xx
là hai nghim trên đon

1;3
(gi s
12
xx
) ca phương trình
32
330xx
.
Khi đó ta có BBT ca hàm s

32
33gx x x
trên đon

1; 3
.
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT31:Tìm MAX min ca HS trên đon [a;b].
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 5
T BBT ta thy giá tr ln nht ca hàm s
32
33yxx
trên đon
1;3 bng
3
và giá tr
nh nht ca hàm s
32
33yxx trên đon
1;3
bng
0
.
Do đó
3M
,
0m
. Vy
3Mm
.
Câu 8. Giá tr ln nht và giá tr nh nht ca hàm s sin 2yx x trên đon ;
2



ln lượt là
A.
3
62
. B.
533
6
2
.
C.
3
62

3
62
.
D.
3
62

2
.
Li gii
Chn B
1
1 2cos2 0 cos2 cos
23 6
yxx xk
  .
Xét
;
2
x



ta được
5
;
66
xx
 .

33553
;; ; ;
22 662662662
fff f f
 


 
 
 
 
.
Suy ra
;
2
533
max
6
y



;
;
2
min
2
y



.
Câu 9. Gi ,
M
N ln lượt là giá tr ln nht, giá tr nh nht ca hàm s
() 3 1
f
xx x
trên đon

0; 4 . Tính
2
M
N
.
A.
16 3
9
.
B.
35
. C.
16 3
3
.
D.
5
.
Li gii
Chn A
2
() 3 1 ( 3)( 1)fx x x x x . Xét hàm s
2
() ( 3)( 1), 0;4gx x x x
.
2
'( ) 2( 3)( 1) ( 3) ( 3) 2( 1) 3 ( 3)(3 1)gx x x x x x x x x
.
2D1-BT31:Tìm MAX min ca HS trên đon [a;b]. When the student is ready , the teacher will appear.
6 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
3(0;4)
'( ) 0
1
(0;4)
3
x
gx
x



;
1 256
(0) 9; ; (3) 0; (4) 5
327
gg gg




;

0;4
256
max ( )
27
gx ;

0;4
min ( ) 0gx
;
16 3
;0
9
MN.
Vy
16 3
2
9
MN
.
Câu 10. Gi
S
là tp hp tt c các s nguyên m để hàm s
42
119
30
42
yx x xm có giá tr ln
nht trên đon
0;2
không vượt quá
20
. S phn t ca tp hp
S
bng?
A. 12. B. 13. C. 14. D. 15.
Li gii
Chn D
Đặt

42
119
30
42
f
xy x x xm
Xét

42
119
30
42
g
xx x xm trên đon
0;2
.
Ta có
3
'( ) 19 30gx x x

3
' 0 19 30 0gx x x



50;2
30;2
20;2
x
x
x



Khi đó

0;2
max max 0 , 2gx g g
max , 26 26mm m
Do đó
 

0;2 0;2
max max max , 26 20yfx mm
26 20
26 20
mm
mm


13 6
20 13
m
m


20 6m
Suy ra
|20 6Sm m . Khi đó s phn t ca tp hp
S
bng
15
phn t.
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT31:Tìm MAX min ca HS trên đon [a;b].
0988323371
|
Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 7
C. BÀI TP TRÊN LP
Câu 1. (Đề tt nghip THPT 2020 mã đê 102)
Giá tr nh nht ca hàm s

3
21fx x x
trên đon

2;19
bng
A.
36
.
B.
14 7
.
C.
14 7
.
D.
34
.
Li gii
Chn B
Xét trên đon

2;19
hàm s liên tc.
Ta có

2
321fx x

. Cho



2
72;19
03 210
72;19
x
fx x
x



.
Khi đó

234f 
,

7147f 
,

19 6460f
Vy



2;19
min 7 14 7fx f
.
Câu 2.
Giá tr ln nht ca hàm s

2
1yx x
trên khong

0;1
là:
A.
1
9
.
B.
1
3
.
C.
0
.
D.
23
9
.
Li
gii
Chn D
Ta có
2
13yx

1
0
3
yx

.
Ta có BBT ca hàm s:
T BBT suy ra

0;1
123
max
9
3
yy




.
Câu 3. [DS12.C1.3.D02.a]
Giá tr ln nht ca hàm s

32
22fx x x x
trên đon

0; 2
bng
A.
50
27
.
B.
2
.
C.
1
.
D.
0
.
Li gii
Chn D
Hàm s

32
22fx x x x
liên tc trên đon

0; 2
.
2D1-BT31:Tìm MAX min ca HS trên đon [a;b]. When the student is ready , the teacher will appear.
8 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
Ta có
 

22
10;2
341 03410
1
0; 2
3
x
fxxx fx xx
x


 

.
Do

02f 
,
12f 
,
20f
,
150
327
f




nên giá tr ln nht ca hàm s

32
22
f
xx xx trên đon

0; 2 bng
0
.
Câu 4. Giá tr ln nht ca hàm s
42
22yx x
trên
0;3
A.
61
. B.
3
. C.
61
. D. 2 .
Phân tích hướng dn gii
1. DNG TOÁN:
Tìm giá tr ln nht ca hàm s trên mt đon.
Phương pháp: Áp dng Quy tc tìm giá tr ln nht, giá tr nh nht ca hàm liên tc trên
mt đon
Gi s hàm s

yf
x liên tc trên đon

;ab. Khi đó, để tìm giá tr ln nht, giá tr nh
nht ca hàm
f
trên đon

;abta làm như sau:
Tìm các đim
12
; ;...;
n
x
xx
thuc
;ab
sao cho ti đó hàm s
f
đạo hàm bng hoc
không xác định.
Tính

12
; ;...; ; ;
n
f
xfx fxfafb
.
So sánh các giá trm được.
S ln nht trong các giá tr đó là giá tr ln nht ca hàm
f
trên đon

;ab
, s nh nht
trong các giá tr đó là giá tr nh nht ca hàm
f
trên đon

;ab
.
2. HƯỚNG GII:
B1:
Áp dng qui tc trên để tìm giá tr ln nht.
T đó, ta có th gii bài toán c th như sau:
Li gii
Chn C
Hàm s đã cho xác định và liên tc trên đon
0;3
.
Đạo hàm
3
44
y
xx
 ;



3
00;3
0440 10;3
10;3
x
yxxx
x

 

.
Ta có
13y ,
13y ,

02,y

361y  .
Do đó giá tr ln nht ca hàm s
42
22yx x trên

0;3
3
.
Bài tp tương t:
*
0
*
*
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT31:Tìm MAX min ca HS trên đon [a;b].
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 9
Câu 5. Giá tr ln nht ca hàm s

42
49yfx x xtrên đon

2;3
A.
201
. B. 2 . C.
9
. D.
54
.
Li gii
Chn D
Hàm s liên tc và xác định trên
2;3 .
Ta có:
3
'4 8yxx.
'0y
3
480xx
0
2
2
x
x
x


.
Xét:

29f 
;
25f 
;
09f
;

25f
;

354f
.
Vy:


3;3
max 3 54fx f

.
Câu 6. Tìm giá tr ln nht ca hàm s
31
3
x
y
x
trên đon

0; 2
.
A.
1
3
.
B.
5
. C.
5
. D.
1
3
.
Li gii
Chn D
Tp xác định:
\3D
.
Ta có

2
8
0
3
y
x

,
0; 2x
. Suy ra hàm s luôn nghch biến trên

0; 2
Suy ra giá tr ln nht ca hàm s
31
3
x
y
x
trên đon

0; 2
là:

1
0
3
y .
Câu 7. Gi
M
là giá tr ln nht ca hàm s

2
64yx x trên đon

0;3
. Khi đó:
A.
313
. B.
12
. C.
313
. D.
12
.
Li gii:
Chn A.
Hàm s đã cho xác định và liên tc trên đon
0;3
.
Ta có:

2
2
264
,0;3
4
xx
yx
x


. Ta có:


10;3
0
20;3
x
y
x



.
Tính
155;012;282;3313yyyy   
.
Suy ra

0;3
max 3 13y 
khi
3x
,

0;3
min 12y 
khi
0x
.
2D1-BT31:Tìm MAX min ca HS trên đon [a;b]. When the student is ready , the teacher will appear.
10 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
Câu 8. Giá tr ln nht ca hàm s
1
cos
y
x
trên khong
3
;
22



A.
. B. 1 . C. 1. D. Không tn ti.
Li gii
Chn B
Ta có
2
sin
cos
x
y
x
;
0
3
;
22
y
x
x





BBT
Vy
3
;
22
max 1y





.
Câu 9. (HKI-SGD Thái Bình 2017-2018) Giá tr nh nht ca hàm s
3
31yx x trên khong
0; 2
A.
1
. B.
3
. C.
0
. D.
1
.
Li gii
Chn D
Ta có:
2
'3 3yx
2
1
'0 3 3
1
x
yx
x


.
1x 
không thuc khong
0; 2 nên loi
Xét bng biến thiên ca hàm s trên khong
0; 2
Suy ra giá tr nh nht ca hàm s đạt ti
1
x
.
Vy

11miny f
.
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT31:Tìm MAX min ca HS trên đon [a;b].
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 11
Câu 10. [DS12.C1.3.D02.a] Tìm giá tr nh nht
m
ca hàm s
42
13yx x
trên đon

2;3 .
A.
51
4
m
.
B.
49
4
m
.
C.
13m
. D.
51
2
m
.
Li gii
Chn A
Hàm s đã cho xác định và liên tc trên
2;3
.
Ta có
3
42yxx

,



02;3
2
02;3
2
2
2;3
2
x
yx
x



.
Khi đó
225y 
,

013y
,
385y
,
251
24
y




,
251
24
y





.
Vy

2;3
251
min
24
myy





.
Câu 11. [DS12.C1.3.D02.a] Tìm giá tr nh nht ca hàm s
21
1
x
y
x
trên đon

2;3
.
A.
1
. B.
2
. C.
0
. D.
5
.
Li gii
Chn D



2
2;3
3
01min 25
1
yxyy
x


.
Câu 12.
Gi
M
m ln lượt là giá tr ln nht và giá tr nh nht ca hàm s
32
3935yx x x trên
đon
4; 4
. Giá tr ca
M
m ln lượt là:
A.
40M
;
41m 
. B.
15M
;
41m 
. C.
40M
;
8m
. D.
40M
;
8m 
.
Li gii
Chn A
Xét hàm s
32
3935yx x x trên đon
4; 4
.
Ta có:
2
369yxx
;


14;4
0
34;4
x
y
x



.
Ta có:
441y 
;
140y 
;
38y
;
415y
.
Vy:
40M
;
41m 
.
2D1-BT31:Tìm MAX min ca HS trên đon [a;b]. When the student is ready , the teacher will appear.
12 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
Câu 13. Giá tr ln nht và giá tr nh nht ca hàm s
2
56yxx trên đon
1; 6
ln lượt là
A.
5
2
1
. B.
7
2
0
. C.
0
5
2
.
D.
1
0
.
Li gii
Chn B
Hàm s đã cho xác định và liên tc trên đon
1; 6
.
Ta có:
2
25
256
x
y
xx


.
Khi đó

5
01;6
2
yx
 .
Ta li có

57
160,
22
yy y




.
Vy

1;6
7
max
2
y
khi
5
2
x

1;6
min 0y
khi
1, 6xx
.
Câu 14. Giá tr nh nht hàm s
42
() 13fx x x trên

2;3
là phân s ti gin có dng
a
b
. Khi đó
ab
bng
A.
53
. B.
55
. C.
57
. D.
59
.
Li gii
Chn B
Tp xác định:
D
.
Ta có
3
() 4 2
f
xxx
.
Khi đó
() 0fx


2
TM
2
0TM
2
(TM)
2
x
x
x

.
Ta li có:
251
24
f





,
251
24
f




,
013f
,
225f 
,
385f
nên giá tr nh nht ca hàm s
f
x trên đon

2;3
51
4
ti
2
2
x 
.
Suy ra
51a
4b
. Vy
55ab
.
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT31:Tìm MAX min ca HS trên đon [a;b].
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 13
Câu 15. Gi ,
M
m ln lượt là giá tr ln nht và giá tr nh nht ca hàm s
2sin 3
sin 1
x
y
x
trên đon
0;
2



. Khi đó
22
M
m
A.
11
2
.
B.
31
2
.
C.
15
. D.
61
4
.
Li gii
Chn D
Đặt
sintx
. Vi 0;
2
x



thì
0sin 1
x

hay
01t
.
Khi đó
23
()
1
t
yft
t

, vi
0;1t
.
Ta có
2
1
'( ) 0
(1)
ft
t

,

0;1t
nên hàm s ()
f
t nghch biến trên đon

0;1
.
Suy ra

 
0;1
5
min 1
2
t
mftf



0;1
max 0 3
t
Mftf

.
Vy
22
61
4
Mm.
Câu 16. Gi ,
M
m
ln lượt là giá tr ln nht, giá tr nh nht ca hàm s
sin cos 1
2sin2
x
x
y
x

vi
x
. Khi đó
3
M
m
bng
A.
122
. B. 1 . C. 1. D. 2 .
Li gii
Chn C
Đặt
sin costxx
2
22
1sin2
t
tx


.
Khi đó:

2
1
1
t
ft
t
;


22
1
11
t
ft
tt

;
01
f
tt
.
Ta có:

12
2
3
f

;

12
2
3
f
;
12f
.
Suy ra

12Mf
;

12
2
3
mf

.
Vy
31Mm
.
2D1-BT31:Tìm MAX min ca HS trên đon [a;b]. When the student is ready , the teacher will appear.
14 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
Câu 17. Tng giá tr ln nht và nh nht ca hàm s

3yfx x trên

1;1 :
A.
3
. B.
7
. C.
0
. D.
4
.
Li gii
Chn B
Ta có

3 khi 0;1
3
3 khi 1;0
xx
yfx x
xx



.
' 1 khi 0;1
' 1 khi 1;0
yx
yx


Ta có bng biến thiên ca hàm s đã cho.
Vy


1;1
1;1
max min 7yy

.
Câu 18. Giá tr ln nht ca hàm s

32
37290
f
xx x x m
trên đon
5;5
2018
. Trong
các khng định dưới đây, khng định nào đúng
A.
1600 1700m
. B.
400m
. C.
1618m
. D.
1500 1600m
.
Li gii
Chn A
Xét hàm s
32
37290gx x x x
trên đon
5;5
.
Ta có:

'2
3672gx x x
.



'
45;5
0
65;5
x
gx
x



.
5 400, 5 70, 4 86ggg  
.
Suy ra:

5,5
max 5 400.
x
gx g


Do đó:

5,5
max 400 2018 400 1618
x
fx m m m

 
.
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT31:Tìm MAX min ca HS trên đon [a;b].
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 15
Câu 19. Giá tr ln nht ca hàm s
32
37290
f
xx x x m
trên đon

5;5
2018
. Trong
các khng định dưới đây, khng định nào đúng?
A.
1600 1700m
. B.
400m
. C.
1618m
. D.
1500 1600m
.
Li gii
Chn A
Xét hàm s
32
37290gx x x x
trên đon
5;5
.
Ta có:
'2
3672gx x x
.


'
45;5
0
65;5
x
gx
x



.
5 400, 5 70, 4 86ggg  
.
Suy ra:

5,5
max 5 400.
x
gx g


Do đó:

5,5
max 400 2018 400 1618
x
fx m m m

 
.
Câu 20. Cho hàm s

322
1yxmxmmx
. Gi
S
là tp hp các giá tr ca tham s
m
sao cho
giá tr nh nht ca hàm s trên đon

1;1 bng
6
. Tính tng các phn t ca
S
.
A.
0
. B. 4 . C. 4 . D. 22.
Li gii
Chn A
Ta có:
22
'3 2 1;yxmxmmx
2
'2 330;mm m
Suy ra
'0; 1;1yx
.
Do đó hàm s đã cho nghch biến trên

1;1
Suy ra

1;1
min 1 6yy

.
Li có
2
12ym
.
Do đó
2
2
26
2
m
m
m


.
Vy tng các phn t ca
S
bng
0
.
2D1-BT31:Tìm MAX min ca HS trên đon [a;b]. When the student is ready , the teacher will appear.
16 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT31:Tìm MAX min ca HS trên đon [a;b].
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 17
D. BÀI TP RÈN LUYN
Câu 1. (Đề tt nghip THPT 2020 mã đề 103)
Giá tr nh nht ca hàm s
3
() 30
f
xx x
trên đon
2;19 bng
A.
20 10.
B.
63.
C.
20 10.
D.
52.
Li gii
Chn C
Ta có
 


22
10
330 03300
10
x
n
fx x fx x
x
l



.
Khi đó
252f  ;

10 20 10f 
19 6289f .
Vy


2;19
min 10 20 10
x
fx f

.
Câu 2. (Đề tt nghip THPT 2020 mã đề 104)
Giá tr nh nht ca hàm s
3
33
f
xx x
trên đon
2;19
bng
A.
72
. B.
22 11
. C.
58
. D.
22 11
.
Li gii
Chn B
Ta có


2
11 2;19
3330
11 2;19
x
fx x
x



.
Khi đó ta có
258f 
,
11 22 11f 
,
19 6232f
.
Vy
min
11 22 11ff
.
Câu 3. [DS12.C1.3.D02.a] Giá tr ln nht ca hàm s
2
23
f
xx xtrên đon

0;3
A. 18. B. 3. C. 6. D. 2.
Li gii
Chn A
Cách 1.
Ta có
22fx x
;
010;3fx x
 .
Khi đó
03f ;
318f . Vy

0;3
max 18fx
.
Cách 2.
Hàm s đã cho là hàm s bc hai.
2D1-BT31:Tìm MAX min ca HS trên đon [a;b]. When the student is ready , the teacher will appear.
18 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
Ta có
10, 1
2
b
a
a
 . Do đó hàm s đồng biến trên khong

1;.

0;3 1;
nên

0;3
Max 3 18fx f
.
Cách 3.
Dùng máy tính cm tay.
Vào chc năng Table, nhp
2
23
f
xx x
, Start:
0
, End:
3
, Step:
3
29
.
Dò bng
f
x
nhn thy giá tr
18
ln nht. Do đó


0;3
Max 18fx
.
Câu 4. [DS12.C1.3.D02.a] Tìm giá tr ln nht
M
ca hàm s
32
3yx x trên đon

1;1
.
A.
0M
. B.
2
M
. C.
4
M
. D.
2
M

.
Li gii
Chn A
Ta có
2
36yxx
,
0y
0x
2x
.
Vì ch xét trên đon

1;1
nên ta có
14y 
;

00y
;
12y 
. Vy

1;1
max 0y
khi
0x
.
Câu 5. Cho hàm s
32
3
1
2
yx x . Gi
M
là giá tr ln nht ca hàm s trên khong
11
25;
10



.
Tìm
M
.
A.
1
M
. B.
129
250
M . C
.
0M
. D.
1
2
M .
Li gii
Chn A
Ta có


2
1 nhan
330
0 nhan
x
yxx
x

.
Bng biến thiên
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT31:Tìm MAX min ca HS trên đon [a;b].
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 19
T bng biến thiên ta
1
M
.
Câu 6. (S Yên Bái 2019-2020) Tìm giá tr ln nht
M
ca hàm s
32
391yx x x trên đon
2; 4
.
A.
3M
. B.
4
M
. C.
21
M
. D.
28M
.
Li gii
Chn B
TXĐ
D
.
2
369
y
xx

.

2
12;4
03 690
32;4
x
yxx
x

 

.
Ta có
23;14;328;421.yyyy
Nên giá tr ln nht
M
ca hàm s
32
391yx x x trên đon
2; 4
4
.
Câu 7. [DS12.C1.3.D02.a] Tìm giá tr ln nht ca hàm s
3
33
y
xx trên
3
1;
2



.
A.
3
1;
2
max 3
x
y




. B.
3
1;
2
max 6
x
y




. C.
3
1;
2
max 5
x
y




. D.
3
1;
2
max 4
x
y




.
Li gii
Chn C
Xét
2
330yx

3
11;
2
3
11;
2
x
x








.
Khi đó:
15y 
,

11y
,
315
28
y



.
129
250
1
2
1
-
0
1
-
33123
2
11
10
+
0
y
y
/
x
+
0
- 25
2D1-BT31:Tìm MAX min ca HS trên đon [a;b]. When the student is ready , the teacher will appear.
20 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
Vy
3
1;
2
max 1 5
x
yy





.
Câu 8. [DS12.C1.3.D02.a] Giá tr ln nht ca hàm s
3
35yx xtrên đon
3
0;
2



là:
A.
3
. B.
5
. C.
7
. D.
31
8
.
Hướng dn gii
Chn B
Ta có
2
33yx

. Gii phương trình 0y

1
1/
x
loai
x
tm

.

05y
;
13y
;
331
28
y



. Vy

3
0;
2
max 0 5yy




.
Câu 9. [DS12.C1.3.D02.a] Tìm giá tr ln nht ca hàm s
3
35yx xtrên đon

0; 2 .
A.

0;2
max 0.y
B.

0;2
max 3.y
C.

0;2
max 7.y
D.

0;2
max 5.y
Li gii
Chn C
Hàm s đã cho xác định và liên tc trên

0; 2


2
10;2
330
10;2
x
yx
x




0;2
05,13,27max 7.yyy y
Câu 10. Tìm giá tr ln nht ca hàm s
32
23122fx x x x
trên đon
1; 2
.
A.
11
. B.
15
. C.
6
. D.
10
.
Li gii
Chn B
Hàm s đã xác định và liên tc trên
1; 2
.
Ta có

2
6612fx x x
;

1; 2
1
0
x
x
fx


.
Tính được

115f 
;
26f
;
15f 

1;2
max 15fx

.khi
1x 
.
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT31:Tìm MAX min ca HS trên đon [a;b].
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 21
Câu 11. Giá tr ln nht ca hàm s

42
817yfx x x
trên đon

1;1
A.
10
. B.
12
. C.
14
. D.
17
.
Li gii
Chn D
Hàm s liên tc và xác định trên

1;1 .
Ta có:
3
416yx x

, cho


3
21;1
04 160 2 1;1
01;1
x
yxxx
x



.
Khi đó:

110f 
,
110f
,
017f
.
Vy


1;1
max 0 17yf

.
Câu 12. Giá tr nh nht ca hàm s
42
23yx x
trên đon
1; 2 bng
A.
4.
B.
0.
C.
5.
D.
3.
Li gii
Chn A
Ta có
3
44
y
xx
.
3
0
04 40 1.
1
x
yxxx
x
 
Khi đó,
14,03,14,25yyyy
.
Vy,

1;2
min 4.y

Câu 13. Giá tr ln nht ca hàm s

42
816fx x x trên đon

1;3 bng
A.
19. B. 9. C. 25. D. 0.
Li gii
Chn C
Ta có hàm s

42
816fx x x
liên tc trên
1;3
.


2
44fx xx
.



01;3
021;3
21;3
x
fx x
x



2D1-BT31:Tìm MAX min ca HS trên đon [a;b]. When the student is ready , the teacher will appear.
22 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
Ta có:

19f ;
016f ;
20f ;
325f .
Vy


1;3
max 25fx
, đạt được khi
3x
.
Câu 14. (ĐỀ THI TH ĐỒNG ĐẬU-VĨNH PHÚC LN 01 - 2018 2019) Giá tr ln nht ca hàm
s
1
yx
x
 trên
0;3
bng
A.
28
9
.
B.
0
. C.
8
3
.
D. 2 .
Li gii
Chn C
Xét trên
0;3
, ta có:
2
22
11
10
x
y
xx

Suy ra
0;3
18
() (3) 3
33
max f x f
.
Câu 15.
Biết hàm s

23
1
x
fx
x
có giá tr ln nht trên đon
0; m bng
4
7
. Tìm
m ?
A.
3
7
m
. B.
5
2
m
. C.
3
2
m
. D.
2
7
m
.
Li gii
Chn B
Xét hàm s

23
1
x
fx
x
trên đon
0;Dm
.
Ta có


2
5
1
fx
x
0fx
,
x
D
. Do hàm s liên tc trên
D
nên giá tr ln nht ca hàm s
f
m
.

4
7
fm
234
17
m
m

14 21 4 4mm
5
2
m
.
Câu 16. Giá tr ln nht ca hàm s

22 2
2 4 4 4 4 2007fx x x x x x
thuc khong nào
dưới đây?
A.
2019;2024 . B.
2024;2028 . C.
2028;2032 . D.
2015;2019 .
Li gii
Chn B
TXĐ:
2; 2D 
.
Ta có

22 2 2
4 2 4 4 4 2007fx x x x x x x
.
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT31:Tìm MAX min ca HS trên đon [a;b].
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 23
Đặt
2
4tx x
.
Khi đó:
2
1
4
x
t
x

;
0t
2
4
x
x
22
0
4
x
x
x

2x
.
Ta có
22t 
,
222t
,
22t
. Do đó
2; 2 2t



.
Mt khác,
22
42 4txx
2
2
4
4
2
t
xx


2
2
22
4
4
2
t
xx




.
Bài toán chuyn thành:
“ Tìm GTLN ca hàm s

2
2
2
4
4 4 2007
2
t
gt t t




trên đon
2; 2 2


.’’
Ta có

2
4
2.24
2
t
g
ttt




3
24tt;
0gt
3
240tt
2t
.
Mt khác,
2 1999g 
2 2 2015 8 2g 
.
Do đó, giá tr ln nht ca
f
x
bng
2015 8 2

2024;2028
đạt ti
2x
.
Câu 17. [DS12.C1.3.D02.a] Giá tr nh nht ca hàm s
3
34yx xtrên đon

0; 2
A.

0;2
min 4y
. B.

0;2
min 2y
. C.

0;2
min 1y 
. D.

0;2
min 6y
.
Li gii
Chn B
Xét hàm s trên đon

0; 2 , ta có
2
33yx
.

2
10;2
03 30
10;2
x
yx
x

 

.
Ta có
04;12;26yyy
.
Vy

0;2
min 2y
đạt ti
1
x
.
Câu 18. [DS12.C1.3.D02.a] Giá tr nh nht ca hàm s
32
245yx x x trên đon
1; 3
bng?
A.
0
. B.
2
. C.
3
. D.
3
Li gii
Chn B
Ta có:
2D1-BT31:Tìm MAX min ca HS trên đon [a;b]. When the student is ready , the teacher will appear.
24 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
2
'3 4 4yxx
2
2
'0 3 4 40
2
3
x
yxx
x
 
Ta có:
 
2
2 1;3 ; 1;3
3
xx

Ta có:
10,2 3, 32yy y
. Vy

1;3
32Min y x
Câu 19. (TRAN-PHU-HA-TINH-LAN-1-19-20) Giá tr nh nht ca hàm s
32
34yx x
trên đon
1; 3 bng
A.
3
. B.
0
. C.
2
. D.
4
.
Li gii
Chn D
2
36
y
xx

,
0
0
2
x
y
x

.
Ta có
12y ,
20y ,
34y .
Vy


1; 4
max 3 4yy
.
Câu 20. [DS12.C1.3.D02.a] Giá tr nh nht ca hàm s
1
1
x
y
x
trên đon

0;3 là:
A.

0; 3
1
min
2
y .
B.

0; 3
min 3y 
. C.

0; 3
min 1y
. D.

0; 3
min 1y 
.
Li gii
Chn D

2
2
0
1
y
x

,
01y  ,

1
3
2
y

0;3
min 1y.
Câu 21. [DS12.C1.3.D02.a] Tìm giá tr nh nht ca hàm s
1
yx
x
trên
1; 3
A.
9
. B. 2 . C.
28
. D.
0
.
Li gii
Chn D
\0D
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT31:Tìm MAX min ca HS trên đon [a;b].
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 25
2
1
10y
x
 nên hàm s tăng trên tng khong xác định
;0
0; 
; do đó tăng trên
1; 3
. Vy


1;3
min 1 0yy
.
Câu 22. Gi m là giá tr nh nht ca hàm s
2
3
1
x
y
x
trên đon

2; 4 . Khi đó:
A.
6m
. B.
2m 
. C.
3m 
. D.
19
3
m .
Li gii:
Chn A.
Hàm s
2
3
1
x
y
x
liên tc trên đon

2; 4 .
Ta có




2
2
12;4
23
''0
32;4
1
x
xx
yx y
x
x




Ta li có
  
19
'2 7; '4 ; '3 6
3
yy y . Suy ra
6m
.
Câu 23. (THUN THÀNH S 2 LN 1_2018-2019) Tìm giá tr nh nht ca hàm s
1
3
2
yx
x

trên na khong
4; 2
.
A.
4;2
min 4y
. B.
4;2
min 7y
. C.
4;2
min 5y
. D.
4;2
15
min
2
y
.
Li gii
Chn B
Ta có:

2
1
1
2
y
x

.
Xét
1
0
3
x
y
x



.
Bng biến thiên
T bng biến thiên ta có
4;2
min 7y
.
2D1-BT31:Tìm MAX min ca HS trên đon [a;b]. When the student is ready , the teacher will appear.
26 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
Câu 24. Tìm giá tr nh nht ca hàm s
2
2
x
y
x
trên
2; 6 .
A.
2; 6
min 8y
. B.
2; 6
min 4y
. C.
2; 6
min 3y
. D.
2; 6
min 9y
.
Li gii
Chn A
Hàm s xác định và liên tc trên
2; 6
.
Ta có

2
2
4
2
x
x
y
x
. Do đó

0
0
4
x
loaïi
y
x
nhaän

Trên
2; 6
ta có
48y
;

69y
2
22
lim lim
2
xx
x
y
x



.
Do đó
2; 6
min 8y
.
Câu 25. Gi
M
, m ln lượt là giá tr ln nht, giá tr nh nht ca hàm s

32
3
f
xx x
trên đon

1;1
. Tính
M
m
.
A.
4
. B. 4. C.
2
. D. 2.
Li gii
Chn A
Ta có

2
36
f
xxx
.


0
0
21;1
x
fx
x


.

14;00;12fff .
0; 4 4Mm Mm   .
Câu 26. Gi
M
m ln lượt là giá tr ln nht và giá tr nh nht ca hàm s
36yx x
. Khi
đó
.
M
m
bng
A.
3
. B.
332
. C.
32
. D.
92
.
Li gii
Chn D
Điu kin xác định ca hàm s
30 3
36
60 6
xx
x
xx






.
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT31:Tìm MAX min ca HS trên đon [a;b].
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 27
Ta có
11
2326
y
x
x



63
236
xx
x
x





32
236 6 3
x
xxxx

.
Khi đó
0320yx


3
3;6
2
x .
Ta li có
33y ;
3
32
2
y



;
63y .
Do đó

3;6
max 3 2
x
My


ti
3
2
x

3;6
min 3
x
y

ti
3x
6x
.
Suy ra
32M
,
3m
. Vy .92Mm .
Câu 27. Gi
M
m ln lượt là giá tr ln nht và giá tr nh nht ca hàm s
22
4 8 2 3 2 6 2019yx x x x
trên đon

0; 2 . Tính
M
m
A.
4026 8 2
. B.
4016
. C.
4022
. D.
4026 8 2
.
Li gii
Chn C
22
4 8 2 3 2 6 2019yx x x x
22
2(2 3 2) 8 2 3 2 2015xx xx
Đặt
2
232txx
. Hàm s đã cho tr thành
2
( ) 2 8 2015yft t t
.
Ta có
2
2
37
2322
48
xx x




.
 
2
2
3 3 11 3 9 121
0; 2 ; ; 2 3 2 2;16 2; 4
4 4 4 4 16 16
xx x xx t







.
Suy ra
[0;2]
[2;4]
max max ( )yft
[0;2]
[2;4]
min min ( )yft
.
Ta có:

48
f
tt


022;4ft t



.
Do

2 2019 8 2f 
;

2 2007f ,

4 2015f .
Suy ra
[0;2]
[2;4]
max max ( ) (4) 2015yftf
[0;2]
[2;4]
min min ( ) (2) 2007yftf
2015; 2007Mm
4022Mm
.
Câu 28. [TT-SGD-PHU-THO-LAN-1-19-20] Cho hàm s
21
.
1
x
y
x
Tích giá tr ln nht và giá tr nh
nht ca hàm s đã cho trên đon
1; 0
bng
2D1-BT31:Tìm MAX min ca HS trên đon [a;b]. When the student is ready , the teacher will appear.
28 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
A.
3
.
2
B.
1
.
2
.
C.
2.
D.
0.
Li gii
Chn B
TXĐ:
\1D

2
21 3
0
1
1
x
yy
x
x


nên hàm s nghch biến trên tng khong xác định.


1;0
1;0
1
max ( 1)
2
min (0) 1
1
(1).(0) .
2
yy
yy
yy



Câu 29. Tìm giá tr nh nht ca hàm s
32
92468yx x x
trên đon
1; 4
.
A.
48
. B.
52
. C.
102
. D.
0
.
Li gii:
Chn A.
Bng biến thiên ca hàm s
32
92468yx x x trên
1; 4
Suy ra BBT ca hàm s
32
92468yx x x trên đon
1; 4
Vy GTNN ca hàm s
32
92468yx x x trên đon
1; 4
bng :
48
.
Câu 30. Tính tng ca giá tr ln nht và giá tr nh nht ca hàm s
3
2
cos cos
3
yx x trên đon
0;
.
A.
2
3
.
B.
2
3
. C.
0
. D.
22
3
.
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT31:Tìm MAX min ca HS trên đon [a;b].
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 29
Li gii
Chn C
Xét hàm s

3
2
cos cos
3
yfx x x trên đon
0;
.
Đặt
costx . Ta có

1; 1t 
và hàm s đã cho tr thành

3
2
3
ygt t t.
2
12yt
 ;


2
2
0
12 0
2
1; 1
1; 1
2
2
t
y
t
t
t
t







.

1
1
3
g ,

1
1
3
g ,
22
23
g





,
22
23
g




.
Vy


1;1
22
max
23
gt g





,


1;1
22
min
23
gt g





hay

0;
2
max
43
yf




,

0;
32
min
43
yf




.
Tng ca giá tr ln nht và giá tr nh nht là
22
0
33





.
Nhn xét: Ta có
0; 0;xx


f
xfx

.
Do đó nếu hàm s đạt giá tr ln nht ti
0
x
thì s đạt giá tr nh nht ti
0
x
và giá tr ln
nht và giá tr nh nht là hai s đối nhau. Vy tng cn tìm bng
0
.
Câu 31. Gi
M
,
m
ln lượt là giá tr ln nht và giá tr nh nht ca hàm s

4
22
2
4sin cos
sin .cos
fx x x
x
x
 trên đon
;
12 4



. Khi đó t s
M
m
thuc khong nào sau
đây?
A.
3
1;
2



.
B.
3
;2
2



.
C.
5
2;
2



.
D.
5
;3
2



.
Li gii
Chn B
Ta có

4
22
2
4 sin cos
sin .cos
fx x x
x
x


2
2
8
41 sin2
sin 2
x
x
 .
Đặt
sin 2tx
, ;2;
12 4 6 2
xx





1
1
2
t.
2D1-BT31:Tìm MAX min ca HS trên đon [a;b]. When the student is ready , the teacher will appear.
30 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
Khi đó hàm s đã cho có dng

2
2
8
41 tgt
t
vi
1
1
2
t.
Ta có
 

32
33
16 8
81 t 1 2 2 2gt t t t t
tt
 .
Suy ra

1
0, ;1
2
gt t




.
Ta có bng biến thiên
T bng biến thiên, ta có
1
;1
2
min 1 24
g
tg m





1
;1
2
1
max 41
2
g
tg M







Khi đó t s
41 3
;2
24 2
M
m




.
Câu 32. Tìm m để giá tr nh nht ca hàm s
2
()
1
x
mm
fx
x

trên na khong
0;1
bng –2
A.
1
2
m
m
.
B.
1
2
m
m

.
C.
1
2
m
m

. D.
121
2
m
.
Li gii
Chn C
Ta có:

2
2
1
'0,
1
mm
ym
x


Hs luôn nghch biến trên
0;1

0;1
0max f x f
2
2
2
1
m
mm
m
 

Câu 33. Cho hàm s
2
sin
sin 2
x
m
y
x
. Giá tr ca m thuc khong nào sau đây thì hàm s đạt giá tr ln
nht là
1
.
A.
1; 0
. B.
4;3
. C.
4;6
. D.
0;1
.
Li gii
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT31:Tìm MAX min ca HS trên đon [a;b].
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 31
Chn B
Đặt

sin , 1;1txt hàm s tr thành

22
2
2
'0
2
2
tm m
yy
t
t


,
1; 1t
Kho đó do hàm s luôn nghch biến nên giá tr ln nht là

2
1
1
3
m
y


.
Theo gi thuyết
2
1
12
3
m
m

 
.
Câu 34. Gi
M
là giá tr ln nht ca hàm s
32
1
21
2
yxx trên
910
;
83



. Biết
a
M
b
vi
a
b
phân s ti gin và
*
,ab. Tính
2
Sab .
A.
830S
. B.
2S
. C.
122S
. D.
127S
.
Li gii
Chn A
Xét hàm s

32
1
21
2
fx x x trên
910
;
83



.
Ta có

2
33
'44
22
fx x xx x




,


0nhan
'0
8
nhan
3
x
fx
x

.
Suy ra bng biến thiên ca
f
x
trên
910
;
83



Suy ra
101
27
M do đó
2
101 27 830S .
Câu 35. Gi
S
là tp hp tt c các giá tr ca tham s m sao cho giá tr nh nht ca hàm s
22
44 22yx mxm m trên đon

0; 2
bng
3
. S các phn t ca
S
A.
2
. B.
3
. C.
4
. D.
5
.
Li gii
2D1-BT31:Tìm MAX min ca HS trên đon [a;b]. When the student is ready , the teacher will appear.
32 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
Chn A
+ Hàm s
40a 
đỉnh ca parabol là
;2 2
2
m
Im



.
+ Nếu 00
2
m
m thì giá tr nh nht ca hàm s trên đon

0; 2

2
min 0 2 2yy m m nên
2
min 3 2 2 3 1 2ymm m 
12m
.
+ Nếu
02
2
m

04m
thì giá tr nh nht ca hàm s trên đon

0; 2
min 2 2
2
m
yy m




nên
1
min 3 2 2 3
2
ymm  (loi).
+ Nếu 24
2
m
m thì giá tr nh nht ca hàm s trên đon

0; 2
2
min 2 10 18yy m m
2
min 3 10 18 3ymm
2
10 15 0mm
510
510
m
m


510m
.
+ Vy giá tr cn tìm là
12m 
hoc
510m 
. Vy
S
có s phn t
2
.
Câu 36. Tìm tt c giá tr thc ca tham s m để hàm s
2
1
x
mx
y
x
m

liên tc và đạt giá tr nh nht
trên
0; 2
ti mt đim
0
0; 2x
.
A.
01m
. B.
1m
. C.
2m
. D.
11m
.
Li gii
Chn A
Ta có

2
2
21xmxm x mx
y
xm


22
2
21
0
xmxm
xm



2
1
10
1
xm
xm
xm



Ta có bng biến thiên:
T bng biến thiên ta suy ra

0
0;2
max
yy
x
vi
0
0; 2x
khi và ch khi
00
01211
mm
mm





01m
.
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT31:Tìm MAX min ca HS trên đon [a;b].
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 33
Câu 37. Xét hàm s
2
f
xxaxb
, vi
a
,
b
là tham s. Gi
M
là giá tr ln nht ca hàm s trên
1; 3
. Khi
M
nhn giá tr nh nht có th được, tính
2ab
.
A.
3
. B. 4 . C. 4 . D. 2 .
Li gii
Chn C
Ta có

max ,
max ,
A
BA
A
BB
2max ,
A
BABAB .
Hay


max , 1
2
AB
AB
. Du “
” xy ra khi
A
B .
Tương t

max ,
max ,
A
BA
A
BB
2max ,
A
BAB

A
BA B
.
Suy ra


max , 2
2
AB
AB
. Du “ ” xy ra khi
A
B .
Xét hàm s

2
g
xxaxb
, có

0
2
a
gx x
 .
Trường hp 1:

1; 3
2
a

6; 2a
. Khi đó
Mmax1 ,93ab ab.
Áp dng bt đẳng thc

1 ta có M4 2ab.
Trường hp 2:

1; 3
2
a

6; 2a
. Khi đó
2
Mmax1 ,93 ,
4
a
ab abb






.
Áp dng bt đẳng thc

1
2
ta có
2
Mmax5 ,
4
a
abb






2
1
M204
8
aa 

2
1
M16 2
8
a .
Suy ra
M2
.
Vy
M
nhn giá tr nh nht có th được là
2
M
khi
2
2
5
4
193
a
a
ab b
ab ab



2
1
a
b


.
Do đó
24ab
.
Câu 38. Cho hàm s
42
( ) 24 140yfx x x và hàm s
22
() ( 4 16) 4 3
g
x
f
xx xx
. Tng
giá tr ln nht và nh nht ca hàm s
()
g
x
trên
4;0
là:
2D1-BT31:Tìm MAX min ca HS trên đon [a;b]. When the student is ready , the teacher will appear.
34 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
A. 2. B. 8. C. 14. D. 18.
Li gii
Chn A
3
0
448;0
23
x
yxxy
x



Bng biến thiên
Ta có
2
2
2
() [ ( 4 16) 2]
416
x
gx f x x
xx



Do
2
41623xx Da vào bng biến thiên ta có
2
(416)0fx x

Ta có
2
(416)20fx x

vi mi
x
nên
() 0 2gx x

Ta có bng biến thiên
Vy tng giá tr ln nht và nh nht ca
()
g
x
trên
4;0
bng 2.
Câu 39. Cho hàm s
42
() 8cos cos
f
xxaxb, trong đó a ,
b
là các tham s thc. Gi
M
là giá tr
ln nht ca hàm s. Tính tng
ab
khi
M
nhn giá tr nh nht.
A.
7ab
. B.
9ab
. C.
0ab
. D.
8ab
.
Li gii
Chn A
Xét
42
() 8cos cos
f
xxaxb.
Đặt
2
cos 0;1txt
2
() 8
f
ttatb
max ( )
M
ft
.
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT31:Tìm MAX min ca HS trên đon [a;b].
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 35
Khi đó:


0
18
1
2
22
Mf b
M
fab
a
M
fb






8
242
Mb
M
ab
M
ab


48 424Mb ab a b
1M
.
Du bng xy ra
42
81
2
ab
bab


và các s
b
;
8 ab
;
42ab
cùng du.
8
1
a
b

.
Vy
7Pab
.
Câu 40. Cho hàm s

2
2
f
xx x
. Có bao nhiêu giá tr m để giá tr ln nht ca hàm s

1sin
f
xm bng 5.
A. 0. B. 2. C. 4. D. 5.
Li gii
Chn B
Đặt
1sintx
. Suy ra

0; 2t
. Ta có:
1sin
f
xm
f
tm
2
2ttm.
Đặt
2
2ut t
. Vi

0; 2t thì

1; 0u  . Khi đó
2
2ttm
um .
Suy ra,

1sinmax f x m

0;2
max f t m

2
0;2
2max t t m

1;0
max u m


1;0
1;max m m

.
Vy
1sin 5max f x m
15
5
m
m

6
4
5
5
m
m
m
m


.
Th li ta thy vi
4m 
hoc
5m
tha mãn yêu cu bài toán.
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT32:Tìm MAX min ca HS bng PP đặt n Ph.
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 167
BÀI 32: TÌM GTLN, GTNN CA HÀM S BNG PHƯƠNG PHÁP
ĐẶT N PH.
A. LÝ THUYT:
Bài toán :
Tìm giá tr ln nht ,nh nht ca hàm s bng phương pháp đặt n ph
Phương pháp gii:
Bước 1: ………………………………………………………………………………………. .
Bước 2: ………………………………………………………………………………………. .
Bước 3: ………………………………………………………………………………………. .
………………………………………………………………………………………. .
………………………………………………………………………………………. .
Bước 4: ………………………………………………………………………………………. .
………………………………………………………………………………………. .
………………………………………………………………………………………. .
………………………………………………………………………………………. .
………………………………………………………………………………………. .
2D1-BT32:Tìm MAX min ca HS bng PP đặt n Ph. When the student is ready , the teacher will appear.
168 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
B. VÍ D MINH HA
Câu 1. Hi giá tr ln nht
M
và giá tr nh nht
m
ca hàm s
2
2sin 2sin 1
y
xx
là?
A.
3
1,
2
Mm 
. B.
3, 1Mm
. C.
3
3,
2
Mm
. D.
3
,3
2
Mm
.
Câu 2. Tìm GTNN ca các hàm s

2
cos cos 3
2cos
xx
fx
x

.
A.
0
. B.
3
3
.
C. 1 . D.
3
3
.
Câu 3.
Hi giá tr nh nht ca hàm s
3
22
6
41
11
xx
y
xx





là?
A.
5
2
. B.
5
. C.
9
2
. D.
3
.
Câu 4. ( Đề Thi Th Trường Chuyên KHTN_HN_2020 ) Giá tr ln nht ca hàm s
46
sin cosyxx
bng
A.
4
81
. B.
1
32
. C.
2
5
3
4
. D.
5
108
5
.
Câu 5. ( Đề Thi Th Trường Chuyên KHTN_HN_2020 ) Giá tr ln nht ca hàm s
42
24
1 sin 1 sin
2cos 2cos
x
x
y
x
x



bng
A.
1
. B.
3
2
. C.
2
. D.
5
2
.
Câu 6.
Gi
,
M
m
ln lượt là giá tr ln nht, giá tr nh nht ca hàm s
2018 2018
sin cos
y
xx
trên
.
Khi đó
A.
1008
1
2; .
2
Mm
B.
1009
1
1; .
2
Mm
C.
1; 0 .Mm
D.
1008
1
1; .
2
Mm
Câu 7.
Giá tr ln nht ca hàm s
2
() 1 3 2 4 3fx x x x x
trên tp xác định là:
A. 0. B.
9
4
. C. 2 . D. 2 .
Câu 8. Tng giá tr ln nht và giá tr nh nht ca hàm s
2
cos | cos | 1
|cos | 1
xx
y
x

là?
A.
3
2
. B.
5
2
. C.
7
2
. D.
3
.
Câu 9. Gi
M
m
ln lượt là giá tr ln nht và giá tr nh nht ca hàm s
32
42
24
816
x
xx
y
xx


. Tính
M
m
.
A.
2
. B.
1
. C.
1
2
. D.
1
4
.
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT32:Tìm MAX min ca HS bng PP đặt n Ph.
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 169
Câu 10. Cho hàm s
f
tha mãn
(cot ) sin 2 os2x, x (0; ).fx xc

Giá tr ln nht ca hàm s
22
( ) (sin ). ( os )
g
x
f
x
f
cx
trên
là.
A.
6
125
. B.
1
20
. C.
19
500
. D.
1
25
.
C. BÀI TP TRÊN LP
Câu 1.
Tìm giá tr nh nht ca hàm s
2
sin 4sin 5
y
xx
.
A.
20
. B.
8
. C.
9
. D.
0
.
Câu 2. Tính tng ca GTLN và giá tr nh nht ca hàm s
3
2
cos cos
3
yx x
trên đon
0;
.
A.
2
3
. B.
2
3
. C.
0
. D.
22
3
.
Câu 3. Cho hai s thc

,1;2xy
. Giá tr ln nht ca biu thc
2
2
2
x
y
P
yx

A.
3
3
2
. B.
17
2
. C.
5
2
. D.
33
4
.
Câu 4. Tìm GTLN và GTNN ca các hàm s
3
4
2sin sin
3
yx x
trên
0;
.
A.
4, 3mn
. B.
4, 3mn
. C.
4, 4mn
. D.
22
,0
3
mn
.
Câu 5.
Tìm giá tr ln nht và giá tr nh nht ca hàm s

3
2cos cos2
f
xxx
trên đon
;
33
D




.
A.
 
19
max 1;min
27
xD
xD
fx fx

. B.
 
3
max ;min 3
4
xD
xD
fx fx

.
C.
max 1;min 3
xD
xD
fx fx
. D.
 
319
max ; min
427
xD
xD
fx fx

.
Câu 6. Tìm giá tr ln nht
M
và giá tr nh nht
m
ca hàm s
42
sin 4sin 5
y
xx
.
A.
2, 5Mm
. B.
5, 2Mm
. C.
5, 2Mm
. D.
2, 5Mm 
.
Câu 7. Giá tr ln nht ca hàm s
2
cos sinyxx
tương ng là
A.
5
4
. B.
3
4
. C.
1
2
. D.
2
.
Câu 8. Tìm GTLN và GTNN ca các hàm s
66
44
1sin cos
1sin cos
x
x
y
x
x


.
2D1-BT32:Tìm MAX min ca HS bng PP đặt n Ph. When the student is ready , the teacher will appear.
170 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
A.
2
2
. B.
3
2
. C.
1
2
1
2
. D.
1
4
.
Câu 9.
Giá tr nh nht ca hàm s
cos 2 2sin 1
y
xx
là:
A.
min 2y 
.
B.
min 4y 
.
C.
min 3y 
.
D.
min 1y 
.
Câu 10. Tìm GTLN và GTNN ca các hàm s
33
sin cos
y
xx
.
A.
4m 
,
3n
. B.
4m
,
3n
. C.
4m 
,
4n
. D.
4m
,
4n 
.
Câu 11.
Tìm GTLN ca các hàm s 2cos2 4sinyxx trên đon
0;
2



.
A.
4m
. B.
2m
.
C.
2m  . D.
0m
.
Câu 12.
Tìm GTLN và GTNN ca các hàm s 1sin 1cosyxx .
A.
1m
. B.
2m
.
C.
2m 
. D. Không tn ti
m
.
Câu 13.
Tìm GTLN ca các hàm s 2cos2 4sinyxx trên đon 0;
2



A.
4m
. B.
2m
.
C.
2m  . D. 2m .
Câu 14.
Gi
M
,
m
ln lượt là giá tr ln nht và giá tr nh nht ca hàm s

4
22
2
4sin cos
sin .cos
fx x x
x
x

trên đon
;
12 4



. Khi đó t s
M
m
thuc khong nào sau
đây?
A.
3
1;
2



. B.
3
;2
2



. C.
5
2;
2



. D.
5
;3
2



.
Câu 15. Tìm GTLN và GTNN ca các hàm s

12
cos 2 2sin
23
fx x x
, vi 0;
2
x



A.
5
6
1
6
. B.
5
6
1
6
. C.
5
6
1
3
. D.
5
3
1
6
.
Câu 16.
Giá tr nh nht ca hàm s
15 1.5yx xx x
bng
A.
9
10
. B.
4
5
. C.
22 2
. D.
72 9
.
Câu 17. Tng giá tr ln nht và giá tr nh nht ca hàm s
2
cos | cos | 1
|cos | 1
xx
y
x

là?
A.
3
2
. B.
5
2
. C.
7
2
. D.
3
.
Câu 18. Tìm GTLN và GTNN ca hàm s sau
123 2
213 1
xx
y
xx


trên

1; 3
.
A.
min 2y
;và
4
max
5
y
. B.
min 2y 
;và
4
max
5
y
.
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT32:Tìm MAX min ca HS bng PP đặt n Ph.
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 171
C.
max 2y
;và
4
min
5
y
. D.
min 2y
;và
14
max
5
y
.
Câu 19.
Cho hàm s
2
sin ( 1)sin 2 2
sin 2
mxm
y
x
x 
(vi
m
là tham s thc). Hi giá tr ln nht ca
y có giá tr nh nht là bao nhiêu?
A.
3
2
. B.
1
2
. C. 2. D.
3
.
Câu 20. Gi
M
m
ln lượt là giá tr ln nht và giá tr nh nht ca hàm s
22
4 8 2 3 2 6 2019yx x x x
trên đon [0;2]. Tính
M
m
A. 4026 8 2 . B.
4016
. C.
4022
. D. 4026 8 2 .
D. BÀI TP RÈN LUYN
Câu 1.
Cho hàm s
yf
x
liên tc trên
và có đồ th như hình v dưới đây. Tìm giá tr ln nht
ca hàm s

2sin
yf
x
trên
0;
là:
A.
5
. B.
4
. C.
3
. D.
2
.
Câu 2. Tìm GTLN và GTNN ca các hàm s
2sin 1
sin 2
x
y
x
.
A.
2m 
2n
. B.
1
3
m
3n 
.
C.
3m
1
3
n 
. D.
1m
4n 
.
Câu 3.
Gi
,
M
m
tương ng là giá tr ln nht và nh nht ca hàm s
sin 1
32sin
x
y
x
. Khi đó ta có
A.
2019 2Mm
. B.
2019 2019Mm
.
C.
230Mm
. D.
1Mm
.
Câu 4.
Tìm GTLN và GTNN ca các hàm s
2
sin 1
sin sin 1
x
y
x
x

.
2D1-BT32:Tìm MAX min ca HS bng PP đặt n Ph. When the student is ready , the teacher will appear.
172 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
A.
1m
. B.
4m
. C.
1m 
. D.
4m 
.
Câu 5. Giá tr ln nht ca hàm s
42
cos cos 4yxxbng
A.
17
4
. B.
5
. C.
4
. D.
1
2
.
Câu 6. Gi
,
M
m
tương ng là giá tr ln nht và nh nht ca hàm s
2cos 1
cos 2
x
y
x
. Khi đó ta có
A.
90Mm
. B.
90Mm
. C.
90Mm
. D.
0Mm
.
Câu 7.
Tìm GTLN và GTNN ca các hàm s
2
2
2cos 1
cos 1
x
y
x
.
A.
1
2
M
;
2m 
. B.
1
2
M
;
1m 
. C.
3
2
M
;
1m 
. D.
1
2
M
;
1m
.
Câu 8.
Tìm GTLN và GTNN ca các hàm s
2
2
211
11
x
y
x


.
A.
2m
. B.
4m
. C.
6m 
. D.
10m 
.
Câu 9.
Tính tng GTLN và GTNN ca các hàm s

2
22
3
11
y
xx
.
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
5
Câu 10. Tìm GTLN ca các hàm s.
cos 2 2sin 3
y
xx
A.
3
2
. B.
2
. C.
6
. D.
3
2
.
Câu 11. Tìm giá tr ln nht
M
và giá tr nh nht
m
ca hàm s
2cos2 2sin
y
xx
.
A.
9
,4
4
Mm
. B.
4, 0Mm
. C.
9
0,
4
Mm
. D.
9
4,
4
Mm
.
Câu 12. Tìm GTLN ca các hàm s
32
cos sin cos 3
f
xxxx
.
A.
3m
. B.
113
27
m 
. C.
113
27
m
. D.
3m 
.
Câu 13.
Giá tr nh nht hàm s
3
sin cos 2 sin 2yxxx
trên khong ;
22



A.
1.
B.
23
.
27
C.
1
.
27
D.
5.
Câu 14. Giá tr nh nht ca hàm s
3
sin cos2 sinx 2yxx
bng
A.
5
. B.
1
27
.
C.
1
. D.
23
27
.
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT32:Tìm MAX min ca HS bng PP đặt n Ph.
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 173
Câu 15. Tìm giá tr ln nht
M
ca hàm s
42
cos 3 sin 2yx x
A.
23M  . B.
3M
.
C.
5
3
4
M 
. D.
33M 
.
Câu 16. Tìm GTLN và GTNN ca các hàm s
42
sin cos 2yxx
.
A.
3
2;3
4
. B.
1
2;3
4
. C.
11 1
;3
44
. D.
13
;3
4
.
Câu 17.
Tìm giá tr ln nht và nh nht ca hàm s
42
sin cos 2yxx
.
A.
min 3y
. B.
11
min
4
y
. C.
min 3y 
. D.
11
min
2
y
.
Câu 18. Giá tr ln nht ca hàm s
42
2cos 2 sinyx
x
 bng
A.
3
2
2
. B. 22. C.
3
. D. 32 .
Câu 19. Tìm giá tr ln nht và nh nht ca hàm s
42
sin cos 2yxx
.
A.
min 3y
. B.
11
min
4
y
. C.
min 3y 
. D.
11
min
2
y
.
Câu 20. Tìm GTLN và GTNN ca các hàm s
6
3
2cos cos2
4
yxx
.
A.
4
1
4
. B.
4
1
2
. C.
2
1
2
. D.
2
1
4
.
Câu 21. Tìm GTLN và GTNN ca các hàm s
42
42
3cos 4sin
3sin 2cos
x
x
y
x
x
.
A.
3
2
;
4
3
. B.
3
2
;
4
3
. C.
1
2
;
1
3
. D.
3
2
;
4
3
.
Câu 22.
Tìm GTLN ca các hàm s
1
2(1 sin 2 cos 4 ) (cos4 cos8 )
2
yxxxx
.
A.
. B. .
C.
. D. .
Câu 23. Gi
,
M
m
ln lượt là giá tr ln nht, giá tr nh nht ca hàm s
sin cos 1
2sin2
x
x
y
x

vi
x
. Khi đó 3
M
m bng
A.
122
. B.
1
. C.
1
. D.
2
.
Câu 24. Tìm GTLN ca các hàm s
22
24
sin cos 1
11
xx
y
xx


.
A.
17
8
. B.
17
8
. C.
7
8
. D.
7
8
.
1m 3m
1m 3m
2D1-BT32:Tìm MAX min ca HS bng PP đặt n Ph. When the student is ready , the teacher will appear.
174 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
Câu 25. Tìm GTNN ca các hàm s
32
32
111
yx x x
x
xx

.
A.
14
. B.
13
. C.
2
. D.
1
.
Câu 26. Tìm GTNN ca hàm s
32
32
111
2yx x x
xxx

.
A.
2
. B.
1
. C.
12
. D.
21
Câu 27. Giá tr nh nht ca hàm s
421 21
x
x
y 
thuc khong nào sau đây.
A.
2; 4
. B.
3; 5
. C.
4;5
. D.
5; 6
.
Câu 28.
Cho hàm s

3
2
cos 2 2 sin cos 3sin 2
y
xxx xm
(vi
m
là tham s thc) tho mãn
max 8
R
y
. Mnh đề nào sau đây là đúng?
A.
7m
. B.
34m
. C.
03m
. D.
47m
.
Câu 29. Hi giá tr nh nht ca biu thc
12cosx 12sin
P
x
A.
21. B.
31.
C.
1.
D.
23.
Câu 30. Tìm GTLN và GTNN ca các hàm s
66
sin cos cos sin
sin cos
x
xxx
y
xx
.
A.
4, 3mn
. B.
4, 3mn
. C.
4, 4mn
. D.
4, 4mn
.
Câu 31.
Cho hàm s
2
sin
sin 2
x
m
y
x
. Giá tr ca
m
thuc khong nào sau đây thì hàm s đạt giá tr ln
nht là
1
.
A.

1; 0
. B.

4;3
. C.
4;6
. D.
0;1
.
Câu 32. Cho
ABC
không tù. Tìm GTLN ca biu thc :
cos 2 2 2 cos cos
P
ABC
A.
1
. B.
3
. C.
2
. D.
4
.
Câu 33.
Cho hàm s
42
() 8cos cos
f
xxaxb
, trong đó
a
,
b
là các tham s thC. Gi
M
là giá tr
ln nht ca hàm s. Tính tng
ab
khi
M
nhn giá tr nh nht.
A.
7ab
. B.
9ab
. C.
0ab
. D.
8ab
.
Câu 34. Giá tr ln nht ca hàm s

22 2
244 4 42007fx x x x x x
thuc khong nào
dưới đây?
A.
2019;2024
. B.
2024;2028
. C.
2028;2032
. D.
2015;2019
.
Câu 35. Cho hàm s

2
2
f
xx x
. Có bao nhiêu giá tr
m
để giá tr ln nht ca hàm s
1sin
f
xm
bng 5.
A. 0. B. 2. C. 4. D. 5.
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT32:Tìm MAX min ca HS bng PP đặt n Ph.
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 175
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT32:Tìm MAX min ca HS bng PP đặt n Ph.
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 1
BÀI 32: TÌM GTLN, GTNN CA HÀM S BNG PHƯƠNG PHÁP
ĐẶT N PH.
A. LÝ THUYT:
Bài toán :
Tìm giá tr ln nht ,nh nht ca hàm s bng phương pháp đặt n ph
Phương pháp gii:
Bước 1: Tìm tp xác định và Biến đổi hàm s đã cho v dng


yFux
.
Bước 2: Đặt
tux . Khi đó ta tìm được tK vi
x
D .
Bước 3: Vic tìm Giá tr ln nht, giá tr nh nht ca hàm s

yfx trên
D
quy v vic
tìm Giá tr ln nht, giá tr nh nht ca hàm s
Ft trên
K
.
Bước 4: Tính
yt
và gii phương trình
0yt
được nghim
0
;tt ab ri tính
0
,,ya yb yt ri so sánh và kết lun. ( Có th dùng BBT hay đồ th nếu gp bài khó xơi
😊 )
T đó, ta có th gii bài toán c th như sau:
2D1-BT32:Tìm MAX min ca HS bng PP đặt n Ph. When the student is ready , the teacher will appear.
2 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
B. VÍ D MINH HA
Câu 1. Hi giá tr ln nht
M
và giá tr nh nht
m
ca hàm s
2
2sin 2sin 1
y
xx
là?
A.
3
1,
2
Mm 
. B.
3, 1Mm
. C.
3
3,
2
Mm
. D.
3
,3
2
Mm
.
Li gii:
Chn C.
Đặt
sintx vi

1;1t 
Khi đó
2
221
y
tt
,42yt

.
1
0
2
yt

.
Ta có.


11
13
13
22
y
y
y





. .
Kết lun
3
3,
2
Mm
.
Câu 2. Tìm GTNN ca các hàm s

2
cos cos 3
2cos
xx
fx
x

.
A.
0 . B.
3
3
. C. 1 . D.
3
3
.
Li gii
Chn A
Xét trên đon
0;
:
Đạo hàm:
Cho
nên
Tính: ,
00f
Vy GTLN và GTNN ca các hàm s

2
cos cos 3
f
xxxln lượt là 0 ;
3
3
.
  
22
222
cos 2 cos sin sin
2cos cos sin 1 2cos
2cos 2cos 2cos
xxxx
x
xx x
y
x
xx




12 2
0 1 2cos 0 cos cos 2
23 3
yxx xk
 
0;x
2
3
x

2
3
sin
23
3
2
21
33
2cos 2
32
f





() 0f
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT32:Tìm MAX min ca HS bng PP đặt n Ph.
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 3
Câu 3. Hi giá tr nh nht ca hàm s
3
22
6
41
11
xx
y
xx





là?
A.
5
2
. B. 5 . C.
9
2
. D. 3 .
Li gii
Chn C.
Đặt
2
1
x
t
x
.
Do
 
222
1111
12 1 1
2222
xxxxx t  
.
Khi đó
3
461yt t
vi
11
;
22
t




.
2
12 6 0yt t

hàm s đồng biến trên
11
;
22



.
11
;
22
19
min
22
yy







.
Câu 4. ( Đề Thi Th Trường Chuyên KHTN_HN_2020 ) Giá tr ln nht ca hàm s
46
sin cosyxx
bng
A.
4
81
. B.
1
32
. C.
2
5
3
4
. D.
5
108
5
.
Li gii
1. Dng toán:
Đây dng toán v giá tr ln nht và nh nht ca hàm s.
2. Hướng gii:
B1:
Tìm tp xác định và đặt Nn ph để chuyn v hàm

ygt .
B2: Bài toán tr thành tìm giá tr ln nht và nh nht ca hàm s đa thc trên đon
;ab.
B3: Tính
yt
và gii phương trình
0yt
được nghim
0
;tt ab ri tính
0
,,ya yb yt ri so sánh và kết lun.
T đó, ta có th gii bài toán c th như sau:
Chn D
Tp xác định
D
.
Ta có

23
46
1cos2 1cos2
sin cos
22
x
x
yx x x





.
Đặt

cos 2 , 1;1txt.
2D1-BT32:Tìm MAX min ca HS bng PP đặt n Ph. When the student is ready , the teacher will appear.
4 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
Cách 1:
Ta có




2
23
2
5432
1.1
11
22 1
.
4 8 32 32
tt
tt
tt t tt
yt




.


2
432
1151
54641
32 32
tt t
tttt
yt



.

1
01
1
5
t
yt t
t

.
Cách 2: Ta có



23
11
.
48
tt
yt

 
32 2
1
21 1 1 1 .3.1
32
y
ttttt



Yêu cu bài toán tr thành tìm giá tr ln nht ca hàm s

54 3 2
22 1
32
tt t tt
yt

trên
đon
1;1
.

5
1 108
10; 10;
55
yy y




.
Vy giá tr ln nht ca hàm s cn tìm là
5
108
5
.
Câu 5. ( Đề Thi Th Trường Chuyên KHTN_HN_2020 ) Giá tr ln nht ca hàm s
42
24
1sin 1sin
2cos 2cos
x
x
y
x
x



bng
A.
1
. B.
3
2
. C.
2
. D.
5
2
.
Li gii
1. Dng toán:
Đây dng toán tìm giá tr ln nht ca hàm s lượng giác.
2. Hướng gii:
B1:
S dng phương pháp đổi biến: đặt
22
sin , 0;1 cos 1
x
tt x t .
B2: Bài toán quy v tìm giá tr ln nht ca hàm s


2
2
11
3
21
tt
gt
t
t



trên đon

0;1 ;
Tính đạo hàm, gii phương trình

0, 0;1gt t

. Tìm


0;1
maxg
t
t
.
B3: Khi đó


42
24
0;1
1sin 1sin
max maxg
2cos 2cos
x
t
xx
t
xx






.
T đó, ta có th gii bài toán c th như sau:
Chn C
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT32:Tìm MAX min ca HS bng PP đặt n Ph.
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 5
Tp xác định:
D
.
Đặt

2
sin , 0;1xtt .
Ta có hàm s


2
2
11
3
21
tt
gt
t
t



liên tc trên đon

0;1 .







2
2
22
2
23 1 2 1 1 .2.1
0, 0;1
3
21
tt t t t t
gt t
t
t
  


.
Suy ra hàm s
g
t đồng biến trên đon

0;1 .
Do đó



42
24
0;1
1 sin 1 sin
max maxg 1 2
2cos 2cos
x
t
xx
tg
xx






khi và ch khi 1t
2
sin 1 cos 0 ,
2
xxxkk

.
Câu 6. Gi
,
M
m
ln lượt là giá tr ln nht, giá tr nh nht ca hàm s
2018 2018
sin cosyxx
trên
.
Khi đó
A.
1008
1
2; .
2
Mm
B.
1009
1
1; .
2
Mm
C.
1; 0 .Mm
D.
1008
1
1; .
2
Mm
Li gii
1. Dng toán:
GTLN – GTNN ca hàm s lượng giác.
Phương pháp:
- Đặt Nn ph, đưa v hàm đại s, chú ý tìm điu kin ca Nn ph.
- Áp dng các bước tính GTLN – GTNN ca hàm s trên mt đon.
2. Hướng gii:
B1:
Dùng công thc h bc
22
1cos2 1cos2
sin ; cos
22
x
x
xx


Đặt
cos 2 , 1 1txt
, ta có hàm s


1009 1009
11
,1;1
22
tt
yft t

 

 
 
.
B2: Tính đạo hàm
f
t
. Tìm các nghim thuc đon
1; 1 ca phương trình

0ft
.
B3: Tính giá tr ca hàm
f
t ti các nghim tìm được B2
1, 1
f
f . So sánh các giá
tr tính được và kết lun v GTLN – GTNN ca hàm s đã cho.
T đó, ta có th gii bài toán c th như sau:
Chn D
2D1-BT32:Tìm MAX min ca HS bng PP đặt n Ph. When the student is ready , the teacher will appear.
6 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
Ta có:
1009 1009
2018 2018
1cos2 1cos2
sin cos
22
xx
yxxy





.
Đặt
cos 2 , 1 1txt
, ta có hàm s


1009 1009
11
,1;1
22
tt
yft t

 

 
 
.
Có :
  
1008 1008
1009
1009
11
2
ft t t



.


1008 1008
11
01 1 0.
11
tt
ft t t t
ttVN



Khi đó:

1008
1
111;0
2
ff f
.
Vy,

1;1
max 1 1Mftf

, khi đó
cos 2 1 sin 2 0
2
x
xxk

.


1008
1;1
1
min 0
2
mftf

, khi đó
cos 2 0 2
242
x
xkxk


.
Câu 7. Giá tr ln nht ca hàm s
2
() 1 3 2 4 3fx x x x x
trên tp xác định là:
A. 0. B.
9
4
. C.
2
. D.
2
.
Li gii
1.Dng toán:
Đây dng toán tìm GTLN , GTNN ca hàm s cha căn.
2. Hướng gii:
B1:Tìm ĐK ca bài toán, đặt Nn ph
13tx x
, tìm điu kin ca t
B2: Biến đổi hàm s
()
f
x
v hàm s
()
g
t
.
B3: Dùng phương pháp hàm s tìm GTLN và GTNN ca
()
g
t
suy ra kết lun.
T đó, ta có th gii bài toán c th như sau:
Chn C
ĐK: 13x
Đặt
13 2 2tx x t
22
13 2 43 2tx x xx t
Khi đó giá tr ln nht ca
2
() 1 3 2 4 3fx x x x x
vi 13xlà giá tr ln
nht ca
2
() 2
g
ttt
vi
22t
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT32:Tìm MAX min ca HS bng PP đặt n Ph.
0988323371
|
Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 7
Ta có
1
'( ) 2 1 '( ) 0
2
gt t gt t
[1;3]
[2;2]
max ( ) ( 2) 2 max ( ) 2gt g f x
Câu 8. Tng giá tr ln nht và giá tr nh nht ca hàm s
2
cos | cos | 1
|cos | 1
xx
y
x

là?
A.
3
2
. B.
5
2
. C.
7
2
. D.
3
.
Li gii:
Chn B.
Đặt
cos xt
, hàm s đã cho tr thành

2
1
1
tt
yft
t


, vi
1t
.
N ếu

0;1t
thì


2
2
2
'0
1
tt
ft
t

vi mi

0;1t
.
Ta có:


0;1
Min ( ) 0 1
t
ft f

;


0;1
3
Max ( ) 1
2
t
ft f

N ếu

1; 0t 
thì


2
2
2
'0
1
tt
ft
t


vi mi

1; 0t 
.
Ta có:


1;0
Min ( ) 0 1
t
ft f


;


1;0
3
Max ( ) 1
2
t
ft f


.
Suy ra tng giá tr ln nht và giá tr nh nht ca hàm s đã cho bng:


1;1
1;1
35
Min ( ) Max ( ) 1
22
t
t
ft ft



Câu 9. Gi
M
m
ln lượt là giá tr ln nht và giá tr nh nht ca hàm s
32
42
24
816
xxx
y
xx


. Tính
Mm
.
A.
2
. B.
1
. C.
1
2
. D.
1
4
.
Li gii
Chn D
2D1-BT32:Tìm MAX min ca HS bng PP đặt n Ph. When the student is ready , the teacher will appear.
8 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
Tp xác định
D
.
N ếu
00xy
.
Xét 0x , khi đó ta có
22
4
2
12
4
44
x
x
y
x
xx
x
x
x


 

 
 
.
Đặt
4
tx
x

,
4t
. Khi đó ta có hàm s

2
2t
ft
t
, vi
4t
;

3
4t
ft
t

;

04ft t

.
Bng biến thiên:
Do đó, suy ra
3
8
M
,
1
8
m 
.
Vy
1
4
Mm
.
Câu 10. Cho hàm s
f
tha mãn
(cot ) sin 2 os2x, x (0; ).fx xc

Giá tr ln nht ca hàm s
22
( ) (sin ). ( os )
g
xf xfcx
trên
là.
A.
6
125
. B.
1
20
. C.
19
500
. D.
1
25
.
Li gii
Chn D
Đặt cot ,ux
x(0;) u .

(cot ) sin 2 os2xfx xc
hay
22
22 2
2121
()
11 1
uu u u
fu
uu u



Đặt
2
sin ,tx
x0;1t
() (). (1 )
g
x
f
t
f
t
22
22
21(1) 2(1)1
.()
1(1)1
tt t t
ht
tt



Cách 1: Dùng máy tính MODE 7 – nhp h(x) – start0 – and1 – step 0.1 được kết qu
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT32:Tìm MAX min ca HS bng PP đặt n Ph.
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 9
Cách 2: (T lun)
2
432
552
() 1 2
2322
tt
hx
tttt




432
2
432
(2 1)(5 10 9 4 6)
'( ) 4
2322
ttttt
hx
tttt


432 3 3
5 10 9 4 65( 1)5 9( 1)5( 5)60, 0;1tttt tt ttt t t
Bng biến thiên ca
()hx
được giá tr ln nht
11
()
225 4 2
hkhixk

C. BÀI TP TRÊN LP
Câu 1.
Tìm giá tr nh nht ca hàm s
2
sin 4sin 5
y
xx
.
A.
20
.
B.
8
.
C.
9
.
D.
0
.
Li gii
Chn B
Đặt

sin , 1;1txt. Xét
2
() 4 5
f
tt t
,

1;1t  .
() 2 4 0 2 1;1ft t t

.

18,10ff .
Ta thy

1;1
min 1 8ft f

.
Vy giá tr nh nht ca hàm s
8 .
Câu 2. Tính tng ca GTLN và giá tr nh nht ca hàm s
3
2
cos cos
3
y
xx
trên đon
0;
.
A.
2
3
. B.
2
3
. C. 0 . D.
22
3
.
Li gii
Chn C.
Xét hàm s

3
2
cos cos
3
yf
xx x
trên đon
0;
.
Đặt
costx
. Ta có
1; 1t  và hàm s đã cho tr thành

3
2
3
yg
tt t
.
2D1-BT32:Tìm MAX min ca HS bng PP đặt n Ph. When the student is ready , the teacher will appear.
10 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
2
12yt

;


2
2
0
12 0
2
1; 1
1; 1
2
2
t
y
t
t
t
t







.

1
1
3
g 
,

1
1
3
g
,
22
23
g





,
22
23
g




.
Vy


1;1
22
max
23
gt g





,


1;1
22
min
23
gt g





hay

0;
2
max
43
yf




,

0;
32
min
43
yf




.
Tng ca giá tr ln nht và giá tr nh nht là
22
0
33





.
Câu 3. Cho hai s thc

,1;2xy . Giá tr ln nht ca biu thc
2
2
2
x
y
P
yx

A.
3
3
2
. B.
17
2
. C.
5
2
. D.
33
4
.
Li gii:
Chn B.
Đặt
y
t
x
. Vì

,1;2xy nên
1
2
2
t
Khi đó
2
1
() 2Pft t
t

vi
1
;2
2
t



.
Ta có
3
22
14 1
() 4
t
ft t
tt

.
Bng biến thiên
Vy
17
max
2
P
khi 2t hay
1, 2xy
.
Câu 4. Tìm GTLN và GTNN ca các hàm s
3
4
2sin sin
3
y
xx
trên
0;
.
A.
4, 3mn
. B.
4, 3mn
. C.
4, 4mn
. D.
22
,0
3
mn
.
Li gii
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT32:Tìm MAX min ca HS bng PP đặt n Ph.
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 11
Chn D
Đặt
sinxt
, hàm s đã cho tr thành

3
4
2
3
yf
ttt
, vi
01t
.
Ta có
2
'24
f
tt suy ra

2
1
2
'240
1
2
t
ft t
t


.
Ta có:
 
122 2
00; ;1 .
33
2
yy y




;


0;1
1
Max ( ) 1
2
t
ft f

Suy ra GTLN và GTNN ca các hàm s trên
0;
22
3
;
0
.
Câu 5. Tìm giá tr ln nht và giá tr nh nht ca hàm s
3
2cos cos2
f
xxxtrên đon
;
33
D




.
A.
 
19
max 1; min
27
xD
xD
fx fx

. B.
 
3
max ;min 3
4
xD
xD
fx fx

.
C.
max 1;min 3
xD
xD
fx fx

. D.
 
319
max ; min
427
xD
xD
fx fx

.
Li gii
Chn A
Ta có

332
2cos cos2 2cos 2cos 1
f
xxxxx.
Đặt
1
cos , ; ;1
33 2
xtx t





.
Hàm s tr thành
32
221yt t
, có
2
0
640
2
3
t
ytt
t

Ta có
11y ;
219
327
y



;
13
24
y



.
Do đó
 
19
max 1; min
27
xD
xD
fx fx

.
Câu 6. Tìm giá tr ln nht
M
và giá tr nh nht
m
ca hàm s
42
sin 4sin 5yx x
.
A.
2, 5Mm
. B.
5, 2Mm
. C.
5, 2Mm
. D.
2, 5Mm 
.
Li gii
Chn B.
Đặt
2
sin
x
t
, hàm s đã cho tr thành
2
45yft t t, vi 01t.
Ta có

'240, 0;1ft t t
xxy
3
sin
3
4
sin2
2D1-BT32:Tìm MAX min ca HS bng PP đặt n Ph. When the student is ready , the teacher will appear.
12 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
Ta có:

0;1
Min ( ) 1 2
t
ft f

;

0;1
Max ( ) 0 5
t
ft f

Suy ra
5M
;
2m
.
Câu 7. Giá tr ln nht ca hàm s
2
cos sinyxx
tương ng là
A.
5
4
. B.
3
4
. C.
1
2
. D.
2
.
Li gii
Chn A
Đặt sin , 1txt, được hàm s
2
1
g
ttt
Ta có
 
1
21 0
2
gt t gt t

 
.

15
11;11;
24
ggg




.
Vy


1;1
5
max max
4
ygt

.
Câu 8. Tìm GTLN và GTNN ca các hàm s
66
44
1sin cos
1sin cos
x
x
y
x
x


.
A.
2
2
. B. 3 và
2
. C.
1
2
1
2
. D.
1
4
.
Li gii
Chn B
2
2
2
2
3
1sin2
43sin2
4
1
2sin2
1sin2
2
x
x
y
x
x

Đặt
2
sin 2 , 0 1txt
. Khi đó:
4
()
2
t
yg
t
t

vi 01t,
Ta có

2
0;1
2
'( ) 0 max max ( ) 3, min 2
(2 )
gt y gt y
t

.
Câu 9. Giá tr nh nht ca hàm s
cos 2 2sin 1
y
xx
là:
A.
min 2y 
.
B.
min 4y 
.
C.
min 3y 
.
D.
min 1y 
.
Li gii
Chn B.
Ta có
22
1 2sin 2sin 1 2sin 2sin
y
xx xx 
.
Đặt sin
x
t , hàm s đã cho tr thành
2
22yft t t, vi 11t.
Ta có
'42
f
tt hay

1
'0
2
ft t
.
Ta có:

11
14;10;
22
fff




.
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT32:Tìm MAX min ca HS bng PP đặt n Ph.
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 13
Do đó

1;1
Min ( ) 4
t
ft


;

1;1
11
Max ( )
22
t
ft f





Suy ra
1
2
M
;
4m 
.
Câu 10. Tìm GTLN và GTNN ca các hàm s
33
sin cosyxx
.
A.
4m  , 3n . B. 4m , 3n . C. 4m  , 4n . D. 4m , 4n  .
Li gii
Chn D
Đặt
sin cos 2 cos 2 2
4
txx x t




.
Khi đó

2
13
22
yg
ttt
vi mi
2; 2t



.
Bài toán tr thành: tìm giá tr ln nht và nh nht ca hàm s
g
t trên đon
2; 2


.
Ta có:

2
33
'
22
gt t
vi mi
2; 2t 
.
Câu 11. Tìm GTLN ca các hàm s
2cos2 4sinyxx
trên đon
0;
2



.
A. 4m . B. 2m .
C.
2m 
. D. 0m .
Li gii
Chn D
Ta có
2
2 1 2sin 4sinyxx .
Đặt
sin
x
t
, hàm s đã cho tr thành
2
21 2 4yft t t
, vi
01t
.
Ta có
'4240,0;1ft t t
Ta có:
142;00ff
.
Do đó

0;1
Min ( ) 0
t
ft
;

0;1
Max ( ) 4 2
t
ft

Câu 12. Tìm GTLN và GTNN ca các hàm s
1sin 1cosyxx
.
A.
1m . B. 2m .
C.
2m 
. D. Không tn ti
m
.
Li gii
Chn D
Gii li m=2.
Hàm s đã cho xác định khi
1sin 0
1cos 0
x
x



2
0 sin cos 2 2 sin cos sin cos 1 *y y xx xxxx
2D1-BT32:Tìm MAX min ca HS bng PP đặt n Ph. When the student is ready , the teacher will appear.
14 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
Đặt
2
1
sin cos 2 sin , 2 2 sin cos
42
t
txx x t xx




Khi đó
* viết li


2
1
22 2 1 2 2 1
2
f
tt t t t t 



12 22, 2 1
12 22, 1 2
tkhit
ft
tkhit


Câu 13. Tìm GTLN ca các hàm s
2cos2 4sinyxx
trên đon
0;
2



A. 4m . B. 2m .
C.
2m 
. D.
2m
.
Li gii
Chn D
Ta có
2
21 sin 4sinyxx .
Đặt sin
x
t , hàm s đã cho tr thành
2
21 2 4yft t t, vi 01t.
Ta có

1
'4240
2
ft t t
Ta có:
14;0 2ff
,
1
22
2
f



.
Do đó

0;1
Min ( ) 2
t
ft
;

0;1
Max ( ) 4
t
ft
Câu 14. Gi
M
,
m
ln lượt là giá tr ln nht và giá tr nh nht ca hàm s

4
22
2
4sin cos
sin .cos
fx x x
x
x

trên đon
;
12 4



. Khi đó t s
M
m
thuc khong nào sau
đây?
A.
3
1;
2



. B.
3
;2
2



. C.
5
2;
2



. D.
5
;3
2



.
Li gii
Chn A
Ta có

4
22
2
4sin cos
sin .cos
fx x x
x
x


2
2
8
41 sin2
sin 2
x
x

.
Đặt sin 2tx ,
;2;
12 4 6 2
xx





1
1
2
t
.
Khi đó hàm s đã cho có dng

2
2
8
41 tgt
t

vi
1
1
2
t
.
Ta có
 

32
33
16 8
81 t 1 2 2 2gt t t t t
tt

.
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT32:Tìm MAX min ca HS bng PP đặt n Ph.
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 15
Suy ra

1
0, ;1
2
gt t




.
Ta có bng biến thiên
T bng biến thiên, ta có
 
1
;1
2
min 1 24
g
tg m





1
;1
2
1
max 41
2
g
tg M







Khi đó t s
41 3
;2
24 2
M
m




.
Câu 15. Tìm GTLN và GTNN ca các hàm s

12
cos 2 2sin
23
fx x x
, vi
0;
2
x



A.
5
6
1
6
. B.
5
6
1
6
. C.
5
6
1
3
. D.
5
3
1
6
.
Li gii
Chn B.
Ta có


22
121
12sin 2sin sin 2sin
236
fx x x x x 
0;
2
x



Đặt

2
1
sin ,0 1 2
6
txt gttt
vi
0;1t .

22
g
tt
 ,
0gt
 1t vi
0;1t
Ta có:

1
0
6
g 
;

5
1
6
g
.
Giá tr ln nht là:

 
0;1
5
max 1
6
gt g
khi 1t

0;
2
5
max
6
fx




khi
2
x
.
Giá tr nh nht là:


0;1
1
min 0
6
gt g
khi 0t

0;
2
1
max
6
fx




khi 0x .
Vy

0;
2
5
max
6
fx




khi
2
x
.,

0;
2
1
max
6
fx




khi 0x .
Câu 16. Giá tr nh nht ca hàm s
15 1.5yx xx x
bng
A.
9
10
. B.
4
5
. C.
22 2
. D.
72 9
.
Li gii
Chn C
2D1-BT32:Tìm MAX min ca HS bng PP đặt n Ph. When the student is ready , the teacher will appear.
16 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
TXĐ:

1; 5D .
Đặt:
15tx x
2
4
1. 5
2
t
xx

.
11
2125
t
x
x


51
215
x
x
x
x


0
51
x
x
3x.

152tt;
322t
.
Do đó:
1; 5x
2; 2 2t



.

2
4
2
t
ft t

;
2; 2 2t


.
10
f
tt
 ;
2; 2 2t



Vy
2;2 2
min min
D
yft


22f 22 2
.
Câu 17. Tng giá tr ln nht và giá tr nh nht ca hàm s
2
cos | cos | 1
|cos | 1
xx
y
x

là?
A.
3
2
. B.
5
2
. C.
7
2
. D. 3 .
Li gii:
Chn B.
Đặt
cos
x
t
, hàm s đã cho tr thành

2
1
1
tt
yft
t


, vi 1t .
N ếu

0;1t thì


2
2
2
'0
1
tt
ft
t

vi mi

0;1t .
Ta có:


0;1
Min ( ) 0 1
t
ft f

;


0;1
3
Max ( ) 1
2
t
ft f

N ếu
1; 0t  thì


2
2
2
'0
1
tt
ft
t


vi mi
1; 0t  .
Ta có:


1;0
Min ( ) 0 1
t
ft f


;


1;0
3
Max ( ) 1
2
t
ft f


.
Suy ra tng giá tr ln nht và giá tr nh nht ca hàm s đã cho bng:


1;1
1;1
35
Min ( ) Max ( ) 1
22
t
t
ft ft



Câu 18. Tìm GTLN và GTNN ca hàm s sau
123 2
213 1
xx
y
xx


trên
1; 3 .
A.
min 2y
;và
4
max
5
y
. B.
min 2y 
;và
4
max
5
y
.
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT32:Tìm MAX min ca HS bng PP đặt n Ph.
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 17
C.
max 2y
;và
4
min
5
y
. D.
min 2y
;và
14
max
5
y
.
Li gii
Chn C.
22
13 4xx
tn ti s thc

0;1t sao cho
2
4
1,
1
t
x
t

2
2
2(1 )
3
1
t
x
t

.
Khi đó:
2
2
246
()
83
tt
yft
tt



, xét
2
2
246
()
83
tt
ft
tt


vi

0;1t
Ta có:

2
22
12 36
'( ) 0 0;1
(83)
t
ft t
tt



nên
()
f
t
nghch biến trên đon

0;1
Hơn na:
(0) 2f
,
4
(1)
5
f
Vy

0;1
max max ( ) (0) 2
t
yftf

khi 0x ,

0;1
4
min min ( ) (1)
5
t
yftf

khi 1
x
.
Câu 19. Cho hàm s
2
sin ( 1)sin 2 2
sin 2
mxm
y
x
x 
(vi
m
là tham s thc). Hi giá tr ln nht ca
y có giá tr nh nht là bao nhiêu?
A.
3
2
. B.
1
2
. C. 2 . D.
3
.
Li gii:
Chn B.
Ta có
2
sin sin 2
||
sin 2
x
ym
x
tm
x


trong đó
2
sin 2
sin [ 2; 1],
sin 2
x
tx
x
x 

Do đó

2; 1
max max | | max{| 2 |,| 1|} max{| 2 |,| 1|}ytm mm mm


|2|| 1||(2)( 1)|1
222
mmmm  

Du bng đạt ti
3
21
2
mmm
.
Câu 20. Gi
M
m
ln lượt là giá tr ln nht và giá tr nh nht ca hàm s
22
4 8 2 3 2 6 2019yx x x x
trên đon [0;2]. Tính
M
m
A.
4026 8 2
. B. 4016 . C. 4022 . D.
4026 8 2
.
Li gii
Chn C
22
4 8 2 3 2 6 2019yx x x x
22
2(2 3 2) 8 2 3 2 2015xx xx
Đặt
2
232txx.
Hàm s đã cho tr thành
2
( ) 2 8 2015yft t t
.
2D1-BT32:Tìm MAX min ca HS bng PP đặt n Ph. When the student is ready , the teacher will appear.
18 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
Ta có
2
2
37
2322
48
xx x




.
 
2
2
3 3 11 3 9 121
0; 2 ; ; 2 3 2 2;16 2; 4
4 4 4 4 16 16
xx x xx t







.
Suy ra
[0;2]
[2;4]
max max ( )yft
[0;2]
[2;4]
min min ( )yft
.
Ta có:

48
f
tt


022;4ft t



.
Do

2201982f 
;

2 2007f ,
42015f .
Suy ra
[0;2]
[2;4]
max max ( ) (4) 2015yftf
[0;2]
[2;4]
min min ( ) (2) 2007yftf
2015; 2007Mm
4022Mm .
D. BÀI TP RÈN LUYN
Câu 1.
Cho hàm s

yfx liên tc trên
và có đồ th như hình v dưới đây. Tìm giá tr ln nht
ca hàm s
2sinyf x trên

0;
là:
A. 5 . B.
4
. C. 3 . D.
2
.
Li gii
Chn C
Đặt 2sintx . Vi
0;x
thì
0; 2t
Da và đồ th hàm s

yfx ta có

0; 0;2
max 2sin max 2 3fx ftf

Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT32:Tìm MAX min ca HS bng PP đặt n Ph.
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 19
Câu 2. Tìm GTLN và GTNN ca các hàm s
2sin 1
sin 2
x
y
x
.
A.
2m 
2n
.
B.
1
3
m
3n 
.
C.
3m
1
3
n 
. D.
1m
4n 
.
Li gii
Chn B.
TXĐ:
.
Đặt:
sin 1;1txt Khi đó: bài toán tr thành :
Tìm GTLN -GTNN ca hàm s

21
2
t
yft
t

.
Ta có:



2
5
0, 1;1
2
ft t
t

.
Ta tính:

1
13,1
3
ff
Vây

 
1;1
1
max max 1
3
yftf



1;1
min min 1 3yftf

.
Câu 3. Gi
,
M
m
tương ng là giá tr ln nht và nh nht ca hàm s
sin 1
32sin
x
y
x
. Khi đó ta có
A.
2019 2Mm. B. 2019 2019Mm.
C. 230Mm. D. 1Mm.
Li gii
Chn A
Đặt
sin 1xtt
ta có
1
()
32
t
ft
t
vi

1;1t .


2
5
0
32
ft
t

vi
1;1t hàm s đồng biến trên

1;1 .

-1;1
Max ( ) (1) 2Mftf

-1;1
Min ( ) ( 1) 0mftf
.
Vy 2019 2Mm.
Câu 4. Tìm GTLN và GTNN ca các hàm s
2
sin 1
sin sin 1
x
y
x
x

.
A.
1m . B. 4m . C. 1m  . D. 4m  .
Li gii
Chn D
2D1-BT32:Tìm MAX min ca HS bng PP đặt n Ph. When the student is ready , the teacher will appear.
20 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
Đặt sintx
2
1
,
1
t
y
tt



1;1t 

2
2
2
22
1
tt
y
tt



0y

01;1t .
Ta có:

2
10,01,1
3
yyy
;
Vy


min
1;1
min 1 0yftf

ti
sin 1 2 ,
2
xx kk
 
;

max
1;1
max 0 1yftf

ti
sin 0 ,xxkk

;
Câu 5. Giá tr ln nht ca hàm s
42
cos cos 4yxx
bng
A.
17
4
. B. 5 . C.
4
. D.
1
2
.
Li gii
Chn C
Đặt
2
cos
x
t
, vi
0;1t . Khi đó ta có :
2
4yft tt.
Xét trên

0;1 ta có :
21yt

.
1
0
2
yt

.

115
04;14;
24
yyy




.
Vy

max 4
4
fx f




.
Câu 6. Gi
,
M
m
tương ng là giá tr ln nht và nh nht ca hàm s
2cos 1
cos 2
x
y
x
. Khi đó ta có
A.
90Mm. B. 90Mm. C. 90Mm. D. 0Mm.
Li gii
Chn A
Đặt

cos 1xttta có
21
()
2
t
ft
t
, vi
1; 1t .


2
5
0
2
ft
t

vi
1; 1t hàm s nghch biến trên

1;1 .
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT32:Tìm MAX min ca HS bng PP đặt n Ph.
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 21

1;1
1
Max ( ) ( 1)
3
Mftf


-1;1
Min ( ) (1) 3mftf
.
Vy
90Mm
.
Câu 7. Tìm GTLN và GTNN ca các hàm s
2
2
2cos 1
cos 1
x
y
x
.
A.
1
2
M
;
2m 
. B.
1
2
M
;
1m 
. C.
3
2
M ;
1m 
.
D.
1
2
M
;
1m
.
Li gii
Chn B
Đặt
2
cos
x
t
, hàm s đã cho tr thành

21
1
t
yft
t

, vi 01t.
Ta có



2
3
'0,0;1
1
ft t
t

Ta có:

0;1
Min ( ) 0 1
t
ft f

;


0;1
1
Max ( ) 1
2
t
ft f

Suy ra
1
2
M
; 1m  .
Câu 8. Tìm GTLN và GTNN ca các hàm s
2
2
211
11
x
y
x


.
A.
2m . B. 4m . C. 6m  . D. 10m  .
Li gii
Chn B
Đặt
2
1
x
t, hàm s đã cho tr thành

21
1
t
yft
t

, vi 1t .
Ta có


2
3
'0,1
1
f
tt
t

Ta có:


0;
1
Min ( ) 1
2
t
ft f


.
Suy ra
1
2
m
.
Câu 9. Tính tng GTLN và GTNN ca các hàm s

2
22
3
11yx x .
A.
1
. B.
2
. C. 3 . D. 5
Li gii
Chn B
Đặt

2
2
6
1tx , hàm s đã cho tr thành

32
yft tt, vi 01t.
2D1-BT32:Tìm MAX min ca HS bng PP đặt n Ph. When the student is ready , the teacher will appear.
22 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
Ta có
2
'32
f
tttsuy ra

0
'0
2
3
t
ft
t


.
Ta có:
00;12.ff
Suy ra GTLN và GTNN ca các hàm s

2
22
3
11yx x 2;
0
Câu 10. Tìm GTLN ca các hàm s.
cos 2 2sin 3yxx
A.
3
2
. B. 2 . C.
6
.
D.
3
2
.
Li gii
Chn D
Ta có
cos 2 2sin 3yxx

2
1 2sin 2sin 3
x
x
2
2sin 2sin 2xx
có min xác
định
DR
.
Đặt sintx vi

1;1t  ; thì
2
222ytt ft ;
Ta có

42
f
tt



0
1; 1
ft
t

;
1
2
t
;
Ta có:
12;f 

16f ;
13
22
f




;
Kết lun :


max
1;1
13
max
22
yftf




;

min
1;1
min 1 6yftf

;
Câu 11. Tìm giá tr ln nht
M
và giá tr nh nht
m
ca hàm s
2cos2 2sinyxx
.
A.
9
,4
4
Mm
. B.
4, 0Mm
. C.
9
0,
4
Mm
. D.
9
4,
4
Mm
.
Li gii:
Chn A.
Ta có
22
2cos2 2sin 2 1 2sin 2sin 4sin 2sin 2yxx xx xx
.
Đặt
2
sin , 1;1 4 2 2txt ytt.
Ta có:
1
820
4
yt t

Bng biến thiên:
x
y
y
1
1
4
1
0
4
9
4
0
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT32:Tìm MAX min ca HS bng PP đặt n Ph.
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 23
T bng biến thiên ta có:
9
,4
4
Mm
.
Câu 12. Tìm GTLN ca các hàm s

32
cos sin cos 3
f
xxxx
.
A.
3m
.
B.
113
27
m 
. C.
113
27
m
. D.
3m 
.
Li gii
Chn C
Ta có
32 3 2
cos sin cos 3 cos cos cos 4fx x x x x x x 
.
Đặt
costx
, điu kin

1;1t  .
Xét hàm s
32
4
g
tttt .
Bài toán đã cho tương đương vi bài toán tìm GTLN và GTNN ca hàm s
32
4
g
tttt
trên đon

1;1 .
Ta có
2
'321
g
ttt .



2
11;1
'03210
1
1;1
3
t
gt t t
t

 

.
Tính
13g ;
1113
327
g




;
13g  .
Vy

1;1
max 3gt

khi 1t  .


1;1
113
min
27
gt

khi
1
3
t 
.
Câu 13. Giá tr nh nht hàm s
3
sin cos 2 sin 2yx xx
trên khong
;
22



A. 1. B.
23
.
27
C.
1
.
27
D. 5.
Li gii
Chn B
Ta có:
33232
sin cos 2 sin 2 sin 1 2sin sin 2 sin 2sin sin 1y x xx x x x x xx  
Đặt
sintx ;

;1;1.
22
xt





Hàm s đã cho tr thành:
32
21
y
ttt
.
2D1-BT32:Tìm MAX min ca HS bng PP đặt n Ph. When the student is ready , the teacher will appear.
24 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
Ta có:
2
341
y
tt

;
1
0.
1
3
t
y
t



Bng biến thiên
Da vào bng biến thiên, ta thy hàm s đạt giá tr nh nht trên khong
1; 1
23
27
.
Câu 14. Giá tr nh nht ca hàm s
3
sin cos2 sinx 2yxx
bng
A. 5 . B.
1
27
. C.
1
. D.
23
27
.
Li gii
Chn D
Ta có
3
sin cos2 sinx 2yxx
32
sin 1 2sin sinx 2xx
32
sin 2sin sinx 1xx
Đặt
t sinx; t 1;1. Đưa v bài toán tìm tr nh nht ca hàm s
32
() 2 1
f
tt tt
trên
1;1 .
Ta có


2
11;1
() 3 4 1 0
1
1;1
3
t
ft t t
t



.
 
123
11; ;15
327
ff f




nên giá tr nh nht ca hàm s
23
27
.
Câu 15. Tìm giá tr ln nht
M
ca hàm s
42
cos 3 sin 2yx x
A.
23M 
. B. 3M . C.
5
3
4
M 
. D.
33M 
.
Li gii:
Chn D.
Đặt
2
cos ; 0;1txt
Khi đó, ta có
2
31 2yt t
vi

0;1t
23yt

Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT32:Tìm MAX min ca HS bng PP đặt n Ph.
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 25
Bng biến thiên
Vy giá tr ln nht ca hàm s
23M 
khi
2
cos 0tx hay

,
2
xkk

.
Câu 16. Tìm GTLN và GTNN ca các hàm s
42
sin cos 2yxx
.
A.
3
2;3
4
. B.
1
2;3
4
. C.
11 1
;3
44
. D.
13
;3
4
.
Li gii
Chn A.
42 42
sin cos 2 sin sin 3
y
xx xx
.Đặt
2
sin ,0 1txt
Xét hàm s

2
3
f
ttt liên tc trên đon
0;1


0;1
11 3
min min 2
44
t
yft


0;1
max m x 3
t
yaft

Câu 17. Tìm nh nht ca hàm s
42
sin cos 2yxx
.
A.
min 3y
. B.
11
min
4
y
. C.
min 3y 
. D.
11
min
2
y
.
Li gii
Chn B
Ta có
42 42
sin cos 2 sin sin 3y
x
xxx
.
Đặt
2
sintx
,

0;1t .
2
3yft tt
,

0;1t
.
21
f
tt
.


1
00;1
2
ft t

.
2D1-BT32:Tìm MAX min ca HS bng PP đặt n Ph. When the student is ready , the teacher will appear.
26 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
013ff,
111
24
f



.
Vy
11
min
4
y
.
Câu 18. Giá tr ln nht ca hàm s
42
2cos 2 sinyx
x

bng
A.
3
2
2
. B.
22.
C.
3
.
D.
32
.
Li gii
Chn B
Xét hàm s
2
22 2ft t t
, vi
2
costx ;
0; 1t .
22ft t

;

2
0
2
ft t

Khi đó
02 2f 
;

13f ;
23
2
22
f





Vy

max max 0 2 2yftf

.
Câu 19. Tìm giá tr ln nht và nh nht ca hàm s
42
sin cos 2yxx
.
A.
min 3y
. B.
11
min
4
y
. C.
min 3y 
. D.
11
min
2
y
.
Li gii
Chn B
Ta có
42 42
sin cos 2 sin sin 3y
x
xxx
.
Đặt
2
sintx
,

0;1t .
2
3yft tt,

0;1t .
21
f
tt
.


1
00;1
2
ft t

.
013ff,
111
24
f



.
Vy
11
min
4
y
.
Câu 20. Tìm GTLN và GTNN ca các hàm s
6
3
2cos cos2
4
y
xx
.
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT32:Tìm MAX min ca HS bng PP đặt n Ph.
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 27
A.
4
1
4
. B.
4
1
2
. C.
2
1
2
. D.
2
1
4
.
Li gii
Chn B
.

62
3
2cos 2cos 1
4
yx x
.
Đặt
2
cos ,0 1txt
Khi đó


62
3
221
4
ygt t t
vi mi

0;1t
Bài toán tr thành: tìm giá tr ln nht và nh nht ca hàm s
g
t trên đon

0;1 .
Ta có:

2
3
'6
2
gt t
vi mi
0;1t .
Ta tìm nghim ca phương trình
'
g
t trên khong
0;1

1
'0,0;1
2
gt t t
.
5
max
4
y
khi
x
1
min
4
y
khi
4
x
.
Câu 21. Tìm GTLN và GTNN ca các hàm s
42
42
3cos 4sin
3sin 2cos
x
x
y
x
x
.
A.
3
2
;
4
3
. B.
3
2
;
4
3
. C.
1
2
;
1
3
. D.
3
2
;
4
3
.
Li gii
Chn A
Ta có


42
42 4 2
2
42 42
22
3cos 4 1 cos
3cos 4sin 3cos 4cos 4
3sin 2cos 3cos 4cos 3
3 1 cos 2cos
xx
xx xx
y
xx xx
xx





.
Đặt
42
3cos 4cos 3txx
, hàm s đã cho tr thành

11
1
t
yft
tt

, vi 23t.
Ta có
 
2
1
'1 0, 2;3ft t
t

.
Ta có:
 
34
2;3.
23
ff
Suy ra GTLN và GTNN ca các hàm s
42
42
3cos 4sin
3sin 2cos
x
x
y
x
x
3
2
;
4
3
.
Câu 22. Tìm GTLN ca các hàm s
1
2(1 sin 2 cos4 ) (cos4 cos8 )
2
y
xx x x
.
A.
. B. . C. . D. .
Li gii
Chn D
1m 3m 1m 3m
2D1-BT32:Tìm MAX min ca HS bng PP đặt n Ph. When the student is ready , the teacher will appear.
28 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
Ta có
1
2(1 sin 2 cos4 ) (cos 4 cos8 )
2
y
xx x x
2
2 2sin 2 1 2sin 2 sin 6 .sin 2
x
xxx

33
2 2sin 2 4sin 2 3sin 2 4sin 2 .sin 2
x
xxxx
.
324
2 2sin2 4sin 2 3sin 2 4sin 2
x
xxx
.
Đặt sin 2tx , hàm s đã cho tr thành
324
22 4 3 4yft t t t t, vi 11t .
Ta có

23
'212616
f
tttt suy ra
 
23
1
1
'0'212616
2
1
4
t
ft ft t t t t
t



.
Ta có:
 
1 111 1
13; ; 3,1 1.
464 2
ff ff




Suy ra GTLN và GTNN ca các hàm s
1
2(1 sin 2 cos4 ) (cos 4 cos8 )
2
y
xx x x
3
; 1 .
Câu 23. Gi
,
M
m
ln lượt là giá tr ln nht, giá tr nh nht ca hàm s
sin cos 1
2sin2
x
x
y
x

vi
x
. Khi đó
3
M
m
bng
A.
122
. B. 1 . C. 1. D. 2.
Li gii
Chn D
Đặt sin costxx
2
22
1sin2
t
tx


.
Khi đó:

2
1
1
t
ft
t
;


22
1
11
t
ft
tt

;
01
f
tt
.
Ta có:

12
2
3
f

;

12
2
3
f
;
12f
.
Suy ra
12Mf
;

12
2
3
mf

.
Vy
31Mm
.
Câu 24. Tìm GTLN ca các hàm s
22
24
sin cos 1
11
xx
y
xx


.
A.
17
8
. B.
17
8
. C.
7
8
. D.
7
8
.
Li gii
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT32:Tìm MAX min ca HS bng PP đặt n Ph.
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 29
Chn A
Đặt
2
2
1
1
x
tt
x

2
sin cos 2 1 2sin sin 2
y
tt tt
Đặt
2
sin sin1 sin1 2 2ut u yuu
Ta có
1
'41 '0
4
yu y u
.
2
17
min 2sin 1 sin1 2; max
8
yy
.
Câu 25.
Tìm GTNN ca các hàm s
32
32
111
yx x x
x
xx

.
A.
14
. B. 13. C.
2
. D.
1
.
Li gii
Chn A
Ta có
32
32
32
1111 1 1
42yx x x x x x
xxxx x x




.
Đặt
1
tx
x

, hàm s đã cho tr thành
32
42yft tt t, vi 2t .
Ta có
2
'3240,
f
ttt t.
Suy ra
2;
Min ( ) 2 14
t
ft f




.
Câu 26. Tìm GTNN ca hàm s
32
32
111
2yx x x
xxx

.
A.
2
. B.
1
. C.
12
. D.
21
Li gii
Chn C
Ta có
32
32
32
1111 1 1
4yx x x x x x
x
xx x x x




.
Đặt
1
tx
x

, hàm s đã cho tr thành
32
42yft tt t, vi 2t .
Ta có
2
'3240,
f
ttt t.
Suy ra
2;
Min ( ) 2 12
t
ft f




.
Câu 27. Giá tr nh nht ca hàm s

421 21
x
x
y 
thuc khong nào sau đây.
A.

2; 4 . B.

3; 5 . C.

4;5 . D.
5; 6 .
Li gii
Chn C.
2D1-BT32:Tìm MAX min ca HS bng PP đặt n Ph. When the student is ready , the teacher will appear.
30 htt
p
s://www.facebook.com/toantha
y
an
|
0988323371
Ta có

421 21
xx
y 


1
421
21
x
x
y

1
Đặt

21
x
t
,

0t
ta có hàm s tr thành
1
4yt
t


2
.
2
11
'4 ;'0
2
yyt
t

(vì
0t
)
Ta có bng biến thiên
Da vào bng biến thiên ta chn B
Câu 28. Cho hàm s

3
2
cos 2 2 sin cos 3sin 2yxxx xm
(vi
m
là tham s thc) thon
max 8
R
y
. Mnh đề nào sau đây là đúng?
A.
7m .
B.
34m.
C.
03m.
D.
47m.
Li gii:
Chn B.
Đặt sin costxx,Khi đó ta
2
2; 2 , sin2 1txt




2
2224
cos 2 1 1 2xt tt
.
Ta viết li hàm s như sau


24 3 2 4 32
2231 2 3yftttt t mtttm  
vi
2; 2t




32
462ft t t t
;

0
01
1
2
t
ft t
t

. Ta có

03fm
,

13fm
,
147
216
fm




,

2423fm
,

2423fm
Vy

2; 2
max max 3 3 8 5yftmm m


 
Câu 29.
Hi giá tr nh nht ca biu thc
12cosx 12sinPx
A.
21.
B.
31.
C.
1.
D.
23.
Li gii:
Chn B.
Ta có:

2
6 4 sinx cos 2 1 2 sinx cos 4sin cosPx xxx
.
Đặt
sinx cos 2.sin
4
txx




vi
2t
2
1
sinxcos
2
t
x

.
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT32:Tìm MAX min ca HS bng PP đặt n Ph.
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 31

22
64 22 2 1
P
ft t t t  
=
2
2
13 13
4 8 4 khi t ;
22
13 13
4 8 khi
22
tt t
tt
 

 


13 13
8 8 khi t< ;
22
'
13 13
8 khi
22
tt
ft
tt
 


 

Bng biến thiên

2
2; 2
f42331Min t



.
min 3 1P
.
Câu 30. Tìm GTLN và GTNN ca các hàm s
66
sin cos cos sin
sin cos
x
xxx
y
xx
.
A.
4, 3mn
. B.
4, 3mn
. C.
4, 4mn
. D.
4, 4mn
.
Li gii
Chn D
22
sin cos sin cos 1,xx xxx
N ên
55
66
sin cos sin cos
sin cos cos sin
sincos sincos
x
xx x
xx xx
y
xx xx


22
sin cos 1 sin cos sin cosyxx xx xx
2
3
11 1
sin sin 2 sin 2
84 2
y
xx x

. Đặt sin 2 ;0 1txt
Xét hàm s :

32
11 1
842
f
tttt

liên tc trên đon

0;1 .
Câu 31. Cho hàm s
2
sin
sin 2
x
m
y
x
. Giá tr ca
m
thuc khong nào sau đây thì hàm s đạt giá tr ln
nht là
1
.
2D1-BT32:Tìm MAX min ca HS bng PP đặt n Ph. When the student is ready , the teacher will appear.
32 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
A.
1; 0 . B.
4;3 . C.
4;6 . D.
0;1 .
Li gii
Chn C
Đặt

sin , 1;1txt
hàm s tr thành

22
2
2
'0
2
2
tm m
yy
t
t


,
1; 1t
Kho đó do hàm s luông nghch biến nên giá tr ln nht là

2
1
1
3
m
y


.
Theo gi thuyết
2
1
12
3
m
m

 
.
Câu 32. Cho
A
BC không tù. Tìm GTLN ca biu thc :
cos 2 2 2 cos cosPA BC
A.
1
. B. 3 . C.
2
. D.
4
.
Li gii
Chn B
Ta có
0 22
90 cos 2 2cos 1 2cos 1 1 4sin
2
A
AAAA
Đẳng thc có
2
cos cos
A
A
.
cos cos 2sin .cos 2sin
22 2
CBC C
BC

Đẳng thc xy ra
cos 1
2
BC

. Đặt
2
sin 0
22
A
tt

.
Ta có:
2
4421Pt t ft
Xét hàm s

2
, 0;
2
ft t


, có
 
2
'842'0
2
ft t ft t
Lp bng biến thiên ta có:

2
33
2
ft f P





.
Đẳng thc xy ra
0
0
2
cos cos
90
cos 1
2
45
2
sin
22
AA
A
BC
BC
A




.
Vy
max 3P .
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT32:Tìm MAX min ca HS bng PP đặt n Ph.
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 33
Câu 33. Cho hàm s
42
( ) 8cos cos
f
xxaxb
, trong đó
a
,
b
là các tham s thC. Gi
M
là giá tr
ln nht ca hàm s. Tính tng
ab
khi
M
nhn giá tr nh nht.
A.
7ab
.
B.
9ab
.
C.
0ab
.
D.
8ab
.
Li gii
Chn A
Xét
42
( ) 8cos cos
f
xxaxb
.
Đặt
2
cos 0;1txt
2
() 8
f
t t at b
max ( )
M
ft
.
Khi đó:


0
18
1
2
22
Mf b
M
fab
a
M
fb






8
242
Mb
M
ab
M
ab


48 424Mb ab ab
1M.
Du bng xy ra
42
81
2
ab
bab


và các s b ; 8 ab; 42ab cùng du.
8
1
a
b

.
Vy
7Pab.
Câu 34. Giá tr ln nht ca hàm s

22 2
2 4 4 4 4 2007fx x x x x x
thuc khong nào
dưới đây?
A.
2019;2024 . B.
2024;2028 . C.
2028;2032 . D.
2015;2019 .
Li gii
Chn B
TXĐ:
2; 2D  .
Ta có

22 2 2
4 2 4 4 4 2007fx x x x x x x
.
Đặt
2
4tx x .
Khi đó:
2
1
4
x
t
x

; 0t
2
4
x
x
22
0
4
x
x
x

2x
.
2D1-BT32:Tìm MAX min ca HS bng PP đặt n Ph. When the student is ready , the teacher will appear.
34 https://www.facebook.com/toanthayan | 0988323371
Ta có
22t ,
222t
,
22t . Do đó
2; 2 2t



.
Mt khác,
22
42 4txx
2
2
4
4
2
t
xx


2
2
22
4
4
2
t
xx




.
Bài toán chuyn thành:
“ Tìm GTLN ca hàm s

2
2
2
4
4 4 2007
2
t
gt t t




trên đon
2; 2 2


.’’
Ta có

2
4
2.24
2
t
g
ttt




3
24tt
;
0gt
3
240tt
2t.
Mt khác,
21999g 
2 2 2015 8 2g 
.
Do đó, giá tr ln nht ca
f
x bng

2015 8 2

2024;2028 đạt ti
2x
.
Câu 35. Cho hàm s
2
2
f
xx x. Có bao nhiêu giá tr
m
để giá tr ln nht ca hàm s

1sin
f
xm
bng 5.
A. 0. B. 2. C. 4. D. 5.
Li gii
Chn A
Đặt
1sintx
. Suy ra
0; 2t . Ta có:

1sin
f
xm

f
tm
2
2ttm.
Đặt
2
2ut t
. Vi
0; 2t thì

1; 0u  . Khi đó
2
2ttm um .
Suy ra,

1sinmax f x m

0;2
max
f
tm

2
0;2
2max t t m

1;0
max u m


1;0
1;max m m

.
Vy
1sin 5max f x m
15
5
m
m

6
4
5
5
m
m
m
m


.
Luyn mãi thành tài- mit mài tt gii. 2D1-BT32:Tìm MAX min ca HS bng PP đặt n Ph.
0988323371 | Biên son và sưu t
m: Tô Qu
c An 35
| 1/626