
Luyện mãi thành tài- miệt mài tất giỏi. 2D1-BT27:XD tính CỰC TRN bảng PP Xét Hàm Số (D1).
0988323371 | Biên soạn và sưu t
m: Tô Qu
c An 119
C. BÀI TẬP TRÊN LỚP
Câu 1. Điểm cực trị tiểu của đồ thị hàm số
32
391yxx x
có tọa độ là
A.
1; 6
. B.
3; 26
. C.
3;1
. D.
3; 0
.
Câu 2. Cho hàm số
42
45yx x
. Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A. Hàm số có ba điểm cực trị. B. Hàm số có hai điểm cực trị.
C. Hàm số có một điểm cực trị. D. Hàm số không có cực trị.
Câu 3. Cho hàm số
2
36
2
xx
y
x
. Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A. Hàm số không có cực trị.
B. Hàm số có điểm cực tiểu tại
4x
và
11
CT
y
.
C. Hàm số có điểm cực đại tại
4x
và
11
CĐ
y
.
D. Hàm số có điểm cực tiểu tại
0x
và
3
CT
y
.
Câu 4. Cho hàm số
4
1
3
yx
x
. Khẳng định nào sau đây sai?
A. Hàm số có hai cực trị. B. Hàm số đạt cực tiểu tại
5x
.
C. Hàm số đại cực đại tại
1x . D. Hàm số có giá trị cực tiểu
5y
.
Câu 5. Cho hàm số
2
2yx x
. Khẳng định nào sau đây là đúng
A. Hàm số có hai điểm cực trị. B. Hàm số đạt cực tiểu tại
0x .
C. Hàm số đạt cực đại
2x . D. Hàm số không có cực trị.
Câu 6. Điểm cực trị của đồ thị hàm số
2
25yx x
có tọa độ là:
A.
1; 2 . B.
0;1 . C.
2;3 . D.
3; 4 .
Câu 7. Cho hàm số
2yx
. Khẳng định nào sau đây sai?
A. Hàm số có cực tiểu tại
2x . B. Hàm số có giá trị cực tiểu 0x .
C. Hàm số chỉ có cực tiểu. D. Hàm số có điểm cực trị
2;0 .
Câu 8. Cho hàm số
42yx . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Hàm số có điểm cực đại
2;0 . B. Hàm số giá trị cực tiểu 0x .
C. Hàm số có điểm cực tiểu tại
2x
. D. Hàm số không có cực trị.
Câu 9. Khoảng cách giữa hai điểm cực trị của hàm số
2
21 1yx x
bằng:
A.
2 . B.
2
. C.
3
. D.
5
.
Câu 10. Khoảng cách giữa hai điểm cực trị của hàm số
32
395yx x x
bằng
A.
465
. B.
463
. C.
365
. D.
366
.
Câu 11. Cho hàm số
42
22yx x
C
. Giả sử ba điểm A ,
,
C
lần lượt là ba điểm cực trị của đồ
thị
C
. Diện tích của tam giác
BC
bằng:
A.
2 . B. 1. C.
3
. D.
5
.