Chuyên Đề Trắc Nghiệm Tích Phân Có Đáp Án
Chuyên đề trắc nghiệm tích phân được biên soạn dưới dạng file PDF gồm 47 trang. Tài liệu là kiến thức từ cơ bản đến nâng cao khác nhau và kèm sẵn đáp án để các em học sinh dễ dàng so sánh kết quả sao cho chuẩn xác nhất. Mời các em tham khảo thêm nhé!
Chủ đề: Chương 3: Nguyên hàm - Tích phân và ứng dụng
Môn: Toán 12
Thông tin:
Tác giả:
Preview text:
TÍCH PHÂN
1. Khái niệm tích phân
Cho hàm số f liên tục trên K và a, b K. Nếu F là một nguyên hàm của f trên K thì: F(b) – F(a) b
được gọi là tích phân của f từ a đến b và kí hiệu là f (x)dx . a b f (x)dx F(b) F(a) a
Đối với biến số lấy tích phân, ta có thể chọn bất kì một chữ khác thay cho x, tức là: b b b
f (x)dx f (t)dt f (u)du ... F(b) F(a) a a a
Ý nghĩa hình học: Nếu hàm số y = f(x) liên tục và không âm trên đoạn [a; b] thì diện tích S của hình b
thang cong giới hạn bởi đồ thị của y = f(x), trục Ox và hai đường thẳng x = a, x = b là: S f (x)dx a
2. Tính chất của tích phân a f
xdx 0 a b a f (x)dx f (x)dx a b b b
kf (x)dx k f (x)dx (k: const) a a b b b
f(x) g(x)dx f(x)dx g(x)dx a a a b c b
f (x)dx f (x)dx f (x)dx a a c b
Nếu f(x) 0 trên [a; b] thì f (x)dx 0 a b b
Nếu f(x) g(x) trên [a; b] thì f (x)dx g(x)dx a a
3. Phương pháp tính tích phân
a) Phương pháp đổi biến số b u (b) f
u(x).u'(x)dx f(u)du a u (a )
trong đó: u = u(x) có đạo hàm liên tục trên K, y = f(u) liên tục và hàm hợp f[u(x)] xác định trên K, a, b K.
b) Phương pháp tích phân từng phần
Nếu u, v là hai hàm số có đạo hàm liên tục trên K, a, b K thì: b b b udv uv vdu a a a Trang1 VẤN ĐỀ 1 LÝ THUYẾT Câu 1.
Cho hàm số y = f ( )
x liên tục trên a é ;bù
ë û. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng? b a b a A. f ò ( ) x dx = f ò ( ) x dx B. f ò ( ) x dx = - f ò (x)dx a b a b b b b a C. f ò ( ) x dx = 2 f ò ( ) x d(2x) D. f ò ( ) x dx = - 2 f ò ( ) x dx a a a b Câu 2.
Cho hàm số y = f ( )
x liên tục trên ¡ và a Î ¡ . Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng? a a a A. f ò ( ) x dx = . 1 B. f ò ( ) x dx = . 0 C. f ò ( ) x dx = - . 1 D. a a a a f ò ( )
x dx = 2 f ( ) a . a Câu 3.
Cho hàm số y = f ( )
x , y = g( )
x liên tục trên a é ;bù
ë û. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng? b b b A. f é ò ê ( ) x g(x) d ù + x = f ë ú
ò (x)dx + g ò (x)dx û . B. a a a b b b f ò ( ) x .g( ) x dx = f ò (x)d .x g ò (x)dx. a a a b f x x ò b ( )d b b f (x) C. kf ò ( ) x dx = f ò (k ) x dx . D. d a x = ò . g(x) b a a a g ò (x)dx a Câu 4.
Cho hàm số y = f ( )
x liên tục trên ¡ và a,b,c Î ¡ thỏa mãn a < b < c . Trong các khẳng định
sau, khẳng định nào đúng? c b c c b c A. f ò ( ) x dx = f ò (x)dx f ò (x)dx B. f ò ( ) x dx = f ò ( ) x dx+ f ò ( ) x dx a a b a a b c b c c b b C. f ò ( ) x dx = f ò ( ) x dx- f ò ( ) x dx D. f ò ( ) x dx = f ò ( ) x dx + f ò (x)dx a a b a a c Câu 5.
Cho f x , g(x) là hai hàm số liên tục trên . Chọn mệnh đề sai trong các mệnh đề sau: b b b b b A.
f (x)dx f ( y)dy
B. f (x) g(x)dx f (x)dx g(x)d . x a a a a a a b b b C.
f (x)dx 0.
D. f (x)g(x)dx f (x)dx g(x)d . x a a a a Câu 6.
Giả sử hàm số f (x) liên tục trên khoảng K và ,
a b là hai điểm của K , ngoài ra k là một số thực tùy ý. Khi đó: a (I)
f (x )dx = 0 ò . a a b (II)
f (x )dx = f (x )dx ò ò . b a Trang2 b b (II)
k. f (x )dx = k f (x )dx ò ò . a a Trong ba công thức trên: A. Chỉ có (I) sai. B. Chỉ có (II) sai.
C. Chỉ có (I) và (II) sai.
D. Cả ba đều đúng. Câu 7.
Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng? 1 A. dx = 1 ò . - 1 b b b B. f x . f x dx = f x dx. f x dx ò ò ò . 1 ( ) 2 ( ) 1 ( ) 2 ( ) a a a b
C. Nếu f (x) liên tục và không âm trên đoạn [ ; a b] thì
f (x )dx ³ 0 ò . a a D. Nếu
f (x )dx = 0 ò
thì f (x) là hàm số lẻ. 0 Câu 8.
Hãy chọn mệnh đề sai dưới đây: 1 1 A. 2 3 x dx ³ x dx ò ò . 0 0 x dt 1
B. Đạo hàm của F (x )= ò là / F (x )= (x > 0). 1+ t 1+ x 1 a a
C. Hàm số f (x) liên tục trên [- ; a a] thì
f (x )dx = 2 f (x )dx ò ò . - a 0 b c c
D. Nếu f (x) liên tục trên ¡ thì
f (x )dx +
f (x )dx = f (x )dx ò ò ò . a b a Câu 9.
Cho hàm f x là hàm liên tục trên đoạn ;
a b với a b và F x là một nguyên hàm của
hàm f x trên ;
a b . Mệnh đề nào dưới đây là đúng ? b A. kf
xdx k F bF a a a B. f
xdx Fb Fa b
C.Diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đường thẳng x a; x b ; đồ thị của hàm số y f x và
trục hoành được tính theo công thức S F b F a b b D. f
2x3dx F 2x 3 a a
Câu 10. Cho hai hàm f x, g x cùng đồng biến và liên tục trên [a; b]. Với a b . Khi đó, xét khẳng định sau đây: b b b (1) x ;
a b . Ta có: f adx f xdx
f bdx. a a a b (2)
f xdx f b . a 1 b (3) Tồn tại x ; a b f x f x dx 0 0 sao cho . b a a
Các khẳng định đúng trong 3 khẳng định trên là: Trang3 A.Chỉ (1) và (2). B.Chỉ (2) và (3). C.Chỉ (1) và (3). D.Cả (1), (2) và (3).
Câu 11. Hãy chọn mệnh đề sai dưới đây: 1 1 A. 2 3 x dx ³ x dx ò ò . 0 0 x dt 1
B. Đạo hàm của F (x )= ò là / F (x )= (x > 0). 1+ t 1+ x 1 a a
C. Hàm số f (x) liên tục trên [- ; a a] thì
f (x )dx = 2 f (x )dx ò ò . - a 0 b c c
D. Nếu f (x) liên tục trên ¡ thì
f (x )dx +
f (x )dx = f (x )dx ò ò ò . a b a f
x khi f x g x
Câu 12. Ta định nghĩa: max f
x, g x . g
x khi g x f x Cho 2
f x x và g x 3x 2 . 2 Như thế max
f (x),g(x)dx bằng: 0 2 1 2 2 A. 2 . B. 2 x dx 3x 2 dx .
C. 3x 2dx . D.15. x dx 0 0 1 0 2 4 4 Câu 13. Cho
f (x )dx = 1 ò và
f (t )dt = - 3 ò . Giá trị của f (u)du ò là: 1 1 2 A. - 2 . B. - 4 . C. 4. D. 2. d d c
Câu 14. Cho hàm f liên tục trên ¡ thỏa mãn
f (x )dx = 10,
f (x )dx = 8,
f (x )dx = 7 ò ò ò . a b a c Tính I = f (x )dx ò , ta được. b A. I = - 5 . B. I = 7. C. I = 5. D. I = - 7 . 1 1
Câu 15. Cho hai hàm số f x và g x liên tục trên đoạn [0; 1], có f
xdx 4 và gxdx 2 0 0 1
. Tính tích phân I f
x3gxdx . 0 A. 10 . B.10 . C.2. D. 2 . 3 3
Câu 16. Cho hàm số f (x) liên tục trên ¡ sao cho f ( ) x dx = ò 3 . Tính I = 2 f ò ( ) x dx . 1 1 A. I = . 3 B. I = - . 3 C. I = . 6 D. I = - . 6 b b a
Câu 17. Cho I
f xdx, J f udu, K
f tdt . Khẳng định nào sau đây đúng? a a b
A. I K.
B. I J.
C. K J.
D. I J K. 2
Câu 18. Cho hàm số f x có đạo hàm trên đoạn 1; 2 , f
1 = 1 và f 2 = 2 . Tính I f xdx 1 7 A. I 1. B. I 1 . C. I 3 . D. I . 2 3
Câu 19. Nếu f 0 1, f ' x liên tục và f '
xdx 9 thì giá trị của f 3 là: 0 A.3. B.9. C.10. D.5. Trang4 4
Câu 20. Nếu f ( )
1 = 12, f '(x) liên tục và
f '(x )dx = 17 ò
. Giá trị của f (4) bằng: 1 A. 29. B. 5. C. 19. D. 9. 10 6
Câu 21. Cho hàm số f x liên tục trên 0;10 thỏa mãn f
xdx 7, f
xdx 3 . Giá trị 0 2 2 P f x 10 dx f
xdx là. 0 6 A. 10 B. 4 C. 4 D. 7 1 2 2 2 Câu 22. Biết f
xdx 3; f
x gxdx 3; f
x gx dx 7 . Tính I f xdx ? 0 0 0 1 A. I 2 B. I 2 C. I 0 D. I 3 2 4 4 Câu 23. Cho
f (x)dx 1 ,
f (t)dt 4 . Tính I f ( y)d . y 2 2 2 A. I 5. B. I 3. C. I 3. D. I 5. 3 6
Câu 24. Cho hàm số f ( ) x , g( )
x liên tục trên é ; 1 6ù ë ûsao cho f ( ) x dx = 3, f ( ) x dx = - ò ò 4 . Tính 1 3 6 I = f ò ( ) x dx . 1 A. I = . 7 B. I = - . 1 C. I = . 1 D. I = - . 7 4 4
Câu 25. Cho hàm số f ( ) x , g( )
x liên tục trên ¡ sao cho f ( ) x dx = - 2, g(x)dx = ò ò 2 . Tính 2 2 4 I f é ò ê ( ) x g( ) x d ù = - x ë úû . 2 A. I = . 0 B. I = - . 2 C. I = - . 4 D. I = . 4
Câu 26. Cho f x và g x là hai hàm số liên tục trên 1 ,
1 và f x là hàm số chẵn, g x là hàm 1 1 số lẻ. Biết f
xdx 5 và g
xdx 7. Mệnh đề nào dưới đây sai? 0 0 1 1 A. f
xdx 10. B. g
xdx 14. 1 1 1 1 C. f
x gxdx 10 . D. f
x gxdx 10 . 1 1 3 4 4 Câu 27. Cho biết
f (x )dx = - 2,
f (x )dx = 3,
g(x )dx = 7 ò ò ò . 1 1 1
Khẳng định nào sau đây là sai? 4 4 A. f
é (x)+ g(x) d ù x = 10. ò ë û B.
f (x )dx = 1. ò 1 3 3 4 C.
f (x )dx = - 5. ò D. 4
é f (x)- 2g(x) d ù x = - 2. ò ë û 4 1 6 4
Câu 28. Cho hàm số f x liên tục trên đoạn [0; 6] thỏa mãn f
xdx 10 và f
xdx 6. Tính 0 2 2 6
giá trị của biểu thức P f
xdx f xdx. 0 4 Trang5
A. P 4 . B. P 16. C. P 8 . D. P 10. Câu 29. Cho
f (x), g(x) là các hàm số liên tục trên đoạn 2;6 và thỏa mãn 3 6 6
f (x)dx 3; f (x)dx 7; g(x)dx 5
. Hãy tìm mệnh đề KHÔNG đúng. 2 3 3 6 3
A. [3g(x) f (x)]dx 8
B. [3 f (x) 4]dx 5 3 2 6 ln e 6 ln e C.
[2f (x) 1]dx 16 D.
[4 f (x) 2g(x)]dx 16 2 3 3 5 4 3 4 Câu 30. Biết f
xdx và f
tdt . Tính f udu . 3 5 0 0 3 8 14 17 A. . B. . C. 16 . D. . 15 15 15 15 1 5 3 5 Câu 31. Giả sử f
xdx 3 và f
zdz 9. Tổng f
tdt f
tdt bằng 0 0 1 3 A.12. B. 5. C. 6. D. 3.
Câu 32. Cho hàm số f (x) có nguyên hàm trên ¡ . Mệnh đề nào dưới đây là đúng? 1 1 a a A.
f (x )dx =
f (1- x )dx ò ò . B.
f (x )dx = 2 f (x )dx ò ò . 0 0 - a 0 p p 1 2 1 C.
f (sin x )dx = p
f (sin x )dx ò ò . D.
f (x )dx = f (x )dx ò ò . 2 0 0 0 0 6 2 Câu 33. Cho
f (x)dx 12 . Tính I f (3x)dx . 0 0 A. I 6 B. I 36 C. I 2 D. I 4 8 3 3
Câu 34. Cho hàm số f x liên tục trên và f (x)dx 10 . Tính I f (3x 1)dx 2 2 1 A. 10 B. 20 C. 5 D. 30 1
Câu 35. Cho hàm số f x liên tục trên và f (2x 1)dx
3 . Đẳng thức nào sau đây là đúng. 0 1 3 1 3 1 A.
f (x 1)dx B.
f (x 1)dx C.
f (x 1)dx 6 D. 2 2 1 1 1 1
f (x 1)dx 6 1 4 2 Câu 36. Cho
f xdx
16 . Tính tích phân I f 2xd . x 0 0 A. I 32 . B. I 8 . C. I 16 . D. I 4 . 1 2 x
Câu 37. Cho tích phân I
f (x)dx
1. Tính tích phân K f d . x 2 0 0 1 A. 1. B. 2. C. . D. 1 . 2 2 4 2
Câu 38. Nếu f (x) liên tục và
f (x )dx = 10 ò , thì f (2x )dx ò bằng: 0 0 A. 5. B. 29. C. 19. D. 9. Trang6 b Câu 39. Cho
f là hàm số liên tục trên đoạn a é ;bù ë û thỏa mãn
f (x)dx = . ò 7 Tính a b I =
f (a + b- x)d . x ò a A. I = . 7
B. I = a + b- . 7
C. I = 7 - a- . b
D. I = a + b + . 7 5 2 Câu 40. Cho
f (x )dx = 10 ò . Khi đó 2 é - 4 f (x) d ù x ò ë û bằng: 2 5 A. 32. B.34. C. 36. D. 40. 2 2 2
Câu 41. Cho biết A = 3
é f (x)+ 2g(x) d ù x = 1 ò = é - ù ë û và B
2 f (x ) g(x ) dx = - 3 ò ë û . Giá trị của f (x )dx ò 1 1 1 bằng: 5 1 A. 1. B. 2. C. - . D. . 7 2 1 1 Câu 42. Cho
f (x)dx 5 . Tính I
f (1 x)dx 0 0 1 A.5. B.10. C. . D. 5 5 5 2 Câu 43. Cho biết
f (x)dx 15
. Tính giá trị của P f
53x7dx 1 0 A. P 15 B. P 37 C. P 27 D. P 19 3 Câu 44. Cho f , g
là hai hàm liên tục trên 1; 3 thỏa: f
x3gxdx 10 . 1 3 3 2 f
x gxdx 6 . Tính f
x gxdx . 1 1 A.8. B.9. C.6. D.7. 1 1
Câu 45. Cho hàm số f x liên tục trên đoạn [0; 1] và có 3 2 f
xdx 5 . Tính
f x dx . 0 0 A. 1. B.2. C.1. D. 2 . 3 Câu 46. Cho
f , g là hai hàm liên tục trên 1; 3 thỏa:
f x3gxdx 10. 1 3 3 2
f x gxdx 6. Tính
f x gxdx . 1 1 A.8. B.9. C.6. D.7. Trang7 VẤN ĐỀ2
TÍCH PHÂN CỦA HÀM SỐ ĐA THỨC, PHÂN THỨC, CĂN THỨC ĐA THỨC 5 5 4 Câu 47. Cho f
xdx 2020. TínhI 3x4 f xdx . 2 2 43573 53673 89720 18927 A. I B. I C. I D. I 5 5 27 20 k Câu 48. Để
(k - 4x )dx = 6 - 5k ò
thì giá trị của k là: 1 A. k = 1 . B. k = 2 . C. k = 3 . D. k = 4 . b
Câu 49. Giá trị nào của b để (2x - 6)dx = 0 ò ? 1
A. b = 0 hoặc b = 3 .
B. b = 0 hoặc b = 1
C. b = 5 hoặc b = 0 . D. b = 1 hoặc b = 5 . x
Câu 50. Cho F (x )= ò ( 2t + t)dt . Giá trị nhỏ nhất của F (x) trên đoạn [- 1 ] ;1 là: 1 1 5 5 A. . B. 2. C. - . D. . 6 6 6 1 19 a a Câu 51.
Giả sử x 1 x dx (với
là phân số tối giản). Chọn khẳng định sai trong các khẳng b b 0 định sau: A. a b 0 B. 3a b 423 C. a b 450 D. 2 a b 421 2 Câu 52. Cho 5 I x(x 1) dx
và u x 1. Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau: 1 1 1 13 6 5 u u 1 A. 5 I x(1 x) dx B. I C. I D. 5 I (u 1)u du 42 6 5 2 0 0 2 Câu 53. Tính tích phân sau: I x a x dx 0 8 1 8 8 2a C. 3 a 2a D. 2a
A. Cả 3 đáp án trên B. 3 3 3 3 Trang8 1
Câu 54. Bài toán tính tích phân I (x 2
1) dx được bạn Minh Hiền giải theo ba bước sau:. 2
bước I. Đặt ẩn phụ t x 2 (
1) , suy ra dt 2(x 1)dx . dt dt bước II. Từ đây suy ra dx dx . 2(x 1) 2 t Đổi cận x 2 1 t 1 4 4 1 4 t 1 7
bước III. Vậy I (x 2 1) dx dt 3 t . 2 t 3 1 3 2 1
Bạn Minh Hiền giải đúng hay sai? Nếu sai thì sai từ bước nào? A. Sai từ BướcI.
B. Sai ở Bước III.
C. Sai từ Bước II. D.Bài giải đúng. x
Câu 55. Tìm giá trị lớn nhất của G x 2 t
t dt trên đoạn 1 ; 1 . 1 1 5 A. . B. 2 . C. 5 . D. . 6 6 6 x
Câu 56. Cho hàm số f x 3
4t 8t dt . Gọi m, M lần lượt là giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của 1
hàm số f x trên đoạn 0;6. Tính M m. A.18 B.12 C.16 D.9 2 2
Câu 57. Tính tích phân x 1 2017 x
dx được kết quả là 0 1 1 3 2018 3 2 A. 2017 4 2 . B. . 2020 2019 2018 3 2018 2 1 4 1 C. 2018 4 2 . D. 2018 4 2 . 2020 2019 2018 2020 2019 2018 a b 2017 1 x 1 x Câu 58. Giả sử x 1 x dx
C với a,b là các số nguyên dương. Tính a b
2a b bằng: A. 2017 . B. 2018 . C. 2019 . D. 2020 . 4 Câu 59. Tích phân: x 2 dx 0 A. 0 B. 2 C. 8 D. 4 2 Câu 60. Giá trị của 2 x 1 dx là 2 A. 2 B. 3 C. 4 D. 5 PHÂN THỨC 4 4 2 1 Câu 61. Cho f
xdx 2020. TínhI f x x d x . x 2 2 23965 53673 24515 A. I B. I C. I 2020 D. I 12 5 12 2 2 2
x 2 f x Câu 62. Cho f
xdx 2020. TínhI .dx . 2 2x 2020 1 1 Trang9 A. I 4040 B. I 2020 C. I 0 D. I 4040 4 1 x Câu 63. Cho f
xdx 1. TínhI 2 f x 3 4 dx . x x 1 1 5 7 17 5 A. I B. I C. I D. I 7 5 5 17 1
Câu 64. Tìm số nguyên dương k nhỏ nhất, thỏa mãn 0 . dx 2x k 0 A. k 3. B. k 4 . C. k 1. D. k 2 . a x + 1 Câu 65. Cho dx = e ò
với a > 1 . Khi đó, giá trị của a thỏa mãn là: x 1 1 e A. . B. e . C. . D. 2 e . e 2 x t - 3
Câu 66. Cho F (x )= dt ò . Xét các mệnh đề: 2 t + 1 0 x - 3 I. F '(x)= . 2 x + 1
II. Hàm số F (x) đạt cực tiểu tại x = 3.
III. Hàm số F (x) đạt cực đại tại x = 3. Mệnh đề nào đúng? A. Chỉ I. B. Chỉ II. C. I và II. D. I và III. t dx 1
Câu 67. Với t Î (- 1; ) 1 ta có = - ln 3 ò
. Khi đó giá trị t là: 2 x - 1 2 0 1 1 1 A. . B. - . D. 0 . D. . 3 3 2 dx Câu 68. Nếu 5 = ln c ò
với c Î ¤ thì giá trị của c bằng: 1 2x - 1 A. 9 . B. 6. C. 3. D. 81. 2 a
Câu 69. Nếu kết quả của được viết ở dạng ln
, với a, b là các số tự nhiên và ước chung lớn dx x 3 b 1
nhất của a,b bằng 1. Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau?
A. 3a b 12.
B. a 2b 13.
C. a b 2. D. 2 2 a b 41. 2 æ 1 2 1 ö
Câu 70. Tính tích phân ç òç - - d
÷÷ x , ta thu được kết quả ở dạng a+ bln 2 với ,
a b Î ¤ . Chọn 2 ç ÷ èx - 3 x x ø 1
khẳng định đúng trong các khẳng định sau? A. 2 2 a + b > 10 . B. a > 0 .
C. a - b > 1 .
D. b- 2a > 0 . 0 æ 2 ö
Câu 71. Kết quả của tích phân ç ò çx + 1+ d ÷÷ x ç ÷
được viết dưới dạng a + b ln 2 với ,
a b Î ¤ . Khi đó è x - 1ø - 1 a + b bằng: 3 3 5 5 A. . B. - . C. . D. - . 2 2 2 2
Câu 72. Biến đổi nào sau đây là đúng? 2 2 2 1 5 1 1 A. . B. 2 dx F F 1 với dx F x . 5 6 5 x 4 4x 1 x x 1 1 2 2 2 2 1 1 1 1 C. . D. . dx dx 5 6 5 4 1 x 6x 1 1 x 4x 1 Trang10 2 1
Câu 73. Tích phân I dx bằng 14x3 1 2 2 2 1 1 1 A. I . B. I
C C. I . D. 2 2 8 1 4x2 81 4x 81 4x 1 1 1 14x 2 2 I . 8 1
Câu 74. Khẳng định nào sau đây sai? 2 2 (I). ln . dx x 1 x 1 2 2 (II). ln 1 . dx x 4 1 x 4 2 2 3 (III). ln 1 . dx x 3 x 1 1 1 3 (IV). (3) (2) với dx F F ln 2 1 x F x . 2x 1 2 2 A. (I), (II). B. (II), (III). C. (I), (III). D. (III), (IV). 2 dx Câu 75. Tính ? 1 1 x 1 A. 2ln3 B. ln3 C. ln2 D. ln6
Câu 76. Khẳng định nào sau đây là đúng? 2 2 2 dx 1 1 A. dx d . x 5 3 5 3 x 1 x 1 x 1 x 2 2 2 2 dx dx dx dx B. . . 5 3 3 x x x 2 x x x 1 1 3 2 1 1 1 1 2 2 2 2 2 dx dx dx dx dx C. . 5 3 3 x x x 2 x x x x 1 1 3 2 1 1 1 1 1 2 2 2 2 2 dx dx dx dx xdx D. . 5 3 3 x x x 2 x x x x 1 1 3 2 1 1 1 1 1 3 Câu 77. Cho
. Khi đó x b là nghiệm của phương trình nào sau đây? dx I a b 6 x 2 1 1 x 2 2 2
A. 12x 11x 1 0
B. x 11x 12 0
C. 12x 13x 1 0 D. 2
x 13x 12 0 1 x
Câu 78. Biết rằng I = dx = ln a ò
với a Î ¤ . Khi đó giá trị của a bằng: 2 x + 1 0 1 A. a = 2 B. a = . C. a = 2 . D. a = 4 . 2 Trang11 0 2 3x 5x 1 2 Câu 79. Giả sử rằng I dx a ln b
. Khi đó, giá trị của a 2b là: x 2 3 1 A. 30 B. 40 C. 50 D. 60 1 2x 3 Câu 80. Biết tích phân dx
= aln2 +b. Thì giá trị của a là: 2 x 0 A. 7 B. 2 C. 3 D. 1 3 1 Câu 81. Biết tích phân dx
= a thì giá trị của a là 2 9 x 0 1 1 A. B. C. 6 D. 12 12 6 4 1 Câu 82. Nếu dx ln m thì m bằng 3 x 1 x 2 4 3 A. 12 B. C. 1 D. 3 4 t dx 1 Câu 83. Với t thuộc (-1;1) ta có ln 3 . Khi đó giá trị t là: 2 x 1 2 0 1 A. 1/3 B. D. 1/2 3 C. 0 3 2x 1 Câu 84. Tích phân dx a b n l 2
. Tổng của a b bằng: x 1 1 A. 1. B. 7 C. -3 D. 2 1 2x Câu 85.
Với a 0 . Tích phân có giá trị là a x dx 2 2 a 1 2 a 1 a 1 a 1 A. B. C. D. a a a 1 a a 1 a 1 1 4x 11 a Câu 86. Cho biết I dx ln
, với a, b là các số nguyên dương. Giá trị của a b là 2 x 5x 6 b 0 A. 11 B. 12 C. 10 D. 13 1 d x Câu 87. Cho a ln 2 bln 5 c
. Khi đó a 2b 4c bằng 5 3 x x 0 A. 2 B. 3 C. 0 D. 1 1 3 4x Câu 88. Cho 2 3.m .dx 0 . Khi đó giá trị của 2
S 144.m 1 thuộc khoảng nào sau 4 2 (x 2) 0 đây? A. 6 S 3 . B. 3 S 0 .
C. 0 S 4 . D. Đáp án khác 2 (x 1) Câu 89. Tính: K
dx a ln 5 b ln 3
. Khi đó giá trị của b thuộc khoảng nào sau đây? 2 x 4x 3 0 A. 6 b 1 . B. 1 b 4 .
C. 4 b 8.
D. 8 b 12 . 3 2x 1 Câu 90. Tích phân
dx a b ln 2
. Khi đó giá trị của S a b thuộc khoảng nào sau đây? x 1 1 A. 8 S 3 . B. 3 S 2 .
C. 2 S 6 .
D. 6 S 12 . 1 1 1
Câu 91. Cho tích phân
dx a ln 2 b ln 3
với a, b là các số nguyên. Mệnh đề nào
x 1 x 2 0 dưới đây đúng ?
A. a b 2 .
B. a 2b 0 .
C. a b 2 .
D. a 2b 0 . Trang12 x 2 2 2 1 a a Câu 92. Cho tích phân dx c ln 2 . Khi đó giá trị của
thuộc khoảng nào sau đây? x b b 1 a a a a A. 7 3 . B. 3 0 . C. 0 4 . D. 4 8 . b b b b 1 x 4 a Câu 93. Cho tích phân
dx a ln 2 b ln 3 . Khi đó giá trị của thuộc khoảng nào sau 2 x 3x 2 b 0 đây? a a a a A. 8 4 . B. 4 0 . C. 0 4 . D. 4 8 . b b b b 1 2 2x 5x 2 3 a Câu 94. Cho tích phân I
dx a b ln . Khi đó giá trị của thuộc khoảng nào 3 2 x 2
x 4x 8 4 b 0 sau đây? a a a a A. 7 5 . B. 5 3. C. 3 0 . D. 0 4 . b b b b 1 3x 1 4 Câu 95. Cho tích phân
dx a b ln . Khi đó giá trị của .
a b thuộc khoảng nào sau đây? 2 x 6x 9 3 0 a A. 0 . a b 4. B. 4 . a b 6 . C. 6 8 . D. giá trị khác. b 5 2 2x x 5 b Câu 96. Cho tích phân
dx a b ln 2 . Khi đó giá trị của
thuộc khoảng nào sau đây? x 3 a 4 b b b b A. 5 3. B. 3 0 . C. 0 3 . D. 3 6 . a a a a 1 3 x a ln 2 Câu 97. Cho tích phân dx
. Khi đó giá trị của 2 .
a b thuộc khoảng nào sau đây? 2 x 1 b 0 A. a b2 6 . 10.
B. a b2 3 . 0 . C. a b2 0 . 3.
D. a b2 3 . 6 . 1 2 x 2x 3 Câu 98. Cho tích phân
dx a b ln 3 c ln 2
. Khi đó giá trị của S a b c thuộc 2 x 4 0 khoảng nào sau đây? A. 1 0 S 5 . B. 5 S 0 .
C. 0 S 5 .
D. 5 S 10 . 1 2x 3 Câu 99. Biết rằng
dx a ln 2 b
với a, b . 2 x 0
Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau: A. a 5. B. b 4 . C. 2 2
a b 50 .
D. a b 1. 2 2
x 2x x 1
Câu 100. Cho tích phân
dx a b ln 2 c ln 3 với a, , b c . x 1 1
Chọn khẳng định saitrong các khẳng định sau: A. b 0 . B. c 0 . C. a 0 .
D. a b c 0 . x 2 2 2 x x 2
Câu 101. Cho tích phân
dx a b ln 2 c ln 3 với a, ,
b c . Chọn khẳng định x 2 1
đúng trong các khẳng định sau: A. b > 0 . B. c > 0 . C. a < 0 .
D. a + b + c > 0 . 2 2 2 Câu 102. Cho
ln 3 ln 2 . Giá trị lớn nhất của biểu thức ax bx c là x I dx a b c 2 x x 1 7 12 A. 10,76. B. 12. C. 10. D. 12, 54. Trang13 1 7 x
Câu 103. Tích phân dx bằng (1 2 5 x ) 0 2 1 (t 3 1) 3 (t 3 1) 2 1 (t 3 1) A. dt . B. dt . C. dt . D. 5 2 t 5 t 4 2 t 1 1 1 4 3 (t 3 1) dt. 4 2 t 1 1 xdx 1 a
Câu 104. Biết I ln thì 2
S a b bằng 4 2 x 2 b 0 A. 13. B. 5. C. -4. D. 0. 2 xdx 1
Câu 105. Biết I
lnb . Chọn đáp án đúng: 2 x 2 a 1 A. a.b = 6. B. a =b. C. 2a – b = 1. D. a>b. 1 dx
Câu 106. Tính tích phân I
bằng cách đặt x tan t, t ;
, mệnh đề nào dưới đây 1 2 x 2 2 0 đúng? 4 dt 4 dt 4 4 A. I . B. I .
C. I dt .
D. I tdt . t 1 2 t 1 0 0 0 2 1
Câu 107. Cho tích phân I
dx . Khẳng định nào sau đây đúng? 2 x 2 0 4 2 4 2 4 4 2 dt A. I dt . B. I tdt . C. I 2 dt . D. I . 2 2 2 t 0 0 0 0 3 1
Câu 108. Đổi biến số x =
3 tan t của tích phân I = dx ò , ta được: 2 x + 3 3 p p p p 3 3 3 dt 3 3 3 3 A. I = 3 dt. ò B. I = . ò C. I = tdt. ò D. I = dt. ò 3 t 3 3 p p p p 4 4 4 4 5 2 x 2 1
Câu 109. Biết I
dx 4 a ln 2 b ln 5
, với a , b là các số nguyên. Tính S a . b x 1 A. S 9. B. S 11. C. S 5. D. S 3. 6 2 3 4 2 4
x x 3 2
Câu 110. Tính tích phân dx
a 3 b c 4
. Với a , b , c là các số 4 x 1 8 1
nguyên. Khi đó biểu thức 2 4
a b c có giá trị bằng A. 20 . B. 241 . C.196 . D. 48 . 2 2001 x
Câu 111. Tích phân I dx có giá trị là 2 1002 (1 x ) 1 1 1 1 1 A. . B. . C. . D. . 1001 2002.2 1001 2001.2 1002 2001.2 1002 2002.2 VÔ TỈ 1 Câu 112. Nếu đặt 2
u 1 x thì tích phân 5 2 I x 1 x dx trở thành: 0 Trang14 1 0 1 2
A. I u 2 1 u du
B. I u
1udu C. 2 I u 2
1 u du D. 0 1 0 0 I 4 2
u u du 1 2
Câu 113. Tính tích phân I 2 2x x
1dx bằng cách đặt u 2
x 1, mệnh đề nào dưới đây đúng? 1 3 2 3
A. I 2 udu .
B. I udu .
C. I udu . D. 0 1 0 2
I 1 udu. 2 1 3 2 x
Câu 114. Biến đổi dx ò thành f (t )dt ò
, với t = 1+ x . Khi đó f (t) là hàm nào trong các 1+ 1+ x 0 1 hàm số sau? A. f (t) 2 = 2t - 2t . B. ( ) 2
f t = t + t . C. ( ) 2
f t = t - t . D. f (t) 2 = 2t + 2t . 3 2 1+ x 2 x + 1
Câu 115. Cho tích phân I = dx ò
. Nếu đổi biến số t = thì: 2 x x 1 2 2 3 2 3 3 3 t dt 2 t dt 2 t dt tdt A. I = - ò . B. I = ò . C. I = ò . D. I = ò . 2 t - 1 2 t + 1 2 t - 1 2 t + 1 2 2 2 2 4 x 2
Câu 116. Cho tích phân I
dx , khi đặt t 2x 1 thì I sẽ trở thành? 0 2x 1 3 3 3 1 A. I 2 t 3dt . B. I 2 2 t 3dt . C. I 2t 3dt . D. 2 1 1 1 3 2 t I 3 dt . 2t 1 2
Câu 117. Tính tích phân I 2 2x x
1dx bằng cách đặt u 2
x 1, mệnh đề nào dưới đây đúng? 1 3 2 3
A. I 2 udu .
B. I udu .
C. I udu . D. 0 1 0 2
I 1 udu. 2 1 8
Câu 118. Đổi biến số x = 4 sin t của tích phân 2 I = 16 - x dx ò , ta được: 0 p p p 4 4 4 A. 2 I = - 16 cos d t t ò .
B. I = 8 (1+ cos 2t)dt ò . C. 2 I = 16 sin d t t ò . D. 0 0 0 p 4 I = 8 (1- cos 2t)dt ò . 0 1 dx
Câu 119. Cho tích phân I = ò
. Nếu đổi biến số x = 2 sin t thì: 2 0 4 - x p p p p 6 6 6 dt 3 A. I = dt ò . B. I = d t t ò . C. I = ò . D. I = dt ò . t 0 0 0 0 Trang15 2 2 x - 1
Câu 120. Cho tích phân I = dx ò . Nếu đổi biến số 1 x = thì: 3 x sin t 1 p p p 4 2 2 A. 2 I = cos d t t. ò B. 2 I = sin d t t. ò C. 2 I = cos d t t. ò D. p p p 2 4 4 p 2 1 I = (1- cos 2t)dt ò . 2 p 4 3 x
Câu 121. Cho hàm số y f x thỏa mãn f
tdt 2x2 . Tính f 1 . 0 A. f 1 2 . B. f 1 1 . C. f 2 1 . D. f 1 1 . 2 3 6 x t
Câu 122. Tìm tập nghiệm của bất phương trình dt 0 2 0 t 1 A. ; 0. B. ; . C. ; \ 0 . D. 0; . 1 Câu 123. Cho
, với m> 0. Tìm các giá trị của tham số m để I 1 . dx I 2x m 0 1 1 1 1 A. 0 m . B. m . C. m . D. m 0 . 4 4 8 4 3 5 3 x 2x a a Câu 124. Giả sử dx . c ln 2 (với
là phân số tối giản, c ). Chọn khẳng định 2 b b 0 1 x
đúngtrong các khẳng định sau: A. a b c 18 B. 2 2 a b c 1
C. a 3b 2c 10 D. 2 a 3b c 0 1 xdx a a Câu 125. Giả sử (với
là phân số tối giản). Chọn khẳng định đúngtrong các khẳng 2x 1 b b 0 định sau: A. a b 0 B. 2 3a b 12 C. a 3b 8 D. 2 a b 10 a x Câu 126. Tích phân 2 dx bằng 0 a x 1 2 1 2 A. a B. a C. a D. a 2 4 2 4 5 dx
Câu 127. Tính tích phân: I
được kết quả I a ln3 bln5. Giá trị 2 2 a ab 3b là: x 3x 1 1 A. 4 B. 1 C. 0 D. 5 1 (x 1) d x Câu 128. Cho a b . Khi a b bằng: 2 0 x 2x 2 A. 5 B. 1 C. 2 D. 3 2 dx
Câu 129. Kết quả của tích phân I = ò
có dạng I = a ln 2 + b ln ( 2 - ) 1 + c với , a ,
b c Î ¤ . Khi 3 1 x 1+ x
đó giá trị của a bằng: 1 1 2 2 A. a = . B. a = - . C. a = - . D. a = . 3 3 3 3 1 2 c
Câu 130. Cho tích phân 2 1 x dx a
. Khi đó giá trị của b thuộc khoảng nào sau đây? b 4 0 A. 1 0 b 5 . B. 5 b 0.
C. 0 b 5.
D. 5 b 10. Trang16 1 2 x 3
Câu 131. Cho tích phân dx
. Khi đó đẳng thức nào sau đây sai? 2 a b 0 4 x
A. a b 0.
B. a b 0.
C. 2a 3b 0 . D. . a b 0 . 4 1 7
Câu 132. Cho tích phân a bln
. Khi đó giá trị của a b thuộc khoảng nào sau 1 2 2x 1 3 0 đây? A. 3
a b 0.
B. 0 a b 3.
C. 3 a b 6 .
D. 6 a b 9 . 3 x b
Câu 133. Cho tích phân dx a ln
. Khi đó giá trị của b thuộc khoảng nào sau đây? 2 x 1 3 2
A. 10 b 15. B. 5 b 0.
C. 0 b 5.
D. 5 b 10. 5 2x 1 5
Câu 134. Cho tích phân
dx a b ln c ln 4 . Khi đó giá trị của . a . b c thuộc
2x 3 2x 1 1 3 1 khoảng nào sau đây? A. 1 5 . a . b c 1 0 . B. 1 0 . a . b c 5 . C. 5 . a . b c 0. D. 0 . a . b c 10 . 1 a 2 b
Câu 135. Cho tích phân 2 x x 1dx
. Khi đó đẳng thức nào sau đây sai? 3 0
A. a b 0.
B. a b 0.
C. 2a 3b 0 . D. . a b 0 . 2 3 1 5
Câu 136. Cho tích phân dx a ln
.Khi đó giá trị của S a b thuộc khoảng nào sau đây? 2 b 5 x x 4
A. 0 S 5 .
B. 5 S 9 .
C. 9 S 13 .
D. 13 S 17 . 6 dx 3
Câu 137. Cho tích phân a bln . Khi đó giá trị của .
a b thuộc khoảng nào sau
2x 1 4x 1 2 2 đây? A. 6 . a b 3 . B. 3 . a b 0 . C. 0 . a b 3 . D. 3 . a b 6 . 1 3 x a 2 1
Câu 138. Cho tích phân dx
. Khi đó giá trị của b thuộc khoảng nào sau đây? 2 b 0 x 1 x
A. 0 b 6 .
B. 6 b 12 .
C. 12 b 17 .
D. 17 b 22 . a 2 x 16
Câu 139. Cho tích phân dx
, với a 0 .Khi đó giá trị của a thuộc khoảng nào sau
2 x 2 x 15 0 đây?
A. 0 a 5 .
B. 5 a 9 .
C. 9 a 13 .
D. 13 a 17 . a 599
Câu 140. Cho tích phân x 2
x 3x 1dx
, với a 0 .Khi đó giá trị của a thuộc khoảng nào 540 0 sau đây?
A. 0 a 5 .
B. 5 a 9 .
C. 9 a 13 .
D. 13 a 17 . 10 1
Câu 141. Cho tích phân
dx a b ln 2
. Khi đó giá trị của 3 .
a b thuộc khoảng nào sau x 2 x 1 5 đây? A. a b3 0 . 5 . B. a b3 0 . 5 .
C. a b3 5 . 10 . D. a b3 10 . 16 . 3 x 3
Câu 142. Cho tích phân
dx a b ln 3
. Khi đó đẳng thức nào sau đây đúng ? 3 x 1 x 3 1
A. a 2b 0.
B. a b 0.
C. 2a b 0 . D. . a b 0 . 4 1 b
Câu 143. Cho tích phân dx a ln
. Khi đó đẳng thức nào sau đây đúng ? 2 4 7 x 9 x Trang17
A. a 2b 0.
B. a b 0.
C. 2a b 0. D. . a b 0 . 4 4x 1 c
Câu 144. Cho tích phân
dx a b ln
.Khi đó giá trị của S a b c thuộc khoảng nào 2x 1 2 3 0 sau đây?
A. 0 S 5 .
B. 5 S 9 .
C. 9 S 13 .
D. 13 S 17 . 4 2x 1
Câu 145. Cho tích phân
dx a b ln 2 .Khi đó giá trị của 2 2
S a b thuộc khoảng nào 1 2x 1 0 sau đây?
A. 0 S 4 .
B. 4 S 8 .
C. 8 S 13.
D. 13 S 18. 2 x
Câu 146. Cho tích phân
dx a b ln 2
. Khi đó đẳng thức nào sau đây đúng ? 1 x 1 1 a
A. a 2b 0 . B. b 0 .
C. 2a b 0. D. . a b 0 . 2 1 2x 1 b
Câu 147. Cho tích phân dx a 3
. Khi đó giá trị của S a b thuộc khoảng nào sau đây? x 3 3 0 A. 6
0 a b 5 0. B. 5
0 a b 4
0. C. 0 a b 10 .
D. 10 a b 20 . 7 1 4
Câu 148. Cho tích phân
dx a b ln
. Khi đó giá trị của S a b thuộc khoảng nào sau 2 x 1 3 2 đây? A. 1
0 a b 6 . B. 6
a b 1 . C. 1
a b 4 .
D. 4 a b 10 . a dx 2 3 1
Câu 149. Cho tích phân , với a
. Khi đó giá trị của a thuộc khoảng nào sau đây? 2 2 3 2 1 x 1 x 2
A. 0 a 1.
B. 1 a 2.
C. 2 a 3 .
D. 3 a 4 . 1 x
Câu 150. Cho tích phân
dx a b ln 2
. Khi đó giá trị của S a b thuộc khoảng nào sau đây? 1 x 0 A. 7
a b 3 . B. 3
a b 1 . C. 1
a b 3.
D. 3 a b 9 . 1 2 a
Câu 151. Cho tích phân 15 8 x 1 x dx
. Khi đó giá trị của S a b thuộc khoảng nào sau b 0 đây? A. 4
0 a b 3 0. B. 3
0 a b 2
0. C. 0 a b 10 .
D. 10 a b 20 . 3 2 x a 3 b
Câu 152. Cho tích phân 5 2
x x 1dx
. Khi đó giá trị của S a b c 2 1 x 105 c 0
thuộc khoảng nào sau đây?
A. 0 S 200 .
B. 300 S 500 .
C. 900 S 960 .
D. 960 S 1000 . 1 2x 1 3
Câu 153. Cho tích phân 3 2 x 1 x
dx a b ln 2 c ln . Khi đó giá trị của . a . b c thuộc 2 4 x 2 0 khoảng nào sau đây? A. 3 . a . b c 0 . B. 0 . a . b c 3. C. 3 . a . b c 5 . D. 5 . a . b c 7 . 1 2
x 3x 2 4
Câu 154. Cho tích phân
x 3x 1dx a bln . Khi đó giá trị của . a b thuộc khoảng x 3 3 0 nào sau đây? A. 5 . a b 3 . B. 3 . a b 0 . C. 0 . a b 2 . D. 2 . a b 4 . 1 x 3
Câu 155. Cho tích phân 3 3 4 x 1 x
dx a b ln 2 . Khi đó giá trị của . a b thuộc khoảng 2 x 2x 1 0 nào sau đây? Trang18 A. 5 . a b 3 . B. 3 . a b 0 . C. 0 . a b 2 . D. 2 . a b 4 . DẠNG KHÁC sin x
Câu 156. Tính đạo hàm của hàm số 2 y 3t dt . 1 A. 2
y 3cos x sin x . B. 3
y 3sin x . C. 2
y 3sin x cos x . D. 3
y 3cos x . x Câu 157. Cho 5 3x 96 f
tdt . Tìm a . a A. a 96 . B. a 2 . C. a 4 . D. a 15 . x 1
Câu 158. Cho hàm số y f x liên tục trên khoảng ;
thỏa mãn 2x 1 11 f tdt . 2 a Tìm a A.120. B.60. C.121. D.61. f x
Câu 159. Cho hàm số y f x thỏa mãn 2 t dt x cos
x . Tính f 4. 0 A. f 3 4 4 . B. f 3 4 12 . C. f 3 4 4 . D. f 3 4 12 . x
Câu 160. Cho hàm số y f x liên tục trên R thỏa mãn f x 2 1 t f t d t
. Mệnh đề nào dưới 0 đây đúng? A. f
1 f 2 2 f 3 . B. f
1 f 2 2 f 3 . C. f
1 f 2 2 f 3 . D. f
1 f 2 2 f 3 .
Câu 161. Cho hàm số y f x nhận giá trị dương và có đạo hàm f x liên tục trên R thỏa mãn x f x 2
f t2 f t2dt 2018
. Mệnh đề nào dưới đây đúng? 0 A. f 1 2018e . B. f 1 2018 . C. f 1 2018 . D. f 1 2018e . 3 x x e
Câu 162. Cho hàm số y f x thỏa mãn f
tdt . Tính f 1 . x 1 0 e e e e A. f 1 . B. f 1 . C. f 1 . D. f 1 . 3 12 6 4 1
Câu 163. Cho hàm số y f x liên tục và thỏa mãn f x 1 2 f
3x với x ; 2 . Tính x 2 2 . f x dx x 1 2 9 3 9 A. . B. . C. 3 . D. . 2 2 2 2
Câu 164. Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên đoạn [1, 2] và thỏa mãn f x 0 khi x 1, 2 . 2 2 ' Biết '
f xdx 10 và
ln 2 . Tính f 2 . f x dx f x 1 1
A. f 2 1 0.
B. f 2 20 .
C. f 2 10 .
D. f 2 2 0. Trang19
Câu 165. Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên R, nhận giá trị dương trên khoảng 0; và thỏa f
1 1, f x f ' x 3x 1 . Mệnh đề nào đúng?
A.1 f 5 2 .
B. 4 f 5 5 .
C. 2 f 5 3 .
D. 3 f 5 4 .
Câu 166. Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên R và f x 0 khi x [0; a] ( a 0 ). Biết a dx
f x. f a x 1, tính tích phân I . 1 f x 0 A. a I .
B. I 2a . C. a I . D. a I . 2 3 4
Câu 167. Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên 0
;1 đồng thời thỏa mãn các điều kiện f 3 1 ; 2 1 1 x 1 2 1 f x 5 dx 2 và x 1 1
f x dx . Tính tích phân f
xdx ? 6 x 2 3 0 0 0 7 8 53 203 A. B. C. D. 3 15 60 60
Câu 168. Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục và dương trên R và thỏa mãn điều kiện f 0 1 f ' x x đồng thời
. Tính T f 2 2 2 f 1 ? f x 2 x 1 A. 3 2 2 B. 2 C. 4 D. 4 2 3
Câu 169. Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên 0;
1 đồng thời thỏa mãn điều kiện 1 2 2 2 f 0 2 2 và 21 x 1 12 x
1 12xf x f ' x x 0 ;1 . Tính f
xdx ? 0 3 4 A. B. C. 5 2 D. 4 3 4 4 1 2 x f x
Câu 170. Cho f x liên tục trên thỏa mãn f
tan xdx 4 và dx 2 . Tính 2x 1 0 0 1 f
xdx ? 0 A.8 B.2 C.3 D.6
Câu 171. Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục và không âm trên 1; 4 đồng thời thỏa mãn điều kiện 4
x xf x f x 2 2 ' đồng thời f . Tính f
xdx ? 3 1 2 1 1186 2507 848 1831 A. B. C. D. 45 90 45 90 7
Câu 172. Cho f x liên tục trên thỏa mãn f x f 10 x và f
xdx 4. Tính 3 7 I xf xdx . 3 A. 40 B. 80 C. 20 D. 60
Câu 173. Cho hàm số y f x nhận giá trị dương và có đạo hàm f x liên tục trên R thỏa mãn x 2 f x 2 4
f t2 f t2dt 2018
. Mệnh đề nào dưới đây đúng? 0 Trang20 A. f 2 1 1009e . B. f 1 1009e . C. f 1 1009e . D. f 2 1 1009e .
Câu 174. *Cho hàm số f x có đạo hàm dương, liên tục trên 0
;1 đồng thời thỏa mãn các điều kiện 1 1 1 1 f 0 1 và 3 f
x 2f x dx 2 f
x f xdx . Tính tích phân 3 f xdx? 9 0 0 0 3 5 5 7 A. B. C. D. 2 4 6 6 3 2
Câu 175. Cho hàm số f (x)liên tục trên [ 1 ; ) và
f ( x + 1)dx = ò 8 . Tính I = xf ò ( ) x dx . 0 1 1 1 A. I = - 4 . B. I = 4 . C. I = . D. I = - . 4 4 2 2 Câu 176. Cho f ( ) x dx = ò
7 . Tính tích phân I =
8xf (x2 )dx ò 1 1 A. I = . 8 B. I = . 18 C. I = . 28 D. I = . 38 2 1 f ( 3x + 1) Câu 177. Cho f (x)dx = . ò 10 Tính I = d . x ò 3 1 0 x + 1 20 8 33 40 A. I = . B. I = . C. I = . D. I = . 3 3 4 3 2020 e2020 - 1 x Câu 178. Cho f ( ) x dx = . ò 2 Tính I = f (ln(x2 + ) 1 )d . x ò x2 + 1 0 0 A. I = . 1 B. I = . 2 C. I = . 4 D. I = . 5 1
Câu 179. Cho hàm số
f (x) thỏa mãn ò (x+ ) 1 f ( ¢ )
x dx = 10 và 2 f ( ) 1 - f ( ) 0 = 2 . Tính 0 1 I = f (x)d . x ò . 0 A. I = - 12 . B. I = 8 .
C. I = 12 . D. I = - 8 . 2
Câu 180. Cho hàm số f ( )
x liên tục trên ¡ và f ( ) 2 = 16,
f (x)dx = . ò 4 Tính tích phân 0 1 I = . x f ( ¢2x)d . x ò 0 A. I = . 13 B. I = . 12 C. I = . 20 D. I = . 7 2
Câu 181. Cho hàm số f ( )
x có đạo hàm trên é ; 1 2ù ë û thỏa f ( ) 1 = 0, f ( ) 2 = 2 và
f (x)dx = . ò 1 Tính 1 2 I = . x f ( ¢ x)d . x ò 1 A. I = . 2 B. I = . 1 C. I = . 3 D. I = . 8 1 Câu 182. Cho hàm số
f x thỏa mãn x 1 f 'xdx 10 và 2 f
1 f 0 2 . Tính 0 1 I f xdx 0 A.-12. B.8 C.12. D.-8. Trang21
Câu 183. Cho hàm số y f x có đạo hàm là f ' x liên tục trên đoạn [0; 1] và f 1 2 . Biết 1 1 f
xdx 1, tính tích phân I .xf ' xdx. 0 0 A. I 1. B. I 1 . C. I 3 . D. I 3 .
Câu 184. Cho hai hàm số y f x và y g x có đạo hàm liên tục trên đoạn [0; 1] và thỏa mãn 1 1 1 / f '
x.gxdx 1, f x.g'xdx 1
. Tính I f
x.gx dx . 0 0 0 A. I 2 . B. I 0 . C. I 3 . D. I 2 . 1
Câu 185. Cho hàm số
f x thỏa mãn x
1 f ' x dx 10 và 2 f
1 f 0 2 . Tính 0 1
I f xdx . 0 A. I 8 . B. I 8 . C. I 4 . D. I 4 .
Câu 186. Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 1 ;
1 , thỏa mãn f x 0 xR và
f ' x 2 f x 0 . Biết f
1 1, tính f 1 . A. f 2 1 e . B. f 3 1 e . C. f 4 1 e . D. f 1 3 .
Câu 187. Cho hàm số y f x có đạo hàm cấp hai f x liên tục trên đoạn 0 ;1 đồng thời thỏa mãn
điều kiện f 0 f
1 1; f 0 2018 . Mệnh đề nào sau đây là đúng? 1 1 A. f
x1 xdx 2 018 B. f
x1 xdx 2018 0 0 1 1 C. f
x1 xdx 1 D. f
x1 xdx 1 0 0 1 2 1
Câu 188. Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên 0
;1 thỏa mãn f 1 0, f
x dx và 11 0 1 1 1 4 x f
xdx . Tích phân f
xdx bằng 55 0 0 1 1 1 1 A. B. C. D. 7 7 55 11 2 3
Câu 189. Tính tích phân f
x dx bằng: 1 8 ln 2 ln 2 4 5 A. B. C. D. 27 27 3 4
Câu 190. Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên . Đồ thị của hàm số y f x như hình vẽ bên. 2 Trang22 4 2
Khi đó giá trị của biểu thức f x2 x d f x2 x d bằng bao nhiêu: 0 0 A.10 B.4 C. 2 D. 6
Câu 191. Cho hàm số y f (x) có đạo hàm f '( )
x liên tục trên R và đồ thị của hàm y số f '( )
x trên đoạn 2; 6
như hình vẽ bên. Tìm khẳng định đúng trong các khẳng 3 định sau. 2
A. max f (x) f (2)
B. max f (x) f (2) x [2;6] x [2;6] 1
C. max f (x) f (6)
D. max f (x) f (1) x [2;6] x [2;6] -2 -1 O 1 2 4 6 x 1 -1
Câu 192. Cho f (x) + xf (x2 4 ) = 3 .
x Tính tích phân I = f (x)d . x ò 0 1 1 A. I = . B. I = - . C. I = . 2 D. I = - . 2 2 2 VẤN ĐỀ 3
TÍCH PHÂN CỦA HÀM SỐ MŨ, LÔGARIT. 1 dx
Câu 193. Bạn Minh Hiền tính tích phân I tuần tự như sau: 1 x e 0 1 x e dx
(I). Ta viết lại I x e 1 x e 0 e e e du du du e (II). Đặt x
u e thì I
ln u ln 1u u(1 u) u 1 u 1 1 1 1 e
(III). I ln e ln(e 1) ln1 ln 1 1 ln e 1
Lý luận trên, nếu sai thì sai từ giai đoạn nào? A. III B. I C. II D. Lý luận đúng. 1 nx e
Câu 194. Cho I = dx ò
với n Î ¥ . Giá trị của I + I là: n 1 x + e 0 1 0 A. 0. B. 1. C. 2. D. 3. Câu 195. Cho x 2 I e cos xdx ; x 2 J e sin xdx và x K e cos 2xdx
. Khẳng định nào đúng trong 0 0 0 các khẳng định sau? (I) I J e (II) I J K Trang23 e 1 (III) K 5 A. Chỉ (II) B. Chỉ (III) C. Chỉ (I) D. Chỉ (I) và (II) e ln x Câu 196. Nếu đặt 2
t 3ln x 1 thì tích phân I dx trở thành: 2 1 x 3ln x 1 2 2 1 4 1 1 2 e 1 e t 1 A. I dt B. I dt C. I tdt D. I dt 3 2 t 3 4 t 1 1 1 1 e 1- ln x
Câu 197. Đổi biến u = ln x thì tích phân I = dx ò thành: 2 x 1 0 1 0 A. I = (1- u)du ò . B. = (1- ) - u I u e du ò . C. = (1- ) u I u e du ò . D. 1 0 1 0 = (1- ) 2u I u e du ò . 1 x u e x
Câu 198. Đặt I e sin xdx và
. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng?
dv sin xdx 0 x x x x
A. I e cos x e cos xdx
B. I e cos x e cos xdx 0 0 x x x x
C. I e cos x e cos xdx
D. I e cos x e coxdx 0 0 0 0 2 Câu 199. Đặt x I e cos 2xd .
x Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng? 0 2 2 2 1 A. x 2 sin 2 x I e x e sin 2xdx B. x sin 2 x I e x e sin 2xdx 0 2 0 0 0 2 2 1 2 x 1 x 1 C. sin 2 x I e x e sin 2xdx D. 2 sin 2 x I e x e sin 2xdx 0 2 2 2 0 0 0
Câu 200. Hàm số y = f (x) có nguyên hàm trên ( ;
a b) đồng thời thỏa mãn f ( ) a = f ( ) b . Lựa chọn phương án đúng: b b b A.
f (x ) f (x) ' e dx = 0 ò . B.
f (x ) f (x) ' e dx = 1 ò . C.
f (x ) f (x) ' e dx = - 1 ò . D. a a a b
f (x ) f (x) ' e dx = 2 ò . a
Câu 201. Cho hàm số f (x) có nguyên hàm trên ¡ . Xét các mệnh đề: p 2 1 I.
sin 2x. f (sin x)dx = f (x )dx. ò ò 0 0 1 f ( x e ) e f (x ) II. dx = dx ò ò . x 2 e x 0 1 2 a a 1 III. 3 x f ò ( 2 x )dx = xf (x )dx ò . 2 0 0 Các mệnh đề đúng là: A. Chỉ I. B. Chỉ II. C. Chỉ III. D. Cả I, II và III. Trang24 e 1+ 3 ln x
Câu 202. Cho I = dx ò và t = 1+ 3 ln x . x 1
Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau: 2 2 2 2 2 2 14 A. I = tdt. ò B. 2 I = t dt. ò C. 3 I = t . D. I = . 3 3 9 9 1 1 1 e 3 ln x
Câu 203. Biến đổi dx ò thành f (t )dt ò
, với t = ln x + 2 . Khi đó f (t) là hàm nào trong các x (ln x + 2)2 1 2 hàm số sau? 2 1 1 2 2 1 A. f (t)= - .
B. f (t)= - + . C. f (t)= + . D. 2 t t 2 t t 2 t t 2 1 f (t )= - + . 2 t t ln 2 Câu 204. Cho x x I = e e - 1dx ò và x t = e - 1 . 0
Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau: 1 1 3 1 2t 2 A. 2 I = 2 t dt ò . B. 2 I = t dt ò . C. I = . D. I = . 3 0 3 0 0 ln 3 3 dx
Câu 205. Biến đổi ò thành f (t )dt ò , với x
t = e . Khi đó f (t) là hàm nào trong các hàm số sau? x e + 1 0 1 1 1 1 1 1 1 A. f (t)= . B. f (t)= + .
C. f (t )= - . D. f (t)= . 2 t - t t t + 1 t + 1 t 2 t + t e 1 ln x
Câu 206. Cho tích phân: I
dx .Đặt u 1 ln x .Khi đó I bằng 2x 1 0 0 0 2 2 u 1
A. I u du . B. I 2 u du . C. I du .
D. I 2 u du . 2 1 1 1 0 a
Câu 207. Có bao nhiêu giá trị a thỏa mãn ln . x dx 1 ? 1 A. 0 B.1 C. 2 D. 3 a
Câu 208. Có bao nhiêu giá trị a thỏa mãn x 2 . a a
xe dx a e e 1 ? 1 A. 0 B.1 C. 2 D. 3 x
Câu 209. Giải phương trình t 2020 e dt 2 1 0 2020
A. x 2020ln 2.
B. x 2020.
C. x ln 2020. D. x . ln 2 e k
Câu 210. Cho I ln dx
. Xác định k để I e 2 . x 1
A. k e 2 .
B. k e .
C. k e 1.
D. k e 1. e k
Câu 211. Gọi S là tập hợp tất cả các số nguyên dương k thỏa mãn điều kiện ln dx e 2 . Khi đó: x 1 A. S 1 . B. S 2 .
C. S 1, 2 D. S . 1 2 x 1 2 x Câu 212. Biết
dx a . Tính giá trị của I dx . 1 x e 1 x e 0 0 1 1 A. I . a B. I 1 . a C. I . a D. I 1 . a 2 3 Trang25 m
Câu 213. Cho m là một số dương và
4x ln42x I
ln 2dx . Tìm m khi I 12 . 0 A. m 4 . B. m 3 . C. m 1. D. m 2 . n 1 1
Câu 214. Giá trị của lim dx bằng 1 x n e n A. 1. B.1. C. . e D. 0. 1 dx 1 + e Câu 215. Cho = a + b ln , với a b 3 3
là các số nguyên. Tính S = a + b . ò , x e + 1 2 0
A. S = 2
B.S = - 2 C.S = 0
D. S = 1 e
Câu 216. Tính tích phân 2 I x ln d x x . 1 1 2 1 A. I 3 2e 1 . B. 3 I e 1. C. I 3 2e 1 . D. 9 9 2 1 I 3 2e 1 . 9 2 ln x 1 Câu 217. Cho
dx a ln 2 b ln 3
, với a,b là các số hữu tỉ. Với P a 4b thì giá trị của P 2 x 1
thuộc khoảng nào sau đây?
A. 10 < P < 15 .
B. 5 < P < 10
C. 0 < P < 5
D. - 5 < P < 0 2 ln x b b Câu 218. Biết dx a ln 2 (với a là số thực ,
là phân số tối giản). Với S 2a 3b c thì giá 2 x c c 1
trị của S thuộc khoảng nào sau đây? A. 2 S 5 . B. 8 S 2 .
C. 5 S 11.
D.11 S 16 . 1
Câu 219. Biết I ln
3x 1dx aln2b, (với a , b ). Với S 3abthì giá trị của S thuộc 0 khoảng nào sau đây? A. 1 1 S 6 . B. 6 S 0. C. 0 S 6 . D. 6 S 12 2
Câu 220. Cho biết ln 9 2
x dx aln 5 bln2
c , với a, b, c là các số nguyên. TínhS a b c 1 A. S = 34 . B.S = 13. C. S 15 . D. S = 18 . 1 a b b c
Câu 221. Biết rằng 1 3x 2 3e dx e
e c a,b, c
. Tính T a . 0 5 3 2 3 A. T 6. B.T 9. C. T 10. D. T 5. b x e 2 x 1
Câu 222. Cho tích phân C
dx trong đó a là nghiệm của phương trình 2 2 , b là một số x a e 3 2 dương và 2
b a . Gọi A x dx . Tìm chữ số hàng đơn vị của b sao cho C 3A. 1 A.3. B.2. C.4. D.5 2 2 2 1 x . a b
Câu 223. Biết tích phân dx
trong đó a, b . Tính tổng a b ? 1 2x 8 2 2 A.0. B.1. C.3. D.-1 ln 2 1 1 a 5
Câu 224. Biết rằng: x dx
ln 2 b ln 2 c ln .
Trong đó a, b, c là những số nguyên. 2 x e 1 2 3 0
Khi đó S a b c bằng: Trang26 A. 2 . B. 3 . C. 4 . D. 5 . a ln x 1 1
Câu 225. Biết I = dx = - ln 2 ò
. Giá trị của a thuộc khoảng nào sau đây? 2 x 2 2 1
A. a 0; 4 .
B. a 4;7 .
C. a 10;13 .
D. a 7;10 . 3
Câu 226. Kết quả của tích phân I = ln ò ( 2
x - x )dx được viết ở dạng I = a ln 3- b với ,
a b là các số 2
nguyên. Khi đó a - b nhận giá trị nào sau đây? A. - 1 . B. 0 . C. 1 . D. 2 . e 3 a e + 1
Câu 227. Khẳng định nào sau đây đúng về kết quả 3
x ln xdx = ò ? b 1 A. ab = 64 . B. ab = 46 .
C. a - b = 12 .
D. a - b = 4 . 1
Câu 228. Kết quả của tích phân I = x ln ò ( 2
2 + x )dx được viết ở dạng I = a ln 3 + bln 2 + c với , a , b c là 0
các số hữu tỉ. Hỏi tổng a + b + c bằng bao nhiêu? 3 A. 0. B. 1. C. . D. 2. 2 1
Câu 229. Kết quả tích phân = (2 + 3) x I x e dx ò
được viết dưới dạng I = ae + b với ,
a b Î ¤ . Khẳng định 0 nào sau đây là đúng?
A. a - b = 2 . B. 3 3 a + b = 28 . C. ab = 3.
D. a + 2b = 1 . a 2 - e x 3 Câu 230. Tích phân (x - ) 2 1 e dx = ò
. Giá trị của a > 0 bằng: 4 0 A. 1. B. 2. C. 3. D. 4. e ln x
Câu 231. Kết quả của tích phân I = dx ò
có dạng I = a ln 2 + b với ,
a b Î ¤ . Khẳng định nào x ( 2 ln x + 1 1 ) sau đây là đúng?
A. 2a + b = 1. B. 2 2 a + b = 4 .
C. a - b = 1. D. ab = 2 . 2 x 3 e dx ae + e
Câu 232. Tìm a biết I = = ln ò với ,
a b là các số nguyên dương. 2 x + e ae + b - 1 1 1 A. a = . B. a = - . C. a = 2 . D. a = - 2 . 3 3 2 x 1 2 .cos x a
Câu 233. Trong các số dưới đây, số nào ghi giá trị của dx , a,b . Khi đó . a b bằng 1 2x b 2 1 A. . B.0. C.2. D.1 2 e 1 a a
Câu 234. Cho biết I dx ln , với
a, b là các số nguyên dương và là phân số tối ( x ln x 1) b b 1 giản. Tính S 2 a . b A. 5. B. 3. C. 3. D. 1. e ln x 1 Câu 235. Biết dx a 2
ln b với a, b là các số nguyên dương. Tính giá trị a 2b : x 2 2 A. 5 . B. 3 . C. 3 . D. 4 . 2 x 1 Câu 236. Giả sử dx .
a ln b ln b
(với a, b ). Chọn khẳng định đúngtrong các 2
x x ln x 1 khẳng định sau: A. a b 1 B. 2 a b 1 C. 2 a b 1 D. 2 a 3b 7 Trang27 ln 3 x e dx Câu 237. Giả sử a . b 2
(với a,b ). Chọn khẳng định đúngtrong các khẳng định xe 3 0 1 sau: A. a b 1 B. 2 a b 8 C. 2 a b 5 D. 2 2 a b 12 3 a x 2 ln x 1 Câu 238. Biết I dx ln 2 . Giá trị của a là: 2 1 x 2 A. B. ln2 C. 2 D. 3 4 1 a e 1 Câu 239. Cho 3x e d x
. Khi đó khẳng định nào sau đây là đúng b 0 A. a b B. a b C. a b D. a b 1 2
Câu 240. Cho n và nx e 4xdx (e 1)(e 1) . Giá trị của n là 0 A. 1 B. 3 C. 4 D. 2 e 2 2 x 2 ln x e a
Câu 241. Cho tích phân dx
.Khi đó giá trị của b thuộc khoảng nào sau đây? x b 1 A. 5 b 0.
B. 0 b 5.
C. 5 b 10.
D. 10 b 15. 3 2 a 3 1
Câu 242. Cho tích phân x sin x 2 3 cos b e x x dx e
c .Khi đó giá trị của S a b c thuộc 0 khoảng nào sau đây? A. 5 S 0 .
B. 0 S 5 .
C. 5 S 10 .
D. 3 S 5. ln 2 a x
Câu 243. Cho tích phân e 1dx .Khi đó giá trị của .
a b thuộc khoảng nào sau đây? b 0 A. 6 a 3 . B. 3 a 1.
C. 1 a 5 .
D. 5 a 10 . e 2 1 a e a
Câu 244. Cho tích phân x ln xdx .Khi đó giá trị của
thuộc khoảng nào sau đây? x b 4 b 1 a a a a A. 5 3. B. 3 0 . C. 0 3 . D. 10 15 . b b b b 2 a
Câu 245. Cho tích phân (2x 1) ln xdx a ln 2 b .Khi đó giá trị của
thuộc khoảng nào sau đây? b 1 a a a a A. 6 2 . B. 2 2 . C. 2 7 . D. 7 12 . b b b b 1
Câu 246. Cho tích phân 2 2 x 2
x e dx ae b
.Khi đó nhận định nào sau đây sai ? 0 a A. . a b 0 . B. 2 2 . C. 2 2 a b 0 .
D. a b 0 . b 1
Câu 247. Cho tích phân x ln 2
1 x dx a ln 2 b .Khi đó giá trị của b thuộc khoảng nào sau đây? 0 A. 6 b 2 . B. 2 b 2 .
C. 2 b 7 .
D. 7 b 12 . 2 ln x
Câu 248. Cho tích phân
dx a b ln 2
.Khi đó giá trị của a thuộc khoảng nào sau đây? 2 x 1 A. 6 a 3 . B. 3 a 0 .
C. 0 a 3 .
D. 3 a 5. Trang28 3 a
Câu 249. Cho tích phân x 1 ln x
1 dx a ln 2 b .Khi đó giá trị của thuộc khoảng nào sau b 0 đây? a a a a A. 5 3. B. 3 0 . C. 0 3 . D. 10 15 . b b b b a 3 2e 1
Câu 250. Cho tích phân 2 x ln xdx
, với a 0 .Khi đó giá trị của a thuộc khoảng nào sau đây? 9 1
A. 8 a 10 .
B. 6 a 8 .
C. 0 a 4 .
D. 4 a 6 . 1 2 x 2 b
Câu 251. Cho tích phân e xdx . a e . c e .Khi đó giá trị của . a .
b c thuộc khoảng nào sau đây? 0 A. 5 . a . b c 3 . B. 3 . a . b c 1. C. 1 . a . b c 5 . D. 5 . a . b c 7 . e ln x 3 b
Câu 252. Cho tích phân dx a b .Khi đó giá trị của thuộc khoảng nào sau x 2 ln x ln 2 2 a 1 đây? b a a a A. 5 10 . B. 8 4 . C. 4 0 . D. 0 5 . a b b b 2 12 sin x b
Câu 253. Cho tích phân e cos xdx . a e . c e .Khi đó giá trị của . a .
b c thuộc khoảng nào sau 0 đây? A. 4 . a . b c 3 . B. 3 . a . b c 2 . C. 2 . a . b c 1 . D. 1 . a . b c 0 . 1 dx e 2 1
Câu 254. Cho tích phân aln bln
.Khi đó giá trị của a b thuộc khoảng nào x e 4 x e e 2 3 0 sau đây? A. 6 . a b 4 . B. 4 . a b 2 . C. 2
a b 1.
D. 1 a b 5. 1 2 x 2 b
Câu 255. Cho tích phân e xdx . a e . c e .Khi đó giá trị của . a .
b c thuộc khoảng nào sau đây? 0 A. 5 . a . b c 3 . B. 3 . a . b c 1. C. 1 . a . b c 5 . D. 5 . a . b c 7 . a dx 3
Câu 256. Cho tích phân ln
, với a 0 .Khi đó giá trị của a thuộc khoảng nào sau x e 2 x e 3 2 ln 3 đây?
A. 0 a 2 .
B. 2 a 4 .
C. 4 a 6 .
D. 6 a 9 . 7 e ln x 4
Câu 257. Cho tích phân
dx a b ln
.Khi đó giá trị của S a b c thuộc x x c 2 e 2 ln 1 khoảng nào sau đây? A. 5
a b c 0 . B. 0 a b c 6 .
C. 6 a b c 10 . D.
10 a b c 15 . a 2 ln x 76
Câu 258. Cho tích phân dx
, với a 0 .Khi đó giá trị của a thuộc khoảng nào sau x ln x 1 15 1 đây?
A. 20 a 25 .
B. 10 a 15 .
C. 5 a 10 .
D. 0 a 5 . e 3 2ln x
Câu 259. Cho tích phân
dx a 2 b .Khi đó giá trị của .
a b thuộc khoảng nào sau x 1 2ln x 1 đây? A. 2 0 . a b 1 4. B. 1 4 . a b 8 . C. 8 . a b 0 . D. 0 . a b 10 . Trang29 1 2 x e x b
Câu 260. Cho tích phân x ln
1 x e e dx aln2e .ced .Khi đó giá trị của 0
S a b c d thuộc khoảng nào sau đây? A. 1 . a . b . c d 0 . B. 0 . a . b . c d 2 . C. 2 . a . b . c d 5 . D. 5 . a . b . c d 8 . e ln 1 3ln x x e a
Câu 261. Cho tích phân
dx a .
b e .Khi đó giá trị của thuộc khoảng nào sau x b 1 đây? a a a a A. 4 3. B. 3 0 . C. 0 3 . D. 3 5 . b b b b
Câu 262. Cho hàm số f(x) có đạo hàm trên [a;b] và f(a) = f(b). Hỏi mệnh đề nào sau đây đúng? b b f x f x A.
f x e dx b ln a . B.
f x e dx e . a a b b f x f x C.
f x e dx 1. D.
f x e dx 0 . a a e f ln x
Câu 263. Cho hàm số y f x liên tục trên và thỏa mãn dx
e. Mệnh đề nào sau đây là x 1 đúng? 1 1 e A.
f xdx 1. B.
f xdx e. C.
f xdx 1. D. 0 0 0 e
f xdx e. 0 1
Câu 264. Cho hàm số f x 2
ln x x 1 . Tính tích phân I f ' xdx. 0 A. I ln 2 .
B. I ln 1 2 . C. I ln 2 D. I 2 ln 2
Câu 265. Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên đoạn [1; ln3] và thỏa mãn f 2 1 e , ln 3 f ' x 2
dx 9 e . Tính I f ln 3 . 1 A. 2
I 9 2e . B. I 9 . C. I 9 . D. 2
I 2e 9 .
Câu 266. Cho hàm số y f x liên tục trên R, thỏa mãn
2018 x f x f x e . Tính 1
I f xdx . 1 2 1 2 1 2 1 A. e I . B. e I . C. I 0 . D. e I . 2019e 2018e e 1
Câu 267. Cho hàm số f x thỏa f 0 f 1 1. Biết
xe f x f 'xdx aeb. Tính biểu 0 thức 2018 2018 Q a b . A. Q 8 . B. Q 6 . C. Q 4 . D. Q 2 . x f t f x
Câu 268. Tính đạo hàm của f x , biết f x thỏa t.e dt e . 0
A. f ' x x .
B. f x 2 ' x 1.
C. f x 1 ' . D. x f x 1 ' . 1 x Trang30 1 a
Câu 269. Cho hàm số f (x) . x
b xe . Biết rằng f '(0) 2
2 và f (x)dx 5 . Khi đo 3 ́ tổng (x1) 0
a b bằng? 146 26 26 146 A. . B. . C. . D. . 13 11 11 13 Câu 270. Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên 0; 1 thỏa mãn 1 1 1 3 f f x 2 3 1 0,
dx 2ln 2 và
2ln 2 . Tích phân f xdx bằng f x dx 2 x 1 2 0 2 0 0 1 2 ln 2 3 2 ln 2 3 4ln 2 1 ln 2 A. B. C. D. 2 2 2 2
Câu 271. Cho hàm số y f x có đạo hàm cấp hai liên tục trên đoạn 0
;1 đồng thời thỏa mãn các 1 1 1 ef ' 1 f '0 điều kiện x x ' x e f x dx e f x dx e f '
xdx 0. Giá trị của biểu thức bằng: ef 1 f 0 0 0 0 A. 2 B. 1 C. 2 D.1 Câu 272. Cho hàm số
f x có đạo hàm liên tục trên 0; 1 thỏa mãn 1 1 f x 1
2 dx x e x e f x 2 1 ' 1 . . dx và f 1 0 . Tính f
xdx ? 4 0 0 0 A. 2 e B. 2 e C. e
D.1 e
Câu 273. Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên 0;
1 đồng thời thỏa mãn điều kiện f 'x 2 1 1 1
f 0 0, f 1 1 và dx
. Tính tích phân I f x dx ? x e e 1 0 0 e 2 e 1 A. B. C.1 D. e 1 e 2 1
e 1e 2
Câu 274. Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên 0;
1 đồng thời f 0 0, f 1 1 và 1 1 f x f ' x 2 1 2 1 x dx . Tính tích phân dx bằng? 2 0 ln 1 2 0 1 x 1 2 1 2 A. 2 ln 1 2 B. ln 1 2 2 2 1 C. ln 1 2 D. 2 1 ln 1 2 2 Trang31 VẤN ĐỀ 4
TÍCH PHÂN CỦA HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC. 2 2 Câu 275. Cho f
xdx 5. TínhI f
x2sin xdx . 0 0 A. I 7 B. I 5 C. I 3
D. I 5 2 3 3 f x x Câu 276. Cho f
xdx 2019. TínhI sin d . x 2020 2 3 0 0 1 1 A. I 2020 B. I 2020 C. I D. I 2020 2020 6 6 Câu 277. Cho f
xdx 2. TínhI f
x tanxdx . 0 0 2 3 2 3 3 1
A. I 2 ln
B. I 2 ln
C. I 2 ln
D. I 2 ln 3 3 2 2 4 4 f x Câu 278. Cho f
xdx 2020. TínhI
cos 2xdx . 2 0 0 4041 2019 2021 4039 A. I B. I C. I D. I 2 2 2 2 6 6 cos x Câu 279. Cho f
xdx . TínhI 3f x dx . 2
6 5sin x sin x 0 0 10 10 10
A. I ln
B. I 3 3ln
C. I 3 ln D. 9 9 9 10 I 4 ln 9 2 2 1 Câu 280. Cho f
xdx 2020. TínhI . f x dx . 1 cos x 0 0 A. I 2020
B. I 2020 1
C. I 2020 D. I 1 2020 3 3 1 Câu 281. Cho f
xdx . TínhI f x dx . 2 2 sin x cos x 6 6 4 3 2 3 5 3 3 A. I
B. I C. I D. I 3 3 3 3 Trang32 4 3 3 cos 2x Câu 282. Cho f
xdx và g
xdx 2. TínhI f
x gx dx . 2 2 sin x cos x 6 4 6 2
A. I 2
B. I 2
C. I 2
D. I 5 3 6 4 4 2 1 2sin x Câu 283. Cho f
xdx 2020 và g
xdx 1. TínhI
f x g xdx . 1 sin 2x 0 0 6 1 1 A. I ln 2 1 2020 B. I ln 2 2020 1 3 5 1 1 C. I ln 2 1 2020 D. I ln 2 2020 1 2 2 4 2 2 sin 2x Câu 284. Cho f
xdx và g
xdx 2020 . TínhI
2020 f x g x dx . 2 1 sin x 0 0 4
A. I 2 ln 3 2020 1
B. I ln 3 2020 1
C. I 3ln 2 2020 1
D. I ln 2 2020 1 6 1 2 2 g x sin x Câu 285. Cho
f x dx và g
xdx 2. TínhI 3f x dx . 3 2 1 3cos x 0 0 6 1 2 1 1 A. I ln 2 B. I ln 2 C. I ln 4 D. I ln 3 3 3 4 4 2 4 x x 2
Câu 286. Cho tích phân sin cos dx c
.Khi đó giá trị của S a b c thuộc 2 2 a b 0 khoảng nào sau đây? A. 5
a b c 0 . B. 0 a b c 6 .
C. 6 a b c 10 . D.
10 a b c 15 . 12 1 a
Câu 287. Cho tích phân tan . x tan x tan x dx lnb .Khi đó giá trị của thuộc 3 3 a b 12 khoảng nào sau đây? a a a a A. 7 4 . B. 4 1. C. 1 3. D. 3 6 . b b b b x
Câu 288. Cho tích phân e cos xdx ae b
.Khi đó nhận định nào sau đây sai? 0 a
A. a b 0. B. . a b 0 .
C. 2a 3b 0 . D. 1. b 2
Câu 289. Cho tích phân 4
sin 2x cos 5x cos x dx a .
b .Khi đó giá trị của a b thuộc khoảng 0 nào sau đây? A. 4
a b 2 . B. 2
a b 1 . C. 1
a b 0 .
D. 0 a b 2 . Trang33
Câu 290. Cho tích phân 2 cos .
x sin x 1 cos 2x dx a b 2 .Khi đó giá trị của a b thuộc 0 khoảng nào sau đây? A. 5
a b 3 . B. 3
a b 1 . C. 1
a b 0 .
D. 0 a b 2 . 3 x
Câu 291. Cho tích phân 3
cos x dx a b cln 2
.Khi đó giá trị của S a b c thuộc 2 cos x 0 khoảng nào sau đây? A. 3 a 2 . B. 2 a 1 . C. 1 a 0 .
D. 0 a 1.
2 sin 2x sin x sin 2x
Câu 292. Cho tích phân
dx a b ln 2
.Khi đó giá trị của a thuộc khoảng 1 3cos x cos x 1 0 nào sau đây? A. 5 a 2 . B. 2 a 1.
C. 1 a 4 .
D. 4 a 7 . 2 cos3x
Câu 293. Cho tích phân 5
cos x dx a bln 2
.Khi đó giá trị của b thuộc khoảng nào sau sin x 1 0 đây? A. 5 b 2 . B. 2 b 1.
C. 1 b 5.
D. 5 b 10. 2 cos 2x sin x
Câu 294. Cho tích phân
.Khi đó giá trị của a thuộc dx a b
sin x cos x 3 ln 3 3 1 2 cos x 0 khoảng nào sau đây? A. 3 a 2 . B. 2 a 1 . C. 1 a 0 .
D. 0 a 1. 2 3
4sin x sin xcos x cos x 3
Câu 295. Cho tích phân
dx a bln .Khi đó giá trị của a thuộc 1 cos x sin x 2 2 0 khoảng nào sau đây? A. 4 a 0.
B. 0 a 3 .
C. 3 a 5.
D. 5 a 7 . 4 4 1 2 a
Câu 296. Cho tích phân tan x 1 tan x . dx a . b . Khi đó giá trị của thuộc 2 cos x b 0 khoảng nào sau đây? a a a a A. 7 4 . B. 4 1. C. 1 3. D. 3 6 . b b b b p 2
Câu 297. Tính tích phân = ( n I 1- cos x ) sin d x x ò bằng: 0 1 1 1 1 A. I = . B. I = . C. I = . D. I = . n - 1 n + 1 2n n 6 n 1
Câu 298. Nếu I sin x cos d x x
, với v là số nguyên dương thì khi đó giá trị của n thuộc khoảng 64 0 nào sau đây?
A. 0 n 5 .
B. 5 n 9 .
C. 9 n 14 .
D. 14 n 20 . 12 n 1 Câu 299. Nếu
sin 2x cos 2xdx
, với n là số nguyên dương thì khi đó giá trị của n thuộc 128 0 khoảng nào sau đây?
A. 0 n 5 .
B. 5 n 9 .
C. 9 n 14 .
D. 14 n 20 Trang34 x æ 1 ö Câu 300. Để 2 si ç
òç n t - d÷÷t = 0 ç ÷
, với k Î ¢ thì x thỏa: è 2 ø 0 p
A. x = k2p .
B. x = kp . C. x = k .
D. x = (2k + ) 1 p 2 . a Câu 301. Nếu
(cos x + sin x)dx = 0(0 < a < 2p ) ò
thì giá trị a bằng: 0 p p 3p A. . B. . C. . D. p . 4 2 2 p p p Câu 302. Cho x 2 x 2 I =
e cos xdx, J = e sin xdx ò ò và x K =
e cos 2xdx ò
. Khẳng định nào đúng trong các 0 0 0 khẳng định sau? (I). I J ep + = .
(II). I - J = K . ep - 1 (III). K = . 5 A. Chỉ (I). B. Chỉ (II). C. Chỉ (III). D. Cả (II) và (III). p 2
Câu 303. Cho tích phân sin = sin 2 . x I x e dx ò
. Một học sinh giải như sau: 0
íï x = 0 Þ t = 0 1 ï Bước 1: Đặt ï
t = sin x Þ dt = cos d x x . Đổi cận ì p Þ I = 2 t te dt. ï ò x = Þ t = 1 ï 0 ïî 2 íï u = t íï du = dt 1 1 1 1 Bước 2: Chọn ï ï ì Þ ì . Suy ra t d t t = - d t te t te
e t = e - e = 1 ï ò ò . d t v = e d t t ï v = e ïî ïî 0 0 0 0 1 Bước 3: = 2 t I te dt = 2 ò . 0
Hỏi bài giải trên đúng hay sai? Nếu sai thì sai ở đâu?
A. Bài giải trên sai từ Bước 1.
B. Bài giải trên sai từ Bước 2.
C. Bài giải trên hoàn toàn đúng.
D. Bài giải trên sai từ Bước 3. p 2
Câu 304. Cho tích phân I =
x (sin x + 2m) 2 dx = 1+ p ò
. Giá trị của tham số m là: 0 A. 5 . B. 3. C. 4. D. 6. p 2 p Câu 305. Cho - x cos d x x = 1 ò . Khi đó 2 9m - 6 bằng: m 0 A. 3 . B. 30 . C. - 3 . D. - 30 . 3 dx 1
Câu 306. Biết I (ln a ln )
b . Tính S a b sin x 2 6 22
A. S 10 4 3 . B. S 4 3 .
C. S 10 4 3 . D. 3 S 22 4 3 . 3 p 2 p æ ö
Câu 307. Kết quả của tích phân
(2x - 1- sin x)dx ò được viết ở dạng 1 p ç ÷ ç - - ÷ 1 ç ÷ . Khẳng định nào sau èa bø 0 đây là sai?
A. a + 2b = 8 .
B. a + b = 5 .
C. 2a - 3b = 2 .
D. a - b = 2 . Trang35 2 1 3 a b
Câu 308. Biết I
sin x 1dx ,a, b,c
. Tính P abc ? c 1
A. P 81.
B. P 81.
C. P 9.
D. P 9. 4
Câu 309. Biết x cos 2xdx a
b , trong đó a, b là các số hữu tỉ. Tính S a 2b ? 0 A. S 0. B. S 1. C. 1 S . D. 3 S . 2 8 4 x cos x b b
Câu 310. Cho I
dx ln(a ) ln 2 , với a,b, c ,
là phân số tối giản. Khi
xsinxcosx c c 0
đó a b c có giá trị
A. a b c 11.
B. a b c 10
C. a b c 9.
D. a b c 8 4
Câu 311. Biết ln(1 tan x)dx
ln b , a b . Tính giá trị của a.b * * , a 0 A. a.b = 16. B. a.b = 18 C. a.b = 12. D. a.b = 10. 4 x Câu 312. Tích phân
dx a b ln 2
, với a , b là các số thực. Tính 16a 8b 1 cos 2x 0 A. 4. B. 5. C. 2. D. 3. 3 3 2 sin x 3 Câu 313. Biết dx c d 3
với a, b, c, d là các số nguyên . Đặt 6 3 1 a b x x 3
S a b c d . Giá trị S thuộc khoảng nào sau đây ?
A.10 S 15 .
B.15 S 20.
C. 20 S 25 .
D. 25 S 30 . 2 3 cos x sin x 1 . a ln 2 Câu 314. Giả sử dx
(với a,b ). Chọn khẳng định sai trong các khẳng định 2 1 sin x b 0 sau: A. a b 1 B. 2 a b 5 C. 2 a b 3 D. 2 2 a b 5 2 2 s in x 1
Câu 315. Tính tích phân I dx
được kết quả I ln b 3c với a; b;c . Giá trị của sin 3x a 6 a 2b 3c là: A. 2 B. 3 C. 8 D. 5 3 sin x
Câu 316. Cho tích phân I và đặt t
cosx . Khẳng định nào sau đây sai: 1 cos2x dx 2 0 3 1 1 sin x 1 1 dt 1 7 A. I dx B. I C. 3 I t D. I 2 4 cos x 4 4 t 1 12 12 0 1 2 2 2 2
Câu 317. Cho tích phân sin x 3 I e .sin x cos xdx . Nếu đổi biến số 2 t sin x thì 0 Trang36 1 1 1 1 A. t I e (1 t)dt B. t t I 2 e dt te dt 2 0 0 0 1 1 1 1 C. t I 2 e (1 t)dt D. t t I e dt te dt 2 0 0 0 4 6 tan x
Câu 318. Nếu đặt t
3 tan x 1 thì tích phân I dx trở thành: 2 cos x 3 tan x 1 0 2 2 4(t 1) 2 2 2 (t 1) 2 2 4(t 1) A. I dt B. 2 I (t 1)dt C. I dt D. I dt 3 3 5 1 1 1 1 4 4
Câu 319. Nếu đặt t cos 2x thì tích phân I 2 2sin x
1 sin4xdx trở thành: 0 1 3 1 1 2 1 1 2 A. 4 I t dt B. 3 I t dt C. 5 I t dt D. 4 I t dt 2 2 0 0 0 0 4 1
Câu 320. Xét tích phân A dx
. Bằng cách đặt t tan ,
x tích phân A được biến 2 2
3sin x 2 cos x 2 0
đổi thành tích phân nào sau đây. 1 1 1 1 1 1 1 1 A. dt . B. dt . C. dt . D. dt . 2 t 4 2 t 4 2 t 2 2 t 2 0 0 0 0 1 x 2 1
Câu 321. Đặt t tan thì I dx
được biến đổi thành 2 f t dt
. Hãy xác định f t : 2 x 6 0 cos 0 2
A. f t 2 4
1 2t t .
B. f t 2 4
1 2t t .
C. f t 2 1 t .
D. f t 2 1 t . 4 1 1
Câu 322. Trong các hàm f (t) sau, hàm nào thỏa mãn (1 4 tan x) x d
f (t)dt ? 2 s co x 0 0 A. f t 2 ( ) t . B. f t 4 ( ) t . C. f t 2 ( ) (1 t) . D. f t t 3 ( ) ( 1) . 2 4
Câu 323. Đổi biến u s inx thì tích phân sin x cos xdx thành: 0 1 1 4 2 2 4 4 A. u 1 u du . B. u du . C. u du . D. 0 0 0 2 3 2
u 1 u du . 0
2 sin 2x sin x
Câu 324. Đổi biến t 1 3cos x thì tích phân I
dx được viết lại 0 1 3cos x 2 1 2 1 2 2 A. I
(4t 2)dt . B. I
(4t 2)dt . 9 1 3 1 2 1 2 1 2 2 C. I
(2t 4)dt . D. I
(4t 2t)dt . 9 1 9 1 Trang37 p 4 6 tan x
Câu 325. Cho tích phân I = dx ò
. Giả sử đặt u = 3 tan x + 1 thì ta được: 2
cos x 3 tan x + 1 0 2 2 2 4 4 4 A. I = ( 2 2u + ò ) 1 du . B. I = ( 2 u + ò ) 1 du . C. I = ( 2 u - ò ) 1 du . D. 3 3 3 1 1 1 2 4 I = ( 2 2u - ò ) 1 du . 3 1 3 sin2x
Câu 326. Xét tích phân I
dx . Thực hiện phép đổi biến t cos x , ta có thể đưa I về dạng 1 cos x 0 nào sau đây 1 2t 4 2t 1 2t A. I dt . B. I dt . C. I dt . D. 1 t 1 t 1 t 1 0 1 2 2 4 2t I dt . 1 t 0 2
Câu 327. Cho tích phân I 1
3cos x.sin xdx .Đặt u 3cos x 1 .Khi đó I bằng 0 3 2 2 2 2 2 3 A. 2udu. B. 2udu. C. 3 u . D. 2 u du . 3 3 9 1 0 1 1 p 2
Câu 328. Để tính tích phân sin x I = e cos xdx ò
ta chọn cách đặt nào sau đây cho phù hợp? 0 A. Đặt sin x t = e .
B. Đặt t = sin x .
C. Đặt t = cos x . D. Đặt x t = e . p 2 2
Câu 329. Cho tích phân sin x 3 I = e sin x cos d x x ò . 0 Nếu đổi biến số 2
t = sin x thì: 1 1 1 1 é ù A. t I =
e (1- t )dt ò . B. 2 t ê d t I e t te dt ú = + êò ò ú. 2 êë ú 0 0 0 û 1 1 1 é ù 1 C. = 2 t I
e (1- t )dt ò . D. t ê d t I e t te dt ú = + êò ò ú. 2 êë ú 0 0 0 û p 2 1
Câu 330. Biến đổi 2 sin x e sin 2x dx ò thành f (t)dt ò , với 2
t = sin x . Khi đó f (t) là hàm nào trong các p 1 4 2 hàm số sau? 1 A. ( ) t
f t = e sin 2t . B. ( ) t f t = e . C. ( ) t
f t = e sin t . D. ( ) t f t = e . 2
Câu 331. Giả sử A, B là các hằng số của hàm số f (x)= A (px) 2 sin + Bx . 2 Biết
f (x )dx = 4 ò
. Giá trị của B là: 0 3 A. 1.
B. Một đáp số khác. C. 2. D. . 2
Câu 332. Tính các hằng số A và B để hàm số f (x)= A sin (px)+ B thỏa mãn đồng thời các điều kiện 2 f '( ) 1 = 2 và
f (x )dx = 4 ò . 0 2 2 2 A. A = - , B = 2 . B. A = , B = 2 . C. A = - , B = - 2 . D. p p p Trang38 2 A = , B = - 2 . p
Câu 333. Biết F(x) là một nguyên hàm của f ( ) x trên 0;
, thỏa mãn F( ) 2 và 4 4 4 F(x) 4
dx 4 . Khi đó tích phân tan .
x f (x)dx có giá trị: 2 cos x 0 0 A. - 2 B. -4 C. -1 D.-3 b
Câu 334. Cho hàm số f x a sin 2x b cos 2x thỏa mãn f ' 2 và adx 3 . Tính tổng 2 a
a b bằng: A. 3. B. 4. C. 5. D. 8. a sin x 2
Câu 335. Có bao nhiêu giá trị của a trong đoạn ; 2 thỏa mãn dx . 4 1 3cos x 3 0 A. 2 . B.1. C. 4 . D. 3 . a 2
Câu 336. Có bao nhiêu số a 0; 20 sao cho 5
sin x sin 2xdx . 7 0 A. 20 . B.19 . C. 9 . D.10 . 2 x
Câu 337. Cho F x cos tdt
.Tính P F ' x . 0
A. F x cos x .
B. F x 2x cos x .
C. F x 2
xsin x .
D. F x 2x cos x . x
Câu 338. Tính đạo hàm của hàm số y cos tdt x 0. 0 cos x 2 cos x cos x A. y . B. y . C. y . D. 2 x x x cos x y . 2 x x
Câu 339. Tính đạo hàm của hàm số 2 y sin t dt x 0 . 1 sin x cos x sin x
A. y sin x . B. y . C. y . D. y . 2 x 2 x 2 x x
Câu 340. Cho hàm số f (x) t sin tdt. Tính f ' . 2 x A. . B. 0. C. 2 . D. . 2 2
Câu 341. Cho hai tích phân 2 sin xdx và 2 cos xdx
, hãy chỉ ra khẳng định đúng: 0 0 2 2 A. 2 2 sin xdx cos xdx 0 0
B. Không so sánh được 2 2 2 2 C. 2 2 sin xdx cos xdx D. 2 2 sin xdx = cos xdx 0 0 0 0 Trang39 sin 2x a cos x b cos x
Câu 342. Cho hàm số h(x) . Tìm a, b để h(x) 2 (2 sin x) 2 (2 sin x) 2 và tính sin x 0 I h(x)dx 2
A. a = -4 và b = 2; I = 2ln2 - 2
B. a = 4 và b = -2; I = 2ln2 - 2
C. a = 2 và b = 4; I = 2ln2 - 2
D. a = -2 và b = 4; I = ln2 - 2 x Câu 343. Cho g(x) cos tdt
. Hãy chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau: 0 cos x
A. g '(x) sin(2 x ) B. g '(x) cos x C. g '(x) sin x
D. g '(x) 2 x 3 cot x 4 3 cot x
Câu 344. Biết rằng x ; thì . Gọi I dx.
Kết luận nào sau đây là 4 3 x x 4 đúng ? 3 1 1 1 1 1 3 1 A. I B. I C. I D. I 12 4 4 3 5 4 12 3 a b 2 sin x b Câu 345. Cho f (x)
với a,b là các số thực. Tìm nguyên hàm F(x) của f(x) biết 2 sin x 1 F ;F 0;F 1 4 2 6 3 3 1 3 1 A. Fx tanx-cotx B. Fx tanx+cotx 4 2 4 2 3 1 3 1 C. Fx tanx-cotx D. Fx tanx+cotx 4 2 4 2 2a
Câu 346. Với a 0 . Giá trị của tích phân x sin axdx là 0 1 1 A. B. C. D. 2 a 2 2 a 2 a 2 a 2a 2020 e 1 Câu 347. Tích phân 2020 cos(ln x).dx m.e . Khi đó giá tri ̣ m: 2 1 1 A. m B. m 1 C. m 2 D. m 1 2 Câu 348. Hàm số 2
y tan 2x nhận hàm số nào dưới đây là nguyên hàm? 1 1 A. 2 tan 2x x B. tan 2x x C. tan 2x x D. tan 2x x 2 2 4 1 a Câu 349. BIết: dx
. Mệnh đề nào sau đây đúng? 4 cos x 3 0
A. a là một số chẵn
B. a là số lớn hơn 5
C. a là số nhỏ hơn 3
D. a là một số lẻ
Câu 350. Tìm khẳng định sai trong các khẳng định sau 2 x 1 1 A. sin dx 2 sin xdx B. x e dx 1 2 e 0 0 0 1 1 C. sin x dx cos x dx
D. sin(1 x)dx sin xdx 4 4 0 0 0 0 Trang40 4 2
Câu 351. Giả sử I sin 3x sin 2xdx a b
, khi đó, giá trị của a b là: 2 0 1 3 3 1 A. B. C. D. 6 5 10 5
Câu 352. Cho tích phân sin x 2 I sin 2x.e dx
:.một học sinh giải như sau: 0 x 0 t 0 1
Bước 1: Đặt t sin x dt cos xdx . Đổi cận: t I 2 t.e dt . x t 1 0 2 u t d u dt Bước 2: chọn t t d v e dt v e 1 1 1 1 t t t t
t.e dt t.e e dt e e 1 0 0 0 0 1 Bước 3: t I 2 t.e dt 2 . 0
Hỏi bài giải trên đúng hay sai? Nếu sai thì sai ở đâu?
A. Bài giải trên sai từ bước 1.
B. Bài giải trên sai từ bước 2.
C. Bài giải trên hoàn toàn đúng.
D. Bài giải trên sai ở bước 3. a 3 Câu 353. Biết 4 (4sin x )dx 0 giá trị của a (0; ) là: 2 0 A. a B. a C. a D. a 4 2 8 3
Câu 354. Trong các đẳng thức sau, đẳng thức nào sai? 2 1 2 2 A. sin xdx dx . B. sin xdx cos tdt 0 0 0 0 2 2 1 2 C. sin xdx sin 2x 1 d sin 2x 1 . D. sin xdx sin tdt . 8 0 0 0 2
Câu 355. Tìm khẳng định sai trong các khẳng định sau: 2 x 1 A. sin dx 2 sin xdx B. x (1 x) dx 0 2 0 0 0 1 1 1 2
C. sin(1 x)dx sin xdx D. 2019 x (1 x)dx 2021 0 0 1 sin x
Câu 356. Cho tích phân I
, với 1 thì I bằng: 2 0 1 2 cos x 2 A. B. 2 C. 2 D. 2 a sin x Câu 357. Cho dx . Giá trị của a là sin x cos x 4 0 A. B. C. D. 3 4 2 6 sin 2x Câu 358. Cho 2 I cos x 3sin x 1dx ; 2 I dx 1 2 0 2 0 (sinx 2)
Phát biểu nào sau đây sai? Trang41 14 3 3 A. I B. I I C. I 2 ln D. Đáp án khác 1 9 1 2 2 2 2
Câu 359. Giá trị trung bình của hàm số y f x trên a; b , kí hiệu là m f được tính theo công thức b 1 m f f
xdx . Giá trị trung bình của hàm số f x sinx trên 0; là: b a a 2 3 1 4 A. B. C. D. π 9 f ( x) 2
Câu 360. Cho hàm số f ( )
x liên tục trên ¡ thỏa mãn dx = ò 4 và f (sin x).cos . x dx = . ò 2 1 x 0 3 Tính tích phân I = f (x)d . x ò 0 A. I = . 2 B. I = . 6 C. I = . 4 D. I = . 10 π 4 1 x2 f (x)
Câu 361. Cho hàm số f ( )
x liên tục trên ¡ và các tích phân
f (tan x)dx = ò 4 và dx = . ò 2 x2 + 1 0 0 1 Tính tích phân I = f (x)d . x ò 0 A. I = . 6 B. I = . 2 C. I = . 3 D. I = . 1 2
12 f 2 tan x Câu 362. Cho f
xdx 4. Tính tích phân I dx 2 cos 3x 0 0 1 2 4 8 A. I = . B. I = . C. I = . D. I = . 3 3 3 3 π 1 8 f (tan 2x) Câu 363. Cho f (x)dx = . ò
2020 Tính tích phân I = d . x ò 1+ 4 cos 4x 0 0 2020 2021 2021 2020 A. I = . B. I = . C. I = . D. I = . 3 3 4 4 1 1 π 2 2 2 Câu 364. Cho f (x)dx = ò 3 và
f (2x)dx = 1 . ò 0 Tính I =
cos xf (sin x)d . x ò 0 1 0 4 A. I = . 7 B . I = . 8 C. I = . 13 D. I = . 23 2 2
Câu 365. Cho tích phân I cos . x f
sin xdx 8. Tính tích phân K sin .xf cos xdx . 0 0 A. K 8 . B. K 4 . C. K 8 . D. K 16 . 1 Câu 366. Cho hàm số
y f x liên tục trên R, thỏa mãn
f xdx 1. Tính 0 4 I 2 tan
1.f tan xdx . 0 A. I 1 . B. I 1 . C. I . D. I . 4 4 Trang42
Câu 367. Cho hàm số y f x liên tục trên R và thỏa mãn f x f x 2 2 cos 2x . Tính 2
I f xdx . 2 A. I 1 . B. I 1 . C. I 2 . D. I 2 . Câu 368. Biết hàm số y f x
là hàm số chẵn trên đoạn ; và 2 2 2 2 f x f x
sin x cos x . Tính I f xdx . 2 0 1 A. I 0. B. I 1 . C. I . D. I 1 . 2 2 x
Câu 369. Cho hàm số f x liên tục trên 0; và thỏa f tdt .
x cos x . Tính f 4 . 0
A. f 4 123. B. f 2 4 . C. f 3 4 . D. f 1 4 . 3 4 4 f x
Câu 370. Cho hàm số f x thỏa mãn 2 t .dt .
x cos x . Tính f 4 . 0
A. f 4 2 3 .
B. f 4 1 . C. f 1 4 . D. f 3 4 12 . 2 x
Câu 371. Cho hàm số G x t.cos x
t .dt . Tính G ' . 2 0 A. G ' 1 . B. G ' 1. C. G ' 0 . D. G ' 2 . 2 2 2 2 2 x
Câu 372. Cho hàm số G x cos t.dt ( x 0 ). Tính G ' x . 0
A. G x 2 ' x .cos x .
B. G ' x 2 . x cos x .
C. G ' x cos x . D.
G ' x cos x 1. x
Câu 373. Cho hàm số F x 2
sin t .dt ( x 0 ). Tính F 'x . 1 sin x 2 sin x A. sin x . B. . C. . D. sin x . 2 x x 3 a 2
Câu 374. Nếu a là một số thỏa mãn các điều kiện sau: a ; và cos
xa dx sina thì: 2 2 0 A. a . B. a .
C. a 2 . D. a 2 . 2 x
Câu 375. Cho hàm số y f x liên tục trên R thỏa mãn f
tdt xcosx. Tính f 4 0 A. f 1 4 .
B. f 4 1 .
C. f 4 4 .
D. f 4 2 . 4 f x
Câu 376. Cho hàm số y f x thỏa mãn 2 t dt x cos
x . Mệnh đề nào dưới đây đúng? 0
A. f f 2 2 2 1.
B. f f 2 2 2 1 2 . Trang43
C. f f 2 2 2 1 .
D. f f 2 2 2 2 1.
Câu 377. Cho hàm số f x thỏa mãn các điều kiện f ' x 2 cos 2x và f 2 . Mệnh đề 2
nào dưới đây sai? x
A. f 0
B. f x sin 2 2x 2 x
C. f x sin 2 2x D. f 0 2 2 1 2
Câu 378. Cho hàm f ( )
x liên tục trên thỏa mãn: f (3x) 2 và f (sin x)cos xdx 2 . Tính tích 1 0 3 3 phân I
f (x)dx . 0 A. I = 8 B. I = 4 C. I = 8/3 D. I = - 2
Câu 379. Cho hàm số y cos x có đạo hàm liên tục trên K (K là khoảng, đoạn hoặc nửa khoảng của ) thỏa mãn hệ thức ( )sin ( )cos cos . x f x xdx f x x x d .
x Hỏi y f (x) là hàm số nào trong các hàm số sau. x
A. f (x) B. ( ) x f x ln C. ( ) x f x ln D. ln x f (x) ln
Câu 380. Cho hàm số f x liên tục trên R và thoả mãn f x f x 2 2 cos 2x , x . 3 2 Tính I f
xd .x 3 2 A. I 6 . B. I 0 . C. I 2 . D. I 6 . VẤN ĐỀ 5
TÍCH PHÂN CỦA HÀM SỐ ĐẶC BIỆT. Trang44 a
+ Nếu f (x) là hàm lẻ và liên tục trên đoạn a,a thì : I f x dx 0 a a a
+ Nếu f (x) là hàm chẵn và liên tục trên đoạn a,a thì: I
f xdx 2 f x dx a 0 f x
+ Nếu f (x) là hàm chẵn và liên tục và xác định trên R thì: I dx f x dx x a 1 0
Bài toán:Cho hàm số f x liên tục trên 0, . Chứng minh rằng : .
x f sin xdx f sin x dx 2 0 0
Nếu hàm số f x liên tục,xác định , tuần hoàn trên R và có chu kì T , thì ta luôn có: T T 2
f xdx f x dx . 0 T2 Chú ý:
+ Nếu f(x) liên tục và f (a b x) f (x) hoặc f (a b ) x f ( )
x thì đặt: t = a + b – x Đặt biệt:
nếu a + b = thì đặt t = – x
nếu a + b = 2 thì đặtt = 2 – x 0
Câu 381. Cho f (x) là hàm số chẵn và
f (x )dx = a ò . Chọn mệnh đề đúng: - 3 3 3 A.
f (x )dx = - a ò . B.
f (x )dx = 2a ò . 0 - 3 3 0 C.
f (x )dx = a ò . D.
f (x )dx = a ò . - 3 3 0 2
Câu 382. Cho f (x) là hàm số lẻ và
f (x )dx = 2 ò . Giá trị của f (x )dx ò là: - 2 0 A. 2. B. - 2 . C. 1. D. - 1 . 0 1
Câu 383. Cho f (x) là hàm số chẵn và
f (x )dx = 3 ò . Giá trị của f (x )dx ò là: - 1 - 1 A.3. B. 2. C. 6. D. - 3 . 3
Câu 384. Cho f x là hàm lẻ, liên tục trên R. Khi đó f
xdx có giá trị bằng? 3 A.0. B. -6. C.6. D.9. 3 3
Câu 385. Cho f x là hàm chẵn, liên tục trên R và f
xdx 6 . Khi đó f
xdx có giá trị bằng? 0 0 A.0 B. 6 C. 6 D. 3 2
Câu 386. Cho y f x là hàm số chẵn, có đạo hàm trên đoạn 6
;6. Biết rằng f xdx 8 và 1 3 6 f 2
xdx 3. Tính f xd .x 1 1 A. I 11 . B. I 5 . C. I 2 . D. I 14 . 2 2018 sin x
Câu 387. Tính tích phân I dx 2018 2018 sin x cos x 0 Trang45 A. I . B. I . C. I . D. I . 2 4 6 8 1 sin x
Câu 388. Cho các tích phân I dx và J dx với 0;
, khẳng định sai 1 tan x cosx sin x 4 0 0 là cos x A. I dx .
B. I J ln sin cos . cosx sin x 0
C. I ln 1 tan .
D. I J . p 2
Câu 389. Cho I = cosn xdx , , n ³
. Khẳng định nào sau đây đúng? ò n Î ¥ 2 n 0 n - 1 n - 2 A. I = I . B. I = I . n n 1 n - n n 2 n - n - 1 C. I = I . D. I = 2I n n 2 n - n n - 2 2
Câu 390. Đặt I sinn xdx . Khi đó: n 0 A. I I . B. I I . n 1 n n 1 n C. I I . D. I I . n 1 n n 1 n 2 cos x 2 cos x Câu 391. Biết
dx m . Tính giá trị của I dx . 1 3x 1 3x A. . m B. . m 4 C. . m D. . m 4 a 2 x 1 Câu 392. Biết dx 9
, trong đó a . Tính giá trị của biểu thức T a . x e a a 1 10 5 A. T . B.T . 3 2 10
C. T 0. D. T . 3 1 1 n n 2 2 2
Câu 393. Cho I x x dx J x x dx n 1 n 1 và . Xét các câu: 0 0 1 (1) I với mọi n. n 2n 1 1 (2) J với mọi n. n 2 n 1 1 (3) I J với mọi n. n n 2n 1 A.(1) đúng. B.(1) và (2) đúng.
C.Tất cả đều sai.
D.cả (1) và (3) đúng. 2 x 3 2
Câu 394. Cho biết x 0; và f
tdt x 5x . Tính f 4 ? 0 A. 2 B. 8 C. 2 D. 8 Trang46 1 1 1 0 1 2 n *
Câu 395. Rút gọn biểu thức: T C
C C ... C , n . n 2 n 3 n n 1 n 2n n n 1 2 1 A. T . B. 1 2n T 2 1 . C.T . D.T n 1 n 1 n 1 Trang47