Đề cuối kì 1 Toán 11 năm 2023 – 2024 trường THPT Quang Trung – Hải Dương

 Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 11 đề kiểm tra cuối học kì 1 môn Toán 11 năm học 2023 – 2024 trường THPT Quang Trung, tỉnh Hải Dương; đề thi có đáp án trắc nghiệm và hướng dẫn chấm điểm tự luận.

Mã đề 101 Trang 1/6
S GD&ĐT HẢI DƯƠNG
TRƯỜNG THPT QUANG TRUNG
thi có 06 trang)
KIM TRA HỌC KÌ I NĂM HỌC 2023 - 2024
MÔN: TOÁN. KHI 11
Thi gian làm bài: 90 phút
(không k thời gian phát đề)
H và tên: ............................................................................
S báo danh: .......
Mã đề 101
I. PHN TRC NGHIM ( 7 điểm)
Câu 1. Cho cp s nhân có
1
3u 
,
2
3
q
. S
243
96
là s hng th my ca cp s này?
A. Th 7. B. Th 5. C. Th 6. D. Th 8.
Câu 2. Kho sát thời gian đọc sách trong mt ngày ca mt s hc sinh khối 11 thu được mu s liu
ghép nhóm sau:
[0;20)
[20;40)
[40;60)
[60;80)
[80;100)
5
9
12
10
6
Giá tr đại din ca nhóm
[20;40)
A.
40.
B.
10.
C.
20.
D.
30.
Câu 3. Cho ba hàm s
3
1
2 3 1 f x x x
,
2
31
2
x
fx
x
,
3
cos 3f x x
. Hỏi bao nhiêu hàm số
liên tục trên tập
?
A.
2
. B.
3
. C.
1
. D.
0
.
Câu 4. Tính gii hn:
( 1)
18
lim
1
x
x
x

.
A.
0.
B.
.
C.
.
D.
9.
Câu 5. Cho hai đường thng phân bit
a
b
trong không gian. Có bao nhiêu v trí tương đối gia
a
b
?
A. 2. B. 3. C. 4. D. 1.
Câu 6. Xác định
x
để ba s:
2
1 ; ; 1x x x
theo th t lp thành mt cp s cng?
A. Không có giá tr nào ca
x
. B.
0x
.
C.
2x 
. D.
1x 
.
Câu 7. Công thức nào sau đây là đúng với cp s cng có s hạng đầu
1
u
, công sai
d
,
2.n
A.
1
1
n
u u n d
. B.
1n
u u d
. C.
1
1
n
u u n d
D.
1
1
n
u u n d
.
Câu 8. Trong các hàm s sau đây, hàm số nào là hàm s tun hoàn?
A.
1
2
x
y
x
. B.
1yx
. C.
2
yx
. D.
sinyx
.
Câu 9. Chọn kết quả đúng trong các kết quả sau của
2
3
1
21
lim
22
x
xx
x


là:
Mã đề 101 Trang 2/6
A.
1
2
. B.
0
. C.

. D.

.
Câu 10. Cho hình hp
.ABCD A B C D
. Mệnh đề nào sau đây sai?
A.
// ABB A CDD C
. B.
// BA D ADC

.
C.
' // 'ADD A CC B B

. D.
// ACD A C B
.
Câu 11. Cho hàm s
42
4 4.f x x x
Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. Phương trình
0fx
có nghim trên khong
;1 .
B. Phương trình
0fx
có ít nht hai nghim trên khong
1
3; .
2


C. Hàm s đã cho liên tục trên
.
D. Phương trình
0fx
có nghim trên khong
2;0 .
Câu 12. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A. Hai mt phng không ct nhau thì song song.
B. Qua một điểm nm ngoài mt mt phẳng cho trước có vô s mt phng song song vi mt phng
đó.
C. Qua một điểm nm ngoài mt mt phẳng cho trước có duy nht mt mt phng song song vi mt
phẳng đó.
D. Hai mt phng cùng song song vi một đường thng thì ct nhau.
Câu 13. Cho đường thng
aP
và đường thng
bQ
. Mệnh đề nào sau đây đúng ?
A.
a
b
chéo nhau. B.
// //a b P Q
.
C.
// //P Q a Q
//bP
. D.
// //P Q a b
.
Câu 14. Dãy s nào sau đây là cấp s cng?
A.
2;0;3;5;7;9....
B.
1;3;6;9;12...
C.
1;3;7;11;15....
D.
3; 1;2;4;6;8....
Câu 15. Phương trình
2cos 2 0x 
có tt c các nghim là
A.
2
4
,
2
4
xk
k
xk

. B.
3
2
4
,
3
2
4
xk
k
xk

.
C.
2
4
,
3
2
4
xk
k
xk

. D.
2
4
,
3
2
4
xk
k
xk


.
Mã đề 101 Trang 3/6
Câu 16. Tìm giá tr thc ca tham s
m
để hàm s
2
2
khi 2
2
khi 2
xx
x
fx
x
mx

liên tc ti
2.x
A.
0.m
B.
1.m
C.
2.m
D.
3.m
Câu 17. Tính gii hn:
2
2
lim 3 7 11
x
xx

.
A.
38.
B.
40.
C.
37.
D.
39.
Câu 18. Phng vn mt s hc sinh khi 11 v thi gian (gi) ng ca mt bui tối, thu được bng s liu
bên dưới. Tính thi gian ng trung bình ca hc sinh nam?
A. 5,62 B. 6,62 C. 6,25 D. 6,52
Câu 19. Tính giới hạn:
2
1 3 5 .... 2 1
lim
34
n
n
n

.
A.
2
3
. B.
0
. C.
1
3
. D.
1
.
Câu 20. Cho cp s nhân
n
u
vi
17
1
; 32
2
uu
. Tìm công bi
q
?
A.
4q
. B.
2q
. C.
2
1
q
. D.
1q
.
Câu 21. Tính giới hạn:
2 2023
lim
3 2024
n
n
I
n

.
A.
2023
2024
I
. B.
2
3
I
. C.
1I
. D.
3
2
I
.
Câu 22. Cho cp s nhân gm 3 s hng:
11
; ;
5 125
a

. Giá tr ca
a
là:
A.
5.a 
B.
1
.
25
a 
C.
1
.
5
a 
D.
1
.
5
a 
Câu 23. Tui th (năm) của 50 bình ắc quy ô tô được cho như sau:
Xác định mt
Mã đề 101 Trang 4/6
A. 3,31 B. 1,33 C. 11 D. 3,33
Câu 24. Tính gii hn:


2
41
lim
32
n
n
D
nn
.
A.

. B. 4. C.
0
. D.

.
Câu 25. Người ta tiến hành phng vấn 40 người v mt mu sn phm mới. Người điều tra yêu cu cho
điểm mu sn phm mới đó theo thang điểm
100.
Kết qu được trình bày trong bng ghép nhóm sau:
Nhóm
50;60
60;70
70;80
80;90
90;100
Tần số
4
5
23
6
2
Tứ phân vị của mẫu số liệu ghép nhóm trên (làm tròn đến hàng đơn vị) là
A.
1 2 3
70, 75, 79.Q Q Q
B.
1 2 3
71, 76, 78.Q Q Q
C.
1 2 3
70, 76, 79.Q Q Q
D.
1 2 3
71, 75, 78.Q Q Q
Câu 26. Khối lượng ca
30
c khoai tây thu hoch một nông trường được thống kê như bảng sau.
Tần suất ghép nhóm của lớp
100;110
là.
A.
0
0
60
. B.
0
0
80
C.
0
0
40
. D.
0
0
20
.
Câu 27. Cho
lim
n
ua
lim
n
vb
.Hãy chọn đáp án sai ?
A.
nn
Lim u v a b
B.
nn
Lim u v a b
C.
n
n
u
b
Lim
va


D.
..
nn
Lim u v a b
Câu 28. Điểm thi môn Toán (thang điểm 100 , điểm được làm tròn đến hàng đơn vị) của 60 thí sinh được
cho trong bng sau:
Điểm
0;10
10;20
20;30
30;40
40;50
50;60
60;70
70;80
80;90
90;100
Số thí
sinh
1
2
4
6
15
12
10
6
3
1
Tìm trung v ca mu s liu trên?
A. 51,67 B. 62,62 C. 41,33 D. 65
Câu 29. Tìm tp giá tr
T
ca hàm s
2sin 3.yx
A.
1;5 .T
B.
2;8 .T
C.
5;8 .T
D.
1;1 .T 
Câu 30. Nghim của phương trình
sin 1x
là:
A.
2
xk

. B.
2
2
xk
. C.
xk
. D.
2
2
xk

.
Mã đề 101 Trang 5/6
Câu 31. Cho hàm s .Khi đó hàm số
y f x
liên tc trên khoảng nào sau đây?
A.
2;
. B.
;2
. C.
;3
. D.
3;2
.
Câu 32. Cho t din
ABCD
.
I
J
theo th t là trung điểm ca
AD
AC
,
G
trng tâm tam giác
BCD
. Giao tuyến ca hai mt phng
GIJ
BCD
là đường thng:
A. qua
I
và song song vi
.AB
B. qua
G
và song song vi
.BC
C. qua
J
và song song vi
.BD
D. qua
G
và song song vi
.CD
Câu 33. Cho cp s cng
n
u
có:
1
0,1; 0,1ud
. S hng th 7 ca cp s cng này là:
A.
0,6
. B.
6
. C.
0,5
. D.
1,6
.
Câu 34. Cho hai đường thẳng
a
b
chéo nhau. Có bao nhiêu mặt phẳng chứa
a
và song song với
b
?
A. Vô s. B.
0.
C.
2.
D.
1.
Câu 35. Cho cp s nhân có
1
3u 
,
2
3
q
. Tính
5
?u
A.
5
27
.
16
u
B.
5
16
.
27
u
C.
5
27
.
16
u
D.
5
16
.
27
u
II.PHN T LUẬN (3 điểm)
Câu 1.
Cho cp s cng
n
u
4 14
12; 18uu
. Tính tng ca
16
s hạng đầu tiên ca cp s cng.
Câu 2.
Cho ba s
x
;
5
;
2y
theo th t lp thành cp s cng và ba s
x
;
4
;
2y
theo th t lp thành cp s
nhân. Tính
2.xy
Câu 3. Tìm gii hn
2
2
32
lim
2
x
xx
A
x

.
Câu 4. Cho
fx
là một đa thức thỏa mãn
1
16
lim 24
1
x
fx
x
.
Tính
1
16
lim
1 2 4 6
x
fx
I
x f x
.
Câu 5. Tìm
a
để hàm s
2
4 1 1
khi 0
()
(2 1)
3 khi 0
x
x
fx
ax a x
x


liên tc ti
0.x
Câu 6. An tìm hiểu hàm lượng chất béo (đơn vị: g) trong 100 g mi loi thc phm. Sau khi thu thp
d liu v 60 loi thc phm, An lập được bng thng kê:
Hàm lượng
chất béo
2;6
6;10
10;14
14;18
18;22
22;26
65
1
)(
2
2
xx
x
xf
Mã đề 101 Trang 6/6
(g)
Tần số
2
6
10
13
16
13
Xác định giá tr trung bình, trung v ca mu s liu.
------ HT ------
Mã đề 102 Trang 1/6
S GD&ĐT HẢI DƯƠNG
TRƯỜNG THPT QUANG TRUNG
thi có 06 trang)
KIM TRA HỌC KÌ I NĂM HỌC 2023 - 2024
MÔN: TOÁN. KHI 11
Thi gian làm bài: 90 phút
(không k thời gian phát đề)
H và tên: ............................................................................
S báo danh: .......
Mã đề 102
I. PHN TRC NGHIỆM ( 7 điểm)
Câu 1. Công thức nào sau đây là đúng với cp s cng có s hạng đầu
1
u
, công sai
d
,
2.n
A.
1
1
n
u u n d
. B.
1
1
n
u u n d
. C.
1n
u u d
. D.
1
1
n
u u n d
Câu 2. Cho hàm s .Khi đó hàm số
y f x
liên tc trên khoảng nào sau đây?
A.
2;
. B.
;2
. C.
;3
. D.
3;2
.
Câu 3. Tính giới hạn:
2 2023
lim
3 2024
n
n
I
n

.
A.
3
2
I
. B.
2023
2024
I
. C.
2
3
I
. D.
1I
.
Câu 4. Khối lượng ca
30
c khoai tây thu hoch một nông trường được thống kê như bảng sau.
Tần suất ghép nhóm của lớp
100;110
là.
A.
0
0
40
. B.
0
0
80
C.
0
0
20
. D.
0
0
60
.
Câu 5. Cho cp s nhân gm 3 s hng:
11
; ;
5 125
a

. Giá tr ca
a
là:
A.
1
.
5
a 
B.
1
.
5
a 
C.
5.a 
D.
1
.
25
a 
Câu 6. Cho ba hàm s
3
1
2 3 1 f x x x
,
2
31
2
x
fx
x
,
3
cos 3f x x
. Hỏi bao nhiêu hàm số
liên tục trên tập
?
A.
2
. B.
1
. C.
3
. D.
0
.
Câu 7. Cho hàm s
42
4 4.f x x x
Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. Hàm s đã cho liên tục trên
.
B. Phương trình
0fx
có nghim trên khong
;1 .
65
1
)(
2
2
xx
x
xf
Mã đề 102 Trang 2/6
C. Phương trình
0fx
có ít nht hai nghim trên khong
1
3; .
2


D. Phương trình
0fx
có nghim trên khong
2;0 .
Câu 8. Cho hai đường thẳng
a
b
chéo nhau. Có bao nhiêu mặt phẳng chứa
a
và song song với
b
?
A.
1.
B.
2.
C. Vô s. D.
0.
Câu 9. Xác định
x
để ba s:
2
1 ; ; 1x x x
theo th t lp thành mt cp s cng?
A.
1x 
. B.
0x
.
C.
2x 
. D. Không có giá tr nào ca
x
.
Câu 10. Điểm thi môn Toán (thang điểm 100 , điểm được làm tròn đến hàng đơn vị) của 60 thí sinh được
cho trong bng sau:
Điểm
0;10
10;20
20;30
30;40
40;50
50;60
60;70
70;80
80;90
90;100
Số thí
sinh
1
2
4
6
15
12
10
6
3
1
Tìm trung v ca mu s liu trên?
A. 51,67 B. 62,62 C. 41,33 D. 65
Câu 11. Tìm tp giá tr
T
ca hàm s
2sin 3.yx
A.
5;8 .T
B.
2;8 .T
C.
1;5 .T
D.
1;1 .T 
Câu 12. Tính gii hn:
( 1)
18
lim
1
x
x
x

.
A.
0.
B.
.
C.
9.
D.
.
Câu 13. Cho đường thng
aP
và đường thng
bQ
. Mệnh đề nào sau đây đúng ?
A.
// //P Q a b
. B.
// //P Q a Q
//bP
.
C.
a
b
chéo nhau. D.
// //a b P Q
.
Câu 14. Phng vn mt s hc sinh khi 11 v thi gian (gi) ng ca mt bui tối, thu được bng s liu
bên dưới. Tính thi gian ng trung bình ca hc sinh nam?
A. 6,25 B. 6,52 C. 6,62 D. 5,62
Mã đề 102 Trang 3/6
Câu 15. Cho hình hp
.ABCD A B C D
. Mệnh đề nào sau đây sai?
A.
// BA D ADC

. B.
' // 'ADD A CC B B

.
C.
// ABB A CDD C
. D.
// ACD A C B
.
Câu 16. Cho hai đường thng phân bit
a
b
trong không gian. bao nhiêu v trí tương đối gia
a
b
?
A. 1. B. 3. C. 2. D. 4.
Câu 17. Phương trình
2cos 2 0x
có tt c các nghim là
A.
2
4
,
2
4
xk
k
xk

. B.
2
4
,
3
2
4
xk
k
xk

.
C.
3
2
4
,
3
2
4
xk
k
xk

. D.
2
4
,
3
2
4
xk
k
xk


.
Câu 18. Cho cp s nhân có
1
3u 
,
2
3
q
. S
243
96
là s hng th my ca cp s này?
A. Th 8. B. Th 6. C. Th 7. D. Th 5.
Câu 19. Cho t din
ABCD
.
I
J
theo th t là trung điểm ca
AD
AC
,
G
trng tâm tam giác
BCD
. Giao tuyến ca hai mt phng
GIJ
BCD
là đường thng:
A. qua
G
và song song vi
.CD
B. qua
J
và song song vi
.BD
C. qua
G
và song song vi
.BC
D. qua
I
và song song vi
.AB
Câu 20. Tui th (năm) của 50 bình ắc quy ô tô được cho như sau:
Xác định mt
A. 11 B. 1,33 C. 3,31 D. 3,33
Câu 21. Tính gii hn:


2
41
lim
32
n
n
D
nn
.
A. 4. B.

. C.

. D.
0
.
Câu 22. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A. Hai mt phng cùng song song vi một đường thng thì ct nhau.
B. Qua một điểm nm ngoài mt mt phẳng cho trước có duy nht mt mt phng song song vi mt
phẳng đó.
C. Hai mt phng không ct nhau thì song song.
Mã đề 102 Trang 4/6
D. Qua một điểm nm ngoài mt mt phẳng cho trước có vô s mt phng song song vi mt phng
đó.
Câu 23. Cho
lim
n
ua
lim
n
vb
.Hãy chọn đáp án sai ?
A.
nn
Lim u v a b
B.
n
n
u
b
Lim
va


C.
..
nn
Lim u v a b
D.
nn
Lim u v a b
Câu 24. Chọn kết quả đúng trong các kết quả sau của
2
3
1
21
lim
22
x
xx
x


là:
A.

. B.
1
2
. C.
0
. D.

.
Câu 25. Tính gii hn:
2
2
lim 3 7 11
x
xx

.
A.
37.
B.
39.
C.
38.
D.
40.
Câu 26. Kho sát thời gian đọc sách trong mt ngày ca mt s hc sinh khối 11 thu được mu s liu
ghép nhóm sau:
[0;20)
[20;40)
[40;60)
[60;80)
[80;100)
5
9
12
10
6
Giá tr đại din ca nhóm
[20;40)
A.
30.
B.
20.
C.
40.
D.
10.
Câu 27. Tìm giá tr thc ca tham s
m
để hàm s
2
2
khi 2
2
khi 2
xx
x
fx
x
mx

liên tc ti
2.x
A.
3.m
B.
1.m
C.
2.m
D.
0.m
Câu 28. Dãy s nào sau đây là cấp s cng?
A.
3; 1;2;4;6;8....
B.
1;3;7;11;15....
C.
2;0;3;5;7;9....
D.
1;3;6;9;12...
Câu 29. Cho cp s nhân
n
u
vi
17
1
; 32
2
uu
. Tìm công bi
q
?
A.
4q
. B.
2
1
q
. C.
2q
. D.
1q
.
Câu 30. Nghim của phương trình
sin 1x
là:
A.
xk
. B.
2
2
xk

. C.
2
xk

. D.
2
2
xk
.
Câu 31. Trong các hàm s sau đây, hàm số nào là hàm s tun hoàn?
A.
1yx
. B.
sinyx
. C.
1
2
x
y
x
. D.
2
yx
.
Câu 32. Cho cp s cng
n
u
có:
1
0,1; 0,1ud
. S hng th 7 ca cp s cng này là:
A.
1,6
. B.
0,5
. C.
0,6
. D.
6
.
Mã đề 102 Trang 5/6
Câu 33. Người ta tiến hành phng vấn 40 người v mt mu sn phm mới. Người điều tra yêu cu cho
điểm mu sn phm mới đó theo thang điểm
100.
Kết qu được trình bày trong bng ghép nhóm sau:
Nhóm
50;60
60;70
70;80
80;90
90;100
Tần số
4
5
23
6
2
Tứ phân vị của mẫu số liệu ghép nhóm trên (làm tròn đến hàng đơn vị) là
A.
1 2 3
71, 76, 78.Q Q Q
B.
1 2 3
71, 75, 78.Q Q Q
C.
1 2 3
70, 75, 79.Q Q Q
D.
1 2 3
70, 76, 79.Q Q Q
Câu 34. Cho cp s nhân có
1
3u 
,
2
3
q
. Tính
5
?u
A.
5
16
.
27
u
B.
5
16
.
27
u
C.
5
27
.
16
u
D.
5
27
.
16
u
Câu 35. Tính giới hạn:
2
1 3 5 .... 2 1
lim
34
n
n
n

.
A.
0
. B.
1
. C.
2
3
. D.
1
3
.
II.PHN T LUẬN (3 điểm)
Câu 1.
Cho cp s cng
n
u
4 14
12; 18uu
. Tính tng ca
16
s hạng đầu tiên ca cp s cng.
Câu 2.
Cho ba s
x
;
5
;
2y
theo th t lp thành cp s cng và ba s
x
;
4
;
2y
theo th t lp thành cp s
nhân. Tính
2.xy
Câu 3. Tìm gii hn
2
2
32
lim
2
x
xx
A
x

.
Câu 4. Cho
fx
là một đa thức thỏa mãn
1
16
lim 24
1
x
fx
x
.
Tính
1
16
lim
1 2 4 6
x
fx
I
x f x
.
Câu 5. Tìm
a
để hàm s
2
4 1 1
khi 0
()
(2 1)
3 khi 0
x
x
fx
ax a x
x


liên tc ti
0.x
Câu 6. An tìm hiểu hàm lượng chất béo (đơn vị: g) trong 100 g mi loi thc phm. Sau khi thu thp
d liu v 60 loi thc phm, An lập được bng thng kê:
Mã đề 102 Trang 6/6
Hàm lượng
chất béo
(g)
2;6
6;10
10;14
14;18
18;22
22;26
Tần số
2
6
10
13
16
13
Xác định giá tr trung bình, trung v ca mu s liu.
------ HT ------
Đề\câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
11 12
13
14 15
16 17
18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29
30 31
000 A B D B C C C B C C D A C C B B B B A C C C A D D A D B A B B
101 C D B B D C D B B C C C C A D C D C B B B A B A D C A A D A
102 D A C C D A A A A C D B B A B A B A C A B B C A A A B C B B
103 D C D A B D A C C D A C C A C A C C C A D B B C B A D C B D
104 A D A C C C D A
C A D B D C C B C D A B D A D B A D D D D C
105 C C D D B A D A D B B B C C B C D A D B A A A A C A C D D C
106 A D A A D D A C B B D D D B B D A B D A C D C A C A B D B A
107 B A C C C B D A B A C D A D D A B A A B A A A C A B D D A A
108 D C D B C A C B B D C B C C A A B D
D C D C A C A D B A C C
109 C B A A D A C D A D D A D A B D A A D D A D A B B C C B D D
Xem thêm: ĐỀ THI HK1 TN 11
https://toanmath.com/de-thi-hk1-toan-11
32 33 34 35
A B D
D C D B
B C A D
A B B D
A B B A
A D A D
D B A A
A D C B
B A A A
B B A D
II.PHN T LUN
Câu 1. Cho cp s cng
n
u
4 14
12; 18uu
. Tính tng ca
16
s hạng đầu tiên ca cp s cng.
Câu 2. Cho ba s
x
;
5
;
2y
lp thành cp s cng và ba s
x
;
4
;
2y
lp thành cp s nhân.
Tính
2.xy
Câu 3. Tìm gii hn
2
2
32
lim
2
x
xx
A
x

.
Câu 4. Cho
fx
l một đa thc tha mn
1
16
lim 24
1
x
fx
x
. Tnh
1
16
lim
1 2 4 6
x
fx
I
x f x
.
Câu 5. Tìm
a
để hàm s
2
4 1 1
khi 0
()
(2 1)
3 khi 0
x
x
fx
ax a x
x


liên tc ti
0.x
Câu 6. An tìm hiu hàm ng chất béo (đơn vị: g) trong 100 g mi loi thc phm. Sau khi thu thp
d liu v 60 loi thc phm, An lập được bng thng kê:
Hàm lượng
cht béo
(g)
2;6
6;10
10;14
14;18
18;22
22;26
Tn s
2
6
10
13
16
13
Xác định giá tr trung bình, trung v ca mu s liu.
ĐÁP ÁN VÀ BIỂU ĐIỂM PHN T LUN
Câu
Đáp án
Đim
1
Cho cp s cng
n
u
4 14
12; 18uu
. Tính tng ca
16
s hạng đu tiên
ca cp s cng.
Ta có:
4 1 1
1
14 1 1
3 3 12
3
21
13 13 18
u u d u d
d
u
u u d u d




.
0.25
Tnh được
1
21
2
n
n u n d
S




16
16 2. 21 15.3
24
2
S




.
0.25
2
Cho ba s
x
;
5
;
2y
lp thành cp s cng và ba s
x
;
4
;
2y
lp thành cp s
nhân. Tính
2xy
Ta có:
2
2 2.5
. 2 4
xy
xy

2 10
. 2 16
xy
xy

8
22
x
y
hoc
2
28
x
y
.
0.25
T đó, ta có
2 8 2 6xy
.
0.25
3
Tìm gii hn
2
2
32
lim
2
x
xx
A
x

.
Ta có:
2
22
12
32
lim lim
22
xx
xx
xx
A
xx





0.25
2
lim 1 1
x
x
0.25
4
Cho
fx
là một đa thc tha mn
1
16
lim 24
1
x
fx
x
.Tnh
1
16
lim
1 2 4 6
x
fx
I
x f x
.
V
1
16
lim 24
1
x
fx
x
nên
1
lim 16 0
x
fx

1
lim 16
x
fx

1
11
lim
12
2 4 6
x
fx


.
0.25
Khi đo
1
16
lim
1 2 4 6
x
fx
I
x f x
11
16
1
lim .lim 2
1
2 4 6
xx
fx
x
fx



.
0.25
5
Tìm
a
để các hàm s
2
4 1 1
khi 0
()
(2 1)
3 khi 0
x
x
fx
ax a x
x


liên tc ti
0x
Ta có :
00
4 1 1
lim ( ) lim
21
xx
x
fx
x ax a



0
42
lim
21
2 1 4 1 1
x
a
ax a x

0.25
Hàm s liên tc ti
21
03
2 1 6
xa
a
.
0.25
6
An tìm hiểu hm lượng chất béo (đơn vị: g) có trong 100 g mi loi thc phm. Sau
khi thu thp d liu v 60 loi thc phm, An lập được bng thng kê
Hàm lượng
cht béo
(g)
2;6
6;10
10;14
14;18
18;22
22;26
Tn s
2
6
10
13
16
13
Xác định giá tr trung bình, trung v, t phân v ca mu s liu.
Hàm
ng
cht béo
(g)
2;6
6;10
10;14
14;18
18;22
22;26
Giá
trịđại
din
4
8
12
16
20
24
Tn s
2
6
10
13
16
13
Giá tr trung bình:
4.2 8.6 12.10 16.13 20.16 24.13
16,9
60
x

0.25
Trung v:
30 18
14 .4 17,7
13
e
M
0.25
| 1/17

Preview text:

SỞ GD&ĐT HẢI DƯƠNG
KIỂM TRA HỌC KÌ I NĂM HỌC 2023 - 2024
TRƯỜNG THPT QUANG TRUNG MÔN: TOÁN. KHỐI 11
Thời gian làm bài: 90 phút
(Đề thi có 06 trang)
(không kể thời gian phát đề)
Họ và tên: ............................................................................ Số báo danh: ....... Mã đề 101
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM ( 7 điểm) 2  96
Câu 1. Cho cấp số nhân có u  3  , q  . Số
là số hạng thứ mấy của cấp số này? 1 3 243 A. Thứ 7. B. Thứ 5. C. Thứ 6. D. Thứ 8.
Câu 2. Khảo sát thời gian đọc sách trong một ngày của một số học sinh khối 11 thu được mẫu số liệu ghép nhóm sau:
Thời gian (phút) [0;20) [20;40) [40;60) [60;80) [80;100) Số học sinh 5 9 12 10 6
Giá trị đại diện của nhóm [20;40) là A. 40. B. 10. C. 20. D. 30. 3x 1
Câu 3. Cho ba hàm số f x 3
 2x 3x 1, f x
, f x  cos x  3 . Hỏi có bao nhiêu hàm số 3   2   1 x  2
liên tục trên tập  ? A. 2 . B. 3 . C. 1. D. 0 . 18x
Câu 4. Tính giới hạn: lim . x ( 1)   x 1 A. 0. B. .  C. .  D. 9.
Câu 5. Cho hai đường thẳng phân biệt a b trong không gian. Có bao nhiêu vị trí tương đối giữa a b ? A. 2. B. 3. C. 4. D. 1.
Câu 6. Xác định x để ba số: 2 1 ;
x x ; 1 x theo thứ tự lập thành một cấp số cộng?
A. Không có giá trị nào của x . B. x  0 . C. x  2  . D. x  1  .
Câu 7. Công thức nào sau đây là đúng với cấp số cộng có số hạng đầu u , công sai d , n  2. 1
A. u u n 1 d .
B. u u d .
C. u u n 1 d
D. u u n 1 d . n 1   n 1   n 1   n 1
Câu 8. Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm số tuần hoàn? x 1 A. y  .
B. y x 1. C. 2
y x .
D. y  sin x . x  2 2 x  2x 1
Câu 9. Chọn kết quả đúng trong các kết quả sau của lim là: 3 x 1  2x  2 Mã đề 101 Trang 1/6 1 A. . B. 0 . C.  . D. . 2
Câu 10. Cho hình hộp ABC . D A BCD
  . Mệnh đề nào sau đây sai? A. ABB A   // CDD C  . B. BA D
  // ADC .
C. ADD' A // CC 'B B  .
D. ACD //  A CB   .
Câu 11. Cho hàm số f x 4 2
x 4x 4. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. Phương trình f x 0 có nghiệm trên khoảng  ;   1 .  1
B. Phương trình f x 0 có ít nhất hai nghiệm trên khoảng  3  ; .    2
C. Hàm số đã cho liên tục trên . 
D. Phương trình f x 0 có nghiệm trên khoảng  2  ;  0 .
Câu 12. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A. Hai mặt phẳng không cắt nhau thì song song.
B. Qua một điểm nằm ngoài một mặt phẳng cho trước có vô số mặt phẳng song song với mặt phẳng đó.
C. Qua một điểm nằm ngoài một mặt phẳng cho trước có duy nhất một mặt phẳng song song với mặt phẳng đó.
D. Hai mặt phẳng cùng song song với một đường thẳng thì cắt nhau.
Câu 13. Cho đường thẳng a P và đường thẳng bQ . Mệnh đề nào sau đây đúng ?
A. a b chéo nhau.
B. a // b  P// Q .
C. P//Q  a //Q và b// P .
D. P//Q  a //b .
Câu 14. Dãy số nào sau đây là cấp số cộng? A. 2  ;0;3;5;7;9.... B. 1  ;3;6;9;12... C. 1  ;3;7;11;15.... D. 3  ; 1  ;2;4;6;8....
Câu 15. Phương trình 2cos x  2  0 có tất cả các nghiệm là    3 x   k2  x   k2  A. 4  ,k  . B. 4  ,k  .   3
x    k2   x    k2  4  4      x   k2  x   k2  C. 4  ,k  . D. 4  , k  . 3  3 x    k2   x   k2  4  4 Mã đề 101 Trang 2/6 2
x x 2  khi x  2
Câu 16. Tìm giá trị thực của tham số m để hàm số f x   x 2
liên tục tại x  2. m  khi x  2 
A. m  0.
B. m 1.
C. m  2. D. m  3.
Câu 17. Tính giới hạn: lim 2
3x 7x 1  1 . x 2  A. 38. B. 40. C. 37. D. 39.
Câu 18. Phỏng vấn một số học sinh khối 11 về thời gian (giờ) ngủ của một buổi tối, thu được bảng số liệu
ở bên dưới. Tính thời gian ngủ trung bình của học sinh nam? A. 5,62 B. 6,62 C. 6,25 D. 6,52
1 3 5 .... 2n   1
Câu 19. Tính giới hạn: lim . 2 n 3n  4 2 1 A. . B. 0 . C. . D. 1. 3 3 1
Câu 20. Cho cấp số nhân u với u   ; u  3
 2 . Tìm công bội q ? n  1 7 2 1 A. q  4  . B. q  2  .
C. q   . D. q  1  . 2 2n  2023
Câu 21. Tính giới hạn: I  lim .
n 3n  2024 2023 2 3 A. I  .
B. I  .
C. I 1. D. I  . 2024 3 2 1  1 
Câu 22. Cho cấp số nhân gồm 3 số hạng là: ; ; a
. Giá trị của a là: 5 125 1 1 1 A. a  5.  B. a   . C. a   . D. a   . 25 5 5
Câu 23. Tuổi thọ (năm) của 50 bình ắc quy ô tô được cho như sau: Xác định mốt Mã đề 101 Trang 3/6 A. 3,31 B. 1,33 C. 11 D. 3,33 4n
Câu 24. Tính giới hạn: D  1 lim . n 2 n  3n  2 A. . B. 4. C. 0 . D.  .
Câu 25. Người ta tiến hành phỏng vấn 40 người về một mẫu sản phẩm mới. Người điều tra yêu cầu cho
điểm mẫu sản phẩm mới đó theo thang điểm 100. Kết quả được trình bày trong bảng ghép nhóm sau: Nhóm
50;60 60;70 70;80 80;90 90;100 Tần số 4 5 23 6 2
Tứ phân vị của mẫu số liệu ghép nhóm trên (làm tròn đến hàng đơn vị) là
A. Q  70, Q  75, Q  79.
B. Q  71, Q  76, Q  78. 1 2 3 1 2 3
C. Q  70, Q  76, Q  79.
Q  71, Q  75, Q  78. 1 2 3 D. 1 2 3
Câu 26. Khối lượng của 30 củ khoai tây thu hoạch ở một nông trường được thống kê như bảng sau.
Tần suất ghép nhóm của lớp 100;11  0 là. A. 0 60 . B. 0 80 C. 0 40 . D. 0 20 . 0 0 0 0
Câu 27. Cho limu a và lim v b .Hãy chọn đáp án sai ? n nu    b
A. Limu v ab B. Limu v ab C. n Lim 
D. Limu .v a b n n  . n n n n
v  a n
Câu 28. Điểm thi môn Toán (thang điểm 100 , điểm được làm tròn đến hàng đơn vị) của 60 thí sinh được cho trong bảng sau:
Điểm 0;10 10;20 20;30 30;40 40;50 50;60 60;70 70;80 80;90 90;100 Số thí 1 2 4 6 15 12 10 6 3 1 sinh
Tìm trung vị của mẫu số liệu trên? A. 51,67 B. 62,62 C. 41,33 D. 65
Câu 29. Tìm tập giá trị T của hàm số y 2sin x 3.
A. T 1;  5 .
B. T 2;  8 .
C. T 5;  8 . D. T  1  ;  1 .
Câu 30. Nghiệm của phương trình sin x 1 là:
A. x  k .
B. x  k2.
C. x k .
D. x  k2. 2 2 2 Mã đề 101 Trang 4/6 2 x 1
Câu 31. Cho hàm số f (x) 
.Khi đó hàm số y f 2
x liên tục trên khoảng nào sau đây? x  5x  6 A.  2;   . B.  ;  2   . C.   ;3  . D.  3  ;2.
Câu 32. Cho tứ diện ABCD. I J theo thứ tự là trung điểm của AD AC , G là trọng tâm tam giác
BCD. Giao tuyến của hai mặt phẳng GIJ  và BCD là đường thẳng:
A. qua I và song song với . AB
B. qua G và song song với . BC
C. qua J và song song với . BD
D. qua G và song song với . CD
Câu 33. Cho cấp số cộng u có: u  0
 ,1; d  0,1. Số hạng thứ 7 của cấp số cộng này là: n  1 A. 0,6 . B. 6 . C. 0,5. D. 1,6 .
Câu 34. Cho hai đường thẳng a b chéo nhau. Có bao nhiêu mặt phẳng chứa a và song song với b ? A. Vô số. B. 0. C. 2. D. 1. 2
Câu 35. Cho cấp số nhân có u  3
 , q  . Tính u ? 1 3 5 27  16  27 16 A. u  . B. u  . C. u  . D. u  . 5 16 5 27 5 16 5 27
II.PHẦN TỰ LUẬN (3 điểm) Câu 1.
Cho cấp số cộng u u  1
 2; u 18. Tính tổng của 16 số hạng đầu tiên của cấp số cộng. n  4 14 Câu 2.
Cho ba số x ; 5 ; 2y theo thứ tự lập thành cấp số cộng và ba số x ; 4 ; 2y theo thứ tự lập thành cấp số
nhân. Tính x  2y . 2 x  3x  2
Câu 3. Tìm giới hạn A  lim . x2 x  2 f x 16 
Câu 4. Cho f xlà một đa thức thỏa mãn lim  24 . x 1  x 1  f x 16  Tính I  lim . x 1  x  
1  2 f x4   6  4x 1 1   khi x  0
Câu 5. Tìm a để hàm số  2
f (x) ax (2a 1)x x   liên tục tại 0. 3  khi x 0 
Câu 6. An tìm hiểu hàm lượng chất béo (đơn vị: g) có trong 100 g mỗi loại thực phẩm. Sau khi thu thập
dữ liệu về 60 loại thực phẩm, An lập được bảng thống kê:
Hàm lượng 2;6 6;10 10;14 14;1 8 18;22 22;26 chất béo Mã đề 101 Trang 5/6 (g) Tần số 2 6 10 13 16 13
Xác định giá trị trung bình, trung vị của mẫu số liệu.
------ HẾT ------ Mã đề 101 Trang 6/6
SỞ GD&ĐT HẢI DƯƠNG
KIỂM TRA HỌC KÌ I NĂM HỌC 2023 - 2024
TRƯỜNG THPT QUANG TRUNG MÔN: TOÁN. KHỐI 11
Thời gian làm bài: 90 phút
(Đề thi có 06 trang)
(không kể thời gian phát đề)
Họ và tên: ............................................................................ Số báo danh: ....... Mã đề 102
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM ( 7 điểm)
Câu 1. Công thức nào sau đây là đúng với cấp số cộng có số hạng đầu u , công sai d , n  2. 1
A. u u n 1 d .
B. u u n 1 d .
C. u u d .
D. u u n 1 d n 1   n 1   n 1   n 1 2 x 1
Câu 2. Cho hàm số f (x) 
.Khi đó hàm số y f 2
x liên tục trên khoảng nào sau đây? x  5x  6 A.  2;   . B.  ;  2   . C.   ;3  . D.  3  ;2. 2n  2023
Câu 3. Tính giới hạn: I  lim .
n 3n  2024 3 2023 2
A. I  . B. I  .
C. I  . D. I 1. 2 2024 3
Câu 4. Khối lượng của 30 củ khoai tây thu hoạch ở một nông trường được thống kê như bảng sau.
Tần suất ghép nhóm của lớp 100;11  0 là. A. 0 40 80 20 60 0 . B. 0 0 C. 0 0 . D. 0 0 . 1  1 
Câu 5. Cho cấp số nhân gồm 3 số hạng: ; ; a
. Giá trị của a là: 5 125 1 1 1
A. a   . B. a   . C. a  5.  D. a   . 5 5 25 3x 1
Câu 6. Cho ba hàm số f x 3
 2x 3x 1, f x
, f x  cos x  3 . Hỏi có bao nhiêu hàm số 3   2   1 x  2
liên tục trên tập  ? A. 2 . B. 1. C. 3 . D. 0 .
Câu 7. Cho hàm số f x 4 2
x 4x 4. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. Hàm số đã cho liên tục trên . 
B. Phương trình f x 0 có nghiệm trên khoảng  ;   1 . Mã đề 102 Trang 1/6  1
C. Phương trình f x 0 có ít nhất hai nghiệm trên khoảng  3  ; .    2
D. Phương trình f x 0 có nghiệm trên khoảng  2  ;  0 .
Câu 8. Cho hai đường thẳng a b chéo nhau. Có bao nhiêu mặt phẳng chứa a và song song với b ? A. 1. B. 2. C. Vô số. D. 0.
Câu 9. Xác định x để ba số: 2 1 ;
x x ; 1 x theo thứ tự lập thành một cấp số cộng? A. x  1  . B. x  0 . C. x  2  .
D. Không có giá trị nào của x .
Câu 10. Điểm thi môn Toán (thang điểm 100 , điểm được làm tròn đến hàng đơn vị) của 60 thí sinh được cho trong bảng sau:
Điểm 0;10 10;20 20;30 30;40 40;50 50;60 60;70 70;80 80;90 90;100 Số thí 1 2 4 6 15 12 10 6 3 1 sinh
Tìm trung vị của mẫu số liệu trên? A. 51,67 B. 62,62 C. 41,33 D. 65
Câu 11. Tìm tập giá trị T của hàm số y 2sin x 3.
A. T 5;  8 .
B. T 2;  8 .
C. T 1;  5 . D. T  1  ;  1 . 18x
Câu 12. Tính giới hạn: lim . x ( 1)   x 1 A. 0. B. .  C. 9. D. . 
Câu 13. Cho đường thẳng a P và đường thẳng bQ . Mệnh đề nào sau đây đúng ?
A. P//Q  a //b .
B. P//Q  a //Q và b// P .
C. a b chéo nhau.
D. a // b  P//Q .
Câu 14. Phỏng vấn một số học sinh khối 11 về thời gian (giờ) ngủ của một buổi tối, thu được bảng số liệu
ở bên dưới. Tính thời gian ngủ trung bình của học sinh nam? A. 6,25 B. 6,52 C. 6,62 D. 5,62 Mã đề 102 Trang 2/6
Câu 15. Cho hình hộp ABC . D A BCD
  . Mệnh đề nào sau đây sai? A. BA D
  // ADC .
B. ADD' A // CC 'B B  . C. ABB A   // CDD C  .
D. ACD //  A CB   .
Câu 16. Cho hai đường thẳng phân biệt a b trong không gian. Có bao nhiêu vị trí tương đối giữa a b ? A. 1. B. 3. C. 2. D. 4.
Câu 17. Phương trình 2cos x  2  0 có tất cả các nghiệm là      x   k2  x   k2  A. 4  ,k  . B. 4  ,k  .   3
x    k2   x    k2  4  4  3   x   k2  x   k2  C. 4  ,k  . D. 4  , k  . 3  3 x    k2   x   k2  4  4 2  96
Câu 18. Cho cấp số nhân có u  3  , q  . Số
là số hạng thứ mấy của cấp số này? 1 3 243 A. Thứ 8. B. Thứ 6. C. Thứ 7. D. Thứ 5.
Câu 19. Cho tứ diện ABCD. I J theo thứ tự là trung điểm của AD AC , G là trọng tâm tam giác
BCD. Giao tuyến của hai mặt phẳng GIJ  và BCD là đường thẳng:
A. qua G và song song với . CD
B. qua J và song song với . BD
C. qua G và song song với . BC
D. qua I và song song với . AB
Câu 20. Tuổi thọ (năm) của 50 bình ắc quy ô tô được cho như sau: Xác định mốt A. 11 B. 1,33 C. 3,31 D. 3,33 4n
Câu 21. Tính giới hạn: D  1 lim . n 2 n  3n  2 A. 4. B. . C.  . D. 0 .
Câu 22. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A. Hai mặt phẳng cùng song song với một đường thẳng thì cắt nhau.
B. Qua một điểm nằm ngoài một mặt phẳng cho trước có duy nhất một mặt phẳng song song với mặt phẳng đó.
C. Hai mặt phẳng không cắt nhau thì song song. Mã đề 102 Trang 3/6
D. Qua một điểm nằm ngoài một mặt phẳng cho trước có vô số mặt phẳng song song với mặt phẳng đó.
Câu 23. Cho limu a và lim v b .Hãy chọn đáp án sai ? n nu    b
A. Limu v ab B. n Lim  n n
v  a n
C. Limu .v  . a b
D. Limu v ab n n n n 2 x  2x 1
Câu 24. Chọn kết quả đúng trong các kết quả sau của lim là: 3 x 1  2x  2 1 A.  . B. . C. 0 . D. . 2
Câu 25. Tính giới hạn: lim 2
3x 7x 1  1 . x 2  A. 37. B. 39. C. 38. D. 40.
Câu 26. Khảo sát thời gian đọc sách trong một ngày của một số học sinh khối 11 thu được mẫu số liệu ghép nhóm sau:
Thời gian (phút) [0;20) [20;40) [40;60) [60;80) [80;100) Số học sinh 5 9 12 10 6
Giá trị đại diện của nhóm [20;40) là A. 30. B. 20. C. 40. D. 10. 2
x x 2  khi x  2
Câu 27. Tìm giá trị thực của tham số m để hàm số f x   x 2
liên tục tại x  2. m  khi x  2 
A. m  3.
B. m 1.
C. m  2. D. m  0.
Câu 28. Dãy số nào sau đây là cấp số cộng? A. 3  ; 1  ;2;4;6;8.... B. 1  ;3;7;11;15.... C. 2  ;0;3;5;7;9.... D. 1  ;3;6;9;12... 1
Câu 29. Cho cấp số nhân u với u   ; u  3
 2 . Tìm công bội q ? n  1 7 2 1 A. q  4  .
B. q   . C. q  2  . D. q  1  . 2
Câu 30. Nghiệm của phương trình sin x 1 là:
A. x k .
B. x  k2.
C. x  k .
D. x  k2. 2 2 2
Câu 31. Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm số tuần hoàn? x 1
A. y x 1.
B. y  sin x . C. y  . D. 2 y x . x  2
Câu 32. Cho cấp số cộng u có: u  0
 ,1; d  0,1. Số hạng thứ 7 của cấp số cộng này là: n  1 A. 1,6 . B. 0,5. C. 0,6 . D. 6 . Mã đề 102 Trang 4/6
Câu 33. Người ta tiến hành phỏng vấn 40 người về một mẫu sản phẩm mới. Người điều tra yêu cầu cho
điểm mẫu sản phẩm mới đó theo thang điểm 100. Kết quả được trình bày trong bảng ghép nhóm sau: Nhóm
50;60 60;70 70;80 80;90 90;100 Tần số 4 5 23 6 2
Tứ phân vị của mẫu số liệu ghép nhóm trên (làm tròn đến hàng đơn vị) là
A. Q  71, Q  76, Q  78.
B. Q  71, Q  75, Q  78. 1 2 3 1 2 3
C. Q  70, Q  75, Q  79.
D. Q  70, Q  76, Q  79. 1 2 3 1 2 3 2
Câu 34. Cho cấp số nhân có u  3
 , q  . Tính u ? 1 3 5 16  16 27  27 A. u  . B. u  . C. u  . D. u  . 5 27 5 27 5 16 5 16
1 3 5 .... 2n   1
Câu 35. Tính giới hạn: lim . 2 n 3n  4 2 1 A. 0 . B. 1. C. . D. . 3 3
II.PHẦN TỰ LUẬN (3 điểm) Câu 1.
Cho cấp số cộng u u  1
 2; u 18. Tính tổng của 16 số hạng đầu tiên của cấp số cộng. n  4 14 Câu 2.
Cho ba số x ; 5 ; 2y theo thứ tự lập thành cấp số cộng và ba số x ; 4 ; 2y theo thứ tự lập thành cấp số
nhân. Tính x  2y . 2 x  3x  2
Câu 3. Tìm giới hạn A  lim . x2 x  2 f x 16 
Câu 4. Cho f xlà một đa thức thỏa mãn lim  24 . x 1  x 1  f x 16  Tính I  lim . x 1  x  
1  2 f x4   6  4x 1 1   khi x  0
Câu 5. Tìm a để hàm số  2
f (x) ax (2a 1)x x   liên tục tại 0. 3  khi x 0 
Câu 6. An tìm hiểu hàm lượng chất béo (đơn vị: g) có trong 100 g mỗi loại thực phẩm. Sau khi thu thập
dữ liệu về 60 loại thực phẩm, An lập được bảng thống kê: Mã đề 102 Trang 5/6 Hàm lượng chất béo
2;6 6;10 10;14 14;1  8 18;22 22;26 (g) Tần số 2 6 10 13 16 13
Xác định giá trị trung bình, trung vị của mẫu số liệu.
------ HẾT ------ Mã đề 102 Trang 6/6
Đề\câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 000
A B D B C C C B C C D A C C B B B B A C C C A D D A D B A B B 101 C D
B B D C D B B C C C C A D C D C B B B A B A D C A A D A 102 D A C C D
A A A A C D B B A B A B A C A B B C A A A B C B B 103 D C D A B D A C C D
A C C A C A C C C A D B B C B A D C B D 104 A D
A C C C D A C A D B D C C B C D A B D A D B A D D D D C 105 C C D D B A D A D B B B C
C B C D A D B A A A A C A C D D C 106
A D A A D D A C B B D D D B B D A B D A C D C A C A B D B A 107 B A C C C B D A B A
C D A D D A B A A B A A A C A B D D A A 108 D C D B C A C
B B D C B C C A A B D D C D C A C A D B A C C 109 C B A A D A C
D A D D A D A B D A A D D A D A B B C C B D D
Xem thêm: ĐỀ THI HK1 TOÁN 11
https://toanmath.com/de-thi-hk1-toan-11 32 33 34 35 A B D D C D B B C A D A B B D A B B A A D A D D B A A A D C B B A A A B B A D II.PHẦN TỰ LUẬN
Câu 1. Cho cấp số cộng u u  1
 2; u 18. Tính tổng của 16 số hạng đầu tiên của cấp số cộng. n  4 14
Câu 2. Cho ba số x ; 5 ; 2y lập thành cấp số cộng và ba số x ; 4 ; 2y lập thành cấp số nhân.
Tính x  2y . 2 x  3x  2
Câu 3. Tìm giới hạn A  lim . x2 x  2 f x 16  f x 16 
Câu 4. Cho f xlà một đa thức thỏa mãn lim
 24 . Tính I  lim . x 1  x 1  x 1  x  
1  2 f x4   6  4x 1 1   khi x  0
Câu 5. Tìm a để hàm số  2
f (x) ax (2a 1)x x   liên tục tại 0. 3  khi x 0 
Câu 6. An tìm hiểu hàm lượng chất béo (đơn vị: g) có trong 100 g mỗi loại thực phẩm. Sau khi thu thập
dữ liệu về 60 loại thực phẩm, An lập được bảng thống kê: Hàm lượng chất béo
2;6 6;10 10;14 14;1  8 18;22 22;26 (g) Tần số 2 6 10 13 16 13
Xác định giá trị trung bình, trung vị của mẫu số liệu.
ĐÁP ÁN VÀ BIỂU ĐIỂM PHẦN TỰ LUẬN Câu Đáp án Điểm 1
Cho cấp số cộng u u  1
 2; u 18. Tính tổng của 16 số hạng đầu tiên n  4 14
của cấp số cộng. 0.25 u   u  3d u   3d  1  2 d  3 Ta có: 4 1 1      .
u u 13d u 13d 18 u  21   14 1  1  1
n 2u n 1 d   16 2.   2   1 15.3 1   Tính được S    S    24. n 2 16 2 0.25 2
Cho ba số x ; 5 ; 2y lập thành cấp số cộng và ba số x ; 4 ; 2y lập thành cấp số
nhân. Tính x  2y x  
2y  2.5 x2y 10 x 8 x  2 Ta có:      hoặc  .  . x  2y 2  4  . x  2y 16 2y  2 2y  8 0.25
Từ đó, ta có x  2y  8 2  6 . 0.25 3 2 x  3x  2
Tìm giới hạn A  lim . x2 x  2 2 x  3x  2
x 1x2 Ta có: A  lim  lim x2 x2 x  2 x  2 0.25  lim x   1 1 0.25 x 2  4 f x 16 
Cho f xlà một đa thức thỏa mãn lim  24 .Tính x 1  x 1  f x 16  I  lim . x 1  x  
1  2 f x4   6 f x 16  Vì lim
 24 nên lim f x 1  
6  0  lim f x16 x 1  x 1  x 1  x 1  1 1  lim  . x 1 
2 f x4 6 12 0.25 f x 16  Khi đó I  lim x 1  x  
1  2 f x4   6 f x 16  1  lim .lim  2 . 0.25 x 1  x   x 1 1 
2 f x4 6 5  4x 1 1    khi x  0
Tìm a để các hàm số  2
f (x) ax (2a 1)x
liên tục tại x  0 3  khi x 0  4x 1 1 
Ta có : lim f (x)  lim x 0  x 0
x ax 2a   1 4 2  lim  x 0
 ax 2a   1  4x 1  1 2a 1 0.25 2 1
Hàm số liên tục tại x  0   3  a  . 2a 1 6 0.25 6
An tìm hiểu hàm lượng chất béo (đơn vị: g) có trong 100 g mỗi loại thực phẩm. Sau
khi thu thập dữ liệu về 60 loại thực phẩm, An lập được bảng thống kê Hàm lượng chất béo
2;6 6;10 10;14 14;1  8 18;22 22;26 (g) Tần số 2 6 10 13 16 13
Xác định giá trị trung bình, trung vị, tứ phân vị của mẫu số liệu. Hàm lượng
2;6 6;10 10;14 14;1  8 18;22 22;26 chất béo (g) Giá trịđại 4 8 12 16 20 24 diện Tần số 2 6 10 13 16 13
4.2 8.6 12.10 16.13 20.16  24.13
Giá trị trung bình: x  16,9 60 0.25 Trung vị: 3018 M 14  .4 17,7 e 13 0.25
Document Outline

  • Ma_de_101
  • Ma_de_102
  • Dap_an_excel_app_QM
    • Sheet1
  • PHẦN TỰ LUẬN