Dàn bài tiểu luận: nước giải khát C2 - marketing căn bản | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp

Sản phẩm chính: Nước trà xanh đóng chai (hương chanh, mật ong). Bao bì: Thiết kế tiện lợi, bắt mắt. Chất lượng: Thành phần thiên nhiên, phù hợp xu hướng tiêu dùng xanh. Chính sách giá cạnh tranh, hợp lý với phân khúc trung bình. Các chương trình khuyến mãi: "Mua 2 tặng 1", giảm giá khi mua số lượng lớn. Phân phối rộng khắp qua siêu thị, cửa hàng tiện lợi, và kênh bán hàng trực tuyến.

Tng-c - dàn bài tiu lun marketing
1. Giới thiệu tóm tắt về nước giải khát C2:
Nước giải khát C2 là một sản phẩm thuộc thương hiệu Tan Hiep Phat - một
trong những công ty hàng đầu về sản xuất đồ uống tại Việt Nam. C2 là loại
nước trà ép từ trái cây tự nhiên, không chứa caffeine, hương liệu nhân tạo
hay phẩm màu, với khẩu vị tự nhiên, tươi mát và thanh khiết. Sản phẩm đã
nhanh chóng chiếm được cảm tình của người tiêu dùng, đặc biệt là nhóm
người trẻ và những người quan tâm đến chất lượng và sức khỏe.
2. Phân tích các yếu tố thuộc môi trường marketing: PEST, 5 Forces,
SWOT:
2.1. Phân tích PEST:
Chính trị (Political): Chính sách về thương mại, thuế, quản lý đất đai
có thể ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh của C2.
Kinh tế (Economic): Tình hình kinh tế, thu nhập của người tiêu dùng,
tỷ giá, lạm phát có thể ảnh hưởng đến sự tiêu thụ sản phẩm.
Xã hội (Social): Xu hướng sử dụng sản phẩm lành mạnh, thiên về
chăm sóc sức khỏe, tăng trưởng của người tiêu dùng trẻ có thể tạo cơ hội cho
C2.
Công nghệ (Technological): Cải tiến công nghệ sản xuất, thay đổi
thói quen mua sắm qua mạng có thể ảnh hưởng đến cạnh tranh và tiếp thị
của C2.
2.2. Phân tích 5 Forces:
Sức mạnh cạnh tranh của đối thủ (Competitive Rivalry): C2 phải
đối mặt với sự cạnh tranh từ các thương hiệu nước giải khát khác trong thị
trường.
Sức mạnh của người mua (Buyer Power): Nếu người tiêu dùng có
nhiều lựa chọn thay thế, họ có thể tác động lên giá và chất lượng sản phẩm.
Sức mạnh của người bán (Supplier Power): Sự phụ thuộc vào
nguồn cung cấp trà, trái cây sẽ ảnh hưởng đến chi phí sản xuất của C2.
Nguy cơ của sản phẩm thay thế (Threat of Substitution): Các
loại nước giải khát khác hoặc thức uống tự nhiên có thể thay thế C2.
Nguy cơ về sự xâm nhập của đối thủ mới (Threat of New
Entrants): Thị trường nước giải khát có tiềm năng thu hút thêm đối thủ mới,
đòi hỏi C2 phải giữ vững địa vị của mình.
2.3. Phân tích SWOT:
Điểm mạnh (Strengths): Thương hiệu mạnh mẽ, sản phẩm tự nhiên
và tươi mát, chiến lược marketing hiệu quả.
Điểm yếu (Weaknesses): Phụ thuộc vào nguồn cung cấp trà và trái
cây, giới hạn về quy mô sản xuất.
Cơ hội (Opportunities): Tăng cường quảng bá thương hiệu, mở rộng
thị trường xuất khẩu, định vị sản phẩm theo nhóm khách hàng tiềm năng.
Thách thức (Threats): Cạnh tranh gay gắt từ các đối thủ, sự gia tăng
của sản phẩm thay thế tự nhiên và lành mạnh.
3. Phân tích quá trình phân đoạn thị trường, lựa chọn thị trường mục
tiêu và định vị sản phẩm:
3.1. Phân đoạn thị trường: C2 có thể phân đoạn thị trường dựa trên các
yếu tố như độ tuổi, giới tính, địa lý, tầng lớp kinh tế, lối sống và sở thích. Ví
dụ, phân khúc thị trường có thể bao gồm: người trẻ tuổi, đô thị, người quan
tâm đến sức khỏe, và người ưa thích sản phẩm tự nhiên.
3.2. Lựa chọn thị trường mục tiêu: Dựa vào phân đoạn thị trường, C2 có
thể lựa chọn một hoặc vài nhóm khách hàng để tập trung tiếp cận và đáp
ứng nhu cầu của họ một cách tốt nhất. Ví dụ, tập trung vào người tiêu dùng
trẻ tuổi và nhóm người quan tâm đến sức khỏe.
3.3. Định vị sản phẩm: C2 nên tạo ra một định vị rõ ràng và độc đáo để
thể hiện lợi ích cơ bản mà sản phẩm mang lại. Ví dụ, C2 có thể định vị mình
là sản phẩm nước giải khát tự nhiên, không caffeine, phù hợp với những
người quan tâm đến sức khỏe và thích thưởng thức hương vị tự nhiên của trái
cây.
4. Phân tích hành vi khách hàng đối với dịch vụ/sản phẩm:
4.1. Yếu tố ảnh hưởng hành vi khách hàng:
Chất lượng sản phẩm: C2 phải duy trì chất lượng cao và sự tươi mát
của sản phẩm để thu hút và duy trì khách hàng.
Nhãn hiệu và độ tin cậy: Một thương hiệu mạnh mẽ và đáng tin cậy
sẽ giúp tạo niềm tin và lòng trung thành từ khách hàng.
Chiến lược giá cả: Giá cả cạnh tranh và hấp dẫn sẽ ảnh hưởng đến
quyết định mua hàng của khách hàng.
4.2. Quy trình ra quyết định mua:
Nhận thức (Awareness): Khách hàng cần nhận thức về sản phẩm C2
qua quảng cáo, báo chí hoặc từ đồng nghiệp và gia đình.
Tìm kiếm thông tin (Information Search): Khách hàng sẽ tìm hiểu
về sản phẩm C2, so sánh với các thương hiệu khác trước khi quyết định mua.
Đánh giá (Evaluation): Khách hàng đánh giá lợi ích và giá trị của C2
so với các sản phẩm cùng loại trước khi quyết định mua.
Quyết định mua (Purchase Decision): Khách hàng quyết định mua
sản phẩm sau khi xem xét tất cả các yếu tố liên quan.
Hậu mãi (Post-purchase Behavior): Sự hài lòng sau khi mua hàng
có thể tạo ra sự trung thành và quay lại mua lần tiếp theo.
5. Tổng kết nội dung (1), (2) và (3) để tiến hành xây dựng 01 chiến
lược Marketing mix và phân tích chiến lược đó:
5.1. Chiến lược Marketing Mix (4P) cho C2:
Sản phẩm (Product): Đảm bảo sản phẩm C2 luôn duy trì chất lượng cao,
tươi mát và đáp ứng yêu cầu về sản phẩm tự nhiên không chứa hương liệu
nhân tạo và caffeine. Đa dạng hóa loại hình sản phẩm, cung cấp các loại trà
ép từ các loại trái cây phong phú để đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách
hàng.
Giá (Price): Đưa ra chiến lược giá cả cạnh tranh và phù hợp với lứa tuổi và
thu nhập của đối tượng khách hàng. Áp dụng các chương trình giảm giá và
khuyến mãi hấp dẫn để tăng khả năng cạnh tranh và thu hút khách hàng
mới.
Phân phối (Place): Xây dựng mạng lưới phân phối rộng khắp các kênh bán
lẻ và bán buôn để tiếp cận được nhiều khách hàng tiềm năng. Đồng thời, tận
dụng các kênh trực tuyến và giao hàng nhanh để thuận tiện cho khách hàng
mua hàng.
Quảng cáo và quan hệ công chúng (Promotion): Tăng cường chiến dịch
quảng cáo, quảng bá thương hiệu C2 thông qua các kênh truyền thông
truyền thống và trực tuyến. Tạo các sự kiện, chương trình truyền thông và
quan hệ công chúng để làm nổi bật giá trị sản phẩm và tạo lòng tin từ khách
hàng.
5.2. Phân tích chiến lược đó:
Chiến lược Marketing Mix (4P) trên giúp C2 tập trung vào việc đáp ứng nhu
cầu của các đối tượng khách hàng tiềm năng, đặc biệt là nhóm người trẻ tuổi
quan tâm đến sức khỏe và giá trị tự nhiên. Sản phẩm C2 làm nổi bật yếu tố
tự nhiên, không chứa caffeine và hương liệu nhân tạo, đồng thời giá cả cạnh
tranh và quảng cáo hiệu quả giúp xây dựng lòng tin và nhận diện thương
hiệu mạnh mẽ. Sự phân phối rộng khắp và dễ dàng tiếp cận qua các kênh
bán lẻ và trực tuyến đồng thời đáp ứng nhu cầu mua sắm hiện đại của người
tiêu dùng.
Tóm lại, chiến lược Marketing Mix trên giúp C2 tận dụng thế mạnh của sản
phẩm và xây dựng một hình ảnh thương hiệu tốt trong tâm trí khách hàng
tiềm năng. Điều này sẽ tăng cường sự cạnh tranh của C2 trên thị trường nước
giải khát và tạo cơ hội cho sự tăng trưởng và phát triển bền vững trong tương
lai.
| 1/4

Preview text:

Tặng-c - dàn bài tiểu luận marketing
1. Giới thiệu tóm tắt về nước giải khát C2:
Nước giải khát C2 là một sản phẩm thuộc thương hiệu Tan Hiep Phat - một
trong những công ty hàng đầu về sản xuất đồ uống tại Việt Nam. C2 là loại
nước trà ép từ trái cây tự nhiên, không chứa caffeine, hương liệu nhân tạo
hay phẩm màu, với khẩu vị tự nhiên, tươi mát và thanh khiết. Sản phẩm đã
nhanh chóng chiếm được cảm tình của người tiêu dùng, đặc biệt là nhóm
người trẻ và những người quan tâm đến chất lượng và sức khỏe.
2. Phân tích các yếu tố thuộc môi trường marketing: PEST, 5 Forces, SWOT: 2.1. Phân tích PEST:
Chính trị (Political): Chính sách về thương mại, thuế, quản lý đất đai
có thể ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh của C2. 
Kinh tế (Economic): Tình hình kinh tế, thu nhập của người tiêu dùng,
tỷ giá, lạm phát có thể ảnh hưởng đến sự tiêu thụ sản phẩm. 
Xã hội (Social): Xu hướng sử dụng sản phẩm lành mạnh, thiên về
chăm sóc sức khỏe, tăng trưởng của người tiêu dùng trẻ có thể tạo cơ hội cho C2. 
Công nghệ (Technological): Cải tiến công nghệ sản xuất, thay đổi
thói quen mua sắm qua mạng có thể ảnh hưởng đến cạnh tranh và tiếp thị của C2.
2.2. Phân tích 5 Forces:
Sức mạnh cạnh tranh của đối thủ (Competitive Rivalry): C2 phải
đối mặt với sự cạnh tranh từ các thương hiệu nước giải khát khác trong thị trường. 
Sức mạnh của người mua (Buyer Power): Nếu người tiêu dùng có
nhiều lựa chọn thay thế, họ có thể tác động lên giá và chất lượng sản phẩm. 
Sức mạnh của người bán (Supplier Power): Sự phụ thuộc vào
nguồn cung cấp trà, trái cây sẽ ảnh hưởng đến chi phí sản xuất của C2. 
Nguy cơ của sản phẩm thay thế (Threat of Substitution): Các
loại nước giải khát khác hoặc thức uống tự nhiên có thể thay thế C2. 
Nguy cơ về sự xâm nhập của đối thủ mới (Threat of New
Entrants): Thị trường nước giải khát có tiềm năng thu hút thêm đối thủ mới,
đòi hỏi C2 phải giữ vững địa vị của mình. 2.3. Phân tích SWOT:
Điểm mạnh (Strengths): Thương hiệu mạnh mẽ, sản phẩm tự nhiên
và tươi mát, chiến lược marketing hiệu quả. 
Điểm yếu (Weaknesses): Phụ thuộc vào nguồn cung cấp trà và trái
cây, giới hạn về quy mô sản xuất. 
Cơ hội (Opportunities): Tăng cường quảng bá thương hiệu, mở rộng
thị trường xuất khẩu, định vị sản phẩm theo nhóm khách hàng tiềm năng. 
Thách thức (Threats): Cạnh tranh gay gắt từ các đối thủ, sự gia tăng
của sản phẩm thay thế tự nhiên và lành mạnh.
3. Phân tích quá trình phân đoạn thị trường, lựa chọn thị trường mục
tiêu và định vị sản phẩm:
3.1. Phân đoạn thị trường: C2 có thể phân đoạn thị trường dựa trên các
yếu tố như độ tuổi, giới tính, địa lý, tầng lớp kinh tế, lối sống và sở thích. Ví
dụ, phân khúc thị trường có thể bao gồm: người trẻ tuổi, đô thị, người quan
tâm đến sức khỏe, và người ưa thích sản phẩm tự nhiên.
3.2. Lựa chọn thị trường mục tiêu: Dựa vào phân đoạn thị trường, C2 có
thể lựa chọn một hoặc vài nhóm khách hàng để tập trung tiếp cận và đáp
ứng nhu cầu của họ một cách tốt nhất. Ví dụ, tập trung vào người tiêu dùng
trẻ tuổi và nhóm người quan tâm đến sức khỏe.
3.3. Định vị sản phẩm: C2 nên tạo ra một định vị rõ ràng và độc đáo để
thể hiện lợi ích cơ bản mà sản phẩm mang lại. Ví dụ, C2 có thể định vị mình
là sản phẩm nước giải khát tự nhiên, không caffeine, phù hợp với những
người quan tâm đến sức khỏe và thích thưởng thức hương vị tự nhiên của trái cây.
4. Phân tích hành vi khách hàng đối với dịch vụ/sản phẩm:
4.1. Yếu tố ảnh hưởng hành vi khách hàng:
Chất lượng sản phẩm: C2 phải duy trì chất lượng cao và sự tươi mát
của sản phẩm để thu hút và duy trì khách hàng. 
Nhãn hiệu và độ tin cậy: Một thương hiệu mạnh mẽ và đáng tin cậy
sẽ giúp tạo niềm tin và lòng trung thành từ khách hàng. 
Chiến lược giá cả: Giá cả cạnh tranh và hấp dẫn sẽ ảnh hưởng đến
quyết định mua hàng của khách hàng.
4.2. Quy trình ra quyết định mua:
Nhận thức (Awareness): Khách hàng cần nhận thức về sản phẩm C2
qua quảng cáo, báo chí hoặc từ đồng nghiệp và gia đình. 
Tìm kiếm thông tin (Information Search): Khách hàng sẽ tìm hiểu
về sản phẩm C2, so sánh với các thương hiệu khác trước khi quyết định mua. 
Đánh giá (Evaluation): Khách hàng đánh giá lợi ích và giá trị của C2
so với các sản phẩm cùng loại trước khi quyết định mua. 
Quyết định mua (Purchase Decision): Khách hàng quyết định mua
sản phẩm sau khi xem xét tất cả các yếu tố liên quan. 
Hậu mãi (Post-purchase Behavior): Sự hài lòng sau khi mua hàng
có thể tạo ra sự trung thành và quay lại mua lần tiếp theo.
5. Tổng kết nội dung (1), (2) và (3) để tiến hành xây dựng 01 chiến
lược Marketing mix và phân tích chiến lược đó:
5.1. Chiến lược Marketing Mix (4P) cho C2:
Sản phẩm (Product): Đảm bảo sản phẩm C2 luôn duy trì chất lượng cao,
tươi mát và đáp ứng yêu cầu về sản phẩm tự nhiên không chứa hương liệu
nhân tạo và caffeine. Đa dạng hóa loại hình sản phẩm, cung cấp các loại trà
ép từ các loại trái cây phong phú để đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng.
Giá (Price): Đưa ra chiến lược giá cả cạnh tranh và phù hợp với lứa tuổi và
thu nhập của đối tượng khách hàng. Áp dụng các chương trình giảm giá và
khuyến mãi hấp dẫn để tăng khả năng cạnh tranh và thu hút khách hàng mới.
Phân phối (Place): Xây dựng mạng lưới phân phối rộng khắp các kênh bán
lẻ và bán buôn để tiếp cận được nhiều khách hàng tiềm năng. Đồng thời, tận
dụng các kênh trực tuyến và giao hàng nhanh để thuận tiện cho khách hàng mua hàng.
Quảng cáo và quan hệ công chúng (Promotion): Tăng cường chiến dịch
quảng cáo, quảng bá thương hiệu C2 thông qua các kênh truyền thông
truyền thống và trực tuyến. Tạo các sự kiện, chương trình truyền thông và
quan hệ công chúng để làm nổi bật giá trị sản phẩm và tạo lòng tin từ khách hàng.
5.2. Phân tích chiến lược đó:
Chiến lược Marketing Mix (4P) trên giúp C2 tập trung vào việc đáp ứng nhu
cầu của các đối tượng khách hàng tiềm năng, đặc biệt là nhóm người trẻ tuổi
quan tâm đến sức khỏe và giá trị tự nhiên. Sản phẩm C2 làm nổi bật yếu tố
tự nhiên, không chứa caffeine và hương liệu nhân tạo, đồng thời giá cả cạnh
tranh và quảng cáo hiệu quả giúp xây dựng lòng tin và nhận diện thương
hiệu mạnh mẽ. Sự phân phối rộng khắp và dễ dàng tiếp cận qua các kênh
bán lẻ và trực tuyến đồng thời đáp ứng nhu cầu mua sắm hiện đại của người tiêu dùng.
Tóm lại, chiến lược Marketing Mix trên giúp C2 tận dụng thế mạnh của sản
phẩm và xây dựng một hình ảnh thương hiệu tốt trong tâm trí khách hàng
tiềm năng. Điều này sẽ tăng cường sự cạnh tranh của C2 trên thị trường nước
giải khát và tạo cơ hội cho sự tăng trưởng và phát triển bền vững trong tương lai.