Đề cuối kỳ 1 Toán 11 năm 2023 – 2024 trường THPT Mai Thúc Loan – Hà Tĩnh

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 11 đề kiểm tra cuối học kỳ 1 môn Toán 11 năm học 2023 – 2024 trường THPT Mai Thúc Loan, tỉnh Hà Tĩnh; đề thi có đáp án và hướng dẫn chấm điểm mã đề 201 203 205 207 202 204 206 208.

Trang 1/4 - Mã đề 201
SỞ GD & ĐT HÀ TĨNH
TRƯỜNG THPT MAI THÚC LOAN
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
MÔN TOÁN 11
Thời gian làm bài: 90 Phút, không tính thời gian phát đề.
(Đề có 4 trang)
Họ và tên học sinh:.………………………………………………….Lớp:.
PHẦN TRẮC NGHIM ( 7,0 điểm)
Thí sinh chọn đáp án đúng và tô vào phiếu bài làm
Câu 1: Cho góc
α
tha mãn
.
2
π
απ
<<
Khng định nào sau đây đúng:
A.
tan 0.
α
>
B.
sin 0.
α
>
C.
D.
cos 0.
α
>
Câu 2: Trong các dãy số
( )
n
u
cho bởi số hng tng quát
n
u
sau, dãy số nào là dãy số tăng?
A.
2.
n
n
u =
B.
2
.
3
n
n
u =
C.
( )
2.
n
n
u =
D.
3
.
n
u
n
=
Câu 3: Hàm s nào sau đây liên tục trên
?
A.
tan .yx=
B.
=−+
2
3 2024yx x
C.
4
yx=
. D.
yx=
.
Câu 4: Qua phép chiếu song song, hình chiếu của hình chữ nht không th là hình nào trong các hình sau?
A. Hình thang B. Hình bình hành C. Hình thoi D. Hình chữ nhật
Câu 5: Hàm s
sinyx=
có tập giá trị là:
A.
[ ]
;
ππ
. B.
. C.
[ ]
1;1
. D.
[ ]
0;
π
Câu 6: Cho các dãy số
( ) ( )
,
nn
uv
lim , lim
nn
nn
ua v
+∞ +∞
= = +∞
thì
lim
n
n
n
u
v
+∞
bằng
A.
1
. B.
−∞
. C.
0
. D.
+∞
.
Câu 7: Giới hạn
12
lim
31
n
n
n
+∞
+
bằng
A.
2
3
. B.
1
. C.
1
3
. D.
2
3
.
Câu 8: Cho cấp số nhân
( )
n
u
, biết:
12
3, 6= = uu
. La chọn đáp án đúng.
A.
3
12.= u
B.
3
18.= u
C.
3
18.=u
D.
3
12.u =
Câu 9: Cho hình t diện
ABCD
. Khng định nào sau đây đúng?
A.
AB
CD
song song.
B.
AB
CD
chéo nhau.
C. Tồn tại một mặt phẳng chứa
AB
CD
.
D.
AB
CD
cắt nhau.
Câu 10: Cho hình hp
.ABCD A B C D
′′
. Mệnh đề nào sau đây sai?
A.
( ) ( )
//BDD B ACC A
′′
. B.
( ) ( )
//ABB A CDD C
′′
.
C.
( ) ( )
//ABCD A B C D
′′
. D.
( ) ( )
//AA D D BCC B
′′
.
Câu 11: Cho hai mặt phng
( )
P
( )
Q
song song với nhau. Mệnh đề nào sau đây sai?
Mã đề 201
Trang 2/4 - Mã đề 201
A. Nếu đường thẳng
cắt
( )
P
thì
cũng cắt
(
)
Q
.
B. Nếu đường thẳng
( )
aQ
thì
( )
//aP
.
C. Đường thẳng
( )
dP
( )
dQ
thì
//dd
.
D. Mọi đường thẳng đi qua điểm
( )
AP
và song song với
( )
Q
đều nằm trong
( )
P
.
Câu 12: Tập nghiệm của phương trình
sin 0x =
A.
2,
2
S kk
π
π

=+∈


.
B.
{
}
,S kk
π
=
.
C.
{ }
2,Sk k
π
=
. D.
2,
2
S kk
π
π

=−+


.
Câu 13: Mt mt phẳng hoàn toàn được xác đnh nếu biết điều nào sau đây?
A. Ba điểm không thẳng hàng.
B. Một đường thẳng và một điểm thuộc nó.
C. Hai đường thẳng thuộc mặt phẳng.
D. Ba điểm mà nó đi qua.
Câu 14: Giá tr của
( )
2
1
lim 3 2 1
x
xx
−+
bằng
A.
2
. B.
+∞
. C.
1
. D.
3
.
Câu 15: Cho hai hàm số
( ) ( )
,f x gx
tha mãn
(
)
2
lim 4
x
fx
=
(
)
2
lim 1.
x
gx
=
Giá tr của
(
)
2
lim ( )
x
f x gx
+


bằng
A.
1
. B.
1
. C.
5
. D.
6
.
Câu 16: Kết quả của giới hạn
5
lim
32
x
x
+∞
+
bằng
A.
0
. B.
1
. C.
5
3
. D.
+∞
.
Câu 17: Cho hai mặt phng
( ) ( )
,PQ
cắt nhau theo giao tuyến là đường thng
d
. Đưng thng
a
song song
với cả hai mặt phng
( ) ( )
,PQ
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
a
song song
d
. B.
,ad
cắt nhau. C.
,ad
trùng nhau. D.
,ad
chéo nhau.
Câu 18: Tìm giá tr của tham số
m
sao cho hàm số
( )
34 3
3
x khi x
fx
m khi x
+ ≠−
=
=
liên tục ti
3
o
x =
A.
3m =
. B.
3m =
. C.
5m =
. D.
= 5m
.
Câu 19: Hàm s
1
=
+
x
y
x
gián đoạn tại điểm
0
x
bằng
A.
0
2023x =
. B.
0
1=x
. C.
0
1= x
. D.
0
0=x
Câu 20: Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy hình bình hành. Gọi
M
,
N
lần lượt trung điểm ca
AD
và
BC
. Giao tuyến của
( )
SMN
( )
SAC
A.
SO
(
O
là tâm của hình bình hành
ABCD
). B.
SD
.
C.
SK
(
K
là trung điểm của
AB
). D.
SF
(
F
là trung điểm của
CD
).
Trang 3/4 - Mã đề 201
Câu 21: Cho dãy số
( )
n
u
, biết
2
1
n
u
n
=
+
. S hng
9
u
(s hng th chín) của dãy số đã cho là
A.
1
.
10
B.
1
.
5
C.
2
.
5
D.
1
.
2
Câu 22: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình bình hành. Gọi
,,,IJEF
lần lượt trung đim
,SA
,SB
,
SC
SD
. Trong các đường thẳng sau, đường thng nào không song song với
IJ
?
A.
.
AD
B.
.AB
C.
.EF
D.
.
DC
Câu 23: Trong các khẳng đnh sau, khẳng định định nào đúng?
A.
( )
sin cos sin sin cos .ab a b a b−=
B.
( )
s cos cos sin sin .co a b a b a b−=
C.
( )
s cos cos sin sin .co a b a b a b−= +
D.
( )
sin sin cos cos sin .ab a b a b−= +
Câu 24: Cho cấp số cộng
( )
n
u
1
2u =
6
32u =
. Giá trị của
8
u
bằng
A.
34.
B.
44.
C.
44.
D.
38.
Câu 25: Cho
4
3 44
lim
4
x
xa
xb
+−
=
, với
a
b
là phân số ti giản. Tính
2
2ab+
?
A.
14
. B.
66
. C.
22
. D.
70
.
Câu 26: Cho cấp số cộng
( )
n
u
s hng đầu
1
2u =
ng sai
3d =
. Năm s hng đầu của cấp số cộng
A.
2; 6;18; 54;162.
−−
B.
2;1;2;5;8.−−−
C.
2;1;4;7;10.−−
D.
2;3;6;9;12.−−−
Câu 27: Cho t diện
ABCD
. Gọi
,IJ
lần lượt là trng tâm ca các tam giác
ABC
ABD
. Chn khng
định đúng trong các khẳng định sau?
A.
IJ
CD
là hai đường thẳng chéo nhau. B.
IJ
song song với
AB
.
C.
IJ
song song với
CD
. D.
IJ
cắt
AB
.
Câu 28: Tính giới hạn
1
1
lim
1
x
x
x
+
.
A.
+∞
. B.
−∞
. C.
0
. D.
1
.
Câu 29: Cho
( )
3
lim 2
x
fx
=
. Tính
( )
3
lim 4 1
x
fx x
+−


.
A.
9
. B.
5
. C.
11
. D.
6
.
Câu 30: Cho dãy số
( )
n
u
, biết
1
1
1
3
nn
u
uu
+
=
= +
vi
0n
. Ba số hạng đầu tiên của dãy số đó là
A.
1; 4; 7.
B.
1; 2; 5.
C.
4;7;10
D.
1; 3; 7.
Câu 31: Giới hạn
(
)
2
lim 3 1
n
nn n
+∞
+−
bằng
A.
+∞
. B.
3
. C.
0
. D.
3
2
.
Câu 32: m tập xác định của hàm số
cos
sin 1
x
y
x
=
.
A.
\ 2,
2
kk
π
π

+∈



. B.
{ }
\ 2,kk
π

. C.
{ }
\,kk
π

. D.
\,
2
kk
π
π

+∈



.
Câu 33: Cho hình hp
.ABCD A B C D
′′
(tham khảo hình v bên dưới).
Trang 4/4 - Mã đề 201
Mt phng
( )
AB D
′′
song song với mặt phẳng nào trong các mặt phẳng sau đây?
A.
( )
ACC
′′
. B.
(
)
BC D
. C.
( )
BCA
. D.
( )
BDA
.
Câu 34: Cho cấp số cộng
( )
n
u
các s hng đầu lần lượt là
5; 9; 13; 17;....
. Tìm s hng tổng quát
n
u
của
cấp số cộng đã cho.
A.
5 1.
n
un= +
B.
5 1.
n
un=
C.
4 1.
n
un=
D.
4 1.
n
un= +
Câu 35: Giới hạn
2
2
8 31
lim
45 2
n
nn
nn
+∞
+−
++
bằng
A.
4
. B.
1
4
. C.
2
. D.
1
2
.
PHẦN TỰ LUẬN (3,0 điểm)
Câu 36:(1,0 điểm) Tính các giới hạn sau:
a)
31
lim .
23
n
n
n
+∞
+
b)
0
2 11
lim
x
x
x
+−
.
Câu 37:(1,5 điểm) Cho hình chóp
SABCD
, có đáy là hình vuông cạnh
a
, tam giác
SAB
đều. Gọi
M
đim
trên cnh
AD
sao cho
AM
( )
, 0;xx a
=
. Mt phng
( )
α
đi qua
M
song song với
(
)
SAB
ln
ợt cắt các cnh
,,CB CS SD
ti
,,N PQ
.
a ) Chứng minh rằng:
// ( )AB SCD
b ) Tìm
x
để diện tích
MNPQ
bằng
2
23
9
a
.
Câu 38:(0,5 điểm) Một công ty trách nhiệm hữu hạn thc hiện việc tr lương cho c k theo phương thc
sau: Mc lương ca q làm vic đầu tiên cho công ty là 48 triệu đồng/quý, k t quý làm việc
th hai, mức lương s được tăng thêm 1,5 triệu đồng mỗi quý. Tính tổng s tiền lương mt k
nhận được sau ba năm làm việc cho công ty.
------ HẾT ------
Lưu ý: - Thí sinh không được sử dụng tài liệu.
- Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm.
Trang 1/4 - Mã đề 202
SỞ GD & ĐT HÀ TĨNH
TRƯỜNG THPT MAI THÚC LOAN
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
MÔN TOÁN 11
Thời gian làm bài: 90 Phút, không tính thời gian phát đề.
(Đề có 4 trang)
Họ và tên học sinh:. …………………………………………………….Lớp:.
PHẦN TRẮC NGHIM ( 7,0 điểm)
Thí sinh chọn đáp án đúng và tô vào phiếu bài làm
Câu 1: Cho hai dãy
( )
n
u
( )
n
v
tha mãn
lim 2
n
n
u
+∞
=
lim 3.
n
n
v
+∞
=
Giá tr của
(
)
lim .
nn
n
uv
+∞
bng
A.
6.
B. 5. C.
1.
D.
1.
Câu 2: Kết qu của
2
lim
31
n
n
n
+∞
+
bng
A.
1
3
. B.
2
. C.
1
. D.
1
3
.
Câu 3: Phương trình
cos 0x =
có nghiệm là
A.
( )
2
x kk
π
π
=+∈
B.
( )
2
2
x kk
π
π
=+∈
.
C.
(
)
2 xk k
π
=
. D.
( )
xk k
π
=
.
Câu 4: Trong không gian cho đường thng a cha trong mặt phẳng
( )
P
đường thng b song song với
mặt phẳng
(
)
P
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. a, b chéo nhau B. a, b cắt nhau.
C. a, b không có điểm chung. D.
//ab
.
Câu 5: Trong các hàm số sau, hàm số nào liên tục trên
?
A.
3
2024yx x
= −−
. B.
21
1
x
y
x
=
. C.
cotyx=
. D.
2
1yx=
.
Câu 6: Cho hình tứ diện
ABCD
. Khng định nào sau đây đúng?
A. Tồn tại một mặt phẳng chứa
AC
BD
. B.
AC
BD
song song.
C.
AC
BD
cắt nhau. D.
AC
BD
chéo nhau.
Câu 7: Trong các dãy số cho bởi số hng tổng quát sau, dãy số nào là dãy số gim?
A.
2
4, 1
n
u n nn=−≥
. B.
1, 1
n
un n=+≥
. C.
1, 1
n
un=
. D.
2, 1
n
u nn=−≥
.
Câu 8: Cho cấp số nhân
( )
n
u
, biết:
12
2, 8=−=uu
. La chọn đáp án đúng.
A.
4q =
. B.
12q =
. C.
4.q =
D.
10.q
=
Câu 9: Trong các khng định sau, khẳng định nào đúng?
A. Qua 3 điểm không thẳng hàng có duy nhất một mặt phẳng
.
B. Qua 2 điểm phân biệt có duy nhất một mặt phẳng
.
C. Qua 3 điểm phân biệt bất kì có duy nhất một mặt phẳng
.
D. Qua 3 điểm thẳng hàng có duy nhất một mặt phẳng.
Câu 10: Cho một điểm
A
nằm ngoài mp
( )
P
. Qua
A
v được bao nhiêu đường thẳng song song với
( )
P
?
Mã đề 202
Trang 2/4 - Mã đề 202
A.
1
. B. vô số. C.
2
. D.
3
.
Câu 11: Qua phép chiếu song song hình chiếu của hình chữ nht không th là hình nào trong các hình sau?
A. Hình thoi B. Hình bình hành C. Hình thang D. Hình chữ nhật
Câu 12: Hàm s
3
x
y
x
=
gián đoạn tại điểm
0
x
bng
A.
0
2023x =
. B.
0
0
=x
C.
0
3x =
. D.
0
3x =
.
Câu 13: Hàm s
cosyx=
có tập giá trị
A.
[
]
1;1
. B.
[ ]
0;
π
C.
. D.
[
]
;
ππ
.
Câu 14: Cho hình chóp tứ giác
..S ABCD
Giao tuyến của hai mặt phẳng
( )
SAB
( )
SBC
A.
SC
. B.
SB
. C.
AC
. D.
SA
.
Câu 15: Giới hạn
(
)
2
1
lim 7
x
xx
→−
−+
bng
A.
5
. B.
0
. C.
7
. D.
9
.
Câu 16: Cho các giới hạn:
(
)
0
lim 2
xx
fx
=
;
(
)
0
lim 3
xx
gx
=
, hỏi
( ) ( )
0
lim
xx
f x gx


bng
A.
5
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Câu 17: Tìm giá tr của tham số
m
sao cho hàm số
(
)
31 1
1
x khi x
fx
m khi x
+ ≠−
=
=
liên tục ti
1
o
x =
A.
3m =
. B.
2
m =
. C.
2m =
. D.
0m =
.
Câu 18: Cho hình hộp
.ABCD A B C D
′′
AC
cắt
BD
ti
O
còn
AC
′′
cắt
BD
′′
ti
O
. Khi đó
( )
AB D
′′
song song với mặt phẳng nào dưới đây?
A.
( )
A OC
′′
. B.
( )
BDC
. C.
( )
BDA
. D.
( )
BCD
.
Câu 19: Tính giới hạn
21
lim
1
x
x
x
+∞
+
+
.
A.
1
. B.
1
. C.
1
2
. D.
2
.
Câu 20: Cho góc
α
tha mãn
3
.
2
π
πα
<<
Khng định nào sau đây đúng:
A.
cot 0.
α
<
B.
tan 0.
α
>
C.
sin 0.
α
>
D.
cos 0.
α
>
Câu 21: Cho hình hộp
.ABCD A B C D
′′
. Mặt phẳng
( )
ABA
song song với mặt phẳng
A.
( )
BB A
′′
. B.
( )
CC D
′′
. C.
( )
ADD
. D.
( )
AA C
′′
.
Trang 3/4 - Mã đề 202
Câu 22: Cho dãy số
( )
n
u
được xác đnh bi
1
1
1
3
nn
u
uu
=
=
. Tìm
3
u
.
A.
3
6u =
. B.
3
1u =
. C.
3
3u =
. D.
3
9u =
.
Câu 23: Tìm tập xác định của hàm số
cos
sin 1
x
y
x
=
+
.
A.
\ 2,
2
kk
π
π

−+



. B.
\,
2
kk
π
π

−+



.
C.
{
}
\,kk
π

. D.
{ }
\ 2,kk
π

.
Câu 24: Cho dãy số
( )
n
u
xác đnh bi
2
2 1, 1
n
unn= +≥
. S hng
3
u
bng
A.
7
. B.
19
. C.
18
. D.
3
.
Câu 25: Giới hạn
2
2
45
lim
37
n
nn
nn
+∞
+−
++
bng
A.
1
3
. B.
1
4
. C.
1
2
. D.
1
.
Câu 26: Cho một cấp số cộng
(
)
n
u
1
2u =
,
9
26.u =
Tìm công sai
d
A.
3d =
. B.
3d =
. C.
8
3
d =
. D.
7
2
d =
.
Câu 27: Tính
1
21
lim
1
x
x
x
+
−+
bng
A.
−∞
. B.
+∞
. C.
1
3
. D.
2
3
.
Câu 28: Cho cấp số cộng
( )
n
u
1
2u =
5
22
u =
. Giá trị của
7
u
bng
A.
44.
B.
40.
C.
38.
D.
34.
Câu 29: Cho
1
32
lim
1
x
xa
xb
+−
=
, với
a
b
là phân số ti gin. Tính
2
2ab+
?
A.
1
4
. B.
1
. C.
18
. D.
16
.
Câu 30: Cho t diện
ABCD
. Gọi hai điểm
,MN
lần lượt trung điểm ca các cnh
,AB AC
. Đưng thng
MN
song song với mặt phẳng nào sau đây?
A. Mặt phẳng
( )
ABD
. B. Mặt phẳng
( )
ACD
.
C. Mặt phẳng
( )
BCD
. D. Mặt phẳng
( )
ABC
.
Câu 31: Giới hạn
(
)
2
lim 4
n
nn n
+∞
−−
bng
A.
1
. B.
2
. C.
4
. D.
3
.
Câu 32: Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
hình bình hành. Gọi
', ', ', 'ABC D
lần lượt trung điểm
của các cnh
,,SA SB SC
và
.SD
Trong các đưng thẳng sau đây, đường thng nào không song song
vi
''AB
?
A.
.AB
B.
' '.CD
C.
.SC
D.
.CD
Trang 4/4 - Mã đề 202
Câu 33: Trong các khẳng đnh sau, khẳng định định nào sai?
A.
2
cos2 2cos 1.aa=
B.
22
cos 2 cos sin .a aa=
C.
2
cos 2 1 2sin .aa=
D.
22
cos 2 sin cos .aaa=
Câu 34: Cho
( )
3
lim 1
x
fx
=
. Tính
(
)
3
lim 2 2
x
fx x
+−


.
A.
5
. B.
9
. C.
11
. D.
6
.
Câu 35: Cho cấp số nhân c s hng lần lượt là
3; 9; 27; 81; ...
. Tìm s hng tổng quát
n
u
của cấp số
nhân đã cho.
A.
3.
n
n
u =
B.
1
3.
n
n
u
=
C.
1
3.
n
n
u
+
=
D.
3 3.
n
n
u = +
PHẦN TỰ LUẬN (3,0 điểm)
Câu 36: (1,0 điểm) nh các giới hạn sau:
a)
52
lim
23
n
n
n
+∞
+
b)
2
22
lim
2
x
x
x
+−
.
Câu 37: (1,5 điểm) Cho hình chóp
SABCD
, có đáy là hình vuông cạnh
a
, tam giác
SAB
đều. Gọi
M
đim
trên cnh
AD
sao cho
AM
( )
, 0;xx a=
. Mặt phẳng
( )
α
đi qua
M
song song với
( )
SAB
ln
ợt cắt các cnh
,,CB CS SD
ti
,,N PQ
.
a ) Chứng minh rằng:
// ( )BC SAD
b ) Tìm
x
để diện tích
MNPQ
bng
2
23
9
a
.
Câu 38: (0,5 điểm) Một công ty trách nhiệm hu hn thc hiện việc tr lương cho các k theo phương thức
sau: Mc lương ca quý làm vic đầu tiên cho công ty 54 triệu đồng/quý, k t quý làm việc
th hai, mức lương s được tăng thêm 1,6 triệu đồng mỗi quý. Tính tổng s tiền lương một k
nhận được sau ba năm làm việc cho công ty.
------ HẾT ------
Lưu ý: - Thí sinh không được sử dụng tài liệu.
- Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm.
1
SỞ GD & ĐT HÀ TĨNH
TRƯỜNG THPT MAI THÚC LOAN
KIỂM TRA CUỐI HK I NĂM HỌC 2023 - 2024
MÔN TOÁN 11
Thời gian làm bài : 90 Phút
Phần đáp án câu trắc nghiệm:
201
203
205
207
1
B
A
B
A
2
A
D
A
A
3
B
B
A
D
4
A
C
D
B
5
C
C
C
A
6
C
A
A
C
7
A
B
A
B
8
D
B
B
B
9
B
D
B
A
10
A
B
C
A
11
C
D
A
B
12
B
B
A
B
13
A
C
A
D
14
A
C
C
D
15
C
D
D
D
16
A
B
D
B
17
A
C
D
A
18
D
A
B
B
19
C
A
C
C
20
A
B
D
B
21
B
A
A
D
22
A
C
B
B
23
C
A
B
D
24
C
B
B
A
25
D
D
D
A
26
C
C
A
D
27
C
A
C
A
28
B
B
B
C
29
A
D
A
A
30
B
D
C
B
31
D
B
D
A
32
A
D
A
C
33
B
C
A
D
34
D
B
B
D
35
A
C
B
A
202
204
206
208
1
A
B
B
C
2
D
A
A
C
2
3
A
A
C
B
4
C
B
D
B
5
A
D
D
A
6
D
B
A
A
7
D
D
A
A
8
A
B
D
B
9
A
C
A
D
10
B
A
D
B
11
C
B
B
B
12
D
C
B
B
13
A
D
D
B
14
B
D
C
D
15
D
B
A
D
16
B
B
C
B
17
B
A
A
A
18
B
B
C
A
19
D
A
D
C
20
B
A
C
A
21
B
D
A
A
22
D
D
C
A
23
A
D
B
A
24
B
A
B
D
25
A
A
D
D
26
A
D
D
A
27
A
B
D
C
28
D
C
B
A
29
C
C
C
C
30
C
A
C
C
31
B
C
B
C
32
C
A
A
A
33
D
B
B
C
34
A
A
D
A
35
A
D
A
C
Xem thêm: ĐỀ THI HK1 TOÁN 11
https://toanmath.com/de-thi-hk1-toan-11
TRƯNG THPT MAI THÚC LOAN
ĐÁP ÁN VÀ NG DN CHM
ĐỀ CHÍNH THC Đ KIM TRA CUI KÌ 1, NĂM HC 2023 - 2024
Môn: Toán 11
ĐỀ L:
PHN TRC NGHIM (7,0 điểm)
PHN T LUN (3,0 đim)
Câu hi
Ni dung
Đim
Câu 1
(1 điểm)
a)
11
33
31 3
lim lim lim
33
23 2
22
n
n
nn
n
n
nn
 
−−
 
 
= = =
+
 
++
 
 
.
b)
( )( )
( )
00
211 211
2 11
lim lim
2 11
xx
xx
x
x
xx
→→
+− ++
+−
=
++
( )
(
)
00
2 11 2
lim lim
2 11 2 11
xx
xx
xx xx
→→
+−
= =
++ ++
( ) ( )
0
22
lim 1
2 11 2.011
x
x
= = =
++ ++
.
0,5
0,5
Câu 2
(1,5 điểm)
a) Ta có:
()
( // // ( )
()
AB SCD
AB CD AB SCD
CD SCD
b) Theo định lý Talet ta có:
MQ NP DM a x
MQ NP a x
SA SB DA a
== = ⇒==
Mt khác
,MN AB a= =
PQ SQ AM
CD SD AD
= =
Suy ra
PQ AM x
= =
và t giác
MNPQ
là hình
thang cân. Chiu cao hình thang cân này là
2
2
2
MN PQ
h MQ

=


( )
2
2
3
()
22
ax
h ax ax

⇒= =


Din tích hình thang là
1,0
0,25
0,25
( )
2
3 23 8
.. .
2 22 9 9 9
axx a a a
S h ax ax a x
−+
= = = −= =
Câu 3
(0,5 điểm)
Gi
,*
n
un
là mức lương của quý th
n
ca k sư.
Ta có
(
)
n
u
là mt cp s cng vi
1
48 ; 1, 5ud= =
Sau 3 năm thì có 12 quý
Tng s tiền lương kỹ sư nhận được sau 3 năm là
( )
12
12 2.48 11.1,5
675
2
S
+
= =
(triu
đồng).
0,25
0,25
TRƯNG THPT MAI THÚC LOAN
ĐÁP ÁN VÀ NG DN CHM
ĐỀ CHÍNH THC
Đ KIM TRA CUI KÌ 1, NĂM HC 2023 - 2024
Môn: Toán 11
ĐỀ CHN:
PHN TRC NGHIM (7,0 điểm)
PHN T LUN (3,0 đim)
Câu hi
Ni dung
Đim
Câu 1
(1 điểm)
a)
22
55
52 5
lim lim lim
33
23 2
22
xx x
n
n
nn
n
n
nn
+∞ +∞ →+∞
 
++
 
+
 
= = =
 
−−
 
 
.
b)
( )( )
( )
( )
22
22 22
22
lim lim
2
2 22
xx
xx
x
x
xx
→→
+− ++
+−
=
++
( )
( )
22
24 1 1
lim lim
4
22
2 22
xx
x
x
xx
→→
+−
= = =
++
++
0,5
0,5
Câu 2
(1,5 điểm)
a) Ta có:
()
// // ( )
()
BC SAD
BC AD BC SAD
AD SAD
1,0
b) Theo định lý Talet ta có:
MQ NP DM a x
MQ NP a x
SA SB DA a
== = ⇒==
Mt khác
,MN AB a= =
PQ SQ AM
CD SD AD
= =
Suy ra
PQ AM x
= =
và t giác
MNPQ
là hình thang cân. Chiu cao hình thang cân
y là
2
2
2
MN PQ
h MQ

=


( )
2
2
3
()
22
ax
h ax ax

⇒= =


Din tích hình thang là
( )
2
3 23 8
.. .
2 22 9 9 9
axx a a a
S h ax ax a x
−+
= = = ⇒−= =
0,25
0,25
Câu 3
(0,5 điểm)
Gi
,*
n
un
là mức lương của quý th
n
ca k sư.
Ta có
( )
n
u
là mt cp s cng vi
1
54 ; 1, 6ud= =
Sau 3 năm thì có 12 quý
Tng s tiền lương kỹ sư nhận được sau 3 năm là
( )
12
12 2.54 11.1,6
753,6
2
S
+
= =
(triệu đồng).
0,25
0,25
| 1/13

Preview text:

SỞ GD & ĐT HÀ TĨNH
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KỲ I – NĂM HỌC 2023 - 2024
TRƯỜNG THPT MAI THÚC LOAN MÔN TOÁN 11
Thời gian làm bài: 90 Phút, không tính thời gian phát đề.
(Đề có 4 trang)
Họ và tên học sinh:. …………………………………………………….Lớp:. Mã đề 201
PHẦN TRẮC NGHIỆM ( 7,0 điểm)
Thí sinh chọn đáp án đúng và tô vào phiếu bài làm
Câu 1: Cho góc α thỏa mãn π < α < π. Khẳng định nào sau đây đúng: 2 A. tanα > 0.
B. sinα > 0. C. cotα > 0. D. cosα > 0.
Câu 2: Trong các dãy số (un ) cho bởi số hạng tổng quát u sau, dãy số nào là dãy số tăng? n
A. u = 2n B. 2 u = C. u = ( 2 − )n D. 3 u = n . n . n . n . 3n n
Câu 3: Hàm số nào sau đây liên tục trên ?
A. y = tan .x B. y = 2
x − 3x + 2024 C. y = x − 4 .
D. y = x .
Câu 4: Qua phép chiếu song song, hình chiếu của hình chữ nhật không thể là hình nào trong các hình sau? A. Hình thang B. Hình bình hành C. Hình thoi D. Hình chữ nhật
Câu 5: Hàm số y = sin x có tập giá trị là: A. [ π − ;π ]. B.  . C. [ 1; − ] 1 . D. [0;π ]
Câu 6: Cho các dãy số (u
v và lim u = a
v = +∞ thì lim un bằng n , lim n ) , ( n ) n n→+∞ n→+∞ n→+∞ vn A. 1. B. −∞ . C. 0 . D. +∞ . Câu 7: Giới hạn 1− 2 lim n bằng n→+∞ 3n +1 A. 2 − . B. 1. C. 1 . D. 2 . 3 3 3
Câu 8: Cho cấp số nhân (u , biết: u = 3,u = 6
− . Lựa chọn đáp án đúng. n ) 1 2 A. u = 12. − B. u = 18. − C. u =18. D. u =12. 3 3 3 3
Câu 9: Cho hình tứ diện ABCD . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. AB CD song song.
B. AB CD chéo nhau.
C. Tồn tại một mặt phẳng chứa AB CD .
D. AB CD cắt nhau.
Câu 10: Cho hình hộp ABC . D AB CD
′ ′ . Mệnh đề nào sau đây sai? A. (BDD B ′ ′) // ( ACC A ′ ′). B. ( ABB A ′ ′) // (CDD C ′ ′) .
C. ( ABCD) // ( AB CD ′ ′) .
D. ( AAD D ′ ) // (BCC B ′ ′) .
Câu 11: Cho hai mặt phẳng (P) và (Q) song song với nhau. Mệnh đề nào sau đây sai? Trang 1/4 - Mã đề 201
A. Nếu đường thẳng ∆ cắt (P) thì ∆ cũng cắt (Q).
B. Nếu đường thẳng a ⊂ (Q) thì a// (P).
C. Đường thẳng d ⊂ (P) và d′ ⊂ (Q) thì d//d′.
D. Mọi đường thẳng đi qua điểm A∈(P) và song song với (Q) đều nằm trong (P) .
Câu 12: Tập nghiệm của phương trình sin x = 0 là A. π S k2π , k  = + ∈
S = kπ , k ∈ . 2  . B. { }  
C. S = {k2π, k ∈ }  π  . D. S k2π ,k  = − + ∈ . 2   
Câu 13: Một mặt phẳng hoàn toàn được xác định nếu biết điều nào sau đây?
A. Ba điểm không thẳng hàng.
B. Một đường thẳng và một điểm thuộc nó.
C. Hai đường thẳng thuộc mặt phẳng.
D. Ba điểm mà nó đi qua.
Câu 14: Giá trị của lim( 2 3x − 2x + ) 1 bằng x 1 → A. 2 . B. +∞ . C. 1. D. 3.
Câu 15: Cho hai hàm số f (x), g (x) thỏa mãn lim f (x) = 4 và lim g (x) =1. Giá trị của x→2 x→2
lim  f (x) + g(x)   bằng x→2 A. 1. B. 1 − . C. 5. D. 6 .
Câu 16: Kết quả của giới hạn 5 lim bằng x→+∞ 3x + 2 A. 0 . B. 1. C. 5 . D. +∞ . 3
Câu 17: Cho hai mặt phẳng (P),(Q) cắt nhau theo giao tuyến là đường thẳng d . Đường thẳng a song song
với cả hai mặt phẳng (P),(Q). Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
a song song d .
B. a,d cắt nhau.
C. a,d trùng nhau. D. a,d chéo nhau.  x + khi x ≠ −
Câu 18: Tìm giá trị của tham số m sao cho hàm số f (x) 3 4 3 = 
liên tục tại x = − o 3 m khi x = 3 − A. m = 3 . B. m = 3 − . C. m = 5 . D. m = −5.
Câu 19: Hàm số = x y
gián đoạn tại điểm x bằng x +1 0 A. x = 2023. B. x =1. C. x = 1 − . D. x = 0 0 0 0 0
Câu 20: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình bình hành. Gọi M , N lần lượt là trung điểm của AD
BC . Giao tuyến của (SMN ) và (SAC) là
A. SO (O là tâm của hình bình hành ABCD ). B. SD .
C. SK ( K là trung điểm của AB ). D. SF ( F là trung điểm của CD ). Trang 2/4 - Mã đề 201
Câu 21: Cho dãy số (u , biết
2 . Số hạng u (số hạng thứ chín) của dãy số đã cho là n ) u = n n +1 9 A. 1 . B. 1. C. 2 . D. 1 . 10 5 5 2
Câu 22: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Gọi I, J, E, F lần lượt là trung điểm ,
SA SB, SC, SD . Trong các đường thẳng sau, đường thẳng nào không song song với IJ ? A. A . D B. A . B C. EF. D. DC.
Câu 23: Trong các khẳng định sau, khẳng định định nào đúng?
A. sin (a b) = cos asin b −sin a cos . b
B. cos(a b) = cos a cosb −sin asin . b
C. cos(a b) = cos a cosb + sin asin . b
D. sin (a b) = sin a cosb + cos asin . b
Câu 24: Cho cấp số cộng (u u = 2 và u = 32 . Giá trị của u bằng n ) 1 6 8 A. 34. B. 44. − C. 44. D. 38. − Câu 25: Cho 3x + 4 − 4 lim a
= , với a là phân số tối giản. Tính 2 2a + b ? x→4 x − 4 b b A. 14. B. 66 . C. 22 . D. 70 .
Câu 26: Cho cấp số cộng (u có số hạng đầu u = 2 và công sai d = 3
− . Năm số hạng đầu của cấp số cộng n ) 1 là A. 2; 6 − ;18; 54 − ;162. B. 2;1; 2 − ; 5 − ; 8 − . C. 2; 1 − ; 4 − ; 7 − ; 1 − 0. D. 2; 3 − ; 6 − ; 9 − ; 1 − 2.
Câu 27: Cho tứ diện ABCD . Gọi I, J lần lượt là trọng tâm của các tam giác ABC ABD . Chọn khẳng
định đúng trong các khẳng định sau?
A. IJ CD là hai đường thẳng chéo nhau. B. IJ song song với AB .
C. IJ song song với CD . D. IJ cắt AB .
Câu 28: Tính giới hạn x +1 lim . x 1− → x −1 A. +∞ . B. −∞ . C. 0 . D. 1.
Câu 29: Cho lim f (x) = 2
− . Tính lim  f (x) + 4x −1   . x→3 x→3 A. 9. B. 5. C. 11. D. 6 .
Câu 30: Cho dãy số ( u  = 1 − u , biết 1 với
. Ba số hạng đầu tiên của dãy số đó là n ) n ≥ 0 u  = +  + u n n 3 1 A. 1;4;7. B. 1; − 2;5. C. 4;7;10 D. 1; − 3;7.
Câu 31: Giới hạn − + − bằng →+∞ ( 2 lim n 3n 1 n n ) A. +∞ . B. 3 − . C. 0 . D. 3 − . 2
Câu 32: Tìm tập xác định của hàm số cos x y = . sin x −1 A. π π  \   k2π ,k  +
∈ . B.  \{k2π ,k ∈ }
 . C.  \{kπ ,k ∈ }
 . D.  \  + kπ ,k ∈ . 2      2 
Câu 33: Cho hình hộp ABC . D AB CD
′ ′ (tham khảo hình vẽ bên dưới). Trang 3/4 - Mã đề 201 Mặt phẳng ( AB D
′ ′) song song với mặt phẳng nào trong các mặt phẳng sau đây?
A. ( AC C ′ ) . B. (BC D ′ ) . C. (BCA′) . D. (BDA′).
Câu 34: Cho cấp số cộng (u có các số hạng đầu lần lượt là u của n )
5; 9; 13; 17;..... Tìm số hạng tổng quát n
cấp số cộng đã cho. A. u = n +
B. u = n
C. u = n
D. u = n + n 4 1. n 4 1. n 5 1. n 5 1. 2 Câu 35: Giới hạn 8n + 3n −1 lim bằng 2
n→+∞ 4 + 5n + 2n A. 4 . B. 1 − . C. 2 . D. 1 − . 4 2
PHẦN TỰ LUẬN (3,0 điểm)

Câu 36
:(1,0 điểm) Tính các giới hạn sau: a) 3n −1 lim . b) 2x +1 −1 lim . n→+∞ 2n + 3 x→0 x
Câu 37:(1,5 điểm) Cho hình chóp SABCD , có đáy là hình vuông cạnh a , tam giác SAB đều. Gọi M là điểm
trên cạnh AD sao cho AM = x, x∈(0;a) . Mặt phẳng (α ) đi qua M và song song với (SAB) lần
lượt cắt các cạnh CB,CS, SD tại N, P,Q .
a ) Chứng minh rằng: AB // (SCD) 2 b ) Tìm 2a 3
x để diện tích MNPQ bằng . 9
Câu 38:(0,5 điểm) Một công ty trách nhiệm hữu hạn thực hiện việc trả lương cho các kỹ sư theo phương thức
sau: Mức lương của quý làm việc đầu tiên cho công ty là 48 triệu đồng/quý, và kể từ quý làm việc
thứ hai, mức lương sẽ được tăng thêm 1,5 triệu đồng mỗi quý. Tính tổng số tiền lương một kỹ sư
nhận được sau ba năm làm việc cho công ty.
------ HẾT ------
Lưu ý: - Thí sinh không được sử dụng tài liệu.
- Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm. Trang 4/4 - Mã đề 201 SỞ GD & ĐT HÀ TĨNH
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KỲ I – NĂM HỌC 2023 - 2024
TRƯỜNG THPT MAI THÚC LOAN MÔN TOÁN 11
Thời gian làm bài: 90 Phút, không tính thời gian phát đề.
(Đề có 4 trang)
Họ và tên học sinh:. …………………………………………………….Lớp:. Mã đề 202
PHẦN TRẮC NGHIỆM ( 7,0 điểm)
Thí sinh chọn đáp án đúng và tô vào phiếu bài làm
Câu 1: Cho hai dãy (u v = =
n ) và ( n ) thỏa mãn lim u và lim v
Giá trị của lim (u v bằng n. n ) n 3. n 2 n→+∞ n→+∞ n→+∞ A. 6. B. 5. C. 1. D. 1. −
Câu 2: Kết quả của n − 2 lim bằng n→+∞ 3n +1 A. 1 − . B. 2 − . C. 1. D. 1 . 3 3
Câu 3: Phương trình cos x = 0 có nghiệm là A. π π
x = + kπ (k ∈)
B. x = + k2π (k ∈). 2 2
C. x = k2π (k ∈) . D. x = kπ (k ∈).
Câu 4: Trong không gian cho đường thẳng a chứa trong mặt phẳng (P) và đường thẳng b song song với
mặt phẳng (P) . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
a, b chéo nhau B. a, b cắt nhau.
C. a, b không có điểm chung. D. a / /b .
Câu 5: Trong các hàm số sau, hàm số nào liên tục trên  ? A. 3
y = x x − 2024 . B. 2x −1 y = .
C. y = cot x . D. 2 y = x −1 . x −1
Câu 6: Cho hình tứ diện ABCD . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Tồn tại một mặt phẳng chứa AC BD . B. AC BD song song.
C. AC BD cắt nhau. D. AC BD chéo nhau.
Câu 7: Trong các dãy số cho bởi số hạng tổng quát sau, dãy số nào là dãy số giảm? A. 2
u = n n n ≥ . B. u = n + n ≥ .
C. u = n ≥ .
D. u = − n n ≥ . n 2 , 1 n 1, 1 n 1, 1 n 4 , 1
Câu 8: Cho cấp số nhân (u , biết: u = 2,
− u = 8 . Lựa chọn đáp án đúng. n ) 1 2 A. q = 4 − . B. q = 12 − . C. q = 4. D. q =10.
Câu 9: Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng?
A. Qua 3 điểm không thẳng hàng có duy nhất một mặt phẳng.
B. Qua 2 điểm phân biệt có duy nhất một mặt phẳng.
C. Qua 3 điểm phân biệt bất kì có duy nhất một mặt phẳng.
D. Qua 3 điểm thẳng hàng có duy nhất một mặt phẳng.
Câu 10: Cho một điểm A nằm ngoài mp(P) . Qua A vẽ được bao nhiêu đường thẳng song song với (P) ? Trang 1/4 - Mã đề 202 A. 1. B. vô số. C. 2 . D. 3.
Câu 11: Qua phép chiếu song song hình chiếu của hình chữ nhật không thể là hình nào trong các hình sau? A. Hình thoi B. Hình bình hành C. Hình thang D. Hình chữ nhật Câu 12: Hàm số x y =
gián đoạn tại điểm x bằng x − 3 0 A. x = 2023. B. x = 0 C. x = 3 − . D. x = 3. 0 0 0 0
Câu 13: Hàm số y = cos x có tập giá trị là A. [ 1; − ] 1 . B. [0;π ] C.  . D. [ π − ;π ].
Câu 14: Cho hình chóp tứ giác S.ABC .
D Giao tuyến của hai mặt phẳng (SAB) và (SBC) là A. SC . B. SB . C. AC . D. SA .
Câu 15: Giới hạn lim ( 2
x x + 7) bằng x→ 1 − A. 5. B. 0 . C. 7 . D. 9.
Câu 16: Cho các giới hạn: lim f (x) = 2; lim g (x) = 3 , hỏi lim  f (x) − g (x)   bằng x→ 0 x x→ 0 x x→ 0 x A. 5. B. 1 − . C. 2 . D. 3.  x + khi x ≠ −
Câu 17: Tìm giá trị của tham số m sao cho hàm số f (x) 3 1 1 = 
liên tục tại x = − o 1 m khi x = 1 − A. m = 3 . B. m = 2 − . C. m = 2 . D. m = 0.
Câu 18: Cho hình hộp ABC . D AB CD
′ ′ có AC cắt BD tại O còn AC′ cắt B D
′ ′ tại O′ . Khi đó ( AB D ′ ′)
song song với mặt phẳng nào dưới đây?
A.
( AOC′) . B. (BDC′) . C. (BDA′) . D. (BCD) .
Câu 19: Tính giới hạn 2x +1 lim . x→+∞ x +1 A. 1. B. 1 − . C. 1 . D. 2 . 2
Câu 20: Cho góc α thỏa mãn 3π π < α <
. Khẳng định nào sau đây đúng: 2 A. cotα < 0.
B. tanα > 0. C. sinα > 0. D. cosα > 0.
Câu 21: Cho hình hộp ABC . D AB CD
′ ′ . Mặt phẳng ( ABA′) song song với mặt phẳng A. (BB A ′ ′). B. (CC D ′ ′) . C. ( ADD′).
D. ( AAC′). Trang 2/4 - Mã đề 202 u  = 1
Câu 22: Cho dãy số (u được xác định bởi 1 . Tìm u . n ) u  =  u 3 n 3 n 1− A. u = 6 . B. u =1. C. u = 3. D. u = 9 . 3 3 3 3
Câu 23: Tìm tập xác định của hàm số cos x y = . sin x +1 A.  π  π  \   k2π ,k  − +
∈ . B.  \ − + kπ,k ∈ . 2      2 
C.  \{kπ,k ∈ }
 . D.  \{k2π ,k ∈ }  .
Câu 24: Cho dãy số (u xác định bởi 2
u = n + n ≥ . Số hạng u bằng n 2 1, 1 n ) 3 A. 7 . B. 19. C. 18. D. 3. 2 Câu 25: Giới hạn n + 4n − 5 lim bằng 2
n→+∞ 3n + n + 7 A. 1 . B. 1 . C. 1 . D. 1. 3 4 2
Câu 26: Cho một cấp số cộng (u u = 2 , u = 26. Tìm công sai d n ) 1 9
A. d = 3. B. d = 3 − . C. 8 d = . D. 7 d = . 3 2 Câu 27: Tính 2 − x +1 lim bằng x 1+ → x −1 A. −∞ . B. +∞ . C. 1 . D. 2 . 3 3
Câu 28: Cho cấp số cộng (u u = 2
− và u = 22 . Giá trị của u bằng n ) 1 5 7 A. 44. − B. 40. C. 38. − D. 34. Câu 29: Cho x + 3 − 2 lim a
= , với a là phân số tối giản. Tính 2 2a + b ? x 1 → x −1 b b A. 1 . B. 1. C. 18. D. 16. 4
Câu 30: Cho tứ diện ABCD . Gọi hai điểm M , N lần lượt là trung điểm của các cạnh AB, AC . Đường thẳng
MN song song với mặt phẳng nào sau đây?
A. Mặt phẳng ( ABD). B. Mặt phẳng ( ACD) .
C. Mặt phẳng (BCD) . D. Mặt phẳng ( ABC). Câu 31: Giới hạn − − bằng →+∞ ( 2 lim n n 4n n ) A. 1. B. 2 . C. 4 . D. 3.
Câu 32: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Gọi A',B',C ',D' lần lượt là trung điểm của các cạnh , SA SB, SC và .
SD Trong các đường thẳng sau đây, đường thẳng nào không song song
với A'B ' ? A. A . B
B. C 'D'. C. SC. D. . CD Trang 3/4 - Mã đề 202
Câu 33: Trong các khẳng định sau, khẳng định định nào sai? A. 2
cos 2a = 2cos a −1. B. 2 2
cos 2a = cos a − sin . a C. 2 cos 2a =1− 2sin . a D. 2 2
cos 2a = sin a − cos . a
Câu 34: Cho lim f (x) =1. Tính lim  f (x) + 2x − 2   . x→3 x→3 A. 5. B. 9. C. 11. D. 6 .
Câu 35: Cho cấp số nhân có các số hạng lần lượt là 3; 9; 27; 81; .... Tìm số hạng tổng quát u của cấp số n nhân đã cho. A. u = 3 .n B. n 1 u − = C. n 1 u + = D. u = + n 3 3 .n n 3 . n 3 . n
PHẦN TỰ LUẬN (3,0 điểm)

Câu 36: (1,0 điểm) Tính các giới hạn sau: a) 5n + 2 lim b) x + 2 − 2 lim .
n→+∞ 2n − 3 x→2 x − 2
Câu 37: (1,5 điểm) Cho hình chóp SABCD , có đáy là hình vuông cạnh a , tam giác SAB đều. Gọi M là điểm
trên cạnh AD sao cho AM = x, x∈(0;a) . Mặt phẳng (α ) đi qua M và song song với (SAB) lần
lượt cắt các cạnh CB,CS, SD tại N, P,Q .
a ) Chứng minh rằng: BC // (SAD) 2 b ) Tìm 2a 3
x để diện tích MNPQ bằng . 9
Câu 38: (0,5 điểm) Một công ty trách nhiệm hữu hạn thực hiện việc trả lương cho các kỹ sư theo phương thức
sau: Mức lương của quý làm việc đầu tiên cho công ty là 54 triệu đồng/quý, và kể từ quý làm việc
thứ hai, mức lương sẽ được tăng thêm 1,6 triệu đồng mỗi quý. Tính tổng số tiền lương một kỹ sư
nhận được sau ba năm làm việc cho công ty.
------ HẾT ------
Lưu ý: - Thí sinh không được sử dụng tài liệu.
- Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm. Trang 4/4 - Mã đề 202 SỞ GD & ĐT HÀ TĨNH
KIỂM TRA CUỐI HK I – NĂM HỌC 2023 - 2024
TRƯỜNG THPT MAI THÚC LOAN MÔN TOÁN 11
Thời gian làm bài : 90 Phút
Phần đáp án câu trắc nghiệm: 201 203 205 207 1 B A B A 2 A D A A 3 B B A D 4 A C D B 5 C C C A 6 C A A C 7 A B A B 8 D B B B 9 B D B A 10 A B C A 11 C D A B 12 B B A B 13 A C A D 14 A C C D 15 C D D D 16 A B D B 17 A C D A 18 D A B B 19 C A C C 20 A B D B 21 B A A D 22 A C B B 23 C A B D 24 C B B A 25 D D D A 26 C C A D 27 C A C A 28 B B B C 29 A D A A 30 B D C B 31 D B D A 32 A D A C 33 B C A D 34 D B B D 35 A C B A 202 204 206 208 1 A B B C 2 D A A C 1 3 A A C B 4 C B D B 5 A D D A 6 D B A A 7 D D A A 8 A B D B 9 A C A D 10 B A D B 11 C B B B 12 D C B B 13 A D D B 14 B D C D 15 D B A D 16 B B C B 17 B A A A 18 B B C A 19 D A D C 20 B A C A 21 B D A A 22 D D C A 23 A D B A 24 B A B D 25 A A D D 26 A D D A 27 A B D C 28 D C B A 29 C C C C 30 C A C C 31 B C B C 32 C A A A 33 D B B C 34 A A D A 35 A D A C
Xem thêm: ĐỀ THI HK1 TOÁN 11
https://toanmath.com/de-thi-hk1-toan-11 2
TRƯỜNG THPT MAI THÚC LOAN
ĐÁP ÁN VÀ HƯỚNG DẪN CHẤM ĐỀ CHÍNH THỨC
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ 1, NĂM HỌC 2023 - 2024 Môn: Toán 11 ĐỀ LẼ:
PHẦN TRẮC NGHIỆM (7,0 điểm)
PHẦN TỰ LUẬN (3,0 điểm) Câu hỏi Nội dung Điểm Câu 1  1   1  (1 điểm) n 3− 3−     a) 3n −1  n   n  3 lim = lim = lim = . 2n + 3  3   3  2 0,5 n 2 +   2 +  n n      2x 1 1
( 2x+1− )1( 2x+1+ + − )1 b) lim = lim x→0 x→0 x x( 2x +1+ )1 0,5 2x +1−1 2 = lim = lim x
x→0 x( 2x +1 + ) x→0 1 x( 2x +1+ )1 2 2 = lim = =1.
x→0 ( 2x +1 + ) 1 ( 2.0+1+ )1 Câu 2
(1,5 điểm) a) Ta có: AB ⊄ (SCD) 1,0  (AB // CDAB // (SCD) CD  ⊂  (SCD)
b) Theo định lý Talet ta có: MQ NP DM a x = = =
MQ = NP = a x SA SB DA a
Mặt khác MN = AB = a, PQ SQ AM = = CD SD AD
Suy ra PQ = AM = x và tứ giác MNPQ là hình
thang cân. Chiều cao hình thang cân này là 0,25 2 2  MN PQ h MQ −  = −  2    2 2  a x  3
h = (a x) − = (a −   x)  2  2 Diện tích hình thang là 0,25 2
a x + x a 3 = = ( − ) 2a 3 8 . . a S h a x =
a x = a x = . 2 2 2 9 9 9 Câu 3 Gọi u n
là mức lương của quý thứ n của kỹ sư. n , * (0,5 điểm)
Ta có (u là một cấp số cộng với u = 48;d =1,5 n ) 1 0,25 Sau 3 năm thì có 12 quý 12(2.48+11.1,5)
Tổng số tiền lương kỹ sư nhận được sau 3 năm là S = = 675 0,25 12 (triệu 2 đồng).
TRƯỜNG THPT MAI THÚC LOAN
ĐÁP ÁN VÀ HƯỚNG DẪN CHẤM ĐỀ CHÍNH THỨC
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ 1, NĂM HỌC 2023 - 2024 Môn: Toán 11 ĐỀ CHẴN:
PHẦN TRẮC NGHIỆM (7,0 điểm)
PHẦN TỰ LUẬN (3,0 điểm) Câu hỏi Nội dung Điểm Câu 1  2   2  (1 điểm) n 5 + 5 +     a) 5n + 2  n   n  5 lim = lim = lim = . 0,5
x→+∞ 2n − 3 x→+∞  3 x→+∞   3  2 n 2 −   2 −  n n      x
( x+2 −2)( x+2 + + − 2 2 2 ) b) lim = lim x→2 x→2 x − 2
(x − 2)( x+ 2 + 2) 0,5 x + 2 − 4 1 1 = lim = lim =
x→2 (x − 2)( x + 2 + 2) x→2 x + 2 + 2 4 Câu 2 1,0
(1,5 điểm) a) Ta có: BC ⊄ (SAD)  BC// ADBC // (SAD)  AD ⊂  (SAD)
b) Theo định lý Talet ta có: MQ NP DM a x = = =
MQ = NP = a x SA SB DA a
Mặt khác MN = AB = a, PQ SQ AM = = CD SD AD 0,25
Suy ra PQ = AM = x và tứ giác MNPQ là hình thang cân. Chiều cao hình thang cân này là 2 2  MN PQ h MQ −  = −  2    0,25 2 2  a x  3
h = (a x) − = (a −   x)  2  2 Diện tích hình thang là 2
a x + x a 3 = = ( − ) 2a 3 8 . . a S h a x =
a x = a x = . 2 2 2 9 9 9 Câu 3 Gọi u n
là mức lương của quý thứ n của kỹ sư. n , * (0,5 điểm)
Ta có (u là một cấp số cộng với u = 54;d =1,6 n ) 1 0,25 Sau 3 năm thì có 12 quý
Tổng số tiền lương kỹ sư nhận được sau 3 năm là 12(2.54 +11.1,6) 0,25 S = = 753,6 12 (triệu đồng). 2
Document Outline

  • de 201
  • de 202
  • Phieu soi dap an
  • ĐÁP ÁN tự luận